aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sc/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/sc/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po1929
1 files changed, 1286 insertions, 643 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index 1a8411a88fe..bfe27f9e639 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -14,9 +14,10 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
#: compiler.hrc:27
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Database"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: compiler.hrc:28
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
@@ -44,24 +45,28 @@ msgid "Mathematical"
msgstr ""
#: compiler.hrc:33
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: compiler.hrc:34
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Statistical"
-msgstr ""
+msgstr "Thống kê"
#: compiler.hrc:35
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Spreadsheet"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng tính"
#: compiler.hrc:36
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: compiler.hrc:37
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
@@ -455,9 +460,10 @@ msgid "Protect sheet"
msgstr "Bảo vệ trang"
#: globstr.hrc:110
+#, fuzzy
msgctxt "STR_UNDO_UNPROTECT_TAB"
msgid "Unprotect sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Hủy bảo vệ trang"
#: globstr.hrc:111
msgctxt "STR_UNDO_PROTECT_DOC"
@@ -465,9 +471,10 @@ msgid "Protect document"
msgstr "Bảo vệ tài liệu"
#: globstr.hrc:112
+#, fuzzy
msgctxt "STR_UNDO_UNPROTECT_DOC"
msgid "Unprotect document"
-msgstr ""
+msgstr "Hủy bảo vệ tài liệu"
#: globstr.hrc:113
msgctxt "STR_UNDO_PRINTRANGES"
@@ -639,9 +646,10 @@ msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: globstr.hrc:145
+#, fuzzy
msgctxt "STR_TABLE_DEF"
msgid "Sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Trang"
#: globstr.hrc:146
msgctxt "STR_MOVE_TO_END"
@@ -686,9 +694,10 @@ msgid "The source range contains subtotals which may distort the results. Use it
msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể bóp méo các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?"
#: globstr.hrc:154
+#, fuzzy
msgctxt "STR_PIVOT_TOTAL"
msgid "Total"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng"
#: globstr.hrc:155
msgctxt "STR_PIVOT_DATA"
@@ -822,9 +831,10 @@ msgstr "Không phải bảng"
#. Text strings for captions of subtotal functions.
#: globstr.hrc:181
+#, fuzzy
msgctxt "STR_FUN_TEXT_SUM"
msgid "Sum"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng"
#: globstr.hrc:182
msgctxt "STR_FUN_TEXT_SELECTION_COUNT"
@@ -1239,9 +1249,10 @@ msgid "Dif Import"
msgstr "Nhập Dif"
#: globstr.hrc:272
+#, fuzzy
msgctxt "STR_STYLENAME_STANDARD"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: globstr.hrc:273
msgctxt "STR_STYLENAME_RESULT"
@@ -1305,9 +1316,10 @@ msgid "Delete Sheets"
msgstr "Xoá trang"
#: globstr.hrc:284
+#, fuzzy
msgctxt "STR_UNDO_RENAME_TAB"
msgid "Rename Sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Thay tên trang"
#: globstr.hrc:285
msgctxt "STR_UNDO_SET_TAB_BG_COLOR"
@@ -1884,9 +1896,10 @@ msgid "Nested arrays are not supported."
msgstr "Không hỗ trợ mảng lồng nhau."
#: globstr.hrc:395
+#, fuzzy
msgctxt "STR_UNDO_TEXTTOCOLUMNS"
msgid "Text to Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản sang Cột"
#: globstr.hrc:396
msgctxt "STR_DOC_UPDATED"
@@ -2076,9 +2089,10 @@ msgid "Manage Names..."
msgstr "~Quản lý tên..."
#: globstr.hrc:425
+#, fuzzy
msgctxt "STR_HEADER_NAME"
msgid "Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên"
#: globstr.hrc:426
msgctxt "STR_HEADER_RANGE_OR_EXPR"
@@ -2513,9 +2527,10 @@ msgid "General"
msgstr ""
#: globstr.hrc:509
+#, fuzzy
msgctxt "STR_NUMBER"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: globstr.hrc:510
msgctxt "STR_PERCENT"
@@ -2528,14 +2543,16 @@ msgid "Currency"
msgstr ""
#: globstr.hrc:512
+#, fuzzy
msgctxt "STR_DATE"
msgid "Date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: globstr.hrc:513
+#, fuzzy
msgctxt "STR_TIME"
msgid "Time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian"
#: globstr.hrc:514
msgctxt "STR_SCIENTIFIC"
@@ -2543,9 +2560,10 @@ msgid "Scientific"
msgstr ""
#: globstr.hrc:515
+#, fuzzy
msgctxt "STR_FRACTION"
msgid "Fraction"
-msgstr ""
+msgstr "Hàm"
#: globstr.hrc:516
msgctxt "STR_BOOLEAN_VALUE"
@@ -2553,9 +2571,10 @@ msgid "Boolean Value"
msgstr ""
#: globstr.hrc:517
+#, fuzzy
msgctxt "STR_TEXT"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: globstr.hrc:518
msgctxt "STR_QUERY_PIVOTTABLE_DELTAB"
@@ -3246,9 +3265,10 @@ msgid "Provides an internal number for the date given."
msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho."
#: scfuncs.hrc:182
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Year"
-msgstr ""
+msgstr "Năm"
#: scfuncs.hrc:183
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
@@ -3256,9 +3276,10 @@ msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on t
msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)."
#: scfuncs.hrc:184
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Month"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng"
#: scfuncs.hrc:185
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
@@ -3266,9 +3287,10 @@ msgid "An integer between 1 and 12 representing the month."
msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng."
#: scfuncs.hrc:186
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Day"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:187
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
@@ -3281,9 +3303,10 @@ msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format."
msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ."
#: scfuncs.hrc:194
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:195
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
@@ -3311,9 +3334,10 @@ msgid "Calculates the number of days between two dates based on a 360-day year."
msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày."
#: scfuncs.hrc:210
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:211
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
@@ -3321,9 +3345,10 @@ msgid "The start date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#: scfuncs.hrc:212
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:213
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
@@ -3346,9 +3371,10 @@ msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indic
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:222
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày đầu"
#: scfuncs.hrc:223
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
@@ -3356,9 +3382,10 @@ msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:224
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày cuối"
#: scfuncs.hrc:225
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
@@ -3376,9 +3403,10 @@ msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:228
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:229
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
@@ -3391,9 +3419,10 @@ msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indic
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:236
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày đầu"
#: scfuncs.hrc:237
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
@@ -3401,9 +3430,10 @@ msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:238
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày cuối"
#: scfuncs.hrc:239
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
@@ -3421,9 +3451,10 @@ msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted,
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:242
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:243
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
@@ -3436,9 +3467,10 @@ msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workday
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:250
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày đầu"
#: scfuncs.hrc:251
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
@@ -3466,9 +3498,10 @@ msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted,
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:256
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:257
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
@@ -3546,9 +3579,10 @@ msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second."
msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây."
#: scfuncs.hrc:302
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Hour"
-msgstr ""
+msgstr "Giờ"
#: scfuncs.hrc:303
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
@@ -3556,9 +3590,10 @@ msgid "The integer for the hour."
msgstr "Số nguyên của giờ."
#: scfuncs.hrc:304
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Minute"
-msgstr ""
+msgstr "Phút"
#: scfuncs.hrc:305
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
@@ -3566,9 +3601,10 @@ msgid "The integer for the minute."
msgstr "Số nguyên của phút."
#: scfuncs.hrc:306
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Second"
-msgstr ""
+msgstr "Giây"
#: scfuncs.hrc:307
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
@@ -3581,9 +3617,10 @@ msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry for
msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể."
#: scfuncs.hrc:314
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:315
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
@@ -3642,9 +3679,10 @@ msgid "Calculates the number of days between two dates."
msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho."
#: scfuncs.hrc:346
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:347
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
@@ -3652,9 +3690,10 @@ msgid "The end date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#: scfuncs.hrc:348
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:349
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
@@ -3712,9 +3751,10 @@ msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#: scfuncs.hrc:370
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: scfuncs.hrc:371
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
@@ -3758,9 +3798,10 @@ msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#: scfuncs.hrc:387
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: scfuncs.hrc:388
#, fuzzy
@@ -3774,9 +3815,10 @@ msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year."
msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra."
#: scfuncs.hrc:395
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "Year"
-msgstr ""
+msgstr "Năm"
#: scfuncs.hrc:396
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
@@ -4119,9 +4161,10 @@ msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#: scfuncs.hrc:491
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "PV"
-msgstr ""
+msgstr "PV"
#: scfuncs.hrc:492
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
@@ -4220,9 +4263,10 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#: scfuncs.hrc:520
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate."
-msgstr ""
+msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
#: scfuncs.hrc:521
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
@@ -4313,9 +4357,10 @@ msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#: scfuncs.hrc:543
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "PV"
-msgstr ""
+msgstr "PV"
#: scfuncs.hrc:544
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
@@ -4536,9 +4581,10 @@ msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time un
msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích."
#: scfuncs.hrc:607
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Month"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng"
#: scfuncs.hrc:608
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
@@ -4581,9 +4627,10 @@ msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#: scfuncs.hrc:621
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu"
#: scfuncs.hrc:622
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
@@ -4591,9 +4638,10 @@ msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the use
msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích."
#: scfuncs.hrc:623
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "End"
-msgstr ""
+msgstr "Cuối"
#: scfuncs.hrc:624
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
@@ -4641,9 +4689,10 @@ msgid "P"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:638
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Periods. The number of interest payments per year."
-msgstr ""
+msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
#: scfuncs.hrc:644
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
@@ -4661,9 +4710,10 @@ msgid "The effective interest rate"
msgstr "Lãi xuất hiệu quả"
#: scfuncs.hrc:647
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "NPER"
-msgstr ""
+msgstr "NPER"
#: scfuncs.hrc:648
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
@@ -4676,9 +4726,10 @@ msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment base
msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu."
#: scfuncs.hrc:655
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Rate"
-msgstr ""
+msgstr "Tần số"
#: scfuncs.hrc:656
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
@@ -4686,9 +4737,10 @@ msgid "The rate of discount for one period."
msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ."
#: scfuncs.hrc:657
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:658
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
@@ -4706,9 +4758,10 @@ msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:666
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments."
-msgstr ""
+msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả."
#: scfuncs.hrc:667
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
@@ -4751,9 +4804,10 @@ msgid "Reinvest rate"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:680
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)."
-msgstr ""
+msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#: scfuncs.hrc:686
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
@@ -4761,9 +4815,10 @@ msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates."
msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi."
#: scfuncs.hrc:687
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Rate"
-msgstr ""
+msgstr "Tần số"
#: scfuncs.hrc:688
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
@@ -4806,9 +4861,10 @@ msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to a
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:701
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Rate"
-msgstr ""
+msgstr "Tần số"
#: scfuncs.hrc:702
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
@@ -4816,24 +4872,28 @@ msgid "The constant rate of interest."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:703
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "PV"
-msgstr ""
+msgstr "PV"
#: scfuncs.hrc:704
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The present value. The current value of the investment."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
#: scfuncs.hrc:705
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "FV"
-msgstr ""
+msgstr "FV"
#: scfuncs.hrc:706
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The future value of the investment."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư."
#: scfuncs.hrc:712
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
@@ -4841,9 +4901,10 @@ msgid "Interest. Calculates the interest rate which represents the rate of retur
msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầu tư."
#: scfuncs.hrc:713
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Periods"
-msgstr ""
+msgstr "Kỳ"
#: scfuncs.hrc:714
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
@@ -4851,9 +4912,10 @@ msgid "The number of periods used in the calculation."
msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính."
#: scfuncs.hrc:715
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "PV"
-msgstr ""
+msgstr "PV"
#: scfuncs.hrc:716
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
@@ -4876,9 +4938,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is a reference."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu."
#: scfuncs.hrc:725
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:726
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
@@ -4891,9 +4954,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A."
#: scfuncs.hrc:733
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:734
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
@@ -4906,9 +4970,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value is an error value."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi."
#: scfuncs.hrc:741
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:742
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
@@ -4921,9 +4986,10 @@ msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng."
#: scfuncs.hrc:749
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:750
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
@@ -4936,9 +5002,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý."
#: scfuncs.hrc:757
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:758
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
@@ -4951,9 +5018,10 @@ msgid "Returns TRUE if value equals #N/A."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A."
#: scfuncs.hrc:765
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:766
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
@@ -4966,9 +5034,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value is not text."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản."
#: scfuncs.hrc:773
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:774
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
@@ -4981,9 +5050,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is text."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản."
#: scfuncs.hrc:781
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:782
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
@@ -4996,9 +5066,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is a number."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số."
#: scfuncs.hrc:789
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:790
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
@@ -5011,14 +5082,16 @@ msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức."
#: scfuncs.hrc:797
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:798
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "The cell to be tested."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị cần thử."
#: scfuncs.hrc:804
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
@@ -5041,9 +5114,10 @@ msgid "Converts a value to a number."
msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số."
#: scfuncs.hrc:813
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:814
msgctxt "SC_OPCODE_N"
@@ -5061,9 +5135,10 @@ msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:827
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:828
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
@@ -5166,9 +5241,10 @@ msgid "Returns value if not an error value, else alternative."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:883
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:884
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
@@ -5191,9 +5267,10 @@ msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:893
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:894
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
@@ -5301,9 +5378,10 @@ msgid "Counts the blank cells in a specified range."
msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định."
#: scfuncs.hrc:945
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:946
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
@@ -5321,9 +5399,10 @@ msgid "Returns the sum of all arguments."
msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số."
#: scfuncs.hrc:959
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:960
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
@@ -5336,9 +5415,10 @@ msgid "Returns the sum of the squares of the arguments."
msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số."
#: scfuncs.hrc:967
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:968
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
@@ -5361,14 +5441,16 @@ msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result retur
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:982
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Totals the arguments that meet the condition."
-msgstr ""
+msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
#: scfuncs.hrc:983
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:984
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
@@ -5401,9 +5483,10 @@ msgid "Averages the arguments that meet the conditions."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
#: scfuncs.hrc:995
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:996
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
@@ -5446,9 +5529,10 @@ msgid "The range from which the values are to be totalled."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#: scfuncs.hrc:1008
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range "
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:1009
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
@@ -5481,9 +5565,10 @@ msgid "The range from which the values are to be averaged."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#: scfuncs.hrc:1020
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range "
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:1021
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
@@ -5506,9 +5591,10 @@ msgid "Counts the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1030
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Range "
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:1031
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
@@ -5531,9 +5617,10 @@ msgid "Counts the arguments which meet the set conditions."
msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra."
#: scfuncs.hrc:1040
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:1041
#, fuzzy
@@ -5557,9 +5644,10 @@ msgid "Returns the square root of a number."
msgstr "Trả về căn cấp hai của một số."
#: scfuncs.hrc:1050
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1051
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
@@ -5577,9 +5665,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is an even integer."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn."
#: scfuncs.hrc:1064
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1065
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
@@ -5592,9 +5681,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is an odd integer."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ."
#: scfuncs.hrc:1072
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1073
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
@@ -5607,9 +5697,10 @@ msgid "Calculates the number of combinations for elements without repetition."
msgstr "Tính số các tổ hợp cho các phần tử không có sự lặp lại."
#: scfuncs.hrc:1080
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Number 1"
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1081
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
@@ -5617,9 +5708,10 @@ msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#: scfuncs.hrc:1082
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Number 2"
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1083
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
@@ -5632,9 +5724,10 @@ msgid "Calculates the number of combinations of elements including repetition."
msgstr "Tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại."
#: scfuncs.hrc:1090
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Number 1"
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1091
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
@@ -5642,9 +5735,10 @@ msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#: scfuncs.hrc:1092
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Number 2"
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1093
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
@@ -5792,9 +5886,10 @@ msgid "Returns the sine of a number."
msgstr "Trả về sin của một số."
#: scfuncs.hrc:1172
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1173
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
@@ -5822,9 +5917,10 @@ msgid "Returns the tangent of a number."
msgstr "Trả về giá trị tang của một số."
#: scfuncs.hrc:1188
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1189
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
@@ -5852,9 +5948,10 @@ msgid "Returns the hyperbolic sine of a number."
msgstr "Trả về sin hyperbol của một số."
#: scfuncs.hrc:1204
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1205
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
@@ -5882,9 +5979,10 @@ msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number."
msgstr "Trả về tang hyperbol của một số."
#: scfuncs.hrc:1220
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1221
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
@@ -5897,9 +5995,10 @@ msgid "Returns the arctangent for the specified coordinates."
msgstr "Trả về arctang cho các toạ độ được chỉ ra."
#: scfuncs.hrc:1228
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Number X"
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1229
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
@@ -5907,9 +6006,10 @@ msgid "The value for the X coordinate."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1230
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Number Y"
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1231
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
@@ -6138,9 +6238,10 @@ msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet."
msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính."
#: scfuncs.hrc:1346
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Function"
-msgstr ""
+msgstr "Hàm"
#: scfuncs.hrc:1347
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
@@ -6148,9 +6249,10 @@ msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..."
msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)"
#: scfuncs.hrc:1348
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:1349
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
@@ -6173,9 +6275,10 @@ msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..."
msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)"
#: scfuncs.hrc:1358
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn"
#: scfuncs.hrc:1359
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
@@ -6224,9 +6327,10 @@ msgid "Truncates the decimal places of a number."
msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số."
#: scfuncs.hrc:1378
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1379
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
@@ -6234,9 +6338,10 @@ msgid "The number to be truncated."
msgstr "Số sẽ được cắt ngắn."
#: scfuncs.hrc:1380
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: scfuncs.hrc:1381
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
@@ -6249,9 +6354,10 @@ msgid "Rounds a number to a predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn."
#: scfuncs.hrc:1388
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1389
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
@@ -6259,9 +6365,10 @@ msgid "The number to be rounded."
msgstr "Số cần làm tròn."
#: scfuncs.hrc:1390
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: scfuncs.hrc:1391
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
@@ -6274,9 +6381,10 @@ msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn."
#: scfuncs.hrc:1398
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1399
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
@@ -6284,9 +6392,10 @@ msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#: scfuncs.hrc:1400
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: scfuncs.hrc:1401
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
@@ -6299,9 +6408,10 @@ msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn."
#: scfuncs.hrc:1408
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:1409
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
@@ -6309,9 +6419,10 @@ msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#: scfuncs.hrc:1410
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: scfuncs.hrc:1411
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
@@ -6663,9 +6774,10 @@ msgid "Array transposition. Exchanges the rows and columns of an array."
msgstr "Chuyển vị mảng. Trao đổi vị trí các hàng và cột của mảng."
#: scfuncs.hrc:1548
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1549
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
@@ -6678,9 +6790,10 @@ msgid "Array multiplication. Returns the product of two arrays."
msgstr "Nhân mảng. Trả về tích của hai mảng."
#: scfuncs.hrc:1556
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array 1"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1557
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
@@ -6688,9 +6801,10 @@ msgid "The first array for the array product."
msgstr "Mảng thứ nhất để nhân."
#: scfuncs.hrc:1558
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array 2"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1559
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
@@ -6703,9 +6817,10 @@ msgid "Returns the array determinant."
msgstr "Trả về định thức mảng."
#: scfuncs.hrc:1566
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1567
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
@@ -6718,9 +6833,10 @@ msgid "Returns the inverse of an array."
msgstr "Trả về nghịch đảo của một mảng."
#: scfuncs.hrc:1574
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1575
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
@@ -6763,9 +6879,10 @@ msgid "Returns the sum of the difference of squares of two arrays."
msgstr "Trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng."
#: scfuncs.hrc:1598
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Array X"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1599
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
@@ -6773,9 +6890,10 @@ msgid "First array where the square of the arguments are totalled."
msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ."
#: scfuncs.hrc:1600
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Array Y"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1601
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
@@ -6788,9 +6906,10 @@ msgid "Returns the total of the square sum of two arrays."
msgstr "Trả về tổng các tổng bình phương của hai mảng."
#: scfuncs.hrc:1608
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Array X"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1609
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
@@ -6798,9 +6917,10 @@ msgid "First array where the square of the arguments are totalled."
msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ."
#: scfuncs.hrc:1610
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Array Y"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1611
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
@@ -6813,9 +6933,10 @@ msgid "Returns the sum of squares of differences of two arrays."
msgstr "Trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng."
#: scfuncs.hrc:1618
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Array X"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1619
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
@@ -6823,9 +6944,10 @@ msgid "First array for forming argument differences."
msgstr "Mảng thứ nhất để tạo công thức tính hiệu các đối số."
#: scfuncs.hrc:1620
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Array Y"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1621
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
@@ -6838,9 +6960,10 @@ msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array."
msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc."
#: scfuncs.hrc:1628
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1629
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
@@ -7045,9 +7168,10 @@ msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments."
msgstr "Đếm bao nhiêu số trong danh sách các đối số."
#: scfuncs.hrc:1694
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1695
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
@@ -7060,9 +7184,10 @@ msgid "Counts how many values are in the list of arguments."
msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số."
#: scfuncs.hrc:1702
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1703
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
@@ -7075,9 +7200,10 @@ msgid "Returns the maximum value in a list of arguments."
msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số."
#: scfuncs.hrc:1710
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1711
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
@@ -7090,9 +7216,10 @@ msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. Text is evaluated as Ze
msgstr "Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1718
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1719
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
@@ -7105,9 +7232,10 @@ msgid "Returns the minimum value in a list of arguments."
msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số."
#: scfuncs.hrc:1726
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1727
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
@@ -7120,9 +7248,10 @@ msgid "Returns the smallest value in a list of arguments. Text is evaluated as z
msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1734
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1735
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
@@ -7135,9 +7264,10 @@ msgid "Calculates the variance based on a sample."
msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1742
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1743
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
@@ -7150,9 +7280,10 @@ msgid "Calculates the variance based on a sample."
msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1750
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1751
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
@@ -7165,9 +7296,10 @@ msgid "Returns the variance based on a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về phương sai dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1758
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1759
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
@@ -7180,9 +7312,10 @@ msgid "Calculates variance based on the entire population."
msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số."
#: scfuncs.hrc:1766
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1767
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
@@ -7195,9 +7328,10 @@ msgid "Calculates variance based on the entire population."
msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số."
#: scfuncs.hrc:1774
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1775
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
@@ -7210,9 +7344,10 @@ msgid "Returns the variance based on the entire population. Text is evaluated as
msgstr "Trả về phương sai dựa vào toàn dân số. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1782
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1783
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
@@ -7225,9 +7360,10 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on a sample."
msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1790
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1791
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
@@ -7240,9 +7376,10 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on a sample."
msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1798
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1799
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
@@ -7255,9 +7392,10 @@ msgid "Returns the standard deviation based on a sample. Text is evaluated as ze
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1806
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1807
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
@@ -7270,14 +7408,16 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population."
msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số."
#: scfuncs.hrc:1814
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1815
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1821
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
@@ -7285,14 +7425,16 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population."
msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số."
#: scfuncs.hrc:1822
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1823
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1829
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
@@ -7300,9 +7442,10 @@ msgid "Returns the standard deviation based on the entire population. Text is ev
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1830
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1831
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
@@ -7315,9 +7458,10 @@ msgid "Returns the average of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1838
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1839
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
@@ -7330,9 +7474,10 @@ msgid "Returns the average value for a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#: scfuncs.hrc:1846
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1847
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
@@ -7345,14 +7490,16 @@ msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value"
msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu"
#: scfuncs.hrc:1854
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1855
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1861
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
@@ -7360,9 +7507,10 @@ msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean.
msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình."
#: scfuncs.hrc:1862
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1863
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
@@ -7375,9 +7523,10 @@ msgid "Returns the skewness of a distribution."
msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố."
#: scfuncs.hrc:1870
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1871
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
@@ -7390,9 +7539,10 @@ msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random v
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1878
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1879
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
@@ -7405,9 +7555,10 @@ msgid "Returns the kurtosis of a distribution."
msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố."
#: scfuncs.hrc:1886
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1887
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
@@ -7420,14 +7571,16 @@ msgid "Returns the geometric mean of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1894
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1895
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1901
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
@@ -7435,14 +7588,16 @@ msgid "Returns the harmonic mean of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1902
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1903
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1909
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
@@ -7450,14 +7605,16 @@ msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1910
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1911
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1917
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
@@ -7465,14 +7622,16 @@ msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1918
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1919
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1925
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
@@ -7480,9 +7639,10 @@ msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1926
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1927
#, fuzzy
@@ -7496,14 +7656,16 @@ msgid "Returns the median of a given sample."
msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho."
#: scfuncs.hrc:1934
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Number "
-msgstr ""
+msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1935
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1941
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
@@ -7511,9 +7673,10 @@ msgid "Returns the alpha quantile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1942
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1943
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
@@ -7537,9 +7700,10 @@ msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1952
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1953
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
@@ -7563,9 +7727,10 @@ msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1962
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1963
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
@@ -7588,9 +7753,10 @@ msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1972
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1973
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
@@ -7613,9 +7779,10 @@ msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1982
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1983
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
@@ -7638,9 +7805,10 @@ msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:1992
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:1993
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
@@ -7663,9 +7831,10 @@ msgid "Returns the k-th largest value of a sample."
msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:2002
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2003
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
@@ -7688,9 +7857,10 @@ msgid "Returns the k-th smallest value of a sample."
msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu."
#: scfuncs.hrc:2012
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2013
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
@@ -7713,9 +7883,10 @@ msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample."
msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu."
#: scfuncs.hrc:2022
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2023
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
@@ -7723,9 +7894,10 @@ msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#: scfuncs.hrc:2024
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:2025
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
@@ -7733,9 +7905,10 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#: scfuncs.hrc:2026
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Significance"
-msgstr ""
+msgstr "Mức độ có thống kê"
#: scfuncs.hrc:2027
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
@@ -7748,9 +7921,10 @@ msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:2034
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2035
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
@@ -7758,9 +7932,10 @@ msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#: scfuncs.hrc:2036
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:2037
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
@@ -7768,9 +7943,10 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#: scfuncs.hrc:2038
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Significance"
-msgstr ""
+msgstr "Mức độ có thống kê"
#: scfuncs.hrc:2039
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
@@ -7783,9 +7959,10 @@ msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:2046
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2047
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
@@ -7793,9 +7970,10 @@ msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#: scfuncs.hrc:2048
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:2049
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
@@ -7803,9 +7981,10 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#: scfuncs.hrc:2050
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Significance"
-msgstr ""
+msgstr "Mức độ có thống kê"
#: scfuncs.hrc:2051
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
@@ -7818,9 +7997,10 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample."
msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu."
#: scfuncs.hrc:2058
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:2059
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
@@ -7853,9 +8033,10 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has th
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:2070
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:2071
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
@@ -7889,9 +8070,10 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has th
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:2082
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:2083
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
@@ -7925,9 +8107,10 @@ msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn."
#: scfuncs.hrc:2094
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2095
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
@@ -7950,9 +8133,10 @@ msgid "Returns the discrete probability of an interval."
msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian."
#: scfuncs.hrc:2104
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2105
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
@@ -7960,9 +8144,10 @@ msgid "The sample data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mẫu."
#: scfuncs.hrc:2106
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Probability"
-msgstr ""
+msgstr "Xác suất"
#: scfuncs.hrc:2107
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
@@ -8040,9 +8225,10 @@ msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution."
msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường."
#: scfuncs.hrc:2132
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2133
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
@@ -8292,9 +8478,10 @@ msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#: scfuncs.hrc:2222
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2223
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
@@ -8327,9 +8514,10 @@ msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#: scfuncs.hrc:2234
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2235
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
@@ -8352,9 +8540,10 @@ msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson."
#: scfuncs.hrc:2244
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2245
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
@@ -8387,9 +8576,10 @@ msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson."
#: scfuncs.hrc:2256
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2257
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
@@ -8504,9 +8694,10 @@ msgid "Values of the inverse normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2294
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2295
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
@@ -8514,9 +8705,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2296
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2297
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
@@ -8539,9 +8731,10 @@ msgid "Values of the inverse normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2306
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2307
#, fuzzy
@@ -8550,9 +8743,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2308
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2309
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
@@ -8618,9 +8812,10 @@ msgid "Values of the inverse standard normal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2336
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2337
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
@@ -8633,9 +8828,10 @@ msgid "Values of the inverse standard normal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2344
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2345
#, fuzzy
@@ -8659,9 +8855,10 @@ msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#: scfuncs.hrc:2354
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2355
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
@@ -8704,9 +8901,10 @@ msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#: scfuncs.hrc:2368
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2369
#, fuzzy
@@ -8742,9 +8940,10 @@ msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2380
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2381
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
@@ -8752,9 +8951,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2382
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2383
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
@@ -8777,9 +8977,10 @@ msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2392
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2393
#, fuzzy
@@ -8788,9 +8989,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2394
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2395
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
@@ -8894,9 +9096,10 @@ msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)."
#: scfuncs.hrc:2430
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2431
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
@@ -8940,9 +9143,10 @@ msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)."
#: scfuncs.hrc:2444
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2445
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
@@ -8986,9 +9190,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be c
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2458
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2459
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
@@ -9022,9 +9227,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be c
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2470
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2471
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
@@ -9093,9 +9299,10 @@ msgid "Values of the beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)."
#: scfuncs.hrc:2506
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2507
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
@@ -9103,9 +9310,10 @@ msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)."
#: scfuncs.hrc:2508
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2509
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
@@ -9158,9 +9366,10 @@ msgid "Values of the inverse beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2524
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2525
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
@@ -9168,9 +9377,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be ca
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2526
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2527
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
@@ -9213,9 +9423,10 @@ msgid "Values of the beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)."
#: scfuncs.hrc:2540
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2541
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
@@ -9223,9 +9434,10 @@ msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)."
#: scfuncs.hrc:2542
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2543
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
@@ -9279,9 +9491,10 @@ msgid "Values of the inverse beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2558
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2559
#, fuzzy
@@ -9290,9 +9503,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be ca
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2560
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2561
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
@@ -9465,9 +9679,10 @@ msgid "The population size."
msgstr "Kích cỡ dân số."
#: scfuncs.hrc:2610
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Cumulative"
-msgstr ""
+msgstr "Tích lũy"
#: scfuncs.hrc:2611
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
@@ -9545,9 +9760,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#: scfuncs.hrc:2636
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2637
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
@@ -9555,9 +9771,10 @@ msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#: scfuncs.hrc:2638
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: scfuncs.hrc:2639
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
@@ -9580,9 +9797,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#: scfuncs.hrc:2648
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2649
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
@@ -9605,9 +9823,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#: scfuncs.hrc:2658
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2659
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
@@ -9615,9 +9834,10 @@ msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#: scfuncs.hrc:2660
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
-msgstr ""
+msgstr "Tích lũy"
#: scfuncs.hrc:2661
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
@@ -9640,9 +9860,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#: scfuncs.hrc:2670
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2671
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
@@ -9655,9 +9876,10 @@ msgid "Values of the inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2678
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2679
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
@@ -9665,9 +9887,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calcu
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2680
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2681
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
@@ -9681,9 +9904,10 @@ msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2688
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2689
#, fuzzy
@@ -9692,9 +9916,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calcu
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2690
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2691
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
@@ -9708,9 +9933,10 @@ msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2698
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2699
#, fuzzy
@@ -9719,9 +9945,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calcu
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2700
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2701
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
@@ -9800,9 +10027,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2726
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Cumulative"
-msgstr ""
+msgstr "Tích lũy"
#: scfuncs.hrc:2727
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
@@ -9851,9 +10079,10 @@ msgid "Values of the inverse F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2746
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2747
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
@@ -9887,9 +10116,10 @@ msgid "Values of the inverse left tail F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2758
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2759
#, fuzzy
@@ -9924,9 +10154,10 @@ msgid "Values of the inverse right tail F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2770
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2771
#, fuzzy
@@ -9970,9 +10201,10 @@ msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)."
#: scfuncs.hrc:2784
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2785
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
@@ -9995,9 +10227,10 @@ msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)."
#: scfuncs.hrc:2794
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2795
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
@@ -10083,9 +10316,10 @@ msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
#: scfuncs.hrc:2829
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2830
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
@@ -10093,9 +10327,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2831
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2832
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
@@ -10108,9 +10343,10 @@ msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
#: scfuncs.hrc:2840
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:2841
#, fuzzy
@@ -10119,9 +10355,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2842
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Degrees freedom"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2843
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
@@ -10196,9 +10433,10 @@ msgid "The value to be standardized."
msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá."
#: scfuncs.hrc:2875
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: scfuncs.hrc:2876
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
@@ -10272,9 +10510,10 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#: scfuncs.hrc:2905
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2906
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
@@ -10308,9 +10547,10 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#: scfuncs.hrc:2917
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2918
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
@@ -10344,9 +10584,10 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#: scfuncs.hrc:2929
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: scfuncs.hrc:2930
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
@@ -10379,9 +10620,10 @@ msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the on
msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu."
#: scfuncs.hrc:2941
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2942
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
@@ -10415,9 +10657,10 @@ msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the on
msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu."
#: scfuncs.hrc:2953
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:2954
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
@@ -10571,9 +10814,10 @@ msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#: scfuncs.hrc:3009
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: scfuncs.hrc:3010
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
@@ -10616,9 +10860,10 @@ msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#: scfuncs.hrc:3023
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: scfuncs.hrc:3024
#, fuzzy
@@ -10867,9 +11112,10 @@ msgid "Returns a value along a linear regression"
msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng"
#: scfuncs.hrc:3123
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3124
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
@@ -10912,9 +11158,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3137
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3138
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
@@ -10977,9 +11224,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3155
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3156
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
@@ -11042,9 +11290,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3173
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3174
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
@@ -11118,9 +11367,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3193
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3194
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
@@ -11184,9 +11434,10 @@ msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Expone
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3211
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3212
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
@@ -11229,9 +11480,10 @@ msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorit
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3225
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3226
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
@@ -11294,9 +11546,10 @@ msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing a
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3243
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3244
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
@@ -11360,9 +11613,10 @@ msgid "Returns a value along a linear regression"
msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng"
#: scfuncs.hrc:3261
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3262
#, fuzzy
@@ -11398,9 +11652,10 @@ msgid "Returns the reference to a cell as text."
msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản."
#: scfuncs.hrc:3273
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Row"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: scfuncs.hrc:3274
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
@@ -11408,9 +11663,10 @@ msgid "The row number of the cell."
msgstr "Số thứ tự hàng của ô."
#: scfuncs.hrc:3275
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: scfuncs.hrc:3276
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
@@ -11438,9 +11694,10 @@ msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omit
msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1."
#: scfuncs.hrc:3281
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Trang"
#: scfuncs.hrc:3282
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
@@ -11453,9 +11710,10 @@ msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range
msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)."
#: scfuncs.hrc:3289
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3290
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
@@ -11478,9 +11736,10 @@ msgid "The index of the value (1..30) selected."
msgstr "Chỉ mục của giá trị (1..30) được chọn."
#: scfuncs.hrc:3299
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Value "
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3300
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
@@ -11493,9 +11752,10 @@ msgid "Returns the internal column number of a reference."
msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu."
#: scfuncs.hrc:3307
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3308
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
@@ -11508,9 +11768,10 @@ msgid "Defines the internal row number of a reference."
msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu."
#: scfuncs.hrc:3315
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3316
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
@@ -11523,9 +11784,10 @@ msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string."
msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi."
#: scfuncs.hrc:3323
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3324
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
@@ -11538,9 +11800,10 @@ msgid "Returns the number of columns in an array or reference."
msgstr "Trả về số các cột trong một mảng hoặc một tham chiếu."
#: scfuncs.hrc:3331
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:3332
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
@@ -11553,9 +11816,10 @@ msgid "Returns the number of rows in a reference or array."
msgstr "Trả về số các hàng trong một tham chiếu hoặc mảng."
#: scfuncs.hrc:3339
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:3340
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
@@ -11568,9 +11832,10 @@ msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has be
msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về."
#: scfuncs.hrc:3347
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3348
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
@@ -11583,9 +11848,10 @@ msgid "Horizontal search and reference to the cells located below."
msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới."
#: scfuncs.hrc:3355
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#: scfuncs.hrc:3356
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
@@ -11593,9 +11859,10 @@ msgid "The value to be found in the first row."
msgstr "Giá trị nằm trong hàng đầu tiên."
#: scfuncs.hrc:3357
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:3358
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
@@ -11638,9 +11905,10 @@ msgid "The value to be found in the first column."
msgstr "Giá trị nằm trong cột đầu tiên."
#: scfuncs.hrc:3371
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:3372
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
@@ -11673,9 +11941,10 @@ msgid "Returns a reference to a cell from a defined range."
msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định."
#: scfuncs.hrc:3383
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3384
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
@@ -11683,9 +11952,10 @@ msgid "The reference to a (multiple) range."
msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi."
#: scfuncs.hrc:3385
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Row"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: scfuncs.hrc:3386
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
@@ -11693,9 +11963,10 @@ msgid "The row in the range."
msgstr "Hàng trong phạm vi."
#: scfuncs.hrc:3387
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: scfuncs.hrc:3388
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
@@ -11703,9 +11974,10 @@ msgid "The column in the range."
msgstr "Cột trong phạm vi."
#: scfuncs.hrc:3389
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:3390
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
@@ -11718,9 +11990,10 @@ msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form."
msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản."
#: scfuncs.hrc:3397
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3398
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
@@ -11773,9 +12046,10 @@ msgid "The vector (row or range) from which the value is to be determined."
msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc phạm vi) từ đó cần xác định giá trị."
#: scfuncs.hrc:3418
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Defines a position in an array after comparing values."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định một vị trí trong một mảng sau khi so sanh các giá trị."
#: scfuncs.hrc:3419
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
@@ -11803,9 +12077,10 @@ msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: scfuncs.hrc:3424
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Type can take the value 1, 0 or -1 and determines the criteria to be used for comparison purposes."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu (type) có thể lấy giá trị 1, 0 hoặc -1 và xác định các tiêu chuẩn được sử dụng cho mục đích so sánh."
#: scfuncs.hrc:3430
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
@@ -11813,9 +12088,10 @@ msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting poin
msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu."
#: scfuncs.hrc:3431
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3432
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
@@ -11823,9 +12099,10 @@ msgid "The reference (cell) from which to base the movement."
msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển."
#: scfuncs.hrc:3433
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: scfuncs.hrc:3434
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
@@ -11833,9 +12110,10 @@ msgid "The number of rows to be moved either up or down."
msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống."
#: scfuncs.hrc:3435
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: scfuncs.hrc:3436
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
@@ -11843,9 +12121,10 @@ msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right."
msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải."
#: scfuncs.hrc:3437
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Height"
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao"
#: scfuncs.hrc:3438
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
@@ -11853,9 +12132,10 @@ msgid "The number of rows of the moved reference."
msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển."
#: scfuncs.hrc:3439
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Width"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng"
#: scfuncs.hrc:3440
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
@@ -11868,9 +12148,10 @@ msgid "Returns a number corresponding to an error type"
msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi"
#: scfuncs.hrc:3447
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "Reference"
-msgstr ""
+msgstr "Tham chiếu"
#: scfuncs.hrc:3448
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
@@ -11963,9 +12244,10 @@ msgid "The item or range from which data is to be taken."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3481
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: scfuncs.hrc:3482
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
@@ -12003,9 +12285,10 @@ msgid "Extracts value(s) from a pivot table."
msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot."
#: scfuncs.hrc:3499
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Data field"
-msgstr ""
+msgstr "Trường dữ liệu"
#: scfuncs.hrc:3500
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
@@ -12013,9 +12296,10 @@ msgid "The name of the pivot table field to extract."
msgstr "Tên của trường Data Pilot cần trích ra."
#: scfuncs.hrc:3501
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Pivot table"
-msgstr ""
+msgstr "Không phải bảng"
#: scfuncs.hrc:3502
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
@@ -12053,9 +12337,10 @@ msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width."
msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng."
#: scfuncs.hrc:3519
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3520
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
@@ -12068,9 +12353,10 @@ msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width."
msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng."
#: scfuncs.hrc:3527
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3528
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
@@ -12083,9 +12369,10 @@ msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string."
msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3535
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3536
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
@@ -12098,9 +12385,10 @@ msgid "Converts a number to text in currency format."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ."
#: scfuncs.hrc:3543
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3544
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
@@ -12108,9 +12396,10 @@ msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula
msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số."
#: scfuncs.hrc:3545
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Decimals"
-msgstr ""
+msgstr "Thập phân"
#: scfuncs.hrc:3546
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
@@ -12123,9 +12412,10 @@ msgid "Converts a code number into a character or letter."
msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái."
#: scfuncs.hrc:3553
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3554
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
@@ -12138,9 +12428,10 @@ msgid "Removes all nonprintable characters from text."
msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3561
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3562
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
@@ -12153,9 +12444,10 @@ msgid "Combines several text items into one."
msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một."
#: scfuncs.hrc:3569
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3570
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
@@ -12168,9 +12460,10 @@ msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3577
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3578
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
@@ -12203,9 +12496,10 @@ msgid "If TRUE, empty cells will be ignored."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3589
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3590
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
@@ -12218,9 +12512,10 @@ msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the firs
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3597
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Test"
-msgstr ""
+msgstr "Thử tra"
#: scfuncs.hrc:3598
#, fuzzy
@@ -12229,9 +12524,10 @@ msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#: scfuncs.hrc:3599
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Result"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả"
#: scfuncs.hrc:3600
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
@@ -12254,9 +12550,10 @@ msgid "Value that will be compared against value1-valueN."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3609
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3610
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
@@ -12264,9 +12561,10 @@ msgid "Value that will be compared against expression."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3611
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Result"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả"
#: scfuncs.hrc:3612
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
@@ -12289,9 +12587,10 @@ msgid "The range from which the minimum will be determined."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3620
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Range "
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:3621
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
@@ -12324,9 +12623,10 @@ msgid "The range from which the maximum will be determined."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3631
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Range "
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: scfuncs.hrc:3632
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
@@ -12384,9 +12684,10 @@ msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#: scfuncs.hrc:3653
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3654
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
@@ -12394,9 +12695,10 @@ msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#: scfuncs.hrc:3655
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Position"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: scfuncs.hrc:3656
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
@@ -12419,9 +12721,10 @@ msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#: scfuncs.hrc:3665
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3666
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
@@ -12429,9 +12732,10 @@ msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#: scfuncs.hrc:3667
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Position"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: scfuncs.hrc:3668
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
@@ -12444,9 +12748,10 @@ msgid "Removes extra spaces from text."
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3675
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3676
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
@@ -12459,9 +12764,10 @@ msgid "Capitalizes the first letter in all words."
msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ."
#: scfuncs.hrc:3683
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3684
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
@@ -12474,9 +12780,10 @@ msgid "Converts text to uppercase."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa."
#: scfuncs.hrc:3691
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3692
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
@@ -12489,9 +12796,10 @@ msgid "Converts text to lowercase."
msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường."
#: scfuncs.hrc:3699
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3700
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
@@ -12504,9 +12812,10 @@ msgid "Converts text to a number."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số."
#: scfuncs.hrc:3707
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3708
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
@@ -12519,9 +12828,10 @@ msgid "Converts a number to text according to a given format."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho."
#: scfuncs.hrc:3715
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3716
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
@@ -12544,9 +12854,10 @@ msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string."
msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng."
#: scfuncs.hrc:3725
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3726
msgctxt "SC_OPCODE_T"
@@ -12569,9 +12880,10 @@ msgid "The text in which some characters are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự."
#: scfuncs.hrc:3735
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Position"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: scfuncs.hrc:3736
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
@@ -12604,9 +12916,10 @@ msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point an
msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn."
#: scfuncs.hrc:3747
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3748
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
@@ -12639,9 +12952,10 @@ msgid "Calculates length of a text string."
msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3759
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3760
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
@@ -12654,9 +12968,10 @@ msgid "Returns the first character or characters of a text."
msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó."
#: scfuncs.hrc:3767
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3768
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
@@ -12664,9 +12979,10 @@ msgid "The text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên."
#: scfuncs.hrc:3769
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3770
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
@@ -12679,9 +12995,10 @@ msgid "Returns the last character or characters of a text."
msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó."
#: scfuncs.hrc:3777
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3778
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
@@ -12689,9 +13006,10 @@ msgid "The text in which the end partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng."
#: scfuncs.hrc:3779
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3780
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
@@ -12704,9 +13022,10 @@ msgid "Returns a partial text string of a text."
msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản."
#: scfuncs.hrc:3787
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3788
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
@@ -12714,9 +13033,10 @@ msgid "The text in which partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ."
#: scfuncs.hrc:3789
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu"
#: scfuncs.hrc:3790
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
@@ -12724,9 +13044,10 @@ msgid "The position from which the part word is to be determined."
msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ."
#: scfuncs.hrc:3791
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3792
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
@@ -12739,9 +13060,10 @@ msgid "Repeats text a given number of times."
msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho."
#: scfuncs.hrc:3799
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3800
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
@@ -12749,9 +13071,10 @@ msgid "The text to be repeated."
msgstr "Văn bản cần lặp lại."
#: scfuncs.hrc:3801
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3802
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
@@ -12764,9 +13087,10 @@ msgid "Substitutes new text for old text in a string."
msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi."
#: scfuncs.hrc:3809
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3810
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
@@ -12809,9 +13133,10 @@ msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defi
msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định."
#: scfuncs.hrc:3823
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3824
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
@@ -12844,9 +13169,10 @@ msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the
msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho."
#: scfuncs.hrc:3835
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3836
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
@@ -12869,19 +13195,22 @@ msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (ma
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3845
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3846
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "The value to be converted."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#: scfuncs.hrc:3847 /home/cl/vc/git/libo-core/sc/inc/scfuncs.hrc:3849
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3848
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
@@ -12954,9 +13283,10 @@ msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string
msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3881
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3882
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
@@ -12969,9 +13299,10 @@ msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter."
msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái."
#: scfuncs.hrc:3888
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3889
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
@@ -12984,9 +13315,10 @@ msgid "Converts a value from one to another Euro currency."
msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác."
#: scfuncs.hrc:3895
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:3896
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
@@ -13040,9 +13372,10 @@ msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương."
#: scfuncs.hrc:3911
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3912
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
@@ -13192,9 +13525,10 @@ msgid "Calculates length of a text string, with DBCS"
msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3968
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3969
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
@@ -13208,9 +13542,10 @@ msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS"
msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó."
#: scfuncs.hrc:3975
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3976
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
@@ -13218,9 +13553,10 @@ msgid "The text in which the end partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng."
#: scfuncs.hrc:3977
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3978
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
@@ -13234,9 +13570,10 @@ msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS"
msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó."
#: scfuncs.hrc:3984
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3985
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
@@ -13244,9 +13581,10 @@ msgid "The text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên."
#: scfuncs.hrc:3986
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3987
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
@@ -13260,9 +13598,10 @@ msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS"
msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản."
#: scfuncs.hrc:3993
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3994
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
@@ -13270,9 +13609,10 @@ msgid "The text in which partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ."
#: scfuncs.hrc:3995
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu"
#: scfuncs.hrc:3996
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
@@ -13280,9 +13620,10 @@ msgid "The position from which the part word is to be determined."
msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ."
#: scfuncs.hrc:3997
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số"
#: scfuncs.hrc:3998
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
@@ -13450,14 +13791,16 @@ msgid "Rounds a number to predefined significant digits."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4064
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:4065
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "The number to be rounded."
-msgstr ""
+msgstr "Số cần làm tròn."
#: scfuncs.hrc:4066
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
@@ -13470,29 +13813,34 @@ msgid "The number of significant digits to which value is to be rounded."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4072
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, with DBCS."
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác."
#: scfuncs.hrc:4073
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:4074
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The text in which some characters are to be replaced."
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự."
#: scfuncs.hrc:4075
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Position"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: scfuncs.hrc:4076
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The character position from which text is to be replaced."
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#: scfuncs.hrc:4077
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
@@ -13500,9 +13848,10 @@ msgid "Length"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4078
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The number of characters to be replaced."
-msgstr ""
+msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#: scfuncs.hrc:4079
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
@@ -13510,9 +13859,10 @@ msgid "New text"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4080
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The text to be inserted."
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản cần chèn vào."
#: scfuncs.hrc:4086
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
@@ -13525,29 +13875,34 @@ msgid "Find text"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4088
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The text to be found."
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản cần tìm."
#: scfuncs.hrc:4089
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:4090
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The text in which a search is to be made."
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#: scfuncs.hrc:4091
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Position"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: scfuncs.hrc:4092
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The position in the text from which the search starts."
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#: scfuncs.hrc:4098
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
@@ -13560,34 +13915,40 @@ msgid "Find text"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4100
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The text to be found."
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản cần tìm."
#: scfuncs.hrc:4101
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:4102
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The text in which a search is to be made."
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#: scfuncs.hrc:4103
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Position"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: scfuncs.hrc:4104
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The position in the text from which the search starts."
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#: scstyles.hrc:29
+#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng ô"
#: scstyles.hrc:30
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
@@ -13605,9 +13966,10 @@ msgid "Custom Styles"
msgstr ""
#: scstyles.hrc:38
+#, fuzzy
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng ô"
#: scstyles.hrc:39
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
@@ -13982,9 +14344,10 @@ msgid "(Preview mode)"
msgstr ""
#: strings.hrc:102
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES"
msgid "Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Trang"
#: strings.hrc:103
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SUPPRESSEMPTY"
@@ -14002,9 +14365,10 @@ msgid "~All sheets"
msgstr ""
#: strings.hrc:106
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDSHEETS"
msgid "~Selected sheets"
-msgstr ""
+msgstr "Trang tính đã ~chọn"
#: strings.hrc:107
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS"
@@ -14022,14 +14386,16 @@ msgid "All ~pages"
msgstr ""
#: strings.hrc:110
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES_"
msgid "Pa~ges"
-msgstr ""
+msgstr "Trang"
#: strings.hrc:111
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRODNAME"
msgid "%PRODUCTNAME %s"
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
#: strings.hrc:112
msgctxt "SCSTR_WARN_ME_IN_FUTURE_CHECK"
@@ -14190,9 +14556,10 @@ msgid "Cell"
msgstr "Ô"
#: strings.hrc:143
+#, fuzzy
msgctxt "STR_CONTENT"
msgid "Content"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung"
#: strings.hrc:144
msgctxt "SCSTR_UNDO_PAGE_ANCHOR"
@@ -14291,9 +14658,10 @@ msgid "Scenario Name"
msgstr ""
#: strings.hrc:165
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_COMMENT"
msgid "Comment"
-msgstr ""
+msgstr "_Bình luận"
#: strings.hrc:167
msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC"
@@ -14361,9 +14729,10 @@ msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#: strings.hrc:181
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNEQUAL"
msgid "Formula"
-msgstr ""
+msgstr "_Công thức"
#: strings.hrc:182
msgctxt "SCSTR_QHELP_EXPAND_FORMULA"
@@ -14529,9 +14898,10 @@ msgid "ANOVA - Two Factor"
msgstr ""
#: strings.hrc:221
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_GROUPS"
msgid "Groups"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: strings.hrc:222
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_BETWEEN_GROUPS"
@@ -14579,9 +14949,10 @@ msgid "F critical"
msgstr ""
#: strings.hrc:231
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_TOTAL"
msgid "Total"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng"
#. CorrelationDialog
#: strings.hrc:233
@@ -14612,9 +14983,10 @@ msgid "Descriptive Statistics"
msgstr ""
#: strings.hrc:240
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MEAN"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: strings.hrc:241
msgctxt "STRID_CALC_STD_ERROR"
@@ -14622,9 +14994,10 @@ msgid "Standard Error"
msgstr ""
#: strings.hrc:242
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MODE"
msgid "Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ"
#: strings.hrc:243
msgctxt "STRID_CALC_MEDIAN"
@@ -14652,29 +15025,34 @@ msgid "Skewness"
msgstr ""
#: strings.hrc:248
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_RANGE"
msgid "Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: strings.hrc:249
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MIN"
msgid "Minimum"
-msgstr ""
+msgstr "Tối đ_a"
#: strings.hrc:250
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MAX"
msgid "Maximum"
-msgstr ""
+msgstr "Tối đ_a"
#: strings.hrc:251
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_SUM"
msgid "Sum"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng"
#: strings.hrc:252
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_COUNT"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: strings.hrc:253
msgctxt "STRID_CALC_FIRST_QUARTILE"
@@ -14738,19 +15116,22 @@ msgid "Geometric"
msgstr ""
#: strings.hrc:266
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MINIMUM"
msgid "Minimum"
-msgstr ""
+msgstr "Tối đ_a"
#: strings.hrc:267
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MAXIMUM"
msgid "Maximum"
-msgstr ""
+msgstr "Tối đ_a"
#: strings.hrc:268
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MEAN"
msgid "Mean"
-msgstr ""
+msgstr "trung bình"
#: strings.hrc:269
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_DEVIATION"
@@ -14763,9 +15144,10 @@ msgid "Median"
msgstr ""
#: strings.hrc:271
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_SIGMA"
msgid "Sigma"
-msgstr ""
+msgstr "xichma (Σ)"
#: strings.hrc:272
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_PROBABILITY"
@@ -14846,9 +15228,10 @@ msgid "Row %NUMBER%"
msgstr ""
#: strings.hrc:290
+#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_ALPHA"
msgid "Alpha"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: strings.hrc:291
msgctxt "STR_VARIABLE_1_LABEL"
@@ -14922,9 +15305,10 @@ msgid "R^2"
msgstr ""
#: strings.hrc:306
+#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_SLOPE"
msgid "Slope"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi"
#: strings.hrc:307
msgctxt "STR_LABEL_INTERCEPT"
@@ -15055,9 +15439,10 @@ msgid "Inch"
msgstr ""
#: units.hrc:32
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Foot"
-msgstr ""
+msgstr "Phông"
#: units.hrc:33
msgctxt "SCSTR_UNIT"
@@ -15092,9 +15477,10 @@ msgid "_Case sensitive"
msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường"
#: advancedfilterdialog.ui:208
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|header"
msgid "Range c_ontains column labels"
-msgstr ""
+msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột"
#: advancedfilterdialog.ui:224
msgctxt "advancedfilterdialog|regexp"
@@ -15199,19 +15585,22 @@ msgid "Two factor"
msgstr ""
#: analysisofvariancedialog.ui:262
+#, fuzzy
msgctxt "analysisofvariancedialog|label3"
msgid "Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu"
#: analysisofvariancedialog.ui:297
+#, fuzzy
msgctxt "analysisofvariancedialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: analysisofvariancedialog.ui:314
+#, fuzzy
msgctxt "analysisofvariancedialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: analysisofvariancedialog.ui:337
msgctxt "analysisofvariancedialog|label2"
@@ -15219,9 +15608,10 @@ msgid "Grouped by"
msgstr ""
#: analysisofvariancedialog.ui:375
+#, fuzzy
msgctxt "analysisofvariancedialog|alpha-label"
msgid "Alpha:"
-msgstr ""
+msgstr "Anfa"
#: analysisofvariancedialog.ui:389
msgctxt "analysisofvariancedialog|alpha-spin"
@@ -15239,9 +15629,10 @@ msgid "Parameters"
msgstr ""
#: autoformattable.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "autoformattable|AutoFormatTableDialog"
msgid "AutoFormat"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động Định dạng"
#: autoformattable.ui:94
msgctxt "autoformattable|rename"
@@ -15351,9 +15742,10 @@ msgid "First _row as label"
msgstr ""
#: changesourcedialog.ui:128
+#, fuzzy
msgctxt "changesourcedialog|label1"
msgid "Labels"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn"
#: chardialog.ui:8
msgctxt "chardialog|CharDialog"
@@ -15397,9 +15789,10 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: chisquaretestdialog.ui:217
+#, fuzzy
msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-columns-radio"
msgid "_Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: chisquaretestdialog.ui:233
msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-rows-radio"
@@ -15417,9 +15810,10 @@ msgid "Copy List"
msgstr ""
#: colorrowdialog.ui:93
+#, fuzzy
msgctxt "colorrowdialog|columns"
msgid "_Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: colorrowdialog.ui:111
msgctxt "colorrowdialog|rows"
@@ -15432,14 +15826,16 @@ msgid "List From"
msgstr ""
#: colwidthdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog"
msgid "Column Width"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng cột"
#: colwidthdialog.ui:88
+#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|label1"
msgid "Width"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng"
#: colwidthdialog.ui:112
msgctxt "colwidthdialog|default"
@@ -15477,14 +15873,16 @@ msgid "All Cells"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:59
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|type"
msgid "Cell value is"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị ô :"
#: conditionalentry.ui:60
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|type"
msgid "Formula is"
-msgstr ""
+msgstr "Công thức:"
#: conditionalentry.ui:61
msgctxt "conditionalentry|type"
@@ -15512,19 +15910,22 @@ msgid "More Options..."
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:175
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
msgid "Automatic"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: conditionalentry.ui:176
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
msgid "Min"
-msgstr ""
+msgstr "Tiểu"
#: conditionalentry.ui:177
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
msgid "Max"
-msgstr ""
+msgstr "Đại"
#: conditionalentry.ui:178
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
@@ -15532,9 +15933,10 @@ msgid "Percentile"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:179
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: conditionalentry.ui:180
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
@@ -15542,24 +15944,28 @@ msgid "Percent"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:181
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
msgid "Formula"
-msgstr ""
+msgstr "_Công thức"
#: conditionalentry.ui:193
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
msgid "Automatic"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: conditionalentry.ui:194
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
msgid "Min"
-msgstr ""
+msgstr "Tiểu"
#: conditionalentry.ui:195
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
msgid "Max"
-msgstr ""
+msgstr "Đại"
#: conditionalentry.ui:196
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
@@ -15567,9 +15973,10 @@ msgid "Percentile"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:197
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: conditionalentry.ui:198
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
@@ -15577,24 +15984,28 @@ msgid "Percent"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:199
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
msgid "Formula"
-msgstr ""
+msgstr "_Công thức"
#: conditionalentry.ui:211
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
msgid "Automatic"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: conditionalentry.ui:212
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
msgid "Min"
-msgstr ""
+msgstr "Tiểu"
#: conditionalentry.ui:213
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
msgid "Max"
-msgstr ""
+msgstr "Đại"
#: conditionalentry.ui:214
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
@@ -15602,9 +16013,10 @@ msgid "Percentile"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:215
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: conditionalentry.ui:216
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
@@ -15612,9 +16024,10 @@ msgid "Percent"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:217
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
msgid "Formula"
-msgstr ""
+msgstr "_Công thức"
#: conditionalentry.ui:228
msgctxt "conditionalentry|preview|tooltip_text"
@@ -15652,9 +16065,10 @@ msgid "not equal to"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:257
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "between"
-msgstr ""
+msgstr "giữa"
#: conditionalentry.ui:258
msgctxt "conditionalentry|typeis"
@@ -15662,9 +16076,10 @@ msgid "not between"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:259
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "duplicate"
-msgstr ""
+msgstr "Nhân đôi"
#: conditionalentry.ui:260
msgctxt "conditionalentry|typeis"
@@ -15722,19 +16137,22 @@ msgid "No Error"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:271
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "Begins with"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bằng"
#: conditionalentry.ui:272
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "Ends with"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bằng"
#: conditionalentry.ui:273
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "Contains"
-msgstr ""
+msgstr "Chứa"
#: conditionalentry.ui:274
msgctxt "conditionalentry|typeis"
@@ -15742,9 +16160,10 @@ msgid "Not Contains"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:287
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|datetype"
msgid "Today"
-msgstr ""
+msgstr "Hôm nay"
#: conditionalentry.ui:288
msgctxt "conditionalentry|datetype"
@@ -15927,9 +16346,10 @@ msgid "5 Ratings"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:379
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
msgid "5 Quarters"
-msgstr ""
+msgstr "Quý"
#: conditionalentry.ui:380
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
@@ -15963,9 +16383,10 @@ msgid " >= "
msgstr ""
#: conditionaliconset.ui:43
+#, fuzzy
msgctxt "conditionaliconset|listbox"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: conditionaliconset.ui:44
msgctxt "conditionaliconset|listbox"
@@ -15978,9 +16399,10 @@ msgid "Percentile"
msgstr ""
#: conditionaliconset.ui:46
+#, fuzzy
msgctxt "conditionaliconset|listbox"
msgid "Formula"
-msgstr ""
+msgstr "_Công thức"
#: conflictsdialog.ui:8
msgctxt "conflictsdialog|ConflictsDialog"
@@ -16013,14 +16435,16 @@ msgid "Keep _Other"
msgstr ""
#: consolidatedialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|ConsolidateDialog"
msgid "Consolidate"
-msgstr ""
+msgstr "Kết hợp"
#: consolidatedialog.ui:91
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|label1"
msgid "_Function:"
-msgstr ""
+msgstr "Hàm"
#: consolidatedialog.ui:108
msgctxt "consolidatedialog|label2"
@@ -16028,59 +16452,70 @@ msgid "_Consolidation ranges:"
msgstr ""
#: consolidatedialog.ui:125
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Sum"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng"
#: consolidatedialog.ui:126
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: consolidatedialog.ui:127
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Average"
-msgstr ""
+msgstr "Trung bình"
#: consolidatedialog.ui:128
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Max"
-msgstr ""
+msgstr "Đại"
#: consolidatedialog.ui:129
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Min"
-msgstr ""
+msgstr "Tiểu"
#: consolidatedialog.ui:130
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Product"
-msgstr ""
+msgstr "Tích"
#: consolidatedialog.ui:131
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Count (numbers only)"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm (chỉ đếm số)"
#: consolidatedialog.ui:132
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "StDev (sample)"
-msgstr ""
+msgstr "LệchChuẩn (mẫu)"
#: consolidatedialog.ui:133
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "StDevP (population)"
-msgstr ""
+msgstr "LệchChuẩn (dân số)"
#: consolidatedialog.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "Var (sample)"
-msgstr ""
+msgstr "Var (mẫu)"
#: consolidatedialog.ui:135
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|func"
msgid "VarP (population)"
-msgstr ""
+msgstr "VarP (mẫu)"
#: consolidatedialog.ui:344
msgctxt "consolidatedialog|ftdataarea"
@@ -16103,9 +16538,10 @@ msgid "C_olumn labels"
msgstr ""
#: consolidatedialog.ui:459
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|label3"
msgid "Consolidate by"
-msgstr ""
+msgstr "Kết hợp"
#: consolidatedialog.ui:491
msgctxt "consolidatedialog|refs"
@@ -16144,14 +16580,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: correlationdialog.ui:216
+#, fuzzy
msgctxt "correlationdialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: correlationdialog.ui:231
+#, fuzzy
msgctxt "correlationdialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: correlationdialog.ui:252
msgctxt "correlationdialog|label2"
@@ -16180,14 +16618,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: covariancedialog.ui:217
+#, fuzzy
msgctxt "covariancedialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: covariancedialog.ui:232
+#, fuzzy
msgctxt "covariancedialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: covariancedialog.ui:253
msgctxt "covariancedialog|label2"
@@ -16301,9 +16741,10 @@ msgid "Percentile"
msgstr ""
#: databaroptions.ui:122
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|min"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: databaroptions.ui:123
msgctxt "databaroptions|min"
@@ -16339,9 +16780,10 @@ msgid "Percentile"
msgstr ""
#: databaroptions.ui:142
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|max"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: databaroptions.ui:143
msgctxt "databaroptions|max"
@@ -16370,9 +16812,10 @@ msgid "Negative:"
msgstr ""
#: databaroptions.ui:270
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|label10"
msgid "Fill:"
-msgstr ""
+msgstr "Điền"
#: databaroptions.ui:282
msgctxt "databaroptions|fill_type"
@@ -16524,9 +16967,10 @@ msgid "% of total"
msgstr ""
#: datafielddialog.ui:268
+#, fuzzy
msgctxt "datafielddialog|type"
msgid "Index"
-msgstr ""
+msgstr "Số mũ"
#: datafielddialog.ui:291
msgctxt "datafielddialog|baseitem"
@@ -16559,9 +17003,10 @@ msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
#: datafieldoptionsdialog.ui:143
+#, fuzzy
msgctxt "datafieldoptionsdialog|manual"
msgid "_Manual"
-msgstr ""
+msgstr "Tự làm"
#: datafieldoptionsdialog.ui:181
msgctxt "datafieldoptionsdialog|label1"
@@ -16695,9 +17140,10 @@ msgid "Live Data Streams"
msgstr ""
#: dataprovider.ui:107
+#, fuzzy
msgctxt "dataprovider|label6"
msgid "URL:"
-msgstr ""
+msgstr "URL"
#: dataprovider.ui:120
msgctxt "dataprovider|url|tooltip_text"
@@ -16705,14 +17151,16 @@ msgid "Enter the URL of the source document in the local file system or Internet
msgstr ""
#: dataprovider.ui:138
+#, fuzzy
msgctxt "dataprovider|browse"
msgid "_Browse..."
-msgstr ""
+msgstr "_Duyệt..."
#: dataprovider.ui:165
+#, fuzzy
msgctxt "dataprovider|label_db"
msgid "Database Range:"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu"
#: dataprovider.ui:199
msgctxt "dataprovider|label_provider"
@@ -16730,9 +17178,10 @@ msgid "Source Stream"
msgstr ""
#: dataproviderentry.ui:46
+#, fuzzy
msgctxt "dataproviderentry|url"
msgid "URL:"
-msgstr ""
+msgstr "URL"
#: dataproviderentry.ui:57
msgctxt "dataproviderentry|id"
@@ -16750,9 +17199,10 @@ msgid "Live Data Streams"
msgstr ""
#: datastreams.ui:50
+#, fuzzy
msgctxt "datastreams|label6"
msgid "URL:"
-msgstr ""
+msgstr "URL"
#: datastreams.ui:63
msgctxt "datastreams|url|tooltip_text"
@@ -16881,9 +17331,10 @@ msgid "Operations:"
msgstr ""
#: definedatabaserangedialog.ui:322
+#, fuzzy
msgctxt "definedatabaserangedialog|invalid"
msgid "Invalid range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi không hợp lệ"
#: definedatabaserangedialog.ui:338
msgctxt "definedatabaserangedialog|label1"
@@ -17044,9 +17495,10 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: descriptivestatisticsdialog.ui:217
+#, fuzzy
msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-columns-radio"
msgid "_Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: descriptivestatisticsdialog.ui:233
msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-rows-radio"
@@ -17069,9 +17521,10 @@ msgid "Insert as Hyperlink"
msgstr ""
#: dropmenu.ui:20
+#, fuzzy
msgctxt "dropmenu|link"
msgid "Insert as Link"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn liên kết"
#: dropmenu.ui:28
msgctxt "dropmenu|copy"
@@ -17124,9 +17577,10 @@ msgid "Macro"
msgstr ""
#: erroralerttabpage.ui:181
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|label1"
msgid "Contents"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung"
#: exponentialsmoothingdialog.ui:15
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|ExponentialSmoothingDialog"
@@ -17150,14 +17604,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: exponentialsmoothingdialog.ui:223
+#, fuzzy
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: exponentialsmoothingdialog.ui:239
+#, fuzzy
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: exponentialsmoothingdialog.ui:261
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|label2"
@@ -17202,9 +17658,10 @@ msgid "_Update every:"
msgstr "_Cập nhật mỗi"
#: externaldata.ui:275
+#, fuzzy
msgctxt "externaldata|secondsft"
msgid "_seconds"
-msgstr ""
+msgstr "Giây"
#: externaldata.ui:307
#, fuzzy
@@ -17524,9 +17981,10 @@ msgid "All"
msgstr ""
#: functionpanel.ui:61
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Database"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: functionpanel.ui:62
msgctxt "functionpanel|category"
@@ -17554,24 +18012,28 @@ msgid "Mathematical"
msgstr ""
#: functionpanel.ui:67
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Array"
-msgstr ""
+msgstr "Mảng "
#: functionpanel.ui:68
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Statistical"
-msgstr ""
+msgstr "Thống kê"
#: functionpanel.ui:69
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Spreadsheet"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng tính"
#: functionpanel.ui:70
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: functionpanel.ui:71
msgctxt "functionpanel|category"
@@ -17579,9 +18041,10 @@ msgid "Add-in"
msgstr ""
#: functionpanel.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|funcdesc"
msgid "label"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn"
#: goalseekdlg.ui:9
msgctxt "goalseekdlg|GoalSeekDialog"
@@ -17628,9 +18091,10 @@ msgid "_Manually at:"
msgstr ""
#: groupbydate.ui:153
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|label1"
msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu"
#: groupbydate.ui:188
msgctxt "groupbydate|auto_end"
@@ -17643,9 +18107,10 @@ msgid "Ma_nually at:"
msgstr ""
#: groupbydate.ui:242
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|label2"
msgid "End"
-msgstr ""
+msgstr "Cuối"
#: groupbydate.ui:277
msgctxt "groupbydate|days"
@@ -17678,9 +18143,10 @@ msgid "_Manually at:"
msgstr ""
#: groupbynumber.ui:155
+#, fuzzy
msgctxt "groupbynumber|label1"
msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu"
#: groupbynumber.ui:190
msgctxt "groupbynumber|auto_end"
@@ -17693,9 +18159,10 @@ msgid "Ma_nually at:"
msgstr ""
#: groupbynumber.ui:245
+#, fuzzy
msgctxt "groupbynumber|label2"
msgid "End"
-msgstr ""
+msgstr "Cuối"
#: groupbynumber.ui:283
msgctxt "groupbynumber|label3"
@@ -17703,9 +18170,10 @@ msgid "Group by"
msgstr ""
#: groupdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "groupdialog|GroupDialog"
msgid "Group"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: groupdialog.ui:98
msgctxt "groupdialog|rows"
@@ -17713,9 +18181,10 @@ msgid "_Rows"
msgstr ""
#: groupdialog.ui:116
+#, fuzzy
msgctxt "groupdialog|cols"
msgid "_Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: groupdialog.ui:141
msgctxt "groupdialog|includeLabel"
@@ -18064,9 +18533,10 @@ msgid "Header (left)"
msgstr "Đầu trang (trái)"
#: managenamesdialog.ui:10
+#, fuzzy
msgctxt "managenamesdialog|ManageNamesDialog"
msgid "Manage Names"
-msgstr ""
+msgstr "~Quản lý tên..."
#: managenamesdialog.ui:115
msgctxt "managenamesdialog|info"
@@ -18152,14 +18622,16 @@ msgid "Move/Copy Sheet"
msgstr ""
#: movecopysheet.ui:90
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|move"
msgid "_Move"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển"
#: movecopysheet.ui:109
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|copy"
msgid "C_opy"
-msgstr ""
+msgstr "Chép"
#: movecopysheet.ui:134
msgctxt "movecopysheet|label1"
@@ -18233,14 +18705,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: movingaveragedialog.ui:224
+#, fuzzy
msgctxt "movingaveragedialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: movingaveragedialog.ui:239
+#, fuzzy
msgctxt "movingaveragedialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: movingaveragedialog.ui:260
msgctxt "movingaveragedialog|label2"
@@ -18248,9 +18722,10 @@ msgid "Grouped by"
msgstr ""
#: movingaveragedialog.ui:298
+#, fuzzy
msgctxt "movingaveragedialog|interval-label"
msgid "Interval:"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng"
#: movingaveragedialog.ui:328
msgctxt "movingaveragedialog|label1"
@@ -18258,9 +18733,10 @@ msgid "Parameters"
msgstr ""
#: multipleoperationsdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "multipleoperationsdialog|MultipleOperationsDialog"
msgid "Multiple operations"
-msgstr ""
+msgstr "Đa thao tác"
#: multipleoperationsdialog.ui:42
#, fuzzy
@@ -18310,24 +18786,28 @@ msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: navigatorpanel.ui:30
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|label1"
msgid "Column:"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: navigatorpanel.ui:44
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|label2"
msgid "Row:"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: navigatorpanel.ui:58
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|column|tooltip_text"
msgid "Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: navigatorpanel.ui:70
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|row|tooltip_text"
msgid "Row"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: navigatorpanel.ui:86
msgctxt "navigatorpanel|datarange|tooltip_text"
@@ -18335,19 +18815,22 @@ msgid "Data Range"
msgstr ""
#: navigatorpanel.ui:99
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|start|tooltip_text"
msgid "Start"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu"
#: navigatorpanel.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|end|tooltip_text"
msgid "End"
-msgstr ""
+msgstr "Cuối"
#: navigatorpanel.ui:125
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|contents|tooltip_text"
msgid "Contents"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung"
#: navigatorpanel.ui:138
msgctxt "navigatorpanel|toggle|tooltip_text"
@@ -18355,9 +18838,10 @@ msgid "Toggle"
msgstr ""
#: navigatorpanel.ui:151
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|scenarios|tooltip_text"
msgid "Scenarios"
-msgstr ""
+msgstr "Kịch bản"
#: navigatorpanel.ui:164
msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text"
@@ -18416,14 +18900,16 @@ msgid "Indent"
msgstr ""
#: notebookbar.ui:1123
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|increaseindent1|tooltip_text"
msgid "Increase Indent"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng căn lề"
#: notebookbar.ui:1139
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|decreaseindent1|tooltip_text"
msgid "Decrease Indent"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm căn lề"
#: notebookbar.ui:1677
msgctxt "notebookbar|CalcLabel"
@@ -18441,9 +18927,10 @@ msgid "Symbol"
msgstr ""
#: notebookbar.ui:2022
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|InsertLabel"
msgid "Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#: notebookbar.ui:2090
msgctxt "notebookbar|ToggleSheetGrid"
@@ -18456,9 +18943,10 @@ msgid "Page Layout"
msgstr ""
#: notebookbar.ui:2726
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|DataLabel"
msgid "Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: notebookbar.ui:2756
msgctxt "notebookbar|SpellOnline"
@@ -18486,9 +18974,10 @@ msgid "Image"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3863
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|defaultD"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3877
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent1"
@@ -18506,14 +18995,16 @@ msgid "Accent 3"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3907
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Header1"
msgid "Header 1"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu trang"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3915
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Header2"
msgid "Header 2"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu trang"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3929
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|bad"
@@ -18546,14 +19037,16 @@ msgid "Footnote"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3983
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|note"
msgid "Note"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4643
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|fileb"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4782
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb"
@@ -18566,9 +19059,10 @@ msgid "St_yles"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5092
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formatb"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Phông"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5152
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|bordertype"
@@ -18576,14 +19070,16 @@ msgid "Specify the borders of the selected cells."
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5315
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|numberb"
msgid "_Number"
-msgstr ""
+msgstr "_Số"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5470
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphb"
msgid "_Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp hàng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5633
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|cellb"
@@ -18591,14 +19087,16 @@ msgid "_Cells"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5772
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|insertb"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5901
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|datab"
msgid "_Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6011
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewb"
@@ -18626,14 +19124,16 @@ msgid "_Arrange"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6865
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6985
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|languageb"
msgid "_Language"
-msgstr ""
+msgstr "_Ngôn ngữ"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7111
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|revieb"
@@ -18641,9 +19141,10 @@ msgid "_Review"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7261
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|commentsb"
msgid "_Comments"
-msgstr ""
+msgstr "_Bình luận"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7361
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|compareb"
@@ -18671,14 +19172,16 @@ msgid "_Arrange"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8149
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Grid"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8258
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8366
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|3Db"
@@ -18696,9 +19199,10 @@ msgid "_Arrange"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8865
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridO"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8975
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewO"
@@ -18711,9 +19215,10 @@ msgid "_Styles"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9255
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formats"
msgid "F_ormat"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9527
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphS"
@@ -18741,9 +19246,10 @@ msgid "Menubar"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3797
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|defaultD"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3811
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent1"
@@ -18761,14 +19267,16 @@ msgid "Accent 3"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3841
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Header1"
msgid "Header 1"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu trang"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3849
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Header2"
msgid "Header 2"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu trang"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3863
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|bad"
@@ -18801,14 +19309,16 @@ msgid "Footnote"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3917
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|note"
msgid "Note"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:4589
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|fileb"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:4811
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb"
@@ -18821,19 +19331,22 @@ msgid "St_yles"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5278
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|formatb"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Phông"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5525
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|numberb"
msgid "_Number"
-msgstr ""
+msgstr "_Số"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5736
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphb"
msgid "_Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp hàng"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5974
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|cellb"
@@ -18841,14 +19354,16 @@ msgid "_Cells"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6147
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|insertb"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6317
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|datab"
msgid "_Data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6500
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewb"
@@ -18876,14 +19391,16 @@ msgid "C_olor"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:7640
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|GridB"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:7776
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|languageb"
msgid "_Language"
-msgstr ""
+msgstr "_Ngôn ngữ"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:8001
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|revieb"
@@ -18891,9 +19408,10 @@ msgid "_Review"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:8213
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|commentsb"
msgid "_Comments"
-msgstr ""
+msgstr "_Bình luận"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:8415
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|compareb"
@@ -18926,9 +19444,10 @@ msgid "_View"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:10124
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:10273
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|3Db"
@@ -18936,14 +19455,16 @@ msgid "3_D"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:10580
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|formatd"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Phông"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:10845
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphTextb"
msgid "_Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp hàng"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11043
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewd"
@@ -18951,9 +19472,10 @@ msgid "_View"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11193
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|insertTextb"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11334
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|media"
@@ -18971,9 +19493,10 @@ msgid "_Arrange"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12164
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|OleGridB"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12362
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewf"
@@ -19021,9 +19544,10 @@ msgid "Cross-Reference"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:152
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenudefault"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groups.ui:167
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc1"
@@ -19041,14 +19565,16 @@ msgid "Accent 3"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:200
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuhed1"
msgid "Heading 1"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề 1"
#: notebookbar_groups.ui:209
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuhed2"
msgid "Heading 2"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề"
#: notebookbar_groups.ui:224
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatg"
@@ -19076,9 +19602,10 @@ msgid "Error"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:275
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtn"
msgid "Note"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú"
#: notebookbar_groups.ui:284
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtf"
@@ -19086,14 +19613,16 @@ msgid "Footnote"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:296
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|tablestylenone"
msgid "None"
-msgstr ""
+msgstr "Không có"
#: notebookbar_groups.ui:304
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|tablestyledefault"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groups.ui:312
msgctxt "notebookbar_groups|tablestyle1"
@@ -19116,9 +19645,10 @@ msgid "Style 4"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:530
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|filegrouplabel"
msgid "File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#: notebookbar_groups.ui:683
msgctxt "notebookbar_groups|clipboardgrouplabel"
@@ -19126,9 +19656,10 @@ msgid "Clipboard"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:729
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|paragraphstyleb"
msgid "Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groups.ui:971
msgctxt "notebookbar_groups|growb"
@@ -19156,19 +19687,22 @@ msgid "Right"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:1275
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|formatgrouplabel"
msgid "Text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#: notebookbar_groups.ui:1376
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|mergeb"
msgid "Merge"
-msgstr ""
+msgstr "Gộp"
#: notebookbar_groups.ui:1394
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|splitb"
msgid "Split"
-msgstr ""
+msgstr "Xẻ"
#: notebookbar_groups.ui:1457
msgctxt "notebookbar_groups|conditionalb"
@@ -19191,9 +19725,10 @@ msgid "Bottom"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:1663
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|tablegrouplabel"
msgid "Spreadsheet"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng tính"
#: notebookbar_groups.ui:1740
msgctxt "notebookbar_groups|shapesb"
@@ -19206,14 +19741,16 @@ msgid "Links"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:1864
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|insertgrouplabel"
msgid "Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#: notebookbar_groups.ui:1900
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|imagestyleb"
msgid "Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groups.ui:1940
msgctxt "notebookbar_groups|resetb"
@@ -19236,9 +19773,10 @@ msgid "Image"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:2099
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapoff"
msgid "None"
-msgstr ""
+msgstr "Không có"
#: notebookbar_groups.ui:2108
msgctxt "notebookbar_groups|wrapideal"
@@ -19431,9 +19969,10 @@ msgid "Select desired _key binding type. Changing the key binding type may overw
msgstr ""
#: optcompatibilitypage.ui:62
+#, fuzzy
msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: optcompatibilitypage.ui:63
msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings"
@@ -19567,9 +20106,10 @@ msgid "Detailed Calculation Settings"
msgstr ""
#: optformula.ui:318
+#, fuzzy
msgctxt "optformula|label6"
msgid "_Function:"
-msgstr ""
+msgstr "Hàm"
#: optformula.ui:332
msgctxt "optformula|label7"
@@ -19592,9 +20132,10 @@ msgid "Separators"
msgstr ""
#: optimalcolwidthdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "optimalcolwidthdialog|OptimalColWidthDialog"
msgid "Optimal Column Width"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng cột tối ưu"
#: optimalcolwidthdialog.ui:88
msgctxt "optimalcolwidthdialog|label1"
@@ -19607,9 +20148,10 @@ msgid "_Default value"
msgstr ""
#: optimalrowheightdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "optimalrowheightdialog|OptimalRowHeightDialog"
msgid "Optimal Row Height"
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao hàng tối ưu"
#: optimalrowheightdialog.ui:88
msgctxt "optimalrowheightdialog|label1"
@@ -19622,9 +20164,10 @@ msgid "_Default value"
msgstr ""
#: optsortlists.ui:22
+#, fuzzy
msgctxt "optsortlists|copy"
msgid "_Copy"
-msgstr ""
+msgstr "Chép"
#: optsortlists.ui:45
msgctxt "optsortlists|copyfromlabel"
@@ -19637,9 +20180,10 @@ msgid "_Lists"
msgstr ""
#: optsortlists.ui:107
+#, fuzzy
msgctxt "optsortlists|entrieslabel"
msgid "_Entries"
-msgstr ""
+msgstr "~Mục"
#: optsortlists.ui:166
msgctxt "optsortlists|new"
@@ -19667,9 +20211,10 @@ msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: pagetemplatedialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "pagetemplatedialog|PageTemplateDialog"
msgid "Page Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng trang"
#: pagetemplatedialog.ui:106
msgctxt "pagetemplatedialog|organizer"
@@ -19727,14 +20272,16 @@ msgid "Asian Typography"
msgstr "Kiểu in Châu Á"
#: paradialog.ui:175
+#, fuzzy
msgctxt "paradialog|labelTP_TABULATOR"
msgid "Tabs"
-msgstr ""
+msgstr "Tab"
#: paratemplatedialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "paratemplatedialog|ParaTemplateDialog"
msgid "Cell Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng ô"
#: paratemplatedialog.ui:81
msgctxt "paratemplatedialog|standard"
@@ -19924,9 +20471,10 @@ msgid "Shift Cells"
msgstr ""
#: pivotfielddialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfielddialog|PivotFieldDialog"
msgid "Data Field"
-msgstr ""
+msgstr "Trường dữ liệu"
#: pivotfielddialog.ui:69
#, fuzzy
@@ -19952,9 +20500,10 @@ msgid "_User-defined"
msgstr ""
#: pivotfielddialog.ui:203
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfielddialog|label1"
msgid "Subtotals"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng phụ"
#: pivotfielddialog.ui:219
msgctxt "pivotfielddialog|showall"
@@ -19974,24 +20523,28 @@ msgid "Filter"
msgstr "_Lọc"
#: pivotfilterdialog.ui:104
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|connect1"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: pivotfilterdialog.ui:105
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|connect1"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: pivotfilterdialog.ui:121
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|connect2"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: pivotfilterdialog.ui:122
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|connect2"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: pivotfilterdialog.ui:134
msgctxt "pivotfilterdialog|label2"
@@ -20009,9 +20562,10 @@ msgid "Condition"
msgstr ""
#: pivotfilterdialog.ui:167
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|label5"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: pivotfilterdialog.ui:347
msgctxt "pivotfilterdialog|label1"
@@ -20051,9 +20605,10 @@ msgid "Op_tions"
msgstr "Tùy chọn"
#: pivottablelayoutdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|PivotTableLayout"
msgid "Pivot Table Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị DataPilot"
#: pivottablelayoutdialog.ui:110
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label3"
@@ -20061,9 +20616,10 @@ msgid "Column Fields:"
msgstr ""
#: pivottablelayoutdialog.ui:162
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label5"
msgid "Data Fields:"
-msgstr ""
+msgstr "Trường dữ liệu"
#: pivottablelayoutdialog.ui:214
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label4"
@@ -20152,9 +20708,10 @@ msgid "Named range"
msgstr ""
#: pivottablelayoutdialog.ui:738
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label9"
msgid "Source"
-msgstr ""
+msgstr "~Nguồn"
#: pivottablelayoutdialog.ui:756
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label7"
@@ -20167,9 +20724,10 @@ msgid "Edit Print Ranges"
msgstr ""
#: printareasdialog.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|lbprintarea"
msgid "- none -"
-msgstr ""
+msgstr "- không có -"
#: printareasdialog.ui:135
msgctxt "printareasdialog|lbprintarea"
@@ -20177,9 +20735,10 @@ msgid "- entire sheet -"
msgstr ""
#: printareasdialog.ui:136
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|lbprintarea"
msgid "- user defined -"
-msgstr ""
+msgstr "- chưa xác định -"
#: printareasdialog.ui:137
msgctxt "printareasdialog|lbprintarea"
@@ -20193,14 +20752,16 @@ msgid "Print Range"
msgstr "_Phạm vi in"
#: printareasdialog.ui:219
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|lbrepeatrow"
msgid "- none -"
-msgstr ""
+msgstr "- không có -"
#: printareasdialog.ui:220
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|lbrepeatrow"
msgid "- user defined -"
-msgstr ""
+msgstr "- chưa xác định -"
#: printareasdialog.ui:236
msgctxt "printareasdialog|label2"
@@ -20208,14 +20769,16 @@ msgid "Rows to Repeat"
msgstr ""
#: printareasdialog.ui:302
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|lbrepeatcol"
msgid "- none -"
-msgstr ""
+msgstr "- không có -"
#: printareasdialog.ui:303
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|lbrepeatcol"
msgid "- user defined -"
-msgstr ""
+msgstr "- chưa xác định -"
#: printareasdialog.ui:319
msgctxt "printareasdialog|label3"
@@ -20430,14 +20993,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: regressiondialog.ui:255
+#, fuzzy
msgctxt "regressiondialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: regressiondialog.ui:271
+#, fuzzy
msgctxt "regressiondialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: regressiondialog.ui:293
msgctxt "regressiondialog|label2"
@@ -20480,9 +21045,10 @@ msgid "Status unknown"
msgstr ""
#: retypepassdialog.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassdialog|retypeDocButton"
msgid "_Re-type"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập lại"
#: retypepassdialog.ui:155
msgctxt "retypepassdialog|label2"
@@ -20547,14 +21113,16 @@ msgid "Header (right)"
msgstr "Đầu trang (phải)"
#: rowheightdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog"
msgid "Row Height"
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao hàng"
#: rowheightdialog.ui:88
+#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|label1"
msgid "Height:"
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao :"
#: rowheightdialog.ui:112
msgctxt "rowheightdialog|default"
@@ -20593,14 +21161,16 @@ msgid "Random"
msgstr ""
#: samplingdialog.ui:278
+#, fuzzy
msgctxt "samplingdialog|periodic-method-radio"
msgid "Periodic"
-msgstr ""
+msgstr "Kỳ"
#: samplingdialog.ui:315
+#, fuzzy
msgctxt "samplingdialog|label3"
msgid "Period:"
-msgstr ""
+msgstr "Kỳ"
#: samplingdialog.ui:332
msgctxt "samplingdialog|label2"
@@ -20608,9 +21178,10 @@ msgid "Sampling Method"
msgstr ""
#: scenariodialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "scenariodialog|ScenarioDialog"
msgid "Create Scenario"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo kịch bản"
#: scenariodialog.ui:111
msgctxt "scenariodialog|label1"
@@ -20654,9 +21225,10 @@ msgid "Settings"
msgstr ""
#: scenariodialog.ui:303
+#, fuzzy
msgctxt "scenariodialog|alttitle"
msgid "Edit Scenario"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa kịch bản"
#: scenariodialog.ui:319
msgctxt "scenariodialog|createdft"
@@ -20664,14 +21236,16 @@ msgid "Created by"
msgstr "Tạo bởi"
#: scenariodialog.ui:330
+#, fuzzy
msgctxt "scenariodialog|onft"
msgid "on"
-msgstr ""
+msgstr "vào"
#: scenariomenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "scenariomenu|delete"
msgid "Delete"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá"
#: scenariomenu.ui:20
msgctxt "scenariomenu|edit"
@@ -20799,9 +21373,10 @@ msgid "Select Data Source"
msgstr ""
#: selectdatasource.ui:99
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|label2"
msgid "_Database:"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: selectdatasource.ui:115
msgctxt "selectdatasource|label4"
@@ -20975,9 +21550,10 @@ msgid "_Left to right, then down"
msgstr "T_rái qua phải, sau đó xuống dưới"
#: sheetprintpage.ui:99
+#, fuzzy
msgctxt "sheetprintpage|checkBTN_PAGENO"
msgid "First _page number:"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự trang đầu tiên"
#: sheetprintpage.ui:162
#, fuzzy
@@ -21021,9 +21597,10 @@ msgid "_Formulas"
msgstr "_Công thức"
#: sheetprintpage.ui:302
+#, fuzzy
msgctxt "sheetprintpage|checkBTN_NULLVALS"
msgid "_Zero values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị số không"
#: sheetprintpage.ui:335
msgctxt "sheetprintpage|labelPrint"
@@ -21121,14 +21698,16 @@ msgid "_Choose the field containing the detail you want to show"
msgstr ""
#: showsheetdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "showsheetdialog|ShowSheetDialog"
msgid "Show Sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện trang"
#: showsheetdialog.ui:108
+#, fuzzy
msgctxt "showsheetdialog|label1"
msgid "Hidden Sheets"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn trang"
#: sidebaralignment.ui:43
msgctxt "sidebaralignment|horizontalalignment|tooltip_text"
@@ -21299,9 +21878,10 @@ msgid "Scientific"
msgstr ""
#: sidebarnumberformat.ui:48
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
msgid "Fraction"
-msgstr ""
+msgstr "Hàm"
#: sidebarnumberformat.ui:49
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
@@ -21331,9 +21911,10 @@ msgid "Enter the number of decimal places that you want to display."
msgstr ""
#: sidebarnumberformat.ui:155
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|decimalplaces-atkobject"
msgid "Decimal Places"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí dấu thập phân"
#: sidebarnumberformat.ui:169
msgctxt "sidebarnumberformat|denominatorplaceslabel"
@@ -21376,9 +21957,10 @@ msgid "Changes the font color of negative numbers to red."
msgstr ""
#: sidebarnumberformat.ui:283
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|thousandseparator"
msgid "_Thousands separator"
-msgstr ""
+msgstr "Không phân cách hàng nghìn"
#: sidebarnumberformat.ui:289
msgctxt "sidebarnumberformat|thousandseparator|tooltip_text"
@@ -21607,24 +22189,28 @@ msgid "Operator"
msgstr ""
#: solverdlg.ui:626
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|val1edit-atkobject"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: solverdlg.ui:645
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|val2edit-atkobject"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: solverdlg.ui:664
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|val3edit-atkobject"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: solverdlg.ui:683
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|val4edit-atkobject"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: solverdlg.ui:742
msgctxt "solverdlg|del2|tooltip_text"
@@ -21703,9 +22289,10 @@ msgid "Solving successfully finished."
msgstr ""
#: solversuccessdialog.ui:52
+#, fuzzy
msgctxt "solversuccessdialog|result"
msgid "Result:"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả"
#: solversuccessdialog.ui:72
msgctxt "solversuccessdialog|ok"
@@ -21718,9 +22305,10 @@ msgid "Restore Previous"
msgstr ""
#: sortdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|SortDialog"
msgid "Sort"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp"
#: sortdialog.ui:106
msgctxt "sortdialog|criteria"
@@ -21874,14 +22462,16 @@ msgid "Standard Filter"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:119
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect1"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: standardfilterdialog.ui:120
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect1"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:127
msgctxt "standardfilterdialog|connect1-atkobject"
@@ -21889,14 +22479,16 @@ msgid "Operator 1"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:141
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect2"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: standardfilterdialog.ui:142
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect2"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:149
msgctxt "standardfilterdialog|connect2-atkobject"
@@ -21904,14 +22496,16 @@ msgid "Operator 2"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:163
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect3"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: standardfilterdialog.ui:164
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect3"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:168
msgctxt "standardfilterdialog|connect3-atkobject"
@@ -21919,14 +22513,16 @@ msgid "Operator 3"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:182
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect4"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: standardfilterdialog.ui:183
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect4"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:187
msgctxt "standardfilterdialog|connect4-atkobject"
@@ -21949,9 +22545,10 @@ msgid "Condition"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:233
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|label5"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: standardfilterdialog.ui:249
msgctxt "standardfilterdialog|field1-atkobject"
@@ -21994,9 +22591,10 @@ msgid "Smallest %"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:324
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
msgid "Contains"
-msgstr ""
+msgstr "Chứa"
#: standardfilterdialog.ui:325
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
@@ -22004,9 +22602,10 @@ msgid "Does not contain"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:326
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
msgid "Begins with"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bằng"
#: standardfilterdialog.ui:327
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
@@ -22014,9 +22613,10 @@ msgid "Does not begin with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:328
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
msgid "Ends with"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bằng"
#: standardfilterdialog.ui:329
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
@@ -22049,9 +22649,10 @@ msgid "Smallest %"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:360
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
msgid "Contains"
-msgstr ""
+msgstr "Chứa"
#: standardfilterdialog.ui:361
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
@@ -22059,9 +22660,10 @@ msgid "Does not contain"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:362
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
msgid "Begins with"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bằng"
#: standardfilterdialog.ui:363
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
@@ -22069,9 +22671,10 @@ msgid "Does not begin with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:364
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
msgid "Ends with"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bằng"
#: standardfilterdialog.ui:365
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
@@ -22104,9 +22707,10 @@ msgid "Smallest %"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:396
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
msgid "Contains"
-msgstr ""
+msgstr "Chứa"
#: standardfilterdialog.ui:397
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
@@ -22114,9 +22718,10 @@ msgid "Does not contain"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:398
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
msgid "Begins with"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bằng"
#: standardfilterdialog.ui:399
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
@@ -22124,9 +22729,10 @@ msgid "Does not begin with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:400
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
msgid "Ends with"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bằng"
#: standardfilterdialog.ui:401
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
@@ -22159,9 +22765,10 @@ msgid "Smallest %"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:432
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
msgid "Contains"
-msgstr ""
+msgstr "Chứa"
#: standardfilterdialog.ui:433
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
@@ -22169,9 +22776,10 @@ msgid "Does not contain"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:434
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
msgid "Begins with"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bằng"
#: standardfilterdialog.ui:435
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
@@ -22179,9 +22787,10 @@ msgid "Does not begin with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:436
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
msgid "Ends with"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bằng"
#: standardfilterdialog.ui:437
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
@@ -22225,9 +22834,10 @@ msgid "_Case sensitive"
msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường"
#: standardfilterdialog.ui:609
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|header"
msgid "Range c_ontains column labels"
-msgstr ""
+msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột"
#: standardfilterdialog.ui:625
msgctxt "standardfilterdialog|regexp"
@@ -22303,9 +22913,10 @@ msgid "Document: "
msgstr ""
#: subtotaldialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "subtotaldialog|SubTotalDialog"
msgid "Subtotals"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng phụ"
#: subtotaldialog.ui:121
msgctxt "subtotaldialog|1stgroup"
@@ -22328,59 +22939,70 @@ msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: subtotalgrppage.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Sum"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng"
#: subtotalgrppage.ui:15
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm"
#: subtotalgrppage.ui:18
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Average"
-msgstr ""
+msgstr "Trung bình"
#: subtotalgrppage.ui:21
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Max"
-msgstr ""
+msgstr "Đại"
#: subtotalgrppage.ui:24
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Min"
-msgstr ""
+msgstr "Tiểu"
#: subtotalgrppage.ui:27
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Product"
-msgstr ""
+msgstr "Tích"
#: subtotalgrppage.ui:30
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Count (numbers only)"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm (chỉ đếm số)"
#: subtotalgrppage.ui:33
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "StDev (Sample)"
-msgstr ""
+msgstr "LệchChuẩn (mẫu)"
#: subtotalgrppage.ui:36
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "StDevP (Population)"
-msgstr ""
+msgstr "LệchChuẩn (dân số)"
#: subtotalgrppage.ui:39
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Var (Sample)"
-msgstr ""
+msgstr "Var (mẫu)"
#: subtotalgrppage.ui:42
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "VarP (Population)"
-msgstr ""
+msgstr "VarP (mẫu)"
#: subtotalgrppage.ui:62
msgctxt "subtotalgrppage|label1"
@@ -22414,9 +23036,10 @@ msgid "Pre-_sort area according to groups"
msgstr ""
#: subtotaloptionspage.ui:95
+#, fuzzy
msgctxt "subtotaloptionspage|label1"
msgid "Groups"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: subtotaloptionspage.ui:133
msgctxt "subtotaloptionspage|ascending"
@@ -22440,9 +23063,10 @@ msgid "C_ustom sort order"
msgstr ""
#: subtotaloptionspage.ui:237
+#, fuzzy
msgctxt "subtotaloptionspage|label2"
msgid "Sort"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp"
#: textimportcsv.ui:16
msgctxt "textimportcsv|TextImportCsvDialog"
@@ -22599,9 +23223,10 @@ msgid "_Formulas"
msgstr "_Công thức"
#: tpviewpage.ui:54
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|nil"
msgid "Zero val_ues"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị số không"
#: tpviewpage.ui:71
msgctxt "tpviewpage|annot"
@@ -22674,9 +23299,10 @@ msgid "_Color:"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:399
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|grid"
msgid "Show"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện"
#: tpviewpage.ui:400
msgctxt "tpviewpage|grid"
@@ -22684,9 +23310,10 @@ msgid "Show on colored cells"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:401
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|grid"
msgid "Hide"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn"
#: tpviewpage.ui:421
msgctxt "tpviewpage|break"
@@ -22721,34 +23348,40 @@ msgid "_Drawing objects:"
msgstr "Đối tượng _vẽ"
#: tpviewpage.ui:548
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|objgrf"
msgid "Show"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện"
#: tpviewpage.ui:549
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|objgrf"
msgid "Hide"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn"
#: tpviewpage.ui:564
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|diagram"
msgid "Show"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện"
#: tpviewpage.ui:565
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|diagram"
msgid "Hide"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn"
#: tpviewpage.ui:580
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|draw"
msgid "Show"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện"
#: tpviewpage.ui:581
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|draw"
msgid "Hide"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn"
#: tpviewpage.ui:599
#, fuzzy
@@ -22788,14 +23421,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: ttestdialog.ui:254
+#, fuzzy
msgctxt "ttestdialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: ttestdialog.ui:270
+#, fuzzy
msgctxt "ttestdialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: ttestdialog.ui:292
msgctxt "ttestdialog|label2"
@@ -22803,9 +23438,10 @@ msgid "Grouped by"
msgstr ""
#: ungroupdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "ungroupdialog|UngroupDialog"
msgid "Ungroup"
-msgstr ""
+msgstr "Rã nhóm"
#: ungroupdialog.ui:98
msgctxt "ungroupdialog|rows"
@@ -22813,9 +23449,10 @@ msgid "_Rows"
msgstr ""
#: ungroupdialog.ui:116
+#, fuzzy
msgctxt "ungroupdialog|cols"
msgid "_Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: ungroupdialog.ui:141
msgctxt "ungroupdialog|includeLabel"
@@ -22833,9 +23470,10 @@ msgid "Whole Numbers"
msgstr ""
#: validationcriteriapage.ui:23
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore1"
msgid "Decimal"
-msgstr ""
+msgstr "Thập phân"
#: validationcriteriapage.ui:27
msgctxt "validationcriteriapage|liststore1"
@@ -22893,14 +23531,16 @@ msgid "not equal"
msgstr ""
#: validationcriteriapage.ui:81
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "valid range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi không hợp lệ"
#: validationcriteriapage.ui:85
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "invalid range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi không hợp lệ"
#: validationcriteriapage.ui:103
msgctxt "validationcriteriapage|label1"
@@ -22980,9 +23620,10 @@ msgid "_Input help:"
msgstr ""
#: validationhelptabpage.ui:132
+#, fuzzy
msgctxt "validationhelptabpage|label1"
msgid "Contents"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung"
#: xmlsourcedialog.ui:14
msgctxt "xmlsourcedialog|XMLSourceDialog"
@@ -23042,14 +23683,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: ztestdialog.ui:254
+#, fuzzy
msgctxt "ztestdialog|groupedby-columns-radio"
msgid "Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột"
#: ztestdialog.ui:270
+#, fuzzy
msgctxt "ztestdialog|groupedby-rows-radio"
msgid "Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: ztestdialog.ui:292
msgctxt "ztestdialog|label2"