diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 1277 |
1 files changed, 265 insertions, 1012 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 91f48f85166..1ba6379537b 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-09-12 14:57+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-09-28 12:40+0200\n" "PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n" @@ -1330,323 +1330,176 @@ msgctxt "STR_CANT_PERFORM_IN_LIVEMODE" msgid "This action can't be run in the live mode." msgstr "Hành động này không thể chạy ở chế độ sống." -#. oLTpq -#: sd/inc/strings.hrc:181 -msgctxt "STR_PUBLISH_BACK" -msgid "Back" -msgstr "Lùi" - -#. tDRYt -#: sd/inc/strings.hrc:182 -msgctxt "STR_PUBLISH_NEXT" -msgid "Continue" -msgstr "Tiếp tục" - -#. zh6Ad -#: sd/inc/strings.hrc:183 -msgctxt "STR_PUBLISH_OUTLINE" -msgid "Overview" -msgstr "Tổng quan" - #. B6jDL -#: sd/inc/strings.hrc:184 +#: sd/inc/strings.hrc:181 msgctxt "STR_EYEDROPPER" msgid "Color Replacer" msgstr "Dung sai màu" #. 9SRMu -#: sd/inc/strings.hrc:185 +#: sd/inc/strings.hrc:182 msgctxt "STR_UNDO_MORPHING" msgid "Cross-fading" msgstr "Mờ đi chéo" #. PaTdN -#: sd/inc/strings.hrc:186 +#: sd/inc/strings.hrc:183 msgctxt "STR_UNDO_EXPAND_PAGE" msgid "Expand Slide" msgstr "Mở rộng trang chiếu" #. kmkAp -#: sd/inc/strings.hrc:187 +#: sd/inc/strings.hrc:184 msgctxt "STR_UNDO_SUMMARY_PAGE" msgid "Table of Contents Slide" msgstr "Trang chiếu mục lục" #. m5tvp -#: sd/inc/strings.hrc:188 +#: sd/inc/strings.hrc:185 msgctxt "STR_TWAIN_NO_SOURCE_UNX" msgid "No SANE source is available at the moment." msgstr "Hiện thời không có sẵn nguồn SANE nào." #. EW8j8 -#: sd/inc/strings.hrc:189 +#: sd/inc/strings.hrc:186 msgctxt "STR_TWAIN_NO_SOURCE" msgid "At present, no TWAIN source is available." msgstr "Hiện thời không có sẵn nguồn TWAIN nào." #. nsjMC -#: sd/inc/strings.hrc:190 +#: sd/inc/strings.hrc:187 msgctxt "STR_FIX" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #. m94yg -#: sd/inc/strings.hrc:191 +#: sd/inc/strings.hrc:188 msgctxt "STR_VAR" msgid "Variable" msgstr "Thay đổi" #. eDfmL -#: sd/inc/strings.hrc:192 +#: sd/inc/strings.hrc:189 msgctxt "STR_STANDARD_NORMAL" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #. iPFdc -#: sd/inc/strings.hrc:193 +#: sd/inc/strings.hrc:190 msgctxt "STR_STANDARD_SMALL" msgid "Standard (short)" msgstr "Chuẩn (ngắn)" #. f5DSg -#: sd/inc/strings.hrc:194 +#: sd/inc/strings.hrc:191 msgctxt "STR_STANDARD_BIG" msgid "Standard (long)" msgstr "Chuẩn (dài)" #. 8d95x -#: sd/inc/strings.hrc:195 +#: sd/inc/strings.hrc:192 msgctxt "STR_FILEFORMAT_NAME_EXT" msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #. uguk9 -#: sd/inc/strings.hrc:196 +#: sd/inc/strings.hrc:193 msgctxt "STR_FILEFORMAT_FULLPATH" msgid "Path/File name" msgstr "Tên đường dẫn/tập tin" #. cZzcW -#: sd/inc/strings.hrc:197 +#: sd/inc/strings.hrc:194 msgctxt "STR_FILEFORMAT_PATH" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #. spGHx -#: sd/inc/strings.hrc:198 +#: sd/inc/strings.hrc:195 msgctxt "STR_FILEFORMAT_NAME" msgid "File name without extension" msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng" #. M4uEt -#: sd/inc/strings.hrc:199 +#: sd/inc/strings.hrc:196 msgctxt "STR_NEW_CUSTOMSHOW" msgid "New Custom Slide Show" msgstr "Trình chiếu tùy chỉnh mới" #. FDwKp -#: sd/inc/strings.hrc:200 +#: sd/inc/strings.hrc:197 msgctxt "STR_COPY_CUSTOMSHOW" msgid "Copy " msgstr "Chép " #. G4C8x -#: sd/inc/strings.hrc:201 +#: sd/inc/strings.hrc:198 msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_60" msgid "%PRODUCTNAME Presentation format (Impress 6)" msgstr "Định dạng trình chiếu %PRODUCTNAME (Impress 6)" #. rxDQB -#: sd/inc/strings.hrc:202 +#: sd/inc/strings.hrc:199 msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_60" msgid "%PRODUCTNAME Drawing format (Draw 6)" msgstr "Định dạng bản vẽ %PRODUCTNAME (Draw 6)" #. 9G2Ea -#: sd/inc/strings.hrc:203 +#: sd/inc/strings.hrc:200 msgctxt "STR_BREAK_METAFILE" msgid "Ungroup Metafile(s)..." msgstr "Rã nhóm các siêu tập tin..." #. hACxz -#: sd/inc/strings.hrc:204 +#: sd/inc/strings.hrc:201 msgctxt "STR_BREAK_FAIL" msgid "It was not possible to ungroup all drawing objects." msgstr "Không thể rã nhóm tất cả các đối tượng vẽ." #. zjsSM -#: sd/inc/strings.hrc:205 +#: sd/inc/strings.hrc:202 msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_80" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Presentation" msgstr "Bản trình chiếu %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" #. BJiWE -#: sd/inc/strings.hrc:206 +#: sd/inc/strings.hrc:203 msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_80" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Drawing" msgstr "Bản vẽ %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" -#. GhvSg -#. HtmlExport -#: sd/inc/strings.hrc:209 -msgctxt "STR_PUBDLG_SAMENAME" -msgid "" -"A design already exists with this name.\n" -"Do you want to replace it?" -msgstr "Một thiết kế với tên này đã tồn tại.Bạn có muốn thay thế nó không?" - -#. bnA2v -#: sd/inc/strings.hrc:210 -msgctxt "STR_HTMLATTR_TEXT" -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" - -#. AyWNY -#: sd/inc/strings.hrc:211 -msgctxt "STR_HTMLATTR_LINK" -msgid "Hyperlink" -msgstr "Siêu liên kết" - -#. GAFdD -#: sd/inc/strings.hrc:212 -msgctxt "STR_HTMLATTR_VLINK" -msgid "Visited link" -msgstr "Liên kết đã thăm" - -#. TceZ2 -#: sd/inc/strings.hrc:213 -msgctxt "STR_HTMLATTR_ALINK" -msgid "Active link" -msgstr "Liên kết hoạt động" - -#. XULM8 -#: sd/inc/strings.hrc:214 -msgctxt "STR_HTMLEXP_NOTES" -msgid "Notes" -msgstr "Ghi chú" - -#. XFffn -#: sd/inc/strings.hrc:215 -msgctxt "STR_HTMLEXP_CONTENTS" -msgid "Table of contents" -msgstr "Mục lục" - -#. TBLHL -#: sd/inc/strings.hrc:216 -msgctxt "STR_HTMLEXP_CLICKSTART" -msgid "Click here to start" -msgstr "Nhắp vào đây để bắt đầu" - -#. BVDhX -#: sd/inc/strings.hrc:217 -msgctxt "STR_HTMLEXP_AUTHOR" -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" - -#. CfEHY -#: sd/inc/strings.hrc:218 -msgctxt "STR_HTMLEXP_EMAIL" -msgid "Email" -msgstr "Email" - -#. pArSC -#: sd/inc/strings.hrc:219 -msgctxt "STR_HTMLEXP_HOMEPAGE" -msgid "Homepage" -msgstr "Trang chủ" - -#. ohEA7 -#: sd/inc/strings.hrc:220 -msgctxt "STR_HTMLEXP_INFO" -msgid "Further information" -msgstr "Thông tin thêm" - -#. AeG6C -#: sd/inc/strings.hrc:221 -msgctxt "STR_HTMLEXP_DOWNLOAD" -msgid "Download presentation" -msgstr "Tải trình chiếu xuống" - -#. 22D9n -#: sd/inc/strings.hrc:222 -msgctxt "STR_HTMLEXP_NOFRAMES" -msgid "Unfortunately your browser does not support floating frames." -msgstr "Đáng tiếc là trình duyệt của bạn không hỗ trợ các khung nổi." - -#. x7CBF -#: sd/inc/strings.hrc:223 -msgctxt "STR_HTMLEXP_FIRSTPAGE" -msgid "First page" -msgstr "Trang đầu" - -#. 8tJHf -#: sd/inc/strings.hrc:224 -msgctxt "STR_HTMLEXP_LASTPAGE" -msgid "Last page" -msgstr "Trang cuối" - -#. czpEK -#: sd/inc/strings.hrc:225 -msgctxt "STR_HTMLEXP_SETTEXT" -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" - -#. ULfrK -#: sd/inc/strings.hrc:226 -msgctxt "STR_HTMLEXP_SETGRAPHIC" -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" - -#. KC9RC -#: sd/inc/strings.hrc:227 -msgctxt "STR_HTMLEXP_OUTLINE" -msgid "With contents" -msgstr "Kèm theo nội dung" - -#. 6bNhQ -#: sd/inc/strings.hrc:228 -msgctxt "STR_HTMLEXP_NOOUTLINE" -msgid "Without contents" -msgstr "Không kèm theo nội dung" - -#. cWcCG -#: sd/inc/strings.hrc:229 -msgctxt "STR_WEBVIEW_SAVE" -msgid "To given page" -msgstr "Tới trang chỉ định" - #. xG6qd -#: sd/inc/strings.hrc:230 +#: sd/inc/strings.hrc:205 msgctxt "STR_UNDO_VECTORIZE" msgid "Convert bitmap to polygon" msgstr "Chuyển đổi bitmap thành đa giác" #. ENANv -#: sd/inc/strings.hrc:231 +#: sd/inc/strings.hrc:206 msgctxt "STR_PRES_SOFTEND" msgid "Click to exit presentation..." msgstr "Nhắp chuột để thoát khỏi trình chiếu..." #. EzUVJ -#: sd/inc/strings.hrc:232 +#: sd/inc/strings.hrc:207 msgctxt "STR_PRES_PAUSE" msgid "Pause..." msgstr "Tạm dừng..." #. wXCu2 -#: sd/inc/strings.hrc:233 +#: sd/inc/strings.hrc:208 msgctxt "STR_UNDO_APPLY_3D_FAVOURITE" msgid "Apply 3D favorite" msgstr "Áp dụng ưa thích 3D" #. bACAt -#: sd/inc/strings.hrc:234 +#: sd/inc/strings.hrc:209 msgctxt "STR_UNDO_GRAFFILTER" msgid "Image filter" msgstr "Bộ lọc hình ảnh" #. AGE8e -#: sd/inc/strings.hrc:235 +#: sd/inc/strings.hrc:210 msgctxt "STR_WARNING_NOSOUNDFILE" msgid "" "The file %\n" @@ -1656,805 +1509,775 @@ msgstr "" "không phải là một tập tin âm thanh hợp lệ." #. SRWpo -#: sd/inc/strings.hrc:236 +#: sd/inc/strings.hrc:211 msgctxt "STR_UNDO_CONVERT_TO_METAFILE" msgid "Convert to metafile" msgstr "Chuyển đổi sang siêu tập tin" #. BqqGF -#: sd/inc/strings.hrc:237 +#: sd/inc/strings.hrc:212 msgctxt "STR_UNDO_CONVERT_TO_BITMAP" msgid "Convert to bitmap" msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap" -#. Fs7id -#: sd/inc/strings.hrc:238 -msgctxt "STR_HTMLEXP_ERROR_CREATE_FILE" -msgid "Cannot create the file $(URL1)." -msgstr "Không thể tạo tập tin $(URL1)." - -#. ZF3X5 -#: sd/inc/strings.hrc:239 -msgctxt "STR_HTMLEXP_ERROR_OPEN_FILE" -msgid "Could not open the file $(URL1)." -msgstr "Không thể mở tập tin $(URL1)." - -#. rEAXk -#: sd/inc/strings.hrc:240 -msgctxt "STR_HTMLEXP_ERROR_COPY_FILE" -msgid "The file $(URL1) could not be copied to $(URL2)" -msgstr "Không thể sao chép tập tin $(URL1) tới $(URL2)" - #. DEEG3 -#: sd/inc/strings.hrc:241 +#: sd/inc/strings.hrc:213 msgctxt "STR_STATUSBAR_MASTERPAGE" msgid "Slide Master name. Right-click for list or click for dialog." msgstr "Tên trang chiếu mẫu. Nhấn chuột phải cho danh sách hoặc chuột trái cho hộp thoại." #. HcDvJ -#: sd/inc/strings.hrc:242 +#: sd/inc/strings.hrc:214 msgctxt "STR_TITLE_RENAMESLIDE" msgid "Rename Slide" msgstr "Đổi tên trang chiếu" #. KEEy2 -#: sd/inc/strings.hrc:243 +#: sd/inc/strings.hrc:215 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEPAGE" msgid "Rename Page" msgstr "Đổi tên trang" #. rBmcL -#: sd/inc/strings.hrc:244 +#: sd/inc/strings.hrc:216 msgctxt "STR_TOOLTIP_RENAME" msgid "Duplicate or empty names are not possible" msgstr "Tên trùng lập hoặc trống là không thể" #. FUm5F -#: sd/inc/strings.hrc:245 +#: sd/inc/strings.hrc:217 msgctxt "STR_DESC_RENAMESLIDE" msgid "Name" msgstr "Tên" #. jT7iq -#: sd/inc/strings.hrc:246 +#: sd/inc/strings.hrc:218 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTERSLIDE" msgid "Rename Master Slide" msgstr "Đổi tên trang chiếu mẫu" #. fWDxT -#: sd/inc/strings.hrc:247 +#: sd/inc/strings.hrc:219 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTERPAGE" msgid "Rename Master Page" msgstr "Đổi tên trang mẫu" #. rWiXQ -#: sd/inc/strings.hrc:248 +#: sd/inc/strings.hrc:220 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_TITLE" msgid "Title Area for AutoLayouts" msgstr "Vùng tựa cho tự bố trí" #. i4T9w -#: sd/inc/strings.hrc:249 +#: sd/inc/strings.hrc:221 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_OUTLINE" msgid "Object Area for AutoLayouts" msgstr "Vùng đối tượng cho tự bố trí" #. vS6wi -#: sd/inc/strings.hrc:250 +#: sd/inc/strings.hrc:222 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_FOOTER" msgid "Footer Area" msgstr "Vùng chân trang" #. xFBgg -#: sd/inc/strings.hrc:251 +#: sd/inc/strings.hrc:223 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_HEADER" msgid "Header Area" msgstr "Vùng đầu trang" #. 8JGJD -#: sd/inc/strings.hrc:252 +#: sd/inc/strings.hrc:224 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_DATETIME" msgid "Date Area" msgstr "Vùng ngày tháng" #. oNFN3 -#: sd/inc/strings.hrc:253 +#: sd/inc/strings.hrc:225 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_SLIDE" msgid "Slide Number Area" msgstr "Vùng số trang chiếu" #. GisCz -#: sd/inc/strings.hrc:254 +#: sd/inc/strings.hrc:226 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_NUMBER" msgid "Page Number Area" msgstr "Vùng số thứ tự trang" #. rvtjX -#: sd/inc/strings.hrc:255 +#: sd/inc/strings.hrc:227 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_HEADER" msgid "<header>" msgstr "<đầu trang>" #. RoVvC -#: sd/inc/strings.hrc:256 +#: sd/inc/strings.hrc:228 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_FOOTER" msgid "<footer>" msgstr "<chân trang>" #. RXzA4 -#: sd/inc/strings.hrc:257 +#: sd/inc/strings.hrc:229 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_DATETIME" msgid "<date/time>" msgstr "<ngày/giờ>" #. TuP6n -#: sd/inc/strings.hrc:258 +#: sd/inc/strings.hrc:230 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_NUMBER" msgid "<number>" msgstr "<số>" #. CCuCb -#: sd/inc/strings.hrc:259 +#: sd/inc/strings.hrc:231 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_COUNT" msgid "<count>" msgstr "<đếm>" #. TDgFU -#: sd/inc/strings.hrc:260 +#: sd/inc/strings.hrc:232 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_SLIDENAME" msgid "<slide-name>" msgstr "<slide-name>" #. j8btB -#: sd/inc/strings.hrc:261 +#: sd/inc/strings.hrc:233 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_PAGENAME" msgid "<page-name>" msgstr "<page-name>" #. ao6iR -#: sd/inc/strings.hrc:262 +#: sd/inc/strings.hrc:234 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_NOTES" msgid "Notes Area" msgstr "Vùng ghi chú" #. EEf4k -#: sd/inc/strings.hrc:263 +#: sd/inc/strings.hrc:235 msgctxt "STR_UNDO_HANGULHANJACONVERSION" msgid "Hangul/Hanja Conversion" msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja" #. RDARn -#: sd/inc/strings.hrc:264 +#: sd/inc/strings.hrc:236 msgctxt "STR_LEFT_PANE_IMPRESS_TITLE" msgid "Slides" msgstr "Trang chiếu" #. CU9DK -#: sd/inc/strings.hrc:265 +#: sd/inc/strings.hrc:237 msgctxt "STR_LEFT_PANE_DRAW_TITLE" msgid "Pages" msgstr "Trang" #. C7hf2 -#: sd/inc/strings.hrc:266 +#: sd/inc/strings.hrc:238 msgctxt "STR_TASKPANEL_NOT_AVAILABLE_SUBSTITUTION" msgid "Preview not available" msgstr "Không thể xem thử" #. bAJoa -#: sd/inc/strings.hrc:267 +#: sd/inc/strings.hrc:239 msgctxt "STR_TASKPANEL_PREPARING_PREVIEW_SUBSTITUTION" msgid "Preparing preview" msgstr "Đang chuẩn bị bản xem thử" #. nDrpm -#: sd/inc/strings.hrc:268 +#: sd/inc/strings.hrc:240 msgctxt "STR_TASKPANEL_LAYOUT_MENU_TITLE" msgid "Layouts" msgstr "Bố trí" #. peCQY -#: sd/inc/strings.hrc:269 +#: sd/inc/strings.hrc:241 msgctxt "STR_GRAPHICS_STYLE_FAMILY" msgid "Drawing Styles" msgstr "Kiểu bản vẽ" #. tR4CL -#: sd/inc/strings.hrc:270 +#: sd/inc/strings.hrc:242 msgctxt "STR_PRESENTATIONS_STYLE_FAMILY" msgid "Presentation Styles" msgstr "Kiểu trình chiếu" #. oyUYa -#: sd/inc/strings.hrc:271 +#: sd/inc/strings.hrc:243 msgctxt "STR_CELL_STYLE_FAMILY" msgid "Cell Styles" msgstr "Kiểu ô" #. BQmNo -#: sd/inc/strings.hrc:272 +#: sd/inc/strings.hrc:244 msgctxt "STR_NAVIGATOR_SHAPE_BASE_NAME" msgid "Shape %1" msgstr "Hình %1" #. 94JFw -#: sd/inc/strings.hrc:273 +#: sd/inc/strings.hrc:245 msgctxt "STR_SET_BACKGROUND_PICTURE" msgid "Set Background Image" msgstr "Đặt hình nền" -#. ibpDR -#: sd/inc/strings.hrc:274 -msgctxt "RID_ANNOTATIONS_START" -msgid "Comments" -msgstr "Nhận xét" - #. 76dF3 -#: sd/inc/strings.hrc:275 +#: sd/inc/strings.hrc:246 msgctxt "STR_RESET_LAYOUT" msgid "Reset Slide Layout" msgstr "Reset kiểu hình chiếu" #. EB6XY -#: sd/inc/strings.hrc:276 +#: sd/inc/strings.hrc:247 msgctxt "STR_INSERT_TABLE" msgid "Insert Table" msgstr "Chèn tập tin" #. koDfS -#: sd/inc/strings.hrc:277 +#: sd/inc/strings.hrc:248 msgctxt "STR_INSERT_CHART" msgid "Insert Chart" msgstr "Chèn đồ thị" #. re2hh -#: sd/inc/strings.hrc:278 +#: sd/inc/strings.hrc:249 msgctxt "STR_INSERT_PICTURE" msgid "Insert Image" msgstr "Chèn hình ảnh" #. iBBLh -#: sd/inc/strings.hrc:279 +#: sd/inc/strings.hrc:250 msgctxt "STR_INSERT_MOVIE" msgid "Insert Audio or Video" msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động" #. m8crC -#: sd/inc/strings.hrc:280 +#: sd/inc/strings.hrc:251 msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_PAGES" msgid "Drag and Drop Pages" msgstr "Kéo thả các trang" #. CAGzA -#: sd/inc/strings.hrc:281 +#: sd/inc/strings.hrc:252 msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_SLIDES" msgid "Drag and Drop Slides" msgstr "Kéo thả các trang chiếu" #. 2mDn4 -#: sd/inc/strings.hrc:282 +#: sd/inc/strings.hrc:253 msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_EMPTY_WARNING" msgid "Please add Images to the Album." msgstr "Vui lòng thêm ảnh vào Album." #. jbPEH -#: sd/inc/strings.hrc:283 +#: sd/inc/strings.hrc:254 msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_TEXTBOX" msgid "Text Slide" msgstr "Văn bản trang chiếu" -#. 5FSEq -#: sd/inc/strings.hrc:284 -msgctxt "STR_OVERWRITE_WARNING" -msgid "The local target directory '%FILENAME' is not empty. Some files might be overwritten. Do you want to continue?" -msgstr "Thư mục đích cục bộ '%FILENAME' không trống. Một số tệp có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục?" - #. DKw6n -#: sd/inc/strings.hrc:286 +#: sd/inc/strings.hrc:256 msgctxt "STR_LAYER_BCKGRND" msgid "Background" msgstr "Nền" #. qGFWm -#: sd/inc/strings.hrc:287 +#: sd/inc/strings.hrc:257 msgctxt "STR_LAYER_BCKGRNDOBJ" msgid "Background objects" msgstr "Đối tượng nền" #. j9GG4 -#: sd/inc/strings.hrc:288 +#: sd/inc/strings.hrc:258 msgctxt "STR_LAYER_LAYOUT" msgid "Layout" msgstr "Bố trí" #. nU2g2 -#: sd/inc/strings.hrc:289 +#: sd/inc/strings.hrc:259 msgctxt "STR_LAYER_CONTROLS" msgid "Controls" msgstr "Điều khiển" #. zQSpC -#: sd/inc/strings.hrc:290 +#: sd/inc/strings.hrc:260 msgctxt "STR_LAYER_MEASURELINES" msgid "Dimension Lines" msgstr "Đường chiều" #. z4wq5 -#: sd/inc/strings.hrc:291 +#: sd/inc/strings.hrc:261 msgctxt "STR_PAGE" msgid "Slide" msgstr "Trang chiếu" #. TTD8A -#: sd/inc/strings.hrc:292 +#: sd/inc/strings.hrc:262 msgctxt "STR_PAGE_NAME" msgid "Page" msgstr "Trang" #. p8GEE -#: sd/inc/strings.hrc:293 +#: sd/inc/strings.hrc:263 msgctxt "STR_SLIDE_NAME" msgid "Slide" msgstr "Trang chiếu" #. r3w8y -#: sd/inc/strings.hrc:294 +#: sd/inc/strings.hrc:264 msgctxt "STR_MASTERSLIDE_NAME" msgid "Master Slide" msgstr "Trang chiếu mẫu" #. 8WvYc -#: sd/inc/strings.hrc:295 +#: sd/inc/strings.hrc:265 msgctxt "STR_MASTERSLIDE_LABEL" msgid "Master Slide:" msgstr "Trang chiếu mẫu:" #. C3zZM -#: sd/inc/strings.hrc:296 +#: sd/inc/strings.hrc:266 msgctxt "STR_MASTERPAGE_NAME" msgid "Master Page" msgstr "Trang mẫu:" #. nTgKn -#: sd/inc/strings.hrc:297 +#: sd/inc/strings.hrc:267 msgctxt "STR_MASTERPAGE_LABEL" msgid "Master Page:" msgstr "Trang mẫu:" #. PacSi -#: sd/inc/strings.hrc:298 +#: sd/inc/strings.hrc:268 msgctxt "STR_NOTES" msgid "(Notes)" msgstr "(Ghi chú)" #. hBB6T -#: sd/inc/strings.hrc:299 +#: sd/inc/strings.hrc:269 msgctxt "STR_HANDOUT" msgid "Handouts" msgstr "Phát tay" #. ZC2XQ -#: sd/inc/strings.hrc:300 +#: sd/inc/strings.hrc:270 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE" msgid "Click to edit the title text format" msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng cho tiêu đề" #. bekYz -#: sd/inc/strings.hrc:301 +#: sd/inc/strings.hrc:271 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE" msgid "Click to edit the outline text format" msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng văn bản phác thảo" #. MhEh8 -#: sd/inc/strings.hrc:302 +#: sd/inc/strings.hrc:272 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the title text format" msgstr "Nhấp đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản tiêu đề" #. eMDBG -#: sd/inc/strings.hrc:303 +#: sd/inc/strings.hrc:273 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the outline text format" msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản nét ngoài" #. QHBwE -#: sd/inc/strings.hrc:304 +#: sd/inc/strings.hrc:274 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER2" msgid "Second Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo thứ hai" #. Lf8oo -#: sd/inc/strings.hrc:305 +#: sd/inc/strings.hrc:275 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER3" msgid "Third Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo thứ ba" #. n3fVM -#: sd/inc/strings.hrc:306 +#: sd/inc/strings.hrc:276 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER4" msgid "Fourth Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo thứ tư" #. DsABM -#: sd/inc/strings.hrc:307 +#: sd/inc/strings.hrc:277 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER5" msgid "Fifth Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo thứ năm" #. CG6UM -#: sd/inc/strings.hrc:308 +#: sd/inc/strings.hrc:278 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER6" msgid "Sixth Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo thứ sáu" #. 45DF3 -#: sd/inc/strings.hrc:309 +#: sd/inc/strings.hrc:279 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLLAYER7" msgid "Seventh Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo thứ bảy" #. msbUt -#: sd/inc/strings.hrc:310 +#: sd/inc/strings.hrc:280 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE" msgid "Click to move the slide" msgstr "Nhấn để di chuyển trang chiếu" #. CuXWS -#: sd/inc/strings.hrc:311 +#: sd/inc/strings.hrc:281 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT" msgid "Click to edit the notes format" msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng ghi chú" #. Qxj2R -#: sd/inc/strings.hrc:312 +#: sd/inc/strings.hrc:282 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to move the slide" msgstr "Nhấn đúp để di chuyển trang chiếu" #. iibds -#: sd/inc/strings.hrc:313 +#: sd/inc/strings.hrc:283 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the notes format" msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng ghi chú" #. oBXBx -#: sd/inc/strings.hrc:314 +#: sd/inc/strings.hrc:284 msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE" msgid "Click to add Title" msgstr "Nhấp để thêm Tiêu đề" #. HVQNr -#: sd/inc/strings.hrc:315 +#: sd/inc/strings.hrc:285 msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE" msgid "Click to add Text" msgstr "Nhấp để thêm Văn bản" #. NUirL -#: sd/inc/strings.hrc:316 +#: sd/inc/strings.hrc:286 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT" msgid "Click to add Text" msgstr "Nhấp để thêm Văn bản" #. 2u7FR -#: sd/inc/strings.hrc:317 +#: sd/inc/strings.hrc:287 msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT" msgid "Click to add Notes" msgstr "Nhấp để thêm Ghi chú" #. js2X9 -#: sd/inc/strings.hrc:318 +#: sd/inc/strings.hrc:288 msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to add Title" msgstr "Nhấn đúp để thêm Tiêu đề" #. jLtyS -#: sd/inc/strings.hrc:319 +#: sd/inc/strings.hrc:289 msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE_MOBILE" msgid "Double-tap to add Text" msgstr "Nhấp đúp để thêm Văn bản" #. KAFJh -#: sd/inc/strings.hrc:320 +#: sd/inc/strings.hrc:290 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to add Text" msgstr "Nhấn đúp để thêm Văn bản" #. ksTwQ -#: sd/inc/strings.hrc:321 +#: sd/inc/strings.hrc:291 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE" msgid "Tap to edit text" msgstr "Nhấn để thêm Văn bản" #. bRhRR -#: sd/inc/strings.hrc:322 +#: sd/inc/strings.hrc:292 msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to add Notes" msgstr "Nhấn đúp để thêm Ghi chú" #. ZqPtT -#: sd/inc/strings.hrc:323 +#: sd/inc/strings.hrc:293 msgctxt "STR_PRESOBJ_GRAPHIC" msgid "Double-click to add an Image" msgstr "Nhấp đúp để thêm hình ảnh" #. HGVA3 -#: sd/inc/strings.hrc:324 +#: sd/inc/strings.hrc:294 msgctxt "STR_PRESOBJ_OBJECT" msgid "Double-click to add an Object" msgstr "Nhấp đúp để thêm một Đối tượng" #. XjW6w -#: sd/inc/strings.hrc:325 +#: sd/inc/strings.hrc:295 msgctxt "STR_PRESOBJ_CHART" msgid "Double-click to add a Chart" msgstr "Nhấp đúp để thêm Biểu đồ" #. eKgCA -#: sd/inc/strings.hrc:326 +#: sd/inc/strings.hrc:296 msgctxt "STR_PRESOBJ_ORGCHART" msgid "Double-click to add an Organization Chart" msgstr "Nhấp đúp để thêm Sơ đồ tổ chức" #. wW4E4 -#: sd/inc/strings.hrc:327 +#: sd/inc/strings.hrc:297 msgctxt "STR_PRESOBJ_TABLE" msgid "Double-click to add a Spreadsheet" msgstr "Nhấp đúp để thêm Trang tính" #. nBtJo -#: sd/inc/strings.hrc:328 +#: sd/inc/strings.hrc:298 msgctxt "STR_LAYOUT_DEFAULT_NAME" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. rEPYV -#: sd/inc/strings.hrc:329 +#: sd/inc/strings.hrc:299 msgctxt "STR_LAYOUT_DEFAULT_TITLE_NAME" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. zT4rH -#: sd/inc/strings.hrc:330 +#: sd/inc/strings.hrc:300 msgctxt "STR_STANDARD_STYLESHEET_NAME" msgid "Default Drawing Style" msgstr "Kiểu Bản vẽ mặc định" #. pxfDw -#: sd/inc/strings.hrc:331 +#: sd/inc/strings.hrc:301 msgctxt "STR_UNDO_MOVEPAGES" msgid "Move slides" msgstr "Di chuyển trang chiếu" #. uDXFb -#: sd/inc/strings.hrc:332 +#: sd/inc/strings.hrc:302 msgctxt "STR_INSERT_PAGES" msgid "Insert Pages" msgstr "Chèn trang" #. 7Z6kC -#: sd/inc/strings.hrc:333 +#: sd/inc/strings.hrc:303 msgctxt "STR_INSERT_PAGE_DRAW" msgid "Insert Page" msgstr "Chèn trang" #. CMhGm -#: sd/inc/strings.hrc:334 +#: sd/inc/strings.hrc:304 msgctxt "STR_SLIDE_SETUP_TITLE" msgid "Slide Properties" msgstr "Thuộc tính trang chiếu" #. pA7rP -#: sd/inc/strings.hrc:336 +#: sd/inc/strings.hrc:306 msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJWITHOUTFILL" msgid "Object without fill" msgstr "Đối tượng không tô đầy" #. btJeg -#: sd/inc/strings.hrc:337 +#: sd/inc/strings.hrc:307 msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJNOLINENOFILL" msgid "Object with no fill and no line" msgstr "Đối tượng không tô màu và không đường kẻ" #. YCmiq -#: sd/inc/strings.hrc:338 +#: sd/inc/strings.hrc:308 msgctxt "STR_POOLSHEET_TEXT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. v7u2t -#: sd/inc/strings.hrc:339 +#: sd/inc/strings.hrc:309 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4" msgid "A4" msgstr "A4" #. EEK5c -#: sd/inc/strings.hrc:340 +#: sd/inc/strings.hrc:310 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TITLE" msgid "Title A4" msgstr "Tiêu đề A4" #. ZCLYo -#: sd/inc/strings.hrc:341 +#: sd/inc/strings.hrc:311 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_HEADLINE" msgid "Heading A4" msgstr "Tiêu đề mục A4" #. epKM4 -#: sd/inc/strings.hrc:342 +#: sd/inc/strings.hrc:312 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TEXT" msgid "Text A4" msgstr "Văn bản A4" #. kCg3k -#: sd/inc/strings.hrc:343 +#: sd/inc/strings.hrc:313 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0" msgid "A0" msgstr "A0" #. mhBmK -#: sd/inc/strings.hrc:344 +#: sd/inc/strings.hrc:314 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TITLE" msgid "Title A0" msgstr "Tiêu đề A0" #. 6AG4z -#: sd/inc/strings.hrc:345 +#: sd/inc/strings.hrc:315 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_HEADLINE" msgid "Heading A0" msgstr "Tiêu đề phụ A0" #. gLfCw -#: sd/inc/strings.hrc:346 +#: sd/inc/strings.hrc:316 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TEXT" msgid "Text A0" msgstr "Văn bản A0" #. eDG7h -#: sd/inc/strings.hrc:347 +#: sd/inc/strings.hrc:317 msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" #. o4g3u -#: sd/inc/strings.hrc:348 +#: sd/inc/strings.hrc:318 msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC" msgid "Shapes" msgstr "Hình dạng" #. i6AnZ -#: sd/inc/strings.hrc:349 +#: sd/inc/strings.hrc:319 msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES" msgid "Lines" msgstr "Đường kẻ" #. 2ohzZ -#: sd/inc/strings.hrc:350 +#: sd/inc/strings.hrc:320 msgctxt "STR_POOLSHEET_MEASURE" msgid "Arrow Line" msgstr "Đường kẻ mũi tên" #. mLCYV -#: sd/inc/strings.hrc:351 +#: sd/inc/strings.hrc:321 msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES_DASHED" msgid "Dashed Line" msgstr "Đường kẻ vạch đứt" #. xtD8b -#: sd/inc/strings.hrc:353 +#: sd/inc/strings.hrc:323 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED" msgid "Filled" msgstr "Lấp đầy" #. BGGf5 -#: sd/inc/strings.hrc:354 +#: sd/inc/strings.hrc:324 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_BLUE" msgid "Filled Blue" msgstr "Lấp đầu Xanh dương" #. sGCBw -#: sd/inc/strings.hrc:355 +#: sd/inc/strings.hrc:325 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_GREEN" msgid "Filled Green" msgstr "Lấp đầy Xanh lục" #. xfoEY -#: sd/inc/strings.hrc:356 +#: sd/inc/strings.hrc:326 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_YELLOW" msgid "Filled Yellow" msgstr "Lấp đầy Vàng" #. eEKGF -#: sd/inc/strings.hrc:357 +#: sd/inc/strings.hrc:327 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_RED" msgid "Filled Red" msgstr "Lấp đầy Đỏ" #. uHgQH -#: sd/inc/strings.hrc:359 +#: sd/inc/strings.hrc:329 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE" msgid "Outlined" msgstr "Viền" #. 2eHMC -#: sd/inc/strings.hrc:360 +#: sd/inc/strings.hrc:330 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_BLUE" msgid "Outlined Blue" msgstr "Viền Xanh dương" #. 8FRxG -#: sd/inc/strings.hrc:361 +#: sd/inc/strings.hrc:331 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_GREEN" msgid "Outlined Green" msgstr "Viền Xanh lục" #. CEJ3Z -#: sd/inc/strings.hrc:362 +#: sd/inc/strings.hrc:332 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_YELLOW" msgid "Outlined Yellow" msgstr "Viền Vàng" #. LARUM -#: sd/inc/strings.hrc:363 +#: sd/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_RED" msgid "Outlined Red" msgstr "Viền Đỏ" #. 5dvZu -#: sd/inc/strings.hrc:365 +#: sd/inc/strings.hrc:335 msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_TITLE" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. zn6qa -#: sd/inc/strings.hrc:366 +#: sd/inc/strings.hrc:336 msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_SUBTITLE" msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" #. JVyHE -#: sd/inc/strings.hrc:367 +#: sd/inc/strings.hrc:337 msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_OUTLINE" msgid "Outline" msgstr "Phác thảo" #. riaKo -#: sd/inc/strings.hrc:368 +#: sd/inc/strings.hrc:338 msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_BACKGROUNDOBJECTS" msgid "Background objects" msgstr "Đối tượng nền" #. EEEk3 -#: sd/inc/strings.hrc:369 +#: sd/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_BACKGROUND" msgid "Background" msgstr "Nền" #. EdWfd -#: sd/inc/strings.hrc:370 +#: sd/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_PSEUDOSHEET_NOTES" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #. FQqif -#: sd/inc/strings.hrc:371 +#: sd/inc/strings.hrc:341 msgctxt "STR_POWERPOINT_IMPORT" msgid "PowerPoint Import" msgstr "Nhập PowerPoint" #. kjKWf -#: sd/inc/strings.hrc:372 +#: sd/inc/strings.hrc:342 msgctxt "STR_SAVE_DOC" msgid "Save Document" msgstr "Lưu tài liệu" #. HAeDt -#: sd/inc/strings.hrc:373 +#: sd/inc/strings.hrc:343 msgctxt "STR_SHRINK_FONT_SIZE" msgid "Shrink font size" msgstr "Giảm cỡ chữ" #. 7uDfu -#: sd/inc/strings.hrc:374 +#: sd/inc/strings.hrc:344 msgctxt "STR_GROW_FONT_SIZE" msgid "Grow font size" msgstr "Tăng cỡ chữ" @@ -2462,637 +2285,637 @@ msgstr "Tăng cỡ chữ" #. E9zvq #. Names and descriptions of the Draw/Impress accessibility views #. ============================================================== -#: sd/inc/strings.hrc:379 +#: sd/inc/strings.hrc:349 msgctxt "SID_SD_A11Y_D_DRAWVIEW_N" msgid "Drawing View" msgstr "Xem bản vẽ" #. GfnmX -#: sd/inc/strings.hrc:380 +#: sd/inc/strings.hrc:350 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_DRAWVIEW_N" msgid "Drawing View" msgstr "Xem bản vẽ" #. YCVqM -#: sd/inc/strings.hrc:381 +#: sd/inc/strings.hrc:351 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_OUTLINEVIEW_N" msgid "Outline View" msgstr "Xem phác thảo" #. k2hXi -#: sd/inc/strings.hrc:382 +#: sd/inc/strings.hrc:352 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_N" msgid "Slides View" msgstr "Xem trang chiếu" #. A22hR -#: sd/inc/strings.hrc:383 +#: sd/inc/strings.hrc:353 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_D" msgid "This is where you sort slides." msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các trang chiếu." #. vyX8L -#: sd/inc/strings.hrc:384 +#: sd/inc/strings.hrc:354 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_NOTESVIEW_N" msgid "Notes View" msgstr "Xem bản ghi chép" #. qr5ov -#: sd/inc/strings.hrc:385 +#: sd/inc/strings.hrc:355 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_HANDOUTVIEW_N" msgid "Handout View" msgstr "Xem bản phát tay" #. Ycpb4 -#: sd/inc/strings.hrc:386 +#: sd/inc/strings.hrc:356 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N" msgid "PresentationTitle" msgstr "Tiêu đề bài trình chiếu" #. 4WCzf -#: sd/inc/strings.hrc:387 +#: sd/inc/strings.hrc:357 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N" msgid "PresentationOutliner" msgstr "Phác thảo bài thuyết trình" #. cBoMF -#: sd/inc/strings.hrc:388 +#: sd/inc/strings.hrc:358 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N" msgid "PresentationSubtitle" msgstr "Phụ đề Bài trình chiếu" #. 8KV99 -#: sd/inc/strings.hrc:389 +#: sd/inc/strings.hrc:359 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N" msgid "PresentationPage" msgstr "Trang bài trình chiếu" #. R6kyg -#: sd/inc/strings.hrc:390 +#: sd/inc/strings.hrc:360 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N" msgid "PresentationNotes" msgstr "Ghi chú bài trình chiếu" #. X8c9Z -#: sd/inc/strings.hrc:391 +#: sd/inc/strings.hrc:361 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N" msgid "Handout" msgstr "Tài liệu" #. FeAdu -#: sd/inc/strings.hrc:392 +#: sd/inc/strings.hrc:362 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N" msgid "UnknownAccessiblePresentationShape" msgstr "Hình dạng bài trình chiếu truy cập được không xác định" #. sA8of -#: sd/inc/strings.hrc:393 +#: sd/inc/strings.hrc:363 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N" msgid "PresentationFooter" msgstr "Cước chú Bài trình chiếu" #. KAC6Z -#: sd/inc/strings.hrc:394 +#: sd/inc/strings.hrc:364 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N" msgid "PresentationHeader" msgstr "Đầu trang bài trình chiếu" #. EfHeH -#: sd/inc/strings.hrc:395 +#: sd/inc/strings.hrc:365 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N" msgid "PresentationDateAndTime" msgstr "Ngày và giờ bài trình chiếu" #. WosPZ -#: sd/inc/strings.hrc:396 +#: sd/inc/strings.hrc:366 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N" msgid "PresentationPageNumber" msgstr "Số trang bài trình chiếu" #. kCGsH -#: sd/inc/strings.hrc:397 +#: sd/inc/strings.hrc:367 msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION" msgid "%PRODUCTNAME Presentation" msgstr "Trình chiếu của %PRODUCTNAME" #. ubJop -#: sd/inc/strings.hrc:398 +#: sd/inc/strings.hrc:368 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N_STYLE" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. Va4KF -#: sd/inc/strings.hrc:399 +#: sd/inc/strings.hrc:369 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N_STYLE" msgid "Outliner" msgstr "Phác thảo" #. 6FKRE -#: sd/inc/strings.hrc:400 +#: sd/inc/strings.hrc:370 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N_STYLE" msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" #. eSBEi -#: sd/inc/strings.hrc:401 +#: sd/inc/strings.hrc:371 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N_STYLE" msgid "Page" msgstr "Trang" #. WEaeZ -#: sd/inc/strings.hrc:402 +#: sd/inc/strings.hrc:372 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N_STYLE" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #. buhox -#: sd/inc/strings.hrc:403 +#: sd/inc/strings.hrc:373 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N_STYLE" msgid "Handout" msgstr "Tài liệu" #. 4xBQg -#: sd/inc/strings.hrc:404 +#: sd/inc/strings.hrc:374 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N_STYLE" msgid "Unknown Accessible Presentation Shape" msgstr "Hình dạng bản trình bày có thể truy cập không xác định" #. CGegB -#: sd/inc/strings.hrc:405 +#: sd/inc/strings.hrc:375 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N_STYLE" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #. SrrR4 -#: sd/inc/strings.hrc:406 +#: sd/inc/strings.hrc:376 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N_STYLE" msgid "Header" msgstr "Phần đầu" #. CCwKy -#: sd/inc/strings.hrc:407 +#: sd/inc/strings.hrc:377 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N_STYLE" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. EFmn4 -#: sd/inc/strings.hrc:408 +#: sd/inc/strings.hrc:378 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N_STYLE" msgid "Number" msgstr "Số" #. wFpMQ -#: sd/inc/strings.hrc:409 +#: sd/inc/strings.hrc:379 msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION_READONLY" msgid "(read-only)" msgstr "(chỉ đọc)" #. EV4W5 -#: sd/inc/strings.hrc:411 +#: sd/inc/strings.hrc:381 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_NONE" msgid "none" msgstr "không có" #. 9izAz -#: sd/inc/strings.hrc:412 +#: sd/inc/strings.hrc:382 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_NEXT_CLICK" msgid "Until next click" msgstr "Cho đến lần nhắp kế tiếp" #. oEQ7B -#: sd/inc/strings.hrc:413 +#: sd/inc/strings.hrc:383 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_END_OF_SLIDE" msgid "Until end of slide" msgstr "Đến khi trang chiếu kết thúc" #. Lf9gB -#: sd/inc/strings.hrc:414 +#: sd/inc/strings.hrc:384 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_DIRECTION_PROPERTY" msgid "Direction:" msgstr "Hướng:" #. xxDXG -#: sd/inc/strings.hrc:415 +#: sd/inc/strings.hrc:385 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ZOOM_PROPERTY" msgid "Zoom:" msgstr "Thu Phóng:" #. SvBeK -#: sd/inc/strings.hrc:416 +#: sd/inc/strings.hrc:386 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SPOKES_PROPERTY" msgid "Spokes:" msgstr "Nan hoa:" #. eJ4qZ -#: sd/inc/strings.hrc:417 +#: sd/inc/strings.hrc:387 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FIRST_COLOR_PROPERTY" msgid "First color:" msgstr "Màu đầu tiên:" #. CSbCE -#: sd/inc/strings.hrc:418 +#: sd/inc/strings.hrc:388 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SECOND_COLOR_PROPERTY" msgid "Second color:" msgstr "Màu thứ hai:" #. cZUiD -#: sd/inc/strings.hrc:419 +#: sd/inc/strings.hrc:389 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FILL_COLOR_PROPERTY" msgid "Fill color:" msgstr "Tô màu:" #. U5ZDL -#: sd/inc/strings.hrc:420 +#: sd/inc/strings.hrc:390 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_STYLE_PROPERTY" msgid "Style:" msgstr "Kiểu dáng:" #. vKLER -#: sd/inc/strings.hrc:421 +#: sd/inc/strings.hrc:391 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_PROPERTY" msgid "Font:" msgstr "Phông chữ:" #. Fdsks -#: sd/inc/strings.hrc:422 +#: sd/inc/strings.hrc:392 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_COLOR_PROPERTY" msgid "Font color:" msgstr "Màu phông chữ:" #. nT7dm -#: sd/inc/strings.hrc:423 +#: sd/inc/strings.hrc:393 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_SIZE_STYLE_PROPERTY" msgid "Style:" msgstr "Kiểu dáng:" #. q24Fe -#: sd/inc/strings.hrc:424 +#: sd/inc/strings.hrc:394 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_STYLE_PROPERTY" msgid "Typeface:" msgstr "Kiểu chữ:" #. nAqeR -#: sd/inc/strings.hrc:425 +#: sd/inc/strings.hrc:395 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LINE_COLOR_PROPERTY" msgid "Line color:" msgstr "Màu đường kẻ:" #. w7G4Q -#: sd/inc/strings.hrc:426 +#: sd/inc/strings.hrc:396 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SIZE_PROPERTY" msgid "Font size:" msgstr "Kích cỡ phông chữ:" #. R3GgU -#: sd/inc/strings.hrc:427 +#: sd/inc/strings.hrc:397 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SCALE_PROPERTY" msgid "Size:" msgstr "Kích cỡ:" #. YEwoz -#: sd/inc/strings.hrc:428 +#: sd/inc/strings.hrc:398 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_AMOUNT_PROPERTY" msgid "Amount:" msgstr "Số lượng:" #. wiQPZ -#: sd/inc/strings.hrc:429 +#: sd/inc/strings.hrc:399 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_COLOR_PROPERTY" msgid "Color:" msgstr "Màu:" #. f5u6C -#: sd/inc/strings.hrc:430 +#: sd/inc/strings.hrc:400 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_NO_SOUND" msgid "(No sound)" msgstr "(Không âm)" #. N7jGX -#: sd/inc/strings.hrc:431 +#: sd/inc/strings.hrc:401 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_STOP_PREVIOUS_SOUND" msgid "(Stop previous sound)" msgstr "(Dừng âm thanh trước)" #. vasqr -#: sd/inc/strings.hrc:432 +#: sd/inc/strings.hrc:402 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_BROWSE_SOUND" msgid "Other sound..." msgstr "Âm thanh khác..." #. CjvLY -#: sd/inc/strings.hrc:433 +#: sd/inc/strings.hrc:403 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SAMPLE" msgid "Sample" msgstr "Mẫu" #. CdYt2 -#: sd/inc/strings.hrc:434 +#: sd/inc/strings.hrc:404 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_TRIGGER" msgid "Trigger" msgstr "Bộ kích hoạt" #. Evkrq -#: sd/inc/strings.hrc:435 +#: sd/inc/strings.hrc:405 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_USERPATH" msgid "User paths" msgstr "Đường dẫn người dùng:" #. EcciE -#: sd/inc/strings.hrc:436 +#: sd/inc/strings.hrc:406 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ENTRANCE" msgid "Entrance: %1" msgstr "Nhập: %1" #. Zydrz -#: sd/inc/strings.hrc:437 +#: sd/inc/strings.hrc:407 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EMPHASIS" msgid "Emphasis: %1" msgstr "Nhấn mạnh: %1" #. kW2DL -#: sd/inc/strings.hrc:438 +#: sd/inc/strings.hrc:408 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EXIT" msgid "Exit: %1" msgstr "Xuất: %1" #. iKFbF -#: sd/inc/strings.hrc:439 +#: sd/inc/strings.hrc:409 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MOTION_PATHS" msgid "Motion Paths: %1" msgstr "Đường dẫn chuyển động: %1" #. kg9Yv -#: sd/inc/strings.hrc:440 +#: sd/inc/strings.hrc:410 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MISC" msgid "Misc: %1" msgstr "Khác: %1" #. Ep4QY -#: sd/inc/strings.hrc:441 +#: sd/inc/strings.hrc:411 msgctxt "STR_SLIDETRANSITION_NONE" msgid "None" msgstr "Không có" #. KAsTD -#: sd/inc/strings.hrc:443 +#: sd/inc/strings.hrc:413 msgctxt "STR_ANNOTATION_TODAY" msgid "Today," msgstr "Hôm nay," #. DEYnN -#: sd/inc/strings.hrc:444 +#: sd/inc/strings.hrc:414 msgctxt "STR_ANNOTATION_YESTERDAY" msgid "Yesterday," msgstr "Hôm qua" #. bh3FZ -#: sd/inc/strings.hrc:445 +#: sd/inc/strings.hrc:415 msgctxt "STR_ANNOTATION_NOAUTHOR" msgid "(no author)" msgstr "(không tác giả)" #. AvNV8 -#: sd/inc/strings.hrc:446 +#: sd/inc/strings.hrc:416 msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_FORWARD" msgid "%PRODUCTNAME Impress reached the end of the presentation. Do you want to continue at the beginning?" msgstr "Đã tới cuối cùng của %PRODUCTNAME Impress. Bắt đầu từ trên xuống?" #. P5gKe -#: sd/inc/strings.hrc:447 +#: sd/inc/strings.hrc:417 msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_BACKWARD" msgid "%PRODUCTNAME Impress reached the beginning of the presentation. Do you want to continue at the end?" msgstr "Đã đến đầu của %PRODUCTNAME Impress. Bắt đầu từ dưới lên?" #. KGmdL -#: sd/inc/strings.hrc:448 +#: sd/inc/strings.hrc:418 msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_FORWARD_DRAW" msgid "%PRODUCTNAME Draw reached the end of the document. Do you want to continue at the beginning?" msgstr "Đã tới cuối của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ trên xuống?" #. oEn6r -#: sd/inc/strings.hrc:449 +#: sd/inc/strings.hrc:419 msgctxt "STR_ANNOTATION_WRAP_BACKWARD_DRAW" msgid "%PRODUCTNAME Draw reached the beginning of the document. Do you want to continue at the end?" msgstr "Đã tới đầu của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ dưới lên?" #. eP7Vm -#: sd/inc/strings.hrc:450 +#: sd/inc/strings.hrc:420 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_INSERT" msgid "Insert Comment" msgstr "Chèn nhận xét" #. s4c9W -#: sd/inc/strings.hrc:451 +#: sd/inc/strings.hrc:421 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_DELETE" msgid "Delete Comment(s)" msgstr "Xóa nhận xét" #. bxiPE -#: sd/inc/strings.hrc:452 +#: sd/inc/strings.hrc:422 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_MOVE" msgid "Move Comment" msgstr "Di chuyển nhận xét" #. hQbpd -#: sd/inc/strings.hrc:453 +#: sd/inc/strings.hrc:423 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_EDIT" msgid "Edit Comment" msgstr "Sửa nhận xét" #. g6k7E -#: sd/inc/strings.hrc:454 +#: sd/inc/strings.hrc:424 msgctxt "STR_ANNOTATION_REPLY" msgid "Reply to %1" msgstr "Trả lời %1" #. NMTpu -#: sd/inc/strings.hrc:456 +#: sd/inc/strings.hrc:426 msgctxt "RID_DRAW_MEDIA_TOOLBOX" msgid "Media Playback" msgstr "Phát lại nhạc/ảnh" #. Q76cw -#: sd/inc/strings.hrc:457 +#: sd/inc/strings.hrc:427 msgctxt "RID_DRAW_TABLE_TOOLBOX" msgid "Table" msgstr "Bảng" #. xCRmu -#: sd/inc/strings.hrc:459 +#: sd/inc/strings.hrc:429 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_GROUP_NAME" msgid "%PRODUCTNAME %s" msgstr "%PRODUCTNAME %s" #. 6KbnP -#: sd/inc/strings.hrc:460 +#: sd/inc/strings.hrc:430 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_CONTENT" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. uBxPs -#: sd/inc/strings.hrc:461 +#: sd/inc/strings.hrc:431 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE" msgid "Slides per page:" msgstr "Trang chiếu mỗi trang:" #. EPBUK -#: sd/inc/strings.hrc:462 +#: sd/inc/strings.hrc:432 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER" msgid "Order:" msgstr "Thứ tự:" #. BFEFJ -#: sd/inc/strings.hrc:463 +#: sd/inc/strings.hrc:433 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_INCLUDE_CONTENT" msgid "~Contents" msgstr "Nội dung" #. AdWKp -#: sd/inc/strings.hrc:464 +#: sd/inc/strings.hrc:434 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME" msgid "~Slide name" msgstr "Tên trang chiếu" #. GkLky -#: sd/inc/strings.hrc:465 +#: sd/inc/strings.hrc:435 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME" msgid "P~age name" msgstr "Tên trang" #. EFkVE -#: sd/inc/strings.hrc:466 +#: sd/inc/strings.hrc:436 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_DATE" msgid "~Date and time" msgstr "Ngày và giờ" #. ZcDFL -#: sd/inc/strings.hrc:467 +#: sd/inc/strings.hrc:437 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_HIDDEN" msgid "Hidden pages" msgstr "Trang ẩn" #. CSUbC -#: sd/inc/strings.hrc:468 +#: sd/inc/strings.hrc:438 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_QUALITY" msgid "Color" msgstr "Màu" #. WmYKp -#: sd/inc/strings.hrc:469 +#: sd/inc/strings.hrc:439 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS" msgid "~Size" msgstr "Kích cỡ" #. qDGVE -#: sd/inc/strings.hrc:470 +#: sd/inc/strings.hrc:440 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE" msgid "Brochure" msgstr "Cuốn sách mỏng" #. K7m8L -#: sd/inc/strings.hrc:471 +#: sd/inc/strings.hrc:441 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_SIDES" msgid "Page sides" msgstr "Mặt trang" #. 8AzJi -#: sd/inc/strings.hrc:472 +#: sd/inc/strings.hrc:442 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE" msgid "Include" msgstr "Chứa" #. AEeCf -#: sd/inc/strings.hrc:473 +#: sd/inc/strings.hrc:443 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAPER_TRAY" msgid "~Use only paper tray from printer preferences" msgstr "Chỉ dùng khay giấy từ tùy chọn máy in" #. jBxbU -#: sd/inc/strings.hrc:474 +#: sd/inc/strings.hrc:444 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE" msgid "Pages:" msgstr "Trang:" #. a3tSp -#: sd/inc/strings.hrc:475 +#: sd/inc/strings.hrc:445 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDE_RANGE" msgid "Slides:" msgstr "Trang chiếu:" #. pPiWM -#: sd/inc/strings.hrc:477 +#: sd/inc/strings.hrc:447 msgctxt "STR_SAR_WRAP_FORWARD" msgid "%PRODUCTNAME Impress has searched to the end of the presentation. Do you want to continue at the beginning?" msgstr "%PRODUCTNAME Impress vừa duyệt tới cuối trình chiếu. Bạn có muốn tiếp tục từ đầu không?" #. buKAC -#: sd/inc/strings.hrc:478 +#: sd/inc/strings.hrc:448 msgctxt "STR_SAR_WRAP_BACKWARD" msgid "%PRODUCTNAME Impress has searched to the beginning of the presentation. Do you want to continue at the end?" msgstr "%PRODUCTNAME Impress vừa duyệt tới đầu của trình chiếu. Bạn có muốn tiếp tục từ cuối không?" #. iiE2i -#: sd/inc/strings.hrc:479 +#: sd/inc/strings.hrc:449 msgctxt "STR_SAR_WRAP_FORWARD_DRAW" msgid "%PRODUCTNAME Draw has searched to the end of the document. Do you want to continue at the beginning?" msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới cuối của tài liệu. Bạn có muốn tiếp tục từ đầu không?" #. RAhiP -#: sd/inc/strings.hrc:480 +#: sd/inc/strings.hrc:450 msgctxt "STR_SAR_WRAP_BACKWARD_DRAW" msgid "%PRODUCTNAME Draw has searched to the beginning of the document. Do you want to continue at the end?" msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới đầu của tài liệu. Bạn có muốn tiếp tục từ cuối không?" #. 6GhtE -#: sd/inc/strings.hrc:482 +#: sd/inc/strings.hrc:452 msgctxt "STR_ANIMATION_DIALOG_TITLE" msgid "Animation" msgstr "Hoạt ảnh" #. X9CWA -#: sd/inc/strings.hrc:484 +#: sd/inc/strings.hrc:454 msgctxt "RID_SVXSTR_EDIT_GRAPHIC" msgid "Link" msgstr "Đường dẫn" #. yYhnC -#: sd/inc/strings.hrc:486 +#: sd/inc/strings.hrc:456 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT" msgid "~Next" msgstr "Tiếp theo" #. YG7NQ -#: sd/inc/strings.hrc:487 +#: sd/inc/strings.hrc:457 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT" msgid "~Previous" msgstr "Trước" #. A9eJu -#: sd/inc/strings.hrc:488 +#: sd/inc/strings.hrc:458 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_FIRST" msgid "~First Slide" msgstr "Trang chiếu đầu tiên" #. CVatA -#: sd/inc/strings.hrc:489 +#: sd/inc/strings.hrc:459 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_LAST" msgid "~Last Slide" msgstr "Trang chiếu cuối cùng" #. Wkvpi -#: sd/inc/strings.hrc:491 +#: sd/inc/strings.hrc:461 msgctxt "STR_CLOSE_PANE" msgid "Close Pane" msgstr "Đóng bảng điều khiển" #. KfamK -#: sd/inc/strings.hrc:492 +#: sd/inc/strings.hrc:462 msgctxt "STR_INSERT_TABLESTYLE" msgid "Add a new design" msgstr "Thêm một thiết kế mới" #. a9JBA -#: sd/inc/strings.hrc:493 +#: sd/inc/strings.hrc:463 msgctxt "STR_REMOVE_TABLESTYLE" msgid "" "The selected style is in use in this document.\n" @@ -8945,576 +8768,6 @@ msgctxt "extended_tip|prntopts" msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document." msgstr "Chỉ định cài đặt in trong tài liệu bản vẽ hoặc bản trình chiếu." -#. QRYoE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:21 -msgctxt "publishingdialog|PublishingDialog" -msgid "HTML Export" -msgstr "Xuất HTML" - -#. tDwdY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:61 -msgctxt "publishingdialog|lastPageButton" -msgid "< Back" -msgstr "< Lùi" - -#. HWaiE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:74 -msgctxt "publishingdialog|finishButton" -msgid "_Create" -msgstr "Tạo (_C)" - -#. xFoJm -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:81 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|finishButton" -msgid "Creates new documents according to your selections and saves the documents." -msgstr "Tạo các tài liệu mới tùy theo các sự chọn của bạn, sau đó lưu chúng." - -#. VNyoG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:93 -msgctxt "publishingdialog|nextPageButton" -msgid "Ne_xt >" -msgstr "Tiến (_X) >" - -#. hKYBh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:135 -msgctxt "publishingdialog|newDesignRadiobutton" -msgid "New _design" -msgstr "Thiết kế mới (_D)" - -#. 4HYDP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|newDesignRadiobutton" -msgid "Creates a new design in the next pages of the Wizard." -msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ lý." - -#. SrGoC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156 -msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton" -msgid "Existing design" -msgstr "Thiết kế hiện có" - -#. SQUhj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|oldDesignRadiobutton" -msgid "Loads an existing design from the design list to use as a starting point for the steps to follow on the next pages of the Wizard." -msgstr "Nạp một thiết kế đã tồn tại từ danh sách thiết kế, để sử dụng làm điểm bắt đầu cho các bước cần theo trên các trang kế tiếp của Trợ lý." - -#. CTCLg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:216 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|designsTreeview" -msgid "Displays all existing designs." -msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại." - -#. mEc7e -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245 -msgctxt "publishingdialog|descLabel" -msgid "Select an existing design or create a new one" -msgstr "Chọn thiết kế hiện có hoặc tạo một cái mới" - -#. DTYoF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257 -msgctxt "publishingdialog|delDesingButton" -msgid "Delete Selected Design" -msgstr "Xóa thiết kế đã chọn" - -#. TMauF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|delDesingButton" -msgid "Deletes the selected design from the design list." -msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế." - -#. cQEWT -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289 -msgctxt "publishingdialog|assignLabel" -msgid "Assign Design" -msgstr "Chỉ định thiết kế" - -#. zD3NQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1" -msgid "Determines the settings for publishing Draw or Impress documents in HTML format." -msgstr "Xác định cài đặt để xuất bản tài liệu Draw hoặc Impress ở định dạng HTML." - -#. 9Wotv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335 -msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton" -msgid "_Active Server Pages (ASP)" -msgstr "Trang máy chủ hoạt động (_ASP)" - -#. D4oV4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|ASPRadiobutton" -msgid "When you select the ASP option, the WebCast export creates ASP pages. Note that the HTML presentation can only be offered by a web server supporting ASP." -msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo các trang ASP. Lưu ý rằng trình chiếu HTML chỉ có thể được cung cấp bởi máy chủ có hỗ trợ ASP." - -#. 62rNz -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356 -msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton" -msgid "Perl" -msgstr "Perl" - -#. UBiAa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|perlRadiobutton" -msgid "Used by WebCast export to create HTML pages and Perl scripts." -msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang HTML và văn lệnh Perl." - -#. 5tjnv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387 -msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel" -msgid "_URL for listeners:" -msgstr "_URL cho người nghe:" - -#. YgFn6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|indexEntry" -msgid "Specifies the URL (absolute or relative) to be entered by the viewer in order to see the presentation." -msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà khán giả cần nhập vào trình duyệt để xem trình diễn này." - -#. Z4rnL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421 -msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel" -msgid "URL for _presentation:" -msgstr "URL cho bản trình chiếu (_P):" - -#. V5ADs -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|URLEntry" -msgid "Specifies the URL (absolute or relative), where the created HTML presentation on the web server has been saved." -msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào đó trình diễn HTML đã được lưu trên Internet." - -#. LNk9W -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454 -msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel" -msgid "URL for _Perl scripts:" -msgstr "URL cho tập lệnh _Perl:" - -#. h5jnr -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|CGIEntry" -msgid "Specifies the URL (absolute or relative) for the generated Perl scripts." -msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho các văn lệnh Perl đã tạo ra." - -#. yEtQi -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495 -msgctxt "publishingdialog|webCastLabel" -msgid "Webcast" -msgstr "Webcast (truyền phát trực tuyến)" - -#. qmfBA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527 -msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton" -msgid "_As stated in document" -msgstr "Như đ_ã nêu trong tài liệu" - -#. 5C9U8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|chgDefaultRadiobutton" -msgid "The slide transition depends on the timing that you set for each slide in the presentation. If you set a manual page transition, the HTML presentation introduces a new page by pressing any key from your keyboard." -msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn đặt cho mỗi ảnh chiếu trong trình diễn. Nếu bạn đặt sự chuyển tiếp tự làm, trình diễn HTML sẽ giới thiếu một trang mới khi bất cứ phím nào được bấm trên bàn phím." - -#. vuFBo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548 -msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton" -msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động (_A)" - -#. 3Wi7b -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|chgAutoRadiobutton" -msgid "The page transition takes place automatically after the specified period of time elapses and does not depend on the presentation's contents" -msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thời gian đã cho, cũng không phụ thuộc vào nội dung của trình diễn." - -#. 4YUzC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583 -msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel" -msgid "_Slide view time:" -msgstr "Thời gian xem trang chiếu (_S):" - -#. ACdZC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|durationSpinbutton" -msgid "Defines the amount of time for each slide display." -msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu." - -#. jMsf2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622 -msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton" -msgid "_Endless" -msgstr "Vô thời hạn (_E)" - -#. AM5ni -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|endlessCheckbutton" -msgid "Automatically restarts the HTML presentation after the last slide has been displayed." -msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị ảnh chiếu cuối cùng." - -#. NFmGJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654 -msgctxt "publishingdialog|kioskLabel" -msgid "Advance Slides" -msgstr "Trang chiếu nâng cao" - -#. ucqzo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686 -msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton" -msgid "Create title page" -msgstr "Tạo trang tiêu đề" - -#. QkCAN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|contentCheckbutton" -msgid "Creates a title page for your document." -msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu." - -#. fuS2d -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707 -msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton" -msgid "Show notes" -msgstr "Hiển thị ghi chú" - -#. XTGC6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|notesCheckbutton" -msgid "Specifies that your notes are also displayed." -msgstr "Ghi rõ cũng có nên hiển thị các ghi chú của bạn." - -#. GNRxU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:732 -msgctxt "publishingdialog|htmlOptionsLabel" -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#. FQFnv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820 -msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton" -msgid "_WebCast" -msgstr "_WebCast" - -#. 7aTUk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|webCastRadiobutton" -msgid "In a WebCast export, automatic scripts will be generated with Perl or ASP support." -msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự động sẽ được tạo ra bằng khả năng hỗ trợ Perl hay ASP." - -#. CgTG4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840 -msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton" -msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động (_A)" - -#. 3A5Bq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|kioskRadiobutton" -msgid "Creates a default HTML presentation as a kiosk export, in which the slides are automatically advanced after a specified amount of time." -msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một cách truy cập hạn, trong trình diễn đó các ảnh chiếu được làm tiếp tự động sau một khoảng thời gian đã cho." - -#. PSGFr -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860 -msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton" -msgid "_Single-document HTML" -msgstr "Tài liệu đơn HTML (_S)" - -#. iH77N -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875 -msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton" -msgid "Standard HTML with _frames" -msgstr "HTML chuẩn với khung (_F)" - -#. RhzLR -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton" -msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks." -msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết." - -#. CA35b -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895 -msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton" -msgid "Standard H_TML format" -msgstr "Định dạng H_TML chuẩn" - -#. dqJ8k -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|standardRadiobutton" -msgid "Creates standard HTML pages from export pages." -msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu." - -#. 2D85A -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919 -msgctxt "publishingdialog|publicationLabel" -msgid "Publication Type" -msgstr "Kiểu xuất bản" - -#. GuHwY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972 -msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton" -msgid "_PNG" -msgstr "_PNG" - -#. tBByA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|pngRadiobutton" -msgid "The files are exported as PNG files. PNG files are compressed without loss of data, and can contain more than 256 colors." -msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin PNG được nén mà không mất dữ liệu, và hỗ trợ nhiều hơn 256 màu sắc. (Tốt nhất cho đồ thị và bản vẽ đường.)" - -#. Ei2dJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993 -msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton" -msgid "_GIF" -msgstr "_GIF" - -#. CjCTt -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|gifRadiobutton" -msgid "The files are exported as GIF files. GIF files are compressed without loss of data, and have a maximum of 256 colors." -msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin GIF được nén mà không mất dữ liệu, với số tối đa 256 màu sắc." - -#. s6SqL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014 -msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton" -msgid "_JPG" -msgstr "_JPG" - -#. bEwzb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|jpgRadiobutton" -msgid "The files are exported as JPEG files. JPEG files are compressed, with adjustable compression and can contain more than 256 colors." -msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập tin JPEG được nén, có độ nén có thể điều chỉnh, và hỗ trợ hơn 256 màu sắc. (Tốt nhất cho ảnh chụp và đồ họa phức tạp.)" - -#. Sahg3 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044 -msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel" -msgid "_Quality:" -msgstr "Chất lượng (_Q):" - -#. oYcCy -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|qualityCombobox" -msgid "Specifies the compression factor of the JPEG graphic. A 100% value offers the best quality for a large data range. The 25% factor indicates small files with inferior image quality." -msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấp độ chất lượng tốt nhất qua phạm vi dữ liệu rộng. Hệ số 25% ngụ ý tập tin nhỏ có độ chất lượng ảnh thấp." - -#. WZbqb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092 -msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel" -msgid "Save Images As" -msgstr "Lưu hình ảnh dưới dạng" - -#. VP9BP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123 -msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton" -msgid "Low (_640 × 480 pixels)" -msgstr "Thấp (_640 × 480 pixels)" - -#. 4RadV -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1132 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution1Radiobutton" -msgid "Select the low resolution to keep the file size small, even for presentations with many slides." -msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin nhỏ, ngay cả đối với trình diễn có rất nhiều ảnh chiếu." - -#. U7WAx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144 -msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton" -msgid "Medium (_800 × 600 pixels)" -msgstr "Trung bình (_800 × 600 pixels)" - -#. XxGDu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1153 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution2Radiobutton" -msgid "Select the medium resolution for a medium-sized presentation." -msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa (không phải lớn, không phải nhỏ)." - -#. irmFn -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1165 -msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton" -msgid "High (_1024 × 768 pixels)" -msgstr "Cao (_1024 × 768 pixels)" - -#. aBZEV -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1174 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution3Radiobutton" -msgid "Select a high resolution for a high quality slide display." -msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rất đẹp." - -#. d6ACJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1186 -msgctxt "publishingdialog|resolution4Radiobutton" -msgid "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" -msgstr "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" - -#. CA9F9 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1195 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution4Radiobutton" -msgid "Select a full HD resolution for a very high-quality slide display." -msgstr "Chọn độ phân giải full HD để hiển thị trang chiếu chất lượng rất cao." - -#. zsvW6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1211 -msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel" -msgid "Monitor Resolution" -msgstr "Độ phân giải màn hình" - -#. KJvxg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1247 -msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton" -msgid "_Export sounds when slide advances" -msgstr "Xuất âm thanh khi trang chi_ếu tiến lên" - -#. h7rJh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1256 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|sldSoundCheckbutton" -msgid "Specifies that the sound files that are defined as an effect for slide transitions are exported." -msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã được xác định như hiệu ứng khi chuyển tiếp ảnh chiếu." - -#. itaEE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1268 -msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton" -msgid "Export _hidden slides" -msgstr "Xuất trang c_hiếu ẩn" - -#. EnRtp -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1287 -msgctxt "publishingdialog|effectsLabel" -msgid "Effects" -msgstr "Hiệu ứng" - -#. 6QQcx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1330 -msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel" -msgid "_Author:" -msgstr "T_ác giả:" - -#. FuMMH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1348 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|authorEntry" -msgid "Specifies the name of the publication's author." -msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này." - -#. qkWFY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1362 -msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel" -msgid "E-_mail address:" -msgstr "Địa chỉ e_mail:" - -#. wvFSd -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1376 -msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel" -msgid "Your hom_epage:" -msgstr "Trang chủ của bạn (_E):" - -#. rWtUU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1391 -msgctxt "publishingdialog|addInformLabel" -msgid "Additional _information:" -msgstr "Thông t_in bổ sung:" - -#. svqza -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1409 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry" -msgid "Specifies the email address." -msgstr "Chỉ định địa chỉ email:" - -#. kXEhW -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1427 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|wwwEntry" -msgid "Specifies your homepage. A hyperlink will be inserted in the publication." -msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay công ty). Một siêu liên kết sẽ được chèn vào bài xuất bản." - -#. 4XPKu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1438 -msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton" -msgid "Link to a copy of the _original presentation" -msgstr "Liên kết đến bản sa_o của bản trình chiếu gốc" - -#. rvjoB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1446 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|downloadCheckbutton" -msgid "Inserts a hyperlink to download a copy of the presentation file." -msgstr "Chèn một siêu liên kết để tải xuống một bản sao của tập tin trình diễn." - -#. zyAyC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1471 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|miscTextview" -msgid "Specifies additional text to appear on the title page." -msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề." - -#. SGhW4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1488 -msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel" -msgid "Information for the Title Page" -msgstr "Thông tin của trang tiêu đề" - -#. fN2Qw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1520 -msgctxt "publishingdialog|textOnlyCheckbutton" -msgid "_Text only" -msgstr "Chỉ _văn bản" - -#. F9Ysk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1529 -msgctxt "publishingdialog|extended_tip|textOnlyCheckbutton" -msgid "Inserts only text hyperlinks instead of buttons." -msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút." - -#. hJCd8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1575 -msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel" -msgid "Select Button Style" -msgstr "Chọn kiểu nút" - -#. ExziF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1608 -msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton" -msgid "_Apply color scheme from document" -msgstr "_Áp dụng bảng màu từ tài liệu" - -#. fsTQM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1624 -msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton" -msgid "Use _browser colors" -msgstr "Sử dụng màu trình duyệt (_B)" - -#. FtkC2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1640 -msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton" -msgid "_Use custom color scheme" -msgstr "Sử d_ụng bảng màu tùy chỉnh" - -#. 6CoBA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670 -msgctxt "publishingdialog|vLinkButton" -msgid "_Visited Link" -msgstr "Liên kết đã thăm (_V)" - -#. EWurf -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683 -msgctxt "publishingdialog|aLinkButton" -msgid "Active Li_nk" -msgstr "Liê_n kết hoạt động" - -#. f5NJa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696 -msgctxt "publishingdialog|linkButton" -msgid "Hyper_link" -msgstr "Siêu _liên kết" - -#. DZCug -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709 -msgctxt "publishingdialog|textButton" -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" - -#. vDEFA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759 -msgctxt "publishingdialog|backButton" -msgid "Bac_kground" -msgstr "Nền (_K)" - -#. 3mrfM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785 -msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel" -msgid "Select Color Scheme" -msgstr "Chọn bảng màu" - #. CAzyf #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:8 msgctxt "remotedialog|RemoteDialog" |