diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sc/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 570 |
1 files changed, 0 insertions, 570 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index ede1355983e..8a7bfafc482 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -14,7 +14,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" #: compiler.hrc:27 -#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" @@ -32,7 +31,6 @@ msgid "Financial" msgstr "Tài chính" #: compiler.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Information" msgstr "Thông tin" @@ -62,7 +60,6 @@ msgid "Statistical" msgstr "Thống kê" #: compiler.hrc:35 -#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" @@ -74,7 +71,6 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: compiler.hrc:37 -#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Add-in" msgstr "Phần bổ trợ" @@ -477,7 +473,6 @@ msgid "Protect document" msgstr "Bảo vệ tài liệu" #: globstr.hrc:112 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_UNPROTECT_DOC" msgid "Unprotect document" msgstr "Hủy bảo vệ tài liệu" @@ -652,7 +647,6 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: globstr.hrc:145 -#, fuzzy msgctxt "STR_TABLE_DEF" msgid "Sheet" msgstr "Trang" @@ -700,7 +694,6 @@ msgid "The source range contains subtotals which may distort the results. Use it msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể bóp méo các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?" #: globstr.hrc:154 -#, fuzzy msgctxt "STR_PIVOT_TOTAL" msgid "Total" msgstr "Tổng" @@ -830,14 +823,12 @@ msgid "Scenario" msgstr "Kịch bản" #: globstr.hrc:179 -#, fuzzy msgctxt "STR_PIVOT_TABLE" msgid "Pivot Table" msgstr "Không phải bảng" #. Text strings for captions of subtotal functions. #: globstr.hrc:181 -#, fuzzy msgctxt "STR_FUN_TEXT_SUM" msgid "Sum" msgstr "Tổng" @@ -1256,7 +1247,6 @@ msgid "Dif Import" msgstr "Nhập Dif" #: globstr.hrc:272 -#, fuzzy msgctxt "STR_STYLENAME_STANDARD" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -1632,7 +1622,6 @@ msgid "No cell references are found in the selected cells." msgstr "" #: globstr.hrc:342 -#, fuzzy msgctxt "STR_GRAPHICNAME" msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -1799,7 +1788,6 @@ msgid "Range moved from #1 to #2" msgstr "Phạm vi đã di chuyển từ #1 sang #2" #: globstr.hrc:375 -#, fuzzy msgctxt "STR_END_REDLINING" msgid "" "This action will exit the change recording mode.\n" @@ -1910,7 +1898,6 @@ msgid "Nested arrays are not supported." msgstr "Không hỗ trợ mảng lồng nhau." #: globstr.hrc:395 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_TEXTTOCOLUMNS" msgid "Text to Columns" msgstr "Văn bản sang Cột" @@ -2103,7 +2090,6 @@ msgid "Manage Names..." msgstr "~Quản lý tên..." #: globstr.hrc:425 -#, fuzzy msgctxt "STR_HEADER_NAME" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -2350,7 +2336,6 @@ msgid "next year" msgstr "" #: globstr.hrc:473 -#, fuzzy msgctxt "STR_COND_AND" msgid "and" msgstr "và" @@ -2541,31 +2526,26 @@ msgid "%1 and %2 more" msgstr "" #: globstr.hrc:508 -#, fuzzy msgctxt "STR_GENERAL" msgid "General" msgstr "Chung" #: globstr.hrc:509 -#, fuzzy msgctxt "STR_NUMBER" msgid "Number" msgstr "Số" #: globstr.hrc:510 -#, fuzzy msgctxt "STR_PERCENT" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" #: globstr.hrc:511 -#, fuzzy msgctxt "STR_CURRENCY" msgid "Currency" msgstr "Tiền tệ" #: globstr.hrc:512 -#, fuzzy msgctxt "STR_DATE" msgid "Date" msgstr "Ngày" @@ -2577,7 +2557,6 @@ msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: globstr.hrc:514 -#, fuzzy msgctxt "STR_SCIENTIFIC" msgid "Scientific" msgstr "Dạng khoa học" @@ -2589,7 +2568,6 @@ msgid "Fraction" msgstr "Hàm" #: globstr.hrc:516 -#, fuzzy msgctxt "STR_BOOLEAN_VALUE" msgid "Boolean Value" msgstr "Giá trị luận lý" @@ -2751,7 +2729,6 @@ msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(ro msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." #: scerrors.hrc:56 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "File format error found at $(ARG1)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." @@ -2770,7 +2747,6 @@ msgid "Data could not be written." msgstr "Không thể ghi dữ liệu." #: scerrors.hrc:64 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "$(ARG1)" msgstr "$(ARG1)" @@ -3336,7 +3312,6 @@ msgid "Provides an internal number for the date given." msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho." #: scfuncs.hrc:182 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Year" msgstr "Năm" @@ -3347,7 +3322,6 @@ msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on t msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)." #: scfuncs.hrc:184 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Month" msgstr "Tháng" @@ -3358,7 +3332,6 @@ msgid "An integer between 1 and 12 representing the month." msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng." #: scfuncs.hrc:186 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Day" msgstr "Ngày" @@ -3442,7 +3415,6 @@ msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indic msgstr "" #: scfuncs.hrc:222 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" @@ -3453,7 +3425,6 @@ msgid "Start date for calculation." msgstr "" #: scfuncs.hrc:224 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" @@ -3490,7 +3461,6 @@ msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indic msgstr "" #: scfuncs.hrc:236 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" @@ -3501,7 +3471,6 @@ msgid "Start date for calculation." msgstr "" #: scfuncs.hrc:238 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" @@ -3538,7 +3507,6 @@ msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workday msgstr "" #: scfuncs.hrc:250 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" @@ -3651,7 +3619,6 @@ msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second." msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây." #: scfuncs.hrc:302 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Hour" msgstr "Giờ" @@ -3662,7 +3629,6 @@ msgid "The integer for the hour." msgstr "Số nguyên của giờ." #: scfuncs.hrc:304 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Minute" msgstr "Phút" @@ -3673,7 +3639,6 @@ msgid "The integer for the minute." msgstr "Số nguyên của phút." #: scfuncs.hrc:306 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Second" msgstr "Giây" @@ -3839,13 +3804,11 @@ msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date." msgstr "" #: scfuncs.hrc:378 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:379 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." @@ -3858,13 +3821,11 @@ msgid "" msgstr "" #: scfuncs.hrc:385 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:386 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." @@ -3887,7 +3848,6 @@ msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year." msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra." #: scfuncs.hrc:395 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "Year" msgstr "Năm" @@ -4233,7 +4193,6 @@ msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #: scfuncs.hrc:491 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "PV" msgstr "PV" @@ -4429,7 +4388,6 @@ msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #: scfuncs.hrc:543 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "PV" msgstr "PV" @@ -4653,7 +4611,6 @@ msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time un msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích." #: scfuncs.hrc:607 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Month" msgstr "Tháng" @@ -4777,7 +4734,6 @@ msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả." #: scfuncs.hrc:645 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Effective rate" msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng" @@ -4788,7 +4744,6 @@ msgid "The effective interest rate" msgstr "Lãi xuất hiệu quả" #: scfuncs.hrc:647 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "NPER" msgstr "NPER" @@ -4837,7 +4792,6 @@ msgid "Values" msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:666 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments." msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." @@ -4868,7 +4822,6 @@ msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments. msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #: scfuncs.hrc:677 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" @@ -4928,7 +4881,6 @@ msgid "Sum total of amortization periods." msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại." #: scfuncs.hrc:693 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" @@ -4957,7 +4909,6 @@ msgid "The constant rate of interest." msgstr "Lãi xuất không thay đổi." #: scfuncs.hrc:703 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "PV" msgstr "PV" @@ -4969,13 +4920,11 @@ msgid "The present value. The current value of the investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." #: scfuncs.hrc:705 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "FV" msgstr "FV" #: scfuncs.hrc:706 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The future value of the investment." msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư." @@ -4997,7 +4946,6 @@ msgid "The number of periods used in the calculation." msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính." #: scfuncs.hrc:715 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "PV" msgstr "PV" @@ -5023,7 +4971,6 @@ msgid "Returns TRUE if value is a reference." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:725 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5039,7 +4986,6 @@ msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A." #: scfuncs.hrc:733 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5055,7 +5001,6 @@ msgid "Returns TRUE if the value is an error value." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi." #: scfuncs.hrc:741 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5071,7 +5016,6 @@ msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng." #: scfuncs.hrc:749 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5087,7 +5031,6 @@ msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý." #: scfuncs.hrc:757 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5103,7 +5046,6 @@ msgid "Returns TRUE if value equals #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A." #: scfuncs.hrc:765 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5119,7 +5061,6 @@ msgid "Returns TRUE if the value is not text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản." #: scfuncs.hrc:773 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5135,7 +5076,6 @@ msgid "Returns TRUE if value is text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản." #: scfuncs.hrc:781 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5151,7 +5091,6 @@ msgid "Returns TRUE if value is a number." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số." #: scfuncs.hrc:789 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5167,7 +5106,6 @@ msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức." #: scfuncs.hrc:797 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -5199,7 +5137,6 @@ msgid "Converts a value to a number." msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số." #: scfuncs.hrc:813 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5220,7 +5157,6 @@ msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value msgstr "" #: scfuncs.hrc:827 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5330,7 +5266,6 @@ msgid "Returns value if not an error value, else alternative." msgstr "" #: scfuncs.hrc:883 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5356,7 +5291,6 @@ msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative." msgstr "" #: scfuncs.hrc:893 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5470,7 +5404,6 @@ msgid "Counts the blank cells in a specified range." msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định." #: scfuncs.hrc:945 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -5491,7 +5424,6 @@ msgid "Returns the sum of all arguments." msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số." #: scfuncs.hrc:959 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -5508,7 +5440,6 @@ msgid "Returns the sum of the squares of the arguments." msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số." #: scfuncs.hrc:967 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -5542,7 +5473,6 @@ msgid "Totals the arguments that meet the condition." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #: scfuncs.hrc:983 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -5580,7 +5510,6 @@ msgid "Averages the arguments that meet the conditions." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #: scfuncs.hrc:995 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -5719,7 +5648,6 @@ msgid "Counts the arguments which meet the set conditions." msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra." #: scfuncs.hrc:1040 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -5747,7 +5675,6 @@ msgid "Returns the square root of a number." msgstr "Trả về căn cấp hai của một số." #: scfuncs.hrc:1050 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -5768,7 +5695,6 @@ msgid "Returns TRUE if value is an even integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn." #: scfuncs.hrc:1064 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5784,7 +5710,6 @@ msgid "Returns TRUE if value is an odd integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ." #: scfuncs.hrc:1072 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -5989,7 +5914,6 @@ msgid "Returns the sine of a number." msgstr "Trả về sin của một số." #: scfuncs.hrc:1172 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6020,7 +5944,6 @@ msgid "Returns the tangent of a number." msgstr "Trả về giá trị tang của một số." #: scfuncs.hrc:1188 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6051,7 +5974,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." #: scfuncs.hrc:1204 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6082,7 +6004,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol của một số." #: scfuncs.hrc:1220 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6354,7 +6275,6 @@ msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #: scfuncs.hrc:1348 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -6380,7 +6300,6 @@ msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #: scfuncs.hrc:1358 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -6432,7 +6351,6 @@ msgid "Truncates the decimal places of a number." msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số." #: scfuncs.hrc:1378 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6443,7 +6361,6 @@ msgid "The number to be truncated." msgstr "Số sẽ được cắt ngắn." #: scfuncs.hrc:1380 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -6459,7 +6376,6 @@ msgid "Rounds a number to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn." #: scfuncs.hrc:1388 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6470,7 +6386,6 @@ msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." #: scfuncs.hrc:1390 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -6486,7 +6401,6 @@ msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn." #: scfuncs.hrc:1398 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6497,7 +6411,6 @@ msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #: scfuncs.hrc:1400 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -6513,7 +6426,6 @@ msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn." #: scfuncs.hrc:1408 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -6524,7 +6436,6 @@ msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #: scfuncs.hrc:1410 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -6780,25 +6691,21 @@ msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance, regardless of msgstr "" #: scfuncs.hrc:1510 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1511 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #: scfuncs.hrc:1512 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #: scfuncs.hrc:1513 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." @@ -6821,19 +6728,16 @@ msgid "Rounds number down (towards -∞) to the nearest multiple of significance msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất." #: scfuncs.hrc:1522 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:1523 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #: scfuncs.hrc:1524 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" @@ -7066,7 +6970,6 @@ msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array." msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc." #: scfuncs.hrc:1628 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7119,7 +7022,6 @@ msgid "Linear type" msgstr "Kiểu_tuyến" #: scfuncs.hrc:1643 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển." @@ -7167,7 +7069,6 @@ msgid "Function type" msgstr "Kiểu_hàm" #: scfuncs.hrc:1657 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »." @@ -7317,7 +7218,6 @@ msgid "Returns the maximum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số." #: scfuncs.hrc:1710 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7351,7 +7251,6 @@ msgid "Returns the minimum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số." #: scfuncs.hrc:1726 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7385,7 +7284,6 @@ msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1742 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7402,7 +7300,6 @@ msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1750 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7436,7 +7333,6 @@ msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1766 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7453,7 +7349,6 @@ msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1774 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7487,7 +7382,6 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1790 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7504,7 +7398,6 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #: scfuncs.hrc:1798 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7538,7 +7431,6 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1814 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7555,7 +7447,6 @@ msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #: scfuncs.hrc:1822 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7589,7 +7480,6 @@ msgid "Returns the average of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1838 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7623,7 +7513,6 @@ msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value" msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu" #: scfuncs.hrc:1854 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7640,7 +7529,6 @@ msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean. msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình." #: scfuncs.hrc:1862 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7657,7 +7545,6 @@ msgid "Returns the skewness of a distribution." msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố." #: scfuncs.hrc:1870 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7674,7 +7561,6 @@ msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random v msgstr "" #: scfuncs.hrc:1878 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7691,7 +7577,6 @@ msgid "Returns the kurtosis of a distribution." msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố." #: scfuncs.hrc:1886 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7708,7 +7593,6 @@ msgid "Returns the geometric mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1894 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7725,7 +7609,6 @@ msgid "Returns the harmonic mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1902 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7742,7 +7625,6 @@ msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:1910 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7759,7 +7641,6 @@ msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:1918 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7776,7 +7657,6 @@ msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:1926 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7793,7 +7673,6 @@ msgid "Returns the median of a given sample." msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho." #: scfuncs.hrc:1934 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number " msgstr "Số " @@ -7810,7 +7689,6 @@ msgid "Returns the alpha quantile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1942 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7837,7 +7715,6 @@ msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1952 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7864,7 +7741,6 @@ msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1962 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7890,7 +7766,6 @@ msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1972 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7916,7 +7791,6 @@ msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1982 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7942,7 +7816,6 @@ msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #: scfuncs.hrc:1992 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7968,7 +7841,6 @@ msgid "Returns the k-th largest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu." #: scfuncs.hrc:2002 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -7995,7 +7867,6 @@ msgid "Returns the k-th smallest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu." #: scfuncs.hrc:2012 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -8022,7 +7893,6 @@ msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample." msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:2022 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -8033,7 +7903,6 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2024 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -8044,7 +7913,6 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #: scfuncs.hrc:2026 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" @@ -8060,7 +7928,6 @@ msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample." msgstr "" #: scfuncs.hrc:2034 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -8071,7 +7938,6 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2036 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -8082,7 +7948,6 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #: scfuncs.hrc:2038 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" @@ -8098,7 +7963,6 @@ msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample." msgstr "" #: scfuncs.hrc:2046 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -8109,7 +7973,6 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2048 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -8120,7 +7983,6 @@ msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #: scfuncs.hrc:2050 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" @@ -8136,7 +7998,6 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample." msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu." #: scfuncs.hrc:2058 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -8172,7 +8033,6 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has th msgstr "" #: scfuncs.hrc:2070 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -8198,7 +8058,6 @@ msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: scfuncs.hrc:2075 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." @@ -8209,7 +8068,6 @@ msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has th msgstr "" #: scfuncs.hrc:2082 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -8235,7 +8093,6 @@ msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: scfuncs.hrc:2087 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." @@ -8246,7 +8103,6 @@ msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn." #: scfuncs.hrc:2094 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -8272,7 +8128,6 @@ msgid "Returns the discrete probability of an interval." msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian." #: scfuncs.hrc:2104 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -8283,7 +8138,6 @@ msgid "The sample data array." msgstr "Mảng dữ liệu mẫu." #: scfuncs.hrc:2106 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" @@ -8365,7 +8219,6 @@ msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution." msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường." #: scfuncs.hrc:2132 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -8508,7 +8361,6 @@ msgid "C" msgstr "" #: scfuncs.hrc:2185 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability." msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ." @@ -8621,7 +8473,6 @@ msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #: scfuncs.hrc:2222 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -8658,7 +8509,6 @@ msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #: scfuncs.hrc:2234 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -8684,7 +8534,6 @@ msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #: scfuncs.hrc:2244 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -8720,7 +8569,6 @@ msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #: scfuncs.hrc:2256 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -8736,7 +8584,6 @@ msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #: scfuncs.hrc:2259 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." @@ -8838,7 +8685,6 @@ msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2294 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -8849,7 +8695,6 @@ msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2296 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -8875,19 +8720,16 @@ msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2306 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2307 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2308 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -8956,7 +8798,6 @@ msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2336 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -8972,13 +8813,11 @@ msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2344 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2345 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo." @@ -8999,7 +8838,6 @@ msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #: scfuncs.hrc:2354 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -9045,7 +8883,6 @@ msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #: scfuncs.hrc:2368 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -9084,7 +8921,6 @@ msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2380 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -9095,7 +8931,6 @@ msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2382 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -9121,19 +8956,16 @@ msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2392 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2393 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2394 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -9149,7 +8981,6 @@ msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #: scfuncs.hrc:2397 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." @@ -9242,7 +9073,6 @@ msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #: scfuncs.hrc:2430 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9274,7 +9104,6 @@ msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value o msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #: scfuncs.hrc:2441 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution." msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma." @@ -9290,7 +9119,6 @@ msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #: scfuncs.hrc:2444 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9338,7 +9166,6 @@ msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be c msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2458 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9370,13 +9197,11 @@ msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2469 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2470 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9423,7 +9248,6 @@ msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2489 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." @@ -9449,7 +9273,6 @@ msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #: scfuncs.hrc:2506 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -9460,7 +9283,6 @@ msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #: scfuncs.hrc:2508 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9517,7 +9339,6 @@ msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2524 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -9528,7 +9349,6 @@ msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be ca msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2526 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9575,7 +9395,6 @@ msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #: scfuncs.hrc:2540 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -9586,7 +9405,6 @@ msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #: scfuncs.hrc:2542 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9613,7 +9431,6 @@ msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #: scfuncs.hrc:2547 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function." msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích." @@ -9644,19 +9461,16 @@ msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2558 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2559 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2560 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -9838,7 +9652,6 @@ msgid "The population size." msgstr "Kích cỡ dân số." #: scfuncs.hrc:2610 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" @@ -9996,7 +9809,6 @@ msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #: scfuncs.hrc:2660 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" @@ -10038,7 +9850,6 @@ msgid "Values of the inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2678 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -10066,13 +9877,11 @@ msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2688 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2689 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." @@ -10095,13 +9904,11 @@ msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2698 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2699 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." @@ -10193,7 +10000,6 @@ msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2726 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" @@ -10247,7 +10053,6 @@ msgid "Values of the inverse F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2746 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -10286,13 +10091,11 @@ msgid "Values of the inverse left tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2758 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2759 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." @@ -10326,13 +10129,11 @@ msgid "Values of the inverse right tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2770 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2771 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." @@ -10447,7 +10248,6 @@ msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value o msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #: scfuncs.hrc:2815 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square" @@ -10458,7 +10258,6 @@ msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2817 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated." msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính." @@ -10490,7 +10289,6 @@ msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #: scfuncs.hrc:2829 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -10517,13 +10315,11 @@ msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #: scfuncs.hrc:2840 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #: scfuncs.hrc:2841 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." @@ -10576,7 +10372,6 @@ msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #: scfuncs.hrc:2863 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính." @@ -10607,7 +10402,6 @@ msgid "The value to be standardized." msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá." #: scfuncs.hrc:2875 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -10688,7 +10482,6 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #: scfuncs.hrc:2905 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -10726,7 +10519,6 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #: scfuncs.hrc:2917 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -10764,7 +10556,6 @@ msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #: scfuncs.hrc:2929 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -10801,7 +10592,6 @@ msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the on msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #: scfuncs.hrc:2941 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -10832,13 +10622,11 @@ msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng." #: scfuncs.hrc:2952 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #: scfuncs.hrc:2953 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -10864,7 +10652,6 @@ msgid "sigma" msgstr "xichma (Σ)" #: scfuncs.hrc:2958 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng." @@ -11057,7 +10844,6 @@ msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: scfuncs.hrc:3024 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1= one-tailed, 2 = two-tailed distribution" msgstr "Chế độ (mode) chỉ ra số các đuôi phân bố cần trả về. 1= phân bố đuôi đơn, 2 = phân bố đuôi đôi" @@ -11313,7 +11099,6 @@ msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #: scfuncs.hrc:3123 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -11349,7 +11134,6 @@ msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm msgstr "" #: scfuncs.hrc:3135 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Target" msgstr "Đích" @@ -11360,7 +11144,6 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3137 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11416,7 +11199,6 @@ msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing alg msgstr "" #: scfuncs.hrc:3153 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Target" msgstr "Đích" @@ -11427,7 +11209,6 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3155 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11483,7 +11264,6 @@ msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additi msgstr "" #: scfuncs.hrc:3171 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Target" msgstr "Đích" @@ -11494,7 +11274,6 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3173 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11561,7 +11340,6 @@ msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multip msgstr "" #: scfuncs.hrc:3191 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Target" msgstr "Đích" @@ -11572,7 +11350,6 @@ msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3193 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11639,7 +11416,6 @@ msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Expone msgstr "" #: scfuncs.hrc:3211 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11685,7 +11461,6 @@ msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorit msgstr "" #: scfuncs.hrc:3225 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11751,7 +11526,6 @@ msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing a msgstr "" #: scfuncs.hrc:3243 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Values" msgstr "Giá trị" @@ -11812,19 +11586,16 @@ msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identic msgstr "" #: scfuncs.hrc:3260 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #: scfuncs.hrc:3261 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3262 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated." msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng." @@ -11835,7 +11606,6 @@ msgid "Data Y" msgstr "" #: scfuncs.hrc:3264 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." @@ -11846,7 +11616,6 @@ msgid "Data X" msgstr "" #: scfuncs.hrc:3266 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." @@ -11857,7 +11626,6 @@ msgid "Returns the reference to a cell as text." msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản." #: scfuncs.hrc:3273 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -11899,7 +11667,6 @@ msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omit msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1." #: scfuncs.hrc:3281 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Sheet" msgstr "Trang" @@ -11915,7 +11682,6 @@ msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)." #: scfuncs.hrc:3289 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -11957,7 +11723,6 @@ msgid "Returns the internal column number of a reference." msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:3307 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -11973,7 +11738,6 @@ msgid "Defines the internal row number of a reference." msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu." #: scfuncs.hrc:3315 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -11989,7 +11753,6 @@ msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string." msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi." #: scfuncs.hrc:3323 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -12037,7 +11800,6 @@ msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has be msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về." #: scfuncs.hrc:3347 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -12053,7 +11815,6 @@ msgid "Horizontal search and reference to the cells located below." msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới." #: scfuncs.hrc:3355 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" @@ -12132,7 +11893,6 @@ msgid "Column index number in the array." msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng." #: scfuncs.hrc:3375 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" @@ -12148,7 +11908,6 @@ msgid "Returns a reference to a cell from a defined range." msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định." #: scfuncs.hrc:3383 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -12159,7 +11918,6 @@ msgid "The reference to a (multiple) range." msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi." #: scfuncs.hrc:3385 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -12181,7 +11939,6 @@ msgid "The column in the range." msgstr "Cột trong phạm vi." #: scfuncs.hrc:3389 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -12197,7 +11954,6 @@ msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form." msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản." #: scfuncs.hrc:3397 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -12297,7 +12053,6 @@ msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting poin msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu." #: scfuncs.hrc:3431 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -12308,7 +12063,6 @@ msgid "The reference (cell) from which to base the movement." msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển." #: scfuncs.hrc:3433 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -12319,7 +12073,6 @@ msgid "The number of rows to be moved either up or down." msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống." #: scfuncs.hrc:3435 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Columns" msgstr "Cột" @@ -12330,7 +12083,6 @@ msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right." msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải." #: scfuncs.hrc:3437 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Height" msgstr "Bề cao" @@ -12341,7 +12093,6 @@ msgid "The number of rows of the moved reference." msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển." #: scfuncs.hrc:3439 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" @@ -12357,7 +12108,6 @@ msgid "Returns a number corresponding to an error type" msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi" #: scfuncs.hrc:3447 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" @@ -12500,7 +12250,6 @@ msgid "Extracts value(s) from a pivot table." msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot." #: scfuncs.hrc:3499 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Data field" msgstr "Trường dữ liệu" @@ -12601,7 +12350,6 @@ msgid "Converts a number to text in currency format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ." #: scfuncs.hrc:3543 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -12612,7 +12360,6 @@ msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số." #: scfuncs.hrc:3545 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Decimals" msgstr "Thập phân" @@ -12628,7 +12375,6 @@ msgid "Converts a code number into a character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái." #: scfuncs.hrc:3553 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -12728,19 +12474,16 @@ msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the firs msgstr "" #: scfuncs.hrc:3597 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Test" msgstr "Thử tra" #: scfuncs.hrc:3598 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #: scfuncs.hrc:3599 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Result" msgstr "Kết quả" @@ -12767,7 +12510,6 @@ msgid "Value that will be compared against value1-valueN." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3609 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -12778,7 +12520,6 @@ msgid "Value that will be compared against expression." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3611 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Result" msgstr "Kết quả" @@ -13049,7 +12790,6 @@ msgid "Converts a number to text according to a given format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho." #: scfuncs.hrc:3715 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13075,7 +12815,6 @@ msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string." msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng." #: scfuncs.hrc:3725 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -13139,7 +12878,6 @@ msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point an msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn." #: scfuncs.hrc:3747 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13202,7 +12940,6 @@ msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #: scfuncs.hrc:3769 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13229,7 +12966,6 @@ msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #: scfuncs.hrc:3779 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13267,7 +13003,6 @@ msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #: scfuncs.hrc:3791 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13294,7 +13029,6 @@ msgid "The text to be repeated." msgstr "Văn bản cần lặp lại." #: scfuncs.hrc:3801 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13359,7 +13093,6 @@ msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defi msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định." #: scfuncs.hrc:3823 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13423,13 +13156,11 @@ msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (ma msgstr "" #: scfuncs.hrc:3845 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:3846 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." @@ -13529,7 +13260,6 @@ msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái." #: scfuncs.hrc:3888 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13545,7 +13275,6 @@ msgid "Converts a value from one to another Euro currency." msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác." #: scfuncs.hrc:3895 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -13789,7 +13518,6 @@ msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #: scfuncs.hrc:3977 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13817,7 +13545,6 @@ msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #: scfuncs.hrc:3986 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13856,7 +13583,6 @@ msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #: scfuncs.hrc:3997 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -13977,13 +13703,11 @@ msgid "Returns the error function." msgstr "Trả về hàm lỗi" #: scfuncs.hrc:4040 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #: scfuncs.hrc:4041 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." @@ -13995,13 +13719,11 @@ msgid "Returns the complementary error function." msgstr "Trả về hàm lỗi bù" #: scfuncs.hrc:4047 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #: scfuncs.hrc:4048 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." @@ -14037,13 +13759,11 @@ msgid "Rounds a number to predefined significant digits." msgstr "" #: scfuncs.hrc:4064 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:4065 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." @@ -14071,7 +13791,6 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:4074 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." @@ -14083,7 +13802,6 @@ msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:4076 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." @@ -14095,7 +13813,6 @@ msgid "Length" msgstr "Độ dài" #: scfuncs.hrc:4078 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." @@ -14107,7 +13824,6 @@ msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #: scfuncs.hrc:4080 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text to be inserted." msgstr "Văn bản cần chèn vào." @@ -14124,7 +13840,6 @@ msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #: scfuncs.hrc:4088 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." @@ -14136,7 +13851,6 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:4090 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." @@ -14148,7 +13862,6 @@ msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:4092 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." @@ -14165,7 +13878,6 @@ msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #: scfuncs.hrc:4100 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." @@ -14177,7 +13889,6 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:4102 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." @@ -14189,7 +13900,6 @@ msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: scfuncs.hrc:4104 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." @@ -14266,7 +13976,6 @@ msgid "- multiple -" msgstr "" #: strings.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_STDFILTER" msgid "Standard Filter..." msgstr "Bộ lọc chuẩn..." @@ -14595,13 +14304,11 @@ msgid "(read-only)" msgstr " (chỉ đọc)" #: strings.hrc:101 -#, fuzzy msgctxt "STR_ACC_DOC_PREVIEW_SUFFIX" msgid "(Preview mode)" msgstr "(Chế độ xem thử)" #: strings.hrc:102 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES" msgid "Pages" msgstr "Trang" @@ -14624,13 +14331,11 @@ msgid "~All sheets" msgstr "~Mọi trang" #: strings.hrc:106 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDSHEETS" msgid "~Selected sheets" msgstr "Trang tính đã ~chọn" #: strings.hrc:107 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS" msgid "Selected cells" msgstr "Ô đã chọn." @@ -14740,13 +14445,11 @@ msgid "Formulas don't form a row." msgstr "" #: strings.hrc:128 -#, fuzzy msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Add AutoFormat" msgstr "Thêm định dạng tự động" #: strings.hrc:129 -#, fuzzy msgctxt "STR_RENAME_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Rename AutoFormat" msgstr "Thay tên định dạng tự động" @@ -14757,7 +14460,6 @@ msgid "Name" msgstr "Tên" #: strings.hrc:131 -#, fuzzy msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Delete AutoFormat" msgstr "Xoá định dạng tự động" @@ -14774,37 +14476,31 @@ msgid "~Close" msgstr "Đón~g" #: strings.hrc:134 -#, fuzzy msgctxt "STR_JAN" msgid "Jan" msgstr "Tháng 1" #: strings.hrc:135 -#, fuzzy msgctxt "STR_FEB" msgid "Feb" msgstr "Tháng 2" #: strings.hrc:136 -#, fuzzy msgctxt "STR_MAR" msgid "Mar" msgstr "Tháng 3" #: strings.hrc:137 -#, fuzzy msgctxt "STR_NORTH" msgid "North" msgstr "Bắc" #: strings.hrc:138 -#, fuzzy msgctxt "STR_MID" msgid "Mid" msgstr "Trung" #: strings.hrc:139 -#, fuzzy msgctxt "STR_SOUTH" msgid "South" msgstr "Nam" @@ -14820,13 +14516,11 @@ msgid "Sheet" msgstr "Trang" #: strings.hrc:142 -#, fuzzy msgctxt "STR_CELL" msgid "Cell" msgstr "Ô" #: strings.hrc:143 -#, fuzzy msgctxt "STR_CONTENT" msgid "Content" msgstr "Nội dung" @@ -14870,7 +14564,6 @@ msgid "Database ranges" msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu" #: strings.hrc:153 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_CONTENT_GRAPHIC" msgid "Images" msgstr "Ảnh" @@ -14902,7 +14595,6 @@ msgid "Drag Mode" msgstr "Chế độ kéo" #: strings.hrc:159 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_DISPLAY" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" @@ -14944,13 +14636,11 @@ msgid "Comment" msgstr "_Bình luận" #: strings.hrc:167 -#, fuzzy msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC" msgid "Sort Ascending" msgstr "Sắp xếp tăng dần" #: strings.hrc:168 -#, fuzzy msgctxt "STR_MENU_SORT_DESC" msgid "Sort Descending" msgstr "Sắp xếp giảm dần" @@ -14962,7 +14652,6 @@ msgid "Custom Sort" msgstr "Sắp xếp tùy biến" #: strings.hrc:170 -#, fuzzy msgctxt "STR_BTN_TOGGLE_ALL" msgid "All" msgstr "Tất cả" @@ -15235,7 +14924,6 @@ msgid "F critical" msgstr "" #: strings.hrc:231 -#, fuzzy msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_TOTAL" msgid "Total" msgstr "Tổng" @@ -15269,7 +14957,6 @@ msgid "Descriptive Statistics" msgstr "" #: strings.hrc:240 -#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MEAN" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -15314,7 +15001,6 @@ msgid "Skewness" msgstr "" #: strings.hrc:248 -#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_RANGE" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -15332,13 +15018,11 @@ msgid "Maximum" msgstr "Tối đ_a" #: strings.hrc:251 -#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_SUM" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #: strings.hrc:252 -#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_COUNT" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -15370,7 +15054,6 @@ msgid "Uniform Integer" msgstr "" #: strings.hrc:259 -#, fuzzy msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NORMAL" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" @@ -15419,7 +15102,6 @@ msgid "Maximum" msgstr "Tối đ_a" #: strings.hrc:268 -#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MEAN" msgid "Mean" msgstr "trung bình" @@ -15521,7 +15203,6 @@ msgid "Row %NUMBER%" msgstr "" #: strings.hrc:290 -#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_ALPHA" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" @@ -15576,7 +15257,6 @@ msgstr "" #. RegressionDialog #: strings.hrc:301 -#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_LINEAR" msgid "Linear" msgstr "Tuyén tính" @@ -15588,7 +15268,6 @@ msgid "Logarithmic" msgstr "Logarit" #: strings.hrc:303 -#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_POWER" msgid "Power" msgstr "Luỹ thừa" @@ -15714,25 +15393,21 @@ msgid "z Critical two-tail" msgstr "" #: units.hrc:27 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" #: units.hrc:28 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Centimeter" msgstr "Xenti-mét" #: units.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Meter" msgstr "Mét" #: units.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Kilometer" msgstr "Kilô-mét" @@ -15750,7 +15425,6 @@ msgid "Foot" msgstr "Phông" #: units.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Miles" msgstr "Dặm" @@ -15898,19 +15572,16 @@ msgid "Two factor" msgstr "" #: analysisofvariancedialog.ui:262 -#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|label3" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: analysisofvariancedialog.ui:297 -#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: analysisofvariancedialog.ui:314 -#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -15944,7 +15615,6 @@ msgid "Parameters" msgstr "~Tham số" #: autoformattable.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "autoformattable|AutoFormatTableDialog" msgid "AutoFormat" msgstr "Tự động Định dạng" @@ -15998,7 +15668,6 @@ msgid "A_utoFit width and height" msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao" #: autoformattable.ui:327 -#, fuzzy msgctxt "autoformattable|label2" msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" @@ -16062,13 +15731,11 @@ msgid "First _row as label" msgstr "" #: changesourcedialog.ui:128 -#, fuzzy msgctxt "changesourcedialog|label1" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: chardialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "chardialog|CharDialog" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -16116,7 +15783,6 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: chisquaretestdialog.ui:233 -#, fuzzy msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-rows-radio" msgid "_Rows" msgstr "Hàng" @@ -16139,7 +15805,6 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: colorrowdialog.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "colorrowdialog|rows" msgid "_Rows" msgstr "Hàng" @@ -16150,13 +15815,11 @@ msgid "List From" msgstr "" #: colwidthdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng cột" #: colwidthdialog.ui:88 -#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|label1" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" @@ -16174,13 +15837,11 @@ msgid "Manage Conditional Formatting" msgstr "Quản lý định dạng có điều kiện" #: condformatmanager.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "condformatmanager|add" msgid "Add" msgstr "Thêm" #: condformatmanager.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "condformatmanager|edit" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." @@ -16202,13 +15863,11 @@ msgid "All Cells" msgstr "" #: conditionalentry.ui:59 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|type" msgid "Cell value is" msgstr "Giá trị ô :" #: conditionalentry.ui:60 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|type" msgid "Formula is" msgstr "Công thức:" @@ -16241,7 +15900,6 @@ msgid "More Options..." msgstr "" #: conditionalentry.ui:175 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -16264,13 +15922,11 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionalentry.ui:179 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" @@ -16282,7 +15938,6 @@ msgid "Formula" msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:193 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -16305,13 +15960,11 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionalentry.ui:197 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" @@ -16323,7 +15976,6 @@ msgid "Formula" msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:211 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -16346,13 +15998,11 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: conditionalentry.ui:215 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" @@ -16364,13 +16014,11 @@ msgid "Formula" msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:228 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|preview|tooltip_text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: conditionalentry.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "equal to" msgstr "bằng với" @@ -16400,7 +16048,6 @@ msgid "greater than or equal to" msgstr "lớn hơn hay bằng" #: conditionalentry.ui:256 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "not equal to" msgstr "không bằng với" @@ -16418,7 +16065,6 @@ msgid "not between" msgstr "không nằm giữa" #: conditionalentry.ui:259 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "duplicate" msgstr "Nhân đôi" @@ -16469,7 +16115,6 @@ msgid "below or equal average" msgstr "" #: conditionalentry.ui:269 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -16480,19 +16125,16 @@ msgid "No Error" msgstr "" #: conditionalentry.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Begins with" msgstr "Bắt đầu bằng" #: conditionalentry.ui:272 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Ends with" msgstr "Kết thúc bằng" #: conditionalentry.ui:273 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Contains" msgstr "Chứa" @@ -16503,7 +16145,6 @@ msgid "Not Contains" msgstr "" #: conditionalentry.ui:287 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|datetype" msgid "Today" msgstr "Hôm nay" @@ -16733,13 +16374,11 @@ msgid " >= " msgstr "" #: conditionaliconset.ui:43 -#, fuzzy msgctxt "conditionaliconset|listbox" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionaliconset.ui:44 -#, fuzzy msgctxt "conditionaliconset|listbox" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" @@ -16792,7 +16431,6 @@ msgid "Keep _Other" msgstr "Giữ nguyên thay đổi của người ~khác" #: consolidatedialog.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|ConsolidateDialog" msgid "Consolidate" msgstr "Kết hợp" @@ -16809,19 +16447,16 @@ msgid "_Consolidation ranges:" msgstr "" #: consolidatedialog.ui:125 -#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #: consolidatedialog.ui:126 -#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Count" msgstr "Đếm" #: consolidatedialog.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Average" msgstr "Trung bình" @@ -16839,7 +16474,6 @@ msgid "Min" msgstr "Tiểu" #: consolidatedialog.ui:130 -#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|func" msgid "Product" msgstr "Tích" @@ -16938,13 +16572,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: correlationdialog.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "correlationdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: correlationdialog.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "correlationdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -16977,13 +16609,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: covariancedialog.ui:217 -#, fuzzy msgctxt "covariancedialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: covariancedialog.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "covariancedialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -17105,13 +16735,11 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: databaroptions.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|min" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: databaroptions.ui:123 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|min" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" @@ -17145,13 +16773,11 @@ msgid "Percentile" msgstr "" #: databaroptions.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|max" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: databaroptions.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|max" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" @@ -17186,7 +16812,6 @@ msgid "Fill:" msgstr "Điền" #: databaroptions.ui:282 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|fill_type" msgid "Color" msgstr "Màu" @@ -17218,7 +16843,6 @@ msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: databaroptions.ui:367 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|axis_pos" msgid "Middle" msgstr "Giữa" @@ -17230,7 +16854,6 @@ msgid "None" msgstr "Ghi chú" #: databaroptions.ui:395 -#, fuzzy msgctxt "databaroptions|label3" msgid "Axis" msgstr "Trục" @@ -17261,7 +16884,6 @@ msgid "The minimum value must be less than the maximum value." msgstr "" #: datafielddialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|DataFieldDialog" msgid "Data Field" msgstr "Trường dữ liệu" @@ -17300,7 +16922,6 @@ msgid "Ba_se item:" msgstr "" #: datafielddialog.ui:260 -#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|type" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" @@ -17430,7 +17051,6 @@ msgid "_Show:" msgstr "" #: datafieldoptionsdialog.ui:334 -#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|showfromft" msgid "_From:" msgstr "_Từ :" @@ -17532,7 +17152,6 @@ msgid "Enter the URL of the source document in the local file system or Internet msgstr "" #: dataprovider.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "dataprovider|browse" msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." @@ -17715,7 +17334,6 @@ msgid "Operations:" msgstr "" #: definedatabaserangedialog.ui:322 -#, fuzzy msgctxt "definedatabaserangedialog|invalid" msgid "Invalid range" msgstr "Phạm vi không hợp lệ" @@ -17885,7 +17503,6 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: descriptivestatisticsdialog.ui:233 -#, fuzzy msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-rows-radio" msgid "_Rows" msgstr "Hàng" @@ -17954,25 +17571,21 @@ msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: erroralerttabpage.ui:161 -#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: erroralerttabpage.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: erroralerttabpage.ui:163 -#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" #: erroralerttabpage.ui:181 -#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|label1" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" @@ -17999,13 +17612,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: exponentialsmoothingdialog.ui:223 -#, fuzzy msgctxt "exponentialsmoothingdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: exponentialsmoothingdialog.ui:239 -#, fuzzy msgctxt "exponentialsmoothingdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -18089,7 +17700,6 @@ msgid "_Up" msgstr "" #: filldlg.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "filldlg|left" msgid "_Left" msgstr "T_rái" @@ -18383,13 +17993,11 @@ msgid "Last Used" msgstr "Được sử dụng gần nhất" #: functionpanel.ui:60 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: functionpanel.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" @@ -18407,7 +18015,6 @@ msgid "Financial" msgstr "Tài chính" #: functionpanel.ui:64 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Information" msgstr "Thông tin" @@ -18437,7 +18044,6 @@ msgid "Statistical" msgstr "Thống kê" #: functionpanel.ui:69 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" @@ -18449,7 +18055,6 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: functionpanel.ui:71 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Add-in" msgstr "Phần bổ trợ" @@ -18490,7 +18095,6 @@ msgid "Default Settings" msgstr "Thiết lập ngầm định" #: groupbydate.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "groupbydate|PivotTableGroupByDate" msgid "Grouping" msgstr "Nhóm lại" @@ -18513,7 +18117,6 @@ msgid "Start" msgstr "Đầu" #: groupbydate.ui:188 -#, fuzzy msgctxt "groupbydate|auto_end" msgid "A_utomatically" msgstr "Tự độn_g" @@ -18548,7 +18151,6 @@ msgid "Group by" msgstr "~Nhóm lại theo" #: groupbynumber.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|PivotTableGroupByNumber" msgid "Grouping" msgstr "Nhóm lại" @@ -18571,7 +18173,6 @@ msgid "Start" msgstr "Đầu" #: groupbynumber.ui:190 -#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|auto_end" msgid "A_utomatically" msgstr "Tự độn_g" @@ -18600,7 +18201,6 @@ msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" #: groupdialog.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "groupdialog|rows" msgid "_Rows" msgstr "Hàng" @@ -18612,7 +18212,6 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: groupdialog.ui:141 -#, fuzzy msgctxt "groupdialog|includeLabel" msgid "Include" msgstr "Chứa" @@ -18827,7 +18426,6 @@ msgid "Field Options" msgstr "Tùy chọn xem" #: insertcells.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "insertcells|InsertCellsDialog" msgid "Insert Cells" msgstr "Chèn ô" @@ -19016,13 +18614,11 @@ msgid "Range _Options" msgstr "" #: managenamesdialog.ui:398 -#, fuzzy msgctxt "managenamesdialog|treeviewcolumn1" msgid "column" msgstr "cột" #: mergecellsdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "mergecellsdialog|MergeCellsDialog" msgid "Merge Cells" msgstr "Gộp ô" @@ -19067,7 +18663,6 @@ msgid "C_opy" msgstr "Chép" #: movecopysheet.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|label1" msgid "Action" msgstr "Hành động" @@ -19143,13 +18738,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: movingaveragedialog.ui:224 -#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: movingaveragedialog.ui:239 -#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -19173,7 +18766,6 @@ msgid "Parameters" msgstr "~Tham số" #: multipleoperationsdialog.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "multipleoperationsdialog|MultipleOperationsDialog" msgid "Multiple operations" msgstr "Đa thao tác" @@ -19244,13 +18836,11 @@ msgid "Column" msgstr "Cột" #: navigatorpanel.ui:70 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|row|tooltip_text" msgid "Row" msgstr "Hàng" #: navigatorpanel.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|datarange|tooltip_text" msgid "Data Range" msgstr "Phạm vi Dữ liệu" @@ -19268,13 +18858,11 @@ msgid "End" msgstr "Cuối" #: navigatorpanel.ui:125 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|contents|tooltip_text" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #: navigatorpanel.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|toggle|tooltip_text" msgid "Toggle" msgstr "Bật tắt" @@ -19292,7 +18880,6 @@ msgid "Drag Mode" msgstr "Chế độ kéo" #: navigatorpanel.ui:190 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|documents|tooltip_text" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" @@ -19314,7 +18901,6 @@ msgid "No solution was found." msgstr "" #: notebookbar.ui:391 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|FileLabel" msgid "File" msgstr "Tập tin" @@ -19348,13 +18934,11 @@ msgid "Indent" msgstr "Căn lề" #: notebookbar.ui:1123 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|increaseindent1|tooltip_text" msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng căn lề" #: notebookbar.ui:1139 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|decreaseindent1|tooltip_text" msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm căn lề" @@ -19366,19 +18950,16 @@ msgid "Home" msgstr "Home" #: notebookbar.ui:1762 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|InsertAVMedia|tooltip_text" msgid "Insert Audio or Video" msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động" #: notebookbar.ui:1918 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|InsertSymbol" msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" #: notebookbar.ui:2022 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|InsertLabel" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -19389,13 +18970,11 @@ msgid "Toggle Grid Lines" msgstr "" #: notebookbar.ui:2247 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|PageLayoutLabel" msgid "Page Layout" msgstr "Layout trang" #: notebookbar.ui:2726 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|DataLabel" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -19407,7 +18986,6 @@ msgid "Auto Spellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả tự động" #: notebookbar.ui:3041 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|ReviewLabel" msgid "Review" msgstr "Đánh giá" @@ -19418,19 +18996,16 @@ msgid "Toggle Grid Lines" msgstr "" #: notebookbar.ui:3345 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|ViewLabel" msgid "View" msgstr "Xem" #: notebookbar.ui:3860 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar|ImageLabel" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3863 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|defaultD" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -19471,7 +19046,6 @@ msgid "Bad" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3937 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|error" msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -19488,19 +19062,16 @@ msgid "Neutral" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3961 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|warning" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3975 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|footnote" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3983 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|note" msgid "Note" msgstr "Ghi chú" @@ -19512,7 +19083,6 @@ msgid "_File" msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4782 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" @@ -19595,13 +19165,11 @@ msgid "_Arrange" msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6865 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB" msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6985 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|languageb" msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" @@ -19613,7 +19181,6 @@ msgid "_Review" msgstr "Đánh giá" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7261 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|commentsb" msgid "_Comments" msgstr "_Bình luận" @@ -19647,7 +19214,6 @@ msgid "_Arrange" msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8149 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Grid" msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" @@ -19676,7 +19242,6 @@ msgid "_Arrange" msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8865 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridO" msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" @@ -19729,7 +19294,6 @@ msgid "Menubar" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3797 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|defaultD" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -19770,7 +19334,6 @@ msgid "Bad" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3871 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|error" msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -19787,19 +19350,16 @@ msgid "Neutral" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3895 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|warning" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3909 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|footnote" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3917 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|note" msgid "Note" msgstr "Ghi chú" @@ -19811,7 +19371,6 @@ msgid "_File" msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:4811 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" @@ -19889,13 +19448,11 @@ msgid "C_olor" msgstr "Màu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7640 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|GridB" msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7776 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|languageb" msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" @@ -19907,7 +19464,6 @@ msgid "_Review" msgstr "Đánh giá" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8213 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|commentsb" msgid "_Comments" msgstr "_Bình luận" @@ -19929,7 +19485,6 @@ msgid "D_raw" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:9425 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" @@ -20000,7 +19555,6 @@ msgid "_Arrange" msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12164 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|OleGridB" msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" @@ -20030,25 +19584,21 @@ msgid "_Help" msgstr "Trợ giúp" #: notebookbar_groups.ui:40 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|hyperlink" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" #: notebookbar_groups.ui:54 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|footnote" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groups.ui:63 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|endnote" msgid "Endnote" msgstr "Kết chú" #: notebookbar_groups.ui:78 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|bookmark" msgid "Bookmark" msgstr "Liên kết lưu" @@ -20060,7 +19610,6 @@ msgid "Cross-Reference" msgstr "tham chiếu chéo" #: notebookbar_groups.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenudefault" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -20084,7 +19633,6 @@ msgid "Accent 3" msgstr "Dấu" #: notebookbar_groups.ui:200 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuhed1" msgid "Heading 1" msgstr "Tiêu đề 1" @@ -20112,25 +19660,21 @@ msgid "Bad" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatw" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: notebookbar_groups.ui:260 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustate" msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: notebookbar_groups.ui:275 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtn" msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: notebookbar_groups.ui:284 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtf" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" @@ -20142,7 +19686,6 @@ msgid "None" msgstr "Không có" #: notebookbar_groups.ui:304 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablestyledefault" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -20169,7 +19712,6 @@ msgid "Style 4" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:530 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|filegrouplabel" msgid "File" msgstr "Tập tin" @@ -20197,19 +19739,16 @@ msgid " " msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:1034 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|leftb" msgid "Left" msgstr "Trái" #: notebookbar_groups.ui:1052 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|centerb" msgid "Center" msgstr "Giữa" #: notebookbar_groups.ui:1069 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|rightb" msgid "Right" msgstr "Phải" @@ -20221,13 +19760,11 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: notebookbar_groups.ui:1376 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|mergeb" msgid "Merge" msgstr "Gộp" #: notebookbar_groups.ui:1394 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|splitb" msgid "Split" msgstr "Xẻ" @@ -20245,7 +19782,6 @@ msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #: notebookbar_groups.ui:1600 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|vcenterb" msgid "Center" msgstr "Giữa" @@ -20257,13 +19793,11 @@ msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #: notebookbar_groups.ui:1663 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablegrouplabel" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: notebookbar_groups.ui:1740 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|shapesb" msgid "Shapes" msgstr "Các hình dạng" @@ -20275,7 +19809,6 @@ msgid "Links" msgstr "~Liên kết" #: notebookbar_groups.ui:1864 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|insertgrouplabel" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -20287,7 +19820,6 @@ msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groups.ui:1940 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|resetb" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" @@ -20305,7 +19837,6 @@ msgid "Lock" msgstr "Dock" #: notebookbar_groups.ui:2043 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|imagegrouplabel" msgid "Image" msgstr "Ảnh" @@ -20317,7 +19848,6 @@ msgid "None" msgstr "Không có" #: notebookbar_groups.ui:2108 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapideal" msgid "Optimal" msgstr "Tối ưu" @@ -20329,13 +19859,11 @@ msgid "Parallel" msgstr "Song song" #: notebookbar_groups.ui:2126 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapleft" msgid "Before" msgstr "Trước" #: notebookbar_groups.ui:2135 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapright" msgid "After" msgstr "Sau" @@ -20534,7 +20062,6 @@ msgid "Select desired _key binding type. Changing the key binding type may overw msgstr "" #: optcompatibilitypage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -20561,7 +20088,6 @@ msgid "_Prefix name for new worksheet:" msgstr "" #: optdefaultpage.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "optdefaultpage|label1" msgid "New Spreadsheet" msgstr "Bảng tính mới" @@ -20603,7 +20129,6 @@ msgid "Formula _syntax:" msgstr "" #: optformula.ui:87 -#, fuzzy msgctxt "optformula|label1" msgid "Formula Options" msgstr "Tùy chọn Công thức" @@ -20702,7 +20227,6 @@ msgid "Separators" msgstr "Dấu tách" #: optimalcolwidthdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "optimalcolwidthdialog|OptimalColWidthDialog" msgid "Optimal Column Width" msgstr "Bề rộng cột tối ưu" @@ -20720,7 +20244,6 @@ msgid "_Default value" msgstr "Giá trị mặc định" #: optimalrowheightdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "optimalrowheightdialog|OptimalRowHeightDialog" msgid "Optimal Row Height" msgstr "Bề cao hàng tối ưu" @@ -20788,7 +20311,6 @@ msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: pagetemplatedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "pagetemplatedialog|PageTemplateDialog" msgid "Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang" @@ -20851,7 +20373,6 @@ msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Châu Á" #: paradialog.ui:175 -#, fuzzy msgctxt "paradialog|labelTP_TABULATOR" msgid "Tabs" msgstr "Tab" @@ -20915,7 +20436,6 @@ msgid "Cell Protection" msgstr "Bảo vệ ô" #: pastespecial.ui:23 -#, fuzzy msgctxt "pastespecial|PasteSpecial" msgid "Paste Special" msgstr "Dán đặc biệt" @@ -21027,7 +20547,6 @@ msgid "_Transpose" msgstr "" #: pastespecial.ui:505 -#, fuzzy msgctxt "pastespecial|link" msgid "_Link" msgstr "_Liên kết" @@ -21060,7 +20579,6 @@ msgid "Shift Cells" msgstr "" #: pivotfielddialog.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "pivotfielddialog|PivotFieldDialog" msgid "Data Field" msgstr "Trường dữ liệu" @@ -21090,7 +20608,6 @@ msgid "_User-defined" msgstr "Tự xác định" #: pivotfielddialog.ui:203 -#, fuzzy msgctxt "pivotfielddialog|label1" msgid "Subtotals" msgstr "Tổng phụ" @@ -21137,25 +20654,21 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: pivotfilterdialog.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: pivotfilterdialog.ui:145 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label3" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #: pivotfilterdialog.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label4" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" #: pivotfilterdialog.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label5" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -21325,7 +20838,6 @@ msgid "Edit Print Ranges" msgstr "Thêm phạm vi in" #: printareasdialog.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbprintarea" msgid "- none -" msgstr "- không có -" @@ -21353,7 +20865,6 @@ msgid "Print Range" msgstr "_Phạm vi in" #: printareasdialog.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbrepeatrow" msgid "- none -" msgstr "- không có -" @@ -21370,7 +20881,6 @@ msgid "Rows to Repeat" msgstr "" #: printareasdialog.ui:302 -#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|lbrepeatcol" msgid "- none -" msgstr "- không có -" @@ -21473,7 +20983,6 @@ msgid "Uniform Integer" msgstr "" #: randomnumbergenerator.ui:30 -#, fuzzy msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" @@ -21601,13 +21110,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: regressiondialog.ui:255 -#, fuzzy msgctxt "regressiondialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: regressiondialog.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "regressiondialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -21728,7 +21235,6 @@ msgid "Header (right)" msgstr "Đầu trang (phải)" #: rowheightdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog" msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" @@ -21836,7 +21342,6 @@ msgid "Display border in" msgstr "" #: scenariodialog.ui:287 -#, fuzzy msgctxt "scenariodialog|label3" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" @@ -21865,7 +21370,6 @@ msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: scenariomenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "scenariomenu|edit" msgid "Properties..." msgstr "Thuộc tính..." @@ -21930,25 +21434,21 @@ msgid "Expand _references when new columns/rows are inserted" msgstr "" #: scgeneralpage.ui:318 -#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Down" msgstr "Xuống" #: scgeneralpage.ui:319 -#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Right" msgstr "Phải" #: scgeneralpage.ui:320 -#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Up" msgstr "Lên" #: scgeneralpage.ui:321 -#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Left" msgstr "Trái" @@ -22011,13 +21511,11 @@ msgid "_Type:" msgstr "Kiểu :" #: selectdatasource.ui:145 -#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|type" msgid "Table" msgstr "Bảng" #: selectdatasource.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|type" msgid "Query" msgstr "Truy vấn" @@ -22336,7 +21834,6 @@ msgid "_Choose the field containing the detail you want to show" msgstr "~Chọn trường chứa chi tiết bạn muốn hiển thị" #: showsheetdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "showsheetdialog|ShowSheetDialog" msgid "Show Sheet" msgstr "Hiện trang" @@ -22376,7 +21873,6 @@ msgid "Left Indent" msgstr "Căn lề danh sách" #: sidebaralignment.ui:310 -#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|mergecells" msgid "Merge cells" msgstr "Gộp lại các ô" @@ -22414,19 +21910,16 @@ msgid "Text Orientation" msgstr "" #: sidebaralignment.ui:411 -#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|bottom|tooltip_text" msgid "Text Extension From Lower Cell Border" msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô dưới" #: sidebaralignment.ui:429 -#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|top|tooltip_text" msgid "Text Extension From Upper Cell Border" msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô trên" #: sidebaralignment.ui:447 -#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|standard|tooltip_text" msgid "Text Extension Inside Cell" msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô" @@ -22488,25 +21981,21 @@ msgid "Select a category of contents." msgstr "" #: sidebarnumberformat.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "General" msgstr "Chung" #: sidebarnumberformat.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Number" msgstr "Số" #: sidebarnumberformat.ui:43 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" #: sidebarnumberformat.ui:44 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Currency" msgstr "Tiền tệ" @@ -22523,7 +22012,6 @@ msgid "Time" msgstr "Giờ" #: sidebarnumberformat.ui:47 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Scientific" msgstr "Dạng khoa học" @@ -22535,7 +22023,6 @@ msgid "Fraction" msgstr "Hàm" #: sidebarnumberformat.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Boolean Value" msgstr "Giá trị luận lý" @@ -22751,7 +22238,6 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:535 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op1list-atkobject" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" @@ -22782,7 +22268,6 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:559 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op2list-atkobject" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" @@ -22813,7 +22298,6 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:583 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op3list-atkobject" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" @@ -22844,31 +22328,26 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:607 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op4list-atkobject" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: solverdlg.ui:626 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val1edit-atkobject" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:645 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val2edit-atkobject" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:664 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val3edit-atkobject" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:683 -#, fuzzy msgctxt "solverdlg|val4edit-atkobject" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -22910,13 +22389,11 @@ msgid "Solver engine:" msgstr "" #: solveroptionsdialog.ui:70 -#, fuzzy msgctxt "solveroptionsdialog|label1" msgid "Settings:" msgstr "Thiết lập:" #: solveroptionsdialog.ui:96 -#, fuzzy msgctxt "solveroptionsdialog|edit" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." @@ -22968,7 +22445,6 @@ msgid "Restore Previous" msgstr "" #: sortdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "sortdialog|SortDialog" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -23201,25 +22677,21 @@ msgid "Operator 4" msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:200 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:211 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label3" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #: standardfilterdialog.ui:222 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label4" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" #: standardfilterdialog.ui:233 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label5" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -23270,7 +22742,6 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:324 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Contains" msgstr "Chứa" @@ -23281,7 +22752,6 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Begins with" msgstr "Bắt đầu bằng" @@ -23292,7 +22762,6 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:328 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Ends with" msgstr "Kết thúc bằng" @@ -23330,7 +22799,6 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:360 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Contains" msgstr "Chứa" @@ -23341,7 +22809,6 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:362 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Begins with" msgstr "Bắt đầu bằng" @@ -23352,7 +22819,6 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:364 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Ends with" msgstr "Kết thúc bằng" @@ -23390,7 +22856,6 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:396 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Contains" msgstr "Chứa" @@ -23401,7 +22866,6 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:398 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Begins with" msgstr "Bắt đầu bằng" @@ -23412,7 +22876,6 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:400 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Ends with" msgstr "Kết thúc bằng" @@ -23450,7 +22913,6 @@ msgid "Smallest %" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:432 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Contains" msgstr "Chứa" @@ -23461,7 +22923,6 @@ msgid "Does not contain" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:434 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Begins with" msgstr "Bắt đầu bằng" @@ -23472,7 +22933,6 @@ msgid "Does not begin with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:436 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Ends with" msgstr "Kết thúc bằng" @@ -23610,7 +23070,6 @@ msgid "Document: " msgstr "Tài liệu " #: subtotaldialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "subtotaldialog|SubTotalDialog" msgid "Subtotals" msgstr "Tổng phụ" @@ -23638,19 +23097,16 @@ msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: subtotalgrppage.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #: subtotalgrppage.ui:15 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count" msgstr "Đếm" #: subtotalgrppage.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Average" msgstr "Trung bình" @@ -23668,7 +23124,6 @@ msgid "Min" msgstr "Tiểu" #: subtotalgrppage.ui:27 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Product" msgstr "Tích" @@ -23680,25 +23135,21 @@ msgid "Count (numbers only)" msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #: subtotalgrppage.ui:33 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDev (Sample)" msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #: subtotalgrppage.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDevP (Population)" msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #: subtotalgrppage.ui:39 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Var (Sample)" msgstr "Var (mẫu)" #: subtotalgrppage.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "VarP (Population)" msgstr "VarP (mẫu)" @@ -23763,7 +23214,6 @@ msgid "C_ustom sort order" msgstr "" #: subtotaloptionspage.ui:237 -#, fuzzy msgctxt "subtotaloptionspage|label2" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -23838,7 +23288,6 @@ msgid "Othe_r" msgstr "Khác" #: textimportcsv.ui:403 -#, fuzzy msgctxt "textimportcsv|inputother-atkobject" msgid "Other" msgstr "Khác" @@ -23958,7 +23407,6 @@ msgid "_Show references in color" msgstr "" #: tpviewpage.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|label4" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" @@ -24009,7 +23457,6 @@ msgid "_Color:" msgstr "_Màu" #: tpviewpage.ui:399 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|grid" msgid "Show" msgstr "Hiện" @@ -24020,7 +23467,6 @@ msgid "Show on colored cells" msgstr "" #: tpviewpage.ui:401 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|grid" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" @@ -24060,37 +23506,31 @@ msgid "_Drawing objects:" msgstr "Đối tượng _vẽ" #: tpviewpage.ui:548 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|objgrf" msgid "Show" msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:549 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|objgrf" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:564 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|diagram" msgid "Show" msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:565 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|diagram" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:580 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|draw" msgid "Show" msgstr "Hiện" #: tpviewpage.ui:581 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|draw" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" @@ -24107,7 +23547,6 @@ msgid "S_ynchronize sheets" msgstr "" #: tpviewpage.ui:644 -#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|label3" msgid "Zoom" msgstr "Thu Phóng" @@ -24134,13 +23573,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: ttestdialog.ui:254 -#, fuzzy msgctxt "ttestdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: ttestdialog.ui:270 -#, fuzzy msgctxt "ttestdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -24152,13 +23589,11 @@ msgid "Grouped by" msgstr "Nhóm theo: " #: ungroupdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "ungroupdialog|UngroupDialog" msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" #: ungroupdialog.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "ungroupdialog|rows" msgid "_Rows" msgstr "Hàng" @@ -24185,7 +23620,6 @@ msgid "Whole Numbers" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:23 -#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore1" msgid "Decimal" msgstr "Thập phân" @@ -24206,7 +23640,6 @@ msgid "Cell range" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:39 -#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore1" msgid "List" msgstr "Danh sách" @@ -24345,7 +23778,6 @@ msgid "_Input help:" msgstr "" #: validationhelptabpage.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "validationhelptabpage|label1" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" @@ -24410,13 +23842,11 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: ztestdialog.ui:254 -#, fuzzy msgctxt "ztestdialog|groupedby-columns-radio" msgid "Columns" msgstr "Cột" #: ztestdialog.ui:270 -#, fuzzy msgctxt "ztestdialog|groupedby-rows-radio" msgid "Rows" msgstr "Hàng" |