From 1972d9c3c26f6064e42870aeae397db7ea3423a6 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Lohmaier Date: Wed, 3 Oct 2018 15:26:20 +0200 Subject: update translations for master and force-fix errors using pocheck Change-Id: I2a1fd1969ac1b5f197b1554050e2bb971149f25a --- .../vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po | 10 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 8136 +------------------- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po | 468 +- source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po | 10 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po | 6 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po | 1050 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 970 ++- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po | 146 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po | 546 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/06.po | 20 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po | 10 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/help.po | 138 +- .../vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po | 450 +- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po | 142 +- .../vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po | 4 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po | 12 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po | 268 +- .../vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po | 6 +- 18 files changed, 2436 insertions(+), 9956 deletions(-) (limited to 'source/vi/helpcontent2') diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po index ad60829e4e6..914679d8455 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-02 00:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-12-20 22:47+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -5485,8 +5485,8 @@ msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149252\n" "help.text" -msgid "Specify the order in which the controls receive the focus when the Tab key is pressed in the dialog. On entering a dialog, the control with the lowest order (0) receives the focus. Pressing the Tab key the successively focusses the other controls as specified by their order number." -msgstr "Ghi rõ thứ tự theo đó các điều khiển nhân tiêu điểm khi phím Tab được bấm trong hộp thoại. Khi vào một hộp thoại, điều khiển có vị trí thứ tự thấp nhất (0) sẽ nhận được tiêu điểm. Bấm phím Tab thì dời tiêu điểm sang mỗi điều khiển theo thứ tự đã ghi rõ." +msgid "Specify the order in which the controls receive the focus when the Tab key is pressed in the dialog. On entering a dialog, the control with the lowest order (0) receives the focus. Pressing the Tab key the successively focuses the other controls as specified by their order number." +msgstr "" #: 01170101.xhp msgctxt "" @@ -28517,7 +28517,7 @@ msgctxt "" "03120112.xhp\n" "par_id3154909\n" "help.text" -msgid "' This example inserts the greek letter Alpha and Omega in a string." +msgid "' This example inserts the Greek letters alpha and omega in a string." msgstr "" #: 03120112.xhp @@ -34157,7 +34157,7 @@ msgctxt "" "03140010.xhp\n" "par_id3151384\n" "help.text" -msgid "Returns the Present Value of an investment resulting from a series of regular payments." +msgid "Returns the interest rate of a loan or an investment." msgstr "" #: 03140010.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 1166ee27f41..e2423a76b9c 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-02 00:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-10-02 17:57+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:11+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -3477,7 +3477,7 @@ msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3153417\n" "help.text" -msgid "Lists all the categories to which the different functions are assigned. Select a category to view the appropriate functions in the list field below. Select \"All\" to view all functions in alphabetical order, irrespective of category. \"Last Used\" lists the functions you have most recently used. " +msgid "Lists all the categories to which the different functions are assigned. Select a category to view the appropriate functions in the list field below. Select \"All\" to view all functions in alphabetical order, irrespective of category. \"Last Used\" lists the functions you have most recently used." msgstr "" #: 04060000.xhp @@ -4256,14 +4256,6 @@ msgctxt "" msgid "DCOUNT counts the number of rows (records) in a database that match the specified search criteria and contain numerical values in the DatabaseField column." msgstr "DCOUNT đếm số dòng (hay số bản ghi) trong CSDL thoả mãn điều kiện tìm kiếm và chứa các giá trị số." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3156099\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4280,14 +4272,6 @@ msgctxt "" msgid "If the DatabaseField argument is omitted, DCOUNT returns the count of all records that satisfy Criteria. " msgstr "" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3154743\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4336,14 +4320,6 @@ msgctxt "" msgid "DCOUNTA counts the number of rows (records) in a database that match the specified search conditions, and contain numeric or alphanumeric values." msgstr "Hàm DCOUNTA đếm số hàng (bản ghi) trong một cơ sở dữ liệu thỏa các điều kiện tìm kiếm đã xác định và chứa giá trị kiểu số hoặc chữ và số." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3143228\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4360,14 +4336,6 @@ msgctxt "" msgid "If the DatabaseField argument is omitted, DCOUNTA returns the count of all records that satisfy Criteria. " msgstr "" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3149751\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4400,14 +4368,6 @@ msgctxt "" msgid "DGET returns the contents of the referenced cell in a database which matches the specified search criteria. In case of an error, the function returns either #VALUE! for no row found, or Err502 for more than one cell found." msgstr "Hàm DGET trả về nội dung của ô đã tham chiếu trong một cơ sở dữ liệu mà tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm đã ghi rõ. Trong trường hợp gặp lỗi, hàm trả về hoặc « #VALUE! » (không tìm thấy hàng), hoặc « Err502 » (tìm thấy nhiều hơn một ô)." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3159344\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4416,14 +4376,6 @@ msgctxt "" msgid "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3153909\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4496,14 +4448,6 @@ msgctxt "" msgid "DMAX returns the maximum content of a cell (field) in a database (all records) that matches the specified search conditions." msgstr "Hàm DMAX trả về giá trị lớn nhất của một ô (trường) trong một cơ sở dữ liệu (mọi bản ghi) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã xác định." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3150771\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4512,14 +4456,6 @@ msgctxt "" msgid "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3145420\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4568,14 +4504,6 @@ msgctxt "" msgid "DMIN returns the minimum content of a cell (field) in a database that matches the specified search criteria." msgstr "Hàm DMIN trả về nội dung tối thiểu của một ô (trường) trong một cơ sở dữ liệu mà tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm đã ghi rõ." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3147238\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4584,14 +4512,6 @@ msgctxt "" msgid "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3151050\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4640,14 +4560,6 @@ msgctxt "" msgid "DAVERAGE returns the average of the values of all cells (fields) in all rows (database records) that match the specified search criteria." msgstr "Hàm DAVERAGE trả về trị trung bình của giá trị của tất cả các ô (trường) nằm trong tất cả các hàng (bản ghi cơ sở dữ liệu) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã xác định." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3146955\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4656,14 +4568,6 @@ msgctxt "" msgid "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3152943\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4712,14 +4616,6 @@ msgctxt "" msgid "DPRODUCT multiplies all cells of a data range where the cell contents match the search criteria." msgstr "Hàm DPRODUCT thì nhân tất cả các ô của một phạm vi dữ liệu trong đó nội dung ô tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3149966\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4728,14 +4624,6 @@ msgctxt "" msgid "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3149802\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4768,14 +4656,6 @@ msgctxt "" msgid "DSTDEV calculates the standard deviation of a population based on a sample, using the numbers in a database column that match the given conditions. The records are treated as a sample of data. That means that the children in the example represent a cross section of all children. Note that a representative result can not be obtained from a sample of less than one thousand." msgstr "Hàm DSTDEV tính độ lệch chuẩn của một dân số dựa vào một mẫu, dùng những số trong một cột cơ sở dữ liệu tương ứng với các điều kiện đã cho. Các bản ghi được xem như là một mẫu dữ liệu. Nghĩa là những đứa trẻ trong ví dụ đại diện cho một mặt cắt của tất cả các đứa trẻ. Lưu ý rằng không thể thu được một kết quả đại diện từ một mẫu nhỏ hơn một nghìn." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3149427\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4784,14 +4664,6 @@ msgctxt "" msgid "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3153945\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4840,14 +4712,6 @@ msgctxt "" msgid "DSTDEVP calculates the standard deviation of a population based on all cells of a data range which match the search criteria. The records from the example are treated as the whole population." msgstr "Hàm DSTDEVP tính độ lệch chuẩn của một dân số dựa vào tất cả các ô của một phạm vi dữ liệu thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho. Các bản ghi trong ví dụ được xử lý như là toàn bộ dân số." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3145307\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4856,14 +4720,6 @@ msgctxt "" msgid "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3153322\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4912,14 +4768,6 @@ msgctxt "" msgid "DSUM returns the total of all cells in a database field in all rows (records) that match the specified search criteria." msgstr "Hàm DSUM trả về tổng của tất cả các ô trong một trường cơ sở dữ liệu nào đó trong tất cả các hàng (bản ghi) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3146128\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4928,14 +4776,6 @@ msgctxt "" msgid "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3159079\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -4984,14 +4824,6 @@ msgctxt "" msgid "DVAR returns the variance of all cells of a database field in all records that match the specified search criteria. The records from the example are treated as a sample of data. A representative result cannot be obtained from a sample population of less than one thousand." msgstr "Hàm DVAR trả về phương sai của tất cả các ô của một trường cơ sở dữ liệu trong tất cả các bản ghi thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho. Những bản ghi trong ví dụ được xử lý như là một mẫu dữ liệu. Không thể thu được một kết quả đại diện từ một dân số nhỏ hơn một nghìn." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3154825\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -5000,14 +4832,6 @@ msgctxt "" msgid "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3151257\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -5056,14 +4880,6 @@ msgctxt "" msgid "DVARP calculates the variance of all cell values in a database field in all records that match the specified search criteria. The records are from the example are treated as an entire population." msgstr "Hàm DVARP tính phương sai của tất cả các giá trị ô trong một trường cơ sở dữ liệu trong tất cả các bản ghi thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho. Những bản ghi trong ví dụ được xử lý như là toàn bộ dân số." -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3145774\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -5072,14 +4888,6 @@ msgctxt "" msgid "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" -#: 04060101.xhp -msgctxt "" -"04060101.xhp\n" -"hd_id3151110\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060101.xhp msgctxt "" "04060101.xhp\n" @@ -5272,6 +5080,14 @@ msgctxt "" msgid "When entering dates as part of formulas, slashes or dashes used as date separators are interpreted as arithmetic operators. Therefore, dates entered in this format are not recognized as dates and result in erroneous calculations. To keep dates from being interpreted as parts of formulas use the DATE function, for example, DATE(1954;7;20), or place the date in quotation marks and use the ISO 8601 notation, for example, \"1954-07-20\". Avoid using locale dependent date formats such as \"07/20/54\", the calculation may produce errors if the document is loaded under different locale settings." msgstr "" +#: 04060102.xhp +msgctxt "" +"04060102.xhp\n" +"par_id571535118151091\n" +"help.text" +msgid "Unambiguous conversion is possible for ISO 8601 dates and times in their extended formats with separators. If a #VALUE! error occurs, then unselect Generate #VALUE! error in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Formula, button Details... in section \"Detailed Calculation Settings\", Conversion from text to number list box." +msgstr "" + #: 04060102.xhp msgctxt "" "04060102.xhp\n" @@ -5336,14 +5152,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the amount of depreciation for a settlement period as degressive amortization. Unlike AMORLINC, a depreciation coefficient that is independent of the depreciable life is used here." msgstr "Tính số tiền khấu hao cho một thời kỳ trả hết theo sự thanh toán hạ. Không giống như hàm AMORLINC, ở đây thì dùng một hệ số khấu hao mà không phụ thuộc vào kỳ hạn có thể khấu hao." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3155855\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5424,14 +5232,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the amount of depreciation for a settlement period as linear amortization. If the capital asset is purchased during the settlement period, the proportional amount of depreciation is considered." msgstr "Tính khấu hao trong một thời kỳ thanh toán dưới dạng thanh toán tuyến tính." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3150044\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5520,14 +5320,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the accrued interest of a security in the case of periodic payments." msgstr "Tính tiền lãi để dồn lại trong trường hợp trả tiền định kỳ." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3152581\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5584,14 +5376,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency (required) is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3148699\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5632,14 +5416,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the accrued interest of a security in the case of one-off payment at the settlement date." msgstr "Tính tiền lãi để dồn lại của một chứng khoán trong trường hợp trả chỉ một lần vào ngày thanh toán." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3159097\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5680,14 +5456,6 @@ msgctxt "" msgid "Par (optional) is the par value of the security." msgstr "Par là giá trị danh nghĩa của chứng khoán." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3155384\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5728,14 +5496,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the amount received that is paid for a fixed-interest security at a given point in time." msgstr "Tính số tiền đã nhận mà được trả đối với một chứng khoán lãi suất cố định vào một điểm thời nào đó." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3149385\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5776,14 +5536,6 @@ msgctxt "" msgid "Discount is the percentage discount on acquisition of the security." msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3154710\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5848,14 +5600,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter these values either as numbers, expressions or references. If, for example, interest is paid annually at 8%, but you want to use month as your period, enter 8%/12 under Rate and %PRODUCTNAME Calc with automatically calculate the correct factor." msgstr "Hãy nhập các giá trị này dưới dạng số, biểu thức hoặc tham chiếu. Nếu, chẳng hạn, tiền lãi được trả hàng năm tại 8%, còn bạn muốn đặt một thág là kỳ, nhập « 8%/12 » vào dưới Tần số và %PRODUCTNAME Calc sẽ tự động tính hệ số đúng." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3147407\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5904,14 +5648,6 @@ msgctxt "" msgid "Type (optional) denotes due date for payments. Type = 1 means due at the beginning of a period and Type = 0 (default) means due at the end of the period." msgstr "Type (Kiểu) là tùy chọn, và biểu hiện ngày đến hạn trả tiền. « Type=1 » có nghĩa là đến hạn ở đầu của thời kỳ, còn « Type=0 » (mặc định) nghĩa là đến hạn ở kết thúc của thời kỳ." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3150037\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5968,14 +5704,6 @@ msgctxt "" msgid "Use this function to calculate the depreciation amount for one period of the total depreciation span of an object. Arithmetic declining depreciation reduces the depreciation amount from period to period by a fixed sum." msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền khấu hao trong một thời kỳ của tổng kỳ hạn khấu hao của một đối tượng. Phương pháp khấu hao giảm cấp số cộng thì giảm số tiền khấu hao từ kỳ này đến kỳ kia theo một số tiền cố định." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3149431\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6016,14 +5744,6 @@ msgctxt "" msgid "Period defines the period for which the depreciation is to be calculated." msgstr "Period (Thời kỳ) xác định thời kỳ trong đó cần tính khấu hao." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3148434\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6480,14 +6200,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the allowance (discount) of a security as a percentage." msgstr "Tính tiền bớt theo phần trăm của một chứng khoán." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3153982\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6528,14 +6240,6 @@ msgctxt "" msgid "Redemption is the redemption value of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Redemption (sự trả hết) là giá trị trả hết của chứng khoán cho mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3151174\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6576,14 +6280,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the duration of a fixed interest security in years." msgstr "Tính thời lượng của một chứng khoán lãi suất cố định, theo năm." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3153904\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6632,14 +6328,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3146995\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6688,14 +6376,6 @@ msgctxt "" msgid "Nominal interest refers to the amount of interest due at the end of a calculation period. Effective interest increases with the number of payments made. In other words, interest is often paid in installments (for example, monthly or quarterly) before the end of the calculation period." msgstr "Tiền lãi danh nghĩa thì đại diện tiền lãi phải trả ở kết thúc của một thời kỳ tính. Tiền lãi hiệu dụng sẽ tăng tùy theo số lần trả tiên. Tức là tiền lãi thường được trả một phần mỗi lần (v.d. hàng tháng hoặc hàng quý) trước khi kết thúc của thời kỳ tính." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3150510\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6720,14 +6400,6 @@ msgctxt "" msgid "P is the number of interest payment periods per year." msgstr "P là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3154223\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6768,14 +6440,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the effective annual rate of interest on the basis of the nominal interest rate and the number of interest payments per annum." msgstr "Tính lãi suất hàng năm hiệu dụng dựa vào lãi suất danh nghĩa và số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3155364\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6800,14 +6464,6 @@ msgctxt "" msgid "NPerY is the number of interest payments per year." msgstr "NPerY là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3149156\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6856,14 +6512,6 @@ msgctxt "" msgid "Use this form of depreciation if you require a higher initial depreciation value as opposed to linear depreciation. The depreciation value gets less with each period and is usually used for assets whose value loss is higher shortly after purchase (for example, vehicles, computers). Please note that the book value will never reach zero under this calculation type." msgstr "Hãy dùng dạng khấu hao này nếu bạn cần thiết một giá trị khấu hao đầu tiên cao hơn như trái ngược với phương pháp khấu hao tuyến tính. Giá trị khấu hao cứ giảm sau mỗi kỳ, và thường được dùng đối với các tài sản mất giá trong một thời gian ngắn sau khi mua (v.d. chiếc xe, máy tính). Lưu ý: giá trị sổ sách không bao giờ bằng không theo cách tính này." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3156038\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6912,14 +6560,6 @@ msgctxt "" msgid "Factor (optional) is the factor by which depreciation decreases. If a value is not entered, the default is factor 2." msgstr "Factor (hệ số), tùy chọn, là hệ số theo đó giảm khấu hao. Không nhập giá trị thì hệ số mặc định là 2." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3159274\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -6968,14 +6608,6 @@ msgctxt "" msgid "This form of depreciation is used if you want to get a higher depreciation value at the beginning of the depreciation (as opposed to linear depreciation). The depreciation value is reduced with every depreciation period by the depreciation already deducted from the initial cost." msgstr "Dạng khấu hao này được dùng nếu bạn muốn có một giá trị khấu hao cao hơn ở đầu của khoảng khấu hao (như trái ngược với khấu hao tuyến tính). Giá trị khấu hao bị giảm trong từng kỳ khấu hao theo khấu hao đã bị trừ khỏi giá đầu tiên." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3149807\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -7024,14 +6656,6 @@ msgctxt "" msgid "Month (optional) denotes the number of months for the first year of depreciation. If an entry is not defined, 12 is used as the default." msgstr "Month (Tháng), tùy chọn, biểu hiện số tháng trong năm khấu hao thứ nhất. Không xác định riêng thì giá trị mặc định là 12." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3151130\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -7088,14 +6712,6 @@ msgctxt "" msgid "If the payments take place at irregular intervals, use the XIRR function." msgstr "" -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3150599\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -7120,14 +6736,6 @@ msgctxt "" msgid "Guess (optional) is the estimated value. An iterative method is used to calculate the internal rate of return. If you can provide only few values, you should provide an initial guess to enable the iteration." msgstr "Guess (đoán), tùy chọn, là giá trị ước lượng. Một phương pháp lặp đi lặp lại được dùng để tính tỷ suất lợi tức nội bộ. Nếu có thể cung cấp vài giá trị thì nên cung cấp một ước lượng ban đầu để cho phép lặp lại." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3151258\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -7168,14 +6776,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the level of interest for unchanged amortization installments." msgstr "Tính cấp tiền lãi cho các phần trả thanh toán mỗi lần." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3154661\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -7216,14 +6816,6 @@ msgctxt "" msgid "Invest is the amount of the investment." msgstr "Invest là số tiền đã đầu tư." -#: 04060103.xhp -msgctxt "" -"04060103.xhp\n" -"hd_id3156162\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -7296,30 +6888,6 @@ msgctxt "" msgid "The data in the following table serves as the basis for some of the examples in the function descriptions:" msgstr "Dữ liệu trong bảng sau làm cơ bản cho một số mẫu thí dụ trong các mô tả hàm:" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3146885\n" -"help.text" -msgid "C" -msgstr "" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3149944\n" -"help.text" -msgid "D" -msgstr "" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3150457\n" -"help.text" -msgid "2" -msgstr "2" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7336,174 +6904,6 @@ msgctxt "" msgid "y value" msgstr "y giá trị" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3150480\n" -"help.text" -msgid "3" -msgstr "3" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3148440\n" -"help.text" -msgid "-5" -msgstr "-5" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3148888\n" -"help.text" -msgid "-3" -msgstr "-3" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3153034\n" -"help.text" -msgid "4" -msgstr "4" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3150139\n" -"help.text" -msgid "-2" -msgstr "-2" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3149542\n" -"help.text" -msgid "0" -msgstr "0" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3149188\n" -"help.text" -msgid "5" -msgstr "5" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3153329\n" -"help.text" -msgid "-1" -msgstr "-1" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3155257\n" -"help.text" -msgid "1" -msgstr "195" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3145142\n" -"help.text" -msgid "6" -msgstr "6" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3149956\n" -"help.text" -msgid "0" -msgstr "0" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3145594\n" -"help.text" -msgid "3" -msgstr "183" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3153113\n" -"help.text" -msgid "7" -msgstr "7" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3148573\n" -"help.text" -msgid "2" -msgstr "195" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3145166\n" -"help.text" -msgid "4" -msgstr "148" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3157998\n" -"help.text" -msgid "8" -msgstr "8" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3150018\n" -"help.text" -msgid "4" -msgstr "148" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3150129\n" -"help.text" -msgid "6" -msgstr "195" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3145245\n" -"help.text" -msgid "9" -msgstr "9" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3148389\n" -"help.text" -msgid "6" -msgstr "195" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3156068\n" -"help.text" -msgid "8" -msgstr "148" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7528,14 +6928,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns specific information about the current working environment. The function receives a single text argument and returns data depending on that parameter." msgstr "Trả về thông tin dứt khoát về môi trường làm việc hiện thời. Hàm nhận một đối số văn bản riêng lẻ, và trả về dữ liệu phụ thuộc vào tham số đó." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id7693411\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7568,14 +6960,6 @@ msgctxt "" msgid "Return value" msgstr "Giá trị trả về" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id9648731\n" -"help.text" -msgid "\"osversion\"" -msgstr "\"osversion\"" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7584,29 +6968,13 @@ msgctxt "" msgid "Always \"Windows (32-bit) NT 5.01\", for compatibility reasons" msgstr "Luôn luôn là \"Windows (32-bit) NT 5.01\", vì lý do tương thích" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id8193914\n" -"help.text" -msgid "\"system\"" -msgstr "\"system\"" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id9841608\n" "help.text" -msgid "The type of the operating system.
\"WNT\" for Microsoft Windows
\"LINUX\" for Linux
\"SOLARIS\" for Solaris" -msgstr "Kiểu hệ điều hành.
WNT — Microsoft Windows
LINUX — Linux
SOLARIS — Solaris" - -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id2701803\n" -"help.text" -msgid "\"release\"" -msgstr "\"release\"" +msgid "The type of the operating system.
\"WNT\" for Microsoft Windows
\"LINUX\" for Linux
\"MACOSX\" for macOS
\"SOLARIS\" for Solaris" +msgstr "" #: 04060104.xhp msgctxt "" @@ -7616,14 +6984,6 @@ msgctxt "" msgid "The product release identifier, for example \"300m25(Build:9876)\"" msgstr "Mã nhận diện bản phát hành sản phẩm, v.d. \"680m5(Build:9011)\"" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id9200109\n" -"help.text" -msgid "\"numfile\"" -msgstr "\"numfile\"" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7632,14 +6992,6 @@ msgctxt "" msgid "Always 1, for compatibility reasons" msgstr "Luôn luôn là 1, vì lý do tương thích" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id5766472\n" -"help.text" -msgid "\"recalc\"" -msgstr "\"recalc\"" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7656,14 +7008,6 @@ msgctxt "" msgid "Other spreadsheet applications may accept localized values for the Type parameter, but %PRODUCTNAME Calc will only accept the English values." msgstr "Ứng dụng bảng tính khác có lẽ sẽ chấp nhận giá trị đã dịch cho tham số Type, nhưng %PRODUCTNAME Calc sẽ chỉ chấp nhận giá trị tiếng Anh." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id5459456\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7704,14 +7048,6 @@ msgctxt "" msgid "This function returns the result to date of evaluating the formula of which it is a part (in other words the result as far as that evaluation has got). Its main use is together with the STYLE() function to apply selected styles to a cell depending on the cell contents." msgstr "Hàm này trả về kết quả đến điểm thời này của việc tính công thức chứa nó. Nó thường dùng cùng với hàm STYLE() để áp dụng các kiểu dáng đã chọn cho một ô phụ thuộc vào nội dung của ô." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3148880\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7720,14 +7056,6 @@ msgctxt "" msgid "CURRENT()" msgstr "CURRENT()" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3145629\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7800,14 +7128,6 @@ msgctxt "" msgid "Displays the formula of a formula cell as a text string." msgstr "Hiển thị công thức của một ô công thức dưới dạng một chuỗi văn bản." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3154954\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7832,14 +7152,6 @@ msgctxt "" msgid "An invalid reference or a reference to a cell with no formula results in the error value #N/A." msgstr "Một tham chiếu không không hay một tham chiếu đến một ô không chứa công thức thì trả về giá trị lỗi #N/A." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3152820\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7880,14 +7192,6 @@ msgctxt "" msgid "Tests if the argument is a reference. Returns TRUE if the argument is a reference, returns FALSE otherwise. When given a reference this function does not examine the value being referenced." msgstr "Thử nếu đối số là một tham chiếu không. Trả về ĐÚNG nếu đối số là một tham chiếu, không thì trả về SAI. Khi đưa ra một tham chiếu, hàm này không xem xét giá trị là đích của tham chiếu đó." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3147175\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7904,14 +7208,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is the value to be tested, to determine whether it is a reference." msgstr "Giá trị là giá trị cần thử, để xác định nếu nó là một tham chiếu không." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3083448\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -7976,14 +7272,6 @@ msgctxt "" msgid "Tests for error conditions, except the #N/A error value, and returns TRUE or FALSE." msgstr "Kiểm tra có điều kiện lỗi, trừ giá trị lỗi « #N/A », và trả về ĐÚNG hoặc SAI (TRUE hoặc FALSE)." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3149450\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8000,14 +7288,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is any value or expression which is tested to see whether an error value other than #N/A is present." msgstr "Giá trị là bất cứ giá trị hoặc biểu thức nào mà chứa lỗi khác với #N/A hay không (tùy theo hàm thử)." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3153212\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8048,14 +7328,6 @@ msgctxt "" msgid "Tests for error conditions, including the #N/A error value, and returns TRUE or FALSE." msgstr "Thử có điều kiện lỗi, bao gồm giá trị lỗi « #N/A », và trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3147569\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8072,14 +7344,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is or refers to the value to be tested. ISERROR() returns TRUE if there is an error and FALSE if not." msgstr "Giá trị là, hoặc tham chiếu đến giá trị cần thử. ISERROR() trả về ĐÚNG nếu gặp lỗi, SAI nếu không." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3155994\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8120,14 +7384,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the value if the cell does not contains an error value, or the alternative value if it does." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id31475691\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8152,14 +7408,6 @@ msgctxt "" msgid "Alternate_value is the value or expression to be returned if the expression or value of Value is equal or results in an error." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id31559941\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8200,14 +7448,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE if a cell is a formula cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô công thức." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3155100\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8224,14 +7464,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference indicates the reference to a cell in which a test will be performed to determine if it contains a formula." msgstr "Tham chiếu ngụ ý tham chiếu đến một ô trong đó hàm thử sẽ được thực hiện để quyết định nếu nó chứa công thức hay không." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3147491\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8264,14 +7496,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE if the value is an even integer, or FALSE if the value is odd." msgstr "Trả về Đúng nếu giá trị là một số nguyên chẵn, hoặc SAI nếu có giá trị lẻ." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3146928\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8296,14 +7520,6 @@ msgctxt "" msgid "If Value is not an integer any digits after the decimal point are ignored. The sign of Value is also ignored." msgstr "Nếu Giá_trị không phải là một số nguyên thì bỏ qua bất cứ chữ số phía sau dấu thập phân. Dấu (+/-) của giá trị này cũng bị bỏ qua." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3154136\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8368,14 +7584,6 @@ msgctxt "" msgid "Tests for even numbers. Returns 1 if the number divided by 2 returns a whole number." msgstr "Thử có số chẵn không. Trả về 1 nếu số nhập được chia cho 2 sẽ trả về một số nguyên." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3152799\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8392,14 +7600,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the number to be tested." msgstr "Số là số cần thử." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3150115\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8448,14 +7648,6 @@ msgctxt "" msgid "If an error occurs, the function returns TRUE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về ĐÚNG." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3154931\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8472,14 +7664,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is any value or expression where a test is performed to determine whether it is a text or numbers or a Boolean value." msgstr "Giá trị là bất cứ giá trị hoặc biểu thức nào là một chuỗi văn bản, một chuỗi thuộc số hoặc một giá trị lôgic (tùy theo hàm thử)." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3150525\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8520,14 +7704,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE if the reference to a cell is blank. This function is used to determine if the content of a cell is empty. A cell with a formula inside is not empty." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu tham chiếu đến một ô là trống. Hàm này được dùng để xác định nếu ô chứa nội dung rỗng không. Một ô chứa công thức không phải là rỗng." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3159162\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8544,14 +7720,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is the content to be tested." msgstr "Giá trị là nội dung cần thử." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3147508\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8592,14 +7760,6 @@ msgctxt "" msgid "If an error occurs, the function returns FALSE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3149162\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8616,14 +7776,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE if Value is a logical value (TRUE or FALSE), and returns FALSE otherwise." msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu Giá trị là một giá trị lôgic (ĐÚNG hoặc SAI), không thì trả về FALSE (SAI)." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3150709\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8672,14 +7824,6 @@ msgctxt "" msgid "If an error occurs, the function returns FALSE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3152947\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8696,14 +7840,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is the value or expression to be tested." msgstr "Giá trị là giá trị của biểu thức cần thử." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3149964\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8736,14 +7872,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the value if the cell does not contains the #N/A (value not available) error value, or the alternative value if it does." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id31529471\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8768,14 +7896,6 @@ msgctxt "" msgid "Alternate_value is the value or expression to be returned if the expression or value of Value is equal or results in an #N/A error." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id31499641\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8816,14 +7936,6 @@ msgctxt "" msgid "If an error occurs, the function returns FALSE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3154332\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8840,14 +7952,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is a value, number, Boolean value, or an error value to be tested." msgstr "Giá trị là một giá trị, con số, giá trị lôgic hoặc một giá trị lỗi cần thử." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3149239\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8888,14 +7992,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE if the value is odd, or FALSE if the number is even." msgstr "Có giá trị lẻ thì trả về Đúng; có giá trị chẵn thì trả về Sai." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3151006\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8920,14 +8016,6 @@ msgctxt "" msgid "If Value is not an integer any digits after the decimal point are ignored. The sign of Value is also ignored." msgstr "Nếu Giá_trị không phải là một số nguyên thì bỏ qua bất cứ chữ số phía sau dấu thập phân. Dấu (+/-) của giá trị này cũng bị bỏ qua." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3163723\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -8984,14 +8072,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE (1) if the number does not return a whole number when divided by 2." msgstr "Trả về ĐÚNG (1) nếu con số này không trả về số nguyên khi chia cho 2." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3145601\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9008,14 +8088,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the number to be tested." msgstr "Số là số cần thử." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3143274\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9048,14 +8120,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns TRUE if the value refers to a number." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị tham chiếu đến một con số." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3152769\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9072,14 +8136,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is any expression to be tested to determine whether it is a number or text." msgstr "Giá trị là bất cứ biểu thức nào cần kiểm tra để xác định nếu nó là một con số hoặc một chuỗi văn bản." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3146793\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9128,14 +8184,6 @@ msgctxt "" msgid "If an error occurs the function returns the error value." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3145774\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9152,14 +8200,6 @@ msgctxt "" msgid "Value is the parameter to be converted into a number. N() returns the numeric value if it can. It returns the logical values TRUE and FALSE as 1 and 0 respectively. It returns text as 0." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3147097\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9224,14 +8264,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the error value #N/A." msgstr "Trả về giá trị lỗi « #N/A »." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3147532\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9240,14 +8272,6 @@ msgctxt "" msgid "NA()" msgstr "NA()" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3155128\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9280,14 +8304,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the type of value, where 1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3149992\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9352,14 +8368,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns information on address, formatting or contents of a cell." msgstr "Trả về thông tin về địa chỉ, định dạng của nội dung của một ô nào đó." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"hd_id3149323\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9392,14 +8400,6 @@ msgctxt "" msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3153266\n" -"help.text" -msgid "COL" -msgstr "COL" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9416,14 +8416,6 @@ msgctxt "" msgid "=CELL(\"COL\";D2) returns 4." msgstr "=CELL(\"COL\";D2) trả về 4." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3151276\n" -"help.text" -msgid "ROW" -msgstr "ROW" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9440,14 +8432,6 @@ msgctxt "" msgid "=CELL(\"ROW\";D2) returns 2." msgstr "=CELL(\"ROW\";D2) trả về 2." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3159217\n" -"help.text" -msgid "SHEET" -msgstr "SHEET" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9464,14 +8448,6 @@ msgctxt "" msgid "=CELL(\"Sheet\";Sheet3.D2) returns 3." msgstr "=CELL(\"Sheet\";Sheet3.D2) trả về 3." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3149431\n" -"help.text" -msgid "ADDRESS" -msgstr "ADDRESS" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9504,14 +8480,6 @@ msgctxt "" msgid "=CELL(\"ADDRESS\";'X:\\dr\\test.ods'#$Sheet1.D2) returns 'file:///X:/dr/test.ods'#$Sheet1.$D$2." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3146811\n" -"help.text" -msgid "FILENAME" -msgstr "TÊN TẬP TIN" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9536,14 +8504,6 @@ msgctxt "" msgid "=CELL(\"FILENAME\";'X:\\dr\\test.ods'#$Sheet1.D2) returns 'file:///X:/dr/test.ods'#$Sheet1." msgstr "" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3151381\n" -"help.text" -msgid "COORD" -msgstr "COORD" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9568,14 +8528,6 @@ msgctxt "" msgid "=CELL(\"COORD\"; Sheet3.D2) returns $C:$D$2." msgstr "=CELL(\"COORD\"; Sheet3.D2) trả về $C:$D$2." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3155910\n" -"help.text" -msgid "CONTENTS" -msgstr "CONTENTS" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9584,14 +8536,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the contents of the referenced cell, without any formatting." msgstr "Trả về nội dung của ô đã tham chiếu mà không có định dạng." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3151069\n" -"help.text" -msgid "TYPE" -msgstr "TYPE" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9624,14 +8568,6 @@ msgctxt "" msgid "v = value. Value, result of a formula as a number" msgstr "v = giá trị. Giá trị, kết quả thuộc số của một công thức." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3156348\n" -"help.text" -msgid "WIDTH" -msgstr "WIDTH" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9640,14 +8576,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the width of the referenced column. The unit is the number of zeros (0) that fit into the column in the default text and the default size." msgstr "Trả về chiều rộng của cột đã tham chiếu. Đơn vị là tổng số 0 vừa trong cột theo kích cỡ chữ mặc định." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3152355\n" -"help.text" -msgid "PREFIX" -msgstr "PREFIX" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9688,14 +8616,6 @@ msgctxt "" msgid "\\ = repeating (currently inactive)" msgstr "\\ = lặp lại (hiện thời không hoạt động)" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3154406\n" -"help.text" -msgid "PROTECT" -msgstr "PROTECT" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9720,14 +8640,6 @@ msgctxt "" msgid "0 = cell is not protected" msgstr "0 = ô không phải được bảo vệ" -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3156178\n" -"help.text" -msgid "FORMAT" -msgstr "FORMAT" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9880,14 +8792,6 @@ msgctxt "" msgid "() (brackets) at the end = there is an opening bracket in the format code" msgstr "() (ngoặc) ở kết thúc thì ngụ ý mã định dạng chứa một dấu ngoặc mở." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3154594\n" -"help.text" -msgid "COLOR" -msgstr "COLOR" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -9896,14 +8800,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns 1, if negative values have been formatted in color, otherwise 0." msgstr "Trả về 1 nếu các giá trị âm được định dạng bằng màu, không thì trả về 0." -#: 04060104.xhp -msgctxt "" -"04060104.xhp\n" -"par_id3145563\n" -"help.text" -msgid "PARENTHESES" -msgstr "NGOẶC" - #: 04060104.xhp msgctxt "" "04060104.xhp\n" @@ -10032,14 +8928,6 @@ msgctxt "" msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values." msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3150374\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10056,14 +8944,6 @@ msgctxt "" msgid "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 are conditions to be checked. All conditions can be either TRUE or FALSE. If a range is entered as a parameter, the function uses all values of the range. The result is TRUE if the logical value in all cells within the cell range is TRUE." msgstr "" -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3149143\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10112,14 +8992,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the logical value FALSE. The FALSE() function does not require any arguments, and always returns the logical value FALSE." msgstr "Trả về giá trị lôgic FALSE (SAI). Hàm FALSE() không yêu cầu đối số, và luôn luôn trả về giá trị lôgic FALSE (SAI)." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3146939\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10128,14 +9000,6 @@ msgctxt "" msgid "FALSE()" msgstr "FALSE()" -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3150697\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10176,14 +9040,6 @@ msgctxt "" msgid "Specifies a logical test to be performed." msgstr "Ghi rõ một hàm thử lôgic cần thực hiện." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3153325\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10216,14 +9072,6 @@ msgctxt "" msgid "OtherwiseValue (optional) is the value that is returned if the logical test is FALSE." msgstr "Giá_trị_cách_khác (tùy chọn) là giá trị được trả về nếu hàm thử lôgic là FALSE (SAI)." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3149507\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10256,14 +9104,6 @@ msgctxt "" msgid "Complements (inverts) a logical value." msgstr "Bổ sung (phản chuyển) một giá trị logic." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3147372\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10280,14 +9120,6 @@ msgctxt "" msgid "LogicalValue is any value to be complemented." msgstr "LogicalValue là giá trị nào đó được bổ sung." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3149884\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10328,14 +9160,6 @@ msgctxt "" msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values." msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3155517\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10352,14 +9176,6 @@ msgctxt "" msgid "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 are conditions to be checked. All conditions can be either TRUE or FALSE. If a range is entered as a parameter, the function uses all values of the range." msgstr "" -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3153228\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10408,14 +9224,6 @@ msgctxt "" msgid "The logical value is set to TRUE. The TRUE() function does not require any arguments, and always returns the logical value TRUE." msgstr "Giá trị lôgic được đặt thành TRUE (ĐÚNG). Hàm TRUE() không yêu cầu đối số, và luôn luôn trả về giá trị lôgic TRUE (ĐÚNG)." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3153717\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10424,14 +9232,6 @@ msgctxt "" msgid "TRUE()" msgstr "TRUE()" -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3147175\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10496,14 +9296,6 @@ msgctxt "" msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values." msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic." -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3153718\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10512,14 +9304,6 @@ msgctxt "" msgid "XOR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" msgstr "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" -#: 04060105.xhp -msgctxt "" -"04060105.xhp\n" -"hd_id3147176\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060105.xhp msgctxt "" "04060105.xhp\n" @@ -10600,14 +9384,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the absolute value of a number." msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3154843\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10624,14 +9400,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the number whose absolute value is to be calculated. The absolute value of a number is its value without the +/- sign." msgstr "Số là số có giá trị tuyệt đối cần tính. Giá trị tuyệt đối của một số là giá trị của nó, không có dấu +/-." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155823\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10680,14 +9448,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse trigonometric cosine of a number." msgstr "Trả về giá trị lượng giác cosin ngược của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153565\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10712,14 +9472,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3149882\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10760,14 +9512,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol ngược của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3145295\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10792,14 +9536,6 @@ msgctxt "" msgid "Number must be greater than or equal to 1." msgstr "Số phải lớn hơn hay bằng với 1." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150566\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10840,14 +9576,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse cotangent (the arccotangent) of the given number." msgstr "Trả về cotang ngước (arccotang) của số đã cho." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153225\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10872,14 +9600,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3147538\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10920,14 +9640,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse hyperbolic cotangent of the given number." msgstr "Trả về cotang hyperbol ngược của số đã cho." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152585\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10952,14 +9664,6 @@ msgctxt "" msgid "An error results if Number is between -1 and 1 inclusive." msgstr "Gặp lỗi nếu Số nằm giữa -1 và +1 (kể cả hai số đó)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3083452\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -10992,14 +9696,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse trigonometric sine of a number." msgstr "Trả về sin lượng giác ngược của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3149716\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11024,14 +9720,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3149448\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11080,14 +9768,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol ngược của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150763\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11104,14 +9784,6 @@ msgctxt "" msgid "This function returns the inverse hyperbolic sine of Number, that is the number whose hyperbolic sine is Number." msgstr "Hàm này trả về sin hyperbol ngược của Số, tức là số có sin hyperbol Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153212\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11152,14 +9824,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse trigonometric tangent of a number." msgstr "Trả về tang lượng giác ngược của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3151294\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11184,14 +9848,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3154054\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11232,14 +9888,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse trigonometric tangent of the specified x and y coordinates." msgstr "Trả về tang lượng giác ngược của những toạ độ x và y đã ghi rõ." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3149758\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11280,14 +9928,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3145663\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11328,14 +9968,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol ngược cua một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3146997\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11360,14 +9992,6 @@ msgctxt "" msgid "Number must obey the condition -1 < number < 1." msgstr "Số phải thoả điều kiện « -1 < số < 1 »." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3148450\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11400,14 +10024,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the cosine of the given angle (in radians)." msgstr "Trả về cosin của góc đã cho (theo radian)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150779\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11432,14 +10048,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the cosine of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về cosin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153579\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11480,14 +10088,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic cosine of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3149792\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11504,14 +10104,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic cosine of Number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153234\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11544,14 +10136,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the cotangent of the given angle (in radians)." msgstr "Trò chuyện cotang của góc đã cho (theo radian)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152943\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11632,14 +10216,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic cotangent of a given number (angle)." msgstr "Trả về cotang hyperbol của một số (góc) đã cho." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3149242\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11656,14 +10232,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic cotangent of Number." msgstr "Trả về cotang hyperbol của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155422\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11696,14 +10264,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the cosecant of the given angle (in radians). The cosecant of an angle is equivalent to 1 divided by the sine of that angle" msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3534032\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11728,14 +10288,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the cosecant of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về cosin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id2577161\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11776,14 +10328,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic cosecant of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id5336768\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11800,14 +10344,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic cosecant of Number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id6037477\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11840,14 +10376,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts radians into degrees." msgstr "Chuyển đổi radian sang độ." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150623\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11864,14 +10392,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the angle in radians to be converted to degrees." msgstr "Số là góc theo radian cần chuyển đổi sang độ." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3669545\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11904,14 +10424,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns e raised to the power of a number. The constant e has a value of approximately 2.71828182845904." msgstr "Trả về e lũy thừa một số. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2.71828182845904." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150351\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11928,14 +10440,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the power to which e is to be raised." msgstr "Số là lũy thừa cần tăng e." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3154418\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -11968,14 +10472,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the factorial of a number." msgstr "Trả về giai thừa của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3146902\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12008,14 +10504,6 @@ msgctxt "" msgid "The factorial of a negative number returns the \"invalid argument\" error." msgstr "Giai thừa của một số âm thì trả về lỗi « đối số sai »." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3154569\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12056,14 +10544,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number down to the nearest integer." msgstr "Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3146132\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12088,14 +10568,6 @@ msgctxt "" msgid "Negative numbers round down to the integer below." msgstr "Mỗi số âm thì bị làm tròn xuống số nguyên gần nhất." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155118\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12136,14 +10608,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a positive number up to the next even integer and a negative number down to the next even integer." msgstr "Làm tròn một số dương lên số nguyên chẵn gần nhất; làm tròn một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3148401\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12160,14 +10624,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns Number rounded to the next even integer up, away from zero." msgstr "Trả về Số được làm tròn lên số nguyên chẵn, về hướng khác với số 0." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155508\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12232,14 +10688,6 @@ msgctxt "" msgid "The greatest common divisor is the positive largest integer which will divide, without remainder, each of the given integers." msgstr "Ước số chung lớn nhất là số nguyên dương lớn nhất có thể chia vào mỗi số nguyên đã cho, không có phần dư." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150643\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12256,14 +10704,6 @@ msgctxt "" msgid "Integer1 To 30 are up to 30 integers whose greatest common divisor is to be calculated." msgstr "Số_nguyên1 đến 30 là đến 30 số nguyên có ước số chung nhỏ nhất cần tính." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3147317\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12304,14 +10744,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the greatest common divisor of a list of numbers." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3147548\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12328,14 +10760,6 @@ msgctxt "" msgid "Number(s) is a list of up to 30 numbers." msgstr "Số là một chuỗi đến 30 số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3150239\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12368,14 +10792,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the least common multiple of one or more integers." msgstr "Trả về bội số chung nhỏ nhất của một hay nhiều số nguyên." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3148632\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12392,14 +10808,6 @@ msgctxt "" msgid "Integer1 to 30 are up to 30 integers whose lowest common multiple is to be calculated." msgstr "Số_nguyên1 đến 30 là đến 30 số nguyên có bội số chung nhỏ nhất cần tính." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3156431\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12432,14 +10840,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the lowest common multiple of a list of numbers." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153132\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12456,14 +10856,6 @@ msgctxt "" msgid "Number(s) is a list of up to 30 numbers." msgstr "Số là một chuỗi đến 30 số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3145122\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12496,14 +10888,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of combinations for elements without repetition." msgstr "Trả về số tổ hợp có thể làm cho thành phần không lặp lại." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3156193\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12544,14 +10928,6 @@ msgctxt "" msgid "COMBIN implements the formula: Count1!/(Count2!*(Count1-Count2)!)" msgstr "Hàm COMBIN thực hiện công thức: Đếm1!/(Đếm2!*(Đếm1-Đếm2)!)" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153171\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12584,14 +10960,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of combinations of a subset of items including repetitions." msgstr "Trả về số tổ hợp có thể làm với những mục trong một tập hợp con, cũng lặp lại." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3145752\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12632,14 +11000,6 @@ msgctxt "" msgid "COMBINA implements the formula: (Count1+Count2-1)! / (Count2!(Count1-1)!)" msgstr "Hàm COMBINA thực hiện công thức: (Đếm1+Đếm2-1)! / (Đếm2!(Đếm1-1)!)" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3154584\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12672,14 +11032,6 @@ msgctxt "" msgid "Truncates a number by removing decimal places." msgstr "Cắt ngắn một số bằng cách gỡ bỏ các lần số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3148499\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12712,14 +11064,6 @@ msgctxt "" msgid "The visible decimal places of the result are specified in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152555\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12760,14 +11104,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the natural logarithm based on the constant e of a number. The constant e has a value of approximately 2.71828182845904." msgstr "Trả về lôga tự nhiên dựa vào hằng số e của một số. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2,71828182845904." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3154993\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12784,14 +11120,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value whose natural logarithm is to be calculated." msgstr "Số là giá trị có lôga tự nhiên cần tính." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153852\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12832,14 +11160,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the logarithm of a number to the specified base." msgstr "Trả về lôga của một số tới cơ sở đã ghi rõ." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144719\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12864,14 +11184,6 @@ msgctxt "" msgid "Base (optional) is the base for the logarithm calculation. If omitted, Base 10 is assumed." msgstr "Base (tùy chọn) là cơ số của phép toán lôgarit. Nếu bỏ qua, sẽ coi là cơ số 10." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152860\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12912,14 +11224,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the base-10 logarithm of a number." msgstr "Trả về lôga cơ số 10 của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155494\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12936,14 +11240,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the logarithm to base 10 of Number." msgstr "Trả về lôga cơ số 10 của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3159328\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -12976,14 +11272,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of Significance." msgstr "Làm tròn một số lên bội số gần nhất có mức độ thống kê." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3153440\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13024,14 +11312,6 @@ msgctxt "" msgid "If the spreadsheet is exported to Microsoft Excel, the CEILING function is exported as the equivalent CEILING.MATH function that exists since Excel 2013. If you plan to use the spreadsheet with earlier Excel versions, use either CEILING.PRECISE that exists since Excel 2010, or CEILING.XCL that is exported as the CEILING function compatible with all Excel versions. Note that CEILING.XCL always rounds away from zero." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3145697\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13080,14 +11360,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of Significance, regardless of sign of Significance" msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id2953440\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13112,14 +11384,6 @@ msgctxt "" msgid "Significance (optional) is the number to whose multiple the value is to be rounded up." msgstr "Mức_thống kê là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id2945697\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13152,14 +11416,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of Significance." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id971516997377435\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13200,14 +11456,6 @@ msgctxt "" msgid "This function exists for interoperability with Microsoft Excel 2013 or newer." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id561516997761868\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13256,14 +11504,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number away from zero to the nearest multiple of Significance." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id361516998851918\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13296,14 +11536,6 @@ msgctxt "" msgid "This function exists for interoperability with Microsoft Excel 2007 or older versions." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id81516998896303\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13352,14 +11584,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of Significance, regardless of sign of Significance" msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id8953440\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13384,14 +11608,6 @@ msgctxt "" msgid "Significance (optional) is the number to whose multiple the value is to be rounded up." msgstr "Mức_thống kê là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id8945697\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13424,14 +11640,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns 3.14159265358979, the value of the mathematical constant PI to 14 decimal places." msgstr "Trả về 3,14159265358979, giá trị của hằng số toán học π đến 14 lần số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3157809\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13440,14 +11648,6 @@ msgctxt "" msgid "PI()" msgstr "PI()" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3157836\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13480,14 +11680,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the factorial of the sum of the arguments divided by the product of the factorials of the arguments." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155646\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13504,14 +11696,6 @@ msgctxt "" msgid "Number(s) is a list of up to 30 numbers." msgstr "Số là một chuỗi đến 30 số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3155687\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13544,14 +11728,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a number raised to another number." msgstr "Trả về một số tăng lũy thừa." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3159513\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13584,14 +11760,6 @@ msgctxt "" msgid "Base^Exponent" msgstr "Cơ_số^Lũy_thừa" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3159580\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13640,14 +11808,6 @@ msgctxt "" msgid "SERIESSUM(x;n;m;coefficients) = coefficient_1*x^n + coefficient_2*x^(n+m) + coefficient_3*x^(n+2m) +...+ coefficient_i*x^(n+(i-1)m)" msgstr "SERIESSUM(x;n;m;coefficients) = coefficient_1*x^n + coefficient_2*x^(n+m) + coefficient_3*x^(n+2m) +...+ coefficient_i*x^(n+(i-1)m)" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152724\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13712,14 +11872,6 @@ msgctxt "" msgid "Multiplies all the numbers given as arguments and returns the product." msgstr "Nhận với nhau tất cả các số đưa ra dạng đối số, sau đó trả về tích." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144433\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13744,14 +11896,6 @@ msgctxt "" msgid "PRODUCT returns number1 * number2 * number3 * ..." msgstr "PRODUCT trả về số1 * số2 * số3 * ..." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144480\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13784,14 +11928,6 @@ msgctxt "" msgid "If you want to calculate the sum of the squares of numbers (totaling up of the squares of the arguments), enter these into the text fields." msgstr "Muốn tính tổng các bình phương của số (cộng lại các bình phương của các đối số) thì nhập chúng vào những trường văn bản." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3160388\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13808,14 +11944,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1 to 30 are up to 30 arguments the sum of whose squares is to be calculated." msgstr "Số1 đến 30 là đến 30 đối số có bình phương cần cộng lại." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3160436\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13848,14 +11976,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the remainder when one integer is divided by another." msgstr "Trả về phần dư khi số nguyên này chia cho số nguyên khác." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3158294\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13880,14 +12000,6 @@ msgctxt "" msgid "This function is implemented as Dividend - Divisor * INT(Dividend/Divisor) , and this formula gives the result if the arguments are not integer." msgstr "Hàm này được thực hiện dưới dạng Số_bị_chia - Ước_số * INT(Số_bị_chia/Ước_số) ; và công thức này cung cấp kết quả nếu các đối số khác số nguyên." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3158361\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13928,14 +12040,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the integer part of a division operation." msgstr "Trả về phần số nguyên của một phép chia." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144646\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -13960,14 +12064,6 @@ msgctxt "" msgid "QUOTIENT is equivalent to INT(numerator/denominator) for same-sign numerator and denominator, except that it may report errors with different error codes. More generally, it is equivalent to INT(numerator/denominator/SIGN(numerator/denominator))*SIGN(numerator/denominator)." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144674\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14000,14 +12096,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts degrees to radians." msgstr "Chuyển đổi độ sang radian." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3158042\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14024,14 +12112,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the angle in degrees to be converted to radians." msgstr "Số là góc theo độ cần chuyển đổi sang radian." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id876186\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14064,14 +12144,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number to a certain number of decimal places." msgstr "Làm tròn một số thành một số lần số nào đó." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3158169\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14096,14 +12168,6 @@ msgctxt "" msgid "This function rounds to the nearest number. See ROUNDDOWN and ROUNDUP for alternatives." msgstr "Hàm này làm tròn thành số gần nhất. So sánh hai hàm ROUNDDOWN (làm tròn xuống) và ROUNDUP (làm tròn lên)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3145863\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14168,14 +12232,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number down, toward zero, to a certain precision." msgstr "Làm tròn một số xuống, về số 0, theo một độ chính xác nào đó." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3146037\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14200,14 +12256,6 @@ msgctxt "" msgid "This function rounds towards zero. See ROUNDUP and ROUND for alternatives." msgstr "Hàm này làm tròn thành số 0. Xem thêm hàm ROUNDUP và ROUND." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163164\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14264,14 +12312,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number up, away from zero, to a certain precision." msgstr "Làm tròn một số lên, về hướng khác với số 0, đến một mức độ chính xác nào đó." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163315\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14296,14 +12336,6 @@ msgctxt "" msgid "This function rounds away from zero. See ROUNDDOWN and ROUND for alternatives." msgstr "Hàm này làm tròn về hướng khác với số không. So sánh hai hàm ROUNDDOWN (làm tròn xuống) và ROUNDUP (làm tròn lên)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163381\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14368,14 +12400,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the secant of the given angle (in radians). The secant of an angle is equivalent to 1 divided by the cosine of that angle" msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id422243\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14400,14 +12424,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the secant of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về sin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id9878918\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14448,14 +12464,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic secant of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id875988\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14472,14 +12480,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic secant of Number." msgstr "Trả về sin hyperbol của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id9838764\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14512,14 +12512,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sine of the given angle (in radians)." msgstr "Trả về sin của góc đã cho (theo radian)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144923\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14544,14 +12536,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the sine of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về sin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3144969\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14592,14 +12576,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163444\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14616,14 +12592,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic sine of Number." msgstr "Trả về sin hyperbol của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163491\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14656,14 +12624,6 @@ msgctxt "" msgid "Adds all the numbers in a range of cells." msgstr "Cộng lại tất cả các số trong một phạm vi ô nào đó." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163643\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14680,14 +12640,6 @@ msgctxt "" msgid "Number 1 to Number 30 are up to 30 arguments whose sum is to be calculated." msgstr "Số 1 đến 30 là đến 30 đối số cần cộng lại." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163690\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14784,14 +12736,6 @@ msgctxt "" msgid "Adds the cells specified by a given criteria. This function is used to browse a range when you search for a certain value." msgstr "Thêm những ô được ghi rõ bởi một tiêu chuẩn đã cho. Hàm này được dùng để duyệt qua một phạm vi khi bạn tìm một giá trị nào đó." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152015\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14832,14 +12776,6 @@ msgctxt "" msgid "SUMIF supports the reference concatenation operator (~) only in the Criteria parameter, and only if the optional SumRange parameter is not given." msgstr "Hàm SUMIF hỗ trợ toán tử ghép dãy tham chiếu (~) chỉ trong tham số Criteria (tiêu chuẩn), và chỉ nếu không đưa ra tham số SumRange (phạm vi tổng)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152110\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14888,14 +12824,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the tangent of the given angle (in radians)." msgstr "Trả về tang của góc đã cho (theo radian)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152242\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14920,14 +12848,6 @@ msgctxt "" msgid "To return the tangent of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về tang của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3152287\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14968,14 +12888,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3165480\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -14992,14 +12904,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hyperbolic tangent of Number." msgstr "Trả về tang hyperbol của Số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3165527\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15032,14 +12936,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates subtotals. If a range already contains subtotals, these are not used for further calculations. Use this function with the AutoFilters to take only the filtered records into account." msgstr "Tính tổng phụ. Nếu một phạm vi nào đó đã chứa tổng phụ, chúng không được dùng để tính nữa. Hãy dùng hàm này với các bộ lọc tự động để xử lý những bản ghi đã được lọc mà thôi." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3165704\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15200,14 +13096,6 @@ msgctxt "" msgid "Range is the range whose cells are included." msgstr "Phạm vi là phạm vi các ô được bao gồm." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3143625\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15312,14 +13200,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts between old European national currency and to and from Euros." msgstr "Chuyển đổi tiền tệ Châu Âu cũ sang và từ đồng Âu (Euro €)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"par_id3143731\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15416,14 +13296,6 @@ msgctxt "" msgid "At one time the list of conversion factors included the legacy European currencies and the Euro (see examples below). We suggest using the new function EUROCONVERT for converting these currencies." msgstr "Một khi trong danh sách các thừa số chuyển đổi có gồm các tiền tệ cổ truyền châu Âu và đồng Ơ-rô (xem ví dụ dưới đây). Chúng tôi khuyến nghị dùng hàm mới EUROCONVERT để chuyển đổi loại tiền tệ đó." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id0908200902131071\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15432,14 +13304,6 @@ msgctxt "" msgid "CONVERT_OOO(value;\"text\";\"text\")" msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id0908200902131152\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15480,14 +13344,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a positive number up to the nearest odd integer and a negative number down to the nearest odd integer." msgstr "Làm tròn một số dương lên số nguyên lẻ gần nhất, và làm tròn một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3157223\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15504,14 +13360,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns Number rounded to the next odd integer up, away from zero." msgstr "Trả về Số được làm tròn lên số nguyên lẻ gần nhất, về hướng khác với số 0." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3157270\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15568,14 +13416,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number down to the nearest multiple of Significance, regardless of sign of Significance" msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id2957451\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15600,14 +13440,6 @@ msgctxt "" msgid "Significance is the value to whose multiple the number is to be rounded down." msgstr "Mức_thống_kê là số chữ số có nghĩa khi làm tròn số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id2963932\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15640,14 +13472,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounds a number down to the nearest multiple of Significance." msgstr "Làm tròn một số xuống bội số gần nhất có mức độ thống kê." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3157451\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15688,14 +13512,6 @@ msgctxt "" msgid "If the spreadsheet is exported to Microsoft Excel, the FLOOR function is exported as the equivalent FLOOR.MATH function that exists since Excel 2013. If you plan to use the spreadsheet with earlier Excel versions, use either FLOOR.PRECISE that exists since Excel 2010, or FLOOR.XCL that is exported as the FLOOR function compatible with all Excel versions. Note that FLOOR.XCL always rounds towards zero." msgstr "" -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3163932\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15744,14 +13560,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sign of a number. Returns 1 if the number is positive, -1 if negative and 0 if zero." msgstr "Trả về dấu (+/-) của một số. Trả về 1 nếu số là dương, -1 nếu là âm, và 0 nếu là số 0." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164136\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15768,14 +13576,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the number whose sign is to be determined." msgstr "Số là số có dấu (+/-) cần quyết định." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164183\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15816,14 +13616,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a number rounded to the nearest multiple of another number." msgstr "Trả về một số được làm tròn thành bội số gần nhất của một số khác." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164306\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15848,14 +13640,6 @@ msgctxt "" msgid "An alternative implementation would be Multiple * ROUND(Number/Multiple)." msgstr "Một sự thực hiện xen kẽ là Multiple * ROUND(Number/Multiple)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164333\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15896,14 +13680,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the positive square root of a number." msgstr "Trả về căn bậc hai dương của một số." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164424\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15928,14 +13704,6 @@ msgctxt "" msgid "Number must be positive." msgstr "Số phải là dương." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164471\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -15976,14 +13744,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the square root of (PI times a number)." msgstr "Trả về căn bậc hai của (π nhân với một số)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164614\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -16008,14 +13768,6 @@ msgctxt "" msgid "This is equivalent to SQRT(PI()*Number)." msgstr "Đây tương đương với SQRT(PI()*Number)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164641\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -16048,14 +13800,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns an integer random number in a specified range." msgstr "Trả về một số nguyên ngẫu nhiên nằm trong một phạm vi đã ghi rõ." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164745\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -16088,14 +13832,6 @@ msgctxt "" msgid "To generate random numbers which never recalculate, copy cells containing this function, and use Edit - Paste Special (with Paste All and Formulas not marked and Numbers marked)." msgstr "Để tạo ra các số ngẫu nhiên mà không bao giờ tính lại, hãy sao chép những ô chứa hàm này, sau đó dùng câu lệnh Sửa > Dán đặc biệt (với tùy chọn Dán tất cảCông thức không bật, và Numbers bật)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164772\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -16128,14 +13864,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a random number between 0 and 1." msgstr "Trả về một số ngẫu nhiên nằm giữa 0 và 1." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id3164870\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -16160,14 +13888,6 @@ msgctxt "" msgid "To generate random numbers which never recalculate, copy cells each containing =RAND(), and use Edit - Paste Special (with Paste All and Formulas not marked and Numbers marked)." msgstr "Để tạo ra các số ngẫu nhiên mà không bao giờ tính lại, hãy sao chép mỗi ô chứa « =RAND() », và dùng lệnh trình đơn Sửa > Dán đặc biệt (với hay tùy chọn Dán tất cảCông thức không bật và tùy chọn Số bật)." -#: 04060106.xhp -msgctxt "" -"04060106.xhp\n" -"hd_id9089022\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060106.xhp msgctxt "" "04060106.xhp\n" @@ -17088,14 +14808,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the unitary square array of a certain size. The unitary array is a square array where the main diagonal elements equal 1 and all other array elements are equal to 0." msgstr "Trả về mảng vuông thuộc về đơn vị theo một kích cỡ nào đó. Mảng unita là một mảng vuông trong đó những phần tử chéo chính bằng với 1, và các phần tử mảng khác bằng với 0." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3155123\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17120,14 +14832,6 @@ msgctxt "" msgid "You can find a general introduction to Array functions at the top of this page." msgstr "Bạn có thể tìm một giới thiệu chung về các hàm Mảng ở đầu của trang này." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3156162\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17149,8 +14853,8 @@ msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150403\n" "help.text" -msgid "You can also enter the =Munit(5) formula in the last cell of the selected range (E5), and press Shift+Command+EnterShift+Ctrl+Enter." -msgstr "Bạn cũng có thể nhập công thức =Munit(5) vào ô cuối cùng của phạm vi đã chọn (E5), sau đó bấm tổ hợp phím Shift+Command+Enter Shift+Ctrl+Enter." +msgid "You can also enter the =Munit(5) formula in the last cell of the selected range (E5), and press Shift+Command+Enter Shift+Ctrl+Enter." +msgstr "" #: 04060107.xhp msgctxt "" @@ -17184,14 +14888,6 @@ msgctxt "" msgid "Indicates the frequency distribution in a one-column-array. The function counts the number of values in the Data array that are within the values given by the Classes array." msgstr "Ngụ ý phân bố theo tần suất trong một mảng cột đơn. Hàm đếm số giá trị trong mảng Dữ liệu mà nằm bên trong những giá trị đưa ra trong mảng Hạng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3153347\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17224,14 +14920,6 @@ msgctxt "" msgid "You can find a general introduction to Array functions at the top of this page." msgstr "Bạn có thể tìm một giới thiệu chung về các hàm Mảng ở đầu của trang này." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3148981\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17568,14 +15256,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the array determinant of an array. This function returns a value in the current cell; it is not necessary to define a range for the results." msgstr "Trả về định thức của một mảng. Hàm này trả về một giá trị trong ô hiện tại; không cần xác định một phạm vi cho kết quả." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3156366\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17624,14 +15304,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse array." msgstr "Trả về mảng ngược." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3156072\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17648,14 +15320,6 @@ msgctxt "" msgid "Array represents a square array that is to be inverted." msgstr "Mảng đại diện một mảng vuông cần đảo ngược." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3157868\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17688,14 +15352,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the array product of two arrays. The number of columns for array 1 must match the number of rows for array 2. The square array has an equal number of rows and columns." msgstr "Tính tích mảng của hai mảng. Số cột của mảng 1 phải tương ứng với số hàng của mảng 2. Mảng vuông thì có cùng một số cột và hàng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3146767\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17720,14 +15376,6 @@ msgctxt "" msgid "Array at second place represents the second array with the same number of rows." msgstr "Mảng sau đại diện mảng thứ hai có cùng một số hàng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3152574\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17760,14 +15408,6 @@ msgctxt "" msgid "Transposes the rows and columns of an array." msgstr "Chuyển vị các hàng và cột của một mảng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3155294\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17792,14 +15432,6 @@ msgctxt "" msgid "You can find a general introduction to using Array functions on top of this page." msgstr "Ở đầu của trang này, bạn có thể tìm thấy một giới thiệu chung về sử dụng các hàm Mảng như thế nào." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3159352\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17856,14 +15488,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a table of statistics for a straight line that best fits a data set." msgstr "Trả về một bảng chứa các giá trị thống kê cho một đường thẳng phù hợp nhất với tập dữ liệu đã nhập." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3152825\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -17920,14 +15544,6 @@ msgctxt "" msgid "LINEST returns a table (array) of statistics as below and must be entered as an array formula (for example by using CommandCtrl+Shift+Return rather than just Return)." msgstr "LINEST trả về một bảng (mảng) chứa các giá trị thống kê như ở bên dưới và bắt buộc phải được nhập dưới dạng một biểu thức mảng (như khi sử dụng CommandCtrl+Shift+Return thay vì chỉ nhấn Enter)." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3154162\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -18584,14 +16200,6 @@ msgctxt "" msgid "This function calculates the adjustment of the entered data as an exponential regression curve (y=b*m^x)." msgstr "Hàm này tính sự điều chỉnh dữ liệu đã nhập dưới dạng một đường cong hồi quy theo luật số mũ (y=b*m^x)." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3146056\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -18632,14 +16240,6 @@ msgctxt "" msgid "Stats (optional). If Stats=0, only the regression coefficient is calculated." msgstr "Thống_kê (tùy chọn): nếu thống kê là 0, thì chỉ tính hệ số hồi quy." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3163216\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -18672,14 +16272,6 @@ msgctxt "" msgid "Multiplies corresponding elements in the given arrays, and returns the sum of those products." msgstr "Nhân với nhau các phần tử tương ứng trong những mảng đã cho, sau đó trả về tổng số các tích đó.." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3163334\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -18704,14 +16296,6 @@ msgctxt "" msgid "At least one array must be part of the argument list. If only one array is given, all array elements are summed." msgstr "Ít nhất một mảng phải thuộc về danh sách các đối số. Đưa ra chỉ một mảng thì cộng lại tất cả các phần tử mảng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"par_idN11B1C\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -18920,14 +16504,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sum of the difference of squares of corresponding values in two arrays." msgstr "Trả về tổng hiệu của các bình phương của những giá trị tương ứng trong hai mảng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3144889\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -18976,14 +16552,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sum of the sum of squares of corresponding values in two arrays." msgstr "Trả về tổng tổng bình phương các giá trị tương ứng trong hai mảng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3163390\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -19032,14 +16600,6 @@ msgctxt "" msgid "Adds the squares of the variance between corresponding values in two arrays." msgstr "Cộng lại bình phương của phương sai giữa các giá trị tương ứng trong hai mảng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3163574\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -19088,14 +16648,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns values along a linear trend." msgstr "Trả về các giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3166109\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -19136,14 +16688,6 @@ msgctxt "" msgid "LinearType(Optional). If LinearType = 0, then lines will be calculated through the zero point. Otherwise, offset lines will also be calculated. The default is LinearType <> 0." msgstr "Kiểu_tuyến_tính (tùy chọn): nếu kiểu tuyến tính là 0, thì các đường sẽ được tính qua gốc (0,0). Không thì cũng tính các đường theo khoảng bù. Mặc định là kiểu tuyến tính <> 0." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3166231\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -19176,14 +16720,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the points of an exponential trend in an array." msgstr "Tính các điểm của một xu hướng theo luật số mũ trong một mảng." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3166364\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -19224,14 +16760,6 @@ msgctxt "" msgid "FunctionType(optional). If FunctionType = 0, functions in the form y = m^x will be calculated. Otherwise, y = b*m^x functions will be calculated." msgstr "Kiểu_hàm (tùy chọn): nếu kiểu hàm là 0, thì tính các hàm dạng « y = m^x ». Không thì tính các hàm dạng « y = b*m^x »." -#: 04060107.xhp -msgctxt "" -"04060107.xhp\n" -"hd_id3173839\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060107.xhp msgctxt "" "04060107.xhp\n" @@ -19624,14 +17152,6 @@ msgctxt "" msgid "The INDIRECT function is saved without conversion to ODF 1.0/1.1 format. If the second parameter was present, an older version of Calc will return an error for that function." msgstr "Hàm INDIRECT sẽ được lưu mà không chuyển sang dạng của ODF 1.0/1.1. Nếu tham số thứ hai có mặt, các phiên bản của của Calc sẽ báo lỗi cho hàm đó." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3151196\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -19728,6 +17248,14 @@ msgctxt "" msgid "=ADDRESS(1;1;2;;\"Sheet2\") returns the following: Sheet2.A$1" msgstr "=ADDRESS(1;1;2;\"Trang2\") trả về « Trang2.A$1 »." +#: 04060109.xhp +msgctxt "" +"04060109.xhp\n" +"par_id3159260\n" +"help.text" +msgid "If the formula above is in cell B2 of current sheet, and the cell A1 in sheet 2 contains the value -6, you can refer indirectly to the referenced cell using a function in B2 by entering =ABS(INDIRECT(B2)). The result is the absolute value of the cell reference specified in B2, which in this case is 6." +msgstr "" + #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -19760,14 +17288,6 @@ msgctxt "" msgid "The function expects a single argument. If you state multiple ranges, you must enclose them into additional parentheses. Multiple ranges can be entered using the semicolon (;) as divider, but this gets automatically converted to the tilde (~) operator. The tilde is used to join ranges." msgstr "Hàm này nhận một đối số duy nhất. Nếu có nhiều vùng, bạn phải bao chúng trong ngoặc đơn bổ sung. Nhiều vùng có thể được nhập bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy (;) để chia tách, nhưng sẽ được chuyển đổi tự động sang toán tử dấu ngã (~). Dấu ngã được sử dụng để nối các vùng." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3145222\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -19784,14 +17304,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference represents the reference to a cell or cell range." msgstr "Tham_chiếu đại diện tham chiếu đến một ô hay phạm vi các ô." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3148891\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -19832,14 +17344,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the result of a DDE-based link. If the contents of the linked range or section changes, the returned value will also change. You must reload the spreadsheet or choose Edit - Links to see the updated links. Cross-platform links, for example from a %PRODUCTNAME installation running on a Windows machine to a document created on a Linux machine, are not allowed." msgstr "Trả về kết quả của một liên kết dựa vào DDE. Nếu nội dung của phạm vi hay phần đã liên kết còn thay đổi, thì giá trị đã trả về sẽ cũng thay đổi. Bạn cần phải nạp lại bảng tính hoặc chọn lệnh trình đơn Sửa - Liên kết để thấy các liên kết đã cập nhật. Không cho phép liên kết đa nền tảng, v.d. liên kết từ một bản cài đặt %PRODUCTNAME chạy từ một máy Windows đến một tài liệu được tạo trên một máy Linux." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3150700\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -19944,14 +17448,6 @@ msgctxt "" msgid "Data are retrieved as text; no conversion to numbers" msgstr "Dữ liệu được lấy dạng văn bản; không chuyển đổi sang số" -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3149546\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20000,14 +17496,6 @@ msgctxt "" msgid "The Status Bar displays the predefined error code from %PRODUCTNAME if you click the cell containing the error." msgstr "Thanh Trạng thái hiển thị mã lỗi đã xác định sẵn từ %PRODUCTNAME nếu bạn nhấn vào ô chứa lỗi." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3154327\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20024,14 +17512,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference contains the address of the cell in which the error occurs." msgstr "Tham_chiếu chứa địa chỉ cua ô trong đó lỗi xảy ra." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3145248\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20064,14 +17544,6 @@ msgctxt "" msgid "INDEX returns a sub range, specified by row and column number, or an optional range index. Depending on context, INDEX returns a reference or content." msgstr "Hàm INDEX trả về một phạm vi phụ, được xác định theo số thứ tự hàng/cột, hay một chỉ số phạm vi còn tùy chọn. Phụ thuộc vào ngữ cảnh, hàm INDEX trả về một tham chiếu hay nội dung." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3156063\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20112,14 +17584,6 @@ msgctxt "" msgid "Range (optional) represents the index of the subrange if referring to a multiple range." msgstr "Phạm_vi (tùy chọn) đại diện chỉ số của phạm vi phụ, nế tham chiếu đện một phạm vi đa mục." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3145264\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20200,14 +17664,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the reference specified by a text string. This function can also be used to return the area of a corresponding string." msgstr "Trả về tham chiếu được một chuỗi văn bản ghi rõ. Hàm này cũng có thể được dùng để trả về vùng của một chuỗi tương ứng." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3153717\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20237,16 +17693,8 @@ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_idN10CAE\n" "help.text" -msgid "If you open an Excel spreadsheet that uses indirect addresses calculated from string functions, the sheet addresses will not be translated automatically. For example, the Excel address in INDIRECT(\"filename!sheetname\"&B1) is not converted into the Calc address in INDIRECT(\"filename.sheetname\"&B1)." -msgstr "Nếu bạn mở một bảng tính Excel mà dùng địa chỉ gián tiếp được tính từ hàm chuỗi, các địa chỉ bảng đó sẽ không được tự động đọc. Ví dụ, địa chỉ Excel trong INDIRECT(\"filename!sheetname\"&B1) không được chuyển đổi sang địa chỉ Calc trong INDIRECT(\"filename.sheetname\"&B1)." - -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3150389\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" +msgid "If you open an Excel spreadsheet that uses indirect addresses calculated from string functions, the sheet addresses will not be translated automatically. For example, the Excel address in INDIRECT(\"[filename]sheetname!\"&B1) is not converted into the Calc address in INDIRECT(\"filename#sheetname.\"&B1)." +msgstr "" #: 04060109.xhp msgctxt "" @@ -20264,14 +17712,6 @@ msgctxt "" msgid "=SUM(INDIRECT(\"a1:\" & ADDRESS(1;3))) totals the cells in the area of A1 up to the cell with the address defined by row 1 and column 3. This means that area A1:C1 is totaled." msgstr "=SUM(INDIRECT(\"a1:\" & ADDRESS(1;3))) cộng lại tất cả các ô trong vùng từ A1 đến ô có địa chỉ được xác định bởi hàng 1, cột 3. Vì thế cộng lại vùng A1:C3." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"par_id3159260\n" -"help.text" -msgid "If the cell A1 in sheet 2 contains the value -6, you can refer indirectly to the referenced cell using a function in B2 by entering =ABS(INDIRECT(B2)). The result is the absolute value of the cell reference specified in B2, which in this case is 6." -msgstr "Nếu ô A1 trong trang tính 2 chứa giá trị -6, bạn có thể tham chiếu gián tiếp đến ô đã tham chiếu dùng một hàm trong B2, bằng cách nhập công thức =ABS(INDIRECT(B2)). Kết quả là giá trị tuyệt đối của tham chiếu ô được ghi rõ trong B2, mà trong trường hợp này là 6." - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20296,14 +17736,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the column number of a cell reference. If the reference is a cell the column number of the cell is returned; if the parameter is a cell area, the corresponding column numbers are returned in a single-row array if the formula is entered as an array formula. If the COLUMN function with an area reference parameter is not used for an array formula, only the column number of the first cell within the area is determined." msgstr "Trả về số thứ tự cột của một tham chiếu ô. Nếu tham chiếu là một ô, thì trả về số thứ tự cột của ô đó ; nếu tham số là một vùng ô, thì số cột tương ứng sẽ được trả về theo một mảng nếu công thức được nhập vào như một công thức mảng. Nếu hàm COLUMN với một tham số tham chiếu vùng không phải được dùng cho một công thức mảng, thì quyết định chỉ số thứ tự cột của ô thứ nhất bên trong vùng đó." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3149283\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20328,14 +17760,6 @@ msgctxt "" msgid "If no reference is entered, the column number of the cell in which the formula is entered is found. %PRODUCTNAME Calc automatically sets the reference to the current cell." msgstr "Không nhập tham chiếu thì tìm số thứ tự cột của ô chứa công thức. %PRODUCTNAME Calc tự động đặt tham chiếu thành ô hiện tại." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3152932\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20408,14 +17832,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of columns in the given reference." msgstr "Trả về số các cột có trong tham chiếu đã cho." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3149141\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20432,14 +17848,6 @@ msgctxt "" msgid "Array is the reference to a cell range whose total number of columns is to be found. The argument can also be a single cell." msgstr "Mảng là tham chiếu đến một phạm vi các ô có tổng số cột cần tìm. Đối số cũng có thể là một ô riêng lẻ." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3153622\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20488,14 +17896,6 @@ msgctxt "" msgid "Vertical search with reference to adjacent cells to the right. This function checks if a specific value is contained in the first column of an array. The function then returns the value in the same row of the column named by Index. If the Sorted parameter is omitted or set to TRUE or one, it is assumed that the data is sorted in ascending order. In this case, if the exact SearchCriterion is not found, the last value that is smaller than the criterion will be returned. If Sorted is set to FALSE or zero, an exact match must be found, otherwise the error Error: Value Not Available will be the result. Thus with a value of zero the data does not need to be sorted in ascending order." msgstr "" -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3146898\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20536,14 +17936,6 @@ msgctxt "" msgid "Sorted is an optional parameter that indicates whether the first column in the array is sorted in ascending order. Enter the Boolean value FALSE or zero if the first column is not sorted in ascending order. Sorted columns can be searched much faster and the function always returns a value, even if the search value was not matched exactly, if it is between the lowest and highest value of the sorted list. In unsorted lists, the search value must be matched exactly. Otherwise the function will return this message: Error: Value Not Available." msgstr "" -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3147487\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20600,14 +17992,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sheet number of a reference or a string representing a sheet name. If you do not enter any parameters, the result is the sheet number of the spreadsheet containing the formula." msgstr "Trả về số thứ tự trang tính của một tham chiếu hay chuỗi đại diện một tên trang tính. Nếu bạn không nhập vào tham số thì kết quả là số thứ tự trang tính của bảng tính chứa công thức đó." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3148564\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20624,14 +18008,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference is optional and is the reference to a cell, an area, or a sheet name string." msgstr "Tham_chiếu còn tùy chọn: nó là tham chiếu đến một ô, vùng hay chuỗi tên trang tính." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3155399\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20664,14 +18040,6 @@ msgctxt "" msgid "Determines the number of sheets in a reference. If you do not enter any parameters, it returns the number of sheets in the current document." msgstr "Xác định số trang tính trong một tham chiếu. Nếu bạn không nhập vào tham số thì nó trả về số trang tính trong tài liệu hiện tại." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3154220\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20688,14 +18056,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference is the reference to a sheet or an area. This parameter is optional." msgstr "Tham_chiếu là tham chiếu đến một trang tính hay vùng. Tham số này còn tùy chọn." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3149766\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20728,14 +18088,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the relative position of an item in an array that matches a specified value. The function returns the position of the value found in the lookup_array as a number." msgstr "Trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng tương ứng với một giá trị đã ghi rõ. Hàm này trả về vị trí của biến được tìm trong lookup_array (mảng tra cứu) dạng số." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3153834\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20784,14 +18136,6 @@ msgctxt "" msgid "If Type = 1 or the third parameter is missing, the index of the last value that is smaller or equal to the search criterion is returned. This applies even when the search array is not sorted. For Type = -1, the first value that is larger or equal is returned." msgstr "Nếu kiểu là 1, hay không đưa ra tham số thứ ba, thì trả về chỉ số của giá trị cuối cùng nhỏ hơn hay bằng với tiêu chuẩn tìm kiếm. Trường hợp này có tác động ngay cả khi mảng tìm không phải được sắp xếp. Đối với kiểu -1, trả về giá trị đầu lớn hơn hay bằng." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3155119\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20824,14 +18168,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the value of a cell offset by a certain number of rows and columns from a given reference point." msgstr "Trả về giá trị của một ô bị bù lại theo một số hàng/cột nào đó từ một điểm tham chiếu đã cho." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3146952\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20896,14 +18232,6 @@ msgctxt "" msgid "Arguments Height and Width must not lead to zero or negative count of rows or columns." msgstr "Không cho phép đối số Cao hay Rộng đưa tới số không hay số đếm hàng/cột âm." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3155586\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -20992,14 +18320,6 @@ msgctxt "" msgid "If LOOKUP cannot find the search criterion, it matches the largest value in the search vector that is less than or equal to the search criterion." msgstr "Nếu hàm LOOKUP không tìm được tiêu chuẩn tìm kiếm, nó tìm mục tương ứng với véc-tơ tìm nhỏ hơn hay bằng với tiêu chuẩn tìm kiếm." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3152947\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21032,14 +18352,6 @@ msgctxt "" msgid "ResultVector is another single-row or single-column range from which the result of the function is taken. The result is the cell of the result vector with the same index as the instance found in the search vector." msgstr "Véc-tơ_kết_quả là một phạm vi hàng đơn hay cột đơn khác từ đó lấy kết quả của hàm. Kết quả là ô của véc-tơ kết quả có cùng một chỉ số với mục tương ứng được tìm bởi véc-tơ tìm." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3148624\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21072,14 +18384,6 @@ msgctxt "" msgid "Applies a style to the cell containing the formula. After a set amount of time, another style can be applied. This function always returns the value 0, allowing you to add it to another function without changing the value. Together with the CURRENT function you can apply a color to a cell depending on the value. For example: =...+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"red\";\"green\")) applies the style \"red\" to the cell if the value is greater than 3, otherwise the style \"green\" is applied. Both cell formats, \"red\" and \"green\" have to be defined beforehand." msgstr "" -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3145373\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21112,14 +18416,6 @@ msgctxt "" msgid "Style2 is the optional name of a cell style assigned to the cell after a certain amount of time has passed. If this parameter is missing \"Default\" is assumed." msgstr "Kiểu_dáng2 là tên tùy chọn của một kiểu dáng ô được gán cho ô đó sau một khoảng thời gian nào đó. Không đưa ra tham số này thì giả sử « Mặc định »." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3159254\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21176,14 +18472,6 @@ msgctxt "" msgid "Uses an index to return a value from a list of up to 30 values." msgstr "Sử dụng một chỉ số để trả về một giá trị từ danh sách chứa đến 30 giá trị." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3153533\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21208,14 +18496,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 is the list of values entered as a reference to a cell or as individual values." msgstr "" -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3151253\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21248,14 +18528,6 @@ msgctxt "" msgid "Searches for a value and reference to the cells below the selected area. This function verifies if the first row of an array contains a certain value. The function returns then the value in a row of the array, named in the Index, in the same column." msgstr "Tìm một giá trị và tham chiếu đến những ô bên dưới vùng đã chọn. Hàm này thẩm tra hàng đầu của một mảng chứa một giá trị nào đó không. Hàm thì trả về giá trị trong một hàng của mảng, đặt tên trong Chỉ_số cùng cột." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3154661\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21296,14 +18568,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the row number of a cell reference. If the reference is a cell, it returns the row number of the cell. If the reference is a cell range, it returns the corresponding row numbers in a one-column Array if the formula is entered as an array formula. If the ROW function with a range reference is not used in an array formula, only the row number of the first range cell will be returned." msgstr "Trả về số thứ tự hàng của một tham chiếu ô. Nếu tham chiếu này là một ô, hàm này trò chuyện số thứ tự hàng của ô đó. Nếu tham chiếu là một phạm vi các ô, nó trả về các số thứ tự hàng tương ứng trong một mảng cột đơn nếu công thức được nhập vào dưới dạng một công thức mảng. Nếu hàm ROW với một tham chiếu phạm vi không được dùng trong một công thức mảng, chỉ trả về số thứ tự hàng của ô đầu tiên trong phạm vi đó." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3158439\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21328,14 +18592,6 @@ msgctxt "" msgid "If you do not indicate a reference, the row number of the cell in which the formula is entered will be found. %PRODUCTNAME Calc automatically sets the reference to the current cell." msgstr "Nếu bạn không chỉ ra một tham chiếu, hàm sẽ tìm số thứ tự hàng của ô chứa công thức. %PRODUCTNAME Calc tự động đặt tham chiếu thành ô hiện tại." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3155609\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21408,14 +18664,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of rows in a reference or array." msgstr "Trả về số hàng trong một tham chiếu hay mảng." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3156051\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21432,14 +18680,6 @@ msgctxt "" msgid "Array is the reference or named area whose total number of rows is to be determined." msgstr "Mảng là tham chiếu hay vùng đặt tên cho đó cần tính tổng số hàng." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3155869\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21504,14 +18744,6 @@ msgctxt "" msgid "To open a hyperlinked cell with the keyboard, select the cell, press F2 to enter the Edit mode, move the cursor in front of the hyperlink, press Shift+F10, and then choose Open Hyperlink." msgstr "Để mở một siêu liên kết bằng bàn phím, hãy lựa chọn ô đó, bấm phím chức năng F2 để vào chế độ chỉnh Sửa, đặt con trỏ vào phía trước siêu liên kết, bấm tổ hợp phím Shift+F10, sau đó chọn câu lệnh Mở siêu liên kết." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"par_idN1180A\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21536,14 +18768,6 @@ msgctxt "" msgid "The number 0 is returned for empty cells and matrix elements." msgstr "Số 0 được trả về cho các ô và phần tử ma trận trống." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"par_idN11823\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21624,14 +18848,6 @@ msgctxt "" msgid "The GETPIVOTDATA function returns a result value from a pivot table. The value is addressed using field and item names, so it remains valid if the layout of the pivot table changes." msgstr "Hàm GETPIVOTDATA trả về một giá trị kết quả từ một bảng DataPilot. Giá trị có địa chỉ được đặt dùng các tên trường và tên mục, để nó còn lại hợp lệ nếu bố trí của bảng DataPilot cứ thay đổi." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id9741508\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21664,14 +18880,6 @@ msgctxt "" msgid "The second syntax is assumed if exactly two parameters are given, of which the first parameter is a cell or cell range reference. The first syntax is assumed in all other cases. The Function Wizard shows the first syntax." msgstr "Cú pháp thứ hai được giả sử nếu đưa ra chính xác hai tham số, tham số đầu tiên là một ô hay tham chiếu phạm vi các ô. Cú pháp thứ nhất được giả sử trong các trường hợp khác. Trợ lý Hàm hiển thị cú pháp thứ nhất." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id9464094\n" -"help.text" -msgid "First Syntax" -msgstr "Cú pháp thứ nhất" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21728,14 +18936,6 @@ msgctxt "" msgid "Subtotal values from the pivot table are only used if they use the function \"auto\" (except when specified in the constraint, see Second Syntax below)." msgstr "Giá trị tổng phụ từ bảng DataPilot chỉ được dùng nếu nó dùng hàm « auto » (tự động), trừ khi được ghi rõ trong ràng buộc, xem Cú pháp thứ hai bên dưới)." -#: 04060109.xhp -msgctxt "" -"04060109.xhp\n" -"hd_id3144016\n" -"help.text" -msgid "Second Syntax" -msgstr "Cú pháp thứ hai" - #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" @@ -21832,14 +19032,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the value of a Roman number. The value range must be between 0 and 3999." msgstr "Tính giá trị của một số La mã. Phạm vi giá trị phải nằm giữa 0 và 3999." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3153011\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -21856,14 +19048,6 @@ msgctxt "" msgid "Text is the text that represents a Roman number." msgstr "Đoạn là đoạn văn bản đại diện một số La mã." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3155758\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -21912,14 +19096,6 @@ msgctxt "" msgid "See https://wiki.documentfoundation.org/Calc/Features/JIS_and_ASC_functions for a conversion table." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id9204992\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -21968,14 +19144,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a number to Thai text, including the Thai currency names." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản tiếng Thái, gồm có tên tiền tệ tiếng Thái." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id9942014\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -21992,14 +19160,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is any number. \"Baht\" is appended to the integral part of the number, and \"Satang\" is appended to the decimal part of the number." msgstr "Số là bất cứ số nào. « Baht » được phụ thêm vào phần số nguyên của số, và « Satang » được phụ thêm vào phần thập phân." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id9694814\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22032,14 +19192,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a positive integer to a specified base into a text from the numbering system. The digits 0-9 and the letters A-Z are used." msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dưng với một cơ số đã ghi rõ sang một chuỗi văn bản từ hệ thống đánh số. Các chữ số 0-9 và các chữ cái A-Z được dùng." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3146097\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22072,14 +19224,6 @@ msgctxt "" msgid "MinimumLength (optional) determines the minimum length of the character sequence that has been created. If the text is shorter than the indicated minimum length, zeros are added to the left of the string." msgstr "Độ_dài_tối_thiểu] (tùy chọn) quyết định chiều dài tối thiểu của dãy ký tự đã được tạo. Nếu chuỗi này nhỏ hơn chiều dài tốí thiểu đã ngụ ý, thì thêm các số không vào bên trái của chuỗi đó." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3146323\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22152,14 +19296,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a number into a character according to the current code table. The number can be a two-digit or three-digit integer number." msgstr "Chuyển đổi một số sang một ký tự tùy theo bảng mã hiện thời. Số có thể là một số nguyên có hai chữ số hay ba chữ số." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149945\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22176,14 +19312,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is a number between 1 and 255 representing the code value for the character." msgstr "Số là một số nằm giữa 1 và 255, đại diện giá trị mã của một ký tự." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152982\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22224,14 +19352,6 @@ msgctxt "" msgid "All non-printing characters are removed from the string." msgstr "Tất cả các ký tự không in được thì bị xoá khỏi chuỗi đó." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3146880\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22272,14 +19392,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string." msgstr "Trả về một mã thuộc số cho ký tự đầu của một chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3155830\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22296,14 +19408,6 @@ msgctxt "" msgid "Text is the text for which the code of the first character is to be found." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3154394\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22344,14 +19448,6 @@ msgctxt "" msgid "Combines several text strings into one string." msgstr "Gộp lại vài chuỗi văn bản để làm một chuỗi riêng lẻ." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149542\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22368,14 +19464,6 @@ msgctxt "" msgid "Text 1; Text 2; ... represent up to 30 text passages which are to be combined into one string." msgstr "Chuỗi1; Chuỗi2 ... đại diện đến 30 chuỗi văn bản cần gộp lại để làm một chuỗi riêng lẻ." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3153110\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22416,14 +19504,6 @@ msgctxt "" msgid "If the radix is 16, a leading x or X or 0x or 0X, and an appended h or H, is disregarded. If the radix is 2, an appended b or B is disregarded. Other characters that do not belong to the number system generate an error." msgstr "Nếu cơ số là 16, có ký tự ở đầu là x hay X hay 0x hay 0X, và ký tự ở cuối là h hay H, thì được bỏ qua. Nếu cơ số là 2, ký tự ở cuối là b hay B sẽ được bỏ qua. Bất cứ ký tự nào không thuộc vào hệ thống số đó sẽ gây ra một lỗi." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150014\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22448,14 +19528,6 @@ msgctxt "" msgid "Radix indicates the base of the number system. It may be any positive integer between 2 and 36." msgstr "Cơ_số ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có thể là một số nguyên dương nằm giữa 2 và 36." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3156062\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22512,14 +19584,6 @@ msgctxt "" msgid "You set the currency format in your system settings." msgstr "Bạn đặt định dạng tiền tệ trong thiết lập của hệ thống." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150569\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22544,14 +19608,6 @@ msgctxt "" msgid "Decimals is the optional number of decimal places." msgstr "Thập_phân là số lần số (tùy chọn)." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149030\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22592,14 +19648,6 @@ msgctxt "" msgid "Compares two text strings and returns TRUE if they are identical. This function is case-sensitive." msgstr "So sánh hai chuỗi văn bản, sau đó trả về TRUE (Đúng) nếu cả hai trùng nhau. Hàm này phân biệt chữ hoa/thường." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152817\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22624,14 +19672,6 @@ msgctxt "" msgid "Text2 is the second text to compare." msgstr "Chuỗi2 là chuỗi văn bản thứ hai của cặp chuỗi cần so sánh." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149777\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22664,14 +19704,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the position of a string of text within another string.You can also define where to begin the search. The search term can be a number or any string of characters. The search is case-sensitive." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3083284\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22704,14 +19736,6 @@ msgctxt "" msgid "Position (optional) is the position in the text from which the search starts." msgstr "Vị_trí (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi chính ở đó cần bắt đầu tìm." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3154812\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22744,14 +19768,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a number as text with a specified number of decimal places and optional thousands separators." msgstr "Trả về một số dạng văn bản với một số lần số đã ghi rõ, và dấu cách hàng nghìn còn tùy chọn." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152470\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22784,14 +19800,6 @@ msgctxt "" msgid "NoThousandsSeparators (optional) determines whether the thousands separator is used. If the parameter is a number not equal to 0, the thousands separator is suppressed. If the parameter is equal to 0 or if it is missing altogether, the thousands separators of your current locale setting are displayed." msgstr "Dấu_cách_nghìn (tùy chọn) quyết định có nên dùng dấu cách hàng nghìn hay không. Nếu tham số này khác 0, thì dấu cách hàng nghìn bị thu hồi. Nếu tham số này bằng 0 hay còn thiếu, thì hiển thị dấu cách hàng nghìn của thiết lập miền địa phương hiện thời trên máy đó." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149040\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22840,14 +19848,6 @@ msgctxt "" msgid "See https://wiki.documentfoundation.org/Calc/Features/JIS_and_ASC_functions for a conversion table." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2212897\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22896,14 +19896,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the first character or characters of a text." msgstr "Trả về (các) ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3156116\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22928,14 +19920,6 @@ msgctxt "" msgid "Number (optional) specifies the number of characters for the start text. If this parameter is not defined, one character is returned." msgstr "Số (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn bản bắt đầu. Không đưa ra tham số này thì trả về một ký tự." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150260\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -22968,14 +19952,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the first characters of a DBCS text." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2956116\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23000,14 +19976,6 @@ msgctxt "" msgid "Number_bytes (optional) specifies the number of characters you want LEFTB to extract, based on bytes. If this parameter is not defined, one character is returned." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2950260\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23072,14 +20040,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the length of a string including spaces." msgstr "Trả về chiều dài của một chuỗi, gồm có các dấu cách." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3155108\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23096,14 +20056,6 @@ msgctxt "" msgid "Text is the text whose length is to be determined." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3153884\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23144,14 +20096,6 @@ msgctxt "" msgid "For double-byte character set (DBCS) languages, returns the number of bytes used to represent the characters in a text string." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2955108\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23168,14 +20112,6 @@ msgctxt "" msgid "Text is the text whose length is to be determined." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2953884\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23240,14 +20176,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts all uppercase letters in a text string to lowercase." msgstr "Chuyển đổi mọi chữ hoa trong một chuỗi sang chữ thường." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3155902\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23264,14 +20192,6 @@ msgctxt "" msgid "Text refers to the text to be converted." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3159343\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23304,14 +20224,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a text string of a text. The parameters specify the starting position and the number of characters." msgstr "Trả về một chuỗi văn bản của một văn bản lớn hơn. Các tham số ghi rõ vị trí bắt đầu và số ký tự." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3148829\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23344,14 +20256,6 @@ msgctxt "" msgid "Number specifies the number of characters in the part of the text." msgstr "Số ghi rõ số ký tự trong phần của văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150509\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23384,14 +20288,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a text string of a DBCS text. The parameters specify the starting position and the number of characters." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2948829\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23424,14 +20320,6 @@ msgctxt "" msgid "Number_bytes specifies the number of characters MIDB will return from text, in bytes." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2950509\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23544,14 +20432,6 @@ msgctxt "" msgid "Capitalizes the first letter in all words of a text string." msgstr "Viết hoa chữ đầu tiên trong mọi từ của một chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3153573\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23568,14 +20448,6 @@ msgctxt "" msgid "Text refers to the text to be converted." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3147529\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23616,14 +20488,6 @@ msgctxt "" msgid "Any text containing numbers must be enclosed in quotation marks if you do not want it to be interpreted as a number and automatically converted to text." msgstr "Bất cứ chuỗi văn bản nào chứa số thì phải nằm trong dấu nháy kéo nếu bạn không muốn nó được đọc vào dạng số thì được tự động chuyển đổi sang văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149159\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23664,14 +20528,6 @@ msgctxt "" msgid "NewText refers to the text which replaces Text." msgstr "Chuỗi_mới là chuỗi văn bản cần thay thế Chuỗi." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3146958\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23704,14 +20560,6 @@ msgctxt "" msgid "Repeats a character string by the given number of copies." msgstr "Lặp lại một chuỗi ký tự theo số lần sao chép đã cho." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152884\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23744,14 +20592,6 @@ msgctxt "" msgid "The result can be a maximum of 255 characters." msgstr "Kết quả có thể là nhiều nhất 255 ký tự." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3156213\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23784,14 +20624,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the last character or characters of a text." msgstr "Trả về (các) ký tự cuối cùng của một chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150837\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23816,14 +20648,6 @@ msgctxt "" msgid "Number (optional) is the number of characters from the right part of the text." msgstr "Số (tùy chọn) là số ký tự từ phần bên phải của chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3148661\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23856,14 +20680,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the last character or characters of a text with double bytes characters sets (DBCS)." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2950837\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23888,14 +20704,6 @@ msgctxt "" msgid "Number_bytes (optional) specifies the number of characters you want RIGHTB to extract, based on bytes." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id2948661\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23960,14 +20768,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a number into a Roman numeral. The value range must be between 0 and 3999, the modes can be integers from 0 to 4." msgstr "Chuyển đổi một số sang một chữ số La mã. Phạm vi các giá trị phải nằm giữa 0 và 3999; các chế độ có thể là số nguyên giữa 0 và 4." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3149299\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -23992,14 +20792,6 @@ msgctxt "" msgid "Mode (optional) indicates the degree of simplification. The higher the value, the greater is the simplification of the Roman number." msgstr "Chế_độ (tùy chọn) ngụ ý độ giản dị hoá. Càng cao giá trị, càng nhiều giản dị hoá chữ số La mã." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3145306\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24069,16 +20861,8 @@ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148692\n" "help.text" -msgid "Returns the position of a text segment within a character string. You can set the start of the search as an option. The search text can be a number or any sequence of characters. The search is not case-sensitive." -msgstr "Trả về vị trí của một đoạn văn bản bên trong một chuỗi ký tự. Bạn có thể đặt đầu của việc tìm kiếm dướ dạng một tùy chọn. Chuỗi tìm kiếm có thể là một số hay bất cứ dãy ký tự nào. Chức năng tìm kiếm này không phân biệt chữ hoa/thường." - -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152964\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" +msgid "Returns the position of a text segment within a character string. You can set the start of the search as an option. The search text can be a number or any sequence of characters. The search is not case-sensitive. If the text is not found, returns error 519 (#VALUE)." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" @@ -24112,14 +20896,6 @@ msgctxt "" msgid "Position (optional) is the position in the text where the search is to start." msgstr "Vị_trí (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi văn bản ở đó cần bắt đầu tìm." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3147322\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24152,14 +20928,6 @@ msgctxt "" msgid "Substitutes new text for old text in a string." msgstr "Thay thế đoạn cũ bằng một đoạn mới trong một chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150994\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24200,14 +20968,6 @@ msgctxt "" msgid "Occurrence (optional) indicates which occurrence of the search text is to be replaced. If this parameter is missing the search text is replaced throughout." msgstr "Lần_gặp (tùy chọn) ngụ ý cần thay thế lần gặp chuỗi tìm nào. Không đưa ra tham số này thì thay thế chuỗi tìm qua toàn bộ văn bản chính." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3150946\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24248,14 +21008,6 @@ msgctxt "" msgid "This function returns the target text, or a blank text string if the target is not text." msgstr "Hàm này trả về đoạn đích, hoặc một chuỗi văn bản rỗng nếu đích không phải văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3155858\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24272,14 +21024,6 @@ msgctxt "" msgid "If Value is a text string or refers to a text string, T returns that text string; otherwise it returns a blank text string." msgstr "Nếu Giá trị là một chuỗi văn bản hay tham chiếu đến một chuỗi văn bản, thì hàm T trả về chuỗi văn bản đó ; không thì nó trả về một chuỗi văn bản rỗng." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3155544\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24320,14 +21064,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a number into text according to a given format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản tùy theo một định dạng đã cho." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3153129\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24352,14 +21088,6 @@ msgctxt "" msgid "Format is the text which defines the format. Use decimal and thousands separators according to the language set in the cell format." msgstr "Định_dạng là chuỗi mà xác định định dạng. Hãy dùng dấu cách thập phân và dấu cách hàng nghìn tùy theo ngôn ngữ được đặt trong định dạng ô." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id1243629\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24376,6 +21104,14 @@ msgctxt "" msgid "=TEXT(12.34567;\"000.00\") returns the text 012.35" msgstr "=TEXT(12.34567;\"000.00\") trả về chuỗi 012.35" +#: 04060110.xhp +msgctxt "" +"04060110.xhp\n" +"par_id3145364\n" +"help.text" +msgid "See also Number format codes: custom format codes defined by the user." +msgstr "" + #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24400,14 +21136,6 @@ msgctxt "" msgid "Removes spaces from a string, leaving only a single space character between words." msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách khỏi một chuỗi, để lại chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa mỗi cặp từ." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152913\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24424,14 +21152,6 @@ msgctxt "" msgid "Text refers to text in which spaces are to be removed." msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3146838\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24464,14 +21184,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter." msgstr "Chuyển một số mã thành một kí tự hay chữ cái Unicode." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id0907200904123753\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24480,14 +21192,6 @@ msgctxt "" msgid "UNICHAR(number)" msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id0907200904123720\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24528,14 +21232,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string." msgstr "Trả về một mã thuộc số cho ký tự đầu của một chuỗi văn bản." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id0907200904123874\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24544,14 +21240,6 @@ msgctxt "" msgid "UNICODE(\"Text\")" msgstr "" -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id0907200904123899\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24592,14 +21280,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts the string specified in the text field to uppercase." msgstr "Chuyển đổi chuỗi được ghi rõ trong trường chuỗi sang chữ hoa." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3148526\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24616,14 +21296,6 @@ msgctxt "" msgid "Text refers to the lower case letters you want to convert to upper case." msgstr "Chuỗi chứa những chữ thường bạn muốn chuyển đổi sang chữ hoa." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3148516\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24656,14 +21328,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a text string into a number." msgstr "Chuyển đổi một chuỗi văn bản sang một số." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3152568\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24680,14 +21344,6 @@ msgctxt "" msgid "Text is the text to be converted to a number." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi sang một số." -#: 04060110.xhp -msgctxt "" -"04060110.xhp\n" -"hd_id3144719\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -24741,8 +21397,8 @@ msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3146120\n" "help.text" -msgid "You will also find a description of the $[officename] Calc add-in interface in the Help. In addition, important functions and their parameters are described in the Help for the Shared Library $[officename] Calc add-in DLL." -msgstr "Bạn sẽ cũng tìm một mô tả về giao diện bổ trợ của $[officename] Calc trong phần Trợ giúp. Hơn nữa, các hàm quan trọng và những tham số của chúng được diễn tả trong Trợ giúp cho Thư viện Chia sẻDLL bổ trợ của $[officename] Calc." +msgid "You will also find a description of the $[officename] Calc add-in interface in the Help. In addition, important functions and their parameters are described in the Help for the Shared Library$[officename] Calc add-in DLL." +msgstr "" #: 04060111.xhp msgctxt "" @@ -24800,14 +21456,6 @@ msgctxt "" msgid "Determines whether a year is a leap year. If yes, the function will return the value 1 (TRUE); if not, it will return 0 (FALSE)." msgstr "Quyết định nếu một năm là năm nhuận không. Có thì hàm trả về 1 (Đúng), không thì 0 (Sai)." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3148487\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -24824,14 +21472,6 @@ msgctxt "" msgid "Date specifies whether a given date falls within a leap year. The Date parameter must be a valid date." msgstr "" -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3149817\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -24880,14 +21520,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the difference in years between two dates." msgstr "Tính hiệu số theo năm giữa hai ngày tháng." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3154370\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -24944,14 +21576,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the difference in months between two dates." msgstr "Tính hiệu số theo tháng giữa hai ngày tháng." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3151240\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25008,14 +21632,6 @@ msgctxt "" msgid "Encrypts a character string by moving the characters 13 positions in the alphabet. After the letter Z, the alphabet begins again (Rotation). By applying the encryption function again to the resulting code, you can decrypt the text." msgstr "Mã hoá một chuỗi các ký tự bằng cách dời mỗi ký tự theo 12 vị trí trong bảng chữ cái. Phía sau chữ Z, bảng chữ cái bắt đầu lại (xoay lại). Bằng cách áp dụng hàm mã hoá lần nữa với mã kết quả, bạn cũng có thể giải mã văn bản đó." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3150893\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25056,14 +21672,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the number of days of the year in which the date entered occurs." msgstr "Tính số ngày của năm trong đó ngày đã nhập có xảy ra." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3145358\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25080,14 +21688,6 @@ msgctxt "" msgid "Date is any date in the respective year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME." msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương ứng. Tham số Ngày phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3153487\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25120,14 +21720,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the number of days of the month in which the date entered occurs." msgstr "Tính số ngày của tháng chứa ngày tháng đã nhập." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3145114\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25144,14 +21736,6 @@ msgctxt "" msgid "Date is any date in the respective month of the desired year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME." msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong tháng tương ứng của năm đã muốn. Tham số Ngày phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3149871\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25184,14 +21768,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the difference in weeks between two dates." msgstr "Tính hiệu số theo tuần giữa hai ngày tháng." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3150393\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25248,14 +21824,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the number of weeks of the year in which the date entered occurs. The number of weeks is defined as follows: a week that spans two years is added to the year in which most days of that week occur." msgstr "Tính số tuần trong năm chứa ngày tháng đã nhập. Số tuần được xác định như theo đây: một tuần qua từ năm này đến năm sau thì được thêm vào năm chứa nhiều ngày nhất của tuần đó." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3149719\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -25272,14 +21840,6 @@ msgctxt "" msgid "Date is any date in the respective year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME." msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương ứng. Tham số Ngày phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME." -#: 04060111.xhp -msgctxt "" -"04060111.xhp\n" -"hd_id3150037\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060111.xhp msgctxt "" "04060111.xhp\n" @@ -27112,14 +23672,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the modified Bessel function of the first kind In(x)." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3150392\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27144,14 +23696,6 @@ msgctxt "" msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function In(x)" msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id050220171032372604\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27192,14 +23736,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the Bessel function of the first kind Jn(x) (cylinder function)." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3146884\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27224,14 +23760,6 @@ msgctxt "" msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Jn(x)" msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id050220171032372274\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27272,14 +23800,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the modified Bessel function of the second kind Kn(x)." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3150650\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27304,14 +23824,6 @@ msgctxt "" msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Kn(x)" msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id050220171032373675\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27352,14 +23864,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the Bessel function of the second kind Yn(x)." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3146941\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27384,14 +23888,6 @@ msgctxt "" msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Yn(x)" msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id050220171019084402\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27440,14 +23936,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the decimal number for the binary number entered." msgstr "Kết quả là số thập phân cho số nhị phân được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3145593\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27464,14 +23952,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3149250\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27504,14 +23984,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the hexadecimal number for the binary number entered." msgstr "Kết quả là số thập lục cho số nhị phân được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3153936\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27536,14 +24008,6 @@ msgctxt "" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3155829\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27576,14 +24040,6 @@ msgctxt "" msgid " The result is the octal number for the binary number entered." msgstr " Kết quả là số bát phân cho số nhị phân được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3153001\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27608,14 +24064,6 @@ msgctxt "" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3150128\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27648,14 +24096,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is TRUE (1) if both numbers, which are delivered as an argument, are equal, otherwise it is FALSE (0)." msgstr "Kết quả là Đúng (1) nếu cả hai số (được gửi dạng đối số) bằng nhau, không thì Sai (0)." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3155435\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27664,14 +24104,6 @@ msgctxt "" msgid "DELTA(Number1; Number2)" msgstr "DELTA(Số1; Số2)" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3149002\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27704,14 +24136,6 @@ msgctxt "" msgid " The result is the binary number for the decimal number entered between -512 and 511." msgstr "Kết quả là số nhị phân cho số thập phân được nhập vào (giữa -512 và +512)." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3145349\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27736,14 +24160,6 @@ msgctxt "" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3150265\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27776,14 +24192,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the hexadecimal number for the decimal number entered." msgstr "Kết quả là số thập lục cho số thập phân được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3150691\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27808,14 +24216,6 @@ msgctxt "" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3154869\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27848,14 +24248,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the octal number for the decimal number entered." msgstr "Kết quả là số bát phân cho số thập phân được nhập vào.." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3153178\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27880,14 +24272,6 @@ msgctxt "" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3147482\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27920,14 +24304,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns values of the Gaussian error integral." msgstr "Trả về các giá trị của tích phân lỗi Gauss." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3152475\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27952,14 +24328,6 @@ msgctxt "" msgid "UpperLimit is optional. It is the upper limit of the integral. If this value is missing, the calculation takes places between 0 and the lower limit." msgstr "Giới_hạn_trên vẫn còn tùy chọn. Nó là giới hạn trên của tích phân. Không đưa ra giá trị này thì phép tính xảy ra giữa 0 và giới hạn dưới đã ghi rõ." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3154819\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -27992,14 +24360,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns values of the Gaussian error integral between 0 and the given limit." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id2952475\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28016,14 +24376,6 @@ msgctxt "" msgid "LowerLimit is the limit of the integral. The calculation takes places between 0 and this limit." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id2954819\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28056,14 +24408,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns complementary values of the Gaussian error integral between x and infinity." msgstr "Trả về các giá trị bù của tích phân lỗi Gauss nằm giữa x và vô hạn." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3155839\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28080,14 +24424,6 @@ msgctxt "" msgid "LowerLimit is the lower limit of the integral" msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích phân." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3146861\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28120,14 +24456,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns complementary values of the Gaussian error integral between x and infinity." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id2955839\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28144,14 +24472,6 @@ msgctxt "" msgid "LowerLimit is the lower limit of the integral" msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích phân." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id2946861\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28184,14 +24504,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is 1 if Number is greater than or equal to Step." msgstr "Kết quả là 1 nếu Số lớn hơn hay bằng với Bước." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3150879\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28200,14 +24512,6 @@ msgctxt "" msgid "GESTEP(Number; Step)" msgstr "GESTEP(Số; Bước)" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3153275\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28240,14 +24544,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the binary number for the hexadecimal number entered." msgstr "Kết quả là số nhị phân cho số thập lục được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3156117\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28272,14 +24568,6 @@ msgctxt "" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3154052\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28312,14 +24600,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the decimal number for the hexadecimal number entered." msgstr "Kết quả là số thập phân cho số thập lục được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3143233\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28336,14 +24616,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "" -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3154304\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28376,14 +24648,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the octal number for the hexadecimal number entered." msgstr "Kết quả là số bát phân cho số thập lục được nhập vào." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3145660\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28408,14 +24672,6 @@ msgctxt "" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060115.xhp -msgctxt "" -"04060115.xhp\n" -"hd_id3153901\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" @@ -28472,14 +24728,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the absolute value of a complex number." msgstr "Kết quả là giá trị tuyệt đối của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3155382\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28496,14 +24744,6 @@ msgctxt "" msgid "ComplexNumber is a complex number that is entered in the form \"x+yi\" or \"x+yj\"." msgstr "Số_phức là một số phức được nhập dưới dạng « x+yi » hay « x+yj »." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3149697\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28536,14 +24776,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the imaginary coefficient of a complex number." msgstr "Kết quả là hệ số ảo của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3153555\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28552,14 +24784,6 @@ msgctxt "" msgid "IMAGINARY(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMAGINARY(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3151193\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28592,14 +24816,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the ComplexNumber raised to the power of Number." msgstr "" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3150954\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28616,14 +24832,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the exponent." msgstr "Số là số mũ." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3149048\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28656,14 +24864,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the argument (the phi angle) of a complex number." msgstr "Kết quả là đối số (góc φ) của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3150533\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28672,14 +24872,6 @@ msgctxt "" msgid "IMARGUMENT(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMARGUMENT(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3153019\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28712,14 +24904,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the division of two complex numbers." msgstr "Kết quả là thương của hai số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3150465\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28736,14 +24920,6 @@ msgctxt "" msgid "Numerator, Denominator are complex numbers that are entered in the form \"x+yi\" or \"x+yj\"." msgstr "Tử_số, Mẫu_số là hai số phức được nhập dưới dạng « x+yi » hay « x+yj »." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3151229\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28776,14 +24952,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the power of e and the complex number. The constant e has a value of approximately 2.71828182845904." msgstr "Kết quả là lũy thừa e và số phức. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2.71828182845904." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3145591\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28792,14 +24960,6 @@ msgctxt "" msgid "IMEXP(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMEXP(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3148581\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28832,14 +24992,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the conjugated complex complement to a complex number." msgstr "Kết quả là phần bù phức được liên hợp với một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3148750\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28848,14 +25000,6 @@ msgctxt "" msgid "IMCONJUGATE(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMCONJUGATE(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3153326\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28888,14 +25032,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the natural logarithm (to the base e) of a complex number. The constant e has a value of approximately 2.71828182845904." msgstr "Trả về lôga tự nhiên (dựa vào hằng số e) của một số phức. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2,71828182845904." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3150008\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28904,14 +25040,6 @@ msgctxt "" msgid "IMLN(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMLN(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3153565\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28944,14 +25072,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the common logarithm (to the base 10) of a complex number." msgstr "Kết quả là lôga chung (dựa và cơ số 10) của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154327\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -28960,14 +25080,6 @@ msgctxt "" msgid "IMLOG10(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMLOG10(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3149003\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29000,14 +25112,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the binary logarithm of a complex number." msgstr "Kết quả là lôga nhị phân của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3153046\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29016,14 +25120,6 @@ msgctxt "" msgid "IMLOG2(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMLOG2(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3148768\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29056,14 +25152,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the product of up to 29 complex numbers." msgstr "Kết quả là tích đến 29 số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3149388\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29072,14 +25160,6 @@ msgctxt "" msgid "IMPRODUCT(\"ComplexNumber\"; \"ComplexNumber1\"; ...)" msgstr "IMPRODUCT(\"Số_phức\"; \"Số_phức1\"; ...)" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3153228\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29112,14 +25192,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the real coefficient of a complex number." msgstr "Kết quả là hệ số thật của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154951\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29128,14 +25200,6 @@ msgctxt "" msgid "IMREAL(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMREAL(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3155409\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29168,14 +25232,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the subtraction of two complex numbers." msgstr "Kết quả là hiệu của hai số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3149264\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29184,14 +25240,6 @@ msgctxt "" msgid "IMSUB(\"ComplexNumber1\"; \"ComplexNumber2\")" msgstr "IMSUB(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3155833\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29224,14 +25272,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the sum of up to 29 complex numbers." msgstr "Kết quả là tổng đến 29 số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3156095\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29240,14 +25280,6 @@ msgctxt "" msgid "IMSUM(\"ComplexNumber1\"; \"ComplexNumber2\"; ...)" msgstr "IMSUM(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\"; ...)" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154640\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29280,14 +25312,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the square root of a complex number." msgstr "Kết quả là căn bậc hai của một số phức." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3145202\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29296,14 +25320,6 @@ msgctxt "" msgid "IMSQRT(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMSQRT(\"Số_phức\")" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3147268\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29336,14 +25352,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is a complex number which is returned from a real coefficient and an imaginary coefficient." msgstr "Kết quả là một số phức được trả về từ một hệ số thực và một hệ số ảo." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154744\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29376,14 +25384,6 @@ msgctxt "" msgid "Suffix is a list of options, \"i\" or \"j\"." msgstr "Hậu_tố là hai tùy chọn: « i » hay « j »." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3145659\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29416,14 +25416,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the binary number for the octal number entered." msgstr "Kết quả là số nhị phân cho số bát phân được nhập vào." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3146088\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29448,14 +25440,6 @@ msgctxt "" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3147493\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29488,14 +25472,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the decimal number for the octal number entered." msgstr "Kết quả là số thập phân cho số bát phân được nhập vào." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3159337\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29512,14 +25488,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154698\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29552,14 +25520,6 @@ msgctxt "" msgid " The result is the hexadecimal number for the octal number entered." msgstr "Kết quả là số thập lục cho số bát phân được nhập vào." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3146988\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -29584,14 +25544,6 @@ msgctxt "" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3150504\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -30264,14 +26216,6 @@ msgctxt "" msgid "Yi yobi 1208925819614630000000000" msgstr "Yi yobi 1208925819614630000000000" -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3146125\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -30304,14 +26248,6 @@ msgctxt "" msgid "ToUnit is the unit to which conversion is taking place. Both units must be of the same type." msgstr "ToUnit là đơn vị mà phép chuyển đổi thực hiện. Các đơn vị phải cùng loại." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3156270\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -30352,14 +26288,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the double factorial of a number." msgstr "Trả về giai thừa đôi của một số." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154666\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -30416,14 +26344,6 @@ msgctxt "" msgid "FACTDOUBLE(0) returns 1 by definition." msgstr "FACTDOUBLE(0) trả về 1 theo định nghĩa." -#: 04060116.xhp -msgctxt "" -"04060116.xhp\n" -"hd_id3154622\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060116.xhp msgctxt "" "04060116.xhp\n" @@ -30488,14 +26408,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the price per 100 currency units par value of a security, if the first interest date falls irregularly." msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, nếu ngày trả tiền lãi đầu tiên không xảy ra đều đăn." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3153074\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -30592,14 +26504,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the yield of a security if the first interest date falls irregularly." msgstr "Tính lợi tức của một chứng khoán nếu ngày trả tiền lãi thứ nhất không xảy ra đều đặn." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3150651\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -30696,14 +26600,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the price per 100 currency units par value of a security, if the last interest date falls irregularly." msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, nếu ngày trả tiền lãi cuối cùng không xảy ra đều đặn." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3152784\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -30768,14 +26664,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3153111\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -30824,14 +26712,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the yield of a security if the last interest date falls irregularly." msgstr "Tính lợi tức của một chứng khoán nếu ngày trả tiền lãi cuối cùng không xảy ra đều đặn." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3147366\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -30896,14 +26776,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3145303\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -30952,14 +26824,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the depreciation of an asset for a specified or partial period using a variable declining balance method." msgstr "Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ hay thời kỳ bộ phận, dùng phương pháp kết toán giảm biến đổi." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3155519\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31024,14 +26888,6 @@ msgctxt "" msgid "NoSwitchis an optional parameter. NoSwitch = 0 (default) means a switch to linear depreciation. In NoSwitch = 1 no switch is made." msgstr "" -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3148429\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31080,14 +26936,6 @@ msgctxt "" msgid "If the payments take place at regular intervals, use the IRR function." msgstr "" -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3146149\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31112,14 +26960,6 @@ msgctxt "" msgid "Guess (optional) is a guess that can be input for the internal rate of return. The default is 10%." msgstr "Đoán (tùy chọn) là một sự đoán có thể được nhập vào về nội suất sinh lợi. Mặc định là 10%." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3145085\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31328,14 +27168,6 @@ msgctxt "" msgid "If the payments take place at regular intervals, use the NPV function." msgstr "" -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3155323\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31360,14 +27192,6 @@ msgctxt "" msgid "Values and Dates refer to a series of payments and the series of associated date values. The first pair of dates defines the start of the payment plan. All other date values must be later, but need not be in any order. The series of values must contain at least one negative and one positive value (receipts and deposits)" msgstr "Giá trịNgày tham chiếu đến một dãy các sự trả tiền và dãy các giá trị ngày tháng tương ứng. Cặp ngày đầu tiên xác định khi bắt đầu lịch trả tiền. Các giá trị ngày tháng khác phải nằm sau, nhưng không cần theo thứ tự. Dãy các giá trị phải chứa ít nhất một giá trị âm và một giá trị dương (tiền nhận và tiền cọc)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3148832\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31408,14 +27232,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the interest rate resulting from the profit (return) of an investment." msgstr "Tính lãi suất kết quả từ lợi nhuận của một đầu tư." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3148444\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31448,14 +27264,6 @@ msgctxt "" msgid "FV determines what is desired as the cash value of the deposit." msgstr "FV quyết định có muốn gì làm giá trị tiền mặt của tiền sọc." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3148941\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31504,14 +27312,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the constant interest rate per period of an annuity." msgstr "Trả về lãi suất cố định trong mỗi thời kỳ của một tiền trợ cấp hàng năm." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3154272\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31568,14 +27368,6 @@ msgctxt "" msgid "Guess (optional) determines the estimated value of the interest with iterative calculation." msgstr "Đoán (tùy chọn) quyết định giá trị xấp xỉ của tiền lãi khi tính lặp lại." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3149791\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31616,14 +27408,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the annual interest rate that results when a security (or other item) is purchased at an investment value and sold at a redemption value. No interest is paid." msgstr "Tính lãi suất hàng năm mà kết quả khi một chứng khoán (hay mục khác) được mua ở một giá trị đầu tư và bán lại ở một giá trị đáo hạn. Không trả tiền lãi nào." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3149974\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31664,14 +27448,6 @@ msgctxt "" msgid "Redemption is the selling price." msgstr "Trả_hết là mua bán lại." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3145380\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31712,14 +27488,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the date of the first interest date after the settlement date. Format the result as a date." msgstr "Trả về ngày tháng trả tiền lãi đầu tiên sau ngày thanh toán. Hãy định dạng kết quả dạng ngày tháng." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3153317\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31752,14 +27520,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3155424\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31800,14 +27560,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of days in the current interest period in which the settlement date falls." msgstr "Trả về số các ngày trong thời kỳ trả tiền lãi hiện thời chứa ngày thanh toán." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3148685\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31840,14 +27592,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3153705\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31888,14 +27632,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of days from the settlement date until the next interest date." msgstr "Trả về số các ngày trong khoảng từ ngày thanh toán đến ngày trả tiền lãi kế tiếp." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3151312\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31928,14 +27664,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3155604\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -31976,14 +27704,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of days from the first day of interest payment on a security until the settlement date." msgstr "Trả về số các ngày từ ngày trả tiền lãi đầu tiên về một chứng khoán đến ngày thanh toán." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3156142\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32016,14 +27736,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3153880\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32064,14 +27776,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the date of the interest date prior to the settlement date. Format the result as a date." msgstr "Trả về ngày tháng của ngày trả tiền lãi nằm trước ngày thanh toán. Định dạng kết quả dưới dạng một ngày tháng." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3156269\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32104,14 +27808,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3150826\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32152,14 +27848,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of coupons (interest payments) between the settlement date and the maturity date." msgstr "Trả về số các phiếu lãi (số lần trả tiền lãi) nằm giữa ngày thanh toán và ngày đến hạn." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3148400\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32192,14 +27880,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3149319\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32240,14 +27920,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the periodic amortizement for an investment with regular payments and a constant interest rate." msgstr "Tính chi trả dần định kỳ cho một đầu tư có trả tiền đều và một lãi suất cố định." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3153266\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32304,14 +27976,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the due date for the periodic payments." msgstr "Kiểu là ngày đến hạn để trả tiền định kỳ." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3150102\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32352,14 +28016,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the future value of an investment based on periodic, constant payments and a constant interest rate (Future Value)." msgstr "Trả về giá trị tương lai của một đầu tư dựa vào các sự trả tiền cố định theo định kỳ và một lãi suất cố định (Giá trị Tương lai)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3155178\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32408,14 +28064,6 @@ msgctxt "" msgid "Type (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period." msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3146800\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32456,14 +28104,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the accumulated value of the starting capital for a series of periodically varying interest rates." msgstr "Tính giá trị lũy tích của tiền vốn đầu tiên đối với một chuỗi các lãi suất biến đổi theo định kỳ." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3149571\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32488,14 +28128,6 @@ msgctxt "" msgid "Schedule is a series of interest rates, for example, as a range H3:H5 or as a (List) (see example)." msgstr "Lịch là một chuỗi các lãi suất, v.d. dươi dạng phạm vi (H3:H5) hay danh sách (xem ví dụ)." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3147288\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32536,14 +28168,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of periods for an investment based on periodic, constant payments and a constant interest rate." msgstr "Trả về số các thời kỳ cho một đầu tư dựa vào các sự trả tiền cố định theo định kỳ và một lãi suất cố định.." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3147216\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32592,14 +28216,6 @@ msgctxt "" msgid "Type (optional) is the due date of the payment at the beginning or at the end of the period." msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." -#: 04060118.xhp -msgctxt "" -"04060118.xhp\n" -"hd_id3155795\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060118.xhp msgctxt "" "04060118.xhp\n" @@ -32688,14 +28304,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns for a given period the payment on the principal for an investment that is based on periodic and constant payments and a constant interest rate." msgstr "Trả về trong một thời kỳ đã ghi rõ số tiền đối với tiền gốc cho một đầu tư dựa vào các sự trả tiền số định theo định kỳ và một lãi suất cố định." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3150459\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -32752,14 +28360,6 @@ msgctxt "" msgid "Type (optional) defines the due date. F = 1 for payment at the beginning of a period and F = 0 for payment at the end of a period." msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu (F=1) hay cuối (F=0) của mỗi thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3148582\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -32800,14 +28400,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the cumulative interest paid for an investment period with a constant interest rate." msgstr "Trả về số tiền lãi lũy tích được trả trong một thời kỳ đầu tư có lãi suất cố định." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149188\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -32864,14 +28456,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the due date of the payment at the beginning or end of each period." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154502\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -32912,14 +28496,6 @@ msgctxt "" msgid " Calculates the cumulative redemption of a loan in a period." msgstr "Tính số tiền lũy tích trả hết nợ trong một thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153047\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -32976,14 +28552,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the maturity of a payment at the end of each period (Type = 0) or at the start of the period (Type = 1)." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3150269\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33056,14 +28624,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the cumulative interest payments, that is, the total interest, for an investment based on a constant interest rate." msgstr "Tính các sự trả tiền lãi lũy tích, tức là tổng số tiền lãi, cho một đầu tư dựa vào lãi suất cố định." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3155814\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33120,14 +28680,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the due date of the payment at the beginning or end of each period." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153723\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33168,14 +28720,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the accumulated interest for a period." msgstr "Tính tiền lãi lũy tích trong một thời kỳ nào đó." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149713\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33232,14 +28776,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the maturity of a payment at the end of each period (Type = 0) or at the start of the period (Type = 1)." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3152933\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33312,14 +28848,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the market value of a fixed interest security with a par value of 100 currency units as a function of the forecast yield." msgstr "Tính giá trị thị trường của một chứng khoán có lãi suất cố định, với một mệnh giá 100 đơn vị tiền tệ làm một hàm của lợi tức dự toán." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154646\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33376,14 +28904,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153148\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33424,14 +28944,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the price per 100 currency units of par value of a non-interest- bearing security." msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán không trả tiền lãi." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149294\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33472,14 +28984,6 @@ msgctxt "" msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of par value." msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3152794\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33520,14 +29024,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the price per 100 currency units of par value of a security, that pays interest on the maturity date." msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, mà trả tiền lãi vào ngày đến hạn." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154933\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33576,14 +29072,6 @@ msgctxt "" msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3150507\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33632,14 +29120,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value." msgstr "Tính số các thời kỳ cần thiết để một đầu tư tới giá trị đã muốn." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3145421\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33672,14 +29152,6 @@ msgctxt "" msgid "FV is the expected value. The future value determines the desired (future) value of the deposit." msgstr "FV là giá trị mong đợi. Giá trị tương lai thì quyết định giá trị đã muốn (tương lai) của tiền cọc." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153579\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33712,14 +29184,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the straight-line depreciation of an asset for one period. The amount of the depreciation is constant during the depreciation period." msgstr "Trả về khấu hao theo đường thẳng của một tài sản trong một thời kỳ. Số tiền khấu hao không thay đổi trong thời kỳ khấu hao." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153240\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33752,14 +29216,6 @@ msgctxt "" msgid "Life is the depreciation period determining the number of periods in the depreciation of the asset." msgstr "Tuổi là thời kỳ khấu hao xác định số các thời kỳ trong tiến trình khấu hao tài sản." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3155579\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33800,14 +29256,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the modified Macauley duration of a fixed interest security in years." msgstr "Tính thời lượng Macauley đã sửa đổi của một chứng khoán lãi suất cố định, theo năm." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149964\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33856,14 +29304,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154602\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33912,14 +29352,6 @@ msgctxt "" msgid "If the payments take place at irregular intervals, use the XNPV function." msgstr "" -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149937\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33944,14 +29376,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are up to 30 values, which represent deposits or withdrawals." msgstr "" -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153538\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -33992,14 +29416,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the yearly nominal interest rate, given the effective rate and the number of compounding periods per year." msgstr "Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm, tùy theo lãi suất hiệu dụng và số các thời kỳ kép mỗi năm." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3151252\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34024,14 +29440,6 @@ msgctxt "" msgid "NPerY is the number of periodic interest payments per year." msgstr "NPerY là số các sự trả tiền lãi định kỳ trong mỗi năm." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154473\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34072,14 +29480,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the annual nominal rate of interest on the basis of the effective rate and the number of interest payments per annum." msgstr "Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm dựa vào suất hiệu dụng và số lần trả tiền lãi mỗi năm." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3155611\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34104,14 +29504,6 @@ msgctxt "" msgid "NPerY the number of interest payments per year." msgstr "NPerY là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3146789\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34152,14 +29544,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a quotation that has been given as a decimal number into a mixed decimal fraction." msgstr "Chuyển đổi một giá trị đã được cho dưới dạng một số thập phân sang một số thập phân hỗn tạp." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3151106\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34184,14 +29568,6 @@ msgctxt "" msgid "Fraction is a whole number that is used as the denominator of the decimal fraction." msgstr "Phân_số là một số nguyên được dùng làm mẫu số của phân số thập phân." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3156274\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34232,14 +29608,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a quotation that has been given as a decimal fraction into a decimal number." msgstr "Chuyển đổi một giá trị đã được cho dưới dạng một phân số thập phân sang một số thập phân." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3146124\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34264,14 +29632,6 @@ msgctxt "" msgid "Fraction is a whole number that is used as the denominator of the decimal fraction." msgstr "Phân_số là một số nguyên được dùng làm mẫu số của phân số thập phân." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153884\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34312,14 +29672,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the modified internal rate of return of a series of investments." msgstr "Tính nội suất sinh lợi đã sửa đổi của một chuỗi các đầu tư." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154354\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34352,14 +29704,6 @@ msgctxt "" msgid "ReinvestRate:the rate of interest of the reinvestment (the positive values of the array)" msgstr "Suất_lại là lãi suất khi đầu tư lại (những giá trị dương của mảng)." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154714\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34392,14 +29736,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the yield of a security." msgstr "Tính lợi tức của một chứng khoán." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149344\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34456,14 +29792,6 @@ msgctxt "" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3147547\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34504,14 +29832,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the annual yield of a non-interest-bearing security." msgstr "Tính lợi tức hàng năm của một chứng khoán không trả tiền lãi." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149171\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34552,14 +29872,6 @@ msgctxt "" msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of par value." msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3154139\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34600,14 +29912,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the annual yield of a security, the interest of which is paid on the date of maturity." msgstr "Tính lợi tức hàng năm của một chứng khoán, tiền lãi của đó được trả vào ngày đến hạn." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3159100\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34656,14 +29960,6 @@ msgctxt "" msgid "Price is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3155342\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34704,14 +30000,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the periodic payment for an annuity with constant interest rates." msgstr "Trả về số tiền cần trả định kỳ đối với một tiền trả hàng năm có lãi suất bất biến." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3145257\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34760,14 +30048,6 @@ msgctxt "" msgid "Type (optional) is the due date for the periodic payments. Type=1 is payment at the beginning and Type=0 is payment at the end of each period." msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3152358\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34808,14 +30088,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the annual return on a treasury bill. A treasury bill is purchased on the settlement date and sold at the full par value on the maturity date, that must fall within the same year. A discount is deducted from the purchase price." msgstr "" -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3155080\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34848,14 +30120,6 @@ msgctxt "" msgid "Discount is the percentage discount on acquisition of the security." msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3150324\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34904,14 +30168,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the price of a treasury bill per 100 currency units." msgstr "Tính giá của một tín phiếu bộ tái chính mỗi 100 đơn vị tiền tệ." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3156374\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -34944,14 +30200,6 @@ msgctxt "" msgid "Discount is the percentage discount upon acquisition of the security." msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3153373\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -35000,14 +30248,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the yield of a treasury bill." msgstr "Tính lợi tức của một tín phiếu bộ tái chính." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3145578\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -35040,14 +30280,6 @@ msgctxt "" msgid "Price is the price (purchase price) of the treasury bill per 100 currency units of par value." msgstr "Giá là giá (giá mua) của tín phiếu bộ tái chính cho mỗi 100 đơn vị mệnh giá." -#: 04060119.xhp -msgctxt "" -"04060119.xhp\n" -"hd_id3149642\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060119.xhp msgctxt "" "04060119.xhp\n" @@ -35128,14 +30360,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a bitwise logical \"and\" of the parameters." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4150459\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35152,14 +30376,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1 and number2 are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4148582\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35192,14 +30408,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a bitwise logical \"or\" of the parameters." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4149188\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35248,14 +30456,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a bitwise logical \"exclusive or\" of the parameters." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4153047\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35272,14 +30472,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1 and number2 are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4150269\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35312,14 +30504,6 @@ msgctxt "" msgid "Shifts a number left by n bits." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4155814\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35344,14 +30528,6 @@ msgctxt "" msgid "Shift is the number of positions the bits will be moved to the left. If shift is negative, it is synonymous with BITRSHIFT (number; -shift)." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4153723\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35384,14 +30560,6 @@ msgctxt "" msgid "Shifts a number right by n bits." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4149713\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35416,14 +30584,6 @@ msgctxt "" msgid "Shift is the number of positions the bits will be moved to the right. If shift is negative, it is synonymous with BITLSHIFT (number; -shift)." msgstr "" -#: 04060120.xhp -msgctxt "" -"04060120.xhp\n" -"hd_id4152933\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060120.xhp msgctxt "" "04060120.xhp\n" @@ -35472,14 +30632,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the point at which a line will intersect the y-values by using known x-values and y-values." msgstr "Tính điểm ở đó một đường sẽ cắt chéo với các giá trị y bằng cách sử dụng những giá trị x và y đã biết." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3150374\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35512,14 +30664,6 @@ msgctxt "" msgid "Names, arrays or references containing numbers must be used here. Numbers can also be entered directly." msgstr "Ở đây thì phải sử dụng tên, mảng hay tham chiếu chứa số. Cũng có thể nhập số một cách trực tiếp." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3157906\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35560,14 +30704,6 @@ msgctxt "" msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments. Text entries are ignored." msgstr "Đếm bao nhiêu số nằm trong danh sách các đối số. Mục nhập văn bản bị bỏ qua." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3153930\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35584,14 +30720,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1; Value2, ..., Value30 are 1 to 30 values or ranges representing the values to be counted." msgstr "" -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3149254\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35632,14 +30760,6 @@ msgctxt "" msgid "Counts how many values are in the list of arguments. Text entries are also counted, even when they contain an empty string of length 0. If an argument is an array or reference, empty cells within the array or reference are ignored." msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số. Cũng đếm các mục nhập kiểu văn bản, ngay cả khi mục nhập như vậy chứa một chuỗi rỗng có chiều dài 0. Nếu một đối số có dạng mảng hay tham chiếu, thì bỏ qua bất cứ ô rỗng nào nằm bên trong nó." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3148573\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35656,14 +30776,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1; Value2, ..., Value30 are 1 to 30 arguments representing the values to be counted." msgstr "" -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3150334\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35704,14 +30816,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of empty cells." msgstr "Trả về tổng số các ô còn rỗng." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3145144\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35728,14 +30832,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of empty cells in the cell range Range." msgstr "Trả về số ô còn rỗng trong phạm vi ô Phạm_vi." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3146139\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35768,14 +30864,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of cells that meet with certain criteria within a cell range." msgstr "Trả về số ô mà thoả môt số tiêu chuẩn nào đó trong một phạm vi ô." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3164953\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35800,14 +30888,6 @@ msgctxt "" msgid "Criteria indicates the criteria in the form of a number, an expression or a character string. These criteria determine which cells are counted. If regular expressions are enabled in calculation options you may also enter a search text in the form of a regular expression, e.g. b.* for all cells that begin with b. If wildcards are enabled in calculation options you may enter a search text with wildcards, e.g. b* for all cells that begin with b. You may also indicate a cell address that contains the search criterion. If you search for literal text, enclose the text in double quotes." msgstr "" -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3165037\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35888,14 +30968,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the probability of a sample with binomial distribution." msgstr "Trả về xác suất của một mẫu theo phân bố nhị thức." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3150659\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35936,14 +31008,6 @@ msgctxt "" msgid "T2 (optional) defines the upper limit for the number of trials." msgstr "T2 (tùy chọn) đặt giới hạn trên cho số các phép thử." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3148768\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -35984,14 +31048,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the square of the Pearson correlation coefficient based on the given values. RSQ (also called determination coefficient) is a measure for the accuracy of an adjustment and can be used to produce a regression analysis." msgstr "Trả về hệ số tương quan Pearson bình phương dựa vào những giá trị đã cho. RSQ (cũng được gọi như là hệ số xác định) đo độ chính xác điều chỉnh và có thể được dùng để làm phân tích hồi quy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3152820\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36016,14 +31072,6 @@ msgctxt "" msgid "DataX is an array or range of data points." msgstr "Dữ_liệuX là một mảng hay phạm vi chứa các điểm dữ liệu." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3156258\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36056,14 +31104,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the cumulative beta probability density function." msgstr "Trả về nghịch đảo của hàm mật độ xác suất bêta tích lũy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3152479\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36112,14 +31152,6 @@ msgctxt "" msgid "End (optional) is the upper bound for Number." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giới hạn trên của Số." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3147077\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36152,14 +31184,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the cumulative beta probability density function." msgstr "Trả về nghịch đảo của hàm mật độ xác suất bêta tích lũy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2952479\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36208,14 +31232,6 @@ msgctxt "" msgid "End (optional) is the upper bound for Number." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giới hạn trên của Số." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2947077\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36248,14 +31264,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the beta function." msgstr "Trả về phân bố t." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3150762\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36312,14 +31320,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative (optional) can be 0 or False to calculate the probability density function. It can be any other value or True or omitted to calculate the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3145649\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36352,14 +31352,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the beta function." msgstr "Trả về phân bố t." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2950762\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36416,14 +31408,6 @@ msgctxt "" msgid "End (optional) is the upper bound for Number." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giới hạn trên của Số." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2945649\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36464,14 +31448,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the individual term binomial distribution probability." msgstr "Trả về xác suất phân bố nhị thức số hạng riêng biệt." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3149289\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36512,14 +31488,6 @@ msgctxt "" msgid "C = 0 calculates the probability of a single event and C = 1 calculates the cumulative probability." msgstr "C = 0 tính xác suất của một sự kiện riêng lẻ, và C = 1 tính xác suất tích lũy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3151171\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36560,14 +31528,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the individual term binomial distribution probability." msgstr "Trả về xác suất phân bố nhị thức số hạng riêng biệt." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2949289\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36608,14 +31568,6 @@ msgctxt "" msgid "C = 0 calculates the probability of a single event and C = 1 calculates the cumulative probability." msgstr "C = 0 tính xác suất của một sự kiện riêng lẻ, và C = 1 tính xác suất tích lũy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id291171\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36656,14 +31608,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2849289\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36696,14 +31640,6 @@ msgctxt "" msgid "Alpha The border probability that is attained or exceeded." msgstr "" -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id281171\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36736,14 +31672,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of CHISQDIST." msgstr "Trả về nghịch đảo của CHISQDIST." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id0119200902475241\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36784,14 +31712,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the left-tailed probability of the chi-square distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ²." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2919200902475241\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36816,14 +31736,6 @@ msgctxt "" msgid "Degrees Of Freedom is the degrees of freedom for the chi-square function." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id271171\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36856,14 +31768,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the one-tailed probability of the chi-squared distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ²." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3159157\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36888,14 +31792,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the degrees of freedom of the experiment." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3154208\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -36968,14 +31864,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the one-tailed probability of the chi-squared distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ²." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2959157\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37000,14 +31888,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the degrees of freedom of the experiment." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2954208\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37088,14 +31968,6 @@ msgctxt "" msgid "The probability determined by CHITEST can also be determined with CHIDIST, in which case the Chi square of the random sample must then be passed as a parameter instead of the data row." msgstr "Xác suất được hàm CHITEST xác định cũng có thể được hàm CHIDIST xác định, trong trường hợp đo χ² của mẫu ngẫu nhiên phải được gửi dạng tham số thay cho hàng dữ liệu." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3154280\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37120,14 +31992,6 @@ msgctxt "" msgid "DataE is the range of the expected values." msgstr "Dữ_liệuE là phạm vi các giá trị mong đợi." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3146946\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37328,14 +32192,6 @@ msgctxt "" msgid "The probability determined by CHISQ.TEST can also be determined with CHISQ.DIST, in which case the Chi square of the random sample must then be passed as a parameter instead of the data row." msgstr "Xác suất được hàm CHITEST xác định cũng có thể được hàm CHIDIST xác định, trong trường hợp đo χ² của mẫu ngẫu nhiên phải được gửi dạng tham số thay cho hàng dữ liệu." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2954280\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37360,14 +32216,6 @@ msgctxt "" msgid "DataE is the range of the expected values." msgstr "Dữ_liệuE là phạm vi các giá trị mong đợi." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2946946\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37568,14 +32416,6 @@ msgctxt "" msgid "The probability determined by CHIDIST can also be determined by CHITEST." msgstr "Xác suất được hàm CHIDIST xác định cũng có thể được hàm CHITEST xác định." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3155123\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37600,14 +32440,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom are the degrees of freedom of the experiment." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3146787\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37648,14 +32480,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the probability density function or the cumulative distribution function for the chi-square distribution." msgstr "Trả về giá trị của Hàm mật độ xác xuất hoặc Hàm phân bố tích lũy cho phân bố chi-square (x-bình phương)." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2855123\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37688,14 +32512,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative can be 0 or False to calculate the probability density function. It can be any other value or True to calculate the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2846787\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37744,14 +32560,6 @@ msgctxt "" msgid "The probability determined by CHISQ.DIST.RT can also be determined by CHITEST." msgstr "Xác suất được hàm CHIDIST xác định cũng có thể được hàm CHITEST xác định." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2955123\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37776,14 +32584,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom are the degrees of freedom of the experiment." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2946787\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37824,14 +32624,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the chi-square distribution." msgstr "Trả về giá trị của Hàm mật độ xác xuất hoặc Hàm phân bố tích lũy cho phân bố chi-square (x-bình phương)." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id0119200902395520\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37888,14 +32680,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the exponential distribution." msgstr "Trả về phân bố theo luất số mũ." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3153789\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37928,14 +32712,6 @@ msgctxt "" msgid "C is a logical value that determines the form of the function. C = 0 calculates the density function, and C = 1 calculates the distribution." msgstr "C là một giá trị lôgic mà xác định dạng của hàm. C = 0 tính hàm mật độ, và C = 1 tính phân bố." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id3146133\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -37968,14 +32744,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the exponential distribution." msgstr "Trả về phân bố theo luất số mũ." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2953789\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -38008,14 +32776,6 @@ msgctxt "" msgid "C is a logical value that determines the form of the function. C = 0 calculates the density function, and C = 1 calculates the distribution." msgstr "C là một giá trị lôgic mà xác định dạng của hàm. C = 0 tính hàm mật độ, và C = 1 tính phân bố." -#: 04060181.xhp -msgctxt "" -"04060181.xhp\n" -"hd_id2946133\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060181.xhp msgctxt "" "04060181.xhp\n" @@ -38064,14 +32824,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the F probability distribution. The F distribution is used for F tests in order to set the relation between two differing data sets." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố xác suất F. Phân bố F được dùng cho phép thử F để đặt quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu khác nhau." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3153816\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38104,14 +32856,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom2 is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3156021\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38144,14 +32888,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the cumulative F distribution. The F distribution is used for F tests in order to set the relation between two differing data sets." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố xác suất F. Phân bố F được dùng cho phép thử F để đặt quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu khác nhau." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2953816\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38184,14 +32920,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom2 is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2956021\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38224,14 +32952,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse right tail of the F distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2853816\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38264,14 +32984,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom2 is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2856021\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38304,14 +33016,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Fisher transformation for x and creates a function close to a normal distribution." msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher cho x, và tạo một hàm gần phân bố chuẩn." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3149898\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38328,14 +33032,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value to be transformed." msgstr "Số là giá trị cần chuyển dạng." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3154763\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38368,14 +33064,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the Fisher transformation for x and creates a function close to a normal distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phép biến đổi Fisher cho x, và tạo một hàm gần vơi một phân bố chuẩn." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3155755\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38392,14 +33080,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value that is to undergo reverse-transformation." msgstr "Số là giá trị cần chuyển dạng ngược." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3155744\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38432,14 +33112,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the result of an F test." msgstr "Trả về kết quả của một phép thử F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3166466\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38464,14 +33136,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 is the second record array." msgstr "Dữ_liệu2 là mảng bản ghi thứ hai." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3153123\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38504,14 +33168,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the result of an F test." msgstr "Trả về kết quả của một phép thử F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2966466\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38536,14 +33192,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 is the second record array." msgstr "Dữ_liệu2 là mảng bản ghi thứ hai." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2953123\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38576,14 +33224,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the values of an F distribution." msgstr "Tính các giá trị của một phân bố F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3150484\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38616,14 +33256,6 @@ msgctxt "" msgid "degreesFreedom2 is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3147423\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38656,14 +33288,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the values of the left tail of the F distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2950484\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38704,14 +33328,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative = 0 or False calculates the density function Cumulative = 1 or True calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2947423\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38752,14 +33368,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the values of the right tail of the F distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2850484\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38792,14 +33400,6 @@ msgctxt "" msgid "degreesFreedom2 is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2847423\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38832,14 +33432,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Gamma function value. Note that GAMMAINV is not the inverse of GAMMA, but of GAMMADIST." msgstr "Trả về giá trị hàm Gamma. Chú ý GAMMAINV không phải nghịch đảo của GAMMA, mà là của GAMMADIST." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id0119200903271613\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38872,14 +33464,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the Gamma cumulative distribution GAMMADIST. This function allows you to search for variables with different distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố tích lũy γ (Gama). Hàm này cho phép bạn tìm kiếm biến dùng các phân bố khác nhau." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3149949\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38912,14 +33496,6 @@ msgctxt "" msgid "Beta is the parameter Beta of the Gamma distribution." msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3148734\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -38960,14 +33536,6 @@ msgctxt "" msgid "This function is identical to GAMMAINV and was introduced for interoperability with other office suites." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2919949\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39000,14 +33568,6 @@ msgctxt "" msgid "Beta is the parameter Beta of the Gamma distribution." msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2918734\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39040,14 +33600,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the natural logarithm of the Gamma function: G(x)." msgstr "Trả về lôga tự nhiên của hàm Gama (γ): G(x)." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3152999\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39064,14 +33616,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value for which the natural logarithm of the Gamma function is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên của hàm Gama (γ)." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3153568\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39104,14 +33648,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the natural logarithm of the Gamma function: G(x)." msgstr "Trả về lôga tự nhiên của hàm Gama (γ): G(x)." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2912999\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39128,14 +33664,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value for which the natural logarithm of the Gamma function is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên của hàm Gama (γ)." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2913568\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39176,14 +33704,6 @@ msgctxt "" msgid "The inverse function is GAMMAINV." msgstr "Hàm nghịch đảo là GAMMAINV." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3147373\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39224,14 +33744,6 @@ msgctxt "" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function C = 1 or True calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3149535\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39280,14 +33792,6 @@ msgctxt "" msgid "This function is identical to GAMMADIST and was introduced for interoperability with other office suites." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2406201422383599\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39328,14 +33832,6 @@ msgctxt "" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function C = 1 or True calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2406201422391870\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39376,14 +33872,6 @@ msgctxt "" msgid "It is GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5" msgstr "Nó là GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3153551\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39400,14 +33888,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value for which the value of the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính giá trị của phân bố chuẩn tiêu chuẩn." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3150691\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39448,14 +33928,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the geometric mean of a sample." msgstr "Trả về trung bình nhân của một mẫu." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3147167\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39472,14 +33944,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numeric arguments or ranges that represent a random sample." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3146146\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39512,14 +33976,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the mean of a data set without the Alpha percent of data at the margins." msgstr "Trả về trung bình của một tập hợp dữ liệu không có phần trăm Alpha dữ liệu ở các lề." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3149281\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39544,14 +34000,6 @@ msgctxt "" msgid "Alpha is the percentage of the marginal data that will not be taken into consideration." msgstr "Alpha là phần trăm dữ liệu sát giới hạn mà sẽ không được tính." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3151180\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39584,14 +34032,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3150872\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39656,14 +34096,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2950872\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39696,14 +34128,6 @@ msgctxt "" msgid "Sigma (optional) is the known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2949539\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39736,14 +34160,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the harmonic mean of a data set." msgstr "Trả về trung bình điều hoà của một tập hợp dữ liệu." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3146900\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39760,14 +34176,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are up to 30 values or ranges, that can be used to calculate the harmonic mean." msgstr "" -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3159179\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39800,14 +34208,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hypergeometric distribution." msgstr "Trả về phân bố siêu bội." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3154697\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39848,14 +34248,6 @@ msgctxt "" msgid "NPopulation is the size of the total population." msgstr "Ndân_số là kích cỡ của tổng dân số." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id3150529\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39888,14 +34280,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hypergeometric distribution." msgstr "Trả về phân bố siêu bội." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2954697\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -39944,14 +34328,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative : 0 or False calculates the probability density function. Other values or True calculates the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." -#: 04060182.xhp -msgctxt "" -"04060182.xhp\n" -"hd_id2950529\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060182.xhp msgctxt "" "04060182.xhp\n" @@ -40008,14 +34384,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Rank_c-th largest value in a data set." msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ Rank_c trong một tập hợp dữ liệu." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3152990\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40040,14 +34408,6 @@ msgctxt "" msgid "RankC is the ranking of the value." msgstr "RankC là bậc của giá trị." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3152889\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40080,14 +34440,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Rank_c-th smallest value in a data set." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ Rank_c trong một tập hợp dữ liệu." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3154957\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40112,14 +34464,6 @@ msgctxt "" msgid "RankC is the rank of the value." msgstr "RankC là bậc của giá trị." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3153247\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40152,14 +34496,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3149315\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40192,14 +34528,6 @@ msgctxt "" msgid "Size is the size of the total population." msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3150435\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40232,14 +34560,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution." msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2949315\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40272,14 +34592,6 @@ msgctxt "" msgid "Size is the size of the total population." msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2950435\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40312,14 +34624,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2849315\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40352,14 +34656,6 @@ msgctxt "" msgid "Size is the size of the total population." msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2850435\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40392,14 +34688,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the correlation coefficient between two data sets." msgstr "Trả về hệ số tương quan giữa hai tập hợp dữ liệu." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3156397\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40424,14 +34712,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3149720\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40464,14 +34744,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the covariance of the product of paired deviations." msgstr "Trả về hiệp phương sai của tích độ lệch cặp." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3149013\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40496,14 +34768,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3154677\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40536,14 +34800,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the covariance of the product of paired deviations, for the entire population." msgstr "" -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2949013\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40568,14 +34824,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2954677\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40608,14 +34856,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the covariance of the product of paired deviations, for a sample of the population." msgstr "" -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2849013\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40640,14 +34880,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id284677\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40680,14 +34912,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3153930\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40720,14 +34944,6 @@ msgctxt "" msgid "Alpha is the threshold probability to be reached or exceeded." msgstr "Alpha là xác suất ngưỡng cần tới hay vượt quá." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3148752\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40760,14 +34976,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the kurtosis of a data set (at least 4 values required)." msgstr "Trả về độ nhọn của một tập hợp dữ liệu (cần thiết ít nhất 4 giá trị)." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3150334\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40784,14 +34992,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numeric arguments or ranges representing a random sample of distribution." msgstr "" -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3158000\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40824,14 +35024,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn lôga." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3151016\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40864,14 +35056,6 @@ msgctxt "" msgid "StDev is the standard deviation of the standard logarithmic distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3148768\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40912,14 +35096,6 @@ msgctxt "" msgid "This function is identical to LOGINV and was introduced for interoperability with other office suites." msgstr "" -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2901016\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40952,14 +35128,6 @@ msgctxt "" msgid "StDev (required) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2901768\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -40992,14 +35160,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the values of a lognormal distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ)." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3150474\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -41040,14 +35200,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative (optional) = 0 calculates the density function, Cumulative = 1 calculates the distribution." msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumulative = 1 tính hàm phân bố." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id3153178\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -41080,14 +35232,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the values of a lognormal distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ)." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2900474\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -41128,14 +35272,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative (required) = 0 calculates the density function, Cumulative = 1 calculates the distribution." msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumulative = 1 tính hàm phân bố." -#: 04060183.xhp -msgctxt "" -"04060183.xhp\n" -"hd_id2903178\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060183.xhp msgctxt "" "04060183.xhp\n" @@ -41192,14 +35328,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns 0 if no numeric value and no error was encountered in the cell range(s) passed as cell reference(s). Text cells are ignored by MIN() and MAX(). The functions MINA() and MAXA() return 0 if no value (numeric or text) and no error was encountered. Passing a literal string argument to MIN() or MAX(), e.g. MIN(\"string\"), still results in an error." msgstr "Trả về 0 nếu không gặp giá trị thuộc số hay lỗi trong (những) phạm vi ô được gửi cho hàm dưới dạng tham chiếu ô. Ô kiểu văn bản bị bỏ qua bởi hai hàm MIN() (tiểu) và MAX() (đại).Những hàm MINA() và MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thuộc số hay văn bản) hay lỗi. Gửi một chuỗi nghĩa chữ cho hàm MIN() hay MAX(), v.d. « MIN(\"chuỗi\") », vẫn còn gây ra lỗi." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3154256\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41216,14 +35344,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153963\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41272,14 +35392,6 @@ msgctxt "" msgid "The functions MINA() and MAXA() return 0 if no value (numeric or text) and no error was encountered." msgstr "Hàm MINA() hay MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thuộc số hay văn bản) hay lỗi." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3150516\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41296,14 +35408,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1; Value2;...; Value30 are values or ranges. Text has the value of 0." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3156290\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41344,14 +35448,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the median of a set of numbers. In a set containing an uneven number of values, the median will be the number in the middle of the set and in a set containing an even number of values, it will be the mean of the two values in the middle of the set." msgstr "Trả về trung vị của một tập hợp các số. Trong một tập hợp chứa một số giá trị lẻ, trung vị sẽ là số ở chính giữa tập hợp, và trong một tập hợp chứa số giá trị chẵn, trung vị sẽ là trung bình của hai giá trị ở chính giữa tập hợp." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3148871\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41368,14 +35464,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are values or ranges, which represent a sample. Each number can also be replaced by a reference." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3144506\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41424,14 +35512,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns 0 if no numeric value and no error was encountered in the cell range(s) passed as cell reference(s). Text cells are ignored by MIN() and MAX(). The functions MINA() and MAXA() return 0 if no value (numeric or text) and no error was encountered. Passing a literal string argument to MIN() or MAX(), e.g. MIN(\"string\"), still results in an error." msgstr "Trả về 0 nếu không gặp giá trị thuộc số hay lỗi trong (những) phạm vi ô được gửi cho hàm dưới dạng tham chiếu ô. Ô kiểu văn bản bị bỏ qua bởi hai hàm MIN() (tiểu) và MAX() (đại).Những hàm MINA() và MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thuộc số hay văn bản) hay lỗi. Gửi một chuỗi nghĩa chữ cho hàm MIN() hay MAX(), v.d. « MIN(\"chuỗi\") », vẫn còn gây ra lỗi." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3154651\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41448,14 +35528,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3155523\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41496,14 +35568,6 @@ msgctxt "" msgid "The functions MINA() and MAXA() return 0 if no value (numeric or text) and no error was encountered." msgstr "Hàm MINA() hay MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thuộc số hay văn bản) hay lỗi." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3150435\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41520,14 +35584,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are values or ranges. Text has the value of 0." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3148743\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41568,14 +35624,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the average of the absolute deviations of data points from their mean. Displays the diffusion in a data set." msgstr "Trả về trung bình của những độ lệch tuyệt đối điểm dữ liệu khỏi trung bình. Hiển thị truyền bá trong một tập hợp dữ liệu." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3150038\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41592,14 +35640,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are values or ranges that represent a sample. Each number can also be replaced by a reference." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3149725\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41632,14 +35672,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the average of the arguments." msgstr "Trả về trung bình của các đối số." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3146943\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41656,14 +35688,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153039\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41696,14 +35720,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the average of the arguments. The value of a text is 0." msgstr "Trả về trung bình của các đối số. Giá trị của một chuỗi văn bản là 0." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153326\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41720,14 +35736,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are values or ranges. Text has the value of 0." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3149504\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41760,14 +35768,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the most common value in a data set. If there are several values with the same frequency, it returns the smallest value. An error occurs when a value doesn't appear twice." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một tập hợp dữ liệu. Có vài giá trị với cùng một tần số thì nó trả về giá trị nhỏ nhất. Một lỗi xảy ra khi một giá trị không xuất hiện hai lần." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153003\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41784,14 +35784,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153571\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41824,14 +35816,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the most frequently occurring, or repetitive, value in an array or range of data. If there are several values with the same frequency, it returns the smallest value. An error occurs when a value doesn't appear twice." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một tập hợp dữ liệu. Có vài giá trị với cùng một tần số thì nó trả về giá trị nhỏ nhất. Một lỗi xảy ra khi một giá trị không xuất hiện hai lần." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2953003\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41856,14 +35840,6 @@ msgctxt "" msgid "If the data set contains no duplicate data points, MODE.SNGL returns the #VALUE! error value." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2953571\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41896,14 +35872,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a vertical array of the statistical modes (the most frequently occurring values) within a list of supplied numbers." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2853003\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41928,14 +35896,6 @@ msgctxt "" msgid "As the MODE.MULT function returns an array of values, it must be entered as an array formula. If the function is not entered as an array formula, only the first mode is returned, which is the same as using the MODE.SNGL function." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2853571\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -41968,14 +35928,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the negative binomial distribution." msgstr "Trả về phân bố nhị thức âm." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3145351\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42008,14 +35960,6 @@ msgctxt "" msgid "SP is the probability of the success of an attempt." msgstr "SP là xác suất thành công của một phép thử." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3149539\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42048,14 +35992,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the negative binomial density or distribution function." msgstr "Trả về phân bố nhị thức âm." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2945351\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42096,14 +36032,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative = 0 calculates the density function, Cumulative = 1 calculates the distribution." msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumulative = 1 tính hàm phân bố." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2949539\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42144,14 +36072,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153227\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42184,14 +36104,6 @@ msgctxt "" msgid "StDev represents the standard deviation of the normal distribution." msgstr "Lệch đại diện độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3155822\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42224,14 +36136,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2953227\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42264,14 +36168,6 @@ msgctxt "" msgid "StDev represents the standard deviation of the normal distribution." msgstr "Lệch đại diện độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2955822\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42304,14 +36200,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the density function or the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về hàm mật độ hay phân bố chuẩn tích lũy." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3083282\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42352,14 +36240,6 @@ msgctxt "" msgid "C is optional. C = 0 calculates the density function, C = 1 calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3152972\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42400,14 +36280,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the density function or the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về hàm mật độ hay phân bố chuẩn tích lũy." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2913282\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42448,14 +36320,6 @@ msgctxt "" msgid "C = 0 calculates the density function, C = 1 calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2912972\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42496,14 +36360,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient r." msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson « r »." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3147081\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42528,14 +36384,6 @@ msgctxt "" msgid "Data2 represents the array of the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 đại diện mảng của tập hợp dữ liệu thứ hai." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3147567\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42568,14 +36416,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the values of the distribution function for a standard normal distribution." msgstr "Trả về các giá trị của hàm phân bố cho một phân bố chuẩn tiêu chuẩn." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3154748\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42592,14 +36432,6 @@ msgctxt "" msgid "Number represents the value based on which the standard normal distribution is calculated." msgstr "Số đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3153621\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42648,14 +36480,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3159183\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42688,14 +36512,6 @@ msgctxt "" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function; C = 1 or True calculates the distribution. When omitted, the default value True is inserted when you save the document, for best compatibility with other programs and older versions of %PRODUCTNAME." msgstr "C (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật độ; C = 1 hoặc True sẽ tính hàm phân bố. Nếu bỏ trống, giá trị mặc định True sẽ được chèn vào khi bạn lưu tài liệu, nhằm tương thích tốt nhất với các chương trình khác và các phiên bản cũ hơn của %PRODUCTNAME." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3159347\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42728,14 +36544,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2959183\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42768,14 +36576,6 @@ msgctxt "" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function; C = 1 or True calculates the distribution. When omitted, the default value True is inserted when you save the document, for best compatibility with other programs and older versions of %PRODUCTNAME." msgstr "C (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật độ; C = 1 hoặc True sẽ tính hàm phân bố. Nếu bỏ trống, giá trị mặc định True sẽ được chèn vào khi bạn lưu tài liệu, nhằm tương thích tốt nhất với các chương trình khác và các phiên bản cũ hơn của %PRODUCTNAME." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2959347\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42808,14 +36608,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the alpha-percentile of data values in an array. A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (Alpha=0) to the largest value (alpha=1) of a data series. For Alpha = 25%, the percentile means the first quartile; Alpha = 50% is the MEDIAN." msgstr "Trả về phân vị alpha của các giá trị ngày tháng trong một mảng. Một phân vị thì trả về giá trị trình độ cho một chuỗi dữ liệu mà chạy từ giá trị nhỏ nhất (Alpha=0) đến giá trị lớn nhất (alpha=1) của một chuỗi dữ liệu. Đối với Alpha = 25%, phân vị nghĩa là tứ phân vị; Alpha = 50% là MEDIAN (trung vị)." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3150531\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42840,14 +36632,6 @@ msgctxt "" msgid "Alpha represents the percentage of the scale between 0 and 1." msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3154290\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42893,17 +36677,9 @@ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2653976\n" "help.text" -msgid "The difference between PERCENTILE.INC and PERCENTILE.EXC is that, in the PERCENTILE.INC function the value of alpha is is within the range 0 to 1 inclusive, and in the PERCENTILE.EXC function, the value of alpha is within the range 0 to 1 exclusive." +msgid "The difference between PERCENTILE.INC and PERCENTILE.EXC is that, in the PERCENTILE.INC function the value of alpha is within the range 0 to 1 inclusive, and in the PERCENTILE.EXC function, the value of alpha is within the range 0 to 1 exclusive." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2850531\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42928,14 +36704,6 @@ msgctxt "" msgid "Alpha represents the percentage of the scale between 0 and 1." msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2854290\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -42973,17 +36741,9 @@ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2753976\n" "help.text" -msgid "The difference between PERCENTILE.INC and PERCENTILE.EXC is that, in the PERCENTILE.INC function the value of alpha is is within the range 0 to 1 inclusive, and in the PERCENTILE.EXC function, the value of alpha is within the range 0 to 1 exclusive." +msgid "The difference between PERCENTILE.INC and PERCENTILE.EXC is that, in the PERCENTILE.INC function the value of alpha is within the range 0 to 1 inclusive, and in the PERCENTILE.EXC function, the value of alpha is within the range 0 to 1 exclusive." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2950531\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43008,14 +36768,6 @@ msgctxt "" msgid "Alpha represents the percentage of the scale between 0 and 1." msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2954290\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43048,14 +36800,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample." msgstr "Trả về hạng phần trăm của một giá trị trong một mẫu." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3147512\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43088,14 +36832,6 @@ msgctxt "" msgid "Significance An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to. If omitted, a value of 3 is used." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3155364\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43136,14 +36872,6 @@ msgctxt "" msgid "The difference between PERCENTRANK.INC and PERCENTRANK.EXC is that PERCENTRANK.INC calculates a value in the range 0 to 1 inclusive, whereas the PERCENTRANK.EXC function calculates a value in the range 0 to 1 exclusive." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2847512\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43176,14 +36904,6 @@ msgctxt "" msgid "Significance An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2855364\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43224,14 +36944,6 @@ msgctxt "" msgid "The difference between PERCENTRANK.INC and PERCENTRANK.EXC is that PERCENTRANK.INC calculates a value in the range 0 to 1 inclusive, whereas the PERCENTRANK.EXC function calculates a value in the range 0 to 1 exclusive." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2947512\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43264,14 +36976,6 @@ msgctxt "" msgid "Significance An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2955364\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43304,14 +37008,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the quartile of a data set." msgstr "Trả về tứ phân vị của một tập hợp dữ liệu." -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3152942\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43336,14 +37032,6 @@ msgctxt "" msgid "Type represents the type of quartile. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% and 4 = MAX.)" msgstr "Kiểu đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% và 4 = MAX.)" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id3149103\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43384,14 +37072,6 @@ msgctxt "" msgid "The difference between QUARTILE.INC and QUARTILE.EXC is that the QUARTILE.INC function bases its calculation on a percentile range of 0 to 1 inclusive, whereas the QUARTILE.EXC function bases its calculation on a percentile range of 0 to 1 exclusive." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2852942\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43416,14 +37096,6 @@ msgctxt "" msgid "Type An integer between 1 and 3, representing the required quartile. (if type = 1 or 3, the supplied array must contain more than 2 values)" msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2849103\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43464,14 +37136,6 @@ msgctxt "" msgid "The difference between QUARTILE.INC and QUARTILE.EXC is that the QUARTILE.INC function bases its calculation on a percentile range of 0 to 1 inclusive, whereas the QUARTILE.EXC function bases its calculation on a percentile range of 0 to 1 exclusive." msgstr "" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2952942\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43496,14 +37160,6 @@ msgctxt "" msgid "Type represents the type of quartile. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% and 4 = MAX.)" msgstr "Kiểu đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% và 4 = MAX.)" -#: 04060184.xhp -msgctxt "" -"04060184.xhp\n" -"hd_id2949103\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" @@ -43552,14 +37208,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the rank of a number in a sample." msgstr "Trả về hạng của một số trong một mẫu." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3159206\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43608,14 +37256,6 @@ msgctxt "" msgid "Type = 1 means ascending from the first item of the range to the last." msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi lên mục cuối cùng." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3143223\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43656,14 +37296,6 @@ msgctxt "" msgid "The difference between RANK.AVG and RANK.EQ occurs when there are duplicates in the list of values. The RANK.EQ function returns the lower rank, whereas the RANK.AVG function returns the average rank." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2959206\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43712,14 +37344,6 @@ msgctxt "" msgid "Type = 1 means ascending from the first item of the range to the last." msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi lên mục cuối cùng." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2943223\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43760,14 +37384,6 @@ msgctxt "" msgid "The difference between RANK.AVG and RANK.EQ occurs when there are duplicates in the list of values. The RANK.EQ function returns the lower rank, whereas the RANK.AVG function returns the average rank." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2859206\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43816,14 +37432,6 @@ msgctxt "" msgid "Type = 1 means ascending from the first item of the range to the last." msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi lên mục cuối cùng." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2843223\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43856,14 +37464,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the skewness of a distribution." msgstr "Trả về độ lệch của một phân bố." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154733\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43880,14 +37480,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3153297\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43920,14 +37512,6 @@ msgctxt "" msgid "Extrapolates future values based on existing x and y values." msgstr "Ngoại suy các giá trị tương lai dựa vào giá trị x và y đã có." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3151343\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -43960,14 +37544,6 @@ msgctxt "" msgid "DataX is the array or range of known x's." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay phạm vi chứa các giá trị x đã biết." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3147416\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44000,14 +37576,6 @@ msgctxt "" msgid "Extrapolates future values based on existing x and y values." msgstr "Ngoại suy các giá trị tương lai dựa vào giá trị x và y đã có." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3151344\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44040,14 +37608,6 @@ msgctxt "" msgid "DataX is the array or range of known x's." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay phạm vi chứa các giá trị x đã biết." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3147417\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44080,14 +37640,6 @@ msgctxt "" msgid "Estimates the standard deviation based on a sample." msgstr "Ước tính độ lệch chuẩn dựa vào một mẫu dân số." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3146815\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44104,14 +37656,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3150650\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44144,14 +37688,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the standard deviation of an estimation based on a sample." msgstr "Tính độ lệch chuẩn của một số ước tính dựa vào một mẫu của dân số." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3148884\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44168,14 +37704,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3155829\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44208,14 +37736,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154387\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44232,14 +37752,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3145591\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44272,14 +37784,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2954387\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44296,14 +37800,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2945591\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44336,14 +37832,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the standard deviation based on sample of the population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2854387\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44360,14 +37848,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing a sample of the population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2845591\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44400,14 +37880,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3155950\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44424,14 +37896,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are values or ranges representing an entire population. Text has the value 0." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154506\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44464,14 +37928,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a random variable to a normalized value." msgstr "Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154330\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44504,14 +37960,6 @@ msgctxt "" msgid "StDev is the standard deviation of the distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3145351\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44544,14 +37992,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3153261\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44568,14 +38008,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the probability to which the inverse standard normal distribution is calculated." msgstr "Số là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn ngược." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3150934\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44608,14 +38040,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2953261\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44632,14 +38056,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the probability to which the inverse standard normal distribution is calculated." msgstr "Số là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn ngược." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2950934\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44680,14 +38096,6 @@ msgctxt "" msgid "It is GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5" msgstr "Nó là GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3155083\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44704,14 +38112,6 @@ msgctxt "" msgid "Number is the value to which the standard normal cumulative distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3153228\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44744,14 +38144,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the standard normal cumulative distribution function. The distribution has a mean of zero and a standard deviation of one." msgstr "Trả về hàm phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn. Phân bố này có trung bình 0 và độ lệch chuẩn 1." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2955083\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44776,14 +38168,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative 0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2993228\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44824,14 +38208,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the slope of the linear regression line. The slope is adapted to the data points set in the y and x values." msgstr "Trả về dốc của đường hồi quy tuyến tính. Dốc được chỉnh lại theo những điểm dữ liệu được đặt bởi những giá trị x và y." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154315\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44856,14 +38232,6 @@ msgctxt "" msgid "DataX is the array or matrix of X data." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3146061\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44896,14 +38264,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the standard error of the predicted y value for each x in the regression." msgstr "Trả về lỗi tiêu chuẩn của giá trị y dự đoán cho mỗi x trong hồi quy đó." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3147562\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44928,14 +38288,6 @@ msgctxt "" msgid "DataX is the array or matrix of X data." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3145204\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44968,14 +38320,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sum of squares of deviations based on a sample mean." msgstr "Trả về tổng các độ lệch phương trình dựa vào một trung bình của mẫu dân số." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3156121\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -44992,14 +38336,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing a sample." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3150254\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45032,14 +38368,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the inverse of the t-distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3155101\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45064,14 +38392,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3153885\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45104,14 +38424,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the one tailed inverse of the t-distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2955101\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45136,14 +38448,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2953885\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45176,14 +38480,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the inverse of the two-tailed Student's T Distribution , which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2855101\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45208,14 +38504,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2853885\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45248,14 +38536,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the probability associated with a Student's t-Test." msgstr "Trả về xác suất liên quan đến một phép Thử t của Học sinh." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3147257\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45296,14 +38576,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the kind of t-test to perform. Type 1 means paired. Type 2 means two samples, equal variance (homoscedastic). Type 3 means two samples, unequal variance (heteroscedastic)." msgstr "Kiểu là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có nghĩa là cặp. Kiểu 2 là hai mẫu dân số, phương sai đều (hômôxedatic: phương sai có điều kiện không đổi). Kiểu 3 là hai mẫu dân số, phương sai không đều (hiệp phương sai không đồng nhất)." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3159342\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45336,14 +38608,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the probability associated with a Student's t-Test." msgstr "Trả về xác suất liên quan đến một phép Thử t của Học sinh." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2947257\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45384,14 +38648,6 @@ msgctxt "" msgid "Type is the kind of t-test to perform. Type 1 means paired. Type 2 means two samples, equal variance (homoscedastic). Type 3 means two samples, unequal variance (heteroscedastic)." msgstr "Kiểu là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có nghĩa là cặp. Kiểu 2 là hai mẫu dân số, phương sai đều (hômôxedatic: phương sai có điều kiện không đổi). Kiểu 3 là hai mẫu dân số, phương sai không đều (hiệp phương sai không đồng nhất)." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2959342\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45424,14 +38680,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3149911\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45464,14 +38712,6 @@ msgctxt "" msgid "Mode = 1 returns the one-tailed test, Mode = 2 returns the two-tailed test." msgstr "Chế_độ = 1 thì trả về tiêu chuẩn bị chặn một đầu, Chế_độ = 2 trả về tiêu chuẩn bị chặn hai đầu." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3159150\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45504,14 +38744,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2949911\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45544,14 +38776,6 @@ msgctxt "" msgid "Cumulative = 0 or FALSE returns the probability density function, 1 or TRUE returns the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2959150\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45584,14 +38808,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the two-tailed Student's T Distribution, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2849911\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45616,14 +38832,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2859150\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45656,14 +38864,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the right-tailed Student's T Distribution, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2749911\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45688,14 +38888,6 @@ msgctxt "" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2759150\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45728,14 +38920,6 @@ msgctxt "" msgid "Estimates the variance based on a sample." msgstr "Ước tính phương sai dựa vào một mẫu dân số." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154286\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45752,14 +38936,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3147233\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45792,14 +38968,6 @@ msgctxt "" msgid "Estimates the variance based on a sample." msgstr "Ước tính phương sai dựa vào một mẫu dân số." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2954286\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45816,14 +38984,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2947233\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45856,14 +39016,6 @@ msgctxt "" msgid "Estimates a variance based on a sample. The value of text is 0." msgstr "Ước tính một phương sai dựa vào một mẫu dân số. Giá trị của văn bản là 0." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3149176\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45880,14 +39032,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3149160\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45920,14 +39064,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates a variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3150706\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45944,14 +39080,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3152939\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -45984,14 +39112,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates a variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2950706\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46008,14 +39128,6 @@ msgctxt "" msgid "Number1, Number2, ..., Number30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2952939\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46048,14 +39160,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the variance based on the entire population. The value of text is 0." msgstr "Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn. Giá trị của văn bản là 0." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3152880\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46072,14 +39176,6 @@ msgctxt "" msgid "Value1, Value2, ..., Value30 are values or ranges representing an entire population." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3154862\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46112,14 +39208,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects." msgstr "Trả về số các phép hoán vị cho một số đối tượng đã cho." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3149422\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46144,14 +39232,6 @@ msgctxt "" msgid "Count2 is the number of objects in each permutation." msgstr "Đếm2 là số các đối tượng trong một phép hoán vị." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3153351\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46184,14 +39264,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed)." msgstr "Trả về số các phép hoán vị cho một số đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3145598\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46216,14 +39288,6 @@ msgctxt "" msgid "Count2 is the number of objects in each permutation." msgstr "Đếm2 là số các đối tượng trong một phép hoán vị." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3151382\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46272,14 +39336,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the probability that values in a range are between two limits. If there is no End value, this function calculates the probability based on the principle that the Data values are equal to the value of Start." msgstr "Trả về xác suất rằng những giá trị trong một phạm vi nằm giữa hai giới hạn. Không có giá trị Cuối thì hàm này tính xác suất dựa vào nguyên lý rằng các giá trị Dữ liệu bằng với giá trị của Đầu." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3146810\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46320,14 +39376,6 @@ msgctxt "" msgid "End (optional) is the end value of the interval whose probabilities are to be summed. If this parameter is missing, the probability for the Start value is calculated." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3147574\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46384,14 +39432,6 @@ msgctxt "" msgid "If C is 1, WEIBULL calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu C = 0, WEIBULL tính hàm phân bố tích lũy." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3159393\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46432,14 +39472,6 @@ msgctxt "" msgid "C indicates the type of function." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id3153794\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46504,14 +39536,6 @@ msgctxt "" msgid "If C is 1, WEIBULL.DIST calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu C = 0, WEIBULL tính hàm phân bố tích lũy." -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2959393\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46552,14 +39576,6 @@ msgctxt "" msgid "C indicates the type of function." msgstr "" -#: 04060185.xhp -msgctxt "" -"04060185.xhp\n" -"hd_id2953794\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060185.xhp msgctxt "" "04060185.xhp\n" @@ -46640,14 +39656,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#: 04060199.xhp -msgctxt "" -"04060199.xhp\n" -"par_id3159096\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060199.xhp msgctxt "" "04060199.xhp\n" @@ -46848,14 +39856,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#: 04060199.xhp -msgctxt "" -"04060199.xhp\n" -"par_id3146877\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060199.xhp msgctxt "" "04060199.xhp\n" @@ -47032,14 +40032,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#: 04060199.xhp -msgctxt "" -"04060199.xhp\n" -"par_id3149001\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060199.xhp msgctxt "" "04060199.xhp\n" @@ -47112,14 +40104,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#: 04060199.xhp -msgctxt "" -"04060199.xhp\n" -"par_id3154949\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: 04060199.xhp msgctxt "" "04060199.xhp\n" @@ -56368,6 +49352,30 @@ msgctxt "" msgid "This function is part of the Open Document Format for Office Applications (OpenDocument) standard Version 1.2. (ISO/IEC 26300:2-2015)" msgstr "" +#: common_func.xhp +msgctxt "" +"common_func.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Common Syntax and example" +msgstr "" + +#: common_func.xhp +msgctxt "" +"common_func.xhp\n" +"hd_id3152015\n" +"help.text" +msgid "Syntax" +msgstr "" + +#: common_func.xhp +msgctxt "" +"common_func.xhp\n" +"hd_id281171\n" +"help.text" +msgid "Example" +msgstr "" + #: common_func_workdaysintl.xhp msgctxt "" "common_func_workdaysintl.xhp\n" @@ -56800,14 +49808,6 @@ msgctxt "" msgid "Examples Dataset for Statistical Functions" msgstr "" -#: ex_data_stat_func.xhp -msgctxt "" -"ex_data_stat_func.xhp\n" -"hd_id2657394931588\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: ex_data_stat_func.xhp msgctxt "" "ex_data_stat_func.xhp\n" @@ -57288,14 +50288,6 @@ msgctxt "" msgid "forecast = ( basevalue + trend * ∆x ) * periodical_aberration." msgstr "" -#: exponsmooth_embd.xhp -msgctxt "" -"exponsmooth_embd.xhp\n" -"hd_id0603201610005796\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: exponsmooth_embd.xhp msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" @@ -57480,14 +50472,6 @@ msgctxt "" msgid "AGGREGATE function is applied to vertical ranges of data with activated AutoFilter. If AutoFilter is not activated, automatic recalculation of the function result does not work for newly hidden rows. It is not supposed to work with horizontal ranges, however it can be applied to them as well, but with limitations. In particular, the AGGREGATE function applied to a horizontal data range does not recognize hiding columns, however correctly omits errors and results of SUBTOTAL and other AGGREGATE functions embedded into the row." msgstr "" -#: func_aggregate.xhp -msgctxt "" -"func_aggregate.xhp\n" -"hd_id239693194826384\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_aggregate.xhp msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" @@ -57816,14 +50800,6 @@ msgctxt "" msgid "k – obligatory argument for the following functions: LARGE, SMALL, PERCENTILE.INC, QUARTILE.INC, PERCENTILE.EXC, QUARTILE.EXC. It is a numeric argument, which must correspond to the second argument of these functions." msgstr "" -#: func_aggregate.xhp -msgctxt "" -"func_aggregate.xhp\n" -"hd_id198071265128228\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_aggregate.xhp msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" @@ -57976,14 +50952,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the arithmetic mean of all cells in a range that satisfy a given condition. The AVERAGEIF function sums up all the results that match the logical test and divides this sum by the quantity of selected values." msgstr "" -#: func_averageif.xhp -msgctxt "" -"func_averageif.xhp\n" -"hd_id210572014129502\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_averageif.xhp msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" @@ -58288,14 +51256,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the arithmetic mean of all cells in a range that satisfy given multiple criteria. The AVERAGEIFS function sums up all the results that match the logical tests and divides this sum by the quantity of selected values." msgstr "" -#: func_averageifs.xhp -msgctxt "" -"func_averageifs.xhp\n" -"hd_id538895388953889\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_averageifs.xhp msgctxt "" "func_averageifs.xhp\n" @@ -58544,14 +51504,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the count of cells that meet criteria in multiple ranges." msgstr "" -#: func_countifs.xhp -msgctxt "" -"func_countifs.xhp\n" -"hd_id465746574657\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_countifs.xhp msgctxt "" "func_countifs.xhp\n" @@ -58736,14 +51688,6 @@ msgctxt "" msgid "This function calculates a date specified by year, month, day and displays it in the cell's formatting. The default format of a cell containing the DATE function is the date format, but you can format the cells with any other number format." msgstr "Hàm này tính một ngày tháng được ghi rõ theo năm, tháng, ngày, và hiển thị nó theo định dạng của ô đó. Định dạng mặc định của một ô chứa hàm DATE là định dạng ngày tháng, nhưng bạn cũng có thể định dạng ô theo bất cứ định dạng số khác nào." -#: func_date.xhp -msgctxt "" -"func_date.xhp\n" -"hd_id3148590\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_date.xhp msgctxt "" "func_date.xhp\n" @@ -58792,14 +51736,6 @@ msgctxt "" msgid "If the values for month and day are out of bounds, they are carried over to the next digit. If you enter =DATE(00;12;31) the result will be 2000-12-31. If, on the other hand, you enter =DATE(00;13;31) the result will be 2001-01-31." msgstr "Giá trị cho tháng và ngày vượt quá giới hạn thì nó được mang lại tới chữ số kế tiếp. Nếu bạn nhập công thức =DATE(00;12;31), kết quả là 12/31/00. Tuy nhiên, nếu bạn nhập công thức =DATE(00;13;31) kết quả là 1/31/01." -#: func_date.xhp -msgctxt "" -"func_date.xhp\n" -"hd_id3147477\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_date.xhp msgctxt "" "func_date.xhp\n" @@ -58840,14 +51776,6 @@ msgctxt "" msgid "This function returns the number of whole days, months or years between Start date and End date." msgstr "" -#: func_datedif.xhp -msgctxt "" -"func_datedif.xhp\n" -"hd_id3148590\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" @@ -58896,14 +51824,6 @@ msgctxt "" msgid "Return value" msgstr "Giá trị trả về" -#: func_datedif.xhp -msgctxt "" -"func_datedif.xhp\n" -"par_id9648731\n" -"help.text" -msgid "\"d\"" -msgstr "" - #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" @@ -58912,14 +51832,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of whole days between Start date and End date." msgstr "" -#: func_datedif.xhp -msgctxt "" -"func_datedif.xhp\n" -"par_id8193914\n" -"help.text" -msgid "\"m\"" -msgstr "" - #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" @@ -58928,14 +51840,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of whole months between Start date and End date." msgstr "" -#: func_datedif.xhp -msgctxt "" -"func_datedif.xhp\n" -"par_id2701803\n" -"help.text" -msgid "\"y\"" -msgstr "" - #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" @@ -58944,14 +51848,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of whole years between Start date and End date." msgstr "" -#: func_datedif.xhp -msgctxt "" -"func_datedif.xhp\n" -"par_id9200109\n" -"help.text" -msgid "\"ym\"" -msgstr "" - #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" @@ -58963,57 +51859,57 @@ msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"par_id5766472\n" +"par_id1491134\n" "help.text" -msgid "\"md\"" +msgid "Number of whole days when subtracting years and months from the difference of Start date and End date." msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"par_id1491134\n" +"par_id1591134\n" "help.text" -msgid "Number of whole days when subtracting years and months from the difference of Start date and End date." +msgid "Number of whole days when subtracting years from the difference of Start date and End date." msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"par_id5866472\n" +"par_id3152589\n" "help.text" -msgid "\"yd\"" +msgid "Birthday calculation. A man was born on 1974-04-17. Today is 2012-06-13." msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"par_id1591134\n" +"par_id3252589\n" "help.text" -msgid "Number of whole days when subtracting years from the difference of Start date and End date." +msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"y\") yields 38." msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"hd_id3147477\n" +"par_id451535132395328\n" "help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" +msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"ym\") yields 1." +msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"par_id3152589\n" +"par_id611535132402642\n" "help.text" -msgid "Birthday calculation. A man was born on 1974-04-17. Today is 2012-06-13." +msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"md\") yields 27." msgstr "" #: func_datedif.xhp msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" -"par_id3252589\n" +"par_id511535132411940\n" "help.text" -msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"y\") yields 38. =DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"ym\") yields 1. =DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"md\") yields 27. So he is 38 years, 1 month and 27 days old." +msgid "So he is 38 years, 1 month and 27 days old." msgstr "" #: func_datedif.xhp @@ -59021,7 +51917,7 @@ msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" "par_id3352589\n" "help.text" -msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"m\") yields 457, he has been living for 457 months." +msgid "=DATEDIF(DATE(1974,4,17);\"2012-06-13\";\"m\") yields 457, he has been living for 457 months." msgstr "" #: func_datedif.xhp @@ -59037,7 +51933,7 @@ msgctxt "" "func_datedif.xhp\n" "par_id3752589\n" "help.text" -msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";\"2012-06-13\";\"yd\") yields 57, his birthday was 57 days ago." +msgid "=DATEDIF(\"1974-04-17\";DATE(2012;06;13);\"yd\") yields 57, his birthday was 57 days ago." msgstr "" #: func_datevalue.xhp @@ -59088,14 +51984,6 @@ msgctxt "" msgid "If the text string also includes a time value, DATEVALUE only returns the integer part of the conversion." msgstr "Nếu chuỗi văn bản có chứa giá trị thời gian, DATEVALUE chỉ trả về phần nguyên của chuyển đổi." -#: func_datevalue.xhp -msgctxt "" -"func_datevalue.xhp\n" -"hd_id3156294\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_datevalue.xhp msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" @@ -59112,21 +52000,13 @@ msgctxt "" msgid "Text is a valid date expression and must be entered with quotation marks." msgstr "Chuỗi là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, và phải được nhập giữa nháy kép." -#: func_datevalue.xhp -msgctxt "" -"func_datevalue.xhp\n" -"hd_id3156309\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_datevalue.xhp msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "par_id3155841\n" "help.text" -msgid "=DATEVALUE(\"1954-07-20\") yields 19925." -msgstr "=DATEVALUE(\"1954-07-20\") trả về 19925." +msgid "=DATEVALUE(\"1954-07-20\") yields 19925." +msgstr "" #: func_day.xhp msgctxt "" @@ -59160,14 +52040,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the day of given date value. The day is returned as an integer between 1 and 31. You can also enter a negative date/time value." msgstr "Trả về ngày của giá trị ngày tháng đã cho. Ngày được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 và 31. Bạn cũng có thể nhập một giá trị ngày/giờ âm." -#: func_day.xhp -msgctxt "" -"func_day.xhp\n" -"hd_id3150487\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_day.xhp msgctxt "" "func_day.xhp\n" @@ -59181,40 +52053,32 @@ msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3149443\n" "help.text" -msgid "Number, as a time value, is a decimal, for which the day is to be returned." -msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập phân, cho đó trả về ngày của ngày tháng." - -#: func_day.xhp -msgctxt "" -"func_day.xhp\n" -"hd_id3163809\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" +msgid "Number is the internal date number." +msgstr "" #: func_day.xhp msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3151200\n" "help.text" -msgid "DAY(1) returns 31 (since $[officename] starts counting at zero from December 30, 1899)" -msgstr "DAY(1) trả về 31, vì $[officename] bắt đầu đếm từ số không ở ngày 30, tháng 12/1899." +msgid "=DAY(1) returns 31 (since $[officename] starts counting at zero from December 30, 1899)" +msgstr "" #: func_day.xhp msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3154130\n" "help.text" -msgid "DAY(NOW()) returns the current day." -msgstr "DAY(NOW()) thì trả về ngày hiện thời." +msgid "=DAY(NOW()) returns the current day." +msgstr "" #: func_day.xhp msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3159190\n" "help.text" -msgid "=DAY(C4) returns 5 if you enter 1901-08-05 in cell C4 (the date value might get formatted differently after you press Enter)." -msgstr "=DAY(C4) trả về 5 nếu bạn nhập 1901-08-05 vào ô C4 (giá trị ngày tháng có thể được định dạng lại khi bạn bấm phím Enter)." +msgid "=DAY(C4) returns 5 if you enter 1901-08-05 in cell C4 (the date value might get formatted differently after you press Enter)." +msgstr "" #: func_days.xhp msgctxt "" @@ -59248,14 +52112,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the difference between two date values. The result returns the number of days between the two days." msgstr "Tính hiệu của hai giá trị ngày tháng. Kết quả trả về số các ngày nằm giữa hai ngày tháng." -#: func_days.xhp -msgctxt "" -"func_days.xhp\n" -"hd_id3155184\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_days.xhp msgctxt "" "func_days.xhp\n" @@ -59272,29 +52128,21 @@ msgctxt "" msgid "Date1 is the start date, Date2 is the end date. If Date2 is an earlier date than Date1 the result is a negative number." msgstr "Ngày1 là ngày bắt đầu, Ngày2 là ngày kết thúc. Nếu Ngày2 sớm hơn Ngày1 thì kết quả là một số âm." -#: func_days.xhp -msgctxt "" -"func_days.xhp\n" -"hd_id3151001\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_days.xhp msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3159101\n" "help.text" -msgid "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) returns the number of days from today until January 1, 2010." -msgstr "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) trả về số các ngày từ hôm nay đến ngày 1, tháng 1/2010." +msgid "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) returns the number of days from today until January 1, 2010." +msgstr "" #: func_days.xhp msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3163720\n" "help.text" -msgid "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") returns 3652 days." -msgstr "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") trả về 3652 ngày." +msgid "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") returns 3652 days." +msgstr "" #: func_days360.xhp msgctxt "" @@ -59328,14 +52176,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the difference between two dates based on the 360 day year used in interest calculations." msgstr "Trả về hiệu của hai ngày tháng dựa vào năm 360-ngày được dùng trong phép tính tiền lãi." -#: func_days360.xhp -msgctxt "" -"func_days360.xhp\n" -"hd_id3155347\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_days360.xhp msgctxt "" "func_days360.xhp\n" @@ -59360,21 +52200,13 @@ msgctxt "" msgid "The optional argument Type determines the type of difference calculation. If Type = 0 or if the argument is missing, the US method (NASD, National Association of Securities Dealers) is used. If Type <> 0, the European method is used." msgstr "Đối số tùy chọn Kiểu xác định kiểu phép tính hiệu. Nếu Kiểu=0, hoặc nếu không đưa ra đối số này, thì dùng phương pháp Mỹ (NASD, Hiệp hội Quốc gia Nhà buôn bán Chứng khoán). Nếu Kiểu <> 0, thì dùng phương pháp Âu." -#: func_days360.xhp -msgctxt "" -"func_days360.xhp\n" -"hd_id3148641\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_days360.xhp msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "par_id3156348\n" "help.text" -msgid "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) returns the number of interest days from January 1, 2000 until today." -msgstr "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) trả về số các ngày trả tiền lãi từ ngày 1, tháng 1/2000 đến ngày hôm nay." +msgid "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) returns the number of interest days from January 1, 2000 until today." +msgstr "" #: func_eastersunday.xhp msgctxt "" @@ -59408,14 +52240,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the date of Easter Sunday for the entered year." msgstr "Trả về ngày tháng của hôm Chủ Nhật Phục Sinh cho năm đã nhập vào." -#: func_eastersunday.xhp -msgctxt "" -"func_eastersunday.xhp\n" -"hd_id9460127\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_eastersunday.xhp msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" @@ -59464,29 +52288,21 @@ msgctxt "" msgid "Pentecost Monday = EASTERSUNDAY(Year) + 50" msgstr "Hôm Thứ Hai lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 50" -#: func_eastersunday.xhp -msgctxt "" -"func_eastersunday.xhp\n" -"hd_id3155120\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_eastersunday.xhp msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3154472\n" "help.text" -msgid "=EASTERSUNDAY(2000) returns 2000-04-23." -msgstr "=EASTERSUNDAY(2000 trả về 2000-04-23." +msgid "=EASTERSUNDAY(2000) returns 2000-04-23." +msgstr "" #: func_eastersunday.xhp msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3150940\n" "help.text" -msgid "EASTERSUNDAY(2000)+49 returns the internal serial number 36688. The result is 2000-06-11. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." -msgstr "EASTERSUNDAY(2000)+49 trả về số dãy nội bộ 36688. Kết quả là 2000-06-11. Hãy định dạng số ngày dãy dạng ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng." +msgid "=EASTERSUNDAY(2000)+49 returns the internal serial number 36688. The result is 2000-06-11. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." +msgstr "" #: func_edate.xhp msgctxt "" @@ -59520,14 +52336,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is a date which is a number of months away from the start date. Only months are considered; days are not used for calculation." msgstr "" -#: func_edate.xhp -msgctxt "" -"func_edate.xhp\n" -"hd_id3154647\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_edate.xhp msgctxt "" "func_edate.xhp\n" @@ -59552,14 +52360,6 @@ msgctxt "" msgid "Months is the number of months before (negative) or after (positive) the start date." msgstr "Tháng là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (dương) ngày bắt đầu." -#: func_edate.xhp -msgctxt "" -"func_edate.xhp\n" -"hd_id3151289\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_edate.xhp msgctxt "" "func_edate.xhp\n" @@ -59608,14 +52408,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the date of the last day of a month which falls months away from the start date." msgstr "Trả về ngày tháng của ngày cuối cùng của một tháng cách ngày bắt đầu mấy tháng." -#: func_eomonth.xhp -msgctxt "" -"func_eomonth.xhp\n" -"hd_id3150597\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_eomonth.xhp msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" @@ -59640,14 +52432,6 @@ msgctxt "" msgid "Months is the number of months before (negative) or after (positive) the start date." msgstr "Tháng là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (dương) ngày bắt đầu." -#: func_eomonth.xhp -msgctxt "" -"func_eomonth.xhp\n" -"hd_id3156335\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_eomonth.xhp msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" @@ -59704,14 +52488,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a number representing a specific Error type, or the error value #N/A, if there is no error. " msgstr "" -#: func_error_type.xhp -msgctxt "" -"func_error_type.xhp\n" -"hd_id351323513235132\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_error_type.xhp msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" @@ -59816,14 +52592,6 @@ msgctxt "" msgid "#N/A" msgstr "" -#: func_error_type.xhp -msgctxt "" -"func_error_type.xhp\n" -"hd_id352113521135211\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_error_type.xhp msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" @@ -59960,14 +52728,6 @@ msgctxt "" msgid "FORECAST.ETS.ADD calculates with the model" msgstr "" -#: func_forecastetsadd.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetsadd.xhp\n" -"hd_id0403201618594554\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetsadd.xhp msgctxt "" "func_forecastetsadd.xhp\n" @@ -60056,14 +52816,6 @@ msgctxt "" msgid "FORECAST.ETS.MULT calculates with the model" msgstr "" -#: func_forecastetsmult.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetsmult.xhp\n" -"hd_id0403201618594554\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetsmult.xhp msgctxt "" "func_forecastetsmult.xhp\n" @@ -60152,14 +52904,6 @@ msgctxt "" msgid "FORECAST.ETS.PI.ADD calculates with the model" msgstr "" -#: func_forecastetspiadd.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetspiadd.xhp\n" -"hd_id0603201610005973\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetspiadd.xhp msgctxt "" "func_forecastetspiadd.xhp\n" @@ -60272,14 +53016,6 @@ msgctxt "" msgid "FORECAST.ETS.PI.MULT calculates with the model" msgstr "" -#: func_forecastetspimult.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetspimult.xhp\n" -"hd_id0603201610005973\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetspimult.xhp msgctxt "" "func_forecastetspimult.xhp\n" @@ -60392,14 +53128,6 @@ msgctxt "" msgid "The same result is returned with FORECAST.ETS.STAT functions when argument stat_type equals 9 (and period_length equals 1)." msgstr "" -#: func_forecastetsseason.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetsseason.xhp\n" -"hd_id0603201618013635\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetsseason.xhp msgctxt "" "func_forecastetsseason.xhp\n" @@ -60472,14 +53200,6 @@ msgctxt "" msgid "FORECAST.ETS.STAT.ADD calculates with the model" msgstr "" -#: func_forecastetsstatadd.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetsstatadd.xhp\n" -"par_id050320162122554\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetsstatadd.xhp msgctxt "" "func_forecastetsstatadd.xhp\n" @@ -60568,14 +53288,6 @@ msgctxt "" msgid "FORECAST.ETS.STAT.MULT calculates with the model" msgstr "" -#: func_forecastetsstatmult.xhp -msgctxt "" -"func_forecastetsstatmult.xhp\n" -"par_id050320162122554\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_forecastetsstatmult.xhp msgctxt "" "func_forecastetsstatmult.xhp\n" @@ -60656,14 +53368,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the hour for a given time value. The hour is returned as an integer between 0 and 23." msgstr "Trả về giờ (tiếng) trong một giá trị thời gian đã cho. Giờ được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 0 và 23." -#: func_hour.xhp -msgctxt "" -"func_hour.xhp\n" -"hd_id3149338\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_hour.xhp msgctxt "" "func_hour.xhp\n" @@ -60680,14 +53384,6 @@ msgctxt "" msgid "Number, as a time value, is a decimal, for which the hour is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập lục, cho đó cần trả về phần giờ." -#: func_hour.xhp -msgctxt "" -"func_hour.xhp\n" -"hd_id3153264\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_hour.xhp msgctxt "" "func_hour.xhp\n" @@ -61456,14 +54152,6 @@ msgctxt "" msgid "The International Standard ISO 8601 has decreed that Monday shall be the first day of the week. A week that lies partly in one year and partly in another is assigned a number in the year in which most of its days lie. That means that week number 1 of any year is the week that contains the January 4th." msgstr "Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 8601 cho là hôm Thứ Hai là hôm thứ nhất của tuần. Một tuần nằm qua hai năm được gán một số trong năm chứa phần lớn các ngày của tuần đó. Có nghĩa là tuần số 1 của bất cứ năm nào là tuần chứa ngày 4, tháng 1." -#: func_isoweeknum.xhp -msgctxt "" -"func_isoweeknum.xhp\n" -"hd_id3153055\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_isoweeknum.xhp msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" @@ -61480,20 +54168,12 @@ msgctxt "" msgid "Number is the internal date number." msgstr "Số là số của ngày tháng nội bộ." -#: func_isoweeknum.xhp -msgctxt "" -"func_isoweeknum.xhp\n" -"hd_id3146948\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_isoweeknum.xhp msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3149792\n" "help.text" -msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1995;1;1)) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." +msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1995;1;1)) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." msgstr "" #: func_isoweeknum.xhp @@ -61501,7 +54181,7 @@ msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3149794\n" "help.text" -msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1999;1;1)) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04." +msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1999;1;1)) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04." msgstr "" #: func_maxifs.xhp @@ -61536,14 +54216,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the maximum of the values of cells in a range that meets multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" -#: func_maxifs.xhp -msgctxt "" -"func_maxifs.xhp\n" -"hd_id660246602466024\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: func_maxifs.xhp msgctxt "" "func_maxifs.xhp\n" @@ -61704,14 +54376,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the minimum of the values of cells in a range that meets multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" -#: func_minifs.xhp -msgctxt "" -"func_minifs.xhp\n" -"hd_id660246602466024\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: func_minifs.xhp msgctxt "" "func_minifs.xhp\n" @@ -61872,14 +54536,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculates the minute for an internal time value. The minute is returned as a number between 0 and 59." msgstr "Tính phần phút của một giá trị thời gian nội bộ. Số phút được trả về dưới dạng một số nằm giữa 0 và 59." -#: func_minute.xhp -msgctxt "" -"func_minute.xhp\n" -"hd_id3154343\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_minute.xhp msgctxt "" "func_minute.xhp\n" @@ -61896,14 +54552,6 @@ msgctxt "" msgid "Number, as a time value, is a decimal number where the number of the minute is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian kiểu thập phân, từ đó cần trả về phần phút." -#: func_minute.xhp -msgctxt "" -"func_minute.xhp\n" -"hd_id3145374\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_minute.xhp msgctxt "" "func_minute.xhp\n" @@ -61960,14 +54608,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the month for the given date value. The month is returned as an integer between 1 and 12." msgstr "Trả về phần tháng của giá trị ngày tháng đã cho. Phần tháng được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 và 12." -#: func_month.xhp -msgctxt "" -"func_month.xhp\n" -"hd_id3149517\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_month.xhp msgctxt "" "func_month.xhp\n" @@ -61981,32 +54621,24 @@ msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3149485\n" "help.text" -msgid "Number, as a time value, is a decimal for which the month is to be returned." -msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập phân, cho đó cần trả về phần tháng." - -#: func_month.xhp -msgctxt "" -"func_month.xhp\n" -"hd_id3153322\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" +msgid "Number is the internal date number." +msgstr "" #: func_month.xhp msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3149244\n" "help.text" -msgid "=MONTH(NOW()) returns the current month." -msgstr "=MONTH(NOW()) trả về tháng hiện thời." +msgid "=MONTH(NOW()) returns the current month." +msgstr "" #: func_month.xhp msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3154790\n" "help.text" -msgid "=MONTH(C4) returns 7 if you enter 2000-07-07 to cell C4 (that date value might get formatted differently after you press Enter)." -msgstr "=MONTH(C4) trả về 7 nếu bạn nhập 2000-07-07 vào ô C4 (giá trị ngày tháng này có thể được định dạng khác một khi bạn bấm phím Enter)." +msgid "=MONTH(C4) returns 7 if you enter 2000-07-07 to cell C4 (that date value might get formatted differently after you press Enter)." +msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp msgctxt "" @@ -62040,20 +54672,12 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of workdays between a start date and an end date. There are options to define weekend days and holidays. The optional weekend parameter (or a string) can be used to define the weekend days (or the non-working days in each week). Also, optionally, the user can define a holiday list. The weekend days and user-defined holidays are not counted as working days." msgstr "" -#: func_networkdays.intl.xhp -msgctxt "" -"func_networkdays.intl.xhp\n" -"par_id231020162213395472\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: func_networkdays.intl.xhp msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" "par_id231020162249539143\n" "help.text" -msgid "NETWORKDAYS.INTL(StartDate; EndDate; Weekend; Holidays)" +msgid "NETWORKDAYS.INTL(StartDate; EndDate; Weekend; Holidays)" msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp @@ -62072,14 +54696,6 @@ msgctxt "" msgid "EndDate is the date up until when the calculation is carried out. If the end date is a workday, the day is included in the calculation." msgstr "" -#: func_networkdays.intl.xhp -msgctxt "" -"func_networkdays.intl.xhp\n" -"hd_id231020162249551873\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "" - #: func_networkdays.intl.xhp msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" @@ -62093,7 +54709,7 @@ msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" "par_id231020162249551234\n" "help.text" -msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3;;F3:J3) returns 21 workdays with default for weekend days." +msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3;;F3:J3) returns 21 workdays with default for weekend days." msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp @@ -62101,7 +54717,7 @@ msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" "par_id231020162249553109\n" "help.text" -msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3;11;F3:J3) returns 24 workdays with Sunday only weekends." +msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3;11;F3:J3) returns 24 workdays with Sunday only weekends." msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp @@ -62117,7 +54733,7 @@ msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" "par_id231020162249553409\n" "help.text" -msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3;“0000001”;F3:J3) returns 24 workdays with Sunday only weekend." +msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3;“0000001”;F3:J3) returns 24 workdays with Sunday only weekend." msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp @@ -62133,7 +54749,7 @@ msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" "par_id23102016224955931\n" "help.text" -msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3) gives 22 working days." +msgid "=NETWORKDAYS.INTL(C3;D3) gives 22 working days." msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp @@ -62200,14 +54816,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of workdays between a start date and an end date. Holidays can be deducted." msgstr "" -#: func_networkdays.xhp -msgctxt "" -"func_networkdays.xhp\n" -"hd_id3148677\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: func_networkdays.xhp msgctxt "" "func_networkdays.xhp\n" @@ -62248,14 +54856,6 @@ msgctxt "" msgid "Workdays is an optional list of number values defining standard work week. This list starts by Sunday, workdays are indicated by zero and non-working days by non-zero value." msgstr "" -#: func_networkdays.xhp -msgctxt "" -"func_networkdays.xhp\n" -"hd_id3146902\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "" - #: func_networkdays.xhp msgctxt "" "func_networkdays.xhp\n" @@ -62352,14 +54952,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the computer system date and time. The value is updated when you recalculate the document or each time a cell value is modified." msgstr "Trả về ngày và giờ của hệ thống máy tính. Giá trị này được cập nhật khi nào bạn tính lại tài liệu, hay mỗi lần sửa đổi một giá trị ô." -#: func_now.xhp -msgctxt "" -"func_now.xhp\n" -"hd_id3146988\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_now.xhp msgctxt "" "func_now.xhp\n" @@ -62376,14 +54968,6 @@ msgctxt "" msgid "NOW is a function without arguments." msgstr "NOW là một hàm không chấp nhận đối số." -#: func_now.xhp -msgctxt "" -"func_now.xhp\n" -"hd_id3154205\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_now.xhp msgctxt "" "func_now.xhp\n" @@ -62432,14 +55016,6 @@ msgctxt "" msgid "Constraints: LEN(decimal_separator) = 1, decimal_separator shall not appear in group_separator" msgstr "" -#: func_numbervalue.xhp -msgctxt "" -"func_numbervalue.xhp\n" -"hd_id3156294\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_numbervalue.xhp msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" @@ -62472,14 +55048,6 @@ msgctxt "" msgid "group_separator (optional) defines the character(s) used as the group separator." msgstr "" -#: func_numbervalue.xhp -msgctxt "" -"func_numbervalue.xhp\n" -"hd_id3156309\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_numbervalue.xhp msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" @@ -62688,14 +55256,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the second for the given time value. The second is given as an integer between 0 and 59." msgstr "Trả về phần giây của giá trị thời gian đã cho. Phần giây được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 0 và 59." -#: func_second.xhp -msgctxt "" -"func_second.xhp\n" -"hd_id3154362\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_second.xhp msgctxt "" "func_second.xhp\n" @@ -62712,14 +55272,6 @@ msgctxt "" msgid "Number, as a time value, is a decimal, for which the second is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian, cho đó cần trả về phần giây." -#: func_second.xhp -msgctxt "" -"func_second.xhp\n" -"hd_id3149992\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_second.xhp msgctxt "" "func_second.xhp\n" @@ -62864,14 +55416,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the sum of the values of cells in a range that meets multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" -#: func_sumifs.xhp -msgctxt "" -"func_sumifs.xhp\n" -"hd_id660246602466024\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_sumifs.xhp msgctxt "" "func_sumifs.xhp\n" @@ -63032,14 +55576,6 @@ msgctxt "" msgid "TIME returns the current time value from values for hours, minutes and seconds. This function can be used to convert a time based on these three elements to a decimal time value." msgstr "Hàm TIME trả về giá trị thời gian hiện thời từ các giá trị giờ, phút và giây. Hàm này có thể được dùng để chuyển đổi một thời gian dựa vào ba giá trị đó sang một giá trị thời gian thập phân." -#: func_time.xhp -msgctxt "" -"func_time.xhp\n" -"hd_id3155550\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_time.xhp msgctxt "" "func_time.xhp\n" @@ -63072,14 +55608,6 @@ msgctxt "" msgid "Use an integer to set the Second." msgstr "Đặt Giây là một số nguyên." -#: func_time.xhp -msgctxt "" -"func_time.xhp\n" -"hd_id3145577\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_time.xhp msgctxt "" "func_time.xhp\n" @@ -63144,14 +55672,6 @@ msgctxt "" msgid "If the text string also includes a year, month, or day, TIMEVALUE only returns the fractional part of the conversion." msgstr "Nếu chuỗi văn bản có chứa năm, tháng, hoặc ngày, TIMEVALUE chỉ trả về phần lẻ thập phân của chuyển đổi." -#: func_timevalue.xhp -msgctxt "" -"func_timevalue.xhp\n" -"hd_id3150810\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_timevalue.xhp msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" @@ -63168,14 +55688,6 @@ msgctxt "" msgid "Text is a valid time expression and must be entered in quotation marks." msgstr "Chuỗi là một biểu thức thời gian hợp lệ mà phải được nhập vào giữa nháy kép." -#: func_timevalue.xhp -msgctxt "" -"func_timevalue.xhp\n" -"hd_id3146815\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_timevalue.xhp msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" @@ -63224,14 +55736,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the current computer system date. The value is updated when you reopen the document or modify the values of the document." msgstr "Trả về ngày tháng hiện thời của hệ thống trên máy tính đó. Giá trị được cập nhật khi bạn mở lại tài liệu hay sửa đổi giá trị của tài liệu." -#: func_today.xhp -msgctxt "" -"func_today.xhp\n" -"hd_id3154051\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_today.xhp msgctxt "" "func_today.xhp\n" @@ -63248,14 +55752,6 @@ msgctxt "" msgid "TODAY is a function without arguments." msgstr "Hàm TODAY không chấp nhận đối số." -#: func_today.xhp -msgctxt "" -"func_today.xhp\n" -"hd_id3153627\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_today.xhp msgctxt "" "func_today.xhp\n" @@ -63296,14 +55792,6 @@ msgctxt "" msgid "Get some web content from a URI." msgstr "" -#: func_webservice.xhp -msgctxt "" -"func_webservice.xhp\n" -"hd_id3146944\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_webservice.xhp msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" @@ -63320,14 +55808,6 @@ msgctxt "" msgid "URI: URI text of the web service." msgstr "" -#: func_webservice.xhp -msgctxt "" -"func_webservice.xhp\n" -"hd_id3150141\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_webservice.xhp msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" @@ -63368,14 +55848,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply a XPath expression to a XML document." msgstr "" -#: func_webservice.xhp -msgctxt "" -"func_webservice.xhp\n" -"hd_id2946944\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_webservice.xhp msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" @@ -63400,14 +55872,6 @@ msgctxt "" msgid "XPath expression (required): String containing a valid XPath expression." msgstr "" -#: func_webservice.xhp -msgctxt "" -"func_webservice.xhp\n" -"hd_id2950141\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_webservice.xhp msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" @@ -63456,14 +55920,6 @@ msgctxt "" msgid "Use this function to transform text with symbols of national alphabets (for example accented characters, non-ASCII alphabets or Asian words) to a string of URL-standard symbols." msgstr "" -#: func_webservice.xhp -msgctxt "" -"func_webservice.xhp\n" -"hd_id351517132879400\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: func_webservice.xhp msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" @@ -63480,14 +55936,6 @@ msgctxt "" msgid "Text: String to encode to a sequence of URL-standard symbols." msgstr "" -#: func_webservice.xhp -msgctxt "" -"func_webservice.xhp\n" -"hd_id901517132933934\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "" - #: func_webservice.xhp msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" @@ -63536,14 +55984,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the day of the week for the given date value. The day is returned as an integer between 1 (Sunday) and 7 (Saturday) if no type or type=1 is specified. For other types, see the table below." msgstr "" -#: func_weekday.xhp -msgctxt "" -"func_weekday.xhp\n" -"hd_id3147217\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" @@ -63680,20 +56120,12 @@ msgctxt "" msgid "These values apply only to the standard date format that you select under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options- %PRODUCTNAME Calc - Calculate." msgstr "" -#: func_weekday.xhp -msgctxt "" -"func_weekday.xhp\n" -"hd_id3153836\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3150317\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") returns 4 (the Type parameter is missing, therefore the standard count is used. The standard count starts with Sunday as day number 1. June 14, 2000 was a Wednesday and therefore day number 4)." +msgid "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") returns 4 (the Type parameter is missing, therefore the standard count is used. The standard count starts with Sunday as day number 1. June 14, 2000 was a Wednesday and therefore day number 4)." msgstr "" #: func_weekday.xhp @@ -63701,7 +56133,7 @@ msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3153174\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) returns 3 (the Type parameter is 2, therefore Monday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 3)." +msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) returns 3 (the Type parameter is 2, therefore Monday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 3)." msgstr "" #: func_weekday.xhp @@ -63709,7 +56141,7 @@ msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3153525\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) returns 4 (the Type parameter is 1, therefore Sunday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 4)." +msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) returns 4 (the Type parameter is 1, therefore Sunday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 4)." msgstr "" #: func_weekday.xhp @@ -63717,7 +56149,7 @@ msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id050220170616006699\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"2017-05-02\";14) returns 6 (the Type parameter is 14, therefore Thursday is day number 1. May 2, 2017 was a Tuesday and therefore day number 6)" +msgid "=WEEKDAY(\"2017-05-02\";14) returns 6 (the Type parameter is 14, therefore Thursday is day number 1. May 2, 2017 was a Tuesday and therefore day number 6)" msgstr "" #: func_weekday.xhp @@ -63725,7 +56157,7 @@ msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3150575\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(NOW()) returns the number of the current day." +msgid "=WEEKDAY(NOW()) returns the number of the current day." msgstr "" #: func_weekday.xhp @@ -63733,7 +56165,7 @@ msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3150588\n" "help.text" -msgid "To obtain a function indicating whether a day in A1 is a business day, use the IF and WEEKDAY functions as follows:
IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Business day\";\"Weekend\")" +msgid "To obtain a function indicating whether a day in A1 is a business day, use the IF and WEEKDAY functions as follows:
IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Business day\";\"Weekend\")" msgstr "" #: func_weeknum.xhp @@ -63776,29 +56208,45 @@ msgctxt "" msgid "Supported are two week numbering systems:" msgstr "" +#: func_weeknum.xhp +msgctxt "" +"func_weeknum.xhp\n" +"par_id851535122363435\n" +"help.text" +msgid "System" +msgstr "" + +#: func_weeknum.xhp +msgctxt "" +"func_weeknum.xhp\n" +"par_id691535122363437\n" +"help.text" +msgid "System 1" +msgstr "" + #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3147221\n" "help.text" -msgid "System 1: The week containing January 1 is the first week of the year, and is numbered week 1." +msgid "The week containing January 1 is the first week of the year, and is numbered week 1." msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3147222\n" +"par_id741535122455285\n" "help.text" -msgid "System 2: The week containing the first Thursday of the year is the first week of the year, and is numbered week 1. That means that week number 1 of any year is the week that contains January 4th. ISO 8601 defines this system and that the week starts on Monday." +msgid "System 2" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"hd_id3153055\n" +"par_id3147222\n" "help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" +msgid "The week containing the first Thursday of the year is the first week of the year, and is numbered week 1. That means that week number 1 of any year is the week that contains January 4th. ISO 8601 defines this system and that the week starts on Monday." +msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" @@ -63827,105 +56275,137 @@ msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3148930\n" +"par_id961535122993923\n" "help.text" -msgid "1 = Sunday, system 1" +msgid "System" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154280\n" +"par_id151535122633826\n" "help.text" -msgid "2 = Monday, system 1" +msgid "Mode" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154281\n" +"par_id231535122633827\n" "help.text" -msgid "11 = Monday, system 1" +msgid "Day of the week" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154282\n" +"par_id531535124180000\n" "help.text" -msgid "12 = Tuesday, system 1" +msgid "System 1" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154283\n" +"par_id351535122633828\n" "help.text" -msgid "13 = Wednesday, system 1" +msgid "Sunday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154284\n" +"par_id591535122756686\n" "help.text" -msgid "14 = Thursday, system 1" +msgid "Monday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154285\n" +"par_id881535122835126\n" "help.text" -msgid "15 = Friday, system 1" +msgid "Monday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154286\n" +"par_id241535122903569\n" "help.text" -msgid "16 = Saturday, system 1" +msgid "Tuesday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154287\n" +"par_id31535124277973\n" "help.text" -msgid "17 = Sunday, system 1" +msgid "Wednesday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154288\n" +"par_id21535124310462\n" "help.text" -msgid "21 = Monday, system 2 (ISO 8601)" +msgid "Thursday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"par_id3154289\n" +"par_id921535124365435\n" "help.text" -msgid "150 = Monday, system 2 (ISO 8601, for interoperability with Gnumeric)" +msgid "Friday" msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" -"hd_id3146948\n" +"par_id211535124416253\n" "help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" +msgid "Saturday" +msgstr "" + +#: func_weeknum.xhp +msgctxt "" +"func_weeknum.xhp\n" +"par_id461535124473824\n" +"help.text" +msgid "Sunday" +msgstr "" + +#: func_weeknum.xhp +msgctxt "" +"func_weeknum.xhp\n" +"par_id471535124489997\n" +"help.text" +msgid "System 2" +msgstr "" + +#: func_weeknum.xhp +msgctxt "" +"func_weeknum.xhp\n" +"par_id391535124564520\n" +"help.text" +msgid "Monday (ISO 8601)" +msgstr "" + +#: func_weeknum.xhp +msgctxt "" +"func_weeknum.xhp\n" +"par_id661535124640643\n" +"help.text" +msgid "(ISO 8601, for interoperability with Gnumeric)" +msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3150704\n" "help.text" -msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);1) returns 1" +msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);1) returns 1" msgstr "" #: func_weeknum.xhp @@ -63933,15 +56413,15 @@ msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149792\n" "help.text" -msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);2) returns 52. If the week starts on Monday, Sunday belongs to the last week of the previous year." -msgstr "=WEEKNUM(\"1995-01-01\";2) trả về 52. Nếu tuần bắt đầu vào hôm Thứ Hai, hôm Chủ Nhật thuộc về tuần cuối cùng của năm trước." +msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);2) returns 52. If the week starts on Monday, Sunday belongs to the last week of the previous year." +msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149793\n" "help.text" -msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);21) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." +msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);21) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." msgstr "" #: func_weeknum.xhp @@ -63949,7 +56429,7 @@ msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149794\n" "help.text" -msgid "=WEEKNUM(DATE(1999;1;1);21) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04." +msgid "=WEEKNUM(DATE(1999;1;1);21) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04." msgstr "" #: func_weeknum_ooo.xhp @@ -63992,14 +56472,6 @@ msgctxt "" msgid "This function exists for interoperability with %PRODUCTNAME releases older than 5.1.0 and OpenOffice.org. It calculates week numbers for a week numbering system in that week number 1 is the week that contains the January 4th. This function does not provide interoperability with other spreadsheet applications. For new documents use the WEEKNUM or ISOWEEKNUM function instead." msgstr "" -#: func_weeknum_ooo.xhp -msgctxt "" -"func_weeknum_ooo.xhp\n" -"hd_id3153055\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_weeknum_ooo.xhp msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" @@ -64048,20 +56520,12 @@ msgctxt "" msgid "any other value = Monday (ISO 8601)" msgstr "" -#: func_weeknum_ooo.xhp -msgctxt "" -"func_weeknum_ooo.xhp\n" -"hd_id3146948\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_weeknum_ooo.xhp msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3150704\n" "help.text" -msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);1) returns 1" +msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);1) returns 1" msgstr "" #: func_weeknum_ooo.xhp @@ -64069,7 +56533,7 @@ msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3149792\n" "help.text" -msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);2) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." +msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);2) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." msgstr "" #: func_weeknumadd.xhp @@ -64112,14 +56576,6 @@ msgctxt "" msgid "The WEEKNUM_EXCEL2003 function is designed to calculate week numbers exactly as Microsoft Excel 2003 did. Use the WEEKNUM function for ODF OpenFormula and Excel 2010 compatibility, or ISOWEEKNUM function when you just need ISO 8601 week numbers. In releases prior to $[officename] 5.1 WEEKNUM_EXCEL2003 was named WEEKNUM_ADD." msgstr "" -#: func_weeknumadd.xhp -msgctxt "" -"func_weeknumadd.xhp\n" -"hd_id3153745\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_weeknumadd.xhp msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" @@ -64144,14 +56600,6 @@ msgctxt "" msgid "ReturnType is 1 for week beginning on a Sunday, 2 for week beginning on a Monday." msgstr "Kiểu_trả_về là 1 nếu tuần bắt đầu vào hôm Chủ Nhật, hay 2 nếu tuần bắt đầu vào hôm Thứ Hai." -#: func_weeknumadd.xhp -msgctxt "" -"func_weeknumadd.xhp\n" -"hd_id3152886\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_weeknumadd.xhp msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" @@ -64200,20 +56648,12 @@ msgctxt "" msgid "The result is a date number that can be formatted as a date. User can see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date (before or after). There are options to define weekend days and holidays. The optional weekend parameter (or a string) can be used to define the weekend days (or the non-working days in each week). Also, optionally, the user can define a holiday list. The weekend days and user-defined holidays are not counted as working days." msgstr "" -#: func_workday.intl.xhp -msgctxt "" -"func_workday.intl.xhp\n" -"hd_id241020160008306802\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "" - #: func_workday.intl.xhp msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" "par_id241020160008306838\n" "help.text" -msgid "WORKDAY.INTL(StartDate; Days; Weekend; Holidays)" +msgid "WORKDAY.INTL(StartDate; Days; Weekend; Holidays)" msgstr "" #: func_workday.intl.xhp @@ -64232,14 +56672,6 @@ msgctxt "" msgid "Days is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date." msgstr "" -#: func_workday.intl.xhp -msgctxt "" -"func_workday.intl.xhp\n" -"hd_id241020160012172138\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "" - #: func_workday.intl.xhp msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" @@ -64269,7 +56701,7 @@ msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" "par_id241020160012177923\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;;F3:J3) returns January 11, 2017 in the result cell, say D6 (use date format for the cell)." +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;;F3:J3) returns January 11, 2017 in the result cell, say D6 (use date format for the cell)." msgstr "" #: func_workday.intl.xhp @@ -64285,7 +56717,7 @@ msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" "par_id241020160012178562\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;7;F3:J3) returns January 15, 2017 with weekend parameter 7." +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;7;F3:J3) returns January 15, 2017 with weekend parameter 7." msgstr "" #: func_workday.intl.xhp @@ -64301,7 +56733,7 @@ msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" "par_id241020160012181455\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;11;F3:J3) returns January 9, 2017." +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;11;F3:J3) returns January 9, 2017." msgstr "" #: func_workday.intl.xhp @@ -64317,7 +56749,7 @@ msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" "par_id241020160012183680\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;\"0000001\";F3:J3) returns January 9, 2017." +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;\"0000001\";F3:J3) returns January 9, 2017." msgstr "" #: func_workday.intl.xhp @@ -64333,7 +56765,7 @@ msgctxt "" "func_workday.intl.xhp\n" "par_id241020160012182048\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3) gives the result: January 10, 2017." +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3) gives the result: January 10, 2017." msgstr "" #: func_workday.intl.xhp @@ -64400,14 +56832,6 @@ msgctxt "" msgid " The result is a date number that can be formatted as a date. You then see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date." msgstr "Kết quả là một số kiểu dữ liệu mà có thể được định dạng dạng ngày tháng. Vì vậy bạn thấy ngày tháng của một ngày cách ngày đầu một số ngày làm việc nào đó." -#: func_workday.xhp -msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"hd_id3146944\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_workday.xhp msgctxt "" "func_workday.xhp\n" @@ -64440,14 +56864,6 @@ msgctxt "" msgid "Holidays is a list of optional holidays. These are non-working days. Enter a cell range in which the holidays are listed individually." msgstr "Ngày_nghỉ là danh sách các ngày nghỉ còn tùy chọn. Ngày nghỉ là ngày không đi làm. Hãy nhập một phạm vi chứa một ngày nghỉ mỗi ô." -#: func_workday.xhp -msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"hd_id3150141\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_workday.xhp msgctxt "" "func_workday.xhp\n" @@ -64461,8 +56877,8 @@ msgctxt "" "func_workday.xhp\n" "par_id3146142\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) returns 2001-12-28. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." -msgstr "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) trả về 2001-12-28. Định dạng số ngày tháng dãy theo một ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng." +msgid "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) returns 2001-12-28. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." +msgstr "" #: func_workday.xhp msgctxt "" @@ -64528,14 +56944,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the year as a number according to the internal calculation rules." msgstr "Trả về năm dạng số tùy theo các quy tắc tính nội bộ." -#: func_year.xhp -msgctxt "" -"func_year.xhp\n" -"hd_id3146090\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_year.xhp msgctxt "" "func_year.xhp\n" @@ -64552,14 +56960,6 @@ msgctxt "" msgid "Number shows the internal date value for which the year is to be returned." msgstr "Số hiển thị giá trị ngày tháng nội bộ cho đó cần trả về năm." -#: func_year.xhp -msgctxt "" -"func_year.xhp\n" -"hd_id3152797\n" -"help.text" -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - #: func_year.xhp msgctxt "" "func_year.xhp\n" @@ -64616,14 +57016,6 @@ msgctxt "" msgid "The result is the number of the years (including fractional part) between StartDate and EndDate." msgstr "" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"hd_id3155259\n" -"help.text" -msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64664,14 +57056,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculation" msgstr "Phép tính" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"par_id3154502\n" -"help.text" -msgid "0 or missing" -msgstr "0 hay thiếu" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64680,14 +57064,6 @@ msgctxt "" msgid "US method (NASD), 12 months of 30 days each" msgstr "Phương pháp Mỹ (NASD), 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"par_id3148766\n" -"help.text" -msgid "1" -msgstr "" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64696,14 +57072,6 @@ msgctxt "" msgid "Exact number of days in months, exact number of days in year" msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, số ngày chính xác trong năm" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"par_id3145245\n" -"help.text" -msgid "2" -msgstr "" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64712,14 +57080,6 @@ msgctxt "" msgid "Exact number of days in month, year has 360 days" msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 360 ngày" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"par_id3145297\n" -"help.text" -msgid "3" -msgstr "" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64728,14 +57088,6 @@ msgctxt "" msgid "Exact number of days in month, year has 365 days" msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 365 ngày" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"par_id3151022\n" -"help.text" -msgid "4" -msgstr "" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64744,14 +57096,6 @@ msgctxt "" msgid "European method, 12 months of 30 days each" msgstr "Phương pháp Âu, có 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày" -#: func_yearfrac.xhp -msgctxt "" -"func_yearfrac.xhp\n" -"hd_id3145626\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: func_yearfrac.xhp msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" @@ -64765,8 +57109,8 @@ msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3154632\n" "help.text" -msgid "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) returns 0.50." -msgstr "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) trả về 0,50." +msgid "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) returns 0.50." +msgstr "" #: live_data_stream.xhp msgctxt "" @@ -65136,14 +57480,6 @@ msgctxt "" msgid "Select whether the input data has columns or rows layout." msgstr "" -#: stat_data.xhp -msgctxt "" -"stat_data.xhp\n" -"hd_id1000030\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: stat_data.xhp msgctxt "" "stat_data.xhp\n" @@ -65176,14 +57512,6 @@ msgctxt "" msgid "Biology" msgstr "" -#: stat_data.xhp -msgctxt "" -"stat_data.xhp\n" -"hd_id1000040\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: stat_data.xhp msgctxt "" "stat_data.xhp\n" @@ -65192,14 +57520,6 @@ msgctxt "" msgid "The following table has two time series, one representing an impulse function at time t=0 and the other an impulse function at time t=2." msgstr "" -#: stat_data.xhp -msgctxt "" -"stat_data.xhp\n" -"hd_id1000050\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: stat_data.xhp msgctxt "" "stat_data.xhp\n" @@ -65208,14 +57528,6 @@ msgctxt "" msgid "The following table has two data sets." msgstr "" -#: stat_data.xhp -msgctxt "" -"stat_data.xhp\n" -"hd_id1701201619425619\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: stat_data.xhp msgctxt "" "stat_data.xhp\n" @@ -65344,14 +57656,6 @@ msgctxt "" msgid "Period: the number of lines to skip periodically when sampling." msgstr "" -#: statistics.xhp -msgctxt "" -"statistics.xhp\n" -"hd_id1000040\n" -"help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" - #: statistics.xhp msgctxt "" "statistics.xhp\n" @@ -67357,7 +59661,7 @@ msgctxt "" "xml_source.xhp\n" "hd_id240920171003006302\n" "help.text" -msgid "XML Source" +msgid "XML Source (Experimental)" msgstr "" #: xml_source.xhp @@ -67381,7 +59685,15 @@ msgctxt "" "xml_source.xhp\n" "par_id240920171007389295\n" "help.text" -msgid "Menu Data – XML Source..." +msgid "Choose Data - XML Source." +msgstr "" + +#: xml_source.xhp +msgctxt "" +"xml_source.xhp\n" +"par_id861521496523518\n" +"help.text" +msgid "This option is only available if Enable experimental features is selected in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME - Advanced." msgstr "" #: xml_source.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po index 6b900a9faa7..b401ae2b702 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2017-10-04 11:48+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-07 12:46+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-06-25 21:42+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -696,554 +696,418 @@ msgctxt "" msgid "Division operator / if the denominator is 0
Some more functions return this error, for example:
VARP with less than 1 argument
STDEVP with less than 1 argument
VAR with less than 2 arguments
STDEV with less than 2 arguments
STANDARDIZE with stdev=0
NORMDIST with stdev=0" msgstr "Toán tử chia / nếu mẫu số là 0
Một số hàm khác cũng trả lại lỗi này, chẳng hạn:
VARP không có đối số
STDEVP không có đối số
VAR có ít hơn 2 đối số
STDEV có ít hơn 2 đối số
STANDARDIZE với stdev=0
NORMDIST với stdev=0" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" +"empty_cells.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "OpenCL Options" -msgstr "" +msgid "Handling of Empty Cells" +msgstr "Quản lý ô rỗng" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" +"empty_cells.xhp\n" "bm_id3146799\n" "help.text" -msgid "OpenCl;options" -msgstr "" +msgid "empty cells;handling of" +msgstr "ô rỗng;cách quản lý" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" +"empty_cells.xhp\n" "hd_id1502121\n" "help.text" -msgid "OpenCL Options" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id5293740\n" -"help.text" -msgid "This page is under construction" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id2733542\n" -"help.text" -msgid "OpenCL: the open standard for parallel programming of heterogeneous systems." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id2752992\n" -"help.text" -msgid "Menu Tools - Options - LibreOffice Calc - Formula, and in section Detailed Calculation Settings press Details... button" -msgstr "" +msgid "Handling of Empty Cells" +msgstr "Quản lý Ô Rỗng" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" +"empty_cells.xhp\n" "par_id8266853\n" "help.text" -msgid "OpenCL™ is the first open, royalty-free standard for cross-platform, parallel programming of modern processors found in personal computers, servers and handheld/embedded devices. OpenCL (Open Computing Language) greatly improves speed and responsiveness for a wide spectrum of applications in numerous market categories from gaming and entertainment to scientific and medical software" -msgstr "" +msgid "In older versions of the software, empty cells were forced to numeric 0 in some contexts and to empty string in others, except in direct comparison where =A1=0 and =A1=\"\" both resulted in TRUE if A1 was empty. Emptiness now is inherited until used, so both =VLOOKUP(...)=0 and =VLOOKUP(...)=\"\" give TRUE if the lookup resulted in an empty cell being returned." +msgstr "Trước đó, mỗi ô rỗng bị ép buộc thành số 0 thuộc số trong một số ngữ cảnh nào đó, hoặc thành chuỗi rỗng trong các ngữ cảnh khác, trừ trong phép so sánh trực tiếp trong đó cả hai biểu thức « =A1=0 » và « =A1=\"\" » làm kết quả ĐÚNG nếu ô A1 còn rỗng. Tình trạng rỗng không giờ này kế thừa đến khi được dùng, do đó cả hai biểu thức « =VLOOKUP(...)=0 » và « =VLOOKUP(...)=\"\" » đưa ra ĐÚNG nếu tiến trình tra cứu có kết quả là trả về một ô rỗng." -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id5293741\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id2733542\n" "help.text" -msgid "for more information on OpenCL, visit the OpenCL site" -msgstr "" +msgid "A simple reference to an empty cell is still displayed as numeric 0 but is not necessarily of type numeric anymore, so also comparisons with the referencing cell work as expected." +msgstr "Một tham chiếu đơn giản đến một ô rỗng vẫn còn được hiển thị dạng số 0 thuộc số. nhưng không phải nhất thiết còn có kiểu thuộc số lại. Vì thế phép so sánh với ô tham chiếu sẽ cũng hoạt động như mong đợi." -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" +"empty_cells.xhp\n" "par_id4238715\n" "help.text" -msgid "Contents to Numbers" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id8277230\n" -"help.text" -msgid "Conversion from text to number" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id396740\n" -"help.text" -msgid "How to treat text when encountered as operand in an arithmetic operation or as argument to a function that expects a number instead. Unambiguous conversion is possible for integer numbers including exponents and ISO 8601 dates and times in their extended formats with separators. Fractional numeric values with decimal separators or dates other than ISO 8601 are locale dependent. Note that in locale dependent conversions the resulting numeric value may differ between locales!" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id4086428\n" -"help.text" -msgid "Generate #VALUE! error: Text found where numeric data is expected will generate #VALUE! error. Example: \"123.45\" will generate a #VALUE! error, while 123.45 not." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id9024628\n" -"help.text" -msgid "Treat as zero: Any text found where numeric data is expected will be considered as a number of value zero. Example: \"123.45\" will map to zero, while 123.45 not." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id3067110\n" -"help.text" -msgid "Convert only if unambiguous: If the text represents a valid and unambiguous numeric value, convert it. Example: \"123.456\" will generate a #VALUE! error because the text contains a separator, while \"123456\" will not." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id8841822\n" -"help.text" -msgid "Convert also locale dependent: convert values valid in the locale representation. Example: \"123,45\" is a valid number in some locales because the comma is the decimal separator there." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id4077578\n" -"help.text" -msgid "Treat empty string as zero" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id9094515\n" -"help.text" -msgid "This option determines how an empty string is treated when used in arithmetic operations. If you have set \"Conversion from text to number\" to either \"Generate #VALUE! error\" or \"Treat as zero\", you cannot choose (here) if conversion of an empty string to a number will generate an error or if it will treat empty strings as zero. Otherwise this option determines how empty strings are treated." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id3859675\n" -"help.text" -msgid "Reference syntax for string reference" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id402233\n" -"help.text" -msgid "Formula syntax to use when parsing references given in string parameters. This affects built-in functions such as INDIRECT that takes a reference as a string value." -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id1623889\n" -"help.text" -msgid "Use formula syntax:" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id7781914\n" -"help.text" -msgid "Calc A1:" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id300912\n" -"help.text" -msgid "Excel A1:" -msgstr "" - -#: OpenCL_options.xhp -msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id9534592\n" -"help.text" -msgid "Excel R1C1:" -msgstr "" +msgid "For the following examples, A1 contains a number, B1 is empty, C1 contains the reference to B1:" +msgstr "Đối với những mẫu ví dụ theo đây, A1 chứa một số, B1 còn rỗng, và C1 chứa tham chiếu đến B1:" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id4969328\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id291535142746121\n" "help.text" -msgid "OpenCL Settings" +msgid "Case" msgstr "" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id9635914\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id441535142746121\n" "help.text" -msgid "Use OpenCL only for a subset of operations" +msgid "Formula" msgstr "" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id2476577\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id261535142746121\n" "help.text" -msgid "Use OpenCL only for some of the operations that spreadsheet formulas are translated to." +msgid "Results and comments" msgstr "" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id4217047\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id941535142746122\n" "help.text" -msgid "Minimum data size for OpenCL use:" +msgid "A1: 1
B1: " msgstr "" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id2629474\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id851535142746123\n" "help.text" -msgid "An approximate lower limit on the number of data cells a spreadsheet formula should use for OpenCL to be considered." +msgid "Displays 0" msgstr "" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id8069704\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id981535142948275\n" "help.text" -msgid "Subset of OpCodes for which OpenCL is used" +msgid "TRUE" msgstr "" -#: OpenCL_options.xhp +#: empty_cells.xhp msgctxt "" -"OpenCL_options.xhp\n" -"par_id4524674\n" +"empty_cells.xhp\n" +"par_id1001535143031604\n" "help.text" -msgid "The list of operators and function opcodes for which to use OpenCL. If a formula contains only these operators and functions, it might be calculated using OpenCL." +msgid "TRUE (previously was FALSE)" msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"tit\n" +"par_id201535143064244\n" "help.text" -msgid "Handling of Empty Cells" -msgstr "Quản lý ô rỗng" +msgid "=ISNUMBER(B1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"bm_id3146799\n" +"par_id421535143064245\n" "help.text" -msgid "empty cells;handling of" -msgstr "ô rỗng;cách quản lý" +msgid "FALSE" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"hd_id1502121\n" +"par_id681535143124250\n" "help.text" -msgid "Handling of Empty Cells" -msgstr "Quản lý Ô Rỗng" +msgid "=ISNUMBER(C1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id8266853\n" +"par_id211535143124250\n" "help.text" -msgid "In older versions of the software, empty cells were forced to numeric 0 in some contexts and to empty string in others, except in direct comparison where =A1=0 and =A1=\"\" both resulted in TRUE if A1 was empty. Emptiness now is inherited until used, so both =VLOOKUP(...)=0 and =VLOOKUP(...)=\"\" give TRUE if the lookup resulted in an empty cell being returned." -msgstr "Trước đó, mỗi ô rỗng bị ép buộc thành số 0 thuộc số trong một số ngữ cảnh nào đó, hoặc thành chuỗi rỗng trong các ngữ cảnh khác, trừ trong phép so sánh trực tiếp trong đó cả hai biểu thức « =A1=0 » và « =A1=\"\" » làm kết quả ĐÚNG nếu ô A1 còn rỗng. Tình trạng rỗng không giờ này kế thừa đến khi được dùng, do đó cả hai biểu thức « =VLOOKUP(...)=0 » và « =VLOOKUP(...)=\"\" » đưa ra ĐÚNG nếu tiến trình tra cứu có kết quả là trả về một ô rỗng." +msgid "FALSE (previously was TRUE)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id2733542\n" +"par_id221535143151829\n" "help.text" -msgid "A simple reference to an empty cell is still displayed as numeric 0 but is not necessarily of type numeric anymore, so also comparisons with the referencing cell work as expected." -msgstr "Một tham chiếu đơn giản đến một ô rỗng vẫn còn được hiển thị dạng số 0 thuộc số. nhưng không phải nhất thiết còn có kiểu thuộc số lại. Vì thế phép so sánh với ô tham chiếu sẽ cũng hoạt động như mong đợi." +msgid "=ISNUMBER(VLOOKUP(1;A1:C1;2))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4238715\n" +"par_id271535143151830\n" "help.text" -msgid "For the following examples, A1 contains a number, B1 is empty, C1 contains the reference to B1:" -msgstr "Đối với những mẫu ví dụ theo đây, A1 chứa một số, B1 còn rỗng, và C1 chứa tham chiếu đến B1:" +msgid "FALSE (B1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id8277230\n" +"par_id861535143183196\n" "help.text" -msgid "A1: 1 B1: C1: =B1 (displays 0)" -msgstr "A1: 1 B1: C1: =B1 (hiển thị 0)" +msgid "=ISNUMBER(VLOOKUP(1;A1:C1;3))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4086428\n" +"par_id371535143183197\n" "help.text" -msgid "=B1=0 => TRUE" -msgstr "=B1=0 => TRUE" +msgid "FALSE (C1, previously was TRUE)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id9024628\n" +"par_id191535143228538\n" "help.text" -msgid "=B1=\"\" => TRUE" -msgstr "=B1=\"\" => TRUE" +msgid "=ISTEXT(B1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id3067110\n" +"par_id251535143279847\n" "help.text" -msgid "=C1=0 => TRUE" -msgstr "=C1=0 => TRUE" +msgid "=ISTEXT(C1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id8841822\n" +"par_id641535143301636\n" "help.text" -msgid "=C1=\"\" => TRUE (previously was FALSE)" -msgstr "=C1=\"\" => TRUE (trước là FALSE)" +msgid "=ISTEXT(VLOOKUP(1;A1:C1;2))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4077578\n" +"par_id391535143301637\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(B1) => FALSE" -msgstr "=ISNUMBER(B1) => FALSE" +msgid "FALSE (B1, previously was TRUE)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id9094515\n" +"par_id661535143336012\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(C1) => FALSE (previously was TRUE)" -msgstr "=ISNUMBER(C1) => FALSE (trước là TRUE)" +msgid "=ISTEXT(VLOOKUP(1;A1:C1;3))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id396740\n" +"par_id11535143336012\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(VLOOKUP(1;A1:C1;2)) => FALSE (B1)" -msgstr "=ISNUMBER(VLOOKUP(1;A1:C1;2)) => FALSE (B1)" +msgid "FALSE (C1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id3859675\n" +"par_id661535143373396\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(VLOOKUP(1;A1:C1;3)) => FALSE (C1, previously was TRUE)" -msgstr "=ISNUMBER(VLOOKUP(1;A1:C1;3)) => FALSE (C1, trước là TRUE)" +msgid "=ISBLANK(B1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id402233\n" +"par_id281535143396581\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(B1) => FALSE" -msgstr "=ISTEXT(B1) => FALSE" +msgid "=ISBLANK(C1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id1623889\n" +"par_id31535143422248\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(C1) => FALSE" -msgstr "=ISTEXT(C1) => FALSE" +msgid "=ISBLANK(VLOOKUP(1;A1:C1;2))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id7781914\n" +"par_id871535143422248\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(VLOOKUP(1;A1:C1;2)) => FALSE (B1, previously was TRUE)" -msgstr "=ISTEXT(VLOOKUP(1;A1:C1;2)) => FALSE (B1, trước là TRUE)" +msgid "TRUE (B1, previously was FALSE)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id300912\n" +"par_id731535143454577\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(VLOOKUP(1;A1:C1;3)) => FALSE (C1)" -msgstr "=ISTEXT(VLOOKUP(1;A1:C1;3)) => FALSE (C1)" +msgid "=ISBLANK(VLOOKUP(1;A1:C1;3))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id9534592\n" +"par_id941535143454577\n" "help.text" -msgid "=ISBLANK(B1) => TRUE" -msgstr "=ISBLANK(B1) => TRUE" +msgid "FALSE (C1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4969328\n" +"par_id4217047\n" "help.text" -msgid "=ISBLANK(C1) => FALSE" -msgstr "=ISBLANK(C1) => FALSE" +msgid "Note that Microsoft Excel behaves different and always returns a number as the result of a reference to an empty cell or a formula cell with the result of an empty cell. For example:" +msgstr "Ghi chú rằng chương trình MS Excel ứng xử khác, lúc nào cũng trả về một số làm kết quả của một tham chiếu đến một ô rỗng hay một ô công thức chứa kết quả của một ô rỗng. Ví dụ :" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id9635914\n" +"par_id251535143557533\n" "help.text" -msgid "=ISBLANK(VLOOKUP(1;A1:C1;2)) => TRUE (B1, previously was FALSE)" -msgstr "=ISBLANK(VLOOKUP(1;A1:C1;2)) => TRUE (B1, trước là FALSE)" +msgid "Case" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id2476577\n" +"par_id441535143557533\n" "help.text" -msgid "=ISBLANK(VLOOKUP(1;A1:C1;3)) => FALSE (C1)" -msgstr "=ISBLANK(VLOOKUP(1;A1:C1;3)) => FALSE (C1)" +msgid "Formula" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4217047\n" +"par_id481535143557533\n" "help.text" -msgid "Note that Microsoft Excel behaves different and always returns a number as the result of a reference to an empty cell or a formula cell with the result of an empty cell. For example:" -msgstr "Ghi chú rằng chương trình MS Excel ứng xử khác, lúc nào cũng trả về một số làm kết quả của một tham chiếu đến một ô rỗng hay một ô công thức chứa kết quả của một ô rỗng. Ví dụ :" +msgid "Results and comments" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id2629474\n" +"par_id311535143557534\n" "help.text" msgid "A1: " -msgstr "A1: " +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id8069704\n" +"par_id961535143557535\n" "help.text" -msgid "B1: =A1 => displays 0, but is just a reference to an empty cell" -msgstr "B1: =A1 => hiển thị 0, nhưng chỉ là một tham chiếu đến một ô rỗng" +msgid "Displays 0, but is just a reference to an empty cell." +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4524674\n" +"par_id441535143762523\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(A1) => FALSE" -msgstr "=ISNUMBER(A1) => FALSE" +msgid "=ISNUMBER(A1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4396801\n" +"par_id751535143810734\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(A1) => FALSE" -msgstr "=ISTEXT(A1) => FALSE" +msgid "=ISTEXT(A1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id5293740\n" +"par_id121535143920008\n" "help.text" -msgid "=A1=0 => TRUE" -msgstr "=A1=0 => TRUE" +msgid "=ISNUMBER(B1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id7623828\n" +"par_id391535143920009\n" "help.text" -msgid "=A1=\"\" => TRUE" -msgstr "=A1=\"\" => TRUE" +msgid "FALSE (Microsoft Excel: TRUE)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id2861720\n" +"par_id371535143961386\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(B1) => FALSE (Microsoft Excel: TRUE)" +msgid "=ISTEXT(B1)" msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id9604480\n" +"par_id111535144016852\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(B1) => FALSE" -msgstr "=ISTEXT(B1) => FALSE" +msgid "TRUE (Microsoft Excel: FALSE)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id2298959\n" +"par_id771535144043975\n" "help.text" -msgid "=B1=0 => TRUE" -msgstr "=B1=0 => TRUE" +msgid "C1: =VLOOKUP(...) with empty cell result" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4653767\n" +"par_id311535144043975\n" "help.text" -msgid "=B1=\"\" => TRUE (Microsoft Excel: FALSE)" +msgid "displays empty (Microsoft Excel: displays 0)" msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id8801538\n" +"par_id761535144080504\n" "help.text" -msgid "C1: =VLOOKUP(...) with empty cell result => displays empty (Microsoft Excel: displays 0)" +msgid "=ISNUMBER(VLOOKUP(...))" msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id6746421\n" +"par_id11535144101388\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(VLOOKUP(...)) => FALSE" -msgstr "=ISNUMBER(VLOOKUP(...)) => FALSE" +msgid "=ISTEXT(VLOOKUP(...))" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id4876247\n" +"par_id131535144123734\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(VLOOKUP(...)) => FALSE" -msgstr "=ISTEXT(VLOOKUP(...)) => FALSE" +msgid "=ISNUMBER(C1)" +msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id7458723\n" +"par_id151535144123735\n" "help.text" -msgid "=ISNUMBER(C1) => FALSE (Microsoft Excel: TRUE)" +msgid "FALSE (Microsoft Excel: TRUE)" msgstr "" #: empty_cells.xhp msgctxt "" "empty_cells.xhp\n" -"par_id2753379\n" +"par_id981535144159183\n" "help.text" -msgid "=ISTEXT(C1) => FALSE" -msgstr "=ISTEXT(C1) => FALSE" +msgid "=ISTEXT(C1)" +msgstr "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po index 9d4162bfce7..9c52531ee1d 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-04-17 15:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-10-02 17:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:17+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -344,14 +344,6 @@ msgctxt "" msgid "To remove a color from the Custom color palette, select the Custom color palette in the Colors area, select the color to be deleted and click Delete." msgstr "" -#: color_define.xhp -msgctxt "" -"color_define.xhp\n" -"par_id661522713547390\n" -"help.text" -msgid "Color dialog." -msgstr "" - #: color_define.xhp msgctxt "" "color_define.xhp\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po index 66216c69ecd..71480541bd2 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-07 19:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:17+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -133,8 +133,8 @@ msgctxt "" "3dsettings_toolbar.xhp\n" "par_idN10600\n" "help.text" -msgid "Opens the Extrusion Depth window." -msgstr "" +msgid "Opens the Extrusion Depth window." +msgstr "Mở cửa sổ Độ sâu khối lồi." #: 3dsettings_toolbar.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po index 186b9dad9e9..2654e2f7ecc 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-12 15:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-25 04:19+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -77,8 +77,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3149783\n" "help.text" -msgid "By clicking the arrow next to some icons you open a toolbar. To move a toolbar, drag the title bar. As soon as you release the mouse button, the toolbar remains at the new position. Drag the title bar to another position, or drag to an edge of the window, where the toolbar will dock. Close a toolbar by clicking the Close Window icon. Make the toolbar visible again by choosing View - Toolbars - (toolbar name)." -msgstr "Bằng cách nhấn vào mũi tên bên cạnh một biểu tượng nào đó, bạn có thể mở thanh công cụ riêng. Để di chuyển thanh công cụ, chỉ cần kéo thanh tựa đề của nó. Một khi bạn buông nút chuột ra, thanh công cụ còn lại ở vị trí mới. Kéo thanh tựa đề sang vị trí khác, hoặc kéo sang cạnh cửa sổ nơi thanh công cụ sẽ thả neo. Đóng thanh công cụ bằng cách nhấn vào biểu tượng Đóng cửa sổ. Làm cho thanh công cụ hiển thị lại bằng cách chọn lệnh trình đơn Xem > Thanh công cụ > (tên thanh công cụ)." +msgid "By clicking the arrow next to some icons you open a toolbar. To move a toolbar, drag the title bar. As soon as you release the mouse button, the toolbar remains at the new position. Drag the title bar to another position, or drag to an edge of the window, where the toolbar will dock. Close a toolbar by clicking the Close Window icon. Make the toolbar visible again by choosing View - Toolbars - (toolbar name)." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -101,24 +101,24 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id7493209\n" "help.text" -msgid "In the Basic IDE, a spin button is the name used for the numerical field together with the two arrow symbols." -msgstr "Trong IDE Basic (giao diện ghi mã nguồn), nút xoay là tên dùng cho trường thuộc số, cùng với hai ký hiệu mũi tên." +msgid "In the Basic IDE, a spin button is the name used for the numerical field together with the two arrow symbols." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3155599\n" "help.text" -msgid "You can type a numerical value into the field next to the spin button, or select the value with the up-arrow or down-arrow symbols on the spin button. On the keyboard you can press the up arrow and down arrow keys to increase or reduce the value. You can press the Page Up and Page Down keys to set the maximum and minimum value." -msgstr "Bạn có thể gõ một giá trị thuộc số vào trường bên cạnh cái nút xoay, hoặc chọn giá trị bằng mũi tên chỉ lên hay chỉ xuống nằm trên nút xoay. Trên bàn phím, bạn có thể bấm phím mũi tên chỉ lên hay chỉ xuống để tăng hay giảm giá trị. Cũng có thể bấm mũi tên Page Up (lên một trang) hay Page Down (xuống một trang) để đặt giá trị tối đa hay giá trị tối thiểu." +msgid "You can type a numerical value into the field next to the spin button, or select the value with the Up Arrow or Down Arrow symbols on the spin button. On the keyboard you can press the Up Arrow and Down Arrow keys to increase or reduce the value. You can press the Page Up and Page Down keys to set the maximum and minimum value." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3150264\n" "help.text" -msgid "If the field next to the spin button defines numerical values, you can also define a measurement unit, for example, 1 cm or 5 mm, 12 pt or 2\"." -msgstr "Nếu trường bên cạnh nút xoay có xác định giá trị thuộc số, bạn cũng có thể định nghĩa một đơn vị đo, thí dụ, 1 cm hay 5 mm, 12 pt hay 2\"." +msgid "If the field next to the spin button defines numerical values, you can also define a measurement unit, for example, 1 cm or 5 mm, 12 pt or 2\"." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -149,8 +149,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3156553\n" "help.text" -msgid "To activate the context menu of an object, first click the object with the left mouse button to select it, and then, while holding down the Ctrl key or the Command and Option keys, click the mouse button again click the right mouse button. Some context menus can be called even if the object has not been selected. Context menus are found just about everywhere in $[officename]." -msgstr "Để kích hoạt trình đơn ngữ cảnh của một đối tượng nào đó, trước tiên nhấn vào đối tượng bằng nút chuột trái để lựa chọn nó, sau đó trong khi ấn giữ phím Ctrl hay hai phím Command và Option keys, nhấn lại nút chuộtnhấn nút bên phải trên chuột. Một số trình đơn ngữ cảnh vẫn còn có thể được gọi thậm chí nếu đối tượng chưa được lựa chọn. Trình đơn ngữ cảnh sẵn sàng ở gần mọi nơi trong $[officename]. " +msgid "To activate the context menu of an object, first click the object with the left mouse button to select it, and then, while holding down the Ctrl key or the Command and Option keys, click the mouse button again click the right mouse button. Some context menus can be called even if the object has not been selected. Context menus are found just about everywhere in $[officename]." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -197,7 +197,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3145345\n" "help.text" -msgid "You can enter values in the input fields in different units of measurement. The default unit is inches. However, if you want a space of exactly 1cm, then type \"1cm\". Additional units are available according to the context, for example, 12 pt for a 12 point spacing. If the value of the new unit is unrealistic, the program uses a predefined maximum or minimum value." +msgid "You can enter values in the input fields in different units of measurement. The default unit is inches. However, if you want a space of exactly 1 cm, then type \"1cm\". Additional units are available according to the context, for example, 12 pt for a 12 point spacing. If the value of the new unit is unrealistic, the program uses a predefined maximum or minimum value." msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -261,8 +261,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3153087\n" "help.text" -msgid "Click the Shrink icon to reduce the dialog to the size of the input field. It is then easier to mark the required reference in the sheet. The icons then automatically convert to the Maximize icon. Click it to restore the dialog to its original size." -msgstr "Nhấn vào biểu tượng Thu nhỏđể giảm hộp thoại xuống kích cỡ của trường nhập vào. Vì thế dễ hơn đánh dấu tham chiếu đã yêu cầu trong bảng. Biểu tượng Thu nhỏ thì tự động chuyển đổi sang biểu tượng Phóng to. Nhấn vào để phục hồi hộp thoại về kích cỡ gốc." +msgid "Click the Shrink icon to reduce the dialog to the size of the input field. It is then easier to mark the required reference in the sheet. The icons then automatically convert to the Maximize icon. Click it to restore the dialog to its original size." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -277,8 +277,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3157808\n" "help.text" -msgid "Icon " -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -293,8 +293,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3153349\n" "help.text" -msgid "Icon " -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -333,8 +333,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3152473\n" "help.text" -msgid "Click the Next button, and the wizard uses the current dialog settings and proceeds to the next step. If you are on the last step, this button becomes Create." -msgstr "Nhấn vào cái Kế thì trợ lý dùng thiết lập hộp thoại hiện thời và tiến đến bước kế tiếp. Khi bạn tới bước cuối cùng, cái nút này trở thành Tạo." +msgid "Click the Next button, and the wizard uses the current dialog settings and proceeds to the next step. If you are on the last step, this button becomes Create." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -445,8 +445,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3154331\n" "help.text" -msgid "A confirmation query does not appear. If you confirm the dialog with OK all settings in this dialog are reset." -msgstr "Không hiển thị yêu cầu xác nhận. Xác định hộp thoại bằng nút OK thì đặt lại toàn thiết lập trong hộp thoại." +msgid "A confirmation query does not appear. If you confirm the dialog with OK all settings in this dialog are reset." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -517,7 +517,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3147418\n" "help.text" -msgid "The search supports regular expressions. You can enter \"all.*\", for example to find the first location of \"all\" followed by any characters. If you want to search for a text that is also a regular expression, you must precede every character with a \\ character. You can switch the automatic evaluation of regular expression on and off in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate." +msgid "The search supports regular expressions. You can enter \"all.*\", for example to find the first location of \"all\" followed by any characters. If you want to search for a text that is also a regular expression, you must precede every character with a \"\\\" character. You can switch the automatic evaluation of regular expression on and off in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate." msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -549,7 +549,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id9345377\n" "help.text" -msgid "Press Shift+F1 and point to a control to learn more about that control." +msgid "Press Shift+F1 and point to a control to learn more about that control." msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -597,7 +597,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id261527693436801\n" "help.text" -msgid "Some options cannot be reset once edited. Either edit back the changes manually or click Cancel and reopen the Options dialog." +msgid "Some options cannot be reset once edited. Either edit back the changes manually or click Cancel and reopen the Options dialog." msgstr "" #: 00000002.xhp @@ -9117,24 +9117,24 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3145356\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Clear Direct Formatting " -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Định dạng Mặc định" +msgid "Choose Format - Clear Direct Formatting." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153244\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự" +msgid "Choose Format - Character." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3152352\n" "help.text" -msgid "On Text Formatting Bar (with cursor in object), click" -msgstr "Trên thanh Định dạng Văn bản (khi con trỏ nằm trong đối tượng), nhấn vào" +msgid "On Text Formatting bar (with cursor in object), click" +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" @@ -9157,15 +9157,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153935\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character - Font tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Phông" +msgid "Choose Format - Character - Font tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3157958\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Font tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Font tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9173,63 +9173,63 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155338\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a row header in a database table - choose Table Format - Font tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu hàng trên bảng cơ sở dữ liệu, sau đó chọn mục Định dạng bảng > (thẻ) Phông" +msgid "Open context menu of a row header in a database table - choose Table Format - Font tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3150355\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Character tab (Chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề > (thẻ) Ký tự (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - Character tab (Chart documents)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149812\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Legend - Character tab (Chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chú giải > (thẻ) Ký tự (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Legend - Character tab (Chart documents)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153717\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Axis - Character tab (Chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > (thẻ) Ký tự (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Axis - Character tab (Chart documents)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154749\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Cell - Font tab (spreadsheets)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ô > (thẻ) Phông (bảng tính)" +msgid "Choose Format - Cell - Font tab (spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3156306\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Page - Header/Footer - Edit button (spreadsheets)" -msgstr "Lệnh trình đơn Định dạng > Trang > Đầu/Chân trang > (nút) Sửa (bảng tính)" +msgid "Menu Format - Page - Header/Footer - Edit button (spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155829\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character - Font Effects tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Hiệu ứng phông" +msgid "Choose Format - Character - Font Effects tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149819\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Font Effects tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Font Effects tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9237,23 +9237,23 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3159176\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Page - Header/Footer - Edit button (spreadsheets)" -msgstr "Lệnh trình đơn Định dạng > Trang > Đầu/Chân trang > (nút) Sửa (bảng tính)" +msgid "Menu Format - Page - Header/Footer - Edit button (spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153541\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character - Position tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Vị trí" +msgid "Choose Format - Character - Position tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3159256\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and click Modify/New - Alignment tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and click Modify/New - Alignment tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9261,8 +9261,8 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3151385\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Page - Header/Footer - Edit button (spreadsheets)" -msgstr "Lệnh trình đơn Định dạng > Trang > Đầu/Chân trang > (nút) Sửa (bảng tính)" +msgid "Menu Format - Page - Header/Footer - Edit button (spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" @@ -9277,7 +9277,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3152811\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and click Modify/New - Asian Layout tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and click Modify/New - Asian Layout tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9285,15 +9285,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153524\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph - Asian Typography tab (not in HTML)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Kiểu in Châu Á (không phải trong mã HTML)" +msgid "Choose Format - Paragraph - Asian Typography tab (not in HTML)." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154366\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Cell - Asian Typography tab" +msgid "Choose Format - Cell - Asian Typography tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9301,7 +9301,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148742\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and click Modify/New - Asian Typography tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and click Modify/New - Asian Typography tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9309,16 +9309,16 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148922\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character - Hyperlink tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Siêu liên kết" +msgid "Choose Format - Character - Hyperlink tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149169\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đoạn văn" +msgid "Choose Format - Paragraph." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" @@ -9349,15 +9349,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3147289\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph - Alignment tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đoạn văn > (thẻ) Sắp hàng" +msgid "Choose Format - Paragraph - Alignment tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3147352\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Alignment tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Alignment tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9365,15 +9365,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154640\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph - Indents & Spacing tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đoạn văn > (thẻ) Thụt lề và Giãn cách" +msgid "Choose Format - Paragraph - Indents & Spacing tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3152463\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Indents & Spacing tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Indents & Spacing tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9381,15 +9381,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154319\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph - Tabs tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đoạn văn > (thẻ) Thẻ" +msgid "Choose Format - Paragraph - Tabs tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154833\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Tabs tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Tabs tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9413,15 +9413,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3156105\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph - Borders tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đoạn văn > (thẻ) Viền" +msgid "Choose Format - Paragraph - Borders tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154149\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Properties - Borders tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Borders tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9429,7 +9429,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3163822\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Frame and Object - Properties - Borders tab" +msgid "Choose Format - Frame and Object - Properties - Borders tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9437,23 +9437,23 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3150048\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Borders tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Viền" +msgid "Choose Format - Page - Borders tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3151148\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character - Borders tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Phông" +msgid "Choose Format - Character - Borders tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149911\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Borders tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Borders tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9461,23 +9461,23 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3150094\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Header - More button" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (nút) Nhiều" +msgid "Choose Format - Page - Header - More button." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154501\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Footer - More button" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (nút) Nhiều" +msgid "Choose Format - Page - Footer - More button." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148455\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Cells - Borders tab" +msgid "Choose Format - Cells - Borders tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9485,7 +9485,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155915\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Paragraph - Border tab - Padding" +msgid "Menu Format - Paragraph - Border tab - Padding." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9493,7 +9493,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3159130\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Page - Border - Padding" +msgid "Menu Format - Page - Border - Padding." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9501,31 +9501,31 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155853\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Paragraph - Background tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đoạn văn > (thẻ) Nền" +msgid "Choose Format - Paragraph - Background tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3147330\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character - Background tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự > (thẻ) Nền" +msgid "Choose Format - Character - Background tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149486\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Background tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Nền" +msgid "Choose Format - Image - Background tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3150592\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Frame and Object - Properties - Area tab" +msgid "Choose Format - Frame and Object - Properties - Area tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9533,31 +9533,31 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3151321\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Background tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Nền" +msgid "Choose Format - Page - Background tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154510\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Header - More button" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (nút) Nhiều" +msgid "Choose Format - Page - Header - More button." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3159110\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Footer - More button" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (nút) Nhiều" +msgid "Choose Format - Page - Footer - More button." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153532\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Background tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Background tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9573,7 +9573,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3146900\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Cells - Background tab" +msgid "Choose Format - Cells - Background tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9581,15 +9581,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3146791\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Organizer tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Bộ tổ chức" +msgid "Choose Format - Page - Organizer tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154482\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Organizer tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Organizer tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9597,15 +9597,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153357\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Page tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Trang" +msgid "Choose Format - Page - Page tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149323\n" "help.text" -msgid "Choose Slide - Properties - Page tab (in $[officename] Impress)" +msgid "Choose Slide - Properties - Page tab (in $[officename] Impress)." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9613,7 +9613,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154972\n" "help.text" -msgid "Choose Page - Properties - Page tab (in $[officename] Draw)" +msgid "Choose Page - Properties - Page tab (in $[officename] Draw)." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9621,7 +9621,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154362\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Page tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Page tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9629,15 +9629,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155515\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Header tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Đầu trang" +msgid "Choose Format - Page - Header tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148405\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Header tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Header tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9645,15 +9645,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3145618\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Page - Footer tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang > (thẻ) Chân trang" +msgid "Choose Format - Page - Footer tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155175\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Footer tab" +msgid "Choose View - Styles - open context menu of an entry and choose Modify/New - Footer tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9661,7 +9661,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3147404\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles" +msgid "Choose View - Styles." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9677,8 +9677,8 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3147321\n" "help.text" -msgid "On Formatting Bar, click" -msgstr "Trên thanh Định dạng, nhấn vào" +msgid "On Formatting bar, click" +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" @@ -9717,64 +9717,64 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3152498\n" "help.text" -msgid "3D Effects" -msgstr "Hiệu ứng 3D" +msgid "3D Effects" +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3145256\n" "help.text" -msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Geometry tab " -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của đối tượng 3D, chọn thẻ Hiệu ứng 3D - Hình dạng" +msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Geometry tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154203\n" "help.text" -msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Shading tab " -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của đối tượng 3D, chọn thẻ Hiệu ứng 3D - Hình dạng" +msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Shading tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3151284\n" "help.text" -msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Illumination tab " -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của đối tượng 3D, chọn thẻ Hiệu ứng 3D - Hình dạng" +msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Illumination tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3152475\n" "help.text" -msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Textures tab " -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của đối tượng 3D, chọn thẻ Hiệu ứng 3D - Hình dạng" +msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Textures tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154572\n" "help.text" -msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Material tab " -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của đối tượng 3D, chọn thẻ Hiệu ứng 3D - Hình dạng" +msgid "Open the context menu of the 3D object, choose 3D Effects - Material tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3145220\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering " -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chấm điểm và Đánh số" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148771\n" "help.text" -msgid "On Formatting toolbar, click" -msgstr "Trên thanh công cụ Định dạng, nhấn vào" +msgid "On Formatting bar, click" +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" @@ -9797,15 +9797,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149735\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering. Open Options tab page" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chấm điểm và Đánh số > (thẻ) Tùy chọn" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering. Open Options tab page." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3150785\n" "help.text" -msgid "Open Styles - Presentation Styles - context menu of an Outline Style - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - Presentation Styles - context menu of an Outline Style - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9813,7 +9813,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148420\n" "help.text" -msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9821,15 +9821,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148888\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Bullets tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chấm điểm và Đánh số > (thẻ) Chấm điểm" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Bullets tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3149917\n" "help.text" -msgid "Open Styles - Presentation Styles - context menu of an Outline Style - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - Presentation Styles - context menu of an Outline Style - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9837,7 +9837,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3154930\n" "help.text" -msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9845,15 +9845,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3150862\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Numbering tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chấm điểm và Đánh số > (thẻ) Đánh số" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Numbering tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155378\n" "help.text" -msgid "Open Styles - Presentation Styles - context menu of an Outline Style - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - Presentation Styles - context menu of an Outline Style - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9861,7 +9861,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3156011\n" "help.text" -msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9869,23 +9869,23 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id0611200904324832\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Image tab " -msgstr "Chọn Định dạng - Chấm đầu và Đánh số - Graphics tab" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Image tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3155848\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Outline tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chấm điểm và Đánh số > (thẻ) Phác thảo" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering - Outline tab." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3148733\n" "help.text" -msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9893,15 +9893,15 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3156658\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Bullets and Numbering. Open Position tab page" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chấm điểm và Đánh số > (thẻ) Vị trí" +msgid "Choose Format - Bullets and Numbering. Open Position tab page." +msgstr "" #: 00040500.xhp msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3156170\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Chapter Numbering - Position tab" +msgid "Choose Tools - Chapter Numbering - Position tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9909,7 +9909,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153812\n" "help.text" -msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify" +msgid "Open Styles - List Styles - context menu of an entry - choose New/Modify." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9917,7 +9917,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3151332\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Image - Crop tab" +msgid "Menu Format - Image - Properties - Crop tab." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9949,7 +9949,7 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3151254\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Text or Format - Text - Change Case" +msgid "Choose Format - Text or Format - Text - Change Case." msgstr "" #: 00040500.xhp @@ -9957,8 +9957,8 @@ msgctxt "" "00040500.xhp\n" "par_id3153579\n" "help.text" -msgid "Menu Format - Asian phonetic guide" -msgstr "Lệnh trình đơn Định dạng > Chỉ dẫn ngữ âm Châu Á" +msgid "Menu Format - Asian phonetic guide." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10005,40 +10005,40 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3156553\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box or List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form." -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu, rồi nhấn vào biểu tượng Hộp tổ hợp hay Hộp liệt kê và kéo con chuột để tạo trường. Phải có kết nối cơ sở dữ liệu trong biểu mẫu." +msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box or List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148825\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box or List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 1." -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu, rồi nhấn vào biểu tượng Hộp tổ hợp hay Hộp liệt kê và kéo con chuột để tạo trường. Phải có kết nối cơ sở dữ liệu trong biểu mẫu : Trợ lý — Trang 1" +msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box or List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 1." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3155434\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box or List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 2." -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu, rồi nhấn vào biểu tượng Hộp tổ hợp hay Hộp liệt kê và kéo con chuột để tạo trường. Phải có kết nối cơ sở dữ liệu trong biểu mẫu : Trợ lý — Trang 2" +msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box or List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 2." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3151378\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar, click List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 3." -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu, sau đó nhấn vào biểu tượn Hộp liệt kê và kéo con chuột để tạo trường. Phải có kết nối cơ sở dữ liệu trong biểu mẫu : Trợ lý — Trang 3" +msgid "Open Form Controls toolbar, click List Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 3." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3151246\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 3." -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu, sau đó nhấn vào biểu tượng Hộp tổ hợp và kéo con chuột để tạo trường. Phải có kết nối cơ sở dữ liệu trong biểu mẫu : Trợ lý — Trang 3" +msgid "Open Form Controls toolbar, click Combo Box icon and drag mouse to generate field. Database connection must exist in the form: Wizard - Page 3." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10069,8 +10069,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3149292\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Biểu mẫu" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10093,72 +10093,72 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150447\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form - General tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Biểu mẫu > (thẻ) Chung" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form - General tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3144448\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Form icon - General tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng Biểu mẫu va nhấn vào thẻ Chung" +msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Form icon - General tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3145786\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form - Data tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Biểu mẫu > (thẻ) Dữ liệu" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form - Data tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3158156\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Form icon - Data tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng Biểu mẫu va nhấn vào thẻ Dữ liệu" +msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Form icon - Data tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id1979125\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected control on an XML Form document, choose Control - Data tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một điều khiển đã chọn trong tài liệu Biểu mẫu XML, sau đó chọn mục Điều khiển > (thẻ) Dữ liệu" +msgid "Open context menu of a selected control on an XML Form document, choose Control - Data tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id1769463\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar of an XML Form document, click Control icon - Data tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu của tài liệu Biểu mẫu XML, nhấn vào biểu tượng Điều khiển và thẻ Dữ liệu" +msgid "Open Form Controls toolbar of an XML Form document, click Control icon - Data tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3145364\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form - Events tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Biểu mẫu > (thẻ) Dữ kiện" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Form - Events tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153575\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Form icon - Events tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng Biểu mẫu va nhấn vào thẻ Dữ kiện" +msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Form icon - Events tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3147234\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Điều khiển" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10181,56 +10181,56 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153943\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control - General tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Điều khiển > (thẻ) Chung" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control - General tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3159198\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Control icon - General tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng Điều khiển va nhấn vào thẻ Chung" +msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Control icon - General tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153203\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control - Data tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Điều khiển > (thẻ) Dữ liệu" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control - Data tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150048\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Control icon - Data tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng Điều khiển va nhấn vào thẻ Dữ liệu" +msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Control icon - Data tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153334\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control - Events tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của một phần tử biểu mẫu đã chọn, sau đó chọn mục Điều khiển > (thẻ) Dữ kiện" +msgid "Open context menu of a selected form element - choose Control - Events tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153744\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Control icon - Events tab" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng Điều khiển va nhấn vào thẻ Dữ kiện" +msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click Control icon - Events tab." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id6058839\n" "help.text" -msgid "Open Form Design toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Thiết kế Biểu mẫu, sau đó nhấn vào" +msgid "On Form Design bar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10253,8 +10253,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id2709433\n" "help.text" -msgid "Open Form Design toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Thiết kế Biểu mẫu, sau đó nhấn vào" +msgid "On Form Design bar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10277,8 +10277,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id9929502\n" "help.text" -msgid "Open Form Design toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Thiết kế Biểu mẫu, sau đó nhấn vào" +msgid "On Form Design bar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10301,8 +10301,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id4886928\n" "help.text" -msgid "Open Form Controls toolbar or Form Design toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu hay Thiết kế Biểu mẫu, nhấn vào" +msgid "On Form Controls toolbar or Form Design bar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10317,24 +10317,24 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153767\n" "help.text" -msgid "Design Mode on/off" -msgstr "Bật/tắt Chế độ Thiết kế" +msgid "Design Mode On/Off" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148828\n" "help.text" -msgid "Open Form Navigator - select form - open context menu - choose Open in design mode" -msgstr "Mở Bộ điều hướng biểu mẫu, chọn biểu mẫu, mở trình đơn ngữ cảnh rồi chọn mục Mở ở chế độ thiết kế" +msgid "Open Form Navigator - select form - open context menu - choose Open in Design Mode." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id8177434\n" "help.text" -msgid "Open Form Design toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Thiết kế Biểu mẫu, sau đó nhấn vào" +msgid "On Form Design bar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10357,8 +10357,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3147533\n" "help.text" -msgid "Open Form Control toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu, sau đó nhấn vào" +msgid "On Form Control toolbar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10381,24 +10381,24 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3147244\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Arrange ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3159334\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Arrange ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sắp đặt ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" +msgid "Open context menu - choose Arrange ($[officename] Impress, $[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3154023\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Arrange ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Arrange ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10421,32 +10421,32 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148459\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange - Bring to Front ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt > Nâng lên trên ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Arrange - Bring to Front ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148425\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Arrange - Bring to Front ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt > Nâng lên trên ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Arrange - Bring to Front ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153268\n" "help.text" -msgid "Shift+CommandCtrl+plus sign ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" -msgstr "Shift+CommandCtrl+ Dấu cộng ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" +msgid "Shift+CommandCtrl+plus sign ($[officename] Impress, $[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3154206\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Arrange - Bring to Front ($[officename] Impress)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sắp đặt > Nâng lên trên ($[officename] Impress)" +msgid "Open context menu - choose Arrange - Bring to Front ($[officename] Impress)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10469,16 +10469,16 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3147092\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange - Bring Forward ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt > Nâng lên ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Arrange - Bring Forward ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148396\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Arrange - Bring Forward ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt > Nâng lên ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Arrange - Bring Forward ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10493,8 +10493,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3154658\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Arrange - Bring Forward ($[officename] Impress)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sắp đặt > Nâng lên ($[officename] Impress)" +msgid "Open context menu - choose Arrange - Bring Forward ($[officename] Impress)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10517,16 +10517,16 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3154815\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange - Send Backward ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt > Hạ xuống ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Arrange - Send Backward ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150428\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Arrange - Send Backward ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt > Hạ xuống ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Arrange - Send Backward ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10541,8 +10541,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3159107\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Arrange - Send Backward ($[officename] Impress)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sắp đặt > Hạ xuống ($[officename] Impress)" +msgid "Open context menu - choose Arrange - Send Backward ($[officename] Impress)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10565,16 +10565,16 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3149493\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange - Send to Back ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt > Hạ xuống dưới ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Arrange - Send to Back ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148595\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Arrange - Send to Back ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt > Hạ xuống dưới ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Arrange - Send to Back ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10589,8 +10589,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3154486\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Arrange - Send to Back ($[officename] Impress)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sắp đặt > Ha xuống dưới ($[officename] Impress)" +msgid "Open context menu - choose Arrange - Send to Back ($[officename] Impress)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10613,8 +10613,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3145410\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange - To Foreground" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đạt > Lên trên" +msgid "Choose Format - Arrange - To Foreground." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10637,8 +10637,8 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3159626\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Arrange - To Background" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đạt > Xuống dưới" +msgid "Choose Format - Arrange - To Background." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10661,56 +10661,56 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3146854\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp hàng ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Alignment ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153914\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment (objects selected) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp hàng (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment (objects selected) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153185\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sắp hàng (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" +msgid "Open context menu - choose Alignment (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3168611\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Left ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Trái ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Alignment - Left ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3083450\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment - Left (selected objects) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Canh lề > Trái (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment - Left (selected objects) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150257\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Left (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Trái (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Left (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3146786\n" "help.text" -msgid "On Align toolbar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" -msgstr "Trên thanh công cụ Canh lề ($[officename] Impress, $[officename] Draw), nhấn vào" +msgid "On Align bar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10733,24 +10733,24 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150268\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Centered ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Giữa ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Alignment - Centered ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3157978\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment - Centered (objects selected) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Canh lề > Giữa (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment - Centered (objects selected) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150139\n" "help.text" -msgid "On Align toolbar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" -msgstr "Trên thanh công cụ Canh lề ($[officename] Impress, $[officename] Draw), nhấn vào" +msgid "On Align bar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10773,24 +10773,24 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3156546\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Right" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Phải" +msgid "Choose Format - Alignment - Right." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3145073\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment - Right (objects selected) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Canh lề > Phải (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment - Right (objects selected) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3146953\n" "help.text" -msgid "On Align toolbar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" -msgstr "Trên thanh công cụ Canh lề ($[officename] Impress, $[officename] Draw), nhấn vào" +msgid "On Align bar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10813,32 +10813,32 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153109\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Top ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Trên ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Alignment - Top ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150213\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment - Top (objects selected) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Canh lề > Trên (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment - Top (objects selected) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3155093\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Top (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Trên (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Top (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3151303\n" "help.text" -msgid "On Align toolbar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" -msgstr "Trên thanh công cụ Canh lề ($[officename] Impress, $[officename] Draw), nhấn vào" +msgid "On Align bar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10861,32 +10861,32 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153976\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Centered ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Giữa ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Alignment - Centered ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153246\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment - Centered (objects selected) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Canh lề > Giữa (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment - Centered (objects selected) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3154614\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Centered (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Giữa (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Centered (objects selected) ($[officename] Impress, $[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3149196\n" "help.text" -msgid "On Align toolbar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" -msgstr "Trên thanh công cụ Canh lề ($[officename] Impress, $[officename] Draw), nhấn vào" +msgid "On Align bar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10909,24 +10909,24 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3149896\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Bottom ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Dưới ($[officename] Writer, $[officename] Calc)" +msgid "Choose Format - Alignment - Bottom ($[officename] Writer, $[officename] Calc)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3156049\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Alignment - Bottom (objects selected) ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Canh lề > Dưới (các đối tượng đã chọn) ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Alignment - Bottom (objects selected) ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3152545\n" "help.text" -msgid "On Align toolbar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" -msgstr "Trên thanh công cụ Canh lề ($[officename] Impress, $[officename] Draw), nhấn vào" +msgid "On Align bar ($[officename] Impress, $[officename] Draw), click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10949,16 +10949,16 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3145197\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo" +msgid "Choose Format - Anchor." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id2851649\n" "help.text" -msgid "Open Form Design toolbar, click" -msgstr "Mở thanh công cụ Thiết kế Biểu mẫu, sau đó nhấn vào" +msgid "On Form Design bar, click" +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" @@ -10981,48 +10981,48 @@ msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3148899\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor - To Page" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo > Vào trang" +msgid "Choose Format - Anchor - To Page." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3149342\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor - To Paragraph" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo > Vào đoạn văn" +msgid "Choose Format - Anchor - To Paragraph." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3155147\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor - To Character" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo > Vào ký tự" +msgid "Choose Format - Anchor - To Character." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3153042\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor - As Character" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo > Vào ký tự" +msgid "Choose Format - Anchor - As Character." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3146964\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor - To Frame" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo > Vào khung" +msgid "Choose Format - Anchor - To Frame." +msgstr "" #: 00040501.xhp msgctxt "" "00040501.xhp\n" "par_id3150781\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Anchor - To Cell" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thả neo > Vào ô" +msgid "Choose Format - Anchor - To Cell." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11045,32 +11045,32 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3146857\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Line (Impress and Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đường (Impress and Draw)" +msgid "Choose Format - Line (Impress and Draw)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id366527\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Line (Writer)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đối tượng > Đường (Writer)" +msgid "Choose Format - Object - Line (Writer)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3835261\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Graphic - Line (Calc)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đồ họa > Đường (Calc)" +msgid "Choose Format - Graphic - Line (Calc)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3148668\n" "help.text" -msgid "On Line and Filling Bar, click" -msgstr "Trên thanh Đường và Tô đầy, nhấn vào" +msgid "On Line and Filling bar, click" +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11093,15 +11093,15 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154285\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Line - Line tab" -msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Đối tượng > Đồ họa > thẻ Đường > Đường" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Line - Line tab." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3147335\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu and choose Modify/New - Line tab (presentation documents)" +msgid "Choose View - Styles - open context menu and choose Modify/New - Line tab (presentation documents)." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11109,63 +11109,63 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3156023\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Borders tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề > (thẻ) Viền (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - Borders tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3153061\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Legend - Borders tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chú giải > (thẻ) Viền (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Legend - Borders tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3155922\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Axis - Line tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > (thẻ) Đường (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Axis - Line tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3147559\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Grid - Line tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Lưới > (thẻ) Đường (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Grid - Line tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154758\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Chart Wall - Borders tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tường đồ thị > (thẻ) Viền (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Chart Wall - Borders tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3153960\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Chart Floor - Borders tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sàn đồ thị > (thẻ) Viền (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Chart Floor - Borders tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154939\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Chart Area - Borders tab (charts)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng đồ thị > (thẻ) Viền (đồ thị)" +msgid "Choose Format - Chart Area - Borders tab (charts)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151293\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Line - Line Styles tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Line - Line Styles tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11173,7 +11173,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149317\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Line - Arrow Styles tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Line - Arrow Styles tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11181,16 +11181,16 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3156082\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đối tượng> Đồ họa > Vùng" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3148922\n" "help.text" -msgid "On Line and Filling Bar, click" -msgstr "Trên thanh Đường và Tô đầy, nhấn vào" +msgid "On Line and Filling bar, click" +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11293,80 +11293,80 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154985\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Area - Transparency tab (drawing documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng > (thẻ) Trong suốt (tài liệu vẽ)" +msgid "Choose Format - Area - Transparency tab (drawing documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145365\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Area - Transparency tab (presentation documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng > (thẻ) Trong suốt (tài liệu trình diễn)" +msgid "Choose Format - Area - Transparency tab (presentation documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151117\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Chart Wall - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tường đồ thị > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Chart Wall - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3147326\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Chart Area - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng đồ thị > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Chart Area - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154920\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Chart Floor - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sàn đồ thị > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Chart Floor - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145591\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - All Titles - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề > Mọi tựa đề > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - All Titles - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145750\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Main Title - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề > Tựa đề chính > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - Main Title - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3148556\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Subtitle - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề > Phụ đề > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - Subtitle - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3163710\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Title (X Axis) - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề (Trục X) > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - Title (X Axis) - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3150487\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Title (Y Axis) - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề (Trục Y) > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Title - Title (Y Axis) - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11381,23 +11381,23 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151113\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object Properties - Data Point - Transparency - tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thuộc tính Đối tượng > Điểm dữ liệu > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Object Properties - Data Point - Transparency - tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149266\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object Properties - Data Series - Transparency tab (chart documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Thuộc tính Đối tượng > Dãy dữ liệu > (thẻ) Trong suốt (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Object Properties - Data Series - Transparency tab (chart documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3150011\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Shadow tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Shadow tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11405,7 +11405,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3147441\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Gradients tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Gradients tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11413,7 +11413,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3155308\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Hatching tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Hatching tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11421,7 +11421,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145800\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Bitmaps tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Area - Bitmaps tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11429,7 +11429,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145251\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Text AttributesGraphic - Define Text AttributesText" +msgid "Choose Format - Object - Text AttributesGraphic - Define Text AttributesText." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11437,7 +11437,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3152810\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Text AttributesGraphic - Define Text AttributesText - Text tab" +msgid "Choose Format - Object - Text AttributesGraphic - Define Text AttributesText - Text tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11445,7 +11445,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151060\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Text AttributesGraphic - Define Text AttributesText - Text Animation tab" +msgid "Choose Format - Object - Text AttributesGraphic - Define Text AttributesText - Text Animation tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11453,15 +11453,15 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149911\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Đối tượng > Đồ họa > Vị trí và Kích cỡ" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3156286\n" "help.text" -msgid "F4 keyF4 key" +msgid "F4 keyF4 key" msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11485,23 +11485,23 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3148833\n" "help.text" -msgid "Open the context menu for the object - choose Name" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh cho đối tượng, sau đó chọn mục Tên" +msgid "Open the context menu for the object - choose Name." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id411999\n" "help.text" -msgid "Open the context menu for the object - choose Description" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh cho đối tượng, sau đó chọn mục Mô tả" +msgid "Open the context menu for the object - choose Description." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3153099\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Position and Size tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Position and Size tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11509,8 +11509,8 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3152973\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Rotation tab" -msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Đối tượng > Đồ họa > Vị trí và Kích cỡ > Xoay" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Rotation tab." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11533,7 +11533,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145666\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Slant & Corner Radius tab" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Slant & Corner Radius tab." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11541,7 +11541,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3146081\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Callout tab (only for textbox callouts, not for custom shapes callouts)" +msgid "Choose Format - Object - Graphic - Position and Size - Callout tab. This is only available for textbox callouts, not for custom shapes callouts." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11549,23 +11549,23 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3083283\n" "help.text" -msgid "Choose Edit - Points" -msgstr "Chọn lệnh Sửa > Điểm" +msgid "Choose Edit - Points." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145642\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Edit PointsOpen context menu - choose Edit Points" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, rồi chọn mục Sửa điểmMở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Sửa điểm" +msgid "Open context menu - choose Edit Points.Open context menu - choose Edit Points." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149019\n" "help.text" -msgid "F8 keyF8 key" +msgid "F8 keyF8 key" msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11589,40 +11589,40 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151248\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Character (drawing functions)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ký tự (chức năng vẽ)" +msgid "Choose Format - Character (drawing functions)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145229\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Character" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Ký tự" +msgid "Open context menu - choose Character." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151342\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Size" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kích cỡ" +msgid "Open context menu - choose Size." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149255\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng" +msgid "Open context menu - choose Style." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3155177\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Bold" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > In đậm" +msgid "Open context menu - choose Style - Bold." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11645,8 +11645,8 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3151276\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Italic" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > In nghiêng" +msgid "Open context menu - choose Style - Italic." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11669,8 +11669,8 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154589\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Underline" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > Gạch dưới" +msgid "Open context menu - choose Style - Underline." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11693,88 +11693,88 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145131\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Strikethrough" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > Gạch đè" +msgid "Open context menu - choose Style - Strikethrough." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3158214\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Shadow" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > Bóng" +msgid "Open context menu - choose Style - Shadow." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3150207\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Contour" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > Nét ngoài" +msgid "Open context menu - choose Style - Contour." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154383\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Superscript" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > Chỉ số Trên" +msgid "Open context menu - choose Style - Superscript." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3152767\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Style - Subscript" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Kiểu dáng > Chỉ số Dưới" +msgid "Open context menu - choose Style - Subscript." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3155377\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Line Spacing" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Giãn cách dòng" +msgid "Open context menu - choose Line Spacing." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154475\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Line Spacing - Single" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Giãn cách dòng > Đơn" +msgid "Open context menu - choose Line Spacing - Single." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3150478\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Line Spacing - 1.5 Lines" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Giãn cách dòng > 1,5 dòng" +msgid "Open context menu - choose Line Spacing - 1.5 Lines." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3147167\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Line Spacing - Double" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Giãn cách dòng > Đôi" +msgid "Open context menu - choose Line Spacing - Double." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3146978\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Left (drawing functions)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Trái (chức năng vẽ)" +msgid "Choose Format - Alignment - Left (drawing functions)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3153009\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Left" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Trái" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Left." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11797,16 +11797,16 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3155823\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Right (drawing functions)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Phải (chức năng vẽ)" +msgid "Choose Format - Alignment - Right (drawing functions)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3155762\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Right" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Phải" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Right." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11829,16 +11829,16 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149189\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Centered (drawing functions)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Giữa (chức năng vẽ)" +msgid "Choose Format - Alignment - Centered (drawing functions)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154624\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Center" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Giữa" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Center." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11861,16 +11861,16 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3146151\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Alignment - Justified (drawing functions)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Canh lề > Canh đều (chức năng vẽ)" +msgid "Choose Format - Alignment - Justified (drawing functions)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3168612\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Alignment - Justified" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Canh lề > Canh đều" +msgid "Open context menu - choose Alignment - Justified." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11893,7 +11893,7 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3150527\n" "help.text" -msgid "Click Fontwork icon on Drawing bar" +msgid "Click Fontwork icon on Drawing bar." msgstr "" #: 00040502.xhp @@ -11901,40 +11901,40 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3144503\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Group" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Nhóm lại" +msgid "Choose Format - Group." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3154854\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Group" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Nhóm lại" +msgid "Open context menu - choose Group." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3157985\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Group - Group (text documents, spreadsheets)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Nhóm > Nhóm lại (tài liệu văn bản, bảng tính)" +msgid "Choose Format - Group - Group (text documents, spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3157980\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Group (drawing documents)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Nhóm lại (tài liệu vẽ)" +msgid "Choose Modify - Group (drawing documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149508\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Group - Group (form objects)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Nhóm > Nhóm lại (đối tượng biểu mẫu)" +msgid "Open context menu - choose Group - Group (form objects)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11957,24 +11957,24 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3153023\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Group - Ungroup (text documents, spreadsheets)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Nhóm > Rã nhóm (tài liệu văn bản, bảng tính)" +msgid "Choose Format - Group - Ungroup (text documents, spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3163378\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Ungroup (drawing documents)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Rá nhóm (tài liệu vẽ)" +msgid "Choose Modify - Ungroup (drawing documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3156038\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Ungroup" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Rã nhóm" +msgid "Open context menu - choose Ungroup." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -11997,24 +11997,24 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3153109\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Group - Exit Group (text documents, spreadsheets)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Nhóm > Ra nhóm (tài liệu văn bản, bảng tính)" +msgid "Choose Format - Group - Exit Group (text documents, spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145678\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Exit Group (drawing documents)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Ra nhóm (tài liệu vẽ)" +msgid "Choose Modify - Exit Group (drawing documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3152367\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Exit Group" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Ra nhóm" +msgid "Open context menu - choose Exit Group." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -12037,24 +12037,24 @@ msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149129\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Group - Enter Group (text documents, spreadsheets)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Nhóm > Vào nhóm (tài liệu văn bản, bảng tính)" +msgid "Choose Format - Group - Enter Group (text documents, spreadsheets)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3145354\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Enter Group (drawing documents)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Vào nhóm (tài liệu vẽ)" +msgid "Choose Modify - Enter Group (drawing documents)." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" "00040502.xhp\n" "par_id3149946\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Enter Group" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Vào nhóm" +msgid "Open context menu - choose Enter Group." +msgstr "" #: 00040502.xhp msgctxt "" @@ -12093,47 +12093,47 @@ msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3147294\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Row - Height" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Hàng > Bề cao" +msgid "Choose Format - Row - Height." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3149551\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a row header in an open database table - choose Row Height" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu hàng trong bảng cơ sở dữ liệu còn mở, sau đó chọn mục Bề cao hàng" +msgid "Open context menu of a row header in an open database table - choose Row Height." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3153136\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Column - Width" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Cột > Bề rộng" +msgid "Choose Format - Column - Width." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3150756\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a column header in a database table - choose Column Width" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu cột trong bảng cơ sở dữ liệu còn mở, sau đó chọn mục Bề rộng cột" +msgid "Open context menu of a column header in a database table - choose Column Width." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3148668\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Cells - Numbers tab " -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ô > (thẻ) Số" +msgid "Choose Format - Cells - Numbers tab." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3152349\n" "help.text" -msgid "Choose View - Styles - open context menu and choose Modify/New - Numbers tab " +msgid "Choose View - Styles - open context menu and choose Modify/New - Numbers tab." msgstr "" #: 00040503.xhp @@ -12141,79 +12141,79 @@ msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3161459\n" "help.text" -msgid "Open context menu for a column header in an open database table - choose Column Format - Format tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu cột trong bảng cơ sở dữ liệu còn mở, sau đó chọn mục Định dạng cột > Định dạng" +msgid "Open context menu for a column header in an open database table - choose Column Format - Format tab." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3147531\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Axis - Y Axis - Numbers tab (Chart Documents)" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > Trục Y > (thẻ) Số (tài liệu đồ thị)" +msgid "Choose Format - Axis - Y Axis - Numbers tab (Chart Documents)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3150823\n" "help.text" -msgid "Also as Number Format dialog for tables and fields in text documents: Choose Format - Number Format, or choose Insert - Field - More Fields - Variables tab and select \"Additional formats\" in the Format list." -msgstr "Cũng như hộp thoại Định dạng số cho bảng và trường trong tài liệu văn bản: chọn lệnh Định dạng > Định dạng số, hoặc chọn Chèn > Trường > Khác > (thẻ) Biến rồi chọn mục « Định dạng thêm » trong danh sách các Định dạng." +msgid "Also as Number Format dialog for tables and fields in text documents: Choose Format - Number Format, or choose Insert - Field - More Fields - Variables tab and select Additional formats in the Format list." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3154923\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Title - Main Title - Alignment tab Choose Format - Cells - Alignment tab" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề > Tựa đề chính > (thẻ) Sắp hàng Chọn lệnh Định dạng > Ô > (thẻ) Sắp hàng" +msgid "Choose Format - Title - Main Title - Alignment tab.Choose Format - Cells - Alignment tab." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3149457\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a column header in a database table - choose Column Format - Alignment tab" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu cột trong bảng cơ sở dữ liệu, sau đó chọn mục Định dạng cột > (thẻ) Sắp hàng" +msgid "Open context menu of a column header in a database table - choose Column Format - Alignment tab." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3150400\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a row header in a database table - choose Table Format" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu hàng trong bảng cơ sở dữ liệu, sau đó chọn mục Định dạng bảng" +msgid "Open context menu of a row header in a database table - choose Table Format." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3149650\n" "help.text" -msgid "Open context menu of a column header in a database table - choose Column Format" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần đầu cột trong bảng cơ sở dữ liệu, sau đó chọn mục Định dạng cột" +msgid "Open context menu of a column header in a database table - choose Column Format." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3153799\n" "help.text" -msgid "Context menu for a row header in an open database table - Delete Rows" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh của phần hàng cột trong bảng cơ sở dữ liệu, sau đó chọn mục Xoá hàng" +msgid "Context menu for a row header in an open database table - Delete Rows." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3150495\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Flip ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Lật ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Flip ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3155742\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Image tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Image tab." msgstr "" #: 00040503.xhp @@ -12221,23 +12221,23 @@ msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3158407\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Flip (presentation documents)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Lật (tài liệu trình diễn)" +msgid "Open context menu - choose Flip (presentation documents)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3150290\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Flip - Vertically ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Lật > Theo chiều dọc ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Flip - Vertically ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3153179\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Image tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Image tab." msgstr "" #: 00040503.xhp @@ -12245,23 +12245,23 @@ msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3157960\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Flip - Vertically (presentation documents)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Lật > Theo chiều dọc (tài liệu trình diễn)" +msgid "Open context menu - choose Flip - Vertically (presentation documents)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3153369\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Flip - Horizontally ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Lật > Theo chiều ngang ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Flip - Horizontally ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3147348\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image, and then click the Image tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties, and then click the Image tab." msgstr "" #: 00040503.xhp @@ -12269,32 +12269,32 @@ msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3156106\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Flip - Horizontally" -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Lật > Theo chiều ngang" +msgid "Choose Format - Flip - Horizontally." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3152578\n" "help.text" -msgid "Right-click a selected object, and then choose Flip - Horizontally ($[officename] Impress)" -msgstr "Nhấn-phải vào đối tượng đã chọn, sau đó chọn mục Lật > Theo chiều ngang ($[officename] Impress)" +msgid "Right-click a selected object - choose Flip - Horizontally ($[officename] Impress)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3147318\n" "help.text" -msgid "Choose Modify - Distribution ($[officename] Draw)" -msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Phân bổ ($[officename] Draw)" +msgid "Choose Modify - Distribution ($[officename] Draw)." +msgstr "" #: 00040503.xhp msgctxt "" "00040503.xhp\n" "par_id3149064\n" "help.text" -msgid "Open context menu - choose Distribution ($[officename] Impress)" -msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn mục Phân bổ ($[officename] Impress)" +msgid "Open context menu - choose Distribution ($[officename] Impress)." +msgstr "" #: 01000000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index 1dd63f9cd78..6b4ed86b863 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-31 14:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-10-02 17:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:00+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -1213,8 +1213,8 @@ msgctxt "" "01010301.xhp\n" "par_id3150278\n" "help.text" -msgid "Select the size of your business card from a number of pre-defined size formats, or a size format that you specify on the Format tab." -msgstr "Chọn kích cỡ của danh thiếp trong một số định dạng kích cỡ đã xác định sẵn, hoặc một định dạng kích cỡ bạn ghi rõ trên thẻ Định dạng." +msgid "Select the size of your business card from a number of predefined size formats, or a size format that you specify on the Format tab." +msgstr "" #: 01010301.xhp msgctxt "" @@ -1357,7 +1357,7 @@ msgctxt "" "01010302.xhp\n" "par_id3158442\n" "help.text" -msgid "Select a business card category in AutoText - Section box, and then click a layout in the Content list." +msgid "Select a business card category in AutoText - Section box, and then click a layout in the Content list." msgstr "" #: 01010302.xhp @@ -1373,7 +1373,7 @@ msgctxt "" "01010302.xhp\n" "par_id3154894\n" "help.text" -msgid "Select a business card category, and then click a layout in the Content list." +msgid "Select a business card category, and then click a layout in the Content list." msgstr "" #: 01010303.xhp @@ -1589,8 +1589,8 @@ msgctxt "" "01010304.xhp\n" "par_id3155892\n" "help.text" -msgid "If you want to include your name on a business card, enter your name on the Private tab. Then choose a layout on the Business Cards tab that includes a name placeholder." -msgstr "Muốn thấy tên của bạn trên một danh thiếp thì nhập tên vào thẻ Cá nhân. Sau đó, trên thẻ Danh thiếp , chọn một bố trí chứa một bộ giữ chỗ cho tên." +msgid "If you want to include your name on a business card, enter your name on the Private tab. Then choose a layout on the Business Cards tab that includes a name placeholder." +msgstr "" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -4005,7 +4005,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912284853\n" "help.text" -msgid "The Print dialog consists of three main parts: A preview with navigation buttons, several tab pages with control elements specific to the current document type, and the Print, Cancel, and Help buttons." +msgid "The Print dialog consists of three main parts: A preview with navigation buttons, several tab pages with control elements specific to the current document type, and the Print, Cancel and Help buttons." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4021,7 +4021,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912531416\n" "help.text" -msgid "Printing text documents:" +msgid "Printing text documents:" msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4029,7 +4029,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912531487\n" "help.text" -msgid "Printing spreadsheets:" +msgid "Printing spreadsheets:" msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4037,7 +4037,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912531410\n" "help.text" -msgid "Printing presentations:" +msgid "Printing presentations:" msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4045,7 +4045,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912531449\n" "help.text" -msgid "General printing:" +msgid "General printing:" msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4053,7 +4053,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912284952\n" "help.text" -msgid "The settings that you define in the Print dialog are valid only for the current print job that you start by clicking the Print button. If you want to change some options permanently, open Tools - Options - %PRODUCTNAME (application name) - Print." +msgid "The settings that you define in the Print dialog are valid only for the current print job that you start by clicking the Print button. If you want to change some options permanently, open Tools - Options - %PRODUCTNAME (application name) - Print." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4085,7 +4085,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200901194137\n" "help.text" -msgid "Press Shift+F1 or choose Help - What's This? and point to any control element in the Print dialog to see an extended help text." +msgid "Press Shift+F1 or choose Help - What's This? and point to any control element in the Print dialog to see an extended help text." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4117,7 +4117,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912285064\n" "help.text" -msgid "On the General tab page, you find the most important control elements for printing. You can define which contents of your document are to be printed. You can select the printer and open the printer settings dialog." +msgid "On the General tab page, you find the most important control elements for printing. You can define which contents of your document are to be printed. You can select the printer and open the Printer Settings dialog." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4125,8 +4125,8 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id2\n" "help.text" -msgid "Specifies whether to print colors and objects that are inserted to the background of the page (Format - Page - Background)." -msgstr "Ghi rõ nếu nền của đối tượng đã chọn là trong suốt hoặc mờ đục." +msgid "Specifies whether to print colors and objects that are inserted to the background of the page, which you have specified under Format - Page - Background." +msgstr "" #: 01130000.xhp msgctxt "" @@ -4205,8 +4205,8 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id22\n" "help.text" -msgid "Specifies whether to include the contents of the Commands window at the bottom of the printout." -msgstr "Nội dung trong ô sẽ được đặt tại phần dưới ô." +msgid "Specifies whether to include the contents of the Commands window at the bottom of the printout." +msgstr "" #: 01130000.xhp msgctxt "" @@ -4293,8 +4293,8 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id3146848\n" "help.text" -msgid "To print a range of pages, use a format like 3-6. To print single pages, use a format like 7;9;11. You can print a combination of page ranges and single pages, by using a format like 3-6;8;10;12." -msgstr "Để xuất một phạm vi trang, dùng định dạng « 3-6 ». Để xuất mỗi trang riêng, dùng định dạng « 7;9;11 ». Bạn cũng có thể xuất tổ hợp phạm vi trang và trang đơn, dùng định dạng như « 3-6;8;10;12 »." +msgid "To print a range of pages, use a format like 3-6. To print single pages, use a format like 7;9;11. You can print a combination of page ranges and single pages, by using a format like 3-6;8;10;12." +msgstr "" #: 01130000.xhp msgctxt "" @@ -4341,7 +4341,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id3156113\n" "help.text" -msgid "Opens the printer properties dialog. The printer properties vary according to the printer that you select." +msgid "Opens the Printer Properties dialog. The printer properties vary according to the printer that you select." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4357,7 +4357,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id3149511\n" "help.text" -msgid "The list box shows the installed printers. Click the printer to use for the current print job. Click the Printer details button to see some information about the selected printer. Click the Properties button to change some of the printer properties." +msgid "The list box shows the installed printers. Click the printer to use for the current print job. Click the Printer Details button to see some information about the selected printer. Click the Properties button to change some of the printer properties." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4597,7 +4597,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912285150\n" "help.text" -msgid "The Page Layout tab page can be used to save some sheets of paper by printing several pages onto each sheet of paper. You define the arrangement and size of output pages on the physical paper." +msgid "The Page Layout tab page can be used to save some sheets of paper by printing several pages onto each sheet of paper. You define the arrangement and size of output pages on the physical paper." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4629,7 +4629,7 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id0818200912285146\n" "help.text" -msgid "On the Options tab page you can set some additional options for the current print job. Here you can specify to print to a file instead of printing on a printer." +msgid "On the Options tab page you can set some additional options for the current print job. For example, here you can specify to print to a file instead of printing on a printer." msgstr "" #: 01130000.xhp @@ -4645,8 +4645,8 @@ msgctxt "" "01130000.xhp\n" "par_id3150449\n" "help.text" -msgid "You can also use the printer settings to specify additional printer options." -msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng chương trình thiết lập máy in spadmin để ghi rõ thêm tùy chọn về máy in. " +msgid "You can also use the Printer Settings to specify additional printer options." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -4677,7 +4677,7 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3154422\n" "help.text" -msgid "Select the default printer for the current document. " +msgid "Select the default printer for the current document." msgstr "" #: 01140000.xhp @@ -4813,7 +4813,7 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3157322\n" "help.text" -msgid "Ensure that the Landscape or Portrait layout option set in the printer properties dialog matches the page format that you set by choosing Slide - PropertiesPage - PropertiesFormat - Page." +msgid "Ensure that the Landscape or Portrait layout option set in the Printer Properties dialog matches the page format that you set by choosing Slide - PropertiesPage - PropertiesFormat - Page." msgstr "" #: 01140000.xhp @@ -5029,7 +5029,7 @@ msgctxt "" "01160200.xhp\n" "par_id3152823\n" "help.text" -msgid "Opens a new window in your default e-mail program with the current document as an attachment. The current file format is used. If the document is new and unsaved, the format specified in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - General is used." +msgid "Opens a new window in your default e-mail program with the current document as an attachment. The current file format is used. If the document is new and unsaved, the format specified in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - General is used." msgstr "" #: 01160200.xhp @@ -5037,8 +5037,8 @@ msgctxt "" "01160200.xhp\n" "par_id0807200809553672\n" "help.text" -msgid "If the document is in HTML format, any embedded or linked images will not be sent with the e-mail." -msgstr "Nếu tài liệu trong định dạng HTML, các hình ảnh được nhúng hay liên kết tới sẽ không được gửi trong thư điện tử." +msgid "If the document is in HTML format, any embedded or linked images will not be sent with the e-mail." +msgstr "" #: 01160300.xhp msgctxt "" @@ -5189,8 +5189,8 @@ msgctxt "" "01180000.xhp\n" "par_id3148440\n" "help.text" -msgid "If you are saving a new file or a copy of a read-only file, the Save As dialog appears." -msgstr "Nếu bạn đang lưu một tập tin mới, hay một bản sao của tập tin chỉ-đọc, hộp thoại Lưu dạng sẽ mở." +msgid "If you are saving a new file or a copy of a read-only file, the Save As dialog appears." +msgstr "" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5221,16 +5221,16 @@ msgctxt "" "01190000.xhp\n" "par_id3157898\n" "help.text" -msgid "Saves and organizes multiple versions of the current document in the same file. You can also open, delete, and compare previous versions." -msgstr "Lưu lại và tổ chức các phiên bản khác nhau của cùng một tài liệu trong cùng một tập tin. Bạn cũng có khả năng mở, xoá và so sánh các phiên bản trước." +msgid "Saves and organizes multiple versions of the current document in the same file. You can also open, delete and compare previous versions." +msgstr "" #: 01190000.xhp msgctxt "" "01190000.xhp\n" "par_id3153527\n" "help.text" -msgid "If you save a copy of a file that contains version information (by choosing File - Save As), the version information is not saved with the file." -msgstr "Nếu bạn lưu một bản sao của tập tin chứa thông tin về phiên bản (bằng cách chọn lệnhTập tin > Lưu dạng) thì thông tin phiên bản vẫn không được lưu cùng với tập tin." +msgid "If you save a copy of a file that contains version information (by choosing File - Save As), the version information is not saved with the file." +msgstr "" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5261,8 +5261,8 @@ msgctxt "" "01190000.xhp\n" "par_id3149149\n" "help.text" -msgid "Saves the current state of the document as a new version. If you want, you can also enter comments in the Insert Version Comment dialog before you save the new version." -msgstr "Lưu tình trạng hiện thời của tài liệu như một phiên bản mới. Bạn cũng có thể ghi chú vào hộp thoại Chèn ghi chú phiên bản trước khi xác nhận chức năng lưu phiên bản mới." +msgid "Saves the current state of the document as a new version. If you want, you can also enter comments in the Insert Version Comment dialog before you save the new version." +msgstr "" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5277,8 +5277,8 @@ msgctxt "" "01190000.xhp\n" "par_id3150466\n" "help.text" -msgid "Enter a comment here when you are saving a new version. If you clicked Show to open this dialog, you cannot edit the comment." -msgstr "Ghi chú vào đây khi bạn lưu phiên bản mới. Tuy nhiên, nếu bạn đã nhấn vào nút Hiện để mở hộp thoại này, bạn vẫn còn không thể chỉnh sửa ghi chú." +msgid "Enter a comment here when you are saving a new version. If you clicked Show to open this dialog, you cannot edit the comment." +msgstr "" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5333,8 +5333,8 @@ msgctxt "" "01190000.xhp\n" "par_id3153827\n" "help.text" -msgid "Opens the selected version in a read-only window." -msgstr "Mở phiên bản đã chọn trong cửa sổ chỉ-đọc (không thể ghi vào)." +msgid "Opens the selected version in a read-only window." +msgstr "" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5453,7 +5453,7 @@ msgctxt "" "02010000.xhp\n" "par_id3149205\n" "help.text" -msgid "Reverses the last command or the last entry you typed. To select the command that you want to reverse, click the arrow next to the Undo icon on the Standard bar." +msgid "Reverses the last command or the last entry you typed. To select the command that you want to reverse, click the arrow next to the Undo icon on the Standard bar." msgstr "" #: 02010000.xhp @@ -5461,7 +5461,7 @@ msgctxt "" "02010000.xhp\n" "par_idN10630\n" "help.text" -msgid "To change the number of commands that you can undo, go to the Expert configuration and set a new value of the property /org.openoffice.Office.Common/Undo Steps." +msgid "To change the number of commands that you can undo, go to the Expert configuration and set a new value of the property \"/org.openoffice.Office.Common/Undo Steps\"." msgstr "" #: 02010000.xhp @@ -5477,8 +5477,8 @@ msgctxt "" "02010000.xhp\n" "par_id3155338\n" "help.text" -msgid "You can cancel the Undo command by choosing Edit - Redo." -msgstr "Bạn cũng có thể hủy bước Hoàn tác chính nó, bằng cách chọn lệnh Sửa > Bước lại." +msgid "You can cancel the Undo command by choosing Edit - Redo." +msgstr "" #: 02010000.xhp msgctxt "" @@ -5501,8 +5501,8 @@ msgctxt "" "02010000.xhp\n" "par_id3155504\n" "help.text" -msgid "If you change the content of a record in a database table that has not been saved, and then use the Undo command, the record is erased." -msgstr "Hơn nữa, nếu bạn sửa đổi nội dung của một bản ghi trong một bảng cơ sở dữ liệu chưa được lưu, sau đó dùng lệnh Hoàn tác, bản ghi bị xoá. (Lưu nhiều, mất tiểu !)" +msgid "If you change the content of a record in a database table that has not been saved, and then use the Undo command, the record is erased." +msgstr "" #: 02010000.xhp msgctxt "" @@ -5549,7 +5549,7 @@ msgctxt "" "02020000.xhp\n" "par_id3157898\n" "help.text" -msgid "Reverses the action of the last Undo command. To select the Undo step that you want to reverse, click the arrow next to the Redo icon on the Standard bar." +msgid "Reverses the action of the last Undo command. To select the Undo step that you want to reverse, click the arrow next to the Redo icon on the Standard bar." msgstr "" #: 02030000.xhp @@ -5661,8 +5661,8 @@ msgctxt "" "02050000.xhp\n" "par_id3154824\n" "help.text" -msgid "$[officename] also supports the clipboard under Unix; however, you must use the $[officename] commands, such as Ctrl+C." -msgstr "$[officename] cũng hỗ trợ chức năng bảng nháp dưới UNIX; tuy nhiên, bạn cần phải sử dụng các lệnh của $[officename], v.d. Ctrl+C." +msgid "$[officename] also supports the clipboard under Unix; however, you must use the $[officename] commands, such as Ctrl+C." +msgstr "" #: 02060000.xhp msgctxt "" @@ -5677,7 +5677,7 @@ msgctxt "" "02060000.xhp\n" "bm_id3149031\n" "help.text" -msgid "pasting;cell rangesclipboard; pastingcells;pastingpasting;Enter keypasting;Ctrl + V shortcut" +msgid "pasting; cell rangesclipboard; pastingcells; pastingpasting; Enter keypasting; Ctrl+V shortcut" msgstr "" #: 02060000.xhp @@ -5701,7 +5701,7 @@ msgctxt "" "02060000.xhp\n" "par_id551521061448109\n" "help.text" -msgid "Press the Enter key." +msgid "Press the Enter key." msgstr "" #: 02060000.xhp @@ -5749,7 +5749,7 @@ msgctxt "" "02060000.xhp\n" "par_id561521057687471\n" "help.text" -msgid "Using Ctrl+V shortcut, the Paste icon in the toolbar or choose Edit - Paste : The contents of the clipboard is pasted in the target location and the clipboard keeps the contents for more paste operations. The copied selection mark stays active." +msgid "Using Ctrl+V shortcut, the Paste icon in the toolbar or choose Edit - Paste: The contents of the clipboard is pasted in the target location and the clipboard keeps the contents for more paste operations. The copied selection mark stays active." msgstr "" #: 02060000.xhp @@ -5829,7 +5829,7 @@ msgctxt "" "02070000.xhp\n" "par_id3147653\n" "help.text" -msgid "When you paste HTML data into a text document, you can choose \"HTML format\" or \"HTML format without comments\". The second choice is the default; it pastes all HTML data, but no comments." +msgid "When you paste HTML data into a text document, you can choose \"HTML format\" or \"HTML format without comments\". The second choice is the default; it pastes all HTML data, but no comments." msgstr "" #: 02070000.xhp @@ -6117,16 +6117,16 @@ msgctxt "" "02070000.xhp\n" "par_id3148775\n" "help.text" -msgid "Empty cells from the clipboard do not replace target cells. If you use this option in conjunction with the Multiply or the Divide operation, the operation is not applied to the target cell of an empty cell in the clipboard." -msgstr "Ô rỗng từ bảng nháp không thay thế ô đích. Nếu bạn bật tùy chọn này khi dùng thao tác Nhân hay Chia thì thao tác không có tác động ô đích của ô rỗng trên bảng nháp." +msgid "Empty cells from the clipboard do not replace target cells. If you use this option in conjunction with the \"Multiply\" or the \"Divide\" operation, the operation is not applied to the target cell of an empty cell in the clipboard." +msgstr "" #: 02070000.xhp msgctxt "" "02070000.xhp\n" "par_id3155084\n" "help.text" -msgid "If you select a mathematical operation and clear the Skip empty cells box, empty cells in the clipboard are treated as zeroes. For example, if you apply the Multiply operation, the target cells are filled with zeroes." -msgstr "Nếu bạn chọn một thao tác toán học, và tắt tùy chọn Bỏ qua các ô rỗng thì các ô rỗng trên bảng nháp được tính như số không. Chẳng hạn, nếu bạn áp dụng thao tác Nhân thì các ô đích được điền vào bằng số không. (Ghi chú : thao tác chia với ô rỗng trên bảng nháp sẽ có kết quả là chia cho số không: không thể làm được nên chương trình thông báo lỗi.)" +msgid "If you select a mathematical operation and clear the Skip empty cells box, empty cells in the clipboard are treated as zeroes. For example, if you apply the Multiply operation, the target cells are filled with zeroes." +msgstr "" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6157,8 +6157,8 @@ msgctxt "" "02070000.xhp\n" "par_id3146969\n" "help.text" -msgid "Inserts the cell range as a link, so that changes made to the cells in the source file are updated in the target file. To ensure that changes made to empty cells in the source file are updated in the target file, ensure that the Insert All option is also selected. " -msgstr "Chèn phạm vi ô như một liên kết, để thiết lập quan hệ giữa hai tập tin. Các thay đổi được làm trong tập tin nguồn cũng được cập nhật trong tập tin đích. Để đảm bảo các thay đổi được làm trong ô rỗng của tập tin nguồn cũng được cập nhật trong tập tin đích, bật tùy chọn Chèn tất cả." +msgid "Inserts the cell range as a link, so that changes made to the cells in the source file are updated in the target file. To ensure that changes made to empty cells in the source file are updated in the target file, ensure that the \"Insert All\" option is also selected. " +msgstr "" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6261,16 +6261,16 @@ msgctxt "" "02090000.xhp\n" "par_id3155261\n" "help.text" -msgid " To select all of the cells on a sheet, click the button at the intersection of the column and row header in the top left corner of the sheet. " -msgstr " Để lựa chọn tất cả các ô trên bảng, nhấn vào cái nút ở giao của phần đầu cột và hàng, ở góc trên bên trái bảng. " +msgid "To select all of the cells on a sheet, click the button at the intersection of the column and row header in the top left corner of the sheet." +msgstr "" #: 02090000.xhp msgctxt "" "02090000.xhp\n" "par_id3154046\n" "help.text" -msgid " To select all of the sheets in a spreadsheet file, right-click the name tab of a sheet, and then choose Select All Sheets.Selects all of the sheets in the current spreadsheet. " -msgstr " Để lựa chọn tất cả các bảng trong một tập tin bảng tính, nhấn-phải vào thẻ tên của bảng, sau đó chọn lệnh Chọn mọi bảng.Lựa chọn tất cả các bảng trong bảng tính hiện tại. " +msgid "To select all of the sheets in a spreadsheet file, right-click the name tab of a sheet, and then choose Select All Sheets. Selects all of the sheets in the current spreadsheet." +msgstr "" #: 02100000.xhp msgctxt "" @@ -6301,7 +6301,7 @@ msgctxt "" "02100000.xhp\n" "par_id00001\n" "help.text" -msgid "Type the text to search in the current document. Press Enter to search the text." +msgid "Type the text to search in the current document. Press Enter to search the text." msgstr "" #: 02100000.xhp @@ -6389,8 +6389,8 @@ msgctxt "" "02100000.xhp\n" "bm_id3152960\n" "help.text" -msgid "searching; all sheets finding; in all sheets sheets; searching all" -msgstr "tìm kiếm;qua mọi bảngtìm; trong mọi bảngbảng;tìm kiếm tất cả" +msgid "searching; all sheetsfinding; in all sheetssheets; searching all" +msgstr "" #: 02100000.xhp msgctxt "" @@ -6597,23 +6597,23 @@ msgctxt "" "02100000.xhp\n" "par_id3155342\n" "help.text" -msgid "Allows you to use wildcards in your search." -msgstr "Cho phép bạn dùng ký tự đại diện (v.d. *, ?) trong chuỗi tìm kiếm." +msgid "Allows you to use regular expressions in your search." +msgstr "" #: 02100000.xhp msgctxt "" "02100000.xhp\n" "par_id3727225\n" "help.text" -msgid "Allows you to use wildcards in your search." -msgstr "Cho phép bạn dùng ký tự đại diện (v.d. *, ?) trong chuỗi tìm kiếm." +msgid "Allows you to use regular expressions in your search." +msgstr "" #: 02100000.xhp msgctxt "" "02100000.xhp\n" "par_id8876918\n" "help.text" -msgid "Searches for text formatted with the style that you specify. Select this checkbox, and then select a style from the Find list. To specify a replacement style, select a style from the Replace list." +msgid "Searches for text formatted with the style that you specify. Select this checkbox, and then select a style from the Find list. To specify a replacement style, select a style from the Replace list." msgstr "" #: 02100000.xhp @@ -6757,7 +6757,7 @@ msgctxt "" "02100000.xhp\n" "par_id1334269\n" "help.text" -msgid "Click in the Find or the Replace box, and then click this button to remove the search criteria based on formats." +msgid "Click in the Find or the Replace box, and then click this button to remove the search criteria based on formats." msgstr "" #: 02100000.xhp @@ -6917,8 +6917,8 @@ msgctxt "" "02100000.xhp\n" "par_id3151101\n" "help.text" -msgid "After you close the Find & Replace dialog, you can still search using the last search criteria that you entered, by pressing Shift+CommandCtrl+F." -msgstr "Một khi đóng hộp thoại Tìm và Thay thế, bạn vẫn còn có thể tìm kiếm dựa vào tiêu chuẩn tìm kiếm cuối cùng bạn đã đặt, bằng cách bấm tổ hợp phím Shift+CommandCtrl+F." +msgid "After you close the Find & Replace dialog, you can still search using the last search criteria that you entered, by pressing Shift+CommandCtrl+F." +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" @@ -6933,8 +6933,8 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "bm_id3146765\n" "help.text" -msgid "regular expressions; list of lists;regular expressions replacing;tab stops (regular expressions) tab stops;regular expressions concatenation, see ampersand symbol ampersand symbol, see also operators" -msgstr "biểu thức chính qui; danh sách danh sách;biểu thức chính qui thay thế;cột tab (regular expressions) cột tab;biểu thức chính qui concatenation, see ampersand symbol ampersand symbol, see also operators" +msgid "regular expressions; list oflists; regular expressionsreplacing; tab stops (regular expressions)tab stops; regular expressionsconcatenation, see ampersand symbolampersand symbol, see also operators" +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" @@ -6976,14 +6976,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents the given character unless otherwise specified." msgstr "Đại diện ký tự đưa ra nếu không được ghi rõ khác." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3152427\n" -"help.text" -msgid "." -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -6992,14 +6984,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents any single character except for a line break or paragraph break. For example, the search term \"sh.rt\" returns both \"shirt\" and \"short\"." msgstr "Đại diện bất cứ ký tự đơn nào, trừ ký tự ngắt dòng hay ký tự ngắt đoạn văn. Thí dụ, chuỗi tìm kiếm « T.ng » sẽ trả lại cả « Tổng », « Tăng », « Tưng » v.v." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3154682\n" -"help.text" -msgid "^" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7008,14 +6992,6 @@ msgctxt "" msgid "Only finds the search term if the term is at the beginning of a paragraph. Special objects such as empty fields or character-anchored frames, at the beginning of a paragraph are ignored. Example: \"^Peter\"." msgstr "Chỉ tìm kết quả ở đầu của đoạn văn. Ở vị trí đó cũng bỏ qua các đối tượng đặc biệt, như trường rỗng hay ký tự thả neo vào ký tự. Thí dụ « ^Hướng » sẽ tìm các đoạn văn bắt đầu với « Hướng »." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3159194\n" -"help.text" -msgid "$" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7032,14 +7008,6 @@ msgctxt "" msgid "$ on its own matches the end of a paragraph. This way it is possible to search and replace paragraph breaks." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3156414\n" -"help.text" -msgid "*" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7048,14 +7016,6 @@ msgctxt "" msgid "Finds zero or more of the characters in front of the \"*\". For example, \"Ab*c\" finds \"Ac\", \"Abc\", \"Abbc\", \"Abbbc\", and so on." msgstr "Tìm ≥0 lần gặp ký tự phía trước dấu sao. Thí dụ, chuỗi « Ab*c » tìm cả « Ac », « Abc », « Abbc », « Abbbc » v.v." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3147399\n" -"help.text" -msgid "+" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7072,14 +7032,6 @@ msgctxt "" msgid "The longest possible string that matches this search pattern in a paragraph is always found. If the paragraph contains the string \"AX 4 AX4\", the entire passage is highlighted." msgstr "Trong đoạn văn, lúc nào cũng tìm chuỗi dài nhất có thể mà tương ứng với mẫu tìm kiếm này. Nếu đoạn văn chứa « AX 4 AX4 », toàn chuỗi được tô sáng." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3143267\n" -"help.text" -msgid "?" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7088,14 +7040,6 @@ msgctxt "" msgid "Finds zero or one of the characters in front of the \"?\". For example, \"Texts?\" finds \"Text\" and \"Texts\" and \"x(ab|c)?y\" finds \"xy\", \"xaby\", or \"xcy\"." msgstr "Tìm 0 hay 1 ký tự phía trước dấu hỏi. Thí dụ « Texts? » tìm cả hai « Text » và « Texts », và « x(ab|c)?y » tìm « xy », « xaby » hay « xcy »." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3166410\n" -"help.text" -msgid "\\" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7104,20 +7048,12 @@ msgctxt "" msgid "Search interprets the special character that follows the \"\\\" as a normal character and not as a regular expression (except for the combinations \\n, \\t, \\>, and \\<). For example, \"tree\\.\" finds \"tree.\", not \"treed\" or \"trees\"." msgstr "Chức năng tìm kiếm giải thích ký tự đặc biệt phía sau « \\ » như một ký tự bình thường, không phải như một biểu thức chính quy (trừ khi dùng tổ hợp « \\n », « \\t », « \\< » hay « \\> »). Thí dụ « tree\\. » tìm « tree. », không phải « treed » hay « trees ». Vậy ký tự dấu xuyệc ngược có thể được dùng để « thoát » các ký tự thường có nghĩa đặc biệt trong biểu thức." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3152945\n" -"help.text" -msgid "\\n" -msgstr "\\n" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id3153700\n" "help.text" -msgid "Represents a line break that was inserted with the Shift+Enter key combination. To change a line break into a paragraph break, enter \\n in the Find and Replace boxes, and then perform a search and replace." +msgid "Represents a line break that was inserted with the Shift+Enter key combination. To change a line break into a paragraph break, enter \\n in the Find and Replace boxes, and then perform a search and replace." msgstr "" #: 02100001.xhp @@ -7125,7 +7061,7 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id9262672\n" "help.text" -msgid "\\n in the Find text box stands for a line break that was inserted with the Shift+Enter key combination." +msgid "\\n in the Find text box stands for a line break that was inserted with the Shift+Enter key combination." msgstr "" #: 02100001.xhp @@ -7133,17 +7069,9 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id2366100\n" "help.text" -msgid "\\n in the Replace text box stands for a paragraph break that can be entered with the Enter or Return key." +msgid "\\n in the Replace text box stands for a paragraph break that can be entered with the Enter or Return key." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3153258\n" -"help.text" -msgid "\\t" -msgstr "\\t" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7152,14 +7080,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents a tab. You can also use this expression in the Replace box." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3150670\n" -"help.text" -msgid "\\b" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7168,14 +7088,6 @@ msgctxt "" msgid "Match a word boundary. For example, \"\\bbook\" finds \"bookmark\" but not \"checkbook\" whereas \"book\\b\" finds \"checkbook\" but not \"bookmark\". The discrete word \"book\" is found by both search terms." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3149576\n" -"help.text" -msgid "^$" -msgstr "^$" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7184,14 +7096,6 @@ msgctxt "" msgid "Finds an empty paragraph." msgstr "Tìm một đoạn văn rỗng." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3148550\n" -"help.text" -msgid "^." -msgstr "^." - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7232,14 +7136,6 @@ msgctxt "" msgid "You can also enter an \"&\" in the Replace box to modify the Attributes or the Format of the string found by the search criteria." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3145419\n" -"help.text" -msgid "[abc123]" -msgstr "[abc123]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7248,20 +7144,12 @@ msgctxt "" msgid "Represents one of the characters that are between the brackets." msgstr "Đại diện một của những ký tự nằm bên trong dấu ngoặc vuông." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3156293\n" -"help.text" -msgid "[a-e]" -msgstr "[a-e]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id3149167\n" "help.text" -msgid "Represents any of the characters that are between a and e, including both start and end characters" +msgid "Represents any of the characters that are between a and e, including both start and end characters." msgstr "" #: 02100001.xhp @@ -7272,52 +7160,20 @@ msgctxt "" msgid "The characters are ordered by their code numbers." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3155994\n" -"help.text" -msgid "[a-eh-x]" -msgstr "[a-eh-x]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id3148676\n" "help.text" -msgid "Represents any of the characters that are between a-e and h-x." -msgstr "Đại diện bất cứ ký tự nào nằm giữa a và e, và giữa h và x, trong bảng chữ cái." - -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3145318\n" -"help.text" -msgid "[^a-s]" -msgstr "[^a-s]" - -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3153351\n" -"help.text" -msgid "Represents everything that is not between a and s." -msgstr "Đại diện bất cứ ký tự nào không nằm giữa a và s trong bảng chữ cái." - -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3156543\n" -"help.text" -msgid "\\uXXXX" +msgid "Represents any of the characters that are between a-e and h-x." msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" -"par_id3156544\n" +"par_id3153351\n" "help.text" -msgid "\\UXXXXXXXX" +msgid "Represents everything that is not between a and s." msgstr "" #: 02100001.xhp @@ -7344,14 +7200,6 @@ msgctxt "" msgid "For certain symbol fonts the code for special characters may depend on the used font. You can view the codes by choosing Insert - Special Character." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3153951\n" -"help.text" -msgid "|" -msgstr "" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7360,14 +7208,6 @@ msgctxt "" msgid "Finds the terms that occur before the \"|\" and also finds the terms that occur after the \"|\". For example, \"this|that\" finds \"this\" and \"that\"." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3147376\n" -"help.text" -msgid "{2}" -msgstr "{2}" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7376,14 +7216,6 @@ msgctxt "" msgid "Defines the number of times that the character in front of the opening bracket occurs. For example, \"tre{2}\" finds and selects \"tree\"." msgstr "Xác định số lần gặp ký tự nằm trước dấu ngoặc móc mở. Thí dụ, « tre{2} » tìm « tree »." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3151289\n" -"help.text" -msgid "{1,2}" -msgstr "{1,2}" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7392,14 +7224,6 @@ msgctxt "" msgid "Defines the minimum and maximum number of times that the character in front of the opening bracket can occur. For example, \"tre{1,2}\" finds and selects \"tre\" and \"tree\"." msgstr "Xác định số lần tối thiểu có thể gặp ký tự nằm trước dấu ngoặc móc mở. Thí dụ, « tre{2,} » tìm cả « tree », « treee » và « treeeee »." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id4870754\n" -"help.text" -msgid "{1,}" -msgstr "{1,}" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7408,14 +7232,6 @@ msgctxt "" msgid "Defines the minimum number of times that the character in front of the opening bracket can occur. For example, \"tre{2,}\" finds \"tree\", \"treee\", and \"treeeee\"." msgstr "Xác định số lần tối thiểu có thể gặp ký tự nằm trước dấu ngoặc móc mở. Thí dụ, « tre{2,} » tìm cả « tree », « treee » và « treeeee »." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3148616\n" -"help.text" -msgid "( )" -msgstr "( )" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7437,16 +7253,16 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id3156061\n" "help.text" -msgid "For example, if your text contains the number 13487889 and you search using the regular expression (8)7\\1\\1, \"8788\" is found." -msgstr "Chẳng hạn, nếu văn bản chứa con số 13487889 và bạn tìm kiếm bằng biểu thức chính quy « (8)7\\1\\1 » thì tìm được « 8788 »." +msgid "For example, if your text contains the number 13487889 and you search using the regular expression (8)7\\1\\1, \"8788\" is found." +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id2367931\n" "help.text" -msgid "You can also use () to group terms, for example, \"a(bc)?d\" finds \"ad\" or \"abcd\"." -msgstr "Cũng có thể sử dụng () để nhóm lại các từ, v.d. « a(bc)?d » sẽ tìm « ad » hay « abcd »." +msgid "You can also use () to group terms, for example, \"a(bc)?d\" finds \"ad\" or \"abcd\"." +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" @@ -7461,49 +7277,25 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id5766472\n" "help.text" -msgid "Use $ (dollar) instead of \\ (backslash) to replace references. Use $0 to replace the whole found string." -msgstr "Dùng dấu đồng đô-la ($) thay cho gạch chéo ngược (\\) để thay thế tam chiếu. Dùng « $0 » để thay thế toàn chuỗi đã tìm." - -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3154790\n" -"help.text" -msgid "[:alpha:]" -msgstr "[:alpha:]" +msgid "Use $ (dollar) instead of \\ (backslash) to replace references. Use $0 to replace the whole found string." +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id3147397\n" "help.text" -msgid "Represents an alphabetic character. Use [:alpha:]+ to find one or more of them." +msgid "Represents an alphabetic character. Use [:alpha:]+ to find one of them." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3152885\n" -"help.text" -msgid "[:digit:]" -msgstr "[:digit:]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id3150010\n" "help.text" -msgid "Represents a decimal digit. Use [:digit:]+ to find one or more of them." +msgid "Represents a decimal digit. Use [:digit:]+ to find one of them." msgstr "" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3153743\n" -"help.text" -msgid "[:alnum:]" -msgstr "[:alnum:]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7512,14 +7304,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents an alphanumeric character ([:alpha:] and [:digit:])." msgstr "Đại diện một ký tự chữ số, chữ cái ([:alpha:] và [:digit:])." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3153726\n" -"help.text" -msgid "[:space:]" -msgstr "[:space:]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7528,14 +7312,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents a space character (but not other whitespace characters)." msgstr "Đại diện một ký tự dấu cách (không phải ký tự khoảng trắng khác)." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3150486\n" -"help.text" -msgid "[:print:]" -msgstr "[:print:]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7544,14 +7320,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents a printable character." msgstr "Đại diện một ký tự có thể in được." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3155854\n" -"help.text" -msgid "[:cntrl:]" -msgstr "[:cntrl:]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7560,14 +7328,6 @@ msgctxt "" msgid "Represents a nonprinting character." msgstr "Đại diện một ký tự không thể in." -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id3149958\n" -"help.text" -msgid "[:lower:]" -msgstr "[:lower:]" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7579,18 +7339,18 @@ msgstr "Đại diện một ký tự chữ thường nếu tùy chọn Ph #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" -"par_id3148455\n" +"par_id3150092\n" "help.text" -msgid "[:upper:]" -msgstr "[:upper:]" +msgid "Represents an uppercase character if Match case is selected in Options." +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" -"par_id3150092\n" +"par_id5311440\n" "help.text" -msgid "Represents an uppercase character if Match case is selected in Options." -msgstr "Đại diện một ký tự chữ hoa nếu tùy chọn Phân biệt chữ hoa/thường đã được hiệu lực dưới mục Tùy chọn." +msgid "For a full list of supported metacharacters and syntax, see ICU Regular Expressions documentation" +msgstr "" #: 02100001.xhp msgctxt "" @@ -7605,7 +7365,7 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id956834773\n" "help.text" -msgid "e([:digit:])? -- finds 'e' followed by zero or one digit. Note that currently all named character classes like [:digit:] must be enclosed in parentheses." +msgid "e([:digit:])? -- finds 'e' followed by zero or one digit. Note that currently all named character classes like [:digit:] must be enclosed in parentheses." msgstr "" #: 02100001.xhp @@ -7613,7 +7373,7 @@ msgctxt "" "02100001.xhp\n" "par_id952368773\n" "help.text" -msgid "^([:digit:])$ -- finds lines or cells with exactly one digit." +msgid "^([:digit:])$ -- finds lines or cells with exactly one digit." msgstr "" #: 02100001.xhp @@ -7632,14 +7392,6 @@ msgctxt "" msgid "To find three-digit numbers alone in a paragraph" msgstr "Để tìm con số ba chữ số làm một đoạn văn hoàn toàn" -#: 02100001.xhp -msgctxt "" -"02100001.xhp\n" -"par_id2924283\n" -"help.text" -msgid "^[:digit:]{3}$" -msgstr "^[:digit:]{3}$" - #: 02100001.xhp msgctxt "" "02100001.xhp\n" @@ -7845,7 +7597,7 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3153331\n" "help.text" -msgid "Choose the text attributes that you want to search for. For example, if you search for the Font attribute, all instances of text that do not use the default font are found. All text that has a directly coded font attribute, and all text where a style switches the font attribute, are found. " +msgid "Choose the text attributes that you want to search for. For example, if you search for the Font attribute, all instances of text that do not use the default font are found. All text that has a directly coded font attribute, and all text where a style switches the font attribute, are found." msgstr "" #: 02100200.xhp @@ -7941,8 +7693,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3149203\n" "help.text" -msgid "Finds characters that use the Capital, Lowercase, Small capitals, and Title character attributes." -msgstr "Tìm các ký tự dùng thuộc tính ký tự kiểu Chữ hoa, Chữ thường, Chữ hoa nhỏTựa đề." +msgid "Finds characters that use the Capital, Lowercase, Small capitals, and Title character attributes." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8021,8 +7773,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3155132\n" "help.text" -msgid "Finds Spacing (standard, expanded, condensed) attributes and Pair Kerning." -msgstr "Tìm thuộc tính Giãn cách (chuẩn, giãn ra, co lại) và thuộc tính Định chỗ cặp." +msgid "Finds Spacing (standard, expanded, condensed) attributes and pair kerning." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8053,8 +7805,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3146922\n" "help.text" -msgid "Finds characters using the Normal, Superscript or Subscript attributes." -msgstr "Tìm các ký tự dùng thuộc tính Chuẩn, Chỉ số Trên hay Chỉ số Dưới." +msgid "Finds characters using the Normal, Superscript or Subscript attributes." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8085,8 +7837,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3146120\n" "help.text" -msgid "Finds the Relief attribute." -msgstr "Tìm thuộc tính Khắc nổi." +msgid "Finds the Relief attribute." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8213,8 +7965,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3156737\n" "help.text" -msgid "Finds the Orphan Control attribute." -msgstr "Tìm thuộc tính Điều khiển dòng thừa." +msgid "Finds the Orphan Control attribute." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8261,8 +8013,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3147396\n" "help.text" -msgid "Finds the Scale attribute." -msgstr "Tìm thuộc tính Co giãn." +msgid "Finds the Scale attribute." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8325,8 +8077,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3145650\n" "help.text" -msgid "Finds the Vertical text alignment attribute." -msgstr "Tìm thuộc tính Canh lề văn bản nằm dọc." +msgid "Finds the Vertical text alignment attribute." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8341,8 +8093,8 @@ msgctxt "" "02100200.xhp\n" "par_id3156438\n" "help.text" -msgid "Finds individual words that use the underlined or the strikethrough attribute." -msgstr "Tìm mỗi từ riêng mà dùng thuộc tính gạch dưới hay gạch đè." +msgid "Finds individual words that use the Underlined or the Strikethrough attribute." +msgstr "" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -8461,16 +8213,16 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3150603\n" "help.text" -msgid "In a master document, you can switch the Navigator between normal view and master view." -msgstr "Trong tài liệu chủ, bạn có khả năng chuyển đổi Bộ điều hướng giữa ô xem chuẩn và ô xem chủ." +msgid "In a Master document, you can switch the Navigator between normal view and master view." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3148585\n" "help.text" -msgid "The Navigator lists the main components of the master document. If you rest the mouse pointer over a name of a sub-document in the list, the full path of the sub-document is displayed." -msgstr "Bộ điều hướng liệt kê các thành phần chính của tài liệu chủ. Khi bạn để con trỏ chuột ở trên tên của tài liệu phụ trong danh sách, chương trình hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu phụ đó." +msgid "The Navigator lists the main components of the master document. If you rest the mouse pointer over a name of a sub-document in the list, the full path of the sub-document is displayed." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" @@ -8525,8 +8277,8 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3147242\n" "help.text" -msgid "Edit the contents of the component selected in the Navigator list. If the selection is a file, the file is opened for editing. If the selection is an index, the index dialog is opened." -msgstr "Chỉnh sửa nội dung của thành phần được chọn trong danh sách Bộ điều hướng. Mục chọn là tập tin thì mở tập tin để soạn thảo. Mục chọn là chỉ mục thì mở hộp thoại chỉ mục." +msgid "Edit the contents of the component selected in the Navigator list. If the selection is a file, the file is opened for editing. If the selection is an index, the Index dialog is opened." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" @@ -8653,8 +8405,8 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3153105\n" "help.text" -msgid "This command is found by right-clicking an inserted file in the Navigator.Changes the link properties for the selected file." -msgstr "Bạn tìm lệnh này bằng cách nhấn-phải vào tập tin được chèn vào Bộ điều hướng.Thay đổi các thuộc tính liên kết về tập tin đã chèn." +msgid "This command is found by right-clicking an inserted file in the Navigator. Changes the link properties for the selected file." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" @@ -8901,7 +8653,7 @@ msgctxt "" "02180000.xhp\n" "par_id3150774\n" "help.text" -msgid "Lets you edit the properties of each link in the current document, including the path to the source file. This command is not available if the current document does not contain links to other files. " +msgid "Lets you edit the properties of each link in the current document, including the path to the source file. This command is not available if the current document does not contain links to other files." msgstr "" #: 02180000.xhp @@ -9037,8 +8789,8 @@ msgctxt "" "02180000.xhp\n" "par_id3151210\n" "help.text" -msgid "Only updates the link when you click the Update button." -msgstr "Chỉ cập nhật liên kết khi bạn nhấn vào cái nút Cập nhật." +msgid "Only updates the link when you click the Update button." +msgstr "" #: 02180000.xhp msgctxt "" @@ -9117,8 +8869,8 @@ msgctxt "" "02180100.xhp\n" "par_id3150838\n" "help.text" -msgid "Change the properties for the selected DDE link." -msgstr "Sửa đổi các thuộc tính về liên kết DDE đã chọn." +msgid "Change the properties for the selected DDE link." +msgstr "" #: 02180100.xhp msgctxt "" @@ -9293,8 +9045,8 @@ msgctxt "" "02200200.xhp\n" "par_id3154230\n" "help.text" -msgid "This menu command is inserted into Edit – Objects submenu by the application that created the linked object. Depending on the application, the “Open” command for the OLE object might have a different name." -msgstr "Lệnh trình đơn này được chèn vào trình đơn phụ Sửa > Đối tượng bởi ứng dụng đã tạo đối tượng đã liên kết. Phụ thuộc vào ứng dụng, nhãn « Mở » trên lệnh đối tượng OLE này có thể trở thành nhãn khác." +msgid "This menu command is inserted into Edit – Objects submenu by the application that created the linked object. Depending on the application, the Open command for the OLE object might have a different name." +msgstr "" #: 02200200.xhp msgctxt "" @@ -9341,7 +9093,7 @@ msgctxt "" "02210101.xhp\n" "par_id3149511\n" "help.text" -msgid "Enter a name for the floating frame. The name cannot contain spaces, special characters, or begin with an underscore ( _ )." +msgid "Enter a name for the floating frame. The name cannot contain spaces, special characters, or begin with an underscore ( _ )." msgstr "" #: 02210101.xhp @@ -9605,16 +9357,16 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3159194\n" "help.text" -msgid "Allows you to attach URLs to specific areas, called hotspots, on a graphic or a group of graphics. An image map is a group of one or more hotspots. " -msgstr "Cho bạn có khả năng đính địa chỉ URL kèm vùng riêng (được gọi là điểm nóng) trên một ảnh hay nhóm các ảnh. Sơ đồ ảnh là một nhóm chứa một hay nhiều điểm nóng." +msgid "Allows you to attach URLs to specific areas, called hotspots, on a graphic or a group of graphics. An image map is a group of one or more hotspots." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3149751\n" "help.text" -msgid "You can draw three types of hotspots: rectangles, ellipses, and polygons. When you click a hotspot, the URL is opened in the browser window or frame that you specify. You can also specify the text that appears when your mouse rests on the hotspot." -msgstr "Bạn có khả năng vẽ ba kiểu điểm nóng: hình chữ nhật, hình bầu dục và hình đa giác. Khi bạn nhấn vào một điểm nóng nào đó, địa chỉ URL của nó được mở trong cửa sổ hay khung bạn ghi rõ trong trình duyệt Web. Cũng có thể ghi rõ chuỗi được hiển thị khi con trỏ nằm trên điểm nóng." +msgid "You can draw three types of hotspots: rectangles, ellipses, and polygons. When you click a hotspot, the URL is opened in the browser window or frame that you specify. You can also specify the text that appears when your mouse rests on the hotspot." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -9661,8 +9413,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3155829\n" "help.text" -msgid "Loads an existing image map in the MAP-CERN, MAP-NCSA or SIP StarView ImageMap file format." -msgstr "Nạp một sơ đồ ảnh đã tồn tại theo định dạng tập tin MAP-CERN, MAP-NCSA hay SIP StarView ImageMap." +msgid "Loads an existing image map in the MAP-CERN, MAP-NCSA or SIP StarView ImageMap file format." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -9693,8 +9445,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3153626\n" "help.text" -msgid "Saves the image map in the MAP-CERN, MAP-NCSA or SIP StarView ImageMap file format." -msgstr "Lưu sơ đồ ảnh theo định dạng tập tin MAP-CERN, MAP-NCSA hay SIP StarView ImageMap." +msgid "Saves the image map in the MAP-CERN, MAP-NCSA or SIP StarView ImageMap file format." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -9757,8 +9509,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3150870\n" "help.text" -msgid "Draws a rectangular hotspot where you drag in the graphic. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." -msgstr "Vẽ một điểm nóng hình chữ nhật theo hộp bạn kéo trên ảnh. Một khi vẽ thì bạn có thể nhập Địa chỉ và Chuỗi cho điểm nóng này, sau đó chọn Khung trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL này." +msgid "Draws a rectangular hotspot where you drag in the graphic. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -9789,8 +9541,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3145591\n" "help.text" -msgid "Draws an elliptical hotspot where you drag in the graphic. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." -msgstr "Vẽ một điểm nóng hình bầu dục theo hộp bạn kéo trên ảnh. Một khi vẽ thì bạn có thể nhập Địa chỉ và Chuỗi cho điểm nóng này, sau đó chọn Khung trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL này." +msgid "Draws an elliptical hotspot where you drag in the graphic. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -9821,8 +9573,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3153190\n" "help.text" -msgid "Draws a polygonal hotspot in the graphic. Click this icon, drag in the graphic, and then click to define one side of the polygon. Move to where you want to place the end of the next side, and then click. Repeat until you have drawn all of the sides of the polygon. When you are finished, double-click to close the polygon. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." -msgstr "Vẽ một điểm nóng hình đa giác trên ảnh. Nhấn vào biểu tượng này, kéo trên ảnh, sau đó nhấn chuột lại để xác định một mặt của hình đa giác. Di chuyển con trỏ sang vị trí dự định kết thúc mặt kế tiếp, rồi nhấn chuột lần nữa. Lặp lại đến khi bạn đã vẽ tất cả các mặt của hình đa giác. Một khi vẽ xong, nhấn-đôi để đóng hình đa giác. Sau đó thì bạn có thể nhập Địa chỉ và Chuỗi cho điểm nóng này, sau đó chọn Khung trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL này." +msgid "Draws a polygonal hotspot in the graphic. Click this icon, drag in the graphic, and then click to define one side of the polygon. Move to where you want to place the end of the next side, and then click. Repeat until you have drawn all of the sides of the polygon. When you are finished, double-click to close the polygon. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -9853,8 +9605,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3147046\n" "help.text" -msgid "Draws a hotspot that is based on a freeform polygon. Click this icon and move to where you want to draw the hotspot. Drag a freeform line and release to close the shape. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." -msgstr "Vẽ một điểm nóng dựa vào hình đa giác có dạng tự do. Nhấn vào biểu tượng này, sau đó di chuyển con trỏ sang vị trí bạn muốn bắt đầu vẽ điểm nóng. Kéo một đường có dạng tự do, sau đó buông nút ra để đóng hình. Sau đó thì bạn có thể nhập Địa chỉ và Chuỗi cho điểm nóng này, sau đó chọn Khung trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL này." +msgid "Draws a hotspot that is based on a freeform polygon. Click this icon and move to where you want to draw the hotspot. Drag a freeform line and release to close the shape. After, you can enter the Address and the Text for the hotspot, and then select the Frame where you want the URL to open." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -10125,8 +9877,8 @@ msgctxt "" "02220000.xhp\n" "par_id3159090\n" "help.text" -msgid "Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser. If you do not enter any text, the Address is displayed." -msgstr "Hãy nhập chuỗi nên hiển thị khi con trỏ để lại trên điểm nóng trong trình duyệt Web. Không nhập chuỗi riêng thì trình duyệt hiển thị Địa chỉ (URL)." +msgid "Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser. If you do not enter any text, the Address is displayed." +msgstr "" #: 02220000.xhp msgctxt "" @@ -10741,7 +10493,7 @@ msgctxt "" "02230401.xhp\n" "par_id3149511\n" "help.text" -msgid "The List tab displays all of the changes that were recorded in the current document. If you want to filter this list, click the Filter tab, and then select your filter criteria. If the list contains nested changes, the dependencies are shown regardless of the filter." +msgid "The List tab displays all of the changes that were recorded in the current document. If you want to filter this list, click the Filter tab, and then select your filter criteria. If the list contains nested changes, the dependencies are shown regardless of the filter." msgstr "" #: 02230401.xhp @@ -10757,7 +10509,7 @@ msgctxt "" "02230401.xhp\n" "par_id3155552\n" "help.text" -msgid "Click the plus sign beside an entry in the list to view all of the changes that were recorded for a cell." +msgid "Click the plus sign beside an entry in the list to view all of the changes that were recorded for a cell." msgstr "" #: 02230401.xhp @@ -10901,7 +10653,7 @@ msgctxt "" "02230401.xhp\n" "hd_id3152920\n" "help.text" -msgid "Position" +msgid "Position." msgstr "" #: 02230401.xhp @@ -11045,7 +10797,7 @@ msgctxt "" "02230401.xhp\n" "par_id3151116\n" "help.text" -msgid "If you made changes by choosing Tools - AutoCorrect - Apply and Edit Changes, the Undo button appears in the dialog. Reverse the last Accept or Reject command." +msgid "If you made changes by choosing Tools - AutoCorrect - Apply and Edit Changes, the Undo button appears in the dialog. Reverse the last Accept or Reject command." msgstr "" #: 02230401.xhp @@ -11261,24 +11013,24 @@ msgctxt "" "02230402.xhp\n" "par_id3156344\n" "help.text" -msgid "Filters the list of changes according to the range of cells that you specify. To select a range of cells in your sheet, click the Set Reference button (...)." +msgid "Filters the list of changes according to the range of cells that you specify. To select a range of cells in your sheet, click the Set Reference button (...)." msgstr "" #: 02230402.xhp msgctxt "" "02230402.xhp\n" -"par_id4441663\n" +"hd_id3147304\n" "help.text" -msgid "Select the range of cells that you want to use as a filter." -msgstr "Chọn phạm vi ô bạn muốn dùng làm bộ lọc." +msgid "Set Reference" +msgstr "" #: 02230402.xhp msgctxt "" "02230402.xhp\n" -"hd_id3147304\n" +"par_id4441663\n" "help.text" -msgid "Set Reference" -msgstr "" +msgid "Select the range of cells that you want to use as a filter." +msgstr "Chọn phạm vi ô bạn muốn dùng làm bộ lọc." #: 02230402.xhp msgctxt "" @@ -12229,8 +11981,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id1830500\n" "help.text" -msgid "In Writer, the command Insert - Comment or the Command+Option Ctrl+Alt+C key combination inserts a comment anchor at the current cursor position. A comment box is shown at the page margin, where you can enter the text of your comment. A line connects anchor and comment box. If a text range is selected, the comment is attached to the text range." -msgstr "Trong Writer,lệnhChèn - chú thích hoặc tổ hợp phím Command+OptionCtrl+Alt+N sẽ chèn vào một đánh dấu ghi chú tại vị trí dấu nhắc văn bản hiện tại. Một hộp ghi chú sẽ được hiển thị bên lề của trang, bạn có thể điền vào những gì cần ghi chú trong hộp này, sẽ có một đường thẳng nối giữa dấu neo và hộp ghi chú." +msgid "In Writer, the command Insert - Comment or the Command+OptionCtrl+Alt+C key combination inserts a comment anchor at the current cursor position. A comment box is shown at the page margin, where you can enter the text of your comment. A line connects anchor and comment box. If a text range is selected, the comment is attached to the text range." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -12253,7 +12005,7 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id6718649\n" "help.text" -msgid "The comments by different authors get different colors. Choose %PRODUCTNAME - Preferences Tools - Options - %PRODUCTNAME - User Data to enter your name so that it can show up as the comment author." +msgid "The comments by different authors get different colors. Choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME - User Data to enter your name so that it can show up as the comment author." msgstr "" #: 04050000.xhp @@ -12317,8 +12069,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id0305200911090684\n" "help.text" -msgid "If the comment in a text document was written by another author, there is a Reply command in the context menu. This command inserts a new comment adjacent to the comment to which you want to reply. The comment anchor is the same for both comments. Type your reply text in the new comment. Save and send your document to other authors, then those authors can add replies, too." -msgstr "Nếu ghi chú trong một tài liệu văn bản là của một tác giả khác, sử dụng lệnh Hồi âm trong trình đơn ngữ cảnh. Lệnh này chèn một ghi chú mới, kề ghi chú bạn muốn hồi âm. Neo ghi chú là giống nhau cho cả hai ghi chú. Gõ văn bản hồi âm của bạn trong ghi chú mới. Lưu và gửi tài liệu của bạn cho những tác giả khác, những tác giả đó cũng có thể thêm hồi âm." +msgid "If the comment in a text document was written by another author, there is a Reply command in the context menu. This command inserts a new comment adjacent to the comment to which you want to reply. The comment anchor is the same for both comments. Type your reply text in the new comment. Save and send your document to other authors, then those authors can add replies, too." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -12333,8 +12085,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id0302200901430918\n" "help.text" -msgid "In the Find & Replace dialog of text documents, you can select to include the comments texts in your searches." -msgstr "Trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế của tài liệu văn bản, bạn có thể chọn để bao gồm những văn bản ghi chú trong những tìm kiếm của bạn" +msgid "In the Find & Replace dialog of text documents, you can select to include the comments texts in your searches." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -12349,24 +12101,24 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id4271370\n" "help.text" -msgid "When the cursor is inside a comment, you can press Command+Option Ctrl+Alt+Page Down to jump to the next comment, or press Command+Option Ctrl+Alt+Page Up to jump to the previous comment." -msgstr "Khi con trỏ chuột ở trong một ghi chú, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Command+OptionCtrl+Alt+Page Down để chuyển tới ghi chú tiếp theo, hoặc nhấn Command+OptionCtrl+Alt+Page Up để chuyển về ghi chú trước đó." +msgid "When the cursor is inside a comment, you can press Command+OptionCtrl+Alt+Page Down to jump to the next comment, or press Command+OptionCtrl+Alt+Page Up to jump to the previous comment." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id2116153\n" "help.text" -msgid "When the cursor is inside the normal text, press the above mentioned keys to jump to the next or previous comment anchor. You can also use the small Navigation window below the vertical scrollbar to jump from one comment anchor to the next comment anchor." -msgstr "Khi con trỏ nằm bên trong đoạn văn thông thường, hãy bấm phím nói trên để nhảy tới neo ghi chú kế tiếp hay về neo ghi chú trước. Bạn cũng có thể sử dụng cửa sổ điều hướng nhỏ bên dưới thanh cuộn nằm dọc, để nhảy từ neo ghi chú này sang neo ghi chú khác." +msgid "When the cursor is inside the normal text, press the above mentioned keys to jump to the next or previous comment anchor. You can also use the small Navigation window below the vertical scrollbar to jump from one comment anchor to the next comment anchor." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id5381328\n" "help.text" -msgid "You can also open the Navigator to see a list of all comments. Right-click a comment name in the Navigator to edit or delete the comment." -msgstr "Bạn cũng có thể mở Bộ điều hướng để xem danh sách tất cả các ghi chú. Nhấn-phải vào một tên ghi chú trong Bộ điều hướng để chỉnh sửa hay xoá ghi chú đó." +msgid "You can also open the Navigator to see a list of all comments. Right-click a comment name in the Navigator to edit or delete the comment." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -12405,8 +12157,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id8336741\n" "help.text" -msgid "To change the object properties of a comment, for example the background color, choose Show Comment as above, then right-click the comment (do not double-click the text)." -msgstr "Để thay đổi các thuộc tính đối tượng của một ghi chú nào đó, ví dụ màu nền, hãy chọn lệnh Hiện ghi chú như nói trên, sau đó nhấn-phải vào ghi chú (không nhấn đôi vào đoạn văn của ghi chú)." +msgid "To change the object properties of a comment, for example the background color, choose Show Comment as above, then right-click the comment. Do not double-click the text!" +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -12437,8 +12189,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id2036805\n" "help.text" -msgid "You can also right-click a comment name in the Navigator window to choose some editing commands." -msgstr "Bạn cũng có thể nhấn-phải vào một tên ghi chú trong cửa sổ Bộ điều hướng, để chọn một số lệnh chỉnh sửa." +msgid "You can also right-click a comment name in the Navigator window to choose some editing commands." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -12453,8 +12205,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id2419507\n" "help.text" -msgid "In Impress, you can choose to use the Notes view to write a page of notes for every slide. Additionally, you can insert comments to your slides." -msgstr "Trong trình diễn, bạn có thể chọn để sử dụng xem Lưu ý để viết một trang lưu ý cho mỗi tờ chiếu. Thêm vào đó, bạn có thể chèn ghi chú cho những tờ chiếu của bạn." +msgid "In Impress, you can choose to use the Notes view to write a page of notes for every slide. Additionally, you can insert comments to your slides." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -12765,7 +12517,7 @@ msgctxt "" "04150000.xhp\n" "par_id030420161036124113\n" "help.text" -msgid "Inserts a chart from within another spreadsheet or from an ODF Chart file (*.odc)." +msgid "Inserts a chart from within another spreadsheet or from an ODF Chart file (file extension: *.odc)." msgstr "" #: 04150000.xhp @@ -12821,16 +12573,16 @@ msgctxt "" "04150100.xhp\n" "par_id3149748\n" "help.text" -msgid "Inserts an OLE object into the current document. The OLE object is inserted as a link or an embedded object." -msgstr "Chèn vào tài liệu một đối tượng OLE. Đối tượng OLE này được chèn dạng liên kết hay đối tượng nhúng." +msgid "Inserts an OLE object into the current document. The OLE object is inserted as a link or an embedded object." +msgstr "" #: 04150100.xhp msgctxt "" "04150100.xhp\n" "par_id3145314\n" "help.text" -msgid "You cannot use the clipboard or drag and drop to move OLE objects to other files." -msgstr "Không thể sử dụng bảng nháp để kéo và thả đối tượng OLE vào tập tin khác." +msgid "You cannot use the clipboard or drag and drop to move OLE objects to other files." +msgstr "" #: 04150100.xhp msgctxt "" @@ -12917,8 +12669,8 @@ msgctxt "" "04150100.xhp\n" "par_id3155434\n" "help.text" -msgid "Enter the name of the file that you want to link or embed, or click Search, to locate the file." -msgstr "Nhập tên của tập tin bạn muốn liên kết hay nhúng, hoặc nhấn vào nút Tìm kiếm, để tìm tập tin." +msgid "Enter the name of the file that you want to link or embed, or click Search to locate the file." +msgstr "" #: 04150100.xhp msgctxt "" @@ -12981,7 +12733,7 @@ msgctxt "" "04160300.xhp\n" "par_id3149495\n" "help.text" -msgid "Inserts a formula into the current document. For more information open the $[officename] Math Help." +msgid "Inserts a formula into the current document. For more information open the $[officename] Math Help." msgstr "" #: 04160300.xhp @@ -13824,14 +13576,6 @@ msgctxt "" msgid "Specify where to display the emphasis marks." msgstr "" -#: 05020200.xhp -msgctxt "" -"05020200.xhp\n" -"par_id3151053\n" -"help.text" -msgid "$[officename] color tables" -msgstr "bảng màu $[officename]" - #: 05020300.xhp msgctxt "" "05020300.xhp\n" @@ -18405,8 +18149,8 @@ msgctxt "" "05030100.xhp\n" "hd_id3150288\n" "help.text" -msgid "Automatic " -msgstr "Tự động" +msgid "Automatic" +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -18509,8 +18253,8 @@ msgctxt "" "05030100.xhp\n" "par_id3150011\n" "help.text" -msgid "Applies single line spacing to the current paragraph. This is the default setting. " -msgstr "Áp dụng khoảng cách dòng đơn cho đoạn văn hiện tại. " +msgid "Applies single line spacing to the current paragraph. This is the default setting." +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -18525,8 +18269,8 @@ msgctxt "" "05030100.xhp\n" "par_id3150094\n" "help.text" -msgid "Sets the line spacing to 1.5 lines. " -msgstr "Đặt khoảng cách giữa hai dòng thành 1.5 dòng. " +msgid "Sets the line spacing to 1.5 lines." +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -18541,8 +18285,8 @@ msgctxt "" "05030100.xhp\n" "par_id3154512\n" "help.text" -msgid "Sets the line spacing to two lines. " -msgstr "Đặt khoảng cách giữa hai dòng thành 2 dòng. " +msgid "Sets the line spacing to two lines." +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -18605,16 +18349,16 @@ msgctxt "" "05030100.xhp\n" "hd_id3155443\n" "help.text" -msgid "Fixed " -msgstr "Cố định " +msgid "Fixed" +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" "05030100.xhp\n" "par_id3153711\n" "help.text" -msgid "Sets the line spacing to exactly match the value that you enter in the box. This can result in cropped characters. " -msgstr "Đặt khoảng cách dòng để khớp chính xác với giá trị bạn nhập vào hộp. Ghi chú : có thể gây ra ký tự bị xén. " +msgid "Sets the line spacing to exactly match the value that you enter in the box. This can result in cropped characters." +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -18637,16 +18381,16 @@ msgctxt "" "05030100.xhp\n" "hd_id3154965\n" "help.text" -msgid "Register-true " -msgstr "Đăng ký đúng " +msgid "Register-true" +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" "05030100.xhp\n" "hd_id3146316\n" "help.text" -msgid "Activate " -msgstr "Kích hoạt" +msgid "Activate" +msgstr "" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -18821,8 +18565,8 @@ msgctxt "" "05030300.xhp\n" "par_id3154388\n" "help.text" -msgid "The character that is used as a decimal separator depends on the regional setting of your operating system. " -msgstr "Ký tự dùng làm dấu tách thập phân thì phụ thuộc vào miền địa phương của hệ điều hành. " +msgid "The character that is used as a decimal separator depends on the regional setting of your operating system." +msgstr "" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -18997,7 +18741,7 @@ msgctxt "" "05030500.xhp\n" "par_id3155351\n" "help.text" -msgid "You can specify the border position, size, and style in Writer or Calc. In $[officename] Writer, you can add borders to pages, frames, graphics, tables, paragraphs, characters and to embedded objects. " +msgid "You can specify the border position, size, and style in Writer or Calc. In $[officename] Writer, you can add borders to pages, frames, graphics, tables, paragraphs, characters and to embedded objects." msgstr "" #: 05030500.xhp @@ -19669,8 +19413,8 @@ msgctxt "" "05030700.xhp\n" "hd_id3145068\n" "help.text" -msgid "Last Line " -msgstr "Dòng cuối" +msgid "Last Line" +msgstr "" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -19685,8 +19429,8 @@ msgctxt "" "05030700.xhp\n" "hd_id3154936\n" "help.text" -msgid "Expand single word " -msgstr "Mở rộng từ đơn" +msgid "Expand single word" +msgstr "" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20053,8 +19797,8 @@ msgctxt "" "05040100.xhp\n" "par_id3160481\n" "help.text" -msgid "Displays the name of the selected style. If you are creating or modifying a custom style, enter a name for the style. You cannot change the name of a predefined style." -msgstr "Hiển thị tên của kiểu dáng đã chọn. Nếu bạn đang tạo hay sửa đổi một kiểu dáng riêng, nhập tên cho nó. Tuy nhiên, không thể thay đổi tên của kiểu dáng đã xác định sẵn." +msgid "Displays the name of the selected style. If you are creating or modifying a custom style, enter a name for the style. You cannot change the name of a predefined style." +msgstr "" #: 05040100.xhp msgctxt "" @@ -20741,8 +20485,8 @@ msgctxt "" "05040300.xhp\n" "par_id3153821\n" "help.text" -msgid "To add a header to the current page style, select Header on, and then click OK. " -msgstr "Để thêm vào kiểu dáng trang hiện thời một phần đầu trang, bật tùy chọn Hiện đầu trang, sau đó nhấn vào nút OK. " +msgid "To add a header to the current page style, select Header on, and then click OK." +msgstr "" #: 05040300.xhp msgctxt "" @@ -20805,8 +20549,8 @@ msgctxt "" "05040300.xhp\n" "par_id3154938\n" "help.text" -msgid "Even and odd pages share the same content. To assign a different header to even and odd pages, clear this option, and then click Edit. " -msgstr "Các trang lẻ và trang chẵn đều có cùng nội dung. Để gán phần đầu trang khác nhau cho các trang lẻ và các trang chẵn, tắt tùy chọn này, sau đó nhấn vào nút Sửa. " +msgid "Even and odd pages share the same content. To assign a different header to even and odd pages, clear this option, and then click Edit." +msgstr "" #: 05040300.xhp msgctxt "" @@ -20941,8 +20685,8 @@ msgctxt "" "05040300.xhp\n" "hd_id3155306\n" "help.text" -msgid "Edit " -msgstr "Sửa " +msgid "Edit" +msgstr "" #: 05040300.xhp msgctxt "" @@ -20957,8 +20701,8 @@ msgctxt "" "05040300.xhp\n" "par_id3145749\n" "help.text" -msgid "Add or edit header text. " -msgstr "Thêm hay Sửa văn bản phần đầu. " +msgid "Add or edit header text." +msgstr "" #: 05040300.xhp msgctxt "" @@ -23781,7 +23525,7 @@ msgctxt "" "05210100.xhp\n" "hd_id3153345\n" "help.text" -msgid "Color" +msgid "Color" msgstr "" #: 05210100.xhp @@ -27421,8 +27165,8 @@ msgctxt "" "05340100.xhp\n" "par_id3150756\n" "help.text" -msgid "You can also change the height of a row by dragging the divider below the row header. To fit the row height to the cell contents, double-click the divider. " -msgstr "Bạn cũng có khả năng sửa đổi chiều cao của hàng bằng cách kéo đường chia nằm bên dưới đầu hàng. Để vừa chiều cao hàng khít nội dung của ô, nhấn-đôi vào đường chia." +msgid "You can also change the height of a row by dragging the divider below the row header. To fit the row height to the cell contents, double-click the divider." +msgstr "" #: 05340100.xhp msgctxt "" @@ -33285,8 +33029,8 @@ msgctxt "" "06050500.xhp\n" "par_id3154758\n" "help.text" -msgid "Bullets are resized to fit the current line height. If you want, you can define a Character Style that uses a different font size for bullets. " -msgstr "Kích cỡ chấm điểm được co giãn để vừa chiều cao hiện thời của dòng. Bạn cũng có thể xác định một Kiểu dáng Ký tự riêng mà dùng kích cỡ phông khác cho chấm điểm." +msgid "Bullets are resized to fit the current line height. If you want, you can define a Character Style that uses a different font size for bullets." +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" @@ -33381,15 +33125,15 @@ msgctxt "" "06050500.xhp\n" "hd_id3156423\n" "help.text" -msgid "Character Styles " -msgstr "Kiểu dáng Ký tự" +msgid "Character Styles" +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" "06050500.xhp\n" "par_id3150495\n" "help.text" -msgid "Select the Character Style that you want to use in the numbered list. To create or edit a Character Style, open the Styles window, click the Character Styles icon, right-click a style, and then choose New. " +msgid "Select the Character Style that you want to use in the numbered list. To create or edit a Character Style, open the Styles window, click the Character Styles icon, right-click a style, and then choose New." msgstr "" #: 06050500.xhp @@ -33397,8 +33141,8 @@ msgctxt "" "06050500.xhp\n" "hd_id3147299\n" "help.text" -msgid "Show sublevels " -msgstr "Hiện các cấp phụ" +msgid "Show sublevels" +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" @@ -33429,8 +33173,8 @@ msgctxt "" "06050500.xhp\n" "hd_id3145114\n" "help.text" -msgid "Color Color " -msgstr "Màu Màu " +msgid "ColorColor" +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" @@ -33445,8 +33189,8 @@ msgctxt "" "06050500.xhp\n" "hd_id3159180\n" "help.text" -msgid "Relative size Relative size " -msgstr "Kích cỡ tương đối Kích cỡ tương đối " +msgid "Relative sizeRelative size" +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" @@ -33565,24 +33309,24 @@ msgctxt "" "06050500.xhp\n" "hd_id3145596\n" "help.text" -msgid "All levels " -msgstr "Mọi cấp " +msgid "All levels" +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" "06050500.xhp\n" "par_id3148455\n" "help.text" -msgid "Set the numbering options for all of the levels. " -msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng đánh số cho tất cả các cấp. " +msgid "Set the numbering options for all of the levels." +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" "06050500.xhp\n" "hd_id3155852\n" "help.text" -msgid "Consecutive numbering " -msgstr "Đánh số liên tiếp " +msgid "Consecutive numbering" +msgstr "" #: 06050500.xhp msgctxt "" @@ -38525,8 +38269,8 @@ msgctxt "" "gallery_files.xhp\n" "par_id3153882\n" "help.text" -msgid "Adds new files to the selected theme. " -msgstr "Thêm tập tin mới vào sắc thái đã chọn. " +msgid "Adds new files to the selected theme." +msgstr "" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -38832,6 +38576,222 @@ msgctxt "" msgid "Displays the snap lines in front of the objects on the slide or page." msgstr "Hiển thị các đường lưới ở trên những đối tượng trên ảnh chiếu hay trang." +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Compress Image" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"bm_id171534531349525\n" +"help.text" +msgid "image;compression image;reduce image size image;size reduction image;resize image;change resolution" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id581534528193621\n" +"help.text" +msgid "Compress Image" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id951534528193622\n" +"help.text" +msgid "Compress the selected image to reduce its data size and resize the image in the document." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id881534528843361\n" +"help.text" +msgid "Image compression is a type of data compression applied to digital images, to reduce storage size or transmission time. Compression may take advantage of visual perception and the statistical properties of image data to preserve information quality." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id511534716948194\n" +"help.text" +msgid "Image compression can be lossless or lossy. Lossless compression allows the original image to be perfectly reconstructed from the compressed data. By contrast, lossy compression permits reconstruction only of an approximation of the original image, therefore with some loss of quality, though usually with improved compression rates (and therefore reduced file sizes)." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id701534530496585\n" +"help.text" +msgid "Select the image, choose Format - Image - Compress..." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id611534528851319\n" +"help.text" +msgid "Select the image, open the context menu and choose Image - Compress... open the context menu and choose Compress..." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id161534716391733\n" +"help.text" +msgid "Compression" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id151534716402139\n" +"help.text" +msgid "JPEG Quality" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id81534716413899\n" +"help.text" +msgid "Use the slider to adjust the level of quality of he JPEG compression, from 0 to 100. A value of 100 means no quality loss and a value of 0 may result in a very poor image. The default value of 90 produces very good results and significant image data size reduction." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id741534716425589\n" +"help.text" +msgid "The compression values are not standardized between different JPEG image compression software." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id931534716460433\n" +"help.text" +msgid "PNG Compression" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id91534716472311\n" +"help.text" +msgid "Since PNG compression is lossless, the main reason to use a compression factor less than 9 is when there is absolute need to reduce the size of the document when saving in a slow computer. The uncompress operation does not depend on the compression level." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id801534716490571\n" +"help.text" +msgid "Resolution" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id621534716496579\n" +"help.text" +msgid "Reduce image resolution" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id761534716504198\n" +"help.text" +msgid "Check to change the dimensions of the compressed image." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id111534716511809\n" +"help.text" +msgid "Width, Height" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id101534716525261\n" +"help.text" +msgid "Use the spin buttons to set the new width and height of the compressed image." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id821534716532670\n" +"help.text" +msgid "Resolution" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id631534716539103\n" +"help.text" +msgid "Select the pixel density (dot per inch - DPI) of the image from the dropdown list." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id11534716546287\n" +"help.text" +msgid "Interpolation" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id481534716831364\n" +"help.text" +msgid "Select the algorithm to calculate the interpolated pixels." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id471534716844611\n" +"help.text" +msgid "Image Information" +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"hd_id501534716852913\n" +"help.text" +msgid "Calculate New Size..." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id141534716860224\n" +"help.text" +msgid "Click to calculate the size of the image data, based on the settings of the dialog box." +msgstr "" + +#: image_compression.xhp +msgctxt "" +"image_compression.xhp\n" +"par_id121534718376301\n" +"help.text" +msgid "Wikipedia on image file formats." +msgstr "" + #: mediaplayer.xhp msgctxt "" "mediaplayer.xhp\n" @@ -39989,8 +39949,8 @@ msgctxt "" "packagemanager.xhp\n" "par_id671712\n" "help.text" -msgid "Change to the \\ /program folder in your installation." -msgstr "Chuyển đổi sang thư mục chương trình %PRODUCTNAME\\ /." +msgid "Change to the \\/program folder in your installation." +msgstr "" #: packagemanager.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po index be3ae1c4f26..ebe0854e76c 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-07 19:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-07 12:46+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-25 05:00+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -53,16 +53,16 @@ msgctxt "" "01110000.xhp\n" "par_id3147275\n" "help.text" -msgid "If you select text or a graphic and click the Print File Direct icon, you are prompted to print the selection or the document. " -msgstr "Nếu bạn chọn văn bản hoặc hình và bạn ấn vào biểu tượng In tập tin trực tiếp, bạn sẽ được hỏi bạn muốn in gì : sự lựa chọn hay toàn bộ tài liệu. " +msgid "If you select text or a graphic and click the Print File Direct icon, you are prompted to print the selection or the document." +msgstr "" #: 01110000.xhp msgctxt "" "01110000.xhp\n" "par_id9547105\n" "help.text" -msgid "If the current document uses a printer that is not the default printer for your operating system, the Print File Direct icon opens the Print dialog." -msgstr "Nếu tài liệu hiện hành đang dùng một máy in không phải là máy in mặc định của hệ điều hành, khi nào được ấn vào, biểu tượng In tập tin trực tiếp sẽ mở hộp thoại In." +msgid "If the current document uses a printer that is not the default printer for your operating system, the Print File Direct icon opens the Print dialog." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -77,7 +77,7 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "bm_id3150476\n" "help.text" -msgid "Drawing bar lines; draw functions polygon drawing freeform lines; draw functions text boxes; positioning headings; entering as text box text objects; draw functions ticker text text; animating vertical callouts vertical text boxes cube drawing triangle drawing ellipse drawing rectangle drawing shapes" +msgid "Drawing barlines; draw functionspolygon drawingfreeform lines; draw functionstext boxes; positioningheadings; entering as text boxtext objects; draw functionsticker texttext; animatingvertical calloutsvertical text boxescube drawingtriangle drawingellipse drawingrectangle drawingshapes" msgstr "" #: 01140000.xhp @@ -93,16 +93,16 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3150789\n" "help.text" -msgid "Click to open or close the Drawing bar, where you can add shapes, lines, text, and callouts to the current document." -msgstr "Ấn để mở hoặc đóng thanh Công cụ vẽ , cho phép bổ sung các hình, đường, chữ và khung thoại trong tài liệu hiện hành." +msgid "Click to open or close the Drawing bar, where you can add shapes, lines, text, and callouts to the current document." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_idN10849\n" "help.text" -msgid "You can switch on and off the Drawing toolbar of Writer and Calc documents using an icon on the Standard toolbar." -msgstr "Bạn có thể bật/tắt thanh công cụ vẽ trong các tài liệu Writer và Calc nhờ biểu tượng trên thanh chuẩn." +msgid "You can switch on and off the Drawing toolbar of Writer and Calc documents using an icon on the Standard toolbar." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -149,8 +149,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3150771\n" "help.text" -msgid "Lets you select objects in the current document. To select an object, click the object with the arrow. To select more than one object, drag a selection frame around the objects. To add an object to a selection, press Shift, and then click the object." -msgstr "Cho phép chọn các đối tượng trong tài liệu hiện hành. Để chọn một đối tượng, ấn vào đối tượng với trọ hình mũi tên. Để chọn nhiều đối tượng cùng lúc, kéo một khung lựa chọn xung quanh các đối tượng. Để bổ sung thêm một đối tượng vào phần chọn, giữ bấm phím 'Shift' trước khi ấn vào đối tượng." +msgid "Lets you select objects in the current document. To select an object, click the object with the arrow. To select more than one object, drag a selection frame around the objects. To add an object to a selection, press Shift, and then click the object." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -173,8 +173,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3155922\n" "help.text" -msgid "Draws a straight line where you drag in the current document. To constrain the line to 45 degrees, hold down Shift while you drag." -msgstr "Kẻ một đường thẳng ở nới kéo con chuột trong tài liệu hiện hành. Để tạo một gốc 45°, giữ bấm phím 'Shift' trong lúc thực hiện động tác kéo." +msgid "Draws a straight line where you drag in the current document. To constrain the line to 45 degrees, hold down Shift while you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -205,8 +205,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3147230\n" "help.text" -msgid "Draws a rectangle where you drag in the current document. To draw a square, hold down Shift while you drag. Click where you want to place a corner of the rectangle, and drag to the size you want." -msgstr "Vẽ một hình chữ nhật ở nơi kéo trong tài liệu hiện hành. Để vẽ một ô vuông, giữ bấm phím 'Shift' trong lúc thực hiện kéo. Nhấn vào vị trí đặt một gốc của hình chữ nhật, sau đó kéo con chuột đến khi đặt kích thước hình chữ nhật mong muốn." +msgid "Draws a rectangle where you drag in the current document. Click where you want to place a corner of the rectangle, and drag to the size you want. To draw a square, hold down Shift while you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -229,8 +229,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3159197\n" "help.text" -msgid "Draws an oval where you drag in the current document. Click where you want to draw the oval, and drag to the size you want. To draw a circle, hold down Shift while you drag." -msgstr "Vẽ một hình trái xoan ở nơi kéo trong tài liệu hiện hành. Nhấn vào nơi muốn vẽ hình trái xoan, sau đó kéo cho đên khi đặt kích thước mong muốn. Để vẽ một hình tròn, giữ bấm phím 'Shift' trong lúc kéo con chuột." +msgid "Draws an oval where you drag in the current document. Click where you want to draw the oval, and drag to the size you want. To draw a circle, hold down Shift while you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -261,16 +261,16 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3154638\n" "help.text" -msgid "Hold the Shift key while drawing a polygon to position new points at 45 degree angles." -msgstr "Bấm giữ phím Shift, trong lúc vẽ một hình đa giác, để đặt vị trí các điểm mới theo một gốc độ 45°." +msgid "Hold the Shift key while drawing a polygon to position new points at 45 degree angles." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3154319\n" "help.text" -msgid "The Edit Points mode enables you to interactively modify the individual points of the polygon." -msgstr "Chế độ Điểm sửa cho phép sửa đổi các điểm lẻ của hình đa giác một cách tương tác." +msgid "The Edit Points mode enables you to interactively modify the individual points of the polygon." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -293,8 +293,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3148878\n" "help.text" -msgid "Draws a smooth Bezier curve. Click where you want the curve to start, drag, release, and then move the pointer to where you want the curve to end and click. Move the pointer and click again to add a straight line segment to the curve. Double-click to finish drawing the curve. To create a closed shape, double click the starting point of the curve. The arc of the curve is determined by the distance you drag. " -msgstr "Kẻ một đường cong mịn Bezier. Nhấn vào điểm bắt đầu, kéo con chuột và thả con chuột, di chuyển trọ con chuột đến vị trí muốn kết thúc đường cong và nhấn chuột. Di chuyển trọ con chuột và nhấn một lần nữa để bổ sung một khúc đường thẳng cho đường cong. Nhấn đúp để kết thúc vẽ đường cong. Để tạo ra một hình dạng đóng, nhấn đúp vào điểm bắt đầu của đường cong. Độ cong sẽ phụ thuộc vào khoảng cách kéo con chuột. " +msgid "Draws a smooth Bezier curve. Click where you want the curve to start, drag, release, and then move the pointer to where you want the curve to end and click. Move the pointer and click again to add a straight line segment to the curve. Double-click to finish drawing the curve. To create a closed shape, double click the starting point of the curve. The arc of the curve is determined by the distance you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -341,8 +341,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3148482\n" "help.text" -msgid "Draws an arc in the current document. To draw an arc, drag an oval to the size you want, and then click to define the starting point of the arc. Move your pointer to where you want to place the endpoint and click. You do not need to click on the oval. To draw an arc that is based on a circle, hold down Shift while you drag." -msgstr "Kẻ một cung trong tài liệu hiện hành. Để vẽ một đường cung, kéo một hình ovan theo kích thước mong muốn, sau đó nhấn chuột để xác định vị trí bát đầu của đường cung. Di chuyển trọ con chuột đến điểm kết thúc của cung và nhấn để xác định vị trí. Bạn không cần nhấn vào hình ovan. Để vẽ một đường cung căn cứ vào một hình tròn, bấm giữ phím Shift trong lúc kéo con chuột." +msgid "Draws an arc in the current document. To draw an arc, drag an oval to the size you want, and then click to define the starting point of the arc. Move your pointer to where you want to place the endpoint and click. You do not need to click on the oval. To draw an arc that is based on a circle, hold down Shift while you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -365,8 +365,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3156383\n" "help.text" -msgid "Draws a filled shape that is defined by the arc of an oval and two radius lines in the current document. To draw an ellipse pie, drag an oval to the size you want, and then click to define the first radius line. Move your pointer to where you want to place the second radius line and click. You do not need to click on the oval. To draw a circle pie, hold down Shift while you drag." -msgstr "Vẽ một hình đặc được xác định bằng hình cung của hình bầu dục và hai đường bán kính trong tài liệu đang biên soạn. Để vẽ một bánh bầu dục, kéo hình bầu dục đến kích cỡ đã muốn, sau đó nhấn chuột để xác định đường bán kính thứ nhất. Di chuyển con trỏ vào vị trí bạn muốn để đường bán kính thứ hai, sau đó nhấn lại. Không cần nhấn vào hình bầu dục. Để vẽ bánh tròn, ấn giữ phím Shift trong khi kéo." +msgid "Draws a filled shape that is defined by the arc of an oval and two radius lines in the current document. To draw an ellipse pie, drag an oval to the size you want, and then click to define the first radius line. Move your pointer to where you want to place the second radius line and click. You do not need to click on the oval. To draw a circle pie, hold down Shift while you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -389,8 +389,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3149106\n" "help.text" -msgid "Draws a filled shape that is defined by the arc of a circle and a diameter line in the current document. To draw a circle segment, drag a circle to the size you want, and then click to define the starting point of the diameter line. Move your pointer to where you want to place the endpoint of the diameter line and click. You do not need to click on the circle. To draw an ellipse segment, hold down Shift while you drag." -msgstr "Vẽ một hình đặc được xác định bằng hình cung của hình tròn và một đường kính trong tài liệu đang biên soạn. Để vẽ hình viên phân, kéo hình tròn vào kích cỡ đã muốn, sau đó nhấn chuột để xác định điểm bắt đầu đường kính. Di chuyển con trỏ vào nơi bạn muốn để kết thúc của đường kính, sau đó nhấn chuột lại. Bạn không cần nhấn vào hình tròn. Để vẽ đoạn hình bầu dục, ấn giữ phím Shift trong khi kéo." +msgid "Draws a filled shape that is defined by the arc of a circle and a diameter line in the current document. To draw a circle segment, drag a circle to the size you want, and then click to define the starting point of the diameter line. Move your pointer to where you want to place the endpoint of the diameter line and click. You do not need to click on the circle. To draw an ellipse segment, hold down Shift while you drag." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -437,8 +437,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3150826\n" "help.text" -msgid "Inserts animated text with horizontal text direction into the current document. Drag a text box, and then type or paste your text. To assign an animation effect, choose Format - Text - Text Animation.Inserts animated text with horizontal text direction into the current document. " -msgstr "Chèn vào tài liệu đang biên soạn văn bản đã hoạt họa có hướng văn bản theo chiều ngang. Kéo một hộp văn bản, sau đó gõ hay dán văn bản. Để gán một hiệu ứng hoạt họa, chọn lệnh Định dạng > Văn bản > Hoạt họa văn bản.Chèn vào tài liệu đang biên soạn văn bản đã hoạt họa có hướng văn bản theo chiều ngang." +msgid "Inserts animated text with horizontal text direction into the current document. Drag a text box, and then type or paste your text. To assign an animation effect, choose Format - Text - Text Animation. Inserts animated text with horizontal text direction into the current document." +msgstr "" #: 01140000.xhp msgctxt "" @@ -557,8 +557,8 @@ msgctxt "" "01140000.xhp\n" "par_id3155555\n" "help.text" -msgid "Tips for working with the Drawing bar." -msgstr "Gợi ý về cách sử dụng thanh Vẽ." +msgid "Tips for working with the Drawing bar." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -589,8 +589,8 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3151378\n" "help.text" -msgid "The Form Controls toolbar contains tools that you need to create an interactive form. You can use the toolbar to add controls to a form in a text, spreadsheet, presentation, or HTML document, for example a button that runs a macro." -msgstr "Thanh công cụ Điều khiển Biểu mẫu chứa các công cụ cần thiết để tạo một biểu mẫu tương tác. Bạn có thể sử dụng thanh công cụ này để thêm các điều khiển vào một biểu mẫu nằm trong tài liệu kiểu văn bản, bảng tính, trình diễn, ngay cả HTML, chẳng hạn một cái nút chạy vĩ lệnh." +msgid "The Form Controls toolbar contains tools that you need to create an interactive form. You can use the toolbar to add controls to a form in a text, spreadsheet, presentation, or HTML document, for example a button that runs a macro." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -669,8 +669,8 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3154918\n" "help.text" -msgid "On the Form Controls toolbar, click the icon of the control that you want to add." -msgstr "Trên thanh Điều khiển Biểu mẫu, nhấn vào biểu tượng của điều khiển bạn muốn thêm." +msgid "On the Form Controls toolbar, click the icon of the control that you want to add." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -685,16 +685,16 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_idN10C50\n" "help.text" -msgid "To create a square control field, hold down the Shift key while you drag." -msgstr "Để tạo một một trường điều khiển hình vuông, giữ nút Shift khi kéo." +msgid "To create a square control field, hold down the Shift key while you drag." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3154127\n" "help.text" -msgid "To add a field from the field list of a table or query to a form, drag a cell into the form. In a text document, you can also drag a column header to add a field to a form. To include a label for the field, hold down the CommandCtrl+Shift key down when you drag a column head." -msgstr "Để thêm vào biểu mẫu một trường từ danh sách các trường của một bảng hay truy vấn, kéo một ô vào biểu mẫu. Trong tài liệu văn bản, cũng có thể kéo một phần đầu cột để thêm một trường vào biểu mẫu. Để kéo thêm nhãn của trường, ấn giữ tổ hợp phím Command Ctrl+Shift trong khi kéo phần đầu của cột." +msgid "To add a field from the field list of a table or query to a form, drag a cell into the form. In a text document, you can also drag a column header to add a field to a form. To include a label for the field, hold down the CommandCtrl+Shift key down when you drag a column head." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -717,8 +717,8 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3153363\n" "help.text" -msgid "To specify a accelerator key for a control, add a tilde (~) in front of the character in the label for the control." -msgstr "Để ghi rõ một phím tắt cho điều khiển, thêm dấu ngã (~) vào trước ký tự thích hợp trong nhãn của điều khiển. (Ghi chú : chữ tiếng Việt dùng phím chết chưa được hỗ trợ cho phím tắt.)" +msgid "To specify a accelerator key for a control, add a tilde (~) in front of the character in the label for the control." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -1253,24 +1253,24 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_idN11D55\n" "help.text" -msgid "Specifies the size of the scrollbar thumb in \"value units\". For example, a value of (\"Scroll value max.\" minus \"Scroll value min.\") / 2 results in a scrollbar thumb that occupies half of the scrollbar." -msgstr "Ghi rõ kích cỡ của con trượt trên thanh cuộn, theo « đơn vị giá trị ». Thí dụ, giá trị (\"Giá trị cuộn tối đa\" trừ \"Giá trị cuộn tối thiểu\")/2 gây ra một con trượt thanh cuộn mà chiếm nửa thanh cuộn." +msgid "Specifies the size of the scrollbar thumb in \"value units\". For example, a value of (\"Scroll value max.\" minus \"Scroll value min.\") / 2 results in a scrollbar thumb that occupies half of the scrollbar." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_idN11D58\n" "help.text" -msgid "To make the width of the scrollbar equal to the height of the scrollbar, set the Visible Size to zero." -msgstr "Để làm cho độ rộng của thanh cuộn trùng với độ cao của thanh cuộn, đặt Cỡ hiện rõ thành số không." +msgid "To make the width of the scrollbar equal to the height of the scrollbar, set the Visible Size to zero." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_idN11D63\n" "help.text" -msgid "In a Calc spreadsheet, you can use the Data tab page to create a two-way link between a scrollbar and a cell." -msgstr "Trên bảng tính Calc, bạn có thể sử dụng trang thẻ Dữ liệu để tạo một liên kết hai chiều giữa một thanh cuộn và một ô." +msgid "In a Calc spreadsheet, you can use the Data tab page to create a two-way link between a scrollbar and a cell." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -1357,8 +1357,8 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3151302\n" "help.text" -msgid "If you assign the \"Dropdown\" property to the date field, the user can open a calendar to select a date under the date field. This also applies to a date field within a Table Control field." -msgstr "Nếu bạn gán thuộc tính « Thả xuống » cho trường ngày tháng, người dùng có thể mở một lịch để chọn ngày dưới trường ngày tháng. Cũng vậy với trường ngày tháng bên trong một trường Điều khiển Bảng." +msgid "If you assign the \"Dropdown\" property to the date field, the user can open a calendar to select a date under the date field. This also applies to a date field within a Table Control field." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -1533,32 +1533,32 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3154572\n" "help.text" -msgid "Creates a frame to visually group several controls. Group boxes allow you to group option buttons in a frame." -msgstr "Tạo một khung để nhóm lại theo mắt vài điều khiển khác nhau. Hộp nhóm cho bạn có khả năng nhóm lại các cái nút tùy chọn trong một khung." +msgid "Creates a frame to visually group several controls. Group boxes allow you to group option buttons in a frame." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3148394\n" "help.text" -msgid "If you insert a group frame into the document, the Group Element Wizard starts, which allows you to easily create an option group." -msgstr "Nếu bạn chèn vào tài liệu một khung nhóm, Trợ lý Phần tử Nhóm sẽ khởi chạy, mà cho phép bạn tạo dễ dàng một nhóm tùy chọn." +msgid "If you insert a group frame into the document, the Group Element Wizard starts, which allows you to easily create an option group." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3150567\n" "help.text" -msgid "Note: When you drag a group box over already existing controls and then want to select a control, you have to first open the context menu of the group box and choose Arrange - Send to Back. Then select the control while pressing CommandCtrl." -msgstr "Ghi chú : khi bạn kéo một hộp nhóm qua điều khiển đã tồn tại, rồi muốn chọn một điều khiển, trước tiên bạn cần phải mở trình đơn ngữ cảnh của hộp nhóm và chọn lệnh Sắp đặt > Hạ xuống dưới. Sau đó, chọn điều khiển trong khi bấm phím Command Ctrl." +msgid "Note: When you drag a group box over already existing controls and then want to select a control, you have to first open the context menu of the group box and choose Arrange - Send to Back. Then select the control while pressing CommandCtrl." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3145615\n" "help.text" -msgid "Group boxes are used only for a visual effect. A functional grouping of option fields can be made through the name definition: under the Name properties of all option fields, enter the same name in order to group them." -msgstr "Hộp nhóm chỉ được dùng làm hiệu ứng trực quan. Có thể nhóm lại các trường tùy chọn một cách chức năng thông qua lời xác định tên: dưới thuộc tính Tên của các trường tùy chọn, nhập cùng một tên để nhóm lại chúng." +msgid "Group boxes are used only for a visual effect. A functional grouping of option fields can be made through the name definition: under the Name properties of all option fields, enter the same name in order to group them." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -1581,8 +1581,8 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3154579\n" "help.text" -msgid "Creates a table control to display a database table. If you create a new table control, the Table Element Wizard appears." -msgstr "Tạo một điều khiển bảng để hiển thị một bảng cơ sở dữ liệu. Nếu bạn tạo một điều khiển bảng mới, Trợ lý Phần tử Bảng sẽ xuất hiện." +msgid "Creates a table control to display a database table. If you create a new table control, the Table Element Wizard appears." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -1613,16 +1613,16 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_idN11B3D\n" "help.text" -msgid "Creates a navigation bar." -msgstr "Tạo một thanh duyệt." +msgid "Creates a Navigation bar." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_idN11DB1\n" "help.text" -msgid "The navigation bar allows you to move through the records of a database or a database form. The controls on this navigation bar work the same way as the controls on the default navigation bar in $[officename]." -msgstr "Thanh duyệt cho phép bạn di chuyển qua các bản ghi của một cơ sở dữ liệu hay biểu mẫu cơ sở dữ liệu. Các điều khiển trên thanh duyệt này có cùng chức năng với các điều khiển trên thanh duyệt mặc định trong $[officename]." +msgid "The Navigation bar allows you to move through the records of a database or a database form. The controls on this Navigation bar work the same way as the controls on the default Navigation bar in $[officename]." +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -1645,8 +1645,8 @@ msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id3109848\n" "help.text" -msgid "If Automatic Control Focus is activated, the first form control will be selected when you open the document. If the button is not activated, the text will be selected after opening. The Tab Order that you have specified determines which is the first form control." -msgstr "Bật Tự động tập trung vào điều khiển thì điều khiển biểu mẫu thứ nhất sẽ được chọn khi bạn mở tài liệu. Không bật thì văn bản được chọn sau khi mở. Thứ tự thẻ bạn đã ghi rõ sẽ xác định cái nào là điều khiển biểu mẫu thứ nhất." +msgid "If Automatic Control Focus is activated, the first form control will be selected when you open the document. If the button is not activated, the text will be selected after opening. The Tab Order that you have specified determines which is the first form control." +msgstr "" #: 01170001.xhp msgctxt "" @@ -12453,8 +12453,8 @@ msgctxt "" "12040000.xhp\n" "par_id3146130\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 12040000.xhp msgctxt "" @@ -14397,7 +14397,7 @@ msgctxt "" "12100200.xhp\n" "par_id3145762\n" "help.text" -msgid "If you want to search for the actual characters ? or *, preface them with a backslash: \"\\?\" or \"\\*\". However, this is only necessary when Wildcard expression is enabled. When the option is not enabled, the wildcard characters are processed like normal characters." +msgid "If you want to search for the actual characters ? or *, precede them with a backslash: \"\\?\" or \"\\*\". However, this is only necessary when Wildcard expression is enabled. When the option is not enabled, the wildcard characters are processed like normal characters." msgstr "" #: 12100200.xhp @@ -14613,8 +14613,8 @@ msgctxt "" "12120000.xhp\n" "par_id3149999\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Icon" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 12120000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po index 3d23164e908..fca448a8f0f 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2017-12-18 12:31+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:18+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -29,7 +29,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "bm_id3143272\n" "help.text" -msgid "support on the Web getting support forums and support Web support" +msgid "support on the Webgetting supportforums and supportWeb support" msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -37,7 +37,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3146873\n" "help.text" -msgid "Getting Support " +msgid "Getting Support" msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -45,8 +45,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3150667\n" "help.text" -msgid "You can find support on the %PRODUCTNAME website at www.libreoffice.org." -msgstr "Hỗ trợ sản phẩm %PRODUCTNAME ở đây: www.libreoffice.org." +msgid "You can find support on the %PRODUCTNAME website at www.libreoffice.org." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -69,7 +69,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id1318380\n" "help.text" -msgid "The %PRODUCTNAME localization projects offer support pages in local languages. Find an overview of the native language projects at www.libreoffice.org/community/nlc/. You can find help and support in English language on the %PRODUCTNAME website at www.libreoffice.org." +msgid "The %PRODUCTNAME localization projects offer support pages in local languages. Find an overview of the native language projects at www.libreoffice.org/community/nlc/. You can find help and support in English language on the %PRODUCTNAME website at www.libreoffice.org." msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -85,8 +85,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3166335\n" "help.text" -msgid "Ask about %PRODUCTNAME, find help by volunteers, and discuss topics on the public mailing lists. You can find many general and specialized mailing lists on the %PRODUCTNAME website at www.libreoffice.org/get-help/mailing-lists/." -msgstr "Hỏi về OpenOffice.org, yêu cầu sự giúp đỡ từ người tình nguyện, và thảo luận các chủ đề trong hộp thư chung OpenOffice.org. Có nhiều hộp thư chung kiểu chung và đặc biệt ở địa chỉ OpenOffice.org www.openoffice.org/mail_list.html. Bạn có thể đăng ký với hộp thư chung tiếng Việt ở địa chỉ http://vi.openoffice.org/about-mailinglist.html." +msgid "Ask about %PRODUCTNAME, find help by volunteers, and discuss topics on the public mailing lists. You can find many general and specialized mailing lists on the %PRODUCTNAME website at www.libreoffice.org/get-help/mailing-lists/." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -117,8 +117,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id0804200803314235\n" "help.text" -msgid "In case you are concerned about any security issue with using this software, you can contact the developers on the public mail list. If you want to discuss any issue with other users, send an email to the public mail list users@libreoffice.org." -msgstr "Nếu bạn quan tâm đến vấn đề bảo mật khi sử dụng phần mềm này, bạn có thể liên lạc với các nhà phát triển tại hòm thư chung. Nếu bạn muốn thảo luận các vấn đề với những người dùng khác, gửi thư điện tử tới hòm thư chung users@libreoffice.org." +msgid "In case you are concerned about any security issue with using this software, you can contact the developers on the public mailing list. If you want to discuss any issue with other users, send an email to the public mailing list users@libreoffice.org." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -133,8 +133,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3028143\n" "help.text" -msgid "You can download the latest version of %PRODUCTNAME at www.libreoffice.org/download/." -msgstr "Phiên bản %PRODUCTNAME mới nhất có thể tải ở đây: www.libreoffice.org/download/." +msgid "You can download the latest version of %PRODUCTNAME at www.libreoffice.org/download/." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -149,7 +149,7 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3497211\n" "help.text" -msgid "You can download documentation as PDF files, how-tos, and guides from the %PRODUCTNAME documentation website at documentation.libreoffice.org. You can also access the documentation website choosing the menu Help – User Guides…" +msgid "You can download documentation as PDF files, how-tos, and guides from the %PRODUCTNAME documentation website at documentation.libreoffice.org. You can also access the documentation website choosing the menu Help – User Guides... ." msgstr "" #: 00000001.xhp @@ -173,8 +173,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id0120200910361874\n" "help.text" -msgid "Visit the Get involved page on the website and follow the links for contributors." -msgstr "Ghé thăm Tham gia đóng góp, xem các liên kết để biết cách đóng góp." +msgid "Visit the Get involved page on the website and follow the links for contributors." +msgstr "" #: 00000002.xhp msgctxt "" @@ -213,24 +213,24 @@ msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3156152\n" "help.text" -msgid "The \"Important!\" icon points out important information regarding data and system security." -msgstr "Biểu tượng « Quan trọng » ngụ ý thông tin quan trọng về dữ liệu và sự bảo mật của hệ thống." +msgid "The Important! icon points out important information regarding data and system security." +msgstr "" #: 00000002.xhp msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3153897\n" "help.text" -msgid "The \"Note\" icon points out extra information: for example, alternative ways to reach a certain goal." -msgstr "Biểu tượng « Ghi chú » thì ngụ ý thông tin thêm, v.d. phương pháp khác để đặt được một mục đích nào đó." +msgid "The Note icon points out extra information: for example, alternative ways to reach a certain goal." +msgstr "" #: 00000002.xhp msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3154216\n" "help.text" -msgid "The \"Tip\" icon points out tips for working with the program in a more efficient manner." -msgstr "Biểu tượng « Gợi ý » hiển thị lời gợi ý về thao tác hữu hiệu trong chương trình." +msgid "The Tip icon points out tips for working with the program in a more efficient manner." +msgstr "" #: 00000100.xhp msgctxt "" @@ -245,8 +245,8 @@ msgctxt "" "00000100.xhp\n" "par_id3150618\n" "help.text" -msgid "The $[officename] Help system provides easy access to information and support. There are several ways to find what you are looking for in the Help environment: You can search for a specific keyword in the Index, carry out a full-text search under Find, or look through a hierarchical list of the Topics." -msgstr "Hệ thống Trợ giúp của $[officename] cung cấp khả năng truy cập dễ dàng các thông tin và sự hỗ trợ. Có vài phương pháp tìm mục đã muốn trong môi trường Trợ giúp: bạn có thể tìm kiếm một từ khoá riêng trong Chỉ mục, chạy việc tìm kiếm kiểu văn bản đầy đủ bằng lệnh Tìm, hoặc duyệt danh sách phân cấp của các Chủ đề." +msgid "The $[officename] Help system provides easy access to information and support. There are several ways to find what you are looking for in the Help environment: You can search for a specific keyword in the Index, carry out a full-text search under Find, or look through a hierarchical list of the Topics." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -277,8 +277,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3147143\n" "help.text" -msgid "Provides an overview of the Help systemThe Help window shows the currently selected Help page." -msgstr "Cung cấp toàn cảnh của hệ thống Trợ giúpCửa sổ Trợ giúp hiển thị trang Trợ giúp được chọn hiện thời." +msgid "Provides an overview of the Help system. The Help window shows the currently selected Help page." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -301,8 +301,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3147089\n" "help.text" -msgid "Hides and shows the navigation pane" -msgstr "Hiện/ẩn ô duyệtcủa cửa sổ" +msgid "Hides and shows the navigation pane." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -317,8 +317,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3151111\n" "help.text" -msgid "Moves back to the previous page" -msgstr "Trở về trang trước" +msgid "Moves back to the previous page." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -333,8 +333,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3154514\n" "help.text" -msgid "Moves forward to the next page" -msgstr "Tiếp tới trang kế tiếp" +msgid "Moves forward to the next page." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -349,8 +349,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3154285\n" "help.text" -msgid "Moves to the first page of the current Help topic" -msgstr "Trở về trang đầu của chủ đề Trợ giúp hiện thời" +msgid "Moves to the first page of the current Help topic." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -365,8 +365,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3148563\n" "help.text" -msgid "Prints the current page" -msgstr "In trang hiện thời" +msgid "Prints the current page." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -381,8 +381,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_id3154939\n" "help.text" -msgid "Adds this page to your bookmarks" -msgstr "Thêm trang này vào danh sách các dấu nhớ" +msgid "Adds this page to your bookmarks." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -421,8 +421,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN10926\n" "help.text" -msgid "You can copy from the Help Viewer to the clipboard on your operating system with standard copy commands. For example:" -msgstr "Bạn có khả năng sao chép từ Bộ xem Trợ giúp sang bảng nháp trên hệ điều hành, bằng lệnh sao chép chuẩn. Thí dụ :" +msgid "You can copy from the Help Viewer to the clipboard on your operating system with standard copy commands. For example:" +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -437,8 +437,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN10930\n" "help.text" -msgid "Press CommandCtrl+C." -msgstr "Nhấn CommandCtrl+C." +msgid "Press CommandCtrl+C." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -469,8 +469,8 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN10A36\n" "help.text" -msgid "You can also click in the Help page and press CommandCtrl+F." -msgstr "Bạn cũng có thể nhấn vào trang Trợ giúp và nhấn CommandCtrl+F." +msgid "You can also click in the Help page and press CommandCtrl+F." +msgstr "" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -653,8 +653,8 @@ msgctxt "" "00000120.xhp\n" "bm_id3150672\n" "help.text" -msgid "Help; Help tips tooltips; help" -msgstr "Trợ giúp; dấu nhớdấu nhớ; Trợ giúp" +msgid "Help; Help tipstooltips; help" +msgstr "" #: 00000120.xhp msgctxt "" @@ -685,16 +685,16 @@ msgctxt "" "00000120.xhp\n" "par_id3157896\n" "help.text" -msgid "Tips provide you with the names of toolbar buttons. To display a tip, rest the pointer over a toolbar button until the name of the button appears." -msgstr "Lời gợi ý thì cung cấp thông tin về các cái nút (biểu tượng) trên thanh công cụ. Để hiển thị lời gợi ý, để con trỏ còn lại trên cái nút đến khi tên nút xuất hiện." +msgid "Tips provide you with the names of toolbar buttons. To display a tip, rest the pointer over a toolbar button until the name of the button appears." +msgstr "" #: 00000120.xhp msgctxt "" "00000120.xhp\n" "par_id3153910\n" "help.text" -msgid "Tips are also displayed for some elements in a document, such as chapter names when you scroll through a long document." -msgstr "Lời gợi ý cũng được hiển thị cho một số mục trên tài liệu, như tên của chương khi bạn cuộn qua tài liệu dài." +msgid "Tips are also displayed for some elements in a document, such as chapter names when you scroll through a long document." +msgstr "" #: 00000120.xhp msgctxt "" @@ -717,8 +717,8 @@ msgctxt "" "00000120.xhp\n" "par_id3149346\n" "help.text" -msgid "Extended tips provide a brief description about buttons and commands. To display an extended tip, press Shift+F1, then point to a button or command." -msgstr "Gợi ý Mở rộng thì cung cấp mô tả ngắn về các cái nút và lệnh. Để hiển thị một Gợi ý Mở rộng, bấm phím tổ hợp Shift+F1, sau đó chỉ tới một nút hay lệnh." +msgid "Extended Tips provide a brief description about buttons and commands. To display an extended tip, press Shift+F1, then point to a button or command." +msgstr "" #: 00000120.xhp msgctxt "" @@ -981,16 +981,16 @@ msgctxt "" "00000150.xhp\n" "par_id3145345\n" "help.text" -msgid "Double-clicking a bookmark or pressing the Return key opens the assigned page in Help. A right-click opens the context menu." -msgstr "Việc nhấn đôi vào dấu nhớ hay bấm phím Return sẽ mở trang đã gán trong Trợ giúp. Cú nhấn-phải sẽ mở trình đơn ngữ cảnh." +msgid "Double-clicking a bookmark or pressing the Return key opens the assigned page in Help. A right-click opens the context menu." +msgstr "" #: 00000150.xhp msgctxt "" "00000150.xhp\n" "par_id3166410\n" "help.text" -msgid "Use the Del key to delete a selected bookmark." -msgstr "Dùng phím Del (delete) để xoá dấu nhớ đã chọn." +msgid "Use the Del key to delete a selected bookmark." +msgstr "" #: 00000150.xhp msgctxt "" @@ -1021,8 +1021,8 @@ msgctxt "" "00000150.xhp\n" "par_id3153087\n" "help.text" -msgid "Delete - deletes the bookmark selected ." -msgstr "Xo8axoá dấu nhớ đã chọn." +msgid "Delete - deletes the selected bookmark." +msgstr "" #: 00000160.xhp msgctxt "" @@ -1109,8 +1109,8 @@ msgctxt "" "00000160.xhp\n" "par_id3158432\n" "help.text" -msgid "Use the arrow keys in combination with the Return key to drop down and roll up entries and to open documents." -msgstr "Dùng những phím mũi tên cùng với phím Return, để buông ra và co lại phân cấp, và để mở tài liệu." +msgid "Use the arrow keys in combination with the Return key to drop down and roll up entries and to open documents." +msgstr "" #: err_html.xhp msgctxt "" @@ -1149,8 +1149,8 @@ msgctxt "" "err_html.xhp\n" "par_idN10681\n" "help.text" -msgid "You can install missing Help modules using the Setup application." -msgstr "Bạn có thể cài đặt mô-đun Trợ giúp bị thiếu bằng ứng dụng Thiết lập (Setup)." +msgid "You can install missing Help modules using the Setup application." +msgstr "" #: err_html.xhp msgctxt "" @@ -1159,3 +1159,427 @@ msgctxt "" "help.text" msgid "Click IconBack to return to the previous page." msgstr "Nhấn vào nút Biểu tượngLùi để trở về trang trước đó." + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "The %PRODUCTNAME Help Window" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"bm_id301534906947308\n" +"help.text" +msgid "%PRODUCTNAME Help Help pages;Index Help pages;search in index search;Help index Help pages;contents" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id3153884\n" +"help.text" +msgid "The %PRODUCTNAME Help" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id171534888116942\n" +"help.text" +msgid "%PRODUCTNAME Help pages are displayed in your system default web browser." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3156183\n" +"help.text" +msgid "The Help system for all versions of the software is based on the same source files. Some of the functions described in Help may not be included in this particular distribution. Some features specific to a distribution may not be mentioned in this Help." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3147143\n" +"help.text" +msgid "Provides an overview of the Help system." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id341534965962279\n" +"help.text" +msgid "Help pages of %PRODUCTNAME Extensions still use the old Help system. The old Help system help pages are available from here." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id701534964258231\n" +"help.text" +msgid "The %PRODUCTNAME Help pages features" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id561534964266978\n" +"help.text" +msgid "The Module List" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id851534964274673\n" +"help.text" +msgid "Located on the top of the page, click to open the drop-down list and select the %PRODUCTNAME module to display the module Help main entry page." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id1001534964280630\n" +"help.text" +msgid "The Language List (Help online only)." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id801534964285706\n" +"help.text" +msgid "Available only in the online version, select the language to display the current help page." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id821534891267696\n" +"help.text" +msgid "The Help Index" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3151351\n" +"help.text" +msgid "The Help Index displays a list of keywords for all %PRODUCTNAME modules. Click on any keyword in the list to open the linked Help page." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id151534901836252\n" +"help.text" +msgid "Searching the Help Index" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id311534901893169\n" +"help.text" +msgid "Type the keyword in the Search text box. The search is performed immediately, while you type the keyword." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id201534891524377\n" +"help.text" +msgid "The search results is displayed as a filtered list of matches. The module name is displayed as a heading on the list. The GLOBAL heading indicates a match for keywords relevant to more than one %PRODUCTNAME module. For example, cell borders applies to spreadsheets cells as well as text and presentation table cells or frames." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id261534891513315\n" +"help.text" +msgid "Use the arrow icons on the bottom of the Index to scroll forward or backward the Index entries or filtered result list." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id901534891620807\n" +"help.text" +msgid "The Contents - The Main Help Topics" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3145748\n" +"help.text" +msgid "Displays an index of the main topics of all modules." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3150774\n" +"help.text" +msgid "Click a closed folder () to open it and display the subfolders and Help pages." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3154749\n" +"help.text" +msgid "Click an open folder () to close it and hide the subfolders and Help pages." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id3152909\n" +"help.text" +msgid "Click a link to display the corresponding Help page." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id441534964525171\n" +"help.text" +msgid "Using the browser for %PRODUCTNAME Help" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id471534889101620\n" +"help.text" +msgid "Navigating in Help pages" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id871534889171418\n" +"help.text" +msgid "Use the Back and Forward buttons of the browser to navigate between pages. In most browsers, a long click on the Back button displays a dropdown list of previously visited pages and a long click on the Forward button display a list of visited pages after the current one." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id321534889287756\n" +"help.text" +msgid "Bookmarking Help pages" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id581534889349758\n" +"help.text" +msgid "Use the bookmark feature of the browser for quick access to relevant Help pages. To bookmark a page in most browsers:" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id71534889492593\n" +"help.text" +msgid "Open the Bookmark menu of the browser," +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id71534889724361\n" +"help.text" +msgid "select Add bookmark, or" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id961534889672410\n" +"help.text" +msgid "Press CommandCtrl+D on most browsers." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id191534889878558\n" +"help.text" +msgid "Enter the name, folder and meaningful tags for the bookmark." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id771534889897625\n" +"help.text" +msgid "Close the bookmark dialog of the web browser." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id571534890260376\n" +"help.text" +msgid "Help Pages Navigation History" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id411534890266018\n" +"help.text" +msgid "Each Help page visited is recorded in the web browser history. To open the navigation history:" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id401534890287783\n" +"help.text" +msgid "Choose the History menu of the web browser," +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id991534890295828\n" +"help.text" +msgid "Select Show History." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id591534890299255\n" +"help.text" +msgid "Click on any entry of the history main window to open the corresponding help page." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id841534888870987\n" +"help.text" +msgid "Copying Help contents to clipboard" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10926\n" +"help.text" +msgid "You can copy contents from the Help page to the clipboard on your operating system with standard copy commands. For example:" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN1092C\n" +"help.text" +msgid "On a Help page, select the text that you want to copy." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10930\n" +"help.text" +msgid "Press CommandCtrl+C." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id791534903145827\n" +"help.text" +msgid "Some contents in help pages can be copied to the system clipboard with only one mouse click. In these cases a tooltip appears when hovering the mouse on the copy-enabled contents. For example, the following line is copy-enabled:" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_id381534903133044\n" +"help.text" +msgid "=SUM(A1:A10)" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id201534888332793\n" +"help.text" +msgid "Searching in current page" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10933\n" +"help.text" +msgid "To search in the current Help page:" +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10939\n" +"help.text" +msgid "Open the View menu of your default web browser and choose Find on this Page entry." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10A36\n" +"help.text" +msgid "You can also press CommandCtrl+F." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10A22\n" +"help.text" +msgid "In the Search for box, enter the text that you want to find." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10A48\n" +"help.text" +msgid "Select the search options that you want to use." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10A26\n" +"help.text" +msgid "Press Enter." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"par_idN10A59\n" +"help.text" +msgid "To find the next occurrence of the search term on the page, click on the Up arrow or Down arrow to find the previous or next occurrence." +msgstr "" + +#: new_help.xhp +msgctxt "" +"new_help.xhp\n" +"hd_id141534964599864\n" +"help.text" +msgid "Contents general information" +msgstr "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/06.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/06.po index 5897a74f744..99b15aa8902 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/06.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/06.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-04-17 15:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" "Last-Translator: FULL NAME \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -13,18 +13,26 @@ msgstr "" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: LibreOffice\n" -#: youtubevideos.xhp +#: svx_screenshots.xhp msgctxt "" -"youtubevideos.xhp\n" +"svx_screenshots.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "YouTube Videos" +msgid "SVX Screenshots" +msgstr "" + +#: svx_screenshots.xhp +msgctxt "" +"svx_screenshots.xhp\n" +"par_id431534783734366\n" +"help.text" +msgid "Compress Image Dialog" msgstr "" #: youtubevideos.xhp msgctxt "" "youtubevideos.xhp\n" -"par_ytvideosample\n" +"tit\n" "help.text" -msgid "" +msgid "YouTube Videos" msgstr "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po index 27b251d94b4..4dca9f2f990 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-07 19:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-12-22 18:38+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -15509,7 +15509,7 @@ msgctxt "" "protection.xhp\n" "par_id3150088\n" "help.text" -msgid "For example, for graphics inserted in Writer: Choose Format - Image - Options tab. Under Protect, mark Contents, Position and/or Size." +msgid "For example, for graphics inserted in Writer: Choose Format - Image - Properties - Options tab. Under Protect, mark Contents, Position and/or Size." msgstr "" #: protection.xhp @@ -15525,7 +15525,7 @@ msgctxt "" "protection.xhp\n" "par_id3153657\n" "help.text" -msgid "For example, for graphics inserted in Writer: Choose Format - Image - Options tab. Under Protect, unmark as appropriate." +msgid "For example, for graphics inserted in Writer: Choose Format - Image - Properties - Options tab. Under Protect, unmark as appropriate." msgstr "" #: protection.xhp @@ -16701,8 +16701,8 @@ msgctxt "" "scripting.xhp\n" "par_idN10B3B\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Macro." -msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang." +msgid "Choose Format - Image - Properties - Macro." +msgstr "" #: scripting.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/help.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/help.po index 33fd0a5387e..f9e38601e47 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/help.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/help.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-05-16 16:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" "Last-Translator: FULL NAME \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -104,7 +104,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id811525747677263\n" +"lang_id811525747677263\n" "help.text" msgid "English (USA)" msgstr "" @@ -112,7 +112,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id521525747699241\n" +"lang_id521525747699241\n" "help.text" msgid "Amharic" msgstr "" @@ -120,7 +120,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id841525747709330\n" +"lang_id841525747709330\n" "help.text" msgid "Arabic" msgstr "" @@ -128,7 +128,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id371525747715258\n" +"lang_id371525747715258\n" "help.text" msgid "Asturian" msgstr "" @@ -136,7 +136,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id91525747756759\n" +"lang_id591525747756759\n" "help.text" msgid "Bulgarian" msgstr "" @@ -144,7 +144,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id391525747761934\n" +"lang_id391525747761934\n" "help.text" msgid "Bengali" msgstr "" @@ -152,7 +152,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id701525747766711\n" +"lang_id701525747766711\n" "help.text" msgid "Bengali (India)" msgstr "" @@ -160,7 +160,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id941525747772436\n" +"lang_id941525747772436\n" "help.text" msgid "Tibetan" msgstr "" @@ -168,7 +168,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id241525747783594\n" +"lang_id241525747783594\n" "help.text" msgid "Bosnian" msgstr "" @@ -176,7 +176,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id191525747798511\n" +"lang_id191525747798511\n" "help.text" msgid "Catalan" msgstr "" @@ -184,7 +184,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id331525747842279\n" +"lang_id331525747842279\n" "help.text" msgid "Valencian Catalan" msgstr "" @@ -192,7 +192,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id541525747847143\n" +"lang_id541525747847143\n" "help.text" msgid "Czech" msgstr "" @@ -200,7 +200,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id141525747867126\n" +"lang_id141525747867126\n" "help.text" msgid "Danish" msgstr "" @@ -208,7 +208,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id131525747872352\n" +"lang_id131525747872352\n" "help.text" msgid "German" msgstr "" @@ -216,7 +216,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id831525747962487\n" +"lang_id831525747962487\n" "help.text" msgid "Dzongkha" msgstr "" @@ -224,7 +224,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id631525747969597\n" +"lang_id631525747969597\n" "help.text" msgid "Greek" msgstr "" @@ -232,7 +232,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id371525747976937\n" +"lang_id371525747976937\n" "help.text" msgid "English (UK)" msgstr "" @@ -240,7 +240,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id701525747984877\n" +"lang_id701525747984877\n" "help.text" msgid "English (SA)" msgstr "" @@ -248,7 +248,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id61525747994007\n" +"lang_id661525747994007\n" "help.text" msgid "Esperanto" msgstr "" @@ -256,7 +256,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id811525748006070\n" +"lang_id811525748006070\n" "help.text" msgid "Spanish" msgstr "" @@ -264,7 +264,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id561525748012579\n" +"lang_id561525748012579\n" "help.text" msgid "Estonian" msgstr "" @@ -272,7 +272,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id111525748019144\n" +"lang_id111525748019144\n" "help.text" msgid "Basque" msgstr "" @@ -280,7 +280,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id621525748022811\n" +"lang_id621525748022811\n" "help.text" msgid "Finnish" msgstr "" @@ -288,7 +288,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id861525748027499\n" +"lang_id861525748027499\n" "help.text" msgid "French" msgstr "" @@ -296,7 +296,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id661525748030419\n" +"lang_id661525748030419\n" "help.text" msgid "Galician" msgstr "" @@ -304,7 +304,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id301525748033370\n" +"lang_id301525748033370\n" "help.text" msgid "Gujarati" msgstr "" @@ -312,7 +312,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id141525748036295\n" +"lang_id141525748036295\n" "help.text" msgid "Hebrew" msgstr "" @@ -320,7 +320,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id531525748040396\n" +"lang_id531525748040396\n" "help.text" msgid "Hindi" msgstr "" @@ -328,7 +328,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id901525748044409\n" +"lang_id901525748044409\n" "help.text" msgid "Croatian" msgstr "" @@ -336,7 +336,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id331525748049389\n" +"lang_id331525748049389\n" "help.text" msgid "Hungarian" msgstr "" @@ -344,7 +344,15 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id21525748084845\n" +"lang_id221525748084843\n" +"help.text" +msgid "Indonesian" +msgstr "" + +#: browserhelp.xhp +msgctxt "" +"browserhelp.xhp\n" +"lang_id221525748084845\n" "help.text" msgid "Icelandic" msgstr "" @@ -352,7 +360,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id761525748087547\n" +"lang_id761525748087547\n" "help.text" msgid "Italian" msgstr "" @@ -360,7 +368,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id691525748090324\n" +"lang_id691525748090324\n" "help.text" msgid "Japanese" msgstr "" @@ -368,7 +376,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id181525748093242\n" +"lang_id181525748093242\n" "help.text" msgid "Georgian" msgstr "" @@ -376,7 +384,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id531525748097320\n" +"lang_id531525748097320\n" "help.text" msgid "Khmer" msgstr "" @@ -384,7 +392,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id641525748100233\n" +"lang_id641525748100233\n" "help.text" msgid "Korean" msgstr "" @@ -392,7 +400,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id521525748103387\n" +"lang_id521525748103387\n" "help.text" msgid "Lao" msgstr "" @@ -400,7 +408,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id51525748108130\n" +"lang_id851525748108130\n" "help.text" msgid "Lithuanian" msgstr "" @@ -408,7 +416,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id111525748111334\n" +"lang_id111525748111334\n" "help.text" msgid "Latvian" msgstr "" @@ -416,7 +424,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id131525748114674\n" +"lang_id131525748114674\n" "help.text" msgid "Macedonian" msgstr "" @@ -424,7 +432,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id441525748118091\n" +"lang_id441525748118091\n" "help.text" msgid "Norwegian Bokmål" msgstr "" @@ -432,7 +440,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id221525748121057\n" +"lang_id221525748121057\n" "help.text" msgid "Nepali" msgstr "" @@ -440,7 +448,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id441525748123904\n" +"lang_id441525748123904\n" "help.text" msgid "Dutch" msgstr "" @@ -448,7 +456,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id371525748126784\n" +"lang_id371525748126784\n" "help.text" msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "" @@ -456,7 +464,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id401525748129935\n" +"lang_id401525748129935\n" "help.text" msgid "Oromo" msgstr "" @@ -464,7 +472,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id91525748133349\n" +"lang_id291525748133349\n" "help.text" msgid "Polish" msgstr "" @@ -472,7 +480,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id631525748136712\n" +"lang_id631525748136712\n" "help.text" msgid "Portuguese" msgstr "" @@ -480,7 +488,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id351525748140239\n" +"lang_id351525748140239\n" "help.text" msgid "Brazilian Portuguese" msgstr "" @@ -488,7 +496,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id421525748143274\n" +"lang_id421525748143274\n" "help.text" msgid "Romanian" msgstr "" @@ -496,7 +504,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id291525748146064\n" +"lang_id291525748146064\n" "help.text" msgid "Russian" msgstr "" @@ -504,7 +512,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id91525748149042\n" +"lang_id991525748149042\n" "help.text" msgid "Sinhala" msgstr "" @@ -512,7 +520,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id191525748182094\n" +"lang_id191525748182094\n" "help.text" msgid "Sidama" msgstr "" @@ -520,7 +528,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id461525748185823\n" +"lang_id461525748185823\n" "help.text" msgid "Slovak" msgstr "" @@ -528,7 +536,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id41525748190004\n" +"lang_id741525748190004\n" "help.text" msgid "Slovenian" msgstr "" @@ -536,7 +544,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id281525748193030\n" +"lang_id281525748193030\n" "help.text" msgid "Albanian" msgstr "" @@ -544,7 +552,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id481525748203088\n" +"lang_id481525748203088\n" "help.text" msgid "Swedish" msgstr "" @@ -552,7 +560,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id191525748206804\n" +"lang_id191525748206804\n" "help.text" msgid "Tamil" msgstr "" @@ -560,7 +568,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id391525748210165\n" +"lang_id391525748210165\n" "help.text" msgid "Tajik" msgstr "" @@ -568,7 +576,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id561525748213759\n" +"lang_id561525748213759\n" "help.text" msgid "Turkish" msgstr "" @@ -576,7 +584,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id621525748217482\n" +"lang_id621525748217482\n" "help.text" msgid "Uyghur" msgstr "" @@ -584,7 +592,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id861525748221057\n" +"lang_id861525748221057\n" "help.text" msgid "Ukrainian" msgstr "" @@ -592,7 +600,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id611525748224412\n" +"lang_id611525748224412\n" "help.text" msgid "Vietnamese" msgstr "" @@ -600,7 +608,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id981525748227614\n" +"lang_id981525748227614\n" "help.text" msgid "Chinese (Simplified)" msgstr "" @@ -608,7 +616,7 @@ msgstr "" #: browserhelp.xhp msgctxt "" "browserhelp.xhp\n" -"par_id61525748230858\n" +"lang_id361525748230858\n" "help.text" msgid "Chinese (Traditional)" msgstr "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po index c53805a3579..78164d1563d 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-31 14:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-10-02 17:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:05+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -213,7 +213,7 @@ msgctxt "" "01010000.xhp\n" "par_id3149177\n" "help.text" -msgid "Use this dialog to create general settings for working with $[officename]. The information covers topics such as user data, saving, printing, paths to important files and directories, and color defaults. These settings are saved automatically." +msgid "Use this dialog to create general settings for working with $[officename]. The information covers topics such as user data, saving, printing, paths to important files and directories. These settings are saved automatically." msgstr "" #: 01010100.xhp @@ -2048,222 +2048,6 @@ msgctxt "" msgid "Click here to undo the current changes in the list box." msgstr "Nhấn vào cái nút này để hồi lại các thay đổi hiện thời trong hộp liệt kê." -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"tit\n" -"help.text" -msgid "Color" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"bm_id3155132\n" -"help.text" -msgid "colors; models" -msgstr "màu sắc; mô hình" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3150543\n" -"help.text" -msgid "Color" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3153104\n" -"help.text" -msgid "Allows you to select a color from a color palette, edit an existing color, or define new colors." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3150767\n" -"help.text" -msgid "Colors" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3150869\n" -"help.text" -msgid "Palette" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3149809\n" -"help.text" -msgid "Specifies the name of a selected palette. You can select a different palette here." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3150447\n" -"help.text" -msgid "Color Set" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3149560\n" -"help.text" -msgid "Contains a list of available colors. Click on the desired one in the list to select it." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id31563321\n" -"help.text" -msgid "Recent Colors" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id31544811\n" -"help.text" -msgid "Displays the last twelve colors selected and applied. Upon selecting a new color it is added to the left of the list. If the list is full and a new color is selected then the rightmost color is deleted." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3156332\n" -"help.text" -msgid "Add" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3154481\n" -"help.text" -msgid "Adds the new color to the Custom palette." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id31547578\n" -"help.text" -msgid "Delete" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3154483\n" -"help.text" -msgid "Deletes the selected color without confirmation." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3154574\n" -"help.text" -msgid "You can only delete colors from the custom palette." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id31507671\n" -"help.text" -msgid "New" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3147426\n" -"help.text" -msgid "Displays a preview of the color selected from the color palette and the changes you make with the controls below." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3150103\n" -"help.text" -msgid "R" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3152462\n" -"help.text" -msgid "The color code of the red component of the color. Possible values are between 0 and 255." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3145366\n" -"help.text" -msgid "G" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3153144\n" -"help.text" -msgid "The color code of the green component of the color. Possible values are between 0 and 255." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3153573\n" -"help.text" -msgid "B" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id3153726\n" -"help.text" -msgid "The color code of the blue component of the color. Possible values are between 0 and 255." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id31535731\n" -"help.text" -msgid "Hex" -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"par_id31537261\n" -"help.text" -msgid "The color code of the color expressed as a hexadecimal value." -msgstr "" - -#: 01010500.xhp -msgctxt "" -"01010500.xhp\n" -"hd_id3154754\n" -"help.text" -msgid "Pick" -msgstr "" - #: 01010501.xhp msgctxt "" "01010501.xhp\n" @@ -3221,7 +3005,7 @@ msgctxt "" "01010800.xhp\n" "par_id3153947\n" "help.text" -msgid "Specifies the display size of toolbar icons. The Automatic option uses the font size settings of your operating system for menus. " +msgid "Specifies the display size of toolbar icons. The Automatic option uses the font size settings of your operating system for menus." msgstr "" #: 01010800.xhp @@ -8661,7 +8445,7 @@ msgctxt "" "01060300.xhp\n" "par_id3150400\n" "help.text" -msgid "Specifies whether to automatically apply the formatting attributes of the selected cell to the empty adjacent cells. If, for example, the contents of the selected cell have the bold attribute, this bold attribute will also apply to adjacent cells. Cells that already have a special format will not be modified by this function. You can see the range in question by pressing the Command Ctrl + * (multiplication sign on the number pad) shortcut. This format also applies to all new values inserted within this range. The normal default settings apply to cells outside this range." +msgid "Specifies whether to automatically apply the formatting attributes of the selected cell to the empty adjacent cells. If, for example, the contents of the selected cell have the bold attribute, this bold attribute will also apply to adjacent cells. Cells that already have a special format will not be modified by this function. You can see the range in question by pressing the CommandCtrl + * (multiplication sign on the number pad) shortcut. This format also applies to all new values inserted within this range. The normal default settings apply to cells outside this range." msgstr "" #: 01060300.xhp @@ -8744,6 +8528,22 @@ msgctxt "" msgid "Specifies that, when you paste cells from the clipboard to a cell range that is not empty, a warning appears." msgstr "" +#: 01060300.xhp +msgctxt "" +"01060300.xhp\n" +"hd_id3146147\n" +"help.text" +msgid "Position cell reference with selection" +msgstr "" + +#: 01060300.xhp +msgctxt "" +"01060300.xhp\n" +"par_id31508727\n" +"help.text" +msgid "With the option set, expanding a selection (with Command Ctrl +Shift+Down/Up) jumps to the end of the range in the column that was added as last to the initial selection.When the option is not set, expanding a selection (with CommandCtrl+Shift +Down/Up) jumps to the end of the range in the column where selecting the cell range was started.The same of course applies when extending a selection on rows, with CommandCtrl+ Shift+Left/Right." +msgstr "" + #: 01060400.xhp msgctxt "" "01060400.xhp\n" @@ -9973,7 +9773,7 @@ msgctxt "" "01060900.xhp\n" "bm_id4249399\n" "help.text" -msgid "formula options;formula syntax formula options;separators formula options;reference syntax in string parameters formula options;recalculating spreadsheets formula options;large spreadsheet files formula options;loading spreadsheet files separators;function separators;array column separators;array row recalculating;formula options recalculating;large spreadsheet files loading;large spreadsheet files" +msgid "formula options;formula syntaxformula options;separatorsformula options;reference syntax in string parametersformula options;recalculating spreadsheetsformula options;large spreadsheet filesformula options;loading spreadsheet filesseparators;functionseparators;array columnseparators;array rowrecalculating;formula optionsrecalculating;large spreadsheet filesloading;large spreadsheet files" msgstr "" #: 01060900.xhp @@ -10112,22 +9912,6 @@ msgctxt "" msgid "={1,2,3,4,5;6,7,8,9,10}" msgstr "" -#: 01060900.xhp -msgctxt "" -"01060900.xhp\n" -"hd_id5149399\n" -"help.text" -msgid "Detailed calculation settings" -msgstr "" - -#: 01060900.xhp -msgctxt "" -"01060900.xhp\n" -"par_id1015549\n" -"help.text" -msgid "Here you can configure the formula syntax to use when parsing references given in string parameters. This affects built-in functions such as INDIRECT that takes a reference as a string value." -msgstr "" - #: 01060900.xhp msgctxt "" "01060900.xhp\n" @@ -13384,6 +13168,182 @@ msgctxt "" msgid "Basic IDE" msgstr "" +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Detailed Calculation" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"bm_id3146799\n" +"help.text" +msgid "string;conversion to number settingsstring conversion to number optionsstring;conversion to date settingsstring conversion to date optionsstring;conversion to reference settingsstring conversion to reference optionsstring;setting in spreadsheet formulascell reference syntax in strings;Excel R1C1cell reference syntax in strings;Excel A1cell reference syntax in strings;Calc A1Excel R1C1;cell reference syntax in stringsExcel A1;cell reference syntax in stringsCalc A1;cell reference syntax in strings" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"hd_id371535153017185\n" +"help.text" +msgid "Detailed Calculation Settings" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id461535153017196\n" +"help.text" +msgid "Sets the rules for conversion from strings values to numeric values, string values to cell references, and strings values to date and time values. This affects built-in functions such as INDIRECT that takes a reference as a string value or date and time functions that takes arguments as string values in local or ISO 8601 formats." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id2752992\n" +"help.text" +msgid "Menu %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Formula, and in section Detailed Calculation Settings press Details... button." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id4238715\n" +"help.text" +msgid "Contents to Numbers" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id8277230\n" +"help.text" +msgid "Conversion from text to number" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id396740\n" +"help.text" +msgid "How to treat text when encountered as operand in an arithmetic operation or as argument to a function that expects a number instead. Unambiguous conversion is possible for integer numbers including exponents and ISO 8601 dates and times in their extended formats with separators. Fractional numeric values with decimal separators or dates other than ISO 8601 are locale dependent. Note that in locale dependent conversions the resulting numeric value may differ between locales!" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id4086428\n" +"help.text" +msgid "Generate #VALUE! error: Text found where numeric data is expected will generate #VALUE! error. Example: \"123.45\" will generate a #VALUE! error, while 123.45 not." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id9024628\n" +"help.text" +msgid "Treat as zero: Any text found where numeric data is expected will be considered as a number of value zero. Example: \"123.45\" will map to zero, while 123.45 not." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id3067110\n" +"help.text" +msgid "Convert only if unambiguous: If the text represents a valid and unambiguous numeric value, convert it. Example: \"123.456\" will generate a #VALUE! error because the text contains a separator, while \"123456\" will not." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id8841822\n" +"help.text" +msgid "Convert also locale dependent: convert values valid in the locale representation. Example: \"123,45\" is a valid number in some locales because the comma is the decimal separator there." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id4077578\n" +"help.text" +msgid "Treat empty string as zero" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id9094515\n" +"help.text" +msgid "This option determines how an empty string is treated when used in arithmetic operations. If you have set \"Conversion from text to number\" to either \"Generate #VALUE! error\" or \"Treat as zero\", you cannot choose (here) if conversion of an empty string to a number will generate an error or if it will treat empty strings as zero. Otherwise this option determines how empty strings are treated." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id3859675\n" +"help.text" +msgid "Reference syntax for string reference" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id402233\n" +"help.text" +msgid "Formula syntax to use when parsing references given in string parameters. This affects built-in functions such as INDIRECT that takes a reference as a string value." +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id1623889\n" +"help.text" +msgid "Use formula syntax:" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id7781914\n" +"help.text" +msgid "Calc A1:" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id300912\n" +"help.text" +msgid "Excel A1:" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id9534592\n" +"help.text" +msgid "Excel R1C1:" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id191535211862982\n" +"help.text" +msgid "Date and time functions" +msgstr "" + +#: detailedcalculation.xhp +msgctxt "" +"detailedcalculation.xhp\n" +"par_id261535211868627\n" +"help.text" +msgid "INDIRECT function" +msgstr "" + #: experimental.xhp msgctxt "" "experimental.xhp\n" @@ -14760,6 +14720,22 @@ msgctxt "" msgid "Open CL is a technology to speed up calculation on large spreadsheets." msgstr "" +#: opencl.xhp +msgctxt "" +"opencl.xhp\n" +"par_id8266853\n" +"help.text" +msgid "OpenCL™ is the first open, royalty-free standard for cross-platform, parallel programming of modern processors found in personal computers, servers and handheld/embedded devices. OpenCL (Open Computing Language) greatly improves speed and responsiveness for a wide spectrum of applications in numerous market categories from gaming and entertainment to scientific and medical software" +msgstr "" + +#: opencl.xhp +msgctxt "" +"opencl.xhp\n" +"par_id5293741\n" +"help.text" +msgid "for more information on OpenCL, visit the OpenCL site" +msgstr "" + #: persona_firefox.xhp msgctxt "" "persona_firefox.xhp\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po index 3af1ea0a3e4..58c4efe068d 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-19 13:30+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:06+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -4693,8 +4693,8 @@ msgctxt "" "05250600.xhp\n" "par_id3149121\n" "help.text" -msgid "Select the object(s) that you want to move behind an other object. Right-click and choose Arrange - Behind Object, and then click an object in your slide." -msgstr "Chọn những đối tượng bạn muốn di chuyển ra trước. Nhấn-phải và chọn lệnh trình đơn ngữ cảnh Sắp đặt > Đằng sau đối tượng, sau đó nhấn vào đối tượng đích trên ảnh chiếu. Các đối tượng đã chọn sẽ được di chuyển ra đằng sau đối tượng đích." +msgid "Select the object(s) that you want to move behind another object. Right-click and choose Arrange - Behind Object, and then click an object in your slide." +msgstr "" #: 05250600.xhp msgctxt "" @@ -8216,6 +8216,142 @@ msgctxt "" msgid "Select the shape by its name from the list box." msgstr "" +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "Impress Remote Connections" +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"bm_id181535058686707\n" +"help.text" +msgid "Impress Remote;remote connection dialogpresentation;remote control connections" +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"hd_id671535054437336\n" +"help.text" +msgid "Remote Connections" +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id371535054437338\n" +"help.text" +msgid "List all Impress Remote available connections." +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id591535055142846\n" +"help.text" +msgid "Initially, mark the Enable remote control checkbox in %PRODUCTNAME – Preferences Tools – Options – %PRODUCTNAME Impress – General." +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id21535055203545\n" +"help.text" +msgid "Select menu Slide Show - Impress Remote." +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"hd_id391535056397562\n" +"help.text" +msgid "Remote connection setup" +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id61535056384621\n" +"help.text" +msgid "To activate the remote connection:" +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id291535056498637\n" +"help.text" +msgid "Open the Impress Remote application in the mobile device." +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id331535056422980\n" +"help.text" +msgid "Open the Remote Connection dialog," +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id581535056432208\n" +"help.text" +msgid "Select the device in the list," +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id271535056452591\n" +"help.text" +msgid "Enter the PIN number displayed by the device and press Connect to authorize a connection." +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id111535056600848\n" +"help.text" +msgid "The device and the computer are now connected, the current presentation enters in Presentation Mode immediately, controlled by the mobile device." +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"hd_id331535057240065\n" +"help.text" +msgid "To disconnect from mobile device" +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id581535056968655\n" +"help.text" +msgid "Open the Remote Connection dialog," +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id231535057021070\n" +"help.text" +msgid "Select the device in the list," +msgstr "" + +#: remoteconnections.xhp +msgctxt "" +"remoteconnections.xhp\n" +"par_id541535057041285\n" +"help.text" +msgid "Press Remove client authorization button." +msgstr "" + #: slidesorter.xhp msgctxt "" "slidesorter.xhp\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po index 087393ecb60..e05d573f164 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-05-16 16:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-08 02:35+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -1725,7 +1725,7 @@ msgctxt "" "impress_remote.xhp\n" "hd_id170820171152085523\n" "help.text" -msgid "Slideshow Remote Control – Impress Remote User Guide" +msgid "Slideshow Remote Control – Impress Remote User Guide" msgstr "" #: impress_remote.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po index e5e6a91fc9f..6076c52b182 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-02 00:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-25 05:43+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -1565,7 +1565,7 @@ msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3146337\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Type tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Type tab" msgstr "" #: 00000405.xhp @@ -1637,7 +1637,7 @@ msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3153984\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Hyperlink tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Hyperlink tab" msgstr "" #: 00000405.xhp @@ -1661,7 +1661,7 @@ msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3154724\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Options tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Options tab" msgstr "" #: 00000405.xhp @@ -1693,7 +1693,7 @@ msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3155088\n" "help.text" -msgid "Choose Format - Image - Image tab" +msgid "Choose Format - Image - Properties - Image tab" msgstr "" #: 00000405.xhp @@ -1701,7 +1701,7 @@ msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3146938\n" "help.text" -msgid "Choose Insert/Format - Image - Macro tab" +msgid "Choose Insert/Format - Image - Properties - Macro tab" msgstr "" #: 00000405.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index cc350545375..299a0db5be4 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-31 14:10+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-10-02 17:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:09+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -392,6 +392,14 @@ msgctxt "" msgid "Outline to Clipboard" msgstr "Phác thảo tới Bảng nháp" +#: 01160200.xhp +msgctxt "" +"01160200.xhp\n" +"bm_id481537444644102\n" +"help.text" +msgid "send;outline to clipboardoutline;outline to clipboardclipboard;outline to clipboard" +msgstr "" + #: 01160200.xhp msgctxt "" "01160200.xhp\n" @@ -429,8 +437,8 @@ msgctxt "" "01160300.xhp\n" "par_id3149286\n" "help.text" -msgid "Copies the headings and a number of subsequent paragraphs in the active document to a new AutoAbstract text document. An AutoAbstract is useful for obtaining an overview of long documents. You can specify the number of outline levels as well as the number of paragraphs displayed therein. All levels and paragraphs under the respective settings are hidden. " -msgstr "Sao chép các tiêu đề và một số đoạn văn nằm sau trong tài liệu hoạt động sang một tài liệu văn bản Trích yếu Tự động mới. Bản Trích yếu Tự động có ích để giành được toàn cảnh của tài liệu dài. Bạn có khả năng xác định tổng số cấp phác thảo, cũng như tổng số đoạn văn được hiển thị bên trong. Tất cả các cấp và đoạn văn nằm bên ngoài thiết lập này thì bị ẩn." +msgid "Copies the headings and a number of subsequent paragraphs in the active document to a new AutoAbstract text document. An AutoAbstract is useful for obtaining an overview of long documents. You can specify the number of outline levels as well as the number of paragraphs displayed therein. All levels and paragraphs under the respective settings are hidden." +msgstr "" #: 01160300.xhp msgctxt "" @@ -805,7 +813,7 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3155548\n" "help.text" -msgid "Type the number of the page number that you want to jump to, and then press Enter." +msgid "Type the number of the page that you want to jump to, and then press Enter." msgstr "" #: 02110000.xhp @@ -1645,8 +1653,8 @@ msgctxt "" "02120000.xhp\n" "par_id3149177\n" "help.text" -msgid "To display the list in reverse order, press Command Ctrl+Shift+Tab." -msgstr "Để hiển thị danh sách theo thứ tự ngược lại, bấm tổ hợp phím Command Ctrl+Shift+Tab." +msgid "To display the list in reverse order, press CommandCtrl+Shift+Tab." +msgstr "" #: 02120000.xhp msgctxt "" @@ -5693,8 +5701,8 @@ msgctxt "" "04090001.xhp\n" "par_id3155537\n" "help.text" -msgid "To quickly insert a field from the list, hold down Command Ctrl and double-click the field." -msgstr "Để chèn nhanh một trường nào đó từ danh sách, ấn giữ phím Command Ctrl trong khi nhấn đôi vào trường đó." +msgid "To quickly insert a field from the list, hold down CommandCtrl and double-click the field." +msgstr "" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6189,8 +6197,8 @@ msgctxt "" "04090002.xhp\n" "par_id7729728\n" "help.text" -msgid "To quickly insert a field from the list, hold down Command Ctrl and double-click the field." -msgstr "Để chèn nhanh một trường nào đó từ danh sách, ấn giữ phím Command Ctrl trong khi nhấn đôi vào trường đó." +msgid "To quickly insert a field from the list, hold down CommandCtrl and double-click the field." +msgstr "" #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -7581,8 +7589,8 @@ msgctxt "" "04090005.xhp\n" "par_id3326822\n" "help.text" -msgid "To quickly insert a field from the list, hold down Command Ctrl and double-click the field." -msgstr "Để chèn nhanh một trường nào đó từ danh sách, ấn giữ phím Command Ctrl trong khi nhấn đôi vào trường đó." +msgid "To quickly insert a field from the list, hold down CommandCtrl and double-click the field." +msgstr "" #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -9493,7 +9501,7 @@ msgctxt "" "04090300.xhp\n" "par_id761519649446210\n" "help.text" -msgid "Choose Fields of the context menu of the selected field." +msgid "Choose Edit Fields of the context menu of the selected field." msgstr "" #: 04090300.xhp @@ -9509,7 +9517,7 @@ msgctxt "" "04090300.xhp\n" "par_id761519649446212\n" "help.text" -msgid "Shows the type of the selected field. The middle and left pane of the dialog contents depends on the field type. For a complete description of the fields see Fields page." +msgid "Shows the type of the selected field. The middle and right pane of the dialog contents depends on the field type. For a complete description of the fields see Fields page." msgstr "" #: 04090300.xhp @@ -12757,7 +12765,7 @@ msgctxt "" "04150000.xhp\n" "hd_id3147213\n" "help.text" -msgid "List of AutoFormats" +msgid "List of table styles" msgstr "" #: 04150000.xhp @@ -12765,7 +12773,7 @@ msgctxt "" "04150000.xhp\n" "par_id3149036\n" "help.text" -msgid "Select a predefined AutoFormat for the new table." +msgid "Select a predefined style for the new table." msgstr "" #: 04150000.xhp @@ -16752,30 +16760,6 @@ msgctxt "" msgid "object is selected" msgstr "Đối tượng đã chọn." -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3151249\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3149104\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3147089\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -16792,46 +16776,6 @@ msgctxt "" msgid "mouse pointer moves over the object" msgstr "con trỏ chuột chuyển qua trên đối tượng" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3152779\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3153349\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3149174\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3151031\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3145784\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -16848,38 +16792,6 @@ msgctxt "" msgid "hyperlink that is assigned to the object is clicked" msgstr "siêu liên kết gán cho đối tượng được nhắp chọn" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3150693\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3147423\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3145256\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3149554\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -16896,46 +16808,6 @@ msgctxt "" msgid "mouse pointer moves off the object" msgstr "con trỏ chuột di chuyển ra khỏi đối tượng" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3147739\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3146336\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3149841\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3148436\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3151082\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -16952,14 +16824,6 @@ msgctxt "" msgid "image is loaded successfully" msgstr "" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3150169\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -16976,14 +16840,6 @@ msgctxt "" msgid "loading of the image is terminated by the user (for example, when downloading)" msgstr "" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3156105\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17000,14 +16856,6 @@ msgctxt "" msgid "image is not successfully loaded" msgstr "" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3154327\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17024,14 +16872,6 @@ msgctxt "" msgid "text is inputted" msgstr "Nạp văn bản" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3155792\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17048,14 +16888,6 @@ msgctxt "" msgid "Nonprinting characters, such as tabs and line breaks, are entered" msgstr "Điền ký tự không được in, như các thẻ và ngắt dòng." -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3150666\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17072,14 +16904,6 @@ msgctxt "" msgid "frame is resized" msgstr "Khung đã được đổi cỡ." -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3150774\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17096,14 +16920,6 @@ msgctxt "" msgid "frame is moved" msgstr "Khung đã bị di chuyển" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3155553\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17120,14 +16936,6 @@ msgctxt "" msgid "before AutoText is inserted" msgstr "Trước khi tốc ký được chèn" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3145292\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -17144,14 +16952,6 @@ msgctxt "" msgid "after AutoText is inserted" msgstr "Sau khi tốc ký được chèn" -#: 05060700.xhp -msgctxt "" -"05060700.xhp\n" -"par_id3156237\n" -"help.text" -msgid "x" -msgstr "" - #: 05060700.xhp msgctxt "" "05060700.xhp\n" @@ -19909,7 +19709,7 @@ msgctxt "" "05140000.xhp\n" "par_id270120161717298895\n" "help.text" -msgid "By default, the Styles deck displays a preview of the available styles. The previews can be disabled in the Expert configuration by setting the property /org.openoffice.Office.Common/StylesAndFormatting Preview to false." +msgid "By default, the Styles deck displays a preview of the available styles. The previews can be disabled by unchecking the Show Previews box below the list of styles." msgstr "" #: 05140000.xhp @@ -20629,8 +20429,8 @@ msgctxt "" "05150200.xhp\n" "par_id3149871\n" "help.text" -msgid "Automatically formats the file according to the options that you set under Tools - AutoCorrect Options." -msgstr "Tự động định dạng tập tin tùy theo những tùy chọn bạn đã đặt dưới mục trình đơn Công cụ - Tự động Sửa lỗi." +msgid "Automatically formats the file according to the options that you set under Tools - AutoCorrect - AutoCorrect Options." +msgstr "" #: 05150200.xhp msgctxt "" @@ -20773,8 +20573,8 @@ msgctxt "" "05150300.xhp\n" "par_id3152999\n" "help.text" -msgid "Automatically formats the file according to the options that you set under Tools - AutoCorrect Options. In a dialog, you are asked to accept or reject the changes." -msgstr "Tự động định dạng tập tin tùy theo các tùy chọn bạn đã đặt dưới mục trình đơn Công cụ - Tự động Sửa lỗi. Một hộp thoại tự mở để nhắc bạn chấp nhận hay từ chối các thay đổi này." +msgid "Automatically formats the file according to the options that you set under Tools - AutoCorrect - AutoCorrect Options. In a dialog, you are asked to accept or reject the changes." +msgstr "" #: 05150300.xhp msgctxt "" @@ -21429,7 +21229,7 @@ msgctxt "" "06060000.xhp\n" "par_id3147567\n" "help.text" -msgid "To highlight the screen display of chapter and outline numbers, choose View - Field Shadings." +msgid "To highlight the screen display of chapter and outline numbers, choose View - Field Shadings." msgstr "" #: 06060000.xhp @@ -21437,8 +21237,8 @@ msgctxt "" "06060000.xhp\n" "hd_id3151168\n" "help.text" -msgid "Format" -msgstr "Định dạng" +msgid "Load/Save" +msgstr "" #: 06060000.xhp msgctxt "" @@ -21453,7 +21253,7 @@ msgctxt "" "06060000.xhp\n" "par_id3150979\n" "help.text" -msgid "The Format button is only available for chapter and outline numbering. For numbered or bulleted list styles, modify the Numbering Styles of the paragraphs." +msgid "The Load/Save button is only available for chapter and outline numbering. For numbered or bulleted list styles, modify the numbering styles of the paragraphs." msgstr "" #: 06060000.xhp @@ -26917,7 +26717,7 @@ msgctxt "" "watermark.xhp\n" "par_id531516900343270\n" "help.text" -msgid "Select the slant angle for the watermark. A positive angle displays the watermark from bottom to top. A negative value displays the watermark text from top to bottom." +msgid "Select the slant angle for the watermark. The text will be rotated by this angle in counterclockwise direction." msgstr "" #: watermark.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po index 0e811708859..f5cd943cb48 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2018-07-02 00:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-03 13:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:10+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -8581,8 +8581,8 @@ msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3149685\n" "help.text" -msgid "Press the keys OptionAlt+ to open a menu. In an open menu, press the underlined character to run a command. For example, press OptionAlt+I to open the Insert menu, and then T to insert a table." -msgstr "Nhấn phím OptionAlt+ để mở một menu. Trong một menu đã được mở, nhấn ký tự gạch chân để chạy lệnh đó. Ví dụ nhấn OptionAlt+H để mở thực đơn Chèn và nhấn T để chèn một bảng." +msgid "Press the keys OptionAlt+ to open a menu. In an open menu, press the underlined character to run a command. For example, press OptionAlt+I to open the Insert menu, and then H to insert a hyperlink." +msgstr "" #: keyboard.xhp msgctxt "" -- cgit