aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po2166
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po1368
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po37
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po24
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po257
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po14
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po39
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po14
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po51
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po466
10 files changed, 40 insertions, 4396 deletions
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
index f9d51e1f9b0..8434b50119b 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:42+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837757.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: 00000002.xhp
msgctxt ""
@@ -1796,7 +1796,6 @@ msgid "<bookmark_value>names of variables</bookmark_value> <bookmark_value>vari
msgstr "<bookmark_value>tên của biến</bookmark_value><bookmark_value>biến; sử dụng</bookmark_value><bookmark_value>kiểu của biến</bookmark_value><bookmark_value>khai báo biến</bookmark_value><bookmark_value>giá trị;của biến</bookmark_value><bookmark_value>hằng số</bookmark_value><bookmark_value>mảng;tuyên bố</bookmark_value><bookmark_value>xác định;hằng số</bookmark_value>"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
@@ -1805,7 +1804,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp\" name=\"Using Variables\">U
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp\" name=\"Sử dụng biến\">Sử dụng biến</link>"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154346\n"
@@ -1814,7 +1812,6 @@ msgid "The following describes the basic use of variables in $[officename] Basic
msgstr "Phần theo đây diễn tả cách sử dụng cơ bản các biến trong mã Basic của $[officename]."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3153361\n"
@@ -1823,7 +1820,6 @@ msgid "Naming Conventions for Variable Identifiers"
msgstr "Quy ước đặt tên cho bộ nhận diện biến"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -1832,7 +1828,6 @@ msgid "A variable name can consist of a maximum of 255 characters. The first cha
msgstr "Một tên biến có chiều dài tối đa là 255 ký tự. Ký tự đầu của tên biến phải là chữ cái (A-Z, a-z). Tên biến cũng có thể chứa chữ số, nhưng không cho phép chứa dấu chấm câu hoặc ký tự đặc biệt, trừ dấu gạch dưới (_). Trong mã Basic của $[officename], các bộ nhận diện biến không phân biệt chữ hoa/thường. Tên biến có thể chứa dấu cách, nhưng chỉ được chứa trong dấu ngoặc vuông."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3156422\n"
@@ -1841,7 +1836,6 @@ msgid "Examples for variable identifiers:"
msgstr "Mẫu thí dụ về các bộ nhận diện khác nhau :"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3156441\n"
@@ -1850,7 +1844,6 @@ msgid "Correct"
msgstr "Đúng"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3149664\n"
@@ -1859,7 +1852,6 @@ msgid "Correct"
msgstr "Đúng"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -1868,7 +1860,6 @@ msgid "Correct"
msgstr "Đúng"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153876\n"
@@ -1877,7 +1868,6 @@ msgid "Not valid, variable with space must be enclosed in square brackets"
msgstr "Không hợp lệ, biến chứa dấu cách phải nằm giữa dấu ngoặc vuông"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154510\n"
@@ -1886,7 +1876,6 @@ msgid "Correct"
msgstr "Đúng"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150330\n"
@@ -1895,7 +1884,6 @@ msgid "Not valid, special characters are not allowed"
msgstr "Không hợp lệ, không cho phép ký tự đặc biệt"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154254\n"
@@ -1904,7 +1892,6 @@ msgid "Not valid, variable may not begin with a number"
msgstr "Không hợp lệ, biến không thể bắt đầu với con số"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3149256\n"
@@ -1913,7 +1900,6 @@ msgid "Not valid, punctuation marks are not allowed"
msgstr "Không hợp lệ, không cho phép dấu chấm câu"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3146317\n"
@@ -1922,7 +1908,6 @@ msgid "Declaring Variables"
msgstr "Khai báo biến"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150299\n"
@@ -1931,7 +1916,6 @@ msgid "In $[officename] Basic you don't need to declare variables explicitly. A
msgstr "Trong mã Basic của $[officename], bạn không cần phải khai báo biến một cách dứt khoát. Có thể khai báo một biến bằng câu lệnh <emph>Dim</emph>. Cũng có thể khai báo nhiều biến đồng thời, bằng định giới các biến bằng dấu phẩy. Để xác định kiểu biến, dùng hoặc một dấu khai báo kiểu phía sau tên, hoặc từ khoá thích hợp."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154118\n"
@@ -1940,7 +1924,6 @@ msgid "Examples for variable declarations:"
msgstr "Mẫu thí dụ cho lời khai báo biến:"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150982\n"
@@ -1949,7 +1932,6 @@ msgid "Declares the variable \"a\" as a String"
msgstr "Khai báo biến « a » làm Chuỗi"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150343\n"
@@ -1958,7 +1940,6 @@ msgid "Declares the variable \"a\" as a String"
msgstr "Khai báo biến « a » làm Chuỗi"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3155507\n"
@@ -1975,7 +1956,6 @@ msgid "Declares c as a Boolean variable that can be TRUE or FALSE"
msgstr "Khai báo c là một biến lôgic có thể là Đúng hoặc Sai"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150519\n"
@@ -1984,7 +1964,6 @@ msgid "It is very important when declaring variables that you use the type-decla
msgstr "Rất quan trọng khi khai báo biến là mỗi lần bạn dùng ký tự khai báo kiểu, thậm chí nếu nó đã được dùng trong lời khai báo thay cho từ khoá. Vì vậy các câu lệnh sau không phải hợp lệ:"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154527\n"
@@ -1993,7 +1972,6 @@ msgid "Declares \"a\" as a String"
msgstr "Khai báo « a » làm Chuỗi."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153064\n"
@@ -2002,7 +1980,6 @@ msgid "Type-declaration missing: \"a$=\""
msgstr "Lời khai báo kiểu còn thiếu: \"a$=\""
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3144770\n"
@@ -2011,7 +1988,6 @@ msgid "Once you have declared a variable as a certain type, you cannot declare t
msgstr "Một khi bạn khai báo một biến có kiểu cụ thể, không thể khai báo cùng biến dưới cùng tên với kiểu khác."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3149331\n"
@@ -2020,7 +1996,6 @@ msgid "Forcing Variable Declarations"
msgstr "Ép buộc khai báo biến"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3149443\n"
@@ -2029,7 +2004,6 @@ msgid "To force declaration of variables, use the following command:"
msgstr "Để ép buộc khai báo biến, dùng câu lệnh này:"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3155072\n"
@@ -2038,7 +2012,6 @@ msgid "The <emph>Option Explicit</emph> statement has to be the first line in th
msgstr "Câu lệnh <emph>Tùy chọn dứt khoát</emph> phải là dòng đầu của mô-đun, phía trước trình con đầu tiên. Nói chung, chỉ mảng cần được khai báo dứt khoát. Các biến khác được khai báo tùy theo ký tự khai báo kiểu, không có thì có kiểu mặc định <emph>Đơn</emph>."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3154614\n"
@@ -2047,7 +2020,6 @@ msgid "Variable Types"
msgstr "Kiểu biến"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3155383\n"
@@ -2056,7 +2028,6 @@ msgid "$[officename] Basic supports four variable classes:"
msgstr "Mã Basic của $[officename] hỗ trợ bốn hạng biến:"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153972\n"
@@ -2065,7 +2036,6 @@ msgid "<emph>Numeric</emph> variables can contain number values. Some variables
msgstr "Biến kiểu <emph>Số</emph> có thể chứa giá trị thuộc số. Một số biến nào đó được dùng để cất giữ số lớn hoặc số nhỏ, còn biến khác dùng cho số kiểu điểm động hoặc số kiểu phân số."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3159226\n"
@@ -2074,7 +2044,6 @@ msgid "<emph>String</emph> variables contain character strings."
msgstr "Biến kiểu <emph>Chuỗi</emph> thì chứa chuỗi các ký tự."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3145217\n"
@@ -2083,7 +2052,6 @@ msgid "<emph>Boolean</emph> variables contain either the TRUE or the FALSE value
msgstr "Biến <emph>Lôgic</emph> thì chứa giá trị hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154762\n"
@@ -2092,7 +2060,6 @@ msgid "<emph>Object</emph> variables can store objects of various types, like ta
msgstr "Các biến kiểu <emph>Đối tượng</emph> có thể chứa các đối tượng có kiểu khác nhau, v.d. các bảng và tài liệu bên trong tài liệu khác."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3153805\n"
@@ -2101,7 +2068,6 @@ msgid "Integer Variables"
msgstr "Biến số nguyên"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3146966\n"
@@ -2110,7 +2076,6 @@ msgid "Integer variables range from -32768 to 32767. If you assign a floating-po
msgstr "Biến số nguyên nằm trong phạm vi (-32768 ... 32767). Nếu bạn gán một giá trị chấm động cho một biến số nguyên, các chữ số thập phân được làm tròn thành số nguyên gần nhất. Biến số nguyên được tính nhanh trong các thủ tục thì thích hợp với biến đếm trong vòng lặp. Một biến số nguyên chỉ chiếm 2 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « % »."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3147546\n"
@@ -2119,7 +2084,6 @@ msgid "Long Integer Variables"
msgstr "Biến số nguyên dài"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3151193\n"
@@ -2160,7 +2124,6 @@ msgid "If a decimal number is assigned to an integer variable, %PRODUCTNAME Basi
msgstr "Gán một số thập phân cho một biến số nguyên thì %PRODUCTNAME Basic làm tròn giá trị."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3147500\n"
@@ -2169,7 +2132,6 @@ msgid "Single Variables"
msgstr "Biến đơn"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153070\n"
@@ -2178,7 +2140,6 @@ msgid "Single variables can take positive or negative values ranging from 3.4028
msgstr "Biến đơn có thể chứa giá trị dương hoặc giá trị âm trong phậm vi (3.402823 x 10E38 ... 1.401298 x 10E-45). Biến đơn là biến điểm động, trong đó độ chính xác thập phân giảm tỷ lệ với kích cỡ tăng của phần không thập phân của số. Biến đơn thích hợp với phép tính có độ chính xác vừa. Phép tính như vậy mất nhiều thời gian hơn phép tính với biến số nguyên, còn ít thời gian hơn phép tính với biến đôi. Một biến đơn chiếm 4 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « ! »."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3155753\n"
@@ -2187,7 +2148,6 @@ msgid "Double Variables"
msgstr "Biến đôi"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150953\n"
@@ -2196,7 +2156,6 @@ msgid "Double variables can take positive or negative values ranging from 1.7976
msgstr "Biến đôi có thể chứa giá trị hoặc dương hoặc âm, trong phạm vi (1.79769313486232 x 10E308 ... 4.94065645841247 x 10E-324). Biến đôi là biến điểm động, trong đó độ chính xác thập phân giảm tỷ lệ với kích cỡ tăng của phần không thập phân của số. Biến đôi thích hợp với phép tính chính xác. Phép tính như vậy mất nhiều thời gian hơn phép tính với biến đơn. Một biến đôi chiếm 8 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « # »."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3155747\n"
@@ -2205,7 +2164,6 @@ msgid "Currency Variables"
msgstr "Biến tiền tệ"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153337\n"
@@ -2214,7 +2172,6 @@ msgid "Currency variables are internally stored as 64-bit numbers (8 Bytes) and
msgstr "Biến kiểu tiền tệ được cất giữ nội bộ dưới dạng con số 64-bit (8 Byte) và được hiển thị dưới dạng con số thập phân cố định với 15 lần số nguyên và 4 chữ số thập phân. Các giá trị nằm trong phạm vi (-922337203685477.5808 ... +922337203685477.5807). Biến tiền tệ được dùng để tính giá trị tiền tệ với độ chính xác cao. Ký tự khai báo kiểu là « @ »."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3148742\n"
@@ -2223,7 +2180,6 @@ msgid "String Variables"
msgstr "Biến chuỗi"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3151393\n"
@@ -2232,7 +2188,6 @@ msgid "String variables can hold character strings with up to 65,535 characters.
msgstr "Biến chuỗi có thể chứa chuỗi ký tự chứa đến 65 535 ký tứ. Mỗi ký tự được cất giữ dưới dạng giá trị Unicode tương ứng. Biến chuỗi thích hợp với chức năng xử lý từ bên trong chương trình, và để cất giữ tạm thời bất cứ ký tự không thể in nào có chiều dài đến 64 KB. Bộ nhớ cần thiết để cất giữ biến chuỗi sẽ phụ thuộc vào số ký tự nó chứa. Ký tự khai báo kiểu là « $ »."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3150534\n"
@@ -2241,7 +2196,6 @@ msgid "Boolean Variables"
msgstr "Biến lôgic"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3145632\n"
@@ -2250,7 +2204,6 @@ msgid "Boolean variables store only one of two values: TRUE or FALSE. A number 0
msgstr "Biến lôgic chứa chỉ một của hai giá trị: ĐÚNG hoặc SAI. Số không được tính là SAI, mà các giá trị khác được tính là ĐÚNG."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3149722\n"
@@ -2259,7 +2212,6 @@ msgid "Date Variables"
msgstr "Biến ngày"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3159116\n"
@@ -2268,7 +2220,6 @@ msgid "Date variables can only contain dates and time values stored in an intern
msgstr "Biến kiểu ngày tháng thì chỉ chứa được các giá trị ngày tháng và thời gian được cất giữ theo một định dạng nội bộ. Giá trị được gán cho biến Ngày <link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"Dateserial\"><emph>Dateserial</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"Datevalue\"><emph>Datevalue</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030205.xhp\" name=\"Timeserial\"><emph>Timeserial</emph></link> hoặc <link href=\"text/sbasic/shared/03030206.xhp\" name=\"Timevalue\"><emph>Timevalue</emph></link> được tự động chuyển đổi sang định dạng nội bộ. Các biến ngày tháng được chuyển đổi sang số bình thường dùng hàm <link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Ngày\"><emph>Ngày</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Tháng\"><emph>Tháng</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Năm\"><emph>Năm</emph></link> hoặc <link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Giờ\"><emph>Giờ</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Phút\"><emph>Phút</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Giây\"><emph>Giây</emph></link>. Định dạng nội bộ hiệu lực chức năng so sánh các giá trị ngày/giờ bằng cách tính hiệu của hai con số. Những biến này chỉ có thể được khai báo bằng từ khoá <emph>Date</emph> (Ngày)."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3148732\n"
@@ -2277,7 +2228,6 @@ msgid "Initial Variable Values"
msgstr "Giá trị biến đầu tiên"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154549\n"
@@ -2286,7 +2236,6 @@ msgid "As soon as the variable has been declared, it is automatically set to the
msgstr "Một khi biến được khai báo thì nó được tự động đặt thành giá trị « Null » (vô giá trị). Ghi chú về những quy ước này:"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3143222\n"
@@ -2295,7 +2244,6 @@ msgid "<emph>Numeric</emph> variables are automatically assigned the value \"0\"
msgstr "Biến <emph>Thuộc Số</emph> được khai báo thì tự động nhận giá trị « 0 » ."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3150693\n"
@@ -2304,7 +2252,6 @@ msgid "<emph>Date variables</emph> are assigned the value 0 internally; equivale
msgstr "Các <emph>biến ngày tháng</emph> được gán nội bộ giá trị 0; tương đương với chuyển đổi giá trị sang 0 dùng hàm <link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Ngày\"><emph>Ngày</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Tháng\"><emph>Tháng</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Năm\"><emph>Năm</emph></link> hoặc <link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Giờ\"><emph>Giờ</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Phút\"><emph>Phút</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Giây\"><emph>Giây</emph></link>."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154807\n"
@@ -2313,7 +2260,6 @@ msgid "<emph>String variables</emph> are assigned an empty-string (\"\") when th
msgstr "Một <emph>Biến kiểu chuỗi</emph> được khai báo thì cũng được gán một chuỗi rỗng ( )."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3153936\n"
@@ -2322,7 +2268,6 @@ msgid "Arrays"
msgstr "Mảng"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3148736\n"
@@ -2331,7 +2276,6 @@ msgid "$[officename] Basic knows one- or multi-dimensional arrays, defined by a
msgstr "$[officename] Basic nhận ra các mảng kiểu một chiều hoặc đa chiều, được xác định theo một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng là thích hợp với công việc chỉnh sửa danh sách và bảng trong chương trình. Cũng có thể đặt địa chỉ của mỗi thành phần riêng của một mảng, dùng một chỉ mục thuộc số."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3149546\n"
@@ -2340,7 +2284,6 @@ msgid "Arrays <emph>must</emph> be declared with the <emph>Dim</emph> statement.
msgstr "Mảng <emph>phải</emph> được khai báo dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>. Có vài cách khác nhau để khai báo phạm vi chỉ mục của một mảng:"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154567\n"
@@ -2349,7 +2292,6 @@ msgid "21 elements numbered from 0 to 20"
msgstr "21 phần tử được đánh số từ 0 đến 20"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3154397\n"
@@ -2358,7 +2300,6 @@ msgid "30 elements (a matrix of 6 x 5 elements)"
msgstr "30 phần tử (một ma trận có 6×5 phần tử)"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3149690\n"
@@ -2367,7 +2308,6 @@ msgid "21 elements numbered from 5 to 25"
msgstr "21 phần tử đánh số từ 5 đến 25"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153113\n"
@@ -2376,7 +2316,6 @@ msgid "21 elements (including 0), numbered from -15 to 5"
msgstr "21 phần tử (gồm có 0), đánh số từ -15 đến 5"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3153005\n"
@@ -2385,7 +2324,6 @@ msgid "The index range can include positive as well as negative numbers."
msgstr "Phạm vi chỉ mục có thể chứa con số dương, cũng như số âm."
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"hd_id3154507\n"
@@ -2394,7 +2332,6 @@ msgid "Constants"
msgstr "Hằng số"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"par_id3156357\n"
@@ -2473,7 +2410,6 @@ msgid "<bookmark_value>procedures</bookmark_value> <bookmark_value>functions;us
msgstr "<bookmark_value>thủ tục</bookmark_value><bookmark_value>hàm;sử dụng</bookmark_value><bookmark_value>biến;gửi cho thủ tục và hàm</bookmark_value><bookmark_value>tham số;cho thủ tục và hàm</bookmark_value><bookmark_value>tham số;gửi theo tham chiếu hoặc giá trị</bookmark_value><bookmark_value>biến;phạm vi</bookmark_value><bookmark_value>phạm vi của biến</bookmark_value><bookmark_value>biến toàn cục (GLOBAL)</bookmark_value><bookmark_value>biến công (PUBLIC)</bookmark_value><bookmark_value>biến riêng (PRIVATE)</bookmark_value><bookmark_value>hàm;trả về kiểu giá trị</bookmark_value><bookmark_value>trả về kiểu giá trị của hàm</bookmark_value>"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
@@ -2482,7 +2418,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\">Using Procedures and Funct
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\">Sử dụng Thủ tục và Hàm</link>"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3150767\n"
@@ -2491,7 +2426,6 @@ msgid "The following describes the basic use of procedures and functions in $[of
msgstr "Theo đây có mô tả về cách sử dụng cơ bản các trình con và hàm trong mã Basic của $[officename]."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3151215\n"
@@ -2508,7 +2442,6 @@ msgid "Some restrictions apply for the names of your public variables, subs, and
msgstr ""
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -2517,7 +2450,6 @@ msgid "Procedures (SUBS) and functions (FUNCTIONS) help you maintaining a struct
msgstr "Các trình con (SUB) và hàm (FUNCTION) giúp bạn bảo tồn một toàn cảnh có cấu trúc, bằng cách chia một chương trình ra các phần hợp lý."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -2526,7 +2458,6 @@ msgid "One benefit of procedures and functions is that, once you have developed
msgstr "Một lợi ích của trình con và hàm là, một khi bạn phát triển mã chương trình chứa các thành phần công việc, bạn có thể dùng lại mã đó trong dự án khác."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3153770\n"
@@ -2535,7 +2466,6 @@ msgid "Passing Variables to Procedures (SUB) and Functions (FUNCTION)"
msgstr "Gửi biến cho thủ tục (SUB) và hàm (FUNCTION)"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3155414\n"
@@ -2544,7 +2474,6 @@ msgid "Variables can be passed to both procedures and functions. The SUB or FUNC
msgstr "Có thể gửi biến cho cả hai trình con và hàm. Tuy nhiên, phải khai báo hàm hoặc trình con sẽ chấp nhận tham số."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3151114\n"
@@ -2553,7 +2482,6 @@ msgid "Program code"
msgstr "Mã chương trình"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3152577\n"
@@ -2562,7 +2490,6 @@ msgid "The SUB is called using the following syntax:"
msgstr "SUB (trình con) được gọi dùng cú pháp này:"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3147124\n"
@@ -2571,7 +2498,6 @@ msgid "The parameters passed to a SUB must fit to those specified in the SUB dec
msgstr "Các tham số được gửi cho một trình con (SUB) phải tương ứng với các tham số được ghi rõ trong lời khai báo trình con (SUB)."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3147397\n"
@@ -2580,7 +2506,6 @@ msgid "The same process applies to FUNCTIONS. In addition, functions always retu
msgstr "Cũng vậy với hàm (FUNCTION). Hơn nữa, hàm lúc nào cũng trả về kết quả kiểu hàm. Kết quả của hàm được xác định bằng cách gán giá trị trả về cho tên hàm:"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3156284\n"
@@ -2597,7 +2522,6 @@ msgid "FunctionName=Result"
msgstr ""
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3153839\n"
@@ -2606,7 +2530,6 @@ msgid "The FUNCTION is called using the following syntax:"
msgstr "Hàm (FUNCTION) được gọi bằng cú pháp này:"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3146914\n"
@@ -2624,7 +2547,6 @@ msgid "You can also use the fully qualified name to call a procedure or function
msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng tên có khả năng đầy đủ để gọi một hàm hoặc trình con:<br/><item type=\"literal\">Thư_viện.Mô-đun.Vĩ_lệnh()</item><br/> Chẳng hạn, để gọi vĩ lệnh Autotext từ thư viện Gimmicks, dùng lệnh này:<br/><item type=\"literal\">Gimmicks.AutoText.Main()</item>"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3156276\n"
@@ -2633,7 +2555,6 @@ msgid "Passing Variables by Value or Reference"
msgstr "Gửi biến theo giá trị hoặc tham chiếu"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3155765\n"
@@ -2642,7 +2563,6 @@ msgid "Parameters can be passed to a SUB or a FUNCTION either by reference or by
msgstr "Có thể gửi tham số cho một trình con hoặc một hàm, hoặc theo tham chiếu hoặc theo giá trị. Nếu không phải được ghi rõ khác, một tham số lúc nào cũng được gửi theo tham chiếu. Có nghĩa là một hàm hoặc trình con sẽ nhận được tham số và có khả năng đọc và sửa đổi giá trị của nó."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3145640\n"
@@ -2659,7 +2579,6 @@ msgid "Result = Function(ByVal Parameter)"
msgstr ""
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3149258\n"
@@ -2668,7 +2587,6 @@ msgid "In this case, the original content of the parameter will not be modified
msgstr "Trong trường hợp này, nội dung gốc của tham số sẽ không bị hàm sửa đổi, vì nó chỉ nhận được giá trị, không phải tham số chính nó."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3150982\n"
@@ -2677,7 +2595,6 @@ msgid "Scope of Variables"
msgstr "Phạm vi của Biến"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3149814\n"
@@ -2686,7 +2603,6 @@ msgid "A variable defined within a SUB or FUNCTION, only remains valid until the
msgstr "Một biến được xác định bên trong một trình con hoặc hàm thì chỉ còn lại hợp lệ đến khi thủ tục thoát. Biến kiểu này được gọi là một biến « cục bộ ». Trong rất nhiều trường hợp đều, bạn cần một biến là hợp lệ trong mọi thủ tục, trong mọi mô-đun của mọi thư viện, hoặc sau khi một trình con hoặc hàm đã thoát."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3154186\n"
@@ -2695,7 +2611,6 @@ msgid "Declaring Variables Outside a SUB or FUNCTION"
msgstr "Khai báo biến bên ngoài một trình con (SUB) hoặc hàm (FUNCTION)"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3150208\n"
@@ -2704,7 +2619,6 @@ msgid "Global VarName As TYPENAME"
msgstr "GLOBAL VarName As TYPENAME"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3145258\n"
@@ -2713,7 +2627,6 @@ msgid "The variable is valid as long as the $[officename] session lasts."
msgstr "Biến là hợp lệ trong suốt phiên chạy $[officename] đó."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3153198\n"
@@ -2722,7 +2635,6 @@ msgid "Public VarName As TYPENAME"
msgstr "PUBLIC VarName As TYPENAME"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3150088\n"
@@ -2731,7 +2643,6 @@ msgid "The variable is valid in all modules."
msgstr "Biến là hợp lệ trong tất cả các mô-đun."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3158212\n"
@@ -2740,7 +2651,6 @@ msgid "Private VarName As TYPENAME"
msgstr "PUBLIC VarName As TYPENAME"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3152994\n"
@@ -2758,7 +2668,6 @@ msgid "Dim VarName As TYPENAME"
msgstr "PUBLIC VarName As TYPENAME"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3150368\n"
@@ -2823,7 +2732,6 @@ msgid "Print \"Now in module2 : \", myText"
msgstr "print \"Now in module2 : \", myText"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3154368\n"
@@ -2832,7 +2740,6 @@ msgid "Saving Variable Content after Exiting a SUB or FUNCTION"
msgstr "Lưu nội dung biến đổi sau khi thoát khỏi một trình con (SUB) hoặc hàm (FUNCTION)"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3156288\n"
@@ -2841,7 +2748,6 @@ msgid "Static VarName As TYPENAME"
msgstr "STATIC VarName As TYPENAME"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3154486\n"
@@ -2850,7 +2756,6 @@ msgid "The variable retains its value until the next time the FUNCTION or SUB is
msgstr "Biến giữ lại giá trị đến khi hàm hoặc trình con được nhập lần kế tiếp. Lời khai báo phải nằm bên trong một hàm hoặc trình con."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"hd_id3155809\n"
@@ -2859,7 +2764,6 @@ msgid "Specifying the Return Value Type of a FUNCTION"
msgstr "Ghi rõ kiểu giá trị trả về của một hàm (FUNCTION)"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3149404\n"
@@ -7146,7 +7050,6 @@ msgid "<bookmark_value>MsgBox statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh MsgBox</bookmark_value>"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"hd_id3154927\n"
@@ -7155,7 +7058,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010101.xhp\">MsgBox Statement [Runtime]
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010101.xhp\">Câu lệnh MsgBox [Runtime]</link>"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -7164,7 +7066,6 @@ msgid "Displays a dialog box containing a message."
msgstr "Hiển thị hộp thoại chứa một thông điệp."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"hd_id3153897\n"
@@ -7173,7 +7074,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -7182,7 +7082,6 @@ msgid "MsgBox Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]] (As Sta
msgstr "MsgBox Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]] (As Statement) or MsgBox (Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]]) (As Function)"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"hd_id3153361\n"
@@ -7191,7 +7090,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3148798\n"
@@ -7200,7 +7098,6 @@ msgid "<emph>Text</emph>: String expression displayed as a message in the dialog
msgstr "<emph>Text</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị dưới dạng một thông điệp trong hộp thoại. Có thể chèn chỗ ngắt dòng dùng Chr$(13)."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3150769\n"
@@ -7209,7 +7106,6 @@ msgid "<emph>DialogTitle</emph>: String expression displayed in the title bar of
msgstr "<emph>DialogTitle</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị trên thanh tựa đề của hộp thoại. Bỏ sót thì thanh tựa đề hiển thị tên của ứng dụng tương ứng."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3147228\n"
@@ -7218,7 +7114,6 @@ msgid "<emph>Type</emph>: Any integer expression that specifies the dialog type,
msgstr "<emph>Kiểu</emph>: một biểu thức số nguyên mà xác định kiểu hộp thoại, cũng như số và kiểu các nút cần hiển thị, và kiểu biểu tượng. <emph>Kiểu</emph> đại diện một tổ hợp các mẫu bit, tức là một tổ hợp các phần tử mà có thể được xác định bằng cách thêm các giá trị tương ứng:"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3161832\n"
@@ -7227,7 +7122,6 @@ msgid "0 : Display OK button only."
msgstr "0 : Hiển thị chỉ một nút <emph>OK</emph>."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3153726\n"
@@ -7236,7 +7130,6 @@ msgid "1 : Display OK and Cancel buttons."
msgstr "1 : Hiển thị các nút <emph>OK</emph> và <emph>Thôi</emph>."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3149665\n"
@@ -7245,7 +7138,6 @@ msgid "2 : Display Abort, Retry, and Ignore buttons."
msgstr "2 : Hiển thị các nút <emph>Hủy bỏ</emph>, <emph>Thử lại</emph> và <emph>Bỏ qua</emph>."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3147318\n"
@@ -7254,7 +7146,6 @@ msgid "3 : Display Yes, No and Cancel buttons."
msgstr "3 : Hiển thị các nút <emph>Có</emph>, <emph>Không</emph> và <emph>Thôi</emph>."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3155412\n"
@@ -7263,7 +7154,6 @@ msgid "4 : Display Yes and No buttons."
msgstr "4 : Hiển thị các nút <emph>Có</emph> và <emph>Không</emph>."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -7272,7 +7162,6 @@ msgid "5 : Display Retry and Cancel buttons."
msgstr "5 : Hiển thị các nút<emph>Thử lại</emph> và <emph>Thôi</emph>."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3159155\n"
@@ -7281,7 +7170,6 @@ msgid "16 : Add the Stop icon to the dialog."
msgstr "16 : Thêm biểu tượng <emph>Dừng</emph> vào hộp thoại."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3145366\n"
@@ -7290,7 +7178,6 @@ msgid "32 : Add the Question icon to the dialog."
msgstr "32 : Thêm biểu tượng <emph>Hỏi</emph> vào hộp thoại."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3147350\n"
@@ -7299,7 +7186,6 @@ msgid "48 : Add the Exclamation icon to the dialog."
msgstr "48 : Thêm biểu tượng <emph>Dấu than</emph> vào hộp thoại."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3149960\n"
@@ -7308,7 +7194,6 @@ msgid "64 : Add the Information icon to the dialog."
msgstr "64 : Thêm biểu tượng <emph>Thông tin</emph> vào hộp thoại."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3154944\n"
@@ -7317,7 +7202,6 @@ msgid "128 : First button in the dialog as default button."
msgstr "128 : Nút thứ nhất trong tài liệu là nút mặc định."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3155417\n"
@@ -7326,7 +7210,6 @@ msgid "256 : Second button in the dialog as default button."
msgstr "256 : Nút thứ hai trong hộp thoại là nút mặc định."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3153878\n"
@@ -7335,7 +7218,6 @@ msgid "512 : Third button in the dialog as default button."
msgstr "512 : Nút thứ ba trong hộp thoại là nút mặc định."
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"hd_id3150715\n"
@@ -7344,7 +7226,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3150327\n"
@@ -7353,7 +7234,6 @@ msgid "Const sText1 = \"An unexpected error occurred.\""
msgstr "Const sText1 = \"Gặp lỗi bất thường.\""
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3146912\n"
@@ -7362,7 +7242,6 @@ msgid "Const sText2 = \"The program execution will continue, however.\""
msgstr "Const sText2 = \"Tuy nhiên, chương trình sẽ tiếp tục lại chạy.\""
#: 03010101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010101.xhp\n"
"par_id3154757\n"
@@ -7387,7 +7266,6 @@ msgid "<bookmark_value>MsgBox function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm MsgBox</bookmark_value>"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"hd_id3153379\n"
@@ -7396,7 +7274,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010102.xhp\" name=\"MsgBox Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010102.xhp\" name=\"Hàm MsgBox [Runtime]\">Hàm MsgBox [Runtime]</link>"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -7405,7 +7282,6 @@ msgid "Displays a dialog box containing a message and returns a value."
msgstr "Hiển thị một hộp thoại chứa một thông điệp và trả về một giá trị."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"hd_id3156281\n"
@@ -7414,7 +7290,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -7423,7 +7298,6 @@ msgid "MsgBox (Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]])"
msgstr "MsgBox (Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]])"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"hd_id3153771\n"
@@ -7432,7 +7306,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3146985\n"
@@ -7441,7 +7314,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"hd_id3153363\n"
@@ -7450,7 +7322,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3153727\n"
@@ -7459,7 +7330,6 @@ msgid "<emph>Text</emph>: String expression displayed as a message in the dialog
msgstr "<emph>Text</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị dưới dạng một thông điệp trong hộp thoại. Có thể chèn chỗ ngắt dòng dùng Chr$(13)."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3147317\n"
@@ -7468,7 +7338,6 @@ msgid "<emph>DialogTitle</emph>: String expression displayed in the title bar of
msgstr "<emph>DialogTitle</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị trên thanh tựa đề của hộp thoại. Bỏ sót thì hiển thị tên của ứng dụng tương ứng."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3153954\n"
@@ -7477,7 +7346,6 @@ msgid "<emph>Type</emph>: Any integer expression that specifies the dialog type
msgstr "<emph>Type</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ kiểu hộp thoại và xác định số và kiểu của các nút hoặc cáu biểu tượng được hiển thị. <emph>Type</emph> đại diện một tổ hợp các mẫu bit (các phần tử hộp thoại được xác định bằng cách cộng các giá trị với nhau)."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3154319\n"
@@ -7486,7 +7354,6 @@ msgid "<emph>Values</emph>"
msgstr "<emph>Giá trị</emph>"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3147397\n"
@@ -7495,7 +7362,6 @@ msgid "0 : Display OK button only."
msgstr "0 : Hiển thị chỉ một nút <emph>OK</emph>."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3145646\n"
@@ -7504,7 +7370,6 @@ msgid "1 : Display OK and Cancel buttons."
msgstr "1 : Hiển thị các nút <emph>OK</emph> và <emph>Thôi</emph>."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3149410\n"
@@ -7513,7 +7378,6 @@ msgid "2 : Display Abort, Retry, and Ignore buttons."
msgstr "2 : Hiển thị các nút <emph>Hủy bỏ</emph>, <emph>Thử lại</emph> và <emph>Bỏ qua</emph>."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3151075\n"
@@ -7522,7 +7386,6 @@ msgid "3 : Display Yes, No, and Cancel buttons."
msgstr "3 : Hiển thị các nút <emph>Có</emph>, <emph>Không</emph> và <emph>Thôi</emph>."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3153878\n"
@@ -7531,7 +7394,6 @@ msgid "4 : Display Yes and No buttons."
msgstr "4 : Hiển thị các nút <emph>Có</emph> và <emph>Không</emph>."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3155601\n"
@@ -7540,7 +7402,6 @@ msgid "5 : Display Retry and Cancel buttons."
msgstr "5 : Hiển thị các nút<emph>Thử lại</emph> và <emph>Thôi</emph>."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3150716\n"
@@ -7549,7 +7410,6 @@ msgid "16 : Add the Stop icon to the dialog."
msgstr "16 : Thêm biểu tượng <emph>Dừng</emph> vào hộp thoại."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3153837\n"
@@ -7558,7 +7418,6 @@ msgid "32 : Add the Question icon to the dialog."
msgstr "32 : Thêm biểu tượng <emph>Hỏi</emph> vào hộp thoại."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3150751\n"
@@ -7567,7 +7426,6 @@ msgid "48 : Add the Exclamation Point icon to the dialog."
msgstr "48 : Thêm biểu tượng <emph>Dấu than</emph> vào hộp thoại."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3146915\n"
@@ -7576,7 +7434,6 @@ msgid "64 : Add the Information icon to the dialog."
msgstr "64 : Thêm biểu tượng <emph>Thông tin</emph> vào hộp thoại."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3145640\n"
@@ -7585,7 +7442,6 @@ msgid "128 : First button in the dialog as default button."
msgstr "128 : Nút thứ nhất trong tài liệu là nút mặc định."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3153765\n"
@@ -7594,7 +7450,6 @@ msgid "256 : Second button in the dialog as default button."
msgstr "256 : Nút thứ hai trong hộp thoại là nút mặc định."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3153715\n"
@@ -7603,7 +7458,6 @@ msgid "512 : Third button in the dialog as default button."
msgstr "512 : Nút thứ ba trong hộp thoại là nút mặc định."
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3159267\n"
@@ -7612,7 +7466,6 @@ msgid "<emph>Return value:</emph>"
msgstr "<emph>Giá trị trả về:</emph>"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3145230\n"
@@ -7621,7 +7474,6 @@ msgid "1 : OK"
msgstr "1 : OK"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3149567\n"
@@ -7638,7 +7490,6 @@ msgid "3 : Abort"
msgstr "3 : Hủy bỏ"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3155335\n"
@@ -7647,7 +7498,6 @@ msgid "4 : Retry"
msgstr "4 : Thử lại"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3146918\n"
@@ -7656,7 +7506,6 @@ msgid "5 : Ignore"
msgstr "5 : Bỏ qua"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3155961\n"
@@ -7665,7 +7514,6 @@ msgid "6 : Yes"
msgstr "6 : Có"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3148488\n"
@@ -7674,7 +7522,6 @@ msgid "7 : No"
msgstr "7 : Không"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"hd_id3150090\n"
@@ -7683,7 +7530,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3151278\n"
@@ -7692,7 +7538,6 @@ msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\")"
msgstr "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\")"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3149034\n"
@@ -7701,7 +7546,6 @@ msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\",1)"
msgstr "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\",1)"
#: 03010102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010102.xhp\n"
"par_id3166424\n"
@@ -7726,7 +7570,6 @@ msgid "<bookmark_value>Print statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Print</bookmark_value>"
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"hd_id3147230\n"
@@ -7735,7 +7578,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010103.xhp\" name=\"Print Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010103.xhp\" name=\"Câu lệnh Print [Runtime]\">Câu lệnh Print [Runtime]</link>"
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -7744,7 +7586,6 @@ msgid "Outputs the specified strings or numeric expressions to a dialog or to a
msgstr "Xuất các chuỗi hoặc biểu thức số đã ghi rõ vào một hộp thoại hoặc tập tin."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
@@ -7753,7 +7594,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3153188\n"
@@ -7762,7 +7602,6 @@ msgid "Print [#FileName,] Expression1[{;|,} [Spc(Number As Integer);] [Tab(pos A
msgstr "Print [#FileName,] Expression1[{;|,} [Spc(Number As Integer);] [Tab(pos As Integer);] [Expression2[...]]"
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"hd_id3147348\n"
@@ -7779,7 +7618,6 @@ msgid "<emph>FileName:</emph> Any numeric expression that contains the file numb
msgstr "<emph>FileName:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin mà được đặt bởi câu lệnh Mở (Open) cho tập tin tương ứng."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3163712\n"
@@ -7788,7 +7626,6 @@ msgid "<emph>Expression</emph>: Any numeric or string expression to be printed.
msgstr "<emph>Expression</emph>: bất kỳ biểu thức kiểu số hoặc chuỗi mà nên in ra. Có thể định giới nhiều biểu thức bằng dấu chấm phẩy. Định giới bằng dấu phẩy thì các biểu thức được thụt vào vị trí tab kế tiếp. Không thể điều chỉnh vị trí tab."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3153092\n"
@@ -7797,7 +7634,6 @@ msgid "<emph>Number</emph>: Number of spaces to be inserted by the <emph>Spc</em
msgstr "<emph>Number</emph>: Số dấu cách nên được hàm <emph>Spc</emph> chèn."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3145364\n"
@@ -7806,7 +7642,6 @@ msgid "<emph>Pos</emph>: Spaces are inserted until the specified position."
msgstr "<emph>Pos</emph>: chèn các dấu cách đến khi tới vị trí đã ghi rõ."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3154319\n"
@@ -7815,7 +7650,6 @@ msgid "If a semicolon or comma appears after the last expression to be printed,
msgstr "Nếu một dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy xuất hiện phía sau biểu thức cuối cùng cần in thì $[officename] Basic cất giữ văn bản trong một bộ đệm nội bộ và tiếp tục lại thực hiện chương trình mà không in ấn. Khi một câu lệnh « Print » (In) khác không có dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy ở cuối được gặp, toàn bộ văn bản cần in ra được in đồng thời."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3145272\n"
@@ -7824,7 +7658,6 @@ msgid "Positive numeric expressions are printed with a leading space. Negative e
msgstr "Các biểu thức số dương thì được in ra với một dấu cách đứng đầu. Biểu thức âm được in ra với một dấu trừ đứng đầu. Vượt quá một phạm vi nào đó cho giá trị chấm động thì biểu thức số tương ứng được in ra theo kiểu ghi số mũ."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3154011\n"
@@ -7833,7 +7666,6 @@ msgid "If the expression to be printed exceeds a certain length, the display wil
msgstr "Biểu thức cần in cũng vượt quá chiều dài đã ghi rõ thì ô hiển thị sẽ tự động cuộn đến dòng kế tiếp."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"par_id3146969\n"
@@ -7842,7 +7674,6 @@ msgid "You can insert the Tab function, enclosed by semicolons, between argument
msgstr "Bạn có thể chèn hàm <emph>Tab</emph>, bao bọc trong hai dấu chấm phẩy, nằm giữa các đối số để thụt dữ liệu nhập vào một vị trí cụ thể, hoặc bạn có thể sử dụng hàm <emph>Spc</emph> để chèn một số dấu cách đã ghi rõ."
#: 03010103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010103.xhp\n"
"hd_id3146912\n"
@@ -7893,7 +7724,6 @@ msgid "<bookmark_value>InputBox function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm InputBox</bookmark_value>"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"hd_id3148932\n"
@@ -7902,7 +7732,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010201.xhp\" name=\"InputBox Function [
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010201.xhp\" name=\"Hàm InputBox [Runtime]\">Hàm InputBox [Runtime]</link>"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3151262\n"
@@ -7911,7 +7740,6 @@ msgid "Displays a prompt in a dialog at which the user can input text. The input
msgstr "Mở một hộp thoại cứa một dấu nhắc ở đó người dùng có thể nhập văn bản. Dữ liệu nhập được gán cho một biến."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3151100\n"
@@ -7920,7 +7748,6 @@ msgid "The <emph>InputBox</emph> statement is a convenient method of entering te
msgstr "Câu lệnh <emph>InputBox</emph> là một phương pháp tiện lợi để nhập văn bản thông qua một hộp thoại. Hãy xác nhận dữ liệu nhập bằng cách nhấn vào nút <emph>OK</emph> hoặc bấm phím <item type=\"keycode\">Return</item>. Dữ liệu nhập được trả về dưới dạng giá trị trả về của hàm. Nếu bạn đóng hộp thoại bằng nút <emph>Thôi</emph>, <emph>InputBox</emph> sẽ trả về một chuỗi rỗng « »."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -7929,7 +7756,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3159201\n"
@@ -7938,7 +7764,6 @@ msgid "InputBox (Msg As String[, Title As String[, Default As String[, x_pos As
msgstr "InputBox (Msg As String[, Title As String[, Default As String[, x_pos As Integer, y_pos As Integer]]]])"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"hd_id3150713\n"
@@ -7947,7 +7772,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3145090\n"
@@ -7956,7 +7780,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
@@ -7965,7 +7788,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -7974,7 +7796,6 @@ msgid "<emph>Msg</emph>: String expression displayed as the message in the dialo
msgstr "<emph>Msg</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị dưới dạng thông điệp trong hộp thoại."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3145315\n"
@@ -7983,7 +7804,6 @@ msgid "<emph>Title</emph>: String expression displayed in the title bar of the d
msgstr "<emph>Title</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị trên thanh tựa đề của hộp thoại."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3154307\n"
@@ -7992,7 +7812,6 @@ msgid "<emph>Default</emph>: String expression displayed in the text box as defa
msgstr "<emph>Default</emph>: biểu thức chuỗi được hiển thị trong hộp văn bản theo mặc định nếu không có dữ liệu khác nhập vào."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -8001,7 +7820,6 @@ msgid "<emph>x_pos</emph>: Integer expression that specifies the horizontal posi
msgstr "<emph>x_pos</emph>: biểu thức số nguyên mà ghi rõ vị trí theo chiều ngang của hộp thoại. Vị trí này là một toạ độ tuyệt đối và không tham chiếu đến cửa sổ của ứng dụng văn phòng."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3156024\n"
@@ -8010,7 +7828,6 @@ msgid "<emph>y_pos</emph>: Integer expression that specifies the vertical positi
msgstr "<emph>y_pos</emph>: biểu thức số nguyên mà ghi rõ vị trí của hộp thoại theo chiều dọc. Vị trí này là một toạ độ tuyệt đối và không tham chiếu đến cửa sổ của ứng dụng văn phòng."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -8019,7 +7836,6 @@ msgid "If <emph>x_pos</emph> and <emph>y_pos</emph> are omitted, the dialog is c
msgstr "Bỏ sót hai toạ độ <emph>x_pos</emph> và <emph>y_pos</emph> thì hộp thoại nằm ở giữa trên màn hình. Vị trí được ghi rõ theo đơn vị <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp#twips\" name=\"twips\">twips</link>."
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
@@ -8028,7 +7844,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3154367\n"
@@ -8037,7 +7852,6 @@ msgid "sText = InputBox (\"Please enter a phrase:\",\"Dear User\")"
msgstr "sText = InputBox (\"Please enter a phrase:\",\"Dear User\")"
#: 03010201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010201.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -8088,7 +7902,6 @@ msgid "<bookmark_value>Blue function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Hàm Blue</bookmark_value>"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"hd_id3149180\n"
@@ -8097,7 +7910,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010301.xhp\" name=\"Blue Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010301.xhp\" name=\"Hàm Blue [Runtime]\">Hàm Blue [Runtime]</link>"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3156343\n"
@@ -8106,7 +7918,6 @@ msgid "Returns the blue component of the specified color code."
msgstr "Trả về thành phần màu xanh của mã màu đã ghi rõ."
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"hd_id3149670\n"
@@ -8115,7 +7926,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -8124,7 +7934,6 @@ msgid "Blue (Color As Long)"
msgstr "Blue (Color As Long)"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"hd_id3149656\n"
@@ -8133,7 +7942,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -8142,7 +7950,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"hd_id3156423\n"
@@ -8151,7 +7958,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -8160,7 +7966,6 @@ msgid "<emph>Color value</emph>: Long integer expression that specifies any <lin
msgstr "<emph>Color value</emph>: biểu thức số nguyên dài mà ghi rõ bất cứ <link href=\"text/sbasic/shared/00000003.xhp#farbcodes\" name=\"mã màu\">mã màu</link> cho đó cần trả về thành phần màu xanh."
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"hd_id3153091\n"
@@ -8169,7 +7974,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3154012\n"
@@ -8178,7 +7982,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3148645\n"
@@ -8187,7 +7990,6 @@ msgid "\"red= \" & Red(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"red= \" & Red(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3159155\n"
@@ -8196,7 +7998,6 @@ msgid "\"green= \" & Green(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"green= \" & Green(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010301.xhp\n"
"par_id3147319\n"
@@ -8221,7 +8022,6 @@ msgid "<bookmark_value>Green function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Green</bookmark_value>"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -8230,7 +8030,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010302.xhp\" name=\"Green Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010302.xhp\" name=\"Hàm Green [Runtime]\"> Hàm Green [Runtime]</link>"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -8239,7 +8038,6 @@ msgid "Returns the Green component of the given color code."
msgstr "Trả về thành phần màu Lục của mã màu đã cho."
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"hd_id3154140\n"
@@ -8248,7 +8046,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3153969\n"
@@ -8257,7 +8054,6 @@ msgid "Green (Color As Long)"
msgstr "Green (Color As Long)"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"hd_id3154124\n"
@@ -8266,7 +8062,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3153194\n"
@@ -8275,7 +8070,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"hd_id3154909\n"
@@ -8284,7 +8078,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3153770\n"
@@ -8293,7 +8086,6 @@ msgid "<emph>Color</emph>: Long integer expression that specifies a <link href=\
msgstr "<emph>Color</emph>: biểu thức số nguyên dài mà ghi rõ một <link href=\"text/sbasic/shared/00000003.xhp#farbcodes\" name=\"mã màu\">mã màu</link> cho đó cần trả về thành phần màu Lục."
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"hd_id3149664\n"
@@ -8302,7 +8094,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3151117\n"
@@ -8311,7 +8102,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" contains the components:\" & Chr(13) &_
msgstr "msgbox \"The color \" & lVar & \" contains the components:\" & Chr(13) &_"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3153951\n"
@@ -8320,7 +8110,6 @@ msgid "\"red = \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"red = \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3152462\n"
@@ -8329,7 +8118,6 @@ msgid "\"green = \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"green = \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010302.xhp\n"
"par_id3154730\n"
@@ -8354,7 +8142,6 @@ msgid "<bookmark_value>Red function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Red</bookmark_value>"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -8363,7 +8150,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010303.xhp\" name=\"Red Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010303.xhp\" name=\"Hàm Red [Runtime]\">Hàm Red [Runtime]</link>"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -8372,7 +8158,6 @@ msgid "Returns the Red component of the specified color code."
msgstr "Trả về thành phần màu Đỏ của mã màu đã ghi rõ."
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"hd_id3148799\n"
@@ -8381,7 +8166,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -8390,7 +8174,6 @@ msgid "Red (ColorNumber As Long)"
msgstr "Red (ColorNumber As Long)"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"hd_id3151042\n"
@@ -8399,7 +8182,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3145173\n"
@@ -8408,7 +8190,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"hd_id3154685\n"
@@ -8417,7 +8198,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3150440\n"
@@ -8426,7 +8206,6 @@ msgid "<emph>ColorNumber</emph>: Long integer expression that specifies any <lin
msgstr "<emph>ColorNumber</emph>: biểu thức số nguyên dài mà ghi rõ bất cứ <link href=\"text/sbasic/shared/00000003.xhp#farbcodes\" name=\"mã màu\">mã màu</link> cho đó cần trả về thành phần màu Đỏ."
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"hd_id3148575\n"
@@ -8435,7 +8214,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3147435\n"
@@ -8444,7 +8222,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -8453,7 +8230,6 @@ msgid "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -8462,7 +8238,6 @@ msgid "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010303.xhp\n"
"par_id3147397\n"
@@ -8479,7 +8254,6 @@ msgid "QBColor Function [Runtime]"
msgstr "Hàm QBColor [Runtime]"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"hd_id3149670\n"
@@ -8488,7 +8262,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010304.xhp\" name=\"QBColor Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010304.xhp\" name=\"Hàm QBColor [Runtime]\">Hàm QBColor [Runtime]</link>"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -8497,7 +8270,6 @@ msgid "Returns the <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB\">R
msgstr "Trả về mã màu <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB\">RGB</link> của màu, được gửi qua dạng giá trị màu thông qua một hệ thống lập trình cũ dựa vào MS-DOS."
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"hd_id3154140\n"
@@ -8506,7 +8278,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -8515,7 +8286,6 @@ msgid "QBColor (ColorNumber As Integer)"
msgstr "QBColor (ColorNumber As Integer)"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"hd_id3145172\n"
@@ -8524,7 +8294,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -8533,7 +8302,6 @@ msgid "Long"
msgstr "Dài"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"hd_id3156560\n"
@@ -8542,7 +8310,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3161832\n"
@@ -8551,7 +8318,6 @@ msgid "<emph>ColorNumber</emph>: Any integer expression that specifies the color
msgstr "<emph>ColorNumber</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ giá trị màu của màu được gửi qua từ một hệ thống lập trình cũ dựa vào MS-DOS."
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3147318\n"
@@ -8560,7 +8326,6 @@ msgid "<emph>ColorNumber</emph> can be assigned the following values:"
msgstr "<emph>ColorNumber</emph> (số hiệu màu) có thể được gán những con số này:"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3152576\n"
@@ -8569,7 +8334,6 @@ msgid "0 : Black"
msgstr "0 : Màu đen"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3146975\n"
@@ -8578,7 +8342,6 @@ msgid "1 : Blue"
msgstr "1 : Màu xanh"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3151116\n"
@@ -8587,7 +8350,6 @@ msgid "2 : Green"
msgstr "2 : Màu lục"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3155412\n"
@@ -8596,7 +8358,6 @@ msgid "3 : Cyan"
msgstr "3 : Màu xanh lá mạ"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -8605,7 +8366,6 @@ msgid "4 : Red"
msgstr "4 : Màu đỏ"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3153364\n"
@@ -8614,7 +8374,6 @@ msgid "5 : Magenta"
msgstr "5 : Màu đỏ tươi"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -8623,7 +8382,6 @@ msgid "6 : Yellow"
msgstr "6 : Màu vàng"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3154730\n"
@@ -8632,7 +8390,6 @@ msgid "7 : White"
msgstr "7 : Màu trắng"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3153877\n"
@@ -8641,7 +8398,6 @@ msgid "8 : Gray"
msgstr "8 : Màu xám"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3147124\n"
@@ -8650,7 +8406,6 @@ msgid "9 : Light Blue"
msgstr "9 : Màu xanh nhạt"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3145646\n"
@@ -8659,7 +8414,6 @@ msgid "10 : Light Green"
msgstr "10 : Màu lục nhạt"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3149958\n"
@@ -8668,7 +8422,6 @@ msgid "11 : Light Cyan"
msgstr "11 : Màu xanh lá mạ nhạt"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3154943\n"
@@ -8677,7 +8430,6 @@ msgid "12 : Light Red"
msgstr "12 : Màu đỏ nhạt"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3150715\n"
@@ -8686,7 +8438,6 @@ msgid "13 : Light Magenta"
msgstr "13 : Màu đỏ tươi nhạt"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3146970\n"
@@ -8695,7 +8446,6 @@ msgid "14 : Light Yellow"
msgstr "14 : Màu vàng nhạt"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3150750\n"
@@ -8704,7 +8454,6 @@ msgid "15 : Bright White"
msgstr "15 : Màu trắng sáng"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3146914\n"
@@ -8713,7 +8462,6 @@ msgid "This function is used only to convert from older MS-DOS based BASIC appli
msgstr "Hàm này được dùng chỉ để chuyển đổi sang các ứng dụng BASIC cũ dựa vào MS-DOS mà dùng các mã màu trên. Hàm này trả về một giá trị số nguyên dài ngụ ý màu cần dùng trong IDE $[officename]."
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"hd_id3148406\n"
@@ -8722,7 +8470,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010304.xhp\n"
"par_id3149566\n"
@@ -8739,7 +8486,6 @@ msgid "RGB Function [Runtime]"
msgstr "Hàm RGB [Runtime]"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
@@ -8748,7 +8494,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"Hàm RGB [Runtime]\">Hàm RGB [Runtime]</link>"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3150447\n"
@@ -8757,7 +8502,6 @@ msgid "Returns a <link href=\"text/sbasic/shared/00000003.xhp#farbcodes\" name=\
msgstr "Trả về một <link href=\"text/sbasic/shared/00000003.xhp#farbcodes\" name=\"giá trị màu số nguyên dài\">giá trị màu số nguyên dài</link> chứa ba thành phần màu đỏ, màu lục và màu xanh."
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"hd_id3147229\n"
@@ -8766,7 +8510,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3155132\n"
@@ -8775,7 +8518,6 @@ msgid "RGB (Red, Green, Blue)"
msgstr "RGB (Đỏ, Lục, Xanh)"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"hd_id3156442\n"
@@ -8784,7 +8526,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3159153\n"
@@ -8793,7 +8534,6 @@ msgid "Long"
msgstr "Dài"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"hd_id3154013\n"
@@ -8802,7 +8542,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3152597\n"
@@ -8811,7 +8550,6 @@ msgid "<emph>Red</emph>: Any integer expression that represents the red componen
msgstr "<emph>Red</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà tương ứng với thành phần màu đỏ (0-255) của màu ghép."
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3146974\n"
@@ -8820,7 +8558,6 @@ msgid "<emph>Green</emph>: Any integer expression that represents the green comp
msgstr "<emph>Green</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà tương ứng với thành phần màu lục (0-255) của màu ghép."
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3151113\n"
@@ -8829,7 +8566,6 @@ msgid "<emph>Blue</emph>: Any integer expression that represents the blue compon
msgstr "<emph>Blue</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà tương ứng với thành phần màu xanh (0-255) của màu ghép."
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"hd_id3147435\n"
@@ -8838,7 +8574,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3145647\n"
@@ -8847,7 +8582,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3154491\n"
@@ -8856,7 +8590,6 @@ msgid "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3149401\n"
@@ -8865,7 +8598,6 @@ msgid "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
msgstr "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
#: 03010305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03010305.xhp\n"
"par_id3150716\n"
@@ -8942,7 +8674,6 @@ msgid "<bookmark_value>Close statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh đóng</bookmark_value>"
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"hd_id3157896\n"
@@ -8951,7 +8682,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020101.xhp\" name=\"Close Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020101.xhp\" name=\"Câu lệnh đóng [Runtime]\">Câu lệnh đóng [Runtime]</link>"
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -8960,7 +8690,6 @@ msgid "Closes a specified file that was opened with the Open statement."
msgstr "Đóng một tập tin cụ thể mà được mở bằng câu lệnh Open (Mở)."
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -8969,7 +8698,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"par_id3147265\n"
@@ -8978,7 +8706,6 @@ msgid "Close FileNumber As Integer[, FileNumber2 As Integer[,...]]"
msgstr "Close FileNumber As Integer[, FileNumber2 As Integer[,...]]"
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"hd_id3153379\n"
@@ -8987,7 +8714,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -8996,7 +8722,6 @@ msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any integer expression that specifies the number
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ số hiệu của kênh dữ liệu đã được mở bằng câu lệnh <emph>Open</emph> (Mở)."
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
@@ -9005,7 +8730,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"par_id3153727\n"
@@ -9014,7 +8738,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"First line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"First line of text\""
#: 03020101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020101.xhp\n"
"par_id3147350\n"
@@ -9039,7 +8762,6 @@ msgid "<bookmark_value>FreeFile function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FreeFile</bookmark_value>"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
@@ -9048,7 +8770,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020102.xhp\" name=\"FreeFile Function[R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020102.xhp\" name=\"Hàm FreeFile [Runtime]\">Hàm FreeFile [Runtime]</link>"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"par_id3154366\n"
@@ -9057,7 +8778,6 @@ msgid "Returns the next available file number for opening a file. Use this funct
msgstr "Trả về số thứ tự tập tin sẵn sàng kế tiếp để mở một tập tin. Dùng hàm này để mở một tập tin dùng một số thứ tự tập tin chưa được dùng bởi một tập tin đang mở."
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"hd_id3150769\n"
@@ -9066,7 +8786,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"hd_id3151042\n"
@@ -9075,7 +8794,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"par_id3150440\n"
@@ -9084,7 +8802,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"hd_id3148576\n"
@@ -9093,7 +8810,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"par_id3155854\n"
@@ -9102,7 +8818,6 @@ msgid "This function can only be used immediately in front of an Open statement.
msgstr "Hàm này chỉ có thể được dùng ngay lập tức phía trước một câu lệnh « Open » (Mở). FreeFile trả về số thứ tự tập tin sẵn sàng kế tiếp, nhưng không phải dành riêng nó."
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"hd_id3159153\n"
@@ -9111,7 +8826,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"par_id3155416\n"
@@ -9120,7 +8834,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"First line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"First line of text\""
#: 03020102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020102.xhp\n"
"par_id3153416\n"
@@ -9155,7 +8868,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Câu lệnh Open [Runtime]\">Câu lệnh Open [Runtime]</link>"
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3150769\n"
@@ -9164,7 +8876,6 @@ msgid "Opens a data channel."
msgstr "Mở một kênh dữ liệu."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"hd_id3147230\n"
@@ -9173,7 +8884,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -9182,7 +8892,6 @@ msgid "Open FileName As String [For Mode] [Access IOMode] [Protected] As [#]File
msgstr "Open FileName As String [For Mode] [Access IOMode] [Protected] As [#]FileNumber As Integer [Len = DatasetLength]"
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
@@ -9191,7 +8900,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3155132\n"
@@ -9200,7 +8908,6 @@ msgid "<emph>FileName: </emph>Name and path of the file that you wan to open. If
msgstr "<emph>FileName:</emph> tên và đường dẫn của tập tin bạn muốn mở. Nếu bạn thử đọc một tập tin không tồn tại (Access=Read), một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện. Nếu bạn thử ghi vào một tập tin không tồn tại (Access=Write), một tập tin mới được tạo."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -9209,7 +8916,6 @@ msgid "<emph>Mode:</emph> Keyword that specifies the file mode. Valid values: Ap
msgstr "<emph>Mode:</emph> từ khoá mà ghi rõ chế độ tập tin. Giá trị hợp lệ: Append (phụ thêm vào tập tin dãy), Binary (nhị phân: dữ liệu có thể được truy cập theo byte dùng Get và Put), Input (nhập vào : mở một kênh để đọc), Output (xuất ra: mở một kênh dữ liệu để ghi) và Random (ngẫu nhiên: chỉnh sửa các tập tin tương đối)."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3154014\n"
@@ -9218,7 +8924,6 @@ msgid "<emph>IOMode:</emph> Keyword that defines the access type. Valid values:
msgstr "<emph>IOMode:</emph> từ khoá mà xác định kiểu truy cập. Giá trị hợp lệ: Read (chỉ đọc), Write (chỉ ghi) và Read Write (cả hai)."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3150011\n"
@@ -9227,7 +8932,6 @@ msgid "<emph>Protected:</emph> Keyword that defines the security status of a fil
msgstr "<emph>Protected:</emph> từ khoá mà xác định trạng thái bảo mật của một tập tin đã mở. Giá trị hợp lệ: Shared (dùng chung: tập tin có thể được mở bằng ứng dụng khác), Lock Read (khoá đọc: tập tin được bảo vê chống đọc), Lock Write (khoá ghi: tập tin được bảo vệ chống ghi), và Lock Read Write (khoá đọc ghi: từ chối truy cập đến tập tin)."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3153190\n"
@@ -9236,7 +8940,6 @@ msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any integer expression from 0 to 511 to indicate
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biễu thức số nguyên nào từ 0 đấn 511 để ngụ ý số hiệu của một kênh dữ liệu còn rảnh. Vì vậy bạn có thể gửi lệnh qua kênh dữ liệu đó để truy cập đến tập tin. Số thứ tự tập tin phải được xác định bởi hàm FreeFile đúng trước câu lệnh Open (Mở)."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3151115\n"
@@ -9245,7 +8948,6 @@ msgid "<emph>DatasetLength:</emph> For random access files, set the length of th
msgstr "<emph>DatasetLength:</emph> đối với các tập tin truy cập ngẫu nhiên, đặt chiều dài của các bản ghi."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3153418\n"
@@ -9254,7 +8956,6 @@ msgid "You can only modify the contents of a file that was opened with the Open
msgstr "Bạn chỉ có khả năng sửa đổi nội dung của một tập tin được mở bằng câu lệnh Open (Mở). Nếu bạn thử mở một tập tin đã mở, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện."
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"hd_id3149123\n"
@@ -9263,7 +8964,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3154705\n"
@@ -9272,7 +8972,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"par_id3146916\n"
@@ -9297,7 +8996,6 @@ msgid "<bookmark_value>Reset statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh Reset (đặt lại)</bookmark_value>"
#: 03020104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020104.xhp\n"
"hd_id3154141\n"
@@ -9306,7 +9004,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020104.xhp\">Reset Statement [Runtime]<
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020104.xhp\">Câu lệnh Reset [Runtime]</link>"
#: 03020104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020104.xhp\n"
"par_id3156423\n"
@@ -9315,7 +9012,6 @@ msgid "Closes all open files and writes the contents of all file buffers to the
msgstr "Đóng tất cả các tập tin còn mở và ghi nội dung của tất cả các bộ đệm tập tin vào đĩa."
#: 03020104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020104.xhp\n"
"hd_id3154124\n"
@@ -9324,7 +9020,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020104.xhp\n"
"hd_id3161831\n"
@@ -9333,7 +9028,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020104.xhp\n"
"par_id3148455\n"
@@ -9342,7 +9036,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a new line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"This is a new line of text\""
#: 03020104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020104.xhp\n"
"par_id3163805\n"
@@ -9384,7 +9077,6 @@ msgid "<bookmark_value>Get statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Get</bookmark_value>"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"hd_id3154927\n"
@@ -9393,7 +9085,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\">Get Statement [Runtime]</l
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\">Câu lệnh Get [Runtime]</link>"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -9402,7 +9093,6 @@ msgid "Reads a record from a relative file, or a sequence of bytes from a binary
msgstr "Đọc một bản ghi từ một tập tin tương đối, hoặc đọc một dãy byte từ một tập tin nhị phân, vào một biến."
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3154346\n"
@@ -9411,7 +9101,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"PUT\"><it
msgstr "Xem thêm: Câu lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"PUT\"><item type=\"literal\">PUT</item></link>"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"hd_id3150358\n"
@@ -9420,7 +9109,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3150792\n"
@@ -9429,7 +9117,6 @@ msgid "Get [#] FileNumber As Integer, [Position], Variable"
msgstr "Get [#] FileNumber As Integer, [Position], Variable"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"hd_id3154138\n"
@@ -9438,7 +9125,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -9447,7 +9133,6 @@ msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any integer expression that determines the file
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> (Số hiệu tập tin) bất cứ biểu thức số nguyên nào mà xác định số hiệu tập tin."
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3154684\n"
@@ -9456,7 +9141,6 @@ msgid "<emph>Position:</emph> For files opened in Random mode, <emph>Position</e
msgstr "<emph>Position:</emph> (Vị trí) đối với các tập tin được mở ở chế độ Ngẫu nhiên, <emph>Position</emph> là số hiệu của bản ghi bạn muốn đoc."
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3153768\n"
@@ -9465,7 +9149,6 @@ msgid "For files opened in Binary mode, <emph>Position</emph> is the byte positi
msgstr "Đối với các tập tin được mở ở chế độ Nhị phân, <emph>Position</emph> là vị trí trong tập tin ở đó bắt đầu đọc."
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3147319\n"
@@ -9474,7 +9157,6 @@ msgid "If <emph>Position</emph> is omitted, the current position or the current
msgstr "Nếu để trống <emph>Position</emph> (vị trí) thì vị trí con trỏ hoặc bản ghi hiện thời của tập tin sẽ được sử dụng."
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3149484\n"
@@ -9483,7 +9165,6 @@ msgid "Variable: Name of the variable to be read. With the exception of object v
msgstr "Variable: (Biến) tên của biến cần đọc. Ra khỏi biến đối tượng, bạn vẫn còn có thể sử dụng bất cứ kiểu biến nào."
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"hd_id3153144\n"
@@ -9492,7 +9173,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3155307\n"
@@ -9501,7 +9181,6 @@ msgid "Dim sText As Variant ' Must be a variant"
msgstr "Dim vanBan As Variant REM Phải là Variant"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3149411\n"
@@ -9510,7 +9189,6 @@ msgid "Seek #iNumber,1 ' Position at beginning"
msgstr "Seek #soNguyen,1 REM Vị trí bắt đầu"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3153158\n"
@@ -9519,7 +9197,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" ' Fill line with text"
msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill line with text"
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3148457\n"
@@ -9528,7 +9205,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the second line of text\""
msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\""
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3150715\n"
@@ -9537,7 +9213,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the third line of text\""
msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\""
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3155938\n"
@@ -9546,7 +9221,6 @@ msgid "Put #iNumber,,\"This is a new text\""
msgstr "Put #soNguyen,,\"Day la mot doan van moi\""
#: 03020201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020201.xhp\n"
"par_id3146916\n"
@@ -9571,7 +9245,6 @@ msgid "<bookmark_value>Input statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Input</bookmark_value>"
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"hd_id3154908\n"
@@ -9580,7 +9253,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020202.xhp\" name=\"Input# Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020202.xhp\" name=\"Câu lệnh Input# [Runtime]\"> Câu lệnh Input# [Runtime]</link>"
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3156424\n"
@@ -9589,7 +9261,6 @@ msgid "Reads data from an open sequential file."
msgstr "Đọc dữ liệu từ một tập tin dãy còn mở."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -9598,7 +9269,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3150440\n"
@@ -9607,7 +9277,6 @@ msgid "Input #FileNumber As Integer; var1[, var2[, var3[,...]]]"
msgstr "Input #FileNumber As Integer; var1[, var2[, var3[,...]]]"
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"hd_id3146121\n"
@@ -9616,7 +9285,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3145749\n"
@@ -9625,7 +9293,6 @@ msgid "<emph>FileNumber:</emph> Number of the file that contains the data that y
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số thứ tự của tập tin mà chứa dữ liệu bạn muốn đọc. Tập tin phải được mở bằng câu lệnh « Open », dùng từ khoá INPUT (nhập liệu)."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3150011\n"
@@ -9634,7 +9301,6 @@ msgid "<emph>var:</emph> A numeric or string variable that you assign the values
msgstr "<emph>var:</emph> một biến kiểu số hoặc chuỗi cho đó bạn gán các giá trị được đọc từ tập tin còn mở."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3159153\n"
@@ -9643,7 +9309,6 @@ msgid "The <emph>Input#</emph> statement reads numeric values or strings from an
msgstr "Câu lệnh <emph>Input#</emph> đọc các giá trị thuộc số hoặc các chuỗi từ một tập tin còn mở, và gán dữ liệu cho một hai nhiều biến. Một biến thuộc số được đọc đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10), dấu cách hoặc dấu phẩy. Biến chuỗi được đọc đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10) hoặc dấu phẩy."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3146984\n"
@@ -9652,7 +9317,6 @@ msgid "Data and data types in the opened file must appear in the same order as t
msgstr "Dữ liệu và các kiểu dữ liệu trong tập tin được mở phải xuất hiện theo cùng một thứ tự với các biến được gửi qua trong tham số « var ». Nếu bạn gán giá trị không thuộc số cho một biến thuộc số, « var » được gán một giá trị số không."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3156442\n"
@@ -9661,7 +9325,6 @@ msgid "Records that are separated by commas cannot be assigned to a string varia
msgstr "Các bản ghi phân tách bằng dấu phẩy không thể được gán cho một biến chuỗi. Dấu nháy kép « \" » trong tập tin cũng bị bỏ qua. Nếu bạn muốn đọc các ký tự như vậy trong tập tin, hãy dùng câu lệnh <emph>Line Input#</emph> để đọc từng dòng tập tin văn bản thuần (tập tin chỉ chứa các ký tự có thể in ra)."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"par_id3147349\n"
@@ -9670,7 +9333,6 @@ msgid "If the end of the file is reached while reading a data element, an error
msgstr "Nếu tới kết thúc tập tin trong khi đọc một phần tử dữ liệu thì gặp lỗi nên hủy bỏ tiến trình."
#: 03020202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020202.xhp\n"
"hd_id3152578\n"
@@ -9711,7 +9373,6 @@ msgid "<bookmark_value>Line Input statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Line Input</bookmark_value>"
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"hd_id3153361\n"
@@ -9720,7 +9381,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020203.xhp\" name=\"Line Input # Statem
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020203.xhp\" name=\"Câu lệnh Line Input # [Runtime]\">Câu lệnh Line Input # [Runtime]</link>"
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3156280\n"
@@ -9729,7 +9389,6 @@ msgid "Reads strings from a sequential file into a variable."
msgstr "Đọc các chuỗi từ một tập tin dãy sang một biến."
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
@@ -9738,7 +9397,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3147229\n"
@@ -9747,7 +9405,6 @@ msgid "Line Input #FileNumber As Integer, Var As String"
msgstr "Line Input #FileNumber As Integer, Var As String"
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"hd_id3145173\n"
@@ -9756,7 +9413,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3161832\n"
@@ -9765,7 +9421,6 @@ msgid "<emph>FileNumber: </emph>Number of the file that contains the data that y
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số thứ tự của tập tin chứa dữ liệu bạn muốn đọc. Tập tin này phải được mở trước bằng câu lệnh Open, dùng từ khoá INPUT."
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3151119\n"
@@ -9774,7 +9429,6 @@ msgid "<emph>var:</emph> The name of the variable that stores the result."
msgstr "<emph>var:</emph> tên của biến cất giữ kết quả."
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3150010\n"
@@ -9783,7 +9437,6 @@ msgid "With the <emph>Line Input#</emph> statement, you can read strings from an
msgstr "Dùng câu lệnh <emph>Line Input#</emph>, bạn có thể đọc các chuỗi từ một tập tin còn mở sang một biến. Biến chuỗi được đọc từng dòng đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10). Chuỗi kết quả sẽ không chứa dấu kết thúc dòng."
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"hd_id3163711\n"
@@ -9792,7 +9445,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3147124\n"
@@ -9801,7 +9453,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
#: 03020203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020203.xhp\n"
"par_id3153415\n"
@@ -9826,7 +9477,6 @@ msgid "<bookmark_value>Put statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Put</bookmark_value>"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"hd_id3150360\n"
@@ -9835,7 +9485,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"Put Statement [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"Câu lệnh Put [Runtime]\">Câu lệnh Put [Runtime]</link>"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -9844,7 +9493,6 @@ msgid "Writes a record to a relative file or a sequence of bytes to a binary fil
msgstr "Ghi một bản ghi vào một tập tin tương đối, hoặc ghi một dãy byte vào một tập tin nhị phân."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -9853,7 +9501,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\" name=\"Get\"><it
msgstr "Xem thêm: câu lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\" name=\"Get\"><item type=\"literal\">Get</item></link>"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -9862,7 +9509,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3155132\n"
@@ -9871,7 +9517,6 @@ msgid "Put [#] FileNumber As Integer, [position], Variable"
msgstr "Put [#] FileNumber As Integer, [position], Variable"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"hd_id3153190\n"
@@ -9880,7 +9525,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3146120\n"
@@ -9889,7 +9533,6 @@ msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any integer expression that defines the file tha
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà xác định tập tin vào đó bạn muốn ghi."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3155411\n"
@@ -9898,7 +9541,6 @@ msgid "<emph>Position: </emph>For relative files (random access files), the numb
msgstr "<emph>Position:</emph> Vị trí đối với các tập tin tương đối (tập tin truy cập ngẫu nhiên), số thứ tự của bản ghi bạn muốn ghi."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3148576\n"
@@ -9907,7 +9549,6 @@ msgid "For binary files (binary access), the position of the byte in the file wh
msgstr "Đối với tập tin nhị phân (truy cập nhị phân), vị trí của byte trong tập tin ở đó bạn muốn bắt đầu ghi."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3153729\n"
@@ -9916,7 +9557,6 @@ msgid "<emph>Variable:</emph> Name of the variable that you want to write to the
msgstr "<emph>Variable:</emph> (Biến) tên của biến bạn muốn ghi vào tập tin."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3146974\n"
@@ -9925,7 +9565,6 @@ msgid "Note for relative files: If the contents of this variable does not match
msgstr "Ghi chú về tập tin tương đối: nếu nội dung của biến này không tương ứng với chiều dài của bản ghi được ghi rõ trong mệnh đề <emph>Len</emph> của câu lệnh <emph>Open</emph>, khoảng cách giữa kết thúc của bản ghi mới ghi và bản ghi kế tiếp được đệm bằng dữ liệu đã tồn tại từ tập tin vào đó bạn đang ghi."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3155855\n"
@@ -9934,7 +9573,6 @@ msgid "Note for binary files: The contents of the variables are written to the s
msgstr "Ghi chú về tập tin nhị phân: nội dung của các biến được ghi vào vị trí đã định, và con trỏ tập tin được chèn vào đúng phía sau byte cuối cùng. Không có khoảng cách nào giữa hai bản ghi."
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"hd_id3154491\n"
@@ -9943,7 +9581,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3154729\n"
@@ -9952,7 +9589,6 @@ msgid "Dim sText As Variant ' Must be a variant type"
msgstr "Dim sText As Variant REM Must be a variant type"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3156278\n"
@@ -9961,7 +9597,6 @@ msgid "Seek #iNumber,1 ' Position To start writing"
msgstr "Seek #iNumber,1 REM Position to start writing"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3153711\n"
@@ -9970,7 +9605,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" ' Fill line with text"
msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill line with text"
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3155446\n"
@@ -9979,7 +9613,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the second line of text\""
msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\""
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3154255\n"
@@ -9988,7 +9621,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the third line of text\""
msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\""
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3150940\n"
@@ -9997,7 +9629,6 @@ msgid "Put #iNumber,,\"This is new text\""
msgstr "Put #iNumber,,\"This is new text\""
#: 03020204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020204.xhp\n"
"par_id3159102\n"
@@ -10022,7 +9653,6 @@ msgid "<bookmark_value>Write statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Write</bookmark_value>"
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"hd_id3147229\n"
@@ -10031,7 +9661,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020205.xhp\" name=\"Write Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020205.xhp\" name=\"Câu lệnh Write [Runtime]\">Câu lệnh Write [Runtime]</link>"
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -10040,7 +9669,6 @@ msgid "Writes data to a sequential file."
msgstr "Ghi dữ liệu vào một tập tin dãy."
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"hd_id3150449\n"
@@ -10049,7 +9677,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3145785\n"
@@ -10058,7 +9685,6 @@ msgid "Write [#FileName], [Expressionlist]"
msgstr "Write [#FileName], [Expressionlist]"
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"hd_id3151116\n"
@@ -10067,7 +9693,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3153728\n"
@@ -10076,7 +9701,6 @@ msgid "<emph>FileName:</emph> Any numeric expression that contains the file numb
msgstr "<emph>FileName:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin mà được đặt bởi câu lệnh Mở (Open) cho tập tin tương ứng."
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3146120\n"
@@ -10085,7 +9709,6 @@ msgid "<emph>Expressionlist:</emph> Variables or expressions that you want to en
msgstr "<emph>Expressionlist:</emph> danh sách định giới bằng dấu phẩy, chứa các biến hoặc biểu thức mà bạn muốn nhập vào một tập tin."
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3150010\n"
@@ -10094,7 +9717,6 @@ msgid "If the expression list is omitted, the <emph>Write</emph> statement appen
msgstr "Bỏ sót biểu thức thì câu lệnh <emph>Write</emph> (Ghi) phụ thêm một dòng rỗng vào tập tin."
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3163713\n"
@@ -10103,7 +9725,6 @@ msgid "To add an expression list to a new or an existing file, the file must be
msgstr "Để thêm một danh sách biểu thức vào một tập tin mới hoặc tập tin đã tồn tại, tập tin phải được mở ở chế độ <emph>Kết xuất</emph> hoặc <emph>Phụ thêm</emph>."
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"par_id3147428\n"
@@ -10128,7 +9749,6 @@ msgid "Numbers with decimal delimiters are converted according to the locale set
msgstr "Con số có dấu tách thập phân được chuyển đổi tùy theo thiết lập miền địa phương."
#: 03020205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020205.xhp\n"
"hd_id3151073\n"
@@ -10153,7 +9773,6 @@ msgid "<bookmark_value>Eof function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Eof</bookmark_value>"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"hd_id3154598\n"
@@ -10162,7 +9781,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020301.xhp\" name=\"Eof Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020301.xhp\" name=\"Hàm Eof [Runtime]\">Hàm Eof [Runtime]</link>"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3147182\n"
@@ -10171,7 +9789,6 @@ msgid "Determines if the file pointer has reached the end of a file."
msgstr "Xác định nếu con trỏ đã tới kết thúc tập tin chưa."
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"hd_id3149119\n"
@@ -10180,7 +9797,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3147399\n"
@@ -10189,7 +9805,6 @@ msgid "Eof (intexpression As Integer)"
msgstr "Eof (intexpression As Integer)"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"hd_id3153539\n"
@@ -10198,7 +9813,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3156027\n"
@@ -10207,7 +9821,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"hd_id3152924\n"
@@ -10216,7 +9829,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3153990\n"
@@ -10225,7 +9837,6 @@ msgid "<emph>Intexpression:</emph> Any integer expression that evaluates to the
msgstr "<emph>Intexpression:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ước lượng thành số thứ tự của một tập tin còn mở."
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3153527\n"
@@ -10234,7 +9845,6 @@ msgid "Use EOF to avoid errors when you attempt to get input past the end of a f
msgstr "Hãy dùng hàm EOF để tránh lỗi khi bạn thử đặt dữ liệu nhập đi qua kết thúc của tập tin. Khi bạn dùng câu lệnh Input (nhập liệu) hoặc Get (lấy) để đọc từ một tập tin, con trỏ tập tin được tiên tiến theo số byte được đọc. Khi tới kết thúc tập tin, hàm EOF trả về giá trị « True » (Đúng): -1."
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"hd_id3154046\n"
@@ -10243,7 +9853,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3153360\n"
@@ -10252,7 +9861,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"First line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"First line of text\""
#: 03020301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020301.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -10797,7 +10405,6 @@ msgid "<bookmark_value>ChDir statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh ChDir</bookmark_value>"
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"hd_id3150178\n"
@@ -10806,7 +10413,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020401.xhp\" name=\"ChDir Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020401.xhp\" name=\"Câu lệnh ChDir [Runtime]\">Câu lệnh ChDir [Runtime]</link>"
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -10823,7 +10429,6 @@ msgid "This runtime statement currently does not work as documented. See <link h
msgstr "Câu lệnh lúc chạy này không hoạt động như được diễn tả trong tài liệu. Xem <link href=\"http://www.openoffice.org/issues/show_bug.cgi?id=30692\">vấn đề này</link> để tìm thêm thông tin."
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -10832,7 +10437,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -10841,7 +10445,6 @@ msgid "ChDir Text As String"
msgstr "ChDir Text As String"
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"hd_id3148664\n"
@@ -10850,7 +10453,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"par_id3150543\n"
@@ -10859,7 +10461,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the directory pat
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ đường dẫn thư mục hoặc ổ đĩa."
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"par_id3152598\n"
@@ -10868,7 +10469,6 @@ msgid "If you only want to change the current drive, enter the drive letter foll
msgstr "Chỉ muốn thay đổi ổ đĩa hiện thời thì nhập chữ riêng của ổ đĩa, sau đó một dấu hai chấm (v.d. « C: »)."
#: 03020401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020401.xhp\n"
"hd_id3151116\n"
@@ -10893,7 +10493,6 @@ msgid "<bookmark_value>ChDrive statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh ChDrive</bookmark_value>"
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
@@ -10902,7 +10501,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020402.xhp\" name=\"ChDrive Statement [
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020402.xhp\" name=\"Câu lệnh ChDrive [Runtime]\">Câu lệnh ChDrive [Runtime]</link>"
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -10911,7 +10509,6 @@ msgid "Changes the current drive."
msgstr "Chuyển đổi ổ đĩa đang dùng."
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"hd_id3154138\n"
@@ -10920,7 +10517,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -10929,7 +10525,6 @@ msgid "ChDrive Text As String"
msgstr "ChDrive Text As String"
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"hd_id3156423\n"
@@ -10938,7 +10533,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"par_id3145172\n"
@@ -10947,7 +10541,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains the drive letter o
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức văn bản nào mà chứa chữ hiệu ổ đĩa của ổ đĩa mới. Bạn cũng có thể dùng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"Kiểu ghi URL\">Kiểu ghi URL</link>."
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"par_id3145785\n"
@@ -10956,7 +10549,6 @@ msgid "The drive must be assigned a capital letter. Under Windows, the letter th
msgstr "Ổ đĩa phải được gán một chữ hoa. Dưới Windows, chữ được gán cho ổ đĩa bị hạn chế bởi thiết lập trong LASTDRV. Nếu đối số ổ đĩa là một chuỗi đa ký tự, chỉ chữ thứ nhất là thích hợp. Thử truy cập đến một ổ đĩa không tồn tại thì gặp một lỗi mà bạn có thể đáp ứng dùng câu lệnh OnError."
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"hd_id3153188\n"
@@ -10965,7 +10557,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020402.xhp\n"
"par_id3152576\n"
@@ -10990,7 +10581,6 @@ msgid "<bookmark_value>CurDir function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh CurDir</bookmark_value>"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"hd_id3153126\n"
@@ -10999,7 +10589,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020403.xhp\">CurDir Function [Runtime]<
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020403.xhp\">Hàm CurDir [Runtime]</link>"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"par_id3156343\n"
@@ -11008,7 +10597,6 @@ msgid "Returns a variant string that represents the current path of the specifie
msgstr "Trả về một chuỗi biến thể mà đại diện đường dẫn hiện thời của ổ đĩa đã ghi rõ."
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
@@ -11017,7 +10605,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -11026,7 +10613,6 @@ msgid "CurDir [(Text As String)]"
msgstr "CurDir [(Text As String)]"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -11035,7 +10621,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -11044,7 +10629,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"hd_id3156423\n"
@@ -11053,7 +10637,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -11062,7 +10645,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies an existing drive
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ một ổ đĩa đã tồn tại (v.d. « C » đại diện phân vùng thứ nhất của đĩa cứng thứ nhất)."
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"par_id3155133\n"
@@ -11071,7 +10653,6 @@ msgid "If no drive is specified or if the drive is a zero-length string (\"\"),
msgstr "Chưa ghi rõ ổ đĩa hoặc ổ đĩa là chuỗi chiều dài số không thì hàm CurDir trả về đường dẫn đến ổ đĩa hiện thời. $[officename] Basic trả về lỗi nếu mô tả ổ đĩa có cú pháp sai, ổ đĩa không tồn tại, hoặc chữ hiệu ổ đĩa xảy ra phía sau chữ được xác định bằng câu lệnh Lastdrive trong tập tin cấu hình CONFIG.SYS."
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"par_id3150010\n"
@@ -11080,7 +10661,6 @@ msgid "This function is not case-sensitive."
msgstr "Hàm này không phân biệt chữ hoa/thường."
#: 03020403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020403.xhp\n"
"hd_id3155411\n"
@@ -11105,7 +10685,6 @@ msgid "<bookmark_value>Dir function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Dir</bookmark_value>"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -11114,7 +10693,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020404.xhp\" name=\"Dir Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020404.xhp\" name=\"Hàm Dir [Runtime]\">Hàm Dir [Runtime]</link>"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -11123,7 +10701,6 @@ msgid "Returns the name of a file, a directory, or all of the files and the dire
msgstr "Trả về tên của một tập tin, một thư mục, hoặc tất cả các tập tin và thư mục đều nằm trên một đĩa hoặc trong một thư mục mà tương ứng với đường dẫn tìm kiếm đã ghi rõ."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"hd_id3154365\n"
@@ -11132,7 +10709,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3156282\n"
@@ -11141,7 +10717,6 @@ msgid "Dir [(Text As String) [, Attrib As Integer]]"
msgstr "Dir [(Text As String) [, Attrib As Integer]]"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"hd_id3156424\n"
@@ -11150,7 +10725,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -11159,7 +10733,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"hd_id3153770\n"
@@ -11168,7 +10741,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3161831\n"
@@ -11177,7 +10749,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the search path,
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ đường dẫn, thư mục hoặc tập tin để tìm kiếm. Đối số này chỉ có thể được ghi rõ lần đầu tiên bạn gọi hàm « Dir ». Bạn cũng có thể nhập đường dẫn theo <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3146974\n"
@@ -11186,7 +10757,6 @@ msgid "<emph>Attrib: </emph>Any integer expression that specifies bitwise file a
msgstr "<emph>Attrib:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ các thuộc tính tập tin theo vị trí bit. Hàm <emph>Dir</emph> chỉ trả về các tập tin hoặc thư mục mà tương ứng với các thuộc tính đã ghi rõ. Bạn cũng có thể kết hợp vài thuộc tính khác nhau, bằng cách thêm những giá trị thuộc tính:"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3149666\n"
@@ -11195,7 +10765,6 @@ msgid "0 : Normal files."
msgstr "0 : Các tập tin bình thường."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3147427\n"
@@ -11204,7 +10773,6 @@ msgid "16 : Returns the name of the directory only."
msgstr "16 : Chỉ trả về tên của thư mục."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3153952\n"
@@ -11213,7 +10781,6 @@ msgid "Use this attribute to check if a file or directory exists, or to determin
msgstr "Hãy dùng thuộc tính này để kiểm tra nếu một tập tin hoặc thư mục có tồn tại không, hoặc để xác định tất cả các tập tin và thư mục trong một thư mục cụ thể."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3159156\n"
@@ -11222,7 +10789,6 @@ msgid "To check if a file exists, enter the complete path and name of the file.
msgstr "Để kiểm tra nếu một tập tin nào đó có phải tồn tại không, nhập tên và đường dẫn đầy đủ của tập tin đó. Không tồn tại thì hàm « Dir » sẽ trả về một chuỗi rỗng « »."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3154012\n"
@@ -11231,7 +10797,6 @@ msgid "To generate a list of all existing files in a specific directory, proceed
msgstr "Để tạo ra một danh sách các tập tin đã có trong một thư mục cụ thể, tiếp tục như sau : lần đầu tiên bạn gọi hàm « Dir », ghi rõ đường dẫn tìm kiếm hoàn toàn cho các tập tin đó (v.d. « D:\\Files\\*.sxw »). Nếu đường dẫn là đúng và chức năng tìm kiếm có phải tìm tập tin, hàm « Dir » trả về tên của tập tin thứ nhất mà tương ứng với đường dẫn tìm kiếm. Để trả về thêm tập tin mà tương ứng với đường dẫn, gọi hàm « Dir » lần nữa, nhưng không có đối số."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3147348\n"
@@ -11240,7 +10805,6 @@ msgid "To return directories only, use the attribute parameter. The same applies
msgstr "Để trả về chỉ thư mục, dùng tham số thuộc tính. Cũng vậy nếu bạn muốn xác định tên của một khối tin (v.d. một phân vùng trên đĩa cứng)."
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"hd_id3154942\n"
@@ -11249,7 +10813,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3148455\n"
@@ -11258,7 +10821,6 @@ msgid "' Displays all files and directories"
msgstr "REM Hiển thị tất cả các tập tin và thư mục"
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3153416\n"
@@ -11267,7 +10829,6 @@ msgid "sDir=\"Directories:\""
msgstr "sDir=\"Directories:\""
#: 03020404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020404.xhp\n"
"par_id3154253\n"
@@ -11292,7 +10853,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileAttr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileAttr</bookmark_value>"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"hd_id3153380\n"
@@ -11301,7 +10861,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020405.xhp\" name=\"FileAttr-Function [
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020405.xhp\" name=\"Hàm FileAttr [Runtime]\">Hàm FileAttr [Runtime]</link>"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3154366\n"
@@ -11310,7 +10869,6 @@ msgid "Returns the access mode or the file access number of a file that was open
msgstr "Trả về chế độ truy cập hoặc số truy cập tập tin của một tập tin đã được mở bằng câu lệnh Open. Số truy cập tập tin cũng phụ thuộc vào hệ điều hành (OSH: bộ quản lý hệ điều hành)."
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3153364\n"
@@ -11319,7 +10877,6 @@ msgid "If you use a 32-Bit operating system, you cannot use the FileAttr-Functio
msgstr "Hệ điều hành của bạn có kiểu 32-bit thì không thể sử dụng hàm FileAttr để xác định số truy cập tập tin."
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3163713\n"
@@ -11328,7 +10885,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Op
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"hd_id3151116\n"
@@ -11337,7 +10893,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3154012\n"
@@ -11346,7 +10901,6 @@ msgid "FileAttr (FileNumber As Integer, Attribute As Integer)"
msgstr "FileAttr (FileNumber As Integer, Attribute As Integer)"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"hd_id3147349\n"
@@ -11355,7 +10909,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3146974\n"
@@ -11364,7 +10917,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"hd_id3153728\n"
@@ -11373,7 +10925,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3151074\n"
@@ -11382,7 +10933,6 @@ msgid "<emph>FileNumber:</emph> The number of the file that was opened with the
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số hiệu của tập tin được câu lệnh Open mở."
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3144766\n"
@@ -11391,7 +10941,6 @@ msgid "<emph>Attribute:</emph> Integer expression that indicates the type of fil
msgstr "<emph>Thuộc tính:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý kiểu thông tin tập tin bạn muốn đặt hàm trả về. Có thể dùng những giá trị này:"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3147396\n"
@@ -11400,7 +10949,6 @@ msgid "1: The FileAttr-Function indicates the access mode of the file."
msgstr "1: Hàm FileAttr ngụ ý chế độ truy cập của tập tin."
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3149959\n"
@@ -11409,7 +10957,6 @@ msgid "2: The FileAttr-Function returns the file access number of the operating
msgstr "2: Hàm FileAttr trả về số truy cập tập tin của hệ điều hành."
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3154018\n"
@@ -11418,7 +10965,6 @@ msgid "If you specify a parameter attribute with a value of 1, the following ret
msgstr "Ghi rõ một thuộc tính tham số có giá trị 1 thì trả về các giá trị này:"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3149124\n"
@@ -11427,7 +10973,6 @@ msgid "1 - INPUT (file open for input)"
msgstr "1 - NHẬP (tập tin mở để nhập vào)"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3156275\n"
@@ -11436,7 +10981,6 @@ msgid "2 - OUTPUT (file open for output)"
msgstr "2 - XUẤT (tập tin mở để xuất ra)"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3155066\n"
@@ -11445,7 +10989,6 @@ msgid "4 - RANDOM (file open for random access)"
msgstr "4 - NGẪU NHIÊN (tập tin mở để truy cập ngẫu nhiên)"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3148406\n"
@@ -11454,7 +10997,6 @@ msgid "8 - APPEND (file open for appending)"
msgstr "8 - PHỤ THÊM (tập tin mở để phụ thêm)"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3154757\n"
@@ -11463,7 +11005,6 @@ msgid "32 - BINARY (file open in binary mode)."
msgstr "32 - NHỊ PHÂN (tập tin mở ở chế độ nhị phân)."
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"hd_id3147339\n"
@@ -11472,7 +11013,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3155607\n"
@@ -11481,7 +11021,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3150361\n"
@@ -11490,7 +11029,6 @@ msgid "MsgBox FileAttr(#iNumber, 1 ),0,\"Access mode\""
msgstr "MsgBox FileAttr(#iNumber, 1 ),0,\"Access mode\""
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"par_id3149817\n"
@@ -11515,7 +11053,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileCopy statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh FileCopy</bookmark_value>"
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"hd_id3154840\n"
@@ -11524,7 +11061,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020406.xhp\" name=\"FileCopy Statement
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020406.xhp\" name=\"Câu lệnh FileCopy [Runtime]\">Câu lệnh FileCopy [Runtime]</link>"
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"par_id3149497\n"
@@ -11533,7 +11069,6 @@ msgid "Copies a file."
msgstr "Sao chép một tập tin."
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"hd_id3147443\n"
@@ -11542,7 +11077,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"par_id3146957\n"
@@ -11551,7 +11085,6 @@ msgid "FileCopy TextFrom As String, TextTo As String"
msgstr "FileCopy TextFrom As String, TextTo As String"
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"hd_id3153825\n"
@@ -11560,7 +11093,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"par_id3155390\n"
@@ -11569,7 +11101,6 @@ msgid "<emph>TextFrom:</emph> Any string expression that specifies the name of t
msgstr "<emph>TextFrom:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên của tập tin bạn muốn sao chép. Biểu thức này có thể chứa (tùy chọn) thông tin về đường dẫn và ổ đĩa. Bạn cũng có thể nhập đường dẫn theo <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"par_id3150669\n"
@@ -11578,7 +11109,6 @@ msgid "<emph>TextTo:</emph> Any string expression that specifies where you want
msgstr "<emph>TextTo:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ nơi vào đó bạn muốn sao chép tập tin nguồn. Biểu thức này có thể chứa ổ đĩa đích đến, đường dẫn và tên tập tin, hoặc đường dẫn kiểu ghi địa chỉ URL."
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -11587,7 +11117,6 @@ msgid "You can only use the FileCopy statement to copy files that are not opened
msgstr "Bạn chỉ có thể sử dụng câu lệnh FileCopy để sao chép tập tin không mở."
#: 03020406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020406.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -11612,7 +11141,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileDateTime function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileDateTime</bookmark_value>"
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"hd_id3153361\n"
@@ -11621,7 +11149,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020407.xhp\" name=\"FileDateTime Functi
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020407.xhp\" name=\"Hàm FileDateTime [Runtime]\">Hàm FileDateTime [Runtime]</link>"
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"par_id3156423\n"
@@ -11630,7 +11157,6 @@ msgid "Returns a string that contains the date and the time that a file was crea
msgstr "Trả về một chuỗi chứa ngày và giờ tạo hoặc sửa đổi cuối cùng của một tập tin nào đó."
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"hd_id3154685\n"
@@ -11639,7 +11165,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -11648,7 +11173,6 @@ msgid "FileDateTime (Text As String)"
msgstr "FileDateTime (Text As String)"
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"hd_id3150448\n"
@@ -11657,7 +11181,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"par_id3159153\n"
@@ -11666,7 +11189,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains an unambiguous (no
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ (không chứa ký tự đại diện). Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -11675,7 +11197,6 @@ msgid "This function determines the exact time of creation or last modification
msgstr "Hàm này xác định thời gian xác định tạo hoặc sửa đổi cuối cùng cho một tập tin (dưới dạng « MM.DD.YYYY HH.MM.SS »)."
#: 03020407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020407.xhp\n"
"hd_id3146119\n"
@@ -11700,7 +11221,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileLen function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileLen</bookmark_value>"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"hd_id3153126\n"
@@ -11709,7 +11229,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020408.xhp\" name=\"FileLen-Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020408.xhp\" name=\"Hàm FileLen [Runtime]\">Hàm FileLen [Runtime]</link>"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"par_id3145068\n"
@@ -11718,7 +11237,6 @@ msgid "Returns the length of a file in bytes."
msgstr "Trả về chiều dài của tập tin, theo byte."
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"hd_id3159414\n"
@@ -11727,7 +11245,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -11736,7 +11253,6 @@ msgid "FileLen (Text As String)"
msgstr "FileLen (Text As String)"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
@@ -11745,7 +11261,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"par_id3156282\n"
@@ -11754,7 +11269,6 @@ msgid "Long"
msgstr "Dài"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"hd_id3150768\n"
@@ -11763,7 +11277,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -11772,7 +11285,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains an unambiguous fil
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"par_id3150439\n"
@@ -11781,7 +11293,6 @@ msgid "This function determines the length of a file. If the FileLen function is
msgstr "Hàm này xác định chiều dài của tập tin. Hàm FileLen được gọi đối với một tập tin còn mở sẽ trả về chiều dài của tập tin trước khi mở. Để xác định chiều dài tư hiện thời của một tập tin đã mở, dùng hàm « Lof »."
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"hd_id3163710\n"
@@ -11806,7 +11317,6 @@ msgid "<bookmark_value>GetAttr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm GetAttr</bookmark_value>"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
@@ -11815,7 +11325,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020409.xhp\" name=\"GetAttr Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020409.xhp\" name=\"Hàm GetAttr [Runtime]\">Hàm GetAttr [Runtime]</link>"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -11824,7 +11333,6 @@ msgid "Returns a bit pattern that identifies the file type or the name of a volu
msgstr "Trả về một mẫu bit mà nhận dạng kiểu tập tin, hoặc tên của một khối tin hoặc thư mục."
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
@@ -11833,7 +11341,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -11842,7 +11349,6 @@ msgid "GetAttr (Text As String)"
msgstr "GetAttr (Text As String)"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"hd_id3151211\n"
@@ -11851,7 +11357,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -11860,7 +11365,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"hd_id3145172\n"
@@ -11869,7 +11373,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -11878,7 +11381,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains an unambiguous fil
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3161831\n"
@@ -11887,7 +11389,6 @@ msgid "This function determines the attributes for a specified file and returns
msgstr "Hàm này xác định các thuộc tính cho một tập tin đã ghi rõ, và trả về mẫu bit có thể giúp bạn nhận dạng các thuộc tính tập tin này:"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"hd_id3145364\n"
@@ -11896,7 +11397,6 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3147349\n"
@@ -11905,7 +11405,6 @@ msgid "0 : Normal files."
msgstr "0 : Các tập tin bình thường."
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3147434\n"
@@ -11914,7 +11413,6 @@ msgid "1 : Read-only files."
msgstr "1 : tập tin chỉ-đọc."
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3159154\n"
@@ -11923,7 +11421,6 @@ msgid "8 : Returns the name of the volume"
msgstr "8 : Trả về tên của khối tin"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3145271\n"
@@ -11932,7 +11429,6 @@ msgid "16 : Returns the name of the directory only."
msgstr "16 : Chỉ trả về tên của thư mục."
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3153953\n"
@@ -11941,7 +11437,6 @@ msgid "32 : File was changed since last backup (Archive bit)."
msgstr "32 : tập tin đã thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng (bit Kho lưu)."
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3156444\n"
@@ -11950,7 +11445,6 @@ msgid "If you want to know if a bit of the attribute byte is set, use the follow
msgstr "Muốn biết nếu thuộc tính có một bit đã đặt thì dùng phương pháp truy vấn này:"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"hd_id3153094\n"
@@ -11959,7 +11453,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020409.xhp\n"
"par_id3155415\n"
@@ -11984,7 +11477,6 @@ msgid "<bookmark_value>Kill statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Kill</bookmark_value>"
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
@@ -11993,7 +11485,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020410.xhp\" name=\"Kill Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020410.xhp\" name=\"Câu lệnh Kill [Runtime]\">Câu lệnh Kill [Runtime]</link>"
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"par_id3151211\n"
@@ -12002,7 +11493,6 @@ msgid "Deletes a file from a disk."
msgstr "Xoá một tập tin khỏi một đĩa."
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"hd_id3150767\n"
@@ -12011,7 +11501,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -12020,7 +11509,6 @@ msgid "Kill File As String"
msgstr "Kill File As String"
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"hd_id3153194\n"
@@ -12029,7 +11517,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"par_id3150440\n"
@@ -12038,7 +11525,6 @@ msgid "<emph>File:</emph> Any string expression that contains an unambiguous fil
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"hd_id3148645\n"
@@ -12047,7 +11533,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020410.xhp\n"
"par_id3163710\n"
@@ -12072,7 +11557,6 @@ msgid "<bookmark_value>MkDir statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh MkDir</bookmark_value>"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"hd_id3156421\n"
@@ -12081,7 +11565,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020411.xhp\" name=\"MkDir Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020411.xhp\" name=\"Câu lệnh MkDir [Runtime]\">Câu lệnh MkDir [Runtime]</link>"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3147000\n"
@@ -12090,7 +11573,6 @@ msgid "Creates a new directory on a data medium."
msgstr "Tạo một thư mục mới trên một vật chứa dữ liệu."
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"hd_id3148520\n"
@@ -12099,7 +11581,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3155150\n"
@@ -12108,7 +11589,6 @@ msgid "MkDir Text As String"
msgstr "MkDir Text As String"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
@@ -12117,7 +11597,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3153750\n"
@@ -12126,7 +11605,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the name and path
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên và đường dẫn của thư mục cần tạo. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -12135,7 +11613,6 @@ msgid "If the path is not determined, the directory is created in the current di
msgstr "Chưa xác định đường dẫn thì thư mục được tạo trong thư mục hiện thời."
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"hd_id3155388\n"
@@ -12144,7 +11621,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3149762\n"
@@ -12153,7 +11629,6 @@ msgid "' Example for functions of the file organization"
msgstr "' Thí dụ về các hàm tổ chức tập tin"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3149669\n"
@@ -12162,7 +11637,6 @@ msgid "Const sSubDir1 As String =\"Test\""
msgstr "Const sSubDir1 as String =\"Test\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3148663\n"
@@ -12171,7 +11645,6 @@ msgid "Const sFile2 As String = \"Copied.tmp\""
msgstr "Const sFile2 as String = \"Copied.tmp\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3154071\n"
@@ -12180,7 +11653,6 @@ msgid "Const sFile3 As String = \"Renamed.tmp\""
msgstr "Const sFile3 as String = \"Renamed.tmp\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3154217\n"
@@ -12189,7 +11661,6 @@ msgid "If Dir(sSubDir1,16)=\"\" Then ' Does the directory exist?"
msgstr "If Dir(sSubDir1,16)=\"\" then ' Does the directory exist ?"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3147228\n"
@@ -12198,7 +11669,6 @@ msgid "MsgBox sFile,0,\"Create directory\""
msgstr "MsgBox sFile,0,\"Create directory\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3153770\n"
@@ -12207,7 +11677,6 @@ msgid "MsgBox fSysURL(CurDir()),0,\"Current directory\""
msgstr "MsgBox fSysURL(CurDir()),0,\"Current directory\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3159154\n"
@@ -12216,7 +11685,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13) & FileDateTime( sFile ),0,\"Creation time\""
msgstr "MsgBox sFile & Chr(13) & FileDateTime( sFile ),0,\"Creation time\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3149484\n"
@@ -12225,7 +11693,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13)& FileLen( sFile ),0,\"File length\""
msgstr "MsgBox sFile & Chr(13)& FileLen( sFile ),0,\"File length\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3152885\n"
@@ -12234,7 +11701,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13)& GetAttr( sFile ),0,\"File attributes\""
msgstr "MsgBox sFile & Chr(13)& GetAttr( sFile ),0,\"File attributes\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3153952\n"
@@ -12243,7 +11709,6 @@ msgid "' Rename in the same directory"
msgstr "' Thay đổi tên trong cùng một thư mục"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3147426\n"
@@ -12252,7 +11717,6 @@ msgid "SetAttr( sFile, 0 ) 'Delete all attributes"
msgstr "SetAttr( sFile, 0 ) 'Delete all attributes"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3148647\n"
@@ -12261,7 +11725,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13) & GetAttr( sFile ),0,\"New file attributes\""
msgstr "MsgBox sFile & Chr(13) & GetAttr( sFile ),0,\"New file attributes\""
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3150092\n"
@@ -12270,7 +11733,6 @@ msgid "' Converts a system path in URL"
msgstr "' Chuyển đổi một đường dẫn hệ thống theo URL"
#: 03020411.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020411.xhp\n"
"par_id3156276\n"
@@ -12295,7 +11757,6 @@ msgid "<bookmark_value>Name statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Name</bookmark_value>"
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"hd_id3143268\n"
@@ -12304,7 +11765,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020412.xhp\" name=\"Name Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020412.xhp\" name=\"Câu lệnh Name [Runtime]\">Câu lệnh Name [Runtime]</link>"
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"par_id3154346\n"
@@ -12313,7 +11773,6 @@ msgid "Renames an existing file or directory."
msgstr "Thay đổi tên của một tập tin hoặc thư mục đã có."
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -12322,7 +11781,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -12331,7 +11789,6 @@ msgid "Name OldName As String As NewName As String"
msgstr "Name OldName As String As NewName As String"
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"hd_id3153362\n"
@@ -12340,7 +11797,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"par_id3151210\n"
@@ -12349,7 +11805,6 @@ msgid "<emph>OldName, NewName:</emph> Any string expression that specifies the f
msgstr "<emph>OldName, NewName:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên tập tin (chứa đường dẫn). Bạn cũng có thể dùng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -12358,7 +11813,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020412.xhp\n"
"par_id3152462\n"
@@ -12383,7 +11837,6 @@ msgid "<bookmark_value>RmDir statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh RmDir</bookmark_value>"
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -12392,7 +11845,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020413.xhp\" name=\"RmDir Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020413.xhp\" name=\"Câu lệnh RmDir [Runtime]\">Câu lệnh RmDir [Runtime]</link>"
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -12401,7 +11853,6 @@ msgid "Deletes an existing directory from a data medium."
msgstr "Xoá một thư mục đã tồn tại khỏi một vật chứa dữ liệu."
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"hd_id3153361\n"
@@ -12410,7 +11861,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"par_id3154367\n"
@@ -12419,7 +11869,6 @@ msgid "RmDir Text As String"
msgstr "RmDir Text As String"
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"hd_id3156281\n"
@@ -12428,7 +11877,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -12437,7 +11885,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the name and path
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi mà ghi rõ tên và đường dẫn của thư mục cần xoá. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -12446,7 +11893,6 @@ msgid "If the path is not determined, the <emph>RmDir Statement</emph> searches
msgstr "Chưa xác định đường dẫn thì <emph>Câu lệnh RmDir</emph> tìm kiếm thư mục cần xoá theo đường dẫn hiện thời. Không tìm thấy thì hiển thị một thông điệp lỗi."
#: 03020413.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020413.xhp\n"
"hd_id3145271\n"
@@ -12471,7 +11917,6 @@ msgid "<bookmark_value>SetAttr statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh SetAttr</bookmark_value>"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"hd_id3147559\n"
@@ -12480,7 +11925,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020414.xhp\" name=\"SetAttr Statement [
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020414.xhp\" name=\"Câu lệnh SetAttr [Runtime]\">Câu lệnh SetAttr [Runtime]</link>"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3147264\n"
@@ -12489,7 +11933,6 @@ msgid "Sets the attribute information for a specified file."
msgstr "Đặt thông tin thuộc tính về một tập tin cụ thể."
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"hd_id3150359\n"
@@ -12498,7 +11941,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -12507,7 +11949,6 @@ msgid "SetAttr FileName As String, Attribute As Integer"
msgstr "SetAttr FileName As String, Attribute As Integer"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -12516,7 +11957,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -12525,7 +11965,6 @@ msgid "FileName: Name of the file, including the path, that you want to test att
msgstr "<emph>FileName:</emph> tên cũa tập tin (bao gồm đường dẫn) có các thuộc tính bạn muốn thử. Không nhập đường dẫn thì <emph>SetAttr</emph> tìm kiếm trong thư mục hiện thời. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -12534,7 +11973,6 @@ msgid "<emph>Attribute:</emph> Bit pattern defining the attributes that you want
msgstr "<emph>Thuộc tính:</emph> mẫu bit xác định các thuộc tính bạn muốn đặt hoặc gột:"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -12543,7 +11981,6 @@ msgid "<emph>Value</emph>"
msgstr "<emph>Giá trị</emph>"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3152596\n"
@@ -12552,7 +11989,6 @@ msgid "0 : Normal files."
msgstr "0 : Các tập tin bình thường."
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -12561,7 +11997,6 @@ msgid "1 : Read-only files."
msgstr "1 : tập tin chỉ-đọc."
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3152576\n"
@@ -12570,7 +12005,6 @@ msgid "32 : File was changed since last backup (Archive bit)."
msgstr "32 : tập tin đã thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng (bit Kho lưu)."
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3153093\n"
@@ -12579,7 +12013,6 @@ msgid "You can set multiple attributes by combining the respective values with a
msgstr "Bạn có thể đặt nhiều thuộc tính đồng thời, bằng cách kết hợp những giá trị tương ứng trong một câu lệnh OR (hoặc) luận lý."
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"hd_id3147434\n"
@@ -12588,7 +12021,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020414.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020414.xhp\n"
"par_id3148645\n"
@@ -12613,7 +12045,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileExists function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileExists</bookmark_value>"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
@@ -12622,7 +12053,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020415.xhp\" name=\"FileExists Function
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020415.xhp\" name=\"Hàm FileExists [Runtime]\">Hàm FileExists [Runtime]</link>"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -12631,7 +12061,6 @@ msgid "Determines if a file or a directory is available on the data medium."
msgstr "Xác định nếu một tập tin hoặc thư mục có sẵn trong vật chứa dữ liệu."
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
@@ -12640,7 +12069,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -12649,7 +12077,6 @@ msgid "FileExists(FileName As String | DirectoryName As String)"
msgstr "FileExists(FileName As String | DirectoryName As String)"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"hd_id3154126\n"
@@ -12658,7 +12085,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"par_id3150769\n"
@@ -12667,7 +12093,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"hd_id3153770\n"
@@ -12676,7 +12101,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"par_id3147349\n"
@@ -12685,7 +12109,6 @@ msgid "FileName | DirectoryName: Any string expression that contains an unambigu
msgstr "FileName | DirectoryName: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
#: 03020415.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020415.xhp\n"
"hd_id3149664\n"
@@ -13621,7 +13044,6 @@ msgid "<bookmark_value>CdateToIso function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Hàm CdateToIso</bookmark_value>"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -13630,7 +13052,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030107.xhp\" name=\"CDateToIso Function
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030107.xhp\" name=\"Hàm CDateToIso [Runtime]\">Hàm CDateToIso [Runtime]</link>"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"par_id3151097\n"
@@ -13639,7 +13060,6 @@ msgid "Returns the date in ISO format from a serial date number that is generate
msgstr "Trả về ngày tháng theo định dạng ISO từ một số ngày tháng kiểu dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue."
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -13648,7 +13068,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"par_id3149497\n"
@@ -13657,7 +13076,6 @@ msgid "CDateToIso(Number)"
msgstr "CDateToIso(Số)"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -13666,7 +13084,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"par_id3154422\n"
@@ -13675,7 +13092,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -13684,7 +13100,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"par_id3145136\n"
@@ -13693,7 +13108,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Integer that contains the serial date number."
msgstr "<emph>Số:</emph> số nguyên chứa số ngày tháng kiểu dãy."
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -13702,7 +13116,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -14141,7 +13554,6 @@ msgid "Returns the date as a UNO com.sun.star.util.Date struct."
msgstr ""
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -14158,7 +13570,6 @@ msgid "CDateToUnoDate(aDate)"
msgstr ""
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -14175,7 +13586,6 @@ msgid "com.sun.star.util.Date"
msgstr ""
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -14192,7 +13602,6 @@ msgid "<emph>aDate:</emph> Date to convert"
msgstr ""
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -14236,7 +13645,6 @@ msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.Date struct to a Date value."
msgstr ""
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -14253,7 +13661,6 @@ msgid "CDateFromUnoDate(aDate)"
msgstr ""
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -14262,7 +13669,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"par_id3154422\n"
@@ -14271,7 +13677,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -14288,7 +13693,6 @@ msgid "<emph>aDate:</emph> Date to convert"
msgstr ""
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -14332,7 +13736,6 @@ msgid "Returns the time part of the date as a UNO com.sun.star.util.Time struct.
msgstr ""
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -14349,7 +13752,6 @@ msgid "CDateToUnoTime(aDate)"
msgstr ""
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -14366,7 +13768,6 @@ msgid "com.sun.star.util.Time"
msgstr ""
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -14383,7 +13784,6 @@ msgid "<emph>aDate:</emph> Date value to convert"
msgstr ""
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -14427,7 +13827,6 @@ msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.Time struct to a Date value."
msgstr ""
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -14444,7 +13843,6 @@ msgid "CDateFromUnoTime(aTime)"
msgstr ""
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -14453,7 +13851,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"par_id3154422\n"
@@ -14462,7 +13859,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -14479,7 +13875,6 @@ msgid "<emph>aTime:</emph> Time to convert"
msgstr ""
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -14523,7 +13918,6 @@ msgid "Returns the time part of the date as a UNO com.sun.star.util.DateTime str
msgstr ""
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -14540,7 +13934,6 @@ msgid "CDateToUnoDateTime(aDate)"
msgstr ""
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -14557,7 +13950,6 @@ msgid "com.sun.star.util.DateTime"
msgstr ""
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -14574,7 +13966,6 @@ msgid "<emph>aDate:</emph> Date value to convert"
msgstr ""
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -14618,7 +14009,6 @@ msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.DateTime struct to a Date value."
msgstr ""
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
@@ -14635,7 +14025,6 @@ msgid "CDateFromUnoDateTime(aDateTime)"
msgstr ""
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -14644,7 +14033,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"par_id3154422\n"
@@ -14653,7 +14041,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -14670,7 +14057,6 @@ msgid "<emph>aDateTime:</emph> DateTime to convert"
msgstr ""
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"hd_id3147243\n"
@@ -15455,7 +14841,6 @@ msgid "<bookmark_value>Now function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Now</bookmark_value>"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"hd_id3149416\n"
@@ -15464,7 +14849,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030203.xhp\" name=\"Now Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030203.xhp\" name=\"Hàm Now [Runtime]\">Hàm Now [Runtime]</link>"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -15473,7 +14857,6 @@ msgid "Returns the current system date and time as a <emph>Date</emph> value."
msgstr "Trả về ngày tháng hệ thống hiện thời dạng giá trị <emph>Ngày</emph>."
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
@@ -15482,7 +14865,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"par_id3149655\n"
@@ -15491,7 +14873,6 @@ msgid "Now"
msgstr "Now"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -15500,7 +14881,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -15509,7 +14889,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"hd_id3147229\n"
@@ -15518,7 +14897,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030203.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030203.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -15543,7 +14921,6 @@ msgid "<bookmark_value>Second function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Second</bookmark_value>"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"hd_id3153346\n"
@@ -15552,7 +14929,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Second Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Hàm Second [Runtime]\">Hàm Second [Runtime]</link>"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3156023\n"
@@ -15561,7 +14937,6 @@ msgid "Returns an integer that represents the seconds of the serial time number
msgstr "Trả về một số nguyên đại diện số giây của số thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>."
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
@@ -15570,7 +14945,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -15579,7 +14953,6 @@ msgid "Second (Number)"
msgstr "Second (Số)"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
@@ -15588,7 +14961,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3154140\n"
@@ -15597,7 +14969,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
@@ -15606,7 +14977,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -15615,7 +14985,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial time num
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa số thời gian dãy được dùng để tính số giây."
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -15624,7 +14993,6 @@ msgid "This function is the opposite of the <emph>TimeSerial </emph>function. It
msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó trả về số giây của một giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>. Ví dụ, biểu thức:"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3153951\n"
@@ -15633,7 +15001,6 @@ msgid "Print Second(TimeSerial(12,30,41))"
msgstr "Print Second(TimeSerial(12,30,41))"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3151117\n"
@@ -15642,7 +15009,6 @@ msgid "returns the value 41."
msgstr "trả về giá trị 41."
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"hd_id3147426\n"
@@ -15651,7 +15017,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030204.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030204.xhp\n"
"par_id3156441\n"
@@ -15676,7 +15041,6 @@ msgid "<bookmark_value>TimeSerial function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TimeSerial</bookmark_value>"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"hd_id3143271\n"
@@ -15685,7 +15049,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030205.xhp\" name=\"TimeSerial Function
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030205.xhp\" name=\"Hàm TimeSerial [Runtime]\">Hàm TimeSerial [Runtime]</link>"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -15694,7 +15057,6 @@ msgid "Calculates a serial time value for the specified hour, minute, and second
msgstr "Tính một giá trị thời gian dãy cho các tham số giờ, phút và giây được gửi dạng giá trị thuộc số. Vì thế bạn có thể dùng giá trị này để tính hiệu số giữa hai thời gian."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"hd_id3146794\n"
@@ -15703,7 +15065,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3150792\n"
@@ -15712,7 +15073,6 @@ msgid "TimeSerial (hour, minute, second)"
msgstr "TimeSerial (giờ, phút, giây)"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"hd_id3148797\n"
@@ -15721,7 +15081,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3154908\n"
@@ -15730,7 +15089,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"hd_id3154124\n"
@@ -15739,7 +15097,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -15748,7 +15105,6 @@ msgid "<emph>hour:</emph> Any integer expression that indicates the hour of the
msgstr "<emph>giờ:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý giờ của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Giá trị hợp lệ: 0-23."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3159252\n"
@@ -15757,7 +15113,6 @@ msgid "<emph>minute:</emph> Any integer expression that indicates the minute of
msgstr "<emph>phút</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý phút của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Nói chung, hãy dùng giá trị nằm giữa 0 và 59. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng giá trị nằm ở ngoại phạm vi này, có số phút ảnh hưởng đến giá trị giờ."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3161831\n"
@@ -15766,7 +15121,6 @@ msgid "<emph>second:</emph> Any integer expression that indicates the second of
msgstr "<emph>giây</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý giây của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Nói chung, hãy dùng giá trị nằm giữa 0 và 59. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng giá trị nằm ở ngoại phạm vi này, có số giây ảnh hưởng đến giá trị phút."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3155854\n"
@@ -15775,7 +15129,6 @@ msgid "<emph>Examples:</emph>"
msgstr "<emph>Ví dụ :</emph>"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3153952\n"
@@ -15784,7 +15137,6 @@ msgid "12, -5, 45 corresponds to 11, 55, 45"
msgstr "12, -5, 45 tương ứng với 11, 55, 45"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3147349\n"
@@ -15793,7 +15145,6 @@ msgid "12, 61, 45 corresponds to 13, 2, 45"
msgstr "12, 61, 45 tương ứng với 13, 2, 45"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3147426\n"
@@ -15802,7 +15153,6 @@ msgid "12, 20, -2 corresponds to 12, 19, 58"
msgstr "12, 20, -2 tương ứng với 12, 19, 58"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3153365\n"
@@ -15811,7 +15161,6 @@ msgid "12, 20, 63 corresponds to 12, 21, 4"
msgstr "12, 20, 63 tương ứng với 12, 21, 4"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3146985\n"
@@ -15820,7 +15169,6 @@ msgid "You can use the TimeSerial function to convert any time into a single val
msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm <emph>TimeSerial</emph> để chuyển đổi bất cứ thời gian nào sang một giá trị riêng lẻ mà bạn có thể dùng để tính hiệu số thời gian."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3155308\n"
@@ -15829,7 +15177,6 @@ msgid "The TimeSerial function returns the type Variant with VarType 7 (Date). T
msgstr "Hàm <emph>TimeSerial</emph> trả về kiểu Biến thể có kiểu VarType 7 (Ngày). Giá trị này được cất giữ nội bộ dạng một số chính xác đôi giữa 0 và 0.9999999999. Khác với hàm <emph>DateSerial</emph> hay <emph>DateValue</emph>, trong chúng các giá trị ngày dãy được tính dạng ngày tương đối với một ngày tháng cố định, bạn có khả năng tính với các giá trị được hàm <emph>TimeSerial</emph> trả về: vẫn không thể ước tính chúng."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3149482\n"
@@ -15838,7 +15185,6 @@ msgid "In the TimeValue function, you can pass a string as a parameter containin
msgstr "Trong hàm <emph>TimeValue</emph>, bạn có thể gửi một chuỗi dạng tham số chứa thời gian. Đối với hàm <emph>TimeSerial</emph>, tuy nhiên, bạn có thể gửi mỗi tham số riêng (giờ, phút, giây) dạng một biểu thức thuộc số riêng."
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"hd_id3154790\n"
@@ -15847,7 +15193,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3155600\n"
@@ -15856,7 +15201,6 @@ msgid "MsgBox dDate,64,\"Time as a number\""
msgstr "MsgBox dDate,64,\"Thời gian dạng số\""
#: 03030205.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030205.xhp\n"
"par_id3153417\n"
@@ -15881,7 +15225,6 @@ msgid "<bookmark_value>TimeValue function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TimeValue</bookmark_value>"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"hd_id3149670\n"
@@ -15890,7 +15233,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030206.xhp\" name=\"TimeValue Function
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030206.xhp\" name=\"Hàm TimeValue [Runtime]\">Hàm TimeValue [Runtime]</link>"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -15899,7 +15241,6 @@ msgid "Calculates a serial time value from the specified hour, minute, and secon
msgstr "Tính một giá trị thời gian dãy từ giờ, phút và giây đã ghi rõ (các tham số được gửi dạng chuỗi) mà đại diện thời gian theo một giá trị thuộc số riêng lẻ. Giá trị này có thể được dùng để tính hiệu số giữa hai thời gian."
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"hd_id3154138\n"
@@ -15908,7 +15249,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3156282\n"
@@ -15917,7 +15257,6 @@ msgid "TimeValue (Text As String)"
msgstr "TimeValue (Text As String)"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"hd_id3153969\n"
@@ -15926,7 +15265,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3156424\n"
@@ -15935,7 +15273,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"hd_id3145172\n"
@@ -15944,7 +15281,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -15953,7 +15289,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains the time that you
msgstr "<emph>Văn bản</emph>: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa thời gian bạn muốn tính theo định dạng « GG:PP:gg »."
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3152578\n"
@@ -15962,7 +15297,6 @@ msgid "Use the TimeValue function to convert any time into a single value, so th
msgstr "Hãy dùng hàm <emph>TimeValue</emph> để chuyển đổi bất cứ thời gian nào sang một giá trị riêng lẻ, để tính hiệu số thời gian."
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3163710\n"
@@ -15971,7 +15305,6 @@ msgid "This TimeValue function returns the type Variant with VarType 7 (Date), a
msgstr "Hàm <emph> TimeValue </emph> trả về kiểu Biến thể có VarType 7 (Ngày), và cất giữ giá trị này theo một số chính xác đôi giữa 0 và 0.9999999999."
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3151117\n"
@@ -15980,7 +15313,6 @@ msgid "As opposed to the DateSerial or the DateValue function, where serial date
msgstr "Khác với hàm <emph>DateSerial</emph> hay <emph>DateValue</emph>, trong chúng giá trị ngày tháng dãy có kết quả là số ngày tương đối với một ngày tháng cố định, bạn có thể tính với các giá trị được hàm <emph>TimeValue</emph> trả về, nhưng vẫn không thể ước tính chúng."
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3147426\n"
@@ -15989,7 +15321,6 @@ msgid "In the TimeSerial function, you can pass individual parameters (hour, min
msgstr "Trong hàm <emph>TimeSerial</emph>, bạn có thể gửi mỗi tham số riêng (giờ, phút, giây) dạng một biểu thức thuộc số riêng. Đối với hàm <emph>TimeValue</emph>, tuy nhiên, bạn có thể gửi một chuỗi dạng tham số chứa thời gian."
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"hd_id3145271\n"
@@ -15998,7 +15329,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3149378\n"
@@ -16007,7 +15337,6 @@ msgid "a1 = \"start time\""
msgstr "a1 = \"giờ bắt đầu\""
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3145800\n"
@@ -16016,7 +15345,6 @@ msgid "b1 = \"end time\""
msgstr "b1 = \"giờ kết thúc\""
#: 03030206.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030206.xhp\n"
"par_id3151074\n"
@@ -16067,7 +15395,6 @@ msgid "<bookmark_value>Date statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Date</bookmark_value>"
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
@@ -16076,7 +15403,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030301.xhp\" name=\"Date Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030301.xhp\" name=\"Câu lệnh Date [Runtime]\">Câu lệnh Date [Runtime]</link>"
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"par_id3147291\n"
@@ -16085,7 +15411,6 @@ msgid "Returns the current system date as a string, or resets the date. The date
msgstr "Trả về ngày tháng hệ thống hiện thời dạng chuỗi, hoặc đặt lại ngày tháng. Định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập hệ thống cục bộ của bạn."
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"hd_id3148686\n"
@@ -16094,7 +15419,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"par_id3146794\n"
@@ -16103,7 +15427,6 @@ msgid "Date ; Date = Text As String"
msgstr "Date ; Date = Text As String"
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -16112,7 +15435,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -16121,7 +15443,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Only required in order to reset the system date. In th
msgstr "<emph>Văn bản</emph>: chỉ cần thiết để đặt lại ngày tháng của hệ thống. Trong trường hợp này, biểu thức chuỗi phải tương ứng với định dạng ngày tháng được xác định trong thiết lập cục bộ của bạn."
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"hd_id3150793\n"
@@ -16130,7 +15451,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030301.xhp\n"
"par_id3156424\n"
@@ -16155,7 +15475,6 @@ msgid "<bookmark_value>Time statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Time</bookmark_value>"
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
@@ -16164,7 +15483,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030302.xhp\">Time Statement [Runtime]</
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030302.xhp\">Câu lệnh Time [Runtime]</link>"
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"par_id3150984\n"
@@ -16173,7 +15491,6 @@ msgid "This function returns the current system time as a string in the format \
msgstr "Hàm này trả về giờ hệ thống hiện thời dạng chuỗi theo định dạng « GG:PP:gg »."
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"hd_id3154346\n"
@@ -16182,7 +15499,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -16191,7 +15507,6 @@ msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
@@ -16200,7 +15515,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -16209,7 +15523,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the new time in t
msgstr "<emph>Văn bản</emph>: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ thời gian mới theo định dạng « GG:PP:gg »."
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"hd_id3145173\n"
@@ -16218,7 +15531,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030302.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -16243,7 +15555,6 @@ msgid "<bookmark_value>Timer function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Timer</bookmark_value>"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
@@ -16252,7 +15563,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030303.xhp\" name=\"Timer Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030303.xhp\" name=\"Hàm Timer [Runtime]\">Hàm Timer [Runtime]</link>"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"par_id3156023\n"
@@ -16261,7 +15571,6 @@ msgid "Returns a value that specifies the number of seconds that have elapsed si
msgstr "Trả về một giá trị mà ghi rõ số giây đã qua kể từ nửa đêm."
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"par_id3156212\n"
@@ -16270,7 +15579,6 @@ msgid "You must first declare a variable to call the Timer function and assign i
msgstr "Trước tiên bạn cần phải khai báo một biến để gọi hàm <emph>Timer</emph> và gán cho nó kiểu dữ liệu « Long » (dài), không thì trả về một giá trị Ngày."
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"hd_id3153768\n"
@@ -16279,7 +15587,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"par_id3161831\n"
@@ -16288,7 +15595,6 @@ msgid "Timer"
msgstr "Đếm thời gian"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"hd_id3146975\n"
@@ -16297,7 +15603,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"par_id3146984\n"
@@ -16306,7 +15611,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"hd_id3156442\n"
@@ -16315,7 +15619,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"par_id3145748\n"
@@ -16324,7 +15627,6 @@ msgid "MsgBox lSec,0,\"Seconds since midnight\""
msgstr "MsgBox lSec,0,\"Giây kể từ nửa đêm\""
#: 03030303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030303.xhp\n"
"par_id3156283\n"
@@ -16384,7 +15686,6 @@ msgid "<bookmark_value>Erl function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Erl</bookmark_value>"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"hd_id3157896\n"
@@ -16393,7 +15694,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050100.xhp\" name=\"Erl Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050100.xhp\" name=\"Hàm Erl [Runtime]\">Hàm Erl [Runtime]</link>"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3153394\n"
@@ -16402,7 +15702,6 @@ msgid "Returns the line number where an error occurred during program execution.
msgstr "Trả về số thứ tự dòng trên đó lỗi xảy ra trong khi thực hiện chương trình."
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
@@ -16411,7 +15710,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -16420,7 +15718,6 @@ msgid "Erl"
msgstr "Erl"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"hd_id3147265\n"
@@ -16429,7 +15726,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3154924\n"
@@ -16438,7 +15734,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
@@ -16447,7 +15742,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3153771\n"
@@ -16456,7 +15750,6 @@ msgid "The Erl function only returns a line number, and not a line label."
msgstr "Hàm <emph>Erl</emph> chỉ trả về một số thứ tự dòng, không phải một nhãn dòng."
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"hd_id3146921\n"
@@ -16465,7 +15758,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3150010\n"
@@ -16474,7 +15766,6 @@ msgid "On Error GoTo ErrorHandler ' Set up error handler"
msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3153188\n"
@@ -16483,7 +15774,6 @@ msgid "' Error caused by non-existent file"
msgstr "REM Lỗi gây ra bởi tập tin không tồn tại"
#: 03050100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050100.xhp\n"
"par_id3155416\n"
@@ -16730,7 +16020,6 @@ msgid "<bookmark_value>Resume Next parameter</bookmark_value> <bookmark_value>O
msgstr "<bookmark_value>tham số Resume Next</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ...</bookmark_value>"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"hd_id3146795\n"
@@ -16739,7 +16028,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050500.xhp\" name=\"On Error GoTo ... R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050500.xhp\" name=\"Câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ... [Runtime]\">Câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ... [Runtime]</link>"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -16748,7 +16036,6 @@ msgid "Enables an error-handling routine after an error occurs, or resumes progr
msgstr "Gặp lỗi thì hiệu lực một hàm quản lý lỗi, hoặc tiếp tục lại thực hiện chương trình."
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"hd_id3151212\n"
@@ -16757,7 +16044,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3145173\n"
@@ -16766,7 +16052,6 @@ msgid "On {[Local] Error GoTo Labelname | GoTo 0 | Resume Next}"
msgstr "On {Error GoTo Labelname | GoTo 0 | Resume Next}"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"hd_id3154125\n"
@@ -16775,7 +16060,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -16784,7 +16068,6 @@ msgid "<emph>GoTo Labelname:</emph> If an error occurs, enables the error-handli
msgstr "<emph>GoTo Labelname:</emph> gặp lỗi thì hiệu lực hàm quản lý lỗi mà bắt đầu ở dòng « Labelname »."
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3150439\n"
@@ -16793,7 +16076,6 @@ msgid "<emph>Resume Next:</emph> If an error occurs, program execution continues
msgstr "<emph>Resume Next:</emph> gặp lỗi thì tiếp tục lại thực hiện chương trình bằng cách chạy câu lệnh đi theo câu lệnh vừa gặp lỗi."
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3149482\n"
@@ -16818,7 +16100,6 @@ msgid "The On Error GoTo statement is used to react to errors that occur in a ma
msgstr ""
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"hd_id3146985\n"
@@ -16827,7 +16108,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3153876\n"
@@ -16836,7 +16116,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"par_id3146916\n"
@@ -16896,7 +16175,6 @@ msgid "<bookmark_value>AND operator (logical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử AND (lôgic)</bookmark_value>"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"hd_id3146117\n"
@@ -16905,7 +16183,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060100.xhp\" name=\"AND Operator [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060100.xhp\" name=\"Toán tử AND [Runtime]\">Toán tử AND [Runtime]</link>"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3143268\n"
@@ -16914,7 +16191,6 @@ msgid "Logically combines two expressions."
msgstr "Tổ hợp lôgic hai biểu thức."
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
@@ -16923,7 +16199,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -16932,7 +16207,6 @@ msgid "Result = Expression1 And Expression2"
msgstr "Result = Biểu_thức1 And Biểu_thức2"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
@@ -16941,7 +16215,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -16950,7 +16223,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that records the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất kỳ biến kiểu số nào ghi nhận kết quả của tổ hợp."
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3150541\n"
@@ -16959,7 +16231,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any expressions that you want to c
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ các biểu thức nào bạn muốn tổ hợp."
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3156215\n"
@@ -16968,7 +16239,6 @@ msgid "Boolean expressions combined with AND only return the value <emph>True</e
msgstr "Biểu thức Bun tổ hợp với toán từ AND (VÀ) chỉ trả về giá trị <emph>True</emph> nếu cả hai biểu thức tính đến <emph>True</emph>:"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -16977,7 +16247,6 @@ msgid "<emph>True</emph> AND <emph>True</emph> returns <emph>True</emph>; for al
msgstr "<emph>True</emph> AND <emph>True</emph> thì trả về <emph>True</emph>; đối với tất cả các tổ hợp khác thì kết quả là <emph>False</emph>."
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3153768\n"
@@ -16986,7 +16255,6 @@ msgid "The AND operator also performs a bitwise comparison of identically positi
msgstr "Toán tử AND (VÀ) cũng thực hiện một hàm so sánh theo vị trí bit các bit có vị trí trùng trong hai biểu thức thuộc số."
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"hd_id3153727\n"
@@ -16995,7 +16263,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3146984\n"
@@ -17004,7 +16271,6 @@ msgid "vVarOut = A > B And B > C ' returns -1"
msgstr "vVarOut = A > B And B > C REM trả về -1"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3154014\n"
@@ -17013,7 +16279,6 @@ msgid "vVarOut = B > A And B > C ' returns 0"
msgstr "vVarOut = B > A And B > C REM trả về 0"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -17022,7 +16287,6 @@ msgid "vVarOut = A > B And B > D ' returns 0"
msgstr "vVarOut = A > B And B > D REM trả về 0"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3145751\n"
@@ -17031,7 +16295,6 @@ msgid "vVarOut = (B > D And B > A) ' returns 0"
msgstr "vVarOut = (B > D And B > A) REM trả về 0"
#: 03060100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060100.xhp\n"
"par_id3147394\n"
@@ -17056,7 +16319,6 @@ msgid "<bookmark_value>Eqv operator (logical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử Eqv (lôgic)</bookmark_value>"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -17065,7 +16327,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060200.xhp\" name=\"Eqv Operator [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060200.xhp\" name=\"Toán tử Eqv [Runtime]\">Toán tử Eqv [Runtime]</link>"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -17074,7 +16335,6 @@ msgid "Calculates the logical equivalence of two expressions."
msgstr "Tính sự tương đương lôgic của hai biểu thức."
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"hd_id3154367\n"
@@ -17083,7 +16343,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3154910\n"
@@ -17092,7 +16351,6 @@ msgid "Result = Expression1 Eqv Expression2"
msgstr "Result = Biểu_thức1 Eqv Biểu_thức2"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"hd_id3151043\n"
@@ -17101,7 +16359,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -17110,7 +16367,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của hàm so sánh."
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -17119,7 +16375,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any expressions that you want to c
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ hai biểu thức nào bạn muốn so sánh."
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3149562\n"
@@ -17128,7 +16383,6 @@ msgid "When testing for equivalence between Boolean expressions, the result is <
msgstr "Khi thử có sự tương đương giữa hai biểu thức Bun, kết quả là <emph>True</emph> nếu cả hai biểu thức là hoặc <emph>True</emph> hoặc <emph>False</emph>."
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3154319\n"
@@ -17137,7 +16391,6 @@ msgid "In a bit-wise comparison, the Eqv operator only sets the corresponding bi
msgstr "Trong một hàm so sánh theo vị trí bit, toán tử Eqv chỉ đặt bit tương ứng trong kết quả nếu một bit được đặt/không đặt trong cả hai biểu thức."
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"hd_id3159154\n"
@@ -17146,7 +16399,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3152462\n"
@@ -17155,7 +16407,6 @@ msgid "vOut = A > B Eqv B > C ' returns -1"
msgstr "vOut = A > B Eqv B > C REM trả về -1"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3153191\n"
@@ -17164,7 +16415,6 @@ msgid "vOut = B > A Eqv B > C ' returns 0"
msgstr "vOut = B > A Eqv B > C REM trả về 0"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3145799\n"
@@ -17173,7 +16423,6 @@ msgid "vOut = A > B Eqv B > D ' returns 0"
msgstr "vOut = A > B Eqv B > D REM trả về 0"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3149412\n"
@@ -17182,7 +16431,6 @@ msgid "vOut = (B > D Eqv B > A) ' returns -1"
msgstr "vOut = (B > D Eqv B > A) REM trả về -1"
#: 03060200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060200.xhp\n"
"par_id3149959\n"
@@ -17207,7 +16455,6 @@ msgid "<bookmark_value>Imp operator (logical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử Imp (lôgic)</bookmark_value>"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -17216,7 +16463,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060300.xhp\" name=\"Imp-Operator [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060300.xhp\" name=\"Toán tử Imp [Runtime]\">Toán tử Imp [Runtime]</link>"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -17225,7 +16471,6 @@ msgid "Performs a logical implication on two expressions."
msgstr "Thực hiện phép tất suy với hai biểu thức."
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"hd_id3148664\n"
@@ -17234,7 +16479,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -17243,7 +16487,6 @@ msgid "Result = Expression1 Imp Expression2"
msgstr "Result = Biểu_thức1 Imp Biểu_thức2"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"hd_id3151212\n"
@@ -17252,7 +16495,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3154910\n"
@@ -17261,7 +16503,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ giá trị thuộc số nào mà chứa kết quả của phép tất suy."
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -17270,7 +16511,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any expressions that you want to e
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ biểu thức nào bạn muốn tính bằng toán tử Imp."
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3150440\n"
@@ -17279,7 +16519,6 @@ msgid "If you use the Imp operator in Boolean expressions, False is only returne
msgstr "Nếu bạn dùng toán tử Imp trong biểu thức Bun, giá trị FALSE (SAI) chỉ được trả về nếu biểu thức thứ nhất tính đến TRUE (ĐÚNG) và biểu thức thứ hai tính đến FALSE."
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3163710\n"
@@ -17288,7 +16527,6 @@ msgid "If you use the Imp operator in bit expressions, a bit is deleted from the
msgstr "Nếu bạn dùng toán tử Imp trong biểu thức kiểu bit, một bit bị xoá khỏi kết quả nếu bit tương ứng được đặt trong biểu thức thứ nhất và bit tương ứng bị xoá trong biểu thức thứ hai."
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"hd_id3147318\n"
@@ -17297,7 +16535,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3145750\n"
@@ -17306,7 +16543,6 @@ msgid "vOut = A > B Imp B > C ' returns -1"
msgstr "vOut = A > B Imp B > C REM trả về -1"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3156441\n"
@@ -17315,7 +16551,6 @@ msgid "vOut = B > A Imp B > C ' returns -1"
msgstr "vOut = B > A Imp B > C REM trả về -1"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3152596\n"
@@ -17324,7 +16559,6 @@ msgid "vOut = A > B Imp B > D ' returns 0"
msgstr "vOut = A > B Imp B > D REM trả về 0"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3154942\n"
@@ -17333,7 +16567,6 @@ msgid "vOut = (B > D Imp B > A) ' returns -1"
msgstr "vOut = (B > D Imp B > A) REM trả về -1"
#: 03060300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060300.xhp\n"
"par_id3154492\n"
@@ -17358,7 +16591,6 @@ msgid "<bookmark_value>Not operator (logical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử Not (lôgic)</bookmark_value>"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -17367,7 +16599,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060400.xhp\" name=\"Not-Operator [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060400.xhp\" name=\"Toán tử Not [Runtime]\">Toán tử Not [Runtime]</link>"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -17376,7 +16607,6 @@ msgid "Negates an expression by inverting the bit values."
msgstr "Phủ định một biểu thức bằng cách đảo ngược các giá trị bit."
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
@@ -17385,7 +16615,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3150360\n"
@@ -17394,7 +16623,6 @@ msgid "Result = Not Expression"
msgstr "Kết quả = không phải biểu thức"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"hd_id3151211\n"
@@ -17403,7 +16631,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3147228\n"
@@ -17412,7 +16639,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của sự phủ định."
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -17421,7 +16647,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any expression that you want to negate."
msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> bất cứ biểu thức nào bạn muốn phủ định."
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3150868\n"
@@ -17430,7 +16655,6 @@ msgid "When a Boolean expression is negated, the value True changes to False, an
msgstr "Khi một biểu thức Bun bị phủ định, giá trị Đúng trở thành Sai, và ngược lại."
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3145785\n"
@@ -17439,7 +16663,6 @@ msgid "In a bitwise negation each individual bit is inverted."
msgstr "Trong một sự phủ định theo vị trí bit, mỗi bit riêng bị đảo ngược."
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"hd_id3153093\n"
@@ -17448,7 +16671,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3145749\n"
@@ -17457,7 +16679,6 @@ msgid "vOut = Not vA ' Returns -11"
msgstr "vOut = Not vA REM trả về -11"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3148645\n"
@@ -17466,7 +16687,6 @@ msgid "vOut = Not(vC > vD) ' Returns -1"
msgstr "vOut = Not(vC > vD) REM trả về -1"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3156441\n"
@@ -17475,7 +16695,6 @@ msgid "vOut = Not(vB > vA) ' Returns -1"
msgstr "vOut = Not(vB > vA) REM trả về -1"
#: 03060400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060400.xhp\n"
"par_id3152596\n"
@@ -17500,7 +16719,6 @@ msgid "<bookmark_value>Or operator (logical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Toán tử Or (lôgic)</bookmark_value>"
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"hd_id3150986\n"
@@ -17509,7 +16727,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060500.xhp\" name=\"Or-Operator [Runtim
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060500.xhp\" name=\"Toán tử Or [Runtime]\">Toán tử Or [Runtime]</link>"
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"par_id3148552\n"
@@ -17518,7 +16735,6 @@ msgid "Performs a logical OR disjunction on two expressions."
msgstr "Thực hiện một phép tuyển OR lôgic với hai biểu thức."
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"hd_id3148664\n"
@@ -17527,7 +16743,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -17536,7 +16751,6 @@ msgid "Result = Expression1 Or Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 Or Biểu_thức2"
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"hd_id3151211\n"
@@ -17545,7 +16759,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -17554,7 +16767,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của phép tuyển."
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"par_id3147229\n"
@@ -17563,7 +16775,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you w
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuốc số nào bạn muốn so sánh."
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"par_id3154684\n"
@@ -17572,7 +16783,6 @@ msgid "A logical OR disjunction of two Boolean expressions returns the value Tru
msgstr "Một phép tuyển OR lôgic với hai biểu thức Bun thì trả về giá trị Đúng nếu ít nhất một biểu thức so sánh là Đúng."
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"par_id3153768\n"
@@ -17581,7 +16791,6 @@ msgid "A bit-wise comparison sets a bit in the result if the corresponding bit i
msgstr "Phép so sánh theo vị trí bit thì đặt một bit trong kết quả nếu bit tương ứng được đặt trong ít nhất một của hai biểu thức."
#: 03060500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060500.xhp\n"
"hd_id3161831\n"
@@ -17606,7 +16815,6 @@ msgid "<bookmark_value>Xor operator (logical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử Xor (lôgic)</bookmark_value>"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -17615,7 +16823,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060600.xhp\" name=\"Xor-Operator [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060600.xhp\" name=\"Toán tử Xor [Runtime]\">Toán tử Xor [Runtime]</link>"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -17624,7 +16831,6 @@ msgid "Performs a logical Exclusive-Or combination of two expressions."
msgstr "Thực hiện một phép tổ hợp kiểu Xor (Hoặc loại) về hai biểu thức."
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"hd_id3153381\n"
@@ -17633,7 +16839,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -17642,7 +16847,6 @@ msgid "Result = Expression1 Xor Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 Xor Biểu_thức2"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"hd_id3153968\n"
@@ -17651,7 +16855,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -17660,7 +16863,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả :</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả tổ hợp."
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -17669,7 +16871,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you w
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số cần kết hợp."
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3150439\n"
@@ -17678,7 +16879,6 @@ msgid "A logical Exclusive-Or conjunction of two Boolean expressions returns the
msgstr "Một phép hội Xor (Hoặc loại) hai biểu thức Bun thì trả về giá trị Đúng chỉ nếu hai biểu thức khác với nhau."
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3153770\n"
@@ -17687,7 +16887,6 @@ msgid "A bitwise Exclusive-Or conjunction returns a bit if the corresponding bit
msgstr "Một phép hội Xor (Hoặc loại) theo vị trí bit thì trả về một bit nếu bit tương ứng được đặt trong chỉ một của hai biểu thức."
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"hd_id3153366\n"
@@ -17696,7 +16895,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3156442\n"
@@ -17705,7 +16903,6 @@ msgid "vOut = vA > vB Xor vB > vC ' returns 0"
msgstr "vOut = vA > vB Xor vB > vC REM trả về 0"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3153191\n"
@@ -17714,7 +16911,6 @@ msgid "vOut = vB > vA Xor vB > vC ' returns -1"
msgstr "vOut = vB > vA Xor vB > vC REM trả về -1"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3153144\n"
@@ -17723,7 +16919,6 @@ msgid "vOut = vA > vB Xor vB > vD ' returns -1"
msgstr "vOut = vA > vB Xor vB > vD REM trả về -1"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3154944\n"
@@ -17732,7 +16927,6 @@ msgid "vOut = (vB > vD Xor vB > vA) ' returns 0"
msgstr "vOut = (vB > vD Xor vB > vA) REM trả về 0"
#: 03060600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03060600.xhp\n"
"par_id3148455\n"
@@ -17792,7 +16986,6 @@ msgid "<bookmark_value>\"-\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử « - » (toán học)</bookmark_value>"
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"hd_id3156042\n"
@@ -17801,7 +16994,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070100.xhp\">\"-\" Operator [Runtime]</
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070100.xhp\">Toán tử « - » [Runtime]</link>"
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"par_id3153345\n"
@@ -17810,7 +17002,6 @@ msgid "Subtracts two values."
msgstr "Trừ giá trị này khỏi giá trị khác."
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"hd_id3149416\n"
@@ -17819,7 +17010,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"par_id3156023\n"
@@ -17828,7 +17018,6 @@ msgid "Result = Expression1 - Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 - Biểu_thức2"
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -17837,7 +17026,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -17846,7 +17034,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical expression that contains the result of
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép trừ."
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"par_id3150398\n"
@@ -17855,7 +17042,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numerical expressions that you
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn dùng trong phép trừ."
#: 03070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070100.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -17880,7 +17066,6 @@ msgid "<bookmark_value>\"*\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử « * » (toán học)</bookmark_value>"
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"hd_id3147573\n"
@@ -17889,7 +17074,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070200.xhp\">\"*\" Operator [Runtime]</
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070200.xhp\">Toán tử « * » [Runtime]</link>"
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -17898,7 +17082,6 @@ msgid "Multiplies two values."
msgstr "Nhân hai giá trị."
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
@@ -17907,7 +17090,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -17916,7 +17098,6 @@ msgid "Result = Expression1 * Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 * Biểu_thức2"
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
@@ -17925,7 +17106,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -17934,7 +17114,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric expression that records the result of a
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất kỳ biểu thức số nào ghi nhận kết quả của một phép nhân."
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -17943,7 +17122,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you w
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn nhân."
#: 03070200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070200.xhp\n"
"hd_id3153968\n"
@@ -17968,7 +17146,6 @@ msgid "<bookmark_value>\"+\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử « * » (toán học)</bookmark_value>"
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"hd_id3145316\n"
@@ -17977,7 +17154,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070300.xhp\">\"+\" Operator [Runtime]</
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070300.xhp\">Toán tử « + » [Runtime]</link>"
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"par_id3145068\n"
@@ -17986,7 +17162,6 @@ msgid "Adds or combines two expressions."
msgstr "Cộng hoặc kết hợp với nhau hai biểu thức."
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"hd_id3144500\n"
@@ -17995,7 +17170,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -18004,7 +17178,6 @@ msgid "Result = Expression1 + Expression2"
msgstr "Kết quả = BIểu_thức1 + BIểu_thức2"
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
@@ -18013,7 +17186,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"par_id3154123\n"
@@ -18022,7 +17194,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical expression that contains the result of
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép cộng."
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -18031,7 +17202,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numerical expressions that you
msgstr "<emph>BIểu_thức1, BIểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn cộng hoặc kết hợp với nhau."
#: 03070300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070300.xhp\n"
"hd_id3153969\n"
@@ -18056,7 +17226,6 @@ msgid "<bookmark_value>\"/\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử « / » (toán học)</bookmark_value>"
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"hd_id3150669\n"
@@ -18065,7 +17234,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070400.xhp\">\"/\" Operator [Runtime]</
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070400.xhp\">Toán tử « / » [Runtime]</link>"
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -18074,7 +17242,6 @@ msgid "Divides two values."
msgstr "Chia giá trị này cho giá trị khác."
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
@@ -18083,7 +17250,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"par_id3153360\n"
@@ -18092,7 +17258,6 @@ msgid "Result = Expression1 / Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 / Biểu_thức2"
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"hd_id3150359\n"
@@ -18101,7 +17266,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"par_id3154141\n"
@@ -18110,7 +17274,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical value that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép chia."
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -18119,7 +17282,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numerical expressions that you
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn đặt trong phép chia."
#: 03070400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070400.xhp\n"
"hd_id3154684\n"
@@ -18144,7 +17306,6 @@ msgid "<bookmark_value>\"^\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử « ^ » (toán học)</bookmark_value>"
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -18153,7 +17314,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070500.xhp\">\"^\" Operator [Runtime]</
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070500.xhp\">Toán tử « ^ » [Runtime]</link>"
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -18162,7 +17322,6 @@ msgid "Raises a number to a power."
msgstr "Tăng một số bằng một lũy thừa."
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
@@ -18171,7 +17330,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"par_id3149656\n"
@@ -18180,7 +17338,6 @@ msgid "Result = Expression ^ Exponent"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức ^ Số_mũ"
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"hd_id3151211\n"
@@ -18189,7 +17346,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -18198,7 +17354,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical expression that contains the result of
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của số tăng bằng lũy thừa."
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -18207,7 +17362,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Numerical value that you want to raise to a powe
msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> giá trị thuộc số cần tăng bằng lũy thừa."
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"par_id3156422\n"
@@ -18216,7 +17370,6 @@ msgid "<emph>Exponent:</emph> The value of the power that you want to raise the
msgstr "<emph>Số mũ :</emph> giá trị của lũy thừa bằng đó bạn muốn tăng biểu thức."
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"hd_id3147287\n"
@@ -18225,7 +17378,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03070500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070500.xhp\n"
"par_id3146984\n"
@@ -18250,7 +17402,6 @@ msgid "<bookmark_value>MOD operator (mathematical)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>toán tử MOD (toán học)</bookmark_value>"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"hd_id3150669\n"
@@ -18259,7 +17410,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070600.xhp\" name=\"Mod-Operator [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070600.xhp\" name=\"Toán tử Mod [Runtime]\">Toán tử Mod [Runtime]</link>"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3148686\n"
@@ -18268,7 +17418,6 @@ msgid "Returns the integer remainder of a division."
msgstr "Trả về phần dự nguyên của một phép chia."
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"hd_id3146795\n"
@@ -18277,7 +17426,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -18286,7 +17434,6 @@ msgid "Result = Expression1 MOD Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 MOD Biểu_thức2"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"hd_id3149657\n"
@@ -18295,7 +17442,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3153380\n"
@@ -18304,7 +17450,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"hd_id3154365\n"
@@ -18313,7 +17458,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3145172\n"
@@ -18322,7 +17466,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của phép MOD."
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -18331,7 +17474,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you w
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn đặt trong phép chia."
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"hd_id3147287\n"
@@ -18340,7 +17482,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3161832\n"
@@ -18349,7 +17490,6 @@ msgid "Print 10 Mod 2.5 ' returns 0"
msgstr "print 10 mod 2.5 REM trả về 0"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3146922\n"
@@ -18358,7 +17498,6 @@ msgid "Print 10 / 2.5 ' returns 4"
msgstr "print 10 / 2.5 REM trả về 4"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3145273\n"
@@ -18367,7 +17506,6 @@ msgid "Print 10 Mod 5 ' returns 0"
msgstr "print 10 mod 5 REM trả về 0"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3150011\n"
@@ -18376,7 +17514,6 @@ msgid "Print 10 / 5 ' returns 2"
msgstr "print 10 / 5 REM trả về 2"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3149483\n"
@@ -18385,7 +17522,6 @@ msgid "Print 5 Mod 10 ' returns 5"
msgstr "print 5 mod 10 REM trả về 5"
#: 03070600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070600.xhp\n"
"par_id3151114\n"
@@ -18462,7 +17598,6 @@ msgid "<bookmark_value>Atn function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Atn</bookmark_value>"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
@@ -18471,7 +17606,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080101.xhp\" name=\"Atn Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080101.xhp\" name=\"Hàm Atn [Runtime]\">Hàm Atn [Runtime]</link>"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3149346\n"
@@ -18480,7 +17614,6 @@ msgid "Trigonometric function that returns the arctangent of a numeric expressio
msgstr "Hàm lượng giác mà trả về arctang của một biểu thức thuộc số. Giá trị trả về nằm trong phạm vi -π/2 đến +π/2."
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3143271\n"
@@ -18489,7 +17622,6 @@ msgid "The arctangent is the inverse of the tangent function. The Atn Function r
msgstr "Arctang là giá trị ngược của hàm tang. Hàm Atn trả về góc « Alpha » theo radian, dùng tang của góc này. Hàm cũng có thể trả về góc « Alpha » bằng cách so sánh tỷ lệ của chiều dài cạnh đối vơi góc đó, với chiều dài cạnh kề với góc đó, trong một hình tam giác vuông góc."
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3145315\n"
@@ -18498,7 +17630,6 @@ msgid "Atn(side opposite the angle/side adjacent to angle)= Alpha"
msgstr "Atn(cạnh đối với góc/cạnh kề với góc)= Alpha"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"hd_id3149669\n"
@@ -18507,7 +17638,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -18516,7 +17646,6 @@ msgid "Atn (Number)"
msgstr "Atn (Số)"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"hd_id3148664\n"
@@ -18525,7 +17654,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -18534,7 +17662,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
@@ -18543,7 +17670,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3156212\n"
@@ -18552,7 +17678,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numerical expression that represents the ratio o
msgstr "<emph>Số:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào đại diện tỷ lệ của hai cạnh của một hình tam giác vuông góc. Hàm Atn trả về góc tương ứng theo radian (arctang)."
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -18561,7 +17686,6 @@ msgid "To convert radians to degrees, multiply radians by 180/pi."
msgstr "Để chuyển đổi một số radian sang độ, hãy nhân số radian với 180/π."
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3147230\n"
@@ -18570,7 +17694,6 @@ msgid "degree=(radian*180)/pi"
msgstr "độ=(radian*180)/π"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -18579,7 +17702,6 @@ msgid "radian=(degree*pi)/180"
msgstr "radian=(độ*π)/180"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3159252\n"
@@ -18588,7 +17710,6 @@ msgid "Pi is here the fixed circle constant with the rounded value 3.14159."
msgstr "Pi (π) ở đây là hằng số hình tròn cố định có giá trị được làm tròn 3.14159."
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"hd_id3153142\n"
@@ -18597,7 +17718,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3146985\n"
@@ -18606,7 +17726,6 @@ msgid "' The following example calculates for a right-angled triangle"
msgstr "REM Mẫu ví dụ sau tính cho một tam giác vuông góc"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3145750\n"
@@ -18615,7 +17734,6 @@ msgid "' the angle Alpha from the tangent of the angle Alpha:"
msgstr "REM góc Alpha từ tang của góc Alpha:"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3151112\n"
@@ -18624,7 +17742,6 @@ msgid "' rounded Pi = 3.14159 Is a predefined constant"
msgstr "REM π = 3.14159 được làm tròn là một hằng số đã xác định sẵn"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -18633,7 +17750,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the side adjacent to the angle: \",\"
msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh kề với góc: \",\"Kề\")"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3149482\n"
@@ -18642,7 +17758,6 @@ msgid "d2 = InputBox(\"Enter the length of the side opposite the angle: \",\"Opp
msgstr "d2 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối với góc: \",\"Đối\")"
#: 03080101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080101.xhp\n"
"par_id3155415\n"
@@ -18667,7 +17782,6 @@ msgid "<bookmark_value>Cos function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Cos</bookmark_value>"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"hd_id3154923\n"
@@ -18676,7 +17790,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080102.xhp\" name=\"Cos Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080102.xhp\" name=\"Hàm Cos [Runtime]\">Hàm Cos [Runtime]</link>"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3159413\n"
@@ -18685,7 +17798,6 @@ msgid "Calculates the cosine of an angle. The angle is specified in radians. The
msgstr "Tính cosin của một góc. Góc được ghi rõ theo độ. Kết quả nằm giữa -1 và +1."
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -18694,7 +17806,6 @@ msgid "Using the angle Alpha, the Cos-Function calculates the ratio of the lengt
msgstr "Dùng góc Alpha, hàm Cos tính tỷ lệ là chiều dài của cạnh kề với góc chia cho chiều dài của cạnh huyền, trong một hình tam giác vuông góc."
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3154141\n"
@@ -18703,7 +17814,6 @@ msgid "Cos(Alpha) = Adjacent/Hypotenuse"
msgstr "Cos(Alpha) = Kề/Huyền"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"hd_id3154125\n"
@@ -18712,7 +17822,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3145172\n"
@@ -18721,7 +17830,6 @@ msgid "Cos (Number)"
msgstr "Cos (Số)"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"hd_id3156214\n"
@@ -18730,7 +17838,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3150449\n"
@@ -18739,7 +17846,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"hd_id3153969\n"
@@ -18748,7 +17854,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3153770\n"
@@ -18757,7 +17862,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that specifies an angle in radian
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà ghi rõ một góc theo radian cho đó bạn muốn tính cosin."
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3145749\n"
@@ -18766,7 +17870,6 @@ msgid "To convert degrees to radians, multiply degrees by pi/180. To convert rad
msgstr "Để chuyển đổi một số độ sang radian, hãy nhân số độ với π/180. Ngược lại, để chuyển đổi một số radian sang độ, nhân số radian với 180/π."
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3149664\n"
@@ -18775,7 +17878,6 @@ msgid "degree=(radian*180)/pi"
msgstr "độ=(radian*180)/π"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3146985\n"
@@ -18784,7 +17886,6 @@ msgid "radian=(degree*pi)/180"
msgstr "radian=(độ*π)/180"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3152885\n"
@@ -18793,7 +17894,6 @@ msgid "Pi is here the fixed circle constant with the rounded value 3.14159..."
msgstr "Pi (π) ở đây là hằng số hình tròn cố định có giá trị được làm tròn 3.14159..."
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"hd_id3153951\n"
@@ -18802,7 +17902,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3155855\n"
@@ -18811,7 +17910,6 @@ msgid "' The following example allows for a right-angled triangle the input of"
msgstr "REM Mẫu ví dụ theo đây cho phép (đối với một hình tam giác vuông góc) nhập"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3149484\n"
@@ -18820,7 +17918,6 @@ msgid "' secant and angle (in degrees) and calculates the length of the hypotenu
msgstr "REM sec và góc (theo độ), và tính chiều dài của cạnh huyền:"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3150010\n"
@@ -18838,7 +17935,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the adjacent side: \",\"Adjacent\")"
msgstr "d1 = InputBox$ (\"\"Nhập chiều dài của cạnh kề: \",\"Kề\")"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3154491\n"
@@ -18847,7 +17943,6 @@ msgid "dAngle = InputBox(\"Enter the angle Alpha (in degrees): \",\"Alpha\")"
msgstr "dAngle = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3151074\n"
@@ -18872,7 +17967,6 @@ msgid "<bookmark_value>Sin function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Sin</bookmark_value>"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"hd_id3153896\n"
@@ -18881,7 +17975,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080103.xhp\" name=\"Sin Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080103.xhp\" name=\"Hàm Sin [Runtime]\">Hàm Sin [Runtime]</link>"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3149456\n"
@@ -18890,7 +17983,6 @@ msgid "Returns the sine of an angle. The angle is specified in radians. The resu
msgstr "Trả về sin của một góc. Góc được ghi rõ theo độ. Kết quả nằm giữa -1 và +1."
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3153379\n"
@@ -18899,7 +17991,6 @@ msgid "Using the angle Alpha, the Sin Function returns the ratio of the length o
msgstr "Dùng góc Alpha, hàm Sin trả về tỷ lệ là chiều dài của cạnh đối với góc chia cho chiều dài của cạnh huyền, trong một hình tam giác vuông góc."
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3148798\n"
@@ -18908,7 +17999,6 @@ msgid "Sin(Alpha) = side opposite the angle/hypotenuse"
msgstr "Sin(Alpha) = cạnh đối với góc/cạnh huyền"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"hd_id3147230\n"
@@ -18917,7 +18007,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -18926,7 +18015,6 @@ msgid "Sin (Number)"
msgstr "Sin (Số)"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"hd_id3156214\n"
@@ -18935,7 +18023,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -18944,7 +18031,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"hd_id3155132\n"
@@ -18953,7 +18039,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -18962,7 +18047,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that defines the angle in radians
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định góc theo radian cho đó bạn muốn tính sin."
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3155413\n"
@@ -18971,7 +18055,6 @@ msgid "To convert degrees to radians, multiply degrees by Pi/180, and to convert
msgstr "Để chuyển đổi độ sang radian, nhân số độ với π/180 ; ngược lại, để chuyển đổi radian sang độ, nhân số radian với 180/π."
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3149664\n"
@@ -18980,7 +18063,6 @@ msgid "grad=(radiant*180)/pi"
msgstr "grad=(radiant*180)/π"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3153143\n"
@@ -18989,7 +18071,6 @@ msgid "radiant=(grad*pi)/180"
msgstr "radiant=(grad*π)/180"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3151112\n"
@@ -18998,7 +18079,6 @@ msgid "Pi is approximately 3.141593."
msgstr "π xấp xỉ là 3.141593."
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"hd_id3163712\n"
@@ -19007,7 +18087,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3149482\n"
@@ -19016,7 +18095,6 @@ msgid "' In this example, the following entry is possible for a right-angled tri
msgstr "REM Trong mẫu ví dụ này, mục nhập theo đây có thể tính được đối với một hình tam giác vuông góc:"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3148577\n"
@@ -19025,7 +18103,6 @@ msgid "' The side opposite the angle and the angle (in degrees) to calculate the
msgstr "REM Cạnh đối với góc và góc (theo độ) để tinh chiều dài của cạnh huyền:"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3150011\n"
@@ -19034,7 +18111,6 @@ msgid "' Pi = 3.1415926 is a predefined variable"
msgstr "REM π = 3.1415926 là một biến đã xác định sẵn"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3145251\n"
@@ -19043,7 +18119,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the opposite side: \",\"Opposite Side
msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối: \",\"Cạnh đối\")"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3148456\n"
@@ -19052,7 +18127,6 @@ msgid "dAlpha = InputBox(\"Enter the angle Alpha (in degrees): \",\"Alpha\")"
msgstr "dAlpha = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")"
#: 03080103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080103.xhp\n"
"par_id3153877\n"
@@ -19077,7 +18151,6 @@ msgid "<bookmark_value>Tan function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Tan</bookmark_value>"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"hd_id3148550\n"
@@ -19086,7 +18159,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080104.xhp\" name=\"Tan Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080104.xhp\" name=\"Hàm Tan [Runtime]\">Hàm Tan [Runtime]</link>"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3148663\n"
@@ -19095,7 +18167,6 @@ msgid "Determines the tangent of an angle. The angle is specified in radians."
msgstr "Xác định tang của một góc. Góc được ghi rõ theo radian."
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3153379\n"
@@ -19104,7 +18175,6 @@ msgid "Using the angle Alpha, the Tan Function calculates the ratio of the lengt
msgstr "Dùng góc Alpha, hàm Tan tính tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối với góc và chiều dài của cạnh kề với góc, trong một hình tam giác vuông góc."
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3154366\n"
@@ -19113,7 +18183,6 @@ msgid "Tan(Alpha) = side opposite the angle/side adjacent to angle"
msgstr "Tan(Alpha) = cạnh đối với góc/cạnh kề với góc"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"hd_id3145174\n"
@@ -19122,7 +18191,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -19131,7 +18199,6 @@ msgid "Tan (Number)"
msgstr "Tan (số)"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"hd_id3156214\n"
@@ -19140,7 +18207,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -19149,7 +18215,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"hd_id3155132\n"
@@ -19158,7 +18223,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -19167,7 +18231,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to calculate th
msgstr "<emph>Số:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính tang (theo radian)."
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3153728\n"
@@ -19176,7 +18239,6 @@ msgid "To convert degrees to radians, multiply by Pi/180. To convert radians to
msgstr "Để chuyển đổi độ sang radian, hãy nhân với π/180. Ngược lại, để chuyển đổi radian sang độ, nhân với 180/π."
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3155414\n"
@@ -19185,7 +18247,6 @@ msgid "degrees=(radiant*180)/Pi"
msgstr "độ=(radiant*180)/π"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3146975\n"
@@ -19194,7 +18255,6 @@ msgid "radiant=(degrees*Pi)/180"
msgstr "radiant=(độ*π)/180"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3147434\n"
@@ -19203,7 +18263,6 @@ msgid "Pi is approximately 3.141593."
msgstr "π xấp xỉ là 3.141593."
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"hd_id3149483\n"
@@ -19212,7 +18271,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3148646\n"
@@ -19221,7 +18279,6 @@ msgid "' In this example, the following entry is possible for a right-angled tri
msgstr "REM Trong mẫu ví dụ này, mục nhập theo đây có thể tính được đối với một hình tam giác vuông góc:"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3150012\n"
@@ -19230,7 +18287,6 @@ msgid "' The side opposite the angle and the angle (in degrees) to calculate the
msgstr "REM Cạnh đối với góc và góc (theo độ) để tính chiều dài của cạnh kề với góc:"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3153158\n"
@@ -19239,7 +18295,6 @@ msgid "' Pi = 3.1415926 is a pre-defined variable"
msgstr "REM π = 3.1415926 là một biến đã xác định sẵn"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3145252\n"
@@ -19248,7 +18303,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the side opposite the angle: \",\"opp
msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối với góc: \",\"đối\")"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3149582\n"
@@ -19257,7 +18311,6 @@ msgid "dAlpha = InputBox(\"Enter the Alpha angle (in degrees): \",\"Alpha\")"
msgstr "dAlpha = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")"
#: 03080104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080104.xhp\n"
"par_id3154016\n"
@@ -19308,7 +18361,6 @@ msgid "<bookmark_value>Exp function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Exp</bookmark_value>"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
@@ -19317,7 +18369,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080201.xhp\" name=\"Exp Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080201.xhp\" name=\"Hàm Exp [Runtime]\">Hàm Exp [Runtime]</link>"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"par_id3155555\n"
@@ -19326,7 +18377,6 @@ msgid "Returns the base of the natural logarithm (e = 2.718282) raised to a powe
msgstr "Trả về cơ số của lôga tự nhiên (e = 2,718282) lấy lũy thừa."
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
@@ -19335,7 +18385,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"par_id3145315\n"
@@ -19344,7 +18393,6 @@ msgid "Exp (Number)"
msgstr "Exp (Số)"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -19353,7 +18401,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -19362,7 +18409,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -19371,7 +18417,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"par_id3150793\n"
@@ -19380,7 +18425,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that specifies the power that
msgstr "<emph>Số</emph>: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà ghi rõ giá trị số mũ của e (cơ số của lôga tự nhiên). Số mũ này phải cả hai nhỏ hơn hay bằng với 88,02969 cho số chính xác đơn và nhỏ hơn hay bằng với 709,782712893 cho số chính xác đôi, vì $[officename] Basic trả về lỗi Bị Tràn đáp ứng số vượt quá giá trị đó."
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
@@ -19389,7 +18433,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"par_id3159254\n"
@@ -19398,7 +18441,6 @@ msgid "Const b2=1.345e34"
msgstr "const b2=1.345e34"
#: 03080201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080201.xhp\n"
"par_id3161832\n"
@@ -19423,7 +18465,6 @@ msgid "<bookmark_value>Log function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Log</bookmark_value>"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"hd_id3149416\n"
@@ -19432,7 +18473,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080202.xhp\" name=\"Log Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080202.xhp\" name=\"Hàm Log [Runtime]\">Hàm Log [Runtime]</link>"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3145066\n"
@@ -19441,7 +18481,6 @@ msgid "Returns the natural logarithm of a number."
msgstr "Trả về lôga tự nhiên của một số."
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"hd_id3159414\n"
@@ -19450,7 +18489,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3154760\n"
@@ -19459,7 +18497,6 @@ msgid "Log (Number)"
msgstr "Log (Số)"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
@@ -19468,7 +18505,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -19477,7 +18513,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"hd_id3151211\n"
@@ -19486,7 +18521,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3151041\n"
@@ -19495,7 +18529,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to calculate th
msgstr "<emph>Số:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính lôga tự nhiên."
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -19504,7 +18537,6 @@ msgid "The natural logarithm is the logarithm to the base e. Base e is a constan
msgstr "Lôga tự nhiên là lôga của cơ số e. Cơ số e là một hằng số có giá trị xấp xỉ 2,718282..."
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3153968\n"
@@ -19513,7 +18545,6 @@ msgid "You can calculate logarithms to any base (n) for any number (x) by dividi
msgstr "Bạn có thể tính lôga với bất cứ cơ số nào (n) cho bất cứ số nào (x), bằng cách chia lôga tự nhiên của x cho lôga tự nhiên của n, như theo đây:"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3145420\n"
@@ -19522,7 +18553,6 @@ msgid "Log n(x) = Log(x) / Log(n)"
msgstr "Log n(x) = Log(x) / Log(n)"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"hd_id3155131\n"
@@ -19531,7 +18561,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080202.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -19582,7 +18611,6 @@ msgid "<bookmark_value>Randomize statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Randomize</bookmark_value>"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
@@ -19591,7 +18619,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080301.xhp\" name=\"Randomize Statement
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080301.xhp\" name=\"Câu lệnh Randomize [Runtime]\">Câu lệnh Randomize [Runtime]</link>"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"par_id3145090\n"
@@ -19600,7 +18627,6 @@ msgid "Initializes the random-number generator."
msgstr "Khởi tạo bộ sinh số ngẫu nhiên."
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"hd_id3147573\n"
@@ -19609,7 +18635,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"par_id3145315\n"
@@ -19618,7 +18643,6 @@ msgid "Randomize [Number]"
msgstr "Randomize [Số]"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"hd_id3152456\n"
@@ -19627,7 +18651,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -19636,7 +18659,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any integer value that initializes the random-number
msgstr "<emph>Số:</emph> số nguyên chứa số ngày tháng kiểu dãy."
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"hd_id3149655\n"
@@ -19645,7 +18667,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"par_id3147288\n"
@@ -19654,7 +18675,6 @@ msgid "iVar = Int((10 * Rnd) ) ' Range from 0 To 9"
msgstr "iVar = Int((10 * Rnd) ) REM Phạm vi từ 0 đến 9"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"par_id3148617\n"
@@ -19679,7 +18699,6 @@ msgid "<bookmark_value>Rnd function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Hàm Rnd</bookmark_value>"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
@@ -19688,7 +18707,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080302.xhp\" name=\"Rnd Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080302.xhp\" name=\"Hàm Rnd [Runtime]\">Hàm Rnd [Runtime]</link>"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3149669\n"
@@ -19697,7 +18715,6 @@ msgid "Returns a random number between 0 and 1."
msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1."
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"hd_id3153897\n"
@@ -19706,7 +18723,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3150543\n"
@@ -19715,7 +18731,6 @@ msgid "Rnd [(Expression)]"
msgstr "Rnd [(Biểu_thức)]"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"hd_id3149655\n"
@@ -19724,7 +18739,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -19733,7 +18747,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"hd_id3154909\n"
@@ -19742,7 +18755,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -19751,7 +18763,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any numeric expression."
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào."
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -19760,7 +18771,6 @@ msgid "<emph>Omitted:</emph> Returns the next random number in the sequence."
msgstr "<emph>Bỏ sót:</emph> trả về số ngẫu nhiên kế tiếp trong chuỗi."
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3147318\n"
@@ -19769,7 +18779,6 @@ msgid "The <emph>Rnd</emph> function only returns values ranging from 0 to 1. To
msgstr "Hàm <emph>Rnd</emph> chỉ trả về những giá trị trong phạm vị 0 đến 1. Để tạo ra các số nguyên ngẫu nhiên trong một phạm vi đã cho, dùng công thức trong mẫu ví dụ theo đây:"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"hd_id3151118\n"
@@ -19778,7 +18787,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3147124\n"
@@ -19787,7 +18795,6 @@ msgid "Print \"Number from 1 to 5\""
msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\""
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3154943\n"
@@ -19796,7 +18803,6 @@ msgid "Print \"Number from 6 to 8\""
msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\""
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3151074\n"
@@ -19805,7 +18811,6 @@ msgid "Print \"Greater than 8\""
msgstr "Print \"Lớn hơn 8\""
#: 03080302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080302.xhp\n"
"par_id3155602\n"
@@ -19856,7 +18861,6 @@ msgid "<bookmark_value>Sqr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Sqr</bookmark_value>"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
@@ -19865,7 +18869,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080401.xhp\" name=\"Sqr Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080401.xhp\" name=\"Hàm Sqr [Runtime]\">Hàm Sqr [Runtime]</link>"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"par_id3147226\n"
@@ -19874,7 +18877,6 @@ msgid "Calculates the square root of a numeric expression."
msgstr "Tính căn bậc hai của một biểu thức thuộc số."
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"hd_id3143267\n"
@@ -19883,7 +18885,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"par_id3149415\n"
@@ -19892,7 +18893,6 @@ msgid "Sqr (Number)"
msgstr "Sqr (Số)"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
@@ -19901,7 +18901,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"par_id3156343\n"
@@ -19910,7 +18909,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"hd_id3147265\n"
@@ -19919,7 +18917,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -19928,7 +18925,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to calculate th
msgstr "<emph>Số</emph>: bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính căn bậc hai."
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -19937,7 +18933,6 @@ msgid "A square root is the number that you multiply by itself to produce anothe
msgstr "Căn bậc hai là con số bạn tính theo chính nó để được một số khác, v.d. căn bậc hai của 36 là 6."
#: 03080401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080401.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
@@ -19988,7 +18983,6 @@ msgid "<bookmark_value>Fix function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Fix</bookmark_value>"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"hd_id3159201\n"
@@ -19997,7 +18991,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080501.xhp\" name=\"Fix Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080501.xhp\" name=\"Hàm Fix [Runtime]\">Hàm Fix [Runtime]</link>"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3149346\n"
@@ -20006,7 +18999,6 @@ msgid "Returns the integer value of a numeric expression by removing the fractio
msgstr "Trả về giá trị số nguyên của một biểu thức thuộc số, bằng cách gỡ bỏ phần phân số của một số."
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"hd_id3155419\n"
@@ -20015,7 +19007,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3156152\n"
@@ -20024,7 +19015,6 @@ msgid "Fix (Expression)"
msgstr "Fix (Biểu_thức)"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"hd_id3154923\n"
@@ -20033,7 +19023,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -20042,7 +19031,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -20051,7 +19039,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -20060,7 +19047,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Numeric expression that you want to return the i
msgstr "<emph>Biểu_thức</emph> : biểu thức thuộc số cho đó bạn muốn tính giá trị số nguyên."
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
@@ -20069,7 +19055,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3156214\n"
@@ -20078,7 +19063,6 @@ msgid "Print Fix(3.14159) ' returns 3."
msgstr "Print Fix(3.14159) REM trả về 3."
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3154217\n"
@@ -20087,7 +19071,6 @@ msgid "Print Fix(0) ' returns 0."
msgstr "Print Fix(0) REM trả về 0."
#: 03080501.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080501.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -20112,7 +19095,6 @@ msgid "<bookmark_value>Int function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Int</bookmark_value>"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
@@ -20121,7 +19103,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080502.xhp\" name=\"Int Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080502.xhp\" name=\"Hàm Int [Runtime]\">Hàm Int [Runtime]</link>"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3155420\n"
@@ -20130,7 +19111,6 @@ msgid "Returns the integer portion of a number."
msgstr "Trả về phần số nguyên của một số."
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"hd_id3147559\n"
@@ -20139,7 +19119,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -20148,7 +19127,6 @@ msgid "Int (Number)"
msgstr "Int (Số)"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"hd_id3149670\n"
@@ -20157,7 +19135,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -20166,7 +19143,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"hd_id3149656\n"
@@ -20175,7 +19151,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -20184,7 +19159,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any valid numeric expression."
msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào còn hợp lệ."
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"hd_id3148672\n"
@@ -20193,7 +19167,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -20202,7 +19175,6 @@ msgid "Print Int(3.99) ' returns the value 3"
msgstr "Print Int(3.99) REM trả về giá trị 3.0"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3145787\n"
@@ -20211,7 +19183,6 @@ msgid "Print Int(0) ' returns the value 0"
msgstr "Print Int(0) REM trả về giá trị 0.0"
#: 03080502.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080502.xhp\n"
"par_id3153143\n"
@@ -20262,7 +19233,6 @@ msgid "<bookmark_value>Abs function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Hàm Abs</bookmark_value>"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"hd_id3159201\n"
@@ -20271,7 +19241,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080601.xhp\" name=\"Abs Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080601.xhp\" name=\"Hàm Abs [Runtime]\">Hàm Abs [Runtime]</link>"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3153394\n"
@@ -20280,7 +19249,6 @@ msgid "Returns the absolute value of a numeric expression."
msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một biểu thức thuộc số."
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"hd_id3149233\n"
@@ -20289,7 +19257,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -20298,7 +19265,6 @@ msgid "Abs (Number)"
msgstr "Abs (Số)"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"hd_id3156152\n"
@@ -20307,7 +19273,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -20316,7 +19281,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"hd_id3154924\n"
@@ -20325,7 +19289,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -20334,7 +19297,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to return the a
msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính giá trị tuyệt đối. Mỗi số dương, gồm có 0, được trả về mà không thay đổi, còn mỗi số âm được chuyển đổi sang số dương."
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -20343,7 +19305,6 @@ msgid "The following example uses the Abs function to calculate the difference b
msgstr "Mẫu ví dụ theo đây dùng hàm Abs để tính hiệu số giữa hai giá trị. Thứ tự nhập giá trị không có tác động."
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"hd_id3148451\n"
@@ -20352,7 +19313,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -20361,7 +19321,6 @@ msgid "siW1 = Int(InputBox(\"Please enter the first amount\",\"Value Input\"))"
msgstr "siW1 = Int(InputBox(\"Hãy nhập số tiền thứ nhất\",\"Nhập giá trị\"))"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3149561\n"
@@ -20370,7 +19329,6 @@ msgid "siW2 = Int(InputBox(\"Please enter the second amount\",\"Value Input\"))"
msgstr "siW2 = Int(InputBox(\"Hãy nhập số tiền thứ hai\",\"Nhập giá trị\"))"
#: 03080601.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080601.xhp\n"
"par_id3145750\n"
@@ -20421,7 +19379,6 @@ msgid "<bookmark_value>Sgn function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Sgn</bookmark_value>"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"hd_id3148474\n"
@@ -20430,7 +19387,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080701.xhp\" name=\"Sgn Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080701.xhp\" name=\"Hàm Sgn [Runtime]\">Hàm Sgn [Runtime]</link>"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3148686\n"
@@ -20439,7 +19395,6 @@ msgid "Returns an integer number between -1 and 1 that indicates if the number t
msgstr "Trả về một số nguyên giữa -1 và +1 mà ngụ ý nếu số được gửi cho hàm là dương, âm hay số không."
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
@@ -20448,7 +19403,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -20457,7 +19411,6 @@ msgid "Sgn (Number)"
msgstr "Sgn (Số)"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"hd_id3145069\n"
@@ -20466,7 +19419,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -20475,7 +19427,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"hd_id3150543\n"
@@ -20484,7 +19435,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -20493,7 +19443,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that determines the value that is
msgstr "<emph>Số</emph> : biểu thức thuộc số mà quyết định giá trị được hàm trả về."
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3150767\n"
@@ -20502,7 +19451,6 @@ msgid "NumExpression"
msgstr "NumExpression"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3150441\n"
@@ -20511,7 +19459,6 @@ msgid "Return value"
msgstr "Giá trị trả về"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3161833\n"
@@ -20520,7 +19467,6 @@ msgid "negative"
msgstr "âm"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -20537,7 +19483,6 @@ msgid "0"
msgstr ""
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -20546,7 +19491,6 @@ msgid "Sgn returns 0."
msgstr "Sgn trả về 0."
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3153139\n"
@@ -20555,7 +19499,6 @@ msgid "positive"
msgstr "dương"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3154319\n"
@@ -20564,7 +19507,6 @@ msgid "Sgn returns 1."
msgstr "Sgn trả về 1."
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"hd_id3152576\n"
@@ -20573,7 +19515,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3155416\n"
@@ -20582,7 +19523,6 @@ msgid "Print sgn(-10) ' returns -1"
msgstr "Print sgn(-10) REM trả về -1"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3154096\n"
@@ -20591,7 +19531,6 @@ msgid "Print sgn(0) ' returns 0"
msgstr "Print sgn(0) REM trả về 0"
#: 03080701.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080701.xhp\n"
"par_id3148457\n"
@@ -20642,7 +19581,6 @@ msgid "<bookmark_value>Hex function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Hex</bookmark_value>"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
@@ -20651,7 +19589,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080801.xhp\" name=\"Hex Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080801.xhp\" name=\"Hàm Hex [Runtime]\">Hàm Hex [Runtime]</link>"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3145136\n"
@@ -20660,7 +19597,6 @@ msgid "Returns a string that represents the hexadecimal value of a number."
msgstr "Trả về một chuỗi mà đại diện giá trị thập lục của một số."
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"hd_id3147573\n"
@@ -20669,7 +19605,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3150771\n"
@@ -20678,7 +19613,6 @@ msgid "Hex (Number)"
msgstr "Hex (Số)"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"hd_id3147530\n"
@@ -20687,7 +19621,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -20696,7 +19629,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -20705,7 +19637,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -20714,7 +19645,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to convert to a
msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi sang một số thập lục."
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"hd_id3154365\n"
@@ -20723,7 +19653,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3156214\n"
@@ -20732,7 +19661,6 @@ msgid "' uses BasicFormulas in $[officename] Calc"
msgstr "REM dùng BasicFormulas trong $[officename] Calc"
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -20741,7 +19669,6 @@ msgid "' Returns a long integer from a hexadecimal value."
msgstr "REM Trả về một Số nguyên dài từ một giá trị thập lục."
#: 03080801.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080801.xhp\n"
"par_id3147215\n"
@@ -20766,7 +19693,6 @@ msgid "<bookmark_value>Oct function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Oct</bookmark_value>"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"hd_id3155420\n"
@@ -20775,7 +19701,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080802.xhp\" name=\"Oct Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080802.xhp\" name=\"Hàm Oct [Runtime]\">Hàm Oct [Runtime]</link>"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"par_id3154924\n"
@@ -20784,7 +19709,6 @@ msgid "Returns the octal value of a number."
msgstr "Trả về giá trị bát phăn của một số."
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -20793,7 +19717,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"par_id3150543\n"
@@ -20802,7 +19725,6 @@ msgid "Oct (Number)"
msgstr "Oct (Số)"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
@@ -20811,7 +19733,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"par_id3154138\n"
@@ -20820,7 +19741,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"hd_id3156422\n"
@@ -20829,7 +19749,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"par_id3150768\n"
@@ -20838,7 +19757,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to convert to a
msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi sang một giá trị bát phân."
#: 03080802.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080802.xhp\n"
"hd_id3148672\n"
@@ -20924,7 +19842,6 @@ msgid "<bookmark_value>If statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh If</bookmark_value>"
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"hd_id3154422\n"
@@ -20933,7 +19850,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090101.xhp\" name=\"If...Then...Else St
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090101.xhp\" name=\"Câu lệnh Nếu...Thì...Không thì [Runtime]\">Câu lệnh Nếu...Thì...Không thì [Runtime]</link>"
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3155555\n"
@@ -20942,7 +19858,6 @@ msgid "Defines one or more statement blocks that you only want to execute if a g
msgstr "Xác định một hay nhiều khối câu lệnh sẽ chỉ thực hiện nếu một điều kiện đã cho là Đúng."
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"hd_id3146957\n"
@@ -20967,7 +19882,6 @@ msgid "Instead of Else If you can write ElseIf, instead of End If you can write
msgstr ""
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"hd_id3155419\n"
@@ -20976,7 +19890,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3153062\n"
@@ -20985,7 +19898,6 @@ msgid "The <emph>If...Then</emph> statement executes program blocks depending on
msgstr "Câu lệnh <emph>If...Then</emph> (Nếu...Thì) thực hiện các khối chương trình phụ thuộc vào những điều kiện đã cho. Khi $[officename] Basic gặp một câu lệnh <emph>If</emph> (Nếu), điều kiện được thử. Điều kiện là Đúng thì thực hiện tất cả các câu lệnh theo sau, đến câu lệnh <emph>Else</emph> (Không thì) hay <emph>ElseIf</emph> (Không nếu). Nếu điều kiện là Sai, và một câu lệnh <emph>ElseIf</emph> theo sau, thì $[officename] Basic thử điều kiện kế tiếp: Đúng thì nó thực hiện những câu lệnh theo sau ; Sai thì nó tiếp tục lại với câu lệnh kế tiếp kiểu <emph>ElseIf</emph> hay <emph>Else</emph>. Câu lệnh nằm sau <emph>Else</emph> được thực hiện chỉ nếu không có điều kiện đã thử trước là Đúng. Một khi thử tất cả các điều kiện, và thực hiện những câu lệnh tương ứng, chương trình tiếp tục lại với câu lệnh nằm sau <emph>EndIf</emph>."
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -20994,7 +19906,6 @@ msgid "You can nest multiple <emph>If...Then</emph> statements."
msgstr "Bạn có thể lồng nhau nhiều câu lệnh kiểu <emph>If...Then</emph> (Nếu...Thì)."
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3154684\n"
@@ -21003,7 +19914,6 @@ msgid "<emph>Else</emph> and <emph>ElseIf</emph> statements are optional."
msgstr "Các câu lệnh kiểu <emph>Else</emph> (Không thì) và <emph>ElseIf</emph> (Không nếu) vẫn còn tùy chọn."
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3152939\n"
@@ -21012,7 +19922,6 @@ msgid "You can use <emph>GoTo</emph> and <emph>GoSub</emph> to jump out of an <e
msgstr "Bạn có thể sử dụng toán tử <emph>GoTo</emph> (đi tới) và <emph>GoSub</emph> (đi tới hàm phụ?) để nhảy ra một khối câu lệnh kiểu <emph>If...Then</emph> (Nếu...thì), nhưng không phải để nhảy vào một cấu trúc <emph>If...Then</emph>."
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3153951\n"
@@ -21021,7 +19930,6 @@ msgid "The following example enables you to enter the expiration date of a produ
msgstr "Mẫu ví dụ theo đây cho bạn nhập ngày hết hạn của một sản phẩm, và quyết định nếu sản phẩm đã hết hạn dùng chưa."
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"hd_id3152576\n"
@@ -21030,7 +19938,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3154490\n"
@@ -21039,7 +19946,6 @@ msgid "sDate = InputBox(\"Enter the expiration date (MM.DD.YYYY)\")"
msgstr "sDate = InputBox(\"Nhập ngày hết hạn dùng (Th.Ng.NNĂM)\")"
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3155601\n"
@@ -21048,7 +19954,6 @@ msgid "MsgBox \"The expiration date has passed\""
msgstr "MsgBox \"Đã hết hạn\""
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3146912\n"
@@ -21057,7 +19962,6 @@ msgid "MsgBox \"The expiration date has not yet passed\""
msgstr "MsgBox \"Chưa hết hạn dùng\""
#: 03090101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090101.xhp\n"
"par_id3154754\n"
@@ -21083,7 +19987,6 @@ msgid "<bookmark_value>Select...Case statement</bookmark_value> <bookmark_value
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Select...Case</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh Case</bookmark_value>"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"hd_id3149416\n"
@@ -21092,7 +19995,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090102.xhp\" name=\"Select...Case State
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090102.xhp\" name=\"Câu lệnh Select...Case [Runtime]\">Câu lệnh Select...Case [Runtime]</link>"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3153896\n"
@@ -21101,7 +20003,6 @@ msgid "Defines one or more statement blocks depending on the value of an express
msgstr "Xác định một hay nhiều khối câu lệnh phụ thuộc vào giá trị của một biểu thức."
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"hd_id3147265\n"
@@ -21110,7 +20011,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -21119,7 +20019,6 @@ msgid "Select Case condition Case expression Statement Block [Case expression2 S
msgstr "Select Case condition Case expression Statement Block [Case expression2 Statement Block][Case Else] Statement Block End Select"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"hd_id3150767\n"
@@ -21128,7 +20027,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -21137,7 +20035,6 @@ msgid "<emph>Condition:</emph> Any expression that controls if the statement blo
msgstr "<emph>Điều_kiện</emph> : bất cứ biểu thức nào mà điều khiển nếu nên thực hiện khối câu lệnh nằm sau mệnh đề Case tương ứng."
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -21146,7 +20043,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any expression that is compatible with the Condi
msgstr "<emph>Biểu_thức</emph> : bất cứ biểu thức nào tương thích với biểu thức kiểu Condition (điều kiện). Khối câu lệnh nằm sau mệnh đề Case (trường hợp) được thực hiện nếu <emph>Condition</emph> tương ứng với <emph>Biểu_thức</emph>."
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"hd_id3153768\n"
@@ -21155,7 +20051,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3152597\n"
@@ -21164,7 +20059,6 @@ msgid "Print \"Number from 1 to 5\""
msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\""
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3147349\n"
@@ -21173,7 +20067,6 @@ msgid "Print \"Number from 6 to 8\""
msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\""
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3152886\n"
@@ -21182,7 +20075,6 @@ msgid "Print \"Greater than 8\""
msgstr "Print \"Lớn hơn 8\""
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"par_id3146975\n"
@@ -21313,7 +20205,6 @@ msgid "<bookmark_value>Do...Loop statement</bookmark_value> <bookmark_value>Whi
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Do...Loop (theo vòng lặp)</bookmark_value><bookmark_value>While (trong khi); Do loop (theo vòng lặp)</bookmark_value><bookmark_value>Until (đến khi)</bookmark_value><bookmark_value>vòng lặp</bookmark_value>"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"hd_id3156116\n"
@@ -21322,7 +20213,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...Loop Statement
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Câu lệnh Do...Loop [Runtime]\">Câu lệnh Do...Loop [Runtime]</link>"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3109850\n"
@@ -21331,7 +20221,6 @@ msgid "Repeats the statements between the Do and the Loop statement while the co
msgstr "Lặp lại những câu lệnh nằm giữa câu lệnh Do (làm) và câu lệnh Loop (vòng lặp) trong khi điều kiện là Đúng, hoặc đên khi điều kiện trở thành Đúng."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"hd_id3149119\n"
@@ -21340,7 +20229,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3155150\n"
@@ -21349,7 +20237,6 @@ msgid "Do [{While | Until} condition = True]"
msgstr "Do [{While | Until} condition = True]"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3154422\n"
@@ -21358,7 +20245,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3150789\n"
@@ -21367,7 +20253,6 @@ msgid "[Exit Do]"
msgstr "[Exit Do]"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3155805\n"
@@ -21376,7 +20261,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3145090\n"
@@ -21385,7 +20269,6 @@ msgid "Loop"
msgstr "Vòng lặp"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3154749\n"
@@ -21394,7 +20277,6 @@ msgid "or"
msgstr "hoặc"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3150503\n"
@@ -21403,7 +20285,6 @@ msgid "Do"
msgstr "Do"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149762\n"
@@ -21412,7 +20293,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3150984\n"
@@ -21421,7 +20301,6 @@ msgid "[Exit Do]"
msgstr "[Exit Do]"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3143228\n"
@@ -21430,7 +20309,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149235\n"
@@ -21439,7 +20317,6 @@ msgid "Loop [{While | Until} condition = True]"
msgstr "Loop [{While | Until} condition = True]"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -21448,7 +20325,6 @@ msgid "Parameters/Elements"
msgstr "Tham số/Phần tử"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -21457,7 +20333,6 @@ msgid "<emph>Condition:</emph> A comparison, numeric or string expression, that
msgstr "<emph>Điều_kiện</emph> : một biểu thức kiểu so sánh, thuộc số hay chuỗi mà ước tính là hoặc Đúng hoặc Sai."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149669\n"
@@ -21466,7 +20341,6 @@ msgid "<emph>Statement block:</emph> Statements that you want to repeat while or
msgstr "<emph>Khối câu lệnh</emph> : những câu lệnh bạn muốn lặp lại trong khi hoặc đến khi điều kiện là Đúng."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -21475,7 +20349,6 @@ msgid "The <emph>Do...Loop</emph> statement executes a loop as long as, or until
msgstr "Câu lệnh <emph>Do...Loop</emph> (làm...vòng lặp) thực hiện một vòng lặp miến là, hoặc đến khi một điều kiện nào đó là Đúng. Điều kiện thoát phải được nhập vào phía sau câu lệnh kiểu <emph>Do</emph> hay <emph>Loop</emph>. Những mẫu thí dụ theo đây là tổ hợp đúng:"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -21484,7 +20357,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -21493,7 +20365,6 @@ msgid "Do While condition = True"
msgstr "Do While condition = True"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149203\n"
@@ -21502,7 +20373,6 @@ msgid "...statement block"
msgstr "...khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -21511,7 +20381,6 @@ msgid "Loop"
msgstr "Vòng lặp"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -21520,7 +20389,6 @@ msgid "The statement block between the Do While and the Loop statements is repea
msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh <emph>Do While</emph> (làm trong khi) và <emph>Loop</emph> (vòng lặp) được lặp lại miễn là điều kiện là Đúng."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3153968\n"
@@ -21529,7 +20397,6 @@ msgid "Do Until condition = True"
msgstr "Do Until condition = True"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -21538,7 +20405,6 @@ msgid "...statement block"
msgstr "...khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3159151\n"
@@ -21547,7 +20413,6 @@ msgid "Loop"
msgstr "Vòng lặp"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3150440\n"
@@ -21556,7 +20421,6 @@ msgid "The statement block between the Do Until and the Loop statements is repea
msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh <emph>Do Until</emph> (làm đến khi) và <emph>Loop</emph> (vòng lặp) thì được lặp lại nếu/miễn là điều kiện là Sai."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3153952\n"
@@ -21565,7 +20429,6 @@ msgid "Do"
msgstr "Do"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3147349\n"
@@ -21574,7 +20437,6 @@ msgid "...statement block"
msgstr "...khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3159153\n"
@@ -21583,7 +20445,6 @@ msgid "Loop While condition = True"
msgstr "Loop While condition = True"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3146985\n"
@@ -21592,7 +20453,6 @@ msgid "The statement block between the Do and the Loop statements repeats so lon
msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh Do (làm) và Loop (vòng lặp) thì lặp lại miễn là điều kiện là Đúng."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3150488\n"
@@ -21601,7 +20461,6 @@ msgid "Do"
msgstr "Do"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3153189\n"
@@ -21610,7 +20469,6 @@ msgid "...statement block"
msgstr "...khối câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3155411\n"
@@ -21619,7 +20477,6 @@ msgid "Loop Until condition = True"
msgstr "Loop Until condition = True"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3151117\n"
@@ -21628,7 +20485,6 @@ msgid "The statement block between the Do and the Loop statements repeats until
msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh <emph>Do</emph> (làm) và <emph>Loop</emph> (vòng lặp) lặp lại đến khi điều kiện là Đúng."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149484\n"
@@ -21637,7 +20493,6 @@ msgid "Use the <emph>Exit Do</emph> statement to unconditionally end the loop. Y
msgstr "Hãy dùng câu lệnh <emph>Exit Do</emph> (thoát làm) để kết thúc tuyệt đối vòng lặp. Bạn có thể thêm câu lệnh này vào bất cứ nơi nào trong một câu lệnh kiểu <emph>Do</emph>...<emph>Loop</emph> (làm...vòng lặp). Cũng có thể xác định một điều kiện thoát dùng cấu trúc <emph>If...Then</emph> (nếu...thì) như theo đây:"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -21646,7 +20501,6 @@ msgid "Do..."
msgstr "Làm..."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3149298\n"
@@ -21655,7 +20509,6 @@ msgid "statements"
msgstr "câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3145646\n"
@@ -21664,7 +20517,6 @@ msgid "If condition = True Then Exit Do"
msgstr "If condition = True Then Exit Do"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3154490\n"
@@ -21673,7 +20525,6 @@ msgid "statements"
msgstr "câu lệnh"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"par_id3153159\n"
@@ -21682,7 +20533,6 @@ msgid "Loop..."
msgstr "Vòng lặp..."
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"hd_id3147396\n"
@@ -21708,7 +20558,6 @@ msgid "<bookmark_value>For statement</bookmark_value> <bookmark_value>To statem
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh For</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh To</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh Step</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh Next</bookmark_value>"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"hd_id3149205\n"
@@ -21717,7 +20566,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090202.xhp\" name=\"For...Next Statemen
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090202.xhp\" name=\"Câu lệnh For...Next [Runtime]\">Câu lệnh For...Next [Runtime]</link>"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3143267\n"
@@ -21726,7 +20574,6 @@ msgid "Repeats the statements between the For...Next block a specified number of
msgstr "Lặp lại những câu lệnh nằm giữa khối <emph>For...Next</emph> (trong...kế tiếp) một số lần nào đó."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"hd_id3156153\n"
@@ -21735,7 +20582,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3148473\n"
@@ -21744,7 +20590,6 @@ msgid "For counter=start To end [Step step]"
msgstr "For counter=start To end [Step step]"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3156024\n"
@@ -21753,7 +20598,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3146796\n"
@@ -21762,7 +20606,6 @@ msgid "[Exit For]"
msgstr "[Exit For]"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -21771,7 +20614,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -21780,7 +20622,6 @@ msgid "Next [counter]"
msgstr "Next [counter]"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
@@ -21789,7 +20630,6 @@ msgid "Variables:"
msgstr "Biến:"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -21798,7 +20638,6 @@ msgid "<emph>Counter:</emph> Loop counter initially assigned the value to the ri
msgstr "<emph>Counter</emph>: bộ đếm vòng lặp được gán đầu tiên giá trị bên phải dấu bằng (Đầu). Chỉ giá trị thuộc số là hợp lệ. Bộ đếm vòng lặp thì tăng hay giảm tùy theo biến Bước đến khi đi qua Cuối."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3152455\n"
@@ -21807,7 +20646,6 @@ msgid "<emph>Start:</emph> Numeric variable that defines the initial value at th
msgstr "<emph>Đầu</emph> : biến thuộc số mà xác định giá trị đầu tiên ở đầu của vòng lặp."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3151043\n"
@@ -21816,7 +20654,6 @@ msgid "<emph>End:</emph> Numeric variable that defines the final value at the en
msgstr "<emph>Cuối</emph> : biến thuộc số mà xác định giá trị cuối cùng ở cuối của vòng lặp."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -21825,7 +20662,6 @@ msgid "<emph>Step:</emph> Sets the value by which to increase or decrease the lo
msgstr "<emph>Bước</emph> : đặt giá trị theo đó cần tăng/giảm bộ đếm vòng lặp. Không đưa ra Bước thì bộ đếm vòng lặp được tăng/giảm theo một. Trong trường hợp này, Cuối phải lớn hơn Đầu. Muốn giảm Bộ đếm thì Cuối phải nhỏ hơn Đầu, và Bước phải được gán một giá trị âm."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3154684\n"
@@ -21834,7 +20670,6 @@ msgid "The <emph>For...Next</emph> loop repeats all of the statements in the loo
msgstr "Vòng lặp <emph>For...Next</emph> lặp lại tất cả các câu lệnh trong vòng lặp số lần đã ghi rõ bằng tham số."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3147287\n"
@@ -21843,7 +20678,6 @@ msgid "As the counter variable is decreased, $[officename] Basic checks if the e
msgstr "Trong khi giảm biến đếm, $[officename] Basic kiểm tra nếu giá trị cuối đã được tới chưa. Một khi bộ đếm đi qua giá trị cuối, vòng lặp tự động kết thúc."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3159154\n"
@@ -21852,7 +20686,6 @@ msgid "It is possible to nest <emph>For...Next</emph> statements. If you do not
msgstr "Cũng có thể lồng nhau nhiều câu lệnh <emph>For...Next</emph>. Nếu bạn không ghi rõ một biến phía sau câu lệnh <emph>Next</emph>, <emph>Next</emph> tự động tham chiếu đến câu lệnh <emph>For</emph> mới đây."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -21861,7 +20694,6 @@ msgid "If you specify an increment of 0, the statements between <emph>For</emph>
msgstr "Nếu bạn ghi rõ một bước tăng/giảm 0, những câu lệnh nằm giữa <emph>For</emph> và <emph>Next</emph> được lặp lại liên tục."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3155854\n"
@@ -21870,7 +20702,6 @@ msgid "When counting down the counter variable, $[officename] Basic checks for o
msgstr "Khi đếm xuống biến đếm, $[officename] Basic kiểm tra bị tràn hay bị tràn ngược. Vòng lặp kết thúc khi Bộ đếm lớn hơn Cuối (giá trị Bước dương) hoặc nhỏ hơn Cuối (giá trị Bước âm)."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3145273\n"
@@ -21879,7 +20710,6 @@ msgid "Use the <emph>Exit For</emph> statement to exit the loop unconditionally.
msgstr "Hãy dùng câu lệnh <emph>Exit For</emph> (thoát trong) để thoát tuyệt đối vòng lặp. Câu lệnh này phải nằm bên trong một vòng lặp kiểu <emph>For...Next</emph> (trong...kế tiếp). Dùng câu lệnh <emph>If...Then</emph> (nếu...thì) để thử điều kiện thoát như theo đây:"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3153190\n"
@@ -21888,7 +20718,6 @@ msgid "For..."
msgstr "For..."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3149482\n"
@@ -21897,7 +20726,6 @@ msgid "statements"
msgstr "câu lệnh"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3147124\n"
@@ -21906,7 +20734,6 @@ msgid "If condition = True Then Exit For"
msgstr "If condition = True Then Exit For"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3153159\n"
@@ -21915,7 +20742,6 @@ msgid "statements"
msgstr "câu lệnh"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3154096\n"
@@ -21924,7 +20750,6 @@ msgid "Next"
msgstr "Tiếp"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3156286\n"
@@ -21933,7 +20758,6 @@ msgid "Note: In nested <emph>For...Next</emph> loops, if you exit a loop uncondi
msgstr "Ghi chú : trong vòng lặp lồng nhau kiểu <emph>For...Next</emph>, nếu bạn thoát khỏi một vòng lặp một cách không điều kiện dùng <emph>Exit For</emph>, chỉ thoát khỏi một vòng lặp."
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"hd_id3148457\n"
@@ -21942,7 +20766,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ :"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3151074\n"
@@ -21951,7 +20774,6 @@ msgid "The following example uses two nested loops to sort a string array with 1
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây dùng hai vòng lặp lồng nhau để sắp xếp một mảng chuỗi có 10 phần tử ( sEntry() ), đầu tiên được điền bằng các nội dung khác nhau :"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3155767\n"
@@ -21960,7 +20782,6 @@ msgid "sEntry(0) = \"Jerry\""
msgstr "sEntry(0) = \"Trường\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3153711\n"
@@ -21969,7 +20790,6 @@ msgid "sEntry(1) = \"Patty\""
msgstr "sEntry(1) = \"Huyền\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3148993\n"
@@ -21978,7 +20798,6 @@ msgid "sEntry(2) = \"Kurt\""
msgstr "sEntry(2) = \"Minh\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3156382\n"
@@ -21987,7 +20806,6 @@ msgid "sEntry(3) = \"Thomas\""
msgstr "sEntry(3) = \"Sơn\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3155174\n"
@@ -21996,7 +20814,6 @@ msgid "sEntry(4) = \"Michael\""
msgstr "sEntry(4) = \"Trung\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3166448\n"
@@ -22005,7 +20822,6 @@ msgid "sEntry(5) = \"David\""
msgstr "sEntry(5) = \"Quý\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3149255\n"
@@ -22014,7 +20830,6 @@ msgid "sEntry(6) = \"Cathy\""
msgstr "sEntry(6) = \"Hương\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3149565\n"
@@ -22023,7 +20838,6 @@ msgid "sEntry(7) = \"Susie\""
msgstr "sEntry(7) = \"Hoa\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3145148\n"
@@ -22032,7 +20846,6 @@ msgid "sEntry(8) = \"Edward\""
msgstr "sEntry(8) = \"Tuấn\""
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"par_id3145229\n"
@@ -22261,7 +21074,6 @@ msgid "<bookmark_value>GoSub...Return statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh GoSub...Return</bookmark_value>"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"hd_id3147242\n"
@@ -22270,7 +21082,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090301.xhp\" name=\"GoSub...Return Stat
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090301.xhp\" name=\"Câu lệnh GoSub...Return [Runtime]\">Câu lệnh GoSub...Return [Runtime]</link>"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3145316\n"
@@ -22279,7 +21090,6 @@ msgid "Calls a subroutine that is indicated by a label from a subroutine or a fu
msgstr "Gọi một chương trình con được ngụ ý bởi một nhãn từ một chương trình con hay hàm khác. Những câu lệnh theo sau nhãn đó được thực hiện đến khi tới câu lệnh <emph>Return</emph> kế tiếp. Sau đó thì chương trình tiếp tục bằng cách chạy câu lệnh theo sau câu lệnh <emph>GoSub</emph>."
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"hd_id3145609\n"
@@ -22288,7 +21098,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -22297,7 +21106,6 @@ msgid "see Parameters"
msgstr "xem Tham số"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"hd_id3147265\n"
@@ -22306,7 +21114,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -22315,7 +21122,6 @@ msgid "Sub/Function"
msgstr "Con/Hàm"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -22324,7 +21130,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3154140\n"
@@ -22333,7 +21138,6 @@ msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -22342,7 +21146,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -22351,7 +21154,6 @@ msgid "GoSub Label"
msgstr "Nhãn GoSub"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3153969\n"
@@ -22360,7 +21162,6 @@ msgid "Exit Sub/Function"
msgstr "Exit Sub/Function"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -22369,7 +21170,6 @@ msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -22378,7 +21178,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3159252\n"
@@ -22387,7 +21186,6 @@ msgid "Return"
msgstr "Return"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3154321\n"
@@ -22396,7 +21194,6 @@ msgid "End Sub/Function"
msgstr "End Sub/Function"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3147318\n"
@@ -22405,7 +21202,6 @@ msgid "The <emph>GoSub</emph> statement calls a local subroutine indicated by a
msgstr "Câu lệnh <emph>GoSub</emph> gọi một chương trình con cục bộ được ngụ ý bởi một nhãn từ bên trong một chương trình con hay hàm khác. Tên của nhãn phải kết thúc với một dấu hai chấm « : »."
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3153190\n"
@@ -22414,7 +21210,6 @@ msgid "If the program encounters a Return statement not preceded by <emph>GoSub<
msgstr "Nếu chương trình gặp một câu lệnh <emph>Return</emph> không có <emph>GoSub</emph> đi trước, $[officename] Basic sẽ trả về một thông điệp lỗi. Hãy dùng <emph>Exit Sub</emph> hay <emph>Exit Function</emph> để đảm bảo chương trình thoát khỏi một chương trình con hay hàm trước khi tới câu lệnh <emph>Return</emph> kế tiếp."
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3145799\n"
@@ -22423,7 +21218,6 @@ msgid "The following example demonstrates the use of <emph>GoSub</emph> and <emp
msgstr "Mẫu ví dụ theo đây minh hoạ sử dụng hai câu lệnh <emph>GoSub</emph> và <emph>Return</emph>. Bằng cách thực hiện một phần chương trình hai lần, chương trình tính căn bậc hai của hai số được người dùng nhập."
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"hd_id3156284\n"
@@ -22432,7 +21226,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3146970\n"
@@ -22441,7 +21234,6 @@ msgid "iInputa = Int(InputBox(\"Enter the first number: \",\"NumberInput\"))"
msgstr "iInputa = Int(InputBox(\"Gõ số thứ nhất: \",\"NumberInput\"))"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3150329\n"
@@ -22450,7 +21242,6 @@ msgid "iInputb = Int(InputBox(\"Enter the second number: \",\"NumberInput\"))"
msgstr "iInputb = Int(InputBox(\"Gõ số thứ hai: \",\"NumberInput\"))"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3154756\n"
@@ -22459,7 +21250,6 @@ msgid "Print \"The square root of\";iInputa;\" is\";iInputc"
msgstr "Print \"Căn bậc hai của\";iInputa;\" là\";iInputc"
#: 03090301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090301.xhp\n"
"par_id3147340\n"
@@ -22671,7 +21461,6 @@ msgid "<bookmark_value>On...GoSub statement</bookmark_value> <bookmark_value>On
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh On...GoSub</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh On...GoTo</bookmark_value>"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"hd_id3153897\n"
@@ -22680,7 +21469,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090303.xhp\" name=\"On...GoSub Statemen
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090303.xhp\" name=\"Câu lệnh On...GoSub; câu lệnh On...GoTo [Runtime]\">Câu lệnh On...GoSub; câu lệnh On...GoTo [Runtime]</link>"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -22689,7 +21477,6 @@ msgid "Branches to one of several specified lines in the program code, depending
msgstr "Tách nhánh đến một của vài dòng mã chương trình đã ghi rõ, phụ thuộc vào giá trị của một biểu thức thuộc số nào đó."
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
@@ -22698,7 +21485,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3154366\n"
@@ -22707,7 +21493,6 @@ msgid "On N GoSub Label1[, Label2[, Label3[,...]]]"
msgstr "On N GoSub Label1[, Label2[, Label3[,...]]]"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3150769\n"
@@ -22716,7 +21501,6 @@ msgid "On NumExpression GoTo Label1[, Label2[, Label3[,...]]]"
msgstr "On NumExpression GoTo Label1[, Label2[, Label3[,...]]]"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"hd_id3156215\n"
@@ -22725,7 +21509,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3148673\n"
@@ -22734,7 +21517,6 @@ msgid "<emph>NumExpression:</emph> Any numeric expression between 0 and 255 that
msgstr "<emph>NumExpression:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào nằm giữa 0 và 255 mà xác định chương trình tách nhánh đến dòng mã nguồn nào. NumExpression là 0 thì không thực hiện câu lệnh. NumExpression lớn hơn 0 thì chương trình nhảy đến nhãn có vị trí tương ứng với biểu thức (1 = nhãn thứ nhất; 2 = nhãn thứ hai)."
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3153194\n"
@@ -22743,7 +21525,6 @@ msgid "<emph>Label:</emph> Target line according to<emph> GoTo </emph>or <emph>G
msgstr "<emph>Nhãn:</emph> dòng đích tùy theo cấu trúc <emph> GoTo</emph> hay <emph>GoSub</emph>."
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3156442\n"
@@ -22752,7 +21533,6 @@ msgid "The <emph>GoTo</emph> or <emph>GoSub </emph>conventions are valid."
msgstr "Quy ước <emph>GoTo</emph> hay <emph>GoSub</emph> là hợp lệ."
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"hd_id3148645\n"
@@ -22761,7 +21541,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3153948\n"
@@ -22770,7 +21549,6 @@ msgid "sVar =sVar & \" From Sub 1 to\" : Return"
msgstr "sVar =sVar & \" Từ Con 1 đến : Return"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3153708\n"
@@ -22779,7 +21557,6 @@ msgid "sVar =sVar & \" From Sub 2 to\" : Return"
msgstr "sVar =sVar & \" Từ Con 2 đến\" : Return"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3150321\n"
@@ -22788,7 +21565,6 @@ msgid "sVar =sVar & \" Label 1\" : GoTo Ende"
msgstr "sVar =sVar & \" Nhãn 1\" : GoTo Ende"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"par_id3155764\n"
@@ -22936,7 +21712,6 @@ msgid "<bookmark_value>Choose function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Choose</bookmark_value>"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"hd_id3143271\n"
@@ -22945,7 +21720,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090402.xhp\" name=\"Choose Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090402.xhp\" name=\"Hàm Choose [Runtime]\">Hàm Choose [Runtime]</link>"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3149234\n"
@@ -22954,7 +21728,6 @@ msgid "Returns a selected value from a list of arguments."
msgstr "Trả về một giá trị đã chọn từ một danh sách các đối số."
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"hd_id3148943\n"
@@ -22963,7 +21736,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -22972,7 +21744,6 @@ msgid "Choose (Index, Selection1[, Selection2, ... [,Selection_n]])"
msgstr "Choose (Chỉ_số, Vùng_chọn1[, Vùng_chọn2, ... [, Vùng_chọn_n]])"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"hd_id3154346\n"
@@ -22981,7 +21752,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -22990,7 +21760,6 @@ msgid "<emph>Index:</emph> A numeric expression that specifies the value to retu
msgstr "<emph>Chỉ_số:</emph> một biểu thức thuộc số mà ghi rõ giá trị cần trả về."
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -22999,7 +21768,6 @@ msgid "<emph>Selection1:</emph> Any expression that contains one of the possible
msgstr "<emph>Vùng_chọn1:</emph> bất cứ biểu thức nào chứa một của những sự chọn có thể."
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3151043\n"
@@ -23008,7 +21776,6 @@ msgid "The <emph>Choose</emph> function returns a value from the list of express
msgstr "Hàm <emph>Choose</emph> (chọn) trả về một giá trị từ danh sách các biểu thức, dựa vào giá trị chỉ số. Chỉ số = 1 thì hàm trả về biểu thức thứ nhất trong danh sách. Chỉ số = 2 thì hàm trả về biểu thức thứ hai, v.v."
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -23017,7 +21784,6 @@ msgid "If the index value is less than 1 or greater than the number of expressio
msgstr "Nếu giá trị chỉ số nhỏ hơn 1 hay lớn hơn số biểu thức được liệt kê, thì hàm trả về một giá trị Rỗng."
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -23026,7 +21792,6 @@ msgid "The following example uses the <emph>Choose</emph> function to select a s
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hàm <emph>Choose</emph> để chọn một chuỗi từ vài chuỗi tạo thành một trình đơn:"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"hd_id3150439\n"
@@ -23035,7 +21800,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090402.xhp\n"
"par_id3156443\n"
@@ -23060,7 +21824,6 @@ msgid "<bookmark_value>Declare statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Declare</bookmark_value>"
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
@@ -23077,7 +21840,6 @@ msgid "<bookmark_value>DLL (Dynamic Link Library)</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>DLL (Thư viện Liên kết Động)</bookmark_value>"
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3145316\n"
@@ -23086,7 +21848,6 @@ msgid "Declares and defines a subroutine in a DLL file that you want to execute
msgstr "Khai báo và xác định một chương trình con trong một tập tin DLL mà bạn muốn thực hiện từ $[officename] Basic."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -23095,7 +21856,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"FreeLibra
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"FreeLibrary\">FreeLibrary</link>"
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -23104,7 +21864,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -23113,7 +21872,6 @@ msgid "Declare {Sub | Function} Name Lib \"Libname\" [Alias \"Aliasname\"] [Para
msgstr "Declare {Sub | Function} Name Lib \"Tên_thư_viện\" [Alias \"Tên_biệt_hiệu\"] [Parameter] [As Type]"
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
@@ -23122,7 +21880,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3154140\n"
@@ -23131,7 +21888,6 @@ msgid "<emph>Name:</emph> A different name than defined in the DLL, to call the
msgstr "<emph>Tên:</emph> một tên khác với tên được xác định trong DLL, để gọi chương trình con từ $[officename] Basic."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -23140,7 +21896,6 @@ msgid "<emph>Aliasname</emph>: Name of the subroutine as defined in the DLL."
msgstr "<emph>Tên_biệt_hiệu</emph> : tên của chương trình con như được xác định trong DLL."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3154684\n"
@@ -23149,7 +21904,6 @@ msgid "<emph>Libname:</emph> File or system name of the DLL. This library is aut
msgstr "<emph>Tên_thư_viện:</emph> tên tập tin hay hệ thống của DLL. Thư viện này được tự động nạp lần đầu tiên dùng hàm này."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3148452\n"
@@ -23158,7 +21912,6 @@ msgid "<emph>Argumentlist:</emph> List of parameters representing arguments that
msgstr "<emph>Danh_sách_đối_số:</emph> danh sách các tham số đại diện đối số được gửi cho thủ tục khi nó được gọi. Kiểu và số tham số phụ thuộc vào thủ tục được thực hiện."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3147289\n"
@@ -23167,7 +21920,6 @@ msgid "<emph>Type:</emph> Defines the data type of the value that is returned by
msgstr "<emph>Kiểu :</emph> xác định kiểu dữ liệu của giá trị được trả về bởi một thủ tục hàm. Bạn cũng có thể loại trừ hàm này nếu một ký tự khai báo kiểu được nhập phía sau tên."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"par_id3146922\n"
@@ -23176,7 +21928,6 @@ msgid "To pass a parameter to a subroutine as a value instead of as a reference,
msgstr "Để gửi một tham số cho một chương trình con dưới dạng một giá trị thay cho một tham chiếu, tham số phải được ngụ ý bởi từ khoá <emph>ByVal</emph>."
#: 03090403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090403.xhp\n"
"hd_id3153951\n"
@@ -23201,7 +21952,6 @@ msgid "<bookmark_value>End statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh End</bookmark_value>"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"hd_id3150771\n"
@@ -23210,7 +21960,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090404.xhp\" name=\"End Statement [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090404.xhp\" name=\"Câu lệnh End [Runtime]\">Câu lệnh End [Runtime]</link>"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -23219,7 +21968,6 @@ msgid "Ends a procedure or block."
msgstr "Kết thúc một thủ tục hay khối."
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
@@ -23228,7 +21976,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3148552\n"
@@ -23237,7 +21984,6 @@ msgid "End, End Function, End If, End Select, End Sub"
msgstr "End, End Function, End If, End Select, End Sub"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
@@ -23246,7 +21992,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3150398\n"
@@ -23255,7 +22000,6 @@ msgid "Use the End statement as follows:"
msgstr "Hãy sử dụng câu lệnh <emph>End</emph> như theo đây:"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -23264,7 +22008,6 @@ msgid "Statement"
msgstr "Câu lệnh"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3151043\n"
@@ -23273,7 +22016,6 @@ msgid "End: Is not required, but can be entered anywhere within a procedure to e
msgstr "End: không cần thiết, nhưng vẫn còn có thể được nhập vào bất cứ nơi nào bên trong một thủ tục để kết thúc thực hiện chương trình."
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -23282,7 +22024,6 @@ msgid "End Function: Ends a <emph>Function</emph> statement."
msgstr "End Function: Kết thúc một câu lệnh <emph>Function</emph>."
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -23291,7 +22032,6 @@ msgid "End If: Marks the end of a <emph>If...Then...Else</emph> block."
msgstr "End If: Đánh dấu kết thúc của một khối <emph>If...Then...Else</emph>."
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3148451\n"
@@ -23300,7 +22040,6 @@ msgid "End Select: Marks the end of a <emph>Select Case</emph> block."
msgstr "End Select: Đánh dấu kết thúc của một khối <emph>Select Case</emph>."
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3155131\n"
@@ -23309,7 +22048,6 @@ msgid "End Sub: Ends a <emph>Sub</emph> statement."
msgstr "End Sub: Kết thúc một câu lệnh <emph>Sub</emph>."
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"hd_id3146120\n"
@@ -23318,7 +22056,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3152887\n"
@@ -23327,7 +22064,6 @@ msgid "Print \"Number from 1 to 5\""
msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\""
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3148618\n"
@@ -23336,7 +22072,6 @@ msgid "Print \"Number from 6 to 8\""
msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\""
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3147436\n"
@@ -23345,7 +22080,6 @@ msgid "Print \"Greater than 8\""
msgstr "Print \"Lớn hơn 8\""
#: 03090404.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090404.xhp\n"
"par_id3150418\n"
@@ -23370,7 +22104,6 @@ msgid "<bookmark_value>FreeLibrary function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FreeLibrary</bookmark_value>"
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
@@ -23379,7 +22112,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"FreeLibrary Functio
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"Hàm FreeLibrary [Runtime]\">Hàm FreeLibrary [Runtime]</link>"
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"par_id3147559\n"
@@ -23388,7 +22120,6 @@ msgid "Releases DLLs that were loaded by a Declare statement. A released DLL is
msgstr "Ngắt các DLL đã được nạp bằng câu lệnh Declare. Một DLL đã nhả được tự động nạp lại nếu một của các hàm của nó được gọi. Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Declare\">Declare</link>"
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"hd_id3148550\n"
@@ -23397,7 +22128,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -23406,7 +22136,6 @@ msgid "FreeLibrary (LibName As String)"
msgstr "FreeLibrary (LibName As String)"
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"hd_id3153380\n"
@@ -23415,7 +22144,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"par_id3154138\n"
@@ -23424,7 +22152,6 @@ msgid "<emph>LibName:</emph> String expression that specifies the name of the DL
msgstr "<emph>Tên_thư_viện:</emph> biểu thức chuỗi mà ghi rõ tên của DLL."
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"par_id3146923\n"
@@ -23433,7 +22160,6 @@ msgid "FreeLibrary can only release DLLs that are loaded during Basic runtime."
msgstr "FreeLibrary chỉ có thể nhả những DLL được nạp trong khi chạy Basic."
#: 03090405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090405.xhp\n"
"hd_id3153363\n"
@@ -23458,7 +22184,6 @@ msgid "<bookmark_value>Function statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Function</bookmark_value>"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"hd_id3153346\n"
@@ -23467,7 +22192,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090406.xhp\" name=\"Function Statement
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090406.xhp\" name=\"Câu lệnh Function [Runtime]\">Câu lệnh Function [Runtime]</link>"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3159158\n"
@@ -23476,7 +22200,6 @@ msgid "Defines a subroutine that can be used as an expression to determine a ret
msgstr "Xác định một chương trình con có thể được dùng làm biểu thức để quyết định một kiểu trả về."
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"hd_id3145316\n"
@@ -23485,7 +22208,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3148944\n"
@@ -23494,7 +22216,6 @@ msgid "see Parameter"
msgstr "xem Tham số"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -23503,7 +22224,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -23512,7 +22232,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -23521,7 +22240,6 @@ msgid "Function Name[(VarName1 [As Type][, VarName2 [As Type][,...]]]) [As Type]
msgstr "Function Name[(VarName1 [As Type][, VarName2 [As Type][,...]]]) [As Type]"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3153360\n"
@@ -23530,7 +22248,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -23539,7 +22256,6 @@ msgid "[Exit Function]"
msgstr "[Exit Function]"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3145419\n"
@@ -23548,7 +22264,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3150449\n"
@@ -23557,7 +22272,6 @@ msgid "End Function"
msgstr "End Function"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -23566,7 +22280,6 @@ msgid "Parameter"
msgstr "Tham số"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -23575,7 +22288,6 @@ msgid "<emph>Name:</emph> Name of the subroutine to contain the value returned b
msgstr "<emph>Name:</emph> tên của chương trình nên chứa giá trị được hàm trả về."
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3147229\n"
@@ -23584,7 +22296,6 @@ msgid "<emph>VarName:</emph> Parameter to be passed to the subroutine."
msgstr "<emph>VarName:</emph> tham số cần gửi cho chương trình con."
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3147287\n"
@@ -23593,7 +22304,6 @@ msgid "<emph>Type:</emph> Type-declaration keyword."
msgstr "<emph>Type:</emph> từ khoá khai báo kiểu."
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"hd_id3163710\n"
@@ -23602,7 +22312,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3152939\n"
@@ -23611,7 +22320,6 @@ msgid "For siStep = 0 To 10 ' Fill array with test data"
msgstr "For siStep = 0 to 10 REM Điền mảng bằng dữ liệu thử"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3154943\n"
@@ -23620,7 +22328,6 @@ msgid "' Linsearch searches a TextArray:sList() for a TextEntry:"
msgstr "REM Linsearch quét một TextArray:sList() tìm một TextEntry:"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3155601\n"
@@ -23629,7 +22336,6 @@ msgid "' Return value Is the index of the entry Or 0 (Null)"
msgstr "REM Giá trị trả về là chỉ số của mục nhập, hay 0 (Rỗng)"
#: 03090406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090406.xhp\n"
"par_id3153707\n"
@@ -23655,7 +22361,6 @@ msgid "<bookmark_value>Rem statement</bookmark_value> <bookmark_value>comments;
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Rem</bookmark_value><bookmark_value>ghi chú;câu lệnh Rem</bookmark_value>"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -23664,7 +22369,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090407.xhp\" name=\"Rem Statement [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090407.xhp\" name=\"Câu Rem [Runtime]\">Câu lệnh Rem [Runtime]</link>"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"par_id3153525\n"
@@ -23673,7 +22377,6 @@ msgid "Specifies that a program line is a comment."
msgstr "Ghi rõ rằng một dòng chương trình là một ghi chú."
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
@@ -23682,7 +22385,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"par_id3154141\n"
@@ -23691,7 +22393,6 @@ msgid "Rem Text"
msgstr "Rem Văn bản"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"hd_id3151042\n"
@@ -23700,7 +22401,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -23709,7 +22409,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any text that serves as a comment."
msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ chuỗi hay đoạn văn làm ghi chú."
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"par_id3147318\n"
@@ -23726,7 +22425,6 @@ msgid "You can use a space followed by the underline character _ as the last two
msgstr "Bạn có thể sử dụng một dấu cách rồi một dấu gạch dưới « _ » làm hai ký tự cuối cùng của một dòng, để tiếp tục lại dòng lôgic trên dòng kế tiếp. Để tiếp tục lại dòng ghi chú, bạn cần phải nhập « Option Compatible » (Tùy chọn Tương thích) vào cùng một mô-đun Basic."
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"hd_id3150012\n"
@@ -23735,7 +22433,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"par_id3153140\n"
@@ -23760,7 +22457,6 @@ msgid "<bookmark_value>Stop statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Stop</bookmark_value>"
#: 03090408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090408.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
@@ -23769,7 +22465,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090408.xhp\" name=\"Stop Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090408.xhp\" name=\"Câu lệnh Stop [Runtime]\">Câu lệnh Stop [Runtime]</link>"
#: 03090408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090408.xhp\n"
"par_id3154142\n"
@@ -23778,7 +22473,6 @@ msgid "Stops the execution of the Basic program."
msgstr "Dừng thực hiện chương trình Basic."
#: 03090408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090408.xhp\n"
"hd_id3153126\n"
@@ -23787,7 +22481,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090408.xhp\n"
"par_id3156023\n"
@@ -23796,7 +22489,6 @@ msgid "Stop"
msgstr "Stop"
#: 03090408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090408.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -23821,7 +22513,6 @@ msgid "<bookmark_value>Sub statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Sub</bookmark_value>"
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"hd_id3147226\n"
@@ -23830,7 +22521,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090409.xhp\" name=\"Sub Statement [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090409.xhp\" name=\"Câu lệnh Sub [Runtime]\">Câu lệnh Sub [Runtime]</link>"
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -23839,7 +22529,6 @@ msgid "Defines a subroutine."
msgstr "Xác định một chương trình con."
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"hd_id3149416\n"
@@ -23848,7 +22537,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"par_id3147530\n"
@@ -23857,7 +22545,6 @@ msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"hd_id3153525\n"
@@ -23866,7 +22553,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"par_id3150792\n"
@@ -23875,7 +22561,6 @@ msgid "<emph>Name:</emph> Name of the subroutine ."
msgstr "<emph>Name:</emph> tên của chương trình con."
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"par_id3154138\n"
@@ -23884,7 +22569,6 @@ msgid "<emph>VarName: </emph>Parameter that you want to pass to the subroutine."
msgstr "<emph>VarName:</emph> tham số cần gửi cho chương trình con."
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"par_id3154908\n"
@@ -23893,7 +22577,6 @@ msgid "<emph>Type:</emph> Type-declaration key word."
msgstr "<emph>Type:</emph> từ khoá khai báo kiểu."
#: 03090409.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090409.xhp\n"
"hd_id3153770\n"
@@ -23926,7 +22609,6 @@ msgid "<bookmark_value>Switch function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Switch</bookmark_value>"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"hd_id3148554\n"
@@ -23935,7 +22617,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Switch Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Hàm Switch [Runtime]\">Hàm Switch [Runtime]</link>"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3148522\n"
@@ -23944,7 +22625,6 @@ msgid "Evaluates a list of arguments, consisting of an expression followed by a
msgstr "Ước tính danh sách các đối số, mỗi đồ là một biểu thức với một giá trị theo sau. Hàm Switch trả về một giá trị liên quan đến biểu thức được hàm này gửi."
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"hd_id3154863\n"
@@ -23953,7 +22633,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3155934\n"
@@ -23962,7 +22641,6 @@ msgid "Switch (Expression1, Value1[, Expression2, Value2[..., Expression_n, Valu
msgstr "Switch (Biểu_thức1, Giá_trị1[, Biểu_thức2, Giá_trị2[..., Biểu_thức_n, Giá_trị_n]])"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"hd_id3149119\n"
@@ -23971,7 +22649,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3153894\n"
@@ -23980,7 +22657,6 @@ msgid "The <emph>Switch</emph> function evaluates the expressions from left to r
msgstr "Hàm <emph>Switch</emph> ước tính những biểu thức từ trái sang phải, sau đó trả về giá trị được gán cho biểu thức hàm. Không đưa ra biểu thức và giá trị làm cặp thì gặp một lỗi lúc chạy."
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3153990\n"
@@ -23989,7 +22665,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> The expression that you want to evaluate."
msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> biểu thức cần ước tính."
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3153394\n"
@@ -23998,7 +22673,6 @@ msgid "<emph>Value:</emph> The value that you want to return if the expression i
msgstr "<emph>Giá trị:</emph> giá trị nên trả về nếu biểu thức là Đúng."
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3153346\n"
@@ -24007,7 +22681,6 @@ msgid "In the following example, the <emph>Switch</emph> function assigns the ap
msgstr "Trong mẫu thí dụ theo đây, hàm <emph>Switch</emph> gán giới tính thích hợp cho tên được gửi cho hàm:"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
@@ -24016,7 +22689,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3149579\n"
@@ -24025,7 +22697,6 @@ msgid "sGender = GetGenderIndex( \"John\" )"
msgstr "sGender = GetGenderIndex( \"Tuấn\" )"
#: 03090410.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090410.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -24120,7 +22791,6 @@ msgid "<bookmark_value>Exit statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Exit</bookmark_value>"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"hd_id3152924\n"
@@ -24129,7 +22799,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Câu lệnh Exit [Runtime]\">Câu lệnh Exit [Runtime]</link>"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3153394\n"
@@ -24138,7 +22807,6 @@ msgid "Exits a <emph>Do...Loop</emph>, <emph>For...Next</emph>, a function, or a
msgstr "Thoát khỏi một câu lệnh <emph>Do...Loop</emph> hay <emph>For...Next</emph>, một hàm hay một chương trình con."
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"hd_id3149763\n"
@@ -24147,7 +22815,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3159157\n"
@@ -24156,7 +22823,6 @@ msgid "see Parameters"
msgstr "xem Tham số"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"hd_id3148943\n"
@@ -24165,7 +22831,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3154760\n"
@@ -24174,7 +22839,6 @@ msgid "<emph>Exit Do</emph>"
msgstr "<emph>Exit Do</emph>"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3147559\n"
@@ -24183,7 +22847,6 @@ msgid "Only valid within a <emph>Do...Loop</emph> statement to exit the loop. Pr
msgstr "Chỉ hợp lệ bên trong một câu lệnh <emph>Do...Loop</emph> để thoát khỏi vòng lặp. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau câu lệnh vòng lặp. Nếu các câu lệnh <emph>Do...Loop</emph> lồng nhau, điều khiển được truyền sang vòng lặp ở bậc trên theo một."
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3150398\n"
@@ -24192,7 +22855,6 @@ msgid "<emph>Exit For</emph>"
msgstr "<emph>Exit For</emph>"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -24201,7 +22863,6 @@ msgid "Only valid within a <emph>For...Next</emph> loop to exit the loop. Progra
msgstr "Chỉ hợp lệ bên trong một câu lệnh <emph>For...Next</emph> để thoát khỏi vòng lặp. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau câu lệnh <emph>Next</emph>. Trong các câu lệnh lồng nhau, đối tượng được truyền sang vòng lặp ở bậc trên theo một."
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3147229\n"
@@ -24210,7 +22871,6 @@ msgid "<emph>Exit Function</emph>"
msgstr "<emph>Exit Function</emph>"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -24219,7 +22879,6 @@ msgid "Exits the <emph>Function</emph> procedure immediately. Program execution
msgstr "Thoát khỏi thủ tục <emph>Function</emph> ngay lập tức. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau cuộc gọi hàm <emph>Function</emph>."
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3155132\n"
@@ -24228,7 +22887,6 @@ msgid "<emph>Exit Sub</emph>"
msgstr "<emph>Exit Sub</emph>"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3149561\n"
@@ -24237,7 +22895,6 @@ msgid "Exits the subroutine immediately. Program execution continues with the st
msgstr "Thoát khỏi chương trình con ngay lập tức. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau cuộc gọi <emph>Sub</emph>."
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3153143\n"
@@ -24246,7 +22903,6 @@ msgid "The Exit statement does not define the end of a structure, and must not b
msgstr "Câu lệnh <emph>Exit</emph> không xác định kết thúc của một cấu trúc, và không nên bị nhầm lẫn sang câu lệnh <emph>End</emph>."
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"hd_id3147348\n"
@@ -24255,7 +22911,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3153158\n"
@@ -24264,7 +22919,6 @@ msgid "For siStep = 0 To 10 ' Fill array with test data"
msgstr "For siStep = 0 to 10 REM Điền mảng bằng dữ liệu thử"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3153764\n"
@@ -24273,7 +22927,6 @@ msgid "' LinSearch searches a TextArray:sList() for a TextEntry:"
msgstr "REM LinSearch quét một danh sách TextArray:sList() tìm một mục nhập TextEntry:"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3148995\n"
@@ -24282,7 +22935,6 @@ msgid "' Returns the index of the entry or 0 (Null)"
msgstr "REM Trả về chỉ số của mục nhập, hay 0 (Rỗng)"
#: 03090412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090412.xhp\n"
"par_id3149567\n"
@@ -24653,7 +23305,6 @@ msgid "<bookmark_value>CBool function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CBool</bookmark_value>"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
@@ -24662,7 +23313,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100100.xhp\" name=\"CBool Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100100.xhp\" name=\"Hàm CBool [Runtime]\">Hàm CBool [Runtime]</link>"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3145136\n"
@@ -24671,7 +23321,6 @@ msgid "Converts a string comparison or numeric comparison to a Boolean expressio
msgstr "Chuyển đổi một so sánh kiểu chuỗi hay thuộc số sang một biểu thức lôgic, hoặc chuyển đổi một biểu thức thuộc số riêng lẻ sang một biểu thức lôgic."
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
@@ -24680,7 +23329,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3149514\n"
@@ -24689,7 +23337,6 @@ msgid "CBool (Expression1 {= | <> | < | > | <= | >=} Expression2) or CBool (Numb
msgstr "CBool (Biểu_thức1 {= | <> | < | > | <= | >=} Biểu_thức2) or CBool (Số)"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"hd_id3156152\n"
@@ -24698,7 +23345,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3155419\n"
@@ -24707,7 +23353,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"hd_id3147530\n"
@@ -24716,7 +23361,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -24725,7 +23369,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any string or numeric expressions
msgstr "<emph> Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số cần so sánh. Nếu hai biểu thức tương ứng, hàm <emph>CBool</emph> trả về <emph>True</emph> (Đúng), không thì trả về <emph>False</emph> (Sai)."
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3149655\n"
@@ -24734,7 +23377,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to convert. If
msgstr "<emph>Số:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số cần chuyển đổi. Nếu biểu thức bằng với 0 thì trả về <emph>False</emph> (Sai); không thì <emph>True</emph> (Đúng)."
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -24743,7 +23385,6 @@ msgid "The following example uses the <emph>CBool</emph> function to evaluate th
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hàm <emph>CBool</emph> để ước tính giá trị được hàm <emph>Instr</emph> trả về. Hàm kiểm tra nếu từ « and » (và) được tìm trong câu được người dùng nhập vào, hay không."
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"hd_id3156212\n"
@@ -24752,7 +23393,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3155132\n"
@@ -24761,7 +23401,6 @@ msgid "sText = InputBox(\"Please enter a short sentence:\")"
msgstr "sText = InputBox(\"Hãy gõ một câu ngắn:\")"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3155855\n"
@@ -24770,7 +23409,6 @@ msgid "' Proof if the word »and« appears in the sentence."
msgstr "REM Chứng minh là từ « and » xuất hiện tron câu đó."
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3146984\n"
@@ -24779,7 +23417,6 @@ msgid "' Instead of the command line"
msgstr "REM Thay vào dòng lệnh"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3148576\n"
@@ -24788,7 +23425,6 @@ msgid "' If Instr(Input, \"and\")<>0 Then..."
msgstr "REM If Instr(Input, \"and\")<>0 Then..."
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3154014\n"
@@ -24797,7 +23433,6 @@ msgid "' the CBool function is applied as follows:"
msgstr "REM hàm CBool được áp dụng như theo đây:"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3155413\n"
@@ -24806,7 +23441,6 @@ msgid "If CBool(Instr(sText, \"and\")) Then"
msgstr "If CBool(Instr(sText, \"and\")) Then"
#: 03100100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100100.xhp\n"
"par_id3152940\n"
@@ -24831,7 +23465,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDate function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CDate</bookmark_value>"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"hd_id3150772\n"
@@ -24840,7 +23473,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100300.xhp\" name=\"CDate Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100300.xhp\" name=\"Hàm CDate [Runtime]\">Hàm CDate [Runtime]</link>"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"par_id3150986\n"
@@ -24849,7 +23481,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to a date value."
msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một giá trị ngày tháng."
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"hd_id3148944\n"
@@ -24858,7 +23489,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -24867,7 +23497,6 @@ msgid "CDate (Expression)"
msgstr "CDate (Biểu_thức)"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"hd_id3148552\n"
@@ -24876,7 +23505,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -24885,7 +23513,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"hd_id3153525\n"
@@ -24894,7 +23521,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -24903,7 +23529,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any string or numeric expression that you want t
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi."
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -24912,7 +23537,6 @@ msgid "When you convert a string expression, the date and time must be entered i
msgstr "Khi bạn chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, ngày tháng và giờ phải được nhập theo định dạng Th.Ng.NNăm Gi.Ph.gy (v.d. 05.13.2008 19.25.44), như được xác định bởi hai quy ước <emph>DateValue</emph> và <emph>TimeValue</emph>. Trong biểu thức thuộc số, các giá trị bên trái dấu thập phân đại diện ngày tháng, bắt đầu từ ngày 31, tháng 12/1899. Các giá trị bên phải đại diện thời gian."
#: 03100300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100300.xhp\n"
"hd_id3156422\n"
@@ -24937,7 +23561,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDbl function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CDbl</bookmark_value>"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"hd_id3153750\n"
@@ -24946,7 +23569,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100400.xhp\" name=\"CDbl Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100400.xhp\" name=\"Hàm CDbl [Runtime]\">Hàm CDbl [Runtime]</link>"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"par_id3149233\n"
@@ -24955,7 +23577,6 @@ msgid "Converts any numerical expression or string expression to a double type."
msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một kiểu đôi."
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"hd_id3149516\n"
@@ -24964,7 +23585,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"par_id3156152\n"
@@ -24973,7 +23593,6 @@ msgid "CDbl (Expression)"
msgstr "CDbl(Biểu_thức)"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"hd_id3153061\n"
@@ -24982,7 +23601,6 @@ msgid "Return value"
msgstr "Giá trị trả về"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"par_id3145068\n"
@@ -24991,7 +23609,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -25000,7 +23617,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -25009,7 +23625,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any string or numeric expression that you want t
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số của hệ điều hành của bạn."
#: 03100400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100400.xhp\n"
"hd_id3148797\n"
@@ -25034,7 +23649,6 @@ msgid "<bookmark_value>CInt function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CInt</bookmark_value>"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
@@ -25043,7 +23657,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100500.xhp\" name=\"CInt Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100500.xhp\" name=\"Hàm CInt [Runtime]\">Hàm CInt [Runtime]</link>"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"par_id3155419\n"
@@ -25052,7 +23665,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to an integer."
msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một số nguyên."
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"hd_id3147573\n"
@@ -25061,7 +23673,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"par_id3154142\n"
@@ -25070,7 +23681,6 @@ msgid "CInt (Expression)"
msgstr "CInt(Biểu_thức)"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"hd_id3147531\n"
@@ -25079,7 +23689,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -25088,7 +23697,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"hd_id3145069\n"
@@ -25097,7 +23705,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -25106,7 +23713,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any numeric expression that you want to convert.
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi. Nếu <emph> Biểu_thức </emph> vượt quá phạm vi giá trị -32768 đến 32767, $[officename] Basic thông báo lỗi bị tràn. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số mặc định của hệ điều hành của bạn."
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -25115,7 +23721,6 @@ msgid "This function always rounds the fractional part of a number to the neares
msgstr "Hàm này lúc nào cũng làm tròn phần phân số của một số thành số nguyên gần nhất."
#: 03100500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100500.xhp\n"
"hd_id3145419\n"
@@ -25140,7 +23745,6 @@ msgid "<bookmark_value>CLng function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CLng</bookmark_value>"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
@@ -25149,7 +23753,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100600.xhp\" name=\"CLng Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100600.xhp\" name=\"Hàm CLng [Runtime]\">Hàm CLng [Runtime]</link>"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"par_id3148686\n"
@@ -25158,7 +23761,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to a long integer."
msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một số nguyên dài."
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -25167,7 +23769,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -25176,7 +23777,6 @@ msgid "CLng (Expression)"
msgstr "CLng(Biểu_thức)"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"hd_id3145610\n"
@@ -25185,7 +23785,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -25194,7 +23793,6 @@ msgid "Long"
msgstr "Dài"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -25203,7 +23801,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -25212,7 +23809,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any numerical expression that you want to conver
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi. Nếu <emph>Biểu_thức</emph> nằm ở ngoại phạm vi số nguyên dài hợp lệ -2.147.483.648 đến 2.147.483.647, $[officename] Basic trả về một lỗi bị tràn. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số mặc định của hệ điều hành của bạn."
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -25221,7 +23817,6 @@ msgid "This function always rounds the fractional part of a number to the neares
msgstr "Hàm này lúc nào cũng làm tròn phần phân số của một số thành số nguyên gần nhất."
#: 03100600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100600.xhp\n"
"hd_id3154216\n"
@@ -25246,7 +23841,6 @@ msgid "<bookmark_value>Const statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Const</bookmark_value>"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"hd_id3146958\n"
@@ -25255,7 +23849,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100700.xhp\" name=\"Const Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100700.xhp\" name=\"Câu lệnh Const [Runtime]\">Câu lệnh Const [Runtime]</link>"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3154143\n"
@@ -25264,7 +23857,6 @@ msgid "Defines a string as a constant."
msgstr "Xác định một chuỗi dưới dạng một hằng số."
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"hd_id3150670\n"
@@ -25273,7 +23865,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3150984\n"
@@ -25282,7 +23873,6 @@ msgid "Const Text = Expression"
msgstr "Const Văn_bản = Biểu_thức"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"hd_id3147530\n"
@@ -25291,7 +23881,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -25300,7 +23889,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any constant name that follows the standard variable n
msgstr "<emph>Văn_bản:</emph> bất cứ tên hằng số nào mà tùy theo ước quy đặt tên tiêu chuẩn."
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3147264\n"
@@ -25309,7 +23897,6 @@ msgid "A constant is a variable that helps to improve the readability of a progr
msgstr "Một hằng số là một biến giúp cải tiến khả năng đọc của một chương trình. Hằng số không phải được xác định dưới dạng một kiểu biến nào đó, nhưng được dùng làm vật thế chỗ trong mã nguồn. Bạn chỉ có thể xác định mỗi hằng số một lần, sau đó thì không thể sửa đổi. Hãy dùng câu lệnh này để xác định một hằng số :"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3150542\n"
@@ -25318,7 +23905,6 @@ msgid "CONST ConstName=Expression"
msgstr "CONST ConstName=Expression"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -25327,7 +23913,6 @@ msgid "The type of expression is irrelevant. If a program is started, $[officena
msgstr "Kiểu biểu thức không thích đáng. Nếu một chương trình được khởi chạy, $[officename] Basic chuyển đổi mã chương trình một cách nội bộ, để mỗi lần dùng hằng số, biểu thức đã xác định sẽ thay thế nó."
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -25336,7 +23921,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03100700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100700.xhp\n"
"par_id3153969\n"
@@ -25361,7 +23945,6 @@ msgid "<bookmark_value>CSng function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CSng</bookmark_value>"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"hd_id3153753\n"
@@ -25370,7 +23953,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100900.xhp\" name=\"CSng Function[Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100900.xhp\" name=\"Hàm CSng [Runtime]\">Hàm CSng [Runtime]</link>"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"par_id3149748\n"
@@ -25379,7 +23961,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to data type Single."
msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang kiểu dữ liệu Đơn (Single)."
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"hd_id3153255\n"
@@ -25388,7 +23969,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"par_id3148983\n"
@@ -25397,7 +23977,6 @@ msgid "CSng (Expression)"
msgstr "CSng (Biểu_thức)"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"hd_id3152347\n"
@@ -25406,7 +23985,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"par_id3153750\n"
@@ -25415,7 +23993,6 @@ msgid "Single"
msgstr "Đơn"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"hd_id3146957\n"
@@ -25424,7 +24001,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"par_id3153345\n"
@@ -25433,7 +24009,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any string or numeric expression that you want t
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số của hệ điều hành của bạn."
#: 03100900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100900.xhp\n"
"hd_id3149514\n"
@@ -25458,7 +24033,6 @@ msgid "<bookmark_value>CStr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CStr</bookmark_value>"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"hd_id3146958\n"
@@ -25467,7 +24041,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101000.xhp\" name=\"CStr Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101000.xhp\" name=\"Hàm CStr [Runtime]\">Hàm CStr [Runtime]</link>"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3147574\n"
@@ -25476,7 +24049,6 @@ msgid "Converts any numeric expression to a string expression."
msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức thuộc số nào sang một biểu thức kiểu chuỗi."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
@@ -25485,7 +24057,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3145315\n"
@@ -25494,7 +24065,6 @@ msgid "CStr (Expression)"
msgstr "CStr (Biểu thức)"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"hd_id3153062\n"
@@ -25503,7 +24073,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3153897\n"
@@ -25512,7 +24081,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -25521,7 +24089,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -25530,7 +24097,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any valid string or numeric expression that you
msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"hd_id3150358\n"
@@ -25539,7 +24105,6 @@ msgid "Expression Types and Conversion Returns"
msgstr "Kiểu Biểu thức và Trả về khi Chuyển đổi"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3153192\n"
@@ -25548,7 +24113,6 @@ msgid "Boolean :"
msgstr "Lôgic :"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3156422\n"
@@ -25557,7 +24121,6 @@ msgid "String that evaluates to either <emph>True</emph> or <emph>False</emph>."
msgstr "Chuỗi mà ước tính thành hoặc <emph>True</emph> (Đúng) hoặc <emph>False</emph> (Sai)."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3147287\n"
@@ -25566,7 +24129,6 @@ msgid "Date :"
msgstr "Ngày :"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3155411\n"
@@ -25575,7 +24137,6 @@ msgid "String that contains the date and time."
msgstr "Chuỗi mà chứa ngày và giờ."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3147428\n"
@@ -25584,7 +24145,6 @@ msgid "Null :"
msgstr "Rỗng :"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3150486\n"
@@ -25593,7 +24153,6 @@ msgid "Run-time error."
msgstr "Lỗi lúc chạy."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3153953\n"
@@ -25602,7 +24161,6 @@ msgid "Empty :"
msgstr "Rỗng :"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -25611,7 +24169,6 @@ msgid "String without any characters."
msgstr "Chuỗi không có ký tự"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3149260\n"
@@ -25620,7 +24177,6 @@ msgid "Any :"
msgstr "Bất kỳ :"
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3152938\n"
@@ -25629,7 +24185,6 @@ msgid "Corresponding number as string."
msgstr "Số tương ứng dạng chuỗi."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"par_id3155738\n"
@@ -25638,7 +24193,6 @@ msgid "Zeros at the end of a floating-point number are not included in the retur
msgstr "Các số không ở kết thúc của một số với chấm động không phải được bao gồm trong chuỗi trả về."
#: 03101000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101000.xhp\n"
"hd_id3154729\n"
@@ -25663,7 +24217,6 @@ msgid "<bookmark_value>DefBool statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefBool</bookmark_value>"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"hd_id3145759\n"
@@ -25672,7 +24225,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101100.xhp\" name=\"DefBool Statement [
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101100.xhp\" name=\"Câu lệnh DefBool [Runtime]\">Câu lệnh DefBool [Runtime]</link>"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3153089\n"
@@ -25681,7 +24233,6 @@ msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefBool sta
msgstr "Không đưa ra ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh <emph>DefBool</emph> đặt kiểu dữ liệu mặc định cho các biến, tùy theo một phạm vi chữ."
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"hd_id3149495\n"
@@ -25690,7 +24241,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3150682\n"
@@ -25699,7 +24249,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"hd_id3159201\n"
@@ -25708,7 +24257,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3147226\n"
@@ -25717,7 +24265,6 @@ msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3149178\n"
@@ -25726,7 +24273,6 @@ msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3150669\n"
@@ -25735,7 +24281,6 @@ msgid "<emph>Keyword: </emph>Default variable type"
msgstr "<emph>Từ khoá :</emph> kiểu biến mặc định"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3149233\n"
@@ -25744,7 +24289,6 @@ msgid "<emph>DefBool:</emph> Boolean"
msgstr "<emph>DefBool:</emph> giá trị lôgic (Đúng/Sai)"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"hd_id3149762\n"
@@ -25753,7 +24297,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3156152\n"
@@ -25762,7 +24305,6 @@ msgid "' Prefix definition for variable types:"
msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:"
#: 03101100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101100.xhp\n"
"par_id3151381\n"
@@ -26235,7 +24777,6 @@ msgid "<bookmark_value>DefDate statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefDate</bookmark_value>"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"hd_id3150504\n"
@@ -26244,7 +24785,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101300.xhp\" name=\"DefDate Statement [
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101300.xhp\" name=\"Câu lệnh DefDate [Runtime]\">Câu lệnh DefDate [Runtime]</link>"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -26253,7 +24793,6 @@ msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefDate sta
msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì câu lệnh <emph>DefDate</emph> đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
@@ -26262,7 +24801,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -26271,7 +24809,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"hd_id3150541\n"
@@ -26280,7 +24817,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3156709\n"
@@ -26289,7 +24825,6 @@ msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -26298,7 +24833,6 @@ msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -26307,7 +24841,6 @@ msgid "<emph>Keyword:</emph> Default variable type"
msgstr "<emph>Từ_khoá:</emph> kiểu biến mặc định"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3150767\n"
@@ -26316,7 +24849,6 @@ msgid "<emph>DefDate:</emph> Date"
msgstr "<emph>DefDate:</emph> ngày"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"hd_id3153768\n"
@@ -26325,7 +24857,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3145785\n"
@@ -26334,7 +24865,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:"
msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:"
#: 03101300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101300.xhp\n"
"par_id3152462\n"
@@ -26359,7 +24889,6 @@ msgid "<bookmark_value>DefDbl statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefDbl</bookmark_value>"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"hd_id3147242\n"
@@ -26368,7 +24897,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101400.xhp\" name=\"DefDbl Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101400.xhp\" name=\"Câu lệnh DefDbl [Runtime]\">Câu lệnh DefDbl [Runtime]</link>"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -26377,7 +24905,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d
msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"hd_id3155420\n"
@@ -26386,7 +24913,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3147530\n"
@@ -26395,7 +24921,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"hd_id3145069\n"
@@ -26404,7 +24929,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -26413,7 +24937,6 @@ msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -26422,7 +24945,6 @@ msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3151210\n"
@@ -26431,7 +24953,6 @@ msgid "<emph>Keyword:</emph> Default variable type"
msgstr "<emph>Từ_khoá:</emph> kiểu biến mặc định"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3154123\n"
@@ -26440,7 +24961,6 @@ msgid "<emph>DefDbl:</emph> Double"
msgstr "<emph>DefDbl:</emph> đôi"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
@@ -26449,7 +24969,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -26458,7 +24977,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:"
msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:"
#: 03101400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101400.xhp\n"
"par_id3153144\n"
@@ -26483,7 +25001,6 @@ msgid "<bookmark_value>DefInt statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefInt</bookmark_value>"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"hd_id3149811\n"
@@ -26492,7 +25009,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101500.xhp\" name=\"DefInt Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101500.xhp\" name=\"Câu lệnh DefInt [Runtime]\">Câu lệnh DefInt [Runtime]</link>"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3149762\n"
@@ -26501,7 +25017,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d
msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"hd_id3148686\n"
@@ -26510,7 +25025,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3156023\n"
@@ -26519,7 +25033,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -26528,7 +25041,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -26537,7 +25049,6 @@ msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3150398\n"
@@ -26546,7 +25057,6 @@ msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -26555,7 +25065,6 @@ msgid "<emph>Keyword:</emph> Default variable type"
msgstr "<emph>Từ_khoá:</emph> kiểu biến mặc định"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3125863\n"
@@ -26564,7 +25073,6 @@ msgid "<emph>DefInt:</emph> Integer"
msgstr "<emph>DefInt:</emph> số nguyên"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"hd_id3154123\n"
@@ -26573,7 +25081,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -26582,7 +25089,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types"
msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:"
#: 03101500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101500.xhp\n"
"par_id3153728\n"
@@ -26607,7 +25113,6 @@ msgid "<bookmark_value>DefLng statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefLng</bookmark_value>"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
@@ -26616,7 +25121,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101600.xhp\" name=\"DefLng Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101600.xhp\" name=\"Câu lệnh DefLng [Runtime]\">Câu lệnh DefLng [Runtime]</link>"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3149514\n"
@@ -26625,7 +25129,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d
msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"hd_id3150504\n"
@@ -26634,7 +25137,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3145609\n"
@@ -26643,7 +25145,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -26652,7 +25153,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -26661,7 +25161,6 @@ msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -26670,7 +25169,6 @@ msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3148798\n"
@@ -26679,7 +25177,6 @@ msgid "<emph>Keyword: </emph>Default variable type"
msgstr "<emph>Từ khoá :</emph> kiểu biến mặc định"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3154686\n"
@@ -26688,7 +25185,6 @@ msgid "<emph>DefLng:</emph> Long"
msgstr "<emph>DefLng:</emph> dài"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
@@ -26697,7 +25193,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3154124\n"
@@ -26706,7 +25201,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:"
msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:"
#: 03101600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03101600.xhp\n"
"par_id3145273\n"
@@ -26909,7 +25403,6 @@ msgid "<bookmark_value>DefVar statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefVar</bookmark_value>"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"hd_id3143267\n"
@@ -26918,7 +25411,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102000.xhp\" name=\"DefVar Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102000.xhp\" name=\"Câu lệnh DefVar [Runtime]\">Câu lệnh DefVar [Runtime]</link>"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3153825\n"
@@ -26927,7 +25419,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d
msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"hd_id3154143\n"
@@ -26936,7 +25427,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3149514\n"
@@ -26945,7 +25435,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -26954,7 +25443,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -26963,7 +25451,6 @@ msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3148552\n"
@@ -26972,7 +25459,6 @@ msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3153524\n"
@@ -26981,7 +25467,6 @@ msgid "<emph>Keyword: </emph>Default variable type"
msgstr "<emph>Từ khoá :</emph> kiểu biến mặc định"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3150767\n"
@@ -26990,7 +25475,6 @@ msgid "<emph>DefVar:</emph> Variant"
msgstr "<emph>DefVar:</emph> biến thế"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"hd_id3151041\n"
@@ -26999,7 +25483,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3156214\n"
@@ -27008,7 +25491,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:"
msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3154012\n"
@@ -27017,7 +25499,6 @@ msgid "vDiv=99 ' vDiv is an implicit variant"
msgstr "vDiv=99 REM vDiv là một biến thế ngầm"
#: 03102000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102000.xhp\n"
"par_id3146121\n"
@@ -27043,7 +25524,6 @@ msgid "<bookmark_value>Dim statement</bookmark_value> <bookmark_value>arrays; d
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Dim</bookmark_value><bookmark_value>mảng; đặt các chiều</bookmark_value><bookmark_value>đột các chiều của mảng</bookmark_value>"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"hd_id3149812\n"
@@ -27052,7 +25532,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102100.xhp\" name=\"Dim Statement [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102100.xhp\" name=\"Câu lệnh Dim [Runtime]\">Câu lệnh Dim [Runtime]</link>"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3143271\n"
@@ -27061,7 +25540,6 @@ msgid "Declares a variable or an array."
msgstr "Khai báo một biến hay mảng."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3154686\n"
@@ -27070,7 +25548,6 @@ msgid "If the variables are separated by commas (for example, DIM sPar1, sPar2,
msgstr "Nếu các biến phân cách bởi dấu phẩy (v.d. « DIM sPar1, sPar2, sPar3 AS STRING »), chỉ có thể xác định biến kiểu Biến thế. Hãy dùng một lời xác định riêng cho mỗi biến."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3152576\n"
@@ -27079,7 +25556,6 @@ msgid "Dim declares local variables within subroutines. Global variables are dec
msgstr "Câu lệnh <emph>Dim</emph> khai báo biến cục bộ bên trong chương trình con. Biến toàn cục được khai báo dùng câu lệnh PUBLIC (công) hay PRIVATE (riêng)."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"hd_id3156443\n"
@@ -27088,7 +25564,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3149412\n"
@@ -27097,7 +25572,6 @@ msgid "[ReDim]Dim VarName [(start To end)] [As VarType][, VarName2 [(start To en
msgstr "[ReDim]Dim Tên_biến [(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2 [(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"hd_id3147397\n"
@@ -27106,7 +25580,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3154730\n"
@@ -27115,7 +25588,6 @@ msgid "<emph>VarName:</emph> Any variable or array name."
msgstr "<emph>Tên_biến:</emph> bất cứ tên nào của một biến hay mảng."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3147125\n"
@@ -27124,7 +25596,6 @@ msgid "<emph>Start, End:</emph> Numerical values or constants that define the nu
msgstr "<emph>đầu, cuối:</emph> giá trị thuộc số hay hằng số mà xác định số phần tử (NumberElements=(cuối-đầu)+1) và phạm vi chỉ số."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3153877\n"
@@ -27133,7 +25604,6 @@ msgid "Start and End can be numerical expressions if ReDim is applied at the pro
msgstr "<emph>đầu</emph> và <emph>cuối</emph> có thể là biểu thức thuộc số nếu câu lệnh <emph>ReDim</emph> được áp dụng ở bậc thủ tục."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3153510\n"
@@ -27142,7 +25612,6 @@ msgid "<emph>VarType:</emph> Key word that declares the data type of a variable.
msgstr "<emph>Kiểu_biến:</emph> từ khoá mà khai báo kiểu dữ liệu của một biến."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3154015\n"
@@ -27151,7 +25620,6 @@ msgid "<emph>Keyword:</emph> Variable type"
msgstr "<emph>Từ_khoá:</emph> kiểu biến"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3153949\n"
@@ -27160,7 +25628,6 @@ msgid "<emph>Bool:</emph> Boolean variable (True, False)"
msgstr "<emph>Bool:</emph> biến lôgic (Đúng/Sai)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3156275\n"
@@ -27169,7 +25636,6 @@ msgid "<emph>Currency:</emph> Currency-Variable (Currency with 4 Decimal places)
msgstr "<emph>Tiền_tệ:</emph> biến tiền tệ (tiền tệ có 4 chữ số thập phân)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3156057\n"
@@ -27178,7 +25644,6 @@ msgid "<emph>Date:</emph> Date variable"
msgstr "<emph>Ngày:</emph> biến ngày"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3148405\n"
@@ -27187,7 +25652,6 @@ msgid "<emph>Double:</emph> Double-precision floating-point variable (1,79769313
msgstr "<emph>Đôi:</emph> biến chấm động chính xác đôi (1,79769313486232 × 10E308 - 4,94065645841247 × 10E-324)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3148916\n"
@@ -27196,7 +25660,6 @@ msgid "<emph>Integer:</emph> Integer variable (-32768 - 32767)"
msgstr "<emph>Số nguyên:</emph> biến số nguyên (-32768 - 32767)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3150045\n"
@@ -27205,7 +25668,6 @@ msgid "<emph>Long:</emph> Long integer variable (-2.147.483.648 - 2.147.483.647)
msgstr "<emph>Dài:</emph> biến số nguyên dài (-2.147.483.648 - 2.147.483.647)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3149255\n"
@@ -27214,7 +25676,6 @@ msgid "<emph>Object:</emph> Object variable (Note: this variable can only subseq
msgstr "<emph>Đối tượng:</emph> biến đối tượng (ghi chú : biến này chỉ có thể được xác định về sau dùng « Set »)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3155937\n"
@@ -27223,7 +25684,6 @@ msgid "<emph>Single:</emph> Single-precision floating-point variable (3,402823 x
msgstr "<emph>Đơn:</emph> biến chấm động chính xác đơn (3,402823 × 10E38 - 1,401298 × 10E-45)."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3151251\n"
@@ -27232,7 +25692,6 @@ msgid "<emph>String:</emph> String variable consisting of a maximum of 64,000 AS
msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> biến chuỗi chứa nhiều nhất 64.000 ASCII ký tự."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3154704\n"
@@ -27241,7 +25700,6 @@ msgid "<emph>[Variant]:</emph> Variant variable type (contains all types, specif
msgstr "<emph>[Variant]:</emph> kiểu biến Biến thế (chứa tất cả các kiểu, được ghi rõ bởi lời xác định). Không ghi rõ từ khoá, thì biến được tự động xác định là Kiểu Biến Thế, nếu không dùng một câu lệnh từ <emph>DefBool</emph> tới <emph>DefVar</emph>."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3146316\n"
@@ -27250,7 +25708,6 @@ msgid "In $[officename] Basic, you do not need to declare variables explicitly.
msgstr "Bằng mã $[officename] Basic, bạn không cần tuyến biến một cách dứt khoát. Tuy nhiên, bạn có phải cần phải khai báo một mảng trước khi sử dụng nó. Bạn có thể khai báo một biến dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>, dùng dấu phẩy để phân cách nhiều lời khai báo. Để khai báo một kiểu biến, nhập một ký tự khai báo kiểu phía sau tên biến, hoặc dùng một từ khoá tương ứng."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3149924\n"
@@ -27259,7 +25716,6 @@ msgid "$[officename] Basic supports single or multi-dimensional arrays that are
msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ mảng một/nhiều chiều được xác định bởi một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng thích hợp nếu chương trình chứa danh sách hay bảng bạn muốn chỉnh sửa. Lợi ích của mảng là có thể đặt địa chỉ của mỗi phần tử riêng tùy theo chỉ số, mà có thể được cấu tạo dạng biểu thức thuộc số hay biến."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3148488\n"
@@ -27268,7 +25724,6 @@ msgid "Arrays are declared with the Dim statement. There are two methods to defi
msgstr "Mảng được khai báo dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>. Có hai phương pháp xác định phạm vi chỉ số :"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3154662\n"
@@ -27277,7 +25732,6 @@ msgid "DIM text(20) as String REM 21 elements numbered from 0 to 20"
msgstr "DIM text(20) as String REM 21 phần tử, đánh số từ 0 đến 20"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3155604\n"
@@ -27286,7 +25740,6 @@ msgid "DIM text(5 to 25) as String REM 21 elements numbered from 5 to 25"
msgstr "DIM text(5 to 25) as String REM 21 phần tử, đánh số từ 5 đến 25"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3151274\n"
@@ -27295,7 +25748,6 @@ msgid "DIM text(-15 to 5) as String REM 21 elements (including 0)"
msgstr "DIM text(-15 to 5) as String REM 21 phần tử (gồm có 0)"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3152774\n"
@@ -27304,7 +25756,6 @@ msgid "REM numbered from -15 to 5"
msgstr "REM đánh số từ -15 đến 5"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3150829\n"
@@ -27313,7 +25764,6 @@ msgid "Two-dimensional data field"
msgstr "Trường dữ liệu chiều đôi"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3149529\n"
@@ -27322,7 +25772,6 @@ msgid "DIM text(20,2) as String REM 63 elements; form 0 to 20 level 1, from 0 to
msgstr "DIM text(20,2) as String REM 63 phần tử; từ 0 đến 20 ở bậc 1, từ 0 đến 20 ở bậc 2 và từ 0 đến 20 ở bậc 3."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3159239\n"
@@ -27331,7 +25780,6 @@ msgid "You can declare an array types as dynamic if a ReDim statement defines th
msgstr "Bạn có thể khai báo một kiểu mảng là động nếu một câu lệnh <emph>ReDim</emph> xác định số chiều trong chương trình con hay hàm chứa mảng đó. Nói chung, bạn chỉ có thể xác định mỗi chiều mảng một lần, sau đó thì không thể sửa đổi. Bên trong một chương trình con, bạn có thể khai báo một mảng dùng <emph>ReDim</emph>. Chỉ có thể xác định chiều dùng biểu thức thuộc số. Trường hợp này đảm bảo các trường chỉ càng lớn càng cần thiết."
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"hd_id3150344\n"
@@ -27340,7 +25788,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3154657\n"
@@ -27349,7 +25796,6 @@ msgid "sVar = \"Office\""
msgstr "sVar = \"Office\""
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3149036\n"
@@ -27358,7 +25804,6 @@ msgid "' Two-dimensional data field"
msgstr "Trường dữ liệu chiều đôi"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"par_id3153782\n"
@@ -27383,7 +25828,6 @@ msgid "<bookmark_value>ReDim statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh ReDim</bookmark_value>"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"hd_id3150398\n"
@@ -27392,7 +25836,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102101.xhp\" name=\"ReDim Statement [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102101.xhp\" name=\"Câu lệnh ReDim [Runtime]\">Câu lệnh ReDim [Runtime]</link>"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -27401,7 +25844,6 @@ msgid "Declares a variable or an array."
msgstr "Khai báo một biến hay mảng."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"hd_id3154218\n"
@@ -27410,7 +25852,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3156214\n"
@@ -27427,7 +25868,6 @@ msgid "Optionally, you can add the <emph>Preserve</emph> keyword as a parameter
msgstr "Tùy chọn, bạn cũng có thể thêm từ khoá <emph>Preserve</emph> (bảo tồn) làm tham số để bảo tồn nội dung của mảng có các chiều đang được thay đổi."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"hd_id3148451\n"
@@ -27436,7 +25876,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3156423\n"
@@ -27445,7 +25884,6 @@ msgid "<emph>VarName:</emph> Any variable or array name."
msgstr "<emph>Tên_biến:</emph> bất cứ tên nào của một biến hay mảng."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3149562\n"
@@ -27454,7 +25892,6 @@ msgid "<emph>Start, End:</emph> Numerical values or constants that define the nu
msgstr "<emph>đầu, cuối:</emph> giá trị thuộc số hay hằng số mà xác định số phần tử (NumberElements=(cuối-đầu)+1) và phạm vi chỉ số."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3155307\n"
@@ -27463,7 +25900,6 @@ msgid "Start and End can be numeric expressions if ReDim is used at the procedur
msgstr "« đầu » và « cuối » có thể là biểu thức thuộc số nếu <emph>ReDim</emph> được sử dụng ở bậc thủ tục."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3153951\n"
@@ -27472,7 +25908,6 @@ msgid "<emph>VarType:</emph> Keyword that declares the data type of a variable."
msgstr "<emph>Kiểu_biến:</emph> từ khoá mà khai báo kiểu dữ liệu của một biến."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3147317\n"
@@ -27481,7 +25916,6 @@ msgid "<emph>Keyword:</emph> Variable type"
msgstr "<emph>Từ_khoá:</emph> kiểu biến"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3153728\n"
@@ -27490,7 +25924,6 @@ msgid "<emph>Bool: </emph>Boolean variable (True, False)"
msgstr "<emph>Bool:</emph> biến lôgic (Đúng/Sai)"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3146121\n"
@@ -27499,7 +25932,6 @@ msgid "<emph>Date:</emph> Date variable"
msgstr "<emph>Ngày:</emph> biến ngày"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3159156\n"
@@ -27508,7 +25940,6 @@ msgid "<emph>Double:</emph> Double floating point variable (1.79769313486232x10E
msgstr "<emph>Đôi:</emph> biến chấm động đôi (1,79769313486232×10E308 - 4,94065645841247×10E-324)"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3148616\n"
@@ -27517,7 +25948,6 @@ msgid "<emph>Integer:</emph> Integer variable (-32768 - 32767)"
msgstr "<emph>Số nguyên:</emph> biến số nguyên (-32768 - 32767)"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3147348\n"
@@ -27526,7 +25956,6 @@ msgid "<emph>Long:</emph> Long integer variable (-2,147,483,648 - 2,147,483,647)
msgstr "<emph>Dài:</emph> biến số nguyên dài (-2.147.483.648 đến 2.147.483.647)"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3149412\n"
@@ -27535,7 +25964,6 @@ msgid "<emph>Object:</emph> Object variable (can only be subsequently defined by
msgstr "<emph>Đối tượng:</emph> biến đối tượng (chỉ có thể được xác định về sau dùng « Set »)."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3154729\n"
@@ -27544,7 +25972,6 @@ msgid "<emph>[Single]:</emph> Single floating-point variable (3.402823x10E38 - 1
msgstr "<emph>[Single]:</emph> biến chấm động đơn (3,402823×10E38 đến 1,401298×10E-45). Không đưa ra từ khoá thì xác định một biến là Single, nếu không dùng một câu lệnh từ <emph>DefBool</emph> tới <emph>DefVar</emph>."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3148458\n"
@@ -27553,7 +25980,6 @@ msgid "<emph>String:</emph> String variable containing a maximum of 64,000 ASCII
msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> biến chuỗi chứa nhiều nhất 64.000 ký tự ASCII."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3149581\n"
@@ -27562,7 +25988,6 @@ msgid "<emph>Variant: </emph>Variant variable type (can contain all types and is
msgstr "<emph>Biến thế:</emph> biến kiểu biến thế (có thể chứa mọi kiểu và được đặt theo định nghĩa)."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3155601\n"
@@ -27571,7 +25996,6 @@ msgid "In $[officename] Basic, you do not need to declare variables explicitly.
msgstr "Bằng mã $[officename] Basic, bạn không cần tuyến biến một cách dứt khoát. Tuy nhiên, bạn có phải cần phải khai báo một mảng trước khi sử dụng nó. Bạn có thể khai báo một biến dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>, dùng dấu phẩy để phân cách nhiều lời khai báo. Để khai báo một kiểu biến, nhập một ký tự khai báo kiểu phía sau tên biến, hoặc dùng một từ khoá tương ứng."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3153415\n"
@@ -27580,7 +26004,6 @@ msgid "$[officename] Basic supports single or multi-dimensional arrays that are
msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ mảng một/nhiều chiều được xác định bởi một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng thích hợp nếu chương trình chứa danh sách hay bảng bạn muốn chỉnh sửa. Lợi ích của mảng là có thể đặt địa chỉ của mỗi phần tử riêng tùy theo chỉ số, mà có thể được cấu tạo dạng biểu thức thuộc số hay biến."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3146971\n"
@@ -27589,7 +26012,6 @@ msgid "There are two ways to set the range of indices for arrays declared with t
msgstr "Có hai phương pháp đặt phạm vi các chỉ số cho mảng được khai báo dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>:"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3153950\n"
@@ -27598,7 +26020,6 @@ msgid "DIM text(20) As String REM 21 elements numbered from 0 to 20"
msgstr "DIM text(20) As String REM 21 phần tử đánh số từ 0 đến 20"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3146912\n"
@@ -27607,7 +26028,6 @@ msgid "DIM text(5 to 25) As String REM 21 elements numbered from 5 to 25"
msgstr "DIM text(5 to 25) As String REM 21 phần tử đánh số từ 5 đến 25"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3153709\n"
@@ -27616,7 +26036,6 @@ msgid "DIM text$(-15 to 5) As String REM 21 elements (0 inclusive),"
msgstr "DIM text$(-15 to 5) As String REM 21 phần tử (kể cả 0),"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3150321\n"
@@ -27625,7 +26044,6 @@ msgid "rem numbered from -15 to 5"
msgstr "rem đánh số từ -15 đến 5"
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"par_id3149018\n"
@@ -27634,7 +26052,6 @@ msgid "Variable fields, regardless of type, can be made dynamic if they are dime
msgstr "Trường biến, bất chấp kiểu, có thể được làm động nếu nó có các chiều được đặt bởi câu lệnh <emph>ReDim</emph> ở bậc thủ tục trong chương trình con hay hàm. Bình thường, bạn chỉ có thể đặt phạm vi của mỗi mảng một lần, sau đó thì không sửa đổi được. Bên trong một thủ tục, bạn có thể khai báo một mảng dùng câu lệnh <emph>ReDim</emph> với các biểu thức thuộc số để xác định phạm vi các kích cỡ trường."
#: 03102101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102101.xhp\n"
"hd_id3148405\n"
@@ -27659,7 +26076,6 @@ msgid "<bookmark_value>IsArray function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm IsArray</bookmark_value>"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"hd_id3154346\n"
@@ -27668,7 +26084,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102200.xhp\" name=\"IsArray Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102200.xhp\" name=\"Hàm IsArray [Runtime]\">Hàm IsArray [Runtime]</link>"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"par_id3159413\n"
@@ -27677,7 +26092,6 @@ msgid "Determines if a variable is a data field in an array."
msgstr "Xác định nếu một biến là một trường dữ liệu trong một mảng, hay không."
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
@@ -27686,7 +26100,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"par_id3153379\n"
@@ -27695,7 +26108,6 @@ msgid "IsArray (Var)"
msgstr "IsArray (Biến)"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"hd_id3154365\n"
@@ -27704,7 +26116,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"par_id3154685\n"
@@ -27713,7 +26124,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"hd_id3153969\n"
@@ -27722,7 +26132,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"par_id3145172\n"
@@ -27731,7 +26140,6 @@ msgid "<emph>Var:</emph> Any variable that you want to test if it is declared as
msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biến nào cần thử nếu nó được khai báo là một mảng hay không. Có thì hàm trả về <emph>Đúng</emph>, không thì <emph>Sai</emph>."
#: 03102200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102200.xhp\n"
"hd_id3155131\n"
@@ -27756,7 +26164,6 @@ msgid "<bookmark_value>IsDate function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm IsDate</bookmark_value>"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
@@ -27765,7 +26172,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102300.xhp\" name=\"IsDate Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102300.xhp\" name=\"Hàm IsDate [Runtime]\">Hàm IsDate [Runtime]</link>"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -27774,7 +26180,6 @@ msgid "Tests if a numeric or string expression can be converted to a <emph>Date<
msgstr "Thử nếu một biểu thức kiểu số hay chuỗi có thể được chuyển đổi sang một biến <emph>Ngày</emph>."
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"hd_id3153824\n"
@@ -27783,7 +26188,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -27792,7 +26196,6 @@ msgid "IsDate (Expression)"
msgstr "IsDate (Biểu_thức)"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
@@ -27801,7 +26204,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -27810,7 +26212,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -27819,7 +26220,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -27828,7 +26228,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Any numeric or string expression that you want t
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu số hay chuỗi mà bạn muốn thử. Nếu biểu thức chuyển đổi được sang một ngày tháng, hàm trả về <emph>Đúng</emph>; không thì <emph>Sai</emph>."
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
@@ -27837,7 +26236,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"par_id3150869\n"
@@ -27846,7 +26244,6 @@ msgid "Print IsDate(sDateVar) ' Returns True"
msgstr "print IsDate(sDateVar) REM Trả về Đúng"
#: 03102300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102300.xhp\n"
"par_id3147288\n"
@@ -27871,7 +26268,6 @@ msgid "<bookmark_value>IsEmpty function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm IsEmpty</bookmark_value>"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"hd_id3153394\n"
@@ -27880,7 +26276,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102400.xhp\" name=\"IsEmpty Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102400.xhp\" name=\"Hàm IsEmpty [Runtime]\">Hàm IsEmpty [Runtime]</link>"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"par_id3163045\n"
@@ -27889,7 +26284,6 @@ msgid "Tests if a Variant variable contains the Empty value. The Empty value ind
msgstr "Thử nếu một biến kiểu BIến thế chứa giá trị Rỗng. Giá trị Rỗng ngụ ý rằng biến không phải được sơ khởi."
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"hd_id3159158\n"
@@ -27898,7 +26292,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -27907,7 +26300,6 @@ msgid "IsEmpty (Var)"
msgstr "IsEmpty (Biến)"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
@@ -27916,7 +26308,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -27925,7 +26316,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -27934,7 +26324,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -27943,7 +26332,6 @@ msgid "<emph>Var:</emph> Any variable that you want to test. If the Variant cont
msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biến nào cần thử. Nếu Biến thế chứa giá trị Rỗng, thì hàm còn lại Đúng; không thì Sai."
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"hd_id3154138\n"
@@ -27952,7 +26340,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03102400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102400.xhp\n"
"par_id3154863\n"
@@ -28058,7 +26445,6 @@ msgid "<bookmark_value>IsNull function</bookmark_value> <bookmark_value>Null va
msgstr "<bookmark_value>hàm IsNull</bookmark_value><bookmark_value>giá trị Null</bookmark_value>"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"hd_id3155555\n"
@@ -28067,7 +26453,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102600.xhp\" name=\"IsNull Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102600.xhp\" name=\"Hàm IsNull [Runtime]\">Hàm IsNull [Runtime]</link>"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"par_id3146957\n"
@@ -28076,7 +26461,6 @@ msgid "Tests if a Variant contains the special Null value, indicating that the v
msgstr "Thử nếu một BIến thế chứa giá trị Null đặc biệt, hay không. Giá trị Null ngụ ý rằng biến đó không chứa dữ liệu."
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"hd_id3150670\n"
@@ -28085,7 +26469,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"par_id3150984\n"
@@ -28094,7 +26477,6 @@ msgid "IsNull (Var)"
msgstr "IsNull (BIến)"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"hd_id3149514\n"
@@ -28103,7 +26485,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"par_id3145609\n"
@@ -28112,7 +26493,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"hd_id3149669\n"
@@ -28121,7 +26501,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -28138,7 +26517,6 @@ msgid "<emph>Null</emph> - This value is used for a variant data sub type withou
msgstr "<emph>Null</emph>: giá trị này được dùng cho một kiểu con dữ liệu biến thế không có nội dung hợp lệ."
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"hd_id3153381\n"
@@ -28163,7 +26541,6 @@ msgid "<bookmark_value>IsNumeric function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm IsNumeric</bookmark_value>"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"hd_id3145136\n"
@@ -28172,7 +26549,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102700.xhp\" name=\"IsNumeric Function
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102700.xhp\" name=\"Hàm IsNumeric [Runtime]\">Hàm IsNumeric [Runtime]</link>"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"par_id3149177\n"
@@ -28181,7 +26557,6 @@ msgid "Tests if an expression is a number. If the expression is a <link href=\"t
msgstr "Thử nếu một biểu thức là một số không. Nếu biểu thức là một <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp#dezimal\" name=\"số\">số</link>, hàm trả về <emph>Đúng</emph>, không thì <emph>Sai</emph>."
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"hd_id3149415\n"
@@ -28190,7 +26565,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"par_id3150771\n"
@@ -28199,7 +26573,6 @@ msgid "IsNumeric (Var)"
msgstr "IsNumeric (Biến)"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
@@ -28208,7 +26581,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"par_id3148944\n"
@@ -28217,7 +26589,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
@@ -28226,7 +26597,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"par_id3154760\n"
@@ -28235,7 +26605,6 @@ msgid "<emph>Var:</emph> Any expression that you want to test."
msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biểu thức nào bạn muốn thử."
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"hd_id3149656\n"
@@ -28244,7 +26613,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"par_id3147230\n"
@@ -28253,7 +26621,6 @@ msgid "Print IsNumeric(vVar) ' Returns False"
msgstr "Print IsNumeric(vVar) REM Trả về Sai"
#: 03102700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102700.xhp\n"
"par_id3154910\n"
@@ -28366,7 +26733,6 @@ msgid "<bookmark_value>LBound function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LBound</bookmark_value>"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
@@ -28375,7 +26741,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102900.xhp\" name=\"LBound Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102900.xhp\" name=\"Hàm LBound [Runtime]\">Hàm LBound [Runtime]</link>"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3147226\n"
@@ -28384,7 +26749,6 @@ msgid "Returns the lower boundary of an array."
msgstr "Trả về giới hạn dưới của một mảng."
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
@@ -28393,7 +26757,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3150503\n"
@@ -28402,7 +26765,6 @@ msgid "LBound (ArrayName [, Dimension])"
msgstr "LBound (Tên_mảng [, Chiều])"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
@@ -28411,7 +26773,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -28420,7 +26781,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"hd_id3144500\n"
@@ -28429,7 +26789,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -28438,7 +26797,6 @@ msgid "<emph>ArrayName:</emph> Name of the array for which you want to return th
msgstr "<emph>Tên_mảng:</emph> tên của mảng cho đó bạn muốn trả về giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>) của chiều mảng."
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3149457\n"
@@ -28447,7 +26805,6 @@ msgid "<emph>[Dimension]:</emph> Integer that specifies which dimension to retur
msgstr "<emph>[Chiều]:</emph> số nguyên mà ghi rõ chiều nào cho đó cần trả về giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>) của chiều mảng. Không ghi rõ giá trị thì giả sử chiều đầu tiên."
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"hd_id3145171\n"
@@ -28456,7 +26813,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3145365\n"
@@ -28465,7 +26821,6 @@ msgid "Print LBound(sVar()) ' Returns 10"
msgstr "Print LBound(sVar()) REM Trả về 10"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3150486\n"
@@ -28474,7 +26829,6 @@ msgid "Print UBound(sVar()) ' Returns 20"
msgstr "Print UBound(sVar()) REM Trả về 20"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3149665\n"
@@ -28483,7 +26837,6 @@ msgid "Print LBound(sVar(),2) ' Returns 5"
msgstr "Print LBound(sVar(),2) REM Trả về 5"
#: 03102900.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102900.xhp\n"
"par_id3159154\n"
@@ -28508,7 +26861,6 @@ msgid "<bookmark_value>UBound function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm UBound</bookmark_value>"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
@@ -28517,7 +26869,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103000.xhp\" name=\"UBound Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103000.xhp\" name=\"Hàm UBound [Runtime]\">Hàm UBound [Runtime]</link>"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -28526,7 +26877,6 @@ msgid "Returns the upper boundary of an array."
msgstr "Trả về giới hạn trên của một mảng."
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
@@ -28535,7 +26885,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3149415\n"
@@ -28544,7 +26893,6 @@ msgid "UBound (ArrayName [, Dimension])"
msgstr "UBound (Tên_mảng [, Chiều])"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"hd_id3153897\n"
@@ -28553,7 +26901,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -28562,7 +26909,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -28571,7 +26917,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -28580,7 +26925,6 @@ msgid "<emph>ArrayName:</emph> Name of the array for which you want to determine
msgstr "<emph>Tên_mảng:</emph> tên của mảng cho đó bạn muốn quyết định giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>)."
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -28589,7 +26933,6 @@ msgid "<emph>[Dimension]:</emph> Integer that specifies which dimension to retur
msgstr "<emph>[Dimension]:</emph> số nguyên mà ghi rõ chiều cho đó cần trả về giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>). Không ghi rõ giá trị thì trả về giới hạn của chiều đầu tiên."
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
@@ -28598,7 +26941,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3152596\n"
@@ -28607,7 +26949,6 @@ msgid "Print LBound(sVar()) ' Returns 10"
msgstr "Print LBound(sVar()) REM Trả về 10"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3153138\n"
@@ -28616,7 +26957,6 @@ msgid "Print UBound(sVar()) ' Returns 20"
msgstr "Print UBound(sVar()) REM Trả về 20"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3149665\n"
@@ -28625,7 +26965,6 @@ msgid "Print LBound(sVar(),2) ' Returns 5"
msgstr "Print LBound(sVar(),2) REM Trả về 5"
#: 03103000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103000.xhp\n"
"par_id3147214\n"
@@ -28650,7 +26989,6 @@ msgid "<bookmark_value>Let statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Let</bookmark_value>"
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"hd_id3147242\n"
@@ -28659,7 +26997,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103100.xhp\" name=\"Let Statement [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103100.xhp\" name=\"Câu lệnh Let [Runtime]\">Câu lệnh Let [Runtime]</link>"
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"par_id3149233\n"
@@ -28668,7 +27005,6 @@ msgid "Assigns a value to a variable."
msgstr "Gán một giá trị cho một biến."
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"hd_id3153127\n"
@@ -28677,7 +27013,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"par_id3154285\n"
@@ -28686,7 +27021,6 @@ msgid "[Let] VarName=Expression"
msgstr "[Let] Tên_biến=Biểu_thức"
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"hd_id3148944\n"
@@ -28695,7 +27029,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -28704,7 +27037,6 @@ msgid "<emph>VarName:</emph> Variable that you want to assign a value to. Value
msgstr "<emph>Tên_biến:</emph> biến cho đó bạn muốn gán một giá trị. Giá trị và kiểu biến phải tương thích với nhau."
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"par_id3148451\n"
@@ -28713,7 +27045,6 @@ msgid "As in most BASIC dialects, the keyword <emph>Let</emph> is optional."
msgstr "Cũng với phần lớn phương ngôn BASIC, từ khoá <emph>Let</emph> vẫn còn tùy chọn."
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
@@ -28722,7 +27053,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03103100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103100.xhp\n"
"par_id3152939\n"
@@ -28747,7 +27077,6 @@ msgid "<bookmark_value>Option Base statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Option Base</bookmark_value>"
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"hd_id3155805\n"
@@ -28756,7 +27085,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103200.xhp\" name=\"Option Base Stateme
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103200.xhp\" name=\"Câu lệnh Option Base [Runtime]\">Câu lệnh Option Base [Runtime]</link>"
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"par_id3147242\n"
@@ -28765,7 +27093,6 @@ msgid "Defines the default lower boundary for arrays as 0 or 1."
msgstr "Xác định giới hạn dưới mặc định cho mảng là 0 hay 1."
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"hd_id3150771\n"
@@ -28774,7 +27101,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -28783,7 +27109,6 @@ msgid "Option Base { 0 | 1}"
msgstr "Option Base { 0 | 1}"
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -28792,7 +27117,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"par_id3147229\n"
@@ -28801,7 +27125,6 @@ msgid "This statement must be added before the executable program code in a modu
msgstr "Câu lệnh này phải được thêm vào phía trước mã chương trình có thể thực hiện trong một mô-đun."
#: 03103200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103200.xhp\n"
"hd_id3150870\n"
@@ -28826,7 +27149,6 @@ msgid "<bookmark_value>Option Explicit statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Option Explicit</bookmark_value>"
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
@@ -28835,7 +27157,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103300.xhp\" name=\"Option Explicit Sta
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103300.xhp\" name=\"Câu lệnh Option Explicit [Runtime]\">Câu lệnh Option Explicit [Runtime]</link>"
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"par_id3148538\n"
@@ -28844,7 +27165,6 @@ msgid "Specifies that every variable in the program code must be explicitly decl
msgstr "Ghi rõ rằng mọi biến trong mã chương trình đều phải được khai báo dứt khoát dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>."
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"hd_id3149763\n"
@@ -28853,7 +27173,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"par_id3149514\n"
@@ -28862,7 +27181,6 @@ msgid "Option Explicit"
msgstr "Option Explicit"
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -28871,7 +27189,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"par_id3145172\n"
@@ -28880,7 +27197,6 @@ msgid "This statement must be added before the executable program code in a modu
msgstr "Câu lệnh này phải được thêm vào phía trước mã chương trình có thể thực hiện trong một mô-đun."
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"hd_id3125864\n"
@@ -28889,7 +27205,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03103300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103300.xhp\n"
"par_id3145787\n"
@@ -28914,7 +27229,6 @@ msgid "<bookmark_value>Public statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Public</bookmark_value>"
#: 03103400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103400.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
@@ -28923,7 +27237,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103400.xhp\" name=\"Public Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103400.xhp\" name=\"Câu lệnh Public [Runtime]\">Câu lệnh Public [Runtime]</link>"
#: 03103400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103400.xhp\n"
"par_id3150669\n"
@@ -28932,7 +27245,6 @@ msgid "Dimensions a variable or an array at the module level (that is, not withi
msgstr "Đặt các chiều của một biến hay mảng ở bậc mô-đun (tức là không phải bên trong một chương trình con hay hàm), để biến hay mảng đó còn hợp lệ trong tất cả các thư viện và mô-đun."
#: 03103400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103400.xhp\n"
"hd_id3150772\n"
@@ -28941,7 +27253,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103400.xhp\n"
"par_id3155341\n"
@@ -28950,7 +27261,6 @@ msgid "Public VarName[(start To end)] [As VarType][, VarName2[(start To end)] [A
msgstr "Public Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]"
#: 03103400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103400.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -28975,7 +27285,6 @@ msgid "<bookmark_value>Global statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh Global</bookmark_value>"
#: 03103450.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103450.xhp\n"
"hd_id3159201\n"
@@ -28984,7 +27293,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103450.xhp\" name=\"Global Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103450.xhp\" name=\"Câu lệnh Global [Runtime]\">Câu lệnh Global [Runtime]</link>"
#: 03103450.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103450.xhp\n"
"par_id3149177\n"
@@ -28993,7 +27301,6 @@ msgid "Dimensions a variable or an array at the global level (that is, not withi
msgstr "Đặt các chiều của một biến hay mảng ở bậc toàn cục (tức là không phải bên trong một chương trình con hay hàm), để biến hay mảng còn hợp lệ trong tất cả các thư viện và mô-đun trong phiên chạy đang chạy."
#: 03103450.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103450.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
@@ -29002,7 +27309,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103450.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103450.xhp\n"
"par_id3150771\n"
@@ -29011,7 +27317,6 @@ msgid "Global VarName[(start To end)] [As VarType][, VarName2[(start To end)] [A
msgstr "Global Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]"
#: 03103450.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103450.xhp\n"
"hd_id3156152\n"
@@ -29036,7 +27341,6 @@ msgid "<bookmark_value>Static statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Static</bookmark_value>"
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"hd_id3149798\n"
@@ -29045,7 +27349,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103500.xhp\" name=\"Static Statement [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103500.xhp\" name=\"Câu lệnh Static [Runtime]\">Câu lệnh Static [Runtime]</link>"
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -29054,7 +27357,6 @@ msgid "Declares a variable or an array at the procedure level within a subroutin
msgstr "Khai báo một biến hay mảng ở bậc thủ tục bên trong một chương trình con hay hàm, để các giá trị của biến hay mảng đó được giữ lại sau khi thoát khỏi chương trình con hay hàm. Các quy ước của câu lệnh <emph>Dim</emph> đều cũng hợp lệ."
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"par_id3147264\n"
@@ -29063,7 +27365,6 @@ msgid "The <emph>Static statement</emph> cannot be used to define variable array
msgstr "Câu lệnh <emph>Static</emph> không thể dùng được để xác định mảng biến đổi. Mảng phải được ghi rõ tùy theo một kích cỡ cố định."
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"hd_id3149657\n"
@@ -29072,7 +27373,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -29081,7 +27381,6 @@ msgid "Static VarName[(start To end)] [As VarType], VarName2[(start To end)] [As
msgstr "Static Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến], Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến], ..."
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"hd_id3148452\n"
@@ -29090,7 +27389,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"par_id3150870\n"
@@ -29099,7 +27397,6 @@ msgid "MsgBox iResult,0,\"The answer is\""
msgstr "MsgBox iResult,0,\"Lời giải là\""
#: 03103500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103500.xhp\n"
"par_id3151115\n"
@@ -29141,7 +27438,6 @@ msgid "<bookmark_value>TypeName function</bookmark_value> <bookmark_value>VarTy
msgstr "<bookmark_value>hàm TypeName</bookmark_value><bookmark_value>hàm VarType</bookmark_value>"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"hd_id3143267\n"
@@ -29150,7 +27446,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103600.xhp\" name=\"TypeName Function;
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103600.xhp\" name=\"Hàm TypeName; Hàm VarType [Runtime]\">Hàm TypeName; Hàm VarType [Runtime]</link>"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3159157\n"
@@ -29159,7 +27454,6 @@ msgid "Returns a string (TypeName) or a numeric value (VarType) that contains in
msgstr "Trả về một chuỗi (TypeName) hay một giá trị thuộc số (VarType) mà chứa thông tin về một biến."
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"hd_id3153825\n"
@@ -29168,7 +27462,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3155341\n"
@@ -29177,7 +27470,6 @@ msgid "TypeName (Variable)VarType (Variable)"
msgstr "TypeName (Biến)VarType (Biến)"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"hd_id3145610\n"
@@ -29186,7 +27478,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -29195,7 +27486,6 @@ msgid "String; Integer"
msgstr "Chuỗi; Số nguyên"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"hd_id3146795\n"
@@ -29204,7 +27494,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -29213,7 +27502,6 @@ msgid "<emph>Variable:</emph> The variable that you want to determine the type o
msgstr "<emph>Biến:</emph> biến của đó bạn muốn quyết định kiểu. Có thể sử dụng những giá trị theo đây:"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -29222,7 +27510,6 @@ msgid "key word"
msgstr "từ khoá"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3156212\n"
@@ -29231,7 +27518,6 @@ msgid "VarType"
msgstr "VarType"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3154684\n"
@@ -29240,7 +27526,6 @@ msgid "Variable type"
msgstr "Kiểu biến"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3151041\n"
@@ -29249,7 +27534,6 @@ msgid "Boolean"
msgstr "Boolean"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3153367\n"
@@ -29258,7 +27542,6 @@ msgid "11"
msgstr "11"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148645\n"
@@ -29267,7 +27550,6 @@ msgid "Boolean variable"
msgstr "Biến lôgic"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3153138\n"
@@ -29284,7 +27566,6 @@ msgid "7"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3155411\n"
@@ -29293,7 +27574,6 @@ msgid "Date variable"
msgstr "Biến ngày"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3146975\n"
@@ -29310,7 +27590,6 @@ msgid "5"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148616\n"
@@ -29319,7 +27598,6 @@ msgid "Double floating point variable"
msgstr "Biến chấm động đôi"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148457\n"
@@ -29336,7 +27614,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3154490\n"
@@ -29345,7 +27622,6 @@ msgid "Integer variable"
msgstr "Biến số nguyên"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3149960\n"
@@ -29362,7 +27638,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3151318\n"
@@ -29371,7 +27646,6 @@ msgid "Long integer variable"
msgstr "Biến số nguyên dài"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3146972\n"
@@ -29388,7 +27662,6 @@ msgid "9"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3150323\n"
@@ -29397,7 +27670,6 @@ msgid "Object variable"
msgstr "Biến đối tượng"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148405\n"
@@ -29414,7 +27686,6 @@ msgid "4"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3147341\n"
@@ -29423,7 +27694,6 @@ msgid "Single floating-point variable"
msgstr "Biến chấm động đơn"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3155901\n"
@@ -29440,7 +27710,6 @@ msgid "8"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3146313\n"
@@ -29449,7 +27718,6 @@ msgid "String variable"
msgstr "Biến chuỗi"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3145149\n"
@@ -29458,7 +27726,6 @@ msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3154021\n"
@@ -29467,7 +27734,6 @@ msgid "12"
msgstr "12"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3145789\n"
@@ -29476,7 +27742,6 @@ msgid "Variant variable (can contain all types specified by the definition)"
msgstr "Biến kiểu hay thay đổi (có thể chứa tất cả các kiểu được ghi rõ bởi lời xác định)"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148630\n"
@@ -29493,7 +27758,6 @@ msgid "0"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3151278\n"
@@ -29502,7 +27766,6 @@ msgid "Variable is not initialized"
msgstr "Biến không được khởi tạo"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3154576\n"
@@ -29519,7 +27782,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3145131\n"
@@ -29528,7 +27790,6 @@ msgid "No valid data"
msgstr "Không có dữ liệu hợp lệ"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"hd_id3149338\n"
@@ -29537,7 +27798,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"par_id3148817\n"
@@ -29563,7 +27823,6 @@ msgid "<bookmark_value>Set statement</bookmark_value> <bookmark_value>Nothing o
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Set</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng Nothing</bookmark_value>"
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"hd_id3154422\n"
@@ -29572,7 +27831,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103700.xhp\" name=\"Set Statement[Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103700.xhp\" name=\"Câu lệnh Set [Runtime]\">Câu lệnh Set [Runtime]</link>"
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"par_id3159149\n"
@@ -29581,7 +27839,6 @@ msgid "Sets an object reference on a variable or a Property."
msgstr "Đặt một tham chiếu đối tượng vào một biến hay Thuộc tính."
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"hd_id3153105\n"
@@ -29590,7 +27847,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"par_id3154217\n"
@@ -29599,7 +27855,6 @@ msgid "Set ObjectVar = Object"
msgstr "Set ObjectVar = Object"
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"hd_id3154685\n"
@@ -29608,7 +27863,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"par_id3156281\n"
@@ -29617,7 +27871,6 @@ msgid "<emph>ObjectVar:</emph> a variable or a property that requires an object
msgstr "<emph>ObjectVar:</emph> một biến hay thuộc tính mà cần thiết một tham chiếu đối tượng."
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"par_id3159252\n"
@@ -29634,7 +27887,6 @@ msgid "<emph>Nothing</emph> - Assign the <emph>Nothing</emph> object to a variab
msgstr "<emph>Nothing</emph> : gán đối tượng <emph>Nothing</emph> (không gì) cho một biến để gỡ bỏ một sự gán trước."
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"hd_id3159153\n"
@@ -30581,7 +28833,6 @@ msgid "<bookmark_value>IsUnoStruct function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm IsUnoStruct</bookmark_value>"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"hd_id3146117\n"
@@ -30590,7 +28841,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104500.xhp\" name=\"IsUnoStruct Functio
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104500.xhp\" name=\"Hàm IsUnoStruct [Runtime]\">Hàm IsUnoStruct [Runtime]</link>"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"par_id3146957\n"
@@ -30599,7 +28849,6 @@ msgid "Returns True if the given object is a Uno struct."
msgstr "Trả về Đúng nếu đối tượng đã cho là một cấu trúc Uno."
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
@@ -30608,7 +28857,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"par_id3155341\n"
@@ -30617,7 +28865,6 @@ msgid "IsUnoStruct( Uno type )"
msgstr "IsUnoStruct( Kiểu Uno )"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
@@ -30626,7 +28873,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"par_id3145315\n"
@@ -30635,7 +28881,6 @@ msgid "Bool"
msgstr "Bool"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"hd_id3145609\n"
@@ -30644,7 +28889,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -30653,7 +28897,6 @@ msgid "Uno type : A UnoObject"
msgstr "Kiểu Uno : một UnoObject"
#: 03104500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03104500.xhp\n"
"hd_id3156343\n"
@@ -30960,7 +29203,6 @@ msgid "<bookmark_value>comparison operators;%PRODUCTNAME Basic</bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>toán tử so sánh;%PRODUCTNAME Basic</bookmark_value><bookmark_value>toán tử;so sánh</bookmark_value>"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"hd_id3150682\n"
@@ -30969,7 +29211,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03110100.xhp\" name=\"Comparison Operator
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03110100.xhp\" name=\"Toán tử So sánh [Runtime]\">Toán tử So sánh [Runtime]</link>"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3156042\n"
@@ -30978,7 +29219,6 @@ msgid "Comparison operators compare two expressions. The result is returned as a
msgstr "Toán tử so sánh thì so sánh một cặp biểu thức. Kết quả được trả về dạng một biểu thức lôgic mà quyết định nếu phép so sánh là Đúng (-1) hay Sai (0)."
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"hd_id3147291\n"
@@ -30987,7 +29227,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3149177\n"
@@ -30996,7 +29235,6 @@ msgid "Result = Expression1 { = | < | > | <= | >= } Expression2"
msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 { = | < | > | <= | >= } Biểu_thức2"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"hd_id3145316\n"
@@ -31005,7 +29243,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3147573\n"
@@ -31014,7 +29251,6 @@ msgid "<emph>Result:</emph> Boolean expression that specifies the result of the
msgstr "<emph>Kết quả:</emph> biểu thức lôgic mà ghi rõ kết quả của phép so sánh (Đúng hay Sai)."
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3148686\n"
@@ -31023,7 +29259,6 @@ msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric values or strings that
msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp giá trị thuốc số hay chuỗi nào bạn muốn so sánh."
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"hd_id3147531\n"
@@ -31032,7 +29267,6 @@ msgid "Comparison operators"
msgstr "Toán tử so sánh"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3147265\n"
@@ -31041,7 +29275,6 @@ msgid "= : Equal to"
msgstr "= : Bằng"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3154924\n"
@@ -31050,7 +29283,6 @@ msgid "< : Less than"
msgstr "< : Nhỏ hơn"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -31059,7 +29291,6 @@ msgid "> : Greater than"
msgstr "> : Lớn hơn"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3150541\n"
@@ -31068,7 +29299,6 @@ msgid "<= : Less than or equal to"
msgstr "<= : Nhỏ hơn hay bằng"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -31077,7 +29307,6 @@ msgid ">= : Greater than or equal to"
msgstr ">= : Lớn hơn hay bằng"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -31086,7 +29315,6 @@ msgid "<> : Not equal to"
msgstr "<> : Không bằng"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"hd_id3154686\n"
@@ -31095,7 +29323,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -31181,7 +29408,6 @@ msgid "<bookmark_value>Asc function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Asc</bookmark_value>"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"hd_id3150499\n"
@@ -31190,7 +29416,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120101.xhp\" name=\"Asc Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120101.xhp\" name=\"Hàm Asc [Runtime]\">Hàm Asc [Runtime]</link>"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3151384\n"
@@ -31199,7 +29424,6 @@ msgid "Returns the ASCII (American Standard Code for Information Interchange) va
msgstr "Trả về giá trị ASCII (mã tiêu chuẩn Mỹ để trao đổi thông tin) của ký tự thứ nhất theo một biểu thức chuỗi."
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"hd_id3155555\n"
@@ -31208,7 +29432,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3143267\n"
@@ -31217,7 +29440,6 @@ msgid "Asc (Text As String)"
msgstr "Asc (Text As String)"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"hd_id3147242\n"
@@ -31226,7 +29448,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3150669\n"
@@ -31235,7 +29456,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
@@ -31244,7 +29464,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3149415\n"
@@ -31253,7 +29472,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any valid string expression. Only the first character
msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi hợp lệ nào. Chỉ ký tự đầu tiên trong chuỗi này là thích hợp."
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3145609\n"
@@ -31262,7 +29480,6 @@ msgid "Use the Asc function to replace keys with values. If the Asc function enc
msgstr "Hãy dùng hàm Asc để thay thế phím bằng giá trị. Nếu hàm Asc gặp một chuỗi rỗng, thì $[officename] Basic thông báo một lỗi lúc chạy. Thêm vào các ký tự 7-bit ASCII (Mã 0-127), hàm Asc cũng có thể phát hiện mã phím không in được theo mã ASCII. Hàm này cũng có thể thao tác ký tự 16-bit Unicode."
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"hd_id3159413\n"
@@ -31271,7 +29488,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3150792\n"
@@ -31280,7 +29496,6 @@ msgid "Print ASC(\"A\") ' returns 65"
msgstr "Print ASC(\"A\") REM trả về 65"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -31289,7 +29504,6 @@ msgid "Print ASC(\"Z\") ' returns 90"
msgstr "Print ASC(\"Z\") REM trả về 90"
#: 03120101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120101.xhp\n"
"par_id3163800\n"
@@ -31322,7 +29536,6 @@ msgid "<bookmark_value>Chr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Chr</bookmark_value>"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"hd_id3149205\n"
@@ -31331,7 +29544,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120102.xhp\" name=\"Chr Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120102.xhp\" name=\"Hàm Chr [Runtime]\">Hàm Chr [Runtime]</link>"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -31340,7 +29552,6 @@ msgid "Returns the character that corresponds to the specified character code."
msgstr "Trả về ký tự tương ứng với mã ký tự đã ghi rõ."
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"hd_id3149514\n"
@@ -31349,7 +29560,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3150669\n"
@@ -31358,7 +29568,6 @@ msgid "Chr(Expression As Integer)"
msgstr "Chr(Expression As Integer)"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"hd_id3143228\n"
@@ -31367,7 +29576,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3153824\n"
@@ -31376,7 +29584,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"hd_id3148944\n"
@@ -31385,7 +29592,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3149295\n"
@@ -31394,7 +29600,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Numeric variables that represent a valid 8 bit A
msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> các biến thuộc số mà đại ciện một giá trị 8-bit ASCII hợp lệ (0-255) hay một giá trị 16-bit Unicode."
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -31403,7 +29608,6 @@ msgid "Use the <emph>Chr$</emph> function to send special control sequences to a
msgstr "Hãy sử dụng hàm <emph>Chr$</emph> để gửi các dãy điều khiển đặc biệt cho một máy in hay nguồn xuất khác. Bạn cũng có thể sử dụng nó để chèn dấu nháy kép vào một biểu thức chuỗi."
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -31412,7 +29616,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3154909\n"
@@ -31421,7 +29624,6 @@ msgid "' This example inserts quotation marks (ASCII value 34) in a string."
msgstr "REM Mẫu thí dụ này chèn dấu nháy kép (giá trị ASCII 34) vào một chuỗi."
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3151380\n"
@@ -31430,7 +29632,6 @@ msgid "MsgBox \"A \"+ Chr$(34)+\"short\" + Chr$(34)+\" trip.\""
msgstr "MsgBox \"một \"+ Chr$(34)+\"chuyến dã ngoại\" + Chr$(34)+\" ngắn.\""
#: 03120102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120102.xhp\n"
"par_id3145174\n"
@@ -31463,7 +29664,6 @@ msgid "<bookmark_value>Str function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Str</bookmark_value>"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"hd_id3143272\n"
@@ -31472,7 +29672,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120103.xhp\" name=\"Str Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120103.xhp\" name=\"Hàm Str [Runtime]\">Hàm Str [Runtime]</link>"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"par_id3155100\n"
@@ -31481,7 +29680,6 @@ msgid "Converts a numeric expression into a string."
msgstr "Chuyển đổi một biểu thức thuộc số sang một chuỗi."
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"hd_id3109850\n"
@@ -31490,7 +29688,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"par_id3149497\n"
@@ -31499,7 +29696,6 @@ msgid "Str (Expression)"
msgstr "Str (Biểu_thức)"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"hd_id3150040\n"
@@ -31508,7 +29704,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"par_id3146117\n"
@@ -31517,7 +29712,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"hd_id3155805\n"
@@ -31526,7 +29720,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"par_id3149178\n"
@@ -31535,7 +29728,6 @@ msgid "<emph>Expression: </emph>Any numeric expression."
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào."
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"par_id3146958\n"
@@ -31544,7 +29736,6 @@ msgid "The <emph>Str</emph> function converts a numeric variable, or the result
msgstr "Hàm <emph>Str</emph> chuyển đổi một biến thuộc số, hay kết quả của một phép tính, sang một chuỗi. Số âm có dấu trừ đi trước. Số dương có dấu cách đi trước (thay cho dấu cộng)."
#: 03120103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120103.xhp\n"
"hd_id3155419\n"
@@ -31569,7 +29760,6 @@ msgid "<bookmark_value>Val function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Val</bookmark_value>"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"hd_id3149205\n"
@@ -31578,7 +29768,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120104.xhp\" name=\"Val Function [Runti
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120104.xhp\" name=\"Hàm Val [Runtime]\">Hàm Val [Runtime]</link>"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"par_id3153345\n"
@@ -31587,7 +29776,6 @@ msgid "Converts a string to a numeric expression."
msgstr "Chuyển đổi một chuỗi sang một biểu thức thuộc số."
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
@@ -31596,7 +29784,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"par_id3149514\n"
@@ -31605,7 +29792,6 @@ msgid "Val (Text As String)"
msgstr "Val (Text As String)"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"hd_id3150669\n"
@@ -31614,7 +29800,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"par_id3143228\n"
@@ -31623,7 +29808,6 @@ msgid "Double"
msgstr "Đôi"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -31632,7 +29816,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"par_id3154348\n"
@@ -31641,7 +29824,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> String that represents a number."
msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> chuỗi mà đại diện một số."
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -31650,7 +29832,6 @@ msgid "Using the Val function, you can convert a string that represents numbers
msgstr "Dùng hàm <emph>Val</emph>, bạn có thể chuyển đổi một chuỗi mà đại diện các số sang các biểu thức thuộc số. Hàm này đảo ngược hàm <emph>Str</emph>. Nếu chỉ một phần của chuỗi chứa số, chỉ những ký tự thích hợp đầu tiên của chuỗi được chuyển đổi. Nếu chuỗi không chứa số, thì hàm <emph>Val</emph> trả về giá trị 0."
#: 03120104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120104.xhp\n"
"hd_id3154365\n"
@@ -31789,7 +29970,6 @@ msgid "<bookmark_value>Space function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Space</bookmark_value>"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"hd_id3150499\n"
@@ -31798,7 +29978,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120201.xhp\" name=\"Space Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120201.xhp\" name=\"Hàm Space [Runtime]\">Hàm Space [Runtime]</link>"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"par_id3154927\n"
@@ -31807,7 +29986,6 @@ msgid "Returns a string that consists of a specified amount of spaces."
msgstr "Trả về một chuỗi chứa một số dấu cách đã ghi rõ."
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"hd_id3153394\n"
@@ -31816,7 +29994,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"par_id3143267\n"
@@ -31825,7 +30002,6 @@ msgid "Space (n As Long)"
msgstr "Space (n As Long)"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"hd_id3147242\n"
@@ -31834,7 +30010,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"par_id3149233\n"
@@ -31843,7 +30018,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"hd_id3156152\n"
@@ -31852,7 +30026,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"par_id3143228\n"
@@ -31861,7 +30034,6 @@ msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of spaces in t
msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định số dấu cách trong chuỗi đó. Giá trị tối đa cho phép cho n là 65535."
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
@@ -31870,7 +30042,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120201.xhp\n"
"par_id3154216\n"
@@ -31895,7 +30066,6 @@ msgid "<bookmark_value>String function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm String</bookmark_value>"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"hd_id3147291\n"
@@ -31904,7 +30074,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120202.xhp\" name=\"String Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120202.xhp\" name=\"Hàm String [Runtime]\">Hàm String [Runtime]</link>"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"par_id3147242\n"
@@ -31913,7 +30082,6 @@ msgid "Creates a string according to the specified character, or the first chara
msgstr "Tạo một chuỗi tùy theo ký tự đã ghi rõ, hay ký tự đầu tiên của một biểu thức chuỗi được gửi cho hàm."
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"hd_id3149516\n"
@@ -31922,7 +30090,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"par_id3149233\n"
@@ -31931,7 +30098,6 @@ msgid "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})"
msgstr "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
@@ -31940,7 +30106,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"par_id3147530\n"
@@ -31949,7 +30114,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"hd_id3154923\n"
@@ -31958,7 +30122,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -31967,7 +30130,6 @@ msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that indicates the number of character
msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà ngụ ý số các ký tự cần trả về trong chuỗi. Giá trị n tối đa được phép là 65535."
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -31976,7 +30138,6 @@ msgid "<emph>Expression:</emph> Numeric expression that defines the ASCII code f
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định mã ASCII của ký tự."
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -31985,7 +30146,6 @@ msgid "<emph>Character:</emph> Any single character used to build the return str
msgstr "<emph>Ký_tự:</emph> bất cứ ký tự đơn nào được dùng để xây dựng chuỗi trả về, hay bất cứ chuỗi nào của đó chỉ ký tự đầu tiên sẽ được dùng."
#: 03120202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120202.xhp\n"
"hd_id3152920\n"
@@ -32044,7 +30204,6 @@ msgid "<bookmark_value>Format function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Format</bookmark_value>"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3153539\n"
@@ -32053,7 +30212,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120301.xhp\" name=\"Format Function [Ru
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120301.xhp\" name=\"Hàm Format [Runtime]\">Hàm Format [Runtime]</link>"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3156042\n"
@@ -32062,7 +30220,6 @@ msgid "Converts a number to a string, and then formats it according to the forma
msgstr "Chuyển đổi một số sang một chuỗi, sau đó thì định dạng nó tùy theo định dạng bạn ghi rõ."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
@@ -32071,7 +30228,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153527\n"
@@ -32080,7 +30236,6 @@ msgid "Format (Number [, Format As String])"
msgstr "Format (Number [, Format As String])"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3149178\n"
@@ -32089,7 +30244,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3148474\n"
@@ -32098,7 +30252,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3159176\n"
@@ -32107,7 +30260,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3149415\n"
@@ -32116,7 +30268,6 @@ msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that you want to convert to a for
msgstr "<emph>Số</emph> : biểu thức thuộc số cần chuyển đổi sang một chuỗi được định dạng."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3147531\n"
@@ -32125,7 +30276,6 @@ msgid "<emph>Format:</emph> String that specifies the format code for the number
msgstr "<emph>Định dạng:</emph> chuỗi mà ghi rõ mã định dạng cho số. Không đưa ra <emph>Định dạng</emph> thì hàm <emph>Format</emph> chạy giống như hàm <emph>Str</emph>."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3147561\n"
@@ -32134,7 +30284,6 @@ msgid "Formatting Codes"
msgstr "Mã định dạng"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3147265\n"
@@ -32143,7 +30292,6 @@ msgid "The following list describes the codes that you can use for formatting a
msgstr "Danh sách theo đây diễn tả những mã bạn có thể sử dụng để định dạng một số :"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153380\n"
@@ -32152,7 +30300,6 @@ msgid "<emph>0:</emph> If <emph>Number</emph> has a digit at the position of the
msgstr "<emph>0:</emph> Nếu <emph>Số</emph> có một chữ số ở vị trí của 0 trong mã định dạng, thì hiển thị chữ số đó ; không thì hiển thị một số không."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3151210\n"
@@ -32161,7 +30308,6 @@ msgid "If <emph>Number</emph> has fewer digits than the number of zeros in the f
msgstr "Nếu <emph>Số</emph> có ít chữ số hơn số các số không trong mã định dạng (ở bên nào của dấu thập phân), thì hiển thị các số không đi trước hay đi sau. Nếu số có nhiều chữ số bên trái dấu thập phân hơn số các số không trong mã định dạng, thì hiển thị các chữ số thêm, không cần định dạng."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3151176\n"
@@ -32170,7 +30316,6 @@ msgid "Decimal places in the number are rounded according to the number of zeros
msgstr "Số lần số trong số này được làm tròn tùy theo số các số không xuất hiện phía sau dấu thập phân trong mã <emph>Định dạng</emph>."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3154123\n"
@@ -32179,7 +30324,6 @@ msgid "<emph>#:</emph> If <emph>Number</emph> contains a digit at the position o
msgstr "<emph>#:</emph> nếu <emph>Số</emph> chứa một chữ số ở vị trí của vật thế chỗ « # » trong mã <emph>Định dạng</emph>, thì hiển thị chữ số đó ; không thì không hiển thị gì ở vị trí này."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3148452\n"
@@ -32188,7 +30332,6 @@ msgid "This symbol works like the 0, except that leading or trailing zeroes are
msgstr "Ký hiệu này giống như số 0, nhưng không hiển thị các số không đi trước/sau nếu có nhiều ký tự # trong mã định dạng hơn số chữ số trong số đó. Chỉ hiển thị những chữ số liên quan của số đó."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3159150\n"
@@ -32197,7 +30340,6 @@ msgid "<emph>.:</emph> The decimal placeholder determines the number of decimal
msgstr "<emph>.:</emph> vật thế chỗ thập phân quyết định số lần số bên trái và bên phải dấu cách thập phân."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3159252\n"
@@ -32206,7 +30348,6 @@ msgid "If the format code contains only # placeholders to the left of this symbo
msgstr "Nếu mã định dạng chứa chỉ # vật thế chỗ bên trái ký hiệu này, thì các số nhỏ hơn 1 sẽ bắt đầu với một dấu cách thập phân. Để luôn luôn hiển thị một số không đi trước với các số phân số, hãy dùng 0 làm vật thế chỗ cho chữ số thứ nhất bên trái dấu cách thập phân."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153368\n"
@@ -32215,7 +30356,6 @@ msgid "<emph>%:</emph> Multiplies the number by 100 and inserts the percent sign
msgstr "<emph>%:</emph> nhân số với 100, và chèn dấu phân trăm (%) vào vị trí của số trong mã định dạng."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3149481\n"
@@ -32224,7 +30364,6 @@ msgid "<emph>E- E+ e- e+ :</emph> If the format code contains at least one digit
msgstr "<emph>E- E+ e- e+ :</emph> nếu mã định dạng chứa ít nhất một chữ số giữ chỗ (0 hay #) bên phải ký hiệu E-, E+, e-, hay e+, thì số được định dạng theo định dạng hoa học hay số mũ. Chữ E hay e được chèn vào giữa số chính và số mũ. Số các ký hiệu giữ chỗ cho chữ số bên phải ký hiệu thì quyết định số các chữ số trong số mũ."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -32233,7 +30372,6 @@ msgid "If the exponent is negative, a minus sign is displayed directly before an
msgstr "Nếu số mũ là âm, một dấu trừ được hiển thị trực tiếp phía trước một số mũ với E-, E+, e-, e+. Nếu số mũ là dương, một dấu cộng chỉ được hiển thị phía trước số mũ với E+ hay e+."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3148617\n"
@@ -32242,7 +30380,6 @@ msgid "The thousands delimiter is displayed if the format code contains the deli
msgstr "Dấu cách hàng nghìn được hiển thị nếu mã định dạng chứa dấu tách nằm giữa hai ký tự giữ chỗ (0 hay #)."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3163713\n"
@@ -32251,7 +30388,6 @@ msgid "The use of a period as a thousands and decimal separator is dependent on
msgstr "Sử dụng một dấu chấm làm dấu cách hàng nghìn thì phụ thuộc vào thiết lập miền. Khi bạn gõ một số một cách trực tiếp vào mã nguồn Basic, lúc nào cũng cần phải sử dụng một dấu chấm làm dấu cách hàng nghìn. Ký tự thật được hiển thị làm dấu cách hàng nghìn phụ thuộc vào định dạng số trong thiết lập hệ thống của bạn."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3152887\n"
@@ -32260,7 +30396,6 @@ msgid "<emph>- + $ ( ) space:</emph> A plus (+), minus (-), dollar ($), space, o
msgstr "<emph>- + $ ( ) dấu_cách:</emph> Mỗi dấu cộng (+), dấu trừ (-), dấu đồng đô-la ($), dấu cách ( ) hay (dấu ngoặc) được nhập trực tiếp vào mã định dạng thì được hiển thị dưới dạng một ký tự nghĩa chữ."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3148576\n"
@@ -32269,7 +30404,6 @@ msgid "To display characters other than the ones listed here, you must precede i
msgstr "Để hiển thị ký tự khác với những cái được liệt kê ở đây, bạn cần phải gõ gạch chéo ngược (\\) phía trước, hoặc \"bao quanh nó trong dấu nháy kép\"."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153139\n"
@@ -32278,7 +30412,6 @@ msgid "\\ : The backslash displays the next character in the format code."
msgstr "\\ : Gạch chéo ngược sẽ hiển thị ký tự kế tiếp trong mã định dạng."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153366\n"
@@ -32287,7 +30420,6 @@ msgid "Characters in the format code that have a special meaning can only be dis
msgstr "Trong mã định dạng ký tự có nghĩa đặc biêt chỉ có thể được hiển thị dạng ký tự nghĩa chữ nếu nó có gạch chéo ngược đi trước. Gạch chéo ngược chính nó không phải được hiển thị, nếu bạn không gõ một gạch chéo ngược đôi (\\\\) để thoát nó trong mã định dạng."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3155411\n"
@@ -32296,7 +30428,6 @@ msgid "Characters that must be preceded by a backslash in the format code in ord
msgstr "Các ký tự phải có gạch chéo ngược đi trước trong mã định dạng để hiển thị dạng ký tự nghĩa chữ là những ký tự định dạng ngày tháng và thời gian (a, c, d, h, m, n, p, q, s, t, w, y, /, :), những ký tự định dạng số (#, 0, %, E, e, dấu phẩy, dấu chấm), và những ký tự định dạng chuỗi (@, &, <, >, !)."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3145749\n"
@@ -32305,7 +30436,6 @@ msgid "You can also use the following predefined number formats. Except for \"Ge
msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng những định dạng số đã xác định sẵn mà theo đây. Mọi mã được đã xác định sẵn (trừ « Số chung ») đều trả về số dạng số thập phân có hai lần số."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3150113\n"
@@ -32314,7 +30444,6 @@ msgid "If you use predefined formats, the name of the format must be enclosed in
msgstr "Nếu bạn sử dụng định dạng xác định sẵn, tên của định dạng phải nằm giữa dấu nháy kép."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3149377\n"
@@ -32323,7 +30452,6 @@ msgid "Predefined format"
msgstr "Định dạng xác định sẵn"
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3154730\n"
@@ -32332,7 +30460,6 @@ msgid "<emph>General Number:</emph> Numbers are displayed as entered."
msgstr "<emph>Số chung:</emph> mỗi số được hiển thị dưới dạng đã nhập vào."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153158\n"
@@ -32341,7 +30468,6 @@ msgid "<emph>Currency:</emph> Inserts a dollar sign in front of the number and e
msgstr "<emph>Tiền tệ:</emph> chèn một ký hiệu đô-la vào phía trước số, và đặt số âm giữa dấu ngoặc."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3154490\n"
@@ -32350,7 +30476,6 @@ msgid "<emph>Fixed:</emph> Displays at least one digit in front of the decimal s
msgstr "<emph>Cố định:</emph> hiển thị ít nhất một chữ số phía trước dấu cách thập phân."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153415\n"
@@ -32359,7 +30484,6 @@ msgid "<emph>Standard:</emph> Displays numbers with a thousands separator."
msgstr "<emph>Chuẩn:</emph> hiển thị số dùng dấu cách hàng nghìn."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3150715\n"
@@ -32368,7 +30492,6 @@ msgid "<emph>Percent:</emph> Multiplies the number by 100 and appends a percent
msgstr "<emph>Phần trăm:</emph> nhân số với 100, và phụ thêm một ký hiệu phần trăm vào số."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153836\n"
@@ -32377,7 +30500,6 @@ msgid "<emph>Scientific:</emph> Displays numbers in scientific format (for examp
msgstr "<emph>Khoa học:</emph> hiển thị các số theo định dạng khoa học, v.d. 1.00E+03 = 1000)."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3153707\n"
@@ -32386,7 +30508,6 @@ msgid "A format code can be divided into three sections that are separated by se
msgstr "Một mã định dạng có thể được chia ra ba phần định giới bằng dấu chấm phẩy. Phần thứ nhất xác định định dạng cho các giá trị dương, phần thứ hai cho các giá trị âm, và phần thứ ba cho số không. Nếu bạn chỉ ghi rõ một mã định dạng, nó sẽ áp dụng cho tất cả các số."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"hd_id3149019\n"
@@ -32403,7 +30524,6 @@ msgid "' always use a period as decimal delimiter when you enter numbers in Basi
msgstr "REM Lúc nào cũng sử dụng một dấu cách thập phân khi bạn gõ số vào mã nguồn Basic."
#: 03120301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120301.xhp\n"
"par_id3147339\n"
@@ -32428,7 +30548,6 @@ msgid "<bookmark_value>LCase function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LCase</bookmark_value>"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"hd_id3152363\n"
@@ -32437,7 +30556,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"LCase Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"Hàm LCase [Runtime]\">Hàm LCase [Runtime]</link>"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3145609\n"
@@ -32446,7 +30564,6 @@ msgid "Converts all uppercase letters in a string to lowercase."
msgstr "Chuyển đổi mọi chữ hoa trong một chuỗi sang chữ thường."
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -32455,7 +30572,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"UCase\">U
msgstr "Xem thêm: hàm <link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"UCase\">UCase</link>"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
@@ -32464,7 +30580,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -32473,7 +30588,6 @@ msgid "LCase (Text As String)"
msgstr "LCase (Text As String)"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"hd_id3154940\n"
@@ -32482,7 +30596,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3144760\n"
@@ -32491,7 +30604,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"hd_id3151043\n"
@@ -32500,7 +30612,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3153193\n"
@@ -32509,7 +30620,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to convert."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần chuyển đổi."
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"hd_id3148451\n"
@@ -32518,7 +30628,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3146121\n"
@@ -32527,7 +30636,6 @@ msgid "Print LCase(sVar) ' Returns \"las vegas\""
msgstr "Print LCase(sVar) REM trả về \"las vegas\""
#: 03120302.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120302.xhp\n"
"par_id3146986\n"
@@ -32552,7 +30660,6 @@ msgid "<bookmark_value>Left function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Left</bookmark_value>"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
@@ -32561,7 +30668,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Left Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Hàm Left [Runtime]\">Hàm Left [Runtime]</link>"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3147242\n"
@@ -32570,7 +30676,6 @@ msgid "Returns the number of leftmost characters that you specify of a string ex
msgstr "Trả về số các ký tự bên trái cùng mà bạn ghi rõ của một biểu thức chuỗi."
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"hd_id3156153\n"
@@ -32579,7 +30684,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3150771\n"
@@ -32588,7 +30692,6 @@ msgid "Left (Text As String, n As Long)"
msgstr "Left (Text As String, n As Long)"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"hd_id3153824\n"
@@ -32597,7 +30700,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3147530\n"
@@ -32606,7 +30708,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
@@ -32615,7 +30716,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3148552\n"
@@ -32624,7 +30724,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to return the left
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào từ đó bạn muốn trả về các ký tự bên trái cùng."
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3149456\n"
@@ -32633,7 +30732,6 @@ msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that specifies the number of character
msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà ghi rõ số các ký tự cần trả về. Nếu <emph>n</emph> = 0, thì trả về một chuỗi có chiều dài số không. Giá trị tối đa được phép là 65535."
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -32642,7 +30740,6 @@ msgid "The following example converts a date in YYYY.MM.DD format to MM/DD/YYYY
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm.Th.Ng sang định dạng Th/Ng/NNăm."
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -32651,7 +30748,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120303.xhp\n"
"par_id3150448\n"
@@ -32676,7 +30772,6 @@ msgid "<bookmark_value>LSet statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh LSet</bookmark_value>"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"hd_id3143268\n"
@@ -32685,7 +30780,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120304.xhp\" name=\"LSet Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120304.xhp\" name=\"Hàm LSet [Runtime]\">Hàm LSet [Runtime]</link>"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3155419\n"
@@ -32694,7 +30788,6 @@ msgid "Aligns a string to the left of a string variable, or copies a variable of
msgstr "Sắp hàng một chuỗi theo bên trái của một biến chuỗi, hoặc sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến có kiểu do người dùng xác định khác."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"hd_id3145317\n"
@@ -32703,7 +30796,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3150984\n"
@@ -32712,7 +30804,6 @@ msgid "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2"
msgstr "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"hd_id3143271\n"
@@ -32721,7 +30812,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3145610\n"
@@ -32730,7 +30820,6 @@ msgid "<emph>Var:</emph> Any String variable that contains the string that you w
msgstr "<emph>Var:</emph> bất cứ biến Chuỗi nào mà chứa chuỗi cần canh lề theo bên trái."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3154346\n"
@@ -32739,7 +30828,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> String that you want to align to the left of the strin
msgstr "<emph>Text:</emph> chuỗi cần canh lề theo bên trái của biến chuỗi."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3151054\n"
@@ -32748,7 +30836,6 @@ msgid "<emph>Var1:</emph> Name of the user-defined type variable that you want t
msgstr "<emph>Var1:</emph> tên của biến có kiểu do người dùng xác định vào đó cần sao chép."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -32757,7 +30844,6 @@ msgid "<emph>Var2:</emph> Name of the user-defined type variable that you want t
msgstr "<emph>Var2:</emph> tên của biến có kiểu do người dùng xác định từ đó cần sao chép."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3154686\n"
@@ -32766,7 +30852,6 @@ msgid "If the string is shorter than the string variable, <emph>LSet</emph> left
msgstr "Nếu chuỗi ngắn hơn biến chuỗi, thì câu lệnh <emph>LSet</emph> canh lề chuỗi theo bên trái bên trong biến chuỗi. Bất cứ vị trí nào còn lại trong biến chuỗi được dấu cách thay thế. Nếu chuỗi dài hơn biến chuỗi, thì chỉ sao chép những ký tự bên trái cùng đến chiều dài của biến chuỗi đó. Dùng câu lệnh <emph>LSet</emph>, bạn cũng có thể sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến khác cùng kiểu."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"hd_id3156282\n"
@@ -32775,7 +30860,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3152940\n"
@@ -32784,7 +30868,6 @@ msgid "' Align \"SBX\" within the 40-character reference string"
msgstr "REM Sắp hàng « SBX » bên trong chuỗi tham chiếu có 40 ký tự."
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3148647\n"
@@ -32793,7 +30876,6 @@ msgid "' Replace asterisks with spaces"
msgstr "REM Thay thế mỗi dấu sao bằng một dáu cách"
#: 03120304.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120304.xhp\n"
"par_id3151075\n"
@@ -32818,7 +30900,6 @@ msgid "<bookmark_value>LTrim function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LTrim</bookmark_value>"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
@@ -32827,7 +30908,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"LTrim Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"Hàm LTrim [Runtime]\">Hàm LTrim [Runtime]</link>"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"par_id3145316\n"
@@ -32836,7 +30916,6 @@ msgid "Removes all leading spaces at the start of a string expression."
msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi."
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"hd_id3154924\n"
@@ -32845,7 +30924,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"par_id3148552\n"
@@ -32854,7 +30932,6 @@ msgid "LTrim (Text As String)"
msgstr "LTrim (Text As String)"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
@@ -32863,7 +30940,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"par_id3151056\n"
@@ -32872,7 +30948,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"hd_id3150543\n"
@@ -32881,7 +30956,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"par_id3150792\n"
@@ -32890,7 +30964,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"par_id3125863\n"
@@ -32899,7 +30972,6 @@ msgid "Use this function to remove spaces at the beginning of a string expressio
msgstr "Hãy sử dụng hàm này để gỡ bỏ các dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi."
#: 03120305.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120305.xhp\n"
"hd_id3145419\n"
@@ -32925,7 +30997,6 @@ msgid "<bookmark_value>Mid function</bookmark_value> <bookmark_value>Mid statem
msgstr "<bookmark_value>hàm Mid</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh Mid</bookmark_value>"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"hd_id3143268\n"
@@ -32934,7 +31005,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120306.xhp\" name=\"Mid Function, Mid S
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120306.xhp\" name=\"Hàm Mid, Câu lệnh Mid [Runtime]\">Hàm Mid, Câu lệnh Mid [Runtime]</link>"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3148473\n"
@@ -32943,7 +31013,6 @@ msgid "Returns the specified portion of a string expression (<emph>Mid function<
msgstr "Trả về phần đã ghi rõ của một biểu thức chuỗi (<emph>hàm Mid</emph>), hoặc thay thế phần của một biểu thức chuỗi bằng một chuỗi khác (<emph>câu lệnh Mid</emph>)."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"hd_id3154285\n"
@@ -32952,7 +31021,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3147530\n"
@@ -32961,7 +31029,6 @@ msgid "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As St
msgstr "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As String, Start As Long , Length As Long, Text As String)"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
@@ -32970,7 +31037,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3149295\n"
@@ -32979,7 +31045,6 @@ msgid "String (only by Function)"
msgstr "Chuỗi (chỉ theo Hàm)"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"hd_id3154347\n"
@@ -32988,7 +31053,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3148664\n"
@@ -32997,7 +31061,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to modify."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần sửa đổi."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -33006,7 +31069,6 @@ msgid "<emph>Start: </emph>Numeric expression that indicates the character posit
msgstr "<emph>Start:</emph> biểu thức thuộc số mà ngụ ý vị trí ký tự bên trong chuỗi ở đó bắt đầu phần chuỗi bạn muốn thay thế hay trả về. Giá trị tối đa được phép là 65535."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3148451\n"
@@ -33015,7 +31077,6 @@ msgid "<emph>Length:</emph> Numeric expression that returns the number of charac
msgstr "<emph>Length:</emph> biểu thức thuộc số mà trả về số các ký tự cần thay thế hay trả về. Giá trị tối đa được phép là 65535."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3125864\n"
@@ -33024,7 +31085,6 @@ msgid "If the Length parameter in the <emph>Mid function</emph> is omitted, all
msgstr "Nếu tham số Length (chiều dài) trong <emph>hàm Mid</emph> bị bỏ sót, thì trả về tất cả các ký tự trong biểu thức chuỗi, từ vị trí bắt đầu đến kết thúc của chuỗi."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3144762\n"
@@ -33033,7 +31093,6 @@ msgid "If the Length parameter in the <emph>Mid statement</emph> is less than th
msgstr "Nếu tham số Length (chiều dài) trong <emph>hàm Mid</emph> nhỏ hơn chiều dài của chuỗi văn bản cần thay thế, thì cắt ngắn chuỗi đó thành chiều dài đã ghi rõ."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3150769\n"
@@ -33042,7 +31101,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> The string to replace the string expression (<emph>Mid
msgstr "<emph>Text:</emph> chuỗi sẽ thay thế biểu thức chuỗi (<emph>câu lệnh Mid</emph>)."
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"hd_id3149560\n"
@@ -33051,7 +31109,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"par_id3153189\n"
@@ -33076,7 +31133,6 @@ msgid "<bookmark_value>Right function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Right</bookmark_value>"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
@@ -33085,7 +31141,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120307.xhp\" name=\"Right Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120307.xhp\" name=\"Hàm Right [Runtime]\">Hàm Right [Runtime]</link>"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3150984\n"
@@ -33094,7 +31149,6 @@ msgid "Returns the rightmost \"n\" characters of a string expression."
msgstr "Trả về « n » ký tự bên phải cùng của một biểu thức chuỗi."
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3149763\n"
@@ -33103,7 +31157,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Left Func
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Hàm Left\">Hàm Left</link>."
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -33112,7 +31165,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3153061\n"
@@ -33121,7 +31173,6 @@ msgid "Right (Text As String, n As Long)"
msgstr "Right (Text As String, n As Long)"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
@@ -33130,7 +31181,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3156344\n"
@@ -33139,7 +31189,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"hd_id3146795\n"
@@ -33148,7 +31197,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3153526\n"
@@ -33157,7 +31205,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to return the righ
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào có các ký tự bên phải cùng mà bạn muốn trả về."
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3151211\n"
@@ -33166,7 +31213,6 @@ msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of characters
msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định số các ký tự cần trả về. Nếu <emph>n</emph> = 0, thì trả về một chuỗi có chiều dài số không. Giá trị tối đa được phép là 65535."
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3158410\n"
@@ -33175,7 +31221,6 @@ msgid "The following example converts a date in YYYY-MM-DD format to the US date
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm-Th-Ng sang định dạng ngày tháng Mỹ (Th/Ng/NNăm)."
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"hd_id3156212\n"
@@ -33184,7 +31229,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120307.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120307.xhp\n"
"par_id3159252\n"
@@ -33209,7 +31253,6 @@ msgid "<bookmark_value>RSet statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh RSet</bookmark_value>"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
@@ -33218,7 +31261,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120308.xhp\" name=\"RSet Statement [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120308.xhp\" name=\"Câu lệnh RSet [Runtime]\">Câu lệnh RSet [Runtime]</link>"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3150503\n"
@@ -33227,7 +31269,6 @@ msgid "Right-aligns a string within a string variable, or copies a user-defined
msgstr "Canh lề một chuỗi theo bên phải bên trong một biến kiểu chuỗi, hoặc sao chép một kiểu biến do người dùng xác định vào một kiểu khác."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"hd_id3149234\n"
@@ -33236,7 +31277,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3150669\n"
@@ -33245,7 +31285,6 @@ msgid "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2"
msgstr "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -33254,7 +31293,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3148552\n"
@@ -33263,7 +31301,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string variable."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biến chuỗi nào."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3154924\n"
@@ -33272,7 +31309,6 @@ msgid "<emph>Text</emph>: String that you want to right-align in the string vari
msgstr "<emph>Text</emph>: chuỗi cần canh lề theo bên phải trong biến chuỗi."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3149456\n"
@@ -33281,7 +31317,6 @@ msgid "<emph>Variable1:</emph> User-defined variable that is the target for the
msgstr "<emph>Variable1:</emph> biến do người dùng xác định là đích cho biến được sao chép."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -33290,7 +31325,6 @@ msgid "<emph>Variable2:</emph> User-defined variable that you want to copy to an
msgstr "<emph>Variable2:</emph> biến do người dùng xác định cần sao chép vào biến khác."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3154140\n"
@@ -33299,7 +31333,6 @@ msgid "If the string is shorter than the string variable, <emph>RSet</emph> alig
msgstr "Nếu chuỗi này nhỏ hơn biến chuỗi, hàm <emph>RSet</emph> sẽ canh lề chuỗi theo bên phải bên trong biến chuỗi. Bất cứ ký tự nào còn lại trong chuỗi được dấu cách thay thế. Còn nếu chuỗi này lớn hơn biến chuỗi, thì cắt ngắn các ký tự vượt quá chiều dài của biến, và chỉ những ký tự còn lại được sắp hàng theo bên phải bên trong biến chuỗi."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3149202\n"
@@ -33308,7 +31341,6 @@ msgid "You can also use the <emph>RSet statement</emph> to assign variables of o
msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh <emph>RSet</emph> để gán các biến có một kiểu do người dùng xác định, cho một kiểu khác."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3151042\n"
@@ -33317,7 +31349,6 @@ msgid "The following example uses the <emph>RSet</emph> and <emph>LSet</emph> st
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hai câu lệnh <emph>RSet</emph> và <emph>LSet</emph> để sửa đổi cách canh lề bên trái và bên phải của một chuỗi."
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"hd_id3154909\n"
@@ -33326,7 +31357,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3155856\n"
@@ -33335,7 +31365,6 @@ msgid "' Right-align \"SBX\" in a 40-character string"
msgstr "REM Canh lề phải « SBX » trong một chuỗi có 40 ký tự"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3152577\n"
@@ -33344,7 +31373,6 @@ msgid "' Replace asterisks with spaces"
msgstr "REM Thay thế mỗi dấu sao bằng một dáu cách"
#: 03120308.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120308.xhp\n"
"par_id3145801\n"
@@ -33369,7 +31397,6 @@ msgid "<bookmark_value>RTrim function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm RTrim</bookmark_value>"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"hd_id3154286\n"
@@ -33378,7 +31405,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120309.xhp\" name=\"RTrim Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120309.xhp\" name=\"Hàm RTrim [Runtime]\">Hàm RTrim [Runtime]</link>"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"par_id3153127\n"
@@ -33387,7 +31413,6 @@ msgid "Deletes the spaces at the end of a string expression."
msgstr "Xoá các dấu cách ở kết thúc của một biểu thức chuỗi."
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"par_id3153062\n"
@@ -33396,7 +31421,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"LTrim Fun
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"Hàm LTrim\">Hàm LTrim</link>"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"hd_id3154924\n"
@@ -33405,7 +31429,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"par_id3154347\n"
@@ -33414,7 +31437,6 @@ msgid "RTrim (Text As String)"
msgstr "RTrim (Text As String)"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
@@ -33423,7 +31445,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"par_id3153381\n"
@@ -33432,7 +31453,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
@@ -33441,7 +31461,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"par_id3151380\n"
@@ -33450,7 +31469,6 @@ msgid "<emph>Text: </emph>Any string expression."
msgstr "<emph>Text:</emph> bắt cứ biểu thức chuỗi nào."
#: 03120309.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120309.xhp\n"
"hd_id3151041\n"
@@ -33475,7 +31493,6 @@ msgid "<bookmark_value>UCase function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm UCase</bookmark_value>"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"hd_id3153527\n"
@@ -33484,7 +31501,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"UCase Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"Hàm UCase [Runtime]\">Hàm UCase [Runtime]</link>"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3155420\n"
@@ -33493,7 +31509,6 @@ msgid "Converts lowercase characters in a string to uppercase."
msgstr "Chuyển đổi các chữ thường trong một chuỗi sang chữ hoa."
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3150771\n"
@@ -33502,7 +31517,6 @@ msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"LCase Fun
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"Hàm LCase\">Hàm LCase</link>"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3149233\n"
@@ -33511,7 +31525,6 @@ msgid "<emph>Syntax</emph>:"
msgstr "<emph>Cú pháp</emph>:"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3153061\n"
@@ -33520,7 +31533,6 @@ msgid "UCase (Text As String)"
msgstr "UCase (Text As String)"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -33529,7 +31541,6 @@ msgid "<emph>Return value</emph>:"
msgstr "<emph>Giá trị trả về</emph>:"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -33538,7 +31549,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
@@ -33547,7 +31557,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3150791\n"
@@ -33556,7 +31565,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to convert."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần chuyển đổi."
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"hd_id3154125\n"
@@ -33565,7 +31573,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3149204\n"
@@ -33574,7 +31581,6 @@ msgid "Print LCase(sVar) ' returns \"las vegas\""
msgstr "Print LCase(sVar) REM trả về \"las vegas\""
#: 03120310.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120310.xhp\n"
"par_id3156280\n"
@@ -33599,7 +31605,6 @@ msgid "<bookmark_value>Trim function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Trim</bookmark_value>"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
@@ -33608,7 +31613,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120311.xhp\" name=\"Trim Function [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120311.xhp\" name=\"Hàm Trim [Runtime]\">Hàm Trim [Runtime]</link>"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"par_id3149177\n"
@@ -33617,7 +31621,6 @@ msgid "Removes all leading and trailing spaces from a string expression."
msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách đi trước hay sau khỏi một biểu thức chuỗi."
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
@@ -33626,7 +31629,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"par_id3155341\n"
@@ -33635,7 +31637,6 @@ msgid "Trim( Text As String )"
msgstr "Trim( Text As String )"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"hd_id3155388\n"
@@ -33644,7 +31645,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"par_id3143228\n"
@@ -33653,7 +31653,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"hd_id3145609\n"
@@ -33662,7 +31661,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -33671,7 +31669,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
#: 03120311.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120311.xhp\n"
"hd_id3148663\n"
@@ -33980,7 +31977,6 @@ msgid "<bookmark_value>Split function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Split</bookmark_value>"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
@@ -33989,7 +31985,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120314.xhp\" name=\"Split Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120314.xhp\" name=\"Hàm Split [Runtime]\">Hàm Split [Runtime]</link>"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"par_id3155805\n"
@@ -33998,7 +31993,6 @@ msgid "Returns an array of substrings from a string expression."
msgstr "Trả về một mảng các chuỗi phụ từ một biểu thức chuỗi."
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"hd_id3149177\n"
@@ -34007,7 +32001,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"par_id3153824\n"
@@ -34016,7 +32009,6 @@ msgid "Split (Text As String, delimiter, number)"
msgstr "Split (Text As String, dấu_tách, số)"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"hd_id3149763\n"
@@ -34025,7 +32017,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"par_id3154285\n"
@@ -34034,7 +32025,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
@@ -34043,7 +32033,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"par_id3156023\n"
@@ -34052,7 +32041,6 @@ msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -34061,7 +32049,6 @@ msgid "<emph>delimiter (optional):</emph> A string of one or more characters len
msgstr "<emph>dấu_tách (tùy chọn):</emph> một chuỗi chứa một hay nhiều ký tự mà được dùng để định giới chuỗi văn bản (Text). Mặc định là ký tự dấu cách."
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"par_id3145069\n"
@@ -34070,7 +32057,6 @@ msgid "<emph>number (optional):</emph> The number of substrings that you want to
msgstr "<emph>số (tùy chọn):</emph> số chuỗi phụ cần trả về."
#: 03120314.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120314.xhp\n"
"hd_id3150398\n"
@@ -34227,7 +32213,6 @@ msgid "<bookmark_value>InStr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm InStr</bookmark_value>"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"hd_id3155934\n"
@@ -34236,7 +32221,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120401.xhp\" name=\"InStr Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120401.xhp\" name=\"Hàm InStr [Runtime]\">Hàm InStr [Runtime]</link>"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3153990\n"
@@ -34245,7 +32229,6 @@ msgid "Returns the position of a string within another string."
msgstr "Trả về vị trí của một chuỗi bên trong chuỗi khác."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3147303\n"
@@ -34254,7 +32237,6 @@ msgid "The Instr function returns the position at which the match was found. If
msgstr "Hàm <emph>InStr</emph> trả về vị trí ở đó đã tìm mục tương ứng. Không tìm thấy thì hàm trả về 0."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
@@ -34263,7 +32245,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3146957\n"
@@ -34272,7 +32253,6 @@ msgid "InStr ([Start As Long,] Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
msgstr "InStr ([Start As Long,] Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
@@ -34281,7 +32261,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3149763\n"
@@ -34290,7 +32269,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
@@ -34299,7 +32277,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3153126\n"
@@ -34308,7 +32285,6 @@ msgid "<emph>Start: </emph>A numeric expression that marks the position in a str
msgstr "<emph>Start:</emph> một biểu thức thuộc số mà đánh dấu vị trí trong một chuỗi ở đó đã bắt đầu tìm kiếm chuỗi phụ đã ghi rõ. Bỏ sót tham số này thì bắt đầu tìm kiếm ở ký tự đầu tiên của chuỗi. Giá trị tối đa được phép là 65535."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3145609\n"
@@ -34317,7 +32293,6 @@ msgid "<emph>Text1:</emph> The string expression that you want to search."
msgstr "<emph>Text1:</emph> biểu thức chuỗi trong đó cần tìm kiếm."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3147559\n"
@@ -34326,7 +32301,6 @@ msgid "<emph>Text2:</emph> The string expression that you want to search for."
msgstr "<emph>Text2:</emph> biểu thức chuỗi cần tìm."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3154758\n"
@@ -34335,7 +32309,6 @@ msgid "<emph>Compare:</emph> Optional numeric expression that defines the type o
msgstr "<emph>Compare:</emph> biểu thức thuộc số còn tùy chọn mà xác định kiểu phép so sánh. Giá trị của tham số này có thể là 0 hay 1. Giá trị mặc định 1 ghi rõ một phép so sánh văn bản mà không phân biệt chữ hoa/thường. Giá trị 0 ghi rõ một phép so sánh nhị phân mà phân biệt chữ hoa/thường."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3153361\n"
@@ -34344,7 +32317,6 @@ msgid "To avoid a run-time error, do not set the Compare parameter if the first
msgstr "Để tránh lỗi lúc chạy, không đặt tham số Compare nếu tham số trả về đầu tiên bị bỏ qua."
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
@@ -34353,7 +32325,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3144760\n"
@@ -34362,7 +32333,6 @@ msgid "sInput = \"Office\""
msgstr "sInput = \"Office\""
#: 03120401.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120401.xhp\n"
"par_id3154125\n"
@@ -34493,7 +32463,6 @@ msgid "<bookmark_value>StrComp function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm StrComp</bookmark_value>"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
@@ -34502,7 +32471,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120403.xhp\" name=\"StrComp Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120403.xhp\" name=\"Hàm StrComp [Runtime]\">Hàm StrComp [Runtime]</link>"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3155805\n"
@@ -34511,7 +32479,6 @@ msgid "Compares two strings and returns an integer value that represents the res
msgstr "So sánh hai chuỗi và trả về một giá trị số nguyên đại diện kết quả so sánh."
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
@@ -34520,7 +32487,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3150503\n"
@@ -34529,7 +32495,6 @@ msgid "StrComp (Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
msgstr "StrComp (Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
@@ -34538,7 +32503,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3156152\n"
@@ -34547,7 +32511,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
@@ -34556,7 +32519,6 @@ msgid "Parameter:"
msgstr "Tham số :"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3153061\n"
@@ -34565,7 +32527,6 @@ msgid "<emph>Text1:</emph> Any string expression"
msgstr "<emph>Text1:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3147560\n"
@@ -34574,7 +32535,6 @@ msgid "<emph>Text2:</emph> Any string expression"
msgstr "<emph>Text2:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3146796\n"
@@ -34583,7 +32543,6 @@ msgid "<emph>Compare:</emph> This optional parameter sets the comparison method.
msgstr "<emph>Compare:</emph> tham số tùy chọn này đặt phương pháp so sánh. Nếu Compare=1, thì phép so sánh chuỗi có phân biệt chữ hoa/thường. Compare=0 thì không phân biệt chữ hoa/thường."
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"hd_id3154940\n"
@@ -34592,7 +32551,6 @@ msgid "Return value"
msgstr "Giá trị trả về"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3150358\n"
@@ -34601,7 +32559,6 @@ msgid "If Text1 < Text2 the function returns -1"
msgstr "Nếu Text1 < Text2 thì hàm trả về -1"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3151043\n"
@@ -34610,7 +32567,6 @@ msgid "If Text1 = Text2 the function returns 0"
msgstr "Nếu Text1 = Text2 thì hàm trả về 0"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"par_id3158410\n"
@@ -34619,7 +32575,6 @@ msgid "If Text1 > Text2 the function returns 1"
msgstr "Nếu Text1 > Text2 thì hàm trả về 1"
#: 03120403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120403.xhp\n"
"hd_id3153968\n"
@@ -34731,7 +32686,6 @@ msgid "<bookmark_value>Shell function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Shell</bookmark_value>"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3150040\n"
@@ -34740,7 +32694,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130500.xhp\" name=\"Shell Function [Run
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130500.xhp\" name=\"Hàm Shell [Runtime]\">Hàm Shell [Runtime]</link>"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3153394\n"
@@ -34749,7 +32702,6 @@ msgid "Starts another application and defines the respective window style, if ne
msgstr "Khởi chạy một ứng dụng khác và xác định kiểu dáng cửa sổ tương ứng, nếu cần thiết."
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
@@ -34758,7 +32710,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3147576\n"
@@ -34767,7 +32718,6 @@ msgid "Shell (Pathname As String[, Windowstyle As Integer][, Param As String][,
msgstr "Shell (Pathname As String[, Windowstyle As Integer][, Param As String][, bSync])"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3149235\n"
@@ -34776,7 +32726,6 @@ msgid "Parameter"
msgstr "Tham số"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3154306\n"
@@ -34785,7 +32734,6 @@ msgid "Pathname"
msgstr "Pathname"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3155419\n"
@@ -34794,7 +32742,6 @@ msgid "Complete path and program name of the program that you want to start."
msgstr "Toàn bộ đường dẫn và tên chương trình của trình cần khởi chạy."
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3150771\n"
@@ -34803,7 +32750,6 @@ msgid "Windowstyle"
msgstr "Windowstyle"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3145609\n"
@@ -34820,7 +32766,6 @@ msgid "0"
msgstr ""
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3153360\n"
@@ -34837,7 +32782,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3144760\n"
@@ -34854,7 +32798,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3148451\n"
@@ -34871,7 +32814,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3146921\n"
@@ -34888,7 +32830,6 @@ msgid "4"
msgstr ""
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3155854\n"
@@ -34905,7 +32846,6 @@ msgid "6"
msgstr ""
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3152938\n"
@@ -34914,7 +32854,6 @@ msgid "Minimized program window, focus remains on the active window."
msgstr "Cửa sổ chương trình bị thu nhỏ, tiêu điểm còn lại ở cửa sổ đang hoạt động."
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -34923,7 +32862,6 @@ msgid "10"
msgstr "10"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3151112\n"
@@ -34932,7 +32870,6 @@ msgid "Full-screen display."
msgstr "Hiển thị trên toàn màn hình."
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3150419\n"
@@ -34941,7 +32878,6 @@ msgid "Param"
msgstr "Param"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3149412\n"
@@ -34950,7 +32886,6 @@ msgid "Any string expression that specifies the command line that want to pass."
msgstr "Bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ dòng lệnh cần gửi cho hàm."
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3148456\n"
@@ -34959,7 +32894,6 @@ msgid "bSync"
msgstr "bSync"
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"par_id3154096\n"
@@ -34968,7 +32902,6 @@ msgid "If this value is set to <emph>true</emph>, the <emph>Shell</emph> command
msgstr "Nếu giá trị này được đặt thành <emph>true</emph> (đúng), thì lệnh <emph>Shell</emph> và tất cả các công việc $[officename] sẽ đợi đến khi tiến trình trình bao chạy xong. Còn nếu giá trị này được đặt thành <emph>false</emph> (sai), thì trình bao trả về trực tiếp. Giá trị mặc định là <emph>false</emph>."
#: 03130500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130500.xhp\n"
"hd_id3154270\n"
@@ -35081,7 +33014,6 @@ msgid "<bookmark_value>GetSystemTicks function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm GetSystemTicks</bookmark_value>"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"hd_id3147143\n"
@@ -35090,7 +33022,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130700.xhp\" name=\"GetSystemTicks Func
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130700.xhp\" name=\"Hàm GetSystemTicks [Runtime]\">Hàm GetSystemTicks [Runtime]</link>"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"par_id3153750\n"
@@ -35099,7 +33030,6 @@ msgid "Returns the number of system ticks provided by the operating system. You
msgstr "Trả về số các nhịp đồng hồ hệ thống được hệ điều hành cung cấp. Bạn có thể sử dụng hàm này để tối ưu hoá một số tiến trình nào đó."
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
@@ -35108,7 +33038,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"par_id3147242\n"
@@ -35117,7 +33046,6 @@ msgid "GetSystemTicks()"
msgstr "GetSystemTicks()"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"hd_id3149233\n"
@@ -35126,7 +33054,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"par_id3149762\n"
@@ -35135,7 +33062,6 @@ msgid "Long"
msgstr "Dài"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"hd_id3156152\n"
@@ -35144,7 +33070,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03130700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130700.xhp\n"
"par_id3154938\n"
@@ -35169,7 +33094,6 @@ msgid "<bookmark_value>Environ function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Environ</bookmark_value>"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"hd_id3155364\n"
@@ -35178,7 +33102,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130800.xhp\" name=\"Environ Function [R
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130800.xhp\" name=\"Hàm Environ [Runtime]\">Hàm Environ [Runtime]</link>"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"par_id3145090\n"
@@ -35187,7 +33110,6 @@ msgid "Returns the value of an environment variable as a string. Environment var
msgstr "Trả về giá trị của một biến môi trường dưới dạng một chuỗi. Biến môi trường phụ thuộc vào kiểu hệ điều hành đang chạy."
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"hd_id3150670\n"
@@ -35196,7 +33118,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"par_id3159176\n"
@@ -35205,7 +33126,6 @@ msgid "Environ (Environment As String)"
msgstr "Environ (Environment As String)"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
@@ -35214,7 +33134,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"par_id3148473\n"
@@ -35223,7 +33142,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"hd_id3145609\n"
@@ -35232,7 +33150,6 @@ msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"par_id3159414\n"
@@ -35241,7 +33158,6 @@ msgid "Environment: Environment variable that you want to return the value for."
msgstr "Environment: biến môi trường cho đó cần trả về giá trị."
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"hd_id3148663\n"
@@ -35250,7 +33166,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03130800.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03130800.xhp\n"
"par_id3145419\n"
@@ -35275,7 +33190,6 @@ msgid "<bookmark_value>GetSolarVersion function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm GetSolarVersion</bookmark_value>"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"hd_id3157898\n"
@@ -35284,7 +33198,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131000.xhp\" name=\"GetSolarVersion Fun
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131000.xhp\" name=\"Hàm GetSolarVersion [Runtime]\">Hàm GetSolarVersion [Runtime]</link>"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"par_id3152801\n"
@@ -35293,7 +33206,6 @@ msgid "Returns the internal number of the current $[officename] version."
msgstr "Trả về số thứ tự nội bộ của phiên bản $[officename] hiện thời."
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
@@ -35302,7 +33214,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"par_id3155388\n"
@@ -35311,7 +33222,6 @@ msgid "s = GetSolarVersion"
msgstr "s = GetSolarVersion"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"hd_id3149514\n"
@@ -35320,7 +33230,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"par_id3148685\n"
@@ -35329,7 +33238,6 @@ msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
@@ -35338,7 +33246,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03131000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131000.xhp\n"
"par_id3148947\n"
@@ -35363,7 +33270,6 @@ msgid "<bookmark_value>TwipsPerPixelX function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TwipsPerPixelX</bookmark_value>"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"hd_id3153539\n"
@@ -35372,7 +33278,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131300.xhp\" name=\"TwipsPerPixelX Func
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131300.xhp\" name=\"Hàm TwipsPerPixelX [Runtime]\">Hàm TwipsPerPixelX [Runtime]</link>"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"par_id3153394\n"
@@ -35381,7 +33286,6 @@ msgid "Returns the number of twips that represent the width of a pixel."
msgstr "Trả về số các twip đại diện chiều dài của một điểm ảnh."
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"hd_id3153527\n"
@@ -35390,7 +33294,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"par_id3151110\n"
@@ -35399,7 +33302,6 @@ msgid "n = TwipsPerPixelX"
msgstr "n = TwipsPerPixelX"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"hd_id3150669\n"
@@ -35408,7 +33310,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"par_id3150503\n"
@@ -35417,7 +33318,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"hd_id3159176\n"
@@ -35426,7 +33326,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03131300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131300.xhp\n"
"par_id3153061\n"
@@ -35451,7 +33350,6 @@ msgid "<bookmark_value>TwipsPerPixelY function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TwipsPerPixelY</bookmark_value>"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"hd_id3150040\n"
@@ -35460,7 +33358,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131400.xhp\" name=\"TwipsPerPixelY Func
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131400.xhp\" name=\"Hàm TwipsPerPixelY [Runtime]\">Hàm TwipsPerPixelY [Runtime]</link>"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"par_id3154186\n"
@@ -35469,7 +33366,6 @@ msgid "Returns the number of twips that represent the height of a pixel."
msgstr "Trả về số các twip đại diện chiều cao của một điểm ảnh."
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
@@ -35478,7 +33374,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"par_id3153681\n"
@@ -35487,7 +33382,6 @@ msgid "n = TwipsPerPixelY"
msgstr "n = TwipsPerPixelY"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
@@ -35496,7 +33390,6 @@ msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"par_id3154306\n"
@@ -35505,7 +33398,6 @@ msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"hd_id3149235\n"
@@ -35514,7 +33406,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03131400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131400.xhp\n"
"par_id3154142\n"
@@ -35627,7 +33518,6 @@ msgid "<bookmark_value>CreateUnoService function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoService</bookmark_value>"
#: 03131600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131600.xhp\n"
"hd_id3150682\n"
@@ -35636,7 +33526,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131600.xhp\" name=\"CreateUnoService Fu
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131600.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoService [Runtime]\">Hàm CreateUnoService [Runtime]</link>"
#: 03131600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131600.xhp\n"
"par_id3152924\n"
@@ -35645,7 +33534,6 @@ msgid "Instantiates a Uno service with the ProcessServiceManager."
msgstr "Khởi tạo một dịch vụ Uno với bộ quản lý dịch vụ tiến trình (ProcessServiceManager)."
#: 03131600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131600.xhp\n"
"hd_id3152801\n"
@@ -35654,7 +33542,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03131600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131600.xhp\n"
"par_id3153346\n"
@@ -35671,7 +33558,6 @@ msgid "For a list of available services, go to: http://api.libreoffice.org/docs/
msgstr ""
#: 03131600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131600.xhp\n"
"hd_id3151111\n"
@@ -35680,7 +33566,6 @@ msgid "Examples:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03131600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03131600.xhp\n"
"par_id3154046\n"
@@ -36145,7 +34030,6 @@ msgid "<bookmark_value>CreateUnoListener function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoListener</bookmark_value>"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"hd_id3155150\n"
@@ -36154,7 +34038,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132000.xhp\" name=\"CreateUnoListener F
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03132000.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoListener [Runtime]\">Hàm CreateUnoListener [Runtime]</link>"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3149346\n"
@@ -36163,7 +34046,6 @@ msgid "Creates a Listener instance."
msgstr "Tạo một thể hiện Listener (đối tượng nghe)."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3153681\n"
@@ -36172,7 +34054,6 @@ msgid "Many Uno interfaces let you register listeners on a special listener inte
msgstr "Rất nhiều giao diện Uno cho phép bạn đăng ký đối tượng nghe trên một giao diện đối tượng nghe đặc biệt. Vì thế bạn có thể lắng nghe các sự kiện cụ thể, và gọi phương pháp lắng nghe thích hợp. Hàm CreateUnoListener đợi giao diện đối tượng nghe đã gọi, sau đó gửi cho giao diện một đối tượng được giao diện hỗ trợ. Đối tượng này thì được gửi cho phương pháp để đăng ký đối tượng nghe."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
@@ -36181,7 +34062,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3143228\n"
@@ -36190,7 +34070,6 @@ msgid "oListener = CreateUnoListener( Prefixname, ListenerInterfaceName )"
msgstr "oListener = CreateUnoListener( Prefixname, ListenerInterfaceName )"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
@@ -36199,7 +34078,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3154046\n"
@@ -36208,7 +34086,6 @@ msgid "The following example is based on a Basic library object."
msgstr "Thí dụ theo đây dựa vào một đối tượng thư viện Basic."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3149294\n"
@@ -36217,7 +34094,6 @@ msgid "The CreateUnoListener method requires two parameters. The first is a pref
msgstr "Phương pháp CreatenoListenUer cần thiết hai tham số. Tham số thứ nhất là một tiền tố, được diễn tả chi tiết bên dưới. Tham số thứ hai là tên có khả năng đầy đủ của giao diện đối tượng nghe cần dùng."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3149670\n"
@@ -36226,7 +34102,6 @@ msgid "The Listener must then be added to the Broadcaster Object. This is done b
msgstr "Đối tượng nghe (Listener) phải được thêm vào đối tượng quảng bá Broadcaster Object. Làm như thế bằng cách gọi phương pháp thích hợp để thêm một đối tượng nghe. Các phương pháp này luôn luôn theo mẫu \"addFooListener\" mà \"Foo\" là kiểu giao diện đối tượng nghe (Listener Interface Type), không có \"X\". Trong thí dụ này, phương pháp addContainerListener được gọi để đăng ký XContainerListener:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3154940\n"
@@ -36235,7 +34110,6 @@ msgid "oLib = BasicLibraries.Library1 ' Library1 must exist!"
msgstr "oLib = BasicLibraries.Library1 ' Library1 phải tồn tại."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3150359\n"
@@ -36244,7 +34118,6 @@ msgid "oLib.addContainerListener( oListener ) ' Register the listener"
msgstr "oLib.addContainerListener( oListener ) ' Đăng ký đối tượng nghe"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3154138\n"
@@ -36253,7 +34126,6 @@ msgid "The Listener is now registered. When an event occurs, the corresponding L
msgstr "Đối tượng nghe đã được đăng ký. Khi một sự kiện xảy ra, đối tượng nghe tương ứng sẽ gọi phương pháp thích hợp từ giao diện com.sun.star.container.XContainerListener."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3148922\n"
@@ -36262,7 +34134,6 @@ msgid "The prefix calls registered Listeners from Basic-subroutines. The Basic r
msgstr "Tiền tố gọi đối tượng nghe (Listener) từ chương trình con Basic. Hệ thống Basic lúc chạy thì tìm các chương trình con hay hàm Basic với tên PrefixListenerMethode, và gọi nó khi được tìm. Không thì gặp một lỗi lúc chạy."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3150768\n"
@@ -36271,7 +34142,6 @@ msgid "In this example, the Listener-Interface uses the following methods:"
msgstr "Trong thí dụ này, giao diện đối tượng nghe (Listener-Interface) sử dụng những phương pháp theo đây:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3151176\n"
@@ -36280,7 +34150,6 @@ msgid "disposing:"
msgstr "disposing:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3145173\n"
@@ -36289,7 +34158,6 @@ msgid "Listener base interface (com.sun.star.lang.XEventListener): base interfac
msgstr "Giao diện cơ bản đối tượng nghe (com.sun.star.lang.XEventListener): giao diện cơ bản cho tất cả các giao diện đối tượng nghe."
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3156212\n"
@@ -36298,7 +34166,6 @@ msgid "elementInserted:"
msgstr "elementInserted:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3159254\n"
@@ -36307,7 +34174,6 @@ msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface"
msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3147287\n"
@@ -36316,7 +34182,6 @@ msgid "elementRemoved:"
msgstr "elementRemoved:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -36325,7 +34190,6 @@ msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface"
msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3153951\n"
@@ -36334,7 +34198,6 @@ msgid "elementReplaced:"
msgstr "elementReplaced:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3154013\n"
@@ -36343,7 +34206,6 @@ msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface"
msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3147435\n"
@@ -36352,7 +34214,6 @@ msgid "In this example, the prefix is ContListener_. The following subroutines m
msgstr "Trong thí dụ này, tiền tố là « ContListener_ ». Những chương trình con theo đây thì phải được thực hiện trong mã Basic:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3155411\n"
@@ -36361,7 +34222,6 @@ msgid "ContListener_disposing"
msgstr "ContListener_disposing"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3146923\n"
@@ -36370,7 +34230,6 @@ msgid "ContListener_elementInserted"
msgstr "ContListener_elementInserted"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3147318\n"
@@ -36379,7 +34238,6 @@ msgid "ContListener_elementRemoved"
msgstr "ContListener_elementRemoved"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3152578\n"
@@ -36388,7 +34246,6 @@ msgid "ContListener_elementReplaced"
msgstr "ContListener_elementReplaced"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3150592\n"
@@ -36397,7 +34254,6 @@ msgid "An event structure type that contains information about an event exists f
msgstr "Có một kiểu cấu trúc sự kiện mà chứa thông tin về sự kiện cho mọi kiểu đối tượng nghe (Listener). Khi gọi một đối tượng nghe, một thể hiện của sự kiện này được gửi cho phương pháp dưới dạng một tham số. Đối tượng nghe Basic cũng có thể gọi những đối tượng sự kiện này, miễn là tham số thích hợp được gửi trong lời khai báo Sub. Ví dụ :"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3153876\n"
@@ -36406,7 +34262,6 @@ msgid "MsgBox \"disposing\""
msgstr "MsgBox \"disposing\""
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3154098\n"
@@ -36415,7 +34270,6 @@ msgid "MsgBox \"elementInserted\""
msgstr "MsgBox \"elementInserted\""
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3153947\n"
@@ -36424,7 +34278,6 @@ msgid "MsgBox \"elementRemoved\""
msgstr "MsgBox \"elementRemoved\""
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3148915\n"
@@ -36433,7 +34286,6 @@ msgid "MsgBox \"elementReplaced\""
msgstr "MsgBox \"elementReplaced\""
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3156056\n"
@@ -36442,7 +34294,6 @@ msgid "You do not need to include the parameter of an event object if the object
msgstr "Bạn không cần bao gồm tham số của một đối tượng sự kiện nếu đối tượng đó không phải được dùng:"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3150042\n"
@@ -36451,7 +34302,6 @@ msgid "' Minimal implementation of Sub disposing"
msgstr "' Thực hiện tối thiểu khả năng bỏ chương trình con"
#: 03132000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132000.xhp\n"
"par_id3150940\n"
@@ -36592,7 +34442,6 @@ msgid "<bookmark_value>ThisComponent property</bookmark_value> <bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>thuộc tính ThisComponent</bookmark_value><bookmark_value>thành phần;đặt địa chỉ</bookmark_value>"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"hd_id3155342\n"
@@ -36601,7 +34450,6 @@ msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132200.xhp\" name=\"ThisComponent [Runt
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03132200.xhp\" name=\"Câu lệnh ThisComponent [Runtime]\">Câu lệnh ThisComponent [Runtime]</link>"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"par_id3154923\n"
@@ -36610,7 +34458,6 @@ msgid "Addresses the active component so that its properties can be read and set
msgstr "Đặt địa chỉ của thành phần hoạt động để đọc và đặt các thuộc tính về nó. Câu lệnh ThisComponent được dùng từ mã Basic của tài liệu, mà nó đại diện tài liệu chứa mã Basic đó. Kiểu đối tượng được ThisComponent truy cập thì phụ thuộc vào kiểu tài liệu."
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"hd_id3154346\n"
@@ -36619,7 +34466,6 @@ msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"par_id3151056\n"
@@ -36628,7 +34474,6 @@ msgid "ThisComponent"
msgstr "ThisComponent"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"hd_id3154940\n"
@@ -36637,7 +34482,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"par_id3154123\n"
@@ -36646,7 +34490,6 @@ msgid "' updates the \"Table of Contents\" in a text doc"
msgstr "REM cập nhật Mục Lục trong một tài liệu văn bản"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"par_id3153194\n"
@@ -36655,7 +34498,6 @@ msgid "index = allindexes.getByName(\"Table of Contents1\")"
msgstr "index = allindexes.getByName(\"Mục Lục 1\")"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"par_id3156422\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po
index 31bd734db27..92a5878614b 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-01-12 13:18+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1452604706.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: 01120000.xhp
msgctxt ""
@@ -8416,7 +8416,6 @@ msgid "<bookmark_value>information functions</bookmark_value> <bookmark_value>F
msgstr "<bookmark_value>hàm thông tin</bookmark_value><bookmark_value>Trợ lý Hàm; thông tin</bookmark_value><bookmark_value>hàm; hàm thông tin</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147247\n"
@@ -8434,7 +8433,6 @@ msgid "<variable id=\"informationtext\">This category contains the <emph>Informa
msgstr "<variable id=\"statistiktext\">Phân loại này chứa các hàm <emph>Thống kê</emph>.</variable>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3159128\n"
@@ -8459,7 +8457,6 @@ msgid "D"
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150457\n"
@@ -8468,7 +8465,6 @@ msgid "<emph>2</emph>"
msgstr "<emph>2</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150024\n"
@@ -8477,7 +8473,6 @@ msgid "x <item type=\"input\">value</item>"
msgstr "x <item type=\"input\">giá trị</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148725\n"
@@ -8486,7 +8481,6 @@ msgid "y <item type=\"input\">value</item>"
msgstr "y <item type=\"input\">giá trị</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150480\n"
@@ -8495,7 +8489,6 @@ msgid "<emph>3</emph>"
msgstr "<emph>3</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148440\n"
@@ -8504,7 +8497,6 @@ msgid "<item type=\"input\">-5</item>"
msgstr "<item type=\"input\">-5</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148888\n"
@@ -8513,7 +8505,6 @@ msgid "<item type=\"input\">-3</item>"
msgstr "<item type=\"input\">-3</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153034\n"
@@ -8522,7 +8513,6 @@ msgid "<emph>4</emph>"
msgstr "<emph>4</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150139\n"
@@ -8531,7 +8521,6 @@ msgid "<item type=\"input\">-2</item>"
msgstr "<item type=\"input\">-2</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149542\n"
@@ -8540,7 +8529,6 @@ msgid "<item type=\"input\">0</item>"
msgstr "<item type=\"input\">0</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149188\n"
@@ -8549,7 +8537,6 @@ msgid "<emph>5</emph>"
msgstr "<emph>5</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153329\n"
@@ -8558,7 +8545,6 @@ msgid "<item type=\"input\">-1</item>"
msgstr "<item type=\"input\">-1</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155257\n"
@@ -8567,7 +8553,6 @@ msgid "<item type=\"input\">1</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145142\n"
@@ -8576,7 +8561,6 @@ msgid "<emph>6</emph>"
msgstr "<emph>6</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149956\n"
@@ -8585,7 +8569,6 @@ msgid "<item type=\"input\">0</item>"
msgstr "<item type=\"input\">0</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145594\n"
@@ -8594,7 +8577,6 @@ msgid "<item type=\"input\">3</item>"
msgstr "<item type=\"input\">183</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153113\n"
@@ -8603,7 +8585,6 @@ msgid "<emph>7</emph>"
msgstr "<emph>7</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148573\n"
@@ -8612,7 +8593,6 @@ msgid "<item type=\"input\">2</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145166\n"
@@ -8621,7 +8601,6 @@ msgid "<item type=\"input\">4</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3157998\n"
@@ -8630,7 +8609,6 @@ msgid "<emph>8</emph>"
msgstr "<emph>8</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150018\n"
@@ -8639,7 +8617,6 @@ msgid "<item type=\"input\">4</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150129\n"
@@ -8648,7 +8625,6 @@ msgid "<item type=\"input\">6</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145245\n"
@@ -8657,7 +8633,6 @@ msgid "<emph>9</emph>"
msgstr "<emph>9</emph>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148389\n"
@@ -8666,7 +8641,6 @@ msgid "<item type=\"input\">6</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156068\n"
@@ -8859,7 +8833,6 @@ msgid "<bookmark_value>CURRENT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CURRENT</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155625\n"
@@ -8868,7 +8841,6 @@ msgid "CURRENT"
msgstr "CURRENT"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3157975\n"
@@ -8877,7 +8849,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_AKTUELL\">This function returns the result to date
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_AKTUELL\">Hàm này trả về kết quả đến điểm thời này của việc tính công thức chứa nó. Nó thường dùng cùng với hàm STYLE() để áp dụng các kiểu dáng đã chọn cho một ô phụ thuộc vào nội dung của ô.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3148880\n"
@@ -8886,7 +8857,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150930\n"
@@ -8895,7 +8865,6 @@ msgid "CURRENT()"
msgstr "CURRENT()"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3145629\n"
@@ -8961,7 +8930,6 @@ msgid "<bookmark_value>FORMULA function</bookmark_value> <bookmark_value>formul
msgstr "<bookmark_value>hàm FORMULA</bookmark_value><bookmark_value>ô công thức;hiển thị công thức trong ô khác</bookmark_value><bookmark_value>hiển thị;công thức ở bất cứ vị trí nào</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3150688\n"
@@ -8970,7 +8938,6 @@ msgid "FORMULA"
msgstr "FORMULA"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3158417\n"
@@ -8979,7 +8946,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FORMEL\">Displays the formula of a formula cell as
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FORMEL\">Hiển thị công thức của một ô công thức dưới dạng một chuỗi văn bản.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3154954\n"
@@ -8988,7 +8954,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147535\n"
@@ -9013,7 +8978,6 @@ msgid "An invalid reference or a reference to a cell with no formula results in
msgstr "Một tham chiếu không không hay một tham chiếu đến một ô không chứa công thức thì trả về giá trị lỗi #N/A."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3152820\n"
@@ -9022,7 +8986,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153179\n"
@@ -9031,7 +8994,6 @@ msgid "If cell A8 contains the formula <item type=\"input\">=SUM(1;2;3)</item> t
msgstr "Nếu ô A8 chứa công thức <item type=\"input\">=SUM(1;2;3)</item> thì"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153923\n"
@@ -9049,7 +9011,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISREF function</bookmark_value> <bookmark_value>referenc
msgstr "<bookmark_value>hàm ISREF</bookmark_value><bookmark_value>tham chiếu;thử nội dung ô</bookmark_value><bookmark_value>nội dung ô;thử tìm tham chiếu</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155409\n"
@@ -9058,7 +9019,6 @@ msgid "ISREF"
msgstr "ISREF"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153723\n"
@@ -9067,7 +9027,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTBEZUG\">Tests if the argument is a reference.</a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTBEZUG\">Thử nếu đối số là một tham chiếu không.</ahelp> Trả về ĐÚNG nếu đối số là một tham chiếu, không thì trả về SAI. Khi đưa ra một tham chiếu, hàm này không xem xét giá trị là đích của tham chiếu đó."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147175\n"
@@ -9076,7 +9035,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149821\n"
@@ -9085,7 +9043,6 @@ msgid "ISREF(Value)"
msgstr "ISREF(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3146152\n"
@@ -9094,7 +9051,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the value to be tested, to determine whether it is
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là giá trị cần thử, để xác định nếu nó là một tham chiếu không."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3083448\n"
@@ -9103,7 +9059,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154317\n"
@@ -9153,7 +9108,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISERR function</bookmark_value> <bookmark_value>error co
msgstr "<bookmark_value>hàm ISERR</bookmark_value><bookmark_value>mã lỗi;điều khiển</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3154812\n"
@@ -9162,7 +9116,6 @@ msgid "ISERR"
msgstr "ISERR"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149282\n"
@@ -9171,7 +9124,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTFEHL\">Tests for error conditions, except the #N
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTFEHL\">Kiểm tra có điều kiện lỗi, trừ giá trị lỗi « #N/A », và trả về ĐÚNG hoặc SAI (TRUE hoặc FALSE).</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149450\n"
@@ -9180,7 +9132,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156312\n"
@@ -9189,7 +9140,6 @@ msgid "ISERR(Value)"
msgstr "ISERR(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3146857\n"
@@ -9198,7 +9148,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is any value or expression which is tested to see whet
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là bất cứ giá trị hoặc biểu thức nào mà chứa lỗi khác với #N/A hay không (tùy theo hàm thử)."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3153212\n"
@@ -9207,7 +9156,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153276\n"
@@ -9233,7 +9181,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISERROR function</bookmark_value> <bookmark_value>recogn
msgstr "<bookmark_value>hàm ISERROR</bookmark_value><bookmark_value>nhận dạng;lỗi chung</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147081\n"
@@ -9242,7 +9189,6 @@ msgid "ISERROR"
msgstr "ISERROR"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156316\n"
@@ -9251,7 +9197,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTFEHLER\">Tests for error conditions, including t
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTFEHLER\">Thử có điều kiện lỗi, bao gồm giá trị lỗi « #N/A », và trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147569\n"
@@ -9260,7 +9205,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153155\n"
@@ -9269,7 +9213,6 @@ msgid "ISERROR(Value)"
msgstr "ISERROR(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154047\n"
@@ -9278,7 +9221,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is or refers to the value to be tested. ISERROR() retu
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là, hoặc tham chiếu đến giá trị cần thử. ISERROR() trả về ĐÚNG nếu gặp lỗi, SAI nếu không."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155994\n"
@@ -9287,7 +9229,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150256\n"
@@ -9330,7 +9271,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IFERROR\">Returns the value if the cell does not co
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id31475691\n"
@@ -9363,7 +9303,6 @@ msgid "<emph>Alternate_value</emph> is the value or expression to be returned if
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id31559941\n"
@@ -9399,7 +9338,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISFORMULA function</bookmark_value> <bookmark_value>reco
msgstr "<bookmark_value>hàm ISFORMULA</bookmark_value><bookmark_value>nhận dạng ô công thức</bookmark_value><bookmark_value>ô công thức;nhận dạng</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3153618\n"
@@ -9408,7 +9346,6 @@ msgid "ISFORMULA"
msgstr "ISFORMULA"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149138\n"
@@ -9417,7 +9354,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTFORMEL\">Returns TRUE if a cell is a formula cel
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTFORMEL\">Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô công thức.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155100\n"
@@ -9426,7 +9362,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3143230\n"
@@ -9435,7 +9370,6 @@ msgid "ISFORMULA(Reference)"
msgstr "ISFORMULA(Tham chiếu)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150150\n"
@@ -9444,7 +9378,6 @@ msgid "<emph>Reference</emph> indicates the reference to a cell in which a test
msgstr "<emph>Tham chiếu</emph> ngụ ý tham chiếu đến một ô trong đó hàm thử sẽ được thực hiện để quyết định nếu nó chứa công thức hay không."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147491\n"
@@ -9453,7 +9386,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3159182\n"
@@ -9577,7 +9509,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISEVEN_ADD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ISEVEN_ADD</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149760\n"
@@ -9586,7 +9517,6 @@ msgid "ISEVEN_ADD"
msgstr "ISEVEN_ADD"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147253\n"
@@ -9595,7 +9525,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ISEVEN\">Tests for even numbers. Returns 1 if t
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ISEVEN\">Thử có số chẵn không. Trả về 1 nếu số nhập được chia cho 2 sẽ trả về một số nguyên.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3152799\n"
@@ -9604,7 +9533,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149202\n"
@@ -9613,7 +9541,6 @@ msgid "ISEVEN_ADD(Number)"
msgstr "ISEVEN_ADD(Số)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151168\n"
@@ -9622,7 +9549,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number to be tested."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần thử."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3150115\n"
@@ -9631,7 +9557,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153904\n"
@@ -9657,7 +9582,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISNONTEXT function</bookmark_value> <bookmark_value>cell
msgstr "<bookmark_value>hàm ISNONTEXT</bookmark_value><bookmark_value>nội dung ô;không có văn bản</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3154692\n"
@@ -9666,7 +9590,6 @@ msgid "ISNONTEXT"
msgstr "ISNONTEXT"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155330\n"
@@ -9683,7 +9606,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns TRUE."
msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về ĐÚNG."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3154931\n"
@@ -9692,7 +9614,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148829\n"
@@ -9701,7 +9622,6 @@ msgid "ISNONTEXT(Value)"
msgstr "ISNONTEXT(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3146992\n"
@@ -9710,7 +9630,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is any value or expression where a test is performed t
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là bất cứ giá trị hoặc biểu thức nào là một chuỗi văn bản, một chuỗi thuộc số hoặc một giá trị lôgic (tùy theo hàm thử)."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3150525\n"
@@ -9719,7 +9638,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149906\n"
@@ -9728,7 +9646,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISNONTEXT(D2)</item> returns FALSE if cell D2 conta
msgstr "<item type=\"input\">=ISNONTEXT(D2)</item> trả về SAI nếu ô D2 chứa chuỗi <item type=\"input\">abcdef</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150777\n"
@@ -9746,7 +9663,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISBLANK function</bookmark_value> <bookmark_value>blank
msgstr "<bookmark_value>hàm ISBLANK</bookmark_value><bookmark_value>nội dung ô trắng</bookmark_value><bookmark_value>ô rỗng; nhận dạng</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3159148\n"
@@ -9755,7 +9671,6 @@ msgid "ISBLANK"
msgstr "ISBLANK"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148800\n"
@@ -9764,7 +9679,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTLEER\">Returns TRUE if the reference to a cell i
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTLEER\">Trả về ĐÚNG nếu tham chiếu đến một ô là trống.</ahelp> Hàm này được dùng để xác định nếu ô chứa nội dung rỗng không. Một ô chứa công thức không phải là rỗng."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3159162\n"
@@ -9773,7 +9687,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3158406\n"
@@ -9782,7 +9695,6 @@ msgid "ISBLANK(Value)"
msgstr "ISBLANK(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154212\n"
@@ -9791,7 +9703,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the content to be tested."
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là nội dung cần thử."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147508\n"
@@ -9800,7 +9711,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147234\n"
@@ -9818,7 +9728,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISLOGICAL function</bookmark_value> <bookmark_value>numb
msgstr "<bookmark_value>hàm ISLOGICAL</bookmark_value><bookmark_value>định dạng số;lôgic</bookmark_value><bookmark_value>định dạng số lôgic</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155356\n"
@@ -9827,7 +9736,6 @@ msgid "ISLOGICAL"
msgstr "ISLOGICAL"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148926\n"
@@ -9844,7 +9752,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns FALSE."
msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149162\n"
@@ -9853,7 +9760,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148918\n"
@@ -9862,7 +9768,6 @@ msgid "ISLOGICAL(Value)"
msgstr "ISLOGICAL(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3146946\n"
@@ -9871,7 +9776,6 @@ msgid "Returns TRUE if <emph>Value</emph> is a logical value (TRUE or FALSE), an
msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu <emph>Giá trị</emph> là một giá trị lôgic (ĐÚNG hoặc SAI), không thì trả về FALSE (SAI)."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3150709\n"
@@ -9880,7 +9784,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3166442\n"
@@ -9906,7 +9809,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISNA function</bookmark_value> <bookmark_value>#N/A erro
msgstr "<bookmark_value>hàm ISNA</bookmark_value><bookmark_value>lỗi #N/A;nhận dạng</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3153685\n"
@@ -9915,7 +9817,6 @@ msgid "ISNA"
msgstr "ISNA"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149105\n"
@@ -9932,7 +9833,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns FALSE."
msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3152947\n"
@@ -9941,7 +9841,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153748\n"
@@ -9950,7 +9849,6 @@ msgid "ISNA(Value)"
msgstr "ISNA(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3152884\n"
@@ -9959,7 +9857,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the value or expression to be tested."
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là giá trị của biểu thức cần thử."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149964\n"
@@ -9968,7 +9865,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154852\n"
@@ -10003,7 +9899,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IFNA\">Returns the value if the cell does not conta
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id31529471\n"
@@ -10036,7 +9931,6 @@ msgid "<emph>Alternate_value</emph> is the value or expression to be returned if
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id31499641\n"
@@ -10062,7 +9956,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISTEXT function</bookmark_value> <bookmark_value>cell co
msgstr "<bookmark_value>hàm ISTEXT</bookmark_value><bookmark_value>nội dung ô;văn bản</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149426\n"
@@ -10071,7 +9964,6 @@ msgid "ISTEXT"
msgstr "ISTEXT"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145368\n"
@@ -10088,7 +9980,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns FALSE."
msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3154332\n"
@@ -10097,7 +9988,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148649\n"
@@ -10106,7 +9996,6 @@ msgid "ISTEXT(Value)"
msgstr "ISTEXT(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150417\n"
@@ -10115,7 +10004,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is a value, number, Boolean value, or an error value t
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là một giá trị, con số, giá trị lôgic hoặc một giá trị lỗi cần thử."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149239\n"
@@ -10124,7 +10012,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3144756\n"
@@ -10133,7 +10020,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISTEXT(D9)</item> returns TRUE if cell D9 contains
msgstr "<item type=\"input\">=ISTEXT(D9)</item> trả về TRUE (ĐÚNG) nếu ô D9 chứa chuỗi <item type=\"input\">abcdef</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148416\n"
@@ -10249,7 +10135,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISODD_ADD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ISODD_ADD</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3153939\n"
@@ -10258,7 +10143,6 @@ msgid "ISODD_ADD"
msgstr "ISODD_ADD"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153538\n"
@@ -10267,7 +10151,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ISODD\">Returns TRUE (1) if the number does not
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ISODD\">Trả về ĐÚNG (1) nếu con số này không trả về số nguyên khi chia cho 2.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3145601\n"
@@ -10276,7 +10159,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149485\n"
@@ -10285,7 +10167,6 @@ msgid "ISODD_ADD(Number)"
msgstr "ISODD_ADD(Số)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153315\n"
@@ -10294,7 +10175,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number to be tested."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần thử."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3143274\n"
@@ -10303,7 +10183,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154793\n"
@@ -10321,7 +10200,6 @@ msgid "<bookmark_value>ISNUMBER function</bookmark_value> <bookmark_value>cell
msgstr "<bookmark_value>hàm ISNUMBER</bookmark_value><bookmark_value>nội dung ô;số</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3148688\n"
@@ -10330,7 +10208,6 @@ msgid "ISNUMBER"
msgstr "ISNUMBER"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154618\n"
@@ -10339,7 +10216,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTZAHL\">Returns TRUE if the value refers to a num
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISTZAHL\">Trả về ĐÚNG nếu giá trị tham chiếu đến một con số.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3152769\n"
@@ -10348,7 +10224,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150595\n"
@@ -10357,7 +10232,6 @@ msgid "ISNUMBER(Value)"
msgstr "ISNUMBER(Giá trị)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150351\n"
@@ -10366,7 +10240,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is any expression to be tested to determine whether it
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là bất cứ biểu thức nào cần kiểm tra để xác định nếu nó là một con số hoặc một chuỗi văn bản."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3146793\n"
@@ -10375,7 +10248,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155614\n"
@@ -10384,7 +10256,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISNUMBER(C3)</item> returns TRUE if the cell C3 con
msgstr "<item type=\"input\">=ISNUMBER(C3)</item> trả về ĐÚNG nếu ô C3 chứa số <item type=\"input\">4</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154417\n"
@@ -10425,7 +10296,6 @@ msgid "If an error occurs the function returns the error value."
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3145774\n"
@@ -10434,7 +10304,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153883\n"
@@ -10451,7 +10320,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the parameter to be converted into a number. N() re
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147097\n"
@@ -10460,7 +10328,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154117\n"
@@ -10477,7 +10344,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=N(TRUE)</item> returns 1"
msgstr "<item type=\"input\">=N(TRUE)</item> trả về 1"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153781\n"
@@ -10486,7 +10352,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=N(FALSE)</item> returns 0"
msgstr "<item type=\"input\">=N(FALSE)</item> trả về 0"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154670\n"
@@ -10512,7 +10377,6 @@ msgid "<bookmark_value>NA function</bookmark_value> <bookmark_value>#N/A error;
msgstr "<bookmark_value>hàm NA</bookmark_value><bookmark_value>lỗi #N/A;gán cho một ô</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3156275\n"
@@ -10521,7 +10385,6 @@ msgid "NA"
msgstr "NA"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156161\n"
@@ -10530,7 +10393,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NV\">Returns the error value #N/A.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NV\">Trả về giá trị lỗi « #N/A ».</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3147532\n"
@@ -10539,7 +10401,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149563\n"
@@ -10548,7 +10409,6 @@ msgid "NA()"
msgstr "NA()"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155128\n"
@@ -10557,7 +10417,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154481\n"
@@ -10574,7 +10433,6 @@ msgid "<bookmark_value>TYPE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TYPE</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3151255\n"
@@ -10591,7 +10449,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TYP\">Returns the type of value, where 1 = number,
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149992\n"
@@ -10600,7 +10457,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148400\n"
@@ -10617,7 +10473,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is a specific value for which the data type is determi
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3154363\n"
@@ -10626,7 +10481,6 @@ msgid "Example (see example table above)"
msgstr "Ví dụ (xem bảng ví dụ trên)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153357\n"
@@ -10635,7 +10489,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=TYPE(C2)</item> returns 2 as a result."
msgstr "<item type=\"input\">=TYPE(C2)</item> trả về 2 là kết quả."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148980\n"
@@ -10653,7 +10506,6 @@ msgid "<bookmark_value>CELL function</bookmark_value> <bookmark_value>cell info
msgstr "<bookmark_value>hàm CELL</bookmark_value><bookmark_value>thông tin ô</bookmark_value><bookmark_value>thông tin về ô</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3155509\n"
@@ -10662,7 +10514,6 @@ msgid "CELL"
msgstr "CELL"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153196\n"
@@ -10671,7 +10522,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZELLE\">Returns information on address, formatting
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZELLE\">Trả về thông tin về địa chỉ, định dạng của nội dung của một ô nào đó.</ahelp>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id3149323\n"
@@ -10680,7 +10530,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147355\n"
@@ -10689,7 +10538,6 @@ msgid "CELL(\"InfoType\"; Reference)"
msgstr "CELL(\"InfoType\"; Reference)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154716\n"
@@ -10698,7 +10546,6 @@ msgid "<emph>InfoType</emph> is the character string that specifies the type of
msgstr "<emph>InfoType</emph> là chuỗi ký tự mà ghi rõ kiểu thông tin. Chuỗi ký tự luôn bằng tiếng Anh, và không phân biệt chữ hoa/thường."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150636\n"
@@ -10707,7 +10554,6 @@ msgid "InfoType"
msgstr "InfoType"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149344\n"
@@ -10716,7 +10562,6 @@ msgid "Meaning"
msgstr "Nghĩa"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153266\n"
@@ -10725,7 +10570,6 @@ msgid "COL"
msgstr "COL"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156204\n"
@@ -10734,7 +10578,6 @@ msgid "Returns the number of the referenced column."
msgstr "Trả về số thứ tự của hàng đã tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150094\n"
@@ -10743,7 +10586,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"COL\";D2)</item> returns 4."
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"COL\";D2)</item> trả về 4."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151276\n"
@@ -10752,7 +10594,6 @@ msgid "ROW"
msgstr "ROW"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147583\n"
@@ -10761,7 +10602,6 @@ msgid "Returns the number of the referenced row."
msgstr "Trả về số hiệu của hàng đã tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151222\n"
@@ -10770,7 +10610,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"ROW\";D2)</item> returns 2."
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"ROW\";D2)</item> trả về 2."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3159217\n"
@@ -10779,7 +10618,6 @@ msgid "SHEET"
msgstr "SHEET"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151201\n"
@@ -10788,7 +10626,6 @@ msgid "Returns the number of the referenced sheet."
msgstr "Trả về số thứ tự của trang tính đã tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149169\n"
@@ -10797,7 +10634,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"Sheet\";Sheet3.D2)</item> returns 3."
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"Sheet\";Sheet3.D2)</item> trả về 3."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149431\n"
@@ -10806,7 +10642,6 @@ msgid "ADDRESS"
msgstr "ADDRESS"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156054\n"
@@ -10815,7 +10650,6 @@ msgid "Returns the absolute address of the referenced cell."
msgstr "Trả về địa chỉ tuyệt đối của ô đã tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154136\n"
@@ -10824,7 +10658,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"ADDRESS\";D2)</item> returns $D$2."
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"ADDRESS\";D2)</item> trả về $D$2."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3159198\n"
@@ -10833,7 +10666,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"ADDRESS\";Sheet3.D2)</item> returns $Sheet3.
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"ADDRESS\";Trang3.D2)</item> trả về $Trang3.$D$2."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150245\n"
@@ -10842,7 +10674,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"ADDRESS\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2)</it
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"ADDRESS\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2)</item> trả về 'file:///X:/dr/test.sxc'#$Sheet1.$D$2."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3146811\n"
@@ -10851,7 +10682,6 @@ msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151328\n"
@@ -10860,7 +10690,6 @@ msgid "Returns the file name and the sheet number of the referenced cell."
msgstr "Trả về tên tập tin và số thứ tự trang tính của ô đã tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3148896\n"
@@ -10869,7 +10698,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"FILENAME\";D2)</item> returns 'file:///X:/dr
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"TÊN_TẬP_TIN\";D2)</item> trả về « file:///X:/dr/own.sxc'#$Trang1 » nếu công thức trong tài liệu hiện thời « X:\\dr\\own.sxc » nằm trên Trang1."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155144\n"
@@ -10878,7 +10706,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"FILENAME\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2)</i
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"FILENAME\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2)</item> trả về 'file:///X:/dr/test.sxc'#$Sheet1."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151381\n"
@@ -10887,7 +10714,6 @@ msgid "COORD"
msgstr "COORD"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151004\n"
@@ -10896,7 +10722,6 @@ msgid "Returns the complete cell address in Lotus(TM) notation."
msgstr "Trả về địa chỉ ô hoàn toàn theo kiểu ghi Lotus™."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3159104\n"
@@ -10905,7 +10730,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"COORD\"; D2)</item> returns $A:$D$2."
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"COORD\"; D2)</item> trả về $A:$D$2."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3163720\n"
@@ -10914,7 +10738,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CELL(\"COORD\"; Sheet3.D2)</item> returns $C:$D$2."
msgstr "<item type=\"input\">=CELL(\"COORD\"; Sheet3.D2)</item> trả về $C:$D$2."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155910\n"
@@ -10923,7 +10746,6 @@ msgid "CONTENTS"
msgstr "CONTENTS"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156041\n"
@@ -10932,7 +10754,6 @@ msgid "Returns the contents of the referenced cell, without any formatting."
msgstr "Trả về nội dung của ô đã tham chiếu mà không có định dạng."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151069\n"
@@ -10941,7 +10762,6 @@ msgid "TYPE"
msgstr "TYPE"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155344\n"
@@ -10950,7 +10770,6 @@ msgid "Returns the type of cell contents."
msgstr "Trả về kiểu của nội dung ô."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145217\n"
@@ -10959,7 +10778,6 @@ msgid "b = blank. empty cell"
msgstr "b = trắng. Ô rỗng."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155176\n"
@@ -10968,7 +10786,6 @@ msgid "l = label. Text, result of a formula as text"
msgstr "l = nhãn. Văn bản, kết quả của công thức dưới dạng văn bản"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147280\n"
@@ -10977,7 +10794,6 @@ msgid "v = value. Value, result of a formula as a number"
msgstr "v = giá trị. Giá trị, kết quả thuộc số của một công thức."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156348\n"
@@ -10986,7 +10802,6 @@ msgid "WIDTH"
msgstr "WIDTH"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154920\n"
@@ -10995,7 +10810,6 @@ msgid "Returns the width of the referenced column. The unit is the number of zer
msgstr "Trả về chiều rộng của cột đã tham chiếu. Đơn vị là tổng số 0 vừa trong cột theo kích cỡ chữ mặc định."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3152355\n"
@@ -11004,7 +10818,6 @@ msgid "PREFIX"
msgstr "PREFIX"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154230\n"
@@ -11013,7 +10826,6 @@ msgid "Returns the alignment of the referenced cell."
msgstr "Trả về cách canh lề của ô đã tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155946\n"
@@ -11022,7 +10834,6 @@ msgid "' = align left or left-justified"
msgstr "' = canh lề trái"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147220\n"
@@ -11031,7 +10842,6 @@ msgid "\" = align right"
msgstr "\" = canh lề phải"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149038\n"
@@ -11040,7 +10850,6 @@ msgid "^ = centered"
msgstr "^ = ở giữa"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153129\n"
@@ -11049,7 +10858,6 @@ msgid "\\ = repeating (currently inactive)"
msgstr "\\ = lặp lại (hiện thời không hoạt động)"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154406\n"
@@ -11058,7 +10866,6 @@ msgid "PROTECT"
msgstr "PROTECT"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145127\n"
@@ -11067,7 +10874,6 @@ msgid "Returns the status of the cell protection for the cell."
msgstr "Trả về trạng thái về chức năng bảo vệ ô đối với ô đó."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155794\n"
@@ -11076,7 +10882,6 @@ msgid "1 = cell is protected"
msgstr "1 = ô được bảo vệ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155072\n"
@@ -11085,7 +10890,6 @@ msgid "0 = cell is not protected"
msgstr "0 = ô không phải được bảo vệ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156178\n"
@@ -11094,7 +10898,6 @@ msgid "FORMAT"
msgstr "FORMAT"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150220\n"
@@ -11103,7 +10906,6 @@ msgid "Returns a character string that indicates the number format."
msgstr "Trả về một chuỗi ký tự mà ngụ ý định dạng số."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153824\n"
@@ -11112,7 +10914,6 @@ msgid ", = number with thousands separator"
msgstr ", = số có dấu tách hàng nghìn"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153837\n"
@@ -11121,7 +10922,6 @@ msgid "F = number without thousands separator"
msgstr "F = số không có dấu tách hàng nghìn"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150318\n"
@@ -11130,7 +10930,6 @@ msgid "C = currency format"
msgstr "C = định dạng tiền tệ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153168\n"
@@ -11139,7 +10938,6 @@ msgid "S = exponential representation, for example, 1.234+E56"
msgstr "S = đại diện số mũ, v.d. « 1,234+E56 »"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153515\n"
@@ -11148,7 +10946,6 @@ msgid "P = percentage"
msgstr "P = phần trăm"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154375\n"
@@ -11157,7 +10954,6 @@ msgid "In the above formats, the number of decimal places after the decimal sepa
msgstr "Theo các định dạng trên, số lần số nằm phía sau dấu tách thập phân được đưa ra dưới dạng con số. Ví dụ : định dạng số của « #,##0.0 » trả về « ,1 », và định dạng số « 00.000% » trả về « P3 »."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150575\n"
@@ -11166,7 +10962,6 @@ msgid "D1 = MMM-D-YY, MM-D-YY and similar formats"
msgstr "D1 = MMM-D-YY, MM-D-YY và các định dạng tương tự"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150589\n"
@@ -11175,7 +10970,6 @@ msgid "D2 = DD-MM"
msgstr "D2 = DD-MM"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3151034\n"
@@ -11184,7 +10978,6 @@ msgid "D3 = MM-YY"
msgstr "D3 = MM-YY"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156371\n"
@@ -11193,7 +10986,6 @@ msgid "D4 = DD-MM-YYYY HH:MM:SS"
msgstr "D4 = DD-MM-YYYY HH:MM:SS"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3157881\n"
@@ -11202,7 +10994,6 @@ msgid "D5 = MM-DD"
msgstr "D5 = MM-DD"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3157894\n"
@@ -11211,7 +11002,6 @@ msgid "D6 = HH:MM:SS AM/PM"
msgstr "D6 = HH:MM:SS AM/PM"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154068\n"
@@ -11220,7 +11010,6 @@ msgid "D7 = HH:MM AM/PM"
msgstr "D7 = HH:MM AM/PM"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3150286\n"
@@ -11229,7 +11018,6 @@ msgid "D8 = HH:MM:SS"
msgstr "D8 = HH:MM:SS"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145756\n"
@@ -11238,7 +11026,6 @@ msgid "D9 = HH:MM"
msgstr "D9 = HH:MM"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145768\n"
@@ -11247,7 +11034,6 @@ msgid "G = All other formats"
msgstr "G = Các định dạng khác"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153375\n"
@@ -11256,7 +11042,6 @@ msgid "- (Minus) at the end = negative numbers are formatted in color"
msgstr "- (dấu trừ) ở kết thúc thì các số âm được định dạng bằng màu"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155545\n"
@@ -11265,7 +11050,6 @@ msgid "() (brackets) at the end = there is an opening bracket in the format code
msgstr "() (ngoặc) ở kết thúc thì ngụ ý mã định dạng chứa một dấu ngoặc mở."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3154594\n"
@@ -11274,7 +11058,6 @@ msgid "COLOR"
msgstr "COLOR"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3152922\n"
@@ -11283,7 +11066,6 @@ msgid "Returns 1, if negative values have been formatted in color, otherwise 0."
msgstr "Trả về 1 nếu các giá trị âm được định dạng bằng màu, không thì trả về 0."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3145563\n"
@@ -11292,7 +11074,6 @@ msgid "PARENTHESES"
msgstr "NGOẶC"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156072\n"
@@ -11301,7 +11082,6 @@ msgid "Returns 1 if the format code contains an opening bracket (, otherwise 0."
msgstr "Trả về 1 nếu mã định dạng chứa một dấu ngoặc mở « ( », không thì trả về 0."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3156090\n"
@@ -11963,7 +11743,6 @@ msgid "<bookmark_value>mathematical functions</bookmark_value> <bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>hàm toán họa</bookmark_value><bookmark_value>Trợ lý Hàm; toán học</bookmark_value><bookmark_value>hàm; hàm toán học</bookmark_value><bookmark_value>hàm lượng giác</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3147124\n"
@@ -11972,7 +11751,6 @@ msgid "Mathematical Functions"
msgstr "Hàm toán học"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154943\n"
@@ -11990,7 +11768,6 @@ msgid "<bookmark_value>ABS function</bookmark_value> <bookmark_value>absolute v
msgstr "<bookmark_value>hàm ABS</bookmark_value><bookmark_value>giá trị tuyệt đối</bookmark_value><bookmark_value>giá trị;tuyệt đối</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3146944\n"
@@ -11999,7 +11776,6 @@ msgid "ABS"
msgstr "ABS"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154546\n"
@@ -12008,7 +11784,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ABS\">Returns the absolute value of a number.</ahel
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ABS\">Trả về giá trị tuyệt đối của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154843\n"
@@ -12017,7 +11792,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147475\n"
@@ -12026,7 +11800,6 @@ msgid "ABS(Number)"
msgstr "ABS(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148438\n"
@@ -12035,7 +11808,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number whose absolute value is to be calculate
msgstr "<emph>Số</emph> là số có giá trị tuyệt đối cần tính. Giá trị tuyệt đối của một số là giá trị của nó, không có dấu +/-."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155823\n"
@@ -12044,7 +11816,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152787\n"
@@ -12053,7 +11824,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ABS(-56)</item> returns 56."
msgstr "<item type=\"input\">=N(123)</item> trả về 123"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148752\n"
@@ -12078,7 +11848,6 @@ msgid "<bookmark_value>ACOS function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ACOS</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153114\n"
@@ -12087,7 +11856,6 @@ msgid "ACOS"
msgstr "ACOS"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145163\n"
@@ -12096,7 +11864,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCCOS\">Returns the inverse trigonometric cosine o
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCCOS\">Trả về giá trị lượng giác cosin ngược của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153565\n"
@@ -12105,7 +11872,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150020\n"
@@ -12114,7 +11880,6 @@ msgid "ACOS(Number)"
msgstr "ACOS(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159134\n"
@@ -12131,7 +11896,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function."
msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149882\n"
@@ -12140,7 +11904,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150128\n"
@@ -12165,7 +11928,6 @@ msgid "<bookmark_value>ACOSH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ACOSH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145355\n"
@@ -12174,7 +11936,6 @@ msgid "ACOSH"
msgstr "ACOSH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157993\n"
@@ -12183,7 +11944,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCOSHYP\">Returns the inverse hyperbolic cosine of
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCOSHYP\">Trả về cosin hyperbol ngược của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145295\n"
@@ -12192,7 +11952,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151017\n"
@@ -12201,7 +11960,6 @@ msgid "ACOSH(Number)"
msgstr "ACOSH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149000\n"
@@ -12218,7 +11976,6 @@ msgid "Number must be greater than or equal to 1."
msgstr "Số phải lớn hơn hay bằng với 1."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150566\n"
@@ -12227,7 +11984,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145629\n"
@@ -12252,7 +12008,6 @@ msgid "<bookmark_value>ACOT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ACOT</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149027\n"
@@ -12261,7 +12016,6 @@ msgid "ACOT"
msgstr "ACOT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155818\n"
@@ -12270,7 +12024,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCCOT\">Returns the inverse cotangent (the arccota
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCCOT\">Trả về cotang ngước (arccotang) của số đã cho.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153225\n"
@@ -12279,7 +12032,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158419\n"
@@ -12288,7 +12040,6 @@ msgid "ACOT(Number)"
msgstr "ACOT(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154948\n"
@@ -12305,7 +12056,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function."
msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3147538\n"
@@ -12314,7 +12064,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155375\n"
@@ -12339,7 +12088,6 @@ msgid "<bookmark_value>ACOTH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ACOTH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3148426\n"
@@ -12348,7 +12096,6 @@ msgid "ACOTH"
msgstr "ACOTH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147478\n"
@@ -12357,7 +12104,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCOTHYP\">Returns the inverse hyperbolic cotangent
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCOTHYP\">Trả về cotang hyperbol ngược của số đã cho.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152585\n"
@@ -12366,7 +12112,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147172\n"
@@ -12375,7 +12120,6 @@ msgid "ACOTH(Number)"
msgstr "ACOTH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146155\n"
@@ -12392,7 +12136,6 @@ msgid "An error results if Number is between -1 and 1 inclusive."
msgstr "Gặp lỗi nếu Số nằm giữa -1 và +1 (kể cả hai số đó)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3083452\n"
@@ -12401,7 +12144,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150608\n"
@@ -12418,7 +12160,6 @@ msgid "<bookmark_value>ASIN function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ASIN</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145084\n"
@@ -12427,7 +12168,6 @@ msgid "ASIN"
msgstr "ASIN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156296\n"
@@ -12436,7 +12176,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCSIN\">Returns the inverse trigonometric sine of
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCSIN\">Trả về sin lượng giác ngược của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149716\n"
@@ -12445,7 +12184,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156305\n"
@@ -12454,7 +12192,6 @@ msgid "ASIN(Number)"
msgstr "ASIN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150964\n"
@@ -12471,7 +12208,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function."
msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149448\n"
@@ -12480,7 +12216,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156100\n"
@@ -12513,7 +12248,6 @@ msgid "<bookmark_value>ASINH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ASINH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3151266\n"
@@ -12522,7 +12256,6 @@ msgid "ASINH"
msgstr "ASINH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147077\n"
@@ -12531,7 +12264,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARSINHYP\">Returns the inverse hyperbolic sine of a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARSINHYP\">Trả về sin hyperbol ngược của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150763\n"
@@ -12540,7 +12272,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150882\n"
@@ -12549,7 +12280,6 @@ msgid "ASINH(Number)"
msgstr "ASINH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147621\n"
@@ -12558,7 +12288,6 @@ msgid "This function returns the inverse hyperbolic sine of <emph>Number</emph>,
msgstr "Hàm này trả về sin hyperbol ngược của <emph>Số</emph>, tức là số có sin hyperbol Số."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153212\n"
@@ -12567,7 +12296,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156120\n"
@@ -12592,7 +12320,6 @@ msgid "<bookmark_value>ATAN function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ATAN</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155996\n"
@@ -12601,7 +12328,6 @@ msgid "ATAN"
msgstr "ATAN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149985\n"
@@ -12610,7 +12336,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCTAN\">Returns the inverse trigonometric tangent
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCTAN\">Trả về tang lượng giác ngược của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3151294\n"
@@ -12619,7 +12344,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150261\n"
@@ -12628,7 +12352,6 @@ msgid "ATAN(Number)"
msgstr "ATAN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147267\n"
@@ -12645,7 +12368,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function."
msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154054\n"
@@ -12654,7 +12376,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143229\n"
@@ -12679,7 +12400,6 @@ msgid "<bookmark_value>ATAN2 function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ATAN2</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153983\n"
@@ -12688,7 +12408,6 @@ msgid "ATAN2"
msgstr "ATAN2"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154297\n"
@@ -12697,7 +12416,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCTAN2\">Returns the inverse trigonometric tangent
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARCTAN2\">Trả về tang lượng giác ngược của những toạ độ x và y đã ghi rõ.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149758\n"
@@ -12706,7 +12424,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156013\n"
@@ -12715,7 +12432,6 @@ msgid "ATAN2(NumberX; NumberY)"
msgstr "ATAN2(SốX; SốY)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151168\n"
@@ -12724,7 +12440,6 @@ msgid "<emph>NumberX</emph> is the value of the x coordinate."
msgstr "<emph>SốX</emph> là giá trị của toạ độ x."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152798\n"
@@ -12749,7 +12464,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function."
msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145663\n"
@@ -12758,7 +12472,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154692\n"
@@ -12783,7 +12496,6 @@ msgid "<bookmark_value>ATANH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ATANH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155398\n"
@@ -12792,7 +12504,6 @@ msgid "ATANH"
msgstr "ATANH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148829\n"
@@ -12801,7 +12512,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARTANHYP\">Returns the inverse hyperbolic tangent o
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARTANHYP\">Trả về tang hyperbol ngược cua một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3146997\n"
@@ -12810,7 +12520,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149912\n"
@@ -12819,7 +12528,6 @@ msgid "ATANH(Number)"
msgstr "ATANH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150521\n"
@@ -12836,7 +12544,6 @@ msgid "Number must obey the condition -1 < number < 1."
msgstr "Số phải thoả điều kiện « -1 < số < 1 »."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3148450\n"
@@ -12845,7 +12552,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145419\n"
@@ -12862,7 +12568,6 @@ msgid "<bookmark_value>COS function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COS</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153062\n"
@@ -12871,7 +12576,6 @@ msgid "COS"
msgstr "COS"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148803\n"
@@ -12880,7 +12584,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COS\">Returns the cosine of the given angle (in rad
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COS\">Trả về cosin của góc đã cho (theo radian).</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150779\n"
@@ -12889,7 +12592,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154213\n"
@@ -12898,7 +12600,6 @@ msgid "COS(Number)"
msgstr "COS(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154285\n"
@@ -12915,7 +12616,6 @@ msgid "To return the cosine of an angle in degrees, use the RADIANS function."
msgstr "Để trả về cosin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153579\n"
@@ -12924,7 +12624,6 @@ msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147240\n"
@@ -12933,7 +12632,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COS(PI()/2)</item> returns 0, the cosine of PI/2 ra
msgstr "<item type=\"input\">=COS(PI()/2)</item> trả về 0, cosin của π/2 radian."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147516\n"
@@ -12950,7 +12648,6 @@ msgid "<bookmark_value>COSH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COSH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154277\n"
@@ -12959,7 +12656,6 @@ msgid "COSH"
msgstr "COSH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146946\n"
@@ -12968,7 +12664,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COSHYP\">Returns the hyperbolic cosine of a number.
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COSHYP\">Trả về cosin hyperbol của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149792\n"
@@ -12977,7 +12672,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3166440\n"
@@ -12986,7 +12680,6 @@ msgid "COSH(Number)"
msgstr "COSH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150710\n"
@@ -12995,7 +12688,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosine of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về cosin hyperbol của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153234\n"
@@ -13004,7 +12696,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154099\n"
@@ -13021,7 +12712,6 @@ msgid "<bookmark_value>COT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COT</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152888\n"
@@ -13030,7 +12720,6 @@ msgid "COT"
msgstr "COT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153679\n"
@@ -13039,7 +12728,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COT\">Returns the cotangent of the given angle (in
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COT\">Trò chuyện cotang của góc đã cho (theo radian).</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152943\n"
@@ -13048,7 +12736,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154856\n"
@@ -13057,7 +12744,6 @@ msgid "COT(Number)"
msgstr "COT(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149969\n"
@@ -13082,7 +12768,6 @@ msgid "The cotangent of an angle is equivalent to 1 divided by the tangent of th
msgstr "Cotang của một góc tương đương với 1 chia cho tang của góc đó."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149800\n"
@@ -13091,7 +12776,6 @@ msgid "Examples:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148616\n"
@@ -13100,7 +12784,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COT(PI()/4)</item> returns 1, the cotangent of PI/4
msgstr "<item type=\"input\">=COT(PI()/4)</item> trả về 1, cotang của π/4 radian."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148986\n"
@@ -13117,7 +12800,6 @@ msgid "<bookmark_value>COTH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COTH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154337\n"
@@ -13126,7 +12808,6 @@ msgid "COTH"
msgstr "COTH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149419\n"
@@ -13135,7 +12816,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COTHYP\">Returns the hyperbolic cotangent of a give
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COTHYP\">Trả về cotang hyperbol của một số (góc) đã cho.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3149242\n"
@@ -13144,7 +12824,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143280\n"
@@ -13153,7 +12832,6 @@ msgid "COTH(Number)"
msgstr "COTH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154799\n"
@@ -13162,7 +12840,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cotangent of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về cotang hyperbol của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155422\n"
@@ -13171,7 +12848,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144754\n"
@@ -13204,7 +12880,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COSECANT\">Returns the cosecant of the given angle
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3534032\n"
@@ -13213,7 +12888,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id4571344\n"
@@ -13222,7 +12896,6 @@ msgid "CSC(Number)"
msgstr "COSH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id9859164\n"
@@ -13239,7 +12912,6 @@ msgid "To return the cosecant of an angle in degrees, use the RADIANS function."
msgstr "Để trả về cosin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id2577161\n"
@@ -13256,7 +12928,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CSC(PI()/4)</item> returns approximately 1.41421356
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id6016818\n"
@@ -13281,7 +12952,6 @@ msgid "CSCH"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id579916\n"
@@ -13290,7 +12960,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COSECANTHYP\">Returns the hyperbolic cosecant of a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COSHYP\">Trả về cosin hyperbol của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id5336768\n"
@@ -13299,7 +12968,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3108851\n"
@@ -13308,7 +12976,6 @@ msgid "CSCH(Number)"
msgstr "COSH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id1394188\n"
@@ -13317,7 +12984,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosecant of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về cosin hyperbol của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id6037477\n"
@@ -13343,7 +13009,6 @@ msgid "<bookmark_value>DEGREES function</bookmark_value> <bookmark_value>conver
msgstr "<bookmark_value>hàm DEGREES</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;radian sang độ</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145314\n"
@@ -13352,7 +13017,6 @@ msgid "DEGREES"
msgstr "DEGREES"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149939\n"
@@ -13361,7 +13025,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DEG\">Converts radians into degrees.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DEG\">Chuyển đổi radian sang độ.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150623\n"
@@ -13370,7 +13033,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145600\n"
@@ -13379,7 +13041,6 @@ msgid "DEGREES(Number)"
msgstr "DEGREES(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149484\n"
@@ -13412,7 +13073,6 @@ msgid "<bookmark_value>EXP function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm EXP</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3148698\n"
@@ -13421,7 +13081,6 @@ msgid "EXP"
msgstr "EXP"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150592\n"
@@ -13430,7 +13089,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EXP\">Returns e raised to the power of a number.</a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EXP\">Trả về e lũy thừa một số.</ahelp> Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2.71828182845904."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150351\n"
@@ -13439,7 +13097,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146786\n"
@@ -13448,7 +13105,6 @@ msgid "EXP(Number)"
msgstr "EXP(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155608\n"
@@ -13457,7 +13113,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the power to which e is to be raised."
msgstr "<emph>Số</emph> là lũy thừa cần tăng e."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154418\n"
@@ -13466,7 +13121,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156340\n"
@@ -13484,7 +13138,6 @@ msgid "<bookmark_value>FACT function</bookmark_value> <bookmark_value>factorial
msgstr "<bookmark_value>hàm FACT</bookmark_value><bookmark_value>thừa số;số</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145781\n"
@@ -13493,7 +13146,6 @@ msgid "FACT"
msgstr "FACT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151109\n"
@@ -13502,7 +13154,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FAKULTAET\">Returns the factorial of a number.</ahe
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FAKULTAET\">Trả về giai thừa của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3146902\n"
@@ -13511,7 +13162,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154661\n"
@@ -13520,7 +13170,6 @@ msgid "FACT(Number)"
msgstr "FACT(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152952\n"
@@ -13545,7 +13194,6 @@ msgid "The factorial of a negative number returns the \"invalid argument\" error
msgstr "Giai thừa của một số âm thì trả về lỗi « đối số sai »."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154569\n"
@@ -13554,7 +13202,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154476\n"
@@ -13563,7 +13210,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FACT(3)</item> returns 6."
msgstr "<item type=\"input\">=DELTA(1;2)</item> trả về 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147525\n"
@@ -13581,7 +13227,6 @@ msgid "<bookmark_value>INT function</bookmark_value> <bookmark_value>numbers;ro
msgstr "<bookmark_value>hàm INT</bookmark_value><bookmark_value>số;làm tròn xuống số nguyên gần nhất</bookmark_value><bookmark_value>làm tròn;xuống số nguyên gần nhất</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3159084\n"
@@ -13590,7 +13235,6 @@ msgid "INT"
msgstr "INT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158441\n"
@@ -13599,7 +13243,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GANZZAHL\">Rounds a number down to the nearest inte
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GANZZAHL\">Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3146132\n"
@@ -13608,7 +13251,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156146\n"
@@ -13617,7 +13259,6 @@ msgid "INT(Number)"
msgstr "INT(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154117\n"
@@ -13634,7 +13275,6 @@ msgid "Negative numbers round down to the integer below."
msgstr "Mỗi số âm thì bị làm tròn xuống số nguyên gần nhất."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155118\n"
@@ -13643,7 +13283,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156267\n"
@@ -13652,7 +13291,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=INT(5.7)</item> returns 5."
msgstr "<item type=\"input\">=MINUTE(8.999)</item> trả về 58"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147323\n"
@@ -13670,7 +13308,6 @@ msgid "<bookmark_value>EVEN function</bookmark_value> <bookmark_value>numbers;r
msgstr "<bookmark_value>hàm EVEN</bookmark_value><bookmark_value>số;làm tròn lên/xuống số nguyên chẵn</bookmark_value><bookmark_value>làm tròn;lên/xuống số nguyên chẵn</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150938\n"
@@ -13679,7 +13316,6 @@ msgid "EVEN"
msgstr "EVEN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149988\n"
@@ -13688,7 +13324,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GERADE\">Rounds a positive number up to the next ev
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GERADE\">Làm tròn một số dương lên số nguyên chẵn gần nhất; làm tròn một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3148401\n"
@@ -13697,7 +13332,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150830\n"
@@ -13706,7 +13340,6 @@ msgid "EVEN(Number)"
msgstr "EVEN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153350\n"
@@ -13715,7 +13348,6 @@ msgid "Returns <emph>Number</emph> rounded to the next even integer up, away fro
msgstr "Trả về <emph>Số</emph> được làm tròn lên số nguyên chẵn, về hướng khác với số 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155508\n"
@@ -13724,7 +13356,6 @@ msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154361\n"
@@ -13766,7 +13397,6 @@ msgid "<bookmark_value>GCD function</bookmark_value> <bookmark_value>greatest c
msgstr "<bookmark_value>hàm GCD</bookmark_value><bookmark_value>ước số chung lớn nhất</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3147356\n"
@@ -13775,7 +13405,6 @@ msgid "GCD"
msgstr "GCD"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152465\n"
@@ -13792,7 +13421,6 @@ msgid "The greatest common divisor is the positive largest integer which will di
msgstr "Ước số chung lớn nhất là số nguyên dương lớn nhất có thể chia vào mỗi số nguyên đã cho, không có phần dư."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150643\n"
@@ -13801,7 +13429,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154524\n"
@@ -13810,7 +13437,6 @@ msgid "GCD(Integer1; Integer2; ...; Integer30)"
msgstr "GCD(Số_nguyên1; Số_nguyên2; ...; Số_nguyên30)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149340\n"
@@ -13819,7 +13445,6 @@ msgid "<emph>Integer1 To 30</emph> are up to 30 integers whose greatest common d
msgstr "<emph>Số_nguyên1 đến 30</emph> là đến 30 số nguyên có ước số chung nhỏ nhất cần tính."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3147317\n"
@@ -13828,7 +13453,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151285\n"
@@ -13853,7 +13477,6 @@ msgid "<bookmark_value>GCD_ADD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm GCD_ADD</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3151221\n"
@@ -13862,7 +13485,6 @@ msgid "GCD_ADD"
msgstr "GCD_ADD"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153257\n"
@@ -13871,7 +13493,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_GCD\"> The result is the greatest common diviso
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_GCD\">Kết quả là ước số chung lớn nhất của một chuỗi số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3147548\n"
@@ -13880,7 +13501,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156205\n"
@@ -13889,7 +13509,6 @@ msgid "GCD_ADD(Number(s))"
msgstr "GCD_ADD(Các_số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145150\n"
@@ -13898,7 +13517,6 @@ msgid "<emph>Number(s)</emph> is a list of up to 30 numbers."
msgstr "<emph>Số</emph> là một chuỗi đến 30 số."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150239\n"
@@ -13907,7 +13525,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159192\n"
@@ -13925,7 +13542,6 @@ msgid "<bookmark_value>LCM function</bookmark_value> <bookmark_value>least comm
msgstr "<bookmark_value>hàm LCM</bookmark_value><bookmark_value>bội số chung nhỏ nhất</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145213\n"
@@ -13934,7 +13550,6 @@ msgid "LCM"
msgstr "LCM"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146814\n"
@@ -13943,7 +13558,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KGV\">Returns the least common multiple of one or m
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KGV\">Trả về bội số chung nhỏ nhất của một hay nhiều số nguyên.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3148632\n"
@@ -13952,7 +13566,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147279\n"
@@ -13961,7 +13574,6 @@ msgid "LCM(Integer1; Integer2; ...; Integer30)"
msgstr "LCM(Số_nguyên1; Số_nguyên2; ...; Số_nguyên30)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156348\n"
@@ -13970,7 +13582,6 @@ msgid "<emph>Integer1 to 30</emph> are up to 30 integers whose lowest common mul
msgstr "<emph>Số_nguyên1 đến 30</emph> là đến 30 số nguyên có bội số chung nhỏ nhất cần tính."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3156431\n"
@@ -13979,7 +13590,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154914\n"
@@ -13996,7 +13606,6 @@ msgid "<bookmark_value>LCM_ADD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LCM_ADD</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154230\n"
@@ -14005,7 +13614,6 @@ msgid "LCM_ADD"
msgstr "LCM_ADD"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3149036\n"
@@ -14014,7 +13622,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_LCM\"> The result is the lowest common multiple
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_LCM\">Kết quả là bội số chung nhỏ nhất của một chuỗi số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153132\n"
@@ -14023,7 +13630,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154395\n"
@@ -14032,7 +13638,6 @@ msgid "LCM_ADD(Number(s))"
msgstr "LCM_ADD(Các_số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147377\n"
@@ -14041,7 +13646,6 @@ msgid "<emph>Number(s)</emph> is a list of up to 30 numbers."
msgstr "<emph>Số</emph> là một chuỗi đến 30 số."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145122\n"
@@ -14050,7 +13654,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145135\n"
@@ -14068,7 +13671,6 @@ msgid "<bookmark_value>COMBIN function</bookmark_value> <bookmark_value>number
msgstr "<bookmark_value>hàm COMBIN</bookmark_value><bookmark_value>số sự tổ hợp</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155802\n"
@@ -14077,7 +13679,6 @@ msgid "COMBIN"
msgstr "COMBIN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3156172\n"
@@ -14086,7 +13687,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOMBINATIONEN\">Returns the number of combinations
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOMBINATIONEN\">Trả về số tổ hợp có thể làm cho thành phần không lặp lại.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3156193\n"
@@ -14095,7 +13695,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150223\n"
@@ -14104,7 +13703,6 @@ msgid "COMBIN(Count1; Count2)"
msgstr "COMBIN(Đếm1; Đếm2)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150313\n"
@@ -14113,7 +13711,6 @@ msgid "<emph>Count1</emph> is the number of items in the set."
msgstr "<emph>Đếm1</emph> là số các mục trong tập hợp."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153830\n"
@@ -14138,7 +13735,6 @@ msgid "COMBIN implements the formula: Count1!/(Count2!*(Count1-Count2)!)"
msgstr "Hàm COMBIN thực hiện công thức: Đếm1!/(Đếm2!*(Đếm1-Đếm2)!)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153171\n"
@@ -14147,7 +13743,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153517\n"
@@ -14165,7 +13760,6 @@ msgid "<bookmark_value>COMBINA function</bookmark_value> <bookmark_value>number
msgstr "<bookmark_value>hàm COMBINA</bookmark_value><bookmark_value>số tổ hợp có lặp lại</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3150284\n"
@@ -14174,7 +13768,6 @@ msgid "COMBINA"
msgstr "COMBINA"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157894\n"
@@ -14183,7 +13776,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOMBINATIONEN2\">Returns the number of combinations
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOMBINATIONEN2\">Trả về số tổ hợp có thể làm với những mục trong một tập hợp con, cũng lặp lại.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145752\n"
@@ -14192,7 +13784,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145765\n"
@@ -14201,7 +13792,6 @@ msgid "COMBINA(Count1; Count2)"
msgstr "COMBINA(Đếm1; Đếm2)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153372\n"
@@ -14210,7 +13800,6 @@ msgid "<emph>Count1</emph> is the number of items in the set."
msgstr "<emph>Đếm1</emph> là số các mục trong tập hợp."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155544\n"
@@ -14235,7 +13824,6 @@ msgid "COMBINA implements the formula: (Count1+Count2-1)! / (Count2!(Count1-1)!)
msgstr "Hàm COMBINA thực hiện công thức: (Đếm1+Đếm2-1)! / (Đếm2!(Đếm1-1)!)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154584\n"
@@ -14244,7 +13832,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152904\n"
@@ -14262,7 +13849,6 @@ msgid "<bookmark_value>TRUNC function</bookmark_value> <bookmark_value>decimal
msgstr "<bookmark_value>hàm TRUNC</bookmark_value><bookmark_value>lần số;cắt ra</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3156086\n"
@@ -14271,7 +13857,6 @@ msgid "TRUNC"
msgstr "TRUNC"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157866\n"
@@ -14280,7 +13865,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUERZEN\">Truncates a number by removing decimal pl
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUERZEN\">Cắt ngắn một số bằng cách gỡ bỏ các lần số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3148499\n"
@@ -14289,7 +13873,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3148511\n"
@@ -14298,7 +13881,6 @@ msgid "TRUNC(Number; Count)"
msgstr "TRUNC(Số; Đếm)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150796\n"
@@ -14307,7 +13889,6 @@ msgid "Returns <emph>Number</emph> with at most <emph>Count</emph> decimal place
msgstr "Trả về <emph>Số</emph> có nhiều nhất <emph>Đếm</emph> lần số. Các lần số thừa đơn giản bị gỡ bỏ, bất chấp dấu -/+."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3150816\n"
@@ -14324,7 +13905,6 @@ msgid "The <emph>visible</emph> decimal places of the result are specified in <s
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152555\n"
@@ -14333,7 +13913,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152569\n"
@@ -14359,7 +13938,6 @@ msgid "<bookmark_value>LN function</bookmark_value> <bookmark_value>natural log
msgstr "<bookmark_value>hàm LN</bookmark_value><bookmark_value>lôga tự nhiên</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153601\n"
@@ -14368,7 +13946,6 @@ msgid "LN"
msgstr "LN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154974\n"
@@ -14377,7 +13954,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LN\">Returns the natural logarithm based on the con
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LN\">Trả về lôga tự nhiên dựa vào hằng số e của một số.</ahelp> Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2,71828182845904."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154993\n"
@@ -14386,7 +13962,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155284\n"
@@ -14395,7 +13970,6 @@ msgid "LN(Number)"
msgstr "LN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155297\n"
@@ -14404,7 +13978,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value whose natural logarithm is to be calcula
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị có lôga tự nhiên cần tính."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153852\n"
@@ -14413,7 +13986,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153866\n"
@@ -14439,7 +14011,6 @@ msgid "<bookmark_value>LOG function</bookmark_value> <bookmark_value>logarithms
msgstr "<bookmark_value>hàm LOG</bookmark_value><bookmark_value>lôga</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3109813\n"
@@ -14448,7 +14019,6 @@ msgid "LOG"
msgstr "LOG"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3109841\n"
@@ -14457,7 +14027,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOG\">Returns the logarithm of a number to the spec
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOG\">Trả về lôga của một số tới cơ sở đã ghi rõ.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144719\n"
@@ -14466,7 +14035,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144732\n"
@@ -14475,7 +14043,6 @@ msgid "LOG(Number; Base)"
msgstr "LOG(Số; Cơ_số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144746\n"
@@ -14484,7 +14051,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value whose logarithm is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị có lôga cần tính."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152840\n"
@@ -14493,7 +14059,6 @@ msgid "<emph>Base</emph> (optional) is the base for the logarithm calculation. I
msgstr "<emph>Base</emph> (tùy chọn) là cơ số của phép toán lôgarit. Nếu bỏ qua, sẽ coi là cơ số 10."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152860\n"
@@ -14502,7 +14067,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3154429\n"
@@ -14528,7 +14092,6 @@ msgid "<bookmark_value>LOG10 function</bookmark_value> <bookmark_value>base-10
msgstr "<bookmark_value>hàm LOG10</bookmark_value><bookmark_value>lôga cơ sở 10</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3154187\n"
@@ -14537,7 +14100,6 @@ msgid "LOG10"
msgstr "LOG10"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155476\n"
@@ -14546,7 +14108,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOG10\">Returns the base-10 logarithm of a number.<
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOG10\">Trả về lôga cơ số 10 của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155494\n"
@@ -14555,7 +14116,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159294\n"
@@ -14564,7 +14124,6 @@ msgid "LOG10(Number)"
msgstr "LOG10(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159308\n"
@@ -14573,7 +14132,6 @@ msgid "Returns the logarithm to base 10 of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về lôga cơ số 10 của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3159328\n"
@@ -14582,7 +14140,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157916\n"
@@ -14600,7 +14157,6 @@ msgid "<bookmark_value>CEILING function</bookmark_value> <bookmark_value>roundi
msgstr "<bookmark_value>hàm CEILING</bookmark_value><bookmark_value>làm tròn;lên bội số có mức độ thống kê</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152518\n"
@@ -14609,7 +14165,6 @@ msgid "CEILING"
msgstr "CEILING"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153422\n"
@@ -14618,7 +14173,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_OBERGRENZE\">Rounds a number up to the nearest mult
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_OBERGRENZE\">Làm tròn một số lên bội số gần nhất có mức độ thống kê.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3153440\n"
@@ -14627,7 +14181,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153454\n"
@@ -14636,7 +14189,6 @@ msgid "CEILING(Number; Significance; Mode)"
msgstr "CEILING(Số; Mức_thống_kê; Chế_độ)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3153467\n"
@@ -14645,7 +14197,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number that is to be rounded up."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần làm tròn lên."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155000\n"
@@ -14654,7 +14205,6 @@ msgid "<emph>Significance</emph> is the number to whose multiple the value is to
msgstr "<emph>Mức_thống kê</emph> là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155020\n"
@@ -14663,7 +14213,6 @@ msgid "<emph>Mode</emph> is an optional value. If the Mode value is given and no
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> là một giá trị còn tùy chọn. Đưa ra giá trị Chế_độ khác với số không, và Số là Mức_thống_kê là âm, thì làm tròn dựa vào giá trị tuyệt đối của Số. Tham số này bị bỏ qua khi xuất dạng MS Excel, vì Excel không nhận ra tham số thứ ba."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163792\n"
@@ -14672,7 +14221,6 @@ msgid "If both parameters Number and Significance are negative and the Mode valu
msgstr "Nếu cả hai tham số Số và Mức_thống_kê đều là âm và giá trị Chế_độ bằng số không hay không đưa a, thì có kết quả khác nhau trong hai chương trình $[officename] và Excel sau khi nhập vào. Vì vậy, nếu bạn xuất bảng tính sang Excel, hãy dùng Chế_độ=1 để thấy cùng một kết quả trong cả hai Excel và Calc."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145697\n"
@@ -14681,7 +14229,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145710\n"
@@ -14690,7 +14237,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2)</item> returns -10"
msgstr "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2)</item> trả về -10"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145725\n"
@@ -14699,7 +14245,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2;0)</item> returns -10"
msgstr "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2;0)</item> trả về -10"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145740\n"
@@ -14733,7 +14278,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CEIL_MS\">Rounds a number up to the nearest multipl
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id2953440\n"
@@ -14768,7 +14312,6 @@ msgid "<emph>Significance</emph> (optional) is the number to whose multiple the
msgstr "<emph>Mức_thống kê</emph> là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id2945697\n"
@@ -14811,7 +14354,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CEIL_ISO\">Rounds a number up to the nearest multip
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id8953440\n"
@@ -14846,7 +14388,6 @@ msgid "<emph>Significance</emph> (optional) is the number to whose multiple the
msgstr "<emph>Mức_thống kê</emph> là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id8945697\n"
@@ -14872,7 +14413,6 @@ msgid "<bookmark_value>PI function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm Pi (π)</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157762\n"
@@ -14881,7 +14421,6 @@ msgid "PI"
msgstr "PI"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157790\n"
@@ -14890,7 +14429,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PI\">Returns 3.14159265358979, the value of the mat
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PI\">Trả về 3,14159265358979, giá trị của hằng số toán học π đến 14 lần số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157809\n"
@@ -14899,7 +14437,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157822\n"
@@ -14908,7 +14445,6 @@ msgid "PI()"
msgstr "PI()"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157836\n"
@@ -14917,7 +14453,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152370\n"
@@ -14934,7 +14469,6 @@ msgid "<bookmark_value>MULTINOMIAL function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm MULTINOMIAL</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152418\n"
@@ -14943,7 +14477,6 @@ msgid "MULTINOMIAL"
msgstr "MULTINOMIAL"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152454\n"
@@ -14952,7 +14485,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MULTINOMIAL\"> Returns the factorial of the sum
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MULTINOMIAL\">Trả về giai thừa của tổng các đối số chia cho tích các giai thừa của các đối số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155646\n"
@@ -14961,7 +14493,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155660\n"
@@ -14970,7 +14501,6 @@ msgid "MULTINOMIAL(Number(s))"
msgstr "MULTINOMIAL(Các_số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155673\n"
@@ -14979,7 +14509,6 @@ msgid "<emph>Number(s)</emph> is a list of up to 30 numbers."
msgstr "<emph>Số</emph> là một chuỗi đến 30 số."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155687\n"
@@ -14988,7 +14517,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3155701\n"
@@ -15005,7 +14533,6 @@ msgid "<bookmark_value>POWER function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm POWER</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3155717\n"
@@ -15014,7 +14541,6 @@ msgid "POWER"
msgstr "POWER"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159495\n"
@@ -15023,7 +14549,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POTENZ\">Returns a number raised to another number.
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POTENZ\">Trả về một số tăng lũy thừa.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3159513\n"
@@ -15040,7 +14565,6 @@ msgid "POWER(Base; Exponent)"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159540\n"
@@ -15065,7 +14589,6 @@ msgid "<item type=\"literal\">Base^Exponent</item>"
msgstr "<item type=\"literal\">Cơ_số^Lũy_thừa</item>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3159580\n"
@@ -15074,7 +14597,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3159594\n"
@@ -15099,7 +14621,6 @@ msgid "<bookmark_value>SERIESSUM function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm SERIESSUM</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152651\n"
@@ -15108,7 +14629,6 @@ msgid "SERIESSUM"
msgstr "SERIESSUM"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152688\n"
@@ -15117,7 +14637,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Sums the first terms of a power series.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Cộng lại những số hạng đầu tiên của một chuỗi lũy thừa.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152708\n"
@@ -15126,7 +14645,6 @@ msgid "SERIESSUM(x;n;m;coefficients) = coefficient_1*x^n + coefficient_2*x^(n+m)
msgstr "SERIESSUM(x;n;m;coefficients) = coefficient_1*x^n + coefficient_2*x^(n+m) + coefficient_3*x^(n+2m) +...+ coefficient_i*x^(n+(i-1)m)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152724\n"
@@ -15143,7 +14661,6 @@ msgid "SERIESSUM(X; N; M; Coefficients)"
msgstr "SERIESSUM(X; N; M; Hệ_số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152737\n"
@@ -15152,7 +14669,6 @@ msgid "<emph>X</emph> is the input value for the power series."
msgstr "<emph>X</emph> là giá trị nhập cho chuỗi lũy thừa."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144344\n"
@@ -15161,7 +14677,6 @@ msgid "<emph>N</emph> is the initial power"
msgstr "<emph>N</emph> là lũy thừa đầu tiên"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144357\n"
@@ -15170,7 +14685,6 @@ msgid "<emph>M</emph> is the increment to increase N"
msgstr "<emph>M</emph> Ià lượng gia theo đó cần tăng N"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144370\n"
@@ -15188,7 +14702,6 @@ msgid "<bookmark_value>PRODUCT function</bookmark_value> <bookmark_value>number
msgstr "<bookmark_value>hàm PRODUCT</bookmark_value><bookmark_value>số;nhân</bookmark_value><bookmark_value>nhân;số</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144386\n"
@@ -15197,7 +14710,6 @@ msgid "PRODUCT"
msgstr "PRODUCT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144414\n"
@@ -15206,7 +14718,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PRODUKT\">Multiplies all the numbers given as argum
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PRODUKT\">Nhận với nhau tất cả các số đưa ra dạng đối số, sau đó trả về tích.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144433\n"
@@ -15215,7 +14726,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144446\n"
@@ -15224,7 +14734,6 @@ msgid "PRODUCT(Number1; Number2; ...; Number30)"
msgstr "PRODUCT(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144460\n"
@@ -15241,7 +14750,6 @@ msgid "PRODUCT returns number1 * number2 * number3 * ..."
msgstr "PRODUCT trả về số1 * số2 * số3 * ..."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144480\n"
@@ -15250,7 +14758,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144494\n"
@@ -15268,7 +14775,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMSQ function</bookmark_value> <bookmark_value>square n
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMSQ</bookmark_value><bookmark_value>phép cộng số bình phương</bookmark_value><bookmark_value>tổng;các số bình phương</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3160340\n"
@@ -15277,7 +14783,6 @@ msgid "SUMSQ"
msgstr "SUMSQ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3160368\n"
@@ -15286,7 +14791,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUADRATESUMME\">If you want to calculate the sum of
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUADRATESUMME\">Muốn tính tổng các bình phương của số (cộng lại các bình phương của các đối số) thì nhập chúng vào những trường văn bản.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3160388\n"
@@ -15295,7 +14799,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3160402\n"
@@ -15304,7 +14807,6 @@ msgid "SUMSQ(Number1; Number2; ...; Number30)"
msgstr "SUMSQ(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3160415\n"
@@ -15313,7 +14815,6 @@ msgid "<emph>Number1 to 30</emph> are up to 30 arguments the sum of whose square
msgstr "<emph>Số1 đến 30</emph> là đến 30 đối số có bình phương cần cộng lại."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3160436\n"
@@ -15322,7 +14823,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3160449\n"
@@ -15340,7 +14840,6 @@ msgid "<bookmark_value>MOD function</bookmark_value> <bookmark_value>remainders
msgstr "<bookmark_value>hàm MOD</bookmark_value><bookmark_value>phần dư của phép chia</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3158247\n"
@@ -15349,7 +14848,6 @@ msgid "MOD"
msgstr "MOD"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158276\n"
@@ -15358,7 +14856,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_REST\">Returns the remainder when one integer is di
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_REST\">Trả về phần dư khi số nguyên này chia cho số nguyên khác.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3158294\n"
@@ -15367,7 +14864,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158308\n"
@@ -15376,7 +14872,6 @@ msgid "MOD(Dividend; Divisor)"
msgstr "MOD(Số_bị_chia; Ước_số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158321\n"
@@ -15385,7 +14880,6 @@ msgid "For integer arguments this function returns Dividend modulo Divisor, that
msgstr "Đối với đối số số nguyên, hàm này trả về « Số bị chia mod Ước số », tức là phần dư khi <emph>Số bị chia</emph> bị chia cho <emph>Ước số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158341\n"
@@ -15394,7 +14888,6 @@ msgid "This function is implemented as <item type=\"literal\">Dividend - Divisor
msgstr "Hàm này được thực hiện dưới dạng <item type=\"literal\">Số_bị_chia - Ước_số * INT(Số_bị_chia/Ước_số)</item> ; và công thức này cung cấp kết quả nếu các đối số khác số nguyên."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3158361\n"
@@ -15403,7 +14896,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158374\n"
@@ -15429,7 +14921,6 @@ msgid "<bookmark_value>QUOTIENT function</bookmark_value> <bookmark_value>divis
msgstr "<bookmark_value>hàm QUOTIENT</bookmark_value><bookmark_value>phép chia</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144592\n"
@@ -15438,7 +14929,6 @@ msgid "QUOTIENT"
msgstr "QUOTIENT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144627\n"
@@ -15447,7 +14937,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_QUOTIENT\">Returns the integer part of a divisi
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_QUOTIENT\">Trả về phần số nguyên của một phép chia.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144646\n"
@@ -15456,7 +14945,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144659\n"
@@ -15481,7 +14969,6 @@ msgid "QUOTIENT is equivalent to <item type=\"literal\">INT(numerator/denominato
msgstr "Hàm QUOTIENT tương đương với <item type=\"literal\">INT(tử_số/mẫu_số)</item>, trừ nó có thể thông báo lỗi có mã lỗi khác."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144674\n"
@@ -15490,7 +14977,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144687\n"
@@ -15508,7 +14994,6 @@ msgid "<bookmark_value>RADIANS function</bookmark_value> <bookmark_value>conver
msgstr "<bookmark_value>hàm RADIANS</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;độ sang radian</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144702\n"
@@ -15517,7 +15002,6 @@ msgid "RADIANS"
msgstr "RADIANS"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158025\n"
@@ -15526,7 +15010,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RAD\">Converts degrees to radians.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RAD\">Chuyển đổi độ sang radian.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3158042\n"
@@ -15535,7 +15018,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158055\n"
@@ -15544,7 +15026,6 @@ msgid "RADIANS(Number)"
msgstr "RADIANS(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158069\n"
@@ -15577,7 +15058,6 @@ msgid "<bookmark_value>ROUND function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ROUND</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3158121\n"
@@ -15586,7 +15066,6 @@ msgid "ROUND"
msgstr "ROUND"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158150\n"
@@ -15595,7 +15074,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RUNDEN\">Rounds a number to a certain number of dec
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RUNDEN\">Làm tròn một số thành một số lần số nào đó.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3158169\n"
@@ -15604,7 +15082,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158182\n"
@@ -15613,7 +15090,6 @@ msgid "ROUND(Number; Count)"
msgstr "ROUND(Số; Đếm)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3158196\n"
@@ -15630,7 +15106,6 @@ msgid "This function rounds to the nearest number. See ROUNDDOWN and ROUNDUP for
msgstr "Hàm này làm tròn thành số gần nhất. So sánh hai hàm ROUNDDOWN (làm tròn xuống) và ROUNDUP (làm tròn lên)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145863\n"
@@ -15639,7 +15114,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145876\n"
@@ -15648,7 +15122,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ROUND(2.348;2)</item> returns 2.35"
msgstr "<item type=\"input\">=ROUND(2.348;2)</item> trả về 2.35"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3145899\n"
@@ -15689,7 +15162,6 @@ msgid "<bookmark_value>ROUNDDOWN function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ROUNDDOWN</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3145991\n"
@@ -15698,7 +15170,6 @@ msgid "ROUNDDOWN"
msgstr "ROUNDDOWN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146020\n"
@@ -15707,7 +15178,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ABRUNDEN\">Rounds a number down, toward zero, to a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ABRUNDEN\">Làm tròn một số xuống, về số 0, theo một độ chính xác nào đó.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3146037\n"
@@ -15716,7 +15186,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146051\n"
@@ -15725,7 +15194,6 @@ msgid "ROUNDDOWN(Number; Count)"
msgstr "ROUNDDOWN(Số; Đếm)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3146064\n"
@@ -15742,7 +15210,6 @@ msgid "This function rounds towards zero. See ROUNDUP and ROUND for alternatives
msgstr "Hàm này làm tròn thành số 0. Xem thêm hàm ROUNDUP và ROUND."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163164\n"
@@ -15751,7 +15218,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163178\n"
@@ -15792,7 +15258,6 @@ msgid "<bookmark_value>ROUNDUP function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ROUNDUP</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163268\n"
@@ -15801,7 +15266,6 @@ msgid "ROUNDUP"
msgstr "ROUNDUP"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163297\n"
@@ -15810,7 +15274,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_AUFRUNDEN\">Rounds a number up, away from zero, to
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_AUFRUNDEN\">Làm tròn một số lên, về hướng khác với số 0, đến một mức độ chính xác nào đó.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163315\n"
@@ -15819,7 +15282,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163328\n"
@@ -15828,7 +15290,6 @@ msgid "ROUNDUP(Number; Count)"
msgstr "ROUNDUP(Số; Đếm)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163342\n"
@@ -15845,7 +15306,6 @@ msgid "This function rounds away from zero. See ROUNDDOWN and ROUND for alternat
msgstr "Hàm này làm tròn về hướng khác với số không. So sánh hai hàm ROUNDDOWN (làm tròn xuống) và ROUNDUP (làm tròn lên)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163381\n"
@@ -15854,7 +15314,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144786\n"
@@ -15919,7 +15378,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SECANT\">Returns the secant of the given angle (in
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id422243\n"
@@ -15928,7 +15386,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2055913\n"
@@ -15937,7 +15394,6 @@ msgid "SEC(Number)"
msgstr "SIN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id9568170\n"
@@ -15954,7 +15410,6 @@ msgid "To return the secant of an angle in degrees, use the RADIANS function."
msgstr "Để trả về sin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id9878918\n"
@@ -15971,7 +15426,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SEC(PI()/4)</item> returns approximately 1.41421356
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3954287\n"
@@ -15996,7 +15450,6 @@ msgid "SECH"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id408174\n"
@@ -16005,7 +15458,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SECANTHYP\">Returns the hyperbolic secant of a numb
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SINHYP\">Trả về sin hyperbol của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id875988\n"
@@ -16014,7 +15466,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id4985391\n"
@@ -16023,7 +15474,6 @@ msgid "SECH(Number)"
msgstr "SINH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id1952124\n"
@@ -16032,7 +15482,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic secant of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về sin hyperbol của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id9838764\n"
@@ -16041,7 +15490,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id1187764\n"
@@ -16058,7 +15506,6 @@ msgid "<bookmark_value>SIN function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm SIN</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144877\n"
@@ -16067,7 +15514,6 @@ msgid "SIN"
msgstr "SIN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144906\n"
@@ -16076,7 +15522,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SIN\">Returns the sine of the given angle (in radia
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SIN\">Trả về sin của góc đã cho (theo radian).</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144923\n"
@@ -16085,7 +15530,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144937\n"
@@ -16094,7 +15538,6 @@ msgid "SIN(Number)"
msgstr "SIN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144950\n"
@@ -16111,7 +15554,6 @@ msgid "To return the sine of an angle in degrees, use the RADIANS function."
msgstr "Để trả về sin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3144969\n"
@@ -16120,7 +15562,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3144983\n"
@@ -16145,7 +15586,6 @@ msgid "<bookmark_value>SINH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm SINH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163397\n"
@@ -16154,7 +15594,6 @@ msgid "SINH"
msgstr "SINH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163426\n"
@@ -16163,7 +15602,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SINHYP\">Returns the hyperbolic sine of a number.</
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SINHYP\">Trả về sin hyperbol của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163444\n"
@@ -16172,7 +15610,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163457\n"
@@ -16181,7 +15618,6 @@ msgid "SINH(Number)"
msgstr "SINH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163471\n"
@@ -16190,7 +15626,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic sine of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về sin hyperbol của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163491\n"
@@ -16199,7 +15634,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163504\n"
@@ -16217,7 +15651,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUM function</bookmark_value> <bookmark_value>adding;num
msgstr "<bookmark_value>hàm SUM</bookmark_value><bookmark_value>cộng;các số trong một số phạm vi ô</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163596\n"
@@ -16226,7 +15659,6 @@ msgid "SUM"
msgstr "SUM"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163625\n"
@@ -16235,7 +15667,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMME\">Adds all the numbers in a range of cells.</
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMME\">Cộng lại tất cả các số trong một phạm vi ô nào đó.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163643\n"
@@ -16244,7 +15675,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163656\n"
@@ -16253,7 +15683,6 @@ msgid "SUM(Number1; Number2; ...; Number30)"
msgstr "SUM(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163671\n"
@@ -16262,7 +15691,6 @@ msgid "<emph>Number 1 to Number 30</emph> are up to 30 arguments whose sum is to
msgstr "<emph>Số 1 đến 30</emph> là đến 30 đối số cần cộng lại."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163690\n"
@@ -16271,7 +15699,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163704\n"
@@ -16280,7 +15707,6 @@ msgid "If you enter the numbers <item type=\"input\">2</item>; <item type=\"inpu
msgstr "Nếu bạn nhập những số <item type=\"input\">2</item>; <item type=\"input\">3</item> và <item type=\"input\">4</item> trong những hộp văn bản 1, 2, 3 thì trả về 9."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151740\n"
@@ -16289,7 +15715,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SUM(A1;A3;B5)</item> calculates the sum of the thre
msgstr "<item type=\"input\">=SUM(A1;A3;B5)</item> tính tổng của ba ô. <item type=\"input\">=SUM (A1:E10)</item> tính tổng mọi ô trong phạm vi ô A1 đến E10."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151756\n"
@@ -16298,7 +15723,6 @@ msgid "Conditions linked by AND can be used with the function SUM() in the follo
msgstr "Các điều kiện được liên kết bằng toán tử AND (và) có thể được dùng với hàm SUM() (tổng) bằng cách này:"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151774\n"
@@ -16307,7 +15731,6 @@ msgid "Example assumption: You have entered invoices into a table. Column A cont
msgstr "Giả sử (ví dụ): bạn đã nhập vào một bảng các danh đơn hàng gửi. Cột A chứa giá trị ngày tháng của đơn hàng gửi, còn cột B chứa các số tiền. Bạn muốn tìm một công thức có thể sử dụng đổ trả về tổng số tất cả các số tiền chỉ cho một tháng nào đó, v.d. chỉ tổng số tiền cho thời kỳ ≥2008-01-01 đến <2008-02-01. Phạm vi các giá trị ngày tháng thì trải ra A1:140, phạm vi các số tiền cần cộng là B1:B40. C1 chứa ngày bắt đầu, 2008<item type=\"input\">-01-01</item>, của các đơn hàng gửi cần bao gồm, và C2 chứa ngày, 2008<item type=\"input\">-02-01</item>, mà không còn được bao gồm lại."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151799\n"
@@ -16316,7 +15739,6 @@ msgid "Enter the following formula as an array formula:"
msgstr "Nhập công thức sau dưới dạng một công thức mảng:"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151813\n"
@@ -16334,7 +15756,6 @@ msgid "In order to enter this as an array formula, you must press the Shift<swit
msgstr "Để nhập chuỗi này dưới dạng một công thức mảng, bạn cần phải bấm tổ hợp phím Shift <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">+Command </caseinline><defaultinline>+ Ctrl</defaultinline></switchinline> + Enter thay vì bấm phím Enter để đóng công thức. Công thức đã nhập thì sẽ hiển thị trên thanh <emph>Công thức</emph>, nằm trong dấu ngoặc móc."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151869\n"
@@ -16343,7 +15764,6 @@ msgid "{=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40<C2)*B1:B40)}"
msgstr "{=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40<C2)*B1:B40)}"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151884\n"
@@ -16361,7 +15781,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMIF function</bookmark_value> <bookmark_value>adding;s
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMIF</bookmark_value><bookmark_value>cộng;những số đã ghi rõ</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3151957\n"
@@ -16370,7 +15789,6 @@ msgid "SUMIF"
msgstr "SUMIF"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151986\n"
@@ -16379,7 +15797,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEWENN\">Adds the cells specified by a given cri
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEWENN\">Thêm những ô được ghi rõ bởi một tiêu chuẩn đã cho.</ahelp> Hàm này được dùng để duyệt qua một phạm vi khi bạn tìm một giá trị nào đó."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152015\n"
@@ -16388,7 +15805,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152028\n"
@@ -16397,7 +15813,6 @@ msgid "SUMIF(Range; Criteria; SumRange)"
msgstr "SUMIF(Phạm_vi; Tiêu_chuẩn; Phạm_vi_tổng)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152043\n"
@@ -16406,7 +15821,6 @@ msgid "<emph>Range</emph> is the range to which the criteria are to be applied."
msgstr "<emph>Phạm_vi</emph> là phạm vi cho đó các tiêu chuẩn sẽ được áp dụng."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152062\n"
@@ -16415,7 +15829,6 @@ msgid "<emph>Criteria</emph> is the cell in which the search criterion is shown,
msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn</emph> là ô hiển thị các tiêu chuẩn tìm kiếm, hoặc tiêu chuẩn tìm kiếm chính nó. Để ghi tiêu chuẩn bên trong công thức, bao quanh nó trong nháy kép."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152083\n"
@@ -16432,7 +15845,6 @@ msgid "SUMIF supports the reference concatenation operator (~) only in the Crite
msgstr "Hàm SUMIF hỗ trợ toán tử ghép dãy tham chiếu (~) chỉ trong tham số Criteria (tiêu chuẩn), và chỉ nếu không đưa ra tham số SumRange (phạm vi tổng)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152110\n"
@@ -16441,7 +15853,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152148\n"
@@ -16474,7 +15885,6 @@ msgid "<bookmark_value>TAN function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TAN</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152195\n"
@@ -16483,7 +15893,6 @@ msgid "TAN"
msgstr "TAN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152224\n"
@@ -16492,7 +15901,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAN\">Returns the tangent of the given angle (in ra
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAN\">Trả về tang của góc đã cho (theo radian).</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152242\n"
@@ -16501,7 +15909,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152255\n"
@@ -16510,7 +15917,6 @@ msgid "TAN(Number)"
msgstr "TAN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152269\n"
@@ -16527,7 +15933,6 @@ msgid "To return the tangent of an angle in degrees, use the RADIANS function."
msgstr "Để trả về tang của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3152287\n"
@@ -16536,7 +15941,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3152301\n"
@@ -16561,7 +15965,6 @@ msgid "<bookmark_value>TANH function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TANH</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3165434\n"
@@ -16570,7 +15973,6 @@ msgid "TANH"
msgstr "TANH"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165462\n"
@@ -16579,7 +15981,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TANHYP\">Returns the hyperbolic tangent of a number
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TANHYP\">Trả về tang hyperbol của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3165480\n"
@@ -16588,7 +15989,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165494\n"
@@ -16597,7 +15997,6 @@ msgid "TANH(Number)"
msgstr "TANH(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165508\n"
@@ -16606,7 +16005,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic tangent of <emph>Number</emph>."
msgstr "Trả về tang hyperbol của <emph>Số</emph>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3165527\n"
@@ -16615,7 +16013,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165541\n"
@@ -16633,7 +16030,6 @@ msgid "<bookmark_value>AutoFilter function; subtotals</bookmark_value> <bookmar
msgstr "<bookmark_value>chức năng tự động lọc; subtotals</bookmark_value><bookmark_value>tổng;các dữ liệu đã lọc</bookmark_value><bookmark_value>dữ liệu đã lọc; tổng</bookmark_value><bookmark_value>hàm SUBTOTAL</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3165633\n"
@@ -16642,7 +16038,6 @@ msgid "SUBTOTAL"
msgstr "SUBTOTAL"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165682\n"
@@ -16651,7 +16046,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEILERGEBNIS\">Calculates subtotals.</ahelp> If a r
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEILERGEBNIS\">Tính tổng phụ.</ahelp> Nếu một phạm vi nào đó đã chứa tổng phụ, chúng không được dùng để tính nữa. Hãy dùng hàm này với các bộ lọc tự động để xử lý những bản ghi đã được lọc mà thôi."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3165704\n"
@@ -16660,7 +16054,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165717\n"
@@ -16669,7 +16062,6 @@ msgid "SUBTOTAL(Function; Range)"
msgstr "SUBTOTAL(Hàm; Phạm_vi)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165731\n"
@@ -16678,7 +16070,6 @@ msgid "<emph>Function</emph> is a number that stands for one of the following fu
msgstr "<emph>Hàm</emph> là một số đại diện một của những hàm theo đây:"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165782\n"
@@ -16687,7 +16078,6 @@ msgid "Function index"
msgstr "Chỉ mục hàm"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165806\n"
@@ -16704,7 +16094,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165856\n"
@@ -16721,7 +16110,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165906\n"
@@ -16738,7 +16126,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3165956\n"
@@ -16755,7 +16142,6 @@ msgid "4"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3166006\n"
@@ -16772,7 +16158,6 @@ msgid "5"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3166056\n"
@@ -16789,7 +16174,6 @@ msgid "6"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143339\n"
@@ -16806,7 +16190,6 @@ msgid "7"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143389\n"
@@ -16823,7 +16206,6 @@ msgid "8"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143439\n"
@@ -16840,7 +16222,6 @@ msgid "9"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143489\n"
@@ -16849,7 +16230,6 @@ msgid "SUM"
msgstr "SUM"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143516\n"
@@ -16858,7 +16238,6 @@ msgid "10"
msgstr "10"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143539\n"
@@ -16867,7 +16246,6 @@ msgid "VAR"
msgstr "VAR"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143566\n"
@@ -16876,7 +16254,6 @@ msgid "11"
msgstr "11"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143589\n"
@@ -16885,7 +16262,6 @@ msgid "VARP"
msgstr "VARP"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143606\n"
@@ -16894,7 +16270,6 @@ msgid "<emph>Range</emph> is the range whose cells are included."
msgstr "<emph>Phạm vi</emph> là phạm vi các ô được bao gồm."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3143625\n"
@@ -16903,7 +16278,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143638\n"
@@ -16912,7 +16286,6 @@ msgid "You have a table in the cell range A1:B5 containing cities in column A an
msgstr "Bạn có một bảng trong phạm vi ô « A1:B5 » chứa các thành phố trong cột A, và các số tương ứng trong cột B. Bạn đã sử dụng một bộ lọc tự động để hiển thị chỉ những hàm chứa thành phố Hamburg. Bạn muốn thấy tổng số các hình được hiển thị; tức là, chỉ tổng phụ cho những hàng đã lọc. Trong trường hợp này, công thức đúng là:"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143658\n"
@@ -16930,7 +16303,6 @@ msgid "<bookmark_value>Euro; converting</bookmark_value> <bookmark_value>EUROCO
msgstr "<bookmark_value>đồng Âu; chuyển đổi theo</bookmark_value><bookmark_value>hàm CONVERT</bookmark_value><bookmark_value>đồng Euro; chuyển đổi theo</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3143672\n"
@@ -16939,7 +16311,6 @@ msgid "EUROCONVERT"
msgstr "EUROCONVERT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143708\n"
@@ -16948,7 +16319,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UMRECHNEN\">Converts between old European national
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UMRECHNEN\">Chuyển đổi tiền tệ Châu Âu cũ sang và từ đồng Âu (Euro €).</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143731\n"
@@ -16957,7 +16327,6 @@ msgid "<emph>Syntax</emph>"
msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143748\n"
@@ -16966,7 +16335,6 @@ msgid "EUROCONVERT(Value; \"From_currency\"; \"To_currency\", full_precision, tr
msgstr "EUROCONVERT(Value; \"From_currency\"; \"To_currency\", full_precision, triangulation_precision)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143763\n"
@@ -16975,7 +16343,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the amount of the currency to be converted."
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là số tiền cần chuyển đổi."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143782\n"
@@ -17000,7 +16367,6 @@ msgid "<emph>Triangulation_precision</emph> is optional. If Triangulation_precis
msgstr "<emph>Triangulation_precision</emph> là tùy chọn. Nếu Triangulation_precision được cho và trị >=3, kết quả trung gian của phép chuyển đổi ba bên (currency1,EUR,currency2) được làm tròn với độ chính xác đó. Nếu Triangulation_precision bị bỏ qua, kết quả trung gian không được làm tròn. Cũng vậy nếu Tiền tệ đổi tới là \"EUR\", Triangulation_precision được dùng mỗi khi cần có ba bên, và chuyển đổi từ EUR tới EUR được dùng."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143819\n"
@@ -17009,7 +16375,6 @@ msgid "<emph>Examples</emph>"
msgstr "<emph>Vi dụ</emph>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143837\n"
@@ -17018,7 +16383,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=EUROCONVERT(100;\"ATS\";\"EUR\")</item> converts 10
msgstr "<item type=\"input\">=CONVERT(100;\"ATS\";\"EUR\")</item> thì chuyển đổi 100 đồng silinh Ảo sang đồng Âu."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3143853\n"
@@ -17108,7 +16472,6 @@ msgid "<bookmark_value>ODD function</bookmark_value> <bookmark_value>rounding;u
msgstr "<bookmark_value>hàm ODD</bookmark_value><bookmark_value>làm tròn;lên/xuống số nguyên lẻ gần nhất</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157177\n"
@@ -17117,7 +16480,6 @@ msgid "ODD"
msgstr "ODD"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157205\n"
@@ -17126,7 +16488,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UNGERADE\">Rounds a positive number up to the neare
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UNGERADE\">Làm tròn một số dương lên số nguyên lẻ gần nhất, và làm tròn một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157223\n"
@@ -17135,7 +16496,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157237\n"
@@ -17144,7 +16504,6 @@ msgid "ODD(Number)"
msgstr "ODD(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157250\n"
@@ -17153,7 +16512,6 @@ msgid "Returns <emph>Number</emph> rounded to the next odd integer up, away from
msgstr "Trả về <emph>Số</emph> được làm tròn lên số nguyên lẻ gần nhất, về hướng khác với số 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157270\n"
@@ -17162,7 +16520,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157283\n"
@@ -17220,7 +16577,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FLOOR_MS\">Rounds a number down to the nearest mult
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id2957451\n"
@@ -17237,7 +16593,6 @@ msgid "FLOOR.PRECISE(Number; Significance)"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2957478\n"
@@ -17255,7 +16610,6 @@ msgid "<emph>Significance</emph> is the value to whose multiple the number is to
msgstr "<emph>Mức_thống_kê</emph> là số chữ số có nghĩa khi làm tròn số."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id2963932\n"
@@ -17282,7 +16636,6 @@ msgid "<bookmark_value>FLOOR function</bookmark_value> <bookmark_value>rounding
msgstr "<bookmark_value>hàm FLOOR</bookmark_value><bookmark_value>làm tròn;xuống bội số gần nhất có mức độ thống kê</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157404\n"
@@ -17291,7 +16644,6 @@ msgid "FLOOR"
msgstr "FLOOR"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157432\n"
@@ -17300,7 +16652,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UNTERGRENZE\">Rounds a number down to the nearest m
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UNTERGRENZE\">Làm tròn một số xuống bội số gần nhất có mức độ thống kê.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3157451\n"
@@ -17309,7 +16660,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157464\n"
@@ -17318,7 +16668,6 @@ msgid "FLOOR(Number; Significance; Mode)"
msgstr "FLOOR(Số; Mức_thống_kê; Chế_độ)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157478\n"
@@ -17327,7 +16676,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number that is to be rounded down."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần làm tròn."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157497\n"
@@ -17336,7 +16684,6 @@ msgid "<emph>Significance</emph> is the value to whose multiple the number is to
msgstr "<emph>Mức_thống_kê</emph> là số chữ số có nghĩa khi làm tròn số."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3157517\n"
@@ -17345,7 +16692,6 @@ msgid "<emph>Mode</emph> is an optional value. If the Mode value is given and no
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> là một giá trị tùy chọn. Nếu đưa ra giá trị Chế_độ khác 0, và nếu Số & Mức_thống_kê là âm, thì làm tròn dựa vào giá trị tuyệt đối của số. Tham số này bị bỏ qua khi xuất dạng MS Excel, vì Excel không nhận ra tham số thứ ba."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163894\n"
@@ -17354,7 +16700,6 @@ msgid "If both parameters Number and Significance are negative, and if the Mode
msgstr "Nếu cả hai tham số Số và Mức_thống_kê đều là âm và giá trị Chế_độ bằng số không hay không đưa a, thì có kết quả khác nhau trong hai chương trình $[officename] và Excel sau khi xuất ra. Vì vậy, nếu bạn xuất bảng tính sang Excel, hãy dùng Chế_độ=1 để thấy cùng một kết quả trong cả hai Excel và Calc."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3163932\n"
@@ -17363,7 +16708,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163945\n"
@@ -17372,7 +16716,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2)</item> returns -12"
msgstr "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2)</item> trả về -12"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163966\n"
@@ -17381,7 +16724,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2;0)</item> returns -12"
msgstr "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2;0)</item> trả về -12"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3163988\n"
@@ -17399,7 +16741,6 @@ msgid "<bookmark_value>SIGN function</bookmark_value> <bookmark_value>algebraic
msgstr "<bookmark_value>hàm SIGN</bookmark_value><bookmark_value>dấu đại số</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164086\n"
@@ -17408,7 +16749,6 @@ msgid "SIGN"
msgstr "SIGN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164115\n"
@@ -17417,7 +16757,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VORZEICHEN\">Returns the sign of a number. Returns
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VORZEICHEN\">Trả về dấu (+/-) của một số. Trả về 1 nếu số là dương, -1 nếu là âm, và 0 nếu là số 0.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164136\n"
@@ -17426,7 +16765,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164150\n"
@@ -17435,7 +16773,6 @@ msgid "SIGN(Number)"
msgstr "SIGN(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164164\n"
@@ -17444,7 +16781,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number whose sign is to be determined."
msgstr "<emph>Số</emph> là số có dấu (+/-) cần quyết định."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164183\n"
@@ -17453,7 +16789,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164197\n"
@@ -17462,7 +16797,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SIGN(3.4)</item> returns 1."
msgstr "<item type=\"input\">=GESTEP(5;1)</item> trả về 1."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164212\n"
@@ -17480,7 +16814,6 @@ msgid "<bookmark_value>MROUND function</bookmark_value> <bookmark_value>nearest
msgstr "<bookmark_value>hàm MROUND</bookmark_value><bookmark_value>bôi số gần nhất</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164252\n"
@@ -17489,7 +16822,6 @@ msgid "MROUND"
msgstr "MROUND"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164288\n"
@@ -17498,7 +16830,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MROUND\">Returns a number rounded to the neares
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MROUND\">Trả về một số được làm tròn thành bội số gần nhất của một số khác.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164306\n"
@@ -17507,7 +16838,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164320\n"
@@ -17532,7 +16862,6 @@ msgid "An alternative implementation would be <item type=\"literal\">Multiple *
msgstr "Một sự thực hiện xen kẽ là <item type=\"literal\">Multiple * ROUND(Number/Multiple)</item>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164333\n"
@@ -17541,7 +16870,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164347\n"
@@ -17567,7 +16895,6 @@ msgid "<bookmark_value>SQRT function</bookmark_value> <bookmark_value>square ro
msgstr "<bookmark_value>hàm SQRT</bookmark_value><bookmark_value>căn bậc hai;số dương</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164375\n"
@@ -17576,7 +16903,6 @@ msgid "SQRT"
msgstr "SQRT"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164404\n"
@@ -17585,7 +16911,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WURZEL\">Returns the positive square root of a numb
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WURZEL\">Trả về căn bậc hai dương của một số.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164424\n"
@@ -17594,7 +16919,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164437\n"
@@ -17603,7 +16927,6 @@ msgid "SQRT(Number)"
msgstr "SQRT(Số)"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164451\n"
@@ -17620,7 +16943,6 @@ msgid "Number must be positive."
msgstr "Số phải là dương."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164471\n"
@@ -17629,7 +16951,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164484\n"
@@ -17655,7 +16976,6 @@ msgid "<bookmark_value>SQRTPI function</bookmark_value> <bookmark_value>square
msgstr "<bookmark_value>hàm SQRTPI</bookmark_value><bookmark_value>căn bậc hai;tích Pi (π)</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164560\n"
@@ -17664,7 +16984,6 @@ msgid "SQRTPI"
msgstr "SQRTPI"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164596\n"
@@ -17673,7 +16992,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_SQRTPI\">Returns the square root of (PI times a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_SQRTPI\">Trả về căn bậc hai của (π nhân với một số).</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164614\n"
@@ -17682,7 +17000,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164627\n"
@@ -17707,7 +17024,6 @@ msgid "This is equivalent to <item type=\"literal\">SQRT(PI()*Number)</item>."
msgstr "Đây tương đương với <item type=\"literal\">SQRT(PI()*Number)</item>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164641\n"
@@ -17716,7 +17032,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164654\n"
@@ -17734,7 +17049,6 @@ msgid "<bookmark_value>random numbers; between limits</bookmark_value> <bookmar
msgstr "<bookmark_value>số ngẫu nhiên; nằm giữa các giới hạn</bookmark_value><bookmark_value>hàm RANDBETWEEN</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164669\n"
@@ -17743,7 +17057,6 @@ msgid "RANDBETWEEN"
msgstr "RANDBETWEEN"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164711\n"
@@ -17752,7 +17065,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_RANDBETWEEN\">Returns an integer random number
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_RANDBETWEEN\">Trả về một số nguyên ngẫu nhiên nằm trong một phạm vi đã ghi rõ.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164745\n"
@@ -17761,7 +17073,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164758\n"
@@ -17795,7 +17106,6 @@ msgid "To generate random numbers which never recalculate, copy cells containing
msgstr "Để tạo ra các số ngẫu nhiên mà không bao giờ tính lại, hãy sao chép những ô chứa hàm này, sau đó dùng câu lệnh <item type=\"menuitem\">Sửa > Dán đặc biệt</item> (với tùy chọn <item type=\"menuitem\">Dán tất cả</item> và <item type=\"menuitem\">Công thức</item> không bật, và <item type=\"menuitem\">Numbers</item> bật)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164772\n"
@@ -17804,7 +17114,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164785\n"
@@ -17822,7 +17131,6 @@ msgid "<bookmark_value>RAND function</bookmark_value> <bookmark_value>random nu
msgstr "<bookmark_value>hàm RAND</bookmark_value><bookmark_value>số ngẫu nhiên;nằm giữa 0 và 1</bookmark_value>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164800\n"
@@ -17831,7 +17139,6 @@ msgid "RAND"
msgstr "RAND"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164829\n"
@@ -17840,7 +17147,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZUFALLSZAHL\">Returns a random number between 0 and
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZUFALLSZAHL\">Trả về một số ngẫu nhiên nằm giữa 0 và 1.</ahelp>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"hd_id3164870\n"
@@ -17849,7 +17155,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3164884\n"
@@ -17907,7 +17212,6 @@ msgid "<bookmark_value>matrices; functions</bookmark_value> <bookmark_value>Fun
msgstr "<bookmark_value>ma trận; hàm</bookmark_value><bookmark_value>Trợ lý Hàm; mảng</bookmark_value><bookmark_value>công thức mảng</bookmark_value><bookmark_value>hằng số mảng trực tiếp</bookmark_value><bookmark_value>công thức;mảng</bookmark_value><bookmark_value>hàm; hàm mảng</bookmark_value><bookmark_value>chỉnh sửa; công thức mảng</bookmark_value><bookmark_value>sao chép; công thức mảng</bookmark_value><bookmark_value>điều chỉnh phạm vi mảng</bookmark_value><bookmark_value>tính;phép tính có điều kiện</bookmark_value><bookmark_value>ma trận; phép tính</bookmark_value><bookmark_value>phép tính có điều kiện với mảng</bookmark_value><bookmark_value>xử lý ngầm mảng</bookmark_value><bookmark_value>xử lý mảng bị ép buộc</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3147273\n"
@@ -17925,7 +17229,6 @@ msgid "<variable id=\"matrixtext\">This category contains the array functions.</
msgstr "<variable id=\"matrixtext\">Phân loại này chứa những hàm mảng.</variable>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3146084\n"
@@ -17975,7 +17278,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3146996\n"
@@ -17984,7 +17286,6 @@ msgid "<item type=\"input\">7</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150529\n"
@@ -17993,7 +17294,6 @@ msgid "<item type=\"input\">31</item>"
msgstr "<item type=\"input\">31</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3148831\n"
@@ -18010,7 +17310,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149771\n"
@@ -18019,7 +17318,6 @@ msgid "<item type=\"input\">95</item>"
msgstr "<item type=\"input\">95</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158407\n"
@@ -18028,7 +17326,6 @@ msgid "<item type=\"input\">17</item>"
msgstr "<item type=\"input\">17</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3148806\n"
@@ -18045,7 +17342,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150779\n"
@@ -18054,7 +17350,6 @@ msgid "<item type=\"input\">5</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3148449\n"
@@ -18063,7 +17358,6 @@ msgid "<item type=\"input\">10</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3147238\n"
@@ -18072,7 +17366,6 @@ msgid "<item type=\"input\">50</item>"
msgstr "<item type=\"input\">50</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3153583\n"
@@ -18081,7 +17374,6 @@ msgid "The smallest possible array is a 1 x 2 or 2 x 1 array with two adjacent c
msgstr "Mảng nhỏ nhất có thể là một mảng 1×2 hay 2×1 có hai ô kề nhau."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3148474\n"
@@ -18090,7 +17382,6 @@ msgid "What is an array formula?"
msgstr "Công thức mảng là gì vậy?"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155355\n"
@@ -18099,7 +17390,6 @@ msgid "A formula in which the individual values in a cell range are evaluated is
msgstr "Một công thức trong đó tính riêng mỗi giá trị trong một phạm vi các ô thì được gọi như là một công thức mảng. Sự khác nhau giữa công thức kiểu mảng và công thức kiểu khác là công thức mảng xử lý đồng thời vài giá trị, thay vào chỉ xử lý một giá trị mỗi lần."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151052\n"
@@ -18108,7 +17398,6 @@ msgid "Not only can an array formula process several values, but it can also ret
msgstr "Một tiến trình công thức mảng không chỉ có thể xử lý đồng thời vài giá trị, nó cũng có thể trả về đồng thời vài giá trị. Kết quả của một công thức mảng cũng là một mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158432\n"
@@ -18117,7 +17406,6 @@ msgid "To multiply the values in the individual cells by 10 in the above array,
msgstr "Để nhân với 10 các giá trị trong những ô riêng trong mảng trên, bạn không cần áp dụng một công thức cho mỗi ô hay giá trị riêng. Thay vào đó, bạn chỉ cần dùng một công thức mảng riêng lẻ. Hãy chọn một phạm vi ô 3×3 trên một phần khác của bảng tính, gõ công thức <item type=\"input\">=10*A1:C3</item> rồi xác nhận mục nhập dùng tổ hợp phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Enter. Kết quả là một mảng 3×3 trong đó mỗi giá trị trong phạm vi các ô (A1:C3) được nhân với 10."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149156\n"
@@ -18126,7 +17414,6 @@ msgid "In addition to multiplication, you can also use other operators on the re
msgstr "Thêm vào dấu nhân, bạn cũng có thể sử dụng các toán tử khác với phạm vi tham chiếu (một mảng). Dùng $[officename] Calc, bạn có thể cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/), lũy thừa (^), ghép nối (&) và so sánh (=, <>, <, >, <=, >=). Toán tử như vậy có thể được dùng với mỗi giá trị trong phạm vi ô, và trả về kết quả dạng mảng nếu công thức mảng được nhập vào."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166456\n"
@@ -18135,7 +17422,6 @@ msgid "Comparison operators in an array formula treat empty cells in the same wa
msgstr "Toán tử so sánh trong một công thức mảng thì xử lý ô rỗng bằng cùng một cách với công thức bình thường: hoặc là số không hoặc là một chuỗi rỗng. Ví dụ, nếu hai ô A1 và A2 còn rỗng, hai công thức mảng <item type=\"input\">{=A1:A2=\"\"}</item> và <item type=\"input\">{=A1:A2=0}</item> đều sẽ trả về một mảng các ô (1 cột và 2 hàng) chứa TRUE (đúng)."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3150713\n"
@@ -18144,7 +17430,6 @@ msgid "When do you use array formulas?"
msgstr "Khi nào nên dùng công thức mảng?"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149787\n"
@@ -18153,7 +17438,6 @@ msgid "Use array formulas if you have to repeat calculations using different val
msgstr "Hãy sử dụng công thức mảng nếu bạn cần phải lặp lại phép tính dùng các giá trị khác nhau. Nếu bạn quyết định nên thay đổi phương pháp tính về sau, chỉ cần cập nhật công thức mảng. Để thêm một công thức mảng, lựa chọn toàn bộ phạm vi mảng, sau đó <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp\" name=\"sửa đổi công thức mảng như thích hợp\">sửa đổi công thức mảng như thích hợp</link>."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149798\n"
@@ -18162,7 +17446,6 @@ msgid "Array formulas are also a space saving option when several values must be
msgstr "Công thức mảng chỉ tiết kiệm sức chứa khi cần phải tính vài giá trị, vì nó không sử dụng rất nhiều bộ nhớ. Hơn nữa, mảng là một công cụ chủ yếu để thực hiện phép tính phức tạp, vì bạn có thể bao gồm vài phạm vi ô khác nhau trong phép tính. $[officename] có một số hàm toán học khác nhau cho mảng, ví dụ hàm MMULT để nhân với nhau hai mảng, hay hàm SUMPRODUCT để tính tổng vô hướng của hai mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3155588\n"
@@ -18171,7 +17454,6 @@ msgid "Using Array Formulas in $[officename] Calc"
msgstr "Sử dụng Công thức Mảng trong $[officename] Calc"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152876\n"
@@ -18180,7 +17462,6 @@ msgid "You can also create a \"normal\" formula in which the reference range, su
msgstr "Bạn cũng có thể tạo một công thức « bình thường » trong đó phạm vi tham chiếu, v.d. tham số, ngụ ý một công thức mảng. Kết quả được lấy từ giao của phạm vi tham chiếu và các hàng/cột chứa công thức. Không có giao, hoặc nếu phạm vi ở giao chứa vài hàng/cột, thì một thông điệp lỗi #VALUE! xuất hiện. Mẫu ví dụ theo đây minh hoạ khái nhiệm này:"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3151271\n"
@@ -18189,7 +17470,6 @@ msgid "Creating Array Formulas"
msgstr "Tạo công thức mảng"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149102\n"
@@ -18198,7 +17478,6 @@ msgid "If you create an array formula using the <emph>Function Wizard</emph>, yo
msgstr "Nếu bạn tạo một công thức mảng dùng <emph>Trợ lý Hàm</emph>, bạn cần phải bật tùy chọn <emph>Mảng</emph> mỗi lần để trả về kết quả dạng mảng. Không thì chỉ trả về giá trị trong ô trên bên trái của mảng đang tính."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3153392\n"
@@ -18207,7 +17486,6 @@ msgid "If you enter the array formula directly into the cell, you must use the k
msgstr "Nếu bạn nhập công thức mảng một cách trực tiếp vào ô, bạn cần phải sử dụng tổ hợp phím Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Enter thay cho chỉ phím <item type=\"keycode\">Enter</item>. Chỉ khi đó công thức mới là công thức trên mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151120\n"
@@ -18216,7 +17494,6 @@ msgid "Array formulas appear in braces in $[officename] Calc. You cannot create
msgstr "Trong chương trình $[officename] Calc, công thức mảng nằm trong dấu ngoặc móc. Tuy nhiên, bạn không thể tạo công thức mảng bằng cách tự gõ dấu ngoặc móc."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154342\n"
@@ -18337,7 +17614,6 @@ msgid "Entered as a matrix formula, delivers the result of three SIN calculation
msgstr "Khi nhập dưới dạng một công thức mảng, nó trả về kết quả của ba phép tính SIN với đối số 1, 2, 3."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3148660\n"
@@ -18354,7 +17630,6 @@ msgid "Select the cell range or array containing the array formula. To select th
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3143274\n"
@@ -18363,7 +17638,6 @@ msgid "Either press F2 or position the cursor in the input line. Both of these a
msgstr "Hoặc bấm phím chức năng <item type=\"keycode\">F2</item> hoặc đặt con trỏ vào dòng nhập. Mỗi hành động cho phép bạn chỉnh sửa công thức."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154798\n"
@@ -18372,7 +17646,6 @@ msgid "After you have made changes, press <switchinline select=\"sys\"><caseinli
msgstr "Một khi bạn tạo thêm thay đổi, hãy bấm phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Enter."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150628\n"
@@ -18381,7 +17654,6 @@ msgid "You can format the separate parts of an array. For example, you can chang
msgstr "Bạn có khả năng định dạng các phần khác nhau của một mảng. Ví dụ, bạn có thể thay đổi màu phông chữ. Lựa chọn một phạm vi các ô, sau đó sửa đổi các thuộc tính đã muốn."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3145608\n"
@@ -18390,7 +17662,6 @@ msgid "Copying Array Formulas"
msgstr "Sao chép Công thức Mảng"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149585\n"
@@ -18399,7 +17670,6 @@ msgid "Select the cell range or array containing the array formula."
msgstr "Lựa chọn phạm vi ô hay mảng chứa công thức mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154619\n"
@@ -18408,7 +17678,6 @@ msgid "Either press F2 or position the cursor in the input line."
msgstr "Hoặc bấm <item type=\"keycode\">F2</item> hoặc đặt con trỏ vào dòng nhập."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150994\n"
@@ -18417,7 +17686,6 @@ msgid "Copy the formula into the input line by pressing <switchinline select=\"s
msgstr "Sao chép công thức vào dòng nhập bằng cách bấm tổ hợp phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+C."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3146787\n"
@@ -18426,7 +17694,6 @@ msgid "Select a range of cells where you want to insert the array formula and ei
msgstr "Lựa chọn một phạm vi ô vào đó bạn muốn chèn công thức mảng, sau đó hoặc bấm <item type=\"keycode\">F2</item> hoặc đặt con trỏ vào dòng nhập."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154419\n"
@@ -18435,7 +17702,6 @@ msgid "Paste the formula by pressing <switchinline select=\"sys\"><caseinline se
msgstr "Dán công thức bằng cách bấm <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+V trong vùng đã chọn, sau đó xác nhận bằng việc bấm <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Enter. Phạm vi đã chọn giờ này chứa công thức mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3154834\n"
@@ -18444,7 +17710,6 @@ msgid "Adjusting an Array Range"
msgstr "Điều chỉnh một phạm vi mảng"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3148679\n"
@@ -18453,7 +17718,6 @@ msgid "If you want to edit the output array, do the following:"
msgstr "Muốn chỉnh sửa mảng kết xuất thì làm hành động theo đây:"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151102\n"
@@ -18462,7 +17726,6 @@ msgid "Select the cell range or array containing the array formula."
msgstr "Lựa chọn phạm vi ô hay mảng chứa công thức mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3147096\n"
@@ -18471,7 +17734,6 @@ msgid "Below the selection, to the right, you will see a small icon with which y
msgstr "Bên dưới vùng chọn, bên phải, bạn thấy một biểu tượng nhỏ cho phép bạn phóng to hay thu nhỏ phạm vi dùng con chuột."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150974\n"
@@ -18824,7 +18086,6 @@ msgid "<bookmark_value>MUNIT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm MUNIT</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3158446\n"
@@ -18833,7 +18094,6 @@ msgid "MUNIT"
msgstr "MUNIT"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154121\n"
@@ -18842,7 +18102,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EINHEITSMATRIX\">Returns the unitary square array o
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EINHEITSMATRIX\">Trả về mảng vuông thuộc về đơn vị theo một kích cỡ nào đó.</ahelp> Mảng unita là một mảng vuông trong đó những phần tử chéo chính bằng với 1, và các phần tử mảng khác bằng với 0."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3155123\n"
@@ -18851,7 +18110,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3156271\n"
@@ -18860,7 +18118,6 @@ msgid "MUNIT(Dimensions)"
msgstr "MUNIT(Các_chiều)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159390\n"
@@ -18877,7 +18134,6 @@ msgid "You can find a general introduction to Array functions at the top of this
msgstr "Bạn có thể tìm một giới thiệu chung về các hàm Mảng ở đầu của trang này."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3156162\n"
@@ -18886,7 +18142,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150949\n"
@@ -18895,7 +18150,6 @@ msgid "Select a square range within the spreadsheet, for example, from A1 to E5.
msgstr "Chọn một phạm vi hình vuông trên bảng tính, v.d. từ ô A1 đến ô E5."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151260\n"
@@ -18904,7 +18158,6 @@ msgid "Without deselecting the range, select the MUNIT function. Mark the <emph>
msgstr "Không bỏ chọn phạm vi, cũng lựa chọn hàm MUNIT. Bật tùy chọn <emph>Mảng</emph>. Nhập các chiều đã muốn cho mảng, trong trường hợp này <item type=\"input\">5</item>, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150403\n"
@@ -18913,7 +18166,6 @@ msgid "You can also enter the <item type=\"input\">=Munit(5)</item> formula in t
msgstr "Bạn cũng có thể nhập công thức <item type=\"input\">=Munit(5)</item> vào ô cuối cùng của phạm vi đã chọn (E5), sau đó bấm tổ hợp phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Shift+Command+Enter </caseinline><defaultinline>Shift+Ctrl+Enter</defaultinline></switchinline>."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3156143\n"
@@ -18930,7 +18182,6 @@ msgid "<bookmark_value>FREQUENCY function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FREQUENCY</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3159084\n"
@@ -18939,7 +18190,6 @@ msgid "FREQUENCY"
msgstr "FREQUENCY"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145777\n"
@@ -18948,7 +18198,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HAEUFIGKEIT\">Indicates the frequency distribution
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HAEUFIGKEIT\">Ngụ ý phân bố theo tần suất trong một mảng cột đơn.</ahelp> Hàm đếm số giá trị trong mảng Dữ liệu mà nằm bên trong những giá trị đưa ra trong mảng Hạng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3153347\n"
@@ -18957,7 +18206,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155498\n"
@@ -18966,7 +18214,6 @@ msgid "FREQUENCY(Data; Classes)"
msgstr "FREQUENCY(Dữ liệu; Hạng)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154352\n"
@@ -18975,7 +18222,6 @@ msgid "<emph>Data</emph> represents the reference to the values to be counted."
msgstr "<emph>Dữ liệu</emph> đại diện tham chiếu đến những giá trị cần đếm."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3148402\n"
@@ -18992,7 +18238,6 @@ msgid "You can find a general introduction to Array functions at the top of this
msgstr "Bạn có thể tìm một giới thiệu chung về các hàm Mảng ở đầu của trang này."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3148981\n"
@@ -19001,7 +18246,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155904\n"
@@ -19010,7 +18254,6 @@ msgid "In the following table, column A lists unsorted measurement values. Colum
msgstr "Trong bảng theo đây, cột A liệt kê các giá trị đo chưa sắp xếp. Cột B chứa giới hạn trên bạn đã nhập cho các hàng, cho đó bạn muốn chia dữ liệu trong cột A. Tùy theo giới hạn được nhập vào ô B1, hàm FREQUENCY trả về số giá trị đã đo mà nhỏ hơn hay bằng với 5. Vì giới hạn trong B1 là 10, hàm FREQUENCY trả về kết quả thứ hai như số giá trị đã đo mà lớn hơn 5 và nhỏ hơn hay bằng với 10. Chuỗi bạn đã nhập vào B6 (« >25 ») chỉ cho mục đích tham chiếu."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155869\n"
@@ -19019,7 +18262,6 @@ msgid "<emph>A</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149328\n"
@@ -19028,7 +18270,6 @@ msgid "<emph>B</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152467\n"
@@ -19037,7 +18278,6 @@ msgid "<emph>C</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154528\n"
@@ -19046,7 +18286,6 @@ msgid "<emph>1</emph>"
msgstr "<emph>1</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149744\n"
@@ -19071,7 +18310,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159218\n"
@@ -19088,7 +18326,6 @@ msgid "8"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3156201\n"
@@ -19105,7 +18342,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149174\n"
@@ -19114,7 +18350,6 @@ msgid "<emph>3</emph>"
msgstr "<emph>3</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151201\n"
@@ -19123,7 +18358,6 @@ msgid "24"
msgstr "24"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150245\n"
@@ -19140,7 +18374,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3146925\n"
@@ -19149,7 +18382,6 @@ msgid "<emph>4</emph>"
msgstr "<emph>4</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154128\n"
@@ -19158,7 +18390,6 @@ msgid "11"
msgstr "11"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151067\n"
@@ -19175,7 +18406,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149298\n"
@@ -19192,7 +18422,6 @@ msgid "5"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155141\n"
@@ -19209,7 +18438,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145268\n"
@@ -19218,7 +18446,6 @@ msgid "<emph>6</emph>"
msgstr "<emph>6</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163724\n"
@@ -19227,7 +18454,6 @@ msgid "20"
msgstr "20"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3147132\n"
@@ -19244,7 +18470,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3151007\n"
@@ -19253,7 +18478,6 @@ msgid "<emph>7</emph>"
msgstr "<emph>7</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3153294\n"
@@ -19262,7 +18486,6 @@ msgid "16"
msgstr "16"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3147284\n"
@@ -19279,7 +18502,6 @@ msgid "9"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154218\n"
@@ -19296,7 +18518,6 @@ msgid "7"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149045\n"
@@ -19305,7 +18526,6 @@ msgid "<emph>10</emph>"
msgstr "<emph>10</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155799\n"
@@ -19314,7 +18534,6 @@ msgid "16"
msgstr "16"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155076\n"
@@ -19323,7 +18542,6 @@ msgid "<emph>11</emph>"
msgstr "<emph>11</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150217\n"
@@ -19332,7 +18550,6 @@ msgid "33"
msgstr "33"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150312\n"
@@ -19350,7 +18567,6 @@ msgid "<bookmark_value>MDETERM function</bookmark_value> <bookmark_value>determ
msgstr "<bookmark_value>hàm MDETERM</bookmark_value><bookmark_value>định thức</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3151030\n"
@@ -19359,7 +18575,6 @@ msgid "MDETERM"
msgstr "MDETERM"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154073\n"
@@ -19368,7 +18583,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MDET\">Returns the array determinant of an array.</
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MDET\">Trả về định thức của một mảng.</ahelp> Hàm này trả về một giá trị trong ô hiện tại; không cần xác định một phạm vi cho kết quả."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3156366\n"
@@ -19377,7 +18591,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3156380\n"
@@ -19386,7 +18599,6 @@ msgid "MDETERM(Array)"
msgstr "MDETERM(Mảng)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150290\n"
@@ -19412,7 +18624,6 @@ msgid "<bookmark_value>MINVERSE function</bookmark_value> <bookmark_value>inver
msgstr "<bookmark_value>hàm MINVERSE</bookmark_value><bookmark_value>mảng ngược</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3151348\n"
@@ -19421,7 +18632,6 @@ msgid "MINVERSE"
msgstr "MINVERSE"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145569\n"
@@ -19430,7 +18640,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINV\">Returns the inverse array.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINV\">Trả về mảng ngược.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3156072\n"
@@ -19439,7 +18648,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3156085\n"
@@ -19448,7 +18656,6 @@ msgid "MINVERSE(Array)"
msgstr "MINVERSE(Mảng)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3157849\n"
@@ -19457,7 +18664,6 @@ msgid "<emph>Array</emph> represents a square array that is to be inverted."
msgstr "<emph>Mảng</emph> đại diện một mảng vuông cần đảo ngược."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3157868\n"
@@ -19466,7 +18672,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3149638\n"
@@ -19483,7 +18688,6 @@ msgid "<bookmark_value>MMULT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm MMULT</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3148546\n"
@@ -19492,7 +18696,6 @@ msgid "MMULT"
msgstr "MMULT"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3148518\n"
@@ -19501,7 +18704,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MMULT\">Calculates the array product of two arrays.
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MMULT\">Tính tích mảng của hai mảng.</ahelp> Số cột của mảng 1 phải tương ứng với số hàng của mảng 2. Mảng vuông thì có cùng một số cột và hàng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3146767\n"
@@ -19510,7 +18712,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150798\n"
@@ -19519,7 +18720,6 @@ msgid "MMULT(Array; Array)"
msgstr "MMULT(Mảng; Mảng)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3150812\n"
@@ -19528,7 +18728,6 @@ msgid "<emph>Array</emph> at first place represents the first array used in the
msgstr "<emph>Mảng</emph> trước đại diện mảng thứ nhất dùng trong tích mảng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152553\n"
@@ -19537,7 +18736,6 @@ msgid "<emph>Array</emph> at second place represents the second array with the s
msgstr "<emph>Mảng</emph> sau đại diện mảng thứ hai có cùng một số hàng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3152574\n"
@@ -19546,7 +18744,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3146826\n"
@@ -19563,7 +18760,6 @@ msgid "<bookmark_value>TRANSPOSE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TRANSPOSE</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3154970\n"
@@ -19572,7 +18768,6 @@ msgid "TRANSPOSE"
msgstr "TRANSPOSE"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155276\n"
@@ -19581,7 +18776,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MTRANS\">Transposes the rows and columns of an arra
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MTRANS\">Chuyển vị các hàng và cột của một mảng.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3155294\n"
@@ -19590,7 +18784,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3153843\n"
@@ -19599,7 +18792,6 @@ msgid "TRANSPOSE(Array)"
msgstr "TRANSPOSE(Mảng)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3153857\n"
@@ -19608,7 +18800,6 @@ msgid "<emph>Array</emph> represents the array in the spreadsheet that is to be
msgstr "<emph>Mảng</emph> đại diện mảng trên bảng tính mà cần phải được chuyển vị."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3159352\n"
@@ -19617,7 +18808,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159366\n"
@@ -19634,7 +18824,6 @@ msgid "<bookmark_value>LINEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LINEST</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3109846\n"
@@ -19643,7 +18832,6 @@ msgid "LINEST"
msgstr "LINEST"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144733\n"
@@ -19652,7 +18840,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RGP\">Returns a table of statistics for a straight
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RGP\">Trả về một bảng chứa các giá trị thống kê cho một đường thẳng phù hợp nhất với tập dữ liệu đã nhập.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3152825\n"
@@ -19661,7 +18848,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152839\n"
@@ -19670,7 +18856,6 @@ msgid "LINEST(data_Y; data_X; linearType; stats)"
msgstr "LINEST(Dữ_liệu_Y; Dữ_liệu_X; Kiểu_tuyến_tính; Thống_kê)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152853\n"
@@ -19679,7 +18864,6 @@ msgid "<emph>data_Y</emph> is a single row or column range specifying the y coor
msgstr "<emph>Dữ_liệu_Y</emph> Là một hàng riêng lẻ hoặc một khoảng theo cột chứa tọa độ y trong tập hợp các dữ liệu về điểm."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154428\n"
@@ -19696,7 +18880,6 @@ msgid "LINEST finds a straight line <item type=\"literal\">y = a + bx</item> tha
msgstr "LINEST tìm đường thẳng có dạng <item type=\"literal\">y = a + bx</item> phù hợp nhất với dữ liệu đã cho, sử dụng hồi quy tuyến tính (phương pháp \"ít ô vuông nhất\"). Với nhiều hơn một tập các biến, đường thẳng có dạng <item type=\"literal\">y = a + b1x1 + b2x2 ... + bnxn</item>."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154448\n"
@@ -19705,7 +18888,6 @@ msgid "if<emph>linearType</emph> is FALSE the straight line found is forced to p
msgstr "Nếu <emph>Loại_tuyến_tính</emph> là FALSE đường thẳng sẽ bắt buộc phải đi qua gốc (hằng số a bằng 0, đường thẳng có dạng y = bx). Nếu bỏ qua thì <emph>Loại_tuyến_tính</emph> sẽ mặc định có giá trị TRUE (đường thẳng không bắt buộc phải đi qua gốc)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154142\n"
@@ -19722,7 +18904,6 @@ msgid "LINEST returns a table (array) of statistics as below and must be entered
msgstr "LINEST trả về một bảng (mảng) chứa các giá trị thống kê như ở bên dưới và bắt buộc phải được nhập dưới dạng một biểu thức mảng (như khi sử dụng <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Return thay vì chỉ nhấn Enter)."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3154162\n"
@@ -19731,7 +18912,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154176\n"
@@ -19740,7 +18920,6 @@ msgid "This function returns an array and is handled in the same way as the othe
msgstr "Hàm này trả về một mảng, và được xử lý bằng cùng một cách với các hàm mảng khác. Hãy lựa chọn một phạm vi cho kết xuất, và chọn hàm. Chọn <emph> dữ liệu trục Y </emph>. Bạn cũng có thể nhập tham số khác. Bật tùy chọn <emph>Mảng</emph>, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155468\n"
@@ -19749,7 +18928,6 @@ msgid "The results returned by the system (if <emph>stats</emph> = 0), will at l
msgstr "Kết quả được hệ thống trả về (nếu <emph>Thống Kê</emph> = 0), sẽ có ít nhất sự hiển thị dốc của đường hồi quy và điểm giao của nó và trục Y. Nếu <emph>Thống Kê</emph> không phải là 0 thì hiển thị kết quả khác."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3155491\n"
@@ -19758,7 +18936,6 @@ msgid "Other LINEST Results:"
msgstr "Kết quả LINEST khác:"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159291\n"
@@ -19823,7 +19000,6 @@ msgid "G"
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154995\n"
@@ -19832,7 +19008,6 @@ msgid "<emph>1</emph>"
msgstr "<emph>1</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155021\n"
@@ -19841,7 +19016,6 @@ msgid "<item type=\"input\">x1</item>"
msgstr "<item type=\"input\">x1</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155044\n"
@@ -19850,7 +19024,6 @@ msgid "<item type=\"input\">x2</item>"
msgstr "<item type=\"input\">x2</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163734\n"
@@ -19868,7 +19041,6 @@ msgid "<item type=\"input\">LINEST value</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145686\n"
@@ -19877,7 +19049,6 @@ msgid "<emph>2</emph>"
msgstr "<emph>2</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145713\n"
@@ -19886,7 +19057,6 @@ msgid "<item type=\"input\">4</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145736\n"
@@ -19895,7 +19065,6 @@ msgid "<item type=\"input\">7</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159427\n"
@@ -19904,7 +19073,6 @@ msgid "<item type=\"input\">100</item>"
msgstr "<item type=\"input\">100</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159460\n"
@@ -19913,7 +19081,6 @@ msgid "<item type=\"input\">4,17</item>"
msgstr "<item type=\"input\">4,17</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159483\n"
@@ -19922,7 +19089,6 @@ msgid "-<item type=\"input\">3,48</item>"
msgstr "-<item type=\"input\">3,48</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152381\n"
@@ -19931,7 +19097,6 @@ msgid "<item type=\"input\">82,33</item>"
msgstr "<item type=\"input\">82,33</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152408\n"
@@ -19940,7 +19105,6 @@ msgid "<emph>3</emph>"
msgstr "<emph>3</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152435\n"
@@ -19949,7 +19113,6 @@ msgid "<item type=\"input\">5</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152458\n"
@@ -19958,7 +19121,6 @@ msgid "<item type=\"input\">9</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155652\n"
@@ -19967,7 +19129,6 @@ msgid "<item type=\"input\">105</item>"
msgstr "<item type=\"input\">105</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155684\n"
@@ -19976,7 +19137,6 @@ msgid "<item type=\"input\">5,46</item>"
msgstr "<item type=\"input\">5,46</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155707\n"
@@ -19985,7 +19145,6 @@ msgid "<item type=\"input\">10,96</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,96</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3155730\n"
@@ -19994,7 +19153,6 @@ msgid "<item type=\"input\">9,35</item>"
msgstr "<item type=\"input\">9,35</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159506\n"
@@ -20003,7 +19161,6 @@ msgid "<emph>4</emph>"
msgstr "<emph>4</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159533\n"
@@ -20012,7 +19169,6 @@ msgid "<item type=\"input\">6</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159556\n"
@@ -20021,7 +19177,6 @@ msgid "<item type=\"input\">11</item>"
msgstr "<item type=\"input\">11</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159579\n"
@@ -20030,7 +19185,6 @@ msgid "<item type=\"input\">104</item>"
msgstr "<item type=\"input\">104</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3159611\n"
@@ -20039,7 +19193,6 @@ msgid "<item type=\"input\">0,87</item>"
msgstr "<item type=\"input\">0,87</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152606\n"
@@ -20048,7 +19201,6 @@ msgid "<item type=\"input\">5,06</item>"
msgstr "<item type=\"input\">5,06</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152629\n"
@@ -20057,7 +19209,6 @@ msgid "<item type=\"input\">#NA</item>"
msgstr "<item type=\"input\">#NA</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152655\n"
@@ -20066,7 +19217,6 @@ msgid "<emph>5</emph>"
msgstr "<emph>5</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152682\n"
@@ -20075,7 +19225,6 @@ msgid "<item type=\"input\">7</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152705\n"
@@ -20084,7 +19233,6 @@ msgid "<item type=\"input\">12</item>"
msgstr "<item type=\"input\">12</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3152728\n"
@@ -20093,7 +19241,6 @@ msgid "<item type=\"input\">108</item>"
msgstr "<item type=\"input\">108</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144352\n"
@@ -20102,7 +19249,6 @@ msgid "<item type=\"input\">13,21</item>"
msgstr "<item type=\"input\">13,21</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144375\n"
@@ -20111,7 +19257,6 @@ msgid "<item type=\"input\">4</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144398\n"
@@ -20120,7 +19265,6 @@ msgid "<item type=\"input\">#NA</item>"
msgstr "<item type=\"input\">#NA</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144425\n"
@@ -20129,7 +19273,6 @@ msgid "<emph>6</emph>"
msgstr "<emph>6</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144452\n"
@@ -20138,7 +19281,6 @@ msgid "<item type=\"input\">8</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144475\n"
@@ -20147,7 +19289,6 @@ msgid "<item type=\"input\">15</item>"
msgstr "<item type=\"input\">15</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144498\n"
@@ -20156,7 +19297,6 @@ msgid "<item type=\"input\">111</item>"
msgstr "<item type=\"input\">111</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158233\n"
@@ -20165,7 +19305,6 @@ msgid "<item type=\"input\">675,45</item>"
msgstr "<item type=\"input\">675,45</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158256\n"
@@ -20174,7 +19313,6 @@ msgid "<item type=\"input\">102,26</item>"
msgstr "<item type=\"input\">102,26</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158279\n"
@@ -20183,7 +19321,6 @@ msgid "<item type=\"input\">#NA</item>"
msgstr "<item type=\"input\">#NA</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158306\n"
@@ -20192,7 +19329,6 @@ msgid "<emph>7</emph>"
msgstr "<emph>7</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158333\n"
@@ -20201,7 +19337,6 @@ msgid "<item type=\"input\">9</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158356\n"
@@ -20210,7 +19345,6 @@ msgid "<item type=\"input\">17</item>"
msgstr "<item type=\"input\">17</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158379\n"
@@ -20219,7 +19353,6 @@ msgid "<item type=\"input\">120</item>"
msgstr "<item type=\"input\">120</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144560\n"
@@ -20228,7 +19361,6 @@ msgid "<emph>8</emph>"
msgstr "<emph>8</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144586\n"
@@ -20237,7 +19369,6 @@ msgid "<item type=\"input\">10</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144609\n"
@@ -20246,7 +19377,6 @@ msgid "<item type=\"input\">19</item>"
msgstr "<item type=\"input\">19</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144632\n"
@@ -20255,7 +19385,6 @@ msgid "<item type=\"input\">133</item>"
msgstr "<item type=\"input\">133</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144687\n"
@@ -20264,7 +19393,6 @@ msgid "Column A contains several X1 values, column B several X2 values and colum
msgstr "Cột A chứa vài giá trị X1, cột B chứa vài giá trị X2, và cột C chứa những giá trị Y. Bạn đã nhập các giá trị này vào bảng tính. Bạn đã thiết lập E2:G6 trên bảng tính và kích hoạt <emph>Trợ lý Hàm</emph>. Để sử dụng hàm LINEST, bạn cần phải bật tùy chọn <emph>Mảng</emph> trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>. Sau đó thì chọn những giá trị theo đây trong bảng tính (hoặc nhập chúng dùng bàn phím):"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158020\n"
@@ -20273,7 +19401,6 @@ msgid "<emph>data_Y</emph> is C2:C8"
msgstr "<emph>Dữ_liệu_Y</emph> là C2:C8"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158039\n"
@@ -20282,7 +19409,6 @@ msgid "<emph>data_X</emph> is A2:B8"
msgstr "<emph>Dữ_liệu_Y</emph> là A2:B8"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158058\n"
@@ -20291,7 +19417,6 @@ msgid "<emph>linearType</emph> and <emph>stats</emph> are both set to 1."
msgstr "Cả hai biến <emph>Kiểu_tuyến_tính</emph> và <emph>Thống_kê</emph> đều được đặt thành 1."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158084\n"
@@ -20300,7 +19425,6 @@ msgid "As soon as you click <emph>OK</emph>, $[officename] Calc will fill the ab
msgstr "Một khi bạn bấm nút <emph>OK</emph>, $[officename] Calc sẽ điền mẫu thí dụ trên bằng những giá trị LINEST, như được hiển thị trong ví dụ."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158106\n"
@@ -20309,7 +19433,6 @@ msgid "The formula in the <emph>Formula</emph> Bar corresponds to each cell of t
msgstr "Công thức trên thanh <emph>Công thức</emph> thì tương ứng với mỗi ô của mảng LINEST array <item type=\"input\">{=LINEST(C2:C8;A2:B8;1;1)}</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158128\n"
@@ -20327,7 +19450,6 @@ msgid "<bookmark_value>slopes, see also regression lines</bookmark_value> <book
msgstr "<bookmark_value>dốc, xem thêm đường hồi quy</bookmark_value><bookmark_value>đường hồi quy;hàm LINEST</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158146\n"
@@ -20336,7 +19458,6 @@ msgid "E2 and F2: Slope m of the regression line y=b+m*x for the x1 and x2 value
msgstr "E2 và F2: Dốc m của đường hồi quy « y=b+m*x » cho các giá trị x1 và x2. Các giá trị đưa ra theo thứ tự ngược, tức là dốc cho x2 trong E2, và dốc cho x1 trong F2."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158184\n"
@@ -20353,7 +19474,6 @@ msgid "<bookmark_value>standard errors;array functions</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>lỗi tiêu chuẩn;hàm mảng</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3158204\n"
@@ -20362,7 +19482,6 @@ msgid "E3 and F3: The standard error of the slope value."
msgstr "E3 và F3: Lỗi tiêu chuẩn của giá trị dốc."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145845\n"
@@ -20379,7 +19498,6 @@ msgid "<bookmark_value>RSQ calculations</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>phép tính RSQ</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145859\n"
@@ -20388,7 +19506,6 @@ msgid "E4: RSQ"
msgstr "E4: RSQ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145880\n"
@@ -20397,7 +19514,6 @@ msgid "F4: The standard error of the regression calculated for the Y value."
msgstr "F4: lỗi tiêu chuẩn của hồi quy được tính cho giá trị Y."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145894\n"
@@ -20406,7 +19522,6 @@ msgid "E5: The F value from the variance analysis."
msgstr "E5: giá trị F từ sự phân tích phương sai."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145915\n"
@@ -20415,7 +19530,6 @@ msgid "F5: The degrees of freedom from the variance analysis."
msgstr "F5: bậc tự do từ sự phân tích phương sai."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145937\n"
@@ -20424,7 +19538,6 @@ msgid "E6: The sum of the squared deviation of the estimated Y values from their
msgstr "E6: tổng sự lệch bình phương của những giá trị Y đã ước lượng từ số trung bình tuyến tính của chúng."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145952\n"
@@ -20441,7 +19554,6 @@ msgid "<bookmark_value>LOGEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LOGEST</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3146009\n"
@@ -20450,7 +19562,6 @@ msgid "LOGEST"
msgstr "LOGEST"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3146037\n"
@@ -20459,7 +19570,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RKP\">This function calculates the adjustment of th
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RKP\">Hàm này tính sự điều chỉnh dữ liệu đã nhập dưới dạng một đường cong hồi quy theo luật số mũ (y=b*m^x).</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3146056\n"
@@ -20468,7 +19578,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163123\n"
@@ -20477,7 +19586,6 @@ msgid "LOGEST(DataY; DataX; FunctionType; Stats)"
msgstr "LOGEST(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX; Kiểu_hàm; Thống_kê)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163137\n"
@@ -20486,7 +19594,6 @@ msgid "<emph>DataY</emph> represents the Y Data array."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> đại diện mảng Dữ liệu Y."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163155\n"
@@ -20495,7 +19602,6 @@ msgid "<emph>DataX</emph> (optional) represents the X Data array."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> (tùy chọn) đại diện mảng Dữ liệu X."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163174\n"
@@ -20504,7 +19610,6 @@ msgid "<emph>FunctionType</emph> (optional). If Function_Type = 0, functions in
msgstr "<emph>Kiểu_hàm</emph> (tùy chọn): nếu kiểu hàm là 0 thì tính hàm theo dạng « y = m^x »; không thì tính hàm dạng « y = b*m^x »."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163196\n"
@@ -20513,7 +19618,6 @@ msgid "<emph>Stats</emph> (optional). If Stats=0, only the regression coefficien
msgstr "<emph>Thống_kê</emph> (tùy chọn): nếu thống kê là 0, thì chỉ tính hệ số hồi quy."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3163216\n"
@@ -20522,7 +19626,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163230\n"
@@ -20540,7 +19643,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMPRODUCT function</bookmark_value> <bookmark_value>sca
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMPRODUCT</bookmark_value><bookmark_value>tích vô hướng</bookmark_value><bookmark_value>tích trong</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3163286\n"
@@ -20549,7 +19651,6 @@ msgid "SUMPRODUCT"
msgstr "SUMPRODUCT"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163314\n"
@@ -20558,7 +19659,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMENPRODUKT\">Multiplies corresponding elements i
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMENPRODUKT\">Nhân với nhau các phần tử tương ứng trong những mảng đã cho, sau đó trả về tổng số các tích đó..</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3163334\n"
@@ -20567,7 +19667,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163347\n"
@@ -20576,7 +19675,6 @@ msgid "SUMPRODUCT(Array1; Array2...Array30)"
msgstr "SUMPRODUCT(Mảng1; Mảng2...Mảng30)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163362\n"
@@ -20793,7 +19891,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMX2MY2 function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMX2MY2</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3144842\n"
@@ -20802,7 +19899,6 @@ msgid "SUMX2MY2"
msgstr "SUMX2MY2"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144871\n"
@@ -20811,7 +19907,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEX2MY2\">Returns the sum of the difference of s
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEX2MY2\">Trả về tổng hiệu của các bình phương của những giá trị tương ứng trong hai mảng.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3144889\n"
@@ -20820,7 +19915,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144903\n"
@@ -20829,7 +19923,6 @@ msgid "SUMX2MY2(ArrayX; ArrayY)"
msgstr "SUMX2MY2(MảngX; MảngY)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144916\n"
@@ -20838,7 +19931,6 @@ msgid "<emph>ArrayX</emph> represents the first array whose elements are to be s
msgstr "<emph>MảngX</emph> đại diện mảng thứ nhất có các phần tử cần bình phương và cộng lại."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3144936\n"
@@ -20855,7 +19947,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMX2PY2 function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMX2PY2</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3145026\n"
@@ -20864,7 +19955,6 @@ msgid "SUMX2PY2"
msgstr "SUMX2PY2"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3145055\n"
@@ -20873,7 +19963,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEX2PY2\">Returns the sum of the sum of squares
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEX2PY2\">Trả về tổng tổng bình phương các giá trị tương ứng trong hai mảng.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3163390\n"
@@ -20882,7 +19971,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163404\n"
@@ -20891,7 +19979,6 @@ msgid "SUMX2PY2(ArrayX; ArrayY)"
msgstr "SUMX2PY2(MảngX; MảngY)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163417\n"
@@ -20900,7 +19987,6 @@ msgid "<emph>ArrayX</emph> represents the first array whose elements are to be s
msgstr "<emph>MảngX</emph> đại diện mảng thứ nhất có các phần tử cần bình phương và cộng lại."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163437\n"
@@ -20917,7 +20003,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMXMY2 function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMXMY2</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3163527\n"
@@ -20926,7 +20011,6 @@ msgid "SUMXMY2"
msgstr "SUMXMY2"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163556\n"
@@ -20935,7 +20019,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEXMY2\">Adds the squares of the variance betwee
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMMEXMY2\">Cộng lại bình phương của phương sai giữa các giá trị tương ứng trong hai mảng.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3163574\n"
@@ -20944,7 +20027,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163588\n"
@@ -20953,7 +20035,6 @@ msgid "SUMXMY2(ArrayX; ArrayY)"
msgstr "SUMXMY2(MảngX; MảngY)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163601\n"
@@ -20962,7 +20043,6 @@ msgid "<emph>ArrayX</emph> represents the first array whose elements are to be s
msgstr "<emph>MảngX</emph> đại diện mảng thứ nhất có các phần tử cần bình phương và trừ lại."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163621\n"
@@ -20979,7 +20059,6 @@ msgid "<bookmark_value>TREND function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TREND</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3166062\n"
@@ -20988,7 +20067,6 @@ msgid "TREND"
msgstr "TREND"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166091\n"
@@ -20997,7 +20075,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TREND\">Returns values along a linear trend.</ahelp
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TREND\">Trả về các giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3166109\n"
@@ -21006,7 +20083,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166122\n"
@@ -21015,7 +20091,6 @@ msgid "TREND(DataY; DataX; NewDataX; LinearType)"
msgstr "TREND(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX; Dữ_liệuX_Mới; Kiểu_tuyến_tính)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166137\n"
@@ -21024,7 +20099,6 @@ msgid "<emph>DataY</emph> represents the Y Data array."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> đại diện mảng Dữ liệu Y."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166156\n"
@@ -21033,7 +20107,6 @@ msgid "<emph>DataX</emph> (optional) represents the X Data array."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> (tùy chọn) đại diện mảng Dữ liệu X."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166176\n"
@@ -21042,7 +20115,6 @@ msgid "<emph>NewDataX</emph> (optional) represents the array of the X data, whic
msgstr "<emph>Dữ_liệuX_Mới</emph> (tùy chọn) đại diện mảng của các dữ liệu X, mà được dùng để tính lại các giá trị."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166196\n"
@@ -21051,7 +20123,6 @@ msgid "<emph>LinearType</emph>(Optional). If LinearType = 0, then lines will be
msgstr "<emph>Kiểu_tuyến_tính</emph> (tùy chọn): nếu kiểu tuyến tính là 0, thì các đường sẽ được tính qua gốc (0,0). Không thì cũng tính các đường theo khoảng bù. Mặc định là kiểu tuyến tính <> 0."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3166231\n"
@@ -21060,7 +20131,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166245\n"
@@ -21078,7 +20148,6 @@ msgid "<bookmark_value>GROWTH function</bookmark_value> <bookmark_value>exponen
msgstr "<bookmark_value>hàm GROWTH</bookmark_value><bookmark_value>xu hướng theo luật số mũ trong mảng</bookmark_value>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3166317\n"
@@ -21087,7 +20156,6 @@ msgid "GROWTH"
msgstr "GROWTH"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166346\n"
@@ -21096,7 +20164,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATION\">Calculates the points of an exponential
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATION\">Tính các điểm của một xu hướng theo luật số mũ trong một mảng.</ahelp>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3166364\n"
@@ -21105,7 +20172,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166377\n"
@@ -21114,7 +20180,6 @@ msgid "GROWTH(DataY; DataX; NewDataX; FunctionType)"
msgstr "GROWTH(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX; Dữ_liệuX_mới; Kiểu_hàm)"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166392\n"
@@ -21123,7 +20188,6 @@ msgid "<emph>DataY</emph> represents the Y Data array."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> đại diện mảng Dữ liệu Y."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3166411\n"
@@ -21132,7 +20196,6 @@ msgid "<emph>DataX</emph> (optional) represents the X Data array."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> (tùy chọn) đại diện mảng Dữ liệu X."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3173797\n"
@@ -21141,7 +20204,6 @@ msgid "<emph>NewDataX</emph> (optional) represents the X data array, in which th
msgstr "<emph>Dữ_liệuX_mới;</emph> (tùy chọn) đại diện mảng dữ liệu X, trong đó các giá trị được tính lại."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3173817\n"
@@ -21150,7 +20212,6 @@ msgid "<emph>FunctionType</emph>(optional). If FunctionType = 0, functions in th
msgstr "<emph>Kiểu_hàm</emph> (tùy chọn): nếu kiểu hàm là 0, thì tính các hàm dạng « y = m^x ». Không thì tính các hàm dạng « y = b*m^x »."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"hd_id3173839\n"
@@ -21159,7 +20220,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3173852\n"
@@ -33424,7 +32484,6 @@ msgid "Financial Functions Part Three"
msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 3)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3146780\n"
@@ -33442,7 +32501,6 @@ msgid "<bookmark_value>ODDFPRICE function</bookmark_value> <bookmark_value>pric
msgstr "<bookmark_value>hàm ODDFPRICE</bookmark_value><bookmark_value>giá;chứng khoán có lãi suất đầu tiên không đều đặn</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3145112\n"
@@ -33451,7 +32509,6 @@ msgid "ODDFPRICE"
msgstr "ODDFPRICE"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147250\n"
@@ -33460,7 +32517,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDFPRICE\">Calculates the price per 100 curren
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDFPRICE\">Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, nếu ngày trả tiền lãi đầu tiên không xảy ra đều đăn.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153074\n"
@@ -33469,7 +32525,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146098\n"
@@ -33478,7 +32533,6 @@ msgid "ODDFPRICE(Settlement; Maturity; Issue; FirstCoupon; Rate; Yield; Redempti
msgstr "ODDFPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Phiếu_lãi_đầu; Lãi_suất; Lợi; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153337\n"
@@ -33487,7 +32541,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149051\n"
@@ -33496,7 +32549,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147297\n"
@@ -33505,7 +32557,6 @@ msgid "<emph>Issue</emph> is the date of issue of the security."
msgstr "<emph>Cấp</emph> là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150393\n"
@@ -33514,7 +32565,6 @@ msgid "<emph>FirstCoupon</emph> is the first interest date of the security."
msgstr "<emph>Phiếu_lãi_đầu</emph> là ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147402\n"
@@ -33523,7 +32573,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the annual rate of interest."
msgstr "<emph>Lãi_suất</emph> là lãi suất hàng năm."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151387\n"
@@ -33532,7 +32581,6 @@ msgid "<emph>Yield</emph> is the annual yield of the security."
msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153023\n"
@@ -33541,7 +32589,6 @@ msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150539\n"
@@ -33558,7 +32605,6 @@ msgid "<bookmark_value>ODDFYIELD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ODDFYIELD</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3157871\n"
@@ -33567,7 +32613,6 @@ msgid "ODDFYIELD"
msgstr "ODDFYIELD"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147414\n"
@@ -33576,7 +32621,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDFYIELD\">Calculates the yield of a security
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDFYIELD\">Tính lợi tức của một chứng khoán nếu ngày trả tiền lãi thứ nhất không xảy ra đều đặn.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3150651\n"
@@ -33585,7 +32629,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152982\n"
@@ -33594,7 +32637,6 @@ msgid "ODDFYIELD(Settlement; Maturity; Issue; FirstCoupon; Rate; Price; Redempti
msgstr "ODDFYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Phiếu_lãi_đầu; Lãi_suất; Giá; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3157906\n"
@@ -33603,7 +32645,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150026\n"
@@ -33612,7 +32653,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149012\n"
@@ -33621,7 +32661,6 @@ msgid "<emph>Issue</emph> is the date of issue of the security."
msgstr "<emph>Cấp</emph> là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148725\n"
@@ -33630,7 +32669,6 @@ msgid "<emph>FirstCoupon</emph> is the first interest period of the security."
msgstr "<emph>Phiếu_lãi_đầu</emph> là kỳ trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150465\n"
@@ -33639,7 +32677,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the annual rate of interest."
msgstr "<emph>Lãi_suất</emph> là lãi suất hàng năm."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146940\n"
@@ -33648,7 +32685,6 @@ msgid "<emph>Price</emph> is the price of the security."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149893\n"
@@ -33657,7 +32693,6 @@ msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148888\n"
@@ -33674,7 +32709,6 @@ msgid "<bookmark_value>ODDLPRICE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ODDLPRICE</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153933\n"
@@ -33683,7 +32717,6 @@ msgid "ODDLPRICE"
msgstr "ODDLPRICE"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145145\n"
@@ -33692,7 +32725,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDLPRICE\">Calculates the price per 100 curren
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDLPRICE\">Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, nếu ngày trả tiền lãi cuối cùng không xảy ra đều đặn.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3152784\n"
@@ -33701,7 +32733,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155262\n"
@@ -33710,7 +32741,6 @@ msgid "ODDLPRICE(Settlement; Maturity; LastInterest; Rate; Yield; Redemption; Fr
msgstr "ODDLPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu_lãi_cuối; Lãi_suất; Lợi; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149689\n"
@@ -33719,7 +32749,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148753\n"
@@ -33728,7 +32757,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150861\n"
@@ -33737,7 +32765,6 @@ msgid "<emph>LastInterest</emph> is the last interest date of the security."
msgstr "<emph>Phiếu_lãi_cuối</emph> là ngày trả tiền lãi cuối cùng của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155831\n"
@@ -33746,7 +32773,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the annual rate of interest."
msgstr "<emph>Lãi_suất</emph> là lãi suất hàng năm."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153328\n"
@@ -33755,7 +32781,6 @@ msgid "<emph>Yield</emph> is the annual yield of the security."
msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149186\n"
@@ -33764,7 +32789,6 @@ msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149726\n"
@@ -33773,7 +32797,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is number of interest payments per year (1, 2 or 4
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153111\n"
@@ -33782,7 +32805,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152999\n"
@@ -33791,7 +32813,6 @@ msgid "Settlement date: February 7 1999, maturity date: June 15 1999, last inter
msgstr "Ngày thanh toán: ngày 7, tháng 2/1999; ngày đến hạn: ngày 15, tháng 6/1999; phiếu lãi cuối cùng: ngày 15, tháng 10/1998. Lãi suất: 3,75 phần trăm; lợi tức: 4,05 phần trăm; giá trị trả hết: 100 đơn vị tiền tệ; tần số trả tiền: nửa năm (2); cơ bản: 0."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148567\n"
@@ -33800,7 +32821,6 @@ msgid "The price per 100 currency units per value of a security, which has an ir
msgstr "Giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ của một chứng khoán, mà có một ngày trả tiền lãi cuối cùng không đều đặn, được tính như theo đây:"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150332\n"
@@ -33817,7 +32837,6 @@ msgid "<bookmark_value>ODDLYIELD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ODDLYIELD</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153564\n"
@@ -33826,7 +32845,6 @@ msgid "ODDLYIELD"
msgstr "ODDLYIELD"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3158002\n"
@@ -33835,7 +32853,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDLYIELD\">Calculates the yield of a security
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ODDLYIELD\">Tính lợi tức của một chứng khoán nếu ngày trả tiền lãi cuối cùng không xảy ra đều đặn.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3147366\n"
@@ -33844,7 +32861,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150018\n"
@@ -33853,7 +32869,6 @@ msgid "ODDLYIELD(Settlement; Maturity; LastInterest; Rate; Price; Redemption; Fr
msgstr "ODDLYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu_lãi_đầu; Lãi_suất; Giá; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3159132\n"
@@ -33862,7 +32877,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150134\n"
@@ -33871,7 +32885,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145245\n"
@@ -33880,7 +32893,6 @@ msgid "<emph>LastInterest</emph> is the last interest date of the security."
msgstr "<emph>Phiếu_lãi_cuối</emph> là ngày trả tiền lãi cuối cùng của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151014\n"
@@ -33889,7 +32901,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the annual rate of interest."
msgstr "<emph>Lãi_suất</emph> là lãi suất hàng năm."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149003\n"
@@ -33898,7 +32909,6 @@ msgid "<emph>Price</emph> is the price of the security."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá của chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148880\n"
@@ -33907,7 +32917,6 @@ msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155622\n"
@@ -33916,7 +32925,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is number of interest payments per year (1, 2 or 4
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3145303\n"
@@ -33925,7 +32933,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145350\n"
@@ -33934,7 +32941,6 @@ msgid "Settlement date: April 20 1999, maturity date: June 15 1999, last interes
msgstr "Ngày thanh toán: ngày 20, tháng 4/1999; ngày đến hạn: ngày 15, tháng 6/1999; phiếu lãi cuối: 3,75 phần trăm; giá: 99,875 đơn vị tiền tệ; giá trị trả hết: 100 đơn vị tiền tệ; tần số trả tiền: nửa năm (2); cơ bản: 0."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3157990\n"
@@ -33943,7 +32949,6 @@ msgid "The yield of the security, that has an irregular last interest date, is c
msgstr "Lợi tức của chứng khoán, mà có một ngày trả tiền lãi cuối cùng không đều đặn, được tính như theo đây:"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150572\n"
@@ -33961,7 +32966,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating;variable declining depreciations</bookmark_va
msgstr "<bookmark_value>tính;khấu hao tỷ lệ biến đổi</bookmark_value><bookmark_value>khấu hao;tỷ lệ biến đổi</bookmark_value><bookmark_value>hàm VDB</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148768\n"
@@ -33970,7 +32974,6 @@ msgid "VDB"
msgstr "VDB"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154636\n"
@@ -33979,7 +32982,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VDB\">Returns the depreciation of an asset for a sp
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VDB\">Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ hay thời kỳ bộ phận, dùng phương pháp kết toán giảm biến đổi.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155519\n"
@@ -33988,7 +32990,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149025\n"
@@ -33997,7 +32998,6 @@ msgid "VDB(Cost; Salvage; Life; S; End; Factor; Type)"
msgstr "VDB(Giá; Thanh_lý; Kỳ_hạn; S; Cuối; Nhân_tố; Kiểu)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150692\n"
@@ -34006,7 +33006,6 @@ msgid "<emph>Cost</emph> is the initial value of an asset."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155369\n"
@@ -34015,7 +33014,6 @@ msgid "<emph>Salvage</emph> is the value of an asset at the end of the depreciat
msgstr "<emph>Thanh_lý</emph> là giá trị của một tài sản khi kết thúc thời kỳ khấu hao."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154954\n"
@@ -34024,7 +33022,6 @@ msgid "<emph>Life</emph> is the depreciation duration of the asset."
msgstr "<emph>Kỳ_hạn</emph> là tuổi thọ khấu hao của tài sản."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152817\n"
@@ -34033,7 +33030,6 @@ msgid "<emph>S</emph> is the start of the depreciation. A must be entered in the
msgstr "<emph>S</emph> là khi bắt đầu khấu hao. Phải được nhập vào theo cùng một đơn vị ngày tháng với tuổi thọ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153221\n"
@@ -34042,7 +33038,6 @@ msgid "<emph>End</emph> is the end of the depreciation."
msgstr "<emph>Cuối</emph> là khi kết thúc khối hao."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147536\n"
@@ -34051,7 +33046,6 @@ msgid "<emph>Factor</emph> (optional) is the depreciation factor. Factor = 2 is
msgstr "<emph>Nhân_tố</emph> (tùy chọn) là hệ số khấu hao. Nhân_tố=2 là khấu hao tỷ lệ đôi."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154865\n"
@@ -34060,7 +33054,6 @@ msgid "<emph>Type </emph>is an optional parameter. Type = 1 means a switch to li
msgstr "<emph>Kiểu</emph> là một tham số còn tùy chọn. Kiểu=1 có nghĩa là chuyển đổi sang khấu hao theo đường thẳng. Kiểu=0 thì không chuyển đổi."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148429\n"
@@ -34069,7 +33062,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153927\n"
@@ -34078,7 +33070,6 @@ msgid "What is the declining-balance double-rate depreciation for a period if th
msgstr "Khấu hao tỷ lệ đôi kết toán giảm trong một thời kỳ là gì nếu giá đầu tiên là 35.000 đơn vị tiền tệ, và giá trị ở kết thúc khấu hao là 7.500 đơn vị tiền tệ? Thời kỳ khấu hao là 3 năm. Có tính tiến trình khấu hao từ kỳ thứ 10 đến kỳ thứ 20."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155991\n"
@@ -34096,7 +33087,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating;internal rates of return, irregular payments<
msgstr "<bookmark_value>tính;nội suất sinh lợi, trả tiền không đều đặn</bookmark_value><bookmark_value>nội suất sinh lợi;trả tiền không đều đặn</bookmark_value><bookmark_value>hàm XIRR</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3147485\n"
@@ -34105,7 +33095,6 @@ msgid "XIRR"
msgstr "XIRR"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145614\n"
@@ -34122,7 +33111,6 @@ msgid "If the payments take place at regular intervals, use the IRR function."
msgstr "Nếu trả tiền sau mỗi khoảng đều đặn, hãy sử dụng hàm IRR."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3146149\n"
@@ -34131,7 +33119,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149826\n"
@@ -34140,7 +33127,6 @@ msgid "XIRR(Values; Dates; Guess)"
msgstr "XIRR(Giá_trị; Ngày; Đoán)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3163821\n"
@@ -34149,7 +33135,6 @@ msgid "<emph>Values</emph> and <emph>Dates</emph> refer to a series of payments
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> và <emph>Ngày</emph> tham chiếu đến một dãy các sự trả tiền và một dãy giá trị này tháng tương ứng. Cặp ngày thứ nhất xác định đầu của lịch trả. Các giá trị ngày khác phải nằm sau, nhưng không cần theo thứ tự. Dãy các giá trị phải chứa ít nhất một giá trị âm và một giá trị dương (tiền nhận và tiền cọc)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149708\n"
@@ -34158,7 +33143,6 @@ msgid "<emph>Guess</emph> (optional) is a guess that can be input for the intern
msgstr "<emph>Đoán</emph> (tùy chọn) là một sự đoán có thể được nhập vào về nội suất sinh lợi. Mặc định là 10%."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3145085\n"
@@ -34167,7 +33151,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149273\n"
@@ -34208,7 +33191,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151187\n"
@@ -34217,7 +33199,6 @@ msgid "2001-01-01"
msgstr "2001-01-01"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145212\n"
@@ -34226,7 +33207,6 @@ msgid "-<item type=\"input\">10000</item>"
msgstr "-<item type=\"input\">10000</item>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146856\n"
@@ -34243,7 +33223,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154052\n"
@@ -34252,7 +33231,6 @@ msgid "2001-01-02"
msgstr "2001-01-02"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151297\n"
@@ -34261,7 +33239,6 @@ msgid "<item type=\"input\">2000</item>"
msgstr "<item type=\"input\">2000</item>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149985\n"
@@ -34278,7 +33255,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153151\n"
@@ -34287,7 +33263,6 @@ msgid "2001-03-15"
msgstr "2001-03-15"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145657\n"
@@ -34304,7 +33279,6 @@ msgid "4"
msgstr ""
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146894\n"
@@ -34313,7 +33287,6 @@ msgid "2001-05-12"
msgstr "2001-05-12"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3143231\n"
@@ -34330,7 +33303,6 @@ msgid "5"
msgstr ""
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149758\n"
@@ -34339,7 +33311,6 @@ msgid "2001-08-10"
msgstr "2001-08-10"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147495\n"
@@ -34348,7 +33319,6 @@ msgid "1000"
msgstr "1000"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152793\n"
@@ -34365,7 +33335,6 @@ msgid "<bookmark_value>XNPV function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm XNPV</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149198\n"
@@ -34374,7 +33343,6 @@ msgid "XNPV"
msgstr "XNPV"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153904\n"
@@ -34391,7 +33359,6 @@ msgid "If the payments take place at regular intervals, use the NPV function."
msgstr "Nếu trả tiền theo khoảng đều đặn, hãy sử dụng hàm NPV."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155323\n"
@@ -34400,7 +33367,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150117\n"
@@ -34409,7 +33375,6 @@ msgid "XNPV(Rate; Values; Dates)"
msgstr "XNPV(Suất; Giá_trị; Ngày)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153100\n"
@@ -34418,7 +33383,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the internal rate of return for the payments."
msgstr "<emph>Suất</emph> là nội suất sinh lợi cho các sự trả tiền."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155395\n"
@@ -34427,7 +33391,6 @@ msgid "<emph>Values</emph> and <emph>Dates</emph> refer to a series of payments
msgstr "<emph>Giá trị</emph> và <emph>Ngày</emph> tham chiếu đến một dãy các sự trả tiền và dãy các giá trị ngày tháng tương ứng. Cặp ngày đầu tiên xác định khi bắt đầu lịch trả tiền. Các giá trị ngày tháng khác phải nằm sau, nhưng không cần theo thứ tự. Dãy các giá trị phải chứa ít nhất một giá trị âm và một giá trị dương (tiền nhận và tiền cọc)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148832\n"
@@ -34436,7 +33399,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150525\n"
@@ -34445,7 +33407,6 @@ msgid "Calculation of the net present value for the above-mentioned five payment
msgstr "Phép tính giá trị hiện tại ròng cho những năm sự trả tiền đã nói trên theo một tỷ suất lợi tức 6%."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149910\n"
@@ -34463,7 +33424,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating;rates of return</bookmark_value> <bookmark_v
msgstr "<bookmark_value>tính;tỷ suất lợi tức</bookmark_value><bookmark_value>hàm RRI</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148822\n"
@@ -34472,7 +33432,6 @@ msgid "RRI"
msgstr "RRI"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154293\n"
@@ -34481,7 +33440,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZGZ\">Calculates the interest rate resulting from t
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZGZ\">Tính lãi suất kết quả từ lợi nhuận của một đầu tư.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148444\n"
@@ -34490,7 +33448,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148804\n"
@@ -34499,7 +33456,6 @@ msgid "RRI(P; PV; FV)"
msgstr "RRI(P; PV; FV)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154901\n"
@@ -34508,7 +33464,6 @@ msgid "<emph>P</emph> is the number of periods needed for calculating the intere
msgstr "<emph>P</emph> là số các thời kỳ cần thiết để tính lãi suất."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3159149\n"
@@ -34517,7 +33472,6 @@ msgid "<emph>PV</emph> is the present (current) value. The cash value is the dep
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại. Giá trị tiền mặt là tiền cọc hay giá trị tiền mặt của một tiền trợ cấp bằng hiện vật. Giá trị tiền sọc phải là số dương: không thể là 0 hay <0."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149771\n"
@@ -34526,7 +33480,6 @@ msgid "<emph>FV</emph> determines what is desired as the cash value of the depos
msgstr "<emph>FV</emph> quyết định có muốn gì làm giá trị tiền mặt của tiền sọc."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148941\n"
@@ -34535,7 +33488,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154212\n"
@@ -34544,7 +33496,6 @@ msgid "For four periods (years) and a cash value of 7,500 currency units, the in
msgstr "Trong bốn thời kỳ (năm), và một giá trị tiền mặt 7.500 đơn vị tiền tệ, cần tính tỷ suất lợi tức nếu giá trị tương lai là 10.000 đơn vị tiền tệ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150775\n"
@@ -34553,7 +33504,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=RRI(4;7500;10000)</item> = 7.46 %"
msgstr "<item type=\"input\">=RRI(4;7500;10000)</item> = 7.46 %"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145413\n"
@@ -34571,7 +33521,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating;constant interest rates</bookmark_value> <bo
msgstr "<bookmark_value>tính;lãi suất cố định</bookmark_value><bookmark_value>lãi suất cố định</bookmark_value><bookmark_value>hàm RATE</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3154267\n"
@@ -34580,7 +33529,6 @@ msgid "RATE"
msgstr "RATE"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151052\n"
@@ -34589,7 +33537,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZINS\">Returns the constant interest rate per perio
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZINS\">Trả về lãi suất cố định trong mỗi thời kỳ của một tiền trợ cấp hàng năm.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3154272\n"
@@ -34598,7 +33545,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3158423\n"
@@ -34607,7 +33553,6 @@ msgid "RATE(NPer; Pmt; PV; FV; Type; Guess)"
msgstr "RATE(NPer; Pmt; PV; FV; Kiểu; Đoán)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148910\n"
@@ -34616,7 +33561,6 @@ msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which payments a
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số thời kỳ, trong chúng trả tiền (thời kỳ trả tiền)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148925\n"
@@ -34625,7 +33569,6 @@ msgid "<emph>Pmt</emph> is the constant payment (annuity) paid during each perio
msgstr "<emph>Pmt</emph> là số tiền cố định (tiền trợ cấp hàng năm) được trả mỗi thời kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149160\n"
@@ -34634,7 +33577,6 @@ msgid "<emph>PV</emph> is the cash value in the sequence of payments."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị tiền mặt trong dãy các sự trả tiền."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3166456\n"
@@ -34643,7 +33585,6 @@ msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value, which is reached at the e
msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị tương lai được tới ở kết thúc các sự trả tiền định kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153243\n"
@@ -34652,7 +33593,6 @@ msgid "<emph>Type</emph> (optional) is the due date of the periodic payment, eit
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) là ngày hết hạn của sự trả tiền định kỳ, hoặc ở đầu hoặc cuối của một thời kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146949\n"
@@ -34661,7 +33601,6 @@ msgid "<emph>Guess</emph> (optional) determines the estimated value of the inter
msgstr "<emph>Đoán</emph> (tùy chọn) quyết định giá trị xấp xỉ của tiền lãi khi tính lặp lại."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149791\n"
@@ -34670,7 +33609,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150706\n"
@@ -34679,7 +33617,6 @@ msgid "What is the constant interest rate for a payment period of 3 periods if 1
msgstr "Lãi suất cố định trong 3 thời kỳ là gì nếu 10 đơn vị tiền tệ được trả đều và giá trị tiền mặt hiện tại là 900 đơn vị tiền tệ?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155586\n"
@@ -34696,7 +33633,6 @@ msgid "<bookmark_value>INTRATE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm INTRATE</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149106\n"
@@ -34705,7 +33641,6 @@ msgid "INTRATE"
msgstr "INTRATE"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149918\n"
@@ -34714,7 +33649,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_INTRATE\">Calculates the annual interest rate t
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_INTRATE\">Tính lãi suất hàng năm mà kết quả khi một chứng khoán (hay mục khác) được mua ở một giá trị đầu tư và bán lại ở một giá trị đáo hạn. Không trả tiền lãi nào.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149974\n"
@@ -34723,7 +33657,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149800\n"
@@ -34732,7 +33665,6 @@ msgid "INTRATE(Settlement; Maturity; Investment; Redemption; Basis)"
msgstr "INTRATE(Thanh_toán; Đến_hạn; Đầu_tư; Trả_hết; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148618\n"
@@ -34741,7 +33673,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148988\n"
@@ -34750,7 +33681,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security is sold."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó bán lại chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154604\n"
@@ -34759,7 +33689,6 @@ msgid "<emph>Investment</emph> is the purchase price."
msgstr "<emph>Đầu_tư</emph> là giá mua."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154337\n"
@@ -34768,7 +33697,6 @@ msgid "<emph>Redemption</emph> is the selling price."
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là mua bán lại."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3145380\n"
@@ -34777,7 +33705,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149426\n"
@@ -34786,7 +33713,6 @@ msgid "A painting is bought on 1990-01-15 for 1 million and sold on 2002-05-05 f
msgstr "Một bức vẽ được mua vào ngày 1990-01-15 trả 1 triệu đơn vị tiền tệ, sau đó bán lại vào 2002-05-02 trả 2 triệu. Cơ bản là phép tính kết toán hàng ngày (cơ bản=3). Lãi suất hàng năm trung bình là gì?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151125\n"
@@ -34803,7 +33729,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUPNCD function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COUPNCD</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148654\n"
@@ -34812,7 +33737,6 @@ msgid "COUPNCD"
msgstr "COUPNCD"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149927\n"
@@ -34821,7 +33745,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPNCD\">Returns the date of the first interes
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPNCD\">Trả về ngày tháng trả tiền lãi đầu tiên sau ngày thanh toán. Hãy định dạng kết quả dạng ngày tháng.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153317\n"
@@ -34830,7 +33753,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150423\n"
@@ -34839,7 +33761,6 @@ msgid "COUPNCD(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)"
msgstr "COUPNCD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150628\n"
@@ -34848,7 +33769,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153536\n"
@@ -34857,7 +33777,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145313\n"
@@ -34866,7 +33785,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is number of interest payments per year (1, 2 or 4
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155424\n"
@@ -34875,7 +33793,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154794\n"
@@ -34884,7 +33801,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn thanh toán là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng ngày (cơ bản 3), ngày tháng trả tiền lãi kế tiếp ở ngày nào?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3159251\n"
@@ -34901,7 +33817,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUPDAYS function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COUPDAYS</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3143281\n"
@@ -34910,7 +33825,6 @@ msgid "COUPDAYS"
msgstr "COUPDAYS"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149488\n"
@@ -34919,7 +33833,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPDAYS\">Returns the number of days in the cu
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPDAYS\">Trả về số các ngày trong thời kỳ trả tiền lãi hiện thời chứa ngày thanh toán.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
@@ -34928,7 +33841,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149585\n"
@@ -34937,7 +33849,6 @@ msgid "COUPDAYS(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)"
msgstr "COUPDAYS(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152767\n"
@@ -34946,7 +33857,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151250\n"
@@ -34955,7 +33865,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146126\n"
@@ -34964,7 +33873,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is number of interest payments per year (1, 2 or 4
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153705\n"
@@ -34973,7 +33881,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147530\n"
@@ -34982,7 +33889,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), thời kỳ chứa ngày thanh toán có bao nhiêu ngày?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3156338\n"
@@ -34999,7 +33905,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUPDAYSNC function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm COUPDAYSNC</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3154832\n"
@@ -35008,7 +33913,6 @@ msgid "COUPDAYSNC"
msgstr "COUPDAYSNC"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147100\n"
@@ -35017,7 +33921,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPDAYSNC\">Returns the number of days from th
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPDAYSNC\">Trả về số các ngày trong khoảng từ ngày thanh toán đến ngày trả tiền lãi kế tiếp.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3151312\n"
@@ -35026,7 +33929,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155121\n"
@@ -35035,7 +33937,6 @@ msgid "COUPDAYSNC(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)"
msgstr "COUPDAYSNC(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3158440\n"
@@ -35044,7 +33945,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146075\n"
@@ -35053,7 +33953,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154620\n"
@@ -35062,7 +33961,6 @@ msgid "<emph>Frequency </emph>is number of interest payments per year (1, 2 or 4
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155604\n"
@@ -35071,7 +33969,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148671\n"
@@ -35080,7 +33977,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), khoảng đến ngày trả tiền lãi kế tiếp có bao nhiêu ngày?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3156158\n"
@@ -35098,7 +33994,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUPDAYBS function</bookmark_value> <bookmark_value>dura
msgstr "<bookmark_value>hàm COUPDAYBS</bookmark_value><bookmark_value>khoảng thời gian;từ ngày trả tiền lãi đầu tiên đến ngày thanh toán</bookmark_value><bookmark_value>chứng khoán;từ ngày trả tiền lãi đầu tiên đến ngày thanh toán</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3150408\n"
@@ -35107,7 +34002,6 @@ msgid "COUPDAYBS"
msgstr "COUPDAYBS"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146795\n"
@@ -35116,7 +34010,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPDAYBS\">Returns the number of days from the
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPDAYBS\">Trả về số các ngày từ ngày trả tiền lãi đầu tiên về một chứng khoán đến ngày thanh toán.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3156142\n"
@@ -35125,7 +34018,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3159083\n"
@@ -35134,7 +34026,6 @@ msgid "COUPDAYBS(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)"
msgstr "COUPDAYBS(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146907\n"
@@ -35143,7 +34034,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3159390\n"
@@ -35152,7 +34042,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154414\n"
@@ -35161,7 +34050,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153880\n"
@@ -35170,7 +34058,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150592\n"
@@ -35179,7 +34066,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), đây là bao nhiêu ngày?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151103\n"
@@ -35197,7 +34083,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUPPCD function</bookmark_value> <bookmark_value>dates;
msgstr "<bookmark_value>hàm COUPPCD</bookmark_value><bookmark_value>ngày tháng;ngày tiền lãi nằm trước ngày thanh toán</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3152957\n"
@@ -35206,7 +34091,6 @@ msgid "COUPPCD"
msgstr "COUPPCD"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153678\n"
@@ -35215,7 +34099,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPPCD\">Returns the date of the interest date
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPPCD\">Trả về ngày tháng của ngày trả tiền lãi nằm trước ngày thanh toán. Định dạng kết quả dưới dạng một ngày tháng.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3156269\n"
@@ -35224,7 +34107,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153790\n"
@@ -35233,7 +34115,6 @@ msgid "COUPPCD(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)"
msgstr "COUPPCD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150989\n"
@@ -35242,7 +34123,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154667\n"
@@ -35251,7 +34131,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154569\n"
@@ -35260,7 +34139,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3150826\n"
@@ -35269,7 +34147,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148968\n"
@@ -35278,7 +34155,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), trước khi mua có ngày trả tiền lãi nào"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149992\n"
@@ -35296,7 +34172,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUPNUM function</bookmark_value> <bookmark_value>number
msgstr "<bookmark_value>hàm COUPNUM</bookmark_value><bookmark_value>số phiếu lãi</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3150673\n"
@@ -35305,7 +34180,6 @@ msgid "COUPNUM"
msgstr "COUPNUM"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154350\n"
@@ -35314,7 +34188,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPNUM\">Returns the number of coupons (intere
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COUPNUM\">Trả về số các phiếu lãi (số lần trả tiền lãi) nằm giữa ngày thanh toán và ngày đến hạn.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3148400\n"
@@ -35323,7 +34196,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153200\n"
@@ -35332,7 +34204,6 @@ msgid "COUPNUM(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)"
msgstr "COUPNUM(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3159406\n"
@@ -35341,7 +34212,6 @@ msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155864\n"
@@ -35350,7 +34220,6 @@ msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154720\n"
@@ -35359,7 +34228,6 @@ msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149319\n"
@@ -35368,7 +34236,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152460\n"
@@ -35377,7 +34244,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), có trả tiền lãi vào bao nhiêu ngày?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150640\n"
@@ -35395,7 +34261,6 @@ msgid "<bookmark_value>IPMT function</bookmark_value> <bookmark_value>periodic
msgstr "<bookmark_value>hàm IPMT</bookmark_value><bookmark_value>lãi suất trả dần định kỳ</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149339\n"
@@ -35404,7 +34269,6 @@ msgid "IPMT"
msgstr "IPMT"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154522\n"
@@ -35413,7 +34277,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZINSZ\">Calculates the periodic amortizement for an
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZINSZ\">Tính chi trả dần định kỳ cho một đầu tư có trả tiền đều và một lãi suất cố định.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3153266\n"
@@ -35422,7 +34285,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151283\n"
@@ -35431,7 +34293,6 @@ msgid "IPMT(Rate; Period; NPer; PV; FV; Type)"
msgstr "IPMT(Tỷ_lệ; Kỳ; NPer; PV; FV; Kiểu)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147313\n"
@@ -35440,7 +34301,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145158\n"
@@ -35449,7 +34309,6 @@ msgid "<emph>Period</emph> is the period, for which the compound interest is cal
msgstr "<emph>Kỳ</emph> là thời kỳ cho đó cần tính lãi kép. Kỳ=NPer nếu tính lãi kép cho kỳ cuối cùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147577\n"
@@ -35458,7 +34317,6 @@ msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which annuity is
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số các thời kỳ trong chúng trả tiền lãi hàng năm."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3156211\n"
@@ -35467,7 +34325,6 @@ msgid "<emph>PV</emph> is the present cash value in sequence of payments."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị tiền mặt hiện tại theo thứ tự trả tiền."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151213\n"
@@ -35476,7 +34333,6 @@ msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the desired value (future value) at the end
msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị đã muốn (giá trị tương lai) ở kết thúc các thời kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154195\n"
@@ -35485,7 +34341,6 @@ msgid "<emph>Type</emph> is the due date for the periodic payments."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> là ngày đến hạn để trả tiền định kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3150102\n"
@@ -35494,7 +34349,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149438\n"
@@ -35503,7 +34357,6 @@ msgid "What is the interest rate during the fifth period (year) if the constant
msgstr "Nếu lãi suất cố định là 5% và giá trị tiền mặt là 15.000 đơn vị tiền tệ, trong thời kỳ (năm) thứ năm có lãi suất nào? Trả tiền định kỳ trong bảy năm."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150496\n"
@@ -35521,7 +34374,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating;future values</bookmark_value> <bookmark_val
msgstr "<bookmark_value>tính;giá trị tương lai</bookmark_value><bookmark_value> giá trị tương lai;lãi suất cố định</bookmark_value><bookmark_value>hàm FV</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3151205\n"
@@ -35530,7 +34382,6 @@ msgid "FV"
msgstr "FV"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154140\n"
@@ -35539,7 +34390,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZW\">Returns the future value of an investment base
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZW\">Trả về giá trị tương lai của một đầu tư dựa vào các sự trả tiền cố định theo định kỳ và một lãi suất cố định (Giá trị Tương lai).</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155178\n"
@@ -35548,7 +34398,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145215\n"
@@ -35557,7 +34406,6 @@ msgid "FV(Rate; NPer; Pmt; PV; Type)"
msgstr "PV(Tỷ_lệ; NPer; Pmt; FV; Kiểu)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155136\n"
@@ -35566,7 +34414,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3156029\n"
@@ -35575,7 +34422,6 @@ msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods (payment period)."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3151322\n"
@@ -35584,7 +34430,6 @@ msgid "<emph>Pmt</emph> is the annuity paid regularly per period."
msgstr "<emph>Pmt</emph> là số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145256\n"
@@ -35593,7 +34438,6 @@ msgid "<emph>PV</emph> (optional) is the (present) cash value of an investment."
msgstr "<emph>PV</emph> (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) của một đầu tư."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150999\n"
@@ -35602,7 +34446,6 @@ msgid "<emph>Type</emph> (optional) defines whether the payment is due at the be
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3146800\n"
@@ -35611,7 +34454,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3146813\n"
@@ -35620,7 +34462,6 @@ msgid "What is the value at the end of an investment if the interest rate is 4%
msgstr "Nếu lãi suất là 4%, và thời kỳ trả tiền là 2 năm, với số tiền phải trả từng kỳ là 750 đơn vị tiền tệ, ở kết thúc khoảng đầu tư có giá trị nào? Đầu tư có giá trị hiện tại là 2.500 đơn vị tiền tệ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149302\n"
@@ -35638,7 +34479,6 @@ msgid "<bookmark_value>FVSCHEDULE function</bookmark_value> <bookmark_value>fut
msgstr "<bookmark_value>hàm FVSCHEDULE</bookmark_value><bookmark_value>giá trị tương lai;lãi suất biến đổi</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155912\n"
@@ -35647,7 +34487,6 @@ msgid "FVSCHEDULE"
msgstr "FVSCHEDULE"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3163726\n"
@@ -35656,7 +34495,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_FVSCHEDULE\">Calculates the accumulated value o
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_FVSCHEDULE\">Tính giá trị lũy tích của tiền vốn đầu tiên đối với một chuỗi các lãi suất biến đổi theo định kỳ.</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3149571\n"
@@ -35665,7 +34503,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148891\n"
@@ -35674,7 +34511,6 @@ msgid "FVSCHEDULE(Principal; Schedule)"
msgstr "FVSCHEDULE(Tiền_gốc; Lịch)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148904\n"
@@ -35683,7 +34519,6 @@ msgid "<emph>Principal</emph> is the starting capital."
msgstr "<emph>Tiền_gốc</emph> là tiền vốn đầu tiên."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148562\n"
@@ -35692,7 +34527,6 @@ msgid "<emph>Schedule</emph> is a series of interest rates, for example, as a ra
msgstr "<emph>Lịch</emph> là một chuỗi các lãi suất, v.d. dươi dạng phạm vi (H3:H5) hay danh sách (xem ví dụ)."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3147288\n"
@@ -35701,7 +34535,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3148638\n"
@@ -35710,7 +34543,6 @@ msgid "1000 currency units have been invested in for three years. The interest r
msgstr "1000 đơn vị tiền tệ đã được đầu tư được ba năm. Lãi suất là 3%, 5%, 5% mỗi năm riêng từng năm. Sau ba năm có giá trị nào?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3156358\n"
@@ -35728,7 +34560,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating;number of payment periods</bookmark_value> <
msgstr "<bookmark_value>tính;số thời kỳ trả tiền</bookmark_value><bookmark_value>thời kỳ trả tiền;số</bookmark_value><bookmark_value>số thời kỳ trả tiền</bookmark_value><bookmark_value>hàm NPER</bookmark_value>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3156435\n"
@@ -35737,7 +34568,6 @@ msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3152363\n"
@@ -35746,7 +34576,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZZR\">Returns the number of periods for an investme
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZZR\">Trả về số các thời kỳ cho một đầu tư dựa vào các sự trả tiền cố định theo định kỳ và một lãi suất cố định..</ahelp>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3147216\n"
@@ -35755,7 +34584,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155934\n"
@@ -35764,7 +34592,6 @@ msgid "NPER(Rate; Pmt; PV; FV; Type)"
msgstr "NPER(Tỷ_lệ; Pmt; PV; FV; Kiểu)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3155946\n"
@@ -35773,7 +34600,6 @@ msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3149042\n"
@@ -35782,7 +34608,6 @@ msgid "<emph>Pmt</emph> is the constant annuity paid in each period."
msgstr "<emph>Pmt</emph> là số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153134\n"
@@ -35791,7 +34616,6 @@ msgid "<emph>PV</emph> is the present value (cash value) in a sequence of paymen
msgstr "<emph>PV</emph> (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) của một đầu tư."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3154398\n"
@@ -35800,7 +34624,6 @@ msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value, which is reached at the e
msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị tương lai, được tới ở kết thúc thời kỳ cuối cùng."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3145127\n"
@@ -35809,7 +34632,6 @@ msgid "<emph>Type</emph> (optional) is the due date of the payment at the beginn
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"hd_id3155795\n"
@@ -35818,7 +34640,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3147378\n"
@@ -35827,7 +34648,6 @@ msgid "How many payment periods does a payment period cover with a periodic inte
msgstr "Có lãi suất định kỳ 6%, số tiền phải trả định kỳ 153,75 đơn vị tiền tệ và giá trị tiền mặt hiện tại 2.600 đơn vị tiền tệ thì khoảng trả tiền trải ra bao nhiêu thời kỳ trả tiền?"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3156171\n"
@@ -35836,7 +34656,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=NPER(6%;153.75;2600)</item> = -12,02. The payment p
msgstr "<item type=\"input\">=NPER(6%;153.75;2600)</item> = -12,02. Khoảng trả tiền trải ra 12,02 thời kỳ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3150309\n"
@@ -35845,7 +34664,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Back to Financial Functi
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Trở về Hàn Tài chính Phần 1\">Trở về Hàn Tài chính Phần 1</link>"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"par_id3153163\n"
@@ -38972,7 +37790,6 @@ msgid "Statistical Functions Part One"
msgstr "Hàm Thống Kê Phần 1"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3146320\n"
@@ -38990,7 +37807,6 @@ msgid "<bookmark_value>INTERCEPT function</bookmark_value> <bookmark_value>poin
msgstr "<bookmark_value>hàm INTERCEPT</bookmark_value><bookmark_value>điểm giao</bookmark_value><bookmark_value>giao</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3145632\n"
@@ -38999,7 +37815,6 @@ msgid "INTERCEPT"
msgstr "INTERCEPT"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3146887\n"
@@ -39008,7 +37823,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ACHSENABSCHNITT\">Calculates the point at which a l
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ACHSENABSCHNITT\">Tính điểm ở đó một đường sẽ cắt chéo với các giá trị y bằng cách sử dụng những giá trị x và y đã biết.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3150374\n"
@@ -39017,7 +37831,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149718\n"
@@ -39026,7 +37839,6 @@ msgid "INTERCEPT(DataY; DataX)"
msgstr "INTERCEPT(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149947\n"
@@ -39035,7 +37847,6 @@ msgid "<emph>DataY</emph> is the dependent set of observations or data."
msgstr "<emph> Dữ_liệuY</emph> là tập hợp phụ thuộc chứa các quan sát hay dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3147412\n"
@@ -39044,7 +37855,6 @@ msgid "<emph>DataX</emph> is the independent set of observations or data."
msgstr "<emph> Dữ_liệuX</emph> là tập hợp không phụ thuộc chứa các quan sát hay dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3152983\n"
@@ -39053,7 +37863,6 @@ msgid "Names, arrays or references containing numbers must be used here. Numbers
msgstr "Ở đây thì phải sử dụng tên, mảng hay tham chiếu chứa số. Cũng có thể nhập số một cách trực tiếp."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3157906\n"
@@ -39062,7 +37871,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148728\n"
@@ -39071,7 +37879,6 @@ msgid "To calculate the intercept, use cells D3:D9 as the y value and C3:C9 as t
msgstr "Để tính hệ số chặn, dùng phạm vi ô D3:D9 làm giá trị y, và C3:C9 làm giá trị x, từ bảng tính thí dụ. Nhập liệu như theo đây:"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149013\n"
@@ -39089,7 +37896,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUNT function</bookmark_value> <bookmark_value>numbers;
msgstr "<bookmark_value>hàm COUNT</bookmark_value><bookmark_value>số;đếm</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3148437\n"
@@ -39098,7 +37904,6 @@ msgid "COUNT"
msgstr "COUNT"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150700\n"
@@ -39107,7 +37912,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ANZAHL\">Counts how many numbers are in the list of
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ANZAHL\">Đếm bao nhiêu số nằm trong danh sách các đối số.</ahelp> Mục nhập văn bản bị bỏ qua."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3153930\n"
@@ -39116,7 +37920,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148585\n"
@@ -39125,7 +37928,6 @@ msgid "COUNT(Value1; Value2; ... Value30)"
msgstr "COUNT(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3155827\n"
@@ -39134,7 +37936,6 @@ msgid "<emph>Value1; Value2, ...</emph> are 1 to 30 values or ranges representin
msgstr "<emph>Giá_trị1, Giá_trị2, ...</emph> là 1 đến 30 giá trị hay phạm vi đại diện những giá trị cần đếm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3149254\n"
@@ -39143,7 +37944,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149953\n"
@@ -39152,7 +37952,6 @@ msgid "The entries 2, 4, 6 and eight in the Value 1-4 fields are to be counted."
msgstr "Những mục nhập 2, 4, 6 và 8 trong các trường Giá trị 1-4 sẽ được đếm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154558\n"
@@ -39170,7 +37969,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUNTA function</bookmark_value> <bookmark_value>number
msgstr "<bookmark_value>hàm COUNTA</bookmark_value><bookmark_value>số các mục nhập</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3149729\n"
@@ -39179,7 +37977,6 @@ msgid "COUNTA"
msgstr "COUNTA"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150142\n"
@@ -39188,7 +37985,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ANZAHL2\">Counts how many values are in the list of
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ANZAHL2\">Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số.</ahelp> Cũng đếm các mục nhập kiểu văn bản, ngay cả khi mục nhập như vậy chứa một chuỗi rỗng có chiều dài 0. Nếu một đối số có dạng mảng hay tham chiếu, thì bỏ qua bất cứ ô rỗng nào nằm bên trong nó."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3148573\n"
@@ -39197,7 +37993,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3153111\n"
@@ -39206,7 +38001,6 @@ msgid "COUNTA(Value1; Value2; ... Value30)"
msgstr "COUNTA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150001\n"
@@ -39215,7 +38009,6 @@ msgid "<emph>Value1; Value2, ...</emph> are 1 to 30 arguments representing the v
msgstr "<emph>Giá_trị1, Giá_trị2, ...</emph> là 1 đến 30 đối số đại diện những giá trị cần đếm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3150334\n"
@@ -39224,7 +38017,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154508\n"
@@ -39233,7 +38025,6 @@ msgid "The entries 2, 4, 6 and eight in the Value 1-4 fields are to be counted."
msgstr "Những mục nhập 2, 4, 6 và 8 trong các trường Giá trị 1-4 sẽ được đếm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3158000\n"
@@ -39319,7 +38110,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUNTIF function</bookmark_value> <bookmark_value>counti
msgstr "<bookmark_value>hàm COUNTIF</bookmark_value><bookmark_value>đếm;những ô đã ghi rõ</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3164897\n"
@@ -39455,7 +38245,6 @@ msgid "B"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156061\n"
@@ -39464,7 +38253,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_B\">Returns the probability of a sample with binomi
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_B\">Trả về xác suất của một mẫu theo phân bố nhị thức.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3150659\n"
@@ -39473,7 +38261,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148392\n"
@@ -39482,7 +38269,6 @@ msgid "B(Trials; SP; T1; T2)"
msgstr "B(Thử; SP; T1; T2)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149002\n"
@@ -39491,7 +38277,6 @@ msgid "<emph>Trials</emph> is the number of independent trials."
msgstr "<emph>Thử</emph> là số các phép thử không phụ thuộc."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148875\n"
@@ -39500,7 +38285,6 @@ msgid "<emph>SP</emph> is the probability of success on each trial."
msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công của mỗi phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3145352\n"
@@ -39509,7 +38293,6 @@ msgid "<emph>T1</emph> defines the lower limit for the number of trials."
msgstr "<emph>T1</emph> đặt giới hạn dưới cho số các phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149538\n"
@@ -39518,7 +38301,6 @@ msgid "<emph>T2</emph> (optional) defines the upper limit for the number of tria
msgstr "<emph>T2</emph> (tùy chọn) đặt giới hạn trên cho số các phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3148768\n"
@@ -39527,7 +38309,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154633\n"
@@ -39536,7 +38317,6 @@ msgid "What is the probability with ten throws of the dice, that a six will come
msgstr "Lăn súc sắc 10 lần để được số 6 hai lần có xác suất nào? Xác suất được một số 6 (hay bất cứ số cụ thể nào) là 1/6. Công thức theo đây kết hợp các phần tử này:"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149393\n"
@@ -39554,7 +38334,6 @@ msgid "<bookmark_value>RSQ function</bookmark_value> <bookmark_value>determinat
msgstr "<bookmark_value>hàm RSQ</bookmark_value><bookmark_value>hệ số xác định</bookmark_value><bookmark_value>phân tích hồi quy</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3158416\n"
@@ -39563,7 +38342,6 @@ msgid "RSQ"
msgstr "RSQ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154949\n"
@@ -39572,7 +38350,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BESTIMMTHEITSMASS\">Returns the square of the Pears
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BESTIMMTHEITSMASS\">Trả về hệ số tương quan Pearson bình phương dựa vào những giá trị đã cho.</ahelp> RSQ (cũng được gọi như là hệ số xác định) đo độ chính xác điều chỉnh và có thể được dùng để làm phân tích hồi quy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3152820\n"
@@ -39581,7 +38358,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3155822\n"
@@ -39590,7 +38366,6 @@ msgid "RSQ(DataY; DataX)"
msgstr "RSQ(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150470\n"
@@ -39599,7 +38374,6 @@ msgid "<emph>DataY</emph> is an array or range of data points."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là một mảng hay phạm vi chứa các điểm dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3153181\n"
@@ -39608,7 +38382,6 @@ msgid "<emph>DataX</emph> is an array or range of data points."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là một mảng hay phạm vi chứa các điểm dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3156258\n"
@@ -39617,7 +38390,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3155991\n"
@@ -39635,7 +38407,6 @@ msgid "<bookmark_value>BETAINV function</bookmark_value> <bookmark_value>cumula
msgstr "<bookmark_value>hàm BETAINV</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật độ xác suất tích lũy;đảo ngược</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3145620\n"
@@ -39644,7 +38415,6 @@ msgid "BETAINV"
msgstr "BETAINV"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149825\n"
@@ -39653,7 +38423,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BETAINV\">Returns the inverse of the cumulative bet
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BETAINV\">Trả về nghịch đảo của hàm mật độ xác suất bêta tích lũy.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3152479\n"
@@ -39662,7 +38431,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156300\n"
@@ -39671,7 +38439,6 @@ msgid "BETAINV(Number; Alpha; Beta; Start; End)"
msgstr "BETAINV(Số; Alpha; Bêta; Đầu; Cuối)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149266\n"
@@ -39680,7 +38447,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value between <emph>Start</emph> and <emph>End
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị nằm giữa <emph>Đầu</emph> và <emph>Cuối</emph> ở đó cần tính hàm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149710\n"
@@ -39689,7 +38455,6 @@ msgid "<emph>Alpha</emph> is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156306\n"
@@ -39698,7 +38463,6 @@ msgid "<emph>Beta</emph> is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150960\n"
@@ -39707,7 +38471,6 @@ msgid "<emph>Start</emph> (optional) is the lower bound for <emph>Number</emph>.
msgstr "<emph>Đầu</emph> (tùy chọn) là giới hạn dưới của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3151268\n"
@@ -39716,7 +38479,6 @@ msgid "<emph>End</emph> (optional) is the upper bound for <emph>Number</emph>."
msgstr "<emph>Cuối</emph> (tùy chọn) là giới hạn trên của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3147077\n"
@@ -39725,7 +38487,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3146859\n"
@@ -39761,7 +38522,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BETAINV_MS\">Returns the inverse of the cumulative
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BETAINV\">Trả về nghịch đảo của hàm mật độ xác suất bêta tích lũy.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2952479\n"
@@ -39788,7 +38548,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value between <emph>Start</emph> and <emph>End
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị nằm giữa <emph>Đầu</emph> và <emph>Cuối</emph> ở đó cần tính hàm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949710\n"
@@ -39797,7 +38556,6 @@ msgid "<emph>Alpha</emph> is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956306\n"
@@ -39824,7 +38582,6 @@ msgid "<emph>End</emph> (optional) is the upper bound for <emph>Number</emph>."
msgstr "<emph>Cuối</emph> (tùy chọn) là giới hạn trên của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2947077\n"
@@ -39851,7 +38608,6 @@ msgid "<bookmark_value>BETADIST function</bookmark_value> <bookmark_value>cumul
msgstr "<bookmark_value>hàm BETADIST</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật độ xác suất tích lũy;tính</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3156096\n"
@@ -39860,7 +38616,6 @@ msgid "BETADIST"
msgstr "BETADIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150880\n"
@@ -39869,7 +38624,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BETAVERT\">Returns the beta function.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Trả về phân bố t.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3150762\n"
@@ -39878,7 +38632,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3147571\n"
@@ -39887,7 +38640,6 @@ msgid "BETADIST(Number; Alpha; Beta; Start; End; Cumulative)"
msgstr "BETADIST(Số; Alpha; Bêta; Đầu; Cuối)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156317\n"
@@ -39896,7 +38648,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value between <emph>Start</emph> and <emph>End
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị nằm giữa <emph>Đầu</emph> và <emph>Cuối</emph> ở đó cần tính hàm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156107\n"
@@ -39905,7 +38656,6 @@ msgid "<emph>Alpha</emph> is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3153619\n"
@@ -39914,7 +38664,6 @@ msgid "<emph>Beta</emph> is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150254\n"
@@ -39923,7 +38672,6 @@ msgid "<emph>Start</emph> (optional) is the lower bound for <emph>Number</emph>.
msgstr "<emph>Đầu</emph> (tùy chọn) là giới hạn dưới của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149138\n"
@@ -39940,7 +38688,6 @@ msgid "<emph>Cumulative</emph> (optional) can be 0 or False to calculate the pro
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3145649\n"
@@ -39949,7 +38696,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156118\n"
@@ -39985,7 +38731,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BETADIST_MS\">Returns the beta function.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Trả về phân bố t.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2950762\n"
@@ -40056,7 +38801,6 @@ msgid "<emph>End</emph> (optional) is the upper bound for <emph>Number</emph>."
msgstr "<emph>Cuối</emph> (tùy chọn) là giới hạn trên của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2945649\n"
@@ -40091,7 +38835,6 @@ msgid "<bookmark_value>BINOMDIST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm BINOMDIST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3143228\n"
@@ -40100,7 +38843,6 @@ msgid "BINOMDIST"
msgstr "BINOMDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3146897\n"
@@ -40109,7 +38851,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BINOMVERT\">Returns the individual term binomial di
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BINOMVERT\">Trả về xác suất phân bố nhị thức số hạng riêng biệt.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3149289\n"
@@ -40118,7 +38859,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156009\n"
@@ -40127,7 +38867,6 @@ msgid "BINOMDIST(X; Trials; SP; C)"
msgstr "BINOMDIST(X; Thử; SP; C)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154304\n"
@@ -40136,7 +38875,6 @@ msgid "<emph>X</emph> is the number of successes in a set of trials."
msgstr "<emph>X</emph> là số lần thành công trong một dãy phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3147492\n"
@@ -40145,7 +38883,6 @@ msgid "<emph>Trials</emph> is the number of independent trials."
msgstr "<emph>Thử</emph> là số các phép thử không phụ thuộc."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3146085\n"
@@ -40154,7 +38891,6 @@ msgid "<emph>SP</emph> is the probability of success on each trial."
msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công của mỗi phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149760\n"
@@ -40163,7 +38899,6 @@ msgid "<emph>C</emph> = 0 calculates the probability of a single event and <emph
msgstr "<emph>C</emph> = 0 tính xác suất của một sự kiện riêng lẻ, và <emph>C</emph> = 1 tính xác suất tích lũy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3151171\n"
@@ -40172,7 +38907,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3145666\n"
@@ -40181,7 +38915,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BINOMDIST(A1;12;0.5;0)</item> shows (if the values
msgstr "<item type=\"input\">=BINOMDIST(A1;12;0.5;0)</item> hiển thị (nếu những giá trị <item type=\"input\">0</item> đến <item type=\"input\">12</item> được nhập vào ô A1) xác suất trong 12 lần búng đồng tiền sẽ có <emph>Ngửa</emph> số lần được nhập vào ô A1."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150120\n"
@@ -40217,7 +38950,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BINOM_DIST_MS\">Returns the individual term binomia
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BINOMVERT\">Trả về xác suất phân bố nhị thức số hạng riêng biệt.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2949289\n"
@@ -40235,7 +38967,6 @@ msgid "BINOM.DIST(X; Trials; SP; C)"
msgstr "BINOMDIST(X; Thử; SP; C)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2954304\n"
@@ -40244,7 +38975,6 @@ msgid "<emph>X</emph> is the number of successes in a set of trials."
msgstr "<emph>X</emph> là số lần thành công trong một dãy phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2947492\n"
@@ -40253,7 +38983,6 @@ msgid "<emph>Trials</emph> is the number of independent trials."
msgstr "<emph>Thử</emph> là số các phép thử không phụ thuộc."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2946085\n"
@@ -40271,7 +39000,6 @@ msgid "<emph>C</emph> = 0 calculates the probability of a single event and <emph
msgstr "<emph>C</emph> = 0 tính xác suất của một sự kiện riêng lẻ, và <emph>C</emph> = 1 tính xác suất tích lũy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id291171\n"
@@ -40323,7 +39051,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BINOM_INV_MS\">Returns the smallest value for which
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2849289\n"
@@ -40349,7 +39076,6 @@ msgid "<emph>Trials</emph> The total number of trials."
msgstr "<emph>Thử</emph> là tổng số phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2846085\n"
@@ -40366,7 +39092,6 @@ msgid "<emph>Alpha</emph>The border probability that is attained or exceeded."
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id281171\n"
@@ -40492,7 +39217,6 @@ msgid "<emph>Degrees Of Freedom</emph> is the degrees of freedom for the chi-squ
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id271171\n"
@@ -40518,7 +39242,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHIINV function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHIINV</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3148835\n"
@@ -40527,7 +39250,6 @@ msgid "CHIINV"
msgstr "CHIINV"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149906\n"
@@ -40536,7 +39258,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIINV\">Returns the inverse of the one-tailed prob
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIINV\">Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ².</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
@@ -40545,7 +39266,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150504\n"
@@ -40554,7 +39274,6 @@ msgid "CHIINV(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "CHIINV(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154898\n"
@@ -40563,7 +39282,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value of the error probability."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của xác suất lỗi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154294\n"
@@ -40572,7 +39290,6 @@ msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the degrees of freedom of the experiment."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3154208\n"
@@ -40581,7 +39298,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150777\n"
@@ -40590,7 +39306,6 @@ msgid "A die is thrown 1020 times. The numbers on the die 1 through 6 come up 19
msgstr "Một súc sắc được lăn 1020 lần. Những số trên các mặt của súc sắc (1-6) thắng 195, 151, 148, 189, 183 và 154 lần riêng từng số (các giá trị quan sát). Mục đích là chứng minh giả thiết rằng súc sắc lăn đều."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3153062\n"
@@ -40599,7 +39314,6 @@ msgid "The Chi square distribution of the random sample is determined by the for
msgstr "Phân bố χ² của mẫu ngẫu nhiên được xác định bởi công thức đưa ra trên. Khi lăn súc sắc n lần, xác suất được một số nào đó trong cả n lần lăn đó là (n × 1/6), thì 1020/6 = 170, và công thức trả về giá trị χ² là 13,27."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148806\n"
@@ -40608,7 +39322,6 @@ msgid "If the (observed) Chi square is greater than or equal to the (theoretical
msgstr "Nếu χ² (quan sát) lớn hơn hay bằng χ² (lý thuyết) CHIINV, thì giả thiết bị hủy, vì lý thuyết và kết quả phép thử quá khác nhau. Nếu χ² quan sát nhỏ hơn CHIINV, thì lý thuyết được xác nhận với xác suất lỗi đã ngụ ý."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149763\n"
@@ -40617,7 +39330,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHIINV(0.05;5)</item> returns 11.07."
msgstr "<item type=\"input\">=CHIINV(0.05;5)</item> trả về 11.07."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3159142\n"
@@ -40626,7 +39338,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHIINV(0.02;5)</item> returns 13.39."
msgstr "<item type=\"input\">=CHIINV(0.02;5)</item> trả về 13.39."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3158401\n"
@@ -40662,7 +39373,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIINV_MS\">Returns the inverse of the one-tailed p
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIINV\">Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ².</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2959157\n"
@@ -40680,7 +39390,6 @@ msgid "CHISQ.INV.RT(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "CHIINV(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2954898\n"
@@ -40698,7 +39407,6 @@ msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the degrees of freedom of the experiment."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2954208\n"
@@ -40769,7 +39477,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHITEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHITEST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3154260\n"
@@ -40778,7 +39485,6 @@ msgid "CHITEST"
msgstr "CHITEST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3151052\n"
@@ -40787,7 +39493,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHITEST\">Returns the probability of a deviance fro
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHITEST\">Trả về xác suất của sự lệch khỏi một phân bố ngẫu nhiên của hai chuỗi thử dựa vào phép thử χ² tính độc lập.</ahelp> CHITEST trả về phân bố χ² của dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148925\n"
@@ -40796,7 +39501,6 @@ msgid "The probability determined by CHITEST can also be determined with CHIDIST
msgstr "Xác suất được hàm CHITEST xác định cũng có thể được hàm CHIDIST xác định, trong trường hợp đo χ² của mẫu ngẫu nhiên phải được gửi dạng tham số thay cho hàng dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3154280\n"
@@ -40805,7 +39509,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149162\n"
@@ -40814,7 +39517,6 @@ msgid "CHITEST(DataB; DataE)"
msgstr "CHITEST(Dữ_liệuB; Dữ_liệuE)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3158421\n"
@@ -40823,7 +39525,6 @@ msgid "<emph>DataB</emph> is the array of the observations."
msgstr "<emph>Dữ_liệuB</emph> là mảng các sự quan sát."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3166453\n"
@@ -40832,7 +39533,6 @@ msgid "<emph>DataE</emph> is the range of the expected values."
msgstr "<emph>Dữ_liệuE</emph> là phạm vi các giá trị mong đợi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3146946\n"
@@ -40841,7 +39541,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154096\n"
@@ -40850,7 +39549,6 @@ msgid "Data_B (observed)"
msgstr "Dữ_liệuB (quan sát)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3152948\n"
@@ -40867,7 +39565,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3159279\n"
@@ -40876,7 +39573,6 @@ msgid "<item type=\"input\">195</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149105\n"
@@ -40893,7 +39589,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148621\n"
@@ -40902,7 +39597,6 @@ msgid "<item type=\"input\">151</item>"
msgstr "<item type=\"input\">151</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148987\n"
@@ -40919,7 +39613,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148661\n"
@@ -40928,7 +39621,6 @@ msgid "<item type=\"input\">148</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3151128\n"
@@ -40945,7 +39637,6 @@ msgid "4"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149237\n"
@@ -40954,7 +39645,6 @@ msgid "<item type=\"input\">189</item>"
msgstr "<item type=\"input\">189</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3145304\n"
@@ -40971,7 +39661,6 @@ msgid "5"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150630\n"
@@ -40980,7 +39669,6 @@ msgid "<item type=\"input\">183</item>"
msgstr "<item type=\"input\">183</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150423\n"
@@ -40997,7 +39685,6 @@ msgid "6"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3144750\n"
@@ -41006,7 +39693,6 @@ msgid "<item type=\"input\">154</item>"
msgstr "<item type=\"input\">154</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3153947\n"
@@ -41015,7 +39701,6 @@ msgid "<item type=\"input\">170</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149481\n"
@@ -41060,7 +39745,6 @@ msgid "The probability determined by CHISQ.TEST can also be determined with CHIS
msgstr "Xác suất được hàm CHITEST xác định cũng có thể được hàm CHIDIST xác định, trong trường hợp đo χ² của mẫu ngẫu nhiên phải được gửi dạng tham số thay cho hàng dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2954280\n"
@@ -41078,7 +39762,6 @@ msgid "CHISQ.TEST(DataB; DataE)"
msgstr "CHITEST(Dữ_liệuB; Dữ_liệuE)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2958421\n"
@@ -41087,7 +39770,6 @@ msgid "<emph>DataB</emph> is the array of the observations."
msgstr "<emph>Dữ_liệuB</emph> là mảng các sự quan sát."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2966453\n"
@@ -41096,7 +39778,6 @@ msgid "<emph>DataE</emph> is the range of the expected values."
msgstr "<emph>Dữ_liệuE</emph> là phạm vi các giá trị mong đợi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2946946\n"
@@ -41105,7 +39786,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2954096\n"
@@ -41114,7 +39794,6 @@ msgid "Data_B (observed)"
msgstr "Dữ_liệuB (quan sát)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2952948\n"
@@ -41131,7 +39810,6 @@ msgid "1"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2959279\n"
@@ -41140,7 +39818,6 @@ msgid "<item type=\"input\">195</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949105\n"
@@ -41157,7 +39834,6 @@ msgid "2"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2948621\n"
@@ -41166,7 +39842,6 @@ msgid "<item type=\"input\">151</item>"
msgstr "<item type=\"input\">151</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2948987\n"
@@ -41183,7 +39858,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2948661\n"
@@ -41192,7 +39866,6 @@ msgid "<item type=\"input\">148</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2951128\n"
@@ -41209,7 +39882,6 @@ msgid "4"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949237\n"
@@ -41218,7 +39890,6 @@ msgid "<item type=\"input\">189</item>"
msgstr "<item type=\"input\">189</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2945304\n"
@@ -41235,7 +39906,6 @@ msgid "5"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950630\n"
@@ -41244,7 +39914,6 @@ msgid "<item type=\"input\">183</item>"
msgstr "<item type=\"input\">183</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950423\n"
@@ -41261,7 +39930,6 @@ msgid "6"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2944750\n"
@@ -41270,7 +39938,6 @@ msgid "<item type=\"input\">154</item>"
msgstr "<item type=\"input\">154</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2953947\n"
@@ -41296,7 +39963,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHIDIST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHIDIST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3148690\n"
@@ -41305,7 +39971,6 @@ msgid "CHIDIST"
msgstr "CHIDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156338\n"
@@ -41314,7 +39979,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIVERT\">Returns the probability value from the in
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIVERT\">Trả về giá trị xác suất từ χ² đã ngụ ý rằng giả thiết đã được xác nhận.</ahelp> Hàm CHIDIST so sánh giá trị χ² đưa ra cho một mẫu ngẫu nhiên được tính từ tổng (giá trị quan sát - giá trị mong đợi)^2/giá trị mong đợi cho tất cả các giá trị với phân bố χ² lý thuyết, và xác định từ dữ liệu này xác suất lỗi cho giả thiết cần thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3151316\n"
@@ -41323,7 +39987,6 @@ msgid "The probability determined by CHIDIST can also be determined by CHITEST."
msgstr "Xác suất được hàm CHIDIST xác định cũng có thể được hàm CHITEST xác định."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3155123\n"
@@ -41332,7 +39995,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3158439\n"
@@ -41341,7 +40003,6 @@ msgid "CHIDIST(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148675\n"
@@ -41350,7 +40011,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the chi-square value of the random sample used to
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên được dùng để xác định xác suất lỗi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3155615\n"
@@ -41359,7 +40019,6 @@ msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> are the degrees of freedom of the experiment.
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3146787\n"
@@ -41368,7 +40027,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3145774\n"
@@ -41377,7 +40035,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHIDIST(13.27; 5)</item> equals 0.02."
msgstr "<item type=\"input\">=CHIDIST(13.27; 5)</item> bằng 0,02."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3156141\n"
@@ -41413,7 +40070,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHISQDIST_MS\">Returns the probability density func
msgstr "<ahelp hid=\".\">Trả về giá trị của Hàm mật độ xác xuất hoặc Hàm phân bố tích lũy cho phân bố chi-square (x-bình phương).</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2855123\n"
@@ -41458,7 +40114,6 @@ msgid "<emph>Cumulative</emph> can be 0 or False to calculate the probability de
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2846787\n"
@@ -41519,7 +40174,6 @@ msgid "The probability determined by CHISQ.DIST.RT can also be determined by CHI
msgstr "Xác suất được hàm CHIDIST xác định cũng có thể được hàm CHITEST xác định."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2955123\n"
@@ -41555,7 +40209,6 @@ msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> are the degrees of freedom of the experiment.
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2946787\n"
@@ -41656,7 +40309,6 @@ msgid "<bookmark_value>EXPONDIST function</bookmark_value> <bookmark_value>expo
msgstr "<bookmark_value>hàm EXPONDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố số mũ</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3150603\n"
@@ -41665,7 +40317,6 @@ msgid "EXPONDIST"
msgstr "EXPONDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149563\n"
@@ -41674,7 +40325,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EXPONVERT\">Returns the exponential distribution.</
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EXPONVERT\">Trả về phân bố theo luất số mũ.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3153789\n"
@@ -41683,7 +40333,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150987\n"
@@ -41692,7 +40341,6 @@ msgid "EXPONDIST(Number; Lambda; C)"
msgstr "EXPONDIST(Số; λ; C)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154663\n"
@@ -41701,7 +40349,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value of the function."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của hàm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3154569\n"
@@ -41710,7 +40357,6 @@ msgid "<emph>Lambda</emph> is the parameter value."
msgstr "<emph>λ</emph> (Lamdda) là giá trị tham số."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3147332\n"
@@ -41719,7 +40365,6 @@ msgid "<emph>C</emph> is a logical value that determines the form of the functio
msgstr "<emph>C</emph> là một giá trị lôgic mà xác định dạng của hàm. <emph>C = 0</emph> tính hàm mật độ, và <emph>C = 1</emph> tính phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id3146133\n"
@@ -41728,7 +40373,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3150357\n"
@@ -41764,7 +40408,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EXP_DIST_MS\">Returns the exponential distribution.
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EXPONVERT\">Trả về phân bố theo luất số mũ.</ahelp>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2953789\n"
@@ -41782,7 +40425,6 @@ msgid "EXPON.DIST(Number; Lambda; C)"
msgstr "EXPONDIST(Số; λ; C)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2954663\n"
@@ -41791,7 +40433,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value of the function."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của hàm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2954569\n"
@@ -41809,7 +40450,6 @@ msgid "<emph>C</emph> is a logical value that determines the form of the functio
msgstr "<emph>C</emph> là một giá trị lôgic mà xác định dạng của hàm. <emph>C = 0</emph> tính hàm mật độ, và <emph>C = 1</emph> tính phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2946133\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po
index 3e9cf36d0ad..55025be6c70 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:43+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837824.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: address_auto.xhp
msgctxt ""
@@ -34,7 +34,6 @@ msgid "<bookmark_value>automatic addressing in tables</bookmark_value> <bookmar
msgstr "<bookmark_value>tự động đánh địa chỉ trong bảng</bookmark_value><bookmark_value>đánh địa chỉ với ngôn ngữ tự nhiên</bookmark_value><bookmark_value>công thức; dùng nhãn hàng/cột</bookmark_value><bookmark_value>văn bản trong ô; làm địa chỉ</bookmark_value><bookmark_value>đánh địa chỉ; tự động</bookmark_value><bookmark_value>bật/tắt nhận dạng tên</bookmark_value><bookmark_value>phần đầu hàng;sử dụng trong công thức</bookmark_value><bookmark_value>phần đầu cột;sử dụng trong công thức</bookmark_value><bookmark_value>cột; tự động tìm nhãn</bookmark_value><bookmark_value>hàng; tự động tìm nhãn</bookmark_value><bookmark_value>nhận dạng; nhãn cột và hàng</bookmark_value>"
#: address_auto.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"address_auto.xhp\n"
"hd_id3148797\n"
@@ -43,7 +42,6 @@ msgid "<variable id=\"address_auto\"><link href=\"text/scalc/guide/address_auto.
msgstr "<variable id=\"address_auto\"><link href=\"text/scalc/guide/address_auto.xhp\" name=\"Nhận Tên dưới dạng địa chỉ\">Nhận Tên dưới dạng địa chỉ</link></variable>"
#: address_auto.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"address_auto.xhp\n"
"par_id3152597\n"
@@ -61,7 +59,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3154942\" src=\"res/helpimg/names_as_addressing.png\" w
msgstr "<image id=\"img_id3154942\" src=\"res/helpimg/names_as_addressing.png\" width=\"4.1291in\" height=\"1.6709in\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3154942\">Ví dụ về bảng tính</alt></image>"
#: address_auto.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"address_auto.xhp\n"
"par_id3154512\n"
@@ -78,7 +75,6 @@ msgid "This function is active by default. To turn this function off, choose <sw
msgstr ""
#: address_auto.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"address_auto.xhp\n"
"par_id3149210\n"
@@ -1177,7 +1173,6 @@ msgid "<bookmark_value>dates; in cells</bookmark_value> <bookmark_value>times;
msgstr "<bookmark_value>ngày; trong ô</bookmark_value><bookmark_value>thời gian; trong ô</bookmark_value><bookmark_value>các ô;định dạng ngày và thời gian</bookmark_value><bookmark_value>giá trị ngày và thời gian hiện tại</bookmark_value>"
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"hd_id3146120\n"
@@ -1186,7 +1181,6 @@ msgid "<variable id=\"calc_date\"><link href=\"text/scalc/guide/calc_date.xhp\"
msgstr "<variable id=\"calc_date\"><link href=\"text/scalc/guide/calc_date.xhp\" name=\"Tính toán với ngày và thời gian\">Tính toán với Ngày và Thời gian</link></variable>"
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"par_id3154320\n"
@@ -1195,7 +1189,6 @@ msgid "In $[officename] Calc, you can perform calculations with current date and
msgstr "Trong $[officename] Calc, bạn có thể tính toán với giá trị ngày và thời gian hiện tại. Ví dụ, để biết chính xác tuổi của bạn tới từng giây hoặc từng giờ, hãy làm theo các bước sau:"
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"par_id3150750\n"
@@ -1204,7 +1197,6 @@ msgid "In a spreadsheet, enter your birthday in cell A1."
msgstr "Trong một bảng tính, nhập ngày sinh của bạn trong ô A1."
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"par_id3145642\n"
@@ -1222,7 +1214,6 @@ msgid "After pressing the Enter key you will see the result in date format. Sinc
msgstr "Sau khi nhấn <item type=\"keycode\">Enter</item> bạn sẽ thấy kết quả ở dạng ngày. Vì kết quả phải là số ngày giữa 2 ngày tháng, bạn phải định dạng ô A3 dưới dạng số."
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"par_id3155335\n"
@@ -1231,7 +1222,6 @@ msgid "Place the cursor in cell A3, right-click to open a context menu and choos
msgstr "Đặt con trỏ trong ô A3, bấm chuột phải để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn <emph>Định dạng ô</emph>."
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"par_id3147343\n"
@@ -1240,7 +1230,6 @@ msgid "The <item type=\"menuitem\">Format Cells</item> dialog appears. On the <i
msgstr "Hộp thoại <emph>Định dạng ô</emph> xuất hiện. Trong thẻ <emph>Số</emph>, loại <emph>Số</emph> sẽ được chọn. Định dạng được đặt thành \"General\", làm cho kết quả của một phép tính chứa dữ liệu ngày tháng sẽ được hiển thị dưới dạng ngày tháng. Để hiển thị kết quả dưới dạng số, hãy đặt định dạng số thành \"-1,234\" và đóng hộp thoại lại bằng nút <emph>OK</emph> ."
#: calc_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calc_date.xhp\n"
"par_id3147001\n"
@@ -2505,7 +2494,6 @@ msgid "<variable id=\"cellstyle_by_formula\"><link href=\"text/scalc/guide/cells
msgstr "<variable id=\"cellstyle_by_formula\"><link href=\"text/scalc/guide/cellstyle_by_formula.xhp\" name=\"Gán định dạng theo công thức\">Gán định dạng theo công thức</link></variable>"
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3150275\n"
@@ -2523,7 +2511,6 @@ msgid "If you would like to apply a formula to all cells in a selected area, you
msgstr "Nếu bạn muốn áp dụng một công thức cho tất cả các ô trong vùng chọn, bạn có thể dùng chức năng <emph>Tìm và Thay thế</emph>."
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3149456\n"
@@ -2532,7 +2519,6 @@ msgid "Select all the desired cells."
msgstr "Chọn tất cả các ô cần xử lý."
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3148797\n"
@@ -2541,7 +2527,6 @@ msgid "Select the menu command <emph>Edit - Find & Replace</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Sửa > Tìm và Thay thế</emph>."
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3150767\n"
@@ -2550,7 +2535,6 @@ msgid "For the <item type=\"menuitem\">Search for</item> term, enter: .<item typ
msgstr "Với điều kiện <item type=\"menuitem\">Tìm kiếm gì</item>, nhập: .<item type=\"literal\">*</item>"
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3153770\n"
@@ -2559,7 +2543,6 @@ msgid "\".*\" is a regular expression that designates the contents of the curren
msgstr "« .* » là một biểu thức chính quy tương đương với nội dung của ô hiện thời."
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3153143\n"
@@ -2568,7 +2551,6 @@ msgid "Enter the following formula in the <item type=\"menuitem\">Replace with</
msgstr "Nhập công thức sau trong trường <item type=\"menuitem\">Thay thế bằng</item>: <item type=\"literal\">=&+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"Red\";\"Green\"))</item>"
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3146975\n"
@@ -2577,7 +2559,6 @@ msgid "The \"&\" symbol designates the current contents of the <emph>Search for<
msgstr "Ký  tự « & » tương ứng với nội dung hiện thời của trường <emph>Tìm kiếm</emph>. Vì đây là công thức, nên ký tự đầu tiên phải là dấu bằng. Ở đây ta giả sử rằng 2 kiểu dáng « Đỏ » và « Lục » đã được ta định nghĩa trước đó."
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3149262\n"
@@ -2586,7 +2567,6 @@ msgid "Mark the fields <link href=\"text/shared/01/02100000.xhp\" name=\"Regular
msgstr "Đánh dấu trường <link href=\"text/shared/01/02100000.xhp\" name=\"Biểu thức chính quy\"><emph>Biểu thức chính quy</emph></link> và <emph>Chỉ vùng chọn hiện có</emph>. Nhấn <emph>Tìm tất cả</emph>."
#: cellstyle_by_formula.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cellstyle_by_formula.xhp\n"
"par_id3144767\n"
@@ -6790,7 +6770,6 @@ msgid "<bookmark_value>zero values; entering leading zeros</bookmark_value> <bo
msgstr "<bookmark_value>giá trị số không; nhập số không đứng đầu</bookmark_value><bookmark_value>số; với số không đứng đầu</bookmark_value><bookmark_value>số không đứng đầu</bookmark_value><bookmark_value>số nguyên với số không đứng đầu</bookmark_value><bookmark_value>số; thay đổi định dạng văn bản/số</bookmark_value><bookmark_value>ô; thay đổi định dạng văn bản/số</bookmark_value><bookmark_value>định dạng; thay đổi cho văn bản/số</bookmark_value><bookmark_value>văn bản trong ô; đổi thành các số</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi; văn bản sang số</bookmark_value>"
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"hd_id3147560\n"
@@ -6799,7 +6778,6 @@ msgid "<variable id=\"integer_leading_zero\"><link href=\"text/scalc/guide/integ
msgstr "<variable id=\"integer_leading_zero\"><link href=\"text/scalc/guide/integer_leading_zero.xhp\" name=\"Nhập số bắt đầu bằng số 0\">Nhập số bắt đầu bằng số 0</link></variable>"
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3153194\n"
@@ -6808,7 +6786,6 @@ msgid "There are various ways to enter integers starting with a zero:"
msgstr "Có nhiều cách để nhập các số nguyên bắt đầu bằng số 0:"
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -6817,7 +6794,6 @@ msgid "Enter the number as text. The easiest way is to enter the number starting
msgstr "Nhập số dưới dạng văn bản. Cách dễ nhất là nhập số bắt đầu với một dấu lược (ví dụ, <item type=\"input\">'0987</item>). Dấu lược này sẽ không xuất hiện trong ô, và số này sẽ được định dạng như văn bản. Tuy nhiên, vì số ở trong định dạng văn bản nên bạn không thể tính được."
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3154013\n"
@@ -6826,7 +6802,6 @@ msgid "Format a cell with a number format such as <item type=\"input\">\\0000</i
msgstr "Định dạng một ô với một định dạng số ví dụ như <item type=\"input\">\\0000</item>. Định dạng này có thể được gán trong trường <emph>Mã định dạng</emph> dưới <emph>Định dạng > Ô > (thẻ) Số</emph>, và quy định hiển thị ô dạng « luôn đặt một số 0 lên đầu và sau đó đến số nguyên, có ít nhất 3 lần số, không thì điền bằng số không bên trái »."
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3153158\n"
@@ -6835,7 +6810,6 @@ msgid "If you want to apply a numerical format to a column of numbers in text fo
msgstr "Nếu bạn muốn ứng dụng một định dạng số vào một cột các số trong định dạng văn bản (ví dụ, văn bản « 000123 » trở thành số « 123 »), hãy làm như sau:"
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3149377\n"
@@ -6844,7 +6818,6 @@ msgid "Select the column in which the digits are found in text format. Set the c
msgstr "Chọn cột có các ký số được tìm thấy trong định dạng văn bản. Đặt định dạng ô trong cột đó thành « Số »."
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3154944\n"
@@ -6853,7 +6826,6 @@ msgid "Choose <emph>Edit - Find & Replace</emph>"
msgstr "Chọn lệnh <emph>Sửa > Tìm và Thay thế</emph>"
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3154510\n"
@@ -6862,7 +6834,6 @@ msgid "In the <emph>Search for</emph> box, enter <item type=\"input\">^[0-9]</it
msgstr "Trong hộp <emph>Tìm kiếm</emph>, nhập <item type=\"input\">^[0-9]</item>"
#: integer_leading_zero.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"integer_leading_zero.xhp\n"
"par_id3155068\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po
index 95ae567f1b8..fc3cd1a4cab 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-01-12 13:19+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1452604755.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: 01010000.xhp
msgctxt ""
@@ -13636,7 +13636,6 @@ msgid "Comments in spreadsheets"
msgstr "Những ghi chú trong bảng tính"
#: 04050000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3166460\n"
@@ -13685,7 +13684,6 @@ msgid "You can also right-click a comment name in the Navigator window to choose
msgstr "Bạn cũng có thể nhấn-phải vào một tên ghi chú trong cửa sổ Bộ điều hướng, để chọn một số lệnh chỉnh sửa."
#: 04050000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3153716\n"
@@ -13832,7 +13830,6 @@ msgid "<variable id=\"sonder\"><ahelp hid=\".\">Allows a user to insert characte
msgstr ""
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"par_id3152372\n"
@@ -13841,7 +13838,6 @@ msgid "When you click a character in the <emph>Special Characters </emph>dialog,
msgstr "Khi bạn nhấn vào một ký tự nào đó trên bảng chọn <emph>Ký tự Đặc biệt</emph> cũng hiển thị ô xem thử và mã thuộc số tương ứng với ký tự."
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"hd_id3151315\n"
@@ -13858,7 +13854,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/specialcharacters/fontlb\">Select a font to display t
msgstr ""
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"hd_id3155555\n"
@@ -13867,7 +13862,6 @@ msgid "Subset"
msgstr "Tập con"
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"par_id3145090\n"
@@ -13876,7 +13870,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/specialcharacters/subsetlb\">Select a Unicode categor
msgstr "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_CHARMAP_LB_SUBSET\">Chọn một phân loại Unicode cho phông hiện thời.</ahelp> Các ký tự đặc biệt cho phân loại Unicode đã chọn thì được hiển thị trên bảng ký tự."
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"hd_id3145071\n"
@@ -13885,7 +13878,6 @@ msgid "Character Table"
msgstr "Bảng ký tự"
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"par_id3154288\n"
@@ -13894,7 +13886,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_CHARMAP_CTL_SHOWSET\">Click the special character(s) tha
msgstr "<ahelp hid=\"HID_CHARMAP_CTL_SHOWSET\">Nhấn vào (những) ký tự đặc biệt bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>.</ahelp>"
#: 04100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04100000.xhp\n"
"hd_id3154317\n"
@@ -13945,7 +13936,6 @@ msgid "Frame Style"
msgstr "Tạo kiểu dáng"
#: 04140000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04140000.xhp\n"
"par_id3154398\n"
@@ -13954,7 +13944,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FILEOPEN_IMAGE_TEMPLATE\">Select the frame style for the
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FILEOPEN_IMAGE_TEMPLATE\">Chọn kiểu đáng khung cho đồ họa.</ahelp>"
#: 04140000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04140000.xhp\n"
"hd_id3150789\n"
@@ -13963,7 +13952,6 @@ msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
#: 04140000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04140000.xhp\n"
"par_id3153750\n"
@@ -13972,7 +13960,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FILEDLG_LINK_CB\">Inserts the selected graphic file as a
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FILEDLG_LINK_CB\">Chèn dạng liên kết tập tin đồ họa đã chọn.</ahelp>"
#: 04140000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04140000.xhp\n"
"hd_id3155805\n"
@@ -13981,7 +13968,6 @@ msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: 04140000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04140000.xhp\n"
"par_id3153311\n"
@@ -14016,7 +14002,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Inserts an embedded object into your document, including
msgstr ""
#: 04150000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04150000.xhp\n"
"hd_id3153577\n"
@@ -14057,7 +14042,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".uno:Insert3DModel\">Inserts a 3D models in the glTF format.
msgstr ""
#: 04150000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04150000.xhp\n"
"hd_id3154894\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po
index dd01b096f7d..155c42a52ed 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-03-09 20:49+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:45+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837926.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: 02000000.xhp
msgctxt ""
@@ -381,7 +381,6 @@ msgid "<bookmark_value>views; creating database views (Base)</bookmark_value> <
msgstr "<bookmark_value>ô xem; tạo ô xem cơ sở dữ liệu (Base)</bookmark_value><bookmark_value>truy vấn; tạo trong ô xem thiết kế (Base)</bookmark_value><bookmark_value>thiết kế; truy vấn (Base)</bookmark_value><bookmark_value>ô xem thiết kế; truy vấn/ô xem (Base)</bookmark_value><bookmark_value>nối lại;bảng (Base)</bookmark_value><bookmark_value>các bảng trong cơ sở dữ liệu; nối lại để truy vấn (Base)</bookmark_value><bookmark_value>truy vấn; nối lại các bảng (Base)</bookmark_value><bookmark_value>bảng trong cơ sở dữ liệu; quan hệ (Base)</bookmark_value><bookmark_value>quan hệ; nối lại các bảng (Base)</bookmark_value><bookmark_value>truy vấn; xoá liên kết bảng (Base)</bookmark_value><bookmark_value>tiêu chuẩn về thiết kế truy vấn (Base)</bookmark_value><bookmark_value>truy vấn; tạo điều kiện lọc (Base)</bookmark_value><bookmark_value>điều kiện lọc;trong truy vấn (Base)</bookmark_value><bookmark_value>tham số; truy vấn (Base)</bookmark_value><bookmark_value>truy vấn; truy vấn tham số (Base)</bookmark_value><bookmark_value>SQL; truy vấn (Base)</bookmark_value><bookmark_value>SQL sở hữu (Base)</bookmark_value>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3153394\n"
@@ -390,7 +389,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/explorer/database/02010100.xhp\" name=\"Query De
msgstr "<link href=\"text/shared/explorer/database/02010100.xhp\" name=\"Thiết kế Truy vấn\">Thiết kế Truy vấn</link>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156411\n"
@@ -407,7 +405,6 @@ msgid "Most databases use queries to filter or to sort database tables to displa
msgstr "Phần lớn cơ sở dữ liệu đều dùng truy vấn để lọc hoặc sắp xếp các bảng cơ sở dữ liệu để hiển thị các bản ghi trên máy tính của người dùng. Khung xem cung cấp cùng một chức năng với truy vấn, nhưng ở bên máy phục vụ. Nếu cơ sở dữ liệu của bạn nằm trên một máy phục vụ có hỗ trợ khung xem thì bạn có thể sử dụng khung xem để lọc các bản ghi trên máy phục vụ để tăng tốc độ hiển thị."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159176\n"
@@ -424,7 +421,6 @@ msgid "The Query Design window layout is stored with a created query, but cannot
msgstr "Cửa sổ <emph>Thiết kế Truy vấn</emph> được cất giữ với một truy vấn đã tạo, nhưng không thể được cất giữ với một ô xem đã tạo."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3149233\n"
@@ -433,7 +429,6 @@ msgid "The Design View"
msgstr "Ô xem Thiết kế"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145673\n"
@@ -450,7 +445,6 @@ msgid "The lower pane of the Design View is where you <link href=\"text/shared/e
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152474\n"
@@ -459,7 +453,6 @@ msgid "In the top of the query Design View window, the <link href=\"text/shared/
msgstr "Trong vùng trên của ô <emph>Xem Thiết Kế</emph> của truy vấn, có hiển thị các <link href=\"text/shared/main0214.xhp\" name=\"biểu tượng\">biểu tượng</link> của hai thanh <emph>Thiết kế Truy vấn</emph> và <emph>Thiết kế</emph>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147559\n"
@@ -540,7 +533,6 @@ msgid "Add Table or Query"
msgstr "Thêm bảng hoặc truy vấn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3154939\n"
@@ -549,7 +541,6 @@ msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148799\n"
@@ -558,7 +549,6 @@ msgid "When you open the query design for the first time, in order to create a n
msgstr "Khi bạn mở bản thiết kế truy vấn lần đầu tiên, để tạo một truy vấn mới, bạn có thể nhấn vào mục <link href=\"text/shared/02/14020100.xhp\" name=\"Thêm bảng\"><emph>Thêm bảng</emph></link>. Vì vậy bạn thấy một hộp thoại trong đó trước tiên bạn cần phải chọn bảng sẽ làm cơ bản của truy vấn đó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3144762\n"
@@ -567,7 +557,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_CTL_QRYDGNTAB\">Double-click fields to add them to the q
msgstr "<ahelp hid=\"HID_CTL_QRYDGNTAB\">Nhấn đôi vào một trường nào đó để thêm nó vào truy vấn. Kéo và thả để xác định quan hệ.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3157894\n"
@@ -576,7 +565,6 @@ msgid "While designing a query, you cannot modify the selected tables."
msgstr "Trong khi thiết kế một truy vấn, bạn không thể sửa đổi bảng đã chọn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3149562\n"
@@ -585,7 +573,6 @@ msgid "Remove tables"
msgstr "Bỏ bảng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150685\n"
@@ -594,7 +581,6 @@ msgid "To remove the table from Design View, click the upper border of the table
msgstr "Để gỡ bỏ bảng khỏi ô <emph>Xem Thiết Kế</emph>, nhấn vào đường viền bên trên của cửa sổ bảng, và hiển thị trình đơn ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng lệnh <emph>Xoá</emph> để gỡ bỏ bảng khỏi ô <emph>Xem Thiết Kế</emph>. Cũng có thể bấm phím <item type=\"keycode\">Delete</item>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3150012\n"
@@ -603,7 +589,6 @@ msgid "Move table and modify table size"
msgstr "Dời bảng và sửa đổi kích cỡ bảng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146922\n"
@@ -612,7 +597,6 @@ msgid "You can resize and arrange the tables according to your preferences. To m
msgstr "Bạn có khả năng thay đổi kích cỡ của các bảng, và sắp đặt các bảng, tùy theo ý kiến của mình. Để di chuyển bảng, kéo đường viền bên trên sang vị trí đã muốn. Tăng hay giảm kích cỡ của bảng bằng cách kéo một đường viền hay góc của bảng đến khi tạo kích cỡ đã muốn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3145365\n"
@@ -621,7 +605,6 @@ msgid "Table Relations"
msgstr "Quan hệ bảng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154145\n"
@@ -630,7 +613,6 @@ msgid "If there are data relations between a field name in one table and a field
msgstr "Nếu có quan hệ dữ liệu giữa một tên trường trong bảng này, và một tên trường trong bảng khác, bạn có thể sử dụng quan hệ này để tạo một truy vấn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152577\n"
@@ -639,7 +621,6 @@ msgid "If, for example, you have a spreadsheet for articles identified by an art
msgstr "Chẳng hạn, nếu bạn có một bảng tính chứa các mục được nhân diện bằng số thứ tự mục, và một bảng tính khác chứa các khách hàng để ghi lưu các mục được khách hàng đặt (dùng số thứ tự mục tương ứng), thì có một quan hệ giữa hai trường dữ liệu « số thứ tự mục » này. Do đó nếu bạn muốn tạo một truy vấn để trả về tất cả các mục được đặt bởi một khách hàng nào đó, bạn cần phải lấy dữ liệu từ hai bảng tính khác nhau. Để làm việc này, bạn cần phải báo $[officename] về quan hệ giữa dữ liệu trong hai bảng tính này."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155302\n"
@@ -648,7 +629,6 @@ msgid "To do this, click a field name in a table (for example, the field name \"
msgstr "Để làm việc này, nhấn vào một tên trường nào đó trong bảng (v.d. tên trường « Item-Number » (Số thứ tự mục) trong bảng các khách hàng), sau đó ấn giữ nút chuột và kéo tên trường sang tên trường của bảng khác (« Item-Number » của bảng các mục). Khi bạn nhả chuột, một đường kết nối hai trường trong hai cửa sổ khác nhau. Điều kiện tương ứng rằng hai tên trường phải có tên trùng được nhập vào truy vấn SQL kết quả."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153876\n"
@@ -657,7 +637,6 @@ msgid "The creation of a query that is based on several related sheets is only p
msgstr "Chỉ có thể tạo một truy vấn dựa vào vài bảng liên quan nếu bạn sử dụng $[officename] làm giao diện cho một cơ sở dữ liệu quan hệ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145646\n"
@@ -666,7 +645,6 @@ msgid "You cannot access tables from different databases in a query. Queries inv
msgstr "Trong một truy vấn, bạn không thể truy cập đến các bảng từ các cơ sở dữ liệu khác nhau. Truy vấn liên quan đến nhiều bảng thì chỉ có thể được tạo bên trong một cơ sở dữ liệu riêng lẻ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3153279\n"
@@ -675,7 +653,6 @@ msgid "Specifying link type"
msgstr "Ghi rõ kiểu liên kết"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154791\n"
@@ -684,7 +661,6 @@ msgid "If you double-click the line connecting two linked fields or call the men
msgstr "Nếu bạn nhấn đôi vào đường kết nối hai trường đã liên kết, hoặc gọi lệnh trình đơn <emph>Chèn > Quan hệ mới</emph>, bạn có thể ghi rõ kiểu liên kết trong hộp thoại <link href=\"text/shared/explorer/database/02010101.xhp\" name=\"Quan hệ\"><emph>Quan hệ</emph></link>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150094\n"
@@ -693,7 +669,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QUERY_EDIT_JOINCONNECTION\" visibility=\"hidden\">Edit J
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QUERY_EDIT_JOINCONNECTION\" visibility=\"hidden\">Sửa các thuộc tính nối lại.</ahelp> Hoặc bấm phím Tab đến khi dòng này được lựa chọn, sau đó bấm tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+F10</item> để mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn lệnh <emph>Sửa</emph> trong nó. Một số cơ sở dữ liệu nào đó chỉ hỗ trợ một tập hợp con của những kiểu nối lại có thể."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3155851\n"
@@ -702,7 +677,6 @@ msgid "Deleting relations"
msgstr "Xoá quan hệ"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156178\n"
@@ -711,7 +685,6 @@ msgid "To delete a relation between two tables, click the connection line and th
msgstr "Để xoá một quan hệ giữa hai bảng, nhấn vào đường kết nối, sau đó bấm phím <item type=\"keycode\">Delete</item>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150715\n"
@@ -720,7 +693,6 @@ msgid "Alternatively, delete the respective entries in <emph>Fields involved </e
msgstr "Hoặc xoá những mục nhập tương ứng trong vùng <emph>Trường liên quan</emph> trong hộp thoại <emph>Quan hệ</emph>. Hoặc bấm phím <item type=\"keycode\">Tab</item> đến khi véc-tơ kết nối được tô sáng, sau đó bấm tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+F10</item> để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn lệnh <emph>Xoá</emph>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3151208\n"
@@ -729,7 +701,6 @@ msgid "Define query"
msgstr "Xác định truy vấn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3158416\n"
@@ -738,7 +709,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_CTL_QRYDGNCRIT\">Select conditions to define the query.<
msgstr "<ahelp hid=\"HID_CTL_QRYDGNCRIT\">Chọn những điều kiện sẽ xác định truy vấn này.</ahelp> Mỗi cột của bảng thiết kế thì chấp nhận một trường dữ liệu cho truy vấn. Nhiều điều kiện trong cùng một hàng được liên kết bằng toán tử AND (và) lôgic."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3154161\n"
@@ -747,7 +717,6 @@ msgid "Specify field name"
msgstr "Ghi rõ tên trường"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146791\n"
@@ -756,7 +725,6 @@ msgid "First, select all field names from the tables that you want to add to the
msgstr "Trước tiên, trong các bảng hãy lựa chọn những tên trường bạn muốn thêm vào truy vấn. Bạn có thể làm việc này hoặc bằng cách kéo và thả các tên trường, hoặc bằng cách nhấn đôi vào mỗi tên trường trong cửa sổ bảng. Dùng phương pháp kéo và thả, dùng con chuột để kéo một tên trường từ cửa sổ bảng sang vùng dưới của bản thiết kế truy vấn. Trong khi làm đó, bạn cũng có thể quyết định nên thêm trường đó vào cột nào. Để nhấn đôi, chỉ nhấn đôi vào mỗi tên trường: nó sẽ được thêm vào cột sẵn sàng kế tiếp."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3150750\n"
@@ -765,7 +733,6 @@ msgid "Deleting field names"
msgstr "Xoá tên trường"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154479\n"
@@ -774,7 +741,6 @@ msgid "To remove a field name from the query, click the column header of the fie
msgstr "Để gỡ bỏ một tên trường khỏi truy vấn, nhấn vào đầu cột của trường, sau đó chọn lệnh <emph>Xoá</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của cột."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3155764\n"
@@ -783,7 +749,6 @@ msgid "Save query"
msgstr "Lưu truy vấn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148481\n"
@@ -792,7 +757,6 @@ msgid "Use the <emph>Save</emph> icon on the Standard Bar to save the query. You
msgstr "Hãy dùng biểu tượng <emph>Lưu</emph> trên thanh <emph>Chuẩn</emph> để lưu truy vấn. Bạn sẽ thấy một hộp thoại yêu cầu bạn nhập tên cho truy vấn đó. Cơ sở dữ liệu hỗ trợ giản đồ thì bạn cũng có thể nhập một giản đồ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3154362\n"
@@ -801,7 +765,6 @@ msgid "Schema"
msgstr "Giản đồ"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154754\n"
@@ -810,7 +773,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/schema\">Enter the name of the schema
msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/schema\">Nhập tên của giản đồ được gán cho ô xem kiểu truy vấn hay ô xem bảng.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3156717\n"
@@ -819,7 +781,6 @@ msgid "Query name or table view name"
msgstr "Tên truy vấn hay tên ô xem bảng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154253\n"
@@ -828,7 +789,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/title\">Enter the name of the query o
msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/title\">Nhập tên của ô xem kiểu truy vấn hay bảng.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3163805\n"
@@ -837,7 +797,6 @@ msgid "Filtering data"
msgstr "Lọc dữ liệu"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154964\n"
@@ -846,7 +805,6 @@ msgid "To filter data for the query, set the desired preferences in the lower ar
msgstr "Để lọc dữ liệu cho truy vấn, đặt các tùy thích đã muốn trong vùng dưới của ô <emph>Xem Thiết Kế</emph>. Có sẵn những dòng này:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3146916\n"
@@ -855,7 +813,6 @@ msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156372\n"
@@ -864,7 +821,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FIELD\">Enter the name of the data field that
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FIELD\">Nhập tên của trường dữ liệu tới đó bạn đã tham chiếu trong truy vấn. Tất cả thiết lập được làm trong các hàng dưới thì tham chiếu đến trường này.</ahelp> Nếu bạn kích hoạt một ô bằng cú nhấn chuột, bạn sẽ thấy một cái nút mũi tên mà cho phép bạn lựa chọn một trường nào đó. Tùy chọn « Tên bảng.* » thì lựa chọn tất cả các trường dữ liệu, và tiêu chuẩn hợp lệ cho mọi trường bảng."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3145150\n"
@@ -873,7 +829,6 @@ msgid "Alias"
msgstr "Bí danh"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146315\n"
@@ -882,7 +837,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_ALIAS\">Specifies an alias. This alias will b
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_ALIAS\">Ghi rõ một bí danh. Bí danh này sẽ được liệt kê trong một truy vấn, thay cho tên trường. Do đó có thể sử dụng các nhãn cột được người dùng xác định.</ahelp> Thí dụ, nếu trường dữ liệu có tên « SốP » và, thay cho tên đó, bạn muốn thấy « Số_Phần » trong truy vấn, hãy nhập « Số_Phần » làm bí danh."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155959\n"
@@ -891,7 +845,6 @@ msgid "In an SQL statement, aliases are defined as following:"
msgstr "Trong câu lệnh SQL, bí danh được xác định như sau:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149922\n"
@@ -900,7 +853,6 @@ msgid "SELECT column AS alias FROM table."
msgstr "SELECT column AS alias FROM table."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159335\n"
@@ -909,7 +861,6 @@ msgid "For example:"
msgstr "Thí dụ:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148478\n"
@@ -918,7 +869,6 @@ msgid "SELECT \"PtNo\" AS \"PartNum\" FROM \"Parts\""
msgstr "SELECT \"PtNo\" AS \"PartNum\" FROM \"Parts\""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3148485\n"
@@ -927,7 +877,6 @@ msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3163665\n"
@@ -936,7 +885,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_TABLE\">The corresponding database table of t
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_TABLE\">Ở đây thì liệt kê bảng cơ sở dữ liệu tương ứng của trường dữ liệu đã chọn.</ahelp> Nếu bạn kích hoạt ô bằng cú nhấn chuột, một mũi tên sẽ xuất hiện để giúp bạn chọn bảng khác của truy vấn hiện thời."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3154207\n"
@@ -945,7 +893,6 @@ msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150979\n"
@@ -954,7 +901,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_ORDER\">If you click the cell, you can select
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_ORDER\">Nhấn vào ô để chọn trong những tùy chọn sắp xếp: tăng dần, giảm dần và không sắp xếp.</ahelp> Các trường văn bản được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, và các trường thuộc số được sắp xếp theo thứ tự con số. Đối với phần lớn cơ sở dữ liệu, quản trị có khả năng đặt các tùy chọn về chức năng sắp xếp."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3150384\n"
@@ -963,7 +909,6 @@ msgid "Visible"
msgstr "Hiện rõ"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146133\n"
@@ -972,7 +917,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_VISIBLE\">If you mark the <emph>Visible</emph
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_VISIBLE\">Bât tùy chọn <emph>Hiện rõ</emph> về một trường dữ liệu nào đó thì truy vấn sẽ hiển thị trường đó.</ahelp> Nếu bạn chỉ dùng dữ liệu để tạo một điều kiện, không nhất thiết nên hiển thị nó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3154714\n"
@@ -981,7 +925,6 @@ msgid "Criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145134\n"
@@ -990,7 +933,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_CRIT\">Specifies the <link href=\"text/shared
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_CRIT\">Ghi rõ các <link href=\"text/shared/explorer/database/02010100.xhp\" name=\"tiêu chuẩn\">tiêu chuẩn</link> theo chúng nên lọc nội dung của trường dữ liệu.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3152477\n"
@@ -999,7 +941,6 @@ msgid "or"
msgstr "hoặc"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154585\n"
@@ -1008,7 +949,6 @@ msgid "Here you can enter one additional criterion for filtering in each line. M
msgstr "Ở đây thì bạn có thể nhập một tiêu chuẩn thêm để lọc trên mỗi dòng. Nhiều tiêu chuẩn trong cùng một cột sẽ được kết nối bằng liên kết OR (hoặc)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148800\n"
@@ -1017,7 +957,6 @@ msgid "You can also use the context menu of the line headers in the lower area o
msgstr "Bạn có thể sử dụng trình đơn ngữ cảnh của đầu dòng trong vùng dưới của bản thiết kế truy vấn, để chèn một dòng thêm cho hàm:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3148419\n"
@@ -1026,7 +965,6 @@ msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153233\n"
@@ -1043,7 +981,6 @@ msgid "If you are working with the HSQL database, the list box in the <emph>Func
msgstr "Nếu bạn đang thao tác cơ sở dữ liệu HSQL, hộp liệt kê trong hàng <emph>Hàm</emph> sẽ cung cấp các tùy chọn này:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150307\n"
@@ -1052,7 +989,6 @@ msgid "Option"
msgstr "Tùy chọn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3166430\n"
@@ -1061,7 +997,6 @@ msgid "SQL"
msgstr "SQL"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152993\n"
@@ -1070,7 +1005,6 @@ msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155377\n"
@@ -1079,7 +1013,6 @@ msgid "No function"
msgstr "Không có hàm"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155533\n"
@@ -1088,7 +1021,6 @@ msgid "No function will be executed."
msgstr "Không có hàm sẽ được thực hiện."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3166420\n"
@@ -1097,7 +1029,6 @@ msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145268\n"
@@ -1106,7 +1037,6 @@ msgid "AVG"
msgstr "AVG"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154486\n"
@@ -1115,7 +1045,6 @@ msgid "Calculates the arithmetic mean of a field."
msgstr "Tính giá trị trung bình số học của một trường nào đó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149979\n"
@@ -1124,7 +1053,6 @@ msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154260\n"
@@ -1133,7 +1061,6 @@ msgid "COUNT"
msgstr "COUNT"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155810\n"
@@ -1142,7 +1069,6 @@ msgid "Determines the number of records in the table. Empty fields can either be
msgstr "Xác định tổng số bản ghi trong bảng. Có thể đếm trường rỗng (a) hay không (b)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151333\n"
@@ -1151,7 +1077,6 @@ msgid "a) COUNT(*): Passing an asterisk as the argument counts all records in th
msgstr "a) COUNT(*): Gửi một dấu sao (*) làm đối số thì đếm tất cả các bản ghi trong bảng đó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152889\n"
@@ -1160,7 +1085,6 @@ msgid "b) COUNT(column): Passing a field name as an argument counts only fields
msgstr "b) COUNT(column): Gửi một tên trường làm đối số thì chỉ đếm những trường trong chúng tên trường chứa giá trị. Không đếm trường rỗng (vô giá trị)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153067\n"
@@ -1169,7 +1093,6 @@ msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148840\n"
@@ -1178,7 +1101,6 @@ msgid "MAX"
msgstr "MAX"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159221\n"
@@ -1187,7 +1109,6 @@ msgid "Determines the highest value of a field."
msgstr "Xác định giá trị cao nhất của một trường nào đó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146866\n"
@@ -1196,7 +1117,6 @@ msgid "Minimum"
msgstr "Tối thiểu"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148604\n"
@@ -1205,7 +1125,6 @@ msgid "MIN"
msgstr "MIN"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3157982\n"
@@ -1214,7 +1133,6 @@ msgid "Determines the lowest value of a field."
msgstr "Xác định giá trị thấp nhất của một trường nào đó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154828\n"
@@ -1223,7 +1141,6 @@ msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147070\n"
@@ -1232,7 +1149,6 @@ msgid "SUM"
msgstr "SUM"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154536\n"
@@ -1241,7 +1157,6 @@ msgid "Calculates the sum of values of associated fields."
msgstr "Tính tổng giá trị của các trường liên quan."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148820\n"
@@ -1250,7 +1165,6 @@ msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145375\n"
@@ -1259,7 +1173,6 @@ msgid "GROUP BY"
msgstr "GROUP BY"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149438\n"
@@ -1268,7 +1181,6 @@ msgid "Groups query data according to the field name selected. Functions are exe
msgstr "Nhóm lại dữ liệu truy vấn tùy theo tên trường được chọn. Các hàm được thực hiện tùy theo những nhóm đã ghi rõ. Theo mã SQL, tùy chọn này tương ứng với mệnh đề « GROUP BY » (nhóm lại theo). Thêm tiêu chuẩn thì mục nhập này xuất hiện trong « HAVING » SQL."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156038\n"
@@ -1277,7 +1189,6 @@ msgid "You can also enter function calls directly into the SQL statement. The sy
msgstr "Bạn cũng có thể nhập lời gọi hàm một cách trực tiếp vào câu lệnh SQL. Cú pháp là:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156340\n"
@@ -1286,7 +1197,6 @@ msgid "SELECT FUNCTION(column) FROM table."
msgstr "SELECT FUNCTION(column) FROM table."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155075\n"
@@ -1295,7 +1205,6 @@ msgid "For example, the function call in SQL for calculating a sum is:"
msgstr "Chẳng hạn, lời gọi hàm theo SQL để tính tổng là:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154591\n"
@@ -1304,7 +1213,6 @@ msgid "SELECT SUM(\"Price\") FROM \"Article\"."
msgstr "SELECT SUM(\"Price\") FROM \"Article\"."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159205\n"
@@ -1313,7 +1221,6 @@ msgid "Except for the <emph>Group</emph> function, the above functions are so-ca
msgstr "Ra khỏi hàm <emph>Nhóm lại</emph>, những hàm trên được gọi như <emph>Hàm tập hợp</emph>. Chúng là hàm mà tính dữ liệu để tạo bản tóm tắt dựa vào kết quả. Cũng có thể dùng thêm hàm không được liệt kê trong hộp danh sách này, phụ thuộc vào hệ thống cơ sở dữ liệu cụ thể đang dùng và tình trạng hiện thời của trình điều khiển Base."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148651\n"
@@ -1322,7 +1229,6 @@ msgid "To use other functions not listed in the list box, you must enter them un
msgstr "Để sử dụng hàm khác không nằm trong hộp danh sách này, bạn cần phải nhập nó dưới <emph>Trường</emph>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155098\n"
@@ -1331,7 +1237,6 @@ msgid "You can also assign aliases to function calls. If the query is not to be
msgstr "Bạn cũng có thể gán bí danh cho lời gọi hàm. Nếu truy vấn sẽ không được hiển thị trong đầu cột, nhập tên đã muốn dưới <emph>Bí danh</emph>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155539\n"
@@ -1340,7 +1245,6 @@ msgid "The corresponding function in an SQL statement is:"
msgstr "Trong câu lệnh SQL, hàm tương ứng là:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149425\n"
@@ -1349,7 +1253,6 @@ msgid "SELECT FUNCTION() AS alias FROM table"
msgstr "SELECT FUNCTION() AS alias FROM table"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3144431\n"
@@ -1358,7 +1261,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Ví dụ :"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154614\n"
@@ -1367,7 +1269,6 @@ msgid "SELECT COUNT(*) AS count FROM \"Item\""
msgstr "SELECT COUNT(*) AS count FROM \"Item\""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154610\n"
@@ -1376,7 +1277,6 @@ msgid "If you run this function, you cannot insert any additional columns for th
msgstr "Nếu bạn chạy hàm này, bạn không thể chèn thêm cột cho truy vấn, khác ngoài nhận các cột này dưới dạng hàm « Nhóm » (group)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154644\n"
@@ -1385,7 +1285,6 @@ msgid "<emph>Examples</emph>"
msgstr "<emph>Thí dụ</emph>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151120\n"
@@ -1394,7 +1293,6 @@ msgid "In the following example, a query is run through two tables: an \"Item\"
msgstr "Trong mẫu thí dụ sau, một truy vấn được chạy qua hai bảng: một bảng « Item » (mục) có trường « Item_No » (số nhận diện mục), và một bảng « Suppliers » (các nhà cung cấp) có trường « Supplier_Name » (tên nhà cung cấp). Hơn nữa, cả hai bảng đều có một tên trường dùng chung: « Supplier_No » (số nhận diện nhà cung cấp)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155144\n"
@@ -1403,7 +1301,6 @@ msgid "The following steps are required to create a query containing all supplie
msgstr "Những bước sau cần thiết để tạo một truy vấn chứa tất cả các nhà cung cấp mà giao nhiều hơn ba mục."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153240\n"
@@ -1412,7 +1309,6 @@ msgid "Insert the \"Item\" and \"Suppliers\" tables into the query design."
msgstr "Chèn hai bảng « Item » (mục) và « Suppliers » (các nhà cung cấp) vào bản thiết kế truy vấn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148807\n"
@@ -1421,7 +1317,6 @@ msgid "Link the \"Supplier_No\" fields of the two tables if there is not already
msgstr "Liên kết các trường « Supplier_No » (số nhà cung cấp) của hai bảng nếu chưa có quan hệ như vậy."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3161652\n"
@@ -1430,7 +1325,6 @@ msgid "Double-click the \"Item_No\" field from the \"Item\" table. Display the <
msgstr "Nhấn đôi vào trường « Item_No » (số thứ tự mục) từ bảng « Item » (mục). hiển thị dòng <emph>Hàm</emph> dùng trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn hàm <emph>Đếm</emph>."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151009\n"
@@ -1439,7 +1333,6 @@ msgid "Enter >3 as a criterion and disable the Visible field."
msgstr "Nhập « >3 » làm tiêu chuẩn, sau đó tắt trường « Hiện rõ »."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145601\n"
@@ -1448,7 +1341,6 @@ msgid "Double-click the \"Supplier_Name\" field in the \"Suppliers\" table and c
msgstr "Nhấn đôi vào trường « Supplier_Name » (tên nhà cung cấp) trong bảng « Nhà cung cấp » và chọn hàm « Nhóm » (Group)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147512\n"
@@ -1457,7 +1349,6 @@ msgid "Run the query."
msgstr "Chạy truy vấn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148638\n"
@@ -1466,7 +1357,6 @@ msgid "If the \"price\" (for the individual price of an article) and \"Supplier_
msgstr "Nếu hai trường « price » (đại diện giá mỗi mục) và « Supplier_No » (đại diện nhà cung cấp mục) có trong bảng « Item » (Mục), thì bạn có thể tính giá trung bình của mục được nhà đó cung cấp, dùng truy vấn này:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153045\n"
@@ -1475,7 +1365,6 @@ msgid "Insert the \"Item\" table into the query design."
msgstr "Chèn bảng « Item » (mục) vào bản thiết kế truy vấn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149802\n"
@@ -1484,7 +1373,6 @@ msgid "Double-click the \"Price\" and \"Supplier_No\" fields."
msgstr "Nhấn đôi vào hai trường « Price » (giá) và « Supplier_No » (số nhà cung cấp)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153554\n"
@@ -1493,7 +1381,6 @@ msgid "Enable the <emph>Function</emph> line and select the Average function fro
msgstr "Hiệu lực dòng <emph>Hàm</emph> và chọn hàm « Trung bình » (average) trong trường « Price » (giá)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155597\n"
@@ -1502,7 +1389,6 @@ msgid "You can also enter \"Average\" in the line for the alias name (without qu
msgstr "Bạn cũng có thể nhập « Trung bình » làm tên bí danh vào dòng."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151191\n"
@@ -1511,7 +1397,6 @@ msgid "Choose Group for the \"Supplier_No\" field."
msgstr "Chọn Group (nhóm) cho trường « Supplier_No » (số nhận diện nhà cung cấp)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155547\n"
@@ -1520,7 +1405,6 @@ msgid "Run the query."
msgstr "Chạy truy vấn."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147549\n"
@@ -1529,7 +1413,6 @@ msgid "The following context menu commands and symbols are available:"
msgstr "Có sẵn những chức năng trình đơn ngữ cảnh và ký hiệu :"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3154172\n"
@@ -1538,7 +1421,6 @@ msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150414\n"
@@ -1547,7 +1429,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Shows or hides a row for selection
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Hiển thị hay ẩn một hàng để chọn hàm.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3149872\n"
@@ -1556,7 +1437,6 @@ msgid "Table Name"
msgstr "Tên bảng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147246\n"
@@ -1565,7 +1445,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Shows or hides the row for the tab
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Hiển thị hay ần hàng chứa tên của bảng.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3145117\n"
@@ -1574,7 +1453,6 @@ msgid "Alias Name"
msgstr "Tên bí danh"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155754\n"
@@ -1583,7 +1461,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Shows or hides the row for the ali
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Hiển thị hay ẩn hàng dành cho tên bí danh.</ahelp>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3153298\n"
@@ -1592,7 +1469,6 @@ msgid "Distinct Values"
msgstr "Giá trị riêng biệt"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147500\n"
@@ -1601,7 +1477,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Applies only distinct values to th
msgstr "<ahelp hid=\"HID_QRYDGN_ROW_FUNCTION\">Áp dụng cho truy vấn chỉ các giá trị riêng biệt.</ahelp> Tùy chọn này áp dụng cho các bản ghi chứa dữ liệu mà xuất hiện vài lần trong những trường đã chọn. Nếu câu lệnh <emph>Giá trị riêng biệt</emph> đang hoạt động, bạn sẽ thấy chỉ một bản ghi trong truy vấn (DISTINCT). Không thì bạn thấy tất cả các bản ghi tương ứng với các tiêu chuẩn của truy vấn đó (ALL)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150436\n"
@@ -1610,7 +1485,6 @@ msgid "For example, if the name \"Smith\" occurs several times in your address d
msgstr "Chẳng hạn, nếu họ « Nguyễn » xảy ra nhiều lần trong cơ sở dữ liệu địa chỉ của bạn, có thể bật tùy chọn <emph>Giá trị Riệng biệt</emph> để ghi rõ trong truy vấn rằng họ « Nguyễn » sẽ xảy ra chỉ một lần."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152352\n"
@@ -1619,7 +1493,6 @@ msgid "For a query involving several fields, the combination of values from all
msgstr "Đối với một truy vấn có vài trường, tổ hợp các giá trị từ tất cả các trường phải là duy nhất, để tạo kết quả từ một bản ghi nào đó. Chẳng hạn, trong sổ địa chỉ bạn có họ « Nguyễn » một lần trong Hà Nội và hai lần trong TP Hồ Chí Minh. Dùng tùy chọn <emph>Giá trị Riêng biệt</emph>, truy vấn sẽ dùng hai trường « họ » và « thành phố » và trả về kết quả « Nguyễn ở Hà Nội » một lần, và « Nguyễn ở TP Hồ Chí Minh » một lần."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149825\n"
@@ -1652,7 +1525,6 @@ msgid "If there is added a <emph>Limit</emph>, you will get at most as many rows
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3148926\n"
@@ -1661,7 +1533,6 @@ msgid "Formulating filter conditions"
msgstr "Tạo điều kiện lọc"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153162\n"
@@ -1670,7 +1541,6 @@ msgid "When formulating filter conditions, various operators and commands are av
msgstr "Khi tạo các điều kiện lọc, có sẵn một số toán từ và lệnh nào đó. Ra khỏi các toán tử quan hệ, có một số câu lệnh đặc trưng cho SQL mà truy vấn nội dung của các trường cơ sở dữ liệu. Nếu bạn sử dụng câu lệnh như vậy theo cú pháp $[officename], $[officename] tự động chuyển đổi nó sang cú pháp SQL tương ứng. Bạn cũng có thể nhập trực tiếp câu lệnh SQL. Theo đây có một số bảng cung cấp toàn cảnh của các toán tử và câu lệnh:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149044\n"
@@ -1679,7 +1549,6 @@ msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152471\n"
@@ -1688,7 +1557,6 @@ msgid "Meaning"
msgstr "Nghĩa"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147407\n"
@@ -1705,7 +1573,6 @@ msgid "="
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153026\n"
@@ -1714,7 +1581,6 @@ msgid "equal to"
msgstr "bằng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148895\n"
@@ -1723,7 +1589,6 @@ msgid "... the content of the field is identical to the indicated expression."
msgstr "... trường có nội dung trùng với biểu thức đã ngụ ý."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153120\n"
@@ -1732,7 +1597,6 @@ msgid "The operator = will not be displayed in the query fields. If you enter a
msgstr "Toán tử = sẽ không được hiển thị trong các trường của truy vấn. Nếu bạn nhập một giá trị không có toán từ, dấu bằng sẽ tự động được dùng."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150470\n"
@@ -1741,7 +1605,6 @@ msgid "<>"
msgstr "<>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145223\n"
@@ -1750,7 +1613,6 @@ msgid "not equal to"
msgstr "không bằng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145635\n"
@@ -1768,7 +1630,6 @@ msgid ">"
msgstr ">"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146815\n"
@@ -1777,7 +1638,6 @@ msgid "greater than"
msgstr "lớn hơn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149150\n"
@@ -1795,7 +1655,6 @@ msgid "<"
msgstr "<"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147379\n"
@@ -1804,7 +1663,6 @@ msgid "less than"
msgstr "nhỏ hơn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150375\n"
@@ -1813,7 +1671,6 @@ msgid "... the content of the field is less than the specified expression."
msgstr "... trường có nội dung nhỏ hơn biểu thức đã ghi rõ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149787\n"
@@ -1822,7 +1679,6 @@ msgid ">="
msgstr ">="
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150636\n"
@@ -1831,7 +1687,6 @@ msgid "greater than or equal to"
msgstr "lớn hơn hay bằng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154584\n"
@@ -1840,7 +1695,6 @@ msgid "... the content of the field is greater than or equal to the specified ex
msgstr "... trường có nội dung lớn hơn hay bằng biểu thức đã ghi rõ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3157964\n"
@@ -1849,7 +1703,6 @@ msgid "<="
msgstr "<="
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154052\n"
@@ -1858,7 +1711,6 @@ msgid "less than or equal to"
msgstr "nhỏ hơn hay bằng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3157902\n"
@@ -1867,7 +1719,6 @@ msgid "... the content of the field is less than or equal to the specified expre
msgstr "... trường có nội dung nhỏ hơn hay bằng với biểu thức đã ghi rõ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154630\n"
@@ -1876,7 +1727,6 @@ msgid "$[officename] command"
msgstr "Lệnh $[officename]"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150484\n"
@@ -1885,7 +1735,6 @@ msgid "SQL command"
msgstr "Câu lệnh SQL"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154158\n"
@@ -1894,7 +1743,6 @@ msgid "Meaning"
msgstr "Nghĩa"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149433\n"
@@ -1903,7 +1751,6 @@ msgid "Condition is satisfied if..."
msgstr "Điều kiện được thỏa nếu..."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154275\n"
@@ -1912,7 +1759,6 @@ msgid "IS EMPTY"
msgstr "IS EMPTY"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149893\n"
@@ -1921,7 +1767,6 @@ msgid "IS NULL"
msgstr "IS NULL"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3143236\n"
@@ -1930,7 +1775,6 @@ msgid "is null"
msgstr "vô giá trị"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154744\n"
@@ -1939,7 +1783,6 @@ msgid "... The field name is empty. For Yes/No fields with three states, this co
msgstr "... Trường của tên rỗng. Đối với các trường kiểu Có/Không có ba tình trạng, câu lệnh này tự động truy vấn tình trạng không được xác định (không phải là Có, cũng không phải là Không)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146940\n"
@@ -1948,7 +1791,6 @@ msgid "IS NOT EMPTY"
msgstr "IS NOT EMPTY"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147471\n"
@@ -1957,7 +1799,6 @@ msgid "IS NOT NULL"
msgstr "IS NOT NULL"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151229\n"
@@ -1966,7 +1807,6 @@ msgid "is not empty"
msgstr "is not empty"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145304\n"
@@ -1975,7 +1815,6 @@ msgid "... the field name is not empty."
msgstr "... tên trường không phải rỗng."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153578\n"
@@ -1984,7 +1823,6 @@ msgid "LIKE"
msgstr "LIKE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153891\n"
@@ -1993,7 +1831,6 @@ msgid "(placeholder * for any number of characters"
msgstr "(bộ giữ chỗ * cho bất cứ số ký tự nào"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148887\n"
@@ -2002,7 +1839,6 @@ msgid "placeholder ? for exactly one character)"
msgstr "bộ giữ chỗ ? cho chính xác một ký tự)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148623\n"
@@ -2019,7 +1855,6 @@ msgid "<bookmark_value>placeholders; in SQL queries</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>bộ giữ chỗ; trong truy vấn SQL</bookmark_value>"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3157985\n"
@@ -2028,7 +1863,6 @@ msgid "(% placeholder for any number of characters"
msgstr "(% bộ giữ chỗ cho bất cứ số ký tự nào"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147422\n"
@@ -2037,7 +1871,6 @@ msgid "Placeholder _ for exactly one character)"
msgstr "Bộ giữ chỗ _ cho chính xác một ký tự)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154845\n"
@@ -2046,7 +1879,6 @@ msgid "is an element of"
msgstr "là phần tử của"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156130\n"
@@ -2055,7 +1887,6 @@ msgid "... the data field contains the indicated expression. The (*) placeholder
msgstr "... trường dữ liệu chứa biểu thức đã ngụ ý. Bộ giữ chỗ (*) ngụ ý nếu biểu thức x xảy ra ở đầu (x*), ở kết thúc (*x) hoặc bên trong (*x*) nội dung của trường. Bạn có thể nhập dạng bộ giữ chỗ trong câu lệnh SQL hoặc ký tự SQL « % » hoặc bộ giữ chỗ hệ thống tập tin thường dùng « * » trong giao diện $[officename]."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150271\n"
@@ -2064,7 +1895,6 @@ msgid "The * or % placeholder stands for any number of characters. The question
msgstr "Bộ giữ chỗ là dấu sao (*) hay dấu phần trăm (%) thì đại diện bất cứ số ký tự nào. Dấu hỏi (?) trong giao diện $[officename] hay dấu gạch dưới (_) trong truy vấn SQL được dùng để đại diện chỉnh xác một ký tự."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152954\n"
@@ -2073,7 +1903,6 @@ msgid "NOT LIKE"
msgstr "NOT LIKE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3161669\n"
@@ -2082,7 +1911,6 @@ msgid "NOT LIKE"
msgstr "NOT LIKE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159141\n"
@@ -2091,7 +1919,6 @@ msgid "Is not an element of"
msgstr "Không phải là một phần tử của"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3161664\n"
@@ -2100,7 +1927,6 @@ msgid "... the field name does not contain the specified expression."
msgstr "... tên trường không chứa biểu thức đã ghi rõ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149185\n"
@@ -2109,7 +1935,6 @@ msgid "BETWEEN x AND y"
msgstr "BETWEEN x AND y"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151259\n"
@@ -2118,7 +1943,6 @@ msgid "BETWEEN x AND y"
msgstr "BETWEEN x AND y"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159184\n"
@@ -2127,7 +1951,6 @@ msgid "falls within the interval [x,y]"
msgstr "nằm trong phạm vi [x,y]"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154395\n"
@@ -2136,7 +1959,6 @@ msgid "... the field name contains a value that lies between the two values x an
msgstr "... tên trường chứa một giá trị nằm giữa x và y."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154561\n"
@@ -2145,7 +1967,6 @@ msgid "NOT BETWEEN x AND y"
msgstr "NOT BETWEEN x AND y"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148753\n"
@@ -2154,7 +1975,6 @@ msgid "NOT BETWEEN x AND y"
msgstr "NOT BETWEEN x AND y"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155498\n"
@@ -2163,7 +1983,6 @@ msgid "Does not fall within the interval [x,y]"
msgstr "Không nằm trong phạm vi [x,y]"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148992\n"
@@ -2172,7 +1991,6 @@ msgid "... the field name contains a value that does not lie between the two val
msgstr "... tên trường chứa một giá trị không nằm giữa hai giá trị x và y."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149995\n"
@@ -2181,7 +1999,6 @@ msgid "IN (a; b; c...)"
msgstr "IN (a; b; c...)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159167\n"
@@ -2190,7 +2007,6 @@ msgid "Note that the semicolons are used as separators in all value lists!"
msgstr "Ghi chú rằng dấu chấm phẩi được dùng để phân cách các giá trị trong tất cả các danh sách giá trị."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159085\n"
@@ -2199,7 +2015,6 @@ msgid "IN (a, b, c...)"
msgstr "IN (a, b, c...)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154809\n"
@@ -2208,7 +2023,6 @@ msgid "contains a, b, c..."
msgstr "chứa a, b, c..."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148399\n"
@@ -2217,7 +2031,6 @@ msgid "... the field name contains one of the specified expressions a, b, c,...
msgstr "... tên trường chứa một của những biểu thức đã ghi rõ (a, b, c, ...). Có thể ghi rõ bất cứ số biểu thức nào, và kết quả của truy vấn được quyết định bằng liên kết OR (hoặc). Các biểu thức (a, b, c, ...) có thể là chữ số hoặc ký tự."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154112\n"
@@ -2226,7 +2039,6 @@ msgid "NOT IN (a; b; c...)"
msgstr "NOT IN (a; b; c...)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153544\n"
@@ -2235,7 +2047,6 @@ msgid "NOT IN (a, b, c...)"
msgstr "NOT IN (a, b, c...)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150679\n"
@@ -2244,7 +2055,6 @@ msgid "does not contain a, b, c..."
msgstr "không chứa « a, b, c... »"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3158439\n"
@@ -2253,7 +2063,6 @@ msgid "... the field name does not contain one of the specified expressions a, b
msgstr "... tên trường không chứa một của những biểu thức đã ghi rõ (a, b, c ...)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3145145\n"
@@ -2262,7 +2071,6 @@ msgid "= TRUE"
msgstr "= TRUE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146804\n"
@@ -2271,7 +2079,6 @@ msgid "= TRUE"
msgstr "= TRUE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149248\n"
@@ -2280,7 +2087,6 @@ msgid "has the value True"
msgstr "có giá trị Đúng"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148524\n"
@@ -2289,7 +2095,6 @@ msgid "... the field name has the value True."
msgstr "... tên trường có giá trị Đúng."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159212\n"
@@ -2298,7 +2103,6 @@ msgid "= FALSE"
msgstr "= FALSE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3144751\n"
@@ -2307,7 +2111,6 @@ msgid "= FALSE"
msgstr "= FALSE"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149955\n"
@@ -2316,7 +2119,6 @@ msgid "has the value false"
msgstr "có giá trị Sai"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146850\n"
@@ -2325,7 +2127,6 @@ msgid "... the field name has the value false."
msgstr "... tên trường có giá trị « sai »."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3155954\n"
@@ -2334,7 +2135,6 @@ msgid "Examples"
msgstr "Thí dụ"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153792\n"
@@ -2343,7 +2143,6 @@ msgid "='Ms.'"
msgstr "='Ms.'"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150948\n"
@@ -2368,7 +2167,6 @@ msgid "returns dates that occurred before January 10, 2001"
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150333\n"
@@ -2377,7 +2175,6 @@ msgid "LIKE 'g?ve'"
msgstr "LIKE 'g?ve'"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147332\n"
@@ -2386,7 +2183,6 @@ msgid "returns field names with field content such as \"give\" and \"gave\"."
msgstr "trả về các tên của trường chứa nội dung (v.d.) « give » và « gave »."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146062\n"
@@ -2395,7 +2191,6 @@ msgid "LIKE 'S*'"
msgstr "LIKE 'S*'"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155350\n"
@@ -2404,7 +2199,6 @@ msgid "returns data fields with field contents such as \"Sun\"."
msgstr "trả về các trường dữ liệu có nội dung như « Sun » (CN)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152883\n"
@@ -2413,7 +2207,6 @@ msgid "BETWEEN 10 AND 20"
msgstr "BETWEEN 10 AND 20"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159406\n"
@@ -2422,7 +2215,6 @@ msgid "returns field names with field content between the values 10 and 20. (The
msgstr "trả về tên của các trường có nội dung nằm giữa giá trị 10 và 20. (Trường như vậy có thể là hoặc trường kiểu văn bản hoặc trường kiểu con số.)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148765\n"
@@ -2431,7 +2223,6 @@ msgid "IN (1; 3; 5; 7)"
msgstr "IN (1; 3; 5; 7)"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149712\n"
@@ -2440,7 +2231,6 @@ msgid "returns field names with the values 1, 3, 5, 7. If the field name contain
msgstr "trả về các tên trường có giá trị (1, 3, 5, 7). Nếu tên trường chứa một số thứ tự mục, chẳng hạn, bạn có thể tạo một truy vấn sẽ trả về mục có số thứ tự đó."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152948\n"
@@ -2449,7 +2239,6 @@ msgid "NOT IN ('Smith')"
msgstr "NOT IN ('Smith')"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147279\n"
@@ -2458,7 +2247,6 @@ msgid "returns field names that do not contain \"Smith\"."
msgstr "trả về các tên trường không chứa « Smith »."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146073\n"
@@ -2467,7 +2255,6 @@ msgid "<emph>Like </emph>Escape Sequence: {escape 'escape-character'}"
msgstr "<emph>Giống như</emph> dãy thoát: {escape 'escape-character'}"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150661\n"
@@ -2476,7 +2263,6 @@ msgid "Example: select * from Item where ItemName like 'The *%' {escape '*'}"
msgstr "Thí dụ: select * from Item where ItemName like 'The *%' {escape '*'}"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3148541\n"
@@ -2485,7 +2271,6 @@ msgid "The example will give you all of the entries where the item name begins w
msgstr "Mẫu thí dụ sẽ cung cấp cho bạn tất cả các mục nhập trong chúng tên mục bắt đầu với « The * ». Có nghĩa là bạn cũng có khả năng tìm kiếm các ký tự mà bằng cách khác sẽ được giải thích dưới dạng bộ giữ chỗ, v.d. dấu sao (*), dấu hỏi (?), dấu gạch dưới (_), dấu phần trăm (%) hoặc dấu chấm (.)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3150572\n"
@@ -2494,7 +2279,6 @@ msgid "<emph>Outer Join</emph> Escape Sequence: {oj outer-join}"
msgstr "Dãy thoát <emph>Nối lại bên ngoài</emph>: {oj outer-join}"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156052\n"
@@ -2503,7 +2287,6 @@ msgid "Example: select Article.* from {oj item LEFT OUTER JOIN orders ON item.no
msgstr "Thí dụ: select Article.* from {oj item LEFT OUTER JOIN orders ON item.no=orders.ANR}"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3153674\n"
@@ -2512,7 +2295,6 @@ msgid "Querying text fields"
msgstr "Truy vấn các trường văn bản"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149134\n"
@@ -2521,7 +2303,6 @@ msgid "To query the content of a text field, you must put the expression between
msgstr "Để truy vấn nội dung của một trường kiểu văn bản, bạn cần phải viết biểu thức giữa dấu nháy đơn ' '. Chức năng phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường sẽ phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu được dùng. Toán tử LIKE (giống như), theo định nghĩa, phân biệt chữ hoa/thường (dù một số cơ sở dữ liệu nào đó không phân biệt chặt chẽ)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3149302\n"
@@ -2570,7 +2351,6 @@ msgid "SQL2 syntax"
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id315913111\n"
@@ -2579,7 +2359,6 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id315913112\n"
@@ -2588,7 +2367,6 @@ msgid "{D'YYYY-MM-DD'}"
msgstr "{D'YYYY-MM-DD'}"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id314975313\n"
@@ -2606,7 +2384,6 @@ msgid "'YYYY-MM-DD'"
msgstr "{D'YYYY-MM-DD'}"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id31559471\n"
@@ -2615,7 +2392,6 @@ msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id31559472\n"
@@ -2640,7 +2416,6 @@ msgid "'HH:MI:SS[.SS]'"
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id31509641\n"
@@ -2649,7 +2424,6 @@ msgid "DateTime"
msgstr "DateTime"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id31509642\n"
@@ -2674,7 +2448,6 @@ msgid "'YYYY-MM-DD HH:MI:SS[.SS]'"
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149539\n"
@@ -2699,7 +2472,6 @@ msgid "All date expressions (literals) must be enclosed with single quotation ma
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3150427\n"
@@ -2708,7 +2480,6 @@ msgid "Querying Yes/No fields"
msgstr "Truy vấn các trường Có/Không"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149523\n"
@@ -2717,7 +2488,6 @@ msgid "To query Yes/No fields, use the following syntax for dBASE tables:"
msgstr "Để truy vấn các trường kiểu Có/Không đối với bảng dBASE, dùng cú pháp này:"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3153180\n"
@@ -2726,7 +2496,6 @@ msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147481\n"
@@ -2735,7 +2504,6 @@ msgid "Query criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn truy vấn"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155187\n"
@@ -2744,7 +2512,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Thí dụ"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3156092\n"
@@ -2753,7 +2520,6 @@ msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152414\n"
@@ -2762,7 +2528,6 @@ msgid "for dBASE tables: not equal to any given value"
msgstr "đối với bang dBASE: không phải bằng với bất cứ giá trị nào được cho"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3151265\n"
@@ -2771,7 +2536,6 @@ msgid "=1 returns all records where the Yes/No field has the status \"Yes\" or \
msgstr "« =1 » trả về tất cả các bản ghi trong đó trường Có/Không có trạng thái « Có » hay « Bật » (được tô sáng màu đen)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152450\n"
@@ -2789,7 +2553,6 @@ msgid "."
msgstr "."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3155331\n"
@@ -2798,7 +2561,6 @@ msgid "=0 returns all records for which the Yes/No field has the status \"No\" o
msgstr "« =0 » thì trả về tất cả các bản ghi trong đó trường Có/Không có trạng thái « Không » hoặc « Tắt » (không chọn gì)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3154179\n"
@@ -2807,7 +2569,6 @@ msgid "Null"
msgstr "Vô giá trị"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147035\n"
@@ -2816,7 +2577,6 @@ msgid "IS NULL"
msgstr "IS NULL"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3159385\n"
@@ -2825,7 +2585,6 @@ msgid "IS NULL returns all records for which the Yes/No field has neither of the
msgstr "IS NULLS NULL thì trả về tất cả các bản ghi nào mà trường Có/Không không có tình trạng Có, cũng không có tình trạng Không (tô sáng màu xám)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3157888\n"
@@ -2834,7 +2593,6 @@ msgid "The syntax depends on the database system used. You should also note that
msgstr "Cú pháp phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu đang dùng. Bạn cũng nên ghi chú rằng trường kiểu Có/Không có thể được xác định khác (chỉ có 2 tình trạng, thay cho 3)."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3145772\n"
@@ -2891,7 +2649,6 @@ msgid "Parameter queries may be used as the data source for <link href=\"text/sh
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3151035\n"
@@ -2924,7 +2681,6 @@ msgid "The user can use the SQL wild-card characters \"%\" (arbitrary string) or
msgstr ""
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"hd_id3145181\n"
@@ -2933,7 +2689,6 @@ msgid "SQL Mode"
msgstr "Chế độ SQL"
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3147013\n"
@@ -2942,7 +2697,6 @@ msgid "SQL stands for \"Structured Query Language\" and describes instructions f
msgstr "SQL (ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) diễn tả các câu lệnh để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152570\n"
@@ -2951,7 +2705,6 @@ msgid "In $[officename] you do not need any knowledge of SQL for most queries, s
msgstr "Trong $[officename], bạn thường không cần quen với SQL để tạo truy vấn, vì bạn không cần nhập mã SQL. Nếu bạn tạo một truy vấn trong ô <emph>Thiết kế Truy vấn</emph>, $[officename] tự động chuyển đổi các hướng dẫn của bạn sang cú pháp SQL tương ứng. Nếu, dùng cái nút <emph>Hiện/ẩn ô xem thiết kế</emph>, bạn chuyển đổi sang ô xem SQL, bạn có thể thấy các câu lệnh SQL đối với truy vấn đã tạo."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3152412\n"
@@ -2960,7 +2713,6 @@ msgid "You can formulate your query directly in the SQL code. Note, however, tha
msgstr "Bạn có khả năng tạo truy vấn một cách trực tiếp theo mã SQL. Tuy nhiên, ghi chú rằng cú pháp đặc biệt phụ thuộc vào hệ thống cơ sở dữ liệu bạn đang dùng."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3146842\n"
@@ -2969,7 +2721,6 @@ msgid "If you enter the SQL code manually, you can create SQL-specific queries t
msgstr "Nếu bạn tự nhập mã SQL, bạn cũng có thể tạo truy vấn đặc trưng cho SQL mà không phải được hỗ trợ bởi giao diện đồ họa trong bản <emph>Thiết kế Truy vấn</emph>. Các truy vấn kiểu này phải được thực hiện ở chế độ SQL sở hữu."
#: 02010100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02010100.xhp\n"
"par_id3149632\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po
index 3947ef065ca..2390e9b2df6 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:45+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837935.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: aaa_start.xhp
msgctxt ""
@@ -6004,7 +6004,6 @@ msgid "Opening an existing document"
msgstr ""
#: doc_open.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"doc_open.xhp\n"
"par_id3149398\n"
@@ -6189,7 +6188,6 @@ msgid "When you open a file by a URL from the Windows file dialog, Windows will
msgstr ""
#: doc_open.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"doc_open.xhp\n"
"par_id3148616\n"
@@ -12999,7 +12997,6 @@ msgid "Using Windows, Menus and Icons"
msgstr ""
#: main.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main.xhp\n"
"hd_id3149295\n"
@@ -13016,7 +13013,6 @@ msgid "Copying Data by Drag and Drop or Menu Commands"
msgstr ""
#: main.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main.xhp\n"
"hd_id3152576\n"
@@ -13081,7 +13077,6 @@ msgid "Configuring and Modifying <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>"
msgstr ""
#: main.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main.xhp\n"
"hd_id3145252\n"
@@ -13090,7 +13085,6 @@ msgid "Charts"
msgstr "Đồ thị"
#: main.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main.xhp\n"
"hd_id3157846\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po
index 8d0ce1c9bf4..100fa88747d 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-03-09 20:48+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:46+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837970.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: 02080000.xhp
msgctxt ""
@@ -10208,7 +10208,6 @@ msgid "Typed command(s)"
msgstr "Đánh lệnh"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3180684\n"
@@ -10217,7 +10216,6 @@ msgid "Symbol in Elements Window"
msgstr "Kí hiệu trong cửa sổ Thành phần công thức"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3180753\n"
@@ -10235,7 +10233,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3180789\" src=\"starmath/res/al21801.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3180789\" src=\"starmath/res/al21801.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3180789\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3180903\n"
@@ -10253,7 +10250,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3180936\" src=\"starmath/res/al21802.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3180936\" src=\"starmath/res/al21802.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3180936\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181050\n"
@@ -10271,7 +10267,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181084\" src=\"starmath/res/al21823.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181084\" src=\"starmath/res/al21823.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181084\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181201\n"
@@ -10289,7 +10284,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181235\" src=\"starmath/res/al21805.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181235\" src=\"starmath/res/al21805.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181235\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181350\n"
@@ -10307,7 +10301,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181384\" src=\"starmath/res/al21806.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181384\" src=\"starmath/res/al21806.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181384\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181498\n"
@@ -10325,7 +10318,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181532\" src=\"starmath/res/al21804.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181532\" src=\"starmath/res/al21804.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181532\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181646\n"
@@ -10343,7 +10335,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181680\" src=\"starmath/res/al21803.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181680\" src=\"starmath/res/al21803.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181680\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181794\n"
@@ -10361,7 +10352,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181828\" src=\"starmath/res/al21821.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181828\" src=\"starmath/res/al21821.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181828\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3181945\n"
@@ -10379,7 +10369,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3181980\" src=\"starmath/res/al21808.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3181980\" src=\"starmath/res/al21808.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3181980\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182055\n"
@@ -10397,7 +10386,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182090\" src=\"starmath/res/al21809.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182090\" src=\"starmath/res/al21809.png\" width=\"0.3335inch\" height=\"0.3335inch\"><alt id=\"alt_id3182090\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182178\n"
@@ -10415,7 +10403,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182216\" src=\"starmath/res/al21810.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182216\" src=\"starmath/res/al21810.png\" width=\"0.3335inch\" height=\"0.3335inch\"><alt id=\"alt_id3182216\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182305\n"
@@ -10433,7 +10420,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182339\" src=\"starmath/res/al21824.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182339\" src=\"starmath/res/al21824.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3182339\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182428\n"
@@ -10451,7 +10437,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182463\" src=\"starmath/res/al21812.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182463\" src=\"starmath/res/al21812.png\" width=\"0.3335inch\" height=\"0.3335inch\"><alt id=\"alt_id3182463\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182551\n"
@@ -10469,7 +10454,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182586\" src=\"starmath/res/al21813.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182586\" src=\"starmath/res/al21813.png\" width=\"0.3335inch\" height=\"0.3335inch\"><alt id=\"alt_id3182586\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182674\n"
@@ -10487,7 +10471,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182709\" src=\"starmath/res/al21814.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182709\" src=\"starmath/res/al21814.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3182709\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182797\n"
@@ -10505,7 +10488,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182832\" src=\"starmath/res/al21811.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182832\" src=\"starmath/res/al21811.png\" width=\"0.3335inch\" height=\"0.3335inch\"><alt id=\"alt_id3182832\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3182920\n"
@@ -10523,7 +10505,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3182955\" src=\"starmath/res/al21822.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3182955\" src=\"starmath/res/al21822.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3182955\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183043\n"
@@ -10541,7 +10522,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3183078\" src=\"starmath/res/al21825.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3183078\" src=\"starmath/res/al21825.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3183078\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183195\n"
@@ -10559,7 +10539,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3183230\" src=\"starmath/res/al21826.png\" width=\"0.56
msgstr "<image id=\"img_id3183230\" src=\"starmath/res/al21826.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3183230\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183346\n"
@@ -10568,7 +10547,6 @@ msgid "Scalable curly set bracket below"
msgstr "Ngoặc móc tập hợp dưới chân (giãn được)"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183456\n"
@@ -10577,7 +10555,6 @@ msgid "Left and right line with lower edges"
msgstr "Đường trái và phải với cạnh dưới"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183565\n"
@@ -10594,7 +10571,6 @@ msgid "<item type=\"literal\">\\lbrace \\rbrace</item> or <item type=\"literal\"
msgstr "<item type=\"literal\">\\lbrace \\rbrace</item> hay <item type=\"literal\">\\{ \\}</item>"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183648\n"
@@ -10603,7 +10579,6 @@ msgid "Left curly bracket or right curly bracket"
msgstr "Ngoặc móc trái hoặc ngoặc móc phải"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183733\n"
@@ -10612,7 +10587,6 @@ msgid "Left and right round bracket"
msgstr "Ngoặc đơn trái và phải"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183817\n"
@@ -10621,7 +10595,6 @@ msgid "Left and right square bracket"
msgstr "Ngoặc vuông trái và phải"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183901\n"
@@ -10630,7 +10603,6 @@ msgid "Left and right pointed bracket"
msgstr "Ngoặc nhọn trái và phải"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3183985\n"
@@ -10639,7 +10611,6 @@ msgid "Left and right vertical line"
msgstr "Sọc trái và phải"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3184069\n"
@@ -10648,7 +10619,6 @@ msgid "Left and right double line"
msgstr "Đường đôi trái và phải"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3184153\n"
@@ -10657,7 +10627,6 @@ msgid "Left and right line with lower edges"
msgstr "Đường trái và phải với cạnh dưới"
#: 03091508.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03091508.xhp\n"
"par_id3184237\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po
index 7ff6897a720..f0e57e06886 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:46+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837974.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: main0000.xhp
msgctxt ""
@@ -393,7 +393,6 @@ msgid ".uno:InsertHeaderFooterMenu"
msgstr ""
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3155341\n"
@@ -426,7 +425,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertPagebreak\">Inserts a manual page break at the cu
msgstr ""
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3155376\n"
@@ -452,7 +450,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/02/01140000.xhp#textbox_title\" name=\"Textbox\"
msgstr ""
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3147281\n"
@@ -477,7 +474,6 @@ msgid "Inserts a horizontal line at the current cursor position."
msgstr ""
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3147788\n"
@@ -486,7 +482,6 @@ msgid "<link href=\"text/swriter/01/04020000.xhp\" name=\"Section\">Section</lin
msgstr "<link href=\"text/swriter/01/04020000.xhp\" name=\"Phần\">Phần</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3149865\n"
@@ -504,7 +499,6 @@ msgid "<link href=\"text/swriter/01/04190000.xhp\" name=\"File\">Document</link>
msgstr "<link href=\"text/swriter/01/04190000.xhp\" name=\"Tập tin\">Tập tin</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3147595\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po
index fa2c908123d..88985ce8a44 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-01-12 13:19+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1452604783.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: 01120000.xhp
msgctxt ""
@@ -3933,7 +3933,6 @@ msgid "Insert Manual Break"
msgstr "Chèn dấu ngắt bằng tay"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3145827\n"
@@ -3951,7 +3950,6 @@ msgid "<variable id=\"manual_break_text\"><ahelp hid=\".uno:InsertBreak\">Insert
msgstr "<variable id=\"umbruch\"><ahelp hid=\".uno:InsertBreak\">Chèn ở vị trí con trỏ hiện tại một dấu ngắt dòng, cột hay trang kiểu tự làm.</ahelp></variable>"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3151176\n"
@@ -3960,7 +3958,6 @@ msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3145420\n"
@@ -3969,7 +3966,6 @@ msgid "Select the type of break that you want to insert."
msgstr "Chọn kiểu dấu ngắt bạn muốn chèn."
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3154097\n"
@@ -3978,7 +3974,6 @@ msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt dòng"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3149805\n"
@@ -3987,7 +3982,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbreak/linerb\">Ends the current lin
msgstr "<ahelp hid=\"SW:RADIOBUTTON:DLG_BREAK:RB_LINE\">Kết thúc dòng hiện tại, sau đó di chuyển các ký tự nằm bên phải con trỏ xuống dòng kế tiếp, mà không tạo đoạn văn mới.</ahelp>"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3149685\n"
@@ -3996,7 +3990,6 @@ msgid "You can also insert a line break by pressing Shift+Enter."
msgstr "Cũng có thể chèn dấu ngắt dòng bằng cách bấm tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+Enter</item>."
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3148566\n"
@@ -4005,7 +3998,6 @@ msgid "Column Break"
msgstr "Ngắt cột"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3155182\n"
@@ -4014,7 +4006,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbreak/columnrb\">Inserts a manual c
msgstr "<ahelp hid=\"SW:RADIOBUTTON:DLG_BREAK:RB_COL\">Chèn bằng tay một dấu ngắt cột (trong bố trí đa cột), và di chuyển các ký tự nằm bên phải con trỏ xuống đầu của <link href=\"text/swriter/01/05040500.xhp\" name=\"cột\">cột</link> kế tiếp. Dấu ngắt cột được làm bằng tay thì được ngụ ý bằng viền không in bên trên cột mới.</ahelp>"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3149487\n"
@@ -4023,7 +4014,6 @@ msgid "Page Break"
msgstr "Ngắt trang"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3149102\n"
@@ -4032,7 +4022,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbreak/pagerb\">Inserts a manual pag
msgstr "<ahelp hid=\"SW:RADIOBUTTON:DLG_BREAK:RB_PAGE\">Chèn bằng tay một dấu ngắt trang, và di chuyển các ký tự nằm bên phải con trỏ xuống đầu của trang kế tiếp. Dấu ngắt trang được làm bằng tay thì được ngụ ý bằng một đường viền không in bên trên trang mới.</ahelp>"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3145758\n"
@@ -4041,7 +4030,6 @@ msgid "You can also insert a page break by pressing <switchinline select=\"sys\"
msgstr "Cũng có thể chèn dấu ngắt trang bằng cách bấm tổ hợp phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Enter. Tuy nhiên, nếu bạn muốn gán cho trang sau một Kiểu dáng Trang khác, bạn cần phải sử dụng lệnh trình đơn để chèn dấu ngắt trang tự làm."
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3149175\n"
@@ -4058,7 +4046,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbreak/stylelb\">Select the page sty
msgstr ""
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3145782\n"
@@ -4067,7 +4054,6 @@ msgid "Change page number"
msgstr "Đổi số thứ tự trang"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3155917\n"
@@ -4076,7 +4062,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbreak/pagenumcb\">Assigns the page
msgstr "<ahelp hid=\"SW:CHECKBOX:DLG_BREAK:CB_PAGENUM\">Gán số thứ tự trang bạn ghi rõ ở đây cho trang nằm sau chỗ ngắt trang tự làm. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn gán một kiểu dáng trang khác cho trang nằm sau chỗ ngắt trang tự làm.</ahelp>"
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3151384\n"
@@ -4093,7 +4078,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbreak/pagenumsb\">Enter the new pag
msgstr ""
#: 04010000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3150554\n"
@@ -4798,7 +4782,6 @@ msgid "<bookmark_value>bookmarks;inserting</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>liên kết lưu;chèn</bookmark_value>"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"hd_id3147506\n"
@@ -4816,7 +4799,6 @@ msgid "<variable id=\"bookmark_text\"><variable id=\"textmarkeein\"><ahelp hid=\
msgstr "<variable id=\"textmarkeein\"><ahelp hid=\".uno:InsertBookmark\">Chèn vào vị trí con trỏ một siêu liên kết. Bạn có thể sử dụng <emph>Bộ điều hướng</emph> để nhảy trực tiếp tới vị trí đã đánh dấu về lúc sau.</ahelp> Trong tài liệu HTML, các siêu liên kết được chuyển đổi sang neo đến đó bạn có thể nhảy từ siêu liên kết.</variable>"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"par_id3153677\n"
@@ -4834,7 +4816,6 @@ msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"> </caseinline><de
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"></caseinline><defaultinline>Bạn cũng có thể nhấn-phải vào trường <emph>Số thứ tự trang</emph> ở cuối bên trái của <emph>Thanh Trạng thái</emph> ở dưới cửa sổ tài liệu, sau đó chọn liên kết lưu đến đó bạn muốn nhảy.</defaultinline></switchinline>"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"hd_id3154188\n"
@@ -4843,7 +4824,6 @@ msgid "Bookmarks"
msgstr "Liên kết lưu"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"par_id3155178\n"
@@ -4852,7 +4832,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbookmark/bookmarks\">Type the name
msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertbookmark/bookmarks\">Gõ tên của liên kết lưu bạn muốn tạo. Danh sách bên dưới chứa tất cả các liên kết lưu trong tài liệu hiện tại. Để xoá một liên kết lưu nào đó, chọn nó trong danh sách, sau đó bấm nút <emph>Xoá</emph>.</ahelp>"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"par_id3149483\n"
@@ -4861,7 +4840,6 @@ msgid "You cannot use the following characters in a bookmark name: / \\ @ : * ?
msgstr "Tên liên kết lưu không thể chứa ký tự : / \\ @ : * ? \" ; , . #"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"hd_id3149817\n"
@@ -4870,7 +4848,6 @@ msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"par_id3151251\n"
@@ -4887,7 +4864,6 @@ msgid "Caption"
msgstr "Phụ đề"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3147173\n"
@@ -4905,7 +4881,6 @@ msgid "<variable id=\"beschrifttext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcapt
msgstr "<variable id=\"beschrifttext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/InsertCaptionDialog\">Thêm một phụ đề đánh số vào một ảnh, bảng, khung, khung văn bản hay đối tượng vẽ đã chọn.</ahelp> Bạn cũng có thể truy cập đến chức năng này bằng cách nhấn-phải vào mục trên đó bạn muốn thêm phụ đề. </variable>"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3154098\n"
@@ -4914,7 +4889,6 @@ msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149804\n"
@@ -4923,7 +4897,6 @@ msgid "Set the caption options for the current selection."
msgstr "Đặt các tùy chọn về phụ đề cho vùng chọn hiện tại."
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3153533\n"
@@ -4932,7 +4905,6 @@ msgid "Category"
msgstr "Loại"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3154574\n"
@@ -4941,7 +4913,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/category\">Select the capti
msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/category\">Chọn phân loại phụ đề, hoặc gõ tên để tạo một phân loại mới. Chuỗi phân loại xuất hiện đằng trước số thứ tự phụ đề trong nhãn phụ đề. Mỗi phân loại phụ đề đã định sẵn được định dạng theo kiểu dáng đoạn văn cùng tên.</ahelp> Chẳng hạn, phân loại phụ đề « Minh họa » được định dạng theo kiểu dáng đoạn văn « Minh họa »."
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3153675\n"
@@ -4950,7 +4921,6 @@ msgid "Numbering"
msgstr "Đánh số"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3152962\n"
@@ -4959,7 +4929,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/numbering\">Select the type
msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/numbering\">Chọn kiểu đánh số bạn muốn dùng trong phụ đề.</ahelp>"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3155893\n"
@@ -4968,7 +4937,6 @@ msgid "Caption"
msgstr "Phụ đề"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149688\n"
@@ -4993,7 +4961,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Enter optional text characters to appear between the num
msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập các ký tự văn bản tùy chọn có thể xuất hiện giữa số thứ tự và chuỗi phụ đề.</ahelp>"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3154199\n"
@@ -5002,7 +4969,6 @@ msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149486\n"
@@ -5011,7 +4977,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/position\">Adds the caption
msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/position\">Thêm phụ đề bên trên/dưới mục đã chọn. Tùy chọn này không phải sẵn sàng cho tất cả các đối tượng.</ahelp>"
#: 04060000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3149043\n"
@@ -10547,7 +10512,6 @@ msgid "<link href=\"text/swriter/01/04120100.xhp\" name=\"Index Entry\">Index En
msgstr "<link href=\"text/swriter/01/04120100.xhp\" name=\"Mục nhập\">Mục nhập</link>"
#: 04120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04120000.xhp\n"
"hd_id3155620\n"
@@ -14572,7 +14536,6 @@ msgid "Header"
msgstr "Đầu trang"
#: 04220000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04220000.xhp\n"
"hd_id3146320\n"
@@ -14599,7 +14562,6 @@ msgid "The headers are visible only when you view the document in print layout (
msgstr "Các đầu trang chỉ được nhìn thấy khi bạn xem tài liệu theo kiểu dàn trang in (hiệu lực <emph>Xem > Bố trí in</emph>)."
#: 04220000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04220000.xhp\n"
"par_id3150570\n"
@@ -14625,7 +14587,6 @@ msgid "To add or remove headers from all of the page styles that are in use in t
msgstr ""
#: 04220000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04220000.xhp\n"
"par_id3156410\n"
@@ -14642,7 +14603,6 @@ msgid "Footer"
msgstr "Chân trang"
#: 04230000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04230000.xhp\n"
"hd_id3147403\n"
@@ -14669,7 +14629,6 @@ msgid "The footers are visible only when you view the document in print layout (
msgstr "Phần chân trang chỉ được nhìn thấy khi bạn xem văn bản dưới dạng dàng trang in (hiệu lực <emph>Xem > Bố trí in</emph>)."
#: 04230000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04230000.xhp\n"
"par_id3150018\n"
@@ -14695,7 +14654,6 @@ msgid "To add or remove footers from all of the page styles that are in use in t
msgstr ""
#: 04230000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04230000.xhp\n"
"par_id3151187\n"
@@ -14712,7 +14670,6 @@ msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: 04990000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04990000.xhp\n"
"hd_id3147405\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po
index 312c663aec1..b3e04ec7104 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po
@@ -4,17 +4,17 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:46+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449838006.000000\n"
+"X-Generator: Pootle 2.7\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n"
#: anchor_object.xhp
msgctxt ""
@@ -34,7 +34,6 @@ msgid "<bookmark_value>objects;anchoring options</bookmark_value> <bookmark_val
msgstr "<bookmark_value>đối tượng;tùy chọn neo</bookmark_value><bookmark_value>đặt vị trí;đối tượng (nét dẫn)</bookmark_value><bookmark_value>neo;tùy chọn</bookmark_value><bookmark_value>khung;tùy chọn neo</bookmark_value><bookmark_value>ảnh;tùy chọn neo</bookmark_value><bookmark_value>đặt vào giữa;ảnh trên trang HTML</bookmark_value>"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"hd_id3147828\n"
@@ -43,7 +42,6 @@ msgid "<variable id=\"anchor_object\"><link href=\"text/swriter/guide/anchor_obj
msgstr "<variable id=\"anchor_object\"><link href=\"text/swriter/guide/anchor_object.xhp\" name=\"Đặt Vị trí Đối tượng\">Đặt Vị trí Đối tượng</link></variable>"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3147251\n"
@@ -52,7 +50,6 @@ msgid "You can use anchors to position an object, graphic, or frame in a documen
msgstr "Bạn có thể sử dụng neo để đặt vị trí của đối tượng, đồ họa hay khung trong tài liệu. Mục thả neo thì còn lại tại chỗ, hoặc di chuyển khi bạn sửa đổi tài liệu. Có sẵn những tùy chọn neo này:"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3145599\n"
@@ -61,7 +58,6 @@ msgid "Anchoring"
msgstr "Thả neo"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3145622\n"
@@ -70,7 +66,6 @@ msgid "Effect"
msgstr "Kết quả"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3145650\n"
@@ -79,7 +74,6 @@ msgid "As character"
msgstr "Dạng ký tự"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3151181\n"
@@ -96,7 +90,6 @@ msgid "To center an image on an HTML page, insert the image, anchor it \"as char
msgstr "Nếu muốn đặt một tấm ảnh ở giữa một trang HTML, 1) lồng vào ảnh, 2) neo lại nó « dạng ký tự », 3) đặt định dạng của đoạn văn bản vào giữa."
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3151212\n"
@@ -105,7 +98,6 @@ msgid "To character"
msgstr "Vào ký tự"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3151235\n"
@@ -114,7 +106,6 @@ msgid "Anchors the selected item to a character."
msgstr "Gắn món đã lựa chọn với một ký tự cụ thể."
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3155071\n"
@@ -123,7 +114,6 @@ msgid "To paragraph"
msgstr "Vào đoạn văn"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3155094\n"
@@ -132,7 +122,6 @@ msgid "Anchors the selected item to the current paragraph."
msgstr "Neo mục đã chọn vào đoạn văn hiện hành."
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3155122\n"
@@ -141,7 +130,6 @@ msgid "To page"
msgstr "Vào trang"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3155144\n"
@@ -150,7 +138,6 @@ msgid "Anchors the selected item to the current page."
msgstr "Neo mục đã chọn vào trang hiện hành."
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3145674\n"
@@ -159,7 +146,6 @@ msgid "To frame"
msgstr "Vào khung"
#: anchor_object.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"anchor_object.xhp\n"
"par_id3145697\n"
@@ -900,7 +886,6 @@ msgid "<bookmark_value>AutoText</bookmark_value> <bookmark_value>networks and A
msgstr "<bookmark_value>Tốc ký</bookmark_value><bookmark_value>mạng và thư mục Tốc ký</bookmark_value><bookmark_value>danh sách;lối tắt Tốc ký</bookmark_value><bookmark_value>in ấn;lối tắt Tốc ký</bookmark_value><bookmark_value>chèn;khối văn bản</bookmark_value><bookmark_value>khối văn bản</bookmark_value><bookmark_value>đóng khối văn bản</bookmark_value>"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"hd_id3155521\n"
@@ -909,7 +894,6 @@ msgid "<variable id=\"autotext\"><link href=\"text/swriter/guide/autotext.xhp\"
msgstr "<variable id=\"autotext\"><link href=\"text/swriter/guide/autotext.xhp\" name=\"Sử dụng Tốc ký\">Sử dụng Tốc ký</link></variable>"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3150534\n"
@@ -927,7 +911,6 @@ msgid "To Create an AutoText Entry"
msgstr "Tạo một mục nhập tốc ký"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3155560\n"
@@ -945,7 +928,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">Tools - AutoText</item>."
msgstr "Chọn lệnh <item type=\"menuitem\">Tập tin > Xuất</item>."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3147761\n"
@@ -954,7 +936,6 @@ msgid "Select the category where you want to store the AutoText."
msgstr "Chọn phân loại vào đó bạn muốn lưu đoạn Tốc ký này."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3147779\n"
@@ -963,7 +944,6 @@ msgid "Type a name that is longer than four characters. This allows you to use t
msgstr "Gõ một tên dài hơn bốn ký tự. Độ dài này cho phép bạn sử dụng tùy chọn Tốc ký <emph>Hiển thị phần còn lại của tên như lời gợi ý trong khi gõ</emph>. Bạn cũng có thể sửa đổi lối tắt đã đề nghị."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3147807\n"
@@ -980,7 +960,6 @@ msgid "Click the <emph>Close</emph> button."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Đóng</emph>."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"hd_id3147282\n"
@@ -989,7 +968,6 @@ msgid "To Insert an AutoText Entry"
msgstr "Chèn một mục nhập Tốc ký"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3145597\n"
@@ -1025,7 +1003,6 @@ msgid "You can also type the shortcut for an AutoText entry, and then press F3,
msgstr "Bạn cũng có thể gõ lối tắt đại diện một mục nhập Tốc ký, sau đó bấm phím <item type=\"keycode\">F3</item>; hoặc nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng <emph>Tốc ký</emph> trên thanh <emph>Chèn</emph>, sau đó chọn một mục nhập Tốc ký."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3155090\n"
@@ -1034,7 +1011,6 @@ msgid "To quickly enter a %PRODUCTNAME Math formula, type <item type=\"literal\"
msgstr "Để gõ nhanh công thức %PRODUCTNAME Math, gõ hai chữ hoa « FN », sau đó bấm phím <item type=\"keycode\">F3</item>. Nếu bạn chèn hơn một công thức, các công thức sẽ được đánh số theo thứ tự. Để chèn văn bản giả, gõ « DT » rồi bấm <item type=\"keycode\">F3</item>."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"hd_id3155115\n"
@@ -1043,7 +1019,6 @@ msgid "To Print a List of AutoText Entries"
msgstr "Để in danh sách các mục Tốc ký"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3155136\n"
@@ -1068,7 +1043,6 @@ msgid "Select \"Main\" in the <emph>Existing macros in: AutoText</emph> list and
msgstr ""
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3151304\n"
@@ -1077,7 +1051,6 @@ msgid "Choose <emph>File - Print</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Tập tin > In</emph>."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"hd_id3151327\n"
@@ -1086,7 +1059,6 @@ msgid "Using AutoText in Network Installations"
msgstr "Sử dụng Tốc ký trong khi cài đặt qua mạng"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3151355\n"
@@ -1095,7 +1067,6 @@ msgid "You can store AutoText entries in different directories on a network."
msgstr "Bạn có thể cất giữ các mục Tốc ký trong thư mục khác nhau trên mạng."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3151370\n"
@@ -1104,7 +1075,6 @@ msgid "For example, you can store \"read-only\" AutoText entries for your compan
msgstr "Chẳng hạn, bạn có thể lưu trữ các mục Tốc ký « chỉ đọc » ở máy chủ trung tâm của công ty, còn các mục Tốc ký tự định nghĩa thì lưu trong một thư mục cục bộ."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3151390\n"
@@ -1113,7 +1083,6 @@ msgid "The paths for the AutoText directories can be edited in the configuration
msgstr "Những đường dẫn đến thư mục Tốc ký cũng có thể được chỉnh sửa trong cấu hình."
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3154960\n"
@@ -1131,7 +1100,6 @@ msgid "<link href=\"text/swriter/01/02120000.xhp\" name=\"Tools - AutoText\">Too
msgstr "<link href=\"text/swriter/01/02120000.xhp\" name=\"Sửa > Tốc ký\">Sửa > Tốc ký</link>"
#: autotext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"autotext.xhp\n"
"par_id3155012\n"
@@ -2288,7 +2256,6 @@ msgid "<bookmark_value>calculating; in text</bookmark_value> <bookmark_value>fo
msgstr "<bookmark_value>tính toán; trong văn bản</bookmark_value><bookmark_value>công thức; tính trong văn bản</bookmark_value><bookmark_value>tham chiếu;trong bảng Writer</bookmark_value>"
#: calculate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate.xhp\n"
"hd_id3149909\n"
@@ -2297,7 +2264,6 @@ msgid "<variable id=\"calculate\"><link href=\"text/swriter/guide/calculate.xhp\
msgstr "<variable id=\"calculate\"><link href=\"text/swriter/guide/calculate.xhp\" name=\"Tính trong tài liệu văn bản\">Tính trong tài liệu văn bản</link></variable>"
#: calculate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate.xhp\n"
"par_id3149949\n"
@@ -2306,7 +2272,6 @@ msgid "You can insert a calculation directly into a text document or into a text
msgstr "Bạn có khả năng chèn phép tính một cách trực tiếp vào tài liệu văn bản hay bảng văn bản."
#: calculate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate.xhp\n"
"par_id3149972\n"
@@ -2315,7 +2280,6 @@ msgid "Click in the document where you want to insert the calculation, and then
msgstr "Nhấn vào tài liệu, ở vị trí bạn muốn chèn phép tính, sau đó bấm phím chức năng <item type=\"keycode\">F2</item>. Nếu bạn cũng ở trong ô của bảng, gõ dấu bằng « = »."
#: calculate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate.xhp\n"
"par_id3155547\n"
@@ -2506,7 +2470,6 @@ msgid "<bookmark_value>formulas; complex formulas in text</bookmark_value> <boo
msgstr "<bookmark_value>công thức; công thức tổ hợp trong văn bản </bookmark_value> <bookmark_value>phép tính;công thức/giá trị trung bình</bookmark_value>"
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"hd_id3147406\n"
@@ -2515,7 +2478,6 @@ msgid "<variable id=\"calculate_intext\"><link href=\"text/swriter/guide/calcula
msgstr "<variable id=\"calculate_intext\"><link href=\"text/swriter/guide/calculate_intext.xhp\" name=\"Tính công thức phức tạp trong tài liệu văn bản\">Tính công thức phức tạp trong tài liệu văn bản</link></variable>"
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"par_id3145245\n"
@@ -2524,7 +2486,6 @@ msgid "You can use predefined functions in a formula, and then insert the result
msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm đã định sẵn trong một công thức, sau đó chèn kết quả phép tính vào một tài liệu văn bản."
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"par_id3152901\n"
@@ -2533,7 +2494,6 @@ msgid "For example, to calculate the mean value of three numbers, do the followi
msgstr "Chẳng hạn, để tính giá trị trung bình của ba số, làm như thế:"
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"par_id3145078\n"
@@ -2551,7 +2511,6 @@ msgid "Click the <item type=\"menuitem\">Formula</item> icon, and choose \"Mean\
msgstr "Nhấn biểu tượng <item type=\"menuitem\">Công thức</item> , rồi chọn \"Trung bình\" từ danh sách Hàm thống kê."
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"par_id3149692\n"
@@ -2560,7 +2519,6 @@ msgid "Type the three numbers, separated by vertical slashes (|)."
msgstr "Gõ ba số, định giới bằng ký hiệu ống dẫn « | », v.d. « 2|16|72 »."
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"par_id3149481\n"
@@ -2569,7 +2527,6 @@ msgid "Press <emph>Enter</emph>. The result is inserted as a field into the docu
msgstr "Bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item>. Kết quả sẽ được chèn dạng trường vào tài liệu."
#: calculate_intext.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"calculate_intext.xhp\n"
"par_id3149823\n"
@@ -2780,7 +2737,6 @@ msgid "<bookmark_value>inserting; captions</bookmark_value> <bookmark_value>cap
msgstr "<bookmark_value>chèn; phụ đề</bookmark_value><bookmark_value>phụ đề; chèn và chỉnh sửa</bookmark_value><bookmark_value>chỉnh sửa;phụ đề</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng; thêm phụ đề</bookmark_value><bookmark_value>bảng; ghi nhãn</bookmark_value><bookmark_value>khung; ghi nhãn</bookmark_value><bookmark_value>đồ thị; ghi nhãn</bookmark_value><bookmark_value>khung văn bản; ghi nhãn</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng vẽ; chèn phụ đề</bookmark_value><bookmark_value>chú giải, xem thêm phụ đề</bookmark_value>"
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"hd_id3150537\n"
@@ -2789,7 +2745,6 @@ msgid "<variable id=\"captions\"><link href=\"text/swriter/guide/captions.xhp\"
msgstr "<variable id=\"captions\"><link href=\"text/swriter/guide/captions.xhp\" name=\"Sử dụng Phụ đề\">Sử dụng Phụ đề</link></variable>"
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3153156\n"
@@ -2798,7 +2753,6 @@ msgid "In text documents, you can add continuously numbered captions to graphics
msgstr "Trong tài liệu văn bản, bạn có thể thêm phụ đề đánh số thứ tự vào đồ họa, bảng, khung và đối tượng vẽ."
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3153172\n"
@@ -2807,7 +2761,6 @@ msgid "You can edit the text and the number ranges for different types of captio
msgstr "Bạn cũng có thể chỉnh sửa chuỗi văn bản và phạm vi số cho các kiểu phụ đề khác nhau."
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3153186\n"
@@ -2824,7 +2777,6 @@ msgid "To move both the object and the caption, drag the frame that contains the
msgstr "Để di chuyển cả hai đối tượng và phụ đề cùng lúc, kéo khung chứa hai mục này. Để cập nhật quan hệ đánh số phụ đề sau khi di chuyển khung, bấm phím chức năng <item type=\"keycode\">F9</item>."
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"hd_id3155541\n"
@@ -2833,7 +2785,6 @@ msgid "To define a caption proceed as follows:"
msgstr "Xác định một phụ đề thực hiện như sau:"
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3155567\n"
@@ -2842,7 +2793,6 @@ msgid "Select the item that you want to add a caption to."
msgstr "Chọn mục vào đó bạn muốn thêm phụ đề."
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3155586\n"
@@ -2860,7 +2810,6 @@ msgid "Select the options that you want, and then click <item type=\"menuitem\">
msgstr "Chọn tùy chọn mà bạn muốn, rồi nhấn <item type=\"menuitem\">OK</item>. Nếu muốn, bạn cũng có thể nhập vào văn bản khác trong hộp <item type=\"menuitem\">Phân loại</item> , ví dụ <item type=\"literal\">Hình dáng</item>."
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3147254\n"
@@ -2869,7 +2818,6 @@ msgid "You can edit caption text directly in the document."
msgstr "Bạn có thể sửa đổi chuỗi phụ đề một cách trực tiếp trong tài liệu."
#: captions.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"captions.xhp\n"
"par_id3147271\n"
@@ -3037,7 +2985,6 @@ msgid "<bookmark_value>headers; inserting</bookmark_value> <bookmark_value>foot
msgstr "<bookmark_value>tiêu đề; chèn</bookmark_value><bookmark_value>chân trang; chèn</bookmark_value><bookmark_value>kiểu dáng trang; thay đổi từ vùng chọn</bookmark_value><bookmark_value>kiểu dáng trang mới từ vùng chọn</bookmark_value>"
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"hd_id3146875\n"
@@ -3046,7 +2993,6 @@ msgid "<variable id=\"change_header\"><link href=\"text/swriter/guide/change_hea
msgstr "<variable id=\"change_header\"><link href=\"text/swriter/guide/change_header.xhp\" name=\"Tạo kiểu dáng trang dựa trên trang hiện thời\">Tạo kiểu dáng trang dựa trên trang hiện thời</link></variable>"
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3153584\n"
@@ -3055,7 +3001,6 @@ msgid "You can design a page layout and then create a page style based on it."
msgstr "Bạn có khả năng thiết kế một bố trí trang, sau đó tạo một kiểu dáng trang dựa trên nó."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3154245\n"
@@ -3073,7 +3018,6 @@ msgid "Open a new text document, choose <emph>View - Styles and Formatting</emph
msgstr "Mở tài liệu văn bản mới, chọn lệnh <emph>Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng</emph>, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Kiểu dáng Trang</emph> icon."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3150532\n"
@@ -3091,7 +3035,6 @@ msgid "Type a name for the page in the <item type=\"menuitem\">Style name</item>
msgstr "Đánh tên cho trang trong hộp <item type=\"menuitem\">Tên kiểu dáng</item> , rồi nhấn <item type=\"menuitem\">OK</item>."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3153184\n"
@@ -3100,7 +3043,6 @@ msgid "Double-click the name in the list to apply the style to the current page.
msgstr "Nhấn đôi vào tên trong danh sách để áp dụng kiểu dáng cho trang đang biên soạn."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3155541\n"
@@ -3109,7 +3051,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Header</emph>, and choose the new page style from t
msgstr "Chọn lệnh <emph>Chèn > Tiêu đề</emph>, sau đó chọn kiểu dáng trang mới trong danh sách."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3155572\n"
@@ -3118,7 +3059,6 @@ msgid "Type the text that you want in the header. Position the cursor into the m
msgstr "Gõ chuỗi văn bản bạn muốn thấy trong tiêu đề. Đặt con trỏ vào vùng văn bản chính, bên ngoài tiêu đề."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3155592\n"
@@ -3136,7 +3076,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Type</item> area, select <item type=\"menu
msgstr "Trong vùng <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> , chọn <item type=\"menuitem\">Ngắt trang</item> rồi chọn “Mặc định” từ hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng</item> ."
#: change_header.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"change_header.xhp\n"
"par_id3147810\n"
@@ -3161,7 +3100,6 @@ msgid "<bookmark_value>outlines;numbering</bookmark_value> <bookmark_value>dele
msgstr ""
#: chapter_numbering.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"chapter_numbering.xhp\n"
"hd_id3147682\n"
@@ -3170,7 +3108,6 @@ msgid "<variable id=\"chapter_numbering\"><link href=\"text/swriter/guide/chapte
msgstr "<variable id=\"chapter_numbering\"><link href=\"text/swriter/guide/chapter_numbering.xhp\" name=\"Đánh số Phác thảo\">Đánh số Phác thảo</link></variable>"
#: chapter_numbering.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"chapter_numbering.xhp\n"
"par_id3155605\n"
@@ -3179,7 +3116,6 @@ msgid "You can modify the heading hierarchy or assign a level in the hierarchy t
msgstr "Bạn có thể sửa đổi phân cấp tiêu đề, hoặc gán một cấp nào đó cho một kiểu dáng đoạn văn riêng. Cũng có thể thêm vào kiểu dáng đoạn tiêu đề khả năng đánh số các chương và phần. Mặc định là kiểu dáng đoạn văn « Tiêu đề 1 » nằm ở đầu của phân cấp phác thảo."
#: chapter_numbering.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"chapter_numbering.xhp\n"
"hd_id3155626\n"
@@ -3239,7 +3175,6 @@ msgid "Press the Backspace key to delete the number."
msgstr ""
#: chapter_numbering.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"chapter_numbering.xhp\n"
"hd_id3155552\n"
@@ -3257,7 +3192,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">Tools - Outline Numbering</item>, and then
msgstr "Chọn mục <item type=\"menuitem\">Công cụ - Đánh số phác thảo</item>, rồi nhấn tab <item type=\"menuitem\">Đánh số</item> ."
#: chapter_numbering.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"chapter_numbering.xhp\n"
"par_id3147758\n"
@@ -3275,7 +3209,6 @@ msgid "Click the heading level that you want to assign to the custom paragraph s
msgstr "Nhắp vào cấp độ tiêu đề mà bạn muốn gán cho kiểu dáng đoạn tùy biến trong danh sách <item type=\"menuitem\">Cấp</item>."
#: chapter_numbering.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"chapter_numbering.xhp\n"
"par_id3147808\n"
@@ -3301,7 +3234,6 @@ msgid "<bookmark_value>matching conditional text in fields</bookmark_value> <bo
msgstr "<bookmark_value>khớp văn bản điều kiện trong trường</bookmark_value><bookmark_value>truy vấn nếu-thì dạng trường</bookmark_value><bookmark_value>văn bản điều kiện; thiết lập</bookmark_value><bookmark_value>văn bản; văn bản điều kiện</bookmark_value><bookmark_value>xác định;điều kiện</bookmark_value>"
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"hd_id3155619\n"
@@ -3310,7 +3242,6 @@ msgid "<variable id=\"conditional_text\"><link href=\"text/swriter/guide/conditi
msgstr "<variable id=\"conditional_text\"><link href=\"text/swriter/guide/conditional_text.xhp\" name=\"Văn bản Điều kiện\">Văn bản Điều kiện</link></variable>"
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3155879\n"
@@ -3319,7 +3250,6 @@ msgid "You can set up fields in your document that display text when a condition
msgstr "Trong tài liệu, bạn có thể thiết lập trường hiển thị văn bản khi thỏa một điều kiện bạn đã xác định. Chẳng hạn, bạn có thể xác định chuỗi văn bản điều kiện sẽ được hiển thị trong một dãy thư nhắc nhở."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3155895\n"
@@ -3328,7 +3258,6 @@ msgid "Setting up conditional text in this example is a two-part process. First
msgstr "Trong mẫu thí dụ này, tiến trình thiết lập văn bản điều kiện có hai phần. Đầu tiên bạn tạo một biến, sau đó bạn tạo điều kiện."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"hd_id3153175\n"
@@ -3337,7 +3266,6 @@ msgid "To Define a Conditional Variable"
msgstr "Để xác định một biến điều kiện:"
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3153185\n"
@@ -3364,7 +3292,6 @@ msgid "Click \"Set variable\" in the <item type=\"menuitem\">Type</item> list."
msgstr "Nhấn vào mục \"Đặt biến\" trong danh sách <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> ."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3147784\n"
@@ -3390,7 +3317,6 @@ msgid "Enter <item type=\"literal\">1</item> in the <item type=\"menuitem\">Valu
msgstr "Nhập <item type=\"literal\">1</item> trong hộp <item type=\"menuitem\">Giá trị</item>, rồi nhấn <item type=\"menuitem\">Chèn</item>.<br/>Danh sách định dạng bây giờ sẽ hiển thị một định dạng \"Tổng quát\"."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"hd_id3145645\n"
@@ -3399,7 +3325,6 @@ msgid "To Define a Condition and the Conditional Text"
msgstr "Để xác định một điều kiện và văn bản điều kiện"
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3145659\n"
@@ -3408,7 +3333,6 @@ msgid "The second part of the example is to define the condition that must be me
msgstr "Phần thứ hai của mẫu thí dụ này là việc xác định điều kiện phải được thỏa, và việc chèn một bộ giữ chỗ sẽ hiển thị văn bản trong tài liệu của bạn."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3151193\n"
@@ -3444,7 +3368,6 @@ msgid "Type <item type=\"literal\">Reminder EQ \"3\"</item> in the <item type=\"
msgstr "Gõ vào hộp <emph>Điều kiện</emph> chuỗi <emph>Reminder EQ \"3\"</emph>. Tức là văn bản điều kiện sẽ được hiển thị khi biến (trong trường bạn đã xác định trong phần thứ nhất của mẫu thí dụ này) bằng 3."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3155969\n"
@@ -3453,7 +3376,6 @@ msgid "The quotation marks enclosing the \"3\" indicate that the variable that y
msgstr "Dấu trích dẫn bao gồm số 3 thì ngụ ý rằng biến bạn đã xác định trong phần thứ nhất của mẫu thí dụ này là một chuỗi văn bản."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3150446\n"
@@ -3462,7 +3384,6 @@ msgid "Type the text that you want to display when the condition is met in the <
msgstr "Gõ vào hộp <emph>Thì</emph> chuỗi văn bản bạn muốn hiển thị khi điều kiện được thỏa. Có thể nhập chuỗi văn bản có gần bất cứ kích cỡ nào. Bạn có thể dán một đoạn văn vào hộp này."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3150473\n"
@@ -3471,7 +3392,6 @@ msgid "Click <emph>Insert</emph>, and then click <emph>Close</emph>."
msgstr "Nhấn vào <emph>Chèn</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Đóng</emph>."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"hd_id3155073\n"
@@ -3480,7 +3400,6 @@ msgid "To Display the Conditional Text"
msgstr "Để hiển thị văn bản điều kiện:"
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3155086\n"
@@ -3489,7 +3408,6 @@ msgid "In this example, the conditional text is displayed when the value of the
msgstr "Trong mẫu thí dụ này, chuỗi văn bản điều kiện được hiển thị khi giá trị của biến điều kiện bằng 3."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3155110\n"
@@ -3507,7 +3425,6 @@ msgid "Replace the number in the <item type=\"menuitem\">Value</item> box with 3
msgstr "Thay thế con số trong hộp <item type=\"menuitem\">Giá trị</item> với 3, rồi nhấn <item type=\"menuitem\">Đóng</item>."
#: conditional_text.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text.xhp\n"
"par_id3155168\n"
@@ -3541,7 +3458,6 @@ msgid "<bookmark_value>page counts</bookmark_value> <bookmark_value>conditional
msgstr "<bookmark_value>số đếm trang</bookmark_value><bookmark_value>văn bản điều kiện;số đếm trang</bookmark_value>"
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"hd_id3153108\n"
@@ -3550,7 +3466,6 @@ msgid "<variable id=\"conditional_text2\"><link href=\"text/swriter/guide/condit
msgstr "<variable id=\"conditional_text2\"><link href=\"text/swriter/guide/conditional_text2.xhp\" name=\"Văn bản điều kiện khi đếm trang\">Văn bản điều kiện khi đếm trang</link></variable>"
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3156228\n"
@@ -3559,7 +3474,6 @@ msgid "You can create a conditional text field that displays the word \"pages\"
msgstr "Bạn có khả năng tạo một trường văn bản điều kiện mà hiển thị chuỗi « các trang » thay cho « trang » cùng với trường đếm trang nếu tài liệu chứa hơn một trang."
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3156257\n"
@@ -3568,7 +3482,6 @@ msgid "Place the cursor in your document where you want to insert the page count
msgstr "Để con trỏ vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn số đếm trang."
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3150513\n"
@@ -3595,7 +3508,6 @@ msgid "Click \"Conditional text\" in the <item type=\"menuitem\">Type</item> lis
msgstr "Nhấn \"Chuỗi điều kiện\" trong danh sách <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> ."
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3145256\n"
@@ -3604,7 +3516,6 @@ msgid "Type <item type=\"literal\">Page > 1</item> in the <item type=\"menuitem\
msgstr "Đánh <item type=\"literal\">Page > 1</item> trong hộp <item type=\"menuitem\">Điều kiện</item>."
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3145280\n"
@@ -3613,7 +3524,6 @@ msgid "Type <item type=\"literal\">Pages</item> in the <item type=\"menuitem\">T
msgstr "Đánh <item type=\"literal\">Pages</item> trong hộp <item type=\"menuitem\">Then</item>."
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3145305\n"
@@ -3622,7 +3532,6 @@ msgid "Type <item type=\"literal\">Page</item> in the <item type=\"menuitem\">El
msgstr "Đánh <item type=\"literal\">Page</item> trong hộp <item type=\"menuitem\">Else</item>."
#: conditional_text2.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"conditional_text2.xhp\n"
"par_id3155535\n"
@@ -3648,7 +3557,6 @@ msgid "<bookmark_value>user-defined dictionaries; removing words from</bookmark_
msgstr "<bookmark_value>từ điển tự định nghĩa; gỡ bỏ từ khỏi</bookmark_value><bookmark_value>từ điển riêng; gỡ bỏ từ khỏi</bookmark_value><bookmark_value>xoá;từ trong từ điển tự định nghĩa</bookmark_value>"
#: delete_from_dict.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"delete_from_dict.xhp\n"
"hd_id3147688\n"
@@ -3674,7 +3582,6 @@ msgid "Select the user-defined dictionary that you want to edit in the <item typ
msgstr "Chọn từ điển tự định nghĩa mà bạn muốn sửa trong danh sách <item type=\"menuitem\">Người dùng định nghĩa</item> , rồi nhấn <item type=\"menuitem\">Sửa</item>."
#: delete_from_dict.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"delete_from_dict.xhp\n"
"par_id3154233\n"
@@ -3761,7 +3668,6 @@ msgid "<bookmark_value>page styles; left and right pages</bookmark_value> <book
msgstr "<bookmark_value>kiểu dáng trang; trang bên trái và bên phải</bookmark_value><bookmark_value>trang trắng có kiểu dáng trang xen kẽ</bookmark_value><bookmark_value>trang rỗng có kiểu dáng trang xen kẽ</bookmark_value><bookmark_value>trang; trang bên trái và bên phải</bookmark_value><bookmark_value>định dạng; trang chẵn/lẻ</bookmark_value><bookmark_value>trang tựa đề; kiểu dáng trang</bookmark_value><bookmark_value>kiểu dáng trang Trang Đầu</bookmark_value><bookmark_value>kiểu dáng trang Trang bên Trái</bookmark_value><bookmark_value>trang bên phải</bookmark_value><bookmark_value>trang chẵn/lẻ;định dạng</bookmark_value>"
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"hd_id3153407\n"
@@ -3779,7 +3685,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3155876\" src=\"cmd/sc_designerdialog.png\" width=\"0.4
msgstr "<image id=\"img_id3155876\" src=\"cmd/sc_designerdialog.png\" width=\"0.1862in\" height=\"0.1862in\"><alt id=\"alt_id3155876\">Biểu tượng</alt></image>"
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3147126\n"
@@ -3805,7 +3710,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">View - Styles and Formatting</item>, and t
msgstr "Chọn mục <item type=\"menuitem\">Định dạng - Kiểu dáng và dạng</item>, rồi nhấn biểu tượng <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng trang</item> ."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3153153\n"
@@ -3814,7 +3718,6 @@ msgid "In the list of page styles, right-click \"Left Page\" and choose <emph>Mo
msgstr "Trong danh sách các kiểu dáng trang, nhấn-phải vào mục « Trang bên Trái », rồi nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3153179\n"
@@ -3823,7 +3726,6 @@ msgid "Click the <emph>Organizer</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Tổ chức</emph>."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3145267\n"
@@ -3832,7 +3734,6 @@ msgid "Select \"Right Page\" in the <emph>Next Style</emph> box, and then click
msgstr "Chọn mục « Trang bên Phải » trong hộp <emph>Kiểu dáng kế</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3145299\n"
@@ -3841,7 +3742,6 @@ msgid "In the list of page styles, right-click \"Right Page\" and choose <emph>M
msgstr "Trong danh sách các kiểu dáng trang, nhấn-phải vào mục « Trang bên Phải », rồi nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3155529\n"
@@ -3850,7 +3750,6 @@ msgid "Select \"Left Page\" in the <emph>Next Style</emph> box, and then click <
msgstr "Chọn mục « Trang bên Trái » trong hộp <emph>Kiểu dáng kế</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3155561\n"
@@ -3877,7 +3776,6 @@ msgid "To add a footer to one of the page styles, choose <item type=\"menuitem\"
msgstr "Để thêm một phần chân trang vào một kiểu dáng trang, chọn lệnh trình đơn <emph> Chèn > Chân trang</emph>, sau đó chọn kiểu dáng trang mà bạn muốn thêm phần chân trang. Trong khung chân trang, gõ chuỗi văn bản bạn muốn dùng."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3147254\n"
@@ -3918,7 +3816,6 @@ msgid "Remove the check mark from <emph>Print automatically inserted blank pages
msgstr "Bỏ chọn mục <emph>In các trang trắng đã chèn tự động</emph>."
#: even_odd_sdw.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"even_odd_sdw.xhp\n"
"par_id3145596\n"
@@ -4238,7 +4135,6 @@ msgid "<bookmark_value>inserting;date fields</bookmark_value> <bookmark_value>d
msgstr "<bookmark_value>chèn;trường ngày tháng</bookmark_value><bookmark_value>ngày tháng;chèn</bookmark_value><bookmark_value>trường ngày tháng;cố định/thay đổi</bookmark_value><bookmark_value>ngày tháng cố định</bookmark_value><bookmark_value>ngày tháng thay đổi</bookmark_value>"
#: fields_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_date.xhp\n"
"hd_id3155165\n"
@@ -4247,7 +4143,6 @@ msgid "<variable id=\"fields_date\"><link href=\"text/swriter/guide/fields_date.
msgstr "<variable id=\"fields_date\"><link href=\"text/swriter/guide/fields_date.xhp\" name=\"Chèn trường ngày tháng cố định hay thay đổi\">Chèn trường ngày tháng cố định hay thay đổi</link></variable>"
#: fields_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_date.xhp\n"
"par_id3154491\n"
@@ -4318,7 +4213,6 @@ msgid "<variable id=\"fields_enter\"><link href=\"text/swriter/guide/fields_ente
msgstr "<variable id=\"fields_enter\"><link href=\"text/swriter/guide/fields_enter.xhp\" name=\"Thêm trường nhập liệu\">Thêm trường nhập liệu</link></variable>"
#: fields_enter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_enter.xhp\n"
"par_id3153409\n"
@@ -4336,7 +4230,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">Insert - Fields - More Fields</item> and c
msgstr "Chọn mục <item type=\"menuitem\">Chèn - Trường - Khác</item>, rồi nhấn tab <item type=\"menuitem\">Hàm</item>."
#: fields_enter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_enter.xhp\n"
"par_id3155620\n"
@@ -4354,7 +4247,6 @@ msgid "Click <item type=\"menuitem\">Insert</item> and type the text for the var
msgstr "Nhấn <item type=\"menuitem\">Chèn</item> rồi đánh văn bản cho biến."
#: fields_enter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_enter.xhp\n"
"par_id3155888\n"
@@ -4363,7 +4255,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: fields_enter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_enter.xhp\n"
"par_id3150708\n"
@@ -4389,7 +4280,6 @@ msgid "<bookmark_value>fields; user data</bookmark_value> <bookmark_value>user
msgstr "<bookmark_value>trường; dữ liệu người dùng</bookmark_value><bookmark_value>dữ liệu người dùng; truy vấn</bookmark_value><bookmark_value>điều kiện; trường dữ liệu người dùng</bookmark_value><bookmark_value>ẩn;văn bản khỏi người dùng riêng</bookmark_value><bookmark_value>văn bản; ẩn khỏi người dùng riêng, với điều kiện</bookmark_value><bookmark_value>biến người dùng trong điều kiện / trường</bookmark_value>"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"hd_id3153398\n"
@@ -4398,7 +4288,6 @@ msgid "<variable id=\"fields_userdata\"><link href=\"text/swriter/guide/fields_u
msgstr "<variable id=\"fields_userdata\"><link href=\"text/swriter/guide/fields_userdata.xhp\" name=\"Truy vấn Dữ liệu Người dùng trong Trường hay Điều kiện\">Truy vấn Dữ liệu Người dùng trong Trường hay Điều kiện</link></variable>"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3154239\n"
@@ -4407,7 +4296,6 @@ msgid "You can access and compare some user data from conditions or fields. For
msgstr "Bạn có khả năng truy cập và so sánh một số dữ liệu người dùng của điều kiện hay trường. Chẳng hạn, bạn có thể so sánh dữ liệu bằng những toán tử này:"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3155889\n"
@@ -4416,7 +4304,6 @@ msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147110\n"
@@ -4425,7 +4312,6 @@ msgid "Meaning"
msgstr "Nghĩa"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3150508\n"
@@ -4434,7 +4320,6 @@ msgid "== or EQ"
msgstr "== hay EQ"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3150531\n"
@@ -4443,7 +4328,6 @@ msgid "equals"
msgstr "bằng"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3150725\n"
@@ -4452,7 +4336,6 @@ msgid "!= or NEQ"
msgstr "!= hay NEQ"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3150748\n"
@@ -4461,7 +4344,6 @@ msgid "is not equal to"
msgstr "không bằng"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3153167\n"
@@ -4470,7 +4352,6 @@ msgid "If you want, you can use a condition to hide specific text in your docume
msgstr "Cũng có thể sử dụng điều kiện để ẩn đoạn văn bản riêng trong tài liệu khỏi một người dùng nào đó."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3153190\n"
@@ -4479,7 +4360,6 @@ msgid "Select the text in the document that you want to hide."
msgstr "Trong tài liệu, chọn đoạn văn bản bạn muốn ẩn."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145273\n"
@@ -4497,7 +4377,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Hide</item> area, select the <item type=\"
msgstr "Trong vùng <item type=\"menuitem\">Ẩn</item> , đánh dấu hộp kiểm <item type=\"menuitem\">Ẩn</item>."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3155533\n"
@@ -4506,7 +4385,6 @@ msgid "In the <emph>With Condition</emph> box, type <emph>user_lastname == \"Doe
msgstr "Trong hộp <emph>Với điều kiện</emph>, gõ chuỗi <emph>user_lastname == \"Nguyễn\"</emph>, mà « Nguyễn » là họ của người dùng khỏi họ bạn muốn ẩn văn bản."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3155573\n"
@@ -4515,7 +4393,6 @@ msgid "Click <emph>Insert</emph> and then save the document."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>, sau đó lưu tài liệu."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147760\n"
@@ -4524,7 +4401,6 @@ msgid "The name of the hidden section can still be seen in the Navigator."
msgstr "Tên của phần bị ẩn vẫn hiển thị trong Bộ điều hướng."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147777\n"
@@ -4533,7 +4409,6 @@ msgid "The following table is a list of the user variables that you can access w
msgstr "Theo đây có danh sách các biến người dùng bạn có thể truy cập khi xác định điều kiện hay trường."
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147819\n"
@@ -4542,7 +4417,6 @@ msgid "User variables"
msgstr "Biến người dùng"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147218\n"
@@ -4551,7 +4425,6 @@ msgid "Meaning"
msgstr "Nghĩa"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147245\n"
@@ -4560,7 +4433,6 @@ msgid "user_firstname"
msgstr "user_firstname"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147268\n"
@@ -4569,7 +4441,6 @@ msgid "First name"
msgstr "Tên"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145592\n"
@@ -4578,7 +4449,6 @@ msgid "user_lastname"
msgstr "user_lastname"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145615\n"
@@ -4587,7 +4457,6 @@ msgid "Last name"
msgstr "Họ"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145642\n"
@@ -4596,7 +4465,6 @@ msgid "user_initials"
msgstr "user_initials"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145666\n"
@@ -4605,7 +4473,6 @@ msgid "Initials"
msgstr "Tên viết tắt"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3151200\n"
@@ -4614,7 +4481,6 @@ msgid "user_company"
msgstr "user_company"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3151223\n"
@@ -4623,7 +4489,6 @@ msgid "Company"
msgstr "Công ty"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3151250\n"
@@ -4632,7 +4497,6 @@ msgid "user_street"
msgstr "user_street"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3152912\n"
@@ -4641,7 +4505,6 @@ msgid "Street"
msgstr "Phố"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3152940\n"
@@ -4650,7 +4513,6 @@ msgid "user_country"
msgstr "user_country"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3152963\n"
@@ -4659,7 +4521,6 @@ msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3152990\n"
@@ -4668,7 +4529,6 @@ msgid "user_zipcode"
msgstr "user_zipcode"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145679\n"
@@ -4677,7 +4537,6 @@ msgid "Zip Code"
msgstr "Mã bưu điện"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145706\n"
@@ -4686,7 +4545,6 @@ msgid "user_city"
msgstr "user_city"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145729\n"
@@ -4695,7 +4553,6 @@ msgid "City"
msgstr "Thành phố"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145756\n"
@@ -4704,7 +4561,6 @@ msgid "user_title"
msgstr "user_title"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3145779\n"
@@ -4713,7 +4569,6 @@ msgid "Title"
msgstr "Tuổi tác"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3156284\n"
@@ -4722,7 +4577,6 @@ msgid "user_position"
msgstr "user_position"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3156307\n"
@@ -4731,7 +4585,6 @@ msgid "Position"
msgstr "Chức vụ"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3156334\n"
@@ -4740,7 +4593,6 @@ msgid "user_tel_work"
msgstr "user_tel_work"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3156357\n"
@@ -4749,7 +4601,6 @@ msgid "Business telephone number"
msgstr "Số điện thoại ở chỗ làm"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3156384\n"
@@ -4758,7 +4609,6 @@ msgid "user_tel_home"
msgstr "user_tel_home"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3149728\n"
@@ -4767,7 +4617,6 @@ msgid "Home telephone number"
msgstr "Số điện thoại ở nhà"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3149756\n"
@@ -4776,7 +4625,6 @@ msgid "user_fax"
msgstr "user_fax"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3149778\n"
@@ -4785,7 +4633,6 @@ msgid "Fax number"
msgstr "Số fax"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3149806\n"
@@ -4794,7 +4641,6 @@ msgid "user_email"
msgstr "user_email"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147294\n"
@@ -4803,7 +4649,6 @@ msgid "E-mail address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147321\n"
@@ -4812,7 +4657,6 @@ msgid "user_state"
msgstr "user_state"
#: fields_userdata.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"fields_userdata.xhp\n"
"par_id3147344\n"
@@ -5212,7 +5056,6 @@ msgid "<bookmark_value>pages; continuation pages</bookmark_value> <bookmark_val
msgstr "<bookmark_value>trang; trang tiếp tục</bookmark_value><bookmark_value>số thứ tự của trang kế tiếp trong phân chân trang</bookmark_value><bookmark_value>trang tiếp tục</bookmark_value><bookmark_value>số thứ tự trang; trang tiếp tục</bookmark_value>"
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"hd_id3145819\n"
@@ -5221,7 +5064,6 @@ msgid "<variable id=\"footer_nextpage\"><link href=\"text/swriter/guide/footer_n
msgstr "<variable id=\"footer_nextpage\"><link href=\"text/swriter/guide/footer_nextpage.xhp\" name=\"Chèn số thứ tự trang của trang tiếp tục\">Chèn số thứ tự trang của trang tiếp tục</link></variable>"
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3154242\n"
@@ -5230,7 +5072,6 @@ msgid "You can easily insert the page number of the next page in a footer by usi
msgstr "Bạn có thể chèn vào phần chân trang số thứ tự của trang kế tiếp một cách dễ dàng bằng cách sử dụng trường."
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3154256\n"
@@ -5239,7 +5080,6 @@ msgid "The page number is only displayed if the following page exists."
msgstr "Số thứ tự trang chỉ được hiển thị nếu có trang theo sau."
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3155886\n"
@@ -5257,7 +5097,6 @@ msgid "Place the cursor in the footer and choose <emph>Insert - Fields - More Fi
msgstr "Để con trỏ vào phần chân trang, sau đó chọn lệnh <emph>Chèn > Trường > Khác</emph>."
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3147134\n"
@@ -5266,7 +5105,6 @@ msgid "In the <emph>Fields</emph> dialog, click the <emph>Document</emph> tab."
msgstr "Trong hộp thoại <emph>Trường</emph>, nhấn vào thẻ <emph>Tài liệu</emph>."
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3150955\n"
@@ -5284,7 +5122,6 @@ msgid "Click a numbering style in the <item type=\"menuitem\">Format</item> list
msgstr "Nhắp một kiểu dạng đánh số trong danh sách <item type=\"menuitem\">Định dạng</item> ."
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3150537\n"
@@ -5293,7 +5130,6 @@ msgid "If you select 'Text' in the <emph>Format</emph> list, only the text that
msgstr "Nếu bạn chọn mục « Văn bản » trong danh sách <emph>Định dạng</emph>, chỉ chuỗi bạn gõ vào hộp <emph>Giá trị</emph> sẽ được hiển thị trong trường."
#: footer_nextpage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footer_nextpage.xhp\n"
"par_id3150727\n"
@@ -5413,7 +5249,6 @@ msgid "<bookmark_value>endnotes;inserting and editing</bookmark_value> <bookmar
msgstr "<bookmark_value>kết chú;chèn và chỉnh sửa</bookmark_value><bookmark_value>chèn;cước/kết chú</bookmark_value><bookmark_value>xoá;cước chú</bookmark_value><bookmark_value>chỉnh sửa;cước/kết chú</bookmark_value><bookmark_value>tổ chức;cước chú</bookmark_value><bookmark_value>cước chú; chèn và chỉnh sửa</bookmark_value>"
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"hd_id3145819\n"
@@ -5422,7 +5257,6 @@ msgid "<variable id=\"footnote_usage\"><link href=\"text/swriter/guide/footnote_
msgstr "<variable id=\"footnote_usage\"><link href=\"text/swriter/guide/footnote_usage.xhp\" name=\"Chèn và Chỉnh sửa Cước chú hay Kết chú\">Chèn và Chỉnh sửa Cước chú hay Kết chú</link></variable>"
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3154258\n"
@@ -5431,7 +5265,6 @@ msgid "Footnotes reference more information about a topic at the bottom of a pag
msgstr "Cước chú tham chiếu đến thông tin thêm về chủ đề ở cuối của trang, còn kết chú tham chiếu đến thông tin ở cuối của tài liệu. $[officename] tự động đánh số các cước chú và kết chú."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"hd_id3155881\n"
@@ -5440,7 +5273,6 @@ msgid "To Insert a Footnote or Endnote"
msgstr "Để chèn cước chú hay kết chú :"
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3155903\n"
@@ -5476,7 +5308,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Type</item> area, select <item type=\"menu
msgstr "Trong vùng <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> , chọn <item type=\"menuitem\">Cước chú</item> hoặc <item type=\"menuitem\">Hậu chú (Endnote)</item>."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3150704\n"
@@ -5485,7 +5316,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3150729\n"
@@ -5503,7 +5333,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3148857\" src=\"cmd/sc_insertfootnote.png\" width=\"0.5
msgstr "<image id=\"img_id3148857\" src=\"cmd/sc_insertfootnote.png\" width=\"5.64mm\" height=\"5.64mm\"><alt id=\"alt_id3148857\">Biểu tượng</alt></image>"
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3153176\n"
@@ -5512,7 +5341,6 @@ msgid "You can also insert footnotes by clicking the <emph>Insert Footnote Direc
msgstr "Bạn cũng có thể chèn cước chú bằng cách nhấn vào biểu tượng <emph>Chèn trực tiếp cước chú</emph> trên thanh công cụ <emph>Chèn</emph>."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"hd_id3155543\n"
@@ -5521,7 +5349,6 @@ msgid "To Edit a Footnote or Endnote"
msgstr "Để chèn cước chú hay kết chú :"
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3150167\n"
@@ -5530,7 +5357,6 @@ msgid "The mouse pointer changes to a hand when you rest it over a footnote or e
msgstr "Con trỏ chuột sẽ trở thành hình bàn tay khi bạn để nó ở trên neo của cước chú hay kết chú trong tài liệu."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3155563\n"
@@ -5547,7 +5373,6 @@ msgid "To change the format of a footnote, click in the footnote, press <switchi
msgstr ""
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3145062\n"
@@ -5556,7 +5381,6 @@ msgid "To jump from the footnote or endnote text to the note anchor in the text,
msgstr "Để nhảy từ chuỗi văn bản của cước chú hay kết chú tới neo của nó trong tài liệu, nhấn phím PageUp."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3145081\n"
@@ -5574,7 +5398,6 @@ msgid "To change the formatting that $[officename] applies to footnotes and endn
msgstr "Để thay đổi định dạng mà $[officename] áp dụng cho các cước chú và kết chú, chọn lệnh <link href=\"text/swriter/01/06080000.xhp\" name=\"Công cụ > Cước chú\"><emph>Công cụ - Kết chú/Cước chú</emph></link>."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3147813\n"
@@ -5583,7 +5406,6 @@ msgid "To edit the properties of the text area for footnotes or endnotes, choose
msgstr "Để chỉnh sửa các thuộc tính về vùng văn bản của cước chú hay kết chú, chọn lệnh <emph>Định dạng > Trang</emph>, sau đó nhấn vào thẻ <link href=\"text/swriter/01/05040600.xhp\" name=\"Cước chú\"><emph>Cước chú</emph></link>."
#: footnote_usage.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_usage.xhp\n"
"par_id3147232\n"
@@ -5609,7 +5431,6 @@ msgid "<bookmark_value>spacing; endnotes/footnotes</bookmark_value> <bookmark_v
msgstr "<bookmark_value>khoảng cách; cước/kết chú</bookmark_value><bookmark_value>kết chú; giãn cách</bookmark_value><bookmark_value>cước chú; giãn cách</bookmark_value><bookmark_value>viền;của cước/kết chú</bookmark_value><bookmark_value>đường;cước/kết chú</bookmark_value>"
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"hd_id3147683\n"
@@ -5618,7 +5439,6 @@ msgid "<variable id=\"footnote_with_line\"><link href=\"text/swriter/guide/footn
msgstr "<variable id=\"footnote_with_line\"><link href=\"text/swriter/guide/footnote_with_line.xhp\" name=\"Giãn cách giữa các cước chú\">Giãn cách giữa các cước chú</link></variable>"
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3145808\n"
@@ -5627,7 +5447,6 @@ msgid "If you want to increase the spacing between footnote or endnote texts, yo
msgstr "Nếu bạn muốn tăng khoảng cách giữa hai mục cước chú hay kết chú, bạn có thể thêm viền bên trên và bên dưới vào kiểu dáng đoạn văn tương ứng."
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3155603\n"
@@ -5645,7 +5464,6 @@ msgid "Choose <emph>View - Styles and Formatting</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng</emph>."
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3154251\n"
@@ -5654,7 +5472,6 @@ msgid "Right-click the Paragraph Style that you want to modify, for example, \"F
msgstr "Nhấn-phải vào Kiểu dáng Đoạn văn bạn muốn sửa đổi, v.d. « Cước chú », sau đó chọn <emph>Sửa</emph>."
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3155884\n"
@@ -5690,7 +5507,6 @@ msgid "Select \"White\" in the <item type=\"menuitem\">Color</item> box. If the
msgstr "Chọn mục « Trắng » trong hộp <emph>Màu</emph>. Nếu nền của trang không phải màu trắng, chọn màu hiển thị đẹp trên màu nền."
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3150519\n"
@@ -5708,7 +5524,6 @@ msgid "Enter a value in the <item type=\"menuitem\">Top</item> and <item type=\"
msgstr "Nhập giá trị vào các hộp <item type=\"menuitem\">Đỉnh </item> và <item type=\"menuitem\">Đáy</item> ."
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3150740\n"
@@ -5717,7 +5532,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: footnote_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"footnote_with_line.xhp\n"
"par_id3148846\n"
@@ -6021,7 +5835,6 @@ msgid "<bookmark_value>Navigator;master documents</bookmark_value> <bookmark_va
msgstr "<bookmark_value>Bộ điều hướng;tài liệu chính</bookmark_value> <bookmark_value>tài liệu chính;tạo/sửa/xuất ra</bookmark_value> <bookmark_value>tài liệu chủ;tạo/sửa/gỡ bỏ </bookmark_value> <bookmark_value>gỡ bỏ;tài liệu chủ</bookmark_value> <bookmark_value>chỉ số; tài liệu chính</bookmark_value>"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"hd_id3145246\n"
@@ -6038,7 +5851,6 @@ msgid "A master document lets you manage large documents, such as a book with ma
msgstr "Tài liệu chủ cho phép bạn quản lý tài liệu lớn, v.d. cuốn sách có rất nhiều chương. Có thể thấy tài liệu chủ là bộ chứa các tập tin <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Writer riêng. Tập tin riêng được gọi là tài liệu phụ."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"hd_id3153127\n"
@@ -6047,7 +5859,6 @@ msgid "To Create a Master Document"
msgstr "Để tạo một tài liệu chủ :"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3149634\n"
@@ -6056,7 +5867,6 @@ msgid "Do one of the following:"
msgstr "Làm một trong các hành động này:"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3149956\n"
@@ -6065,7 +5875,6 @@ msgid "Choose <emph>File - New - Master Document</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Tập tin > Mới > Mẫu và Tài liệu</emph>"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3149612\n"
@@ -6092,7 +5901,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Navigator</item> for master documents (sho
msgstr "Trong <item type=\"menuitem\">Bộ điều hướng</item> của tài liệu chính (thường tự động mở, nếu không thì nhấn F5 để mở), nhấn và giữ biểu tượng <item type=\"menuitem\">Chèn</item> , rồi thực hiện một trong các tác vụ sau:"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3156240\n"
@@ -6101,7 +5909,6 @@ msgid "To insert an existing file as a subdocument, choose <emph>File</emph>, lo
msgstr "Tìm tập tin đồ họa bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3145405\n"
@@ -6118,7 +5925,6 @@ msgid "To insert some text between subdocuments, choose <emph>Text</emph>. Then
msgstr "<ahelp hid=\"HID_GLBLTREE_INS_TEXT\">Chèn vào tài liệu chủ một đoạn văn mới trong đó bạn có thể gõ chữ. Tuy nhiên, trong Bộ điều hướng không thể chèn văn bản vào bên cạnh mục nhập văn bản đã tồn tại.</ahelp>"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3153382\n"
@@ -6127,7 +5933,6 @@ msgid "Choose <emph>File - Save</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"hd_id3154242\n"
@@ -6136,7 +5941,6 @@ msgid "To Edit a Master Document"
msgstr "Để chỉnh sửa một tài liệu chủ :"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3154255\n"
@@ -6145,7 +5949,6 @@ msgid "Use the Navigator for rearranging and editing the subdocuments in a maste
msgstr "Dùng Bộ điều hướng để sắp đặt lại và chỉnh sửa các tài liệu phụ trong tài liệu chủ."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3155879\n"
@@ -6154,7 +5957,6 @@ msgid "To open a subdocument for editing, double-click the name of the subdocume
msgstr "Để mở tài liệu phụ để chỉnh sửa, nhấn kép vào tên của tài liệu phụ trong Bộ điều hướng."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3155931\n"
@@ -6163,7 +5965,6 @@ msgid "To remove a subdocument from the master document, right-click the subdocu
msgstr "Để gỡ bỏ tài liệu phụ khỏi tài liệu chủ, nhấn-phải vào tài liệu phụ trong danh sách <emph>Bộ điều hướng</emph>, sau đó chọn mục <emph>Xoá</emph>. Tài liệu phụ không bị xoá mà chỉ có hạng mục trong <emph>Bộ điều hướng</emph> bị gỡ bỏ."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3148677\n"
@@ -6181,7 +5982,6 @@ msgid "To reorder the subdocuments in a master document, drag a subdocument to a
msgstr "Để sắp xếp lại các tài liệu phụ trong tài liệu chủ, kéo tài liệu phụ sang vị trí khác trong danh sách <emph>Bộ điều hướng</emph>. Cũng có thể chọn tài liệu phụ trong danh sách, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Đem lên</emph> hay <emph>Đem xuống</emph>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3153022\n"
@@ -6199,7 +5999,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3148959\" src=\"sw/imglst/sc20246.png\" width=\"0.473cm
msgstr "<image id=\"img_id3148959\" src=\"sw/imglst/sc20246.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3148959\">Biểu tượng</alt></image>"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3153632\n"
@@ -6216,7 +6015,6 @@ msgid "When you insert an object like a frame or a picture into a master documen
msgstr "Khi bạn chèn vào tài liệu chủ một đối tượng như khung hay ảnh, đừng neo đối tượng \"vào trang\". Thay thế, neo \"vào đoạn văn\" trên trang thẻ <emph>Định dạng - [Kiểu đối tượng] - Kiểu</emph>, sau đó đặt vị trí của đối tượng tương ứng so với \"Toàn trang\" trong hộp liệt kê <emph>Ngang</emph> và <emph>Dọc</emph>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"hd_id3153656\n"
@@ -6225,7 +6023,6 @@ msgid "To Start Each Subdocument on a New Page"
msgstr "Để bắt đầu mỗi tài liệu phụ trên một trang mới:"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3152760\n"
@@ -6243,7 +6040,6 @@ msgid "In the master document, choose <emph>View - Styles and Formatting</emph>,
msgstr "Trong tài liệu chủ, chọn lệnh <emph>Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng</emph>, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3153907\n"
@@ -6270,7 +6066,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Breaks</item> area, select <item type=\"me
msgstr "Trong khu vực <item type=\"menuitem\">Dấu ngắt</item> , chọn <item type=\"menuitem\">Chèn</item>, rồi chọn “Trang” trong hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> ."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3150224\n"
@@ -6279,7 +6074,6 @@ msgid "If you want each subdocument to start on an odd page, select <emph>With P
msgstr "Bạn muốn mỗi tài liệu phụ bắt đầu trên trang lẻ thì chọn mục <emph>Với kiểu dáng đoạn văn</emph>, sau đó chọn mục « Trang bên phải »."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3145205\n"
@@ -6288,7 +6082,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"hd_id3145228\n"
@@ -6297,7 +6090,6 @@ msgid "To Export a Master Document as a <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME<
msgstr "Để xuất khẩu tài liệu chủ theo định dạng tài liệu văn bản <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>:"
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3150315\n"
@@ -6306,7 +6098,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">File - Export</item>."
msgstr "Chọn lệnh <item type=\"menuitem\">Tập tin > Xuất</item>."
#: globaldoc_howtos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"globaldoc_howtos.xhp\n"
"par_id3148580\n"
@@ -6348,7 +6139,6 @@ msgid "<bookmark_value>headers;about</bookmark_value> <bookmark_value>footers;a
msgstr "<bookmark_value>đầu trang;thông tin</bookmark_value><bookmark_value>chân trang;thông tin</bookmark_value><bookmark_value>tài liệu HTML; đầu trang và chân trang</bookmark_value>"
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"hd_id3155863\n"
@@ -6357,7 +6147,6 @@ msgid "<variable id=\"header_footer\"><link href=\"text/swriter/guide/header_foo
msgstr "<variable id=\"header_footer\"><link href=\"text/swriter/guide/header_footer.xhp\" name=\"Thông tin về Đầu trang và Chân trang\">Thông tin về Đầu trang và Chân trang</link></variable>"
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"par_id3154255\n"
@@ -6366,7 +6155,6 @@ msgid "Headers and footers are areas in the top and the bottom page margins, whe
msgstr "Phần Đầu trang và Chân trang là vùng ở lề bên trên và bên dưới trang, trong đó bạn có thể thêm văn bản hay đồ họa. Đầu và chân trang được thêm vào kiểu dáng trang hiện thời. Bất cứ trang nào sử dụng cùng một kiểu dáng thì tự động nhận đầu trang hay chân trang bạn thêm. Bạn có thể chèn <link href=\"text/swriter/01/04090000.xhp\" name=\"Trường\">Trường</link>, như số thứ tự trang và tiêu đề chương, vào đầu trang và chân trang trong tài liệu."
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"par_id3150511\n"
@@ -6375,7 +6163,6 @@ msgid "The page style for the current page is displayed in the <emph>Status Bar<
msgstr "Kiểu dáng của trang hiện thời thì được hiển thị trên <emph>Thanh Trạng thái</emph>."
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"par_id3155896\n"
@@ -6384,7 +6171,6 @@ msgid "To add a header to a page, choose <emph>Insert - Header</emph>, and then
msgstr "Để thêm đầu trang vào trang, chọn lệnh <emph>Chèn > Đầu trang</emph>, sau đó chọn kiểu dáng trang của trang hiện thời trong trình đơn phụ."
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"par_id3147119\n"
@@ -6402,7 +6188,6 @@ msgid "You can also choose <item type=\"menuitem\">Format - Page</item>, click t
msgstr "Bạn cũng có thể chọn <item type=\"menuitem\">Định dạng - Trang</item>, nhắp vào tab<item type=\"menuitem\">Đầu trang</item> hoặc <item type=\"menuitem\">Chân trang</item> , rồi chọn <item type=\"menuitem\">Bật đầu trang</item> hoặc <item type=\"menuitem\">Bật chân trang</item>. Xóa hộp kiểm <item type=\"menuitem\">Cùng nội dung bên trái/phải</item> nếu bạn muốn tự định đầu trang hay chân trang khác nhau đối với trang chẵn và trang lẻ."
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"par_id3146876\n"
@@ -6411,7 +6196,6 @@ msgid "To use different headers or footers in your document, you must add them t
msgstr "Để sử dụng các đầu trang hay chân trang khác nhau trong cùng tài liệu, bạn cần phải thêm mỗi điều vào <link href=\"text/swriter/guide/header_pagestyles.xhp\" name=\"Kiểu dáng trang\">Kiểu dáng trang</link> riêng, sau đó áp dụng kiểu dáng vào trang trong đó bạn muốn đầu/chân trang xuất hiện."
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"hd_id3150704\n"
@@ -6420,7 +6204,6 @@ msgid "Headers and Footers in HTML Documents"
msgstr "Đầu trang và Chân trang trong Tài liệu HTML"
#: header_footer.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_footer.xhp\n"
"par_id3150717\n"
@@ -6454,7 +6237,6 @@ msgid "<bookmark_value>headers;defining for left and right pages</bookmark_value
msgstr "<bookmark_value>đầu trang;xác định cho trang bên trái và bên phải</bookmark_value><bookmark_value>chân trang;xác định cho trang bên trái và bên phải</bookmark_value><bookmark_value>kiểu dáng trang; thay đổi</bookmark_value><bookmark_value>xác định; đầu/chân trang</bookmark_value><bookmark_value>bố trí trang đối xứng</bookmark_value>"
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"hd_id3155920\n"
@@ -6463,7 +6245,6 @@ msgid "<variable id=\"header_pagestyles\"><link href=\"text/swriter/guide/header
msgstr "<variable id=\"header_pagestyles\"><link href=\"text/swriter/guide/header_pagestyles.xhp\" name=\"Xác định Đầu/Chân trang Khác nhau\">Xác định Đầu/Chân trang Khác nhau</link></variable>"
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3154263\n"
@@ -6481,7 +6262,6 @@ msgid "You can also use the mirrored page layout if you want to add a header to
msgstr "Bạn có thể dùng kiểu bố trí trang đối xứng gương nếu bạn muốn thêm phần đầu vào kiểu dáng trang mà lề trong và lề ngoài khác nhau. Để áp dụng tùy chọn này cho một kiểu dáng trang, chọn <item type=\"menuitem\">Định dạng - Trang</item>, nhắp vào tab <item type=\"menuitem\">Trang</item>, rồi nhắp vào vùng <item type=\"menuitem\">Thiết lập bố trí</item>, chọn “Đối xứng gương” trong hộp <item type=\"menuitem\">Bố trí trang</item>."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3150224\n"
@@ -6490,7 +6270,6 @@ msgid "For example, you can use page styles to define different headers for even
msgstr "Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng kiểu dáng trang để xác định các đầu trang khác nhau cho trang lẻ và trang chẵn trong cùng tài liệu."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3150929\n"
@@ -6508,7 +6287,6 @@ msgid "Choose <emph>View - Styles and Formatting</emph> and click the <emph>Page
msgstr "Chọn lệnh <emph>Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng</emph>, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Kiểu dáng trang</emph> trong cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph>."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3150510\n"
@@ -6544,7 +6322,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Next Style</item> box, select \"Left Page\
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng kế</item> , chọn \"Trang bên trái\"."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3146889\n"
@@ -6553,7 +6330,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3150714\n"
@@ -6589,7 +6365,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Next Style</item> box, select \"Right Page
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng kế</item> , chọn \"Trang bên phải\"."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3147086\n"
@@ -6598,7 +6373,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3145263\n"
@@ -6607,7 +6381,6 @@ msgid "Double-click \"Right Page\" in the list of page styles to apply the style
msgstr "Nhấn đôi vào mục « Trang bên Phải » trong danh sách các kiểu dáng trang, để áp dụng kiểu dáng cho trang hiện tại."
#: header_pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_pagestyles.xhp\n"
"par_id3145284\n"
@@ -6633,7 +6406,6 @@ msgid "<bookmark_value>running titles in headers</bookmark_value> <bookmark_val
msgstr "<bookmark_value>tựa đề liền trong đầu trang</bookmark_value><bookmark_value>tựa đề nổi trong đầu trang</bookmark_value><bookmark_value>đầu trang; thông tin chương</bookmark_value><bookmark_value>tên chương trong đầu trang</bookmark_value><bookmark_value>tên; tên chương trong đầu trang</bookmark_value>"
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"hd_id3155919\n"
@@ -6642,7 +6414,6 @@ msgid "<variable id=\"header_with_chapter\"><link href=\"text/swriter/guide/head
msgstr "<variable id=\"header_with_chapter\"><link href=\"text/swriter/guide/header_with_chapter.xhp\" name=\"Chèn Tên và Số thứ tự Chương vào Đầu/Chân Trang\">Chèn Tên và Số thứ tự Chương vào Đầu/Chân Trang</link></variable>"
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3153414\n"
@@ -6651,7 +6422,6 @@ msgid "Before you can insert chapter information into a header or footer, you mu
msgstr "Trước khi bạn có thể chèn thông tin chương vào đầu/chân trang, bạn cần phải đặt các tùy chọn đánh số phác thảo cho kiểu dáng đoạn văn bạn muốn sử dụng cho các tựa đề chương."
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"hd_id3154244\n"
@@ -6660,7 +6430,6 @@ msgid "To Create a Paragraph Style for Chapter Titles"
msgstr "Để tạo kiểu dáng đoạn văn cho tựa đề chương:"
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3155874\n"
@@ -6705,7 +6474,6 @@ msgid "Enter a space in the <item type=\"menuitem\">After</item> box."
msgstr "Đánh một dấu cách trong hộp <item type=\"menuitem\">Sau</item>"
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3150949\n"
@@ -6714,7 +6482,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"hd_id3150505\n"
@@ -6723,7 +6490,6 @@ msgid "To Insert the Chapter Name and Number in a Header or a Footer"
msgstr "Để chèn tên và số thứ tự chương vào đầu trang hay chân trang:"
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3150527\n"
@@ -6741,7 +6507,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">Insert - Header</item> or <item type=\"men
msgstr "Chọn <item type=\"menuitem\">Chèn - Đầu trang</item> hoặc <item type=\"menuitem\">Chèn - Chân trang</item>, rồi chọn kiểu dáng trang cho trang hiện tại từ trình đơn con."
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3153762\n"
@@ -6768,7 +6533,6 @@ msgid "Click \"Chapter\" in the <item type=\"menuitem\">Type</item> list and \"C
msgstr "Nhắp \"Chương\" trong danh sách <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> rồi nhắp \"Số thứ tự chương và tên\" trong danh sách <item type=\"menuitem\">Dạng thức</item> ."
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3147065\n"
@@ -6777,7 +6541,6 @@ msgid "Click <emph>Insert</emph> and then click <emph>Close</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Đóng</emph>."
#: header_with_chapter.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_chapter.xhp\n"
"par_id3147095\n"
@@ -6803,7 +6566,6 @@ msgid "<bookmark_value>inserting;lines under headers/above footers</bookmark_val
msgstr "<bookmark_value>chèn; dòng bên dưới đầu trang</bookmark_value><bookmark_value>dòng; bên dưới đầu trang/bên trên chân trang</bookmark_value><bookmark_value>đầu trang;định dạng</bookmark_value><bookmark_value>chân trang;định dạng</bookmark_value><bookmark_value>bóng;đầu/chân trang</bookmark_value><bookmark_value>viền;cho đầu/chân trang</bookmark_value>"
#: header_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_line.xhp\n"
"hd_id3154866\n"
@@ -6812,7 +6574,6 @@ msgid "<variable id=\"header_with_line\"><link href=\"text/swriter/guide/header_
msgstr "<variable id=\"header_with_line\"><link href=\"text/swriter/guide/header_with_line.xhp\" name=\"Định Dạng Đầu/Chân Trang\">Định Dạng Đầu/Chân Trang</link></variable>"
#: header_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_line.xhp\n"
"par_id3154243\n"
@@ -6830,7 +6591,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">Format - Page</item> and select the <item
msgstr "Chọn <item type=\"menuitem\">Định dạng - Trang</item> rồi chọn tab <item type=\"menuitem\">Đầu trang</item> hoặc <item type=\"menuitem\">Chân trang</item> ."
#: header_with_line.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"header_with_line.xhp\n"
"par_id3147109\n"
@@ -7289,7 +7049,6 @@ msgid "<bookmark_value>hyperlinks; inserting from Navigator</bookmark_value> <b
msgstr "<bookmark_value>siêu liên kết; chèn từ Bộ điều hướng</bookmark_value><bookmark_value>chèn; siêu liên kết từ Bộ điều hướng</bookmark_value><bookmark_value>tham chiếu chéo; chèn bằng Bộ điều hướng</bookmark_value><bookmark_value>Bộ duyệt;chèn siêu liên kết</bookmark_value>"
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"hd_id3155845\n"
@@ -7298,7 +7057,6 @@ msgid "<variable id=\"hyperlinks\"><link href=\"text/swriter/guide/hyperlinks.xh
msgstr "<variable id=\"hyperlinks\"><link href=\"text/swriter/guide/hyperlinks.xhp\" name=\"Chèn Siêu liên kết bằng Bộ điều hướng\">Chèn Siêu liên kết bằng Bộ điều hướng</link></variable>"
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3155858\n"
@@ -7307,7 +7065,6 @@ msgid "You can insert a cross-reference as a hyperlink in your document using th
msgstr "Bạn có khả năng chèn tham chiếu chéo dạng siêu liên kết vào tài liệu, dùng Bộ điều hướng. Ngay cả có thể chỉ dẫn tham khảo từ tài liệu <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> khác. Nhấn vào siêu liên kết khi tài liệu được mở trong<item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> thì bạn nhảy tới mục nguồn của tham chiếu chéo."
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3149833\n"
@@ -7316,7 +7073,6 @@ msgid "Open the document(s) containing the items you want to cross-reference."
msgstr "Mở các tài liệu chứa những mục cho chúng bạn muốn tạo tham chiếu chéo."
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3148846\n"
@@ -7334,7 +7090,6 @@ msgid "Click the arrow next to the <item type=\"menuitem\">Drag Mode</item> icon
msgstr "Nhắp mũi tên kế vào biểu tượng <item type=\"menuitem\">Chế độ kéo</item>, và đảm bảo rằng <item type=\"menuitem\">Chèn như một siêu liên kết</item> đã được chọn."
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3153396\n"
@@ -7343,7 +7098,6 @@ msgid "In the list at the bottom of the Navigator, select the document containin
msgstr "Trong danh sách bên dưới <emph>Bộ điều hướng</emph>, chọn tài liệu chứa mục tới đó bạn muốn chỉ bằng tham chiếu chéo."
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3153416\n"
@@ -7352,7 +7106,6 @@ msgid "In the Navigator list, click the plus sign next to the item that you want
msgstr "Trong danh sách của <emph>Bộ điều hướng</emph>, nhấn vào dấu cộng (+) bên cạnh mục bạn muốn chèn dạng siêu liên kết."
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3153133\n"
@@ -7361,7 +7114,6 @@ msgid "Drag the item to where you want to insert the hyperlink in the document."
msgstr "Kéo mục vào vị trí bạn muốn siêu liên kết trong tài liệu."
#: hyperlinks.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyperlinks.xhp\n"
"par_id3149635\n"
@@ -7619,7 +7371,6 @@ msgid "<bookmark_value>indexes; editing or deleting entries</bookmark_value> <b
msgstr "<bookmark_value>chỉ mục; chỉnh sửa hay xoá mục nhập</bookmark_value><bookmark_value>mục lục; chỉnh sửa hay xoá mục nhập</bookmark_value><bookmark_value>xoá;mục nhập của chỉ mục/mục lục</bookmark_value><bookmark_value>chỉnh sửa;mục nhập của chỉ mục/mục lục</bookmark_value>"
#: indices_delete.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_delete.xhp\n"
"hd_id3155186\n"
@@ -7637,7 +7388,6 @@ msgid "Index entries are inserted as fields into your document. To view fields i
msgstr "Mục nhập chỉ mục được chèn vào tài liệu của bạn như một trường. Để xem các trường trong tài liệu, lựa <item type=\"menuitem\">Xem</item> và đảm bảo rằng <item type=\"menuitem\">Đổ bóng trường</item> được chọn."
#: indices_delete.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_delete.xhp\n"
"par_id3155507\n"
@@ -7646,7 +7396,6 @@ msgid "Place the cursor immediately in front of the index entry in your document
msgstr "Để con trỏ đúng đằng trước mục nhập chỉ mục trong tài liệu."
#: indices_delete.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_delete.xhp\n"
"par_id3155526\n"
@@ -7655,7 +7404,6 @@ msgid "Choose <emph>Edit - Index Entry</emph>, and do one of the following:"
msgstr "Chọn lệnh <emph>Sửa > Mục nhập chỉ mục</emph>, sau đó làm một của những hành động này:"
#: indices_delete.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_delete.xhp\n"
"par_id3154238\n"
@@ -7664,7 +7412,6 @@ msgid "To change the entry, enter different text in the <emph>Entry</emph> box."
msgstr "Gõ vào trường<emph>Thay thế bằng</emph> chuỗi văn bản sẽ thay thế chuỗi tìm."
#: indices_delete.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_delete.xhp\n"
"par_id3154263\n"
@@ -7673,7 +7420,6 @@ msgid "To remove the entry, click <emph>Delete</emph>."
msgstr "Để xoá vĩ lệnh, chọn nó rồi nhấn vào nút <emph>Xoá</emph>."
#: indices_delete.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_delete.xhp\n"
"par_id3155893\n"
@@ -8071,7 +7817,6 @@ msgid "<bookmark_value>concordance files;indexes</bookmark_value> <bookmark_val
msgstr "<bookmark_value>tập tin mục lục;chỉ mục</bookmark_value><bookmark_value>chỉ mục; chỉ mục theo thứ tự abc</bookmark_value><bookmark_value>chỉ mục theo thứ tự abc</bookmark_value>"
#: indices_index.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_index.xhp\n"
"hd_id3155911\n"
@@ -8080,7 +7825,6 @@ msgid "<variable id=\"indices_index\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_in
msgstr "<variable id=\"indices_index\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_index.xhp\" name=\"Tạo Chỉ mục theo Thứ tự abc\">Tạo Chỉ mục theo Thứ tự abc</link></variable>"
#: indices_index.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_index.xhp\n"
"par_id3154233\n"
@@ -8115,7 +7859,6 @@ msgid "If you want to use a concordance file, select <item type=\"menuitem\">Con
msgstr "Nếu bạn muốn dùng một tập tin phù hợp, chọn <item type=\"menuitem\">Tập tin phù hợp</item> trong vùng <item type=\"menuitem\">Tùy chọn</item> , nhấn nút <item type=\"menuitem\">Tập tin</item>, rồi tìm một tập tin đã có hoặc tạo một tập tin phù hợp mới."
#: indices_index.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_index.xhp\n"
"par_id3150223\n"
@@ -8124,7 +7867,6 @@ msgid "Set the formatting options for the index, either on the current tab, or o
msgstr "Đặt các tùy chọn định dạng cho chỉ mục, hoặc trên thẻ hiện tại, hoặc trên bất cứ thẻ khác nào của hộp thoại này. Chẳng hạn, nếu bạn muốn thấy tiêu đề chữ một trong chỉ mục, nhấn vào thẻ <emph>Mục nhập</emph>, sau đó chọn mục <emph>Dấu tách abc</emph>. Để sửa đổi định dạng của cấp trong chỉ mục, nhấn vào thẻ <emph>Kiểu dáng</emph>."
#: indices_index.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_index.xhp\n"
"par_id3150946\n"
@@ -8142,7 +7884,6 @@ msgid "To update the index, right-click in the index, and then choose <emph>Upda
msgstr "Để cập nhật chỉ mục, nhấn-phải vào chỉ mục, sau đó chọn lệnh <emph>Cập nhật chỉ mục/bảng</emph>."
#: indices_index.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_index.xhp\n"
"par_id3152760\n"
@@ -8168,7 +7909,6 @@ msgid "<bookmark_value>indexes;creating bibliographies</bookmark_value> <bookma
msgstr "<bookmark_value>chỉ mục;tạo thư tịch</bookmark_value><bookmark_value>cơ sở dữ liệu;tạo thư tịch</bookmark_value><bookmark_value>thư tịch</bookmark_value><bookmark_value>mục nhập;thư tịch</bookmark_value><bookmark_value>cất giữ thông tin thư tịch</bookmark_value>"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"hd_id3149687\n"
@@ -8177,7 +7917,6 @@ msgid "<variable id=\"indices_literature\"><link href=\"text/swriter/guide/indic
msgstr "<variable id=\"indices_literature\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_literature.xhp\" name=\"Tạo Thư Tịch\">Tạo Thư Tịch</link></variable>"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3155864\n"
@@ -8186,7 +7925,6 @@ msgid "A bibliography is a list of works that you reference in a document."
msgstr "Thư tịch là danh sách các văn bản được tham chiếu trong tài liệu."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"hd_id3153402\n"
@@ -8195,7 +7933,6 @@ msgid "Storing Bibliographic Information"
msgstr "Cất giữ Thông tin Thư tịch"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3153414\n"
@@ -8204,7 +7941,6 @@ msgid "$[officename] stores bibliographic information in a bibliography database
msgstr "$[officename] cất giữ thông tin thư tịch trong cơ sở dữ liệu thư tịch, hoặc trong một tài liệu riêng."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"hd_id3154244\n"
@@ -8213,7 +7949,6 @@ msgid "To Store Information in the Bibliography Database"
msgstr "Để cất giữ thông tin trong cơ sở dữ liệu thư tịch:"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3155872\n"
@@ -8222,7 +7957,6 @@ msgid "Choose <link href=\"text/shared/01/02250000.xhp\" name=\"Tools - Bibliogr
msgstr "Chọn lệnh <link href=\"text/shared/01/02250000.xhp\" name=\"Công cụ > Cơ sở Dữ liệu Thư tịch\"><emph>Công cụ > Cơ sở Dữ liệu Thư tịch</emph></link>"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3155900\n"
@@ -8249,7 +7983,6 @@ msgid "Close the <item type=\"menuitem\">Bibliography Database</item> window."
msgstr "Đóng cửa sổ <item type=\"menuitem\">Cơ sở dữ liệu thư tịch</item>."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"hd_id3150242\n"
@@ -8258,7 +7991,6 @@ msgid "To Store Bibliographic Information in an Individual Document"
msgstr "Để cất giữ thông tin thư tịch trong một tài liệu riêng:"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3150945\n"
@@ -8276,7 +8008,6 @@ msgid "Choose <link href=\"text/swriter/01/04120300.xhp\" name=\"Insert - Table
msgstr "Chọn lệnh <link href=\"text/swriter/01/04120300.xhp\" name=\"Chèn > Chỉ mục và Bảng > Mục nhập Thư tịch\"><emph>Chèn > Chỉ mục và Bảng > Mục nhập Thư tịch</emph></link>."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3150525\n"
@@ -8303,7 +8034,6 @@ msgid "Select the publication source for the record in the <item type=\"menuitem
msgstr "Trong hộp <emph>Kiểu</emph>, chọn nguồn xuất bản cho bản ghi, sau đó thêm chi tiết vào các hộp còn lại."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3146873\n"
@@ -8321,7 +8051,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Insert Bibliography Entry</item> dialog, c
msgstr "Trong hộp thoại <item type=\"menuitem\">Chèn mục nhập thư tịch</item> , nhấn <item type=\"menuitem\">Chèn</item>, rồi nhấn <item type=\"menuitem\">Đóng</item>."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"hd_id3150741\n"
@@ -8330,7 +8059,6 @@ msgid "Inserting Bibliography Entries From the Bibliography Database"
msgstr "Chèn Mục nhập Thư tịch từ Cơ sở Dữ liệu Thư tịch"
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3148402\n"
@@ -8348,7 +8076,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Table of Contents and Index - Bibliography Entry</e
msgstr "Chọn lệnh <emph>Chèn > Chỉ mục và Bảng > Mục nhập Thư tịch</emph>."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3153231\n"
@@ -8366,7 +8093,6 @@ msgid "Select the name of the bibliography entry that you want to insert in the
msgstr "Chọn tên của mục nhập thư tịch mà bạn muốn chèn trong hộp <item type=\"menuitem\">Tên tắt</item> ."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3147085\n"
@@ -8375,7 +8101,6 @@ msgid "Click <emph>Insert</emph> and then click <emph>Close</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Đóng</emph>."
#: indices_literature.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_literature.xhp\n"
"par_id3156060\n"
@@ -8471,7 +8196,6 @@ msgid "<bookmark_value>tables of contents; creating and updating</bookmark_value
msgstr "<bookmark_value>mục lục; tạo và cập nhật</bookmark_value><bookmark_value>cập nhật; mục lục</bookmark_value>"
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"hd_id3147104\n"
@@ -8480,7 +8204,6 @@ msgid "<variable id=\"indices_toc\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_toc.
msgstr "<variable id=\"indices_toc\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_toc.xhp\" name=\"Tạo Mục Lục\">Tạo Mục Lục</link></variable>"
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3150942\n"
@@ -8497,7 +8220,6 @@ msgid "To Insert a Table of Contents"
msgstr "Chèn một mục lục"
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3150510\n"
@@ -8514,7 +8236,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Table of Contents and Index - Table of Contents, In
msgstr ""
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3153746\n"
@@ -8523,7 +8244,6 @@ msgid "Select \"Table of Contents\" in the <emph>Type</emph> box."
msgstr "Trong hộp <emph>Kiểu</emph>, chọn « Mục lục »."
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3146856\n"
@@ -8532,7 +8252,6 @@ msgid "Select any options that you want."
msgstr "Bật những tùy chọn đã muốn."
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3146872\n"
@@ -8550,7 +8269,6 @@ msgid "If you want to use a different paragraph style as a table of contents ent
msgstr "Nếu bạn muốn dùng một kiểu dáng đoạn khác như một bảng mục lục, hãy chọn <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng bổ sung</item> đánh dấu hộp kiểm trong vùng <item type=\"menuitem\">Tạo từ</item>, rồi nhấn (<item type=\"menuitem\">...</item>) nút kế sau hộp kiểm. Trong hộp thoại <item type=\"menuitem\">Gán kiểu dáng</item>, chọn kiểu dáng trong danh sách, rồi nhắp nút <item type=\"menuitem\">>></item> hoặc <item type=\"menuitem\"><<</item> để xác định cấp độ phác thảo cho kiểu dáng đoạn."
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"hd_id3153148\n"
@@ -8559,7 +8277,6 @@ msgid "To Update a Table of Contents"
msgstr "Cập nhật mục lục"
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3153161\n"
@@ -8577,7 +8294,6 @@ msgid "Right-click in the table of contents and choose <emph>Update Index or Tab
msgstr "Nhấn-phải vào mục lục, sau đó chọn lệnh <emph>Cập nhật chỉ mục/bảng</emph>."
#: indices_toc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_toc.xhp\n"
"par_id3147066\n"
@@ -8603,7 +8319,6 @@ msgid "<bookmark_value>indexes; creating user-defined indexes</bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>chỉ mục; tạo chỉ mục tự xác định</bookmark_value><bookmark_value>chỉ mục tự xác định</bookmark_value>"
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"hd_id3154896\n"
@@ -8612,7 +8327,6 @@ msgid "<variable id=\"indices_userdef\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_
msgstr "<variable id=\"indices_userdef\"><link href=\"text/swriter/guide/indices_userdef.xhp\" name=\"Chỉ Mục Tự Xác Định\">Chỉ Mục Tự Xác Định</link></variable>"
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"par_id3155184\n"
@@ -8621,7 +8335,6 @@ msgid "You can create as many user-defined indexes as you want."
msgstr "Bạn có thể tạo bất cứ số chỉ mục tự xác định nào."
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"hd_id3155915\n"
@@ -8630,7 +8343,6 @@ msgid "To Create a User-Defined Index"
msgstr "Tạo chỉ mục tự xác định"
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"par_id3155867\n"
@@ -8684,7 +8396,6 @@ msgid "Click <item type=\"menuitem\">Close</item>."
msgstr "Nhắp <item type=\"menuitem\">Chèn</item>"
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"hd_id3150231\n"
@@ -8693,7 +8404,6 @@ msgid "To Insert a User-Defined Index"
msgstr "Chèn chỉ mục tự xác định"
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"par_id3150933\n"
@@ -8719,7 +8429,6 @@ msgid "On the <item type=\"menuitem\">Index or Table of Contents</item> tab, sel
msgstr "Trên tab <item type=\"menuitem\">Chỉ mục/Bảng</item>, chọn tên của chỉ mục tự xác định mà bạn đã tạo trong hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu</item> ."
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"par_id3146881\n"
@@ -8728,7 +8437,6 @@ msgid "Select any options that you want."
msgstr "Bật những tùy chọn đã muốn."
#: indices_userdef.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"indices_userdef.xhp\n"
"par_id3146897\n"
@@ -9208,7 +8916,6 @@ msgid "<bookmark_value>numbering; combining</bookmark_value> <bookmark_value>me
msgstr "<bookmark_value>đánh số; kết hợp</bookmark_value><bookmark_value>gộp;danh sách đánh số</bookmark_value><bookmark_value>nối lại;danh sách đánh số</bookmark_value><bookmark_value>danh sách;trộn các danh sách đánh số</bookmark_value><bookmark_value>đoạn văn;đánh số đoạn không kề nhau</bookmark_value>"
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"hd_id3150495\n"
@@ -9217,7 +8924,6 @@ msgid "<variable id=\"join_numbered_lists\"><link href=\"text/swriter/guide/join
msgstr "<variable id=\"join_numbered_lists\"><link href=\"text/swriter/guide/join_numbered_lists.xhp\" name=\"Kết hợp Danh sách Đánh số\">Kết hợp Danh sách Đánh số</link></variable>"
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3149692\n"
@@ -9226,7 +8932,6 @@ msgid "You can combine numbered lists into a single consecutively numbered list.
msgstr "Bạn có thể kết hợp các danh sách đánh số để làm một danh sách đánh số liên tiếp riêng lẻ."
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"hd_id3149452\n"
@@ -9235,7 +8940,6 @@ msgid "To Combine Consecutive Numbered Lists"
msgstr "Để kết hợp các danh sách đánh số liên tiếp:"
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3154479\n"
@@ -9253,7 +8957,6 @@ msgid "On the <item type=\"menuitem\">Formatting</item> Bar, click the <item typ
msgstr "Trên thanh <item type=\"menuitem\">Định dạng</item>, nhắp vào biểu tượng <item type=\"menuitem\">Bật/Tắt đánh số</item> hai lần."
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"hd_id3155870\n"
@@ -9262,7 +8965,6 @@ msgid "To Create a Numbered List From Non-consecutive Paragraphs:"
msgstr "Để tạo danh sách đánh số từ các đoạn văn không kề nhau :"
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3153417\n"
@@ -9271,7 +8973,6 @@ msgid "Hold down Ctrl and drag a selection in the first numbered paragraph. You
msgstr "Ấn giữ phím <item type=\"keycode\">Ctrl</item>, sau đó kéo vùng chọn trong đoạn văn đánh số thứ nhất. Chỉ cần tô sáng một ký tự."
#: join_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"join_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3149644\n"
@@ -9961,7 +9662,6 @@ msgid "<bookmark_value>numbering;quotations/similar items</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>đánh số;trích dẫn/mục tương tự</bookmark_value>"
#: number_sequence.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"number_sequence.xhp\n"
"hd_id3149695\n"
@@ -9970,7 +9670,6 @@ msgid "<variable id=\"number_sequence\"><link href=\"text/swriter/guide/number_s
msgstr "<variable id=\"number_sequence\"><link href=\"text/swriter/guide/number_sequence.xhp\" name=\"Xác định Phạm vi Số\">Xác định Phạm vi Số</link></variable>"
#: number_sequence.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"number_sequence.xhp\n"
"par_id3155918\n"
@@ -9979,7 +9678,6 @@ msgid "You can automatically number similar items, such as quotations, in your d
msgstr "Bạn có thể tự động đánh số các mục tương tự, như đoạn trích dẫn, trong tài liệu."
#: number_sequence.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"number_sequence.xhp\n"
"par_id3149829\n"
@@ -10015,7 +9713,6 @@ msgid "Type \"Quotation\" in the <item type=\"menuitem\">Name</item> box."
msgstr "Đánh \"Quotation\" trong hộp <item type=\"menuitem\">Tên</item> ."
#: number_sequence.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"number_sequence.xhp\n"
"par_id3153387\n"
@@ -10032,7 +9729,6 @@ msgid "Type a number in the <emph>Value</emph> box, or leave the box empty to us
msgstr ""
#: number_sequence.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"number_sequence.xhp\n"
"par_id3154851\n"
@@ -10041,7 +9737,6 @@ msgid "Select the outline level where you want the numbering to restart in the <
msgstr "Trong hộp <emph>Số lần lặp</emph> (hộp bên phãi), chọn tổng số lần bạn muốn dãy hoạt họa chạy."
#: number_sequence.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"number_sequence.xhp\n"
"par_id3155886\n"
@@ -10067,7 +9762,6 @@ msgid "<bookmark_value>line numbers</bookmark_value> <bookmark_value>text; line
msgstr "<bookmark_value>số thứ tự dòng</bookmark_value><bookmark_value>văn bản; số thứ tự dòng</bookmark_value><bookmark_value>dòng văn bản; đánh số</bookmark_value><bookmark_value>đánh số; dòng</bookmark_value><bookmark_value>số; đánh số dòng</bookmark_value><bookmark_value>số trong lề của trang văn bản</bookmark_value>"
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"hd_id3150101\n"
@@ -10076,7 +9770,6 @@ msgid "<variable id=\"numbering_lines\"><link href=\"text/swriter/guide/numberin
msgstr "<variable id=\"numbering_lines\"><link href=\"text/swriter/guide/numbering_lines.xhp\" name=\"Thêm Số thứ tự Dòng\">Thêm Số thứ tự Dòng</link></variable>"
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3149842\n"
@@ -10093,7 +9786,6 @@ msgid "Line numbers are not available in HTML format."
msgstr "Số thứ tự dòng không sẵn sàng trong định dạng HTML."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"hd_id3153410\n"
@@ -10102,7 +9794,6 @@ msgid "To Add Line Numbers to an Entire Document"
msgstr "Để thêm số thứ tự dòng vào toàn tài liệu :"
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3149640\n"
@@ -10111,7 +9802,6 @@ msgid "Choose <emph>Tools - Line Numbering</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Công cụ > Đánh số dòng</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3149612\n"
@@ -10120,7 +9810,6 @@ msgid "Select <emph>Show numbering</emph>, and then select the options that you
msgstr "Bật tùy chọn <emph>Hiện số thứ tự</emph>, và các tùy chọn thích hợp khác."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3145101\n"
@@ -10129,7 +9818,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"hd_id3156241\n"
@@ -10138,7 +9826,6 @@ msgid "To Add Line Numbers to Specific Paragraphs"
msgstr "Để thêm số thứ tự vào đoạn văn riêng:"
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3156264\n"
@@ -10147,7 +9834,6 @@ msgid "Choose <emph>Tools - Line Numbering</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Công cụ > Đánh số dòng</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3153385\n"
@@ -10164,7 +9850,6 @@ msgid "Press <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command+T</
msgstr ""
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3154853\n"
@@ -10173,7 +9858,6 @@ msgid "Right-click the \"Default\" paragraph style and choose <emph>Modify</emph
msgstr "Nhấn-phải vào kiểu dáng đoạn văn « Mặc định », sau đó chọn lệnh <emph>Sửa</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3150222\n"
@@ -10182,7 +9866,6 @@ msgid "All paragraph styles are based on the \"Default\" style."
msgstr "Tất cả các kiểu dáng đoạn văn đều dựa vào kiểu dáng « Mặc định »."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3150931\n"
@@ -10200,7 +9883,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Line Numbering</item> area, clear the <ite
msgstr "Trong vùng <item type=\"menuitem\">Đánh số dòng</item> , bỏ chọn hộp kiểm <item type=\"menuitem\">Gồm đoạn này trong đánh số dòng</item> ."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3150520\n"
@@ -10209,7 +9891,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3151077\n"
@@ -10227,7 +9908,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">Format - Paragraph</item>, and then click
msgstr "Chọn <item type=\"menuitem\">Định dạng - Đoạn</item>, rồi nhấn tab <item type=\"menuitem\">Đánh số</item> ."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3153733\n"
@@ -10236,7 +9916,6 @@ msgid "Select <emph>Include this paragraph in line numbering</emph>."
msgstr "Bật lại tùy chọn <emph>Cũng đánh số đoạn văn này</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3153758\n"
@@ -10245,7 +9924,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3146864\n"
@@ -10254,7 +9932,6 @@ msgid "You can also create a paragraph style that includes line numbering, and a
msgstr "Bạn cũng có khả năng tạo một kiểu dáng đoạn văn mà đánh số dòng, và áp dụng nó vào những đoạn văn đã chọn."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"hd_id3146880\n"
@@ -10263,7 +9940,6 @@ msgid "To Specify the Starting Line Number"
msgstr "Để xác định số thứ tự dòng đầu tiên:"
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3150703\n"
@@ -10308,7 +9984,6 @@ msgid "Enter a line number in the <item type=\"menuitem\">Start with</item> box.
msgstr "Nhập một số dòng vào hộp <item type=\"menuitem\">Bắt đầu từ</item> box."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3153804\n"
@@ -10317,7 +9992,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3153934\n"
@@ -10326,7 +10000,6 @@ msgid "<link href=\"text/swriter/01/06180000.xhp\" name=\"Tools - Line Numbering
msgstr "<link href=\"text/swriter/01/06180000.xhp\" name=\"Công cụ > Đánh số dòng\">Công cụ > Đánh số dòng</link>"
#: numbering_lines.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numbering_lines.xhp\n"
"par_id3153960\n"
@@ -11520,7 +11193,6 @@ msgid "<variable id=\"pagestyles\"><link href=\"text/swriter/guide/pagestyles.xh
msgstr "<variable id=\"pagestyles\"><link href=\"text/swriter/guide/pagestyles.xhp\" name=\"Tạo và Áp dụng Kiểu dáng Trang\">Tạo và Áp dụng Kiểu dáng Trang</link></variable>"
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3149846\n"
@@ -11529,7 +11201,6 @@ msgid "$[officename] uses page styles to specify the layout of a page, including
msgstr "$[officename] sử dụng kiểu dáng trang để xác định bố trí của trang, gồm có hướng, nền, lề, phần đầu/chân và cột văn bản của trang. Để sửa đổi bố trí của một trang nào đó trong tài liệu, bạn cần phải tạo và áp dụng vào trang một kiểu dáng trang riêng."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"hd_id3156109\n"
@@ -11546,7 +11217,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">View - Styles and Formatting</item>."
msgstr ""
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3153133\n"
@@ -11555,7 +11225,6 @@ msgid "Click the <emph>Page Styles</emph> icon."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Kiểu dáng trang</emph>."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3149641\n"
@@ -11564,7 +11233,6 @@ msgid "In the list of page styles, right-click an item, and then choose <emph>Ne
msgstr "Trong danh sách các kiểu dáng trang, nhấn-phải vào mục thích hợp, sau đó chọn lệnh <emph>Mới</emph>."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3149614\n"
@@ -11573,7 +11241,6 @@ msgid "On the <emph>Organizer</emph> tab, type a name in the <emph>Name</emph> b
msgstr "Trên thẻ <emph>Tổ chức</emph>, gõ tên vào hộp <emph>Tên</emph>."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3145110\n"
@@ -11598,7 +11265,6 @@ msgid "To apply the custom page style to more than one page, select its name in
msgstr ""
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3154252\n"
@@ -11607,7 +11273,6 @@ msgid "Use the tabs in the dialog to set the layout options for the page style,
msgstr "Đặt các tùy chọn bố trí cho trang trên những thẻ khác nhau của hộp thoại, rồi nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"hd_id3154851\n"
@@ -11616,7 +11281,6 @@ msgid "To Apply a Page Style"
msgstr "Để áp dụng kiểu dáng trang:"
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3154873\n"
@@ -11634,7 +11298,6 @@ msgid "Choose <item type=\"menuitem\">View - Styles and Formatting</item>, and t
msgstr "Chọn <item type=\"menuitem\">Định dạng - Kiểu dáng và khuôn dạng</item>, rồi nhấn vào biểu tượng <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng trang</item>."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3148685\n"
@@ -11643,7 +11306,6 @@ msgid "Double-click a name in the list."
msgstr "Nhấn đôi vào một tên trong danh sách."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"hd_id3148701\n"
@@ -11652,7 +11314,6 @@ msgid "To Apply a Page Style to a New Page"
msgstr "Để áp dụng kiểu dáng trang cho trang mới:"
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3147122\n"
@@ -11661,7 +11322,6 @@ msgid "Click in the document where you want a new page to start."
msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn trang mới bắt đầu."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3150210\n"
@@ -11670,7 +11330,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Manual Break</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Chèn > Chỗ ngắt tự làm</emph>."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3150235\n"
@@ -11688,7 +11347,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Style</item> box, select the page style th
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng</item> , chọn kiểu dáng trang mà bạn muốn áp dụng cho trang tiếp sau ngắt trang chủ động."
#: pagestyles.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"pagestyles.xhp\n"
"par_id3150965\n"
@@ -11996,7 +11654,6 @@ msgid "<bookmark_value>selecting;paper trays</bookmark_value> <bookmark_value>p
msgstr "<bookmark_value>lựa chọn;khay đựng giấy</bookmark_value><bookmark_value>chọn khay đựng giấy</bookmark_value>"
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"hd_id3155909\n"
@@ -12005,7 +11662,6 @@ msgid "<variable id=\"printer_tray\"><link href=\"text/swriter/guide/printer_tra
msgstr "<variable id=\"printer_tray\"><link href=\"text/swriter/guide/printer_tray.xhp\" name=\"Chọn khay đựng giấy của máy in\">Chọn khay đựng giấy của máy in</link></variable>"
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"par_id3155858\n"
@@ -12032,7 +11688,6 @@ msgid "Click the <item type=\"menuitem\">Page Styles</item> icon."
msgstr "Nhấn biểu tượng <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng trang</item> ."
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"par_id3155066\n"
@@ -12050,7 +11705,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Paper tray</item> box, select the paper tr
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Khay giấy</item> , chọn khay giấy mà bạn muốn dùng."
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"par_id3153140\n"
@@ -12059,7 +11713,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"par_id3149649\n"
@@ -12068,7 +11721,6 @@ msgid "Repeat steps 1-5 for each page style that you want to specify the paper f
msgstr "Lặp lại bước 1-5 cho mỗi kiểu dáng trang cho đó bạn muốn xác định nguồn giấy."
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"par_id3149616\n"
@@ -12077,7 +11729,6 @@ msgid "Apply the page style to the pages that you want."
msgstr "Áp dụng kiểu dáng trang cho những trang thích hợp."
#: printer_tray.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"printer_tray.xhp\n"
"par_id3154260\n"
@@ -12445,7 +12096,6 @@ msgid "<bookmark_value>references; inserting cross-references</bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>tham chiếu; chèn tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>tham chiếu chéo; chèn và cập nhật</bookmark_value><bookmark_value>bảng; tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>ảnh; tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng; tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng OLE;tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng vẽ;tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>cập nhật;tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>chèn;tham chiếu chéo</bookmark_value>"
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"hd_id3145087\n"
@@ -12454,7 +12104,6 @@ msgid "<variable id=\"references\"><link href=\"text/swriter/guide/references.xh
msgstr "<variable id=\"references\"><link href=\"text/swriter/guide/references.xhp\" name=\"Chèn Tham Chiếu Chéo\">Chèn Tham Chiếu Chéo</link></variable>"
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3159263\n"
@@ -12463,7 +12112,6 @@ msgid "Cross-references allow you to jump to specific text passages and objects
msgstr "Tham chiếu chéo thì cho phép bạn nhảy trực tiếp tới đoạn văn bản và đối tượng riêng trong cùng tài liệu. Tham chiếu chéo chứa một đích và một tham chiếu đều được chèn dạng <link href=\"text/swriter/guide/fields.xhp\" name=\"trường\">trường</link> vào tài liệu."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3155860\n"
@@ -12472,7 +12120,6 @@ msgid "Objects with captions and bookmarks can be used as targets."
msgstr "Đối tượng có phụ đề và liên kết lưu có thể được dùng làm đích."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"hd_id3149833\n"
@@ -12481,7 +12128,6 @@ msgid "Cross-Referencing Text"
msgstr "Tham chiếu chéo văn bản"
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3149846\n"
@@ -12490,7 +12136,6 @@ msgid "Before you can insert a cross-reference, you must first specify the targe
msgstr "Để có khả năng chèn tham chiếu chéo, trước tiên bạn cần phải ghi rõ đích trong văn bản."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"hd_id3156105\n"
@@ -12499,7 +12144,6 @@ msgid "To Insert a Target"
msgstr "Để chèn đích:"
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3153408\n"
@@ -12508,7 +12152,6 @@ msgid "Select the text that you want to use as a target for the cross-reference.
msgstr "Tô sáng chuỗi văn bản cần dùng làm đích cho tham chiếu chéo."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3153125\n"
@@ -12517,7 +12160,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Cross-reference</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Chèn > Tham chiếu chéo</emph>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3149634\n"
@@ -12526,7 +12168,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Type</item> list, select “Set Reference
msgstr "Trong danh sách <item type=\"menuitem\">Kiểu</item>, chọn “Đặt tham chiếu”."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3149614\n"
@@ -12544,7 +12185,6 @@ msgid "Click <item type=\"menuitem\">Insert</item>. The name of the target is ad
msgstr "Nhấn <item type=\"menuitem\">Chèn</item>. Tên của đối tượng đích sẽ được thêm vào danh sách <item type=\"menuitem\">Vùng chọn</item> ."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3156257\n"
@@ -12553,7 +12193,6 @@ msgid "Leave the dialog open and proceed to the next section."
msgstr "Để lại hộp thoại mở, và tiến đến phần kế tiếp."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"hd_id3153370\n"
@@ -12578,7 +12217,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Cross-reference</emph> to open the dialog, if it is
msgstr "Chọn lệnh <emph>Chèn > Tham chiếu chéo</emph> để mở hộp thoại, nếu nó chưa mở."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3153392\n"
@@ -12587,7 +12225,6 @@ msgid "In the <emph>Type</emph> list, select \"Insert Reference\"."
msgstr "Trong danh sách <emph>Kiểu</emph>, chọn mục « Chèn tham chiếu »."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3154256\n"
@@ -12596,7 +12233,6 @@ msgid "In the <emph>Selection</emph> list, select the target that you want to cr
msgstr "Trong danh sách <emph>Lựa chọn</emph>, chọn đích đến đó bạn muốn tham chiếu chéo."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3154856\n"
@@ -12605,7 +12241,6 @@ msgid "In the <emph>Insert reference to</emph> list, select the format for the c
msgstr "Trong danh sách <emph>Chèn tham chiếu đến</emph>, chọn định dạng cho tham chiếu chéo. <link href=\"text/swriter/01/04090002.xhp\" name=\"format\">định dạng</link> này ghi rõ kiểu thông tin được hiển thị dạng tham chiếu chéo. Chẳng hạn, định dạng \"Tham chiếu\" sẽ chèn chuỗi văn bản đích, và \"Trang\" sẽ chèn số thứ tự của trang chứa đích."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3155895\n"
@@ -12614,7 +12249,6 @@ msgid "Click <emph>Insert</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3148685\n"
@@ -12623,7 +12257,6 @@ msgid "Click <emph>Close</emph> when finished."
msgstr "Làm xong thì nhấn vào nút <emph>Đóng</emph>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"hd_id3149980\n"
@@ -12632,7 +12265,6 @@ msgid "Cross-Referencing an Object"
msgstr "Tham chiếu chéo đối tượng"
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3149992\n"
@@ -12641,7 +12273,6 @@ msgid "You can cross-reference most objects in your document, such as graphics,
msgstr "Bạn có thể tham chiếu chéo đến phần lớn kiểu đối tượng của tài liệu, như đồ họa, đối tượng vẽ, đối tượng OLE và bảng, miễn là đối tượng có phụ đề. Để thêm phụ đề vào đối tượng, vn đối tượng, sau đó chọn lệnh <link href=\"text/swriter/guide/captions.xhp\" name=\"Chèn > Phụ đề\"><emph>Chèn > Phụ đề</emph></link>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3147123\n"
@@ -12650,7 +12281,6 @@ msgid "Click in the document where you want to insert the cross-reference."
msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn tham chiếu chéo."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3150212\n"
@@ -12659,7 +12289,6 @@ msgid "Choose <emph>Insert - Cross-reference</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Chèn > Tham chiếu chéo</emph>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3150236\n"
@@ -12668,7 +12297,6 @@ msgid "In the <emph>Type</emph> list, select the caption category of the object.
msgstr "Trong danh sách <emph>Kiểu</emph>, chọn phân loại phụ đề của đối tượng."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3150942\n"
@@ -12677,7 +12305,6 @@ msgid "In the <emph>Selection</emph> list, select the caption number of the obje
msgstr "Trong danh sách <emph>Lựa chọn</emph>, chọn số thứ tự phụ đề của đối tượng đến đó bạn muốn tham chiếu chéo."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3150968\n"
@@ -12686,7 +12313,6 @@ msgid "In the <emph>Insert reference to</emph> list, select the format of the cr
msgstr "Trong danh sách <emph>Chèn tham chiếu đến</emph>, chọn định dạng của tham chiếu chéo. <link href=\"text/swriter/01/04090002.xhp\" name=\"Định dạng\">Định dạng</link> này ghi rõ kiểu thông tin được hiển thị dạng tham chiếu chéo. Chẳng hạn, định dạng « Tham chiếu » sẽ chèn phân loại phụ đề và chuỗi phụ đề của đối tượng."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3150535\n"
@@ -12695,7 +12321,6 @@ msgid "Click <emph>Insert</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"par_id3151092\n"
@@ -12704,7 +12329,6 @@ msgid "Click <emph>Close</emph> when finished."
msgstr "Làm xong thì nhấn vào nút <emph>Đóng</emph>."
#: references.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references.xhp\n"
"hd_id3151115\n"
@@ -12746,7 +12370,6 @@ msgid "<bookmark_value>references; modifying cross-references</bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>tham chiếu; sửa đổi tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>tham chiếu chéo; sửa đổi</bookmark_value><bookmark_value>chỉnh sửa;tham chiếu chéo</bookmark_value><bookmark_value>tìm kiếm;tham chiếu chéo</bookmark_value>"
#: references_modify.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references_modify.xhp\n"
"hd_id3149291\n"
@@ -12755,7 +12378,6 @@ msgid "<variable id=\"references_modify\"><link href=\"text/swriter/guide/refere
msgstr "<variable id=\"references_modify\"><link href=\"text/swriter/guide/references_modify.xhp\" name=\"Sửa Đổi Tham Chiếu Chéo\">Sửa Đổi Tham Chiếu Chéo</link></variable>"
#: references_modify.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references_modify.xhp\n"
"par_id3153132\n"
@@ -12764,7 +12386,6 @@ msgid "Click in front of the cross-reference that you want to modify."
msgstr "Nhấn chuột đằng trước tham chiếu chéo bạn muốn sửa đổi."
#: references_modify.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references_modify.xhp\n"
"par_id3149632\n"
@@ -12773,7 +12394,6 @@ msgid "If you cannot see the field shading of the cross-reference, choose <emph>
msgstr "Nếu bạn không thấy được đổ bóng trường của tham chiếu chéo, chọn lệnh <emph>Xem > Đổ bóng trường</emph>, hoặc bấm tổ hợp phím <emph>Ctrl+F8</emph>."
#: references_modify.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references_modify.xhp\n"
"par_id3149611\n"
@@ -12782,7 +12402,6 @@ msgid "Choose <emph>Edit - Fields</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Sửa > Trường</emph>."
#: references_modify.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"references_modify.xhp\n"
"par_id3145101\n"
@@ -13479,7 +13098,6 @@ msgid "<bookmark_value>sections; inserting</bookmark_value> <bookmark_value>ins
msgstr "<bookmark_value>phần; chèn</bookmark_value><bookmark_value>chèn; phần</bookmark_value><bookmark_value>tài liệu HTML;chèn phần đã liên kết</bookmark_value><bookmark_value>cập nhật;phần đã liên kết, bằng tay</bookmark_value><bookmark_value>liên kết;chèn phần</bookmark_value>"
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"hd_id3149695\n"
@@ -13488,7 +13106,6 @@ msgid "<variable id=\"section_insert\"><link href=\"text/swriter/guide/section_i
msgstr "<variable id=\"section_insert\"><link href=\"text/swriter/guide/section_insert.xhp\" name=\"Chèn Phần\">Chèn Phần</link></variable>"
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3155917\n"
@@ -13497,7 +13114,6 @@ msgid "You can insert new sections, or links to sections in other documents into
msgstr "Bạn co khả năng chèn phần mới, hay chèn vào tài liệu hiện thời liên kết đến phần trong tài liệu khác. Chèn phần dạng liên kết thì nội dung của liên kết thay đổi khi bạn sửa đổi tài liệu nguồn."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"hd_id3155863\n"
@@ -13506,7 +13122,6 @@ msgid "To Insert a New Section"
msgstr "Để chèn phần mới:"
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3149843\n"
@@ -13515,7 +13130,6 @@ msgid "Click in your document where you want to insert a new section, or select
msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn một phần mới, hoặc tô sáng đoạn văn bản bạn muốn chuyển đổi sang phần."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3156103\n"
@@ -13524,7 +13138,6 @@ msgid "If you select a text that occurs within a paragraph, the text is automati
msgstr "Nếu bạn chọn đoạn nằm bên trong đoạn văn, đoạn được chuyển đổi tự động sang đoạn văn riêng."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3149281\n"
@@ -13542,7 +13155,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">New Section</item> box, type a name for th
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Phần mớin</item> , đánh một tên cho phần."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3153127\n"
@@ -13551,7 +13163,6 @@ msgid "Set the options for the section, and then click <emph>Insert</emph>."
msgstr "Đặt các tùy chọn thích hợp với phần, sau đó nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"hd_id3149635\n"
@@ -13560,7 +13171,6 @@ msgid "To Insert a Section as a Link"
msgstr "Để chèn phần dạng liên kết:"
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3149648\n"
@@ -13569,7 +13179,6 @@ msgid "Before you can insert a section as link, you must first create sections i
msgstr "Để chèn phần dạng liên kết, trước tiên bạn cần phải tạo phần trong tài liệu nguồn."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3149611\n"
@@ -13578,7 +13187,6 @@ msgid "When you open a document that contains linked sections, $[officename] pro
msgstr "Khi bạn mở tài liệu chứa phần đã liên kết, $[officename] sẽ nhắc bạn cập nhật nội dung của phần. Để tự cập nhật liên kết, chọn lệnh <emph>Công cụ > Cập nhật > Liên kết</emph>."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3149860\n"
@@ -13587,7 +13195,6 @@ msgid "You can also insert linked sections in HTML documents. When you view the
msgstr "Bạn cũng có thể chèn phần đã liên kết vào tài liệu HTML. Khi bạn xem trang bằng trình duyệt Web, nội dung của phần tương ứng với nội dung của phần vào lúc cuối cùng lưu tài liệu HTML."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3145104\n"
@@ -13596,7 +13203,6 @@ msgid "Click in your document where you want to insert the linked section."
msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn phần đã liên kết."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3156241\n"
@@ -13632,7 +13238,6 @@ msgid "Click the browse button (<item type=\"menuitem\">...</item>) next to the
msgstr "Nhấn nút duyệt (<item type=\"menuitem\">...</item>) bên cạnh hộp <item type=\"menuitem\">Tên tập tin</item> ."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3155882\n"
@@ -13650,7 +13255,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Section</item> box, select the section tha
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Phần</item> , chọn phần mà bạn muốn chèn."
#: section_insert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"section_insert.xhp\n"
"par_id3150003\n"
@@ -13808,7 +13412,6 @@ msgid "<bookmark_value>text documents; publishing in HTML</bookmark_value> <boo
msgstr "<bookmark_value>tài liệu văn bản; xuất bản theo HTML</bookmark_value><bookmark_value>tài liệu HTML; tạo từ tài liệu văn bản</bookmark_value><bookmark_value>tạo trang chủ</bookmark_value><bookmark_value>lưu lại;theo định dạng HTML</bookmark_value>"
#: send2html.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"send2html.xhp\n"
"hd_id3145087\n"
@@ -13817,7 +13420,6 @@ msgid "<variable id=\"send2html\"><link href=\"text/swriter/guide/send2html.xhp\
msgstr "<variable id=\"send2html\"><link href=\"text/swriter/guide/send2html.xhp\" name=\"Lưu Tài liệu Văn bản bằng Định dạng HTML\">Lưu Tài liệu Văn bản bằng Định dạng HTML</link></variable>"
#: send2html.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"send2html.xhp\n"
"par_id3149825\n"
@@ -13834,7 +13436,6 @@ msgid "When you save a text document in HTML format, any graphics in the documen
msgstr ""
#: send2html.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"send2html.xhp\n"
"par_id3155868\n"
@@ -13843,7 +13444,6 @@ msgid "Apply one of the default $[officename] heading paragraph styles, for exam
msgstr "Áp dụng một của những kiểu dáng đoạn văn tiêu đề $[officename] mặc định, thí dụ « Tiêu đề 1 », vào các đoạn văn từ chúng bạn muốn tạo ra một trang HTML mới."
#: send2html.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"send2html.xhp\n"
"par_id3156100\n"
@@ -13861,7 +13461,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Styles</item> box, select the paragraph st
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Kiểu dáng</item> , chọn kiểu dáng đoạn mà bạn muốn dùng để sinh ra một trang HTML mới."
#: send2html.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"send2html.xhp\n"
"par_id3153407\n"
@@ -14166,7 +13765,6 @@ msgid "<bookmark_value>spellcheck; checking text documents manually</bookmark_va
msgstr "<bookmark_value>kiểm tra chính tả; kiểm soát tài liệu văn bản bằng tay</bookmark_value> <bookmark_value>việc kiểm tra chính tả;bằng tay</bookmark_value> <bookmark_value>kiểm tra ngữ pháp</bookmark_value>"
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"hd_id3149684\n"
@@ -14175,7 +13773,6 @@ msgid "<variable id=\"spellcheck_dialog\"><link href=\"text/swriter/guide/spellc
msgstr "<variable id=\"spellcheck_dialog\"><link href=\"text/swriter/guide/spellcheck_dialog.xhp\" name=\"Kiểm tra Chính tả bằng Tay\">Kiểm tra Chính tả bằng Tay</link></variable>"
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"par_id3149814\n"
@@ -14192,7 +13789,6 @@ msgid "To check the spelling and the grammar of a text, the appropriate dictiona
msgstr ""
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"par_id3149828\n"
@@ -14201,7 +13797,6 @@ msgid "The spellcheck starts at the current cursor position, or at the beginning
msgstr "Tiến trình kiểm tra chính tả sẽ bắt đầu ở vị trí con trỏ, hoặc ở đầu của vùng chọn văn bản."
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"par_id3155859\n"
@@ -14210,7 +13805,6 @@ msgid "Click in the document, or select the text that you want to check."
msgstr "Nhấn vào tài liệu, hoặc tô sáng khối văn bản bạn muốn kiểm tra."
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"par_id3149836\n"
@@ -14228,7 +13822,6 @@ msgid "When a possible spelling error is encountered, the <item type=\"menuitem\
msgstr "Gặp lỗi chính tả có thể thì hộp thoại <emph>Kiểm tra Chính tả</emph> tự mở, trong đó $[officename] cung cấp một số cách chính tả đã góp ý."
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"par_id3149861\n"
@@ -14261,7 +13854,6 @@ msgid "To add the unknown word to a user-defined dictionary, click <emph>Add to
msgstr ""
#: spellcheck_dialog.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"spellcheck_dialog.xhp\n"
"par_id3147107\n"
@@ -14375,7 +13967,6 @@ msgid "<bookmark_value>styles; creating from selections</bookmark_value> <bookm
msgstr "<bookmark_value>kiểu dáng; tạo từ vùng chọn</bookmark_value><bookmark_value>kéo thả;tạo kiểu dáng mới</bookmark_value><bookmark_value>sao chép;kiểu dáng từ vùng chọn</bookmark_value>"
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"hd_id3155911\n"
@@ -14384,7 +13975,6 @@ msgid "<variable id=\"stylist_fromselect\"><link href=\"text/swriter/guide/styli
msgstr "<variable id=\"stylist_fromselect\"><link href=\"text/swriter/guide/stylist_fromselect.xhp\" name=\"Tạo Kiểu dáng Mới từ Vùng chọn\">Tạo Kiểu dáng Mới từ Vùng chọn</link></variable>"
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3149829\n"
@@ -14402,7 +13992,6 @@ msgid "Choose <emph>View - Styles and Formatting</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng</emph>."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3153402\n"
@@ -14411,7 +14000,6 @@ msgid "Click the icon of the style category that you want to create."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng của phân loạk kiểu dáng bạn muốn tạo."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3153119\n"
@@ -14438,7 +14026,6 @@ msgid "Type a name in the <item type=\"menuitem\">Style Name</item> box."
msgstr "Đánh một tên trong hộp <item type=\"menuitem\">Tên kiểu dáng</item> ."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3154411\n"
@@ -14447,7 +14034,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"hd_id3153373\n"
@@ -14465,7 +14051,6 @@ msgid "Choose <emph>View - Styles and Formatting</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng</emph>."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3154258\n"
@@ -14474,7 +14059,6 @@ msgid "Click the icon of the style category that you want to create."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng của phân loạk kiểu dáng bạn muốn tạo."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3154851\n"
@@ -14483,7 +14067,6 @@ msgid "Select at least one character, or object, in the style that you want to c
msgstr "Tô sáng ít nhất một ký tự hay đối tượng trong kiểu dáng cần sao chép. (Đối với các kiểu dáng kiểu trang và khung, chọn ít nhất một ký tự hay đối tượng trong trang hay khung.)"
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3154871\n"
@@ -14508,7 +14091,6 @@ msgid "You can also drag-and-drop a frame into the Styles and Formatting window
msgstr "Cũng có thể kéo thả một khung nào đó vào cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph> để tạo một kiểu dáng khung mới. Nhấn vào khung, ấn giữ nút chuột một chút (mà không di chuyển con chuột), sau đó kéo vào cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph> và thả khung vào biểu tượng <emph>Kiểu dáng Khung</emph>."
#: stylist_fromselect.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stylist_fromselect.xhp\n"
"par_id3149988\n"
@@ -15304,7 +14886,6 @@ msgid "<bookmark_value>tables; heading repetition after page breaks</bookmark_va
msgstr "<bookmark_value>bảng; tiêu đề lặp lại sau chỗ ngắt trang</bookmark_value><bookmark_value>lặp lại; tiêu đề bảng sau chỗ ngắt trang</bookmark_value><bookmark_value>tiêu đề; lặp lại trong bảng</bookmark_value>"
#: table_repeat_multiple_headers.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"table_repeat_multiple_headers.xhp\n"
"hd_id3153406\n"
@@ -15313,7 +14894,6 @@ msgid "<variable id=\"table_repeat_multiple_headers\"><link href=\"text/swriter/
msgstr "<variable id=\"table_repeat_multiple_headers\"><link href=\"text/swriter/guide/table_repeat_multiple_headers.xhp\" name=\"Lặp lại Tiêu đề Bảng trên Trang Mới\">Lặp lại Tiêu đề Bảng trên Trang Mới</link></variable>"
#: table_repeat_multiple_headers.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"table_repeat_multiple_headers.xhp\n"
"par_id3149636\n"
@@ -15322,7 +14902,6 @@ msgid "You can repeat a table heading on each new page that the table spans."
msgstr "Bạn có thể đặt tiêu đề bảng xuất hiện trên mỗi trang của bảng."
#: table_repeat_multiple_headers.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"table_repeat_multiple_headers.xhp\n"
"par_id3145098\n"
@@ -15340,7 +14919,6 @@ msgid "Select the <item type=\"menuitem\">Heading</item> and the <item type=\"me
msgstr "Đánh dấu chọn hộp kiểm <item type=\"menuitem\">Tiêu đề</item> và <item type=\"menuitem\">Tiêu đề lặp lại</item> ."
#: table_repeat_multiple_headers.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"table_repeat_multiple_headers.xhp\n"
"par_id3153376\n"
@@ -15349,7 +14927,6 @@ msgid "Select the number of rows and columns for the table."
msgstr "Chọn số hàng và cột cho bảng."
#: table_repeat_multiple_headers.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"table_repeat_multiple_headers.xhp\n"
"par_id3153393\n"
@@ -15713,7 +15290,6 @@ msgid "<bookmark_value>document templates</bookmark_value> <bookmark_value>temp
msgstr "<bookmark_value>mẫu tài liệu</bookmark_value><bookmark_value>mẫu; tạo mẫu tài liệu</bookmark_value>"
#: template_create.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"template_create.xhp\n"
"hd_id3149688\n"
@@ -15722,7 +15298,6 @@ msgid "<variable id=\"template_create\"><link href=\"text/swriter/guide/template
msgstr "<variable id=\"template_create\"><link href=\"text/swriter/guide/template_create.xhp\" name=\"Tạo Mẫu Tài Liệu\">Tạo Mẫu Tài Liệu</link></variable>"
#: template_create.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"template_create.xhp\n"
"par_id3149492\n"
@@ -15731,7 +15306,6 @@ msgid "You can create a template to use as the basis for creating new text docum
msgstr "Bạn có thể tạo một mẫu để sử dụng làm cơ bản khi tạo tài liệu văn bản mới."
#: template_create.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"template_create.xhp\n"
"par_id3155915\n"
@@ -15766,7 +15340,6 @@ msgid "Select a template category in the <item type=\"menuitem\">Categories</ite
msgstr "Chọn một phân loại mẫu trong danh sách <item type=\"menuitem\">Phân loại</item> ."
#: template_create.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"template_create.xhp\n"
"par_id3149281\n"
@@ -15974,7 +15547,6 @@ msgid "<bookmark_value>text animation</bookmark_value> <bookmark_value>effects;
msgstr "<bookmark_value>hoạt họa văn bản</bookmark_value><bookmark_value>hiệu ứng; hoạt họa văn bản</bookmark_value><bookmark_value>hoạt họa;văn bản</bookmark_value>"
#: text_animation.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_animation.xhp\n"
"hd_id3151182\n"
@@ -15983,7 +15555,6 @@ msgid "<variable id=\"text_animation\"><link href=\"text/swriter/guide/text_anim
msgstr "<variable id=\"text_animation\"><link href=\"text/swriter/guide/text_animation.xhp\" name=\"Hoạt hoạ Văn bản\">Hoạt hoạ Văn bản</link></variable>"
#: text_animation.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_animation.xhp\n"
"par_id3145080\n"
@@ -15992,7 +15563,6 @@ msgid "You can only animate text that is contained in a drawing object, such as
msgstr "Bạn chỉ có khả năng hoạt họa văn bản nằm bên trong một đối tượng vẽ (v.d. hình chữ nhật, đường hay đối tượng văn bản). Chẳng hạn, vẽ hình chữ nhật, rồi nhấn đôi vào hình và gõ chuỗi văn bản."
#: text_animation.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_animation.xhp\n"
"par_id3149811\n"
@@ -16019,7 +15589,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Effect</item> box, select the animation th
msgstr "Trong hộp <item type=\"menuitem\">Hiệu ứng</item> , chọn hoạt hình mà bạn muốn."
#: text_animation.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_animation.xhp\n"
"par_id3145786\n"
@@ -16174,7 +15743,6 @@ msgid "<bookmark_value>text frames; centering on pages</bookmark_value> <bookma
msgstr "<bookmark_value>khung văn bản; giữa lại trên trang</bookmark_value><bookmark_value>giữa lại;khung văn bản trên trang</bookmark_value><bookmark_value>trang tựa đề; giữa lại văn bản trên</bookmark_value>"
#: text_centervert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_centervert.xhp\n"
"hd_id3155177\n"
@@ -16183,7 +15751,6 @@ msgid "<variable id=\"text_centervert\"><link href=\"text/swriter/guide/text_cen
msgstr "<variable id=\"text_centervert\"><link href=\"text/swriter/guide/text_centervert.xhp\" name=\"Dùng Khung để Đặt Văn bản ở Giữa trên Trang\">Dùng Khung để Đặt Văn bản ở Giữa trên Trang</link></variable>"
#: text_centervert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_centervert.xhp\n"
"par_id3155920\n"
@@ -16192,7 +15759,6 @@ msgid "Select the text that you want to center on the page."
msgstr "Tô sáng khối văn bản bạn muốn đặt ở giữa trên trang."
#: text_centervert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_centervert.xhp\n"
"par_id3155868\n"
@@ -16228,7 +15794,6 @@ msgid "In the <item type=\"menuitem\">Position</item> area, select \"Center\" in
msgstr "Trong vùng <item type=\"menuitem\">Vị trí</item> , chọn \"Giữa\" trong các hộp <item type=\"menuitem\">Ngang</item> và <item type=\"menuitem\">Dọc</item> ."
#: text_centervert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_centervert.xhp\n"
"par_id3153410\n"
@@ -16246,7 +15811,6 @@ msgid "To hide the borders of the frame, select the frame, and then choose <item
msgstr "Để ẩn viền của khung, chọn khung, rồi chọn <item type=\"menuitem\">Định dạng - Khung/Đối tượng</item>. Nhấn vào tab <item type=\"menuitem\">Viền</item>, rồi nhấn tiếp hộp <item type=\"menuitem\">Đặt không-viền</item> trong vùng <item type=\"menuitem\">Sắp đặt đường</item>."
#: text_centervert.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_centervert.xhp\n"
"par_id3145098\n"
@@ -17009,7 +16573,6 @@ msgid "<bookmark_value>text; rotating</bookmark_value> <bookmark_value>rotating
msgstr "<bookmark_value>văn bản; xoay</bookmark_value><bookmark_value>xoay;văn bản</bookmark_value>"
#: text_rotate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_rotate.xhp\n"
"hd_id3155911\n"
@@ -17018,7 +16581,6 @@ msgid "<variable id=\"text_rotate\"><link href=\"text/swriter/guide/text_rotate.
msgstr "<variable id=\"text_rotate\"><link href=\"text/swriter/guide/text_rotate.xhp\" name=\"Văn Bản Xoay\">Văn Bản Xoay</link></variable>"
#: text_rotate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_rotate.xhp\n"
"par_id3147410\n"
@@ -17045,7 +16607,6 @@ msgid "Select the <link href=\"text/shared/02/01140000.xhp\" name=\"Text\"><item
msgstr "Nhấn vào biểu tượng <link href=\"text/shared/02/01140000.xhp\" name=\"Văn bản\"><emph>Văn bản</emph></link> <image id=\"img_id3149600\" src=\"cmd/sc_texttoolbox.png\" width=\"5.64mm\" height=\"5.64mm\"><alt id=\"alt_id3149600\">Biểu tượng</alt></image>."
#: text_rotate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_rotate.xhp\n"
"par_id3149590\n"
@@ -17063,7 +16624,6 @@ msgid "Click outside of the object, then click the text you entered. Click the <
msgstr "Nhấn chuột bên ngoài đối tượng, sau đó nhấn vào văn bản bạn mới gõ. Nhấn vào biểu tượng<link href=\"text/shared/02/05090000.xhp\" name=\"Chế độ xoay đối tượng\"><emph>Xoay</emph></link> <image id=\"img_id3145405\" src=\"cmd/sc_toggleobjectrotatemode.png\" width=\"5.64mm\" height=\"5.64mm\"><alt id=\"alt_id3145405\">Biểu tượng</alt></image> trên thanh công cụ <emph>Thuộc tính Đối tượng Vẽ</emph>."
#: text_rotate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_rotate.xhp\n"
"par_id3154252\n"
@@ -17072,7 +16632,6 @@ msgid "Drag one of the corner handles of the text object."
msgstr "Kéo một của những móc góc của đối tượng văn bản."
#: text_rotate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_rotate.xhp\n"
"par_id3154844\n"
@@ -17081,7 +16640,6 @@ msgid "You can also right-click the text object, choose <emph>Position and Size<
msgstr "Bạn cũng có thể nhấn-phải vào đối tượng văn bản, chọn mục <emph>Vị trí và Kích cỡ</emph> trong trình đơn phụ, sau đó nhấn vào thẻ <emph>Xoay</emph> và gõ góc xoay hay vị trí khác cho đối tượng."
#: text_rotate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"text_rotate.xhp\n"
"par_id3155888\n"
@@ -17515,7 +17073,6 @@ msgid "<bookmark_value>bullet lists;turning on and off</bookmark_value> <bookma
msgstr "<bookmark_value>danh sách chấm điểm;bật/tắt</bookmark_value><bookmark_value>đoạn văn; có chấm điểm</bookmark_value><bookmark_value>chấm điểm;thêm và chỉnh sửa</bookmark_value><bookmark_value>định dạng;chấm điểm</bookmark_value><bookmark_value>gỡ bỏ;chấm điểm khỏi tài liệu văn bản</bookmark_value><bookmark_value>thay đổi;ký hiệu chấm điểm</bookmark_value>"
#: using_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"using_numbered_lists.xhp\n"
"hd_id3155186\n"
@@ -17532,7 +17089,6 @@ msgid "To Add Bullets"
msgstr "Thêm dấu điểm chấm"
#: using_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"using_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3149829\n"
@@ -17550,7 +17106,6 @@ msgid "On the <item type=\"menuitem\">Formatting</item> Bar, click the <item typ
msgstr "Trên thanh <emph>Định dạng</emph>, nhấn vào biểu tượng <emph>Bật/tắt chấm điểm</emph> <image id=\"img_id3156108\" src=\"cmd/sc_defaultbullet.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3156108\">Biểu tượng</alt></image>."
#: using_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"using_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3145403\n"
@@ -17559,7 +17114,6 @@ msgid "To remove bullets, select the bulleted paragraphs, and then click the <em
msgstr "Để gỡ bỏ chấm điểm, tô sáng những đoạn văn có chấm điểm, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Bật/tắt chấm điểm</emph> trên thanh <emph>Định dạng</emph>."
#: using_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"using_numbered_lists.xhp\n"
"hd_id3154403\n"
@@ -17568,7 +17122,6 @@ msgid "To Format Bullets"
msgstr "Định dạng dấu điểm chấm"
#: using_numbered_lists.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"using_numbered_lists.xhp\n"
"par_id3154416\n"
@@ -18408,7 +17961,6 @@ msgid "<bookmark_value>text wrap around objects</bookmark_value> <bookmark_valu
msgstr "<bookmark_value>cuộn văn bản quanh đối tượng</bookmark_value><bookmark_value>bộ sửa đường viền</bookmark_value><bookmark_value>cuộn đường viền</bookmark_value><bookmark_value>văn bản; định dạng quanh đối tượng</bookmark_value><bookmark_value>định dạng; cuộn đường viền</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng; cuộn đường viền</bookmark_value><bookmark_value>cuộn văn bản;sửa đường viền</bookmark_value><bookmark_value>bộ sửa;bộ sửa đường viền</bookmark_value>"
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"hd_id3154486\n"
@@ -18425,7 +17977,6 @@ msgid "To Wrap Text Around an Object"
msgstr "Bao văn bản quanh đối tượng"
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3149696\n"
@@ -18442,7 +17993,6 @@ msgid "Choose <emph>Format - Frame and Objects - Properties</emph>, and then cli
msgstr ""
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3155859\n"
@@ -18451,7 +18001,6 @@ msgid "The current wrapping style is indicated by a bullet."
msgstr "Kiểu dáng cuộn hiện thời được chấm điểm ngụ ý."
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"hd_id3149834\n"
@@ -18460,7 +18009,6 @@ msgid "To Specify the Wrapping Properties"
msgstr "Xác định Thuộc tính Cuộn"
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3154079\n"
@@ -18478,7 +18026,6 @@ msgid "Choose <emph>Format - Image - Properties</emph>, and then click the <link
msgstr "Chọn lệnh <emph>Định dạng > Đồ họa</emph>, sau đó nhấn vào thẻ <link href=\"text/swriter/01/05060200.xhp\" name=\"Cuộn\"><emph>Cuộn</emph></link>."
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3153370\n"
@@ -18487,7 +18034,6 @@ msgid "Set the options that you want."
msgstr "Bật các tùy chọn thích hợp."
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3153386\n"
@@ -18496,7 +18042,6 @@ msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"hd_id3154247\n"
@@ -18505,7 +18050,6 @@ msgid "To Change the Wrapping Contour of a Graphic"
msgstr "Để thay đổi đường viền cuộn của đối tượng:"
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3154262\n"
@@ -18514,7 +18058,6 @@ msgid "You can change the shape that the text wraps around."
msgstr "Bạn có thể thay đổi hình quanh đó văn bản sẽ cuộn."
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3154860\n"
@@ -18541,7 +18084,6 @@ msgid "Close the <item type=\"menuitem\">Contour Editor</item> window."
msgstr "Chọn cửa sổ <item type=\"menuitem\">Sửa đường viền</item> ."
#: wrap.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"wrap.xhp\n"
"par_id3150520\n"