aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sd/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sd/messages.po1015
1 files changed, 540 insertions, 475 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po
index 29610b2ce5f..379c366a676 100644
--- a/source/vi/sd/messages.po
+++ b/source/vi/sd/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-01-14 18:09+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-01-25 14:56+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -219,6 +219,71 @@ msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Selection"
msgstr ""
+#. wH3TZ
+msgctxt "stock"
+msgid "_Add"
+msgstr ""
+
+#. S9dsC
+msgctxt "stock"
+msgid "_Apply"
+msgstr ""
+
+#. TMo6G
+msgctxt "stock"
+msgid "_Cancel"
+msgstr ""
+
+#. MRCkv
+msgctxt "stock"
+msgid "_Close"
+msgstr ""
+
+#. nvx5t
+msgctxt "stock"
+msgid "_Delete"
+msgstr ""
+
+#. YspCj
+msgctxt "stock"
+msgid "_Edit"
+msgstr ""
+
+#. imQxr
+msgctxt "stock"
+msgid "_Help"
+msgstr ""
+
+#. RbjyB
+msgctxt "stock"
+msgid "_New"
+msgstr ""
+
+#. dx2yy
+msgctxt "stock"
+msgid "_No"
+msgstr ""
+
+#. M9DsL
+msgctxt "stock"
+msgid "_OK"
+msgstr ""
+
+#. VtJS9
+msgctxt "stock"
+msgid "_Remove"
+msgstr ""
+
+#. C69Fy
+msgctxt "stock"
+msgid "_Reset"
+msgstr ""
+
+#. mgpxh
+msgctxt "stock"
+msgid "_Yes"
+msgstr ""
+
#. uvDNG
#: sd/inc/errhdl.hrc:31
msgctxt "RID_SD_ERRHDL"
@@ -3105,135 +3170,135 @@ msgid "Number of _copies:"
msgstr "Số bản _sao"
#. qgJLc
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:159
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:160
msgctxt "copydlg|extended_tip|copies"
msgid "Enter the number of copies you want to make."
msgstr "Gõ số bản sao bạn muốn tạo."
#. 3fqDJ
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:174
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:175
msgctxt "copydlg|viewdata|tooltip_text"
msgid "Values from Selection"
msgstr "Giá trị từ vùng chọn"
#. UxvBf
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:179
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:180
msgctxt "copydlg|viewdata-atkobject"
msgid "Values from Selection"
msgstr "Giá trị từ vùng chọn"
#. 27j9Q
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:217
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:218
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label5"
msgid "_X axis:"
msgstr "Trục _X"
#. G5trD
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:231
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:232
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label6"
msgid "_Y axis:"
msgstr "Trục _Y"
#. gHkmD
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:245
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:246
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label7"
msgid "_Angle:"
msgstr "_Góc"
#. a63ej
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:264
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:266
msgctxt "copydlg|extended_tip|x"
msgid "Enter the horizontal distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object to the right and negative values shift the duplicate object to the left."
msgstr ""
#. qPCGk
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:282
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:285
msgctxt "copydlg|extended_tip|y"
msgid "Enter the vertical distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object down and negative values shift the duplicate object up."
msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc giữa tâm trung của đối tượng đã chọn và đối tượng trùng. Giá trị dương sẽ dời đối tượng trùng xuống, còn giá trị âm sẽ dịch nó lên."
#. uyLiW
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:301
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:305
msgctxt "copydlg|extended_tip|angle"
msgid "Enter the angle (0 to 359 degrees) by which you want to rotate the duplicate object. Positive values rotate the duplicate object in a clockwise direction and negative values in a counterclockwise direction."
msgstr ""
#. Mb9Gs
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:316
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:320
msgctxt "copydlg|label1"
msgid "Placement"
msgstr "Định vị"
#. 3Dyw2
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:350
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:354
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label8"
msgid "_Width:"
msgstr "Độ _rộng"
#. YuAHc
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:364
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:368
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label9"
msgid "_Height:"
msgstr "Độ _cao"
#. pLxaH
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:383
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:388
msgctxt "copydlg|extended_tip|width"
msgid "Enter the amount by which you want to enlarge or reduce the width of the duplicate object."
msgstr "Gõ số lượng theo đó bạn muốn tăng hay giảm bề rộng của đối tượng được sao thêm."
#. LP58A
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:401
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:407
msgctxt "copydlg|extended_tip|height"
msgid "Enter the amount by which you want to enlarge or reduce the height of the duplicate object."
msgstr "Gõ số lượng theo đó bạn muốn tăng hay giảm bề cao của đối tượng được sao thêm."
#. Jvt8m
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:416
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:422
msgctxt "copydlg|label2"
msgid "Enlargement"
msgstr "Đổi kích cỡ"
#. ENMbc
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:450
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:456
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label10"
msgid "_Start:"
msgstr "_Chạy"
#. Z6aqk
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:464
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:470
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|endlabel"
msgid "_End:"
msgstr "_Cuối"
#. ULShA
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:488
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:494
msgctxt "copydlg|extended_tip|start"
msgid "Choose a color for the selected object."
msgstr "Chọn một màu cho đối tượng đã chọn."
#. AAoBa
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:511
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:517
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|extended_tip|end"
msgid "Choose a color for the duplicate object. If you are making more than one copy, this color is applied to the last copy."
msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này được áp dụng cho bản sao cuối cùng."
#. F3A93
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:526
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:532
msgctxt "copydlg|label3"
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#. W2wTC
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:559
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:565
#, fuzzy
msgctxt "copydlg|extended_tip|DuplicateDialog"
msgid "Makes one or more copies of a selected object."
@@ -3253,43 +3318,43 @@ msgid "Same orientation"
msgstr "_Hướng giấy"
#. PAGv2
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:111
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:110
msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|orientation"
msgid "Applies a smooth transition between the selected objects."
msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn."
#. SmBMK
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:123
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:122
msgctxt "crossfadedialog|attributes"
msgid "Cross-fade attributes"
msgstr ""
#. zb4pb
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:132
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:130
msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|attributes"
msgid "Applies cross-fading to the line and fill properties of the selected objects."
msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường và tô đầy của đối tượng đã chọn."
#. CehQE
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:146
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:144
msgctxt "crossfadedialog|label2"
msgid "Increments:"
msgstr ""
#. d2wBc
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:164
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:163
msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|increments"
msgid "Enter the number of shapes you want between the two selected objects."
msgstr "Gõ số hình bạn muốn nằm giữa hai đối tượng đã chọn."
#. MnqQG
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:179
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:178
msgctxt "crossfadedialog|label1"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#. meuam
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:204
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:203
msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|CrossFadeDialog"
msgid "Creates shapes and distributes them by uniform increments between two drawing objects."
msgstr "Tạo các hình rồi phân phối chúng theo khoảng tăng dần đều giữa hai đối tượng vẽ."
@@ -3307,49 +3372,49 @@ msgid "Deletes the selected snap point or snap line."
msgstr "Xoá điểm đính hay đường đính đã chọn."
#. zJQtH
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:138
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:139
msgctxt "dlgsnap|extended_tip|x"
msgid "Enter the amount of space you want between the snap point or line and the left edge of the page."
msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đường đính và cạnh bên trái trang."
#. iBvKZ
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:155
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:157
msgctxt "dlgsnap|extended_tip|y"
msgid "Enter the amount of space you want between the snap point or line and the top edge of the page."
msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đường đính và cạnh bên trên trang."
#. GSJeV
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:168
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:170
msgctxt "dlgsnap|xlabel"
msgid "_X:"
msgstr ""
#. AAfto
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:181
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:183
msgctxt "dlgsnap|ylabel"
msgid "_Y:"
msgstr ""
#. pMnkL
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:196
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:198
msgctxt "dlgsnap|label1"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. i4QCv
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:225
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:227
msgctxt "dlgsnap|point"
msgid "_Point"
msgstr "Điể_m"
#. jQ34q
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:237
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:238
msgctxt "dlgsnap|extended_tip|point"
msgid "Inserts a snap point."
msgstr "Chèn một điểm đính (chữ thập gạch gạch)."
#. k2rmV
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:249
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:250
msgctxt "dlgsnap|vert"
msgid "_Vertical"
msgstr "_Nằm dọc"
@@ -3367,19 +3432,19 @@ msgid "Hori_zontal"
msgstr "Nằm ng_ang"
#. GMavs
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:285
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:284
msgctxt "dlgsnap|extended_tip|horz"
msgid "Inserts a horizontal snap line."
msgstr "Chèn một đường đính theo chiều ngang."
#. Dd9fb
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:301
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:300
msgctxt "dlgsnap|label2"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. hGNY5
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:334
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:333
msgctxt "dlgsnap|extended_tip|SnapObjectDialog"
msgid "Inserts a snap point or snap line (also known as guide) that you can use to quickly align objects."
msgstr "Chèn một điểm đính hay đường đính mà bạn có thể sử dụng để sắp hàng nhanh các đối tượng."
@@ -3484,67 +3549,67 @@ msgid "Page name"
msgstr "Tên ~trang"
#. ENmG2
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:44
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:43
msgctxt "drawprinteroptions|printdatetime"
msgid "Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
#. oFCsx
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:64
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:62
msgctxt "drawprinteroptions|label4"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#. vxJf8
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:93
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:91
msgctxt "drawprinteroptions|originalcolors"
msgid "Original colors"
msgstr ""
#. 5FsHB
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:110
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:107
msgctxt "drawprinteroptions|grayscale"
msgid "Grayscale"
msgstr "Gam xám"
#. oFnFq
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:128
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:124
msgctxt "drawprinteroptions|blackandwhite"
msgid "Black & white"
msgstr "Đen và trắng"
#. MGAFs
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:150
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:145
msgctxt "drawprinteroptions|label5"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#. LD69c
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:179
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:174
msgctxt "drawprinteroptions|originalsize"
msgid "Original size"
msgstr "Cỡ gốc"
#. drvLN
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:196
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:190
msgctxt "drawprinteroptions|fittoprintable"
msgid "Fit to printable page"
msgstr "Khít vào trang in được"
#. snSFu
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:214
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:207
msgctxt "drawprinteroptions|distributeonmultiple"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
msgstr ""
#. kAHyQ
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:232
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:224
msgctxt "drawprinteroptions|tilesheet"
msgid "Tile sheet of paper with repeated pages"
msgstr ""
#. qbU9A
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:254
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:245
msgctxt "drawprinteroptions|label6"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
@@ -3664,55 +3729,55 @@ msgid "Insert Layer"
msgstr "Chèn lớp"
#. FFtqd
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:99
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:100
msgctxt "insertlayer|extended_tip|name"
msgid "Enter a name for the new layer."
msgstr ""
#. kWarA
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:108
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:109
msgctxt "insertlayer|label4"
msgid "_Name"
msgstr "Tê_n"
#. FbChP
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:138
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:140
msgctxt "insertlayer|extended_tip|title"
msgid "Enter the title of the layer."
msgstr ""
#. hCTSd
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:147
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:149
msgctxt "insertlayer|label5"
msgid "_Title"
msgstr "_Tựa đề"
#. KKC7D
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:186
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:188
msgctxt "insertlayer|extended_tip|textview"
msgid "Enter a description of the layer."
msgstr ""
#. g2K4k
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:197
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:199
msgctxt "insertlayer|description"
msgid "_Description"
msgstr "_Mô tả"
#. DTUy2
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:213
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:215
msgctxt "insertlayer|visible"
msgid "_Visible"
msgstr "Hiện _rõ"
#. oXY4U
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:222
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:223
msgctxt "insertlayer|extended_tip|visible"
msgid "Show or hide the layer."
msgstr ""
#. BtGRo
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:234
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:235
msgctxt "insertlayer|printable"
msgid "_Printable"
msgstr "I_n được"
@@ -3730,13 +3795,13 @@ msgid "_Locked"
msgstr "Bị _khoá"
#. uaSTH
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:264
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:263
msgctxt "insertlayer|extended_tip|locked"
msgid "Prevent elements on the layer from being edited."
msgstr ""
#. ogtGC
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:293
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:292
msgctxt "insertlayer|extended_tip|InsertLayerDialog"
msgid "Inserts a new layer in the document. Layers are only available in Draw, not in Impress."
msgstr ""
@@ -3754,19 +3819,19 @@ msgid "Delete unused backg_rounds"
msgstr ""
#. gZErD
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:103
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:102
msgctxt "insertslidesdialog|extended_tip|backgrounds"
msgid "Unused master pages are not inserted."
msgstr "Trang chủ không dùng thì không được chèn."
#. ixGB4
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:114
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:113
msgctxt "insertslidesdialog|links"
msgid "_Link"
msgstr "_Liên kết"
#. c7yDj
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:123
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:121
msgctxt "insertslidesdialog|extended_tip|links"
msgid "Inserts a file or some file elements as a link that is automatically updated when the source file is modified."
msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng một liên kết được cập nhật tự động khi tập tin nguồn bị sửa đổi."
@@ -4413,7 +4478,7 @@ msgid "S_tart with:"
msgstr ""
#. ADSMk
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:79
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:78
msgctxt "paranumberingtab|label1"
msgid "Paragraph Numbering"
msgstr ""
@@ -4463,61 +4528,61 @@ msgid "Number of colors:"
msgstr "Số bản _sao"
#. fhFE7
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:144
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:145
msgctxt "vectorize|extended_tip|colors"
msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. %PRODUCTNAME generates a polygon for each occurrence of a color in the image."
msgstr "Gõ số màu sắc cần hiển thị trong ảnh đã chuyển đổi. %PRODUCTNAME sẽ tạo ra một hình đa giác cho mỗi lần màu xảy ra trong ảnh."
#. Fzf9L
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:157
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:158
msgctxt "vectorize|label3"
msgid "Point reduction:"
msgstr ""
#. enFzr
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:175
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:177
msgctxt "vectorize|extended_tip|points"
msgid "Removes color polygons that are smaller than the pixel value you enter."
msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số điểm ảnh bạn gõ vào."
#. 2xaFF
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:189
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:191
msgctxt "vectorize|tilesft"
msgid "Tile size:"
msgstr ""
#. Qz4TD
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:207
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:210
msgctxt "vectorize|extended_tip|tiles"
msgid "Enter the size of the rectangle for the background fill."
msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) khi tô đầy nền."
#. 2jDqG
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:218
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:221
msgctxt "vectorize|fillholes"
msgid "_Fill holes"
msgstr ""
#. AF6Bf
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:227
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:229
msgctxt "vectorize|extended_tip|fillholes"
msgid "Fills the color gaps caused by applying a point reduction."
msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm theo điểm."
#. ZmPtn
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:257
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:259
msgctxt "vectorize|label5"
msgid "Source image:"
msgstr ""
#. HYpvA
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:271
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:273
msgctxt "vectorize|label6"
msgid "Vectorized image:"
msgstr ""
#. 8hJxb
-#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:370
+#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:372
msgctxt "vectorize|extended_tip|VectorizeDialog"
msgid "Converts the selected object to a polygon (a closed object bounded by straight lines)."
msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang một hình đa giác."
@@ -4687,140 +4752,140 @@ msgid "Accelerated start"
msgstr ""
#. cNVdS
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:118
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:117
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|smooth_start"
msgid "Enable this option to assign a gradually increasing speed to the start of the effect."
msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đầu của hiệu ứng."
#. C7CRJ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:130
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:129
msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_end"
msgid "Decelerated end"
msgstr ""
#. 9yomv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:138
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:136
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|smooth_end"
msgid "Enable this option to assign a gradually decreasing speed to the end of the effect."
msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ giảm dần dần cho cuối của hiệu ứng."
#. n6GjH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:161
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:159
msgctxt "customanimationeffecttab|label3"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#. 2tdGG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:195
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:193
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_label"
msgid "A_fter animation:"
msgstr ""
#. uMyFB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:209
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:207
msgctxt "customanimationeffecttab|sound_label"
msgid "_Sound:"
msgstr ""
#. zeE4a
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:223
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:221
#, fuzzy
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_label"
msgid "_Text animation:"
msgstr "Hoạt họa chữ"
#. DUrNg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:237
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:235
msgctxt "customanimationeffecttab|dim_color_label"
msgid "Di_m color:"
msgstr ""
#. KrjQe
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:260
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:258
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_list"
msgid "Select a sound from the Gallery or select one of the special entries."
msgstr ""
#. XcRTu
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:279
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:277
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_preview"
msgid "Plays the selected sound file."
msgstr "Phát tập tin âm thanh đã chọn."
#. EwZ9F
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:310
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:308
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|dim_color_list"
msgid "Select the dim color."
msgstr ""
#. fA4rX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:328
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:326
msgctxt "customanimationeffecttab|text_delay_label"
msgid "delay between characters"
msgstr ""
#. DQV2T
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:348
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:347
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_delay"
msgid "Specifies the percentage of delay between animations of words or letters."
msgstr ""
#. mimJe
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:371
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Don't dim"
msgstr ""
#. Aj8J7
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Dim with color"
msgstr ""
#. RiGMP
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Hide after animation"
msgstr ""
#. ephP9
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:375
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Hide on next animation"
msgstr ""
#. PZg2D
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:379
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:378
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|aeffect_list"
msgid "Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list"
msgstr ""
#. 7k6dN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:394
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "All at once"
msgstr ""
#. qcpqM
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "Word by word"
msgstr ""
#. DUoYo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:397
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "Letter by letter"
msgstr ""
#. CFDW6
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:401
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:400
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_animation_list"
msgid "Select the animation mode for the text of the current shape"
msgstr ""
#. vF4Wp
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:416
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:415
msgctxt "customanimationeffecttab|label4"
msgid "Enhancement"
msgstr ""
@@ -5127,76 +5192,76 @@ msgid "Specifies additional properties for the selected element in the Custom An
msgstr "Ghi rõ các thuộc tính thêm cho phần tử đã ghi rõ trong ô cửa sổ Hoạt họa riêng."
#. Ewipq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:504
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:505
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|anim_duration"
msgid "Specifies the duration of the selected animation effect."
msgstr ""
#. 2cGAb
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:518
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:519
msgctxt "customanimationspanel|delay_label"
msgid "_Delay:"
msgstr ""
#. g6bR3
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:536
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:538
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|delay_value"
msgid "The animation starts delayed by this amount of time."
msgstr ""
#. FgkKZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:560
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:562
#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effect_label"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
#. J2bC5
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:598
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:600
msgctxt "customanimationspanel|auto_preview"
msgid "Automatic Preview"
msgstr ""
#. GufhE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:607
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:608
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|auto_preview"
msgid "Select to preview new or edited effects on the slide while you assign them."
msgstr "Bật tùy chọn này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứng đã chỉnh sửa một cách động trên ảnh chiếu trong khi gán nó."
#. KP8UC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:619
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:620
#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|play"
msgid "Play"
msgstr "Chạ~y"
#. Bn67v
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:623
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:624
#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|play|tooltip_text"
msgid "Preview Effect"
msgstr "Xem thử đối tượng"
#. sUTTG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:630
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:631
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|play"
msgid "Plays the selected animation effect in the preview."
msgstr "Chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn trong ô cửa sổ xem thử."
#. LBEzG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:657
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:658
msgctxt "customanimationspanel|box1_label"
msgid "Animation Deck"
msgstr ""
#. bUvjt
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:670
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:671
msgctxt "customanimationspanel|custom_animation_list_label"
msgid "Animation List"
msgstr ""
#. F7AZL
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:689
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:690
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|CustomAnimationsPanel"
msgid "Assigns effects to selected objects."
msgstr ""
@@ -5208,13 +5273,13 @@ msgid "_Group text:"
msgstr ""
#. 2eY3z
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:50
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:51
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after_value"
msgid "Enter an additional delay in seconds to animate subsequent paragraphs."
msgstr ""
#. ujWxH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:61
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:62
msgctxt "customanimationtexttab|auto_after"
msgid "_Automatically after:"
msgstr ""
@@ -5280,19 +5345,19 @@ msgid "Animate attached _shape"
msgstr ""
#. T6S58
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:121
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:120
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|animate_shape"
msgid "Deselect this box to animate only the text, not the shape."
msgstr ""
#. ir4kZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:133
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:132
msgctxt "customanimationtexttab|reverse_order"
msgid "_In reverse order"
msgstr ""
#. LK7yC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:142
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:140
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|reverse_order"
msgid "Animates the paragraphs in reverse order."
msgstr ""
@@ -5343,25 +5408,25 @@ msgid "After previous"
msgstr ""
#. SXXYo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:132
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:133
msgctxt "customanimationtimingtab|anim_duration|tooltip_text"
msgid "Select the speed of the Animation."
msgstr ""
#. rvdMd
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:158
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:160
msgctxt "customanimationtimingtab|rewind"
msgid "Rewind _when done playing"
msgstr ""
#. jkPKA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:178
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:179
msgctxt "customanimationtimingtab|label11"
msgid "Timing"
msgstr ""
#. CwXRW
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:207
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:208
msgctxt "customanimationtimingtab|rb_click_sequence"
msgid "_Animate as part of click sequence"
msgstr ""
@@ -5373,7 +5438,7 @@ msgid "Start _effect on click of:"
msgstr ""
#. fLVeN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:270
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:269
msgctxt "customanimationtimingtab|label11"
msgid "Trigger"
msgstr "Bộ kích hoạt"
@@ -5385,74 +5450,74 @@ msgid "Custom Slide Shows"
msgstr "Chiếu ảnh riêng"
#. URCgE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:48
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:47
msgctxt "customslideshows|startshow"
msgid "_Start"
msgstr "_Chạy"
#. ccH7R
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:55
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:54
msgctxt "customslideshows|extended_tip|startshow"
msgid "Runs the slide show. Ensure that Use Custom Slide Show is selected if you want to run a custom presentation."
msgstr "Chạy chiếu ảnh. Kiểm tra xem tùy chọn Dùng Chiếu ảnh riêng đã được bật nếu bạn muốn chạy một trình diễn riêng."
#. jiFoQ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:75
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:73
msgctxt "customslideshows|extended_tip|ok"
msgid "Saves all changes and closes dialog."
msgstr ""
#. BvVBK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:139
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:137
msgctxt "customslideshows|extended_tip|customshowlist"
msgid "Lists the custom slide shows that are available."
msgstr "Liệt kê các chiếu ảnh riêng có sẵn."
#. FFUWq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:153
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:151
#, fuzzy
msgctxt "customslideshows|usecustomshows"
msgid "_Use custom slide show"
msgstr "Dùng chiế_u ảnh riêng"
#. zdYhK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:162
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:159
msgctxt "customslideshows|extended_tip|usecustomshows"
msgid "Runs the custom slide show you selected when you click Start. Otherwise, the entire presentation is shown."
msgstr "Chạy chiếu ảnh riêng đã chọn khi bạn nhấn vào nút Chạy. Không thì hiển thị toàn trình diễn."
#. 3qYYK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:198
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:194
msgctxt "customslideshows|extended_tip|new"
msgid "Add, remove or reorder slides as well as change the name of the selected custom slide show."
msgstr "Thêm, gỡ bỏ hay sắp xếp lại các ảnh chiếu, cũng như thay đổi tên của chiếu ảnh riêng đã chọn."
#. C9B9D
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:218
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:213
msgctxt "customslideshows|extended_tip|edit"
msgid "Add, remove or reorder slides as well as change the name of the selected custom slide show."
msgstr "Thêm, gỡ bỏ hay sắp xếp lại các ảnh chiếu, cũng như thay đổi tên của chiếu ảnh riêng đã chọn."
#. yaQvx
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:230
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:225
msgctxt "customslideshows|copy"
msgid "Cop_y"
msgstr "Ché_p"
#. Vv8GG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:237
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:232
msgctxt "customslideshows|extended_tip|copy"
msgid "Creates a copy of the selected custom slide show. You can modify the name of the show by clicking Edit."
msgstr "Tạo một bản sao của chiếu ảnh riêng đã chọn. Bạn cũng có thể sửa đổi tên của chiếu ảnh bằng cách nhấn vào nút Sửa."
#. Vr7vj
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:257
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:251
msgctxt "customslideshows|extended_tip|delete"
msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation."
msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận."
#. 8Cf3C
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:293
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:287
msgctxt "customslideshows|extended_tip|CustomSlideShows"
msgid "Defines a custom slide show using slides within the current presentation. You can then pick slides to meet the needs of your audience. You can create as many custom slide shows as you want."
msgstr "Xác định một chiếu ảnh riêng, dùng các ảnh chiếu bên trong trình diễn hiện thời. Trong trường hợp riêng thì bạn có thể chọn những ảnh chiếu thích hợp với khán giả. Có thể tạo càng bất cứ số chiếu ảnh riêng nào."
@@ -5470,61 +5535,61 @@ msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#. sCCvq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:127
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:128
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|customname"
msgid "Displays the name of the custom slide show. If you want, you can enter a new name."
msgstr "Hiển thị tên của chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể gõ tên khác."
#. HB63C
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:158
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:159
msgctxt "definecustomslideshow|label2"
msgid "_Existing slides:"
msgstr ""
#. BhVRw
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:172
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:173
msgctxt "definecustomslideshow|label3"
msgid "_Selected slides:"
msgstr ""
#. epikC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:216
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:217
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|pages"
msgid "Lists all of the slides in the order in which they appear in the current document."
msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu, theo thứ tự xuất hiện trong tài liệu hiện thời."
#. ybvk2
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:261
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:262
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|custompages"
msgid "Lists all of the slides in the custom slide show. If you want, you can change the order of the list by dragging the slides up or down."
msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu trong chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể sắp xếp lại danh sách, bằng cách kéo ảnh chiếu lên hay xuống."
#. Xfj8D
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:281
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:282
msgctxt "definecustomslideshow|add"
msgid ">>"
msgstr ""
#. Z6yNA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:287
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:288
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|add"
msgid "Adds an existing slide to the bottom of the Selected slides list. You need to select a slide in the Existing slides list before you can use this button."
msgstr ""
#. nrzGP
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:299
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:300
msgctxt "definecustomslideshow|remove"
msgid "<<"
msgstr ""
#. TDYwh
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:305
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:306
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|remove"
msgid "Removes a slide from the Selected slides list. You need to choose a slide in the Selected slides list before you can use this button."
msgstr ""
#. SdCjm
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:350
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:351
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|DefineCustomSlideShow"
msgid "Creates a custom slide show."
msgstr "Tạo một chiếu ảnh riêng."
@@ -5556,58 +5621,58 @@ msgid "_Fixed"
msgstr "Cố định"
#. 6zpWe
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:109
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:108
msgctxt "dlgfield|extended_tip|fixedRB"
msgid "Displays the content of the field when the field was inserted."
msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chèn (nội dung không thay đổi)."
#. VKhAG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:121
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:120
#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|varRB"
msgid "_Variable"
msgstr "Thay đổi"
#. 3aENC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:132
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:130
msgctxt "dlgfield|extended_tip|varRB"
msgid "Displays the current value of the field."
msgstr "Hiển thị giá trị hiện thời của trường (nội dung thay đổi)."
#. RAGYv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:148
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:146
msgctxt "dlgfield|label1"
msgid "Field Type"
msgstr "Kiểu trường"
#. yAfjz
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:170
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:168
#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|label2"
msgid "_Language:"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#. yPQhg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:193
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:192
msgctxt "dlgfield|extended_tip|languageLB"
msgid "Select the language for the field."
msgstr "Chọn ngôn ngữ cho trường."
#. WTcEe
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:224
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:223
msgctxt "dlgfield|extended_tip|formatLB"
msgid "Select a display format for the field."
msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường."
#. fmuQT
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:233
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:232
#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|label3"
msgid "F_ormat"
msgstr "Định dạng"
#. 4HTWi
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:266
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:265
msgctxt "dlgfield|extended_tip|EditFieldsDialog"
msgid "Edits the properties of an inserted field."
msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn."
@@ -5638,103 +5703,103 @@ msgid "Duration"
msgstr "Thời gian"
#. oc4oa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:138
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:139
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|duration"
msgid "Enter the number of seconds to display the current image. This option is only available if you select the Bitmap object option in the Animation group field."
msgstr ""
#. B5sxX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:151
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:152
#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|numbitmap|tooltip_text"
msgid "Image Number"
msgstr "Số thứ tự trang"
#. Sv3Uq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:157
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:159
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|numbitmap"
msgid "Indicates the position of the current image in the animation sequence."
msgstr ""
#. ACaXa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:178
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:180
#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|first|tooltip_text"
msgid "First Image"
msgstr "Trang đầu"
#. EeVE4
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:182
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:184
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|first"
msgid "Jumps to the first image in the animation sequence."
msgstr ""
#. UBvzL
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:196
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:198
#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|prev|tooltip_text"
msgid "Backwards"
msgstr "Ngược _lại"
#. T3DHK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:200
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:202
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|prev"
msgid "Plays the animation backwards."
msgstr ""
#. TcVGb
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:214
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:216
#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|stop|tooltip_text"
msgid "Stop"
msgstr "~Dừng"
#. cwD9G
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:218
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:220
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|stop"
msgid "Stops playing the animation."
msgstr ""
#. BSGMb
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:232
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:234
#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|next|tooltip_text"
msgid "Play"
msgstr "Chạ~y"
#. ETZMZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:236
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:238
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|next"
msgid "Plays the animation."
msgstr ""
#. QBaGj
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:250
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:252
#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|last|tooltip_text"
msgid "Last Image"
msgstr "Trang cuối"
#. bX8rg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:254
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:256
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|last"
msgid "Jumps to the last image in the animation sequence."
msgstr ""
#. 963iG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:309
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:311
msgctxt "dockinganimation|group"
msgid "Group object"
msgstr ""
#. 96C42
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:319
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:320
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|group"
msgid "Assembles images into a single object so that they can be moved as a group. You can still edit individual objects by double-clicking the group in the slide."
msgstr ""
#. Cn8go
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:330
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:331
msgctxt "dockinganimation|bitmap"
msgid "Bitmap object"
msgstr ""
@@ -6013,25 +6078,25 @@ msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including th
msgstr ""
#. eaqgU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:53
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:52
msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|apply"
msgid "Applies the current settings to the selected slides."
msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọn."
#. WcG5C
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:147
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:145
msgctxt "headerfooterdialog|slides"
msgid "Slides"
msgstr "Ảnh chiếu"
#. 4dtgk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:194
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:192
msgctxt "headerfooterdialog|notes"
msgid "Notes and Handouts"
msgstr ""
#. jAdBZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:221
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:219
msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|HeaderFooterDialog"
msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and master slides."
msgstr ""
@@ -6044,13 +6109,13 @@ msgid "Heade_r"
msgstr "Phần đầu"
#. 7qH6R
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:45
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:44
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_cb"
msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide."
msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang."
#. Qktzq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:65
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:64
msgctxt "headerfootertab|header_label"
msgid "Header _text:"
msgstr ""
@@ -6069,132 +6134,132 @@ msgid "_Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
#. tUcmE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:114
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:113
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_cb"
msgid "Adds the date and time to the slide."
msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian."
#. LDq83
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:138
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:137
#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|rb_fixed"
msgid "Fi_xed"
msgstr "Cố định"
#. RrPiS
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:151
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:149
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_fixed"
msgid "Displays the date and time that you enter in the text box."
msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bản."
#. Nycig
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:171
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:170
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_value"
msgid "Displays the date and time that you enter in the text box."
msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bản."
#. Zch2Q
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:196
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:195
#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|rb_auto"
msgid "_Variable"
msgstr "Thay đổi"
#. CA8yX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:209
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:207
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_auto"
msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list."
msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách."
#. fXSJq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:231
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:229
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|language_list"
msgid "Select the language for the date and time format."
msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian."
#. iDwM5
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:244
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:242
#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|language_label"
msgid "_Language:"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#. BCGcC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:260
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:258
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_format_list"
msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list."
msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách."
#. mDMwW
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:273
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:271
#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|language_label1"
msgid "_Format:"
msgstr "Định _dạng"
#. htD4f
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:317
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:315
msgctxt "headerfootertab|footer_cb"
msgid "_Footer"
msgstr "_Chân trang"
#. 8m2Zk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:326
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:323
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|footer_cb"
msgid "Adds the text that you enter in the Footer text box to the bottom of the slide."
msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản chân trang."
#. oA3mG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:346
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:343
msgctxt "headerfootertab|footer_label"
msgid "F_ooter text:"
msgstr ""
#. g74zG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:364
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:362
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|footer_text"
msgid "Adds the text that you enter to the bottom of the slide."
msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ."
#. UERZK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:393
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:391
msgctxt "headerfootertab|slide_number"
msgid "_Slide number"
msgstr ""
#. ijGuK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:402
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:399
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|slide_number"
msgid "Adds the slide number or the page number."
msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang."
#. ZmRZp
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:418
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:415
msgctxt "headerfootertab|include_label"
msgid "Include on Slide"
msgstr ""
#. QNb8r
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:433
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:430
msgctxt "headerfootertab|not_on_title"
msgid "Do _not show on the first slide"
msgstr ""
#. TmZpE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:443
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:439
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|not_on_title"
msgid "Does not display your specified information on the first slide of your presentation."
msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn thông tin bạn đã ghi rõ."
#. jjanG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:457
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:453
#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|replacement_a"
msgid "_Page Number"
msgstr "Số thứ tự trang"
#. x4Ffp
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:471
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:467
msgctxt "headerfootertab|replacement_b"
msgid "Include on page"
msgstr ""
@@ -6230,73 +6295,73 @@ msgid "Slide name"
msgstr "~Tên ảnh chiếu"
#. PYhD6
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:151
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:150
msgctxt "impressprinteroptions|printdatetime"
msgid "Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
#. URBvB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:167
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:165
msgctxt "impressprinteroptions|printhidden"
msgid "Hidden pages"
msgstr "Trang ẩn"
#. YSdBB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:187
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:184
msgctxt "impressprinteroptions|label4"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#. rA69H
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:216
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:213
msgctxt "impressprinteroptions|originalcolors"
msgid "Original colors"
msgstr ""
#. Hp6An
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:233
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:229
msgctxt "impressprinteroptions|grayscale"
msgid "Grayscale"
msgstr "Gam xám"
#. vnaCm
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:251
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:246
msgctxt "impressprinteroptions|blackandwhite"
msgid "Black & white"
msgstr "Đen và trắng"
#. G3CZp
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:273
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:267
msgctxt "impressprinteroptions|label5"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#. 4C7dv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:302
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:296
msgctxt "impressprinteroptions|originalsize"
msgid "Original size"
msgstr "Cỡ gốc"
#. f2eFU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:319
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:312
msgctxt "impressprinteroptions|fittoprintable"
msgid "Fit to printable page"
msgstr "Khít vào trang in được"
#. wCDEw
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:337
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:329
msgctxt "impressprinteroptions|distributeonmultiple"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
msgstr ""
#. gCjUa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:355
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:346
msgctxt "impressprinteroptions|tilesheet"
msgid "Tile sheet of paper with repeated slides"
msgstr ""
#. xa7tq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:377
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:367
msgctxt "impressprinteroptions|label6"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
@@ -6314,13 +6379,13 @@ msgid "_Before"
msgstr "_Trước"
#. DBp4R
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:110
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:109
msgctxt "insertslides|after"
msgid "A_fter"
msgstr "_Sau"
#. p39eR
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:132
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:130
msgctxt "insertslides|label1"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
@@ -6394,43 +6459,43 @@ msgid "Searches for the specified slide or object."
msgstr "Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ."
#. WCrdD
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:360
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361
msgctxt "interactionpage|sound-atkobject"
msgid "Path Name"
msgstr ""
#. wZE8A
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:362
msgctxt "interactionpage|extended_tip|sound"
msgid "Enter a path to the audio file you want to open, or click Browse to locate the file."
msgstr ""
#. bnuz3
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:379
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:381
msgctxt "interactionpage|extended_tip|bookmark"
msgid "Enter the name of the slide or the object that you want to look for."
msgstr "Gõ tên của ảnh chiếu hay đối tượng cần tìm."
#. aFqHG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:397
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:400
msgctxt "interactionpage|extended_tip|document"
msgid "Enter a path to the file you want to open, or click Browse to locate the file."
msgstr "Gõ đường dẫn đến tập tin cần mở, hoặc nhấn vào nút Duyệt để tự tìm tới tập tin."
#. ZTeCG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:415
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:419
msgctxt "interactionpage|extended_tip|program"
msgid "Enter a path to the program you want to start, or click Browse to locate the program."
msgstr "Gõ đường dẫn đến chương trình cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút Duyệt để tự tìm tới chương trình."
#. Mocvx
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:433
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:438
msgctxt "interactionpage|extended_tip|macro"
msgid "Enter a path to the macro you want to run, or click Browse to locate the macro."
msgstr "Gõ đường dẫn đến vĩ lệnh cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút Duyệt để tự tìm tới vĩ lệnh."
#. UwxJE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:468
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:473
msgctxt "interactionpage|extended_tip|InteractionPage"
msgid "Defines how the selected object behaves when you click on it during a slide show."
msgstr "Xác định ứng xử của đối tượng đã chọn khi bạn nhấn vào nó trong khi chiếu ảnh."
@@ -6476,64 +6541,64 @@ msgid "_Header"
msgstr "Phần đầu"
#. r7Aa8
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:101
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:100
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|header"
msgid "Adds a header placeholder to the master slide for notes."
msgstr ""
#. iccus
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:113
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:112
#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|datetime"
msgid "_Date/time"
msgstr "Ngà_y và Giờ"
#. LcYxF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:122
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:120
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|datetime"
msgid "Adds a date/time placeholder to the master slide."
msgstr ""
#. SFrZg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:134
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:132
msgctxt "masterlayoutdlg|footer"
msgid "_Footer"
msgstr "_Chân trang"
#. SFDjB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:143
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:140
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|footer"
msgid "Adds a footer placeholder to the master slide."
msgstr ""
#. AyWZh
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:155
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:152
#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|pagenumber"
msgid "_Page number"
msgstr "Tên ~trang"
#. y3BDS
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:164
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:160
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|pagenumber"
msgid "Adds a slide number placeholder to the master slide."
msgstr ""
#. DEikC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:176
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:172
msgctxt "masterlayoutdlg|slidenumber"
msgid "_Slide number"
msgstr ""
#. StLxB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:196
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:191
#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|Placeholders"
msgid "Placeholders"
msgstr "Bộ giữ chỗ"
#. 2iPYT
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:221
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:216
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|MasterLayoutDialog"
msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the master slide."
msgstr ""
@@ -7907,218 +7972,218 @@ msgid "Start with _Template Selection"
msgstr ""
#. L97gv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:66
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:65
msgctxt "extended_tip|startwithwizard"
msgid "Specifies whether to activate the Select a Template window when opening a presentation with File - New - Presentation."
msgstr ""
#. 5DjoQ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:81
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:80
msgctxt "optimpressgeneralpage|newdoclbl"
msgid "New Document"
msgstr "Tài liệu mới"
#. JGppH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:111
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:110
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|qickedit"
msgid "Allow quick editing"
msgstr "Cho phép sửa nhanh"
#. vmsrU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:120
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:118
msgctxt "extended_tip|qickedit"
msgid "If on, you can edit text immediately after clicking a text object. If off, you must double-click to edit text."
msgstr "Ghi rõ có nên chuyển đổi ngay sang chế độ chỉnh sửa văn bản hay không khi nhấn vào đối tượng văn bản."
#. dn7AQ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:131
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:129
msgctxt "optimpressgeneralpage|textselected"
msgid "Only text area selectable"
msgstr ""
#. EQqRZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:141
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:138
msgctxt "extended_tip|textselected"
msgid "Specifies whether to select a text box by clicking the text."
msgstr ""
#. 9SB2g
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:156
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:153
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|label2"
msgid "Text Objects"
msgstr "Đối tượng văn bản"
#. fWbDG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:187
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:184
msgctxt "optimpressgeneralpage|copywhenmove"
msgid "Copy when moving"
msgstr ""
#. a92dE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:196
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:192
msgctxt "extended_tip|copywhenmove"
msgid "If enabled, a copy is created when you move an object while holding down the Ctrl key."
msgstr ""
#. QdHNF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:215
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:211
msgctxt "optimpressgeneralpage|label6"
msgid "Unit of _measurement:"
msgstr ""
#. vhiR2
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:232
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:228
msgctxt "extended_tip|units"
msgid "Determines the Unit of measurement for presentations."
msgstr ""
#. S8VMD
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:258
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:254
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|tapstoplabel"
msgid "Ta_b stops:"
msgstr "Vị trí Tab"
#. WQBqF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:279
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:276
msgctxt "extended_tip|metricFields"
msgid "Defines the spacing between tab stops."
msgstr ""
#. oSmuC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:296
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:293
msgctxt "optimpressgeneralpage|objalwymov"
msgid "Objects always moveable"
msgstr ""
#. cXLAT
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:305
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:301
msgctxt "extended_tip|objalwymov"
msgid "Specifies that you want to move an object with the Rotate tool enabled. If Object always moveable is not marked, the Rotate tool can only be used to rotate an object."
msgstr ""
#. 8cyDE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:316
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:312
msgctxt "optimpressgeneralpage|distortcb"
msgid "Do not distort objects in curve"
msgstr ""
#. TDrpy
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:332
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:327
msgctxt "optimpressgeneralpage|backgroundback"
msgid "Use background cache"
msgstr ""
#. Di3Vo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:341
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:335
msgctxt "extended_tip|backgroundback"
msgid "Specifies whether to use the cache for displaying objects on the master slide."
msgstr ""
#. psubE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:357
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:351
msgctxt "optimpressgeneralpage|label4"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#. CrRmE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:391
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:385
msgctxt "optimpressgeneralpage|label8"
msgid "_Drawing scale:"
msgstr ""
#. j7n3M
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:405
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:399
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|widthlbl"
msgid "Page _width:"
msgstr "Bề rộng trang"
#. Aay7y
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:419
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:413
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|heightlbl"
msgid "Page _height:"
msgstr "Độ ~cao trang"
#. HVKhs
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:520
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:519
msgctxt "extended_tip|scaleBox"
msgid "Determines the drawing scale on the rulers."
msgstr ""
#. E2cEn
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:541
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:540
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|label5"
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
#. 3BkYq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:571
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:570
msgctxt "optimpressgeneralpage|printermetrics"
msgid "Us_e printer metrics for document formatting"
msgstr ""
#. mTuAd
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:580
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:578
msgctxt "extended_tip|printermetrics"
msgid "Specifies that printer metrics are applied for printing and also for formatting the display on the screen. If this box is not checked, a printer independent layout will be used for screen display and printing."
msgstr ""
#. VVZZf
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:591
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:589
msgctxt "optimpressgeneralpage|cbCompatibility"
msgid "Add _spacing between paragraphs and tables"
msgstr ""
#. 285BX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:600
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:597
msgctxt "extended_tip|cbCompatibility"
msgid "Specifies that %PRODUCTNAME Impress calculates the paragraph spacing exactly like Microsoft PowerPoint."
msgstr ""
#. PaYjQ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:615
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:612
#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|label1"
msgid "Compatibility"
msgstr "Tính tương thích"
#. qimBE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:647
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:644
msgctxt "optimpressgeneralpage|enremotcont"
msgid "Enable remote control"
msgstr ""
#. 7iTJt
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:656
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:652
msgctxt "extended_tip|enremotcont"
msgid "Specifies that you want to enable Bluetooth remote control while Impress is running."
msgstr ""
#. EE26t
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:667
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:663
msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntcons"
msgid "Enable Presenter Console"
msgstr ""
#. dAFGz
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:676
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:671
msgctxt "extended_tip|enprsntcons"
msgid "Specifies that you want to enable the Presenter Console during slideshows."
msgstr ""
#. txHfw
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:691
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:686
msgctxt "optimpressgeneralpage|label7"
msgid "Presentation"
msgstr "Trình chiếu"
#. 67gzU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:708
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:703
msgctxt "extended_tip|OptSavePage"
msgid "Defines the general options for drawing or presentation documents."
msgstr ""
@@ -8205,20 +8270,20 @@ msgid "Add caption to each slide"
msgstr ""
#. qD3jg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:342
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:341
msgctxt "photoalbum|asr_check"
msgid "Keep aspect ratio"
msgstr ""
#. bBevM
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:359
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:357
#, fuzzy
msgctxt "photoalbum|asr_check_crop"
msgid "Fill Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
#. UAHAg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:375
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:372
msgctxt "photoalbum|insert_as_link_check"
msgid "Link images"
msgstr ""
@@ -8237,257 +8302,257 @@ msgid "_From:"
msgstr "_Từ :"
#. yfqmc
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:127
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:126
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|from"
msgid "Enter the number of the start slide."
msgstr "Gõ số thứ tự của ảnh chiếu sẽ bắt đầu trình diễn."
#. tc75b
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:146
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:145
msgctxt "presentationdialog|from_cb-atkobject"
msgid "Starting slide"
msgstr ""
#. wwhvu
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:147
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:146
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|from_cb"
msgid "Enter the number of the start slide."
msgstr "Gõ số thứ tự của ảnh chiếu sẽ bắt đầu trình diễn."
#. FLsDP
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:164
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:163
msgctxt "presentationdialog|allslides"
msgid "All _slides"
msgstr "Mọi ảnh chiế_u"
#. 6xRAA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:174
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:172
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|allslides"
msgid "Includes all of the slides in your slide show."
msgstr "Hiển thị mọi ảnh chiếu trong trình diễn này."
#. h3FfX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:191
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:189
#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|customslideshow"
msgid "_Custom slide show:"
msgstr "Chiếu ảnh riêng"
#. AcANY
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:204
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:201
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|customslideshow"
msgid "Runs a custom slide show in the order that you defined in Slide Show - Custom Slide Show."
msgstr "Chạy một chiếu ảnh riêng theo thứ tự bạn đã xác định trong hộp thoại Chiếu ảnh riêng\">Chiếu ảnh > Chiếu ảnh riêng."
#. PG83u
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:223
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:220
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|customslideshow_cb"
msgid "Runs a custom slide show in the order that you defined in Slide Show - Custom Slide Show."
msgstr "Chạy một chiếu ảnh riêng theo thứ tự bạn đã xác định trong hộp thoại Chiếu ảnh riêng\">Chiếu ảnh > Chiếu ảnh riêng."
#. 7vRFv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:244
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:241
msgctxt "presentationdialog|label1"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. tmJvs
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:288
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:285
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|presdisplay_cb"
msgid "Select a display to use for full screen slide show mode."
msgstr ""
#. xo7EX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:301
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:298
msgctxt "presentationdialog|presdisplay_label"
msgid "P_resentation display:"
msgstr ""
#. ECzT8
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:324
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:321
msgctxt "presentationdialog|externalmonitor_str"
msgid "Display %1 (external)"
msgstr ""
#. xDUjL
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:334
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:331
msgctxt "presentationdialog|monitor_str"
msgid "Display %1"
msgstr ""
#. DZ2HG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:344
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:341
msgctxt "presentationdialog|allmonitors_str"
msgid "All displays"
msgstr "Mọi màn hình"
#. 65GqG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:354
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:351
msgctxt "presentationdialog|external_str"
msgid "Auto External (Display %1)"
msgstr ""
#. m9FjZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:373
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:370
#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|label3"
msgid "Multiple Displays"
msgstr "Đa màn hình"
#. bvPPh
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:411
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408
#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|default"
msgid "F_ull screen"
msgstr "Toàn màn hình"
#. 5Pdcc
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:421
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:417
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|default"
msgid "A full screen slide is shown."
msgstr "Hiển thị ảnh chiếu trên toàn màn hình."
#. ESNR9
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:432
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:428
msgctxt "presentationdialog|window"
msgid "In a _window"
msgstr ""
#. wDbEX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:442
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:437
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|window"
msgid "Slide show runs in the %PRODUCTNAME program window."
msgstr "Chiếu ảnh chạy bên trong cửa sổ của chương trình %PRODUCTNAME."
#. DAKWY
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:453
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:448
msgctxt "presentationdialog|auto"
msgid "_Loop and repeat after:"
msgstr ""
#. ewuNo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:466
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:460
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|auto"
msgid "Restarts the slide show after the pause interval you specify. A pause slide is displayed between the final slide and the start slide. Press the Esc key to stop the show."
msgstr "Khởi chạy lại chiếu ảnh sau khoảng thời gian tạm dừng bạn ghi rõ. Một ảnh chiếu tạm dừng riêng được hiển thị giữa ảnh chiếu cuối cùng và ảnh chiếu bắt đầu lại. Bấm phím Esc để dừng chạy chiếu ảnh."
#. FPAvh
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:477
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:471
msgctxt "presentationdialog|showlogo"
msgid "Show _logo"
msgstr "Hiện _biểu trưng"
#. cMi4u
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:487
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:480
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|showlogo"
msgid "Displays the %PRODUCTNAME logo on the pause slide."
msgstr "Hiển thị biểu hình %PRODUCTNAME trên ảnh chiếu tạm dừng."
#. vJ9Ns
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:501
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:494
msgctxt "presentationdialog|pauseduration|tooltip_text"
msgid "Duration of pause"
msgstr "Thời gian tạm dừng"
#. K3LHh
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:510
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:504
msgctxt "presentationdialog|pauseduration-atkobject"
msgid "Pause Duration"
msgstr ""
#. Bjmck
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:511
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:505
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pauseduration"
msgid "Enter the duration of the pause before the slide show is repeated. If you enter zero, the show restarts immediately without showing a pause slide."
msgstr "Gõ khoảng thời gian cần tạm dừng trước khi khởi chạy lại chiếu ảnh. Gõ số không thì chiếu ảnh sẽ khởi chạy lại ngay lập tức, không hiển thị ảnh chiếu tạm dừng riêng."
#. 7PBdA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:526
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:520
#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|label2"
msgid "Presentation Mode"
msgstr "Trình chiếu"
#. J9PFv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:558
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:552
msgctxt "presentationdialog|manualslides"
msgid "Change slides _manually"
msgstr "Tự _lật ảnh chiếu"
#. 2PEAj
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:567
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:560
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|manualslides"
msgid "Slides never change automatically when this box is selected."
msgstr "Bật tùy chọn này thì ảnh chiếu không chuyển đổi tự động."
#. e4tCG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:578
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:571
msgctxt "presentationdialog|pointervisible"
msgid "Mouse pointer _visible"
msgstr "Hiện c_on trỏ chuột"
#. pDBLN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:587
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:579
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pointervisible"
msgid "Shows the mouse pointer during a slide show."
msgstr "Hiển thị con trỏ của con chuột trong khi chiếu ảnh."
#. seTuX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:598
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:590
msgctxt "presentationdialog|pointeraspen"
msgid "Mouse pointer as _pen"
msgstr "Con trỏ chuột _dạng bút"
#. QLvoH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:607
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:598
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pointeraspen"
msgid "Changes the mouse pointer to a pen which you can use to draw on slides during the presentation."
msgstr "Thay đổi hình của con trỏ chuột sang cái bút bạn có thể sử dụng để vẽ hay viết trên ảnh chiếu trong trình diễn."
#. YqoxU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:618
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:609
msgctxt "presentationdialog|animationsallowed"
msgid "_Animations allowed"
msgstr "Cho phép hoạt họ_a"
#. EUe99
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:627
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:617
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|animationsallowed"
msgid "Displays all frames of animated GIF files during the slide show."
msgstr "Trong khi chiếu ảnh, cũng hiển thị các khung của ảnh GIF đã hoạt họa."
#. ZvDVF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:638
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:628
msgctxt "presentationdialog|changeslidesbyclick"
msgid "Change slides by clic_king on background"
msgstr "Nhắp _vào nền để đổi ảnh chiếu"
#. tzMEC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:647
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:636
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|changeslidesbyclick"
msgid "Advances to the next slide when you click on the background of a slide."
msgstr "Tiến tới ảnh chiếu kế tiếp khi bạn nhấn vào nền của ảnh chiếu."
#. tA4uX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:658
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:647
msgctxt "presentationdialog|alwaysontop"
msgid "Presentation always _on top"
msgstr "_Trình chiếu luôn ở trên cùng"
#. Ux58Z
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:667
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:655
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|alwaysontop"
msgid "The %PRODUCTNAME window remains on top during the presentation. No other program will show its window in front of your presentation."
msgstr "Trong trình diễn, cửa sổ %PRODUCTNAME còn lại ở trên các cửa sổ khác. Không có chương trình khác có thể nhảy lên ở trên trình diễn của bạn."
#. zdH6V
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:685
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:673
msgctxt "presentationdialog|label4"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. 8pqaK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:722
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:710
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|PresentationDialog"
msgid "Defines settings for your slide show, including which slide to start from, the way you advance the slides, the type of presentation, and pointer options."
msgstr "Xác định thiết lập cho trình diễn, gồm có ảnh chiếu nào cần hiển thị đầu tiên, phương pháp làm cho ảnh chiếu tiến bộ, kiểu trình diễn và các tùy chọn về con trỏ."
@@ -8500,229 +8565,229 @@ msgid "Default"
msgstr "_Mặc định"
#. hajt3
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:43
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:42
msgctxt "extended_tip|pagedefaultrb"
msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing."
msgstr "Ghi rõ rằng bạn không muốn co giãn trang một cách nữa khi in."
#. Azbxx
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:54
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:53
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|fittopgrb"
msgid "_Fit to page"
msgstr "~Vừa trang"
#. BY9Lo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:64
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:62
msgctxt "extended_tip|fittopgrb"
msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer, so that they fit on the paper in the printer."
msgstr ""
#. 7Jqsg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:75
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:73
msgctxt "prntopts|tilepgrb"
msgid "_Tile pages"
msgstr ""
#. XVA4W
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:85
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:82
msgctxt "extended_tip|tilepgrb"
msgid "Specifies that pages are to be printed in tiled format. If the pages or slides are smaller than the paper, several pages or slides will be printed on one page of paper."
msgstr "Ghi rõ có nên in các trang theo định dạng đã xếp lát. Có trang hay ảnh chiếu nhỏ hơn tờ giấy thì vài trang hay ảnh chiếu sẽ được in trên cùng một tờ giấy."
#. DRu9w
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:96
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:93
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|papertryfrmprntrcb"
msgid "Paper tray from printer s_ettings"
msgstr "Khay giấy theo thiết lậ_p máy in"
#. KFsSk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:105
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:101
msgctxt "extended_tip|papertryfrmprntrcb"
msgid "Determines that the paper tray to be used is the one defined in the printer setup."
msgstr ""
#. LXUhA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:116
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:112
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|brouchrb"
msgid "B_rochure"
msgstr "Sách mỏng"
#. 96Suw
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:126
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:121
msgctxt "extended_tip|brouchrb"
msgid "Select the Brochure option to print the document in brochure format."
msgstr "Gõ tên."
#. QiBFz
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:144
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:139
msgctxt "prntopts|frontcb"
msgid "Fr_ont"
msgstr ""
#. afFiH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:156
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:150
msgctxt "extended_tip|frontcb"
msgid "Select Front to print the front of a brochure."
msgstr ""
#. RmDFe
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:168
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:162
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|backcb"
msgid "Ba_ck"
msgstr "Lùi"
#. B3z27
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:180
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:173
msgctxt "extended_tip|backcb"
msgid "Select Back to print the back of a brochure."
msgstr ""
#. NsWL6
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:202
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:195
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|label3"
msgid "Page Options"
msgstr "Tùy chọn Ảnh"
#. Cwizr
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:232
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:225
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|pagenmcb"
msgid "_Page name"
msgstr "Tên ~trang"
#. tFJRe
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:241
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:233
msgctxt "extended_tip|pagenmcb"
msgid "Specifies whether to print the page name."
msgstr ""
#. XeD9w
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:252
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:244
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|datecb"
msgid "D_ate"
msgstr "Ngày"
#. RFT4B
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:261
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:252
msgctxt "extended_tip|datecb"
msgid "Specifies whether to print the current date."
msgstr ""
#. 4Dm6A
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:272
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:263
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|timecb"
msgid "Ti_me"
msgstr "Thời gian"
#. aPHPX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:281
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:271
msgctxt "extended_tip|timecb"
msgid "Specifies whether to print the current time."
msgstr ""
#. dBXeA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:292
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:282
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|hiddenpgcb"
msgid "H_idden pages"
msgstr "Trang ẩn"
#. rS3jY
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:301
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:290
msgctxt "extended_tip|hiddenpgcb"
msgid "Specifies whether to print the pages that are currently hidden from the presentation."
msgstr ""
#. XuHA2
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:316
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:305
msgctxt "prntopts|printlbl"
msgid "Print"
msgstr "In"
#. 2psp5
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:357
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:346
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|defaultrb"
msgid "Default"
msgstr "_Mặc định"
#. pjmw3
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:367
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:355
msgctxt "extended_tip|defaultrb"
msgid "Specifies that you want to print in original colors."
msgstr ""
#. sFK9C
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:378
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:366
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|grayscalerb"
msgid "Gra_yscale"
msgstr "Gam xám"
#. 85Da5
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:388
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:375
msgctxt "extended_tip|grayscalerb"
msgid "Specifies that you want to print colors as grayscale."
msgstr ""
#. ibjkX
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:399
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:386
#, fuzzy
msgctxt "prntopts|blackwhiterb"
msgid "Black & _white"
msgstr "Đen và trắng"
#. CcezY
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:409
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:395
msgctxt "extended_tip|blackwhiterb"
msgid "Specifies that you want to print the document in black and white."
msgstr ""
#. PUgsP
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:424
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:410
msgctxt "prntopts|label2"
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#. AEqGw
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:454
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:440
msgctxt "prntopts|drawingcb"
msgid "Drawing"
msgstr "Bản vẽ"
#. rQT7U
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:469
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:454
msgctxt "prntopts|notecb"
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#. CvxXM
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:484
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:468
msgctxt "prntopts|handoutcb"
msgid "Handouts"
msgstr "Phát tay"
#. sGvpE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:499
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:482
msgctxt "prntopts|outlinecb"
msgid "Outline"
msgstr "Phác thảo"
#. AjCQi
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:518
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:500
msgctxt "prntopts|contentlbl"
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
#. XxPhN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:540
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:522
msgctxt "extended_tip|prntopts"
msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document."
msgstr ""
@@ -8766,534 +8831,534 @@ msgid "New _design"
msgstr ""
#. 4HYDP
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:145
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|newDesignRadiobutton"
msgid "Creates a new design in the next pages of the Wizard."
msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ lý."
#. SrGoC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:157
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156
msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton"
msgid "Existing design"
msgstr ""
#. SQUhj
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:167
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|oldDesignRadiobutton"
msgid "Loads an existing design from the design list to use as a starting point for the steps to follow on the next pages of the Wizard."
msgstr "Nạp một thiết kế đã tồn tại từ danh sách thiết kế, để sử dụng làm điểm bắt đầu cho các bước cần theo trên các trang kế tiếp của Trợ lý."
#. CTCLg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:218
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:216
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|designsTreeview"
msgid "Displays all existing designs."
msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại."
#. mEc7e
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:247
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245
msgctxt "publishingdialog|descLabel"
msgid "Select an existing design or create a new one"
msgstr ""
#. DTYoF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:259
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257
msgctxt "publishingdialog|delDesingButton"
msgid "Delete Selected Design"
msgstr ""
#. TMauF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:268
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|delDesingButton"
msgid "Deletes the selected design from the design list."
msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế."
#. cQEWT
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:291
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289
msgctxt "publishingdialog|assignLabel"
msgid "Assign Design"
msgstr ""
#. 9UbQB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:300
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1"
msgid "Determines the settings for publishing %PRODUCTNAME Draw or %PRODUCTNAME Impress documents in HTML format."
msgstr "Xác định các thiết lập để xuất bản các tài liệu của chương trình%PRODUCTNAME Draw hay %PRODUCTNAME Impress theo định dạng HTML."
#. 9Wotv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:337
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335
msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton"
msgid "_Active Server Pages (ASP)"
msgstr ""
#. D4oV4
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:347
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|ASPRadiobutton"
msgid "When you select the ASP option, the WebCast export creates ASP pages. Note that the HTML presentation can only be offered by a web server supporting ASP."
msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo các trang ASP. Lưu ý rằng trình chiếu HTML chỉ có thể được cung cấp bởi máy chủ có hỗ trợ ASP."
#. 62rNz
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:359
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356
msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton"
msgid "Perl"
msgstr ""
#. UBiAa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:369
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|perlRadiobutton"
msgid "Used by WebCast export to create HTML pages and Perl scripts."
msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang HTML và văn lệnh Perl."
#. 5tjnv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:391
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387
msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel"
msgid "_URL for listeners:"
msgstr ""
#. YgFn6
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:409
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|indexEntry"
msgid "Specifies the URL (absolute or relative) to be entered by the viewer in order to see the presentation."
msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà khán giả cần nhập vào trình duyệt để xem trình diễn này."
#. Z4rnL
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:424
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421
msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel"
msgid "URL for _presentation:"
msgstr ""
#. V5ADs
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:441
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|URLEntry"
msgid "Specifies the URL (absolute or relative), where the created HTML presentation on the web server has been saved."
msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào đó trình diễn HTML đã được lưu trên Internet."
#. LNk9W
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:456
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454
msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel"
msgid "URL for _Perl scripts:"
msgstr ""
#. h5jnr
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:473
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|CGIEntry"
msgid "Specifies the URL (absolute or relative) for the generated Perl scripts."
msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho các văn lệnh Perl đã tạo ra."
#. yEtQi
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:496
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495
msgctxt "publishingdialog|webCastLabel"
msgid "Webcast"
msgstr ""
#. qmfBA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:528
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527
msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton"
msgid "_As stated in document"
msgstr ""
#. 5C9U8
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:538
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|chgDefaultRadiobutton"
msgid "The slide transition depends on the timing that you set for each slide in the presentation. If you set a manual page transition, the HTML presentation introduces a new page by pressing any key from your keyboard."
msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn đặt cho mỗi ảnh chiếu trong trình diễn. Nếu bạn đặt sự chuyển tiếp tự làm, trình diễn HTML sẽ giới thiếu một trang mới khi bất cứ phím nào được bấm trên bàn phím."
#. vuFBo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:550
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton"
msgid "_Automatic"
msgstr "Tự động"
#. 3Wi7b
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:560
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|chgAutoRadiobutton"
msgid "The page transition takes place automatically after the specified period of time elapses and does not depend on the presentation's contents"
msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thời gian đã cho, cũng không phụ thuộc vào nội dung của trình diễn."
#. 4YUzC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:586
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583
msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel"
msgid "_Slide view time:"
msgstr ""
#. ACdZC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:605
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|durationSpinbutton"
msgid "Defines the amount of time for each slide display."
msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu."
#. jMsf2
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:624
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622
msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton"
msgid "_Endless"
msgstr ""
#. AM5ni
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:634
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|endlessCheckbutton"
msgid "Automatically restarts the HTML presentation after the last slide has been displayed."
msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị ảnh chiếu cuối cùng."
#. NFmGJ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:657
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654
msgctxt "publishingdialog|kioskLabel"
msgid "Advance Slides"
msgstr ""
#. ucqzo
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:689
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686
msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton"
msgid "Create title page"
msgstr ""
#. QkCAN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:699
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|contentCheckbutton"
msgid "Creates a title page for your document."
msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu."
#. fuS2d
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:711
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707
msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton"
msgid "Show notes"
msgstr ""
#. XTGC6
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:721
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|notesCheckbutton"
msgid "Specifies that your notes are also displayed."
msgstr "Ghi rõ cũng có nên hiển thị các ghi chú của bạn."
#. GNRxU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:737
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:732
msgctxt "publishingdialog|htmlOptionsLabel"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. FQFnv
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:825
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820
msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton"
msgid "_WebCast"
msgstr ""
#. 7aTUk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:835
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|webCastRadiobutton"
msgid "In a WebCast export, automatic scripts will be generated with Perl or ASP support."
msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự động sẽ được tạo ra bằng khả năng hỗ trợ Perl hay ASP."
#. CgTG4
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:846
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton"
msgid "_Automatic"
msgstr "Tự động"
#. 3A5Bq
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:856
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|kioskRadiobutton"
msgid "Creates a default HTML presentation as a kiosk export, in which the slides are automatically advanced after a specified amount of time."
msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một cách truy cập hạn, trong trình diễn đó các ảnh chiếu được làm tiếp tự động sau một khoảng thời gian đã cho."
#. PSGFr
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:867
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860
msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton"
msgid "_Single-document HTML"
msgstr ""
#. iH77N
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:883
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875
msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton"
msgid "Standard HTML with _frames"
msgstr ""
#. RhzLR
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:893
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton"
msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks."
msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung riêng. Trang đã xuất khẩu sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết."
#. CA35b
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895
msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton"
msgid "Standard H_TML format"
msgstr ""
#. dqJ8k
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:914
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|standardRadiobutton"
msgid "Creates standard HTML pages from export pages."
msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu."
#. 2D85A
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:929
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|publicationLabel"
msgid "Publication Type"
msgstr "Kiể~u xuất bản"
#. GuHwY
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:982
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972
msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton"
msgid "_PNG"
msgstr ""
#. tBByA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:992
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|pngRadiobutton"
msgid "The files are exported as PNG files. PNG files are compressed without loss of data, and can contain more than 256 colors."
msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin PNG được nén mà không mất dữ liệu, và hỗ trợ nhiều hơn 256 màu sắc. (Tốt nhất cho đồ thị và bản vẽ đường.)"
#. Ei2dJ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1004
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993
msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton"
msgid "_GIF"
msgstr ""
#. CjCTt
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|gifRadiobutton"
msgid "The files are exported as GIF files. GIF files are compressed without loss of data, and have a maximum of 256 colors."
msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin GIF được nén mà không mất dữ liệu, với số tối đa 256 màu sắc."
#. s6SqL
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1026
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014
msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton"
msgid "_JPG"
msgstr ""
#. bEwzb
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1036
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|jpgRadiobutton"
msgid "The files are exported as JPEG files. JPEG files are compressed, with adjustable compression and can contain more than 256 colors."
msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập tin JPEG được nén, có độ nén có thể điều chỉnh, và hỗ trợ hơn 256 màu sắc. (Tốt nhất cho ảnh chụp và đồ họa phức tạp.)"
#. Sahg3
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1057
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel"
msgid "_Quality:"
msgstr "Chất lượng"
#. oYcCy
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1081
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|qualityCombobox"
msgid "Specifies the compression factor of the JPEG graphic. A 100% value offers the best quality for a large data range. The 25% factor indicates small files with inferior image quality."
msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấp độ chất lượng tốt nhất qua phạm vi dữ liệu rộng. Hệ số 25% ngụ ý tập tin nhỏ có độ chất lượng ảnh thấp."
#. WZbqb
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1104
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092
msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel"
msgid "Save Images As"
msgstr ""
#. VP9BP
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1135
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123
msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton"
msgid "Low (_640 × 480 pixels)"
msgstr ""
#. 4RadV
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1131
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution1Radiobutton"
msgid "Select the low resolution to keep the file size small, even for presentations with many slides."
msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin nhỏ, ngay cả đối với trình diễn có rất nhiều ảnh chiếu."
#. U7WAx
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1156
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1143
msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton"
msgid "Medium (_800 × 600 pixels)"
msgstr ""
#. XxGDu
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1166
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1152
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution2Radiobutton"
msgid "Select the medium resolution for a medium-sized presentation."
msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa (không phải lớn, không phải nhỏ)."
#. irmFn
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1178
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1164
msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton"
msgid "High (_1024 × 768 pixels)"
msgstr ""
#. aBZEV
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1190
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1175
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution3Radiobutton"
msgid "Select a high resolution for a high quality slide display."
msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rất đẹp."
#. zsvW6
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1206
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1191
msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel"
msgid "Monitor Resolution"
msgstr ""
#. KJvxg
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1242
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1227
msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton"
msgid "_Export sounds when slide advances"
msgstr ""
#. h7rJh
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1252
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1236
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|sldSoundCheckbutton"
msgid "Specifies that the sound files that are defined as an effect for slide transitions are exported."
msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã được xác định như hiệu ứng khi chuyển tiếp ảnh chiếu."
#. itaEE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1264
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1248
msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton"
msgid "Export _hidden slides"
msgstr ""
#. EnRtp
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1284
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1267
msgctxt "publishingdialog|effectsLabel"
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
#. 6QQcx
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1327
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1310
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel"
msgid "_Author:"
msgstr "Tác giả"
#. FuMMH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1344
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1328
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|authorEntry"
msgid "Specifies the name of the publication's author."
msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này."
#. qkWFY
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1358
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1342
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel"
msgid "E-_mail address:"
msgstr "Địa chỉ thư"
#. wvFSd
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1372
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1356
msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel"
msgid "Your hom_epage:"
msgstr ""
#. rWtUU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1387
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1371
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|addInformLabel"
msgid "Additional _information:"
msgstr "Thông tin thêm"
#. svqza
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1404
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1389
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry"
msgid "Specifies the email address."
msgstr ""
#. kXEhW
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1421
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1407
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|wwwEntry"
msgid "Specifies your homepage. A hyperlink will be inserted in the publication."
msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay công ty). Một siêu liên kết sẽ được chèn vào bài xuất bản."
#. 4XPKu
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1432
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1418
msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton"
msgid "Link to a copy of the _original presentation"
msgstr ""
#. rvjoB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1441
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1426
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|downloadCheckbutton"
msgid "Inserts a hyperlink to download a copy of the presentation file."
msgstr "Chèn một siêu liên kết để tải xuống một bản sao của tập tin trình diễn."
#. zyAyC
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1466
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1451
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|miscTextview"
msgid "Specifies additional text to appear on the title page."
msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề."
#. SGhW4
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1483
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1468
msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel"
msgid "Information for the Title Page"
msgstr ""
#. fN2Qw
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1515
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1500
msgctxt "publishingdialog|textOnlyCheckbutton"
msgid "_Text only"
msgstr "Chỉ _văn bản"
#. F9Ysk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1526
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1510
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|textOnlyCheckbutton"
msgid "Inserts only text hyperlinks instead of buttons."
msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút."
#. hJCd8
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1572
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1556
msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel"
msgid "Select Button Style"
msgstr ""
#. ExziF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1605
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1589
msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton"
msgid "_Apply color scheme from document"
msgstr ""
#. fsTQM
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1622
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1605
msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton"
msgid "Use _browser colors"
msgstr ""
#. FtkC2
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1639
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1621
msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton"
msgid "_Use custom color scheme"
msgstr ""
#. 6CoBA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1651
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|vLinkButton"
msgid "_Visited Link"
msgstr "Liên kết đã thăm"
#. EWurf
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1664
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|aLinkButton"
msgid "Active Li_nk"
msgstr "Liên kết hoạt động"
#. f5NJa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1677
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|linkButton"
msgid "Hyper_link"
msgstr "Siêu liên kết"
#. DZCug
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1690
msgctxt "publishingdialog|textButton"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. vDEFA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1740
#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|backButton"
msgid "Bac_kground"
msgstr "Nền"
#. 3mrfM
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1766
msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel"
msgid "Select Color Scheme"
msgstr ""
@@ -9417,56 +9482,56 @@ msgid "_Rulers visible"
msgstr ""
#. mUwRB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:31
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:30
msgctxt "extended_tip|ruler"
msgid "Specifies whether to display the rulers at the top and to the left of the work area."
msgstr ""
#. RPDaD
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:43
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:42
#, fuzzy
msgctxt "sdviewpage|dragstripes"
msgid "_Helplines while moving"
msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển"
#. B2eHZ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:52
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:50
msgctxt "extended_tip|dragstripes"
msgid "Specifies whether to display guides when moving an object."
msgstr ""
#. Grues
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:64
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:62
msgctxt "sdviewpage|handlesbezier"
msgid "_All control points in Bézier editor"
msgstr ""
#. rRDtR
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:73
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:70
msgctxt "extended_tip|handlesbezier"
msgid "Displays the control points of all Bézier points if you have previously selected a Bézier curve. If the All control points in Bézier editor option is not marked, only the control points of the selected Bézier points will be visible."
msgstr ""
#. hz6x7
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:85
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:82
msgctxt "sdviewpage|moveoutline"
msgid "_Contour of each individual object"
msgstr ""
#. fWu42
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:94
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:90
msgctxt "extended_tip|moveoutline"
msgid "%PRODUCTNAME displays the contour line of each individual object when moving this object."
msgstr ""
#. kJGzf
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:110
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:106
msgctxt "sdviewpage|label1"
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#. peBce
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:118
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:114
msgctxt "extended_tip|SdViewPage"
msgid "Specifies the available display modes."
msgstr ""
@@ -9504,43 +9569,43 @@ msgid "Master Objects"
msgstr ""
#. iFFSD
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:147
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:146
msgctxt "sidebarslidebackground|button2"
msgid "Insert Image..."
msgstr ""
#. NH6zN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:224
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:223
msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterbackground"
msgid "Master Background"
msgstr ""
#. jeCZN
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:254
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:252
msgctxt "sidebarslidebackground|label4"
msgid "Orientation:"
msgstr ""
#. Kx5yk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:271
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:269
msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton"
msgid "Master View"
msgstr ""
#. EVfaj
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:284
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:282
msgctxt "sidebarslidebackground|closemasterslide"
msgid "Close Master View"
msgstr "Đóng ô xem chủ"
#. SzLMK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:315
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:313
msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin"
msgid "Margin:"
msgstr ""
#. anufD
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:328
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:326
#, fuzzy
msgctxt "sidebarslidebackground|customlabel"
msgid "Custom"
@@ -9692,31 +9757,31 @@ msgid "_Exchange background page"
msgstr ""
#. Ndm5j
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:123
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:122
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|masterpage"
msgid "Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document."
msgstr ""
#. bVkvr
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:134
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:133
msgctxt "slidedesigndialog|checkmasters"
msgid "_Delete unused backgrounds"
msgstr ""
#. 7gazj
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:143
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:141
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|checkmasters"
msgid "Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document."
msgstr ""
#. zBuXF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:188
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:186
msgctxt "slidedesigndialog|label1"
msgid "Select a Slide Design"
msgstr ""
#. SRRvK
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:214
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:212
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|SlideDesignDialog"
msgid "Displays the Available Master Slides dialog, where you can select a layout scheme for the current slide. Any objects in the slide design are inserted behind objects in the current slide."
msgstr ""
@@ -9741,46 +9806,46 @@ msgid "Select the speed of Slide Transition."
msgstr ""
#. ZYD78
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:120
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:121
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transition_duration"
msgid "Sets the duration of the slide transition."
msgstr ""
#. VrA9B
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:134
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:135
#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_label"
msgid "Sound:"
msgstr "Âm thanh"
#. H9Dt4
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:149
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:150
#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list"
msgid "No sound"
msgstr "(Không âm)"
#. KqCFJ
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:150
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151
#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list"
msgid "Stop previous sound"
msgstr "(Dừng âm thanh trước)"
#. HriFB
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:152
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list"
msgid "Other sound..."
msgstr "Âm thanh khác..."
#. 6W7BE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:155
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:156
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|sound_list"
msgid "Lists sounds that can played during the slide transition."
msgstr ""
#. YUk3y
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:166
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:167
msgctxt "slidetransitionspanel|loop_sound"
msgid "Loop until next sound"
msgstr ""
@@ -9816,80 +9881,80 @@ msgid "On mouse click"
msgstr ""
#. txqWa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:262
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:261
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|rb_mouse_click"
msgid "Select to advance to the next slide on a mouse click."
msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp đáp ứng cú nhấn chuột."
#. jVLyu
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:274
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:273
msgctxt "slidetransitionspanel|rb_auto_after"
msgid "Automatically after:"
msgstr ""
#. rJJQy
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:287
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:285
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|rb_auto_after"
msgid "Select to advance to the next slide after a number of seconds. Enter the seconds in the numerical field next to the spin button, or click the spin button."
msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp một cách tự động sau một thời gian riêng (đo theo giây). Gõ số giây vào trường thuộc số bên cạnh hộp cuộn, hoặc nhấn vào nút cuộn."
#. YctZb
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:307
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:306
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|auto_after_value"
msgid "Select to advance to the next slide after a number of seconds. Enter the seconds in the numerical field next to the spin button, or click the spin button."
msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp một cách tự động sau một thời gian riêng (đo theo giây). Gõ số giây vào trường thuộc số bên cạnh hộp cuộn, hoặc nhấn vào nút cuộn."
#. Bzsj7
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:322
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:321
msgctxt "slidetransitionspanel|label2"
msgid "Advance Slide"
msgstr ""
#. czZBc
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:348
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:347
msgctxt "slidetransitionspanel|apply_to_all"
msgid "Apply Transition to All Slides"
msgstr ""
#. hoaV2
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:355
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:354
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|apply_to_all"
msgid "Applies the selected slide transition to all slides in the current presentation document."
msgstr "Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu đã chọn cho mọi ảnh chiếu của trình diễn hiện thời."
#. K7BfA
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:390
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:389
msgctxt "slidetransitionspanel|auto_preview"
msgid "Automatic Preview"
msgstr ""
#. DEDBU
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:399
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:397
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|auto_preview"
msgid "Select to see the slide transitions automatically in the document."
msgstr "Bật tùy chọn này để tự động hiển thị hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu trong tài liệu."
#. dqjov
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:411
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:409
#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|play"
msgid "Play"
msgstr "Chạ~y"
#. jEejn
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:415
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:413
msgctxt "slidetransitionspanel|play|tooltip_text"
msgid "Preview Effect"
msgstr ""
#. HddiF
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:422
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:420
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|play"
msgid "Shows the current slide transition as a preview."
msgstr "Xem thử hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu hiện thời."
#. E9Xpn
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:455
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:453
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|SlideTransitionsPanel"
msgid "Defines the special effect that plays when you display a slide during a slide show."
msgstr ""
@@ -9901,33 +9966,33 @@ msgid "_Header row"
msgstr ""
#. 4otAa
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:39
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:38
msgctxt "tabledesignpanel|UseLastRowStyle"
msgid "Tot_al row"
msgstr ""
#. CQgfk
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:54
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:52
msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingRowStyle"
msgid "_Banded rows"
msgstr ""
#. 3KfJE
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:69
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:66
#, fuzzy
msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstColumnStyle"
msgid "Fi_rst column"
msgstr "Cột đầu"
#. HLRSH
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:84
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:80
#, fuzzy
msgctxt "tabledesignpanel|UseLastColumnStyle"
msgid "_Last column"
msgstr "Cột cuối"
#. z5zRG
-#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:99
+#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:94
msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingColumnStyle"
msgid "Ba_nded columns"
msgstr ""