diff options
Diffstat (limited to 'source/vi')
69 files changed, 4518 insertions, 4513 deletions
diff --git a/source/vi/accessibility/messages.po b/source/vi/accessibility/messages.po index ffda83c0afd..c7fd3e03a3a 100644 --- a/source/vi/accessibility/messages.po +++ b/source/vi/accessibility/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-01-19 13:12+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/accessibilitymessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -129,7 +129,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -139,4 +139,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/avmedia/messages.po b/source/vi/avmedia/messages.po index 56605b0d130..893494321b0 100644 --- a/source/vi/avmedia/messages.po +++ b/source/vi/avmedia/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-02-18 12:16+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/avmediamessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -62,13 +62,13 @@ msgstr "Bộ phát phim/nhạc" #: avmedia/inc/strings.hrc:31 msgctxt "AVMEDIA_MEDIA_PATH" msgid "Media Path" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn phương tiện" #. JggdA #: avmedia/inc/strings.hrc:32 msgctxt "AVMEDIA_MEDIA_PATH_DEFAULT" msgid "No Media Selected" -msgstr "" +msgstr "Chưa chọn phương tiện nào" #. BFybF #: avmedia/inc/strings.hrc:33 @@ -104,7 +104,7 @@ msgstr "Không hỗ trợ định dạng tệp đã chọn." #: avmedia/inc/strings.hrc:38 msgctxt "AVMEDIA_STR_ZOOM_TOOLTIP" msgid "View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -159,7 +159,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -169,4 +169,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/basctl/messages.po b/source/vi/basctl/messages.po index 00b631ecb13..e3d399eaf41 100644 --- a/source/vi/basctl/messages.po +++ b/source/vi/basctl/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-04-19 12:23+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/basctlmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -338,23 +338,22 @@ msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại cá nhân" #: basctl/inc/strings.hrc:78 msgctxt "RID_STR_SHAREMACROS" msgid "Application Macros" -msgstr "" +msgstr "Macro ứng dụng" #. YcXKS #: basctl/inc/strings.hrc:79 msgctxt "RID_STR_SHAREDIALOGS" msgid "Application Dialogs" -msgstr "" +msgstr "Hộp thoại ứng dụng" #. GFbe5 #: basctl/inc/strings.hrc:80 msgctxt "RID_STR_SHAREMACROSDIALOGS" msgid "Application Macros & Dialogs" -msgstr "" +msgstr "Macro & hộp thoại ứng dụng" #. BAMA5 #: basctl/inc/strings.hrc:81 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCHTIP" msgid "Remove Watch" msgstr "Bỏ quan sát" @@ -430,6 +429,12 @@ msgid "" "Choose “Rename” to give the imported dialog a new automatic name, or “Replace” to overwrite the existing dialog completely.\n" " " msgstr "" +"Thư viện đã có sẵn hộp thoại với tên:\n" +"\n" +"$(ARG1)\n" +"\n" +"Chọn “Đổi tên” để đặt tên tự động mới cho hộp thoại đã nhập hoặc “Thay thế” để ghi đè hoàn toàn hộp thoại hiện có.\n" +" " #. FRQSJ #: basctl/inc/strings.hrc:93 @@ -464,25 +469,26 @@ msgstr "" "\n" "Thêm những ngôn ngữ này vào thư viện sẽ hỗ trợ các ngôn ngữ đó hoặc bỏ qua để dùng ngôn ngữ hiện tại trong thư viện.\n" "\n" -"Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ." +"Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ.\n" +" " #. FcvDu #: basctl/inc/strings.hrc:97 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PAGES" msgid "Pages:" -msgstr "" +msgstr "Trang:" #. 4AR5D #: basctl/inc/strings.hrc:98 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTALLPAGES" msgid "All ~Pages" -msgstr "" +msgstr "Tất cả trang (~P)" #. xfLXi #: basctl/inc/strings.hrc:99 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTPAGES" msgid "Pa~ges:" -msgstr "" +msgstr "Tran~g:" #. dALHq #: basctl/inc/strings.hrc:100 @@ -519,7 +525,7 @@ msgstr "Thuộc tính: " #: basctl/inc/strings.hrc:106 msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_NO_PROPERTIES" msgid "No Control marked" -msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu. " +msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu" #. aeAPC #: basctl/inc/strings.hrc:107 @@ -537,7 +543,7 @@ msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]" #: basctl/inc/strings.hrc:109 msgctxt "RID_STR_CREATE_LANG" msgid "<Press 'Add' to create language resources>" -msgstr "" +msgstr "<Nhấn 'Thêm' để tạo tài nguyên ngôn ngữ>" #. jnJoF #: basctl/inc/strings.hrc:110 @@ -561,19 +567,19 @@ msgstr "Phần mở rộng" #: basctl/inc/strings.hrc:113 msgctxt "RID_STR_READONLY" msgid "Read-only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ đọc" #. GJEts #: basctl/inc/strings.hrc:114 msgctxt "RID_STR_READONLY_WARNING" msgid "This module is read-only and cannot be edited." -msgstr "" +msgstr "Mô-đun này là chỉ đọc và không thể được chỉnh sửa." #. omG33 #: basctl/inc/strings.hrc:115 msgctxt "RID_STR_READONLY_WARNING" msgid "This dialog is read-only and cannot be edited." -msgstr "" +msgstr "Hộp thoại này là chỉ đọc và không thể được chỉnh sửa." #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -628,7 +634,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -638,13 +644,13 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. PuxWj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:26 msgctxt "basicmacrodialog|BasicMacroDialog" msgid "BASIC Macros" -msgstr "" +msgstr "BASIC Macro" #. tFg7s #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:43 @@ -656,7 +662,7 @@ msgstr "Chạy" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:52 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|ok" msgid "Runs or saves the current macro." -msgstr "" +msgstr "Chạy hoặc lưu macro hiện tại." #. 6SWBt #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:156 @@ -666,10 +672,9 @@ msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh nằm trong mô-đun được chọn trong da #. 5TRqv #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|existingmacrosft" msgid "Existing Macros In:" -msgstr "Vĩ lệnh đang có trong:" +msgstr "Macro đang có trong:" #. 8Bfcg #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:230 @@ -679,30 +684,27 @@ msgstr "Liệt kê các thư viện và mô-đun nơi bạn có thể mở hay l #. Mfysc #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:246 -#, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|macrofromft" msgid "Macro From" -msgstr "Vĩ lệnh ~từ" +msgstr "Macro từ" #. Qth4v #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:262 -#, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|macrotoft" msgid "Save Macro In" -msgstr "~Lưu vĩ lệnh vào" +msgstr "Lưu macro vào" #. AjFTi #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:299 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|macronameedit" msgid "Displays the name of the selected macro. To create or to change the name of a macro, enter a name here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tên của macro được lựa chọn. Để tạo hoặc thay đổi tên của một macro, nhập tên tại đây." #. BpDb6 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:308 -#, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|libraryft1" msgid "Macro Name" -msgstr "Tên vĩ lệnh" +msgstr "Tên macro" #. izDZr #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:330 @@ -726,25 +728,25 @@ msgstr "Sửa" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:356 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|edit" msgid "Starts the Basic editor and opens the selected macro or dialog for editing." -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu trình chỉnh sửa Basic và mở macro hoặc hộp thoại được chọn để chỉnh sửa." #. 9Uhec #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:368 msgctxt "basicmacrodialog|delete" msgid "_Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá (_D)" #. Mxvv8 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:375 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|delete" msgid "Creates a new macro, creates a new module or deletes the selected macro or selected module." -msgstr "" +msgstr "Tạo một macro mới, tạo một mô-đun mới, hoặc xoá macro hay mô-đun đã chọn." #. XkqFC #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:387 msgctxt "basicmacrodialog|new" msgid "_New" -msgstr "" +msgstr "Mới (_N)" #. GN5Ft #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:394 @@ -774,7 +776,7 @@ msgstr "Thư viện mới" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:432 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newlibrary" msgid "Saves the recorded macro in a new library." -msgstr "" +msgstr "Lưu macro đã ghi trong một thư viện mới." #. 2xdsE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:444 @@ -786,7 +788,7 @@ msgstr "Mô-đun mới" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:451 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newmodule" msgid "Saves the recorded macro in a new module." -msgstr "" +msgstr "Lưu macro đã ghi trong một mô-đun mới." #. gMDg9 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:499 @@ -796,7 +798,6 @@ msgstr "Mở một hộp thoại để tổ chức các vĩ lệnh." #. MDBgX #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "breakpointmenus|manage" msgid "Manage Breakpoints..." msgstr "Quản lý điểm ngắt..." @@ -809,10 +810,9 @@ msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt." #. faXzj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "breakpointmenus|active" msgid "_Active" -msgstr "Hoạt động" +msgstr "Ho_ạt động" #. GD2Yz #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:32 @@ -822,10 +822,9 @@ msgstr "Bật/tắt điểm ngắt hiện thời." #. FhiYE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:47 -#, fuzzy msgctxt "breakpointmenus|properties" msgid "_Properties..." -msgstr "Thuộc tính..." +msgstr "Thuộc tính... (_P)" #. GEknG #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:51 @@ -903,7 +902,7 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:128 msgctxt "dialogpage|extended_tip|edit" msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa Basic để bạn có thể sửa đổi thư viện đã chọn." #. n9VLU #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:140 @@ -915,7 +914,7 @@ msgstr "_Mới..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:147 msgctxt "dialogpage|extended_tip|newmodule" msgid "Opens the editor and creates a new module." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa và tạo một mô-đun mới." #. kBzSW #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:160 @@ -939,7 +938,7 @@ msgstr "_Mật khẩu..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:202 msgctxt "dialogpage|extended_tip|password" msgid "Assigns or edits the password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn." #. sHS7f #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:214 @@ -951,7 +950,7 @@ msgstr "_Nhập..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:221 msgctxt "dialogpage|extended_tip|import" msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." -msgstr "" +msgstr "Định vị thư viện Basic mà bạn muốn thêm vào danh sách hiện tại, rồi bấm Mở." #. ubE5G #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:233 @@ -963,25 +962,25 @@ msgstr "_Xuất..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:259 msgctxt "dialogpage|extended_tip|DialogPage" msgid "Lists the existing modules or dialogs." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các mô-đun hoặc hộp thoại hiện có." #. EGyCn #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:113 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVARIABLE" msgid "Variable" -msgstr "" +msgstr "Biến" #. QUHSf #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:125 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVALUE" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #. ik3CG #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:139 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHTYPE" msgid "Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu" #. worE9 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:8 @@ -1023,19 +1022,19 @@ msgstr "Nhập các thư viện" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:114 msgctxt "importlibdialog|ref" msgid "Insert as reference (read-only)" -msgstr "" +msgstr "Chèn làm tham chiếu (chỉ đọc)" #. iHJcm #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:122 msgctxt "importlibdialog|extended_tip|ref" msgid "Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start the office suite." -msgstr "" +msgstr "Thêm thư viện đã chọn dưới dạng tệp chỉ đọc. Thư viện được tải lại mỗi khi bạn khởi động bộ ứng dụng văn phòng." #. B9N7w #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:133 msgctxt "importlibdialog|replace" msgid "Replace existing libraries" -msgstr "" +msgstr "Thay thế các thư viện hiện có" #. AyUpF #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:141 @@ -1057,23 +1056,21 @@ msgstr "Nhập tên của hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn ph #. XdZ7e #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:44 -#, fuzzy msgctxt "libpage|label1" msgid "L_ocation:" -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Vị trí (_O):" #. JAxWt #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:61 msgctxt "libpage|extended_tip|location" msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize." -msgstr "" +msgstr "Chọn ứng dụng hoặc tài liệu có chứa các thư viện macro mà bạn muốn sắp xếp." #. C4mjh #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:89 -#, fuzzy msgctxt "libpage|lingudictsft" msgid "_Library:" -msgstr "Thư viện" +msgstr "Thư viện (_L):" #. T2NUa #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:153 @@ -1085,7 +1082,7 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:186 msgctxt "libpage|extended_tip|edit" msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa Basic để bạn có thể sửa đổi thư viện đã chọn." #. AjENj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:198 @@ -1097,7 +1094,7 @@ msgstr "_Mật khẩu..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:205 msgctxt "libpage|extended_tip|password" msgid "Assigns or edits the password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn." #. bzX6x #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:217 @@ -1121,7 +1118,7 @@ msgstr "_Nhập..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:244 msgctxt "libpage|extended_tip|import" msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." -msgstr "" +msgstr "Định vị thư viện Basic mà bạn muốn thêm vào danh sách hiện tại, rồi bấm Mở." #. GhHRH #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:257 @@ -1139,7 +1136,7 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:305 msgctxt "libpage|extended_tip|LibPage" msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize." -msgstr "" +msgstr "Chọn ứng dụng hoặc tài liệu có chứa các thư viện macro mà bạn muốn sắp xếp." #. zrJTt #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:16 @@ -1161,7 +1158,6 @@ msgstr "Xoá điểm ngắt đã chọn." #. PcuyN #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "managebreakpoints|active" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" @@ -1182,20 +1178,19 @@ msgstr "Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nh #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:245 msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|pass" msgid "Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định số vòng lặp sẽ thực hiện trước khi điểm dừng có hiệu lực." #. VDCwR #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:258 -#, fuzzy msgctxt "managebreakpoints|label2" msgid "Pass count:" -msgstr "Tổng trang:" +msgstr "Số lần vượt qua:" #. 5dExG #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:279 msgctxt "managebreakpoints|label1" msgid "Breakpoints" -msgstr "" +msgstr "Điểm dừng" #. FGsQQ #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:306 @@ -1207,23 +1202,22 @@ msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:16 msgctxt "managelanguages|ManageLanguagesDialog" msgid "Manage User Interface Languages [$1]" -msgstr "" +msgstr "Quản lý ngôn ngữ giao diện người dùng [$1]" #. h23XK #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:81 msgctxt "managelanguages|label1" msgid "Present languages:" -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ hiện tại:" #. eDZBN #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:95 msgctxt "managelanguages|label2" msgid "The default language is used if no localization for a user interface locale is present. Furthermore all strings from the default language are copied to resources of newly added languages." -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định được sử dụng nếu không có bản địa hóa cho ngôn ngữ giao diện người dùng. Ngoài ra, tất cả các chuỗi từ ngôn ngữ mặc định được sao chép sang tài nguyên của các ngôn ngữ mới được thêm vào." #. WE7kt #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:125 -#, fuzzy msgctxt "managelanguages|add" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." @@ -1236,22 +1230,21 @@ msgstr "Mặc định" #. aMjkJ #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "modulepage|label1" msgid "M_odule:" -msgstr "Mô-đun" +msgstr "M_ô-đun" #. fpUvr #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:95 msgctxt "modulepage|extended_tip|library" msgid "Lists the existing macro libraries for the current application and any open documents." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các thư viện macro hiện có cho ứng dụng hiện tại và mọi tài liệu đang mở." #. C4ns2 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:128 msgctxt "modulepage|extended_tip|edit" msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa Basic để bạn có thể sửa đổi thư viện đã chọn." #. KjBGM #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:140 @@ -1263,7 +1256,7 @@ msgstr "_Mới..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:147 msgctxt "modulepage|extended_tip|newmodule" msgid "Opens the editor and creates a new module." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa và tạo một mô-đun mới." #. RakoP #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:160 @@ -1275,13 +1268,13 @@ msgstr "_Mới..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:167 msgctxt "modulepage|extended_tip|newdialog" msgid "Lets you manage the macro libraries." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn quản lý các thư viện macro." #. LeigB #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:187 msgctxt "modulepage|extended_tip|delete" msgid "Creates a new macro, or deletes the selected macro." -msgstr "" +msgstr "Tạo macro mới hoặc xóa macro đã chọn." #. 5FC8g #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:200 @@ -1293,7 +1286,7 @@ msgstr "_Mật khẩu..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:207 msgctxt "modulepage|extended_tip|password" msgid "Assigns or edits the password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn." #. EgCDE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:219 @@ -1305,7 +1298,7 @@ msgstr "_Nhập..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:226 msgctxt "modulepage|extended_tip|import" msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." -msgstr "" +msgstr "Định vị thư viện Basic mà bạn muốn thêm vào danh sách hiện tại, rồi bấm Mở." #. GAYBh #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:238 @@ -1317,13 +1310,13 @@ msgstr "_Xuất..." #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:264 msgctxt "modulepage|extended_tip|ModulePage" msgid "Lists the existing modules or dialogs." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các mô-đun hoặc hộp thoại hiện có." #. rCNTN #: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:32 msgctxt "newlibdialog|extended_tip|ok" msgid "Runs or saves the current macro." -msgstr "" +msgstr "Chạy hoặc lưu macro hiện tại." #. Skwd5 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:92 @@ -1335,13 +1328,13 @@ msgstr "Tê_n:" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:133 msgctxt "newlibdialog|extended_tip|NewLibDialog" msgid "Enter a name for the new library or module." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho thư viện hoặc mô-đun mới." #. uVgXz #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:8 msgctxt "organizedialog|OrganizeDialog" msgid "Basic Macro Organizer" -msgstr "" +msgstr "Trình tổ chức Macro Basic" #. 7cVSj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:111 @@ -1351,7 +1344,6 @@ msgstr "Mô-đun" #. fXFQr #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:158 -#, fuzzy msgctxt "organizedialog|dialogs" msgid "Dialogs" msgstr "Hộp thoại" @@ -1360,22 +1352,22 @@ msgstr "Hộp thoại" #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:206 msgctxt "organizedialog|libraries" msgid "Libraries" -msgstr "" +msgstr "Thư viện" #. gsjtC #: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:12 msgctxt "sortmenu|macrosort" msgid "_Sorting" -msgstr "" +msgstr "_Sắp xếp" #. GCbAJ #: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:22 msgctxt "sortmenu|alphabetically" msgid "_Alphabetically" -msgstr "" +msgstr "Theo b_ảng chữ cái" #. PBmML #: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:32 msgctxt "sortmenu|properorder" msgid "_Proper order" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự đúng (_P)" diff --git a/source/vi/basic/messages.po b/source/vi/basic/messages.po index f9590fcdb79..e7309de4699 100644 --- a/source/vi/basic/messages.po +++ b/source/vi/basic/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-01-31 18:18+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/basicmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -18,63 +18,54 @@ msgstr "" #. CacXi #: basic/inc/basic.hrc:32 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Syntax error." msgstr "Lỗi cú pháp." #. phEtF #: basic/inc/basic.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Return without Gosub." -msgstr "Trở về không có Gosub." +msgstr "Trở về mà không có Gosub." #. xGnDD #: basic/inc/basic.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Incorrect entry; please retry." -msgstr "Mục nhập sai, hãy thử lại." +msgstr "Mục nhập sai, vui lòng thử lại." #. SDAtt #: basic/inc/basic.hrc:35 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid procedure call." msgstr "Cuộc gọi thủ tục không hợp lệ." #. ERmVC #: basic/inc/basic.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Overflow." msgstr "Tràn." #. 2Cqdp #: basic/inc/basic.hrc:37 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Not enough memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." #. vQn2L #: basic/inc/basic.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Array already dimensioned." msgstr "Mảng đã được định kích thước." #. iXC8S #: basic/inc/basic.hrc:39 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Index out of defined range." -msgstr "Chỉ số ở ngoài phạm vi đã xác định." +msgstr "Chỉ mục ở ngoài phạm vi đã xác định." #. puyiQ #: basic/inc/basic.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Duplicate definition." msgstr "Định nghĩa trùng." @@ -87,560 +78,480 @@ msgstr "Chia cho không." #. owjv6 #: basic/inc/basic.hrc:42 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Variable not defined." msgstr "Biến chưa được định nghĩa." #. oEA47 #: basic/inc/basic.hrc:43 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Data type mismatch." msgstr "Sai kiểu dữ liệu." #. bFP4H #: basic/inc/basic.hrc:44 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid parameter." msgstr "Tham số không hợp lệ." #. qZCrY #: basic/inc/basic.hrc:45 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Process interrupted by user." msgstr "Tiến trình bị ngắt bởi người dùng." #. nnqTQ #: basic/inc/basic.hrc:46 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Resume without error." -msgstr "Làm tiếp không lỗi." +msgstr "Làm tiếp mà không có lỗi." #. QGuZq #: basic/inc/basic.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Not enough stack memory." -msgstr "Không đủ bộ nhớ đống." +msgstr "Không đủ bộ nhớ ngăn xếp." #. X8Anp #: basic/inc/basic.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Sub-procedure or function procedure not defined." msgstr "Chưa xác định thủ tục con hoặc thủ tục hàm." #. oF6VV #: basic/inc/basic.hrc:49 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Error loading DLL file." msgstr "Lỗi nạp tập tin DLL." #. 9MUQ8 #: basic/inc/basic.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Wrong DLL call convention." msgstr "Qui ước cuộc gọi DLL không đúng." #. AoHjH #: basic/inc/basic.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Internal error $(ARG1)." msgstr "Lỗi nội bộ $(ARG1)." #. wgNZg #: basic/inc/basic.hrc:52 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid file name or file number." msgstr "Tên tập tin hoặc số hiệu tập tin không hợp lệ." #. cdGJ5 #: basic/inc/basic.hrc:53 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "File not found." msgstr "Không tìm thấy tập tin." #. RQB3i #: basic/inc/basic.hrc:54 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Incorrect file mode." msgstr "Chế độ tập tin không đúng." #. 2UUYj #: basic/inc/basic.hrc:55 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "File already open." msgstr "Tập tin đã mở." #. BRx4X #: basic/inc/basic.hrc:56 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Device I/O error." msgstr "Lỗi thiết bị xuất nhập." #. 3wGUY #: basic/inc/basic.hrc:57 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "File already exists." msgstr "Tập tin đã tồn tại." #. rAFCG #: basic/inc/basic.hrc:58 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Incorrect record length." msgstr "Độ dài bản ghi không đúng." #. EnLKw #: basic/inc/basic.hrc:59 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Disk or hard drive full." msgstr "Đĩa hoặc ổ cứng đã đầy." #. BFTP8 #: basic/inc/basic.hrc:60 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Reading exceeds EOF." msgstr "Đọc vượt EOF." #. nuyE7 #: basic/inc/basic.hrc:61 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Incorrect record number." msgstr "Số thứ tự bản ghi sai." #. sgdJF #: basic/inc/basic.hrc:62 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Too many files." msgstr "Quá nhiều tập tin." #. 3iiGy #: basic/inc/basic.hrc:63 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Device not available." msgstr "Thiết bị không sẵn sàng." #. k7uzP #: basic/inc/basic.hrc:64 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Access denied." msgstr "Truy cập bị từ chối." #. WcKob #: basic/inc/basic.hrc:65 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Disk not ready." msgstr "Đĩa chưa sẵn sàng." #. JgiDa #: basic/inc/basic.hrc:66 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Not implemented." msgstr "Chưa thực thi." #. mAxmt #: basic/inc/basic.hrc:67 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Renaming on different drives impossible." msgstr "Không thể thay đổi tên trên ổ đĩa khác nhau." #. 8gEYf #: basic/inc/basic.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Path/File access error." msgstr "Lỗi truy cập đến đường dẫn/tập tin." #. JefUT #: basic/inc/basic.hrc:69 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Path not found." msgstr "Không tìm thấy đường dẫn." #. QXDRW #: basic/inc/basic.hrc:70 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Object variable not set." msgstr "Chưa đặt biến đối tượng." #. Y9yi3 #: basic/inc/basic.hrc:71 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid string pattern." msgstr "Mẫu chuỗi không hợp lệ." #. K7DhF #: basic/inc/basic.hrc:72 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Use of zero not permitted." msgstr "Không cho phép dùng số không." #. cJT8h #: basic/inc/basic.hrc:73 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE Error." msgstr "Lỗi DDE." #. 6GqpS #: basic/inc/basic.hrc:74 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Awaiting response to DDE connection." msgstr "Đang chờ phản hồi kết nối DDE." #. eoE3n #: basic/inc/basic.hrc:75 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "No DDE channels available." msgstr "Không có kênh DDE sẵn sàng." #. uX7nT #: basic/inc/basic.hrc:76 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "No application responded to DDE connect initiation." msgstr "Không có ứng dụng đáp ứng việc khởi tạo kết nối DDE." #. TNaxB #: basic/inc/basic.hrc:77 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Too many applications responded to DDE connect initiation." msgstr "Quá nhiều ứng dụng đã đáp ứng việc khởi tạo kết nối DDE." #. VroGT #: basic/inc/basic.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE channel locked." msgstr "Kênh DDE bị khoá." #. Vg79x #: basic/inc/basic.hrc:79 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "External application cannot execute DDE operation." msgstr "Ứng dụng bên ngoài không thể thi hành thao tác DDE." #. DnKBx #: basic/inc/basic.hrc:80 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Timeout while waiting for DDE response." msgstr "Hết thời gian đợi phản hồi DDE." #. 4q3yy #: basic/inc/basic.hrc:81 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "User pressed ESCAPE during DDE operation." -msgstr "Người dùng đã ấn phím ESCAPE trong thao tác DDE." +msgstr "Người dùng đã ấn phím ESCAPE trong khi thao tác DDE." #. 7WymF #: basic/inc/basic.hrc:82 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "External application busy." msgstr "Ứng dụng bên ngoài đang bận." #. GGDRf #: basic/inc/basic.hrc:83 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE operation without data." msgstr "Thao tác DDE không có dữ liệu." #. p7sHC #: basic/inc/basic.hrc:84 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Data are in wrong format." msgstr "Dữ liệu định dạng sai." #. JDnmB #: basic/inc/basic.hrc:85 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "External application has been terminated." msgstr "Ứng dụng bên ngoài bị chấm dứt." #. VT4R2 #: basic/inc/basic.hrc:86 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE connection interrupted or modified." msgstr "Kết nối DDE bị ngắt hoặc sửa đổi." #. DgSMR #: basic/inc/basic.hrc:87 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE method invoked with no channel open." msgstr "Phương pháp DDE được gọi khi không có kênh mở." #. RHck4 #: basic/inc/basic.hrc:88 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid DDE link format." msgstr "Định dạng liên kết DDE không hợp lệ." #. DUsPA #: basic/inc/basic.hrc:89 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE message has been lost." msgstr "Thông điệp DDE đã bị mất." #. FhoZY #: basic/inc/basic.hrc:90 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Paste link already performed." msgstr "Liên kết dán đã được thi hành." #. SQyEF #: basic/inc/basic.hrc:91 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Link mode cannot be set due to invalid link topic." msgstr "Không thể đặt chế độ liên kết do chủ để liên kết không hợp lệ." #. J2Rf3 #: basic/inc/basic.hrc:92 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "DDE requires the DDEML.DLL file." msgstr "DDE cần thiết tập tin DDEML.DLL." #. yfBfX #: basic/inc/basic.hrc:93 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Module cannot be loaded; invalid format." msgstr "Không thể nạp mô-đun; sai định dạng." #. eCEEV #: basic/inc/basic.hrc:94 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid object index." msgstr "Chỉ mục đối tượng không hợp lệ." #. GLCzx #: basic/inc/basic.hrc:95 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Object is not available." msgstr "Đối tượng không sẵn sàng." #. nfXrp #: basic/inc/basic.hrc:96 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Incorrect property value." msgstr "Giá trị thuộc tính không đúng." #. 8qjhR #: basic/inc/basic.hrc:97 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "This property is read-only." msgstr "Thuộc tính này chỉ có khả năng đọc." #. ScKEy #: basic/inc/basic.hrc:98 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "This property is write only." msgstr "Thuộc tính này chỉ có khả năng ghi." #. kTCMC #: basic/inc/basic.hrc:99 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid object reference." msgstr "Tham chiếu đối tượng không hợp lệ." #. fz98J #: basic/inc/basic.hrc:100 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Property or method not found: $(ARG1)." -msgstr "Không tìm thấy thuộc tính hoặc phương pháp." +msgstr "Không tìm thấy thuộc tính hoặc phương thức: $(ARG1)." #. rWwbT #: basic/inc/basic.hrc:101 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Object required." msgstr "Cần có đối tượng." #. b3XBE #: basic/inc/basic.hrc:102 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid use of an object." -msgstr "Không sử dụng đúng đối tượng." +msgstr "Sử dụng không hợp lệ một đối tượng." #. pM7Vq #: basic/inc/basic.hrc:103 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "OLE Automation is not supported by this object." msgstr "Đối tượng này không hỗ trợ khả năng tự động hoá OLE." #. HMAey #: basic/inc/basic.hrc:104 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "This property or method is not supported by the object." msgstr "Đối tượng này không hỗ trợ thuộc tính hoặc phương pháp này." #. DMts6 #: basic/inc/basic.hrc:105 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "OLE Automation Error." msgstr "Lỗi tự động hoá OLE." #. 3VsB3 #: basic/inc/basic.hrc:106 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "This action is not supported by given object." msgstr "Đối tượng đã cho không hỗ trợ hành động này." #. vgvzF #: basic/inc/basic.hrc:107 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Named arguments are not supported by given object." -msgstr "Đối tượng đã cho không hỗ trợ đối số có tên." +msgstr "Đối tượng đã cho không hỗ trợ đối số được đặt tên." #. 4aZxy #: basic/inc/basic.hrc:108 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "The current locale setting is not supported by the given object." -msgstr "Đối tượng đã cho không hỗ trợ thiết lập miền địa phương hiện thời." +msgstr "Đối tượng đã cho không hỗ trợ thiết lập ngôn ngữ hiện tại." #. AoqGh #: basic/inc/basic.hrc:109 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Named argument not found." msgstr "Không tìm thấy đối tượng có tên." #. G2sC5 #: basic/inc/basic.hrc:110 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Argument is not optional." msgstr "Đối số bắt buộc." #. v78nF #: basic/inc/basic.hrc:111 basic/inc/basic.hrc:119 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid number of arguments." msgstr "Số đối số không hợp lệ." #. DVFF3 #: basic/inc/basic.hrc:112 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Object is not a list." msgstr "Đối tượng không phải là danh sách." #. zDijP #: basic/inc/basic.hrc:113 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid ordinal number." msgstr "Số thứ tự không hợp lệ." #. uY35B #: basic/inc/basic.hrc:114 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Specified DLL function not found." msgstr "Không tìm thấy hàm DLL đã cho." #. MPTAv #: basic/inc/basic.hrc:115 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid clipboard format." msgstr "Định dạng bảng nháp không hợp lệ." #. UC2FV #: basic/inc/basic.hrc:116 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Object does not have this property." msgstr "Đối tượng không có thuộc tính này." #. 9JEU2 #: basic/inc/basic.hrc:117 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Object does not have this method." msgstr "Đối tượng không có phương thức này." #. azsCo #: basic/inc/basic.hrc:118 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Required argument lacking." msgstr "Thiếu đối số cần thiết." #. 9WA8D #: basic/inc/basic.hrc:120 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Error executing a method." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện một phương thức." #. N3vcw #: basic/inc/basic.hrc:121 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Unable to set property." msgstr "Không thể đặt thuộc tính." #. k82XW #: basic/inc/basic.hrc:122 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Unable to determine property." msgstr "Không thể xác định được thuộc tính." @@ -648,203 +559,174 @@ msgstr "Không thể xác định được thuộc tính." #. 5cGpa #. Compiler errors. These are not runtime errors. #: basic/inc/basic.hrc:124 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Unexpected symbol: $(ARG1)." msgstr "Ký hiệu bất thường: $(ARG1)." #. SBpod #: basic/inc/basic.hrc:125 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Expected: $(ARG1)." msgstr "Lẽ ra phải là: $(ARG1)." #. JBaEp #: basic/inc/basic.hrc:126 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Symbol expected." msgstr "Cần nhập ký kiệu." #. CkAE9 #: basic/inc/basic.hrc:127 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Variable expected." msgstr "Cần một biến." #. DS5cS #: basic/inc/basic.hrc:128 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Label expected." msgstr "Cần nhập nhãn." #. k2myJ #: basic/inc/basic.hrc:129 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Value cannot be applied." msgstr "Giá trị không thể áp dụng." #. oPCtL #: basic/inc/basic.hrc:130 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Variable $(ARG1) already defined." msgstr "Biến $(ARG1) đã được xác định." #. WmiB6 #: basic/inc/basic.hrc:131 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Sub procedure or function procedure $(ARG1) already defined." msgstr "Thủ tục phụ hoặc thủ tục hàm $(ARG1) đã được xác định." #. byksZ #: basic/inc/basic.hrc:132 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Label $(ARG1) already defined." msgstr "Nhãn $(ARG1) đã được xác định." #. GHdG4 #: basic/inc/basic.hrc:133 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Variable $(ARG1) not found." msgstr "Không tìm thấy biến $(ARG1)." #. DksBU #: basic/inc/basic.hrc:134 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Array or procedure $(ARG1) not found." msgstr "Không tìm thấy mảng hoặc thủ tục $(ARG1)." #. 7CD6B #: basic/inc/basic.hrc:135 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Procedure $(ARG1) not found." msgstr "Không tìm thấy thủ tục $(ARG1)." #. GREm3 #: basic/inc/basic.hrc:136 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Label $(ARG1) undefined." msgstr "Nhãn $(ARG1) chưa xác định." #. 2VFZq #: basic/inc/basic.hrc:137 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Unknown data type $(ARG1)." -msgstr "Không nhận ra kiểu dữ liệu $(ARG1)." +msgstr "Kiểu dữ liệu không xác định $(ARG1)." #. hvsH3 #: basic/inc/basic.hrc:138 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Exit $(ARG1) expected." msgstr "Muốn thoát $(ARG1)." #. 7kZX5 #: basic/inc/basic.hrc:139 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Statement block still open: $(ARG1) missing." msgstr "Khối câu lệnh vẫn mở : $(ARG1) còn thiếu." #. EysAe #: basic/inc/basic.hrc:140 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Parentheses do not match." msgstr "Sai khớp dấu ngoặc." #. tGqRY #: basic/inc/basic.hrc:141 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Symbol $(ARG1) already defined differently." -msgstr "Ký hiệu $(ARG1) đã được xác định khác." +msgstr "Ký hiệu $(ARG1) đã được định nghĩa khác." #. Nvysh #: basic/inc/basic.hrc:142 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Parameters do not correspond to procedure." msgstr "Tham số không phù hợp với thủ tục." #. aLCNz #: basic/inc/basic.hrc:143 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Invalid character in number." msgstr "Con số chứa ký tự không hợp lệ." #. ZL3GF #: basic/inc/basic.hrc:144 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Array must be dimensioned." msgstr "Mảng phải được định kích thước." #. bvzvK #: basic/inc/basic.hrc:145 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Else/Endif without If." msgstr "Else/Endif mà không có If." #. BPHwC #: basic/inc/basic.hrc:146 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "$(ARG1) not allowed within a procedure." msgstr "Không cho phép $(ARG1) nằm trong một thủ tục." #. t4CFy #: basic/inc/basic.hrc:147 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "$(ARG1) not allowed outside a procedure." msgstr "Không cho phép $(ARG1) nằm ở ngoại một thủ tục." #. BAmBZ #: basic/inc/basic.hrc:148 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Dimension specifications do not match." msgstr "Đặc tả kích thước không trùng." #. kKjmy #: basic/inc/basic.hrc:149 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Unknown option: $(ARG1)." -msgstr "Không nhận ra tùy chọn: $(ARG1)." +msgstr "Tuỳ chọn không xác định: $(ARG1)." #. LCo58 #: basic/inc/basic.hrc:150 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Constant $(ARG1) redefined." msgstr "Hằng số $(ARG1) đã được xác định lại." #. Dx6YA #: basic/inc/basic.hrc:151 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Program too large." msgstr "Chương trình quá lớn." #. aAKCD #: basic/inc/basic.hrc:152 -#, fuzzy msgctxt "RID_BASIC_START" msgid "Strings or arrays not permitted." msgstr "Không cho phép chuỗi hoặc mảng." @@ -950,7 +832,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -960,7 +842,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. Vtc9n #: basic/inc/strings.hrc:24 @@ -1018,3 +900,5 @@ msgid "" "$ERR\n" "Additional information: $MSG" msgstr "" +"$ERR\n" +"Thông tin bổ sung: $MSG" diff --git a/source/vi/chart2/messages.po b/source/vi/chart2/messages.po index 53a4af6b061..4407b6b3853 100644 --- a/source/vi/chart2/messages.po +++ b/source/vi/chart2/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-11-22 14:43+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-07 16:26+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/chart2messages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -93,7 +93,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. v9sqX #: chart2/inc/strings.hrc:24 @@ -121,13 +121,13 @@ msgstr "Đường mịn" #: chart2/inc/strings.hrc:26 msgctxt "STR_DLG_STEPPED_LINE_PROPERTIES" msgid "Stepped Lines" -msgstr "" +msgstr "Bước đường" #. LcVWV #: chart2/inc/strings.hrc:27 msgctxt "STR_DLG_REMOVE_DATA_TABLE" msgid "This chart currently contains an internal data table. Do you want to proceed, deleting the internal data table, and set a new data range?" -msgstr "" +msgstr "Biểu đồ này hiện chứa một bảng dữ liệu nội bộ. Bạn có muốn tiếp tục xóa bảng dữ liệu nội bộ và đặt phạm vi dữ liệu mới không?" #. E2JCT #: chart2/inc/strings.hrc:28 @@ -487,7 +487,7 @@ msgstr "Đường xu hướng %FORMULA có độ chính xác R² = %RSQUARED" #: chart2/inc/strings.hrc:87 msgctxt "STR_OBJECT_MOVING_AVERAGE_WITH_PARAMETERS" msgid "Moving average trend line with period = %PERIOD" -msgstr "" +msgstr "Đường xu hướng trung bình động với khoảng thời gian = %PERIOD" #. mcMQC #: chart2/inc/strings.hrc:88 @@ -649,13 +649,13 @@ msgstr "Hiện/ẩn chú giải" #: chart2/inc/strings.hrc:114 msgctxt "STR_ACTION_TOGGLE_GRID_HORZ" msgid "Horizontal grid major/major&minor/off" -msgstr "" +msgstr "Lưới ngang chính/chính&phụ/tắt" #. jZDDr #: chart2/inc/strings.hrc:115 msgctxt "STR_ACTION_TOGGLE_GRID_VERTICAL" msgid "Vertical grid major/major&minor/off" -msgstr "" +msgstr "Lưới dọc chính/chính&phụ/tắt" #. bZzzZ #: chart2/inc/strings.hrc:116 @@ -787,13 +787,13 @@ msgstr "Loại" #: chart2/inc/strings.hrc:137 msgctxt "STR_DATA_UNNAMED_SERIES" msgid "Series" -msgstr "" +msgstr "Sê-ri" #. EgbkL #: chart2/inc/strings.hrc:138 msgctxt "STR_DATA_UNNAMED_SERIES_WITH_INDEX" msgid "Series%NUMBER" -msgstr "" +msgstr "Series%NUMBER" #. E2YZH #: chart2/inc/strings.hrc:139 @@ -849,7 +849,6 @@ msgstr "Màu tô" #. bzDDY #: chart2/inc/strings.hrc:147 -#, fuzzy msgctxt "STR_PROPERTY_ROLE_BORDERCOLOR" msgid "Border Color" msgstr "Màu viền" @@ -858,7 +857,7 @@ msgstr "Màu viền" #: chart2/inc/strings.hrc:148 msgctxt "STR_DATA_TABLE" msgid "Data Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng dữ liệu" #. TuRxr #: chart2/inc/strings.hrc:150 @@ -874,7 +873,6 @@ msgstr "Tuyén tính" #. nD8ay #: chart2/inc/strings.hrc:152 -#, fuzzy msgctxt "STR_REGRESSION_LOG" msgid "Logarithmic" msgstr "Logarit" @@ -883,7 +881,7 @@ msgstr "Logarit" #: chart2/inc/strings.hrc:153 msgctxt "STR_REGRESSION_EXP" msgid "Exponential" -msgstr "" +msgstr "Số mũ" #. HqBJV #: chart2/inc/strings.hrc:154 @@ -895,13 +893,13 @@ msgstr "Luỹ thừa" #: chart2/inc/strings.hrc:155 msgctxt "STR_REGRESSION_POLYNOMIAL" msgid "Polynomial" -msgstr "" +msgstr "Đa thức" #. FWi4g #: chart2/inc/strings.hrc:156 msgctxt "STR_REGRESSION_MOVING_AVERAGE" msgid "Moving average" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển trung bình" #. psj3B #: chart2/inc/strings.hrc:157 @@ -1123,7 +1121,7 @@ msgstr "Khoảng chính cần là một số dương. Hãy kiểm tra dữ liệ #: chart2/uiconfig/ui/3dviewdialog.ui:8 msgctxt "3dviewdialog|3DViewDialog" msgid "3D View" -msgstr "" +msgstr "Xem 3D" #. 3aACC #: chart2/uiconfig/ui/chardialog.ui:8 @@ -1153,7 +1151,7 @@ msgstr "Vị trí" #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:8 msgctxt "chartdatadialog|ChartDataDialog" msgid "Data Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng dữ liệu" #. ywdAz #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:72 @@ -1169,10 +1167,9 @@ msgstr "Chèn một hàng mới bên dưới hàng hiện thời." #. DDsFz #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:89 -#, fuzzy msgctxt "chartdatadialog|InsertColumn" msgid "Insert Series" -msgstr "Chèn các ảnh chiếu" +msgstr "Chèn sê-ri" #. EjHBF #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:94 @@ -1184,13 +1181,13 @@ msgstr "Chèn một cột mới đằng sau cột hiện thời." #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:106 msgctxt "chartdatadialog|InsertTextColumn" msgid "Insert Text Column" -msgstr "" +msgstr "Chèn cột văn bản" #. tVACy #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:111 msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|InsertTextColumn" msgid "Inserts a new text column after the current column for hierarchical axes descriptions." -msgstr "" +msgstr "Chèn một cột văn bản mới sau cột hiện tại cho các mô tả trục phân cấp." #. 4JgTE #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:123 @@ -1208,7 +1205,7 @@ msgstr "Xoá hàng hiện thời. Không thể xoá hàng nhãn." #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:140 msgctxt "chartdatadialog|RemoveColumn" msgid "Delete Series" -msgstr "" +msgstr "Xóa sê-ri" #. mSCiJ #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:145 @@ -1220,19 +1217,19 @@ msgstr "Xoá cột hiện thời. Không thể xoá cột nhãn." #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:167 msgctxt "chartdatadialog|MoveLeftColumn" msgid "Move Series Left" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển sê-ri sang trái" #. V7UUB #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:172 msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|MoveLeftColumn" msgid "Switches the current column with its neighbor at the left." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi cột hiện tại với hàng kề nó ở bên trái." #. DfxQy #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:184 msgctxt "chartdatadialog|MoveRightColumn" msgid "Move Series Right" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển sê-ri sang phải" #. JxZC8 #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:189 @@ -1244,19 +1241,19 @@ msgstr "Chuyển đổi từ cột hiện thời sang cột bên phải." #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:201 msgctxt "chartdatadialog|MoveUpRow" msgid "Move Row Up" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển hàng lên" #. DnZTt #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:206 msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|MoveUpRow" msgid "Switches the current row with its neighbor above." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi hàng hiện tại với hàng kề nó ở trên." #. TvbuK #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:218 msgctxt "chartdatadialog|MoveDownRow" msgid "Move Row Down" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển hàng xuống" #. u8jmj #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:223 @@ -1268,7 +1265,7 @@ msgstr "Chuyển đổi từ hàng hiện thời sang cột bên dưới." #: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:357 msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|ChartDataDialog" msgid "Opens the Data Table dialog where you can edit the chart data." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Bảng dữ liệu nơi bạn có thể chỉnh sửa dữ liệu biểu đồ." #. KbkRw #: chart2/uiconfig/ui/charttypedialog.ui:8 @@ -1278,7 +1275,6 @@ msgstr "Kiểu đồ thị" #. 9AVY7 #: chart2/uiconfig/ui/datarangedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "datarangedialog|DataRangeDialog" msgid "Data Ranges" msgstr "Phạm vi Dữ liệu" @@ -1287,25 +1283,25 @@ msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: chart2/uiconfig/ui/datarangedialog.ui:125 msgctxt "datarangedialog|range" msgid "Data Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi dữ liệu" #. YmqFB #: chart2/uiconfig/ui/datarangedialog.ui:172 msgctxt "datarangedialog|series" msgid "Data Series" -msgstr "" +msgstr "Chuỗi dữ liệu" #. H6ezZ #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:13 msgctxt "dlg_DataLabel|dlg_DataLabels" msgid "Data Labels for all Data Series" -msgstr "" +msgstr "Nhãn dữ liệu cho tất cả các chuỗi dữ liệu" #. EEEgE #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:107 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_VALUE_AS_NUMBER" msgid "Value as _number" -msgstr "" +msgstr "Giá trị dưới dạ_ng số" #. sDLeD #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:115 @@ -1317,7 +1313,7 @@ msgstr "Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:126 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_VALUE_AS_PERCENTAGE" msgid "Value as _percentage" -msgstr "" +msgstr "Giá trị dưới dạng _phần trăm" #. 5Hp8E #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:134 @@ -1329,7 +1325,7 @@ msgstr "Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:145 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_CATEGORY" msgid "_Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục (_C)" #. oJGQF #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:153 @@ -1341,7 +1337,7 @@ msgstr "Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:164 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_SYMBOL" msgid "_Legend key" -msgstr "" +msgstr "Khoá Legend (_L)" #. 7WADc #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:172 @@ -1353,14 +1349,13 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:183 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_WRAP_TEXT" msgid "Auto text _wrap" -msgstr "" +msgstr "Tự động bọc văn bản" #. bFd8g #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:197 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|PB_NUMBERFORMAT" msgid "Number _format..." -msgstr "Định dạng số..." +msgstr "Định dạng số... (_F)" #. yHa5z #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:205 @@ -1372,7 +1367,7 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng số." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:216 msgctxt "dlg_DataLabel|PB_PERCENT_NUMBERFORMAT" msgid "Percentage f_ormat..." -msgstr "" +msgstr "Định dạng phần trăm... (_O)" #. Wj42y #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:224 @@ -1384,25 +1379,25 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng phần trăm." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:237 msgctxt "dlg_DataLabel|CT_LABEL_DIAL" msgid "ABCD" -msgstr "" +msgstr "ABCD" #. 69qZL #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:250 msgctxt "dlg_DataLabel|STR_DLG_NUMBERFORMAT_FOR_PERCENTAGE_VALUE" msgid "Number Format for Percentage Value" -msgstr "" +msgstr "Định dạng số cho giá trị phần trăm" #. DhnMn #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:259 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_DATA_SERIES_NAME" msgid "_Series name" -msgstr "" +msgstr "Tên _sê-ri" #. 8bEui #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:267 msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|CB_DATA_SERIES_NAME" msgid "Shows the data series name in the label." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tên chuỗi dữ liệu trong nhãn." #. mFeMA #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:288 @@ -1412,7 +1407,6 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản" #. FDBQW #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:322 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|FT_LABEL_PLACEMENT" msgid "Place_ment" msgstr "Định vị" @@ -1421,7 +1415,7 @@ msgstr "Định vị" #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:338 msgctxt "dlg_DataLabel|liststorePLACEMENT" msgid "Best fit" -msgstr "" +msgstr "Phù hợp nhất" #. CFGTS #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:339 @@ -1493,7 +1487,7 @@ msgstr "Ngoài" #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:350 msgctxt "dlg_DataLabel|liststorePLACEMENT" msgid "Near origin" -msgstr "" +msgstr "Gần gốc" #. TMEug #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:354 @@ -1503,10 +1497,9 @@ msgstr "Đặt vị trí của nhãn dữ liệu tương đối với đối tư #. NvbuM #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:367 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|FT_TEXT_SEPARATOR" msgid "_Separator" -msgstr "Dấu tách" +msgstr "Dấu tách (_S)" #. m8qsr #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:383 @@ -1516,21 +1509,18 @@ msgstr "Khoảng trống" #. d6M3S #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:384 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "Comma" -msgstr "_Dấu phẩy" +msgstr "Dấu phẩy" #. HUBkD #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:385 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "Semicolon" -msgstr "Dấu _chấm phẩy" +msgstr "Dấu chấm phẩy" #. 3CaCX #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:386 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "New line" msgstr "Dòng mới" @@ -1539,7 +1529,7 @@ msgstr "Dòng mới" #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:387 msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "Period" -msgstr "" +msgstr "Giai đoạn" #. 8Z3DJ #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:391 @@ -1551,33 +1541,31 @@ msgstr "Chọn dấu tách các chuỗi văn bản của cùng một đối tư #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:406 msgctxt "dlg_DataLabel|label1" msgid "Attribute Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn thuộc tính" #. gE7CA #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:458 msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|CT_DIAL" msgid "Click in the dial to set the text orientation for the data labels." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào mặt số để đặt hướng văn bản cho nhãn dữ liệu." #. MjCoG #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:479 msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|NF_LABEL_DEGREES" msgid "Enter the counterclockwise rotation angle for the data labels." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc xoay ngược chiều kim đồng hồ cho nhãn dữ liệu." #. Jhjwb #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:493 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|FT_LABEL_DEGREES" msgid "_Degrees" -msgstr " độ" +msgstr "_Độ" #. vtVy2 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:518 -#, fuzzy msgctxt "dlg_DataLabel|FT_LABEL_TEXTDIR" msgid "Te_xt direction" -msgstr "Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_X)" #. tjcHp #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:535 @@ -1589,79 +1577,79 @@ msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:558 msgctxt "dlg_DataLabel|label2" msgid "Rotate Text" -msgstr "" +msgstr "Xoay văn bản" #. NpD8D #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:587 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_CUSTOM_LEADER_LINES" msgid "_Connect displaced data labels to data points" -msgstr "" +msgstr "Kết nối _các nhãn dữ liệu bị thay thế với các điểm dữ liệu" #. MJdmK #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:595 msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|CB_CUSTOM_LEADER_LINES" msgid "Draws a line connecting the data labels to the data points" -msgstr "" +msgstr "Vẽ một đường kết nối các nhãn dữ liệu với các điểm dữ liệu" #. UKVF9 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:611 msgctxt "dlg_DataLabel|label3" msgid "Leader Lines" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn đầu" #. 2cE35 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:641 msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|dlg_DataLabel" msgid "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Nhãn dữ liệu, cho phép bạn đặt nhãn dữ liệu." #. bt7D7 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:660 msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|dlg_DataLabels" msgid "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Nhãn dữ liệu, cho phép bạn đặt nhãn dữ liệu." #. XbRRD #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:8 msgctxt "dlg_InsertDataTable|dlg_InsertDataTable" msgid "Data Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng dữ liệu" #. SBrCL #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:85 msgctxt "dlg_InsertDataTable|horizontalBorderCB" msgid "Show data table" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bảng dữ liệu" #. y4rFB #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:119 msgctxt "dlg_InsertDataTable|horizontalBorderCB" msgid "Show horizontal border" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị viền ngang" #. GstZR #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:135 msgctxt "dlg_InsertDataTable|verticalBorderCB" msgid "Show vertical border" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị viền dọc" #. KAzDB #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:151 msgctxt "dlg_InsertDataTable|outlineCB" msgid "Show outline" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viên" #. bm6hN #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:167 msgctxt "dlg_InsertDataTable|keysCB" msgid "Show keys" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khoá" #. JpXPi #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:187 msgctxt "dlg_InsertDataTable|dataTablePropertiesLabel" msgid "Data Table Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính Bảng dữ liệu" #. 3GUtp #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:28 @@ -1679,31 +1667,31 @@ msgstr "Khô_ng có" #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:133 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|RB_NONE" msgid "Does not show any error bars." -msgstr "" +msgstr "Không hiển thị bất kỳ thanh lỗi nào." #. sMZoy #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:145 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_CONST" msgid "_Constant Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị hằng (_C)" #. oDzF5 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:154 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|RB_CONST" msgid "Displays constant values that you specify in the Parameters area." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các giá trị không đổi mà bạn chỉ định trong vùng Tham số." #. UzxQQ #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:166 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_PERCENT" msgid "_Percentage" -msgstr "" +msgstr "_Phần trăm" #. bGDm2 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:175 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|RB_PERCENT" msgid "Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm. Màn hình đề cập đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt tỷ lệ phần trăm trong khu vực Tham số." #. tSBH9 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:200 @@ -1715,27 +1703,25 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:215 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Standard Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi tiêu chuẩn" #. zpc6d #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Standard Deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" #. wA6LE #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:217 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Variance" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Phương sai" #. UASm3 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:218 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Error Margin" -msgstr "" +msgstr "Lỗi lề" #. vqTAT #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:222 @@ -1747,7 +1733,7 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:241 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_RANGE" msgid "Cell _Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi ô" #. Vm5iS #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:250 @@ -1759,13 +1745,13 @@ msgstr "Nhấn vào Phạm vi ô, sau đó thì ghi rõ một phạm vi ô từ #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:266 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|label1" msgid "Error Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục lỗi" #. oZaa3 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:296 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_BOTH" msgid "Positive _and Negative" -msgstr "" +msgstr "Dương và âm" #. aAhky #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:305 @@ -1775,10 +1761,9 @@ msgstr "Hiển thị các thanh lỗi cả dương và âm." #. jJw8Y #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:316 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_POSITIVE" msgid "Pos_itive" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Dương (_T)" #. yXXuP #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:325 @@ -1788,10 +1773,9 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi dương." #. 6YgbM #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:336 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_NEGATIVE" msgid "Ne_gative" -msgstr "Âm" +msgstr "Âm (_G)" #. KsYHq #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:345 @@ -1803,13 +1787,13 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi âm." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:393 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|label2" msgid "Error Indicator" -msgstr "" +msgstr "Chỉ số lỗi" #. WWuZ8 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:437 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|FT_POSITIVE" msgid "P_ositive (+)" -msgstr "" +msgstr "Dư_ơng (+)" #. EHq4d #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:456 @@ -1825,10 +1809,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ #. 5FfdH #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:490 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|IB_RANGE_POSITIVE|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. JYk3c #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:495 @@ -1840,7 +1823,7 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:521 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|FT_NEGATIVE" msgid "_Negative (-)" -msgstr "" +msgstr "Âm (-) (_N)" #. Hzr6X #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:540 @@ -1856,10 +1839,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ #. jsckc #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:574 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|IB_RANGE_NEGATIVE|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. mEwUr #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:579 @@ -1871,32 +1853,31 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:598 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|CB_SYN_POS_NEG" msgid "Same value for both" -msgstr "" +msgstr "Cùng một giá trị cho cả hai" #. wTppD #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:606 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|CB_SYN_POS_NEG" msgid "Enable to use the positive error values also as negative error values. You can only change the value of the \"Positive (+)\" box. That value gets copied to the \"Negative (-)\" box automatically." -msgstr "" +msgstr "Cho phép sử dụng các giá trị lỗi dương cũng như các giá trị lỗi âm. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị của hộp \"Dương (+)\". Giá trị đó được tự động sao chép vào hộp \"Âm (-)\"." #. ogVMg #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:622 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertErrorBars|label3" msgid "Parameters" -msgstr "~Tham số" +msgstr "Tham số" #. MXxxE #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:639 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_POSITIVE_ERRORBARS" msgid "Select Range for Positive Error Bars" -msgstr "" +msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi dương" #. ixAQm #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:650 msgctxt "dlg_InsertErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_NEGATIVE_ERRORBARS" msgid "Select Range for Negative Error Bars" -msgstr "" +msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi âm" #. 68LFy #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:661 @@ -1914,7 +1895,7 @@ msgstr "Chú giải" #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:102 msgctxt "dlg_InsertLegend|show" msgid "_Display legend" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chú giải" #. BbrEG #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:124 @@ -1924,24 +1905,21 @@ msgstr "T_rái" #. EdZ7j #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertLegend|right" msgid "_Right" -msgstr "Phải" +msgstr "Phải (_R)" #. PoZ9R #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:154 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertLegend|top" msgid "_Top" -msgstr "Đỉnh" +msgstr "Đỉnh (_T)" #. Uvcht #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:169 -#, fuzzy msgctxt "dlg_InsertLegend|bottom" msgid "_Bottom" -msgstr "Đáy" +msgstr "Đáy (_B)" #. bxdb5 #: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:195 @@ -1957,10 +1935,9 @@ msgstr "Trục" #. 4Drc8 #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|primaryX" msgid "_X axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục _X" #. QyAAw #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:110 @@ -1970,10 +1947,9 @@ msgstr "Hiển thị trục X dạng một đường thằng có các phân nh #. XeWVu #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|primaryY" msgid "_Y axis" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục _Y" #. 8ZzUp #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:130 @@ -1983,10 +1959,9 @@ msgstr "Hiển thị trục Y dạng một đường thằng có các phân nh #. FoAXW #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|primaryZ" msgid "_Z axis" -msgstr "Trục Z" +msgstr "Trục _Z" #. DgjxB #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:150 @@ -2002,10 +1977,9 @@ msgstr "Trục" #. WEUFf #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|secondaryX" msgid "X _axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục X (_A)" #. JGQhE #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:206 @@ -2015,10 +1989,9 @@ msgstr "Hiển thị một trục X phụ trên đồ thị." #. 598Gk #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|secondaryY" msgid "Y ax_is" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục Y (_I)" #. trDFK #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:226 @@ -2028,23 +2001,21 @@ msgstr "Trục chính và trục phụ có thể hiển thị khoảng co giãn #. CAFjD #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:238 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|secondaryZ" msgid "Z axi_s" -msgstr "Trục Z" +msgstr "Trục Z (_S)" #. 2LQwV #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:258 -#, fuzzy msgctxt "insertaxisdlg|label2" msgid "Secondary Axes" -msgstr "Trục X phụ" +msgstr "Trục phụ" #. 7yEDE #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:290 msgctxt "insertaxisdlg|extended_tip|InsertAxisDialog" msgid "Specifies the axes to be displayed in the chart." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các trục sẽ được hiển thị trong biểu đồ." #. 2eGKS #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:8 @@ -2054,10 +2025,9 @@ msgstr "Lưới" #. adEgJ #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "insertgriddlg|primaryX" msgid "_X axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục _X" #. TeVcH #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:110 @@ -2067,10 +2037,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới vào trục X của đồ thị." #. FEBZW #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "insertgriddlg|primaryY" msgid "_Y axis" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục _Y" #. 6SmKJ #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:130 @@ -2080,10 +2049,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Y của đồ thị." #. XEXTu #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "insertgriddlg|primaryZ" msgid "_Z axis" -msgstr "Trục Z" +msgstr "Trục _Z" #. bF4Eb #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:150 @@ -2095,14 +2063,13 @@ msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Z của đồ thị." #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:167 msgctxt "insertgriddlg|label1" msgid "Major Grids" -msgstr "" +msgstr "Lưới chính" #. wqXds #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "insertgriddlg|secondaryX" msgid "X _axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục X (_A)" #. cfAUn #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:206 @@ -2112,10 +2079,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục X ra nhiều phần nhỏ #. PkzaY #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "insertgriddlg|secondaryY" msgid "Y ax_is" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục Y (_I)" #. a3asH #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:226 @@ -2125,10 +2091,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Y ra nhiều phần nhỏ #. CcCG8 #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:238 -#, fuzzy msgctxt "insertgriddlg|secondaryZ" msgid "Z axi_s" -msgstr "Trục Z" +msgstr "Trục Z (_S)" #. hcj99 #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:246 @@ -2140,13 +2105,13 @@ msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Z ra nhiều phần nhỏ #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:263 msgctxt "insertgriddlg|label2" msgid "Minor Grids" -msgstr "" +msgstr "Lưới nhỏ" #. URB9E #: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:295 msgctxt "insertgriddlg|extended_tip|InsertGridDialog" msgid "You can divide the axes into sections by assigning gridlines to them. This allows you to get a better overview of the chart, especially if you are working with large charts." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể chia các trục thành các phần bằng cách gán đường lưới cho chúng. Điều này cho phép bạn có cái nhìn tổng quan hơn về biểu đồ, đặc biệt nếu bạn đang làm việc với các biểu đồ lớn." #. rqADt #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:8 @@ -2156,68 +2121,63 @@ msgstr "Tựa đề" #. pAKf8 #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:92 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelMainTitle" msgid "_Title" -msgstr "Tựa đề" +msgstr "_Tựa đề" #. ZBgRn #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:106 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelSubTitle" msgid "_Subtitle" -msgstr "Phụ đề" +msgstr "Phụ đề (_S)" #. aCRZ7 #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:125 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|maintitle" msgid "Enter the desired title for the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho biểu đồ" #. 5eiq7 #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:143 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|subtitle" msgid "Enter the desired subtitle for the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập phụ đề mong muốn cho biểu đồ" #. y8KiH #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:178 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelPrimaryXaxis" msgid "_X axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục _X" #. RhsUT #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:192 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelPrimaryYaxis" msgid "_Y axis" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục _Y" #. ypJFt #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:206 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelPrimaryZaxis" msgid "_Z axis" -msgstr "Trục Z" +msgstr "Trục _Z" #. qz8WP #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:225 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|primaryXaxis" msgid "Enter the desired title for the X axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho trục X của biểu đồ." #. 3m5Dk #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:243 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|primaryYaxis" msgid "Enter the desired title for the Y axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho trục Y của biểu đồ." #. PY2EU #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:261 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|primaryZaxis" msgid "Enter the desired title for the Z axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho trục Z của biểu đồ." #. aHvzY #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:276 @@ -2227,42 +2187,39 @@ msgstr "Trục" #. 8XRFP #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:308 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelSecondaryXAxis" msgid "X _axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục X (_A)" #. Tq7G9 #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:322 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|labelSecondaryYAxis" msgid "Y ax_is" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục Y (_I)" #. EsHDi #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:341 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|secondaryXaxis" msgid "Enter the desired secondary title for the X axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề phụ mong muốn cho trục X của tiêu đề." #. bnwti #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:359 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|secondaryYaxis" msgid "Enter the desired secondary title for the Y axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề phụ mong muốn cho trục Y của tiêu đề." #. XvJwD #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:374 -#, fuzzy msgctxt "inserttitledlg|label2" msgid "Secondary Axes" -msgstr "Trục X phụ" +msgstr "Trục phụ" #. Y96AE #: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:406 msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|InsertTitleDialog" msgid "Opens a dialog to enter or modify the titles in a chart." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại để nhập hoặc sửa đổi tiêu đề trong biểu đồ." #. 23FsQ #: chart2/uiconfig/ui/paradialog.ui:8 @@ -2274,7 +2231,7 @@ msgstr "Đoạn văn" #: chart2/uiconfig/ui/paradialog.ui:135 msgctxt "paradialog|labelTP_PARA_STD" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. PRo68 #: chart2/uiconfig/ui/paradialog.ui:182 @@ -2298,49 +2255,49 @@ msgstr "Tab" #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:24 msgctxt "sidebaraxis|checkbutton_show_label" msgid "Show labels" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nhãn" #. 52BFU #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:40 msgctxt "sidebaraxis|checkbutton_reverse" msgid "Reverse direction" -msgstr "" +msgstr "Đổi hướng" #. hABaw #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:58 msgctxt "sidebaraxis|label1" msgid "_Label position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí nhãn (_L):" #. JpV6N #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:73 msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position" msgid "Near Axis" -msgstr "" +msgstr "Gần trục" #. HEMNB #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:74 msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position" msgid "Near Axis (other side)" -msgstr "" +msgstr "Gần trục (phía bên kia)" #. BE2dT #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:75 msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position" msgid "Outside start" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bên ngoài" #. rH94z #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:76 msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position" msgid "Outside end" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bên ngoài" #. 69LSe #: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:90 msgctxt "sidebaraxis|label2" msgid "_Text orientation:" -msgstr "" +msgstr "Hướng văn bản (_T):" #. vkhjB #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:25 @@ -2370,13 +2327,13 @@ msgstr "Chú giải" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:121 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_legend" msgid "Show legend" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chú giải" #. XxG3r #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:125 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_legend|tooltip_text" msgid "Show Legend" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chú giải" #. N9Vw3 #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:141 @@ -2406,7 +2363,7 @@ msgstr "Trái" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:154 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_no_overlay" msgid "Show the legend without overlapping the chart" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chú giải mà không chồng lên biểu đồ" #. ScLEM #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:175 @@ -2416,21 +2373,18 @@ msgstr "Trục" #. Am6Gz #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:188 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_x_axis" msgid "X axis" msgstr "Trục X" #. iMXPp #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:203 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_y_axis" msgid "Y axis" msgstr "Trục Y" #. A35cf #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_z_axis" msgid "Z axis" msgstr "Trục Z" @@ -2439,52 +2393,46 @@ msgstr "Trục Z" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:233 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_x_axis" msgid "2nd X axis" -msgstr "" +msgstr "Trục X thứ 2" #. bGsCM #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:247 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_y_axis" msgid "2nd Y axis" -msgstr "" +msgstr "Trục Y thứ 2" #. P5gxx #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:261 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_x_axis_title" msgid "X axis title" msgstr "Tựa đề trục X" #. vF4oS #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:276 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_y_axis_title" msgid "Y axis title" msgstr "Tựa đề trục Y" #. RZFAU #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_z_axis_title" msgid "Z axis title" msgstr "Tựa đề trục Z" #. nsoDZ #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_x_axis_title" msgid "2nd X axis title" -msgstr "Tựa đề trục X" +msgstr "Tựa đề trục X thứ 2" #. yDNuy #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:320 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_y_axis_title" msgid "2nd Y axis title" -msgstr "Tựa đề trục Y" +msgstr "Tựa đề trục Y thứ 2" #. yeE2v #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:339 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|label_gri" msgid "Gridlines" msgstr "Đường lưới" @@ -2493,27 +2441,25 @@ msgstr "Đường lưới" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:352 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_horizontal_major" msgid "Horizontal major" -msgstr "" +msgstr "Hướng ngang chính" #. FYBSZ #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:367 msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_vertical_major" msgid "Vertical major" -msgstr "" +msgstr "Hướng dọc chính" #. VCTTS #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:382 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_horizontal_minor" msgid "Horizontal minor" -msgstr "Vào ngang" +msgstr "Hướng ngang phụ" #. QDFEZ #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:397 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_vertical_minor" msgid "Vertical minor" -msgstr "Vào dọc" +msgstr "Hướng dọc phụ" #. uacDo #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:419 @@ -2529,40 +2475,36 @@ msgstr "Phụ đề" #. zszn2 #: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:445 -#, fuzzy msgctxt "sidebarelements|placement_label" msgid "_Placement:" msgstr "Định vị" #. SCPM4 #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:48 -#, fuzzy msgctxt "sidebarerrorbar|label2" msgid "Category:" -msgstr "~Loại:" +msgstr "Danh mục:" #. 8Pb84 #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:63 -#, fuzzy msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Constant" -msgstr "Ràng buộc" +msgstr "Hằng số" #. Lz8Lo #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:64 msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Percentage" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #. Ap367 #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:65 msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Cell Range or Data Table" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi ô hoặc Bảng dữ liệu" #. Lqw6L #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Standard deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" @@ -2571,61 +2513,58 @@ msgstr "Độ lệch chuẩn" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:67 msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Standard error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi chuẩn" #. KUCgB #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:68 -#, fuzzy msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Variance" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Phương sai" #. QDwJu #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:69 msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type" msgid "Error margin" -msgstr "" +msgstr "Lỗi lề" #. US82z #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:82 msgctxt "sidebarerrorbar|label3" msgid "Positive (+):" -msgstr "" +msgstr "Dương (+):" #. NJdbG #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:94 msgctxt "sidebarerrorbar|label4" msgid "Negative (-):" -msgstr "" +msgstr "Âm (-):" #. GBewc #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:105 msgctxt "sidebarerrorbar|spinbutton_pos" msgid "0.00" -msgstr "" +msgstr "0.00" #. e3GvR #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:119 msgctxt "sidebarerrorbar|spinbutton_neg" msgid "0.00" -msgstr "" +msgstr "0.00" #. 34Vax #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:139 msgctxt "sidebarerrorbar|radiobutton_positive_negative|tooltip_text" msgid "Positive and Negative" -msgstr "" +msgstr "Dương và Âm" #. gETvJ #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "sidebarerrorbar|radiobutton_positive|tooltip_text" msgid "Positive" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Dương" #. 3Ur2d #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:173 -#, fuzzy msgctxt "sidebarerrorbar|radiobutton_negative|tooltip_text" msgid "Negative" msgstr "Âm" @@ -2634,13 +2573,13 @@ msgstr "Âm" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:196 msgctxt "sidebarerrorbar|label5" msgid "Indicator" -msgstr "" +msgstr "Chỉ số" #. qJBsd #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:38 msgctxt "sidebarseries|checkbutton_label" msgid "Show data labels" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nhãn dữ liệu" #. Dk3GN #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:56 @@ -2676,40 +2615,37 @@ msgstr "Trong" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:61 msgctxt "sidebarseries|comboboxtext_label" msgid "Near origin" -msgstr "" +msgstr "Gần gốc" #. erC9C #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:71 msgctxt "sidebarseries|checkbutton_trendline" msgid "Show trendline" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường xu hướng" #. FFPa2 #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:92 -#, fuzzy msgctxt "sidebarseries|label1" msgid "Error Bars" -msgstr "Thanh lỗi Y" +msgstr "Thanh lỗi" #. bXUND #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:105 -#, fuzzy msgctxt "sidebarseries|checkbutton_y_error" msgid "Y error bars" msgstr "Thanh lỗi Y" #. zK6DE #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:121 -#, fuzzy msgctxt "sidebarseries|checkbutton_x_error" msgid "X error bars" -msgstr "Thanh lỗi Y" +msgstr "Thanh lỗi X" #. qE5HF #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:142 msgctxt "sidebarseries|axis_label" msgid "Align Series to Axis" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh chuỗi với trục" #. fvnkG #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:157 @@ -2859,10 +2795,9 @@ msgstr "" #. eecxc #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "smoothlinesdlg|ResolutionLabel" msgid "_Resolution:" -msgstr "Độ phân giải" +msgstr "Độ phân giải (_R):" #. AdG5v #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:181 diff --git a/source/vi/connectivity/messages.po b/source/vi/connectivity/messages.po index 715229c7adc..bab7218c42f 100644 --- a/source/vi/connectivity/messages.po +++ b/source/vi/connectivity/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-07-06 20:18+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/connectivitymessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -21,13 +21,13 @@ msgstr "" #: connectivity/inc/strings.hrc:25 msgctxt "STR_NO_CONNECTION_GIVEN" msgid "No connection to the database exists." -msgstr "" +msgstr "Không có kết nối với cơ sở dữ liệu tồn tại." #. 72Mjc #: connectivity/inc/strings.hrc:26 msgctxt "STR_WRONG_PARAM_INDEX" msgid "You tried to set a parameter at position “$pos$” but there is/are only “$count$” parameter(s) allowed. One reason may be that the property “ParameterNameSubstitution” is not set to TRUE in the data source." -msgstr "" +msgstr "Bạn đã cố đặt một tham số ở vị trí “$pos$” nhưng có/chỉ có (các) tham số “$count$” được cho phép. Một lý do có thể là do thuộc tính “ParameterNameSubstlation” không được đặt thành TRUE trong nguồn dữ liệu." #. 6FnrV #: connectivity/inc/strings.hrc:27 @@ -39,13 +39,13 @@ msgstr "Luồng nhập chưa được thiết lập." #: connectivity/inc/strings.hrc:28 msgctxt "STR_NO_ELEMENT_NAME" msgid "There is no element named “$name$”." -msgstr "" +msgstr "Không có phần tử nào có tên là “$name$”." #. CWktu #: connectivity/inc/strings.hrc:29 msgctxt "STR_INVALID_BOOKMARK" msgid "Invalid bookmark value" -msgstr "Giá trị bookmark không hợp lệ" +msgstr "Giá trị dấu trang không hợp lệ" #. VXSEP #: connectivity/inc/strings.hrc:30 @@ -75,13 +75,13 @@ msgstr "Đặc tả chỉ mục không hợp lệ." #: connectivity/inc/strings.hrc:34 msgctxt "STR_UNSUPPORTED_FUNCTION" msgid "The driver does not support the function “$functionname$”." -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ chức năng “$functionname$”." #. GW3L8 #: connectivity/inc/strings.hrc:35 msgctxt "STR_UNSUPPORTED_FEATURE" msgid "The driver does not support the functionality for “$featurename$”. It is not implemented." -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ chức năng cho “$featurename$”. Nó không được thực hiện." #. zXVCV #: connectivity/inc/strings.hrc:36 @@ -93,13 +93,13 @@ msgstr "Công thức cho TypeInfoSettings là sai!" #: connectivity/inc/strings.hrc:37 msgctxt "STR_STRING_LENGTH_EXCEEDED" msgid "The string “$string$” exceeds the maximum length of $maxlen$ characters when converted to the target character set “$charset$”." -msgstr "" +msgstr "Chuỗi “$string$” vượt quá độ dài tối đa $maxlen$ ký tự khi được chuyển đổi thành bộ ký tự đích “$charset$”." #. THhEu #: connectivity/inc/strings.hrc:38 msgctxt "STR_CANNOT_CONVERT_STRING" msgid "The string “$string$” cannot be converted using the encoding “$charset$”." -msgstr "" +msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi “$string$” bằng mã hóa “$charset$”." #. sSzsJ #: connectivity/inc/strings.hrc:39 @@ -111,49 +111,49 @@ msgstr "Địa chỉ kết nối không hợp lệ." #: connectivity/inc/strings.hrc:40 msgctxt "STR_QUERY_TOO_COMPLEX" msgid "The query cannot be executed. It is too complex." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó quá phức tạp." #. ADy4t #: connectivity/inc/strings.hrc:41 msgctxt "STR_OPERATOR_TOO_COMPLEX" msgid "The query cannot be executed. The operator is too complex." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Toán tử quá phức tạp." #. XZGaK #: connectivity/inc/strings.hrc:42 msgctxt "STR_QUERY_INVALID_LIKE_COLUMN" msgid "The query cannot be executed. You cannot use “LIKE” with columns of this type." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Bạn không thể sử dụng “LIKE” với các cột thuộc loại này." #. SsqWz #: connectivity/inc/strings.hrc:43 msgctxt "STR_QUERY_INVALID_LIKE_STRING" msgid "The query cannot be executed. “LIKE” can be used with a string argument only." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. “LIKE” chỉ có thể được sử dụng với một đối số chuỗi." #. ZFFrf #: connectivity/inc/strings.hrc:44 msgctxt "STR_QUERY_NOT_LIKE_TOO_COMPLEX" msgid "The query cannot be executed. The “NOT LIKE” condition is too complex." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Điều kiện “NOT LIKE” quá phức tạp." #. AaZzs #: connectivity/inc/strings.hrc:45 msgctxt "STR_QUERY_LIKE_WILDCARD" msgid "The query cannot be executed. The “LIKE” condition contains wildcard in the middle." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Điều kiện “LIKE” chứa ký tự đại diện ở giữa." #. GN6F9 #: connectivity/inc/strings.hrc:46 msgctxt "STR_QUERY_LIKE_WILDCARD_MANY" msgid "The query cannot be executed. The “LIKE” condition contains too many wildcards." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Điều kiện \"LIKE\" chứa quá nhiều ký tự đại diện." #. LreLr #: connectivity/inc/strings.hrc:47 msgctxt "STR_INVALID_COLUMNNAME" msgid "The column name “$columnname$” is not valid." -msgstr "" +msgstr "Tên cột “$columnname$” không hợp lệ." #. FT3Zb #: connectivity/inc/strings.hrc:48 @@ -238,7 +238,7 @@ msgstr "Không thể tạo khung nhìn: Không có đối tượng lệnh" #: connectivity/inc/strings.hrc:61 msgctxt "STR_NO_CONNECTION" msgid "The connection could not be created. Maybe the necessary data provider is not installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo kết nối. Có thể đơn vị cung cấp dữ liệu cần thiết chưa được cài đặt." #. GRZEu #. dbase @@ -269,19 +269,19 @@ msgstr "Không thể tạo chỉ mục. Lỗi chưa định nghĩa xảy ra." #: connectivity/inc/strings.hrc:67 msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_INDEX_NAME" msgid "The index could not be created. The file “$filename$” is used by another index." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo chỉ mục. Tệp “$filename$” được sử dụng bởi một chỉ mục khác." #. GcK7B #: connectivity/inc/strings.hrc:68 msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_INDEX_KEYSIZE" msgid "The index could not be created. The size of the chosen column is too big." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo chỉ mục. Kích thước của cột đã chọn quá lớn." #. NGwFW #: connectivity/inc/strings.hrc:69 msgctxt "STR_SQL_NAME_ERROR" msgid "The name “$name$” does not match SQL naming constraints." -msgstr "" +msgstr "Tên “$name$” không khớp với các ràng buộc đặt tên của SQL." #. wv2Cx #: connectivity/inc/strings.hrc:70 @@ -293,31 +293,31 @@ msgstr "Không thể xóa file $filename$." #: connectivity/inc/strings.hrc:71 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_TYPE" msgid "Invalid column type for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Loại cột không hợp lệ cho cột “$columnname$”." #. wB2gE #: connectivity/inc/strings.hrc:72 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_PRECISION" msgid "Invalid precision for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Độ chính xác không hợp lệ cho cột “$columnname$”." #. v67fT #: connectivity/inc/strings.hrc:73 msgctxt "STR_INVALID_PRECISION_SCALE" msgid "Precision is less than scale for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Độ chính xác thấp hơn tỷ lệ cho cột “$columnname$”." #. J3KEu #: connectivity/inc/strings.hrc:74 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_NAME_LENGTH" msgid "Invalid column name length for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Độ dài tên cột không hợp lệ cho cột “$columnname$”." #. ZQUww #: connectivity/inc/strings.hrc:75 msgctxt "STR_DUPLICATE_VALUE_IN_COLUMN" msgid "Duplicate value found in column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Tìm thấy giá trị trùng lặp trong cột “$columnname$”." #. zSeBJ #: connectivity/inc/strings.hrc:76 @@ -327,36 +327,39 @@ msgid "" "\n" "The specified value “$value$” is longer than the number of digits allowed." msgstr "" +"Cột “$columnname$” đã được xác định là loại “Số thập phân”, độ dài tối đa là $precision$ ký tự (với $scale$ chữ số thập phân).\n" +"\n" +"Giá trị được chỉ định “$value$” dài hơn số lượng chữ số được phép." #. M6CvC #: connectivity/inc/strings.hrc:77 msgctxt "STR_COLUMN_NOT_ALTERABLE" msgid "The column “$columnname$” could not be altered. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi cột “$columnname$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. st6hA #: connectivity/inc/strings.hrc:78 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_VALUE" msgid "The column “$columnname$” could not be updated. The value is invalid for that column." -msgstr "" +msgstr "Không thể cập nhật cột “$columnname$”. Giá trị không hợp lệ cho cột đó." #. 5rH5W #: connectivity/inc/strings.hrc:79 msgctxt "STR_COLUMN_NOT_ADDABLE" msgid "The column “$columnname$” could not be added. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm cột “$columnname$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. B9ACk #: connectivity/inc/strings.hrc:80 msgctxt "STR_COLUMN_NOT_DROP" msgid "The column at position “$position$” could not be dropped. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể bỏ cột tại vị trí “$position$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. KfedE #: connectivity/inc/strings.hrc:81 msgctxt "STR_TABLE_NOT_DROP" msgid "The table “$tablename$” could not be dropped. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa bảng “$tablename$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. R3BGx #: connectivity/inc/strings.hrc:82 @@ -368,7 +371,7 @@ msgstr "Không thể thay đổi bảng." #: connectivity/inc/strings.hrc:83 msgctxt "STR_INVALID_DBASE_FILE" msgid "The file “$filename$” is an invalid (or unrecognized) dBASE file." -msgstr "" +msgstr "Tệp “$filename$” là tệp dBASE không hợp lệ (hoặc không được nhận dạng)." #. LhHTA #. Evoab2 @@ -388,31 +391,31 @@ msgstr "Chỉ có thể sắp xếp theo cột của bảng." #: connectivity/inc/strings.hrc:88 msgctxt "STR_QUERY_COMPLEX_COUNT" msgid "The query cannot be executed. It is too complex. Only “COUNT(*)” is supported." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó quá phức tạp. Chỉ “COUNT(*)” được hỗ trợ." #. PJivi #: connectivity/inc/strings.hrc:89 msgctxt "STR_QUERY_INVALID_BETWEEN" msgid "The query cannot be executed. The “BETWEEN” arguments are not correct." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Các đối số \"BETWEEN\" không chính xác." #. CHRju #: connectivity/inc/strings.hrc:90 msgctxt "STR_QUERY_FUNCTION_NOT_SUPPORTED" msgid "The query cannot be executed. The function is not supported." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Hàm không được hỗ trợ." #. mnc5r #: connectivity/inc/strings.hrc:91 msgctxt "STR_TABLE_READONLY" msgid "The table cannot be changed. It is read only." -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi bảng. Nó là chỉ đọc." #. TUUpf #: connectivity/inc/strings.hrc:92 msgctxt "STR_DELETE_ROW" msgid "The row could not be deleted. The option “Display inactive records” is set." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa hàng. Tùy chọn “Hiển thị bản ghi không hoạt động” được đặt." #. TZTfv #: connectivity/inc/strings.hrc:93 @@ -424,37 +427,37 @@ msgstr "Không thể xóa hàng này. Nó đã bị xóa." #: connectivity/inc/strings.hrc:94 msgctxt "STR_QUERY_MORE_TABLES" msgid "The query cannot be executed. It contains more than one table." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó chứa nhiều hơn một bảng." #. L4Ffm #: connectivity/inc/strings.hrc:95 msgctxt "STR_QUERY_NO_TABLE" msgid "The query cannot be executed. It contains no valid table." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó không chứa bảng hợp lệ." #. 3KADk #: connectivity/inc/strings.hrc:96 msgctxt "STR_QUERY_NO_COLUMN" msgid "The query cannot be executed. It contains no valid columns." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó không chứa cột hợp lệ." #. WcpZM #: connectivity/inc/strings.hrc:97 msgctxt "STR_INVALID_PARA_COUNT" msgid "The count of the given parameter values does not match the parameters." -msgstr "" +msgstr "Số lượng các giá trị tham số đã cho không khớp với các tham số." #. CFcjS #: connectivity/inc/strings.hrc:98 msgctxt "STR_NO_VALID_FILE_URL" msgid "The URL “$URL$” is not valid. A connection cannot be created." -msgstr "" +msgstr "URL “$URL$” không hợp lệ. Không thể tạo kết nối." #. YFjkG #: connectivity/inc/strings.hrc:99 msgctxt "STR_NO_CLASSNAME" msgid "The driver class “$classname$” could not be loaded." -msgstr "" +msgstr "Không thể tải lớp trình điều khiển “$classname$”." #. jbnZZ #: connectivity/inc/strings.hrc:100 @@ -466,31 +469,31 @@ msgstr "Java chưa được cài đặt. Xin kiểm tra lại cài đặt." #: connectivity/inc/strings.hrc:101 msgctxt "STR_NO_RESULTSET" msgid "The execution of the query does not return a valid result set." -msgstr "" +msgstr "Việc thực hiện truy vấn không trả về tập hợp kết quả hợp lệ." #. JGxgF #: connectivity/inc/strings.hrc:102 msgctxt "STR_NO_ROWCOUNT" msgid "The execution of the update statement does not affect any rows." -msgstr "" +msgstr "Việc thực thi câu lệnh update không ảnh hưởng đến bất kỳ hàng nào." #. yCACF #: connectivity/inc/strings.hrc:103 msgctxt "STR_NO_CLASSNAME_PATH" msgid "The additional driver class path is “$classpath$”." -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn lớp trình điều khiển bổ sung là “$classpath$”." #. sX2NM #: connectivity/inc/strings.hrc:104 msgctxt "STR_UNKNOWN_PARA_TYPE" msgid "The type of parameter at position “$position$” is unknown." -msgstr "" +msgstr "Loại tham số tại vị trí “$position$” không xác định." #. gSPCX #: connectivity/inc/strings.hrc:105 msgctxt "STR_UNKNOWN_COLUMN_TYPE" msgid "The type of column at position “$position$” is unknown." -msgstr "" +msgstr "Loại cột tại vị trí “$position$” không xác định." #. 3FmFX #. KAB @@ -510,14 +513,14 @@ msgstr "Không tồn tại bảng đó!" #: connectivity/inc/strings.hrc:110 msgctxt "STR_NO_MAC_OS_FOUND" msgid "No suitable macOS installation was found." -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy cài đặt macOS phù hợp." #. HNSzq #. hsqldb #: connectivity/inc/strings.hrc:112 msgctxt "STR_NO_STORAGE" msgid "The connection can not be established. No storage or URL was given." -msgstr "" +msgstr "Không thể thiết lập kết nối. Không có bộ nhớ hoặc URL nào được cung cấp." #. SZSmZ #: connectivity/inc/strings.hrc:113 @@ -529,13 +532,13 @@ msgstr "URL đã cho không chứa đường dẫn tệp tin hệ thống nào h #: connectivity/inc/strings.hrc:114 msgctxt "STR_NO_TABLE_CONTAINER" msgid "An error occurred while obtaining the connection’s table container." -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi lấy vùng chứa bảng của kết nối." #. uxoGW #: connectivity/inc/strings.hrc:115 msgctxt "STR_NO_TABLENAME" msgid "There is no table named “$tablename$”." -msgstr "" +msgstr "Không có bảng nào có tên “$tablename$”." #. 3BxCF #: connectivity/inc/strings.hrc:116 @@ -547,7 +550,7 @@ msgstr "DocumentUI đã cho không được phép là NULL." #: connectivity/inc/strings.hrc:117 msgctxt "STR_ERROR_NEW_VERSION" msgid "The connection could not be established. The database was created by a newer version of %PRODUCTNAME." -msgstr "" +msgstr "Không thể thiết lập kết nối. Cơ sở dữ liệu được tạo bởi phiên bản mới hơn của %PRODUCTNAME." #. 3BKTP #: connectivity/inc/strings.hrc:119 @@ -559,13 +562,13 @@ msgstr "Thao tác với bản ghi bị cấm." #: connectivity/inc/strings.hrc:120 msgctxt "STR_PARSER_CYCLIC_SUB_QUERIES" msgid "The statement contains a cyclic reference to one or more subqueries." -msgstr "" +msgstr "Câu lệnh chứa một tham chiếu tuần hoàn tới một hoặc nhiều truy vấn con." #. jDAGJ #: connectivity/inc/strings.hrc:121 msgctxt "STR_DB_OBJECT_NAME_WITH_SLASHES" msgid "The name must not contain any slashes (“/”)." -msgstr "" +msgstr "Tên không được chứa bất kỳ dấu gạch chéo (“/”)." #. 5Te4k #: connectivity/inc/strings.hrc:122 @@ -583,7 +586,7 @@ msgstr "Tên truy vấn không được chứa ký tự trích dẫn." #: connectivity/inc/strings.hrc:124 msgctxt "STR_DB_OBJECT_NAME_IS_USED" msgid "The name “$1$” is already in use in the database." -msgstr "" +msgstr "Tên “$1$” đã được sử dụng trong cơ sở dữ liệu." #. gD8xU #: connectivity/inc/strings.hrc:125 @@ -656,7 +659,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -666,4 +669,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/connectivity/registry/firebird/org/openoffice/Office/DataAccess.po b/source/vi/connectivity/registry/firebird/org/openoffice/Office/DataAccess.po index 1d7965070a6..2b98cd41ba7 100644 --- a/source/vi/connectivity/registry/firebird/org/openoffice/Office/DataAccess.po +++ b/source/vi/connectivity/registry/firebird/org/openoffice/Office/DataAccess.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-10-20 13:07+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2014-01-04 08:38+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/connectivityregistryfirebirdorgopenofficeofficedataaccess/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1388824733.000000\n" #. DfEKx @@ -24,7 +24,7 @@ msgctxt "" "DriverTypeDisplayName\n" "value.text" msgid "Firebird Embedded" -msgstr "" +msgstr "Firebird nhúng" #. ZVyum #: Drivers.xcu diff --git a/source/vi/connectivity/registry/hsqldb/org/openoffice/Office/DataAccess.po b/source/vi/connectivity/registry/hsqldb/org/openoffice/Office/DataAccess.po index 735a7a21162..431468cadd7 100644 --- a/source/vi/connectivity/registry/hsqldb/org/openoffice/Office/DataAccess.po +++ b/source/vi/connectivity/registry/hsqldb/org/openoffice/Office/DataAccess.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-11-20 19:35+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/connectivityregistryhsqldborgopenofficeofficedataaccess/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1384976143.000000\n" #. yescE @@ -24,4 +24,4 @@ msgctxt "" "DriverTypeDisplayName\n" "value.text" msgid "HSQLDB Embedded" -msgstr "" +msgstr "HSQLDB nhúng" diff --git a/source/vi/connectivity/registry/mysql_jdbc/org/openoffice/Office/DataAccess.po b/source/vi/connectivity/registry/mysql_jdbc/org/openoffice/Office/DataAccess.po index 90c7965cc31..6d5764795a2 100644 --- a/source/vi/connectivity/registry/mysql_jdbc/org/openoffice/Office/DataAccess.po +++ b/source/vi/connectivity/registry/mysql_jdbc/org/openoffice/Office/DataAccess.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-03-21 12:30+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2018-10-21 19:57+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/connectivityregistrymysql_jdbcorgopenofficeofficedataaccess/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1540151875.000000\n" #. ny8vx @@ -24,7 +24,7 @@ msgctxt "" "DriverTypeDisplayName\n" "value.text" msgid "MySQL (JDBC)" -msgstr "" +msgstr "MySQL (JDBC)" #. F637n #: Drivers.xcu diff --git a/source/vi/connectivity/registry/writer/org/openoffice/Office/DataAccess.po b/source/vi/connectivity/registry/writer/org/openoffice/Office/DataAccess.po index ca5d6040d90..562e379b07d 100644 --- a/source/vi/connectivity/registry/writer/org/openoffice/Office/DataAccess.po +++ b/source/vi/connectivity/registry/writer/org/openoffice/Office/DataAccess.po @@ -4,25 +4,24 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-12-14 14:55+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/connectivityregistrywriterorgopenofficeofficedataaccess/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1513263305.000000\n" #. 9UrY4 #: Drivers.xcu -#, fuzzy msgctxt "" "Drivers.xcu\n" ".Drivers.Installed.sdbc:writer:*\n" "DriverTypeDisplayName\n" "value.text" msgid "Writer Document" -msgstr "Tài liệu chủ" +msgstr "Tài liệu Writer" diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 2ce8118adf2..607cdc279c8 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-31 14:33+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-06 14:54+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. GyY9M @@ -135,7 +135,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -145,7 +145,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. E6GDh #: cui/inc/strings.hrc:23 @@ -484,13 +484,13 @@ msgstr "Tất cả các lệnh" #: cui/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_SVXSTR_MACROS" msgid "Macros" -msgstr "Vĩ lệnh" +msgstr "Macro" #. mkEjQ #: cui/inc/strings.hrc:86 msgctxt "RID_SVXSTR_MYMACROS" msgid "My Macros" -msgstr "Vĩ lệnh của tôi" +msgstr "Macro của tôi" #. nn7Gm #: cui/inc/strings.hrc:87 @@ -1666,7 +1666,7 @@ msgstr "" #: cui/inc/strings.hrc:308 msgctxt "RID_SVXSTR_JAVA_START_PARAM" msgid "Edit Parameter" -msgstr "Chỉnh sửa thông số" +msgstr "Chỉnh sửa tham số" #. fsbAN #: cui/inc/strings.hrc:310 @@ -2103,7 +2103,7 @@ msgstr "Đang cài đặt" #: cui/inc/strings.hrc:391 msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_SEARCHING" msgid "Searching..." -msgstr "Đang tìm..." +msgstr "Đang tìm kiếm..." #. HYT6K #: cui/inc/strings.hrc:392 @@ -2606,7 +2606,7 @@ msgstr "Sử dụng %MOD1+%MOD2+Shift+V để dáng nội dung từ bảng tạm #: cui/inc/tipoftheday.hrc:122 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Customize footnote appearance with Tools ▸ Footnotes and Endnotes…" -msgstr "Tuỳ chỉnh giao diện chủ thích cuối trang với Công cụ ▸ Chú thích cuối trang và Chủ thích cuối đoạn…" +msgstr "Tuỳ chỉnh giao diện cước chú với Công cụ ▸ Cước chú và chú thích cuối…" #. muc5F #: cui/inc/tipoftheday.hrc:123 @@ -2829,7 +2829,7 @@ msgstr "%PRODUCTNAME có phiên bản di động. Ngay cả khi không có quy #: cui/inc/tipoftheday.hrc:159 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Writer lets you number your footnotes per page, chapter, document: Tools ▸ Footnotes and Endnotes ▸ Footnotes tab ▸ Counting." -msgstr "Writer có phép bạn đánh số chú thích cuối trang trên mỗi trang, chương, tài liệu: Công cụ ▸ Chú thích cuối trang và chú thích cuối đoạn ▸ Thẻ chú thích cuối trang ▸ Đếm." +msgstr "Writer có phép bạn đánh số cước chú trên mỗi trang, chương, tài liệu: Công cụ ▸ Cước chú và chú thích cuối ▸ Thẻ Cước chú▸ Đếm." #. gpVRV #: cui/inc/tipoftheday.hrc:160 @@ -4115,7 +4115,6 @@ msgstr "Đồ thị" #. XAhzo #: cui/inc/treeopt.hrc:142 -#, fuzzy msgctxt "SID_SCH_EDITOPTIONS_RES" msgid "Default Colors" msgstr "Màu sắc Mặc định" @@ -4464,7 +4463,7 @@ msgstr "_Sửa" #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:223 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|change" msgid "Assigns the key combination selected in the Shortcut keys list to the command selected in the Function list." -msgstr "Gán tổ hợp phím được chọn trong danh sách Phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách Chức năng." +msgstr "Chỉ định tổ hợp phím được chọn trong danh sách Phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách Chức năng." #. eFsw9 #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:242 @@ -4542,19 +4541,19 @@ msgstr "Phím (_K)" #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:452 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|category" msgid "Lists the available function categories. To assign shortcuts to Styles, open the \"Styles\" category." -msgstr "Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để gán phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng »." +msgstr "Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để chỉ định phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng »." #. wGm8q #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:499 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|function" msgid "Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the Shortcut keys list, and then click Modify. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the Keys list." -msgstr "Chọn chức năng cho đó bạn muốn gán phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách Phím tắt, rồi nhấn vào nút Sửa. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các Phím." +msgstr "Chọn chức năng mà bạn muốn chỉ định phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách Phím tắt, rồi nhấn vào nút Sửa. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các Phím." #. PzCaG #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:545 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|keys" msgid "Displays the shortcut keys that are assigned to the selected function." -msgstr "Hiển thị phím tắt được gán cho chức năng đã chọn." +msgstr "Hiển thị phím tắt được chỉ định cho chức năng đã chọn." #. CqdJF #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:569 @@ -4566,7 +4565,7 @@ msgstr "Chức năng (_U)" #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:582 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|AccelConfigPage" msgid "Assigns or edits the shortcut keys for the office suite commands, or Basic macros." -msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh của bộ ứng dụng văn phòng hoặc Macro cơ bản." +msgstr "Chỉ định hoặc chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh của bộ ứng dụng văn phòng hoặc Macro Basic." #. 3zZvu #: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:56 @@ -4932,7 +4931,7 @@ msgstr "Mức độ lão hóa:" #: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:179 msgctxt "agingdialog|label1" msgid "Parameters" -msgstr "Thông số" +msgstr "Tham số" #. pciJf #: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:204 @@ -5112,13 +5111,13 @@ msgstr "Bắt đầu trích dẫn (_S):" #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:477 msgctxt "applylocalizedpage|startdouble-atkobject" msgid "Start quote of double quotes" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu trích dẫn dấu ngoặc kép" #. XDtCo #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:478 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|startdouble" msgid "Select the special character that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đặc biệt sẽ tự động thay thế dấu ngoặc kép mở hiện tại trong tài liệu của bạn khi bạn chọn Công cụ - Tự động sửa - Áp dụng." #. oqBJC #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:491 @@ -5136,31 +5135,31 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:515 msgctxt "applylocalizedpage|defaultdouble-atkobject" msgid "Double quotes default" -msgstr "" +msgstr "Dấu ngoặc kép mặc định" #. 8oRQv #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:516 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|defaultdouble" msgid "Resets the quotation marks to the default symbols." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại dấu ngoặc kép thành ký hiệu mặc định." #. cDwwK #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:530 msgctxt "applylocalizedpage|label8" msgid "_End quote:" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc trích dẫn:" #. 85hDi #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:554 msgctxt "applylocalizedpage|enddouble-atkobject" msgid "End quote of double quotes" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc trích dẫn dấu ngoặc kép" #. AurnH #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:555 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|enddouble" msgid "Select the special character that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đặc biệt sẽ tự động thay thế dấu ngoặc kép đóng hiện tại trong tài liệu của bạn khi bạn chọn Công cụ - Tự động sửa - Áp dụng." #. FBndB #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:568 @@ -5172,27 +5171,25 @@ msgstr "Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:591 msgctxt "applylocalizedpage|label10" msgid "Double Quotes" -msgstr "" +msgstr "Dấu ngoặc kép" #. WaGoG #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:618 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|ApplyLocalizedPage" msgid "Specify the AutoCorrect options for quotation marks and for options that are specific to the language of the text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn Tự động sửa cho dấu ngoặc kép và cho các tùy chọn dành riêng cho ngôn ngữ của văn bản." #. BXzDP #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "areadialog|AreaDialog" msgid "Area" -msgstr "Vùn_g" +msgstr "Khu vực" #. eVAJs #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "areadialog|RID_SVXPAGE_AREA" msgid "Area" -msgstr "Vùn_g" +msgstr "Khu vực" #. GvZjP #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:182 @@ -5216,19 +5213,19 @@ msgstr "Đặt các thuộc tính tô đầy của đối tượng vẽ đã ch #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:34 msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Cell" -msgstr "" +msgstr "Ô" #. yowxv #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:35 msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #. sEdWf #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:36 msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. WxC4H #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:40 @@ -5246,7 +5243,7 @@ msgstr "Không" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:58 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnnone" msgid "Do not fill the selected object." -msgstr "" +msgstr "Không lấp đầy đối tượng đã chọn." #. AiEuM #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:70 @@ -5258,7 +5255,7 @@ msgstr "Màu" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:76 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btncolor" msgid "Fills the object with a color selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng màu được chọn trên trang này." #. zXDcA #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:88 @@ -5270,19 +5267,19 @@ msgstr "Dải màu" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:94 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btngradient" msgid "Fills the object with a gradient selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng một dải màu đã chọn trên trang này." #. q5cAU #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:106 msgctxt "areatabpage|btnbitmap" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. ELAno #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:112 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnbitmap" msgid "Fills the object with a bitmap image selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy đối tượng bằng hình ảnh bitmap được chọn trên trang này." #. 9q7GD #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:124 @@ -5294,38 +5291,37 @@ msgstr "Mẫu" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:130 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnpattern" msgid "Fills the object with a dot pattern selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng mẫu chấm được chọn trên trang này." #. 5y6vj #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "areatabpage|btnhatch" msgid "Hatch" -msgstr "Quan sát" +msgstr "Hatch" #. irCyE #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:148 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnhatch" msgid "Fills the object with a hatching pattern selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy đối tượng bằng mẫu hatch được chọn trên trang này." #. Tap6L #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:160 msgctxt "areatabpage|btnusebackground" msgid "Use Background" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng Nền" #. BEBkY #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:166 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnusebackground" msgid "Displays the underlying slide background." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nền trang chiếu bên dưới." #. TFDzi #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:220 msgctxt "areatabpage|extended_tip|AreaTabPage" msgid "Set the fill options for the selected drawing object or document element." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn lấp đầy cho đối tượng vẽ hoặc thành phần tài liệu đã chọn." #. GSXcM #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:21 @@ -5343,28 +5339,25 @@ msgstr "Cho phép chấm câu treo" #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:53 msgctxt "asiantypography|checkApplySpacing" msgid "Apply spacing between Asian and non-Asian text" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng giãn cách giữa văn bản châu Á và không phải châu Á" #. Xr8Ls #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:73 -#, fuzzy msgctxt "asiantypography|labelLineChange" msgid "Line Change" -msgstr "Ngắt dòng" +msgstr "Thay đổi dòng" #. yjBU4 #: cui/uiconfig/ui/assigncomponentdialog.ui:10 -#, fuzzy msgctxt "assigncomponentdialog|AssignComponent" msgid "Assign Component" -msgstr "Gán thành phần" +msgstr "Chỉ định thành phần" #. EAbGN #: cui/uiconfig/ui/assigncomponentdialog.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "assigncomponentdialog|label1" msgid "Component method name:" -msgstr "Tên phương pháp của thành phần" +msgstr "Tên phương thức của thành phần:" #. anHSu #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:8 @@ -5376,19 +5369,19 @@ msgstr "Tự động sửa chữa" #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:31 msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|reset" msgid "Resets modified values back to the tab page previous values." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các giá trị đã sửa đổi về các giá trị trước đó của trang tab." #. PbHCG #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:52 msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. Qqmqp #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:71 msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và loại bỏ tất cả các thay đổi." #. HBfWE #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:120 @@ -5446,17 +5439,15 @@ msgstr "Smart Tag" #. C46DC #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:22 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|BaseLinksDialog" msgid "Edit Links" msgstr "Sửa đổi liên kết" #. siGFm #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:53 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|CHANGE_SOURCE" msgid "_Modify..." -msgstr "Sửa..." +msgstr "Sửa (_M)..." #. BhCKm #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:60 @@ -5466,10 +5457,9 @@ msgstr "Sửa đổi tập tin nguồn cho liên kết đã chọn." #. RDZHa #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|BREAK_LINK" msgid "_Break Link" -msgstr "Ngắt liên kết" +msgstr "Ngắt liên kết (_B)" #. EXexA #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:79 @@ -5479,10 +5469,9 @@ msgstr "Ngắt liên kết giữa tập tin nguồn và tài liệu hiện tại #. SEEGs #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|UPDATE_NOW" msgid "_Update" -msgstr "Cập nhật" +msgstr "Cập nhật (_U)" #. BmGAY #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:98 @@ -5492,7 +5481,6 @@ msgstr "Cập nhật liên kết đã chọn để hiển thị trong tài liệ #. A6Mz4 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:171 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|FILES" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" @@ -5501,7 +5489,7 @@ msgstr "Tập tin nguồn" #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:184 msgctxt "baselinksdialog|LINKS" msgid "Element" -msgstr "" +msgstr "Phần tử" #. 5Hr79 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:197 @@ -5523,38 +5511,33 @@ msgstr "Nhấn-đôi vào một liên kết nào đó trong danh sách để m #. VUouK #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:252 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|FILES2" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" #. ZukQV #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:266 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|SOURCE2" msgid "Element:" -msgstr "Phần tử :" +msgstr "Phần tử:" #. jg4VW #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:278 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|TYPE2" msgid "Type:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu:" #. BPXPn #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:290 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|UPDATE" msgid "Update:" msgstr "Cập nhật:" #. NpTPK #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|AUTOMATIC" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. wkpVe #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:365 @@ -5564,26 +5547,24 @@ msgstr "Tự động cập nhật nội dung của liên kết khi bạn mở t #. GzGG5 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:376 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|MANUAL" msgid "Ma_nual" -msgstr "Bằng tay" +msgstr "Thủ cô_ng" #. x8SG6 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:385 msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|MANUAL" msgid "Only updates the link when you click the Update button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ cập nhật liên kết khi bạn nhấp vào nút Cập nhật." #. D2J77 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:425 msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|BaseLinksDialog" msgid "Lets you edit the properties of each link in the current document, including the path to the source file. This command is not available if the current document does not contain links to other files." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn chỉnh sửa các thuộc tính của từng liên kết trong tài liệu hiện tại, bao gồm cả đường dẫn đến tệp nguồn. Lệnh này không khả dụng nếu tài liệu hiện tại không chứa liên kết đến các tệp khác." #. AYRA3 #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "borderareatransparencydialog|BorderAreaTransparencyDialog" msgid "Border / Background" msgstr "Viền/Nền" @@ -5596,10 +5577,9 @@ msgstr "Viền" #. nDGCh #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:133 -#, fuzzy msgctxt "borderareatransparencydialog|area" msgid "Area" -msgstr "Vùn_g" +msgstr "Khu vực" #. gmozB #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:157 @@ -5609,7 +5589,6 @@ msgstr "Trong suốt" #. kvArx #: cui/uiconfig/ui/borderbackgrounddialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "borderbackgrounddialog|BorderBackgroundDialog" msgid "Border / Background" msgstr "Viền/Nền" @@ -5630,46 +5609,43 @@ msgstr "Nền" #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:90 msgctxt "borderpage|userdefft" msgid "Click edge or corner to cycle through three states: set, unchanged, remove." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào cạnh hoặc góc để chuyển qua ba trạng thái: đặt, không thay đổi, xóa." #. 8B7Rg #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|userdefft" msgid "_User-defined:" -msgstr "Tự _xác định" +msgstr "T_ự xác định" #. sRXeg #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:107 msgctxt "borderpage|label14" msgid "Pr_esets:" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt trước (_E):" #. WTqFr #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:132 msgctxt "borderpage|rmadjcellbordersft" msgid "_Adjacent Cells:" -msgstr "" +msgstr "C_ác ô liền kề:" #. FHdEF #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:145 msgctxt "borderpage|rmadjcellborders" msgid "Remove border" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ viền" #. 2PwAL #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label8" msgid "Line Arrangement" msgstr "Bố trí đường" #. GwAqX #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label15" msgid "St_yle:" -msgstr "K_iểu dáng" +msgstr "Kiểu (_Y):" #. 8UGAB #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:212 @@ -5679,52 +5655,51 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #. Dweon #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:229 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label17" msgid "_Color:" -msgstr "_Màu" +msgstr "Màu (_C):" #. XcftM #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:283 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Hairline (0.05pt)" -msgstr "" +msgstr "Đường chân tóc (0.05pt)" #. u3nzv #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:284 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Very thin (0.5pt)" -msgstr "" +msgstr "Rất mỏng (0.5pt)" #. aWBEL #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:285 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Thin (0.75pt)" -msgstr "" +msgstr "Mỏng (0.75pt)" #. NGkAL #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:286 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Medium (1.5pt)" -msgstr "" +msgstr "Vừa (1.5pt)" #. H2AVr #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:287 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Thick (2.25pt)" -msgstr "" +msgstr "Dày (2.25pt)" #. b5UoB #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:288 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Extra thick (4.5pt)" -msgstr "" +msgstr "Rất dày (4.5pt)" #. ACvsP #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:289 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Custom" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chinh" #. uwByw #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:333 @@ -5734,10 +5709,9 @@ msgstr "Đường" #. VeC3F #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:422 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|leftft" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. nULKu #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:436 @@ -5747,17 +5721,15 @@ msgstr "Phải:" #. aFSka #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:450 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|topft" msgid "_Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_T):" #. fRE8t #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:464 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|bottomft" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. M8CGp #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:476 @@ -5769,38 +5741,34 @@ msgstr "Đồng bộ hoá" #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:495 msgctxt "borderpage|label10" msgid "Padding" -msgstr "" +msgstr "Đệm" #. 76zLX #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:537 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label22" msgid "_Position:" -msgstr "_Vị trí" +msgstr "Vị trí (_P):" #. 8ojCs #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:551 msgctxt "borderpage|distanceft" msgid "Width of shadow" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng bóng" #. C7T8B #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:552 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|distanceft" msgid "Distan_ce:" msgstr "Khoảng _cách" #. gEF6E #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:581 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|shadowcolorft" msgid "C_olor:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu (_C):" #. RsGNr #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:614 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label11" msgid "Shadow Style" msgstr "Kiểu bóng" @@ -5815,7 +5783,7 @@ msgstr "_Gộp với đoạn văn sau" #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:647 msgctxt "borderpage|mergewithnext" msgid "Merge indent, border and shadow style of current paragraph with next paragraph, if they are the same." -msgstr "" +msgstr "Hợp nhất kiểu thụt lề, đường viền và bóng của đoạn hiện tại với đoạn tiếp theo, nếu chúng giống nhau." #. xkm5N #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:658 @@ -5839,376 +5807,373 @@ msgstr "Gạch nối từ" #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:106 msgctxt "beforebreak" msgid "Sets the minimum number of characters of the word to be hyphenated that must remain at the end of the line." -msgstr "" +msgstr "Đặt số ký tự tối thiểu của từ được gạch nối phải duy trì ở cuối dòng." #. 8Fp43 #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:115 msgctxt "breaknumberoption|beforelabel" msgid "Characters Before Break" -msgstr "" +msgstr "Ký tự trước khi ngưng" #. upKGC #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:145 msgctxt "afterbreak" msgid "Specifies the minimum number of characters of a hyphenated word required at the next line." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định số lượng ký tự tối thiểu của một từ có gạch nối được yêu cầu ở dòng tiếp theo." #. p6cfZ #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:154 msgctxt "breaknumberoption|afterlabel" msgid "Characters After Break" -msgstr "" +msgstr "Ký tự sau khi ngưng" #. XN4Hs #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:184 msgctxt "wordlength" msgid "Specifies the minimum number of characters required for automatic hyphenation to be applied." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định số lượng ký tự tối thiểu cần thiết để áp dụng gạch nối tự động." #. sAo4B #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:193 msgctxt "breaknumberoption|minimallabel" msgid "Minimal Word Length" -msgstr "" +msgstr "Độ dài từ tối thiểu" #. YEcBM #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:44 msgctxt "bulletandposition|fromfile" msgid "From file..." -msgstr "" +msgstr "Từ tập tin..." #. 2gLSb #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:52 msgctxt "bulletandposition|gallery" msgid "Gallery" -msgstr "" +msgstr "Thư viện" #. C42Ac #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:89 msgctxt "bulletandposition|DrawPRTLDialog" msgid "Bullets and Numbering" -msgstr "" +msgstr "Dấu đầu dòng và đánh số" #. aatWZ #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:220 msgctxt "bulletandposition|label1" msgid "Level" -msgstr "" +msgstr "Cấp" #. rYDvK #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:264 msgctxt "bulletandposition|label4" msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu:" #. 2GPJ3 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:280 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|numfmtlb" msgid "Select the level(s) that you want to modify. To apply the options to all the levels, select “1-10”." -msgstr "" +msgstr "Chọn (các) cấp độ mà bạn muốn sửa đổi. Để áp dụng các tùy chọn cho tất cả các cấp độ, hãy chọn “1-10”." #. mp5Si #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:293 msgctxt "bulletandposition|startatft" msgid "Start at:" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu từ:" #. cfuBf #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:309 msgctxt "bulletandposition|startat" msgid "1" -msgstr "" +msgstr "1" #. rE6Ec #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:315 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|startat" msgid "For ordered lists, select the value of first item of the list." -msgstr "" +msgstr "Đối với danh sách có thứ tự, hãy chọn giá trị của mục đầu tiên trong danh sách." #. Jtk6d #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:328 msgctxt "bulletandposition|bulletft" msgid "Character:" -msgstr "" +msgstr "Ký tự:" #. GVt7U #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:340 msgctxt "bulletandposition|bullet" msgid "Select..." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn..." #. sNFJM #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:346 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|bullet" msgid "Select the character for the unordered list." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn ký tự cho danh sách không có thứ tự." #. oJgFH #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:357 msgctxt "bulletandposition|bitmap" msgid "Select image..." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn hình ảnh..." #. irp4K #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:369 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|bitmap" msgid "Select a graphic bullet." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một dấu đầu dòng đồ hoạ." #. Cv7BZ #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:382 msgctxt "bulletandposition|colorft" msgid "Color:" -msgstr "" +msgstr "Màu:" #. XqDTh #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:405 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|color" msgid "Select the color of the list characters for ordered and unordered lists." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn màu của các ký tự danh sách cho danh sách có thứ tự và không có thứ tự." #. jxFmf #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:430 msgctxt "bulletandposition|label2" msgid "Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính" #. CrtKB #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:462 msgctxt "bulletandposition|prefixft" msgid "Before:" -msgstr "" +msgstr "Trước:" #. VhHma #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:476 msgctxt "bulletandposition|suffixft" msgid "After:" -msgstr "" +msgstr "Sau:" #. da9tS #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:494 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text to display after the numbering." -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản để hiển thị sau khi đánh số." #. u9Bhq #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:511 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|prefix" msgid "Enter the text to display before the numbering." -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản để hiển thị trước khi đánh số." #. GAS5v #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:526 msgctxt "bulletandposition|beforeafter" msgid "Separator" -msgstr "" +msgstr "Dấu phân cách" #. KjiTB #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:570 msgctxt "bulletandposition|widthft" msgid "Width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng:" #. AjgW8 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:584 msgctxt "bulletandposition|heightft" msgid "Height:" -msgstr "" +msgstr "Chiều dài:" #. HZHRK #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:604 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|widthmf" msgid " Enter the width of the graphic bullet character. " -msgstr "" +msgstr " Nhập độ rộng cho ký tự dấu đầu dọng. " #. twiWp #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:623 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|heightmf" msgid " Enter the height of the graphic bullet character. " -msgstr "" +msgstr " Nhập chiều cao cho ký tự dấu đầu dòng. " #. vqDku #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:657 msgctxt "bulletandposition|relsize" msgid "100" -msgstr "" +msgstr "100" #. QArnY #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:663 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|relsize" msgid "For character unordered and ordered lists, set the relative size of the list character. The relative size applies to the Before and After text as well." -msgstr "" +msgstr "Đối với danh sách có thứ tự và không có thứ tự, hãy đặt kích thước tương đối của ký tự danh sách. Kích thước tương đối cũng áp dụng cho văn bản Trước và Sau." #. pGXFi #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:676 msgctxt "bulletandposition|relsizeft" msgid "_Rel. size:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ tương đối (_R):" #. abzh8 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:694 msgctxt "bulletandposition|keepratio" msgid "Keep ratio" -msgstr "" +msgstr "Giữ tỷ lệ" #. zTmsP #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:702 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|keepratio" msgid "Check this box to preserve the height-to-width ratio of the graphic bullet." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để duy trì tỷ lệ chiều cao trên chiều rộng của dấu đầu dòng đồ họa." #. EhFU7 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:734 msgctxt "bulletandposition|beforeafter" msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ" #. NoZdN #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:766 msgctxt "bulletandposition|indent" msgid "Indent:" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề:" #. mW5ef #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:780 msgctxt "bulletandposition|numberingwidth" msgid "Width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng:" #. FUUP2 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:795 msgctxt "bulletandposition|indentmf" msgid "0.00" -msgstr "" +msgstr "0.00" #. nCTvW #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:801 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|indentmf" msgid "Enter the distance from the left edge of the containing object to the start of all lines in the list." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách từ cạnh trái của đối tượng chứa đến đầu tất cả các dòng trong danh sách." #. 3P2DN #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:815 msgctxt "bulletandposition|numberingwidthmf" msgid "0.00" -msgstr "" +msgstr "0.00" #. EEFpF #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:821 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|numberingwidthmf" msgid " Enter or select the width of the list element. " -msgstr "" +msgstr " Nhập hoặc chọn chiều rộng của phần tử danh sách. " #. CRdNb #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:832 msgctxt "bulletandposition|relative" msgid "Relati_ve" -msgstr "" +msgstr "Tương đối (_V):" #. iq9vz #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:840 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|relative" msgid "Relative to the upper list level. The entered value is added to that of this field in the level before. If “Indent: 20mm” on list level 1 and “Indent: 10mm Relative” on list level 2 will result in an effective indent of 30mm for level 2." -msgstr "" +msgstr "Tương đối với mức danh sách trên. Giá trị đã nhập được thêm vào giá trị của trường này ở cấp độ trước đó. Nếu “Thụt lề: 20mm” trên danh sách cấp 1 và “Thụt lề: 10mm Tương đối” trên danh sách cấp 2 sẽ dẫn đến thụt lề có hiệu lực là 30 mm cho cấp 2." #. zC5eX #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:864 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|center" msgid "Align bullet on the center of the list element." -msgstr "" +msgstr "Căn dấu đầu dòng vào giữa phần tử danh sách." #. sdBx9 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:882 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|left" msgid "Align bullet on the left of the list element." -msgstr "" +msgstr "Căn dấu đầu dòng ở bên trái của phần tử danh sách." #. TFMgS #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:900 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|right" msgid "Align bullet on the right of the list element." -msgstr "" +msgstr "Căn dấu đầu dòng ở bên phải phần tử danh sách." #. FhAfv #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:919 msgctxt "bulletandposition|ALlabel" msgid "Alignment:" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh:" #. BfBBW #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:937 msgctxt "bulletandposition|position" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #. MSmfX #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:967 msgctxt "bulletandposition|sliderb" msgid "Slide" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu" #. WdtHx #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:975 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|sliderb" msgid "Applies the modification to the whole slide or page." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng sửa đổi cho cả trang chiếu hoặc trang." #. dBWa8 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:986 msgctxt "bulletandposition|selectionrb" msgid "Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. FfWoQ #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:994 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|left" msgid "Applies the modification to the selection." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng sửa đổi cho lựa chọn." #. ATaHy #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1005 msgctxt "bulletandposition|applytomaster" msgid "Apply to Master" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cho Chính" #. vr8Gu #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1012 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|applytomaster" msgid "Click to apply the modification to all slides that use the current master slide." -msgstr "" +msgstr "Nhấn để áp dụng sửa đổi cho tất cả trang chiếu sử dụng trang chiếu chính hiện tại." #. DiEaB #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1028 msgctxt "bulletandposition|scopelb" msgid "Scope" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #. GHYEV #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1091 msgctxt "bulletandposition|label" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. 3C4Fe #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "calloutdialog|CalloutDialog" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. te8F8 #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "calloutdialog|RID_SVXPAGE_POSITION_SIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. VWZTj #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:183 -#, fuzzy msgctxt "calloutdialog|RID_SVXPAGE_SWPOSSIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. sCFW5 #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:231 @@ -6224,10 +6189,9 @@ msgstr "Nhấn vào kiểu dáng Khung thoại bạn muốn áp dụng cho khung #. cAZqx #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|label2" msgid "_Extension:" -msgstr "Phần mở rộng" +msgstr "T_iện ích mở rộng:" #. vfBPx #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:91 @@ -6243,24 +6207,21 @@ msgstr "Từ bên trên" #. CQsFs #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "From left" msgstr "Từ bên trái" #. ZjSVS #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Horizontal" -msgstr "Nằm ng_ang" +msgstr "Nằm ngang" #. bzD84 #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Vertical" -msgstr "_Nằm dọc" +msgstr "Nằm dọc" #. StuZd #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:99 @@ -6276,17 +6237,15 @@ msgstr "Nhập chiều dài của đoạn đường khung thoại mà kéo dài #. SFvEw #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|lengthft" msgid "_Length:" -msgstr "Độ _dài" +msgstr "Độ dài (_L):" #. Yb2kZ #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|optimal" msgid "_Optimal" -msgstr "Tối ưu" +msgstr "T_ối ưu" #. QEDdo #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:170 @@ -6296,16 +6255,15 @@ msgstr "Nhấn vào đây để hiển thị một đường góc đơn bằng c #. dD3os #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:190 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|positionft" msgid "_Position:" -msgstr "_Vị trí" +msgstr "Vị trí (_P):" #. EXWoL #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:204 msgctxt "calloutpage|byft" msgid "_By:" -msgstr "" +msgstr "_Bởi:" #. R7VbC #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:219 @@ -6357,10 +6315,9 @@ msgstr "Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung tho #. jG4AE #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:273 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|label1" msgid "_Spacing:" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Khoảng cách (_S):" #. 9SDGt #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:294 @@ -6372,19 +6329,19 @@ msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa kết thúc của #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:314 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Straight Line" -msgstr "" +msgstr "Đường thẳng" #. bQMyC #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:315 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Angled Line" -msgstr "" +msgstr "Đường góc cạnh" #. LFs2D #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:316 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Angled Connector Line" -msgstr "" +msgstr "Đường kết nối góc cạnh" #. mvLuE #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:333 @@ -6394,7 +6351,6 @@ msgstr "Nhấn vào kiểu dáng Khung thoại bạn muốn áp dụng cho khung #. vQp3A #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|labelDegrees" msgid "_Degrees:" msgstr "Độ (_D)" @@ -6403,31 +6359,31 @@ msgstr "Độ (_D)" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:63 msgctxt "cellalignment|labelRefEdge" msgid "_Reference edge:" -msgstr "" +msgstr "Cạnh tham chiếu (_R):" #. YBDvA #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:83 msgctxt "cellalignment|extended_tip|spinDegrees" msgid "Enter the rotation angle from 0 to 360 for the text in the selected cell(s)." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc xoay từ 0 đến 360 cho văn bản trong (các) ô đã chọn." #. D2Ebb #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:100 msgctxt "cellalignment|extended_tip|references" msgid "Specify the cell edge from which to write the rotated text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cạnh ô để viết văn bản đã xoay." #. Gwudo #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:123 msgctxt "cellalignment|checkVertStack" msgid "Vertically s_tacked" -msgstr "" +msgstr "Xếp chồng _theo chiều dọc" #. JCGHS #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:132 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkVertStack" msgid "Text direction vertically." -msgstr "" +msgstr "Hướng văn bản theo chiều dọc." #. XBFYt #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:143 @@ -6439,17 +6395,16 @@ msgstr "Chế độ _bố trí Châu Á" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:153 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkAsianMode" msgid "Aligns Asian characters one below the other in the selected cell(s). If the cell contains more than one line of text, the lines are converted to text columns that are arranged from right to left. Western characters in the converted text are rotated 90 degrees to the right. Asian characters are not rotated." -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh các ký tự châu Á bên dưới ký tự kia trong (các) ô đã chọn. Nếu ô chứa nhiều hơn một dòng văn bản, các dòng được chuyển đổi thành các cột văn bản được sắp xếp từ phải sang trái. Các ký tự phương Tây trong văn bản đã chuyển đổi được xoay 90 độ sang phải. Các ký tự châu Á không được xoay." #. rTfQa #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:177 msgctxt "cellalignment|extended_tip|dialcontrol" msgid "Click in the dial to set the text orientation." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào mặt số để đặt hướng văn bản." #. Kh9JE #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:193 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|labelTextOrient" msgid "Text Orientation" msgstr "Hướng văn bản" @@ -6464,7 +6419,7 @@ msgstr "Tự động cuộn _văn bản" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:234 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkWrapTextAuto" msgid "Wraps text onto another line at the cell border. The number of lines depends on the width of the cell." -msgstr "" +msgstr "Ngắt dòng văn bản trên một dòng khác ở viền ô. Số lượng dòng phụ thuộc vào chiều rộng của ô." #. GDRER #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:245 @@ -6488,14 +6443,13 @@ msgstr "_Bật gạch nối từ" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:276 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkHyphActive" msgid "Enables word hyphenation for text wrapping to the next line." -msgstr "" +msgstr "Bật tính năng gạch nối từ để ngắt dòng văn bản xuống dòng tiếp theo." #. pQLTe #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|LabelTxtDir" msgid "Te_xt direction:" -msgstr "_Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_X):" #. jDFtf #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:328 @@ -6507,25 +6461,25 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:364 msgctxt "cellalignment|extended_tip|spinIndentFrom" msgid "Indents from the left edge of the cell by the amount that you enter." -msgstr "" +msgstr "Thụt lề từ cạnh trái của ô theo số lượng người dùng nhập." #. dzBtA #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:377 msgctxt "cellalignment|labelHorzAlign" msgid "Hori_zontal:" -msgstr "" +msgstr "Nằm ngang (_Z):" #. Ck3KU #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:391 msgctxt "cellalignment|labelVertAlign" msgid "_Vertical:" -msgstr "" +msgstr "Thẳng đứng (_V):" #. mF2bB #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:405 msgctxt "cellalignment|labelIndent" msgid "I_ndent:" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề (_I):" #. FUsYk #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:420 @@ -6573,7 +6527,7 @@ msgstr "Đã phân phối" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:430 msgctxt "cellalignment|extended_tip|comboboxHorzAlign" msgid "Select the horizontal alignment option that you want to apply to the cell contents." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh ngang mà bạn muốn áp dụng cho nội dung ô." #. Cu2BM #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:444 @@ -6615,14 +6569,13 @@ msgstr "Đã phân phối" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:453 msgctxt "cellalignment|extended_tip|comboboxVertAlign" msgid "Select the vertical alignment option that you want to apply to the cell contents." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh dọc mà bạn muốn áp dụng cho nội dung ô." #. FT9GJ #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:474 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|LabelTextAlig" msgid "Text Alignment" -msgstr "Canh lề văn bản" +msgstr "Canh chỉnh văn bản" #. CDKBz #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:494 @@ -6646,13 +6599,13 @@ msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:527 msgctxt "cellalignment|labelABCD" msgid "ABCD" -msgstr "" +msgstr "ABCD" #. U4vgj #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:543 msgctxt "cellalignment|extended_tip|CellAlignPage" msgid "Sets the alignment options for the contents of the current cell, or the selected cells." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn căn chỉnh cho nội dung của ô hiện tại hoặc các ô đã chọn." #. xPtim #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:24 @@ -6664,46 +6617,43 @@ msgstr "Đường dẫn chứng thư" #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:39 msgctxt "certdialog|add" msgid "_Select NSS path..." -msgstr "" +msgstr "_Chọn đường dẫn NSS..." #. zx3Mw #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:47 msgctxt "certdialog|extended_tip|add" msgid "Opens a file picker dialog to add a new Network Security Services Certificate directory to the list." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại bộ chọn tệp để thêm thư mục Chứng chỉ Dịch vụ Bảo mật Mạng (NSS) mới vào danh sách." #. GFGjC #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "certdialog|label2" msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures:" -msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử." +msgstr "Chọn hoặc thêm đúng thư mục Chứng chỉ Dịch vụ An ninh Mạng (NSS) để sử dụng cho chữ ký điện tử:" #. BbEyB #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "certdialog|manual" msgid "manual" -msgstr "Bằng tay" +msgstr "thủ công" #. zWhfK #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:167 msgctxt "certdialog|certdir" msgid "Select a Certificate directory" -msgstr "" +msgstr "Chọn một thư mục Chứng chỉ" #. 7NJfB #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:204 msgctxt "certdialog|profile" msgid "Profile" -msgstr "" +msgstr "Hồ sơ" #. YBT5H #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:226 -#, fuzzy msgctxt "certdialog|dir" msgid "Directory" -msgstr "Đạo diễn" +msgstr "Thư mục" #. Bt5Lw #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:249 @@ -6715,20 +6665,19 @@ msgstr "Đường dẫn chứng thư" #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:275 msgctxt "certdialog|extended_tip|CertDialog" msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures." -msgstr "" +msgstr "Chọn hoặc thêm đúng thư mục Chứng chỉ Dịch vụ An ninh Mạng (NSS) để sử dụng cho chữ ký điện tử." #. jJc8T #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:118 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|westlangft-cjk" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. zCCrx #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:151 msgctxt "charnamepage|extended_tip|westlanglb-cjk" msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." -msgstr "" +msgstr "Đặt ngôn ngữ mà trình kiểm tra chính tả sử dụng cho văn bản đã chọn hoặc văn bản mà bạn nhập. Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn có một dấu kiểm ở phía trước chúng." #. PEg2a #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:187 @@ -6738,48 +6687,45 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #. nKfjE #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:201 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|westsizeft-cjk" msgid "Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. 8quPQ #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:224 msgctxt "charnamepage|extended_tip|westsizelb-cjk" msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." -msgstr "" +msgstr "Nhập hoặc chọn cỡ chữ mà bạn muốn áp dụng. Đối với các phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ, bạn cũng có thể nhập các giá trị thập phân." #. qpSnT #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:236 msgctxt "charnamepage|west_features_button-cjk" msgid "Features..." -msgstr "" +msgstr "Đặc trưng..." #. 67pMm #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:280 msgctxt "charnamepage|extended_tip|westfontnamelb-nocjk" msgid "Select the font that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. a6gqN #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:337 msgctxt "charnamepage|Tab_Western" msgid "Western" -msgstr "" +msgstr "Phương Tây" #. q4WZB #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:383 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|eastsizeft" msgid "Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. 6MVEP #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:397 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|eastlangft" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. BhQZB #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:420 @@ -6791,38 +6737,37 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:443 msgctxt "charnamepage|extended_tip|eastsizelb" msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." -msgstr "" +msgstr "Nhập hoặc chọn cỡ chữ mà bạn muốn áp dụng. Đối với các phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ, bạn cũng có thể nhập các giá trị thập phân." #. 5uQYn #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:469 msgctxt "charnamepage|east_features_button" msgid "Features..." -msgstr "" +msgstr "Đặc trưng..." #. 53eGE #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:527 msgctxt "charnamepage|extended_tip|trCJKFontName" msgid "Select the font that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. KLJQT #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:576 msgctxt "charnamepage|extended_tip|eastlanglb" msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." -msgstr "" +msgstr "Đặt ngôn ngữ mà trình kiểm tra chính tả sử dụng cho văn bản đã chọn hoặc văn bản mà bạn nhập. Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn có một dấu kiểm ở phía trước chúng." #. 2A2Jj #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:616 msgctxt "charnamepage|Tab_Asian" msgid "Asian" -msgstr "" +msgstr "Châu Á" #. FSm5y #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:666 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|ctlsizeft" msgid "Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. 64NvC #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:689 @@ -6834,38 +6779,37 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:712 msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctlsizelb" msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." -msgstr "" +msgstr "Nhập hoặc chọn cỡ chữ mà bạn muốn áp dụng. Đối với các phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ, bạn cũng có thể nhập các giá trị thập phân." #. j6bmf #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:726 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|ctllangft" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. Nobqa #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:738 msgctxt "charnamepage|ctl_features_button" msgid "Features..." -msgstr "" +msgstr "Đặc trưng..." #. zCKxL #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:772 msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctllanglb" msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." -msgstr "" +msgstr "Đặt ngôn ngữ mà trình kiểm tra chính tả sử dụng cho văn bản đã chọn hoặc văn bản mà bạn nhập. Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn có một dấu kiểm ở phía trước chúng." #. 97Vwf #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:814 msgctxt "charnamepage|extended_tip|trCTLFontName" msgid "Select the font that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. U2Qki #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:873 msgctxt "charnamepage|Tab_Complex" msgid "Complex" -msgstr "" +msgstr "Phức tạp" #. RyyME #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:914 @@ -6889,7 +6833,7 @@ msgstr "Biên văn bản" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:98 msgctxt "colorconfigwin|docboundaries_lb" msgid "Text boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới văn bản" #. dWQqH #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:113 @@ -6907,7 +6851,7 @@ msgstr "Biên đối tượng" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:175 msgctxt "colorconfigwin|objboundaries_lb" msgid "Object boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới đối tượng" #. KsUa5 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:186 @@ -6919,7 +6863,7 @@ msgstr "Biên bảng" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:219 msgctxt "colorconfigwin|tblboundaries_lb" msgid "Table boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới bảng" #. TkNp4 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:234 @@ -6937,7 +6881,7 @@ msgstr "Liên kết chưa thăm" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:296 msgctxt "colorconfigwin|unvisitedlinks_lb" msgid "Unvisited links color" -msgstr "" +msgstr "Màu liên kết chưa được truy cập" #. UTPiE #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:307 @@ -6949,13 +6893,13 @@ msgstr "Liên kết đã thăm" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:340 msgctxt "colorconfigwin|visitedlinks_lb" msgid "Visited links color" -msgstr "" +msgstr "Màu liên kết đã truy cập" #. QA2Eq #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:355 msgctxt "colorconfigwin|autospellcheck" msgid "Spelling mistakes" -msgstr "" +msgstr "Lỗi đánh vần" #. CpXy5 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:388 @@ -6973,7 +6917,7 @@ msgstr "Bóng" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:450 msgctxt "colorconfigwin|shadows_lb" msgid "Shadows color" -msgstr "" +msgstr "Màu bóng" #. hDvCW #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:465 @@ -6997,7 +6941,7 @@ msgstr "Đổ bóng trường" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:562 msgctxt "colorconfigwin|field_lb" msgid "Field shadings color" -msgstr "" +msgstr "Màu bóng trường" #. DqZGn #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:573 @@ -7009,13 +6953,13 @@ msgstr "Bóng bảng và chỉ mục" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:606 msgctxt "colorconfigwin|index_lb" msgid "Index and table shadings color" -msgstr "" +msgstr "Màu của chỉ mục và bảng" #. wBw2w #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:621 msgctxt "colorconfigwin|script" msgid "Script Indicator" -msgstr "" +msgstr "Chỉ báo tập lệnh" #. fitqS #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:650 @@ -7027,7 +6971,7 @@ msgstr "Biên phần" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:683 msgctxt "colorconfigwin|section_lb" msgid "Section boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới phần" #. wHL6h #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:698 @@ -7045,13 +6989,13 @@ msgstr "Ngắt cột và trang" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:764 msgctxt "colorconfigwin|direct" msgid "Direct Cursor" -msgstr "" +msgstr "Con trỏ trực tiếp" #. Yh6Lz #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:797 msgctxt "colorconfigwin|autospellcheck" msgid "Grammar mistakes" -msgstr "" +msgstr "Các lỗi ngữ pháp" #. ZZcPY #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:830 @@ -7111,61 +7055,61 @@ msgstr "Nền chú thích" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1147 msgctxt "colorconfigwin|values" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #. UfL75 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1180 msgctxt "colorconfigwin|formulas" msgid "Formulas" -msgstr "" +msgstr "Công thức" #. 9kx8m #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1213 msgctxt "colorconfigwin|text" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. ZCYmf #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1246 msgctxt "colorconfigwin|protectedcells" msgid "Protected cells background" -msgstr "" +msgstr "Nền ô được bảo vệ" #. pqHBt #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1257 msgctxt "colorconfigwin|hiddencolrow" msgid "Hidden columns/rows" -msgstr "" +msgstr "Cột/hàng bị ẩn" #. gTFFH #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1290 msgctxt "colorconfigwin|hiddencolrow_lb" msgid "Hidden row/column color" -msgstr "" +msgstr "Màu hàng/cột bị ẩn" #. RVJW4 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1301 msgctxt "colorconfigwin|textoverflow" msgid "Text overflow" -msgstr "" +msgstr "Tràn văn bản" #. Vz3no #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1334 msgctxt "colorconfigwin|textoverflow_lb" msgid "Text overflow color" -msgstr "" +msgstr "Màu tràn văn bản" #. MS6yj #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1357 msgctxt "colorconfigwin|comments_lb" msgid "Comments color" -msgstr "" +msgstr "Màu nhận xét" #. RzbUK #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1372 msgctxt "colorconfigwin|comments" msgid "Comments" -msgstr "" +msgstr "Nhận xét" #. mA6HV #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1387 @@ -7231,7 +7175,7 @@ msgstr "Lỗi" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1739 msgctxt "colorconfigwin|basiceditor" msgid "Editor background" -msgstr "" +msgstr "Nền trình chỉnh sửa" #. 4JokA #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1754 @@ -7319,22 +7263,21 @@ msgstr "Tài liệu HTML" #. ZFBK2 #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:84 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label21" msgid "Palette:" -msgstr "Bảng chọn" +msgstr "Bảng màu:" #. 3L3VG #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:112 msgctxt "colorpage|btnMoreColors" msgid "Add color palettes via extension" -msgstr "" +msgstr "Thêm bảng màu thông qua tiện ích mở rộng" #. fKSac #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:140 msgctxt "colorpage|label20" msgid "Recent Colors" -msgstr "" +msgstr "Màu gần đây" #. MwnMh #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:194 @@ -7344,7 +7287,6 @@ msgstr "RGB" #. Yq5RX #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:208 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|CMYK" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" @@ -7365,11 +7307,10 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:242 msgctxt "colorpage|label22" msgid "Custom Palette" -msgstr "" +msgstr "Bảng màu tùy chỉnh" #. 5jjvt #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label1" msgid "Colors" msgstr "Màu" @@ -7378,31 +7319,31 @@ msgstr "Màu" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:361 msgctxt "colorpage|oldpreview-atkobject" msgid "Old Color" -msgstr "" +msgstr "Màu cũ" #. 2m4w9 #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:396 msgctxt "colorpage|label7" msgid "B" -msgstr "" +msgstr "B" #. DwaiD #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:409 msgctxt "colorpage|label8" msgid "G" -msgstr "" +msgstr "G" #. hYiqy #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:422 msgctxt "colorpage|label9" msgid "R" -msgstr "" +msgstr "R" #. MKq8c #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:435 msgctxt "colorpage|label18" msgid "Hex" -msgstr "" +msgstr "Hex" #. nnSGG #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:516 @@ -7430,7 +7371,6 @@ msgstr "_M" #. VnCYq #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:629 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label5" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" @@ -7439,18 +7379,16 @@ msgstr "Hoạt động" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:684 msgctxt "colorpage|newpreview-atkobject" msgid "New Color" -msgstr "" +msgstr "Màu mới" #. yFQFh #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:719 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|B_custom" msgid "Blue" -msgstr "Xanh" +msgstr "Xanh dương" #. 3DcMm #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:733 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|R_custom" msgid "Red" msgstr "Đỏ" @@ -7459,23 +7397,22 @@ msgstr "Đỏ" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:747 msgctxt "colorpage|label4" msgid "_B" -msgstr "" +msgstr "_B" #. HXuEA #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:760 msgctxt "colorpage|label3" msgid "_G" -msgstr "" +msgstr "_G" #. Kd4oX #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:773 msgctxt "colorpage|label2" msgid "_R" -msgstr "" +msgstr "_R" #. FgaZg #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:786 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|G_custom" msgid "Green" msgstr "Lục" @@ -7484,7 +7421,7 @@ msgstr "Lục" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:800 msgctxt "colorpage|label19" msgid "_Hex" -msgstr "" +msgstr "_Hex" #. BAYSF #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:844 @@ -7512,14 +7449,12 @@ msgstr "_Y" #. WPVmD #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:953 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|edit" msgid "Pick" -msgstr "Pica" +msgstr "Chọn" #. DpUCG #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:974 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label6" msgid "New" msgstr "Mới" @@ -7528,97 +7463,97 @@ msgstr "Mới" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:60 msgctxt "colorpickerdialog|ColorPicker" msgid "Pick a Color" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu" #. fMFDR #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:158 msgctxt "extended tip | preview" msgid "In the left part of the bottom bar, the current result of your work in this dialog is visible." -msgstr "" +msgstr "Ở phần bên trái của thanh dưới cùng, kết quả công việc hiện tại của bạn trong hộp thoại này được hiển thị." #. 7jLV5 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:174 msgctxt "extended tip | previous" msgid "In the right part of the bottom bar, you will see the original color from the parent tab, Colors." -msgstr "" +msgstr "Ở phần bên phải của thanh dưới cùng, bạn sẽ thấy màu gốc từ tab chính, Màu sắc." #. yEApx #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:199 msgctxt "extended tip | colorField" msgid "Click in the big color area on the left to select a new color. Using this selector area you can modify two components of the color as represented in the RGB or HSB color models. Note that these are the two components not selected with the radio buttons on the right side of the dialog." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào vùng màu lớn bên trái để chọn màu mới. Sử dụng vùng bộ chọn này, bạn có thể sửa đổi hai thành phần của màu như được biểu thị trong mô hình màu RGB hoặc HSB. Lưu ý rằng đây là hai thành phần không được chọn bằng các nút radio ở bên phải hộp thoại." #. N8gjc #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:216 msgctxt "extended tip | colorSlider" msgid "With the vertical color component slider you can modify the value of each component of the color." -msgstr "" +msgstr "Với thanh trượt thành phần màu dọc, bạn có thể sửa đổi giá trị của từng thành phần màu." #. mjiGo #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:294 msgctxt "colorpickerdialog|redRadiobutton" msgid "_Red:" -msgstr "" +msgstr "Đỏ (_R):" #. yWDJE #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:303 msgctxt "extended tip | redRadiobutton" msgid "Sets the Red component modifiable on the vertical color slider, and the Green and Blue components in the two-dimensional color picker field. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Đỏ có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Xanh Lục và Xanh Dương trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. TkTSB #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:314 msgctxt "colorpickerdialog|greenRadiobutton" msgid "_Green:" -msgstr "" +msgstr "Xanh Lục (_G):" #. 3YZDt #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:323 msgctxt "extended tip | greenRadiobutton" msgid "Sets the Green component modifiable on the vertical color slider, and the Red and Blue components in the two-dimensional color picker field. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Xanh lục có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Đỏ và Xanh dương trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. 5FGfv #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:334 msgctxt "colorpickerdialog|blueRadiobutton" msgid "_Blue:" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương (_B):" #. gSvva #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:343 msgctxt "extended tip | blueRadiobutton" msgid "Sets the Blue component modifiable on the vertical color slider, and the Green and Red components in the two-dimensional color picker field. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Xanh dương có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Xanh lục và Đỏ trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. c5MTh #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:362 msgctxt "extended tip | redSpinbutton" msgid "Set the Red color value directly. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt trực tiếp giá trị màu Đỏ. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. 2yY2G #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:381 msgctxt "extended tip | greenSpinbutton" msgid "Set the Green color value directly. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt trực tiếp giá trị màu Xanh lục. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. UREX7 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:400 msgctxt "extended tip | blueSpinbutton" msgid "Set the Blue color value directly. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Xanh dương trực tiếp. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. 2nFsj #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:413 msgctxt "colorpickerdialog|label2" msgid "Hex _#:" -msgstr "" +msgstr "Hex _#:" #. zPsRu #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:432 msgctxt "extended tip | hexEntry" msgid "Displays and sets the color value in the RGB color model expressed as a hexadecimal number." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị và đặt giá trị màu trong mô hình màu RGB được biểu thị dưới dạng số thập lục phân." #. sD6YC #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:447 @@ -7630,61 +7565,58 @@ msgstr "RGB" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:481 msgctxt "colorpickerdialog|hueRadiobutton" msgid "H_ue:" -msgstr "" +msgstr "H_ue:" #. qnLnB #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:490 msgctxt "extended tip | hueRadiobutton" msgid "Sets the Hue component modifiable on the vertical color slider, and the Saturation and Brightness components in the two-dimensional color picker field. Values are expressed in degrees from 0 to 359." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Hue có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Độ bão hòa và Độ sáng trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được biểu thị bằng độ từ 0 đến 359." #. C4GE3 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:501 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|satRadiobutton" msgid "_Saturation:" -msgstr "~Bão hòa" +msgstr "Độ bão hòa (_S):" #. wGdN5 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:510 msgctxt "extended tip | satRadiobutton" msgid "Sets the Saturation component modifiable on the vertical color slider, and the Hue and Brightness components in the two-dimensional color picker field. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Độ bão hòa có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Sắc thái và Độ sáng trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. NXs9w #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:521 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|brightRadiobutton" msgid "Bright_ness:" -msgstr "Độ sáng" +msgstr "Độ sá_ng:" #. KkBQX #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:530 msgctxt "extended tip | brightRadiobutton" msgid "Sets the Brightness component modifiable on the vertical color slider, and the Hue and Saturation components in the two-dimensional color picker field. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Độ sáng có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Màu sắc và Độ bão hòa trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. BCvUX #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:549 msgctxt "extended tip | hueSpinbutton" msgid "Set the Hue directly in the HSB color model. Values are expressed in degrees from 0 to 359." -msgstr "" +msgstr "Đặt Hue trực tiếp trong mô hình màu HSB. Các giá trị được biểu thị bằng độ từ 0 đến 359." #. TcDh8 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:568 msgctxt "extended tip | satSpinbutton" msgid "Set the Saturation directly in the HSB color model. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt Saturation trực tiếp trong mô hình màu HSB. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. hucEE #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:587 msgctxt "extended tip | brightSpinbutton" msgid "Set the Brightness directly in the HSB color model. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt Độ sáng trực tiếp trong mô hình màu HSB. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. B7RjF #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:602 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label3" msgid "HSB" msgstr "HSB" @@ -7694,58 +7626,55 @@ msgstr "HSB" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:639 msgctxt "colorpickerdialog|label5" msgid "_Cyan:" -msgstr "" +msgstr "Lục Lam(_C):" #. Gw7rx #. This is the M of the CMYK color model: https://en.wikipedia.org/wiki/CMYK_color_model #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:654 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label6" msgid "_Magenta:" -msgstr "Tím" +msgstr "_Magenta:" #. Uv2KG #. This is the Y of the CMYK color model: https://en.wikipedia.org/wiki/CMYK_color_model #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:669 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label7" msgid "_Yellow:" -msgstr "Vàng" +msgstr "Vàng (_Y):" #. aFvbe #. This is the K of the CMYK color model: https://en.wikipedia.org/wiki/CMYK_color_model #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:684 msgctxt "colorpickerdialog|label8" msgid "_Key:" -msgstr "" +msgstr "_Khoá:" #. bNiCN #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:704 msgctxt "extended tip | cyanSpinbutton" msgid "Set the Cyan color value as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Lục lam như được biểu thị trong mô hình màu CMYK." #. mMXFr #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:723 msgctxt "extended tip | magSpinbutton" msgid "Set the Magenta color value as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Magenta như được biểu thị trong mô hình màu CMYK." #. EEgiy #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:742 msgctxt "extended tip | yellowSpinbutton" msgid "Set the Yellow color value as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Vàng như được thể hiện trong mô hình màu CMYK." #. UAAnZ #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:761 msgctxt "extended tip | keySpinbutton" msgid "Set the Black color value or key (black) as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị hoặc khóa màu Đen (đen) như được biểu thị trong mô hình màu CMYK." #. mxFDw #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:776 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label4" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" @@ -7754,7 +7683,7 @@ msgstr "CMYK" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:812 msgctxt "extended tip | ColorPicker" msgid "Define custom colors using a two-dimensional graphic and numerical gradient chart of the Pick a Color dialog." -msgstr "" +msgstr "Xác định màu tùy chỉnh bằng cách sử dụng đồ họa hai chiều và biểu đồ độ dốc số của hộp thoại Chọn màu." #. vDFei #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:18 @@ -7778,7 +7707,7 @@ msgstr "_Văn bản" #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:219 msgctxt "comment|extended_tip|edit" msgid "Enter a comment for the recorded change." -msgstr "" +msgstr "Nhập nhận xét cho thay đổi đã ghi." #. bEtYk #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:241 @@ -7808,14 +7737,13 @@ msgstr "Nội dung" #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:313 msgctxt "comment|extended_tip|CommentDialog" msgid "Enter a comment for the recorded change." -msgstr "" +msgstr "Nhập nhận xét cho thay đổi đã ghi." #. B73bz #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "connectortabpage|FT_TYPE" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. G63AW #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:79 @@ -7827,19 +7755,19 @@ msgstr "Liệt kê các kiểu bộ nối sẵn sàng." #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:115 msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_1" msgid "Line _1:" -msgstr "" +msgstr "Dòng _1:" #. VHqZH #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:129 msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_2" msgid "Line _2:" -msgstr "" +msgstr "Dòng _2:" #. vx3j2 #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:143 msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_3" msgid "Line _3:" -msgstr "" +msgstr "Dòng _3:" #. vUAiW #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:163 @@ -7863,31 +7791,31 @@ msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 3." #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:216 msgctxt "connectortabpage|label2" msgid "Line Skew" -msgstr "" +msgstr "Đường xiên" #. hAdsA #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:249 msgctxt "connectortabpage|FT_HORZ_1" msgid "_Begin horizontal:" -msgstr "" +msgstr "_Bắt đầu nằm ngang:" #. jENzB #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:263 msgctxt "connectortabpage|FT_HORZ_2" msgid "End _horizontal:" -msgstr "" +msgstr "Kết t_húc nằm ngang:" #. WSBhJ #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:277 msgctxt "connectortabpage|FT_VERT_1" msgid "Begin _vertical:" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu thẳng đứng (_V):" #. bGjTC #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:291 msgctxt "connectortabpage|FT_VERT_2" msgid "_End vertical:" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc thẳng đứng:" #. md9nD #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:311 @@ -7915,7 +7843,6 @@ msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở cuối c #. idTk6 #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:383 -#, fuzzy msgctxt "connectortabpage|label3" msgid "Line Spacing" msgstr "GIãn cách dòng" @@ -7936,13 +7863,13 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:443 msgctxt "connectortabpage|extended_tip|ConnectorTabPage" msgid "Sets the properties of a connector." -msgstr "" +msgstr "Đặt thuộc tính của trình kết nối." #. ezicB #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:52 msgctxt "connpooloptions|connectionpooling" msgid "Connection pooling enabled" -msgstr "" +msgstr "Đã bật tổng hợp kết nối" #. pPghH #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:60 @@ -7954,19 +7881,19 @@ msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:82 msgctxt "connpooloptions|driverslabel" msgid "Drivers known in %PRODUCTNAME" -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển đã biết trong %PRODUCTNAME" #. Yohxk #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:101 msgctxt "connpooloptions|driverlabel" msgid "Current driver:" -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển hiện tại:" #. RGWQy #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:137 msgctxt "connpooloptions|enablepooling" msgid "Enable pooling for this driver" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt tổng hợp cho trình điều khiển này" #. b26rn #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:145 @@ -7978,7 +7905,7 @@ msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đ #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:164 msgctxt "connpooloptions|timeoutlabel" msgid "_Timeout (seconds):" -msgstr "" +msgstr "Hế_t giờ (giây):" #. CUE56 #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:186 @@ -7990,73 +7917,67 @@ msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nố #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:233 msgctxt "connpooloptions|drivername" msgid "Driver name" -msgstr "" +msgstr "Tên trình điều khiển" #. pQGCs #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:246 msgctxt "connpooloptions|pool" msgid "Pool" -msgstr "" +msgstr "Tổng hợp" #. 7Svws #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:259 msgctxt "connpooloptions|timeout" msgid "Timeout" -msgstr "" +msgstr "Hết giờ" #. 9ctBe #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "connpooloptions|label1" msgid "Connection Pool" -msgstr "Mất kết nối" +msgstr "Nhóm kết nối" #. XfFi7 #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:82 msgctxt "croppage|keepscale" msgid "Keep _scale" -msgstr "" +msgstr "Giữ tỉ lệ (_S):" #. fCWwt #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:97 msgctxt "croppage|keepsize" msgid "Keep image si_ze" -msgstr "" +msgstr "Giữ kích thước hình ảnh (_Z):" #. JcdEh #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:121 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label2" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. J8z8h #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:149 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label3" msgid "_Right:" -msgstr "Phải:" +msgstr "Phải (_R):" #. GxnM4 #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:190 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label4" msgid "_Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_T):" #. VAUDo #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:204 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label5" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. BSBCG #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:303 -#, fuzzy msgctxt "croppage|origsize" msgid "_Original Size" -msgstr "Kích cỡ gốc" +msgstr "Kích c_ỡ gốc" #. 8CoGW #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:331 @@ -8078,10 +7999,9 @@ msgstr "Chiều _cao:" #. JVnvr #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:419 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label10" msgid "Scale" -msgstr "Co giãn" +msgstr "Tỉ lệ" #. Brcxv #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:450 @@ -8099,7 +8019,7 @@ msgstr "Chiều _cao:" #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:508 msgctxt "croppage|label11" msgid "Image Size" -msgstr "" +msgstr "Kích thước hình ảnh" #. AFMP6 #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:8 @@ -8111,20 +8031,19 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:95 msgctxt "cuiimapdlg|label1" msgid "_URL:" -msgstr "" +msgstr "_URL:" #. EhUMH #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:115 msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|urlentry" msgid "Enter the URL for the file that you want to open when you click the selected hotspot." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào điểm phát sóng đã chọn." #. FLKr9 #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label2" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. 2uSg3 #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:169 @@ -8134,10 +8053,9 @@ msgstr "Nhập tên của khung đích trong đó bạn muốn mở địa chỉ #. V8Zgo #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:197 -#, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label3" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. GcFws #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:217 @@ -8149,32 +8067,31 @@ msgstr "Nhập tên cho ảnh." #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:245 msgctxt "cuiimapdlg|label4" msgid "_Text Alternative:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản _thay thế:" #. EP7Gk #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:246 msgctxt "cuiimapdlg|label4" msgid "Enter a short description of essential features of the image map for persons who do not see the image." -msgstr "" +msgstr "Nhập mô tả ngắn về các đặc trưng cần thiết của hình ảnh cho những người không nhìn thấy hình ảnh." #. YrTXB #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:266 msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|textentry" msgid "Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser. This text can also be used by assistive technologies." -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản mà bạn muốn hiển thị khi con chuột nằm trên điểm phát sóng trong trình duyệt. Văn bản này cũng có thể được sử dụng bởi các công nghệ hỗ trợ." #. bsgYj #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label5" msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả" +msgstr "Mô tả (_D):" #. FpmdT #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:295 msgctxt "cuiimapdlg|label5" msgid "Give a longer explanation of the image map if it is too complex to be described briefly in “Text Alternative.”" -msgstr "" +msgstr "Đưa ra lời giải thích dài hơn về bản đồ hình ảnh nếu nó quá phức tạp để có thể mô tả ngắn gọn trong “Văn bản thay thế”." #. mF6Pw #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:324 @@ -8190,43 +8107,39 @@ msgstr "Liệt kê các thuộc tính về điểm nóng đã chọn." #. 8LR3s #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|CustomizeDialog" msgid "Customize" -msgstr "Được tùy biến" +msgstr "Tuỳ chỉnh" #. ZACQJ #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|menus" msgid "Menus" msgstr "Trình đơn" #. neKvC #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:185 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|toolbars" msgid "Toolbars" -msgstr "~Thanh công cụ" +msgstr "Thanh công cụ" #. DNeiB #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:233 msgctxt "customizedialog|notebookbar" msgid "Notebookbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh ghi chú" #. CGNCy #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:281 msgctxt "customizedialog|contextmenus" msgid "Context Menus" -msgstr "" +msgstr "Menu ngữ cảnh" #. G6BaU #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:329 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|keyboard" msgid "Keyboard" -msgstr "Từ khoá" +msgstr "Bàn phím" #. hBm4Z #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:377 @@ -8238,7 +8151,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:8 msgctxt "databaselinkdialog|DatabaseLinkDialog" msgid "Create Database Link" -msgstr "" +msgstr "Tạo liên kết cơ sở dữ liệu" #. XAYvY #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:92 @@ -8256,43 +8169,43 @@ msgstr "Mở một hộp thoại tập tin trong đó bạn có thể lựa ch #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:112 msgctxt "databaselinkdialog|label1" msgid "_Database file:" -msgstr "" +msgstr "Tệp cơ sở _dữ liệu:" #. X5UnF #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:160 msgctxt "databaselinkdialog|label4" msgid "Registered _name:" -msgstr "" +msgstr "Tê_n đã đăng ký:" #. iaGuz #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:180 msgctxt "extended_tip|name" msgid "Enter a name for the database. The office suite uses this name to access the database." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho cơ sở dữ liệu. Bộ ứng dụng văn phòng sử dụng tên này để truy cập cơ sở dữ liệu." #. FrRyU #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:199 msgctxt "databaselinkdialog|alttitle" msgid "Edit Database Link" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa liên kết cơ sở dữ liệu" #. WtSXQ #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:225 msgctxt "extended_tip|DatabaseLinkDialog" msgid "Creates or edits an entry in the Databases tab page." -msgstr "" +msgstr "Tạo hoặc chỉnh sửa một mục trong trang tab Cơ sở dữ liệu." #. ehaGT #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:67 msgctxt "dbregisterpage|type" msgid "Registered name" -msgstr "" +msgstr "Tên đăng ký" #. fCFc2 #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:89 msgctxt "dbregisterpage|path" msgid "Database file" -msgstr "" +msgstr "Tệp cơ sở dữ liệu" #. w8NyN #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:117 @@ -8304,7 +8217,7 @@ msgstr "_Mới..." #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:124 msgctxt "extended_tip|new" msgid "Opens the Database Link dialog to create a new entry." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Liên kết cơ sở dữ liệu để tạo mục nhập mới." #. zqFjG #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:136 @@ -8328,56 +8241,55 @@ msgstr "_Sửa..." #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:162 msgctxt "extended_tip|edit" msgid "Opens the Database Link dialog to edit the selected entry." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Liên kết cơ sở dữ liệu để chỉnh sửa mục đã chọn." #. Q3nF4 #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:185 msgctxt "dbregisterpage|label1" msgid "Registered Databases" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký" #. RB56k #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:73 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_LINE_DIST" msgid "Line _distance:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách _dòng:" #. tQ8gk #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:88 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE_OVERHANG" msgid "Guide _overhang:" -msgstr "" +msgstr "Phần hướng dẫn nhô ra:" #. JvLym #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:102 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE_DIST" msgid "_Guide distance:" -msgstr "" +msgstr "Khoản_g cách hướng dẫn:" #. NFjhV #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:116 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE1_LEN" msgid "_Left guide:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn bên trái (_L):" #. Xwg2v #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:130 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE2_LEN" msgid "_Right guide:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn bên phải (_R):" #. pt5Gm #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_DECIMALPLACES" msgid "Decimal _places:" -msgstr "Vị trí dấu thập phân" +msgstr "Vị trí dấu thậ_p phân:" #. t7MZu #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:156 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_BELOW_REF_EDGE" msgid "Measure _below object" -msgstr "" +msgstr "Đo đối tượng phía dưới (_B):" #. DovuA #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:166 @@ -8431,7 +8343,7 @@ msgstr "Đường" #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:327 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_POSITION" msgid "_Text position" -msgstr "" +msgstr "Vị _trí văn bản:" #. EBYZf #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:366 @@ -8443,7 +8355,7 @@ msgstr "Xác định vị trí của chuỗi văn bản chiều tương ứng v #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:382 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_AUTOPOSV" msgid "_AutoVertical" -msgstr "" +msgstr "Tự động dọc (_A)" #. mFwVB #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:391 @@ -8455,7 +8367,7 @@ msgstr "Xác định vị trí tối ưu theo chiều dọc cho chuỗi văn b #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:403 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_AUTOPOSH" msgid "A_utoHorizontal" -msgstr "" +msgstr "T_ự động ngang" #. jepxb #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:412 @@ -8467,25 +8379,25 @@ msgstr "Xác định vị trí tối ưu theo chiều ngang cho chuỗi văn b #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:431 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_PARALLEL" msgid "_Parallel to line" -msgstr "" +msgstr "Song song với dòng (_P):" #. CCTEb #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:440 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|TSB_PARALLEL" msgid "If enabled, displays the text parallel to the dimension line. If disabled, the text is shown at 90 degrees to the dimension line." -msgstr "" +msgstr "Nếu bật, hiển thị văn bản song song với đường kích thước. Nếu tắt, văn bản được hiển thị ở 90 độ so với đường kích thước." #. QNscD #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:452 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_SHOW_UNIT" msgid "Show _measurement units" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đơn vị đo lường (_M):" #. KQGtM #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:461 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|TSB_SHOW_UNIT" msgid "Shows or hides the dimension measurement unit. You can select a measurement unit you want to display from the list." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hoặc ẩn đơn vị đo kích thước. Bạn có thể chọn một đơn vị đo lường mà bạn muốn hiển thị từ danh sách." #. EEaqi #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:479 @@ -8507,60 +8419,57 @@ msgstr "Tự động" #. KxUJj #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "editdictionarydialog|EditDictionaryDialog" msgid "Edit Custom Dictionary" -msgstr "Sửa từ điển riêng" +msgstr "Chỉnh sửa từ điển tuỳ chỉnh" #. JCLFA #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:95 msgctxt "book" msgid "Specifies the book to be edited." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cuốn sách sẽ được chỉnh sửa." #. trTxg #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:110 msgctxt "lang" msgid "Assigns a new language to the current custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định một ngôn ngữ mới cho từ điển tùy chỉnh hiện tại." #. PV8x9 #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:123 msgctxt "editdictionarydialog|book_label" msgid "_Book:" -msgstr "" +msgstr "Sách (_B):" #. HAsZg #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "editdictionarydialog|lang_label" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. mE3Lo #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:185 msgctxt "replace" msgid "This input field is only available if you are editing an exception dictionary or a language-dependent custom dictionary. In exception dictionaries, the field shows the alternative suggestion for the current word in the \"Word\" text box. In language-dependent custom dictionaries, the field contains a known root word, as a model of affixation of the new word or its usage in compound words. For example, in a German custom dictionary, the new word “Litschi” (lychee) with the model word “Gummi” (gum) will result recognition of “Litschis” (lychees), “Litschibaum” (lychee tree), “Litschifrucht” (lychee fruit) etc." -msgstr "" +msgstr "Trường nhập này chỉ khả dụng nếu bạn đang chỉnh sửa từ điển ngoại lệ hoặc từ điển tùy chỉnh phụ thuộc vào ngôn ngữ. Trong các từ điển ngoại lệ, trường này hiển thị gợi ý thay thế cho từ hiện tại trong hộp văn bản \"Từ\". Trong các từ điển tùy chỉnh phụ thuộc vào ngôn ngữ, trường này chứa một từ gốc đã biết, như một mô hình gắn từ mới hoặc cách sử dụng từ đó trong các từ ghép. Ví dụ, trong từ điển tùy chỉnh của Đức, từ mới “Litschi” (vải thiều) với từ mô hình “Gummi” (kẹo cao su) sẽ dẫn đến việc nhận dạng “Litschis” (vải thiều), “Litschibaum” (cây vải thiều), “Litschifrucht” (quả vải thiều) v.v." #. 5EwBs #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:203 msgctxt "word" msgid "You can type a new word for inclusion in the dictionary. In the list below you will see the contents of the current custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể gõ một từ mới để đưa vào từ điển. Trong danh sách bên dưới, bạn sẽ thấy nội dung của từ điển tùy chỉnh hiện tại." #. WWwmQ #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "editdictionarydialog|word_label" msgid "_Word" -msgstr "Từ" +msgstr "Từ (_W):" #. okMAh #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:230 msgctxt "editdictionarydialog|replace_label" msgid "_Replace By" -msgstr "" +msgstr "Thay thế bởi (_R):" #. D7JJT #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:357 @@ -8572,7 +8481,7 @@ msgstr "_Mới" #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:364 msgctxt "newreplace" msgid "Adds the word in the Word text field to your current custom dictionary. The word in the Suggestion field is also added when working with exception dictionaries." -msgstr "" +msgstr "Thêm từ trong trường văn bản Từ vào từ điển tùy chỉnh hiện tại của bạn. Từ trong trường Đề xuất cũng được thêm vào khi làm việc với các từ điển ngoại lệ." #. K2Sst #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:376 @@ -8584,39 +8493,37 @@ msgstr "_Xóa" #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:383 msgctxt "delete" msgid "Removes the marked word from the current custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Xóa từ được đánh dấu khỏi từ điển tùy chỉnh hiện tại." #. 35DN3 #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:415 msgctxt "EditDictionaryDialog" msgid "In the Edit Custom Dictionary dialog you have the option to enter new terms or edit existing entries." -msgstr "" +msgstr "Trong hộp thoại Chỉnh sửa từ điển tùy chỉnh, bạn có tùy chọn để nhập các thuật ngữ mới hoặc chỉnh sửa các mục nhập hiện có." #. XEUyG #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:34 msgctxt "editmodulesdialog|EditModulesDialog" msgid "Edit Modules" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa mô-đun" #. hcGaw #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:109 -#, fuzzy msgctxt "editmodulesdialog|moredictslink" msgid "Get more dictionaries online..." -msgstr "Từ điển bổ sung trực tuyến..." +msgstr "Nhận thêm từ điển trực tuyến..." #. ibDJj #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:131 -#, fuzzy msgctxt "editmodulesdialog|label2" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. T7wyy #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:163 msgctxt "language" msgid "Specifies the language of the module." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ của mô-đun." #. 9zC9B #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:196 @@ -8628,7 +8535,7 @@ msgstr "Đem lên" #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:203 msgctxt "up" msgid "Increases the priority of the module selected in the list box by one level." -msgstr "" +msgstr "Tăng mức độ ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp danh sách lên một cấp." #. aGo9M #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:215 @@ -8640,25 +8547,25 @@ msgstr "Đem xuống" #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:222 msgctxt "down" msgid "Decreases the priority of the module selected in the list box by one level." -msgstr "" +msgstr "Giảm mức độ ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp danh sách xuống một cấp." #. Z9BFv #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:234 msgctxt "editmodulesdialog|back" msgid "_Reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại (_R):" #. FuJDd #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:241 msgctxt "back" msgid "Click here to undo the current changes in the list box." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào đây để hoàn tác các thay đổi hiện tại trong hộp danh sách." #. 4d4Pc #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:307 msgctxt "lingudicts" msgid "Specifies the language and the available spelling, hyphenation and Thesaurus sub-modules for the selected module." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ và các mô-đun phụ chính tả, gạch nối và Từ điển đồng nghĩa có sẵn cho mô-đun đã chọn." #. ZF8AG #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:330 @@ -8676,13 +8583,13 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:75 msgctxt "effectspage|effectsft" msgid "_Case:" -msgstr "" +msgstr "In hoa (_C):" #. hhfhW #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:89 msgctxt "effectspage|reliefft" msgid "R_elief:" -msgstr "" +msgstr "Chạm nổi (_E):" #. HSdYT #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:104 @@ -8694,19 +8601,19 @@ msgstr "(Không có)" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:105 msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "UPPERCASE" -msgstr "" +msgstr "IN HOA" #. kimAz #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:106 msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "lowercase" -msgstr "" +msgstr "in thường" #. CqAwB #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:107 msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "Capitalize Every Word" -msgstr "" +msgstr "Viết Hoa Mọi Từ" #. uuZUC #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:108 @@ -8718,7 +8625,7 @@ msgstr "Viết hoa nhỏ" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:112 msgctxt "effectspage|extended_tip|effectslb" msgid "Select the font effects that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn hiệu ứng phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. GJExJ #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:126 @@ -8742,7 +8649,7 @@ msgstr "Chạm chìm" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:132 msgctxt "effectspage|extended_tip|relieflb" msgid "Select a relief effect to apply to the selected text. The embossed relief makes the characters appear as if they are raised above the page. The engraved relief makes the characters appear as if they are pressed into the page." -msgstr "" +msgstr "Chọn một hiệu ứng cứu trợ để áp dụng cho văn bản đã chọn. Hình chạm nổi làm cho các ký tự xuất hiện như thể chúng được nâng lên phía trên trang. Hình khắc làm cho các ký tự xuất hiện như thể chúng được ấn vào trang." #. G8SPK #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:146 @@ -8778,7 +8685,7 @@ msgstr "Trọng âm" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:154 msgctxt "effectspage|extended_tip|emphasislb" msgid "Select a character to display over or below the entire length of the selected text." -msgstr "" +msgstr "Chọn một ký tự để hiển thị trên hoặc dưới toàn bộ chiều dài của văn bản đã chọn." #. Z6WHC #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:168 @@ -8796,79 +8703,79 @@ msgstr "Phía dưới văn bản" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:173 msgctxt "effectspage|extended_tip|positionlb" msgid "Specify where to display the emphasis marks." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định nơi hiển thị các dấu nhấn mạnh." #. ycUGm #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:186 msgctxt "effectspage|positionft" msgid "_Position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí (_P):" #. 5okoC #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:200 msgctxt "effectspage|emphasisft" msgid "Emphasis _mark:" -msgstr "" +msgstr "Dấu nhấn _mạnh:" #. cDkSo #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:212 msgctxt "effectspage|outlinecb" msgid "Outli_ne" -msgstr "" +msgstr "Viề_n" #. fXVDq #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:221 msgctxt "effectspage|extended_tip|outlinecb" msgid "Displays the outline of the selected characters. This effect does not work with every font." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền của các ký tự đã chọn. Hiệu ứng này không hoạt động với mọi phông chữ." #. zanV7 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:232 msgctxt "effectspage|shadowcb" msgid "Shado_w" -msgstr "" +msgstr "Đổ bóng (_W)" #. 8tyio #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:241 msgctxt "effectspage|extended_tip|shadowcb" msgid "Adds a shadow that casts below and to the right of the selected characters." -msgstr "" +msgstr "Thêm bóng đổ bên dưới và bên phải của các ký tự đã chọn." #. ZCZb6 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:252 msgctxt "effectspage|hiddencb" msgid "Hi_dden" -msgstr "" +msgstr "Ẩn (_D)" #. wFPA3 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:261 msgctxt "effectspage|extended_tip|hiddencb" msgid "Hides the selected characters." -msgstr "" +msgstr "Ẩn các ký tự đã chọn." #. GZX6U #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:291 msgctxt "effectspage|effectsft2" msgid "Effects" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng" #. FY52V #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:324 msgctxt "effectspage|label46" msgid "O_verlining:" -msgstr "" +msgstr "Chồng lên (_V):" #. ceoHc #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:338 msgctxt "effectspage|label47" msgid "Stri_kethrough:" -msgstr "" +msgstr "Gạch ngang (_K):" #. Qisd2 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:352 msgctxt "effectspage|label48" msgid "_Underlining:" -msgstr "" +msgstr "Gạch d_ưới:" #. EGta9 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:367 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:401 @@ -9024,7 +8931,7 @@ msgstr "Với X" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:444 msgctxt "effectspage|extended_tip|strikeoutlb" msgid "Select a strikethrough style for the selected text." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu gạch ngang cho văn bản đã chọn." #. qtErr #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:467 @@ -9042,73 +8949,70 @@ msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:501 msgctxt "effectspage|individualwordscb" msgid "_Individual words" -msgstr "" +msgstr "Các từ r_iêng biệt" #. AP5Gy #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:509 msgctxt "effectspage|extended_tip|individualwordscb" msgid "Applies the selected effect only to words and ignores spaces." -msgstr "" +msgstr "Chỉ áp dụng hiệu ứng đã chọn cho các từ và bỏ qua khoảng trắng." #. oFKJN #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:553 msgctxt "effectspage|textdecoration" msgid "Text Decoration" -msgstr "" +msgstr "Trang trí văn bản" #. fMFiW #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:585 msgctxt "effectspage|fontcolorft" msgid "_Font color:" -msgstr "" +msgstr "Màu phông chữ (_F):" #. ttwFt #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:608 msgctxt "effectspage|extended_tip|fontcolorlb" msgid "Sets the color for the selected text. If you select Automatic, the text color is set to black for light backgrounds and to white for dark backgrounds." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu cho văn bản đã chọn. Nếu bạn chọn Tự động, màu văn bản được đặt thành màu đen cho nền sáng và thành màu trắng cho nền tối." #. aAbzm #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:620 msgctxt "effectspage|a11ywarning" msgid "Accessibility option \"Use automatic font color for screen display\" is active. Font color attributes are not currently used to display text." -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn trợ năng \"Sử dụng màu phông chữ tự động cho màn hình hiển thị\" đang hoạt động. Thuộc tính màu phông chữ hiện không được sử dụng để hiển thị văn bản." #. AZF8Q #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:634 msgctxt "effectspage|fonttransparencyft" msgid "_Transparency:" -msgstr "" +msgstr "_Trong suốt:" #. vELSr #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:672 msgctxt "effectspage|fontcolorft3" msgid "Font Color" -msgstr "" +msgstr "Màu chữ" #. TzsRB #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:687 msgctxt "effectspage|extended_tip|EffectsPage" msgid "Specify the font effects that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các hiệu ứng phông chữ mà bạn muốn sử dụng." #. GypUU #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "embossdialog|EmbossDialog" msgid "Emboss" msgstr "Chạm nổi" #. uAQBB #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "embossdialog|label2" msgid "_Light source:" -msgstr "Nguồn ánh ~sáng" +msgstr "Nguồn ánh sáng (_L):" #. GPyhz #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "embossdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -9117,88 +9021,85 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:211 msgctxt "embossdialog|extended_tip|EmbossDialog" msgid "Displays a dialog for creating reliefs." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại để tạo chạm nổi." #. RjncS #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:12 msgctxt "entrycontextmenu|remove" msgid "_Remove" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. ndcCo #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:20 msgctxt "entrycontextmenu|rename" msgid "R_ename..." -msgstr "" +msgstr "Đổi t_ên..." #. xuHT8 #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:28 msgctxt "entrycontextmenu|add" msgid "_Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm (_A)" #. vs8sL #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:36 msgctxt "entrycontextmenu|changeIcon" msgid "_Change Icon..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi biểu tượng (_C)..." #. zAiXG #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:44 msgctxt "entrycontextmenu|resetIcon" msgid "Re_set Icon" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại biểu tượng (_S)" #. azkax #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:52 msgctxt "entrycontextmenu|restoreDefault" msgid "Restore _Default Command" -msgstr "" +msgstr "Khôi phục lệnh mặc _định" #. FoFqz #: cui/uiconfig/ui/eventassigndialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "eventassigndialog|EventAssignDialog" msgid "Assign Macro" -msgstr "Gán vĩ lệnh..." +msgstr "Chỉ định Macro..." #. BgFFN #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:79 -#, fuzzy msgctxt "eventassignpage|eventft" msgid "Event" -msgstr "Dữ kiện" +msgstr "Sự kiện" #. ginEm #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:92 msgctxt "eventassignpage|assignft" msgid "Assigned Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động được chỉ định" #. xj34d #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:103 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|assignments" msgid "Lists the events that can trigger a macro." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các sự kiện có thể kích hoạt macro." #. P3GeQ #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:114 msgctxt "eventassignpage|libraryft1" msgid "Assignments" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định" #. dcPPB #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "eventassignpage|assign" msgid "Assign" -msgstr "Gán" +msgstr "Chỉ định" #. dMCaf #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:143 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|assign" msgid "Assigns the selected macro to the selected event." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định macro đã chọn cho sự kiện đã chọn." #. nwUkL #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:155 @@ -9210,146 +9111,139 @@ msgstr "Bỏ" #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:162 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|delete" msgid "Removes the macro assignment from the selected entry." -msgstr "" +msgstr "Xóa nhiệm vụ macro khỏi mục đã chọn." #. 3Gmuh #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:237 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|libraries" msgid "Lists the office suite program and any open documents." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê chương trình bộ ứng dụng văn phòng và mọi tài liệu đang mở." #. y7Vyi #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:248 -#, fuzzy msgctxt "eventassignpage|macrotoft" msgid "Macro From" -msgstr "Vĩ lệnh ~từ" +msgstr "Macro từ" #. n2zaD #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:310 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|macros" msgid "Lists the available macros. Select the macro that you want to assign to the selected event, and then click Assign." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các macro có sẵn. Chọn macro mà bạn muốn chỉ định cho sự kiện đã chọn, rồi bấm vào Chỉ định." #. d229E #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:321 msgctxt "eventassignpage|existingmacrosft" msgid "Existing Macros" -msgstr "" +msgstr "Macro hiện có" #. ZKRQr #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:341 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|EventAssignPage" msgid "Specifies the macro to run when you click an image, frame, or an OLE object." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định macro sẽ chạy khi bạn bấm vào một hình ảnh, khung hoặc đối tượng OLE." #. 83DK5 #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:43 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|label1" msgid "Assign:" -msgstr "Gán" +msgstr "Chỉ định:" #. DBtDc #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|macro" msgid "M_acro..." -msgstr "Vĩ lệnh..." +msgstr "M_acro..." #. TqHir #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:69 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|macro" msgid "Opens the Macro Selector to assign a macro to the selected event." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ chọn Macro để chỉ định macro cho sự kiện đã chọn." #. gxSRb #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:81 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|delete" msgid "_Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. FGfuV #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:88 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the macro or component assignment for the selected event." -msgstr "" +msgstr "Xóa nhiệm vụ macro hoặc thành phần cho sự kiện đã chọn." #. 7j6pm #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:100 msgctxt "eventsconfigpage|deleteall" msgid "Remove _All" -msgstr "" +msgstr "Lo_ại bỏ tất cả" #. Ebcvv #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|label2" msgid "Save in:" -msgstr "Lưu vào :" +msgstr "Lưu vào:" #. AXbbm #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:161 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|savein" msgid "Select first where to save the event binding, in the current document or in the office suite." -msgstr "" +msgstr "Trước tiên, hãy chọn nơi lưu liên kết sự kiện, trong tài liệu hiện tại hoặc trong bộ ứng dụng văn phòng." #. C6KwW #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:200 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|eventft" msgid "Event" -msgstr "Dữ kiện" +msgstr "Sự kiện" #. daKJA #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:224 msgctxt "eventsconfigpage|actionft" msgid "Assigned Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động được chỉ định" #. Gp5MK #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:235 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|events" msgid "The big list box lists the events and the assigned macros. After you selected the location in the Save In list box, select an event in the big list box. Then click Assign Macro." -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách lớn liệt kê các sự kiện và macro được chỉ định. Sau khi bạn chọn vị trí trong hộp danh sách Lưu vào, hãy chọn một sự kiện trong hộp danh sách lớn. Sau đó nhấp vào Chỉ định Macro." #. aCb4v #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:260 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|EventsConfigPage" msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." -msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." +msgstr "Chỉ định macro cho sự kiện chương trình. Macro được chỉ định tự động chạy khi nào xảy ra sự kiện đã chọn." #. BuBeE #: cui/uiconfig/ui/fileextcheckdialog.ui:32 msgctxt "FileExtCheck|Checkbox" msgid "_Perform check on startup" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện kiểm tra khi khởi động (_P)" #. Bjfzv #: cui/uiconfig/ui/fileextcheckdialog.ui:36 msgctxt "FileExtCheck|Checkbox_Tooltip" msgid "Enable the dialog again at Tools > Options > General" -msgstr "" +msgstr "Bật lại hộp thoại tại Công cụ > Tuỳ chọn > Chung" #. mGEv5 #: cui/uiconfig/ui/fileextcheckdialog.ui:64 msgctxt "FileExtCheckDialog|Ok_Button" msgid "_OK" -msgstr "" +msgstr "_OK" #. BvWSS #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:8 msgctxt "fmsearchdialog|RecordSearchDialog" msgid "Record Search" -msgstr "" +msgstr "Ghi tìm kiếm" #. BiFWr #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:24 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|pbSearchAgain" msgid "S_earch" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm (_E)" #. LBdux #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:33 @@ -9361,7 +9255,7 @@ msgstr "Khởi chạy hay hủy bỏ tiến trình tìm kiếm." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:52 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|close" msgid "Closes the dialog. The settings of the last search will be saved until you quit the office suite." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại. Các cài đặt của tìm kiếm cuối cùng sẽ được lưu cho đến khi bạn thoát khỏi bộ ứng dụng văn phòng." #. UPeyv #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:144 @@ -9371,10 +9265,9 @@ msgstr "Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong dan #. sC6j6 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:155 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForText" msgid "_Text:" -msgstr "_Văn bản" +msgstr "Văn bản (_T):" #. Abepw #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:164 @@ -9386,7 +9279,7 @@ msgstr "Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong dan #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:182 msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForNull" msgid "Field content is _NULL" -msgstr "" +msgstr "Nội dung trường là _NULL" #. CSSkE #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:191 @@ -9398,7 +9291,7 @@ msgstr "Ghi rõ rằng có thể tìm trường không chứa dữ liệu." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:203 msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForNotNull" msgid "Field content is not NU_LL" -msgstr "" +msgstr "Nội dung trường không phải là NU_LL" #. oybVR #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:212 @@ -9408,16 +9301,15 @@ msgstr "Ghi rõ rằng có thể tìm trường chứa dữ liệu." #. X9FQy #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|flSearchFor" msgid "_Search for" -msgstr "_Tìm kiếm" +msgstr "Tìm kiếm (_S)" #. PGaCY #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:288 msgctxt "fmsearchdialog|rbSingleField" msgid "_Single field:" -msgstr "" +msgstr "Một trường (_S):" #. 9kRju #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:297 @@ -9435,7 +9327,7 @@ msgstr "Tìm kiếm qua một trường dữ liệu đã ghi rõ riêng." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:333 msgctxt "fmsearchdialog|rbAllFields" msgid "_All fields" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả trường" #. mWvzW #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:342 @@ -9445,10 +9337,9 @@ msgstr "Tìm kiếm qua tất cả các trường." #. 64yD3 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:361 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftForm" msgid "Form:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu:" #. aCM9Q #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:378 @@ -9460,14 +9351,13 @@ msgstr "Ghi rõ cấu trúc lôgic theo đó tiến trình tìm kiếm sẽ ch #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:439 msgctxt "fmsearchdialog|label2" msgid "Where to Search" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm ở đâu" #. yqEse #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:486 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftPosition" msgid "_Position:" -msgstr "_Vị trí" +msgstr "Vị trí (_P):" #. BLRj3 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:504 @@ -9479,7 +9369,7 @@ msgstr "Ghi rõ quan hệ giữa chuỗi tìm kiếm và nội dung trường." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:529 msgctxt "fmsearchdialog|HalfFullFormsCJK" msgid "Match character wi_dth" -msgstr "" +msgstr "Khớp độ rộng ký tự (_D)" #. wAKeF #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:537 @@ -9491,7 +9381,7 @@ msgstr "Phân biệt dạng ký tự kiểu nửa rộng và rộng đầy." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:554 msgctxt "fmsearchdialog|SoundsLikeCJK" msgid "Sounds like (_Japanese)" -msgstr "" +msgstr "Nghe giống (Tiếng Nhật) (_J)" #. m2QkD #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:562 @@ -9503,7 +9393,7 @@ msgstr "Cho phép bạn ghi rõ các tùy chọn tìm kiếm về kiểu ghi tư #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:573 msgctxt "fmsearchdialog|SoundsLikeCJKSettings" msgid "Similarities..." -msgstr "" +msgstr "Tương tự..." #. CxVZm #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:581 @@ -9521,26 +9411,25 @@ msgstr "Tì_m tương đương" #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:612 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbApprox" msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." -msgstr "" +msgstr "Tìm các thuật ngữ tương tự giống như Tìm văn bản. Chọn hộp kiểm này, sau đó nhấp vào nút Tương tự để xác định các tùy chọn tương tự." #. DNGxj #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:623 msgctxt "fmsearchdialog|pbApproxSettings" msgid "Similarities..." -msgstr "" +msgstr "Tương tự..." #. PtuHs #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:631 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|pbApproxSettings" msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." -msgstr "" +msgstr "Tìm các thuật ngữ tương tự giống như Tìm văn bản. Chọn hộp kiểm này, sau đó nhấp vào nút Tương tự để xác định các tùy chọn tương tự." #. 6BpAF #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:648 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbCase" msgid "_Match case" -msgstr "Khớp chữ hoa/thường" +msgstr "Khớp chữ hoa/thường (_M)" #. Gdo9i #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:656 @@ -9550,10 +9439,9 @@ msgstr "Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm cũng phải so sánh chữ hoa #. X5q2K #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:667 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbStartOver" msgid "Fr_om top" -msgstr "Từ bên trên" +msgstr "Từ đỉnh (_O)" #. y83im #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:675 @@ -9563,22 +9451,21 @@ msgstr "Khởi chạy lại tiến trình tìm kiếm. Tìm kiếm tiến lên t #. WP3XA #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:686 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbRegular" msgid "_Regular expression" -msgstr "Biểu thức chính _quy" +msgstr "Biểu thức chính quy (_R)" #. 4uneg #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:694 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbRegular" msgid "Searches with regular expressions." -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm với các biểu thức chính quy." #. qzKAB #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:705 msgctxt "fmsearchdialog|cbUseFormat" msgid "Appl_y field format" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng định dạng trường" #. BdMDC #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:713 @@ -9590,7 +9477,7 @@ msgstr "Ghi rõ rằng mọi định dạng trường đều được tính khi #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:724 msgctxt "fmsearchdialog|cbBackwards" msgid "Search _backwards" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm ngược" #. QvjG7 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:732 @@ -9602,13 +9489,13 @@ msgstr "Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm sẽ chạy theo chiều ngư #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:743 msgctxt "fmsearchdialog|cbWildCard" msgid "_Wildcard expression" -msgstr "" +msgstr "Biểu thức đại diện (_W)" #. BES8b #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:751 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbWildCard" msgid "Allows a search with a * or ? wildcard." -msgstr "" +msgstr "Cho phép tìm kiếm bằng ký tự đại diện * hoặc ?." #. xHRxu #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:773 @@ -9618,16 +9505,15 @@ msgstr "Thiết lập" #. wBBss #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:805 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftRecordLabel" msgid "Record:" -msgstr "Bản ghi" +msgstr "Bản ghi:" #. UBLpq #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:817 msgctxt "fmsearchdialog|ftRecord" msgid "record count" -msgstr "" +msgstr "số lượng bản ghi" #. 8EDSy #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:841 @@ -9639,41 +9525,40 @@ msgstr "Tỉnh" #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:869 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|RecordSearchDialog" msgid "Searches database tables and forms." -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm các bảng và biểu mẫu cơ sở dữ liệu." #. zbAyQ #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:10 msgctxt "fontfeaturesdialog|FontFeaturesDialog" msgid "Font Features" -msgstr "" +msgstr "Tính năng phông chữ" #. wDK93 #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:141 msgctxt "fontfeaturesdialog" msgid "Stylistic Sets" -msgstr "" +msgstr "Bộ phong cách" #. PJ2PF #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:193 msgctxt "fontfeaturesdialog" msgid "Character Variants" -msgstr "" +msgstr "Biến thể ký tự" #. 696Sw #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:266 msgctxt "fontfeaturesdialog|preview-atkobject" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. hib9i #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:297 msgctxt "fontfeaturesdialog|extended_tip|FontFeaturesDialog" msgid "Select and apply font typographical features to characters." -msgstr "" +msgstr "Chọn và áp dụng các tính năng đánh máy của phông chữ cho các ký tự." #. CJQFA #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "formatcellsdialog|FormatCellsDialog" msgid "Table Properties" msgstr "Thuộc tính bảng" @@ -9682,7 +9567,7 @@ msgstr "Thuộc tính bảng" #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:38 msgctxt "formatcellsdialog|standard" msgid "_Standard" -msgstr "" +msgstr "Tiêu chuẩn (_S)" #. aCkau #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:125 @@ -9700,31 +9585,31 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:172 msgctxt "formatcellsdialog|position" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #. CxV6A #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:196 msgctxt "formatcellsdialog|highlight" msgid "Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu" #. TM6fA #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:220 msgctxt "formatcellsdialog|indentspacing" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. gfAJa #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:244 msgctxt "formatcellsdialog|asian" msgid "Asian Typography" -msgstr "" +msgstr "Kiểu chữ Châu Á" #. iuvXW #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:268 msgctxt "formatcellsdialog|alignment" msgid "Alignment" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh" #. Pz8yJ #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:292 @@ -9742,13 +9627,13 @@ msgstr "Nền" #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:340 msgctxt "formatcellsdialog|shadow" msgid "Shadow" -msgstr "" +msgstr "Đổ bóng" #. dpU36 #: cui/uiconfig/ui/formatnumberdialog.ui:8 msgctxt "formatnumberdialog|FormatNumberDialog" msgid "Format Number" -msgstr "" +msgstr "Định dạng Số" #. wynwf #: cui/uiconfig/ui/galleryapplyprogress.ui:8 @@ -9764,10 +9649,9 @@ msgstr "Tập tin" #. QgZAZ #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:40 -#, fuzzy msgctxt "galleryfilespage|label1" msgid "_File type:" -msgstr "~Kiểu tập tin:" +msgstr "Kiểu tập tin (_F):" #. p7EMZ #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:66 @@ -9779,7 +9663,7 @@ msgstr "Chọn kiểu tập tin bạn muốn thêm." #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:114 msgctxt "galleryfilespage|files-atkobject" msgid "Files Found" -msgstr "" +msgstr "Tập tin được tìm thấy" #. EP5WY #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:115 @@ -9789,10 +9673,9 @@ msgstr "Liệt kê các tập tin sẵn sàng. Lựa chọn những tập tin b #. UnmAz #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "galleryfilespage|preview" msgid "Pr_eview" -msgstr "Xem thử" +msgstr "X_em trước" #. sWLgt #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:154 @@ -9810,7 +9693,7 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:208 msgctxt "galleryfilespage|findfiles" msgid "_Find Files..." -msgstr "" +msgstr "Tìm tệp (_F)..." #. iqzdT #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:215 @@ -9828,7 +9711,7 @@ msgstr "Thêm vào sắc thái hiện tại những tập tin đã chọn." #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:246 msgctxt "galleryfilespage|addall" msgid "A_dd All" -msgstr "" +msgstr "Thêm t_ất cả" #. yHYBJ #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:253 @@ -9844,10 +9727,9 @@ msgstr "Đã sửa đổi:" #. 4Aw7C #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:59 -#, fuzzy msgctxt "gallerygeneralpage|label2" msgid "Type:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu:" #. EF8go #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:82 @@ -9857,16 +9739,15 @@ msgstr "Vị trí:" #. BEhhQ #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "gallerygeneralpage|label4" msgid "Contents:" -msgstr "Nội dung" +msgstr "Nội dung:" #. B2YS6 #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:153 msgctxt "gallerygeneralpage|image-atkobject" msgid "Theme Name" -msgstr "" +msgstr "Tên chủ đề" #. US2Dq #: cui/uiconfig/ui/gallerysearchprogress.ui:8 @@ -9876,24 +9757,22 @@ msgstr "Tìm" #. wvuEx #: cui/uiconfig/ui/gallerysearchprogress.ui:77 -#, fuzzy msgctxt "gallerysearchprogress|label1" msgid "File Type" -msgstr "~Kiểu tập tin" +msgstr "Kiểu tập tin" #. TBqGy #: cui/uiconfig/ui/gallerysearchprogress.ui:108 -#, fuzzy msgctxt "gallerysearchprogress|label2" msgid "Directory" -msgstr "Đạo diễn" +msgstr "Đường dẫn" #. WuFU3 #. %1 will be replaced by a gallery theme name #: cui/uiconfig/ui/gallerythemedialog.ui:8 msgctxt "gallerythemedialog|GalleryThemeDialog" msgid "Properties of %1" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính của %1" #. GG8AX #: cui/uiconfig/ui/gallerythemedialog.ui:137 @@ -9903,7 +9782,6 @@ msgstr "Chung" #. BfeDE #: cui/uiconfig/ui/gallerythemedialog.ui:184 -#, fuzzy msgctxt "gallerythemedialog|files" msgid "Files" msgstr "Tập tin" @@ -9912,27 +9790,25 @@ msgstr "Tập tin" #: cui/uiconfig/ui/gallerythemeiddialog.ui:8 msgctxt "gallerythemeiddialog|GalleryThemeIDDialog" msgid "Theme ID" -msgstr "" +msgstr "ID Chủ đề" #. dDD78 #: cui/uiconfig/ui/gallerythemeiddialog.ui:75 -#, fuzzy msgctxt "gallerythemeiddialog|label2" msgid "ID:" -msgstr "ID: " +msgstr "ID:" #. fJdBH #: cui/uiconfig/ui/gallerytitledialog.ui:8 msgctxt "gallerytitledialog|GalleryTitleDialog" msgid "Enter Title" -msgstr "" +msgstr "Nhập tựa đề" #. DBmvf #: cui/uiconfig/ui/gallerytitledialog.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "gallerytitledialog|label2" msgid "Title:" -msgstr "Tựa đề" +msgstr "Tựa đề:" #. dMeZG #: cui/uiconfig/ui/galleryupdateprogress.ui:8 @@ -9978,10 +9854,9 @@ msgstr "Dải màu" #. GPnwG #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:203 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|typeft" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. 8Qjgv #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:219 @@ -10011,13 +9886,13 @@ msgstr "Elip-xô-it" #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:223 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Square (Quadratic)" -msgstr "" +msgstr "Vuông (Bậc hai)" #. AXDGj #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:224 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Rectangular" -msgstr "" +msgstr "Hình chữ nhật" #. XasEx #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:228 @@ -10029,44 +9904,43 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:257 msgctxt "gradientpage|incrementft" msgid "Increment:" -msgstr "" +msgstr "Tăng:" #. F5dVt #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:283 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|autoincrement" msgid "A_utomatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "T_ự động" #. LAhqj #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:315 msgctxt "gradientpage|centerft" msgid "Center ( X / Y ):" -msgstr "" +msgstr "Tâm ( X / Y ):" #. mP62s #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:339 msgctxt "gradientpage|extended_tip|centerxmtr" msgid "Enter the horizontal offset for the gradient, where 0% corresponds to the current horizontal location of the endpoint color in the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ lệch ngang cho dải màu, trong đó 0% tương ứng với vị trí ngang hiện tại của màu điểm cuối trong dải màu. Màu điểm cuối là màu được chọn trong hộp To Color." #. AP27S #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:358 msgctxt "gradientpage|extended_tip|centerymtr" msgid "Enter the vertical offset for the gradient, where 0% corresponds to the current vertical location of the endpoint color in the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ lệch dọc cho dải màu, trong đó 0% tương ứng với vị trí dọc hiện tại của màu điểm cuối trong dải màu. Màu điểm cuối là màu được chọn trong hộp Sang Màu." #. G4HhC #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:393 msgctxt "gradientpage|borderft" msgid "Transition start:" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp bắt đầu:" #. iZbnF #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:427 msgctxt "gradientpage|extended_tip|bordermtr" msgid "Enter the amount by which you want to adjust the area of the endpoint color on the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng mà bạn muốn điều chỉnh diện tích của màu điểm cuối trên dải màu. Màu điểm cuối là màu được chọn trong hộp Sang Màu." #. qCvgc #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:444 @@ -10076,16 +9950,15 @@ msgstr "Nhập góc xoay cho dải màu đã chọn." #. cGXmA #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|angleft" msgid "A_ngle:" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc (_N):" #. fwB6f #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:477 msgctxt "gradientpage|extended_tip|colortomtr" msgid "Enter the intensity for the color in the To Color box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color." -msgstr "" +msgstr "Nhập cường độ cho màu trong hộp Sang Màu, trong đó 0% tương ứng với màu đen và 100 % tương ứng với màu đã chọn." #. C6iys #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:499 @@ -10097,7 +9970,7 @@ msgstr "Chọn màu cho điểm kết thúc dải màu." #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:512 msgctxt "gradientpage|colortoft" msgid "_To Color:" -msgstr "" +msgstr "Sang màu (_T):" #. RnucA #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:536 @@ -10109,24 +9982,22 @@ msgstr "Chọn màu cho điểm bắt đầu dải màu." #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:553 msgctxt "gradientpage|extended_tip|colorfrommtr" msgid "Enter the intensity for the color in the From Color box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color." -msgstr "" +msgstr "Nhập cường độ cho màu trong hộp Từ Màu, trong đó 0% tương ứng với màu đen và 100 % tương ứng với màu đã chọn." #. TQFE8 #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:566 msgctxt "gradientpage|colorfromft" msgid "_From Color:" -msgstr "" +msgstr "Từ Màu (_F):" #. RNhur #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:604 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|a11y_center_x" msgid "Center X" msgstr "Tâm X" #. qkLcz #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:618 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|a11y_center_y" msgid "Center Y" msgstr "Tâm Y" @@ -10135,13 +10006,13 @@ msgstr "Tâm Y" #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:632 msgctxt "gradientpage|a11y_percentage_from" msgid "From color percentage" -msgstr "" +msgstr "Từ tỷ lệ phần trăm màu" #. 3qVyC #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:646 msgctxt "gradientpage|a11y_percentage_to" msgid "To color percentage" -msgstr "" +msgstr "Sang tỷ lệ phần trăm màu" #. 58WB2 #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:669 @@ -10165,62 +10036,61 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:750 msgctxt "gradientpage|extended_tip|GradientPage" msgid "Select a gradient, modify the properties of a gradient, or save a new gradient." -msgstr "" +msgstr "Chọn một dải màu, sửa đổi các thuộc tính của một dải màu hoặc lưu một dải màu mới." #. zycno #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:7 msgctxt "graphictestdlg|GraphicTestsDialog" msgid "Run Graphics Tests" -msgstr "" +msgstr "Chạy thử nghiệm đồ họa" #. YaE3d #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:26 msgctxt "graphictestdlg|gptest_downld" msgid "Download Results" -msgstr "" +msgstr "Tải xuống kết quả" #. RpYik #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:53 msgctxt "graphictestdlg|gptest_label" msgid "Helps to determine the efficiency of %PRODUCTNAME’s graphics rendering by running some tests under the hood and providing their results in the log." -msgstr "" +msgstr "Giúp xác định hiệu quả hiển thị đồ họa của %PRODUCTNAME bằng cách chạy một số thử nghiệm ẩn và cung cấp kết quả của chúng trong nhật ký." #. D68dV #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:56 msgctxt "graphictestdlg|gptest_label" msgid "What's this?" -msgstr "" +msgstr "Đây là gì?" #. 7LB9A #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:105 msgctxt "graphictestdlg|gptest_log" msgid "Result Log:" -msgstr "" +msgstr "Nhật ký kết quả:" #. jh4EZ #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:122 msgctxt "graphictestdlg|gptest_detail" msgid "Test Details" -msgstr "" +msgstr "Chi tiết kiểm tra" #. fhaSG #: cui/uiconfig/ui/graphictestentry.ui:31 msgctxt "graphictestentry|gptestbutton" msgid "button" -msgstr "" +msgstr "nút" #. 26WXC #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:8 msgctxt "hangulhanjaadddialog|HangulHanjaAddDialog" msgid "New Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Từ điển mới" #. iqNN4 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaadddialog|label2" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. haBfA #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:115 @@ -10250,7 +10120,7 @@ msgstr "Gốc" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:120 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|originalword" msgid "Displays the current selection." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị lựa chọn hiện tại." #. P2Lhg #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:133 @@ -10262,27 +10132,25 @@ msgstr "Từ" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:156 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|wordinput" msgid "Displays the first replacement suggestion from the dictionary." -msgstr "" +msgstr "HIển thị gợi ý thay thế đầu tiên trong từ điển." #. JQfs4 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:168 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|find" msgid "_Find" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm (_F)" #. TqDEv #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:175 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|find" msgid "Finds your Hangul input in the dictionary and replaces it with the corresponding Hanja." -msgstr "" +msgstr "Tìm đầu vào Hangul của bạn trong từ điển và thay thế nó bằng Hanja tương ứng." #. 3NS8C #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:195 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label4" msgid "Suggestions" -msgstr "_Góp ý" +msgstr "Gợi ý" #. ECK62 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:288 @@ -10292,149 +10160,141 @@ msgstr "Định dạng" #. ZG2Bm #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|simpleconversion" msgid "_Hangul/Hanja" -msgstr "~Hangul/Hanja" +msgstr "_Hangul/Hanja" #. tSGmu #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:315 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|simpleconversion" msgid "The original characters are replaced by the suggested characters." -msgstr "" +msgstr "Các ký tự ban đầu được thay thế bằng các ký tự gợi ý." #. xwknP #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangulbracket" msgid "Hanja (Han_gul)" -msgstr "Hanja (Han~gul)" +msgstr "Hanja (Han_gul)" #. cGuoW #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:335 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangulbracket" msgid "The Hangul part will be displayed in brackets after the Hanja part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hangul sẽ được hiển thị trong ngoặc sau phần Hanja." #. 6guxd #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:346 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanjabracket" msgid "Hang_ul (Hanja)" -msgstr "Hang~ul (Hanja)" +msgstr "Hang_ul (Hanja)" #. Sefus #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:355 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanjabracket" msgid "The Hanja part will be displayed in brackets after the Hangul part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hanja sẽ được hiển thị trong ngoặc sau phần Hangul." #. xfRqM #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:393 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanja_above" msgid "Hanja above" -msgstr "" +msgstr "Hanja ở trên" #. 3FDwm #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:402 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanja_above" msgid "The Hangul part will be displayed as ruby text above the Hanja part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hangul sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản ruby phía trên phần Hanja." #. Crewa #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:439 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanja_below" msgid "Hanja below" -msgstr "" +msgstr "Hanja bên dưới" #. cuAAs #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:448 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanja_below" msgid "The Hangul part will be displayed as ruby text below the Hanja part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hangul sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản ruby bên dưới phần Hanja." #. haBun #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:485 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangul_above" msgid "Hangul above" -msgstr "" +msgstr "Hangul ở trên" #. yHfhf #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:494 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangul_above" msgid "The Hanja part will be displayed as ruby text above the Hangul part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hanja sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản ruby phía trên phần Hangul." #. FfFPC #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:531 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangul_below" msgid "Hangul below" -msgstr "" +msgstr "Hangul bên dưới" #. R37Uk #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:540 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangul_below" msgid "The Hanja part will be displayed as ruby text below the Hangul part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hanja sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản màu hồng ngọc bên dưới phần Hangul." #. 6CDaz #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:572 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label6" msgid "Conversion" msgstr "Chuyển đổi" #. mctf7 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:589 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangulonly" msgid "Hangul _only" -msgstr "~Chỉ Hangul" +msgstr "Chỉ Hangul (_O)" #. 45H2A #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:597 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangulonly" msgid "Check to convert only Hangul. Do not convert Hanja." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra để chỉ chuyển đổi Hangul. Không chuyển đổi Hanja." #. r3HDY #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:609 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanjaonly" msgid "Hanja onl_y" -msgstr "C~hỉ Hanja" +msgstr "Chỉ Hanja (_Y)" #. Fi82M #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:617 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanjaonly" msgid "Check to convert only Hanja. Do not convert Hangul." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra để chỉ chuyển đổi Hanja. Không chuyển đổi Hangul." #. db8Nj #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:650 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|ignore" msgid "_Ignore" -msgstr "~Bỏ qua" +msgstr "Bỏ qua (_I)" #. 3mrTE #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:659 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|ignore" msgid "No changes will be made to the current selection. The next word or character will be selected for conversion." -msgstr "" +msgstr "Không có thay đổi nào được thực hiện đối với lựa chọn hiện tại. Từ hoặc ký tự tiếp theo sẽ được chọn để chuyển đổi." #. QTqcN #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:671 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|ignoreall" msgid "Always I_gnore" -msgstr "Bỏ qua ~suốt" +msgstr "Luôn bỏ qua (_G)" #. HBgLV #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:678 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|ignoreall" msgid "No changes will be made to the current selection, and every time the same selection is detected it will be skipped automatically." -msgstr "" +msgstr "Sẽ không có thay đổi nào đối với lựa chọn hiện tại, và mỗi khi cùng một lựa chọn được phát hiện, nó sẽ tự động bị bỏ qua." #. MVirc #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:690 @@ -10446,55 +10306,52 @@ msgstr "Tha_y thế" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:697 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replace" msgid "Replaces the selection with the suggested characters or word according to the format options." -msgstr "" +msgstr "Thay thế lựa chọn bằng các ký tự hoặc từ gợi ý theo các tùy chọn định dạng." #. DwnC2 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:709 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replaceall" msgid "Always R_eplace" -msgstr "Tha~y thế suốt" +msgstr "Luôn thay th_ế" #. 9itJD #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:716 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replaceall" msgid "Replaces the selection with the suggested characters or word according to the format options. Every time the same selection is detected it will be replaced automatically." -msgstr "" +msgstr "Thay thế lựa chọn bằng các ký tự hoặc từ gợi ý theo các tùy chọn định dạng. Mỗi khi phát hiện cùng một lựa chọn, nó sẽ tự động được thay thế." #. 7eniE #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:728 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replacebychar" msgid "Replace b_y character" -msgstr "Tha~y thế theo ký tự" +msgstr "Tha_y thế theo ký tự" #. F2QEt #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:736 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replacebychar" msgid "Check to move character-by-character through the selected text. If not checked, full words are replaced." -msgstr "" +msgstr "Chọn để di chuyển từng ký tự trong văn bản đã chọn. Nếu không được chọn, các từ đầy đủ sẽ được thay thế." #. t2RXx #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:748 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|options" msgid "Options..." -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn..." #. GVqQg #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:754 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|options" msgid "Opens the Hangul/Hanja Options dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Tùy chọn Hangul/Hanja." #. omcyJ #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:787 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|HangulHanjaConversionDialog" msgid "Converts the selected Korean text from Hangul to Hanja or from Hanja to Hangul." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi văn bản tiếng Hàn đã chọn từ Hangul sang Hanja hoặc từ Hanja sang Hangul." #. XiQXK #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|HangulHanjaEditDictDialog" msgid "Edit Custom Dictionary" msgstr "Sửa từ điển riêng" @@ -10515,7 +10372,7 @@ msgstr "Sách" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:154 msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|original" msgid "Select the entry in the current dictionary that you want to edit. If you want, you can also type a new entry in this box." -msgstr "" +msgstr "Chọn mục trong từ điển hiện tại mà bạn muốn chỉnh sửa. Nếu muốn, bạn cũng có thể nhập một mục mới vào ô này." #. GdYKP #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:179 @@ -10561,20 +10418,18 @@ msgstr "Gõ từ đã góp ý để thay thế mục nhập được chọn tron #. ZiDNN #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:351 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|label3" msgid "Suggestions" -msgstr "_Góp ý" +msgstr "Gợi ý" #. Kyy78 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:22 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|HangulHanjaOptDialog" msgid "Hangul/Hanja Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn Hangul/Hanja" #. TLs2q #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaoptdialog|new" msgid "New..." msgstr "Mới..." @@ -10607,20 +10462,19 @@ msgstr "Xoá từ điển tự xác định." #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:231 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|dicts" msgid "Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionaries that you want to use. Clear the check box next to the dictionaries that you do not want to use." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê tất cả các từ điển do người dùng định nghĩa. Chọn hộp kiểm bên cạnh từ điển mà bạn muốn sử dụng. Bỏ chọn hộp kiểm bên cạnh từ điển mà bạn không muốn sử dụng." #. DmfuX #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:248 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaoptdialog|label1" msgid "User-defined Dictionaries" -msgstr "Từ điển tự xác định" +msgstr "Từ điển do người dùng định nghĩa" #. DEoRc #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:276 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|ignorepost" msgid "Ignore post-positional word" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua giới từ đứng sau" #. B4zEG #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:284 @@ -10632,7 +10486,7 @@ msgstr "Bỏ qua các ký tự đặt vị trí ở kết thúc từ tiếng Hà #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:295 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|showrecentfirst" msgid "Show recently used entries first" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các mục được sử dụng gần đây trước tiên" #. aqATS #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:303 @@ -10644,7 +10498,7 @@ msgstr "Hiển thị ở đầu danh sách lời góp ý thay thế bạn đã c #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:314 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|autoreplaceunique" msgid "Replace all unique entries automatically" -msgstr "" +msgstr "Tự động thay thế tất cả các mục độc nhất" #. HerDJ #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:322 @@ -10678,17 +10532,15 @@ msgstr "Áp dụng cho mẫu lưới đan đã chọn các thuộc tính lưới #. U8bWc #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|label2" msgid "Hatch" -msgstr "Quan sát" +msgstr "Hatch" #. HNCBu #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:163 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|distanceft" msgid "_Spacing:" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Khoảng cách (_S):" #. 5Psyb #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:182 @@ -10698,10 +10550,9 @@ msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn thấy giữa hai đường trong lư #. spGWy #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:196 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|angleft" msgid "A_ngle:" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. UBmvt #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:234 @@ -10713,7 +10564,7 @@ msgstr "Nhập góc xoay cho các đường lưới đan, hoặc nhấn vào m #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:255 msgctxt "hatchpage|linetypeft" msgid "_Line type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu đường kẻ (_L):" #. mv3sN #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:271 @@ -10725,13 +10576,13 @@ msgstr "Đơn" #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:272 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Crossed" -msgstr "" +msgstr "Gạch ngang" #. EBDMC #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:273 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Triple" -msgstr "" +msgstr "Gấp ba" #. ZpygN #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:277 @@ -10741,10 +10592,9 @@ msgstr "Chọn kiểu đường lưới đan bạn muốn dùng." #. VyTto #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|linecolorft" msgid "Line _color:" -msgstr "Màu đường" +msgstr "Màu đường kẻ (_C):" #. AwxCA #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:316 @@ -10756,7 +10606,7 @@ msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:328 msgctxt "hatchpage|backgroundcolor" msgid "Background Color:" -msgstr "" +msgstr "Màu nền:" #. uvmDA #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:372 @@ -10780,7 +10630,7 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:454 msgctxt "hatchpage|extended_tip|HatchPage" msgid "Set the properties of a hatching pattern, or save a new hatching pattern." -msgstr "" +msgstr "Đặt các thuộc tính của một mẫu hatch hoặc lưu một mẫu hatch mới." #. QqjhD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:10 @@ -10798,7 +10648,7 @@ msgstr "Đặt lại" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:33 msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|reset" msgid "Resets the entries in the dialog to their original state." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các mục trong hộp thoại về trạng thái ban đầu." #. n9DBf #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:45 @@ -10810,72 +10660,70 @@ msgstr "Áp dụng" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:51 msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|apply" msgid "Applies the data to your document." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng dữ liệu cho tài liệu của bạn." #. CS6kG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:86 msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes the dialog without saving." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại mà không lưu." #. SBQmF #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:169 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page or FTP server connection." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết đến một trang Web hoặc kết nối máy chủ FTP." #. EJuaG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:183 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP" msgid "_Internet" -msgstr "" +msgstr "_Internet" #. TwuBW #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:244 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLMAILTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to an email address." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết đến một địa chỉ email." #. RxDSh #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:258 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLMAILTP" msgid "_Mail" -msgstr "" +msgstr "_Mail" #. MXhAV #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:320 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to an existing document or a target within a document." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết tới một tài liệu hiện có hoặc một mục tiêu trong tài liệu." #. MqhyH #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:334 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCTP" msgid "_Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu (_D)" #. xFvuL #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:396 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCNTP_HELP" msgid "This is where you create a new document to which the new link points." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một tài liệu mới mà liên kết mới trỏ đến." #. aLbja #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:410 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCNTP" msgid "_New Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu mới (_N)" #. rYEqo #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:45 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|path_label" msgid "_Path:" -msgstr "Đường ~dẫn:" +msgstr "Đường dẫn (_P):" #. zqiYj #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:60 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|fileopen|tooltip_text" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" @@ -10884,13 +10732,13 @@ msgstr "Mở tập tin" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:65 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|fileopen" msgid "Opens the Open dialog, where you can select a file." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Mở, nơi bạn có thể chọn một tệp." #. 9f5SN #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:89 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|path" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. Ewn6K #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:104 @@ -10900,21 +10748,18 @@ msgstr "Tài liệu" #. pedja #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|target_label" msgid "Targ_et:" -msgstr "Đích" +msgstr "Đích (_E):" #. hUini #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|url_label" msgid "URL:" -msgstr "URL" +msgstr "URL:" #. zH7Fk #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:166 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|browse|tooltip_text" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" @@ -10923,54 +10768,49 @@ msgstr "Mục tiêu trong văn bản" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:171 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|browse" msgid "Opens the Target in Document dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Mục tiêu trong Tài liệu." #. 3ndEf #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:188 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|target" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. oUByt #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:203 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|url" msgid "Test text" -msgstr "Văn bản thử tra" +msgstr "Văn bản kiểm tra" #. 8Gbv5 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label3" msgid "Target in Document" -msgstr "Mục tiêu trong văn bản" +msgstr "Mục tiêu trong tài liệu" #. VQxYG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:255 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. cFnPM #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:270 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. o2Fic #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:285 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên (_A):" #. PuhGD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:303 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. RszPA #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:320 @@ -10980,16 +10820,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. y3amv #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:341 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. 6TBzX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:358 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. sAAC7 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:372 @@ -11001,7 +10840,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:375 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Gán Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. TXrCH #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:391 @@ -11011,7 +10850,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. frjow #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:412 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11020,123 +10858,115 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:427 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|HyperlinkDocPage" msgid "Hyperlinks to any document or targets in documents can be edited using the Document tab from the Hyperlink dialog." -msgstr "" +msgstr "Có thể chỉnh sửa siêu liên kết đến bất kỳ tài liệu hoặc mục tiêu nào trong tài liệu bằng cách sử dụng tab Tài liệu từ hộp thoại Siêu liên kết." #. BpE9F #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_internet" msgid "_Web" -msgstr "~HTTP" +msgstr "_Web" #. wL4we #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:47 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_internet" msgid "Creates an \"http://\" hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Tạo siêu liên kết \"http://\"." #. HybDr #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:58 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_ftp" msgid "_FTP" -msgstr "FTP" +msgstr "_FTP" #. dHmZB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:67 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_ftp" msgid "Creates an \"FTP://\" hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Tạo siêu liên kết \"FTP://\"." #. qgyrE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:87 msgctxt "hyperlinkinternetpage|target_label" msgid "_URL:" -msgstr "" +msgstr "_URL:" #. YLtwS #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|login_label" msgid "_Login name:" -msgstr "~Tên đăng nhập" +msgstr "Tên đăng nhập (_L):" #. GGnn8 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:117 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|password_label" msgid "_Password:" -msgstr "_Mật khẩu" +msgstr "Mật khẩu (_P):" #. kVJEB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:136 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|login" msgid "Specifies your login name, if you are working with FTP addresses." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên đăng nhập của bạn, nếu bạn đang làm việc với các địa chỉ FTP." #. cgWAc #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:154 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|password" msgid "Specifies your password, if you are working with FTP addresses." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định mật khẩu của bạn, nếu bạn đang làm việc với các địa chỉ FTP." #. HHhGY #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:165 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|anonymous" msgid "Anonymous _user" -msgstr "Người dùng ẩn danh" +msgstr "Người d_ùng ẩn danh" #. Ttx68 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:173 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|anonymous" msgid "Allows you to log in to the FTP address as an anonymous user." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn đăng nhập vào địa chỉ FTP với tư cách là người dùng ẩn danh." #. JwfAC #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:197 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|target" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. XhMm4 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:210 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. fFLgD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:228 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. ABK2n #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:242 msgctxt "hyperlinkinternetpage|protocol_label" msgid "Proto_col:" -msgstr "" +msgstr "Giao thức (_C):" #. MoZP7 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:261 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label2" msgid "Hyperlink Type" msgstr "Kiểu siêu liên kết" #. x4GDd #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:297 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. aFZx3 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:312 msgctxt "hyperlinkinternetpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "" +msgstr "Tên (_A):" #. ZdkMh #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:330 @@ -11146,16 +10976,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. UG2wE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:351 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. QPMun #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:368 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. MyGFB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:382 @@ -11167,7 +10996,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:385 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. C5Hqs #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:401 @@ -11177,7 +11006,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. UKQMX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:422 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11186,78 +11014,73 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:437 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|HyperlinkInternetPage" msgid "Use the Internet page of the Hyperlink dialog to edit hyperlinks with WWW or FTP addresses." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng trang Internet của hộp thoại Siêu liên kết để chỉnh sửa các siêu liên kết có địa chỉ WWW hoặc FTP." #. GKAsu #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:40 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|receiver_label" msgid "Re_cipient:" -msgstr "~Người nhận" +msgstr "Người nhận (_C):" #. 3Q6NE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:55 msgctxt "hyperlinkmailpage|addressbook|tooltip_text" msgid "Data Sources..." -msgstr "" +msgstr "Nguồn dữ liệu..." #. mZ8Wv #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:60 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|addressbook" msgid "Hides or shows the data source browser." -msgstr "" +msgstr "Ẩn hoặc hiển thị trình duyệt nguồn dữ liệu." #. NJi4c #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:74 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|subject_label" msgid "_Subject:" -msgstr "Chủ đề:" +msgstr "Chủ thể (_S):" #. hseLC #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:93 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|subject" msgid "Specifies the subject that is inserted in the subject line of the new message document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định chủ đề được chèn vào dòng chủ đề của tài liệu thư mới." #. 8gCor #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:117 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|receiver" msgid "Assigns the specified email address to the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định địa chỉ email được chỉ định cho siêu liên kết." #. eCvXD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:144 msgctxt "hyperlinkmailpage|label2" msgid "Mail" -msgstr "" +msgstr "Mail" #. Rx7bX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. E6CWA #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:195 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. BjAaB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:210 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên (_A):" #. PJMVD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:228 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. pJbde #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:245 @@ -11267,16 +11090,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. zkpdN #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:266 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. ckEPR #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:283 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. 7wzYs #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:297 @@ -11288,7 +11110,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:300 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. CwHdi #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:316 @@ -11298,7 +11120,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. BmHDh #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:337 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11307,28 +11128,25 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:352 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|HyperlinkMailPage" msgid "On the Mail page in the Hyperlink dialog you can edit hyperlinks for email addresses." -msgstr "" +msgstr "Trên trang Thư trong hộp thoại Siêu liên kết, bạn có thể chỉnh sửa siêu liên kết cho các địa chỉ email." #. FiqBU #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|HyperlinkMark" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" #. JRUcA #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:33 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|apply" msgid "_Apply" -msgstr "Áp dụng" +msgstr "_Áp dụng" #. jWKYr #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|close" msgid "_Close" -msgstr "Đóng" +msgstr "Đóng (_C)" #. CLEQK #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:56 @@ -11338,7 +11156,6 @@ msgstr "Một khi gõ xong siêu liên kết, hãy nhấn vào nút Đóng để #. P5DCe #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|TreeListBox-atkobject" msgid "Mark Tree" msgstr "Cây đánh dấu" @@ -11351,36 +11168,33 @@ msgstr "Ghi rõ vị trí trong tài liệu đích tới đó bạn muốn nhả #. tHygQ #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:54 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|editnow" msgid "Edit _now" -msgstr "Sửa ~ngay" +msgstr "Sửa _ngay" #. DENWb #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:63 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|editnow" msgid "Specifies that the new document is created and immediately opened for editing." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng tài liệu mới được tạo và mở ngay lập tức để chỉnh sửa." #. YAeDk #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:74 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|editlater" msgid "Edit _later" -msgstr "Sửa ~sau" +msgstr "Sửa sau (_L):" #. CD5y6 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:83 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|editlater" msgid "Specifies that the document is created but it is not immediately opened." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng tài liệu được tạo nhưng nó không được mở ngay lập tức." #. DqCc6 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:103 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|file_label" msgid "_File:" -msgstr "Tập tin:" +msgstr "Tập tin (_F):" #. PDNz4 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:118 @@ -11392,14 +11206,13 @@ msgstr "Chọn đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:123 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|create" msgid "Opens the Select Path dialog, where you can select a path." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn, nơi bạn có thể chọn một đường dẫn." #. NKd9R #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|types_label" msgid "File _type:" -msgstr "~Kiểu tập tin:" +msgstr "Kiểu _tập tin:" #. TRstM #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:163 @@ -11411,41 +11224,37 @@ msgstr "Nhập địa chỉ URL đến tập tin nên mở khi bạn nhấn vào #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:203 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|types" msgid "Specifies the file type for the new document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kiểu tập tin cho tài liệu mới." #. 9TYuE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:229 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label2" msgid "New Document" -msgstr "Tài liệu văn bản" +msgstr "Tài liệu mới" #. uChAF #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:265 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. NG5VC #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:280 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. SVEq9 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên (_A):" #. J9DQE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:313 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. FExJ9 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:330 @@ -11455,16 +11264,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. cSknQ #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:351 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. fARTX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:367 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. 5xVHb #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:381 @@ -11476,7 +11284,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:384 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. rXaNm #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:400 @@ -11486,7 +11294,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. MS2Cn #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:421 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11495,7 +11302,7 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:436 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|HyperlinkNewDocPage" msgid "Use the New Document tab from the Hyperlink dialog to set up a hyperlink to a new document and create the new document simultaneously." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng tab Tài liệu mới từ hộp thoại Siêu liên kết để thiết lập siêu liên kết đến một tài liệu mới và đồng thời tạo tài liệu mới." #. XkDqc #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:18 @@ -11531,72 +11338,70 @@ msgstr "~Bỏ qua" #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:127 msgctxt "hyphenate|extended_tip|continue" msgid "Ignores the hyphenation suggestion and finds the next word to hyphenate." -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua gợi ý gạch nối và tìm từ tiếp theo để gạch nối." #. zXLRC #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:146 msgctxt "hyphenate|extended_tip|delete" msgid "Removes the current hyphenation point from the displayed word." -msgstr "" +msgstr "Xóa dấu gạch nối hiện tại khỏi từ được hiển thị." #. dsjvf #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:166 -#, fuzzy msgctxt "hyphenate|label1" msgid "Word:" -msgstr "Từ" +msgstr "Từ:" #. fvcRg #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:196 msgctxt "hyphenate|extended_tip|worded" msgid "Displays the hyphenation suggestion(s) for the selected word." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị gợi ý gạch nối cho từ đã chọn." #. 3ujN5 #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:211 msgctxt "hyphenate|tooltip|left" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #. xdABf #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:217 msgctxt "hyphenate|button_name|left" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #. HAF8G #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:218 msgctxt "hyphenate|extended_tip|left" msgid "Set the position of the hyphen. This option is only available if more than one hyphenation suggestion is displayed." -msgstr "" +msgstr "Đặt vị trí của dấu gạch nối. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu có nhiều đề xuất gạch nối được hiển thị." #. FfXQa #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:232 msgctxt "hyphenate|tooltip|right" msgid "Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #. pzLSc #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:238 msgctxt "hyphenate|button_name|right" msgid "Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #. 5gKXt #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:239 msgctxt "hyphenate|extended_tip|right" msgid "Set the position of the hyphen. This option is only available if more than one hyphenation suggestion is displayed." -msgstr "" +msgstr "Đặt vị trí của dấu gạch nối. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu có nhiều đề xuất gạch nối được hiển thị." #. 8QHd8 #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:274 msgctxt "hyphenate|extended_tip|HyphenateDialog" msgid "Inserts hyphens in words that are too long to fit at the end of a line." -msgstr "" +msgstr "Chèn dấu gạch ngang vào các từ quá dài để khớp ở cuối dòng." #. HGCp4 #: cui/uiconfig/ui/iconchangedialog.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "iconchangedialog|label1" msgid "" "The files listed below could not be imported.\n" @@ -11607,37 +11412,33 @@ msgstr "" #. NA8j5 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:10 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|IconSelector" msgid "Change Icon" msgstr "Đổi biểu tượng" #. qZXP7 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|label1" msgid "_Icons" -msgstr "Biểu tượng" +msgstr "Biểu tượng (_I)" #. ZyFG4 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:161 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|importButton" msgid "I_mport..." -msgstr "Nhập..." +msgstr "Nhập... (_M)" #. pMDQA #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:168 msgctxt "iconselectordialog|extended_tip|importButton" msgid "Adds new icons to the list of icons. You see a file open dialog that imports the selected icon or icons into the internal icon directory of the office suite." -msgstr "" +msgstr "Thêm các biểu tượng mới vào danh sách các biểu tượng. Bạn thấy một hộp thoại mở tệp để nhập (các) biểu tượng đã chọn vào thư mục biểu tượng bên trong của bộ ứng dụng văn phòng." #. 46d7Z #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|deleteButton" msgid "_Delete..." -msgstr "Xoá..." +msgstr "Xoá... (_D)" #. MEMzu #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:187 @@ -11647,7 +11448,6 @@ msgstr "Nhấn vào để gỡ bỏ biểu tượng đã chọn khỏi danh sác #. C4HU9 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|noteLabel" msgid "" "Note:\n" @@ -11655,193 +11455,194 @@ msgid "" "Different sized icons will be scaled automatically." msgstr "" "Ghi chú :\n" -"Kích cỡ của biểu tượng nên là 16×16 điểm ảnh, để đặt được mức chất lượng tốt nhất. Biểu tượng kích cỡ khác thì bị tự động co giãn." +"Kích cỡ của biểu tượng nên là 16×16 điểm ảnh, để đặt được mức chất lượng tốt nhất.\n" +"Biểu tượng kích cỡ khác thì bị tự động co giãn." #. TBFuN #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:62 msgctxt "imagetabpage|BTN_IMPORT" msgid "Add / Import" -msgstr "" +msgstr "Thêm/Nhập" #. HDX5z #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:68 msgctxt "imagetabpage|extended_tip|BTN_IMPORT" msgid "Locate the image that you want to import, and then click Open. The image is added to the end of the list of available images." -msgstr "" +msgstr "Định vị hình ảnh mà bạn muốn nhập, sau đó bấm Mở. Hình ảnh được thêm vào cuối danh sách các hình ảnh có sẵn." #. pPEeK #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:84 msgctxt "imagetabpage|label1" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 4HvEn #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:127 msgctxt "imagetabpage|label3" msgid "Style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu:" #. cAwPK #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:143 msgctxt "imagetabpage|imagestyle" msgid "Custom position/size" -msgstr "" +msgstr "Vị trí/kích thước tùy chỉnh" #. x8DE9 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:144 msgctxt "imagetabpage|imagestyle" msgid "Tiled" -msgstr "" +msgstr "Lát gạch" #. Nbj26 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:145 msgctxt "imagetabpage|imagestyle" msgid "Stretched" -msgstr "" +msgstr "Co giãn" #. Dd2Bq #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:171 msgctxt "imagetabpage|label4" msgid "Size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước:" #. YtPnn #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:189 msgctxt "imagetabpage|label5" msgid "Width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng:" #. GAfGG #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:228 msgctxt "imagetabpage|label6" msgid "Height:" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao:" #. HBRGU #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:260 msgctxt "imagetabpage|scaletsb" msgid "Scale" -msgstr "" +msgstr "Tỉ lệ" #. pSSBr #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:290 msgctxt "imagetabpage|label7" msgid "Position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí:" #. G5a9F #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:306 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Top Left" -msgstr "" +msgstr "Trên cùng bên trái" #. PubBY #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:307 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Top Center" -msgstr "" +msgstr "Trên cùng trung tâm" #. jDChg #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:308 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Top Right" -msgstr "" +msgstr "Trên cùng bên phải" #. ZhRbM #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:309 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Center Left" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm bên trái" #. aZCeF #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:310 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Center" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm" #. bifby #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:311 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Center Right" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm bên phải" #. 2Ds63 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:312 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Bottom Left" -msgstr "" +msgstr "Dưới cùng bên trái" #. G34X6 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:313 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Bottom Center" -msgstr "" +msgstr "Dưới cùng trung tâm" #. D5Uwp #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:314 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Bottom Right" -msgstr "" +msgstr "Dưới cùng bên phải" #. EAUAo #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:340 msgctxt "imagetabpage|label9" msgid "Tiling Position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí lát:" #. Xrp73 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:359 msgctxt "imagetabpage|label10" msgid "X-Offset:" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch X:" #. YGBMn #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:398 msgctxt "imagetabpage|label11" msgid "Y-Offset:" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch Y:" #. vprmD #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:444 msgctxt "imagetabpage|label15" msgid "Tiling Offset:" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch lát:" #. QEPUJ #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:467 msgctxt "imagetabpage|tileofflb" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #. CwmC3 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:468 msgctxt "imagetabpage|tileofflb" msgid "Column" -msgstr "" +msgstr "Cột" #. GQBjR #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:511 msgctxt "imagetabpage|label2" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn" #. g3YAa #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:556 msgctxt "imagetabpage|CTL_IMAGE_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ" #. y3nG4 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:576 msgctxt "imagetabpage|label8" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. TokEG #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:592 msgctxt "imagetabpage|extended_tip|ImageTabPage" msgid "Select a image that you want to use as a fill image, or add your own image/pattern." -msgstr "" +msgstr "Chọn một hình ảnh mà bạn muốn sử dụng làm hình lấp đầy hoặc thêm hình ảnh/mẫu của riêng bạn." #. zCiFk #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:18 @@ -11853,27 +11654,25 @@ msgstr "Thuộc tính của khung trôi" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:107 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|edname" msgid "Enter a name for the floating frame. The name cannot contain spaces, special characters, or begin with an underscore (_)." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho khung nổi. Tên không được chứa dấu cách, ký tự đặc biệt hoặc bắt đầu bằng dấu gạch dưới (_)." #. dxeqd #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:128 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|edurl" msgid "Enter the path and the name of the file that you want to display in the floating frame. You can also click the Browse button and locate the file that you want to display." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn và tên file muốn hiển thị trong khung nổi. Bạn cũng có thể nhấp vào nút Duyệt và định vị tệp mà bạn muốn hiển thị." #. 6Zg6E #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label6" msgid "Name:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên:" #. QFERc #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label7" msgid "Contents:" -msgstr "Nội dung" +msgstr "Nội dung:" #. ExCGU #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:165 @@ -11885,7 +11684,7 @@ msgstr "Duyệt..." #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:172 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|buttonbrowse" msgid "Locate the file that you want to display in the selected floating frame, and then click Open." -msgstr "" +msgstr "Định vị tệp mà bạn muốn hiển thị trong khung nổi đã chọn, rồi bấm Mở." #. CFNgz #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:209 @@ -11897,7 +11696,7 @@ msgstr "Bật" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:218 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbaron" msgid "Displays the scrollbar for the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thanh cuộn cho khung nổi." #. RTCXH #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:230 @@ -11909,7 +11708,7 @@ msgstr "Tắt" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:239 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbaroff" msgid "Hides the scrollbar for the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh cuộn cho khung nổi." #. iucHE #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:251 @@ -11921,11 +11720,10 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:260 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbarauto" msgid "Mark this option if the currently active floating frame can have a scrollbar when needed." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu tùy chọn này nếu khung nổi hiện đang hoạt động có thể có thanh cuộn khi cần." #. NTDhm #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:276 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label1" msgid "Scroll Bar" msgstr "Thanh cuộn" @@ -11940,7 +11738,7 @@ msgstr "Bật" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:314 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|borderon" msgid "Displays the border of the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền của khung nổi." #. P9vwv #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:326 @@ -11952,7 +11750,7 @@ msgstr "Tắt" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:335 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|borderoff" msgid "Hides the border of the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Ẩn đường viền của khung nổi." #. xBDSb #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:354 @@ -11962,29 +11760,27 @@ msgstr "Viền" #. RAz7e #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:387 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|widthlabel" msgid "Width:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng:" #. DMLy9 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:400 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|heightlabel" msgid "Height:" -msgstr "Chiều _cao:" +msgstr "Chiều cao:" #. ieZRs #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:418 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|width" msgid "Enter the amount of horizontal space that you want to leave between the right and the left edges of the floating frame and the contents of the frame. Both documents inside and outside the floating frame must be HTML documents." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều ngang mà bạn muốn để lại giữa các cạnh bên phải và bên trái của khung nổi và nội dung của khung. Cả tài liệu bên trong và bên ngoài khung nổi phải là tài liệu HTML." #. R35J9 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:437 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|height" msgid "Enter the amount of vertical space that you want to leave between the top and bottom edges of the floating frame and the contents of the frame. Both documents inside and outside the floating frame must be HTML documents." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách dọc mà bạn muốn để lại giữa các cạnh trên và dưới của khung nổi và nội dung của khung. Cả tài liệu bên trong và bên ngoài khung nổi phải là tài liệu HTML." #. EEPAq #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:448 @@ -11996,7 +11792,7 @@ msgstr "Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:456 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|defaultwidth" msgid "Applies the default horizontal spacing." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng khoảng cách ngang mặc định." #. dQ8BY #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:467 @@ -12008,19 +11804,19 @@ msgstr "Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:475 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|defaultheight" msgid "Applies the default vertical spacing." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng khoảng cách dọc mặc định." #. YqkF7 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:490 msgctxt "insertfloatingframe|label3" msgid "Padding" -msgstr "" +msgstr "Đệm" #. Ehuh3 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:530 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|InsertFloatingFrameDialog" msgid "Changes the properties of the selected floating frame. Floating frames work best when they contain an html document, and when they are inserted in another html document." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi các thuộc tính của khung nổi đã chọn. Các khung nổi hoạt động tốt nhất khi chúng chứa một tài liệu HTML và khi chúng được chèn vào một tài liệu HTML khác." #. DHyVM #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:16 @@ -12042,17 +11838,15 @@ msgstr "Tạo từ tệp" #. JcNDd #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "insertoleobject|label1" msgid "Object Type" -msgstr "Kiểu đối ượng" +msgstr "Kiểu đối tượng" #. GYhtz #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "insertoleobject|urlbtn" msgid "Search…" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm…" #. PL3Eq #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:243 @@ -12070,7 +11864,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để chèn đối tượng OLE dạng liên kế #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:262 msgctxt "insertoleobject|asicon" msgid "Display as icon" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị dưới dạng biểu tượng" #. ry68g #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:281 @@ -12082,7 +11876,7 @@ msgstr "Tập tin" #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:311 msgctxt "insertoleobject|extended_tip|InsertOLEObjectDialog" msgid "Inserts an OLE object into the current document. The OLE object is inserted as a link or an embedded object." -msgstr "" +msgstr "Chèn một đối tượng OLE vào tài liệu hiện tại. Đối tượng OLE được chèn dưới dạng liên kết hoặc đối tượng nhúng." #. BCgnf #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:15 @@ -12092,16 +11886,15 @@ msgstr "Chèn hàng" #. ULGtA #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:107 -#, fuzzy msgctxt "insertrowcolumn|label3" msgid "_Number:" -msgstr "Số" +msgstr "Số (_N):" #. P5PWM #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:127 msgctxt "insertrowcolumn|extended_tip|insert_number" msgid "Enter the number of columns or rows that you want." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng cột hoặc hàng mà bạn muốn." #. nEwTY #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:142 @@ -12119,7 +11912,7 @@ msgstr "_Trước" #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:179 msgctxt "insertrowcolumn|extended_tip|insert_before" msgid "Adds new columns to the left of the current column, or adds new rows above the current row." -msgstr "" +msgstr "Thêm các cột mới vào bên trái của cột hiện tại hoặc thêm các hàng mới phía trên hàng hiện tại." #. ZmEKX #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:191 @@ -12131,7 +11924,7 @@ msgstr "_Sau" #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:200 msgctxt "insertrowcolumn|extended_tip|insert_after" msgid "Adds new columns to the right of the current column, or adds new rows below the current row." -msgstr "" +msgstr "Thêm cột mới vào bên phải cột hiện tại hoặc thêm hàng mới bên dưới hàng hiện tại." #. mS7YV #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:216 @@ -12143,13 +11936,13 @@ msgstr "Vị trí" #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:18 msgctxt "javaclasspathdialog|JavaClassPath" msgid "Class Path" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn lớp" #. cCAqB #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:105 msgctxt "javaclasspathdialog|label1" msgid "A_ssigned folders and archives" -msgstr "" +msgstr "Thư mục và lưu trữ đã chỉ định" #. ERHh7 #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:158 @@ -12161,7 +11954,7 @@ msgstr "Ghi rõ vị trí của hạng Java hay thư viện hạng Java." #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:185 msgctxt "javaclasspathdialog|archive" msgid "_Add Archive..." -msgstr "" +msgstr "Thêm lưu trữ... (_A)" #. xV5SQ #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:192 @@ -12173,7 +11966,7 @@ msgstr "Hãy lựa chọn một kho nén theo định dạng « .jar » hay « . #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:204 msgctxt "javaclasspathdialog|folder" msgid "Add _Folder" -msgstr "" +msgstr "Thêm thư mục (_F)" #. WP9Eo #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:211 @@ -12183,10 +11976,9 @@ msgstr "Hãy lựa chọn một thư mục rồi thêm tập tin vào đường #. YNHm3 #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:223 -#, fuzzy msgctxt "javaclasspathdialog|remove" msgid "_Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. fGAwc #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:230 @@ -12204,44 +11996,43 @@ msgstr "Ghi rõ vị trí của hạng Java hay thư viện hạng Java." #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:16 msgctxt "javastartparametersdialog|JavaStartParameters" msgid "Java Start Parameters" -msgstr "" +msgstr "Tham số bắt đầu Java" #. AkVB2 #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:105 msgctxt "javastartparametersdialog|label4" msgid "Java start _parameter" -msgstr "" +msgstr "Tham số bắt đầu Java (_P)" #. F4ng3 #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:124 msgctxt "extended_tip|parameterfield" msgid "Enter a start parameter for a JRE as you would on a command line. Click Add to include the parameter to the list of available start parameters." -msgstr "" +msgstr "Nhập tham số bắt đầu cho JRE như bạn thực hiện trên dòng lệnh. Nhấp vào Thêm để đưa tham số vào danh sách các tham số bắt đầu có sẵn." #. bbrtf #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:137 msgctxt "javastartparametersdialog|label5" msgid "Assig_ned start parameters" -msgstr "" +msgstr "Tham số bắt đầu đã chỉ định" #. xjKFh #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:179 msgctxt "extended_tip|assignlist" msgid "Lists the assigned JRE start parameters. To remove a start parameter, select the parameter, and then click Remove." -msgstr "Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã gán. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút Bỏ." +msgstr "Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã chỉ định. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút Bỏ." #. 87Ysi #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:194 msgctxt "javastartparametersdialog|label6" msgid "For example: -Dmyprop=c:\\\\program files\\\\java" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ: -Dmyprop=c:\\\\program files\\\\java" #. F3A9L #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:207 -#, fuzzy msgctxt "javastartparametersdialog|assignbtn" msgid "_Add" -msgstr "Thêm" +msgstr "Thêm (_A)" #. 5DJCP #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:214 @@ -12259,14 +12050,13 @@ msgstr "_Sửa" #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:239 msgctxt "extended_tip|editbtn" msgid "Opens a dialog where the selected JRE start parameter can be edited." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại trong đó có thể chỉnh sửa tham số bắt đầu JRE đã chọn." #. fUGmG #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "javastartparametersdialog|removebtn" msgid "_Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Bỏ (_R)" #. PhsGH #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:259 @@ -12278,85 +12068,85 @@ msgstr "Xoá tham số khởi chạy JRE đã chọn." #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:33 msgctxt "langtoolconfigpage|disclaimer" msgid "If you enable this, the data will be sent to an external server." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn kích hoạt tính năng này, dữ liệu sẽ được gửi đến một máy chủ bên ngoài." #. kF4mt #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:48 msgctxt "langtoolconfigpage|policy" msgid "Please read the privacy policy" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng đọc chính sách bảo mật" #. ZRJcn #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:63 msgctxt "langtoolconfigpage|activate" msgid "Enable LanguageTool" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt LanguageTool" #. Ntss5 #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:81 msgctxt "langtoolconfigpage|langtoolsettings" msgid "LanguageTool API Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn API LanguageTool" #. tUmXv #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:115 msgctxt "langtoolconfigpage|base" msgid "Base URL:" -msgstr "" +msgstr "URL cơ sở:" #. z58D6 #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:141 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamelbl" msgid "Username:" -msgstr "" +msgstr "Username:" #. B8kMr #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:155 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeylbl" msgid "API key:" -msgstr "" +msgstr "Khoá API:" #. UDGnD #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:191 msgctxt "langtoolconfigpage|urldesc" msgid "Please use the base URL, i.e., without “/check” at the end." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng sử dụng URL cơ sở, tức là không có “/check” ở cuối." #. 77oav #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:211 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamedesc" msgid "Your LanguageTool account’s username for premium usage." -msgstr "" +msgstr "Tên người dùng của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. tGuAh #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:231 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeydesc" msgid "Your LanguageTool account’s API key for premium usage." -msgstr "" +msgstr "Khóa API của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. jDazr #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:251 msgctxt "langtoolconfigpage|restlbl" msgid "REST protocol:" -msgstr "" +msgstr "Giao thức REST:" #. 4aANu #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:276 msgctxt "langtoolconfigpage|restdesc" msgid "Your LanguageTool REST API protocol for usage." -msgstr "" +msgstr "Giao thức LanguageTool REST API của bạn để sử dụng." #. TgTGQ #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:293 msgctxt "langtoolconfigpage|verifyssl" msgid "Disable SSL certificate verification" -msgstr "" +msgstr "Tắt xác minh chứng chỉ SSL" #. Dn8bb #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:324 msgctxt "langtoolconfigpage|apisettingsheader" msgid "API Settings" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt API" #. RdoKs #: cui/uiconfig/ui/linedialog.ui:8 @@ -12378,14 +12168,12 @@ msgstr "Bóng" #. CxFty #: cui/uiconfig/ui/linedialog.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "linedialog|RID_SVXPAGE_LINE_DEF" msgid "Line Styles" -msgstr "Kiểu đường" +msgstr "Kiểu đường kẻ" #. pEuvF #: cui/uiconfig/ui/linedialog.ui:282 -#, fuzzy msgctxt "linedialog|RID_SVXPAGE_LINEEND_DEF" msgid "Arrow Styles" msgstr "Kiểu mũi tên" @@ -12394,38 +12182,37 @@ msgstr "Kiểu mũi tên" #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:66 msgctxt "lineendstabpage|FT_TITLE" msgid "Style _name:" -msgstr "" +msgstr "Tê_n kiểu:" #. iGG25 #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "lineendstabpage|FT_LINE_END_STYLE" msgid "Arrow _style:" -msgstr "Kiểu mũi tên" +msgstr "Kiểu mũi tên (_S):" #. EypwS #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:148 msgctxt "lineendstabpage|BTN_ADD|tooltip_text" msgid "Adds selected shape as Arrow Style." -msgstr "" +msgstr "Thêm hình dạng đã chọn làm Kiểu mũi tên." #. 3vvkz #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:152 msgctxt "lineendstabpage|extended_tip|BTN_ADD" msgid "To add a new Arrow Style, first select the shape in the document to be added, then open this dialog and press Add. If the selected shape is not permitted as an Arrow Style, then the Add button is not active." -msgstr "" +msgstr "Để thêm một Kiểu mũi tên mới, trước tiên hãy chọn hình dạng trong tài liệu sẽ được thêm vào, sau đó mở hộp thoại này và nhấn Thêm. Nếu hình đã chọn không được phép làm Kiểu mũi tên, thì nút Thêm không hoạt động." #. hvDgC #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:164 msgctxt "lineendstabpage|BTN_MODIFY" msgid "_Rename" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên (_R)" #. cQTAi #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:168 msgctxt "lineendstabpage|BTN_MODIFY|tooltip_text" msgid "Applies changes to the Style name." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng thay đổi vào tên Kiểu." #. iQUys #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:186 @@ -12437,52 +12224,47 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:209 msgctxt "lineendstabpage|BTN_LOAD|tooltip_text" msgid "Load arrow styles" -msgstr "" +msgstr "Tải kiểu mũi tên" #. CUTxx #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:224 msgctxt "lineendstabpage|BTN_SAVE|tooltip_text" msgid "Save arrow styles" -msgstr "" +msgstr "Lưu kiểu mũi tên" #. t5f7e #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:302 msgctxt "lineendstabpage|label1" msgid "Manage Arrow Styles" -msgstr "" +msgstr "Quản lý kiểu mũi tên" #. F3Hkn #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_TYPE" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. FELjh #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:113 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_NUMBER" msgid "_Number:" -msgstr "Số" +msgstr "Số (_N):" #. ApA5k #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_LENGTH" msgid "_Length:" -msgstr "Độ _dài" +msgstr "Độ dài (_L):" #. UyY5P #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:141 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_DISTANCE" msgid "_Spacing:" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Giãn cách (_S):" #. LyV8a #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:157 #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|liststoreTYPE" msgid "Dots" msgstr "Chấm" @@ -12498,14 +12280,13 @@ msgstr "Gạch" #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:251 msgctxt "linestyletabpage|CBX_SYNCHRONIZE" msgid "_Fit to line width" -msgstr "" +msgstr "Vừa với chiều rộng đường (_F)" #. rBY7A #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:268 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_LINESTYLE" msgid "Line _style:" -msgstr "Kiểu đường" +msgstr "Kiểu đường kẻ (_S):" #. MAsFg #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:345 @@ -12523,13 +12304,13 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:389 msgctxt "linestyletabpage|BTN_LOAD|tooltip_text" msgid "Load Line Styles" -msgstr "" +msgstr "Tải kiểu đường kẻ" #. JCDCi #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:404 msgctxt "linestyletabpage|BTN_SAVE|tooltip_text" msgid "Save Line Styles" -msgstr "" +msgstr "Lưu kiểu đường kẻ" #. VGiHW #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:468 @@ -12541,49 +12322,43 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:78 msgctxt "linetabpage|menuitem1" msgid "_No Symbol" -msgstr "" +msgstr "Khô_ng có biểu tượng" #. 2q5YF #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem2" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. WA9YD #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem3" msgid "_From file..." -msgstr "Từ tập tin..." +msgstr "Từ tập tin... (_F)" #. DYone #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem4" msgid "_Gallery" -msgstr "Bộ sưu tập" +msgstr "Bộ sưu tập (_F)" #. EvAFu #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem5" msgid "_Symbols" -msgstr "Ký hiệu" +msgstr "Ký hiệu (_S)" #. vFEBA #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:165 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_LINE_STYLE" msgid "_Style:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu (_S):" #. WBP2J #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_COLOR" msgid "Colo_r:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu (_R):" #. PtQxP #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:263 @@ -12593,67 +12368,60 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #. MzAeD #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:305 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_TRANSPARENT" msgid "_Transparency:" msgstr "_Trong suốt" #. 6TFWn #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|label1" msgid "Line Properties" -msgstr "Thuộc tính Trường" +msgstr "Thuộc tính Đường kẻ" #. HyxSJ #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:386 msgctxt "linetabpage|FT_LINE_ENDS_STYLE" msgid "Start st_yle:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu bắt đầu (_Y):" #. aZYyn #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:430 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|TSB_CENTER_START" msgid "Ce_nter" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_N):" #. 5RYtu #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:448 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_LINE_START_WIDTH" msgid "Wi_dth:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng (_D):" #. pQfyE #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:474 msgctxt "linetabpage|CBX_SYNCHRONIZE" msgid "Synchroni_ze ends" -msgstr "" +msgstr "Đồng bộ kết thúc" #. cCsuG #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:543 msgctxt "linetabpage|label5" msgid "End sty_le:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu kết thúc (_L):" #. zm8Ga #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:564 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_LINE_END_WIDTH" msgid "W_idth:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Ch_iều rộng:" #. g2gLY #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:590 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|TSB_CENTER_END" msgid "C_enter" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_E)" #. sged5 #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:634 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|label2" msgid "Arrow Styles" msgstr "Kiểu mũi tên" @@ -12662,19 +12430,19 @@ msgstr "Kiểu mũi tên" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:666 msgctxt "linetabpage|FT_EDGE_STYLE" msgid "_Corner style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu gó_c:" #. kCtQm #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:680 msgctxt "linetabpage|FT_CAP_STYLE" msgid "Ca_p style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu cap:" #. Qx3Ur #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:695 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Rounded" -msgstr "" +msgstr "Bo tròn" #. XH7Z6 #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:696 @@ -12686,13 +12454,13 @@ msgstr "- không có -" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:697 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Mitered" -msgstr "" +msgstr "Mitered" #. RjDyz #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:698 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Beveled" -msgstr "" +msgstr "Beveled" #. biCBC #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:711 @@ -12702,10 +12470,9 @@ msgstr "Phẳng" #. GqrYS #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:712 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|liststoreCAP_STYLE" msgid "Round" -msgstr "Làm tròn" +msgstr "Tròn" #. 3hNSB #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:713 @@ -12717,7 +12484,7 @@ msgstr "Vuông" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:727 msgctxt "linetabpage|label3" msgid "Corner and Cap Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu góc và cap" #. 4YTBE #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:755 @@ -12727,28 +12494,24 @@ msgstr "Chọn..." #. LaBcU #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:784 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_WIDTH" msgid "Widt_h:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "C_hiều rộng:" #. yhVmm #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:809 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|CB_SYMBOL_RATIO" msgid "_Keep ratio" -msgstr "Giữ tỷ lệ" +msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. oV6GJ #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:827 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_HEIGHT" msgid "Hei_ght:" -msgstr "Bề cao" +msgstr "Chiều cao (_G):" #. 9eaQs #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:863 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|label4" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" @@ -12763,57 +12526,55 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/macroassigndialog.ui:8 msgctxt "macroassigndialog|MacroAssignDialog" msgid "Assign Action" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định hành động" #. 2UNZB #: cui/uiconfig/ui/macroassigndialog.ui:90 msgctxt "macroassigndialog|extended_tip|MacroAssignDialog" msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." -msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." +msgstr "Chỉ định macro cho sự kiện chương trình. Macro đã chỉ định thì tự động chạy khi nào xảy ra sự kiện đã chọn." #. NGu7X #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:59 -#, fuzzy msgctxt "macroassignpage|eventft" msgid "Event" -msgstr "Dữ kiện" +msgstr "Sự kiện" #. Z8XAp #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:83 msgctxt "macroassignpage|assignft" msgid "Assigned Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động đã chỉ định" #. PahfF #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:94 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|assignments" msgid "The big list box lists the events and the assigned macros. After you selected the location in the Save In list box, select an event in the big list box. Then click Assign Macro." -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách lớn liệt kê các sự kiện và macro được chỉ định. Sau khi bạn chọn vị trí trong hộp Lưu vào danh sách, hãy chọn một sự kiện trong hộp danh sách lớn. Sau đó nhấp vào Chỉ định Macro." #. jfate #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:105 msgctxt "macroassignpage|libraryft1" msgid "Assignments" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định" #. YG6nV #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "macroassignpage|assign" msgid "M_acro..." -msgstr "Vĩ lệnh..." +msgstr "M_acro..." #. ECTjc #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:141 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|assign" msgid "Opens the Macro Selector to assign a macro to the selected event." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ chọn Macro để chỉ định macro cho sự kiện đã chọn." #. nhxq7 #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:153 msgctxt "macroassignpage|component" msgid "Com_ponent..." -msgstr "" +msgstr "Thành _phần..." #. UNHTV #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:167 @@ -12825,38 +12586,37 @@ msgstr "Bỏ" #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:174 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the macro or component assignment for the selected event." -msgstr "" +msgstr "Xóa chỉ định macro hoặc thành phần cho sự kiện đã chọn." #. DASAB #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:186 msgctxt "macroassignpage|deleteall" msgid "Remove _All" -msgstr "" +msgstr "Lo_ại bỏ tất cả" #. CqT9E #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:204 -#, fuzzy msgctxt "macroassignpage|label1" msgid "Assign" -msgstr "Gán" +msgstr "Chỉ định" #. v49A4 #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:218 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|MacroAssignPage" msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." -msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." +msgstr "Chỉ định macro cho sự kiện chương trình. Macro đã chỉ định thì tự động chạy khi nào xảy ra sự kiện đã chọn." #. RVDTA #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:26 msgctxt "macroselectordialog|MacroSelectorDialog" msgid "Macro Selector" -msgstr "Bộ chọn vĩ lệnh" +msgstr "Bộ chọn macro" #. fpfnw #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:105 msgctxt "macroselectordialog|helpmacro" msgid "Select the library that contains the macro you want. Then select the macro under 'Macro name'." -msgstr "Chọn thư viện có vĩ lệnh cần dùng. Sau đó chọn vĩ lệnh trong phần 'Tên vĩ lệnh'." +msgstr "Chọn thư viện có macro cần dùng. Sau đó chọn macro trong phần 'Tên macro'." #. SuCLc #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:175 @@ -12866,53 +12626,51 @@ msgstr "Thư viện" #. QvKmS #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "macroselectordialog|macronameft" msgid "Macro Name" -msgstr "Tên vĩ lệnh" +msgstr "Tên Macro" #. VcFY4 #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:281 msgctxt "macroselectordialog|label1" msgid "_Description" -msgstr "" +msgstr "Thông tin mô tả (_D)" #. YTX8B #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:46 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|insertseparator" msgid "Insert Separator" -msgstr "Dấu tách chỉ mục" +msgstr "Chèn dấu tách" #. RNPyo #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:54 msgctxt "menuassignpage|insertsubmenu" msgid "Insert Submenu" -msgstr "" +msgstr "Chèn menu phụ" #. DXfmq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:104 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:176 msgctxt "menuassignpage|gear_add" msgid "_Add..." -msgstr "" +msgstr "Thêm... (_A)" #. ekuNo #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:112 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:184 msgctxt "menuassignpage|gear_delete" msgid "_Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá (_D)" #. iRLgG #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:120 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:192 msgctxt "menuassignpage|gear_rename" msgid "_Rename..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi tên (_R)..." #. rE3BD #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:128 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:200 msgctxt "menuassignpage|gear_move" msgid "_Move..." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển (_M)..." #. iNnSq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:140 @@ -12922,146 +12680,141 @@ msgstr "Thay tên..." #. vtxfm #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:148 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|changeIcon" msgid "Change Icon..." msgstr "Đổi biểu tượng..." #. pisMz #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|resetIcon" msgid "Reset Icon" -msgstr "Lập lại biểu tượng" +msgstr "Đặt lại biểu tượng" #. ooFCE #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:164 msgctxt "menuassignpage|restoreItem" msgid "Restore Default Command" -msgstr "" +msgstr "Khôi phục lệnh mặc định" #. CkLgx #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:214 msgctxt "menuassignpage|gear_iconAndText" msgid "_Icon and text" -msgstr "" +msgstr "B_iểu tượng và văn bản" #. G3FuF #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:224 msgctxt "menuassignpage|gear_iconOnly" msgid "Icon _only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ biểu tượng (_O)" #. DCnZr #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:234 msgctxt "menuassignpage|gear_textOnly" msgid "_Text only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ văn bản (_T)" #. vJPYK #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:264 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "_Search" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm kiếm (_S)" #. 6Vz2j #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:281 msgctxt "menuassignpage|desc" msgid "Description of the currently selected function." -msgstr "" +msgstr "Thông tin mô tả của chức năng hiện được chọn." #. 8WPmN #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:288 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|desc" msgid "The text box contains a short description of the selected command." -msgstr "" +msgstr "Hộp văn bản chứa một mô tả ngắn về lệnh đã chọn." #. qiiBX #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:305 msgctxt "menuassignpage|label33" msgid "D_escription" -msgstr "" +msgstr "Thông tin mô tả (_E)" #. KXCzA #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:355 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|functions" msgid "Displays the results of the combination of the search string and category of the desired function." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị kết quả của sự kết hợp giữa chuỗi tìm kiếm và danh mục của chức năng mong muốn." #. wYjEi #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:372 msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "_Available Commands" -msgstr "" +msgstr "C_ác lệnh có sẵn" #. EY8HF #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:388 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|commandcategorylist" msgid "Select the menu command category in the drop-down list to restrict the search of commands or scroll the list below. Macros and styles commands are in the bottom of the list." -msgstr "" +msgstr "Chọn danh mục lệnh menu trong danh sách thả xuống để hạn chế tìm kiếm lệnh hoặc cuộn danh sách bên dưới. Các lệnh macro và kiểu nằm ở cuối danh sách." #. ZrMmi #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:403 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "Categor_y" -msgstr "Phân loại" +msgstr "Danh mục (_Y)" #. trbSd #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:418 msgctxt "menuassignpage|searchEntry" msgid "Type to search" -msgstr "" +msgstr "Nhập để tìm kiếm" #. GR5u8 #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:421 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|searchEntry" msgid "Enter a string in the text box to narrow the search of commands." -msgstr "" +msgstr "Nhập một chuỗi trong hộp văn bản để thu hẹp phạm vi tìm kiếm lệnh." #. jRMwG #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:445 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|savein" msgid "Select the location where the menu is to be attached. If attached to an office suite module, the menu is available for all files opened in that module. If attached to the file, the menu will be available only when that file is opened and active." -msgstr "" +msgstr "Chọn vị trí mà menu sẽ được đính kèm. Nếu được đính kèm với mô-đun bộ ứng dụng văn phòng, menu sẽ có sẵn cho tất cả các tệp được mở trong mô-đun đó. Nếu được đính kèm vào tệp, menu sẽ chỉ khả dụng khi tệp đó được mở và hoạt động." #. D35vJ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:456 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|functionbtn" msgid "_Function" -msgstr "Hàm" +msgstr "Chức năng (_F)" #. 2HL6E #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:488 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|toplevellist" msgid "Select the menu where the customization is to be applied. The current set of functions is displayed in the box below." -msgstr "" +msgstr "Chọn menu mà nơi tùy chỉnh sẽ được áp dụng. Tập hợp các chức năng hiện tại được hiển thị trong hộp bên dưới." #. QN5Bd #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:509 msgctxt "menuassignpage|menugearbtn" msgid "Gear Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu bánh răng" #. rnmCf #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:510 msgctxt "menuassignpage|menugearbtn" msgid "Contains commands to modify or delete the selected top level menu, and the command to add new top level menus." -msgstr "" +msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi hoặc xóa menu cấp cao nhất đã chọn và lệnh thêm các menu cấp cao nhất mới." #. 7PE7X #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:531 msgctxt "menuassignpage|toolbargearbtn" msgid "Gear Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu bánh răng" #. L7fQq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:532 msgctxt "menuassignpage|toolbargearbtn" msgid "Contains commands to modify or delete the selected toolbar, and the command to add new toolbars." -msgstr "" +msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi hoặc xóa thanh công cụ đã chọn và lệnh thêm thanh công cụ mới." #. w7EFX #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:688 @@ -13077,20 +12830,18 @@ msgstr "_Sửa" #. Cwu32 #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:736 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|defaultsbtn" msgid "_Defaults" -msgstr "_Mặc định" +msgstr "Mặc định (_D)" #. taFyJ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:747 msgctxt "menuassignpage|defaultsbtn" msgid "Resets the selected toolbar, menu, or context menu to its default state." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại thanh công cụ, menu hoặc menu ngữ cảnh đã chọn về trạng thái mặc định." #. B32nz #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:777 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|add" msgid "Add item" msgstr "Thêm mục" @@ -13099,73 +12850,73 @@ msgstr "Thêm mục" #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:785 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|add" msgid "Click on the right arrow button to select a function on the left display box and copy to the right display box. This will add the function to the selected menu." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào nút mũi tên bên phải để chọn một chức năng trên hộp hiển thị bên trái và sao chép sang hộp hiển thị bên phải. Thao tác này sẽ thêm chức năng vào menu đã chọn." #. iree8 #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:799 msgctxt "menuassignpage|remove" msgid "Remove item" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ mục" #. AsenA #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:808 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|remove" msgid "Click on the left arrow button to remove the selected command from the current menu." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào nút mũi tên trái để xóa lệnh đã chọn khỏi menu hiện tại." #. t7BYP #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:835 msgctxt "menuassignpage|moveupbtn" msgid "Move up" -msgstr "" +msgstr "Chuyển lên" #. BH9fq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:840 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|up" msgid "Click on the Up or Down arrows on the right to move the selected command upward or downward in the list of displayed menu commands." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào mũi tên Lên hoặc Xuống ở bên phải để di chuyển lệnh đã chọn lên hoặc xuống trong danh sách các lệnh menu được hiển thị." #. S6K2N #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:854 msgctxt "menuassignpage|movedownbtn" msgid "Move down" -msgstr "" +msgstr "Chyển xuống" #. RCKEK #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:859 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|down" msgid "Click on the Up or Down arrows on the right to move the selected command upward or downward in the list of displayed menu commands." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào mũi tên Lên hoặc Xuống ở bên phải để di chuyển lệnh đã chọn lên hoặc xuống trong danh sách các lệnh menu được hiển thị." #. fto8m #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:879 msgctxt "menuassignpage|scopelabel" msgid "S_cope" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi (_C)" #. SLinm #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:892 msgctxt "menuassignpage|targetlabel" msgid "_Target" -msgstr "" +msgstr "Đối _tượng" #. cZEBZ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:905 msgctxt "menuassignpage|functionlabel" msgid "Assi_gned Commands" -msgstr "" +msgstr "Các lệnh đã chỉ định (_G)" #. AZQ8V #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:918 msgctxt "menuassignpage|customizelabel" msgid "_Customize" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ _chỉnh" #. w3brP #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:977 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|MenuAssignPage" msgid "Lets you customize the office suite menus for all modules." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn tuỳ chỉnh menu bộ ứng dụng văn phòng cho tất cả các mô-đun." #. Mcir5 #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:21 @@ -13189,7 +12940,7 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:197 msgctxt "mosaicdialog|height" msgid "2" -msgstr "" +msgstr "2" #. zq4c3 #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:203 @@ -13207,7 +12958,7 @@ msgstr "Chiều _cao:" #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:234 msgctxt "mosaicdialog|edges" msgid "E_nhance edges" -msgstr "" +msgstr "Cải thiệ_n các cạnh" #. mEUiS #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:242 @@ -13217,7 +12968,6 @@ msgstr "Hoàn thện, hay mài sắc, các cạnh của đối tượng." #. LKQEa #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:263 -#, fuzzy msgctxt "mosaicdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -13226,31 +12976,31 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:288 msgctxt "mosaicdialog|extended_tip|MosaicDialog" msgid "Joins small groups of pixels into rectangular areas of the same color." -msgstr "" +msgstr "Nối các nhóm pixel nhỏ thành các vùng hình chữ nhật có cùng màu." #. NcNCG #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:26 msgctxt "movemenu|MoveMenuDialog" msgid "New Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu mới" #. kJERC #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:110 msgctxt "movemenu|menunameft" msgid "Menu name:" -msgstr "" +msgstr "Tên menu:" #. Dzrz4 #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:130 msgctxt "movemenu|extended_tip|menuname" msgid "Enter a name for the menu. To specify a letter in the name as an accelerator key, enter a tilde (~) before the letter." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho menu. Để chỉ định một chữ cái trong tên làm phím tăng tốc, hãy nhập dấu ngã (~) trước chữ cái đó." #. YV2LE #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:159 msgctxt "movemenu|label1" msgid "Menu _position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí menu (_P):" #. HZFF5 #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:232 @@ -13268,11 +13018,10 @@ msgstr "Xuống" #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:301 msgctxt "movemenu|extended_tip|MoveMenuDialog" msgid "Moves the selected menu entry up one position or down one position in the menu when you click an arrow button." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển mục menu đã chọn lên một vị trí hoặc xuống một vị trí trong menu khi bạn nhấp vào nút mũi tên." #. qoE4K #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:22 -#, fuzzy msgctxt "multipathdialog|MultiPathDialog" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" @@ -13281,26 +13030,25 @@ msgstr "Chọn đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:45 msgctxt "multipathdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. LCieM #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:64 msgctxt "multipathdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và loại bỏ tất cả các thay đổi." #. yfGYp #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:125 -#, fuzzy msgctxt "multipathdialog|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. yfofV #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:132 msgctxt "cui/ui/multipathdialog/add" msgid "Opens the Select Path dialog to select another folder or the Open dialog to select another file." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn để chọn một thư mục khác hoặc hộp thoại Mở để chọn một tệp khác." #. e3JxQ #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:151 @@ -13312,19 +13060,19 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:197 msgctxt "multipathdialog|pathlist" msgid "Path list" -msgstr "" +msgstr "Danh sách đường dẫn" #. EPpjr #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:217 msgctxt "cui/ui/multipathdialog/paths" msgid "Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files." -msgstr "" +msgstr "Chứa danh sách các đường dẫn đã được thêm vào. Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tệp mới." #. AsnM3 #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:240 msgctxt "multipathdialog|label1" msgid "Mark the Default Path for New Files" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu đường dẫn mặc định cho tệp mới" #. pB3Yj #: cui/uiconfig/ui/namedialog.ui:8 @@ -13336,38 +13084,37 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:8 msgctxt "newlibdialog|NewLibDialog" msgid "Create Library" -msgstr "" +msgstr "Tạo thư viện" #. Kza8K #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:75 msgctxt "newlibdialog|newlibft" msgid "Enter the name for the new library." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho thư viện mới." #. 8D4QY #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:102 msgctxt "newlibdialog|newmacroft" msgid "Enter the name for the new macro." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho macro mới." #. xZRVY #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:116 msgctxt "newlibdialog|renameft" msgid "Enter the new name for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên mới cho đối tượng đã chọn." #. awAso #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:130 msgctxt "newlibdialog|altmacrotitle" msgid "Create Macro" -msgstr "" +msgstr "Tạo macro" #. 3WDAH #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:141 -#, fuzzy msgctxt "newlibdialog|altrenametitle" msgid "Rename" -msgstr "Thay tên" +msgstr "Đổi tên" #. 77zVE #: cui/uiconfig/ui/newtabledialog.ui:22 @@ -13379,14 +13126,13 @@ msgstr "Chèn tập tin" #: cui/uiconfig/ui/newtabledialog.ui:102 msgctxt "newtabledialog|columns_label" msgid "_Number of columns:" -msgstr "" +msgstr "Số lượng các cột (_N):" #. DGNLv #: cui/uiconfig/ui/newtabledialog.ui:117 -#, fuzzy msgctxt "newtabledialog|rows_label" msgid "_Number of rows:" -msgstr "Tổng từ :" +msgstr "Số lượng các hàng (_N):" #. VWxkk #: cui/uiconfig/ui/newtoolbardialog.ui:8 @@ -13398,19 +13144,19 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/newtoolbardialog.ui:97 msgctxt "newtoolbardialog|label1" msgid "_Toolbar name:" -msgstr "" +msgstr "_Tên thanh thông cụ:" #. keChx #: cui/uiconfig/ui/newtoolbardialog.ui:139 msgctxt "newtoolbardialog|label2" msgid "_Save in:" -msgstr "" +msgstr "Lưu vào (_S):" #. BGmuQ #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:87 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatted" msgid "Displays the number format code for the selected format. You can also enter a custom format." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị mã định dạng số cho định dạng đã lựa chọn. Bạn cũng có thể nhập định dạng tuỳ chọn." #. 5ATKM #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:101 @@ -13422,7 +13168,7 @@ msgstr "Thêm" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:107 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|add" msgid "Adds the number format code that you entered to the user-defined category." -msgstr "" +msgstr "Thêm mã định dạng số mà bạn đã nhập vào danh mục do người dùng xác định." #. Sjx7f #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:121 @@ -13434,7 +13180,7 @@ msgstr "Sửa nhận xét" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:127 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|edit" msgid "Enter a comment for the selected number format, and then click outside this box." -msgstr "" +msgstr "Nhập nhận xét cho định dạng số đã chọn, rồi bấm bên ngoài hộp này." #. YidmA #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:141 @@ -13446,63 +13192,61 @@ msgstr "Bỏ" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:147 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the selected number format." -msgstr "" +msgstr "Xóa định dạng số đã chọn." #. BFF82 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:172 msgctxt "numberingformatpage|commented|tooltip_text" msgid "Comment" -msgstr "" +msgstr "Nhận xét" #. EF7pt #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:176 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|commented" msgid "Adds a comment to the selected number format." -msgstr "" +msgstr "Thêm nhận xét vào định dạng số đã chọn." #. XNdu6 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:192 msgctxt "numberingformatpage|formatf" msgid "_Format Code" -msgstr "" +msgstr "Mã định dạng (_F)" #. 5GA9p #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:236 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|decimalsed" msgid "Enter the number of decimal places that you want to display." -msgstr "" +msgstr "Nhập số vị trí thập phân mà bạn muốn hiển thị." #. VnduH #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:254 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|denominatored" msgid "With fraction format, enter the number of places for the denominator that you want to display." -msgstr "" +msgstr "Với định dạng phân số, hãy nhập số vị trí cho mẫu số mà bạn muốn hiển thị." #. zG6sE #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:278 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|leadzerosed" msgid "Enter the maximum number of zeroes to display in front of the decimal point." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng số 0 tối đa để hiển thị trước dấu thập phân." #. ZiPyf #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:299 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|decimalsft" msgid "_Decimal places:" -msgstr "Vị trí dấu thập phân" +msgstr "Vị trí _dấu thập phân:" #. jQQZk #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:313 msgctxt "numberingformatpage|denominatorft" msgid "Den_ominator places:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí mẫu số:" #. EXEbk #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:334 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|leadzerosft" msgid "Leading _zeroes:" -msgstr "Các số 0 phía trước" +msgstr "Các số 0 phía trước (_Z):" #. BRPVs #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:346 @@ -13514,19 +13258,19 @@ msgstr "Màu đỏ cho số âm" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:354 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|negnumred" msgid "Changes the font color of negative numbers to red." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi màu phông chữ của số âm thành màu đỏ." #. 9DhkC #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:372 msgctxt "numberingformatpage|engineering" msgid "_Engineering notation" -msgstr "" +msgstr "Ký hi_ệu kỹ thuật" #. Fg7BD #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:379 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|engineering" msgid "With scientific format, Engineering notation ensures that exponent is a multiple of 3." -msgstr "" +msgstr "Với định dạng khoa học, ký hiệu Kỹ thuật đảm bảo rằng số mũ là bội số của 3." #. rrDFo #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:391 @@ -13538,7 +13282,7 @@ msgstr "Dấu phân cách hàng ngàn" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:399 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|thousands" msgid "Inserts a separator between thousands. The type of separator that is used depends on your language settings." -msgstr "" +msgstr "Chèn dấu phân cách giữa hàng nghìn. Loại dấu tách được sử dụng tùy thuộc vào cài đặt ngôn ngữ của bạn." #. rsmBU #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:421 @@ -13550,14 +13294,13 @@ msgstr "Tùy chọn" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:482 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|categorylb" msgid "Select a category from the list, and then select a formatting style in the Format box." -msgstr "" +msgstr "Chọn một danh mục từ danh sách, sau đó chọn một kiểu định dạng trong hộp Định dạng." #. NTAb6 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:493 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|categoryft" msgid "C_ategory" -msgstr "Phân loại" +msgstr "Ph_ân loại" #. zCSmH #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:532 @@ -13569,38 +13312,37 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:536 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|currencylb" msgid "Select a currency, and then scroll to the top of the Format list to view the formatting options for the currency." -msgstr "" +msgstr "Chọn một đơn vị tiền tệ, sau đó cuộn lên đầu danh sách Định dạng để xem các tùy chọn định dạng cho loại tiền tệ đó." #. TBLU5 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:577 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatlb" msgid "Select how you want the contents of the selected field to be displayed." -msgstr "" +msgstr "Chọn cách bạn muốn hiển thị nội dung của trường đã chọn." #. Wxkzd #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:594 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|formatft" msgid "Fo_rmat" -msgstr "Định dạng" +msgstr "Định dạng (_R)" #. h3kCx #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:630 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|languagelb" msgid "Specifies the language setting for the selected field." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt ngôn ngữ cho trường đã chọn." #. hx9FX #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:641 msgctxt "numberingformatpage|sourceformat" msgid "So_urce format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng nguồn" #. Pugh9 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:649 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|sourceformat" msgid "Uses the same number format as the cells containing the data for the chart." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng định dạng số giống như các ô chứa dữ liệu cho biểu đồ." #. iCX4U #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:690 @@ -13612,7 +13354,7 @@ msgstr "_Ngôn ngữ" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:712 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|NumberingFormatPage" msgid "Specify the formatting options for the selected cell(s)." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn định dạng cho (các) ô đã chọn." #. XxX2T #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:42 @@ -13640,22 +13382,21 @@ msgstr "Cấp" #. AxmSa #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|label4" msgid "Number:" -msgstr "Số" +msgstr "Số:" #. CJfZf #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:183 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|charstyle" msgid "Select the Character Style that you want to use in the numbered list." -msgstr "" +msgstr "Chọn Kiểu ký tự mà bạn muốn sử dụng trong danh sách được đánh số." #. C3YUr #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:202 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|sublevels" msgid "Enter the number of previous levels to include in the numbering scheme. For example, if you enter \"2\" and the previous level uses the \"A, B, C...\" numbering, the numbering scheme for the current level becomes: \"A.1\"." -msgstr "" +msgstr "Nhập số cấp độ trước đó để đưa vào lược đồ đánh số. Ví dụ: nếu bạn nhập \"2\" và cấp độ trước đó sử dụng cách đánh số \"A, B, C...\", sơ đồ đánh số cho cấp độ hiện tại sẽ trở thành: \"A.1\"." #. ST2Co #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:220 @@ -13665,30 +13406,27 @@ msgstr "Nhập con số bắt đầu mới cho cấp hiện tại." #. xWX3x #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:233 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|startatft" msgid "Start at:" -msgstr "Bắt đầu ở" +msgstr "Bắt đầu:" #. PuJvD #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:249 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|numfmtlb" msgid "Select a numbering scheme for the selected levels." -msgstr "" +msgstr "Chọn sơ đồ đánh số cho các mức đã chọn." #. EDSiA #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:262 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|bitmapft" msgid "Graphics:" -msgstr "Đồ họa" +msgstr "Đồ họa:" #. Hooqo #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:276 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|widthft" msgid "Width:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng:" #. EetAa #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:296 @@ -13698,10 +13436,9 @@ msgstr "Nhập chiều rộng cho đồ họa." #. PBvy6 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:309 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|heightft" msgid "Height:" -msgstr "Chiều _cao:" +msgstr "Chiều cao:" #. prqMN #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:330 @@ -13723,10 +13460,9 @@ msgstr "Bảo tồn các chiều kiểu dáng của đồ họa." #. 7Wuu8 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:362 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|orientft" msgid "Alignment:" -msgstr "C_anh lề" +msgstr "Căn chỉnh:" #. BJjDU #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:378 @@ -13804,13 +13540,13 @@ msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng l #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:435 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|color" msgid "Select a color for the current numbering scheme." -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu cho lược đồ đánh số hiện tại." #. hJgCL #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:453 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|relsize" msgid "Enter the amount by which you want to resize the bullet character with respect to the font height of the current paragraph." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng mà bạn muốn thay đổi kích thước ký tự dấu đầu dòng đối với chiều cao phông chữ của đoạn văn hiện tại." #. M4aPS #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:464 @@ -13826,10 +13562,9 @@ msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng l #. RJa39 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:483 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|prefixft" msgid "Before:" -msgstr "Trước" +msgstr "Trước:" #. EzDC5 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:498 @@ -13841,7 +13576,7 @@ msgstr "Dấu tách" #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:515 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|suffix" msgid "Enter a character or the text to display behind the number in the list. To create the numbering scheme \"1.)\", enter \".)\" in this box." -msgstr "" +msgstr "Nhập một ký tự hoặc văn bản để hiển thị phía sau số trong danh sách. Để tạo lược đồ đánh số \"1.)\", hãy nhập \".)\" vào ô này." #. wVrAN #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:532 @@ -13851,45 +13586,39 @@ msgstr "Nhập một ký tự hay chuỗi cần hiển thị phía trước con #. FLJWG #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:545 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|suffixft" msgid "After:" -msgstr "Sau" +msgstr "Sau:" #. TZVTJ #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:559 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|sublevelsft" msgid "Show sublevels:" -msgstr "Hiện các cấp phụ" +msgstr "Hiện các cấp phụ:" #. FaDZX #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:574 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|bulletft" msgid "Character:" -msgstr "Ký tự :" +msgstr "Ký tự:" #. 6jTGa #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:588 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|relsizeft" msgid "_Relative size:" -msgstr "_Kích cỡ tương đối" +msgstr "Kích cỡ tương đối (_R):" #. 6r484 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:602 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|colorft" msgid "Color:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu:" #. ksG2M #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:616 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|charstyleft" msgid "Character style:" -msgstr "Kiểu ký tự" +msgstr "Kiểu ký tự:" #. S9jNu #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:651 @@ -13907,7 +13636,7 @@ msgstr "Đánh _số liên tiếp" #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:682 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|allsame" msgid "Increases the numbering by one as you go down each level in the list hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Tăng số thứ tự lên một khi bạn đi xuống từng cấp trong hệ thống phân cấp danh sách." #. 9VSpp #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:691 @@ -13919,13 +13648,13 @@ msgstr "Mọi cấp" #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:746 msgctxt "numberingoptionspage|previewlabel" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. oBArM #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:88 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|levellb" msgid "Select the level(s) that you want to modify." -msgstr "" +msgstr "Chọn (các) cấp độ mà bạn muốn sửa đổi." #. jRE6s #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:99 @@ -13935,31 +13664,27 @@ msgstr "Cấp" #. Azcrg #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numfollowedby" msgid "Numbering followed by:" -msgstr "Đánh số phía trước" +msgstr "Đánh số theo sau:" #. Ef8hG #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:158 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|num2align" msgid "N_umbering alignment:" -msgstr "Canh lề đánh _số" +msgstr "Căn chỉnh đánh số (_U):" #. xFfvt #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|alignedat" msgid "Aligned at:" -msgstr "Canh lề ở" +msgstr "Canh lề ở:" #. XGzNx #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|indentat" msgid "Indent at:" -msgstr "Thụt ở" +msgstr "Thụt lề tại:" #. PEgTA #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:206 @@ -13971,7 +13696,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí bắt #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:219 msgctxt "numberingpositionpage|at" msgid "Tab stop at:" -msgstr "" +msgstr "Tab dừng tại:" #. DvSCa #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:239 @@ -14011,16 +13736,15 @@ msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí ở đ #. fXRT2 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|indent" msgid "Indent:" -msgstr "Căn _lề" +msgstr "Thụt lề:" #. DEBG2 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:311 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|indentmf" msgid "Enter the amount of space to leave between the left page margin (or the left edge of the text object) and the left edge of the numbering area. If the current paragraph style uses an indent, the amount you enter here is added to the indent." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần chừa giữa lề trái của trang (hoặc cạnh trái của đối tượng văn bản) và cạnh trái của vùng đánh số. Nếu kiểu đoạn văn hiện tại sử dụng thụt lề, thì số lượng bạn nhập vào đây sẽ được thêm vào thụt lề của kiểu." #. YCZDg #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:322 @@ -14032,26 +13756,25 @@ msgstr "Tương đố_i" #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:331 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|relative" msgid "Indents the current level relative to the previous level in the list hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Thụt lề mức hiện tại so với mức trước đó trong hệ thống phân cấp danh sách." #. bt7Fj #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:345 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numberingwidth" msgid "Width of numbering:" -msgstr "Bề rộng đánh số" +msgstr "Chiều rộng đánh số:" #. V6FF5 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:365 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|numberingwidthmf" msgid "Enter the width of the numbering area. The numbering symbol can be left, center or right in this area." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng của khu vực đánh số. Biểu tượng đánh số có thể ở bên trái, giữa hoặc bên phải trong khu vực này." #. zuD8v #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:384 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|numdistmf" msgid "The alignment of the numbering symbol is adjusted to get the desired minimum space. If it is not possible because the numbering area is not wide enough, then the start of the text is adjusted." -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh của biểu tượng đánh số được điều chỉnh để có khoảng trống tối thiểu mong muốn. Nếu không thể do khu vực đánh số không đủ rộng, thì phần đầu của văn bản được điều chỉnh." #. EJUm3 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:397 @@ -14060,13 +13783,14 @@ msgid "" "Minimum space between\n" "numbering and text:" msgstr "" +"Khoảng cách tối thiểu giữa\n" +"đánh số và văn bản:" #. 8FbxK #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:413 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numalign" msgid "N_umbering alignment:" -msgstr "Canh lề đánh _số" +msgstr "Căn chỉnh đánh số (_U):" #. Bu2uC #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:428 @@ -14100,10 +13824,9 @@ msgstr "Đặt phương pháp sắp hàng các ký hiệu đánh số. Hãy ch #. 6DLtp #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:464 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|label10" msgid "Position and Spacing" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và giãn cách" #. x2AGL #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:495 @@ -14121,7 +13844,7 @@ msgstr "Đặt lại giá trị thụt vào và giãn cách về giá trị mặ #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:548 msgctxt "numberingpositionpage|previewframe" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. tGB4m #: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:8 @@ -14131,16 +13854,15 @@ msgstr "Tên" #. CEx5r #: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:85 -#, fuzzy msgctxt "objectnamedialog|object_name_label" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. uFBRJ #: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:129 msgctxt "objectnamedialog|extended_tip|ObjectNameDialog" msgid "Enter a name for the selected object. The name will be visible in the Navigator." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho đối tượng đã chọn. Tên sẽ hiển thị trong Bộ điều hướng." #. 4TRWw #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:15 @@ -14152,32 +13874,31 @@ msgstr "Mô tả" #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:92 msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label|tooltip_text" msgid "Give a short description of non-text content for users who do not see this object." -msgstr "" +msgstr "Đưa ra một mô tả ngắn về nội dung phi văn bản cho những người dùng không nhìn thấy đối tượng này." #. E4YpG #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:93 msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label" msgid "_Text Alternative:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản _thay thế:" #. Gqfxb #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:113 msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|object_title_entry" msgid "Enter a title text. This short name is visible as an \"alt\" tag in HTML format. Accessibility tools can read this text." -msgstr "" +msgstr "Nhập một văn bản tiêu đề. Tên ngắn này hiển thị dưới dạng thẻ \"alt\" ở định dạng HTML. Công cụ trợ năng có thể đọc văn bản này." #. EFUyD #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:127 msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label|tooltip_text" msgid "Give longer explanation of non-text content that is too complex to be described briefly in “Text Alternative”" -msgstr "" +msgstr "Đưa ra lời giải thích dài hơn về nội dung phi văn bản quá phức tạp để có thể mô tả ngắn gọn trong “Văn bản thay thế”" #. kDbQ9 #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:128 -#, fuzzy msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label" msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả" +msgstr "Mô tả (_D):" #. vT3u9 #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:151 @@ -14189,7 +13910,7 @@ msgstr "Nhập chuỗi diễn tả. Chuỗi diễn tả chi tiết có thể đ #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:179 msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|ObjectTitleDescDialog" msgid "Assigns a title and a description to the selected object. These are accessible for accessibility tools and as alternative tags when you export the document." -msgstr "Gán cho đối tượng đã chọn một tựa đề và một mô tả. Hai đồ thông tin này được cung cấp cho công cụ khả năng truy cập, và được hiển thị dạng thẻ xen kẽ khi bạn xuất khẩu tài liệu." +msgstr "Chỉ định tiêu đề và mô tả cho đối tượng được chọn. Chúng có thể truy cập được đối với các công cụ trợ năng và dưới dạng các thẻ thay thế khi bạn xuất tài liệu." #. s8E7z #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:27 @@ -14217,16 +13938,15 @@ msgstr "Hiển thị con trỏ trong các tài liệu chỉ-đọc (không có q #. APEfF #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:67 -#, fuzzy msgctxt "optaccessibilitypage|animatedgraphics" msgid "Allow animated _images" -msgstr "Cho phép h_oạt ảnh" +msgstr "Cho phép hoạt ảnh (_I)" #. DEBEA #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:75 msgctxt "extended_tip|animatedgraphics" msgid "Previews animated graphics, such as GIF images." -msgstr "" +msgstr "Xem trước đồ hoạ động, chẳng hạn như ảnh GIF." #. 3Q66x #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:87 @@ -14238,44 +13958,43 @@ msgstr "Cho phép văn bản hoạ_t họa" #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:95 msgctxt "extended_tip|animatedtext" msgid "Previews animated text, such as blinking and scrolling." -msgstr "" +msgstr "Xem trước văn bản động, chẳng hạn như nhấp nháy và cuộn." #. 2A83C #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "optaccessibilitypage|label1" msgid "Miscellaneous Options" -msgstr "Tùy chọn lặt vặt" +msgstr "Tùy chọn khác" #. fRGUu #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:149 msgctxt "optaccessibilitypage|label13" msgid "High contrast:" -msgstr "" +msgstr "Độ tương phản cao:" #. KHEv8 #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:166 msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast" msgid "Automatic" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #. EwVi9 #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:167 msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast" msgid "Disable" -msgstr "" +msgstr "Tắt" #. NbxkL #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:168 msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast" msgid "Enable" -msgstr "" +msgstr "Bật" #. YA7wn #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:172 msgctxt "extended_tip|highcontrast" msgid "Controls if high contrast mode is used. Select from “Automatic”, “Disable” and “Enable”. “Automatic” uses high contrast according to system settings." -msgstr "" +msgstr "Điều khiển nếu chế độ tương phản cao được sử dụng. Chọn từ “Tự động”, “Tắt” và “Bật”. “Tự động” sử dụng độ tương phản cao theo cài đặt hệ thống." #. Sc8Cq #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:190 @@ -14287,7 +14006,7 @@ msgstr "Dùng màu _phông tự động để hiển thị trên màn hình" #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:198 msgctxt "extended_tip|autofontcolor" msgid "Displays fonts in the office suite using the system color settings. This option only affects the screen display." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị phông chữ trong bộ ứng dụng văn phòng bằng cài đặt màu hệ thống. Tùy chọn này chỉ ảnh hưởng đến màn hình hiển thị." #. n24Cd #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:210 @@ -14303,16 +14022,15 @@ msgstr "Áp dụng cho ô xem thử trang thiết lập tương phản cao của #. hGpaw #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "optaccessibilitypage|label2" msgid "Options for High Contrast Appearance" -msgstr "Tùy chọn diện mạo tương phản cao" +msgstr "Tùy chọn hình thức có độ tương phản cao" #. cocVg #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:249 msgctxt "extended_tip|OptAccessibilityPage" msgid "Sets options that make the office suite programs more accessible for users with reduced sight, limited dexterity or other disabilities." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn giúp người dùng bị giảm thị lực, hạn chế về kỹ năng hoặc các khuyết tật khác có thể truy cập các chương trình bộ ứng dụng văn phòng." #. kishx #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:55 @@ -14324,7 +14042,7 @@ msgstr "Sử dụng môi trường chạy Java" #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:64 msgctxt "extended_tip|javaenabled" msgid "Allows you to run extensions written with Java." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn chạy các phần mở rộng được viết bằng Java." #. DFVFw #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:90 @@ -14334,10 +14052,9 @@ msgstr "Đã cài đặt xong môi trường chạy Java (JRE)." #. mBYfC #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "optadvancedpage|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. kbEGR #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:123 @@ -14385,7 +14102,7 @@ msgstr "Phiên bản" #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:257 msgctxt "extended_tip|javas" msgid "Select the JRE that you want to use. On some systems, you must wait a minute until the list gets populated. On some systems, you must restart the office suite to use your changed setting." -msgstr "" +msgstr "Chọn JRE mà bạn muốn sử dụng. Trên một số hệ thống, bạn phải đợi một phút cho đến khi danh sách được điền. Trên một số hệ thống, bạn phải khởi động lại bộ ứng dụng văn phòng để sử dụng cài đặt đã thay đổi của mình." #. erNBk #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:285 @@ -14401,7 +14118,6 @@ msgstr "Chọn một môi trường chạy Java" #. 7QUQp #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:335 -#, fuzzy msgctxt "optadvancedpage|label1" msgid "Java Options" msgstr "Tùy chọn Java" @@ -14410,44 +14126,43 @@ msgstr "Tùy chọn Java" #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:367 msgctxt "optadvancedpage|experimental" msgid "Enable experimental features (may be unstable)" -msgstr "" +msgstr "Bật các tính năng thử nghiệm (có thể không ổn định)" #. CyDsa #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:376 msgctxt "extended_tip|experimental" msgid "Enable experimental features" -msgstr "" +msgstr "Bật các tính năng thử nghiệm" #. rMVcA #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:387 msgctxt "optadvancedpage|macrorecording" msgid "Enable macro recording (may be limited)" -msgstr "" +msgstr "Bật ghi macro (có thể bị giới hạn)" #. 8Gjtp #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:396 msgctxt "extended_tip|macrorecording" msgid "Enable macro recording" -msgstr "" +msgstr "Bật ghi macro" #. NgRXw #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:407 -#, fuzzy msgctxt "optadvancedpage|expertconfig" msgid "Open Expert Configuration" -msgstr "Cấu hình người dùng" +msgstr "Cấu hình chuyên gia" #. upAQw #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:415 msgctxt "extended_tip|expertconfig" msgid "Opens the Expert Configuration dialog for advanced settings and configuration." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Cấu hình Chuyên gia cho các cài đặt và cấu hình nâng cao." #. ZLtrh #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:430 msgctxt "optadvancedpage|label12" msgid "Optional Features" -msgstr "" +msgstr "Tính năng tùy chọn" #. RAEbU #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:65 @@ -14471,13 +14186,13 @@ msgstr "Thiết lập màu" #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:150 msgctxt "optappearancepage|label3" msgid "_Scheme:" -msgstr "" +msgstr "Cơ chế (_S):" #. epnyS #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:161 msgctxt "optappearancepage|save" msgid "_Save" -msgstr "" +msgstr "Lưu (_S)" #. k8ACj #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:168 @@ -14501,62 +14216,61 @@ msgstr "Lựa chọn lược đồ màu cần dùng." #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:216 msgctxt "optappearancepage|autocolor" msgid "_Automatic:" -msgstr "" +msgstr "Tự động (_A):" #. GsYTZ #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:231 msgctxt "optappearancepage|cbSchemeEntry1" msgid "System Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề hệ thống" #. XVPV4 #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:232 msgctxt "optappearancepage|cbSchemeEntry2" msgid "Light" -msgstr "" +msgstr "Sáng" #. m6FAx #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:233 msgctxt "optappearancepage|cbSchemeEntry3" msgid "Dark" -msgstr "" +msgstr "Tối" #. HFLPF #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:253 -#, fuzzy msgctxt "optappearancepage|label2" msgid "Custom Colors" -msgstr "Màu sắc riêng" +msgstr "Màu sắc tuỳ chỉnh" #. 6mjwC #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:268 msgctxt "extended_tip|OptAppearancePage" msgid "Sets the colors for the user interface." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu cho giao diện người dùng." #. nRFne #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:27 msgctxt "optasianpage|charkerning" msgid "_Western text only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ văn bản phương Tây (_W)" #. QCvQv #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:36 msgctxt "extended_tip|charkerning" msgid "Specifies that kerning is only applied to western text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng kerning chỉ được áp dụng cho văn bản phương Tây." #. WEFrz #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:48 msgctxt "optasianpage|charpunctkerning" msgid "Western _text and Asian punctuation" -msgstr "" +msgstr "Văn bản phương _Tây và dấu chấm câu châu Á" #. PCrHe #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:57 msgctxt "extended_tip|charpunctkerning" msgid "Specifies that kerning is applied to both western text and Asian punctuation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng kerning được áp dụng cho cả văn bản phương Tây và dấu câu châu Á." #. 4wTpB #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:73 @@ -14568,49 +14282,49 @@ msgstr "Định chỗ" #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:101 msgctxt "optasianpage|nocompression" msgid "_No compression" -msgstr "" +msgstr "Không _nén" #. DGBhs #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:110 msgctxt "extended_tip|nocompression" msgid "Specifies that no compression at all will occur." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng sẽ không có quá trình nén nào xảy ra." #. GvJuV #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:122 msgctxt "optasianpage|punctcompression" msgid "_Compress punctuation only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ nén dấu _câu" #. 8FYbX #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:131 msgctxt "extended_tip|punctcompression" msgid "Specifies that only the punctuation is compressed." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng chỉ có dấu chấm câu được nén." #. aGY7H #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:143 msgctxt "optasianpage|punctkanacompression" msgid "Compress punctuation and Japanese Kana" -msgstr "" +msgstr "Nén dấu chấm câu và tiếng Nhật Kana" #. k2K9z #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:152 msgctxt "extended_tip|punctkanacompression" msgid "Specifies that punctuation and Japanese Kana are compressed." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng dấu chấm câu và tiếng Nhật Kana được nén." #. DAgwH #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:168 msgctxt "optasianpage|label2" msgid "Character Spacing" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách ký tự" #. LbEDU #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:218 msgctxt "extended_tip|language" msgid "Specifies the language for which you want to define first and last characters." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ mà bạn muốn xác định ký tự đầu tiên và cuối cùng." #. CeSy8 #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:230 @@ -14622,154 +14336,151 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:238 msgctxt "extended_tip|standard" msgid "When you mark Default, the following two text boxes are filled with the default characters for the selected language:" -msgstr "" +msgstr "Khi bạn đánh dấu Mặc định, hai hộp văn bản sau sẽ được điền các ký tự mặc định cho ngôn ngữ đã chọn:" #. WmjE9 #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:258 -#, fuzzy msgctxt "optasianpage|languageft" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. 3Airv #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:272 msgctxt "optasianpage|startft" msgid "Not _at start of line:" -msgstr "" +msgstr "Không ở đ_ầu dòng:" #. TiFfn #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:286 msgctxt "optasianpage|endft" msgid "Not at _end of line:" -msgstr "" +msgstr "Không ở cuối dòng (_E):" #. ebuCA #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:305 msgctxt "extended_tip|start" msgid "Specifies the characters that should not appear alone at the beginning of a line." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự không được xuất hiện một mình ở đầu dòng." #. 6EoPs #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:323 msgctxt "extended_tip|end" msgid "Specifies the characters that should not appear alone at the end of a line." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự không được xuất hiện một mình ở cuối dòng." #. dSvmP #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:343 msgctxt "optasianpage|hintft" msgid "Without user-defined line break symbols" -msgstr "" +msgstr "Không có biểu tượng ngắt dòng do người dùng xác định" #. BCwCp #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:358 msgctxt "optasianpage|label3" msgid "First and Last Characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự đầu tiên và cuối cùng" #. DpgnD #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:26 msgctxt "optbasicidepage|codecomplete_enable" msgid "Enable code completion" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt hoàn thành mã" #. oQJh3 #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:34 msgctxt "extended_tip|codecomplete_enable" msgid "Display methods of a Basic object." -msgstr "" +msgstr "Các phương thức hiển thị của một đối tượng Basic." #. B8fvE #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "optbasicidepage|label1" msgid "Code Completion" -msgstr "Điền nốt từ" +msgstr "Hoàn thành mã" #. kaYLZ #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:78 msgctxt "optbasicidepage|autoclose_proc" msgid "Autoclose procedures" -msgstr "" +msgstr "Thủ tục tự động đóng" #. hjYfe #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:86 msgctxt "extended_tip|autoclose_proc" msgid "Automatically insert closing statements for procedures." -msgstr "" +msgstr "Tự động chèn câu lệnh đóng cho các thủ tục." #. qKTPa #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:97 msgctxt "optbasicidepage|autoclose_paren" msgid "Autoclose parenthesis" -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng ngoặc đơn" #. UmekG #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:105 msgctxt "extended_tip|autoclose_paren" msgid "Automatically close open parenthesis." -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng mở ngoặc đơn." #. EExBY #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:116 msgctxt "optbasicidepage|autoclose_quotes" msgid "Autoclose quotes" -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng dấu ngoặc kép" #. GKCkD #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:124 msgctxt "extended_tip|autoclose_quotes" msgid "Automatically close open quotes." -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng dấu ngoặc kép mở." #. CCtUM #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:135 msgctxt "optbasicidepage|autocorrect" msgid "Autocorrection" -msgstr "" +msgstr "Tự động sửa" #. czdha #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:143 msgctxt "extended_tip|autocorrect" msgid "Correct cases of Basic variables and keywords while typing." -msgstr "" +msgstr "Các trường hợp chính xác của các biến cơ bản và từ khóa trong khi gõ." #. dJWhM #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:158 msgctxt "optbasicidepage|label2" msgid "Code Suggestion" -msgstr "" +msgstr "Đề xuất mã" #. iUBCy #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:187 msgctxt "optbasicidepage|extendedtypes_enable" msgid "Use extended types" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các loại mở rộng" #. zYY9B #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:195 msgctxt "extended_tip|extendedtypes_enable" msgid "Allow UNO object types as valid Basic types." -msgstr "" +msgstr "Cho phép các loại đối tượng UNO làm loại Basic hợp lệ." #. rG8Fi #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:210 -#, fuzzy msgctxt "optbasicidepage|label3" msgid "Language Features" -msgstr "Trạng thái ngôn ngữ" +msgstr "Tính năng ngôn ngữ" #. VXGYT #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:77 msgctxt "extended_tip|colors" msgid "Displays all the colors available for the data series." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." #. vTZjC #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:88 msgctxt "optchartcolorspage|label20" msgid "Chart Colors" -msgstr "" +msgstr "Màu biểu đồ" #. WA57y #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:157 @@ -14781,69 +14492,67 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:164 msgctxt "extended_tip|default" msgid "Restores the color settings that were defined when the program was installed." -msgstr "" +msgstr "Khôi phục cài đặt màu đã được xác định khi chương trình được cài đặt." #. KoHHw #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "optchartcolorspage|label1" msgid "Color Table" -msgstr "Bảng màu sắc" +msgstr "Bảng màu" #. xxtZE #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:245 msgctxt "extended_tip|OptChartColorsPage" msgid "Displays all the colors available for the data series." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." #. fVDQp #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:28 msgctxt "optctlpage|sequencechecking" msgid "Use se_quence checking" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng kiểm tra trình tự (_Q)" #. 47pP9 #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:36 msgctxt "extended_tip|sequencechecking" msgid "Enables sequence input checking for languages such as Thai." -msgstr "" +msgstr "Cho phép kiểm tra trình tự đầu vào cho các ngôn ngữ như tiếng Thái." #. DTWHd #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:54 msgctxt "optctlpage|restricted" msgid "Restricted" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế" #. HtGj9 #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:62 msgctxt "extended_tip|restricted" msgid "Prevents the use as well as the printing of illegal character combinations." -msgstr "" +msgstr "Ngăn chặn việc sử dụng cũng như in các tổ hợp ký tự bất hợp pháp." #. wkSPW #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:73 msgctxt "optctlpage|typeandreplace" msgid "_Type and replace" -msgstr "" +msgstr "Gõ và _thay thế" #. 4fM2r #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:97 msgctxt "optctlpage|label1" msgid "Sequence Checking" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra trình tự" #. oBBi6 #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:129 msgctxt "optctlpage|label3" msgid "Movement:" -msgstr "" +msgstr "Chuyển động:" #. R7YUB #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "optctlpage|movementlogical" msgid "Lo_gical" -msgstr "Lôgíc" +msgstr "Lo_gic:" #. W9NrD #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:148 @@ -14855,7 +14564,7 @@ msgstr "Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản t #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:159 msgctxt "optctlpage|movementvisual" msgid "_Visual" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị (_V)" #. wpUXS #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:168 @@ -14867,26 +14576,25 @@ msgstr "Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản v #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:186 msgctxt "optctlpage|label2" msgid "Cursor Control" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển con trỏ" #. LcTwD #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:217 msgctxt "optctlpage|label5" msgid "_Numerals:" -msgstr "" +msgstr "Số (_N):" #. BdfCk #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "optctlpage|numerals" msgid "Arabic (1, 2, 3…)" -msgstr "Ả Rập (1 2 3)" +msgstr "Ả Rập (1, 2, 3…)" #. 2n6dr #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:233 msgctxt "optctlpage|numerals" msgid "Eastern Arabic (٣ ,٢ ,١…)" -msgstr "" +msgstr "Đông Ả Rập (٣ ,٢ ,١…)" #. uFBEA #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:234 @@ -14896,16 +14604,15 @@ msgstr "Hệ thống" #. 93jgb #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:235 -#, fuzzy msgctxt "optctlpage|numerals" msgid "Context" -msgstr "Nội dung" +msgstr "Bối cảnh" #. xLaeT #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:239 msgctxt "extended_tip|numerals" msgid "Selects the type of numerals used within text, text in objects, fields, and controls, in all office suite modules. Only cell contents of Calc are not affected." -msgstr "" +msgstr "Chọn loại chữ số được sử dụng trong văn bản, văn bản trong đối tượng, trường và điều khiển, trong tất cả các mô-đun bộ ứng dụng văn phòng. Chỉ nội dung ô của Calc không bị ảnh hưởng." #. kWczF #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:254 @@ -14923,37 +14630,37 @@ msgstr "Xác định các tùy chọn về tài liệu có bố trí văn bản #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:29 msgctxt "optdeeplpage|privacy" msgid "Please read the privacy policy" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng đọc chính sách bảo mật" #. F4GTM #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:54 msgctxt "optdeeplpage|privacy" msgid "API URL:" -msgstr "" +msgstr "API URL:" #. HHJta #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:68 msgctxt "optdeeplpage|label3" msgid "Authentication key:" -msgstr "" +msgstr "Khóa xác thực:" #. tcBQE #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:113 msgctxt "optdeeplpage|label1" msgid "DeepL API Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn API DeepL" #. G5EDD #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:31 msgctxt "optemailpage|label2" msgid "_Email program:" -msgstr "" +msgstr "Chương trình _email:" #. bEyeK #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:51 msgctxt "extended_tip|url" msgid "Enter the email program path and name." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn và tên chương trình email." #. ACQCM #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:62 @@ -14965,7 +14672,7 @@ msgstr "Duyệt..." #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:69 msgctxt "extended_tip|browse" msgid "Opens a file dialog to select the email program." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại tệp để chọn chương trình email." #. EHBa5 #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:95 @@ -14977,69 +14684,68 @@ msgstr "Mọi tập tin" #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:121 msgctxt "optemailpage|suppress" msgid "Suppress hidden elements of documents" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ các yếu tố ẩn của tài liệu" #. vbcqb #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:187 msgctxt "optemailpage|label1" msgid "Sending Documents as Email Attachments" -msgstr "" +msgstr "Gửi tài liệu dưới dạng tệp đính kèm email" #. DoGA3 #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:195 msgctxt "extended_tip|OptEmailPage" msgid "Enter the email program path and name." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn và tên chương trình email." #. CnnM7 #. A column title, short for Load. This string is repeated as a prefix to an explanatory note under the widget #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:82 msgctxt "optfltrembedpage|column1" msgid "[L]" -msgstr "" +msgstr "[L]" #. 66D6D #. A column title, short for Save. This string is repeated as a prefix to an explanatory note under the widget #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:104 msgctxt "optfltrembedpage|column2" msgid "[S]" -msgstr "" +msgstr "[S]" #. 7h7h8 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:129 msgctxt "extended_tip|checklbcontainer" msgid "The [L] and [S] checkbox displays the entries for the pair of OLE objects that can be converted when loaded from a Microsoft format [L] and/or when saved to to a Microsoft format [S]. " -msgstr "" +msgstr "Hộp kiểm [L] và [S] hiển thị các mục nhập cho cặp đối tượng OLE có thể được chuyển đổi khi tải từ định dạng Microsoft [L] và/hoặc khi được lưu vào định dạng Microsoft [S]. " #. x5kfq #. The [L] here is repeated as the column title for the "Load" column of this options page #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:150 msgctxt "optfltrembedpage|label2" msgid "[L]: Load and convert the object" -msgstr "" +msgstr "[L]: Tải và chuyển đổi đối tượng" #. PiDB7 #. The [S] here is repeated as the column title for the "Save" column of this options page #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:166 msgctxt "optfltrembedpage|label3" msgid "[S]: Convert and save the object" -msgstr "" +msgstr "[S]: Chuyển đổi và lưu đối tượng" #. f2hGQ #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:191 msgctxt "optfltrembedpage|label1" msgid "Embedded Objects" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng nhúng" #. nvE89 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:221 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Export as:" -msgstr "" +msgstr "Xuất dưới dạng:" #. FEeH6 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:236 -#, fuzzy msgctxt "optfltrembedpage|highlighting" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" @@ -15048,50 +14754,49 @@ msgstr "Tô sáng" #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:245 msgctxt "extended_tip|highlighting" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." -msgstr "" +msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. Dnrx7 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "optfltrembedpage|shading" msgid "Shading" -msgstr "Đổ bóng" +msgstr "Tô bóng" #. 3PFE2 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:266 msgctxt "extended_tip|shading" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." -msgstr "" +msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. gKwdG #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:289 msgctxt "optfltrembedpage|label4" msgid "Character Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Tô sáng ký tự" #. tyACF #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:316 msgctxt "optfltrembedpage|mso_lockfile" msgid "Create MSO lock file" -msgstr "" +msgstr "Tạo tệp khóa MSO" #. qc4GD #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:325 msgctxt "extended_tip|mso_lockfile" msgid "Mark this checkbox to generate a Microsoft Office lock file in addition to this office suite's own lock file." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tạo tệp khóa Microsoft Office ngoài tệp khóa riêng của bộ ứng dụng văn phòng này." #. Sg5Bw #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:341 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Lock Files" -msgstr "" +msgstr "Tệp khoá" #. EUBnP #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:355 msgctxt "extended_tip|OptFilterPage" msgid "Specifies the settings for importing and exporting Microsoft Office and other documents." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt để nhập và xuất Microsoft Office và các tài liệu khác." #. ttAk5 #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:27 @@ -15103,7 +14808,7 @@ msgstr "Tải mã Basic" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:35 msgctxt "extended_tip|wo_basic" msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub." -msgstr "" +msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Cơ bản đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub." #. AChYC #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:46 @@ -15127,13 +14832,13 @@ msgstr "Lưu mã Basic nguyên bản" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:74 msgctxt "extended_tip|wo_saveorig" msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi." #. W6nED #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:89 msgctxt "optfltrpage|label1" msgid "Microsoft Word" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Word" #. Z88Ms #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:118 @@ -15145,7 +14850,7 @@ msgstr "Tải mã Basic" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:126 msgctxt "extended_tip|ex_basic" msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub." -msgstr "" +msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Basic đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub." #. S6ozV #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:137 @@ -15169,13 +14874,13 @@ msgstr "Lưu mã Basic gốc" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:165 msgctxt "extended_tip|ex_saveorig" msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi." #. a5EkB #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:180 msgctxt "optfltrpage|label2" msgid "Microsoft Excel" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Excel" #. z9TKA #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:209 @@ -15187,7 +14892,7 @@ msgstr "Tải mã Basic" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:217 msgctxt "extended_tip|pp_basic" msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub." -msgstr "" +msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Basic đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub." #. VSdyY #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:228 @@ -15199,13 +14904,13 @@ msgstr "Lưu mã Basic gốc" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:236 msgctxt "extended_tip|pp_saveorig" msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi." #. sazZt #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:251 msgctxt "optfltrpage|label3" msgid "Microsoft PowerPoint" -msgstr "" +msgstr "Microsoft PowerPoint" #. yV3zh #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:266 @@ -15215,17 +14920,15 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính chung về chức năng nạp và lưu tài l #. Q8yvt #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:81 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label2" msgid "_Font:" -msgstr "_Phông" +msgstr "Phông (_F):" #. TAig5 #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label3" msgid "Re_place with:" -msgstr "Thay thế _bằng" +msgstr "Thay thế bằng (_P):" #. ctZBz #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:135 @@ -15303,20 +15006,19 @@ msgstr "Hiệu lực thiết lập thay thế phông được bạn xác định #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:343 msgctxt "optfontspage|label4" msgid "Replacement Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng thay thế" #. z93yC #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:378 msgctxt "optfontspage|label8" msgid "Fon_ts:" -msgstr "" +msgstr "Các phông (_T):" #. L9aT3 #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:393 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label9" msgid "_Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ (_S):" #. KXCQg #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:408 @@ -15334,7 +15036,7 @@ msgstr "Hãy lựa chọn phông và kích cỡ phông để hiển thị mã ng #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:423 msgctxt "optfontspage|nonpropfontonly" msgid "_Non-proportional fonts only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ phông chữ không theo tỷ lệ (_N)" #. aUYNh #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:431 @@ -15350,7 +15052,6 @@ msgstr "Lựa chọn kích cỡ phông để hiển thị mã nguồn kiểu HTM #. AafuA #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:466 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label1" msgid "Font Settings for HTML, Basic and SQL Sources" msgstr "Thiết lập phông cho HTML, Basic và mã SQL" @@ -15365,19 +15066,19 @@ msgstr "Gợi ý _Mở rộng" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:42 msgctxt "extended_tip | exthelp" msgid "Displays a help text when you rest the mouse pointer on an icon, a menu command, or a control on a dialog." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị văn bản trợ giúp khi bạn đặt con trỏ chuột trên biểu tượng, lệnh menu hoặc điều khiển trên hộp thoại." #. yVGcZ #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:53 msgctxt "optgeneralpage|popupnohelp" msgid "Warn if local help is not installed" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo nếu trợ giúp cục bộ chưa được cài đặt" #. YUaEz #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:66 msgctxt "optgeneralpage|TipOfTheDayCheckbox" msgid "Show \"Tip of the Day\" dialog on start-up" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại \"Mẹo của ngày\" khi khởi động" #. BR6gf #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:84 @@ -15393,7 +15094,6 @@ msgstr "Dùng _hộp thoại %PRODUCTNAME" #. ySSsA #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label2" msgid "Open/Save Dialogs" msgstr "Hộp thoại Mở/Lưu" @@ -15412,7 +15112,6 @@ msgstr "Ghi rõ công việc in tài liệu là sự sửa đổi hay không." #. 4yo9c #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:182 -#, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label4" msgid "Document Status" msgstr "Trạng thái tài liệu" @@ -15421,7 +15120,7 @@ msgstr "Trạng thái tài liệu" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:212 msgctxt "optgeneralpage|label6" msgid "_Interpret as years between " -msgstr "" +msgstr "Thông d_ịch các năm giữa " #. huNG6 #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:231 @@ -15437,7 +15136,6 @@ msgstr "và " #. 7r6RF #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label5" msgid "Year (Two Digits)" msgstr "Năm (2 chữ số)" @@ -15446,13 +15144,13 @@ msgstr "Năm (2 chữ số)" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:284 msgctxt "optgeneralpage|crashreport" msgid "Sen_d crash reports to The Document Foundation" -msgstr "" +msgstr "Gửi báo cáo sự cố cho The _Document Foundation" #. rS3dG #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:307 msgctxt "optgeneralpage|label7" msgid "Help Improve %PRODUCTNAME" -msgstr "" +msgstr "Giúp cải thiện %PRODUCTNAME" #. 2MFwd #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:335 @@ -15470,113 +15168,112 @@ msgstr "Bộ khởi động nhanh %PRODUCTNAME" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:381 msgctxt "optgeneralpage|fileassoc" msgid "Windows Default apps" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng mặc định Windows" #. 2EWmE #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:395 msgctxt "optgeneralpage|FileExtCheckCheckbox" msgid "Perform check for default file associations on start-up" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện kiểm tra các liên kết tệp mặc định khi khởi động" #. fXjVB #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:413 msgctxt "optgeneralpage|fileassoc" msgid "%PRODUCTNAME File Associations" -msgstr "" +msgstr "Liên kết tệp %PRODUCTNAME" #. KyK5F #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:430 msgctxt "extended_tip | OptGeneralPage" msgid "Specifies the general settings for the office suite." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt chung cho bộ ứng dụng văn phòng." #. FsiDE #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:86 msgctxt "opthtmlpage|size7FT" msgid "Size _7:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _7:" #. eSVmw #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:103 msgctxt "extended_tip|size7" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. SfHVG #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:116 msgctxt "opthtmlpage|size6FT" msgid "Size _6:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _6:" #. wWFqw #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:133 msgctxt "extended_tip|size6" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. mbGGc #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:146 msgctxt "opthtmlpage|size5FT" msgid "Size _5:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _5:" #. GAy87 #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:163 msgctxt "extended_tip|size5" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. PwaSa #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:176 msgctxt "opthtmlpage|size4FT" msgid "Size _4:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _4:" #. QEA47 #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:193 msgctxt "extended_tip|size4" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. FSRpm #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:206 msgctxt "opthtmlpage|size3FT" msgid "Size _3:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _3:" #. drCYA #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:223 msgctxt "extended_tip|size3" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. unrKj #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:236 msgctxt "opthtmlpage|size2FT" msgid "Size _2:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ 2:" #. tvwUA #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:253 msgctxt "extended_tip|size2" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. aiSoE #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:266 msgctxt "opthtmlpage|size1FT" msgid "Size _1:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _1:" #. 99HCd #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:283 msgctxt "extended_tip|size1" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. rRkQd #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:298 -#, fuzzy msgctxt "opthtmlpage|label1" msgid "Font Sizes" msgstr "Kích cỡ phông" @@ -15585,31 +15282,31 @@ msgstr "Kích cỡ phông" #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:343 msgctxt "opthtmlpage|ignorefontnames" msgid "Ignore _font settings" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua cài đặt phông chữ (_F)" #. kD39h #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:352 msgctxt "extended_tip|ignorefontnames" msgid "Mark this check box to ignore all font settings when importing. The fonts that were defined in the HTML Page Style will be the fonts that will be used. " -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để bỏ qua tất cả cài đặt phông chữ khi nhập. Các phông chữ được xác định trong Kiểu trang HTML sẽ là các phông chữ sẽ được sử dụng. " #. 7bZSP #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:363 msgctxt "opthtmlpage|unknowntag" msgid "_Import unknown HTML tags as fields" -msgstr "" +msgstr "Nhập các thẻ HTML không xác đ_ịnh dưới dạng các trường" #. HUFPp #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:372 msgctxt "extended_tip|unknowntag" msgid "Mark this check box if you want tags that are not recognized by Writer/Web to be imported as fields." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này nếu bạn muốn các thẻ không được Writer/Web nhận dạng được nhập dưới dạng các trường." #. VFTrU #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:383 msgctxt "opthtmlpage|numbersenglishus" msgid "_Use '%ENGLISHUSLOCALE' locale for numbers" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng định dạng '%ENGLISHUSLOCALE' cho các số" #. c4j5A #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:392 @@ -15627,50 +15324,49 @@ msgstr "Nhập" #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:438 msgctxt "opthtmlpage|savegrflocal" msgid "_Copy local images to Internet" -msgstr "" +msgstr "Sao _chép hình ảnh cục bộ vào Internet" #. fPAEu #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:447 msgctxt "extended_tip|savegrflocal" msgid "Mark this check box to automatically upload the embedded pictures to the Internet server when uploading using FTP. Use the Save As dialog to save the document and enter a complete FTP URL as the file name in the Internet." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tự động tải ảnh nhúng lên máy chủ Internet khi tải lên bằng FTP. Sử dụng hộp thoại Lưu dưới dạng để lưu tài liệu và nhập URL FTP hoàn chỉnh làm tên tệp trên Internet." #. Xc4iM #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "opthtmlpage|printextension" msgid "_Print layout" -msgstr "Dàn trang ~in" +msgstr "Bố trí in (_P)" #. CMsrc #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:467 msgctxt "extended_tip|printextension" msgid "If you mark this field, the print layout of the current document (for example, table of contents with justified page numbers and dot leaders) is exported as well." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn đánh dấu trường này, bố cục in của tài liệu hiện tại (ví dụ: mục lục với số trang được căn đều và đường dẫn dấu chấm) cũng được xuất." #. Wwuvt #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:478 msgctxt "opthtmlpage|starbasicwarning" msgid "Display _warning" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị cảnh báo" #. GwwUY #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:488 msgctxt "extended_tip|starbasicwarning" msgid "If this field is marked, when exporting to HTML a warning is shown that Basic macros will be lost." -msgstr "" +msgstr "Nếu trường này được đánh dấu, khi xuất sang HTML, một cảnh báo sẽ hiển thị rằng các macro Basic sẽ bị mất." #. puyKW #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:499 msgctxt "opthtmlpage|starbasic" msgid "LibreOffice _Basic" -msgstr "" +msgstr "LibreOffice _Basic" #. FN55y #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:508 msgctxt "extended_tip|starbasic" msgid "Check this box to include the BASIC instructions when exporting to HTML format." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để bao gồm các hướng dẫn BASIC khi xuất sang định dạng HTML." #. sEnBN #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:523 @@ -15682,7 +15378,7 @@ msgstr "Xuất" #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:545 msgctxt "extended_tip|OptHtmlPage" msgid "Defines settings for HTML pages." -msgstr "" +msgstr "Xác định cài đặt cho các trang HTML." #. ecN5A #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:18 @@ -15694,437 +15390,433 @@ msgstr "Tùy chọn" #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:53 msgctxt "optionsdialog|revert" msgid "Unsaved modifications to this tab are reverted." -msgstr "" +msgstr "Các sửa đổi chưa được lưu đối với tab này sẽ được đặt lại." #. 5UNGW #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:57 msgctxt "optionsdialog|extended_tip|revert" msgid "Resets changes made to the current tab to those applicable when this dialog was opened." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại những thay đổi được thực hiện cho tab hiện tại thành những thay đổi có thể áp dụng khi hộp thoại này được mở." #. xvVsW #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:73 msgctxt "optionsdialog|apply" msgid "Save all modifications without closing dialog. Cannot be reverted with Reset." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các sửa đổi mà không cần đóng hộp thoại. Không thể huỷ thay đổi bằng Đặt lại." #. isfxZ #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:90 msgctxt "optionsdialog|ok" msgid "Save all changes and close dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. r2pWX #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:94 msgctxt "optionsdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. QVDXj #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:110 msgctxt "optionsdialog|cancel" msgid "Discard all unsaved changes and close dialog." -msgstr "" +msgstr "Hủy tất cả các thay đổi chưa được lưu và đóng hộp thoại." #. mVmUq #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:114 msgctxt "optionsdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all unsaved changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả các thay đổi chưa được lưu." #. CgiEq #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:31 msgctxt "optjsearchpage|matchcase" msgid "_uppercase/lowercase" -msgstr "" +msgstr "ch_ữ in hoa/chữ thường" #. HLhzj #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:39 msgctxt "extended_tip|matchcase" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. MkLv3 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:50 msgctxt "optjsearchpage|matchfullhalfwidth" msgid "_full-width/half-width forms" -msgstr "" +msgstr "dạng toàn chiều rộng/nửa chiều rộng (_F)" #. 35mFr #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:58 msgctxt "extended_tip|matchfullhalfwidth" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. FPFmB #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:69 msgctxt "optjsearchpage|matchhiraganakatakana" msgid "_hiragana/katakana" -msgstr "" +msgstr "_hiragana/katakana" #. LUPFs #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:77 msgctxt "extended_tip|matchhiraganakatakana" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. vx6x8 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:88 msgctxt "optjsearchpage|matchcontractions" msgid "_contractions (yo-on, sokuon)" -msgstr "" +msgstr "rút gọn (yo-on, sokuon) (_C)" #. xYeGB #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:96 msgctxt "extended_tip|matchcontractions" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. DLxj9 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:107 msgctxt "optjsearchpage|matchminusdashchoon" msgid "_minus/dash/cho-on" -msgstr "" +msgstr "dấu trừ/gạch ngang/cho-on (_M)" #. pkg8E #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:115 msgctxt "extended_tip|matchminusdashchoon" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. SWosj #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:126 msgctxt "optjsearchpage|matchrepeatcharmarks" msgid "It_eration marks" -msgstr "" +msgstr "Dấu lặp (_E)" #. fHHv6 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:134 msgctxt "extended_tip|matchrepeatcharmarks" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. 62963 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:145 msgctxt "optjsearchpage|matchvariantformkanji" msgid "_variant-form kanji (itaiji)" -msgstr "" +msgstr "chữ Kanji dạng biến thể (itaiji) (_V)" #. EQ6FA #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:153 msgctxt "extended_tip|matchvariantformkanji" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. ghXPH #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:164 msgctxt "optjsearchpage|matcholdkanaforms" msgid "_old Kana forms" -msgstr "" +msgstr "dạng Kana cũ (_O)" #. 2WWSU #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:172 msgctxt "extended_tip|matcholdkanaforms" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. Wxc7u #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:183 msgctxt "optjsearchpage|matchdiziduzu" msgid "_di/zi, du/zu" -msgstr "" +msgstr "_di/zi, du/zu" #. EBvfD #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:191 msgctxt "extended_tip|matchdiziduzu" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. mAzGZ #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:202 msgctxt "optjsearchpage|matchbavahafa" msgid "_ba/va, ha/fa" -msgstr "" +msgstr "_ba/va, ha/fa" #. QMJfK #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:210 msgctxt "extended_tip|matchbavahafa" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. MJAYD #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:221 msgctxt "optjsearchpage|matchtsithichidhizi" msgid "_tsi/thi/chi, dhi/zi" -msgstr "" +msgstr "_tsi/thi/chi, dhi/zi" #. WBzBC #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:229 msgctxt "extended_tip|matchtsithichidhizi" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. CDA8F #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:240 msgctxt "optjsearchpage|matchhyuiyubyuvyu" msgid "h_yu/fyu, byu/vyu" -msgstr "" +msgstr "h_yu/fyu, byu/vyu" #. ZHDR5 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:248 msgctxt "extended_tip|matchhyuiyubyuvyu" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. MsCme #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:259 msgctxt "optjsearchpage|matchseshezeje" msgid "_se/she, ze/je" -msgstr "" +msgstr "_se/she, ze/je" #. ZgHGb #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:267 msgctxt "extended_tip|matchseshezeje" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. nRKqj #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:278 msgctxt "optjsearchpage|matchiaiya" msgid "_ia/iya (piano/piyano)" -msgstr "" +msgstr "_ia/iya (piano/piyano)" #. SANdY #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:286 msgctxt "extended_tip|matchiaiya" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. 4i3uv #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:297 msgctxt "optjsearchpage|matchkiku" msgid "_ki/ku (tekisuto/tekusuto)" -msgstr "" +msgstr "_ki/ku (tekisuto/tekusuto)" #. s4qyS #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:305 msgctxt "extended_tip|matchkiku" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. eEXX5 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:316 msgctxt "optjsearchpage|matchprolongedsoundmark" msgid "Prolon_ged vowels (ka-/kaa)" -msgstr "" +msgstr "Nguyên âm kéo dài (ka-/kaa)" #. rRCUA #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:324 msgctxt "extended_tip|matchprolongedsoundmark" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. rPGGZ #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:339 msgctxt "optjsearchpage|label1" msgid "Treat as Equal" -msgstr "" +msgstr "Đối xử bình đẳng" #. wT3mJ #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:370 msgctxt "optjsearchpage|ignorepunctuation" msgid "Pu_nctuation characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự chấm câu (_N)" #. zACWR #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:378 msgctxt "extended_tip|ignorepunctuation" msgid "Specifies the characters to be ignored." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự được bỏ qua." #. 5JD7N #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:389 msgctxt "optjsearchpage|ignorewhitespace" msgid "_Whitespace characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự khoảng trắng (_W)" #. vyC8h #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:397 msgctxt "extended_tip|ignorewhitespace" msgid "Specifies the characters to be ignored." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự được bỏ qua." #. W92kS #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:408 msgctxt "optjsearchpage|ignoremiddledot" msgid "Midd_le dots" -msgstr "" +msgstr "Dấu chấm giữa (_L)" #. kA2cf #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:416 msgctxt "extended_tip|ignoremiddledot" msgid "Specifies the characters to be ignored." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự được bỏ qua." #. nZXcM #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:434 -#, fuzzy msgctxt "optjsearchpage|label2" msgid "Ignore" -msgstr "~Bỏ qua" +msgstr "Bỏ qua" #. DJWap #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "optlanguagespage|label4" msgid "_User interface:" -msgstr "Giao diện người dùng" +msgstr "Giao diện người d_ùng" #. rj5UD #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:80 msgctxt "extended_tip|userinterface" msgid "Select the language used for the user interface, for example menus, dialogs, help files. You must have installed at least one additional language pack." -msgstr "" +msgstr "Chọn ngôn ngữ được sử dụng cho giao diện người dùng, chẳng hạn như menu, hộp thoại, tệp trợ giúp. Bạn phải cài đặt ít nhất một gói ngôn ngữ bổ sung." #. e8VE3 #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:95 msgctxt "optlanguagespage|label1" msgid "Language Of" -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ của" #. E3UQs #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:147 msgctxt "extended_tip|westernlanguage" msgid "Specifies the language used for the spellcheck function in western alphabets." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ được sử dụng cho chức năng kiểm tra chính tả trong bảng chữ cái phương Tây." #. oP5CC #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:179 msgctxt "extended_tip|asianlanguage" msgid "Specifies the language used for the spellcheck function in Asian alphabets." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ được sử dụng cho chức năng kiểm tra chính tả trong bảng chữ cái châu Á." #. cZNNA #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:211 msgctxt "extended_tip|complexlanguage" msgid "Specifies the language for the complex text layout spellcheck." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ cho kiểm tra chính tả bố cục văn bản phức tạp." #. 3JLVm #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:222 msgctxt "optlanguagespage|currentdoc" msgid "For the current document only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ dành cho tài liệu hiện tại" #. Xg3qT #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:231 msgctxt "extended_tip|currentdoc" msgid "Specifies that the settings for default languages are valid only for the current document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng cài đặt cho ngôn ngữ mặc định chỉ hợp lệ cho tài liệu hiện tại." #. zeaKX #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:242 -#, fuzzy msgctxt "optlanguagespage|ctlsupport" msgid "Complex _text layout:" -msgstr "Bố trí văn bản phức tạp" +msgstr "Bố _trí văn bản phức tạp:" #. EvD7M #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:250 msgctxt "extended_tip|ctlsupport" msgid "Activates complex text layout support. You can now modify the settings corresponding to complex text layout." -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt hỗ trợ bố cục văn bản phức tạp. Bây giờ bạn có thể sửa đổi cài đặt tương ứng với bố cục văn bản phức tạp." #. mpLF7 #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:261 msgctxt "optlanguagespage|asiansupport" msgid "Asian:" -msgstr "" +msgstr "Châu Á:" #. jWDQg #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:269 msgctxt "extended_tip|asiansupport" msgid "Activates Asian languages support. You can now modify the corresponding Asian language settings." -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt hỗ trợ ngôn ngữ Châu Á. Bây giờ bạn có thể sửa đổi cài đặt ngôn ngữ Châu Á tương ứng." #. QwDAK #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:282 msgctxt "optlanguagespage|western" msgid "Western:" -msgstr "" +msgstr "Phương Tây:" #. K62Ex #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:301 msgctxt "optlanguagespage|label2" msgid "Default Languages for Documents" -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho tài liệu" #. 25J4E #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:329 msgctxt "optlanguagespage|ignorelanguagechange" msgid "Ignore s_ystem input language" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua ngôn ngữ nhập hệ thống (_Y)" #. CCumn #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:337 msgctxt "extended_tip|ignorelanguagechange" msgid "Indicates whether changes to the system input language/keyboard will be ignored. If ignored, when new text is typed that text will follow the language of the document or current paragraph, not the current system language." -msgstr "" +msgstr "Cho biết liệu những thay đổi đối với ngôn ngữ nhập/bàn phím của hệ thống có bị bỏ qua hay không. Nếu bỏ qua, khi văn bản mới được nhập, văn bản đó sẽ tuân theo ngôn ngữ của tài liệu hoặc đoạn văn hiện tại, không phải ngôn ngữ hệ thống hiện tại." #. 83eTv #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:352 msgctxt "optlanguagespage|label3" msgid "Enhanced Language Support" -msgstr "" +msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ nâng cao" #. XqCkq #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:385 msgctxt "optlanguagespage|localesettingFT" msgid "Locale setting:" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt ngôn ngữ:" #. Zyao3 #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:399 -#, fuzzy msgctxt "optlanguagespage|label6" msgid "Decimal separator key:" -msgstr "Dấu tách thập phân" +msgstr "Phím tách thập phân" #. cuqUB #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:413 msgctxt "optlanguagespage|defaultcurrency" msgid "_Default currency:" -msgstr "" +msgstr "Tiền tệ mặc định (_D):" #. XmgPh #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:427 msgctxt "optlanguagespage|dataaccpatterns" msgid "Date acceptance _patterns:" -msgstr "" +msgstr "Mẫu xác nhận ngày tháng (_P):" #. yBkAN #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:445 msgctxt "extended_tip|localesetting" msgid "Specifies the locale setting of the country setting. This influences settings for numbering, currency and units of measure." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt ngôn ngữ của cài đặt quốc gia. Điều này ảnh hưởng đến cài đặt đánh số, tiền tệ và đơn vị đo lường." #. XqESm #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:462 msgctxt "extended_tip|currencylb" msgid "Specifies the default currency that is used for the currency format and the currency fields." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định loại tiền tệ mặc định được sử dụng cho định dạng tiền tệ và các trường tiền tệ." #. eNFJn #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:481 msgctxt "extended_tip|datepatterns" msgid "Specifies the date acceptance patterns for the current locale. Calc spreadsheet and Writer table cell input needs to match locale dependent date acceptance patterns before it is recognized as a valid date." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các mẫu chấp nhận ngày cho ngôn ngữ hiện tại. Dữ liệu nhập vào ô của bảng Calc và bảng Writer cần phải khớp với các mẫu chấp nhận ngày phụ thuộc vào ngôn ngữ trước khi được nhận dạng là một ngày hợp lệ." #. WoNAA #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:492 msgctxt "optlanguagespage|decimalseparator" msgid "_Same as locale setting ( %1 )" -msgstr "" +msgstr "Giống với cài đặt ngôn ngữ ( %1 ) (_S)" #. G5VXy #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:500 @@ -16136,7 +15828,7 @@ msgstr "Ghi rõ có nên dùng khoá phân cách thập phân đã được đ #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:515 msgctxt "optlanguagespage|label7" msgid "Formats" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #. HASiD #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:529 @@ -16148,7 +15840,7 @@ msgstr "Xác định các ngôn ngữ mặc định và một số thiết lập #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:130 msgctxt "lingumodules" msgid "Contains the installed language modules." -msgstr "" +msgstr "Chứa các mô-đun ngôn ngữ đã cài đặt." #. 8kxYC #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:143 @@ -16160,25 +15852,25 @@ msgstr "_Sửa..." #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:151 msgctxt "optlingupage|lingumodulesedit-atkobject" msgid "Edit Available language modules" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn" #. peVgj #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:152 msgctxt "lingumodulesedit" msgid "To edit a language module, select it and click Edit." -msgstr "" +msgstr "Để chỉnh sửa một mô-đun ngôn ngữ, hãy chọn mô-đun đó và nhấp vào Chỉnh sửa." #. SBvTc #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:218 msgctxt "optlingupage|lingumodulesft" msgid "_Available Language Modules" -msgstr "" +msgstr "Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn" #. efvBg #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:297 msgctxt "lingudicts" msgid "Lists the available user dictionaries." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các từ điển người dùng có sẵn." #. qBrCR #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:317 @@ -16190,27 +15882,25 @@ msgstr "_Mới..." #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:324 msgctxt "lingudictsnew" msgid "Opens the New Dictionary dialog, in which you can name a new user-defined dictionary or dictionary of exceptions and specify the language." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Từ điển mới, trong đó bạn có thể đặt tên cho từ điển mới do người dùng xác định hoặc từ điển ngoại lệ và chỉ định ngôn ngữ." #. mCu3q #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:336 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|lingudictsedit" msgid "Ed_it..." -msgstr "Sửa..." +msgstr "Sửa... (_I)" #. B7nKn #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|lingudictsedit-atkobject" msgid "Edit User-defined dictionaries" -msgstr "Từ điển tự xác định" +msgstr "Từ điển người dùng tự định nghĩa" #. Y2AmA #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:344 msgctxt "lingudictsedit" msgid "Opens the Edit custom dictionary dialog, in which you can add to your custom dictionary or edit existing entries." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh sửa từ điển tùy chỉnh, trong đó bạn có thể thêm vào từ điển tùy chỉnh của mình hoặc chỉnh sửa các mục nhập hiện có." #. WCFD5 #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:356 @@ -16222,102 +15912,97 @@ msgstr "_Xóa" #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:363 msgctxt "lingudictsdelete" msgid "Deletes the selected dictionary after a confirmation, provided it is not write-protected." -msgstr "" +msgstr "Xóa từ điển đã chọn sau khi xác nhận, miễn là nó không được bảo vệ chống ghi." #. qEqZD #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:406 msgctxt "optlingupage|lingudictsft" msgid "_User-defined Dictionaries" -msgstr "" +msgstr "Từ điển người d_ùng tự định nghĩa" #. sE9tc #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:487 msgctxt "linguoptions" msgid "Defines the options for the spellcheck and hyphenation." -msgstr "" +msgstr "Xác định các tùy chọn cho kiểm tra chính tả và gạch nối." #. 58e5v #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:500 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|linguoptionsedit" msgid "Edi_t..." -msgstr "Sửa..." +msgstr "Sửa... (_T)" #. 5MSSC #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:508 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|linguoptionsedit-atkobject" msgid "Edit Options" -msgstr "Sửa phần" +msgstr "Chỉnh sửa tuỳ chọn" #. f85qm #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:509 msgctxt "linguoptionsedit" msgid "If you want to change a value, select the entry and then click Edit." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn muốn thay đổi một giá trị, hãy chọn mục nhập rồi nhấp vào Chỉnh sửa." #. XCpcE #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:536 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|moredictslink" msgid "Get more dictionaries online..." -msgstr "Từ điển bổ sung trực tuyến..." +msgstr "Nhập thêm từ điển trực tuyến..." #. gardH #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:577 msgctxt "optlingupage|label4" msgid "_Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ ch_ọn" #. ARk3s #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:612 msgctxt "OptLinguPage" msgid "Specifies the properties of the spelling, thesaurus and hyphenation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các thuộc tính của chính tả, từ điển đồng nghĩa và gạch nối." #. ADZ8E #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:8 msgctxt "optnewdictionarydialog|OptNewDictionaryDialog" msgid "New Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Từ điển mới" #. oWC8W #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:102 msgctxt "nameedit" msgid "Specifies the name of the new custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên của từ điển tùy chỉnh mới." #. XucrZ #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:115 -#, fuzzy msgctxt "optnewdictionarydialog|name_label" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. ypeEr #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:129 -#, fuzzy msgctxt "optnewdictionarydialog|language_label" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. SmQV7 #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:141 msgctxt "optnewdictionarydialog|except" msgid "_Exception (-)" -msgstr "" +msgstr "Ngoại l_ệ (-)" #. saphk #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:149 msgctxt "except" msgid "Specifies whether you wish to avoid certain words in your documents." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem bạn có muốn tránh một số từ nhất định trong tài liệu của mình hay không." #. VJQ4d #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:173 msgctxt "language" msgid "By selecting a certain language you can limit the use of the custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Bằng cách chọn một ngôn ngữ nhất định, bạn có thể giới hạn việc sử dụng từ điển tùy chỉnh." #. CpgB2 #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:188 @@ -16329,7 +16014,7 @@ msgstr "Từ điển" #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:213 msgctxt "OptNewDictionaryDialog" msgid "In the Dictionary section you can name a new user-defined dictionary or dictionary of exceptions and specify the language." -msgstr "" +msgstr "Trong phần Từ điển, bạn có thể đặt tên cho từ điển do người dùng tự định nghĩa mới hoặc từ điển ngoại lệ và chỉ định ngôn ngữ." #. n6vQH #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:30 @@ -16341,11 +16026,10 @@ msgstr "Tự động kiểm tra có bản _cập nhật" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:39 msgctxt "extended_tip|autocheck" msgid "Mark to check for online updates periodically, then select the time interval how often to automatically check for online updates." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu để kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến định kỳ, sau đó chọn khoảng thời gian tần suất để tự động kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến." #. Hbe2C #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:57 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|everyday" msgid "Every da_y" msgstr "Hàng ngà_y" @@ -16358,10 +16042,9 @@ msgstr "Một lần mỗi ngày chương trình sẽ kiểm tra có bản cập #. 3zd7m #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:78 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|everyweek" msgid "Every _week" -msgstr "Hàng t_uần" +msgstr "Hàng tuần (_W)" #. Xcj78 #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:88 @@ -16371,10 +16054,9 @@ msgstr "Một lần mỗi tuần chương trình sẽ kiểm tra có bản cập #. 29exv #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|everymonth" msgid "Every _month" -msgstr "Hàng _tháng" +msgstr "Hàng tháng (_M)" #. oEWBt #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:109 @@ -16384,7 +16066,6 @@ msgstr "Một lần mỗi tháng chương trình sẽ kiểm tra có bản cập #. pGuvH #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|checknow" msgid "Check _Now" msgstr "Kiểm tra _ngay" @@ -16417,7 +16098,7 @@ msgstr "Tự động tải _về bản cập nhật" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:224 msgctxt "extended_tip|autodownload" msgid "Enable the automatic download of updates to the specified folder." -msgstr "" +msgstr "Cho phép tự động tải xuống các bản cập nhật vào thư mục đã chỉ định." #. AmVMh #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:244 @@ -16429,7 +16110,7 @@ msgstr "Đổ_i..." #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:252 msgctxt "extended_tip|changepath" msgid "Click to select the destination folder for downloaded files." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để chọn thư mục đích cho các tệp đã tải xuống." #. iCVFj #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:270 @@ -16441,49 +16122,49 @@ msgstr "Đích tải về:" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:277 msgctxt "extended_tip|destpathlabel" msgid "Click to select the destination folder for downloaded files." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để chọn thư mục đích cho các tệp đã tải xuống." #. vDRC5 #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:322 msgctxt "optonlineupdatepage|labeldest" msgid "Download Destination" -msgstr "" +msgstr "Đích tải xuống" #. JqAh4 #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:353 msgctxt "optonlineupdatepage|extrabits" msgid "_Send OS version and basic hardware information" -msgstr "" +msgstr "Gửi phiên bản hệ điều hành và thông tin phần cứng cơ bản (_S)" #. b95Sc #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:357 msgctxt "optonlineupdatepage|extrabits|tooltip_text" msgid "This information lets us make optimizations for your hardware and operating system." -msgstr "" +msgstr "Thông tin này cho phép chúng tôi tối ưu hóa phần cứng và hệ điều hành của bạn." #. f2Wtr #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:378 msgctxt "optonlineupdatepage|useragent_label" msgid "User Agent:" -msgstr "" +msgstr "User Agent:" #. agWbu #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:393 msgctxt "optonlineupdatepage|useragent_changed" msgid "Hit apply to update" -msgstr "" +msgstr "Nhấn áp dụng để cập nhật" #. ZC9EF #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:433 msgctxt "optonlineupdatepage|labelagent" msgid "User Agent" -msgstr "" +msgstr "User Agent" #. kEnsC #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:448 msgctxt "optonlineupdatepage|privacy" msgid "Privacy Policy" -msgstr "" +msgstr "Chính sách bảo mật" #. 3J5As #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:466 @@ -16495,31 +16176,31 @@ msgstr "Tùy chọn cập nhật trực tuyến" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:474 msgctxt "extended_tip|OptOnlineUpdatePage" msgid "Specifies some options for the automatic notification and downloading of online updates to the office suite." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định một số tùy chọn cho thông báo tự động và tải xuống các bản cập nhật trực tuyến cho bộ ứng dụng văn phòng." #. QYxCN #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:24 msgctxt "optopenclpage|useopencl" msgid "Allow use of OpenCL" -msgstr "" +msgstr "Cho phép sử dụng OpenCL" #. MAc4P #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:41 msgctxt "optopenclpage|openclused" msgid "OpenCL is available for use." -msgstr "" +msgstr "OpenCL có sẵn để sử dụng." #. fAEQH #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:53 msgctxt "optopenclpage|openclnotused" msgid "OpenCL is not used." -msgstr "" +msgstr "OpenCL không được sử dụng." #. xWE5i #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:67 msgctxt "optopenclpage|label1" msgid "OpenCL Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn OpenCL" #. 7AXsY #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:78 @@ -16531,19 +16212,19 @@ msgstr "Kiểu" #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:100 msgctxt "optpathspage|user_paths" msgid "User Paths" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn người dùng" #. xPUYD #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:114 msgctxt "optpathspage|internal_paths" msgid "Internal Paths" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn nội bộ" #. RS5BX #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:126 msgctxt "paths" msgid "To modify an entry in this list, click the entry and click Edit. You can also double click the entry." -msgstr "" +msgstr "Để sửa đổi một mục trong danh sách này, hãy nhấp vào mục đó và nhấp vào Chỉnh sửa. Bạn cũng có thể nhấp đúp vào mục nhập." #. rfDum #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:144 @@ -16561,7 +16242,7 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:172 msgctxt "default" msgid "The Default button resets the predefined paths for all selected entries." -msgstr "" +msgstr "Nút Mặc định đặt lại các đường dẫn được xác định trước cho tất cả các mục đã chọn." #. q8JFc #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:184 @@ -16573,20 +16254,19 @@ msgstr "_Sửa..." #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:191 msgctxt "edit" msgid "Click to display the Select Path or Edit Paths dialog." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để hiển thị hộp thoại Chọn đường dẫn hoặc Chỉnh sửa đường dẫn." #. 2vbPt #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:210 msgctxt "OptPathsPage" msgid "This section contains the default paths to important folders of the office suite. These paths can be edited by the user." -msgstr "" +msgstr "Phần này chứa các đường dẫn mặc định đến các thư mục quan trọng của bộ ứng dụng văn phòng. Người dùng có thể chỉnh sửa các đường dẫn này." #. pQEWv #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|label2" msgid "Proxy s_erver:" -msgstr "Máy _chủ ủy nhiệm" +msgstr "Máy chủ Proxy (_E):" #. KLjce #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:46 @@ -16656,31 +16336,27 @@ msgstr "Ghi rõ kiểu lời xác định máy phục vụ ủy nhiệm." #. pkdvs #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpft" msgid "HT_TP proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm HT_TP" +msgstr "HT_TP proxy:" #. dGMMs #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:213 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpportft" msgid "_Port:" -msgstr "_Cổng" +msgstr "Cổng (_P):" #. 5tuq7 #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:226 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpsft" msgid "HTTP_S proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm HTTP_S" +msgstr "HTTP_S proxy:" #. egcgL #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:240 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|ftpft" msgid "_FTP proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm _FTP" +msgstr "_FTP proxy:" #. ZaUmG #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:254 @@ -16690,17 +16366,15 @@ msgstr "Khô_ng có ủy nhiệm cho:" #. UynC6 #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:268 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpsportft" msgid "P_ort:" -msgstr "Cổn_g" +msgstr "C_ổng:" #. kmBDu #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:281 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|ftpportft" msgid "P_ort:" -msgstr "Cổn_g" +msgstr "C_ổng:" #. RW6E4 #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:294 @@ -16730,7 +16404,7 @@ msgstr "Tải cả thiết lập máy in với tài liệu này" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:42 msgctxt "load_docprinter" msgid "If enabled, the printer settings will be loaded with the document. This can cause a document to be printed on a distant printer, if you do not change the printer manually in the Print dialog. If disabled, your standard printer will be used to print this document. The current printer settings will be stored with the document whether or not this option is checked." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, cài đặt máy in sẽ được tải cùng với tài liệu. Điều này có thể khiến tài liệu được in trên máy in ở xa, nếu bạn không thay đổi máy in theo cách thủ công trong hộp thoại In. Nếu bị tắt, máy in tiêu chuẩn của bạn sẽ được sử dụng để in tài liệu này. Cài đặt máy in hiện tại sẽ được lưu trữ cùng với tài liệu cho dù tùy chọn này có được chọn hay không." #. VdFnA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:53 @@ -16742,19 +16416,19 @@ msgstr "Tải cả thiết lập đặc thù của người dùng với tài li #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:61 msgctxt "load_settings" msgid "Loads the user-specific settings saved in a document with the document." -msgstr "" +msgstr "Tải cài đặt dành riêng cho người dùng được lưu trong tài liệu cùng với tài liệu." #. to8N3 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:72 msgctxt "optsavepage|load_anyuser" msgid "Load view position with the document even if it was saved by a different user" -msgstr "" +msgstr "Tải vị trí xem với tài liệu ngay cả khi nó được lưu bởi một người dùng khác" #. FLNEA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:80 msgctxt "load_anyuser" msgid "Loads the view position settings saved in a document with the document even if it was saved by a different user." -msgstr "" +msgstr "Tải cài đặt vị trí xem được lưu trong tài liệu cùng với tài liệu ngay cả khi nó được lưu bởi người dùng khác." #. js6Gn #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:95 @@ -16764,41 +16438,39 @@ msgstr "Nạp" #. bLvCX #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:130 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|autosave" msgid "Save _AutoRecovery information every:" -msgstr "Lưu thông tin tự động _phục hồi mỗi" +msgstr "Lưu thông tin Phục hồi tự động mỗi (_A):" #. a9xDP #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:138 msgctxt "autosave" msgid "Specifies that the office suite saves the information needed to restore all open documents in case of a crash. You can specify the saving time interval." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bộ ứng dụng văn phòng lưu thông tin cần thiết để khôi phục tất cả các tài liệu đang mở trong trường hợp xảy ra sự cố. Bạn có thể chỉ định khoảng thời gian lưu." #. ipCBG #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:156 msgctxt "autosave_spin" msgid "Specifies the time interval in minutes for the automatic recovery option." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định khoảng thời gian tính bằng phút cho tùy chọn khôi phục tự động." #. BN5Js #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:169 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|autosave_mins" msgid "minutes" -msgstr "Phút" +msgstr "phút" #. UKeCt #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:184 msgctxt "optsavepage|userautosave" msgid "Automatically save the document too" -msgstr "" +msgstr "Tự động lưu tài liệu luôn" #. mKGDm #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:192 msgctxt "userautosave" msgid "Specifies that the office suite saves all open documents when saving auto recovery information. Uses the same time interval as AutoRecovery does." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bộ ứng dụng văn phòng sẽ lưu tất cả các tài liệu đang mở khi lưu thông tin khôi phục tự động. Sử dụng cùng khoảng thời gian như Phục hồi tự động." #. kwFtx #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:203 @@ -16810,7 +16482,7 @@ msgstr "Lưu URL tương đối với hệ thống tập tin" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:211 msgctxt "relative_fsys" msgid "Select this box for relative saving of URLs in the file system." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để lưu tương đối các URL trong hệ thống tệp." #. 8xmX3 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:222 @@ -16822,7 +16494,7 @@ msgstr "_Sửa thuộc tính tài liệu trước khi lưu" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:230 msgctxt "docinfo" msgid "Specifies that the Properties dialog will appear every time you select the Save As command." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng hộp thoại Thuộc tính sẽ xuất hiện mỗi khi bạn chọn lệnh Lưu dưới dạng." #. ctAxA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:241 @@ -16834,7 +16506,7 @@ msgstr "Lưu URL tương đối với Internet" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:249 msgctxt "relative_inet" msgid "Select this box for relative saving of URLs to the Internet." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để lưu tương đối các URL vào Internet." #. YsjVX #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:260 @@ -16846,7 +16518,7 @@ msgstr "_Luôn tạo bản lưu" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:268 msgctxt "backup" msgid "Saves the previous version of a document as a backup copy whenever you save a document. Every time the office suite creates a backup copy, the previous backup copy is replaced. The backup copy gets the extension .BAK." -msgstr "" +msgstr "Lưu phiên bản trước của tài liệu làm bản sao dự phòng bất cứ khi nào bạn lưu tài liệu. Mỗi khi bộ ứng dụng văn phòng tạo một bản sao lưu, bản sao lưu trước đó sẽ được thay thế. Bản sao lưu có phần mở rộng là .BAK." #. NaGCU #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:283 @@ -16864,14 +16536,14 @@ msgstr "Cảnh báo khi không lưu theo định dạng kiểu ODF hay mặc đ #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:320 msgctxt "warnalienformat" msgid "You can choose to get a warning message when you save a document in a format that is not OpenDocument or which you did not set as default format in Load/Save - General in the Options dialog box." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể chọn nhận thông báo cảnh báo khi lưu tài liệu ở định dạng không phải là OpenDocument hoặc định dạng mà bạn không đặt làm định dạng mặc định trong Tải/Lưu - Chung trong hộp thoại Tùy chọn." #. 5ANvD #. EN-US, the term 'extended' must not be translated. #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:341 msgctxt "optsavepage|odfwarning_label" msgid "Not using ODF 1.3 Extended may cause information to be lost." -msgstr "" +msgstr "Việc không sử dụng ODF 1.3 Mở rộng có thể làm mất thông tin." #. 6Tfns #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:371 @@ -16887,7 +16559,6 @@ msgstr "1.2" #. k3jkA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:373 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.2 Extended (compatibility mode)" msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)" @@ -16896,59 +16567,58 @@ msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:374 msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.2 Extended" -msgstr "" +msgstr "1.2 Mở rộng" #. vLmeZ #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:375 msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.3" -msgstr "" +msgstr "1.3" #. e6EP2 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:376 msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.3 Extended (recommended)" -msgstr "" +msgstr "1.3 Mở rộng (khuyến khích)" #. w2urA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:380 msgctxt "odfversion" msgid "Some companies or organizations may require ODF documents in the ODF 1.0/1.1, or ODF 1.2 format. You can select these format to save in the listbox. These older formats cannot store all new features, so the new format ODF 1.3 (Extended) is recommended where possible." -msgstr "" +msgstr "Một số công ty hoặc tổ chức có thể yêu cầu tài liệu ODF ở định dạng ODF 1.0/1.1 hoặc ODF 1.2. Bạn có thể chọn các định dạng này để lưu vào hộp danh sách. Các định dạng cũ hơn này không thể lưu trữ tất cả các tính năng mới, vì vậy định dạng mới ODF 1.3 (Mở rộng) được khuyến nghị nếu có thể." #. cxPqV #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:393 msgctxt "optsavepage|label5" msgid "ODF format version:" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản định dạng ODF:" #. bF5dA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:407 msgctxt "optsavepage|saveas_label" msgid "Always sa_ve as:" -msgstr "" +msgstr "Luôn lưu dưới dạng:" #. iCZX2 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:423 msgctxt "doctype" msgid "Specifies the document type for which you want to define the default file format." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định loại tài liệu mà bạn muốn xác định định dạng tệp mặc định." #. 69GMF #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:438 msgctxt "saveas" msgid "Specifies how documents of the type selected on the left will always be saved as this file type. You may select another file type for the current document in the Save as dialog." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cách tài liệu thuộc loại được chọn ở bên trái sẽ luôn được lưu dưới dạng loại tệp này. Bạn có thể chọn loại tệp khác cho tài liệu hiện tại trong hộp thoại Lưu dưới dạng." #. 29FUf #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:451 msgctxt "optsavepage|label6" msgid "D_ocument type:" -msgstr "" +msgstr "L_oại tài liệu:" #. CgCxr #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:467 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|label3" msgid "Default File Format and ODF Settings" msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF" @@ -16957,31 +16627,31 @@ msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:481 msgctxt "OptSavePage" msgid "In the General section, you can select default settings for saving documents, and can select default file formats." -msgstr "" +msgstr "Trong phần Chung, bạn có thể chọn cài đặt mặc định để lưu tài liệu và có thể chọn định dạng tệp mặc định." #. ArEZy #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:32 msgctxt "optsecuritypage|label9" msgid "Maintain a list of Time Stamping Authority (TSA) URLs to be used for digital signatures in PDF export." -msgstr "" +msgstr "Duy trì một danh sách các URL của Cơ quan đóng dấu thời gian (TSA) sẽ được sử dụng cho chữ ký điện tử trong xuất PDF." #. nXJ6o #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:45 msgctxt "optsecuritypage|tsas" msgid "_TSAs..." -msgstr "" +msgstr "_TSAs..." #. Wzygs #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:53 msgctxt "extended_tip|tsas" msgid "Opens the Time Stamping Authority URLs dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại URL của cơ quan quản lý tem thời gian." #. vrbum #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:68 msgctxt "optsecuritypage|label10" msgid "TSAs" -msgstr "" +msgstr "TSAs" #. dgPTb #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:101 @@ -16993,13 +16663,13 @@ msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:114 msgctxt "optsecuritypage|cert" msgid "_Certificate..." -msgstr "" +msgstr "_Chứng chỉ..." #. GFX6B #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:122 msgctxt "extended_tip|cert" msgid "Opens the Certificate Path dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Đường dẫn chứng chỉ." #. UCYi2 #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:137 @@ -17011,45 +16681,43 @@ msgstr "Đường dẫn chứng thư" #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:170 msgctxt "optsecuritypage|label5" msgid "Adjust the security level for executing macros and specify trusted macro developers." -msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi vĩ lệnh, và chỉ định các nhà phát triển vĩ lệnh đáng tin." +msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi macro, và chỉ định các nhà phát triển macro đáng tin cậy." #. wBcDQ #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:183 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|macro" msgid "Macro Securit_y..." -msgstr "Bảo mật vĩ lệnh" +msgstr "Bảo mật Macro..." #. eGAGp #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:191 msgctxt "extended_tip|macro" msgid "Opens the Macro Security dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Bảo mật Macro." #. rDJXk #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:206 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label3" msgid "Macro Security" -msgstr "Bảo mật vĩ lệnh" +msgstr "Bảo mật macro" #. UGTda #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:243 msgctxt "optsecuritypage|savepassword" msgid "Persistently _save passwords for web connections" -msgstr "" +msgstr "Liên tục lưu mật khẩu cho các kết nối web (_S)" #. pcu6X #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:251 msgctxt "extended_tip|savepassword" msgid "If enabled, all passwords that you use to access files from web servers will be securely stored. You can retrieve the passwords from the list after you enter the master password." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, tất cả mật khẩu bạn sử dụng để truy cập tệp từ máy chủ web sẽ được lưu trữ an toàn. Bạn có thể truy xuất mật khẩu từ danh sách sau khi nhập mật khẩu chính." #. Gyqwf #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:270 msgctxt "optsecuritypage|usemasterpassword" msgid "Protected _by a master password (recommended)" -msgstr "" +msgstr "Được _bảo vệ bằng mật khẩu chính (được khuyến nghị)" #. ipcrn #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:287 @@ -17071,10 +16739,9 @@ msgstr "" #. hwg3F #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:344 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|connections" msgid "Connect_ions..." -msgstr "Đang kết nối..." +msgstr "Kết nối..." #. GLEjB #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:352 @@ -17086,7 +16753,7 @@ msgstr "Yêu cầu mật khẩu chủ. Nhập mật khẩu chủ đúng thì nó #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:374 msgctxt "optsecuritypage|masterpassword" msgid "_Master Password..." -msgstr "" +msgstr "_Mật khẩu chính..." #. w3TQo #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:382 @@ -17096,16 +16763,15 @@ msgstr "Mở hộp thoại Sửa mật khẩu chủ." #. UtNEn #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:409 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label2" msgid "Passwords for Web Connections" -msgstr "Mật khẩu để kết nối đến Web" +msgstr "Mật khẩu cho kết nối web" #. EYFvA #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:442 msgctxt "optsecuritypage|label4" msgid "Adjust security related options and define warnings for hidden information in documents. " -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh các tùy chọn liên quan đến bảo mật và xác định cảnh báo cho thông tin ẩn trong tài liệu. " #. CBnzU #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:455 @@ -17117,79 +16783,73 @@ msgstr "Tù_y chọn..." #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:463 msgctxt "extended_tip|options" msgid "Opens the \"Security Options and Warnings\" dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại \"\"." #. GqVkJ #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:478 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label1" msgid "Security Options and Warnings" -msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" +msgstr "Tùy chọn Bảo mật và Cảnh báo" #. rwtuC #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:492 msgctxt "extended_tip|OptSecurityPage" msgid "Defines the security options for saving documents, for web connections, and for opening documents that contain macros." -msgstr "" +msgstr "Xác định các tùy chọn bảo mật để lưu tài liệu, kết nối web và mở tài liệu có chứa macro." #. FPuvb #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:31 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|companyft" msgid "_Company:" -msgstr "_Công ty" +msgstr "_Công ty:" #. 33C7p #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:46 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|nameft" msgid "First/last _name/initials:" -msgstr "Tê_n/Họ/VT" +msgstr "Tê_n/họ/tên viết tắt:" #. Rgktm #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|streetft" msgid "_Street:" -msgstr "_Phố" +msgstr "Phố (_S):" #. 3P3Eq #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:76 msgctxt "optuserpage|cityft" msgid "City/state/_zip:" -msgstr "" +msgstr "Thành phố/tiểu bang/_zip:" #. 63aAc #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|countryft" msgid "Country/re_gion:" -msgstr "CountryOrRegion" +msgstr "Quốc _gia/khu vực:" #. bBdEE #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:106 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|titleft" msgid "_Title/position:" -msgstr "Chức _vụ" +msgstr "Chức vụ/vị _trí:" #. AmX9k #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:121 msgctxt "optuserpage|phoneft" msgid "Telephone (home/_work):" -msgstr "" +msgstr "Điện thoại (nhà/cơ quan) (_W):" #. pkps7 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:127 msgctxt "phoneft-atkobject" msgid "Home telephone number" -msgstr "" +msgstr "Số điện thoại nhà" #. S7Yqk #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:141 msgctxt "optuserpage|faxft" msgid "Fa_x/email:" -msgstr "" +msgstr "Fa_x/email:" #. ZYaYQ #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:167 @@ -17201,7 +16861,7 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:168 msgctxt "extended tip | firstname" msgid "Type your first name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn." #. kW7rP #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:187 @@ -17213,7 +16873,7 @@ msgstr "Họ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:188 msgctxt "extended tip | lastname" msgid "Type your last name." -msgstr "" +msgstr "Nhập họ của bạn." #. DuFHY #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:207 @@ -17225,7 +16885,7 @@ msgstr "Tên viết tắt" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:208 msgctxt "extended tip | shortname" msgid "Type your initials." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên viết tắt của bạn." #. Emfwm #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:239 @@ -17237,7 +16897,7 @@ msgstr "Thành phố" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:240 msgctxt "extended tip | city" msgid "Type the city where you live." -msgstr "" +msgstr "Nhập thành phố nơi bạn sống." #. CnJ3K #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:259 @@ -17249,7 +16909,7 @@ msgstr "Tỉnh" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:260 msgctxt "extended tip | state" msgid "Type your state." -msgstr "" +msgstr "Nhập bang của bạn." #. ADpC7 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:279 @@ -17261,7 +16921,7 @@ msgstr "Mã vùng" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:280 msgctxt "extended tip | zip" msgid "Type your ZIP in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập mã ZIP của bạn vào trường này." #. p45Kt #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:312 @@ -17273,7 +16933,7 @@ msgstr "Tựa đề" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:313 msgctxt "extended tip | title" msgid "Type your title in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập chức vụ của bạn trong trường này." #. HCiNt #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:332 @@ -17285,56 +16945,55 @@ msgstr "Vị trí" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:333 msgctxt "extended tip | position" msgid "Type your position in the company in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập vị trí của bạn trong công ty vào trường này." #. qhkwG #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:364 msgctxt "home-atkobject" msgid "Home telephone number" -msgstr "" +msgstr "Số điện thoại nhà" #. RNBjN #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:365 msgctxt "extended tip | home" msgid "Type your private telephone number in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại cá nhân của bạn trong trường này." #. SfmfD #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:384 msgctxt "work-atkobject" msgid "Work telephone number" -msgstr "" +msgstr "Số điện thoại làm việc" #. d5v6D #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:385 msgctxt "extended tip | work" msgid "Type your work number in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại công việc của bạn trong trường này." #. VEhd3 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:417 msgctxt "fax-atkobject" msgid "Fax number" -msgstr "" +msgstr "Số fax" #. CtsEr #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:418 msgctxt "extended tip | fax" msgid "Type your fax number in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số fax của bạn vào trường này." #. 8BG5j #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:437 -#, fuzzy msgctxt "email-atkobject" msgid "email address" -msgstr "Địa chỉ thư" +msgstr "Địa chỉ email" #. PGFMX #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:438 msgctxt "extended tip | email" msgid "Type your email address." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ email của bạn." #. eygE2 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:455 @@ -17346,13 +17005,13 @@ msgstr "Dùng dữ liệu cho thuộc tính tài liệu" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:463 msgctxt "extended tips | usefordoprop" msgid "Mark to use the data in document properties" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu để sử dụng dữ liệu trong các thuộc tính tài liệu" #. ZngAH #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:478 msgctxt "optuserpage|rusnameft" msgid "Last/first/father’s _name/initials:" -msgstr "" +msgstr "Họ/tê_n/tên cha/tên viết tắt:" #. 9GPga #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:504 @@ -17364,19 +17023,19 @@ msgstr "Họ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:505 msgctxt "extended tip | ruslastname" msgid "Type your last name." -msgstr "" +msgstr "Nhập họ của bạn." #. gCfx3 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:524 msgctxt "rusfathersname-atkobject" msgid "Father's name" -msgstr "" +msgstr "Tên cha" #. WurmE #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:525 msgctxt "extended tips | rusfathersname" msgid "Type your father's name" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của cha bạn" #. pAF2D #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:544 @@ -17388,7 +17047,7 @@ msgstr "Tên viết tắt" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:545 msgctxt "extended tip | russhortname" msgid "Type your initials." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên viết tắt của bạn." #. byLGz #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:564 @@ -17400,14 +17059,13 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:565 msgctxt "extended tip | rusfirstname" msgid "Type your first name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn." #. 4qdC2 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:585 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|eastnameft" msgid "Last/first _name/initials:" -msgstr "_Họ / Tên / VT" +msgstr "Họ/tê_n/tên viết tắt:" #. Emtmj #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:611 @@ -17419,7 +17077,7 @@ msgstr "Họ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:612 msgctxt "extended tip | eastlastname" msgid "Type your last name." -msgstr "" +msgstr "Nhập họ của bạn." #. 6MrBD #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:631 @@ -17431,7 +17089,7 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:632 msgctxt "extended tip | eastfirstname" msgid "Type your first name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn." #. mebNB #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:651 @@ -17443,13 +17101,13 @@ msgstr "Tên viết tắt" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:652 msgctxt "extended tip | eastshortname" msgid "Type your initials." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên viết tắt của bạn." #. NGEU9 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:672 msgctxt "optuserpage|russtreetft" msgid "_Street/apartment number:" -msgstr "" +msgstr "_Số nhà/đường:" #. oxw3f #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:698 @@ -17461,25 +17119,25 @@ msgstr "Phố" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:699 msgctxt "extended tips | russrteet" msgid "Type the name of your street in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên đường phố nơi bạn ở vào trường này." #. QxpMF #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:718 msgctxt "ruslastname-atkobject" msgid "Apartment number" -msgstr "" +msgstr "Số nhà" #. ZsKHB #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:719 msgctxt "extended tips | apartnum" msgid "Type your apartment number" -msgstr "" +msgstr "Nhập số nhà của bạn" #. 8kEFB #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:739 msgctxt "optuserpage|icityft" msgid "_Zip/city:" -msgstr "" +msgstr "_Zip/thành phố:" #. RhK5j #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:765 @@ -17491,7 +17149,7 @@ msgstr "Thành phố" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:766 msgctxt "extended tip | icity" msgid "Type the city where you live." -msgstr "" +msgstr "Nhập thành phố nơi bạn sống." #. Hdniz #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:785 @@ -17503,25 +17161,25 @@ msgstr "Mã vùng" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:786 msgctxt "extended tip | izip" msgid "Type your ZIP in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập mã ZIP của bạn vào trường này." #. VbiGF #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:817 msgctxt "extended tip | street" msgid "Type the name of your street in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên đường phố của bạn vào trường này." #. As2sL #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:848 msgctxt "extended tips | country" msgid "Type your country and region" -msgstr "" +msgstr "Nhập quốc gia và khu vực của bạn" #. Lw69w #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:879 msgctxt "extended tip | company" msgid "Type the name of your company in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên công ty của bạn vào trường này." #. 9v6o6 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:900 @@ -17533,61 +17191,61 @@ msgstr "Địa chỉ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:932 msgctxt "optuserpage|signingkeylabel" msgid "OpenPGP signing key:" -msgstr "" +msgstr "Khóa ký OpenPGP:" #. 4KEFW #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:946 msgctxt "optuserpage|encryptionkeylabel" msgid "OpenPGP encryption key:" -msgstr "" +msgstr "Khóa mã hóa OpenPGP:" #. GCS8p #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:962 cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:981 msgctxt "optuserpage|liststore1" msgid "No key" -msgstr "" +msgstr "Không khoá" #. UJXE4 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:966 msgctxt "extended tip | encryptionkey" msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for encrypting ODF documents." -msgstr "" +msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để mã hóa tài liệu ODF." #. m27Ub #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:985 msgctxt "extended tip | signingkey" msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for signing ODF documents." -msgstr "" +msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để ký tài liệu ODF." #. 8USbk #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:996 msgctxt "optuserpage|encrypttoself" msgid "When encrypting documents, always encrypt to self" -msgstr "" +msgstr "Khi mã hóa tài liệu, hãy luôn tự mã hóa" #. FaxaF #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1004 msgctxt "extended tip | encrypttoself" msgid "Mark this checkbox to also encrypt the file with your public key, so you can open the document with your private key." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để mã hóa tệp bằng khóa chung của bạn, do đó bạn có thể mở tài liệu bằng khóa riêng của mình." #. P5BBC #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1020 msgctxt "optuserpage|cryptographylabel" msgid "Cryptography" -msgstr "" +msgstr "Mật mã" #. PjCQu #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1036 msgctxt "extended tip | OptUserPage" msgid "Use this tab page to enter or edit user data." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng trang tab này để nhập hoặc chỉnh sửa dữ liệu người dùng." #. E6zhJ #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:53 msgctxt "optviewpage|label12" msgid "Middle _button:" -msgstr "" +msgstr "Phím giữa (_B):" #. GCAp5 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:69 @@ -17611,7 +17269,7 @@ msgstr "Dán từ bảng nháp" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:75 msgctxt "extended_tip | mousemiddle" msgid "Defines the function of the middle mouse button." -msgstr "" +msgstr "Xác định chức năng của nút chuột giữa." #. NbJKy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:90 @@ -17641,13 +17299,13 @@ msgstr "Lớn" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:131 msgctxt "extended_tip | notebookbariconsize" msgid "Specifies the display size of notebook bar icons." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng trên thanh sổ tay." #. G8qAD #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:144 msgctxt "optviewpage|label7" msgid "_Notebookbar:" -msgstr "" +msgstr "Tha_nh sổ tay:" #. CsRM4 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:160 @@ -17671,13 +17329,13 @@ msgstr "Lớn" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:166 msgctxt "extended_tip | sidebariconsize" msgid "Specifies the display size of sidebar icons." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng thanh bên." #. kPSBA #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:179 msgctxt "optviewpage|label9" msgid "Sidebar:" -msgstr "" +msgstr "Thanh bên:" #. R5bS2 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:195 @@ -17699,7 +17357,6 @@ msgstr "Lớn" #. oYDs8 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "optviewpage|iconsize" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -17708,19 +17365,19 @@ msgstr "Rất lớn" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:202 msgctxt "extended_tip | iconsize" msgid "Specifies the display size of toolbar icons." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng trên thanh công cụ." #. PdeBj #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:215 msgctxt "optviewpage|label8" msgid "Toolbar:" -msgstr "" +msgstr "Thanh công cụ:" #. juDWx #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:231 msgctxt "optviewpage|label1" msgid "Icon Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ biểu tượng" #. 8CiB5 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:265 @@ -17732,85 +17389,85 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:266 msgctxt "optviewpage|iconstyle" msgid "Sifr" -msgstr "" +msgstr "Sifr" #. Erw8o #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:267 msgctxt "optviewpage|iconstyle" msgid "Breeze" -msgstr "" +msgstr "Breeze" #. dDE86 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:271 msgctxt "extended_tip | iconstyle" msgid "Specifies the icon style for icons in toolbars and dialogs." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kiểu biểu tượng cho các biểu tượng trên thanh công cụ và hộp thoại." #. SXzWW #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:284 msgctxt "optviewpage|label6" msgid "_Theme:" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề (_T):" #. StBQN #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:299 msgctxt "optviewpage|btnMoreIcons" msgid "Add more icon themes via extension" -msgstr "" +msgstr "Thêm nhiều chủ đề biểu tượng thông qua tiện ích mở rộng" #. F7kTw #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:314 msgctxt "optviewpage|label1" msgid "Icon Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề biểu tượng" #. zXaFc #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:349 msgctxt "optviewpage|appearance" msgid "System" -msgstr "" +msgstr "Hệ thống" #. S3ogK #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:350 msgctxt "optviewpage|appearance" msgid "Light" -msgstr "" +msgstr "Sáng" #. qYSap #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:351 msgctxt "optviewpage|appearance" msgid "Dark" -msgstr "" +msgstr "Tối" #. qfbPT #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:355 msgctxt "extended_tip | appearance" msgid "Specifies whether to follow the system appearance mode or override Dark or Light." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem có tuân theo chế độ giao diện hệ thống hay ghi đè Tối hoặc Sáng hay không." #. nzLbn #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:368 msgctxt "optviewpage|label7" msgid "Mode:" -msgstr "" +msgstr "Chế độ:" #. Nrc4k #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:384 msgctxt "optviewpage|label16" msgid "Appearance" -msgstr "" +msgstr "Hình thức" #. R2ZAF #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:424 msgctxt "optviewpage|useaccel" msgid "Use hard_ware acceleration" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng tăng tốc phần cứng" #. zAzHY #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:428 msgctxt "optviewpage|useaccel|tooltip_text" msgid "Requires restart" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại" #. qw73y #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:434 @@ -17822,13 +17479,13 @@ msgstr "Truy cập trực tiếp các tính năng phần cứng của bộ tiế #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:445 msgctxt "optviewpage|useaa" msgid "Use anti-a_liasing" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng khử răng cưa (_L)" #. iGxUy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:449 msgctxt "optviewpage|useaa|tooltip_text" msgid "Requires restart" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại" #. fUKV9 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:455 @@ -17840,47 +17497,46 @@ msgstr "Nếu được hỗ trợ, bạn có thể bật hoặc tắt chức nă #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:466 msgctxt "optviewpage|useskia" msgid "Use Skia for all rendering" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng Skia cho tất cả kết xuất" #. 9uMBG #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:470 msgctxt "optviewpage|useskia|tooltip_text" msgid "Requires restart" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại" #. RFqrA #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:481 msgctxt "optviewpage|forceskiaraster" msgid "Force Skia software rendering" -msgstr "" +msgstr "Buộc kết xuất phần mềm Skia" #. DTMxy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:485 msgctxt "optviewpage|forceskia|tooltip_text" msgid "Requires restart. Enabling this will prevent the use of graphics drivers." -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại. Kích hoạt tính năng này sẽ ngăn việc sử dụng trình điều khiển đồ họa." #. 5pA7K #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:499 msgctxt "optviewpage|skiaenabled" msgid "Skia is currently enabled." -msgstr "" +msgstr "Skia hiện đang được kích hoạt." #. yDGEV #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:514 msgctxt "optviewpage|skiadisabled" msgid "Skia is currently disabled." -msgstr "" +msgstr "Skia hiện đang bị vô hiệu hóa." #. ubxXW #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:527 msgctxt "optviewpage|btnSkialog" msgid "Copy skia.log" -msgstr "" +msgstr "Sao chép skia.log" #. sy9iz #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:543 -#, fuzzy msgctxt "optviewpage|label2" msgid "Graphics Output" msgstr "Đầu ra đồ họa" @@ -17895,31 +17551,31 @@ msgstr "Hiện ô _xem thử phông" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:580 msgctxt "extended_tip | showfontpreview" msgid "Displays the names of selectable fonts in the corresponding font, for example, fonts in the Font box on the Formatting bar." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tên của phông chữ có thể chọn trong phông chữ tương ứng, ví dụ: phông chữ trong hộp Phông chữ trên thanh Định dạng." #. 2FKuk #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:591 msgctxt "optviewpage|aafont" msgid "Screen font antialiasin_g" -msgstr "" +msgstr "Khử răng cưa phôn_g chữ màn hình" #. 5QEjG #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:600 msgctxt "extended_tip | aafont" msgid "Select to smooth the screen appearance of text." -msgstr "" +msgstr "Chọn để làm mượt giao diện màn hình của văn bản." #. 7dYGb #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:621 msgctxt "optviewpage|aafrom" msgid "fro_m:" -msgstr "" +msgstr "Từ (_M):" #. nLvZy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:639 msgctxt "extended_tip | aanf" msgid "Enter the smallest font size to apply antialiasing to." -msgstr "" +msgstr "Nhập cỡ chữ nhỏ nhất để áp dụng khử răng cưa." #. uZALs #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:660 @@ -17931,14 +17587,13 @@ msgstr "Danh sách phông" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:674 msgctxt "optviewpage|btn_rungptest" msgid "Run Graphics Tests" -msgstr "" +msgstr "Chạy thử nghiệm đồ họa" #. 872fQ #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelFormat" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. WTZ5A #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:65 @@ -17954,10 +17609,9 @@ msgstr "Chiều _cao:" #. VjuAf #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:119 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelOrientation" msgid "_Orientation:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hư_ớng:" #. mtFWf #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:135 @@ -17973,21 +17627,18 @@ msgstr "Nằm ng_ang" #. PTwDK #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:176 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelTextFlow" msgid "_Text direction:" -msgstr "_Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_T):" #. FmMdc #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelPaperTray" msgid "Paper _tray:" -msgstr "Khay giấy" +msgstr "Khay giấy (_T):" #. u8DFb #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:264 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelPaperFormat" msgid "Paper Format" msgstr "Định dạng giấy" @@ -18002,7 +17653,7 @@ msgstr "Trái:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:323 msgctxt "pageformatpage|labelInner" msgid "I_nner:" -msgstr "" +msgstr "Bê_n trong:" #. 7FFiR #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:361 @@ -18014,7 +17665,7 @@ msgstr "Phải:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:375 msgctxt "pageformatpage|labelOuter" msgid "O_uter:" -msgstr "" +msgstr "Bên ngoài (_U):" #. tGMLA #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:408 @@ -18032,7 +17683,7 @@ msgstr "Đáy:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:460 msgctxt "pageformatpage|labelGutterMargin" msgid "Gutter:" -msgstr "" +msgstr "Gutter:" #. Tvwu6 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:488 @@ -18042,35 +17693,34 @@ msgstr "Lề" #. WcuCU #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:521 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelPageLayout" msgid "_Page layout:" -msgstr "Layout trang" +msgstr "Bố trí trang (_P):" #. vnXWF #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:535 msgctxt "pageformatpage|labelPageNumbers" msgid "Page numbers:" -msgstr "" +msgstr "Số trang:" #. tyvA3 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:547 msgctxt "pageformatpage|checkRegisterTrue" msgid "Use page li_ne-spacing" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng khoảng cách dòng trang" #. DtZQG #. xdds #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:551 msgctxt "pageformatpage|checkRegisterTrue" msgid "Enables page line-spacing (register-true) using the selected Reference Style" -msgstr "" +msgstr "Cho phép khoảng cách dòng trang (register-true) bằng cách sử dụng Kiểu tham chiếu đã chọn" #. p2egb #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:556 msgctxt "extended_tip|checkRegisterTrue" msgid "If enabled, then all paragraph styles with the option page line-spacing activated will be affected, assuming the line spacing of the Reference Style. This will align them to an invisible vertical page grid, regardless of their font size, so that each line is the same height." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, thì tất cả các kiểu đoạn có kích hoạt khoảng cách dòng của trang tùy chọn sẽ bị ảnh hưởng, giả sử khoảng cách dòng của Kiểu tham chiếu. Điều này sẽ căn chỉnh chúng thành một lưới trang dọc vô hình, bất kể kích thước phông chữ của chúng, sao cho mỗi dòng có cùng chiều cao." #. 46djR #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:571 @@ -18100,7 +17750,7 @@ msgstr "Chỉ trái" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:596 msgctxt "pageformatpage|labelTblAlign" msgid "Table alignment:" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh bảng:" #. 79BH9 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:608 @@ -18124,57 +17774,56 @@ msgstr "Chỉnh đối tượng vừa với định dạng giấ_y" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:653 msgctxt "pageformatpage|labelRegisterStyle" msgid "Reference _Style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu tham chiếu:" #. FnoPF #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:677 msgctxt "pageformatpage|labelGutterPosition" msgid "Gutter position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí gutter:" #. LF4Ex #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:692 msgctxt "pageformatpage|liststoreGutterPosition" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #. DSBY5 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:693 msgctxt "pageformatpage|liststoreGutterPosition" msgid "Top" -msgstr "" +msgstr "Trên" #. AosV5 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:703 msgctxt "pageformatpage|checkRtlGutter" msgid "Gutter on right side of page" -msgstr "" +msgstr "Gutter ở phía bên phải của trang" #. cuazP #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:717 msgctxt "pageformatpage|checkBackgroundFullSize" msgid "Background covers margins" -msgstr "" +msgstr "Nền che lề" #. ApZcb #. xdds #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:721 msgctxt "pageformatpage|checkBackgroundFullSize" msgid "Any background will cover margins of the page as well" -msgstr "" +msgstr "Bất kỳ nền nào cũng sẽ bao phủ lề của trang" #. XtMGD #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:726 msgctxt "extended_tip|checkBackgroundFullSize" msgid "If enabled, then any background will cover the entire page, including margins. If disabled, any background will cover the page only inside the margins." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, thì mọi nền sẽ bao phủ toàn bộ trang, bao gồm cả lề. Nếu bị tắt, mọi nền sẽ chỉ bao phủ trang bên trong lề." #. xdECe #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:753 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|label5" msgid "Layout Settings" -msgstr "Thiết lập bố trí" +msgstr "Cài đặt bố trí" #. eBMbb #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:774 @@ -18196,68 +17845,63 @@ msgstr "Ví dụ" #. DBsFP #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_LEFTALIGN" msgid "_Left" -msgstr "Trái" +msgstr "Trái (_L)" #. uuHyT #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_RIGHTALIGN" msgid "_Right" -msgstr "Phải" +msgstr "Phải (_R)" #. anEQu #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:106 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_CENTERALIGN" msgid "_Center" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_C)" #. DRzV5 #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:121 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_JUSTIFYALIGN" msgid "_Justified" -msgstr "Canh đều 2 bên" +msgstr "Canh đều" #. 84xvZ #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:136 msgctxt "paragalignpage|checkCB_EXPAND" msgid "_Expand single word" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng từ đơn (_E)" #. rWghT #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:151 msgctxt "paragalignpage|checkCB_SNAP" msgid "_Snap to text grid (if active)" -msgstr "" +msgstr "Đính vào lưới văn bản (nếu đang hoạt động) (_S)" #. CNoLa #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|labelST_RIGHTALIGN_ASIAN" msgid "Righ_t/Bottom" -msgstr "Phải dưới" +msgstr "Phải/Dưới (_T)" #. hpARG #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:184 msgctxt "paragalignpage|labelST_LEFTALIGN_ASIAN" msgid "_Left/Top" -msgstr "" +msgstr "Trái/Trên (_L)" #. RaDiT #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:196 msgctxt "paragalignpage|labelST_VERTALIGN_SDR" msgid "Vertical" -msgstr "" +msgstr "Dọc" #. tRWTe #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:220 msgctxt "paragalignpage|labelLB_LASTLINE" msgid "_Last line:" -msgstr "" +msgstr "Dòng cuối (_L):" #. AgkBK #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:237 cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:238 @@ -18285,10 +17929,9 @@ msgstr "Tùy chọn" #. 4gLpc #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:290 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|labelFT_VERTALIGN" msgid "_Alignment:" -msgstr "C_anh lề" +msgstr "C_ăn chỉnh:" #. XsDLG #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:307 @@ -18324,14 +17967,13 @@ msgstr "Đáy" #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:326 msgctxt "paragalignpage|labelFL_VERTALIGN" msgid "Text-to-text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản với văn bản" #. wcho5 #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:355 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|label2" msgid "_Text direction:" -msgstr "_Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_T):" #. pfaYp #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:383 @@ -18349,33 +17991,31 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:118 msgctxt "paraindentspacing|labelFT_LEFTINDENT" msgid "_Before text:" -msgstr "" +msgstr "Trước văn _bản:" #. iV7A5 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:132 msgctxt "paraindentspacing|labelFT_RIGHTINDENT" msgid "After _text:" -msgstr "" +msgstr "Sau văn bản (_T):" #. 396YJ #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFT_FLINEINDENT" msgid "_First line:" -msgstr "Dòng đầu" +msgstr "Dòng đầu (_F):" #. jwo9n #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:158 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|checkCB_AUTO" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. NE9g8 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:162 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_AUTO|tooltip_text" msgid "Indent paragraph automatically according to font size and line spacing." -msgstr "" +msgstr "Tự động thụt lề đoạn văn theo cỡ chữ và khoảng cách dòng." #. L9iw7 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:213 @@ -18385,29 +18025,27 @@ msgstr "Cố định" #. qwSsb #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:226 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|label1" msgid "Indent" -msgstr "Căn _lề" +msgstr "Thụt lề" #. RMdgy #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:263 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFT_TOPDIST" msgid "Ab_ove paragraph:" -msgstr "Chuyển đoạn văn" +msgstr "Trên đ_oạn văn" #. mTi8C #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:277 msgctxt "paraindentspacing|labelFT_BOTTOMDIST" msgid "Below _paragraph:" -msgstr "" +msgstr "Phía dưới đoạn:" #. AdWVr #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:322 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_CONTEXTUALSPACING" msgid "Do not add space between paragraphs of the same style" -msgstr "" +msgstr "Không thêm khoảng cách giữa các đoạn văn có cùng kiểu" #. hWQWQ #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:341 @@ -18423,14 +18061,12 @@ msgstr "Đơn" #. 5qPNL #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:384 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "1.15 Lines" -msgstr "1,5 dòng" +msgstr "1,15 dòng" #. GxLCB #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:385 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "1.5 Lines" msgstr "1,5 dòng" @@ -18451,18 +18087,16 @@ msgstr "Tỷ lệ" #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:388 msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "At least" -msgstr "" +msgstr "Ít nhất" #. NYeFC #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:389 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "Leading" -msgstr "Tiêu đề" +msgstr "Hàng đầu" #. 9fdqy #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:402 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFT_LINEDIST" msgid "of" msgstr "trên" @@ -18471,24 +18105,23 @@ msgstr "trên" #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:481 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_REGISTER" msgid "Activate page li_ne-spacing" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt khoảng cách dòng trang" #. uesRM #. xdds #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:484 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_REGISTER|tooltip_text" msgid "Applies page line-spacing (register-true) if set for the Page Style." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng khoảng cách dòng trang (register-true) nếu được đặt cho Kiểu trang." #. MwL9j #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:490 msgctxt "paraindentspacing|extended_tip|checkCB_REGISTER" msgid "If page line-spacing is activated and the Page style uses page line-spacing, then this paragraph will align to an invisible vertical page grid, regardless of their font size, so that each line is the same height." -msgstr "" +msgstr "Nếu khoảng cách dòng trang được kích hoạt và Kiểu trang sử dụng khoảng cách dòng trang, thì đoạn này sẽ căn chỉnh theo lưới trang dọc vô hình, bất kể kích thước phông chữ của chúng, sao cho mỗi dòng có cùng chiều cao." #. GxJB6 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:506 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFL_PROPERTIES" msgid "Line Spacing" msgstr "GIãn cách dòng" @@ -18501,51 +18134,45 @@ msgstr "Vị trí" #. 7wy7e #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_DECIMAL" msgid "Deci_mal" -msgstr "Thập phân" +msgstr "Thập phân (_M)" #. JHWqh #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_LEFT" msgid "_Left" -msgstr "Trái" +msgstr "Trái (_L)" #. tBrC5 #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:233 msgctxt "paratabspage|radiobuttonST_LEFTTAB_ASIAN" msgid "_Left/Top" -msgstr "" +msgstr "Trái/Trên (_L)" #. dtaBp #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:259 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_RIGHT" msgid "Righ_t" -msgstr "Phải" +msgstr "Phải (_T)" #. tGgBU #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:274 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonST_RIGHTTAB_ASIAN" msgid "Righ_t/Bottom" -msgstr "Phải dưới" +msgstr "Phải/Dưới (_T)" #. fDVEt #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_CENTER" msgid "C_entered" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_E)" #. SaPSF #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:313 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|labelFT_TABTYPE_DECCHAR" msgid "_Character" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Ký tự (_C)" #. ACYhN #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:330 @@ -18555,24 +18182,21 @@ msgstr "Kiểu" #. vFnHY #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:361 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_FILLCHAR_NO" msgid "N_one" -msgstr "Không" +msgstr "Kh_ông" #. v5JLo #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:425 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_FILLCHAR_OTHER" msgid "C_haracter" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Ký tự (_H)" #. EsqLF #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:462 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|label3" msgid "Fill Character" -msgstr "Ký tự cuối cùng" +msgstr "Điền ký tự" #. uG6Rn #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:500 @@ -18594,72 +18218,69 @@ msgstr "điểm" #. GcMMk #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:547 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|label5" msgid "dashes" -msgstr "Gạch gạch" +msgstr "gạch nganh" #. CYnkr #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:560 msgctxt "paratabspage|label6" msgid "underscores" -msgstr "" +msgstr "gạch dưới" #. qAMT2 #: cui/uiconfig/ui/password.ui:8 msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Set Password" -msgstr "" +msgstr "Đặt mật khẩu" #. XDzCT #: cui/uiconfig/ui/password.ui:97 msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" msgid "Type a password. A password is case sensitive." -msgstr "" +msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. QbKd2 #: cui/uiconfig/ui/password.ui:117 msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" msgid "Re-enter the password." -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu." #. vMhFF #: cui/uiconfig/ui/password.ui:130 msgctxt "password|label1" msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with the password. Should you lose the password, there will be no way to recover the document. Please also note that this password is case-sensitive." -msgstr "" +msgstr "Lưu ý: Sau khi đặt mật khẩu, tài liệu sẽ chỉ mở bằng mật khẩu. Nếu bạn mất mật khẩu, sẽ không có cách nào để khôi phục tài liệu. Cũng xin lưu ý rằng mật khẩu này phân biệt chữ hoa chữ thường." #. scLkF #: cui/uiconfig/ui/password.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "password|readonly" msgid "Open file read-only" -msgstr "_Mở chỉ-đọc" +msgstr "Mở tệp chỉ đọc" #. f5Ydx #: cui/uiconfig/ui/password.ui:213 msgctxt "password|label7" msgid "Enter password to allow editing" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu để cho phép chỉnh sửa" #. AgwpD #: cui/uiconfig/ui/password.ui:256 msgctxt "password|label8" msgid "Confirm password" -msgstr "" +msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. SEgNR #: cui/uiconfig/ui/password.ui:296 msgctxt "password|label6" msgid "File Sharing Password" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu chia sẻ tệp" #. Sjh3k #: cui/uiconfig/ui/password.ui:308 -#, fuzzy msgctxt "password|label3" msgid "_Options" -msgstr "Tùy chọn" +msgstr "Tùy ch_ọn" #. xgwm4 #: cui/uiconfig/ui/password.ui:314 @@ -18671,19 +18292,19 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị hoặc ẩn phần Chân Nhóm #: cui/uiconfig/ui/password.ui:332 msgctxt "password|label4" msgid "_Enter password to open" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu để mở (_E)" #. ujTNz #: cui/uiconfig/ui/password.ui:375 msgctxt "password|label5" msgid "Confirm password" -msgstr "" +msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. FfyCu #: cui/uiconfig/ui/password.ui:415 msgctxt "password|label2" msgid "File Encryption Password" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu mã hóa tập tin" #. oGoKp #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:16 @@ -18701,13 +18322,13 @@ msgstr "Nguồn" #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:116 msgctxt "pastespecial|extended_tip|source" msgid "Displays the source of the clipboard contents." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nguồn của nội dung bảng tạm." #. RwDM8 #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:175 msgctxt "pastespecial|extended_tip|list" msgid "Select a format for the clipboard contents that you want to paste. The available format depends on the copied or cut source format." -msgstr "" +msgstr "Chọn định dạng cho nội dung bảng tạm mà bạn muốn dán. Định dạng có sẵn phụ thuộc vào định dạng nguồn được sao chép hoặc cắt." #. gjnwU #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:186 @@ -18725,7 +18346,7 @@ msgstr "Chèn vào tập tin hiện tại nội dung của bảng nháp, theo đ #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:71 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|BTN_ADD" msgid "Adds a custom pattern to the current list. Specify the properties of your pattern, and then click this button." -msgstr "" +msgstr "Thêm một mẫu tùy chỉnh vào danh sách hiện tại. Chỉ định các thuộc tính của mẫu của bạn, rồi bấm vào nút này." #. 68KjX #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:83 @@ -18737,7 +18358,7 @@ msgstr "_Sửa" #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:90 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|BTN_MODIFY" msgid "Applies the current pattern properties to the selected pattern. If you want, you can save the pattern under a different name." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng các thuộc tính mẫu hiện tại cho mẫu đã chọn. Nếu muốn, bạn có thể lưu mẫu dưới một tên khác." #. SnESZ #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:113 @@ -18749,45 +18370,43 @@ msgstr "Mẫu" #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:155 msgctxt "patterntabpage|label4" msgid "Pattern Editor:" -msgstr "" +msgstr "Trình chỉnh sửa mẫu:" #. 7nWqN #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:186 msgctxt "patterntabpage|CTL_PIXEL-atkobject" msgid "Pattern Editor" -msgstr "" +msgstr "Trình chỉnh sửa mẫu" #. ED8Xx #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:187 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|CTL_PIXEL" msgid "Draw the pattern in the 8 x 8 pixel board. Click on a pattern pixel to activate it, click again to deactivate it." -msgstr "" +msgstr "Vẽ mẫu trong bảng 8 x 8 pixel. Nhấp vào một pixel mẫu để kích hoạt nó, nhấp lại để hủy kích hoạt nó." #. BvHTn #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "patterntabpage|label5" msgid "Foreground Color:" -msgstr "Màu nền" +msgstr "Màu nền trước:" #. EkYFZ #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:242 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|LB_COLOR" msgid "Set the color of the activated pattern pixels." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu của các pixel mẫu được kích hoạt." #. S8mpk #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:269 -#, fuzzy msgctxt "patterntabpage|label6" msgid "Background Color:" -msgstr "Màu nền" +msgstr "Màu nền:" #. h8fmT #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:293 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|LB_BACKGROUND_COLOR" msgid "Set the color of the deactivated pattern pixels." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu của các pixel mẫu đã hủy kích hoạt." #. hg7RL #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:316 @@ -18811,20 +18430,19 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:397 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|PatternTabPage" msgid "Fills the object with a simple two color pattern selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Làm đầy đối tượng bằng một mẫu hai màu đơn giản được chọn trên trang này." #. WCjNN #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "percentdialog|PercentDialog" msgid "Combine" -msgstr "~Gộp" +msgstr "Kết hợp" #. ane2B #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:93 msgctxt "percentdialog|label1" msgid "Minimum Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ tối thiểu" #. uqcmG #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:117 @@ -18836,19 +18454,19 @@ msgstr "Nhập chiều dài tối thiểu để gộp lại các đoạn văn d #: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:29 msgctxt "personalization_tab|no_persona" msgid "Default look, do not use Themes" -msgstr "" +msgstr "Giao diện mặc định, không sử dụng Chủ đề" #. 3KoUz #: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:45 msgctxt "personalization_tab|default_persona" msgid "Preinstalled Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề được cài đặt sẵn" #. hWiJZ #: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:181 msgctxt "personalization_tab|personas_label" msgid "LibreOffice Themes" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề LibreOffice" #. C5MHG #: cui/uiconfig/ui/pickbulletpage.ui:37 @@ -18878,13 +18496,13 @@ msgstr "Nhắp vào đồ họa bạn muốn sử dụng làm điểm chấm." #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:61 msgctxt "pickgraphicpage|errorft" msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no images)." -msgstr "" +msgstr "Chủ đề Thư viện 'Dấu đầu dòng' trống (không có hình ảnh)." #. NrrxW #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:71 msgctxt "pickgraphicpage|browseBtn" msgid "Add and Resize" -msgstr "" +msgstr "Thêm và thay đổi kích thước" #. bX3Eo #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:97 @@ -18902,7 +18520,7 @@ msgstr "Hiển thị những đồ họa khác nhau mà bạn có thể sử d #: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:37 msgctxt "picknumberingpage|extended_tip|valueset" msgid "Click the numbering scheme that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào lược đồ đánh số mà bạn muốn sử dụng." #. 9JnpQ #: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:50 @@ -18914,7 +18532,7 @@ msgstr "Lựa chọn" #: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:58 msgctxt "picknumberingpage|extended_tip|PickNumberingPage" msgid "Displays the different numbering schemes that you can apply." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các lược đồ đánh số khác nhau mà bạn có thể áp dụng." #. BDFqB #: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:37 @@ -18932,7 +18550,7 @@ msgstr "Lựa chọn" #: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:58 msgctxt "pickoutlinepage|extended_tip|PickOutlinePage" msgid "Displays the different styles that you can apply to a hierarchical list. Up to nine outline levels in a list hierarchy are supported." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau mà bạn có thể áp dụng cho danh sách phân cấp. Hỗ trợ tối đa chín cấp phác thảo trong hệ thống phân cấp danh sách." #. hRP6U #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:62 @@ -18956,7 +18574,7 @@ msgstr "Chỉ số dưới" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:127 msgctxt "positionpage|raiselower" msgid "Raise/lower by:" -msgstr "" +msgstr "Tăng/giảm bởi:" #. Ac85F #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:163 @@ -18968,7 +18586,7 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:179 msgctxt "positionpage|relativefontsize" msgid "Relative font size:" -msgstr "" +msgstr "Cỡ chữ tương đối:" #. iG3EE #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:205 @@ -18998,7 +18616,7 @@ msgstr "270 độ" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:302 msgctxt "positionpage|label24" msgid "Scale width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng tỷ lệ:" #. vAV4A #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:328 @@ -19014,7 +18632,6 @@ msgstr "Quay / co giãn" #. k8oBH #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:375 -#, fuzzy msgctxt "positionpage|scale" msgid "Scaling" msgstr "Co giãn" @@ -19023,7 +18640,7 @@ msgstr "Co giãn" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:412 msgctxt "positionpage|label7" msgid "Character spacing:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách ký tự:" #. CChzM #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:452 @@ -19045,24 +18662,21 @@ msgstr "Xem thử" #. dckjJ #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "positionsizedialog|PositionAndSizeDialog" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. K8BFJ #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "positionsizedialog|RID_SVXPAGE_POSITION_SIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. WZtUp #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "positionsizedialog|RID_SVXPAGE_SWPOSSIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. p8FjL #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:234 @@ -19074,21 +18688,19 @@ msgstr "Xoay" #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:282 msgctxt "positionsizedialog|RID_SVXPAGE_SLANT" msgid "Slant & Corner Radius" -msgstr "" +msgstr "Bán kính nghiêng & góc" #. kSZwJ #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:58 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_POS_X" msgid "Position _X:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _X:" #. XScrN #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_POS_Y" msgid "Position _Y:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _Y:" #. TCRj5 #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:93 @@ -19112,7 +18724,7 @@ msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập giá #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:173 msgctxt "possizetabpage|FT_POSREFERENCE" msgid "_Base point:" -msgstr "" +msgstr "_Điểm cơ sở:" #. Vxpqo #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:196 @@ -19122,17 +18734,15 @@ msgstr "Vị trí" #. pFULX #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:235 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_WIDTH" msgid "Wi_dth:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng (_D):" #. jGiQW #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:249 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_HEIGHT" msgid "H_eight:" -msgstr "Bề cao" +msgstr "Chiều cao (_D):" #. RnbvF #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:270 @@ -19148,10 +18758,9 @@ msgstr "Nhập chiều cao cho đối tượng đã chọn." #. VTzYW #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:301 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|CBX_SCALE" msgid "_Keep ratio" -msgstr "Giữ tỷ lệ" +msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. 9AxVT #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:309 @@ -19169,7 +18778,7 @@ msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập vào #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:370 msgctxt "possizetabpage|FT_SIZEREFERENCE" msgid "Base _point:" -msgstr "" +msgstr "Điểm cơ sở (_P):" #. C2Xds #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:393 @@ -19179,10 +18788,9 @@ msgstr "Cỡ" #. 2mfBD #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:429 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|TSB_POSPROTECT" msgid "Positio_n" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí (_N)" #. 3CGAx #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:438 @@ -19192,10 +18800,9 @@ msgstr "Ngăn cản thay đổi vị trí hay kích cỡ của đối tượng #. qD3T7 #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:450 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|TSB_SIZEPROTECT" msgid "_Size" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ (_S)" #. 5Fftz #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:459 @@ -19205,16 +18812,15 @@ msgstr "Ngăn cản bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng." #. 4Ezcc #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:475 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|label3" msgid "Protect" -msgstr "~Bảo vệ" +msgstr "Bảo vệ" #. vpzXL #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:505 msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH" msgid "_Fit width to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chiều rộng với văn bản (_F)" #. zZUic #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:514 @@ -19226,7 +18832,7 @@ msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nế #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:526 msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" msgid "Fit _height to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chiều cao với văn bản" #. EoEoC #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:535 @@ -19238,7 +18844,7 @@ msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:551 msgctxt "possizetabpage|label4" msgid "Adapt" -msgstr "" +msgstr "Thích nghi" #. 5AEGM #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:574 @@ -19262,11 +18868,10 @@ msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:156 msgctxt "posterdialog|label2" msgid "Poster colors:" -msgstr "" +msgstr "Màu áp phích:" #. 3iZDQ #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:178 -#, fuzzy msgctxt "posterdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -19275,296 +18880,287 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:203 msgctxt "posterdialog|extended_tip|PosterDialog" msgid "Opens a dialog to determine the number of poster colors." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại để xác định số lượng màu áp phích." #. LpQaD #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:14 msgctxt "qrcodegen|QrCodeGenDialog" msgid "QR and Barcode" -msgstr "" +msgstr "QR và mã vạch" #. 4FXDa #. Text to be stored in the QR #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:117 msgctxt "qrcodegen|label_text" msgid "URL/Text:" -msgstr "" +msgstr "URL/Văn bản:" #. FoKEY #. Set Margin around QR #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:132 msgctxt "qrcodegen|label_margin" msgid "Margin:" -msgstr "" +msgstr "Lề:" #. cBGCb #. Select type #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:147 msgctxt "qrcodegen|label_type" msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu:" #. QaD48 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:164 msgctxt "qrcodegen|QrCode" msgid "QR Code" -msgstr "" +msgstr "Mã QR" #. HGShQ #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:165 msgctxt "qrcodegen|BarCode" msgid "Barcode" -msgstr "" +msgstr "Mã vạch" #. C3VYY #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:169 msgctxt "type" msgid "The type of code to generate." -msgstr "" +msgstr "Kiểu mã để tạo." #. 8QtFq #. Error Correction Level of QR code #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:189 msgctxt "qrcodegen|label_ecc" msgid "Error correction:" -msgstr "" +msgstr "Sửa lỗi:" #. SPWn3 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:221 msgctxt "edit margin" msgid "The margin surrounding the code." -msgstr "" +msgstr "Lề xung quanh mã." #. vUJPT #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:238 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "Low" -msgstr "" +msgstr "Thấp" #. GeYR9 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:250 msgctxt "button_low" msgid "7% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "7% từ mã có thể được khôi phục." #. 2gaf5 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:261 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "Medium" -msgstr "" +msgstr "Vừa" #. 3A5XB #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:273 msgctxt "button_medium" msgid "15% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "15% từ mã có thể được khôi phục." #. GBf3R #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:284 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "Quartile" -msgstr "" +msgstr "Phần tư" #. x4g64 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:296 msgctxt "button_quartile" msgid "25% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "25% từ mã có thể được khôi phục." #. WS3ER #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:307 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "High" -msgstr "" +msgstr "Cao" #. A2TRN #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:319 msgctxt "button_high" msgid "30% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "30% từ mã có thể được khôi phục." #. DnXM6 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:350 msgctxt "qr text" msgid "The text from which to generate the code." -msgstr "" +msgstr "Văn bản để tạo mã." #. VCCGD #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:367 msgctxt "qrcodegen|QR Code Properties" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn" #. bAZcM #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:395 msgctxt "qr code dialog title" msgid "Generate linear and matrix codes for any text or URL." -msgstr "" +msgstr "Tạo mã tuyến tính và mã ma trận cho bất kỳ văn bản hoặc URL nào." #. CCsnn #: cui/uiconfig/ui/querychangelineenddialog.ui:7 msgctxt "querychangelineenddialog|AskChangeLineEndDialog" msgid "Save Arrow Style?" -msgstr "" +msgstr "Lưu kiểu mũi tên?" #. CwxRp #: cui/uiconfig/ui/querychangelineenddialog.ui:14 msgctxt "querychangelineenddialog|AskChangeLineEndDialog" msgid "The arrow style was modified without saving." -msgstr "" +msgstr "Kiểu mũi tên đã được sửa đổi mà không lưu." #. KR9rL #: cui/uiconfig/ui/querychangelineenddialog.ui:15 msgctxt "querychangelineenddialog|AskChangeLineEndDialog" msgid "Would you like to save the arrow style now?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn lưu kiểu mũi tên bây giờ không?" #. cew2A #: cui/uiconfig/ui/querydeletebitmapdialog.ui:7 msgctxt "querydeletebitmapdialog|AskDelBitmapDialog" msgid "Delete Bitmap?" -msgstr "" +msgstr "Xóa Bitmap?" #. 9EZrV #: cui/uiconfig/ui/querydeletebitmapdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletebitmapdialog|AskDelBitmapDialog" msgid "Are you sure you want to delete the bitmap?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mục nhập « $1 » không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bitmap không?" #. 3eai8 #: cui/uiconfig/ui/querydeletechartcolordialog.ui:7 -#, fuzzy msgctxt "querydeletechartcolordialog|QueryDeleteChartColorDialog" msgid "Delete Color?" -msgstr "Xóa cột" +msgstr "Xóa màu?" #. RUXnG #: cui/uiconfig/ui/querydeletechartcolordialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletechartcolordialog|QueryDeleteChartColorDialog" msgid "Do you really want to delete the chart color?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá lược đồ màu này không?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá biểu đồ màu này không?" #. XyDCV #: cui/uiconfig/ui/querydeletechartcolordialog.ui:15 msgctxt "querydeletechartcolordialog|QueryDeleteChartColorDialog" msgid "This action cannot be undone." -msgstr "" +msgstr "Hành động này không thể được hoàn tác." #. tDhhU #: cui/uiconfig/ui/querydeletecolordialog.ui:6 -#, fuzzy msgctxt "querydeletecolordialog|AskDelColorDialog" msgid "Delete color?" -msgstr "Xoá cột" +msgstr "Xoá màu?" #. mULEd #: cui/uiconfig/ui/querydeletecolordialog.ui:13 -#, fuzzy msgctxt "querydeletecolordialog|AskDelColorDialog" msgid "Do you want to delete the color?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa màu không?" #. CJz4E #: cui/uiconfig/ui/querydeletedictionarydialog.ui:7 msgctxt "querydeletedictionarydialog|QueryDeleteDictionaryDialog" msgid "Delete Dictionary?" -msgstr "" +msgstr "Xóa từ điển?" #. eTBd6 #: cui/uiconfig/ui/querydeletedictionarydialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletedictionarydialog|QueryDeleteDictionaryDialog" msgid "Do you really want to delete the dictionary?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá lược đồ màu này không?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa từ điển?" #. C5Jn9 #: cui/uiconfig/ui/querydeletedictionarydialog.ui:15 msgctxt "querydeletedictionarydialog|QueryDeleteDictionaryDialog" msgid "This action cannot be undone." -msgstr "" +msgstr "Hành động này không thể được hoàn tác." #. 5qG4Z #: cui/uiconfig/ui/querydeletegradientdialog.ui:7 msgctxt "querydeletegradientdialog|AskDelGradientDialog" msgid "Delete gradient?" -msgstr "" +msgstr "Xoá gradient?" #. GNRDb #: cui/uiconfig/ui/querydeletegradientdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletegradientdialog|AskDelGradientDialog" msgid "Do you want to delete the gradient?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa gradient không?" #. ct8Th #: cui/uiconfig/ui/querydeletehatchdialog.ui:7 msgctxt "querydeletehatchdialog|AskDelHatchDialog" msgid "Delete Hatching?" -msgstr "" +msgstr "Xoá Hatching?" #. xsuqB #: cui/uiconfig/ui/querydeletehatchdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletehatchdialog|AskDelHatchDialog" msgid "Do you want to delete the hatching?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa hatching?" #. uCGs3 #: cui/uiconfig/ui/querydeletelineenddialog.ui:7 msgctxt "querydeletelineenddialog|AskDelLineEndDialog" msgid "Delete Arrow Style?" -msgstr "" +msgstr "Xóa kiểu mũi tên?" #. x6t6L #: cui/uiconfig/ui/querydeletelineenddialog.ui:14 msgctxt "querydeletelineenddialog|AskDelLineEndDialog" msgid "Do you really want to delete the arrow style?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa kiểu mũi tên không?" #. 4AubG #: cui/uiconfig/ui/querydeletelineenddialog.ui:15 msgctxt "querydeletelineenddialog|AskDelLineEndDialog" msgid "This action cannot be undone." -msgstr "" +msgstr "Hành động này không thể được hoàn tác." #. J4bz4 #: cui/uiconfig/ui/querydeletelinestyledialog.ui:7 msgctxt "querydeletelinestyledialog|AskDelLineStyleDialog" msgid "Delete Line Style?" -msgstr "" +msgstr "Xóa kiểu đường kẻ?" #. qLsV8 #: cui/uiconfig/ui/querydeletelinestyledialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletelinestyledialog|AskDelLineStyleDialog" msgid "Do you want to delete the line style?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa kiểu đường kẻ?" #. E8Wsm #: cui/uiconfig/ui/queryduplicatedialog.ui:7 msgctxt "queryduplicatedialog|DuplicateNameDialog" msgid "Duplicate Name" -msgstr "" +msgstr "Tên trùng lặp" #. 22ALm #: cui/uiconfig/ui/queryduplicatedialog.ui:14 msgctxt "queryduplicatedialog|DuplicateNameDialog" msgid "The name you have entered already exists." -msgstr "" +msgstr "Tên bạn nhập đã tồn tại." #. 2DhPe #: cui/uiconfig/ui/queryduplicatedialog.ui:15 msgctxt "queryduplicatedialog|DuplicateNameDialog" msgid "Please choose another name." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng chọn một tên khác." #. W5Kgo #: cui/uiconfig/ui/querynoloadedfiledialog.ui:7 msgctxt "querynoloadedfiledialog|NoLoadedFileDialog" msgid "No Loaded File" -msgstr "" +msgstr "Không có tệp được tải" #. xEMFi #: cui/uiconfig/ui/querynoloadedfiledialog.ui:14 @@ -19576,48 +19172,46 @@ msgstr "Không thể nạp tập tin này." #: cui/uiconfig/ui/querynosavefiledialog.ui:7 msgctxt "querynosavefiledialog|NoSaveFileDialog" msgid "No Saved File" -msgstr "" +msgstr "Không có tệp đã lưu" #. DEBtQ #: cui/uiconfig/ui/querynosavefiledialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querynosavefiledialog|NoSaveFileDialog" msgid "The file could not be saved!" -msgstr "Không thể lưu tập tin" +msgstr "Không thể lưu tập tin!" #. BqCPM #: cui/uiconfig/ui/querysavelistdialog.ui:7 msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList" msgid "Save List?" -msgstr "" +msgstr "Lưu danh sách?" #. Jxvdx #: cui/uiconfig/ui/querysavelistdialog.ui:14 msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList" msgid "The list was modified without saving." -msgstr "" +msgstr "Danh sách đã được sửa đổi mà không lưu." #. PFBCG #: cui/uiconfig/ui/querysavelistdialog.ui:15 msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList" msgid "Would you like to save the list now?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn lưu danh sách bây giờ?" #. aGFC7 #: cui/uiconfig/ui/queryupdategalleryfilelistdialog.ui:7 msgctxt "queryupdategalleryfilelistdialog|QueryUpdateFileListDialog" msgid "Update File List?" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật danh sách tập tin?" #. oZ4ni #: cui/uiconfig/ui/queryupdategalleryfilelistdialog.ui:14 msgctxt "queryupdategalleryfilelistdialog|QueryUpdateFileListDialog" msgid "Do you want to update the file list?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn cập nhật danh sách tập tin?" #. YmYUq #: cui/uiconfig/ui/recordnumberdialog.ui:13 -#, fuzzy msgctxt "recordnumberdialog|RecordNumberDialog" msgid "Record Number" msgstr "Số hiệu bản ghi" @@ -19626,21 +19220,19 @@ msgstr "Số hiệu bản ghi" #: cui/uiconfig/ui/recordnumberdialog.ui:81 msgctxt "recordnumberdialog|label2" msgid "go to record" -msgstr "" +msgstr "đi đên bản ghi" #. aEKBj #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:53 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_POS_X" msgid "Position _X:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _X:" #. yEEEo #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:67 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_POS_Y" msgid "Position _Y:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _Y:" #. EiCXd #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:87 @@ -19658,7 +19250,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều dọc từ cạnh bên trên của tr #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:146 msgctxt "rotationtabpage|CTL_RECT|tooltip_text" msgid "Rotation point" -msgstr "" +msgstr "Điểm quay" #. Kpeuu #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:149 @@ -19668,23 +19260,21 @@ msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn đặt điểm quay." #. GpHXD #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_POSPRESETS" msgid "_Default settings:" -msgstr "Thiết lập ngầm định" +msgstr "Thiết lập mặc _định:" #. mNM6u #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:190 msgctxt "rotationtabpage|label1" msgid "Pivot Point" -msgstr "" +msgstr "Điểm xoay" #. w4tmF #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:228 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. 2nqLU #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:250 @@ -19706,10 +19296,9 @@ msgstr "Nhấn vào để ghi rõ góc xoay theo bội số cho 45 độ." #. LrED9 #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:296 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_ANGLEPRESETS" msgid "Default _settings:" -msgstr "Thiết lập ngầm định" +msgstr "Thiết lập mặc định:" #. Hg259 #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:319 @@ -19727,31 +19316,31 @@ msgstr "Xoay đối tượng đã chọn." #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:8 msgctxt "screenshotannotationdialog|ScreenshotAnnotationDialog" msgid "Interactive Screenshot Annotation" -msgstr "" +msgstr "Chú thích ảnh chụp màn hình tương tác" #. Qu2bh #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:42 msgctxt "screenshotannotationdialog|save" msgid "Save Screenshot..." -msgstr "" +msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình..." #. BsP7f #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:70 msgctxt "screenshotannotationdialog|label2" msgid "Click the widgets to add annotation:" -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào các tiện ích để thêm chú thích:" #. F4dCG #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:98 msgctxt "screenshotannotationdialog|label1" msgid "Paste the following markup into the help file:" -msgstr "" +msgstr "Dán đánh dấu sau vào tệp trợ giúp:" #. 4bEGu #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:18 msgctxt "scriptorganizer|ScriptOrganizerDialog" msgid "%MACROLANG Macros" -msgstr "Vĩ lệnh %MACROLANG" +msgstr "Macro %MACROLANG" #. FrF4C #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:34 @@ -19769,13 +19358,13 @@ msgstr "Tạo..." #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:164 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|create" msgid "Creates a new script." -msgstr "" +msgstr "Tạo một tập lệnh mới." #. pUCto #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:183 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|edit" msgid "Opens the default script editor for your operating system." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa tập lệnh mặc định cho hệ điều hành của bạn." #. 8iqip #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:195 @@ -19787,7 +19376,7 @@ msgstr "Thay tên..." #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:201 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|rename" msgid "Opens a dialog where you can change the name of the selected script." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể thay đổi tên của tập lệnh đã chọn." #. vvvff #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:213 @@ -19799,19 +19388,19 @@ msgstr "Xoá..." #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:219 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|delete" msgid "Prompts you to delete the selected script." -msgstr "" +msgstr "Nhắc bạn xóa tập lệnh đã chọn." #. fQdom #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:241 msgctxt "scriptorganizer|macrosft" msgid "Macros" -msgstr "Vĩ lệnh" +msgstr "Macro" #. GyWDB #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:266 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|ScriptOrganizerDialog" msgid "Select a macro or script from My Macros, Application Macros, or an open document. To view the available macros or scripts, double-click an entry." -msgstr "" +msgstr "Chọn một macro hoặc tập lệnh từ Macro của tôi, Macro ứng dụng hoặc tài liệu đang mở. Để xem các macro hoặc tập lệnh có sẵn, bấm đúp vào một mục nhập." #. U3sDy #: cui/uiconfig/ui/searchattrdialog.ui:22 @@ -19823,13 +19412,13 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/searchattrdialog.ui:155 msgctxt "searchattrdialog|extended_tip|SearchAttrDialog" msgid "Choose the text attributes that you want to search for. For example, if you search for the Font attribute, all instances of text that do not use the default font are found. All text that has a directly coded font attribute, and all text where a style switches the font attribute, are found." -msgstr "" +msgstr "Chọn các thuộc tính văn bản mà bạn muốn tìm kiếm. Ví dụ: nếu bạn tìm kiếm thuộc tính Phông chữ, tất cả các trường hợp văn bản không sử dụng phông chữ mặc định đều được tìm thấy. Tất cả văn bản có thuộc tính phông chữ được mã hóa trực tiếp và tất cả văn bản có kiểu chuyển đổi thuộc tính phông chữ đều được tìm thấy." #. 2nKNE #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:8 msgctxt "searchformatdialog|SearchFormatDialog" msgid "Text Format " -msgstr "" +msgstr "Định dạng văn bản " #. Ndgf2 #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:136 @@ -19859,14 +19448,13 @@ msgstr "Bố trí Châu Á" #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:327 msgctxt "searchformatdialog|labelTP_PARA_STD" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. jSB7P #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:375 -#, fuzzy msgctxt "searchformatdialog|labelTP_PARA_ALIGN" msgid "Alignment" -msgstr "C_anh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. bEqdf #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:424 @@ -19882,65 +19470,63 @@ msgstr "Kiểu in Châu Á" #. CjCNz #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:521 -#, fuzzy msgctxt "searchformatdialog|background" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #. nVjsf #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "securityoptionsdialog|SecurityOptionsDialog" msgid "Security Options and Warnings" -msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" +msgstr "Tuỳ chọn bảo mật và cảnh báo" #. yGPGa #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:106 msgctxt "securityoptionsdialog|savesenddocs" msgid "_When saving or sending" -msgstr "" +msgstr "_Khi lưu hoặc gửi" #. nPLGw #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:114 msgctxt "extended_tip|savesenddocs" msgid "Select to see a warning dialog when you try to save or send a document that contains recorded changes, versions, or comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố lưu hoặc gửi tài liệu có chứa các thay đổi, phiên bản hoặc nhận xét đã ghi." #. 6f6yg #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:125 msgctxt "securityoptionsdialog|whensigning" msgid "When _signing" -msgstr "" +msgstr "Khi ký" #. zPKQY #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:133 msgctxt "extended_tip|whensigning" msgid "Select to see a warning dialog when you try to sign a document that contains recorded changes, versions, fields, references to other sources (for example linked sections or linked pictures), or comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố ký một tài liệu có chứa các thay đổi, phiên bản, trường, tham chiếu đến các nguồn khác đã ghi (ví dụ: các phần được liên kết hoặc ảnh được liên kết) hoặc nhận xét." #. D6Lsv #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:144 msgctxt "securityoptionsdialog|whenprinting" msgid "When _printing" -msgstr "" +msgstr "Khi in" #. fYdUd #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:152 msgctxt "extended_tip|whenprinting" msgid "Select to see a warning dialog when you try to print a document that contains recorded changes or comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố gắng in tài liệu có chứa các thay đổi hoặc nhận xét đã ghi." #. 8BnPF #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:163 msgctxt "securityoptionsdialog|whenpdf" msgid "When creating PDF _files" -msgstr "" +msgstr "Khi tạo tập tin PDF" #. jVm3C #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:171 msgctxt "extended_tip|whenpdf" msgid "Select to see a warning dialog when you try to export a document to PDF format that displays recorded changes in Writer, or that displays comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố gắng xuất tài liệu sang định dạng PDF hiển thị các thay đổi đã ghi trong Writer hoặc hiển thị nhận xét." #. pfCsh #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:243 @@ -19950,62 +19536,60 @@ msgstr "Cảnh báo nếu tài liệu chứa thay đổi, phiên bản, thông t #. 3yxBp #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "securityoptionsdialog|label1" msgid "Security Warnings" -msgstr "Khuyến cáo bảo mật" +msgstr "Cảnh báo bảo mật" #. 8Vywd #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:288 msgctxt "securityoptionsdialog|removepersonal" msgid "_Remove personal information on saving" -msgstr "" +msgstr "Xóa thông tin cá nhân khi lưu (_R)" #. kjZqN #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:297 msgctxt "extended_tip|removepersonal" msgid "Select to always remove user data from the file properties. If this option is not selected, you can still remove the personal information for the current document with the Reset Properties button on File - Properties - General." -msgstr "" +msgstr "Chọn để luôn xóa dữ liệu người dùng khỏi thuộc tính tệp. Nếu tùy chọn này không được chọn, bạn vẫn có thể xóa thông tin cá nhân cho tài liệu hiện tại bằng nút Đặt lại Thuộc tính trên Tập tin - Thuộc tính - Chung." #. y5FFs #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:308 msgctxt "securityoptionsdialog|password" msgid "Recommend password protection on sa_ving" -msgstr "" +msgstr "Đề xuất bảo vệ bằng mật khẩu khi lưu" #. kWgcV #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:317 msgctxt "extended_tip|password" msgid "Select to always enable the Save with password option in the file save dialogs. Deselect the option to save files by default without password." -msgstr "" +msgstr "Chọn để luôn bật tùy chọn Lưu bằng mật khẩu trong hộp thoại lưu tệp. Bỏ chọn tùy chọn lưu tệp theo mặc định mà không cần mật khẩu." #. i3F7P #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:328 msgctxt "securityoptionsdialog|ctrlclick" msgid "Ctrl-click required _to open hyperlinks" -msgstr "" +msgstr "Bắt buộc Ctrl-nháy chuột để mở siêu liên kết" #. nxTdt #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:337 msgctxt "extended_tip|ctrlclick" msgid "If enabled, you must hold down the Ctrl key while clicking a hyperlink to follow that link. If not enabled, a click opens the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, bạn phải giữ phím Ctrl trong khi nhấp vào siêu liên kết để đến liên kết đó. Nếu không được bật, một cú nhấp chuột sẽ mở ra siêu liên kết." #. Ubb9Q #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:348 msgctxt "securityoptionsdialog|blockuntrusted" msgid "Block any links from documents not among the trusted locations (see Macro Security)" -msgstr "" +msgstr "Chặn bất kỳ liên kết nào từ các tài liệu không nằm trong số các vị trí đáng tin cậy (xem Bảo mật Macro)" #. Zm9kD #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:357 msgctxt "extended_tip|blockuntrusted" msgid "Blocks the use of linked images by documents not in the trusted locations defined on the Trusted Sources tab of the Macro Security dialog." -msgstr "" +msgstr "Chặn việc sử dụng các hình ảnh được liên kết bởi các tài liệu không ở các vị trí đáng tin cậy được xác định trên tab Nguồn đáng tin cậy của hộp thoại Bảo mật Macro." #. vQGT6 #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:421 -#, fuzzy msgctxt "securityoptionsdialog|label2" msgid "Security Options" msgstr "Tùy chọn bảo mật" @@ -20014,11 +19598,10 @@ msgstr "Tùy chọn bảo mật" #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:453 msgctxt "extended_tip|SecurityOptionsDialog" msgid "Set security related options and warnings about hidden information in documents." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn và cảnh báo liên quan đến bảo mật về thông tin ẩn trong tài liệu." #. md3EB #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:16 -#, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|SelectPathDialog" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" @@ -20027,26 +19610,25 @@ msgstr "Chọn đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:42 msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. 2rXGN #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:61 msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và loại bỏ tất cả các thay đổi." #. oN39A #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. dUWC3 #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:129 msgctxt "cui/ui/selectpathdialog/add" msgid "Opens the Select Path dialog to select another folder or the Open dialog to select another file." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn để chọn một thư mục khác hoặc hộp thoại Mở để chọn một tệp khác." #. WKcRy #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:148 @@ -20058,11 +19640,10 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:196 msgctxt "cui/ui/selectpathdialog/paths" msgid "Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files." -msgstr "" +msgstr "Chứa danh sách các đường dẫn đã được thêm vào. Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tệp mới." #. oADTt #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:213 -#, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|label1" msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" @@ -20071,31 +19652,31 @@ msgstr "Đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:41 msgctxt "shadowtabpage|TSB_SHOW_SHADOW" msgid "_Use shadow" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng đổ bóng" #. 6bXyA #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:50 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|TSB_SHOW_SHADOW" msgid "Adds a shadow to the selected drawing object." -msgstr "" +msgstr "Thêm bóng cho đối tượng vẽ đã chọn." #. GGsRg #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:78 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|MTR_SHADOW_TRANSPARENT" msgid "Enter a percentage from 0% (opaque) to 100% (transparent) to specify the transparency of the shadow." -msgstr "" +msgstr "Nhập tỷ lệ phần trăm từ 0% (đục) đến 100% (trong suốt) để chỉ định độ trong suốt của bóng đổ." #. FEWDn #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:111 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|MTR_FLD_DISTANCE" msgid "Enter the distance that you want the shadow to be offset from the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách mà bạn muốn bóng đổ từ đối tượng đã chọn." #. 3PNWf #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:138 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|CTL_POSITION" msgid "Click where you want to cast the shadow." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào nơi bạn muốn đổ bóng." #. BEyDS #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:164 @@ -20105,30 +19686,27 @@ msgstr "Chọn một màu cho bóng." #. 4BFuT #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:177 -#, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_DISTANCE" msgid "_Distance:" -msgstr "Khoảng _cách" +msgstr "Khoảng cách (_D):" #. 5ZBde #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:191 -#, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_SHADOW_COLOR" msgid "_Color:" -msgstr "_Màu" +msgstr "Màu (_C):" #. kGyDZ #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:205 msgctxt "shadowtabpage|FT_SHADOW_BLUR" msgid "_Blur:" -msgstr "" +msgstr "Mờ (_B):" #. DMAGP #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_TRANSPARENT" msgid "_Transparency:" -msgstr "_Trong suốt" +msgstr "_Trong suốt:" #. JsPjd #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:245 @@ -20146,280 +19724,277 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:310 msgctxt "shadowtabpage|label" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. nxBPj #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:325 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|ShadowTabPage" msgid "Add a shadow to the selected drawing object, and define the properties of the shadow." -msgstr "" +msgstr "Thêm đổ bóng vào đối tượng vẽ đã chọn và xác định các thuộc tính của bóng đổ." #. C7Ct3 #: cui/uiconfig/ui/showcoldialog.ui:16 -#, fuzzy msgctxt "showcoldialog|ShowColDialog" msgid "Show Columns" -msgstr "~Hiện cột" +msgstr "Hiện cột" #. AcDS7 #: cui/uiconfig/ui/showcoldialog.ui:84 msgctxt "showcoldialog|label1" msgid "The following columns are currently hidden. Please mark the fields you want to show and choose OK." -msgstr "" +msgstr "Các cột sau hiện đang bị ẩn. Vui lòng đánh dấu các trường bạn muốn hiển thị và chọn OK." #. CZxEw #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:8 msgctxt "signatureline|SignatureLineDialog" msgid "Signature Line" -msgstr "" +msgstr "Dòng chữ ký" #. BxiJu #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:109 msgctxt "signatureline|edit_name" msgid "John Doe" -msgstr "" +msgstr "John Doe" #. F8khU #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:113 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_name" msgid "Enter your name as signer of the document. Your name will be inserted above the signature horizontal line." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn là người ký tài liệu. Tên của bạn sẽ được chèn phía trên đường ngang chữ ký." #. bMy9F #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:128 msgctxt "signatureline|edit_title" msgid "Director" -msgstr "" +msgstr "Chức danh" #. BfTFx #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:132 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_title" msgid "Enter the title of the signer. The title is displayed in the signature line graphic box." -msgstr "" +msgstr "Nhập chức danh của người ký. Tiêu đề được hiển thị trong hộp đồ họa dòng chữ ký." #. 3SKcg #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:147 msgctxt "signatureline|edit_email" msgid "john.doe@example.org" -msgstr "" +msgstr "john.doe@example.org" #. DF2wM #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:151 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_email" msgid "Enter the email of the signer. The email is not displayed in the signature line graphic box, but is used for the digital signature." -msgstr "" +msgstr "Nhập email của người ký. Email không được hiển thị trong hộp đồ họa dòng chữ ký, nhưng được sử dụng cho chữ ký điện tử." #. As8u6 #. Suggested Signer Name #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:165 msgctxt "signatureline|label_name" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #. dMWtK #. Suggested Signer Title #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:179 msgctxt "signatureline|label_title" msgid "Title:" -msgstr "" +msgstr "Chức danh:" #. 48kX8 #. Suggested Signer email #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:193 msgctxt "signatureline|label_email" msgid "Email:" -msgstr "" +msgstr "Email:" #. 4C6SW #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:208 msgctxt "signatureline|label_suggestedsigner" msgid "Suggested Signer" -msgstr "" +msgstr "Người ký được đề xuất" #. 4R5Hz #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:239 msgctxt "signatureline|checkbox_can_add_comments" msgid "Signer can add comments" -msgstr "" +msgstr "Người ký có thể thêm nhận xét" #. Gonpf #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:248 msgctxt "signatureline|extended_tip|checkbox_can_add_comments" msgid "Enable signer to insert comments in the Sign Signature Line dialog at time of signature." -msgstr "" +msgstr "Cho phép người ký chèn nhận xét vào hộp thoại Dòng chữ ký tại thời điểm ký." #. BPMGM #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:259 msgctxt "signatureline|checkbox_show_sign_date" msgid "Show sign date in signature line" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ngày ký trong dòng chữ ký" #. QnaFT #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:268 msgctxt "signatureline|extended_tip|checkbox_show_sign_date" msgid "Mark this checkbox to display the date of the signature, at the time when the document is digitally signed." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để hiển thị ngày ký, tại thời điểm tài liệu được ký điện tử." #. fSsbq #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:282 msgctxt "signatureline|label_instructions" msgid "Instructions to the signer:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn người ký:" #. AdqtN #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:307 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_instructions" msgid "Insert instructions for the signer. The instructions appears in the Sign Signature Line dialog box, at the time of signature." -msgstr "" +msgstr "Chèn hướng dẫn cho người ký. Các hướng dẫn xuất hiện trong hộp thoại Ký tên Dòng chữ ký, tại thời điểm ký tên." #. jqCPH #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:324 msgctxt "signatureline|label_more" msgid "More" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #. C5dzF #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:8 msgctxt "signsignatureline|SignSignatureLineDialog" msgid "Sign Signature Line" -msgstr "" +msgstr "Ký Dòng chữ ký" #. 8JC4v #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:53 msgctxt "signsignatureline|ok" msgid "Sign" -msgstr "" +msgstr "Ký" #. yE7r7 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:108 msgctxt "signsignatureline|edit_name" msgid "Type your name here" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên bạn ở đây" #. XNvhh #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:112 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|edit_name" msgid "Enter your name as signer of the document. Your name will be inserted above the signature horizontal line." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên bạn là người ký của tài liệu. Tên của bạn sẽ được chèn ở phía trên đường ngang chữ ký." #. dgTR9 #. Name of the signer #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:126 msgctxt "signsignatureline|label_name" msgid "Your Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên bạn:" #. 5dFsN #. Certificate to be used for signing #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:140 msgctxt "signsignatureline|label_certificate" msgid "Certificate:" -msgstr "" +msgstr "Chứng chỉ:" #. SNBEH #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:151 msgctxt "signsignatureline|btn_select_certificate" msgid "Select Certificate" -msgstr "" +msgstr "Chọn chứng chỉ" #. uJ9EC #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:157 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|btn_select_certificate" msgid "Click on the Select Certificate button to open the Select Certificate dialog box, where your certificates are listed. Select the certificate suitable for signing the document." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào nút Chọn chứng chỉ để mở hộp thoại Chọn chứng chỉ, trong đó các chứng chỉ của bạn được liệt kê. Chọn chứng chỉ phù hợp để ký tài liệu." #. 3vSAS #. Name of the signer #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:172 msgctxt "signsignatureline|label_name" msgid "or" -msgstr "" +msgstr "hoặc" #. XhtMy #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:181 msgctxt "signsignatureline|btn_load_image" msgid "Use Signature Image" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng hình ảnh chữ ký" #. SVjkF #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:196 msgctxt "signsignatureline|btn_clear_image" msgid "Clear" -msgstr "" +msgstr "Xoá" #. wZRg8 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:212 msgctxt "signsignatureline|label_image_dimensions" msgid "Best image size: 600 x 100 px" -msgstr "" +msgstr "Kích thước hình ảnh tốt nhất: 600 x 100 px" #. xUxqT #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:241 msgctxt "signsignatureline|label_sign" msgid "Sign" -msgstr "" +msgstr "Ký" #. ViryY #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:275 msgctxt "signsignatureline|label_add_comment" msgid "Add comment:" -msgstr "" +msgstr "Thêm nhận xét:" #. CJAg3 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:300 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|edit_comment" msgid "Enter comments about the signature. The comments are displayed in the Description field of the certificate." -msgstr "" +msgstr "Thêm nhận xét về chữ ký. Nhận xét sẽ được hiển thị trong trường Thông tin mô tả của chứng chỉ." #. k4PqT #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:316 msgctxt "signsignatureline|label_hint" msgid "Instructions from the document creator:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn từ người tạo tài liệu:" #. J8MFU #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:337 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|label_hint_text" msgid "This area displays the instructions entered by the document creator when adding the signature line." -msgstr "" +msgstr "Khu vực này hiển thị các hướng dẫn được nhập bởi người tạo tài liệu khi thêm dòng chữ ký." #. kVoG9 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:352 msgctxt "signsignatureline|label_more" msgid "More" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #. 2LCZd #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "similaritysearchdialog|SimilaritySearchDialog" msgid "Similarity Search" -msgstr "Tì_m tương đương" +msgstr "Tìm kiếm tương đồng" #. rtS5w #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:109 msgctxt "similaritysearchdialog|label2" msgid "_Exchange characters:" -msgstr "" +msgstr "Trao đổi ký tự (_E):" #. MDhTd #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:123 msgctxt "similaritysearchdialog|label3" msgid "_Add characters:" -msgstr "" +msgstr "Thêm ký tự (_A):" #. LZcB3 #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:137 msgctxt "similaritysearchdialog|label4" msgid "_Remove characters:" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ ký tự (_R):" #. 22YmN #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:149 -#, fuzzy msgctxt "similaritysearchdialog|relaxbox" msgid "_Combine" -msgstr "~Gộp" +msgstr "Kết hợp (_C):" #. FBUtw #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:157 @@ -20431,7 +20006,7 @@ msgstr "Tìm từ tương ứng với bất cứ tổ hợp nào của thiết l #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:175 msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|otherfld" msgid "Enter the number of characters in the search term that can be exchanged." -msgstr "" +msgstr "Nhập số ký tự trong cụm từ tìm kiếm có thể trao đổi." #. K5dwk #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:192 @@ -20449,44 +20024,43 @@ msgstr "Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể là nhỏ #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:237 msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|SimilaritySearchDialog" msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." -msgstr "" +msgstr "Tìm các thuật ngữ tương tự như Tìm văn bản. Chọn hộp kiểm này, sau đó nhấp vào nút Tương đồng để xác định các tùy chọn tương tự." #. VNDAt #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:68 msgctxt "slantcornertabpage|label5" msgid "_X:" -msgstr "" +msgstr "_X:" #. 2e5NJ #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:89 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controlx1" msgid "Enter the X coordinate of the control point 1" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ X của điểm kiểm soát 1" #. CkJx5 #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:114 msgctxt "slantcornertabpage|label6" msgid "_Y:" -msgstr "" +msgstr "_Y:" #. ozMHB #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:135 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controly1" msgid "Enter the Y coordinate of the control point 1" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ Y của điểm kiểm soát 1" #. gpixF #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:157 msgctxt "slantcornertabpage|label3" msgid "Control Point 1" -msgstr "" +msgstr "Điểm kiểm soát 1" #. krHiw #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:188 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|FT_RADIUS" msgid "_Radius:" -msgstr "Bán kính" +msgstr "Bán kính (_R):" #. v8XnA #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:208 @@ -20496,17 +20070,15 @@ msgstr "Nhập bán kính của hình tròn bạn muốn dùng để làm tròn #. WVN9Y #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:223 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|label1" msgid "Corner Radius" msgstr "Bán kính góc" #. oVtU3 #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:254 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. sUHCF #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:274 @@ -20516,40 +20088,39 @@ msgstr "Nhập độ của trục làm xiên." #. ATpxT #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:289 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|label2" msgid "Slant" -msgstr "Xiên" +msgstr "Nghiêng" #. mtFaZ #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:327 msgctxt "slantcornertabpage|label4" msgid "_X:" -msgstr "" +msgstr "_X:" #. nvSvt #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:348 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controlx2" msgid "Enter the X coordinate of the control point 2" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ X của điểm kiểm soát 2" #. 3EL7K #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:373 msgctxt "slantcornertabpage|label7" msgid "_Y:" -msgstr "" +msgstr "_Y:" #. zAyqa #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:394 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controly2" msgid "Enter the Y coordinate of the control point 2" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ Y của điểm kiểm soát 2" #. FzWQs #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:416 msgctxt "slantcornertabpage|label8" msgid "Control Point 2" -msgstr "" +msgstr "Điểm kiểm soát 2" #. hQu5B #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:431 @@ -20561,7 +20132,7 @@ msgstr "Làm xiên đối tượng đã chọn, hoặc làm tròn các góc củ #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:36 msgctxt "smarttagoptionspage|main" msgid "Label text with smart tags" -msgstr "" +msgstr "Dán nhãn văn bản bằng thẻ thông minh" #. u2yey #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:44 @@ -20571,10 +20142,9 @@ msgstr "Hiệu lực ước tính và hiển thị Thẻ Khéo trong tài liệu #. vfc7b #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:75 -#, fuzzy msgctxt "smarttagoptionspage|properties" msgid "Properties..." -msgstr "Thuộc tính" +msgstr "Thuộc tính..." #. fENAa #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:83 @@ -20586,7 +20156,7 @@ msgstr "Để cấu hình một Thẻ Khéo, lựa chọn tên nó, sau đó tà #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:153 msgctxt "smarttagoptionspage|label1" msgid "Currently Installed Smart Tags" -msgstr "" +msgstr "Thẻ thông minh đã cài đặt" #. dUASA #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:173 @@ -20604,11 +20174,10 @@ msgstr "Mịn" #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:153 msgctxt "smoothdialog|label2" msgid "_Smooth radius:" -msgstr "" +msgstr "Bán kính trơn (_S):" #. b62Mc #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:175 -#, fuzzy msgctxt "smoothdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -20617,7 +20186,7 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:200 msgctxt "smoothdialog|extended_tip|SmoothDialog" msgid "Softens or blurs the image by applying a low pass filter." -msgstr "" +msgstr "Làm mềm hoặc làm mờ hình ảnh bằng cách áp dụng bộ lọc thông thấp." #. xAH4y #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:13 @@ -20635,14 +20204,13 @@ msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:155 msgctxt "solarizedialog|label2" msgid "Threshold _value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị ngưỡng (_V):" #. zN2jC #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "solarizedialog|invert" msgid "_Invert" -msgstr "C_hèn" +msgstr "Đảo ngược (_I)" #. owmYE #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:175 @@ -20652,7 +20220,6 @@ msgstr "Ghi rõ cũng có nên đảo ngược mọi điểm ảnh." #. vd8sF #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:196 -#, fuzzy msgctxt "solarizedialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -20661,7 +20228,7 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:221 msgctxt "solarizedialog|extended_tip|SolarizeDialog" msgid "Opens a dialog for defining solarization. Solarization refers to an effect that looks like what can happen when there is too much light during photo development. The colors become partly inverted." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại để xác định phơi sáng một phần. Phơi sáng một phần đề cập đến một hiệu ứng giống như những gì có thể xảy ra khi có quá nhiều ánh sáng trong quá trình phát triển ảnh. Màu sắc trở nên đảo ngược một phần." #. JpXVy #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:8 @@ -20679,76 +20246,73 @@ msgstr "C_hèn" #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:109 msgctxt "specialcharacters|subsetft" msgid "Character block:" -msgstr "" +msgstr "Khối ký tự:" #. mPCRR #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:123 -#, fuzzy msgctxt "specialcharacters|fontft" msgid "Font:" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông:" #. 3LCFE #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "specialcharacters|srchft" msgid "Search:" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm kiếm:" #. zPCZ7 #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:166 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|subsetlb" msgid "Select a Unicode block for the current font." -msgstr "" +msgstr "Chọn một khối Unicode cho phông chữ hiện tại." #. JPWW8 #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:190 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|fontlb" msgid "Select a font to display the special characters that are associated with it." -msgstr "" +msgstr "Chọn một phông chữ để hiển thị các ký tự đặc biệt được liên kết với nó." #. LxRMr #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:239 msgctxt "specialcharacters|hexlabel" msgid "Hexadecimal:" -msgstr "" +msgstr "Thập lục phân:" #. XFFYD #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "specialcharacters|decimallabel" msgid "Decimal:" -msgstr "Thập phân" +msgstr "Thập phân:" #. UAnec #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:320 msgctxt "specialcharacters|favbtn" msgid "Add to Favorites" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào Yêu thích" #. REwcC #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:324 msgctxt "specialcharacters|favbtn|tooltip_text" msgid "Maximum Limit: 16 Characters" -msgstr "" +msgstr "Giới hạn tối đa: 16 ký tự" #. ti8sG #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:374 msgctxt "specialcharacters|symboltext1" msgid "Recent Characters:" -msgstr "" +msgstr "Ký tự gần đây:" #. LQZ7q #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:608 msgctxt "specialcharacters|favbtn|symboltext2" msgid "Favorite Characters:" -msgstr "" +msgstr "Ký tự yêu thích:" #. DhG6L #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:905 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|SpecialCharactersDialog" msgid "Allows a user to insert characters from the range of symbols found in the installed fonts." -msgstr "" +msgstr "Cho phép người dùng chèn các ký tự từ phạm vi ký hiệu được tìm thấy trong các phông chữ đã cài đặt." #. 2pg6B #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:30 @@ -20758,10 +20322,9 @@ msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" #. FcbQv #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "spellingdialog|options" msgid "_Options..." -msgstr "Tù_y chọn..." +msgstr "Tùy ch_ọn..." #. CTnCk #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:68 @@ -20773,13 +20336,13 @@ msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chọn những từ điể #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:80 msgctxt "spellingdialog|undo" msgid "_Undo" -msgstr "" +msgstr "Hoàn tác (_U)" #. yuEBN #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:87 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|undo" msgid "Click to undo the last change in the current sentence. Click again to undo the previous change in the same sentence." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để hoàn tác thay đổi cuối cùng trong câu hiện tại. Nhấp lại để hoàn tác thay đổi trước đó trong cùng một câu." #. XESAQ #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:145 @@ -20803,25 +20366,25 @@ msgstr "_Góp ý" #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:233 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|suggestionslb" msgid "Lists suggested words to replace the misspelled word. Select the word that you want to use, and then click Correct or Correct All." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các từ gợi ý để thay thế từ sai chính tả. Chọn từ mà bạn muốn sử dụng, sau đó bấm Sửa hoặc Sửa tất cả." #. 7Lgq7 #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:246 msgctxt "spellingdialog|checkgrammar" msgid "Chec_k grammar" -msgstr "" +msgstr "_Kiểm tra ngữ pháp" #. 3VnDN #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:254 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|checkgrammar" msgid "Enable Check grammar to work first on all spelling errors, then on all grammar errors." -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt Kiểm tra ngữ pháp để làm việc đầu tiên trên tất cả các lỗi chính tả, sau đó trên tất cả các lỗi ngữ pháp." #. QCy9p #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:275 msgctxt "spellingdialog|notindictft" msgid "_Not in Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Khô_ng có trong Từ điển" #. R7k8J #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:294 @@ -20831,17 +20394,15 @@ msgstr "Dán" #. vTAkA #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "spellingdialog|insert" msgid "Special Character" msgstr "Ký tự đặc biệt" #. qLx9c #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:338 -#, fuzzy msgctxt "spellingdialog|languageft" msgid "Text languag_e:" -msgstr "Ngô_n ngữ văn bản" +msgstr "Ngôn ngữ văn bản (_E):" #. g7zja #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:370 @@ -20853,7 +20414,7 @@ msgstr "Ghi rõ ngôn ngữ cần dùng để kiểm tra chính tả." #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:395 msgctxt "spellingdialog|resumeft" msgid "Res_ume" -msgstr "" +msgstr "Tiếp t_ục" #. D2E4f #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:407 @@ -20871,7 +20432,7 @@ msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:443 msgctxt "spellingdialog|change" msgid "Co_rrect" -msgstr "" +msgstr "Sửa (_R)" #. m7FFp #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:452 @@ -20883,7 +20444,7 @@ msgstr "Thay thế từ lạ bằng sự góp ý hiện thời. Bạn sửa đ #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:463 msgctxt "spellingdialog|changeall" msgid "Correct A_ll" -msgstr "" +msgstr "Sửa tất cả (_L)" #. 9kjPB #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:472 @@ -20895,19 +20456,19 @@ msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ lạ này bằng sự góp ý hiện t #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:483 msgctxt "spellingdialog|autocorrect" msgid "Add to _AutoCorrect" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào Tự động sử_a" #. xpvWk #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:487 msgctxt "spellingdialog|autocorrect|tooltip_text" msgid "Add selected suggestion as replacement for incorrect word in AutoCorrect replacement table." -msgstr "" +msgstr "Thêm gợi ý đã chọn để thay thế cho từ sai trong bảng thay thế Tự động Sửa." #. DGBWv #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:493 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|autocorrect" msgid "Adds the current combination of the incorrect word and the replacement word to the AutoCorrect replacement table." -msgstr "" +msgstr "Thêm sự kết hợp hiện tại của từ sai và từ thay thế vào bảng thay thế AutoCorrect." #. DoqLo #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:517 @@ -20931,7 +20492,7 @@ msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:546 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignoreall" msgid "Skips all occurrences of the unknown word until the end of the current office suite session and continues with the spellcheck." -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua tất cả các lần xuất hiện của từ không xác định cho đến khi kết thúc phiên bộ ứng dụng văn phòng hiện tại và tiếp tục kiểm tra chính tả." #. ZZNQM #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:557 @@ -20949,7 +20510,7 @@ msgstr "Khi đang tìm lỗi ngữ pháp, nhấn vào nút Bỏ qua điều lu #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:577 msgctxt "spellingdialog|add" msgid "Add to _Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào từ _điển" #. JAsBm #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:586 @@ -20961,7 +20522,7 @@ msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định." #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:597 msgctxt "spellingdialog|addmb" msgid "Add to _Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào từ _điển" #. YFz8g #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:612 @@ -20973,7 +20534,7 @@ msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định." #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:653 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|SpellingDialog" msgid "Checks the document or the current selection for spelling errors. If a grammar checking extension is installed, the dialog also checks for grammar errors." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra tài liệu hoặc vùng chọn hiện tại để tìm lỗi chính tả. Nếu tiện ích mở rộng kiểm tra ngữ pháp được cài đặt, hộp thoại cũng sẽ kiểm tra lỗi ngữ pháp." #. fM6Vt #: cui/uiconfig/ui/spelloptionsdialog.ui:8 @@ -20991,7 +20552,7 @@ msgstr "Xẻ ô" #: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:107 msgctxt "splitcellsdialog|label3" msgid "_Split cell into:" -msgstr "" +msgstr "Chia ô thành (_S):" #. FwTkG #: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:135 @@ -21027,7 +20588,7 @@ msgstr "Hướng" #: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:268 msgctxt "splitcellsdialog|extended_tip|SplitCellsDialog" msgid "Splits the cell or group of cells horizontally or vertically into the number of cells that you enter." -msgstr "" +msgstr "Chia ô hoặc nhóm ô theo chiều ngang hoặc chiều dọc thành số lượng ô mà bạn nhập." #. hbDka #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:18 @@ -21057,20 +20618,19 @@ msgstr "Tên người dùng" #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:167 msgctxt "storedwebconnectiondialog|removeall" msgid "Remove _All" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ tất c_ả" #. 37PzL #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:181 -#, fuzzy msgctxt "storedwebconnectiondialog|change" msgid "_Change Password..." -msgstr "Đổi ~mật khẩu..." +msgstr "Đổi mật khẩu... (_C)" #. M4C6V #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:78 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|width" msgid "Enter the width that you want for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng mà bạn muốn cho đối tượng đã chọn." #. ADAyE #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:91 @@ -21082,27 +20642,25 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:123 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|height" msgid "Enter the height that you want for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều cao bạn muốn cho đối tượng đã chọn." #. D2QY9 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|heightft" msgid "H_eight:" -msgstr "Bề cao" +msgstr "Chiều cao (_E):" #. UpdQN #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:154 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|ratio" msgid "_Keep ratio" -msgstr "Giữ tỷ lệ" +msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. vRbyX #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:162 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|ratio" msgid "Maintains the height and width ratio when you change the width or the height setting." -msgstr "" +msgstr "Duy trì tỷ lệ chiều cao và chiều rộng khi bạn thay đổi cài đặt chiều rộng hoặc chiều cao." #. Dhk9o #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:177 @@ -21112,62 +20670,57 @@ msgstr "Cỡ" #. okeh5 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|topage" msgid "To _page" -msgstr "Tới trang" +msgstr "Tới trang (_P)" #. cAYrG #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:240 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|topage" msgid "Anchors the selection to the current page." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn vào trang hiện tại." #. 7GtoG #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|topara" msgid "To paragrap_h" -msgstr "Tới đoạn" +msgstr "Tới đoạn (_H)" #. NhNym #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:260 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|topara" msgid "Anchors the selection to the current paragraph." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn vào đoạn văn hiện tại." #. Uj9Pu #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|tochar" msgid "To cha_racter" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Đến ký tự (_R)" #. KpVFy #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:280 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|tochar" msgid "Anchors the selection to a character." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn vào một ký tự." #. GNmu5 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|aschar" msgid "_As character" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Dưới d_ạng ký tự" #. F5EmK #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:300 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|aschar" msgid "Anchors the selection as character. The height of the current line is resized to match the height of the selection." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn dưới dạng ký tự. Chiều cao của dòng hiện tại được thay đổi kích thước để phù hợp với chiều cao của vùng chọn." #. e4F9d #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:311 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|toframe" msgid "To _frame" -msgstr "Tới khung" +msgstr "Tới khung (_F)" #. ckR4Z #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:330 @@ -21177,102 +20730,99 @@ msgstr "Neo" #. 7XWqU #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:367 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|horiposft" msgid "Hori_zontal:" -msgstr "Nằm ng_ang" +msgstr "Nằm ngang (_Z):" #. nCjCJ #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:381 msgctxt "swpossizepage|horibyft" msgid "b_y:" -msgstr "" +msgstr "bởi (_Y):" #. JAihS #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:395 msgctxt "swpossizepage|vertbyft" msgid "_by:" -msgstr "" +msgstr "_bởi:" #. bEU2H #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:409 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|horitoft" msgid "_to:" -msgstr "Tớ_i" +msgstr "_Tới:" #. 7c9uU #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:429 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|byhori" msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the selected object and the reference point that you select in the To box." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh trái của đối tượng đã chọn và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong hộp Đến." #. 93Nyg #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:444 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|horianchor" msgid "Select the reference point for the selected horizontal alignment option." -msgstr "" +msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn căn chỉnh ngang đã chọn." #. drz3i #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:459 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|horipos" msgid "Select the horizontal alignment option for the object." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh ngang cho đối tượng." #. NKeEB #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:472 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|vertposft" msgid "_Vertical:" -msgstr "_Nằm dọc" +msgstr "Dọc (_V):" #. DRm4w #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:488 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|vertpos" msgid "Select the vertical alignment option for the object." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh theo chiều dọc cho đối tượng." #. ys5CR #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:507 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|byvert" msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the selected object and the reference point that you select in the To box." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách còn lại giữa cạnh trên cùng của đối tượng đã chọn và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong hộp Đến." #. 5jQc3 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:520 msgctxt "swpossizepage|verttoft" msgid "t_o:" -msgstr "" +msgstr "đến (_O):" #. 5YHD7 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:536 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|vertanchor" msgid "Select the reference point for the selected vertical alignment option." -msgstr "" +msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn căn chỉnh dọc đã chọn." #. ZFE5p #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:547 msgctxt "swpossizepage|mirror" msgid "_Mirror on even pages" -msgstr "" +msgstr "Phản chiếu trên các trang chẵn (_M)" #. rubDV #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:556 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|mirror" msgid "Reverses the current horizontal alignment settings on even pages." -msgstr "" +msgstr "Đảo ngược cài đặt căn chỉnh ngang hiện tại trên các trang chẵn." #. NRKCh #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:568 msgctxt "swpossizepage|followtextflow" msgid "Keep inside te_xt boundaries" -msgstr "" +msgstr "Giữ trong ranh giới văn bản (_X)" #. zfpt5 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:577 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|followtextflow" msgid "Keeps the selected object within the layout boundaries of the text that the object is anchored to. To place the selected object anywhere in your document, do not select this option." -msgstr "" +msgstr "Giữ đối tượng đã chọn trong ranh giới bố cục của văn bản mà đối tượng được neo vào. Để đặt đối tượng đã chọn ở bất kỳ đâu trong tài liệu của bạn, không chọn tùy chọn này." #. hKBGx #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:593 @@ -21282,34 +20832,30 @@ msgstr "Vị trí" #. 3PMgB #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:621 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|pos" msgid "Positio_n" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí (_N)" #. YuVkA #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:636 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|size" msgid "_Size" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ (_S)" #. 7MV8R #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:655 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|label3" msgid "Protect" -msgstr "~Bảo vệ" +msgstr "Bảo vệ" #. YeGXE #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:669 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|SwPosSizePage" msgid "Specifies the size and the position of the selected object or frame on a page." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước và vị trí của đối tượng hoặc khung được chọn trên một trang." #. C7DcB #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|liststoreEFFECT" msgid "No Effect" msgstr "Không hiệu ứng" @@ -21330,7 +20876,7 @@ msgstr "Cuộn qua" #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:69 msgctxt "textanimtabpage|liststoreEFFECT" msgid "Scroll Back and Forth" -msgstr "" +msgstr "Cuộn qua lại" #. bG3am #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:70 @@ -21346,10 +20892,9 @@ msgstr "Chọn hiệu ứng hoạt họa bạn muốn áp dụng cho văn bản #. FpCUy #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|FT_DIRECTION" msgid "Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. XD5iJ #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:115 @@ -21427,13 +20972,13 @@ msgstr "Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới." #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:233 msgctxt "textanimtabpage|FT_EFFECTS" msgid "E_ffect" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng" #. yTfAi #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:265 msgctxt "textanimtabpage|TSB_START_INSIDE" msgid "S_tart inside" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bên trong" #. WeZT4 #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:274 @@ -21445,7 +20990,7 @@ msgstr "Văn bản hiện rõ và nằm bên trong đối tượng vẽ khi hi #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:286 msgctxt "textanimtabpage|TSB_STOP_INSIDE" msgid "Text _visible when exiting" -msgstr "" +msgstr "Văn bản được hiển thị khi thoát" #. 6a3Ed #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:295 @@ -21457,14 +21002,13 @@ msgstr "Văn bản còn lại hiện rõ sau khi áp dụng hiệu ứng." #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:309 msgctxt "textanimtabpage|FT_COUNT" msgid "Animation cycles:" -msgstr "" +msgstr "Chu kỳ hoạt ảnh:" #. r33uA #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|TSB_ENDLESS" msgid "_Continuous" -msgstr "Liên tục" +msgstr "Liên tục (_C)" #. RBFeu #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:338 @@ -21482,13 +21026,13 @@ msgstr "Nhập số lần bạn muốn lặp lại hiệu ứng hoạt họa." #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:381 msgctxt "textanimtabpage|FT_AMOUNT" msgid "Increment:" -msgstr "" +msgstr "Tăng:" #. D2oYy #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:398 msgctxt "textanimtabpage|TSB_PIXEL" msgid "_Pixels" -msgstr "" +msgstr "_Pixels" #. rwAQy #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:410 @@ -21504,23 +21048,21 @@ msgstr "Nhập hệ số tăng/giảm dần theo đó cần cuộn văn bản." #. n9msn #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:453 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|FT_DELAY" msgid "Delay:" -msgstr "Khoảng đợi" +msgstr "Khoảng đợi:" #. cKvSH #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:470 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|TSB_AUTO" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. xq5Sb #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:482 msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_AUTO" msgid "Automatically determine the amount of time to wait before repeating the effect. To manually assign the delay period, clear this checkbox, and then enter a value in the Automatic box." -msgstr "" +msgstr "Tự động xác định khoảng thời gian chờ trước khi lặp lại hiệu ứng. Để gán khoảng thời gian trễ theo cách thủ công, hãy xóa hộp kiểm này, sau đó nhập một giá trị vào hộp Tự động." #. aagEf #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:505 @@ -21544,7 +21086,7 @@ msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt họa vào văn bản trên đối tư #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:58 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH" msgid "Fit wi_dth to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chiều rộng với văn bản (_D)" #. JswCU #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:67 @@ -21556,7 +21098,7 @@ msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nế #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:78 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" msgid "Fit h_eight to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chi_ều cao với văn bản" #. pgGDH #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:87 @@ -21566,22 +21108,21 @@ msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu #. gKSp5 #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_FIT_TO_SIZE" msgid "_Fit to frame" -msgstr "Vừa với khung" +msgstr "Vừa với khung (_F)" #. qAEnD #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:107 msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_FIT_TO_SIZE" msgid "Resizes the text to fit the entire area of the drawing or text object." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích thước văn bản để phù hợp với toàn bộ khu vực của đối tượng văn bản hoặc bản vẽ." #. HNhqB #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:118 msgctxt "textattrtabpage|TSB_CONTOUR" msgid "_Adjust to contour" -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh theo đường viền (_A)" #. QBTi6 #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:127 @@ -21591,14 +21132,12 @@ msgstr "Điều chỉnh luồng văn bản để tương ứng với các đư #. ZxFbp #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label1" msgid "Drawing Object Text" msgstr "Văn bản đối tượng vẽ" #. E7JrK #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_WORDWRAP_TEXT" msgid "_Word wrap text in shape" msgstr "Cuộn văn bản trong hình" @@ -21613,7 +21152,7 @@ msgstr "Cuộn văn bản bạn thêm sau khi nhấn-đôi vao hình riêng, đ #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:192 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_SIZE" msgid "_Resize shape to fit text" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích thước hình dạng để vừa với văn bản (_R)" #. iFsgJ #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:201 @@ -21625,35 +21164,31 @@ msgstr "Thay đổi kích cỡ của một hình riêng để chiếm văn bản #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:216 msgctxt "textattrtabpage|label8" msgid "Custom Shape Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản hình dạng tùy chỉnh" #. 7Ad2Q #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:260 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label4" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. dMFkF #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:274 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label5" msgid "_Right:" -msgstr "Phải:" +msgstr "Phải (_R):" #. nxccs #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:288 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label6" msgid "_Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_T):" #. avsGr #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:302 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label7" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. qhk2Q #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:322 @@ -21683,7 +21218,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên dưới của #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:394 msgctxt "textattrtabpage|label2" msgid "Spacing to Borders" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách đến đường viền" #. gMHiC #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:442 @@ -21693,10 +21228,9 @@ msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn thả neo cho văn bản." #. PUoRb #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_FULL_WIDTH" msgid "Full _width" -msgstr "Đầy rộng" +msgstr "Đầy rộng (_W)" #. jU6YX #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:467 @@ -21708,7 +21242,7 @@ msgstr "Thả neo văn bản vào chiều rộng đầy đủ của đối tư #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:483 msgctxt "textattrtabpage|label3" msgid "Text Anchor" -msgstr "" +msgstr "Neo văn bản" #. 3zrBD #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:505 @@ -21720,31 +21254,31 @@ msgstr "Đặt các thuộc tính về chức năng bố trí và thả neo cho #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:37 msgctxt "textcolumnstabpage|labelColNumber" msgid "_Number of columns:" -msgstr "" +msgstr "Số cột (_N):" #. PpfsL #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:51 msgctxt "textcolumnstabpage|labelColSpacing" msgid "_Spacing:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách (_S):" #. cpMdh #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:71 msgctxt "textcolumnstabpage|extended_tip|FLD_COL_NUMBER" msgid "Enter the number of columns to use for the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng cột để sử dụng cho văn bản." #. VDq3x #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:90 msgctxt "textcolumnstabpage|extended_tip|MTR_FLD_COL_SPACING" msgid "Enter the amount of space to leave between the columns." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách để lại giữa các cột." #. 7Fgep #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:108 msgctxt "textcolumnstabpage|extended_tip|TextColumnsPage" msgid "Sets the columns’ layout properties for text in the selected drawing or text object." -msgstr "" +msgstr "Đặt thuộc tính bố cục của cột cho văn bản trong đối tượng văn bản hoặc bản vẽ đã chọn." #. 3Huae #: cui/uiconfig/ui/textdialog.ui:8 @@ -21768,7 +21302,7 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #: cui/uiconfig/ui/textdialog.ui:231 msgctxt "textdialog|RID_SVXPAGE_TEXTCOLUMNS" msgid "Text Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột văn bản" #. N89ek #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:81 @@ -21786,7 +21320,7 @@ msgstr "Tự động chèn các gạch nối từ vào chỗ cần thiết trong #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:111 msgctxt "textflowpage|extended_tip|spinMinLen" msgid "Enter the minimum word length in characters that can be hyphenated." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ dài từ tối thiểu trong các ký tự có thể được gạch nối." #. MzDMB #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:131 @@ -21822,31 +21356,31 @@ msgstr "Ký _tự ở đầu dòng" #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:213 msgctxt "textflowpage|labelMaxNum" msgid "_Maximum consecutive hyphenated lines" -msgstr "" +msgstr "Số dòng gạch nối liên tiếp tối đa (_M)" #. JkHBB #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:227 msgctxt "textflowpage|labelMinLen" msgid "_Minimum word length in characters" -msgstr "" +msgstr "Độ dài từ tối thiểu tính bằng ký tự (_M)" #. GgHhP #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:238 msgctxt "textflowpage|checkNoCaps" msgid "Don't hyphenate words in _CAPS" -msgstr "" +msgstr "Không gạch nối _các từ trong IN HOA" #. jAmNy #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:253 msgctxt "textflowpage|checkNoLastWord" msgid "Don't hyphenate the last word" -msgstr "" +msgstr "Không gạch nối từ cuối cùng" #. 582fA #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:292 msgctxt "textflowpage|labelHyphenZone" msgid "Hyphenation _zone:" -msgstr "" +msgstr "Vùng gạch nối:" #. stYh3 #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:315 @@ -21868,10 +21402,9 @@ msgstr "Chọn ô kiểm này, sau đó chọn kiểu dấu tự ngắt bạn mu #. JiDat #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:364 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|checkPageStyle" msgid "With page st_yle:" -msgstr "_Với kiểu trang" +msgstr "Với kiểu trang (_Y):" #. RFwGc #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:376 @@ -21881,30 +21414,27 @@ msgstr "Chọn ô kiểm này, sau đó chọn dạng trang mà bạn muốn s #. fMeRA #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:389 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelType" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. tX6ag #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:411 msgctxt "textflowpage|extended_tip|spinPageNumber" msgid "Enter the page number for the first page that follows the break. If you want to continue the current page numbering, leave the checkbox unchecked." -msgstr "" +msgstr "Nhập số trang cho trang đầu tiên sau dấu ngắt. Nếu bạn muốn tiếp tục đánh số trang hiện tại, hãy bỏ chọn hộp kiểm này." #. nrtWo #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:422 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelPageNum" msgid "Page _number:" -msgstr "Số thứ tự tra_ng" +msgstr "Số tra_ng:" #. xNBLd #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:442 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelPosition" msgid "Position:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí:" #. bFKWE #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:462 @@ -22022,17 +21552,15 @@ msgstr "Định rõ số lượng tối thiểu các dòng trong một đoạn v #. dcEiB #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:681 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelOrphan" msgid "lines" -msgstr "Đường" +msgstr "dòng" #. 6swWD #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:693 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelWidow" msgid "lines" -msgstr "Đường" +msgstr "dòng" #. nXryi #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:707 @@ -22044,103 +21572,103 @@ msgstr "Tùy chọn" #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:724 msgctxt "textflowpage|extended_tip|TextFlowPage" msgid "Specify hyphenation and pagination options." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn gạch nối và phân trang." #. K58BF #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:30 msgctxt "themetabpage|lbThemeName" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #. GxAud #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:60 msgctxt "themetabpage|general" msgid "General" -msgstr "" +msgstr "Chung" #. PFDEf #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:92 msgctxt "themetabpage|lbColorSetName" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #. 4GfYQ #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:121 msgctxt "themetabpage|lbDk1" msgid "Background - Dark 1:" -msgstr "" +msgstr "Nền - Tối 1:" #. J3qNF #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:136 msgctxt "themetabpage|lbLt1" msgid "Text - Light 1:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản - Sáng 1:" #. zFCDe #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:151 msgctxt "themetabpage|lbDk2" msgid "Background - Dark 2:" -msgstr "" +msgstr "Nền - Tối 2:" #. RVZjG #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:166 msgctxt "themetabpage|lbLt2" msgid "Text - Light 2:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản - Sáng 2:" #. kwdwQ #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:181 msgctxt "themetabpage|lbAccent1" msgid "Accent 1:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 1:" #. iBrgD #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:196 msgctxt "themetabpage|lbAccent2" msgid "Accent 2:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 2:" #. jA7Cn #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:211 msgctxt "themetabpage|lbAccent3" msgid "Accent 3:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 3:" #. oPgoC #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:226 msgctxt "themetabpage|lbAccent4" msgid "Accent 4:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 4:" #. n8AAc #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:241 msgctxt "themetabpage|lbAccent5" msgid "Accent 5:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 5:" #. pi44r #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:256 msgctxt "themetabpage|lbAccent6" msgid "Accent 6:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 6:" #. CeB9H #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:271 msgctxt "themetabpage|lbHlink" msgid "Hyperlink:" -msgstr "" +msgstr "Siêu liên kết:" #. B722M #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:286 msgctxt "themetabpage|lbFolHlink" msgid "Followed Hyperlink:" -msgstr "" +msgstr "Siêu liên kết đã truy cập:" #. jRFtE #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:543 msgctxt "themetabpage|colorSet" msgid "Color Set" -msgstr "" +msgstr "Bộ màu" #. 5BskL #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:23 @@ -22156,60 +21684,57 @@ msgstr "Tha_y thế" #. x792E #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:103 -#, fuzzy msgctxt "thesaurus|label1" msgid "Current word:" -msgstr "Từ ~hiện tại" +msgstr "Từ hiện tại:" #. GQz9P #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:118 -#, fuzzy msgctxt "thesaurus|label2" msgid "Alternatives:" -msgstr "Lựa chọn khác" +msgstr "Lựa chọn khác:" #. DqB5k #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:133 -#, fuzzy msgctxt "thesaurus|label3" msgid "Replace with:" -msgstr "Thay thế bằng" +msgstr "Thay thế bằng:" #. wMG8r #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:152 msgctxt "thesaurus|extended_tip|replaceed" msgid "The word or words in the \"Replace with\" text box will replace the original word in the document when you click the Replace button. You can also type text directly in this box." -msgstr "" +msgstr "Từ hoặc các từ trong hộp văn bản \"Thay thế bằng\" sẽ thay thế từ gốc trong tài liệu khi bạn nhấp vào nút Thay thế. Bạn cũng có thể nhập văn bản trực tiếp vào hộp này." #. xW3j2 #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:173 msgctxt "thesaurus|extended_tip|left" msgid "Recalls the previous contents of the \"Current word\" text box." -msgstr "" +msgstr "Nhớ lại nội dung trước đó của hộp văn bản \"Từ hiện tại\"." #. MysZM #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:189 msgctxt "thesaurus|extended_tip|langcb" msgid "Select a language for the thesaurus." -msgstr "" +msgstr "Chọn một ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa." #. 2GzjN #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:215 msgctxt "thesaurus|extended_tip|wordcb" msgid "Displays the current word, or the related term that you selected by double-clicking a line in the Alternatives list. You can also type text directly in this box to look up your text." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị từ hiện tại hoặc thuật ngữ liên quan mà bạn đã chọn bằng cách bấm đúp vào một dòng trong danh sách Các lựa chọn thay thế. Bạn cũng có thể gõ trực tiếp văn bản vào ô này để tra cứu văn bản của mình." #. FGgNh #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:267 msgctxt "thesaurus|extended_tip|alternatives" msgid "Click an entry in the Alternatives list to copy the related term to the \"Replace with\" text box. Double-click an entry to copy the related term to the \"Current word\" text box and to look up that term." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào một mục nhập trong danh sách Lựa chọn thay thế để sao chép thuật ngữ liên quan vào hộp văn bản \"Thay thế bằng\". Bấm đúp vào một mục nhập để sao chép thuật ngữ liên quan vào hộp văn bản \"Từ hiện tại\" và để tra cứu thuật ngữ đó." #. qZ6KM #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:285 msgctxt "thesaurus|RID_SVXSTR_ERR_TEXTNOTFOUND" msgid "No alternatives found." -msgstr "" +msgstr "Không lựa chọn thay thế nào được tìm thấy." #. VGEXu #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:321 @@ -22221,128 +21746,127 @@ msgstr "Thay thế từ hiện thời bằng một từ gần nghĩa, hay một #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:8 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Name" msgid "Tip of the Day" -msgstr "" +msgstr "Mẹo của ngày" #. 7cEFq #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:25 msgctxt "TipOfTheDay|Checkbox" msgid "_Show tips on startup" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khi khởi động (_S)" #. vmqCo #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:29 msgctxt "TipOfTheDay|Checkbox_Tooltip" msgid "Enable the dialog again at Tools ▸ Options ▸ General, or Help ▸ Show Tip of the Day" -msgstr "" +msgstr "Bật lại hộp thoại tại Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Chung hoặc Trợ giúp ▸ Hiển thị Mẹo của ngày" #. GALqP #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:43 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Next_Button" msgid "_Next Tip" -msgstr "" +msgstr "Mẹo tiếp theo (_N)" #. 7GFVf #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:109 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Title" msgid "Did you know?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có biết?" #. oaRzT #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:149 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Link_Button" msgid "Link" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn" #. WGqn5 #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:13 msgctxt "ToolbarmodeDialog|Name" msgid "Select Your Preferred User Interface" -msgstr "" +msgstr "Chọn giao diện người dùng ưa thích của bạn" #. rSnx7 #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:33 msgctxt "ToolbarmodeDialog|applyall" msgid "A_pply to All" -msgstr "" +msgstr "Á_p dụng vào tất cả" #. kPZub #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:49 msgctxt "ToolbarmodeDialog|applymodule" msgid "A_pply to %MODULE" -msgstr "" +msgstr "Á_p dụng cho %MODULE" #. odHug #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:111 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton1" msgid "Standard Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh công cụ chuẩn" #. Vsppg #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:128 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton2" msgid "Tabbed" -msgstr "" +msgstr "Theo thẻ" #. DZLbS #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:156 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton3" msgid "Single Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh công cụ đơn" #. KDJfx #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:173 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton4" msgid "Sidebar" -msgstr "" +msgstr "Thanh bên" #. YvSd9 #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:190 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton5" msgid "Tabbed Compact" -msgstr "" +msgstr "Theo thẻ nhỏ gọn" #. AipCL #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:207 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton6" msgid "Groupedbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh nhóm" #. qwCAA #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:224 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton7" msgid "Groupedbar Compact" -msgstr "" +msgstr "Thanh nhóm nhỏ gọn" #. iSVgL #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:241 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton8" msgid "Contextual Single" -msgstr "" +msgstr "Ngữ cảnh đơn" #. TrcWq #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:258 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton9" msgid "Contextual Groups" -msgstr "" +msgstr "Ngữ cảnh nhóm" #. kGdXR #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:279 msgctxt "ToolbarmodeDialog|leftframe" msgid "UI variants" -msgstr "" +msgstr "Biến thẻ UI" #. H7m7J #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:366 msgctxt "ToolbarmodeDialog|rightframe" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. WChLB #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:73 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_OFF" msgid "_No transparency" -msgstr "_Trong suốt" +msgstr "Khô_ng trong suốt" #. vysNZ #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:82 @@ -22352,10 +21876,9 @@ msgstr "Tắt tính trong suốt trong màu sắc." #. DEU8f #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_LINEAR" msgid "_Transparency:" -msgstr "_Trong suốt" +msgstr "_Trong suốt:" #. RpVxj #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:105 @@ -22365,10 +21888,9 @@ msgstr "Bật tính trong suốt trong màu sắc. Bật tùy chọn này, sau #. mHokD #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_GRADIENT" msgid "_Gradient" -msgstr "Dải màu" +msgstr "Dải màu (_G)" #. 6WDfQ #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:125 @@ -22446,13 +21968,13 @@ msgstr "Elip-xô-it" #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:292 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Square (Quadratic)" -msgstr "" +msgstr "Vuông (Bậc hai)" #. zBJ6o #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:293 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Rectangular" -msgstr "" +msgstr "Hình chữ nhật" #. 9hAzC #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:297 @@ -22462,55 +21984,51 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu trong suốt bạn muốn áp dụng." #. EmYEU #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:311 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_TYPE" msgid "Ty_pe:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu (_P):" #. kfKen #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_CENTER_X" msgid "Center _X:" -msgstr "Tâm X" +msgstr "Tâm _X:" #. Nsx4p #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:341 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_CENTER_Y" msgid "Center _Y:" -msgstr "Tâm Y" +msgstr "Tâm _Y:" #. RWNkA #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_ANGLE" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. 38jtY #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:371 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_BORDER" msgid "Transition start:" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp bắt đầu:" #. JBFw6 #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:386 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_START_VALUE" msgid "_Start value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị bắt đầu (_S):" #. opX8T #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:401 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_END_VALUE" msgid "_End value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị kết thúc (_E):" #. TBifj #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:456 msgctxt "transparencytabpage|CTL_IMAGE_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ" #. AiQzg #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:491 @@ -22522,7 +22040,7 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:533 msgctxt "transparencytabpage|FL_PROP" msgid "Area Transparency Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ vùng trong suốt" #. 2tXmW #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:542 @@ -22534,32 +22052,31 @@ msgstr "Đặt các tùy chọn tính trong suốt về mẫu tô đầy bạn #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:16 msgctxt "tsaurldialog|TSAURLDialog" msgid "Time Stamping Authority URLs" -msgstr "" +msgstr "URL Cơ quan Đóng dấu Thời gian" #. osDWc #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:65 -#, fuzzy msgctxt "tsaurldialog|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. px3EH #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:138 msgctxt "tsaurldialog|label2" msgid "Add or delete Time Stamp Authority URLs" -msgstr "" +msgstr "Thêm hoặc xoá URL Cơ quan Đánh dấu Thời gian" #. fUEE7 #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:201 msgctxt "tsaurldialog|enteraurl" msgid "Enter a Time Stamp Authority URL" -msgstr "" +msgstr "Nhập URL của cơ quan Đóng dấu thời gian" #. NEFBL #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:227 msgctxt "tsaurldialog|label1" msgid "TSA URL" -msgstr "" +msgstr "TSA URL" #. esrrh #: cui/uiconfig/ui/twolinespage.ui:37 @@ -22589,7 +22106,7 @@ msgstr "Ký tự cuối cùng" #: cui/uiconfig/ui/twolinespage.ui:189 msgctxt "twolinespage|label28" msgid "Enclosing Characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự kèm theo" #. fwdBe #: cui/uiconfig/ui/twolinespage.ui:223 @@ -22601,19 +22118,19 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/widgettestdialog.ui:66 msgctxt "widgettestdialog|WidgetTestDialog" msgid "Test Widgets" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra Tiện ích" #. 9zxtA #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:60 msgctxt "wordcompletionpage|wordcompletion" msgid "Word Completion" -msgstr "" +msgstr "Hoàn thành từ" #. WFeum #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:73 msgctxt "wordcompletionpage|enablewordcomplete" msgid "Enable word _completion" -msgstr "" +msgstr "Bật hoàn thành từ (_C)" #. C6wQP #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:81 @@ -22625,19 +22142,19 @@ msgstr "Cất giữ các từ hay dùng, và tự động điền nốt từ sau #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:99 msgctxt "wordcompletionpage|appendspace" msgid "_Append space" -msgstr "" +msgstr "Nối kho_ản cách" #. gZhGZ #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:107 msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|appendspace" msgid "If you do not add punctuation after the word then a space is added automatically." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn không thêm dấu chấm câu sau từ thì khoảng trắng sẽ tự động được thêm vào." #. YyYGC #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:118 msgctxt "wordcompletionpage|showastip" msgid "_Show as tip" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị dưới dạng mẹo (_S)" #. AM5rj #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:126 @@ -22649,7 +22166,7 @@ msgstr "Hiển thị từ đã điền nốt dưới dạng lời Gợi ý Trợ #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:160 msgctxt "wordcompletionpage|label2" msgid "Mi_n. word length:" -msgstr "" +msgstr "Độ dài từ tối thiểu (_N):" #. XSEGa #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:180 @@ -22661,7 +22178,7 @@ msgstr "Nhập chiều dài từ tối thiểu cần thiết để dùng tính n #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:193 msgctxt "wordcompletionpage|label1" msgid "_Max. entries:" -msgstr "" +msgstr "Mục nhập tối đa (_M):" #. Ypa2L #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:213 @@ -22673,7 +22190,7 @@ msgstr "Nhập số từ tối đa bạn muốn cất giữ trong danh sách Đi #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:226 msgctxt "wordcompletionpage|label3" msgid "Acc_ept with:" -msgstr "" +msgstr "Chấp nhận với (_E):" #. gPj5A #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:242 @@ -22685,7 +22202,7 @@ msgstr "Chọn khoá bạn muốn dùng để chấp nhận chức năng tự đ #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:276 msgctxt "acorreplacepage|collectedwords" msgid "Collected Words" -msgstr "" +msgstr "Từ đã thu thập" #. GCXAm #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:322 @@ -22697,19 +22214,19 @@ msgstr "Liệt kê các từ đã thu thập. Danh sách có tác động đến #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:335 msgctxt "wordcompletionpage|whenclosing" msgid "_When closing a document, remove the words collected from it from the list" -msgstr "" +msgstr "Khi đóng tài liệu, loại bỏ các từ đã thu thập từ nó khỏi danh sách (_W)" #. 6yDhD #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:343 msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|whenclosing" msgid "When enabled, the list gets cleared when closing the current document. When disabled, makes the current Word Completion list available to other documents after you close the current document. The list remains available until you exit office suite." -msgstr "" +msgstr "Khi được bật, danh sách sẽ bị xóa khi đóng tài liệu hiện tại. Khi bị tắt, làm cho danh sách Hoàn thành từ hiện tại có sẵn cho các tài liệu khác sau khi bạn đóng tài liệu hiện tại. Danh sách vẫn có sẵn cho đến khi bạn thoát khỏi bộ ứng dụng văn phòng." #. f7oAK #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:358 msgctxt "wordcompletionpage|collectwords" msgid "C_ollect words" -msgstr "" +msgstr "Từ đã thu thập (_O)" #. AJuiz #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:366 @@ -22721,7 +22238,7 @@ msgstr "Thêm các từ hay dùng vào danh sách. Để gỡ bỏ từ khỏi d #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:378 msgctxt "wordcompletionpage|delete" msgid "_Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá (_D)" #. 4HjyH #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:387 @@ -22751,7 +22268,7 @@ msgstr "Tối ưu" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:117 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|optimal" msgid "Resizes the display to fit the width of the text in the document at the moment the command is started." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích thước màn hình để vừa với chiều rộng của văn bản trong tài liệu tại thời điểm bắt đầu lệnh." #. RfuDU #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:129 @@ -22763,7 +22280,7 @@ msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:138 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|fitwandh" msgid "Displays the entire page on your screen." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị toàn bộ trang trên màn hình của bạn." #. P9XGA #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:150 @@ -22775,7 +22292,7 @@ msgstr "Khít bề rộng" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:159 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|fitw" msgid "Displays the complete width of the document page. The top and bottom edges of the page may not be visible." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị toàn bộ chiều rộng của trang tài liệu. Các cạnh trên và dưới của trang có thể không hiển thị." #. qeWB6 #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:171 @@ -22787,38 +22304,37 @@ msgstr "100%" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:180 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|100pc" msgid "Displays the document at its actual size." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tài liệu ở kích thước thực của nó." #. MREL6 #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:197 msgctxt "zoomdialog|variable" msgid "Custom:" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chỉnh:" #. zSg6i #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:209 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|variable" msgid "Enter the zoom factor at which you want to display the document. Enter a percentage in the box." -msgstr "" +msgstr "Nhập hệ số thu phóng mà bạn muốn hiển thị tài liệu. Nhập một tỷ lệ phần trăm trong hộp." #. dF7HL #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:231 msgctxt "zoomdialog|zoomsb-atkobject" msgid "Custom" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chỉnh" #. tnqjj #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:232 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|zoomsb" msgid "Enter the zoom factor at which you want to display the document. Enter a percentage in the box." -msgstr "" +msgstr "Nhập hệ số thu phóng mà bạn muốn hiển thị tài liệu. Nhập một tỷ lệ phần trăm trong hộp." #. 8iPB6 #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:255 -#, fuzzy msgctxt "zoomdialog|label2" msgid "Zoom Factor" -msgstr "Hệ số thu/phóng" +msgstr "Hệ số thu phóng" #. CzsKr #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:284 @@ -22846,10 +22362,9 @@ msgstr "Bố trí xem trang đơn thì hiển thị các trang nằm dưới nha #. FdNqb #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:331 -#, fuzzy msgctxt "zoomdialog|columns" msgid "Columns:" -msgstr "Cột" +msgstr "Cột:" #. oXVAa #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:344 @@ -22883,7 +22398,6 @@ msgstr "Trong bố trí chế độ sách, bạn thấy hai trang nằm cạnh n #. pdZqi #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:414 -#, fuzzy msgctxt "zoomdialog|label1" msgid "View Layout" msgstr "Xem bố trí" @@ -22892,4 +22406,4 @@ msgstr "Xem bố trí" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:446 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|ZoomDialog" msgid "Reduces or enlarges the screen display." -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ hoặc phóng to hiển thị màn hình." diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po index 06e22894b48..03f6338da05 100644 --- a/source/vi/dbaccess/messages.po +++ b/source/vi/dbaccess/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dbaccessmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -90,7 +90,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -100,7 +100,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. FAMGa #: dbaccess/inc/strings.hrc:26 diff --git a/source/vi/desktop/messages.po b/source/vi/desktop/messages.po index 2cc453f11cc..2314e12ab08 100644 --- a/source/vi/desktop/messages.po +++ b/source/vi/desktop/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-03-02 11:50+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/desktopmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -809,7 +809,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -819,7 +819,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. Qcv5A #: desktop/uiconfig/ui/dependenciesdialog.ui:18 diff --git a/source/vi/dictionaries/bo.po b/source/vi/dictionaries/bo.po index ebc753723f1..6f94310cacc 100644 --- a/source/vi/dictionaries/bo.po +++ b/source/vi/dictionaries/bo.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-10-04 18:16+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesbo/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1507140977.000000\n" #. MEmbU @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Classical Tibetan syllable spellchecker for Hunspell" -msgstr "" +msgstr "Trình kiểm tra chính tả âm tiết Tây Tạng cổ điển cho Hunspell" diff --git a/source/vi/dictionaries/cs_CZ.po b/source/vi/dictionaries/cs_CZ.po index 413a83522c6..90eb0f40700 100644 --- a/source/vi/dictionaries/cs_CZ.po +++ b/source/vi/dictionaries/cs_CZ.po @@ -4,24 +4,23 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-12-14 14:55+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariescs_cz/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1513263309.000000\n" #. DG9ET #: description.xml -#, fuzzy msgctxt "" "description.xml\n" "dispname\n" "description.text" msgid "Czech spell check dictionary, hyphenation rules and thesaurus" -msgstr "Từ điển kiểm tra chính tả tiếng Czech, gạch nối và đồng nghĩa" +msgstr "Từ điển kiểm tra chính tả, gạch nối và đồng nghĩa tiếng Czech" diff --git a/source/vi/dictionaries/en/dialog.po b/source/vi/dictionaries/en/dialog.po index 5b44c70b8fb..5549652b207 100644 --- a/source/vi/dictionaries/en/dialog.po +++ b/source/vi/dictionaries/en/dialog.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-04-19 12:23+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-05-23 23:34+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-01 08:32+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesendialog/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1369352069.000000\n" #. fyB4s @@ -275,7 +275,7 @@ msgctxt "" "hlp_ellipsis\n" "property.text" msgid "Replace three dots with ellipsis." -msgstr "" +msgstr "Thay dấu ba chấm bằng dấu chấm lửng." #. JaeW9 #: en_en_US.properties diff --git a/source/vi/dictionaries/gd_GB.po b/source/vi/dictionaries/gd_GB.po index d15856f2dbc..18041d8eef6 100644 --- a/source/vi/dictionaries/gd_GB.po +++ b/source/vi/dictionaries/gd_GB.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-10-04 18:16+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesgd_gb/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1507140977.000000\n" #. 8GVAb @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Scottish Gaelic spell checker" -msgstr "" +msgstr "Trình kiểm tra chính tả Gaelic Scotland" diff --git a/source/vi/dictionaries/gug.po b/source/vi/dictionaries/gug.po index f6684cb8cb4..7bf126416a0 100644 --- a/source/vi/dictionaries/gug.po +++ b/source/vi/dictionaries/gug.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-10-04 18:16+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesgug/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1507140977.000000\n" #. ME8sg @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Guarani thesaurus and spell checker" -msgstr "" +msgstr "Guarani từ điển đồng nghĩa và kiểm tra chính tả" diff --git a/source/vi/dictionaries/id.po b/source/vi/dictionaries/id.po index 7839e401fc9..152e25a1675 100644 --- a/source/vi/dictionaries/id.po +++ b/source/vi/dictionaries/id.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-07-04 21:00+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesid/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1530738003.000000\n" #. nEMzy @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Indonesian spelling dictionary, hyphenation rules, and thesaurus" -msgstr "" +msgstr "Từ điển chính tả, quy tắc gạch nối và từ điển đồng nghĩa tiếng Indonesia" diff --git a/source/vi/dictionaries/is.po b/source/vi/dictionaries/is.po index 1e2e46e6ca7..608fb8f1966 100644 --- a/source/vi/dictionaries/is.po +++ b/source/vi/dictionaries/is.po @@ -4,24 +4,23 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-12-14 14:55+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesis/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1513263309.000000\n" #. EPeKz #: description.xml -#, fuzzy msgctxt "" "description.xml\n" "dispname\n" "description.text" msgid "Icelandic spelling dictionary, hyphenation rules and thesaurus" -msgstr "Từ điển chính tả, luật gạch ngang và đồng nghĩa tiếng Italia" +msgstr "Từ điển chính tả, luật gạch ngang và đồng nghĩa tiếng Iceland" diff --git a/source/vi/dictionaries/lo_LA.po b/source/vi/dictionaries/lo_LA.po index 2bd9fd7299b..04946f7048d 100644 --- a/source/vi/dictionaries/lo_LA.po +++ b/source/vi/dictionaries/lo_LA.po @@ -4,24 +4,23 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-12-14 14:55+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionarieslo_la/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1513263309.000000\n" #. xGBWL #: description.xml -#, fuzzy msgctxt "" "description.xml\n" "dispname\n" "description.text" msgid "Lao spelling dictionary" -msgstr "Từ điển chính tả tiếng Thái" +msgstr "Từ điển chính tả tiếng Lào" diff --git a/source/vi/dictionaries/ru_RU/dialog.po b/source/vi/dictionaries/ru_RU/dialog.po index 11366fcd099..3e4b476b6b5 100644 --- a/source/vi/dictionaries/ru_RU/dialog.po +++ b/source/vi/dictionaries/ru_RU/dialog.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-01 08:32+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariesru_rudialog/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025425.000000\n" #. iXbyq @@ -104,7 +104,7 @@ msgctxt "" "typographica\n" "property.text" msgid "Typographical" -msgstr "" +msgstr "Kiểu chữ:" #. FCFDQ #: ru_RU_en_US.properties diff --git a/source/vi/dictionaries/sr.po b/source/vi/dictionaries/sr.po index 156fd898e25..ecd6ced96df 100644 --- a/source/vi/dictionaries/sr.po +++ b/source/vi/dictionaries/sr.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: LibO 350-l10n\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-05-23 23:34+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: none\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-01 08:32+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariessr/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1369352073.000000\n" #. GWwoG @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Serbian (Cyrillic and Latin) spelling dictionary, and hyphenation rules" -msgstr "Từ điển chính tả, luật gạch ngang Serbian (Cyrillic và Latin) " +msgstr "Từ điển chính tả, luật gạch ngang Serbian (Cyrillic và Latin)" diff --git a/source/vi/dictionaries/sv_SE.po b/source/vi/dictionaries/sv_SE.po index cdfc560c4a8..36d35741c0d 100644 --- a/source/vi/dictionaries/sv_SE.po +++ b/source/vi/dictionaries/sv_SE.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-10-04 18:16+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariessv_se/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1507140977.000000\n" #. zNUfV @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Swedish Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Từ điển Thuỵ Điển" diff --git a/source/vi/dictionaries/tr_TR.po b/source/vi/dictionaries/tr_TR.po index 231fbf1e8bd..699923842ec 100644 --- a/source/vi/dictionaries/tr_TR.po +++ b/source/vi/dictionaries/tr_TR.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-09-03 12:15+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dictionariestr_tr/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1535976949.000000\n" #. 7uDkD @@ -23,4 +23,4 @@ msgctxt "" "dispname\n" "description.text" msgid "Turkish Spellcheck Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Từ điển kiểm tra chính tả tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" diff --git a/source/vi/editeng/messages.po b/source/vi/editeng/messages.po index 0bf1d79c2e6..d61f91dda30 100644 --- a/source/vi/editeng/messages.po +++ b/source/vi/editeng/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-11-14 14:35+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/editengmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -150,7 +150,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -160,7 +160,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. 2Lzx7 #: editeng/uiconfig/ui/spellmenu.ui:12 diff --git a/source/vi/extensions/messages.po b/source/vi/extensions/messages.po index 18b1ab05159..b857a614d2a 100644 --- a/source/vi/extensions/messages.po +++ b/source/vi/extensions/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-04-19 12:23+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/extensionsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -87,7 +87,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -97,7 +97,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. hEBQd #: extensions/inc/showhide.hrc:31 diff --git a/source/vi/extensions/source/update/check/org/openoffice/Office.po b/source/vi/extensions/source/update/check/org/openoffice/Office.po index 389fe8047e4..33c06d89f7c 100644 --- a/source/vi/extensions/source/update/check/org/openoffice/Office.po +++ b/source/vi/extensions/source/update/check/org/openoffice/Office.po @@ -4,21 +4,20 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2017-12-11 23:23+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/extensionssourceupdatecheckorgopenofficeoffice/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1513034581.000000\n" #. uuumn #: Addons.xcu -#, fuzzy msgctxt "" "Addons.xcu\n" ".Addons.AddonUI.OfficeHelp.UpdateCheckJob\n" diff --git a/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po b/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po index 793e16a0b30..337dde865e3 100644 --- a/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po +++ b/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-01-15 20:09+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/extrassourceautocorremoji/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1516046956.000000\n" #. ¢ (U+000A2), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji @@ -24,7 +24,7 @@ msgctxt "" "CENT_SIGN\n" "LngText.text" msgid "cent" -msgstr "" +msgstr "xu" #. £ (U+000A3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji #. 8cRaa diff --git a/source/vi/filter/messages.po b/source/vi/filter/messages.po index 15ce10e2ed7..228abba4c47 100644 --- a/source/vi/filter/messages.po +++ b/source/vi/filter/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/filtermessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -376,7 +376,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -386,7 +386,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. AwX66 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:42 diff --git a/source/vi/filter/source/config/fragments/filters.po b/source/vi/filter/source/config/fragments/filters.po index 11c5235309c..34648f0072b 100644 --- a/source/vi/filter/source/config/fragments/filters.po +++ b/source/vi/filter/source/config/fragments/filters.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-03-06 17:53+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2018-07-01 23:13+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/filtersourceconfigfragmentsfilters/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1530486809.000000\n" #. FR4Ff @@ -24,7 +24,7 @@ msgctxt "" "UIName\n" "value.text" msgid "ADO Rowset XML" -msgstr "" +msgstr "ADO Rowset XML" #. bjvBT #: AbiWord.xcu diff --git a/source/vi/forms/messages.po b/source/vi/forms/messages.po index 5db2366a08b..bf067349774 100644 --- a/source/vi/forms/messages.po +++ b/source/vi/forms/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/formsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -24,10 +24,9 @@ msgstr "Những nội dung của một hộp kết hợp hoặc trường danh s #. hiEhu #: forms/inc/strings.hrc:27 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_IMPORT_GRAPHIC" msgid "Insert Image" -msgstr "Chèn trang" +msgstr "Chèn hình ảnh" #. FfrQA #: forms/inc/strings.hrc:28 @@ -99,13 +98,13 @@ msgstr "Đối tượng không thể Vô giá trị." #: forms/inc/strings.hrc:39 msgctxt "RID_STR_OPEN_GRAPHICS" msgid "Insert Image from..." -msgstr "" +msgstr "Chèn hình ảnh từ..." #. 5xPFL #: forms/inc/strings.hrc:40 msgctxt "RID_STR_CLEAR_GRAPHICS" msgid "Remove Image" -msgstr "" +msgstr "Xóa hình ảnh" #. YepRu #: forms/inc/strings.hrc:41 @@ -150,20 +149,20 @@ msgid "" "The content of the current form has been modified.\n" "Do you want to save your changes?" msgstr "" -"Đơn hiện thời chứa nội dung bị sửa đổi.\n" +"Biểu mẫu hiện thời chứa nội dung bị sửa đổi.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" #. UUqEs #: forms/inc/strings.hrc:48 msgctxt "RID_STR_COULD_NOT_SET_ORDER" msgid "Error setting the sort criteria" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt tiêu chuẩn sắp xếp" +msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập tiêu chuẩn sắp xếp" #. AsgK8 #: forms/inc/strings.hrc:49 msgctxt "RID_STR_COULD_NOT_SET_FILTER" msgid "Error setting the filter criteria" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt tiêu chuẩn lọc" +msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập tiêu chuẩn lọc" #. x4f5J #: forms/inc/strings.hrc:50 @@ -307,7 +306,7 @@ msgstr "Chấm động" #: forms/inc/strings.hrc:74 msgctxt "RID_STR_DATATYPE_DOUBLE" msgid "Double precision" -msgstr "" +msgstr "Độ chính xác gấp đôi" #. ki4Gz #: forms/inc/strings.hrc:75 @@ -367,13 +366,13 @@ msgstr "Ràng buộc" #: forms/inc/strings.hrc:84 msgctxt "RID_STR_XFORMS_CANT_REMOVE_TYPE" msgid "This is a built-in type and cannot be removed." -msgstr "" +msgstr "Đây là loại tích hợp sẵn và không thể gỡ bỏ." #. ucGzW #: forms/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_STR_XFORMS_WARN_TARGET_IS_FILE" msgid "Are you sure you want to write to local file \"$\"?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn ghi vào tệp cục bộ \"$\"?" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -428,7 +427,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -438,4 +437,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/formula/messages.po b/source/vi/formula/messages.po index d9dc8e0596c..542a952eccc 100644 --- a/source/vi/formula/messages.po +++ b/source/vi/formula/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/formulamessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -2612,7 +2612,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -2622,7 +2622,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. iySox #: formula/inc/strings.hrc:24 diff --git a/source/vi/fpicker/messages.po b/source/vi/fpicker/messages.po index c5d31c38dae..7d1cfc9fcbb 100644 --- a/source/vi/fpicker/messages.po +++ b/source/vi/fpicker/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-06-09 11:50+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/fpickermessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -143,7 +143,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -153,7 +153,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. D3iME #: fpicker/uiconfig/ui/explorerfiledialog.ui:129 diff --git a/source/vi/framework/messages.po b/source/vi/framework/messages.po index 528c67fed8d..2645056fb71 100644 --- a/source/vi/framework/messages.po +++ b/source/vi/framework/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-03-02 11:50+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/frameworkmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -414,7 +414,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -424,4 +424,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po index dc2b02936c7..e9c857d4cc8 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 12:12+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -2536,13 +2536,13 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Tools - Protect Sheet</menuitem>." msgstr "" -#. sBA56 +#. JGKyR #: sheet_menu.xhp msgctxt "" "sheet_menu.xhp\n" "par_id561684962038778\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>Review - Cell Protection</menuitem>" +msgid "Choose <menuitem>Review - Protect Sheet</menuitem>" msgstr "" #. Fg4o9 diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po index 2a5cfdb06fc..9c3c91815ae 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:35+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -1600,6 +1600,15 @@ msgctxt "" msgid "From the Menu bar:" msgstr "" +#. haGjm +#: 00000004.xhp +msgctxt "" +"00000004.xhp\n" +"par_id441684932173786\n" +"help.text" +msgid "From the Context menu:" +msgstr "" + #. 6QF4D #: 00000004.xhp msgctxt "" @@ -1645,6 +1654,15 @@ msgctxt "" msgid "From the Start Center, click" msgstr "" +#. DQteW +#: 00000004.xhp +msgctxt "" +"00000004.xhp\n" +"hd_id931686300557948\n" +"help.text" +msgid "From the Status bar:" +msgstr "" + #. viRG4 #: 00000004.xhp msgctxt "" @@ -7225,6 +7243,60 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "" +#. DSfYn +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_01110001\n" +"help.text" +msgid "Select <menuitem>File - Templates</menuitem>." +msgstr "" + +#. k9NDc +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_01110002\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>File - Templates</menuitem>." +msgstr "" + +#. WNdsn +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id671685707180577\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_templatemanager.svg\" id=\"img_id101685707180578\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id701685707180579\">Icon Template Manager</alt></image>" +msgstr "" + +#. jxZcJ +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id141685707180581\n" +"help.text" +msgid "Templates" +msgstr "" + +#. 72Roy +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id541685707253310\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + N</keycode>" +msgstr "" + +#. SB9PY +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id151685707338424\n" +"help.text" +msgid "Click on the <menuitem>Templates</menuitem> button." +msgstr "" + #. GSRTM #: 00000401.xhp msgctxt "" @@ -7351,6 +7423,51 @@ msgctxt "" msgid "Save a Copy" msgstr "" +#. nkjmW +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id611513629430220\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>File - Save Remote</menuitem>." +msgstr "" + +#. wN5yQ +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id281685704731179\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>File - Save Remote</menuitem>" +msgstr "" + +#. 9Hgnk +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id431513629862558\n" +"help.text" +msgid "Long-click on the <emph>Save</emph> icon and select <emph>Save Remote File</emph>." +msgstr "" + +#. 8rmQq +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id991685704766726\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_saveasremote.svg\" id=\"img_id101685704766727\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id951685704766728\">Icon Save Remote</alt></image>" +msgstr "" + +#. JCcsE +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id531685704766729\n" +"help.text" +msgid "Save Remote" +msgstr "" + #. BUs9P #: 00000401.xhp msgctxt "" @@ -7477,13 +7594,40 @@ msgctxt "" msgid "Reload" msgstr "" -#. qdS25 +#. NAyAK #: 00000401.xhp msgctxt "" "00000401.xhp\n" "par_id3166425\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"info1\">Choose <menuitem>File - Properties</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>File - Properties</menuitem>." +msgstr "" + +#. zRkFS +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id181685706381820\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>File - Properties</menuitem>." +msgstr "" + +#. qg49k +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id451685706400576\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_setdocumentproperties.svg\" id=\"img_id721685706400577\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id401685706400578\">Icon Document Properties</alt></image>" +msgstr "" + +#. hGh4o +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id921685706400580\n" +"help.text" +msgid "Document Properties" msgstr "" #. HCGtN @@ -7513,13 +7657,22 @@ msgctxt "" msgid "Choose <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><menuitem>%PRODUCTNAME - Preferences</menuitem></caseinline><defaultinline><menuitem>Tools - Options</menuitem></defaultinline></switchinline><menuitem> - %PRODUCTNAME - Security</menuitem> and, in the <emph>Certificate Path</emph> area, click <menuitem>Certificate</menuitem>." msgstr "" -#. bjtF6 +#. ztEvn #: 00000401.xhp msgctxt "" "00000401.xhp\n" "par_idN11163\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"digitalsigs\">Choose <menuitem>File - Digital Signatures - Digital Signatures</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>File - Digital Signatures - Digital Signatures</menuitem>." +msgstr "" + +#. u6Rcy +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_idN11156\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>File - Properties - General</menuitem> tab, click <emph>Digital Signatures</emph> button." msgstr "" #. QA6UC @@ -7531,22 +7684,40 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Tools - Macros - Digital Signature</menuitem>." msgstr "" -#. u6Rcy +#. DW6BN #: 00000401.xhp msgctxt "" "00000401.xhp\n" -"par_idN11156\n" +"par_id881685708186380\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>File - Properties - General</menuitem> tab, click <emph>Digital Signatures</emph> button." +msgid "Choose <menuitem>File - Digital Signatures</menuitem>." msgstr "" -#. G3b6A +#. uxAA2 +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id341685708203107\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_signature.svg\" id=\"img_id651685708203108\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id931685708203109\">Icon Digital Signature</alt></image>" +msgstr "" + +#. gFkGA +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id791685708203111\n" +"help.text" +msgid "Digital Signature" +msgstr "" + +#. 2UVF3 #: 00000401.xhp msgctxt "" "00000401.xhp\n" "par_idN1117E\n" "help.text" -msgid "Double-click or right-click the <emph>Signature</emph> field on the <emph>Status</emph> bar." +msgid "Click the <emph>Signature</emph> field on the <emph>Status</emph> bar." msgstr "" #. oUEEy @@ -7981,6 +8152,24 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>File - Exit %PRODUCTNAME</menuitem>." msgstr "" +#. TJcjf +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id281685709082165\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_quit.svg\" id=\"img_id871685709082167\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id651685709082168\">Icon Exit</alt></image>" +msgstr "" + +#. 4fn3K +#: 00000401.xhp +msgctxt "" +"00000401.xhp\n" +"par_id451685709082170\n" +"help.text" +msgid "Exit" +msgstr "" + #. DjhX3 #: 00000401.xhp msgctxt "" @@ -15280,24 +15469,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Edit - Undo</menuitem>." msgstr "" -#. AA56D -#: edit_menu.xhp -msgctxt "" -"edit_menu.xhp\n" -"par_id3145160\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+Z</keycode>" -msgstr "" - -#. LW82F -#: edit_menu.xhp -msgctxt "" -"edit_menu.xhp\n" -"par_id3154094\n" -"help.text" -msgid "On the <emph>Standard</emph> bar or <emph>Table Data</emph> bar, click" -msgstr "" - #. AwFxC #: edit_menu.xhp msgctxt "" @@ -15316,22 +15487,22 @@ msgctxt "" msgid "Undo" msgstr "" -#. CRhMd +#. CEAXt #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3145068\n" +"par_id3145160\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>Edit - Redo</menuitem>." +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Z</keycode>" msgstr "" -#. VgWZG +#. CRhMd #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3153897\n" +"par_id3145068\n" "help.text" -msgid "On the <emph>Standard</emph> bar, click" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Redo</menuitem>." msgstr "" #. 4UACs @@ -15352,40 +15523,67 @@ msgctxt "" msgid "Redo" msgstr "" -#. VqzCC +#. hVXND +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id591685963188763\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Y</keycode>" +msgstr "" + +#. 9646J #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" "par_id3154365\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"letzter\">Choose <menuitem>Edit - Repeat</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Repeat</menuitem>." msgstr "" -#. DyHWB +#. zyjrz #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3149765\n" +"par_id611685963967520\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>Edit - Cut</menuitem>." +msgid "<image src=\"cmd/lc_repeat.svg\" id=\"img_id491685963967521\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id131685963967522\">Icon Repeat</alt></image>" msgstr "" -#. siZcT +#. Vngcs #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3144762\n" +"par_id121685963967524\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+X</keycode>" +msgid "Repeat" msgstr "" -#. YEYM4 +#. XAUzr #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3148744\n" +"par_id371685963759435\n" "help.text" -msgid "On the <emph>Standard</emph> bar, click" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + Y</keycode>" +msgstr "" + +#. DyHWB +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id3149765\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Cut</menuitem>." +msgstr "" + +#. tACpY +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id321685964587740\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Home - Cut</menuitem>." msgstr "" #. zCT5V @@ -15406,31 +15604,40 @@ msgctxt "" msgid "Cut" msgstr "" -#. 75bkj +#. AuJsz #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3150742\n" +"par_id3144762\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>Edit - Copy</menuitem>." +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + X</keycode>" msgstr "" -#. dqu5U +#. CdvjE #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3148923\n" +"par_id101685965015077\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+C</keycode>" +msgid "<keycode>Shift + Del</keycode>" msgstr "" -#. ENXCh +#. 75bkj #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3159254\n" +"par_id3150742\n" "help.text" -msgid "On the <emph>Standard</emph> bar, click" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Copy</menuitem>." +msgstr "" + +#. CUyWZ +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id421685964733661\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Home - Copy</menuitem>." msgstr "" #. BEKcn @@ -15451,31 +15658,40 @@ msgctxt "" msgid "Copy" msgstr "" -#. zsvyg +#. WLLXn #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3159153\n" +"par_id3148923\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>Edit - Paste</menuitem>." +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + C</keycode>" msgstr "" -#. 2JEAF +#. PryAi #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3155860\n" +"par_id101685965088876\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+V</keycode>" +msgid "<keycode>Ctrl + Ins</keycode>" msgstr "" -#. wDTHt +#. zsvyg #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3159083\n" +"par_id3159153\n" "help.text" -msgid "On the <emph>Standard</emph> bar, click" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Paste</menuitem>." +msgstr "" + +#. ynW6V +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id481685965303610\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Home - Paste</menuitem>." msgstr "" #. HZLPq @@ -15496,6 +15712,33 @@ msgctxt "" msgid "Paste" msgstr "" +#. 5R5Je +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id3155860\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + V</keycode>" +msgstr "" + +#. YRBqH +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id261685965384099\n" +"help.text" +msgid "<keycode>Shift + Ins</keycode>" +msgstr "" + +#. WopNZ +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id3142791\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Paste Special</menuitem>." +msgstr "" + #. 8U2sv #: edit_menu.xhp msgctxt "" @@ -15505,6 +15748,51 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Edit - Paste Special - Paste Special</menuitem>." msgstr "" +#. A3fDq +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id521685966553736\n" +"help.text" +msgid "Long click on <menuitem>Home - Paste</menuitem>." +msgstr "" + +#. HHNRa +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id801685967705406\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_pastespecial.svg\" id=\"img_id411685967705407\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id261685967705408\">Icon Paste Special</alt></image>" +msgstr "" + +#. CCMPR +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id661685967705410\n" +"help.text" +msgid "Paste Special" +msgstr "" + +#. 3r6MK +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id401685968775099\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_paste.svg\" id=\"img_id331685968775100\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id191685968775101\">Icon Paste</alt></image>" +msgstr "" + +#. cgEiS +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id81685968775103\n" +"help.text" +msgid "Paste (long click)" +msgstr "" + #. CFGeE #: edit_menu.xhp msgctxt "" @@ -15604,15 +15892,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Edit - Select All</menuitem>." msgstr "" -#. mia2c -#: edit_menu.xhp -msgctxt "" -"edit_menu.xhp\n" -"par_id3152417\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+A</keycode>" -msgstr "" - #. gXMsj #: edit_menu.xhp msgctxt "" @@ -15631,13 +15910,22 @@ msgctxt "" msgid "Select All" msgstr "" -#. Tb8Mu +#. G7z8T +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id3152417\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + A</keycode>" +msgstr "" + +#. TGtWv #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" "par_id3145251\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"aenderungen\">Choose <menuitem>Edit - Track Changes</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Track Changes</menuitem>." msgstr "" #. FtngJ @@ -15739,6 +16027,51 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Edit - Track Changes - Manage - List</menuitem> tab.<br/>Click an entry in the list and open the context menu.<br/>Choose <emph>Edit Comment</emph>." msgstr "" +#. ZGYjQ +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id171685981254743\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Comment</menuitem>." +msgstr "" + +#. ABCVo +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id501685985116612\n" +"help.text" +msgid "Click on the comment to select and then open the context menu." +msgstr "" + +#. tCQAy +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"hd_id211685985284382\n" +"help.text" +msgid "On the Comment note:" +msgstr "" + +#. J6HJx +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id321685985156516\n" +"help.text" +msgid "Click on the drop-down list of the selected comment." +msgstr "" + +#. LSwGJ +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id711685981703647\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Review</menuitem>." +msgstr "" + #. oGZeX #: edit_menu.xhp msgctxt "" @@ -15748,49 +16081,58 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Edit - Find</menuitem>." msgstr "" -#. cPD4u +#. Up9Ag #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id31545031\n" +"par_id511685975100630\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+F</keycode>" +msgid "Choose <menuitem>Home - Find</menuitem>." msgstr "" -#. f4EM6 +#. ZqAwc #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3156297\n" +"par_id831685975004752\n" "help.text" -msgid "Choose <menuitem>Edit - Find & Replace</menuitem>." +msgid "<image src=\"cmd/lc_recsearch.svg\" id=\"img_id251685975004753\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id521685975004754\">Icon Find</alt></image>" msgstr "" -#. 4pWKe +#. fAhot #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3154503\n" +"par_id51685975004756\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+H</keycode>" +msgid "Find" msgstr "" -#. UPprs +#. yhe7q #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" -"par_id3155083\n" +"par_id31545031\n" "help.text" -msgid "On the <emph>Standard</emph> bar, click" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + F</keycode>" +msgstr "" + +#. f4EM6 +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id3156297\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Find & Replace</menuitem>." msgstr "" -#. vsGEm +#. KV28P #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" "par_id3150020\n" "help.text" -msgid "<image id=\"img_id3149121\" src=\"cmd/lc_recsearch.svg\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id3149121\">Icon Find & Replace</alt></image>" +msgid "<image id=\"img_id3149121\" src=\"cmd/lc_searchdialog.svg\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id3149121\">Icon Find & Replace</alt></image>" msgstr "" #. jRcHP @@ -15802,6 +16144,15 @@ msgctxt "" msgid "Find & Replace" msgstr "" +#. 8eSKz +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id3154503\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + H</keycode>" +msgstr "" + #. EtPCq #: edit_menu.xhp msgctxt "" @@ -15919,13 +16270,22 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"litdat\">Choose <menuitem>Tools - Bibliography Database</menuitem>.</variable>" msgstr "" -#. EaFwu +#. gNsWJ +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id631686092409826\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Links to External Files</menuitem>." +msgstr "" + +#. L9Jyy #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" "par_id3149281\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"link\">Choose <menuitem>Edit - External Links</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - External Links</menuitem>." msgstr "" #. xSMBV @@ -15982,13 +16342,31 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"edit3\">Choose <menuitem>Edit - OLE Object - Open</menuitem>.</variable>" msgstr "" -#. kQifg +#. CB5Dg #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" "par_id951603556032047\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"reference\">Choose <menuitem>Edit - Reference</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Reference</menuitem>." +msgstr "" + +#. eA6Ct +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id1001686083178681\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_insertreferencefield.svg\" id=\"img_id811686083178682\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id281686083178683\">Icon Reference</alt></image>" +msgstr "" + +#. 8BUbV +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id671686083178685\n" +"help.text" +msgid "Reference" msgstr "" #. PNGYK diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index c872e37cd43..dcb829af321 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:37+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -2563,24 +2563,6 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"saveremote1\"><ahelp hid=\".uno:SaveRemote\">Saves a document located in a remote file service.</ahelp></variable>" msgstr "" -#. 8GEre -#: 01060001.xhp -msgctxt "" -"01060001.xhp\n" -"par_id611513629210220\n" -"help.text" -msgid "Choose <item type=\"menuitem\">File - Save Remote...</item> ." -msgstr "" - -#. 2FysC -#: 01060001.xhp -msgctxt "" -"01060001.xhp\n" -"par_id431513629862558\n" -"help.text" -msgid "Long-click on the <emph>Save</emph> icon and select <emph>Save Remote File...</emph> ." -msgstr "" - #. jpc76 #: 01060001.xhp msgctxt "" @@ -4048,15 +4030,6 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".\">Lets you organize and edit your templates, as well as save the current file as a template.</ahelp>" msgstr "<ahelp hid=\".\">Cho bạn có khả năng tổ chức và chỉnh sửa các mẫu, cũng như lưu tập tin hiện tại dạng mẫu.</ahelp>" -#. VWjC6 -#: 01110000.xhp -msgctxt "" -"01110000.xhp\n" -"par_01110001\n" -"help.text" -msgid "Select <emph>File - Templates</emph>." -msgstr "" - #. xfFYL #: 01110101.xhp msgctxt "" @@ -12787,13 +12760,13 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" -#. gYF3A +#. rRJxQ #: 02230300.xhp msgctxt "" "02230300.xhp\n" "hd_id3083278\n" "help.text" -msgid "Insert Track Change Comment" +msgid "<variable id=\"h1\"><link href=\"text/shared/01/02230300.xhp\">Insert Track Change Comment</link></variable>" msgstr "" #. 56iv7 @@ -14560,14 +14533,14 @@ msgctxt "" msgid "<bookmark_value>comments;inserting/editing/deleting/printing/resolving</bookmark_value> <bookmark_value>comments;hide resolved</bookmark_value> <bookmark_value>comments;resolve in text documents</bookmark_value> <bookmark_value>inserting; comments</bookmark_value> <bookmark_value>editing; comments</bookmark_value> <bookmark_value>deleting;comments</bookmark_value> <bookmark_value>Navigator;comments</bookmark_value> <bookmark_value>printing;comments</bookmark_value> <bookmark_value>resolving;comments</bookmark_value> <bookmark_value>records; inserting comments </bookmark_value> <bookmark_value>remarks, see also comments</bookmark_value>" msgstr "" -#. zNaVC +#. nhCGe #: 04050000.xhp msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3154100\n" "help.text" -msgid "<link href=\"text/shared/01/04050000.xhp\">Comment</link>" -msgstr "<link href=\"text/shared/01/06010500.xhp\">Ngôn ngữ</link>" +msgid "<variable id=\"h1\"><link href=\"text/shared/01/04050000.xhp\">Comment</link></variable>" +msgstr "" #. B5Lac #: 04050000.xhp @@ -50173,22 +50146,22 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".\">Insert clipboard table data in a table as new rows instead of overwriting the content of the original cells of the target table.</ahelp>" msgstr "" -#. oivUB +#. k6vZo #: pastespecialmenu.xhp msgctxt "" "pastespecialmenu.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "Paste Special" +msgid "Paste Special Menu" msgstr "" -#. 4Vh77 +#. xL3tw #: pastespecialmenu.xhp msgctxt "" "pastespecialmenu.xhp\n" "hd_id361584804540671\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"pastespecialmenuh1\"><link href=\"text/shared/01/pastespecialmenu.xhp\">Paste Special</link></variable>" +msgid "<variable id=\"pastespecialmenuh1\"><link href=\"text/shared/01/pastespecialmenu.xhp\">Paste Special Menu</link></variable>" msgstr "" #. RWjTr diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po index fb5b0f799c4..efe3d4800b5 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-12 14:13+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -12598,13 +12598,31 @@ msgctxt "" msgid "<link href=\"text/shared/02/07070000.xhp\">Edit Mode</link>" msgstr "" -#. hZBXN +#. AhNdc #: 07070000.xhp msgctxt "" "07070000.xhp\n" "par_id3153089\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".uno:EditDoc\" visibility=\"hidden\">Enables you to edit a read-only document or database table.</ahelp> Use the <emph>Edit Mode</emph> option to activate the edit mode." +msgid "<ahelp hid=\".uno:EditDoc\">Enables you to edit a read-only document or database table.</ahelp> Use the <emph>Edit Mode</emph> option to activate the edit mode." +msgstr "" + +#. FDnmk +#: 07070000.xhp +msgctxt "" +"07070000.xhp\n" +"par_id251686099274448\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Edit Mode</menuitem>." +msgstr "" + +#. 7WzFi +#: 07070000.xhp +msgctxt "" +"07070000.xhp\n" +"par_id1001686099454407\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Review - Edit Mode</menuitem>." msgstr "" #. VpjVS @@ -12625,6 +12643,15 @@ msgctxt "" msgid "Edit Mode" msgstr "" +#. dCCDo +#: 07070000.xhp +msgctxt "" +"07070000.xhp\n" +"par_id471686099219977\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + M</keycode>" +msgstr "" + #. 2GUFC #: 07070000.xhp msgctxt "" @@ -12904,22 +12931,31 @@ msgctxt "" msgid "Choose <menuitem>Edit - Hyperlink</menuitem>, when the cursor is placed in a hyperlink." msgstr "" -#. cMHrB +#. tExb7 #: 09070000.xhp msgctxt "" "09070000.xhp\n" -"par_id161616407054506\n" +"par_id341686079869387\n" "help.text" -msgid "On <link href=\"text/shared/main0201.xhp\"><emph>Standard</emph></link> bar, click" +msgid "Choose <menuitem>Edit Hyperlink</menuitem>, when the cursor is placed in a hyperlink." msgstr "" -#. MSjJA +#. GYAT9 +#: 09070000.xhp +msgctxt "" +"09070000.xhp\n" +"par_id511686079721406\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Insert - Hyperlink</menuitem>." +msgstr "" + +#. CuQ8K #: 09070000.xhp msgctxt "" "09070000.xhp\n" "par_id3154927\n" "help.text" -msgid "<image id=\"img_id3093440\" src=\"cmd/sc_hyperlinkdialog.png\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id3093440\">Icon</alt></image>" +msgid "<image id=\"img_id3093440\" src=\"cmd/lc_inserthyperlink.svg\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id3093440\">Icon Hyperlink</alt></image>" msgstr "" #. Dty7B @@ -12931,6 +12967,15 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink Dialog" msgstr "Hộp thoại Siêu Liên kết" +#. mPi9C +#: 09070000.xhp +msgctxt "" +"09070000.xhp\n" +"par_id121686079478786\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + K</keycode>" +msgstr "" + #. H2EQu #: 09070000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/menu.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/menu.po index 2ed7fc0f006..ce388c8d7ae 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/menu.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/menu.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-03-02 11:50+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-25 05:17+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -16,6 +16,240 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1464153423.000000\n" +#. kAYUQ +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Comments Menu" +msgstr "" + +#. iAF2Y +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id381685980724188\n" +"help.text" +msgid "<variable id=\"h1\"><link href=\"text/shared/menu/comment_menu.xhp\">Comments Menu</link></variable>" +msgstr "" + +#. nxWrC +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id941603125587454\n" +"help.text" +msgid "Shows a submenu that gives options to reply to comments from other users, resolve and delete comments." +msgstr "" + +#. ZpC2v +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id771685982803183\n" +"help.text" +msgid "Reply Comment" +msgstr "" + +#. Gvcr8 +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id491685993001013\n" +"help.text" +msgid "Inserts a new comment adjacent to the comment to which you want to reply. The comment anchor is the same for all comments in the thread." +msgstr "" + +#. rcW2w +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id341685992961744\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_replycomment.svg\" id=\"img_id911685992961745\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id541685992961746\">Icon Reply Comment</alt></image>" +msgstr "" + +#. DBxGw +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id661685992961748\n" +"help.text" +msgid "Reply Comment" +msgstr "" + +#. z6sGj +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id931685994600871\n" +"help.text" +msgid "Replying a comment creates a comment thread." +msgstr "" + +#. ihDxZ +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id951685982807912\n" +"help.text" +msgid "Resolve / Unresolve" +msgstr "" + +#. M6x5n +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id751685993265436\n" +"help.text" +msgid "Marks the comment as <emph>Resolved</emph> (or <emph>Unresolved</emph>). When you mark the comment resolved, the word <emph>Resolved</emph> is inserted under the date in the comment box. When marking unresolved, the word <emph>Resolved</emph> is removed." +msgstr "" + +#. EfGUV +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id541685982812304\n" +"help.text" +msgid "Resolve Thread" +msgstr "" + +#. LvCLG +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id171685994484069\n" +"help.text" +msgid "Marks the comment thread as <emph>Resolved</emph> (or <emph>Unresolved</emph>). All comments in the thread are marked <emph>Resolved</emph> (or <emph>Unresolved)</emph>." +msgstr "" + +#. 4bSUA +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id811685982816727\n" +"help.text" +msgid "Delete Comment" +msgstr "" + +#. rJq6j +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id241685994046592\n" +"help.text" +msgid "Deletes the comment." +msgstr "" + +#. 9vvEv +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id721685994175303\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_deleteannotation.svg\" id=\"img_id161685994175304\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id751685994175306\">Icon Delete Comment</alt></image>" +msgstr "" + +#. gi9Xt +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id641685994175307\n" +"help.text" +msgid "Delete Comment" +msgstr "" + +#. 6DKqG +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id411685982821640\n" +"help.text" +msgid "Delete Comment Thread" +msgstr "" + +#. w7wTC +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id941685994231483\n" +"help.text" +msgid "Deletes all comments of the same thread." +msgstr "" + +#. AKAAD +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id801685982825543\n" +"help.text" +msgid "Delete Comment By" +msgstr "" + +#. tfGAA +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id631685994308029\n" +"help.text" +msgid "Deletes all comments of the same author." +msgstr "" + +#. J5FWB +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id321685982829794\n" +"help.text" +msgid "Delete All Comments" +msgstr "" + +#. zmziK +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id131685994324823\n" +"help.text" +msgid "Deletes all comments of the document." +msgstr "" + +#. mnSiZ +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id881685994350879\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_deleteallannotation.svg\" id=\"img_id501685994350880\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id131685994350881\">Icon Delete All Comments</alt></image>" +msgstr "" + +#. 5wMSG +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id371685994350883\n" +"help.text" +msgid "Delete All Comments" +msgstr "" + +#. 3ijYG +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"hd_id701685995308264\n" +"help.text" +msgid "Format All Comments" +msgstr "" + +#. WBBq9 +#: comment_menu.xhp +msgctxt "" +"comment_menu.xhp\n" +"par_id481685995582479\n" +"help.text" +msgid "Opens the <link href=\"text/shared/01/05020000.xhp\">Format Character</link> dialog to set font, font effects, position and highlighting of all comments text." +msgstr "" + #. rxCQJ #: forms.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po index 876e3f493d0..32db6fd3237 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-03 12:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -241,51 +241,6 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".\">This menu contains commands for editing the contents of the current document.</ahelp>" msgstr "<ahelp hid=\".\">Trình đơn này chứa các câu lệnh để chỉnh sửa nội dung của tài liệu hiện tại.</ahelp>" -#. TV7tD -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"hd_id3147619\n" -"help.text" -msgid "Select Text" -msgstr "" - -#. Hug2v -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"hd_id102920150120455108\n" -"help.text" -msgid "Go to Page" -msgstr "" - -#. GjSQM -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"par_id102920150120456660\n" -"help.text" -msgid "Opens a dialog box to enter which page number should be shown. (<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode>+G</keycode>)" -msgstr "" - -#. xFstf -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"hd_id11603124968334\n" -"help.text" -msgid "Comment" -msgstr "" - -#. ycoWJ -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"par_id941603125587454\n" -"help.text" -msgid "Shows a submenu that gives options to reply to comments from other users, resolve and delete comments." -msgstr "" - #. FDHX2 #: main0102.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po index 37ce8141eee..b9ce9a664b9 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 12:12+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -322,14 +322,122 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"datenaust\">Choose <emph>Edit - Exchange Database</emph></variable>" msgstr "<variable id=\"datenaust\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Trao đổi Cơ sở Dữ liệu</emph>.</variable>" -#. DXxuu +#. CGgT4 #: 00000402.xhp msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3146316\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"feldbefehl\">Choose <emph>Edit - Fields</emph></variable>" -msgstr "<variable id=\"feldbefehl\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Trường</emph>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Fields</menuitem>." +msgstr "" + +#. z7vy3 +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id601686084207673\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Insert - Fields</menuitem>." +msgstr "" + +#. aWNoC +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id621686084297019\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Insert - Cross-reference</menuitem>." +msgstr "" + +#. KJtNh +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id261686084354397\n" +"help.text" +msgid "<menuitem>Edit Field</menuitem>" +msgstr "" + +#. RDJDe +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id241686084284027\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Insert - Fields</menuitem>." +msgstr "" + +#. UAFwh +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id671686084291318\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Insert - Cross-reference</menuitem>." +msgstr "" + +#. PQnPz +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id761686084998093\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>References - Fields</menuitem>." +msgstr "" + +#. hpgYC +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id571686085013340\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>References - Cross-references</menuitem>." +msgstr "" + +#. vSzco +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id211686084424319\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_insertreferencefield.svg\" id=\"img_id501686084424320\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id741686084424321\">Icon Cross-Reference</alt></image>" +msgstr "" + +#. dvoeF +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id921686084424323\n" +"help.text" +msgid "Cross-Reference" +msgstr "" + +#. ZmfMu +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id911686084496205\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_addfield.svg\" id=\"img_id871686084496206\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id621686084496207\">Icon Insert Field</alt></image>" +msgstr "" + +#. pEDLA +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id481686084496209\n" +"help.text" +msgid "Insert Field" +msgstr "" + +#. x9PQn +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id161686084056231\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + F2</keycode>" +msgstr "" #. t2xAY #: 00000402.xhp @@ -385,14 +493,50 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"lit\">Choose <emph>Edit - Bibliography Entry</emph></variable>" msgstr "<variable id=\"lit\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Mục nhập Thư tịch</emph>.</variable>" -#. qG3yF +#. MfDB3 #: 00000402.xhp msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3973204\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"selection_mode\">Choose <emph>Edit - Selection Mode</emph></variable>" -msgstr "<variable id=\"selection_mode\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Chế độ chọn</emph></variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Selection Mode</menuitem>" +msgstr "" + +#. Sppap +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id491685970640972\n" +"help.text" +msgid "Click the <menuitem>Selection</menuitem> area." +msgstr "" + +#. VAPQj +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id761685972500574\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Select Text</menuitem>." +msgstr "" + +#. YSDSS +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id571685973272593\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Select Text</menuitem>." +msgstr "" + +#. ZZrGn +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id51685972424605\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + I</keycode>" +msgstr "" #. DLEkm #: 00000402.xhp @@ -403,6 +547,60 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"direct_cursor\">Choose <emph>Edit - Direct Cursor Mode</emph></variable>" msgstr "<variable id=\"selection_mode\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Chế độ chọn</emph></variable>" +#. aWUsm +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id601685977093827\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Go to Page</menuitem>." +msgstr "" + +#. ELFmx +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id931685977488251\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Home tab menu - Go to Page</menuitem>." +msgstr "" + +#. xdsdD +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id961685977342894\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_gotopage.svg\" id=\"img_id321685977342895\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id901685977342896\">Icon Go to Page</alt></image>" +msgstr "" + +#. mEGRA +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id191685977342898\n" +"help.text" +msgid "Go to Page" +msgstr "" + +#. qAucq +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id651685976992603\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + G</keycode>" +msgstr "" + +#. Rpgek +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id551685977289618\n" +"help.text" +msgid "Click on the <emph>Page number</emph> area." +msgstr "" + #. cjzea #: 00000403.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index fdb35eb77e3..37666b06335 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -25990,24 +25990,6 @@ msgctxt "" msgid "Arabic numerals" msgstr "Chữ số A Rập" -#. hyBpE -#: 06060100.xhp -msgctxt "" -"06060100.xhp\n" -"par_id3150708\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#ABCNumbering\"/>" -msgstr "" - -#. 9YEFF -#: 06060100.xhp -msgctxt "" -"06060100.xhp\n" -"par_id3153533\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#abcnumbering\"/>" -msgstr "" - #. PNNRW #: 06060100.xhp msgctxt "" @@ -26026,24 +26008,6 @@ msgctxt "" msgid "Roman numerals (lower)" msgstr "Chữ số La Mã (chữ thường)" -#. EiABw -#: 06060100.xhp -msgctxt "" -"06060100.xhp\n" -"par_id3151332\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#AAANumbering\"/>" -msgstr "" - -#. DxFBt -#: 06060100.xhp -msgctxt "" -"06060100.xhp\n" -"par_id3149820\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#aaanumbering\"/>" -msgstr "" - #. CT77W #: 06060100.xhp msgctxt "" @@ -26296,15 +26260,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. BoqBZ -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3150981\n" -"help.text" -msgid "1, 2, 3" -msgstr "1, 2, 3" - #. ECZ4S #: 06080100.xhp msgctxt "" @@ -26314,51 +26269,6 @@ msgctxt "" msgid "Arabic numerals" msgstr "Chữ số A Rập" -#. oEuGf -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3150763\n" -"help.text" -msgid "A, B, C" -msgstr "A, B, C" - -#. GBURp -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3153154\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#ABCNumbering\"/>" -msgstr "" - -#. MAEkA -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3151171\n" -"help.text" -msgid "a, b, c" -msgstr "a, b, c" - -#. NGbwW -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3147508\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#abcnumbering\"/>" -msgstr "" - -#. CCgce -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3150706\n" -"help.text" -msgid "I, II, III" -msgstr "I, II, III" - #. uviUq #: 06080100.xhp msgctxt "" @@ -26368,15 +26278,6 @@ msgctxt "" msgid "Roman numerals (upper case)" msgstr "Chữ số La Mã (chữ hoa)" -#. xBuC9 -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3153530\n" -"help.text" -msgid "i, ii, iii" -msgstr "i, ii, iii" - #. JQFJY #: 06080100.xhp msgctxt "" @@ -26386,42 +26287,6 @@ msgctxt "" msgid "Roman numerals (lower case)" msgstr "Chữ số La Mã (chữ thường)" -#. P9ob7 -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3147525\n" -"help.text" -msgid "A,... AA,... AAA,..." -msgstr "A,... AA,... AAA,..." - -#. jVvL6 -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3155895\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#AAANumbering\"/>" -msgstr "" - -#. KxeRb -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3154194\n" -"help.text" -msgid "a,... aa,... aaa,..." -msgstr "a,... aa,... aaa,..." - -#. DNnWm -#: 06080100.xhp -msgctxt "" -"06080100.xhp\n" -"par_id3149297\n" -"help.text" -msgid "<embedvar href=\"text/shared/01/06050500.xhp#aaanumbering\"/>" -msgstr "" - #. QiWFL #: 06080100.xhp msgctxt "" @@ -28555,13 +28420,13 @@ msgctxt "" msgid "Add, Modify and Remove" msgstr "" -#. WEjFh +#. H68FW #: contentcontrol00.xhp msgctxt "" "contentcontrol00.xhp\n" "par_id931672738656225\n" "help.text" -msgid "Respectively, adds, moves and removes items in the list." +msgid "Respectively, adds, modifies and removes items in the list." msgstr "" #. xorCa @@ -28591,76 +28456,13 @@ msgctxt "" msgid "Date Format" msgstr "" -#. gMmqv +#. FJPXb #: contentcontrol00.xhp msgctxt "" "contentcontrol00.xhp\n" "par_idN10564\n" "help.text" -msgid "Select the date format to display the date of the date content control." -msgstr "" - -#. k5UDL -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"tit\n" -"help.text" -msgid "Reference (Edit)" -msgstr "" - -#. 7DnD9 -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"hd_id1001603128268578\n" -"help.text" -msgid "<link href=\"text/swriter/01/edit_reference_submenu.xhp\">Reference</link>" -msgstr "" - -#. 6LFFX -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"par_id411603128291771\n" -"help.text" -msgid "A submenu that offers possibilities to edit footnotes, endnotes, index entries, and bibliography entries." -msgstr "" - -#. 4WjGu -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"hd_id3147302\n" -"help.text" -msgid "<link href=\"text/swriter/01/02150000.xhp\">Footnote or Endnote</link>" -msgstr "" - -#. Q5YzA -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"hd_id3147327\n" -"help.text" -msgid "<link href=\"text/swriter/01/04120100.xhp\">Index Entry</link>" -msgstr "" - -#. b6WK8 -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"par_id561673359242198\n" -"help.text" -msgid "Edits the selected index entry." -msgstr "" - -#. p7mQW -#: edit_reference_submenu.xhp -msgctxt "" -"edit_reference_submenu.xhp\n" -"hd_id3147352\n" -"help.text" -msgid "<link href=\"text/swriter/01/02130000.xhp\">Bibliography Entry</link>" +msgid "Select the date format to display in the date content control." msgstr "" #. YwkE4 @@ -28708,6 +28510,51 @@ msgctxt "" msgid "Edits Fontwork effects of the selected object that has been created with the previous Fontwork dialog." msgstr "Chỉnh sửa các hiệu ứng chữ nghệ thuật của đối tượng đã được tạo bởi hộp thoại <emph>Chữ nghệ thuật </emph> trước đây." +#. 2RhYQ +#: goto.xhp +msgctxt "" +"goto.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Go To Page" +msgstr "" + +#. U9KWf +#: goto.xhp +msgctxt "" +"goto.xhp\n" +"hd_id921685976329840\n" +"help.text" +msgid "<variable id=\"h1\"><link href=\"text/swriter/01/goto.xhp\">Go to Page</link></variable>" +msgstr "" + +#. DqUnC +#: goto.xhp +msgctxt "" +"goto.xhp\n" +"par_id901685976329842\n" +"help.text" +msgid "Opens a dialog box to enter which page number should be shown." +msgstr "" + +#. cbKy4 +#: goto.xhp +msgctxt "" +"goto.xhp\n" +"par_id761685978118901\n" +"help.text" +msgid "Enter the page number or use the spin box to define the page to display." +msgstr "" + +#. J5XfC +#: goto.xhp +msgctxt "" +"goto.xhp\n" +"par_id631685978506671\n" +"help.text" +msgid "The page number entered in the <emph>Go to Page</emph> dialog is absolute within the document and may not correspond to the page number displayed by the page numbering scheme." +msgstr "" + #. YhLG4 #: legacynumbering.xhp msgctxt "" @@ -32236,6 +32083,33 @@ msgctxt "" msgid "<embedvar href=\"text/swriter/guide/protection.xhp#protection\"/>" msgstr "" +#. 63j54 +#: select_text.xhp +msgctxt "" +"select_text.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Select Text" +msgstr "" + +#. 4dGGQ +#: select_text.xhp +msgctxt "" +"select_text.xhp\n" +"hd_id771685971612111\n" +"help.text" +msgid "<variable id=\"h1\"><link href=\"text/swriter/01/select_text.xhp\">Select Text</link></variable>" +msgstr "" + +#. DMH7U +#: select_text.xhp +msgctxt "" +"select_text.xhp\n" +"par_id971685971990775\n" +"help.text" +msgid "You can enable a selection cursor in a <emph>read-only</emph> text document." +msgstr "" + #. KadxR #: selection_mode.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/menu.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/menu.po index 21c5ab0e428..b3d3c3bc9a1 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/menu.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/menu.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-03-02 11:51+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-08 02:41+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -187,6 +187,69 @@ msgctxt "" msgid "Contains a calendar control. Limits text to a single paragraph." msgstr "" +#. k5UDL +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Reference (Edit)" +msgstr "" + +#. MKMWr +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"hd_id1001603128268578\n" +"help.text" +msgid "<link href=\"text/swriter/menu/edit_reference_submenu.xhp\">Reference</link>" +msgstr "" + +#. 6LFFX +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"par_id411603128291771\n" +"help.text" +msgid "A submenu that offers possibilities to edit footnotes, endnotes, index entries, and bibliography entries." +msgstr "" + +#. 4WjGu +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"hd_id3147302\n" +"help.text" +msgid "<link href=\"text/swriter/01/02150000.xhp\">Footnote or Endnote</link>" +msgstr "" + +#. Q5YzA +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"hd_id3147327\n" +"help.text" +msgid "<link href=\"text/swriter/01/04120100.xhp\">Index Entry</link>" +msgstr "" + +#. b6WK8 +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"par_id561673359242198\n" +"help.text" +msgid "Edits the selected index entry." +msgstr "" + +#. p7mQW +#: edit_reference_submenu.xhp +msgctxt "" +"edit_reference_submenu.xhp\n" +"hd_id3147352\n" +"help.text" +msgid "<link href=\"text/swriter/01/02130000.xhp\">Bibliography Entry</link>" +msgstr "" + #. tP5yN #: insert_footnote_endnote.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/nlpsolver/src/locale.po b/source/vi/nlpsolver/src/locale.po index 0df7cd26f01..deace34d712 100644 --- a/source/vi/nlpsolver/src/locale.po +++ b/source/vi/nlpsolver/src/locale.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: LibreOffice 3.5 UI\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-09-10 23:11+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-05-23 23:34+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: Vietnamese <du-an-most@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-01 08:32+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/nlpsolversrclocale/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1369352097.000000\n" #. sv3GB @@ -95,7 +95,7 @@ msgctxt "" "NLPSolverCommon.Properties.UseStrongerPRNG\n" "property.text" msgid "Use a stronger random generator (slower)" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng trình tạo ngẫu nhiên mạnh hơn (chậm hơn)" #. PeiB3 #: NLPSolverCommon_en_US.properties @@ -140,7 +140,7 @@ msgctxt "" "NLPSolverCommon.Properties.DEFactorMin\n" "property.text" msgid "DE: Min Scaling Factor (0-1.2)" -msgstr "" +msgstr "DE: Hệ số tỷ lệ tối thiểu (0-1,2)" #. 3DGzp #: NLPSolverCommon_en_US.properties @@ -149,7 +149,7 @@ msgctxt "" "NLPSolverCommon.Properties.DEFactorMax\n" "property.text" msgid "DE: Max Scaling Factor (0-1.2)" -msgstr "" +msgstr "DE: Hệ số tỷ lệ tối đa (0-1,2)" #. VF6Xw #: NLPSolverCommon_en_US.properties diff --git a/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice.po b/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice.po index 74a1150a78f..2802c780cb3 100644 --- a/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice.po +++ b/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-04-27 12:14+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-02-27 15:18+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/officecfgregistrydataorgopenoffice/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1519744685.000000\n" #. foAxC @@ -24,7 +24,7 @@ msgctxt "" "ooSetupFactoryUIName\n" "value.text" msgid "Base: Database Form" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở: Biểu mẫu cơ sở dữ liệu" #. YAxMS #: Setup.xcu diff --git a/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office.po b/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office.po index d5db3417431..29550b9ec67 100644 --- a/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office.po +++ b/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/officecfgregistrydataorgopenofficeoffice/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025426.000000\n" #. HhMVS @@ -24,7 +24,7 @@ msgctxt "" "Title\n" "value.text" msgid "FORWARD 10" -msgstr "" +msgstr "PHÍA TRƯỚC 10" #. 6CtAb #: Addons.xcu diff --git a/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office/UI.po b/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office/UI.po index 4f4d9140f24..6bd745e73bf 100644 --- a/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office/UI.po +++ b/source/vi/officecfg/registry/data/org/openoffice/Office/UI.po @@ -4,21 +4,20 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/officecfgregistrydataorgopenofficeofficeui/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025427.000000\n" #. W5ukN #: BaseWindowState.xcu -#, fuzzy msgctxt "" "BaseWindowState.xcu\n" "..BaseWindowState.UIElements.States.private:resource/popupmenu/edit\n" diff --git a/source/vi/oox/messages.po b/source/vi/oox/messages.po index a42354f5886..5999da14d37 100644 --- a/source/vi/oox/messages.po +++ b/source/vi/oox/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-07-04 18:05+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/ooxmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -86,7 +86,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -96,4 +96,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/reportbuilder/java/org/libreoffice/report/function/metadata.po b/source/vi/reportbuilder/java/org/libreoffice/report/function/metadata.po index 83051b500f7..3e193566939 100644 --- a/source/vi/reportbuilder/java/org/libreoffice/report/function/metadata.po +++ b/source/vi/reportbuilder/java/org/libreoffice/report/function/metadata.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-05-24 16:47+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/reportbuilderjavaorglibreofficereportfunctionmetadata/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1369414061.000000\n" #. Ej27A @@ -23,7 +23,7 @@ msgctxt "" "display-name\n" "property.text" msgid "AUTHOR" -msgstr "" +msgstr "TÁC GIẢ" #. av4DQ #: Author-Function_en_US.properties diff --git a/source/vi/reportdesign/messages.po b/source/vi/reportdesign/messages.po index f277f24d5cd..e9a139c711a 100644 --- a/source/vi/reportdesign/messages.po +++ b/source/vi/reportdesign/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-01-31 18:20+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/reportdesignmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -18,7 +18,6 @@ msgstr "" #. FBVr9 #: reportdesign/inc/stringarray.hrc:19 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_FORCENEWPAGE_CONST" msgid "None" msgstr "Không" @@ -241,7 +240,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -251,7 +250,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. NaDFE #: reportdesign/inc/strings.hrc:25 diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index a2b353abb1e..a1858f34650 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -141,7 +141,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -151,7 +151,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. BDDVk #. * This file is reserved for string IDs of permanently loaded resident string @@ -26797,7 +26797,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groups.ui:63 msgctxt "notebookbar_groups|endnote" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. 4uDNR #: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groups.ui:78 @@ -33115,10 +33115,10 @@ msgctxt "textimportcsv|separatoroptions" msgid "Separator Options" msgstr "Tuỳ chọn định giới" -#. 3jny5 +#. 7yECn #: sc/uiconfig/scalc/ui/textimportcsv.ui:590 msgctxt "textimportcsv|quotedfieldastext" -msgid "F_ormat quoted field as text" +msgid "Format _quoted field as text" msgstr "" #. VAC6B @@ -33175,10 +33175,10 @@ msgctxt "textimportcsv|extended_tip|skipemptycells" msgid "When this option is enabled, Calc preserves previous content of cells when pasting empty ones. Otherwise, Calc deletes content of previous cells." msgstr "" -#. wSGdV +#. qK6j7 #: sc/uiconfig/scalc/ui/textimportcsv.ui:668 msgctxt "textimportcsv|detectspecialnumbers" -msgid "Detect scientific num_bers" +msgid "Detect scientific n_otation" msgstr "" #. EGAn7 diff --git a/source/vi/scaddins/messages.po b/source/vi/scaddins/messages.po index 81d3114889a..042d7a16313 100644 --- a/source/vi/scaddins/messages.po +++ b/source/vi/scaddins/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-11-14 14:36+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scaddinsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -4110,7 +4110,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -4120,7 +4120,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. VGRBw #: scaddins/inc/datefunc.hrc:28 diff --git a/source/vi/sccomp/messages.po b/source/vi/sccomp/messages.po index 79b578d572f..9b870f894d3 100644 --- a/source/vi/sccomp/messages.po +++ b/source/vi/sccomp/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-03-29 16:03+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sccompmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -154,7 +154,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -164,4 +164,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/scp2/source/calc.po b/source/vi/scp2/source/calc.po index e980445bb2f..ae576d8cc2b 100644 --- a/source/vi/scp2/source/calc.po +++ b/source/vi/scp2/source/calc.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibreOffice 3.5.x\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2022-10-10 13:36+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:57+0200\n" "PO-Revision-Date: 2017-12-14 14:55+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -223,3 +223,12 @@ msgctxt "" "LngText.text" msgid "Apple Numbers" msgstr "" + +#. ETNRG +#: registryitem_calc.ulf +msgctxt "" +"registryitem_calc.ulf\n" +"STR_REG_VAL_MS_WORKS\n" +"LngText.text" +msgid "Microsoft Works Spreadsheet with Excel format" +msgstr "" diff --git a/source/vi/scp2/source/graphicfilter.po b/source/vi/scp2/source/graphicfilter.po index fef67a8a4ab..b8db4b22b7e 100644 --- a/source/vi/scp2/source/graphicfilter.po +++ b/source/vi/scp2/source/graphicfilter.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2020-04-27 15:55+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2014-05-15 16:24+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-01 08:32+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scp2sourcegraphicfilter/vi/>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1400171055.000000\n" #. yNDcH @@ -23,7 +23,7 @@ msgctxt "" "STR_NAME_MODULE_OPTIONAL_GRFFLT\n" "LngText.text" msgid "Image Filters" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc hình ảnh" #. NGACu #: module_graphicfilter.ulf @@ -32,7 +32,7 @@ msgctxt "" "STR_DESC_MODULE_OPTIONAL_GRFFLT\n" "LngText.text" msgid "Additional filters required to read alien image formats." -msgstr "" +msgstr "Các bộ lọc bổ sung cần thiết để đọc các định dạng hình ảnh lạ." #. AGhyB #: module_graphicfilter.ulf diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 8e256a9a515..3eea92ee413 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025431.000000\n" #. WDjkB @@ -272,7 +272,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -282,7 +282,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. uvDNG #: sd/inc/errhdl.hrc:30 diff --git a/source/vi/sfx2/messages.po b/source/vi/sfx2/messages.po index 6be67224527..1b6c3722a05 100644 --- a/source/vi/sfx2/messages.po +++ b/source/vi/sfx2/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-17 15:14+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sfx2messages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -2073,7 +2073,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -2083,7 +2083,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. F5rSU #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:29 diff --git a/source/vi/shell/messages.po b/source/vi/shell/messages.po index 93d32972e73..fbf18156f92 100644 --- a/source/vi/shell/messages.po +++ b/source/vi/shell/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-01-19 13:14+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/shellmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -19,7 +19,7 @@ msgstr "" #: shell/inc/spsupp/spsuppStrings.hrc:15 msgctxt "RID_STR_SP_VIEW_OR_EDIT_TITLE" msgid "Open Document" -msgstr "" +msgstr "Mở Tài liệu" #. MZs32 #: shell/inc/spsupp/spsuppStrings.hrc:16 @@ -31,24 +31,29 @@ msgid "" "\n" "Do you want to open it to view or to edit?" msgstr "" +"Bạn đang mở tài liệu\n" +"\n" +" %DOCNAME\n" +"\n" +"Bạn có muốn mở nó để xem hoặc chỉnh sửa?" #. SA66v #: shell/inc/spsupp/spsuppStrings.hrc:17 msgctxt "RID_STR_SP_VIEW_OR_EDIT_VIEW" msgid "View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. Cj6ae #: shell/inc/spsupp/spsuppStrings.hrc:18 msgctxt "RID_STR_SP_VIEW_OR_EDIT_EDIT" msgid "Edit" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa" #. eQnBP #: shell/inc/spsupp/spsuppStrings.hrc:19 msgctxt "RID_STR_SP_VIEW_OR_EDIT_CANCEL" msgid "Cancel" -msgstr "" +msgstr "Hủy" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -103,7 +108,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -113,4 +118,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/starmath/messages.po b/source/vi/starmath/messages.po index 8e515d05a29..f75f1515ca9 100644 --- a/source/vi/starmath/messages.po +++ b/source/vi/starmath/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-10-10 13:36+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/starmathmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -479,7 +479,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -489,7 +489,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. hW5GK #. clang-format off diff --git a/source/vi/svl/messages.po b/source/vi/svl/messages.po index 7bab92dba07..4ab02273a96 100644 --- a/source/vi/svl/messages.po +++ b/source/vi/svl/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-01-31 18:20+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/svlmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -27,32 +27,32 @@ msgstr "Vùng làm việc" #: include/svl/svl.hrc:27 msgctxt "STR_FILECTRL_BUTTONTEXT" msgid "Browse..." -msgstr "" +msgstr "Duyệt..." #. jPdyf #. tdf#145919 localizable strings to be shared in vcl and cui modules #: include/svl/svl.hrc:30 msgctxt "GRTSTR_PASSED" msgid "PASSED" -msgstr "" +msgstr "ĐÃ ĐẠT" #. CreDg #: include/svl/svl.hrc:31 msgctxt "GRTSTR_QUIRKY" msgid "QUIRKY" -msgstr "" +msgstr "MỘT PHẦN" #. DAmDx #: include/svl/svl.hrc:32 msgctxt "GRTSTR_FAILED" msgid "FAILED" -msgstr "" +msgstr "CHƯA ĐẠT" #. kR2Uu #: include/svl/svl.hrc:33 msgctxt "GRTSTR_SKIPPED" msgid "SKIPPED" -msgstr "" +msgstr "BỎ QUA" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -107,7 +107,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -117,4 +117,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/svtools/messages.po b/source/vi/svtools/messages.po index 328f66f74ae..fec9b9399df 100644 --- a/source/vi/svtools/messages.po +++ b/source/vi/svtools/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/svtoolsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. fLdeV @@ -1829,7 +1829,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -1839,7 +1839,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. tBGDJ #: svtools/inc/borderline.hrc:18 diff --git a/source/vi/svx/messages.po b/source/vi/svx/messages.po index d14cb17d074..98d375634e7 100644 --- a/source/vi/svx/messages.po +++ b/source/vi/svx/messages.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-03 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-07 12:01+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/svxmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,12 +13,11 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025434.000000\n" #. 3GkZj #: include/svx/strings.hrc:25 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulNONE" msgid "Drawing object" msgstr "Đối tượng vẽ" @@ -31,30 +30,27 @@ msgstr "Đối tượng vẽ" #. MLbZt #: include/svx/strings.hrc:27 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulGRUP" msgid "Group object" -msgstr "đối tượng nhóm" +msgstr "Đối tượng nhóm" #. nsYcw #: include/svx/strings.hrc:28 msgctxt "STR_ObjNameSingulDIAGRAM" msgid "Diagram" -msgstr "" +msgstr "Biểu đồ" #. tC4qm #: include/svx/strings.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNamePluralGRUP" msgid "Group objects" -msgstr "các đối tượng nhóm" +msgstr "Nhóm đối tượng" #. piV8E #: include/svx/strings.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulGRUPEMPTY" msgid "Blank group object" -msgstr "Các đối tượng nhóm trống" +msgstr "Nhóm đối tượng trống" #. BBEPU #: include/svx/strings.hrc:31 @@ -70,10 +66,9 @@ msgstr "Đường" #. SD2Wy #: include/svx/strings.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulLINE_Hori" msgid "Horizontal line" -msgstr "đường nằm ngang" +msgstr "Đường nằm ngang" #. 3dPEH #: include/svx/strings.hrc:34 @@ -83,10 +78,9 @@ msgstr "Đường nằm dọc" #. JzFtj #: include/svx/strings.hrc:35 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulLINE_Diag" msgid "Diagonal line" -msgstr "đường chéo" +msgstr "Đường chéo" #. YPAoe #: include/svx/strings.hrc:36 @@ -270,7 +264,6 @@ msgstr "Hình đa giác" #. AZFuB #: include/svx/strings.hrc:66 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulPOLY_PointCount" msgid "Polygon %2 corners" msgstr "Hình đa giác %2 đỉnh" @@ -289,7 +282,6 @@ msgstr "Đa đường" #. eBhxV #: include/svx/strings.hrc:69 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulPLIN_PointCount" msgid "Polyline with %2 corners" msgstr "Đa đường %2 đỉnh" @@ -418,37 +410,37 @@ msgstr "Ảnh" #: include/svx/strings.hrc:90 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFLNK" msgid "Linked image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh được liên kết" #. YopD6 #: include/svx/strings.hrc:91 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFLNK" msgid "Linked images" -msgstr "" +msgstr "Các hình ảnh được liên kết" #. wWACk #: include/svx/strings.hrc:92 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFNONE" msgid "Blank image object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng hình ảnh trống" #. uzsE4 #: include/svx/strings.hrc:93 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFNONE" msgid "Blank image objects" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng hình ảnh trống" #. 8Za3o #: include/svx/strings.hrc:94 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFNONELNK" msgid "Blank linked image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh đã liên kết trống" #. 8W5JS #: include/svx/strings.hrc:95 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFNONELNK" msgid "Blank linked images" -msgstr "" +msgstr "Các hình ảnh đã liên kết trống" #. kUuBg #: include/svx/strings.hrc:96 @@ -482,20 +474,18 @@ msgstr "Ảnh" #. WdAhn #: include/svx/strings.hrc:101 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFBMPTRANS" msgid "Image with transparency" -msgstr "Các ảnh mảng với độ trong suốt" +msgstr "Ảnh mảng với độ trong suốt" #. 3FkK6 #: include/svx/strings.hrc:102 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFBMPLNK" msgid "Linked Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh đã liên kết" #. ydd77 #: include/svx/strings.hrc:103 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFBMPTRANSLNK" msgid "Linked image with transparency" msgstr "Các ảnh mảng đã liên kết với độ trong suốt" @@ -508,7 +498,6 @@ msgstr "Ảnh" #. mjfjF #: include/svx/strings.hrc:105 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFBMPTRANS" msgid "Images with transparency" msgstr "Các ảnh mảng với độ trong suốt" @@ -517,11 +506,10 @@ msgstr "Các ảnh mảng với độ trong suốt" #: include/svx/strings.hrc:106 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFBMPLNK" msgid "Linked images" -msgstr "" +msgstr "Các ảnh đã liên kết" #. DKMiE #: include/svx/strings.hrc:107 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFBMPTRANSLNK" msgid "Linked images with transparency" msgstr "Các ảnh mảng đã liên kết với độ trong suốt" @@ -542,7 +530,7 @@ msgstr "Các hình dạng" #: include/svx/strings.hrc:110 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFSVG" msgid "SVG" -msgstr "" +msgstr "SVG" #. pzxhb #: include/svx/strings.hrc:111 @@ -554,37 +542,37 @@ msgstr "" #: include/svx/strings.hrc:112 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFWMF" msgid "WMF" -msgstr "" +msgstr "WMF" #. LR2x6 #: include/svx/strings.hrc:113 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFWMF" msgid "WMFs" -msgstr "" +msgstr "WMF" #. XcDs2 #: include/svx/strings.hrc:114 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFEMF" msgid "EMF" -msgstr "" +msgstr "EMF" #. JtdP2 #: include/svx/strings.hrc:115 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFEMF" msgid "EMFs" -msgstr "" +msgstr "EMF" #. H2FkB #: include/svx/strings.hrc:116 msgctxt "STR_ObjNameSingulGRAFEMF" msgid "PDF" -msgstr "" +msgstr "PDF" #. tc3Jb #: include/svx/strings.hrc:117 msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFEMF" msgid "PDFs" -msgstr "" +msgstr "PDF" #. b3os5 #: include/svx/strings.hrc:118 @@ -684,10 +672,9 @@ msgstr "Không có đối tượng vẽ" #. EEKnk #: include/svx/strings.hrc:134 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulPlural" msgid "Draw object(s)" -msgstr "đối tượng vẽ" +msgstr "(Các) đối tượng vẽ" #. LYyRP #: include/svx/strings.hrc:135 @@ -715,17 +702,15 @@ msgstr "Các đối tượng lồi" #. L3B8v #: include/svx/strings.hrc:139 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulLathe3d" msgid "Rotation object" -msgstr "đối tượng xoay" +msgstr "Đối tượng xoay" #. e3vFm #: include/svx/strings.hrc:140 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNamePluralLathe3d" msgid "Rotation objects" -msgstr "các đối tượng xoay" +msgstr "Các đối tượng xoay" #. CE5Gk #: include/svx/strings.hrc:141 @@ -753,17 +738,15 @@ msgstr "Các cảnh 3D" #. WdWuw #: include/svx/strings.hrc:145 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulSphere3d" msgid "Sphere" -msgstr "hình cầu" +msgstr "Hình cầu" #. YNXv5 #: include/svx/strings.hrc:146 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNamePluralSphere3d" msgid "Spheres" -msgstr "các hình cầu" +msgstr "Các hình cầu" #. h4GBf #: include/svx/strings.hrc:147 @@ -817,7 +800,7 @@ msgstr "Đảo thứ tự của %1" #: include/svx/strings.hrc:155 msgctxt "STR_SortShapes" msgid "Sort shapes" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp hình dạng" #. cALbH #: include/svx/strings.hrc:156 @@ -1075,13 +1058,13 @@ msgstr "Phân tán các đối tượng được chọn" #: include/svx/strings.hrc:198 msgctxt "STR_EqualizeWidthMarkedObjects" msgid "Equalize Width %1" -msgstr "" +msgstr "Cân bằng chiều rộng %1" #. zBTZe #: include/svx/strings.hrc:199 msgctxt "STR_EqualizeHeightMarkedObjects" msgid "Equalize Height %1" -msgstr "" +msgstr "Cân bằng chiều cao %1" #. JWmM2 #: include/svx/strings.hrc:200 @@ -1123,7 +1106,7 @@ msgstr "Chèn điểm tới %1" #: include/svx/strings.hrc:206 msgctxt "STR_DragInsertGluePoint" msgid "Insert gluepoint to %1" -msgstr "" +msgstr "Chèn điểm keo vào %1" #. 6JqED #: include/svx/strings.hrc:207 @@ -1141,7 +1124,7 @@ msgstr "Đổi hình dạng %1" #: include/svx/strings.hrc:209 msgctxt "STR_DiagramModelDataChange" msgid "Diagram change %1" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi biểu đồ %1" #. ghkib #: include/svx/strings.hrc:210 @@ -1223,10 +1206,9 @@ msgstr "Méo mó %1" #. YjghP #: include/svx/strings.hrc:223 -#, fuzzy msgctxt "STR_DragMethCrop" msgid "Crop %1" -msgstr "Nhóm lại %1" +msgstr "Cắt %1" #. ViifK #: include/svx/strings.hrc:224 @@ -1298,13 +1280,13 @@ msgstr "%2 điểm từ %1" #: include/svx/strings.hrc:235 msgctxt "STR_ViewMarkedGluePoint" msgid "Gluepoint from %1" -msgstr "" +msgstr "Điểm keo từ %1" #. qCFmV #: include/svx/strings.hrc:236 msgctxt "STR_ViewMarkedGluePoints" msgid "%2 gluepoints from %1" -msgstr "" +msgstr "%2 điểm keo từ %1" #. CDqRQ #: include/svx/strings.hrc:237 @@ -1334,13 +1316,13 @@ msgstr "Đánh dấu các điểm thêm" #: include/svx/strings.hrc:241 msgctxt "STR_ViewMarkGluePoints" msgid "Mark gluepoints" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu điểm keo" #. eH9Vs #: include/svx/strings.hrc:242 msgctxt "STR_ViewMarkMoreGluePoints" msgid "Mark additional gluepoints" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu các điểm keo bổ sung" #. D5ZZA #: include/svx/strings.hrc:243 @@ -1949,7 +1931,7 @@ msgstr "Tô đầy nền" #: include/svx/strings.hrc:346 msgctxt "SIP_XA_FILLUSESLIDEBACKGROUND" msgid "Use slide background fill" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng làm đầy nền trang chiếu" #. 2SvhA #: include/svx/strings.hrc:347 @@ -2063,7 +2045,7 @@ msgstr "Độ trong suốt bóng" #: include/svx/strings.hrc:365 msgctxt "SIP_SA_SHADOWBLUR" msgid "Shadow blur" -msgstr "" +msgstr "Bóng mờ" #. sDFuG #: include/svx/strings.hrc:366 @@ -2141,7 +2123,7 @@ msgstr "Độ dài tự động của dòng chú giải" #: include/svx/strings.hrc:378 msgctxt "SIP_SA_CORNER_RADIUS" msgid "Corner radius" -msgstr "" +msgstr "Bán kính góc" #. GEA3m #: include/svx/strings.hrc:379 @@ -2273,13 +2255,13 @@ msgstr "Luồng văn bản phác thảo" #: include/svx/strings.hrc:400 msgctxt "SIP_SA_TEXTCOLUMNS_NUMBER" msgid "Columns number" -msgstr "" +msgstr "Số cột" #. DxZkZ #: include/svx/strings.hrc:401 msgctxt "SIP_SA_TEXTCOLUMNS_SPACING" msgid "Columns spacing" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách giữa các cột" #. HDtDf #: include/svx/strings.hrc:402 @@ -2303,7 +2285,7 @@ msgstr "Cuộn văn bản trong hình" #: include/svx/strings.hrc:405 msgctxt "SIP_SA_CHAINNEXTNAME" msgid "Next link in text chain" -msgstr "" +msgstr "Liên kết tiếp theo trong chuỗi văn bản" #. BA5dh #: include/svx/strings.hrc:406 @@ -2447,7 +2429,7 @@ msgstr "Độ nhô ra dòng chiều" #: include/svx/strings.hrc:429 msgctxt "SIP_SA_MEASUREUNIT" msgid "Unit of measurement" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị đo" #. 2NBMp #: include/svx/strings.hrc:430 @@ -2459,7 +2441,7 @@ msgstr "Hệ số co giãn thêm" #: include/svx/strings.hrc:431 msgctxt "SIP_SA_MEASURESHOWUNIT" msgid "Unit of measurement display" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị đo hiển thị" #. NFDC3 #: include/svx/strings.hrc:432 @@ -2951,7 +2933,7 @@ msgstr "Đảo" #: include/svx/strings.hrc:513 msgctxt "SIP_SA_GRAFMODE" msgid "Image mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ hình ảnh" #. Ni9KZ #: include/svx/strings.hrc:514 @@ -2963,25 +2945,25 @@ msgstr "Xén" #: include/svx/strings.hrc:515 msgctxt "SIP_SA_GLOW_RADIUS" msgid "Radius of glow effect" -msgstr "" +msgstr "Bán kính của hiệu ứng phát sáng" #. 3hvai #: include/svx/strings.hrc:516 msgctxt "SIP_SA_GLOW_COLOR" msgid "Color of glow effect" -msgstr "" +msgstr "Màu của hiệu ứng phát sáng" #. eCSE2 #: include/svx/strings.hrc:517 msgctxt "SIP_SA_GLOW_TRANSPARENCY" msgid "Transparency of glow effect" -msgstr "" +msgstr "Độ trong suốt của hiệu ứng phát sáng" #. 8qNHk #: include/svx/strings.hrc:518 msgctxt "SIP_SA_SOFTEDGE_RADIUS" msgid "Radius of soft edge effect" -msgstr "" +msgstr "Bán kính của hiệu ứng cạnh mềm" #. nVcjU #: include/svx/strings.hrc:519 @@ -3052,10 +3034,9 @@ msgstr "Phân chia các cột" #. fGNto #: include/svx/strings.hrc:531 -#, fuzzy msgctxt "STR_TABLE_DELETE_CELL_CONTENTS" msgid "Delete cell contents" -msgstr "Xoá nội dung" +msgstr "Xoá nội dung ô" #. B33Cb #: include/svx/strings.hrc:532 @@ -3083,10 +3064,9 @@ msgstr "Bảng" #. mLDqP #: include/svx/strings.hrc:536 -#, fuzzy msgctxt "STR_ObjNameSingulFONTWORK" msgid "Font work" -msgstr "font nghệ thuật" +msgstr "Phông chữ" #. FgChT #. Strings for the Draw-Dialog -------------------------------------------- @@ -3117,13 +3097,13 @@ msgstr "Mẫu" #: include/svx/strings.hrc:542 msgctxt "RID_SVXSTR_USE_BACKGROUND" msgid "Use Slide Background" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng nền trang chiếu" #. HcGBQ #: include/svx/strings.hrc:543 msgctxt "RID_SVXSTR_PATTERN_UNTITLED" msgid "Untitled Pattern" -msgstr "" +msgstr "Mẫu không có tiêu đề" #. GHj4Q #: include/svx/strings.hrc:544 @@ -3225,46 +3205,45 @@ msgstr "Hình mờ" #: include/svx/strings.hrc:560 msgctxt "RID_SVXSTR_COLORBAR" msgid "Left click to apply as background color, right click to set line color" -msgstr "" +msgstr "Nhấp chuột trái để áp dụng làm màu nền, nhấp chuột phải để đặt màu đường kẻ" #. mFU2A #. Default colors #: include/svx/strings.hrc:562 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DEFAULT_FONTCOLOR" msgid "Dark Red 2" -msgstr "" +msgstr "Đỏ đậm 2" #. Rw7nG #: include/svx/strings.hrc:563 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DEFAULT_FRAMELINE" msgid "Blue" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương" #. UdEYr #: include/svx/strings.hrc:564 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DEFAULT_HIGHLIGHT" msgid "Yellow" -msgstr "" +msgstr "Vàng" #. 9AUDK #: include/svx/strings.hrc:565 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DEFAULT_SHAPE_STROKE" msgid "Dark Blue 1" -msgstr "" +msgstr "Đỏ đậm 1" #. aSWwv #: include/svx/strings.hrc:566 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DEFAULT_SHAPE_FILLING" msgid "Light Blue 2" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương nhạt 2" #. 5gwhz #. Elements of the standard color palette #: include/svx/strings.hrc:568 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_BLACK" msgid "Black" -msgstr "Trắng" +msgstr "Đen" #. PwGvV #: include/svx/strings.hrc:569 @@ -3301,7 +3280,7 @@ msgstr "Cam" #: include/svx/strings.hrc:574 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_BRICK" msgid "Brick" -msgstr "" +msgstr "Gạch" #. juJeM #: include/svx/strings.hrc:575 @@ -3317,16 +3296,15 @@ msgstr "Tím" #. ELXiM #: include/svx/strings.hrc:577 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_PURPLE" msgid "Purple" -msgstr "Tía" +msgstr "Tím" #. UTexf #: include/svx/strings.hrc:578 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_INDIGO" msgid "Indigo" -msgstr "" +msgstr "Chàm" #. qbcF9 #: include/svx/strings.hrc:579 @@ -3338,7 +3316,7 @@ msgstr "Xanh" #: include/svx/strings.hrc:580 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_TEAL" msgid "Teal" -msgstr "" +msgstr "Mòng két" #. JpxBr #: include/svx/strings.hrc:581 @@ -3348,10 +3326,9 @@ msgstr "Lục" #. A3aCJ #: include/svx/strings.hrc:582 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIME" msgid "Lime" -msgstr "Dòng" +msgstr "Xanh lá chanh" #. wVMiq #. Light variants of the standard color palette @@ -3364,25 +3341,25 @@ msgstr "Xám nhạt" #: include/svx/strings.hrc:585 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTYELLOW" msgid "Light Yellow" -msgstr "" +msgstr "Vàng nhạt" #. BaXBj #: include/svx/strings.hrc:586 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTGOLD" msgid "Light Gold" -msgstr "" +msgstr "Vàng nhạt" #. masPL #: include/svx/strings.hrc:587 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTORANGE" msgid "Light Orange" -msgstr "" +msgstr "Cam nhạt" #. k5GY4 #: include/svx/strings.hrc:588 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTBRICK" msgid "Light Brick" -msgstr "" +msgstr "Gạch nhạt" #. KGDDj #: include/svx/strings.hrc:589 @@ -3394,19 +3371,19 @@ msgstr "Đỏ nhạt" #: include/svx/strings.hrc:590 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTMAGENTA" msgid "Light Magenta" -msgstr "" +msgstr "Đỏ thẫm nhạt" #. y96HS #: include/svx/strings.hrc:591 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTPURPLE" msgid "Light Purple" -msgstr "" +msgstr "Tím nhạt" #. 8Bg8h #: include/svx/strings.hrc:592 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTINDIGO" msgid "Light Indigo" -msgstr "" +msgstr "Chàm nhạt" #. suGUh #: include/svx/strings.hrc:593 @@ -3418,7 +3395,7 @@ msgstr "Xanh da trời nhạt" #: include/svx/strings.hrc:594 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTTEAL" msgid "Light Teal" -msgstr "" +msgstr "Mòng két nhạt" #. 3Z7KA #: include/svx/strings.hrc:595 @@ -3430,87 +3407,86 @@ msgstr "Xanh lá cây nhạt" #: include/svx/strings.hrc:596 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_LIGHTLIME" msgid "Light Lime" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá chanh nhạt" #. J6DDx #. Dark variants of the standard color palette #: include/svx/strings.hrc:598 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKGRAY" msgid "Dark Gray" -msgstr "" +msgstr "Xám đậm" #. EaFik #: include/svx/strings.hrc:599 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKYELLOW" msgid "Dark Yellow" -msgstr "" +msgstr "Vàng đậm" #. AFByn #: include/svx/strings.hrc:600 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKGOLD" msgid "Dark Gold" -msgstr "" +msgstr "Vàng đậm" #. qAGnF #: include/svx/strings.hrc:601 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKORANGE" msgid "Dark Orange" -msgstr "" +msgstr "Cam đậm" #. NC62Q #: include/svx/strings.hrc:602 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKBRICK" msgid "Dark Brick" -msgstr "" +msgstr "Gạch đậm" #. st4Zy #: include/svx/strings.hrc:603 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKRED" msgid "Dark Red" -msgstr "Đỏ tối" +msgstr "Đỏ đậm" #. indkC #: include/svx/strings.hrc:604 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKMAGENTA" msgid "Dark Magenta" -msgstr "" +msgstr "Đỏ thẫm đậm" #. AE9Ya #: include/svx/strings.hrc:605 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKPURPLE" msgid "Dark Purple" -msgstr "" +msgstr "Tím đậm" #. VFKuJ #: include/svx/strings.hrc:606 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKINDIGO" msgid "Dark Indigo" -msgstr "" +msgstr "Chàm đậm" #. U3qfW #: include/svx/strings.hrc:607 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKBLUE" msgid "Dark Blue" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương đậm" #. dYdEW #: include/svx/strings.hrc:608 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKTEAL" msgid "Dark Teal" -msgstr "" +msgstr "Mòng két đậm" #. qFAAB #: include/svx/strings.hrc:609 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKGREEN" msgid "Dark Green" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá đậm" #. C3U7v #: include/svx/strings.hrc:610 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKLIME" msgid "Dark Lime" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá chanh đậm" #. VWKSb #. Elements of the Tonal color palette @@ -3523,61 +3499,61 @@ msgstr "Tím xanh" #: include/svx/strings.hrc:613 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_VIOLET_OUG" msgid "Violet (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu tím (Ngoài gam)" #. mz3Eo #: include/svx/strings.hrc:614 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_BLUE_OUG" msgid "Blue (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu xanh dương (Ngoài gam)" #. SGvfY #: include/svx/strings.hrc:615 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_AZURE_OUG" msgid "Azure (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Xanh da trời (Ngoài gam)" #. dYBjC #: include/svx/strings.hrc:616 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_SPRINGGREEN_OUG" msgid "Spring Green (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu xanh xuân (Ngoài gam)" #. GCcWR #: include/svx/strings.hrc:617 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_GREEN_OUG" msgid "Green (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu xanh lá (Ngoài gam)" #. DLuCh #: include/svx/strings.hrc:618 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_CHARTREUSEGREEN_OUG" msgid "Chartreuse Green (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu lục nhạt (Ngoài gam)" #. s3ZaC #: include/svx/strings.hrc:619 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_ORANGE_OUG" msgid "Orange (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu cam (Ngoài gam)" #. A8i2G #: include/svx/strings.hrc:620 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_RED_OUG" msgid "Red (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu đỏ (Ngoài gam)" #. j4oEv #: include/svx/strings.hrc:621 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_ROSE_OUG" msgid "Rose (Out of Gamut)" -msgstr "" +msgstr "Màu hồng (Ngoài gam)" #. qBpvR #: include/svx/strings.hrc:622 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_AZURE" msgid "Azure" -msgstr "" +msgstr "Xanh da trời" #. Y6vVA #: include/svx/strings.hrc:623 @@ -3589,213 +3565,213 @@ msgstr "Lục lam" #: include/svx/strings.hrc:624 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_SPRINGGREEN" msgid "Spring Green" -msgstr "" +msgstr "Màu xanh xuân" #. jtKm8 #: include/svx/strings.hrc:625 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_CHARTREUSEGREEN" msgid "Chartreuse Green" -msgstr "" +msgstr "Màu lục nhạt" #. RkAmE #: include/svx/strings.hrc:626 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_ROSE" msgid "Rose" -msgstr "" +msgstr "Màu hồng" #. BZGUS #. Elements of the Material color palette #: include/svx/strings.hrc:628 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_GRAY_A" msgid "Gray A" -msgstr "" +msgstr "Xám A" #. 3b7sB #: include/svx/strings.hrc:629 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_YELLOW_A" msgid "Yellow A" -msgstr "" +msgstr "Vàng A" #. DbqvY #: include/svx/strings.hrc:630 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_AMBER_A" msgid "Amber A" -msgstr "" +msgstr "Hổ phách A" #. nFENC #: include/svx/strings.hrc:631 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_AMBER" msgid "Amber" -msgstr "" +msgstr "Hổ phách" #. i8Tx3 #: include/svx/strings.hrc:632 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_ORANGE_A" msgid "Orange A" -msgstr "" +msgstr "Cam A" #. DMVTT #: include/svx/strings.hrc:633 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_DEEP_ORANGE_A" msgid "Deep Orange A" -msgstr "" +msgstr "Cam đậm A" #. LgNfg #: include/svx/strings.hrc:634 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_DEEP_ORANGE" msgid "Deep Orange" -msgstr "" +msgstr "Cam đậm" #. A4JAB #: include/svx/strings.hrc:635 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_RED_A" msgid "Red A" -msgstr "" +msgstr "Đỏ A" #. jsEPc #: include/svx/strings.hrc:636 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_PINK_A" msgid "Pink A" -msgstr "" +msgstr "Hồng A" #. cFBzv #: include/svx/strings.hrc:637 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_PURPLE_A" msgid "Purple A" -msgstr "" +msgstr "Tím A" #. p6AAX #: include/svx/strings.hrc:638 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_DEEP_PURPLE_A" msgid "Deep Purple A" -msgstr "" +msgstr "Tím đậm A" #. WcMy9 #: include/svx/strings.hrc:639 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_DEEP_PURPLE" msgid "Deep Purple" -msgstr "" +msgstr "Tím đậm" #. e4rqj #: include/svx/strings.hrc:640 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_INDIGO_A" msgid "Indigo A" -msgstr "" +msgstr "Chàm A" #. r3rtQ #: include/svx/strings.hrc:641 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_BLUE_A" msgid "Blue A" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương A" #. dDQEi #: include/svx/strings.hrc:642 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_LIGHT_BLUE_A" msgid "Light Blue A" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương nhạt A" #. BepQT #: include/svx/strings.hrc:643 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_CYAN_A" msgid "Cyan A" -msgstr "" +msgstr "Xanh da trời A" #. PvkCw #: include/svx/strings.hrc:644 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_TEAL_A" msgid "Teal A" -msgstr "" +msgstr "Mòng két A" #. znZyu #: include/svx/strings.hrc:645 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_GREEN_A" msgid "Green A" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá A" #. nZDMp #: include/svx/strings.hrc:646 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_LIGHT_GREEN_A" msgid "Light Green A" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá nhạt A" #. 7RWqh #: include/svx/strings.hrc:647 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_LIME_A" msgid "Lime A" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá chanh A" #. vuq8i #: include/svx/strings.hrc:648 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_BROWN_A" msgid "Brown A" -msgstr "" +msgstr "Nâu A" #. wcNMK #: include/svx/strings.hrc:649 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_BROWN" msgid "Brown" -msgstr "" +msgstr "Nâu" #. RA8KB #: include/svx/strings.hrc:650 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_BLUE_GRAY_A" msgid "Blue Gray A" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương xám A" #. yXhED #: include/svx/strings.hrc:651 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_MATERIAL_BLUE_GRAY" msgid "Blue Gray" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương xám" #. mCkpS #. Old default color names, probably often used in saved files #: include/svx/strings.hrc:653 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_BLUE_CLASSIC" msgid "Blue classic" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương cổ điển" #. CWbzY #: include/svx/strings.hrc:654 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_BLUEGREY" msgid "Blue gray" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương xám" #. DkKFF #: include/svx/strings.hrc:655 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_BORDEAUX" msgid "Bordeaux" -msgstr "" +msgstr "Rượu vang" #. 5hZu8 #: include/svx/strings.hrc:656 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_PALE_YELLOW" msgid "Pale yellow" -msgstr "" +msgstr "Vàng nhạt" #. wSEGQ #: include/svx/strings.hrc:657 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_PALE_GREEN" msgid "Pale green" -msgstr "" +msgstr "Xanh lá nhạt" #. pUEkF #: include/svx/strings.hrc:658 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_DARKVIOLET" msgid "Dark violet" -msgstr "" +msgstr "Tím thẫm" #. qVhW9 #: include/svx/strings.hrc:659 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_SALMON" msgid "Salmon" -msgstr "" +msgstr "Hồng cá hồi" #. QV77P #: include/svx/strings.hrc:660 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_SEABLUE" msgid "Sea blue" -msgstr "" +msgstr "Xanh biển" #. gYFV6 #: include/svx/strings.hrc:661 @@ -3807,20 +3783,19 @@ msgstr "Đồ thị" #: include/svx/strings.hrc:662 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_SKYBLUE" msgid "Sky blue" -msgstr "" +msgstr "Xanh da trời" #. QbGU3 #: include/svx/strings.hrc:663 msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_YELLOWGREEN" msgid "Yellow green" -msgstr "" +msgstr "Vàng xanh" #. UDfTh #: include/svx/strings.hrc:664 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_PINK" msgid "Pink" -msgstr "Liên kết" +msgstr "Hồng" #. FXDuA #: include/svx/strings.hrc:665 @@ -3930,37 +3905,37 @@ msgstr "Vàng" #: include/svx/strings.hrc:684 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_ACADEMIC" msgid "Academic" -msgstr "" +msgstr "Học viện" #. CYMbi #: include/svx/strings.hrc:685 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_BOX_LIST_BLUE" msgid "Box List Blue" -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách xanh dương" #. njUDn #: include/svx/strings.hrc:686 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_BOX_LIST_GREEN" msgid "Box List Green" -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách Xanh lá" #. GUk5r #: include/svx/strings.hrc:687 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_BOX_LIST_RED" msgid "Box List Red" -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách đỏ" #. oNMgD #: include/svx/strings.hrc:688 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_BOX_LIST_YELLOW" msgid "Box List Yellow" -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách vàng" #. YVY2f #: include/svx/strings.hrc:689 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_ELEGANT" msgid "Elegant" -msgstr "" +msgstr "Thanh lịch" #. Q9rDT #: include/svx/strings.hrc:690 @@ -3973,19 +3948,19 @@ msgstr "Tài chính" #: include/svx/strings.hrc:691 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_SIMPLE_GRID_COLUMNS" msgid "Simple Grid Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột lưới đơn giản" #. hksaM #: include/svx/strings.hrc:692 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_SIMPLE_GRID_ROWS" msgid "Simple Grid Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng lưới đơn giản" #. CHXkk #: include/svx/strings.hrc:693 msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_SIMPLE_LIST_SHADED" msgid "Simple List Shaded" -msgstr "" +msgstr "Danh sách đơn giản được tô bóng" #. XrHFB #: include/svx/strings.hrc:694 @@ -4016,19 +3991,19 @@ msgstr "Đường nối tròn" #: include/svx/strings.hrc:699 msgctxt "RID_SVXSTR_LINECAP_BUTT" msgid "Line cap flat" -msgstr "" +msgstr "Dòng nắp phẳng" #. zKt6C #: include/svx/strings.hrc:700 msgctxt "RID_SVXSTR_LINECAP_ROUND" msgid "Line cap round" -msgstr "" +msgstr "Dòng nắp tròn" #. 5Lbx4 #: include/svx/strings.hrc:701 msgctxt "RID_SVXSTR_LINECAP_SQUARE" msgid "Line cap square" -msgstr "" +msgstr "Dòng nắp vuông" #. YXbPg #: include/svx/strings.hrc:702 @@ -6288,28 +6263,28 @@ msgctxt "RID_SVXSTR_DOC_COLOR_PREFIX" msgid "Document Color" msgstr "" -#. D6gmu +#. a69Ax #: include/svx/strings.hrc:1123 msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_COLOR1" -msgid "Background - Dark 1" +msgid "Dark 1" msgstr "" -#. JBJhM +#. VPmLC #: include/svx/strings.hrc:1124 msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_COLOR2" -msgid "Text - Light 1" +msgid "Light 1" msgstr "" -#. C7MSY +#. hxE36 #: include/svx/strings.hrc:1125 msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_COLOR3" -msgid "Background - Dark 2" +msgid "Dark 2" msgstr "" -#. YdMAB +#. mwTQr #: include/svx/strings.hrc:1126 msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_COLOR4" -msgid "Text - Light 2" +msgid "Light 2" msgstr "" #. NAAZJ @@ -6360,389 +6335,371 @@ msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_COLOR12" msgid "Followed Hyperlink" msgstr "" -#. sNGoN +#. hDGyB #: include/svx/strings.hrc:1135 -msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT1" -msgid "%1, 80% Lighter" +msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT_LIGHTER" +msgid "$THEME_NAME, $PERCENTAGE% Lighter" msgstr "" -#. uQBgP +#. 92crm #: include/svx/strings.hrc:1136 -msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT2" -msgid "%1, 60% Lighter" -msgstr "" - -#. sEpvU -#: include/svx/strings.hrc:1137 -msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT3" -msgid "%1, 40% Lighter" -msgstr "" - -#. XSfNG -#: include/svx/strings.hrc:1138 -msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT4" -msgid "%1, 25% Darker" -msgstr "" - -#. 3xjEA -#: include/svx/strings.hrc:1139 -msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT5" -msgid "%1, 50% Darker" +msgctxt "RID_SVXSTR_THEME_EFFECT_DARKER" +msgid "$THEME_NAME, $PERCENTAGE% Darker" msgstr "" #. DJGyY -#: include/svx/strings.hrc:1141 +#: include/svx/strings.hrc:1138 msgctxt "RID_SVX_EXTRUSION_BAR" msgid "Extrusion" msgstr "Lồi" #. TyWTi -#: include/svx/strings.hrc:1142 +#: include/svx/strings.hrc:1139 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_ON_OFF" msgid "Apply Extrusion On/Off" msgstr "Bật/tắt áp dụng lồi" #. DKFYE -#: include/svx/strings.hrc:1143 +#: include/svx/strings.hrc:1140 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_ROTATE_DOWN" msgid "Tilt Down" msgstr "Nghiêng xuống" #. 2Rrxc -#: include/svx/strings.hrc:1144 +#: include/svx/strings.hrc:1141 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_ROTATE_UP" msgid "Tilt Up" msgstr "Nghiêng lên" #. eDpJK -#: include/svx/strings.hrc:1145 +#: include/svx/strings.hrc:1142 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_ROTATE_LEFT" msgid "Tilt Left" msgstr "Nghiêng qua trái" #. CWDSN -#: include/svx/strings.hrc:1146 +#: include/svx/strings.hrc:1143 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_ROTATE_RIGHT" msgid "Tilt Right" msgstr "Nghiêng qua phải" #. CxYgt -#: include/svx/strings.hrc:1147 +#: include/svx/strings.hrc:1144 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_DEPTH" msgid "Change Extrusion Depth" msgstr "Đổi độ sâu lồi" #. c5JCp -#: include/svx/strings.hrc:1148 +#: include/svx/strings.hrc:1145 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_ORIENTATION" msgid "Change Orientation" msgstr "Đổi hướng" #. KDSyh -#: include/svx/strings.hrc:1149 +#: include/svx/strings.hrc:1146 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_PROJECTION" msgid "Change Projection Type" msgstr "Đổi kiểu chiếu" #. JpzeS -#: include/svx/strings.hrc:1150 +#: include/svx/strings.hrc:1147 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_LIGHTING" msgid "Change Lighting" msgstr "Đổi chiếu sáng" #. j4AR9 -#: include/svx/strings.hrc:1151 +#: include/svx/strings.hrc:1148 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_BRIGHTNESS" msgid "Change Brightness" msgstr "Đổi độ sáng" #. yA2xm -#: include/svx/strings.hrc:1152 +#: include/svx/strings.hrc:1149 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_SURFACE" msgid "Change Extrusion Surface" msgstr "Đổi mặt lồi" #. DFEZP -#: include/svx/strings.hrc:1153 +#: include/svx/strings.hrc:1150 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_EXTRUSION_COLOR" msgid "Change Extrusion Color" msgstr "Đổi màu lồi" #. uPyWe -#: include/svx/strings.hrc:1155 +#: include/svx/strings.hrc:1152 msgctxt "RID_SVXFLOAT3D_FIX_R" msgid "R:" msgstr "Đ:" #. UMMJN -#: include/svx/strings.hrc:1156 +#: include/svx/strings.hrc:1153 msgctxt "RID_SVXFLOAT3D_FIX_G" msgid "G:" msgstr "L:" #. ocdkG -#: include/svx/strings.hrc:1157 +#: include/svx/strings.hrc:1154 msgctxt "RID_SVXFLOAT3D_FIX_B" msgid "B:" msgstr "X:" #. L962H -#: include/svx/strings.hrc:1159 +#: include/svx/strings.hrc:1156 msgctxt "RID_SVX_FONTWORK_BAR" msgid "Fontwork" msgstr "Chữ nghệ thuật" #. 7RVov -#: include/svx/strings.hrc:1160 +#: include/svx/strings.hrc:1157 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_FONTWORK_SHAPE" msgid "Apply Fontwork Shape" msgstr "Áp dụng hình chữ nghệ thuật" #. h3CLw -#: include/svx/strings.hrc:1161 +#: include/svx/strings.hrc:1158 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_FONTWORK_SAME_LETTER_HEIGHT" msgid "Apply Fontwork Same Letter Heights" msgstr "Áp dụng cùng bề cao chữ cho chữ nghệ thuật" #. 6h2dG -#: include/svx/strings.hrc:1162 +#: include/svx/strings.hrc:1159 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_FONTWORK_ALIGNMENT" msgid "Apply Fontwork Alignment" msgstr "Áp dụng canh lề cho chữ nghệ thuật" #. eKHcV -#: include/svx/strings.hrc:1163 +#: include/svx/strings.hrc:1160 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_APPLY_FONTWORK_CHARACTER_SPACING" msgid "Apply Fontwork Character Spacing" msgstr "Áp dụng giãn cách ký tự chữ nghệ thuật" #. oo88Y -#: include/svx/strings.hrc:1165 +#: include/svx/strings.hrc:1162 msgctxt "RID_SVXSTR_A11Y_WITH" msgid "with" msgstr "với" #. 4sz83 -#: include/svx/strings.hrc:1166 +#: include/svx/strings.hrc:1163 msgctxt "RID_SVXSTR_A11Y_STYLE" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #. fEHXC -#: include/svx/strings.hrc:1167 +#: include/svx/strings.hrc:1164 msgctxt "RID_SVXSTR_A11Y_AND" msgid "and" msgstr "và" #. EoET4 #. SvxRectCtl -#: include/svx/strings.hrc:1169 +#: include/svx/strings.hrc:1166 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CORN_NAME" msgid "Corner control" msgstr "Điều khiển góc" #. CUEEW -#: include/svx/strings.hrc:1170 +#: include/svx/strings.hrc:1167 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CORN_DESCR" msgid "Selection of a corner point." msgstr "Việc chọn một điểm góc." #. cQmVp -#: include/svx/strings.hrc:1171 +#: include/svx/strings.hrc:1168 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_LT" msgid "Top left" msgstr "Trên trái" #. TtnJn -#: include/svx/strings.hrc:1172 +#: include/svx/strings.hrc:1169 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_MT" msgid "Top middle" msgstr "Trên giữa" #. UERVC -#: include/svx/strings.hrc:1173 +#: include/svx/strings.hrc:1170 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_RT" msgid "Top right" msgstr "Trên phải" #. CznfN -#: include/svx/strings.hrc:1174 +#: include/svx/strings.hrc:1171 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_LM" msgid "Left center" msgstr "Trái giữa" #. jvzC7 -#: include/svx/strings.hrc:1175 +#: include/svx/strings.hrc:1172 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_MM" msgid "Center" msgstr "Giữa" #. HPtYD -#: include/svx/strings.hrc:1176 +#: include/svx/strings.hrc:1173 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_RM" msgid "Right center" msgstr "Phải giữa" #. v4SqB -#: include/svx/strings.hrc:1177 +#: include/svx/strings.hrc:1174 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_LB" msgid "Bottom left" msgstr "Dưới trái" #. daA8a -#: include/svx/strings.hrc:1178 +#: include/svx/strings.hrc:1175 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_MB" msgid "Bottom middle" msgstr "Dưới giữa" #. DGWf8 -#: include/svx/strings.hrc:1179 +#: include/svx/strings.hrc:1176 msgctxt "RID_SVXSTR_RECTCTL_ACC_CHLD_RB" msgid "Bottom right" msgstr "Dưới phải" #. AZsBC #. SvxGraphCtrlAccessibleContext -#: include/svx/strings.hrc:1181 +#: include/svx/strings.hrc:1178 msgctxt "RID_SVXSTR_GRAPHCTRL_ACC_NAME" msgid "Contour control" msgstr "Điều khiển đường viền" #. aMva8 -#: include/svx/strings.hrc:1182 +#: include/svx/strings.hrc:1179 msgctxt "RID_SVXSTR_GRAPHCTRL_ACC_DESCRIPTION" msgid "This is where you can edit the contour." msgstr "Đây là nơi bạn có thể chỉnh sửa đường viền." #. DXEuF -#: include/svx/strings.hrc:1183 +#: include/svx/strings.hrc:1180 msgctxt "RID_SVXSTR_CHARACTER_SELECTION" msgid "Special character selection" msgstr "Việc chọn ký tự đặc biệt" #. JfRzP -#: include/svx/strings.hrc:1184 +#: include/svx/strings.hrc:1181 msgctxt "RID_SVXSTR_CHAR_SEL_DESC" msgid "Select special characters in this area." msgstr "Chọn ký tự đặc biệt trong vùng này." #. umWuB #. The space behind is a must. -#: include/svx/strings.hrc:1186 +#: include/svx/strings.hrc:1183 msgctxt "RID_SVXSTR_CHARACTER_CODE" msgid "Character code " msgstr "Mã ký tự " #. HECeC -#: include/svx/strings.hrc:1188 +#: include/svx/strings.hrc:1185 msgctxt "RID_ERR_FIELDREQUIRED" msgid "Input required in field '#'. Please enter a value." msgstr "Cần thiết nhập vào trường « # ». Hãy nhập vào một giá trị." #. w4wm8 -#: include/svx/strings.hrc:1189 +#: include/svx/strings.hrc:1186 msgctxt "RID_STR_FORMS" msgid "Forms" msgstr "Biểu mẫu" #. cz8aS -#: include/svx/strings.hrc:1190 +#: include/svx/strings.hrc:1187 msgctxt "RID_STR_NO_PROPERTIES" msgid "No control selected" msgstr "Chưa chọn điều khiển" #. JG7Es -#: include/svx/strings.hrc:1191 +#: include/svx/strings.hrc:1188 msgctxt "RID_STR_PROPERTIES_CONTROL" msgid "Properties: " msgstr "Thuộc tính: " #. YQvBF -#: include/svx/strings.hrc:1192 +#: include/svx/strings.hrc:1189 msgctxt "RID_STR_PROPERTIES_FORM" msgid "Form Properties" msgstr "Thuộc tính Biểu mẫu" #. qS9Rn -#: include/svx/strings.hrc:1193 +#: include/svx/strings.hrc:1190 msgctxt "RID_STR_FMEXPLORER" msgid "Form Navigator" msgstr "Bộ điều hướng biểu mẫu" #. PzEVD -#: include/svx/strings.hrc:1194 +#: include/svx/strings.hrc:1191 msgctxt "RID_STR_FORM" msgid "Form" msgstr "Hình thức" #. FWPxF -#: include/svx/strings.hrc:1195 +#: include/svx/strings.hrc:1192 msgctxt "RID_STR_HIDDEN" msgid "Hidden" msgstr "" #. DnoDH -#: include/svx/strings.hrc:1196 +#: include/svx/strings.hrc:1193 msgctxt "RID_STR_STDFORMNAME" msgid "Form" msgstr "Hình thức" #. Ba4Gy -#: include/svx/strings.hrc:1197 +#: include/svx/strings.hrc:1194 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_HIDDEN" msgid "Hidden Control" msgstr "Điều khiển ẩn" #. wtZqP -#: include/svx/strings.hrc:1198 +#: include/svx/strings.hrc:1195 msgctxt "RID_STR_CONTROL" msgid "Control" msgstr "Điều khiển" #. HvXRK -#: include/svx/strings.hrc:1199 +#: include/svx/strings.hrc:1196 msgctxt "RID_STR_REC_TEXT" msgid "Record" msgstr "Bản ghi" #. HmTfB -#: include/svx/strings.hrc:1200 +#: include/svx/strings.hrc:1197 msgctxt "RID_STR_REC_FROM_TEXT" msgid "of" msgstr "trên" #. NZ68L -#: include/svx/strings.hrc:1201 +#: include/svx/strings.hrc:1198 msgctxt "RID_STR_FIELDSELECTION" msgid "Add field:" msgstr "Thêm trường:" #. vGXiw -#: include/svx/strings.hrc:1202 +#: include/svx/strings.hrc:1199 msgctxt "RID_STR_WRITEERROR" msgid "Error writing data to database" msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào cơ sở dữ liệu" #. zzFRi -#: include/svx/strings.hrc:1203 +#: include/svx/strings.hrc:1200 msgctxt "RID_STR_SYNTAXERROR" msgid "Syntax error in query expression" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong biểu thức truy vấn" #. fS8JJ -#: include/svx/strings.hrc:1204 +#: include/svx/strings.hrc:1201 msgctxt "RID_STR_DELETECONFIRM_RECORD" msgid "You intend to delete 1 record." msgstr "Bạn định xoá 1 bản ghi." #. Qb4Gk -#: include/svx/strings.hrc:1205 +#: include/svx/strings.hrc:1202 msgctxt "RID_STR_DELETECONFIRM_RECORDS" msgid "# records will be deleted." msgstr "# bản ghi sẽ bị xoá." #. zSJQe -#: include/svx/strings.hrc:1206 +#: include/svx/strings.hrc:1203 msgctxt "RID_STR_DELETECONFIRM" msgid "" "If you click Yes, you won't be able to undo this operation.\n" @@ -6752,337 +6709,337 @@ msgstr "" "Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" #. Kb7sF -#: include/svx/strings.hrc:1207 +#: include/svx/strings.hrc:1204 msgctxt "RID_STR_NAVIGATIONBAR" msgid "Navigation bar" msgstr "Thanh điều hướng" #. pKEQb -#: include/svx/strings.hrc:1208 +#: include/svx/strings.hrc:1205 msgctxt "RID_STR_COLUMN" msgid "Col" msgstr "Cột" #. FXRKA -#: include/svx/strings.hrc:1209 +#: include/svx/strings.hrc:1206 msgctxt "RID_STR_UNDO_PROPERTY" msgid "Set property '#'" msgstr "Đặt thuộc tính « # »" #. hXjTN -#: include/svx/strings.hrc:1210 +#: include/svx/strings.hrc:1207 msgctxt "RID_STR_UNDO_CONTAINER_INSERT" msgid "Insert in container" msgstr "Chèn vào bộ bao bọc" #. BWpyC -#: include/svx/strings.hrc:1211 +#: include/svx/strings.hrc:1208 msgctxt "RID_STR_UNDO_CONTAINER_REMOVE" msgid "Delete #" msgstr "Xoá #" #. ZeaDk -#: include/svx/strings.hrc:1212 +#: include/svx/strings.hrc:1209 msgctxt "RID_STR_UNDO_CONTAINER_REMOVE_MULTIPLE" msgid "Delete # objects" msgstr "Xoá # đối tượng" #. VgGrE -#: include/svx/strings.hrc:1213 +#: include/svx/strings.hrc:1210 msgctxt "RID_STR_UNDO_CONTAINER_REPLACE" msgid "Replace a container element" msgstr "Thay thế một phần tử bao bọc" #. FoXgt -#: include/svx/strings.hrc:1214 +#: include/svx/strings.hrc:1211 msgctxt "RID_STR_UNDO_MODEL_REPLACE" msgid "Replace Control" msgstr "Thay thế điều khiển" #. ZGDAr -#: include/svx/strings.hrc:1216 +#: include/svx/strings.hrc:1213 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_EDIT" msgid "Text Box" msgstr "Hộp văn bản" #. CBmAL -#: include/svx/strings.hrc:1217 +#: include/svx/strings.hrc:1214 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_CHECKBOX" msgid "Check Box" msgstr "Hộp chọn" #. xwuJF -#: include/svx/strings.hrc:1218 +#: include/svx/strings.hrc:1215 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_COMBOBOX" msgid "Combo Box" msgstr "Hộp tổ hợp" #. WiNUf -#: include/svx/strings.hrc:1219 +#: include/svx/strings.hrc:1216 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_LISTBOX" msgid "List Box" msgstr "Hộp liệt kê" #. a7gAj -#: include/svx/strings.hrc:1220 +#: include/svx/strings.hrc:1217 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_DATEFIELD" msgid "Date Field" msgstr "Trường ngày" #. EaBTj -#: include/svx/strings.hrc:1221 +#: include/svx/strings.hrc:1218 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_TIMEFIELD" msgid "Time Field" msgstr "Trường giờ" #. DWfsm -#: include/svx/strings.hrc:1222 +#: include/svx/strings.hrc:1219 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_NUMERICFIELD" msgid "Numeric Field" msgstr "Trường số" #. TYjnr -#: include/svx/strings.hrc:1223 +#: include/svx/strings.hrc:1220 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_CURRENCYFIELD" msgid "Currency Field" msgstr "Trường tiền tệ" #. B6MEP -#: include/svx/strings.hrc:1224 +#: include/svx/strings.hrc:1221 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_PATTERNFIELD" msgid "Pattern Field" msgstr "Trường hình mẫu" #. DEn9D -#: include/svx/strings.hrc:1225 +#: include/svx/strings.hrc:1222 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_FORMATTED" msgid "Formatted Field" msgstr "Trường đã định dạng" #. V4iMu -#: include/svx/strings.hrc:1227 +#: include/svx/strings.hrc:1224 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_PUSHBUTTON" msgid "Push Button" msgstr "Nút nhấn" #. TreFC -#: include/svx/strings.hrc:1228 +#: include/svx/strings.hrc:1225 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_RADIOBUTTON" msgid "Option Button" msgstr "Nút tùy chọn" #. NFysA -#: include/svx/strings.hrc:1229 +#: include/svx/strings.hrc:1226 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_FIXEDTEXT" msgid "Label Field" msgstr "Trường nhãn" #. E5mMK -#: include/svx/strings.hrc:1230 +#: include/svx/strings.hrc:1227 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_GROUPBOX" msgid "Group Box" msgstr "Hộp nhóm" #. 5474w -#: include/svx/strings.hrc:1231 +#: include/svx/strings.hrc:1228 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_IMAGEBUTTON" msgid "Image Button" msgstr "Nút ảnh" #. qT2Ed -#: include/svx/strings.hrc:1232 +#: include/svx/strings.hrc:1229 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_IMAGECONTROL" msgid "Image Control" msgstr "Điều khiển ảnh" #. 6Qvho -#: include/svx/strings.hrc:1233 +#: include/svx/strings.hrc:1230 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_FILECONTROL" msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn tập tin" #. uEYBR -#: include/svx/strings.hrc:1234 +#: include/svx/strings.hrc:1231 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_DBGRID" msgid "Table Control " msgstr "Điều khiển bảng " #. 3SUEn -#: include/svx/strings.hrc:1235 +#: include/svx/strings.hrc:1232 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_SCROLLBAR" msgid "Scrollbar" msgstr "Thanh cuộn" #. VtEN6 -#: include/svx/strings.hrc:1236 +#: include/svx/strings.hrc:1233 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_SPINBUTTON" msgid "Spin Button" msgstr "Nút xoay" #. eGgm4 -#: include/svx/strings.hrc:1237 +#: include/svx/strings.hrc:1234 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_NAVBAR" msgid "Navigation Bar" msgstr "Thanh điều hướng" #. yME46 -#: include/svx/strings.hrc:1238 +#: include/svx/strings.hrc:1235 msgctxt "RID_STR_PROPTITLE_MULTISELECT" msgid "Multiselection" msgstr "Đa chọn lựa" #. s94UU -#: include/svx/strings.hrc:1240 +#: include/svx/strings.hrc:1237 msgctxt "RID_STR_DATE_AND_TIME" msgid "Date and Time Field" msgstr "" #. PzA5d -#: include/svx/strings.hrc:1242 +#: include/svx/strings.hrc:1239 msgctxt "RID_STR_NODATACONTROLS" msgid "No data-related controls in the current form!" msgstr "Không có điều khiển nào tương ứng với dữ liệu nằm trong biểu mẫu hiện tại." #. ZyBEz -#: include/svx/strings.hrc:1243 +#: include/svx/strings.hrc:1240 msgctxt "RID_STR_POSTFIX_DATE" msgid " (Date)" msgstr " (Ngày)" #. guA5u -#: include/svx/strings.hrc:1244 +#: include/svx/strings.hrc:1241 msgctxt "RID_STR_POSTFIX_TIME" msgid " (Time)" msgstr " (Giờ)" #. 2wgdY -#: include/svx/strings.hrc:1245 +#: include/svx/strings.hrc:1242 msgctxt "RID_STR_FILTER_NAVIGATOR" msgid "Filter navigator" msgstr "Điều hướng bộ lọc" #. BUYuD -#: include/svx/strings.hrc:1246 +#: include/svx/strings.hrc:1243 msgctxt "RID_STR_FILTER_FILTER_FOR" msgid "Filter for" msgstr "Lọc theo" #. AcTBB -#: include/svx/strings.hrc:1247 +#: include/svx/strings.hrc:1244 msgctxt "RID_STR_FILTER_FILTER_OR" msgid "Or" msgstr "Hoặc" #. 6RPtu -#: include/svx/strings.hrc:1248 +#: include/svx/strings.hrc:1245 msgctxt "RID_STR_NOCONTROLS_FOR_EXTERNALDISPLAY" msgid "Valid bound controls which can be used in the table view do not exist in the current form." msgstr "Điều khiển hợp lệ có thể sử dụng trong bảng không tồn tại trong biểu mẫu hiện hành." #. iEoGb -#: include/svx/strings.hrc:1249 +#: include/svx/strings.hrc:1246 msgctxt "RID_STR_AUTOFIELD" msgid "<AutoField>" msgstr "<Trường tự động>" #. Da6gx -#: include/svx/strings.hrc:1250 +#: include/svx/strings.hrc:1247 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_ERROR" msgid "Syntax error in SQL statement" msgstr "Lỗi cú pháp trong câu lệnh SQL" #. ZoEuu -#: include/svx/strings.hrc:1251 +#: include/svx/strings.hrc:1248 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_VALUE_NO_LIKE" msgid "The value #1 cannot be used with LIKE." msgstr "Không thể sử dụng giá trị #1 cùng với toán tử LIKE (giống như)." #. 75ECE -#: include/svx/strings.hrc:1252 +#: include/svx/strings.hrc:1249 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_FIELD_NO_LIKE" msgid "LIKE cannot be used with this field." msgstr "Không thể sử dụng trường này cùng với toán tử LIKE (giống như)." #. tzFv5 -#: include/svx/strings.hrc:1253 +#: include/svx/strings.hrc:1250 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_ACCESS_DAT_NO_VALID" msgid "The value entered is not a valid date. Please enter a date in a valid format, for example, MM/DD/YY." msgstr "Bạn đã nhập một giá trị không phải là ngày tháng hợp lệ. Hãy nhập ngày tháng có định dạng hợp lệ, v.d. Ng/TT/NN." #. y6Z26 -#: include/svx/strings.hrc:1254 +#: include/svx/strings.hrc:1251 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_INT_NO_VALID" msgid "The field cannot be compared with an integer." msgstr "Không thể so sánh trường này với số nguyên." #. F8FgA -#: include/svx/strings.hrc:1255 +#: include/svx/strings.hrc:1252 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_TABLE" msgid "The database does not contain a table named \"#\"." msgstr "Cơ sở dữ liệu không chứa bảng tên « # »." #. EDcU7 -#: include/svx/strings.hrc:1256 +#: include/svx/strings.hrc:1253 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_TABLE_OR_QUERY" msgid "The database does contain neither a table nor a query named \"#\"." msgstr "Cơ sở dữ liệu không chứa bảng hay truy vấn tên « # »." #. YBFF5 -#: include/svx/strings.hrc:1257 +#: include/svx/strings.hrc:1254 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_TABLE_EXISTS" msgid "The database already contains a table or view with name \"#\"." msgstr "Cơ sở dữ liệu đã chứa một bảng hay ô xem có tên « # »." #. cECTG -#: include/svx/strings.hrc:1258 +#: include/svx/strings.hrc:1255 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_QUERY_EXISTS" msgid "The database already contains a query with name \"#\"." msgstr "Cơ sở dữ liệu đã chứa một truy vấn tên « # »." #. VkeLY -#: include/svx/strings.hrc:1259 +#: include/svx/strings.hrc:1256 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_COLUMN" msgid "The column \"#1\" is unknown in the table \"#2\"." msgstr "Cột « #1 » không được biết trong bảng « #2 »." #. z9bf9 -#: include/svx/strings.hrc:1260 +#: include/svx/strings.hrc:1257 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_REAL_NO_VALID" msgid "The field cannot be compared with a floating point number." msgstr "Không thể so sánh trường này với số điểm phù động." #. CEg85 -#: include/svx/strings.hrc:1261 +#: include/svx/strings.hrc:1258 msgctxt "RID_STR_SVT_SQL_SYNTAX_CRIT_NO_COMPARE" msgid "The entered criterion cannot be compared with this field." msgstr "Không thể so sánh trường này với tiêu chuẩn đã nhập." #. ZGAAQ -#: include/svx/strings.hrc:1262 +#: include/svx/strings.hrc:1259 msgctxt "RID_STR_DATANAVIGATOR" msgid "Data Navigator" msgstr "Bộ điều hướng dữ liệu" #. W4uM2 -#: include/svx/strings.hrc:1263 +#: include/svx/strings.hrc:1260 msgctxt "RID_STR_READONLY_VIEW" msgid " (read-only)" msgstr " (chỉ đọc)" #. DgfNh -#: include/svx/strings.hrc:1264 +#: include/svx/strings.hrc:1261 msgctxt "RID_STR_ALREADYEXISTOVERWRITE" msgid "The file already exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?" #. dSYCi -#: include/svx/strings.hrc:1265 +#: include/svx/strings.hrc:1262 msgctxt "RID_STR_OBJECT_LABEL" msgid "#object# label" msgstr "Nhãn #object#" #. JpaM6 -#: include/svx/strings.hrc:1267 +#: include/svx/strings.hrc:1264 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QRY_REMOVE_MODEL" msgid "" @@ -7093,7 +7050,7 @@ msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá mô hình này không?" #. y5Dyt -#: include/svx/strings.hrc:1268 +#: include/svx/strings.hrc:1265 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QRY_REMOVE_INSTANCE" msgid "" @@ -7104,7 +7061,7 @@ msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá tức thời này không?" #. VEzGF -#: include/svx/strings.hrc:1269 +#: include/svx/strings.hrc:1266 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QRY_REMOVE_ELEMENT" msgid "" @@ -7115,13 +7072,13 @@ msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá phần tử này không?" #. 3hF6H -#: include/svx/strings.hrc:1270 +#: include/svx/strings.hrc:1267 msgctxt "RID_STR_QRY_REMOVE_ATTRIBUTE" msgid "Do you really want to delete the attribute '$ATTRIBUTENAME'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thuộc tính « $ATTRIBUTENAME » không?" #. AWEbJ -#: include/svx/strings.hrc:1271 +#: include/svx/strings.hrc:1268 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QRY_REMOVE_SUBMISSION" msgid "" @@ -7133,7 +7090,7 @@ msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá mục đệ trình này không?" #. SGiK5 -#: include/svx/strings.hrc:1272 +#: include/svx/strings.hrc:1269 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QRY_REMOVE_BINDING" msgid "" @@ -7145,1084 +7102,1084 @@ msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá tổ hợp này không?" #. 2zzHP -#: include/svx/strings.hrc:1273 +#: include/svx/strings.hrc:1270 msgctxt "RID_STR_INVALID_XMLNAME" msgid "The name '%1' is not valid in XML. Please enter a different name." msgstr "Tên « %1 » không hợp lệ ở dạng XML. Hãy nhập tên khác." #. 4nAtc -#: include/svx/strings.hrc:1274 +#: include/svx/strings.hrc:1271 msgctxt "RID_STR_INVALID_XMLPREFIX" msgid "The prefix '%1' is not valid in XML. Please enter a different prefix." msgstr "Tiền tố « %1 » không hợp lệ ở dạng XML. Hãy nhập tiền tố khác." #. qrFQD -#: include/svx/strings.hrc:1275 +#: include/svx/strings.hrc:1272 msgctxt "RID_STR_DOUBLE_MODELNAME" msgid "The name '%1' already exists. Please enter a new name." msgstr "Tên « %1 » đã có. Hãy nhập tên mới." #. DKkaw -#: include/svx/strings.hrc:1276 +#: include/svx/strings.hrc:1273 msgctxt "RID_STR_EMPTY_SUBMISSIONNAME" msgid "The submission must have a name." msgstr "Mục đệ trình phải có tên." #. xcAaD -#: include/svx/strings.hrc:1277 +#: include/svx/strings.hrc:1274 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_METHOD_POST" msgid "Post" msgstr "Gửi" #. XGRQA -#: include/svx/strings.hrc:1278 +#: include/svx/strings.hrc:1275 msgctxt "RID_STR_METHOD_PUT" msgid "Put" msgstr "" #. tkRR3 -#: include/svx/strings.hrc:1279 +#: include/svx/strings.hrc:1276 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_METHOD_GET" msgid "Get" msgstr "Lấy" #. fsyAL -#: include/svx/strings.hrc:1280 +#: include/svx/strings.hrc:1277 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_REPLACE_NONE" msgid "None" msgstr "Không" #. Bjxmg -#: include/svx/strings.hrc:1281 +#: include/svx/strings.hrc:1278 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_REPLACE_INST" msgid "Instance" msgstr "Tức thờ~i" #. affmF -#: include/svx/strings.hrc:1282 +#: include/svx/strings.hrc:1279 msgctxt "RID_STR_REPLACE_DOC" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. gJLHj -#: include/svx/strings.hrc:1283 +#: include/svx/strings.hrc:1280 msgctxt "RID_STR_DATANAV_SUBM_BIND" msgid "Binding: " msgstr "Tổ hợp: " #. AEHco -#: include/svx/strings.hrc:1284 +#: include/svx/strings.hrc:1281 msgctxt "RID_STR_DATANAV_SUBM_REF" msgid "Reference: " msgstr "Tham chiếu : " #. iLaBC -#: include/svx/strings.hrc:1285 +#: include/svx/strings.hrc:1282 msgctxt "RID_STR_DATANAV_SUBM_ACTION" msgid "Action: " msgstr "Hành động: " #. HBV5Q -#: include/svx/strings.hrc:1286 +#: include/svx/strings.hrc:1283 msgctxt "RID_STR_DATANAV_SUBM_METHOD" msgid "Method: " msgstr "Phương pháp: " #. dAN2F -#: include/svx/strings.hrc:1287 +#: include/svx/strings.hrc:1284 msgctxt "RID_STR_DATANAV_SUBM_REPLACE" msgid "Replace: " msgstr "Thay thế: " #. QMiqA -#: include/svx/strings.hrc:1288 +#: include/svx/strings.hrc:1285 msgctxt "RID_STR_DATANAV_ADD_ELEMENT" msgid "Add Element" msgstr "Thêm phần tử" #. C9YBB -#: include/svx/strings.hrc:1289 +#: include/svx/strings.hrc:1286 msgctxt "RID_STR_DATANAV_EDIT_ELEMENT" msgid "Edit Element" msgstr "Sửa phần tử" #. XAh7B -#: include/svx/strings.hrc:1290 +#: include/svx/strings.hrc:1287 msgctxt "RID_STR_DATANAV_REMOVE_ELEMENT" msgid "Delete Element" msgstr "Xoá phần tử" #. CLHER -#: include/svx/strings.hrc:1291 +#: include/svx/strings.hrc:1288 msgctxt "RID_STR_DATANAV_ADD_ATTRIBUTE" msgid "Add Attribute" msgstr "Thêm thuộc tính" #. 6Ycoo -#: include/svx/strings.hrc:1292 +#: include/svx/strings.hrc:1289 msgctxt "RID_STR_DATANAV_EDIT_ATTRIBUTE" msgid "Edit Attribute" msgstr "Sửa thuộc tính" #. 6dSAd -#: include/svx/strings.hrc:1293 +#: include/svx/strings.hrc:1290 msgctxt "RID_STR_DATANAV_REMOVE_ATTRIBUTE" msgid "Delete Attribute" msgstr "Xoá thuộc tính" #. Ljhja -#: include/svx/strings.hrc:1294 +#: include/svx/strings.hrc:1291 msgctxt "RID_STR_DATANAV_ADD_BINDING" msgid "Add Binding" msgstr "Thêm tổ hợp" #. CHTrw -#: include/svx/strings.hrc:1295 +#: include/svx/strings.hrc:1292 msgctxt "RID_STR_DATANAV_EDIT_BINDING" msgid "Edit Binding" msgstr "Sửa tổ hợp" #. yYwEG -#: include/svx/strings.hrc:1296 +#: include/svx/strings.hrc:1293 msgctxt "RID_STR_DATANAV_REMOVE_BINDING" msgid "Delete Binding" msgstr "Xoá tổ hợp" #. yVch8 -#: include/svx/strings.hrc:1297 +#: include/svx/strings.hrc:1294 msgctxt "RID_STR_DATANAV_ADD_SUBMISSION" msgid "Add Submission" msgstr "Thêm mục đệ trình" #. AX58u -#: include/svx/strings.hrc:1298 +#: include/svx/strings.hrc:1295 msgctxt "RID_STR_DATANAV_EDIT_SUBMISSION" msgid "Edit Submission" msgstr "Sửa mục đệ trình" #. DFxmD -#: include/svx/strings.hrc:1299 +#: include/svx/strings.hrc:1296 msgctxt "RID_STR_DATANAV_REMOVE_SUBMISSION" msgid "Delete Submission" msgstr "Xoá mục đệ trình" #. qvvD7 -#: include/svx/strings.hrc:1300 +#: include/svx/strings.hrc:1297 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_ELEMENT" msgid "Element" msgstr "Phần tử" #. U4Btb -#: include/svx/strings.hrc:1301 +#: include/svx/strings.hrc:1298 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_ATTRIBUTE" msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #. Prceg -#: include/svx/strings.hrc:1302 +#: include/svx/strings.hrc:1299 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_BINDING" msgid "Binding" msgstr "Tổ hợp" #. iFARB -#: include/svx/strings.hrc:1303 +#: include/svx/strings.hrc:1300 msgctxt "RID_STR_BINDING_EXPR" msgid "Binding expression" msgstr "Biểu thức ràng buộc" #. BTmNa -#: include/svx/strings.hrc:1305 +#: include/svx/strings.hrc:1302 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_QUERY_EXIT_RECOVERY" msgid "Are you sure you want to discard the %PRODUCTNAME document recovery data?" msgstr "Bạn có chắc muốn thôi việc phục hồi tài liệu %PRODUCTNAME không?" #. 5WjQZ -#: include/svx/strings.hrc:1307 +#: include/svx/strings.hrc:1304 msgctxt "RID_SVXSTR_RULER_TAB_LEFT" msgid "Left" msgstr "Trái" #. JC7pc -#: include/svx/strings.hrc:1308 +#: include/svx/strings.hrc:1305 msgctxt "RID_SVXSTR_RULER_TAB_RIGHT" msgid "Right" msgstr "Phải" #. MhfuC -#: include/svx/strings.hrc:1309 +#: include/svx/strings.hrc:1306 msgctxt "RID_SVXSTR_RULER_TAB_CENTER" msgid "Center" msgstr "Giữa" #. kX7GR -#: include/svx/strings.hrc:1310 +#: include/svx/strings.hrc:1307 msgctxt "RID_SVXSTR_RULER_TAB_DECIMAL" msgid "Decimal" msgstr "Thập phân" #. 7vecp -#: include/svx/strings.hrc:1312 +#: include/svx/strings.hrc:1309 msgctxt "RID_SVXSTR_INSERT_HELPTEXT" msgid "Insert mode. Click to change to overwrite mode." msgstr "" #. ZCWNC -#: include/svx/strings.hrc:1313 +#: include/svx/strings.hrc:1310 msgctxt "RID_SVXSTR_OVERWRITE_HELPTEXT" msgid "Overwrite mode. Click to change to insert mode." msgstr "" #. 5GD8g #. To be shown in the status bar when in overwrite mode, please try to make it not longer than the word 'Overwrite'. -#: include/svx/strings.hrc:1315 +#: include/svx/strings.hrc:1312 msgctxt "RID_SVXSTR_OVERWRITE_TEXT" msgid "Overwrite" msgstr "~Ghi đè" #. qqCSF -#: include/svx/strings.hrc:1316 +#: include/svx/strings.hrc:1313 msgctxt "RID_SVXSTR_INSERT_TEXT" msgid "Insert" msgstr "" #. 2BBEb -#: include/svx/strings.hrc:1317 +#: include/svx/strings.hrc:1314 msgctxt "RID_SVXSTR_SELECTIONMODE_HELPTEXT" msgid "%1. Click to change selection mode." msgstr "" #. Dh5A2 -#: include/svx/strings.hrc:1318 +#: include/svx/strings.hrc:1315 msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_SIG_OK" msgid "Digital Signature: The document signature is OK." msgstr "Chữ ký số : chữ ký tài liệu là hợp lệ." #. xZprv -#: include/svx/strings.hrc:1319 +#: include/svx/strings.hrc:1316 msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_SIG_OK_NO_VERIFY" msgid "Digital Signature: The document signature is OK, but the certificates could not be validated." msgstr "Chữ ký số : chữ ký tài liệu là hợp lệ, nhưng mà những chứng nhận không thể được thẩm tra." #. Yydkh -#: include/svx/strings.hrc:1320 +#: include/svx/strings.hrc:1317 msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_SIG_NOT_OK" msgid "Digital Signature: The document signature does not match the document content. We strongly recommend you not to trust this document." msgstr "" #. X7CjP -#: include/svx/strings.hrc:1321 +#: include/svx/strings.hrc:1318 msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_NO_SIG" msgid "Digital Signature: The document is not signed." msgstr "Chữ ký số : tài liệu không được ký." #. BRmFY -#: include/svx/strings.hrc:1322 +#: include/svx/strings.hrc:1319 msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_SIG_CERT_OK_PARTIAL_SIG" msgid "Digital Signature: The document signature and the certificate are OK, but not all parts of the document are signed." msgstr "Chữ ký số: Chữ ký của tài liệu và chứng nhận là hợp lệ, nhưng có một số phần của tài liệu chưa được ký." #. Swq5S -#: include/svx/strings.hrc:1323 +#: include/svx/strings.hrc:1320 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_DOC_MODIFIED_YES" msgid "The document has been modified. Click to save the document." msgstr "Tài liệu có thay đổi. Nháy kép để lưu." #. tRWKa -#: include/svx/strings.hrc:1324 +#: include/svx/strings.hrc:1321 msgctxt "RID_SVXSTR_DOC_MODIFIED_NO" msgid "The document has not been modified since the last save." msgstr "Không có sửa đồi từ lần lưu trước." #. 7C8GH -#: include/svx/strings.hrc:1325 +#: include/svx/strings.hrc:1322 msgctxt "RID_SVXSTR_DOC_LOAD" msgid "Loading document..." msgstr "Đang nạp tài liệu..." #. YbNsP -#: include/svx/strings.hrc:1326 +#: include/svx/strings.hrc:1323 msgctxt "RID_SVXSTR_FIT_SLIDE" msgid "Fit slide to current window." msgstr "" #. MJums -#: include/svx/strings.hrc:1327 +#: include/svx/strings.hrc:1324 msgctxt "RID_SVXSTR_FIT_PAGE" msgid "Fit page to current window." msgstr "" #. Fpkx2 -#: include/svx/strings.hrc:1328 +#: include/svx/strings.hrc:1325 msgctxt "RID_SVXSTR_WARN_MISSING_SMARTART" msgid "Could not load all SmartArt objects. Saving in Microsoft Office 2010 or later would avoid this issue." msgstr "" #. CKqDa -#: include/svx/strings.hrc:1329 +#: include/svx/strings.hrc:1326 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLECELL_HINT" msgid "Table cell address. Click to open Table Properties dialog." msgstr "" #. MG6GF -#: include/svx/strings.hrc:1330 +#: include/svx/strings.hrc:1327 msgctxt "RID_SVXSTR_SECTION_HINT" msgid "Section name. Click to open Edit Sections dialog." msgstr "" #. rLN6T -#: include/svx/strings.hrc:1331 +#: include/svx/strings.hrc:1328 msgctxt "RID_SVXSTR_TOC_HINT" msgid "Table of Contents. Click to open Table of Contents dialog." msgstr "" #. gnk6E -#: include/svx/strings.hrc:1332 +#: include/svx/strings.hrc:1329 msgctxt "RID_SVXSTR_NUMBERING_HINT" msgid "Numbering Level. Click to open Numbering dialog." msgstr "" #. aT6VC -#: include/svx/strings.hrc:1333 +#: include/svx/strings.hrc:1330 msgctxt "RID_SVXSTR_LIST_STYLE_HINT" msgid "List Style and Level." msgstr "" #. G5sCs -#: include/svx/strings.hrc:1334 +#: include/svx/strings.hrc:1331 msgctxt "RID_SVXSTR_FORMULA_HINT" msgid "Formula" msgstr "" #. rBgY5 -#: include/svx/strings.hrc:1335 +#: include/svx/strings.hrc:1332 msgctxt "RID_SVXSTR_ROW_COLUMN_HINT" msgid "Row and Column" msgstr "" #. Bc5Sg -#: include/svx/strings.hrc:1336 +#: include/svx/strings.hrc:1333 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOMTOOL_HINT" msgid "Zoom factor. Right-click to change zoom factor or click to open Zoom dialog." msgstr "" #. HCjAM -#: include/svx/strings.hrc:1337 +#: include/svx/strings.hrc:1334 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_IN" msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #. 2YBJE -#: include/svx/strings.hrc:1338 +#: include/svx/strings.hrc:1335 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_OUT" msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #. n9EyG -#: include/svx/strings.hrc:1339 +#: include/svx/strings.hrc:1336 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_25" msgid "25%" msgstr "" #. vNTaU -#: include/svx/strings.hrc:1340 +#: include/svx/strings.hrc:1337 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_50" msgid "50%" msgstr "50%" #. D6jxs -#: include/svx/strings.hrc:1341 +#: include/svx/strings.hrc:1338 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_75" msgid "75%" msgstr "" #. 2Bufm -#: include/svx/strings.hrc:1342 +#: include/svx/strings.hrc:1339 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_100" msgid "100%" msgstr "100%" #. E5Xj8 -#: include/svx/strings.hrc:1343 +#: include/svx/strings.hrc:1340 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_150" msgid "150%" msgstr "50%" #. DjBVG -#: include/svx/strings.hrc:1344 +#: include/svx/strings.hrc:1341 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_200" msgid "200%" msgstr "200%" #. 6Axop -#: include/svx/strings.hrc:1345 +#: include/svx/strings.hrc:1342 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_WHOLE_PAGE" msgid "Entire Page" msgstr "Toàn trang" #. 2UBAF -#: include/svx/strings.hrc:1346 +#: include/svx/strings.hrc:1343 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_PAGE_WIDTH" msgid "Page Width" msgstr "Bề rộng trang" #. YBg9X -#: include/svx/strings.hrc:1347 +#: include/svx/strings.hrc:1344 msgctxt "RID_SVXSTR_ZOOM_OPTIMAL_VIEW" msgid "Optimal View" msgstr "" #. Wi5Fy -#: include/svx/strings.hrc:1349 +#: include/svx/strings.hrc:1346 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_STYLES" msgid "Including Styles" msgstr "Kèm thêm kiểu dáng" #. BJSzf -#: include/svx/strings.hrc:1350 +#: include/svx/strings.hrc:1347 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_WRITER_STYLES" msgid "Paragraph St~yles" msgstr "Kiểu đoạn văn" #. ARuQM -#: include/svx/strings.hrc:1351 +#: include/svx/strings.hrc:1348 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_CALC_STYLES" msgid "Cell St~yles" msgstr "Kiểu dáng ô" #. 7ChAu -#: include/svx/strings.hrc:1352 +#: include/svx/strings.hrc:1349 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH" msgid "Search for formatting" msgstr "" #. K6Ave -#: include/svx/strings.hrc:1353 +#: include/svx/strings.hrc:1350 msgctxt "RID_SVXSTR_REPLACE" msgid "Replace with formatting" msgstr "" #. USdBy -#: include/svx/strings.hrc:1354 +#: include/svx/strings.hrc:1351 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_END" msgid "Reached the end of the document" msgstr "" #. CVSwo -#: include/svx/strings.hrc:1355 +#: include/svx/strings.hrc:1352 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_END_WRAPPED" msgid "Reached the end of the document, continued from the beginning" msgstr "" #. yCJzd -#: include/svx/strings.hrc:1356 +#: include/svx/strings.hrc:1353 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_END_SHEET" msgid "Reached the end of the sheet" msgstr "" #. Diftw -#: include/svx/strings.hrc:1357 +#: include/svx/strings.hrc:1354 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_NOT_FOUND" msgid "Search key not found" msgstr "Không tìm thấy từ khoá" #. xACuY -#: include/svx/strings.hrc:1358 +#: include/svx/strings.hrc:1355 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_NAV_ELEMENT_NOT_FOUND" msgid "Navigation Element not found" msgstr "" #. CGo5w -#: include/svx/strings.hrc:1359 +#: include/svx/strings.hrc:1356 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_START" msgid "Reached the beginning of the document" msgstr "" #. nDCC4 -#: include/svx/strings.hrc:1360 +#: include/svx/strings.hrc:1357 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_START_WRAPPED" msgid "Reached the beginning of the document, continued from the end" msgstr "" #. FNdxE -#: include/svx/strings.hrc:1361 +#: include/svx/strings.hrc:1358 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_REMINDER_START_WRAPPED" msgid "Reached the first reminder, continued from the last" msgstr "" #. hAzCn -#: include/svx/strings.hrc:1362 +#: include/svx/strings.hrc:1359 msgctxt "RID_SVXSTR_SEARCH_REMINDER_END_WRAPPED" msgid "Reached the last reminder, continued from the first" msgstr "" #. ihDqY -#: include/svx/strings.hrc:1364 +#: include/svx/strings.hrc:1361 msgctxt "RID_SVXDLG_BMPMASK_STR_PALETTE" msgid "Color Palette" msgstr "Bảng màu" #. sDL47 -#: include/svx/strings.hrc:1365 +#: include/svx/strings.hrc:1362 msgctxt "RID_SVXDLG_BMPMASK_STR_TITLE" msgid "Color Replacer" msgstr "" #. 7FcWA -#: include/svx/strings.hrc:1367 +#: include/svx/strings.hrc:1364 msgctxt "RID_SVXDLG_FLOAT3D_STR_TITLE" msgid "3D Effects" msgstr "" #. j6dA6 -#: include/svx/strings.hrc:1369 +#: include/svx/strings.hrc:1366 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_ERR_OLD_PASSWD" msgid "Invalid password" msgstr "Sai mật khẩu" #. JGJ9F -#: include/svx/strings.hrc:1370 +#: include/svx/strings.hrc:1367 msgctxt "RID_SVXSTR_ERR_REPEAT_PASSWD" msgid "Passwords do not match" msgstr "" #. VHTRb -#: include/svx/strings.hrc:1372 +#: include/svx/strings.hrc:1369 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_0" msgid "Solid small circular bullets" msgstr "Chấm điểm tròn đặc nhỏ" #. AiNrB -#: include/svx/strings.hrc:1373 +#: include/svx/strings.hrc:1370 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_1" msgid "Solid large circular bullets" msgstr "Chấm điểm tròn đặc lớn" #. Vtk8J -#: include/svx/strings.hrc:1374 +#: include/svx/strings.hrc:1371 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_2" msgid "Solid diamond bullets" msgstr "Chấm điểm thoi đặc" #. bQFBw -#: include/svx/strings.hrc:1375 +#: include/svx/strings.hrc:1372 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_3" msgid "Solid large square bullets" msgstr "Chấm điểm vuông đặc lớn" #. 5eJDd -#: include/svx/strings.hrc:1376 +#: include/svx/strings.hrc:1373 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_4" msgid "Right pointing arrow bullets filled out" msgstr "Chấm điểm mũi tên trỏ bên phải đặc ra" #. D8zQC -#: include/svx/strings.hrc:1377 +#: include/svx/strings.hrc:1374 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_5" msgid "Right pointing arrow bullets" msgstr "Chấm điểm mũi tên trỏ bên phải" #. QCULV -#: include/svx/strings.hrc:1378 +#: include/svx/strings.hrc:1375 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_6" msgid "Cross mark bullets" msgstr "" #. XuXC7 -#: include/svx/strings.hrc:1379 +#: include/svx/strings.hrc:1376 msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET_DESCRIPTION_7" msgid "Check mark bullets" msgstr "" #. cUEoG #. do not translate this; instead describe the nth numbering style (LC_NumberingLevel) defined by your locale -#: include/svx/strings.hrc:1382 +#: include/svx/strings.hrc:1379 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_0" msgid "Number 1) 2) 3)" msgstr "Số (1) (2) (3)" #. P2aKH -#: include/svx/strings.hrc:1383 +#: include/svx/strings.hrc:1380 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_1" msgid "Number 1. 2. 3." msgstr "Số 1. 2. 3." #. W7chC -#: include/svx/strings.hrc:1384 +#: include/svx/strings.hrc:1381 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_2" msgid "Number (1) (2) (3)" msgstr "Số (1) (2) (3)" #. k3LBG -#: include/svx/strings.hrc:1385 +#: include/svx/strings.hrc:1382 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_3" msgid "Uppercase Roman number I. II. III." msgstr "Chữ số La-mã hoa I. II. III." #. BPgDJ -#: include/svx/strings.hrc:1386 +#: include/svx/strings.hrc:1383 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_4" msgid "Uppercase letter A) B) C)" msgstr "Chữ hoa A) B) C)" #. GooHz -#: include/svx/strings.hrc:1387 +#: include/svx/strings.hrc:1384 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_5" msgid "Lowercase letter a) b) c)" msgstr "Chữ thường a) b) c)" #. k6waJ -#: include/svx/strings.hrc:1388 +#: include/svx/strings.hrc:1385 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_6" msgid "Lowercase letter (a) (b) (c)" msgstr "Chữ thường (a) (b) (c)" #. ZiWKK -#: include/svx/strings.hrc:1389 +#: include/svx/strings.hrc:1386 msgctxt "RID_SVXSTR_SINGLENUM_DESCRIPTION_7" msgid "Lowercase Roman number i. ii. iii." msgstr "Chữ số La-mã thường i. ii. iii." #. VAgDM #. do not translate this; instead describe the nth outline style (LC_OutLineNumberingLevel) defined by your locale -#: include/svx/strings.hrc:1392 +#: include/svx/strings.hrc:1389 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_0" msgid "Uppercase Roman, uppercase letters, numeric, lowercase letters, lowercase Roman, solid small circular bullet" msgstr "" #. DbqB2 -#: include/svx/strings.hrc:1393 +#: include/svx/strings.hrc:1390 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_1" msgid "Uppercase letters, numeric, lowercase letters, numeric, solid small circular bullet" msgstr "" #. FTvR2 -#: include/svx/strings.hrc:1394 +#: include/svx/strings.hrc:1391 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_2" msgid "Numeric" msgstr "" #. EiF5E -#: include/svx/strings.hrc:1395 +#: include/svx/strings.hrc:1392 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_3" msgid "Numeric, numeric, lowercase letters, solid small circular bullet" msgstr "" #. DZGS4 -#: include/svx/strings.hrc:1396 +#: include/svx/strings.hrc:1393 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_4" msgid "Uppercase letters, uppercase Roman, lowercase letters, lowercase Roman, solid small circular bullet" msgstr "" #. upcZy -#: include/svx/strings.hrc:1397 +#: include/svx/strings.hrc:1394 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_5" msgid "Numeric, lowercase letters, numeric, uppercase letters, solid small circular bullet" msgstr "" #. TV9Mc -#: include/svx/strings.hrc:1398 +#: include/svx/strings.hrc:1395 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_6" msgid "Numeric with all sublevels" msgstr "Chữ số có mọi cấp phụ" #. tiXu5 -#: include/svx/strings.hrc:1399 +#: include/svx/strings.hrc:1396 msgctxt "RID_SVXSTR_OUTLINENUM_DESCRIPTION_7" msgid "Right pointing bullet, right pointing arrow bullet, solid diamond bullet, solid small circular bullet" msgstr "Chấm điểm trỏ bên phải, chấm điểm mũi tên trỏ bên phải, chấm điểm thoi đặc, chấm điểm tròn đặc nhỏ" #. nEJiF -#: include/svx/strings.hrc:1401 +#: include/svx/strings.hrc:1398 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_SAFEMODE_ZIP_FAILURE" msgid "The zip file could not be created." msgstr "Không thể tạo tập tin đó." #. PqEay -#: include/svx/strings.hrc:1402 +#: include/svx/strings.hrc:1399 msgctxt "RID_SVXSTR_SAFEMODE_USER_PROFILE_EXPORTED" msgid "Your user profile has been exported as 'libreoffice-profile.zip'." msgstr "" #. CC6Sw -#: include/svx/strings.hrc:1404 +#: include/svx/strings.hrc:1401 msgctxt "RID_SVXSTR_STYLEFAMILY_TABLEDESIGN" msgid "Table Design Styles" msgstr "Kiểu thiết kế bảng" #. c69eB -#: include/svx/strings.hrc:1406 +#: include/svx/strings.hrc:1403 msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_UNDO_ACTIONS" msgid "Actions to undo: $(ARG1)" msgstr "Hành động cần phục hồi: $(ARG1)" #. nsioo -#: include/svx/strings.hrc:1407 +#: include/svx/strings.hrc:1404 msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_UNDO_ACTION" msgid "Actions to undo: $(ARG1)" msgstr "Hành động cần phục hồi: $(ARG1)" #. DzJ9Y -#: include/svx/strings.hrc:1408 +#: include/svx/strings.hrc:1405 msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_REDO_ACTIONS" msgid "Actions to redo: $(ARG1)" msgstr "Hành động cần lặp lại: $(ARG1)" #. HTTW5 -#: include/svx/strings.hrc:1409 +#: include/svx/strings.hrc:1406 msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_REDO_ACTION" msgid "Actions to redo: $(ARG1)" msgstr "Hành động cần lặp lại: $(ARG1)" #. H9jn7 -#: include/svx/strings.hrc:1411 +#: include/svx/strings.hrc:1408 msgctxt "RID_SVXSTR_FINDBAR_FIND" msgid "Find" msgstr "Tìm" #. WbEFL -#: include/svx/strings.hrc:1412 +#: include/svx/strings.hrc:1409 #, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_FINDBAR_MATCHCASE" msgid "Match Case" msgstr "_So sánh hoa/thường" #. 59ENV -#: include/svx/strings.hrc:1413 +#: include/svx/strings.hrc:1410 msgctxt "RID_SVXSTR_FINDBAR_SEARCHFORMATTED" msgid "Formatted Display" msgstr "" #. hAmnh -#: include/svx/strings.hrc:1415 +#: include/svx/strings.hrc:1412 msgctxt "STR_IMAGE_ORIGINAL_SIZE" msgid "$(WIDTH) × $(HEIGHT) ($(WIDTH_IN_PX) × $(HEIGHT_IN_PX) px)" msgstr "" #. ntSYA -#: include/svx/strings.hrc:1416 +#: include/svx/strings.hrc:1413 msgctxt "STR_IMAGE_VIEW_SIZE" msgid "$(WIDTH) × $(HEIGHT) at $(DPI) DPI" msgstr "" #. EvHUn -#: include/svx/strings.hrc:1417 +#: include/svx/strings.hrc:1414 msgctxt "STR_IMAGE_CAPACITY" msgid "$(CAPACITY) KiB" msgstr "" #. 5qx2C -#: include/svx/strings.hrc:1418 +#: include/svx/strings.hrc:1415 msgctxt "STR_IMAGE_CAPACITY_WITH_REDUCTION" msgid "$(CAPACITY) KiB ($(REDUCTION)% reduction)" msgstr "" #. ESUpG -#: include/svx/strings.hrc:1419 +#: include/svx/strings.hrc:1416 msgctxt "STR_IMAGE_GIF" msgid "GIF image" msgstr "" #. yWL9G -#: include/svx/strings.hrc:1420 +#: include/svx/strings.hrc:1417 msgctxt "STR_IMAGE_JPEG" msgid "JPEG image" msgstr "" #. oGKBg -#: include/svx/strings.hrc:1421 +#: include/svx/strings.hrc:1418 msgctxt "STR_IMAGE_PNG" msgid "PNG image" msgstr "" #. Fkrjs -#: include/svx/strings.hrc:1422 +#: include/svx/strings.hrc:1419 msgctxt "STR_IMAGE_TIFF" msgid "TIFF image" msgstr "" #. VWyEb -#: include/svx/strings.hrc:1423 +#: include/svx/strings.hrc:1420 msgctxt "STR_IMAGE_WMF" msgid "WMF image" msgstr "" #. pCpoE -#: include/svx/strings.hrc:1424 +#: include/svx/strings.hrc:1421 msgctxt "STR_IMAGE_MET" msgid "MET image" msgstr "" #. DELaB -#: include/svx/strings.hrc:1425 +#: include/svx/strings.hrc:1422 msgctxt "STR_IMAGE_PCT" msgid "PCT image" msgstr "" #. 3AZAG -#: include/svx/strings.hrc:1426 +#: include/svx/strings.hrc:1423 msgctxt "STR_IMAGE_SVG" msgid "SVG image" msgstr "" #. aCEJW -#: include/svx/strings.hrc:1427 +#: include/svx/strings.hrc:1424 msgctxt "STR_IMAGE_BMP" msgid "BMP image" msgstr "" #. NBoWH -#: include/svx/strings.hrc:1428 +#: include/svx/strings.hrc:1425 msgctxt "STR_IMAGE_WEBP" msgid "WebP image" msgstr "" #. p2L8C -#: include/svx/strings.hrc:1429 +#: include/svx/strings.hrc:1426 #, fuzzy msgctxt "STR_IMAGE_UNKNOWN" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. 8LBFX -#: include/svx/strings.hrc:1431 +#: include/svx/strings.hrc:1428 msgctxt "STR_SWITCH" msgid "Switch" msgstr "Thay đổi" #. xLF42 -#: include/svx/strings.hrc:1433 +#: include/svx/strings.hrc:1430 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFMODE" msgid "Image Mode" msgstr "" #. fw5hA -#: include/svx/strings.hrc:1434 +#: include/svx/strings.hrc:1431 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFRED" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #. CiQvY -#: include/svx/strings.hrc:1435 +#: include/svx/strings.hrc:1432 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFGREEN" msgid "Green" msgstr "Lục" #. BhvBe -#: include/svx/strings.hrc:1436 +#: include/svx/strings.hrc:1433 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFBLUE" msgid "Blue" msgstr "Xanh" #. HSP36 -#: include/svx/strings.hrc:1437 +#: include/svx/strings.hrc:1434 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFLUMINANCE" msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #. w5BYP -#: include/svx/strings.hrc:1438 +#: include/svx/strings.hrc:1435 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFCONTRAST" msgid "Contrast" msgstr "Độ tương phản" #. EZUjS -#: include/svx/strings.hrc:1439 +#: include/svx/strings.hrc:1436 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFGAMMA" msgid "Gamma" msgstr "Gama (γ)" #. ernMB -#: include/svx/strings.hrc:1440 +#: include/svx/strings.hrc:1437 msgctxt "RID_SVXSTR_UNDO_GRAFTRANSPARENCY" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. LdkNB -#: include/svx/strings.hrc:1441 +#: include/svx/strings.hrc:1438 msgctxt "RID_SVXSTR_GRAFCROP" msgid "Crop" msgstr "Xén" #. TJmBu -#: include/svx/strings.hrc:1443 +#: include/svx/strings.hrc:1440 msgctxt "RID_SVXITEMS_ORI_STANDARD" msgid "Default orientation" msgstr "Hướng mặc định" #. WQqju -#: include/svx/strings.hrc:1444 +#: include/svx/strings.hrc:1441 msgctxt "RID_SVXITEMS_ORI_TOPBOTTOM" msgid "From top to bottom" msgstr "Từ trên xuống dưới" #. ipfz6 -#: include/svx/strings.hrc:1445 +#: include/svx/strings.hrc:1442 msgctxt "RID_SVXITEMS_ORI_BOTTOMTOP" msgid "Bottom to Top" msgstr "Xuống lên trên" #. MLR44 -#: include/svx/strings.hrc:1446 +#: include/svx/strings.hrc:1443 msgctxt "RID_SVXITEMS_ORI_STACKED" msgid "Stacked" msgstr "Xếp đống" #. vUDeh -#: include/svx/strings.hrc:1447 +#: include/svx/strings.hrc:1444 msgctxt "RID_SVXITEMS_MARGIN_LEFT" msgid "Left margin: " msgstr "Lề trái: " #. EFBbE -#: include/svx/strings.hrc:1448 +#: include/svx/strings.hrc:1445 msgctxt "RID_SVXITEMS_MARGIN_TOP" msgid "Top margin: " msgstr "Lề trên: " #. 7HeyP -#: include/svx/strings.hrc:1449 +#: include/svx/strings.hrc:1446 msgctxt "RID_SVXITEMS_MARGIN_RIGHT" msgid "Right margin: " msgstr "Lề phải: " #. HCuWQ -#: include/svx/strings.hrc:1450 +#: include/svx/strings.hrc:1447 msgctxt "RID_SVXITEMS_MARGIN_BOTTOM" msgid "Bottom margin: " msgstr "Lề dưới: " #. zD9BB -#: include/svx/strings.hrc:1451 +#: include/svx/strings.hrc:1448 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_COMPLETE" msgid "Page Description: " msgstr "Mô tả trang: " #. a4eSJ -#: include/svx/strings.hrc:1452 +#: include/svx/strings.hrc:1449 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_NUM_CHR_UPPER" msgid "Capitals" msgstr "Chữ hoa" #. DuQGP -#: include/svx/strings.hrc:1453 +#: include/svx/strings.hrc:1450 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_NUM_CHR_LOWER" msgid "Lowercase" msgstr "Chữ thường" #. nWQ7R -#: include/svx/strings.hrc:1454 +#: include/svx/strings.hrc:1451 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_NUM_ROM_UPPER" msgid "Uppercase Roman" msgstr "Chữ La Mã hoa" #. PxkPZ -#: include/svx/strings.hrc:1455 +#: include/svx/strings.hrc:1452 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_NUM_ROM_LOWER" msgid "Lowercase Roman" msgstr "Chữ La Mã thường" #. B7YEa -#: include/svx/strings.hrc:1456 +#: include/svx/strings.hrc:1453 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_NUM_ARABIC" msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #. vPbGB -#: include/svx/strings.hrc:1457 +#: include/svx/strings.hrc:1454 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_NUM_NONE" msgid "None" msgstr "Không có" #. akGGo -#: include/svx/strings.hrc:1458 +#: include/svx/strings.hrc:1455 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_LAND_TRUE" msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #. bbcaZ -#: include/svx/strings.hrc:1459 +#: include/svx/strings.hrc:1456 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_LAND_FALSE" msgid "Portrait" msgstr "Nằm dọc" #. BQtGg -#: include/svx/strings.hrc:1460 +#: include/svx/strings.hrc:1457 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_USAGE_LEFT" msgid "Left" msgstr "Trái" #. JWFLj -#: include/svx/strings.hrc:1461 +#: include/svx/strings.hrc:1458 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_USAGE_RIGHT" msgid "Right" msgstr "Phải" #. bxvGx -#: include/svx/strings.hrc:1462 +#: include/svx/strings.hrc:1459 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_USAGE_ALL" msgid "All" msgstr "Tất cả" #. S3nm4 -#: include/svx/strings.hrc:1463 +#: include/svx/strings.hrc:1460 msgctxt "RID_SVXITEMS_PAGE_USAGE_MIRROR" msgid "Mirrored" msgstr "Đối xứng" #. dcvEJ -#: include/svx/strings.hrc:1464 +#: include/svx/strings.hrc:1461 msgctxt "RID_SVXITEMS_AUTHOR_COMPLETE" msgid "Author: " msgstr "Tác giả: " #. 2siC9 -#: include/svx/strings.hrc:1465 +#: include/svx/strings.hrc:1462 msgctxt "RID_SVXITEMS_DATE_COMPLETE" msgid "Date: " msgstr "Ngày: " #. pWoLe -#: include/svx/strings.hrc:1466 +#: include/svx/strings.hrc:1463 msgctxt "RID_SVXITEMS_TEXT_COMPLETE" msgid "Text: " msgstr "Văn bản: " #. pAABc -#: include/svx/strings.hrc:1467 +#: include/svx/strings.hrc:1464 msgctxt "RID_SVXITEMS_BRUSH_CHAR" msgid "Character background" msgstr "Nền ký tự" #. Deknh -#: include/svx/strings.hrc:1469 +#: include/svx/strings.hrc:1466 msgctxt "STR_COLORTABLE" msgid "Color Palette" msgstr "Bảng màu" #. 9XFJS #. Used in the Slide Setup dialog of Impress -#: include/svx/strings.hrc:1472 +#: include/svx/strings.hrc:1469 msgctxt "STR_SLIDE_NUMBERS" msgid "Slide numbers:" msgstr "" #. qWooV #. String for saving modified image (instead of original) -#: include/svx/strings.hrc:1475 +#: include/svx/strings.hrc:1472 msgctxt "RID_SVXSTR_SAVE_MODIFIED_IMAGE" msgid "" "The image has been modified. By default the original image will be saved.\n" @@ -8230,2176 +8187,2176 @@ msgid "" msgstr "" #. KycVH -#: include/svx/strings.hrc:1477 +#: include/svx/strings.hrc:1474 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Basic Latin" msgstr "La-tinh cơ bản" #. bcjRA -#: include/svx/strings.hrc:1478 +#: include/svx/strings.hrc:1475 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin-1" msgstr "La-tinh 1" #. h6THj -#: include/svx/strings.hrc:1479 +#: include/svx/strings.hrc:1476 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-A" msgstr "La-tinh mở rộng A" #. o4EF9 -#: include/svx/strings.hrc:1480 +#: include/svx/strings.hrc:1477 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-B" msgstr "La tinh mỏ rộng B" #. W3CGs -#: include/svx/strings.hrc:1481 +#: include/svx/strings.hrc:1478 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "IPA Extensions" msgstr "Phần mở rộng IPA" #. yZjF6 -#: include/svx/strings.hrc:1482 +#: include/svx/strings.hrc:1479 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Spacing Modifier Letters" msgstr "Ký tự sửa đổi giãn cách" #. EASZR -#: include/svx/strings.hrc:1483 +#: include/svx/strings.hrc:1480 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Combining Diacritical Marks" msgstr "Dấu phụ tổ hợp" #. wBjC4 -#: include/svx/strings.hrc:1484 +#: include/svx/strings.hrc:1481 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Basic Greek" msgstr "Hy Lạp cơ bản" #. Dh8Es -#: include/svx/strings.hrc:1485 +#: include/svx/strings.hrc:1482 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Greek Symbols And Coptic" msgstr "Ký hiệu Hy Lạp và ngôn ngữ giáo hội Ai Cập" #. jGT5E -#: include/svx/strings.hrc:1486 +#: include/svx/strings.hrc:1483 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #. DQgLS -#: include/svx/strings.hrc:1487 +#: include/svx/strings.hrc:1484 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #. kXEQY -#: include/svx/strings.hrc:1488 +#: include/svx/strings.hrc:1485 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Basic Hebrew" msgstr "Do Thái cơ bản" #. Cb8g4 -#: include/svx/strings.hrc:1489 +#: include/svx/strings.hrc:1486 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hebrew Extended" msgstr "Do Thái mở rộng" #. ZmDCd -#: include/svx/strings.hrc:1490 +#: include/svx/strings.hrc:1487 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Basic Arabic" msgstr "Ả Rập cơ bản" #. hZDFV -#: include/svx/strings.hrc:1491 +#: include/svx/strings.hrc:1488 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Extended" msgstr "Ả Rập mở rộng" #. c3CqD -#: include/svx/strings.hrc:1492 +#: include/svx/strings.hrc:1489 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Devanagari" msgstr "Đe-va-na-ga-ri" #. EfVnG -#: include/svx/strings.hrc:1493 +#: include/svx/strings.hrc:1490 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bengali" msgstr "Băng-gan" #. iWzLc -#: include/svx/strings.hrc:1494 +#: include/svx/strings.hrc:1491 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Gurmukhi" msgstr "Gổ-mu-khi" #. omacG -#: include/svx/strings.hrc:1495 +#: include/svx/strings.hrc:1492 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Gujarati" msgstr "Gu-gia-ra-ti" #. Cdwzw -#: include/svx/strings.hrc:1496 +#: include/svx/strings.hrc:1493 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Odia" msgstr "" #. BhEGN -#: include/svx/strings.hrc:1497 +#: include/svx/strings.hrc:1494 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tamil" msgstr "Ta-min" #. 6YkEo -#: include/svx/strings.hrc:1498 +#: include/svx/strings.hrc:1495 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Telugu" msgstr "Te-lu-gu" #. J5qn4 -#: include/svx/strings.hrc:1499 +#: include/svx/strings.hrc:1496 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kannada" msgstr "Kan-na-đa" #. 4UEFU -#: include/svx/strings.hrc:1500 +#: include/svx/strings.hrc:1497 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Malayalam" msgstr "Ma-lay-am" #. C5yzo -#: include/svx/strings.hrc:1501 +#: include/svx/strings.hrc:1498 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Thai" msgstr "Thái" #. EvjbD -#: include/svx/strings.hrc:1502 +#: include/svx/strings.hrc:1499 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Lao" msgstr "Lào" #. HqFTh -#: include/svx/strings.hrc:1503 +#: include/svx/strings.hrc:1500 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Basic Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a cơ bản" #. npAc8 -#: include/svx/strings.hrc:1504 +#: include/svx/strings.hrc:1501 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Georgian Extended" msgstr "Gi-oa-gi-a mở rộng" #. AHAB4 -#: include/svx/strings.hrc:1505 +#: include/svx/strings.hrc:1502 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hangul Jamo" msgstr "Hangul Jamo" #. dqrF5 -#: include/svx/strings.hrc:1506 +#: include/svx/strings.hrc:1503 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended Additional" msgstr "" #. uVYXp -#: include/svx/strings.hrc:1507 +#: include/svx/strings.hrc:1504 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Greek Extended" msgstr "Hy Lạp mở rộng" #. LEQg6 -#: include/svx/strings.hrc:1508 +#: include/svx/strings.hrc:1505 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "General punctuation" msgstr "Chấm câu chung" #. D9KFj -#: include/svx/strings.hrc:1509 +#: include/svx/strings.hrc:1506 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Superscripts and Subscripts" msgstr "Chỉ số trên và dưới" #. yaxYV -#: include/svx/strings.hrc:1510 +#: include/svx/strings.hrc:1507 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Currency Symbols" msgstr "Ký hiệu tiền tệ" #. jzA5i -#: include/svx/strings.hrc:1511 +#: include/svx/strings.hrc:1508 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Combining Diacritical Symbols" msgstr "Ký hiệu dấu phụ tổ hợp" #. CHNBZ -#: include/svx/strings.hrc:1512 +#: include/svx/strings.hrc:1509 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Letterlike Symbols" msgstr "Ký hiệu dạng chữ" #. cDkEd -#: include/svx/strings.hrc:1513 +#: include/svx/strings.hrc:1510 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Number Forms" msgstr "Dạng số" #. j25Fp -#: include/svx/strings.hrc:1514 +#: include/svx/strings.hrc:1511 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arrows" msgstr "Mũi tên" #. p5Tbx -#: include/svx/strings.hrc:1515 +#: include/svx/strings.hrc:1512 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mathematical Operators" msgstr "Toán tử" #. ckgof -#: include/svx/strings.hrc:1516 +#: include/svx/strings.hrc:1513 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miscellaneous Technical" msgstr "Ký hiệu kỹ thuật khác" #. 8rXdw -#: include/svx/strings.hrc:1517 +#: include/svx/strings.hrc:1514 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Control Pictures" msgstr "Ảnh điều khiển" #. D4J8A -#: include/svx/strings.hrc:1518 +#: include/svx/strings.hrc:1515 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Optical Character Recognition" msgstr "Ký tự nhận ra quang" #. hXwgf -#: include/svx/strings.hrc:1519 +#: include/svx/strings.hrc:1516 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Enclosed Alphanumerics" msgstr "Chữ-số đã bao" #. AD9HJ -#: include/svx/strings.hrc:1520 +#: include/svx/strings.hrc:1517 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Box Drawing" msgstr "Hộp vẽ" #. vViaR -#: include/svx/strings.hrc:1521 +#: include/svx/strings.hrc:1518 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Block Elements" msgstr "Phần tử khối" #. ok7ks -#: include/svx/strings.hrc:1522 +#: include/svx/strings.hrc:1519 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Geometric Shapes" msgstr "Hình dạng" #. sKty5 -#: include/svx/strings.hrc:1523 +#: include/svx/strings.hrc:1520 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miscellaneous Symbols" msgstr "Ký hiệu khác" #. yDpNT -#: include/svx/strings.hrc:1524 +#: include/svx/strings.hrc:1521 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Dingbats" msgstr "Ký hiệu vui" #. Cth4P -#: include/svx/strings.hrc:1525 +#: include/svx/strings.hrc:1522 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Symbols And Punctuation" msgstr "Ký hiệu và chấm câu CJK" #. Bo4iK -#: include/svx/strings.hrc:1526 +#: include/svx/strings.hrc:1523 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hiragana" msgstr "Hiragana" #. i2Cdr -#: include/svx/strings.hrc:1527 +#: include/svx/strings.hrc:1524 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Katakana" msgstr "Katakana" #. 9YYLD -#: include/svx/strings.hrc:1528 +#: include/svx/strings.hrc:1525 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bopomofo" msgstr "Bopomofo" #. F9UFG -#: include/svx/strings.hrc:1529 +#: include/svx/strings.hrc:1526 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hangul Compatibility Jamo" msgstr "Hàn: Hangul tương thích với Gia-mô" #. yeRDE -#: include/svx/strings.hrc:1530 +#: include/svx/strings.hrc:1527 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Miscellaneous" msgstr "CJK khác" #. kPFs9 -#: include/svx/strings.hrc:1531 +#: include/svx/strings.hrc:1528 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Enclosed CJK Letters And Months" msgstr "Chữ và tháng CJK đã bao" #. 6tAx6 -#: include/svx/strings.hrc:1532 +#: include/svx/strings.hrc:1529 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Compatibility" msgstr "Tương thích với CJK" #. VakXP -#: include/svx/strings.hrc:1533 +#: include/svx/strings.hrc:1530 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hangul" msgstr "Han-gul" #. XzS6D -#: include/svx/strings.hrc:1534 +#: include/svx/strings.hrc:1531 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs" msgstr "Chữ viết ghi ý đã hợp nhất CJK" #. JVCP5 -#: include/svx/strings.hrc:1535 +#: include/svx/strings.hrc:1532 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension A" msgstr "" #. Y33VK -#: include/svx/strings.hrc:1536 +#: include/svx/strings.hrc:1533 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Private Use Area" msgstr "Vùng dùng riêng" #. 8yYiM -#: include/svx/strings.hrc:1537 +#: include/svx/strings.hrc:1534 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Compatibility Ideographs" msgstr "Chữ viết ghi ý tương thích với CJK" #. BEfFQ -#: include/svx/strings.hrc:1538 +#: include/svx/strings.hrc:1535 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Alphabetic Presentation Forms" msgstr "Dạng trình chiếu chữ" #. NCsAG -#: include/svx/strings.hrc:1539 +#: include/svx/strings.hrc:1536 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Presentation Forms-A" msgstr "Trình chiếu Ả rập dạng A" #. adi8G -#: include/svx/strings.hrc:1540 +#: include/svx/strings.hrc:1537 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Combining Half Marks" msgstr "Nửa dấu tổ hợp" #. vLBhn -#: include/svx/strings.hrc:1541 +#: include/svx/strings.hrc:1538 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Compatibility Forms" msgstr "Dạng tương thích với CJK" #. i6R3B -#: include/svx/strings.hrc:1542 +#: include/svx/strings.hrc:1539 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Small Form Variants" msgstr "Biến thể dạng nhỏ" #. 7EDCh -#: include/svx/strings.hrc:1543 +#: include/svx/strings.hrc:1540 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Presentation Forms-B" msgstr "Trình chiếu Ả rập dạng B" #. WWoWx -#: include/svx/strings.hrc:1544 +#: include/svx/strings.hrc:1541 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Half-width and Full-width Forms" msgstr "Dạng nửa hoặc đủ bề rộng" #. dkDXh -#: include/svx/strings.hrc:1545 +#: include/svx/strings.hrc:1542 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Specials" msgstr "Đặc biệt" #. GQSEx -#: include/svx/strings.hrc:1546 +#: include/svx/strings.hrc:1543 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Yi Syllables" msgstr "" #. BL66x -#: include/svx/strings.hrc:1547 +#: include/svx/strings.hrc:1544 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Yi Radicals" msgstr "" #. cuQ2k -#: include/svx/strings.hrc:1548 +#: include/svx/strings.hrc:1545 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Italic" msgstr "Đậm nghiêng" #. wtKAB -#: include/svx/strings.hrc:1549 +#: include/svx/strings.hrc:1546 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Gothic" msgstr "" #. GPFqC -#: include/svx/strings.hrc:1550 +#: include/svx/strings.hrc:1547 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Deseret" msgstr "" #. 7AovD -#: include/svx/strings.hrc:1551 +#: include/svx/strings.hrc:1548 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Byzantine Musical Symbols" msgstr "" #. G3GQF -#: include/svx/strings.hrc:1552 +#: include/svx/strings.hrc:1549 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Musical Symbols" msgstr "" #. YzBDD -#: include/svx/strings.hrc:1553 +#: include/svx/strings.hrc:1550 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mathematical Alphanumeric Symbols" msgstr "" #. 3XZRw -#: include/svx/strings.hrc:1554 +#: include/svx/strings.hrc:1551 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension B" msgstr "" #. nZnQc -#: include/svx/strings.hrc:1555 +#: include/svx/strings.hrc:1552 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension C" msgstr "" #. HBwZE -#: include/svx/strings.hrc:1556 +#: include/svx/strings.hrc:1553 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension D" msgstr "" #. TTFkh -#: include/svx/strings.hrc:1557 +#: include/svx/strings.hrc:1554 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Compatibility Ideographs Supplement" msgstr "" #. 2jALB -#: include/svx/strings.hrc:1558 +#: include/svx/strings.hrc:1555 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tags" msgstr "Tab" #. 2iHJN -#: include/svx/strings.hrc:1559 +#: include/svx/strings.hrc:1556 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cyrillic Supplement" msgstr "" #. ABgr9 -#: include/svx/strings.hrc:1560 +#: include/svx/strings.hrc:1557 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Variation Selectors" msgstr "" #. a4q6S -#: include/svx/strings.hrc:1561 +#: include/svx/strings.hrc:1558 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplementary Private Use Area-A" msgstr "" #. k638K -#: include/svx/strings.hrc:1562 +#: include/svx/strings.hrc:1559 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplementary Private Use Area-B" msgstr "" #. pKFTg -#: include/svx/strings.hrc:1563 +#: include/svx/strings.hrc:1560 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Limbu" msgstr "Limbu" #. TJHGp -#: include/svx/strings.hrc:1564 +#: include/svx/strings.hrc:1561 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tai Le" msgstr "" #. nujxa -#: include/svx/strings.hrc:1565 +#: include/svx/strings.hrc:1562 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Khmer Symbols" msgstr "" #. neD93 -#: include/svx/strings.hrc:1566 +#: include/svx/strings.hrc:1563 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Phonetic Extensions" msgstr "" #. C6LwC -#: include/svx/strings.hrc:1567 +#: include/svx/strings.hrc:1564 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miscellaneous Symbols And Arrows" msgstr "" #. giR4r -#: include/svx/strings.hrc:1568 +#: include/svx/strings.hrc:1565 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Yijing Hexagram Symbols" msgstr "" #. EqFxm -#: include/svx/strings.hrc:1569 +#: include/svx/strings.hrc:1566 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Linear B Syllabary" msgstr "" #. VeZNe -#: include/svx/strings.hrc:1570 +#: include/svx/strings.hrc:1567 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Linear B Ideograms" msgstr "" #. Tvkgh -#: include/svx/strings.hrc:1571 +#: include/svx/strings.hrc:1568 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Aegean Numbers" msgstr "" #. CuThH -#: include/svx/strings.hrc:1572 +#: include/svx/strings.hrc:1569 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ugaritic" msgstr "" #. nBtk5 -#: include/svx/strings.hrc:1573 +#: include/svx/strings.hrc:1570 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Shavian" msgstr "" #. vvMNk -#: include/svx/strings.hrc:1574 +#: include/svx/strings.hrc:1571 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Osmanya" msgstr "" #. aiySp -#: include/svx/strings.hrc:1575 +#: include/svx/strings.hrc:1572 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sinhala" msgstr "Xin-ha-la" #. PEGiu -#: include/svx/strings.hrc:1576 +#: include/svx/strings.hrc:1573 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tibetan" msgstr "Tây Tạng" #. tRBTP -#: include/svx/strings.hrc:1577 +#: include/svx/strings.hrc:1574 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" #. 8sgGF -#: include/svx/strings.hrc:1578 +#: include/svx/strings.hrc:1575 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Khmer" msgstr "Khơ-me" #. CdXvH -#: include/svx/strings.hrc:1579 +#: include/svx/strings.hrc:1576 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ogham" msgstr "Ogam" #. jFWRQ -#: include/svx/strings.hrc:1580 +#: include/svx/strings.hrc:1577 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Runic" msgstr "Run" #. jhzoc -#: include/svx/strings.hrc:1581 +#: include/svx/strings.hrc:1578 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Syriac" msgstr "Xi-ri" #. B66QG -#: include/svx/strings.hrc:1582 +#: include/svx/strings.hrc:1579 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Thaana" msgstr "Thă-na" #. j8cuG -#: include/svx/strings.hrc:1583 +#: include/svx/strings.hrc:1580 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ethiopic" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #. AE5wq -#: include/svx/strings.hrc:1584 +#: include/svx/strings.hrc:1581 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cherokee" msgstr "Che-rô-khi" #. 9mgNF -#: include/svx/strings.hrc:1585 +#: include/svx/strings.hrc:1582 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Canadian Aboriginal Syllables" msgstr "Âm tiết thổ dân Ca-na-đa" #. d5JWE -#: include/svx/strings.hrc:1586 +#: include/svx/strings.hrc:1583 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mongolian" msgstr "Mông Cổ" #. XnzyB -#: include/svx/strings.hrc:1587 +#: include/svx/strings.hrc:1584 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miscellaneous Mathematical Symbols-A" msgstr "Ký hiệu toán học khác A" #. R5W9H -#: include/svx/strings.hrc:1588 +#: include/svx/strings.hrc:1585 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplemental Arrows-A" msgstr "Mũi tên bổ sung A" #. QYf7A -#: include/svx/strings.hrc:1589 +#: include/svx/strings.hrc:1586 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Braille Patterns" msgstr "Mẫu Bray" #. 63BBg -#: include/svx/strings.hrc:1590 +#: include/svx/strings.hrc:1587 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplemental Arrows-B" msgstr "Mũi tên bổ sung B" #. ykowm -#: include/svx/strings.hrc:1591 +#: include/svx/strings.hrc:1588 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miscellaneous Mathematical Symbols-B" msgstr "Ký hiệu toán học khác B" #. GGdze -#: include/svx/strings.hrc:1592 +#: include/svx/strings.hrc:1589 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Radical Supplement" msgstr "Vùng bổ sung căn thức CJK" #. WLLAP -#: include/svx/strings.hrc:1593 +#: include/svx/strings.hrc:1590 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kangxi Radicals" msgstr "Căn thức Kan-xi" #. EyZR2 -#: include/svx/strings.hrc:1594 +#: include/svx/strings.hrc:1591 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ideographic Description Characters" msgstr "Ký tự diễn tả ghi ý" #. o3AQ6 -#: include/svx/strings.hrc:1595 +#: include/svx/strings.hrc:1592 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tagalog" msgstr "Ta-ga-loc" #. BVieL -#: include/svx/strings.hrc:1596 +#: include/svx/strings.hrc:1593 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hanunoo" msgstr "Phi-luật-tân: Ha-nu-nu" #. DwAEz -#: include/svx/strings.hrc:1597 +#: include/svx/strings.hrc:1594 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tagbanwa" msgstr "Phi-luật-tân: Tac-ban-oua" #. 3GDP5 -#: include/svx/strings.hrc:1598 +#: include/svx/strings.hrc:1595 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Buhid" msgstr "Phi-luật-tân: Bu-hit" #. BfGBm -#: include/svx/strings.hrc:1599 +#: include/svx/strings.hrc:1596 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kanbun" msgstr "Trung: Kan-bun" #. cL7Vo -#: include/svx/strings.hrc:1600 +#: include/svx/strings.hrc:1597 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bopomofo Extended" msgstr "Bopomofo mở rộng" #. MQoBs -#: include/svx/strings.hrc:1601 +#: include/svx/strings.hrc:1598 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Katakana Phonetics" msgstr "Ngữ âm Katakana" #. fCpRM -#: include/svx/strings.hrc:1602 +#: include/svx/strings.hrc:1599 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Strokes" msgstr "" #. zyW2q -#: include/svx/strings.hrc:1603 +#: include/svx/strings.hrc:1600 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cypriot Syllabary" msgstr "" #. GWxb8 -#: include/svx/strings.hrc:1604 +#: include/svx/strings.hrc:1601 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tai Xuan Jing Symbols" msgstr "" #. 8ZJmr -#: include/svx/strings.hrc:1605 +#: include/svx/strings.hrc:1602 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Variation Selectors Supplement" msgstr "" #. RR6Er -#: include/svx/strings.hrc:1606 +#: include/svx/strings.hrc:1603 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ancient Greek Musical Notation" msgstr "" #. K3GsF -#: include/svx/strings.hrc:1607 +#: include/svx/strings.hrc:1604 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ancient Greek Numbers" msgstr "" #. y4HCg -#: include/svx/strings.hrc:1608 +#: include/svx/strings.hrc:1605 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Supplement" msgstr "" #. KUnXb -#: include/svx/strings.hrc:1609 +#: include/svx/strings.hrc:1606 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Buginese" msgstr "Doanh nghiệp" #. zDaXa -#: include/svx/strings.hrc:1610 +#: include/svx/strings.hrc:1607 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Combining Diacritical Marks Supplement" msgstr "Dấu phụ tổ hợp" #. 9Z24A -#: include/svx/strings.hrc:1611 +#: include/svx/strings.hrc:1608 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Coptic" msgstr "Ngôn ngữ Giáo hội Ai Cập" #. CANHf -#: include/svx/strings.hrc:1612 +#: include/svx/strings.hrc:1609 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ethiopic Extended" msgstr "" #. X8DEc -#: include/svx/strings.hrc:1613 +#: include/svx/strings.hrc:1610 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ethiopic Supplement" msgstr "" #. fYpFz -#: include/svx/strings.hrc:1614 +#: include/svx/strings.hrc:1611 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Georgian Supplement" msgstr "" #. 3Gzxx -#: include/svx/strings.hrc:1615 +#: include/svx/strings.hrc:1612 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Glagolitic" msgstr "" #. zKCVG -#: include/svx/strings.hrc:1616 +#: include/svx/strings.hrc:1613 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kharoshthi" msgstr "" #. U8zrU -#: include/svx/strings.hrc:1617 +#: include/svx/strings.hrc:1614 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Modifier Tone Letters" msgstr "" #. B2yF8 -#: include/svx/strings.hrc:1618 +#: include/svx/strings.hrc:1615 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "New Tai Lue" msgstr "" #. J4KdA -#: include/svx/strings.hrc:1619 +#: include/svx/strings.hrc:1616 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Persian" msgstr "" #. eGPjC -#: include/svx/strings.hrc:1620 +#: include/svx/strings.hrc:1617 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Phonetic Extensions Supplement" msgstr "" #. XboFE -#: include/svx/strings.hrc:1621 +#: include/svx/strings.hrc:1618 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplemental Punctuation" msgstr "" #. tBJi3 -#: include/svx/strings.hrc:1622 +#: include/svx/strings.hrc:1619 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Syloti Nagri" msgstr "" #. Qrowh -#: include/svx/strings.hrc:1623 +#: include/svx/strings.hrc:1620 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tifinagh" msgstr "" #. aZKS5 -#: include/svx/strings.hrc:1624 +#: include/svx/strings.hrc:1621 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Vertical Forms" msgstr "" #. ihUDF -#: include/svx/strings.hrc:1625 +#: include/svx/strings.hrc:1622 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Nko" msgstr "" #. Z3AAi -#: include/svx/strings.hrc:1626 +#: include/svx/strings.hrc:1623 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Balinese" msgstr "" #. 428ER -#: include/svx/strings.hrc:1627 +#: include/svx/strings.hrc:1624 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-C" msgstr "La-tinh mở rộng A" #. SqFfT -#: include/svx/strings.hrc:1628 +#: include/svx/strings.hrc:1625 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-D" msgstr "La-tinh mở rộng A" #. yMmow -#: include/svx/strings.hrc:1629 +#: include/svx/strings.hrc:1626 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Phags-Pa" msgstr "" #. V6CsB -#: include/svx/strings.hrc:1630 +#: include/svx/strings.hrc:1627 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Phoenician" msgstr "" #. GNBwz -#: include/svx/strings.hrc:1631 +#: include/svx/strings.hrc:1628 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cuneiform" msgstr "" #. VBPZE -#: include/svx/strings.hrc:1632 +#: include/svx/strings.hrc:1629 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cuneiform Numbers And Punctuation" msgstr "" #. 9msGJ -#: include/svx/strings.hrc:1633 +#: include/svx/strings.hrc:1630 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Counting Rod Numerals" msgstr "" #. i6Gx9 -#: include/svx/strings.hrc:1634 +#: include/svx/strings.hrc:1631 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sundanese" msgstr "" #. WrXXX -#: include/svx/strings.hrc:1635 +#: include/svx/strings.hrc:1632 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Lepcha" msgstr "" #. FhhAQ -#: include/svx/strings.hrc:1636 +#: include/svx/strings.hrc:1633 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ol Chiki" msgstr "" #. eHvUh -#: include/svx/strings.hrc:1637 +#: include/svx/strings.hrc:1634 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cyrillic Extended-A" msgstr "" #. ZkKwE -#: include/svx/strings.hrc:1638 +#: include/svx/strings.hrc:1635 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Vai" msgstr "" #. pBASG -#: include/svx/strings.hrc:1639 +#: include/svx/strings.hrc:1636 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cyrillic Extended-B" msgstr "" #. GoQpd -#: include/svx/strings.hrc:1640 +#: include/svx/strings.hrc:1637 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Saurashtra" msgstr "" #. 6pufg -#: include/svx/strings.hrc:1641 +#: include/svx/strings.hrc:1638 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kayah Li" msgstr "" #. bmFny -#: include/svx/strings.hrc:1642 +#: include/svx/strings.hrc:1639 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Rejang" msgstr "" #. EaXay -#: include/svx/strings.hrc:1643 +#: include/svx/strings.hrc:1640 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cham" msgstr "Char" #. qYaAV -#: include/svx/strings.hrc:1644 +#: include/svx/strings.hrc:1641 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ancient Symbols" msgstr "" #. At8Tk -#: include/svx/strings.hrc:1645 +#: include/svx/strings.hrc:1642 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Phaistos Disc" msgstr "" #. ryGAF -#: include/svx/strings.hrc:1646 +#: include/svx/strings.hrc:1643 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Lycian" msgstr "" #. EYLa8 -#: include/svx/strings.hrc:1647 +#: include/svx/strings.hrc:1644 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Carian" msgstr "" #. TPN6m -#: include/svx/strings.hrc:1648 +#: include/svx/strings.hrc:1645 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Lydian" msgstr "" #. G5GLd -#: include/svx/strings.hrc:1649 +#: include/svx/strings.hrc:1646 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mahjong Tiles" msgstr "" #. EyMaF -#: include/svx/strings.hrc:1650 +#: include/svx/strings.hrc:1647 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Domino Tiles" msgstr "" #. r2YQs -#: include/svx/strings.hrc:1651 +#: include/svx/strings.hrc:1648 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Samaritan" msgstr "" #. feZ2Q -#: include/svx/strings.hrc:1652 +#: include/svx/strings.hrc:1649 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Canadian Aboriginal Syllabics Extended" msgstr "" #. H4FpF -#: include/svx/strings.hrc:1653 +#: include/svx/strings.hrc:1650 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tai Tham" msgstr "" #. BgKLG -#: include/svx/strings.hrc:1654 +#: include/svx/strings.hrc:1651 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Vedic Extensions" msgstr "" #. bVNYf -#: include/svx/strings.hrc:1655 +#: include/svx/strings.hrc:1652 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Lisu" msgstr "Liệt kê" #. riEM3 -#: include/svx/strings.hrc:1656 +#: include/svx/strings.hrc:1653 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bamum" msgstr "" #. CQMqK -#: include/svx/strings.hrc:1657 +#: include/svx/strings.hrc:1654 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Common Indic Number Forms" msgstr "" #. gDEUp -#: include/svx/strings.hrc:1658 +#: include/svx/strings.hrc:1655 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Devanagari Extended" msgstr "" #. UsAq2 -#: include/svx/strings.hrc:1659 +#: include/svx/strings.hrc:1656 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hangul Jamo Extended-A" msgstr "" #. g5H7j -#: include/svx/strings.hrc:1660 +#: include/svx/strings.hrc:1657 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Javanese" msgstr "Nhật" #. upBjC -#: include/svx/strings.hrc:1661 +#: include/svx/strings.hrc:1658 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Myanmar Extended-A" msgstr "La-tinh mở rộng A" #. GQ3XX -#: include/svx/strings.hrc:1662 +#: include/svx/strings.hrc:1659 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tai Viet" msgstr "" #. HGVSu -#: include/svx/strings.hrc:1663 +#: include/svx/strings.hrc:1660 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Meetei Mayek" msgstr "" #. ryvor -#: include/svx/strings.hrc:1664 +#: include/svx/strings.hrc:1661 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hangul Jamo Extended-B" msgstr "" #. RTxUc -#: include/svx/strings.hrc:1665 +#: include/svx/strings.hrc:1662 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Imperial Aramaic" msgstr "" #. 7E6G8 -#: include/svx/strings.hrc:1666 +#: include/svx/strings.hrc:1663 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old South Arabian" msgstr "" #. Ab3wu -#: include/svx/strings.hrc:1667 +#: include/svx/strings.hrc:1664 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Avestan" msgstr "" #. 5gN8e -#: include/svx/strings.hrc:1668 +#: include/svx/strings.hrc:1665 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Inscriptional Parthian" msgstr "" #. D7rcV -#: include/svx/strings.hrc:1669 +#: include/svx/strings.hrc:1666 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Inscriptional Pahlavi" msgstr "" #. d44Dq -#: include/svx/strings.hrc:1670 +#: include/svx/strings.hrc:1667 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Turkic" msgstr "" #. CLuJC -#: include/svx/strings.hrc:1671 +#: include/svx/strings.hrc:1668 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Rumi Numeral Symbols" msgstr "" #. FpFeH -#: include/svx/strings.hrc:1672 +#: include/svx/strings.hrc:1669 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kaithi" msgstr "" #. Swfzy -#: include/svx/strings.hrc:1673 +#: include/svx/strings.hrc:1670 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Egyptian Hieroglyphs" msgstr "" #. bMYVC -#: include/svx/strings.hrc:1674 +#: include/svx/strings.hrc:1671 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Enclosed Alphanumeric Supplement" msgstr "" #. Dqcpa -#: include/svx/strings.hrc:1675 +#: include/svx/strings.hrc:1672 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Enclosed Ideographic Supplement" msgstr "" #. 8eCZn -#: include/svx/strings.hrc:1676 +#: include/svx/strings.hrc:1673 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mandaic" msgstr "" #. 8LVFp -#: include/svx/strings.hrc:1677 +#: include/svx/strings.hrc:1674 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Batak" msgstr "" #. 9SrgK -#: include/svx/strings.hrc:1678 +#: include/svx/strings.hrc:1675 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ethiopic Extended-A" msgstr "" #. cQEzt -#: include/svx/strings.hrc:1679 +#: include/svx/strings.hrc:1676 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Brahmi" msgstr "" #. n4oND -#: include/svx/strings.hrc:1680 +#: include/svx/strings.hrc:1677 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bamum Supplement" msgstr "" #. xibkG -#: include/svx/strings.hrc:1681 +#: include/svx/strings.hrc:1678 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kana Supplement" msgstr "" #. xyswt -#: include/svx/strings.hrc:1682 +#: include/svx/strings.hrc:1679 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Playing Cards" msgstr "" #. TqExt -#: include/svx/strings.hrc:1683 +#: include/svx/strings.hrc:1680 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miscellaneous Symbols And Pictographs" msgstr "" #. wtMts -#: include/svx/strings.hrc:1684 +#: include/svx/strings.hrc:1681 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Emoticons" msgstr "Biểu tượng xúc cảm" #. WgGuX -#: include/svx/strings.hrc:1685 +#: include/svx/strings.hrc:1682 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Transport And Map Symbols" msgstr "" #. fBitP -#: include/svx/strings.hrc:1686 +#: include/svx/strings.hrc:1683 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Alchemical Symbols" msgstr "" #. CWvjP -#: include/svx/strings.hrc:1687 +#: include/svx/strings.hrc:1684 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Extended-A" msgstr "Ả Rập mở rộng" #. D7mEf -#: include/svx/strings.hrc:1688 +#: include/svx/strings.hrc:1685 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Mathematical Alphabetic Symbols" msgstr "" #. 8ouWH -#: include/svx/strings.hrc:1689 +#: include/svx/strings.hrc:1686 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Chakma" msgstr "" #. z3gG4 -#: include/svx/strings.hrc:1690 +#: include/svx/strings.hrc:1687 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Meetei Mayek Extensions" msgstr "" #. mFAeA -#: include/svx/strings.hrc:1691 +#: include/svx/strings.hrc:1688 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Meroitic Cursive" msgstr "" #. b5m8K -#: include/svx/strings.hrc:1692 +#: include/svx/strings.hrc:1689 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Meroitic Hieroglyphs" msgstr "" #. Xrkei -#: include/svx/strings.hrc:1693 +#: include/svx/strings.hrc:1690 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Miao" msgstr "" #. hG9Na -#: include/svx/strings.hrc:1694 +#: include/svx/strings.hrc:1691 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sharada" msgstr "" #. rTKpL -#: include/svx/strings.hrc:1695 +#: include/svx/strings.hrc:1692 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sora Sompeng" msgstr "" #. CAKEC -#: include/svx/strings.hrc:1696 +#: include/svx/strings.hrc:1693 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sundanese Supplement" msgstr "" #. pTsMT -#: include/svx/strings.hrc:1697 +#: include/svx/strings.hrc:1694 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Takri" msgstr "" #. HNCk9 -#: include/svx/strings.hrc:1698 +#: include/svx/strings.hrc:1695 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bassa Vah" msgstr "" #. GWufB -#: include/svx/strings.hrc:1699 +#: include/svx/strings.hrc:1696 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Caucasian Albanian" msgstr "" #. t8Bfn -#: include/svx/strings.hrc:1700 +#: include/svx/strings.hrc:1697 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Coptic Epact Numbers" msgstr "" #. kAeYs -#: include/svx/strings.hrc:1701 +#: include/svx/strings.hrc:1698 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Combining Diacritical Marks Extended" msgstr "Dấu phụ tổ hợp" #. 8TGuM -#: include/svx/strings.hrc:1702 +#: include/svx/strings.hrc:1699 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Duployan" msgstr "" #. Yaq3z -#: include/svx/strings.hrc:1703 +#: include/svx/strings.hrc:1700 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Elbasan" msgstr "" #. QmkME -#: include/svx/strings.hrc:1704 +#: include/svx/strings.hrc:1701 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Geometric Shapes Extended" msgstr "" #. R9PgF -#: include/svx/strings.hrc:1705 +#: include/svx/strings.hrc:1702 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Grantha" msgstr "" #. tpSqU -#: include/svx/strings.hrc:1706 +#: include/svx/strings.hrc:1703 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Khojki" msgstr "" #. 4pjBM -#: include/svx/strings.hrc:1707 +#: include/svx/strings.hrc:1704 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Khudawadi" msgstr "" #. GoPep -#: include/svx/strings.hrc:1708 +#: include/svx/strings.hrc:1705 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-E" msgstr "La-tinh mở rộng A" #. wNozk -#: include/svx/strings.hrc:1709 +#: include/svx/strings.hrc:1706 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Linear A" msgstr "Tuyén tính" #. SjAev -#: include/svx/strings.hrc:1710 +#: include/svx/strings.hrc:1707 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mahajani" msgstr "" #. CA7vw -#: include/svx/strings.hrc:1711 +#: include/svx/strings.hrc:1708 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Manichaean" msgstr "" #. UUKC4 -#: include/svx/strings.hrc:1712 +#: include/svx/strings.hrc:1709 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mende Kikakui" msgstr "" #. ZhzBz -#: include/svx/strings.hrc:1713 +#: include/svx/strings.hrc:1710 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Modi" msgstr "Phương thức" #. jC4Ue -#: include/svx/strings.hrc:1714 +#: include/svx/strings.hrc:1711 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mro" msgstr "" #. TiWmd -#: include/svx/strings.hrc:1715 +#: include/svx/strings.hrc:1712 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Myanmar Extended-B" msgstr "" #. y7tCX -#: include/svx/strings.hrc:1716 +#: include/svx/strings.hrc:1713 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Nabataean" msgstr "" #. T29Cw -#: include/svx/strings.hrc:1717 +#: include/svx/strings.hrc:1714 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old North Arabian" msgstr "" #. EZADa -#: include/svx/strings.hrc:1718 +#: include/svx/strings.hrc:1715 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Permic" msgstr "" #. 9oFL2 -#: include/svx/strings.hrc:1719 +#: include/svx/strings.hrc:1716 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ornamental Dingbats" msgstr "" #. TYGv3 -#: include/svx/strings.hrc:1720 +#: include/svx/strings.hrc:1717 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Pahawh Hmong" msgstr "" #. wd8bD -#: include/svx/strings.hrc:1721 +#: include/svx/strings.hrc:1718 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Palmyrene" msgstr "" #. dkSnn -#: include/svx/strings.hrc:1722 +#: include/svx/strings.hrc:1719 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Pau Cin Hau" msgstr "" #. bts3U -#: include/svx/strings.hrc:1723 +#: include/svx/strings.hrc:1720 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Psalter Pahlavi" msgstr "" #. XSwsB -#: include/svx/strings.hrc:1724 +#: include/svx/strings.hrc:1721 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Shorthand Format Controls" msgstr "" #. rdXCX -#: include/svx/strings.hrc:1725 +#: include/svx/strings.hrc:1722 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Siddham" msgstr "" #. GwT8c -#: include/svx/strings.hrc:1726 +#: include/svx/strings.hrc:1723 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sinhala Archaic Numbers" msgstr "" #. mz3Cs -#: include/svx/strings.hrc:1727 +#: include/svx/strings.hrc:1724 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplemental Arrows-C" msgstr "Mũi tên bổ sung A" #. iGUzh -#: include/svx/strings.hrc:1728 +#: include/svx/strings.hrc:1725 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tirhuta" msgstr "" #. HRBEN -#: include/svx/strings.hrc:1729 +#: include/svx/strings.hrc:1726 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Warang Citi" msgstr "" #. 9NCBd -#: include/svx/strings.hrc:1730 +#: include/svx/strings.hrc:1727 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ahom" msgstr "" #. cPJhp -#: include/svx/strings.hrc:1731 +#: include/svx/strings.hrc:1728 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Anatolian Hieroglyphs" msgstr "" #. GAd7H -#: include/svx/strings.hrc:1732 +#: include/svx/strings.hrc:1729 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cherokee Supplement" msgstr "" #. TDgY4 -#: include/svx/strings.hrc:1733 +#: include/svx/strings.hrc:1730 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension E" msgstr "" #. ho93C -#: include/svx/strings.hrc:1734 +#: include/svx/strings.hrc:1731 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Early Dynastic Cuneiform" msgstr "" #. La5yr -#: include/svx/strings.hrc:1735 +#: include/svx/strings.hrc:1732 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hatran" msgstr "" #. e3aXA -#: include/svx/strings.hrc:1736 +#: include/svx/strings.hrc:1733 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Multani" msgstr "" #. D6qsK -#: include/svx/strings.hrc:1737 +#: include/svx/strings.hrc:1734 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Hungarian" msgstr "" #. aVhdm -#: include/svx/strings.hrc:1738 +#: include/svx/strings.hrc:1735 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Supplemental Symbols And Pictographs" msgstr "" #. B6UHz -#: include/svx/strings.hrc:1739 +#: include/svx/strings.hrc:1736 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sutton Signwriting" msgstr "" #. rFgRw -#: include/svx/strings.hrc:1740 +#: include/svx/strings.hrc:1737 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Adlam" msgstr "" #. F2AJT -#: include/svx/strings.hrc:1741 +#: include/svx/strings.hrc:1738 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Bhaiksuki" msgstr "" #. zDLT2 -#: include/svx/strings.hrc:1742 +#: include/svx/strings.hrc:1739 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cyrillic Extended-C" msgstr "" #. S69GG -#: include/svx/strings.hrc:1743 +#: include/svx/strings.hrc:1740 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Glagolitic Supplement" msgstr "" #. QeCxG -#: include/svx/strings.hrc:1744 +#: include/svx/strings.hrc:1741 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ideographic Symbols and Punctuation" msgstr "" #. 45hVB -#: include/svx/strings.hrc:1745 +#: include/svx/strings.hrc:1742 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Marchen" msgstr "" #. Mr7RB -#: include/svx/strings.hrc:1746 +#: include/svx/strings.hrc:1743 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mongolian Supplement" msgstr "" #. RTgGA -#: include/svx/strings.hrc:1747 +#: include/svx/strings.hrc:1744 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Newa" msgstr "Mới" #. JJrpR -#: include/svx/strings.hrc:1748 +#: include/svx/strings.hrc:1745 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Osage" msgstr "" #. o3qMt -#: include/svx/strings.hrc:1749 +#: include/svx/strings.hrc:1746 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tangut" msgstr "" #. nRMFd -#: include/svx/strings.hrc:1750 +#: include/svx/strings.hrc:1747 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tangut Components" msgstr "" #. uFMWt -#: include/svx/strings.hrc:1751 +#: include/svx/strings.hrc:1748 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension F" msgstr "" #. DH39v -#: include/svx/strings.hrc:1752 +#: include/svx/strings.hrc:1749 #, fuzzy msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kana Extended-A" msgstr "La-tinh mở rộng A" #. jPSFu -#: include/svx/strings.hrc:1753 +#: include/svx/strings.hrc:1750 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Masaram Gondi" msgstr "" #. TGJHU -#: include/svx/strings.hrc:1754 +#: include/svx/strings.hrc:1751 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Nushu" msgstr "" #. DHbMR -#: include/svx/strings.hrc:1755 +#: include/svx/strings.hrc:1752 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Soyombo" msgstr "" #. gPnhH -#: include/svx/strings.hrc:1756 +#: include/svx/strings.hrc:1753 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Syriac Supplement" msgstr "" #. rbMNp -#: include/svx/strings.hrc:1757 +#: include/svx/strings.hrc:1754 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Zanabazar Square" msgstr "" #. i5evF -#: include/svx/strings.hrc:1758 +#: include/svx/strings.hrc:1755 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Chess Symbols" msgstr "" #. BYA5Y -#: include/svx/strings.hrc:1759 +#: include/svx/strings.hrc:1756 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Dogra" msgstr "" #. xDvRL -#: include/svx/strings.hrc:1760 +#: include/svx/strings.hrc:1757 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Gunjala Gondi" msgstr "" #. uzq7e -#: include/svx/strings.hrc:1761 +#: include/svx/strings.hrc:1758 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Hanifi Rohingya" msgstr "" #. FAwvP -#: include/svx/strings.hrc:1762 +#: include/svx/strings.hrc:1759 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Indic Siyaq Numbers" msgstr "" #. TYjtp -#: include/svx/strings.hrc:1763 +#: include/svx/strings.hrc:1760 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Makasar" msgstr "" #. abFR5 -#: include/svx/strings.hrc:1764 +#: include/svx/strings.hrc:1761 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Mayan Numerals" msgstr "" #. aDjHx -#: include/svx/strings.hrc:1765 +#: include/svx/strings.hrc:1762 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Medefaidrin" msgstr "" #. qMf5N -#: include/svx/strings.hrc:1766 +#: include/svx/strings.hrc:1763 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Sogdian" msgstr "" #. rUG8e -#: include/svx/strings.hrc:1767 +#: include/svx/strings.hrc:1764 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Sogdian" msgstr "" #. B6UKP -#: include/svx/strings.hrc:1768 +#: include/svx/strings.hrc:1765 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Egyptian Hieroglyph Format Controls" msgstr "" #. YBxAE -#: include/svx/strings.hrc:1769 +#: include/svx/strings.hrc:1766 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Elymaic" msgstr "" #. ibmgu -#: include/svx/strings.hrc:1770 +#: include/svx/strings.hrc:1767 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Nandinagari" msgstr "" #. 8A7FD -#: include/svx/strings.hrc:1771 +#: include/svx/strings.hrc:1768 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Nyiakeng Puachue Hmong" msgstr "" #. DajDi -#: include/svx/strings.hrc:1772 +#: include/svx/strings.hrc:1769 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ottoman Siyaq Numbers" msgstr "" #. FAb6M -#: include/svx/strings.hrc:1773 +#: include/svx/strings.hrc:1770 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Small Kana Extension" msgstr "" #. bmviu -#: include/svx/strings.hrc:1774 +#: include/svx/strings.hrc:1771 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Symbols and Pictographs Extended-A" msgstr "" #. SmFqD -#: include/svx/strings.hrc:1775 +#: include/svx/strings.hrc:1772 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tamil Supplement" msgstr "" #. qNixg -#: include/svx/strings.hrc:1776 +#: include/svx/strings.hrc:1773 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Wancho" msgstr "" #. EDpqy -#: include/svx/strings.hrc:1777 +#: include/svx/strings.hrc:1774 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Chorasmian" msgstr "" #. EH9Xf -#: include/svx/strings.hrc:1778 +#: include/svx/strings.hrc:1775 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension G" msgstr "" #. wBzzY -#: include/svx/strings.hrc:1779 +#: include/svx/strings.hrc:1776 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Dhives Akuru" msgstr "" #. CX5R4 -#: include/svx/strings.hrc:1780 +#: include/svx/strings.hrc:1777 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Khitan small script" msgstr "" #. onKAu -#: include/svx/strings.hrc:1781 +#: include/svx/strings.hrc:1778 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Lisu Supplement" msgstr "" #. yMTF4 -#: include/svx/strings.hrc:1782 +#: include/svx/strings.hrc:1779 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Symbols for Legacy Computing" msgstr "" #. SZmB5 -#: include/svx/strings.hrc:1783 +#: include/svx/strings.hrc:1780 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tangut Supplement" msgstr "" #. zxpCG -#: include/svx/strings.hrc:1784 +#: include/svx/strings.hrc:1781 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Yezidi" msgstr "" #. 9UAmW -#: include/svx/strings.hrc:1785 +#: include/svx/strings.hrc:1782 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Extended-B" msgstr "" #. QFLaj -#: include/svx/strings.hrc:1786 +#: include/svx/strings.hrc:1783 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cypro-Minoan" msgstr "" #. CYEeS -#: include/svx/strings.hrc:1787 +#: include/svx/strings.hrc:1784 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Ethiopic Extended-B" msgstr "" #. ABqB6 -#: include/svx/strings.hrc:1788 +#: include/svx/strings.hrc:1785 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kana Extended-B" msgstr "" #. DmagG -#: include/svx/strings.hrc:1789 +#: include/svx/strings.hrc:1786 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-F" msgstr "" #. tjuhJ -#: include/svx/strings.hrc:1790 +#: include/svx/strings.hrc:1787 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Latin Extended-G" msgstr "" #. naYAA -#: include/svx/strings.hrc:1791 +#: include/svx/strings.hrc:1788 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Old Uyghur" msgstr "" #. JGVtT -#: include/svx/strings.hrc:1792 +#: include/svx/strings.hrc:1789 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Tangsa" msgstr "" #. pkBYF -#: include/svx/strings.hrc:1793 +#: include/svx/strings.hrc:1790 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Toto" msgstr "" #. SEVKT -#: include/svx/strings.hrc:1794 +#: include/svx/strings.hrc:1791 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Canadian Aboriginal Syllabics Extended-A" msgstr "" #. NpBis -#: include/svx/strings.hrc:1795 +#: include/svx/strings.hrc:1792 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Vithkuqi" msgstr "" #. ssh5F -#: include/svx/strings.hrc:1796 +#: include/svx/strings.hrc:1793 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Znamenny Musical Notation" msgstr "" #. xSLkm -#: include/svx/strings.hrc:1797 +#: include/svx/strings.hrc:1794 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Arabic Extended-C" msgstr "" #. v2KBP -#: include/svx/strings.hrc:1798 +#: include/svx/strings.hrc:1795 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "CJK Unified Ideographs Extension H" msgstr "" #. VXDJy -#: include/svx/strings.hrc:1799 +#: include/svx/strings.hrc:1796 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Cyrillic Extended-D" msgstr "" #. aWGSA -#: include/svx/strings.hrc:1800 +#: include/svx/strings.hrc:1797 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Devanagari Extended-A" msgstr "" #. BMCBt -#: include/svx/strings.hrc:1801 +#: include/svx/strings.hrc:1798 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kaktovik Numerals" msgstr "" #. VUVDF -#: include/svx/strings.hrc:1802 +#: include/svx/strings.hrc:1799 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Kawi" msgstr "" #. EyKCr -#: include/svx/strings.hrc:1803 +#: include/svx/strings.hrc:1800 msgctxt "RID_SUBSETMAP" msgid "Nag Mundari" msgstr "" #. BGGvD -#: include/svx/strings.hrc:1805 +#: include/svx/strings.hrc:1802 msgctxt "RID_SVXSTR_FRAMEDIR_LTR" msgid "Left-to-right (LTR)" msgstr "" #. Ct9UG -#: include/svx/strings.hrc:1806 +#: include/svx/strings.hrc:1803 msgctxt "RID_SVXSTR_FRAMEDIR_RTL" msgid "Right-to-left (RTL)" msgstr "" #. XFhAz -#: include/svx/strings.hrc:1807 +#: include/svx/strings.hrc:1804 msgctxt "RID_SVXSTR_FRAMEDIR_SUPER" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "" #. G2Jyh #. page direction -#: include/svx/strings.hrc:1809 +#: include/svx/strings.hrc:1806 msgctxt "RID_SVXSTR_PAGEDIR_LTR_HORI" msgid "Left-to-right (horizontal)" msgstr "" #. b6Guf -#: include/svx/strings.hrc:1810 +#: include/svx/strings.hrc:1807 msgctxt "RID_SVXSTR_PAGEDIR_RTL_HORI" msgid "Right-to-left (horizontal)" msgstr "" #. yQGoC -#: include/svx/strings.hrc:1811 +#: include/svx/strings.hrc:1808 msgctxt "RID_SVXSTR_PAGEDIR_RTL_VERT" msgid "Right-to-left (vertical)" msgstr "" #. k7B2r -#: include/svx/strings.hrc:1812 +#: include/svx/strings.hrc:1809 msgctxt "RID_SVXSTR_PAGEDIR_LTR_VERT" msgid "Left-to-right (vertical)" msgstr "" #. DF4B8 -#: include/svx/strings.hrc:1813 +#: include/svx/strings.hrc:1810 msgctxt "RID_SVXSTR_PAGEDIR_LTR_BTT_VERT" msgid "Bottom-to-top, left-to-right (vertical)" msgstr "" #. siSmL -#: include/svx/strings.hrc:1815 +#: include/svx/strings.hrc:1812 msgctxt "RID_SVXSTR_FONTWORK" msgid "Fontwork" msgstr "" #. Eg8QT -#: include/svx/strings.hrc:1817 +#: include/svx/strings.hrc:1814 msgctxt "RID_SVXSTR_SIGNATURELINE_DSIGNED_BY" msgid "Digitally signed by:" msgstr "" #. NyP2E -#: include/svx/strings.hrc:1818 +#: include/svx/strings.hrc:1815 msgctxt "RID_SVXSTR_SIGNATURELINE_DATE" msgid "Date: %1" msgstr "" #. gsDhD -#: include/svx/strings.hrc:1820 +#: include/svx/strings.hrc:1817 msgctxt "RID_SVXSTR_TRANSPARENCY" msgid "Transparency:" msgstr "" #. PGuXa #. strings related to borders -#: include/svx/strings.hrc:1824 +#: include/svx/strings.hrc:1821 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLE_PRESET_NONE" msgid "No Borders" msgstr "" #. LzhYZ -#: include/svx/strings.hrc:1825 +#: include/svx/strings.hrc:1822 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLE_PRESET_ONLYOUTER" msgid "Outer Border Only" msgstr "" #. EniNF -#: include/svx/strings.hrc:1826 +#: include/svx/strings.hrc:1823 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLE_PRESET_OUTERHORI" msgid "Outer Border and Horizontal Lines" msgstr "" #. BuDWX -#: include/svx/strings.hrc:1827 +#: include/svx/strings.hrc:1824 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLE_PRESET_OUTERALL" msgid "Outer Border and All Inner Lines" msgstr "" #. ckL2Z -#: include/svx/strings.hrc:1828 +#: include/svx/strings.hrc:1825 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLE_PRESET_OUTERVERI" msgid "Outer Border and Vertical Lines" msgstr "" #. Q9hj4 -#: include/svx/strings.hrc:1829 +#: include/svx/strings.hrc:1826 msgctxt "RID_SVXSTR_TABLE_PRESET_OUTERINNER" msgid "Outer Border Without Changing Inner Lines" msgstr "" #. b7wCr -#: include/svx/strings.hrc:1830 +#: include/svx/strings.hrc:1827 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_DIAGONAL" msgid "Diagonal Lines Only" msgstr "" #. 8r98a -#: include/svx/strings.hrc:1831 +#: include/svx/strings.hrc:1828 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_DIAGONALDOWN" msgid "Diagonal Down Border" msgstr "" #. P4FGE -#: include/svx/strings.hrc:1832 +#: include/svx/strings.hrc:1829 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_DIAGONALUP" msgid "Diagonal Up Border" msgstr "" #. VxBrT -#: include/svx/strings.hrc:1833 +#: include/svx/strings.hrc:1830 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_CRISSCROSS" msgid "Criss-Cross Border" msgstr "" #. hTi3j -#: include/svx/strings.hrc:1834 +#: include/svx/strings.hrc:1831 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_ALL" msgid "All Four Borders" msgstr "" #. o8fB8 -#: include/svx/strings.hrc:1835 +#: include/svx/strings.hrc:1832 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_LEFTRIGHT" msgid "Left and Right Borders Only" msgstr "" #. 6NnM2 -#: include/svx/strings.hrc:1836 +#: include/svx/strings.hrc:1833 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_TOPBOTTOM" msgid "Top and Bottom Borders Only" msgstr "" #. KTYVW -#: include/svx/strings.hrc:1837 +#: include/svx/strings.hrc:1834 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_TOPBOTTOMHORI" msgid "Top and Bottom Borders, and All Horizontal Lines" msgstr "" #. fRcEu -#: include/svx/strings.hrc:1838 +#: include/svx/strings.hrc:1835 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_ONLYLEFT" msgid "Left Border Only" msgstr "" #. uqzE7 -#: include/svx/strings.hrc:1839 +#: include/svx/strings.hrc:1836 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_ONLYRIGHT" msgid "Right Border Only" msgstr "" #. 6ecLB -#: include/svx/strings.hrc:1840 +#: include/svx/strings.hrc:1837 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_ONLYTOP" msgid "Top Border Only" msgstr "" #. B6KZc -#: include/svx/strings.hrc:1841 +#: include/svx/strings.hrc:1838 msgctxt "RID_SVXSTR_PARA_PRESET_ONLYTBOTTOM" msgid "Bottom Border Only" msgstr "" #. aCMGz -#: include/svx/strings.hrc:1842 +#: include/svx/strings.hrc:1839 msgctxt "RID_SVXSTR_HOR_PRESET_ONLYHOR" msgid "Top and Bottom Borders, and All Inner Lines" msgstr "" #. t38dT -#: include/svx/strings.hrc:1843 +#: include/svx/strings.hrc:1840 msgctxt "RID_SVXSTR_VER_PRESET_ONLYVER" msgid "Left and Right Borders, and All Inner Lines" msgstr "" @@ -10408,19 +10365,19 @@ msgstr "" #. -------------------------------------------------------------------- #. Description: GraphicSizeCheck strings #. -------------------------------------------------------------------- -#: include/svx/strings.hrc:1848 +#: include/svx/strings.hrc:1845 msgctxt "STR_GRAPHIC_SIZE_CHECK_DIALOG_TITLE" msgid "Graphic Size Check" msgstr "" #. D66VS -#: include/svx/strings.hrc:1849 +#: include/svx/strings.hrc:1846 msgctxt "STR_WARNING_GRAPHIC_PIXEL_COUNT_LOW" msgid "Image '%NAME%' has too few pixels for the current size (%DPIX% x %DPIY% DPI)" msgstr "" #. Q2kMw -#: include/svx/strings.hrc:1850 +#: include/svx/strings.hrc:1847 msgctxt "STR_WARNING_GRAPHIC_PIXEL_COUNT_HIGH" msgid "Image '%NAME%' has too many pixels for the current size (%DPIX% x %DPIY% DPI)" msgstr "" @@ -10478,7 +10435,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -10488,7 +10445,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. oFcMf #: include/svx/svxitems.hrc:34 @@ -14315,13 +14272,13 @@ msgid "None" msgstr "Không" #. HHesw -#: svx/uiconfig/ui/colorwindow.ui:147 +#: svx/uiconfig/ui/colorwindow.ui:148 msgctxt "colorwindow|label1" msgid "Recent" msgstr "" #. 5MZ3i -#: svx/uiconfig/ui/colorwindow.ui:184 +#: svx/uiconfig/ui/colorwindow.ui:185 msgctxt "colorwindow|color_picker_button" msgid "Custom Color…" msgstr "" diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index 9120a199357..4c048c71e0e 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. C33zA @@ -231,7 +231,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -241,7 +241,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. DdjvG #: sw/inc/app.hrc:31 @@ -2503,7 +2503,7 @@ msgstr "Liên kết chỉ mục" #: sw/inc/strings.hrc:49 msgctxt "STR_POOLCHR_ENDNOTE" msgid "Endnote Characters" -msgstr "Ký tự kết chú" +msgstr "Ký tự chú thích cuối" #. 5ctSF #: sw/inc/strings.hrc:50 @@ -2527,7 +2527,7 @@ msgstr "Neo cước chú" #: sw/inc/strings.hrc:53 msgctxt "STR_POOLCHR_ENDNOTE_ANCHOR" msgid "Endnote Anchor" -msgstr "Neo kết chú" +msgstr "Neo chú thích cuối" #. CorJC #: sw/inc/strings.hrc:54 @@ -3082,7 +3082,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/inc/strings.hrc:148 msgctxt "STR_POOLCOLL_ENDNOTE" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. CSz7H #: sw/inc/strings.hrc:149 @@ -3451,7 +3451,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/inc/strings.hrc:211 msgctxt "STR_POOLPAGE_ENDNOTE" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. aGDbN #: sw/inc/strings.hrc:212 @@ -5774,13 +5774,13 @@ msgstr "Cước chú $(ARG1)" #: sw/inc/strings.hrc:615 msgctxt "STR_ACCESS_ENDNOTE_NAME" msgid "Endnote $(ARG1)" -msgstr "Kết chú $(ARG1)" +msgstr "Chú thích cuối $(ARG1)" #. 8XdTm #: sw/inc/strings.hrc:616 msgctxt "STR_ACCESS_ENDNOTE_DESC" msgid "Endnote $(ARG1)" -msgstr "Kết chú $(ARG1)" +msgstr "Chú thích cuối $(ARG1)" #. 4sTZN #: sw/inc/strings.hrc:617 @@ -13033,7 +13033,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/uiconfig/swriter/ui/conditionpage.ui:230 msgctxt "conditionpage|filter" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. YyCDy #: sw/uiconfig/swriter/ui/conditionpage.ui:231 @@ -14274,25 +14274,25 @@ msgstr "Sau" #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:90 msgctxt "endnotepage|extended_tip|offsetnf" msgid "Enter the number for the first endnote in the document." -msgstr "Nhập con số thích hợp trong tài liệu." +msgstr "Nhập số cho chú thích cuối đầu tiên trong tài liệu." #. kEbXn #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:107 msgctxt "endnotepage|extended_tip|prefix" msgid "Enter the text that you want to display in front of the endnote number in the note text." -msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía trước số thứ tự kết chú trong văn bản ghi chú." +msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía trước số thứ tự chú thích cuối trong văn bản ghi chú." #. UFXFD #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:124 msgctxt "endnotepage|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number in the note text." -msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía sau số thứ tự kết chú trong văn bản ghi chú." +msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía sau số thứ tự chú thích cuối trong văn bản ghi chú." #. Fby7r #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:139 msgctxt "endnotepage|extended_tip|numberinglb" msgid "Enter the number for the first endnote in the document." -msgstr "Nhập con số thích hợp trong tài liệu." +msgstr "Nhập số cho chú thích cuối đầu tiên trong tài liệu." #. C5Z3B #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:154 @@ -14334,7 +14334,7 @@ msgstr "~Vùng văn bản" #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:253 msgctxt "endnotepage|label28" msgid "Endnote area" -msgstr "Vùng ~kết chú" +msgstr "Vùng chú thích cuối" #. DdZed #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:268 @@ -14358,7 +14358,7 @@ msgstr "Kiểu dáng" #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:313 msgctxt "endnotepage|extended_tip|EndnotePage" msgid "Specifies the formatting for endnotes." -msgstr "Ghi chú định dạng cho các kết chú." +msgstr "Ghi chú định dạng cho các chú thích cuối." #. eMZQa #: sw/uiconfig/swriter/ui/envaddresspage.ui:49 @@ -16191,7 +16191,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:301 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntattextend" msgid "Adds endnotes at the end of the section." -msgstr "Thêm kết chú vào phần cuối của vùng." +msgstr "Thêm chú thích cuối vào phần cuối của vùng." #. KFFRg #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:321 @@ -16204,13 +16204,13 @@ msgstr "Đánh số lại" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:330 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntnum" msgid "Restarts the endnote numbering at the number that you specify." -msgstr "Đánh số lại kết chú tại số mà bạn ấn định." +msgstr "Đánh số lại chú thích cuối tại số mà bạn ấn định." #. CjnZB #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:356 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endoffset" msgid "Enter the number that you want to assign the endnote." -msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho kết chú." +msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho chú thích cuối." #. 3vUD5 #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:370 @@ -16229,13 +16229,13 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:398 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntnumfmt" msgid "Specifies a custom numbering format for endnotes." -msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho kết chú." +msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho chú thích cuối." #. ye4DA #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:425 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endsuffix" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number." -msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của kết chú." +msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của chú thích cuối." #. GmatM #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:438 @@ -16254,7 +16254,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:473 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endprefix" msgid "Enter the text that you want to display in front of the endnote number" -msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía trước số của kết chú" +msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía trước số của chú thích cuối" #. iFELv #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:487 @@ -18606,7 +18606,7 @@ msgstr "Định dạng" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:18 msgctxt "insertfootnote|InsertFootnoteDialog" msgid "Insert Footnote/Endnote" -msgstr "Thêm Cước chú/ Ghi chú " +msgstr "Thêm Cước chú/ chú thích cuối" #. PLsmF #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:43 @@ -18618,7 +18618,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:48 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|prev" msgid "Moves to the previous footnote or endnote anchor in the document." -msgstr "Di chuyển về neo cước/kết chú trước trong tài liệu." +msgstr "Di chuyển về neo cước chú/chú thích cuối trước trong tài liệu." #. LhiEr #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:61 @@ -18630,7 +18630,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:66 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|next" msgid "Moves to the next footnote or endnote anchor in the document." -msgstr "Di chuyển tới neo cước/kết chú kế tiếp trong tài liệu." +msgstr "Di chuyển tới neo cước chú/chú thích cuối kế tiếp trong tài liệu." #. HjJZd #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:159 @@ -18642,7 +18642,7 @@ msgstr "Tự động" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:169 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|automatic" msgid "Automatically assigns consecutive numbers to the footnotes or endnotes that you insert." -msgstr "Tự động gán số thứ tự cho cước/kết chú bạn chèn vào." +msgstr "Tự động gán số thứ tự cho cước chú/chú thích cuối bạn chèn vào." #. sCxPm #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:181 @@ -18704,13 +18704,13 @@ msgstr "Chèn một neo cước chú vào vị trí con trỏ hiện thời tron #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:304 msgctxt "insertfootnote|endnote" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. smdRn #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:314 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|endnote" msgid "Inserts an endnote anchor at the current cursor position in the document, and adds an endnote at the end of the document." -msgstr "Chèn một neo kết chú vào vị trí con trỏ hiện thời trong tài liệu, cũng thêm kết chú vào cuối của trang." +msgstr "Chèn một neo chú thích cuối vào vị trí con trỏ hiện thời trong tài liệu, cũng thêm kết chú vào cuối của trang." #. F9Ef8 #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:330 @@ -23028,7 +23028,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groups.ui:209 msgctxt "notebookbar_groups|endnote" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. 4uDNR #: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groups.ui:224 diff --git a/source/vi/uui/messages.po b/source/vi/uui/messages.po index 2e6a2ed5457..f43fc9e6c78 100644 --- a/source/vi/uui/messages.po +++ b/source/vi/uui/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-10-10 13:36+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/uuimessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -579,7 +579,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -589,7 +589,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. RaCss #: uui/inc/strings.hrc:24 diff --git a/source/vi/vcl/messages.po b/source/vi/vcl/messages.po index 202fb41392d..b0c357ac388 100644 --- a/source/vi/vcl/messages.po +++ b/source/vi/vcl/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:33+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/vclmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -588,7 +588,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -598,7 +598,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. CXDQa #: vcl/inc/printaccessoryview.hrc:27 diff --git a/source/vi/wizards/messages.po b/source/vi/wizards/messages.po index e6ada1d0589..f47d0363534 100644 --- a/source/vi/wizards/messages.po +++ b/source/vi/wizards/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-12-12 14:06+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/wizardsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -1671,7 +1671,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -1681,4 +1681,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" diff --git a/source/vi/writerperfect/messages.po b/source/vi/writerperfect/messages.po index fdcab797627..08344f84d39 100644 --- a/source/vi/writerperfect/messages.po +++ b/source/vi/writerperfect/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-03-23 11:46+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/writerperfectmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -119,7 +119,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -129,7 +129,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. MZYvQ #: writerperfect/uiconfig/ui/exportepub.ui:9 diff --git a/source/vi/xmlsecurity/messages.po b/source/vi/xmlsecurity/messages.po index 5cad823b980..20d7def8118 100644 --- a/source/vi/xmlsecurity/messages.po +++ b/source/vi/xmlsecurity/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-03 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/xmlsecuritymessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -78,10 +78,9 @@ msgstr "Thuật toán chữ ký" #. R4wwt #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "STR_USE" msgid "Certificate Use" -msgstr "Đường dẫn chứng thư" +msgstr "Sử dụng chứng chỉ" #. cVZfK #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:35 @@ -97,7 +96,6 @@ msgstr "Vân tay MD5" #. YFxBG #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "STR_XMLSECDLG_OLD_ODF_FORMAT" msgid "" "This document contains signatures in ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x) format. Signing documents in %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION requires ODF 1.2 format version. Thus no signatures can be added or removed to this document.\n" @@ -110,13 +108,12 @@ msgstr "" #. cfswe #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:42 -#, fuzzy msgctxt "STR_XMLSECDLG_QUERY_REMOVEDOCSIGNBEFORESIGN" msgid "" "Adding or removing a macro signature will remove all document signatures.\n" "Do you really want to continue?" msgstr "" -"Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký ví lệnh, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n" +"Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký macro, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n" "Tiến hành gỡ bỏ?" #. CgnGz @@ -126,99 +123,98 @@ msgid "" "Document signature cannot be restored, once removed.\n" "Do you really want to remove selected signature?" msgstr "" +"Chữ ký tài liệu không thể được khôi phục một khi đã xoá.\n" +"Bạn có thực sự muốn xóa chữ ký đã chọn không?" #. 4brTC #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:47 msgctxt "STR_XMLSECDLG_SIGNING_FAILED" msgid "An error occurred while adding the signature." -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi thêm chữ ký." #. 6Qkuk #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:48 msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_MANAGER" msgid "Could not find any certificate manager." -msgstr "" +msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ trình quản lý chứng chỉ nào." #. nUWMF #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:49 msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_FOUND" msgid "Could not find the certificate." -msgstr "" +msgstr "Không thể tìm thấy chứng chỉ." #. hXMQx #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_XMLSECWB_NO_MOZILLA_PROFILE" msgid "Digital signatures functionality could not be used, because no Mozilla user profile was found. Please check the Mozilla installation." msgstr "Không thể sử dụng chức năng chữ ký số vì không tìm thấy hồ sơ người dùng Mozilla. Hãy kiểm tra lại bản cài đặt Mozilla." #. dNPzJ #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:53 -#, fuzzy msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DIGITAL_SIGNATURE" msgid "Digital signature" -msgstr "Chữ ký số..." +msgstr "Chữ ký số" #. ojssM #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:54 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_NON_REPUDIATION" msgid "Non-repudiation" -msgstr "" +msgstr "Không bác bỏ" #. kYHCr #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:55 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_ENCIPHERMENT" msgid "Key encipherment" -msgstr "" +msgstr "Mã hóa khóa" #. sEQDG #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:56 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DATA_ENCIPHERMENT" msgid "Data encipherment" -msgstr "" +msgstr "Mã hóa dữ liệu" #. dpZvA #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:57 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_AGREEMENT" msgid "Key Agreement" -msgstr "" +msgstr "Thỏa thuận khoá" #. dREUL #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:58 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_CERT_SIGN" msgid "Certificate signature verification" -msgstr "" +msgstr "Xác minh chữ ký chứng chỉ" #. GQcAW #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:59 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_CRL_SIGN" msgid "CRL signature verification" -msgstr "" +msgstr "Xác minh chữ ký CRL" #. i8FJM #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:60 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_ENCIPHER_ONLY" msgid "Only for encipherment" -msgstr "" +msgstr "Chỉ dành cho mã hóa" #. 4oZqX #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:61 -#, fuzzy msgctxt "selectcertificatedialog|str_sign" msgid "Sign" -msgstr "Ký hiệu" +msgstr "Ký" #. tMAzV #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:62 msgctxt "selectcertificatedialog|str_selectsign" msgid "Select" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. Gr5gE #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:63 msgctxt "selectcertificatedialog|str_encrypt" msgid "Encrypt" -msgstr "" +msgstr "Mã Hóa" #. FSe5D #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:65 @@ -228,6 +224,9 @@ msgid "" "\n" "Broken certificate data: %{data}" msgstr "" +"Vấn đề bảo mật Macro!\n" +"\n" +"Dữ liệu chứng chỉ bị hỏng: %{data}" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -282,7 +281,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -292,19 +291,19 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. uTxas #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:49 msgctxt "certdetails|field" msgid "Field" -msgstr "" +msgstr "Trường" #. Zug9C #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:62 msgctxt "certdetails|value" msgid "Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #. gdF9q #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:73 @@ -326,10 +325,9 @@ msgstr "Trang thẻ Chi tiết của hộp thoại Xem chứng nhận hiển th #. UWBqm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:33 -#, fuzzy msgctxt "certgeneral|label1" msgid "Certificate Information" -msgstr " Thông tin chứng nhận" +msgstr "Thông tin chứng chỉ" #. wAmPG #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:46 @@ -341,55 +339,49 @@ msgstr "Trang thẻ Chung của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị th #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:75 msgctxt "certgeneral|hintnotrust" msgid "This certificate is validated." -msgstr "" +msgstr "Chứng chỉ này đã được xác thực." #. QX65E #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:109 -#, fuzzy msgctxt "certgeneral|issued_to" msgid "Issued to: " -msgstr "Cấp cho :" +msgstr "Cấp cho : " #. UzJpm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "certgeneral|issued_by" msgid "Issued by: " -msgstr "Cấp bởi :" +msgstr "Cấp bởi : " #. tXsEv #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "certgeneral|valid_from" msgid "Valid from:" -msgstr "Hợp lệ từ" +msgstr "Xác thực từ:" #. BFs6A #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:194 -#, fuzzy msgctxt "certgeneral|privatekey" msgid "You have a private key that corresponds to this certificate." -msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng nhận này." +msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng chỉ này." #. BvEdb #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:213 -#, fuzzy msgctxt "certgeneral|valid_to" msgid "Valid to:" -msgstr "Hợp lệ đến" +msgstr "Xác thực đến:" #. zw9k7 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:33 -#, fuzzy msgctxt "certpage|label1" msgid "Certification path" -msgstr "Đường dẫn chứng thư" +msgstr "Đường dẫn chứng chỉ" #. y2mBB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:45 msgctxt "certpage|viewcert" msgid "View Certificate..." -msgstr "" +msgstr "Xem chứng..." #. Dunt9 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:92 @@ -401,7 +393,7 @@ msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứ #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:122 msgctxt "certpage|label2" msgid "Certification status" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái chứng chỉ" #. YTTCA #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:148 @@ -413,7 +405,7 @@ msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứ #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:170 msgctxt "certpage|certok" msgid "The certificate is OK." -msgstr "" +msgstr "Chứng chỉ hợp lệ." #. maZhh #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:182 @@ -429,28 +421,27 @@ msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứ #. mWRAG #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "digitalsignaturesdialog|DigitalSignaturesDialog" msgid "Digital Signatures" -msgstr "Chữ ký số..." +msgstr "Chữ ký số" #. Ymmij #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:89 msgctxt "digitalsignaturesdialog|dochint" msgid "The following have signed the document content: " -msgstr "" +msgstr "Những người sau đây đã ký vào nội dung tài liệu: " #. GwzVw #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:133 msgctxt "digitalsignaturesdialog|signed" msgid "Signed by " -msgstr "" +msgstr "Được ký bởi " #. MHrgG #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:146 msgctxt "digitalsignaturesdialog|issued" msgid "Digital ID issued by " -msgstr "" +msgstr "ID Kỹ thuật số được cấp bởi " #. DSCb7 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:159 @@ -468,7 +459,7 @@ msgstr "Mô tả" #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:185 msgctxt "digitalsignaturesdialog|type" msgid "Signature type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu chữ ký" #. kAb39 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:196 @@ -480,7 +471,7 @@ msgstr "Liệt kê các chữ ký thuật số cho tài liệu hiện tại." #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:216 msgctxt "digitalsignaturesdialog|view" msgid "View Certificate..." -msgstr "" +msgstr "Xem chứng chỉ..." #. sTgVK #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:222 @@ -490,10 +481,9 @@ msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận." #. uM8mn #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "digitalsignaturesdialog|sign" msgid "Sign Document..." -msgstr "Mở tài liệu..." +msgstr "Ký tài liệu..." #. FsG4K #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:241 @@ -511,61 +501,61 @@ msgstr "Bỏ" #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:259 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|remove" msgid "Removes the selected signature from the list. Removes all subsequent signatures as well, in case of PDF." -msgstr "" +msgstr "Xóa chữ ký đã chọn khỏi danh sách. Loại bỏ tất cả các chữ ký tiếp theo, trong trường hợp là PDF." #. yQ9ju #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:271 msgctxt "digitalsignaturesdialog|start_certmanager" msgid "Start Certificate Manager..." -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu Trình quản lý chứng chỉ..." #. rRYC3 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:358 msgctxt "digitalsignaturesdialog|macrohint" msgid "The following have signed the document macro:" -msgstr "" +msgstr "Những người sau đây đã ký vào tài liều macro:" #. tYDsR #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:370 msgctxt "digitalsignaturesdialog|packagehint" msgid "The following have signed this package:" -msgstr "" +msgstr "Những người sau đây đã ký vào gói này:" #. VwmFn #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:389 msgctxt "digitalsignaturesdialog|validft" msgid "The signatures in this document are valid" -msgstr "" +msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là hợp lệ" #. KKLGw #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:413 msgctxt "digitalsignaturesdialog|invalidft" msgid "The signatures in this document are invalid" -msgstr "" +msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là không hợp lệ" #. xN5UF #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:426 msgctxt "digitalsignaturesdialog|oldsignatureft" msgid "At least one signature has problems: the document is only partially signed." -msgstr "" +msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: tài liệu chỉ được chỉ một phần." #. wn85z #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:439 msgctxt "digitalsignaturesdialog|notvalidatedft" msgid "At least one signature has problems: the certificate could not be validated." -msgstr "" +msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: chứng chỉ không thể được xác thực." #. DFTZB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:488 msgctxt "digitalsignaturesdialog|adescompliant" msgid "Use AdES-compliant signature when there is a choice" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng chữ ký tuân thủ AdES khi có lựa chọn" #. oBGag #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:497 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|adescompliant" msgid "Prefers creating XAdES signatures for ODF and OOXML, PAdES signatures for PDF." -msgstr "" +msgstr "Tạo chữ ký XAdES cho ODF và OOXML, chữ ký PAdES cho PDF khi có thể." #. znY8A #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:524 @@ -577,19 +567,19 @@ msgstr "Thêm và gỡ bỏ các chữ ký thuật số vào/khỏi tài liệu #: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:8 msgctxt "macrosecuritydialog|MacroSecurityDialog" msgid "Macro Security" -msgstr "" +msgstr "Bảo mật Macro" #. oqjbB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:138 msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityLevelPage" msgid "Security Level" -msgstr "" +msgstr "Cấp bảo mật" #. S9vgm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:185 msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityTrustPage" msgid "Trusted Sources" -msgstr "" +msgstr "Các nguồn tin cậy" #. Za9FH #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:18 @@ -599,6 +589,9 @@ msgid "" "All macros will be executed without confirmation.\n" "Use this setting only if you are certain that all documents that will be opened are safe." msgstr "" +"Thấp (_L) (không khuyến khích).\n" +"Tất cả các macro sẽ được thực thi mà không cần xác nhận.\n" +"Sử dụng cài đặt này chỉ khi bạn chắc chắn rằng tất cả tài liệu sẽ được mở đều an toàn." #. peYqm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:30 @@ -613,6 +606,8 @@ msgid "" "_Medium.\n" "Confirmation required before executing macros from untrusted sources." msgstr "" +"Vừa (_M).\n" +"Yêu cầu xác nhận trước khi thực thi macro từ nguồn không xác thực." #. kZB2g #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:52 @@ -628,6 +623,9 @@ msgid "" "Only signed macros from trusted sources are allowed to run.\n" "Unsigned macros are disabled." msgstr "" +"Cao (_I).\n" +"Chỉ macro đã được ký từ các nguồn tin cậy mới được phép thực thi.\n" +"Các macro chưa được ký sẽ bị vô hiệu hoá." #. pbFLt #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:75 @@ -643,6 +641,9 @@ msgid "" "Only macros from trusted file locations are allowed to run.\n" "All other macros, regardless whether signed or not, are disabled." msgstr "" +"Rất cao (_V).\n" +"Chỉ các macro từ các vị trí tệp đáng tin cậy mới được phép thực thi.\n" +"Tất cả các macro khác, bất kể đã được ký hay không, đều bị vô hiệu hoá." #. UESj3 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:98 @@ -652,10 +653,9 @@ msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồ #. 5kj8c #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "securitytrustpage|viewcert" msgid "_View..." -msgstr "_Mới..." +msgstr "Xem (_V)..." #. c3ydP #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:68 @@ -671,23 +671,21 @@ msgstr "Gỡ bỏ chứng nhận đã chọn khỏi danh sách các chứng nh #. Y7LGC #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "securitytrustpage|to" msgid "Issued to" -msgstr "Cấp cho :" +msgstr "Cấp cho" #. Exx67 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:140 -#, fuzzy msgctxt "securitytrustpage|by" msgid "Issued by" -msgstr "Cấp bởi :" +msgstr "Cấp bởi" #. Pw4BC #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:153 msgctxt "securitytrustpage|date" msgid "Expiration date" -msgstr "" +msgstr "Ngày hết hạn" #. TGvvm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:164 @@ -699,20 +697,19 @@ msgstr "Liệt kê các chứng nhận đáng tin." #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:197 msgctxt "securitytrustpage|label3" msgid "Trusted Certificates" -msgstr "" +msgstr "Chứng chỉ đáng tin cậy" #. zSbBE #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:233 msgctxt "securitytrustpage|label8" msgid "Document macros are always executed if they have been opened from one of the following locations." -msgstr "" +msgstr "Macro tài liệu luôn được thực thi nếu chúng đã được mở từ một trong các vị trí sau." #. TKC76 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:252 -#, fuzzy msgctxt "securitytrustpage|addfile" msgid "A_dd..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm (_D)..." #. 9bJoL #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:259 @@ -736,38 +733,37 @@ msgstr "Vĩ lệnh tài liệu chỉ được thực hiện nếu nó đã đư #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:365 msgctxt "securitytrustpage|label4" msgid "Trusted File Locations" -msgstr "" +msgstr "Vị trí tệp tin cậy" #. 8PVzB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:24 msgctxt "selectcertificatedialog|SelectCertificateDialog" msgid "Select Certificate" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn chứng chỉ" #. 5iWSE #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:102 msgctxt "selectcertificatedialog|sign" msgid "Select the certificate you want to use for signing:" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để ký:" #. jcCAA #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:113 msgctxt "selectcertificatedialog|encrypt" msgid "Select the certificate you want to use for encryption:" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để mã hoá:" #. 69438 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:145 msgctxt "selectcertificatedialog|issuedto" msgid "Issued to" -msgstr "" +msgstr "Cấp cho" #. qiZ9B #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:158 -#, fuzzy msgctxt "selectcertificatedialog|issuedby" msgid "Issued by" -msgstr "Cấp bởi :" +msgstr "Cấp bởi" #. 7GEah #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:171 @@ -779,14 +775,13 @@ msgstr "Kiểu" #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:184 msgctxt "selectcertificatedialog|expiration" msgid "Expiration date" -msgstr "" +msgstr "Ngày hết hạn" #. MtTXb #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:197 -#, fuzzy msgctxt "selectcertificatedialog|usage" msgid "Certificate usage" -msgstr "Đường dẫn chứng thư" +msgstr "Sử dụng chứng chỉ" #. ANyft #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:208 @@ -798,7 +793,7 @@ msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài li #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:221 msgctxt "selectcertificatedialog|viewcert" msgid "View Certificate..." -msgstr "" +msgstr "Xem chứng chỉ..." #. zqWDZ #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:228 @@ -816,7 +811,7 @@ msgstr "Mô tả:" #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:262 msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|description" msgid "Type a purpose for the signature." -msgstr "" +msgstr "Nhận mục đích cho chữ ký." #. snAQh #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:297 @@ -828,7 +823,7 @@ msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài li #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:8 msgctxt "viewcertdialog|ViewCertDialog" msgid "View Certificate" -msgstr "" +msgstr "Xem chứng chỉ" #. egPCd #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:111 @@ -844,7 +839,6 @@ msgstr "Chi tiết" #. YwLMi #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:206 -#, fuzzy msgctxt "viewcertdialog|path" msgid "Certification Path" -msgstr "Đường dẫn chứng thư" +msgstr "Đường dẫn chứng chỉ" |