diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sw/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sw/messages.po | 3467 |
1 files changed, 1766 insertions, 1701 deletions
diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index aa37112dcd8..838ff151eca 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2021-01-14 18:09+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2021-01-25 14:56+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 11:48+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -124,6 +124,71 @@ msgctxt "STR_DOCUMENT_TITLE" msgid "Document title is not set" msgstr "" +#. wH3TZ +msgctxt "stock" +msgid "_Add" +msgstr "" + +#. S9dsC +msgctxt "stock" +msgid "_Apply" +msgstr "" + +#. TMo6G +msgctxt "stock" +msgid "_Cancel" +msgstr "" + +#. MRCkv +msgctxt "stock" +msgid "_Close" +msgstr "" + +#. nvx5t +msgctxt "stock" +msgid "_Delete" +msgstr "" + +#. YspCj +msgctxt "stock" +msgid "_Edit" +msgstr "" + +#. imQxr +msgctxt "stock" +msgid "_Help" +msgstr "" + +#. RbjyB +msgctxt "stock" +msgid "_New" +msgstr "" + +#. dx2yy +msgctxt "stock" +msgid "_No" +msgstr "" + +#. M9DsL +msgctxt "stock" +msgid "_OK" +msgstr "" + +#. VtJS9 +msgctxt "stock" +msgid "_Remove" +msgstr "" + +#. C69Fy +msgctxt "stock" +msgid "_Reset" +msgstr "" + +#. mgpxh +msgctxt "stock" +msgid "_Yes" +msgstr "" + #. DdjvG #: sw/inc/app.hrc:29 #, fuzzy @@ -10014,25 +10079,25 @@ msgid "The abstract contains the selected number of paragraphs from the included msgstr "Trích yếu bao gồm tổng các đoạn văn từ các cấp phác thảo kèm thêm." #. zeoic -#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:164 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:165 msgctxt "abstractdialog|extended_tip|outlines" msgid "Enter the extent of the outline levels to be copied to the new document." msgstr "Gõ phạm vi cấp phác thảo cần sao chép vào tài liệu mới." #. ELZAp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:181 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:183 msgctxt "abstractdialog|extended_tip|paras" msgid "Specify the maximum number of consecutive paragraphs to be included in the AutoAbstract document after each heading." msgstr "Ghi rõ tổng số tối đa các đoạn văn liên tiếp nên nằm sau mỗi tiêu đề trong tài liệu Trích yếu Tự động." #. G6YVz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:196 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:198 msgctxt "abstractdialog|label1" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. 3UKNA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:221 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:223 msgctxt "abstractdialog|extended_tip|AbstractDialog" msgid "Copies the headings and a number of subsequent paragraphs in the active document to a new AutoAbstract text document. An AutoAbstract is useful for obtaining an overview of long documents." msgstr "" @@ -10044,7 +10109,7 @@ msgid "Add Element" msgstr "Thêm phần tử" #. D73ms -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addentrydialog.ui:99 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addentrydialog.ui:100 msgctxt "addentrydialog|label1" msgid "Element Name" msgstr "" @@ -10144,37 +10209,37 @@ msgid "2. Customi_ze salutation" msgstr "" #. T3QBj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:343 msgctxt "addressblockdialog|extended_tip|custom" msgid "Select a value from the list for the salutation and the punctuation mark fields." msgstr "Chọn một giá trị trong danh sách đối với lời chào và trường dấu chấm câu." #. X4p3v -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:373 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:374 msgctxt "addressblockdialog|extended_tip|addressdest" msgid "Arrange the fields by drag-and-drop or use the arrow buttons." msgstr "Sắp đặt các trường, bằng cách kéo và thả, hoặc bằng cách sử dụng các nút mũi tên." #. ZJVnT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:406 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:407 msgctxt "addressblockdialog|extended_tip|addrpreview" msgid "Displays a preview of the first database record with the current salutation layout." msgstr "Hiển thị ô xem thử của bản ghi cơ sở dữ liệu thứ nhất với bố trí lời chào hiện thời." #. HQ7GB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:431 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:432 msgctxt "addressblockdialog|fromaddr|tooltip_text" msgid "Remove from address" msgstr "" #. JDRCu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:435 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:436 msgctxt "addressblockdialog|extended_tip|fromaddr" msgid "Removes the selected field from the other list." msgstr "Nút này gỡ bỏ trường đã chọn khỏi danh sách khác." #. GzXkX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:452 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/addressblockdialog.ui:453 msgctxt "addressblockdialog|extended_tip|toaddr" msgid "Adds the selected field from the list of salutation elements to the other list. You can add a field more than once." msgstr "Thêm trường đã chọn từ danh sách các phần tử lời chào sang danh sách khác. Bạn cũng có thể thêm một trường nào đó nhiều lần." @@ -10199,7 +10264,7 @@ msgid "Please save this document under a different name." msgstr "" #. Q9ieU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/alreadyexistsdialog.ui:82 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/alreadyexistsdialog.ui:83 msgctxt "alreadyexistsdialog|label1" msgid "Subject:" msgstr "" @@ -10317,49 +10382,49 @@ msgid "_CR & LF" msgstr "_CR & LF" #. ZEa5G -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:198 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:197 msgctxt "asciifilterdialog|extended_tip|crlf" msgid "Produces a \"Carriage Return\" and a \"Linefeed\". This option is the default." msgstr "Nhập ký tự\"Carriage Return\" và \"Linefeed\" để ngắt đoạn văn. Tùy chọn này làm mặc định." #. WuYz5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:210 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:209 msgctxt "asciifilterdialog|cr" msgid "C_R" msgstr "C_R" #. nurFX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:221 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:219 msgctxt "asciifilterdialog|extended_tip|cr" msgid "Produces a \"Carriage Return\" as the paragraph break." msgstr "Nhập ký tự \"Carriage Return\" để ngắt đoạn văn." #. 9ckGF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:231 msgctxt "asciifilterdialog|lf" msgid "_LF" msgstr "_LF" #. K5KDB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:244 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:241 msgctxt "asciifilterdialog|extended_tip|lf" msgid "Produces a \"Linefeed\" as the paragraph break." msgstr "Nhập ký tự \"Linefeed\" để ngắt đoạn văn." #. jWeWy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:274 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:272 msgctxt "asciifilterdialog|extended_tip|language" msgid "Specifies the language of the text, if this has not already been defined. This setting is only available when importing." msgstr "Ghi rõ ngôn ngữ của văn bản, nếu giá trị chưa được xác định. Thiết lập này chỉ sẵn sàng khi nhập khẩu." #. BMvpA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:285 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:283 msgctxt "asciifilterdialog|includebom" msgid "Include byte-order mark" msgstr "" #. B2ofV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:306 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/asciifilterdialog.ui:304 msgctxt "asciifilterdialog|label1" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" @@ -10507,7 +10572,7 @@ msgid "If you would like to provide one, please type it now." msgstr "" #. nthhh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/attachnamedialog.ui:82 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/attachnamedialog.ui:83 #, fuzzy msgctxt "attachnamedialog|label1" msgid "Name:" @@ -10527,37 +10592,37 @@ msgid "The outgoing mail server (SMTP) requires au_thentication" msgstr "" #. G5XjW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:101 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:100 msgctxt "extended_tip|authentication" msgid "Enables the authentication that is required to send email by SMTP." msgstr "" #. 5F7CW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:113 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:112 msgctxt "authenticationsettingsdialog|separateauthentication" msgid "The outgoing mail server (SMTP) requires _separate authentication" msgstr "" #. kYrGM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:122 msgctxt "extended_tip|separateauthentication" msgid "Select if your SMTP server requires a user name and password." msgstr "Bật tùy chọn này nếu máy phục vụ SMTP của nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn cần thiết bạn nhập tên người dùng và mật khẩu để xác thực." #. 4Y4mH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:139 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:137 msgctxt "authenticationsettingsdialog|label1" msgid "Outgoing mail server:" msgstr "" #. ySAX7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:157 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:156 msgctxt "extended_tip|username" msgid "Enter the user name for the SMTP server." msgstr "Gõ tên người dùng cho máy phục vụ SMTP." #. G9RDY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:171 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:170 #, fuzzy msgctxt "authenticationsettingsdialog|username_label" msgid "_User name:" @@ -10583,13 +10648,13 @@ msgid "The outgoing mail server uses the same authentication as the _incoming ma msgstr "" #. ZEBYd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:230 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:229 msgctxt "extended_tip|smtpafterpop" msgid "Select if you are required to first read your email before you can send email." msgstr "" #. hguDR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:245 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:244 msgctxt "authenticationsettingsdialog|label2" msgid "Incoming mail server:" msgstr "" @@ -10607,26 +10672,26 @@ msgid "Server _name:" msgstr "" #. 4PEvE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:296 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:297 msgctxt "extended_tip|port" msgid "Enter the port on the POP3 or IMAP server." msgstr "Gõ số hiệu cổng trên máy phục vụ POP3 hay IMAP." #. DVAwX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:309 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:310 msgctxt "authenticationsettingsdialog|port_label" msgid "P_ort:" msgstr "" #. RjbdV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:324 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:325 #, fuzzy msgctxt "authenticationsettingsdialog|label3" msgid "Type:" msgstr "Kiểu" #. o6FWC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:334 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:335 msgctxt "authenticationsettingsdialog|pop3" msgid "_POP3" msgstr "" @@ -10644,7 +10709,7 @@ msgid "_IMAP" msgstr "" #. hLU78 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:366 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:365 msgctxt "extended_tip|imap" msgid "Specifies that the incoming mail server uses IMAP." msgstr "Ghi rõ rằng máy phục vụ nhận thư có sử dụng giao thức IMAP." @@ -10656,20 +10721,20 @@ msgid "Enter the user name for the IMAP server." msgstr "Gõ tên người dùng cho máy phục vụ IMAP." #. YWCC2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:404 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:405 msgctxt "extended_tip|inpassword" msgid "Enter the password." msgstr "Gõ mật khẩu." #. eEGih -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:418 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:419 #, fuzzy msgctxt "authenticationsettingsdialog|inusername_label" msgid "Us_er name:" msgstr "Tên người dùng" #. hKcZx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:433 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/authenticationsettingsdialog.ui:434 #, fuzzy msgctxt "authenticationsettingsdialog|inpassword_label" msgid "Pass_word:" @@ -10736,67 +10801,67 @@ msgid "Number format" msgstr "Định dạng số" #. yPuEA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:299 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:298 msgctxt "autoformattable|extended_tip|numformatcb" msgid "Includes numbering formats in the selected table style." msgstr "" #. 6jMct -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:309 msgctxt "autoformattable|bordercb" msgid "Borders" msgstr "Viền" #. AM2ZR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:319 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:317 msgctxt "autoformattable|extended_tip|bordercb" msgid "Includes border styles in the selected table style." msgstr "" #. FV6mC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:330 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:328 msgctxt "autoformattable|fontcb" msgid "Font" msgstr "Phông" #. PiYBP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:339 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:336 msgctxt "autoformattable|extended_tip|fontcb" msgid "Includes font formatting in the selected table style." msgstr "" #. BG3bD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:347 msgctxt "autoformattable|patterncb" msgid "Pattern" msgstr "~Mẫu" #. ajZHg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:359 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:355 msgctxt "autoformattable|extended_tip|patterncb" msgid "Includes background styles in the selected table style." msgstr "" #. iSuf5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:370 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:366 msgctxt "autoformattable|alignmentcb" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #. YDQmL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:374 msgctxt "autoformattable|extended_tip|alignmentcb" msgid "Includes alignment settings in the selected table style." msgstr "" #. pR75z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:397 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:392 msgctxt "autoformattable|label2" msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" #. DFUNM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:430 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autoformattable.ui:425 msgctxt "autoformattable|extended_tip|AutoFormatTableDialog" msgid "Automatically applies formats to the current table, including fonts, shading, and borders." msgstr "" @@ -10964,77 +11029,77 @@ msgid "_File system" msgstr "" #. UXSeo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:321 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:320 msgctxt "autotext|extended_tip|relfile" msgid "Links to AutoText directories on your computer are relative." msgstr "Các liên kết đến thư mục Tốc ký trên máy tính này thì là tương đối." #. MCtWy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:332 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:331 #, fuzzy msgctxt "autotext|relnet" msgid "Inter_net" msgstr "Internet" #. KnzU2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:341 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:339 msgctxt "autotext|extended_tip|relnet" msgid "Links to files on the Internet are relative." msgstr "Các liên kết đến tập tin trên Mạng thì là tương đối." #. LEwb8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:356 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:354 #, fuzzy msgctxt "autotext|label1" msgid "Save Links Relative To" msgstr "Lưu các liên kết tương đối với" #. 95dBG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:381 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:379 msgctxt "autotext|inserttip" msgid "_Display remainder of name as suggestion while typing" msgstr "Hiển thị phần _còn lại của tên như lời gợi ý trong khi gõ" #. GdqFE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:407 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:404 #, fuzzy msgctxt "autotext|nameft" msgid "Name:" msgstr "Tê_n:" #. Ji8CJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:420 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:417 #, fuzzy msgctxt "autotext|shortnameft" msgid "Shortcut:" msgstr "Lố_i tắt" #. ZrcM8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:438 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:436 msgctxt "autotext|extended_tip|name" msgid "Displays the name of the selected AutoText category. To change the name of the category, type a new name, and then click Rename. To create a new category, type a name, and then click New." msgstr "Hiển thị tên của phân loại Văn bản mẫu đã chọn. Để thay đổi tên của phân loại, gõ tên mới, sau đó bấm nút Đổi tên. Để tạo một phân loại mới, gõ tên, sau đó bấm nút Mới." #. Ye7DD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:457 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:456 msgctxt "autotext|extended_tip|shortname" msgid "Displays the shortcut for the selected AutoText entry. If you are creating a new AutoText entry, type the shortcut that you want to use for the entry." msgstr "Hiển thị lối tắt (thường là ba chữ) đại diện đoạn Văn bản mẫu đã chọn. Nếu bạn đang tạo một đoạn Văn bản mẫu mới, gõ phím tắt mà bạn muốn sử dụng để gọi nó." #. NBAos -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:507 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:506 msgctxt "autotext|category-atkobject" msgid "Category" msgstr "Phân loại" #. gxCjR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:541 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:540 msgctxt "autotext|example-atkobject" msgid "Preview" msgstr "" #. 2FEex -#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:577 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/autotext.ui:576 msgctxt "autotext|extended_tip|AutoTextDialog" msgid "Creates, edits, or inserts AutoText. You can store formatted text, text with graphics, tables, and fields as AutoText. To quickly insert AutoText, type the shortcut for the AutoText in your document, and then press F3." msgstr "Tạo, chỉnh sửa hay chèn văn bản mẫu (đoạn đã lưu sẵn). Bạn có thể cất giữ văn bản nhập thô, văn bản có định dạng, văn bản có đồ hoạ, bảng và trường dưới dạng văn bản mẫu. Để chèn nhanh một văn bản mẫu, gõ phím tắt đại diện cho đoạn văn bản mẫu đó, sau đó bấm phím chức năng F3." @@ -11088,67 +11153,67 @@ msgid "Bibliography Database" msgstr "" #. TyGCb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:159 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:158 msgctxt "bibliographyentry|extended_tip|frombibliography" msgid "Inserts a reference from the bibliography database." msgstr "" #. BFK8W -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:170 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:169 msgctxt "bibliographyentry|fromdocument" msgid "Document Content" msgstr "" #. m4Ynn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:180 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:178 msgctxt "bibliographyentry|extended_tip|fromdocument" msgid "Inserts a reference from the bibliography records that are stored in the current document." msgstr "Chèn một tham chiếu từ các bản ghi thư tịch được cất giữ trong tài liệu hiện tại." #. AhW2w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:193 msgctxt "bibliographyentry|label1" msgid "Bibliography Source" msgstr "" #. 5BLqy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:227 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:225 msgctxt "bibliographyentry|label2" msgid "Author" msgstr "Tác giả" #. AMDy4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:239 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:237 msgctxt "bibliographyentry|label3" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. VPXDb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:276 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:274 msgctxt "bibliographyentry|extended_tip|entrylb" msgid "Select the short name of the bibliography record that you want to insert." msgstr "" #. YYgLc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:292 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:291 msgctxt "bibliographyentry|extended_tip|entryed" msgid "Select the short name of the bibliography record that you want to insert." msgstr "" #. AAmDi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:304 msgctxt "bibliographyentry|label5" msgid "Short name" msgstr "Tên ngắn" #. voQD7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:324 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:323 msgctxt "bibliographyentry|label4" msgid "Entry" msgstr "" #. 3trf6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:348 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/bibliographyentry.ui:347 msgctxt "bibliographyentry|extended_tip|BibliographyEntryDialog" msgid "Inserts a bibliography reference." msgstr "Chèn một tham chiếu thư tịch." @@ -11253,184 +11318,184 @@ msgid "Homepage/email:" msgstr "" #. dYqg2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:125 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:126 msgctxt "businessdatapage|company-atkobject" msgid "First name" msgstr "Tên" #. Lw69w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:126 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:127 msgctxt "extended tip | company" msgid "Type the name of your company in this field." msgstr "" #. 7PLeB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:156 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:158 msgctxt "businessdatapage|position-atkobject" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. QGc4K -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:157 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:159 msgctxt "extended tip | position" msgid "Type your position in the company in this field." msgstr "" #. KckUP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:186 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:189 msgctxt "businessdatapage|fax-atkobject" msgid "Home telephone number" msgstr "" #. hCy4G -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:187 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:190 msgctxt "extended tip | fax" msgid "Type company fax number in this field." msgstr "" #. iGBqW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:222 msgctxt "businessdatapage|url-atkobject" msgid "Fax number" msgstr "" #. RshDE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:219 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:223 msgctxt "extended tips | url" msgid "Company homepage" msgstr "" #. JBxqb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:236 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:241 #, fuzzy msgctxt "businessdatapage|email-atkobject" msgid "email address" msgstr "Địa chỉ thư" #. 6qLuv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:237 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:242 msgctxt "extended tip | email" msgid "Type your company email address." msgstr "" #. CCKWa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:256 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:261 msgctxt "businessdatapage|eastnameft" msgid "Company 2nd line:" msgstr "" #. EFGLj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:280 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:286 msgctxt "businessdatapage|company2-atkobject" msgid "Last name" msgstr "Họ" #. MrShX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:281 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:287 msgctxt "extended tips | company2" msgid "Company second line" msgstr "" #. Po3B3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:300 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:306 msgctxt "businessdatapage|icityft" msgid "_Zip/city:" msgstr "" #. sZyRB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:324 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:331 #, fuzzy msgctxt "businessdatapage|icity-atkobject" msgid "City" msgstr "Thành phố" #. tD9Hi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:325 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:332 msgctxt "extended tip | icity" msgid "Type the company city" msgstr "" #. ytCQe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:350 msgctxt "businessdatapage|izip-atkobject" msgid "Zip code" msgstr "Mã vùng" #. K9T4A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:343 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:351 msgctxt "extended tip | izip" msgid "Type company ZIP in this field." msgstr "" #. iVLAA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:372 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:381 msgctxt "extended tips | slogan" msgid "Company slogan" msgstr "" #. GAi2c -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:402 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:412 msgctxt "extended tips | country" msgid "Company country" msgstr "" #. ZFNQd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:419 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:430 msgctxt "extended tip | state" msgid "Type company state." msgstr "" #. yvuE2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:438 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:449 msgctxt "businessdatapage|titleft1" msgid "Phone/mobile:" msgstr "" #. jNfw4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:463 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:475 msgctxt "businessdatapage|phone-atkobject" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. Cbfw6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:464 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:476 msgctxt "extended tips | phone" msgid "Type business phone" msgstr "" #. BGbZN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:481 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:494 msgctxt "businessdatapage|mobile-atkobject" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. ppLsf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:482 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:495 msgctxt "extended tips | mobile" msgid "Type company mobile" msgstr "" #. 9TjDF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:501 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:514 #, fuzzy msgctxt "businessdatapage|streetft1" msgid "Street:" msgstr "Phố" #. A4FvA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:525 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:539 msgctxt "extended tip | street" msgid "Type the name of company street in this field." msgstr "" #. RTBTC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:546 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:560 msgctxt "businessdatapage|label1" msgid "Business Data" msgstr "" #. rNSTC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:554 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/businessdatapage.ui:568 msgctxt "businessdatapage|extended_tip|BusinessDataPage" msgid "Contains contact information for business cards that use a layout from a 'Business Card, Work' category. Business card layouts are selected on the Business Cards tab." msgstr "Chứa các thông tin liên lạc cho danh thiếp dùng một bố tri từ phân loại « Business Card, Work » (danh thiếp, việc làm). Bố trí danh thiếp được chọn trên thẻ Danh thiếp." @@ -11472,47 +11537,47 @@ msgid "Select the number of outline levels from the top of the chapter hierarchy msgstr "Chọn tổng số cấp phác thảo, từ đầu của phân cấp chương xuống, để ngụ ý trong nhãn phụ đề." #. PDD8Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:125 msgctxt "captionoptions|extended_tip|separator" msgid "Enter the character that you want to insert between the chapter number and the caption number." msgstr "Nhập ký tự bạn muốn chèn vào giữa số thứ tự chương và số thứ tự phụ đề." #. 2h7sy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:137 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:138 #, fuzzy msgctxt "captionoptions|label5" msgid "_Level:" msgstr "Cấp" #. 3istp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:152 #, fuzzy msgctxt "captionoptions|label6" msgid "_Separator:" msgstr "Dấu tách" #. ycswr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:167 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:168 #, fuzzy msgctxt "captionoptions|label1" msgid "Numbering Captions by Chapter" msgstr "Đánh số phụ đề theo chương" #. dCyRP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:201 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:202 #, fuzzy msgctxt "captionoptions|label4" msgid "Character style:" msgstr "Kiểu ký tự" #. VgKQC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:219 msgctxt "captionoptions|extended_tip|style" msgid "Specifies the character style." msgstr "Ghi rõ kiểu dáng ký tự." #. cwobC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:229 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/captionoptions.ui:230 msgctxt "captionoptions|border_and_shadow" msgid "_Apply border and shadow" msgstr "Áp dụng _viền và bóng" @@ -11563,140 +11628,140 @@ msgid "Address" msgstr "Người nhận" #. t4NQo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:69 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:68 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|address" msgid "Creates a label with your return address. Text that is currently in the Label text box is overwritten." msgstr "Tạo một nhãn hiển thị địa chỉ trả về của bạn. Đoạn hiện thời nằm trong hộp Văn bản nhãn thì bị ghi đè." #. HH2Su -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:83 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:82 msgctxt "cardmediumpage|label2" msgid "Label text:" msgstr "" #. RczQE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:114 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:113 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|textview" msgid "Enter the text that you want to appear on the label. You can also insert a database field." msgstr "Nhập đoạn bạn muốn thấy trên mỗi nhãn. Cũng có thể chèn địa điểm của một trường cơ sở dữ liệu." #. xjPBY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:150 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:149 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|label4" msgid "Database:" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. 7shgK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:167 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:166 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|database" msgid "Select the database that you want to use as the data source for your label." msgstr "" #. G2Vhh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:194 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:193 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|label7" msgid "Table:" msgstr "Bảng" #. MbB43 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:211 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:210 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|table" msgid "Select the database table containing the field(s) that you want to use in your label." msgstr "Chọn bảng cơ sở dữ liệu chứa (các) trường bạn muốn dùng để tạo nhãn." #. LB3gM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:238 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:237 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|label8" msgid "Database field:" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. sRwht -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:255 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:254 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|field" msgid "Select the database field that you want, and then click the arrow to the left of this box to insert the field into the Label text box." msgstr "" #. VfLpb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:281 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:280 msgctxt "cardmediumpage|insert|tooltip_text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" #. nF3rB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:287 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:286 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|insert" msgid "Select the database field that you want, and then click the arrow to the left of this box to insert the field into the Label text box." msgstr "" #. Y9YPN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:302 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:301 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|label6" msgid "Inscription" msgstr "Mô tả" #. iFCWn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:348 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:347 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|continuous" msgid "_Continuous" msgstr "Liên tục" #. ZHCJD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:358 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:356 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|continuous" msgid "Prints labels on continuous paper." msgstr "In các nhãn trên giấy cuộn liên tục." #. iqG7v -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:369 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:367 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|sheet" msgid "_Sheet" msgstr "Trang" #. Z5Zyq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:402 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:399 msgctxt "cardmediumpage|label5" msgid "Brand:" msgstr "" #. BDZFL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:416 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:413 #, fuzzy msgctxt "cardmediumpage|label3" msgid "_Type:" msgstr "Kiểu" #. h9Uch -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:434 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:431 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|brand" msgid "Select the brand of paper that you want to use." msgstr "Chọn tên hãng của kiểu giấy bạn muốn sử dụng." #. T3wp9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:451 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:448 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|type" msgid "Select the size format that you want to use. The available formats depend on the brand on what you selected in the Brand list. If you want to use a custom label format, select [User], and then click the Format tab to define the format." msgstr "Chọn định dạng kích cỡ bạn muốn ùng. Các định dạng sẵn sàng thì phụ thuộc vào mục bạn chọn trong danh sách các Tên hãng. Muốn sử dụng một định dạng nhãn riêng thì chọn mục [Người dùng], sau đó nhấn vào thẻ Định dạng để xác định định dạng." #. DCFRk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:479 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:476 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|formatinfo" msgid "The paper type and the dimensions of the business card are displayed at the bottom of the Format area." msgstr "" #. 3zCCN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:504 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:501 msgctxt "cardmediumpage|label1" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. WtDzB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:519 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/cardmediumpage.ui:516 msgctxt "cardmediumpage|extended_tip|CardMediumPage" msgid "Specify the label text and choose the paper size for the label." msgstr "Hãy ghi rõ chuỗi cần hiển thị trên nhãn, và chọn kích cỡ tờ giấy sẽ chứa các nhãn." @@ -11726,19 +11791,19 @@ msgid "Note: Separate email addresses with a semicolon (;)." msgstr "" #. GFwkE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/ccdialog.ui:144 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/ccdialog.ui:145 msgctxt "ccdialog|extended_tip|cc" msgid "Enter the recipients of email copies, separated by a semicolon (;)." msgstr "" #. BCsoU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/ccdialog.ui:161 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/ccdialog.ui:163 msgctxt "ccdialog|extended_tip|bcc" msgid "Enter the recipients of email blind copies, separated by a semicolon (;)." msgstr "" #. P3CcW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/ccdialog.ui:176 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/ccdialog.ui:178 msgctxt "ccdialog|label1" msgid "Send a Copy of This Mail To..." msgstr "" @@ -11833,81 +11898,81 @@ msgid "Specify an event that triggers when you click the hyperlink." msgstr "" #. MhJbE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:109 msgctxt "charurlpage|extended_tip|urled" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink." msgstr "Nhập địa chỉ URL đến tập tin nên mở khi bạn nhấn vào siêu liên kết." #. YGnoF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:125 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:127 msgctxt "charurlpage|extended_tip|nameed" msgid "Enter a name for the hyperlink." msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. grQbi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:142 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:145 msgctxt "charurlpage|extended_tip|texted" msgid "Enter the text that you want to display for the hyperlink." msgstr "" #. BmLb8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:153 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:156 msgctxt "charurlpage|urlpb" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #. 4276D -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:160 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:163 msgctxt "charurlpage|extended_tip|urlpb" msgid "Locate the file that you want to link to, and then click Open." msgstr "" #. ha6rk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:182 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:186 msgctxt "charurlpage|extended_tip|targetfrmlb" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list." msgstr "Nhập tên của khung trong đó cần mở tập tin đã liên kết, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn." #. CQvaG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:212 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:216 msgctxt "charurlpage|label32" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" #. FCyhD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:244 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:248 #, fuzzy msgctxt "charurlpage|label34" msgid "Visited links:" msgstr "Liên kết đã thăm" #. EvDaT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:258 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:262 #, fuzzy msgctxt "charurlpage|label10" msgid "Unvisited links:" msgstr "Liên kết chưa thăm" #. CqHA6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:274 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:278 msgctxt "charurlpage|extended_tip|visitedlb" msgid "Select a formatting style to use for visited links from the list. To add or modify a style in this list, close this dialog, and click the Styles icon on the Formatting toolbar." msgstr "" #. w7Cdu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:289 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:293 msgctxt "charurlpage|extended_tip|unvisitedlb" msgid "Select a formatting style to use for unvisited links from the list. To add or modify a style in this list, close this dialog, and click the Styles icon on the Formatting toolbar." msgstr "" #. 43fvG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:304 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:308 msgctxt "charurlpage|label33" msgid "Character Styles" msgstr "Kiểu dáng ký tự" #. bF2cC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:319 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/charurlpage.ui:323 msgctxt "charurlpage|extended_tip|CharURLPage" msgid "Assigns a new hyperlink or edits the selected hyperlink." msgstr "Gán một siêu liên kết mới, hoặc chỉnh sửa siêu liên kết đã chọn." @@ -11925,20 +11990,20 @@ msgid "Auto_Width" msgstr "Tự động đặt bề _rộng" #. 2gD9K -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:97 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:96 msgctxt "columnpage|extended_tip|autowidth" msgid "Creates columns of equal width." msgstr "Tạo các cột có cùng độ rộng." #. FNRLQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:123 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:122 #, fuzzy msgctxt "columnpage|columnft" msgid "Column:" msgstr "Cột" #. iB9AT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:181 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:180 #, fuzzy msgctxt "columnpage|widthft" msgid "Width:" @@ -11951,221 +12016,221 @@ msgid "Enter the width of the column." msgstr "Điền độ rộng của cột." #. ForRd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:231 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:232 msgctxt "columnpage|extended_tip|width2mf" msgid "Enter the width of the column." msgstr "Điền độ rộng của cột." #. hrHx7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:254 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:256 msgctxt "columnpage|extended_tip|width1mf" msgid "Enter the width of the column." msgstr "Điền độ rộng của cột." #. nD3AU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:267 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:269 #, fuzzy msgctxt "columnpage|distft" msgid "Spacing:" msgstr "Giãn cách" #. rneea -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:299 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:302 msgctxt "columnpage|extended_tip|spacing1mf" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the columns." msgstr "Điền lượng giãn cách mà bạn muốn chừa lại ở giữa các cột." #. CwCXd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:321 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:325 msgctxt "columnpage|extended_tip|spacing2mf" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the columns." msgstr "Điền lượng giãn cách mà bạn muốn chừa lại ở giữa các cột." #. j8J9w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:348 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:352 msgctxt "columnpage|extended_tip|back" msgid "Moves the column display one column to the left." msgstr "Di chuyển cột hiển thị về phía trái một cột ." #. EDA5k -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:368 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:372 msgctxt "columnpage|extended_tip|next" msgid "Moves the column display one column to the right." msgstr "Di chuyển cột hiển thị về phía phải một cột." #. Xn7wn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:402 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:406 msgctxt "columnpage|label4" msgid "Width and Spacing" msgstr "" #. aBAZn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:436 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:440 #, fuzzy msgctxt "columnpage|linestyleft" msgid "St_yle:" msgstr "K_iểu dáng" #. iTh5i -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:450 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:454 #, fuzzy msgctxt "columnpage|linewidthft" msgid "_Width:" msgstr "Bề rộng" #. fEm38 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:464 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:468 #, fuzzy msgctxt "columnpage|lineheightft" msgid "H_eight:" msgstr "Bề cao" #. vKEyi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:478 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:482 #, fuzzy msgctxt "columnpage|lineposft" msgid "_Position:" msgstr "_Vị trí" #. yhqBe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:501 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:505 msgctxt "columnpage|extended_tip|linestylelb" msgid "Select the formatting style for the column separator line. If you do not want a separator line, choose \"None\"." msgstr "Chọn kiểu định dạng cho đường phân cách cột. Nếu bạn không muốn có đường phân cách này, chọn \"Không có\"." #. DcSGt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:515 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:519 msgctxt "columnpage|lineposlb" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #. MKcWL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:516 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:520 msgctxt "columnpage|lineposlb" msgid "Centered" msgstr "Giữa" #. CxCJF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:517 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:521 msgctxt "columnpage|lineposlb" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #. Akv5r -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:521 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:525 msgctxt "columnpage|extended_tip|lineposlb" msgid "Select the vertical alignment of the separator line. This option is only available if Height value of the line is less than 100%." msgstr "Chọn cách canh lề thằng đứng cho đường phân cách. Lựa chọn này chỉ có hiệu lực nếu Bề cao giá trị của đường phân cách ít hơn 100%." #. FMShH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:538 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:543 msgctxt "columnpage|extended_tip|lineheightmf" msgid "Enter the length of the separator line as a percentage of the height of the column area." msgstr "Điền độ dài của đường phân cách, tính theo phần trăm của độ cao cột." #. kkGNR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:581 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:587 #, fuzzy msgctxt "columnpage|linecolorft" msgid "_Color:" msgstr "_Màu" #. 9o7DQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:615 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:621 #, fuzzy msgctxt "columnpage|label11" msgid "Separator Line" msgstr "Đường tách" #. 7SaDT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:664 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:670 #, fuzzy msgctxt "columnpage|label3" msgid "Columns:" msgstr "Cột" #. aF466 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:682 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:689 msgctxt "columnpage|extended_tip|colsnf" msgid "Enter the number of columns that you want in the page, frame, or section." msgstr "Điền số cột mà bạn muốn trong một trang, khung, hoặc từng khu." #. X9vG6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:705 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:712 msgctxt "columnpage|balance" msgid "Evenly distribute contents _to all columns" msgstr "Phân chia đều đặn nội dung ra _tất cả các cột" #. BYYDE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:714 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:720 msgctxt "columnpage|extended_tip|balance" msgid "Distributes the text in multi-column sections. The text flows into all columns to the same height. The height of the section adjusts automatically." msgstr "Phân phối văn bản theo các phần đa cột. Văn bản luồng vào mọi cột lên cùng một chiều cao. Chiều cao của phần được tự động điều chỉnh." #. bV6Pg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:734 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:740 msgctxt "columnpage|liststore2" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #. qA5MH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:735 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:741 msgctxt "columnpage|liststore2" msgid "Current Section" msgstr "Phần hiện tại" #. VSvpa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:736 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:742 msgctxt "columnpage|liststore2" msgid "Selected section" msgstr "Phần đã chọn" #. Mo9GL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:737 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:743 msgctxt "columnpage|liststore2" msgid "Frame" msgstr "Khung" #. mBmAm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:738 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:744 msgctxt "columnpage|liststore2" msgid "Page Style: " msgstr "Kiểu trang: " #. F7MQT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:742 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:748 msgctxt "columnpage|extended_tip|applytolb" msgid "Select the item that you want to apply the column layout to." msgstr "Chọn mục mà ban muốn áp dụng giá trị của cách bố trí cột vào." #. AJFqx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:755 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:761 #, fuzzy msgctxt "columnpage|applytoft" msgid "_Apply to:" msgstr "Á_p dụng cho" #. rzBnm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:782 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:788 #, fuzzy msgctxt "columnpage|textdirectionft" msgid "Text _direction:" msgstr "Hướng _văn bản" #. dcDde -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:826 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:832 msgctxt "columnpage|extended_tip|valueset" msgid "Enter the number of columns that you want in the page, frame, or section." msgstr "Điền số cột mà bạn muốn trong một trang, khung, hoặc từng khu." #. fEbMc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:841 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:847 msgctxt "columnpage|label2" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. 3dGYz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:896 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnpage.ui:902 msgctxt "columnpage|extended_tip|ColumnPage" msgid "Specifies the number of columns and the column layout for a page style, frame, or section." msgstr "Xác định số lượng cột và cách bố trí cột cho kiểu, khung hoặc từng khu của trang ." @@ -12191,25 +12256,25 @@ msgid "Width:" msgstr "Bề rộng" #. RaBTY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:134 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:135 msgctxt "columnwidth|extended_tip|column" msgid "Enter the column number of the column you want to change the width of." msgstr "" #. mATJY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:153 msgctxt "columnwidth|extended_tip|width" msgid "Enter the width that you want for the selected column(s)." msgstr "" #. A9Zr4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:166 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:168 msgctxt "columnwidth|label1" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" #. PKRsa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:191 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/columnwidth.ui:193 msgctxt "columnwidth|extended_tip|ColumnWidthDialog" msgid "Changes the width of the selected column(s)." msgstr "Thay đổi chiều rộng của những cột đã chọn." @@ -12455,152 +12520,152 @@ msgid "Tabs" msgstr "Tab" #. 9aKdG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:118 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:117 msgctxt "converttexttable|extended_tip|tabs" msgid "Converts the text to a table using tabs as column markers." msgstr "" #. uPkEG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:129 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:128 msgctxt "converttexttable|semicolons" msgid "Semicolons" msgstr "Dấu chấm ~phẩy" #. GqN6W -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:139 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:137 msgctxt "converttexttable|extended_tip|semicolons" msgid "Converts the text to a table using semi-colons (;) as column markers." msgstr "" #. fucq3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:149 msgctxt "converttexttable|paragraph" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" #. 4fBB3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:161 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:158 msgctxt "converttexttable|extended_tip|paragraph" msgid "Converts the text to a table using paragraphs as column markers." msgstr "" #. zN6Mx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:172 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:169 msgctxt "converttexttable|other" msgid "Other:" msgstr "Khác" #. 27JXH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:185 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:181 msgctxt "converttexttable|extended_tip|other" msgid "Converts the text to a table using the character that you type in the box as a column marker." msgstr "" #. GQnda -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:202 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:198 msgctxt "converttexttable|othered" msgid "," msgstr "" #. rmBim -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:208 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:205 msgctxt "converttexttable|othered-atkobject" msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" #. G5obG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:209 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:206 msgctxt "converttexttable|extended_tip|othered" msgid "Type the character that you want to use as a column marker." msgstr "" #. apGyF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:220 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:217 msgctxt "converttexttable|keepcolumn" msgid "Equal width for all columns" msgstr "Mọi cột có cùng bề rộng" #. xLjLr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:229 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:225 msgctxt "converttexttable|extended_tip|keepcolumn" msgid "Creates columns of equal width, regardless of the position of the column marker." msgstr "" #. UbhJY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:245 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:241 #, fuzzy msgctxt "converttexttable|label1" msgid "Separate Text At" msgstr "Tách văn bản ở" #. VDaHH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:275 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:271 msgctxt "converttexttable|headingcb" msgid "Heading" msgstr "Tiêu đề" #. dqVGr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:284 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:279 msgctxt "converttexttable|extended_tip|headingcb" msgid "Formats the first row of the new table as a heading." msgstr "" #. XqGoL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:295 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:290 msgctxt "converttexttable|repeatheading" msgid "Repeat heading" msgstr "Lặp lại tiêu đề" #. YhBhC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:306 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:300 msgctxt "converttexttable|extended_tip|repeatheading" msgid "Repeats the table header on each page that the table spans." msgstr "" #. URvME -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:317 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:311 msgctxt "converttexttable|dontsplitcb" msgid "Don't split table" msgstr "Không xẻ bảng" #. FA8WG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:326 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:319 msgctxt "converttexttable|extended_tip|dontsplitcb" msgid "Does not divide the table across pages." msgstr "" #. XaNbS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:347 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:340 msgctxt "converttexttable|label3" msgid "The first " msgstr "" #. iXL3d -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:360 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:353 msgctxt "converttexttable|label4" msgid "rows" msgstr "hàng" #. C9QkD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:387 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:381 msgctxt "converttexttable|autofmt" msgid "AutoFormat..." msgstr "Tự động định ~dạng..." #. ArFSS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:392 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:386 msgctxt "converttexttable|extended_tip|autofmt" msgid "Opens the AutoFormat dialog, where you can select a predefined layout for table." msgstr "" #. Jsmkz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:407 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:401 msgctxt "converttexttable|label2" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. kUb8Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:439 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/converttexttable.ui:433 msgctxt "converttexttable|extended_tip|ConvertTextTableDialog" msgid "Converts the selected text into a table, or the selected table into text." msgstr "Chuyển đổi văn bản đã chọn sang một bảng, hoặc chuyển đổi bảng đã chọn sang văn bản." @@ -12681,69 +12746,69 @@ msgid "Click the buttons to navigate through the records or enter a record numbe msgstr "Nhấn vào các nút để di chuyển qua lại giữa các bản ghi, hoặc nhập một số thứ tự bản ghi để hiển thị nó." #. r6T84 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:286 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:287 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|SETNOSB" msgid "Click the buttons to navigate through the records or enter a record number to display a record." msgstr "Nhấn vào các nút để di chuyển qua lại giữa các bản ghi, hoặc nhập một số thứ tự bản ghi để hiển thị nó." #. KdhEt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:303 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:305 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|SETNOED" msgid "Click the buttons to navigate through the records or enter a record number to display a record." msgstr "Nhấn vào các nút để di chuyển qua lại giữa các bản ghi, hoặc nhập một số thứ tự bản ghi để hiển thị nó." #. hPwMj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:347 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:349 msgctxt "createaddresslist|NEW" msgid "_New" msgstr "_Mới" #. dUNG3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:354 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:356 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|NEW" msgid "Adds a new blank record to the address list." msgstr "Thêm vào danh sách địa chỉ một bản ghi trắng, mới." #. jt8fG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:366 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:368 msgctxt "createaddresslist|DELETE" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. 9BCh5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:373 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:375 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|DELETE" msgid "Deletes the selected record." msgstr "Xoá bản ghi đã chọn." #. TDMA8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:385 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:387 #, fuzzy msgctxt "createaddresslist|FIND" msgid "_Find..." msgstr "~Tìm..." #. hiYxd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:392 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:394 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|FIND" msgid "Opens the Find Entry dialog. You can leave the dialog open while you edit the entries." msgstr "Mở hộp thoại Tìm mục nhập. Bạn cũng có thể để lại hộp thoại mở trong khi chỉnh sửa mục nhập." #. rTdBt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:404 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:406 #, fuzzy msgctxt "createaddresslist|CUSTOMIZE" msgid "C_ustomize..." msgstr "Tùy &chỉnh..." #. Y965L -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:411 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:413 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|CUSTOMIZE" msgid "Opens the Customize Address List dialog where you can rearrange, rename, add, and delete fields." msgstr "Mở hộp thoại Tùy biến danh sách địa chỉ: bạn có thể sắp đặt lại các trường, thay đổi tên của trường, và thêm hay xoá trường." #. DG4y3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:446 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/createaddresslist.ui:448 msgctxt "createaddresslist|extended_tip|CreateAddressList" msgid "Enter new addresses or edit the addresses for mail merge documents." msgstr "" @@ -12873,46 +12938,46 @@ msgid "_Display drop caps" msgstr "" #. PEHkg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:67 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:66 msgctxt "dropcapspage|extended_tip|checkCB_SWITCH" msgid "Applies the drop cap settings to the selected paragraph." msgstr "Áp dụng thiết lập chữ hoa trang trí cho đoạn văn đã chọn." #. CXZcp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:79 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:78 msgctxt "dropcapspage|checkCB_WORD" msgid "_Whole word" msgstr "" #. x9AVP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:88 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:86 msgctxt "dropcapspage|extended_tip|checkCB_WORD" msgid "Displays the first letter of the first word in the paragraph as a drop cap, and the remaining letters of the word as large type." msgstr "Hiển thị chữ cái đầu tiên của từ đầu tiên trong đoạn văn là chữ hoa trang trí, và các chữ cái còn lại của từ đó là kiểu chữ lớn." #. YEaFN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:102 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:100 #, fuzzy msgctxt "dropcapspage|labelFT_DROPCAPS" msgid "Number of _characters:" msgstr "Tổng ký tự :" #. 5R57p -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:116 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:114 #, fuzzy msgctxt "dropcapspage|labelTXT_LINES" msgid "_Lines:" msgstr "Đường" #. fx3xM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:130 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:128 #, fuzzy msgctxt "dropcapspage|labelTXT_DISTANCE" msgid "_Space to text:" msgstr "Giãn cách tới văn bản" #. hsw2F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:149 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:148 #, fuzzy msgctxt "dropcapspage|extended_tip|spinFLD_DROPCAPS" msgid "Enter the number of characters to convert to drop caps." @@ -12925,51 +12990,51 @@ msgid "Enter the number of lines that you want the drop cap to extend downward f msgstr "Điền số dòng mà bạn muốn chữ hoa trang trí đầu dòng sẽ kéo dài từ dòng đầu tiên của đoạn văn xuống. Những đoạn văn ngắn hơn sẽ không có chữ hoa trang trí đầu dòng." #. tZURF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:186 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:187 msgctxt "dropcapspage|extended_tip|spinFLD_DISTANCE" msgid "Enter the amount of space to leave between the drop caps and the rest of the text in the paragraph." msgstr "Điền lượng khoảng còn lại giữa chữ cái hoa trang trí và phần còn lại của đoạn văn." #. PQ6xG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:201 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:202 msgctxt "dropcapspage|labelFL_SETTING" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. 9ApzK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:232 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:233 #, fuzzy msgctxt "dropcapspage|labelTXT_TEXT" msgid "_Text:" msgstr "Văn bản" #. MdKAS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:247 #, fuzzy msgctxt "dropcapspage|labelTXT_TEMPLATE" msgid "Character st_yle:" msgstr "Kiểu ký tự" #. rmFud -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:264 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:266 msgctxt "dropcapspage|extended_tip|entryEDT_TEXT" msgid "Enter the text that you want to display as drop caps instead of the first letters of the paragraph." msgstr "Điền văn bản bạn muốn hiển thị như là chữ hoa trang trí thay vì như chữ cái đầu tiên của một đoạn văn." #. eTLND -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:279 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:281 msgctxt "dropcapspage|extended_tip|comboBOX_TEMPLATE" msgid "Select the formatting style that you want to apply to the drop caps." msgstr "Chọn kiểu định dạng bạn muốn áp dụng cho chữ hoa trang trí." #. tAmQu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:294 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:296 msgctxt "dropcapspage|labelFL_CONTENT" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #. Rk5EJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:344 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropcapspage.ui:346 msgctxt "dropcapspage|extended_tip|DropCapPage" msgid "Formats the first letter of a paragraph with a large capital letter, that can span several lines. The paragraph must span at least as many lines as you specify in the Lines box." msgstr "Định dạng chữ cái đầu tiên của đoạn văn với một chữ hoa lớn bắc qua nhiều dòng. Đoạn văn sẽ giãn dòng ít nhất số mà bạn xác định trong ô Dòng " @@ -13023,7 +13088,7 @@ msgid "Item" msgstr "" #. PXnt4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropdownformfielddialog.ui:152 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/dropdownformfielddialog.ui:153 msgctxt "dropdownformfielddialog|listitem_label" msgid "Items on list" msgstr "" @@ -13095,13 +13160,13 @@ msgid "Category" msgstr "Phân loại" #. k4DHd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editcategories.ui:276 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editcategories.ui:277 msgctxt "editcategories|extended_tip|name" msgid "Displays the name of the selected AutoText category. To change the name of the category, type a new name, and then click Rename. To create a new category, type a name, and then click New." msgstr "Hiển thị tên của phân loại Văn bản mẫu đã chọn. Để thay đổi tên của phân loại, gõ tên mới, sau đó bấm nút Đổi tên. Để tạo một phân loại mới, gõ tên, sau đó bấm nút Mới." #. saGoB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editcategories.ui:307 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editcategories.ui:308 msgctxt "editcategories|extended_tip|EditCategoriesDialog" msgid "Adds, renames, or deletes AutoText categories." msgstr "Thêm, đổi tên hay xoá các phân loại Văn bản mẫu." @@ -13180,25 +13245,25 @@ msgid "Removes the selected section from the document, and inserts the contents msgstr "Gỡ bỏ phần đã chọn khỏi tài liệu, cũng chèn vào tài liệu nội cung của phần đó." #. aqo5i -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:153 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:154 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|curname" msgid "Type a name for the new section." msgstr "" #. qwvCU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:201 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:202 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|tree" msgid "Type the name of the section that you want to edit, or click a name in the Section list." msgstr "Gõ tên của phần mà bạn muốn chỉnh sửa, hoặc nhấn vào một tên nào đó trong danh sách Phần." #. hQmDw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:219 msgctxt "editsectiondialog|label1" msgid "Section" msgstr "Phần" #. 6HhHy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:257 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:258 msgctxt "editsectiondialog|link" msgid "_Link" msgstr "_Liên kết" @@ -13216,19 +13281,19 @@ msgid "DD_E" msgstr "DD_E" #. Mpbee -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:290 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:289 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|dde" msgid "Creates a DDE link. Select this check box, and then enter the DDE command that you want to use. The DDE option is only available if the Link check box is selected." msgstr "" #. kuxD5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:309 msgctxt "editsectiondialog|file" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #. YSbbe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:317 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:316 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|file" msgid "Locate the file that you want to insert as a link, and then click Insert." msgstr "" @@ -13246,31 +13311,31 @@ msgid "_Section" msgstr "_Phần" #. SpkZg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:371 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:372 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|section" msgid "Select the section in the file that you want to insert as a link." msgstr "" #. FaKhg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:391 msgctxt "editsectiondialog|filenameft" msgid "_File name" msgstr "_Tên tập tin" #. NTQ7u -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:405 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:406 msgctxt "editsectiondialog|ddeft" msgid "DDE _Command" msgstr "" #. MxWBb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:434 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:435 msgctxt "editsectiondialog|label8" msgid "Link" msgstr "Liên kết" #. fjAM8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:466 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:467 msgctxt "editsectiondialog|protect" msgid "_Protect" msgstr "" @@ -13288,75 +13353,75 @@ msgid "Wit_h password" msgstr "Bằng mật k_hẩu" #. hAHNw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:509 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:508 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|withpassword" msgid "Protects the selected section with a password. The password must have a minimum of 5 characters." msgstr "" #. FqGwf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:520 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:519 #, fuzzy msgctxt "editsectiondialog|password" msgid "Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. PYhAa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:530 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:529 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|password" msgid "Opens a dialog where you can change the current password." msgstr "" #. Vb88z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:551 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:550 #, fuzzy msgctxt "editsectiondialog|label6" msgid "Write Protection" msgstr "Cấm ghi" #. W4aLX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:583 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:582 msgctxt "editsectiondialog|hide" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #. 5jWJ7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:594 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:592 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|hide" msgid "Hides and prevents the selected section from being printed." msgstr "" #. YR5xA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:616 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:614 msgctxt "editsectiondialog|conditionft" msgid "_With Condition" msgstr "_Với điều kiện" #. yHCZA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:635 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:634 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|condition" msgid "Enter the condition that must be met to hide the section." msgstr "" #. tnwHD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:656 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:655 msgctxt "editsectiondialog|label4" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #. CGPxC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:688 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:687 msgctxt "editsectiondialog|editinro" msgid "E_ditable in read-only document" msgstr "Có thể chỉnh _sửa trong tài liệu chỉ đọc" #. ndfNc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:709 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:707 msgctxt "editsectiondialog|label9" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. BjqYr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:748 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/editsectiondialog.ui:746 msgctxt "editsectiondialog|extended_tip|EditSectionDialog" msgid "Sets the properties of the section." msgstr "" @@ -13386,91 +13451,91 @@ msgid "After" msgstr "Sau" #. KWe5V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:89 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:90 msgctxt "endnotepage|extended_tip|offsetnf" msgid "Enter the number for the first endnote in the document." msgstr "Nhập con số thích hợp trong tài liệu." #. kEbXn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:105 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:107 msgctxt "endnotepage|extended_tip|prefix" msgid "Enter the text that you want to display in front of the endnote number in the note text." msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía trước số thứ tự kết chú trong văn bản ghi chú." #. UFXFD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:121 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:124 msgctxt "endnotepage|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number in the note text." msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía sau số thứ tự kết chú trong văn bản ghi chú." #. Fby7r -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:136 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:139 msgctxt "endnotepage|extended_tip|numberinglb" msgid "Enter the number for the first endnote in the document." msgstr "Nhập con số thích hợp trong tài liệu." #. C5Z3B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:154 msgctxt "endnotepage|label26" msgid "Autonumbering" msgstr "Tự động đánh số" #. JFJDU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:182 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:185 msgctxt "endnotepage|label20" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" #. bDDBx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:194 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:197 msgctxt "endnotepage|pagestyleft" msgid "Page" msgstr "Trang" #. zHbGd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:209 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:212 msgctxt "endnotepage|extended_tip|parastylelb" msgid "Select the paragraph style for the endnote text. Only special styles can be selected." msgstr "" #. 3CM3n -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:225 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:228 msgctxt "endnotepage|extended_tip|pagestylelb" msgid "Select the page style that you want to use for endnotes." msgstr "" #. taDmw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:238 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:241 msgctxt "endnotepage|label27" msgid "Text area" msgstr "~Vùng văn bản" #. GwJMG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:250 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:253 msgctxt "endnotepage|label28" msgid "Endnote area" msgstr "Vùng ~kết chú" #. DdZed -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:265 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:268 msgctxt "endnotepage|extended_tip|charanchorstylelb" msgid "Select the character style that you want to use for endnote anchors in the text area of your document." msgstr "" #. p8rDB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:281 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:284 msgctxt "endnotepage|extended_tip|charstylelb" msgid "Select the character style that you want to use for the endnote numbers in the endnote area." msgstr "" #. mUJmG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:296 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:299 msgctxt "endnotepage|label23" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" #. evnAx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:313 msgctxt "endnotepage|extended_tip|EndnotePage" msgid "Specifies the formatting for endnotes." msgstr "Ghi chú định dạng cho các kết chú." @@ -13550,13 +13615,13 @@ msgid "_Sender" msgstr "Người gửi" #. 82EGX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envaddresspage.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envaddresspage.ui:341 msgctxt "envaddresspage|preview-atkobject" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. jdjqJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envaddresspage.ui:360 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envaddresspage.ui:359 msgctxt "envaddresspage|extended_tip|EnvAddressPage" msgid "Enter the delivery and return addresses for the envelope. You can also insert address fields from a database, for example from the Addresses database." msgstr "Nhập địa chỉ gửi đi và địa chỉ trở về cho phong bì. Bạn cũng có thể chèn các trường địa chỉ có sẵn từ cơ sở dữ liệu, thí dụ từ cơ sở dữ liệu « Địa chỉ » (Addresses)." @@ -13631,171 +13696,171 @@ msgid "P_aragraph..." msgstr "" #. uXLxV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:125 msgctxt "envformatpage|extended_tip|leftaddr" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the left edge of the envelope and the addressee field." msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trái của phong bì và trường người nhận." #. 8jw6r -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:142 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:144 msgctxt "envformatpage|extended_tip|topaddr" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the addressee field." msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người nhận." #. WXNci -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:161 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:163 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label5" msgid "from left" msgstr "Từ trá_i" #. 8N9EG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:188 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:190 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label6" msgid "from top" msgstr "Từ bên trên" #. NCir9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:222 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:224 msgctxt "envformatpage|label7" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. NJJAN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:234 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:236 msgctxt "envformatpage|addredit" msgid "Edit" msgstr "Sửa" #. Ayz4D -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:245 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:247 msgctxt "envformatpage|extended_tip|addredit" msgid "Click and choose the text formatting style for the addressee field that you want to edit." msgstr "Nhấn vào và chọn kiểu dáng định dạng văn bản cho trường người nhận mà bạn muốn chỉnh sửa." #. uXzTX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:266 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:268 msgctxt "envformatpage|label4" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. qpdME -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:275 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:277 msgctxt "envformatpage|label1" msgid "Addressee" msgstr "Người nhận" #. 3KoFc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:328 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:331 msgctxt "envformatpage|extended_tip|leftsender" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the left edge of the envelope and the sender field." msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trái của phong bì và trường người gửi." #. DSKXB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:346 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:350 msgctxt "envformatpage|extended_tip|topsender" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the sender field." msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người gửi." #. VjJGu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:365 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:369 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label8" msgid "from left" msgstr "Từ trá_i" #. BkPGQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:392 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:396 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label9" msgid "from top" msgstr "Từ bên trên" #. E6Zha -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:426 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:430 msgctxt "envformatpage|label10" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. k4avK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:438 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:442 msgctxt "envformatpage|senderedit" msgid "Edit" msgstr "Sửa" #. 8yXaA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:449 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:453 msgctxt "envformatpage|extended_tip|senderedit" msgid "Click and choose the text formatting style for the sender field that you want to edit." msgstr "Nhấn vào và chọn kiểu dáng định dạng văn bản cho trường người gửi mà bạn muốn chỉnh sửa." #. 7uAao -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:470 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:474 msgctxt "envformatpage|label11" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. 9kDF2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:479 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:483 msgctxt "envformatpage|label2" msgid "Sender" msgstr "Người gửi" #. 6Czdy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:520 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:524 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label12" msgid "F_ormat" msgstr "Định dạng" #. Ay9BJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:534 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:538 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label13" msgid "_Width" msgstr "Bề rộng" #. juYHj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:548 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:552 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label14" msgid "_Height" msgstr "Bề cao" #. SmCXR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:568 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:573 msgctxt "envformatpage|extended_tip|width" msgid "Enter the width of the envelope." msgstr "Nhập chiều rộng của phong bì." #. xVPdi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:587 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:593 msgctxt "envformatpage|extended_tip|height" msgid "Enter the height of the envelope." msgstr "Nhập chiều cao của phong bì." #. g3nMo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:602 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:608 msgctxt "envformatpage|extended_tip|format" msgid "Select the envelope size that want, or select \"User Defined\", and then enter the width and the height of the custom size." msgstr "Chọn kích cỡ phong bì thích hợp, hoặc chọn mục « Tự xác định », sau đó nhập chiều rộng và chiều cao của kích cỡ riêng.." #. 6nRvd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:623 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:629 msgctxt "envformatpage|preview-atkobject" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. C6GDB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:638 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:644 #, fuzzy msgctxt "envformatpage|label3" msgid "Size" msgstr "Dòng" #. pujVp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:652 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envformatpage.ui:658 msgctxt "envformatpage|extended_tip|EnvFormatPage" msgid "Specifies the layout and the dimension of the envelope." msgstr "Ghi rõ bố trí và các chiều của phong bì." @@ -13808,38 +13873,38 @@ msgid "_Print from top" msgstr "Xóa từ đỉnh" #. Z8GPF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:110 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:109 msgctxt "envprinterpage|extended_tip|top" msgid "Feeds the envelope with the print side face up in the printer tray." msgstr "Nạp phong bì có mặt in nằm trên trong khay máy in." #. GbGdf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:122 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:121 #, fuzzy msgctxt "envprinterpage|bottom" msgid "Print from _bottom" msgstr "Xóa từ đấy" #. zCFHE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:132 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:130 msgctxt "envprinterpage|extended_tip|bottom" msgid "Feeds the envelope with the print side face down in the printer tray." msgstr "Nạp phong bì có mặt in nằm dưới trong khay máy in." #. JKEJA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:146 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:144 msgctxt "envprinterpage|label3" msgid "_Shift right" msgstr "" #. 6yGCw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:160 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:158 msgctxt "envprinterpage|label4" msgid "Shift _down" msgstr "" #. aNjCh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:179 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/envprinterpage.ui:178 msgctxt "envprinterpage|extended_tip|right" msgid "Enter the amount to shift the print area to the right." msgstr "Nhập số lượng cần dịch vùng in sang bên phải." @@ -14123,13 +14188,13 @@ msgid "F_ind" msgstr "Tìm" #. svGxx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/findentrydialog.ui:115 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/findentrydialog.ui:116 msgctxt "findentrydialog|extended_tip|entry" msgid "Enter the search term." msgstr "Nhập chuỗi tìm kiếm." #. CHJAa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/findentrydialog.ui:138 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/findentrydialog.ui:139 msgctxt "findentrydialog|findin" msgid "Find _only in" msgstr "" @@ -14174,67 +14239,67 @@ msgid "_Condition" msgstr "Đ~iều kiện" #. AoBvb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:148 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:149 msgctxt "flddbpage|extended_tip|condition" msgid "For fields linked to a condition, enter the criteria here." msgstr "Với những trường được kết nối bằng điều kiện, nhập những điều kiện đó vào đây." #. 8Xd25 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:176 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:178 msgctxt "flddbpage|extended_tip|recnumber" msgid "Enter the number of the record that you want to insert when the condition that you specify is met." msgstr "Nhập số thứ tự của bản ghi bạn muốn chèn khi thỏa điều kiện bạn đã ghi rõ." #. WnvGZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:189 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:191 msgctxt "flddbpage|label4" msgid "Record number" msgstr "Số hiệu bản ghi" #. 6LT6q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:275 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:277 msgctxt "flddbpage|extended_tip|select" msgid "Select the database table or the database query that you want the field to refer to." msgstr "Chọn bảng cơ sở dữ liệu hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu tới đó bạn muốn trường tham chiếu." #. BfZZA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:286 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:288 msgctxt "flddbpage|label2" msgid "Database S_election" msgstr "" #. JeBVb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:312 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:314 msgctxt "flddbpage|browseft" msgid "Add database file" msgstr "" #. qGJaf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:324 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:326 msgctxt "flddbpage|browse" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #. FnCPc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:330 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:332 msgctxt "flddbpage|extended_tip|browse" msgid "Opens a file open dialog where you can select a database file (*.odb). The selected file is added to the Databases Selection list." msgstr "Mở một hộp thoại mở tập tin trong đó bạn có thể chọn một tập tin cơ sở dữ liệu (*.odb). Tập tin đã chọn thì được thêm vào danh sách Chọn cơ sở dữ liệu." #. n7J6N -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:365 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:367 msgctxt "flddbpage|fromdatabasecb" msgid "From database" msgstr "" #. VB696 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:375 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:376 msgctxt "flddbpage|extended_tip|fromdatabasecb" msgid "Uses the format defined in the selected database." msgstr "Dùng định dạng được xác định trong cơ sở dữ liệu đã chọn." #. 2eALF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:387 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddbpage.ui:388 msgctxt "flddbpage|userdefinedcb" msgid "User-defined" msgstr "Tự xác định" @@ -14301,13 +14366,13 @@ msgid "Fi_xed content" msgstr "" #. BojDo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocinfopage.ui:241 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocinfopage.ui:240 msgctxt "flddocinfopage|extended_tip|fixed" msgid "Inserts the field as static content, that is, the field cannot be updated." msgstr "Chèn vào trường dưới dạng nội dung tĩnh, tức là không thể cập nhật trường đó." #. 3JnCq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocinfopage.ui:257 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocinfopage.ui:256 msgctxt "flddocinfopage|label3" msgid "_Format" msgstr "" @@ -14356,13 +14421,13 @@ msgid "Fi_xed content" msgstr "" #. TjKiH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:330 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:329 msgctxt "flddocumentpage|extended_tip|fixed" msgid "Inserts the field as static content, that is, the field cannot be updated." msgstr "Chèn vào trường dưới dạng nội dung tĩnh, tức là không thể cập nhật trường đó." #. A7VDm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:349 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:348 msgctxt "flddocumentpage|levelft" msgid "_Level" msgstr "" @@ -14374,32 +14439,32 @@ msgid "Select the chapter heading level that you want to include in the selected msgstr "Chọn cấp tiêu đề chương bạn muốn chèn vào trường đã chọn." #. PjBqv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:383 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:384 msgctxt "flddocumentpage|extended_tip|offset" msgid "Enter the offset that you want to apply to a date or time field." msgstr "Nhập giá trị bù mà bạn muốn áp dụng cho trường ngày hay giờ." #. j7fjs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:396 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:397 msgctxt "flddocumentpage|daysft" msgid "Offs_et in days" msgstr "" #. QRcQF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:410 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:411 msgctxt "flddocumentpage|minutesft" msgid "Offs_et in minutes" msgstr "" #. mENqn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:436 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:437 #, fuzzy msgctxt "flddocumentpage|valueft" msgid "_Value" msgstr "Giá trị" #. GbjDM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:453 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/flddocumentpage.ui:455 msgctxt "flddocumentpage|extended_tip|value" msgid "Enter the offset value that you want to apply to a page number field, for example \"+1\"." msgstr "Nhập giá trị bù mà bạn muốn áp dụng cho trường số thứ tự trang, v.d. « +1 »." @@ -14455,112 +14520,112 @@ msgid "_Value" msgstr "Giá trị" #. wUCw8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:292 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:293 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|value" msgid "Sets additional function parameters for fields. The type of parameter depends on the field type that you select." msgstr "" #. Wm4pw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:318 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:319 msgctxt "fldfuncpage|nameft" msgid "Na_me" msgstr "_Tên" #. KyA2D -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:357 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:359 msgctxt "fldfuncpage|cond1ft" msgid "Then" msgstr "" #. bByDc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:375 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:378 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|cond1" msgid "Enter the text to display when the condition is met in the Then box, and the text to display when the condition is not met in the Else box." msgstr "" #. VjhuY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:403 msgctxt "fldfuncpage|cond2ft" msgid "Else" msgstr "" #. EACKA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:418 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:422 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|cond2" msgid "Enter the text to display when the condition is met in the Then box, and the text to display when the condition is not met in the Else box." msgstr "" #. ALCUE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:450 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:454 #, fuzzy msgctxt "fldfuncpage|itemft" msgid "It_em" msgstr "Mục" #. zERBz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:468 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:473 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|item" msgid "Enter a new item." msgstr "Nhập một mục mới." #. F6LmM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:493 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:498 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|add" msgid "Adds the Item to the list." msgstr "Thêm Mục vào danh sách." #. 4KX6H -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:512 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:517 msgctxt "fldfuncpage|listitemft" msgid "Items on _list" msgstr "" #. KegJr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:555 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:560 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|listitems" msgid "Lists the items. The topmost item is shown in the document." msgstr "Liệt kê các mục. Mục trên cùng được hiển thị trong tài liệu." #. 2GZLS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:584 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:588 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|remove" msgid "Removes the selected item from the list." msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách mục đã chọn." #. 4oMDF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:596 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:600 #, fuzzy msgctxt "fldfuncpage|up" msgid "Move _Up" msgstr "Đem lên" #. JwuHf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:603 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:607 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|up" msgid "Moves the selected item up in the list." msgstr "Dời mục đã chọn lên trong danh sách." #. 5EA2P -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:615 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:619 #, fuzzy msgctxt "fldfuncpage|down" msgid "Move Do_wn" msgstr "Đem xuống" #. 8tg3f -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:622 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:626 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|down" msgid "Moves the selected item down in the list." msgstr "Dời mục đã chọn xuống trong danh sách." #. 52SQ6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:648 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:652 msgctxt "fldfuncpage|listnameft" msgid "Na_me" msgstr "_Tên" #. QGMno -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:666 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldfuncpage.ui:671 msgctxt "fldfuncpage|extended_tip|listname" msgid "Enter a unique name for the Input list." msgstr "Nhập tên duy nhất cho Danh sách nhập liệu." @@ -14598,58 +14663,58 @@ msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #. kRzkp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:248 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:249 #, fuzzy msgctxt "fldrefpage|filter" msgid "Filter Selection" msgstr "Chọn bộ lọc" #. jJX5W -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:311 msgctxt "fldrefpage|extended_tip|selecttip" msgid "Lists the available fields for the field type selected in the Type list. To insert a field, click the field, select a format in the \"Insert reference to\" list, and then click Insert." msgstr "" #. BFEfh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:355 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:356 msgctxt "fldrefpage|extended_tip|select" msgid "Lists the available fields for the field type selected in the Type list. To insert a field, click the field, select a format in the \"Insert reference to\" list, and then click Insert." msgstr "" #. AXSpR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:372 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:373 #, fuzzy msgctxt "fldrefpage|label2" msgid "S_election" msgstr "Lựa chọn" #. 49DaT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:401 #, fuzzy msgctxt "fldrefpage|valueft" msgid "_Value" msgstr "Giá trị" #. w3coQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:419 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:421 msgctxt "fldrefpage|extended_tip|value" msgid "Enter the contents that you want to add to a user-defined fields." msgstr "Nhập nội dung bạn muốn vào trường người dùng tự định nghĩa." #. FyGMM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:432 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:434 msgctxt "fldrefpage|nameft" msgid "Na_me" msgstr "_Tên" #. oQ5CV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:450 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:453 msgctxt "fldrefpage|extended_tip|name" msgid "Type the name of the user-defined field that you want to create." msgstr "Gõ tên của trường người dùng tự định nghĩa ." #. NYEnx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:482 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldrefpage.ui:485 msgctxt "fldrefpage|extended_tip|FieldRefPage" msgid "This is where you insert the references or referenced fields into the current document. References are referenced fields within the same document or within sub-documents of a master document." msgstr "Đây là nơi bạn chèn vào tài liệu hiện tại các tham chiếu hay trường đã tham chiếu. Tham chiếu là trường đã tham chiếu trong cùng tài liệu, hay bên trong các tài liệu phụ của cùng một tài liệu chủ." @@ -14705,38 +14770,38 @@ msgid "Invisi_ble" msgstr "Vô hình" #. 4SBL9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:375 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:374 msgctxt "fldvarpage|extended_tip|invisible" msgid "Hides the field contents in the document." msgstr "" #. hapyp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:406 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:405 #, fuzzy msgctxt "fldvarpage|label5" msgid "_Level" msgstr "Cấp" #. tLcUz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:419 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:418 msgctxt "fldvarpage|separatorft" msgid "Se_parator" msgstr "" #. wrAG3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:434 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:433 msgctxt "fldvarpage|level" msgid "None" msgstr "Không" #. g5LQE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:438 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:437 msgctxt "fldvarpage|extended_tip|level" msgid "Choose the heading or chapter level at which to restart numbering in the document." msgstr "Chọn cấp tiêu đề hay chương ở đó cần bắt đầu lại hệ thống đánh số trong tài liệu." #. ECBav -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:453 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:452 msgctxt "fldvarpage|separator" msgid "." msgstr "" @@ -14760,44 +14825,44 @@ msgid "Na_me" msgstr "_Tên" #. JdsEc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:529 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:530 msgctxt "fldvarpage|extended_tip|name" msgid "Type the name of the user-defined field that you want to create." msgstr "Gõ tên của trường người dùng tự định nghĩa ." #. 5qBE2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:542 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:543 #, fuzzy msgctxt "fldvarpage|valueft" msgid "_Value" msgstr "Giá trị" #. Gvpef -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:561 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:563 msgctxt "fldvarpage|extended_tip|value" msgid "Enter the contents that you want to add to a user-defined field." msgstr "Nhập nội dung bạn muốn nhập vào trường tự định nghĩa." #. BLiKH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:582 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:584 msgctxt "fldvarpage|apply|tooltip_text" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #. iLGxP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:587 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:589 msgctxt "fldvarpage|extended_tip|apply" msgid "Adds the user-defined field to the Select list." msgstr "" #. GKfDe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:601 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:603 msgctxt "fldvarpage|delete|tooltip_text" msgid "Delete" msgstr "Xoá" #. bGYju -#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:606 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/fldvarpage.ui:608 msgctxt "fldvarpage|extended_tip|delete" msgid "Removes the user-defined field from the select list. You can only remove fields that are not used in the current document." msgstr "" @@ -14961,31 +15026,31 @@ msgid "_Not larger than page area" msgstr "Khô_ng lớn hơn vùng trang" #. GSJFc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:73 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:72 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|maxheightpage" msgid "Automatically adjusts the height of the footnote area depending on the number of footnotes." msgstr "" #. FA6CC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:85 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:84 msgctxt "footnoteareapage|maxheight" msgid "Maximum footnote _height" msgstr "Bề cao cước c_hú tối đa" #. bC7yH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:99 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:97 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|maxheight" msgid "Sets a maximum height for the footnote area. Enable this option, then enter the height." msgstr "" #. YKAGh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:113 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:111 msgctxt "footnoteareapage|label3" msgid "Space to text" msgstr "Giãn cách tới văn bản" #. 3gM96 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:134 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:133 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|spacetotext" msgid "Enter the amount of space to leave between the bottom page margin and the first line of text in the footnote area." msgstr "" @@ -15076,32 +15141,32 @@ msgid "Select the color of the separator line." msgstr "" #. vJxuj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:372 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:373 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|length" msgid "Enter the length of the separator line as a percentage of the page width area." msgstr "" #. FBKJE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:392 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:394 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|spacingtocontents" msgid "Enter the amount of space to leave between the separator line and the first line of the footnote area." msgstr "" #. Fnt7q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:412 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:415 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|thickness" msgid "Select the thickness of the separator line." msgstr "" #. bUbrX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:427 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:430 #, fuzzy msgctxt "footnoteareapage|label2" msgid "Separator Line" msgstr "Đường tách" #. vxKGo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:442 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnoteareapage.ui:445 msgctxt "footnoteareapage|extended_tip|FootnoteAreaPage" msgid "Specifies the layout options for footnotes, including the line that separates the footnote from the main body of document." msgstr "" @@ -15149,49 +15214,49 @@ msgid "End of page" msgstr "Cuối t~rang" #. zqfGN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:121 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:120 msgctxt "footnotepage|extended_tip|pospagecb" msgid "Displays footnotes at the bottom of the page." msgstr "" #. 8zwoB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:132 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:131 msgctxt "footnotepage|posdoccb" msgid "End of document" msgstr "C~uối tài liệu" #. xvD3V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:145 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:143 msgctxt "footnotepage|extended_tip|posdoccb" msgid "Displays footnotes at the end of the document as endnotes." msgstr "" #. BGVTw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:162 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:161 msgctxt "footnotepage|extended_tip|offsetnf" msgid "Enter the number for the first footnote in the document. This option is only available if you selected \"Per Document\" in the Counting box." msgstr "Nhập con số dành cho cước chú thứ nhất trong tài liệu. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn đá bật tùy chọn « Từng tài liệu » trong hộp Đếm." #. RWgzD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:176 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:175 msgctxt "footnotepage|liststore1" msgid "Per page" msgstr "Từng trang" #. MELvZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:177 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:176 msgctxt "footnotepage|liststore1" msgid "Per chapter" msgstr "Từng chương" #. oD7zV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:178 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:177 msgctxt "footnotepage|liststore1" msgid "Per document" msgstr "Từng tài liệu" #. BDrKx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:182 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:181 msgctxt "footnotepage|extended_tip|countinglb" msgid "Select the numbering option for the footnotes." msgstr "" @@ -15203,111 +15268,111 @@ msgid "Enter the text that you want to display in front of the footnote number i msgstr "Nhập chuỗi bạn muốn hiển thị phía trước con số cước chú trong văn bản ghi chú." #. 7rE4w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:214 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:215 msgctxt "footnotepage|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text that you want to display after the footnote number in the note text." msgstr "Nhập chuỗi bạn muốn hiển thị phía sau con số cước chú trong văn bản ghi chú." #. wXK75 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:229 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:230 msgctxt "footnotepage|extended_tip|numberinglb" msgid "Select the numbering style that you want to use." msgstr "" #. Gzv4E -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:247 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:248 msgctxt "footnotepage|label3" msgid "Autonumbering" msgstr "Tự động đánh số" #. NRpEM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:280 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:281 msgctxt "footnotepage|label17" msgid "End of footnote" msgstr "C~uối cước chú" #. cQefG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:292 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:293 msgctxt "footnotepage|label18" msgid "Start of next page" msgstr "Đầu ~trang sau" #. 6FoaF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:309 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:311 msgctxt "footnotepage|extended_tip|contfromed" msgid "Enter the text that you want to display on the page where the footnotes are continued, for example, \"Continued from Page \". %PRODUCTNAME Writer automatically inserts the number of the previous page." msgstr "Nhập chuỗi bạn muốn hiển thị trên trang tới đó cước chú tiếp tục. Thí dụ « Tiếp tục từ trang ». %PRODUCTNAME Writer tự động chèn số thứ tự của trang trước." #. PM3nD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:327 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:330 #, fuzzy msgctxt "footnotepage|extended_tip|conted" msgid "Enter the text that you want to display when the footnotes are continued on the next page, for example, \"Continued on Page \". %PRODUCTNAME Writer automatically inserts the number of the following page." msgstr "Nhập chuỗi bạn muốn hiển thị khi cước chú cũng tiếp tục tới trang kế tiếp. Thí dụ « Tiếp tục trên trang ». %PRODUCTNAME Writer tự động chèn số thứ tự của trang sau." #. ZEhG2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:345 #, fuzzy msgctxt "footnotepage|label5" msgid "Continuation Notice" msgstr "Thông báo tiếp tục" #. jHwyG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:373 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:376 msgctxt "footnotepage|label4" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" #. 95fCg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:385 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:388 msgctxt "footnotepage|pagestyleft" msgid "Page" msgstr "Trang" #. RFDnB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:403 msgctxt "footnotepage|extended_tip|parastylelb" msgid "Select the paragraph style for the footnote text. Only special styles can be selected." msgstr "" #. bhosj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:416 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:419 msgctxt "footnotepage|extended_tip|pagestylelb" msgid "Select the page style that you want to use for footnotes." msgstr "" #. ESqR9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:432 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:435 msgctxt "footnotepage|extended_tip|charanchorstylelb" msgid "Select the character style that you want to use for footnote anchors in the text area of your document." msgstr "" #. EfWvJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:448 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:451 msgctxt "footnotepage|extended_tip|charstylelb" msgid "Select the character style that you want to use for the footnote numbers in the footnote area." msgstr "" #. ZP5bQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:461 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:464 msgctxt "footnotepage|label15" msgid "Text area" msgstr "~Vùng văn bản" #. aYFwJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:473 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:476 msgctxt "footnotepage|label16" msgid "Footnote area" msgstr "Vùng cước chú" #. j8ZuF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:487 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:490 msgctxt "footnotepage|label12" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" #. soD9k -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:501 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotepage.ui:504 msgctxt "footnotepage|extended_tip|FootnotePage" msgid "Specifies the formatting for footnotes." msgstr "" @@ -15320,7 +15385,7 @@ msgid "_Restart numbering" msgstr "Đánh số lại" #. iDDoD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:61 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:60 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|ftnntnum" msgid "Restarts the footnote numbering at the number that you specify." msgstr "Đánh số lại cước chú tại số mà bạn ấn định." @@ -15364,20 +15429,20 @@ msgid "Select the numbering style for the footnotes." msgstr "Chọn kiểu đánh số cho cước chú." #. 7RJB2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:197 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:198 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|ftnprefix" msgid "Enter the text that you want to display in front of the footnote number." msgstr "Gõ văn bản bạn muốn hiển thị phía trên số của cước chú." #. MFBgR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:211 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:212 #, fuzzy msgctxt "footnotesendnotestabpage|ftnprefix_label" msgid "Be_fore:" msgstr "Phía t_rước" #. ovwSj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:235 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:236 msgctxt "footnotesendnotestabpage|ftnntattextend" msgid "Collec_t at end of text" msgstr "" @@ -15401,64 +15466,64 @@ msgid "C_ollect at end of section" msgstr "" #. KH5Xn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:302 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:301 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntattextend" msgid "Adds endnotes at the end of the section." msgstr "Thêm kết chú vào phần cuối của vùng." #. KFFRg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:322 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:321 #, fuzzy msgctxt "footnotesendnotestabpage|endntnum" msgid "_Restart numbering" msgstr "Đánh số lại" #. DjWbC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:332 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:330 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntnum" msgid "Restarts the endnote numbering at the number that you specify." msgstr "Đánh số lại kết chú tại số mà bạn ấn định." #. CjnZB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:357 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:356 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endoffset" msgid "Enter the number that you want to assign the endnote." msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho kết chú." #. 3vUD5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:371 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:370 #, fuzzy msgctxt "footnotesendnotestabpage|endoffset_label" msgid "_Start at:" msgstr "Bắt đầu ở" #. aZvRb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:389 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:388 msgctxt "footnotesendnotestabpage|endntnumfmt" msgid "_Custom format" msgstr "" #. MuLkn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:398 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntnumfmt" msgid "Specifies a custom numbering format for endnotes." msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho kết chú." #. ye4DA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:426 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:425 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endsuffix" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number." msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của kết chú." #. GmatM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:439 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:438 #, fuzzy msgctxt "footnotesendnotestabpage|endsuffix_label" msgid "Aft_er:" msgstr "Sau" #. vSp7c -#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:455 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:454 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endnumviewbox" msgid "Select the numbering style for the endnotes." msgstr "Chọn kiểu đánh số cho kết chú." @@ -15496,25 +15561,25 @@ msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. VuNwV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:140 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:139 msgctxt "formatsectiondialog|columns" msgid "Columns" msgstr "Cột" #. 6vDCu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:187 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:186 msgctxt "formatsectiondialog|indents" msgid "Indents" msgstr "Căn lề" #. YJWCu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:235 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:234 msgctxt "formatsectiondialog|background" msgid "Background" msgstr "Nền" #. bxq7J -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:283 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formatsectiondialog.ui:282 #, fuzzy msgctxt "formatsectiondialog|notes" msgid "Footnotes/Endnotes" @@ -15533,13 +15598,13 @@ msgid "W_idth" msgstr "Bề _rộng" #. wKDPo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:109 msgctxt "formattablepage|extended_tip|name" msgid "Enter an internal name for the table. You can use this name to quickly locate the table in the Navigator." msgstr "Điền tên trong cho bảng. Bạn có thể dùng tên này để định vị nhanh bảng ở trong phần Bộ điều hướng." #. FUTdi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:125 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:126 msgctxt "formattablepage|relwidth" msgid "Relati_ve" msgstr "Tương đố_i" @@ -15551,121 +15616,121 @@ msgid "Displays the width of the table as a percentage of the page width." msgstr "Hiển thị độ rộng của bảng theo phần trăm độ rộng của trang." #. YioP3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:152 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:153 msgctxt "formattablepage|extended_tip|widthmf" msgid "Enter the width of the table." msgstr "Điền độ rộng của bảng." #. FCGH6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:173 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:174 msgctxt "formattablepage|label45" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. ZAykg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:204 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:205 msgctxt "formattablepage|leftft" msgid "Lef_t" msgstr "T_rái" #. u9DFD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:219 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:220 msgctxt "formattablepage|rightft" msgid "Ri_ght" msgstr "_Phải" #. rJya4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:234 msgctxt "formattablepage|aboveft" msgid "_Above" msgstr "_Trên" #. i3rjD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:247 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:248 msgctxt "formattablepage|belowft" msgid "_Below" msgstr "_Dưới" #. YngSM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:266 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:268 msgctxt "formattablepage|extended_tip|leftmf" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the left page margin and the edge of the table." msgstr "Điền khoảng trống muốn chừa lại giữa lề trái của trang và mép của bảng." #. j5BBD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:284 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:287 msgctxt "formattablepage|extended_tip|rightmf" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the right page margin and the edge of the table." msgstr "Điền khoảng trống muốn chừa lại giữa lề phải của trang và mép phải của bảng " #. Aff4C -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:302 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:306 msgctxt "formattablepage|extended_tip|abovemf" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the table and the text above the table." msgstr "Điền khoảng trống muốn chừa lại giữa mép trên của bảng và phần văn bản phía trên bảng." #. 5f47L -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:320 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:325 msgctxt "formattablepage|extended_tip|belowmf" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the bottom edge of the table and the text below the table." msgstr "Điền khoảng trống muốn chừa lại giữa mép dưới của bảng và phần văn bản phía dưới bảng." #. 9zfaR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:335 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:340 msgctxt "formattablepage|label46" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" #. SL8ot -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:369 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:374 msgctxt "formattablepage|full" msgid "A_utomatic" msgstr "_Tự động" #. RhGRy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:383 msgctxt "formattablepage|extended_tip|full" msgid "Extends the table horizontally to the left and to the right page margins." msgstr "Mở rộng bảng theo chiều ngang về phía bên lề trái và lề phải." #. hYcCM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:394 msgctxt "formattablepage|left" msgid "_Left" msgstr "T_rái" #. dmVkC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:403 msgctxt "formattablepage|extended_tip|left" msgid "Aligns the left edge of the table to the left page margin." msgstr "Canh mép trái của bảng về phía lề trái của trang." #. DCS6Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:411 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:414 msgctxt "formattablepage|fromleft" msgid "_From left" msgstr "Từ trá_i" #. BAehY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:421 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:423 msgctxt "formattablepage|extended_tip|fromleft" msgid "Aligns the left edge of the table to the indent that you enter in the Left box in the Spacing area." msgstr "Canh mép trái của bảng về chỗ thụt đầu dòng khi bạn chọn ô Trái trong vùng chọn Giãn cách ." #. 83zCa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:432 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:434 msgctxt "formattablepage|right" msgid "R_ight" msgstr "Phả_i" #. ezLvi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:442 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:443 msgctxt "formattablepage|extended_tip|right" msgid "Aligns the right edge of the table to the right page margin." msgstr "Canh mép phải của bảng về phía lề phải." #. kMsAJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:453 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:454 msgctxt "formattablepage|center" msgid "_Center" msgstr "_Giữa" @@ -15683,32 +15748,32 @@ msgid "_Manual" msgstr "T_hủ công" #. nWCcJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:484 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:483 msgctxt "formattablepage|extended_tip|free" msgid "Horizontally aligns the table based on the values that you enter in the Left and Right boxes in the Spacing area." msgstr "Canh lề ngang cho bảng dựa vào giá trị đã điền trong các ô bên trái và bên phải trong vùng chọn Giãn cách ." #. pYDMp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:499 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:498 msgctxt "formattablepage|label43" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #. eZcBo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:535 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:534 msgctxt "formattablepage|label53" msgid "Text _direction" msgstr "Hướng _văn bản" #. 6Yw3x -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:561 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:560 #, fuzzy msgctxt "formattablepage|label44" msgid "Properties " msgstr "Thuộc tính" #. NDs9y -#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:575 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/formattablepage.ui:574 msgctxt "formattablepage|extended_tip|FormatTablePage" msgid "Specify the size, position, spacing, and alignment options for the selected table." msgstr "Định rõ các tùy chọn về kích cỡ, vị trí, giãn cách, và chỉnh canh cho bảng." @@ -15777,95 +15842,95 @@ msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" #. PaXf9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:48 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:49 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the selected item." msgstr "Điền tên cho mục chọn." #. DFFRx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:66 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:68 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|altname" msgid "Enter the text to display in a web browser when the selected item is unavailable. Alternate text is also used to assist people with disabilities." msgstr "Gõ đoạn văn bản để hiển thị trong trình duyệt web khi mục chọn không có sẵn. Thay thế văn bản cũng được dùng để giúp những người khuyết tật." #. kJNV9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:79 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:81 msgctxt "frmaddpage|name_label" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. tpcqF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:93 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:95 msgctxt "frmaddpage|altname_label" msgid "_Alternative (Text only):" msgstr "" #. j25pX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:109 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:111 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|prev" msgid "<None>" msgstr "<không có>" #. 453ri -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:113 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:115 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|prev" msgid "Displays the item (object, graphic, or frame) that comes before the current item in a linked sequence. To add or change the previous link, select a name from the list. If you are linking frames, the current frame and the target frame must be empty." msgstr "Hiển thị từng mục (đối tượng, phần đồ họa, hoặc khung) ở phía trước mục hiện tại trong một chuỗi liên kết. Chọn một tên trong danh sách để thêm hoặc thay đổi liên kết trước. Nếu dẫn đến khung thì khung hiện hành và khung đích phải trống." #. pwAz4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:128 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:130 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|next" msgid "<None>" msgstr "<không có>" #. k9LmN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:132 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:134 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|next" msgid "Displays the item (object, graphic, or frame) that comes after the current item in a linked sequence. To add or change the next link, select a name from the list. If you are a linking frames, the target frame must be empty." msgstr "Hiển thị từng mục (đối tượng, phần đồ họa, hoặc khung) phía sau mục hiện hành trong chuỗi liên kết. Chọn một tên trong danh sách để thêm hoặc thay đổi liên kết kế. Nếu liên kết đến khung thì khung đích phải trống." #. Da3D4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:145 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:147 msgctxt "frmaddpage|prev_label" msgid "_Previous link:" msgstr "" #. PcwqA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:159 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:161 msgctxt "frmaddpage|next_label" msgid "_Next link:" msgstr "" #. cdFEu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:173 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:175 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|description_label" msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả" #. CfXQR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:212 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:214 msgctxt "frmaddpage|label1" msgid "Names" msgstr "Tên" #. WCaFa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:241 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:243 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|protectcontent" msgid "_Contents" msgstr "Nội dung" #. FrDqV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:250 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:251 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|protectcontent" msgid "Prevents changes to the contents of the selected item." msgstr "Ngăn chặn các thay đổi trong nội dung của mục chọn." #. tHFEc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:261 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:262 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|protectframe" msgid "P_osition" @@ -15885,113 +15950,113 @@ msgid "_Size" msgstr "Kích cỡ" #. FEkTC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:290 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:289 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|protectsize" msgid "Locks the size of the selected item." msgstr "Khóa kích cỡ của mục chọn." #. JoBc6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:304 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|label8" msgid "Protect" msgstr "_Bảo vệ" #. 5BBdP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:335 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:334 msgctxt "frmaddpage|label2" msgid "_Vertical alignment" msgstr "Canh lề _nằm dọc" #. fzvfP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:348 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:347 msgctxt "frmaddpage|liststore" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #. Mz6Ss -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:349 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:348 msgctxt "frmaddpage|liststore" msgid "Centered" msgstr "Giữa" #. qpZAw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:349 msgctxt "frmaddpage|liststore" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #. AAw2F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:354 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:353 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|vertalign" msgid "Specifies the vertical alignment of the frame's content. Mainly it means text content, but it also affects tables and other objects anchored to the text area (anchored as character, to character or to paragraph), for example frames, graphics or drawings." msgstr "" #. 2weJX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:369 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:368 msgctxt "frmaddpage|label7" msgid "Content Alignment" msgstr "" #. ikzFT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:399 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|editinreadonly" msgid "_Editable in read-only document" msgstr "Có thể chỉnh _sửa trong tài liệu chỉ đọc" #. GM7gD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:409 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:407 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|editinreadonly" msgid "Allows you to edit the contents of a frame in a document that is read-only (write-protected)." msgstr "Cho phép sửa nội dung của khung trong tài liệu chỉ đọc." #. vmiHE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:421 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:419 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|printframe" msgid "Prin_t" msgstr "In" #. URLpE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:430 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:427 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|printframe" msgid "Includes the selected item when you print the document." msgstr "Gồm mục chọn khi bạn in tài liệu." #. ZSv3T -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:447 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:444 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|textflow" msgid "Specifies the preferred text flow direction in a frame. To use the default text flow settings for the page, select Use superordinate object settings from the list." msgstr "Định rõ hướng ưu tiên cho luồng văn bản ở trong khung. Để sử dụng các thiết lập mặc định cho luồng văn bản, chọn Dùng thiết lập của đối tượng cấp trêntừ danh sách." #. ph8JN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:460 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:457 #, fuzzy msgctxt "frmaddpage|textflow_label" msgid "_Text direction:" msgstr "Hướng _văn bản" #. MvNvt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:476 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:473 msgctxt "frmaddpage|label3" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. 7Eswq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:491 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmaddpage.ui:488 msgctxt "frmaddpage|extended_tip|FrameAddPage" msgid "Specifies properties for the selected object, graphic or frame." msgstr "" #. up2BK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:79 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:80 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|width" msgid "Enter the width that you want for the selected object." msgstr "" #. LVvrB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:90 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:91 msgctxt "frmtypepage|autowidth" msgid "AutoSize" msgstr "" @@ -16023,13 +16088,13 @@ msgid "Relat_ive to" msgstr "" #. H3kKU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:170 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:169 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|relwidth" msgid "Calculates the width of the selected object as a percentage of the width of the page text area." msgstr "Tính toán độ rộng của đối tượng bôi đen theo phần trăm độ rộng của vùng văn bản." #. CDRCF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:187 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:186 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|relwidthrelation" msgid "Decides what 100% width means: either text area (excluding margins) or the entire page (including margins)." msgstr "" @@ -16047,339 +16112,339 @@ msgid "AutoSize" msgstr "" #. X7XFK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:247 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:246 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|autoheight" msgid "Automatically adjusts the width or height of a frame to match the contents of the frame. If you want, you can specify a minimum width or minimum height for the frame." msgstr "Tự động điều chỉnh độ rộng và độ cao của khung để vừa với nội dung. Nếu muốn bạn có thể định rõ độ rộng và độ cao tối thiểu cho khung." #. Rvr7b -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:267 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:266 msgctxt "frmtypepage|autoheightft" msgid "H_eight (at least)" msgstr "" #. TNaFa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:281 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:280 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|heightft" msgid "H_eight" msgstr "Bề cao" #. uN2DT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:304 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:303 msgctxt "frmtypepage|relheight" msgid "Re_lative to" msgstr "" #. 6BmoJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:317 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:315 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|relheight" msgid "Calculates the height of the selected object as a percentage of the height of the page text area." msgstr "Tính toán độ cao của đối tượng bôi đên theo phần trăm độ cao của vùng văn bản." #. rgwPm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:334 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:332 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|relheightrelation" msgid "Decides what 100% height means: either text area (excluding margins) or the entire page (including margins)." msgstr "" #. htCBL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:359 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:357 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|ratio" msgid "_Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ" #. RGWEJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:368 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:365 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|ratio" msgid "Maintains the height and width ratio when you change the width or the height setting." msgstr "" #. rMhep -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:376 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|origsize" msgid "_Original Size" msgstr "Kích cỡ gốc" #. 4ZHrz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:387 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:384 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|origsize" msgid "Resets the size settings of the selected object to the original values." msgstr "Đặt lại các thiết lập của đối tượng bôi đen về giá trị gốc." #. Z2CJB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:402 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:399 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|label2" msgid "Size" msgstr "Dòng" #. EwYPL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:456 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:453 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|topage" msgid "To _page" msgstr "Tới trang" #. bnxYw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:466 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:462 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|topage" msgid "Anchors the selection to the current page." msgstr "" #. MMqAf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:477 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:473 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|topara" msgid "To paragrap_h" msgstr "đoạn văn" #. zuY6M -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:487 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:482 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|topara" msgid "Anchors the selection to the current paragraph." msgstr "" #. yX6rK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:498 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:493 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|tochar" msgid "To cha_racter" msgstr "Ký tự" #. CKgCn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:508 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:502 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|tochar" msgid "Anchors the selection to a character." msgstr "" #. C9xQY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:519 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:513 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|aschar" msgid "_As character" msgstr "Ký tự" #. idwGi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:529 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:522 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|aschar" msgid "Anchors the selection as character. The height of the current line is resized to match the height of the selection." msgstr "" #. TGg8f -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:540 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:533 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|toframe" msgid "To _frame" msgstr "Tới khung" #. 3DgCP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:560 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:552 msgctxt "frmtypepage|label1" msgid "Anchor" msgstr "Neo" #. 7RCJH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:597 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:589 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|horiposft" msgid "Hori_zontal" msgstr "Nằm ngang" #. ytvmN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:611 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:603 msgctxt "frmtypepage|horibyft" msgid "b_y" msgstr "" #. EEXr7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:625 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:617 msgctxt "frmtypepage|vertbyft" msgid "by" msgstr "bởi" #. NW7Se -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:639 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:631 msgctxt "frmtypepage|horitoft" msgid "_to" msgstr "" #. jg9kn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:658 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:651 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|byhori" msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the selected object and the reference point that you select in the To box." msgstr "" #. ATVDy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:673 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:666 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|horianchor" msgid "Select the reference point for the selected horizontal alignment option." msgstr "" #. Mzkkm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:688 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:681 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|horipos" msgid "Select the horizontal alignment option for the object." msgstr "" #. jATQG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:701 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:694 #, fuzzy msgctxt "frmtypepage|vertposft" msgid "_Vertical" msgstr "Nằm dọc" #. mcsH8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:717 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:710 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|vertpos" msgid "Select the vertical alignment option for the object." msgstr "" #. BcA3U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:735 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:729 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|byvert" msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the selected object and the reference point that you select in the To box." msgstr "" #. nJyJE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:748 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:742 msgctxt "frmtypepage|verttoft" msgid "t_o" msgstr "" #. Aw5J8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:764 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:758 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|vertanchor" msgid "Select the reference point for the selected vertical alignment option." msgstr "" #. WwDCp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:775 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:769 msgctxt "frmtypepage|mirror" msgid "_Mirror on even pages" msgstr "" #. Nftff -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:785 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:778 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|mirror" msgid "Reverses the current horizontal alignment settings on even pages." msgstr "" #. PFJMP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:797 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:790 msgctxt "frmtypepage|followtextflow" msgid "Keep inside text boundaries" msgstr "" #. 55hUf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:807 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:799 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|followtextflow" msgid "Keeps the selected object within the layout boundaries of the text that the object is anchored to. To place the selected object anywhere in your document, do not select this option." msgstr "" #. cAiUp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:823 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:815 msgctxt "frmtypepage|label11" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. DHEeZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:837 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmtypepage.ui:829 msgctxt "frmtypepage|extended_tip|FrameTypePage" msgid "Specifies the size and the position of the selected object or frame on a page." msgstr "" #. gnpwK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:39 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:40 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|url" msgid "Enter the complete path to the file that you want to open." msgstr "Nhập đường dẫn đầy đủ tới tập tin mà bạn muốn mở." #. ZsUyb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:56 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:58 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the hyperlink." msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. rJNqX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:70 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:72 #, fuzzy msgctxt "frmurlpage|url_label" msgid "_URL:" msgstr "URL" #. DHeCW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:84 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:86 msgctxt "frmurlpage|name_label" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. F3UJE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:98 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:100 #, fuzzy msgctxt "frmurlpage|frame_label" msgid "_Frame:" msgstr "Khung:" #. CC42B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:116 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:118 #, fuzzy msgctxt "frmurlpage|search" msgid "_Browse..." msgstr "Duyệt..." #. S44B2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:123 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:125 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|search" msgid "Locate the file that you want the hyperlink to open, and then click Open." msgstr "Định vị tập tin muốn siêu liên kết sẽ mở rồi bấm Mở." #. N7zSV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:153 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:156 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|frame" msgid "Specify the name of the frame where you want to open the targeted file." msgstr "" #. ADpZK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:169 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:172 msgctxt "frmurlpage|label1" msgid "Link to" msgstr "" #. sE5GK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:202 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:205 msgctxt "frmurlpage|server" msgid "_Server-side image map" msgstr "" #. b7kPv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:212 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:214 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|server" msgid "Uses a server-side image map." msgstr "Dùng một sơ đồ ảnh ở bên máy phục vụ." #. MWxs6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:223 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:225 msgctxt "frmurlpage|client" msgid "_Client-side image map" msgstr "" #. FxBbu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:234 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|client" msgid "Uses the image map that you created for the selected object." msgstr "Dùng Đồ thị ảnh đã tao cho đối tượng ." #. Y49PK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:248 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:249 msgctxt "frmurlpage|label2" msgid "Image Map" msgstr "" #. SB3EF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:263 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/frmurlpage.ui:264 msgctxt "frmurlpage|extended_tip|FrameURLPage" msgid "Specify the properties of the hyperlink for the selected graphic, frame or OLE object." msgstr "" @@ -16397,7 +16462,7 @@ msgid "of $1" msgstr "" #. 9aib6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/gotopagedialog.ui:101 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/gotopagedialog.ui:102 msgctxt "gotopagedialog|page_label" msgid "Page:" msgstr "Trang" @@ -16436,25 +16501,25 @@ msgid "_After section" msgstr "Sau đoạn" #. u3NDD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:88 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:89 msgctxt "indentpage|extended_tip|before" msgid "Specifies the indents before the section, at the left margin." msgstr "Ghi rõ khoảng thụt lề phía trước phần, ở lề bên trái." #. sBtvo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:106 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:108 msgctxt "indentpage|extended_tip|after" msgid "Specifies the indents after the section, at the right margin." msgstr "Ghi rõ khoảng thụt lề phía sau phần, ở lề bên phải." #. rrGkM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:121 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:123 msgctxt "indentpage|label2" msgid "Indent" msgstr "Căn lề" #. TZCZv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:157 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indentpage.ui:159 msgctxt "indentpage|preview-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -16514,79 +16579,79 @@ msgid "Level" msgstr "Cấp" #. QybEJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:289 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:290 msgctxt "indexentry|phonetic0ft" msgid "Phonetic reading" msgstr "Đọc phiên âm" #. JCtnw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:306 msgctxt "indexentry|phonetic1ft" msgid "Phonetic reading" msgstr "Đọc phiên âm" #. C6FQC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:321 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:322 msgctxt "indexentry|phonetic2ft" msgid "Phonetic reading" msgstr "Đọc phiên âm" #. JbXGT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:406 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:412 msgctxt "indexentry|sync|tooltip_text" msgid "Update entry from selection" msgstr "" #. B5PWe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:453 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:460 msgctxt "indexentry|mainentrycb" msgid "Main entry" msgstr "~Mục nhập chính" #. 4QfoT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:468 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:474 msgctxt "indexentry|applytoallcb" msgid "Apply to all similar texts" msgstr "" #. ZdMSz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:483 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:488 msgctxt "indexentry|searchcasesensitivecb" msgid "Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" #. 8Q9RW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:499 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:503 msgctxt "indexentry|searchcasewordonlycb" msgid "Whole words only" msgstr "Chỉ ngu~yên từ" #. Vd86J -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:535 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:538 msgctxt "indexentry|extended_tip|previous" msgid "Jumps to the previous index entry of the same type in the document." msgstr "" #. WsgJC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:554 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:557 msgctxt "indexentry|extended_tip|next" msgid "Jumps to the next index entry of the same type in the document." msgstr "" #. GEB3A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:573 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:576 msgctxt "indexentry|extended_tip|first" msgid "Jumps to the first index entry of the same type in the document." msgstr "" #. AKiAd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:592 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:595 msgctxt "indexentry|extended_tip|last" msgid "Jumps to the last index entry of the same type in the document." msgstr "" #. dLE2B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:620 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/indexentry.ui:623 msgctxt "indexentry|label1" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" @@ -16654,13 +16719,13 @@ msgid "Reference:" msgstr "Tham chiếu" #. c3zXj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inputfielddialog.ui:175 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inputfielddialog.ui:176 msgctxt "inputfielddialog|extended_tip|text" msgid "This box displays the name that you entered in the Reference box on the Functions or Variables tab of the Fields dialog. The box underneath displays the contents of the field." msgstr "" #. KcGwQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inputfielddialog.ui:206 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inputfielddialog.ui:207 msgctxt "inputfielddialog|extended_tip|InputFieldDialog" msgid "Inserts a text field that you can open and edit by clicking it in the document." msgstr "Chèn một trường văn bản mà bạn có thể mở và chỉnh sửa bằng cách nhấn vào nó trong tài liệu." @@ -17053,97 +17118,97 @@ msgid "Bookmark" msgstr "Liên kết lưu" #. fofuv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:107 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:108 msgctxt "insertbookmark|extended_tip|name" msgid "Type the name of the bookmark that you want to create. Then press Insert." msgstr "" #. zocpL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:118 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:119 msgctxt "insertbookmark|insert" msgid "Insert" msgstr "Chèn" #. 56gF6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:135 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:136 msgctxt "insertbookmark|name" msgid "Name:" msgstr "" #. LyrCp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:146 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:147 msgctxt "insertbookmark|hide" msgid "H_ide" msgstr "" #. FCkPS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:165 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:166 msgctxt "insertbookmark|condlabel" msgid "_Condition:" msgstr "" #. ACcov -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:193 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:195 msgctxt "insertbookmark|bookmarks" msgid "_Bookmarks:" msgstr "" #. XbAhB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:226 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:228 msgctxt "insertbookmark|page" msgid "Page" msgstr "" #. gmKKz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:240 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:242 msgctxt "insertbookmark|name" msgid "Name" msgstr "" #. fXQTX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:254 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:256 msgctxt "insertbookmark|text" msgid "Text" msgstr "" #. ha65m -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:268 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:270 msgctxt "insertbookmark|hidden" msgid "Hidden" msgstr "" #. M7eFG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:282 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:284 msgctxt "insertbookmark|condition" msgid "Condition" msgstr "" #. aZFEd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:327 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:329 msgctxt "insertbookmark|goto" msgid "Go to" msgstr "" #. AfRGE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:341 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:343 msgctxt "insertbookmark|delete" msgid "Delete" msgstr "Xoá" #. 2XZ5g -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:347 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:349 msgctxt "insertbookmark|extended_tip|delete" msgid "To delete a bookmark, select the bookmark and click the Delete button. No confirmation dialog will follow." msgstr "" #. hvWfd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:360 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:362 msgctxt "insertbookmark|rename" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" #. gb2CC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbookmark.ui:392 msgctxt "insertbookmark|extended_tip|InsertBookmarkDialog" msgid "Inserts a bookmark at the cursor position. You can then use the Navigator to quickly jump to the marked location at a later time." msgstr "" @@ -17161,79 +17226,79 @@ msgid "Line break" msgstr "Ngắt ~dòng" #. BXTKY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:107 msgctxt "insertbreak|linerb-atkobject" msgid "Ends the current line, and moves the text found to the right of the cursor to the next line, without creating a new paragraph." msgstr "" #. gqCuB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:120 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:119 msgctxt "insertbreak|columnrb" msgid "Column break" msgstr "Ngắt ~cột" #. poiJj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:130 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:128 msgctxt "insertbreak|columnrb-atkobject" msgid "Inserts a manual column break (in a multiple column layout), and moves the text found to the right of the cursor to the beginning of the next column. A manual column break is indicated by a nonprinting border at the top of the new column." msgstr "" #. 9GAAp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:142 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:140 msgctxt "insertbreak|pagerb" msgid "Page break" msgstr "Ngắt ~trang" #. G7e9T -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:152 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:149 msgctxt "insertbreak|pagerb-atkobject" msgid "Inserts a manual page break, and moves the text found to the right of the cursor to the beginning of the next page. The inserted page break is indicated by a nonprinting border at the top of the new page." msgstr "" #. qAj3x -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:167 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:164 msgctxt "insertbreak|styleft" msgid "Page Style:" msgstr "" #. BWnND -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:184 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:181 msgctxt "insertbreak|liststore1" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" #. 8WDUc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:188 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:185 msgctxt "insertbreak|stylelb-atkobject" msgid "Select the page style for the page that follows the manual page break." msgstr "" #. LbNq3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:200 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:197 msgctxt "insertbreak|pagenumcb" msgid "Change page number" msgstr "Đổi số thứ tự tra~ng" #. cfsdj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:210 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:206 msgctxt "insertbreak|pagenumcb-atkobject" msgid "Assigns the page number that you specify to the page that follows the manual page break. This option is only available if you assign a different page style to the page that follows manual page break." msgstr "" #. iWGZG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:232 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:229 msgctxt "insertbreak|pagenumsb-atkobject" msgid "Enter the new page number for the page that follows the manual page break." msgstr "" #. uAMAX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:248 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:245 msgctxt "insertbreak|label1" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. fYmmW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:272 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertbreak.ui:269 msgctxt "insertbreak|extended_tip|BreakDialog" msgid "Inserts a manual line break, column break or a page break at the current cursor position." msgstr "Chèn ở vị trí con trỏ hiện tại một dấu ngắt dòng, cột hay trang kiểu tự làm." @@ -17264,109 +17329,109 @@ msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." #. goGzf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:135 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:136 msgctxt "insertcaption|label1" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" #. 8q2o6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:170 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:171 #, fuzzy msgctxt "insertcaption|numbering_label" msgid "Numbering:" msgstr "Đánh số" #. wgBgg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:184 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:185 #, fuzzy msgctxt "insertcaption|separator_label" msgid "Separator:" msgstr "Dấu tách" #. ofzxE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:198 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:199 #, fuzzy msgctxt "insertcaption|position_label" msgid "Position:" msgstr "Vị trí" #. 8tB3F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:214 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:215 msgctxt "insertcaption|extended_tip|numbering" msgid "Select the type of numbering that you want to use in the caption." msgstr "Chọn kiểu đánh số bạn muốn dùng trong phụ đề." #. JuwVi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:229 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:230 msgctxt "insertcaption|separator_edit" msgid ": " msgstr ": " #. oYaak -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:232 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:234 msgctxt "insertcaption|extended_tip|separator_edit" msgid "Enter optional text characters to appear between the number and the caption text." msgstr "Nhập các ký tự văn bản tùy chọn có thể xuất hiện giữa số thứ tự và chuỗi phụ đề." #. 3QKNx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:248 #, fuzzy msgctxt "insertcaption|num_separator" msgid "Numbering separator:" msgstr "Dấu tách đánh số" #. BaojC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:261 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:263 msgctxt "insertcaption|num_separator_edit" msgid ". " msgstr "" #. VTK2Z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:264 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:267 msgctxt "insertcaption|extended_tip|num_separator_edit" msgid "Type the text that you want to appear after the caption number." msgstr "Gõ văn bản mà bạn muốn xuất hiện sau lời chú thích của số." #. DS3Qi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:280 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:283 msgctxt "insertcaption|extended_tip|position" msgid "Adds the caption above or below the selected item. This option is only available for some objects." msgstr "Thêm phụ đề bên trên/dưới mục đã chọn. Tùy chọn này không phải sẵn sàng cho tất cả các đối tượng." #. QAJ9Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:294 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:297 #, fuzzy msgctxt "insertcaption|label4" msgid "Category:" msgstr "Phân loại" #. LySa4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:316 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:320 #, fuzzy msgctxt "insertcaption|extended_tip|category" msgid "Select the caption category, or type a name to create a new category. The category text appears before the caption number in the caption label. Each predefined caption category is formatted with a paragraph style of the same name." msgstr "Chọn phân loại phụ đề, hoặc gõ tên để tạo một phân loại mới. Chuỗi phân loại xuất hiện đằng trước số thứ tự phụ đề trong nhãn phụ đề. Mỗi phân loại phụ đề đã định sẵn được định dạng theo kiểu dáng đoạn văn cùng tên." #. rJDNR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:331 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:335 msgctxt "insertcaption|label2" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. Pg34D -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:378 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:382 msgctxt "insertcaption|label3" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. oeQRS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:412 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:416 msgctxt "insertcaption|extended_tip|InsertCaptionDialog" msgid "Adds a numbered caption to a selected image, table, chart, frame, or shape." msgstr "" #. 5k8HB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:430 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertcaption.ui:434 msgctxt "insertcaption|liststore1" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" @@ -17391,206 +17456,206 @@ msgid "T_able" msgstr "Bảng" #. FpaRE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:172 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:171 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|astable" msgid "Inserts data selected from the data source browser into the document as a table." msgstr "Chèn vào tài liệu dạng bảng, dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu." #. 8JSFQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:183 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:182 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|asfields" msgid "_Fields" msgstr "Trường" #. o9vrZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:193 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:191 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|asfields" msgid "Inserts data selected from the data source browser into the document as fields." msgstr "Chèn dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu, vào tài liệu dạng các trường." #. vzNne -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:204 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:202 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|astext" msgid "_Text" msgstr "Văn bản" #. dYQPq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:214 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:211 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|astext" msgid "Inserts data selected from the data source browser into the document as text." msgstr "Chèn dữ liệu được chọn trong bộ duyệt dữ liệu, vào tài liệu dạng văn bản." #. mbu6k -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:257 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:254 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|label4" msgid "Database _columns" msgstr "" #. q5Z9N -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:271 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:268 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|tablecolft" msgid "Tab_le column(s)" msgstr "" #. GJeoX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:297 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:294 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|allright" msgid "Moves all listed database fields into the Table column(s) list box." msgstr "Di chuyển mọi trường cơ sở dữ liệu đã liệt kê sang hộp liệt kê Cột bảng." #. 36dFc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:315 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:312 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|oneright" msgid "Moves the selected database field into the Table column(s) list box." msgstr "Di chuyển trường cơ sở dữ liệu đã chọn sang hộp liêt kê Cột bảng. " #. bGF2A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:333 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:330 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|toedit" msgid "Moves the fields that you selected in the Database columns list box into the selection field." msgstr "" #. 2NBVw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:351 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:348 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|oneleft" msgid "Removes the selected database field from the Table column(s) list box" msgstr "Gỡ bỏ trường cơ sở dữ liệu đã chọn khỏi hộp liệt kê Cột bảng." #. V2tM7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:370 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:367 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|allleft" msgid "Removes all database fields from the Table column(s) list box." msgstr "Gỡ bỏ mọi trường cơ sở dữ liệu khỏi hộp liệt kê Cột bảng." #. BFk6U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:427 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:424 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|tablecols" msgid "Lists all database columns to be inserted into the document." msgstr "Liệt kê mọi cột cơ sở dữ liệu cần chèn vào tài liệu." #. BBDKG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:454 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:451 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|textview" msgid "Lists the database columns that you selected to be inserted into the document. You can also enter text here. This text will be also inserted into the document." msgstr "Liệt kê các cột cơ sở dữ liệu bạn đã chọn để chèn vào tài liệu. Bạn có thể chọn văn bản ở đây, mà cũng sẽ được chèn vào tài liệu" #. wFeTt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:512 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:509 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|tabledbcols" msgid "Specifies the database columns to be inserted into the text table." msgstr "Ghi rõ những cột cơ sở dữ liệu cần chèn vào bảng văn bản." #. XmaQd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:557 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:554 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|tabletxtcols" msgid "Select the database columns that you want to insert it in the document." msgstr "Chọn những cột cơ sở dữ liệu bạn muốn chèn vào tài liệu." #. DJStE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:621 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:618 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|tableheading" msgid "Insert table heading" msgstr "" #. t6EBC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:630 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:626 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|tableheading" msgid "Specifies whether to insert a heading line for the columns in the text table." msgstr "Ghi rõ có nên chèn một dòng tiêu đề cho các cột trong bảng văn bản hay không." #. wEgCa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:641 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:637 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|columnname" msgid "Apply column _name" msgstr "" #. CXxAf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:651 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:646 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|columnname" msgid "Uses the field names of the database table as headings for each of the text table columns." msgstr "Dùng các tên trường của bảng cơ sở dữ liệu làm tiêu đề cho mỗi cột bảng văn bản." #. Aeipk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:662 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:657 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|rowonly" msgid "Create row only" msgstr "" #. CEFVA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:673 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:667 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|rowonly" msgid "Inserts an empty heading line into the text table." msgstr "Chèn vào bảng văn bản một dòng tiêu đề trống." #. oJMmt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:684 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:678 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|tableformat" msgid "Pr_operties..." msgstr "Thuộc tính..." #. s2Yfx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:691 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:685 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|tableformat" msgid "Opens the Table Format dialog, which enables you to define the table properties such as borders, background, and column width." msgstr "Mở hộp thoại Định dạng Bảng, mà cho bạn có khả năng xác định các thuộc tính bảng như viền, nền và độ rộng cột." #. EyALm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:702 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:696 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|autoformat" msgid "Aut_oFormat..." msgstr "Tự động định ~dạng..." #. uc3tJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:709 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:703 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|autoformat" msgid "Opens the AutoFormat dialog, in which you can select format styles that are immediately applied when inserting the table." msgstr "Mở hộp thoại Tự động Định dạng, trong đó bạn có thể chọn kiểu dáng định dạng sẽ được áp dụng ngay tức khắc khi chèn bảng." #. Ab7c7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:722 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:716 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|parastylelabel" msgid "Paragraph _style:" msgstr "(Kiểu đoạn văn: " #. mTErr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:742 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:736 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|parastyle" msgid "This is where you can select other Paragraph Styles to apply to the paragraph you want to insert into the document." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn Kiểu dáng Đoạn văn khác để áp dụng cho đoạn văn bạn muốn chèn vào tài liệu." #. seYaw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:768 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:762 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|fromdatabase" msgid "From _database" msgstr "" #. FWyqG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:778 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:771 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|fromdatabase" msgid "Accepts the database formats." msgstr "Chấp nhận các định dạng cơ sở dữ liệu." #. sDwyx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:789 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:782 #, fuzzy msgctxt "insertdbcolumnsdialog|userdefined" msgid "_User-defined" msgstr "Tự xác định" #. KRqrf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:802 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:794 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|extended_tip|userdefined" msgid "Specifies a format from the list, if the format information of certain data fields is not accepted." msgstr "Ghi rõ một định dạng từ danh sách, nếu thông tin định dạng của một số trường dữ liệu nào đó không phải được chấp nhận." #. 7HFcY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:837 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog.ui:829 msgctxt "insertdbcolumnsdialog|label3" msgid "Format" msgstr "Định dạng" @@ -17632,87 +17697,87 @@ msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #. 5B8vB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:169 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:168 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|automatic" msgid "Automatically assigns consecutive numbers to the footnotes or endnotes that you insert." msgstr "Tự động gán số thứ tự cho cước/kết chú bạn chèn vào." #. sCxPm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:181 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:180 msgctxt "insertfootnote|character" msgid "Character:" msgstr "" #. KuhfJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:193 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|character" msgid "Choose this option to define a character or symbol for the current footnote." msgstr "" #. BrqCB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:217 msgctxt "insertfootnote|characterentry-atkobject" msgid "Character" msgstr "Ký tự" #. BPv7S -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:219 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:218 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|characterentry" msgid "Choose this option to define a character or symbol for the current footnote." msgstr "" #. yx2tm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:230 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:229 #, fuzzy msgctxt "insertfootnote|choosecharacter" msgid "Choose…" msgstr "Chọn" #. XDgLr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:238 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:237 #, fuzzy msgctxt "insertfootnote|extended_tip|choosecharacter" msgid "Inserts a special character as a footnote or endnote anchor." msgstr "Chèn một ký tự đặc biệt dưới dạng neo của cước/kết chú." #. g3wcX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:253 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:252 msgctxt "insertfootnote|label1" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" #. dFGBy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:282 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:281 msgctxt "insertfootnote|footnote" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" #. Kn3DE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:293 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:291 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|footnote" msgid "Inserts a footnote anchor at the current cursor position in the document, and adds a footnote to the bottom of the page." msgstr "Chèn một neo cước chú vào vị trí con trỏ hiện thời trong tài liệu, cũng thêm cước chú vào cuối của trang." #. bQVDE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:303 msgctxt "insertfootnote|endnote" msgid "Endnote" msgstr "Kết chú" #. smdRn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:316 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:313 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|endnote" msgid "Inserts an endnote anchor at the current cursor position in the document, and adds an endnote at the end of the document." msgstr "Chèn một neo kết chú vào vị trí con trỏ hiện thời trong tài liệu, cũng thêm kết chú vào cuối của trang." #. F9Ef8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:332 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:329 msgctxt "insertfootnote|label2" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 4uq24 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:364 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:361 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|InsertFootnoteDialog" msgid "Inserts a footnote or an endnote in the document. The anchor for the note is inserted at the current cursor position." msgstr "" @@ -17749,13 +17814,13 @@ msgid "JavaScript" msgstr "JavaScript" #. tUjiC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:163 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:164 msgctxt "insertscript|extended_tip|scripttype" msgid "Enter the type of script that you want to insert." msgstr "Điền loại tệp lệnh mà bạn muốn chèn." #. GFmMH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:175 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:176 #, fuzzy msgctxt "insertscript|url" msgid "URL:" @@ -17768,26 +17833,26 @@ msgid "Adds a link to a script file. Click the URL radio button, and then enter msgstr "Thêm một liên kết vào văn lệnh. Nhấn vào nút chọn một địa chỉ URL, sau đó nhấn vào liên kết trong hộp thoại. Bạn cũng có thể nhấn vào nút duyệt (...), định vị tập tin, sau đó nhấn Chèn." #. v7yUw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:203 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:204 msgctxt "insertscript|extended_tip|urlentry" msgid "Adds a link to a script file. Click the URL radio button, and then enter the link in the box. You can also click the Browse button, locate the file, and then click Insert." msgstr "Thêm một liên kết vào văn lệnh. Nhấn vào nút chọn một địa chỉ URL, sau đó nhấn vào liên kết trong hộp thoại. Bạn cũng có thể nhấn vào nút duyệt (...), định vị tập tin, sau đó nhấn Chèn." #. 9XGDv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:214 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:215 #, fuzzy msgctxt "insertscript|browse" msgid "Browse…" msgstr "Duyệt" #. rFmHc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:221 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:222 msgctxt "insertscript|extended_tip|browse" msgid "Locate the script file that you want to link to, and then click Insert." msgstr "Định vị văn lệnh mà bạn muốn liên kết tới, sau đó nhấn Chèn." #. pmdTa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:232 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/insertscript.ui:233 #, fuzzy msgctxt "insertscript|text" msgid "Text:" @@ -17880,81 +17945,81 @@ msgid "Closes dialog and discards all changes." msgstr "" #. zNdax -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:146 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:147 msgctxt "inserttable|extended_tip|nameedit" msgid "Enter a name for the table." msgstr "" #. nrFC2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:160 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:161 msgctxt "inserttable|label3" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. ScZyw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:174 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:175 #, fuzzy msgctxt "inserttable|3" msgid "_Columns:" msgstr "_Cột" #. AWrBU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:193 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:195 msgctxt "inserttable|extended_tip|colspin" msgid "Enter the number of columns that you want in the table." msgstr "" #. f3nKw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:206 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:208 #, fuzzy msgctxt "inserttable|4" msgid "_Rows:" msgstr "Hàng" #. TFLFE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:225 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:228 msgctxt "inserttable|extended_tip|rowspin" msgid "Enter the number of rows that you want in the table." msgstr "" #. odHbY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:237 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:240 msgctxt "inserttable|lbwarning" msgid "Warning : Large tables may adversely affect performance and compatibility" msgstr "" #. M2tGB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:251 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:254 msgctxt "inserttable|label1" msgid "General" msgstr "Chung" #. dYEPP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:284 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:287 msgctxt "inserttable|headercb" msgid "Hea_ding" msgstr "Tiêu đề" #. EZBnS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:293 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:295 msgctxt "inserttable|extended_tip|headercb" msgid "Includes a heading row in the table." msgstr "" #. 7obXo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:304 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:306 msgctxt "inserttable|repeatcb" msgid "Repeat heading rows on new _pages" msgstr "" #. LdEem -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:316 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:317 msgctxt "inserttable|extended_tip|repeatcb" msgid "Repeats the heading of the table at the top of subsequent page if the table spans more than one page." msgstr "" #. EkDeF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:327 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:328 msgctxt "inserttable|dontsplitcb" msgid "Don’t _split table over pages" msgstr "" @@ -17966,43 +18031,43 @@ msgid "Prevents the table from spanning more than one page." msgstr "" #. NveMH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:362 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:363 msgctxt "inserttable|extended_tip|repeatheaderspin" msgid "Select the number of rows that you want to use for the heading." msgstr "" #. kkA32 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:375 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:376 msgctxt "inserttable|repeatheaderafter" msgid "Heading ro_ws:" msgstr "" #. D26kf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:396 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:397 msgctxt "inserttable|label2" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. GRq9m -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:436 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:437 msgctxt "inserttable|extended_tip|previewinstable" msgid "Displays a preview of the current selection." msgstr "" #. QDdwV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:478 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:479 msgctxt "inserttable|extended_tip|formatlbinstable" msgid "Select a predefined style for the new table." msgstr "" #. 9FGjK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:495 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:496 msgctxt "inserttable|lbTableStyle" msgid "Styles" msgstr "" #. qHExF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:527 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/inserttable.ui:528 msgctxt "inserttable|extended_tip|InsertTableDialog" msgid "Inserts a table into the document. You can also click the arrow, drag to select the number of rows and columns to include in the table, and then click in the last cell." msgstr "" @@ -18151,61 +18216,61 @@ msgid "Saves the current label or business card format." msgstr "Lưu định dạng hiện thời của nhãn hay danh thiếp." #. CSycD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:200 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:201 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|hori" msgid "Displays the distance between the left edges of adjacent labels or business cards. If you are defining a custom format, enter a value here." msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa các cạnh bên trái của hai nhãn hay danh thiếp kề nhau. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #. wKgmD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:217 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:219 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|vert" msgid "Displays the distance between the upper edge of a label or a business card and the upper edge of the label or the business card directly below. If you are defining a custom format, enter a value here." msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trên của một nhãn hay danh thiếp, và cạnh bên trên của nhãn hay danh thiếp đúng bên dưới. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #. iSpdv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:234 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:237 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|width" msgid "Displays the width for the label or the business card. If you are defining a custom format, enter a value here." msgstr "Hiển thị bề rộng của nhãn hay danh thiếp. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #. WGJFY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:251 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:255 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|height" msgid "Displays the height for the label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here." msgstr "Hiển thị bề cao của nhãn hay danh thiếp. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #. tGisE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:268 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:273 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|left" msgid "Displays the distance from the left edge of the page to the left edge of the first label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here." msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trái của trang và cạnh bên trái của nhãn hay danh thiếp thứ nhất trên trang. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #. aMAV5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:285 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:291 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|top" msgid "Displays distance from the top edge of the page to the top of the first label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here." msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trên của trang và cạnh bên trên của nhãn hay danh thiếp thứ nhất trên trang. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #. tzdCa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:302 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:309 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|cols" msgid "Enter the number of labels or business cards that you want to span the width of the page." msgstr "Nhập số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm qua toàn bề rộng của trang." #. CeSdu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:319 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:327 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|rows" msgid "Enter the number of labels or business cards that you want to span the height of the page." msgstr "Nhập số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm qua toàn bề cao của trang." #. ecGH2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:404 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:414 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|type" msgid "Enter or select a label type." msgstr "Gõ hay chọn kiểu của nhãn." #. Uhwgr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:422 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labelformatpage.ui:432 msgctxt "labelformatpage|extended_tip|LabelFormatPage" msgid "Set paper formatting options." msgstr "Đặt các tùy chọn về định dạng giấy." @@ -18218,38 +18283,38 @@ msgid "_Entire page" msgstr "Toàn trang" #. wrdGY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:54 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:53 msgctxt "labeloptionspage|extended_tip|entirepage" msgid "Creates a full page of labels or business cards." msgstr "" #. cDFub -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:66 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:65 msgctxt "labeloptionspage|singlelabel" msgid "_Single label" msgstr "" #. 5Jtrz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:77 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:75 msgctxt "labeloptionspage|extended_tip|singlelabel" msgid "Prints a single label or business card on a page." msgstr "" #. MfBnH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:102 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:100 #, fuzzy msgctxt "labeloptionspage|label4" msgid "Colu_mn" msgstr "Cột" #. rg2vY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:120 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:119 msgctxt "labeloptionspage|extended_tip|cols" msgid "Enter the number of labels or business cards that you want to have in a row on your page." msgstr "Gõ số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm trong mỗi hàng trên trang." #. 9xfPc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:145 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:144 #, fuzzy msgctxt "labeloptionspage|label5" msgid "Ro_w" @@ -18268,44 +18333,44 @@ msgid "Synchroni_ze contents" msgstr "" #. ZNG3x -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:194 msgctxt "labeloptionspage|extended_tip|synchronize" msgid "Allows you to edit a single label or business card and updates the contents of the remaining labels or business cards on the page when you click the Synchronize Labels button." msgstr "" #. 97jZe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:211 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:210 #, fuzzy msgctxt "labeloptionspage|label1" msgid "Distribute" msgstr "Đã phân phối" #. f57xo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:242 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:241 msgctxt "labeloptionspage|setup" msgid "Setup..." msgstr "" #. eBLwT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:249 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:248 msgctxt "labeloptionspage|extended_tip|setup" msgid "Opens the Printer Setup dialog." msgstr "" #. ePWUe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:263 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:262 msgctxt "labeloptionspage|printername" msgid "Printer Name" msgstr "" #. GoP4B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:279 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:278 msgctxt "labeloptionspage|label2" msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. BxCVt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:294 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/labeloptionspage.ui:293 msgctxt "labeloptionspage|extended_tip|LabelOptionsPage" msgid "Sets additional options for your labels or business cards, including text synchronization and printer settings." msgstr "Đặt các tùy chọn thêm về xác nhãn hay danh thiếp của bạn, bao gồm cách đồng bộ hoá văn bản và thiết lập máy in." @@ -18323,84 +18388,84 @@ msgid "Show numbering" msgstr "Hiện ~số thứ tự" #. brVav -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:112 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:111 msgctxt "linenumbering|extended_tip|shownumbering" msgid "Adds line numbers to the current document." msgstr "" #. GCj2M -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:148 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:147 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|characterstyle" msgid "Character style:" msgstr "Kiểu ký tự" #. nHiTU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:162 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:161 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|format" msgid "Format:" msgstr "Định dạng" #. PCFPj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:174 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:173 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|position" msgid "Position:" msgstr "Vị trí" #. EFB9m -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:188 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:187 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|spacing" msgid "Spacing:" msgstr "Giãn cách" #. NZABV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:202 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:201 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|interval" msgid "Interval:" msgstr "Khoảng" #. 4WhHD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:217 msgctxt "linenumbering|extended_tip|styledropdown" msgid "Select the formatting style that you want to use for the line numbers." msgstr "" #. tvmW5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:234 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:233 msgctxt "linenumbering|extended_tip|formatdropdown" msgid "Select the numbering style that you want to use." msgstr "" #. ntwJw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:249 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:248 msgctxt "linenumbering|positionstore" msgid "Left" msgstr "Trái" #. 3BCVp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:250 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:249 msgctxt "linenumbering|positionstore" msgid "Right" msgstr "Phải" #. yBNwG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:251 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:250 msgctxt "linenumbering|positionstore" msgid "Inner" msgstr "Trong" #. 8ReZp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:252 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:251 msgctxt "linenumbering|positionstore" msgid "Outer" msgstr "Ngoài" #. hhv5t -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:256 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:255 msgctxt "linenumbering|extended_tip|positiondropdown" msgid "Select where you want the line numbers to appear." msgstr "" @@ -18412,87 +18477,87 @@ msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the line numbers msgstr "" #. mPYiA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:297 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:298 msgctxt "linenumbering|extended_tip|intervalspin" msgid "Enter the counting interval for the line numbers." msgstr "" #. YatD8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:311 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:312 msgctxt "linenumbering|intervallines" msgid "lines" msgstr "dòng" #. i8DYH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:333 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:334 msgctxt "linenumbering|view" msgid "View" msgstr "Xem" #. D8TER -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:364 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:365 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|text" msgid "Text:" msgstr "Văn bản" #. Lsj2A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:378 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:379 #, fuzzy msgctxt "linenumbering|every" msgid "Every:" msgstr "mỗi" #. fwXBB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:397 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:399 msgctxt "linenumbering|extended_tip|textentry" msgid "Enter the text that you want to use as a separator." msgstr "" #. Cugqr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:419 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:422 msgctxt "linenumbering|extended_tip|linesspin" msgid "Enter the number of lines to leave between the separators." msgstr "" #. u6G7c -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:433 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:436 msgctxt "linenumbering|lines" msgid "lines" msgstr "dòng" #. Toub5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:455 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:458 msgctxt "linenumbering|separator" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" #. aDAQE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:483 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:486 msgctxt "linenumbering|blanklines" msgid "Blank lines" msgstr "Dòng trống" #. bmBtx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:493 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:495 msgctxt "linenumbering|extended_tip|blanklines" msgid "Includes empty paragraphs in the line count." msgstr "" #. qnnhG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:505 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:507 msgctxt "linenumbering|linesintextframes" msgid "Lines in text frames" msgstr "Dòng trong khung văn bản" #. ShHR5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:514 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:515 msgctxt "linenumbering|extended_tip|linesintextframes" msgid "Adds line numbers to text in frames. The numbering restarts in each frame, and is excluded from the line count in the main text area of the document." msgstr "" #. tAaU6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:526 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:527 msgctxt "linenumbering|showfooterheadernumbering" msgid "Include header and footer" msgstr "" @@ -18504,140 +18569,140 @@ msgid "Restart every new page" msgstr "Đánh số lại trên mỗi t~rang mới" #. khfKF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:551 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:550 msgctxt "linenumbering|extended_tip|restarteverynewpage" msgid "Restarts line numbering at the top of each page in the document." msgstr "" #. xBGhA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:567 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/linenumbering.ui:566 msgctxt "linenumbering|count" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. 9Pyhz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:44 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:45 msgctxt "extended_tip|displayname" msgid "Enter your name." msgstr "Gõ họ tên của bạn." #. Sqhr9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:61 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:63 msgctxt "extended_tip|address" msgid "Enter your email address for replies." msgstr "" #. yBLGV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:78 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:81 msgctxt "extended_tip|replyto" msgid "Enter the address to use for email replies." msgstr "" #. nfWNf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:92 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:95 msgctxt "mailconfigpage|displayname_label" msgid "_Your name:" msgstr "" #. 9BEvE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:106 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:109 msgctxt "mailconfigpage|address_label" msgid "_Email address:" msgstr "" #. 9rEdp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:117 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:120 msgctxt "mailconfigpage|replytocb" msgid "Send replies to _different email address" msgstr "" #. jAywn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:126 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:128 msgctxt "extended_tip|replytocb" msgid "Uses the email address that you enter in the Reply address text box as the reply-to email address." msgstr "" #. AESca -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:140 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:142 msgctxt "mailconfigpage|replyto_label" msgid "_Reply address:" msgstr "" #. 5KJrn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:158 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:160 msgctxt "mailconfigpage|label1" msgid "User Information" msgstr "" #. FUCZ9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:198 msgctxt "extended_tip|server" msgid "Enter the SMTP server name." msgstr "Gõ tên máy phục vụ SMTP." #. zeoLy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:215 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:218 msgctxt "mailconfigpage|serverauthentication" msgid "Ser_ver Authentication…" msgstr "" #. iERhR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:223 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:226 msgctxt "extended_tip|serverauthentication" msgid "Opens the Server Authentication dialog where you can specify the server authentication settings for secure email." msgstr "" #. AqgAF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:250 msgctxt "extended_tip|port" msgid "Enter the SMTP port." msgstr "Gõ số hiệu cổng SMTP." #. UU5RG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:261 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:265 msgctxt "mailconfigpage|server_label" msgid "_Server name:" msgstr "" #. BNGrw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:275 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:279 msgctxt "mailconfigpage|port_label" msgid "_Port:" msgstr "" #. RihCy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:286 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:290 #, fuzzy msgctxt "mailconfigpage|secure" msgid "_Use secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)" #. CoPAE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:296 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:299 msgctxt "extended_tip|secure" msgid "When available, uses a secure connection to send emails." msgstr "" #. U82eq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:315 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:318 msgctxt "mailconfigpage|test" msgid "_Test Settings" msgstr "" #. tezBK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:322 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:325 msgctxt "extended_tip|test" msgid "Opens the Test Account Settings dialog to test the current settings." msgstr "Mở hộp thoại Thử thiết lập tài khoản để kiểm tra thiết lập hiện thời." #. msmFF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:353 msgctxt "mailconfigpage|label2" msgid "Outgoing Server (SMTP) Settings" msgstr "" #. 5yzqi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:365 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailconfigpage.ui:368 msgctxt "extended_tip|MailConfigPage" msgid "Specifies the user information and server settings for when you send form letters as email messages." msgstr "" @@ -18657,253 +18722,253 @@ msgid "_All" msgstr "Tất cả" #. 5JC4B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:141 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:140 msgctxt "mailmerge|extended_tip|all" msgid "Processes all the records from the database." msgstr "Xử lý tất cả các bản ghi từ cơ sở dữ liệu." #. HZJS2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:153 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:152 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|selected" msgid "_Selected records" msgstr "Các bản ~ghi đã chọn" #. K9dSC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:163 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:161 msgctxt "mailmerge|extended_tip|selected" msgid "Processes only the marked records from the database. This option is only available when you have previously marked the necessary records in the database." msgstr "Xử lý chỉ những bản ghi đã đánh dấu trong cơ sở dữ liệu. Tùy chọn này chỉ dùng được khi bạn đã đánh dấu trước các bản ghi cần thiết trong cơ sở dữ liệu." #. VCERP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:180 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:178 msgctxt "mailmerge|rbfrom" msgid "_From:" msgstr "_Từ :" #. AEMgx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:190 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:187 msgctxt "mailmerge|extended_tip|rbfrom" msgid "Specify the number of the first record to be printed." msgstr "" #. ACUEE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:209 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:207 msgctxt "mailmerge|extended_tip|from" msgid "Specify the number of the first record to be printed." msgstr "" #. kSjcA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:223 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:221 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|label3" msgid "_To:" msgstr "Đỉnh" #. sUXJo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:242 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:241 msgctxt "mailmerge|extended_tip|to" msgid "Specify the number of the last record to be printed." msgstr "" #. 8ZDzD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:265 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:264 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|recordslabel" msgid "Records" msgstr "Bản ghi" #. 9MNVA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:301 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:300 msgctxt "mailmerge|printer" msgid "_Printer" msgstr "_Máy in" #. rMZGy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:311 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:309 msgctxt "mailmerge|extended_tip|printer" msgid "Prints the form letters." msgstr "In ra các thư mẫu." #. UeS6C -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:323 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:321 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|electronic" msgid "_Electronic" msgstr "Đ~iện tử" #. 5ZWAB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:340 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:337 msgctxt "mailmerge|file" msgid "File" msgstr "Tập tin" #. fS96j -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:346 msgctxt "mailmerge|extended_tip|file" msgid "Saves the form letters in files." msgstr "Lưu các thư mẫu vào tập tin." #. o3LR6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:369 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:365 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|singlejobs" msgid "_Single print jobs" msgstr "Công ~việc in đơn lẻ" #. p6r4G -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:410 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:405 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|generate" msgid "Generate file name from _database" msgstr "Tạo ra tên tập tin từ Cơ sở ~dữ liệu" #. KEEvW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:419 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:413 msgctxt "mailmerge|extended_tip|generate" msgid "Generate each file name from data contained in a database." msgstr "" #. nw8Ax -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:434 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:428 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|fieldlabel" msgid "Field:" msgstr "Trường" #. 7YFc9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:447 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:441 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|pathlabel" msgid "_Path:" msgstr "Đường ~dẫn:" #. Qmqis -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:462 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:456 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|fileformatlabel" msgid "F_ile format:" msgstr "Định dạng tập tin:" #. y8TZP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:478 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:472 msgctxt "mailmerge|extended_tip|field" msgid "Uses the content of the selected database field as the file name for the form letter." msgstr "" #. GLPxA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:494 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:488 msgctxt "mailmerge|extended_tip|fileformat" msgid "Select the file format to store the resulting document." msgstr "" #. JFCAP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:513 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:507 msgctxt "mailmerge|extended_tip|pathpb" msgid "Opens the Select Path dialog." msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn." #. mqhEz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:529 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:524 msgctxt "mailmerge|extended_tip|path" msgid "Specifies the path to store the form letters." msgstr "Xác định đường dẫn theo đó cần cất giữ các thư mẫu." #. Bjh2Z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:544 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:539 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|subjectlabel" msgid "_Subject:" msgstr "Chủ đề:" #. bqGD8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:572 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:568 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|attachmentslabel" msgid "Attachments:" msgstr "Đồ đính kèm" #. nFGt3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:613 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:610 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|mailformatlabel" msgid "Mail format:" msgstr "Định dạng thư" #. f5arv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:634 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:631 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|html" msgid "HTM_L" msgstr "HTML" #. aqcBi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:650 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:646 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|rtf" msgid "RT_F" msgstr "RT~F" #. aDQVK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:666 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:661 msgctxt "mailmerge|swriter" msgid "%PRODUCTNAME Writer" msgstr "%PRODUCTNAME Writer" #. CnEBu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:682 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:676 msgctxt "mailmerge|passwd-check" msgid "Save with password" msgstr "" #. FFSYA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:699 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:693 msgctxt "mailmerge|passwd-label" msgid "Password field:" msgstr "" #. LDBbz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:759 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:753 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|singledocument" msgid "S_ave as single document" msgstr "Lưu ~dạng cùng một tài liệu" #. EFAPN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:769 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:762 msgctxt "mailmerge|extended_tip|singledocument" msgid "Create one big document containing all data records." msgstr "" #. mdC58 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:781 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:774 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|individualdocuments" msgid "Sa_ve as individual documents" msgstr "Lư~u dạng các tài liệu riêng" #. BFG5Y -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:791 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:783 msgctxt "mailmerge|extended_tip|individualdocuments" msgid "Create one document for each data record." msgstr "" #. bAuH5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:809 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:801 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|savemergeddoclabel" msgid "Save Merged Document" msgstr "Lưu tài liệu đã trộn" #. hNH8a -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:828 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:820 #, fuzzy msgctxt "mailmerge|outputlabel" msgid "Output" msgstr "Đầu ra" #. sQ3GC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:867 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmerge.ui:859 msgctxt "mailmerge|extended_tip|MailmergeDialog" msgid "The Mail Merge dialog helps you in printing and saving form letters." msgstr "" @@ -18922,14 +18987,14 @@ msgid "From this _document" msgstr "" #. Ew2Bo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmergedialog.ui:112 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmergedialog.ui:111 #, fuzzy msgctxt "mailmergedialog|template" msgid "From a _template" msgstr "Từ mẫu" #. MzVLu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmergedialog.ui:132 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mailmergedialog.ui:130 #, fuzzy msgctxt "mailmergedialog|label1" msgid "Create" @@ -19102,19 +19167,19 @@ msgid "_Use existing" msgstr "" #. j64cG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergeconnectdialog.ui:110 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergeconnectdialog.ui:109 msgctxt "mergeconnectdialog|new" msgid "_Create new connection" msgstr "" #. NEDKH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergeconnectdialog.ui:128 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergeconnectdialog.ui:126 msgctxt "mergeconnectdialog|label2" msgid "Fields are used to personalize form letters. The fields are placeholders for data from a data source, such as a database. The fields in the form letter must be connected to the data source." msgstr "" #. erCDQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergeconnectdialog.ui:145 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergeconnectdialog.ui:143 #, fuzzy msgctxt "mergeconnectdialog|label1" msgid "Connect" @@ -19133,19 +19198,19 @@ msgid "Join with _previous table" msgstr "Nối với bảng t_rước" #. BqasK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergetabledialog.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergetabledialog.ui:107 msgctxt "mergetabledialog|next" msgid "Join with _next table" msgstr "_Nối với bảng sau" #. 2piPE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergetabledialog.ui:128 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergetabledialog.ui:126 msgctxt "mergetabledialog|label1" msgid "Mode" msgstr "Phương thức" #. wCSht -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergetabledialog.ui:153 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mergetabledialog.ui:151 msgctxt "mergetabledialog|extended_tip|MergeTableDialog" msgid "Combines two consecutive tables into a single table. The tables must be directly next to each other and not separated by an empty paragraph." msgstr "" @@ -19225,100 +19290,100 @@ msgid "_This document shall contain an address block" msgstr "" #. 5KBsc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:264 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:263 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|address" msgid "Adds an address block to the mail merge document." msgstr "Thêm một khối địa chỉ vào thư trộn thư." #. XGCEE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:292 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:291 #, fuzzy msgctxt "mmaddressblockpage|settings" msgid "_More..." msgstr "Nhiều..." #. irYyv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:300 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:299 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|settings" msgid "Opens the Select Address Block dialog." msgstr "Mở hộp thoại Chọn khối địa chỉ." #. uu6BK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:329 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:328 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|settingspreview" msgid "Select the address block layout that you want to use." msgstr "Chọn bố trí khối địa chỉ mà bạn muốn dùng." #. 6UxZF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:349 msgctxt "mmaddressblockpage|hideempty" msgid "_Suppress lines with just empty fields" msgstr "" #. icdn5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:359 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:357 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|hideempty" msgid "Enable to leave empty lines out of the address." msgstr "Bật tùy chọn này để loại các dòng trống trong địa chỉ." #. K73zi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:417 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:415 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|addresspreview" msgid "Shows a preview of the address block template filled with data." msgstr "" #. de4LB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:441 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:439 msgctxt "mmaddressblockpage|prev|tooltip_text" msgid "Preview Previous Address Block" msgstr "" #. Eh2p9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:445 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:443 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|prev" msgid "Use the browse buttons to preview the information from the previous or next data record." msgstr "Hãy dùng các nút duyệt để xem thử thông tin từ bản ghi dữ liệu trước hay kế tiếp." #. VJLVC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:459 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:457 msgctxt "mmaddressblockpage|next|tooltip_text" msgid "Preview Next Address Block" msgstr "" #. 9sK8G -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:463 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:461 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|next" msgid "Use the browse buttons to preview the information from the previous or next data record." msgstr "Hãy dùng các nút duyệt để xem thử thông tin từ bản ghi dữ liệu trước hay kế tiếp." #. 5FAA9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:477 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:475 #, fuzzy msgctxt "mmaddressblockpage|documentindex" msgid "Document: %1" msgstr "Tài liệu " #. JmEkU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:509 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:507 msgctxt "mmaddressblockpage|label6" msgid "Check if the address data matches correctly." msgstr "" #. Ek9hx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:524 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:522 msgctxt "mmaddressblockpage|settingsft2" msgid "4." msgstr "" #. Atojr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:551 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:549 #, fuzzy msgctxt "mmaddressblockpage|label1" msgid "Insert Address Block" msgstr "Chèn sổ địa chỉ" #. 6vUFE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:566 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmaddressblockpage.ui:564 msgctxt "mmaddressblockpage|extended_tip|MMAddressBlockPage" msgid "Specify the recipients for the mail merge document as well as the layout of the address block." msgstr "" @@ -19370,13 +19435,13 @@ msgid "2.00" msgstr "" #. XTEnY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:93 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:94 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|top" msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the page and the top edge of the address block." msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trên của trang và cạnh bên trên của khối địa chỉ." #. j3QQH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:116 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:117 msgctxt "mmlayoutpage|align" msgid "Align to text body" msgstr "" @@ -19388,108 +19453,108 @@ msgid "Aligns the frame that contains the address block to the left page margin. msgstr "Sắp hàng khung mà chứa khối địa chỉ theo lề bên trái của trang." #. nXTWc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:152 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|left" msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the page and the left edge of the address block." msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trái của trang và cạnh bên trái của khối địa chỉ." #. FwgfG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:170 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:171 #, fuzzy msgctxt "mmlayoutpage|leftft" msgid "From _left" msgstr "Từ trá_i" #. hFZkG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:205 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:206 msgctxt "mmlayoutpage|label2" msgid "Address Block Position" msgstr "" #. RXuEV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:236 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:237 #, fuzzy msgctxt "mmlayoutpage|label4" msgid "Move" msgstr "Phương thức" #. tdpVa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:250 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:251 #, fuzzy msgctxt "mmlayoutpage|label5" msgid "Move" msgstr "Phương thức" #. 8RH52 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:262 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:263 msgctxt "mmlayoutpage|up" msgid "_Up" msgstr "" #. UAeYJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:269 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:270 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|up" msgid "Moves the salutation up." msgstr "Dời lời chào lên trên." #. toRE2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:280 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:281 #, fuzzy msgctxt "mmlayoutpage|down" msgid "_Down" msgstr "Xuống" #. JErEG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:287 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:288 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|down" msgid "Moves the salutation down." msgstr "Dời lời chào xuống dưới." #. smDgJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:302 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:303 msgctxt "mmlayoutpage|label3" msgid "Salutation Position" msgstr "" #. FsBFC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:339 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:340 #, fuzzy msgctxt "mmlayoutpage|label7" msgid "_Zoom" msgstr "Thu Phóng" #. kF4Eb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:354 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:355 msgctxt "mmlayoutpage|zoom" msgid "Entire page" msgstr "Toàn trang" #. qaDqV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:358 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:359 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|zoom" msgid "Select a magnification for the print preview." msgstr "Chọn hệ số thu phóng cho ô xem thử trang." #. WB6v3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:396 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:397 msgctxt "mmlayoutpage|example-atkobject" msgid "Preview" msgstr "" #. bh5DE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:397 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:398 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|example" msgid "Provides a preview of the salutation positioning on the page." msgstr "" #. 2EvMJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:422 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:423 msgctxt "mmlayoutpage|label1" msgid "Adjust Layout of Address Block and Salutation" msgstr "" #. 8ACbf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:437 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmlayoutpage.ui:438 msgctxt "mmlayoutpage|extended_tip|MMLayoutPage" msgid "Specify the position of the address blocks and salutations on the documents." msgstr "" @@ -19520,13 +19585,13 @@ msgid "This email should contain a salutation" msgstr "" #. FFQ3x -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:152 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:151 msgctxt "mmmailbody|extended_tip|greeting" msgid "Adds a salutation to the email." msgstr "" #. i7T9E -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:173 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:172 #, fuzzy msgctxt "mmmailbody|generalft" msgid "General salutation" @@ -19617,13 +19682,13 @@ msgid "Select the field name of the address database field that contains the gen msgstr "Chọn tên trường của trường cơ sở dữ liệu địa chỉ có thông tin về giới tính." #. GNvsR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:394 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:395 msgctxt "mmmailbody|extended_tip|femalefield" msgid "Select the field value that indicates the gender of the recipient." msgstr "Chọn giá trị trường cho biết giới tính của người nhận." #. K6a9E -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:417 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmmailbody.ui:418 #, fuzzy msgctxt "mmmailbody|personalized" msgid "Insert personalized salutation" @@ -19661,31 +19726,31 @@ msgid "_Letter" msgstr "Lá thư" #. rAnN7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:86 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:85 msgctxt "mmoutputtypepage|extended_tip|letter" msgid "Creates a printable mail merge document." msgstr "Tạo một thư trộn có thể in." #. 7oDY3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:97 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:96 msgctxt "mmoutputtypepage|email" msgid "_Email message" msgstr "" #. Sr8EB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:107 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:105 msgctxt "mmoutputtypepage|extended_tip|email" msgid "Creates mail merge documents that you can send as an email message or an email attachment." msgstr "" #. roGWt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:140 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:138 msgctxt "mmoutputtypepage|label1" msgid "What Type of Document Do You Want to Create?" msgstr "" #. cCE2r -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:155 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmoutputtypepage.ui:153 msgctxt "mmoutputtypepage|extended_tip|MMOutputTypePage" msgid "Specify the type of mail merge document to create." msgstr "" @@ -19741,110 +19806,110 @@ msgid "S_ubject" msgstr "Chủ đề" #. 8ZZt9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:184 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:185 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|subject" msgid "Enter the subject line for the email messages." msgstr "" #. DRHXR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:197 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:198 msgctxt "mmresultemaildialog|sendasft" msgid "Sen_d as" msgstr "" #. FUKtT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:213 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:214 msgctxt "mmresultemaildialog|liststore1" msgid "OpenDocument Text" msgstr "Văn bản OpenDocument" #. MUQ4h -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:214 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:215 msgctxt "mmresultemaildialog|liststore1" msgid "Adobe PDF-Document" msgstr "" #. LpGGz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:215 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:216 msgctxt "mmresultemaildialog|liststore1" msgid "Microsoft Word Document" msgstr "Tài liệu MS Word" #. xSrmF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:216 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:217 msgctxt "mmresultemaildialog|liststore1" msgid "HTML Message" msgstr "" #. eCCZz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:217 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:218 msgctxt "mmresultemaildialog|liststore1" msgid "Plain Text" msgstr "Nhập thô" #. AzGMf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:221 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:222 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|sendas" msgid "Select the mail format for the email messages." msgstr "" #. A25u6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:232 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:233 #, fuzzy msgctxt "mmresultemaildialog|sendassettings" msgid "Pr_operties..." msgstr "Thuộc tính..." #. ebnCM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:240 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:241 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|sendassettings" msgid "Opens the E-Mail Message dialog where you can enter the email message for the mail merge files that are sent as attachments." msgstr "" #. TePCV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:253 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:254 msgctxt "mmresultemaildialog|passwordft" msgid "Password" msgstr "" #. AEF8w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:276 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:277 msgctxt "mmresultemaildialog|passwordcb" msgid "Save with password" msgstr "" #. vHPkv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:318 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:320 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|attach" msgid "Shows the name of the attachment." msgstr "" #. Z6zpg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:327 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:329 msgctxt "mmresultemaildialog|attachft" msgid "Name of the a_ttachment" msgstr "" #. 3JkpG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:345 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:347 msgctxt "mmresultemaildialog|label2" msgid "Email Options" msgstr "" #. kCBDz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:373 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:375 msgctxt "mmresultemaildialog|sendallrb" msgid "S_end all documents" msgstr "" #. FxrTt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:383 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:384 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|sendallrb" msgid "Select to send emails to all recipients." msgstr "" #. EN8Jh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:401 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:402 #, fuzzy msgctxt "mmresultemaildialog|fromrb" msgid "_From" @@ -19864,25 +19929,25 @@ msgid "_To" msgstr "Đỉnh" #. mDfQb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:448 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:449 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|from" msgid "Enter the number of the first record to include in the mail merge." msgstr "" #. pk5wo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:466 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:468 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|to" msgid "Enter the number of the last record to include in the mail merge." msgstr "" #. F8VuK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:488 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:490 msgctxt "mmresultemaildialog|label1" msgid "Send Records" msgstr "" #. 6VhcE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:513 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultemaildialog.ui:515 msgctxt "mmresultemaildialog|extended_tip|MMResultEmailDialog" msgid "Sends the mail merge output as email messages to all or some recipients." msgstr "" @@ -19945,33 +20010,33 @@ msgid "Print _all documents" msgstr "" #. EnbGk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:202 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:201 msgctxt "mmresultprintdialog|extended_tip|printallrb" msgid "Prints documents for all recipients." msgstr "" #. 4fHrU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:220 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:219 #, fuzzy msgctxt "mmresultprintdialog|fromrb" msgid "_From" msgstr "_Từ :" #. tKUPY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:231 msgctxt "mmresultprintdialog|extended_tip|fromrb" msgid "Selects a range of records starting at the record number in the From box and ending at the record number in the To box." msgstr "" #. 9nnCK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:244 #, fuzzy msgctxt "mmresultprintdialog|toft" msgid "_To" msgstr "Đỉnh" #. pVf6R -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:267 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultprintdialog.ui:266 msgctxt "mmresultprintdialog|extended_tip|from" msgid "Enter the number of the first record to include in the mail merge." msgstr "" @@ -20021,64 +20086,64 @@ msgid "S_ave as a single large document" msgstr "" #. bZcqe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:123 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:122 msgctxt "mmresultsavedialog|extended_tip|singlerb" msgid "Saves the merged document as a single file." msgstr "" #. ZVJLJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:134 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:133 #, fuzzy msgctxt "mmresultsavedialog|individualrb" msgid "Sa_ve as individual documents" msgstr "Lư~u dạng các tài liệu riêng" #. BNcaB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:144 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:142 msgctxt "mmresultsavedialog|extended_tip|individualrb" msgid "Saves the merged document as a separate file for each recipient. The file names of the documents are constructed from the name that you enter, followed by an underscore, and the number of the current record." msgstr "" #. xRGbs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:161 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:159 #, fuzzy msgctxt "mmresultsavedialog|fromrb" msgid "_From" msgstr "_Từ :" #. gvAQf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:174 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:171 msgctxt "mmresultsavedialog|extended_tip|fromrb" msgid "Selects a range of records starting at the record number in the From box and ending at the record number in the To box." msgstr "" #. LGEwR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:187 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:184 #, fuzzy msgctxt "mmresultsavedialog|toft" msgid "_To" msgstr "Đỉnh" #. XML8V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:208 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:206 msgctxt "mmresultsavedialog|extended_tip|from" msgid "Enter the number of the first record to include in the mail merge." msgstr "" #. dAWiB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:226 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:225 msgctxt "mmresultsavedialog|extended_tip|to" msgid "Enter the number of the last record to include in the mail merge." msgstr "" #. g3Knf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:247 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:246 msgctxt "mmresultsavedialog|label2" msgid "Save As Options" msgstr "" #. 2BCiE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:272 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmresultsavedialog.ui:271 msgctxt "mmresultsavedialog|extended_tip|MMResultSaveDialog" msgid "Save the mail merge output to file." msgstr "" @@ -20146,13 +20211,13 @@ msgid "This document should contain a salutation" msgstr "Thư điện tử này nên chứa lời chào" #. zPnZa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:217 msgctxt "mmsalutationpage|extended_tip|greeting" msgid "Adds a salutation." msgstr "Thêm một lời chào." #. DDB2B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:239 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:238 #, fuzzy msgctxt "mmsalutationpage|generalft" msgid "General salutation" @@ -20243,13 +20308,13 @@ msgid "Select the field name of the address database field that contains the gen msgstr "Chọn tên trường của trường cơ sở dữ liệu địa chỉ có thông tin về giới tính." #. QxevE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:460 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:461 msgctxt "mmsalutationpage|extended_tip|femalefield" msgid "Select the field value that indicates the gender of the recipient." msgstr "Chọn giá trị trường cho biết giới tính của người nhận." #. AXiog -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:483 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmsalutationpage.ui:484 #, fuzzy msgctxt "mmsalutationpage|personalized" msgid "Insert personalized salutation" @@ -20281,99 +20346,99 @@ msgid "Use the current _document" msgstr "" #. EUVtU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:38 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:37 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|currentdoc" msgid "Uses the current Writer document as the base for the mail merge document." msgstr "Dùng tài liệu Writer hiện tại làm tài liệu gốc cho thư trộn." #. KUEyG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:49 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:48 msgctxt "mmselectpage|newdoc" msgid "Create a ne_w document" msgstr "" #. XY8FU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:59 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:57 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|newdoc" msgid "Creates a new Writer document to use for the mail merge." msgstr "Tạo một tài liệu Writer mới dùng để trộn thư." #. bATvf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:70 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:68 msgctxt "mmselectpage|loaddoc" msgid "Start from _existing document" msgstr "" #. MFqCS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:81 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:78 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|loaddoc" msgid "Select an existing Writer document to use as the base for the mail merge document." msgstr "Chọn một tài liệu Writer đã tồn tại làm tài liệu gốc để trộn thư." #. GieL3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:92 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:89 msgctxt "mmselectpage|template" msgid "Start from a t_emplate" msgstr "" #. BxBQF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:103 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:99 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|template" msgid "Select the template that you want to create your mail merge document with." msgstr "Chọn mẫu từ đó bạn muốn tạo thư trộn." #. mSCWL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:114 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:110 msgctxt "mmselectpage|recentdoc" msgid "Start fro_m a recently saved starting document" msgstr "" #. xomYf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:119 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|recentdoc" msgid "Use an existing mail merge document as the base for a new mail merge document." msgstr "Dùng một thư trộn đã tồn tại làm gốc cho một thư trộn mới." #. JMgbV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:140 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:135 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|recentdoclb" msgid "Select the document." msgstr "Chọn tài liệu." #. BUbEr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:146 #, fuzzy msgctxt "mmselectpage|browsedoc" msgid "B_rowse..." msgstr "Duyệt..." #. i7inE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:160 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:155 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|browsedoc" msgid "Locate the Writer document that you want to use, and then click Open." msgstr "" #. 3trwP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:171 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:166 #, fuzzy msgctxt "mmselectpage|browsetemplate" msgid "B_rowse..." msgstr "Duyệt..." #. CdmfM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:180 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:175 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|browsetemplate" msgid "Opens a template selector dialog." msgstr "" #. 8ESAz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:190 msgctxt "mmselectpage|label1" msgid "Select Starting Document for the Mail Merge" msgstr "" #. Hpca5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:210 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/mmselectpage.ui:205 msgctxt "mmselectpage|extended_tip|MMSelectPage" msgid "Specify the document that you want to use as a base for the mail merge document." msgstr "" @@ -20643,275 +20708,275 @@ msgid "Go to Page" msgstr "" #. avLGA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:380 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:381 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|spinbutton" msgid "Enter page number and press Enter. Use arrows to move to next page forward or backward." msgstr "" #. DgvFE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:413 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:414 msgctxt "navigatorpanel|root|tooltip_text" msgid "Content Navigation View" msgstr "" #. RCE5p -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:417 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:418 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|root" msgid "Switches between the display of all categories in the Navigator and the selected category." msgstr "" #. Ngjxu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:440 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:441 msgctxt "navigatorpanel|header|tooltip_text" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #. yZHED -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:444 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:445 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|header" msgid "Moves the cursor to the header, or from the header to the document text area." msgstr "" #. dfTJU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:457 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:458 msgctxt "navigatorpanel|footer|tooltip_text" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #. 5BVYB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:461 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:462 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|footer" msgid "Moves the cursor to the footer, or from the footer to the document text area." msgstr "" #. EefnL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:474 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:475 msgctxt "navigatorpanel|anchor|tooltip_text" msgid "Anchor<->Text" msgstr "" #. vwcpF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:478 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:479 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|anchor" msgid "Jumps between the footnote text and the footnote anchor." msgstr "" #. GbEFs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:491 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:492 msgctxt "navigatorpanel|reminder|tooltip_text" msgid "Set Reminder" msgstr "" #. d2Bnv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:495 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:496 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|reminder" msgid "Click here to set a reminder at the current cursor position. You can define up to five reminders. To jump to a reminder, click the Navigation icon, in the Navigation window click the Reminder icon, and then click the Previous or Next button." msgstr "" #. PjUEP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:518 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:519 msgctxt "navigatorpanel|headings|tooltip_text" msgid "Heading Levels Shown" msgstr "" #. dJcmy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:522 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:523 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|headings" msgid "Click this icon, and then choose the number of heading outline levels that you want to view in the Navigator window." msgstr "" #. sxyvw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:547 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:548 msgctxt "navigatorpanel|listbox|tooltip_text" msgid "List Box On/Off" msgstr "" #. y7YBB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:551 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:552 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|listbox" msgid "Shows or hides the Navigator list." msgstr "" #. ijAjg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:574 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:575 #, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|promote|tooltip_text" msgid "Promote Level" msgstr "Nâng cấp" #. dvQYH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:578 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:579 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|promote" msgid "Increases the outline level of the selected heading, and the headings that occur below the heading, by one. To only increase the outline level of the selected heading, hold down Ctrl, and then click this icon." msgstr "" #. A7vWQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:591 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:592 #, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|demote|tooltip_text" msgid "Demote Level" msgstr "Hạ thấp cấp" #. NHBAZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:595 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:596 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|demote" msgid "Decreases the outline level of the selected heading, and the headings that occur below the heading, by one. To only decrease the outline level of the selected heading, hold down Ctrl, and then click this icon." msgstr "" #. SndsZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:608 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:609 msgctxt "navigatorpanel|chapterup|tooltip_text" msgid "Promote Chapter" msgstr "" #. mwCBQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:612 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:613 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|chapterup" msgid "Moves the selected heading, and the text below the heading, up one heading position in the Navigator and in the document. To move only the selected heading and not the text associated with the heading, hold down Ctrl, and then click this icon." msgstr "" #. MRuAa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:625 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:626 msgctxt "navigatorpanel|chapterdown|tooltip_text" msgid "Demote Chapter" msgstr "" #. sGNbn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:629 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:630 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|chapterdown" msgid "Moves the selected heading, and the text below the heading, down one heading position in the Navigator and in the document. To move only the selected heading and not the text associated with the heading, hold down Ctrl, and then click this icon." msgstr "" #. mHVom -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:652 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:653 #, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text" msgid "Drag Mode" msgstr "Chế độ kéo" #. 9cuar -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:656 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:657 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|dragmode" msgid "Sets the drag and drop options for inserting items from the Navigator into a document, for example, as a hyperlink. Click this icon, and then choose the option that you want to use." msgstr "" #. 3rY8r -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:688 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:689 msgctxt "navigatorpanel|documents|tooltip_text" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. wavgT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:691 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:692 #, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject" msgid "Active Window" msgstr "Cửa sổ hoạt động" #. 3yk2y -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:776 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:777 msgctxt "navigatorpanel|globaltoggle|tooltip_text" msgid "Toggle Master View" msgstr "" #. AoCVA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:780 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:781 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|globaltoggle" msgid "Switches between master view and normal view if a master document is open." msgstr "Chuyển đổi giữa ô xem chủ và ô xem chuẩn nếu có tài liệu chủ được mở." #. HS3W2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:803 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:804 msgctxt "navigatorpanel|edit|tooltip_text" msgid "Edit" msgstr "Sửa" #. phQFB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:807 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:808 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|edit" msgid "Edit the contents of the component selected in the Navigator list. If the selection is a file, the file is opened for editing. If the selection is an index, the Index dialog is opened." msgstr "" #. svmCG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:820 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:821 msgctxt "navigatorpanel|update|tooltip_text" msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #. FEEGn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:824 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:825 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|update" msgid "Click and choose the contents that you want to update." msgstr "Nhấn vào và chọn nội dung bạn muốn cập nhật." #. tu94A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:837 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:838 msgctxt "navigatorpanel|insert|tooltip_text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" #. 9kmNw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:841 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:842 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|insert" msgid "Inserts a file, an index, or a new document into the master document." msgstr "Chèn vào tài liệu chủ một tập tin, chỉ mục hay tài liệu mới." #. MvgHM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:864 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:865 msgctxt "navigatorpanel|save|tooltip_text" msgid "Save Contents as well" msgstr "" #. KBDdA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:868 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:869 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|save" msgid "Saves a copy of the contents of the linked files in the master document. This ensures that the current contents are available when the linked files cannot be accessed." msgstr "" #. yEETn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:891 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:892 msgctxt "navigatorpanel|moveup|tooltip_text" msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" #. rEFCS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:895 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:896 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|moveup" msgid "Moves the selection up one position in the Navigator list." msgstr "" #. KN3mN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:908 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:909 msgctxt "navigatorpanel|movedown|tooltip_text" msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" #. Cs7D9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:912 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:913 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|movedown" msgid "Moves the selection down one position in the Navigator list." msgstr "" #. 3RwmV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1004 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1005 msgctxt "navigatorpanel|STR_UPDATE_SEL" msgid "Selection" msgstr "" #. v2iCL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1012 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1013 msgctxt "navigatorpanel|STR_UPDATE_INDEX" msgid "Indexes" msgstr "" #. fvFtM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1020 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1021 msgctxt "navigatorpanel|STR_UPDATE_SEL" msgid "Links" msgstr "" #. Njw6i -#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1028 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/navigatorpanel.ui:1029 msgctxt "navigatorpanel|STR_UPDATE_ALL" msgid "All" msgstr "" @@ -20929,7 +20994,7 @@ msgid "_Name" msgstr "Tê_n" #. W9iAY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/newuserindexdialog.ui:126 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/newuserindexdialog.ui:127 #, fuzzy msgctxt "newuserindexdialog|label1" msgid "New User Index" @@ -22192,13 +22257,13 @@ msgid "Click a numbering style in the list, and then enter a name for the style. msgstr "Nhấn vào một kiểu dáng đánh số nào đó trong danh sách, sau đó nhập tên cho nó. Mỗi số tương ứng với cấp phác thảo cho đó kiểu dáng được gán." #. YeQcD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numberingnamedialog.ui:155 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numberingnamedialog.ui:156 msgctxt "numberingnamedialog|extended_tip|entry" msgid "Click a numbering style in the list, and then enter a name for the style. The numbers correspond to the outline level that the styles are assigned to." msgstr "Nhấn vào một kiểu dáng đánh số nào đó trong danh sách, sau đó nhập tên cho nó. Mỗi số tương ứng với cấp phác thảo cho đó kiểu dáng được gán." #. VExwF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numberingnamedialog.ui:170 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numberingnamedialog.ui:171 msgctxt "numberingnamedialog|label1" msgid "Format" msgstr "Định dạng" @@ -22327,81 +22392,81 @@ msgid "R_estart at this paragraph" msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn _văn này" #. SCaCA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:203 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:202 msgctxt "numparapage|extended_tip|checkCB_NEW_START" msgid "Restarts the numbering at the current paragraph." msgstr "" #. UivrN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:224 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:223 #, fuzzy msgctxt "numparapage|checkCB_NUMBER_NEW_START" msgid "S_tart with:" msgstr "Bắt đầu ở" #. 2Vb8v -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:238 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:236 msgctxt "numparapage|extended_tip|checkCB_NUMBER_NEW_START" msgid "Select this check box, and then enter the number that you want to assign to the paragraph." msgstr "" #. GmF7H -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:263 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:262 msgctxt "numparapage|extended_tip|spinNF_NEW_START" msgid "Enter the number that you want to assign to the paragraph." msgstr "" #. ELqaC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:286 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:285 msgctxt "numparapage|label2" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" #. tBYXk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:315 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:314 msgctxt "numparapage|checkCB_COUNT_PARA" msgid "_Include this paragraph in line numbering" msgstr "Cũng đánh số đoạn văn nà_y" #. mhtFH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:326 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:324 msgctxt "numparapage|extended_tip|checkCB_COUNT_PARA" msgid "Includes the current paragraph in the line numbering." msgstr "" #. wGRPh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:338 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:336 msgctxt "numparapage|checkCB_RESTART_PARACOUNT" msgid "Rest_art at this paragraph" msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn văn nà_y" #. YhNoE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:349 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:346 msgctxt "numparapage|extended_tip|checkCB_RESTART_PARACOUNT" msgid "Restarts the line numbering at the current paragraph, or at the number that you enter." msgstr "" #. uuXAF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:376 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:373 #, fuzzy msgctxt "numparapage|labelFT_RESTART_NO" msgid "_Start with:" msgstr "Bắt đầu ở" #. CMbmy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:402 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:400 msgctxt "numparapage|extended_tip|spinNF_RESTART_PARA" msgid "Enter the number at which to restart the line numbering" msgstr "" #. FcEtC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:425 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:423 msgctxt "numparapage|labelLINE_NUMBERING" msgid "Line Numbering" msgstr "Đánh số dòng" #. Ac5sU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:440 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/numparapage.ui:438 msgctxt "numparapage|extended_tip|NumParaPage" msgid "Adds or removes outline level, numbering, or bullets from the paragraph. You can also select the style of numbering to use, and reset the numbering in a numbered list." msgstr "" @@ -22505,121 +22570,121 @@ msgid "Determines the position of the caption with respect to the object." msgstr "" #. Js4cD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:152 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:153 msgctxt "extended_tip|separator" msgid "Defines the character to be displayed after the number of the heading or chapter level." msgstr "" #. SxBrV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:168 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:170 msgctxt "optcaptionpage|numseparator" msgid ". " msgstr "" #. ABAAE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:183 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:185 msgctxt "extended_tip|numbering" msgid "Specifies the type of numbering required." msgstr "" #. H5DQS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:207 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:210 msgctxt "extended_tip|category" msgid "Specifies the category of the selected object." msgstr "" #. eFbC3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:222 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:225 msgctxt "optcaptionpage|label2" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" #. viZwe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:255 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:258 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|label4" msgid "Level:" msgstr "Cấp" #. R78ig -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:269 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:272 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|label6" msgid "Separator:" msgstr "Dấu tách" #. FUzqu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:288 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:292 msgctxt "extended_tip|chapseparator" msgid "Defines the character to be displayed after the number of the heading or chapter level." msgstr "" #. FmxD9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:304 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:308 msgctxt "optcaptionpage|level" msgid "None" msgstr "Không" #. yKguf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:308 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:312 msgctxt "extended_tip|level" msgid "Specifies the headings or chapter levels where you want the numbering to start." msgstr "" #. UgMg6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:323 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:327 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|label11" msgid "Numbering Captions by Chapter" msgstr "Đánh số phụ đề theo chương" #. 6QFaH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:356 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:360 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|label3" msgid "Character style:" msgstr "Kiểu ký tự" #. tbQPU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:372 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:376 msgctxt "optcaptionpage|charstyle" msgid "None" msgstr "Không" #. rMSSd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:376 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:380 msgctxt "extended_tip|charstyle" msgid "Specifies the character style of the caption paragraph." msgstr "" #. 9nDHG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:387 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:391 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|applyborder" msgid "Apply border and shadow" msgstr "Áp dụng _viền và bóng" #. J9Bv9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:396 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:399 msgctxt "extended_tip|applyborder" msgid "Applies the border and shadow of the object to the caption frame." msgstr "Áp dụng cho khung phụ đề đường viền và bóng đổ của đối tượng." #. Xxb3U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:412 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:415 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|label10" msgid "Category and Frame Format" msgstr "Phân loại và định dạng khung" #. LqNnK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:497 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:500 msgctxt "extended_tip|objects" msgid "Select the object type for which the AutoCaption settings are to be valid." msgstr "Hãy lựa chọn kiểu đối tượng sẽ có Phụ đề Tự động tùy theo thiết lập này." #. RBGFT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:508 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:511 msgctxt "optcaptionpage|label1" msgid "" "Add captions automatically\n" @@ -22627,26 +22692,26 @@ msgid "" msgstr "" #. kUskc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:567 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:570 msgctxt "optcaptionpage|captionorder" msgid "Category first" msgstr "Loại trước" #. AiEA9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:568 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:571 msgctxt "optcaptionpage|captionorder" msgid "Numbering first" msgstr "Đánh số trước" #. gB7ua -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:576 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:579 #, fuzzy msgctxt "optcaptionpage|label13" msgid "Caption Order" msgstr "Thứ tự phụ đề" #. C8mhn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:603 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcaptionpage.ui:606 msgctxt "extended_tip|OptCaptionPage" msgid "Select the object type for which the AutoCaption settings are to be valid." msgstr "Hãy lựa chọn kiểu đối tượng sẽ có Phụ đề Tự động tùy theo thiết lập này." @@ -22659,44 +22724,44 @@ msgid "A_uto" msgstr "Tự độn_g" #. LBDEx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:50 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:49 msgctxt "optcomparison|byword" msgid "By w_ord" msgstr "" #. LCQRz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:66 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:64 msgctxt "optcomparison|bycharacter" msgid "By _character" msgstr "" #. BZL9r -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:86 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:83 #, fuzzy msgctxt "optcomparison|label1" msgid "Compare Documents" msgstr "So sánh tài liệu" #. CeCaC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:116 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:113 msgctxt "optcomparison|ignore" msgid "Ignore _pieces of length" msgstr "" #. cCUqS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:131 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:127 msgctxt "optcomparison|useRSID" msgid "Take it into account when comparing" msgstr "" #. CeJ8F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:159 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:155 msgctxt "optcomparison|storeRSID" msgid "Store it when changing the document" msgstr "" #. GdpWi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:185 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optcomparison.ui:180 msgctxt "optcomparison|setting" msgid "Random number to improve accuracy of document comparison" msgstr "" @@ -22881,81 +22946,81 @@ msgid "_Index:" msgstr "Căn lề" #. ymmxp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:141 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:142 msgctxt "extended_tip|standardbox" msgid "Specifies the font to be used for the Default Paragraph Style." msgstr "" #. C8bAt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:164 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:166 msgctxt "extended_tip|titlebox" msgid "Specifies the font to be used for headings." msgstr "" #. hEhde -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:187 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:190 msgctxt "extended_tip|listbox" msgid "Specifies the fonts for lists and numbering and all derived styles." msgstr "" #. oxAeB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:210 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:214 msgctxt "extended_tip|labelbox" msgid "Specifies the font used for the captions of images and tables." msgstr "" #. v8res -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:238 msgctxt "extended_tip|idxbox" msgid "Specifies the font used for indexes, alphabetical indexes, and tables of contents." msgstr "" #. VwA36 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:255 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:261 msgctxt "extended_tip|standardheight" msgid "Specifies the size of the font." msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông." #. B9rgK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:277 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:284 msgctxt "extended_tip|titleheight" msgid "Specifies the size of the font." msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông." #. cRRCw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:299 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:307 msgctxt "extended_tip|listheight" msgid "Specifies the size of the font." msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông." #. eNpiB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:321 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:330 msgctxt "extended_tip|labelheight" msgid "Specifies the size of the font." msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông." #. DAzgw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:343 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:353 msgctxt "extended_tip|indexheight" msgid "Specifies the size of the font." msgstr "Ghi rõ kích cỡ của phông." #. 7EQZ8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:361 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:371 #, fuzzy msgctxt "optfonttabpage|label1" msgid "Basic Fonts (%1)" msgstr "Phông cơ bản (CTL)" #. 6aJB2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:384 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:394 #, fuzzy msgctxt "optfonttabpage|standard" msgid "_Default" msgstr "Mặc định" #. VezyG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:405 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optfonttabpage.ui:415 msgctxt "extended_tip|OptFontTabPage" msgid "Specifies the settings for the basic fonts in your documents." msgstr "" @@ -22967,93 +23032,93 @@ msgid "Pa_ragraph end" msgstr "" #. oDTBA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:43 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:42 msgctxt "extended_tip|paragraph" msgid "Specifies whether paragraph delimiters are displayed. The paragraph delimiters also contain paragraph format information." msgstr "" #. jBMu5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:54 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:53 msgctxt "optformataidspage|hyphens" msgid "Soft h_yphens" msgstr "" #. D9auF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:63 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:61 msgctxt "extended_tip|hyphens" msgid "Specifies whether soft hyphens (called also as optional or discretionary hyphens) are displayed. These are hidden user-defined delimiters that you enter within a word by pressing Ctrl+Hyphen(-). Words with soft hyphens are only separated at the end of a line at the point where a soft hyphen has been inserted, irrespective of whether the automatic hyphenation is activated or deactivated." msgstr "" #. GTJrw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:74 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:72 msgctxt "optformataidspage|spaces" msgid "Spac_es" msgstr "" #. rubDd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:83 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:80 msgctxt "extended_tip|spaces" msgid "Specifies whether to represent every space in the text with a dot." msgstr "" #. A3QMx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:94 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:91 #, fuzzy msgctxt "optformataidspage|nonbreak" msgid "Non-breaking s_paces" msgstr "Dấu cách khô~ng ngắt" #. jd36B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:103 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:99 msgctxt "extended_tip|nonbreak" msgid "Specifies that non-breaking spaces are shown as gray boxes. Non-breaking spaces are not broken at the end of a line and are entered with the Ctrl+Shift+Spacebar shortcut keys." msgstr "" #. HyAaY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:114 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:110 msgctxt "optformataidspage|tabs" msgid "Tabs" msgstr "" #. GM6S5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:123 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:118 msgctxt "extended_tip|tabs" msgid "Specifies that tab stops are displayed as small arrows." msgstr "" #. rBxLK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:134 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:129 #, fuzzy msgctxt "optformataidspage|break" msgid "Brea_ks" msgstr "Chỗ ngắt" #. smjwV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:143 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:137 msgctxt "extended_tip|break" msgid "Displays all line breaks inserted with the Shift+Enter shortcut. These breaks create a new line, but do not start a new paragraph." msgstr "" #. wy3SL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:154 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:148 msgctxt "optformataidspage|hiddentext" msgid "Hidden characters" msgstr "" #. qAMSs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:163 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:156 msgctxt "extended_tip|hiddentext" msgid "Displays text that uses the character format \"hidden\", when View - Formatting Marks is enabled." msgstr "" #. ubosK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:174 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:167 msgctxt "optformataidspage|bookmarks" msgid "Bookmarks" msgstr "" #. 3RWMe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:238 msgctxt "optformataidspage|bookmarks_label|tooltip_text" msgid "" "| indicates a point bookmark\n" @@ -23061,127 +23126,127 @@ msgid "" msgstr "" #. FGSCJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:267 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:259 msgctxt "optformataidspage|displayfl" msgid "Display Formatting" msgstr "" #. ufN3R -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:295 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:287 msgctxt "optformataidspage|mathbaseline" msgid "Math baseline alignment" msgstr "" #. tFDwg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:314 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:305 msgctxt "optformataidspage|layoutopt" msgid "Layout Assistance" msgstr "" #. A7s4f -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:343 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:334 msgctxt "optformataidspage|cursorinprot" msgid "Enable cursor" msgstr "" #. Qor9X -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:352 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:342 msgctxt "extended_tip|cursorinprot" msgid "Specifies that you can set the cursor in a protected area, but cannot make any changes." msgstr "" #. nfGAn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:367 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:357 msgctxt "optformataidspage|cursoropt" msgid "Protected Areas" msgstr "" #. s9cDX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:390 msgctxt "optformataidspage|cursoronoff" msgid "_Direct cursor" msgstr "" #. AoLf5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:409 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:398 msgctxt "extended_tip|cursoronoff" msgid "Activates the direct cursor." msgstr "" #. 8eyNs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:427 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:416 msgctxt "optformataidspage|fillmode" msgid "Insert:" msgstr "" #. ACvNA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:444 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:433 msgctxt "optformataidspage|filltab" msgid "Tabs" msgstr "" #. CgFKr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:445 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:434 msgctxt "optformataidspage|filltabandspace" msgid "Tabs and spaces" msgstr "" #. 5FinN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:446 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:435 msgctxt "optformataidspage|fillspace" msgid "Spaces" msgstr "" #. mSGUr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:447 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:436 msgctxt "optformataidspage|fillindent" msgid "Left paragraph margin" msgstr "" #. 7REyM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:448 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:437 msgctxt "optformataidspage|fillmargin" msgid "Paragraph alignment" msgstr "" #. zGjgi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:469 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:458 msgctxt "optformataidspage|cursorlabel" msgid "Direct Cursor" msgstr "" #. rJxta -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:500 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:489 msgctxt "optformataidspage|anchor" msgid "_Anchor:" msgstr "" #. 4ahDA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:517 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:506 msgctxt "optformataidspage|cxDefaultAnchor1" msgid "To Paragraph" msgstr "" #. Fxh2u -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:518 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:507 msgctxt "optformataidspage|cxDefaultAnchor2" msgid "To Character" msgstr "" #. rafqG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:519 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:508 msgctxt "optformataidspage|cxDefaultAnchor3" msgid "As Character" msgstr "" #. B3qDX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:534 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:523 msgctxt "optformataidspage|lbImage" msgid "Image" msgstr "" #. npuVw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:562 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optformataidspage.ui:551 msgctxt "extended_tip|OptFormatAidsPage" msgid "In %PRODUCTNAME text and HTML documents, defines the display for certain characters and for the direct cursor." msgstr "" @@ -23194,156 +23259,156 @@ msgid "_Fields" msgstr "Trường" #. SobJt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:52 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:51 msgctxt "extended_tip|updatefields" msgid "The contents of all fields are updated automatically whenever the screen contents are displayed as new. Even with this box unchecked, some fields are updated each time a special condition takes place." msgstr "" #. gGD6o -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:63 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:62 #, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|updatecharts" msgid "_Charts" msgstr "Đồ thị" #. xA9SL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:72 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:70 msgctxt "extended_tip|updatecharts" msgid "Specifies whether to automatically update charts. Whenever a Writer table cell value changes and the cursor leaves that cell, the chart that displays the cell value is updated automatically." msgstr "" #. GfsZW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:87 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:85 msgctxt "optgeneralpage|label2" msgid "Automatically Update" msgstr "" #. CD9es -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:117 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:115 #, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|always" msgid "_Always" msgstr "Luôn luôn" #. 3WiMS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:127 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:124 msgctxt "extended_tip|always" msgid "Always updates links while loading a document, and only if the document is in a trusted file location or the global security level is Low (Not recommended)." msgstr "" #. UAGDA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:138 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:135 msgctxt "optgeneralpage|onrequest" msgid "_On request" msgstr "" #. 56ADF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:148 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:144 msgctxt "extended_tip|onrequest" msgid "Updates links only on request while loading a document." msgstr "" #. sbk3q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:159 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:155 #, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|never" msgid "_Never" msgstr "Không bao giờ" #. zCHEF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:169 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:164 msgctxt "extended_tip|never" msgid "Links are never updated while loading a document." msgstr "" #. 7WCku -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:184 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:179 msgctxt "optgeneralpage|label1" msgid "Update Links when Loading" msgstr "" #. BnMCi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:222 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:217 #, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label5" msgid "_Measurement unit:" msgstr "Đơn vị đo" #. pFfju -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:240 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:235 msgctxt "extended_tip|metric" msgid "Specifies the unit of measurement for text documents." msgstr "" #. TjFaE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:253 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:248 #, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|tablabel" msgid "_Tab stops:" msgstr "Vị trí Tab" #. ptDvH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:275 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:271 msgctxt "extended_tip|tab" msgid "Specifies the spacing between the individual tab stops." msgstr "" #. 4c98s -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:298 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:294 msgctxt "optgeneralpage|usecharunit" msgid "_Enable char unit" msgstr "" #. BSsXz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:308 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:303 msgctxt "extended_tip|usecharunit" msgid "When this setting is enabled, the measurement units of indents and spacing on Format - Paragraph - Indents & Spacing tab will be character (ch) and line." msgstr "" #. Ktgd2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:319 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:314 msgctxt "optgeneralpage|squaremode" msgid "_Use square page mode for text grid" msgstr "" #. FJBNS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:329 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:323 msgctxt "extended_tip|squaremode" msgid "When this setting is enabled, the text grid will look like square page." msgstr "" #. BCtAD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:344 msgctxt "optgeneralpage|label3" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. PdMCE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:391 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:385 msgctxt "optgeneralpage|label7" msgid "_Additional separators:" msgstr "" #. 9pDAg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:426 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:421 msgctxt "optgeneralpage|standardizedpageshow" msgid "Show standardized page count" msgstr "" #. qJ4Fr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:450 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:444 msgctxt "optgeneralpage|labelstandardpages" msgid "Characters per standardized page:" msgstr "" #. dgznZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:493 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:488 msgctxt "optgeneralpage|label4" msgid "Word Count" msgstr "Đế~m từ" #. qfBtq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:508 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/optgeneralpage.ui:503 msgctxt "extended_tip|OptGeneralPage" msgid "Specifies general settings for text documents." msgstr "" @@ -23612,233 +23677,233 @@ msgid "H_eading" msgstr "Tiêu đề" #. 4qFFB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:69 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:68 msgctxt "extended_tip|header" msgid "Specifies that the first row of the table is formatted with the \"Table heading\" Paragraph Style." msgstr "" #. pUDwB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:80 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:79 msgctxt "opttablepage|repeatheader" msgid "Re_peat on each page" msgstr "" #. bUgvP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:90 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:88 msgctxt "extended_tip|repeatheader" msgid "Specifies whether the table heading is carried over onto the new page after a page break." msgstr "" #. h87BD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:101 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:99 msgctxt "opttablepage|dontsplit" msgid "_Do not split" msgstr "" #. N7b3p -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:110 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:107 msgctxt "extended_tip|dontsplit" msgid "Specifies that tables are not split by any type of text flow break." msgstr "" #. DF6g4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:121 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:118 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|border" msgid "B_order" msgstr "Viền" #. qkQei -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:130 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:126 msgctxt "extended_tip|border" msgid "Specifies that table cells have a border by default." msgstr "" #. tDqM4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:145 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:141 msgctxt "opttablepage|label1" msgid "New Table Defaults" msgstr "" #. WYbaB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:177 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:173 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|numformatting" msgid "_Number recognition" msgstr "Nhận ra số" #. 8Bg9h -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:186 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:181 msgctxt "extended_tip|numformatting" msgid "Specifies that numbers in a text table are recognized and formatted as numbers." msgstr "" #. U6v8M -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:197 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:192 msgctxt "opttablepage|numfmtformatting" msgid "N_umber format recognition" msgstr "" #. 7CocC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:207 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:201 msgctxt "extended_tip|numfmtformatting" msgid "If Number format recognition is not marked, only input in the format that has been set at the cell is accepted. Any other input resets the format to Text." msgstr "" #. b6GGr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:212 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|numalignment" msgid "_Alignment" msgstr "Canh lề" #. dBHyT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:228 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:221 msgctxt "extended_tip|numalignment" msgid "Specifies that numbers are always bottom right aligned in the cell." msgstr "" #. AWFT8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:243 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:236 msgctxt "opttablepage|label2" msgid "Input in Tables" msgstr "" #. LhnNT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:293 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:286 msgctxt "opttablepage|label10" msgid "Behavior of rows/columns" msgstr "" #. oW7XW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:304 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:297 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|fix" msgid "_Fixed" msgstr "Cố định" #. jBrSY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:315 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:307 msgctxt "extended_tip|fix" msgid "Specifies that changes to a row or column only affect the corresponding adjacent area." msgstr "" #. YH3A4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:326 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:318 msgctxt "opttablepage|fixprop" msgid "Fi_xed, proportional" msgstr "" #. zDqF9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:338 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:329 msgctxt "extended_tip|fixprop" msgid "Specifies that changes to a row or column have an effect on the entire table." msgstr "" #. 4GG2h -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:349 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:340 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|var" msgid "_Variable" msgstr "Biến" #. TFEkh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:361 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:351 msgctxt "extended_tip|var" msgid "Specifies that changes to a row or column affect the table size." msgstr "" #. LE694 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:375 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:365 msgctxt "opttablepage|label11" msgid "Changes affect the adjacent area only" msgstr "" #. P5dLC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:392 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:382 msgctxt "opttablepage|label12" msgid "Changes affect the entire table" msgstr "" #. DoB9R -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:408 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:398 msgctxt "opttablepage|label13" msgid "Changes affect the table size" msgstr "" #. juzyR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:446 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:436 msgctxt "opttablepage|label4" msgid "Move cells" msgstr "" #. ycXkN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:464 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:455 msgctxt "extended_tip|rowmove" msgid "Specifies the value to be used for moving a row." msgstr "" #. mikqQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:482 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:474 msgctxt "extended_tip|colmove" msgid "Specifies the value to be used for moving a column." msgstr "" #. bmvCF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:496 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:488 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|label5" msgid "_Row:" msgstr "Hàng" #. bb7Uf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:511 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:503 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|label6" msgid "_Column:" msgstr "_Cột" #. MwaG6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:547 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:540 msgctxt "extended_tip|rowinsert" msgid "Specifies the default value for inserting rows." msgstr "" #. nbrx9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:565 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:559 msgctxt "extended_tip|colinsert" msgid "Specifies the default value for inserting columns." msgstr "" #. hoDuN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:579 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:573 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|label15" msgid "Ro_w:" msgstr "_Hàng" #. pBM3d -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:594 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:588 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|label16" msgid "Colu_mn:" msgstr "Cột" #. KcBp8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:608 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:602 #, fuzzy msgctxt "opttablepage|label14" msgid "Insert cell" msgstr "Chèn ô" #. WG9hA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:636 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:630 msgctxt "opttablepage|label3" msgid "Keyboard Handling" msgstr "" #. XKdEA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:651 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/opttablepage.ui:645 msgctxt "extended_tip|OptTablePage" msgid "Defines the attributes of tables in text documents." msgstr "" @@ -24011,64 +24076,64 @@ msgid "Select the format of the numbering character." msgstr "Chọn định dạng của ký tự đánh số." #. 5A5fh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:225 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:226 msgctxt "outlinenumberingpage|extended_tip|sublevelsnf" msgid "Select the number of outline levels to include in the chapter numbering. For example, select \"3\" to display three levels of chapter numbering: 1.1.1" msgstr "Chọn số cấp phác thảo cần kèm khi đánh số chương. Thí dụ, chọn « 3 » để hiển thị ba cấp đánh số chương: 1.1.1" #. XVzhy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:238 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:239 #, fuzzy msgctxt "outlinenumberingpage|label10" msgid "Start at:" msgstr "Bắt đầu ở" #. QSg9A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:257 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:259 msgctxt "outlinenumberingpage|extended_tip|startat" msgid "Enter the number that you want to restart the chapter numbering at." msgstr "Nhập con số ở đó bạn muốn bắt đầu lại tiến trình đánh số." #. YoP59 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:272 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:274 msgctxt "outlinenumberingpage|label2" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" #. bFwTy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:320 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:322 msgctxt "outlinenumberingpage|label17" msgid "Preview" msgstr "" #. xVDF2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:356 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:359 msgctxt "outlinenumberingpage|extended_tip|prefix" msgid "Enter the text that you want to display before the chapter number." msgstr "Nhập chuỗi bạn muốn hiển thị phía trước số thứ tự chương." #. 4zvdF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:373 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:377 msgctxt "outlinenumberingpage|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text that you want to display after the chapter number." msgstr "Nhập chuỗi bạn muốn hiển thị phía sau số thứ tự chương." #. zoAuC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:386 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:390 #, fuzzy msgctxt "outlinenumberingpage|label8" msgid "Before:" msgstr "Trước" #. 3KmsV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:404 #, fuzzy msgctxt "outlinenumberingpage|label9" msgid "After:" msgstr "Sau" #. Vmmga -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:416 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinenumberingpage.ui:420 msgctxt "outlinenumberingpage|label7" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" @@ -24125,159 +24190,159 @@ msgid "" msgstr "" #. qNaWE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:192 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:193 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|numdistmf" msgid "The alignment of the numbering symbol is adjusted to get the desired minimum space. If it is not possible because the numbering area is not wide enough, then the start of the text is adjusted." msgstr "" #. JdjtA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:205 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:206 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|numberingwidth" msgid "Width of numbering:" msgstr "Bề rộng đánh số" #. bBUvA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:225 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:227 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|numberingwidthmf" msgid "Enter the width of the numbering area. The numbering symbol can be left, center or right in this area." msgstr "" #. aZwtj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:236 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:238 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|relative" msgid "Relative" msgstr "Tương đố_i" #. vqn5C -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:245 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:246 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|relative" msgid "Indents the current level relative to the previous level in the list hierarchy." msgstr "" #. jBvmB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:258 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:259 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|indent" msgid "Indent:" msgstr "Căn lề" #. hKehH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:278 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:280 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|indentmf" msgid "Enter the amount of space to leave between the left page margin (or the left edge of the text object) and the left edge of the numbering area. If the current paragraph style uses an indent, the amount you enter here is added to the indent." msgstr "" #. GFsnA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:291 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:293 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|indentat" msgid "Indent at:" msgstr "Thụt ở" #. VgG4o -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:311 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:314 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|indentatmf" msgid "Enter the distance from the left page margin to the start of all lines in the numbered paragraph that follow the first line." msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí bắt đầu các dòng trong đoạn văn đánh số mà theo sau dòng đầu tiên." #. 6ZE4k -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:324 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:327 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|num2align" msgid "Numbering alignment:" msgstr "Đánh số căn lề" #. rhrGW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:341 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:344 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|num2alignlb" msgid "Set the alignment of the numbering symbols. Select \"Left\" to align the numbering symbol to start directly at the \"Aligned at\" position. Select \"Right\" to align the symbol to end directly before the \"Aligned at\" position. Select \"Centered\" to center the symbol around the \"Aligned at\" position." msgstr "Đặt phương pháp sắp hàng các ký hiệu đánh số. Hãy chọn mục « Trái » để chỉnh canh ký hiệu đánh số sẽ bắt đầu đúng ở vị trí « Canh lề ở ». Chọn mục « Phải » để chỉnh canh ký hiệu sẽ kết thúc đúng trước vị trí « Canh lề ở ». Chọn mục « Giữa » để đặt tâm trung của ký hiệu vào vị trí « Canh lề ở »." #. wnCMF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:354 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:357 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|alignedat" msgid "Aligned at:" msgstr "Canh lề ở" #. kWMhW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:374 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:378 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|alignedatmf" msgid "Enter the distance from the left page margin at which the numbering symbol will be aligned." msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí ở đó cần sắp hàng các ký hiệu đánh số." #. 3EGPa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:387 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:391 msgctxt "outlinepositionpage|at" msgid "Tab stop at:" msgstr "" #. FVvCZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:407 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:412 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|atmf" msgid "If you select a tab stop to follow the numbering, you can enter a non-negative value as the tab stop position." msgstr "Nếu bạn lựa chọn một cột tab để nằm phía số đã đánh, bạn cũng có thể nhập giá trị khác âm làm vị trí cột tab." #. AtJnm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:422 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:427 msgctxt "outlinepositionpage|liststore2" msgid "Tab stop" msgstr "Vị trí tab" #. w6UaR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:423 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:428 msgctxt "outlinepositionpage|liststore2" msgid "Space" msgstr "Khoảng trống" #. E5DdF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:424 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:429 msgctxt "outlinepositionpage|liststore2" msgid "Nothing" msgstr "Không gì" #. p524j -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:425 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:430 msgctxt "outlinepositionpage|liststore2" msgid "New Line" msgstr "" #. AacBT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:429 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:434 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|numfollowedbylb" msgid "Enter the distance from the left page margin at which the numbering symbol will be aligned." msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí ở đó cần sắp hàng các ký hiệu đánh số." #. V2jvn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:442 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:447 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|numfollowedby" msgid "Numbering followed by:" msgstr "Đánh số phía trước" #. 2AXGD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:454 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:459 msgctxt "outlinepositionpage|standard" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. 8fEFG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:464 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:469 msgctxt "outlinepositionpage|extended_tip|standard" msgid "Resets the indent and the spacing values to the default values." msgstr "Đặt lại giá trị thụt vào và giãn cách về giá trị mặc định." #. bLuru -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:485 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:490 #, fuzzy msgctxt "outlinepositionpage|label10" msgid "Position and Spacing" msgstr "Vị trí và GIãn cách" #. ogECa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:529 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/outlinepositionpage.ui:534 msgctxt "outlinepositionpage|label17" msgid "Preview" msgstr "" @@ -24429,33 +24494,33 @@ msgid "Paper Width" msgstr "Bề rộng trang" #. D6DaA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:89 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:90 #, fuzzy msgctxt "pageformatpanel|paperheight|tooltip_text" msgid "Paper Height" msgstr "Độ ~cao trang" #. CirJ8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:104 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:106 msgctxt "pageformatpanel|paperorientation" msgid "Portrait" msgstr "Nằm dọc" #. Rv2aA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:105 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:107 msgctxt "pageformatpanel|paperorientation" msgid "Landscape" msgstr "Phong cảnh" #. ve57F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:128 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:130 #, fuzzy msgctxt "pageformatpanel|margin" msgid "Margins:" msgstr "Lề" #. GBNW9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:152 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pageformatpanel.ui:154 msgctxt "pageformatpanel|customlabel" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" @@ -24596,7 +24661,7 @@ msgid "O_uter" msgstr "Ngoài" #. Vh532 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagemargincontrol.ui:442 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagemargincontrol.ui:446 msgctxt "pagemargincontrol|label1" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" @@ -24614,14 +24679,14 @@ msgid "Landscape" msgstr "Phong cảnh" #. gks9T -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagesizecontrol.ui:86 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagesizecontrol.ui:87 #, fuzzy msgctxt "pagesizecontrol|moreoptions" msgid "_More Options" msgstr "~Tùy chọn khác" #. WP4wn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagesizecontrol.ui:90 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/pagesizecontrol.ui:91 #, fuzzy msgctxt "pagesizecontrol|moreoptions|tooltip_text" msgid "More Options" @@ -24882,25 +24947,25 @@ msgid "Locate the new graphic file that you want to link to, and then click Open msgstr "Định vị tệp đồ họa mới mà bạn muốn liên kết tới, sau đó bấm nút Mở." #. dGTfN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:58 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:59 msgctxt "picturepage|extended_tip|entry" msgid "Displays the path to the linked graphic file. To change the link, click the Browse button and then locate the file that you want to link to." msgstr "Hiển thị đương dẫn tới tệp chứa đồ họa. Để thay đổi liên kết, bấm vào nút duyệt (...) rồi dẫn đến tệp cần. " #. PqFMY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:71 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:72 msgctxt "picturepage|label1" msgid "_File name" msgstr "_Tên tập tin" #. UYzJC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:87 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:88 msgctxt "picturepage|label11" msgid "Link" msgstr "Liên kết" #. hCVDF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:120 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:121 #, fuzzy msgctxt "picturepage|vert" msgid "_Vertically" @@ -24920,93 +24985,93 @@ msgid "Hori_zontally" msgstr "Nằm ngang" #. DKxDV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:149 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:148 msgctxt "picturepage|extended_tip|hori" msgid "Flips the selected image horizontally." msgstr "" #. F3zpM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:160 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:159 msgctxt "picturepage|allpages" msgid "On all pages" msgstr "" #. mTETs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:171 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:169 msgctxt "picturepage|extended_tip|allpages" msgid "Flips the selected image horizontally on all pages." msgstr "" #. FX5Cn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:182 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:180 msgctxt "picturepage|leftpages" msgid "On left pages" msgstr "" #. iPxX8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:193 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:190 msgctxt "picturepage|extended_tip|leftpages" msgid "Flips the selected image horizontally only on even pages." msgstr "" #. 6eLFK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:204 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:201 msgctxt "picturepage|rightpages" msgid "On right pages" msgstr "" #. XL7Y3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:215 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:211 msgctxt "picturepage|extended_tip|rightpages" msgid "Flips the selected image horizontally only on odd pages." msgstr "" #. M9Lxh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:262 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:258 msgctxt "picturepage|label2" msgid "Flip" msgstr "Lật" #. vEJFW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:298 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:294 #, fuzzy msgctxt "picturepage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" msgstr "_Góc" #. hBc6G -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:339 msgctxt "picturepage|CTL_ANGLE|tooltip_text" msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc quay" #. Q6xq6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:355 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:352 #, fuzzy msgctxt "picturepage|FT_ANGLEPRESETS" msgid "Default _settings:" msgstr "Thiết lập ngầm định" #. HpCfF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:378 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:375 msgctxt "picturepage|label2" msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc quay" #. swQe7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:416 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:409 msgctxt "picturepage|label15" msgid "Type:" msgstr "" #. DrEQF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:452 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:443 msgctxt "picturepage|label16" msgid "Image Information" msgstr "" #. UFDyD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:467 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/picturepage.ui:458 msgctxt "picturepage|extended_tip|PicturePage" msgid "Specify the flip and the link options for the selected image." msgstr "" @@ -25030,19 +25095,19 @@ msgid "_Columns" msgstr "_Cột" #. EkNU9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/previewzoomdialog.ui:137 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/previewzoomdialog.ui:138 msgctxt "previewzoomdialog|extended_tip|rows" msgid "Defines the number of rows of pages." msgstr "Xác định số hàng các trang." #. 9PMpM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/previewzoomdialog.ui:155 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/previewzoomdialog.ui:157 msgctxt "previewzoomdialog|extended_tip|cols" msgid "Defines the number of pages shown in columns." msgstr "Xác định số trang được hiển thị theo cột." #. A5j6C -#: sw/uiconfig/swriter/ui/previewzoomdialog.ui:183 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/previewzoomdialog.ui:185 msgctxt "previewzoomdialog|extended_tip|PreviewZoomDialog" msgid "Defines the number of pages displayed on screen. Click the arrow next to the icon to open a grid to select the number of pages to be displayed as rows and columns in the preview." msgstr "Xác định số trang được hiển thị cùng lúc trên màn hình. Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng, để mở lưới trong đó có thể chọn số trang cần hiển thị theo hàng và cột trong bản xem thử." @@ -25054,62 +25119,62 @@ msgid "Page background" msgstr "~Nền trang" #. K9pGA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:42 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:41 #, fuzzy msgctxt "printeroptions|pictures" msgid "Images and other graphic objects" msgstr "~Hình và các đối tượng đồ họa khác" #. VRCmc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:58 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:56 msgctxt "printeroptions|hiddentext" msgid "Hidden text" msgstr "Văn bản ẩn" #. boJH4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:74 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:71 msgctxt "printeroptions|placeholders" msgid "Text placeholders" msgstr "Bộ giữ chỗ văn ~bản" #. 3y2Gm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:90 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:86 msgctxt "printeroptions|formcontrols" msgid "Form controls" msgstr "Điều khiển form" #. w7VH3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:114 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:109 msgctxt "printeroptions|formcontrols" msgid "Comments:" msgstr "" #. M6JQf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:148 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:143 msgctxt "printeroptions|label4" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #. FADdm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:169 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:164 msgctxt "printeroptions|textinblack" msgid "Print text in black" msgstr "In văn bản màu đen" #. uFDfh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:184 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:178 msgctxt "printeroptions|label5" msgid "Color" msgstr "Màu" #. kCb92 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:205 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:199 msgctxt "printeroptions|autoblankpages" msgid "Print automatically inserted blank pages" msgstr "In các tr~ang trắng đã chèn tự động" #. tkryr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:220 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printeroptions.ui:213 msgctxt "printeroptions|label6" msgid "Pages" msgstr "Trang" @@ -25122,7 +25187,7 @@ msgid "Your document contains address database fields. Do you want to print a fo msgstr "Tài liệu của bạn chứa các trường cơ sở dữ liệu kiểu địa chỉ. Bạn có muốn in một lá thư mẫu không?" #. LyE96 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printmergedialog.ui:87 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printmergedialog.ui:85 msgctxt "printmergedialog|extended_tip|PrintMergeDialog" msgid "When you print a document that contains database fields, a dialog asks you if you want to print a form letter. If you answer Yes, the Mail Merge dialog opens where you can select the database records to print." msgstr "Khi bạn in ra một tài liệu chứa các trường cơ sở dữ liệu, một hộp thoại hỏi nếu bạn muốn in một thư mẫu. Đồng ý thì chương trình mở hộp thoại Trộn thư trong đó bạn có thể chọn những bản ghi cơ sở dữ liệu cần in ra." @@ -25146,247 +25211,247 @@ msgid "_Images and objects" msgstr "" #. AXuCG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:43 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:42 msgctxt "extended_tip|graphics" msgid "Specifies whether the graphics of your text document are printed." msgstr "" #. YXZkf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:54 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:53 msgctxt "printoptionspage|formcontrols" msgid "Form control_s" msgstr "Điều khiển form" #. awozF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:63 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:61 msgctxt "extended_tip|formcontrols" msgid "Specifies whether the form control fields of the text document are printed." msgstr "Ghi rõ có nên in điều khiển biểu mẫu của tài liệu văn bản, hay không." #. Etckm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:74 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:72 msgctxt "printoptionspage|background" msgid "Page ba_ckground" msgstr "_Nền trang" #. ocn5F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:83 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:80 msgctxt "extended_tip|background" msgid "Specifies whether to include colors and objects that are inserted to the background of the page (Format - Page - Background) in the printed document." msgstr "" #. FWBUe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:94 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:91 msgctxt "printoptionspage|inblack" msgid "Print text in blac_k" msgstr "In văn bản màu đen" #. W6rPX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:103 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:99 msgctxt "extended_tip|inblack" msgid "Specifies whether to always print text in black." msgstr "Ghi rõ có nên in ra các giá trị lặp lại." #. EhvUm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:114 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:110 msgctxt "printoptionspage|hiddentext" msgid "Hidden te_xt" msgstr "_Văn bản ẩn" #. 5eAqy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:123 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:118 msgctxt "extended_tip|hiddentext" msgid "Enable this option to print text that is marked as hidden." msgstr "Bật tùy chọn này để in văn bản bị ẩn." #. AkeAw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:134 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:129 msgctxt "printoptionspage|textplaceholder" msgid "Text _placeholder" msgstr "Bộ giữ chỗ văn _bản" #. QfL9u -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:143 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:137 msgctxt "extended_tip|textplaceholder" msgid "Enable this option to print text placeholders. Disable this option to leave the text placeholders blank in the printout." msgstr "Bật tùy chọn này để in các bộ giữ chỗ kiểu văn bản. Tắt thì để lại các bộ giữ chỗ kiểu văn bản còn trống trong bản in." #. nxmuA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:158 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:152 msgctxt "printoptionspage|label2" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #. UdKAr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:186 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:180 msgctxt "printoptionspage|leftpages" msgid "_Left pages" msgstr "Trang t_rái" #. AQNdC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:188 msgctxt "extended_tip|leftpages" msgid "Specifies whether to print all left (even numbered) pages of the document." msgstr "" #. UpodC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:206 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:199 msgctxt "printoptionspage|rightpages" msgid "_Right pages" msgstr "Trang _phải" #. YNAik -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:215 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:207 msgctxt "extended_tip|rightpages" msgid "Specifies whether to print all right (odd numbered) pages of the document." msgstr "" #. yWvNR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:226 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:218 msgctxt "printoptionspage|brochure" msgid "Broch_ure" msgstr "_Thiệp quảng cáo" #. BHXQ2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:235 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:226 msgctxt "extended_tip|brochure" msgid "Select the Brochure option to print your document in brochure format." msgstr "" #. knHGC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:237 msgctxt "printoptionspage|rtl" msgid "Right to Left" msgstr "Trái qua phải" #. bjysC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:256 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:246 msgctxt "extended_tip|rtl" msgid "Check to print the pages of the brochure in the correct order for a right-to-left script." msgstr "Bật tùy chọn này thì để in ra các trang của cuốn sách mỏng theo thứ tự đúng cho chữ viết từ trái sang phải." #. QTzam -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:271 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:261 msgctxt "printoptionspage|label10" msgid "Pages" msgstr "Trang" #. 6C24R -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:299 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:289 msgctxt "printoptionspage|none" msgid "_None" msgstr "Khô_ng có" #. CDv8b -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:309 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:298 msgctxt "extended_tip|none" msgid "Specifies whether comments in your document are printed." msgstr "" #. 6vPTt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:320 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:309 msgctxt "printoptionspage|only" msgid "Comments _only" msgstr "_Chỉ bình luận" #. KsL3A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:330 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:318 msgctxt "extended_tip|only" msgid "Specifies whether comments in your document are printed." msgstr "" #. n5M2U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:341 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:329 msgctxt "printoptionspage|end" msgid "End of docu_ment" msgstr "C_uối tài liệu" #. VxM7F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:351 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:338 msgctxt "extended_tip|end" msgid "Specifies whether comments in your document are printed." msgstr "" #. pRqdi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:362 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:349 msgctxt "printoptionspage|endpage" msgid "_End of page" msgstr "Cuối tr_ang" #. hxM9Z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:372 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:358 msgctxt "extended_tip|endpage" msgid "Specifies whether comments in your document are printed." msgstr "" #. oBR83 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:383 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:369 msgctxt "printoptionspage|inmargins" msgid "In margins" msgstr "" #. 7aAXX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:393 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:378 msgctxt "extended_tip|inmargins" msgid "Specifies whether comments in your document are printed." msgstr "" #. VeG6V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:408 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:393 msgctxt "printoptionspage|4" msgid "Comments" msgstr "Bình luận" #. hwuKb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:454 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:439 msgctxt "printoptionspage|label5" msgid "_Fax:" msgstr "" #. CFCk9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:459 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:444 msgctxt "extended_tip|label5" msgid "If you have installed fax software on your computer and wish to fax directly from the text document, select the desired fax machine." msgstr "Nếu bạn đã cài đặt phần mềm fax vào máy tính, và muốn gửi fax một cách trực tiếp từ tài liệu văn bản, hãy chọn máy fax đã muốn." #. SBVz6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:474 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:459 msgctxt "extended_tip|fax" msgid "If you have installed fax software on your computer and wish to fax directly from the text document, select the desired fax machine." msgstr "Nếu bạn đã cài đặt phần mềm fax vào máy tính, và muốn gửi fax một cách trực tiếp từ tài liệu văn bản, hãy chọn máy fax đã muốn." #. HCEJQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:491 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:476 msgctxt "printoptionspage|blankpages" msgid "Print _automatically inserted blank pages" msgstr "In các tr_ang trắng đã chèn tự động" #. JB64a -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:500 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:484 msgctxt "extended_tip|blankpages" msgid "If this option is enabled, automatically-inserted blank pages are being printed. This is best if you are printing double-sided. For example, in a book, a \"chapter\" paragraph style has been set to always start with an odd numbered page. If the previous chapter ends on an odd page, %PRODUCTNAME inserts an even numbered blank page. This option controls whether to print that even numbered page or not." msgstr "Bật tùy chọn này thì in các trang trắng đã được chèn tự động. Có ích nếu bạn in mặt đôi. Chẳng hạn, trong cuốn sách, một kiểu dáng đoạn văn « Chương » nào đó đã được đặt để bắt đầu luôn luôn với trang có số lẻ. Trang trước kết thúc trên trang lẻ thì %PRODUCTNAME chèn một trang trắng có số chẵn, để làm cho trang kế tiếp bắt đầu trên trang lẻ. Tùy chọn này điều khiển có nên in trang trắng hay không." #. oSYKd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:511 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:495 msgctxt "printoptionspage|papertray" msgid "_Paper tray from printer settings" msgstr "Khay giấy theo thiết lậ_p máy in" #. xGp3V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:520 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:503 msgctxt "extended_tip|papertray" msgid "For printers with multiple trays, the \"Paper tray from printer settings\" option specifies whether the paper tray used is specified by the system settings of the printer." msgstr "" #. XdcEh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:535 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:518 msgctxt "printoptionspage|label1" msgid "Other" msgstr "Khác" #. VYFK7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:550 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/printoptionspage.ui:533 msgctxt "extended_tip|PrintOptionsPage" msgid "Specifies print settings within a text or HTML document." msgstr "Ghi rõ thiết lập in bên trong mỗi tài liệu kiểu văn bản hay HTML." @@ -25435,231 +25500,231 @@ msgid "Homepage/email:" msgstr "" #. 679ut -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:125 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:126 msgctxt "privateuserpage|firstname-atkobject" msgid "First name" msgstr "Tên" #. XfEkD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:126 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:127 msgctxt "extended tip | firstname" msgid "Type your first name." msgstr "" #. PMz3U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:143 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:145 msgctxt "privateuserpage|lastname-atkobject" msgid "Last name" msgstr "Họ" #. cWaCs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:144 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:146 msgctxt "extended tip | lastname" msgid "Type your last name." msgstr "" #. V5DfK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:161 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:164 msgctxt "privateuserpage|shortname-atkobject" msgid "Initials" msgstr "Tên viết tắt" #. CYFY2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:162 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:165 msgctxt "extended tip | shortname" msgid "Type your initials." msgstr "" #. V9RgF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:192 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:196 msgctxt "privateuserpage|title-atkobject" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. 5G2ww -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:193 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:197 msgctxt "extended tip | title" msgid "Type your title in this field." msgstr "" #. FcfuU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:210 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:215 msgctxt "privateuserpage|job-atkobject" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. 9wRE5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:211 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:216 msgctxt "extended tips | job" msgid "Type your profession" msgstr "" #. 344nc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:240 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:246 msgctxt "privateuserpage|fax-atkobject" msgid "Home telephone number" msgstr "" #. CtsEr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:241 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:247 msgctxt "extended tip | fax" msgid "Type your fax number in this field." msgstr "" #. GAZDK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:272 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:279 msgctxt "privateuserpage|url-atkobject" msgid "Fax number" msgstr "" #. D3t8m -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:273 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:280 msgctxt "extended tips | url" msgid "Enter your home page" msgstr "" #. AnyFT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:290 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:298 #, fuzzy msgctxt "privateuserpage|email-atkobject" msgid "email address" msgstr "Địa chỉ thư" #. PGFMX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:291 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:299 msgctxt "extended tip | email" msgid "Type your email address." msgstr "" #. Qxb4Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:318 msgctxt "privateuserpage|eastnameft" msgid "First/last _name/initials 2:" msgstr "" #. VgiGB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:334 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:343 msgctxt "privateuserpage|firstname2-atkobject" msgid "Last name" msgstr "Họ" #. V3dvt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:335 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:344 msgctxt "extended tips | firstname2" msgid "Type your first name" msgstr "" #. rDNHk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:352 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:362 msgctxt "privateuserpage|lastname2-atkobject" msgid "First name" msgstr "Tên" #. xCEPE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:353 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:363 msgctxt "extended tips | lastname2" msgid "Type your last name " msgstr "" #. rztbH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:370 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:381 msgctxt "privateuserpage|shortname2-atkobject" msgid "Initials" msgstr "Tên viết tắt" #. DNHUN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:371 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:382 msgctxt "extended tips | shortname2" msgid "Type your initials" msgstr "" #. LGHpW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:401 msgctxt "privateuserpage|icityft" msgid "_Zip/city:" msgstr "" #. AvWPi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:414 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:426 #, fuzzy msgctxt "privateuserpage|icity-atkobject" msgid "City" msgstr "Thành phố" #. knxAE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:415 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:427 msgctxt "extended tip | icity" msgid "Type the city where you live." msgstr "" #. AZwKD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:432 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:445 msgctxt "privateuserpage|izip-atkobject" msgid "Zip code" msgstr "Mã vùng" #. 4zTys -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:433 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:446 msgctxt "extended tip | izip" msgid "Type your ZIP in this field." msgstr "" #. VbiGF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:462 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:476 msgctxt "extended tip | street" msgid "Type the name of your street in this field." msgstr "" #. QmBKX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:492 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:507 msgctxt "extended tips | country" msgid "Type the country name" msgstr "" #. y652V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:509 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:525 msgctxt "extended tip | state" msgid "Type your state." msgstr "" #. zGzFe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:528 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:544 msgctxt "privateuserpage|titleft1" msgid "Phone/mobile:" msgstr "" #. Mszj6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:553 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:570 msgctxt "privateuserpage|phone-atkobject" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #. XXAz3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:554 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:571 msgctxt "extended tips | phone" msgid "Type your phone number" msgstr "" #. GThP4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:571 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:589 msgctxt "privateuserpage|mobile-atkobject" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. CEAMw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:572 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:590 msgctxt "extended tips | mobile" msgid "Type your mobile phone number" msgstr "" #. bGoA3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:593 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:611 msgctxt "privateuserpage|label1" msgid "Private Data" msgstr "" #. TYEJf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:601 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/privateuserpage.ui:619 msgctxt "privateuserpage|extended_tip|PrivateUserPage" msgid "Contains personal contact information for business cards. Business card layouts are selected on the Business Cards tab." msgstr "Chứa các thông tin cá nhân dành cho danh thiếp. Các bố trí danh thiếp được chọn trên thẻ Danh thiếp." @@ -25949,37 +26014,37 @@ msgid "_New" msgstr "_Mới" #. j3LTU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:116 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:117 msgctxt "renameautotextdialog|extended_tip|oldname" msgid "Displays the current name of the selected AutoText item." msgstr "Hiển thị tên hiện thời của mục Tốc ký đã chọn." #. qMN6w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:135 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:137 msgctxt "renameautotextdialog|extended_tip|newname" msgid "Type the new name for the selected AutoText component." msgstr "Gõ tên mới cho mục Tốc ký đã chọn." #. 58DNf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:162 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:164 msgctxt "renameautotextdialog|label4" msgid "Short_cut" msgstr "Lố_i tắt" #. h2ovi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:177 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:179 msgctxt "renameautotextdialog|label5" msgid "_Shortcut" msgstr "_Phím tắt" #. hCUBD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:196 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:199 msgctxt "renameautotextdialog|extended_tip|oldsc" msgid "Assigns a shortcut to the selected AutoText entry." msgstr "Gán lối tắt cho mục Tốc ký đã chọn." #. mF8sy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:213 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameautotextdialog.ui:217 msgctxt "renameautotextdialog|extended_tip|newsc" msgid "Assigns a shortcut to the selected AutoText entry." msgstr "Gán lối tắt cho mục Tốc ký đã chọn." @@ -25991,7 +26056,7 @@ msgid "Rename Element" msgstr "" #. E4Th3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameentrydialog.ui:99 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameentrydialog.ui:100 msgctxt "renameentrydialog|label1" msgid "Element Name" msgstr "" @@ -26009,7 +26074,7 @@ msgid "New name:" msgstr "" #. Yffi5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameobjectdialog.ui:126 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/renameobjectdialog.ui:127 #, fuzzy msgctxt "renameobjectdialog|label1" msgid "Change Name" @@ -26022,13 +26087,13 @@ msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" #. Pin62 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/rowheight.ui:106 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/rowheight.ui:107 msgctxt "rowheight|extended_tip|heightmf" msgid "Enter the height that you want for the selected row(s)." msgstr "Nhập chiều cao bạn muốn đặt cho các ô đã chọn." #. 8JFHg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/rowheight.ui:118 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/rowheight.ui:119 msgctxt "rowheight|fit" msgid "_Fit to size" msgstr "_Vừa với kích cỡ" @@ -26089,25 +26154,25 @@ msgid "T_ype" msgstr "Kiểu" #. KX58T -#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:126 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:127 msgctxt "savelabeldialog|extended_tip|type" msgid "Enter or select a label type." msgstr "Gõ hay chọn kiểu của nhãn." #. TZRxC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:149 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:151 msgctxt "savelabeldialog|extended_tip|brand" msgid "Enter or select the desired brand." msgstr "Gõ hay chọn tên hãng đã muốn." #. vtbE3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:164 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:166 msgctxt "savelabeldialog|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. SfeLM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:189 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/savelabeldialog.ui:191 msgctxt "savelabeldialog|extended_tip|SaveLabelDialog" msgid "Enter or select the desired brand." msgstr "Gõ hay chọn tên hãng đã muốn." @@ -26125,20 +26190,20 @@ msgid "is being saved to" msgstr "" #. L7P6y -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:96 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:97 #, fuzzy msgctxt "sectionpage|label4" msgid "New Section" msgstr "Chức năng mới" #. Z9GeF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:104 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:105 msgctxt "sectionpage|extended_tip|section" msgid "Select the section in the file that you want to insert as a link." msgstr "" #. fC7dS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:139 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:140 msgctxt "sectionpage|link" msgid "_Link" msgstr "_Liên kết" @@ -26156,37 +26221,37 @@ msgid "DD_E" msgstr "DD_E" #. nGnxp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:169 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:168 msgctxt "sectionpage|extended_tip|dde" msgid "Creates a DDE link. Select this check box, and then enter the DDE command that you want to use. The DDE option is only available if the Link check box is selected." msgstr "" #. KGrwG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:196 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:195 msgctxt "sectionpage|filelabel" msgid "_File name" msgstr "_Tên tập tin" #. AYDG6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:211 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:210 msgctxt "sectionpage|ddelabel" msgid "DDE _command" msgstr "" #. BN2By -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:232 msgctxt "sectionpage|sectionlabel" msgid "_Section" msgstr "_Phần" #. UEpHN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:245 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:244 msgctxt "sectionpage|selectfile" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #. XjJAi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:253 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:252 msgctxt "sectionpage|extended_tip|selectfile" msgid "Locate the file that you want to insert as a link, and then click Insert." msgstr "" @@ -26198,19 +26263,19 @@ msgid "Enter the path and the filename for the file that you want to insert, or msgstr "" #. QCM5c -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:297 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:298 msgctxt "sectionpage|extended_tip|sectionname" msgid "Type a name for the new section." msgstr "" #. 9GJeE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:319 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:320 msgctxt "sectionpage|label1" msgid "Link" msgstr "Liên kết" #. zeESA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:351 #, fuzzy msgctxt "sectionpage|protect" msgid "_Protect" @@ -26229,76 +26294,76 @@ msgid "Wit_h password" msgstr "Bằng mật k_hẩu" #. 8igby -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:391 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:390 msgctxt "sectionpage|extended_tip|withpassword" msgid "Protects the selected section with a password. The password must have a minimum of 5 characters." msgstr "" #. 8ydz9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:402 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:401 #, fuzzy msgctxt "sectionpage|selectpassword" msgid "Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. nBQLQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:412 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:411 msgctxt "sectionpage|extended_tip|selectpassword" msgid "Opens a dialog where you can change the current password." msgstr "" #. 4rFEh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:433 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:432 #, fuzzy msgctxt "sectionpage|label2" msgid "Write Protection" msgstr "Cấm ghi" #. eEPSX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:464 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:463 #, fuzzy msgctxt "sectionpage|hide" msgid "H_ide" msgstr "Ẩn" #. 483VD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:474 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:472 msgctxt "sectionpage|extended_tip|hide" msgid "Hides and prevents the selected section from being printed." msgstr "" #. D7G8F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:496 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:494 msgctxt "sectionpage|condlabel" msgid "_With Condition" msgstr "_Với điều kiện" #. W8PCT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:516 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:515 msgctxt "sectionpage|extended_tip|withcond" msgid "Enter the condition that must be met to hide the section." msgstr "" #. sKZmk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:537 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:536 msgctxt "sectionpage|label3" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #. Y4tfP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:558 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:557 msgctxt "sectionpage|editable" msgid "E_ditable in read-only document" msgstr "Có thể chỉnh _sửa trong tài liệu chỉ đọc" #. hoFVv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:574 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:572 msgctxt "sectionpage|label5" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. BLED9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:594 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sectionpage.ui:592 msgctxt "sectionpage|extended_tip|SectionPage" msgid "Sets the properties of the section." msgstr "" @@ -26486,55 +26551,55 @@ msgid "N_ever include the country/region" msgstr "" #. zCVnB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:196 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:195 msgctxt "selectblockdialog|extended_tip|never" msgid "Excludes country or regional information from the address block." msgstr "Loại trừ thông tin về quốc gia hay miền khỏi khối địa chỉ." #. RnB8Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:207 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:206 msgctxt "selectblockdialog|always" msgid "_Always include the country/region" msgstr "" #. TJHWo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:217 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:215 msgctxt "selectblockdialog|extended_tip|always" msgid "Includes country or regional information in the address block." msgstr "Thêm thông tin về quốc gia hay miền vào khối địa chỉ." #. qMyCk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:228 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:226 msgctxt "selectblockdialog|dependent" msgid "Only _include the country/region if it is not:" msgstr "" #. 3jvNX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:241 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:238 msgctxt "selectblockdialog|extended_tip|dependent" msgid "Only includes country or regional information in the address block if the value differs from the value that you enter in the text box." msgstr "Chỉ thêm thông tin về quốc gia hay miền trong khối địa chỉ nếu giá trị khác với giá trị bạn nhập vào hộp văn bản." #. FgnyP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:262 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:260 msgctxt "selectblockdialog|extended_tip|country" msgid "Enter the country/region string that shall not be printed." msgstr "Nhập chuỗi quốc gia/miền mà sẽ không được in." #. masP6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:277 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:275 msgctxt "selectblockdialog|label2" msgid "Address Block Settings" msgstr "" #. UE4HD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:308 msgctxt "selectblockdialog|extended_tip|preview" msgid "Select the block in the list that you want to use for mail merge addresses, and click OK." msgstr "Chọn khối trong danh sách mà bạn muốn dùng cho các địa chỉ trộn thư, sau đó nhắp vào nút OK." #. JzmqG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/selectblockdialog.ui:340 msgctxt "selectblockdialog|extended_tip|SelectBlockDialog" msgid "Select, edit, or delete an address block layout for mail merge." msgstr "" @@ -26615,49 +26680,49 @@ msgid "Row Height" msgstr "" #. McHyF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:49 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:50 msgctxt "sidebartableedit|insert_label" msgid "Insert:" msgstr "" #. WxnPo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:120 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:121 msgctxt "sidebartableedit|select_label" msgid "Select:" msgstr "" #. iaj7k -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:201 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:202 msgctxt "sidebatableedit|columnwidth|tooltip_text" msgid "Column Width" msgstr "" #. wBi45 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:217 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:219 msgctxt "sidebartableedit|row_height_label" msgid "Row height:" msgstr "" #. A9e3U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:232 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:234 msgctxt "sidebartableedit|column_width_label" msgid "Column width:" msgstr "" #. MDyQt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:338 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:340 msgctxt "sidebartableedit|delete_label" msgid "Delete:" msgstr "" #. 6wzLa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:398 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:400 msgctxt "sidebartableedit|split_merge_label" msgid "Split/Merge:" msgstr "" #. Em3y9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:505 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sidebartableedit.ui:507 msgctxt "sidebartableedit|misc_label" msgid "Miscellaneous:" msgstr "" @@ -26762,278 +26827,278 @@ msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. ASaRk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:183 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:182 msgctxt "sortdialog|extended_tip|up1" msgid "Sorts in ascending order, (for example, 1, 2, 3 or a, b, c)." msgstr "" #. yVqST -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:194 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:193 msgctxt "sortdialog|down1" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. YS8zz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:208 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:206 msgctxt "sortdialog|extended_tip|down1" msgid "Sorts in descending order (for example, 9, 8, 7 or z, y, x)." msgstr "" #. P9D2w -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:231 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:229 msgctxt "sortdialog|up2" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. TMLam -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:244 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:241 msgctxt "sortdialog|extended_tip|up2" msgid "Sorts in ascending order, (for example, 1, 2, 3 or a, b, c)." msgstr "" #. haL8p -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:255 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:252 msgctxt "sortdialog|down2" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. HMoq2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:269 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:265 msgctxt "sortdialog|extended_tip|down2" msgid "Sorts in descending order (for example, 9, 8, 7 or z, y, x)." msgstr "" #. PHxUv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:292 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:288 msgctxt "sortdialog|up3" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. jL5gX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:300 msgctxt "sortdialog|extended_tip|up3" msgid "Sorts in ascending order, (for example, 1, 2, 3 or a, b, c)." msgstr "" #. zsggE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:316 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:311 msgctxt "sortdialog|down3" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. 8LdjH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:330 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:324 msgctxt "sortdialog|extended_tip|down3" msgid "Sorts in descending order (for example, 9, 8, 7 or z, y, x)." msgstr "" #. 3yLB6 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:347 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:341 msgctxt "sortdialog|key1" msgid "Key 1" msgstr "Khoá ~1" #. GXMCr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:358 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:351 msgctxt "sortdialog|extended_tip|key1" msgid "Specifies additional sorting criteria. You can also combine sort keys." msgstr "" #. XDgAf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:369 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:362 msgctxt "sortdialog|key2" msgid "Key 2" msgstr "Khoá ~2" #. CgEiB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:371 msgctxt "sortdialog|extended_tip|key2" msgid "Specifies additional sorting criteria. You can also combine sort keys." msgstr "" #. 8yfoN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:382 msgctxt "sortdialog|key3" msgid "Key 3" msgstr "Khoá ~3" #. yS2ky -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:400 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:391 msgctxt "sortdialog|extended_tip|key3" msgid "Specifies additional sorting criteria. You can also combine sort keys." msgstr "" #. pFZY3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:422 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:414 msgctxt "sortdialog|extended_tip|colsb1" msgid "Enter the number of the table column that you want to use as a basis for sorting." msgstr "" #. n2S79 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:444 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:437 msgctxt "sortdialog|extended_tip|colsb2" msgid "Enter the number of the table column that you want to use as a basis for sorting." msgstr "" #. ckwsF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:466 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:460 msgctxt "sortdialog|extended_tip|colsb3" msgid "Enter the number of the table column that you want to use as a basis for sorting." msgstr "" #. 5bX9W -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:487 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:481 msgctxt "sortdialog|typelb1-atkobject" msgid "Key type" msgstr "Kiểu khoá" #. rAGDj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:488 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:482 msgctxt "sortdialog|extended_tip|typelb1" msgid "Select the sorting option that you want to use." msgstr "" #. FxBUC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:510 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:504 msgctxt "sortdialog|typelb2-atkobject" msgid "Key type" msgstr "Kiểu khoá" #. efrcu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:511 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:505 msgctxt "sortdialog|extended_tip|typelb2" msgid "Select the sorting option that you want to use." msgstr "" #. 9D3Mg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:532 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:526 msgctxt "sortdialog|typelb3-atkobject" msgid "Key type" msgstr "Kiểu khoá" #. RjtNn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:533 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:527 msgctxt "sortdialog|extended_tip|typelb3" msgid "Select the sorting option that you want to use." msgstr "" #. m3EJC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:551 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:545 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|1" msgid "Sort Criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" #. dY8Rr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:589 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:583 msgctxt "sortdialog|columns" msgid "Columns" msgstr "Cột" #. PviSN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:599 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:592 msgctxt "sortdialog|extended_tip|columns" msgid "Sorts the columns in the table according to the current sort options." msgstr "" #. d7odM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:610 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:603 msgctxt "sortdialog|rows" msgid "Rows" msgstr "Hàng" #. vsSra -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:620 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:612 msgctxt "sortdialog|extended_tip|rows" msgid "Sorts the rows in the table or the paragraphs in the selection according to the current sort options." msgstr "Sắp xếp các hàng trong bảng, hoặc các đoạn văn trong vùng chọn, tùy theo những tùy chọn sắp xếp hiện thời." #. C4Fuq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:635 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:627 msgctxt "sortdialog|label3" msgid "Direction" msgstr "Hướng" #. JGBYA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:665 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:657 msgctxt "sortdialog|tabs" msgid "Tabs" msgstr "Tab" #. dE3Av -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:675 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:666 msgctxt "sortdialog|extended_tip|tabs" msgid "If the selected paragraphs correspond to a list separated by tabs, select this option." msgstr "Bật tùy chọn này nếu các đoạn văn đã chọn tương ứng với một danh sách định giới bằng khoảng tab." #. 7GWNt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:687 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:678 msgctxt "sortdialog|character" msgid "Character " msgstr "Ký tự" #. 9yFT9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:701 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:691 msgctxt "sortdialog|extended_tip|character" msgid "Enter the character that you want to use as a separator in the selected area." msgstr "Nhập ký tự mà bạn muốn dùng làm dấu tách trong vùng đã chọn." #. ECCA5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:730 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:721 msgctxt "sortdialog|extended_tip|separator" msgid "Enter the character that you want to use as a separator in the selected area." msgstr "Nhập ký tự mà bạn muốn dùng làm dấu tách trong vùng đã chọn." #. XC5zv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:741 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:732 msgctxt "sortdialog|delimpb" msgid "Select..." msgstr "Chọn..." #. VhhBB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:751 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:742 msgctxt "sortdialog|extended_tip|delimpb" msgid "Opens the Special Characters dialog, where you can select the character that you want to use as a separator." msgstr "Mở hộp thoại Ký tự Đặc biệt, trong đó bạn có thể chọn ký tự mà bạn muốn dùng làm dấu tách." #. BX6Mq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:772 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:763 msgctxt "sortdialog|label4" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" #. bBbUV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:819 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:811 msgctxt "sortdialog|extended_tip|langlb" msgid "Select the language that defines the sorting rules." msgstr "Chọn ngôn ngữ mà xác định các quy tắc sắp xếp (theo miền địa phương)." #. gEcoc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:828 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:820 msgctxt "sortdialog|label1" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. QnviQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:848 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:840 msgctxt "sortdialog|matchcase" msgid "Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" #. Nd8XG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:859 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:850 msgctxt "sortdialog|extended_tip|matchcase" msgid "Distinguishes between uppercase and lowercase letters when you sort a table. For Asian languages special handling applies." msgstr "Phân biệt các chữ hoa và chữ thường khi sắp xếp bảng. Đối với các ngôn ngữ Châu Á dùng chữ viết ghi ý thì dùng chức năng đặc biệt." #. Adw2Y -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:868 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:859 msgctxt "sortdialog|label2" msgid "Setting" msgstr "Thiết lập" #. pCcXF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:906 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/sortdialog.ui:897 msgctxt "sortdialog|extended_tip|SortDialog" msgid "Sorts the selected paragraphs or table rows alphabetically or numerically." msgstr "Sắp xếp các đoạn văn hay hàng bảng đã chọn theo thứ tự kiểu abc hay thuộc số." @@ -27115,55 +27180,55 @@ msgid "Copy heading" msgstr "~Chép tiêu đề" #. ajD2B -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:102 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:101 msgctxt "splittable|extended_tip|copyheading" msgid "Includes the first row of the original table as the first row of the second table." msgstr "" #. 5qZGL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:113 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:112 msgctxt "splittable|customheadingapplystyle" msgid "Custom heading (apply Style)" msgstr "Tiê~u đề tự chọn (áp dụng kiểu dáng)" #. eq5fU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:123 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:121 msgctxt "splittable|extended_tip|customheadingapplystyle" msgid "Inserts a blank header row in the second table that is formatted with the style of the first row in the original table." msgstr "" #. DKd7P -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:134 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:132 msgctxt "splittable|customheading" msgid "Custom heading" msgstr "T~iêu đề tự chọn" #. HHsCK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:144 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:141 msgctxt "splittable|extended_tip|customheading" msgid "Inserts an additional blank row in the second table." msgstr "" #. hiwak -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:155 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:152 msgctxt "splittable|noheading" msgid "No heading" msgstr "Khô~ng có tiêu đề" #. hhmK9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:165 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:161 msgctxt "splittable|extended_tip|noheading" msgid "Splits the table without copying the header row." msgstr "" #. RrS2A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:180 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:176 msgctxt "splittable|label1" msgid "Mode" msgstr "Phương thức" #. 9DBjn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:205 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/splittable.ui:201 msgctxt "splittable|extended_tip|SplitTableDialog" msgid "Splits the current table into two separate tables at the cursor position." msgstr "Chia bảng hiện tại ra hai bảng riêng ở vị trí của con trỏ." @@ -27250,7 +27315,7 @@ msgid "Name" msgstr "Tên" #. GbGR2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/stringinput.ui:95 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/stringinput.ui:96 msgctxt "stringinput|extended_tip|edit" msgid "Enter a name for the new AutoFormat, and then click OK." msgstr "" @@ -27274,7 +27339,7 @@ msgid "If you would like to provide one, please type it now." msgstr "" #. xgJtV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/subjectdialog.ui:83 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/subjectdialog.ui:84 msgctxt "subjectdialog|label1" msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" @@ -27286,31 +27351,31 @@ msgid "Adapt table _width" msgstr "Chỉnh bề _rộng bảng" #. fR9FX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:76 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:75 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|adaptwidth" msgid "Reduces or increases table width with modified column width." msgstr "" #. MnC6Z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:87 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:86 msgctxt "tablecolumnpage|adaptcolumns" msgid "Ad_just columns proportionally" msgstr "Chỉnh cột th_eo tỷ lệ" #. Pmoga -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:96 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:94 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|adaptcolumns" msgid "If possible, change in column width will be equal for each column." msgstr "" #. Wyp7Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:115 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:113 msgctxt "tablecolumnpage|spaceft" msgid "Remaining space:" msgstr "" #. aLn3F -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:147 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:146 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|space" msgid "Displays the amount of space that is available for adjusting the width of the columns. To set the width of the table, click the Table tab." msgstr "" @@ -27329,84 +27394,84 @@ msgid "Enter the width that you want for the column." msgstr "Điền độ rộng cột mà bạn muốn." #. emUrw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:213 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:214 #, fuzzy msgctxt "tablecolumnpage|width3-atkobject" msgid "Column 3 Width" msgstr "Cột rộng %1" #. CDpmD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:214 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:215 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|width3" msgid "Enter the width that you want for the column." msgstr "Điền độ rộng cột mà bạn muốn." #. 56Y2z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:235 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:237 #, fuzzy msgctxt "tablecolumnpage|width4-atkobject" msgid "Column 4 Width" msgstr "Cột rộng %1" #. BcFnA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:236 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:238 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|width4" msgid "Enter the width that you want for the column." msgstr "Điền độ rộng cột mà bạn muốn." #. ZBDu2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:257 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:260 #, fuzzy msgctxt "tablecolumnpage|width5-atkobject" msgid "Column 5 Width" msgstr "Cột rộng %1" #. n8XBS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:258 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:261 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|width5" msgid "Enter the width that you want for the column." msgstr "Điền độ rộng cột mà bạn muốn." #. 3eDE3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:279 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:283 #, fuzzy msgctxt "tablecolumnpage|width6-atkobject" msgid "Column 6 Width" msgstr "Cột rộng %1" #. MBnau -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:280 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:284 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|width6" msgid "Enter the width that you want for the column." msgstr "Điền độ rộng cột mà bạn muốn." #. cLHfy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:389 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:394 #, fuzzy msgctxt "tablecolumnpage|width1-atkobject" msgid "Column 1 Width" msgstr "Cột rộng %1" #. 2aHhx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:395 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|width1" msgid "Enter the width that you want for the column." msgstr "Điền độ rộng cột mà bạn muốn." #. BzYRm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:411 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:416 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|back" msgid "Displays the table columns found to the left of the current column." msgstr "Hiển thị cột về phía trái của cột hiện hành." #. bJpi8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:431 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:436 msgctxt "tablecolumnpage|extended_tip|next" msgid "Displays the table columns found to the right of the current column." msgstr "Hiển thị cột về phía phải của cột hiện hành." #. iJhVV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:446 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tablecolumnpage.ui:451 msgctxt "tablecolumnpage|label26" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng cột" @@ -27469,242 +27534,242 @@ msgid "_Break" msgstr "N_gắt" #. LEfit -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:60 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:59 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|break" msgid "Select this check box, and then select the type of break that you want to associate with the table." msgstr "Bật tùy chọn này, rồi chọn kiểu chỗ ngắt bạn muốn liên quan đến bảng." #. 85dHS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:71 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:70 msgctxt "tabletextflowpage|page" msgid "_Page" msgstr "_Trang" #. LUPNA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:84 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:82 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|page" msgid "Inserts a page break before or after the table." msgstr "Chèn một chỗ ngắt trang vào phía trước hoặc phía sau bảng." #. ATESc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:95 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:93 msgctxt "tabletextflowpage|column" msgid "Col_umn" msgstr "_Cột" #. bU9Sj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:105 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|column" msgid "Inserts a column break before or after the table on a multi-column page." msgstr "Chèn một chỗ ngắt cột phía trước hoặc phía sau bảng trên một trang đa cột." #. bFvFr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:119 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:116 msgctxt "tabletextflowpage|before" msgid "Be_fore" msgstr "Phía t_rước" #. wCFtD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:132 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:128 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|before" msgid "Inserts a page or column break before the table." msgstr "Chèn một chỗ ngắt cột phía trước hoặc phía sau bảng." #. x9LiQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:143 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:139 msgctxt "tabletextflowpage|after" msgid "_After" msgstr "S_au" #. y4ECA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:156 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:151 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|after" msgid "Inserts a page or column break after the table." msgstr "Chèn một chỗ ngắt trang hoặc cột, phía sau bảng." #. ZKgd9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:182 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:177 msgctxt "tabletextflowpage|pagestyle" msgid "With Page St_yle" msgstr "_Với kiểu trang" #. NMMdy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:195 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:189 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|pagestyle" msgid "Applies the page style that you specify to the first page that follows the page break." msgstr "Áp dụng kiểu dáng trang bạn ghi rõ cho trang thứ nhất nằm sau chỗ ngắt trang." #. 4ifHW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:206 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:200 msgctxt "tabletextflowpage|pagenoft" msgid "Page _number" msgstr "Số thứ tự tra_ng" #. b8xXZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:229 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:224 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|pagenonf" msgid "Enter the page number for the first page that follows the break. If you want to continue the current page numbering, leave the checkbox unchecked." msgstr "" #. 5oC83 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:247 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:242 #, fuzzy msgctxt "tabletextflowpage|pagestylelb-atkobject" msgid "With Page Style" msgstr "_Với kiểu trang" #. NENyo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:248 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:243 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|pagestylelb" msgid "Select the page style that you want to apply to the first page that follows the break." msgstr "Chọn kiểu dáng trang bạn muốn áp dụng cho trang thứ nhất nằm sau chỗ ngắt." #. CZpDc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:265 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:260 msgctxt "tabletextflowpage|split" msgid "Allow _table to split across pages and columns" msgstr "Cho phép xẻ bảng qua _trang và cột" #. QXXZK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:274 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:268 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|split" msgid "Allows a page break or column break between the rows of a table." msgstr "Cho phép ngắt trang hoặc ngắt cột giữa các hàng của bảng." #. SKeze -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:285 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:279 msgctxt "tabletextflowpage|splitrow" msgid "Allow row to break a_cross pages and columns" msgstr "_Cho phép ngắt hàng qua trang và cột" #. HYN9t -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:296 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:289 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|splitrow" msgid "Allows a page break or column break inside a row of the table." msgstr "Cho phép một chỗ ngắt trang hoặc chỗ ngắt cột bên trong một hàng của bảng." #. jGCyC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:307 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:300 msgctxt "tabletextflowpage|keep" msgid "_Keep with next paragraph" msgstr "Giữ trong đoạn văn _sau" #. iFwuV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:316 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:308 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|keep" msgid "Keeps the table and the following paragraph together when you insert the break." msgstr "Giữ với nhau bảng và đoạn văn theo sau, khi bạn chèn chỗ ngắt." #. QAY45 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:335 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:327 msgctxt "tabletextflowpage|label40" msgid "Text _orientation" msgstr "" #. JsEEP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:349 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:341 msgctxt "tabletextflowpage|liststore1" msgid "Horizontal" msgstr "Nằm ngang" #. RgbAV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:350 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:342 msgctxt "tabletextflowpage|liststore1" msgid "Vertical (top to bottom)" msgstr "" #. 7yaYB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:351 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:343 msgctxt "tabletextflowpage|liststore1" msgid "Vertical (bottom to top)" msgstr "" #. 5CGH9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:352 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:344 msgctxt "tabletextflowpage|liststore1" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "Dùng thiết lập của đối tượng cấp trên" #. FJnts -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:356 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:348 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|textorientation" msgid "Select the orientation for the text in the cells." msgstr "" #. tWodL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:371 msgctxt "tabletextflowpage|headline" msgid "R_epeat heading" msgstr "_Lặp lại tiêu đề" #. EpMSY -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:388 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:379 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|headline" msgid "Repeats the table heading on a new page when the table spans more than one page." msgstr "Lặp lại tiêu đề bảng trên một trang mới khi bảng chiếm nhiều trang." #. 7R7Gn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:407 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:398 msgctxt "tabletextflowpage|label38" msgid "The first " msgstr "" #. KEVNR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:420 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:411 msgctxt "tabletextflowpage|label39" msgid "rows" msgstr "hàng" #. hLzfu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:435 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:427 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|repeatheadernf" msgid "Enter the number of rows to include in the heading." msgstr "Nhập số hàng sẽ được chứa trong tiêu đề." #. yLhbA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:462 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:454 msgctxt "tabletextflowpage|label35" msgid "Text Flow" msgstr "Luồng văn bản" #. FRUDs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:492 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:484 msgctxt "tabletextflowpage|label41" msgid "_Vertical alignment" msgstr "Canh lề _nằm dọc" #. YLPEL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:506 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:498 msgctxt "tabletextflowpage|liststore2" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #. 5Pb5v -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:507 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:499 msgctxt "tabletextflowpage|liststore2" msgid "Centered" msgstr "Giữa" #. 4aZFz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:508 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:500 msgctxt "tabletextflowpage|liststore2" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #. SwHrE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:512 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:504 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|vertorient" msgid "Specify the vertical text alignment for the cells in the table." msgstr "Ghi rõ tình trạng chỉnh canh văn bản theo chiều dọc cho các ô trong bảng." #. ZtGTC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:527 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:519 msgctxt "tabletextflowpage|label36" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #. GJKSu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:541 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tabletextflowpage.ui:533 msgctxt "tabletextflowpage|extended_tip|TableTextFlowPage" msgid "Set the text flow options for the text before and after the table." msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng luồng văn bản cho văn bản nằm trước và sau bảng." @@ -28141,79 +28206,79 @@ msgid "No grid" msgstr "Không có lưới" #. E4P8y -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:76 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:75 msgctxt "textgridpage|extended_tip|radioRB_NOGRID" msgid "Adds or removes a text grid for lines or characters to the current page style." msgstr "Thêm hoặc bớt lưới văn bản cho dòng hoặc ký tự của kiểu trang hiện hành." #. YcrB9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:87 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:86 msgctxt "textgridpage|radioRB_LINESGRID" msgid "Grid (lines only)" msgstr "Lưới (chỉ dòng)" #. 38WhC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:97 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:95 msgctxt "textgridpage|extended_tip|radioRB_LINESGRID" msgid "Adds or removes a text grid for lines or characters to the current page style." msgstr "Thêm hoặc bớt lưới văn bản cho dòng hoặc ký tự của kiểu trang hiện hành." #. twnn7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:106 msgctxt "textgridpage|radioRB_CHARSGRID" msgid "Grid (lines and characters)" msgstr "Lưới (dòng và ký tự)" #. YEz9Q -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:118 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:115 msgctxt "textgridpage|extended_tip|radioRB_CHARSGRID" msgid "Adds or removes a text grid for lines or characters to the current page style." msgstr "Thêm hoặc bớt lưới văn bản cho dòng hoặc ký tự của kiểu trang hiện hành." #. vgAMo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:129 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:126 msgctxt "textgridpage|checkCB_SNAPTOCHARS" msgid "_Snap to characters" msgstr "_Dính ký tự" #. FUCs3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:170 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:166 msgctxt "textgridpage|labelGrid" msgid "Grid" msgstr "Lưới" #. orVSu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:218 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:214 msgctxt "textgridpage|labelFT_CHARSPERLINE" msgid "Characters per line:" msgstr "" #. ZvrxC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:234 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:231 msgctxt "textgridpage|extended_tip|spinNF_CHARSPERLINE" msgid "Enter the maximum number of characters that you want on a line." msgstr "Điền số lượng tối đa số ký tự mà bạn muốn ở mỗi dòng." #. YoUGQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:261 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:258 msgctxt "textgridpage|labelFT_LINESPERPAGE" msgid "Lines per page:" msgstr "" #. Y36BF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:279 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:277 msgctxt "textgridpage|extended_tip|spinNF_LINESPERPAGE" msgid "Enter the maximum number of lines that you want on a page." msgstr "Điền số lượng tối đa dòng mà bạn muốn ở mỗi trang." #. VKRDD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:332 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:331 msgctxt "textgridpage|labelFT_CHARWIDTH" msgid "Character _width:" msgstr "" #. djvBs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:346 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:345 msgctxt "textgridpage|labelFT_RUBYSIZE" msgid "Max. Ruby text size:" msgstr "" @@ -28231,13 +28296,13 @@ msgid "Max. base text size:" msgstr "" #. kKNkF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:396 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:397 msgctxt "textgridpage|extended_tip|spinMF_TEXTSIZE" msgid "Enter the maximum base text size. A large value results in less characters per line." msgstr "Điền kích cỡ văn bản cơ bản tối đa. Giá trị càng lớn sẽ giảm số ký tự mỗi dòng." #. xFWMV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:420 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:421 msgctxt "textgridpage|checkCB_RUBYBELOW" msgid "Ruby text below/left from base text" msgstr "Chuỗi Ruby bên dưới/trái chuỗi cơ bản" @@ -28262,45 +28327,45 @@ msgid "Display grid" msgstr "Hiện lưới" #. rB5ty -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:487 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:486 msgctxt "textgridpage|extended_tip|checkCB_DISPLAY" msgid "Specifies the printing and color options of the text grid." msgstr "Định rõ các lựa chọn về in và màu sắc cho lưới văn bản." #. VBBaC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:498 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:497 msgctxt "textgridpage|checkCB_PRINT" msgid "Print grid" msgstr "In lưới" #. kvaYD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:509 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:507 msgctxt "textgridpage|extended_tip|checkCB_PRINT" msgid "Specifies the printing and color options of the text grid." msgstr "Định rõ các lựa chọn về in và màu sắc cho lưới văn bản." #. qBUXt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:523 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:521 #, fuzzy msgctxt "textgridpage|labelFT_COLOR" msgid "Grid color:" msgstr "Màu lưới" #. Gcv2C -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:547 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:545 msgctxt "textgridpage|extended_tip|listLB_COLOR" msgid "Specifies the printing and color options of the text grid." msgstr "Định rõ các lựa chọn về in và màu sắc cho lưới văn bản." #. SxFyQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:568 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:566 #, fuzzy msgctxt "textgridpage|labelFL_DISPLAY" msgid "Grid Display" msgstr "Hiện lưới" #. F6YEz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:583 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/textgridpage.ui:581 msgctxt "textgridpage|extended_tip|TextGridPage" msgid "Adds a text grid to the current page style. This option is only available if Asian language support is enabled under Language Settings - Languages in the Options dialog box." msgstr "Thêm một lưới văn bản vào kiểu trang hiện hành. Tùy chọn này chỉ có hiệu lực khi bạn bật hỗ trợ cho ngôn ngữ châu Á, theo Công cụ- Tùy chọn- Thiết lập ngôn ngữ- Ngôn ngữ." @@ -28324,13 +28389,13 @@ msgid "Place title pages at:" msgstr "" #. y5Tiz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:189 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:191 msgctxt "titlepage|RB_USE_EXISTING_PAGES" msgid "Converting existing pages to title pages" msgstr "Đặt trang hiện tại là tiêu đề" #. B4uzg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:208 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:209 msgctxt "titlepage|RB_INSERT_NEW_PAGES" msgid "Insert new title pages" msgstr "Chèn trang tiêu đề mới" @@ -28342,67 +28407,67 @@ msgid "Document start" msgstr "" #. UE6DM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:247 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:246 msgctxt "titlepage|RB_PAGE_START" msgid "Page" msgstr "Trang" #. S3vFc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:276 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:274 msgctxt "titlepage|label1" msgid "Make Title Pages" msgstr "Tạo tiêu đề trang" #. JKtfh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:303 msgctxt "titlepage|CB_RESTART_NUMBERING" msgid "Reset page numbering after title pages" msgstr "" #. FY2CJ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:329 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:326 msgctxt "titlepage|FT_PAGE_COUNT" msgid "Page number:" msgstr "Số thứ tự trang:" #. JdY9e -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:364 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:362 msgctxt "titlepage|CB_SET_PAGE_NUMBER" msgid "Set page number for first title page" msgstr "" #. TxHWZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:388 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:385 msgctxt "titlepage|FT_PAGE_PAGES" msgid "Page number:" msgstr "Số thứ tự trang:" #. nJXn9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:427 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:425 msgctxt "titlepage|label2" msgid "Page Numbering" msgstr "Đặt số trang" #. rQqDD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:457 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:455 msgctxt "titlepage|label4" msgid "_Style:" msgstr "_Kiểu:" #. 4XAV9 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:480 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:478 msgctxt "titlepage|PB_PAGE_PROPERTIES" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." #. puRGq -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:497 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:495 msgctxt "titlepage|label3" msgid "Edit Page Properties" msgstr "Sửa thuộc tính trang" #. pGbpm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:529 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/titlepage.ui:527 msgctxt "titlepage|extended_tip|DLG_TITLEPAGE" msgid "Insert title pages in your document." msgstr "" @@ -28414,44 +28479,44 @@ msgid "Table of Contents, Index or Bibliography" msgstr "" #. 49G83 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:87 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:86 msgctxt "tocdialog|showexample" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. FcBc2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:164 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:162 msgctxt "tocdialog|index" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. eJ6Dk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:211 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:209 #, fuzzy msgctxt "tocdialog|entries" msgid "Entries" msgstr "~Mục" #. 59BiZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:259 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:257 msgctxt "tocdialog|styles" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" #. qCScQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:307 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:305 msgctxt "tocdialog|columns" msgid "Columns" msgstr "Cột" #. etDoK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:355 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:353 msgctxt "tocdialog|background" msgid "Background" msgstr "Nền" #. BhG9K -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:376 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocdialog.ui:374 msgctxt "tocdialog|example-atkobject" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" @@ -28530,226 +28595,226 @@ msgid "Fill character:" msgstr "Ký từ điền:" #. ZoYNn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:328 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:329 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|fillchar" msgid "Select the tab leader that you want use." msgstr "Chọn ký tự đúng đầu vị trí tab mà bạn muốn dùng." #. FfEDW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:341 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:342 msgctxt "tocentriespage|tabstopposft" msgid "Tab stop position:" msgstr "" #. F77Kt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:362 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:364 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|tabstoppos" msgid "Enter the distance to leave between the left page margin and the tab stop." msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa lề bên trái của trang và cột tab." #. okgoX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:373 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:375 msgctxt "tocentriespage|alignright" msgid "Align right" msgstr "Canh phải" #. oqERM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:382 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:383 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|alignright" msgid "Aligns the tab stop to the right page margin." msgstr "Chỉnh canh vị trí tab theo lề bên phải của trang." #. btD2T -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:395 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:396 msgctxt "tocentriespage|chapterentryft" msgid "Chapter entry:" msgstr "" #. ADyKA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:412 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:413 msgctxt "tocentriespage|chapterentry" msgid "Number range only" msgstr "" #. TyVE4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:413 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:414 msgctxt "tocentriespage|chapterentry" msgid "Description only" msgstr "" #. PMa3U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:414 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:415 msgctxt "tocentriespage|chapterentry" msgid "Number range and description" msgstr "" #. bmtXn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:418 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:419 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|chapterentry" msgid "Select the chapter information that you want to include in the index entry." msgstr "Chọn thông tin chương bạn muốn kèm thêm trong mục nhập chỉ mục." #. ZnXeV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:431 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:432 msgctxt "tocentriespage|entryoutlinelevelft" msgid "Evaluate up to level:" msgstr "" #. 5RNAC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:451 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:453 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|entryoutlinelevel" msgid "Enter the maximum hierarchy level down to which objects are shown in the generated index." msgstr "Nhập số tối đa các bậc phân cấp cho chúng đối tượng được hiển thị trong chỉ mục được tạo." #. qtbWw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:464 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:466 #, fuzzy msgctxt "tocentriespage|numberformatft" msgid "Format:" msgstr "Định dạng" #. 24FSt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:481 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:483 msgctxt "tocentriespage|numberformat" msgid "Number" msgstr "Số" #. pCUfB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:482 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:484 msgctxt "tocentriespage|numberformat" msgid "Number without separator" msgstr "" #. 5xhtc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:486 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:488 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|numberformat" msgid "Only visible when you click the E# button in the Structure line. Select to show the chapter number with or without separator." msgstr "Chỉ hiện rõ khi bạn nhấn vào nút E# trên đường Cấu trúc. Bật tùy chọn này để hiển thị số thứ tự chương có dấu tách hay không." #. Kty7u -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:525 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:527 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|authfield" msgid "To add an entry to the Structure line, click the entry, click in an empty box on the Structure line, and then click Insert." msgstr "Để thêm một mục nhập vào dòng Cấu Trúc, nhấn vào mục nhập đó, nhấn vào một hộp rỗng trên dòng Cấu Trúc, sau đó nhấn vào nút Chèn." #. D6uWP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:544 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:546 msgctxt "tocentriespage|insert" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #. sWDTV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:551 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:553 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|insert" msgid "Adds the reference code for the selected bibliography entry to the Structure line. Select an entry in the list, click in an empty box, and then click this button." msgstr "Thêm vào dòng Cấu trúc mã tham chiếu cho mục nhập thư tịch đã chọn. Chọn một mục nhập trong danh sách, nhấn vào một hộp rỗng, sau đó nhấn vào nút này." #. Lc2kd -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:563 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:565 msgctxt "tocentriespage|remove" msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" #. VRtAA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:570 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:572 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|remove" msgid "Removes the selected reference code from the Structure line." msgstr "Gỡ bỏ mã tham chiếu đã chọn khỏi dòng Cấu trúc." #. UprDZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:582 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:584 msgctxt "tocentriespage|chapterno" msgid "Chapter No." msgstr "" #. P87Rt -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:589 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:591 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|chapterno" msgid "Inserts the chapter number. To assign chapter numbering to a heading style, choose Tools - Chapter Numbering." msgstr "" #. vQAWr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:601 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:603 msgctxt "tocentriespage|entrytext" msgid "Entry Text" msgstr "" #. 7PD2u -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:607 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:609 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|entrytext" msgid "Inserts the text of the chapter heading." msgstr "Chèn chuỗi là tiêu đề chương." #. BQH4d -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:619 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:621 #, fuzzy msgctxt "tocentriespage|tabstop" msgid "Tab Stop" msgstr "Vị trí tab" #. 28QwC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:626 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:628 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|tabstop" msgid "Inserts a tab stop. To add leader dots to the tab stop, select a character in the Fill character box. To change the position of the tab stop, enter a value in the Tab stop position box, or select the Align right check box." msgstr "Chèn một cột tab. Để thêm các dấu chấm đứng đầu vào cột tab, chọn một ký tự trong Hộp điền ký tự. Để thay đổi vị trí của cột tab, nhập một giá trị vào hộp Vị trí cột tab, hoặc bật tùy chọn Canh lề phải." #. Dbwdu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:638 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:640 msgctxt "tocentriespage|chapterinfo" msgid "_Chapter Info" msgstr "" #. crNei -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:645 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:647 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|chapterinfo" msgid "Inserts chapter information, such as the chapter heading and number. Select the information that you want to display in the Chapter entry box." msgstr "Chèn thông tin chương, v.d. tiêu đề chương và số thứ tự chương. Trong hộp Mục nhập chương, chọn thông tin bạn muốn hiển thị." #. AYFTR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:657 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:659 msgctxt "tocentriespage|pageno" msgid "Page No." msgstr "" #. Cb5dg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:664 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:666 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|pageno" msgid "Inserts the page number of the entry." msgstr "Chèn số thứ tự trang của mục nhập" #. 9EpS2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:676 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:678 #, fuzzy msgctxt "tocentriespage|hyperlink" msgid "H_yperlink" msgstr "Siêu liên kết" #. RfLp4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:683 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:685 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|hyperlink" msgid "Creates a hyperlink for the part of the entry that you enclose by the opening (LS) and the closing (LE) hyperlink tags. On the Structure line, click in the empty box in front of the part that you want to create a hyperlink for, and then click this button. Click in the empty box after the part that you want to hyperlink, and then click this button again. All hyperlinks must be unique. Available only for a table of contents." msgstr "Tạo một siêu liên kết cho phần của mục nhập mà bạn đặt giữa thẻ siêu liên kết mở (LS) và đóng (LE). Trên dòng Cấu trúc, nhấn vào hộp rỗng phía trước phần cho đó bạn muốn tạo một siêu liên kết, sau đó nhấn vào cái nút này. Nhấn chuột lần nữa trong hộp rỗng phía sau phần bạn muốn liên kết, sau đó nhấn lần nữa vào nút này. Mọi siêu liên kết phải là duy nhất. Sẵn sàng chỉ cho mục lục." #. neGrK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:712 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:714 msgctxt "tocentriespage|label1" msgid "Structure and Formatting" msgstr "" #. 6jUXn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:744 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:746 msgctxt "tocentriespage|reltostyle" msgid "Tab position relati_ve to paragraph style indent" msgstr "" #. FEBq7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:753 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:754 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|reltostyle" msgid "Positions the tab stop relative to the \"indent from left\" value defined in the paragraph style selected on the Styles tab. Otherwise the tab stop is positioned relative to the left text margin." msgstr "Đặt vị trí của cột tab tương đối với giá trị « thụt vào từ bên trái » được xác định trong kiểu dáng đoạn văn được chọn trên thẻ Kiểu dáng. Không thì cột tab được định vị tương đối với lề bên trái của văn bản." #. pmiey -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:765 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:766 msgctxt "tocentriespage|commasep" msgid "Key separated by commas" msgstr "" @@ -28767,177 +28832,177 @@ msgid "Alphabetical delimiter" msgstr "" #. 42F3V -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:795 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:794 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|alphadelim" msgid "Uses the initial letters of the alphabetically arranged index entries as section headings." msgstr "Sử dụng như tiêu đề phần chữ đầu của các mục nhập chỉ mục được sắp xếp theo thứ tự abc." #. WqEHX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:809 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:808 msgctxt "tocentriespage|mainstyleft" msgid "Character style for main entries:" msgstr "" #. PGu5D -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:825 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:824 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|mainstyle" msgid "Specify the formatting style for the main entries in the alphabetical index. To convert an index entry into a main entry, click in front of the index field in the document and then choose Edit - Index Entry." msgstr "Ghi rõ kiểu dáng định dạng cho các mục nhập chính trong chỉ mục theo thứ tự abc. Để chuyển đổi một mục nhập chỉ mục sang một mục nhập chính, nhấn vào phía trước trường chỉ mục trong tài liệu, sau đó chọn lệnh Sửa > Mục nhập Chỉ mục." #. r33aA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:840 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:839 msgctxt "tocentriespage|label3" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. KGCpX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:871 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:870 msgctxt "tocentriespage|sortpos" msgid "Document _position" msgstr "" #. uNhBB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:882 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:880 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|sortpos" msgid "Sorts the bibliography entries according to the position of their references in the document." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch tùy theo vị trí của tham chiếu tương ứng trong tài liệu." #. 2b5tC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:893 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:891 #, fuzzy msgctxt "tocentriespage|sortcontents" msgid "_Content" msgstr "Nội dung" #. 3N4Vm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:903 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:900 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|sortcontents" msgid "Sorts the bibliography entries by the Sort keys that you specify, for example, by author or by year of publication." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo những khoá Sắp Xếp bạn ghi õ, chẳng hạn, theo tác giả hoặc năm xuất bản." #. FBuPi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:918 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:915 #, fuzzy msgctxt "tocentriespage|label14" msgid "Sort by" msgstr "~Sắp xếp theo" #. UUgEC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:952 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:949 msgctxt "tocentriespage|label15" msgid "_1:" msgstr "" #. 6trLF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:968 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:965 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|key1lb" msgid "Select the entry by which to sort the bibliography entries. This option is only available if you select the Content radio button in the Sort by area." msgstr "Chọn mục nhập theo đó cần sắp xếp các mục nhập thư tịch. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn đã bật nút chọn một Nội dung trong vùng Sắp xếp theo." #. B7NqZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:981 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:978 msgctxt "tocentriespage|label16" msgid "_2:" msgstr "" #. zXEA4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:993 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:990 msgctxt "tocentriespage|label17" msgid "_3:" msgstr "" #. oLGSi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1009 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1006 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|key2lb" msgid "Select the entry by which to sort the bibliography entries. This option is only available if you select the Content radio button in the Sort by area." msgstr "Chọn mục nhập theo đó cần sắp xếp các mục nhập thư tịch. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn đã bật nút chọn một Nội dung trong vùng Sắp xếp theo." #. tfvwe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1026 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1023 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|key3lb" msgid "Select the entry by which to sort the bibliography entries. This option is only available if you select the Content radio button in the Sort by area." msgstr "Chọn mục nhập theo đó cần sắp xếp các mục nhập thư tịch. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn đã bật nút chọn một Nội dung trong vùng Sắp xếp theo." #. 6GYwu -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1040 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1037 msgctxt "tocentriespage|up1cb|tooltip_text" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. u7ENB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1048 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1044 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|up1cb" msgid "Sorts the bibliography entries in ascending alphanumerical order." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số tăng dần." #. TXjGy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1062 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1058 msgctxt "tocentriespage|down1cb|tooltip_text" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. vAs6a -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1070 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1065 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|down1cb" msgid "Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần." #. PJr9b -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1084 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1079 msgctxt "tocentriespage|up2cb|tooltip_text" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. xEvVo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1092 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1086 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|up2cb" msgid "Sorts the bibliography entries in ascending alphanumerical order." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số tăng dần." #. cU3GF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1106 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1100 msgctxt "tocentriespage|up3cb|tooltip_text" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. UNCUz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1114 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1107 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|up3cb" msgid "Sorts the bibliography entries in ascending alphanumerical order." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số tăng dần." #. Ukmme -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1128 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1121 msgctxt "tocentriespage|down2cb|tooltip_text" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. T3px2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1136 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1128 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|down2cb" msgid "Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần." #. VRkA3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1150 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1142 msgctxt "tocentriespage|down3cb|tooltip_text" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. FDVvh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1158 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1149 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|down3cb" msgid "Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order." msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần." #. heqgT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1173 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1164 msgctxt "tocentriespage|label13" msgid "Sort Keys" msgstr "" #. HjK7t -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1200 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocentriespage.ui:1191 msgctxt "tocentriespage|extended_tip|TocEntriesPage" msgid "Specify the format of the index or table entries. The appearance of this tab changes to reflect the type of index that you selected on the Type tab." msgstr "" @@ -28969,71 +29034,71 @@ msgid "_Title:" msgstr "_Tựa đề" #. oEQSK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:111 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:112 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|title" msgid "Enter a title for the selected index." msgstr "Nhập tựa đề cho chỉ mục đã chọn." #. EhUsg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:125 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|typeft" msgid "Type:" msgstr "Kiểu" #. yfG2o -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:140 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:141 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "Table of Contents" msgstr "Nội dung bảng" #. hP5JM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:141 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:142 msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "Alphabetical Index" msgstr "" #. uL3jM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:142 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:143 msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "Table of Figures" msgstr "" #. gijYT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:143 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:144 msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "Index of Tables" msgstr "" #. DuFx3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:144 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:145 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "User-Defined" msgstr "Người dùng định nghĩa" #. CCQdU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:145 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:146 msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "Table of Objects" msgstr "" #. eXZ8E -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:146 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:147 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|liststore1" msgid "Bibliography" msgstr "Thư tịch 1" #. zR6VT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:150 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:151 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|type" msgid "Select the type of index that you want to insert or edit." msgstr "" #. 2M95E -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:161 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:162 msgctxt "tocindexpage|readonly" msgid "Protected against manual changes" msgstr "" @@ -29083,19 +29148,19 @@ msgid "Evaluate up to level:" msgstr "" #. zaoBB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:289 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:290 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|level" msgid "Enter the number of heading levels to include in the index." msgstr "Nhập tổng số cấp tiêu đề cần kèm thêm chỉ mục." #. GwFGr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:310 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:311 msgctxt "tocindexpage|label1" msgid "Create Index or Table of Contents" msgstr "" #. 36kXs -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:348 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:349 msgctxt "tocindexpage|fromheadings" msgid "Outline" msgstr "Phác thảo" @@ -29113,387 +29178,387 @@ msgid "Inde_x marks" msgstr "" #. sjni2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:378 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|indexmarks" msgid "Includes the index entries that you inserted by choosing Insert - Table of Contents and Index - Index Entry in the index." msgstr "Kèm thêm những mục nhập chỉ mục mà bạn đã chèn bằng cách chọn lệnh Chèn > Chỉ mục và Mục lục > Mục nhập khi trong chỉ mục." #. ZrB8Z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:390 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:389 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|fromtables" msgid "Tables" msgstr "_Bảng" #. 7xipZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:399 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:397 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|fromtables" msgid "Includes tables in the index." msgstr "Kèm thêm bảng trong chỉ mục." #. rC8Gw -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:410 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:408 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|fromframes" msgid "Te_xt frames" msgstr "Khung văn bản" #. TotLy -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:419 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:416 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|fromframes" msgid "Includes frames in the index." msgstr "" #. Bab7X -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:430 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:427 msgctxt "tocindexpage|fromgraphics" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" #. nDFkz -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:439 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:435 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|fromgraphics" msgid "Includes graphics in the index." msgstr "Kèm thêm đồ họa trong chỉ mục." #. 7f3c4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:450 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:446 msgctxt "tocindexpage|fromoles" msgid "OLE objects" msgstr "Đối tượng OLE" #. V3UVF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:459 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:454 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|fromoles" msgid "Includes OLE objects in the index." msgstr "Kèm thêm các đối tượng OLE trong chỉ mục." #. JnBBj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:470 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:465 msgctxt "tocindexpage|uselevel" msgid "Use level from source chapter" msgstr "" #. LGFpn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:480 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:474 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|uselevel" msgid "Indents table, graphic, frame, and OLE object index entries according their place in the chapter heading hierarchy." msgstr "" #. fQbwC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:504 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:498 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|addstylescb" msgid "_Additional styles" msgstr "Kiểu có điều kiện" #. mDsDx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:513 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:506 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|addstylescb" msgid "Includes the paragraph styles that you specify in the Assign Styles dialog as index entries. To select the paragraph styles that you want to include in the index, click the Assign Styles (...) button to the right of this box." msgstr "" #. 46GwB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:525 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:518 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|stylescb" msgid "Styl_es" msgstr "Kiểu dáng" #. MfDSo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:548 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:540 msgctxt "tocindexpage|styles" msgid "Assign styles..." msgstr "" #. FAiTL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:559 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:551 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|styles" msgid "Opens the Assign Styles dialog, where you can select the paragraph styles to include in the index. Choose the proper heading level on which the style will be included in the index." msgstr "" #. KvQH4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:600 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:592 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|captions" msgid "Captions" msgstr "Phụ đề" #. WZCFT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:610 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:601 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|captions" msgid "Creates index entries from object captions." msgstr "Tạo các mục nhập chỉ mục từ các phụ đề đối tượng." #. zRKYU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:621 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:612 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|objnames" msgid "Object names" msgstr "Tên đối tượng" #. fkvwP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:631 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:621 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|objnames" msgid "Creates index entries from object names." msgstr "Tạo các mục nhập chỉ mục từ các tên đối tượng." #. E8n8f -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:651 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:641 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|categoryft" msgid "Category:" msgstr "Phân loại" #. VADFj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:667 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:657 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|category" msgid "Select the caption category that you want to use for the index entries." msgstr "Chọn phân loại phụ đề mà bạn muốn dùng cho các mục nhập chỉ mục." #. 7h4vk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:680 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:670 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|displayft" msgid "Display:" msgstr "Hiển thị" #. AC6q4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:695 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:685 msgctxt "tocindexpage|display" msgid "References" msgstr "Tham chiếu" #. CmrdM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:696 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:686 msgctxt "tocindexpage|display" msgid "Category and Number" msgstr "Loại và số" #. nvrHf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:697 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:687 msgctxt "tocindexpage|display" msgid "Caption Text" msgstr "Chuỗi phụ đề" #. qgQtQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:701 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:691 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|display" msgid "Select the part of the caption that you want to use for index entries." msgstr "Chọn phần của phụ đề mà bạn muốn dùng làm mục nhập chỉ mục." #. BEnfa -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:729 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:719 msgctxt "tocindexpage|label2" msgid "Create From" msgstr "" #. NZYCR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:803 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:793 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|objects" msgid "Select the object types that you want to include in a table of objects." msgstr "Chọn những kiểu đối tượng mà bạn muốn kèm thêm trong một bảng các đối tượng." #. zkDMi -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:814 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:804 msgctxt "tocindexpage|label6" msgid "Create From the Following Objects" msgstr "" #. zSgta -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:848 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:838 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|mainstyleft9" msgid "_Brackets:" msgstr "Ngoặc" #. Q9AQ5 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:860 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:850 msgctxt "tocindexpage|numberentries" msgid "_Number entries" msgstr "" #. TCwcg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:869 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:858 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|numberentries" msgid "Automatically numbers the bibliography entries." msgstr "Tự động đánh số các mục nhập thư tịch." #. 7joDj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:885 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:874 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|brackets" msgid "[none]" msgstr "[Không có]" #. hpS6x -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:886 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:875 msgctxt "tocindexpage|brackets" msgid "[]" msgstr "" #. RcAuE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:887 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:876 msgctxt "tocindexpage|brackets" msgid "()" msgstr "" #. 68zRA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:888 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:877 msgctxt "tocindexpage|brackets" msgid "{}" msgstr "" #. fSv5S -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:889 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:878 msgctxt "tocindexpage|brackets" msgid "<>" msgstr "" #. kcJWC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:893 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:882 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|brackets" msgid "Select the brackets that you want to enclose bibliography entries." msgstr "Chọn dấu ngoặc bạn muốn đặt chung quanh các mục nhập thư tịch." #. 2M3ZW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:908 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:897 msgctxt "tocindexpage|label7" msgid "Formatting of the Entries" msgstr "" #. NGgFZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:946 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:935 msgctxt "tocindexpage|combinesame" msgid "Combine identical entries" msgstr "" #. PaLY3 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:955 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:943 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|combinesame" msgid "Replaces identical index entries with a single entry that lists the page numbers where the entry occurs in the document. For example, the entries \"View 10, View 43\" are combined as \"View 10, 43\"." msgstr "Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng bằng một mục nhập riêng lẻ mà hiển thị các số thứ tự trang ở chúng mục nhập xảy ra trong tài liệu. Thí dụ, các mục nhập « Xem 10 », « Xem 43 » được kết hợp thành « Xem 10, 43 »." #. AVAFm -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:966 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:954 msgctxt "tocindexpage|useff" msgid "Combine identical entries with f. or _ff." msgstr "" #. VJ3ZQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:976 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:963 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|useff" msgid "Replaces identical index entries that occur on the directly following page(s), with a single entry that lists the first page number and a \"f\" or \"ff\". For example, the entries \"View 10, View 11\" are combined as \"View 10f\", and \"View 10, View 11, View 12\" as \"View 10ff\". Actual appearance depends on the locale setting, but can be overridden with Sort - Language." msgstr "" #. Uivc8 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:987 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:974 msgctxt "tocindexpage|usedash" msgid "Combine with -" msgstr "" #. A3eqB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:997 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:983 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|usedash" msgid "Replaces identical index entries that occur on consecutive pages with a single entry and the page range where the entry occurs. For example, the entries \"View 10, View 11, View 12\" are combined as \"View 10-12\"." msgstr "Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng với nhau mà xảy ra trên các trang liên tiếp, bằng một mục nhập riêng lẻ và phạm vi trang chứa mục nhập đó. Thí dụ, các mục nhập « Xem 10 », « Xem 11 » và « Xem 12 » được kết hợp thành « Xem 10-12 »." #. GfaT4 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1008 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:994 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|casesens" msgid "Case sensitive" msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường" #. rAwSj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1018 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1003 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|casesens" msgid "Distinguishes between uppercase and lowercase letters in identical index entries. For Asian languages special handling applies." msgstr "Phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường trong các mục nhập chỉ mục trùng. Đối với các ngôn ngữ Châu Á có chữ viết ghi ý, cũng có chức năng quản lý đặc biệt." #. e35vc -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1029 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1014 msgctxt "tocindexpage|initcaps" msgid "AutoCapitalize entries" msgstr "" #. CLSou -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1038 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1022 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|initcaps" msgid "Automatically capitalizes the first letter of an index entry." msgstr "Tự động viết hoa chữ đầu của một mục nhập chỉ mục." #. iyXrS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1049 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1033 msgctxt "tocindexpage|keyasentry" msgid "Keys as separate entries" msgstr "" #. KC5tG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1058 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1041 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|keyasentry" msgid "Inserts index keys as separate index entries." msgstr "Chèn các khoá chỉ mục dưới dạng các mục nhập chỉ mục riêng." #. AGmXC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1069 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1052 msgctxt "tocindexpage|fromfile" msgid "_Concordance file" msgstr "" #. nchGe -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1078 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1060 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|fromfile" msgid "Automatically marks index entries using a concordance file - a list of words to include in an index." msgstr "Tự động đánh dấu các mục nhập chỉ mục, dùng một tập tin phù hợp — một danh sách các từ cần kèm thêm trong một chỉ mục." #. KoCwE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1089 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1071 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|file" msgid "_File" msgstr "Tập tin" #. bm64R -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1104 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1086 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|file" msgid "Select, create, or edit a concordance file." msgstr "Chọn, tạo hoặc chỉnh sửa một tập tin phù hợp." #. 3F5So -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1119 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1101 msgctxt "tocindexpage|label5" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. cCW7C -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1159 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1141 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|mainstyleft3" msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ" #. r3DqW -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1175 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1157 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|lang" msgid "Select the language rules to use for sorting the index entries." msgstr "Chọn những quy tắc ngôn ngữ để sắp xếp các mục nhập trong chỉ mục." #. MKA2M -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1200 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1182 #, fuzzy msgctxt "tocindexpage|mainstyleft5" msgid "Key type:" msgstr "Kiểu khoá" #. x3YvG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1216 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1198 msgctxt "tocindexpage|extended_tip|keytype" msgid "Select numeric when you want to sort numbers by value, such as in 1, 2, 12. Select alphanumeric, when you want to sort the numbers by character code, such as in 1, 12, 2." msgstr "Bật tùy chọn thuộc số khi bạn muốn sắp xếp các chữ số theo giá trị, v.d. « 1, 2, 12 ». Bật tùy chọn chữ-số khi bạn muốn sắp xếp các chữ số theo mã ký tự, v.d. « 1, 12, 2 »." #. Ec4gF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1237 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/tocindexpage.ui:1219 msgctxt "tocindexpage|label4" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -29570,235 +29635,235 @@ msgid "Helplines _While Moving" msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" #. ChPAo -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:51 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:50 msgctxt "extended_tip|helplines" msgid "Displays snap lines around the frames when frames are moved. You can select the Helplines While Moving option to show the exact position of the object using lineal values." msgstr "" #. m8nZM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:66 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:65 msgctxt "viewoptionspage|guideslabel" msgid "Guides" msgstr "Nét dẫn" #. UvEJG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:95 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:94 msgctxt "viewoptionspage|graphics" msgid "_Images and objects" msgstr "" #. tBL3z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:104 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:102 msgctxt "extended_tip|graphics" msgid "Specifies whether to display images and objects on the screen." msgstr "" #. KFpGX -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:115 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:113 msgctxt "viewoptionspage|tables" msgid "_Tables" msgstr "_Bảng" #. qEwJE -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:121 msgctxt "extended_tip|tables" msgid "Displays the tables contained in your document." msgstr "Hiển thị các bảng nằm trên tài liệu của bạn." #. jfsAp -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:135 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:132 msgctxt "viewoptionspage|drawings" msgid "Dra_wings and controls" msgstr "Bản _vẽ và điều khiển" #. 9Rs4o -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:144 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:140 msgctxt "extended_tip|drawings" msgid "Displays the drawings and controls contained in your document." msgstr "Hiển thị các bản vẽ và đối tượng nằm trên tài liệu của bạn." #. YonUg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:155 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:151 msgctxt "viewoptionspage|comments" msgid "_Comments" msgstr "_Bình luận" #. PYSxn -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:164 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:159 msgctxt "extended_tip|comments" msgid "Displays comments. Click a comment to edit the text. Use the context menu in Navigator to locate or delete a comment. Use the comments's context menu to delete this comment or all comments or all comments of this author." msgstr "Hiển thị ghi chú. Hãy nhấn vào một ghi chú nào đó để chỉnh sửa văn bản của nó. Dùng trình đơn ngữ cảnh trong Bộ điều hướng để tìm hay xoá một ghi chú nào đó. Dùng trình đơn ngữ cảnh của ghi chú để xoá ghi chú đó hay mọi ghi chú hay mọi ghi chú của một tác giả." #. L6B3t -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:175 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:170 msgctxt "viewoptionspage|resolvedcomments" msgid "_Resolved comments" msgstr "" #. ZPSpD -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:194 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:188 msgctxt "viewoptionspage|displaylabel" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. Fs7Ah -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:224 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:218 msgctxt "viewoptionspage|hiddentextfield" msgid "Hidden te_xt" msgstr "" #. DSCBT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:233 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:226 msgctxt "extended_tip|hiddentextfield" msgid "Displays text that is hidden by Conditional Text or Hidden Text fields." msgstr "" #. Mbfk7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:244 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:237 msgctxt "viewoptionspage|hiddenparafield" msgid "Hidden p_aragraphs" msgstr "" #. F2W83 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:253 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:245 msgctxt "extended_tip|hiddenparafield" msgid "If you have inserted text using the Hidden Paragraph field, specifies whether to display the hidden paragraph." msgstr "" #. hFXBr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:268 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:260 msgctxt "viewoptionspage|fieldslabel" msgid "Display Fields" msgstr "" #. EiyCk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:298 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:290 msgctxt "viewoptionspage|changesinmargin" msgid "Tracked _deletions in margin" msgstr "" #. vvvb7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:307 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:298 msgctxt "extended_tip|changesinmargin" msgid "Displays text that is hidden by Conditional Text or Hidden Text fields." msgstr "" #. 6RQCH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:318 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:309 msgctxt "viewoptionspage|changestooltip" msgid "_Tooltips on tracked changes" msgstr "" #. 8no6x -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:337 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:327 msgctxt "viewoptionspage|changeslabel" msgid "Display tracked changes" msgstr "" #. YD6TK -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:379 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:369 msgctxt "viewoptionspage|smoothscroll" msgid "S_mooth scroll" msgstr "Cuộn _mịn" #. nzZcx -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:388 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:377 msgctxt "extended_tip|smoothscroll" msgid "Activates the smooth page scrolling function. " msgstr "Kích hoạt chức năng cuộn mịn. " #. Eehog -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:407 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:396 msgctxt "viewoptionspage|vruler" msgid "Verti_cal ruler" msgstr "Thước thẳng đứn_g" #. gBqEr -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:416 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:404 msgctxt "extended_tip|vruler" msgid "Displays the vertical ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list." msgstr "Hiển thị thước nằm dọc. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn." #. VproR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:432 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:420 msgctxt "extended_tip|hrulercombobox" msgid "Displays the horizontal ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list." msgstr "Hiển thị thước nằm ngang. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn." #. HAEGG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:448 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:436 msgctxt "extended_tip|vrulercombobox" msgid "Displays the vertical ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list." msgstr "Hiển thị thước nằm dọc. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn." #. P2W3a -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:459 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:447 msgctxt "viewoptionspage|vrulerright" msgid "Right-aligned" msgstr "Canh lề phải" #. f4zhU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:469 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:456 msgctxt "extended_tip|vrulerright" msgid "Aligns the vertical ruler with the right border." msgstr "Chỉnh canh thước nằm dọc theo viền bên phải tài liệu." #. d327U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:483 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:470 msgctxt "viewoptionspage|hruler" msgid "Hori_zontal ruler" msgstr "Thước nằm n_gang" #. 3Xu8U -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:489 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:476 msgctxt "extended_tip|hruler" msgid "Displays the horizontal ruler. Select the desired measurement unit from the corresponding list." msgstr "Hiển thị thước nằm ngang. Trong danh sách tương ứng thì chọn đơn vị đo đã muốn." #. me2R7 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:510 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:497 msgctxt "viewoptionspage|label3" msgid "View" msgstr "Xem" #. r6Sp2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:544 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:531 msgctxt "extended_tip|measureunit" msgid "Specifies the Unit for HTML documents." msgstr "Ghi rõ đơn vị đo cho các tài liệu HTML." #. Jx8xH -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:557 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:544 msgctxt "viewoptionspage|measureunitlabel" msgid "Measurement unit" msgstr "Đơn vị đo" #. 3ES7A -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:570 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:557 msgctxt "viewoptionspage|settingslabel" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. CuQqf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:599 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:586 msgctxt "viewoptionspage|outlinecontentvisibilitybutton" msgid "_Show outline content visibility button" msgstr "" #. gAXeG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:614 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:600 msgctxt "viewoptionspage|suboutlinelevelscontent" msgid "Include sub _levels" msgstr "" #. jQBeb -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:634 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:619 msgctxt "viewoptionspage|outlinelabel" msgid "Outline mode" msgstr "" #. LZT9X -#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:662 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/viewoptionspage.ui:647 msgctxt "extended_tip|ViewOptionsPage" msgid "Defines the default settings for displaying objects in your text documents and also the default settings for the window elements." msgstr "Xác định thiết lập mặc định để hiển thị các đối tượng trong tài liệu văn bản, cũng như thiết lập mặc định cho các phần tử cửa sổ." @@ -29854,62 +29919,62 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. DAAyA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:117 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:118 msgctxt "watermarkdialog|extended_tip|TextInput" msgid "Enter the watermark text to be displayed as image in the page background." msgstr "" #. Cy5bR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:131 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:132 msgctxt "watermarkdialog|FontLabel" msgid "Font" msgstr "Phông" #. 2GHgf -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:143 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:144 msgctxt "watermarkdialog|AngleLabel" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. B9uYT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:155 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:156 #, fuzzy msgctxt "watermarkdialog|TransparencyLabel" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. LGwjR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:167 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:168 msgctxt "watermarkdialog|ColorLabel" msgid "Color" msgstr "Màu" #. CAaVN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:184 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:186 msgctxt "watermarkdialog|extended_tip|Angle" msgid "Select the rotation angle for the watermark. The text will be rotated by this angle in counterclockwise direction." msgstr "" #. 7hEkM -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:202 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:205 msgctxt "watermarkdialog|extended_tip|Transparency" msgid "Select the transparency level for the watermark. A 0% value produces an opaque watermark and a value of 100% is totally transparent (invisible)." msgstr "" #. tFkYv -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:224 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:227 msgctxt "watermarkdialog|extended_tip|Color" msgid "Select a color from the drop-down box." msgstr "" #. wf7EA -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:246 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:250 msgctxt "watermarkdialog|extended_tip|FontBox" msgid "Select the font from the list." msgstr "" #. aYVKV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:281 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/watermarkdialog.ui:285 msgctxt "watermarkdialog|extended_tip|WatermarkDialog" msgid "Insert a watermark text in the current page style background." msgstr "" @@ -30053,202 +30118,202 @@ msgid "_Wrap Off" msgstr "" #. KSWRg -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:70 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:69 msgctxt "wrappage|extended_tip|none" msgid "Places the object on a separate line in the document. The Text in the document appears above and below the object, but not on the sides of the object." msgstr "" #. VCQDF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:81 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:80 msgctxt "wrappage|before" msgid "Be_fore" msgstr "" #. tE9SC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:97 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:95 msgctxt "wrappage|extended_tip|before" msgid "Wraps text on the left side of the object if there is enough space." msgstr "" #. g5Tik -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:108 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:106 msgctxt "wrappage|after" msgid "Aft_er" msgstr "" #. vpZfS -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:124 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:121 msgctxt "wrappage|extended_tip|after" msgid "Wraps text on the right side of the object if there is enough space." msgstr "" #. NZJkB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:135 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:132 #, fuzzy msgctxt "wrappage|parallel" msgid "_Parallel" msgstr "Song song" #. t9xTQ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:151 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:147 msgctxt "wrappage|extended_tip|parallel" msgid "Wraps text on all four sides of the border frame of the object." msgstr "" #. cES6o -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:162 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:158 msgctxt "wrappage|through" msgid "Thro_ugh" msgstr "" #. CCnhG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:178 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:173 msgctxt "wrappage|extended_tip|through" msgid "Places the object in front of the text." msgstr "" #. ZjSbB -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:189 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:184 #, fuzzy msgctxt "wrappage|optimal" msgid "_Optimal" msgstr "Tối ưu" #. 4pAFL -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:205 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:199 msgctxt "wrappage|extended_tip|optimal" msgid "Automatically wraps text to the left, to the right, or on all four sides of the border frame of the object. If the distance between the object and the page margin is less than 2 cm, the text is not wrapped." msgstr "" #. FezRV -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:220 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:214 msgctxt "wrappage|label1" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. QBuPZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:263 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:257 #, fuzzy msgctxt "wrappage|label4" msgid "L_eft:" msgstr "Trái:" #. wDFKF -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:277 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:271 #, fuzzy msgctxt "wrappage|label5" msgid "_Right:" msgstr "Bề cao" #. xsX5s -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:291 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:285 #, fuzzy msgctxt "wrappage|label6" msgid "_Top:" msgstr "Đỉnh" #. NQ77D -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:305 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:299 #, fuzzy msgctxt "wrappage|label7" msgid "_Bottom:" msgstr "Đáy" #. AXBwG -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:324 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:319 msgctxt "wrappage|extended_tip|left" msgid "Enter the amount of space that you want between the left edge of the object and the text." msgstr "Điền khoảng cách giữa mép trái của đối tượng và phần văn bản." #. xChMU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:342 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:338 msgctxt "wrappage|extended_tip|right" msgid "Enter the amount of space that you want between the right edge of the object and the text." msgstr "Điền khoảng cách giữa mép phải của đối tượng và phần văn bản." #. p4GHR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:360 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:357 msgctxt "wrappage|extended_tip|top" msgid "Enter the amount of space that you want between the top edge of the object and the text." msgstr "Điền khoảng cách giữa mép trên của đối tượng và phần văn bản." #. GpgCP -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:378 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:376 msgctxt "wrappage|extended_tip|bottom" msgid "Enter the amount of space that you want between the bottom edge of the object and the text." msgstr "Điền khoảng cách giữa mép dưới của đối tượng và phần văn bản." #. g7ssN -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:393 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:391 msgctxt "wrappage|label2" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" #. LGNvR -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:425 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:423 #, fuzzy msgctxt "wrappage|anchoronly" msgid "_First paragraph" msgstr "Đoạn văn đầ~u" #. RjfUh -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:434 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:431 msgctxt "wrappage|extended_tip|anchoronly" msgid "Starts a new paragraph below the object after you press Enter." msgstr "" #. XDTDj -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:445 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:442 #, fuzzy msgctxt "wrappage|transparent" msgid "In bac_kground" msgstr "Ở ~nền" #. 3fHAC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:454 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:450 msgctxt "wrappage|extended_tip|transparent" msgid "Moves the selected object to the background. This option is only available if you selected the Through wrap type." msgstr "" #. GYAAU -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:465 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:461 #, fuzzy msgctxt "wrappage|outline" msgid "_Contour" msgstr "Đường viền" #. rF7PT -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:474 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:469 msgctxt "wrappage|extended_tip|outline" msgid "Wraps text around the shape of the object. This option is not available for the Through wrap type, or for frames." msgstr "" #. dcKxZ -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:485 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:480 msgctxt "wrappage|outside" msgid "Outside only" msgstr "" #. DNsU2 -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:494 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:488 msgctxt "wrappage|extended_tip|outside" msgid "Wraps text only around the contour of the object, but not in open areas within the object shape." msgstr "Cuộn văn bản chỉ quanh đường viền của đối tượng, nhưng không các khu mở phía trong dạng đối tượng." #. Ts8tC -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:505 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:499 msgctxt "wrappage|outside" msgid "Allow overlap" msgstr "" #. FDUUk -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:524 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:517 msgctxt "wrappage|label3" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. dsA5z -#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:544 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/wrappage.ui:537 msgctxt "wrappage|extended_tip|WrapPage" msgid "Specify the way you want text to wrap around an object." msgstr "" |