aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/xmlsecurity/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/xmlsecurity/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/xmlsecurity/messages.po178
1 files changed, 86 insertions, 92 deletions
diff --git a/source/vi/xmlsecurity/messages.po b/source/vi/xmlsecurity/messages.po
index 143e46b9d5d..9e2e2dd18c9 100644
--- a/source/vi/xmlsecurity/messages.po
+++ b/source/vi/xmlsecurity/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2022-01-31 18:21+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-05-30 08:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/xmlsecuritymessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -78,10 +78,9 @@ msgstr "Thuật toán chữ ký"
#. R4wwt
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:34
-#, fuzzy
msgctxt "STR_USE"
msgid "Certificate Use"
-msgstr "Đường dẫn chứng thư"
+msgstr "Sử dụng chứng chỉ"
#. cVZfK
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:35
@@ -97,7 +96,6 @@ msgstr "Vân tay MD5"
#. YFxBG
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:38
-#, fuzzy
msgctxt "STR_XMLSECDLG_OLD_ODF_FORMAT"
msgid ""
"This document contains signatures in ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x) format. Signing documents in %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION requires ODF 1.2 format version. Thus no signatures can be added or removed to this document.\n"
@@ -110,13 +108,12 @@ msgstr ""
#. cfswe
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:42
-#, fuzzy
msgctxt "STR_XMLSECDLG_QUERY_REMOVEDOCSIGNBEFORESIGN"
msgid ""
"Adding or removing a macro signature will remove all document signatures.\n"
"Do you really want to continue?"
msgstr ""
-"Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký ví lệnh, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n"
+"Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký macro, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n"
"Tiến hành gỡ bỏ?"
#. CgnGz
@@ -126,99 +123,98 @@ msgid ""
"Document signature cannot be restored, once removed.\n"
"Do you really want to remove selected signature?"
msgstr ""
+"Chữ ký tài liệu không thể được khôi phục một khi đã xoá.\n"
+"Bạn có thực sự muốn xóa chữ ký đã chọn không?"
#. 4brTC
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:47
msgctxt "STR_XMLSECDLG_SIGNING_FAILED"
msgid "An error occurred while adding the signature."
-msgstr ""
+msgstr "Đã xảy ra lỗi khi thêm chữ ký."
#. 6Qkuk
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:48
msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_MANAGER"
msgid "Could not find any certificate manager."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ trình quản lý chứng chỉ nào."
#. nUWMF
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:49
msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_FOUND"
msgid "Could not find the certificate."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tìm thấy chứng chỉ."
#. hXMQx
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:51
-#, fuzzy
msgctxt "RID_XMLSECWB_NO_MOZILLA_PROFILE"
msgid "Digital signatures functionality could not be used, because no Mozilla user profile was found. Please check the Mozilla installation."
msgstr "Không thể sử dụng chức năng chữ ký số vì không tìm thấy hồ sơ người dùng Mozilla. Hãy kiểm tra lại bản cài đặt Mozilla."
#. dNPzJ
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:53
-#, fuzzy
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DIGITAL_SIGNATURE"
msgid "Digital signature"
-msgstr "Chữ ký số..."
+msgstr "Chữ ký số"
#. ojssM
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:54
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_NON_REPUDIATION"
msgid "Non-repudiation"
-msgstr ""
+msgstr "Không bác bỏ"
#. kYHCr
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:55
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_ENCIPHERMENT"
msgid "Key encipherment"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hóa khóa"
#. sEQDG
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:56
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DATA_ENCIPHERMENT"
msgid "Data encipherment"
-msgstr ""
+msgstr "Mã hóa dữ liệu"
#. dpZvA
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:57
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_AGREEMENT"
msgid "Key Agreement"
-msgstr ""
+msgstr "Thỏa thuận khoá"
#. dREUL
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:58
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_CERT_SIGN"
msgid "Certificate signature verification"
-msgstr ""
+msgstr "Xác minh chữ ký chứng chỉ"
#. GQcAW
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:59
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_CRL_SIGN"
msgid "CRL signature verification"
-msgstr ""
+msgstr "Xác minh chữ ký CRL"
#. i8FJM
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:60
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_ENCIPHER_ONLY"
msgid "Only for encipherment"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ dành cho mã hóa"
#. 4oZqX
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:61
-#, fuzzy
msgctxt "selectcertificatedialog|str_sign"
msgid "Sign"
-msgstr "Ký hiệu"
+msgstr "Ký"
#. tMAzV
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:62
msgctxt "selectcertificatedialog|str_selectsign"
msgid "Select"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn"
#. Gr5gE
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:63
msgctxt "selectcertificatedialog|str_encrypt"
msgid "Encrypt"
-msgstr ""
+msgstr "Mã Hóa"
#. FSe5D
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:65
@@ -228,6 +224,9 @@ msgid ""
"\n"
"Broken certificate data: %{data}"
msgstr ""
+"Vấn đề bảo mật Macro!\n"
+"\n"
+"Dữ liệu chứng chỉ bị hỏng: %{data}"
#. wH3TZ
msgctxt "stock"
@@ -282,7 +281,7 @@ msgstr "_OK"
#. VtJS9
msgctxt "stock"
msgid "_Remove"
-msgstr "Loại bỏ (_B)"
+msgstr "Loại bỏ (_R)"
#. C69Fy
msgctxt "stock"
@@ -292,19 +291,19 @@ msgstr "Đặt lại (_R)"
#. mgpxh
msgctxt "stock"
msgid "_Yes"
-msgstr "Vâng (_Y)"
+msgstr "Đồng _ý"
#. uTxas
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:49
msgctxt "certdetails|field"
msgid "Field"
-msgstr ""
+msgstr "Trường"
#. Zug9C
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:62
msgctxt "certdetails|value"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#. gdF9q
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:73
@@ -326,10 +325,9 @@ msgstr "Trang thẻ Chi tiết của hộp thoại Xem chứng nhận hiển th
#. UWBqm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:33
-#, fuzzy
msgctxt "certgeneral|label1"
msgid "Certificate Information"
-msgstr " Thông tin chứng nhận"
+msgstr "Thông tin chứng chỉ"
#. wAmPG
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:46
@@ -341,55 +339,49 @@ msgstr "Trang thẻ Chung của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị th
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:75
msgctxt "certgeneral|hintnotrust"
msgid "This certificate is validated."
-msgstr ""
+msgstr "Chứng chỉ này đã được xác thực."
#. QX65E
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:109
-#, fuzzy
msgctxt "certgeneral|issued_to"
msgid "Issued to: "
-msgstr "Cấp cho :"
+msgstr "Cấp cho : "
#. UzJpm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:136
-#, fuzzy
msgctxt "certgeneral|issued_by"
msgid "Issued by: "
-msgstr "Cấp bởi :"
+msgstr "Cấp bởi : "
#. tXsEv
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:162
-#, fuzzy
msgctxt "certgeneral|valid_from"
msgid "Valid from:"
-msgstr "Hợp lệ từ"
+msgstr "Xác thực từ:"
#. BFs6A
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:194
-#, fuzzy
msgctxt "certgeneral|privatekey"
msgid "You have a private key that corresponds to this certificate."
-msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng nhận này."
+msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng chỉ này."
#. BvEdb
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:213
-#, fuzzy
msgctxt "certgeneral|valid_to"
msgid "Valid to:"
-msgstr "Hợp lệ đến"
+msgstr "Xác thực đến:"
#. zw9k7
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:33
-#, fuzzy
msgctxt "certpage|label1"
msgid "Certification path"
-msgstr "Đường dẫn chứng thư"
+msgstr "Đường dẫn chứng chỉ"
#. y2mBB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:45
msgctxt "certpage|viewcert"
msgid "View Certificate..."
-msgstr ""
+msgstr "Xem chứng..."
#. Dunt9
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:92
@@ -401,7 +393,7 @@ msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứ
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:122
msgctxt "certpage|label2"
msgid "Certification status"
-msgstr ""
+msgstr "Trạng thái chứng chỉ"
#. YTTCA
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:148
@@ -413,7 +405,7 @@ msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứ
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:170
msgctxt "certpage|certok"
msgid "The certificate is OK."
-msgstr ""
+msgstr "Chứng chỉ hợp lệ."
#. maZhh
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:182
@@ -429,28 +421,27 @@ msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứ
#. mWRAG
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "digitalsignaturesdialog|DigitalSignaturesDialog"
msgid "Digital Signatures"
-msgstr "Chữ ký số..."
+msgstr "Chữ ký số"
#. Ymmij
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:89
msgctxt "digitalsignaturesdialog|dochint"
msgid "The following have signed the document content: "
-msgstr ""
+msgstr "Những người sau đây đã ký vào nội dung tài liệu: "
#. GwzVw
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:133
msgctxt "digitalsignaturesdialog|signed"
msgid "Signed by "
-msgstr ""
+msgstr "Được ký bởi "
#. MHrgG
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:146
msgctxt "digitalsignaturesdialog|issued"
msgid "Digital ID issued by "
-msgstr ""
+msgstr "ID Kỹ thuật số được cấp bởi "
#. DSCb7
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:159
@@ -468,7 +459,7 @@ msgstr "Mô tả"
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:185
msgctxt "digitalsignaturesdialog|type"
msgid "Signature type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu chữ ký"
#. kAb39
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:196
@@ -480,7 +471,7 @@ msgstr "Liệt kê các chữ ký thuật số cho tài liệu hiện tại."
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:216
msgctxt "digitalsignaturesdialog|view"
msgid "View Certificate..."
-msgstr ""
+msgstr "Xem chứng chỉ..."
#. sTgVK
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:222
@@ -490,10 +481,9 @@ msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận."
#. uM8mn
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:234
-#, fuzzy
msgctxt "digitalsignaturesdialog|sign"
msgid "Sign Document..."
-msgstr "Mở tài liệu..."
+msgstr "Ký tài liệu..."
#. FsG4K
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:241
@@ -511,61 +501,61 @@ msgstr "Bỏ"
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:259
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|remove"
msgid "Removes the selected signature from the list. Removes all subsequent signatures as well, in case of PDF."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa chữ ký đã chọn khỏi danh sách. Loại bỏ tất cả các chữ ký tiếp theo, trong trường hợp là PDF."
#. yQ9ju
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:271
msgctxt "digitalsignaturesdialog|start_certmanager"
msgid "Start Certificate Manager..."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu Trình quản lý chứng chỉ..."
#. rRYC3
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:358
msgctxt "digitalsignaturesdialog|macrohint"
msgid "The following have signed the document macro:"
-msgstr ""
+msgstr "Những người sau đây đã ký vào tài liều macro:"
#. tYDsR
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:370
msgctxt "digitalsignaturesdialog|packagehint"
msgid "The following have signed this package:"
-msgstr ""
+msgstr "Những người sau đây đã ký vào gói này:"
#. VwmFn
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:389
msgctxt "digitalsignaturesdialog|validft"
msgid "The signatures in this document are valid"
-msgstr ""
+msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là hợp lệ"
#. KKLGw
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:413
msgctxt "digitalsignaturesdialog|invalidft"
msgid "The signatures in this document are invalid"
-msgstr ""
+msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là không hợp lệ"
#. xN5UF
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:426
msgctxt "digitalsignaturesdialog|oldsignatureft"
msgid "At least one signature has problems: the document is only partially signed."
-msgstr ""
+msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: tài liệu chỉ được chỉ một phần."
#. wn85z
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:439
msgctxt "digitalsignaturesdialog|notvalidatedft"
msgid "At least one signature has problems: the certificate could not be validated."
-msgstr ""
+msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: chứng chỉ không thể được xác thực."
#. DFTZB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:488
msgctxt "digitalsignaturesdialog|adescompliant"
msgid "Use AdES-compliant signature when there is a choice"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng chữ ký tuân thủ AdES khi có lựa chọn"
#. oBGag
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:497
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|adescompliant"
msgid "Prefers creating XAdES signatures for ODF and OOXML, PAdES signatures for PDF."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo chữ ký XAdES cho ODF và OOXML, chữ ký PAdES cho PDF khi có thể."
#. znY8A
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:524
@@ -577,19 +567,19 @@ msgstr "Thêm và gỡ bỏ các chữ ký thuật số vào/khỏi tài liệu
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:8
msgctxt "macrosecuritydialog|MacroSecurityDialog"
msgid "Macro Security"
-msgstr ""
+msgstr "Bảo mật Macro"
#. oqjbB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:138
msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityLevelPage"
msgid "Security Level"
-msgstr ""
+msgstr "Cấp bảo mật"
#. S9vgm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:185
msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityTrustPage"
msgid "Trusted Sources"
-msgstr ""
+msgstr "Các nguồn tin cậy"
#. Za9FH
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:18
@@ -599,6 +589,9 @@ msgid ""
"All macros will be executed without confirmation.\n"
"Use this setting only if you are certain that all documents that will be opened are safe."
msgstr ""
+"Thấp (_L) (không khuyến khích).\n"
+"Tất cả các macro sẽ được thực thi mà không cần xác nhận.\n"
+"Sử dụng cài đặt này chỉ khi bạn chắc chắn rằng tất cả tài liệu sẽ được mở đều an toàn."
#. peYqm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:30
@@ -613,6 +606,8 @@ msgid ""
"_Medium.\n"
"Confirmation required before executing macros from untrusted sources."
msgstr ""
+"Vừa (_M).\n"
+"Yêu cầu xác nhận trước khi thực thi macro từ nguồn không xác thực."
#. kZB2g
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:52
@@ -628,6 +623,9 @@ msgid ""
"Only signed macros from trusted sources are allowed to run.\n"
"Unsigned macros are disabled."
msgstr ""
+"Cao (_I).\n"
+"Chỉ macro đã được ký từ các nguồn tin cậy mới được phép thực thi.\n"
+"Các macro chưa được ký sẽ bị vô hiệu hoá."
#. pbFLt
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:75
@@ -643,6 +641,9 @@ msgid ""
"Only macros from trusted file locations are allowed to run.\n"
"All other macros, regardless whether signed or not, are disabled."
msgstr ""
+"Rất cao (_V).\n"
+"Chỉ các macro từ các vị trí tệp đáng tin cậy mới được phép thực thi.\n"
+"Tất cả các macro khác, bất kể đã được ký hay không, đều bị vô hiệu hoá."
#. UESj3
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:98
@@ -652,10 +653,9 @@ msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồ
#. 5kj8c
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:61
-#, fuzzy
msgctxt "securitytrustpage|viewcert"
msgid "_View..."
-msgstr "_Mới..."
+msgstr "Xem (_V)..."
#. c3ydP
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:68
@@ -671,23 +671,21 @@ msgstr "Gỡ bỏ chứng nhận đã chọn khỏi danh sách các chứng nh
#. Y7LGC
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:127
-#, fuzzy
msgctxt "securitytrustpage|to"
msgid "Issued to"
-msgstr "Cấp cho :"
+msgstr "Cấp cho"
#. Exx67
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:140
-#, fuzzy
msgctxt "securitytrustpage|by"
msgid "Issued by"
-msgstr "Cấp bởi :"
+msgstr "Cấp bởi"
#. Pw4BC
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:153
msgctxt "securitytrustpage|date"
msgid "Expiration date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày hết hạn"
#. TGvvm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:164
@@ -699,20 +697,19 @@ msgstr "Liệt kê các chứng nhận đáng tin."
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:197
msgctxt "securitytrustpage|label3"
msgid "Trusted Certificates"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng chỉ đáng tin cậy"
#. zSbBE
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:233
msgctxt "securitytrustpage|label8"
msgid "Document macros are always executed if they have been opened from one of the following locations."
-msgstr ""
+msgstr "Macro tài liệu luôn được thực thi nếu chúng đã được mở từ một trong các vị trí sau."
#. TKC76
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:252
-#, fuzzy
msgctxt "securitytrustpage|addfile"
msgid "A_dd..."
-msgstr "Thêm..."
+msgstr "Thêm (_D)..."
#. 9bJoL
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:259
@@ -736,7 +733,7 @@ msgstr "Vĩ lệnh tài liệu chỉ được thực hiện nếu nó đã đư
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:365
msgctxt "securitytrustpage|label4"
msgid "Trusted File Locations"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí tệp tin cậy"
#. XKezb
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:24
@@ -748,26 +745,25 @@ msgstr ""
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:102
msgctxt "selectcertificatedialog|sign"
msgid "Select the certificate you want to use for signing:"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để ký:"
#. jcCAA
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:113
msgctxt "selectcertificatedialog|encrypt"
msgid "Select the certificate you want to use for encryption:"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để mã hoá:"
#. 69438
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:145
msgctxt "selectcertificatedialog|issuedto"
msgid "Issued to"
-msgstr ""
+msgstr "Cấp cho"
#. qiZ9B
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:158
-#, fuzzy
msgctxt "selectcertificatedialog|issuedby"
msgid "Issued by"
-msgstr "Cấp bởi :"
+msgstr "Cấp bởi"
#. 7GEah
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:171
@@ -779,14 +775,13 @@ msgstr "Kiểu"
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:184
msgctxt "selectcertificatedialog|expiration"
msgid "Expiration date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày hết hạn"
#. MtTXb
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:197
-#, fuzzy
msgctxt "selectcertificatedialog|usage"
msgid "Certificate usage"
-msgstr "Đường dẫn chứng thư"
+msgstr "Sử dụng chứng chỉ"
#. ANyft
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:208
@@ -798,7 +793,7 @@ msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài li
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:221
msgctxt "selectcertificatedialog|viewcert"
msgid "View Certificate..."
-msgstr ""
+msgstr "Xem chứng chỉ..."
#. zqWDZ
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:228
@@ -816,7 +811,7 @@ msgstr "Mô tả:"
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:262
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|description"
msgid "Type a purpose for the signature."
-msgstr ""
+msgstr "Nhận mục đích cho chữ ký."
#. snAQh
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:297
@@ -828,7 +823,7 @@ msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài li
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:8
msgctxt "viewcertdialog|ViewCertDialog"
msgid "View Certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Xem chứng chỉ"
#. egPCd
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:111
@@ -844,7 +839,6 @@ msgstr "Chi tiết"
#. YwLMi
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:206
-#, fuzzy
msgctxt "viewcertdialog|path"
msgid "Certification Path"
-msgstr "Đường dẫn chứng thư"
+msgstr "Đường dẫn chứng chỉ"