diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/wizards/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/wizards/messages.po | 171 |
1 files changed, 114 insertions, 57 deletions
diff --git a/source/vi/wizards/messages.po b/source/vi/wizards/messages.po index e333a35310e..513c6111650 100644 --- a/source/vi/wizards/messages.po +++ b/source/vi/wizards/messages.po @@ -212,14 +212,16 @@ msgid "~Return address in envelope window" msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì" #: strings.hrc:60 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_11" msgid "~Logo" -msgstr "" +msgstr "~Biểu tượng" #: strings.hrc:61 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_12" msgid "~Return address in envelope window" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì" #: strings.hrc:62 #, fuzzy @@ -318,14 +320,16 @@ msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:78 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_29" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:79 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_30" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:80 #, fuzzy @@ -370,19 +374,22 @@ msgid "Width:" msgstr "Bề rộng:" #: strings.hrc:87 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_38" msgid "S~pacing to left margin:" -msgstr "" +msgstr "Giãn cách tới lề t~rái:" #: strings.hrc:88 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_39" msgid "Spacing ~to top margin:" -msgstr "" +msgstr "Giãn cách tới lê ~trên:" #: strings.hrc:89 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_40" msgid "Height:" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao:" #: strings.hrc:90 #, fuzzy @@ -567,9 +574,10 @@ msgid "Cheers" msgstr "Chúc mừng" #: strings.hrc:127 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_1" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:128 #, fuzzy @@ -590,9 +598,10 @@ msgid "Recipient and sender" msgstr "Người nhận và gửi" #: strings.hrc:131 +#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_5" msgid "Footer" -msgstr "" +msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:132 #, fuzzy @@ -607,9 +616,10 @@ msgid "Fax Wizard" msgstr "Trợ lý điện thư" #: strings.hrc:136 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_2" msgid "Label9" -msgstr "" +msgstr "Label9" #: strings.hrc:137 #, fuzzy @@ -624,14 +634,16 @@ msgid "~Personal Fax" msgstr "Điện thư ~cá nhân" #: strings.hrc:139 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_5" msgid "~Logo" -msgstr "" +msgstr "~Biểu tượng" #: strings.hrc:140 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_6" msgid "S~ubject line" -msgstr "" +msgstr "Dòng ~Chủ đề" #: strings.hrc:141 #, fuzzy @@ -640,19 +652,22 @@ msgid "S~alutation" msgstr "Lời chà~o" #: strings.hrc:142 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_8" msgid "~Complimentary close" -msgstr "" +msgstr "Lời ~kết" #: strings.hrc:143 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_9" msgid "~Footer" -msgstr "" +msgstr "~Chân trang" #: strings.hrc:144 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_10" msgid "~Use user data for return address" -msgstr "" +msgstr "~Dùng dữ liệu người dùng cho địa chỉ trả về" #: strings.hrc:145 #, fuzzy @@ -679,14 +694,16 @@ msgid "Make ~manual changes to this fax template" msgstr "Sửa đổi ~mẫu điện thư này bằng tay" #: strings.hrc:149 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_15" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:150 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_16" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:151 #, fuzzy @@ -695,29 +712,34 @@ msgid "This wizard helps you to create a fax template. The template can then be msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo mẫu điện thư. Sao đó bạn có thể tạo điện thư từ mẫu khi cần." #: strings.hrc:152 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_18" msgid "Return address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ trả về" #: strings.hrc:153 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_19" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #: strings.hrc:154 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_20" msgid "Street:" -msgstr "" +msgstr "Phố:" #: strings.hrc:155 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_21" msgid "ZIP code/State/City:" -msgstr "" +msgstr "Mã bưu điện/Bang/Thành phố:" #: strings.hrc:156 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_22" msgid "Footer" -msgstr "" +msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:157 #, fuzzy @@ -738,9 +760,10 @@ msgid "Template Name:" msgstr "Tên mẫu:" #: strings.hrc:160 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_26" msgid "Location and file name:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí và tên tập tin:" #: strings.hrc:161 #, fuzzy @@ -779,14 +802,16 @@ msgid "Choose a name and save the template" msgstr "Chọn tên và lưu mẫu" #: strings.hrc:167 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_33" msgid "Include ~only on second and following pages" -msgstr "" +msgstr "~Chỉ gồm trang thứ hai trở đi" #: strings.hrc:168 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_34" msgid "~Include page number" -msgstr "" +msgstr "Bao gồm ~số thứ tự trang" #: strings.hrc:169 #, fuzzy @@ -807,19 +832,22 @@ msgid "Fax Number:" msgstr "Số điện thư:" #: strings.hrc:172 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_38" msgid "Use placeholders for ~recipient's address" -msgstr "" +msgstr "Dùng bộ giữ chỗ cho địa chỉ ~người nhận" #: strings.hrc:173 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_39" msgid "Use address database for ~mail merge" -msgstr "" +msgstr "Dùng cơ sở dữ liệu địa chỉ khi ~trộn thư" #: strings.hrc:174 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_40" msgid "~New return address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ trả về ~mới" #: strings.hrc:175 #, fuzzy @@ -834,9 +862,10 @@ msgid "From:" msgstr "~Từ :" #: strings.hrc:177 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_43" msgid "Fax:" -msgstr "" +msgstr "Fax" #: strings.hrc:178 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_44" @@ -877,9 +906,10 @@ msgid "Lines" msgstr "Đường" #: strings.hrc:185 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_51" msgid "Marine" -msgstr "" +msgstr "Xanh biển" #: strings.hrc:186 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_52" @@ -950,9 +980,10 @@ msgid "Hi," msgstr "Chào," #: strings.hrc:204 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_1" msgid "Sincerely" -msgstr "" +msgstr "Thân" #: strings.hrc:205 #, fuzzy @@ -973,9 +1004,10 @@ msgid "Love" msgstr "Mến" #: strings.hrc:210 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_1" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:211 #, fuzzy @@ -990,14 +1022,16 @@ msgid "Sender and Recipient" msgstr "Người gửi và nhận" #: strings.hrc:213 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_4" msgid "Footer" -msgstr "" +msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:214 +#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_5" msgid "Name and location" -msgstr "" +msgstr "Tên và vị trí" #: strings.hrc:217 #, fuzzy @@ -1012,19 +1046,22 @@ msgid "Make ~manual changes to this agenda template" msgstr "Tự sửa đổi ~mẫu nghị sự này" #: strings.hrc:219 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_3" msgid "Template name:" -msgstr "" +msgstr "Tên mẫu:" #: strings.hrc:220 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_4" msgid "Location and file name:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí và tên tập tin:" #: strings.hrc:221 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_5" msgid "What do you want to do next?" -msgstr "" +msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" #: strings.hrc:222 #, fuzzy @@ -1057,9 +1094,10 @@ msgid "Please select the names you wish to include in your agenda template" msgstr "Hãy chọn những tên bạn muốn thêm vào trong mẫu nghị sự" #: strings.hrc:227 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_11" msgid "Choose a name and save the template" -msgstr "" +msgstr "Chọn tên và lưu mẫu" #: strings.hrc:228 #, fuzzy @@ -1080,9 +1118,10 @@ msgid "Time:" msgstr "Giờ:" #: strings.hrc:231 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_15" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #: strings.hrc:232 #, fuzzy @@ -1277,9 +1316,10 @@ msgid "Click to replace this text" msgstr "Nhắp để thay thế văn bản này" #: strings.hrc:264 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_50" msgid "Page design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:265 #, fuzzy @@ -1306,9 +1346,10 @@ msgid "Agenda items" msgstr "Mục nghị sự" #: strings.hrc:269 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_55" msgid "Name and location" -msgstr "" +msgstr "Tên và vị trí" #: strings.hrc:270 #, fuzzy @@ -1317,59 +1358,70 @@ msgid "An unexpected error occurred while opening the agenda template." msgstr "Gặp lỗi bất thường khi mở mẫu nghị sự." #: strings.hrc:271 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_57" msgid "Type of meeting" -msgstr "" +msgstr "Kiểu buổi họp" #: strings.hrc:272 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_58" msgid "Please bring" -msgstr "" +msgstr "Hãy đem theo" #: strings.hrc:273 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_59" msgid "Please read" -msgstr "" +msgstr "Hãy đọc" #: strings.hrc:274 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_60" msgid "Notes" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú" #: strings.hrc:275 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_61" msgid "Meeting called by" -msgstr "" +msgstr "Buổi họp đã triệu tập bởi" #: strings.hrc:276 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_62" msgid "Chairperson" -msgstr "" +msgstr "Chủ tịch" #: strings.hrc:277 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_63" msgid "Attendees" -msgstr "" +msgstr "Người tham dự" #: strings.hrc:278 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_64" msgid "Minute keeper" -msgstr "" +msgstr "Người ghi biên bản" #: strings.hrc:279 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_65" msgid "Moderator" -msgstr "" +msgstr "Điều tiết viên" #: strings.hrc:280 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_66" msgid "Observers" -msgstr "" +msgstr "Quan sát" #: strings.hrc:281 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_67" msgid "Facility personnel" -msgstr "" +msgstr "Biên chế ở tổ chức" #: strings.hrc:282 #, fuzzy @@ -1396,19 +1448,22 @@ msgid "Move down" msgstr "Chuyển xuống" #: strings.hrc:286 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_72" msgid "Date:" -msgstr "" +msgstr "Ngày:" #: strings.hrc:287 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_73" msgid "Time:" -msgstr "" +msgstr "Giờ:" #: strings.hrc:288 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_74" msgid "Location:" -msgstr "" +msgstr "Địa điểm:" #: strings.hrc:289 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_75" @@ -1426,14 +1481,16 @@ msgid "Topic" msgstr "" #: strings.hrc:292 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_78" msgid "Responsible" -msgstr "" +msgstr "Chịu trách nhiệm" #: strings.hrc:293 +#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_79" msgid "Time" -msgstr "" +msgstr "Giờ" #: strings.hrc:294 #, fuzzy |