aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sc/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/sc/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po286
1 files changed, 115 insertions, 171 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index 15e4601c042..998db8ff87f 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-07-17 22:39+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-08-07 07:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -13,7 +13,7 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-Generator: Weblate 4.15.2\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n"
#. kBovX
@@ -889,7 +889,7 @@ msgstr ""
#: sc/inc/globstr.hrc:154
msgctxt "STR_DATAPILOT_SUBTOTAL"
msgid "The source range contains subtotals which may distort the results. Use it anyway?"
-msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể bóp méo các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?"
+msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể làm sai lệch các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?"
#. gX9QE
#: sc/inc/globstr.hrc:155
@@ -1691,25 +1691,25 @@ msgstr "Lỗi"
#: sc/inc/globstr.hrc:299
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT"
msgid "Accent"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm"
#. fw24e
#: sc/inc/globstr.hrc:300
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_1"
msgid "Accent 1"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm 1"
#. nHhDx
#: sc/inc/globstr.hrc:301
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_2"
msgid "Accent 2"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm 2"
#. NsLP7
#: sc/inc/globstr.hrc:302
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_3"
msgid "Accent 3"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm 3"
#. GATGM
#: sc/inc/globstr.hrc:303
@@ -3384,13 +3384,13 @@ msgstr "Chỉnh sửa biểu đồ nhỏ"
#: sc/inc/globstr.hrc:567
msgctxt "STR_UNDO_THEME_CHANGE"
msgid "Theme Change"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi Chủ đề"
#. aAxDv
#: sc/inc/globstr.hrc:568
msgctxt "STR_UNDO_THEME_COLOR_CHANGE"
msgid "Theme Color Change"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi Màu chủ đề"
#. dB8cp
#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28
@@ -3527,7 +3527,6 @@ msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu."
#. Ksstd
#: sc/inc/scerrors.hrc:50
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Internal import error."
msgstr "Lỗi nhập nội bộ."
@@ -3577,32 +3576,28 @@ msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được biểu thị bằn
#. 9r2od
#: sc/inc/scerrors.hrc:68
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width."
-msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $(ARG2) » hơn bề rộng trường đã cho."
+msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn \"$(ARG2)\" hơn bề rộng trường đã cho."
#. rseoe
#. WARNINGS ---------------------------------------------------
#: sc/inc/scerrors.hrc:72
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Only the active sheet was saved."
msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu."
#. uCJvz
#: sc/inc/scerrors.hrc:74
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!"
-msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập."
+msgstr "Đã vượt quá số hàng tối đa. Các hàng thừa không được!"
#. nvQMF
#: sc/inc/scerrors.hrc:76
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded."
-msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì đã vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
#. gCUj2
#: sc/inc/scerrors.hrc:78
@@ -3618,38 +3613,36 @@ msgid ""
"\n"
"Please be warned that re-saving this document will permanently delete those sheets that have not been loaded!"
msgstr ""
+"Không phải tất cả các trang đều được tải vì đã vượt quá số lượng trang tối đa.\n"
+"\n"
+"Xin lưu ý rằng việc lưu lại tài liệu này sẽ xóa vĩnh viễn những trang tính chưa được tải!"
#. rEAFX
#: sc/inc/scerrors.hrc:82
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded."
-msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì đã vượt quá số ký tự tối đa trên mỗi trang tính."
#. He2Ho
#: sc/inc/scerrors.hrc:84
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Corresponding FM3-File could not be opened."
msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng."
#. CfYgQ
#: sc/inc/scerrors.hrc:86
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File."
msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng."
#. AoqGL
#: sc/inc/scerrors.hrc:88
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate."
-msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại."
+msgstr "Tài liệu quá phức tạp để tính toán tự động. Hãy nhấn phím F9 để tính toán lại."
#. ZkvB7
#: sc/inc/scerrors.hrc:90
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more rows than supported in the selected format.\n"
@@ -3660,47 +3653,42 @@ msgstr ""
#. aPEqu
#: sc/inc/scerrors.hrc:92
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more columns than supported in the selected format.\n"
"Additional columns were not saved."
msgstr ""
-"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
-"Các hàng thừa không được lưu lại."
+"Tài liệu chứa nhiều cột hơn là số cột được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các cột thừa không được lưu lại."
#. xzMQY
#: sc/inc/scerrors.hrc:94
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more sheets than supported in the selected format.\n"
"Additional sheets were not saved."
msgstr ""
-"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
-"Các hàng thừa không được lưu lại."
+"Tài liệu chứa nhiều trang tính hơn là số trang tính được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các trang tính thừa không được lưu lại."
#. UbTaD
#: sc/inc/scerrors.hrc:96
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains information not recognized by this program version.\n"
"Resaving the document will delete this information!"
msgstr ""
-"Tài liệu chứa thông tin không nhận ra được bởi phiên bản chương trình này.\n"
+"Tài liệu chứa thông tin không nhận diện được bởi phiên bản chương trình này.\n"
"Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này."
#. Bxz6s
#: sc/inc/scerrors.hrc:98
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format."
-msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định."
+msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã được chỉ định."
#. BzPnQ
#: sc/inc/scerrors.hrc:100
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The following characters could not be converted to the selected character set\n"
@@ -3715,7 +3703,6 @@ msgstr ""
#. h2693
#: sc/inc/scerrors.hrc:104
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all attributes could be read."
msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc."
@@ -3808,7 +3795,7 @@ msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:62
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria."
-msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
+msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu mà các nội dung phù hợp với tiêu chí tìm kiếm."
#. GnTLE
#: sc/inc/scfuncs.hrc:63
@@ -4310,10 +4297,9 @@ msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày."
#. ZUUYG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:211
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 1"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 1"
#. isAbX
#: sc/inc/scfuncs.hrc:212
@@ -4323,10 +4309,9 @@ msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#. wWHWp
#: sc/inc/scfuncs.hrc:213
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 2"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 2"
#. 9DEEN
#: sc/inc/scfuncs.hrc:214
@@ -4350,7 +4335,7 @@ msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương ph
#: sc/inc/scfuncs.hrc:222
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày bằng cách sử dụng đối số để biểu thị ngày cuối tuần và ngày lễ."
#. KVDGH
#: sc/inc/scfuncs.hrc:223
@@ -4362,7 +4347,7 @@ msgstr "Ngày đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:224
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán."
#. DmzPz
#: sc/inc/scfuncs.hrc:225
@@ -4374,38 +4359,37 @@ msgstr "Ngày cuối"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:226
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày kết thúc để tính toán."
#. M27k9
#: sc/inc/scfuncs.hrc:227
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "List of dates"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các ngày"
#. 2Br3z
#: sc/inc/scfuncs.hrc:228
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ."
#. hBdDy
#: sc/inc/scfuncs.hrc:229
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. 73dG6
#: sc/inc/scfuncs.hrc:230
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các số tùy chọn để biểu thị ngày làm việc (0) và ngày cuối tuần (khác không). Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật."
#. fmBGW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:236
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày bằng cách sử dụng các đối số để chỉ ra ngày cuối tuần và ngày lễ."
#. URPkP
#: sc/inc/scfuncs.hrc:237
@@ -4417,7 +4401,7 @@ msgstr "Ngày đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:238
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán."
#. xomvo
#: sc/inc/scfuncs.hrc:239
@@ -4429,38 +4413,37 @@ msgstr "Ngày cuối"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:240
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày kết thúc để tính toán."
#. DDyfy
#: sc/inc/scfuncs.hrc:241
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Number or string"
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi"
#. 7Sxtc
#: sc/inc/scfuncs.hrc:242
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi tùy chọn để cho biết thời điểm diễn ra các ngày cuối tuần. Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật."
#. 9k2cU
#: sc/inc/scfuncs.hrc:243
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. Sk8Tf
#: sc/inc/scfuncs.hrc:244
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ."
#. 5iAyC
#: sc/inc/scfuncs.hrc:250
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số sê-ri của ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc bằng cách sử dụng các đối số để chỉ ra ngày cuối tuần và ngày lễ."
#. EUpDi
#: sc/inc/scfuncs.hrc:251
@@ -4472,7 +4455,7 @@ msgstr "Ngày đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:252
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán."
#. 8hcDG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:253
@@ -4482,7 +4465,6 @@ msgstr "Ngày"
#. ANEEJ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:254
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "The number of workdays before or after start date."
msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
@@ -4491,26 +4473,25 @@ msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:255
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Number or string"
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi"
#. jwRnD
#: sc/inc/scfuncs.hrc:256
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi tùy chọn để cho biết thời điểm diễn ra các ngày cuối tuần. Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật."
#. FiXLp
#: sc/inc/scfuncs.hrc:257
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. UhRAn
#: sc/inc/scfuncs.hrc:258
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ."
#. VC8Lk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:264
@@ -4658,10 +4639,9 @@ msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính."
#. dz6Z6
#: sc/inc/scfuncs.hrc:328
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer."
-msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)."
+msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên."
#. mkqTM
#: sc/inc/scfuncs.hrc:329
@@ -4713,10 +4693,9 @@ msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho."
#. bGFGP
#: sc/inc/scfuncs.hrc:347
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 2"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 2"
#. u2ebL
#: sc/inc/scfuncs.hrc:348
@@ -4726,10 +4705,9 @@ msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#. mAuEW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:349
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 1"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 1"
#. hPAVA
#: sc/inc/scfuncs.hrc:350
@@ -4741,7 +4719,7 @@ msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:356
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số tất cả các ngày, tháng hoặc năm giữa 'ngày bắt đầu' và 'ngày kết thúc'."
#. NrRAv
#: sc/inc/scfuncs.hrc:357
@@ -4777,7 +4755,7 @@ msgstr "Khoảng"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:362
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"."
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng thời gian để tính toán. Có thể là \"d\" (ngày), \"m\" (tháng), \"y\" (năm), \"ym\" (năm tháng), \"md\" (tháng ngày) hoặc \"yd\" (năm ngày)."
#. v6aoY
#: sc/inc/scfuncs.hrc:368
@@ -4807,13 +4785,13 @@ msgstr "Chế độ"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:372
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts."
-msgstr ""
+msgstr "Cho biết ngày đầu tiên của tuần và khi tuần 1 bắt đầu."
#. DXa5y
#: sc/inc/scfuncs.hrc:378
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán tuần dương lịch ISO 8601 cho ngày nhất định."
#. Rx8bG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:379
@@ -4834,6 +4812,8 @@ msgid ""
"Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n"
"This function only provides interoperability with %PRODUCTNAME 5.0 and earlier and OpenOffice.org."
msgstr ""
+"Tính tuần dương lịch tương ứng với ngày đã cho.\n"
+"Chức năng này chỉ cung cấp khả năng tương tác với %PRODUCTNAME 5.0 trở về trước và OpenOffice.org."
#. CquiW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:386
@@ -4855,7 +4835,6 @@ msgstr "Chế độ"
#. hwgEb
#: sc/inc/scfuncs.hrc:389
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)."
msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)."
@@ -5399,10 +5378,9 @@ msgstr ""
#. pgK5D
#: sc/inc/scfuncs.hrc:521
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate."
-msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
+msgstr "Vốn tích lũy. Tính tổng số tiền cổ phần hoàn trả trong một khoảng thời gian cho một khoản đầu tư với lãi suất không đổi."
#. yY5uB
#: sc/inc/scfuncs.hrc:522
@@ -5444,19 +5422,19 @@ msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có th
#: sc/inc/scfuncs.hrc:528
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "S"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu"
#. AsSot
#: sc/inc/scfuncs.hrc:529
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
-msgstr ""
+msgstr "Giai đoạn bắt đầu. Khoảng thời gian đầu tiên được tính đến. Bắt đầu = 1 biểu thị giai đoạn đầu tiên."
#. cyCEm
#: sc/inc/scfuncs.hrc:530
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc"
#. 3AMAi
#: sc/inc/scfuncs.hrc:531
@@ -5525,19 +5503,19 @@ msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có th
#: sc/inc/scfuncs.hrc:546
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "S"
-msgstr ""
+msgstr "S"
#. ySdbV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:547
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
-msgstr ""
+msgstr "Giai đoạn bắt đầu. Khoảng thời gian đầu tiên được tính đến. S = 1 biểu thị giai đoạn đầu tiên."
#. kbzPo
#: sc/inc/scfuncs.hrc:548
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "E"
#. 33EVk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:549
@@ -5862,54 +5840,48 @@ msgstr "Hệ số"
#. FSmh9
#: sc/inc/scfuncs.hrc:627
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation."
msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi."
#. KbsBR
#: sc/inc/scfuncs.hrc:628
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Không chuyển đổi"
#. BWZ6F
#: sc/inc/scfuncs.hrc:629
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch."
-msgstr ""
+msgstr "Không chuyển đổi = 0 biểu thị chuyển sang khấu hao tuyến tính, Không chuyển đổi = 1 sẽ không chuyển đổi."
#. 7A9Cf
#: sc/inc/scfuncs.hrc:635
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate."
msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa."
#. BcSMW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:636
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "NOM"
msgstr "NOM"
#. GGDNk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:637
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Nominal interest"
-msgstr "Lãi danh nghĩa"
+msgstr "Lãi suất danh nghĩa"
#. EZJye
#: sc/inc/scfuncs.hrc:638
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "P"
-msgstr ""
+msgstr "P"
#. oG7XH
#: sc/inc/scfuncs.hrc:639
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Periods. The number of interest payments per year."
msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
@@ -5964,17 +5936,15 @@ msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ."
#. cGmzv
#: sc/inc/scfuncs.hrc:658
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value "
-msgstr "Giá trị"
+msgstr "Giá trị "
#. HKDEV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:659
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income."
-msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập."
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số đại diện cho các khoản thanh toán và thu nhập."
#. zwY4W
#: sc/inc/scfuncs.hrc:665
@@ -6038,17 +6008,15 @@ msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#. zhJmQ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:680
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Reinvest rate"
-msgstr "tỷ_tái_đầu"
+msgstr "Tỷ lệ tái đầu tư"
#. p87Mu
#: sc/inc/scfuncs.hrc:681
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)."
-msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
+msgstr "Lãi xuất cho tái đầu tư (các giá trị dương trong mảng)."
#. xeEfA
#: sc/inc/scfuncs.hrc:687
@@ -6082,10 +6050,9 @@ msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi."
#. g4ATk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:692
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Total periods"
-msgstr "tổng_kỳ"
+msgstr "Tổng chu kỳ"
#. iYD4K
#: sc/inc/scfuncs.hrc:693
@@ -6107,7 +6074,6 @@ msgstr "Số lượng của đầu tư"
#. 566bB
#: sc/inc/scfuncs.hrc:701
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value."
msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn."
@@ -6120,10 +6086,9 @@ msgstr "Tần số"
#. 48B25
#: sc/inc/scfuncs.hrc:703
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The constant rate of interest."
-msgstr "Lãi xuất không thay đổi."
+msgstr "Lãi suất cố định."
#. ZWepN
#: sc/inc/scfuncs.hrc:704
@@ -6133,7 +6098,6 @@ msgstr "PV"
#. zJDGh
#: sc/inc/scfuncs.hrc:705
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The present value. The current value of the investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
@@ -6158,10 +6122,9 @@ msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầ
#. STJ7L
#: sc/inc/scfuncs.hrc:714
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Periods"
-msgstr "Kỳ"
+msgstr "Chu Kỳ"
#. DwcDi
#: sc/inc/scfuncs.hrc:715
@@ -6369,10 +6332,9 @@ msgstr "Tham chiếu"
#. 8ZsKf
#: sc/inc/scfuncs.hrc:799
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "The cell to be tested."
-msgstr "Giá trị cần thử."
+msgstr "Ô cần kiểm tra."
#. 7dDn8
#: sc/inc/scfuncs.hrc:805
@@ -6420,7 +6382,7 @@ msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:827
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về kiểu dữ liệu của một giá trị (1 = số, 2 = văn bản, 4 = giá trị đúng sai, 8 = công thức, 16 = giá trị lỗi, 64 = mảng)."
#. NSwsV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:828
@@ -6442,10 +6404,9 @@ msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các n
#. G9SiV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:836
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Info type"
-msgstr "kiểu_tin"
+msgstr "Kiểu thông tin"
#. fUHwm
#: sc/inc/scfuncs.hrc:837
@@ -6467,10 +6428,9 @@ msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại."
#. Dyn4C
#: sc/inc/scfuncs.hrc:845
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT"
msgid "Calculates the current value of the formula at the present location."
-msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. "
+msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại vị trí hiện thời."
#. yQMAM
#: sc/inc/scfuncs.hrc:851
@@ -6522,10 +6482,9 @@ msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc Đ
#. 7GF68
#: sc/inc/scfuncs.hrc:874
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Then value"
-msgstr "Giá_đó"
+msgstr "Giá trị"
#. 6D8BZ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:875
@@ -6535,10 +6494,9 @@ msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG."
#. 6nEAt
#: sc/inc/scfuncs.hrc:876
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Otherwise value"
-msgstr "Giá_khác"
+msgstr "Giá trị khác"
#. eEZDV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:877
@@ -6550,7 +6508,7 @@ msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:883
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Returns value if not an error value, else alternative."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về giá trị nếu không phải là giá trị lỗi, nếu không dùng giá trị thay thế."
#. NLF3b
#: sc/inc/scfuncs.hrc:884
@@ -6568,19 +6526,19 @@ msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:886
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Alternative value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế"
#. aigz7
#: sc/inc/scfuncs.hrc:887
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "The alternative to be returned, should value be an error value."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế để được trả về, nếu như giá trị kia là giá trị lỗi."
#. AEkuH
#: sc/inc/scfuncs.hrc:893
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về giá trị nếu không phải là lỗi #N/A, nếu không sử dụng thay thế."
#. vUvwA
#: sc/inc/scfuncs.hrc:894
@@ -6598,13 +6556,13 @@ msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:896
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Alternative value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế"
#. dFWuU
#: sc/inc/scfuncs.hrc:897
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế được trả về, nếu như giá trị kia là lỗi #N/A."
#. xUnPu
#: sc/inc/scfuncs.hrc:903
@@ -6620,16 +6578,15 @@ msgstr "Giá trị lôgic "
#. 8XBdG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:905
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
-msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
+msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2,... là các điều kiện để kiểm tra và trả về TRUE hoặc FALSE."
#. oWP6A
#: sc/inc/scfuncs.hrc:911
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về TRUE nếu một số lẻ đối số đánh giá là TRUE."
#. k66Hq
#: sc/inc/scfuncs.hrc:912
@@ -6639,10 +6596,9 @@ msgstr "Giá trị lôgic "
#. sX2H9
#: sc/inc/scfuncs.hrc:913
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
-msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
+msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2, ... là các điều kiện để kiểm tra và trả về ĐÚNG hoặc SAI."
#. DrctE
#: sc/inc/scfuncs.hrc:919
@@ -6658,10 +6614,9 @@ msgstr "Giá trị lôgic "
#. f9SWZ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:921
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE."
-msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
+msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2;...là các điều kiện để được kiểm tra và mỗi điều kiện trả về TRUE hoặc FALSE."
#. EXiAr
#: sc/inc/scfuncs.hrc:927
@@ -6749,10 +6704,9 @@ msgstr "Số "
#. a5m6D
#: sc/inc/scfuncs.hrc:961
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated."
-msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán."
+msgstr "Số 1, số 2, ... là các đối số cần tính tổng."
#. G3hS7
#: sc/inc/scfuncs.hrc:967
@@ -6768,10 +6722,9 @@ msgstr "Số "
#. RqFJB
#: sc/inc/scfuncs.hrc:969
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated."
-msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính."
+msgstr "Số 1, số 2,... là các đối số dùng để tính tổng các bình phương."
#. CAYq3
#: sc/inc/scfuncs.hrc:975
@@ -6787,14 +6740,12 @@ msgstr "Số "
#. RffwE
#: sc/inc/scfuncs.hrc:977
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned."
-msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về."
+msgstr "Số 1, số 2, ... là các đối số cần nhân và trả về kết quả."
#. FATwX
#: sc/inc/scfuncs.hrc:983
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Totals the arguments that meet the condition."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
@@ -6809,39 +6760,37 @@ msgstr "Phạm vi"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:985
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
-msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
+msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí cho trước."
#. miDfc
#: sc/inc/scfuncs.hrc:986
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr "tiêu chuẩn"
+msgstr "Tiêu chí"
#. GBGyP
#: sc/inc/scfuncs.hrc:987
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
-msgstr ""
+msgstr "Các tiêu chí được áp dụng cho phạm vi."
#. tj6UM
#: sc/inc/scfuncs.hrc:988
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Sum range"
-msgstr "dãy_tổng"
+msgstr "Phạm vi tổng"
#. TE6jW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:989
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính tổng."
#. 6CEv7
#: sc/inc/scfuncs.hrc:995
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Averages the arguments that meet the conditions."
-msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
+msgstr "Tính trung bình các đối số đáp ứng các điều kiện."
#. kkYzh
#: sc/inc/scfuncs.hrc:996
@@ -6853,102 +6802,97 @@ msgstr "Phạm vi"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:997
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
-msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
+msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí cho trước."
#. aV2bj
#: sc/inc/scfuncs.hrc:998
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr "tiêu chuẩn"
+msgstr "Tiêu chí"
#. mHjDY
#: sc/inc/scfuncs.hrc:999
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
-msgstr ""
+msgstr "Các tiêu chí được áp dụng cho phạm vi."
#. SisUL
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1000
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Average range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi trung bình"
#. dRAB6
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1001
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính trung bình."
#. RqVYL
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
-msgstr ""
+msgstr "Tổng giá trị của các ô trong một phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí trong nhiều phạm vi."
#. 4M6MT
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Sum range"
-msgstr "dãy_tổng"
+msgstr "Phạm vi tổng"
#. qS2sr
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính tổng."
#. wcHBn
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range "
-msgstr "Phạm vi"
+msgstr "Phạm vi "
#. 9qDvh
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi 1, phạm vi 2,.. là các phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí đã cho."
#. YCewT
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1011
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria "
-msgstr "tiêu chuẩn"
+msgstr "Tiêu chí "
#. 4QoCb
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1012
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu chí 1, tiêu chí 2,... là các tiêu chí được áp dụng cho các phạm vi đã cho."
#. AoDCe
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
-msgstr ""
+msgstr "Tính trung bình giá trị của các ô đáp ứng nhiều tiêu chí trong nhiều phạm vi."
#. QERne
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Average range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi trung bình"
#. o52rT
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính trung bình."
#. a99iD
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range "
-msgstr "Phạm vi"
+msgstr "Phạm vi "
#. wvbDq
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022
@@ -26263,7 +26207,7 @@ msgstr "Tập tin"
#: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3406
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. AXNcR
#: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3522