From f3f04265562dcd40990cccdd83170c8afffef4ab Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Lohmaier Date: Tue, 3 Dec 2013 17:59:28 +0100 Subject: update translations for 4.2.0 Beta2 also remove unused files and force-fix errors using pocheck Change-Id: If95f38febdf34951193d67b1eb7a8fbfd292474d --- .../helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po | 8 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 140 +++--- source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po | 68 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 488 ++++++++++----------- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po | 46 +- .../source/text/shared/explorer/database.po | 8 +- .../vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po | 26 +- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po | 110 ++--- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po | 64 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po | 426 +++++++++--------- 10 files changed, 692 insertions(+), 692 deletions(-) (limited to 'source/vi/helpcontent2') diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po index 0f3170ec2c4..205ce340d3e 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po @@ -442,7 +442,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Protects the selected library with a password. You can enter a new password, or change the current password." -msgstr "" +msgstr "Bảo vệ thư viện đã chọn bằng mật khẩu. Bạn có thể gõ mật khẩu mới, hoặc thay đổi mật khẩu hiện thời." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -469,7 +469,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Enter the current password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gõ mật khẩu hiện thời cho thư viện đã chọn." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -496,7 +496,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter a new password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gõ một mật khẩu mới cho thư viện đã chọn." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -514,7 +514,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Repeat the new password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gõ lần nữa mật khẩu mới cho thư viện đã chọn." #: 06130500.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 13955cc6b9b..0c20cde6cc2 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -1332,7 +1332,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Creates a downward series in the selected cell range for the column using the defined increment to the end value." -msgstr "" +msgstr "Tạo một chuỗi hướng xuống trong phạm vi ô đã chọn đối với cột dùng độ tăng giảm đã định cho tới khi đến giá trị cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1350,7 +1350,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Creates a series running from left to right within the selected cell range using the defined increment to the end value." -msgstr "" +msgstr "Tạo một chuỗi chạy từ trái sang phải trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã định, cho tới khi đạt giá trị cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1368,7 +1368,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Creates an upward series in the cell range of the column using the defined increment to the end value." -msgstr "" +msgstr "Tạo một chuỗi hướng lên trên trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã cho, tới khi đạt đến giá trị cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1386,7 +1386,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Creates a series running from right to left in the selected cell range using the defined increment to the end value." -msgstr "" +msgstr "Tạo một chuỗi chạy từ phải sang trái trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm được cho, tới khi đạt đến giá trị cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1422,7 +1422,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "Creates a linear number series using the defined increment and end value." -msgstr "" +msgstr "Tạo một cấp số cộng với công sai được cho và một giá trị cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1440,7 +1440,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Creates a growth series using the defined increment and end value." -msgstr "" +msgstr "Tạo một cấp số nhân với công bội được cho và một giá trị cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1458,7 +1458,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Creates a date series using the defined increment and end date." -msgstr "" +msgstr "Tạo một chuỗi ngày tháng dùng độ tăng giảm được cho và một ngày cuối." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1521,7 +1521,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to create a series using seven days." -msgstr "" +msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi gồm đủ 7 ngày trong tuần." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1539,7 +1539,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to create a series of five day sets." -msgstr "" +msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo ra chuỗi chỉ có 5 ngày, bỏ qua Thứ bảy và Chủ nhật." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1557,7 +1557,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to form a series from the names or abbreviations of the months." -msgstr "" +msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi ngày có các tháng liên tiếp nhau." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1575,7 +1575,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to create a series of years." -msgstr "" +msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo chuỗi các ngày có các năm liên tiếp nhau." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1593,7 +1593,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "Determines the start value for the series. Use numbers, dates or times." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị bắt đầu cho chuỗi. Dùng giá trị số, ngày tháng hoặc thời gian." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1611,7 +1611,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "Determines the end value for the series. Use numbers, dates or times." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị cuối cho chuỗi số.. Dùng số, ngày tháng hoặc thời gian." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1629,7 +1629,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "The term \"increment\" denotes the amount by which a given value increases. Determines the value by which the series of the selected type increases by each step. Entries can only be made if the linear, growth or date series types have been selected." -msgstr "" +msgstr "Ô \"Tăng/giảm dần\" chỉ định giá trị cần cộng thêm vào mỗi phần tử trong chuỗi số. Đặt giá trị bước để tăng các phần tử trong chuỗi lên. Các mục này chỉ được tạo ra nếu kiểu chuỗi cấp số cộng, cấp số nhân hoặc ngày tháng được chọn." #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -2123,7 +2123,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Indicates where the current sheet is to be moved or copied to. Select - new document - if you want to create a new location for the sheet to be moved or copied." -msgstr "" +msgstr "Hiện nơi cần chuyển hoặc chép bảng hiện thời sang. Chọn Tài liệu mới nếu bạn muốn tạo một tài liệu mới để chuyển hoặc chép bảng tính sang đó." #: 02180000.xhp msgctxt "" @@ -2141,7 +2141,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "The current sheet is moved or copied in front of the selected sheet. The - move to end position - option places the current sheet at the end." -msgstr "" +msgstr "Bảng hiện thời được di chuyển hoặc sao chép tới trước bảng đã chọn. Tuỳ chọn di chuyển đến vị trí cuối sẽ đặt bảng hiện tại ở cuối." #: 02180000.xhp msgctxt "" @@ -2159,7 +2159,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Specifies that the sheet is to be copied. If the option is unmarked, the sheet is moved. Moving sheets is the default." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định bảng cần được chép. Nếu bỏ dấu kiểm của tuỳ chọn này, bảng sẽ được di chuyển thay vì sao chép lại. Đây là tuỳ chọn mặc định." #: 02190000.xhp msgctxt "" @@ -2806,7 +2806,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Moves the contents of the selected range downward when cells are inserted." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển nội dung của phạm vi đã chọn xuống dưới để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào." #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -2824,7 +2824,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Moves the contents of the selected range to the right when cells are inserted." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển nội dung phạm vi được chọn sang phải để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào." #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -2842,7 +2842,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Inserts an entire row. The position of the row is determined by the selection on the sheet. The number of rows inserted depends on how many rows are selected. The contents of the original rows are moved downward." -msgstr "" +msgstr "Chèn thêm một hàng. Vị trí của hàng được quyết định bởi vùng bạn chọn trên bảng. Số hàng được chèn tuỳ thuộc vào số hàng đang được chọn. Nội dung hiện có trên các hàng được chọn sẽ được dịch xuống dưới, nhường chỗ cho các hàng thêm vào." #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -2860,7 +2860,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Inserts an entire column. The number of columns to be inserted is determined by the selected number of columns. The contents of the original columns are shifted to the right." -msgstr "" +msgstr "Chèn thêm cột. Số cột được chèn vào được quyết định bởi số cột đang được chọn. Nội dung ban đầu của các cột sẽ được dịch sang phải, nhường chỗ cho các cột mới thêm vào." #: 04030000.xhp msgctxt "" @@ -46429,7 +46429,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Displays the cell reference of each label range. In order to remove a label range from the list box, select it and then click Delete." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tham chiếu ô của mỗi phạm vi nhãn. Để gỡ bỏ một phạm vi nhãn khỏi hộp liệt kê, lựa chọn nó, sau đó bấm nút Xoá." #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46447,7 +46447,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Includes column labels in the current label range." -msgstr "" +msgstr "Bao gồm các nhãn cột trong phạm vi nhãn hiện thời." #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46465,7 +46465,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Includes row labels in the current label range." -msgstr "" +msgstr "Bao gồm các nhãn hàng trong phạm vi nhãn hiện thời." #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46483,7 +46483,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Sets the data range for which the selected label range is valid. To modify it, click in the sheet and select another range with the mouse." -msgstr "" +msgstr "Đặt phạm vi dữ liệu cho đó phạm vi nhãn đã chọn vẫn còn là hợp lệ. Để sửa đổi phạm vi dữ liệu này, nhấn vào trang tính và lựa chọn một phạm vi khác bằng con chuột." #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46501,7 +46501,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Adds the current label range to the list." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào phạm vi nhãn hiện thời vào danh sách." #: 04080000.xhp msgctxt "" @@ -48133,7 +48133,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Allows you to modify a defined print range." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn sửa đổi một phạm vi in đã xác định." #: 05080300.xhp msgctxt "" @@ -48169,7 +48169,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Choose one or more rows to print on every page. In the right text box enter the row reference, for example, \"1\" or \"$1\" or \"$2:$3\". The list box displays -user defined-. You can also select -none- to remove a defined repeating row." -msgstr "" +msgstr "Chọn một hay nhiều hàng cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu hàng, v.d. « 1 », « $1 » hay « $2:$3 ». Hộp liệt kê hiển thị mục -do người dùng xác định-. Bạn cũng có thể chọn mục -không có- để gỡ bỏ một hàng lặp lại đã xác định." #: 05080300.xhp msgctxt "" @@ -48196,7 +48196,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Choose one or more columns to print on every page. In the right text box enter the column reference, for example, \"A\" or \"AB\" or \"$C:$E\". The list box then displays -user defined-. You can also select -none- to remove a defined repeating column." -msgstr "" +msgstr "Hãy chọn một hay nhiều cột cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu cột, v.d. « A » hay « AB » hay « $C:$E ». Hộp liệt kê hiển thị mục -do người dùng xác định-. Bạn cũng có thể chọn mục -không có- để gỡ bỏ một cột lặp lại đã xác định." #: 05080300.xhp msgctxt "" @@ -50727,7 +50727,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Enter a name for the database range that you want to define, or select an existing name from the list." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập tên cho phạm vi cơ sở dữ liệu cần xác định, hoặc chọn một tên đã có trong danh sách." #: 12010000.xhp msgctxt "" @@ -50745,7 +50745,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Displays the selected cell range." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị phạm vi ô được chọn." #: 12010000.xhp msgctxt "" @@ -50763,7 +50763,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Adds the selected cell range to the database range list, or modifies an existing database range." -msgstr "" +msgstr "Thêm phạm vi ô được chọn vào danh sách các phạm vi cơ sở dữ liệu, hoặc sửa đổi một phạm vi cơ sở dữ liệu đã có." #: 12010000.xhp msgctxt "" @@ -50781,7 +50781,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Shows additional options." -msgstr "" +msgstr "hiển thị thêm tùy chọn." #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50816,7 +50816,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Selected cell ranges contains labels." -msgstr "" +msgstr "Một số phạm vi ô được chọn chứa nhãn." #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50834,7 +50834,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Automatically inserts new rows and columns into the database range in your document when new records are added to the database. To manually update the database range, choose Data - Refresh Range." -msgstr "" +msgstr "Tự động chèn hàng/cột mới vào phạm vi cơ sở dữ liệu trong tài liệu khi bản ghi mới được thêm vào cơ sở dữ liệu đó. Để cập nhật thủ công phạm vi cơ sở dữ liệu, chọn Dữ liệu > Cập nhật > Phạm vi." #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50852,7 +50852,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Applies the existing cell format of headers and first data row to the whole database range." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng định dạng ô đã tồn tại của tiêu đề và hàng dữ liệu đầu cho toàn bộ phạm vi cơ sở dữ liệu." #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50870,7 +50870,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Only saves a reference to the database, and not the contents of the cells." -msgstr "" +msgstr "Chỉ lưu một tham chiếu đến cơ sở dữ liệu, không phải nội dung của ô." #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -51604,7 +51604,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Shows additional filter options." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thêm tùy chọn lọc." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51631,7 +51631,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Distinguishes between uppercase and lowercase letters when filtering the data." -msgstr "" +msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường khi lọc dữ liệu." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51649,7 +51649,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Includes the column labels in the first row of a cell range." -msgstr "" +msgstr "Bao gồm các nhãn cột trong hàng đầu của một phạm vi ô." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51667,7 +51667,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select the check box, and then select the cell range where you want to display the filter results. You can also select a named range from the list." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này, rồi lựa chọn phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị kết quả lọc. Bạn cũng có thể lựa chọn một phạm vi đặt tên trong danh sách." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51685,7 +51685,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Allows you to use wildcards in the filter definition. For a list of the regular expressions that $[officename] supports, click here." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn sử dụng ký tự đại diện khi xác định bộ lọc. Để xem danh sách các biểu thức chính quy được $[officename] hỗ trợ, nhấn vào đây." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51712,7 +51712,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "Excludes duplicate rows in the list of filtered data." -msgstr "" +msgstr "Loại trừ các hàng trùng trong danh sách dữ liệu đã lọc." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51730,7 +51730,7 @@ msgctxt "" "41\n" "help.text" msgid "Select the Copy results to check box, and then specify the destination range where you want to display the filtered data. If this box is checked, the destination range remains linked to the source range. You must have defined the source range under Data - Define range as a database range. Following this, you can reapply the defined filter at any time as follows: click into the source range, then choose Data - Refresh Range." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn Chép kết quả vào, sau đó ghi rõ phạm vi đích đến, trong đó bạn muốn hiển thị dữ liệu đã lọc. Bật tùy chọn này thì phạm vi đích đến còn lại được liên kết đến phạm vi nguồn. Trước tiên, bạn cần phải xác định phạm vi nguồn dưới mục trình đơn Dữ liệu > Xác định Phạm vi dưới dạng một phạm vi cơ sở dữ liệu. Sau đó, bạn có thể áp dụng lại bộ lọc vào bất cứ lúc sau nào : nhấn vào phạm vi nguồn, sau đó chọn lệnh Dữ liệu > Cập nhật Phạm vi." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51800,7 +51800,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Select the named range, or enter the cell range that contains the filter criteria that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Hãy lựa chọn phạm vi đặt tên hay nhập phạm vi ô chứa những tiêu chuẩn lọc bạn muốn sử dụng." #: 12040300.xhp msgctxt "" @@ -52117,7 +52117,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Inserts a new page after each group of subtotaled data." -msgstr "" +msgstr "Chèn một trang mới vào phía mỗi nhóm dữ liệu đã tính tổng phụ." #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52135,7 +52135,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Recalculates subtotals when you change the case of a data label." -msgstr "" +msgstr "Tính lại các tổng phụ khi bạn thay đổi chữ hoa/thường của một nhãn dữ liệu." #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52153,7 +52153,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Sorts the area that you selected in the Group by box of the Group tabs according to the columns that you selected." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp vùng bạn đã chọn trong hộp Nhóm lại theo của các thẻ Nhóm tùy theo những cột bạn đã chọn." #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52180,7 +52180,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Considers formatting attributes when sorting." -msgstr "" +msgstr "Cũng tính các thuộc tính định dạng trong khi sắp xếp." #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52198,7 +52198,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Uses a custom sorting order that you defined in the Options dialog box at %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists." -msgstr "" +msgstr "Theo một thứ tự sắp xếp riêng bạn đã xác định dưới mục trình đơn Công cụ > Tùy chọn > %PRODUCTNAME Calc > Danh sách Sắp xếp." #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52216,7 +52216,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Sorts beginning with the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp từ giá trị nhỏ nhất lên giá trị lớn nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ." #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52234,7 +52234,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Sorts beginning with the highest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp từ giá trị lớn nhất xuống giá trị nhỏ nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ." #: 12060000.xhp msgctxt "" @@ -52385,7 +52385,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Select the function that you want to use to consolidate the data." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn hàm cần dùng để kết hợp dữ liệu." #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52403,7 +52403,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Displays the cell ranges that you want to consolidate." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị những phạm vi ô cần kết hợp." #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52421,7 +52421,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Specifies the cell range that you want to consolidate with the cell ranges listed in the Consolidation ranges box. Select a cell range in a sheet, and then click Add. You can also select a the name of a predefined cell from the Source data range list." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ phạm vi ô cần kết hợp với các phạm vi ô được liệt kê trong hộp Phạm vi kết hợp. Lựa chọn một phạm vi ô trên một trang tính, sau đó nhấn nút Thêm. Bạn cũng có thể chọn tên của một ô đã xác định sẵn trong danh sách Phạm vi dữ liệu nguồn." #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52439,7 +52439,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Displays the first cell in the range where the consolidation results will be displayed." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ô đầu tiên trong phạm vi sẽ hiển thị kết quả kết hợp." #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52457,7 +52457,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Adds the cell range specified in the Source data range box to the Consolidation ranges box." -msgstr "" +msgstr "Thêm phạm vi ô được ghi rõ trong hộp Phạm vi dữ liệu nguồn vào hộp Phạm vi kết hợp." #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52475,7 +52475,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Shows additional options." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thêm tùy chọn." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -52528,7 +52528,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Uses the row labels to arrange the consolidated data." -msgstr "" +msgstr "Dùng các nhãn hàng để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -52546,7 +52546,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Uses the column labels to arrange the consolidated data." -msgstr "" +msgstr "Dùng các nhãn cột để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -52573,7 +52573,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Links the data in the consolidation range to the source data, and automatically updates the results of the consolidation when the source data is changed." -msgstr "" +msgstr "Liên kết dữ liệu trong phạm vi kết hợp tới dữ liệu nguồn, và tự động cập nhật kết quả của tiến trình kết hợp khi dữ liệu nguồn bị thay đổi." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -55614,7 +55614,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected in the sheet." -msgstr "" +msgstr "Nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính." #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -55632,7 +55632,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Displays the message that you enter in the Contents box when the cell or cell range is selected in the sheet." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thông điệp mà bạn nhập vào hộp Nội dung khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính." #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -55668,7 +55668,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Enter the title that you want to display when the cell or cell range is selected." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập tựa đề bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn." #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -55686,7 +55686,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn." #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55712,7 +55712,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Define the error message that is displayed when invalid data is entered in a cell." -msgstr "" +msgstr "Xác định thông điệp lỗi cần hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô." #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55775,7 +55775,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Select the action that you want to occur when invalid data is entered in a cell. The \"Stop\" action rejects the invalid entry and displays a dialog that you have to close by clicking OK. The \"Warning\" and \"Information\" actions display a dialog that can be closed by clicking OK or Cancel. The invalid entry is only rejected when you click Cancel." -msgstr "" +msgstr "Hãy lựa chọn hành động bạn muốn xảy ra khi dữ liệu sai được nhập vào ô. Hành động « Dừng » từ chối mục nhập sai và hiển thị một hộp thoại sẽ chỉ đóng khi người dùng nhấn vào nút OK. Hai hộp thoại « Cảnh báo » và « Thông tin » hiển thị một hộp thoại có thể đóng khi bạn nhấn vào nút OK hay Thôi. Mục nhập sai chỉ bị từ chối khi bạn nhấn vào nút Thôi." #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55793,7 +55793,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Opens the Macro dialog where you can select the macro that is executed when invalid data is entered in a cell. The macro is executed after the error message is displayed." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Vĩ lệnh trong đó bạn có thể lựa chọn vĩ lệnh cần thực hiện khi dữ liệu sai được nhập vào ô. Vĩ lệnh được thực hiện một khi thông điệp lỗi được hiển thị." #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55811,7 +55811,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Enter the title of the macro or the error message that you want to display when invalid data is entered in a cell." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập tựa đề của vĩ lệnh hay thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô." #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55829,7 +55829,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Enter the message that you want to display when invalid data is entered in a cell." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô." #: 12120300.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po index 8b7c3080918..6163daa3bb0 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po @@ -833,7 +833,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Displays the X axis as a line with subdivisions." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị trục X dạng một đường thằng có các phân nhỏ." #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -851,7 +851,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Displays the Y axis as a line with subdivisions." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị trục Y dạng một đường thằng có các phân nhỏ." #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -869,7 +869,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Displays the Z axis as a line with subdivisions. This axis can only be displayed in 3D charts." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị trục Z dạng một đường thằng có các phân nhỏ. Trục này chỉ hiển thị trên đồ thị ba chiều (3D)." #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -905,7 +905,7 @@ msgctxt "" "45\n" "help.text" msgid "Displays a secondary X axis in the chart." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị một trục X phụ trên đồ thị." #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -923,7 +923,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "Displays a secondary Y axis in the chart." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị một trục Y phụ trên đồ thị." #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -932,7 +932,7 @@ msgctxt "" "41\n" "help.text" msgid "The major axis and the secondary axis can have different scaling. For example, you can scale one axis to 2 in. and the other to 1.5 in. " -msgstr "" +msgstr "Trục chính và trục phụ có thể hiển thị khoảng co giãn (kích cỡ phân nhỏ) khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể đặt trục này có khoảng kích cỡ 2 cm, còn trục khác có 1,5 cm." #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1842,7 +1842,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "This option is active as default. All data series are aligned to the primary Y axis." -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn này hoạt động theo mặc định. Mọi dãy dữ liệu được đồng chỉnh theo trục Y chính." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1860,7 +1860,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Changes the scaling of the Y axis. This axis is only visible when at least one data series is assigned to it and the axis view is active." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi tỷ lệ của trục Y. Trục này chỉ hiển thị khi có ít nhất một dãy dữ liệu được gán cho nó, cũng hiển thị ô xem trục." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1896,7 +1896,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Defines the spacing between the columns in percent. The maximal spacing is 600%." -msgstr "" +msgstr "Xác định khoảng cách giữa các cột, theo phần trăm. Giá trị tối đa là 600% (6× khoảng cách mặc định)." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1914,7 +1914,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Defines the necessary settings for overlapping data series. You can choose between -100 and +100%." -msgstr "" +msgstr "Xác định thiết lập cần thiết cho các dãy dữ liệu chồng lên nhau. Có thể chọn trong phạm vi -100% đến +100%." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1932,7 +1932,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "For \"stacked\" and \"percent\" column (vertical bar) charts, mark this check box to connect the column layers that belong together with lines." -msgstr "" +msgstr "Đối với đồ thị kiểu cột « đống » và « phần trăm » (thanh nằm dọc), hãy đánh dấu trong hộp chọn này để kết nối bằng đường các lớp cột thuộc nhau." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -2170,7 +2170,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Adds gridlines to the X axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Thêm các đường lưới vào trục X của đồ thị." #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2197,7 +2197,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Adds gridlines to the Y axis of the chart." -msgstr "" +msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Y của đồ thị." #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2224,7 +2224,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Adds gridlines to the Z axis of the chart. This option is only available if you're working with 3D charts." -msgstr "" +msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Z của đồ thị. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng đối với đồ thị ba chiều (3D)." #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2260,7 +2260,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Adds gridlines that subdivide the X axis into smaller sections." -msgstr "" +msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục X ra nhiều phần nhỏ hơn." #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2278,7 +2278,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Adds gridlines that subdivide the Y axis into smaller sections." -msgstr "" +msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Y ra nhiều phần nhỏ hơn." #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2296,7 +2296,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Adds gridlines that subdivide the Z axis into smaller sections. This option is only available if you're working with 3D charts." -msgstr "" +msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Z ra nhiều phần nhỏ hơn. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng đối với đồ thị ba chiều (3D)." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -2752,7 +2752,7 @@ msgctxt "" "72\n" "help.text" msgid "Specifies whether to show or hide the axis labels." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị hay ẩn các nhãn trên trục." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2797,7 +2797,7 @@ msgctxt "" "49\n" "help.text" msgid "Clicking anywhere on the wheel defines the variable text orientation. The letters \"ABCD\" on the button correspond to the new setting." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hướng văn bản có thể thay đổi. Bốn chữ « ABCD » trên bánh xe sẽ ngụ ý hướng văn bản mới." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2815,7 +2815,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "Assigns vertical text orientation for cell contents." -msgstr "" +msgstr "Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2842,7 +2842,7 @@ msgctxt "" "55\n" "help.text" msgid "Allows you to manually enter the orientation angle." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2878,7 +2878,7 @@ msgctxt "" "58\n" "help.text" msgid "Specifies that the text in cells may overlap other cells. This can be especially useful if there is a lack of space. This option is not available with different title directions." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ rằng văn bản trên ô có thể chồng lên ô khác. Điều này rất có ích khi không đủ chỗ trong ô. Không dùng được tùy chọn này đối với các hướng tiêu đề khác nhau." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2896,7 +2896,7 @@ msgctxt "" "69\n" "help.text" msgid "Allows a text break." -msgstr "" +msgstr "Cho phép ngắt dòng văn bản." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2941,7 +2941,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "Arranges numbers on the axis side by side." -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt các con số trên trục nằm cạnh nhau." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2959,7 +2959,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "Staggers numbers on the axis, even numbers lower than odd numbers." -msgstr "" +msgstr "Xếp chéo các con số trên trục, số chẵn nằm thấp hơn số lẻ." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2977,7 +2977,7 @@ msgctxt "" "65\n" "help.text" msgid "Stagger numbers on the axes, odd numbers lower than even numbers." -msgstr "" +msgstr "Xếp chéo các con số trên trục, số lẻ nằm thấp hơn số chẵn." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2995,7 +2995,7 @@ msgctxt "" "67\n" "help.text" msgid "Automatically arranges numbers on the axis." -msgstr "" +msgstr "Tự động sắp đặt các con số trên trục." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -3372,7 +3372,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Defines the minimum value for the beginning of the axis." -msgstr "" +msgstr "Xác định giá trị nhỏ nhất để bắt đầu trục." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3390,7 +3390,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Defines the maximum value for the end of the axis." -msgstr "" +msgstr "Xác định giá trị lớn nhất để kết thúc trục." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3408,7 +3408,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Defines the interval for the main division of the axes. The main interval cannot be larger than the value area." -msgstr "" +msgstr "Xác định khoảng cho sự phân chia chính của trục. Không cho phép khoảng chính lớn hơn phạm vi giá trị." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3426,7 +3426,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Defines the interval for the subdivision of the axes." -msgstr "" +msgstr "Xác định khoảng cho sự phân chia nhỏ của trục." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3444,7 +3444,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Specifies at which position to display the values along the axis." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị giá trị ở vị trí nào trên trục." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3462,7 +3462,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "You must first deselect the Automatic option in order to modify the values." -msgstr "" +msgstr "Để sửa đổi giá trị, trước tiên bạn cần phải bỏ chọn mục Tự động." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3489,7 +3489,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "Specifies that you want the axis to be subdivided logarithmically." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ có nên chia nhỏ ra trục theo tỷ lệ loga." #: 05040201.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index 56b32717078..c02b9217445 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -884,7 +884,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Creates a new document for editing." -msgstr "" +msgstr "Tạo một tài liệu mới để chỉnh sửa." #: 01010200.xhp msgctxt "" @@ -918,7 +918,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Specify the label text and choose the paper size for the label." -msgstr "" +msgstr "Hãy ghi rõ chuỗi cần hiển thị trên nhãn, và chọn kích cỡ tờ giấy sẽ chứa các nhãn." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -954,7 +954,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to appear on the label. You can also insert a database field." -msgstr "" +msgstr "Nhập đoạn bạn muốn thấy trên mỗi nhãn. Cũng có thể chèn địa điểm của một trường cơ sở dữ liệu." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -972,7 +972,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Creates a label with your return address. Text that is currently in the Label text box is overwritten." -msgstr "" +msgstr "Tạo một nhãn hiển thị địa chỉ trả về của bạn. Đoạn hiện thời nằm trong hộp Văn bản nhãn thì bị ghi đè." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -999,7 +999,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Select the database that you want to use as the data source for your label. " -msgstr "" +msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu bạn muốn dùng làm nguồn cho nhãn. " #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1017,7 +1017,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Select the database table containing the field(s) that you want to use in your label." -msgstr "" +msgstr "Chọn bảng cơ sở dữ liệu chứa (các) trường bạn muốn dùng để tạo nhãn." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1035,7 +1035,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Select the database field that you want, and then click the arrow to the left of this box to insert the field into the Label text box." -msgstr "" +msgstr "Chọn trường cơ sở dữ liệu thích hợp, sau đó nhấn vào mũi tên bên trái hộp này để chèn trường này vào hộp Văn bản nhãn." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1080,7 +1080,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Prints labels on continuous paper." -msgstr "" +msgstr "In các nhãn trên giấy cuộn liên tục." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1098,7 +1098,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Prints labels on individual sheets." -msgstr "" +msgstr "In các nhãn trên mỗi tờ giấy riêng." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1116,7 +1116,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Select the brand of paper that you want to use. Each brand has its own size formats." -msgstr "" +msgstr "Chọn tên hãng của kiểu giấy bạn muốn sử dụng. Mỗi tên hãng có các định dạng kích cỡ riêng." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1134,7 +1134,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Select the size format that you want to use. The available formats depend on the brand on what you selected in the Brand list. If you want to use a custom label format, select [User], and then click the Format tab to define the format." -msgstr "" +msgstr "Chọn định dạng kích cỡ bạn muốn ùng. Các định dạng sẵn sàng thì phụ thuộc vào mục bạn chọn trong danh sách các Tên hãng. Muốn sử dụng một định dạng nhãn riêng thì chọn mục [Người dùng], sau đó nhấn vào thẻ Định dạng để xác định định dạng." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1178,7 +1178,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set paper formatting options." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn về định dạng giấy." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1196,7 +1196,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Displays the distance between the left edges of adjacent labels or business cards. If you are defining a custom format, enter a value here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa các cạnh bên trái của hai nhãn hay danh thiếp kề nhau. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1214,7 +1214,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Displays the distance between the upper edge of a label or a business card and the upper edge of the label or the business card directly below. If you are defining a custom format, enter a value here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trên của một nhãn hay danh thiếp, và cạnh bên trên của nhãn hay danh thiếp đúng bên dưới. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1232,7 +1232,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Displays the width for the label or the business card. If you are defining a custom format, enter a value here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bề rộng của nhãn hay danh thiếp. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1250,7 +1250,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Displays the height for the label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bề cao của nhãn hay danh thiếp. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1268,7 +1268,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Displays the distance from the left edge of the page to the left edge of the first label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trái của trang và cạnh bên trái của nhãn hay danh thiếp thứ nhất trên trang. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1286,7 +1286,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Displays distance from the top edge of the page to the top of the first label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trên của trang và cạnh bên trên của nhãn hay danh thiếp thứ nhất trên trang. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1304,7 +1304,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the number of labels or business cards that you want to span the width of the page." -msgstr "" +msgstr "Nhập số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm qua toàn bề rộng của trang." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1322,7 +1322,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the number of labels or business cards that you want to span the height of the page." -msgstr "" +msgstr "Nhập số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm qua toàn bề cao của trang." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1340,7 +1340,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Saves the current label or business card format." -msgstr "" +msgstr "Lưu định dạng hiện thời của nhãn hay danh thiếp." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1367,7 +1367,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Enter or select the desired brand." -msgstr "" +msgstr "Gõ hay chọn tên hãng đã muốn." #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1385,7 +1385,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Enter or select a label type." -msgstr "" +msgstr "Gõ hay chọn kiểu của nhãn." #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1411,7 +1411,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Sets additional options for your labels or business cards, including text synchronization and printer settings." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn thêm về xác nhãn hay danh thiếp của bạn, bao gồm cách đồng bộ hoá văn bản và thiết lập máy in." #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1429,7 +1429,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Creates a full page of labels or business cards." -msgstr "" +msgstr "Tạo một trang đầy đủ các nhãn hay danh thiếp." #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1447,7 +1447,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Prints a single label or business card on a page." -msgstr "" +msgstr "In trên trang chỉ một nhãn hay danh thiếp riêng lẻ." #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1465,7 +1465,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the number of labels or business cards that you want to have in a row on your page." -msgstr "" +msgstr "Gõ số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm trong mỗi hàng trên trang." #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1483,7 +1483,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the number of rows of labels or business cards that you want to have on your page." -msgstr "" +msgstr "Gõ số hàng các nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy trên trang." #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1857,7 +1857,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the first name of the person, whom you want to use as a second contact." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập tên (v.d. « Mình ») của người bạn muốn đặt là liên lạc thứ hai." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1875,7 +1875,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the last name of the person, whom you want to use as a second contact." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập họ (v.d. « Nguyễn ») của người bạn muốn đặt là liên lạc thứ hai." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1893,7 +1893,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Enter the initials of the person, whom you want to use as a second contact." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập tên viết tắt (v.d. « V. » cho Văn) của người bạn muốn đặt là liên lạc thứ hai." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1911,7 +1911,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the name of the country in which you live." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của nước bạn ở (v.d. « Việt Nam »." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1929,7 +1929,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the title of your profession." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của nghề nghiệp của bạn (v.d. « Lập trình viên »)." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1947,7 +1947,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter your home telephone number." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại ở nhà của bạn." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1965,7 +1965,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Enter your mobile telephone number." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại di động của bạn." #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1983,7 +1983,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Enter the address of your internet homepage." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ của trang chủ Internet của bạn." #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2054,7 +2054,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter additional company details." -msgstr "" +msgstr "Nhập thêm thông tin về công ty." #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2072,7 +2072,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the slogan of your company." -msgstr "" +msgstr "Nhập khẩu hiệu của công ty của bạn." #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2090,7 +2090,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the name of the country where your business is located." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của nước công ty của bạn ở." #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2108,7 +2108,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Enter your business telephone number." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại ở chỗ làm của bạn." #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2126,7 +2126,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Enter your mobile telephone number." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại di động việc làm của bạn." #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2144,7 +2144,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the address of your company's internet homepage." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ của trang chủ Internet của công ty của bạn." #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -5732,7 +5732,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Saves the current state of the document as a new version. If you want, you can also enter comments in the Insert Version Comment dialog before you save the new version." -msgstr "" +msgstr "Lưu tình trạng hiện thời của tài liệu như một phiên bản mới. Bạn cũng có thể ghi chú vào hộp thoại Chèn ghi chú phiên bản trước khi xác nhận chức năng lưu phiên bản mới." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5750,7 +5750,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Enter a comment here when you are saving a new version. If you clicked Show to open this dialog, you cannot edit the comment." -msgstr "" +msgstr "Ghi chú vào đây khi bạn lưu phiên bản mới. Tuy nhiên, nếu bạn đã nhấn vào nút Hiện để mở hộp thoại này, bạn vẫn còn không thể chỉnh sửa ghi chú." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5768,7 +5768,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "If you have made changes to your document, $[officename] automatically saves a new version when you close the document." -msgstr "" +msgstr "Bạn sửa đổi tài liệu thì $[officename] tự động lưu một phiên bản mới khi bạn đóng tài liệu." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5794,7 +5794,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Lists the existing versions of the current document, the date and the time they were created, the author and the associated comments." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các phiên bản đã tồn tại của tài liệu, và cho mỗi bản sao, ngày/giờ tạo, tác giả và ghi chú liên quan." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5812,7 +5812,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Opens the selected version in a read-only window." -msgstr "" +msgstr "Mở phiên bản đã chọn trong cửa sổ chỉ-đọc (không thể ghi vào)." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5830,7 +5830,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "Displays the entire comment for the selected version." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị toàn ghi chú về phiên bản đã chọn." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5848,7 +5848,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Deletes the selected version." -msgstr "" +msgstr "Xoá phiên bản đã chọn." #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5866,7 +5866,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "Compare the changes that were made in each version. If you want, you can Accept or Reject Changes." -msgstr "" +msgstr "So sánh các thay đổi được làm trong mỗi phiên bản. Bạn cũng có thể Chấp nhận hay Từ chối thay đổi." #: 01990000.xhp msgctxt "" @@ -8383,7 +8383,7 @@ msgctxt "" "59\n" "help.text" msgid "Enter the number of characters in the search term that can be exchanged. For example, if you specify 2 exchanged characters, \"black\" and \"crack\" are considered similar." -msgstr "" +msgstr "Nhập số ký tự trong chuỗi tìm kiếm mà có thể trao đổi với nhau. Chẳng hạn, nếu bạn ghi rõ 2 ký tự có thể trao đổi, hai từ « thường » và « trưởng » được tính là tương đương." #: 02100100.xhp msgctxt "" @@ -8401,7 +8401,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "Enter the maximum number of characters by which a word can exceed the number of characters in the search term." -msgstr "" +msgstr "Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể vượt quá số ký tự trong chuỗi tìm kiếm. V.d. số 1 ở đây và chuỗi tìm kiếm « thê » sẽ cũng tìm « thêm »." #: 02100100.xhp msgctxt "" @@ -8419,7 +8419,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "Enter the number of characters by which a word can be shorter than the search term." -msgstr "" +msgstr "Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể là nhỏ hơn số ký tự trong chuỗi tìm kiếm. V.d. số 1 ở đây và chuỗi tìm kiếm « hạng » sẽ cũng tìm « hạn »." #: 02100100.xhp msgctxt "" @@ -8437,7 +8437,7 @@ msgctxt "" "65\n" "help.text" msgid "Searches for a term that matches any combination of the similarity search settings." -msgstr "" +msgstr "Tìm từ tương ứng với bất cứ tổ hợp nào của thiết lập tìm tưng đương." #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -11099,7 +11099,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Lists the properties for the selected hotspot." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các thuộc tính về điểm nóng đã chọn." #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11135,7 +11135,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the URL for the file that you want to open when you click the selected hotspot. If you want to jump to a named anchor within the current document, the address should be of the form \"file:///C/[current_document_name]#anchor_name\"." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ URL đến tập tin muốn mở khi bạn nhấn vào điểm nóng đã chọn. Muốn nhảy tới một neo tên bên trong tài liệu hiện tại thì nhập địa chỉ có dạng « file:///C/tên_tài_liệu#tên_neo ». (Trong tài liệu HTML, dấu thăng (#) ngụ ý phần phụ của tài liệu.)" #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11153,7 +11153,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser. If you do not enter any text, the Address is displayed." -msgstr "" +msgstr "Nhập chuỗi nên hiển thị khi con trỏ để lại trên điểm nóng này trong trình duyệt Web. Không nhập chuỗi riêng thì hiển thị Địa chỉ (URL)." #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11171,7 +11171,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the name of the target frame that you want to open the URL in. You can also select a standard frame name that is recognized by all browsers from the list." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của khung đích trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL. Bạn cũng có thể chọn một tên khung tiêu chuẩn (được mọi trình duyệt nhận dạng) trong danh sách." #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11189,7 +11189,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Enter a name for the image." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho ảnh." #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -19210,7 +19210,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Sets the indenting and the spacing options for the paragraph." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn thụt lề và khoảng cách cho đoạn văn." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19264,7 +19264,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to indent the paragraph from the page margin. If you want the paragraph to extend into the page margin, enter a negative number. In Left-to-Right languages, the left edge of the paragraph is indented with respect to the left page margin. In Right-to-Left languages, the right edge of the paragraph is indented with respect to the right page margin." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần hiển thị giữa lề trang và đoạn văn. Muốn thấy đoạn văn kéo dài qua lề trang thì nhập con số âm. Bằng ngôn ngữ viết từ bên trái qua bên phải (LTR), cạnh bên trái của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên trái trang. Bằng ngôn ngữ viết từ bên phải qua bên trái (RTL), cạnh bên phải của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên phải trang." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19282,7 +19282,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to indent the paragraph from the page margin. If you want the paragraph to extend into the page margin, enter a negative number. In Left-to-Right languages, the right edge of the paragraph is indented with respect to the right page margin. In Right-to-Left languages, the left edge of the paragraph is indented with respect to the left page margin." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần hiển thị giữa lề trang và đoạn văn. Muốn thấy đoạn văn kéo dài qua lề trang thì nhập con số âm. Bằng ngôn ngữ viết từ bên trái qua bên phải (LTR), cạnh bên phải của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên phải trang. Bằng ngôn ngữ viết từ bên phải qua bên trái (RTL), cạnh bên trái của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên trái trang." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19318,7 +19318,7 @@ msgctxt "" "53\n" "help.text" msgid "Automatically indents a paragraph according to the font size and the line spacing. The setting in the First Line box is ignored." -msgstr "" +msgstr "Tự động thụt vào đoạn văn tùy theo kích cỡ phông và khoảng cách dòng. Thiết lập trong hộp Dòng đầu bị bỏ qua." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19354,7 +19354,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave above the selected paragraph(s)." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lạ bên trên mỗi đoạn văn đã chọn" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19372,7 +19372,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave below the selected paragraph(s)." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lạ bên dưới mỗi đoạn văn đã chọn." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19408,7 +19408,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Specify the amount of space to leave between lines of text in a paragraph." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lạ giữa hai dòng văn bản trong đoạn văn." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19561,7 +19561,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "Enter the value to use for the line spacing." -msgstr "" +msgstr "Nhập giá trị cần dùng cho khoảng cách dòng." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19588,7 +19588,7 @@ msgctxt "" "51\n" "help.text" msgid "Aligns the baseline of each line of text to a vertical document grid, so that each line is the same height. To use this feature, you must first activate the Register-true option for the current page style. To do this, choose Format - Page, click on the Page tab, and then select the Register-true box in the Layout settings area." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh đường cơ bản của mỗi dòng văn bản theo một lưới tài liệu thẳng đứng, để mỗi dòng có cùng một chiều cao. Để sử dụng tính năng này, trước tiên bạn cần phải kích hoạt tùy chọn Đăng ký đúng cho kiểu dáng trang hiện thời. Để làm như thế, chọn lệnh Định dạng > Trang, nhấn vào thẻ Trang, sau đó bật tùy chọn Đăng ký đúng trong vùng Thiết lập Bố trí." #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19630,7 +19630,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set the position of a tab stop in a paragraph." -msgstr "" +msgstr "Đặt vị trí của cột tab trong đoạn văn." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19657,7 +19657,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Select a tab stop type, enter a new measurement, and then click New. If you want, you can also specify the measurement units to use for the tab (cm for centimeter, or \" for inches). Existing tabs to the left of the first tab that you set are removed." -msgstr "" +msgstr "Chọn một vị trí tab, nhập số lượng mới, sau đó nhấn vào nút Mới. Bạn cũng có thể ghi rõ đơn vị đo cần dùng cho khoảng tab (cm là xenti-mét, \" là insơ). Vị trí tab nào đã tồn tại bên trái vị trí tab bạn tạo thì bị gỡ bỏ." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19702,7 +19702,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Aligns the left edge of the text to the tab stop and extends the text to the right." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh cạnh bên trái của văn bản theo cột tab, sau đó mở rộng văn bản qua bên phải." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19729,7 +19729,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Aligns the right edge of the text to the tab stop and extends the text to the left of the tab stop." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh cạnh bên phải của văn bản theo cột tab, sau đó mở rộng văn bản qua bên trái." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19747,7 +19747,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Aligns the center of the text to the tab stop." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh điểm giữa của văn bản theo cột tab." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19765,7 +19765,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Aligns the decimal point of a number to the center of the tab stop and text to the left of the tab." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh dấu thập phân của con số theo điểm giữa của khoảng tab và văn bản bên trái." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19792,7 +19792,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Enter a character that you want the decimal tab to use as a decimal separator." -msgstr "" +msgstr "Nhập ký tự bạn muốn dùng làm dấu tách thập phân." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19828,7 +19828,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "Inserts no fill characters, or removes existing fill characters to the left of the tab stop." -msgstr "" +msgstr "Không chèn ký tự tô đầy." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19846,7 +19846,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Fills the empty space to the left of the tab stop with dots." -msgstr "" +msgstr "Tô đầy bằng dấu chấm vùng rỗng bên trái vị trí tab." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19864,7 +19864,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Fills the empty space to the left of the tab stop with dashes." -msgstr "" +msgstr "Tô đầy bằng dấu gạch vùng rỗng bên trái vị trí tab." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19882,7 +19882,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "Draws a line to fill the empty space to the left of the tab stop." -msgstr "" +msgstr "Vẽ một đường thẳng để tô đầy vùng rỗng bên tái vị trí tab." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19900,7 +19900,7 @@ msgctxt "" "33\n" "help.text" msgid "Allows you to specify a character to fill the empty space to the left of the tab stop." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn ghi rõ một ký tự cần dùng để tô đầy vùng rỗng bên trái vị trí tab." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19918,7 +19918,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "Adds the tab stop that you defined to the current paragraph." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào đoạn văn hiện tại vị trí tab bạn ghi rõ." #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19936,7 +19936,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "Removes all of the tab stops that you defined under Position. Sets Left tab stops at regular intervals as the default tab stops." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ mọi vị trí tab bạn đã xác định dưới mục Vị trí. Đặt thành cột tab mặc định vị trí tab bên Trái sau mỗi khoảng." #: 05030500.xhp msgctxt "" @@ -20682,7 +20682,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Sets the alignment of the paragraph relative to the margins of page." -msgstr "" +msgstr "Đặt cách chỉnh canh đoạn văn tương đối so với các lề của trang." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20718,7 +20718,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Aligns the paragraph to the left page margin. If Asian language support is enabled, this option is named Left/Top." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canhđoạn văn theo lề bên trái. Cũng hiệu lực hỗ trợ ngôn ngữ Châu Á thì tùy chọn này có tên « Trái/Trên »." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20736,7 +20736,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Aligns the paragraph to the right page margin. If Asian language support is enabled, this option is named Right/Bottom." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh đoạn văn theo lề bên phải. Cũng hiệu lực hỗ trợ ngôn ngữ Châu Á thì tùy chọn này có tên « Phải/Trên »." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20754,7 +20754,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Centers the contents of the paragraph on the page." -msgstr "" +msgstr "Đặt nội dung của đoạn văn vào giữa trang." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20772,7 +20772,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Aligns the paragraph to the left and to the right page margins." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh đoạn văn theo lề bên trái và bên phải trang." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20790,7 +20790,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Specify the alignment for the last line in the paragraph." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ cách chỉnh canh dòng cuối cùng trong đoạn văn." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20808,7 +20808,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "If the last line of a justified paragraph consists of one word, the word is stretched to the width of the paragraph." -msgstr "" +msgstr "Dòng cuối cùng của đoạn văn chỉ chứa một từ thì mở rộng từ qua toàn chiều rộng của đoạn văn." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20826,7 +20826,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Aligns the paragraph to a text grid. To activate the text grid, choose Format - Page - Text Grid." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh đoạn văn theo một lưới văn bản. Để kích hoạt lưới văn bản, chọn lệnh Trang > Lưới văn bản\">Định dạng > Trang > Lưới văn bản." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20844,7 +20844,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Select an alignment option for oversized or undersized characters in the paragraph relative to the rest of the text in the paragraph." -msgstr "" +msgstr "Đặt một tùy chọn chỉnh canh cho ký tự quá nhỏ hay quá lớn trong đoạn văn, tương đối so với các ký tự khác của đoạn văn." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20871,7 +20871,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Specify the text direction for a paragraph that uses complex text layout (CTL). This feature is only available if complex text layout support is enabled." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn bản phức tạp (CTL). Để sử dụng tính năng này, trước tiên bạn cần phải hiệu lực hỗ trợ bố trí văn bản phức tạp." #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -24271,7 +24271,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Enter a name for the new Style." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho kiểu dáng mới." #: 05140100.xhp msgctxt "" @@ -24501,7 +24501,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set the formatting options for the selected line or the line that you want to draw. You can also add arrowheads to a line, or change chart symbols." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn định dạng cho đường đã chọn, hay đường bạn muốn vẽ. Bạn cũng có thể thêm vào đường một hai mũi tên đầu, hoặc thay đổi các ký hiệu đồ thị." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24528,7 +24528,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Select the line style that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu dáng đường cần dùng." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24546,7 +24546,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Select a color for the line." -msgstr "" +msgstr "Chọn màu cho đường." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24564,7 +24564,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select the width for the line. You can append a measurement unit. A zero line width results in a hairline with a width of one pixel of the output medium." -msgstr "" +msgstr "Chọn bề rộng của đường. Bạn cũng có thể phụ thêm đơn vị đo. Bề rộng đường số không có kết quả là nét hất lên có bề rộng một điểm ảnh theo phương tiện xuất." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24582,7 +24582,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Enter the transparency of the line, where 100% corresponds to completely transparent and 0% to completely opaque. " -msgstr "" +msgstr "Nhập tính trong suốt của đường, mà 100% tương ứng với trong suốt hoàn toàn, và 0% là đục hoàn toàn." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24627,7 +24627,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Select the symbol style that you want to use in your chart. If you select Automatic, $[officename] uses the default symbols for the selected chart type." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu dáng ký hiệu bạn muốn dùng trên đồ thị. Chọn mục Tự động, thì $[officename] dùng các ký hiệu mặc định cho kiểu đồ thị đã chọn." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24645,7 +24645,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Enter a width for the symbol." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng cho ký hiệu." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24663,7 +24663,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Enter a height for the symbol." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều cao cho ký hiệu." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24681,7 +24681,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Maintains the proportions of the symbol when you enter a new height or width value." -msgstr "" +msgstr "Bảo tồn tỷ lệ của ký hiệu khi bạn sửa đổi chiều cao/rộng." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24717,7 +24717,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Select the arrowhead that you want to apply to the selected line." -msgstr "" +msgstr "Chọn mũi tên đầu bạn muốn áp dụng cho đường đã chọn." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24735,7 +24735,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter a width for the arrowhead." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng cho mũi tên đầu." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24753,7 +24753,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Places the center of the arrowhead(s) on the endpoint(s) of the selected line." -msgstr "" +msgstr "Đặt điểm giữa của các mũi tên đầu vào các điểm cuối của đường đã chọn." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24771,7 +24771,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Automatically updates both arrowhead settings when you enter a different width, select a different arrowhead style,or center an arrowhead." -msgstr "" +msgstr "Tự động cập nhật cả hai thiết lập mũi tên đầu khi bạn sửa đổi chiều rộng, chọn kiểu dáng mũi tên đầu khác, hoặc giữa lại mũi tên đầu." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24864,7 +24864,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Select the style of line that you want to create." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu đường bạn muốn tạo." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24882,7 +24882,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Select the combination of dashes and dots that you want." -msgstr "" +msgstr "Chọn tổ hợp các dấu chấm và dấu gạch thích hợp." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24900,7 +24900,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the number of times that you want a dot or a dash to appear in a sequence." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lần bạn muốn thấy dấu chấm hay gạch trong mỗi dãy." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24918,7 +24918,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the length of the dash." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều dài của dấu gạch." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24936,7 +24936,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between dots or dashes." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa hai dấu chấm hay hai dấu gạch." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24954,7 +24954,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Automatically adjusts the entries relative to the length of the line." -msgstr "" +msgstr "Tự động điều chỉnh các mục nhập tương đối so với chiều dài của đường." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24972,7 +24972,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Creates a new line style using the current settings." -msgstr "" +msgstr "Tạo một kiểu dáng đường mới dựa vào thiết lập hiện thời." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -25008,7 +25008,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Updates the selected line style using the current settings. To change the name of the selected line style, enter a new name when prompted." -msgstr "" +msgstr "Cập nhật kiểu dáng đường đã chọn, dùng thiết lập hiện thời. Để thay đổi tên của kiểu dáng đường đã chọn, nhập tên mới khi chương trình nhắc." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -25026,7 +25026,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Imports a list of line styles." -msgstr "" +msgstr "Nhập khẩu danh sách các kiểu dáng đường." #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -25044,7 +25044,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Saves the current list of line styles, so that you can load it again later." -msgstr "" +msgstr "Lưu lại danh sách các kiểu dáng đường hiện thời, để bạn có thể nạp lại sau." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25070,7 +25070,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Edit or create arrow styles." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa hay tạo các kiểu dáng mũi tên." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25106,7 +25106,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Displays the name of the selected arrow style." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tên của kiểu dáng mũi tên đã chọn." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25124,7 +25124,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Choose a predefined arrow style symbol from the list box." -msgstr "" +msgstr "Trong hộp liệt kê, chọn một ký hiệu kiểu dáng mũi tên đã xác định sẵn." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25142,7 +25142,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "To define a custom arrow style, select a drawing object in the document, and then click here." -msgstr "" +msgstr "Để xác định một kiểu dáng mũi tên riêng, chọn một đối tượng vẽ trong tài liệu, sau đó nhấn vào đây." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25160,7 +25160,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Changes the name of the selected arrow style." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi tên của kiểu dáng mũi tên đã chọn." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25178,7 +25178,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Imports a list of arrow styles." -msgstr "" +msgstr "Nhập khẩu danh sách các kiểu dáng mũi tên." #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25196,7 +25196,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Saves the current list of arrow styles, so that you can load it later." -msgstr "" +msgstr "Lưu lại danh sách các kiểu dáng mũi tên hiện thời, để bạn có thể nạp lại sau." #: 05210000.xhp msgctxt "" @@ -25256,7 +25256,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set the fill options for the selected drawing object." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn tô đầy cho đối tượng vẽ đã chọn." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25319,7 +25319,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Fills the selected object with the color that you click in the list." -msgstr "" +msgstr "Tô đầy đối tượng đã chọn bằng màu vào đó bạn nhấn trong danh sách." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25354,7 +25354,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Fills the selected object with the gradient that you click in the list." -msgstr "" +msgstr "Tô đầy đối tượng đã chọn bằng dải màu vào đó bạn nhấn trong danh sách." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25372,7 +25372,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Fills the selected object with the hatching pattern that you click in the list. To apply a background color to the hatching pattern, select the Background color box, and then click a color in the list." -msgstr "" +msgstr "Tô đầy đối tượng đã chọn bằng mẫu lưới đan vào đó bạn nhấn trong danh sách. Để thêm vào mẫu lưới đan một màu nền, bật tùy chọn Màu nền, sau đó nhấn vào một màu nào đó trong danh sách." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25390,7 +25390,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Fills the selected object with the bitmap pattern that you click in the list. To add a bitmap to the list, open this dialog in %PRODUCTNAME Draw, click the Bitmaps tab, and then click Import." -msgstr "" +msgstr "Tô đầy đối tượng đã chọn bằng mẫu ảnh bitmap vào đó bạn nhấn trong danh sách. Để thêm vào danh sách một ảnh bitmap, mở hộp thoại này trong %PRODUCTNAME Draw, nhấn vào thẻ Ảnh mảng, sau đó nhấn vào nút Nhập." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25408,7 +25408,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "Click the fill that you want to apply to the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào mẫu tô đầy bạn muốn áp dụng cho đối tượng đã chọn." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25444,7 +25444,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "Automatically determines the number of steps for blending the two end colors of the gradient." -msgstr "" +msgstr "Tự động xác định số bước để pha hai màu cuối của dải màu." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25462,7 +25462,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "Enter the number of steps for blending the two end colors of the gradient." -msgstr "" +msgstr "Nhập số bước để pha hai màu cuối của dải màu.." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25498,7 +25498,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "Rescales the bitmap relative to the size of the selected object by the percentage values that you enter in the Width and Height boxes . Clear this checkbox to resize the selected object with the measurements that you enter in the Width and Height boxes." -msgstr "" +msgstr "Co giãn lại ảnh bitmap tương đối so với kích cỡ của đối tượng đã chọn theo giá trị phần trăm bạn nhập vào hộp RộngCao. Tắt tùy chọn này để thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn theo giá trị bạn nhập vào hộp RộngCao." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25516,7 +25516,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "Retains the original size of the bitmap when filling the selected object. To resize the bitmap, clear this checkbox, and then click Relative." -msgstr "" +msgstr "Giữ lại kích cỡ gốc của ảnh bitmap khi tô đầy đối tượng đã chọn. Để thay đổi kích cỡ của ảnh bitmap, tắt tùy chọn này, sau đó nhấn vào mục Tương đối." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25534,7 +25534,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "Enter a width for the bitmap." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng của ảnh bitmap." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25552,7 +25552,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "Enter a height for the bitmap." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều cao của ảnh bitmap." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25588,7 +25588,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "Enter the horizontal offset for tiling the bitmap." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng dịch theo chiều ngang để xếp lát ảnh bitmap." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25606,7 +25606,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "Enter the vertical offset for tiling the bitmap." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng dịch theo chiều dọc để xếp lát ảnh bitmap." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25624,7 +25624,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Tiles the bitmap to fill the selected object." -msgstr "" +msgstr "Xếp lát ảnh bitmap để tô đầy đối tượng đã chọn." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25642,7 +25642,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Stretches the bitmap to fill the selected object. To use this feature, clear the Tile box." -msgstr "" +msgstr "Kéo giãn ảnh bitmap để tô đầy đối tượng đã chọn. Để sử dụng tính năng này, tắt tùy chọn Xếp lát." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25678,7 +25678,7 @@ msgctxt "" "50\n" "help.text" msgid "Horizontally offsets the original bitmap relative to the bitmap tiles by the amount that you enter." -msgstr "" +msgstr "Dịch theo chiều ngang ảnh bitmap gốc tương đối so với các đá lát ảnh mảng, theo giá trị bạn nhập." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25696,7 +25696,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "Vertically offsets the original bitmap relative to the bitmap tiles by the amount that you enter." -msgstr "" +msgstr "Dịch theo chiều dọc ảnh bitmap gốc tương đối so với các đá lát ảnh mảng, theo giá trị bạn nhập." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25714,7 +25714,7 @@ msgctxt "" "54\n" "help.text" msgid "Enter the percentage to offset the rows or columns." -msgstr "" +msgstr "Nhập phần trăm để dịch chuyển các hàng/cột." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25741,7 +25741,7 @@ msgctxt "" "62\n" "help.text" msgid "Applies a background color to the hatching pattern. Select this checkbox, and then click a color in the list." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng màu nền cho mẫu lưới đan. Bật tùy chọn này, sau đó nhấn vào một màu nào đó trong danh sách." #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25759,7 +25759,7 @@ msgctxt "" "64\n" "help.text" msgid "Click the color that you want to use as a background for the selected hatching pattern." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào màu bạn muốn dùng làm nền cho mẫu lưới đan đã chọn." #: 05210200.xhp msgctxt "" @@ -25819,7 +25819,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set the properties of a gradient, or save and load gradient lists." -msgstr "" +msgstr "Đặt các thuộc tính về dải màu, hoặc lưu và nạp danh sách các dải màu." #: 05210300.xhp msgctxt "" @@ -26087,7 +26087,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set the properties of a hatching pattern, or save and load hatching lists." -msgstr "" +msgstr "Đặt các thuộc tính về một mẫu lưới đan, hoặc lưu và nạp danh sách lưới đan." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26123,7 +26123,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to have between the hatch lines." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn thấy giữa hai đường trong lưới đan." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26141,7 +26141,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the rotation angle for the hatch lines, or click a position in the angle grid." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc xoay cho các đường lưới đan, hoặc nhấn vào một vị trí trên lưới góc." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26159,7 +26159,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Click a position in the grid to define the rotation angle for the hatch lines." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào một vị trí trên lưới để xác định góc xoay cho các đường lưới đan." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26177,7 +26177,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Select the type of hatch lines that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu đường lưới đan bạn muốn dùng." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26195,7 +26195,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Select the color of the hatch lines." -msgstr "" +msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26231,7 +26231,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Lists the available hatching patterns. Click the hatching pattern that you want to apply, and then click OK." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các mẫu lưới đan sẵn sàng. Nhấn vào mẫu lưới đan bạn muốn áp dụng, sau đó nhấn vào nút OK." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26249,7 +26249,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Adds a custom hatching pattern to the current list. Specify the properties of your hatching pattern, and then click this button." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào danh sách hiện thời một mẫu lưới đan riêng. Xác định các thuộc tính về mẫu lưới đan, rồi nhấn vào nút này." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26267,7 +26267,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Applies the current hatching properties to the selected hatching pattern. If you want, you can save the pattern under a different name." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cho mẫu lưới đan đã chọn các thuộc tính lưới đan hiện thời. Bạn cũng có thể lưu mẫu dưới tên khác." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26285,7 +26285,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Loads a different list of hatching patterns." -msgstr "" +msgstr "Nạp một danh sách mẫu lưới đan khác." #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26303,7 +26303,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Saves the current list of hatching patterns, so that you can load it later." -msgstr "" +msgstr "Lưu danh sách mẫu lưới đan, để nạp lại sau." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26337,7 +26337,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Select a bitmap that you want to use as a fill pattern, or create your own pixel pattern. You can also import bitmaps, and save or load bitmap lists." -msgstr "" +msgstr "Chọn một ảnh bitmap cần dùng làm mẫu tô đầy, hoặc tạo một mẫu điểm ảnh mới. Bạn cũng có thể nhập khẩu ảnh mảng, và lưu hay nạp danh sách các ảnh bitmap." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26391,7 +26391,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Select a foreground color, and then click in the grid to add a pixel to the pattern." -msgstr "" +msgstr "Chọn màu cảnh gần, sau đó nhấn vào lưới để thêm vào mẫu một điểm ảnh." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26409,7 +26409,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Select a background color for your bitmap pattern." -msgstr "" +msgstr "Chọn màu nền cho mẫu bitmap." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26427,7 +26427,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Select a bitmap in the list, and then click OK to apply the pattern to the selected object." -msgstr "" +msgstr "Chọn một ảnh bitmap trong danh sách, sau đó nhấn vào nút OK để áp dụng mẫu cho đối tượng được chọn." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26445,7 +26445,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Adds a bitmap that you created in the Pattern Editor to the current list." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào danh sách hiện thời ảnh bitmap bạn đã tạo dùng chức năng Sửa hình mẫu." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26463,7 +26463,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Replaces a bitmap that you created in the Pattern Editor with the current bitmap pattern. If you want, you can save the pattern under a different name." -msgstr "" +msgstr "Thay thế ảnh mảng bạn đã tạo dùng chức năng Sửa hình mẫu bằng mẫu bitmap hiện thời. Bạn cũng có thể lưu mẫu này dưới tên khác." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26481,7 +26481,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Locate the bitmap that you want to import, and then click Open. The bitmap is added to the end of the list of available bitmaps." -msgstr "" +msgstr "Tìm ảnh bitmap cần nhập khẩu, sau đó nhấn vào nút Mở. Ảnh bitmap nhập vào được thêm vào danh sách các ảnh bitmap sẵn sàng." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26499,7 +26499,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Loads a different list of bitmaps." -msgstr "" +msgstr "Nạp danh sách ảnh bitmap khác." #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26517,7 +26517,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Saves the current list of bitmaps, so that you can load it later." -msgstr "" +msgstr "Lưu danh sách ảnh bitmap hiện thời, để nạp lại sau." #: 05210600.xhp msgctxt "" @@ -26764,7 +26764,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Turns off color transparency. This is the default setting." -msgstr "" +msgstr "Tắt tính trong suốt trong màu sắc. Đây là thiết lập mặc định." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26782,7 +26782,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Turns on color transparency. Select this option, and then enter a number in the box, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent." -msgstr "" +msgstr "Bật tính trong suốt trong màu sắc. Bật tùy chọn này, sau đó nhập vào ô một con số, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn)." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26800,7 +26800,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Adjusts the transparency of the current fill color. Enter a number between 0% (opaque) and 100% (transparent)." -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh tính trong suốt của màu tô đầy hiện thời. Nhập vào ô một con số, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn)." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26818,7 +26818,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Applies a transparency gradient to the current fill color. Select this option, and then set the gradient properties." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cho màu tô đầy hiện thời một dải màu trong suốt. Bật tùy chọn này, sau đó đặt các thuộc tính về dải màu." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26836,7 +26836,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Select the type of transparency gradient that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu dải màu trong suốt bạn muốn áp dụng." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26854,7 +26854,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Enter the horizontal offset for the gradient." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng dịch theo chiều ngang đối với dải màu." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26872,7 +26872,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Enter the vertical offset for the gradient." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng dịch theo chiều ngang đối với dải màu." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26890,7 +26890,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Enter a rotation angle for the gradient." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc xoay đối với dải màu." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26908,7 +26908,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Enter the amount by which you want to adjust the transparent area of the gradient. The default value is 0%." -msgstr "" +msgstr "Nhập hệ số theo đó bạn muốn điều chỉnh vùng trong suốt của dải màu. Giá trị mặc định là 0%." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26926,7 +26926,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Enter a transparency value for the beginning point of the gradient, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent." -msgstr "" +msgstr "Nhập giá trị tính trong suốt cho điểm bắt đầu dải màu, mà 0% là đục hoàn toàn và 100% là trong suốt hoàn toàn." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26944,7 +26944,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Enter a transparency value for the endpoint of the gradient, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent." -msgstr "" +msgstr "Nhập cho điểm cuối của dải màu một giá trị tính trong suốt, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn)." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26996,7 +26996,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Sets the layout and anchoring properties for text in the selected drawing or text object." -msgstr "" +msgstr "Đặt các thuộc tính kiểu bố trí và thả neo về văn bản trên đối tượng kiểu vẽ hay văn bản đã chọn." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27032,7 +27032,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Expands the width of the object to the width of the text, if the object is smaller than the text." -msgstr "" +msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27050,7 +27050,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Expands the height of the object to the height of the text, if the object is smaller than the text." -msgstr "" +msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27068,7 +27068,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Resizes the text to fit the entire area of the drawing or text object." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích cỡ của văn bản để chiếm toàn đối tượng đã chọn." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27086,7 +27086,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Adapts the text flow so that it matches the contours of the selected drawing object." -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh luồng văn bản để tương ứng với các đường viền của đối tượng đã chọn." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27154,7 +27154,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the drawing or text object and the left border of the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trái của đối tượng và viền bên trái của văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27172,7 +27172,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the right edge of the drawing or text object and the right border of the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên phải của đối tượng và viền bên phải của văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27190,7 +27190,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the drawing or text object and the upper border of the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trên của đối tượng và viền bên trên của văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27208,7 +27208,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the bottom edge of the drawing or text object and the lower border of the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên dưới của đối tượng và viền bên dưới của văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27244,7 +27244,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Click where you want to place the anchor for the text." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn thả neo cho văn bản." #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27358,7 +27358,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the horizontal distance that you want to move the object relative to the base point selected in the grid." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều ngang cần dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản đã chọn trên lưới." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27376,7 +27376,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the vertical distance that you want to move the object relative to the base point selected in the grid." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều dọc cần dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản đã chọn trên lưới." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27394,7 +27394,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Click a base point in the grid, and then enter the amount that you want to shift the object relative to the base point that you selected in the Position Y and Position X boxes. The base points correspond to the selection handles on an object." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập giá trị theo đó bạn muốn dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản bạn đã chọn trong hai hộp Vị trí XVị trí Y. Các điểm cơ bản tương ứng với các móc lựa chọn trên đối tượng." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27430,7 +27430,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Enter a width for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng cho đối tượng đã chọn." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27448,7 +27448,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Enter a height for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều cao cho đối tượng đã chọn." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27466,7 +27466,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Maintains proportions when you resize the selected object." -msgstr "" +msgstr "Bảo tồn tỷ lệ khi bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27484,7 +27484,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Click a base point in the grid, and then enter the new size dimensions for the selected object in the Width and Height boxes." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập vào hai hộp Bề rộngBề cao các chiều kích cỡ cho đối tượng đã chọn." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27511,7 +27511,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Prevents changes to the position or the size of the selected object." -msgstr "" +msgstr "Ngăn cản thay đổi vị trí hay kích cỡ của đối tượng đã chọn." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27529,7 +27529,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Prevents you from resizing the object." -msgstr "" +msgstr "Ngăn cản bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng." #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27565,7 +27565,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Select the type of anchor for the selected object. " -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu neo cho đối tượng đã chọn. " #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27583,7 +27583,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Specifies the position of the anchor in relation to the character height. " -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ vị trí của neo tương đối so với chiều cao của ký tự. " #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27668,7 +27668,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Rotates the selected object." -msgstr "" +msgstr "Xoay đối tượng đã chọn." #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27713,7 +27713,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the horizontal distance from the left edge of the page to the pivot point." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều ngang từ cạnh bên trái của trang đến điểm quay.." #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27731,7 +27731,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the vertical distance from the top edge of the page to the pivot point." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều dọc từ cạnh bên trên của trang đến điểm quay.." #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27749,7 +27749,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Click where you want to place the pivot point." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn đặt điểm quay." #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27785,7 +27785,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Enter the number of degrees that you want to rotate the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập số độ theo đó cần xoay đối tượng đã chọn." #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27803,7 +27803,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Click to specify the rotation angle in multiples of 45 degrees." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào để ghi rõ góc xoay theo bội số cho 45 độ." #: 05230400.xhp msgctxt "" @@ -27837,7 +27837,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Slants the selected object, or rounds the corners of a rectangular object." -msgstr "" +msgstr "Làm xiên đối tượng đã chọn, hoặc làm tròn các góc của đối tượng hình chữ nhật." #: 05230400.xhp msgctxt "" @@ -27873,7 +27873,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the radius of the circle that you want to use to round the corners." -msgstr "" +msgstr "Nhập bán kính của hình tròn bạn muốn dùng để làm tròn các góc." #: 05230400.xhp msgctxt "" @@ -27909,7 +27909,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the angle of the slant axis." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ của trục làm xiên." #: 05230500.xhp msgctxt "" @@ -29592,7 +29592,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Adds an animation effect to the text in the selected drawing object." -msgstr "" +msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt họa vào văn bản trên đối tượng vẽ đã chọn." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29628,7 +29628,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Select the animation effect that you want to apply to the text in the selected drawing object. To remove an animation effect, select No Effect." -msgstr "" +msgstr "Chọn hiệu ứng hoạt họa bạn muốn áp dụng cho văn bản trên đối tượng vẽ đã chọn. Để gỡ bỏ một hiệu ứng hoạt họa, bật tùy chọn Không có hiệu ứng." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29646,7 +29646,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Scrolls text from right to left." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản từ bên phải sang trái." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29681,7 +29681,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Scrolls text from left to right." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản từ bên trái sang phải." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29716,7 +29716,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Scrolls text from bottom to top." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản từ bên dưới lên trên." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29751,7 +29751,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Scrolls text from top to bottom." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29795,7 +29795,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Text is visible and inside the drawing object when the effect is applied." -msgstr "" +msgstr "Văn bản hiện rõ và nằm bên trong đối tượng vẽ khi hiệu ứng được áp dụng." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29813,7 +29813,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "Text remains visible after the effect is applied." -msgstr "" +msgstr "Văn bản còn lại hiện rõ sau khi áp dụng hiệu ứng." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29849,7 +29849,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "Plays the animation effect continuously. To specify the number of times to play the effect, clear this checkbox, and enter a number in the Continuous box." -msgstr "" +msgstr "Chạy liên tục hiệu ứng hoạt động. Để ghi rõ số lần cần chạy hiệu ứng, tắt tùy chọn này, sau đó nhập vào hộp Liên tục một con số." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29867,7 +29867,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "Enter the number of times that you want the animation effect to repeat." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lần bạn muốn lặp lại hiệu ứng hoạt họa." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29903,7 +29903,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "Measures increment value in pixels." -msgstr "" +msgstr "Đo giá trị tăng/giảm dần theo điểm ảnh." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29921,7 +29921,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "Enter the number of increments by which to scroll the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập hệ số tăng/giảm dần theo đó cần cuộn văn bản." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29957,7 +29957,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "$[officename] automatically determines the amount of time to wait before repeating the effect. To manually assign the delay period, clear this checkbox, and then enter a value in the Automatic box." -msgstr "" +msgstr "$[officename] tự động quyết định khoảng thời gian cần đợi trước khi lặp lại hiệu ứng. Để tự gán khoảng đợi, tắt tùy chọn này, sau đó nhập vào hộp Tự động một giá trị." #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29975,7 +29975,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "Enter the amount of time to wait before repeating the effect." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng thời gian cần đợi trước khi lặp lại hiệu ứng." #: 05340100.xhp msgctxt "" @@ -34239,7 +34239,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Select the options for automatically correcting errors as you type, and then click OK." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng tự động sửa chữa lỗi trong khi gõ, sau đó nhấn vào nút OK." #: 06040100.xhp msgctxt "" @@ -34884,7 +34884,7 @@ msgctxt "" "76\n" "help.text" msgid "Modifies the selected AutoCorrect option." -msgstr "" +msgstr "Sửa đổi tùy chọn Tự động Sửa lỗi đã chọn." #: 06040200.xhp msgctxt "" @@ -35292,7 +35292,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "Automatically replaces the default system symbol for single quotation marks with the special character that you specify." -msgstr "" +msgstr "Tự động thay thế ký hiệu hệ thống mặc định cho dấu nháy đơn bằng ký tự đặc biệt bạn ghi rõ." #: 06040400.xhp msgctxt "" @@ -35310,7 +35310,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Select the special character that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose Format - AutoCorrect - Apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đặc biệt mà sẽ tự động thay thế dấu mở ngoặc kép hiện thời trong tài liệu, khi bạn chọn lệnh Định dạng > Tự động sửa lỗi > Áp dụng." #: 06040400.xhp msgctxt "" @@ -35328,7 +35328,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Select the special character that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose Format - AutoCorrect - Apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đặc biệt mà sẽ tự động thay thế đóng ngoặc kép hiện thời trong tài liệu, khi bạn chọn lệnh Định dạng >Tự động sửa lỗi > Áp dụng." #: 06040400.xhp msgctxt "" @@ -35346,7 +35346,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Resets the quotation marks to the default symbols." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các dấu ngoặc kép về dấu mặc định." #: 06040500.xhp msgctxt "" @@ -35922,7 +35922,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Click the bullet style that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào kiểu dáng chấm điểm bạn muốn dùng." #: 06050100.xhp msgctxt "" @@ -37749,7 +37749,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Protects the selected library with a password. You can enter a new password, or change the current password." -msgstr "" +msgstr "Bảo vệ thư viện đã chọn bằng mật khẩu. Bạn có thể gõ mật khẩu mới, hoặc thay đổi mật khẩu hiện thời." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -37776,7 +37776,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Enter the current password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gõ mật khẩu hiện thời cho thư viện đã chọn." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -37803,7 +37803,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter a new password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Gõ một mật khẩu mới cho thư viện đã chọn." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -37821,7 +37821,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Reenter the new password for the selected library." -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu mới cho thư viện đã chọn." #: 06130200.xhp msgctxt "" @@ -39840,7 +39840,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "Enter the name that you want to display in the list box of the XML Filter Settings dialog. You must enter a unique name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên bạn muốn hiển thị trong hộp liệt kê của hộp thoại Thiết lập bộ lọc XML. Phải nhập một tên duy nhất." #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39858,7 +39858,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Select the application that you want to use with the filter." -msgstr "" +msgstr "Chọn ứng dụng bạn muốn dùng cùng với bộ lọc này." #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39876,7 +39876,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Enter the name that you want to display in the File type box in file dialogs. You must enter a unique name. For import filters, the name appears in the File type box of Open dialogs. For export filters, the name appears in the File format box of Export dialogs." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên bạn muốn hiển thị trong hộp Kiểu tập tin trong các hộp thoại tập tin. Bạn phải nhập tên duy nhất. Đối với bộ lọc nhập khẩu, tên này xuất hiện trong hộp Kiểu tập tin của các hộp thoại Mở. Đối với bộ lọc xuất khẩu, tên này xuất hiện trong hộp Định dạng tập tin của các hộp thoại Xuất." #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39894,7 +39894,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Enter the file extension to use when you open a file without specifying a filter. $[officename] uses the file extension to determine which filter to use." -msgstr "" +msgstr "Nhập phần mở rộng tập tin cần dùng khi bạn mở tập tin mà không ghi rõ bộ lọc riêng. $[officename] dùng phần mở rộng tập tin để xác định có nên dùng bộ lọc nào." #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39912,7 +39912,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Enter a comment (optional)." -msgstr "" +msgstr "(Tùy chọn) Nhập chú thích." #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -39956,7 +39956,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "Enter the DOCTYPE of the XML file." -msgstr "" +msgstr "Nhập DOCTYPE (kiểu tài liệu) của tập tin XML." #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -39983,7 +39983,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Opens a file selection dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại lựa chọn tập tin." #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -40001,7 +40001,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "If this is an export filter, enter the file name of the XSLT stylesheet that you want to use for exporting." -msgstr "" +msgstr "Nếu đây là một bộ lọc xuất khẩu, nhập tên tập tin của bảng kiểu dáng XSLT bạn muốn dùng để xuất khẩu." #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -40019,7 +40019,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "If this is an import filter, enter the file name of the XSLT stylesheet that you want to use for importing." -msgstr "" +msgstr "Nếu đây là một bộ lọc nhập khẩu, nhập tên tập tin của bảng kiểu dáng XSLT bạn muốn dùng để nhập khẩu." #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -40037,7 +40037,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the name of the template that you want to use for importing. In the template, styles are defined to display XML tags." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của mẫu bạn muốn dùng để nhập khẩu. Trên mẫu, các kiểu dáng được xác định để hiển thị thẻ XML." #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -43562,7 +43562,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Exports all defined print ranges. If no print range is defined, exports the entire document." -msgstr "" +msgstr "Xuất tất cả các phạm vi in đã xác định. Chưa xác định thì xuất tài liệu hoàn toàn." #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" @@ -43580,7 +43580,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Exports the pages you type in the box." -msgstr "" +msgstr "Xuất chỉ những trang bạn ghi rõ trong hộp." #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" @@ -43607,7 +43607,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Exports the current selection." -msgstr "" +msgstr "Xuất vùng chọn hiện tại." #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po index b66b6106887..58c5876ce6e 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po @@ -8849,7 +8849,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Lists all controls in the form. These controls can be selected with the tab key in the given order from top to bottom. Select a control from the Controls list to assign the desired position in the tab order." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê mọi điều khiển trong biểu mẫu. Những điều khiển này có thể được chọn bằng phím Tab theo thứ tự đã chỉ định, từ trên xuống dưới. Trong danh sách các Điều khiển, chọn một điều khiển để gán vị trí riêng trong thứ tự Tab." #: 01170300.xhp msgctxt "" @@ -8867,7 +8867,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Click the Move Up button to shift the selected control one position higher in the tab order." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào cái nút Đem lên để di chuyển điều khiển đã chọn lên một bước trong thứ tự Tab." #: 01170300.xhp msgctxt "" @@ -8885,7 +8885,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Click the Move Down button to shift the selected control one position lower in the tab order." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào cái nút Đem xuống để di chuyển điều khiển đã chọn xuống một bước trong thứ tự Tab." #: 01170300.xhp msgctxt "" @@ -8903,7 +8903,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Click the Automatic Sort button to automatically sort the controls according to their position in the document." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào cái nút Tự động sắp xếp để sắp xếp tự động các điều khiển theo vị trí trong tài liệu." #: 01170400.xhp msgctxt "" @@ -13772,7 +13772,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Inserts data selected from the data source browser into the document as a table. In the Insert Database Columns dialog, select the Table option to insert the selected data into the document as a table. In the dialog, you can decide which database fields or columns are transferred, and how the text table is formatted." -msgstr "" +msgstr "Chèn vào tài liệu dạng bảng, dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu. Trong hộp thoại Chèn cột cơ sở dữ liệu, bật tùy chọn Bảng để chèn dữ liệu đã chọn vào tài liệu dạng bảng. Trong hộp thoại, bạn có thể quyết định truyền những trường hay cột nào của cơ sở dữ liệu, và cách định dạng bảng văn bản." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13808,7 +13808,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Specifies the database columns to be inserted into the text table. All database table columns that have not been accepted in the Table column(s) list box are listed here. The entries are sorted alphabetically." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ những cột cơ sở dữ liệu cần chèn vào bảng văn bản. Mọi cột cơ sở dữ liệu mà chưa được chấp nhận trong hộp liệt kêCột bảng thì được liệt kê ở đây. Các mục được sắp xếp theo thứ tự abc." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13826,7 +13826,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Lists all database columns to be inserted into the document. A column will be assigned to each corresponding entry in the table. The entry order in the Table column(s) list box determines the data order in the text table." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê mọi cột cơ sở dữ liệu cần chèn vào tài liệu. Một cột sẽ được gán cho mỗi mục tương ứng trong bảng. Thứ tự mục nhập trong hộp liệt kê Cột bảng thì xác định thứ tự dữ liệu trong bảng văn bản." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13844,7 +13844,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Moves all listed database fields into the Table column(s) list box. All fields listed in the Table column(s) list box are inserted into the document." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển mọi trường cơ sở dữ liệu đã liệt kê sang hộp liệt kê Cột bảng. Mọi trường được liệt kê trong hộp liệt kê Cột bảng thì được chèn vào tài liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13862,7 +13862,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "Moves the selected database field into the Table column(s) list box. You can also double click an entry to move it to the Table column(s) list box. All fields listed in the Table column(s) list box are inserted into the document." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển trường cơ sở dữ liệu đã chọn sang hộp liêt kê Cột bảng. Bạn cũng có thể nhấn đôi vào mục để di chuyển nó sang hộp liệt kê Cột bảng. Mọi trường được liệt kê trong hộp liệt kê Cột bảng thì được chèn vào tài liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13880,7 +13880,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Removes the selected database field from the Table column(s) list box The removed field is not inserted into the document." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ trường cơ sở dữ liệu đã chọn khỏi hộp liệt kê Cột bảng. Trường bị gỡ bỏ thì không phải được chèn vào tài liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13898,7 +13898,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "Removes all database fields from the Table column(s) list box." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ mọi trường cơ sở dữ liệu khỏi hộp liệt kê Cột bảng." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13934,7 +13934,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "Accepts the database formats." -msgstr "" +msgstr "Chấp nhận các định dạng cơ sở dữ liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13952,7 +13952,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Specifies a format from the list, if the format information of certain data fields is not accepted. The formats supplied here are only available for certain database fields, such as numeric or Boolean fields. If you select a database field in text format, you will not be able to select any format from the selection list, since the text format will be automatically maintained." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ một định dạng từ danh sách, nếu thông tin định dạng của một số trường dữ liệu nào đó không phải được chấp nhận. Những định dạng được cung cấp ở đây chỉ sẵn sàng cho một số trường cơ sở dữ liệu riêng, v.d. trường thuộc số hay trường lôgic. Nếu bạn chọn một trường cơ sở dữ liệu theo định dạng văn bản, bạn sẽ không thể chọn định dạng nào trong danh sách lựa chọn, vì định dạng văn bản sẽ được bảo tồn tự động." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13997,7 +13997,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Specifies whether to insert a heading line for the columns in the text table." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ có nên chèn một dòng tiêu đề cho các cột trong bảng văn bản hay không." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14015,7 +14015,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Uses the field names of the database table as headings for each of the text table columns." -msgstr "" +msgstr "Dùng các tên trường của bảng cơ sở dữ liệu làm tiêu đề cho mỗi cột bảng văn bản." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14033,7 +14033,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Inserts an empty heading line into the text table. Using the Create row only option, you can define headings in the document, which do not correspond to the database field names." -msgstr "" +msgstr "Chèn vào bảng văn bản một dòng tiêu đề trống. Dùng tùy chọn Chỉ tạo hàng, bạn có thể xác định tiêu đề trong tài liệu mà không tương ứng với tên trường cơ sở dữ liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14051,7 +14051,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "Opens the Table FormatTable Format dialog, which enables you to define the table properties such as borders, background, and column width." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Định dạng BảngĐịnh dạng Bảng, mà cho bạn có khả năng xác định các thuộc tính bảng như viền, nền và độ rộng cột." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14069,7 +14069,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "Opens the AutoFormatAutoFormat dialog, in which you can select format styles that are immediately applied when inserting the table." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Tự động Định dạngTự động Định dạng, trong đó bạn có thể chọn kiểu dáng định dạng sẽ được áp dụng ngay tức khắc khi chèn bảng." #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14103,7 +14103,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Inserts data selected from the data source browser into the document as fields. In the Insert Database Columns dialog, select the Fields to insert the selected data into the document as fields. These database fields work as wildcards for the individual database columns and can be used for form letters. Click the Data to Fields icon to match the contents of the fields to the currently selected record." -msgstr "" +msgstr "Chèn dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu, vào tài liệu dạng các trường. Trong hộp thoại Chèn cột cơ sở dữ liệu, hãy chọn mục Trường để chèn dữ liệu đã chọn vào tài liệu dạng các trường. Những trường cơ sở dữ liệu này hoạt động như đồ đại diện mỗi cột cơ sở dữ liệu riêng, và có thể được dùng cho thư biểu mẫu. Nhấn vào biểu tượng Dữ liệu sang Trường để khớp nội dung của các trường với bản ghi được chọn hiện thời." #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14157,7 +14157,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Lists all columns of the database table, which can be accepted in the selection list box to insert them into the document. Select the database columns that you want to insert it in the document." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê mọi cột của bảng cơ sở dữ liệu, mà có thể được chấp nhận trong hộp liệt kê các mục chọn để chèn vào tài liệu.Chọn những cột cơ sở dữ liệu bạn muốn chèn vào tài liệu." #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14193,7 +14193,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Lists the database columns that you selected to be inserted into the document. You can also enter text here. This text will be also inserted into the document. The entries' order in the selection field corresponds to the data order in the document." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các cột cơ sở dữ liệu bạn đã chọn để chèn vào tài liệu. Bạn có thể chọn văn bản ở đây, mà cũng sẽ được chèn vào tài liệu Thứ tự của các mục nhập trong trường lựa chọn thì tương ứng với thứ tự dữ liệu trong tài liệu." #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14211,7 +14211,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "By default, the inserted paragraphs are formatted with the current Paragraph Styles. This format corresponds to the \"none\" entry in the Paragraph Style list box. This is where you can select other Paragraph Styles to apply to the paragraph you want to insert into the document. The list box displays the available Paragraph Styles defined in %PRODUCTNAME and managed in the Style Catalog." -msgstr "" +msgstr "Mặc định là các đoạn văn đã chèn sẽ được định dạng theo các Kiểu dáng Đoạn văn hiện thời. Định dạng này tương ứng với mục nhập « không có » trong hộp liệt kê Kiểu dáng Đoạn văn. Ở đây bạn có thể chọn Kiểu dáng Đoạn văn khác để áp dụng cho đoạn văn bạn muốn chèn vào tài liệu. Hộp liệt kê hiển thị các Kiểu dáng Đoạn văn sẵn sàng được xác định trong %PRODUCTNAME và được quản lý trong Phân loại Kiểu dáng." #: 12070300.xhp msgctxt "" @@ -14245,7 +14245,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "Inserts data selected from the data source browser into the document as text. If you select the Text option in the Insert Database Columns dialog, the content of the data selected in the data source browser is inserted into the document as text. In the dialog, you can decide which database fields or columns are transferred, and how the text is formatted." -msgstr "" +msgstr "Chèn dữ liệu được chọn trong bộ duyệt dữ liệu, vào tài liệu dạng văn bản. Nếu bạn bật tùy chọn Văn bản trong hộp thoại Chèn cột cơ sở dữ liệu, nội dung của dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu sẽ được chèn vào tài liệu dạng văn bản. Trong hộp thoại, bạn có thể quyết định những trường hay cột nào của cơ sở dữ liệu sẽ được truyền, và cách định dạng văn bản." #: 12070300.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po index 6fb83ab697c..3bb7a1031cb 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po @@ -6316,7 +6316,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Enter the SQL administration command that you want to run." -msgstr "" +msgstr "Nhập câu lệnh quản trị SQL mà bạn muốn chạy." #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -6361,7 +6361,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Lists the previously executed SQL commands. To run a command again, click the command, and then click Run." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các câu lệnh SQL đã thực hiện trước. Để chạy một câu lệnh nào đó lần nữa, nhấn vào nó, rồi nhấn vào nút Chạy." #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -6379,7 +6379,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Displays the results, including errors, of the SQL command that you ran." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị kết quả, gồm có lỗi, của câu lệnh SQL bạn đã chạy." #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -6397,7 +6397,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Runs the command that you entered in the Command to execute box." -msgstr "" +msgstr "Chạy câu lệnh bạn đã nhập vào hộp Lệnh cần thực hiện." #: 11090000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po index cafbac24e2f..6bac2d1e519 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po @@ -14137,7 +14137,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Pressing the Right Arrow key moves the text cursor toward the end of the current text. Pressing the Left Arrow key moves the text cursor toward the beginning of the current text." -msgstr "" +msgstr "Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản tới kết thúc của văn bản hiện tại. Còn cú bấm phím mũi tên bên Trái dời con trỏ văn bản về đầu của văn bản hiện tại." #: 01150300.xhp msgctxt "" @@ -14155,7 +14155,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Pressing the Right Arrow key moves the text cursor in the right-hand direction. Pressing the Left Arrow key moves the text cursor in the left-hand direction." -msgstr "" +msgstr "Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản về hướng bên phải. Còn cú bấm phím mũi tên bên Trái dời con trỏ văn bản về hướng bên trái." #: 01150300.xhp msgctxt "" @@ -14182,7 +14182,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Selects the type of numerals used within text, text in objects, fields, and controls, in all %PRODUCTNAME modules. Only cell contents of %PRODUCTNAME Calc are not affected." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn kiểu chữ số cần dùng bên trong văn bản, văn bản trong đối tượng, trường và điều khiển, trong mọi mô-đun %PRODUCTNAME. Có tác động mọi kiểu văn bản trừ nội dung của ô bảng trong %PRODUCTNAME Calc." #: 01150300.xhp msgctxt "" @@ -14314,7 +14314,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Specifies whether the chosen connections are pooled." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không." #: 01160100.xhp msgctxt "" @@ -14368,7 +14368,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Select a driver from the list and mark the Enable pooling for this driver checkbox in order to pool its connection." -msgstr "" +msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh mục Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này để gộp lại kết nối của nó." #: 01160100.xhp msgctxt "" @@ -14386,7 +14386,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Defines the time in seconds after which a pooled connection is freed. The time can be anywhere between 30 and 600 seconds." -msgstr "" +msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nối đã gộp lại trở thành rảnh (sẵn sàng). Khoảng thời gian có thể nằm trong phạm vi 30 đến 600 giây." #: 01160200.xhp msgctxt "" @@ -14770,7 +14770,7 @@ msgctxt "" "par_idN1060E\n" "help.text" msgid "Select an archive file in jar or zip format and add the file to the class path." -msgstr "" +msgstr "Hãy lựa chọn một kho nén theo định dạng « .jar » hay « .zip » rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng." #: javaclasspath.xhp msgctxt "" @@ -14786,7 +14786,7 @@ msgctxt "" "par_idN10629\n" "help.text" msgid "Select a folder and add the folder to the class path." -msgstr "" +msgstr "Hãy lựa chọn một thư mục rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng." #: javaclasspath.xhp msgctxt "" @@ -14802,7 +14802,7 @@ msgctxt "" "par_idN10644\n" "help.text" msgid "Select an archive or a folder in the list and click Remove to remove the object from the class path." -msgstr "" +msgstr "Hãy lựa chọn một kho nén hay thư mục trong danh sách, sau đó bấm cái nút Bỏ để gỡ bỏ đối tượng khõi đường dẫn hạng." #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14842,7 +14842,7 @@ msgctxt "" "par_idN1056C\n" "help.text" msgid "Enter a start parameter for a JRE as you would on a command line. Click Assign to add the parameter to the list of available start parameters." -msgstr "" +msgstr "Gõ một tham số khởi chạy Java theo dạng trên dòng lệnh. Nhấn vào cái nút Gán để thêm tham số vào danh sách các tham số khởi chạy sẵn sàng." #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14914,7 +14914,7 @@ msgctxt "" "par_idN10590\n" "help.text" msgid "Lists the assigned JRE start parameters. To remove a start parameter, select the parameter, and then click Remove." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã gán. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút Bỏ." #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14930,7 +14930,7 @@ msgctxt "" "par_idN105AB\n" "help.text" msgid "Adds the current JRE start parameter to the list." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào danh sách tham số khởi chạy JRE hiện thời." #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14946,7 +14946,7 @@ msgctxt "" "par_idN105C6\n" "help.text" msgid "Deletes the selected JRE start parameter." -msgstr "" +msgstr "Xoá tham số khởi chạy JRE đã chọn." #: macrosecurity.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po index 00d9083d960..d48b2af6342 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po @@ -1275,7 +1275,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the number of shapes you want between the two selected objects." -msgstr "" +msgstr "Gõ số hình bạn muốn nằm giữa hai đối tượng đã chọn." #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1293,7 +1293,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Applies cross-fading to the line and fill properties of the selected objects. For example, if the selected objects are filled with different colors, a color transition between the two colors is applied." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường và tô đầy của đối tượng đã chọn. Chẳng hạn, nếu hai đối tượng đã chọn được tô đầy bằng màu khác nhau, cũng chuyển tiếp màu ở giữa." #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1311,7 +1311,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Applies a smooth transition between the selected objects." -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn." #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1345,7 +1345,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Edits the properties of an inserted field. To edit an inserted field, double-click it. Then choose Edit - Fields.Then choose Edit - Fields." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn. Để chỉnh sửa trường đã chèn, nhấn-đôi vào nó. Rồi chọn mục trình đơn Sửa > Trường.Rồi chọn mục trình đơn Sửa > Trường." #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1381,7 +1381,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Displays the content of the field when the field was inserted." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chèn (nội dung không thay đổi)." #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1399,7 +1399,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Displays the current value of the field." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị giá trị hiện thời của trường (nội dung thay đổi)." #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1417,7 +1417,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Select the language for the field." -msgstr "" +msgstr "Chọn ngôn ngữ cho trường." #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1435,7 +1435,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select a display format for the field." -msgstr "" +msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường." #: 03050000.xhp msgctxt "" @@ -2022,7 +2022,7 @@ msgctxt "" "par_idN1053B\n" "help.text" msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the slide master." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào hay gỡ bỏ khỏi bố trí của ảnh chiếu chủ bộ giữ chỗ cho phần đầu trang, phần chân trang, ngày tháng và số thứ tự ảnh chiếu." #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2046,7 +2046,7 @@ msgctxt "" "par_idN1055A\n" "help.text" msgid "Adds a header placeholder to the slide master for notes." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho phần đầu trang để ghi chú." #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2062,7 +2062,7 @@ msgctxt "" "par_idN10575\n" "help.text" msgid "Adds a date/time placeholder to the slide master." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho ngày/giờ." #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2078,7 +2078,7 @@ msgctxt "" "par_idN10590\n" "help.text" msgid "Adds a footer placeholder to the slide master." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho phần chân trang." #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2094,7 +2094,7 @@ msgctxt "" "par_idN105AB\n" "help.text" msgid "Adds a slide number placeholder to the slide master." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho số thứ tự ảnh chiếu." #: 03151200.xhp msgctxt "" @@ -2150,7 +2150,7 @@ msgctxt "" "par_idN1054E\n" "help.text" msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and slide masters." -msgstr "" +msgstr "Thêm hay thay đổi văn bản của bộ giữ chỗ bên trên/dưới của ảnh chiếu và ảnh chiếu chủ." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2222,7 +2222,7 @@ msgctxt "" "par_idN106C8\n" "help.text" msgid "Adds the text that you enter in the Footer text box to the bottom of the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản chân trang." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2238,7 +2238,7 @@ msgctxt "" "par_idN106E2\n" "help.text" msgid "Adds the text that you enter to the bottom of the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2254,7 +2254,7 @@ msgctxt "" "par_idN106FC\n" "help.text" msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2270,7 +2270,7 @@ msgctxt "" "par_idN10716\n" "help.text" msgid "Adds the text that you enter to the top of the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2286,7 +2286,7 @@ msgctxt "" "par_idN10730\n" "help.text" msgid "Adds the date and time to the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2302,7 +2302,7 @@ msgctxt "" "par_idN10752\n" "help.text" msgid "Displays the date and time that you enter in the text box." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bản." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2318,7 +2318,7 @@ msgctxt "" "par_idN10774\n" "help.text" msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2334,7 +2334,7 @@ msgctxt "" "par_idN1078E\n" "help.text" msgid "Select the language for the date and time format." -msgstr "" +msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2350,7 +2350,7 @@ msgctxt "" "par_idN107A8\n" "help.text" msgid "Adds the slide number or the page number." -msgstr "" +msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2366,7 +2366,7 @@ msgctxt "" "par_idN107C2\n" "help.text" msgid "Does not display your specified information on the first slide of your presentation." -msgstr "" +msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn thông tin bạn đã ghi rõ." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2382,7 +2382,7 @@ msgctxt "" "par_idN107DC\n" "help.text" msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including the corresponding slide masters." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng thiết lập cho mọi ảnh chiếu trong trình diễn, gồm các ảnh chiếu chủ tương ứng." #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2398,7 +2398,7 @@ msgctxt "" "par_idN10800\n" "help.text" msgid "Applies the current settings to the selected slides." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọn." #: 03180000.xhp msgctxt "" @@ -3161,7 +3161,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Inserts a file or some file elements as a link that is automatically updated when the source file is modified." -msgstr "" +msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng một liên kết được cập nhật tự động khi tập tin nguồn bị sửa đổi." #: 04110100.xhp msgctxt "" @@ -3179,7 +3179,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Unused master pages are not inserted." -msgstr "" +msgstr "Trang chủ không dùng thì không được chèn." #: 04110200.xhp msgctxt "" @@ -4674,7 +4674,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Specifies the distance between the dimension line and the baseline (line distance = 0)." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ khoảng cách giữa đường chiều và đường cơ bản (khoảng cách đường = 0)." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4692,7 +4692,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline." -msgstr "" +msgstr "Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4710,7 +4710,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Specifies the length of the right and left guides starting at the dimension line. Positive values extend the guides above the dimension line and negative values extend the guides below the dimension line." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái và bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4728,7 +4728,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Specifies the length of the left guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4746,7 +4746,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Specifies the length of the right guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4764,7 +4764,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Reverses the properties set in the Line area." -msgstr "" +msgstr "Đảo ngược các thuộc tính được đặt trong vùng Đường." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4782,7 +4782,7 @@ msgctxt "" "92\n" "help.text" msgid "Specifies the number of decimal places used for the display of line properties." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ số chữ số nằm sau dấu thập phân, khi hiển thị các thuộc tính đường." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4818,7 +4818,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Determines the position of the dimension text with respect to the dimension line and the guides." -msgstr "" +msgstr "Xác định vị trí của chuỗi văn bản chiều tương ứng với đường chiều và các nét dẫn." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4845,7 +4845,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Determines the optimal vertical position for the dimension text." -msgstr "" +msgstr "Xác định vị trí tối ưu theo chiều dọc cho chuỗi văn bản chiều." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4863,7 +4863,7 @@ msgctxt "" "87\n" "help.text" msgid "Determines the optimal horizontal position for the dimension text." -msgstr "" +msgstr "Xác định vị trí tối ưu theo chiều ngang cho chuỗi văn bản chiều." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4881,7 +4881,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Shows or hides the dimension measurement units. You can also select a measurement unit you want to display from the list." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hay ẩn các đơn vị đo các chiều. Cũng có thể chọn đơn vị đo trong danh sách." #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4899,7 +4899,7 @@ msgctxt "" "84\n" "help.text" msgid "Displays the text parallel to or at 90 degrees to the dimension line." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị văn bản theo chiều song song hay ở góc vuông với đường chiều." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -4951,7 +4951,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Lists the types of connectors that are available. There are four types of connectors: standard, line, straight, and curved." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các kiểu bộ nối sẵn sàng. Có bốn kiểu bộ nối: Chuẩn, Đường, ThẳngCong." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -4987,7 +4987,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter a skew value for Line 1." -msgstr "" +msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 1." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5005,7 +5005,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter a skew value for Line 2." -msgstr "" +msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 2." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5023,7 +5023,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter a skew value for Line 3." -msgstr "" +msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 3." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5059,7 +5059,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Enter the amount of horizontal space you want at the beginning of the connector." -msgstr "" +msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều ngang bạn muốn thấy ở đầu của bộ nối." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5077,7 +5077,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the amount of vertical space you want at the beginning of the connector." -msgstr "" +msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở đầu của bộ nối." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5095,7 +5095,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the amount of horizontal space you want at the end of the connector." -msgstr "" +msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều ngang bạn muốn thấy ở cuối của bộ nối." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5113,7 +5113,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Enter the amount of vertical space you want at the end of the connector." -msgstr "" +msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở cuối của bộ nối." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -7739,7 +7739,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. $[officename] generates a polygon for each occurrence of a color in the image." -msgstr "" +msgstr "Gõ số màu sắc cần hiển thị trong ảnh đã chuyển đổi. $[officename] sẽ tạo ra một hình đa giác cho mỗi lần màu xảy ra trong ảnh." #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7757,7 +7757,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Removes color polygons that are smaller than the pixel value you enter." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số điểm ảnh bạn gõ vào." #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7775,7 +7775,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Fills the color gaps caused by applying a point reduction." -msgstr "" +msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm theo điểm." #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7793,7 +7793,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Enter the size of the rectangle for the background fill." -msgstr "" +msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) khi tô đầy nền." #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7865,7 +7865,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "Previews the converted image without applying the changes." -msgstr "" +msgstr "Xem thử ảnh đã chuyển đổi, chưa áp dụng thay đổi." #: 13050300.xhp msgctxt "" @@ -8516,7 +8516,7 @@ msgctxt "" "par_idN10591\n" "help.text" msgid "Specifies the speed or duration of the selected animation effect." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ tốc độ hay khoảng thời gian chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn." #: animationeffect.xhp msgctxt "" @@ -8532,7 +8532,7 @@ msgctxt "" "par_idN10598\n" "help.text" msgid "Select to preview new or edited effects on the slide." -msgstr "" +msgstr "Chọn chức năng này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứng đã chỉnh sửa trên ảnh chiếu." #: effectoptions.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po index 3cbda2efcd5..f8ea5845e3b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po @@ -11597,7 +11597,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Defines the fonts that can be applied to formula elements." -msgstr "" +msgstr "Xác định dạng phông áp dụng cho các ký tự của công thức." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11651,7 +11651,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "You can select the fonts for the variables in your formula. For example, in the formula x=SIN(y), x and y are variables, and will reflect the assigned font." -msgstr "" +msgstr " Bạn có thể chọn phông cho biến của một công thức. Ví dụ, trong biểu thức « x=SIN(y) », x và y là biến thì sẽ có cùng một phông chữ." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11669,7 +11669,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select the fonts for names and properties of functions. For example, the functions in the formula x=SIN(y) are =SIN( )." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông cho tên và thuộc tính của hàm. Ví dụ, công thức « x=SIN(y) » có hàm « =SIN( ) »." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11687,7 +11687,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "You can select the fonts for the numbers in your formula." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể chọn phông cho các chữ số trong công thức." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11705,7 +11705,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Define the fonts for the text in your formula here." -msgstr "" +msgstr "Ở đây thì xác định phông cho các chữ cái trong công thức." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11750,7 +11750,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "You can specify the font to be used for the font serif format. Serifs are the small \"guides\" that can be seen, for example, at the bottom of a capital A when the Times serif font is used. Using serifs is quite helpful since it guides a reader's eye in a straight line and can speed up reading." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể đinh kiểu phông cho định dạng phông chữ có chân. Phông chữ có chân là loại phông chữ mà các chữ cái có gạch nhỏ ở chân chữ, bạn có thể quan sát chữ A kiểu phông Times làm ví dụ. Dùng phông có chân khá là hữu dụng vì nó cho người đọc có cảm giác dòng chữ nằm rất thẳng hàng và có thể giúp tăng tốc độ đọc." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11768,7 +11768,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "You can specify the font to be used for sans font formatting." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể định kiểu phông dùng cho định dạng phông không chân." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11786,7 +11786,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "You can specify the font to be used for fixed font formatting." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể định kiểu phông sẽ sử dụng để định dạng phông cố đinh ." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11804,7 +11804,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Click one of the choices from this pop-up menu to access the Fonts dialog, where you can define the font and attributes for the respective formula and for custom fonts." -msgstr "" +msgstr "Chọn một trong 2 phương án đưa ra trình đơn tự mở để vào hội thoại Phông, tại đây bạn có thể xác định kiểu phông và các thuộc tính của công thức tương ứng và của các phông chữ tự chọn." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11822,7 +11822,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "Click this button to save your changes as the default for all new formulas. After confirming the changes, click the Yes button." -msgstr "" +msgstr "Bấm nút này để lưu thay đổi thành mặc định cho công thức mới. Sau khi xác nhận lưu thay đổi, nhấp chuột vào nút ." #: 05010100.xhp msgctxt "" @@ -11866,7 +11866,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Select a font from the list." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu phông từ danh sách." #: 05010100.xhp msgctxt "" @@ -11920,7 +11920,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Check this box to assign the bold attribute to the font." -msgstr "" +msgstr "Chọn ô này để làm đậm phông." #: 05010100.xhp msgctxt "" @@ -11938,7 +11938,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Check this box to assign the italic attribute to the font." -msgstr "" +msgstr "Chọn ô này để làm nghiêng chữ." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -11972,7 +11972,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Use this dialog to specify the font sizes for your formula. Select a base size and all elements of the formula will be scaled in relation to this base." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng hội thoại này để định cụ thể kích thước phông chữ cho công thức. Chọn kích cỡ cơ bản và các thành phần của công thức sẽ được chỉnh kích cỡ theo tỉ lệ với kích thước cơ sở." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -11990,7 +11990,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "All elements of a formula are proportionally scaled to the base size. To change the base size, select or type in the desired point (pt) size. You can also use other units of measure or other metrics, which are then automatically converted to points." -msgstr "" +msgstr "Tất cả cách thành phần của công thức đều tỉ lệ với kích cỡ cơ sở. Để thay đổi kích cỡ cơ sở, trước hết bạn hãy chọn hoặc gõ kích cỡ muốn dùng (theo điểm). Bạn cũng có thể sử dụng các đơn vị đo khác hoặc hệ đo khác, những đơn vị đo này sau đó sẽ tự động được đổi sang đơn vị điểm (pt)." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12035,7 +12035,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Select the size for text in a formula relative to the base size." -msgstr "" +msgstr "Chọn kích cỡ chữ của công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12053,7 +12053,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select the relative size for the indexes in a formula in proportion to the base size." -msgstr "" +msgstr "Chọn kích cỡ tương đối cho số mũ của công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12071,7 +12071,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Select the relative size for names and other function elements in a formula in proportion to the base size." -msgstr "" +msgstr "Chọn kích cỡ tương đối cho tên và các thành phần công thức khác trong công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12089,7 +12089,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Select the relative size of the mathematical operators in a formula in proportion to the base size." -msgstr "" +msgstr "Chọn kích cỡ tương đối của toán tử trong công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12107,7 +12107,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Select the relative size for the limits in a formula in proportion to the base size." -msgstr "" +msgstr "Chọn kích cỡ tương đối cho các hạn chế trong công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở." #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12125,7 +12125,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Click this button to save your changes as a default for all new formulas. A security response appears before saving any changes." -msgstr "" +msgstr "Nhấp chuột vào nút này để lưu thay đổi thành mặc định cho các công thức mới. Một hộp thoại xác nhận lưu thay đổi sẽ hiện ra trước khi lưu." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12159,7 +12159,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Use this dialog to determine the spacing between formula elements. The spacing is specified as a percentage in relation to the base size defined under Format - Font Size." -msgstr "" +msgstr "Dùng hội thoại này để xác định giãn cách giứa các thành phần của một công thức. Giãn dòng được định một cách cụ thể trong mối tương quan tỉ lệ phần trăm so với kích cỡ cơ sở quy định trong Định dạng > Kích cỡ phông." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12186,7 +12186,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "This button allows you to select the category for which you would like to change the spacing." -msgstr "" +msgstr "Nút này cho phép bạn chọn phân loại cho đó bạn muốn điều chỉnh giãn cách." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12546,7 +12546,7 @@ msgctxt "" "78\n" "help.text" msgid "Scales all types of brackets. If you then enter ( a over b) in the Commands window, the brackets will surround the whole height of the argument. You normally achieve this effect by entering left ( a over b right )." -msgstr "" +msgstr "Co giãn tất cả loại ngoặc. Nếu bạn nhập ( a trên b) trong cửa sổ Lệnh, dấu ngoặc sẽ bao hết chiều cao của đối số. Bạn có thể làm được hiệu ứng này bằng cách nhập trái ( a over b right )." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12868,7 +12868,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "You can define the alignment of multi-line formulas as well as formulas with several elements in one line. Create multi-line formulas by entering a NEWLINE command in the Commands window." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể xác định lề của các công thức dài nhiều dòng cũng như các công thức có nhiều thành phần cùng nằm trên một dòng. Tạo một công thức đa dòng bằng cách nhập lệnh NEWLINE trong cửa sổ Lệnh." #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12904,7 +12904,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Aligns the selected elements of a formula to the left." -msgstr "" +msgstr "Căn lề trái cho thành phần đã chọn của công thức." #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12931,7 +12931,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Aligns the elements of a formula to the center." -msgstr "" +msgstr "Căn lề giữa các thành phần của công thức." #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12949,7 +12949,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Aligns the elements of a formula to the right." -msgstr "" +msgstr "Căn lề phải cho các thành phần của công thức." #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12967,7 +12967,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Click here to save your changes as the default settings for new formulas. A security response will appear before saving." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào đây để lưu thay đổi thành cài đặt mặc định của các công thức mới. Một câu hỏi xác nhận lưu thay đổi sẽ hiện ra trước khi lưu." #: 05050000.xhp msgctxt "" @@ -13035,7 +13035,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Opens the Symbols dialog, in which you can select a symbol to insert in the formula." -msgstr "" +msgstr "Mở hội thoại Ký hiệu, tại đây bạn có thẻ chọn một ký hiệu để chèn vào công thức của mình." #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -13053,7 +13053,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "All symbols are organized into symbol sets. Select the desired symbol set from the list box. The corresponding group of symbols appear in the field below." -msgstr "" +msgstr "Tất cả các ký hiệu đều được sắp xếp thành bộ ký hiệu. Chọn bộ ký hiệu cần dùng trong bảng danh sách các bộ ký hiệu. Nhóm ký hiệu tương ứng thuộc bộ ký hiệu sẽ xuất hiện ở phía dưới." #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -13089,7 +13089,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Click here to open the Edit Symbols dialog." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào đây để mở hội thoại Sửa ký hiệu." #: 06010100.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index cab0b32fc66..28c0ce46b3a 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -2691,7 +2691,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Select the format for the contents of the field. For date, time, and user-defined fields, you can also click \"Additional formats\" in the list, and then choose a different format. The formats that are available depend on the type of field that you are editing." -msgstr "" +msgstr "Chọn định dạng thích hợp với nội dung của trường. Đối với các trường kiểu ngày tháng, thời gian và các trường tự xác định, bạn cũng có thể nhấn vào mục « Định dạng thêm » trong danh sách, sau đó chọn định dạng khác. Các định dạng sẵn sàng thì phụ thuộc vào kiểu trường bạn đang chỉnh sửa." #: 02140000.xhp msgctxt "" @@ -4241,7 +4241,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Type a name for the new section. By default, $[officename] automatically assigns the name \"Section X\" to new sections, where X is a consecutive number." -msgstr "" +msgstr "Gõ tên cho phần mới. Mặc định là $[officename] tự động gán tên « Phần X » cho các phần mới, mà X là số thứ tự (Phần 1, Phần 2 v.v.)." #: 04020100.xhp msgctxt "" @@ -4268,7 +4268,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Inserts the contents of another document or section from another document in the current section." -msgstr "" +msgstr "Chèn nội dung hay phần của một tài liệu khác vào phần hiện tại." #: 04020100.xhp msgctxt "" @@ -4587,7 +4587,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Specifies the indents before the section, at the left margin." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ khoảng thụt lề phía trước phần, ở lề bên trái." #: 04020200.xhp msgctxt "" @@ -4605,7 +4605,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Specifies the indents after the section, at the right margin." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ khoảng thụt lề phía sau phần, ở lề bên phải." #: 04020200.xhp msgctxt "" @@ -5321,7 +5321,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Enter the delivery and return addresses for the envelope. You can also insert address fields from a database, for example from the Addresses database." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ gửi đi và địa chỉ trở về cho phong bì. Bạn cũng có thể chèn các trường địa chỉ có sẵn từ cơ sở dữ liệu, thí dụ từ cơ sở dữ liệu « Địa chỉ » (Addresses)." #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5339,7 +5339,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Enter the delivery address. You can also click in this box, and select a database, a table, and field, and then click the arrow button to insert the field in the address. If you want, you can apply formatting, such as bold and underline, to the address text." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ gửi đi. Bạn cũng có thể nhấn vào hộp này, sau đó chọn một cơ sở dữ liệu, một bảng và một trường, sau đó nhấn vào nút mũi tên để chèn trường vào địa chỉ. Cũng có thể áp dụng định dạng, v.d. in đậm hay gạch dưới, cho văn bản địa chỉ." #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5375,7 +5375,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select the database containing the address data that you want to insert." -msgstr "" +msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn chèn." #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5393,7 +5393,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Select the database table containing the address data that you want to insert." -msgstr "" +msgstr "Chọn bảng cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn chèn." #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5411,7 +5411,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Select the database field containing the address data that you want to insert, and then click the left arrow button. The data is added to the address box containing the cursor." -msgstr "" +msgstr "Chọn trường cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút mũi tên bên trái. Dữ liệu thì được thêm vào hộp địa chỉ đang chứa con trỏ." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5437,7 +5437,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Specifies the layout and the dimension of the envelope." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ bố trí và các chiều của phong bì." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5491,7 +5491,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the left edge of the envelope and the addressee field." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trái của phong bì và trường người nhận." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5509,7 +5509,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the addressee field." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người nhận." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5527,7 +5527,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Click and choose the text formatting style for the addressee field that you want to edit." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào và chọn kiểu dáng định dạng văn bản cho trường người nhận mà bạn muốn chỉnh sửa." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5617,7 +5617,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the left edge of the envelope and the sender field." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trái của phong bì và trường người gửi." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5635,7 +5635,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the sender field." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người gửi." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5653,7 +5653,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Click and choose the text formatting style for the sender field that you want to edit." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào và chọn kiểu dáng định dạng văn bản cho trường người gửi mà bạn muốn chỉnh sửa." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5725,7 +5725,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "Select the envelope size that want, or select \"User Defined\", and then enter the width and the height of the custom size." -msgstr "" +msgstr "Chọn kích cỡ phong bì thích hợp, hoặc chọn mục « Tự xác định », sau đó nhập chiều rộng và chiều cao của kích cỡ riêng.." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5743,7 +5743,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "Enter the width of the envelope." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng của phong bì." #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5761,7 +5761,7 @@ msgctxt "" "41\n" "help.text" msgid "Enter the height of the envelope." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều cao của phong bì." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5787,7 +5787,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Set the print options for the envelope." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng in ra phong bì." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5814,7 +5814,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope horizontally from the left edge of the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì theo chiều ngang từ cạnh bên trái của khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5832,7 +5832,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope horizontally from the center of the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì theo chiều ngang từ trung tâm của khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5850,7 +5850,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope horizontally from the right edge of the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì theo chiều ngang từ cạnh bên phải của khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5868,7 +5868,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope vertically from the left edge of the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì theo chiều dọc từ cạnh bên trái của khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5886,7 +5886,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope vertically from the center of the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì theo chiều dọc từ trung tâm của khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5904,7 +5904,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope vertically from the right edge of the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì theo chiều dọc từ cạnh bên phải của khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5922,7 +5922,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope with the print side face up in the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì có mặt in nằm trên trong khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5940,7 +5940,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Feeds the envelope with the print side face down in the printer tray." -msgstr "" +msgstr "Nạp phong bì có mặt in nằm dưới trong khay máy in." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5958,7 +5958,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Enter the amount to shift the print area to the right." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng cần dịch vùng in sang bên phải." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5976,7 +5976,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Enter the amount to shift the print area down." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng cần dịch vùng in xuống dưới." #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -6012,7 +6012,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Opens the Print Setup dialog where you can define additional printer settings, such as paper format and orientation." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Thiết lập Máy in trong đó bạn có thể xác định thêm thiết lập máy in, v.d. định dạng và hướng của tờ giấy." #: 04090000.xhp msgctxt "" @@ -6117,7 +6117,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Lists the available field types. To add a field to your document, click a field type, click a field in the Select list, and then click Insert. The following fields are available:" -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các kiểu trường sẵn sàng. Để thêm một trường vào tài liệu, nhấn vào một kiểu trường nào đó, nhấn vào một trường nào đó trong danh sách Chọn, sau đó nhấn vào nút Chèn. Có sẵn những trường này:" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6324,7 +6324,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Lists the available fields for the field type selected in the Type list. To insert a field, click the field, and then click Insert." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các trường sẵn sàng cho kiểu trường được lựa chọn trong danh sách Kiểu. Để chèn một trường nào đó, nhấn vào nó, sau đó nhấn vào nút Chèn." #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6441,7 +6441,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "Enter the offset value that you want to apply to a page number field, for example \"+1\"." -msgstr "" +msgstr "Nhập giá trị bù mà bạn muốn áp dụng cho trường số thứ tự trang, v.d. « +1 »." #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6468,7 +6468,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "Click the format that you want to apply to the selected field, or click \"Additional formats\" to define a custom format." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào định dạng bạn muốn áp dụng cho trường đã chọn, hoặc nhấn vào mục « Định dạng thêm » để xác định một định dạng riêng." #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6584,7 +6584,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "Select the chapter heading level that you want to include in the selected field." -msgstr "" +msgstr "Chọn cấp tiêu đề chương bạn muốn chèn vào trường đã chọn." #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6602,7 +6602,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "Enter the offset that you want to apply to a date or time field." -msgstr "" +msgstr "Nhập giá trị bù mà bạn muốn áp dụng cho trường ngày hay giờ." #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6620,7 +6620,7 @@ msgctxt "" "48\n" "help.text" msgid "Enter the contents that you want to add to a user-defined field." -msgstr "" +msgstr "Nhập nội dung mà bạn muốn thêm vào các trường người dùng định nghĩa." #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -6867,7 +6867,7 @@ msgctxt "" "par_id7374187\n" "help.text" msgid "Lists the available fields for the field type selected in the Type list. To insert a field, click the field, select a format in the \"Insert reference to\" list, and then click Insert." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các trường sẵn sàng cho kiểu trường được lựa chọn trong danh sách Kiểu. Để chèn một trường nào đó, nhấn vào nó, ch một định dạng trong danh sách « Chèn tham chiếu đến », sau đó nhấn vào nút Chèn." #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -6901,7 +6901,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Select the format that you want to use for the selected reference field. The following formats are available:" -msgstr "" +msgstr "Chọn định dạng bạn muốn dùng cho trường tham chiếu đã chọn. Có sẵn những định dạng này:" #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -7143,7 +7143,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Type the name of the user-defined field that you want to create. To set a target, click \"Set Reference\" in the Type list, type a name in this box, and then click Insert. To reference the new target, click the target name in the Selection list." -msgstr "" +msgstr "Gõ tên của trường tự xác định mà bạn muốn tạo. Để đặt đích, nhấn vào mục « Đặt tham chiếu » trong danh sách Kiểu, gõ tên vào hộp này, sau đó nhấn vào nút Chèn. Để tham chiếu đến đích mới, nhấn vào tên đích trong danh sách Lựa chọn." #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -7203,7 +7203,7 @@ msgctxt "" "45\n" "help.text" msgid "Sets additional function parameters for fields. The type of parameter depends on the field type that you select." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tham số chức năng thêm cho trường. Kiểu tham số thì phụ thuộc vào kiểu trường bạn chọn." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7417,7 +7417,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "For fields linked to a condition, enter the criteria here." -msgstr "" +msgstr "Đối với các trường được liên kết đến một điều kiện, nhập các tiêu chuẩn vào đây" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7435,7 +7435,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Enter the text to display when the condition is met in the Then box, and the text to display when the condition is not met in the Else box." -msgstr "" +msgstr "Nhập vào hộp Thì chuỗi cần hiển thị khi thỏa điều kiện, và nhập vào hộp Không thì chuỗi cần hiển thị khi không thỏa điều kiện." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7606,7 +7606,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "Opens the Macro Selector, where you can choose the macro that will run when you click the selected field in the document. This button is only available for the \"Execute macro\" function field." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ chọn Vĩ lệnh, trong đó bạn có thể chọn vĩ lệnh nên chạy khi bạn nhấn vào trường đã chọn trong tài liệu. Nút này chỉ sẵn sàng đối với trường hàm « Chạy vĩ lệnh »" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7633,7 +7633,7 @@ msgctxt "" "51\n" "help.text" msgid "Enter a new item." -msgstr "" +msgstr "Nhập một mục mới." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7651,7 +7651,7 @@ msgctxt "" "53\n" "help.text" msgid "Adds the Item to the list." -msgstr "" +msgstr "Thêm Mục vào danh sách." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7669,7 +7669,7 @@ msgctxt "" "55\n" "help.text" msgid "Lists the items. The topmost item is shown in the document." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các mục. Mục trên cùng được hiển thị trong tài liệu." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7687,7 +7687,7 @@ msgctxt "" "57\n" "help.text" msgid "Removes the selected item from the list." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách mục đã chọn." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7705,7 +7705,7 @@ msgctxt "" "59\n" "help.text" msgid "Moves the selected item up in the list." -msgstr "" +msgstr "Dời mục đã chọn lên trong danh sách." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7723,7 +7723,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "Moves the selected item down in the list." -msgstr "" +msgstr "Dời mục đã chọn xuống trong danh sách." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7741,7 +7741,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "Enter a unique name for the Input list." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên duy nhất cho Danh sách nhập liệu." #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -8088,7 +8088,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Inserts the field as static content, that is, the field cannot be updated." -msgstr "" +msgstr "Chèn vào trường dưới dạng nội dung tĩnh, tức là không thể cập nhật trường đó." #: 04090004.xhp msgctxt "" @@ -8388,7 +8388,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "In the Format list, define if the value is inserted as text or a number." -msgstr "" +msgstr "Trong danh sách Định dạng, xác định có nên chèn giá trị này dưới dạng văn bản hay con số." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8404,7 +8404,7 @@ msgctxt "" "par_id7453535\n" "help.text" msgid "Lists the available fields for the field type selected in the Type list. To insert a field, click the field, and then click Insert." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các trường sẵn sàng cho kiểu trường được lựa chọn trong danh sách Kiểu. Để chèn một trường nào đó, nhấn vào nó, sau đó nhấn vào nút Chèn." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8466,7 +8466,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Hides the field contents in the document. The field is inserted as a thin gray mark in the document. This option is only available for the \"Set Variable\" and \"User Field\" field types." -msgstr "" +msgstr "Ẩn các nội dung trường trong tài liệu. Trường được chèn dưới dạng một dấu mảnh màu xám trong tài liệu. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng cho hai kiểu trường « Đặt biến » và « Trường Người dùng »." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8502,7 +8502,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "Choose the heading or chapter level at which to restart numbering in the document." -msgstr "" +msgstr "Chọn cấp tiêu đề hay chương ở đó cần bắt đầu lại hệ thống đánh số trong tài liệu." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8520,7 +8520,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "Type the character that you want to use as a separator between the heading or chapter levels." -msgstr "" +msgstr "Gõ ký tự bạn muốn dùng làm dấu tách giữa các cấp tiêu đề hay cấp chương." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8538,7 +8538,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Adds the user-defined field to the Selection list." -msgstr "" +msgstr "Thêm trường tự xác định vào danh sách Lựa chọn." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8556,7 +8556,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "Removes the user-defined field from the selection list. You can only remove fields that are not used in the current document. To remove a field that is used in the current document from the list, first delete all instances of the field in the document, and then remove it from the list." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ trường do người dùng tự định nghĩa ra khỏi danh sách lựa chọn. Bạn chỉ có thể gỡ bỏ những trường không được dùng trong tài liệu hiện tại. Để gỡ bỏ khỏi danh sách một trường được dùng trong tài liệu hiện tại, trước tiên xoá tất cả các phần có trường đó trong tài liệu, sau đó gỡ bỏ nó khỏi danh sách." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8751,7 +8751,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Select the database table or the database query that you want the field to refer to. You can include fields from more than one database or query in a document." -msgstr "" +msgstr "Chọn bảng cơ sở dữ liệu hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu tới đó bạn muốn trường tham chiếu. Bạn có khả năng chèn các trường từ nhiều cơ sở dữ liệu hay truy vấn vào cùng một tài liệu." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8786,7 +8786,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Enter the number of the record that you want to insert when the condition that you specify is met. The record number corresponds to the current selection in the data source view. For example, if you select the last 5 records in a database containing 10 records, the number of the first record will be 1, and not 6." -msgstr "" +msgstr "Nhập số thứ tự của bản ghi bạn muốn chèn khi thỏa điều kiện bạn đã ghi rõ. Số thứ tự bản ghi tương ứng với vùng chọn hiện thời trong ô xem nguồn dữ liệu. Thí dụ, nếu bạn chọn 5 bản ghi cuối cùng trong một cơ sở dữ liệu chứa 10 bản ghi, số thứ tự của bản ghi thứ nhất đã chọn sẽ là 1, không phải 6." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8831,7 +8831,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Uses the format defined in the selected database." -msgstr "" +msgstr "Dùng định dạng được xác định trong cơ sở dữ liệu đã chọn." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8847,7 +8847,7 @@ msgctxt "" "par_idN10772\n" "help.text" msgid "Opens a file open dialog where you can select a database file (*.odb). The selected file is added to the Databases Selection list." -msgstr "" +msgstr "Mở một hộp thoại mở tập tin trong đó bạn có thể chọn một tập tin cơ sở dữ liệu (*.odb). Tập tin đã chọn thì được thêm vào danh sách Chọn cơ sở dữ liệu." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8865,7 +8865,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Applies the format that you select in the List of user-defined formats." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng định dạng bạn chọn trong Danh sách các định dạng tự xác định." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8883,7 +8883,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Lists the available user-defined formats." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các định dạng tự xác định mà sẵn sàng." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -11020,7 +11020,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Select the index level that you change the formatting of." -msgstr "" +msgstr "Chọn cấp chỉ mục cho đó bạn muốn thay đổi định dạng." #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11038,7 +11038,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "Select the paragraph style that you want to apply to the selected index level, and then click the Assign (<) button." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu dáng đoạn văn bạn muốn áp dụng cho chỉ mục đã chọn, sau đó nhấn vào nút (Gán)." #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11056,7 +11056,7 @@ msgctxt "" "33\n" "help.text" msgid "Formats the selected index level with the selected paragraph style." -msgstr "" +msgstr "Định dạng cấp chỉ mục đã chọn bằng kiểu dáng đoạn văn đã chọn." #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11074,7 +11074,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "Resets the formatting of the selected level to the \"Default\" paragraph style." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại định dạng của cấp đã chọn về kiểu dáng đoạn văn « Mặc định »." #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11092,7 +11092,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "Opens the Paragraph Style dialog, where you can modify the selected paragraph style." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Kiểu dáng Đoạn văn, trong đó bạn có thể sửa đổi kiểu dáng đoạn văn đã chọn." #: 04120210.xhp msgctxt "" @@ -11270,7 +11270,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Select the type of index that you want to insert. The options available on this tab depend on the index type that you select. If the cursor is in an index when you choose the Insert - Indexes and Tables - Indexes and Tables, you can then edit that index." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu chỉ mục bạn muốn chèn. Các tùy chọn sẵn sàng trên thẻ này thì phụ thuộc vào kiểu chỉ mục bạn chọn. Nếu con trỏ nằm trong một chỉ mục khi bạn chọn lệnh Chèn > Chỉ mục và Mục lục > Chỉ mục và Mục lục thì bạn có khả năng chỉnh sửa chỉ mục đó." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11288,7 +11288,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter a title for the selected index." -msgstr "" +msgstr "Nhập tựa đề cho chỉ mục đã chọn." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11324,7 +11324,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Select whether to create the index for the document or for the current chapter." -msgstr "" +msgstr "Chọn có nên tạo chỉ mục cho tài liệu hoặc cho chương hiện tại." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11342,7 +11342,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Enter the number of heading levels to include in the index." -msgstr "" +msgstr "Nhập tổng số cấp tiêu đề cần kèm thêm chỉ mục." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11378,7 +11378,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Creates the index using outline levels, that is, paragraphs formatted with one of the predefined heading styles (Heading 1-10) are added to the index." -msgstr "" +msgstr "Tạo chỉ mục dùng các cấp phác thảo, tức là các đoạn văn được định dạng bằng một của những kiểu dáng tiêu đề định sẵn (Tiêu đề 1-10) được thêm vào chỉ mục." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11404,7 +11404,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Includes the paragraph styles that you specify in the Assign Styles dialog as index entries. To select the paragraph styles that you want to include in the index, click the Assign Styles (...) button to the right of this box." -msgstr "" +msgstr "Kèm thêm những kiểu dáng đoạn văn mà bạn ghi rõ trong hộp thoại Gán kiểu dáng dưới dạng các mục nhập chỉ mục. Để chọn những kiểu dáng đoạn văn mà bạn muốn kèm thêm trong chỉ mục, nhấn vào nút Gán kiểu dáng (...) ở bên phải của hộp này." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11422,7 +11422,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Opens the Assign Styles dialog, where you can select the paragraph styles to include in the index." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Gán kiểu dáng, trong đó bạn có thể chọn các kiểu dáng đoạn văn cần kèm thêm trong chỉ mục." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11440,7 +11440,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Includes the index entries that you inserted by choosing Insert - Indexes and Tables - Entry in the index." -msgstr "" +msgstr "Kèm thêm những mục nhập chỉ mục mà bạn đã chèn bằng cách chọn lệnh Chèn > Chỉ mục và Mục lục > Mục nhập khi trong chỉ mục." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11493,7 +11493,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Replaces identical index entries with a single entry that lists the page numbers where the entry occurs in the document. For example, the entries \"View 10, View 43\" are combined as \"View 10, 43\"." -msgstr "" +msgstr "Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng bằng một mục nhập riêng lẻ mà hiển thị các số thứ tự trang ở chúng mục nhập xảy ra trong tài liệu. Thí dụ, các mục nhập « Xem 10 », « Xem 43 » được kết hợp thành « Xem 10, 43 »." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11511,7 +11511,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Replaces identical index entries, which occur also on the directly following page or pages, with a single entry that lists the first page number and a \"p\" or \"pp\". For example, the entries \"View 10, View 11, View 12\" are combined as \"View 10pp\", and \"View 10, View 11\" as \"View 10p\"." -msgstr "" +msgstr "Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng nhau xảy ra trên cùng một trang, hoặc trên các trang liên tiếp, bằng một mục nhập riêng lẻ hiển thị số thứ tự trang với một \"p\" hoặc \"pp\" ở vị trí gặp mục nhập này lần đầu tiên. Ví dụ, ba mục nhập \"Xem 10\", \"Xem 11\" và \"Xem 12\" được kết hợp thành \"Xem 10pp\", và hai mục \"Xem 10\", \"Xem 10\" thành \"Xem 10p\"." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11529,7 +11529,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Replaces identical index entries that occur on consecutive pages with a single entry and the page range where the entry occurs. For example, the entries \"View 10, View 11, View 12\" are combined as \"View 10-12\"." -msgstr "" +msgstr "Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng với nhau mà xảy ra trên các trang liên tiếp, bằng một mục nhập riêng lẻ và phạm vi trang chứa mục nhập đó. Thí dụ, các mục nhập « Xem 10 », « Xem 11 » và « Xem 12 » được kết hợp thành « Xem 10-12 »." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11547,7 +11547,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Distinguishes between uppercase and lowercase letters in identical index entries. For Asian languages special handling applies. If you want the first occurrence of the entry in the document to determine the case of the entry, select Combine identical entries." -msgstr "" +msgstr "Phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường trong các mục nhập chỉ mục trùng. Đối với các ngôn ngữ Châu Á có chữ viết ghi ý, cũng có chức năng quản lý đặc biệt. Muốn đặt mục nhập đầu trong chỉ mục sẽ xác định chữ hoa/thường của mục nhập thì bật tùy chọn Kết hợp các mục nhập trùng." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11573,7 +11573,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Automatically capitalizes the first letter of an index entry." -msgstr "" +msgstr "Tự động viết hoa chữ đầu của một mục nhập chỉ mục." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11591,7 +11591,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Inserts index keys as separate index entries. A key is inserted as a top level index entry and the entries that are assigned to the key as indented subentries." -msgstr "" +msgstr "Chèn các khoá chỉ mục dưới dạng các mục nhập chỉ mục riêng. Một khoá được chèn dưới dạng một mục nhập chỉ mục cấp đầu, và các mục nhập được gán cho khoá đó trở thành các cấp phụ đã thụt vào." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11618,7 +11618,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Automatically marks index entries using a concordance file - a list of words to include in an index." -msgstr "" +msgstr "Tự động đánh dấu các mục nhập chỉ mục, dùng một tập tin phù hợp — một danh sách các từ cần kèm thêm trong một chỉ mục." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11636,7 +11636,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "Select, create, or edit a concordance file." -msgstr "" +msgstr "Chọn, tạo hoặc chỉnh sửa một tập tin phù hợp." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11672,7 +11672,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "Select the language rules to use for sorting the index entries." -msgstr "" +msgstr "Chọn những quy tắc ngôn ngữ để sắp xếp các mục nhập trong chỉ mục." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11690,7 +11690,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "Select numeric when you want to sort numbers by value, such as in 1, 2, 12. Select alphanumeric, when you want to sort the numbers by character code, such as in 1, 12, 2." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn thuộc số khi bạn muốn sắp xếp các chữ số theo giá trị, v.d. « 1, 2, 12 ». Bật tùy chọn chữ-số khi bạn muốn sắp xếp các chữ số theo mã ký tự, v.d. « 1, 12, 2 »." #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11752,7 +11752,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Creates index entries from object captions. To add a caption to an object, select the object, and then choose Insert - Caption." -msgstr "" +msgstr "Tạo các mục nhập chỉ mục từ các phụ đề đối tượng. Để thêm một phụ đề vào một đối tượng, chọn lệnh Chèn > Phụ đề." #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11770,7 +11770,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Select the caption category that you want to use for the index entries." -msgstr "" +msgstr "Chọn phân loại phụ đề mà bạn muốn dùng cho các mục nhập chỉ mục." #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11788,7 +11788,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Select the part of the caption that you want to use for index entries. The following table lists the caption options that can be selected, based on the caption text \"Illustration 24: The Sun\", where \"Illustration 24\" was automatically generated, and \"The Sun\" was added by the user." -msgstr "" +msgstr "Chọn phần của phụ đề mà bạn muốn dùng làm mục nhập chỉ mục. Bảng theo sau liệt kê các tùy chọn phụ đề có thể đặt, dựa vào chuỗi phụ đề « Hình 24: Mặt trời », mà phần chuỗi « Hình 24 » đã được tự động tạo ra, và phần chuỗi « Mặt trời » đã được người dùng thêm." #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11887,7 +11887,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Creates index entries from object names. You can view object names in the Navigator, for example, and change them in the context menu." -msgstr "" +msgstr "Tạo các mục nhập chỉ mục từ các tên đối tượng. Bạn có thể xem các tên t trong Bộ điều hướng, chẳng hạn, và thay đổi chúng dùng trình đơn ngữ cảnh." #: 04120214.xhp msgctxt "" @@ -11984,7 +11984,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Includes tables in the index." -msgstr "" +msgstr "Kèm thêm bảng trong chỉ mục." #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12002,7 +12002,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Includes graphics in the index." -msgstr "" +msgstr "Kèm thêm đồ họa trong chỉ mục." #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12020,7 +12020,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Includes text frames in the index." -msgstr "" +msgstr "Kèm thêm khung văn bản trong chỉ mục." #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12038,7 +12038,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Includes OLE objects in the index." -msgstr "" +msgstr "Kèm thêm các đối tượng OLE trong chỉ mục." #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12056,7 +12056,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "Indents table, graphic, text frame, and OLE object index entries according their place in the chapter heading hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Thụt vào các mục nhập chỉ mục kiểu bảng, đồ họa, khung văn bản và đối tượng OLE tùy theo cấp trong phân cấp tiêu đề chương." #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12109,7 +12109,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "Select the object types that you want to include in a table of objects." -msgstr "" +msgstr "Chọn những kiểu đối tượng mà bạn muốn kèm thêm trong một bảng các đối tượng." #: 04120217.xhp msgctxt "" @@ -12162,7 +12162,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Automatically numbers the bibliography entries. To set the sorting options for the numbering, click the Entries tab." -msgstr "" +msgstr "Tự động đánh số các mục nhập thư tịch. Để đặt các tùy chọn về chức năng sắp xếp chuỗi đánh số, nhấn vào thẻ Mục nhập." #: 04120217.xhp msgctxt "" @@ -12180,7 +12180,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Select the brackets that you want to enclose bibliography entries." -msgstr "" +msgstr "Chọn dấu ngoặc bạn muốn đặt chung quanh các mục nhập thư tịch." #: 04120219.xhp msgctxt "" @@ -12206,7 +12206,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Creates index entries from specific paragraph styles." -msgstr "" +msgstr "Tạo các mục nhập chỉ mục từ một số kiểu dáng đoạn văn cụ thể." #: 04120219.xhp msgctxt "" @@ -12251,7 +12251,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Moves the selected paragraph style up one level in the index hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Dời kiểu dáng đoạn văn đã chọn lên một cấp trong phân cấp chỉ mục." #: 04120219.xhp msgctxt "" @@ -12269,7 +12269,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Moves the selected paragraph style down one level in the index hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Dời kiểu dáng đoạn văn đã chọn xuống một cấp trong phân cấp chỉ mục." #: 04120220.xhp msgctxt "" @@ -12474,7 +12474,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Inserts the chapter number. To assign chapter numbering to a heading style, choose Tools - Outline Numbering." -msgstr "" +msgstr "Chèn tiêu đề chương đầy đủ, gồm có (nếu sẵn sàng) số thứ tự chương. Để gán số thứ tự chương cho một kiểu dáng tiêu đề, chọn mục trình đơn Công cụ > Đánh số Phác thảo." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12492,7 +12492,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Inserts the text of the chapter heading." -msgstr "" +msgstr "Chèn chuỗi là tiêu đề chương." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12510,7 +12510,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Inserts a tab stop. To add leader dots to the tab stop, select a character in the Fill character box. To change the position of the tab stop, enter a value in the Tab stop position box, or select the Align right check box." -msgstr "" +msgstr "Chèn một cột tab. Để thêm các dấu chấm đứng đầu vào cột tab, chọn một ký tự trong Hộp điền ký tự. Để thay đổi vị trí của cột tab, nhập một giá trị vào hộp Vị trí cột tab, hoặc bật tùy chọn Canh lề phải." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12528,7 +12528,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Inserts the page number of the entry." -msgstr "" +msgstr "Chèn số thứ tự trang của mục nhập" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12546,7 +12546,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Creates a hyperlink for the part of the entry that you enclose by the opening (LS) and the closing (LE) hyperlink tags. On the Structure line, click in the empty box in front of the part that you want to create a hyperlink for, and then click this button. Click in the empty box after the part that you want to hyperlink, and then click this button again. All hyperlinks must be unique. Available only for a table of contents." -msgstr "" +msgstr "Tạo một siêu liên kết cho phần của mục nhập mà bạn đặt giữa thẻ siêu liên kết mở (LS) và đóng (LE). Trên dòng Cấu trúc, nhấn vào hộp rỗng phía trước phần cho đó bạn muốn tạo một siêu liên kết, sau đó nhấn vào cái nút này. Nhấn chuột lần nữa trong hộp rỗng phía sau phần bạn muốn liên kết, sau đó nhấn lần nữa vào nút này. Mọi siêu liên kết phải là duy nhất. Sẵn sàng chỉ cho mục lục." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12564,7 +12564,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "Applies the current settings without closing the dialog." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời mà không đóng hộp thoại." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12582,7 +12582,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Specify the formatting style for the selected part on the Structure line." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ kiểu dáng định dạng cho phần đã chọn trên dòng Cấu trúc." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12600,7 +12600,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can edit the selected character style." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chỉnh sửa kiểu dáng ký tự đã chọn." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12618,7 +12618,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Select the tab leader that you want use." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đúng đầu vị trí tab mà bạn muốn dùng." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12636,7 +12636,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Enter the distance to leave between the left page margin and the tab stop." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa lề bên trái của trang và cột tab." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12654,7 +12654,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Aligns the tab stop to the right page margin." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh canh vị trí tab theo lề bên phải của trang." #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12689,7 +12689,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "Positions the tab stop relative to the \"indent from left\" value defined in the paragraph style selected on the Styles tab. Otherwise the tab stop is positioned relative to the left text margin." -msgstr "" +msgstr "Đặt vị trí của cột tab tương đối với giá trị « thụt vào từ bên trái » được xác định trong kiểu dáng đoạn văn được chọn trên thẻ Kiểu dáng. Không thì cột tab được định vị tương đối với lề bên trái của văn bản." #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12742,7 +12742,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "Inserts chapter information, such as the chapter heading and number. Select the information that you want to display in the Chapter entry box." -msgstr "" +msgstr "Chèn thông tin chương, v.d. tiêu đề chương và số thứ tự chương. Trong hộp Mục nhập chương, chọn thông tin bạn muốn hiển thị." #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12760,7 +12760,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Select the chapter information that you want to include in the index entry." -msgstr "" +msgstr "Chọn thông tin chương bạn muốn kèm thêm trong mục nhập chỉ mục." #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12794,7 +12794,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Specify the formatting style for the main entries in the alphabetical index. To convert an index entry into a main entry, click in front of the index field in the document and then choose Edit - Index Entry." -msgstr "" +msgstr "Ghi rõ kiểu dáng định dạng cho các mục nhập chính trong chỉ mục theo thứ tự abc. Để chuyển đổi một mục nhập chỉ mục sang một mục nhập chính, nhấn vào phía trước trường chỉ mục trong tài liệu, sau đó chọn lệnh Sửa > Mục nhập Chỉ mục." #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12812,7 +12812,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Uses the initial letters of the alphabetically arranged index entries as section headings." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng như tiêu đề phần chữ đầu của các mục nhập chỉ mục được sắp xếp theo thứ tự abc." #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12830,7 +12830,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Arranges the index entries on the same line, separated by commas." -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt các mục nhập chỉ mục trên cùng một dòng, định giới bằng dấu phẩy." #: 04120223.xhp msgctxt "" @@ -13049,7 +13049,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "Adds the reference code for the selected bibliography entry to the Structure line. Select an entry in the list, click in an empty box, and then click this button." -msgstr "" +msgstr "Thêm vào dòng Cấu trúc mã tham chiếu cho mục nhập thư tịch đã chọn. Chọn một mục nhập trong danh sách, nhấn vào một hộp rỗng, sau đó nhấn vào nút này." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13067,7 +13067,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "Removes the selected reference code from the Structure line." -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ mã tham chiếu đã chọn khỏi dòng Cấu trúc." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13103,7 +13103,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Sorts the bibliography entries according to the position of their references in the document. Select this option if you want to use automatically numbered references." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch tùy theo vị trí của tham chiếu tương ứng trong tài liệu. Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng các tham chiếu đã tự động đánh số." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13121,7 +13121,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Sorts the bibliography entries by the Sort keys that you specify, for example, by author or by year of publication." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo những khoá Sắp Xếp bạn ghi õ, chẳng hạn, theo tác giả hoặc năm xuất bản." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13148,7 +13148,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Select the entry by which to sort the bibliography entries. This option is only available if you select the Content radio button in the Sort by area." -msgstr "" +msgstr "Chọn mục nhập theo đó cần sắp xếp các mục nhập thư tịch. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn đã bật nút chọn một Nội dung trong vùng Sắp xếp theo." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13166,7 +13166,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Sorts the bibliography entries in ascending alphanumerical order." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số tăng dần." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13184,7 +13184,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order." -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần." #: 04120229.xhp msgctxt "" @@ -13316,7 +13316,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Create or edit a list of words to include in an Alphabetical Index. A concordance file lists words that should be referenced in an alphabetical index, together with the page number(s) where they appear in the document." -msgstr "" +msgstr "Tạo hoặc chỉnh sửa một danh sách các từ cần kèm thêm trong một chỉ mục abc. Một tập tin phù hợp liệt kê các từ nên được tham chiếu trong một chỉ mục abc, cũng như mỗi số thứ tự của trang chứa từ đó." #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -15143,7 +15143,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Formats the first letter of a paragraph with a large capital letter, that can span several lines. The paragraph must span at least as many lines as you specify in the Lines box." -msgstr "" +msgstr "Định dạng chữ cái đầu tiên của đoạn văn với một chữ hoa lớn bắc qua nhiều dòng. Đoạn văn sẽ giãn dòng ít nhất số mà bạn xác định trong ô Dòng " #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15170,7 +15170,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Applies the drop cap settings to the selected paragraph." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng thiết lập chữ hoa trang trí cho đoạn văn đã chọn." #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15188,7 +15188,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Displays the first letter of the first word in the paragraph as a drop cap, and the remaining letters of the word as large type." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chữ cái đầu tiên của từ đầu tiên trong đoạn văn là chữ hoa trang trí, và các chữ cái còn lại của từ đó là kiểu chữ lớn." #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15206,7 +15206,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Enter the number of characters to convert to drop caps. " -msgstr "" +msgstr "Điền số lượng chữ cái của từ để chuyển sang chữ hoa trang trí. " #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15224,7 +15224,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the number of lines that you want the drop cap to extend downward from the first line of the paragraph. Shorter paragraphs will not get drop caps. The selection is limited to 2-9 lines." -msgstr "" +msgstr "Điền số dòng mà bạn muốn chữ hoa trang trí đầu dòng sẽ kéo dài từ dòng đầu tiên của đoạn văn xuống. Những đoạn văn ngắn hơn sẽ không có chữ hoa trang trí đầu dòng. Lựa chọn bị giới hạn từ 2 đến 9 dòng." #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15242,7 +15242,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the drop caps and the rest of the text in the paragraph." -msgstr "" +msgstr "Điền lượng khoảng còn lại giữa chữ cái hoa trang trí và phần còn lại của đoạn văn." #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15269,7 +15269,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to display as drop caps instead of the first letters of the paragraph." -msgstr "" +msgstr "Điền văn bản bạn muốn hiển thị như là chữ hoa trang trí thay vì như chữ cái đầu tiên của một đoạn văn." #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15287,7 +15287,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Select the formatting style that you want to apply to the drop caps. To use the formatting style of the current paragraph, select [None]." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu định dạng bạn muốn áp dụng cho chữ hoa trang trí. Để chọn kiểu định dạng cho trang hiện hành, chọn [Không có]." #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -16213,7 +16213,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Adds footnotes at the end of the section. If the section spans more than one page, the footnotes are added to the bottom of the page on which the footnote anchors appear." -msgstr "" +msgstr "Thêm cước chú vào phần cuối của vùng. Nếu vùng cần thêm dài hơn một trang, cước chú sẽ được thêm vào đáy của trang có chân cước chú ." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16231,7 +16231,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Restarts the footnote numbering at the number that you specify." -msgstr "" +msgstr "Đánh số lại cước chú tại số mà bạn ấn định." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16249,7 +16249,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Enter the number that you want to assign the footnote." -msgstr "" +msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho cước chú." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16267,7 +16267,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Specifies a custom numbering format for footnotes. This check box is only available if the Restart numbering check box is selected." -msgstr "" +msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho cước chú. Ô kiểm này chỉ có hiệu lực nếu chọn ô Đánh số lại." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16285,7 +16285,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to display in front of the footnote number." -msgstr "" +msgstr "Gõ văn bản bạn muốn hiển thị phía trên số của cước chú." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16303,7 +16303,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Select the numbering style for the footnotes." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu đánh số cho cước chú." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16321,7 +16321,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to display after the footnote number." -msgstr "" +msgstr "Gõ văn bản mà bạn muốn hiển thị sau số của cước chú." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16348,7 +16348,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Adds endnotes at the end of the section." -msgstr "" +msgstr "Thêm kết chú vào phần cuối của vùng." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16366,7 +16366,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "Restarts the endnote numbering at the number that you specify." -msgstr "" +msgstr "Đánh số lại kết chú tại số mà bạn ấn định." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16384,7 +16384,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "Enter the number that you want to assign the endnote." -msgstr "" +msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho kết chú." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16402,7 +16402,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "Specifies a custom numbering format for endnotes. This check box is only available if you the Restart numbering check box is selected." -msgstr "" +msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho kết chú. Ô kiểm này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn ô Đánh số lại." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16420,7 +16420,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to display in front of the endnote number" -msgstr "" +msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía trước số của kết chú" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16438,7 +16438,7 @@ msgctxt "" "33\n" "help.text" msgid "Select the numbering style for the endnotes." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu đánh số cho kết chú." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16456,7 +16456,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number." -msgstr "" +msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của kết chú." #: 05040800.xhp msgctxt "" @@ -16712,7 +16712,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Specifies the size and the position of the selected object or frame on a page." -msgstr "" +msgstr "Định rõ kích cỡ và vị trí của đối tượng bôi đen hoặc khung trang." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16739,7 +16739,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the width that you want for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Điền độ rộng của đối tượng bôi đen." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16757,7 +16757,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Calculates the width of the selected object as a percentage of the width of the page text area." -msgstr "" +msgstr "Tính toán độ rộng của đối tượng bôi đen theo phần trăm độ rộng của vùng văn bản." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16775,7 +16775,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "Enter the height that you want for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Điền độ cao của đối tượng bôi đen." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16793,7 +16793,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Calculates the height of the selected object as a percentage of the height of the page text area." -msgstr "" +msgstr "Tính toán độ cao của đối tượng bôi đên theo phần trăm độ cao của vùng văn bản." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16811,7 +16811,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Maintains the height and width ratio when you change the width or the height setting." -msgstr "" +msgstr "Giữ tỉ lệ độ cao và độ rộng khi bạn thay đổi thiết lập về độ cao và độ rộng." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16829,7 +16829,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "Resets the size settings of the selected object to the original values." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các thiết lập của đối tượng bôi đen về giá trị gốc." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16856,7 +16856,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Automatically adjusts the width or height of a frame to match the contents of the frame. If you want, you can specify a minimum width or minimum height for the frame." -msgstr "" +msgstr "Tự động điều chỉnh độ rộng và độ cao của khung để vừa với nội dung. Nếu muốn bạn có thể định rõ độ rộng và độ cao tối thiểu cho khung." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16901,7 +16901,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "Anchors the selection to the current page." -msgstr "" +msgstr "Thả neo phần vào trang hiện tại." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16919,7 +16919,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "Anchors the selection to the current paragraph." -msgstr "" +msgstr "Thả neo phần vào đoạn văn hiện tại." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16937,7 +16937,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "Anchors the selection to a character." -msgstr "" +msgstr "Thả neo phần vào một ký tự." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16955,7 +16955,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Anchors the selection as character. The height of the current line is resized to match the height of the selection." -msgstr "" +msgstr "Thả neo phần bôi đen theo dạng ký tự. Độ cao của dòng hiện hành được đặt lại cho vừa với độ cao của vùng bôi đen." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16991,7 +16991,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "Select the horizontal alignment option for the object. This option is not available if you chose \"anchor as character\"." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn canh lề ngang cho đối tượng. Tùy chọn này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn « Thả neo dạng ký tự »." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17009,7 +17009,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the selected object and the reference point that you select in the To box. This option is only available if you select \"From Left\" in the Horizontal box." -msgstr "" +msgstr "Điền khoảng cách chừa lại giữa cạnh bên trái của đối tượng và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong ô Tới. Tùy chọn này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn « Từ phía trái » trong ô Nằm ngang." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17027,7 +17027,7 @@ msgctxt "" "49\n" "help.text" msgid "Select the reference point for the selected horizontal alignment option." -msgstr "" +msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn canh lề ngang." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17054,7 +17054,7 @@ msgctxt "" "53\n" "help.text" msgid "Reverses the current horizontal alignment settings on even pages." -msgstr "" +msgstr "Đảo ngược các thiết lập canh lề ngang hiện tại cho các trang chẵn." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17081,7 +17081,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Select the vertical alignment option for the object." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn canh lề thẳng đứng cho đối tượng." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17108,7 +17108,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the selected object and the reference point that you select in the To box. This option is only available if you select \"From Top\" or \"From Bottom\" (as character) in the Vertical box." -msgstr "" +msgstr "Điền khoảng không chừa lại giữa mép trên của đối tượng và điểm quy chiếu mà bạn chọn trong ô Tới. Lựa chọn này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn \"Từ đỉnh\" hoặc \"Từ Đáy\" (theo dạng ký tự) trong ô Thằng đứng." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17126,7 +17126,7 @@ msgctxt "" "57\n" "help.text" msgid "Select the reference point for the selected vertical alignment option." -msgstr "" +msgstr "Chọn điểm quy chiếu cho tùy chọn canh lề thẳng đứng." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17142,7 +17142,7 @@ msgctxt "" "par_idN10A92\n" "help.text" msgid "Keeps the selected object within the layout boundaries of the text that the object is anchored to. To place the selected object anywhere in your document, do not select this option." -msgstr "" +msgstr "Giữ đối tượng trong phạm vi giới hạn của văn bản mà đối tượng được neo vào. Bỏ chọn để đặt đối tượng bất cứ chỗ nào trong tài liệu ." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17239,7 +17239,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Places the object on a separate line in the document. The Text in the document appears above and below the object, but not on the sides of the object." -msgstr "" +msgstr "Đặt đối tượng trên một đường riêng trong tài liệu. Phần văn bản trong tài liệu sẽ xuất hiện trên và dưới, chứ không phải ở hai bên của đối tượng." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17274,7 +17274,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Wraps text on the left side of the object if there is enough space." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản theo phía bên trái của đối tượng nếu không có đủ chỗ trống." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17309,7 +17309,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Wraps text on the right side of the object if there is enough space." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản theo phía phải của đối tượng nếu không có đủ chỗ trống." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17344,7 +17344,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "Wraps text on all four sides of the border frame of the object." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản theo cả bốn phía viền khung của đối tượng." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17379,7 +17379,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Places the object in front of the text." -msgstr "" +msgstr "Đặt đối tượng phía trên phân văn bản." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17521,7 +17521,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "Wraps text only around the contour of the object, but not in open areas within the object shape. This option is not available for frames." -msgstr "" +msgstr "Cuộn văn bản chỉ quanh đường viền của đối tượng, nhưng không các khu mở phía trong dạng đối tượng. Tùy chọn này không có hiệu lực cho khung." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17557,7 +17557,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want between the left edge of the object and the text." -msgstr "" +msgstr "Điền khoảng cách giữa mép trái của đối tượng và phần văn bản." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17575,7 +17575,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want between the right edge of the object and the text." -msgstr "" +msgstr "Điền khoảng cách giữa mép phải của đối tượng và phần văn bản." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17593,7 +17593,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want between the top edge of the object and the text." -msgstr "" +msgstr "Điền khoảng cách giữa mép trên của đối tượng và phần văn bản." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17611,7 +17611,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "Enter the amount of space that you want between the bottom edge of the object and the text." -msgstr "" +msgstr "Điền khoảng cách giữa mép dưới của đối tượng và phần văn bản." #: 05060201.xhp msgctxt "" @@ -18180,7 +18180,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Specify the flip and the link options for the selected graphic." -msgstr "" +msgstr "Định rõ các tùy chọn về liên kết và lật cho phần đồ họa." #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18207,7 +18207,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "Flips the selected graphic vertically." -msgstr "" +msgstr "Lật thẳng đứng phần đồ họa đã chọn." #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18225,7 +18225,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Flips the selected graphic horizontally." -msgstr "" +msgstr "Lật ngang phần đồ họa đã chọn." #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18243,7 +18243,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Flips the selected graphic horizontally on all pages." -msgstr "" +msgstr "Lật ngang phần đồ họa ở tất cả các trang." #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18261,7 +18261,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Flips the selected graphic horizontally only on even pages." -msgstr "" +msgstr "Lật ngang phần đồ họa chỉ cho các trang chẵn." #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18279,7 +18279,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Flips the selected graphic horizontally only on odd pages." -msgstr "" +msgstr "Lật ngang phần đồ họa chỉ cho các trang lẻ. " #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18315,7 +18315,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Displays the path to the linked graphic file. To change the link, click the browse button (...) and then locate the file that you want to link to. " -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đương dẫn tới tệp chứa đồ họa. Để thay đổi liên kết, bấm vào nút duyệt (...) rồi dẫn đến tệp cần. " #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18333,7 +18333,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Locate the new graphic file that you want to link to, and then click Open." -msgstr "" +msgstr "Định vị tệp đồ họa mới mà bạn muốn liên kết tới, sau đó bấm nút Mở." #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -19087,7 +19087,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Specify the properties of the hyperlink for the selected graphic, frame or OLE object." -msgstr "" +msgstr "Định rõ các đặc tính của siêu liên kết cho phần đồ họa, khung và đối tượng OLE đã chọn." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19123,7 +19123,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter the complete path to the file that you want to open." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn đầy đủ tới tập tin mà bạn muốn mở." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19141,7 +19141,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "Locate the file that you want the hyperlink to open, and then click Open. The target file can be on your machine or on an FTP server in the Internet." -msgstr "" +msgstr "Định vị tập tin muốn siêu liên kết sẽ mở rồi bấm Mở. Tập tin đích có thể nằm trên máy tính của bạn hoặc trên máy phục vụ FTP trên Internet." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19159,7 +19159,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Enter a name for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19213,7 +19213,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "Uses a server-side image map." -msgstr "" +msgstr "Dùng một sơ đồ ảnh ở bên máy phục vụ." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19231,7 +19231,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Uses the image map that you created for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Dùng Đồ thị ảnh đã tao cho đối tượng ." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19266,7 +19266,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "Specifies properties for the selected object, graphic or frame." -msgstr "" +msgstr "Định rõ các đặc tính cho đối tượng, phần đồ họa hoặc khung." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19302,7 +19302,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "Enter a name for the selected item." -msgstr "" +msgstr "Điền tên cho mục chọn." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19329,7 +19329,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "Enter the text to display in a web browser when the selected item is unavailable. Alternate text is also used to assist people with disabilities." -msgstr "" +msgstr "Gõ đoạn văn bản để hiển thị trong trình duyệt web khi mục chọn không có sẵn. Thay thế văn bản cũng được dùng để giúp những người khuyết tật." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19347,7 +19347,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "Displays the item (object, graphic, or frame) that comes before the current item in a linked sequence. To add or change the previous link, select a name from the list. If you are linking frames, the current frame and the target frame must be empty." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị từng mục (đối tượng, phần đồ họa, hoặc khung) ở phía trước mục hiện tại trong một chuỗi liên kết. Chọn một tên trong danh sách để thêm hoặc thay đổi liên kết trước. Nếu dẫn đến khung thì khung hiện hành và khung đích phải trống." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19365,7 +19365,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "Displays the item (object, graphic, or frame) that comes after the current item in a linked sequence. To add or change the next link, select a name from the list. If you are a linking frames, the target frame must be empty." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị từng mục (đối tượng, phần đồ họa, hoặc khung) phía sau mục hiện hành trong chuỗi liên kết. Chọn một tên trong danh sách để thêm hoặc thay đổi liên kết kế. Nếu liên kết đến khung thì khung đích phải trống." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19401,7 +19401,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "Prevents changes to the contents of the selected item." -msgstr "" +msgstr "Ngăn chặn các thay đổi trong nội dung của mục chọn." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19428,7 +19428,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "Locks the position of the selected item in the current document." -msgstr "" +msgstr "Khóa vị trí của mục chọn trong tài liệu hiện hành." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19446,7 +19446,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "Locks the size of the selected item." -msgstr "" +msgstr "Khóa kích cỡ của mục chọn." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19482,7 +19482,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Allows you to edit the contents of a frame in a document that is read-only (write-protected)." -msgstr "" +msgstr "Cho phép sửa nội dung của khung trong tài liệu chỉ đọc." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19500,7 +19500,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Includes the selected item when you print the document." -msgstr "" +msgstr "Gồm mục chọn khi bạn in tài liệu." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19518,7 +19518,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "Specifies the preferred text flow direction in a frame. To use the default text flow settings for the page, select Use superordinate object settings from the list." -msgstr "" +msgstr "Định rõ hướng ưu tiên cho luồng văn bản ở trong khung. Để sử dụng các thiết lập mặc định cho luồng văn bản, chọn Dùng thiết lập của đối tượng cấp trêntừ danh sách." #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -21826,7 +21826,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "Check this box to define a new style as a conditional style." -msgstr "" +msgstr "Bật tùy chọn này để xác định một kiểu dáng mới dạng kiểu dáng điều kiện." #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21844,7 +21844,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "Here you can see the $[officename] predefined contexts, including outline levels 1 to 10, numbering/bullets levels 1 to 10, table header, table contents, section, border, footnote, header and footer." -msgstr "" +msgstr "Ở đây thì có thể thấy các ngữ cảnh đã định sẵn của $[officename], gồm có các cấp phác thảo 1-10, các cấp đánh số/chấm điểm 1-10, phần phần đầu của bảng, nội dung của bảng, phần, viền, cước chú và đầu/chân trang." #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21880,7 +21880,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "A list of all Paragraph Styles which can be assigned to a context is contained in the list box." -msgstr "" +msgstr "Hộp liệt kê chứa tất cả các Kiểu dáng Đoạn văn có thể được gán cho một ngữ cảnh." #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21898,7 +21898,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "Click here to remove the current context assigned to the selected style." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào đây để gỡ bỏ ngữ cảnh hiện thời được gán cho kiểu dáng đã chọn." #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21916,7 +21916,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "Click Assign to apply the selected Paragraph Style to the defined context." -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào nút Gán để áp dụng Kiểu dáng Đoạn văn đã chọn cho ngữ cảnh đã xác định." #: 05140000.xhp msgctxt "" @@ -22701,7 +22701,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "Enter the minimum length for combining single-lined paragraphs as a percentage of the page width." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều dài tối thiểu để gộp lại các đoạn văn dòng đơn, theo phần trăm của chiều rộng trang." #: 05150200.xhp msgctxt "" -- cgit