aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sd/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sd/messages.po368
1 files changed, 188 insertions, 180 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po
index 02246ddc3e3..4bfc558628c 100644
--- a/source/vi/sd/messages.po
+++ b/source/vi/sd/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-11-22 15:29+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-12-18 12:31+0100\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -1586,917 +1586,927 @@ msgid "Master Slide"
msgstr ""
#: strings.hrc:287
+msgctxt "STR_MASTERSLIDE_LABEL"
+msgid "Master Slide:"
+msgstr ""
+
+#: strings.hrc:288
#, fuzzy
msgctxt "STR_MASTERPAGE_NAME"
msgid "Master Page"
msgstr "Trang chủ"
-#: strings.hrc:288
+#: strings.hrc:289
+msgctxt "STR_MASTERPAGE_LABEL"
+msgid "Master Page:"
+msgstr ""
+
+#: strings.hrc:290
msgctxt "STR_NOTES"
msgid "(Notes)"
msgstr "(Ghi chú)"
-#: strings.hrc:289
+#: strings.hrc:291
msgctxt "STR_HANDOUT"
msgid "Handouts"
msgstr "Phát tay"
-#: strings.hrc:290
+#: strings.hrc:292
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE"
msgid "Click to edit the title text format"
msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng cho tiêu đề"
-#: strings.hrc:291
+#: strings.hrc:293
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE"
msgid "Click to edit the outline text format"
msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng văn bản phác thảo"
-#: strings.hrc:292
+#: strings.hrc:294
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER2"
msgid "Second Outline Level"
msgstr "Cấp phác thảo thứ hai"
-#: strings.hrc:293
+#: strings.hrc:295
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER3"
msgid "Third Outline Level"
msgstr "Cấp phác thảo thứ ba"
-#: strings.hrc:294
+#: strings.hrc:296
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER4"
msgid "Fourth Outline Level"
msgstr "Cấp phác thảo thứ tư"
-#: strings.hrc:295
+#: strings.hrc:297
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER5"
msgid "Fifth Outline Level"
msgstr "Cấp phác thảo thứ năm"
-#: strings.hrc:296
+#: strings.hrc:298
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER6"
msgid "Sixth Outline Level"
msgstr "Cấp phác thảo thứ sáu"
-#: strings.hrc:297
+#: strings.hrc:299
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER7"
msgid "Seventh Outline Level"
msgstr "Cấp phác thảo thứ bảy"
-#: strings.hrc:298
+#: strings.hrc:300
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE"
msgid "Click to move the slide"
msgstr "Nhấn để di chuyển ảnh chiếu"
-#: strings.hrc:299
+#: strings.hrc:301
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT"
msgid "Click to edit the notes format"
msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng ghi chú"
-#: strings.hrc:300
+#: strings.hrc:302
msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE"
msgid "Click to add Title"
msgstr ""
-#: strings.hrc:301
+#: strings.hrc:303
msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE"
msgid "Click to add Text"
msgstr ""
-#: strings.hrc:302
+#: strings.hrc:304
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT"
msgid "Click to add Text"
msgstr ""
-#: strings.hrc:303
+#: strings.hrc:305
msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT"
msgid "Click to add Notes"
msgstr ""
-#: strings.hrc:304
+#: strings.hrc:306
msgctxt "STR_PRESOBJ_GRAPHIC"
msgid "Double-click to add an Image"
msgstr ""
-#: strings.hrc:305
+#: strings.hrc:307
msgctxt "STR_PRESOBJ_OBJECT"
msgid "Double-click to add an Object"
msgstr ""
-#: strings.hrc:306
+#: strings.hrc:308
msgctxt "STR_PRESOBJ_CHART"
msgid "Double-click to add a Chart"
msgstr ""
-#: strings.hrc:307
+#: strings.hrc:309
msgctxt "STR_PRESOBJ_ORGCHART"
msgid "Double-click to add an Organization Chart"
msgstr ""
-#: strings.hrc:308
+#: strings.hrc:310
msgctxt "STR_PRESOBJ_TABLE"
msgid "Double-click to add a Spreadsheet"
msgstr ""
-#: strings.hrc:309
+#: strings.hrc:311
msgctxt "STR_LAYOUT_DEFAULT_NAME"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: strings.hrc:310
+#: strings.hrc:312
msgctxt "STR_LAYOUT_DEFAULT_TITLE_NAME"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: strings.hrc:311
+#: strings.hrc:313
msgctxt "STR_STANDARD_STYLESHEET_NAME"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: strings.hrc:312
+#: strings.hrc:314
msgctxt "STR_UNDO_MOVEPAGES"
msgid "Move slides"
msgstr "Di chuyển các ảnh chiếu"
-#: strings.hrc:313
+#: strings.hrc:315
msgctxt "STR_POOLSHEET_MEASURE"
msgid "Dimension Line"
msgstr "Đường chiều"
-#: strings.hrc:314
+#: strings.hrc:316
msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJNOLINENOFILL"
msgid "Object with no fill and no line"
msgstr ""
-#: strings.hrc:315
+#: strings.hrc:317
msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJWITHARROW"
msgid "Object with arrow"
msgstr "Đối tượng với mũi tên"
-#: strings.hrc:316
+#: strings.hrc:318
msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJWITHSHADOW"
msgid "Object with shadow"
msgstr "Đối tượng với bóng"
-#: strings.hrc:317
+#: strings.hrc:319
msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJWITHOUTFILL"
msgid "Object without fill"
msgstr "Đối tượng không tô đầy"
-#: strings.hrc:318
+#: strings.hrc:320
msgctxt "STR_POOLSHEET_TEXT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#: strings.hrc:319
+#: strings.hrc:321
msgctxt "STR_POOLSHEET_TEXTBODY"
msgid "Text body"
msgstr "Thân văn bản"
-#: strings.hrc:320
+#: strings.hrc:322
msgctxt "STR_POOLSHEET_TEXTBODY_JUSTIFY"
msgid "Text body justified"
msgstr "Văn bản đã được sắp thẳng"
-#: strings.hrc:321
+#: strings.hrc:323
msgctxt "STR_POOLSHEET_TEXTBODY_INDENT"
msgid "First line indent"
msgstr "Căn lề dòng đầu"
-#: strings.hrc:322
+#: strings.hrc:324
msgctxt "STR_POOLSHEET_TITLE"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: strings.hrc:323
+#: strings.hrc:325
msgctxt "STR_POOLSHEET_TITLE1"
msgid "Title1"
msgstr "Tựa đề 1"
-#: strings.hrc:324
+#: strings.hrc:326
msgctxt "STR_POOLSHEET_TITLE2"
msgid "Title2"
msgstr "Tựa đề 2"
-#: strings.hrc:325
+#: strings.hrc:327
msgctxt "STR_POOLSHEET_HEADLINE"
msgid "Heading"
msgstr "Tiêu đề"
-#: strings.hrc:326
+#: strings.hrc:328
msgctxt "STR_POOLSHEET_HEADLINE1"
msgid "Heading1"
msgstr "Tiêu đề 1"
-#: strings.hrc:327
+#: strings.hrc:329
msgctxt "STR_POOLSHEET_HEADLINE2"
msgid "Heading2"
msgstr "Tiêu đề 2"
-#: strings.hrc:328
+#: strings.hrc:330
msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_TITLE"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: strings.hrc:329
+#: strings.hrc:331
msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_SUBTITLE"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
-#: strings.hrc:330
+#: strings.hrc:332
msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_OUTLINE"
msgid "Outline"
msgstr "Phác thảo"
-#: strings.hrc:331
+#: strings.hrc:333
msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_BACKGROUNDOBJECTS"
msgid "Background objects"
msgstr "Đối tượng nền"
-#: strings.hrc:332
+#: strings.hrc:334
msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_BACKGROUND"
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#: strings.hrc:333
+#: strings.hrc:335
msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_NOTES"
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
-#: strings.hrc:334
+#: strings.hrc:336
msgctxt "STR_POWERPOINT_IMPORT"
msgid "PowerPoint Import"
msgstr "Nhập PowerPoint"
-#: strings.hrc:335
+#: strings.hrc:337
msgctxt "STR_SAVE_DOC"
msgid "Save Document"
msgstr "Lưu tài liệu"
-#: strings.hrc:336
+#: strings.hrc:338
msgctxt "STR_POOLSHEET_BANDED_CELL"
msgid "Banding cell"
msgstr "Ô mẫu dải"
-#: strings.hrc:337
+#: strings.hrc:339
msgctxt "STR_POOLSHEET_HEADER"
msgid "Header"
msgstr "Phần đầu"
-#: strings.hrc:338
+#: strings.hrc:340
msgctxt "STR_POOLSHEET_TOTAL"
msgid "Total line"
msgstr "Đường tổng số"
-#: strings.hrc:339
+#: strings.hrc:341
msgctxt "STR_POOLSHEET_FIRST_COLUMN"
msgid "First column"
msgstr "Cột đầu"
-#: strings.hrc:340
+#: strings.hrc:342
msgctxt "STR_POOLSHEET_LAST_COLUMN"
msgid "Last column"
msgstr "Cột cuối"
-#: strings.hrc:341
+#: strings.hrc:343
msgctxt "STR_ENTER_PIN"
msgid "Enter PIN:"
msgstr ""
-#: strings.hrc:342
+#: strings.hrc:344
msgctxt "STR_DEAUTHORISE_CLIENT"
msgid "Remove client authorisation"
msgstr ""
-#: strings.hrc:343
+#: strings.hrc:345
msgctxt "STR_SHRINK_FONT_SIZE"
msgid "Shrink font size"
msgstr ""
-#: strings.hrc:344
+#: strings.hrc:346
msgctxt "STR_GROW_FONT_SIZE"
msgid "Grow font size"
msgstr ""
#. Names and descriptions of the Draw/Impress accessibility views
#. ==============================================================
-#: strings.hrc:349
+#: strings.hrc:351
msgctxt "SID_SD_A11Y_D_DRAWVIEW_N"
msgid "Drawing View"
msgstr "Xem bản vẽ"
-#: strings.hrc:350
+#: strings.hrc:352
msgctxt "SID_SD_A11Y_D_DRAWVIEW_D"
msgid "This is where you create and edit drawings."
msgstr "Đây là nơi bạn tạo và chỉnh sửa các bản vẽ."
-#: strings.hrc:351
+#: strings.hrc:353
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_DRAWVIEW_N"
msgid "Drawing View"
msgstr "Xem bản vẽ"
-#: strings.hrc:352
+#: strings.hrc:354
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_DRAWVIEW_D"
msgid "This is where you create and edit slides."
msgstr "Đây là nơi bạn tạo và chỉnh sửa các ảnh chiếu."
-#: strings.hrc:353
+#: strings.hrc:355
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_OUTLINEVIEW_N"
msgid "Outline View"
msgstr "Xem phác thảo"
-#: strings.hrc:354
+#: strings.hrc:356
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_OUTLINEVIEW_D"
msgid "This is where you enter or edit text in list form."
msgstr "Đây là nơi bạn nhập vào hoặc chỉnh sửa văn bản ở dạng danh sách."
-#: strings.hrc:355
+#: strings.hrc:357
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_N"
msgid "Slides View"
msgstr "Xem ảnh chiếu"
-#: strings.hrc:356
+#: strings.hrc:358
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_D"
msgid "This is where you sort slides."
msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các ảnh chiếu."
-#: strings.hrc:357
+#: strings.hrc:359
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_NOTESVIEW_N"
msgid "Notes View"
msgstr "Xem bản ghi chép"
-#: strings.hrc:358
+#: strings.hrc:360
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_NOTESVIEW_D"
msgid "This is where you enter and view notes."
msgstr "Đây là nơi bạn nhập vào và xem các lưu ý."
-#: strings.hrc:359
+#: strings.hrc:361
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_HANDOUTVIEW_N"
msgid "Handout View"
msgstr "Xem bản phát tay"
-#: strings.hrc:360
+#: strings.hrc:362
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_HANDOUTVIEW_D"
msgid "This is where you decide on the layout for handouts."
msgstr "Đây là nơi bạn quyết định bố cục của bản phát tay."
-#: strings.hrc:361
+#: strings.hrc:363
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N"
msgid "PresentationTitle"
msgstr "Trình chiếu"
-#: strings.hrc:362
+#: strings.hrc:364
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N"
msgid "PresentationOutliner"
msgstr ""
-#: strings.hrc:363
+#: strings.hrc:365
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N"
msgid "PresentationSubtitle"
msgstr ""
-#: strings.hrc:364
+#: strings.hrc:366
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N"
msgid "PresentationPage"
msgstr "Trình chiếu"
-#: strings.hrc:365
+#: strings.hrc:367
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N"
msgid "PresentationNotes"
msgstr "Trình chiếu"
-#: strings.hrc:366
+#: strings.hrc:368
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N"
msgid "Handout"
msgstr "Phát tay"
-#: strings.hrc:367
+#: strings.hrc:369
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N"
msgid "UnknownAccessiblePresentationShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:368
+#: strings.hrc:370
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_D"
msgid "PresentationTitleShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:369
+#: strings.hrc:371
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_D"
msgid "PresentationOutlinerShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:370
+#: strings.hrc:372
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_D"
msgid "PresentationSubtitleShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:371
+#: strings.hrc:373
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_D"
msgid "PresentationPageShape"
msgstr "Trình chiếu"
-#: strings.hrc:372
+#: strings.hrc:374
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_D"
msgid "PresentationNotesShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:373
+#: strings.hrc:375
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_D"
msgid "PresentationHandoutShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:374
+#: strings.hrc:376
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_D"
msgid "Unknown accessible presentation shape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:375
+#: strings.hrc:377
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N"
msgid "PresentationFooter"
msgstr "Chế độ trình chiếu"
-#: strings.hrc:376
+#: strings.hrc:378
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_D"
msgid "PresentationFooterShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:377
+#: strings.hrc:379
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N"
msgid "PresentationHeader"
msgstr "Trình chiếu"
-#: strings.hrc:378
+#: strings.hrc:380
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_D"
msgid "PresentationHeaderShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:379
+#: strings.hrc:381
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N"
msgid "PresentationDateAndTime"
msgstr ""
-#: strings.hrc:380
+#: strings.hrc:382
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_D"
msgid "PresentationDateAndTimeShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:381
+#: strings.hrc:383
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N"
msgid "PresentationPageNumber"
msgstr ""
-#: strings.hrc:382
+#: strings.hrc:384
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_D"
msgid "PresentationPageNumberShape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:383
+#: strings.hrc:385
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION"
msgid "%PRODUCTNAME Presentation"
msgstr "Trình chiếu của %PRODUCTNAME"
-#: strings.hrc:384
+#: strings.hrc:386
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N_STYLE"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: strings.hrc:385
+#: strings.hrc:387
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N_STYLE"
msgid "Outliner"
msgstr "Phác thảo"
-#: strings.hrc:386
+#: strings.hrc:388
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N_STYLE"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
-#: strings.hrc:387
+#: strings.hrc:389
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N_STYLE"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: strings.hrc:388
+#: strings.hrc:390
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N_STYLE"
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
-#: strings.hrc:389
+#: strings.hrc:391
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N_STYLE"
msgid "Handout"
msgstr "Phát tay"
-#: strings.hrc:390
+#: strings.hrc:392
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N_STYLE"
msgid "Unknown Accessible Presentation Shape"
msgstr ""
-#: strings.hrc:391
+#: strings.hrc:393
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N_STYLE"
msgid "Footer"
msgstr "Chân trang"
-#: strings.hrc:392
+#: strings.hrc:394
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N_STYLE"
msgid "Header"
msgstr "Phần đầu"
-#: strings.hrc:393
+#: strings.hrc:395
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N_STYLE"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
-#: strings.hrc:394
+#: strings.hrc:396
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N_STYLE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#: strings.hrc:395
+#: strings.hrc:397
#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION_READONLY"
msgid "(read-only)"
msgstr " (chỉ đọc)"
-#: strings.hrc:397
+#: strings.hrc:399
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_NONE"
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: strings.hrc:398
+#: strings.hrc:400
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_NEXT_CLICK"
msgid "Until next click"
msgstr "Cho đến lần nhắp kế tiếp"
-#: strings.hrc:399
+#: strings.hrc:401
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_END_OF_SLIDE"
msgid "Until end of slide"
msgstr "Đến khi ảnh chiếu kết thúc"
-#: strings.hrc:400
+#: strings.hrc:402
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_DIRECTION_PROPERTY"
msgid "Direction:"
msgstr "Hướng"
-#: strings.hrc:401
+#: strings.hrc:403
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ZOOM_PROPERTY"
msgid "Zoom:"
msgstr "Thu Phóng"
-#: strings.hrc:402
+#: strings.hrc:404
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SPOKES_PROPERTY"
msgid "Spokes:"
msgstr "Nan hoa"
-#: strings.hrc:403
+#: strings.hrc:405
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FIRST_COLOR_PROPERTY"
msgid "First color:"
msgstr "Cột đầu"
-#: strings.hrc:404
+#: strings.hrc:406
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SECOND_COLOR_PROPERTY"
msgid "Second color:"
msgstr "Màu thứ hai"
-#: strings.hrc:405
+#: strings.hrc:407
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FILL_COLOR_PROPERTY"
msgid "Fill color:"
msgstr "Cột đầu"
-#: strings.hrc:406
+#: strings.hrc:408
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_STYLE_PROPERTY"
msgid "Style:"
msgstr "Kiểu dáng:"
-#: strings.hrc:407
+#: strings.hrc:409
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_PROPERTY"
msgid "Font:"
msgstr "Phông"
-#: strings.hrc:408
+#: strings.hrc:410
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_COLOR_PROPERTY"
msgid "Font color:"
msgstr "Cột đầu"
-#: strings.hrc:409
+#: strings.hrc:411
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_SIZE_STYLE_PROPERTY"
msgid "Style:"
msgstr "Kiểu dáng:"
-#: strings.hrc:410
+#: strings.hrc:412
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_STYLE_PROPERTY"
msgid "Typeface:"
msgstr "Mặt chữ"
-#: strings.hrc:411
+#: strings.hrc:413
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LINE_COLOR_PROPERTY"
msgid "Line color:"
msgstr "Màu đường"
-#: strings.hrc:412
+#: strings.hrc:414
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SIZE_PROPERTY"
msgid "Font size:"
msgstr "Kích cỡ phông"
-#: strings.hrc:413
+#: strings.hrc:415
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SCALE_PROPERTY"
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ"
-#: strings.hrc:414
+#: strings.hrc:416
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_AMOUNT_PROPERTY"
msgid "Amount:"
msgstr "Số tiền"
-#: strings.hrc:415
+#: strings.hrc:417
#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_COLOR_PROPERTY"
msgid "Color:"
msgstr "Màu"
-#: strings.hrc:416
+#: strings.hrc:418
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_NO_SOUND"
msgid "(No sound)"
msgstr "(Không âm)"
-#: strings.hrc:417
+#: strings.hrc:419
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_STOP_PREVIOUS_SOUND"
msgid "(Stop previous sound)"
msgstr "(Dừng âm thanh trước)"
-#: strings.hrc:418
+#: strings.hrc:420
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_BROWSE_SOUND"
msgid "Other sound..."
msgstr "Âm thanh khác..."
-#: strings.hrc:419
+#: strings.hrc:421
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SAMPLE"
msgid "Sample"
msgstr "Mẫu"
-#: strings.hrc:420
+#: strings.hrc:422
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_TRIGGER"
msgid "Trigger"
msgstr "Bộ kích hoạt"
-#: strings.hrc:421
+#: strings.hrc:423
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LIST_HELPTEXT"
msgid "First select the slide element and then click 'Add...' to add an animation effect."
msgstr "Trước tiên chọn phần tử ảnh chiếu và nhắp « Thêm... » để thêm hiệu ứng hoạt họa."
-#: strings.hrc:422
+#: strings.hrc:424
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_USERPATH"
msgid "User paths"
msgstr ""
-#: strings.hrc:423
+#: strings.hrc:425
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ENTRANCE"
msgid "Entrance: %1"
msgstr ""
-#: strings.hrc:424
+#: strings.hrc:426
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EMPHASIS"
msgid "Emphasis: %1"
msgstr ""
-#: strings.hrc:425
+#: strings.hrc:427
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EXIT"
msgid "Exit: %1"
msgstr ""
-#: strings.hrc:426
+#: strings.hrc:428
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MOTION_PATHS"
msgid "Motion Paths: %1"
msgstr ""
-#: strings.hrc:427
+#: strings.hrc:429
#, fuzzy
msgctxt "STR_SLIDETRANSITION_NONE"
msgid "None"
msgstr "không có"
-#: strings.hrc:429
+#: strings.hrc:431
msgctxt "STR_ANNOTATION_TODAY"
msgid "Today,"
msgstr "Hôm nay,"
-#: strings.hrc:430
+#: strings.hrc:432
msgctxt "STR_ANNOTATION_YESTERDAY"
msgid "Yesterday,"
msgstr "Hôm qua"
-#: strings.hrc:431
+#: strings.hrc:433
msgctxt "STR_ANNOTATION_NOAUTHOR"
msgid "(no author)"
msgstr "(không tác giả)"
-#: strings.hrc:432
+#: strings.hrc:434
msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_FORWARD"
msgid "%PRODUCTNAME Impress reached the end of the presentation. Do you want to continue at the beginning?"
msgstr "Đã tới cuối cùng của %PRODUCTNAME Impress. Bắt đầu từ trên xuống?"
-#: strings.hrc:433
+#: strings.hrc:435
msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_BACKWARD"
msgid "%PRODUCTNAME Impress reached the beginning of the presentation. Do you want to continue at the end?"
msgstr "Đã đến đầu của %PRODUCTNAME Impress. Bắt đầu từ dưới lên?"
-#: strings.hrc:434
+#: strings.hrc:436
msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_FORWARD_DRAW"
msgid "%PRODUCTNAME Draw reached the end of the document. Do you want to continue at the beginning?"
msgstr "Đã tới cuối của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ trên xuống?"
-#: strings.hrc:435
+#: strings.hrc:437
msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_BACKWARD_DRAW"
msgid "%PRODUCTNAME Draw reached the beginning of the document. Do you want to continue at the end?"
msgstr "Đã tới đầu của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ dưới lên?"
-#: strings.hrc:436
+#: strings.hrc:438
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_INSERT"
msgid "Insert Comment"
msgstr "Chèn bình luận"
-#: strings.hrc:437
+#: strings.hrc:439
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_DELETE"
msgid "Delete Comment(s)"
msgstr "Xóa bình luận"
-#: strings.hrc:438
+#: strings.hrc:440
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_MOVE"
msgid "Move Comment"
msgstr "Di chuyển bình luận"
-#: strings.hrc:439
+#: strings.hrc:441
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_EDIT"
msgid "Edit Comment"
msgstr "Sửa bình luận"
-#: strings.hrc:440
+#: strings.hrc:442
msgctxt "STR_ANNOTATION_REPLY"
msgid "Reply to %1"
msgstr "Trả lời %1"
-#: strings.hrc:442
+#: strings.hrc:444
msgctxt "RID_DRAW_MEDIA_TOOLBOX"
msgid "Media Playback"
msgstr "Phát lại nhạc/ảnh"
-#: strings.hrc:443
+#: strings.hrc:445
msgctxt "RID_DRAW_TABLE_TOOLBOX"
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#: strings.hrc:445
+#: strings.hrc:447
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_GROUP_NAME"
msgid "%PRODUCTNAME %s"
msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
-#: strings.hrc:446
+#: strings.hrc:448
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PRINT_GROUP"
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: strings.hrc:447
+#: strings.hrc:449
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_CONTENT"
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#: strings.hrc:448
+#: strings.hrc:450
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE"
msgid "Slides per page"
msgstr "Số ảnh chiếu trên một trang"
-#: strings.hrc:449
+#: strings.hrc:451
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER"
msgid "Order"
msgstr "Đặt hạng"
-#: strings.hrc:450
+#: strings.hrc:452
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_INCLUDE_CONTENT"
msgid "~Contents"
msgstr "Nội dung"
-#: strings.hrc:451
+#: strings.hrc:453
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME"
msgid "~Slide name"
msgstr "~Tên ảnh chiếu"
-#: strings.hrc:452
+#: strings.hrc:454
#, fuzzy
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME"
msgid "P~age name"
msgstr "Tên ~trang"
-#: strings.hrc:453
+#: strings.hrc:455
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_DATE"
msgid "~Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
-#: strings.hrc:454
+#: strings.hrc:456
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_HIDDEN"
msgid "Hidden pages"
msgstr "Trang ẩn"
-#: strings.hrc:455
+#: strings.hrc:457
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_QUALITY"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#: strings.hrc:456
+#: strings.hrc:458
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS"
msgid "~Size"
msgstr "Kích cỡ"
-#: strings.hrc:457
+#: strings.hrc:459
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE"
msgid "Brochure"
msgstr "Sách mỏng"
-#: strings.hrc:458
+#: strings.hrc:460
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_SIDES"
msgid "Page sides"
msgstr "Mặt trang"
-#: strings.hrc:459
+#: strings.hrc:461
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE"
msgid "Include"
msgstr "Chứa"
-#: strings.hrc:460
+#: strings.hrc:462
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAPER_TRAY"
msgid "~Use only paper tray from printer preferences"
msgstr "Chỉ ~dùng khay giấy từ máy in đã chọn"
-#: strings.hrc:461
+#: strings.hrc:463
#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE"
msgid "Print range"
msgstr "Phạm vi in"
-#: strings.hrc:463
+#: strings.hrc:465
msgctxt "STR_SAR_WRAP_FORWARD"
msgid "%PRODUCTNAME Impress has searched to the end of the presentation. Do you want to continue at the beginning?"
msgstr "%PRODUCTNAME Impress vừa duyệt tới cuối trình chiếu. Bạn có muốn tiếp tục từ đầu không?"
-#: strings.hrc:464
+#: strings.hrc:466
msgctxt "STR_SAR_WRAP_BACKWARD"
msgid "%PRODUCTNAME Impress has searched to the beginning of the presentation. Do you want to continue at the end?"
msgstr "%PRODUCTNAME Impress vừa duyệt tới đầu của trình chiếu. Bạn có muốn tiếp tục từ cuối không?"
-#: strings.hrc:465
+#: strings.hrc:467
msgctxt "STR_SAR_WRAP_FORWARD_DRAW"
msgid "%PRODUCTNAME Draw has searched to the end of the document. Do you want to continue at the beginning?"
msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới cuối của tài liệu. Bạn có muốn tiếp tục từ đầu không?"
-#: strings.hrc:466
+#: strings.hrc:468
msgctxt "STR_SAR_WRAP_BACKWARD_DRAW"
msgid "%PRODUCTNAME Draw has searched to the beginning of the document. Do you want to continue at the end?"
msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới đầu của tài liệu. Bạn có muốn tiếp tục từ cuối không?"
-#: strings.hrc:468
+#: strings.hrc:470
#, fuzzy
msgctxt "STR_SD_NONE"
msgid "- None -"
@@ -4747,7 +4757,7 @@ msgstr ""
#: optimpressgeneralpage.ui:622
msgctxt "optimpressgeneralpage|cbCompatibility"
-msgid "Add _spacing between paragraphs and tables (in current document)"
+msgid "Add _spacing between paragraphs and tables"
msgstr ""
#: optimpressgeneralpage.ui:645
@@ -5558,14 +5568,13 @@ msgid "Master Background"
msgstr ""
#: sidebarslidebackground.ui:197
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarslidebackground|label4"
-msgid "Orientation: "
-msgstr "Hướng"
+msgid "Orientation:"
+msgstr ""
#: sidebarslidebackground.ui:212
msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton"
-msgid "Master Slide"
+msgid "Master View"
msgstr ""
#: sidebarslidebackground.ui:226
@@ -5613,10 +5622,9 @@ msgid "Wide"
msgstr "Ẩn"
#: sidebarslidebackground.ui:267
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin"
-msgid "Margin: "
-msgstr "Lề"
+msgid "Margin:"
+msgstr ""
#: sidebarslidebackground.ui:277
#, fuzzy