diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sc/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 1929 |
1 files changed, 1286 insertions, 643 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index 1a8411a88fe..bfe27f9e639 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -14,9 +14,10 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" #: compiler.hrc:27 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Database" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: compiler.hrc:28 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" @@ -44,24 +45,28 @@ msgid "Mathematical" msgstr "" #: compiler.hrc:33 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: compiler.hrc:34 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Statistical" -msgstr "" +msgstr "Thống kê" #: compiler.hrc:35 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính" #: compiler.hrc:36 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: compiler.hrc:37 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" @@ -455,9 +460,10 @@ msgid "Protect sheet" msgstr "Bảo vệ trang" #: globstr.hrc:110 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_UNPROTECT_TAB" msgid "Unprotect sheet" -msgstr "" +msgstr "Hủy bảo vệ trang" #: globstr.hrc:111 msgctxt "STR_UNDO_PROTECT_DOC" @@ -465,9 +471,10 @@ msgid "Protect document" msgstr "Bảo vệ tài liệu" #: globstr.hrc:112 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_UNPROTECT_DOC" msgid "Unprotect document" -msgstr "" +msgstr "Hủy bảo vệ tài liệu" #: globstr.hrc:113 msgctxt "STR_UNDO_PRINTRANGES" @@ -639,9 +646,10 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: globstr.hrc:145 +#, fuzzy msgctxt "STR_TABLE_DEF" msgid "Sheet" -msgstr "" +msgstr "Trang" #: globstr.hrc:146 msgctxt "STR_MOVE_TO_END" @@ -686,9 +694,10 @@ msgid "The source range contains subtotals which may distort the results. Use it msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể bóp méo các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?" #: globstr.hrc:154 +#, fuzzy msgctxt "STR_PIVOT_TOTAL" msgid "Total" -msgstr "" +msgstr "Tổng" #: globstr.hrc:155 msgctxt "STR_PIVOT_DATA" @@ -822,9 +831,10 @@ msgstr "Không phải bảng" #. Text strings for captions of subtotal functions. #: globstr.hrc:181 +#, fuzzy msgctxt "STR_FUN_TEXT_SUM" msgid "Sum" -msgstr "" +msgstr "Tổng" #: globstr.hrc:182 msgctxt "STR_FUN_TEXT_SELECTION_COUNT" @@ -1239,9 +1249,10 @@ msgid "Dif Import" msgstr "Nhập Dif" #: globstr.hrc:272 +#, fuzzy msgctxt "STR_STYLENAME_STANDARD" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: globstr.hrc:273 msgctxt "STR_STYLENAME_RESULT" @@ -1305,9 +1316,10 @@ msgid "Delete Sheets" msgstr "Xoá trang" #: globstr.hrc:284 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_RENAME_TAB" msgid "Rename Sheet" -msgstr "" +msgstr "Thay tên trang" #: globstr.hrc:285 msgctxt "STR_UNDO_SET_TAB_BG_COLOR" @@ -1884,9 +1896,10 @@ msgid "Nested arrays are not supported." msgstr "Không hỗ trợ mảng lồng nhau." #: globstr.hrc:395 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_TEXTTOCOLUMNS" msgid "Text to Columns" -msgstr "" +msgstr "Văn bản sang Cột" #: globstr.hrc:396 msgctxt "STR_DOC_UPDATED" @@ -2076,9 +2089,10 @@ msgid "Manage Names..." msgstr "~Quản lý tên..." #: globstr.hrc:425 +#, fuzzy msgctxt "STR_HEADER_NAME" msgid "Name" -msgstr "" +msgstr "Tên" #: globstr.hrc:426 msgctxt "STR_HEADER_RANGE_OR_EXPR" @@ -2513,9 +2527,10 @@ msgid "General" msgstr "" #: globstr.hrc:509 +#, fuzzy msgctxt "STR_NUMBER" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: globstr.hrc:510 msgctxt "STR_PERCENT" @@ -2528,14 +2543,16 @@ msgid "Currency" msgstr "" #: globstr.hrc:512 +#, fuzzy msgctxt "STR_DATE" msgid "Date" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: globstr.hrc:513 +#, fuzzy msgctxt "STR_TIME" msgid "Time" -msgstr "" +msgstr "Thời gian" #: globstr.hrc:514 msgctxt "STR_SCIENTIFIC" @@ -2543,9 +2560,10 @@ msgid "Scientific" msgstr "" #: globstr.hrc:515 +#, fuzzy msgctxt "STR_FRACTION" msgid "Fraction" -msgstr "" +msgstr "Hàm" #: globstr.hrc:516 msgctxt "STR_BOOLEAN_VALUE" @@ -2553,9 +2571,10 @@ msgid "Boolean Value" msgstr "" #: globstr.hrc:517 +#, fuzzy msgctxt "STR_TEXT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: globstr.hrc:518 msgctxt "STR_QUERY_PIVOTTABLE_DELTAB" @@ -3246,9 +3265,10 @@ msgid "Provides an internal number for the date given." msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho." #: scfuncs.hrc:182 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Year" -msgstr "" +msgstr "Năm" #: scfuncs.hrc:183 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" @@ -3256,9 +3276,10 @@ msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on t msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)." #: scfuncs.hrc:184 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Month" -msgstr "" +msgstr "Tháng" #: scfuncs.hrc:185 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" @@ -3266,9 +3287,10 @@ msgid "An integer between 1 and 12 representing the month." msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng." #: scfuncs.hrc:186 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Day" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:187 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" @@ -3281,9 +3303,10 @@ msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format." msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ." #: scfuncs.hrc:194 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:195 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" @@ -3311,9 +3334,10 @@ msgid "Calculates the number of days between two dates based on a 360-day year." msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày." #: scfuncs.hrc:210 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:211 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" @@ -3321,9 +3345,10 @@ msgid "The start date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #: scfuncs.hrc:212 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:213 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" @@ -3346,9 +3371,10 @@ msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indic msgstr "" #: scfuncs.hrc:222 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date" -msgstr "" +msgstr "Ngày đầu" #: scfuncs.hrc:223 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" @@ -3356,9 +3382,10 @@ msgid "Start date for calculation." msgstr "" #: scfuncs.hrc:224 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date" -msgstr "" +msgstr "Ngày cuối" #: scfuncs.hrc:225 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" @@ -3376,9 +3403,10 @@ msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #: scfuncs.hrc:228 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:229 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" @@ -3391,9 +3419,10 @@ msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indic msgstr "" #: scfuncs.hrc:236 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date" -msgstr "" +msgstr "Ngày đầu" #: scfuncs.hrc:237 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" @@ -3401,9 +3430,10 @@ msgid "Start date for calculation." msgstr "" #: scfuncs.hrc:238 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date" -msgstr "" +msgstr "Ngày cuối" #: scfuncs.hrc:239 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" @@ -3421,9 +3451,10 @@ msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, msgstr "" #: scfuncs.hrc:242 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:243 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" @@ -3436,9 +3467,10 @@ msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workday msgstr "" #: scfuncs.hrc:250 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date" -msgstr "" +msgstr "Ngày đầu" #: scfuncs.hrc:251 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" @@ -3466,9 +3498,10 @@ msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, msgstr "" #: scfuncs.hrc:256 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:257 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" @@ -3546,9 +3579,10 @@ msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second." msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây." #: scfuncs.hrc:302 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Hour" -msgstr "" +msgstr "Giờ" #: scfuncs.hrc:303 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" @@ -3556,9 +3590,10 @@ msgid "The integer for the hour." msgstr "Số nguyên của giờ." #: scfuncs.hrc:304 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Minute" -msgstr "" +msgstr "Phút" #: scfuncs.hrc:305 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" @@ -3566,9 +3601,10 @@ msgid "The integer for the minute." msgstr "Số nguyên của phút." #: scfuncs.hrc:306 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Second" -msgstr "" +msgstr "Giây" #: scfuncs.hrc:307 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" @@ -3581,9 +3617,10 @@ msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry for msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể." #: scfuncs.hrc:314 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:315 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" @@ -3642,9 +3679,10 @@ msgid "Calculates the number of days between two dates." msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho." #: scfuncs.hrc:346 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:347 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" @@ -3652,9 +3690,10 @@ msgid "The end date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày." #: scfuncs.hrc:348 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:349 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" @@ -3712,9 +3751,10 @@ msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #: scfuncs.hrc:370 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:371 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" @@ -3758,9 +3798,10 @@ msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #: scfuncs.hrc:387 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:388 #, fuzzy @@ -3774,9 +3815,10 @@ msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year." msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra." #: scfuncs.hrc:395 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "Year" -msgstr "" +msgstr "Năm" #: scfuncs.hrc:396 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" @@ -4119,9 +4161,10 @@ msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #: scfuncs.hrc:491 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "PV" -msgstr "" +msgstr "PV" #: scfuncs.hrc:492 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" @@ -4220,9 +4263,10 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #: scfuncs.hrc:520 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate." -msgstr "" +msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi" #: scfuncs.hrc:521 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" @@ -4313,9 +4357,10 @@ msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #: scfuncs.hrc:543 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "PV" -msgstr "" +msgstr "PV" #: scfuncs.hrc:544 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" @@ -4536,9 +4581,10 @@ msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time un msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích." #: scfuncs.hrc:607 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Month" -msgstr "" +msgstr "Tháng" #: scfuncs.hrc:608 msgctxt "SC_OPCODE_DB" @@ -4581,9 +4627,10 @@ msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #: scfuncs.hrc:621 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Start" -msgstr "" +msgstr "Đầu" #: scfuncs.hrc:622 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" @@ -4591,9 +4638,10 @@ msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the use msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích." #: scfuncs.hrc:623 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "End" -msgstr "" +msgstr "Cuối" #: scfuncs.hrc:624 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" @@ -4641,9 +4689,10 @@ msgid "P" msgstr "" #: scfuncs.hrc:638 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Periods. The number of interest payments per year." -msgstr "" +msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm." #: scfuncs.hrc:644 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" @@ -4661,9 +4710,10 @@ msgid "The effective interest rate" msgstr "Lãi xuất hiệu quả" #: scfuncs.hrc:647 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "NPER" -msgstr "" +msgstr "NPER" #: scfuncs.hrc:648 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" @@ -4676,9 +4726,10 @@ msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment base msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu." #: scfuncs.hrc:655 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Rate" -msgstr "" +msgstr "Tần số" #: scfuncs.hrc:656 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" @@ -4686,9 +4737,10 @@ msgid "The rate of discount for one period." msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ." #: scfuncs.hrc:657 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:658 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" @@ -4706,9 +4758,10 @@ msgid "Values" msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:666 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments." -msgstr "" +msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #: scfuncs.hrc:667 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" @@ -4751,9 +4804,10 @@ msgid "Reinvest rate" msgstr "" #: scfuncs.hrc:680 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)." -msgstr "" +msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #: scfuncs.hrc:686 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" @@ -4761,9 +4815,10 @@ msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates." msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi." #: scfuncs.hrc:687 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Rate" -msgstr "" +msgstr "Tần số" #: scfuncs.hrc:688 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" @@ -4806,9 +4861,10 @@ msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to a msgstr "" #: scfuncs.hrc:701 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Rate" -msgstr "" +msgstr "Tần số" #: scfuncs.hrc:702 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" @@ -4816,24 +4872,28 @@ msgid "The constant rate of interest." msgstr "" #: scfuncs.hrc:703 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "PV" -msgstr "" +msgstr "PV" #: scfuncs.hrc:704 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The present value. The current value of the investment." -msgstr "" +msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." #: scfuncs.hrc:705 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "FV" -msgstr "" +msgstr "FV" #: scfuncs.hrc:706 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The future value of the investment." -msgstr "" +msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư." #: scfuncs.hrc:712 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" @@ -4841,9 +4901,10 @@ msgid "Interest. Calculates the interest rate which represents the rate of retur msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầu tư." #: scfuncs.hrc:713 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Periods" -msgstr "" +msgstr "Kỳ" #: scfuncs.hrc:714 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" @@ -4851,9 +4912,10 @@ msgid "The number of periods used in the calculation." msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính." #: scfuncs.hrc:715 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "PV" -msgstr "" +msgstr "PV" #: scfuncs.hrc:716 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" @@ -4876,9 +4938,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is a reference." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:725 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:726 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" @@ -4891,9 +4954,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A." #: scfuncs.hrc:733 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:734 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" @@ -4906,9 +4970,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value is an error value." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi." #: scfuncs.hrc:741 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:742 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" @@ -4921,9 +4986,10 @@ msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng." #: scfuncs.hrc:749 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:750 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" @@ -4936,9 +5002,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý." #: scfuncs.hrc:757 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:758 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" @@ -4951,9 +5018,10 @@ msgid "Returns TRUE if value equals #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A." #: scfuncs.hrc:765 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:766 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" @@ -4966,9 +5034,10 @@ msgid "Returns TRUE if the value is not text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản." #: scfuncs.hrc:773 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:774 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" @@ -4981,9 +5050,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản." #: scfuncs.hrc:781 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:782 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" @@ -4996,9 +5066,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is a number." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số." #: scfuncs.hrc:789 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:790 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" @@ -5011,14 +5082,16 @@ msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức." #: scfuncs.hrc:797 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:798 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "The cell to be tested." -msgstr "" +msgstr "Giá trị cần thử." #: scfuncs.hrc:804 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" @@ -5041,9 +5114,10 @@ msgid "Converts a value to a number." msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số." #: scfuncs.hrc:813 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:814 msgctxt "SC_OPCODE_N" @@ -5061,9 +5135,10 @@ msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value msgstr "" #: scfuncs.hrc:827 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:828 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" @@ -5166,9 +5241,10 @@ msgid "Returns value if not an error value, else alternative." msgstr "" #: scfuncs.hrc:883 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:884 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" @@ -5191,9 +5267,10 @@ msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative." msgstr "" #: scfuncs.hrc:893 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:894 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" @@ -5301,9 +5378,10 @@ msgid "Counts the blank cells in a specified range." msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định." #: scfuncs.hrc:945 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:946 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" @@ -5321,9 +5399,10 @@ msgid "Returns the sum of all arguments." msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số." #: scfuncs.hrc:959 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:960 msgctxt "SC_OPCODE_SUM" @@ -5336,9 +5415,10 @@ msgid "Returns the sum of the squares of the arguments." msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số." #: scfuncs.hrc:967 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:968 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" @@ -5361,14 +5441,16 @@ msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result retur msgstr "" #: scfuncs.hrc:982 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Totals the arguments that meet the condition." -msgstr "" +msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #: scfuncs.hrc:983 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:984 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" @@ -5401,9 +5483,10 @@ msgid "Averages the arguments that meet the conditions." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #: scfuncs.hrc:995 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:996 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" @@ -5446,9 +5529,10 @@ msgid "The range from which the values are to be totalled." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #: scfuncs.hrc:1008 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range " -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:1009 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" @@ -5481,9 +5565,10 @@ msgid "The range from which the values are to be averaged." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #: scfuncs.hrc:1020 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Range " -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:1021 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" @@ -5506,9 +5591,10 @@ msgid "Counts the cells that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #: scfuncs.hrc:1030 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Range " -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:1031 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" @@ -5531,9 +5617,10 @@ msgid "Counts the arguments which meet the set conditions." msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra." #: scfuncs.hrc:1040 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:1041 #, fuzzy @@ -5557,9 +5644,10 @@ msgid "Returns the square root of a number." msgstr "Trả về căn cấp hai của một số." #: scfuncs.hrc:1050 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1051 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" @@ -5577,9 +5665,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is an even integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn." #: scfuncs.hrc:1064 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1065 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" @@ -5592,9 +5681,10 @@ msgid "Returns TRUE if value is an odd integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ." #: scfuncs.hrc:1072 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1073 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" @@ -5607,9 +5697,10 @@ msgid "Calculates the number of combinations for elements without repetition." msgstr "Tính số các tổ hợp cho các phần tử không có sự lặp lại." #: scfuncs.hrc:1080 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Number 1" -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1081 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" @@ -5617,9 +5708,10 @@ msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #: scfuncs.hrc:1082 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Number 2" -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1083 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" @@ -5632,9 +5724,10 @@ msgid "Calculates the number of combinations of elements including repetition." msgstr "Tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại." #: scfuncs.hrc:1090 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Number 1" -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1091 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" @@ -5642,9 +5735,10 @@ msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #: scfuncs.hrc:1092 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Number 2" -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1093 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" @@ -5792,9 +5886,10 @@ msgid "Returns the sine of a number." msgstr "Trả về sin của một số." #: scfuncs.hrc:1172 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1173 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" @@ -5822,9 +5917,10 @@ msgid "Returns the tangent of a number." msgstr "Trả về giá trị tang của một số." #: scfuncs.hrc:1188 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1189 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" @@ -5852,9 +5948,10 @@ msgid "Returns the hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." #: scfuncs.hrc:1204 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1205 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" @@ -5882,9 +5979,10 @@ msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol của một số." #: scfuncs.hrc:1220 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1221 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" @@ -5897,9 +5995,10 @@ msgid "Returns the arctangent for the specified coordinates." msgstr "Trả về arctang cho các toạ độ được chỉ ra." #: scfuncs.hrc:1228 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Number X" -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1229 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" @@ -5907,9 +6006,10 @@ msgid "The value for the X coordinate." msgstr "" #: scfuncs.hrc:1230 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Number Y" -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1231 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" @@ -6138,9 +6238,10 @@ msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet." msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính." #: scfuncs.hrc:1346 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Function" -msgstr "" +msgstr "Hàm" #: scfuncs.hrc:1347 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" @@ -6148,9 +6249,10 @@ msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #: scfuncs.hrc:1348 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:1349 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" @@ -6173,9 +6275,10 @@ msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #: scfuncs.hrc:1358 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn" #: scfuncs.hrc:1359 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" @@ -6224,9 +6327,10 @@ msgid "Truncates the decimal places of a number." msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số." #: scfuncs.hrc:1378 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1379 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" @@ -6234,9 +6338,10 @@ msgid "The number to be truncated." msgstr "Số sẽ được cắt ngắn." #: scfuncs.hrc:1380 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: scfuncs.hrc:1381 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" @@ -6249,9 +6354,10 @@ msgid "Rounds a number to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn." #: scfuncs.hrc:1388 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1389 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" @@ -6259,9 +6365,10 @@ msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." #: scfuncs.hrc:1390 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: scfuncs.hrc:1391 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" @@ -6274,9 +6381,10 @@ msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn." #: scfuncs.hrc:1398 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1399 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" @@ -6284,9 +6392,10 @@ msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #: scfuncs.hrc:1400 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: scfuncs.hrc:1401 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" @@ -6299,9 +6408,10 @@ msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn." #: scfuncs.hrc:1408 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1409 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" @@ -6309,9 +6419,10 @@ msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #: scfuncs.hrc:1410 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: scfuncs.hrc:1411 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" @@ -6663,9 +6774,10 @@ msgid "Array transposition. Exchanges the rows and columns of an array." msgstr "Chuyển vị mảng. Trao đổi vị trí các hàng và cột của mảng." #: scfuncs.hrc:1548 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1549 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" @@ -6678,9 +6790,10 @@ msgid "Array multiplication. Returns the product of two arrays." msgstr "Nhân mảng. Trả về tích của hai mảng." #: scfuncs.hrc:1556 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array 1" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1557 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" @@ -6688,9 +6801,10 @@ msgid "The first array for the array product." msgstr "Mảng thứ nhất để nhân." #: scfuncs.hrc:1558 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array 2" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1559 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" @@ -6703,9 +6817,10 @@ msgid "Returns the array determinant." msgstr "Trả về định thức mảng." #: scfuncs.hrc:1566 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1567 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" @@ -6718,9 +6833,10 @@ msgid "Returns the inverse of an array." msgstr "Trả về nghịch đảo của một mảng." #: scfuncs.hrc:1574 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1575 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" @@ -6763,9 +6879,10 @@ msgid "Returns the sum of the difference of squares of two arrays." msgstr "Trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng." #: scfuncs.hrc:1598 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Array X" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1599 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" @@ -6773,9 +6890,10 @@ msgid "First array where the square of the arguments are totalled." msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ." #: scfuncs.hrc:1600 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Array Y" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1601 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" @@ -6788,9 +6906,10 @@ msgid "Returns the total of the square sum of two arrays." msgstr "Trả về tổng các tổng bình phương của hai mảng." #: scfuncs.hrc:1608 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Array X" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1609 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" @@ -6798,9 +6917,10 @@ msgid "First array where the square of the arguments are totalled." msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ." #: scfuncs.hrc:1610 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Array Y" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1611 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" @@ -6813,9 +6933,10 @@ msgid "Returns the sum of squares of differences of two arrays." msgstr "Trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng." #: scfuncs.hrc:1618 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Array X" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1619 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" @@ -6823,9 +6944,10 @@ msgid "First array for forming argument differences." msgstr "Mảng thứ nhất để tạo công thức tính hiệu các đối số." #: scfuncs.hrc:1620 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Array Y" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1621 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" @@ -6838,9 +6960,10 @@ msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array." msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc." #: scfuncs.hrc:1628 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1629 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" @@ -7045,9 +7168,10 @@ msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments." msgstr "Đếm bao nhiêu số trong danh sách các đối số." #: scfuncs.hrc:1694 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1695 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" @@ -7060,9 +7184,10 @@ msgid "Counts how many values are in the list of arguments." msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số." #: scfuncs.hrc:1702 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1703 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" @@ -7075,9 +7200,10 @@ msgid "Returns the maximum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số." #: scfuncs.hrc:1710 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1711 msgctxt "SC_OPCODE_MAX" @@ -7090,9 +7216,10 @@ msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. Text is evaluated as Ze msgstr "Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1718 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1719 msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" @@ -7105,9 +7232,10 @@ msgid "Returns the minimum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số." #: scfuncs.hrc:1726 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1727 msgctxt "SC_OPCODE_MIN" @@ -7120,9 +7248,10 @@ msgid "Returns the smallest value in a list of arguments. Text is evaluated as z msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1734 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1735 msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" @@ -7135,9 +7264,10 @@ msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1742 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1743 msgctxt "SC_OPCODE_VAR" @@ -7150,9 +7280,10 @@ msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1750 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1751 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" @@ -7165,9 +7296,10 @@ msgid "Returns the variance based on a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về phương sai dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1758 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1759 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" @@ -7180,9 +7312,10 @@ msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1766 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1767 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" @@ -7195,9 +7328,10 @@ msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1774 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1775 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" @@ -7210,9 +7344,10 @@ msgid "Returns the variance based on the entire population. Text is evaluated as msgstr "Trả về phương sai dựa vào toàn dân số. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1782 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1783 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" @@ -7225,9 +7360,10 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1790 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1791 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" @@ -7240,9 +7376,10 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1798 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1799 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" @@ -7255,9 +7392,10 @@ msgid "Returns the standard deviation based on a sample. Text is evaluated as ze msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1806 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1807 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" @@ -7270,14 +7408,16 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1814 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1815 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1821 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" @@ -7285,14 +7425,16 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1822 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1823 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1829 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" @@ -7300,9 +7442,10 @@ msgid "Returns the standard deviation based on the entire population. Text is ev msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1830 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1831 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" @@ -7315,9 +7458,10 @@ msgid "Returns the average of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1838 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1839 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" @@ -7330,9 +7474,10 @@ msgid "Returns the average value for a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #: scfuncs.hrc:1846 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1847 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" @@ -7345,14 +7490,16 @@ msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value" msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu" #: scfuncs.hrc:1854 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1855 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1861 msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" @@ -7360,9 +7507,10 @@ msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean. msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình." #: scfuncs.hrc:1862 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1863 msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" @@ -7375,9 +7523,10 @@ msgid "Returns the skewness of a distribution." msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố." #: scfuncs.hrc:1870 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1871 msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" @@ -7390,9 +7539,10 @@ msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random v msgstr "" #: scfuncs.hrc:1878 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1879 msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" @@ -7405,9 +7555,10 @@ msgid "Returns the kurtosis of a distribution." msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố." #: scfuncs.hrc:1886 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1887 msgctxt "SC_OPCODE_KURT" @@ -7420,14 +7571,16 @@ msgid "Returns the geometric mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1894 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1895 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1901 msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" @@ -7435,14 +7588,16 @@ msgid "Returns the harmonic mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1902 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1903 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1909 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" @@ -7450,14 +7605,16 @@ msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:1910 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1911 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1917 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" @@ -7465,14 +7622,16 @@ msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:1918 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1919 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1925 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" @@ -7480,9 +7639,10 @@ msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:1926 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1927 #, fuzzy @@ -7496,14 +7656,16 @@ msgid "Returns the median of a given sample." msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho." #: scfuncs.hrc:1934 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number " -msgstr "" +msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1935 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1941 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" @@ -7511,9 +7673,10 @@ msgid "Returns the alpha quantile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1942 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1943 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" @@ -7537,9 +7700,10 @@ msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1952 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1953 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" @@ -7563,9 +7727,10 @@ msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1962 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1963 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" @@ -7588,9 +7753,10 @@ msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1972 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1973 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" @@ -7613,9 +7779,10 @@ msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1982 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1983 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" @@ -7638,9 +7805,10 @@ msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1992 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:1993 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" @@ -7663,9 +7831,10 @@ msgid "Returns the k-th largest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu." #: scfuncs.hrc:2002 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2003 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" @@ -7688,9 +7857,10 @@ msgid "Returns the k-th smallest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu." #: scfuncs.hrc:2012 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2013 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" @@ -7713,9 +7883,10 @@ msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample." msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:2022 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2023 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" @@ -7723,9 +7894,10 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2024 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:2025 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" @@ -7733,9 +7905,10 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #: scfuncs.hrc:2026 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Significance" -msgstr "" +msgstr "Mức độ có thống kê" #: scfuncs.hrc:2027 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" @@ -7748,9 +7921,10 @@ msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample." msgstr "" #: scfuncs.hrc:2034 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2035 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" @@ -7758,9 +7932,10 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2036 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:2037 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" @@ -7768,9 +7943,10 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #: scfuncs.hrc:2038 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Significance" -msgstr "" +msgstr "Mức độ có thống kê" #: scfuncs.hrc:2039 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" @@ -7783,9 +7959,10 @@ msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample." msgstr "" #: scfuncs.hrc:2046 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2047 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" @@ -7793,9 +7970,10 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2048 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:2049 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" @@ -7803,9 +7981,10 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #: scfuncs.hrc:2050 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Significance" -msgstr "" +msgstr "Mức độ có thống kê" #: scfuncs.hrc:2051 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" @@ -7818,9 +7997,10 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample." msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:2058 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:2059 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" @@ -7853,9 +8033,10 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has th msgstr "" #: scfuncs.hrc:2070 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:2071 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" @@ -7889,9 +8070,10 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has th msgstr "" #: scfuncs.hrc:2082 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:2083 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" @@ -7925,9 +8107,10 @@ msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn." #: scfuncs.hrc:2094 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2095 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" @@ -7950,9 +8133,10 @@ msgid "Returns the discrete probability of an interval." msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian." #: scfuncs.hrc:2104 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2105 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" @@ -7960,9 +8144,10 @@ msgid "The sample data array." msgstr "Mảng dữ liệu mẫu." #: scfuncs.hrc:2106 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Probability" -msgstr "" +msgstr "Xác suất" #: scfuncs.hrc:2107 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" @@ -8040,9 +8225,10 @@ msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution." msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường." #: scfuncs.hrc:2132 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2133 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" @@ -8292,9 +8478,10 @@ msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #: scfuncs.hrc:2222 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2223 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" @@ -8327,9 +8514,10 @@ msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #: scfuncs.hrc:2234 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2235 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" @@ -8352,9 +8540,10 @@ msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #: scfuncs.hrc:2244 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2245 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" @@ -8387,9 +8576,10 @@ msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #: scfuncs.hrc:2256 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2257 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" @@ -8504,9 +8694,10 @@ msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2294 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2295 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" @@ -8514,9 +8705,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2296 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2297 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" @@ -8539,9 +8731,10 @@ msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2306 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2307 #, fuzzy @@ -8550,9 +8743,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2308 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2309 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" @@ -8618,9 +8812,10 @@ msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2336 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2337 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" @@ -8633,9 +8828,10 @@ msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2344 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2345 #, fuzzy @@ -8659,9 +8855,10 @@ msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #: scfuncs.hrc:2354 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2355 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" @@ -8704,9 +8901,10 @@ msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #: scfuncs.hrc:2368 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2369 #, fuzzy @@ -8742,9 +8940,10 @@ msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2380 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2381 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" @@ -8752,9 +8951,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2382 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2383 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" @@ -8777,9 +8977,10 @@ msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2392 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2393 #, fuzzy @@ -8788,9 +8989,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2394 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2395 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" @@ -8894,9 +9096,10 @@ msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #: scfuncs.hrc:2430 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2431 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" @@ -8940,9 +9143,10 @@ msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #: scfuncs.hrc:2444 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2445 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" @@ -8986,9 +9190,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be c msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2458 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2459 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" @@ -9022,9 +9227,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be c msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2470 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2471 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" @@ -9093,9 +9299,10 @@ msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #: scfuncs.hrc:2506 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2507 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" @@ -9103,9 +9310,10 @@ msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #: scfuncs.hrc:2508 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2509 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" @@ -9158,9 +9366,10 @@ msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2524 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2525 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" @@ -9168,9 +9377,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be ca msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2526 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2527 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" @@ -9213,9 +9423,10 @@ msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #: scfuncs.hrc:2540 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2541 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" @@ -9223,9 +9434,10 @@ msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #: scfuncs.hrc:2542 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2543 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" @@ -9279,9 +9491,10 @@ msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2558 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2559 #, fuzzy @@ -9290,9 +9503,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be ca msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2560 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2561 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" @@ -9465,9 +9679,10 @@ msgid "The population size." msgstr "Kích cỡ dân số." #: scfuncs.hrc:2610 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Cumulative" -msgstr "" +msgstr "Tích lũy" #: scfuncs.hrc:2611 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" @@ -9545,9 +9760,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #: scfuncs.hrc:2636 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2637 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" @@ -9555,9 +9771,10 @@ msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #: scfuncs.hrc:2638 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:2639 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" @@ -9580,9 +9797,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #: scfuncs.hrc:2648 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2649 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" @@ -9605,9 +9823,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #: scfuncs.hrc:2658 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2659 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" @@ -9615,9 +9834,10 @@ msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #: scfuncs.hrc:2660 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Cumulative" -msgstr "" +msgstr "Tích lũy" #: scfuncs.hrc:2661 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" @@ -9640,9 +9860,10 @@ msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #: scfuncs.hrc:2670 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2671 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" @@ -9655,9 +9876,10 @@ msgid "Values of the inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2678 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2679 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" @@ -9665,9 +9887,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calcu msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2680 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2681 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" @@ -9681,9 +9904,10 @@ msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2688 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2689 #, fuzzy @@ -9692,9 +9916,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calcu msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2690 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2691 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" @@ -9708,9 +9933,10 @@ msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2698 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2699 #, fuzzy @@ -9719,9 +9945,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calcu msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2700 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2701 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" @@ -9800,9 +10027,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2726 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Cumulative" -msgstr "" +msgstr "Tích lũy" #: scfuncs.hrc:2727 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" @@ -9851,9 +10079,10 @@ msgid "Values of the inverse F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2746 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2747 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" @@ -9887,9 +10116,10 @@ msgid "Values of the inverse left tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2758 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2759 #, fuzzy @@ -9924,9 +10154,10 @@ msgid "Values of the inverse right tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2770 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2771 #, fuzzy @@ -9970,9 +10201,10 @@ msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)." #: scfuncs.hrc:2784 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2785 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" @@ -9995,9 +10227,10 @@ msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)." #: scfuncs.hrc:2794 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2795 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" @@ -10083,9 +10316,10 @@ msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #: scfuncs.hrc:2829 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2830 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" @@ -10093,9 +10327,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2831 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2832 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" @@ -10108,9 +10343,10 @@ msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #: scfuncs.hrc:2840 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2841 #, fuzzy @@ -10119,9 +10355,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2842 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Degrees freedom" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2843 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" @@ -10196,9 +10433,10 @@ msgid "The value to be standardized." msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá." #: scfuncs.hrc:2875 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: scfuncs.hrc:2876 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" @@ -10272,9 +10510,10 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #: scfuncs.hrc:2905 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2906 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" @@ -10308,9 +10547,10 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #: scfuncs.hrc:2917 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2918 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" @@ -10344,9 +10584,10 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #: scfuncs.hrc:2929 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: scfuncs.hrc:2930 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" @@ -10379,9 +10620,10 @@ msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the on msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #: scfuncs.hrc:2941 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2942 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" @@ -10415,9 +10657,10 @@ msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the on msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #: scfuncs.hrc:2953 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: scfuncs.hrc:2954 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" @@ -10571,9 +10814,10 @@ msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #: scfuncs.hrc:3009 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:3010 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" @@ -10616,9 +10860,10 @@ msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #: scfuncs.hrc:3023 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:3024 #, fuzzy @@ -10867,9 +11112,10 @@ msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #: scfuncs.hrc:3123 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3124 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" @@ -10912,9 +11158,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3137 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3138 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" @@ -10977,9 +11224,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3155 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3156 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" @@ -11042,9 +11290,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3173 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3174 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" @@ -11118,9 +11367,10 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3193 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3194 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" @@ -11184,9 +11434,10 @@ msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Expone msgstr "" #: scfuncs.hrc:3211 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3212 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" @@ -11229,9 +11480,10 @@ msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorit msgstr "" #: scfuncs.hrc:3225 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3226 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" @@ -11294,9 +11546,10 @@ msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing a msgstr "" #: scfuncs.hrc:3243 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3244 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" @@ -11360,9 +11613,10 @@ msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #: scfuncs.hrc:3261 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3262 #, fuzzy @@ -11398,9 +11652,10 @@ msgid "Returns the reference to a cell as text." msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản." #: scfuncs.hrc:3273 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: scfuncs.hrc:3274 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" @@ -11408,9 +11663,10 @@ msgid "The row number of the cell." msgstr "Số thứ tự hàng của ô." #: scfuncs.hrc:3275 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Column" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: scfuncs.hrc:3276 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" @@ -11438,9 +11694,10 @@ msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omit msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1." #: scfuncs.hrc:3281 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Sheet" -msgstr "" +msgstr "Trang" #: scfuncs.hrc:3282 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" @@ -11453,9 +11710,10 @@ msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)." #: scfuncs.hrc:3289 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3290 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" @@ -11478,9 +11736,10 @@ msgid "The index of the value (1..30) selected." msgstr "Chỉ mục của giá trị (1..30) được chọn." #: scfuncs.hrc:3299 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Value " -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3300 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" @@ -11493,9 +11752,10 @@ msgid "Returns the internal column number of a reference." msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:3307 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3308 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" @@ -11508,9 +11768,10 @@ msgid "Defines the internal row number of a reference." msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:3315 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3316 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" @@ -11523,9 +11784,10 @@ msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string." msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi." #: scfuncs.hrc:3323 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3324 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" @@ -11538,9 +11800,10 @@ msgid "Returns the number of columns in an array or reference." msgstr "Trả về số các cột trong một mảng hoặc một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:3331 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:3332 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" @@ -11553,9 +11816,10 @@ msgid "Returns the number of rows in a reference or array." msgstr "Trả về số các hàng trong một tham chiếu hoặc mảng." #: scfuncs.hrc:3339 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:3340 msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" @@ -11568,9 +11832,10 @@ msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has be msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về." #: scfuncs.hrc:3347 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3348 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" @@ -11583,9 +11848,10 @@ msgid "Horizontal search and reference to the cells located below." msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới." #: scfuncs.hrc:3355 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Search criterion" -msgstr "" +msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #: scfuncs.hrc:3356 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" @@ -11593,9 +11859,10 @@ msgid "The value to be found in the first row." msgstr "Giá trị nằm trong hàng đầu tiên." #: scfuncs.hrc:3357 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:3358 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" @@ -11638,9 +11905,10 @@ msgid "The value to be found in the first column." msgstr "Giá trị nằm trong cột đầu tiên." #: scfuncs.hrc:3371 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:3372 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" @@ -11673,9 +11941,10 @@ msgid "Returns a reference to a cell from a defined range." msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định." #: scfuncs.hrc:3383 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3384 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" @@ -11683,9 +11952,10 @@ msgid "The reference to a (multiple) range." msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi." #: scfuncs.hrc:3385 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: scfuncs.hrc:3386 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" @@ -11693,9 +11963,10 @@ msgid "The row in the range." msgstr "Hàng trong phạm vi." #: scfuncs.hrc:3387 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Column" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: scfuncs.hrc:3388 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" @@ -11703,9 +11974,10 @@ msgid "The column in the range." msgstr "Cột trong phạm vi." #: scfuncs.hrc:3389 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:3390 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" @@ -11718,9 +11990,10 @@ msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form." msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản." #: scfuncs.hrc:3397 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3398 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" @@ -11773,9 +12046,10 @@ msgid "The vector (row or range) from which the value is to be determined." msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc phạm vi) từ đó cần xác định giá trị." #: scfuncs.hrc:3418 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Defines a position in an array after comparing values." -msgstr "" +msgstr "Xác định một vị trí trong một mảng sau khi so sanh các giá trị." #: scfuncs.hrc:3419 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" @@ -11803,9 +12077,10 @@ msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: scfuncs.hrc:3424 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Type can take the value 1, 0 or -1 and determines the criteria to be used for comparison purposes." -msgstr "" +msgstr "Kiểu (type) có thể lấy giá trị 1, 0 hoặc -1 và xác định các tiêu chuẩn được sử dụng cho mục đích so sánh." #: scfuncs.hrc:3430 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" @@ -11813,9 +12088,10 @@ msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting poin msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu." #: scfuncs.hrc:3431 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3432 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" @@ -11823,9 +12099,10 @@ msgid "The reference (cell) from which to base the movement." msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển." #: scfuncs.hrc:3433 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: scfuncs.hrc:3434 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" @@ -11833,9 +12110,10 @@ msgid "The number of rows to be moved either up or down." msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống." #: scfuncs.hrc:3435 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: scfuncs.hrc:3436 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" @@ -11843,9 +12121,10 @@ msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right." msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải." #: scfuncs.hrc:3437 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Height" -msgstr "" +msgstr "Bề cao" #: scfuncs.hrc:3438 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" @@ -11853,9 +12132,10 @@ msgid "The number of rows of the moved reference." msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển." #: scfuncs.hrc:3439 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng" #: scfuncs.hrc:3440 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" @@ -11868,9 +12148,10 @@ msgid "Returns a number corresponding to an error type" msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi" #: scfuncs.hrc:3447 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "Reference" -msgstr "" +msgstr "Tham chiếu" #: scfuncs.hrc:3448 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" @@ -11963,9 +12244,10 @@ msgid "The item or range from which data is to be taken." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3481 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:3482 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" @@ -12003,9 +12285,10 @@ msgid "Extracts value(s) from a pivot table." msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot." #: scfuncs.hrc:3499 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Data field" -msgstr "" +msgstr "Trường dữ liệu" #: scfuncs.hrc:3500 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" @@ -12013,9 +12296,10 @@ msgid "The name of the pivot table field to extract." msgstr "Tên của trường Data Pilot cần trích ra." #: scfuncs.hrc:3501 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Pivot table" -msgstr "" +msgstr "Không phải bảng" #: scfuncs.hrc:3502 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" @@ -12053,9 +12337,10 @@ msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng." #: scfuncs.hrc:3519 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3520 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" @@ -12068,9 +12353,10 @@ msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng." #: scfuncs.hrc:3527 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3528 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" @@ -12083,9 +12369,10 @@ msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string." msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3535 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3536 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" @@ -12098,9 +12385,10 @@ msgid "Converts a number to text in currency format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ." #: scfuncs.hrc:3543 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3544 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" @@ -12108,9 +12396,10 @@ msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số." #: scfuncs.hrc:3545 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Decimals" -msgstr "" +msgstr "Thập phân" #: scfuncs.hrc:3546 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" @@ -12123,9 +12412,10 @@ msgid "Converts a code number into a character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái." #: scfuncs.hrc:3553 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3554 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" @@ -12138,9 +12428,10 @@ msgid "Removes all nonprintable characters from text." msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản." #: scfuncs.hrc:3561 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3562 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" @@ -12153,9 +12444,10 @@ msgid "Combines several text items into one." msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một." #: scfuncs.hrc:3569 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3570 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" @@ -12168,9 +12460,10 @@ msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3577 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3578 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" @@ -12203,9 +12496,10 @@ msgid "If TRUE, empty cells will be ignored." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3589 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3590 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" @@ -12218,9 +12512,10 @@ msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the firs msgstr "" #: scfuncs.hrc:3597 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Test" -msgstr "" +msgstr "Thử tra" #: scfuncs.hrc:3598 #, fuzzy @@ -12229,9 +12524,10 @@ msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #: scfuncs.hrc:3599 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Result" -msgstr "" +msgstr "Kết quả" #: scfuncs.hrc:3600 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" @@ -12254,9 +12550,10 @@ msgid "Value that will be compared against value1-valueN." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3609 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3610 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" @@ -12264,9 +12561,10 @@ msgid "Value that will be compared against expression." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3611 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Result" -msgstr "" +msgstr "Kết quả" #: scfuncs.hrc:3612 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" @@ -12289,9 +12587,10 @@ msgid "The range from which the minimum will be determined." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3620 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Range " -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:3621 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" @@ -12324,9 +12623,10 @@ msgid "The range from which the maximum will be determined." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3631 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Range " -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: scfuncs.hrc:3632 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" @@ -12384,9 +12684,10 @@ msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:3653 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3654 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" @@ -12394,9 +12695,10 @@ msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:3655 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:3656 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" @@ -12419,9 +12721,10 @@ msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:3665 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3666 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" @@ -12429,9 +12732,10 @@ msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:3667 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:3668 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" @@ -12444,9 +12748,10 @@ msgid "Removes extra spaces from text." msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản." #: scfuncs.hrc:3675 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3676 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" @@ -12459,9 +12764,10 @@ msgid "Capitalizes the first letter in all words." msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ." #: scfuncs.hrc:3683 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3684 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" @@ -12474,9 +12780,10 @@ msgid "Converts text to uppercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa." #: scfuncs.hrc:3691 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3692 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" @@ -12489,9 +12796,10 @@ msgid "Converts text to lowercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường." #: scfuncs.hrc:3699 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3700 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" @@ -12504,9 +12812,10 @@ msgid "Converts text to a number." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số." #: scfuncs.hrc:3707 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3708 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" @@ -12519,9 +12828,10 @@ msgid "Converts a number to text according to a given format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho." #: scfuncs.hrc:3715 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3716 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" @@ -12544,9 +12854,10 @@ msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string." msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng." #: scfuncs.hrc:3725 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3726 msgctxt "SC_OPCODE_T" @@ -12569,9 +12880,10 @@ msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #: scfuncs.hrc:3735 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:3736 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" @@ -12604,9 +12916,10 @@ msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point an msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn." #: scfuncs.hrc:3747 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3748 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" @@ -12639,9 +12952,10 @@ msgid "Calculates length of a text string." msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3759 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3760 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" @@ -12654,9 +12968,10 @@ msgid "Returns the first character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3767 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3768 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" @@ -12664,9 +12979,10 @@ msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #: scfuncs.hrc:3769 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3770 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" @@ -12679,9 +12995,10 @@ msgid "Returns the last character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3777 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3778 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" @@ -12689,9 +13006,10 @@ msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #: scfuncs.hrc:3779 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3780 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" @@ -12704,9 +13022,10 @@ msgid "Returns a partial text string of a text." msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #: scfuncs.hrc:3787 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3788 msgctxt "SC_OPCODE_MID" @@ -12714,9 +13033,10 @@ msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #: scfuncs.hrc:3789 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Start" -msgstr "" +msgstr "Đầu" #: scfuncs.hrc:3790 msgctxt "SC_OPCODE_MID" @@ -12724,9 +13044,10 @@ msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #: scfuncs.hrc:3791 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3792 msgctxt "SC_OPCODE_MID" @@ -12739,9 +13060,10 @@ msgid "Repeats text a given number of times." msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho." #: scfuncs.hrc:3799 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3800 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" @@ -12749,9 +13071,10 @@ msgid "The text to be repeated." msgstr "Văn bản cần lặp lại." #: scfuncs.hrc:3801 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3802 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" @@ -12764,9 +13087,10 @@ msgid "Substitutes new text for old text in a string." msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi." #: scfuncs.hrc:3809 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3810 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" @@ -12809,9 +13133,10 @@ msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defi msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định." #: scfuncs.hrc:3823 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3824 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" @@ -12844,9 +13169,10 @@ msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho." #: scfuncs.hrc:3835 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3836 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" @@ -12869,19 +13195,22 @@ msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (ma msgstr "" #: scfuncs.hrc:3845 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3846 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "The value to be converted." -msgstr "" +msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #: scfuncs.hrc:3847 /home/cl/vc/git/libo-core/sc/inc/scfuncs.hrc:3849 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3848 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" @@ -12954,9 +13283,10 @@ msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3881 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3882 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" @@ -12969,9 +13299,10 @@ msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái." #: scfuncs.hrc:3888 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3889 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" @@ -12984,9 +13315,10 @@ msgid "Converts a value from one to another Euro currency." msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác." #: scfuncs.hrc:3895 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3896 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" @@ -13040,9 +13372,10 @@ msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương." #: scfuncs.hrc:3911 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3912 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" @@ -13192,9 +13525,10 @@ msgid "Calculates length of a text string, with DBCS" msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3968 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3969 msgctxt "SC_OPCODE_LENB" @@ -13208,9 +13542,10 @@ msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3975 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3976 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" @@ -13218,9 +13553,10 @@ msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #: scfuncs.hrc:3977 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3978 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" @@ -13234,9 +13570,10 @@ msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3984 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3985 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" @@ -13244,9 +13581,10 @@ msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #: scfuncs.hrc:3986 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3987 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" @@ -13260,9 +13598,10 @@ msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS" msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #: scfuncs.hrc:3993 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3994 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" @@ -13270,9 +13609,10 @@ msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #: scfuncs.hrc:3995 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Start" -msgstr "" +msgstr "Đầu" #: scfuncs.hrc:3996 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" @@ -13280,9 +13620,10 @@ msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #: scfuncs.hrc:3997 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Number" -msgstr "" +msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:3998 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" @@ -13450,14 +13791,16 @@ msgid "Rounds a number to predefined significant digits." msgstr "" #: scfuncs.hrc:4064 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:4065 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "The number to be rounded." -msgstr "" +msgstr "Số cần làm tròn." #: scfuncs.hrc:4066 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" @@ -13470,29 +13813,34 @@ msgid "The number of significant digits to which value is to be rounded." msgstr "" #: scfuncs.hrc:4072 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, with DBCS." -msgstr "" +msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác." #: scfuncs.hrc:4073 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:4074 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text in which some characters are to be replaced." -msgstr "" +msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #: scfuncs.hrc:4075 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:4076 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The character position from which text is to be replaced." -msgstr "" +msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #: scfuncs.hrc:4077 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" @@ -13500,9 +13848,10 @@ msgid "Length" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4078 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The number of characters to be replaced." -msgstr "" +msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #: scfuncs.hrc:4079 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" @@ -13510,9 +13859,10 @@ msgid "New text" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4080 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text to be inserted." -msgstr "" +msgstr "Văn bản cần chèn vào." #: scfuncs.hrc:4086 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" @@ -13525,29 +13875,34 @@ msgid "Find text" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4088 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text to be found." -msgstr "" +msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:4089 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:4090 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text in which a search is to be made." -msgstr "" +msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:4091 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:4092 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The position in the text from which the search starts." -msgstr "" +msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:4098 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" @@ -13560,34 +13915,40 @@ msgid "Find text" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4100 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text to be found." -msgstr "" +msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:4101 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:4102 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text in which a search is to be made." -msgstr "" +msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:4103 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:4104 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The position in the text from which the search starts." -msgstr "" +msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #: scstyles.hrc:29 +#, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng ô" #: scstyles.hrc:30 msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" @@ -13605,9 +13966,10 @@ msgid "Custom Styles" msgstr "" #: scstyles.hrc:38 +#, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng ô" #: scstyles.hrc:39 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" @@ -13982,9 +14344,10 @@ msgid "(Preview mode)" msgstr "" #: strings.hrc:102 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES" msgid "Pages" -msgstr "" +msgstr "Trang" #: strings.hrc:103 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SUPPRESSEMPTY" @@ -14002,9 +14365,10 @@ msgid "~All sheets" msgstr "" #: strings.hrc:106 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDSHEETS" msgid "~Selected sheets" -msgstr "" +msgstr "Trang tính đã ~chọn" #: strings.hrc:107 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS" @@ -14022,14 +14386,16 @@ msgid "All ~pages" msgstr "" #: strings.hrc:110 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES_" msgid "Pa~ges" -msgstr "" +msgstr "Trang" #: strings.hrc:111 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRODNAME" msgid "%PRODUCTNAME %s" -msgstr "" +msgstr "%PRODUCTNAME Calc" #: strings.hrc:112 msgctxt "SCSTR_WARN_ME_IN_FUTURE_CHECK" @@ -14190,9 +14556,10 @@ msgid "Cell" msgstr "Ô" #: strings.hrc:143 +#, fuzzy msgctxt "STR_CONTENT" msgid "Content" -msgstr "" +msgstr "Nội dung" #: strings.hrc:144 msgctxt "SCSTR_UNDO_PAGE_ANCHOR" @@ -14291,9 +14658,10 @@ msgid "Scenario Name" msgstr "" #: strings.hrc:165 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_COMMENT" msgid "Comment" -msgstr "" +msgstr "_Bình luận" #: strings.hrc:167 msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC" @@ -14361,9 +14729,10 @@ msgid "Sum" msgstr "Tổng" #: strings.hrc:181 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNEQUAL" msgid "Formula" -msgstr "" +msgstr "_Công thức" #: strings.hrc:182 msgctxt "SCSTR_QHELP_EXPAND_FORMULA" @@ -14529,9 +14898,10 @@ msgid "ANOVA - Two Factor" msgstr "" #: strings.hrc:221 +#, fuzzy msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_GROUPS" msgid "Groups" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: strings.hrc:222 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_BETWEEN_GROUPS" @@ -14579,9 +14949,10 @@ msgid "F critical" msgstr "" #: strings.hrc:231 +#, fuzzy msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_TOTAL" msgid "Total" -msgstr "" +msgstr "Tổng" #. CorrelationDialog #: strings.hrc:233 @@ -14612,9 +14983,10 @@ msgid "Descriptive Statistics" msgstr "" #: strings.hrc:240 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MEAN" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: strings.hrc:241 msgctxt "STRID_CALC_STD_ERROR" @@ -14622,9 +14994,10 @@ msgid "Standard Error" msgstr "" #: strings.hrc:242 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MODE" msgid "Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ" #: strings.hrc:243 msgctxt "STRID_CALC_MEDIAN" @@ -14652,29 +15025,34 @@ msgid "Skewness" msgstr "" #: strings.hrc:248 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_RANGE" msgid "Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: strings.hrc:249 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MIN" msgid "Minimum" -msgstr "" +msgstr "Tối đ_a" #: strings.hrc:250 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MAX" msgid "Maximum" -msgstr "" +msgstr "Tối đ_a" #: strings.hrc:251 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_SUM" msgid "Sum" -msgstr "" +msgstr "Tổng" #: strings.hrc:252 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_COUNT" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: strings.hrc:253 msgctxt "STRID_CALC_FIRST_QUARTILE" @@ -14738,19 +15116,22 @@ msgid "Geometric" msgstr "" #: strings.hrc:266 +#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MINIMUM" msgid "Minimum" -msgstr "" +msgstr "Tối đ_a" #: strings.hrc:267 +#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MAXIMUM" msgid "Maximum" -msgstr "" +msgstr "Tối đ_a" #: strings.hrc:268 +#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MEAN" msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "trung bình" #: strings.hrc:269 msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_DEVIATION" @@ -14763,9 +15144,10 @@ msgid "Median" msgstr "" #: strings.hrc:271 +#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_SIGMA" msgid "Sigma" -msgstr "" +msgstr "xichma (Σ)" #: strings.hrc:272 msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_PROBABILITY" @@ -14846,9 +15228,10 @@ msgid "Row %NUMBER%" msgstr "" #: strings.hrc:290 +#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_ALPHA" msgid "Alpha" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: strings.hrc:291 msgctxt "STR_VARIABLE_1_LABEL" @@ -14922,9 +15305,10 @@ msgid "R^2" msgstr "" #: strings.hrc:306 +#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_SLOPE" msgid "Slope" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: strings.hrc:307 msgctxt "STR_LABEL_INTERCEPT" @@ -15055,9 +15439,10 @@ msgid "Inch" msgstr "" #: units.hrc:32 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Foot" -msgstr "" +msgstr "Phông" #: units.hrc:33 msgctxt "SCSTR_UNIT" @@ -15092,9 +15477,10 @@ msgid "_Case sensitive" msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường" #: advancedfilterdialog.ui:208 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|header" msgid "Range c_ontains column labels" -msgstr "" +msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" #: advancedfilterdialog.ui:224 msgctxt "advancedfilterdialog|regexp" @@ -15199,19 +15585,22 @@ msgid "Two factor" msgstr "" #: analysisofvariancedialog.ui:262 +#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|label3" msgid "Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu" #: analysisofvariancedialog.ui:297 +#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: analysisofvariancedialog.ui:314 +#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: analysisofvariancedialog.ui:337 msgctxt "analysisofvariancedialog|label2" @@ -15219,9 +15608,10 @@ msgid "Grouped by" msgstr "" #: analysisofvariancedialog.ui:375 +#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|alpha-label" msgid "Alpha:" -msgstr "" +msgstr "Anfa" #: analysisofvariancedialog.ui:389 msgctxt "analysisofvariancedialog|alpha-spin" @@ -15239,9 +15629,10 @@ msgid "Parameters" msgstr "" #: autoformattable.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "autoformattable|AutoFormatTableDialog" msgid "AutoFormat" -msgstr "" +msgstr "Tự động Định dạng" #: autoformattable.ui:94 msgctxt "autoformattable|rename" @@ -15351,9 +15742,10 @@ msgid "First _row as label" msgstr "" #: changesourcedialog.ui:128 +#, fuzzy msgctxt "changesourcedialog|label1" msgid "Labels" -msgstr "" +msgstr "Nhãn" #: chardialog.ui:8 msgctxt "chardialog|CharDialog" @@ -15397,9 +15789,10 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: chisquaretestdialog.ui:217 +#, fuzzy msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-columns-radio" msgid "_Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: chisquaretestdialog.ui:233 msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-rows-radio" @@ -15417,9 +15810,10 @@ msgid "Copy List" msgstr "" #: colorrowdialog.ui:93 +#, fuzzy msgctxt "colorrowdialog|columns" msgid "_Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: colorrowdialog.ui:111 msgctxt "colorrowdialog|rows" @@ -15432,14 +15826,16 @@ msgid "List From" msgstr "" #: colwidthdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog" msgid "Column Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng cột" #: colwidthdialog.ui:88 +#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|label1" msgid "Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng" #: colwidthdialog.ui:112 msgctxt "colwidthdialog|default" @@ -15477,14 +15873,16 @@ msgid "All Cells" msgstr "" #: conditionalentry.ui:59 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|type" msgid "Cell value is" -msgstr "" +msgstr "Giá trị ô :" #: conditionalentry.ui:60 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|type" msgid "Formula is" -msgstr "" +msgstr "Công thức:" #: conditionalentry.ui:61 msgctxt "conditionalentry|type" @@ -15512,19 +15910,22 @@ msgid "More Options..." msgstr "" #: conditionalentry.ui:175 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Automatic" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #: conditionalentry.ui:176 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Min" -msgstr "" +msgstr "Tiểu" #: conditionalentry.ui:177 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Max" -msgstr "" +msgstr "Đại" #: conditionalentry.ui:178 msgctxt "conditionalentry|colscalemin" @@ -15532,9 +15933,10 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionalentry.ui:179 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:180 msgctxt "conditionalentry|colscalemin" @@ -15542,24 +15944,28 @@ msgid "Percent" msgstr "" #: conditionalentry.ui:181 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Formula" -msgstr "" +msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:193 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Automatic" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #: conditionalentry.ui:194 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Min" -msgstr "" +msgstr "Tiểu" #: conditionalentry.ui:195 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Max" -msgstr "" +msgstr "Đại" #: conditionalentry.ui:196 msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" @@ -15567,9 +15973,10 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionalentry.ui:197 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:198 msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" @@ -15577,24 +15984,28 @@ msgid "Percent" msgstr "" #: conditionalentry.ui:199 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Formula" -msgstr "" +msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:211 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Automatic" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #: conditionalentry.ui:212 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Min" -msgstr "" +msgstr "Tiểu" #: conditionalentry.ui:213 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Max" -msgstr "" +msgstr "Đại" #: conditionalentry.ui:214 msgctxt "conditionalentry|colscalemax" @@ -15602,9 +16013,10 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionalentry.ui:215 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:216 msgctxt "conditionalentry|colscalemax" @@ -15612,9 +16024,10 @@ msgid "Percent" msgstr "" #: conditionalentry.ui:217 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Formula" -msgstr "" +msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:228 msgctxt "conditionalentry|preview|tooltip_text" @@ -15652,9 +16065,10 @@ msgid "not equal to" msgstr "" #: conditionalentry.ui:257 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "between" -msgstr "" +msgstr "giữa" #: conditionalentry.ui:258 msgctxt "conditionalentry|typeis" @@ -15662,9 +16076,10 @@ msgid "not between" msgstr "" #: conditionalentry.ui:259 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "duplicate" -msgstr "" +msgstr "Nhân đôi" #: conditionalentry.ui:260 msgctxt "conditionalentry|typeis" @@ -15722,19 +16137,22 @@ msgid "No Error" msgstr "" #: conditionalentry.ui:271 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Begins with" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bằng" #: conditionalentry.ui:272 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Ends with" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bằng" #: conditionalentry.ui:273 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Contains" -msgstr "" +msgstr "Chứa" #: conditionalentry.ui:274 msgctxt "conditionalentry|typeis" @@ -15742,9 +16160,10 @@ msgid "Not Contains" msgstr "" #: conditionalentry.ui:287 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|datetype" msgid "Today" -msgstr "" +msgstr "Hôm nay" #: conditionalentry.ui:288 msgctxt "conditionalentry|datetype" @@ -15927,9 +16346,10 @@ msgid "5 Ratings" msgstr "" #: conditionalentry.ui:379 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|iconsettype" msgid "5 Quarters" -msgstr "" +msgstr "Quý" #: conditionalentry.ui:380 msgctxt "conditionalentry|iconsettype" @@ -15963,9 +16383,10 @@ msgid " >= " msgstr "" #: conditionaliconset.ui:43 +#, fuzzy msgctxt "conditionaliconset|listbox" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: conditionaliconset.ui:44 msgctxt "conditionaliconset|listbox" @@ -15978,9 +16399,10 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionaliconset.ui:46 +#, fuzzy msgctxt "conditionaliconset|listbox" msgid "Formula" -msgstr "" +msgstr "_Công thức" #: conflictsdialog.ui:8 msgctxt "conflictsdialog|ConflictsDialog" @@ -16013,14 +16435,16 @@ msgid "Keep _Other" msgstr "" #: consolidatedialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|ConsolidateDialog" msgid "Consolidate" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp" #: consolidatedialog.ui:91 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|label1" msgid "_Function:" -msgstr "" +msgstr "Hàm" #: consolidatedialog.ui:108 msgctxt "consolidatedialog|label2" @@ -16028,59 +16452,70 @@ msgid "_Consolidation ranges:" msgstr "" #: consolidatedialog.ui:125 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Sum" -msgstr "" +msgstr "Tổng" #: consolidatedialog.ui:126 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: consolidatedialog.ui:127 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Average" -msgstr "" +msgstr "Trung bình" #: consolidatedialog.ui:128 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Max" -msgstr "" +msgstr "Đại" #: consolidatedialog.ui:129 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Min" -msgstr "" +msgstr "Tiểu" #: consolidatedialog.ui:130 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Product" -msgstr "" +msgstr "Tích" #: consolidatedialog.ui:131 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Count (numbers only)" -msgstr "" +msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #: consolidatedialog.ui:132 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "StDev (sample)" -msgstr "" +msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #: consolidatedialog.ui:133 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "StDevP (population)" -msgstr "" +msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #: consolidatedialog.ui:134 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Var (sample)" -msgstr "" +msgstr "Var (mẫu)" #: consolidatedialog.ui:135 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "VarP (population)" -msgstr "" +msgstr "VarP (mẫu)" #: consolidatedialog.ui:344 msgctxt "consolidatedialog|ftdataarea" @@ -16103,9 +16538,10 @@ msgid "C_olumn labels" msgstr "" #: consolidatedialog.ui:459 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|label3" msgid "Consolidate by" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp" #: consolidatedialog.ui:491 msgctxt "consolidatedialog|refs" @@ -16144,14 +16580,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: correlationdialog.ui:216 +#, fuzzy msgctxt "correlationdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: correlationdialog.ui:231 +#, fuzzy msgctxt "correlationdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: correlationdialog.ui:252 msgctxt "correlationdialog|label2" @@ -16180,14 +16618,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: covariancedialog.ui:217 +#, fuzzy msgctxt "covariancedialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: covariancedialog.ui:232 +#, fuzzy msgctxt "covariancedialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: covariancedialog.ui:253 msgctxt "covariancedialog|label2" @@ -16301,9 +16741,10 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: databaroptions.ui:122 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|min" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: databaroptions.ui:123 msgctxt "databaroptions|min" @@ -16339,9 +16780,10 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: databaroptions.ui:142 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|max" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: databaroptions.ui:143 msgctxt "databaroptions|max" @@ -16370,9 +16812,10 @@ msgid "Negative:" msgstr "" #: databaroptions.ui:270 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|label10" msgid "Fill:" -msgstr "" +msgstr "Điền" #: databaroptions.ui:282 msgctxt "databaroptions|fill_type" @@ -16524,9 +16967,10 @@ msgid "% of total" msgstr "" #: datafielddialog.ui:268 +#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|type" msgid "Index" -msgstr "" +msgstr "Số mũ" #: datafielddialog.ui:291 msgctxt "datafielddialog|baseitem" @@ -16559,9 +17003,10 @@ msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" #: datafieldoptionsdialog.ui:143 +#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|manual" msgid "_Manual" -msgstr "" +msgstr "Tự làm" #: datafieldoptionsdialog.ui:181 msgctxt "datafieldoptionsdialog|label1" @@ -16695,9 +17140,10 @@ msgid "Live Data Streams" msgstr "" #: dataprovider.ui:107 +#, fuzzy msgctxt "dataprovider|label6" msgid "URL:" -msgstr "" +msgstr "URL" #: dataprovider.ui:120 msgctxt "dataprovider|url|tooltip_text" @@ -16705,14 +17151,16 @@ msgid "Enter the URL of the source document in the local file system or Internet msgstr "" #: dataprovider.ui:138 +#, fuzzy msgctxt "dataprovider|browse" msgid "_Browse..." -msgstr "" +msgstr "_Duyệt..." #: dataprovider.ui:165 +#, fuzzy msgctxt "dataprovider|label_db" msgid "Database Range:" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu" #: dataprovider.ui:199 msgctxt "dataprovider|label_provider" @@ -16730,9 +17178,10 @@ msgid "Source Stream" msgstr "" #: dataproviderentry.ui:46 +#, fuzzy msgctxt "dataproviderentry|url" msgid "URL:" -msgstr "" +msgstr "URL" #: dataproviderentry.ui:57 msgctxt "dataproviderentry|id" @@ -16750,9 +17199,10 @@ msgid "Live Data Streams" msgstr "" #: datastreams.ui:50 +#, fuzzy msgctxt "datastreams|label6" msgid "URL:" -msgstr "" +msgstr "URL" #: datastreams.ui:63 msgctxt "datastreams|url|tooltip_text" @@ -16881,9 +17331,10 @@ msgid "Operations:" msgstr "" #: definedatabaserangedialog.ui:322 +#, fuzzy msgctxt "definedatabaserangedialog|invalid" msgid "Invalid range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi không hợp lệ" #: definedatabaserangedialog.ui:338 msgctxt "definedatabaserangedialog|label1" @@ -17044,9 +17495,10 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: descriptivestatisticsdialog.ui:217 +#, fuzzy msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-columns-radio" msgid "_Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: descriptivestatisticsdialog.ui:233 msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-rows-radio" @@ -17069,9 +17521,10 @@ msgid "Insert as Hyperlink" msgstr "" #: dropmenu.ui:20 +#, fuzzy msgctxt "dropmenu|link" msgid "Insert as Link" -msgstr "" +msgstr "Chèn liên kết" #: dropmenu.ui:28 msgctxt "dropmenu|copy" @@ -17124,9 +17577,10 @@ msgid "Macro" msgstr "" #: erroralerttabpage.ui:181 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|label1" msgid "Contents" -msgstr "" +msgstr "Nội dung" #: exponentialsmoothingdialog.ui:15 msgctxt "exponentialsmoothingdialog|ExponentialSmoothingDialog" @@ -17150,14 +17604,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: exponentialsmoothingdialog.ui:223 +#, fuzzy msgctxt "exponentialsmoothingdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: exponentialsmoothingdialog.ui:239 +#, fuzzy msgctxt "exponentialsmoothingdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: exponentialsmoothingdialog.ui:261 msgctxt "exponentialsmoothingdialog|label2" @@ -17202,9 +17658,10 @@ msgid "_Update every:" msgstr "_Cập nhật mỗi" #: externaldata.ui:275 +#, fuzzy msgctxt "externaldata|secondsft" msgid "_seconds" -msgstr "" +msgstr "Giây" #: externaldata.ui:307 #, fuzzy @@ -17524,9 +17981,10 @@ msgid "All" msgstr "" #: functionpanel.ui:61 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Database" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: functionpanel.ui:62 msgctxt "functionpanel|category" @@ -17554,24 +18012,28 @@ msgid "Mathematical" msgstr "" #: functionpanel.ui:67 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Array" -msgstr "" +msgstr "Mảng " #: functionpanel.ui:68 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Statistical" -msgstr "" +msgstr "Thống kê" #: functionpanel.ui:69 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính" #: functionpanel.ui:70 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: functionpanel.ui:71 msgctxt "functionpanel|category" @@ -17579,9 +18041,10 @@ msgid "Add-in" msgstr "" #: functionpanel.ui:112 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|funcdesc" msgid "label" -msgstr "" +msgstr "Nhãn" #: goalseekdlg.ui:9 msgctxt "goalseekdlg|GoalSeekDialog" @@ -17628,9 +18091,10 @@ msgid "_Manually at:" msgstr "" #: groupbydate.ui:153 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|label1" msgid "Start" -msgstr "" +msgstr "Đầu" #: groupbydate.ui:188 msgctxt "groupbydate|auto_end" @@ -17643,9 +18107,10 @@ msgid "Ma_nually at:" msgstr "" #: groupbydate.ui:242 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|label2" msgid "End" -msgstr "" +msgstr "Cuối" #: groupbydate.ui:277 msgctxt "groupbydate|days" @@ -17678,9 +18143,10 @@ msgid "_Manually at:" msgstr "" #: groupbynumber.ui:155 +#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|label1" msgid "Start" -msgstr "" +msgstr "Đầu" #: groupbynumber.ui:190 msgctxt "groupbynumber|auto_end" @@ -17693,9 +18159,10 @@ msgid "Ma_nually at:" msgstr "" #: groupbynumber.ui:245 +#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|label2" msgid "End" -msgstr "" +msgstr "Cuối" #: groupbynumber.ui:283 msgctxt "groupbynumber|label3" @@ -17703,9 +18170,10 @@ msgid "Group by" msgstr "" #: groupdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "groupdialog|GroupDialog" msgid "Group" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: groupdialog.ui:98 msgctxt "groupdialog|rows" @@ -17713,9 +18181,10 @@ msgid "_Rows" msgstr "" #: groupdialog.ui:116 +#, fuzzy msgctxt "groupdialog|cols" msgid "_Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: groupdialog.ui:141 msgctxt "groupdialog|includeLabel" @@ -18064,9 +18533,10 @@ msgid "Header (left)" msgstr "Đầu trang (trái)" #: managenamesdialog.ui:10 +#, fuzzy msgctxt "managenamesdialog|ManageNamesDialog" msgid "Manage Names" -msgstr "" +msgstr "~Quản lý tên..." #: managenamesdialog.ui:115 msgctxt "managenamesdialog|info" @@ -18152,14 +18622,16 @@ msgid "Move/Copy Sheet" msgstr "" #: movecopysheet.ui:90 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|move" msgid "_Move" -msgstr "" +msgstr "Chuyển" #: movecopysheet.ui:109 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|copy" msgid "C_opy" -msgstr "" +msgstr "Chép" #: movecopysheet.ui:134 msgctxt "movecopysheet|label1" @@ -18233,14 +18705,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: movingaveragedialog.ui:224 +#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: movingaveragedialog.ui:239 +#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: movingaveragedialog.ui:260 msgctxt "movingaveragedialog|label2" @@ -18248,9 +18722,10 @@ msgid "Grouped by" msgstr "" #: movingaveragedialog.ui:298 +#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|interval-label" msgid "Interval:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng" #: movingaveragedialog.ui:328 msgctxt "movingaveragedialog|label1" @@ -18258,9 +18733,10 @@ msgid "Parameters" msgstr "" #: multipleoperationsdialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "multipleoperationsdialog|MultipleOperationsDialog" msgid "Multiple operations" -msgstr "" +msgstr "Đa thao tác" #: multipleoperationsdialog.ui:42 #, fuzzy @@ -18310,24 +18786,28 @@ msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #: navigatorpanel.ui:30 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|label1" msgid "Column:" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: navigatorpanel.ui:44 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|label2" msgid "Row:" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: navigatorpanel.ui:58 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|column|tooltip_text" msgid "Column" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: navigatorpanel.ui:70 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|row|tooltip_text" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: navigatorpanel.ui:86 msgctxt "navigatorpanel|datarange|tooltip_text" @@ -18335,19 +18815,22 @@ msgid "Data Range" msgstr "" #: navigatorpanel.ui:99 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|start|tooltip_text" msgid "Start" -msgstr "" +msgstr "Đầu" #: navigatorpanel.ui:112 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|end|tooltip_text" msgid "End" -msgstr "" +msgstr "Cuối" #: navigatorpanel.ui:125 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|contents|tooltip_text" msgid "Contents" -msgstr "" +msgstr "Nội dung" #: navigatorpanel.ui:138 msgctxt "navigatorpanel|toggle|tooltip_text" @@ -18355,9 +18838,10 @@ msgid "Toggle" msgstr "" #: navigatorpanel.ui:151 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|scenarios|tooltip_text" msgid "Scenarios" -msgstr "" +msgstr "Kịch bản" #: navigatorpanel.ui:164 msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text" @@ -18416,14 +18900,16 @@ msgid "Indent" msgstr "" #: notebookbar.ui:1123 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|increaseindent1|tooltip_text" msgid "Increase Indent" -msgstr "" +msgstr "Tăng căn lề" #: notebookbar.ui:1139 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|decreaseindent1|tooltip_text" msgid "Decrease Indent" -msgstr "" +msgstr "Giảm căn lề" #: notebookbar.ui:1677 msgctxt "notebookbar|CalcLabel" @@ -18441,9 +18927,10 @@ msgid "Symbol" msgstr "" #: notebookbar.ui:2022 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|InsertLabel" msgid "Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #: notebookbar.ui:2090 msgctxt "notebookbar|ToggleSheetGrid" @@ -18456,9 +18943,10 @@ msgid "Page Layout" msgstr "" #: notebookbar.ui:2726 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|DataLabel" msgid "Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: notebookbar.ui:2756 msgctxt "notebookbar|SpellOnline" @@ -18486,9 +18974,10 @@ msgid "Image" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3863 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|defaultD" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3877 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent1" @@ -18506,14 +18995,16 @@ msgid "Accent 3" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3907 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Header1" msgid "Header 1" -msgstr "" +msgstr "Đầu trang" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3915 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Header2" msgid "Header 2" -msgstr "" +msgstr "Đầu trang" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3929 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|bad" @@ -18546,14 +19037,16 @@ msgid "Footnote" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3983 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|note" msgid "Note" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4643 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|fileb" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4782 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb" @@ -18566,9 +19059,10 @@ msgid "St_yles" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5092 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formatb" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Phông" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5152 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|bordertype" @@ -18576,14 +19070,16 @@ msgid "Specify the borders of the selected cells." msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5315 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|numberb" msgid "_Number" -msgstr "" +msgstr "_Số" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5470 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphb" msgid "_Alignment" -msgstr "" +msgstr "Sắp hàng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5633 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|cellb" @@ -18591,14 +19087,16 @@ msgid "_Cells" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5772 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|insertb" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5901 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|datab" msgid "_Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6011 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewb" @@ -18626,14 +19124,16 @@ msgid "_Arrange" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6865 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6985 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|languageb" msgid "_Language" -msgstr "" +msgstr "_Ngôn ngữ" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7111 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|revieb" @@ -18641,9 +19141,10 @@ msgid "_Review" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7261 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|commentsb" msgid "_Comments" -msgstr "" +msgstr "_Bình luận" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7361 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|compareb" @@ -18671,14 +19172,16 @@ msgid "_Arrange" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8149 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Grid" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8258 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8366 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|3Db" @@ -18696,9 +19199,10 @@ msgid "_Arrange" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8865 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridO" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8975 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewO" @@ -18711,9 +19215,10 @@ msgid "_Styles" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9255 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formats" msgid "F_ormat" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9527 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphS" @@ -18741,9 +19246,10 @@ msgid "Menubar" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3797 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|defaultD" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3811 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent1" @@ -18761,14 +19267,16 @@ msgid "Accent 3" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3841 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Header1" msgid "Header 1" -msgstr "" +msgstr "Đầu trang" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3849 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Header2" msgid "Header 2" -msgstr "" +msgstr "Đầu trang" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3863 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|bad" @@ -18801,14 +19309,16 @@ msgid "Footnote" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3917 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|note" msgid "Note" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:4589 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|fileb" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:4811 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb" @@ -18821,19 +19331,22 @@ msgid "St_yles" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5278 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|formatb" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Phông" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5525 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|numberb" msgid "_Number" -msgstr "" +msgstr "_Số" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5736 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphb" msgid "_Alignment" -msgstr "" +msgstr "Sắp hàng" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5974 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|cellb" @@ -18841,14 +19354,16 @@ msgid "_Cells" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6147 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|insertb" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6317 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|datab" msgid "_Data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6500 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewb" @@ -18876,14 +19391,16 @@ msgid "C_olor" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7640 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|GridB" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7776 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|languageb" msgid "_Language" -msgstr "" +msgstr "_Ngôn ngữ" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8001 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|revieb" @@ -18891,9 +19408,10 @@ msgid "_Review" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8213 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|commentsb" msgid "_Comments" -msgstr "" +msgstr "_Bình luận" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8415 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|compareb" @@ -18926,9 +19444,10 @@ msgid "_View" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:10124 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:10273 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|3Db" @@ -18936,14 +19455,16 @@ msgid "3_D" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:10580 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|formatd" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Phông" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:10845 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphTextb" msgid "_Alignment" -msgstr "" +msgstr "Sắp hàng" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11043 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewd" @@ -18951,9 +19472,10 @@ msgid "_View" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11193 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|insertTextb" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11334 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|media" @@ -18971,9 +19493,10 @@ msgid "_Arrange" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12164 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|OleGridB" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12362 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewf" @@ -19021,9 +19544,10 @@ msgid "Cross-Reference" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:152 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenudefault" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groups.ui:167 msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc1" @@ -19041,14 +19565,16 @@ msgid "Accent 3" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:200 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuhed1" msgid "Heading 1" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề 1" #: notebookbar_groups.ui:209 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuhed2" msgid "Heading 2" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề" #: notebookbar_groups.ui:224 msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatg" @@ -19076,9 +19602,10 @@ msgid "Error" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:275 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtn" msgid "Note" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú" #: notebookbar_groups.ui:284 msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtf" @@ -19086,14 +19613,16 @@ msgid "Footnote" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:296 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablestylenone" msgid "None" -msgstr "" +msgstr "Không có" #: notebookbar_groups.ui:304 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablestyledefault" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groups.ui:312 msgctxt "notebookbar_groups|tablestyle1" @@ -19116,9 +19645,10 @@ msgid "Style 4" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:530 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|filegrouplabel" msgid "File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groups.ui:683 msgctxt "notebookbar_groups|clipboardgrouplabel" @@ -19126,9 +19656,10 @@ msgid "Clipboard" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:729 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|paragraphstyleb" msgid "Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groups.ui:971 msgctxt "notebookbar_groups|growb" @@ -19156,19 +19687,22 @@ msgid "Right" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:1275 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|formatgrouplabel" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #: notebookbar_groups.ui:1376 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|mergeb" msgid "Merge" -msgstr "" +msgstr "Gộp" #: notebookbar_groups.ui:1394 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|splitb" msgid "Split" -msgstr "" +msgstr "Xẻ" #: notebookbar_groups.ui:1457 msgctxt "notebookbar_groups|conditionalb" @@ -19191,9 +19725,10 @@ msgid "Bottom" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:1663 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablegrouplabel" msgid "Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính" #: notebookbar_groups.ui:1740 msgctxt "notebookbar_groups|shapesb" @@ -19206,14 +19741,16 @@ msgid "Links" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:1864 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|insertgrouplabel" msgid "Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #: notebookbar_groups.ui:1900 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|imagestyleb" msgid "Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groups.ui:1940 msgctxt "notebookbar_groups|resetb" @@ -19236,9 +19773,10 @@ msgid "Image" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:2099 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapoff" msgid "None" -msgstr "" +msgstr "Không có" #: notebookbar_groups.ui:2108 msgctxt "notebookbar_groups|wrapideal" @@ -19431,9 +19969,10 @@ msgid "Select desired _key binding type. Changing the key binding type may overw msgstr "" #: optcompatibilitypage.ui:62 +#, fuzzy msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: optcompatibilitypage.ui:63 msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings" @@ -19567,9 +20106,10 @@ msgid "Detailed Calculation Settings" msgstr "" #: optformula.ui:318 +#, fuzzy msgctxt "optformula|label6" msgid "_Function:" -msgstr "" +msgstr "Hàm" #: optformula.ui:332 msgctxt "optformula|label7" @@ -19592,9 +20132,10 @@ msgid "Separators" msgstr "" #: optimalcolwidthdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "optimalcolwidthdialog|OptimalColWidthDialog" msgid "Optimal Column Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng cột tối ưu" #: optimalcolwidthdialog.ui:88 msgctxt "optimalcolwidthdialog|label1" @@ -19607,9 +20148,10 @@ msgid "_Default value" msgstr "" #: optimalrowheightdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "optimalrowheightdialog|OptimalRowHeightDialog" msgid "Optimal Row Height" -msgstr "" +msgstr "Bề cao hàng tối ưu" #: optimalrowheightdialog.ui:88 msgctxt "optimalrowheightdialog|label1" @@ -19622,9 +20164,10 @@ msgid "_Default value" msgstr "" #: optsortlists.ui:22 +#, fuzzy msgctxt "optsortlists|copy" msgid "_Copy" -msgstr "" +msgstr "Chép" #: optsortlists.ui:45 msgctxt "optsortlists|copyfromlabel" @@ -19637,9 +20180,10 @@ msgid "_Lists" msgstr "" #: optsortlists.ui:107 +#, fuzzy msgctxt "optsortlists|entrieslabel" msgid "_Entries" -msgstr "" +msgstr "~Mục" #: optsortlists.ui:166 msgctxt "optsortlists|new" @@ -19667,9 +20211,10 @@ msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: pagetemplatedialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "pagetemplatedialog|PageTemplateDialog" msgid "Page Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng trang" #: pagetemplatedialog.ui:106 msgctxt "pagetemplatedialog|organizer" @@ -19727,14 +20272,16 @@ msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Châu Á" #: paradialog.ui:175 +#, fuzzy msgctxt "paradialog|labelTP_TABULATOR" msgid "Tabs" -msgstr "" +msgstr "Tab" #: paratemplatedialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "paratemplatedialog|ParaTemplateDialog" msgid "Cell Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng ô" #: paratemplatedialog.ui:81 msgctxt "paratemplatedialog|standard" @@ -19924,9 +20471,10 @@ msgid "Shift Cells" msgstr "" #: pivotfielddialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "pivotfielddialog|PivotFieldDialog" msgid "Data Field" -msgstr "" +msgstr "Trường dữ liệu" #: pivotfielddialog.ui:69 #, fuzzy @@ -19952,9 +20500,10 @@ msgid "_User-defined" msgstr "" #: pivotfielddialog.ui:203 +#, fuzzy msgctxt "pivotfielddialog|label1" msgid "Subtotals" -msgstr "" +msgstr "Tổng phụ" #: pivotfielddialog.ui:219 msgctxt "pivotfielddialog|showall" @@ -19974,24 +20523,28 @@ msgid "Filter" msgstr "_Lọc" #: pivotfilterdialog.ui:104 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect1" msgid "AND" -msgstr "" +msgstr "VÀ" #: pivotfilterdialog.ui:105 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect1" msgid "OR" -msgstr "" +msgstr "HOẶC" #: pivotfilterdialog.ui:121 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect2" msgid "AND" -msgstr "" +msgstr "VÀ" #: pivotfilterdialog.ui:122 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect2" msgid "OR" -msgstr "" +msgstr "HOẶC" #: pivotfilterdialog.ui:134 msgctxt "pivotfilterdialog|label2" @@ -20009,9 +20562,10 @@ msgid "Condition" msgstr "" #: pivotfilterdialog.ui:167 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label5" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: pivotfilterdialog.ui:347 msgctxt "pivotfilterdialog|label1" @@ -20051,9 +20605,10 @@ msgid "Op_tions" msgstr "Tùy chọn" #: pivottablelayoutdialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|PivotTableLayout" msgid "Pivot Table Layout" -msgstr "" +msgstr "Giá trị DataPilot" #: pivottablelayoutdialog.ui:110 msgctxt "pivottablelayoutdialog|label3" @@ -20061,9 +20616,10 @@ msgid "Column Fields:" msgstr "" #: pivottablelayoutdialog.ui:162 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|label5" msgid "Data Fields:" -msgstr "" +msgstr "Trường dữ liệu" #: pivottablelayoutdialog.ui:214 msgctxt "pivottablelayoutdialog|label4" @@ -20152,9 +20708,10 @@ msgid "Named range" msgstr "" #: pivottablelayoutdialog.ui:738 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|label9" msgid "Source" -msgstr "" +msgstr "~Nguồn" #: pivottablelayoutdialog.ui:756 msgctxt "pivottablelayoutdialog|label7" @@ -20167,9 +20724,10 @@ msgid "Edit Print Ranges" msgstr "" #: printareasdialog.ui:134 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbprintarea" msgid "- none -" -msgstr "" +msgstr "- không có -" #: printareasdialog.ui:135 msgctxt "printareasdialog|lbprintarea" @@ -20177,9 +20735,10 @@ msgid "- entire sheet -" msgstr "" #: printareasdialog.ui:136 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbprintarea" msgid "- user defined -" -msgstr "" +msgstr "- chưa xác định -" #: printareasdialog.ui:137 msgctxt "printareasdialog|lbprintarea" @@ -20193,14 +20752,16 @@ msgid "Print Range" msgstr "_Phạm vi in" #: printareasdialog.ui:219 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbrepeatrow" msgid "- none -" -msgstr "" +msgstr "- không có -" #: printareasdialog.ui:220 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbrepeatrow" msgid "- user defined -" -msgstr "" +msgstr "- chưa xác định -" #: printareasdialog.ui:236 msgctxt "printareasdialog|label2" @@ -20208,14 +20769,16 @@ msgid "Rows to Repeat" msgstr "" #: printareasdialog.ui:302 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbrepeatcol" msgid "- none -" -msgstr "" +msgstr "- không có -" #: printareasdialog.ui:303 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbrepeatcol" msgid "- user defined -" -msgstr "" +msgstr "- chưa xác định -" #: printareasdialog.ui:319 msgctxt "printareasdialog|label3" @@ -20430,14 +20993,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: regressiondialog.ui:255 +#, fuzzy msgctxt "regressiondialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: regressiondialog.ui:271 +#, fuzzy msgctxt "regressiondialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: regressiondialog.ui:293 msgctxt "regressiondialog|label2" @@ -20480,9 +21045,10 @@ msgid "Status unknown" msgstr "" #: retypepassdialog.ui:134 +#, fuzzy msgctxt "retypepassdialog|retypeDocButton" msgid "_Re-type" -msgstr "" +msgstr "Nhập lại" #: retypepassdialog.ui:155 msgctxt "retypepassdialog|label2" @@ -20547,14 +21113,16 @@ msgid "Header (right)" msgstr "Đầu trang (phải)" #: rowheightdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog" msgid "Row Height" -msgstr "" +msgstr "Bề cao hàng" #: rowheightdialog.ui:88 +#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|label1" msgid "Height:" -msgstr "" +msgstr "Bề cao :" #: rowheightdialog.ui:112 msgctxt "rowheightdialog|default" @@ -20593,14 +21161,16 @@ msgid "Random" msgstr "" #: samplingdialog.ui:278 +#, fuzzy msgctxt "samplingdialog|periodic-method-radio" msgid "Periodic" -msgstr "" +msgstr "Kỳ" #: samplingdialog.ui:315 +#, fuzzy msgctxt "samplingdialog|label3" msgid "Period:" -msgstr "" +msgstr "Kỳ" #: samplingdialog.ui:332 msgctxt "samplingdialog|label2" @@ -20608,9 +21178,10 @@ msgid "Sampling Method" msgstr "" #: scenariodialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "scenariodialog|ScenarioDialog" msgid "Create Scenario" -msgstr "" +msgstr "Tạo kịch bản" #: scenariodialog.ui:111 msgctxt "scenariodialog|label1" @@ -20654,9 +21225,10 @@ msgid "Settings" msgstr "" #: scenariodialog.ui:303 +#, fuzzy msgctxt "scenariodialog|alttitle" msgid "Edit Scenario" -msgstr "" +msgstr "Sửa kịch bản" #: scenariodialog.ui:319 msgctxt "scenariodialog|createdft" @@ -20664,14 +21236,16 @@ msgid "Created by" msgstr "Tạo bởi" #: scenariodialog.ui:330 +#, fuzzy msgctxt "scenariodialog|onft" msgid "on" -msgstr "" +msgstr "vào" #: scenariomenu.ui:12 +#, fuzzy msgctxt "scenariomenu|delete" msgid "Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá" #: scenariomenu.ui:20 msgctxt "scenariomenu|edit" @@ -20799,9 +21373,10 @@ msgid "Select Data Source" msgstr "" #: selectdatasource.ui:99 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|label2" msgid "_Database:" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: selectdatasource.ui:115 msgctxt "selectdatasource|label4" @@ -20975,9 +21550,10 @@ msgid "_Left to right, then down" msgstr "T_rái qua phải, sau đó xuống dưới" #: sheetprintpage.ui:99 +#, fuzzy msgctxt "sheetprintpage|checkBTN_PAGENO" msgid "First _page number:" -msgstr "" +msgstr "Số thứ tự trang đầu tiên" #: sheetprintpage.ui:162 #, fuzzy @@ -21021,9 +21597,10 @@ msgid "_Formulas" msgstr "_Công thức" #: sheetprintpage.ui:302 +#, fuzzy msgctxt "sheetprintpage|checkBTN_NULLVALS" msgid "_Zero values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị số không" #: sheetprintpage.ui:335 msgctxt "sheetprintpage|labelPrint" @@ -21121,14 +21698,16 @@ msgid "_Choose the field containing the detail you want to show" msgstr "" #: showsheetdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "showsheetdialog|ShowSheetDialog" msgid "Show Sheet" -msgstr "" +msgstr "Hiện trang" #: showsheetdialog.ui:108 +#, fuzzy msgctxt "showsheetdialog|label1" msgid "Hidden Sheets" -msgstr "" +msgstr "Ẩn trang" #: sidebaralignment.ui:43 msgctxt "sidebaralignment|horizontalalignment|tooltip_text" @@ -21299,9 +21878,10 @@ msgid "Scientific" msgstr "" #: sidebarnumberformat.ui:48 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Fraction" -msgstr "" +msgstr "Hàm" #: sidebarnumberformat.ui:49 msgctxt "sidebarnumberformat|category" @@ -21331,9 +21911,10 @@ msgid "Enter the number of decimal places that you want to display." msgstr "" #: sidebarnumberformat.ui:155 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|decimalplaces-atkobject" msgid "Decimal Places" -msgstr "" +msgstr "Vị trí dấu thập phân" #: sidebarnumberformat.ui:169 msgctxt "sidebarnumberformat|denominatorplaceslabel" @@ -21376,9 +21957,10 @@ msgid "Changes the font color of negative numbers to red." msgstr "" #: sidebarnumberformat.ui:283 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|thousandseparator" msgid "_Thousands separator" -msgstr "" +msgstr "Không phân cách hàng nghìn" #: sidebarnumberformat.ui:289 msgctxt "sidebarnumberformat|thousandseparator|tooltip_text" @@ -21607,24 +22189,28 @@ msgid "Operator" msgstr "" #: solverdlg.ui:626 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val1edit-atkobject" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:645 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val2edit-atkobject" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:664 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val3edit-atkobject" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:683 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val4edit-atkobject" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:742 msgctxt "solverdlg|del2|tooltip_text" @@ -21703,9 +22289,10 @@ msgid "Solving successfully finished." msgstr "" #: solversuccessdialog.ui:52 +#, fuzzy msgctxt "solversuccessdialog|result" msgid "Result:" -msgstr "" +msgstr "Kết quả" #: solversuccessdialog.ui:72 msgctxt "solversuccessdialog|ok" @@ -21718,9 +22305,10 @@ msgid "Restore Previous" msgstr "" #: sortdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "sortdialog|SortDialog" msgid "Sort" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp" #: sortdialog.ui:106 msgctxt "sortdialog|criteria" @@ -21874,14 +22462,16 @@ msgid "Standard Filter" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:119 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect1" msgid "AND" -msgstr "" +msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:120 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect1" msgid "OR" -msgstr "" +msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:127 msgctxt "standardfilterdialog|connect1-atkobject" @@ -21889,14 +22479,16 @@ msgid "Operator 1" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:141 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect2" msgid "AND" -msgstr "" +msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:142 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect2" msgid "OR" -msgstr "" +msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:149 msgctxt "standardfilterdialog|connect2-atkobject" @@ -21904,14 +22496,16 @@ msgid "Operator 2" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:163 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect3" msgid "AND" -msgstr "" +msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:164 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect3" msgid "OR" -msgstr "" +msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:168 msgctxt "standardfilterdialog|connect3-atkobject" @@ -21919,14 +22513,16 @@ msgid "Operator 3" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:182 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect4" msgid "AND" -msgstr "" +msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:183 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect4" msgid "OR" -msgstr "" +msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:187 msgctxt "standardfilterdialog|connect4-atkobject" @@ -21949,9 +22545,10 @@ msgid "Condition" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:233 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label5" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: standardfilterdialog.ui:249 msgctxt "standardfilterdialog|field1-atkobject" @@ -21994,9 +22591,10 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:324 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Contains" -msgstr "" +msgstr "Chứa" #: standardfilterdialog.ui:325 msgctxt "standardfilterdialog|cond1" @@ -22004,9 +22602,10 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:326 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Begins with" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bằng" #: standardfilterdialog.ui:327 msgctxt "standardfilterdialog|cond1" @@ -22014,9 +22613,10 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:328 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Ends with" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bằng" #: standardfilterdialog.ui:329 msgctxt "standardfilterdialog|cond1" @@ -22049,9 +22649,10 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:360 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Contains" -msgstr "" +msgstr "Chứa" #: standardfilterdialog.ui:361 msgctxt "standardfilterdialog|cond2" @@ -22059,9 +22660,10 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:362 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Begins with" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bằng" #: standardfilterdialog.ui:363 msgctxt "standardfilterdialog|cond2" @@ -22069,9 +22671,10 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:364 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Ends with" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bằng" #: standardfilterdialog.ui:365 msgctxt "standardfilterdialog|cond2" @@ -22104,9 +22707,10 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:396 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Contains" -msgstr "" +msgstr "Chứa" #: standardfilterdialog.ui:397 msgctxt "standardfilterdialog|cond3" @@ -22114,9 +22718,10 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:398 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Begins with" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bằng" #: standardfilterdialog.ui:399 msgctxt "standardfilterdialog|cond3" @@ -22124,9 +22729,10 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:400 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Ends with" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bằng" #: standardfilterdialog.ui:401 msgctxt "standardfilterdialog|cond3" @@ -22159,9 +22765,10 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:432 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Contains" -msgstr "" +msgstr "Chứa" #: standardfilterdialog.ui:433 msgctxt "standardfilterdialog|cond4" @@ -22169,9 +22776,10 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:434 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Begins with" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bằng" #: standardfilterdialog.ui:435 msgctxt "standardfilterdialog|cond4" @@ -22179,9 +22787,10 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:436 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Ends with" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bằng" #: standardfilterdialog.ui:437 msgctxt "standardfilterdialog|cond4" @@ -22225,9 +22834,10 @@ msgid "_Case sensitive" msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường" #: standardfilterdialog.ui:609 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|header" msgid "Range c_ontains column labels" -msgstr "" +msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" #: standardfilterdialog.ui:625 msgctxt "standardfilterdialog|regexp" @@ -22303,9 +22913,10 @@ msgid "Document: " msgstr "" #: subtotaldialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "subtotaldialog|SubTotalDialog" msgid "Subtotals" -msgstr "" +msgstr "Tổng phụ" #: subtotaldialog.ui:121 msgctxt "subtotaldialog|1stgroup" @@ -22328,59 +22939,70 @@ msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: subtotalgrppage.ui:12 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Sum" -msgstr "" +msgstr "Tổng" #: subtotalgrppage.ui:15 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count" -msgstr "" +msgstr "Đếm" #: subtotalgrppage.ui:18 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Average" -msgstr "" +msgstr "Trung bình" #: subtotalgrppage.ui:21 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Max" -msgstr "" +msgstr "Đại" #: subtotalgrppage.ui:24 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Min" -msgstr "" +msgstr "Tiểu" #: subtotalgrppage.ui:27 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Product" -msgstr "" +msgstr "Tích" #: subtotalgrppage.ui:30 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count (numbers only)" -msgstr "" +msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #: subtotalgrppage.ui:33 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDev (Sample)" -msgstr "" +msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #: subtotalgrppage.ui:36 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDevP (Population)" -msgstr "" +msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #: subtotalgrppage.ui:39 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Var (Sample)" -msgstr "" +msgstr "Var (mẫu)" #: subtotalgrppage.ui:42 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "VarP (Population)" -msgstr "" +msgstr "VarP (mẫu)" #: subtotalgrppage.ui:62 msgctxt "subtotalgrppage|label1" @@ -22414,9 +23036,10 @@ msgid "Pre-_sort area according to groups" msgstr "" #: subtotaloptionspage.ui:95 +#, fuzzy msgctxt "subtotaloptionspage|label1" msgid "Groups" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: subtotaloptionspage.ui:133 msgctxt "subtotaloptionspage|ascending" @@ -22440,9 +23063,10 @@ msgid "C_ustom sort order" msgstr "" #: subtotaloptionspage.ui:237 +#, fuzzy msgctxt "subtotaloptionspage|label2" msgid "Sort" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp" #: textimportcsv.ui:16 msgctxt "textimportcsv|TextImportCsvDialog" @@ -22599,9 +23223,10 @@ msgid "_Formulas" msgstr "_Công thức" #: tpviewpage.ui:54 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|nil" msgid "Zero val_ues" -msgstr "" +msgstr "Giá trị số không" #: tpviewpage.ui:71 msgctxt "tpviewpage|annot" @@ -22674,9 +23299,10 @@ msgid "_Color:" msgstr "" #: tpviewpage.ui:399 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|grid" msgid "Show" -msgstr "" +msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:400 msgctxt "tpviewpage|grid" @@ -22684,9 +23310,10 @@ msgid "Show on colored cells" msgstr "" #: tpviewpage.ui:401 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|grid" msgid "Hide" -msgstr "" +msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:421 msgctxt "tpviewpage|break" @@ -22721,34 +23348,40 @@ msgid "_Drawing objects:" msgstr "Đối tượng _vẽ" #: tpviewpage.ui:548 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|objgrf" msgid "Show" -msgstr "" +msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:549 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|objgrf" msgid "Hide" -msgstr "" +msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:564 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|diagram" msgid "Show" -msgstr "" +msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:565 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|diagram" msgid "Hide" -msgstr "" +msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:580 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|draw" msgid "Show" -msgstr "" +msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:581 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|draw" msgid "Hide" -msgstr "" +msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:599 #, fuzzy @@ -22788,14 +23421,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: ttestdialog.ui:254 +#, fuzzy msgctxt "ttestdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: ttestdialog.ui:270 +#, fuzzy msgctxt "ttestdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: ttestdialog.ui:292 msgctxt "ttestdialog|label2" @@ -22803,9 +23438,10 @@ msgid "Grouped by" msgstr "" #: ungroupdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "ungroupdialog|UngroupDialog" msgid "Ungroup" -msgstr "" +msgstr "Rã nhóm" #: ungroupdialog.ui:98 msgctxt "ungroupdialog|rows" @@ -22813,9 +23449,10 @@ msgid "_Rows" msgstr "" #: ungroupdialog.ui:116 +#, fuzzy msgctxt "ungroupdialog|cols" msgid "_Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: ungroupdialog.ui:141 msgctxt "ungroupdialog|includeLabel" @@ -22833,9 +23470,10 @@ msgid "Whole Numbers" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:23 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore1" msgid "Decimal" -msgstr "" +msgstr "Thập phân" #: validationcriteriapage.ui:27 msgctxt "validationcriteriapage|liststore1" @@ -22893,14 +23531,16 @@ msgid "not equal" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:81 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "valid range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi không hợp lệ" #: validationcriteriapage.ui:85 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "invalid range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi không hợp lệ" #: validationcriteriapage.ui:103 msgctxt "validationcriteriapage|label1" @@ -22980,9 +23620,10 @@ msgid "_Input help:" msgstr "" #: validationhelptabpage.ui:132 +#, fuzzy msgctxt "validationhelptabpage|label1" msgid "Contents" -msgstr "" +msgstr "Nội dung" #: xmlsourcedialog.ui:14 msgctxt "xmlsourcedialog|XMLSourceDialog" @@ -23042,14 +23683,16 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: ztestdialog.ui:254 +#, fuzzy msgctxt "ztestdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột" #: ztestdialog.ui:270 +#, fuzzy msgctxt "ztestdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: ztestdialog.ui:292 msgctxt "ztestdialog|label2" |