diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 1015 |
1 files changed, 540 insertions, 475 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 29610b2ce5f..379c366a676 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2021-01-14 18:09+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2021-01-25 14:56+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -219,6 +219,71 @@ msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Selection" msgstr "" +#. wH3TZ +msgctxt "stock" +msgid "_Add" +msgstr "" + +#. S9dsC +msgctxt "stock" +msgid "_Apply" +msgstr "" + +#. TMo6G +msgctxt "stock" +msgid "_Cancel" +msgstr "" + +#. MRCkv +msgctxt "stock" +msgid "_Close" +msgstr "" + +#. nvx5t +msgctxt "stock" +msgid "_Delete" +msgstr "" + +#. YspCj +msgctxt "stock" +msgid "_Edit" +msgstr "" + +#. imQxr +msgctxt "stock" +msgid "_Help" +msgstr "" + +#. RbjyB +msgctxt "stock" +msgid "_New" +msgstr "" + +#. dx2yy +msgctxt "stock" +msgid "_No" +msgstr "" + +#. M9DsL +msgctxt "stock" +msgid "_OK" +msgstr "" + +#. VtJS9 +msgctxt "stock" +msgid "_Remove" +msgstr "" + +#. C69Fy +msgctxt "stock" +msgid "_Reset" +msgstr "" + +#. mgpxh +msgctxt "stock" +msgid "_Yes" +msgstr "" + #. uvDNG #: sd/inc/errhdl.hrc:31 msgctxt "RID_SD_ERRHDL" @@ -3105,135 +3170,135 @@ msgid "Number of _copies:" msgstr "Số bản _sao" #. qgJLc -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:159 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:160 msgctxt "copydlg|extended_tip|copies" msgid "Enter the number of copies you want to make." msgstr "Gõ số bản sao bạn muốn tạo." #. 3fqDJ -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:174 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:175 msgctxt "copydlg|viewdata|tooltip_text" msgid "Values from Selection" msgstr "Giá trị từ vùng chọn" #. UxvBf -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:179 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:180 msgctxt "copydlg|viewdata-atkobject" msgid "Values from Selection" msgstr "Giá trị từ vùng chọn" #. 27j9Q -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:217 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:218 #, fuzzy msgctxt "copydlg|label5" msgid "_X axis:" msgstr "Trục _X" #. G5trD -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:231 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:232 #, fuzzy msgctxt "copydlg|label6" msgid "_Y axis:" msgstr "Trục _Y" #. gHkmD -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:245 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:246 #, fuzzy msgctxt "copydlg|label7" msgid "_Angle:" msgstr "_Góc" #. a63ej -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:264 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:266 msgctxt "copydlg|extended_tip|x" msgid "Enter the horizontal distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object to the right and negative values shift the duplicate object to the left." msgstr "" #. qPCGk -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:282 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:285 msgctxt "copydlg|extended_tip|y" msgid "Enter the vertical distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object down and negative values shift the duplicate object up." msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc giữa tâm trung của đối tượng đã chọn và đối tượng trùng. Giá trị dương sẽ dời đối tượng trùng xuống, còn giá trị âm sẽ dịch nó lên." #. uyLiW -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:301 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:305 msgctxt "copydlg|extended_tip|angle" msgid "Enter the angle (0 to 359 degrees) by which you want to rotate the duplicate object. Positive values rotate the duplicate object in a clockwise direction and negative values in a counterclockwise direction." msgstr "" #. Mb9Gs -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:316 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:320 msgctxt "copydlg|label1" msgid "Placement" msgstr "Định vị" #. 3Dyw2 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:350 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:354 #, fuzzy msgctxt "copydlg|label8" msgid "_Width:" msgstr "Độ _rộng" #. YuAHc -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:364 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:368 #, fuzzy msgctxt "copydlg|label9" msgid "_Height:" msgstr "Độ _cao" #. pLxaH -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:383 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:388 msgctxt "copydlg|extended_tip|width" msgid "Enter the amount by which you want to enlarge or reduce the width of the duplicate object." msgstr "Gõ số lượng theo đó bạn muốn tăng hay giảm bề rộng của đối tượng được sao thêm." #. LP58A -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:401 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:407 msgctxt "copydlg|extended_tip|height" msgid "Enter the amount by which you want to enlarge or reduce the height of the duplicate object." msgstr "Gõ số lượng theo đó bạn muốn tăng hay giảm bề cao của đối tượng được sao thêm." #. Jvt8m -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:416 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:422 msgctxt "copydlg|label2" msgid "Enlargement" msgstr "Đổi kích cỡ" #. ENMbc -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:450 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:456 #, fuzzy msgctxt "copydlg|label10" msgid "_Start:" msgstr "_Chạy" #. Z6aqk -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:464 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:470 #, fuzzy msgctxt "copydlg|endlabel" msgid "_End:" msgstr "_Cuối" #. ULShA -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:488 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:494 msgctxt "copydlg|extended_tip|start" msgid "Choose a color for the selected object." msgstr "Chọn một màu cho đối tượng đã chọn." #. AAoBa -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:511 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:517 #, fuzzy msgctxt "copydlg|extended_tip|end" msgid "Choose a color for the duplicate object. If you are making more than one copy, this color is applied to the last copy." msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này được áp dụng cho bản sao cuối cùng." #. F3A93 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:526 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:532 msgctxt "copydlg|label3" msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #. W2wTC -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:559 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:565 #, fuzzy msgctxt "copydlg|extended_tip|DuplicateDialog" msgid "Makes one or more copies of a selected object." @@ -3253,43 +3318,43 @@ msgid "Same orientation" msgstr "_Hướng giấy" #. PAGv2 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:111 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:110 msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|orientation" msgid "Applies a smooth transition between the selected objects." msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn." #. SmBMK -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:123 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:122 msgctxt "crossfadedialog|attributes" msgid "Cross-fade attributes" msgstr "" #. zb4pb -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:132 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:130 msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|attributes" msgid "Applies cross-fading to the line and fill properties of the selected objects." msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường và tô đầy của đối tượng đã chọn." #. CehQE -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:146 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:144 msgctxt "crossfadedialog|label2" msgid "Increments:" msgstr "" #. d2wBc -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:164 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:163 msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|increments" msgid "Enter the number of shapes you want between the two selected objects." msgstr "Gõ số hình bạn muốn nằm giữa hai đối tượng đã chọn." #. MnqQG -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:179 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:178 msgctxt "crossfadedialog|label1" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. meuam -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:204 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:203 msgctxt "crossfadedialog|extended_tip|CrossFadeDialog" msgid "Creates shapes and distributes them by uniform increments between two drawing objects." msgstr "Tạo các hình rồi phân phối chúng theo khoảng tăng dần đều giữa hai đối tượng vẽ." @@ -3307,49 +3372,49 @@ msgid "Deletes the selected snap point or snap line." msgstr "Xoá điểm đính hay đường đính đã chọn." #. zJQtH -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:138 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:139 msgctxt "dlgsnap|extended_tip|x" msgid "Enter the amount of space you want between the snap point or line and the left edge of the page." msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đường đính và cạnh bên trái trang." #. iBvKZ -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:155 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:157 msgctxt "dlgsnap|extended_tip|y" msgid "Enter the amount of space you want between the snap point or line and the top edge of the page." msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đường đính và cạnh bên trên trang." #. GSJeV -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:168 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:170 msgctxt "dlgsnap|xlabel" msgid "_X:" msgstr "" #. AAfto -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:181 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:183 msgctxt "dlgsnap|ylabel" msgid "_Y:" msgstr "" #. pMnkL -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:196 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:198 msgctxt "dlgsnap|label1" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. i4QCv -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:225 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:227 msgctxt "dlgsnap|point" msgid "_Point" msgstr "Điể_m" #. jQ34q -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:237 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:238 msgctxt "dlgsnap|extended_tip|point" msgid "Inserts a snap point." msgstr "Chèn một điểm đính (chữ thập gạch gạch)." #. k2rmV -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:249 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:250 msgctxt "dlgsnap|vert" msgid "_Vertical" msgstr "_Nằm dọc" @@ -3367,19 +3432,19 @@ msgid "Hori_zontal" msgstr "Nằm ng_ang" #. GMavs -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:285 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:284 msgctxt "dlgsnap|extended_tip|horz" msgid "Inserts a horizontal snap line." msgstr "Chèn một đường đính theo chiều ngang." #. Dd9fb -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:301 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:300 msgctxt "dlgsnap|label2" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. hGNY5 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:334 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:333 msgctxt "dlgsnap|extended_tip|SnapObjectDialog" msgid "Inserts a snap point or snap line (also known as guide) that you can use to quickly align objects." msgstr "Chèn một điểm đính hay đường đính mà bạn có thể sử dụng để sắp hàng nhanh các đối tượng." @@ -3484,67 +3549,67 @@ msgid "Page name" msgstr "Tên ~trang" #. ENmG2 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:44 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:43 msgctxt "drawprinteroptions|printdatetime" msgid "Date and time" msgstr "Ngày và giờ" #. oFCsx -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:64 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:62 msgctxt "drawprinteroptions|label4" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #. vxJf8 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:93 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:91 msgctxt "drawprinteroptions|originalcolors" msgid "Original colors" msgstr "" #. 5FsHB -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:110 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:107 msgctxt "drawprinteroptions|grayscale" msgid "Grayscale" msgstr "Gam xám" #. oFnFq -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:128 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:124 msgctxt "drawprinteroptions|blackandwhite" msgid "Black & white" msgstr "Đen và trắng" #. MGAFs -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:150 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:145 msgctxt "drawprinteroptions|label5" msgid "Color" msgstr "Màu" #. LD69c -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:179 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:174 msgctxt "drawprinteroptions|originalsize" msgid "Original size" msgstr "Cỡ gốc" #. drvLN -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:196 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:190 msgctxt "drawprinteroptions|fittoprintable" msgid "Fit to printable page" msgstr "Khít vào trang in được" #. snSFu -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:214 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:207 msgctxt "drawprinteroptions|distributeonmultiple" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" msgstr "" #. kAHyQ -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:232 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:224 msgctxt "drawprinteroptions|tilesheet" msgid "Tile sheet of paper with repeated pages" msgstr "" #. qbU9A -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:254 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:245 msgctxt "drawprinteroptions|label6" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" @@ -3664,55 +3729,55 @@ msgid "Insert Layer" msgstr "Chèn lớp" #. FFtqd -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:99 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:100 msgctxt "insertlayer|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the new layer." msgstr "" #. kWarA -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:108 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:109 msgctxt "insertlayer|label4" msgid "_Name" msgstr "Tê_n" #. FbChP -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:138 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:140 msgctxt "insertlayer|extended_tip|title" msgid "Enter the title of the layer." msgstr "" #. hCTSd -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:147 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:149 msgctxt "insertlayer|label5" msgid "_Title" msgstr "_Tựa đề" #. KKC7D -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:186 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:188 msgctxt "insertlayer|extended_tip|textview" msgid "Enter a description of the layer." msgstr "" #. g2K4k -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:197 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:199 msgctxt "insertlayer|description" msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" #. DTUy2 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:213 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:215 msgctxt "insertlayer|visible" msgid "_Visible" msgstr "Hiện _rõ" #. oXY4U -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:222 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:223 msgctxt "insertlayer|extended_tip|visible" msgid "Show or hide the layer." msgstr "" #. BtGRo -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:234 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:235 msgctxt "insertlayer|printable" msgid "_Printable" msgstr "I_n được" @@ -3730,13 +3795,13 @@ msgid "_Locked" msgstr "Bị _khoá" #. uaSTH -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:264 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:263 msgctxt "insertlayer|extended_tip|locked" msgid "Prevent elements on the layer from being edited." msgstr "" #. ogtGC -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:293 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:292 msgctxt "insertlayer|extended_tip|InsertLayerDialog" msgid "Inserts a new layer in the document. Layers are only available in Draw, not in Impress." msgstr "" @@ -3754,19 +3819,19 @@ msgid "Delete unused backg_rounds" msgstr "" #. gZErD -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:103 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:102 msgctxt "insertslidesdialog|extended_tip|backgrounds" msgid "Unused master pages are not inserted." msgstr "Trang chủ không dùng thì không được chèn." #. ixGB4 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:114 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:113 msgctxt "insertslidesdialog|links" msgid "_Link" msgstr "_Liên kết" #. c7yDj -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:123 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:121 msgctxt "insertslidesdialog|extended_tip|links" msgid "Inserts a file or some file elements as a link that is automatically updated when the source file is modified." msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng một liên kết được cập nhật tự động khi tập tin nguồn bị sửa đổi." @@ -4413,7 +4478,7 @@ msgid "S_tart with:" msgstr "" #. ADSMk -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:79 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:78 msgctxt "paranumberingtab|label1" msgid "Paragraph Numbering" msgstr "" @@ -4463,61 +4528,61 @@ msgid "Number of colors:" msgstr "Số bản _sao" #. fhFE7 -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:144 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:145 msgctxt "vectorize|extended_tip|colors" msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. %PRODUCTNAME generates a polygon for each occurrence of a color in the image." msgstr "Gõ số màu sắc cần hiển thị trong ảnh đã chuyển đổi. %PRODUCTNAME sẽ tạo ra một hình đa giác cho mỗi lần màu xảy ra trong ảnh." #. Fzf9L -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:157 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:158 msgctxt "vectorize|label3" msgid "Point reduction:" msgstr "" #. enFzr -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:175 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:177 msgctxt "vectorize|extended_tip|points" msgid "Removes color polygons that are smaller than the pixel value you enter." msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số điểm ảnh bạn gõ vào." #. 2xaFF -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:189 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:191 msgctxt "vectorize|tilesft" msgid "Tile size:" msgstr "" #. Qz4TD -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:207 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:210 msgctxt "vectorize|extended_tip|tiles" msgid "Enter the size of the rectangle for the background fill." msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) khi tô đầy nền." #. 2jDqG -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:218 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:221 msgctxt "vectorize|fillholes" msgid "_Fill holes" msgstr "" #. AF6Bf -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:227 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:229 msgctxt "vectorize|extended_tip|fillholes" msgid "Fills the color gaps caused by applying a point reduction." msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm theo điểm." #. ZmPtn -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:257 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:259 msgctxt "vectorize|label5" msgid "Source image:" msgstr "" #. HYpvA -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:271 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:273 msgctxt "vectorize|label6" msgid "Vectorized image:" msgstr "" #. 8hJxb -#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:370 +#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:372 msgctxt "vectorize|extended_tip|VectorizeDialog" msgid "Converts the selected object to a polygon (a closed object bounded by straight lines)." msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang một hình đa giác." @@ -4687,140 +4752,140 @@ msgid "Accelerated start" msgstr "" #. cNVdS -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:118 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:117 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|smooth_start" msgid "Enable this option to assign a gradually increasing speed to the start of the effect." msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đầu của hiệu ứng." #. C7CRJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:130 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:129 msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_end" msgid "Decelerated end" msgstr "" #. 9yomv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:138 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:136 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|smooth_end" msgid "Enable this option to assign a gradually decreasing speed to the end of the effect." msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ giảm dần dần cho cuối của hiệu ứng." #. n6GjH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:161 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:159 msgctxt "customanimationeffecttab|label3" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. 2tdGG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:195 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:193 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_label" msgid "A_fter animation:" msgstr "" #. uMyFB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:209 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:207 msgctxt "customanimationeffecttab|sound_label" msgid "_Sound:" msgstr "" #. zeE4a -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:223 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:221 #, fuzzy msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_label" msgid "_Text animation:" msgstr "Hoạt họa chữ" #. DUrNg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:237 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:235 msgctxt "customanimationeffecttab|dim_color_label" msgid "Di_m color:" msgstr "" #. KrjQe -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:260 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:258 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_list" msgid "Select a sound from the Gallery or select one of the special entries." msgstr "" #. XcRTu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:279 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:277 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_preview" msgid "Plays the selected sound file." msgstr "Phát tập tin âm thanh đã chọn." #. EwZ9F -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:310 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:308 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|dim_color_list" msgid "Select the dim color." msgstr "" #. fA4rX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:328 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:326 msgctxt "customanimationeffecttab|text_delay_label" msgid "delay between characters" msgstr "" #. DQV2T -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:348 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:347 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_delay" msgid "Specifies the percentage of delay between animations of words or letters." msgstr "" #. mimJe -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:371 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Don't dim" msgstr "" #. Aj8J7 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Dim with color" msgstr "" #. RiGMP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Hide after animation" msgstr "" #. ephP9 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:375 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Hide on next animation" msgstr "" #. PZg2D -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:379 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:378 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|aeffect_list" msgid "Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list" msgstr "" #. 7k6dN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:394 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "All at once" msgstr "" #. qcpqM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "Word by word" msgstr "" #. DUoYo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:397 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "Letter by letter" msgstr "" #. CFDW6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:401 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:400 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_animation_list" msgid "Select the animation mode for the text of the current shape" msgstr "" #. vF4Wp -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:416 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:415 msgctxt "customanimationeffecttab|label4" msgid "Enhancement" msgstr "" @@ -5127,76 +5192,76 @@ msgid "Specifies additional properties for the selected element in the Custom An msgstr "Ghi rõ các thuộc tính thêm cho phần tử đã ghi rõ trong ô cửa sổ Hoạt họa riêng." #. Ewipq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:504 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:505 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|anim_duration" msgid "Specifies the duration of the selected animation effect." msgstr "" #. 2cGAb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:518 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:519 msgctxt "customanimationspanel|delay_label" msgid "_Delay:" msgstr "" #. g6bR3 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:536 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:538 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|delay_value" msgid "The animation starts delayed by this amount of time." msgstr "" #. FgkKZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:560 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:562 #, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effect_label" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" #. J2bC5 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:598 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:600 msgctxt "customanimationspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" msgstr "" #. GufhE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:607 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:608 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|auto_preview" msgid "Select to preview new or edited effects on the slide while you assign them." msgstr "Bật tùy chọn này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứng đã chỉnh sửa một cách động trên ảnh chiếu trong khi gán nó." #. KP8UC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:619 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:620 #, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|play" msgid "Play" msgstr "Chạ~y" #. Bn67v -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:623 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:624 #, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" msgstr "Xem thử đối tượng" #. sUTTG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:630 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:631 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|play" msgid "Plays the selected animation effect in the preview." msgstr "Chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn trong ô cửa sổ xem thử." #. LBEzG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:657 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:658 msgctxt "customanimationspanel|box1_label" msgid "Animation Deck" msgstr "" #. bUvjt -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:670 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:671 msgctxt "customanimationspanel|custom_animation_list_label" msgid "Animation List" msgstr "" #. F7AZL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:689 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:690 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|CustomAnimationsPanel" msgid "Assigns effects to selected objects." msgstr "" @@ -5208,13 +5273,13 @@ msgid "_Group text:" msgstr "" #. 2eY3z -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:50 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:51 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after_value" msgid "Enter an additional delay in seconds to animate subsequent paragraphs." msgstr "" #. ujWxH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:61 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:62 msgctxt "customanimationtexttab|auto_after" msgid "_Automatically after:" msgstr "" @@ -5280,19 +5345,19 @@ msgid "Animate attached _shape" msgstr "" #. T6S58 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:121 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:120 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|animate_shape" msgid "Deselect this box to animate only the text, not the shape." msgstr "" #. ir4kZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:133 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:132 msgctxt "customanimationtexttab|reverse_order" msgid "_In reverse order" msgstr "" #. LK7yC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:142 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:140 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|reverse_order" msgid "Animates the paragraphs in reverse order." msgstr "" @@ -5343,25 +5408,25 @@ msgid "After previous" msgstr "" #. SXXYo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:132 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:133 msgctxt "customanimationtimingtab|anim_duration|tooltip_text" msgid "Select the speed of the Animation." msgstr "" #. rvdMd -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:158 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:160 msgctxt "customanimationtimingtab|rewind" msgid "Rewind _when done playing" msgstr "" #. jkPKA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:178 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:179 msgctxt "customanimationtimingtab|label11" msgid "Timing" msgstr "" #. CwXRW -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:207 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:208 msgctxt "customanimationtimingtab|rb_click_sequence" msgid "_Animate as part of click sequence" msgstr "" @@ -5373,7 +5438,7 @@ msgid "Start _effect on click of:" msgstr "" #. fLVeN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:270 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:269 msgctxt "customanimationtimingtab|label11" msgid "Trigger" msgstr "Bộ kích hoạt" @@ -5385,74 +5450,74 @@ msgid "Custom Slide Shows" msgstr "Chiếu ảnh riêng" #. URCgE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:48 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:47 msgctxt "customslideshows|startshow" msgid "_Start" msgstr "_Chạy" #. ccH7R -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:55 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:54 msgctxt "customslideshows|extended_tip|startshow" msgid "Runs the slide show. Ensure that Use Custom Slide Show is selected if you want to run a custom presentation." msgstr "Chạy chiếu ảnh. Kiểm tra xem tùy chọn Dùng Chiếu ảnh riêng đã được bật nếu bạn muốn chạy một trình diễn riêng." #. jiFoQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:75 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:73 msgctxt "customslideshows|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." msgstr "" #. BvVBK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:139 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:137 msgctxt "customslideshows|extended_tip|customshowlist" msgid "Lists the custom slide shows that are available." msgstr "Liệt kê các chiếu ảnh riêng có sẵn." #. FFUWq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:153 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:151 #, fuzzy msgctxt "customslideshows|usecustomshows" msgid "_Use custom slide show" msgstr "Dùng chiế_u ảnh riêng" #. zdYhK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:162 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:159 msgctxt "customslideshows|extended_tip|usecustomshows" msgid "Runs the custom slide show you selected when you click Start. Otherwise, the entire presentation is shown." msgstr "Chạy chiếu ảnh riêng đã chọn khi bạn nhấn vào nút Chạy. Không thì hiển thị toàn trình diễn." #. 3qYYK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:198 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:194 msgctxt "customslideshows|extended_tip|new" msgid "Add, remove or reorder slides as well as change the name of the selected custom slide show." msgstr "Thêm, gỡ bỏ hay sắp xếp lại các ảnh chiếu, cũng như thay đổi tên của chiếu ảnh riêng đã chọn." #. C9B9D -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:218 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:213 msgctxt "customslideshows|extended_tip|edit" msgid "Add, remove or reorder slides as well as change the name of the selected custom slide show." msgstr "Thêm, gỡ bỏ hay sắp xếp lại các ảnh chiếu, cũng như thay đổi tên của chiếu ảnh riêng đã chọn." #. yaQvx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:230 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:225 msgctxt "customslideshows|copy" msgid "Cop_y" msgstr "Ché_p" #. Vv8GG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:237 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:232 msgctxt "customslideshows|extended_tip|copy" msgid "Creates a copy of the selected custom slide show. You can modify the name of the show by clicking Edit." msgstr "Tạo một bản sao của chiếu ảnh riêng đã chọn. Bạn cũng có thể sửa đổi tên của chiếu ảnh bằng cách nhấn vào nút Sửa." #. Vr7vj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:257 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:251 msgctxt "customslideshows|extended_tip|delete" msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #. 8Cf3C -#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:293 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:287 msgctxt "customslideshows|extended_tip|CustomSlideShows" msgid "Defines a custom slide show using slides within the current presentation. You can then pick slides to meet the needs of your audience. You can create as many custom slide shows as you want." msgstr "Xác định một chiếu ảnh riêng, dùng các ảnh chiếu bên trong trình diễn hiện thời. Trong trường hợp riêng thì bạn có thể chọn những ảnh chiếu thích hợp với khán giả. Có thể tạo càng bất cứ số chiếu ảnh riêng nào." @@ -5470,61 +5535,61 @@ msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. sCCvq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:127 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:128 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|customname" msgid "Displays the name of the custom slide show. If you want, you can enter a new name." msgstr "Hiển thị tên của chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể gõ tên khác." #. HB63C -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:158 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:159 msgctxt "definecustomslideshow|label2" msgid "_Existing slides:" msgstr "" #. BhVRw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:172 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:173 msgctxt "definecustomslideshow|label3" msgid "_Selected slides:" msgstr "" #. epikC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:216 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:217 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|pages" msgid "Lists all of the slides in the order in which they appear in the current document." msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu, theo thứ tự xuất hiện trong tài liệu hiện thời." #. ybvk2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:261 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:262 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|custompages" msgid "Lists all of the slides in the custom slide show. If you want, you can change the order of the list by dragging the slides up or down." msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu trong chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể sắp xếp lại danh sách, bằng cách kéo ảnh chiếu lên hay xuống." #. Xfj8D -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:281 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:282 msgctxt "definecustomslideshow|add" msgid ">>" msgstr "" #. Z6yNA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:287 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:288 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|add" msgid "Adds an existing slide to the bottom of the Selected slides list. You need to select a slide in the Existing slides list before you can use this button." msgstr "" #. nrzGP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:299 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:300 msgctxt "definecustomslideshow|remove" msgid "<<" msgstr "" #. TDYwh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:305 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:306 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|remove" msgid "Removes a slide from the Selected slides list. You need to choose a slide in the Selected slides list before you can use this button." msgstr "" #. SdCjm -#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:350 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:351 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|DefineCustomSlideShow" msgid "Creates a custom slide show." msgstr "Tạo một chiếu ảnh riêng." @@ -5556,58 +5621,58 @@ msgid "_Fixed" msgstr "Cố định" #. 6zpWe -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:109 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:108 msgctxt "dlgfield|extended_tip|fixedRB" msgid "Displays the content of the field when the field was inserted." msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chèn (nội dung không thay đổi)." #. VKhAG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:121 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:120 #, fuzzy msgctxt "dlgfield|varRB" msgid "_Variable" msgstr "Thay đổi" #. 3aENC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:132 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:130 msgctxt "dlgfield|extended_tip|varRB" msgid "Displays the current value of the field." msgstr "Hiển thị giá trị hiện thời của trường (nội dung thay đổi)." #. RAGYv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:148 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:146 msgctxt "dlgfield|label1" msgid "Field Type" msgstr "Kiểu trường" #. yAfjz -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:170 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:168 #, fuzzy msgctxt "dlgfield|label2" msgid "_Language:" msgstr "_Ngôn ngữ" #. yPQhg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:193 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:192 msgctxt "dlgfield|extended_tip|languageLB" msgid "Select the language for the field." msgstr "Chọn ngôn ngữ cho trường." #. WTcEe -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:224 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:223 msgctxt "dlgfield|extended_tip|formatLB" msgid "Select a display format for the field." msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường." #. fmuQT -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:233 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:232 #, fuzzy msgctxt "dlgfield|label3" msgid "F_ormat" msgstr "Định dạng" #. 4HTWi -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:266 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:265 msgctxt "dlgfield|extended_tip|EditFieldsDialog" msgid "Edits the properties of an inserted field." msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn." @@ -5638,103 +5703,103 @@ msgid "Duration" msgstr "Thời gian" #. oc4oa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:138 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:139 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|duration" msgid "Enter the number of seconds to display the current image. This option is only available if you select the Bitmap object option in the Animation group field." msgstr "" #. B5sxX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:151 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:152 #, fuzzy msgctxt "dockinganimation|numbitmap|tooltip_text" msgid "Image Number" msgstr "Số thứ tự trang" #. Sv3Uq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:157 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:159 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|numbitmap" msgid "Indicates the position of the current image in the animation sequence." msgstr "" #. ACaXa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:178 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:180 #, fuzzy msgctxt "dockinganimation|first|tooltip_text" msgid "First Image" msgstr "Trang đầu" #. EeVE4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:182 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:184 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|first" msgid "Jumps to the first image in the animation sequence." msgstr "" #. UBvzL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:196 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:198 #, fuzzy msgctxt "dockinganimation|prev|tooltip_text" msgid "Backwards" msgstr "Ngược _lại" #. T3DHK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:200 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:202 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|prev" msgid "Plays the animation backwards." msgstr "" #. TcVGb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:214 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:216 #, fuzzy msgctxt "dockinganimation|stop|tooltip_text" msgid "Stop" msgstr "~Dừng" #. cwD9G -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:218 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:220 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|stop" msgid "Stops playing the animation." msgstr "" #. BSGMb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:232 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:234 #, fuzzy msgctxt "dockinganimation|next|tooltip_text" msgid "Play" msgstr "Chạ~y" #. ETZMZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:236 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:238 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|next" msgid "Plays the animation." msgstr "" #. QBaGj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:250 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:252 #, fuzzy msgctxt "dockinganimation|last|tooltip_text" msgid "Last Image" msgstr "Trang cuối" #. bX8rg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:254 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:256 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|last" msgid "Jumps to the last image in the animation sequence." msgstr "" #. 963iG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:309 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:311 msgctxt "dockinganimation|group" msgid "Group object" msgstr "" #. 96C42 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:319 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:320 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|group" msgid "Assembles images into a single object so that they can be moved as a group. You can still edit individual objects by double-clicking the group in the slide." msgstr "" #. Cn8go -#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:330 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:331 msgctxt "dockinganimation|bitmap" msgid "Bitmap object" msgstr "" @@ -6013,25 +6078,25 @@ msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including th msgstr "" #. eaqgU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:53 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:52 msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|apply" msgid "Applies the current settings to the selected slides." msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọn." #. WcG5C -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:147 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:145 msgctxt "headerfooterdialog|slides" msgid "Slides" msgstr "Ảnh chiếu" #. 4dtgk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:194 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:192 msgctxt "headerfooterdialog|notes" msgid "Notes and Handouts" msgstr "" #. jAdBZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:221 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:219 msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|HeaderFooterDialog" msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and master slides." msgstr "" @@ -6044,13 +6109,13 @@ msgid "Heade_r" msgstr "Phần đầu" #. 7qH6R -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:45 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:44 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_cb" msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide." msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang." #. Qktzq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:65 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:64 msgctxt "headerfootertab|header_label" msgid "Header _text:" msgstr "" @@ -6069,132 +6134,132 @@ msgid "_Date and time" msgstr "Ngày và giờ" #. tUcmE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:114 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:113 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_cb" msgid "Adds the date and time to the slide." msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian." #. LDq83 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:138 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:137 #, fuzzy msgctxt "headerfootertab|rb_fixed" msgid "Fi_xed" msgstr "Cố định" #. RrPiS -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:151 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:149 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_fixed" msgid "Displays the date and time that you enter in the text box." msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bản." #. Nycig -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:171 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:170 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_value" msgid "Displays the date and time that you enter in the text box." msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bản." #. Zch2Q -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:196 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:195 #, fuzzy msgctxt "headerfootertab|rb_auto" msgid "_Variable" msgstr "Thay đổi" #. CA8yX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:209 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:207 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_auto" msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list." msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." #. fXSJq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:231 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:229 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|language_list" msgid "Select the language for the date and time format." msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian." #. iDwM5 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:244 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:242 #, fuzzy msgctxt "headerfootertab|language_label" msgid "_Language:" msgstr "_Ngôn ngữ" #. BCGcC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:260 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:258 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_format_list" msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list." msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." #. mDMwW -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:273 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:271 #, fuzzy msgctxt "headerfootertab|language_label1" msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng" #. htD4f -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:317 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:315 msgctxt "headerfootertab|footer_cb" msgid "_Footer" msgstr "_Chân trang" #. 8m2Zk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:326 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:323 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|footer_cb" msgid "Adds the text that you enter in the Footer text box to the bottom of the slide." msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản chân trang." #. oA3mG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:346 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:343 msgctxt "headerfootertab|footer_label" msgid "F_ooter text:" msgstr "" #. g74zG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:364 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:362 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|footer_text" msgid "Adds the text that you enter to the bottom of the slide." msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." #. UERZK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:393 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:391 msgctxt "headerfootertab|slide_number" msgid "_Slide number" msgstr "" #. ijGuK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:402 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:399 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|slide_number" msgid "Adds the slide number or the page number." msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang." #. ZmRZp -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:418 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:415 msgctxt "headerfootertab|include_label" msgid "Include on Slide" msgstr "" #. QNb8r -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:433 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:430 msgctxt "headerfootertab|not_on_title" msgid "Do _not show on the first slide" msgstr "" #. TmZpE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:443 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:439 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|not_on_title" msgid "Does not display your specified information on the first slide of your presentation." msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn thông tin bạn đã ghi rõ." #. jjanG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:457 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:453 #, fuzzy msgctxt "headerfootertab|replacement_a" msgid "_Page Number" msgstr "Số thứ tự trang" #. x4Ffp -#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:471 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:467 msgctxt "headerfootertab|replacement_b" msgid "Include on page" msgstr "" @@ -6230,73 +6295,73 @@ msgid "Slide name" msgstr "~Tên ảnh chiếu" #. PYhD6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:151 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:150 msgctxt "impressprinteroptions|printdatetime" msgid "Date and time" msgstr "Ngày và giờ" #. URBvB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:167 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:165 msgctxt "impressprinteroptions|printhidden" msgid "Hidden pages" msgstr "Trang ẩn" #. YSdBB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:187 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:184 msgctxt "impressprinteroptions|label4" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #. rA69H -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:216 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:213 msgctxt "impressprinteroptions|originalcolors" msgid "Original colors" msgstr "" #. Hp6An -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:233 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:229 msgctxt "impressprinteroptions|grayscale" msgid "Grayscale" msgstr "Gam xám" #. vnaCm -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:251 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:246 msgctxt "impressprinteroptions|blackandwhite" msgid "Black & white" msgstr "Đen và trắng" #. G3CZp -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:273 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:267 msgctxt "impressprinteroptions|label5" msgid "Color" msgstr "Màu" #. 4C7dv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:302 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:296 msgctxt "impressprinteroptions|originalsize" msgid "Original size" msgstr "Cỡ gốc" #. f2eFU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:319 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:312 msgctxt "impressprinteroptions|fittoprintable" msgid "Fit to printable page" msgstr "Khít vào trang in được" #. wCDEw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:337 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:329 msgctxt "impressprinteroptions|distributeonmultiple" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" msgstr "" #. gCjUa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:355 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:346 msgctxt "impressprinteroptions|tilesheet" msgid "Tile sheet of paper with repeated slides" msgstr "" #. xa7tq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:377 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:367 msgctxt "impressprinteroptions|label6" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" @@ -6314,13 +6379,13 @@ msgid "_Before" msgstr "_Trước" #. DBp4R -#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:110 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:109 msgctxt "insertslides|after" msgid "A_fter" msgstr "_Sau" #. p39eR -#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:132 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/insertslides.ui:130 msgctxt "insertslides|label1" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -6394,43 +6459,43 @@ msgid "Searches for the specified slide or object." msgstr "Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ." #. WCrdD -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:360 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361 msgctxt "interactionpage|sound-atkobject" msgid "Path Name" msgstr "" #. wZE8A -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:362 msgctxt "interactionpage|extended_tip|sound" msgid "Enter a path to the audio file you want to open, or click Browse to locate the file." msgstr "" #. bnuz3 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:379 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:381 msgctxt "interactionpage|extended_tip|bookmark" msgid "Enter the name of the slide or the object that you want to look for." msgstr "Gõ tên của ảnh chiếu hay đối tượng cần tìm." #. aFqHG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:397 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:400 msgctxt "interactionpage|extended_tip|document" msgid "Enter a path to the file you want to open, or click Browse to locate the file." msgstr "Gõ đường dẫn đến tập tin cần mở, hoặc nhấn vào nút Duyệt để tự tìm tới tập tin." #. ZTeCG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:415 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:419 msgctxt "interactionpage|extended_tip|program" msgid "Enter a path to the program you want to start, or click Browse to locate the program." msgstr "Gõ đường dẫn đến chương trình cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút Duyệt để tự tìm tới chương trình." #. Mocvx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:433 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:438 msgctxt "interactionpage|extended_tip|macro" msgid "Enter a path to the macro you want to run, or click Browse to locate the macro." msgstr "Gõ đường dẫn đến vĩ lệnh cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút Duyệt để tự tìm tới vĩ lệnh." #. UwxJE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:468 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:473 msgctxt "interactionpage|extended_tip|InteractionPage" msgid "Defines how the selected object behaves when you click on it during a slide show." msgstr "Xác định ứng xử của đối tượng đã chọn khi bạn nhấn vào nó trong khi chiếu ảnh." @@ -6476,64 +6541,64 @@ msgid "_Header" msgstr "Phần đầu" #. r7Aa8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:101 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:100 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|header" msgid "Adds a header placeholder to the master slide for notes." msgstr "" #. iccus -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:113 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:112 #, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|datetime" msgid "_Date/time" msgstr "Ngà_y và Giờ" #. LcYxF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:122 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:120 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|datetime" msgid "Adds a date/time placeholder to the master slide." msgstr "" #. SFrZg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:134 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:132 msgctxt "masterlayoutdlg|footer" msgid "_Footer" msgstr "_Chân trang" #. SFDjB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:143 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:140 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|footer" msgid "Adds a footer placeholder to the master slide." msgstr "" #. AyWZh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:155 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:152 #, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|pagenumber" msgid "_Page number" msgstr "Tên ~trang" #. y3BDS -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:164 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:160 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|pagenumber" msgid "Adds a slide number placeholder to the master slide." msgstr "" #. DEikC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:176 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:172 msgctxt "masterlayoutdlg|slidenumber" msgid "_Slide number" msgstr "" #. StLxB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:196 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:191 #, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|Placeholders" msgid "Placeholders" msgstr "Bộ giữ chỗ" #. 2iPYT -#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:221 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:216 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|MasterLayoutDialog" msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the master slide." msgstr "" @@ -7907,218 +7972,218 @@ msgid "Start with _Template Selection" msgstr "" #. L97gv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:66 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:65 msgctxt "extended_tip|startwithwizard" msgid "Specifies whether to activate the Select a Template window when opening a presentation with File - New - Presentation." msgstr "" #. 5DjoQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:81 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:80 msgctxt "optimpressgeneralpage|newdoclbl" msgid "New Document" msgstr "Tài liệu mới" #. JGppH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:111 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:110 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|qickedit" msgid "Allow quick editing" msgstr "Cho phép sửa nhanh" #. vmsrU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:120 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:118 msgctxt "extended_tip|qickedit" msgid "If on, you can edit text immediately after clicking a text object. If off, you must double-click to edit text." msgstr "Ghi rõ có nên chuyển đổi ngay sang chế độ chỉnh sửa văn bản hay không khi nhấn vào đối tượng văn bản." #. dn7AQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:131 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:129 msgctxt "optimpressgeneralpage|textselected" msgid "Only text area selectable" msgstr "" #. EQqRZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:141 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:138 msgctxt "extended_tip|textselected" msgid "Specifies whether to select a text box by clicking the text." msgstr "" #. 9SB2g -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:156 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:153 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|label2" msgid "Text Objects" msgstr "Đối tượng văn bản" #. fWbDG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:187 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:184 msgctxt "optimpressgeneralpage|copywhenmove" msgid "Copy when moving" msgstr "" #. a92dE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:196 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:192 msgctxt "extended_tip|copywhenmove" msgid "If enabled, a copy is created when you move an object while holding down the Ctrl key." msgstr "" #. QdHNF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:215 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:211 msgctxt "optimpressgeneralpage|label6" msgid "Unit of _measurement:" msgstr "" #. vhiR2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:232 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:228 msgctxt "extended_tip|units" msgid "Determines the Unit of measurement for presentations." msgstr "" #. S8VMD -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:258 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:254 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|tapstoplabel" msgid "Ta_b stops:" msgstr "Vị trí Tab" #. WQBqF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:279 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:276 msgctxt "extended_tip|metricFields" msgid "Defines the spacing between tab stops." msgstr "" #. oSmuC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:296 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:293 msgctxt "optimpressgeneralpage|objalwymov" msgid "Objects always moveable" msgstr "" #. cXLAT -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:305 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:301 msgctxt "extended_tip|objalwymov" msgid "Specifies that you want to move an object with the Rotate tool enabled. If Object always moveable is not marked, the Rotate tool can only be used to rotate an object." msgstr "" #. 8cyDE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:316 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:312 msgctxt "optimpressgeneralpage|distortcb" msgid "Do not distort objects in curve" msgstr "" #. TDrpy -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:332 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:327 msgctxt "optimpressgeneralpage|backgroundback" msgid "Use background cache" msgstr "" #. Di3Vo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:341 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:335 msgctxt "extended_tip|backgroundback" msgid "Specifies whether to use the cache for displaying objects on the master slide." msgstr "" #. psubE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:357 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:351 msgctxt "optimpressgeneralpage|label4" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. CrRmE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:391 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:385 msgctxt "optimpressgeneralpage|label8" msgid "_Drawing scale:" msgstr "" #. j7n3M -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:405 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:399 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|widthlbl" msgid "Page _width:" msgstr "Bề rộng trang" #. Aay7y -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:419 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:413 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|heightlbl" msgid "Page _height:" msgstr "Độ ~cao trang" #. HVKhs -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:520 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:519 msgctxt "extended_tip|scaleBox" msgid "Determines the drawing scale on the rulers." msgstr "" #. E2cEn -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:541 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:540 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|label5" msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #. 3BkYq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:571 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:570 msgctxt "optimpressgeneralpage|printermetrics" msgid "Us_e printer metrics for document formatting" msgstr "" #. mTuAd -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:580 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:578 msgctxt "extended_tip|printermetrics" msgid "Specifies that printer metrics are applied for printing and also for formatting the display on the screen. If this box is not checked, a printer independent layout will be used for screen display and printing." msgstr "" #. VVZZf -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:591 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:589 msgctxt "optimpressgeneralpage|cbCompatibility" msgid "Add _spacing between paragraphs and tables" msgstr "" #. 285BX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:600 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:597 msgctxt "extended_tip|cbCompatibility" msgid "Specifies that %PRODUCTNAME Impress calculates the paragraph spacing exactly like Microsoft PowerPoint." msgstr "" #. PaYjQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:615 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:612 #, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|label1" msgid "Compatibility" msgstr "Tính tương thích" #. qimBE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:647 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:644 msgctxt "optimpressgeneralpage|enremotcont" msgid "Enable remote control" msgstr "" #. 7iTJt -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:656 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:652 msgctxt "extended_tip|enremotcont" msgid "Specifies that you want to enable Bluetooth remote control while Impress is running." msgstr "" #. EE26t -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:667 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:663 msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntcons" msgid "Enable Presenter Console" msgstr "" #. dAFGz -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:676 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:671 msgctxt "extended_tip|enprsntcons" msgid "Specifies that you want to enable the Presenter Console during slideshows." msgstr "" #. txHfw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:691 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:686 msgctxt "optimpressgeneralpage|label7" msgid "Presentation" msgstr "Trình chiếu" #. 67gzU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:708 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:703 msgctxt "extended_tip|OptSavePage" msgid "Defines the general options for drawing or presentation documents." msgstr "" @@ -8205,20 +8270,20 @@ msgid "Add caption to each slide" msgstr "" #. qD3jg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:342 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:341 msgctxt "photoalbum|asr_check" msgid "Keep aspect ratio" msgstr "" #. bBevM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:359 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:357 #, fuzzy msgctxt "photoalbum|asr_check_crop" msgid "Fill Screen" msgstr "Toàn màn hình" #. UAHAg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:375 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:372 msgctxt "photoalbum|insert_as_link_check" msgid "Link images" msgstr "" @@ -8237,257 +8302,257 @@ msgid "_From:" msgstr "_Từ :" #. yfqmc -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:127 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:126 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|from" msgid "Enter the number of the start slide." msgstr "Gõ số thứ tự của ảnh chiếu sẽ bắt đầu trình diễn." #. tc75b -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:146 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:145 msgctxt "presentationdialog|from_cb-atkobject" msgid "Starting slide" msgstr "" #. wwhvu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:147 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:146 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|from_cb" msgid "Enter the number of the start slide." msgstr "Gõ số thứ tự của ảnh chiếu sẽ bắt đầu trình diễn." #. FLsDP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:164 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:163 msgctxt "presentationdialog|allslides" msgid "All _slides" msgstr "Mọi ảnh chiế_u" #. 6xRAA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:174 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:172 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|allslides" msgid "Includes all of the slides in your slide show." msgstr "Hiển thị mọi ảnh chiếu trong trình diễn này." #. h3FfX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:191 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:189 #, fuzzy msgctxt "presentationdialog|customslideshow" msgid "_Custom slide show:" msgstr "Chiếu ảnh riêng" #. AcANY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:204 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:201 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|customslideshow" msgid "Runs a custom slide show in the order that you defined in Slide Show - Custom Slide Show." msgstr "Chạy một chiếu ảnh riêng theo thứ tự bạn đã xác định trong hộp thoại Chiếu ảnh riêng\">Chiếu ảnh > Chiếu ảnh riêng." #. PG83u -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:223 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:220 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|customslideshow_cb" msgid "Runs a custom slide show in the order that you defined in Slide Show - Custom Slide Show." msgstr "Chạy một chiếu ảnh riêng theo thứ tự bạn đã xác định trong hộp thoại Chiếu ảnh riêng\">Chiếu ảnh > Chiếu ảnh riêng." #. 7vRFv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:244 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:241 msgctxt "presentationdialog|label1" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. tmJvs -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:288 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:285 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|presdisplay_cb" msgid "Select a display to use for full screen slide show mode." msgstr "" #. xo7EX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:301 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:298 msgctxt "presentationdialog|presdisplay_label" msgid "P_resentation display:" msgstr "" #. ECzT8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:324 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:321 msgctxt "presentationdialog|externalmonitor_str" msgid "Display %1 (external)" msgstr "" #. xDUjL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:334 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:331 msgctxt "presentationdialog|monitor_str" msgid "Display %1" msgstr "" #. DZ2HG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:344 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:341 msgctxt "presentationdialog|allmonitors_str" msgid "All displays" msgstr "Mọi màn hình" #. 65GqG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:354 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:351 msgctxt "presentationdialog|external_str" msgid "Auto External (Display %1)" msgstr "" #. m9FjZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:373 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:370 #, fuzzy msgctxt "presentationdialog|label3" msgid "Multiple Displays" msgstr "Đa màn hình" #. bvPPh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:411 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408 #, fuzzy msgctxt "presentationdialog|default" msgid "F_ull screen" msgstr "Toàn màn hình" #. 5Pdcc -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:421 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:417 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|default" msgid "A full screen slide is shown." msgstr "Hiển thị ảnh chiếu trên toàn màn hình." #. ESNR9 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:432 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:428 msgctxt "presentationdialog|window" msgid "In a _window" msgstr "" #. wDbEX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:442 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:437 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|window" msgid "Slide show runs in the %PRODUCTNAME program window." msgstr "Chiếu ảnh chạy bên trong cửa sổ của chương trình %PRODUCTNAME." #. DAKWY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:453 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:448 msgctxt "presentationdialog|auto" msgid "_Loop and repeat after:" msgstr "" #. ewuNo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:466 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:460 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|auto" msgid "Restarts the slide show after the pause interval you specify. A pause slide is displayed between the final slide and the start slide. Press the Esc key to stop the show." msgstr "Khởi chạy lại chiếu ảnh sau khoảng thời gian tạm dừng bạn ghi rõ. Một ảnh chiếu tạm dừng riêng được hiển thị giữa ảnh chiếu cuối cùng và ảnh chiếu bắt đầu lại. Bấm phím Esc để dừng chạy chiếu ảnh." #. FPAvh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:477 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:471 msgctxt "presentationdialog|showlogo" msgid "Show _logo" msgstr "Hiện _biểu trưng" #. cMi4u -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:487 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:480 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|showlogo" msgid "Displays the %PRODUCTNAME logo on the pause slide." msgstr "Hiển thị biểu hình %PRODUCTNAME trên ảnh chiếu tạm dừng." #. vJ9Ns -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:501 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:494 msgctxt "presentationdialog|pauseduration|tooltip_text" msgid "Duration of pause" msgstr "Thời gian tạm dừng" #. K3LHh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:510 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:504 msgctxt "presentationdialog|pauseduration-atkobject" msgid "Pause Duration" msgstr "" #. Bjmck -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:511 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:505 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pauseduration" msgid "Enter the duration of the pause before the slide show is repeated. If you enter zero, the show restarts immediately without showing a pause slide." msgstr "Gõ khoảng thời gian cần tạm dừng trước khi khởi chạy lại chiếu ảnh. Gõ số không thì chiếu ảnh sẽ khởi chạy lại ngay lập tức, không hiển thị ảnh chiếu tạm dừng riêng." #. 7PBdA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:526 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:520 #, fuzzy msgctxt "presentationdialog|label2" msgid "Presentation Mode" msgstr "Trình chiếu" #. J9PFv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:558 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:552 msgctxt "presentationdialog|manualslides" msgid "Change slides _manually" msgstr "Tự _lật ảnh chiếu" #. 2PEAj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:567 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:560 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|manualslides" msgid "Slides never change automatically when this box is selected." msgstr "Bật tùy chọn này thì ảnh chiếu không chuyển đổi tự động." #. e4tCG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:578 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:571 msgctxt "presentationdialog|pointervisible" msgid "Mouse pointer _visible" msgstr "Hiện c_on trỏ chuột" #. pDBLN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:587 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:579 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pointervisible" msgid "Shows the mouse pointer during a slide show." msgstr "Hiển thị con trỏ của con chuột trong khi chiếu ảnh." #. seTuX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:598 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:590 msgctxt "presentationdialog|pointeraspen" msgid "Mouse pointer as _pen" msgstr "Con trỏ chuột _dạng bút" #. QLvoH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:607 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:598 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pointeraspen" msgid "Changes the mouse pointer to a pen which you can use to draw on slides during the presentation." msgstr "Thay đổi hình của con trỏ chuột sang cái bút bạn có thể sử dụng để vẽ hay viết trên ảnh chiếu trong trình diễn." #. YqoxU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:618 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:609 msgctxt "presentationdialog|animationsallowed" msgid "_Animations allowed" msgstr "Cho phép hoạt họ_a" #. EUe99 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:627 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:617 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|animationsallowed" msgid "Displays all frames of animated GIF files during the slide show." msgstr "Trong khi chiếu ảnh, cũng hiển thị các khung của ảnh GIF đã hoạt họa." #. ZvDVF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:638 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:628 msgctxt "presentationdialog|changeslidesbyclick" msgid "Change slides by clic_king on background" msgstr "Nhắp _vào nền để đổi ảnh chiếu" #. tzMEC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:647 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:636 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|changeslidesbyclick" msgid "Advances to the next slide when you click on the background of a slide." msgstr "Tiến tới ảnh chiếu kế tiếp khi bạn nhấn vào nền của ảnh chiếu." #. tA4uX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:658 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:647 msgctxt "presentationdialog|alwaysontop" msgid "Presentation always _on top" msgstr "_Trình chiếu luôn ở trên cùng" #. Ux58Z -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:667 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:655 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|alwaysontop" msgid "The %PRODUCTNAME window remains on top during the presentation. No other program will show its window in front of your presentation." msgstr "Trong trình diễn, cửa sổ %PRODUCTNAME còn lại ở trên các cửa sổ khác. Không có chương trình khác có thể nhảy lên ở trên trình diễn của bạn." #. zdH6V -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:685 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:673 msgctxt "presentationdialog|label4" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. 8pqaK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:722 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:710 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|PresentationDialog" msgid "Defines settings for your slide show, including which slide to start from, the way you advance the slides, the type of presentation, and pointer options." msgstr "Xác định thiết lập cho trình diễn, gồm có ảnh chiếu nào cần hiển thị đầu tiên, phương pháp làm cho ảnh chiếu tiến bộ, kiểu trình diễn và các tùy chọn về con trỏ." @@ -8500,229 +8565,229 @@ msgid "Default" msgstr "_Mặc định" #. hajt3 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:43 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:42 msgctxt "extended_tip|pagedefaultrb" msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing." msgstr "Ghi rõ rằng bạn không muốn co giãn trang một cách nữa khi in." #. Azbxx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:54 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:53 #, fuzzy msgctxt "prntopts|fittopgrb" msgid "_Fit to page" msgstr "~Vừa trang" #. BY9Lo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:64 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:62 msgctxt "extended_tip|fittopgrb" msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer, so that they fit on the paper in the printer." msgstr "" #. 7Jqsg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:75 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:73 msgctxt "prntopts|tilepgrb" msgid "_Tile pages" msgstr "" #. XVA4W -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:85 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:82 msgctxt "extended_tip|tilepgrb" msgid "Specifies that pages are to be printed in tiled format. If the pages or slides are smaller than the paper, several pages or slides will be printed on one page of paper." msgstr "Ghi rõ có nên in các trang theo định dạng đã xếp lát. Có trang hay ảnh chiếu nhỏ hơn tờ giấy thì vài trang hay ảnh chiếu sẽ được in trên cùng một tờ giấy." #. DRu9w -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:96 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:93 #, fuzzy msgctxt "prntopts|papertryfrmprntrcb" msgid "Paper tray from printer s_ettings" msgstr "Khay giấy theo thiết lậ_p máy in" #. KFsSk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:105 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:101 msgctxt "extended_tip|papertryfrmprntrcb" msgid "Determines that the paper tray to be used is the one defined in the printer setup." msgstr "" #. LXUhA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:116 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:112 #, fuzzy msgctxt "prntopts|brouchrb" msgid "B_rochure" msgstr "Sách mỏng" #. 96Suw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:126 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:121 msgctxt "extended_tip|brouchrb" msgid "Select the Brochure option to print the document in brochure format." msgstr "Gõ tên." #. QiBFz -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:144 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:139 msgctxt "prntopts|frontcb" msgid "Fr_ont" msgstr "" #. afFiH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:156 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:150 msgctxt "extended_tip|frontcb" msgid "Select Front to print the front of a brochure." msgstr "" #. RmDFe -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:168 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:162 #, fuzzy msgctxt "prntopts|backcb" msgid "Ba_ck" msgstr "Lùi" #. B3z27 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:180 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:173 msgctxt "extended_tip|backcb" msgid "Select Back to print the back of a brochure." msgstr "" #. NsWL6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:202 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:195 #, fuzzy msgctxt "prntopts|label3" msgid "Page Options" msgstr "Tùy chọn Ảnh" #. Cwizr -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:232 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:225 #, fuzzy msgctxt "prntopts|pagenmcb" msgid "_Page name" msgstr "Tên ~trang" #. tFJRe -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:241 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:233 msgctxt "extended_tip|pagenmcb" msgid "Specifies whether to print the page name." msgstr "" #. XeD9w -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:252 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:244 #, fuzzy msgctxt "prntopts|datecb" msgid "D_ate" msgstr "Ngày" #. RFT4B -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:261 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:252 msgctxt "extended_tip|datecb" msgid "Specifies whether to print the current date." msgstr "" #. 4Dm6A -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:272 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:263 #, fuzzy msgctxt "prntopts|timecb" msgid "Ti_me" msgstr "Thời gian" #. aPHPX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:281 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:271 msgctxt "extended_tip|timecb" msgid "Specifies whether to print the current time." msgstr "" #. dBXeA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:292 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:282 #, fuzzy msgctxt "prntopts|hiddenpgcb" msgid "H_idden pages" msgstr "Trang ẩn" #. rS3jY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:301 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:290 msgctxt "extended_tip|hiddenpgcb" msgid "Specifies whether to print the pages that are currently hidden from the presentation." msgstr "" #. XuHA2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:316 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:305 msgctxt "prntopts|printlbl" msgid "Print" msgstr "In" #. 2psp5 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:357 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:346 #, fuzzy msgctxt "prntopts|defaultrb" msgid "Default" msgstr "_Mặc định" #. pjmw3 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:367 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:355 msgctxt "extended_tip|defaultrb" msgid "Specifies that you want to print in original colors." msgstr "" #. sFK9C -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:378 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:366 #, fuzzy msgctxt "prntopts|grayscalerb" msgid "Gra_yscale" msgstr "Gam xám" #. 85Da5 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:388 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:375 msgctxt "extended_tip|grayscalerb" msgid "Specifies that you want to print colors as grayscale." msgstr "" #. ibjkX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:399 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:386 #, fuzzy msgctxt "prntopts|blackwhiterb" msgid "Black & _white" msgstr "Đen và trắng" #. CcezY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:409 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:395 msgctxt "extended_tip|blackwhiterb" msgid "Specifies that you want to print the document in black and white." msgstr "" #. PUgsP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:424 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:410 msgctxt "prntopts|label2" msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #. AEqGw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:454 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:440 msgctxt "prntopts|drawingcb" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" #. rQT7U -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:469 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:454 msgctxt "prntopts|notecb" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #. CvxXM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:484 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:468 msgctxt "prntopts|handoutcb" msgid "Handouts" msgstr "Phát tay" #. sGvpE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:499 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:482 msgctxt "prntopts|outlinecb" msgid "Outline" msgstr "Phác thảo" #. AjCQi -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:518 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:500 msgctxt "prntopts|contentlbl" msgid "Content" msgstr "Nội dung" #. XxPhN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:540 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:522 msgctxt "extended_tip|prntopts" msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document." msgstr "" @@ -8766,534 +8831,534 @@ msgid "New _design" msgstr "" #. 4HYDP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:145 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|newDesignRadiobutton" msgid "Creates a new design in the next pages of the Wizard." msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ lý." #. SrGoC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:157 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156 msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton" msgid "Existing design" msgstr "" #. SQUhj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:167 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|oldDesignRadiobutton" msgid "Loads an existing design from the design list to use as a starting point for the steps to follow on the next pages of the Wizard." msgstr "Nạp một thiết kế đã tồn tại từ danh sách thiết kế, để sử dụng làm điểm bắt đầu cho các bước cần theo trên các trang kế tiếp của Trợ lý." #. CTCLg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:218 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:216 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|designsTreeview" msgid "Displays all existing designs." msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại." #. mEc7e -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:247 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245 msgctxt "publishingdialog|descLabel" msgid "Select an existing design or create a new one" msgstr "" #. DTYoF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:259 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257 msgctxt "publishingdialog|delDesingButton" msgid "Delete Selected Design" msgstr "" #. TMauF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:268 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|delDesingButton" msgid "Deletes the selected design from the design list." msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế." #. cQEWT -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:291 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289 msgctxt "publishingdialog|assignLabel" msgid "Assign Design" msgstr "" #. 9UbQB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:300 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1" msgid "Determines the settings for publishing %PRODUCTNAME Draw or %PRODUCTNAME Impress documents in HTML format." msgstr "Xác định các thiết lập để xuất bản các tài liệu của chương trình%PRODUCTNAME Draw hay %PRODUCTNAME Impress theo định dạng HTML." #. 9Wotv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:337 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335 msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton" msgid "_Active Server Pages (ASP)" msgstr "" #. D4oV4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:347 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|ASPRadiobutton" msgid "When you select the ASP option, the WebCast export creates ASP pages. Note that the HTML presentation can only be offered by a web server supporting ASP." msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo các trang ASP. Lưu ý rằng trình chiếu HTML chỉ có thể được cung cấp bởi máy chủ có hỗ trợ ASP." #. 62rNz -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:359 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356 msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton" msgid "Perl" msgstr "" #. UBiAa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:369 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|perlRadiobutton" msgid "Used by WebCast export to create HTML pages and Perl scripts." msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang HTML và văn lệnh Perl." #. 5tjnv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:391 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387 msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel" msgid "_URL for listeners:" msgstr "" #. YgFn6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:409 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|indexEntry" msgid "Specifies the URL (absolute or relative) to be entered by the viewer in order to see the presentation." msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà khán giả cần nhập vào trình duyệt để xem trình diễn này." #. Z4rnL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:424 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421 msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel" msgid "URL for _presentation:" msgstr "" #. V5ADs -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:441 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|URLEntry" msgid "Specifies the URL (absolute or relative), where the created HTML presentation on the web server has been saved." msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào đó trình diễn HTML đã được lưu trên Internet." #. LNk9W -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:456 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454 msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel" msgid "URL for _Perl scripts:" msgstr "" #. h5jnr -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:473 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|CGIEntry" msgid "Specifies the URL (absolute or relative) for the generated Perl scripts." msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho các văn lệnh Perl đã tạo ra." #. yEtQi -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:496 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495 msgctxt "publishingdialog|webCastLabel" msgid "Webcast" msgstr "" #. qmfBA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:528 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527 msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton" msgid "_As stated in document" msgstr "" #. 5C9U8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:538 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|chgDefaultRadiobutton" msgid "The slide transition depends on the timing that you set for each slide in the presentation. If you set a manual page transition, the HTML presentation introduces a new page by pressing any key from your keyboard." msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn đặt cho mỗi ảnh chiếu trong trình diễn. Nếu bạn đặt sự chuyển tiếp tự làm, trình diễn HTML sẽ giới thiếu một trang mới khi bất cứ phím nào được bấm trên bàn phím." #. vuFBo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:550 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" #. 3Wi7b -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:560 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|chgAutoRadiobutton" msgid "The page transition takes place automatically after the specified period of time elapses and does not depend on the presentation's contents" msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thời gian đã cho, cũng không phụ thuộc vào nội dung của trình diễn." #. 4YUzC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:586 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583 msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel" msgid "_Slide view time:" msgstr "" #. ACdZC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:605 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|durationSpinbutton" msgid "Defines the amount of time for each slide display." msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu." #. jMsf2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:624 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622 msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton" msgid "_Endless" msgstr "" #. AM5ni -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:634 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|endlessCheckbutton" msgid "Automatically restarts the HTML presentation after the last slide has been displayed." msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị ảnh chiếu cuối cùng." #. NFmGJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:657 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654 msgctxt "publishingdialog|kioskLabel" msgid "Advance Slides" msgstr "" #. ucqzo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:689 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686 msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton" msgid "Create title page" msgstr "" #. QkCAN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:699 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|contentCheckbutton" msgid "Creates a title page for your document." msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu." #. fuS2d -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:711 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707 msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton" msgid "Show notes" msgstr "" #. XTGC6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:721 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|notesCheckbutton" msgid "Specifies that your notes are also displayed." msgstr "Ghi rõ cũng có nên hiển thị các ghi chú của bạn." #. GNRxU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:737 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:732 msgctxt "publishingdialog|htmlOptionsLabel" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. FQFnv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:825 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820 msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton" msgid "_WebCast" msgstr "" #. 7aTUk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:835 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|webCastRadiobutton" msgid "In a WebCast export, automatic scripts will be generated with Perl or ASP support." msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự động sẽ được tạo ra bằng khả năng hỗ trợ Perl hay ASP." #. CgTG4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:846 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" #. 3A5Bq -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:856 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|kioskRadiobutton" msgid "Creates a default HTML presentation as a kiosk export, in which the slides are automatically advanced after a specified amount of time." msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một cách truy cập hạn, trong trình diễn đó các ảnh chiếu được làm tiếp tự động sau một khoảng thời gian đã cho." #. PSGFr -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:867 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860 msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton" msgid "_Single-document HTML" msgstr "" #. iH77N -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:883 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875 msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton" msgid "Standard HTML with _frames" msgstr "" #. RhzLR -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:893 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton" msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks." msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung riêng. Trang đã xuất khẩu sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết." #. CA35b -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895 msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton" msgid "Standard H_TML format" msgstr "" #. dqJ8k -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:914 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|standardRadiobutton" msgid "Creates standard HTML pages from export pages." msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu." #. 2D85A -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:929 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|publicationLabel" msgid "Publication Type" msgstr "Kiể~u xuất bản" #. GuHwY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:982 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972 msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton" msgid "_PNG" msgstr "" #. tBByA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:992 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|pngRadiobutton" msgid "The files are exported as PNG files. PNG files are compressed without loss of data, and can contain more than 256 colors." msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin PNG được nén mà không mất dữ liệu, và hỗ trợ nhiều hơn 256 màu sắc. (Tốt nhất cho đồ thị và bản vẽ đường.)" #. Ei2dJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1004 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993 msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton" msgid "_GIF" msgstr "" #. CjCTt -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|gifRadiobutton" msgid "The files are exported as GIF files. GIF files are compressed without loss of data, and have a maximum of 256 colors." msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin GIF được nén mà không mất dữ liệu, với số tối đa 256 màu sắc." #. s6SqL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1026 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014 msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton" msgid "_JPG" msgstr "" #. bEwzb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1036 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|jpgRadiobutton" msgid "The files are exported as JPEG files. JPEG files are compressed, with adjustable compression and can contain more than 256 colors." msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập tin JPEG được nén, có độ nén có thể điều chỉnh, và hỗ trợ hơn 256 màu sắc. (Tốt nhất cho ảnh chụp và đồ họa phức tạp.)" #. Sahg3 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1057 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel" msgid "_Quality:" msgstr "Chất lượng" #. oYcCy -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1081 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|qualityCombobox" msgid "Specifies the compression factor of the JPEG graphic. A 100% value offers the best quality for a large data range. The 25% factor indicates small files with inferior image quality." msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấp độ chất lượng tốt nhất qua phạm vi dữ liệu rộng. Hệ số 25% ngụ ý tập tin nhỏ có độ chất lượng ảnh thấp." #. WZbqb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1104 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092 msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel" msgid "Save Images As" msgstr "" #. VP9BP -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1135 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123 msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton" msgid "Low (_640 × 480 pixels)" msgstr "" #. 4RadV -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1131 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution1Radiobutton" msgid "Select the low resolution to keep the file size small, even for presentations with many slides." msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin nhỏ, ngay cả đối với trình diễn có rất nhiều ảnh chiếu." #. U7WAx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1156 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1143 msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton" msgid "Medium (_800 × 600 pixels)" msgstr "" #. XxGDu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1166 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1152 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution2Radiobutton" msgid "Select the medium resolution for a medium-sized presentation." msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa (không phải lớn, không phải nhỏ)." #. irmFn -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1178 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1164 msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton" msgid "High (_1024 × 768 pixels)" msgstr "" #. aBZEV -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1190 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1175 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution3Radiobutton" msgid "Select a high resolution for a high quality slide display." msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rất đẹp." #. zsvW6 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1206 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1191 msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel" msgid "Monitor Resolution" msgstr "" #. KJvxg -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1242 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1227 msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton" msgid "_Export sounds when slide advances" msgstr "" #. h7rJh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1252 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1236 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|sldSoundCheckbutton" msgid "Specifies that the sound files that are defined as an effect for slide transitions are exported." msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã được xác định như hiệu ứng khi chuyển tiếp ảnh chiếu." #. itaEE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1264 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1248 msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton" msgid "Export _hidden slides" msgstr "" #. EnRtp -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1284 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1267 msgctxt "publishingdialog|effectsLabel" msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #. 6QQcx -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1327 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1310 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel" msgid "_Author:" msgstr "Tác giả" #. FuMMH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1344 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1328 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|authorEntry" msgid "Specifies the name of the publication's author." msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này." #. qkWFY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1358 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1342 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel" msgid "E-_mail address:" msgstr "Địa chỉ thư" #. wvFSd -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1372 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1356 msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel" msgid "Your hom_epage:" msgstr "" #. rWtUU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1387 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1371 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|addInformLabel" msgid "Additional _information:" msgstr "Thông tin thêm" #. svqza -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1404 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1389 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry" msgid "Specifies the email address." msgstr "" #. kXEhW -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1421 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1407 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|wwwEntry" msgid "Specifies your homepage. A hyperlink will be inserted in the publication." msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay công ty). Một siêu liên kết sẽ được chèn vào bài xuất bản." #. 4XPKu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1432 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1418 msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton" msgid "Link to a copy of the _original presentation" msgstr "" #. rvjoB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1441 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1426 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|downloadCheckbutton" msgid "Inserts a hyperlink to download a copy of the presentation file." msgstr "Chèn một siêu liên kết để tải xuống một bản sao của tập tin trình diễn." #. zyAyC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1466 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1451 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|miscTextview" msgid "Specifies additional text to appear on the title page." msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề." #. SGhW4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1483 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1468 msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel" msgid "Information for the Title Page" msgstr "" #. fN2Qw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1515 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1500 msgctxt "publishingdialog|textOnlyCheckbutton" msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _văn bản" #. F9Ysk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1526 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1510 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|textOnlyCheckbutton" msgid "Inserts only text hyperlinks instead of buttons." msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút." #. hJCd8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1572 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1556 msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel" msgid "Select Button Style" msgstr "" #. ExziF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1605 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1589 msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton" msgid "_Apply color scheme from document" msgstr "" #. fsTQM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1622 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1605 msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton" msgid "Use _browser colors" msgstr "" #. FtkC2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1639 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1621 msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton" msgid "_Use custom color scheme" msgstr "" #. 6CoBA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1651 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|vLinkButton" msgid "_Visited Link" msgstr "Liên kết đã thăm" #. EWurf -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1664 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|aLinkButton" msgid "Active Li_nk" msgstr "Liên kết hoạt động" #. f5NJa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1677 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|linkButton" msgid "Hyper_link" msgstr "Siêu liên kết" #. DZCug -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1690 msgctxt "publishingdialog|textButton" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. vDEFA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1740 #, fuzzy msgctxt "publishingdialog|backButton" msgid "Bac_kground" msgstr "Nền" #. 3mrfM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1766 msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel" msgid "Select Color Scheme" msgstr "" @@ -9417,56 +9482,56 @@ msgid "_Rulers visible" msgstr "" #. mUwRB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:31 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:30 msgctxt "extended_tip|ruler" msgid "Specifies whether to display the rulers at the top and to the left of the work area." msgstr "" #. RPDaD -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:43 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:42 #, fuzzy msgctxt "sdviewpage|dragstripes" msgid "_Helplines while moving" msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" #. B2eHZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:52 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:50 msgctxt "extended_tip|dragstripes" msgid "Specifies whether to display guides when moving an object." msgstr "" #. Grues -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:64 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:62 msgctxt "sdviewpage|handlesbezier" msgid "_All control points in Bézier editor" msgstr "" #. rRDtR -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:73 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:70 msgctxt "extended_tip|handlesbezier" msgid "Displays the control points of all Bézier points if you have previously selected a Bézier curve. If the All control points in Bézier editor option is not marked, only the control points of the selected Bézier points will be visible." msgstr "" #. hz6x7 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:85 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:82 msgctxt "sdviewpage|moveoutline" msgid "_Contour of each individual object" msgstr "" #. fWu42 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:94 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:90 msgctxt "extended_tip|moveoutline" msgid "%PRODUCTNAME displays the contour line of each individual object when moving this object." msgstr "" #. kJGzf -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:110 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:106 msgctxt "sdviewpage|label1" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. peBce -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:118 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:114 msgctxt "extended_tip|SdViewPage" msgid "Specifies the available display modes." msgstr "" @@ -9504,43 +9569,43 @@ msgid "Master Objects" msgstr "" #. iFFSD -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:147 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:146 msgctxt "sidebarslidebackground|button2" msgid "Insert Image..." msgstr "" #. NH6zN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:224 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:223 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterbackground" msgid "Master Background" msgstr "" #. jeCZN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:254 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:252 msgctxt "sidebarslidebackground|label4" msgid "Orientation:" msgstr "" #. Kx5yk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:271 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:269 msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton" msgid "Master View" msgstr "" #. EVfaj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:284 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:282 msgctxt "sidebarslidebackground|closemasterslide" msgid "Close Master View" msgstr "Đóng ô xem chủ" #. SzLMK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:315 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:313 msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin" msgid "Margin:" msgstr "" #. anufD -#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:328 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:326 #, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|customlabel" msgid "Custom" @@ -9692,31 +9757,31 @@ msgid "_Exchange background page" msgstr "" #. Ndm5j -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:123 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:122 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|masterpage" msgid "Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document." msgstr "" #. bVkvr -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:134 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:133 msgctxt "slidedesigndialog|checkmasters" msgid "_Delete unused backgrounds" msgstr "" #. 7gazj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:143 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:141 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|checkmasters" msgid "Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document." msgstr "" #. zBuXF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:188 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:186 msgctxt "slidedesigndialog|label1" msgid "Select a Slide Design" msgstr "" #. SRRvK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:214 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:212 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|SlideDesignDialog" msgid "Displays the Available Master Slides dialog, where you can select a layout scheme for the current slide. Any objects in the slide design are inserted behind objects in the current slide." msgstr "" @@ -9741,46 +9806,46 @@ msgid "Select the speed of Slide Transition." msgstr "" #. ZYD78 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:120 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:121 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transition_duration" msgid "Sets the duration of the slide transition." msgstr "" #. VrA9B -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:134 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:135 #, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_label" msgid "Sound:" msgstr "Âm thanh" #. H9Dt4 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:149 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:150 #, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "No sound" msgstr "(Không âm)" #. KqCFJ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:150 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151 #, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "Stop previous sound" msgstr "(Dừng âm thanh trước)" #. HriFB -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:152 msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "Other sound..." msgstr "Âm thanh khác..." #. 6W7BE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:155 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:156 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|sound_list" msgid "Lists sounds that can played during the slide transition." msgstr "" #. YUk3y -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:166 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:167 msgctxt "slidetransitionspanel|loop_sound" msgid "Loop until next sound" msgstr "" @@ -9816,80 +9881,80 @@ msgid "On mouse click" msgstr "" #. txqWa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:262 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:261 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|rb_mouse_click" msgid "Select to advance to the next slide on a mouse click." msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp đáp ứng cú nhấn chuột." #. jVLyu -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:274 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:273 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_auto_after" msgid "Automatically after:" msgstr "" #. rJJQy -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:287 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:285 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|rb_auto_after" msgid "Select to advance to the next slide after a number of seconds. Enter the seconds in the numerical field next to the spin button, or click the spin button." msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp một cách tự động sau một thời gian riêng (đo theo giây). Gõ số giây vào trường thuộc số bên cạnh hộp cuộn, hoặc nhấn vào nút cuộn." #. YctZb -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:307 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:306 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|auto_after_value" msgid "Select to advance to the next slide after a number of seconds. Enter the seconds in the numerical field next to the spin button, or click the spin button." msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp một cách tự động sau một thời gian riêng (đo theo giây). Gõ số giây vào trường thuộc số bên cạnh hộp cuộn, hoặc nhấn vào nút cuộn." #. Bzsj7 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:322 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:321 msgctxt "slidetransitionspanel|label2" msgid "Advance Slide" msgstr "" #. czZBc -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:348 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:347 msgctxt "slidetransitionspanel|apply_to_all" msgid "Apply Transition to All Slides" msgstr "" #. hoaV2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:355 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:354 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|apply_to_all" msgid "Applies the selected slide transition to all slides in the current presentation document." msgstr "Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu đã chọn cho mọi ảnh chiếu của trình diễn hiện thời." #. K7BfA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:390 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:389 msgctxt "slidetransitionspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" msgstr "" #. DEDBU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:399 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:397 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|auto_preview" msgid "Select to see the slide transitions automatically in the document." msgstr "Bật tùy chọn này để tự động hiển thị hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu trong tài liệu." #. dqjov -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:411 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:409 #, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|play" msgid "Play" msgstr "Chạ~y" #. jEejn -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:415 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:413 msgctxt "slidetransitionspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" msgstr "" #. HddiF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:422 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:420 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|play" msgid "Shows the current slide transition as a preview." msgstr "Xem thử hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu hiện thời." #. E9Xpn -#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:455 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:453 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|SlideTransitionsPanel" msgid "Defines the special effect that plays when you display a slide during a slide show." msgstr "" @@ -9901,33 +9966,33 @@ msgid "_Header row" msgstr "" #. 4otAa -#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:39 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:38 msgctxt "tabledesignpanel|UseLastRowStyle" msgid "Tot_al row" msgstr "" #. CQgfk -#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:54 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:52 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingRowStyle" msgid "_Banded rows" msgstr "" #. 3KfJE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:69 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:66 #, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstColumnStyle" msgid "Fi_rst column" msgstr "Cột đầu" #. HLRSH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:84 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:80 #, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseLastColumnStyle" msgid "_Last column" msgstr "Cột cuối" #. z5zRG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:99 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:94 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingColumnStyle" msgid "Ba_nded columns" msgstr "" |