diff options
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 62 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/03.po | 231 |
2 files changed, 34 insertions, 259 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 05f7a27f6dc..dd91265928d 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-12-21 13:21+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2024-01-22 14:04+0100\n" "PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" @@ -10769,85 +10769,85 @@ msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperli msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. oUByt -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:203 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:202 msgctxt "hyperlinkdocpage|url" msgid "Test text" msgstr "Văn bản kiểm tra" #. 8Gbv5 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:219 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:222 msgctxt "hyperlinkdocpage|label3" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong tài liệu" #. VQxYG -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:255 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:258 msgctxt "hyperlinkdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" msgstr "Khung (_R):" #. cFnPM -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:270 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:273 msgctxt "hyperlinkdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" msgstr "Văn bản (_X):" #. o2Fic -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:285 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:288 msgctxt "hyperlinkdocpage|name_label" msgid "N_ame:" msgstr "Tên (_A):" #. PuhGD -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:303 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:306 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. RszPA -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:320 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:323 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the hyperlink." msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. y3amv -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:341 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:344 msgctxt "hyperlinkdocpage|form_label" msgid "F_orm:" msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. 6TBzX -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:358 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:361 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. sAAC7 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:372 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:375 msgctxt "hyperlinkdocpage|script|tooltip_text" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" #. EbFym -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:375 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:378 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." msgstr "Mở hộp thoại Gán Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. TXrCH -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:391 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:394 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|frame" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." #. frjow -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:412 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:415 msgctxt "hyperlinkdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" #. 789Vi -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:427 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:430 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|HyperlinkDocPage" msgid "Hyperlinks to any document or targets in documents can be edited using the Document tab from the Hyperlink dialog." msgstr "Có thể chỉnh sửa siêu liên kết đến bất kỳ tài liệu hoặc mục tiêu nào trong tài liệu bằng cách sử dụng tab Tài liệu từ hộp thoại Siêu liên kết." @@ -14680,100 +14680,100 @@ msgstr "Nhập đường dẫn và tên chương trình email." #. CnnM7 #. A column title, short for Load. This string is repeated as a prefix to an explanatory note under the widget -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:82 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:94 msgctxt "optfltrembedpage|column1" msgid "[L]" msgstr "[L]" #. 66D6D #. A column title, short for Save. This string is repeated as a prefix to an explanatory note under the widget -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:104 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:118 msgctxt "optfltrembedpage|column2" msgid "[S]" msgstr "[S]" #. 7h7h8 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:129 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:144 msgctxt "extended_tip|checklbcontainer" msgid "The [L] and [S] checkbox displays the entries for the pair of OLE objects that can be converted when loaded from a Microsoft format [L] and/or when saved to to a Microsoft format [S]. " msgstr "Hộp kiểm [L] và [S] hiển thị các mục nhập cho cặp đối tượng OLE có thể được chuyển đổi khi tải từ định dạng Microsoft [L] và/hoặc khi được lưu vào định dạng Microsoft [S]. " #. x5kfq #. The [L] here is repeated as the column title for the "Load" column of this options page -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:150 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:165 msgctxt "optfltrembedpage|label2" msgid "[L]: Load and convert the object" msgstr "[L]: Tải và chuyển đổi đối tượng" #. PiDB7 #. The [S] here is repeated as the column title for the "Save" column of this options page -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:166 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:181 msgctxt "optfltrembedpage|label3" msgid "[S]: Convert and save the object" msgstr "[S]: Chuyển đổi và lưu đối tượng" #. f2hGQ -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:191 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:206 msgctxt "optfltrembedpage|label1" msgid "Embedded Objects" msgstr "Đối tượng nhúng" #. nvE89 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:226 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:241 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Export as:" msgstr "Xuất dưới dạng:" #. FEeH6 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:241 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:256 msgctxt "optfltrembedpage|highlighting" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #. qBuyX -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:250 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:265 msgctxt "extended_tip|highlighting" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. Dnrx7 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:262 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:277 msgctxt "optfltrembedpage|shading" msgid "Shading" msgstr "Tô bóng" #. 3PFE2 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:271 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:286 msgctxt "extended_tip|shading" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. gKwdG -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:313 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:328 msgctxt "optfltrembedpage|label4" msgid "Character Highlighting" msgstr "Tô sáng ký tự" #. tyACF -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:360 msgctxt "optfltrembedpage|mso_lockfile" msgid "Create MSO lock file" msgstr "Tạo tệp khóa MSO" #. qc4GD -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:354 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:369 msgctxt "extended_tip|mso_lockfile" msgid "Mark this checkbox to generate a Microsoft Office lock file in addition to this office suite's own lock file." msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tạo tệp khóa Microsoft Office ngoài tệp khóa riêng của bộ ứng dụng văn phòng này." #. Sg5Bw -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:389 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:404 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Lock Files" msgstr "Tệp khoá" #. EUBnP -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:403 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:418 msgctxt "extended_tip|OptFilterPage" msgid "Specifies the settings for importing and exporting Microsoft Office and other documents." msgstr "Chỉ định cài đặt để nhập và xuất Microsoft Office và các tài liệu khác." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/03.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/03.po index e2d14f205c2..cf426885cbb 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/03.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/03.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-12-21 13:21+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2024-01-22 14:04+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-07-12 14:37+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -9214,24 +9214,6 @@ msgctxt "" msgid "Interpretation" msgstr "" -#. N2Ybb -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id681701441607725\n" -"help.text" -msgid "NONE" -msgstr "" - -#. AGVcL -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id831701441607725\n" -"help.text" -msgid "0" -msgstr "" - #. HKAzv #: sf_database.xhp msgctxt "" @@ -9241,24 +9223,6 @@ msgctxt "" msgid "Transaction handling is disabled and the database is set to the default auto-commit mode." msgstr "" -#. m3Ba6 -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id681701441607147\n" -"help.text" -msgid "READ_UNCOMMITTED" -msgstr "" - -#. F7zmg -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id831701441607208\n" -"help.text" -msgid "1" -msgstr "" - #. aAAV4 #: sf_database.xhp msgctxt "" @@ -9277,24 +9241,6 @@ msgctxt "" msgid "If a row is changed by a transaction, another transaction will be able to read these changes even if they have not been committed." msgstr "" -#. bwY55 -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id681701441607317\n" -"help.text" -msgid "READ_COMMITTED" -msgstr "" - -#. WpA5g -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id831701441607714\n" -"help.text" -msgid "2" -msgstr "" - #. uNAxC #: sf_database.xhp msgctxt "" @@ -9313,24 +9259,6 @@ msgctxt "" msgid "This level prevents that rows with uncommitted changes are read." msgstr "" -#. VA3sE -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id681701441607209\n" -"help.text" -msgid "REPEATABLE_READ" -msgstr "" - -#. t9SuL -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id831701441607103\n" -"help.text" -msgid "4" -msgstr "" - #. Bpi2d #: sf_database.xhp msgctxt "" @@ -9349,24 +9277,6 @@ msgctxt "" msgid "Besides preventing uncommitted data from being read, it also prevents that two read operations in the same transaction return different results." msgstr "" -#. 6EXCL -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id681701441607060\n" -"help.text" -msgid "SERIALIZABLE" -msgstr "" - -#. DYyES -#: sf_database.xhp -msgctxt "" -"sf_database.xhp\n" -"par_id831701441607688\n" -"help.text" -msgid "8" -msgstr "" - #. Yxxsv #: sf_database.xhp msgctxt "" @@ -11068,24 +10978,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>fieldname</emph>: The name of the field to be returned, as a case-sensitive string." msgstr "" -#. 9DEBy -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id191701180036057\n" -"help.text" -msgid "currId = oDataset.GetValue(FieldName := \"ID\")" -msgstr "" - -#. Km78M -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id221701180366903\n" -"help.text" -msgid "curr_id = dataset.GetValue(fieldname = \"ID\")" -msgstr "" - #. pDNd8 #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11221,15 +11113,6 @@ msgctxt "" msgid "new_data = {\"Name\": \"John\", \"Age\": 30, \"City\": \"Chicago\"}" msgstr "" -#. tEtaE -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id651701260820486\n" -"help.text" -msgid "new_id = dataset.Insert(new_data)" -msgstr "" - #. PL6Tb #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11284,24 +11167,6 @@ msgctxt "" msgid "Deleted records are ignored by this method." msgstr "" -#. pHTs8 -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id191701180876057\n" -"help.text" -msgid "oDataset.MoveFirst()" -msgstr "" - -#. 5E5mc -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id221701180096903\n" -"help.text" -msgid "dataset.MoveFirst()" -msgstr "" - #. YFTHA #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11338,42 +11203,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>offset</emph>: The number of records by which the cursor shall be moved forward or backwards. This argument may be a negative value (Default = 1)." msgstr "" -#. TBpEB -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id191701180036941\n" -"help.text" -msgid "oDataset.MoveNext()" -msgstr "" - -#. sAtoz -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id951701262692898\n" -"help.text" -msgid "oDataset.MoveNext(5)" -msgstr "" - -#. vASBX -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id221701180366885\n" -"help.text" -msgid "dataset.MoveNext()" -msgstr "" - -#. ovQ9A -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id601701262720188\n" -"help.text" -msgid "dataset.MoveNext(5)" -msgstr "" - #. gfYEg #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11419,15 +11248,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>orderby</emph>: Specifies the ordering of the dataset as a SQL <literal>ORDER BY</literal> statement without the \"ORDER BY\" keyword. If this argument is not specified, then the sorting order used in the current dataset is applied, otherwise the current sorting order is replaced by this argument." msgstr "" -#. D4cHf -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id191701180036128\n" -"help.text" -msgid "oDataset.Reload()" -msgstr "" - #. xAG6h #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11437,22 +11257,13 @@ msgctxt "" msgid "oDataset.Reload(Filter := \"[Name] = 'John'\", OrderBy := \"Age\")" msgstr "" -#. NK5Zg -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id221701180367255\n" -"help.text" -msgid "dataset.Reload()" -msgstr "" - -#. VxECB +#. Eu6EA #: sf_dataset.xhp msgctxt "" "sf_dataset.xhp\n" "pyc_id601701262720097\n" "help.text" -msgid "dataset.Reload(Filter = \"[Name] = 'John'\", OrderBy = \"Age\"" +msgid "dataset.Reload(Filter = \"[Name] = 'John'\", OrderBy = \"Age\")" msgstr "" #. AQgTY @@ -11491,15 +11302,6 @@ msgctxt "" msgid "The example below updates the current record using a <literal>Dictionary</literal>." msgstr "" -#. 9XyJf -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id617012650175222\n" -"help.text" -msgid "oNewValues = CreateScriptService(\"Dictionary\")" -msgstr "" - #. qjYTQ #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11518,15 +11320,6 @@ msgctxt "" msgid "oNewValues.Add(\"City\", \"New York\")" msgstr "" -#. FTLwr -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"bas_id401701265027933\n" -"help.text" -msgid "oDataset.Update(oNewValues)" -msgstr "" - #. ioYcY #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -11554,15 +11347,6 @@ msgctxt "" msgid "new_values = {\"Age\": 51, \"City\": \"New York\"}" msgstr "" -#. sPdJv -#: sf_dataset.xhp -msgctxt "" -"sf_dataset.xhp\n" -"pyc_id601701262720082\n" -"help.text" -msgid "dataset.Update(new_values)" -msgstr "" - #. oWPDV #: sf_dataset.xhp msgctxt "" @@ -25405,15 +25189,6 @@ msgctxt "" msgid "In this case, set the environment variable <literal>PYTHONPATH</literal> as follows before starting the Python interpreter:" msgstr "" -#. 9BRx3 -#: sf_intro.xhp -msgctxt "" -"sf_intro.xhp\n" -"par_id601689720825610\n" -"help.text" -msgid "<input>export PYTHONPATH=/usr/lib/libreoffice/program:/usr/lib/python3/dist-packages</input>" -msgstr "" - #. UDLem #: sf_intro.xhp msgctxt "" |