aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sw/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/sw/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sw/messages.po134
1 files changed, 63 insertions, 71 deletions
diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po
index a3cb3b30e66..5a4c9f4c7ba 100644
--- a/source/vi/sw/messages.po
+++ b/source/vi/sw/messages.po
@@ -4,8 +4,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2024-06-30 17:25+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2024-08-17 19:37+0000\n"
-"Last-Translator: Hoàng Ngọc Long <dragonknight192105@yahoo.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2024-08-28 17:36+0000\n"
+"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-24-2/swmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -2235,7 +2235,7 @@ msgstr "Điểm"
#: sw/inc/optload.hrc:40
msgctxt "STR_ARR_METRIC"
msgid "Char"
-msgstr "Char"
+msgstr "Ký tự"
#. ZZCxd
#: sw/inc/optload.hrc:41
@@ -4180,7 +4180,7 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Writer"
#: sw/inc/strings.hrc:346
msgctxt "STR_CAPTION_OLE"
msgid "Other OLE Objects"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối tượng OLE khác"
#. rP7oC
#: sw/inc/strings.hrc:347
@@ -5082,7 +5082,7 @@ msgstr "Xoá các đối tượng vẽ"
#: sw/inc/strings.hrc:499
msgctxt "STR_REREAD"
msgid "Replace Image"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế hình ảnh"
#. 6GmVr
#: sw/inc/strings.hrc:500
@@ -5931,7 +5931,7 @@ msgstr "Ô"
#: sw/inc/strings.hrc:645
msgctxt "ST_SCRIPT_ASIAN"
msgid "Asian"
-msgstr ""
+msgstr "Châu Á"
#. owFtq
#: sw/inc/strings.hrc:646
@@ -5973,7 +5973,6 @@ msgstr ""
#. L6GSj
#: sw/inc/strings.hrc:652
-#, fuzzy
msgctxt "STR_PRINTOPTUI_HIDDEN"
msgid "Hidden te~xt"
msgstr "~Văn bản ẩn"
@@ -6202,25 +6201,25 @@ msgstr ""
#: sw/inc/strings.hrc:689
msgctxt "STR_OUTLINE_CONTENT_TOGGLE_VISIBILITY"
msgid "Click to toggle outline folding"
-msgstr ""
+msgstr "Bấm để chuyển đổi cách thu gọn đề cương"
#. 44jEc
#: sw/inc/strings.hrc:690
msgctxt "STR_OUTLINE_CONTENT_TOGGLE_VISIBILITY_EXT"
msgid "right-click to include sub levels"
-msgstr ""
+msgstr "nhấp chuột phải để bao gồm các mức con"
#. mnZA9
#: sw/inc/strings.hrc:691
msgctxt "STR_CLICK_OUTLINE_CONTENT_TOGGLE_VISIBILITY"
msgid "Click to toggle outline folding"
-msgstr ""
+msgstr "Bấm để chuyển đổi cách thu gọn đề cương"
#. rkD8H
#: sw/inc/strings.hrc:692
msgctxt "STR_CLICK_OUTLINE_CONTENT_TOGGLE_VISIBILITY_EXT"
msgid "right-click to include sub levels"
-msgstr ""
+msgstr "nhấp chuột phải để bao gồm các mức con"
#. oBH6y
#: sw/inc/strings.hrc:693
@@ -6342,7 +6341,7 @@ msgstr "Cập nhật"
#: sw/inc/strings.hrc:712
msgctxt "STR_EDIT_CONTENT"
msgid "Edit"
-msgstr "Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. w3ZrD
#: sw/inc/strings.hrc:713
@@ -7202,7 +7201,7 @@ msgstr "Mọi bình luận"
#: sw/inc/strings.hrc:860
msgctxt "STR_DELETE_AUTHOR_NOTES"
msgid "Comments by "
-msgstr "Bình luận bởi"
+msgstr "Chú thích bởi "
#. RwAcm
#: sw/inc/strings.hrc:861
@@ -7361,7 +7360,7 @@ msgstr ""
#: sw/inc/strings.hrc:888
msgctxt "STR_FILTER_SXW"
msgid "%PRODUCTNAME Writer"
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME Writer"
#. Jwqok
#: sw/inc/strings.hrc:889
@@ -9762,7 +9761,7 @@ msgstr ""
#: sw/inc/strings.hrc:1336
msgctxt "STR_TOKEN_ENTRY"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "E"
#. gxt8B
#: sw/inc/strings.hrc:1337
@@ -10422,17 +10421,15 @@ msgstr "Việt hoa chữ đầu của câu"
#. eGLb9
#: sw/inc/utlui.hrc:34
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SHELLRES_AUTOFMTSTRS"
msgid "Replace \"standard\" quotes with %1custom%2 quotes"
-msgstr "Thay thế ngoặc \"chuẩn\" bằng ngoặc %1 \\bcustom%2"
+msgstr "Thay thế dấu ngoặc kép \"tiêu chuẩn\" bằng dấu ngoặc kép %1tự chọn%2"
#. dgZCx
#: sw/inc/utlui.hrc:35
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SHELLRES_AUTOFMTSTRS"
msgid "Replace Custom Styles"
-msgstr "Thay thế kiểu dáng riêng"
+msgstr "Thay thế kiểu tuỳ chỉnh"
#. zXHk9
#: sw/inc/utlui.hrc:36
@@ -11514,7 +11511,7 @@ msgstr "_Xóa"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:99
msgctxt "autotext|edit"
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. iakGZ
#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:103
@@ -12830,10 +12827,9 @@ msgstr "Đường tách"
#. 7SaDT
#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:669
-#, fuzzy
msgctxt "columnpage|label3"
msgid "Columns:"
-msgstr "Cột"
+msgstr "Cột:"
#. aF466
#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:688
@@ -13903,7 +13899,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropdownfielddialog.ui:211
msgctxt "dropdownfielddialog|label1"
msgid "Edit"
-msgstr "Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. 8RmqF
#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropdownformfielddialog.ui:16
@@ -14035,7 +14031,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/editfielddialog.ui:136
msgctxt "editfielddialog|edit"
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. LJAnh
#: sw/uiconfig/swriter/ui/editfielddialog.ui:141
@@ -14561,7 +14557,7 @@ msgstr "Định dạng"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:236
msgctxt "envformatpage|addredit"
msgid "Edit"
-msgstr "Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. Ayz4D
#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:247
@@ -14617,7 +14613,7 @@ msgstr "Định dạng"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:442
msgctxt "envformatpage|senderedit"
msgid "Edit"
-msgstr "Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. 8yXaA
#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:453
@@ -15002,7 +14998,7 @@ msgstr "Chèn một trường vào vị trí con trỏ hiện tại."
#: sw/uiconfig/swriter/ui/findentrydialog.ui:24
msgctxt "findentrydialog|find"
msgid "_Find"
-msgstr ""
+msgstr "_Tìm"
#. yfE3P
#: sw/uiconfig/swriter/ui/findentrydialog.ui:33
@@ -18922,10 +18918,9 @@ msgstr "Tê_n:"
#. ScZyw
#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:175
-#, fuzzy
msgctxt "inserttable|3"
msgid "_Columns:"
-msgstr "_Cột"
+msgstr "_Cột:"
#. AWrBU
#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:195
@@ -19133,10 +19128,9 @@ msgstr "Lề trên"
#. zPFR4
#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:120
-#, fuzzy
msgctxt "labelformatpage|label7"
msgid "_Columns:"
-msgstr "_Cột"
+msgstr "_Cột:"
#. L958B
#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:134
@@ -20034,7 +20028,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/mastercontextmenu.ui:58
msgctxt "mastercontextmenu|STR_EDIT_CONTENT"
msgid "Edit"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. V4abB
#: sw/uiconfig/swriter/ui/mastercontextmenu.ui:66
@@ -21652,7 +21646,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorcontextmenu.ui:306
msgctxt "navigatorcontextmenu|STR_OUTLINE_CONTENT"
msgid "Outline Folding"
-msgstr ""
+msgstr "Thu gọn đề cương"
#. EBK2E
#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorcontextmenu.ui:326
@@ -22014,7 +22008,7 @@ msgstr "Chuyển đổi giữa ô xem chủ và ô xem chuẩn nếu có tài li
#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:793
msgctxt "navigatorpanel|edit|tooltip_text"
msgid "Edit"
-msgstr "Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. phQFB
#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:797
@@ -22537,7 +22531,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3795
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|EditButton"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. o7pcA
#: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3894
@@ -22766,7 +22760,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4348
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|EditButton"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. 3GXeo
#: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4541
@@ -22896,7 +22890,7 @@ msgstr "_Sắp xếp"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11268
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|DrawEditButton"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. 4jpsG
#: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11447
@@ -26196,10 +26190,9 @@ msgstr "Chỉ trái"
#. gfUBD
#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagestylespanel.ui:118
-#, fuzzy
msgctxt "pagestylespanel|columnlabel"
msgid "Columns:"
-msgstr "Cột"
+msgstr "Cột:"
#. RYLyN
#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagestylespanel.ui:134
@@ -26729,7 +26722,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:34
msgctxt "printoptionspage|graphics"
msgid "_Images and objects"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh và đố_i tượng"
#. AXuCG
#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:42
@@ -27361,7 +27354,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/readonlymenu.ui:28
msgctxt "readonlymenu|edit"
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. gCfEC
#: sw/uiconfig/swriter/ui/readonlymenu.ui:36
@@ -30291,7 +30284,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa lề bên trái của tra
#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:488
msgctxt "tocentriespage|alignright"
msgid "Align right"
-msgstr "Canh phải"
+msgstr "Căn phải"
#. oqERM
#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:496
@@ -30376,7 +30369,7 @@ msgstr "Vị trí tab"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:648
msgctxt "tocentriespage|extended_tip|tabstop"
msgid "Inserts a tab stop. To add leader dots to the tab stop, select a character in the Fill character box. To change the position of the tab stop, enter a value in the Tab stop position box, or select the Align right check box."
-msgstr "Chèn một cột tab. Để thêm các dấu chấm đứng đầu vào cột tab, chọn một ký tự trong Hộp điền ký tự. Để thay đổi vị trí của cột tab, nhập một giá trị vào hộp Vị trí cột tab, hoặc bật tùy chọn Canh lề phải."
+msgstr "Chèn một điểm dừng tab. Để thêm dấu chấm dẫn đầu vào điểm dừng tab, hãy chọn một ký tự trong hộp Điền ký tự. Để thay đổi vị trí của điểm dừng tab, hãy nhập một giá trị vào hộp Vị trí điểm dừng tab, hoặc chọn hộp kiểm Căn phải."
#. iDvAY
#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:660
@@ -31279,7 +31272,7 @@ msgstr "Đặt lại định dạng của cấp đã chọn về kiểu dáng đ
#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocstylespage.ui:191
msgctxt "tocstylespage|edit"
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "_Chỉnh sửa"
#. avbJP
#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocstylespage.ui:200
@@ -31320,16 +31313,15 @@ msgstr ""
#. od8Zz
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:43
-#, fuzzy
msgctxt "viewoptionspage|helplines"
msgid "Helplines _While Moving"
-msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển"
+msgstr "Đườ_ng trợ giúp khi di chuyển"
#. ChPAo
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:51
msgctxt "extended_tip|helplines"
msgid "Displays snap lines around the frames when frames are moved. You can select the Helplines While Moving option to show the exact position of the object using lineal values."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các đường đính xung quanh khung khi khung được di chuyển. Bạn có thể chọn tuỳ chọn Đường Trợ giúp khi Di chuyển để hiển thị vị trí chính xác của đối tượng bằng các giá trị tuyến tính."
#. m8nZM
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:79
@@ -31341,13 +31333,13 @@ msgstr "Nét dẫn"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:109
msgctxt "viewoptionspage|graphics"
msgid "_Images and objects"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh và đố_i tượng"
#. tBL3z
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:117
msgctxt "extended_tip|graphics"
msgid "Specifies whether to display images and objects on the screen."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hiển thị hình ảnh và đối tượng trên màn hình hay không."
#. KFpGX
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:128
@@ -31389,7 +31381,7 @@ msgstr "Hiển thị ghi chú. Hãy nhấn vào một ghi chú nào đó để c
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:185
msgctxt "viewoptionspage|resolvedcomments"
msgid "_Resolved comments"
-msgstr ""
+msgstr "Bình luận đã được giải quyết (_R)"
#. ZPSpD
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:258
@@ -31401,55 +31393,55 @@ msgstr "Hiển thị"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:288
msgctxt "viewoptionspage|hiddentextfield"
msgid "Hidden te_xt"
-msgstr ""
+msgstr "_Văn bản ẩn"
#. DSCBT
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:296
msgctxt "extended_tip|hiddentextfield"
msgid "Displays text that is hidden by Conditional Text or Hidden Text fields."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị văn bản bị ẩn bởi các trường Văn bản có điều kiện hoặc Văn bản ẩn."
#. Mbfk7
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:307
msgctxt "viewoptionspage|hiddenparafield"
msgid "Hidden p_aragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Đ_oạn văn ẩn"
#. F2W83
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:315
msgctxt "extended_tip|hiddenparafield"
msgid "If you have inserted text using the Hidden Paragraph field, specifies whether to display the hidden paragraph."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn đã chèn văn bản bằng trường Đoạn văn ẩn, hãy chỉ định xem có hiển thị đoạn văn ẩn hay không."
#. hFXBr
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:356
msgctxt "viewoptionspage|fieldslabel"
msgid "Display Fields"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị trường"
#. EiyCk
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:386
msgctxt "viewoptionspage|changesinmargin"
msgid "Tracked _deletions in margin"
-msgstr ""
+msgstr "Thao tác xoá được theo _dõi ở lề"
#. vvvb7
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:394
msgctxt "extended_tip|changesinmargin"
msgid "Displays text that is hidden by Conditional Text or Hidden Text fields."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị văn bản bị ẩn bởi các trường Văn bản có điều kiện hoặc Văn bản ẩn."
#. 6RQCH
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:405
msgctxt "viewoptionspage|changestooltip"
msgid "_Tooltips on tracked changes"
-msgstr ""
+msgstr "Chú giải công cụ về những _thay đổi được theo dõi"
#. 69ous
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:449
msgctxt "viewoptionspage|changeslabel"
msgid "Display Tracked Changes"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các thay đổi được theo dõi"
#. YD6TK
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:491
@@ -31467,49 +31459,49 @@ msgstr "Kích hoạt chức năng cuộn mịn. "
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:518
msgctxt "viewoptionspage|vruler"
msgid "Verti_cal ruler:"
-msgstr ""
+msgstr "Thướ_c dọc:"
#. gBqEr
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:529
msgctxt "extended_tip|vruler"
msgid "Displays the vertical ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list."
-msgstr "Hiển thị thước nằm dọc. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn."
+msgstr "Hiển thị thước dọc. Chọn đơn vị đo mong muốn từ danh sách tương ứng."
#. VproR
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:545
msgctxt "extended_tip|hrulercombobox"
msgid "Displays the horizontal ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list."
-msgstr "Hiển thị thước nằm ngang. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn."
+msgstr "Hiển thị thước ngang. Chọn đơn vị đo mong muốn từ danh sách tương ứng."
#. HAEGG
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:564
msgctxt "extended_tip|vrulercombobox"
msgid "Displays the vertical ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list."
-msgstr "Hiển thị thước nằm dọc. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn."
+msgstr "Hiển thị thước dọc. Chọn đơn vị đo mong muốn từ danh sách tương ứng."
#. P2W3a
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:575
msgctxt "viewoptionspage|vrulerright"
msgid "Right-aligned"
-msgstr "Canh lề phải"
+msgstr "Căn phải"
#. f4zhU
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:584
msgctxt "extended_tip|vrulerright"
msgid "Aligns the vertical ruler with the right border."
-msgstr "Chỉnh canh thước nằm dọc theo viền bên phải tài liệu."
+msgstr "Căn chỉnh thước dọc với đường viền bên phải."
#. yhcz4
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:598
msgctxt "viewoptionspage|hruler"
msgid "Hori_zontal ruler:"
-msgstr ""
+msgstr "_Thước ngang:"
#. 3Xu8U
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:604
msgctxt "extended_tip|hruler"
msgid "Displays the horizontal ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list."
-msgstr "Hiển thị thước nằm ngang. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn."
+msgstr "Hiển thị thước ngang. Chọn đơn vị đo mong muốn từ danh sách tương ứng."
#. me2R7
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:680
@@ -31539,19 +31531,19 @@ msgstr "Thiết lập"
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:785
msgctxt "viewoptionspage|outlinecontentvisibilitybutton"
msgid "_Show outline-folding buttons"
-msgstr ""
+msgstr "_Hiển thị nút thu gọn đề cương"
#. 4RBet
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:793
msgctxt "viewoptionspage|extended_tip|outlinecontentvisibilitybutton"
msgid "Displays outline folding buttons on the left of the outline headings."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị nút thu gọn đề cương ở bên trái của tiêu đề đề cương."
#. gAXeG
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:804
msgctxt "viewoptionspage|suboutlinelevelscontent"
msgid "Include sub _levels"
-msgstr ""
+msgstr "_Bao gồm các mức con"
#. yqTFr
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:813
@@ -31563,7 +31555,7 @@ msgstr ""
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:854
msgctxt "viewoptionspage|outlinelabel"
msgid "Outline Folding"
-msgstr ""
+msgstr "Thu gọn đề cương"
#. LZT9X
#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:882