From 28d70b17f056afa54f3a68a0fe68f517f44f4d46 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Lohmaier Date: Tue, 16 May 2017 13:31:36 +0200 Subject: update translations for 5.4.0 beta1 and force-fix errors using pocheck and do some additional cleanup of bogus strings Change-Id: I03e13820a5d71ee70b4e8728475d8409cff9493a --- source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po | 37 +- .../vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po | 1380 +---- .../helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po | 71 +- .../helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po | 135 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po | 178 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po | 250 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 6175 +++---------------- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po | 93 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po | 182 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po | 81 +- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po | 929 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/schart.po | 20 +- source/vi/helpcontent2/source/text/schart/00.po | 88 +- source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po | 354 +- source/vi/helpcontent2/source/text/schart/02.po | 23 +- source/vi/helpcontent2/source/text/schart/04.po | 39 +- source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw.po | 98 +- source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/00.po | 10 +- source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/01.po | 11 +- source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/04.po | 101 +- source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po | 242 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po | 185 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po | 1393 +---- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 6386 ++++++++------------ source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po | 1755 +----- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/04.po | 277 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po | 106 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/07.po | 22 +- .../vi/helpcontent2/source/text/shared/autokorr.po | 45 +- .../vi/helpcontent2/source/text/shared/autopi.po | 1757 +----- .../source/text/shared/explorer/database.po | 2020 +------ source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po | 1888 ++---- .../vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po | 1712 +----- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress.po | 156 +- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/00.po | 143 +- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po | 860 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/02.po | 482 +- source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/04.po | 194 +- .../vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po | 631 +- source/vi/helpcontent2/source/text/smath.po | 55 +- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/00.po | 62 +- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po | 1767 ++---- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/02.po | 13 +- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/04.po | 25 +- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/guide.po | 47 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po | 310 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po | 313 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po | 4834 ++++----------- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po | 782 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/04.po | 246 +- .../vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po | 1182 +--- .../helpcontent2/source/text/swriter/librelogo.po | 24 +- source/vi/sc/source/ui/src.po | 18 +- source/vi/svl/source/misc.po | 22 +- 54 files changed, 7103 insertions(+), 33106 deletions(-) (limited to 'source/vi') diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po index 3fc73ad5d3b..634cbf9c145 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po @@ -3,18 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-03-09 20:48+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:42+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:12+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837745.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1462198372.000000\n" #: access2base.xhp msgctxt "" @@ -188,7 +188,6 @@ msgstr "thuộc tính;điều khiển trong bộ sửa hộp tho msgctxt "" "control_properties.xhp\n" "hd_id3145786\n" -"1\n" "help.text" msgid "Changing the Properties of Controls in the Dialog Editor" msgstr "Thay đổi các Các thuộc tính của Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại" @@ -197,7 +196,6 @@ msgstr "Properties." msgstr "Để thay đổi thuộc tính của một điều khiển trong chế độ thiết kế, nhấn-phải vào điều khiển rồi chọn Thuộc tính." @@ -231,7 +228,6 @@ msgstr "hộp thoại;tạo hộp thoại Basic msgctxt "" "create_dialog.xhp\n" "hd_id3149346\n" -"1\n" "help.text" msgid "Creating a Basic Dialog" msgstr "Tạo hộp thoại Basic" @@ -240,7 +236,6 @@ msgstr "Tools - Macros - Organize Dialogs, and then click New." msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức hộp thoại, sau đó nhấn vào nút Mới." @@ -249,7 +244,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức hộp thoại, msgctxt "" "create_dialog.xhp\n" "par_id3150447\n" -"11\n" "help.text" msgid "Enter a name for the dialog, and click OK. To rename the dialog later, right-click the name on the tab, and choose Rename." msgstr "Gõ tên cho hộp thoại, sau đó nhấn vào nút OK. Để thay đổi tên của hộp thoại về sau, nhấn-phải vào tên trên thẻ, sau đó chọn lệnh Thay tên." @@ -266,7 +260,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Sửa. Bộ sửa hộp thoại Basic sẽ msgctxt "" "create_dialog.xhp\n" "par_id3153726\n" -"6\n" "help.text" msgid "If you do not see the Toolbox bar, click the arrow next to the Insert Controls icon to open the Toolbox bar." msgstr "Không xem thanh Hộp công cụ thì nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng Chèn đối tượng để mở thanh Hộp công cụ." @@ -275,7 +268,6 @@ msgstr "Không xem thanh Hộp công cụ thì nhấn vào mũi tê msgctxt "" "create_dialog.xhp\n" "par_id3148455\n" -"12\n" "help.text" msgid "Click a tool and then drag in the dialog to create the control." msgstr "Nhấn vào công cụ rồi kéo trong hộp thoại để tạo điều khiển." @@ -300,7 +292,6 @@ msgstr "điều khiển;tạo trong bộ sửa hộp thoạiCreating Controls in the Dialog Editor" msgstr "Tạo Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại" @@ -309,7 +300,6 @@ msgstr "Toolbox of the BASIC dialog editor to add controls to your dialog." msgstr "Hãy dùng các công cụ trong Hộp công cụ của bộ sửa hộp thoại BASIC để thêm các điều khiển vào hộp thoại." @@ -318,7 +308,6 @@ msgstr "Hãy dùng các công cụ trong Hộp công cụ của b msgctxt "" "insert_control.xhp\n" "par_id3150276\n" -"7\n" "help.text" msgid "To open the Toolbox, click the arrow next to the Insert Controls icon on the Macro toolbar." msgstr "Để mở Hộp công cụ, nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng Chèn điều khiển trên thanh Vĩ lệnh." @@ -327,7 +316,6 @@ msgstr "Để mở Hộp công cụ, nhấn vào mũi tên bên c msgctxt "" "insert_control.xhp\n" "par_id3145068\n" -"3\n" "help.text" msgid "Click a tool on the toolbar, for example, Button." msgstr "Nhấn vào công cụ trên thanh công cụ, thí dụ, Nút." @@ -336,7 +324,6 @@ msgstr "Nhấn vào công cụ trên thanh công cụ, thí dụ, Nútmẫu thí dụ lập trình cho điều khiểnProgramming Examples for Controls in the Dialog Editor" msgstr "Mẫu thí dụ Lập trình cho Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại" @@ -370,7 +356,6 @@ msgstr "dialog called \"Dialog1\". Use the tools on the Toolbox bar in the dialog editor to create the dialog and add the following controls: a Check Box called \"CheckBox1\", a Label Field called \"Label1\", a Button called \"CommandButton1\", and a List Box called \"ListBox1\"." msgstr "Những mẫu thị dụ theo đây thuộc về một hộp thoại có tên « Hộp thoại 1 ». Hãy dùng các công cụ trên thanh Hộp công cụ trong bộ sửa hộp thoại, để tạo hộp thoại và thêm những điều khiển này: một Hộp chọn tên « Hộp chọn 1 », một Trường nhãn tên « Nhãn 1 », một Nút tên « Nút lệnh 1 », và một Hộp liệt kê tên « Hộp liệt kê 1 »." @@ -379,7 +364,6 @@ msgstr "Những mẫu thị dụ theo đây thuộc về một bật/tắt mô-đun và hộp thoại< msgctxt "" "show_dialog.xhp\n" "hd_id3154140\n" -"1\n" "help.text" msgid "Opening a Dialog With Program Code" msgstr "Mở Hộp thoại bằng Mã Chương trình" @@ -570,7 +548,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME BASIC window for a dialog that you created, leave the dialog editor by clicking the name tab of the Module that the dialog is assigned to. The name tab is at the bottom of the window." msgstr "Trong cửa sổ %PRODUCTNAME BASIC cho hộp thoại bạn đã tạo, rời bộ sửa hộp thoại bằng cách nhấn vào thẻ tên của Mô-đun cho đó hộp thoại được gán. Thẻ tên ở dưới cửa sổ." @@ -579,7 +556,6 @@ msgstr "Trong cửa sổ %PRODUCTNAME BASIC ch msgctxt "" "show_dialog.xhp\n" "par_id3153968\n" -"6\n" "help.text" msgid "Enter the following code for a subroutine called Dialog1Show. In this example, the name of the dialog that you created is \"Dialog1\":" msgstr "Hãy gõ mã theo đây cho hàm phụ tên Dialog1Show. Trong mẫu này, bạn tạo một hộp thoại tên \"Dialog1\":" @@ -588,7 +564,6 @@ msgstr "Hãy gõ mã theo đây cho hàm phụ tên Dialog1Show. Tr msgctxt "" "show_dialog.xhp\n" "par_id3152596\n" -"18\n" "help.text" msgid "Without using \"LoadDialog\" you can call the code as follows:" msgstr "Không dùng \"LoadDialog\", bạn vẫn còn có thể gọi mã như theo :" @@ -597,7 +572,6 @@ msgstr "Không dùng \"LoadDialog\", bạn vẫn còn có thể gọi mã như t msgctxt "" "show_dialog.xhp\n" "par_id3153157\n" -"16\n" "help.text" msgid "When you execute this code, \"Dialog1\" opens. To close the dialog, click the close button (x) on its title bar." msgstr "Khi bạn thực hiện mã này, hộp thoại \"Dialog1\" sẽ mở. Để đóng nó, nhấn vào nút đóng (x) trên thanh tựa." @@ -627,7 +601,6 @@ msgid "Dịch Điều Khiển Trong Bộ Sửa Hộp Thoại" #: translation.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "translation.xhp\n" "par_id4601940\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po index bcb1a49bd29..1775c8fdee9 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-09 14:10+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2016-07-06 21:46+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-12-20 22:47+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" @@ -12,9 +12,9 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1467841567.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1482274050.000000\n" #: 00000002.xhp msgctxt "" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic" msgctxt "" "00000002.xhp\n" "hd_id3145068\n" -"1\n" "help.text" msgid "$[officename] Basic Glossary" msgstr "Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic" @@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "IsNumeric." msgstr "Ứng xử có tác động cả hai việc chuyển đổi ẩn ( 1 + \"2.3\" = 3.3 ) và hàm lúc chạy IsNumeric (thuộc số)." @@ -73,7 +68,6 @@ msgstr "Ứng xử có tác động cả hai việc chuyển đổi ẩn ( 1 + \ msgctxt "" "00000002.xhp\n" "hd_id3155854\n" -"29\n" "help.text" msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" @@ -82,7 +76,6 @@ msgstr "Màu sắc" msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3145366\n" -"30\n" "help.text" msgid "In $[officename] Basic, colors are treated as long integer value. The return value of color queries is also always a long integer value. When defining properties, colors can be specified using their RGB code that is converted to a long integer value using the RGB function." msgstr "Trong mã $[officename] Basic, màu sắc lúc nào cũng được xử lý dưới dạng giá trị số nguyên dài. Giá trị trả về của màu sắc cũng lúc nào là giá trị số nguyên dài. Khi bạn xác định các thuộc tính, cũng có thể ghi rõ màu sắc theo mã RGB (Đỏ, Lục, Xanh) được chuyển đổi sang giá trị số nguyên dài, dùng hàm RGB." @@ -91,7 +84,6 @@ msgstr "Trong mã $[officename] Basic, màu sắc lúc nào cũng được xử msgctxt "" "00000002.xhp\n" "hd_id3146119\n" -"32\n" "help.text" msgid "Measurement Units" msgstr "Đơn vị đo" @@ -100,7 +92,6 @@ msgstr "Đơn vị đo" msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3154013\n" -"33\n" "help.text" msgid "In $[officename] Basic, a method parameter or a property expecting unit information can be specified either as integer or long integer expression without a unit, or as a character string containing a unit. If no unit is passed to the method the default unit defined for the active document type will be used. If the parameter is passed as a character string containing a measurement unit, the default setting will be ignored. The default measurement unit for a document type can be set under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - (Document Type) - General." msgstr "" @@ -117,7 +108,6 @@ msgstr "twips; định nghĩa" msgctxt "" "00000002.xhp\n" "hd_id3145801\n" -"5\n" "help.text" msgid "Twips" msgstr "Twips" @@ -126,7 +116,6 @@ msgstr "Twips" msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3154731\n" -"6\n" "help.text" msgid "A twip is a screen-independent unit which is used to define the uniform position and size of screen elements on all display systems. A twip is 1/1440th of an inch or 1/20 of a printer's point. There are 1440 twips to an inch or about 567 twips to a centimeter." msgstr "Một twip là một đơn vị không phụ thuộc vào màn hình mà được dùng để xác định thống nhất vị trí và kích cỡ của phần tử màn hình trên mọi hệ thống hiển thị. Một twip là 1/1440 insơ hay 1/20 điểm in. Có 1440 twip trong mỗi insơ, và khoảng 567 twip trong mỗi xenti-mét." @@ -135,7 +124,6 @@ msgstr "Một twip là một đơn vị không phụ thuộc vào màn hình mà msgctxt "" "00000002.xhp\n" "hd_id3153159\n" -"106\n" "help.text" msgid "URL Notation" msgstr "Kiểu ghi URL" @@ -144,7 +132,6 @@ msgstr "Kiểu ghi URL" msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3153415\n" -"108\n" "help.text" msgid "URLs (Uniform Resource Locators) are used to determine the location of a resource like a file in a file system, typically inside a network environment. A URL consists of a protocol specifier, a host specifier and a file and path specifier:" msgstr "URL (bộ định vị tài nguyên thống nhất) được dùng để xác định địa điểm của một tài nguyên nào đó (v.d. một tập tin trong hệ thống tập tin), bình thường bên trong môi trường mạng. Một địa chỉ URL chứa ba phần ghi rõ (1) giao thức, (2) tên máy và (3) đường dẫn:" @@ -153,7 +140,6 @@ msgstr "URL (bộ định vị tài nguyên thống nhất) được dùng để msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3149121\n" -"107\n" "help.text" msgid "protocol://host.name/path/to/the/file.html" msgstr "giao thức://tên_của_máy/đường/dẫn/đến/tập_tin.html" @@ -162,7 +148,6 @@ msgstr "giao thức://tên_của_máy/đường/ msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3168612\n" -"109\n" "help.text" msgid "The most common usage of URLs is on the internet when specifying web pages. Example for protocols are http, ftp, or file. The file protocol specifier is used when referring to a file on the local file system." msgstr "Địa chỉ URL thường dùng trên Internet để định vị trang Web. Một số giao thức thường dùng là http (trang Web), ftp (truyền tập tin) và file. Giao thức file được dùng khi tham chiếu đến một tập tin nằm trên hệ thống tập tin cục bộ." @@ -171,7 +156,6 @@ msgstr "Địa chỉ URL thường dùng trên Internet để định vị trang msgctxt "" "00000002.xhp\n" "par_id3150324\n" -"110\n" "help.text" msgid "URL notation does not allow certain special characters to be used. These are either replaced by other characters or encoded. A slash (/) is used as a path separator. For example, a file referred to as C:\\My File.odt on the local host in \"Windows notation\" becomes file:///C|/My%20File.odt in URL notation." msgstr "" @@ -188,7 +172,6 @@ msgstr "Thông tin" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "hd_id3148550\n" -"1\n" "help.text" msgid "Information" msgstr "Thông tin" @@ -197,7 +180,6 @@ msgstr "Thông tin" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153381\n" -"102\n" "help.text" msgid "You can set the locale used for controlling the formatting numbers, dates and currencies in $[officename] Basic in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language Settings - Languages. In Basic format codes, the decimal point (.) is always used as placeholder for the decimal separator defined in your locale and will be replaced by the corresponding character." msgstr "" @@ -206,7 +188,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150870\n" -"103\n" "help.text" msgid "The same applies to the locale settings for date, time and currency formats. The Basic format code will be interpreted and displayed according to your locale setting." msgstr "Cũng vậy với thiết lập miền địa phương đối với định dạng của ngày tháng, thời gian và tiền tệ. Mã định dạng Basic sẽ được giải thích và hiển thị tùy theo thiết lập miền địa phương của bạn." @@ -215,7 +196,6 @@ msgstr "Cũng vậy với thiết lập miền địa phương đối với đ msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3156424\n" -"2\n" "help.text" msgid "The color values of the 16 basic colors are as follows:" msgstr "16 màu sắc cơ bản có những giá trị màu này:" @@ -224,7 +204,6 @@ msgstr "16 màu sắc cơ bản có những giá trị màu này:" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153091\n" -"3\n" "help.text" msgid "Color Value" msgstr "Giá trị màu" @@ -233,7 +212,6 @@ msgstr "Giá trị màu" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154319\n" -"4\n" "help.text" msgid "Color Name" msgstr "Tên màu" @@ -242,7 +220,6 @@ msgstr "Tên màu" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3151112\n" -"5\n" "help.text" msgid "0" msgstr "" @@ -251,7 +228,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3155854\n" -"6\n" "help.text" msgid "Black" msgstr "Đen" @@ -260,7 +236,6 @@ msgstr "Đen" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154942\n" -"7\n" "help.text" msgid "128" msgstr "128" @@ -269,7 +244,6 @@ msgstr "128" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154731\n" -"8\n" "help.text" msgid "Blue" msgstr "Xanh" @@ -278,7 +252,6 @@ msgstr "Xanh" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3145645\n" -"9\n" "help.text" msgid "32768" msgstr "32768" @@ -287,7 +260,6 @@ msgstr "32768" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149400\n" -"10\n" "help.text" msgid "Green" msgstr "Lục" @@ -296,7 +268,6 @@ msgstr "Lục" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150753\n" -"11\n" "help.text" msgid "32896" msgstr "32896" @@ -305,7 +276,6 @@ msgstr "32896" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153765\n" -"12\n" "help.text" msgid "Cyan" msgstr "Lục lam" @@ -314,7 +284,6 @@ msgstr "Lục lam" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154756\n" -"13\n" "help.text" msgid "8388608" msgstr "8388608" @@ -323,7 +292,6 @@ msgstr "8388608" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3159266\n" -"14\n" "help.text" msgid "Red" msgstr "Đỏ" @@ -332,7 +300,6 @@ msgstr "Đỏ" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3163807\n" -"15\n" "help.text" msgid "8388736" msgstr "8388736" @@ -341,7 +308,6 @@ msgstr "8388736" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3145150\n" -"16\n" "help.text" msgid "Magenta" msgstr "Đỏ tươi" @@ -350,7 +316,6 @@ msgstr "Đỏ tươi" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3147002\n" -"17\n" "help.text" msgid "8421376" msgstr "8421376" @@ -359,7 +324,6 @@ msgstr "8421376" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3152778\n" -"18\n" "help.text" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" @@ -368,7 +332,6 @@ msgstr "Vàng" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150088\n" -"19\n" "help.text" msgid "8421504" msgstr "8421504" @@ -377,7 +340,6 @@ msgstr "8421504" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3159239\n" -"20\n" "help.text" msgid "White" msgstr "Trắng" @@ -386,7 +348,6 @@ msgstr "Trắng" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150206\n" -"21\n" "help.text" msgid "12632256" msgstr "12632256" @@ -395,7 +356,6 @@ msgstr "12632256" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149817\n" -"22\n" "help.text" msgid "Gray" msgstr "Xám" @@ -404,7 +364,6 @@ msgstr "Xám" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150363\n" -"23\n" "help.text" msgid "255" msgstr "255" @@ -413,7 +372,6 @@ msgstr "255" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154576\n" -"24\n" "help.text" msgid "Light blue" msgstr "Xanh nhạt" @@ -422,7 +380,6 @@ msgstr "Xanh nhạt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150367\n" -"25\n" "help.text" msgid "65280" msgstr "65280" @@ -431,7 +388,6 @@ msgstr "65280" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150202\n" -"26\n" "help.text" msgid "Light green" msgstr "Lục nhạt" @@ -440,7 +396,6 @@ msgstr "Lục nhạt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154487\n" -"27\n" "help.text" msgid "65535" msgstr "65535" @@ -449,7 +404,6 @@ msgstr "65535" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3151332\n" -"28\n" "help.text" msgid "Light cyan" msgstr "Xanh lá mạ nhạt" @@ -458,7 +412,6 @@ msgstr "Xanh lá mạ nhạt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148702\n" -"29\n" "help.text" msgid "16711680" msgstr "16711680" @@ -467,7 +420,6 @@ msgstr "16711680" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153067\n" -"30\n" "help.text" msgid "Light red" msgstr "Đỏ nhạt" @@ -476,7 +428,6 @@ msgstr "Đỏ nhạt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153912\n" -"31\n" "help.text" msgid "16711935" msgstr "16711935" @@ -485,7 +436,6 @@ msgstr "16711935" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3159097\n" -"32\n" "help.text" msgid "Light magenta" msgstr "Đỏ tươi nhạt" @@ -494,7 +444,6 @@ msgstr "Đỏ tươi nhạt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3155266\n" -"33\n" "help.text" msgid "16776960" msgstr "16776960" @@ -503,7 +452,6 @@ msgstr "16776960" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3157978\n" -"34\n" "help.text" msgid "Light yellow" msgstr "Vàng nhạt" @@ -512,7 +460,6 @@ msgstr "Vàng nhạt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153286\n" -"35\n" "help.text" msgid "16777215" msgstr "16777215" @@ -521,7 +468,6 @@ msgstr "16777215" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3151302\n" -"36\n" "help.text" msgid "Transparent white" msgstr "Màu trắng trong suốt" @@ -530,7 +476,6 @@ msgstr "Màu trắng trong suốt" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "hd_id3152869\n" -"37\n" "help.text" msgid "Error Codes" msgstr "Mã lỗi" @@ -547,7 +492,6 @@ msgstr "18 Người dùng đã gián đoạn " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3155095\n" -"38\n" "help.text" msgid "2 Syntax error" msgstr "2 Lỗi cú pháp không được xác định " @@ -556,7 +500,6 @@ msgstr "2 Lỗi cú pháp không được xác định 3 Return without Gosub" msgstr "3 Trà về mà không có Gosub " @@ -565,7 +508,6 @@ msgstr "3 Trà về mà không có Gosub " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153976\n" -"40\n" "help.text" msgid "4 Incorrect entry; please retry" msgstr "14 Tham số không hợp lệ " @@ -574,7 +516,6 @@ msgstr "14 Tham số không hợp lệ " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150891\n" -"41\n" "help.text" msgid "5 Invalid procedure call" msgstr "5 Sai gọi thủ tục" @@ -583,7 +524,6 @@ msgstr "5 Sai gọi thủ tục" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3159227\n" -"42\n" "help.text" msgid "6 Overflow" msgstr "6 Tràn " @@ -592,7 +532,6 @@ msgstr "6 Tràn " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154649\n" -"43\n" "help.text" msgid "7 Not enough memory" msgstr "7 Cạn bộ nhớ " @@ -601,7 +540,6 @@ msgstr "7 Cạn bộ nhớ " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150050\n" -"44\n" "help.text" msgid "8 Array already dimensioned" msgstr "8 Mảng đã đặt các chiều " @@ -610,7 +548,6 @@ msgstr "8 Mảng đã đặt các chiều " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148900\n" -"45\n" "help.text" msgid "9 Index out of defined range" msgstr "9 Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi " @@ -619,7 +556,6 @@ msgstr "9 Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi 10 Duplicate definition" msgstr "10 Khai báo bị trùng" @@ -628,7 +564,6 @@ msgstr "10 Khai báo bị trùng" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146963\n" -"47\n" "help.text" msgid "11 Division by zero" msgstr "11 Chia cho không " @@ -637,7 +572,6 @@ msgstr "11 Chia cho không " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153013\n" -"48\n" "help.text" msgid "12 Variable not defined" msgstr "12 Biến chưa được định nghĩa " @@ -646,7 +580,6 @@ msgstr "12 Biến chưa được định nghĩa 13 Data type mismatch" msgstr "13 Kiểu không khớp" @@ -655,7 +588,6 @@ msgstr "13 Kiểu không khớp" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3151197\n" -"50\n" "help.text" msgid "14 Invalid parameter" msgstr "14 Tham số không hợp lệ " @@ -664,7 +596,6 @@ msgstr "14 Tham số không hợp lệ " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154710\n" -"51\n" "help.text" msgid "18 Process interrupted by user" msgstr "18 Người dùng đã gián đoạn " @@ -673,7 +604,6 @@ msgstr "18 Người dùng đã gián đoạn " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3147504\n" -"52\n" "help.text" msgid "20 Resume without error" msgstr "20 Tiếp tục mà không có lỗi " @@ -682,7 +612,6 @@ msgstr "20 Tiếp tục mà không có lỗi " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3145319\n" -"53\n" "help.text" msgid "28 Not enough stack memory" msgstr "28 Ngăn xếp hết dung lượng" @@ -691,7 +620,6 @@ msgstr "28 Ngăn xếp hết dung lượng" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146110\n" -"54\n" "help.text" msgid "35 Sub-procedure or function procedure not defined" msgstr "35 Chưa xác định Thủ tục hoặc Hàm " @@ -700,7 +628,6 @@ msgstr "35 Chưa xác định Thủ tục hoặc Hàm 48 Error loading DLL file" msgstr "48 Gặp lỗi khi nạp DLL " @@ -709,7 +636,6 @@ msgstr "48 Gặp lỗi khi nạp DLL " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146101\n" -"56\n" "help.text" msgid "49 Wrong DLL call convention" msgstr "49 Quy ước gọi DLL sai " @@ -718,7 +644,6 @@ msgstr "49 Quy ước gọi DLL sai " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3153957\n" -"57\n" "help.text" msgid "51 Internal error" msgstr "51 Lỗi nội bộ " @@ -727,7 +652,6 @@ msgstr "51 Lỗi nội bộ " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154404\n" -"58\n" "help.text" msgid "52 Invalid file name or file number" msgstr "52 Tên/số tập tin sai " @@ -736,7 +660,6 @@ msgstr "52 Tên/số tập tin sai " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3151338\n" -"59\n" "help.text" msgid "53 File not found" msgstr "53 Không tìm thấy tập tin " @@ -745,7 +668,6 @@ msgstr "53 Không tìm thấy tập tin " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3147298\n" -"60\n" "help.text" msgid "54 Incorrect file mode" msgstr "54 Sai chế độ tập tin" @@ -754,7 +676,6 @@ msgstr "54 Sai chế độ tập tin" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148747\n" -"61\n" "help.text" msgid "55 File already open" msgstr "55 Tập tin đã mở " @@ -763,7 +684,6 @@ msgstr "55 Tập tin đã mở " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3145233\n" -"62\n" "help.text" msgid "57 Device I/O error" msgstr "57 Lỗi V/R thiết bị " @@ -772,7 +692,6 @@ msgstr "57 Lỗi V/R thiết bị " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3156399\n" -"63\n" "help.text" msgid "58 File already exists" msgstr "58 Tập tin đã có " @@ -781,7 +700,6 @@ msgstr "58 Tập tin đã có " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149324\n" -"64\n" "help.text" msgid "59 Incorrect record length" msgstr "59 Sai chiều dài bản ghi " @@ -790,7 +708,6 @@ msgstr "59 Sai chiều dài bản ghi " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3147409\n" -"65\n" "help.text" msgid "61 Disk or hard drive full" msgstr "61 Đĩa đầy" @@ -799,7 +716,6 @@ msgstr "61 Đĩa đầy" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149146\n" -"66\n" "help.text" msgid "62 Reading exceeds EOF" msgstr "67 Quá nhiều tập tin" @@ -808,7 +724,6 @@ msgstr "67 Quá nhiều tập tin" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150456\n" -"67\n" "help.text" msgid "63 Incorrect record number" msgstr "63 Sai số thứ tự bản ghi " @@ -817,7 +732,6 @@ msgstr "63 Sai số thứ tự bản ghi " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146883\n" -"68\n" "help.text" msgid "67 Too many files" msgstr "67 Quá nhiều tập tin" @@ -826,7 +740,6 @@ msgstr "67 Quá nhiều tập tin" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146818\n" -"69\n" "help.text" msgid "68 Device not available" msgstr "68 Thiết bị không sẵn sàng " @@ -835,7 +748,6 @@ msgstr "68 Thiết bị không sẵn sàng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3145225\n" -"70\n" "help.text" msgid "70 Access denied" msgstr "70 Từ chối cấp phép " @@ -844,7 +756,6 @@ msgstr "70 Từ chối cấp phép " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150372\n" -"71\n" "help.text" msgid "71 Disk not ready" msgstr "71 Đĩa không sẵn sàng " @@ -853,7 +764,6 @@ msgstr "71 Đĩa không sẵn sàng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148894\n" -"72\n" "help.text" msgid "73 Not implemented" msgstr "73 Tính năng chưa được thực hiện " @@ -862,7 +772,6 @@ msgstr "73 Tính năng chưa được thực hiện 74 Renaming on different drives impossible" msgstr "74 Không thay đổi tên với ổ đĩa khác" @@ -871,7 +780,6 @@ msgstr "74 Không thay đổi tên với ổ đĩa khác< msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149355\n" -"74\n" "help.text" msgid "75 Path/file access error" msgstr "75 Lỗi truy cập đến đường dẫn/tập tin" @@ -880,7 +788,6 @@ msgstr "75 Lỗi truy cập đến đường dẫn/tập msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150477\n" -"75\n" "help.text" msgid "76 Path not found" msgstr "76 Không tìm thấy đường dẫn " @@ -889,7 +796,6 @@ msgstr "76 Không tìm thấy đường dẫn msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154678\n" -"76\n" "help.text" msgid "91 Object variable not set" msgstr "91 Chưa đặt biến đối tượng " @@ -898,7 +804,6 @@ msgstr "91 Chưa đặt biến đối tượng 93 Invalid string pattern" msgstr "93 Chuỗi mẫu sai" @@ -907,7 +812,6 @@ msgstr "93 Chuỗi mẫu sai" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146942\n" -"78\n" "help.text" msgid "94 Use of zero not permitted" msgstr "4 Làm lại từ đầu " @@ -1076,7 +980,6 @@ msgstr "424 Cần thiết đối tượng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150028\n" -"79\n" "help.text" msgid "323 Module cannot be loaded; invalid format" msgstr "323 Không thể nạp mô-đun " @@ -1085,7 +988,6 @@ msgstr "323 Không thể nạp mô-đun " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148434\n" -"80\n" "help.text" msgid "341 Invalid object index" msgstr "341 Sai chỉ mục đối tượng" @@ -1094,7 +996,6 @@ msgstr "341 Sai chỉ mục đối tượng" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3143219\n" -"81\n" "help.text" msgid "366 Object is not available" msgstr "68 Thiết bị không sẵn sàng " @@ -1103,7 +1004,6 @@ msgstr "68 Thiết bị không sẵn sàng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3144744\n" -"82\n" "help.text" msgid "380 Incorrect property value" msgstr "380 Giá trị thuộc tính sai " @@ -1112,7 +1012,6 @@ msgstr "380 Giá trị thuộc tính sai " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3147420\n" -"83\n" "help.text" msgid "382 This property is read-only" msgstr "382 Thuộc tính là chỉ-đọc " @@ -1121,7 +1020,6 @@ msgstr "382 Thuộc tính là chỉ-đọc " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3147472\n" -"84\n" "help.text" msgid "394 This property is write-only" msgstr "394 Thuộc tính là chỉ-ghi" @@ -1130,7 +1028,6 @@ msgstr "394 Thuộc tính là chỉ-ghi" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148583\n" -"85\n" "help.text" msgid "420 Invalid object reference" msgstr "420 Sai tham chiếu đến đối tượng " @@ -1139,7 +1036,6 @@ msgstr "420 Sai tham chiếu đến đối tượng 423 Property or method not found" msgstr "423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp " @@ -1148,7 +1044,6 @@ msgstr "423 Không tìm thấy thuộc tính hay phươn msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3148738\n" -"87\n" "help.text" msgid "424 Object required" msgstr "424 Cần thiết đối tượng " @@ -1157,7 +1052,6 @@ msgstr "424 Cần thiết đối tượng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3159084\n" -"88\n" "help.text" msgid "425 Invalid use of an object" msgstr "425 Sai dùng đối tượng " @@ -1166,7 +1060,6 @@ msgstr "425 Sai dùng đối tượng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146806\n" -"89\n" "help.text" msgid "430 OLE Automation is not supported by this object" msgstr "440 Lỗi tự động hoá OLE " @@ -1175,7 +1068,6 @@ msgstr "440 Lỗi tự động hoá OLE " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146130\n" -"90\n" "help.text" msgid "438 This property or method is not supported by the object" msgstr "423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp " @@ -1184,7 +1076,6 @@ msgstr "423 Không tìm thấy thuộc tính hay phươn msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154374\n" -"91\n" "help.text" msgid "440 OLE automation error" msgstr "440 Lỗi tự động hoá OLE " @@ -1193,7 +1084,6 @@ msgstr "440 Lỗi tự động hoá OLE " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149685\n" -"92\n" "help.text" msgid "445 This action is not supported by given object" msgstr "445 Đối tượng không hỗ trợ hành động này " @@ -1202,7 +1092,6 @@ msgstr "445 Đối tượng không hỗ trợ hành đ msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150282\n" -"93\n" "help.text" msgid "446 Named arguments are not supported by given object" msgstr "448 Không tìm thấy đối số đặt tên " @@ -1211,7 +1100,6 @@ msgstr "448 Không tìm thấy đối số đặt tên < msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3150142\n" -"94\n" "help.text" msgid "447 The current locale setting is not supported by the given object" msgstr "445 Đối tượng không hỗ trợ hành động này " @@ -1220,7 +1108,6 @@ msgstr "445 Đối tượng không hỗ trợ hành đ msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3152771\n" -"95\n" "help.text" msgid "448 Named argument not found" msgstr "448 Không tìm thấy đối số đặt tên " @@ -1229,7 +1116,6 @@ msgstr "448 Không tìm thấy đối số đặt tên < msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3145145\n" -"96\n" "help.text" msgid "449 Argument is not optional" msgstr "449 Đối số không phải tùy ý " @@ -1238,7 +1124,6 @@ msgstr "449 Đối số không phải tùy ý 450 Invalid number of arguments" msgstr "450 Số đối số không đúng " @@ -1247,7 +1132,6 @@ msgstr "450 Số đối số không đúng " msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3146137\n" -"98\n" "help.text" msgid "451 Object is not a list" msgstr "451 Đối tượng không phải là một bộ sưu tập" @@ -1256,7 +1140,6 @@ msgstr "451 Đối tượng không phải là một bộ msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3149507\n" -"99\n" "help.text" msgid "452 Invalid ordinal number" msgstr "452 Cái thứ tự sai" @@ -1265,7 +1148,6 @@ msgstr "452 Cái thứ tự sai" msgctxt "" "00000003.xhp\n" "par_id3154566\n" -"100\n" "help.text" msgid "453 Specified DLL function not found" msgstr "453 Không tìm thấy hàm DLL đã ghi rõ " @@ -1274,7 +1156,6 @@ msgstr "453 Không tìm thấy hàm DLL đã ghi rõ 460 Invalid clipboard format" msgstr "460 Định dạng bảng nháp không hợp lệ " @@ -1579,7 +1460,6 @@ msgstr "Lập trình bằng $[officename] Basic" msgctxt "" "01000000.xhp\n" "hd_id3156027\n" -"1\n" "help.text" msgid "Programming with $[officename] Basic " msgstr "Lập trình bằng $[officename] Basic" @@ -1588,7 +1468,6 @@ msgstr "quy tắc cơ bảntrì msgctxt "" "01010210.xhp\n" "hd_id3154927\n" -"1\n" "help.text" msgid "Basics" msgstr "Thông tin Cơ bản" @@ -1622,7 +1500,6 @@ msgstr "sub...end sub and function...end function sections. Each Sub or Function can call other Subs and Functions. If you take care to write generic code for a Sub or Function, you can probably re-use it in other programs. See also Procedures and Functions." msgstr "Mã $[officename] Basic dựa vào các trình con và hàm mà được ghi rõ giữa các phần kiểu sub...end subfunction...end function (riêng từng cái). Mỗi Sub (trình con) hay Function (hàm) có khả năng gọi các trình con và hàm khác. Nếu bạn viết mã giống loài cho một trình con hay hàm, rất có thể sẽ dùng lại nó trong các chương trình khác. Xem thêm Thủ tục và Hàm." @@ -1648,7 +1524,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01010210.xhp\n" "hd_id3150398\n" -"3\n" "help.text" msgid "What is a Sub?" msgstr "Sub là gì?" @@ -1657,7 +1532,6 @@ msgstr "Sub là gì?" msgctxt "" "01010210.xhp\n" "par_id3148797\n" -"4\n" "help.text" msgid "Sub is the short form of subroutine, that is used to handle a certain task within a program. Subs are used to split a task into individual procedures. Splitting a program into procedures and sub-procedures enhances readability and reduces the error-proneness. A sub possibly takes some arguments as parameters but does not return any values back to the calling sub or function, for example:" msgstr "Sub là lời viết tắt của từ subroutine (trình con) mà được dùng để làm một công việc nào đó bên trong chương trình. Trình con được dùng để chia một công việc ra các thủ tục riêng. Chia một chương trình ra các thủ tục và thủ tục con thì cải tiến khả năng đọc mã nguồn và giảm lỗi. Một trình con có thể chấp nhận đối số làm tham số, nhưng không trả giá trị về trình con hay hàm đang gọi, chẳng hạn:" @@ -1666,7 +1540,6 @@ msgstr "Sub là lời viết tắt của từ subroutinefunction is essentially a sub, which returns a value. You may use a function at the right side of a variable declaration, or at other places where you normally use values, for example:" msgstr "Về cơ bản thì một hàm là một trình con mà trả về một giá trị. Bạn có thể sử dụng một hàm ở bên phải của lời khai báo biến, hoặc ở các nơi khác thích hợp với biến, thí dụ :" @@ -1693,7 +1564,6 @@ msgstr "Về cơ bản thì một hàm là một trình con mà tr msgctxt "" "01010210.xhp\n" "par_id3146985\n" -"7\n" "help.text" msgid "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)" msgstr "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)" @@ -1702,7 +1572,6 @@ msgstr "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)" msgctxt "" "01010210.xhp\n" "hd_id3153364\n" -"8\n" "help.text" msgid "Global and local variables" msgstr "Biến toàn cục và cục bộ" @@ -1711,7 +1580,6 @@ msgstr "Biến toàn cục và cục bộ" msgctxt "" "01010210.xhp\n" "par_id3151112\n" -"9\n" "help.text" msgid "Global variables are valid for all subs and functions inside a module. They are declared at the beginning of a module before the first sub or function starts." msgstr "Biến toàn cục thì hợp lệ cho tất cả các trình con và hàm đều nằm bên trong cùng một mô-đun. Chúng được khai báo ở đầu của mô-đun, trước khi bắt đầu trình con hay hàm đầu tiên." @@ -1720,7 +1588,6 @@ msgstr "Biến toàn cục thì hợp lệ cho tất cả các trình con và h msgctxt "" "01010210.xhp\n" "par_id3154012\n" -"10\n" "help.text" msgid "Variables that you declare within a sub or function are valid only inside this sub or function. These variables override global variables with the same name and local variables with the same name coming from superordinate subs or functions." msgstr "Các biến được khai báo bên trong một trình con hay hàm thì hợp lệ chỉ bên trong trình con hay hàm đó. Biến kiểu này ghi đè lên biến toàn cục cùng tên và biến cục bộ cùng tên mà thuộc về trình con hay hàm cấp trên." @@ -1729,7 +1596,6 @@ msgstr "Các biến được khai báo bên trong một trình con hay hàm thì msgctxt "" "01010210.xhp\n" "hd_id3150010\n" -"11\n" "help.text" msgid "Structuring" msgstr "Cấu trúc" @@ -1738,7 +1604,6 @@ msgstr "Cấu trúc" msgctxt "" "01010210.xhp\n" "par_id3153727\n" -"12\n" "help.text" msgid "After separating your program into procedures and functions (Subs and Functions), you can save these procedures and functions as files for reuse in other projects. $[officename] Basic supports Modules and Libraries. Subs and functions are always contained in modules. You can define modules to be global or part of a document. Multiple modules can be combined to a library." msgstr "Sau khi phân cách chương trình ra các trình con và các hàm, bạn có thể lưu những trình con và hàm này dưới dạng tập tin để dùng lại trong dự án khác. Mã $[officename] Basic hỗ trợ Mô-đun và Thư viện. Trình con và hàm lúc nào cũng được chứa trong một mô-đun. Bạn có thể xác định mô-đun là toàn cục hoặc phần của tài liệu. Nhiều mô-đun cũng có thể được kết hợp để làm cùng một thư viện." @@ -1747,7 +1612,6 @@ msgstr "Sau khi phân cách chương trình ra các trình con và các hàm, b msgctxt "" "01010210.xhp\n" "par_id3152578\n" -"13\n" "help.text" msgid "You can copy or move subs, functions, modules and libraries from one file to another by using the Macro dialog." msgstr "Bạn có thể sao chép hay di chuyển các trình con, hàm, mô-đun và/hoặc thư viện từ tập tin này sang tập tin khác, dùng hộp thoại Vĩ lệnh." @@ -1764,7 +1628,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148946\n" -"1\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -1773,7 +1636,6 @@ msgstr "Cú ph msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3150793\n" -"2\n" "help.text" msgid "This section describes the basic syntax elements of $[officename] Basic. For a detailed description please refer to the $[officename] Basic Guide which is available separately." msgstr "Phần này diễn tả các phần tử cú pháp cơ bản của mã Basic của $[officename]. Để đọc mô tả chi tiết, xem Sổ Tay $[officename] Basic mà công bố riêng." @@ -1787,7 +1649,6 @@ msgid "Using Variables" msgstr "Sử dụng Biến" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "bm_id3149346\n" @@ -2351,7 +2212,6 @@ msgstr "Sử dụng Đối tượng" msgctxt "" "01020200.xhp\n" "hd_id3145645\n" -"1\n" "help.text" msgid "Using the Object Catalog" msgstr "Sử dụng Phân loại Đối tượng" @@ -2360,7 +2220,6 @@ msgstr "Object Catalog icon Icon in the Macro toolbar to display the object catalog." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Phân loại Đối tượng Biểu tượng trên thanh công cụ Vĩ lệnh để hiển thị phân loại đối tượng." @@ -2378,7 +2236,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng Phân loại Đối tượng Libraries, Modules and Dialogs" msgstr "Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại" @@ -2792,7 +2644,6 @@ msgstr "Basic IDE;môi trường phát triển hợp nhấtIntegrated Development Environment (IDE)" msgstr "Môi trường phát triển hợp nhất (IDE)" @@ -2898,7 +2740,6 @@ msgstr "IDE Overview" msgstr "Toàn cảnh IDE" @@ -2924,7 +2764,6 @@ msgstr "Macro Toolbar in the IDE provides various icons for editing and testing programs." msgstr "Thanh công cụ Vĩ lệnh trong IDE thì cung cấp các biểu tượng khác nhau để chỉnh sửa và thử chương trình." @@ -2933,7 +2772,6 @@ msgstr "Editor window, directly below the Macro toolbar, you can edit the Basic program code. The column on the left side is used to set breakpoints in the program code." msgstr "Trong cửa sổ Sửa, đúng bên dưới thanh công cụ Vĩ lệnh, bạn có thể chỉnh sửa mã chương trình Basic. Cột bên trái được dùng để đặt các điểm ngắt trong mã chương trình." @@ -2942,7 +2780,6 @@ msgstr "Trong Watch window (observer) is located below the Editor window at the left, and displays the contents of variables or arrays during a single step process." msgstr "Cửa sổ Theo dõi nằm bên dưới cửa sổ Sửa bên trái, và hiển thị nội dung của các biến hoặc mảng trong một tiến trình bước đơn." @@ -2951,7 +2788,6 @@ msgstr " msgctxt "" "01030100.xhp\n" "par_id3145787\n" -"8\n" "help.text" msgid "The Call Stack window to the right provides information about the call stack of SUBS and FUNCTIONS when a program runs." msgstr "Cửa sổ Đống gọi bên phải cung cấp thông tin về đống gọi (call stack) chứa các trình con và hàm khi chạy một chương trình." @@ -2960,7 +2796,6 @@ msgstr "Cửa sổ Đống gọi bên phải cung cấp thông tin msgctxt "" "01030100.xhp\n" "par_id3147434\n" -"6\n" "help.text" msgid "Basic IDE" msgstr "Basic IDE" @@ -2985,7 +2820,6 @@ msgstr "lưu;mã Basicnạp;mã msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3147264\n" -"1\n" "help.text" msgid "The Basic Editor" msgstr "Trình Sửa Basic" @@ -2994,7 +2828,6 @@ msgstr "Edit menu (Cut, Delete, Paste), the ability to select text with the Shift key, as well as cursor positioning functions (for example, moving from word to word with CommandCtrl and the arrow keys)." msgstr "Trình Soạn thảo Basic cung cấp các chức năng chỉnh sửa bình thường khi hiệu chỉnh một tài liệu văn bản. Nó hỗ trợ các chức năng của trình đơn Sửa (Cắt, Xoá, Dán), khả năng lựa chọn chuỗi dùng phím Shift, cũng như các chức năng định vị con trỏ (v.d. dời từ từ này sang từ đó dùng phím Option Ctrl và các phím mũi tên)." @@ -3003,7 +2836,6 @@ msgstr "Trình Soạn thảo Basic cung cấp các chức năng chỉnh sửa b msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3154686\n" -"31\n" "help.text" msgid "Long lines can be split into several parts by inserting a space and an underline character _ as the last two characters of a line. This connects the line with the following line to one logical line. (If \"Option Compatible\" is used in the same Basic module, the line continuation feature is also valid for comment lines.)" msgstr "Dòng dài có thể được chia ra vài phần riêng, bằn cách chèn một dấu cách ( ) và một dấu gạch dưới (_) như là hai ký tự cuối cùng của dòng đó. Do đó kết nối dòng trước và dòng sau với nhau làm một dòng hợp lý riêng lẻ. (Cũng dùng « Tùy chọn tương thích » trong mô-đun Basic đó thì tính năng tiếp tục dòng cũng hợp lệ đối với các dòng chú thích.)" @@ -3012,7 +2844,6 @@ msgstr "Dòng dài có thể được chia ra vài phần riêng, bằn cách ch msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3151042\n" -"32\n" "help.text" msgid "If you press the Run BASIC icon on the Macro bar, program execution starts at the first line of the Basic editor. The program executes the first Sub or Function and then program execution stops. The \"Sub Main\" does not take precedence on program execution." msgstr "Nếu bạn nhấn vào biểu tượng Chạy BASIC trên thanh công cụ Vĩ lệnh, tiến trình thực hiện chương trình bắt đầu ở dòng đầu của trình sửa Basic. Chương trình thực hiện trình con hoặc hàm thứ nhất, sau đó dừng thực hiện. « Sub Main » không có quyền cao hơn khi thực hiện chương trình." @@ -3029,7 +2860,6 @@ msgstr "Chèn mã Basic vào giữa dòng Sub Main và dòng End Sub mà bạn t msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3125863\n" -"4\n" "help.text" msgid "Navigating in a Project" msgstr "Điều hướng trong một dự án" @@ -3038,7 +2868,6 @@ msgstr "Điều hướng trong một dự án" msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3145785\n" -"6\n" "help.text" msgid "The Library List" msgstr "Danh sách Thư viện" @@ -3047,7 +2876,6 @@ msgstr "Danh sách Thư viện" msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3146120\n" -"7\n" "help.text" msgid "Select a library from the Library list at the left of the toolbar to load the library in the editor. The first module of the selected library will be displayed." msgstr "Chọn một thư viện trong danh sách Thư viện bên trái thanh công cụ, để nạp thư viện đó trong trình sửa. Mô-đun thứ nhất của thư viện đã chọn sẽ được hiển thị." @@ -3056,7 +2884,6 @@ msgstr "Chọn một thư viện trong danh sách Thư viện bên msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3153190\n" -"8\n" "help.text" msgid "The Object Catalog" msgstr "Phân loại Đối tượng" @@ -3065,7 +2892,6 @@ msgstr "Phân loại Đối tượng" msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3148647\n" -"15\n" "help.text" msgid "Saving and Loading Basic Source Code" msgstr "Lưu và Nạp Mã Nguồn Basic" @@ -3074,7 +2900,6 @@ msgstr "Lưu và Nạp Mã Nguồn Basic" msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3154320\n" -"16\n" "help.text" msgid "You can save Basic code in a text file for saving and importing in other programming systems." msgstr "Bạn có khả năng lưu mã nguồn Basic vào một tập tin văn bản, để lưu và nhập vào hệ thống ngôn ngữ khác." @@ -3083,7 +2908,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng lưu mã nguồn Basic vào một tập tin văn b msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3149959\n" -"25\n" "help.text" msgid "You cannot save Basic dialogs to a text file." msgstr "Không thể lưu hộp thoại Basic vào một tập tin văn bản." @@ -3092,7 +2916,6 @@ msgstr "Không thể lưu hộp thoại Basic vào một tập tin văn bản." msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3149403\n" -"17\n" "help.text" msgid "Saving Source Code to a Text File" msgstr "Lưu Mã Nguồn vào một Tập tin Văn bản" @@ -3101,7 +2924,6 @@ msgstr "Lưu Mã Nguồn vào một Tập tin Văn bản" msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3150327\n" -"18\n" "help.text" msgid "Select the module that you want to export as text from the object catalog." msgstr "Chọn mô-đun bạn muốn xuất dạng văn bản từ phân loại đối tượng." @@ -3110,7 +2932,6 @@ msgstr "Chọn mô-đun bạn muốn xuất dạng văn bản từ phân loại msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3150752\n" -"19\n" "help.text" msgid "Click the Save Source As icon in the Macro toolbar." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Lưu mã nguồn dạng trên thanh công cụ Vĩ lệnh." @@ -3119,7 +2940,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng Lưu mã nguồn dạng trên t msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3154754\n" -"20\n" "help.text" msgid "Select a file name and click OK to save the file." msgstr "Chọn một tên tập tin, sau đó bấm nút OK để lưu tập tin." @@ -3128,7 +2948,6 @@ msgstr "Chọn một tên tập tin, sau đó bấm nút OK để l msgctxt "" "01030200.xhp\n" "hd_id3159264\n" -"21\n" "help.text" msgid "Loading Source Code From a Text File" msgstr "Nạp Mã Nguồn từ một Tập tin Văn bản" @@ -3137,7 +2956,6 @@ msgstr "Nạp Mã Nguồn từ một Tập tin Văn bản" msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3147343\n" -"22\n" "help.text" msgid "Select the module where you want to import the source code from the object catalog." msgstr "Chọn mô-đun trong đó bạn muốn cải tiến mã nguồn từ phân loại đối tượng." @@ -3146,7 +2964,6 @@ msgstr "Chọn mô-đun trong đó bạn muốn cải tiến mã nguồn từ ph msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3145230\n" -"23\n" "help.text" msgid "Position the cursor where you want to insert the program code." msgstr "Đặt con trỏ vào vị trí bạn muốn chèn mã chương trình." @@ -3155,7 +2972,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ vào vị trí bạn muốn chèn mã chương trình." msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3149565\n" -"24\n" "help.text" msgid "Click the Insert Source Text icon in the Macro toolbar." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Chèn văn bản nguồn trên thanh công cụ Vĩ lệnh." @@ -3164,7 +2980,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng Chèn văn bản nguồn trên msgctxt "" "01030200.xhp\n" "par_id3154020\n" -"33\n" "help.text" msgid "Select the text file containing the source code and click OK." msgstr "Chọn tập tin văn bản chứa mã nguồn, sau đó bấm nút OK." @@ -3173,7 +2988,6 @@ msgstr "Chọn tập tin văn bản chứa mã nguồn, sau đó bấm nút Basic IDE" msgstr "Basic IDE" @@ -3198,7 +3012,6 @@ msgstr "gỡ lỗi chương trình BasicDebugging a Basic Program" msgstr "Gỡ lỗi một Chương trình Basic" @@ -3207,7 +3020,6 @@ msgstr "Gỡ lỗi một Chương msgctxt "" "01030300.xhp\n" "hd_id3159224\n" -"4\n" "help.text" msgid "Breakpoints and Single Step Execution" msgstr "Điểm ngắt và Thực hiện Bước Đơn" @@ -3216,7 +3028,6 @@ msgstr "Điểm ngắt và Thực hiện Bước Đơn" msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3150682\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can check each line in your Basic program for errors using single step execution. Errors are easily traced since you can immediately see the result of each step. A pointer in the breakpoint column of the Editor indicates the current line. You can also set a breakpoint if you want to force the program to be interrupted at a specific position." msgstr "Trong chương trình Basic, bạn có thể kiểm tra mỗi dòng có lỗi không bằng chức năng thực hiện bước đơn. Chức năng này dễ truy tìm lỗi, vì bạn có thể thấy ngay kết quả của mỗi bước. Một con trỏ trong cột điểm ngắt của trình sửa cũng ngụ ý dòng hiện tại. Bạn cũng có thể đặt một điểm ngắt để ép chương trình bị dừng ở một vị trí nào đó." @@ -3225,7 +3036,6 @@ msgstr "Trong chương trình Basic, bạn có thể kiểm tra mỗi dòng có msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3147303\n" -"7\n" "help.text" msgid "Double-click in the breakpoint column at the left of the Editor window to toggle a breakpoint at the corresponding line. When the program reaches a breakpoint, the program execution is interrupted." msgstr "Nhấn đôi vào cột điểm ngắt ở bên trái của cửa sổ trình sửa để hiển thị hoặc ẩn một điểm ngắt trên dòng tương ứng. Khi chương trình tới một điểm ngắt, tiến trình thực hiện chương trình bị gián đoạn." @@ -3234,7 +3044,6 @@ msgstr "Nhấn đôi vào cột điểm ngắt ở bên trái của msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3155805\n" -"8\n" "help.text" msgid "The single step execution using the Single Step icon causes the program to branch into procedures and functions." msgstr "Tiến trình thực hiện Bước đơn dùng biểu tượng Bước đơn thì gây ra chương trình tách nhánh vào các trình con và hàm." @@ -3243,7 +3052,6 @@ msgstr "Tiến trình thực hiện Bước đơn dùng biểu tư msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3151110\n" -"25\n" "help.text" msgid "The procedure step execution using the Procedure Step icon causes the program to skip over procedures and functions as a single step." msgstr "Tiến trình thực hiện bước thủ tục, dùng biểu tượng Bước thủ tục, gây ra chương trình bỏ qua các thủ tục và hàm như là một bước riêng lẻ." @@ -3252,7 +3060,6 @@ msgstr "Tiến trình thực hiện bước thủ tục, dùng biểu tượng < msgctxt "" "01030300.xhp\n" "hd_id3153825\n" -"9\n" "help.text" msgid "Properties of a Breakpoint" msgstr "Thuộc tính về một Điểm ngắt" @@ -3261,7 +3068,6 @@ msgstr "Thuộc tính về một Điểm ngắt" msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3147574\n" -"26\n" "help.text" msgid "The properties of a breakpoint are available through its context menu by right-clicking the breakpoint in the breakpoint column." msgstr "Các thuộc tính về một điểm ngắt nào đó cũng sẵn sàng thông qua trình đơn ngữ cảnh của nó : nhấn-phải vào điểm ngắt đó trong cột điểm ngắt." @@ -3270,7 +3076,6 @@ msgstr "Các thuộc tính về một điểm ngắt nào đó cũng sẵn sàng msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3148473\n" -"10\n" "help.text" msgid "You can activate and deactivate a breakpoint by selecting Active from its context menu. When a breakpoint is deactivated, it does not interrupt the program execution." msgstr "Bạn có khả năng BậtTắt một điểm ngắt nào đó, bằng cách chọn mục Hoạt động trong trình đơn ngữ cảnh của nó. Khi một điểm ngắt nào đó bị tắt, nó không còn gián đoạn lại tiến trình thực hiện chương trình." @@ -3279,7 +3084,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng BậtTắt một đ msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3159413\n" -"27\n" "help.text" msgid "Select Properties from the context menu of a breakpoint or select Breakpoints from the context menu of the breakpoint column to call the Breakpoints dialog where you can specify other breakpoint options." msgstr "Chọn mục Thuộc tính trong trình đơn ngữ cảnh của một điểm ngắt, hoặc chọn mục Điểm ngắt trong trình đơn ngữ cảnh của cột điểm ngắt, để mở hộp thoại Điểm ngắt trong đó bạn có thể ghi rõ các tùy chọn điểm ngắt khác." @@ -3288,7 +3092,6 @@ msgstr "Chọn mục Thuộc tính trong trình đơn ngữ cảnh msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3156280\n" -"11\n" "help.text" msgid "The list displays all breakpoints with the corresponding line number in the source code. You can activate or deactivate a selected breakpoint by checking or clearing the Active box." msgstr "Danh sách này hiển thị tất cả các điểm ngắt với số thứ tự dòng tương ứng trong mã nguồn. Bạn có thể kích hoạt hoặc hủy kích hoạt một điểm ngắt đã chọn bằng cách đánh dấu/bỏ dấu trong hộp Hoạt động." @@ -3297,7 +3100,6 @@ msgstr "Danh sách này hiển thị tất cả các điểm ngắt msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3158407\n" -"12\n" "help.text" msgid "The Pass Count specifies the number of times the breakpoint can be passed over before the program is interrupted. If you enter 0 (default setting) the program is always interrupted as soon as a breakpoint is encountered." msgstr "Số Đếm lần qua thì ghi rõ số lần có thể đi qua một điểm ngắt nào đó trước khi chương trình bị gián đoạn. Nếu bạn nhập 0 (giá trị mặc định), chương trình lúc nào cũng bị gián đoạn một khi gặp điểm ngắt đó." @@ -3306,7 +3108,6 @@ msgstr "Số Đếm lần qua thì ghi rõ số lần có thể đi msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3153968\n" -"13\n" "help.text" msgid "Click Delete to remove the breakpoint from the program." msgstr "Nhấn vào nút Xoá để gỡ bỏ điểm ngắt đó khỏi chương trình." @@ -3315,7 +3116,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Xoá để gỡ bỏ điểm ngắt đó k msgctxt "" "01030300.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"14\n" "help.text" msgid "Observing the Value of Variables" msgstr "Theo dõi Giá trị của Biến" @@ -3324,7 +3124,6 @@ msgstr "Theo dõi Giá trị của Biến" msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3153368\n" -"15\n" "help.text" msgid "You can monitor the values of a variable by adding it to the Watch window. To add a variable to the list of watched variables, type the variable name in the Watch text box and press Enter." msgstr "Bạn có thể theo dõi các giá trị của một biến nào đó, bằng cách thêm nó vào cửa sổ Theo dõi. Để thêm một biến vào danh sách các biến đang theo dõi, gõ tên biến trong hộp văn bản Theo dõi, sau đó bấm phím Enter." @@ -3333,7 +3132,6 @@ msgstr "Bạn có thể theo dõi các giá trị của một biến nào đó, msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3146986\n" -"16\n" "help.text" msgid "The values of variables are only displayed if they are in scope. Variables that are not defined at the current source code location display (\"Out of Scope\") instead of a value." msgstr "Giá trị của biến chỉ được hiển thị nếu nó nằm trong phạm vi. Biến không phải được xác định ở vị trí mã nguồn hiện tại sẽ hiển thị « Ngoại phạm vi » thay cho một giá trị." @@ -3342,7 +3140,6 @@ msgstr "Giá trị của biến chỉ được hiển thị nếu nó nằm tron msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3145272\n" -"17\n" "help.text" msgid "You can also include arrays in the Watch window. If you enter the name of an array variable without an index value in the Watch text box, the content of the entire array is displayed." msgstr "Bạn cũng có thể kèm thêm mảng trong cửa sổ Theo dõi. Nếu bạn nhập vào cửa sổ Theo dõi tên của một biến mảng không có giá trị chỉ mục, nội dung của toàn bộ mảng được hiển thị." @@ -3351,7 +3148,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể kèm thêm mảng trong cửa sổ Theo dõi msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3145749\n" -"19\n" "help.text" msgid "If you rest the mouse over a predefined variable in the Editor at run-time, the content of the variable is displayed in a pop-up box." msgstr "Nếu bạn để lại con trỏ ở trên một biến đã định sẵn trong trình sửa vào lúc chạy, nội dung của biến đó được hiển thị trong một hộp tự mở." @@ -3360,7 +3156,6 @@ msgstr "Nếu bạn để lại con trỏ ở trên một biến đã định s msgctxt "" "01030300.xhp\n" "hd_id3148618\n" -"20\n" "help.text" msgid "The Call Stack Window" msgstr "Cửa sổ Đống Gọi" @@ -3369,7 +3164,6 @@ msgstr "Cửa sổ Đống Gọi" msgctxt "" "01030300.xhp\n" "par_id3154491\n" -"21\n" "help.text" msgid "Provides an overview of the call hierarchy of procedures and functions. You can determine which procedures and functions called which other procedures and functions at the current point in the source code." msgstr "Cung cấp một toàn cảnh về phân cấp gọi của các trình con và hàm. Bạn có thể xác định những trình con hoặc hàm nào đã gọi các trình con hoặc hàm khác ở điểm hiện tại trong mã nguồn." @@ -3378,7 +3172,6 @@ msgstr "Cung cấp một toàn cả msgctxt "" "01030300.xhp\n" "hd_id3150594\n" -"24\n" "help.text" msgid "List of Run-Time Errors" msgstr "Danh sách các lỗi tức thời" @@ -3403,7 +3196,6 @@ msgstr "thư viện;tổ chức msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3148797\n" -"1\n" "help.text" msgid "Organizing Libraries and Modules" msgstr "Tổ chức các Mô-đun và Thư viện" @@ -3412,7 +3204,6 @@ msgstr "Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3439,7 +3228,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3153726\n" -"8\n" "help.text" msgid "Click the Libraries tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." @@ -3448,7 +3236,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3149664\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select to where you want to attach the library in the Location list. If you select %PRODUCTNAME Macros & Dialogs, the library will belong to the $[officename] application and will be available for all documents. If you select a document the library will be attached to this document and only available from there." msgstr "Chọn tới vị trí ở đó bạn muốn đính thư viện trong danh sách các Vị trí. Chọn Vĩ lệnh và Hộp thoại %PRODUCTNAME thì thư viện sẽ thuộc về ứng dụng $[officename] và sẵn sàng cho mọi tài liệu. Chọn một tài liệu thì thư viện sẽ được đính kèm tài liệu đó và chỉ sẵn sàng từ đó." @@ -3457,7 +3244,6 @@ msgstr "Chọn tới vị trí ở đó bạn muốn đính thư viện trong da msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3153365\n" -"10\n" "help.text" msgid "Click New and insert a name to create a new library." msgstr "Nhấn vào nút Mới, sau đó chèn một tên để tạo một thư viện mới." @@ -3466,7 +3252,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Mới, sau đó chèn một tên để t msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3147394\n" -"48\n" "help.text" msgid "Import a Library" msgstr "" @@ -3475,7 +3260,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3153157\n" -"49\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3484,7 +3268,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3146972\n" -"50\n" "help.text" msgid "Click the Libraries tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." @@ -3493,7 +3276,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3145640\n" -"51\n" "help.text" msgid "Select to where you want to import the library in the Location list. If you select %PRODUCTNAME Macros & Dialogs, the library will belong to the $[officename] application and will be available for all documents. If you select a document the library will be imported to this document and only available from there." msgstr "Chọn tới vị trí bạn muốn phụ thêm thư viện trong danh sách các Vị trí. Chọn mục Vĩ lệnh và Hộp thoại %PRODUCTNAME thì thư viện này sẽ thuộc về ứng dụng $[officename] và sẵn sàng cho mọi tài liệu. Chọn một tài liệu thì thư viện sẽ được phụ thêm vào tài liệu đó, và chỉ sẵn sàng từ đó." @@ -3502,7 +3284,6 @@ msgstr "Chọn tới vị trí bạn muốn phụ thêm thư viện trong danh s msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3154253\n" -"52\n" "help.text" msgid "Click Import... and select an external library to import." msgstr "Nhấn vào nút Phụ thêm và chọn một thư viện bên ngoài để phụ thêm." @@ -3511,7 +3292,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Phụ thêm và chọn một thư viện b msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3154705\n" -"53\n" "help.text" msgid "Select all libraries to be imported in the Import Libraries dialog. The dialog displays all libraries that are contained in the selected file." msgstr "Chọn tất cả những thư viện cần phụ thêm trong hộp thoại Phụ thêm Thư viện. Hộp thoại này hiển thị tất cả các thư viện nằm trong tập tin đã chọn." @@ -3520,7 +3300,6 @@ msgstr "Chọn tất cả những thư viện cần phụ thêm trong hộp tho msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3163807\n" -"54\n" "help.text" msgid "If you want to insert the library as a reference only check the Insert as reference (read-only) box. Read-only libraries are fully functional but cannot be modified in the Basic IDE." msgstr "Muốn chèn thư viện chỉ dưới dạng tham chiếu thì bật tùy chọn Chèn dạng tham chiếu (chỉ-đọc). Thư viện chỉ-đọc cũng có các chức năng đầy đủ, còn không thể được sửa đổi trong IDE Basic." @@ -3529,7 +3308,6 @@ msgstr "Muốn chèn thư viện chỉ dưới dạng tham chiếu thì bật t msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3145228\n" -"55\n" "help.text" msgid "Check the Replace existing libraries box if you want existing libraries of the same name to be overwritten." msgstr "Bật tùy chọn Thay thế các thư viện đã có nếu bạn muốn các thư viện cùng tên đã tồn tại bị ghi đè." @@ -3538,7 +3316,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn Thay thế các thư viện đã có nế msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147004\n" -"56\n" "help.text" msgid "Click OK to import the library." msgstr "Nhấn vào nút OK để phụ thêm thư viện." @@ -3547,7 +3324,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK để phụ thêm thư viện." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3159099\n" -"17\n" "help.text" msgid "Export a Library" msgstr "" @@ -3556,7 +3332,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147005\n" -"70\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3565,7 +3340,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147006\n" -"71\n" "help.text" msgid "Click the Libraries tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." @@ -3574,7 +3348,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147007\n" -"72\n" "help.text" msgid "In the Location list you specify where your library is stored. Select the library that you want to export. Note that you cannot export the Standard library." msgstr "" @@ -3583,7 +3356,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147008\n" -"73\n" "help.text" msgid "Click Export..." msgstr "" @@ -3592,7 +3364,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147009\n" -"74\n" "help.text" msgid "Choose whether you want to export the library as an extension or as a basic library." msgstr "" @@ -3601,7 +3372,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147010\n" -"75\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút Bỏ." @@ -3610,7 +3380,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Bỏ." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147011\n" -"76\n" "help.text" msgid "Select where you want your library exported." msgstr "" @@ -3619,7 +3388,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147012\n" -"77\n" "help.text" msgid "Click Save to export the library." msgstr "Nhấn vào nút OK để phụ thêm thư viện." @@ -3628,7 +3396,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK để phụ thêm thư viện." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3159100\n" -"17\n" "help.text" msgid "Deleting a Library" msgstr "Xoá một Thư viện" @@ -3637,7 +3404,6 @@ msgstr "Xoá một Thư viện" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3150086\n" -"18\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3646,7 +3412,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3146808\n" -"57\n" "help.text" msgid "Click the Libraries tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." @@ -3655,7 +3420,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Thư viện." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3158212\n" -"58\n" "help.text" msgid "Select the library to be deleted from the list." msgstr "Chọn thư viện cần xoá khỏi danh sách." @@ -3664,7 +3428,6 @@ msgstr "Chọn thư viện cần xoá khỏi danh sách." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3150361\n" -"20\n" "help.text" msgid "Click Delete." msgstr "Nhắp vào nút Xoá." @@ -3673,7 +3436,6 @@ msgstr "Nhắp vào nút Xoá." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3152986\n" -"19\n" "help.text" msgid "Deleting a library permanently deletes all existing modules and corresponding procedures and functions." msgstr "Xoá một thư viện thì xoá hẳn tất cả các mô-đun đã tồn tại và các trình con và hàm tương ứng." @@ -3682,7 +3444,6 @@ msgstr "Xoá một thư viện thì xoá hẳn tất cả các mô-đun đã t msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3148868\n" -"59\n" "help.text" msgid "You cannot delete the default library named \"Standard\"." msgstr "Không thể xoá thư viện mặc định « Chuẩn » (Standard)." @@ -3691,7 +3452,6 @@ msgstr "Không thể xoá thư viện mặc định « Chuẩn » (Standard)." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3146869\n" -"60\n" "help.text" msgid "If you delete a library that was inserted as reference only the reference is deleted but not the library itself." msgstr "Nếu bạn xoá một thư viện đã được chèn dạng tham chiếu, chỉ tham chiếu bị xoá, không phải thư viện chính nó." @@ -3700,7 +3460,6 @@ msgstr "Nếu bạn xoá một thư viện đã được chèn dạng tham chi msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3147070\n" -"21\n" "help.text" msgid "Organizing Modules and Dialogs" msgstr "Tổ chức các Mô-đun và Hộp thoại" @@ -3709,7 +3468,6 @@ msgstr "Tổ chức các Mô-đun và Hộp thoại" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3155265\n" -"61\n" "help.text" msgid "Creating a New Module or Dialog" msgstr "Tạo một Mô-đun hoặc Hộp thoại Mới" @@ -3718,7 +3476,6 @@ msgstr "Tạo một Mô-đun hoặc Hộp thoại Mới" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3154537\n" -"62\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3727,7 +3484,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3146781\n" -"63\n" "help.text" msgid "Click the Modules tab or the Dialogs tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Mô-đun hoặc Hộp thoại." @@ -3736,7 +3492,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Mô-đun hoặc Hộp thoạiNew." msgstr "Chọn thư viện vào đó cần chèn mô-đun, sau đó nhấn vào nút Mới." @@ -3745,7 +3500,6 @@ msgstr "Chọn thư viện vào đó cần chèn mô-đun, sau đó nhấn vào msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3152389\n" -"65\n" "help.text" msgid "Enter a name for the module or the dialog and click OK." msgstr "Nhập tên cho mô-đun hoặc hộp thoại, sau đó nhấn vào nút OK." @@ -3754,7 +3508,6 @@ msgstr "Nhập tên cho mô-đun hoặc hộp thoại, sau đó nhấn vào nút msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3152872\n" -"25\n" "help.text" msgid "Renaming a Module or Dialog" msgstr "Thay tên của một Mô-đun hoặc Hộp thoại" @@ -3763,7 +3516,6 @@ msgstr "Thay tên của một Mô-đun hoặc Hộp thoại" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3159230\n" -"66\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3772,7 +3524,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3150046\n" -"67\n" "help.text" msgid "Click the module to be renamed twice, with a pause between the clicks. Enter the new name." msgstr "Nhấn hai lần vào mô-đun có tên cần thay đổi, cũng tạm dừng giữa hai cú nhấn. Nhập tên mới." @@ -3781,7 +3532,6 @@ msgstr "Nhấn hai lần vào mô-đun có tên cần thay đổi, cũng tạm d msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3153801\n" -"27\n" "help.text" msgid "In the Basic IDE, right-click the name of the module or dialog in the tabs at the bottom of the screen, choose Rename and type in the new name." msgstr "Trong IDE Basic, nhấn-phải vào tên của mô-đun hoặc hộp thoại trong các thẻ ở dưới màn hình, chọn lệnh Thay tên, sau đó gõ tên mới." @@ -3790,7 +3540,6 @@ msgstr "Trong IDE Basic, nhấn-phải vào tên của mô-đun hoặc hộp tho msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3155526\n" -"28\n" "help.text" msgid "Press Enter to confirm your changes." msgstr "Bấm phím Enter để xác nhận các thay đổi." @@ -3799,7 +3548,6 @@ msgstr "Bấm phím Enter để xác nhận các t msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3146963\n" -"29\n" "help.text" msgid "Deleting a Module or Dialog" msgstr "Xoá một Mô-đun hoặc Hộp thoại" @@ -3808,7 +3556,6 @@ msgstr "Xoá một Mô-đun hoặc Hộp thoại" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3147547\n" -"68\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3817,7 +3564,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3150958\n" -"69\n" "help.text" msgid "Click the Modules tab or the Dialogs tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Mô-đun hoặc Hộp thoại." @@ -3826,7 +3572,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Mô-đun hoặc Hộp thoạiDelete." msgstr "Nhắp vào nút Xoá." @@ -3844,7 +3588,6 @@ msgstr "Nhắp vào nút Xoá." msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3151339\n" -"31\n" "help.text" msgid "Deleting a module permanently deletes all existing procedures and functions in that module." msgstr "Xoá hẳn một mô-đun thì cũng xoá tất cả các trình con và hàm đã tồn tại trong mô-đun đó." @@ -3853,7 +3596,6 @@ msgstr "Xoá hẳn một mô-đun thì cũng xoá tất cả các trình con và msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3151392\n" -"33\n" "help.text" msgid "Organizing Projects among Documents or Templates" msgstr "Tổ chức Dự án trong các Tài liệu hoặc Mẫu" @@ -3862,7 +3604,6 @@ msgstr "Tổ chức Dự án trong các Tài liệu hoặc Mẫu" msgctxt "" "01030400.xhp\n" "hd_id3156400\n" -"36\n" "help.text" msgid "Moving or copying modules between documents, templates and the application." msgstr "Di chuyển hoặc sao chép mô-đun giữa các tài liệu, các mẫu và ứng dụng." @@ -3871,7 +3612,6 @@ msgstr "Di chuyển hoặc sao chép mô-đun giữa các tài liệu, các mẫ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3146819\n" -"37\n" "help.text" msgid "Open all documents or templates among which you want to move or copy the modules or dialogs." msgstr "Mở tất cả các tài liệu hoặc mẫu trong chúng bạn muốn di chuyển hoặc sao chép những mô-đun hoặc hộp thoại." @@ -3880,7 +3620,6 @@ msgstr "Mở tất cả các tài liệu hoặc mẫu trong chúng bạn muốn msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3149319\n" -"38\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic and click Organizer or click the Select Module icon in the Basic IDE to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic rồi nhấn vào Bộ tổ chức hoặc nhấn vào biểu tượng Chọn mô-đun trong IDE Basic để mở hộp thoại Bộ tổ chức Vĩ lệnh." @@ -3889,7 +3628,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "01030400.xhp\n" "par_id3145637\n" -"39\n" "help.text" msgid "To move a module or dialog to another document, click the corresponding object in the list and drag it to the desired position. A horizontal line indicates the target position of the current object while dragging. Hold the CommandCtrl key while dragging to copy the object instead of moving it." msgstr "Để di chuyển một mô-đun hoặc hộp thoại sang một tài liệu khác, nhấn vào đối tượng tương ứng trong danh sách, sau đó kéo nó vào vị trí đã muốn. Một đường theo chiều ngang thì ngụ ý vị trí đích của đối tượng hiện thời trong khi kéo. Ấn giữ phím CommandCtrl trong khi kéo, để sao chép đối tượng thay vì di chuyển nó." @@ -3914,7 +3652,6 @@ msgstr "xoá;gán vĩ lệnh cho sự kiệnEvent-Driven Macros" msgstr "Vĩ lệnh điều khiển bởi sự kiện " @@ -3923,7 +3660,6 @@ msgstr "File - New or with the New icon." msgstr "...sau khi một tài liệu mới được tạo bằng lệnh Tập tin > Mới hoặc bằng biểu tượng Mới." @@ -4013,7 +3740,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu mới được tạo bằng lệnh T msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3145790\n" -"13\n" "help.text" msgid "Open Document" msgstr "Mở tài liệu" @@ -4022,7 +3748,6 @@ msgstr "Mở tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3154572\n" -"14\n" "help.text" msgid "...after a document is opened with File - Open or with the Open icon." msgstr "...sau khi một tài liệu được mở bằng lệnh Tập tin > Mở hoặc bằng biểu tượng Mở." @@ -4031,7 +3756,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được mở bằng lệnh Tập tin msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3153266\n" -"15\n" "help.text" msgid "Save Document As" msgstr "Lưu mới tài liệu" @@ -4040,7 +3764,6 @@ msgstr "Lưu mới tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3150208\n" -"16\n" "help.text" msgid "...before a document is saved under a specified name (with File - Save As, or with File - Save or the Save icon, if a document name has not yet been specified)." msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu dưới một tên cụ thể (dùng lệnh Tập tin > Lưu mới, hoặc dùng lệnh Tập tin > Lưu hoặc biểu tượng Lưu nếu chưa ghi rõ tên tài liệu)." @@ -4049,7 +3772,6 @@ msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu dưới một tên cụ msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3158215\n" -"43\n" "help.text" msgid "Document has been saved as" msgstr "Tài liệu đã được lưu dưới dạng" @@ -4058,7 +3780,6 @@ msgstr "Tài liệu đã được lưu dưới dạng" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3150980\n" -"44\n" "help.text" msgid "... after a document was saved under a specified name (with File - Save As, or with File - Save or with the Save icon, if a document name has not yet been specified)." msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu với một tên cụ thể (dùng lệnh Tập tin > Lưu mới, hoặc dùng lệnh Tập tin > Lưu hoặc biểu tượng Lưu nếu chưa ghi rõ tên tài liệu)." @@ -4067,7 +3788,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu với một tên cụ thể ( msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3150519\n" -"17\n" "help.text" msgid "Save Document" msgstr "Lưu tài liệu" @@ -4076,7 +3796,6 @@ msgstr "Lưu tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3155529\n" -"18\n" "help.text" msgid "...before a document is saved with File - Save or the Save icon, provided that a document name has already been specified." msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu bằng lệnh Tập tin > Lưu hoặc bằng biểu tượng Lưu, miễn là đã xác định một tên cho tài liệu." @@ -4085,7 +3804,6 @@ msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu bằng lệnh Tậ msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3149404\n" -"45\n" "help.text" msgid "Document has been saved" msgstr "Tài liệu đã được lưu" @@ -4094,7 +3812,6 @@ msgstr "Tài liệu đã được lưu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3151332\n" -"46\n" "help.text" msgid "...after a document is saved with File - Save or the Save icon, provided that a document name has already been specified." msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu bằng lệnh Tập tin > Lưu hoặc biểu tượng Lưu, miễn là đã xác định một tên cho tài liệu." @@ -4103,7 +3820,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu bằng lệnh Tập tin msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3159171\n" -"19\n" "help.text" msgid "Document is closing" msgstr "Tài liệu đang đóng" @@ -4112,7 +3828,6 @@ msgstr "Tài liệu đang đóng" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3146868\n" -"20\n" "help.text" msgid "...before a document is closed." msgstr "...trước khi đóng tài liệu." @@ -4121,7 +3836,6 @@ msgstr "...trước khi đóng tài liệu." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3159097\n" -"47\n" "help.text" msgid "Document closed" msgstr "Đóng tài liệu" @@ -4130,7 +3844,6 @@ msgstr "Đóng tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3148606\n" -"48\n" "help.text" msgid "...after a document was closed. Note that the \"Save Document\" event may also occur when the document is saved before closing." msgstr "...sau khi đóng tài liệu. Lưu ý rằng sự kiện \"Lưu tài liệu\" cũng có thể xảy ra khi tài liệu được lưu trước khi đóng." @@ -4139,7 +3852,6 @@ msgstr "...sau khi đóng tài liệu. Lưu ý rằng sự kiện \"Lưu tài li msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3144772\n" -"21\n" "help.text" msgid "Activate Document" msgstr "Kích hoạt tài liệu" @@ -4148,7 +3860,6 @@ msgstr "Kích hoạt tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3149442\n" -"22\n" "help.text" msgid "...after a document is brought to the foreground." msgstr "...sau khi một tài liệu được nâng lên trên." @@ -4157,7 +3868,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được nâng lên trên." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3150888\n" -"23\n" "help.text" msgid "Deactivate Document" msgstr "Khử hoạt tài liệu" @@ -4166,7 +3876,6 @@ msgstr "Khử hoạt tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3154060\n" -"24\n" "help.text" msgid "...after another document is brought to the foreground." msgstr "...sau khi tài liệu khác được nâng lên trên." @@ -4175,7 +3884,6 @@ msgstr "...sau khi tài liệu khác được nâng lên trên." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3152384\n" -"25\n" "help.text" msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" @@ -4184,7 +3892,6 @@ msgstr "In tài liệu" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3152873\n" -"26\n" "help.text" msgid "...after the Print dialog is closed, but before the actual print process begins." msgstr "...sau khi đóng hộp thoại In, nhưng trước khi khởi chạy tiến trình in thật sự." @@ -4193,7 +3900,6 @@ msgstr "...sau khi đóng hộp thoại In, nhưng trước khi kh msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3159227\n" -"49\n" "help.text" msgid "JavaScript run-time error" msgstr "Lỗi thực hiện JavaScript" @@ -4202,7 +3908,6 @@ msgstr "Lỗi thực hiện JavaScript" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3145362\n" -"50\n" "help.text" msgid "...when a JavaScript run-time error occurs." msgstr "...khi gặp một lỗi JavaScript tức thời." @@ -4211,7 +3916,6 @@ msgstr "...khi gặp một lỗi JavaScript tức thời." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3154767\n" -"27\n" "help.text" msgid "Print Mail Merge" msgstr "In thư đã trộn" @@ -4220,7 +3924,6 @@ msgstr "In thư đã trộn" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3153555\n" -"28\n" "help.text" msgid "...after the Print dialog is closed, but before the actual print process begins. This event occurs for each copy printed." msgstr "...sau khi đóng hộp thoại In, còn trước khi khởi chạy tiến trình in thật. Sự kiện này xảy ra cho mỗi bản được in ra." @@ -4229,7 +3932,6 @@ msgstr "...sau khi đóng hộp thoại In, còn trước khi khở msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3156366\n" -"51\n" "help.text" msgid "Change of the page count" msgstr "Hiệu đếm trang" @@ -4238,7 +3940,6 @@ msgstr "Hiệu đếm trang" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3154627\n" -"52\n" "help.text" msgid "...when the page count changes." msgstr "...khi tổng số trang thay đổi." @@ -4247,7 +3948,6 @@ msgstr "...khi tổng số trang thay đổi." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3154737\n" -"53\n" "help.text" msgid "Message received" msgstr "Nhận được thông điệp" @@ -4256,7 +3956,6 @@ msgstr "Nhận được thông điệp" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3150952\n" -"54\n" "help.text" msgid "...if a message was received." msgstr "...nếu nhận được một thông điệp." @@ -4265,7 +3964,6 @@ msgstr "...nếu nhận được một thông điệp." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "hd_id3153299\n" -"30\n" "help.text" msgid "Assigning a Macro to an Event" msgstr "Gán một vĩ lệnh cho một sự kiện" @@ -4274,7 +3972,6 @@ msgstr "Gán một vĩ lệnh cho một sự kiện" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3147244\n" -"31\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Customize and click the Events tab." msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Tùy biến, sau đó nhấn vào phiếu Sự kiện." @@ -4283,7 +3980,6 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Tùy biến, sau đ msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3146098\n" -"55\n" "help.text" msgid "Select whether you want the assignment to be globally valid or just valid in the current document in the Save In listbox." msgstr "Trong hộp liệt kê Lưu vào, chọn nếu bạn muốn sự gán này là hợp lệ toàn cục hoặc chỉ hợp lệ trong tài liệu hiện tại." @@ -4292,7 +3988,6 @@ msgstr "Trong hộp liệt kê Lưu vào, chọn nếu bạn muốn msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3150431\n" -"32\n" "help.text" msgid "Select the event from the Event list." msgstr "Chọn sự kiện trong danh sách các Sự kiện." @@ -4301,7 +3996,6 @@ msgstr "Chọn sự kiện trong danh sách các Sự kiện." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3148742\n" -"33\n" "help.text" msgid "Click Macro and select the macro to be assigned to the selected event." msgstr "Nhấn vào nút Vĩ lệnh, sau đó chọn vĩ lệnh cần gán cho sự kiện đã chọn." @@ -4310,7 +4004,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Vĩ lệnh, sau đó chọn vĩ lệnh c msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3146321\n" -"35\n" "help.text" msgid "Click OK to assign the macro." msgstr "Nhấn vào nút OK để gán vĩ lệnh." @@ -4319,7 +4012,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK để gán vĩ lệnh." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3147414\n" -"56\n" "help.text" msgid "Click OK to close the dialog." msgstr "Nhấn vào nút OK để đóng hộp thoại." @@ -4328,7 +4020,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK để đóng hộp thoại." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "hd_id3154581\n" -"36\n" "help.text" msgid "Removing the Assignment of a Macro to an Event" msgstr "Gỡ bỏ phép gán vĩ lệnh cho một sự kiện" @@ -4337,7 +4028,6 @@ msgstr "Gỡ bỏ phép gán vĩ lệnh cho một sự kiện" msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3146883\n" -"57\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Customize and click the Events tab." msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Tùy biến, sau đó nhấn vào phiếu Sự kiện." @@ -4346,7 +4036,6 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Tùy biến, sau đ msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3155909\n" -"58\n" "help.text" msgid "Select whether you want to remove a global assignment or an assignment that is just valid in the current document by selecting the option in the Save In listbox." msgstr "Chọn nếu bạn muốn gỡ bỏ một sự gán toàn cục hoặc một sự gán chỉ hợp lệ trong tài liệu hiện tại, bằng cách bật tùy chọn đó trong hộp liệt kê Lưu vào." @@ -4355,7 +4044,6 @@ msgstr "Chọn nếu bạn muốn gỡ bỏ một sự gán toàn cục hoặc m msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3159129\n" -"59\n" "help.text" msgid "Select the event that contains the assignment to be removed from the Event list." msgstr "Chọn sự kiện có phép gán cần gỡ bỏ trong danh sách các sự kiện." @@ -4364,7 +4052,6 @@ msgstr "Chọn sự kiện có phép gán cần gỡ bỏ trong danh sách các msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3149143\n" -"37\n" "help.text" msgid "Click Remove." msgstr "Nhấn vào nút Bỏ." @@ -4373,7 +4060,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Bỏ." msgctxt "" "01040000.xhp\n" "par_id3149351\n" -"60\n" "help.text" msgid "Click OK to close the dialog." msgstr "Nhấn vào nút OK để đóng hộp thoại." @@ -4390,7 +4076,6 @@ msgstr "$[officename] Basic IDE" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3154422\n" -"1\n" "help.text" msgid "$[officename] Basic IDE" msgstr "$[officename] Basic IDE" @@ -4399,7 +4084,6 @@ msgstr "Mở môi trường IDE Basic, tr msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3153188\n" -"5\n" "help.text" msgid "Commands From the Context menu of the Module Tabs" msgstr "Lệnh từ Trình đơn ngữ cảnh của các Thẻ Mô-đun" @@ -4425,7 +4108,6 @@ msgstr "Lệnh từ Trình đơn ngữ cảnh của các Thẻ Mô-đun" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3154731\n" -"6\n" "help.text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -4434,7 +4116,6 @@ msgstr "Chèn" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3151074\n" -"8\n" "help.text" msgid "Module" msgstr "Mô-đun" @@ -4443,7 +4124,6 @@ msgstr "Mô-đun" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "par_id3149581\n" -"9\n" "help.text" msgid "Inserts a new module into the current library." msgstr "Chèn một mô-đun mới vào thư viện hiện thời." @@ -4452,7 +4132,6 @@ msgstr "Chèn một mô-đun mới vào thư việ msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3147397\n" -"10\n" "help.text" msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" @@ -4461,7 +4140,6 @@ msgstr "Hộp thoại" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "par_id3144335\n" -"11\n" "help.text" msgid "Inserts a new dialog into the current library." msgstr "Chèn một hộp thoại mới vào hộp thoại hiện tại." @@ -4470,7 +4148,6 @@ msgstr "Chèn một hộp thoại mới vào hộp msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3155602\n" -"12\n" "help.text" msgid "Delete" msgstr "Xoá" @@ -4479,7 +4156,6 @@ msgstr "Xoá" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "par_id3155064\n" -"13\n" "help.text" msgid "Deletes the selected module." msgstr "Xoá mô-đun đã chọn." @@ -4488,7 +4164,6 @@ msgstr "Xoá mô-đun đã chọn." msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3149018\n" -"14\n" "help.text" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" @@ -4497,7 +4172,6 @@ msgstr "Thay tên" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "par_id3154754\n" -"15\n" "help.text" msgid "Renames the current module in place." msgstr "Thay đổi tên của mô-đun hiện thời, tại chỗ." @@ -4506,7 +4180,6 @@ msgstr "Thay đổi tên của mô-đun hiện msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3150043\n" -"16\n" "help.text" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" @@ -4515,7 +4188,6 @@ msgstr "Ẩn" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "par_id3145147\n" -"17\n" "help.text" msgid "Hides the current module." msgstr "Ẩn mô-đun hiện thời." @@ -4524,7 +4196,6 @@ msgstr "Ẩn mô-đun hiện thời." msgctxt "" "01050000.xhp\n" "hd_id3163805\n" -"18\n" "help.text" msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" @@ -4533,7 +4204,6 @@ msgstr "Mô-đun" msgctxt "" "01050000.xhp\n" "par_id3153965\n" -"19\n" "help.text" msgid "Opens the Macro Organizer dialog." msgstr "Mở hộp thoại Tổ chức Vĩ lệnh." @@ -4550,7 +4220,6 @@ msgstr "Cửa sổ Quan sát" msgctxt "" "01050100.xhp\n" "hd_id3149457\n" -"1\n" "help.text" msgid "Watch Window" msgstr "Quan sát Cửa sổ" @@ -4559,7 +4228,6 @@ msgstr "Quan sát Cửa sổEnable Watch to add the variable to the list box and to display its values." msgstr "Cửa sổ Quan sát thì cho phép bạn quan sát giá trị của mỗi biến trong khi thực hiện một chương trình. Xác định biến trong hộp văn bản Quan sát. Nhấn vào Bật quan sát để thêm biến vào hộp liệt kê và hiển thị giá trị của nó." @@ -4568,7 +4236,6 @@ msgstr "Cửa sổ Quan sát thì cho phép bạn quan sát giá tr msgctxt "" "01050100.xhp\n" "hd_id3145173\n" -"4\n" "help.text" msgid "Watch" msgstr "Quan sát" @@ -4577,7 +4244,6 @@ msgstr "Quan sát" msgctxt "" "01050100.xhp\n" "par_id3155132\n" -"5\n" "help.text" msgid "Enter the name of the variable whose value is to be monitored." msgstr "Nhập tên của biến có giá trị cần quan sát." @@ -4586,7 +4252,6 @@ msgstr "Nhập tên của biến c msgctxt "" "01050100.xhp\n" "hd_id3148645\n" -"6\n" "help.text" msgid "Remove Watch" msgstr "Bỏ quan sát" @@ -4595,7 +4260,6 @@ msgstr "Bỏ quan sát" msgctxt "" "01050100.xhp\n" "par_id3148576\n" -"7\n" "help.text" msgid "Removes the selected variable from the list of watched variables." msgstr "Gỡ bỏ biến đã chọn khỏi danh sách các biến đã quan sát." @@ -4612,7 +4276,6 @@ msgstr "Displays the list of watched variables. Click twice with a short pause in between on an entry to edit its value. The new value will be taken as the variable's value for the program." msgstr "Hiển thị danh sách các biến đang quan sát. Nhấn chuột hai lần (tạm dừng một ít ở giữa) vào một mục nhập nào đó để chỉnh sửa giá trị của nó. Giá trị mới sẽ được lấy như là giá trị của biến đó cho chương trình." @@ -4647,7 +4308,6 @@ msgstr "Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)" msgctxt "" "01050200.xhp\n" "hd_id3146794\n" -"1\n" "help.text" msgid "Call Stack Window (Calls)" msgstr "Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)" @@ -4656,7 +4316,6 @@ msgstr "Displays the sequence of procedures and functions during the execution of a program. The Call Stack allows you to monitor the sequence of procedures and functions during the execution of a program. The procedures are functions are displayed bottom to top with the most recent function or procedure call at the top of the list." msgstr "Hiển thị dãy các trình con và hàm trong khi thực hiện một chương trình.Đống Gọi cho phép bạn theo dõi dãy các trình con và hàm trong khi thực hiện một chương trình. Các trình con và hàm đều được hiển thị từ trên xuống dưới, với cái mới nhất ở đầu của danh sách." @@ -4673,7 +4332,6 @@ msgstr "Quản lý Điểm ngắt" msgctxt "" "01050300.xhp\n" "hd_id3154927\n" -"1\n" "help.text" msgid "Manage Breakpoints" msgstr "Quản lý Điểm ngắt" @@ -4682,7 +4340,6 @@ msgstr "Specifies the options for breakpoints." msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt." @@ -4691,7 +4348,6 @@ msgstr "Enter the line number for a new breakpoint, then click New." msgstr "Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút Mới." @@ -4709,7 +4364,6 @@ msgstr "Nhập số msgctxt "" "01050300.xhp\n" "hd_id3156280\n" -"6\n" "help.text" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" @@ -4718,7 +4372,6 @@ msgstr "Hoạt động" msgctxt "" "01050300.xhp\n" "par_id3154910\n" -"7\n" "help.text" msgid "Activates or deactivates the current breakpoint." msgstr "Bật/tắt điểm ngắt hiện thời." @@ -4727,7 +4380,6 @@ msgstr "Bật/tắt msgctxt "" "01050300.xhp\n" "hd_id3144500\n" -"8\n" "help.text" msgid "Pass Count" msgstr "Đếm lần qua" @@ -4736,7 +4388,6 @@ msgstr "Đếm lần qua" msgctxt "" "01050300.xhp\n" "par_id3161831\n" -"9\n" "help.text" msgid "Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect." msgstr "Ghi rõ số vòng lặp cần chạy trước khi điểm ngắt có tác động." @@ -4745,7 +4396,6 @@ msgstr "Ghi rõ msgctxt "" "01050300.xhp\n" "hd_id3152579\n" -"10\n" "help.text" msgid "New" msgstr "Mới" @@ -4754,7 +4404,6 @@ msgstr "Mới" msgctxt "" "01050300.xhp\n" "par_id3148575\n" -"11\n" "help.text" msgid "Creates a breakpoint on the line number specified." msgstr "Tạo một điềm ngắt trên dòng có số thứ tự đã ghi rõ." @@ -4763,7 +4412,6 @@ msgstr "Tạo một đi msgctxt "" "01050300.xhp\n" "hd_id3147319\n" -"12\n" "help.text" msgid "Delete" msgstr "Xoá" @@ -4772,7 +4420,6 @@ msgstr "Xoá" msgctxt "" "01050300.xhp\n" "par_id3153363\n" -"13\n" "help.text" msgid "Deletes the selected breakpoint." msgstr "Xoá điểm ngắt đã chọn." @@ -4797,7 +4444,6 @@ msgstr "điều khiển; thuộc tínhControl and Dialog Properties" msgstr "Thuộc tính Điều khiển và Hộp thoại" @@ -4806,7 +4452,6 @@ msgstr "Specifies the properties of the selected dialog or control. You must be in the design mode to be able to use this command." msgstr "Ghi rõ các thuộc tính về hộp thoại hoặc điều khiển đã chọn. Bạn phải ở chế độ thiết kế để có khả năng sử dụng lệnh này." @@ -4815,7 +4460,6 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính về hộp thoại hoặc đ msgctxt "" "01170100.xhp\n" "hd_id3151043\n" -"20\n" "help.text" msgid "Entering Data in the Properties Dialog" msgstr "Nhập Dữ liệu vào Hộp thoại Thuộc tính" @@ -4824,7 +4468,6 @@ msgstr "Nhập Dữ liệu vào Hộp thoại Thuộc tính" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3153771\n" -"3\n" "help.text" msgid "The following key combinations apply to enter data in multiline fields or combo boxes of the Properties dialog:" msgstr "Các tổ hợp phím sau có áp dụng khi nhập dữ liệu vào trường đa dòng hoặc hộp tổ hợp của hộp thoại Thuộc tính:" @@ -4833,7 +4476,6 @@ msgstr "Các tổ hợp phím sau có áp dụng khi nhập dữ liệu vào tr msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3150010\n" -"18\n" "help.text" msgid "Keys" msgstr "Phím" @@ -4842,7 +4484,6 @@ msgstr "Phím" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3147317\n" -"19\n" "help.text" msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" @@ -4851,7 +4492,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3146121\n" -"4\n" "help.text" msgid "Alt+Down Arrow" msgstr "Alt+mũi tên chỉ xuống" @@ -4860,7 +4500,6 @@ msgstr "Alt+mũi tên chỉ xuống" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3149581\n" -"5\n" "help.text" msgid "Opens a combo box" msgstr "Mở một hộp tổ hợp" @@ -4869,7 +4508,6 @@ msgstr "Mở một hộp tổ hợp" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3147394\n" -"6\n" "help.text" msgid "Alt+Up Arrow" msgstr "Alt+mũi tên lên" @@ -4878,7 +4516,6 @@ msgstr "Alt+mũi tên lên" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3148455\n" -"7\n" "help.text" msgid "Closes a combo box" msgstr "Đóng một hộp tổ hợp" @@ -4887,7 +4524,6 @@ msgstr "Đóng một hộp tổ hợp" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3154511\n" -"8\n" "help.text" msgid "Shift+Enter" msgstr "Shift+Enter" @@ -4896,7 +4532,6 @@ msgstr "Shift+Enter" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3146971\n" -"9\n" "help.text" msgid "Inserts a line break in multiline fields." msgstr "Chèn một chỗ ngắt dòng trong trường đa dòng." @@ -4905,7 +4540,6 @@ msgstr "Chèn một chỗ ngắt dòng trong trường đa dòng." msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3146914\n" -"10\n" "help.text" msgid "(UpArrow)" msgstr "(Mũi tên lên)" @@ -4914,7 +4548,6 @@ msgstr "(Mũi tên lên)" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3153714\n" -"11\n" "help.text" msgid "Goes to the previous line." msgstr "Về dòng trước." @@ -4923,7 +4556,6 @@ msgstr "Về dòng trước." msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3159266\n" -"12\n" "help.text" msgid "(DownArrow)" msgstr "(Mũi tên xuống)" @@ -4932,7 +4564,6 @@ msgstr "(Mũi tên xuống)" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3146314\n" -"13\n" "help.text" msgid "Goes to the next line." msgstr "Tới dòng kế tiếp." @@ -4941,7 +4572,6 @@ msgstr "Tới dòng kế tiếp." msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3149255\n" -"14\n" "help.text" msgid "Enter" msgstr "Enter" @@ -4950,7 +4580,6 @@ msgstr "Enter" msgctxt "" "01170100.xhp\n" "par_id3149566\n" -"15\n" "help.text" msgid "Applies the changes made to a field and places the cursor into the next field." msgstr "Áp dụng các thay đổi được làm trong một trường nào đó, sau đó đặt con trỏ vào trường kế tiếp." @@ -4967,7 +4596,6 @@ msgstr "Chung" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3147436\n" -"1\n" "help.text" msgid "General" msgstr "Chung" @@ -4976,7 +4604,6 @@ msgstr "ChungSpecify the alignment option for the selected control." msgstr "Ghi rõ tùy chọn canh lề cho điều khiển đã chọn." @@ -5003,7 +4628,6 @@ msgstr "Ghi rõ tùy chọn canh lề cho đ msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153189\n" -"76\n" "help.text" msgid "AutoFill" msgstr "Tự động điền" @@ -5012,7 +4636,6 @@ msgstr "Tự động điền" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3152460\n" -"77\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to enable the AutoFill function for the selected control. " msgstr "Chọn « Có » để hiệu lực chức năng Tự động Điền cho điều khiển đã chọn." @@ -5021,7 +4644,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để hiệu lực chức năng Tự msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3155307\n" -"3\n" "help.text" msgid "Background color" msgstr "Màu nền" @@ -5030,7 +4652,6 @@ msgstr "Màu nền" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3145251\n" -"4\n" "help.text" msgid "Specify the background color for the current control." msgstr "Ghi rõ màu nền cho điều khiển hiện thời." @@ -5039,7 +4660,6 @@ msgstr "Ghi rõ màu nền cho điều khiển hiện thời.Specify the number of units to scroll when a user clicks in the area between the slider and the arrows on a scrollbar." msgstr "Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng nhấn vào vùng giữa con trượt và các mũi tên trên một thanh cuộn." @@ -5057,7 +4676,6 @@ msgstr "Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153876\n" -"139\n" "help.text" msgid "Border" msgstr "Viền" @@ -5066,7 +4684,6 @@ msgstr "Viền" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154017\n" -"140\n" "help.text" msgid "Specify the border type for the current control." msgstr "Ghi rõ kiểu đường viền cho điều khiển hiện thời." @@ -5075,7 +4692,6 @@ msgstr "Ghi rõ kiểu đường viền cho điều khiển hi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3150749\n" -"23\n" "help.text" msgid "Button type" msgstr "Kiểu nút" @@ -5084,7 +4700,6 @@ msgstr "Kiểu nút" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155064\n" -"24\n" "help.text" msgid "Select a button type. Button types determine what type of action is initiated." msgstr "Chọn một kiểu nút. Kiểu nút thì xác định kiểu hành động được khởi tạo." @@ -5093,7 +4708,6 @@ msgstr "Chọn một kiểu nút. Kiểu nút thì xác định msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149019\n" -"5\n" "help.text" msgid "Character set" msgstr "Bộ ký tự" @@ -5102,7 +4716,6 @@ msgstr "Bộ ký tự" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148406\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select the font to be used for displaying the contents of the current control." msgstr "Chọn phông cần dùng để hiển thị nội dung của điều khiển hiện thời." @@ -5111,7 +4724,6 @@ msgstr "Chọn phông cần dùng để hiển thị nội dung msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3147341\n" -"149\n" "help.text" msgid "Currency symbol" msgstr "Ký hiệu tiền tệ" @@ -5120,7 +4732,6 @@ msgstr "Ký hiệu tiền tệ" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3146315\n" -"150\n" "help.text" msgid "Enter the currency symbol to be used for currency controls." msgstr "Nhập ký hiệu tiền tệ cần dùng cho các điều khiển kiểu tiền tệ." @@ -5145,7 +4756,6 @@ msgstr "Ghi rõ ngày tháng mặc định sẽ hiển thị tr msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153965\n" -"82\n" "help.text" msgid "Date format" msgstr "Định dạng ngày tháng" @@ -5154,7 +4764,6 @@ msgstr "Định dạng ngày tháng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155334\n" -"83\n" "help.text" msgid "Specify the desired format for a date control. A date control interprets the user input depending on this format setting." msgstr "Ghi rõ định dạng đã muốn cho một điều khiển ngày tháng. Một điều khiển ngày tháng sẽ giải thích dữ liệu nhập của người dùng, phụ thuộc vào thiết lập định dạng này." @@ -5163,7 +4772,6 @@ msgstr "Ghi rõ định dạng đã muốn cho một điều kh msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154663\n" -"121\n" "help.text" msgid "Date max." msgstr "Ngày đại" @@ -5172,7 +4780,6 @@ msgstr "Ngày đại" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148485\n" -"122\n" "help.text" msgid "Specify the upper limit for a date control." msgstr "Ghi rõ giới hạn trên cho một điều khiển kiểu ngày tháng." @@ -5181,7 +4788,6 @@ msgstr "Ghi rõ giới hạn trên cho một điều khiển ki msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3152778\n" -"131\n" "help.text" msgid "Date min." msgstr "Ngày tiểu" @@ -5190,7 +4796,6 @@ msgstr "Ngày tiểu" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154120\n" -"132\n" "help.text" msgid "Specify the lower limit for a date control." msgstr "Ghi rõ giới hạn dưới cho một điều khiển ngày tháng." @@ -5199,7 +4804,6 @@ msgstr "Ghi rõ giới hạn dưới cho một điều khiển msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154573\n" -"137\n" "help.text" msgid "Decimal accuracy" msgstr "Độ chính xác thập phân" @@ -5208,7 +4812,6 @@ msgstr "Độ chính xác thập phân" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3166426\n" -"138\n" "help.text" msgid "Specify the number of decimal places displayed for a numerical or currency control." msgstr "Ghi rõ số các chữ số thập phân được hiển thị cho một điều khiển kiểu thuộc số hoặc tiền tệ." @@ -5217,7 +4820,6 @@ msgstr "Ghi rõ số các chữ số thập phân được hi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3159091\n" -"144\n" "help.text" msgid "Default button" msgstr "Nút mặc định" @@ -5226,7 +4828,6 @@ msgstr "Nút mặc định" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154200\n" -"145\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to make the current button control the default selection. Pressing Return in the dialog activates the default button." msgstr "Chọn « Có » để làm cho nút hiện thời điều khiển lựa chọn mặc định. Bấm phím Return trong hộp thoại sẽ kích hoạt nút mặc định." @@ -5251,7 +4852,6 @@ msgstr "Ghi rõ khoảng đợi (theo mili-giây) giữa hai s msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3151278\n" -"19\n" "help.text" msgid "Dropdown" msgstr "Thả xuống" @@ -5260,7 +4860,6 @@ msgstr "Thả xuống" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155113\n" -"20\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to enable the dropdown option for list or combo box controls. A dropdown control field has an arrow button which you can click to open a list of the existing form entries." msgstr "Chọn « Có » để hiệu lực tùy chọn thả xuống cho điều khiển kiểu danh sách hoặc hộp tổ hợp. Một trường điều khiển thả xuống thì có một nút mũi tên mà người dùng có thể nhấn để mở một danh sách các mục nhập biểu mẫu đã có." @@ -5269,7 +4868,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để hiệu lực tùy chọn thả x msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3151216\n" -"13\n" "help.text" msgid "Enabled" msgstr "Bật" @@ -5278,7 +4876,6 @@ msgstr "Bật" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150517\n" -"14\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to enable the control. If the control is disabled, it is grayed out in the dialog." msgstr "Chọn « Có » để hiệu lực điều khiển này. Điều khiển bị tắt thì được hiển thị màu xám trong hộp thoại." @@ -5287,7 +4884,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để hiệu lực điều khiển nà msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3155379\n" -"91\n" "help.text" msgid "Edit mask" msgstr "Sửa mặt nạ" @@ -5296,7 +4892,6 @@ msgstr "Sửa mặt nạ" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155509\n" -"92\n" "help.text" msgid "Specify the edit mask for a pattern control. This is a character code that defines the input format for the control." msgstr "Ghi rõ mặt nạ chỉnh sửa cho một điều khiển mẫu. Đây là một mã ký tự mà xác định định dạng nhập liệu cho điều khiển đó." @@ -5305,7 +4900,6 @@ msgstr "Ghi rõ mặt nạ chỉnh sửa cho một điều khi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154485\n" -"184\n" "help.text" msgid "You need to specify a masking character for each input character of the edit mask to restrict the input to the values that are listed in the following table:" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một ký tự mặt nạ cho mỗi ký tự nhập liệu của mặt nạ chỉnh sửa, để hạn chế dữ liệu nhập thành những giá trị được liệt kê trong bảng này:" @@ -5314,7 +4908,6 @@ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một ký tự mặt nạ cho mỗi ký tự msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155809\n" -"93\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -5323,7 +4916,6 @@ msgstr "Ký tự" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148702\n" -"94\n" "help.text" msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" @@ -5332,7 +4924,6 @@ msgstr "Nghĩa" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3156199\n" -"95\n" "help.text" msgid "L" msgstr "" @@ -5341,7 +4932,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148869\n" -"96\n" "help.text" msgid "A text constant. This character cannot be modified by the user." msgstr "Một hằng văn bản. Ký tự không thể được người dùng sửa đổi." @@ -5350,7 +4940,6 @@ msgstr "Một hằng văn bản. Ký tự không thể được người dùng s msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3156016\n" -"97\n" "help.text" msgid "a" msgstr "" @@ -5359,7 +4948,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3157983\n" -"98\n" "help.text" msgid "The characters a-z can be entered here. If a capital letter is entered, it is automatically converted to a lowercase letter." msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « a-z ». Nhập chữ hoa thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ thường." @@ -5368,7 +4956,6 @@ msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « a-z ». Nhập chữ hoa th msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148607\n" -"99\n" "help.text" msgid "A" msgstr "" @@ -5377,7 +4964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3159204\n" -"100\n" "help.text" msgid "The characters A-Z can be entered here. If a lowercase letter is entered, it is automatically converted to a capital letter" msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « A-Z ». Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa." @@ -5386,7 +4972,6 @@ msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « A-Z ». Nhập chữ thư msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149126\n" -"101\n" "help.text" msgid "c" msgstr "" @@ -5395,7 +4980,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3151304\n" -"102\n" "help.text" msgid "The characters a-z and 0-9 can be entered here. If a capital letter is entered, it is automatically converted to a lowercase letter." msgstr "Có thể nhập vàp đây các ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhập chữ hoa thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ thường." @@ -5404,7 +4988,6 @@ msgstr "Có thể nhập vàp đây các ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhậ msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3152870\n" -"103\n" "help.text" msgid "C" msgstr "" @@ -5413,7 +4996,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155071\n" -"104\n" "help.text" msgid "The characters a-z and 0-9 can be entered here. If a lowercase letter is entered, it is automatically converted to a capital letter" msgstr "Có thể nhập vào đây những ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa." @@ -5422,7 +5004,6 @@ msgstr "Có thể nhập vào đây những ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nh msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3159230\n" -"105\n" "help.text" msgid "N" msgstr "" @@ -5431,7 +5012,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154650\n" -"106\n" "help.text" msgid "Only the characters 0-9 can be entered." msgstr "Chỉ có thể nhập những ký tự 0-9 (chữ số)." @@ -5440,7 +5020,6 @@ msgstr "Chỉ có thể nhập những ký tự 0-9 (chữ số)." msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149383\n" -"107\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -5449,7 +5028,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3153489\n" -"108\n" "help.text" msgid "All printable characters can be entered." msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được." @@ -5458,7 +5036,6 @@ msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được." msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3146967\n" -"109\n" "help.text" msgid "X" msgstr "" @@ -5467,7 +5044,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154707\n" -"110\n" "help.text" msgid "All printable characters can be entered. If a lowercase letter is used, it is automatically converted to a capital letter." msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được. Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa." @@ -5500,7 +5076,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định là SAI." msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149317\n" -"114\n" "help.text" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" @@ -5509,7 +5084,6 @@ msgstr "Đồ họa" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3147546\n" -"115\n" "help.text" msgid "Specify the source of the graphics for a button or an image control. Click \"...\" to select a file." msgstr "Ghi rõ nguồn của đồ họa cho một nút hoặc điều khiển ảnh. Nhấn vào ... để chọn một tập tin." @@ -5518,7 +5092,6 @@ msgstr "Ghi rõ nguồn của đồ họa cho một nút hoặc msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154627\n" -"258\n" "help.text" msgid "Height" msgstr "Bề cao" @@ -5527,7 +5100,6 @@ msgstr "Bề cao" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155754\n" -"257\n" "help.text" msgid "Specify the height of the current control or the dialog." msgstr "Ghi rõ chiều cao của điều khiển hiện thời hoặc của hộp thoại." @@ -5536,7 +5108,6 @@ msgstr "Ghi rõ chiều cao của điều khiển hiện thời msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153072\n" -"208\n" "help.text" msgid "Help text" msgstr "Đoạn trợ giúp" @@ -5545,7 +5116,6 @@ msgstr "Đoạn trợ giúp" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3147502\n" -"209\n" "help.text" msgid "Enter a help text that is displayed as a tip (bubble help) when the mouse rests over the control." msgstr "Nhập một chuỗi Trợ giúp mà được hiển thị dạng lời góp ý (khung thoại tự mở) khi con chuột nằm ở trên điều khiển đó." @@ -5554,7 +5124,6 @@ msgstr "Nhập một chuỗi Trợ giúp mà được hiển th msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154400\n" -"212\n" "help.text" msgid "Help URL" msgstr "URL trợ giúp" @@ -5563,7 +5132,6 @@ msgstr "URL trợ giúp" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150431\n" -"213\n" "help.text" msgid "Specify the help URL that is called when you press F1 while the focus is on a particular control. For example, use the format HID:1234 to call the Help-ID with the number 1234." msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL trợ giúp nên gọi khi bạn bấm phím chức năng F1 khi tiêu điểm nằm trong một điều khiển nào đó. Thí dụ, dùng định dạng « HID:1234 » để gọi chuỗi Trợ giúp có mã số 1234." @@ -5580,7 +5148,6 @@ msgstr "Đặt biến môi trường « HELP_DEBUG » thành 1 để xem các He msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3159260\n" -"85\n" "help.text" msgid "Incr./decrement value" msgstr "Giá trị tăng/giảm dần" @@ -5589,7 +5156,6 @@ msgstr "Giá trị tăng/giảm dần" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3145233\n" -"86\n" "help.text" msgid "Specify the increment and decrement interval for spin button controls." msgstr "Ghi rõ khoảng tăng/giảm cho các điều khiển nút xoay." @@ -5630,7 +5196,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định là SAI." msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3150536\n" -"7\n" "help.text" msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -5639,7 +5204,6 @@ msgstr "Nhãn" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3146324\n" -"8\n" "help.text" msgid "Specifies the label of the current control. The label is displayed along with the control." msgstr "Ghi rõ nhãn của điều khiển hiện thời. Nhãn này được hiển thị cùng với điều khiển." @@ -5648,7 +5212,6 @@ msgstr "Ghi rõ nhãn của điều khiển hiện thời. Nhã msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3146816\n" -"223\n" "help.text" msgid "You can create multi-line labels by inserting manual line breaks in the label using Shift+Enter." msgstr "Bạn có khả năng tạo nhãn đa dòng, bằng cách chèn chỗ ngắt dòng vào nhãn, dùng tổ hợp phím Shift+Enter." @@ -5657,7 +5220,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng tạo nhãn đa dòng, bằng cách c msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3150457\n" -"74\n" "help.text" msgid "Line Count" msgstr "Đếm dòng" @@ -5666,7 +5228,6 @@ msgstr "Đếm dòng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149143\n" -"75\n" "help.text" msgid "Enter the number of lines to be displayed for a list control. For combo boxes, this setting is only active if the dropdown option is enabled. " msgstr "Nhập số dòng cần hiển thị cho một điều khiển danh sách. Đối với hộp tổ hợp, thiết lập này chỉ hoạt động nếu tùy chọn thả xuống cũng đã được bật." @@ -5691,7 +5252,6 @@ msgstr "Thêm vào một hộp văn bản kiểu thanh cuộn bạn ghi rõ." msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153121\n" -"256\n" "help.text" msgid "Small change" msgstr "Thay đổi nhỏ" @@ -5700,7 +5260,6 @@ msgstr "Thay đổi nhỏ" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3157875\n" -"255\n" "help.text" msgid "Specify the number of units to scroll when a user clicks an arrow on a scrollbar." msgstr "Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng nhấn vào mũi tên trên một thanh cuộn." @@ -5709,7 +5268,6 @@ msgstr "Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3145221\n" -"73\n" "help.text" msgid "List entries" msgstr "Mục danh sách" @@ -5718,7 +5276,6 @@ msgstr "Mục danh sách" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154580\n" -"120\n" "help.text" msgid "Specify the entries for a list control. One line takes one list entry. Press Shift+Enter to insert a new line." msgstr "Ghi rõ những mục nhập cho một điều khiển danh sách. Một dòng chấp nhận một mục nhập danh sách. Bấm tổ hợp phím Shift+Enter để chèn một dòng mới." @@ -5727,7 +5284,6 @@ msgstr "Ghi rõ những mục nhập cho một điều khiển msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149723\n" -"159\n" "help.text" msgid "Literal mask" msgstr "Mặt nạ nghĩa chữ" @@ -5736,7 +5292,6 @@ msgstr "Mặt nạ nghĩa chữ" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150656\n" -"160\n" "help.text" msgid "Specify the initial values to be displayed in a pattern control. This helps the user to identify which values are allowed in a pattern control. The literal mask is restricted by the format specified by the edit mask." msgstr "Ghi rõ các giá trị đầu tiên cần hiển thị trong một điều khiển kiểu mẫu. Nó giúp người dùng nhận diện những giá trị được phép trong một điều khiển mẫu. Mặt nạ nghĩa chữ bị hạn chế bởi định dạng được ghi rõ bởi mặt nạ chỉnh sửa." @@ -5745,7 +5300,6 @@ msgstr "Ghi rõ các giá trị đầu tiên cần hiển thị msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149015\n" -"116\n" "help.text" msgid "Manual line break" msgstr "Chỗ ngắt dòng tự làm" @@ -5754,7 +5308,6 @@ msgstr "Chỗ ngắt dòng tự làm" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149893\n" -"117\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to allow manual line breaks inside multiline controls." msgstr "Chọn « Có » để cho phép chỗ ngắt dòng bằng tay bên trong điều khiển đa dòng." @@ -5763,7 +5316,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để cho phép chỗ ngắt dòng b msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3150463\n" -"123\n" "help.text" msgid "Max. text length" msgstr "Độ dài văn bản dài nhất" @@ -5772,7 +5324,6 @@ msgstr "Độ dài văn bản dài nhất" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150745\n" -"124\n" "help.text" msgid "Specify the maximum number of characters that the user can enter." msgstr "Ghi rõ số ký tự tối đa mà người dùng có thể nhập vào." @@ -5781,7 +5332,6 @@ msgstr "Ghi rõ số ký tự tối đa mà người dùng có msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154675\n" -"21\n" "help.text" msgid "Multiline Input" msgstr "Nhập đa dòng" @@ -5790,7 +5340,6 @@ msgstr "Nhập đa dòng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3144741\n" -"22\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to allow the input of multiple lines in the control. Press Enter to insert a manual line break in the control." msgstr "Chọn « Có » để cho phép nhập nhiều dòng trong điều khiển này. Bấm phím Enter để tự chèn một chỗ ngắt dòng trong điều khiển." @@ -5799,7 +5348,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để cho phép nhập nhiều dòng t msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154848\n" -"129\n" "help.text" msgid "Multiselection" msgstr "Đa chọn" @@ -5808,7 +5356,6 @@ msgstr "Đa chọn" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3151235\n" -"130\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to allow the selection of multiple entries in list controls." msgstr "Chọn « Có » để cho phép lựa chọn nhiều mục nhập đồng thời trong điều khiển danh sách." @@ -5817,7 +5364,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để cho phép lựa chọn nhiều m msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3148887\n" -"9\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -5826,7 +5372,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154548\n" -"10\n" "help.text" msgid "Insert a name for the current control. This name is used to identify the control." msgstr "Chèn một tên cho điều khiển hiện thời. Tên này được dùng để nhận diện điều khiển." @@ -5835,7 +5380,6 @@ msgstr "Chèn một tên cho điều khiển hiện thời. Tê msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3148739\n" -"44\n" "help.text" msgid "Order" msgstr "Thứ tự" @@ -5844,7 +5388,6 @@ msgstr "Thứ tự" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149252\n" -"45\n" "help.text" msgid "Specify the order in which the controls receive the focus when the Tab key is pressed in the dialog. On entering a dialog, the control with the lowest order (0) receives the focus. Pressing the Tab key the successively focusses the other controls as specified by their order number." msgstr "Ghi rõ thứ tự theo đó các điều khiển nhân tiêu điểm khi phím Tab được bấm trong hộp thoại. Khi vào một hộp thoại, điều khiển có vị trí thứ tự thấp nhất (0) sẽ nhận được tiêu điểm. Bấm phím Tab thì dời tiêu điểm sang mỗi điều khiển theo thứ tự đã ghi rõ." @@ -5853,7 +5396,6 @@ msgstr "Ghi rõ thứ tự theo đó các điều khiển nhân msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155259\n" -"46\n" "help.text" msgid "Initially, the controls receive numbers in the order they are added to the dialog. You can change the order numbers for controls. $[officename] Basic updates the order numbers automatically to avoid duplicate numbers. Controls that cannot be focused are also assigned a value but these controls are skipped when using the Tab key." msgstr "Đầu tiên, các điều khiển nhận được con số theo thứ tự thêm vào hộp thoại. Bạn có thể thay đổi các số thứ tự cho điều khiển. $[officename] Basic tự động cập nhật các số thứ tự để tránh con số trùng. Điều khiển mà không thể nhận tiêu điểm vẫn còn được gán một giá trị, nhưng bị bỏ qua khi người dùng bấm phím Tab." @@ -5862,7 +5404,6 @@ msgstr "Đầu tiên, các điều khiển nhận được con số theo thứ t msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149511\n" -"247\n" "help.text" msgid "Orientation" msgstr "Hướng" @@ -5871,7 +5412,6 @@ msgstr "Hướng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3153780\n" -"246\n" "help.text" msgid "Specify the orientation for a scrollbar control." msgstr "Ghi rõ hướng cho một điều khiển thanh cuộn." @@ -5880,7 +5420,6 @@ msgstr "Ghi rõ hướng cho một điều khiển thanh cuộn msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154374\n" -"239\n" "help.text" msgid "Page (step)" msgstr "Trang (bước)" @@ -5889,7 +5428,6 @@ msgstr "Trang (bước)" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154109\n" -"238\n" "help.text" msgid "Specify the number of the dialog page to which the current control is assigned or the page number of the dialog you want to edit. If a dialog has only one page set its Page (Step) value to 0." msgstr "Ghi rõ số thứ tự của trang hộp thoại cho đó điều khiển hiên thời được gán, hoặc số thứ tự trang của hộp thoại mà bạn muốn chỉnh sửa. Nếu hộp thoại chỉ có một trang, đặt giá trị Trang (Bước) của nó thành 0." @@ -5898,7 +5436,6 @@ msgstr "Ghi rõ số thứ tự của trang hộp thoại cho msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148580\n" -"236\n" "help.text" msgid "Select Page (Step) = 0 to make a control visible on every dialog page." msgstr "Chọn « Trang (Bước)=0 » để làm cho một điều khiển hiện rõ trên mọi trang hộp thoại." @@ -5907,7 +5444,6 @@ msgstr "Chọn « Trang (Bước)=0 » để làm cho một điều msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3146144\n" -"235\n" "help.text" msgid "To switch between dialog pages at run time, you need to create a macro that changes the value of Page (Step)." msgstr "Để chuyển đổi giữa các trang của hộp thoại vào lúc chạy, bạn cần phải tạo một vĩ lệnh mà thay đổi giá trị của Trang (Bước)." @@ -5916,7 +5452,6 @@ msgstr "Để chuyển đổi giữa các trang của hộp thoại vào lúc ch msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154558\n" -"156\n" "help.text" msgid "Password characters" msgstr "Ký tự mật khẩu" @@ -5925,7 +5460,6 @@ msgstr "Ký tự mật khẩu" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3152787\n" -"157\n" "help.text" msgid "Enter a character to be displayed instead of the characters that are typed. This can be used for entering passwords in text controls." msgstr "Nhập một ký tự cần hiển thị thay cho các ký tự được gõ vào. Có ích khi nhập mật khẩu vào điều khiển văn bản." @@ -5934,7 +5468,6 @@ msgstr "Nhập một ký tự cần hiển thị thay cho các msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3148750\n" -"245\n" "help.text" msgid "PositionX" msgstr "Vị trí X" @@ -5943,7 +5476,6 @@ msgstr "Vị trí X" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154517\n" -"244\n" "help.text" msgid "Specify the distance of the current control from the left side of the dialog." msgstr "Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện thời và bên trái của hộp thoại." @@ -5952,7 +5484,6 @@ msgstr "Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện th msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3152767\n" -"243\n" "help.text" msgid "PositionY" msgstr "Vị trí Y" @@ -5961,7 +5492,6 @@ msgstr "Vị trí Y" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3159082\n" -"242\n" "help.text" msgid "Specify the distance of the current control from the top of the dialog." msgstr "Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện thời và đầu của hộp thoại." @@ -5970,7 +5500,6 @@ msgstr "Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện th msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3159213\n" -"221\n" "help.text" msgid "Prefix symbol" msgstr "Ký hiệu tiền tố" @@ -5979,7 +5508,6 @@ msgstr "Ký hiệu tiền tố" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149688\n" -"222\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to display the currency symbol prefix in currency controls when a number was entered." msgstr "Chọn « Có » để hiển thị tiền tố ký hiệu tiền tệ trong các điều khiển tiền tệ khi một con số được nhập." @@ -5988,7 +5516,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để hiển thị tiền tố ký hi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149728\n" -"89\n" "help.text" msgid "Print" msgstr "In" @@ -5997,7 +5524,6 @@ msgstr "In" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150001\n" -"90\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to include the current control in a document's printout." msgstr "Chọn « Có » để kèm thêm điều khiển hiện thời trong bản in tài liệu này." @@ -6006,7 +5532,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để kèm thêm điều khiển hiệ msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154671\n" -"261\n" "help.text" msgid "Progress value" msgstr "Giá trị tiến triển" @@ -6015,7 +5540,6 @@ msgstr "Giá trị tiến triển" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3146849\n" -"260\n" "help.text" msgid "Specify a progress value for a progress bar control." msgstr "Ghi rõ một giá trị tiến hành cho một điều khiển thanh tiến hành." @@ -6024,7 +5548,6 @@ msgstr "Ghi rõ một giá trị tiến hành cho một điều msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153112\n" -"254\n" "help.text" msgid "Progress value max." msgstr "Giá trị tiến hành đại" @@ -6033,7 +5556,6 @@ msgstr "Giá trị tiến hành đại" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3145167\n" -"253\n" "help.text" msgid "Specify the maximum value of a progress bar control." msgstr "Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiển thanh tiến hành." @@ -6042,7 +5564,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiể msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153569\n" -"249\n" "help.text" msgid "Progress value min." msgstr "Giá trị tiến hành tiểu" @@ -6051,7 +5572,6 @@ msgstr "Giá trị tiến hành tiểu" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154506\n" -"248\n" "help.text" msgid "Specify the minimum value of a progress bar control." msgstr "Ghi rõ giá trị tối thiểu của một điều khiển thanh tiến hành." @@ -6060,7 +5580,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị tối thiểu của một điều kh msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3150134\n" -"42\n" "help.text" msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" @@ -6069,7 +5588,6 @@ msgstr "Chỉ đọc" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155930\n" -"43\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to prevent the user from editing the value of the current control. The control is enabled and can be focussed but not modified." msgstr "Chọn « Có » để ngăn cản người dùng chỉnh sửa giá trị của điều khiển hiện thời. Điều khiển đã được hiệu lực, và có thể nhân tiêu điểm, nhưng không thể bị sửa đổi." @@ -6158,7 +5676,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định là 0." msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3148761\n" -"264\n" "help.text" msgid "Scale" msgstr "Co giãn" @@ -6167,7 +5684,6 @@ msgstr "Co giãn" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3159134\n" -"265\n" "help.text" msgid "Scales the image to fit the control size." msgstr "Co giãn ảnh để vừa kích cỡ của điều khiển." @@ -6192,7 +5708,6 @@ msgstr "Thêm vào một hộp văn bản kiểu thanh cuộn b msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3147370\n" -"241\n" "help.text" msgid "Scroll value" msgstr "Giá trị cuộn" @@ -6201,7 +5716,6 @@ msgstr "Giá trị cuộn" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3159622\n" -"240\n" "help.text" msgid "Specify the initial value of a scrollbar control. This determines the position of the scrollbar slider." msgstr "Ghi rõ giá trị đầu tiên của một điều khiển thanh cuộn. Nó xác định vị trí của con trượt trên thanh cuộn." @@ -6210,7 +5724,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị đầu tiên của một điều khi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3155440\n" -"252\n" "help.text" msgid "Scroll value max." msgstr "Giá trị cuộn đại" @@ -6219,7 +5732,6 @@ msgstr "Giá trị cuộn đại" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148877\n" -"251\n" "help.text" msgid "Specify the maximum value of a scrollbar control." msgstr "Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiển thanh cuộn." @@ -6348,7 +5860,6 @@ msgstr "Ghi rõ chế độ lựa chọn mà được hiệu l msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3154193\n" -"87\n" "help.text" msgid "Spin Button" msgstr "Nút xoay" @@ -6357,7 +5868,6 @@ msgstr "Nút xoay" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3145298\n" -"88\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to add spin buttons to a numerical, currency, date, or time control to allow increasing and decreasing the input value using arrow buttons." msgstr "Chọn « Có » để thêm các nút xoay cho một điều khiển kiểu thuộc số, tiền tệ, ngày tháng hoặc thời gian, để cho phép tăng/giảm giá trị nhập vào, dùng các nút mũi tên." @@ -6366,7 +5876,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để thêm các nút xoay cho một msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3156267\n" -"232\n" "help.text" msgid "State" msgstr "Tình trạng" @@ -6375,7 +5884,6 @@ msgstr "Tình trạng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150928\n" -"231\n" "help.text" msgid "Select the selection state of the current control." msgstr "Chọn tình trạng lựa chọn của điều khiển hiện thời." @@ -6384,7 +5892,6 @@ msgstr "Chọn tình trạng lựa chọn của điều khiển msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3148396\n" -"112\n" "help.text" msgid "Strict format" msgstr "Định dạng chặt" @@ -6393,7 +5900,6 @@ msgstr "Định dạng chặt" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3153042\n" -"113\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to only allow valid characters to be entered in a numerical, currency, date, or time control." msgstr "Chọn « Có » để cho phép chỉ những ký tự hợp lệ được nhập vào một điều khiển kiểu thuộc số, tiền tệ, ngày tháng hoặc thời gian." @@ -6402,7 +5908,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để cho phép chỉ những ký tự msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149538\n" -"48\n" "help.text" msgid "Tabstop" msgstr "Cột tab" @@ -6411,7 +5916,6 @@ msgstr "Cột tab" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148543\n" -"49\n" "help.text" msgid "Select the focus behavior of the current control when using the Tab key." msgstr "Chọn ứng xử tiêu điểm của điều khiển hiện thời khi dùng phím Tab." @@ -6420,7 +5924,6 @@ msgstr "Chọn ứng xử tiêu điểm của điều khiển h msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3148776\n" -"178\n" "help.text" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -6429,7 +5932,6 @@ msgstr "Mặc định" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3153547\n" -"179\n" "help.text" msgid "Only input controls receive the focus when using the Tab key. Controls without input like caption controls are omitted." msgstr "" @@ -6438,7 +5940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154632\n" -"52\n" "help.text" msgid "No" msgstr "Không" @@ -6447,7 +5948,6 @@ msgstr "Không" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150475\n" -"53\n" "help.text" msgid "When using the tab key focusing skips the control." msgstr "Khi dùng phím Tab, tiêu điểm sẽ bỏ qua điều khiển này." @@ -6456,7 +5956,6 @@ msgstr "Khi dùng phím Tab, tiêu điểm sẽ b msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3150690\n" -"50\n" "help.text" msgid "Yes" msgstr "Có" @@ -6465,7 +5964,6 @@ msgstr "Có" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3159106\n" -"51\n" "help.text" msgid "The control can be selected with the Tab key." msgstr "Có thể chọn điều khiển này bằng phím Tab." @@ -6474,7 +5972,6 @@ msgstr "Có thể chọn điều khiển này bằng phím Select \"Yes\" to display thousands separator characters in numerical and currency controls." msgstr "Chọn « Có » để hiển thị ký tự tách hàng nghìn trong điều khiển kiểu thuộc số và tiền tệ." @@ -6492,7 +5988,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để hiển thị ký tự tách hàn msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3152816\n" -"168\n" "help.text" msgid "Time Format" msgstr "Định dạng Thời gian" @@ -6501,7 +5996,6 @@ msgstr "Định dạng Thời gian" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3145263\n" -"169\n" "help.text" msgid "Select the format to be used for time controls." msgstr "Chọn định dạng cần dùng cho các điều khiển thời gian." @@ -6510,7 +6004,6 @@ msgstr "Chọn định dạng cần dùng cho các điều khi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3153920\n" -"127\n" "help.text" msgid "Time max." msgstr "Giờ đại" @@ -6519,7 +6012,6 @@ msgstr "Giờ đại" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3155401\n" -"128\n" "help.text" msgid "Specify the maximum time value for a time control." msgstr "Ghi rõ giá trị thời gian tối đa cho một điều khiển thời gian." @@ -6528,7 +6020,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị thời gian tối đa cho một đi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3163818\n" -"135\n" "help.text" msgid "Time min." msgstr "Giờ tiểu" @@ -6537,7 +6028,6 @@ msgstr "Giờ tiểu" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3156262\n" -"136\n" "help.text" msgid "Specify the minimum time value for a time control." msgstr "Ghi rõ giá trị thời gian tối thiểu cho một điều khiển." @@ -6546,7 +6036,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị thời gian tối thiểu cho một msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3148638\n" -"266\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -6555,7 +6044,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3147169\n" -"267\n" "help.text" msgid "Specify the title of the dialog. Click the border of the dialog to select the dialog." msgstr "Ghi rõ tựa đề của hộp thoại. Nhấn vào đường viền của hộp thoại để lựa chọn hộp thoại chính nó." @@ -6564,7 +6052,6 @@ msgstr "Ghi rõ tựa đề của hộp thoại. Nhấn vào đ msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3153716\n" -"55\n" "help.text" msgid "Titles are only used for labeling a dialog and can only contain one line. Please note that if you work with macros, controls are only called through their Name property." msgstr "Tựa đề chỉ được dùng để nhãn một hộp thoại, và chỉ có thể chứa một dòng. Ghi chú rằng nếu bạn sử dụng vĩ lệnh, chỉ có thể gọi điều khiển thông qua thuộc tính Tên (Name) của nó." @@ -6573,7 +6060,6 @@ msgstr "Tựa đề chỉ được dùng để nhãn một hộp th msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3152594\n" -"173\n" "help.text" msgid "Tristate" msgstr "Ba tình trạng" @@ -6582,7 +6068,6 @@ msgstr "Ba tình trạng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149825\n" -"174\n" "help.text" msgid "Select \"Yes\" to allow a check box to have three states (checked, unchecked, and grayed out) instead of two (checked and unchecked)." msgstr "Chọn « Có » để cho phép một hộp chọn có ba tình tráng (có dấu, không có dấu và màu xám) thay cho hai tình trạng (có dáu và không có dáu)." @@ -6591,7 +6076,6 @@ msgstr "Chọn « Có » để cho phép một hộp chọn có msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3150614\n" -"268\n" "help.text" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -6600,7 +6084,6 @@ msgstr "Giá trị" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3154315\n" -"269\n" "help.text" msgid "Specify the value for the current control." msgstr "Ghi rõ giá trị cho điều khiển hiện thời." @@ -6609,7 +6092,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị cho điều khiển hiện thời.Specify the maximum value for the current control." msgstr "Ghi rõ giá trị tối đa cho điều khiển hiện thời." @@ -6627,7 +6108,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị tối đa cho điều khiển hiện msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149276\n" -"133\n" "help.text" msgid "Value min." msgstr "Giá trị tiểu" @@ -6636,7 +6116,6 @@ msgstr "Giá trị tiểu" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3145088\n" -"134\n" "help.text" msgid "Specify the minimum value for the current control." msgstr "Ghi rõ giá trị tối thiểu cho điều khiển hiện thời." @@ -6645,7 +6124,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị tối thiểu cho điều khiển hi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3149712\n" -"234\n" "help.text" msgid "Visible size" msgstr "Kích cỡ hiện rõ" @@ -6654,7 +6132,6 @@ msgstr "Kích cỡ hiện rõ" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3149445\n" -"233\n" "help.text" msgid "Specify the length of the slider of a scrollbar control." msgstr "Ghi rõ chiều dài của con trượt của một điều khiển thanh cuộn." @@ -6663,7 +6140,6 @@ msgstr "Ghi rõ chiều dài của con trượt của một đi msgctxt "" "01170101.xhp\n" "hd_id3152472\n" -"142\n" "help.text" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" @@ -6672,7 +6148,6 @@ msgstr "Bề rộng" msgctxt "" "01170101.xhp\n" "par_id3157963\n" -"143\n" "help.text" msgid "Specify the width of the current control or dialog." msgstr "Ghi rõ chiều rộng của điều khiển hoặc hộp thoại hiện thời." @@ -6689,7 +6164,6 @@ msgstr "Sự kiện" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3155506\n" -"1\n" "help.text" msgid "Events" msgstr "Sự kiện" @@ -6698,7 +6172,6 @@ msgstr "Sự msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3146114\n" -"2\n" "help.text" msgid "Define event assignments for the selected control or dialog. The available events depend on the type of control selected." msgstr "Xác định các phép gán sự kiện cho điều khiển hoặc hộp thoại đã chọn. Các sự kiện có thể dùng phụ thuộc vào kiểu điều khiển đã chọn." @@ -6707,7 +6180,6 @@ msgstr "Xác định các phép gán sự kiện cho điều khiển hoặc hộ msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3145387\n" -"16\n" "help.text" msgid "When receiving focus" msgstr "Tiêu điểm đã nhận" @@ -6716,7 +6188,6 @@ msgstr "Tiêu điểm đã nhận" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3155090\n" -"17\n" "help.text" msgid "This event takes place if a control receives the focus." msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu điều khiển nhận tiêu điểm." @@ -6725,7 +6196,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu đi msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3152892\n" -"18\n" "help.text" msgid "When losing focus" msgstr "Tiêu điểm bị mất" @@ -6734,7 +6204,6 @@ msgstr "Tiêu điểm bị mất" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3153305\n" -"19\n" "help.text" msgid "This event takes place if a control loses the focus." msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu điều khiển mất tiêu điểm." @@ -6743,7 +6212,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu điều msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3152896\n" -"20\n" "help.text" msgid "Key pressed" msgstr "Phím đã bấm" @@ -6752,7 +6220,6 @@ msgstr "Phím đã bấm" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3148837\n" -"21\n" "help.text" msgid "This event occurs when the user presses any key while the control has the focus." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùng bấm bất cứ phím nào trong khi điều khiển này có tiêu điểm." @@ -6761,7 +6228,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người d msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3146869\n" -"43\n" "help.text" msgid "Key released" msgstr "Phím đã nhả" @@ -6770,7 +6236,6 @@ msgstr "Phím đã nhả" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3155267\n" -"44\n" "help.text" msgid "This event occurs when the user releases a key while the control has the focus." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùng nhả nút chuột khi điều khiển có tiêu điểm." @@ -6779,7 +6244,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùn msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3159096\n" -"41\n" "help.text" msgid "Modified" msgstr "Bị sửa đổi" @@ -6788,7 +6252,6 @@ msgstr "Bị sửa đổi" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3156019\n" -"42\n" "help.text" msgid "This event takes place, when the control loses the focus and the contents of the control were changed since it lost the focus." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi điều khiển mất tiêu điểm và nội dung của điều khiển đã thay đổi kể từ khi mất tiêu điểm." @@ -6797,7 +6260,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi điều khi msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3144508\n" -"10\n" "help.text" msgid "Text modified" msgstr "Văn bản bị sửa đổi" @@ -6806,7 +6268,6 @@ msgstr "Văn bản bị sửa đổi" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3148608\n" -"11\n" "help.text" msgid "This event takes place if you enter or modify a text in an input field." msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu bạn nhập hoặc sửa đổi văn bản trong một trường nhập liệu." @@ -6815,7 +6276,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu bạn msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3159207\n" -"8\n" "help.text" msgid "Item status changed" msgstr "Trạng thái mục đã thay đổi" @@ -6824,7 +6284,6 @@ msgstr "Trạng thái mục đã thay đổi" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3155097\n" -"9\n" "help.text" msgid "This event takes place if the status of the control field is changed, for example, from checked to unchecked." msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu trạng thái của trường điều khiển bị thay đổi, chẳng hạn, (không) có dấu kiểm." @@ -6833,7 +6292,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra nếu msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3151304\n" -"26\n" "help.text" msgid "Mouse inside" msgstr "Chuột bên trong" @@ -6842,7 +6300,6 @@ msgstr "Chuột bên trong" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3152871\n" -"27\n" "help.text" msgid "This event takes place when the mouse enters the control." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi con chuột vào điều khiển này." @@ -6851,7 +6308,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi con ch msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3146778\n" -"30\n" "help.text" msgid "Mouse moved while key pressed" msgstr "Chuột di chuyển trong khi nhấn phím" @@ -6860,7 +6316,6 @@ msgstr "Chuột di chuyển trong khi nhấn phím" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3150403\n" -"31\n" "help.text" msgid "This event takes place when the mouse is dragged while a key is pressed." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùng ấn giữ phím trong khi kéo con chuột." @@ -6869,7 +6324,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi ngư msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3150210\n" -"32\n" "help.text" msgid "Mouse moved" msgstr "Chuột di chuyển" @@ -6878,7 +6332,6 @@ msgstr "Chuột di chuyển" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3149697\n" -"33\n" "help.text" msgid "This event takes place when the mouse moves over the control." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi con chuột đi qua ở trên điều khiển này." @@ -6887,7 +6340,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi con chu msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3145216\n" -"22\n" "help.text" msgid "Mouse button pressed" msgstr "Nút chuột đã bấm" @@ -6896,7 +6348,6 @@ msgstr "Nút chuột đã bấm" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3155914\n" -"23\n" "help.text" msgid "This event takes place when the mouse button is pressed while the mouse pointer is on the control." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùng bấm nút chuột trong khi con trỏ nằm trên điều khiển này." @@ -6905,7 +6356,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi ngư msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3148899\n" -"24\n" "help.text" msgid "Mouse button released" msgstr "Nút chuột đã nhả" @@ -6914,7 +6364,6 @@ msgstr "Nút chuột đã nhả" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3153812\n" -"25\n" "help.text" msgid "This event takes place when the mouse button is released while the mouse pointer is on the control." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùng nhả nút chuột khi con trỏ ở trên điều khiển này." @@ -6923,7 +6372,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi ngư msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3153556\n" -"28\n" "help.text" msgid "Mouse outside" msgstr "Chuột bên ngoài" @@ -6932,7 +6380,6 @@ msgstr "Chuột bên ngoài" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3153013\n" -"29\n" "help.text" msgid "This event takes place when the mouse leaves the control." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi con chuột dời khỏi điều khiển này." @@ -6941,7 +6388,6 @@ msgstr "Sự kiện này xảy ra khi con chu msgctxt "" "01170103.xhp\n" "hd_id3155759\n" -"45\n" "help.text" msgid "While adjusting" msgstr "Đang điều chỉnh" @@ -6950,7 +6396,6 @@ msgstr "Đang điều chỉnh" msgctxt "" "01170103.xhp\n" "par_id3156364\n" -"46\n" "help.text" msgid "This event takes place when a scrollbar is being dragged." msgstr "Sự kiện này xảy ra khi người dùng kéo thanh cuộn." @@ -6967,7 +6412,6 @@ msgstr "Hàm Lúc Chạy" msgctxt "" "03000000.xhp\n" "hd_id3152895\n" -"1\n" "help.text" msgid "Run-Time Functions" msgstr "Hàm Lúc Chạy" @@ -6976,7 +6420,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Basic." msgstr "Phần này diễn tả các Hàm Lúc Chạy của %PRODUCTNAME Basic." @@ -6993,7 +6436,6 @@ msgstr "Hàm V/R Màn hình" msgctxt "" "03010000.xhp\n" "hd_id3156280\n" -"1\n" "help.text" msgid "Screen I/O Functions" msgstr "Hàm V/R Màn hình" @@ -7002,7 +6444,6 @@ msgstr "Display Functions" msgstr "Hàm Hiển Thị" @@ -7028,7 +6468,6 @@ msgstr "Functions for Screen Input" msgstr "Hàm để nhập vào màn hình" @@ -7702,7 +7140,6 @@ msgstr "Color Functions" msgstr "Hàm Màu" @@ -7880,7 +7316,6 @@ msgstr "Hàm M msgctxt "" "03010300.xhp\n" "par_id3155555\n" -"2\n" "help.text" msgid "This section describes Runtime functions used to define colors." msgstr "Phần này diễn tả các hàm lúc chạy được dùng để xác định màu sắc." @@ -8617,7 +8052,6 @@ msgstr "Hàm V/R Tập Tin" msgctxt "" "03020000.xhp\n" "hd_id3156344\n" -"1\n" "help.text" msgid "File I/O Functions" msgstr "Hàm V/R Tập tin" @@ -8626,7 +8060,6 @@ msgstr "Opening and Closing Files" msgstr "Mở và Đóng Tập tin" @@ -8842,7 +8273,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"Another line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"Another line of text\"" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "tit\n" @@ -8859,7 +8289,6 @@ msgid "Open statement" msgstr "câu lệnh Open (Mở)" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "hd_id3150791\n" @@ -9055,7 +8484,6 @@ msgstr "Hàm Vào/Ra Tập tin" msgctxt "" "03020200.xhp\n" "hd_id3150791\n" -"1\n" "help.text" msgid "File Input/Output Functions" msgstr "Hàm Vào/Ra Tập tin" @@ -9888,7 +9316,6 @@ msgstr "hàm Loc" msgctxt "" "03020302.xhp\n" "hd_id3148663\n" -"1\n" "help.text" msgid "Loc Function [Runtime]" msgstr "Hàm Loc [Runtime]" @@ -9897,7 +9324,6 @@ msgstr "FileNumber: Any numeric expression that contains the file number that is set by the Open statement for the respective file." msgstr "FileNumber: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin được đặt bởi câu lệnh Open cho tập tin tương ứng." @@ -9960,7 +9380,6 @@ msgstr "FileNumber: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà msgctxt "" "03020302.xhp\n" "par_id3154320\n" -"9\n" "help.text" msgid "If the Loc function is used for an open random access file, it returns the number of the last record that was last read or written." msgstr "Nếu hàm « Loc » được dùng cho một tập tin truy cập ngẫu nhiên còn mở, nó trả về số thứ tự của bản ghi được đọc/ghi cuối cùng," @@ -9969,7 +9388,6 @@ msgstr "Nếu hàm « Loc » được dùng cho một tập tin truy cập ngẫ msgctxt "" "03020302.xhp\n" "par_id3151115\n" -"10\n" "help.text" msgid "For a sequential file, the Loc function returns the position in a file divided by 128. For binary files, the position of the last read or written byte is returned." msgstr "Đối với một tập tin dãy, hàm « Loc » trả về vị trí trong một tập tin được chia cho 128. Đối với tập tin nhị phân, trả về vị trí của byte được đọc/ghi cuối cùng." @@ -9994,7 +9412,6 @@ msgstr "hàm Lof" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "hd_id3156024\n" -"1\n" "help.text" msgid "Lof Function [Runtime]" msgstr "Hàm Lof [Runtime]" @@ -10003,7 +9420,6 @@ msgstr "FileNumber: Any numeric expression that contains the file number that is specified in the Open statement." msgstr "FileNumber: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin được ghi rõ trong câu lệnh Open." @@ -10066,7 +9476,6 @@ msgstr "FileNumber: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3147349\n" -"9\n" "help.text" msgid "To obtain the length of a file that is not open, use the FileLen function." msgstr "Để giành được chiều dài của một tập tin chưa mở, dùng hàm FileLen." @@ -10075,7 +9484,6 @@ msgstr "Để giành được chiều dài của một tập tin chưa mở, dù msgctxt "" "03020303.xhp\n" "hd_id3155415\n" -"10\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -10084,7 +9492,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3154730\n" -"13\n" "help.text" msgid "Dim sText As Variant REM must be a Variant" msgstr "Dim sText As Variant REM must be a Variant" @@ -10093,7 +9500,6 @@ msgstr "Dim sText As Variant REM must be a Variant" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3156276\n" -"19\n" "help.text" msgid "Seek #iNumber,1 REM Position at start" msgstr "Seek #iNumber,1 REM Position at start" @@ -10102,7 +9508,6 @@ msgstr "Seek #iNumber,1 REM Position at start" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3148405\n" -"20\n" "help.text" msgid "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill with text" msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill with text" @@ -10111,7 +9516,6 @@ msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill with text" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3154756\n" -"21\n" "help.text" msgid "Put #iNumber,, \"This is the second line of text\"" msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\"" @@ -10120,7 +9524,6 @@ msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\"" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3145643\n" -"22\n" "help.text" msgid "Put #iNumber,, \"This is the third line of text\"" msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\"" @@ -10129,7 +9532,6 @@ msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\"" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3150299\n" -"31\n" "help.text" msgid "Put #iNumber,,\"This is a new line of text\"" msgstr "Put #iNumber,,\"This is a new line of text\"" @@ -10138,7 +9540,6 @@ msgstr "Put #iNumber,,\"This is a new line of text\"" msgctxt "" "03020303.xhp\n" "par_id3166425\n" -"34\n" "help.text" msgid "Put #iNumber,20,\"This is the text in record 20\"" msgstr "Put #soNguyen,20,\"Day la van ban trong ban ghi 20\"" @@ -10163,7 +9564,6 @@ msgstr "hàm Seek" msgctxt "" "03020304.xhp\n" "hd_id3154367\n" -"1\n" "help.text" msgid "Seek Function [Runtime]" msgstr "Hàm Seek [Runtime]" @@ -10172,7 +9572,6 @@ msgstr "Open, Seek." msgstr "Xem thêm: Open, Seek." @@ -10208,7 +9604,6 @@ msgstr "Xem thêm: msgctxt "" "03020304.xhp\n" "hd_id3152460\n" -"6\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -10217,7 +9612,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03020304.xhp\n" "par_id3145365\n" -"7\n" "help.text" msgid "Seek (FileNumber)" msgstr "Seek (FileNumber)" @@ -10226,7 +9620,6 @@ msgstr "Seek (FileNumber)" msgctxt "" "03020304.xhp\n" "hd_id3148575\n" -"8\n" "help.text" msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" @@ -10235,7 +9628,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:" msgctxt "" "03020304.xhp\n" "par_id3159156\n" -"9\n" "help.text" msgid "Long" msgstr "Dài" @@ -10244,7 +9636,6 @@ msgstr "Dài" msgctxt "" "03020304.xhp\n" "hd_id3149665\n" -"10\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -10253,7 +9644,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03020304.xhp\n" "par_id3148645\n" -"11\n" "help.text" msgid "FileNumber: The data channel number used in the Open statement." msgstr "FileNumber: số thứ tự kênh dữ liệu được dùng trong câu lệnh Open." @@ -10278,7 +9668,6 @@ msgstr "câu lệnh Seek" msgctxt "" "03020305.xhp\n" "hd_id3159413\n" -"1\n" "help.text" msgid "Seek Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Seek [Runtime]" @@ -10287,7 +9676,6 @@ msgstr "Open, Seek." msgstr "Xem thêm: Open, Seek." @@ -10321,7 +9708,6 @@ msgstr "Xem thêm: msgctxt "" "03020305.xhp\n" "hd_id3145785\n" -"6\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -10330,7 +9716,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03020305.xhp\n" "par_id3145273\n" -"7\n" "help.text" msgid "Seek[#FileNumber], Position (As Long)" msgstr "Seek[#FileNumber], Position (As Long)" @@ -10339,7 +9724,6 @@ msgstr "Seek[#FileNumber], Position (As Long)" msgctxt "" "03020305.xhp\n" "hd_id3154321\n" -"8\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -10348,7 +9732,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03020305.xhp\n" "par_id3153952\n" -"9\n" "help.text" msgid "FileNumber: The data channel number used in the Open statement." msgstr "FileNumber: số thứ tự kênh dữ liệu được dùng trong câu lệnh Open (Mở)." @@ -10357,7 +9740,6 @@ msgstr "FileNumber: số thứ tự kênh dữ liệu được dùn msgctxt "" "03020305.xhp\n" "par_id3145366\n" -"10\n" "help.text" msgid "Position: Position for the next writing or reading. Position can be a number between 1 and 2,147,483,647. According to the file type, the position indicates the number of the record (files in the Random mode) or the byte position (files in the Binary, Output, Append or Input mode). The first byte in a file is position 1, the second byte is position 2, and so on." msgstr "Position: Vị trí ở đó sẽ tiếp tục đọc/ghi. Vị trí nằm trong khoảng từ 1 đến 2.147.483.647. Tùy theo kiểu tập tin, vị trí ngụ ý số thứ tự của bản ghi (tập tin ở chế độ ngẫu nhiên) hoặc vị trí byte (tập tin ở chế độ Nhị phân, Xuất, Phụ thêm hoặc Nhập liệu). Byte thứ nhất trong một tập tin là vị trí 1, byte thứ hai là vị trí 2, v.v." @@ -10374,7 +9756,6 @@ msgstr "Quản lý Tập tin" msgctxt "" "03020400.xhp\n" "hd_id3145136\n" -"1\n" "help.text" msgid "Managing Files" msgstr "Quản lý Tập tin" @@ -10383,7 +9764,6 @@ msgstr "FileAttr function" msgstr "hàm FileAttr" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "hd_id3153380\n" @@ -11207,7 +10585,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "tit\n" @@ -11224,7 +10601,6 @@ msgid "FileLen function" msgstr "hàm FileLen" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "hd_id3153126\n" @@ -12132,7 +11508,6 @@ msgstr "Hàm Ngày và Giờ" msgctxt "" "03030000.xhp\n" "hd_id3150502\n" -"1\n" "help.text" msgid "Date and Time Functions" msgstr "Hàm Ngày và Giờ" @@ -12141,7 +11516,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Basic lets you calculate time or date differences by converting the time and date values to continuous numeric values. After the difference is calculated, special functions are used to reconvert the values to the standard time or date formats." msgstr "%PRODUCTNAME Basic cho phép bạn tính hiệu của hai ngày tháng hoặc hai thời gian, bằng cách chuyển đổi các giá trị ngày và giờ sang giá trị thuộc số liên tục. Một khi tính hiệu thì hàm đặc biệt sẽ chuyển đổi giá trị về định dạng ngày/giờ tiêu chuẩn." @@ -12159,7 +11532,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Basic cho phép bạn tí msgctxt "" "03030000.xhp\n" "par_id3151054\n" -"4\n" "help.text" msgid "You can combine date and time values into a single floating-decimal number. Dates are converted to integers, and times to decimal values. %PRODUCTNAME Basic also supports the variable type Date, which can contain a time specification consisting of both a date and time." msgstr "Bạn có thể kết hợp các giá trị ngày/giờ để làm cùng một số thập phân động. Ngày được chuyển đổi sang số nguyên, và giờ sang giá trị thập phân. %PRODUCTNAME Basic cũng hỗ trợ biến kiểu Date (Ngày) mà có thể chứa một đặc tả thời gian chứa cả hai ngày và giờ." @@ -12176,7 +11548,6 @@ msgstr "Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng" msgctxt "" "03030100.xhp\n" "hd_id3147573\n" -"1\n" "help.text" msgid "Converting Date Values" msgstr "Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng" @@ -12185,7 +11556,6 @@ msgstr "hàm DateSerial" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "hd_id3157896\n" -"1\n" "help.text" msgid "DateSerial Function [Runtime]" msgstr "Hàm DateSerial [Runtime]" @@ -12219,7 +11588,6 @@ msgstr "Date value for a specified year, month, or day." msgstr "Trả về một giá trị Ngày tháng cho một năm, tháng hoặc ngày cụ thể." @@ -12228,7 +11596,6 @@ msgstr "Trả về một giá trị Ngày tháng cho một năm, th msgctxt "" "03030101.xhp\n" "hd_id3147264\n" -"3\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -12237,7 +11604,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3149670\n" -"4\n" "help.text" msgid "DateSerial (year, month, day)" msgstr "DateSerial (năm, tháng, ngày)" @@ -12246,7 +11612,6 @@ msgstr "DateSerial (năm, tháng, ngày)" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "hd_id3150792\n" -"5\n" "help.text" msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" @@ -12255,7 +11620,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3150398\n" -"6\n" "help.text" msgid "Date" msgstr "Ngày" @@ -12264,7 +11628,6 @@ msgstr "Ngày" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "hd_id3154141\n" -"7\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -12273,7 +11636,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3147229\n" -"8\n" "help.text" msgid "Year: Integer expression that indicates a year. All values between 0 and 99 are interpreted as the years 1900-1999. For years that fall outside this range, you must enter all four digits." msgstr "Year: biểu thức số nguyên mà ngụ ý một năm. Tất cả các giá trị nằm giữa 0 và 99 được đọc là năm 1900-1999. Đối với nằm ở ngoại phạm vi này, bạn cần phải nhập cả bốn chữ số." @@ -12282,7 +11644,6 @@ msgstr "Year: biểu thức số nguyên mà ngụ ý một năm. T msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3156280\n" -"9\n" "help.text" msgid "Month: Integer expression that indicates the month of the specified year. The accepted range is from 1-12." msgstr "Tháng: biểu thức số nguyên mà ngụ ý tháng của năm đã ghi rõ. Phạm vi hợp lệ là 1-12." @@ -12291,7 +11652,6 @@ msgstr "Tháng: biểu thức số nguyên mà ngụ ý tháng củ msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3151043\n" -"10\n" "help.text" msgid "Day: Integer expression that indicates the day of the specified month. The accepted range is from 1-31. No error is returned when you enter a non-existing day for a month shorter than 31 days." msgstr "" @@ -12300,7 +11660,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3161832\n" -"11\n" "help.text" msgid "The DateSerial function returns the number of days between December 30,1899 and the given date. You can use this function to calculate the difference between two dates." msgstr "Hàm DateSerial trả về số ngày nằm giữa ngày 30, tháng 12/1899 và ngày đã cho. Bạn có thể sử dụng hàm này để tính hiệu của hai ngày tháng." @@ -12309,7 +11668,6 @@ msgstr "Hàm DateSerial trả về số ngày nằm giữa ngày 30 msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3155306\n" -"12\n" "help.text" msgid "The DateSerial function returns the data type Variant with VarType 7 (Date). Internally, this value is stored as a Double value, so that when the given date is 1.1.1900, the returned value is 2. Negative values correspond to dates before December 30, 1899 (not inclusive)." msgstr "Hàm DateSerial trả về kiểu dữ liệu Biến Thể (Variant) với VarType 7 (Ngày). Giá trị này được cất giữ nội bộ dưới dạng một giá trị Đôi (Double), do đó khi ngày tháng đã cho là 1900-01-01, giá trị đã trả về là 1. Giá trị âm tương ứng với ngày trước ngày 30, tháng 12, 1899 (không Negative values correspond to dates before December 30, 1899 (không kể cả)." @@ -12318,7 +11676,6 @@ msgstr "Hàm DateSerial trả về kiểu dữ liệu Biến Thể msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3152576\n" -"13\n" "help.text" msgid "If a date is defined that lies outside of the accepted range, $[officename] Basic returns an error message." msgstr "Nếu bạn xác định một ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi hợp lệ, $[officename] Basic trả về một thông điệp lỗi." @@ -12327,7 +11684,6 @@ msgstr "Nếu bạn xác định một ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi msgctxt "" "03030101.xhp\n" "par_id3149481\n" -"14\n" "help.text" msgid "Whereas you define the DateValue function as a string that contains the date, the DateSerial function evaluates each of the parameters (year, month, day) as separate numeric expressions." msgstr "Dù bạn xác định hàm DateValue dưới dạng một chuỗi chứa ngày tháng, hàm DateSerial ước tính mỗi thành phần (năm, tháng, ngày) là một biểu thức thuộc số riêng." @@ -12336,7 +11692,6 @@ msgstr "Dù bạn xác định hàm DateValue dưới dạng một msgctxt "" "03030101.xhp\n" "hd_id3155411\n" -"15\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -12377,7 +11732,6 @@ msgstr "hàm DateValue" msgctxt "" "03030102.xhp\n" "hd_id3156344\n" -"1\n" "help.text" msgid "DateValue Function [Runtime]" msgstr "Hàm DateValue [Runtime]" @@ -12386,7 +11740,6 @@ msgstr "Date: String expression that contains the date that you want to calculate. The date can be specified in almost any format." msgstr "Ngày: biểu thức chuỗi mà chứa ngày tháng bạn muốn tính. Có thể ghi rõ ngày tháng bằng gần bất cứ định dạng nào." @@ -12449,7 +11796,6 @@ msgstr "Ngày: biểu thức chuỗi mà chứa ngày tháng bạn msgctxt "" "03030102.xhp\n" "par_id3153189\n" -"22\n" "help.text" msgid "You can use this function to convert a date that occurs between December 1, 1582 and December 31, 9999 into a single integer value. You can then use this value to calculate the difference between two dates. If the date argument lies outside the acceptable range, $[officename] Basic returns an error message." msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm này để chuyển đổi một ngày tháng mà xảy ra giữa ngày 1582-12-01 và 9999-12-31 sang một giá trị số nguyên riêng lẻ. Do đó thì bạn có thể sử dụng giá trị này để tính hiệu của hai ngày đó. Nếu đối số ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi hợp lệ, $[officename] sẽ trả về một thông điệp lỗi." @@ -12458,7 +11804,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm này để chuyển đổi một ngày msgctxt "" "03030102.xhp\n" "par_id3146974\n" -"23\n" "help.text" msgid "In contrast to the DateSerial function that passes years, months, and days as separate numeric values, the DateValue function passes the date using the format \"month.[,]day.[,]year\"." msgstr "Trái ngược với hàm DateSerial mà gửi mỗi năm, tháng và ngày dưới dạng một giá trị riêng, hàm DateValue gửi ngày tháng dưới dạng « tháng.[,]ngày.[,]năm »." @@ -12467,7 +11812,6 @@ msgstr "Trái ngược với hàm DateSerial mà gửi mỗi năm, tháng và ng msgctxt "" "03030102.xhp\n" "hd_id3153142\n" -"24\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -12492,7 +11836,6 @@ msgstr "hàm Day" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "hd_id3153345\n" -"1\n" "help.text" msgid "Day Function [Runtime]" msgstr "Hàm Day [Runtime]" @@ -12501,7 +11844,6 @@ msgstr "DateSerial or DateValue." msgstr "Trả về một giá trị đại diện ngày của tháng dựa vào một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue." @@ -12510,7 +11852,6 @@ msgstr "Trả về một giá trị đại diện ngày của tháng dựa vào msgctxt "" "03030103.xhp\n" "hd_id3149456\n" -"3\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -12519,7 +11860,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "par_id3150358\n" -"4\n" "help.text" msgid "Day (Number)" msgstr "Day (Number)" @@ -12528,7 +11868,6 @@ msgstr "Day (Number)" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "hd_id3148798\n" -"5\n" "help.text" msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" @@ -12537,7 +11876,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "par_id3125865\n" -"6\n" "help.text" msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" @@ -12546,7 +11884,6 @@ msgstr "Số nguyên" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "hd_id3150448\n" -"7\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -12555,7 +11892,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "par_id3156423\n" -"8\n" "help.text" msgid "Number: A numeric expression that contains a serial date number from which you can determine the day of the month." msgstr "Số: một biểu thức thuộc số mà chứa một số ngày tháng dãy từ đó bạn có thể xác định ngày của tháng." @@ -12564,7 +11900,6 @@ msgstr "Số: một biểu thức thuộc số mà chứa một s msgctxt "" "03030103.xhp\n" "par_id3145786\n" -"9\n" "help.text" msgid "This function is basically the opposite of the DateSerial function, returning the day of the month from a serial date number generated by the DateSerial or the DateValue function. For example, the expression" msgstr "Về cơ bản thì hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial, trả về ngày của tháng từ một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue. Ví dụ, biểu thức" @@ -12573,7 +11908,6 @@ msgstr "Về cơ bản thì hàm này là mặt đối lập của hàm DateSeri msgctxt "" "03030103.xhp\n" "par_id3153190\n" -"11\n" "help.text" msgid "returns the value 20." msgstr "trả về giá trị 20." @@ -12582,7 +11916,6 @@ msgstr "trả về giá trị 20." msgctxt "" "03030103.xhp\n" "hd_id3149481\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -12591,7 +11924,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030103.xhp\n" "par_id3149260\n" -"14\n" "help.text" msgid "Print \"Day \" & Day(DateSerial(1994, 12, 20)) & \" of the month\"" msgstr "Print \"Day \" & Day(DateSerial(1994, 12, 20)) & \" of the month\"" @@ -12616,7 +11948,6 @@ msgstr "hàm Month" msgctxt "" "03030104.xhp\n" "hd_id3153127\n" -"1\n" "help.text" msgid "Month Function [Runtime]" msgstr "Hàm Month [Runtime]" @@ -12625,7 +11956,6 @@ msgstr "Number: Numeric expression that contains the serial date number that is used to determine the month of the year." msgstr "Số: biểu thức thuộc số mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định tháng của năm." @@ -12688,7 +12012,6 @@ msgstr "Số: biểu thức thuộc số mà chứa số ngày dãy msgctxt "" "03030104.xhp\n" "par_id3153770\n" -"9\n" "help.text" msgid "This function is the opposite of the DateSerial function. It returns the month in the year that corresponds to the serial date that is generated by DateSerial or DateValue. For example, the expression" msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial. Nó trả về tháng của năm mà tương ứng với ngày dãy được tạo ra bằng hàm DateSerial hoặc DateValue. Thí dụ, biểu thức" @@ -12697,7 +12020,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial. Nó msgctxt "" "03030104.xhp\n" "par_id3145366\n" -"11\n" "help.text" msgid "returns the value 12." msgstr "trả về giá trị 12." @@ -12706,7 +12028,6 @@ msgstr "trả về giá trị 12." msgctxt "" "03030104.xhp\n" "hd_id3146923\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -12715,7 +12036,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030104.xhp\n" "par_id3149664\n" -"14\n" "help.text" msgid "MsgBox \"\" & Month(Now) ,64,\"The current month\"" msgstr "MsgBox \"\" & Month(Now) ,64,\"The current month\"" @@ -12740,7 +12060,6 @@ msgstr "hàm WeekDay" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "hd_id3153127\n" -"1\n" "help.text" msgid "WeekDay Function [Runtime]" msgstr "Hàm WeekDay [Runtime]" @@ -12749,7 +12068,6 @@ msgstr "Number: Integer expression that contains the serial date number that is used to calculate the day of the week (1-7)." msgstr "Số: biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định hôm của tuần (1-7)." @@ -12812,7 +12124,6 @@ msgstr "Số: biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3159254\n" -"9\n" "help.text" msgid "The following example determines the day of the week using the WeekDay function when you enter a date." msgstr "Mẫu thí dụ theo đây xác định hôm của tuần, dùng hàm WeekDay khi bạn nhập một ngày tháng." @@ -12821,7 +12132,6 @@ msgstr "Mẫu thí dụ theo đây xác định hôm của tuần, dùng hàm We msgctxt "" "03030105.xhp\n" "hd_id3148616\n" -"10\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -12830,7 +12140,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3148576\n" -"13\n" "help.text" msgid "' Return And display the day of the week" msgstr "REM Trả về và hiển thị hôm của tuần" @@ -12839,7 +12148,6 @@ msgstr "REM Trả về và hiển thị hôm của tuần" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3151117\n" -"16\n" "help.text" msgid "sDay=\"Sunday\"" msgstr "sDay=\"Chủ Nhật\"" @@ -12848,7 +12156,6 @@ msgstr "sDay=\"Chủ Nhật\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3153952\n" -"18\n" "help.text" msgid "sDay=\"Monday\"" msgstr "sDay=\"Thứ Hai\"" @@ -12857,7 +12164,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Hai\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3153157\n" -"20\n" "help.text" msgid "sDay=\"Tuesday\"" msgstr "sDay=\"Thứ Ba\"" @@ -12866,7 +12172,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Ba\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3154942\n" -"22\n" "help.text" msgid "sDay=\"Wednesday\"" msgstr "sDay=\"Thứ Tư\"" @@ -12875,7 +12180,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Tư\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3155416\n" -"24\n" "help.text" msgid "sDay=\"Thursday\"" msgstr "sDay=\"Thứ Năm\"" @@ -12884,7 +12188,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Năm\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3154015\n" -"26\n" "help.text" msgid "sDay=\"Friday\"" msgstr "sDay=\"Thứ Sáu\"" @@ -12893,7 +12196,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Sáu\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3153707\n" -"28\n" "help.text" msgid "sDay=\"Saturday\"" msgstr "sDay=\"Thứ Bảy\"" @@ -12902,7 +12204,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Bảy\"" msgctxt "" "03030105.xhp\n" "par_id3148993\n" -"30\n" "help.text" msgid "MsgBox \"\" + sDay,64,\"Today Is\"" msgstr "msgbox \"\" + sDay,64,\"Hôm nay là hôm\"" @@ -12927,7 +12228,6 @@ msgstr "hàm Năm" msgctxt "" "03030106.xhp\n" "hd_id3148664\n" -"1\n" "help.text" msgid "Year Function [Runtime]" msgstr "Hàm Năm [Runtime]" @@ -12936,7 +12236,6 @@ msgstr "Number: Integer expression that contains the serial date number that is used to calculate the year." msgstr "Số: biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định năm." @@ -12999,7 +12292,6 @@ msgstr "Số: biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy msgctxt "" "03030106.xhp\n" "par_id3152596\n" -"9\n" "help.text" msgid "This function is the opposite of the DateSerial function, and returns the year of a serial date. For example, the expression:" msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial, và trả về năm của một ngày tháng kiểu dãy. Ví dụ, biểu thức:" @@ -13008,7 +12300,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial, và msgctxt "" "03030106.xhp\n" "par_id3149483\n" -"11\n" "help.text" msgid "returns the value 1994." msgstr "trả về giá trị 1994." @@ -13017,7 +12308,6 @@ msgstr "trả về giá trị 1994." msgctxt "" "03030106.xhp\n" "hd_id3146985\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -13026,7 +12316,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030106.xhp\n" "par_id3153363\n" -"14\n" "help.text" msgid "MsgBox \"\" & Year(Now) ,64,\"Current year\"" msgstr "MsgBox \"\" & Year(Now) ,64,\"Năm nay\"" @@ -13060,8 +12349,24 @@ msgctxt "" "03030107.xhp\n" "par_id3151097\n" "help.text" -msgid "Returns the date in ISO format from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue function." -msgstr "Trả về ngày tháng theo định dạng ISO từ một số ngày tháng kiểu dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue." +msgid "Returns the date in ISO format without separators (YYYYMMDD) from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue or the CDateFromIso function." +msgstr "" + +#: 03030107.xhp +msgctxt "" +"03030107.xhp\n" +"par_id3151098\n" +"help.text" +msgid "The year part consists of at least four digits, with leading zeros if the absolute value is less than 1000, it can be negative with a leading minus sign if the date passed denotes a year before the common era (BCE) and it can have more than four digits if the absolute value is greater than 9999. The formatted string returned can be in the range \"-327680101\" to \"327671231\"." +msgstr "" + +#: 03030107.xhp +msgctxt "" +"03030107.xhp\n" +"par_id3151099\n" +"help.text" +msgid "Years less than 100 and greater than 9999 are supported since %PRODUCTNAME 5.4" +msgstr "" #: 03030107.xhp msgctxt "" @@ -13147,7 +12452,6 @@ msgstr "hàm CdateFromIso" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "hd_id3153127\n" -"1\n" "help.text" msgid "CDateFromIso Function [Runtime]" msgstr "Hàm CDateFromIso [Runtime]" @@ -13156,16 +12460,46 @@ msgstr "CDateToIso Function [Runtime] to convert such date number to a string representation in the proleptic Gregorian calendar." +msgstr "" + +#: 03030108.xhp +msgctxt "" +"03030108.xhp\n" +"par_id3148554\n" +"help.text" +msgid "The YYYY-MM-DD format with separators is supported since %PRODUCTNAME 5.3.4. Years less than 100 or greater than 9999 are accepted since %PRODUCTNAME 5.4 if not in VBA compatibility mode." +msgstr "" #: 03030108.xhp msgctxt "" "03030108.xhp\n" "hd_id3148947\n" -"3\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -13174,7 +12508,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "par_id3150400\n" -"4\n" "help.text" msgid "CDateFromIso(String)" msgstr "CDateFromIso(Chuỗi)" @@ -13183,7 +12516,6 @@ msgstr "CDateFromIso(Chuỗi)" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "hd_id3154367\n" -"5\n" "help.text" msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" @@ -13192,7 +12524,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "par_id3156212\n" -"6\n" "help.text" msgid "Internal date number" msgstr "Số ngày tháng nội bộ" @@ -13201,7 +12532,6 @@ msgstr "Số ngày tháng nội bộ" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "hd_id3125864\n" -"7\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -13210,16 +12540,14 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "par_id3154685\n" -"8\n" "help.text" -msgid "String: A string that contains a date in ISO format. The year may have two or four digits." -msgstr "Chuỗi: một chuỗi chứa một ngày tháng theo định dạng ISO. Năm có thể chứa hai hay bốn chữ số." +msgid "String: A string that contains a date in ISO format." +msgstr "" #: 03030108.xhp msgctxt "" "03030108.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -13228,19 +12556,25 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030108.xhp\n" "par_id3147318\n" -"10\n" "help.text" msgid "dateval = CDateFromIso(\"20021231\")" msgstr "dateval = CDateFromIso(\"20021231\")" +#: 03030108.xhp +msgctxt "" +"03030108.xhp\n" +"par_id3147319\n" +"help.text" +msgid "dateval = CDateFromIso(\"2002-12-31\")" +msgstr "" + #: 03030108.xhp msgctxt "" "03030108.xhp\n" "par_id3146921\n" -"11\n" "help.text" -msgid "returns 12/31/2002 in the date format of your system" -msgstr "trả về 12/31/2002 theo định dạng ngày tháng của hệ điều hành" +msgid "return both 12/31/2002 in the date format of your system" +msgstr "" #: 03030110.xhp msgctxt "" @@ -13523,7 +12857,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "tit\n" @@ -13532,7 +12865,6 @@ msgid "CDateToUnoDate Function [Runtime]" msgstr "Hàm CDateToIso [Runtime]" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "bm_id3150620\n" @@ -13541,7 +12873,6 @@ msgid "CDateToUnoDate function" msgstr "Hàm CdateToIso" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -13614,7 +12945,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "tit\n" @@ -13623,7 +12953,6 @@ msgid "CDateFromUnoDate Function [Runtime]" msgstr "Hàm CDateFromIso [Runtime]" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "bm_id3150620\n" @@ -13632,7 +12961,6 @@ msgid "CDateFromUnoDate function" msgstr "hàm CdateFromIso" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -13705,7 +13033,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "tit\n" @@ -13714,7 +13041,6 @@ msgid "CDateToUnoTime Function [Runtime]" msgstr "Hàm CDateToIso [Runtime]" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "bm_id3150620\n" @@ -13723,7 +13049,6 @@ msgid "CDateToUnoTime function" msgstr "Hàm CdateToIso" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -13796,7 +13121,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "tit\n" @@ -13805,7 +13129,6 @@ msgid "CDateFromUnoTime Function [Runtime]" msgstr "Hàm CDateFromIso [Runtime]" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "bm_id3150620\n" @@ -13814,7 +13137,6 @@ msgid "CDateFromUnoTime function" msgstr "hàm CdateFromIso" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -13887,7 +13209,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "tit\n" @@ -13896,7 +13217,6 @@ msgid "CDateToUnoDateTime Function [Runtime]" msgstr "Hàm FileDateTime [Runtime]" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "bm_id3150620\n" @@ -13905,7 +13225,6 @@ msgid "CDateToUnoDateTime function" msgstr "hàm FileDateTime" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -13978,7 +13297,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "tit\n" @@ -13987,7 +13305,6 @@ msgid "CDateFromUnoDateTime Function [Runtime]" msgstr "Hàm FileDateTime [Runtime]" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "bm_id3150620\n" @@ -13996,7 +13313,6 @@ msgid "CDateFromUnoDateTime function" msgstr "hàm FileDateTime" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -14512,7 +13828,6 @@ msgstr "Chuyển đổi Giá trị Thời gian" msgctxt "" "03030200.xhp\n" "hd_id3147226\n" -"1\n" "help.text" msgid "Converting Time Values" msgstr "Chuyển đổi Giá trị Thời gian" @@ -14521,7 +13836,6 @@ msgstr "Hàm Hour" msgctxt "" "03030201.xhp\n" "hd_id3156042\n" -"1\n" "help.text" msgid "Hour Function [Runtime]" msgstr "Hàm Hour [Runtime]" @@ -14555,7 +13868,6 @@ msgstr "Number: Numeric expression that contains the serial time value that is used to return the hour value." msgstr "Số: biểu thức số chứa giá trị thời gian kiểu dãy được dùng để trả về giá trị giờ." @@ -14618,7 +13924,6 @@ msgstr "Số: biểu thức số chứa giá trị thời gian ki msgctxt "" "03030201.xhp\n" "par_id3154909\n" -"9\n" "help.text" msgid "This function is the opposite of the TimeSerial function. It returns an integer value that represents the hour from a time value that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function. For example, the expression" msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm TimeSerial. Nó trả về một giá trị số nguyên mà đại diện giờ từ một giá trị thời gian được tạo bởi hàm TimeSerial hay TimeValue . Ví dụ, biểu thức" @@ -14627,7 +13932,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm TimeSerial. Nó msgctxt "" "03030201.xhp\n" "par_id3163798\n" -"10\n" "help.text" msgid "Print Hour(TimeSerial(12,30,41))" msgstr "In ra Hour(TimeSerial(12:30:41))" @@ -14636,7 +13940,6 @@ msgstr "In ra Hour(TimeSerial(12:30:41))" msgctxt "" "03030201.xhp\n" "par_id3155132\n" -"11\n" "help.text" msgid "returns the value 12." msgstr "trả về giá trị 12." @@ -14645,7 +13948,6 @@ msgstr "trả về giá trị 12." msgctxt "" "03030201.xhp\n" "hd_id3147348\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -14654,7 +13956,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030201.xhp\n" "par_id3146985\n" -"13\n" "help.text" msgid "Sub ExampleHour" msgstr "Sub ExampleHour" @@ -14663,7 +13964,6 @@ msgstr "Sub ExampleHour" msgctxt "" "03030201.xhp\n" "par_id3156441\n" -"14\n" "help.text" msgid "Print \"The current hour is \" & Hour( Now )" msgstr "In ra \"Giờ hiện thời là \" & Hour( Now )" @@ -14672,7 +13972,6 @@ msgstr "In ra \"Giờ hiện thời là \" & Hour( Now )" msgctxt "" "03030201.xhp\n" "par_id3153145\n" -"15\n" "help.text" msgid "End Sub" msgstr "End Sub" @@ -14697,7 +13996,6 @@ msgstr "hàm Minute" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "hd_id3155419\n" -"1\n" "help.text" msgid "Minute Function [Runtime]" msgstr "Hàm Minute [Runtime]" @@ -14706,7 +14004,6 @@ msgstr "TimeSerial hay TimeValue." @@ -14715,7 +14012,6 @@ msgstr "Trả về phút của giờ tương ứng với giá trị thời gian msgctxt "" "03030202.xhp\n" "hd_id3154758\n" -"3\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -14724,7 +14020,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3149656\n" -"4\n" "help.text" msgid "Minute (Number)" msgstr "Minute (Số)" @@ -14733,7 +14028,6 @@ msgstr "Minute (Số)" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "hd_id3148798\n" -"5\n" "help.text" msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" @@ -14742,7 +14036,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3150449\n" -"6\n" "help.text" msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" @@ -14751,7 +14044,6 @@ msgstr "Số nguyên" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "hd_id3153193\n" -"7\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -14760,7 +14052,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3153969\n" -"8\n" "help.text" msgid "Number: Numeric expression that contains the serial time value that is used to return the minute value." msgstr "Số: biểu thức số chứa giá trị thời gian dãy được dùng để trả về giá trị phút." @@ -14769,7 +14060,6 @@ msgstr "Số: biểu thức số chứa giá trị thời gian dãy msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3150869\n" -"9\n" "help.text" msgid "This function is the opposite of the TimeSerial function. It returns the minute of the serial time value that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function. For example, the expression:" msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm TimeSerial. Nó trả về phút của giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm TimeSerial hay TimeValue. Ví dụ, biểu thức:" @@ -14778,7 +14068,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm TimeSerial. Nó msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3149262\n" -"10\n" "help.text" msgid "Print Minute(TimeSerial(12,30,41))" msgstr "In ra Minute(TimeSerial(12:30:41))" @@ -14787,7 +14076,6 @@ msgstr "In ra Minute(TimeSerial(12:30:41))" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3148576\n" -"11\n" "help.text" msgid "returns the value 30." msgstr "trả về giá trị 30." @@ -14796,7 +14084,6 @@ msgstr "trả về giá trị 30." msgctxt "" "03030202.xhp\n" "hd_id3150010\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -14805,7 +14092,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3159154\n" -"13\n" "help.text" msgid "Sub ExampleMinute" msgstr "Sub ExampleMinute" @@ -14814,7 +14100,6 @@ msgstr "Sub ExampleMinute" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3146119\n" -"14\n" "help.text" msgid "MsgBox \"The current minute is \"& Minute(Now)& \".\"" msgstr "MsgBox \"Phút hiện thời là \"& Minute(Now)& \".\"" @@ -14823,7 +14108,6 @@ msgstr "MsgBox \"Phút hiện thời là \"& Minute(Now)& \".\"" msgctxt "" "03030202.xhp\n" "par_id3153726\n" -"15\n" "help.text" msgid "end sub" msgstr "end sub" @@ -15368,7 +14652,6 @@ msgstr "Ngày và Giờ của Hệ thống" msgctxt "" "03030300.xhp\n" "hd_id3154923\n" -"1\n" "help.text" msgid "System Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ của Hệ thống" @@ -15377,7 +14660,6 @@ msgstr "Error-Handling Functions" msgstr "Hàm Quản lý Lỗi" @@ -15659,7 +14940,6 @@ msgstr "hàm Err" msgctxt "" "03050200.xhp\n" "hd_id3156343\n" -"1\n" "help.text" msgid "Err Function [Runtime]" msgstr "Hàm Err [Runtime]" @@ -15814,7 +15092,6 @@ msgstr "Err được dùng trong câu lệnh quản lý lỗi để quyết định lỗi đã xảy ra và hành động sửa chữa tương ứng." @@ -15877,7 +15148,6 @@ msgstr "Hàm Err được dùng trong câu lệnh quản lý lỗi msgctxt "" "03050200.xhp\n" "hd_id3147317\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -15886,7 +15156,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03050200.xhp\n" "par_id3147426\n" -"11\n" "help.text" msgid "On Error Goto ErrorHandler REM Set up error handler" msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi" @@ -15895,7 +15164,6 @@ msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi" msgctxt "" "03050200.xhp\n" "par_id3149481\n" -"14\n" "help.text" msgid "REM Error occurs due to non-existent file" msgstr "REM Lỗi xảy ra do tập tin không tồn tại" @@ -15904,7 +15172,6 @@ msgstr "REM Lỗi xảy ra do tập tin không tồn tại" msgctxt "" "03050200.xhp\n" "par_id3145646\n" -"21\n" "help.text" msgid "MsgBox \"Error \" & Err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"At line : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"an error occurred\"" msgstr "MsgBox \"Lỗi \" & Err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"Ở dòng : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"gặp lỗi\"" @@ -15929,7 +15196,6 @@ msgstr "hàm Error" msgctxt "" "03050300.xhp\n" "hd_id3159413\n" -"1\n" "help.text" msgid "Error Function [Runtime]" msgstr "Hàm Error [Runtime]" @@ -15938,7 +15204,6 @@ msgstr "Expression: Any numeric expression that contains the error code of the error message that you want to return." msgstr "Biểu thức: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa mã lỗi của thông điệp lỗi bạn muốn trả về." @@ -16001,7 +15260,6 @@ msgstr "Biểu thức: bất cứ biểu thức thuộc số nào m msgctxt "" "03050300.xhp\n" "par_id3159254\n" -"9\n" "help.text" msgid "If no parameters are passed, the Error function returns the error message of the most recent error that occurred during program execution." msgstr "Không đưa ra tham số thì hàm Error trả về thông điệp lỗi của lỗi mới đây xảy ra trong khi thực hiện chương trình." @@ -16015,7 +15273,6 @@ msgid "On Error GoTo ... Resume Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ... [Runtime]" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "bm_id3146795\n" @@ -16139,7 +15396,6 @@ msgstr "Toán tử Lôgic" msgctxt "" "03060000.xhp\n" "hd_id3147559\n" -"1\n" "help.text" msgid "Logical Operators" msgstr "Toán tử Lôgic" @@ -16148,7 +15404,6 @@ msgstr "Mathematical Operators" msgstr "Toán tử Toán học" @@ -16959,7 +16212,6 @@ msgstr "Numeric Functions" msgstr "Hàm thuộc số" @@ -17554,7 +16804,6 @@ msgstr "Trigonometric Functions" msgstr "Hàm lượng giác" @@ -17580,7 +16828,6 @@ msgstr "Exponential and Logarithmic Functions" msgstr "Hàm số mũ và lôga" @@ -18343,7 +17588,6 @@ msgstr "Generating Random Numbers" msgstr "Tạo ra các số ngẫu nhiên" @@ -18593,7 +17836,6 @@ msgstr "Square Root Calculation" msgstr "Tính căn bậc hai" @@ -18852,7 +18092,6 @@ msgstr "Integers" msgstr "Số nguyên" @@ -18974,7 +18212,6 @@ msgstr "S msgctxt "" "03080500.xhp\n" "par_id3156152\n" -"2\n" "help.text" msgid "The following functions round values to integers." msgstr "Theo đây có những hàm làm tròn giá trị thành số nguyên." @@ -19215,7 +18452,6 @@ msgstr "Giá trị Tuyệt đối" msgctxt "" "03080600.xhp\n" "hd_id3146958\n" -"1\n" "help.text" msgid "Absolute Values" msgstr "Giá trị Tuyệt đối" @@ -19224,7 +18460,6 @@ msgstr "Expression Signs" msgstr "Dấu biểu thức" @@ -19370,7 +18604,6 @@ msgstr "Converting Numbers" msgstr "Chuyển đổi số" @@ -19564,7 +18796,6 @@ msgstr "Controlling Program Execution" msgstr "Chuyển đổi sự thực hiện chương trình" @@ -19790,7 +19020,6 @@ msgstr "Condition Statements" msgstr "Câu lệnh Điều kiện" @@ -19825,7 +19052,6 @@ msgstr "câu lệnh IIf" msgctxt "" "03090103.xhp\n" "hd_id3155420\n" -"1\n" "help.text" msgid "IIf Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh IIf [Runtime]" @@ -20116,7 +19340,6 @@ msgstr "Expression: Any expression that you want to evaluate. If the expression evaluates to True, the function returns the result of ExpressionTrue, otherwise it returns the result of ExpressionFalse." msgstr "Biểu_thức : bất cứ biểu thức nào bạn muốn ước tính. Nếu biểu thức tính là Đúng thì hàm trả về kết quả của Biểu_thức_Đúng; không thì nó trả về kết quả của Biểu_thức_Sai." @@ -20161,7 +19380,6 @@ msgstr "Biểu_thức : bất cứ biểu thức nào bạn muốn msgctxt "" "03090103.xhp\n" "par_id3150870\n" -"7\n" "help.text" msgid "ExpressionTrue, ExpressionFalse: Any expression, one of which will be returned as the function result, depending on the logical evaluation." msgstr "Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai : bất cặp cứ biểu thức nào, một của chúng sẽ được trả về làm kết quả của hàm, phụ thuộc vào sự ước tính lôgic." @@ -20178,7 +19396,6 @@ msgstr "Vòng lặp" msgctxt "" "03090200.xhp\n" "hd_id3153990\n" -"1\n" "help.text" msgid "Loops" msgstr "Vòng lặp" @@ -20187,7 +19404,6 @@ msgstr "Vòn msgctxt "" "03090200.xhp\n" "par_id3147226\n" -"2\n" "help.text" msgid "The following statements execute loops." msgstr "Theo đây có những câu lệnh thực hiện vòng lặp." @@ -20201,7 +19417,6 @@ msgid "Do...Loop Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Do...Loop [Runtime]" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "bm_id3156116\n" @@ -20554,7 +19769,6 @@ msgid "For...Next Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh For...Next [Runtime]" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "bm_id3149205\n" @@ -20878,7 +20092,6 @@ msgstr "While;vòng lặp While...Wend" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "hd_id3150400\n" -"1\n" "help.text" msgid "While...Wend Statement[Runtime]" msgstr "Câu lệnh While...Wend [Runtime]" @@ -20887,7 +20100,6 @@ msgstr " While statement. If the condition is still True, the loop is executed again." msgstr "Khi một chương trình gặp một câu lệnh While (trong khi), nó thử điều kiện. Điều kiện là Sai thì chương trình cứ trực tiếp theo câu lệnh Wend (Cuối W?). Điều kiện Đúng thì thực hiện vòng lặp đến khi chương trình tìm Wend rồi nhảy về câu lệnh While. Nếu điều kiện vẫn còn đúng, thì vòng lặp được thực hiện lần nữa." @@ -20896,7 +20108,6 @@ msgstr "Khi một chương trình gặp một câu lệnh While (tr msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3151041\n" -"3\n" "help.text" msgid "Unlike the Do...Loop statement, you cannot cancel a While...Wend loop with Exit. Never exit a While...Wend loop with GoTo, since this can cause a run-time error." msgstr "Khác với câu lệnh Do...Loop (làm...vòng lặp), bạn không thể hủy bỏ một vòng lặp While...Wend bằng Exit (thoát). Không bao giờ nên thoát khỏi một vòng lặp While...Wend dùng GoTo (đi tới), vì nó có thể gây ra lỗi lúc chạy." @@ -20905,7 +20116,6 @@ msgstr "Khác với câu lệnh Do...Loop ít chặt chẽ hơn câu lệnh While...Wend." @@ -20914,7 +20124,6 @@ msgstr "Một câu lệnh kiểu Do...Loop ít chặt chẽ hơn c msgctxt "" "03090203.xhp\n" "hd_id3155133\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -20923,7 +20132,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3147288\n" -"6\n" "help.text" msgid "While Condition [Statement] Wend" msgstr "Điều kiện While [Statement] Wend" @@ -20932,7 +20140,6 @@ msgstr "Điều kiện While [Statement] Wend" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "hd_id3153139\n" -"7\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -20941,7 +20148,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3159153\n" -"8\n" "help.text" msgid "Sub ExampleWhileWend" msgstr "Sub ExampleWhileWend" @@ -20950,7 +20156,6 @@ msgstr "Sub ExampleWhileWend" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3151114\n" -"9\n" "help.text" msgid "Dim stext As String" msgstr "Dim stext As String" @@ -20959,7 +20164,6 @@ msgstr "Dim stext As String" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3153143\n" -"10\n" "help.text" msgid "Dim iRun As Integer" msgstr "Dim iRun As Integer" @@ -20968,7 +20172,6 @@ msgstr "Dim iRun As Integer" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3155306\n" -"11\n" "help.text" msgid "sText =\"This Is a short text\"" msgstr "sText =\"Đây là một chuỗi văn bản ngắn.\"" @@ -20977,7 +20180,6 @@ msgstr "sText =\"Đây là một chuỗi văn bản ngắn.\"" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3154011\n" -"12\n" "help.text" msgid "iRun = 1" msgstr "iRun = 1" @@ -20986,7 +20188,6 @@ msgstr "iRun = 1" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3147215\n" -"13\n" "help.text" msgid "While iRun < Len(sText)" msgstr "while iRun < Len(sText)" @@ -20995,7 +20196,6 @@ msgstr "while iRun < Len(sText)" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3147427\n" -"14\n" "help.text" msgid "If Mid(sText,iRun,1 )<> \" \" Then Mid( sText ,iRun, 1, Chr( 1 + Asc( Mid(sText,iRun,1 )) )" msgstr "if Mid(sText,iRun,1 )<> \" \" then Mid( sText ,iRun, 1, Chr( 1 + Asc( Mid(sText,iRun,1 )) )" @@ -21004,7 +20204,6 @@ msgstr "if Mid(sText,iRun,1 )<> \" \" then Mid( sText ,iRun, 1, Chr( 1 + Asc( Mi msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3149665\n" -"15\n" "help.text" msgid "iRun = iRun + 1" msgstr "iRun = iRun + 1" @@ -21013,7 +20212,6 @@ msgstr "iRun = iRun + 1" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3152939\n" -"16\n" "help.text" msgid "Wend" msgstr "Wend" @@ -21022,7 +20220,6 @@ msgstr "Wend" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3153189\n" -"17\n" "help.text" msgid "MsgBox sText,0,\"Text encoded\"" msgstr "MsgBox sText,0,\"Văn bản đã mã hoá\"" @@ -21031,7 +20228,6 @@ msgstr "MsgBox sText,0,\"Văn bản đã mã hoá\"" msgctxt "" "03090203.xhp\n" "par_id3145251\n" -"18\n" "help.text" msgid "End Sub" msgstr "End Sub" @@ -21048,7 +20244,6 @@ msgstr "Nhảy" msgctxt "" "03090300.xhp\n" "hd_id3151262\n" -"1\n" "help.text" msgid "Jumps" msgstr "Nhảy" @@ -21057,7 +20252,6 @@ msgstr "Nhảycâu lệnh GoTo" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "hd_id3159413\n" -"1\n" "help.text" msgid "GoTo Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh GoTo [Runtime]" @@ -21291,7 +20484,6 @@ msgstr "Label2:" msgstr "Label2:" @@ -21363,7 +20548,6 @@ msgstr "Label2:" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3161832\n" -"10\n" "help.text" msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" @@ -21372,7 +20556,6 @@ msgstr "khối câu lệnh" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3146120\n" -"11\n" "help.text" msgid "Exit Sub" msgstr "Exit Sub" @@ -21381,7 +20564,6 @@ msgstr "Exit Sub" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3150010\n" -"12\n" "help.text" msgid "Label1:" msgstr "Label1:" @@ -21390,7 +20572,6 @@ msgstr "Label1:" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3152462\n" -"13\n" "help.text" msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" @@ -21399,7 +20580,6 @@ msgstr "khối câu lệnh" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3149664\n" -"14\n" "help.text" msgid "GoTo Label2" msgstr "GoTo Label2" @@ -21408,7 +20588,6 @@ msgstr "GoTo Label2" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3152886\n" -"15\n" "help.text" msgid "End Sub/Function" msgstr "End Sub/Function" @@ -21417,7 +20596,6 @@ msgstr "End Sub/Function" msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3152596\n" -"16\n" "help.text" msgid "Use the GoTo statement to instruct $[officename] Basic to continue program execution at another place within the procedure. The position must be indicated by a label. To set a label, assign a name, and then and end it with a colon (\":\")." msgstr "Hãy dùng câu lệnh GoTo để báo $[officename] Basic tiếp tục thực hiện chương trình ở nơi khác bên trong thủ tục đó. Vị trí phải được một nhãn ngụ ý. Để đặt một nhãn, gán một tên, sau đó kết thúc bằng một dấu hai chấm « : »." @@ -21426,7 +20604,6 @@ msgstr "Hãy dùng câu lệnh GoTo để báo $[officename] Basic msgctxt "" "03090302.xhp\n" "par_id3155416\n" -"17\n" "help.text" msgid "You cannot use the GoTo statement to jump out of a Sub or Function." msgstr "Không thể sử dụng câu lệnh GoTo để nhảy ra một chương trình con hay hàm." @@ -21435,7 +20612,6 @@ msgstr "Không thể sử dụng câu lệnh GoTo để nhảy ra m msgctxt "" "03090302.xhp\n" "hd_id3154731\n" -"19\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -21457,7 +20633,6 @@ msgid "On...GoSub Statement; On...GoTo Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh On...GoSub; câu lệnh On...GoTo [Runtime]" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "bm_id3153897\n" @@ -21589,7 +20764,6 @@ msgstr "Câu lệnh bổ sung" msgctxt "" "03090400.xhp\n" "hd_id3145316\n" -"1\n" "help.text" msgid "Further Statements" msgstr "Câu lệnh bổ sung" @@ -21598,7 +20772,6 @@ msgstr "câu lệnh Call" msgctxt "" "03090401.xhp\n" "hd_id3154422\n" -"1\n" "help.text" msgid "Call Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Call [Runtime]" @@ -21632,7 +20804,6 @@ msgstr "Name: Name of the subroutine, the function, or the DLL that you want to call" msgstr "Tên: tên của chương trình con, hàm hay DLL bạn muốn gọi." @@ -21677,7 +20844,6 @@ msgstr "Tên: tên của chương trình con, hàm hay DLL bạn mu msgctxt "" "03090401.xhp\n" "par_id3148946\n" -"7\n" "help.text" msgid "Parameter: Parameters to pass to the procedure. The type and number of parameters is dependent on the routine that is executing." msgstr "Tham số : các tham số cần gửi cho thủ tục. Kiểu và số các tham số thì phụ thuộc vào thủ tục đang thực hiện." @@ -21686,7 +20852,6 @@ msgstr "Tham số : các tham số cần gửi cho thủ tục. Ki msgctxt "" "03090401.xhp\n" "par_id3154216\n" -"8\n" "help.text" msgid "A keyword is optional when you call a procedure. If a function is executed as an expression, the parameters must be enclosed by brackets in the statement. If a DLL is called, it must first be specified in the Declare-Statement." msgstr "Một từ khoá vẫn tùy chọn khi bạn gọi một thủ tục. Nếu một hàm được thực hiện dưới dạng một biểu thức, thì các tham số phải nằm trong dấu ngoặc trong câu lệnh. Nếu một DLL được gọi, trước tiên nó phải được xác định trong Declare-Statement (câu lệnh khai báo)." @@ -21695,7 +20860,6 @@ msgstr "Một từ khoá vẫn tùy chọn khi bạn gọi một thủ tục. N msgctxt "" "03090401.xhp\n" "hd_id3125865\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -22357,7 +21521,6 @@ msgid "Rem Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Rem [Runtime]" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "bm_id3154347\n" @@ -22729,7 +21892,6 @@ msgstr "câu lệnh With" msgctxt "" "03090411.xhp\n" "hd_id3153311\n" -"1\n" "help.text" msgid "With Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh With [Runtime]" @@ -22738,7 +21900,6 @@ msgstr "End With." @@ -22747,7 +21908,6 @@ msgstr "Đặt một đối tượng nào đó thành đối tượng mặc đ msgctxt "" "03090411.xhp\n" "hd_id3156153\n" -"3\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -22756,7 +21916,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03090411.xhp\n" "par_id3145609\n" -"4\n" "help.text" msgid "With Object Statement block End With" msgstr "With Object Statement block End With" @@ -22765,7 +21924,6 @@ msgstr "With Object Statement block End With" msgctxt "" "03090411.xhp\n" "hd_id3154924\n" -"5\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -22774,7 +21932,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03090411.xhp\n" "par_id3147560\n" -"6\n" "help.text" msgid "Use With and End With if you have several properties or methods for a single object." msgstr "Dùng WithEnd With nếu bạn có vài thuộc tính hay phương pháp cho một đối tượng riêng lẻ." @@ -22959,7 +22116,6 @@ msgstr "Biến" msgctxt "" "03100000.xhp\n" "hd_id3149669\n" -"1\n" "help.text" msgid "Variables" msgstr "Biến" @@ -22968,7 +22124,6 @@ msgstr "Biếncâu lệnh DefObj" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "hd_id3149811\n" -"1\n" "help.text" msgid "DefObj Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh DefObj [Runtime]" @@ -25242,7 +24396,6 @@ msgstr "Characterrange: Letters that specify the range of variables that you want to set the default data type for." msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." @@ -25287,7 +24436,6 @@ msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3150358\n" -"7\n" "help.text" msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" @@ -25296,7 +24444,6 @@ msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc địn msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3148798\n" -"8\n" "help.text" msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ khoá : kiểu biến mặc định" @@ -25305,7 +24452,6 @@ msgstr "Từ khoá : kiểu biến mặc định" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3150769\n" -"9\n" "help.text" msgid "DefObj: Object" msgstr "DefObj: đối tượng" @@ -25314,7 +24460,6 @@ msgstr "DefObj: đối tượng" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "hd_id3156212\n" -"10\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -25323,7 +24468,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3153969\n" -"12\n" "help.text" msgid "REM Prefix definitions for variable types:" msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:" @@ -25332,7 +24476,6 @@ msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3156424\n" -"13\n" "help.text" msgid "DefBool b" msgstr "DefBool b" @@ -25341,7 +24484,6 @@ msgstr "DefBool b" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3159254\n" -"14\n" "help.text" msgid "DefDate t" msgstr "DefDate t" @@ -25350,7 +24492,6 @@ msgstr "DefDate t" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3150440\n" -"15\n" "help.text" msgid "DefDbL d" msgstr "DefDbL d" @@ -25359,7 +24500,6 @@ msgstr "DefDbL d" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3161832\n" -"16\n" "help.text" msgid "DefInt i" msgstr "DefInt i" @@ -25368,7 +24508,6 @@ msgstr "DefInt i" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3145365\n" -"17\n" "help.text" msgid "DefLng l" msgstr "DefLng l" @@ -25377,7 +24516,6 @@ msgstr "DefLng l" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3149481\n" -"18\n" "help.text" msgid "DefObj o" msgstr "DefObj o" @@ -25386,7 +24524,6 @@ msgstr "DefObj o" msgctxt "" "03101700.xhp\n" "par_id3152886\n" -"19\n" "help.text" msgid "DefVar v" msgstr "DefVar v" @@ -25520,7 +24657,6 @@ msgid "Dim Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Dim [Runtime]" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "bm_id3149812\n" @@ -26441,7 +25577,6 @@ msgid "IsNull Function [Runtime]" msgstr "Hàm IsNull [Runtime]" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "bm_id3155555\n" @@ -26653,7 +25788,6 @@ msgstr "Hàm IsObject" msgctxt "" "03102800.xhp\n" "hd_id3149346\n" -"1\n" "help.text" msgid "IsObject Function [Runtime]" msgstr "Hàm IsObject [Runtime]" @@ -26662,7 +25796,6 @@ msgstr "ObjectVar: Any variable that you want to test. If the Object variable contains an OLE object, the function returns True." msgstr "Biến_đối_tượng: bất cứ biến nào cần thử. Nếu biến đối tượng chứa một đối tượng OLE, hàm này trả về Đúng." @@ -27434,7 +26561,6 @@ msgid "TypeName Function; VarType Function[Runtime]" msgstr "Hàm TypeName; Hàm VarType [Runtime]" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "bm_id3143267\n" @@ -27731,7 +26857,6 @@ msgid "Set Statement[Runtime]" msgstr "Câu lệnh Set [Runtime]" #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "bm_id3154422\n" @@ -27831,7 +26956,6 @@ msgstr "hàm FindObject" msgctxt "" "03103800.xhp\n" "hd_id3145136\n" -"1\n" "help.text" msgid "FindObject Function [Runtime]" msgstr "Hàm FindObject [Runtime]" @@ -27840,7 +26964,6 @@ msgstr "FindPropertyObject" msgstr "Xem thêm: FindPropertyObject" @@ -27966,7 +27076,6 @@ msgstr "Xem thêm: ObjName: String that specifies the name of the object that you want to address at run-time." msgstr "ObjName: một chuỗi mà ghi rõ tên của đối tượng có địa chỉ bạn muốn đặt vào lúc chạy." @@ -28018,7 +27124,6 @@ msgstr "hàm FindPropertyObject" msgctxt "" "03103900.xhp\n" "hd_id3146958\n" -"1\n" "help.text" msgid "FindPropertyObject Function [Runtime]" msgstr "Câu lệnh FindPropertyObject [Runtime]" @@ -28027,7 +27132,6 @@ msgstr "FindObject" msgstr "Xem thêm: FindObject" @@ -28153,7 +27244,6 @@ msgstr "Xem thêm: ObjVar: Object variable that you want to dynamically define at run-time." msgstr "ObjVar: biến đối tượng bạn muốn xác định động vào lúc chạy." @@ -28189,7 +27276,6 @@ msgstr "ObjVar: biến đối tượng bạn muốn xác định đ msgctxt "" "03103900.xhp\n" "par_id3153363\n" -"20\n" "help.text" msgid "PropName: String that specifies the name of the property that you want to address at run-time." msgstr "PropName: chuỗi mà ghi rõ tên của thuộc tính có địa chỉ bạn muốn đặt vào lúc chạy." @@ -28214,7 +27300,6 @@ msgstr "hàm IsMissing" msgctxt "" "03104000.xhp\n" "hd_id3153527\n" -"1\n" "help.text" msgid "IsMissing function [Runtime]" msgstr "Hàm IsMissing [Runtime]" @@ -28223,7 +27308,6 @@ msgstr "Optional" msgstr "Xem thêm: Optional" @@ -28241,7 +27324,6 @@ msgstr "Xem thêm: ArgumentName: the name of an optional argument." msgstr "Tên_đối_số : tên của đối số còn tùy chọn." @@ -28277,7 +27356,6 @@ msgstr "Tên_đối_số : tên của đối số còn tùy chọn. msgctxt "" "03104000.xhp\n" "par_id3150398\n" -"8\n" "help.text" msgid "If the IsMissing function is called by the ArgumentName, then True is returned." msgstr "Nếu hàm IsMissing được Tên_đối_số gọi, thì trả về Đúng." @@ -28286,7 +27364,6 @@ msgstr "Nếu hàm IsMissing được Tên_đối_số gọi, thì msgctxt "" "03104000.xhp\n" "par_id3148798\n" -"9\n" "help.text" msgid "See also Examples." msgstr "Xem thêm Ví dụ." @@ -28311,7 +27388,6 @@ msgstr "hàm Optional" msgctxt "" "03104100.xhp\n" "hd_id3149205\n" -"1\n" "help.text" msgid "Optional (in Function Statement) [Runtime]" msgstr "Optional (trong câu lệnh Function) [Runtime]" @@ -28320,7 +27396,6 @@ msgstr "IsMissing" msgstr "Xem thêm: IsMissing" @@ -28338,7 +27412,6 @@ msgstr "Xem thêm: Examples." msgstr "Xem thêm Ví dụ." @@ -28408,7 +27476,6 @@ msgstr "hàm Array" msgctxt "" "03104200.xhp\n" "hd_id3150499\n" -"1\n" "help.text" msgid "Array Function [Runtime]" msgstr "Hàm Array [Runtime]" @@ -28417,7 +27484,6 @@ msgstr "DimArray" msgstr "Xem thêm DimArray" @@ -28453,7 +27516,6 @@ msgstr "Xem thêm Argument list: A list of any number of arguments that are separated by commas." msgstr "Danh_sách_đối_số : một danh sách chứa bất cứ số đối số nào định giới bằng dấu phẩy." @@ -28471,7 +27532,6 @@ msgstr "Danh_sách_đối_số : một danh sách chứa bất cứ msgctxt "" "03104200.xhp\n" "hd_id3156343\n" -"8\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -28480,7 +27540,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03104200.xhp\n" "par_id3153897\n" -"9\n" "help.text" msgid "Dim A As Variant" msgstr "Dim A As Variant" @@ -28489,7 +27548,6 @@ msgstr "Dim A As Variant" msgctxt "" "03104200.xhp\n" "par_id3153525\n" -"10\n" "help.text" msgid "A = Array(\"Fred\",\"Tom\",\"Bill\")" msgstr "A = Array(\"Tuấn\",\"Minh\",\"Trường\")" @@ -28498,7 +27556,6 @@ msgstr "A = Array(\"Tuấn\",\"Minh\",\"Trường\")" msgctxt "" "03104200.xhp\n" "par_id3150792\n" -"11\n" "help.text" msgid "Msgbox A(2)" msgstr "Msgbox A(2)" @@ -28523,7 +27580,6 @@ msgstr "hàm DimArray" msgctxt "" "03104300.xhp\n" "hd_id3150616\n" -"1\n" "help.text" msgid "DimArray Function [Runtime]" msgstr "Hàm DimArray [Runtime]" @@ -28532,7 +27588,6 @@ msgstr "Array" msgstr "Xem thêm Mảng" @@ -28568,7 +27620,6 @@ msgstr "Xem thêm Argument list: A list of any number of arguments that are separated by commas." msgstr "Danh_sách_đối_số : một danh sách chứa bất cứ số đối số nào định giới bằng dấu phẩy." @@ -28595,7 +27644,6 @@ msgstr "Danh_sách_đối_số : một danh sách chứa bất cứ msgctxt "" "03104300.xhp\n" "hd_id3150358\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -28604,10 +27652,9 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03104300.xhp\n" "par_id3154939\n" -"10\n" "help.text" -msgid "DimArray( 2, 2, 4 ) is the same as DIM a( 2, 2, 4 )" -msgstr "« DimArray( 2, 2, 4 ) » tương đương với « DIM a( 2, 2, 4 ) »" +msgid "a = DimArray( 2, 2, 4 ) is the same as DIM a( 2, 2, 4 )" +msgstr "" #: 03104400.xhp msgctxt "" @@ -28629,7 +27676,6 @@ msgstr "hàm HasUnoInterfaces" msgctxt "" "03104400.xhp\n" "hd_id3149987\n" -"1\n" "help.text" msgid "HasUnoInterfaces Function [Runtime]" msgstr "Hàm HasUnoInterfaces [Runtime]" @@ -28638,7 +27684,6 @@ msgstr "all stated Uno interfaces are supported, otherwise False is returned." msgstr "Trả về Đúng nếu hỗ trợ tất cả các giao diện Uno đã ghi rõ, không thì Sai." @@ -28656,7 +27700,6 @@ msgstr "Trả về Đúng nếu hỗ trợ tất cả các giao di msgctxt "" "03104400.xhp\n" "hd_id3150040\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -28665,7 +27708,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03104400.xhp\n" "par_id3155555\n" -"5\n" "help.text" msgid "HasUnoInterfaces( oTest, Uno-Interface-Name 1 [, Uno-Interface-Name 2, ...])" msgstr "HasUnoInterfaces( oTest, Tên_giao_diện_Uno1 [, Tên_giao_diện_Uno2, ...])" @@ -28674,7 +27716,6 @@ msgstr "HasUnoInterfaces( oTest, Tên_giao_diện_Uno1 [, Tên_giao_diện_Uno2, msgctxt "" "03104400.xhp\n" "hd_id3153345\n" -"6\n" "help.text" msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" @@ -28683,7 +27724,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:" msgctxt "" "03104400.xhp\n" "par_id3148538\n" -"7\n" "help.text" msgid "Bool" msgstr "Bool" @@ -28692,7 +27732,6 @@ msgstr "Bool" msgctxt "" "03104400.xhp\n" "hd_id3159157\n" -"8\n" "help.text" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" @@ -28701,7 +27740,6 @@ msgstr "Tham số :" msgctxt "" "03104400.xhp\n" "par_id3155419\n" -"9\n" "help.text" msgid "oTest: the Basic Uno object that you want to test." msgstr "oTest: đối tượng Uno Basic cần thử." @@ -28710,7 +27748,6 @@ msgstr "oTest: đối tượng Uno Basic cần thử." msgctxt "" "03104400.xhp\n" "par_id3149236\n" -"10\n" "help.text" msgid "Uno-Interface-Name: list of Uno interface names." msgstr " Tên_giao_diện_Uno : danh sách các tên giao diện Uno." @@ -28719,7 +27756,6 @@ msgstr " Tên_giao_diện_Uno : danh sách các tên giao diện Un msgctxt "" "03104400.xhp\n" "hd_id3147574\n" -"11\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -28728,7 +27764,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03104400.xhp\n" "par_id3149580\n" -"12\n" "help.text" msgid "bHas = HasUnoInterfaces( oTest, \"com.sun.star.beans.XIntrospection\" )" msgstr "bHas = HasUnoInterfaces( oTest, \"com.sun.star.beans.XIntrospection\" )" @@ -28881,7 +27916,6 @@ msgstr "hàm EqualUnoObjects" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "hd_id3149205\n" -"1\n" "help.text" msgid "EqualUnoObjects Function [Runtime]" msgstr "Hàm EqualUnoObjects [Runtime]" @@ -28890,7 +27924,6 @@ msgstr " same instance" msgstr "// Copy of objects -> same instance" @@ -28953,7 +27980,6 @@ msgstr "// Copy of objects -> same instance" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3154923\n" -"9\n" "help.text" msgid "oIntrospection = CreateUnoService( \"com.sun.star.beans.Introspection\" )" msgstr "oIntrospection = CreateUnoService( \"com.sun.star.beans.Introspection\" )" @@ -28962,7 +27988,6 @@ msgstr "oIntrospection = CreateUnoService( \"com.sun.star.beans.Introspection\" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3147559\n" -"10\n" "help.text" msgid "oIntro2 = oIntrospection" msgstr "oIntro2 = oIntrospection" @@ -28971,7 +27996,6 @@ msgstr "oIntro2 = oIntrospection" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3150541\n" -"11\n" "help.text" msgid "print EqualUnoObjects( oIntrospection, oIntro2 )" msgstr "print EqualUnoObjects( oIntrospection, oIntro2 )" @@ -28980,7 +28004,6 @@ msgstr "print EqualUnoObjects( oIntrospection, oIntro2 )" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3153525\n" -"12\n" "help.text" msgid "// Copy of structs as value -> new instance" msgstr "// Copy of structs as value -> new instance" @@ -28989,7 +28012,6 @@ msgstr "// Copy of structs as value -> new instance" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3154366\n" -"13\n" "help.text" msgid "Dim Struct1 as new com.sun.star.beans.Property" msgstr "Dim Struct1 as new com.sun.star.beans.Property" @@ -28998,7 +28020,6 @@ msgstr "Dim Struct1 as new com.sun.star.beans.Property" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3154348\n" -"14\n" "help.text" msgid "Struct2 = Struct1" msgstr "Struct2 = Struct1" @@ -29007,7 +28028,6 @@ msgstr "Struct2 = Struct1" msgctxt "" "03104600.xhp\n" "par_id3154125\n" -"15\n" "help.text" msgid "print EqualUnoObjects( Struct1, Struct2 )" msgstr "print EqualUnoObjects( Struct1, Struct2 )" @@ -29088,7 +28108,6 @@ msgstr "Toán tử So sánh" msgctxt "" "03110000.xhp\n" "hd_id3155555\n" -"1\n" "help.text" msgid "Comparison Operators" msgstr "Toán tử So sánh" @@ -29097,7 +28116,6 @@ msgstr "Strings" msgstr "Chuỗi" @@ -29268,7 +28284,6 @@ msgstr "Chuỗi< msgctxt "" "03120000.xhp\n" "par_id3159176\n" -"2\n" "help.text" msgid "The following functions and statements validate and return strings." msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đều thẩm tra và trả về chuỗi." @@ -29277,7 +28292,6 @@ msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đều thẩm tra và trả về msgctxt "" "03120000.xhp\n" "par_id3154285\n" -"3\n" "help.text" msgid "You can use strings to edit text within $[officename] Basic programs." msgstr "Bạn có thể sử dụng chuỗi để chỉnh sửa văn bản bên trong chương trình $[officename] Basic." @@ -29294,7 +28308,6 @@ msgstr "Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi" msgctxt "" "03120100.xhp\n" "hd_id3147443\n" -"1\n" "help.text" msgid "ASCII/ANSI Conversion in Strings" msgstr "Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi" @@ -29303,7 +28316,6 @@ msgstr "hàm CByte" msgctxt "" "03120105.xhp\n" "hd_id3156027\n" -"1\n" "help.text" msgid "CByte Function [Runtime]" msgstr "Hàm CByte [Runtime]" @@ -29785,7 +28796,6 @@ msgstr "Expression: A string or a numeric expression." msgstr "Biểu_thức: một biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số." @@ -29856,7 +28860,6 @@ msgstr "Nội dung Lặp lại" msgctxt "" "03120200.xhp\n" "hd_id3152363\n" -"1\n" "help.text" msgid "Repeating Contents" msgstr "Nội dung Lặp lại" @@ -29865,7 +28868,6 @@ msgstr "dấu và trong StarBasic" msgctxt "" "03120300.xhp\n" "hd_id3153894\n" -"1\n" "help.text" msgid "Editing String Contents" msgstr "Chỉnh Sửa Nội Dung Chuỗi" @@ -30099,7 +29100,6 @@ msgstr "hàm ConvertToURL" msgctxt "" "03120312.xhp\n" "hd_id3152801\n" -"1\n" "help.text" msgid "ConvertToURL Function [Runtime]" msgstr "Hàm ConvertToURL [Runtime]" @@ -31622,7 +30620,6 @@ msgstr "Filename: A file name as string." msgstr "Tên_tập_tin: một tên tập tin dạng chuỗi." @@ -31685,7 +30676,6 @@ msgstr "Tên_tập_tin: một tên tập tin dạng chuỗi." msgctxt "" "03120312.xhp\n" "hd_id3153361\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -31694,7 +30684,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03120312.xhp\n" "par_id3150792\n" -"10\n" "help.text" msgid "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\"" msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\"" @@ -31703,7 +30692,6 @@ msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\"" msgctxt "" "03120312.xhp\n" "par_id3154365\n" -"11\n" "help.text" msgid "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )" msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )" @@ -31712,7 +30700,6 @@ msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )" msgctxt "" "03120312.xhp\n" "par_id3151042\n" -"12\n" "help.text" msgid "print url$" msgstr "print url$" @@ -31721,7 +30708,6 @@ msgstr "print url$" msgctxt "" "03120312.xhp\n" "par_id3154909\n" -"13\n" "help.text" msgid "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )" msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )" @@ -31730,7 +30716,6 @@ msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )" msgctxt "" "03120312.xhp\n" "par_id3144762\n" -"14\n" "help.text" msgid "print systemFileAgain$" msgstr "print systemFileAgain$" @@ -31755,7 +30740,6 @@ msgstr "hàm ConvertFromURL" msgctxt "" "03120313.xhp\n" "hd_id3153894\n" -"1\n" "help.text" msgid "ConvertFromURL Function [Runtime]" msgstr "Hàm ConvertFromURL [Runtime]" @@ -31764,7 +30748,6 @@ msgstr "Filename: A file name as a string." msgstr "Tên_tập_tin: một tên tập tin dạng chuỗi." @@ -31827,7 +30804,6 @@ msgstr "Tên_tập_tin: một tên tập tin dạng chuỗi." msgctxt "" "03120313.xhp\n" "hd_id3154760\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -31836,7 +30812,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03120313.xhp\n" "par_id3148664\n" -"10\n" "help.text" msgid "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\"" msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\"" @@ -31845,7 +30820,6 @@ msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\"" msgctxt "" "03120313.xhp\n" "par_id3150541\n" -"11\n" "help.text" msgid "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )" msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )" @@ -31854,7 +30828,6 @@ msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )" msgctxt "" "03120313.xhp\n" "par_id3150792\n" -"12\n" "help.text" msgid "print url$" msgstr "print url$" @@ -31863,7 +30836,6 @@ msgstr "print url$" msgctxt "" "03120313.xhp\n" "par_id3154367\n" -"13\n" "help.text" msgid "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )" msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )" @@ -31872,7 +30844,6 @@ msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )" msgctxt "" "03120313.xhp\n" "par_id3153194\n" -"14\n" "help.text" msgid "print systemFileAgain$" msgstr "print systemFileAgain$" @@ -32001,7 +30972,6 @@ msgstr "hàm Join" msgctxt "" "03120315.xhp\n" "hd_id3149416\n" -"1\n" "help.text" msgid "Join Function [Runtime]" msgstr "Hàm Join [Runtime]" @@ -32010,7 +30980,6 @@ msgstr "Text: A string array." msgstr "Text: một mảng văn bản." @@ -32073,7 +31036,6 @@ msgstr "Text: một mảng văn bản." msgctxt "" "03120315.xhp\n" "par_id3154908\n" -"9\n" "help.text" msgid "delimiter (optional): A string character that is used to separate the substrings in the resulting string. The default delimiter is the space character. If delimiter is a string of length zero \"\", the substrings are joined without separator." msgstr "dấu tách (tùy chọn): một ký tự chuỗi được dùng để phân cách các chuỗi phụ trong chuỗi kết quả. Dấu tách mặc định là ký tự khoảng trống. Nếu dấu tách là một chuỗi có chiều dài số không « », thì các chuỗi phụ được ghép nối, không định giới." @@ -32082,7 +31044,6 @@ msgstr "dấu tách (tùy chọn): một ký tự chuỗi được msgctxt "" "03120315.xhp\n" "hd_id3154218\n" -"10\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -32099,7 +31060,6 @@ msgstr "Chình sửa Chiều dài Chuỗi" msgctxt "" "03120400.xhp\n" "hd_id3155150\n" -"1\n" "help.text" msgid "Editing String Length" msgstr "Chình sửa Chiều dài Chuỗi" @@ -32108,7 +31068,6 @@ msgstr "hàm Len" msgctxt "" "03120402.xhp\n" "hd_id3154136\n" -"1\n" "help.text" msgid "Len Function [Runtime]" msgstr "Hàm Len [Runtime]" @@ -32286,7 +31244,6 @@ msgstr "Text: Any string expression or a variable of another type." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào hoặc một biến kiểu khác." @@ -32349,7 +31300,6 @@ msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào hoặc một bi msgctxt "" "03120402.xhp\n" "hd_id3153360\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -32358,7 +31308,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03120402.xhp\n" "par_id3156214\n" -"13\n" "help.text" msgid "MsgBox Len(sText) REM Returns 9" msgstr "MsgBox Len(sText) REM trả về 9" @@ -32511,7 +31460,6 @@ msgstr "Các lệnh khác" msgctxt "" "03130000.xhp\n" "hd_id3156027\n" -"1\n" "help.text" msgid "Other Commands" msgstr "Các lệnh khác" @@ -32520,7 +31468,6 @@ msgstr "câu lệnh Beep" msgctxt "" "03130100.xhp\n" "hd_id3143284\n" -"1\n" "help.text" msgid "Beep Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Beep [Runtime]" @@ -32554,7 +31500,6 @@ msgstr "câu lệnh Wait" msgctxt "" "03130600.xhp\n" "hd_id3154136\n" -"1\n" "help.text" msgid "Wait Statement [Runtime]" msgstr "Câu lệnh Wait [Runtime]" @@ -32799,7 +31740,6 @@ msgstr "millisec: Numeric expression that contains the amount of time (in milliseconds) to wait before the program is executed." msgstr "mili-giây: biểu thức thuộc số mà chứa khoảng thời gian (theo mili-giây) cần đợi trước khi thực hiện lại chương trình." @@ -32844,7 +31780,6 @@ msgstr "mili-giây: biểu thức thuộc số mà chứa khoảng msgctxt "" "03130600.xhp\n" "hd_id3150541\n" -"7\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -32853,7 +31788,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03130600.xhp\n" "par_id3156214\n" -"13\n" "help.text" msgid "MsgBox \"\" & lTick & \" Ticks\" ,0,\"The pause lasted\"" msgstr "MsgBox \"\" & lTick & \" Nhịp\" ,0,\"Đã tạm dừng được\"" @@ -33294,7 +32228,6 @@ msgstr "hàm CreateUnoStruct" msgctxt "" "03131500.xhp\n" "hd_id3150499\n" -"1\n" "help.text" msgid "CreateUnoStruct Function [Runtime]" msgstr "Hàm CreateUnoStruct [Runtime]" @@ -33303,7 +32236,6 @@ msgstr "Creates an instance of a Uno structure type." msgstr "Tạo một thể hiện của một kiểu cấu trúc Uno." @@ -33312,7 +32244,6 @@ msgstr "Tạo một thể hiện của một kiểu cấu trúc msgctxt "" "03131500.xhp\n" "par_id3147226\n" -"3\n" "help.text" msgid "Use the following structure for your statement:" msgstr "Hãy sử dụng cấu trúc theo đây cho câu lệnh của bạn:" @@ -33321,7 +32252,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng cấu trúc theo đây cho câu lệnh của bạn:" msgctxt "" "03131500.xhp\n" "par_id3149177\n" -"4\n" "help.text" msgid "Dim oStruct as new com.sun.star.beans.Property" msgstr "Dim oStruct as new com.sun.star.beans.Property" @@ -33330,7 +32260,6 @@ msgstr "Dim oStruct as new com.sun.star.beans.Property" msgctxt "" "03131500.xhp\n" "hd_id3156153\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -33339,7 +32268,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03131500.xhp\n" "par_id3155341\n" -"6\n" "help.text" msgid "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )" msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )" @@ -33348,7 +32276,6 @@ msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )" msgctxt "" "03131500.xhp\n" "hd_id3145316\n" -"7\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -33357,7 +32284,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03131500.xhp\n" "par_id3149762\n" -"8\n" "help.text" msgid "oStruct = CreateUnoStruct( \"com.sun.star.beans.Property\" )" msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( \"com.sun.star.beans.Property\" )" @@ -33486,7 +32412,6 @@ msgstr "hàm GetProcessServiceManagerGetProcessServiceManager Function [Runtime]" msgstr "Hàm GetProcessServiceManager [Runtime]" @@ -33495,7 +32420,6 @@ msgstr "hàm CreateUnoDialog" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "hd_id3150040\n" -"1\n" "help.text" msgid "CreateUnoDialog Function [Runtime]" msgstr "Hàm CreateUnoDialog [Runtime]" @@ -33601,7 +32516,6 @@ msgstr "Examples." msgstr "See Ví dụ." @@ -33628,7 +32540,6 @@ msgstr "See V msgctxt "" "03131800.xhp\n" "hd_id3154286\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -33637,7 +32548,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3159176\n" -"6\n" "help.text" msgid "CreateUnoDialog( oDlgDesc )" msgstr "CreateUnoDialog( oDlgDesc )" @@ -33646,7 +32556,6 @@ msgstr "CreateUnoDialog( oDlgDesc )" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "hd_id3143270\n" -"7\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -33655,7 +32564,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3159157\n" -"8\n" "help.text" msgid "' Get dialog description from the dialog library" msgstr "' Lấy mô tả hộp thoại từ thư viện hộp thoại" @@ -33664,7 +32572,6 @@ msgstr "' Lấy mô tả hộp thoại từ thư viện hộp thoại" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3149234\n" -"9\n" "help.text" msgid "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1" msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1" @@ -33673,7 +32580,6 @@ msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3154923\n" -"10\n" "help.text" msgid "' generate \"live\" dialog" msgstr "' tạo hộp thoại « động »" @@ -33682,7 +32588,6 @@ msgstr "' tạo hộp thoại « động »" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3149670\n" -"11\n" "help.text" msgid "oDlgControl = CreateUnoDialog( oDlgDesc )" msgstr "oDlgControl = CreateUnoDialog( oDlgDesc )" @@ -33691,7 +32596,6 @@ msgstr "oDlgControl = CreateUnoDialog( oDlgDesc )" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3148550\n" -"12\n" "help.text" msgid "' display \"live\" dialog" msgstr "' hiển thị hộp thoại « động »" @@ -33700,7 +32604,6 @@ msgstr "' hiển thị hộp thoại « động »" msgctxt "" "03131800.xhp\n" "par_id3154072\n" -"13\n" "help.text" msgid "oDlgControl.execute" msgstr "oDlgControl.execute" @@ -33725,7 +32628,6 @@ msgstr "hàm GlobalScopehệ th msgctxt "" "03131900.xhp\n" "hd_id3150682\n" -"1\n" "help.text" msgid "GlobalScope [Runtime]" msgstr "Hàm GlobalScope [Runtime]" @@ -33734,7 +32636,6 @@ msgstr "BasicLibraries." msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là BasicLibraries." @@ -33779,7 +32676,6 @@ msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là DialogLibraries." msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là DialogLibraries." @@ -33797,7 +32692,6 @@ msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là GlobalScope." msgstr "Cả hai đối tượng thư viện LibraryContainer tồn tại ở mức ứng dụng và bên trong mọi tài liệu. Trong mã Basic của tài liệu, các đối tượng thư viện của tài liệu đó được tự động dùng. Muốn gọi các đối tượng thư viện toàn cục từ bên trong một tài liệu, thì bạn cần phải sử dụng từ khoá GlobalScope (phạm vi toàn cục)." @@ -33806,7 +32700,6 @@ msgstr "Cả hai đối tượng thư viện LibraryContainer tồn tại ở m msgctxt "" "03131900.xhp\n" "hd_id3148920\n" -"10\n" "help.text" msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" @@ -33815,7 +32708,6 @@ msgstr "Cú pháp:" msgctxt "" "03131900.xhp\n" "par_id3149203\n" -"11\n" "help.text" msgid "GlobalScope" msgstr "GlobalScope" @@ -33824,7 +32716,6 @@ msgstr "GlobalScope" msgctxt "" "03131900.xhp\n" "hd_id3154685\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -33833,7 +32724,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "03131900.xhp\n" "par_id3154124\n" -"13\n" "help.text" msgid "Example in the document Basic" msgstr "Ví dụ trong mã Basic của tài liệu" @@ -33842,7 +32732,6 @@ msgstr "Ví dụ trong mã Basic của tài liệu" msgctxt "" "03131900.xhp\n" "par_id3158408\n" -"14\n" "help.text" msgid "' calling Dialog1 in the document library Standard" msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog1 trong thư viện tài liệu tiêu chuẩn Standard" @@ -33851,7 +32740,6 @@ msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog1 trong thư viện tài liệu tiêu msgctxt "" "03131900.xhp\n" "par_id3125865\n" -"15\n" "help.text" msgid "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1" msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1" @@ -33860,7 +32748,6 @@ msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1" msgctxt "" "03131900.xhp\n" "par_id3154910\n" -"16\n" "help.text" msgid "' calling Dialog2 in the application library Library1" msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog2 trong thư viện ứng dụng Library1" @@ -33869,7 +32756,6 @@ msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog2 trong thư viện ứng dụng Libra msgctxt "" "03131900.xhp\n" "par_id3156424\n" -"17\n" "help.text" msgid "oDlgDesc = GlobalScope.DialogLibraries.Library1.Dialog2" msgstr "oDlgDesc = GlobalScope.DialogLibraries.Library1.Dialog2" @@ -34190,7 +33076,6 @@ msgstr "hàm GetGuiType" msgctxt "" "03132100.xhp\n" "hd_id3155310\n" -"1\n" "help.text" msgid "GetGuiType Function [Runtime]" msgstr "Hàm GetGuiType [Runtime]" @@ -34199,7 +33084,6 @@ msgstr "hàm CreateUnoValue" msgctxt "" "03132300.xhp\n" "hd_id3150682\n" -"1\n" "help.text" msgid "CreateUnoValue Function [Runtime]" msgstr "Hàm CreateUnoValue [Runtime]" @@ -34395,7 +33268,6 @@ msgstr "sự kiện;liên kết đến đối tượngMacro" msgstr "Vĩ lệnh" @@ -34605,7 +33468,6 @@ msgstr "Vĩ l msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153748\n" -"2\n" "help.text" msgid "Choose the macro that you want to execute when the selected graphic, frame, or OLE object is selected. Depending on the object that is selected, the function is either found on the Macro tab of the Object dialog, or in the Assign Macro dialog." msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện một khi lựa chọn đồ họa, khung hay đối tượng OLE thích hợp. Phụ thuộc vào đối tượng được chọn, hàm này nằm hoặc trên thẻ Vĩ lệnh của hộp thoại Đối tượng, hoặc trong hộp thoại Gán vĩ lệnh." @@ -34614,7 +33476,6 @@ msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện một msgctxt "" "05060700.xhp\n" "hd_id3150503\n" -"3\n" "help.text" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" @@ -34623,7 +33484,6 @@ msgstr "Sự kiện" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3149763\n" -"4\n" "help.text" msgid "Lists the events that are relevant to the macros that are currently assigned to the selected object." msgstr "Liệt kê các sự kiện thích hợp với những vĩ lệnh hiện thời được gán cho đối tượng đã chọn." @@ -34632,7 +33492,6 @@ msgstr "Liệt kê các sự k msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150670\n" -"23\n" "help.text" msgid "The following table describes the macros and the events that can by linked to objects in your document:" msgstr "Bảng theo đây diễn tả những vĩ lệnh và sự kiện có thể được liên kết đến đối tượng trong tài liệu của bạn:" @@ -34641,7 +33500,6 @@ msgstr "Bảng theo đây diễn tả những vĩ lệnh và sự kiện có th msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153360\n" -"24\n" "help.text" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" @@ -34650,7 +33508,6 @@ msgstr "Sự kiện" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154365\n" -"25\n" "help.text" msgid "Event trigger" msgstr "Bộ kích hoạt sự kiện" @@ -34659,7 +33516,6 @@ msgstr "Bộ kích hoạt sự kiện" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3159149\n" -"26\n" "help.text" msgid "OLE object" msgstr "Đối tượng OLE" @@ -34668,7 +33524,6 @@ msgstr "Đối tượng OLE" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3148451\n" -"27\n" "help.text" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" @@ -34677,7 +33532,6 @@ msgstr "Đồ họa" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3125863\n" -"28\n" "help.text" msgid "Frame" msgstr "Khung" @@ -34686,7 +33540,6 @@ msgstr "Khung" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154216\n" -"29\n" "help.text" msgid "AutoText" msgstr "Tốc ký" @@ -34695,7 +33548,6 @@ msgstr "Tốc ký" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3145785\n" -"30\n" "help.text" msgid "ImageMap area" msgstr "Vùng sơ đồ ảnh" @@ -34704,7 +33556,6 @@ msgstr "Vùng sơ đồ ảnh" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153138\n" -"31\n" "help.text" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" @@ -34713,7 +33564,6 @@ msgstr "Siêu liên kết" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3155306\n" -"32\n" "help.text" msgid "Click object" msgstr "Nhấn vào đối tượng" @@ -34722,7 +33572,6 @@ msgstr "Nhấn vào đối tượng" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3152460\n" -"33\n" "help.text" msgid "Object is selected." msgstr "Đối tượng được chọn." @@ -34731,7 +33580,6 @@ msgstr "Đối tượng được chọn." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147348\n" -"34\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34740,7 +33588,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147426\n" -"35\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34749,7 +33596,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153951\n" -"36\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34758,7 +33604,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150116\n" -"37\n" "help.text" msgid "Mouse over object" msgstr "Chuột trên đối tượng" @@ -34767,7 +33612,6 @@ msgstr "Chuột trên đối tượng" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3145253\n" -"38\n" "help.text" msgid "Mouse moves over the object." msgstr "Chuột đi ở trên đối tượng." @@ -34776,7 +33620,6 @@ msgstr "Chuột đi ở trên đối tượng." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3144765\n" -"39\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34785,7 +33628,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153418\n" -"40\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34794,7 +33636,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153948\n" -"41\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34803,7 +33644,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3145652\n" -"42\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34812,7 +33652,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3155066\n" -"43\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34821,7 +33660,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3155446\n" -"44\n" "help.text" msgid "Trigger Hyperlink" msgstr "Kích hoạt siêu liên kết" @@ -34830,7 +33668,6 @@ msgstr "Kích hoạt siêu liên kết" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154756\n" -"45\n" "help.text" msgid "Hyperlink assigned to the object is clicked." msgstr "Siêu liên kết được gán cho đối tượng được nhấn vào." @@ -34839,7 +33676,6 @@ msgstr "Siêu liên kết được gán cho đối tượng được nhấn vào msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150042\n" -"46\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34848,7 +33684,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3151252\n" -"47\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34857,7 +33692,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147344\n" -"48\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34866,7 +33700,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3146920\n" -"49\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34875,7 +33708,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3159333\n" -"50\n" "help.text" msgid "Mouse leaves object" msgstr "Chuột rời đối tượng" @@ -34884,7 +33716,6 @@ msgstr "Chuột rời đối tượng" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147003\n" -"51\n" "help.text" msgid "Mouse moves off of the object." msgstr "Chuột đi ra đối tượng." @@ -34893,7 +33724,6 @@ msgstr "Chuột đi ra đối tượng." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3151278\n" -"52\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34902,7 +33732,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3145257\n" -"53\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34911,7 +33740,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154122\n" -"54\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34920,7 +33748,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3156139\n" -"55\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34929,7 +33756,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3149036\n" -"56\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34938,7 +33764,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150785\n" -"57\n" "help.text" msgid "Graphics load successful" msgstr "Đồ họa đã được nạp." @@ -34947,7 +33772,6 @@ msgstr "Đồ họa đã được nạp." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153705\n" -"58\n" "help.text" msgid "Graphics are loaded successfully." msgstr "Đồ họa đã lãi được nạp thành công." @@ -34956,7 +33780,6 @@ msgstr "Đồ họa đã lãi được nạp thành công." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150343\n" -"59\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34965,7 +33788,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150202\n" -"60\n" "help.text" msgid "Graphics load terminated" msgstr "Việc nạp đồ họa bị kết thúc" @@ -34974,7 +33796,6 @@ msgstr "Việc nạp đồ họa bị kết thúc" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3145584\n" -"61\n" "help.text" msgid "Loading of graphics is stopped by the user (for example, when downloading the page)." msgstr "Tiến trình nạp đồ họa bị người dùng dừng (v.d. trong khi tải xuống trang Web)." @@ -34983,7 +33804,6 @@ msgstr "Tiến trình nạp đồ họa bị người dùng dừng (v.d. trong k msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154259\n" -"62\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -34992,7 +33812,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3155089\n" -"63\n" "help.text" msgid "Graphics load faulty" msgstr "Việc nạp đồ họa bị lỗi" @@ -35001,7 +33820,6 @@ msgstr "Việc nạp đồ họa bị lỗi" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153307\n" -"64\n" "help.text" msgid "Graphics not successfully loaded, for example, if a graphic was not found." msgstr "Đồ họa không nạp được, v.d. nếu không tìm thấy." @@ -35010,7 +33828,6 @@ msgstr "Đồ họa không nạp được, v.d. nếu không tìm thấy." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3148840\n" -"65\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35019,7 +33836,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154533\n" -"66\n" "help.text" msgid "Input of alpha characters" msgstr "Nhập các ký tự alpha" @@ -35028,7 +33844,6 @@ msgstr "Nhập các ký tự alpha" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3155266\n" -"67\n" "help.text" msgid "Text is entered from the keyboard." msgstr "Văn bản được gõ bằng bàn phím." @@ -35037,7 +33852,6 @@ msgstr "Văn bản được gõ bằng bàn phím." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3144768\n" -"68\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35046,7 +33860,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3145659\n" -"69\n" "help.text" msgid "Input of non-alpha characters" msgstr "Nhập các ký tự khác alpha" @@ -35055,7 +33868,6 @@ msgstr "Nhập các ký tự khác alpha" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3151131\n" -"70\n" "help.text" msgid "Nonprinting characters are entered from the keyboard, for example, tabs and line breaks." msgstr "Các ký tự không thể in được gõ bằng bàn phím, v.d. dấu cách tab và ký tự ngắt dòng." @@ -35064,7 +33876,6 @@ msgstr "Các ký tự không thể in được gõ bằng bàn phím, v.d. dấu msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3159206\n" -"71\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35073,7 +33884,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150405\n" -"72\n" "help.text" msgid "Resize frame" msgstr "Đổi cỡ khung" @@ -35082,7 +33892,6 @@ msgstr "Đổi cỡ khung" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153972\n" -"73\n" "help.text" msgid "Frame is resized with the mouse." msgstr "Khung có kích cỡ được thay đổi bằng con chuột." @@ -35091,7 +33900,6 @@ msgstr "Khung có kích cỡ được thay đổi bằng con chuột." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3152873\n" -"74\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35100,7 +33908,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3148900\n" -"75\n" "help.text" msgid "Move frame" msgstr "Di chuyển khung" @@ -35109,7 +33916,6 @@ msgstr "Di chuyển khung" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154767\n" -"76\n" "help.text" msgid "Frame is moved with the mouse." msgstr "Khung được di chuyển bằng con chuột." @@ -35118,7 +33924,6 @@ msgstr "Khung được di chuyển bằng con chuột." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3155914\n" -"77\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35127,7 +33932,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3153010\n" -"78\n" "help.text" msgid "Before inserting AutoText" msgstr "Trước khi chèn tốc ký" @@ -35136,7 +33940,6 @@ msgstr "Trước khi chèn tốc ký" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147515\n" -"79\n" "help.text" msgid "Before a text block is inserted." msgstr "Trước khi chèn một khối văn bản." @@ -35145,7 +33948,6 @@ msgstr "Trước khi chèn một khối văn bản." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3151191\n" -"80\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35154,7 +33956,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150956\n" -"81\n" "help.text" msgid "After inserting AutoText" msgstr "Sau khi chèn tốc ký" @@ -35163,7 +33964,6 @@ msgstr "Sau khi chèn tốc ký" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147502\n" -"82\n" "help.text" msgid "After a text block is inserted." msgstr "Sau khi chèn một khối văn bản." @@ -35172,7 +33972,6 @@ msgstr "Sau khi chèn một khối văn bản." msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147555\n" -"83\n" "help.text" msgid "x" msgstr "" @@ -35181,7 +33980,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "hd_id3153958\n" -"5\n" "help.text" msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" @@ -35190,7 +33988,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3150432\n" -"6\n" "help.text" msgid "Choose the macro that you want to execute when the selected event occurs." msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện khi sự kiện đã chọn có xảy ra." @@ -35199,7 +33996,6 @@ msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện khi sự kiện đã c msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147296\n" -"84\n" "help.text" msgid "Frames allow you to link events to a function, so that the function can determine if it processes the event or $[officename] Writer." msgstr "Khung cho phép bạn liên kết sự kiện đến một hàm, để hàm đó quyết định nếu nó nên xử lý sự kiện, hay $[officename] Writer." @@ -35208,7 +34004,6 @@ msgstr "Khung cho phép bạn liên kết sự kiện đến một hàm, để h msgctxt "" "05060700.xhp\n" "hd_id3155587\n" -"7\n" "help.text" msgid "Category" msgstr "Phân loại" @@ -35217,7 +34012,6 @@ msgstr "Phân loại" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3154068\n" -"8\n" "help.text" msgid "Lists the open $[officename] documents and applications. Click the name of the location where you want to save the macros." msgstr "Liệt kê các tài liệu và ứng dụng kiểu $[officename] còn mở. Nhấn vào thư mục vào đó bạn muốn lưu các vĩ lệnh." @@ -35226,7 +34020,6 @@ msgstr "Liệt kê các tài li msgctxt "" "05060700.xhp\n" "hd_id3149744\n" -"9\n" "help.text" msgid "Macro name" msgstr "Tên vĩ lệnh" @@ -35235,7 +34028,6 @@ msgstr "Tên vĩ lệnh" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3151391\n" -"10\n" "help.text" msgid "Lists the available macros. Click the macro that you want to assign to the selected object." msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh sẵn sàng. Nhấn vào vĩ lệnh bạn muốn gán cho đối tượng đã chọn." @@ -35244,7 +34036,6 @@ msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh msgctxt "" "05060700.xhp\n" "hd_id3159260\n" -"11\n" "help.text" msgid "Assign" msgstr "Gán" @@ -35253,7 +34044,6 @@ msgstr "Gán" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3147406\n" -"12\n" "help.text" msgid "Assigns the selected macro to the specified event. The assigned macro's entries are set after the event." msgstr "Gán vĩ lệnh đã chọn cho sự kiện đã ghi rõ. Các mục nhập của vĩ lệnh đã gán sẽ được đặt sau sự kiện." @@ -35262,7 +34052,6 @@ msgstr "Gán vĩ msgctxt "" "05060700.xhp\n" "hd_id3150533\n" -"15\n" "help.text" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" @@ -35271,7 +34060,6 @@ msgstr "Bỏ" msgctxt "" "05060700.xhp\n" "par_id3166456\n" -"16\n" "help.text" msgid "Removes the macro that is assigned to the selected item." msgstr "Gỡ bỏ vĩ lệnh được gán cho mục đã chọn." @@ -35280,7 +34068,6 @@ msgstr "Select the macro that you want to assign." msgstr "Lựa chọn vĩ lệnh bạn muốn gán." @@ -35322,7 +34108,6 @@ msgstr "bàn phím;trong IDEph msgctxt "" "keys.xhp\n" "hd_id3154760\n" -"1\n" "help.text" msgid "Keyboard Shortcuts in the Basic IDE" msgstr "Phím tắt trong IDE Basic" @@ -35331,7 +34116,6 @@ msgstr "watch for the variable at the cursor" msgstr "Bắt đầu theo dõi biến dưới con trỏ." @@ -35403,7 +34180,6 @@ msgstr "Bắt đầu one statement" msgstr "Bước đơn giống như với F8, nhưng một cuộc gọi hàm được thấy chỉ là một câu lệnh." @@ -35439,7 +34212,6 @@ msgstr "Bước đơn giống như với F8, nhưng một cuộc gọi hàm đư msgctxt "" "keys.xhp\n" "par_id3153764\n" -"16\n" "help.text" msgid "Shift+F8" msgstr "Shift+F8" @@ -35448,7 +34220,6 @@ msgstr "Shift+F8" msgctxt "" "keys.xhp\n" "par_id3150323\n" -"17\n" "help.text" msgid "Set or remove a breakpoint at the current line or all breakpoints in the current selection" msgstr "Đặt hay gỡ bỏ một điểm ngắt ở dòng hiện tại, hoặc tất cả các điểm ngắt trong phần hiện tại." @@ -35457,7 +34228,6 @@ msgstr "Đặt hay gỡ bỏ một CommandCtrl+Q, also from outside of the Basic IDE. If you are inside the Basic IDE and the macro halts at a breakpoint, Shift+CommandCtrl+Q stops execution of the macro, but you can recognize this only after the next F5, F8, or Shift+F8." msgstr "Vĩ lệnh đang chạy có thể được dừng bằng tổ hợp phím Shift+CommandCtrl+Q, hay từ bên ngoài của giao diện Basic. Nếu bạn đang ở trong giao diện của Basic và vĩ lệnh ngừng tại một điểm dừng, Shift+CommandCtrl+Q sẽ ngừng việc thực thi của vĩ lệnh, nhưng điều này chỉ có thể nhận thấy rõ nếu bạn bấm tiếp F5, F8, hay Shift+F8." @@ -35509,7 +34276,6 @@ msgstr "thanh công cụ; IDE BasicMacro Toolbar" msgstr "Thanh công cụ Vĩ lệnh" @@ -35518,7 +34284,6 @@ msgstr "The Macro Toolbar contains commands to create, edit, and run macros." msgstr "Thanh công cụ Vĩ lệnh chứa các chức năng để tạo, chỉnh sửa và chạy vĩ lệnh." @@ -35535,7 +34300,6 @@ msgstr "Trợ giúp $[officename] Basic" msgctxt "" "main0601.xhp\n" "hd_id3154232\n" -"1\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME Basic Help" msgstr "Trợ giúp %PRODUCTNAME Basic" @@ -35544,7 +34308,6 @@ msgstr "http://api.libreoffice.org" msgstr "" @@ -35553,7 +34316,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0601.xhp\n" "par_id3147226\n" -"10\n" "help.text" msgid "This help section explains the most common runtime functions of %PRODUCTNAME Basic. For more in-depth information please refer to the OpenOffice.org BASIC Programming Guide on the Wiki." msgstr "" @@ -35562,7 +34324,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0601.xhp\n" "hd_id3146957\n" -"9\n" "help.text" msgid "Working with %PRODUCTNAME Basic" msgstr "Làm việc với %PRODUCTNAME Basic" @@ -35571,7 +34332,6 @@ msgstr "Làm việc với %PRODUCTNAME Basic" msgctxt "" "main0601.xhp\n" "hd_id3148473\n" -"7\n" "help.text" msgid "Help about the Help" msgstr "Trợ giúp về Trợ giúp" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po index 807cb10eb49..7fc50695a09 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2015-04-22 23:39+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:26+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:13+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1462198433.000000\n" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -35,7 +36,6 @@ msgstr "vĩ lệnh; IDE BasicID msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3145786\n" -"1\n" "help.text" msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" @@ -44,7 +44,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3152886\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens the Macro dialog, where you can create, edit, organize, and run $[officename] Basic macros." msgstr "" @@ -53,7 +52,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3154145\n" -"3\n" "help.text" msgid "Macro name" msgstr "Tên vĩ lệnh" @@ -62,7 +60,6 @@ msgstr "Tên vĩ lệnh" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3151116\n" -"4\n" "help.text" msgid "Displays the name of the selected macro. To create or to change the name of a macro, enter a name here." msgstr "" @@ -71,7 +68,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3153729\n" -"7\n" "help.text" msgid "Macro from / Save macro in" msgstr "Vĩ lệnh từ / Lưu vĩ lệnh vào" @@ -80,7 +76,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh từ / Lưu vĩ lệnh vào" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3153190\n" -"8\n" "help.text" msgid "Lists the libraries and the modules where you can open or save your macros. To save a macro with a particular document, open the document, and then open this dialog." msgstr "Liệt kê các thư viện và mô-đun nơi bạn có thể mở hay lưu vĩ lệnh. Để lưu vĩ lệnh cùng với một tài liệu nào đó, mở tài liệu rồi mở hộp thoại này." @@ -89,7 +84,6 @@ msgstr "Liệt kê các thư viện và mô-đu msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3146975\n" -"11\n" "help.text" msgid "Run / Save" msgstr "Chạy / Lưu" @@ -98,7 +92,6 @@ msgstr "Chạy / Lưu" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3154791\n" -"12\n" "help.text" msgid "Runs or saves the current macro." msgstr "" @@ -107,7 +100,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3153158\n" -"15\n" "help.text" msgid "Assign" msgstr "Gán" @@ -116,7 +108,6 @@ msgstr "Gán" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3149961\n" -"16\n" "help.text" msgid "Opens the Customize dialog, where you can assign the selected macro to a menu command, a toolbar, or an event." msgstr "" @@ -125,7 +116,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3145799\n" -"17\n" "help.text" msgid "Edit" msgstr "Sửa" @@ -134,7 +124,6 @@ msgstr "Sửa" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3147127\n" -"18\n" "help.text" msgid "Starts the $[officename] Basic editor and opens the selected macro for editing." msgstr "" @@ -143,7 +132,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3149400\n" -"19\n" "help.text" msgid "New/Delete" msgstr "Mới/Xoá" @@ -152,7 +140,6 @@ msgstr "Mới/Xoá" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3155602\n" -"61\n" "help.text" msgid "Creates a new macro, or deletes the selected macro." msgstr "" @@ -161,7 +148,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3149124\n" -"20\n" "help.text" msgid "To create a new macro, select the \"Standard\" module in the Macro from list, and then click New." msgstr "Để tạo một vĩ lệnh mới, chọn mô-đun Chuẩn trong danh sách Vĩ lệnh từ, sau đó nhấn vào nút Mới." @@ -170,7 +156,6 @@ msgstr "Để tạo một vĩ lệnh mới, chọn mô-đun Chuẩn msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3150749\n" -"21\n" "help.text" msgid "To delete a macro, select it, and then click Delete." msgstr "Để xoá vĩ lệnh, chọn nó rồi nhấn vào nút Xoá." @@ -179,7 +164,6 @@ msgstr "Để xoá vĩ lệnh, chọn nó rồi nhấn vào nút XoáOpens the Macro Organizer dialog, where you can add, edit, or delete existing macro modules, dialogs, and libraries." msgstr "Mở hộp thoại Tổ chức Vĩ lệnh, trong đó bạn có thể thêm, chỉnh sửa hay xoá các mô-đun vĩ lệnh, hộp thoại và thư viện đã tồn tại." @@ -197,7 +180,6 @@ msgstr "Mở hộp msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3166447\n" -"29\n" "help.text" msgid "Module/Dialog" msgstr "Mô-đun/Hộp thoại" @@ -206,7 +188,6 @@ msgstr "Mô-đun/Hộp thoại" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3155959\n" -"30\n" "help.text" msgid "Lists the existing macros and dialogs." msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh và hộp thoại đều đã tồn tại." @@ -215,7 +196,6 @@ msgstr "Liệt kê các v msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3149922\n" -"31\n" "help.text" msgid "You can drag-and-drop a module or a dialog between libraries." msgstr "Cũng có thể kéo thả mô-đun hay hộp thoại giữa hai thư viện khác nhau." @@ -224,7 +204,6 @@ msgstr "Cũng có thể kéo thả mô-đun hay hộp thoại giữa hai thư vi msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3159333\n" -"33\n" "help.text" msgid "To copy a dialog or a module, hold down the CommandCtrl key while you drag-and-drop." msgstr "Để sao chép một hộp thoại hay mô-đun, ấn giữ phím CommandCtrl trong khi kéo thả." @@ -233,7 +212,6 @@ msgstr "Để sao chép một hộp thoại hay mô-đun, ấn giữ phím Opens the selected macro or dialog for editing." msgstr "Mở vĩ lệnh hay hộp thoại đã chọn để chỉnh sửa." @@ -251,7 +228,6 @@ msgstr "Mở vĩ lệnh hay h msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3151214\n" -"36\n" "help.text" msgid "New" msgstr "Mới" @@ -260,7 +236,6 @@ msgstr "Mới" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3154202\n" -"37\n" "help.text" msgid "Creates a new module." msgstr "Tạo một mô-đun mới." @@ -269,7 +244,6 @@ msgstr "Tạo một mô- msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3153269\n" -"40\n" "help.text" msgid "Creates a new dialog." msgstr "" @@ -278,7 +252,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3154587\n" -"42\n" "help.text" msgid "Libraries tab page" msgstr "Trang thẻ Thư viện" @@ -287,7 +260,6 @@ msgstr "Trang thẻ Thư viện" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3153705\n" -"43\n" "help.text" msgid "Lets you manage the macro libraries." msgstr "" @@ -296,7 +268,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3145259\n" -"44\n" "help.text" msgid "Location" msgstr "Vị trí" @@ -305,7 +276,6 @@ msgstr "Vị trí" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3153234\n" -"45\n" "help.text" msgid "Select the location containing the macro libraries that you want to organize." msgstr "Chọn vị trí của thư mục chứa các thư viện vĩ lệnh bạn muốn tổ chức." @@ -314,7 +284,6 @@ msgstr "Chọn vị trí c msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3148460\n" -"46\n" "help.text" msgid "Library" msgstr "Thư viện" @@ -323,7 +292,6 @@ msgstr "Thư viện" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3150828\n" -"47\n" "help.text" msgid "Lists the macro libraries in the chosen location." msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh ở vị trí đã chọn." @@ -332,7 +300,6 @@ msgstr "Liệt kê các vĩ l msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3145134\n" -"48\n" "help.text" msgid "Edit" msgstr "Sửa" @@ -341,7 +308,6 @@ msgstr "Sửa" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3150518\n" -"49\n" "help.text" msgid "Opens the $[officename] Basic editor so that you can modify the selected library." msgstr "Mở trình soạn thảo Basic của $[officename], để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn." @@ -350,7 +316,6 @@ msgstr "Mở trình soạn thả msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3150371\n" -"50\n" "help.text" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" @@ -359,7 +324,6 @@ msgstr "Mật khẩu" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3166430\n" -"51\n" "help.text" msgid "Assigns or edits the password for the selected library. \"Standard\" libraries cannot have a password." msgstr "Gán hay chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn. Thư viện kiểu Chuẩn không thể có mật khẩu." @@ -368,7 +332,6 @@ msgstr "Gán hay chỉnh s msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3154372\n" -"52\n" "help.text" msgid "New" msgstr "Mới" @@ -377,7 +340,6 @@ msgstr "Mới" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3145387\n" -"53\n" "help.text" msgid "Creates a new library." msgstr "Tạo một thư viện mới." @@ -386,7 +348,6 @@ msgstr "Tạo một thư viện m msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3154259\n" -"56\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -395,7 +356,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3156169\n" -"57\n" "help.text" msgid "Enter a name for the new module, dialog, or library." msgstr "Gõ tên cho mô-đun, hộp thoại hay thư viện." @@ -404,7 +364,6 @@ msgstr "Gõ tên ch msgctxt "" "06130000.xhp\n" "hd_id3151183\n" -"54\n" "help.text" msgid "Append" msgstr "Phụ thêm" @@ -413,7 +372,6 @@ msgstr "Phụ thêm" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3155126\n" -"55\n" "help.text" msgid "Locate that $[officename] Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." msgstr "Hãy tìm thư viện Basic $[officename] bạn muốn thêm vào danh sách hiện thời, sau đó nhấn vào nút Mở." @@ -430,7 +388,6 @@ msgstr "Đổi mật khẩu" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "hd_id3159399\n" -"1\n" "help.text" msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" @@ -439,7 +396,6 @@ msgstr "Đổi mật khẩu" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "par_id3150276\n" -"2\n" "help.text" msgid "Protects the selected library with a password. You can enter a new password, or change the current password." msgstr "Bảo vệ thư viện đã chọn bằng mật khẩu. Bạn có thể gõ mật khẩu mới, hoặc thay đổi mật khẩu hiện thời." @@ -448,7 +404,6 @@ msgstr "Bảo vệ thư viện đã msgctxt "" "06130100.xhp\n" "hd_id3154285\n" -"3\n" "help.text" msgid "Old password" msgstr "Mật khẩu cũ" @@ -457,7 +412,6 @@ msgstr "Mật khẩu cũ" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "hd_id3153665\n" -"4\n" "help.text" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" @@ -466,7 +420,6 @@ msgstr "Mật khẩu" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "par_id3155628\n" -"5\n" "help.text" msgid "Enter the current password for the selected library." msgstr "Gõ mật khẩu hiện thời cho thư viện đã chọn." @@ -475,7 +428,6 @@ msgstr "Gõ mật khẩu hiện thời msgctxt "" "06130100.xhp\n" "hd_id3153126\n" -"6\n" "help.text" msgid "New password" msgstr "Mật khẩu mới" @@ -484,7 +436,6 @@ msgstr "Mật khẩu mới" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "hd_id3153628\n" -"7\n" "help.text" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" @@ -493,7 +444,6 @@ msgstr "Mật khẩu" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "par_id3159413\n" -"8\n" "help.text" msgid "Enter a new password for the selected library." msgstr "Gõ một mật khẩu mới cho thư viện đã chọn." @@ -502,7 +452,6 @@ msgstr "Gõ một mật khẩu mới c msgctxt "" "06130100.xhp\n" "hd_id3148947\n" -"9\n" "help.text" msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" @@ -511,7 +460,6 @@ msgstr "Xác nhận" msgctxt "" "06130100.xhp\n" "par_id3149457\n" -"10\n" "help.text" msgid "Repeat the new password for the selected library." msgstr "Gõ lần nữa mật khẩu mới cho thư viện đã chọn." @@ -536,7 +484,6 @@ msgstr "thư viện; thêmchèn msgctxt "" "06130500.xhp\n" "hd_id3150502\n" -"1\n" "help.text" msgid "Append libraries" msgstr "Phụ thêm thư viện" @@ -545,7 +492,6 @@ msgstr "Phụ thêm thư viện" msgctxt "" "06130500.xhp\n" "par_id3154840\n" -"2\n" "help.text" msgid "Locate that %PRODUCTNAME Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." msgstr "" @@ -554,7 +500,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130500.xhp\n" "hd_id3149119\n" -"3\n" "help.text" msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" @@ -563,7 +508,6 @@ msgstr "Tên tập tin:" msgctxt "" "06130500.xhp\n" "par_id3147102\n" -"4\n" "help.text" msgid "Enter a name or the path to the library that you want to append. You can also select a library from the list." msgstr "Gõ tên hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm. Cũng có thể chọn thư viện trong danh sách." @@ -572,7 +516,6 @@ msgstr "Gõ t msgctxt "" "06130500.xhp\n" "hd_id3147291\n" -"5\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -581,7 +524,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "06130500.xhp\n" "hd_id3147226\n" -"7\n" "help.text" msgid "Insert as reference (read-only)" msgstr "Chèn dạng tham chiếu (chỉ đọc)" @@ -590,7 +532,6 @@ msgstr "Chèn dạng tham chiếu (chỉ đọc)" msgctxt "" "06130500.xhp\n" "par_id3155892\n" -"8\n" "help.text" msgid "Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start %PRODUCTNAME." msgstr "Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình %PRODUCTNAME." @@ -599,7 +540,6 @@ msgstr "Thêm thư viện msgctxt "" "06130500.xhp\n" "hd_id3145071\n" -"9\n" "help.text" msgid "Replace existing libraries" msgstr "Thay thế thư viện đã có" @@ -608,7 +548,6 @@ msgstr "Thay thế thư viện đã có" msgctxt "" "06130500.xhp\n" "par_id3149812\n" -"10\n" "help.text" msgid "Replaces a library that has the same name with the current library." msgstr "Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po index 1bb3ceac2e2..bd767a8f63f 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-13 00:21+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:28+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1369402087.000000\n" #: 11010000.xhp msgctxt "" @@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Thư viện" msgctxt "" "11010000.xhp\n" "hd_id3151100\n" -"1\n" "help.text" msgid "Library" msgstr "Thư viện" @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "T msgctxt "" "11010000.xhp\n" "par_id3154136\n" -"2\n" "help.text" msgid "Select the library that you want to edit. The first module of the library that you select is displayed in the Basic IDE." msgstr "Hãy chọn thư viện bạn muốn chỉnh sửa. Mô-đun thứ nhất của thư viện bạn chọn sẽ được hiển thị trong IDE Basic." @@ -46,14 +45,13 @@ msgctxt "" "11010000.xhp\n" "par_id3149095\n" "help.text" -msgid "List box Library" -msgstr "Thư viện Hộp Liệt kê" +msgid "List box Library" +msgstr "Thư viện Hộp Liệt kê" #: 11010000.xhp msgctxt "" "11010000.xhp\n" "par_id3147654\n" -"3\n" "help.text" msgid "Library List Box" msgstr "Thư viện Hộp Liệt kê" @@ -70,7 +68,6 @@ msgstr "Biên dịch" msgctxt "" "11020000.xhp\n" "hd_id3148983\n" -"1\n" "help.text" msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" @@ -79,7 +76,6 @@ msgstr " msgctxt "" "11020000.xhp\n" "par_id3159201\n" -"2\n" "help.text" msgid "Compiles the Basic macro. You need to compile a macro after you make changes to it, or if the macro uses single or procedure steps." msgstr "Biên dịch vĩ lệnh Basic. Bạn cần phải biên dịch vĩ lệnh sau khi thay đổi, hoặc nếu vĩ lệnh dùng bước kiểu đơn hay thủ tục." @@ -96,7 +92,6 @@ msgstr "Run" msgstr "Chạy" @@ -122,7 +116,6 @@ msgstr "Chạy msgctxt "" "11030000.xhp\n" "par_id3159201\n" -"2\n" "help.text" msgid "Runs the first macro of the current module." msgstr "Chạy vĩ lệnh thứ nhất của mô-đun hiện thời." @@ -139,7 +132,6 @@ msgstr "vĩ lệnh; dừng chạyStop" msgstr "Dừng" @@ -173,7 +164,6 @@ msgstr "Dừng msgctxt "" "11040000.xhp\n" "par_id3147226\n" -"2\n" "help.text" msgid "Stops running the current macro. You can also press Shift+Ctrl+Q." msgstr "Không chạy vĩ lệnh hiện thời. Cũng có thể bấm tổ hợp phím Shift+Ctrl+Q." @@ -190,7 +180,6 @@ msgstr "Single Step" msgstr "Bước đơn" @@ -216,7 +204,6 @@ msgstr "Runs the macro and stops it after the next command." msgstr "Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau lệnh kế tiếp." @@ -225,7 +212,6 @@ msgstr "Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau l msgctxt "" "11050000.xhp\n" "par_id3152801\n" -"4\n" "help.text" msgid "You can use this command in conjunction with the Watch command to troubleshoot errors." msgstr "Bạn có thể sử dụng lệnh này cùng với lệnh Theo dõi để gỡ lỗi." @@ -242,7 +228,6 @@ msgstr "Procedure Step function" msgstr "Hàm bước thủ tục" @@ -268,7 +252,6 @@ msgstr "Bước thủ tục" msgctxt "" "11060000.xhp\n" "hd_id3148520\n" -"1\n" "help.text" msgid "Procedure Step" msgstr "Bước thủ tục" @@ -277,7 +260,6 @@ msgstr "Runs the macro and stops it after the next procedure." msgstr "Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau thủ tục kế tiếp." @@ -286,7 +268,6 @@ msgstr "Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau t msgctxt "" "11060000.xhp\n" "par_id3153394\n" -"4\n" "help.text" msgid "You can use this command in conjunction with the Watch command to troubleshoot errors." msgstr "Bạn có thể sử dụng lệnh này cùng với lệnh Theo dõi để gỡ lỗi." @@ -303,7 +284,6 @@ msgstr "Single Step function" msgstr "Hàm bước đơn" @@ -329,7 +308,6 @@ msgstr "Điểm ngắt" msgctxt "" "11070000.xhp\n" "hd_id3154863\n" -"1\n" "help.text" msgid "Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt" @@ -338,7 +316,6 @@ msgstr "Inserts a breakpoint in the program line." msgstr "Chèn một điểm ngắt vào dòng chương trình." @@ -347,7 +324,6 @@ msgstr "Chèn một điểm ngắt vào dò msgctxt "" "11070000.xhp\n" "par_id3149346\n" -"4\n" "help.text" msgid "The breakpoint is inserted at the cursor position. Use a breakpoint to interrupt a program just before an error occurs. You can then troubleshoot the program by running it in Single Step mode until the error occurs. You can also use the Watch icon to check the content of the relevant variables." msgstr "Điểm ngắt được chèn vào vị trí của con trỏ. Hãy dùng điểm ngắt để gián đoạn chương trình đúng trước khi lỗi xảy ra. Vậy bạn có thể gỡ lỗi chương trình bằng cách chạy nó trong chế độ Bước đơn đến khi lỗi xảy ra. Cũng có thể sử dụng biểu tượng Theo dõi để kiểm tra nội dung của các biến liên quan." @@ -364,7 +340,6 @@ msgstr "Enable Watch" msgstr "Bật theo dõi" @@ -390,7 +364,6 @@ msgstr "Click this icon to view the variables in a macro. The contents of the variable are displayed in a separate window." msgstr "Nhấn vào biểu tượng này để xem các biến trong vĩ lệnh. Nội dung của biến được hiển thị trong cửa sổ riêng." @@ -399,7 +372,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng này để xem msgctxt "" "11080000.xhp\n" "par_id3147399\n" -"6\n" "help.text" msgid "Click the name of a variable to select it, then click the Enable Watch icon. The value that is assigned to the variable is displayed next to its name. This value is constantly updated." msgstr "Nhấn vào tên biến để chọn nó, sau đó nhấn vào biểu tượng Bật theo dõi. Giá trị được gán cho biến được hiển thị bên cạnh tên nó. Giá trị này được cập nhật liên tục." @@ -416,7 +388,6 @@ msgstr "Remove Watch icon." msgstr "Để dòng theo dõi biến, chọn biến đó trong cửa sổ Theo dõi, sau đó nhấn vào biểu tượng Bỏ theo dõi." @@ -442,7 +412,6 @@ msgstr "Phân loại Đối tượng" msgctxt "" "11090000.xhp\n" "hd_id3153255\n" -"1\n" "help.text" msgid "Object Catalog" msgstr "Phân loại Đối tượng" @@ -451,7 +420,6 @@ msgstr "Opens the Objects pane, where you can view Basic objects." msgstr "" @@ -460,7 +428,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "11090000.xhp\n" "par_id3147576\n" -"15\n" "help.text" msgid "Double click the name of a function or sub to load the module that contains that function or sub, and to position the cursor. Double click the name of a module or dialog to load and display that module or dialog." msgstr "" @@ -477,7 +444,6 @@ msgstr "Displays a hierarchical view of the current $[officename] macro libraries, modules, and dialogs. To display the contents of an item in the window, double click its name." msgstr "" @@ -512,7 +476,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh" msgctxt "" "11100000.xhp\n" "hd_id3156183\n" -"1\n" "help.text" msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" @@ -521,7 +484,6 @@ msgstr "V msgctxt "" "11100000.xhp\n" "par_id3147399\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens the Macro dialog." msgstr "Mở hộp thoại Vĩ lệnh." @@ -538,7 +500,6 @@ msgstr "Modules" msgstr "Mô-đun" @@ -564,7 +524,6 @@ msgstr "Mô- msgctxt "" "11110000.xhp\n" "par_id3156414\n" -"2\n" "help.text" msgid "Click here to open the Macro Organizer dialog." msgstr "Nhấn vào đây để mở hộp thoại Tổ chức Vĩ lệnh." @@ -581,7 +540,6 @@ msgstr "Find Parentheses" msgstr "Tìm dấu ngoặc" @@ -607,7 +564,6 @@ msgstr "Highlights the text that is enclosed by two corresponding brackets. Place the text cursor in front of an opening or closing bracket, and then click this icon." msgstr "Tô sáng văn bản nằm trong một cặp dấu ngoặc. Để con trỏ văn bản vào trước dấu ngoặc mở hay đóng, sau đó nhấn vào biểu tượng này." @@ -624,7 +580,6 @@ msgstr "Insert Source Text" msgstr "Chèn văn bản nguồn" @@ -650,7 +604,6 @@ msgstr "Opens the Basic source text in the Basic IDE window." msgstr "Mở văn bản nguồn Basic trong cửa sổ IDE Basic." @@ -659,7 +612,6 @@ msgstr "Mở văn bản nguồn Basic trong cửa msgctxt "" "11140000.xhp\n" "par_id3150445\n" -"3\n" "help.text" msgid "Place the cursor in the code where you want to insert the source text, and then click the Insert source text icon. Locate the file that contains the Basic source text that you want to insert, and then click Open." msgstr "Để con trỏ vào mã ở vị trí vào đó bạn muốn chèn văn bản nguồn, sau đó nhấn vào biểu tượng Chèn văn bản nguồn. Tìm tập tin chứa văn bản nguồn Basic bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút Mở." @@ -676,7 +628,6 @@ msgstr "Save Source As" msgstr "Lưu nguồn dạng" @@ -702,7 +652,6 @@ msgstr "Saves the source code of the selected Basic macro." msgstr "Lưu mã nguồn của vĩ lệnh Basic đã chọn." @@ -719,7 +668,6 @@ msgstr "Step Out" msgstr "Bước ra" @@ -745,7 +692,6 @@ msgstr "B msgctxt "" "11160000.xhp\n" "par_id3157898\n" -"2\n" "help.text" msgid "Jumps back to the previous routine in the current macro." msgstr "Nhảy về hàm trước trong vĩ lệnh hiện thời." @@ -762,7 +708,6 @@ msgstr "Manage Breakpoints" msgstr "Quản lý Điểm ngắt" @@ -788,7 +732,6 @@ msgstr "Calls a dialog to manage breakpoints." msgstr "Mở hộp thoại để quản lý các điểm ngắt." @@ -805,7 +748,6 @@ msgstr "Manage Breakpoints dialog" msgstr "Hộp thoại Quản lý Điểm ngắt" @@ -831,7 +772,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "11180000.xhp\n" "hd_id3156183\n" -"1\n" "help.text" msgid "Import Dialog" msgstr "Chạy" @@ -840,7 +780,6 @@ msgstr "Chạy msgctxt "" "11180000.xhp\n" "par_id3152363\n" -"2\n" "help.text" msgid "Calls an \"Open\" dialog to import a BASIC dialog file." msgstr "" @@ -905,7 +844,6 @@ msgstr "Export Dialog" msgstr "Chạy" @@ -931,7 +868,6 @@ msgstr "Chạy msgctxt "" "11190000.xhp\n" "par_id3152363\n" -"2\n" "help.text" msgid "In the dialog editor, this command calls a \"Save as\" dialog to export the current BASIC dialog." msgstr "" @@ -948,7 +884,6 @@ msgstr "điều khiển;trong bộ sửa hộp thoạiInsert Controls" msgstr "Chèn điều khiển" @@ -982,7 +916,6 @@ msgstr "Opens the Toolbox bar." msgstr "Mở thanh Hộp công cụ." @@ -999,7 +932,6 @@ msgstr "properties dialog." msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, nhấn đôi vào điều khiển để mở hộp thoại thuộc tính." @@ -1017,7 +948,6 @@ msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, nhấn đôi vào điều khiển để msgctxt "" "20000000.xhp\n" "par_id3148538\n" -"6\n" "help.text" msgid "In edit mode, you can also right-click a control and choose the cut, copy, and paste command." msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, bạn cũng có thể nhấn-phải vào điều khiển rồi chọn lệnh Cắt, Chép hay Dán." @@ -1026,7 +956,6 @@ msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, bạn cũng có thể nhấn-phải và msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3148473\n" -"7\n" "help.text" msgid "Button" msgstr "Nút" @@ -1043,7 +972,6 @@ msgstr "Adds a command button. You can use a command button to execute a command for a defined event, such as a mouse click." msgstr "Thêm một nút lệnh. Bạn có thể sử dụng các nút lệnh để thực hiện lệnh cho sự kiện đã xác định, như cú nhấn con chuột." @@ -1052,7 +980,6 @@ msgstr "Thêm một nút lệnh. B msgctxt "" "20000000.xhp\n" "par_id3154923\n" -"9\n" "help.text" msgid "If you want, you can add text or a graphic to the button." msgstr "Cũng có thể thêm văn bản hay đồ họa vào nút đó." @@ -1061,7 +988,6 @@ msgstr "Cũng có thể thêm văn bản hay đồ họa vào nút đó." msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3148550\n" -"10\n" "help.text" msgid "Image Control" msgstr "Điều khiển ảnh" @@ -1078,7 +1004,6 @@ msgstr "Adds a control that displays a graphic." msgstr "Thêm một điều khiển hiển thị một đồ họa." @@ -1087,7 +1012,6 @@ msgstr "Thêm một điều khiển hiể msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3150447\n" -"12\n" "help.text" msgid "Check Box" msgstr "Hộp chọn" @@ -1104,7 +1028,6 @@ msgstr "Adds a check box that you can use to turn a function on or off." msgstr "Thêm một hộp chọn bạn có thể sử dụng để bật/tắt hàm." @@ -1113,7 +1036,6 @@ msgstr "Thêm một hộp chọn bạn có thể s msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3150486\n" -"14\n" "help.text" msgid "Option Button" msgstr "Nút tùy chọn" @@ -1130,7 +1052,6 @@ msgstr "Adds a button that allows a user to select from a number of options. Grouped option buttons must have consecutive tab indices. They are commonly encircled by a group box. If you have two groups of option buttons, you must insert a tab index between the tab indices of the two groups on the group frame." msgstr "Thêm một nút cho phép người dùng chọn trong một số tùy chọn khác nhau. Các nút tùy chọn đã nhóm lại phải có các chỉ mục thẻ liên tiếp. Chúng thường nằm trong hộp nhóm. Nếu bạn có hai nhóm nút tùy chọn, bạn cần phải chèn một chỉ mục thẻ vào giữa chỉ mục thẻ của hai nhóm trên khung nhóm." @@ -1139,7 +1060,6 @@ msgstr "Thêm một nút cho phép người dùn msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154729\n" -"16\n" "help.text" msgid "Label Field" msgstr "Trường nhãn" @@ -1156,7 +1076,6 @@ msgstr "Adds a field for displaying text labels. These labels are only for displaying predefined text, and not for entering text." msgstr "Thêm một trường để hiển thị nhãn kiểu văn bản. Các nhãn này chỉ để hiển thị văn bản đã xác định sẵn, không phải để gõ văn bản." @@ -1165,7 +1084,6 @@ msgstr "Thêm một trường để hiển t msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3149123\n" -"18\n" "help.text" msgid "Text Box" msgstr "Hộp văn bản" @@ -1182,7 +1100,6 @@ msgstr "Adds an input box where you can enter and edit text." msgstr "Thêm một hộp nhập trong đó bạn có thể gõ và sửa văn bản." @@ -1191,7 +1108,6 @@ msgstr "Thêm một hộp nhập trong đó bạn msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154253\n" -"20\n" "help.text" msgid "List Box" msgstr "Hộp liệt kê" @@ -1208,7 +1124,6 @@ msgstr "Adds a box where you can click an entry on a list." msgstr "Thêm một hộp trong đó bạn có thể chọn mục trong danh sách." @@ -1217,7 +1132,6 @@ msgstr "Thêm một hộp trong đó bạn có msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3150644\n" -"22\n" "help.text" msgid "Combo Box" msgstr "Hộp tổ hợp" @@ -1234,7 +1148,6 @@ msgstr "Adds a combo box. A combo box is a one line list box that a user can click, and then choose an entry from the list. If you want, you can make the entries in the combo box \"read only\"." msgstr "Thêm một hộp tổ hợp. Hộp tổ hợp là hộp dòng một trong đó người dùng có thể nhấn chuột, sau đó chọn mục trong danh sách thả xuống. Bạn cũng có thể đặt các mục nhập trong hộp tổ hợp là « chỉ đọc »." @@ -1243,7 +1156,6 @@ msgstr "Thêm một hộp tổ hợp. Hộp tổ h msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154585\n" -"24\n" "help.text" msgid "Horizontal Scrollbar" msgstr "Thanh cuộn nằm ngang" @@ -1260,7 +1172,6 @@ msgstr "Adds a horizontal scrollbar to the dialog." msgstr "Thêm một thanh cuộn ngang vào hộp thoại." @@ -1269,7 +1180,6 @@ msgstr "Thêm một thanh cuộn ngang vào hộp msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154119\n" -"26\n" "help.text" msgid "Vertical Scrollbar" msgstr "Thanh cuộn nằm dọc" @@ -1286,7 +1196,6 @@ msgstr "Adds a vertical scrollbar to the dialog." msgstr "Thêm một thanh cuộn nằm dọc vào hộp thoại." @@ -1295,7 +1204,6 @@ msgstr "Thêm một thanh cuộn nằm dọc vào msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3150313\n" -"28\n" "help.text" msgid "Group Box" msgstr "Hộp nhóm" @@ -1312,7 +1220,6 @@ msgstr "Adds a frame that you can use to visually group similar controls, such as option buttons." msgstr "Thêm một khung bạn có thể dùng để nhóm lại theo mắt các điều khiển tương tự, như các nút tùy chọn." @@ -1321,7 +1228,6 @@ msgstr "Thêm một khung bạn có thể dùng đ msgctxt "" "20000000.xhp\n" "par_id3148820\n" -"30\n" "help.text" msgid "To define two different groups of option buttons, ensure that the tab index of the group frame is between the tab indices of the two groups." msgstr "Đề xác định hai nhóm các nút tùy chọn khác nhau, kiểm tra lại chỉ mục thẻ của khung nhọm nằm giữa chỉ mục thẻ của hai nhóm." @@ -1330,7 +1236,6 @@ msgstr "Đề xác định hai nhóm các nút tùy chọn khác nhau, kiểm tr msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3149330\n" -"31\n" "help.text" msgid "Progress Bar" msgstr "Thanh tiến hành" @@ -1347,7 +1252,6 @@ msgstr "Adds a progress bar to the dialog." msgstr "Thêm một thanh tiến hành vào hộp thoại." @@ -1356,7 +1260,6 @@ msgstr "Thêm một thanh tiến hành vào hộ msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3145654\n" -"33\n" "help.text" msgid "Horizontal Line" msgstr "Đường nằm ngang" @@ -1373,7 +1276,6 @@ msgstr "Adds a horizontal line to the dialog." msgstr "Thêm một dòng nằm ngang vào hộp thoại." @@ -1382,7 +1284,6 @@ msgstr "Thêm một dòng nằm ngang vào hộp msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3155095\n" -"35\n" "help.text" msgid "Vertical Line" msgstr "Đường nằm dọc" @@ -1399,7 +1300,6 @@ msgstr "Adds a vertical line to the dialog." msgstr "Thêm vào hộp thoại một đường nằm dọc." @@ -1408,7 +1308,6 @@ msgstr "Thêm vào hộp thoại một đường msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154540\n" -"37\n" "help.text" msgid "Date Field" msgstr "Trường ngày" @@ -1425,7 +1324,6 @@ msgstr "Adds a date field." msgstr "Thêm một trường ngày tháng." @@ -1434,7 +1332,6 @@ msgstr "Thêm một trường ngày tháng.Adds a time field." msgstr "Thêm một trường giờ." @@ -1469,7 +1364,6 @@ msgstr "Thêm một trường giờ. msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154733\n" -"42\n" "help.text" msgid "Numeric Field" msgstr "Trường thuộc số" @@ -1486,7 +1380,6 @@ msgstr "Adds a numeric field." msgstr "Thêm một trường thuộc số." @@ -1495,7 +1388,6 @@ msgstr "Thêm một trường thuộc s msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3149870\n" -"44\n" "help.text" msgid "Currency Field" msgstr "Trường tiền tệ" @@ -1512,7 +1404,6 @@ msgstr "Adds a currency field." msgstr "Thêm một trường tiền tệ." @@ -1521,7 +1412,6 @@ msgstr "Thêm một trường tiền t msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3150117\n" -"46\n" "help.text" msgid "Formatted Field" msgstr "Trường đã định dạng" @@ -1538,7 +1428,6 @@ msgstr "Adds a text box where you can define the formatting for text that is inputted or outputted as well as any limiting values." msgstr "Thêm một hộp văn bản trong đó bạn có thể xác định định dạng cho văn bản được nhập vào hay xuất ra, cũng như giá trị hạn chế nào." @@ -1547,7 +1436,6 @@ msgstr "Thêm một hộp văn bản tr msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3156160\n" -"48\n" "help.text" msgid "Pattern Field" msgstr "Trường mẫu" @@ -1564,7 +1452,6 @@ msgstr "Adds a masked field. A masked field consists of an input mask and a literal mask. The input mask determines which user data can be entered. The literal mask determines the state of the masked field when the form is loaded." msgstr "Thêm một trường có mặt nạ. Một trường có mặt nạ chứa một mặt nạ nhập vào và một mặt nạ nghĩa chữ. Mặt nạ nhập vào xác định dữ liệu người dùng nào có thể được nhập vào. Mặt nạ nghĩa chữ xác định tình trạng của trường có mặt ná, khi biểu mẫu được nạp." @@ -1573,7 +1460,6 @@ msgstr "Thêm một trường có mặt n msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3146815\n" -"50\n" "help.text" msgid "File Selection" msgstr "Chọn tập tin" @@ -1590,7 +1476,6 @@ msgstr "Adds a button that opens a file selection dialog." msgstr "Thêm một nút mở hộp thoại chọn tập tin." @@ -1599,7 +1484,6 @@ msgstr "Thêm một nút mở hộp thoạ msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3155912\n" -"52\n" "help.text" msgid "Select" msgstr "Chọn" @@ -1616,7 +1500,6 @@ msgstr "Activates or deactivates the Selection mode. In this mode, you can select the controls in a dialog so that you can edit them." msgstr "Bật hay tắt chế độ Lựa chọn. Trong chế độ này, bạn có thể chọn những điều khiển trong hộp thoại, để chỉnh sửa." @@ -1625,7 +1508,6 @@ msgstr "Bật hay tắt chế độ Lựa chọn. Trong chế msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3154055\n" -"54\n" "help.text" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" @@ -1642,7 +1524,6 @@ msgstr "Opens a dialog where you can edit the properties of the selected control." msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chỉnh sửa các thuộc tính của điều khiển đã chọn." @@ -1651,7 +1532,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn msgctxt "" "20000000.xhp\n" "hd_id3153746\n" -"56\n" "help.text" msgid "Activate Test Mode" msgstr "Bật chế độ thử" @@ -1668,7 +1548,6 @@ msgstr "Starts test mode. Click the dialog closer icon to end test mode." msgstr "Khởi chạy chế độ thử. Bấm nút đóng hộp thoại để thoát khỏi chế độ thử." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po index 84e29994856..e4b18ac7d52 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po @@ -3,18 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:42+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:04+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837762.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460851449.000000\n" #: main0000.xhp msgctxt "" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Chào mừng dùng Trợ giúp của $[officename] Calc" msgctxt "" "main0000.xhp\n" "hd_id3147338\n" -"1\n" "help.text" msgid "Welcome to the $[officename] Calc Help" msgstr "Chào mừng dùng Trợ giúp của $[officename] Calc" @@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "Chào mừng dùng Trợ giúp của $[officename] Calc" msgctxt "" "main0000.xhp\n" "hd_id3153965\n" -"3\n" "help.text" msgid "How to Work With $[officename] Calc" msgstr "Làm việc với $[officename] Calc như thế nào" @@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "Làm việc với $[officename] Calc như thế nào" msgctxt "" "main0000.xhp\n" "par_id3147004\n" -"5\n" "help.text" msgid "List of Functions by Category" msgstr "Danh sách hàm theo phân loại" @@ -55,7 +52,6 @@ msgstr "Menus" msgstr "Trình đơn" @@ -90,7 +84,6 @@ msgstr "File" msgstr "Tập tin" #: main0101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0101.xhp\n" "par_id3151112\n" @@ -130,7 +121,6 @@ msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: main0102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3156023\n" @@ -139,7 +129,6 @@ msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: main0102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0102.xhp\n" "par_id3154758\n" @@ -148,7 +137,6 @@ msgid "This menu contains commands for editing the contents of msgstr "Trình đơn này chứa các lệnh để chỉnh sửa nội dung của tài liệu hiện tại." #: main0102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3146919\n" @@ -157,7 +145,6 @@ msgid "Links" msgstr "Liên kết" #: main0102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3148488\n" @@ -166,7 +153,6 @@ msgid "ImageMapSơ đồ ảnh" #: main0102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id0914201502131542\n" @@ -183,7 +169,6 @@ msgid "View" msgstr "Xem" #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "hd_id3151112\n" @@ -192,7 +177,6 @@ msgid "View" msgstr "Xem" #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "par_id3149456\n" @@ -209,7 +193,6 @@ msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "par_idN105AF\n" @@ -218,7 +201,6 @@ msgid "Displays the normal layout view of the sheet." msgstr "Hiển thị chế độ Xem chuẩn của bảng tính." #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "hd_id102720151109097115\n" @@ -242,16 +224,31 @@ msgctxt "" msgid "Toggle the visibility of grid lines for the current sheet." msgstr "" +#: main0103.xhp +msgctxt "" +"main0103.xhp\n" +"hd_id033020170228348624\n" +"help.text" +msgid "Show Formula" +msgstr "" + +#: main0103.xhp +msgctxt "" +"main0103.xhp\n" +"par_id03302017024610704\n" +"help.text" +msgid "Display the cell formula expression instead of the calculated result." +msgstr "" + #: main0103.xhp msgctxt "" "main0103.xhp\n" "hd_id102720150908397549\n" "help.text" -msgid "Clip Art Gallery" +msgid "Gallery" msgstr "" #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -268,7 +265,6 @@ msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3157909\n" @@ -277,7 +273,6 @@ msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "par_id3153896\n" @@ -286,7 +281,6 @@ msgid "The Insert menu contains commands for inserting new elem msgstr "Trình đơn chèn chứa các lệnh dùng để chèn các phần tử mới như là các ô, hàng, trang tính, và tên ô vào trong bảng tính hiện tại đang xử lý." #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3150769\n" @@ -295,7 +289,6 @@ msgid "Cells" msgstr "Ô" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3149260\n" @@ -304,7 +297,6 @@ msgid "Sheet" msgstr "Bảng" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3153726\n" @@ -313,7 +305,6 @@ msgid "Spe msgstr "Ký tự đặc biệt" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3156285\n" @@ -322,7 +313,6 @@ msgid "HyperlinkSiêu liên kết" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3154492\n" @@ -331,7 +321,6 @@ msgid "FunctionHàm" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3145640\n" @@ -340,7 +329,6 @@ msgid "CommentChú thích" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3146918\n" @@ -357,7 +345,6 @@ msgid "Inserts a chart." msgstr "Chèn một biểu đồ" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3147003\n" @@ -374,7 +361,6 @@ msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3149669\n" @@ -383,7 +369,6 @@ msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -392,7 +377,6 @@ msgid "The Format menu contains commands for forma msgstr "Trình đơn Định dạng chứa các lệnh để định dạng những ô, đối tượng, và nội dung ô hiện thời được chọn trong tài liệu." #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3154732\n" @@ -401,7 +385,6 @@ msgid "Cells" msgstr "Ô" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3155087\n" @@ -410,7 +393,6 @@ msgid "Page" msgstr "Trang" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3145748\n" @@ -419,7 +401,6 @@ msgid "CharacterKý tự" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3154485\n" @@ -428,7 +409,6 @@ msgid "ParagraphĐoạn văn" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3157980\n" @@ -437,7 +417,6 @@ msgid "AutoFormat< msgstr "Định dạng tự động" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3159206\n" @@ -446,7 +425,6 @@ msgid "Định dạng có điều kiện" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3154703\n" @@ -455,7 +433,6 @@ msgid "ControlĐiều khiển" #: main0105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3147005\n" @@ -475,7 +452,6 @@ msgstr "Công cụ" msgctxt "" "main0106.xhp\n" "hd_id3150769\n" -"1\n" "help.text" msgid "Tools" msgstr "Công cụ" @@ -484,7 +460,6 @@ msgstr "Công cụThe Tools menu contains commands to check spelling, to trace sheet references, to find mistakes and to define scenarios." msgstr "Trình đơn Công cụ chứa các câu lệnh để kiểm tra chính tả, tìm thấy dấu vết của tham chiếu tới bảng tính, tìm lỗi và xác định kịch bản." @@ -493,16 +468,22 @@ msgstr "Trình đơn Công cụ chứa các câu l msgctxt "" "main0106.xhp\n" "par_id3152576\n" -"10\n" "help.text" msgid "You can also create and assign macros and configure the look and feel of toolbars, menus, keyboard, and set the default options for $[officename] applications." msgstr "Bạn cũng có khả năng tạo và gán vĩ lệnh, cấu hình hình thức và cảm nhận của các thanh công cụ, trình đơn, bàn phím, và đặt các tùy chọn mặc định cho mỗi ứng dụng $[officename]." +#: main0106.xhp +msgctxt "" +"main0106.xhp\n" +"hd_id3154015\n" +"help.text" +msgid "AutoCorrect Options" +msgstr "Tùy chọn cho sửa lỗi tự động" + #: main0106.xhp msgctxt "" "main0106.xhp\n" "hd_id3149122\n" -"12\n" "help.text" msgid "Goal Seek" msgstr "Tìm mục đích" @@ -511,25 +492,14 @@ msgstr "Tì msgctxt "" "main0106.xhp\n" "hd_id3155768\n" -"6\n" "help.text" msgid "Scenarios" msgstr "Kịch bản" -#: main0106.xhp -msgctxt "" -"main0106.xhp\n" -"hd_id3154015\n" -"9\n" -"help.text" -msgid "AutoCorrect Options" -msgstr "Tùy chọn cho sửa lỗi tự động" - #: main0106.xhp msgctxt "" "main0106.xhp\n" "hd_id3150086\n" -"8\n" "help.text" msgid "Customize" msgstr "Tùy biến" @@ -543,7 +513,6 @@ msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: main0107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0107.xhp\n" "hd_id3154758\n" @@ -552,7 +521,6 @@ msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: main0107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0107.xhp\n" "par_id3150398\n" @@ -572,7 +540,6 @@ msgstr "Dữ liệu" msgctxt "" "main0112.xhp\n" "hd_id3153254\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -581,7 +548,6 @@ msgstr "Dữ liệu< msgctxt "" "main0112.xhp\n" "par_id3147264\n" -"2\n" "help.text" msgid "Use the Data menu commands to edit the data in the current sheet. You can define ranges, sort and filter the data, calculate results, outline data, and create a pivot table." msgstr "Dùng những câu lệnh nằm trong trình đơn Dữ liệu để chỉnh sửa dữ liệu của bảng tính hiện tại. Cũng có thể xác định phạm vi, sắp xếp và lọc dữ liệu, tính kết quả, phác thảo dữ liệu, và mở DataPilot." @@ -590,7 +556,6 @@ msgstr "Dùng những câu lệnh nằm trong trình đơn Define Range" msgstr "Xác định phạm vị" @@ -599,7 +564,6 @@ msgstr "Select Range" msgstr "Chọn phạm vị" @@ -608,7 +572,6 @@ msgstr "Ch msgctxt "" "main0112.xhp\n" "hd_id3153726\n" -"5\n" "help.text" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -617,7 +580,6 @@ msgstr "Sắp x msgctxt "" "main0112.xhp\n" "hd_id3153142\n" -"6\n" "help.text" msgid "Subtotals" msgstr "Tổng phụ" @@ -626,7 +588,6 @@ msgstr "Tổng p msgctxt "" "main0112.xhp\n" "hd_id3151073\n" -"10\n" "help.text" msgid "Validity" msgstr "Độ hợp lệ" @@ -635,7 +596,6 @@ msgstr "Đ msgctxt "" "main0112.xhp\n" "hd_id3145254\n" -"7\n" "help.text" msgid "Multiple Operations" msgstr "Đa thao tác" @@ -652,7 +612,6 @@ msgstr "Văn bản sang CộtConsolidate" msgstr "Kết hợp" @@ -661,7 +620,6 @@ msgstr "Kết h msgctxt "" "main0112.xhp\n" "hd_id3154754\n" -"9\n" "help.text" msgid "Refresh Range" msgstr "Cập nhật phạm vị" @@ -675,7 +633,6 @@ msgid "Sheet" msgstr "" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "hd_id0906201507390173\n" @@ -692,7 +649,6 @@ msgid "This menu contains commands to modify and manage a sheet msgstr "" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "par_id0906201507414191\n" @@ -701,7 +657,6 @@ msgid "Insert Row msgstr "Kịch bản" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "par_id0906201507414192\n" @@ -710,7 +665,6 @@ msgid "Insert msgstr "Xoá nội dung" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "hd_id3150792\n" @@ -719,7 +673,6 @@ msgid "Move or Copy msgstr "Xoá ô" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "hd_id3153968\n" @@ -728,7 +681,6 @@ msgid "Show Sheet msgstr "Bảng" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "hd_id3163708\n" @@ -745,7 +697,6 @@ msgid "Sheet Tab Color" msgstr "" #: main0116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0116.xhp\n" "hd_id3163733308\n" @@ -765,7 +716,6 @@ msgstr "Thanh công cụ" msgctxt "" "main0200.xhp\n" "hd_id3154758\n" -"1\n" "help.text" msgid "Toolbars" msgstr "Thanh công cụ" @@ -774,7 +724,6 @@ msgstr "" msgstr "Trình đơn phụ này liệt kê các thanh công cụ sẵn sàng khi xử lý bảng tính." @@ -791,7 +740,6 @@ msgstr "Thanh định dạng" msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3150448\n" -"1\n" "help.text" msgid "Formatting Bar" msgstr "Thanh định dạng" @@ -800,7 +748,6 @@ msgstr "Tha msgctxt "" "main0202.xhp\n" "par_id3153897\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Formatting bar contains basic commands for applying manually formatting." msgstr "Thanh Định dạng chứa các lệnh cơ bản để tự định dạng trong tài liệu." @@ -809,7 +756,6 @@ msgstr "Thanh Định dạng ch msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3153160\n" -"8\n" "help.text" msgid "Font Color" msgstr "Màu phông" @@ -818,7 +764,6 @@ msgstr "Màu ph msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3150715\n" -"9\n" "help.text" msgid "Align Left" msgstr "Canh lề trái" @@ -827,7 +772,6 @@ msgstr "Canh msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3155064\n" -"10\n" "help.text" msgid "Align Center Horizontally" msgstr "Canh giữa, chiều ngang" @@ -836,7 +780,6 @@ msgstr "Align Right" msgstr "Canh lề phải" @@ -845,7 +788,6 @@ msgstr "Can msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3154703\n" -"12\n" "help.text" msgid "Justify" msgstr "Canh đều" @@ -854,7 +796,6 @@ msgstr "Canh đ msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3152986\n" -"13\n" "help.text" msgid "Align Top" msgstr "Canh phía đỉnh ô" @@ -863,7 +804,6 @@ msgstr "Canh msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3153306\n" -"14\n" "help.text" msgid "Align Center Vertically" msgstr "Canh giữa ô theo chiều dọc" @@ -872,7 +812,6 @@ msgstr "Align Bottom" msgstr "Canh phía đáy ô" @@ -1017,7 +956,6 @@ msgstr "Thanh thuộc tính đối tượng vẽ" msgctxt "" "main0203.xhp\n" "hd_id3154346\n" -"1\n" "help.text" msgid "Drawing Object Properties Bar" msgstr "Thanh thuộc tính đối tượng vẽ" @@ -1026,7 +964,6 @@ msgstr "The Drawing Object Properties Bar for objects that you select in the sheet contains formatting and alignment commands." msgstr "Thanh Thuộc tính đối tượng vẽ chứa các lệnh định dạng và canh lề cho những đối tượng bạn chọn trong trang tính." @@ -1035,7 +972,6 @@ msgstr "Thanh Thuộc tính đối tư msgctxt "" "main0203.xhp\n" "hd_id3145748\n" -"3\n" "help.text" msgid "Line Style" msgstr "Kiểu đường" @@ -1044,7 +980,6 @@ msgstr "Ki msgctxt "" "main0203.xhp\n" "hd_id3151073\n" -"4\n" "help.text" msgid "Line Width" msgstr "Bề rộng đường" @@ -1053,7 +988,6 @@ msgstr "B msgctxt "" "main0203.xhp\n" "hd_id3153417\n" -"5\n" "help.text" msgid "Line Color" msgstr "Màu đường" @@ -1062,7 +996,6 @@ msgstr "Màu đư msgctxt "" "main0203.xhp\n" "hd_id3147338\n" -"6\n" "help.text" msgid "Background Color" msgstr "Màu nền" @@ -1079,7 +1012,6 @@ msgstr "Thanh định dạng văn bản" msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3156330\n" -"1\n" "help.text" msgid "Text Formatting Bar" msgstr "Thanh định dạng văn bản" @@ -1088,7 +1020,6 @@ msgstr "The Text Formatting Bar that is displayed when the cursor is in a text object, such as a text frame or a drawing object, contains formatting and alignment commands." msgstr "Thanh Định dạng văn bản được hiển thị khi con trỏ bên trong đối tượng văn bản, như khung văn bản hay đối tượng vẽ. Nó chứa các lệnh định dạng và canh lề." @@ -1097,7 +1028,6 @@ msgstr "Thanh Định dạng văn b msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3148575\n" -"7\n" "help.text" msgid "Font Color" msgstr "Màu phông" @@ -1106,7 +1036,6 @@ msgstr "Màu ph msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3154944\n" -"8\n" "help.text" msgid "Line Spacing: 1" msgstr "Giãn cách dòng: 1" @@ -1115,7 +1044,6 @@ msgstr "Line Spacing: 1.5" msgstr "Giãn cách dòng: 1.5" @@ -1124,7 +1052,6 @@ msgstr "Line Spacing: 2" msgstr "Giãn cách dòng: 2" @@ -1133,7 +1060,6 @@ msgstr "Align Left" msgstr "Canh bên trái" @@ -1142,7 +1068,6 @@ msgstr "Canh msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3155337\n" -"12\n" "help.text" msgid "Centered" msgstr "Canh giữa" @@ -1151,7 +1076,6 @@ msgstr "Canh gi msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3147001\n" -"13\n" "help.text" msgid "Align Right" msgstr "Canh bên phải" @@ -1160,7 +1084,6 @@ msgstr "Can msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3155115\n" -"14\n" "help.text" msgid "Justify" msgstr "Canh đều" @@ -1169,7 +1092,6 @@ msgstr "Canh đ msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3150202\n" -"15\n" "help.text" msgid "Superscript" msgstr "Chỉ số trên" @@ -1178,7 +1100,6 @@ msgstr "Ch msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3155531\n" -"16\n" "help.text" msgid "Subscript" msgstr "Chỉ số dưới" @@ -1187,7 +1108,6 @@ msgstr "C msgctxt "" "main0205.xhp\n" "hd_id3145387\n" -"17\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -1196,7 +1116,6 @@ msgstr "Ký tựParagraph" msgstr "Đoạn văn" @@ -1213,7 +1132,6 @@ msgstr "Thanh công thức" msgctxt "" "main0206.xhp\n" "hd_id3147264\n" -"1\n" "help.text" msgid "Formula Bar" msgstr "Thanh công thức" @@ -1222,7 +1140,6 @@ msgstr "Thanh msgctxt "" "main0206.xhp\n" "par_id3150400\n" -"2\n" "help.text" msgid "Use this bar to enter formulas." msgstr "Dùng thanh này để nhập công thức." @@ -1239,7 +1156,6 @@ msgstr "Thanh trạng thái" msgctxt "" "main0208.xhp\n" "hd_id3151385\n" -"1\n" "help.text" msgid "Status Bar" msgstr "Thanh trạng thái" @@ -1248,7 +1164,6 @@ msgstr "Than msgctxt "" "main0208.xhp\n" "par_id3149669\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Status Bar displays information about the current sheet." msgstr "Thanh trạng thái hiển thị thông tin về bảng tính hiện có." @@ -1270,7 +1185,6 @@ msgid "See also Digital msgstr "Cũng xem Các chữ kí số." #: main0210.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0210.xhp\n" "tit\n" @@ -1279,21 +1193,17 @@ msgid "Print Preview Bar" msgstr "Thanh xem thử trang" #: main0210.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3156023\n" -"1\n" "help.text" msgid "Print Preview Bar" msgstr "Thanh xem thử trang" #: main0210.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0210.xhp\n" "par_id3148663\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Print Preview Bar is displayed when you choose File - Print Preview." msgstr "Thanh Xem thử trang được hiển thị khi bạn chọn mục trình đơn Tập tin > Xem thử trang." @@ -1302,7 +1212,6 @@ msgstr "Thanh Xem thử trang đ msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3147393\n" -"3\n" "help.text" msgid "Full Screen" msgstr "Toàn màn hình" @@ -1319,7 +1228,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3147394\n" -"3\n" "help.text" msgid "Format Page" msgstr "Trang" @@ -1328,7 +1236,6 @@ msgstr "Trang" msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3147494\n" -"3\n" "help.text" msgid "Margins" msgstr "Lề" @@ -1345,7 +1252,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3245494\n" -"3\n" "help.text" msgid "Scaling Factor" msgstr "" @@ -1362,7 +1268,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3147395\n" -"3\n" "help.text" msgid "Close Preview" msgstr "" @@ -1384,21 +1289,17 @@ msgid "Image Bar" msgstr "" #: main0214.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0214.xhp\n" "hd_id3153088\n" -"1\n" "help.text" msgid "Image Bar" msgstr "Thanh công cụ" #: main0214.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0214.xhp\n" "par_id3153896\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Image bar is displayed when you insert or select an image in a sheet." msgstr "Thanh Ảnh được hiển thị khi bạn chèn hay chọn ảnh trong bảng tính." @@ -1415,7 +1316,6 @@ msgstr "Thanh công cụ" msgctxt "" "main0218.xhp\n" "hd_id3143268\n" -"1\n" "help.text" msgid "Tools Bar" msgstr "Thanh công cụ" @@ -1424,7 +1324,6 @@ msgstr "Thanh c msgctxt "" "main0218.xhp\n" "par_id3151112\n" -"2\n" "help.text" msgid "Use the Tools bar to access commonly used commands." msgstr "Dùng thanh Công cụ để truy cập các lệnh thường dùng." @@ -1441,7 +1340,6 @@ msgstr "Đi msgctxt "" "main0218.xhp\n" "hd_id3154730\n" -"6\n" "help.text" msgid "Choose Themes" msgstr "Chọn sắc thái" @@ -1498,7 +1396,6 @@ msgstr "Tính năng $[officename] Calc" msgctxt "" "main0503.xhp\n" "hd_id3154758\n" -"1\n" "help.text" msgid "$[officename] Calc Features" msgstr "Tính năng $[officename] Calc" @@ -1507,7 +1404,6 @@ msgstr "functions, including statistical and banking functions, that you can use to create formulas to perform complex calculations on your data." msgstr "$[officename] Calc có sẵn nhiều hàm, gồm các hàm kiểu thống kê và ngân hàng, mà bạn có thể sử dụng để thực hiện phép tính phức tạp với dữ liệu." @@ -1534,7 +1428,6 @@ msgstr "$[officename] Calc có sẵn nhiều Function Wizard to help you create your formulas." msgstr "Bạn có thể dùng liên kết Trợ lý hàm để giúp đỡ bạn tạo hàm riêng." @@ -1543,7 +1436,6 @@ msgstr "Bạn có thể dùng liên kết formats." msgstr "Dùng những bộ lọc $[officename] để chuyển đổi tập tin Excel, hoặc mở và lưu theo nhiều định dạng khác nhau." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po index bf25a24f38b..319717f750b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-12-10 23:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-25 03:16+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Để truy cập hàm này..." msgctxt "" "00000004.xhp\n" "hd_id3155535\n" -"1\n" "help.text" msgid "To access this function... " msgstr "Để truy cập hàm này... " @@ -66,7 +65,6 @@ msgid "Edit Menu" msgstr "Trình đơn Sửa" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -75,7 +73,6 @@ msgid "Edit Menu" msgstr "Trình đơn Sửa" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3155555\n" @@ -84,7 +81,6 @@ msgid "Choose Insert - Headers and FootersChọnSửa > Đầu/Chân trang" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3159233\n" @@ -93,7 +89,6 @@ msgid "Choose Insert - Headers and Footers - H msgstr "Chọn thẻ Sửa > Đầu/Chân trang > Đầu/Chân trang" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3150443\n" @@ -102,7 +97,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill CellsChọn Sửa > Điền" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3143267\n" @@ -111,7 +105,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill Cells - Down< msgstr "Chọn Sửa > Điền > Xuống" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3153880\n" @@ -120,7 +113,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill Cells - RightChọn Sửa > Điền > Sang phải" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3151245\n" @@ -129,7 +121,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill Cells - UpChọn Sửa > Điền > Lên" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3145068\n" @@ -138,7 +129,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill Cells - Left< msgstr "Chọn Sửa > Điền > Sang trái" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -147,7 +137,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill Cells - SheetChọn Sửa > Điền > Trang tính" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3154910\n" @@ -156,7 +145,6 @@ msgid "Choose Sheet - Fill Cells - SeriesChọn Sửa > Điền > Chuỗi" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3154123\n" @@ -173,7 +161,6 @@ msgid "Backspace" msgstr "" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3150011\n" @@ -182,7 +169,6 @@ msgid "Choose Sheet - Delete CellsChọn Sửa > Xoá các ô" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3153951\n" @@ -191,7 +177,6 @@ msgid "Choose Sheet - Delete Sheet" msgstr "Chọn Sửa > Xoá nội dung" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -200,7 +185,6 @@ msgid "Open context menu for a sheet tab" msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh cho một thẻ trang tính" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -209,7 +193,6 @@ msgid "Choose Sheet - Move or Copy Sheet" msgstr "Chọn Sửa > Xoá nội dung" #: 00000402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3148645\n" @@ -226,7 +209,6 @@ msgid "View Menu" msgstr "Trình đơn Xem" #: 00000403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000403.xhp\n" "hd_id3145673\n" @@ -235,7 +217,6 @@ msgid "View Menu" msgstr "Trình đơn Xem" #: 00000403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000403.xhp\n" "par_id3150275\n" @@ -244,7 +225,6 @@ msgid "Choose View - Column & Row HeadersChọn Xem > Đầu Cột/Hàng" #: 00000403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000403.xhp\n" "par_id3154514\n" @@ -261,7 +241,6 @@ msgid "Choose View - Formula Bar or < msgstr "" #: 00000403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000403.xhp\n" "par_id3148663\n" @@ -281,7 +260,6 @@ msgstr "Trình đơn Chèn" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "hd_id3149346\n" -"1\n" "help.text" msgid "Insert Menu" msgstr "Trình đơn Chèn" @@ -290,7 +268,6 @@ msgstr "Trình đơn Chèn" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3149784\n" -"4\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Cells" msgstr "Chọn Chèn > Các ô" @@ -299,7 +276,6 @@ msgstr "Chọn Chèn > Các ô" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3154514\n" -"5\n" "help.text" msgid "Open Insert Cells toolbar from Tools bar:" msgstr "Mở thanh công cụ Chèn ô từ danh sách các thanh công cụ:" @@ -316,7 +292,6 @@ msgstr "Choose Insert - Sheet" -msgstr "Chọn Chèn > Bảng" +msgid "Choose Sheet - Insert Sheet" +msgstr "" #: 00000404.xhp msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_idN1082F\n" "help.text" -msgid "Choose Insert - Sheet from file" -msgstr "Chọn Chèn > Bảng từ tập tin" +msgid "Choose Sheet - Insert Sheet from File" +msgstr "" #: 00000404.xhp msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3155115\n" -"14\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Function" msgstr "Chọn Chèn > Chức năng" @@ -419,7 +388,6 @@ msgstr "Chọn Chèn > Chức năng" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3152582\n" -"34\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F2" msgstr "CommandCtrl+F2" @@ -428,7 +396,6 @@ msgstr "CommandFormula Bar, click" msgstr "Trên Thanh Công thức, nhấn vào" @@ -438,14 +405,13 @@ msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3150515\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 00000404.xhp msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3154370\n" -"16\n" "help.text" msgid "Function Wizard" msgstr "Trợ lý Hàm" @@ -454,7 +420,6 @@ msgstr "Trợ lý Hàm" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3156288\n" -"17\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Database" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Cơ sở dữ liệu" @@ -463,7 +428,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Cơ sở dữ li msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3155809\n" -"18\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Date&Time" msgstr "Chèn > Chức năng > (Loại) Ngày/Giờ" @@ -472,7 +436,6 @@ msgstr "Chèn > Chức năng > (Loại) Ngày/Gi msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3151334\n" -"19\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Financial" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Tài chính" @@ -481,7 +444,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Tài chính msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3159222\n" -"20\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Information" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Thông tin" @@ -490,7 +452,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Thông tin< msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3159173\n" -"21\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Logical" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Lôgic" @@ -499,7 +460,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) LôgicInsert - Function - Category Mathematical" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Toàn học" @@ -508,7 +468,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Toàn học msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3150109\n" -"23\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Array" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Mảng" @@ -517,7 +476,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Mảng< msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3157978\n" -"24\n" "help.text" msgid "Insert - Function - Category Statistical" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Thống kê" @@ -526,7 +484,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Thống kêInsert - Function - Category Text" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Văn bản" @@ -535,7 +492,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Văn bảnInsert - Function - Category Spreadsheet" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Bảng tính" @@ -544,7 +500,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Bảng tínhInsert - Function - Category Add-In" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ trợ" @@ -553,7 +508,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ trợInsert - Function - Category Add-In" msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ trợ" @@ -562,7 +516,6 @@ msgstr "Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ tr msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3155383\n" -"33\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Function List" msgstr "Chọn Chèn > Danh sách hàm" @@ -571,7 +524,6 @@ msgstr "Chọn Chèn > Danh sách hàmChoose Insert - Named Ranges and Expressions" msgstr "" @@ -580,16 +532,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3146776\n" -"37\n" "help.text" -msgid "Choose Sheet - Link to External Data" +msgid "Choose Sheet - Link to External data" msgstr "" #: 00000404.xhp msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3143222\n" -"29\n" "help.text" msgid "Choose Sheet - Named Ranges and Expressions - Define" msgstr "" @@ -598,7 +548,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3149385\n" -"35\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F3" msgstr "CommandCtrl+F3" @@ -607,7 +556,6 @@ msgstr "CommandChoose Sheet - Named Ranges and Expressions - Insert" msgstr "" @@ -616,7 +564,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3153558\n" -"31\n" "help.text" msgid "Choose Sheet - Named Ranges and Expressions - Create" msgstr "" @@ -625,7 +572,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000404.xhp\n" "par_id3153483\n" -"32\n" "help.text" msgid "Choose Sheet - Named Ranges and Expressions - Labels" msgstr "" @@ -642,7 +588,6 @@ msgstr "Trình đơn Định dạng" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "hd_id3150769\n" -"1\n" "help.text" msgid "Format Menu" msgstr "Trình đơn Định dạng" @@ -651,7 +596,6 @@ msgstr "Trình đơn Định dạng" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3154685\n" -"2\n" "help.text" msgid "Choose Format - Cells" msgstr "Chọn Định dạng > Các ô" @@ -660,7 +604,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Các ôChoose Format - Cells - Cell Protection tab " msgstr "Chọn Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô " @@ -669,7 +612,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Các ô > Bảo msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3155854\n" -"4\n" "help.text" msgid "Choose Format - Row" msgstr "Chọn Định dạng > Hàng" @@ -678,7 +620,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > HàngChoose Format - Row - Optimal Height" msgstr "Chọn Định dạng > Hàng > Bề cao tối ưu" @@ -687,7 +628,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Hàng > Bề c msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3148645\n" -"6\n" "help.text" msgid "Choose Format - Row - Hide" msgstr "Chọn Định dạng > Hàng > Ẩn" @@ -696,7 +636,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Hàng > Ẩn" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3153728\n" -"7\n" "help.text" msgid "Choose Format - Column - Hide" msgstr "Chọn Định dạng > Cột > Ẩn" @@ -705,7 +644,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Cột > Ẩn" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3151114\n" -"8\n" "help.text" msgid "Choose Format - Sheet - Hide" msgstr "Chọn Định dạng > Bảng > Ẩn" @@ -714,7 +652,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Bảng > Ẩn" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3148576\n" -"9\n" "help.text" msgid "Choose Format - Row - Show" msgstr "Chọn Định dạng > Hàng > Hiện" @@ -723,7 +660,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Hàng > Hiện" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3156286\n" -"10\n" "help.text" msgid "Choose Format - Column - Show" msgstr "Chọn Định dạng > Cột > Hiện" @@ -732,7 +668,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Cột > Hiện" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3145645\n" -"11\n" "help.text" msgid "Choose Format - Column" msgstr "Chọn Định dạng > Cột" @@ -741,7 +676,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > CộtFormat - Column - Optimal Width" msgstr "Chọn Định dạng > Cột > Bề rộng tối ưu" @@ -750,7 +684,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Cột > Bề rộng tối ưu" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3146971\n" -"36\n" "help.text" msgid "Double-click right column separator in column headers" msgstr "Nhắp kép cạnh ngăn cột bên phải trong dòng tựa cột" @@ -759,7 +692,6 @@ msgstr "Nhắp kép cạnh ngăn cột bên phải trong dòng tựa cột" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3147362\n" -"15\n" "help.text" msgid "Choose Format - Sheet" msgstr "Chọn Định dạng > Bảng" @@ -768,7 +700,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > BảngChoose Format - Sheet - Rename" msgstr "Chọn Định dạng > Bảng > Thay tên" @@ -777,7 +708,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Bảng > Thay tênChoose Format - Sheet - Show" msgstr "Chọn Định dạng > Bảng > Hiện" @@ -794,7 +724,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > TrangChoose Format - Page - Sheet tab " msgstr "Chọn Định dạng > Trang > (thẻ) Trang tính " @@ -803,7 +732,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Trang > (thẻ) Tr msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3150883\n" -"26\n" "help.text" msgid "Choose Format - Print Ranges" msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in" @@ -812,7 +740,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi inChoose Format - Print Ranges - Define" msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Xác định" @@ -821,17 +748,14 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Xá msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3156290\n" -"35\n" "help.text" msgid "Choose Format - Print Ranges - Add" msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Thêm" #: 00000405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3155812\n" -"28\n" "help.text" msgid "Choose Format - Print Ranges - Clear" msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Gỡ bỏ" @@ -840,7 +764,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > G msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3153307\n" -"29\n" "help.text" msgid "Choose Format - Print Ranges - Edit" msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Sửa" @@ -849,7 +772,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > S msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3153916\n" -"31\n" "help.text" msgid "Choose Format - AutoFormat" msgstr "Chọn Định dạng > Tự động Định dạng" @@ -858,7 +780,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Tự động Định dạng" msgctxt "" "00000405.xhp\n" "par_id3154532\n" -"32\n" "help.text" msgid "On the Tools bar, click" msgstr "Trên thanh Công cụ, nhấn vào" @@ -875,7 +796,6 @@ msgstr "Choose Format - Conditional Formatting" msgstr "Chọn Định dạng > Định dạng có điều kiện" @@ -901,7 +820,6 @@ msgstr "Trình đơn Công cụ" msgctxt "" "00000406.xhp\n" "hd_id3147264\n" -"1\n" "help.text" msgid "Tools Menu" msgstr "Trình đơn Công cụ" @@ -910,16 +828,14 @@ msgstr "Trình đơn Công cụ" msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3150541\n" -"2\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện" +msgid "Choose Tools - Detective " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3153194\n" -"3\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Detective - Trace Precedents" msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Theo vết tiền lệ" @@ -928,7 +844,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Theo vết tiền lệ" msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3150447\n" -"29\n" "help.text" msgid "Shift+F7" msgstr "Shift+F7" @@ -937,25 +852,22 @@ msgstr "Shift+F7" msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3154123\n" -"33\n" "help.text" -msgid "Menu Tools - Language - Hyphenation" -msgstr "Trình đơn Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ" +msgid "Menu Tools - Language - Hyphenation " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3145785\n" -"4\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Remove Precedents" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện - Bỏ tiền lệ" +msgid "Choose Tools - Detective - Remove Precedents " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3155411\n" -"5\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Detective - Trace Dependents" msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Theo vết phụ thuộc" @@ -964,7 +876,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Theo vết phụ thuộc msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3153363\n" -"30\n" "help.text" msgid "Shift+F5" msgstr "Shift+F5" @@ -973,98 +884,89 @@ msgstr "Shift+F5" msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3146984\n" -"6\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Remove Dependents" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Bỏ phụ thuộc" +msgid "Choose Tools - Detective - Remove Dependents " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3154014\n" -"7\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Remove All Traces" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Bỏ mọi vết" +msgid "Choose Tools - Detective - Remove All Traces " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3153188\n" -"8\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Trace Error" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Theo vết lỗi" +msgid "Choose Tools - Detective - Trace Error " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3149410\n" -"9\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Fill Mode" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Chế độ điền" +msgid "Choose Tools - Detective - Fill Mode " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3156284\n" -"10\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Mark Invalid Data" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Nhãn dữ liệu sai" +msgid "Choose Tools - Detective - Mark Invalid Data " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3153159\n" -"11\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - Refresh Traces" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Cập nhật vết" +msgid "Choose Tools - Detective - Refresh Traces " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3147397\n" -"32\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Detective - AutoRefresh" -msgstr "Chọn Công cụ > Phát hiện > Tự động cập nhật" +msgid "Choose Tools - Detective - AutoRefresh " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3154018\n" -"12\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Goal Seek" -msgstr "Chọn Công cụ > Tìm mục đích" +msgid "Choose Tools - Goal Seek " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3269142\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Solver" -msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Giải phương trình." +msgid "Choose Tools - Solver " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id8554338\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Solver, Options button" -msgstr "Chọn Công cụ > Giải phương trình > (nút) Tùy chọn." +msgid "Choose Tools - Solver, Options button " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3156277\n" -"13\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Scenarios" -msgstr "Chọn Công cụ > Kịch bản" +msgid "Choose Tools - Scenarios " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" @@ -1082,50 +984,37 @@ msgctxt "" msgid "Choose Tools - Protect Spreadsheet" msgstr "" -#: 00000406.xhp -msgctxt "" -"00000406.xhp\n" -"par_id3147363\n" -"17\n" -"help.text" -msgid "Choose Tools - Cell Contents" -msgstr "Chọn Công cụ > Nội dung ô" - #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3146919\n" -"18\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Cell Contents - Recalculate" -msgstr "Chọn Công cụ > Nội dung ô > Tính lại" +msgid "Choose Data - Calculate - Recalculate" +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3149257\n" -"31\n" "help.text" msgid "F9" msgstr "F9" #: 00000406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3150941\n" "help.text" -msgid "Choose Data - Calculate - AutoCalculate" -msgstr "Chọn Công cụ > Nội dung ô > Tự động tính" +msgid "Choose Data - Calculate - AutoCalculate " +msgstr "" #: 00000406.xhp msgctxt "" "00000406.xhp\n" "par_id3151276\n" -"20\n" "help.text" -msgid "Choose Tools - Cell Contents - AutoInput" -msgstr "Chọn Công cụ > Nội dung ô > Tự động Nhập" +msgid "Choose Tools - AutoInput " +msgstr "" #: 00000407.xhp msgctxt "" @@ -1136,7 +1025,6 @@ msgid "Window Menu" msgstr "Trình đơn Cửa sổ" #: 00000407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000407.xhp\n" "hd_id3155628\n" @@ -1172,7 +1060,6 @@ msgstr "Trình đơn Dữ liệu" msgctxt "" "00000412.xhp\n" "hd_id3145136\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data Menu" msgstr "Trình đơn Dữ liệu" @@ -1189,7 +1076,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Văn bản sang msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3147399\n" -"3\n" "help.text" msgid "Choose Data - Define Range" msgstr "Chọn Dữ liệu > Xác định phạm vi" @@ -1198,13 +1084,11 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Xác định phạm vi msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3145345\n" -"4\n" "help.text" msgid "Choose Data - Select Range" msgstr "Chọn Dữ liệu > Chọn phạm vi" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3150443\n" @@ -1216,7 +1100,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Sắp xếpData - Sort - Sort Criteria tab" msgstr "Chọn Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) Tiêu chí sắp xếp" @@ -1225,7 +1108,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) Tiêu chí sắp xếp< msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3154516\n" -"7\n" "help.text" msgid "On Standard bar, click" msgstr "Trên thanh Tiêu chuẩn, nhấn vào" @@ -1242,7 +1124,6 @@ msgstr "Choose Data - Sort - Options tab" msgstr "Chọn Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) Tùy chọn" @@ -1277,13 +1156,11 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3155308\n" -"11\n" "help.text" msgid "Choose Data - Filter" msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3148646\n" @@ -1295,7 +1172,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc" msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3151113\n" -"13\n" "help.text" msgid "On Tools bar or Table Data bar, click" msgstr "Trên thanh Công cụ hoặc thanh Dữ liệu Bảng, nhấn vào" @@ -1312,13 +1188,11 @@ msgstr "Choose Data - More Filters - Advanced Filte msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Lọc cấp cao" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3153764\n" @@ -1336,7 +1209,6 @@ msgid "Choose Data - More Filters - Standard Filter... - Options la msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Lọc chuẩn > (nút) Nhiều>>" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3155444\n" @@ -1345,7 +1217,6 @@ msgid "Choose Data - More Filters - Advanced Filter... - Options la msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Lọc cấp cao > (nút) Nhiều>>" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3156382\n" @@ -1357,7 +1228,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc" msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3155961\n" -"48\n" "help.text" msgid "On Table Data bar, click Reset Filter/Sort" msgstr "" @@ -1374,13 +1244,11 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Ẩn tự đ msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3166424\n" -"22\n" "help.text" msgid "Choose Data - Subtotals" msgstr "Chọn Dữ liệu > Tổng phụ" @@ -1401,7 +1268,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tổng phụChoose Data - Subtotals - 1st, 2nd, 3rd Group tabs" msgstr "Chọn Dữ liệu > Tổng phụ > (các thẻ) Nhóm thứ 1, thứ 2, thứ 3 " @@ -1410,7 +1276,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tổng phụ > (các msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3151277\n" -"24\n" "help.text" msgid "Choose Data - Subtotals - Options tab" msgstr "Chọn Dữ liệu > Tổng phụ > (thẻ) Tùy chọn " @@ -1419,7 +1284,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tổng phụ > (thẻ msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3145133\n" -"25\n" "help.text" msgid "Choose Data - Validity" msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính hợp lệ" @@ -1428,7 +1292,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính hợp l msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3152992\n" -"26\n" "help.text" msgid "Menu Data - Validity - Criteria tab" msgstr "Trình đơn Dữ liệu > Tính hợp lệ > (thẻ) Tiêu chí " @@ -1437,7 +1300,6 @@ msgstr "Trình đơn Dữ liệu > Tín msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3150367\n" -"27\n" "help.text" msgid "Choose Data - Validity - Input Help tab" msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính hợp lệ > (thẻ) Trợ giúp nhập liệu " @@ -1446,7 +1308,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính h msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3154486\n" -"28\n" "help.text" msgid "Choose Data - Validity - Error Alert tab" msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính hợp lệ > (thẻ) Cảnh giác lỗi " @@ -1455,7 +1316,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính h msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3146978\n" -"29\n" "help.text" msgid "Choose Data - Multiple Operations" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác" @@ -1464,7 +1324,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tácChoose Data - Consolidate" msgstr "Chọn Dữ liệu > Kết hợp" @@ -1473,7 +1332,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Kết hợpChoose Data - Group and Outline" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo" @@ -1482,7 +1340,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3153815\n" -"32\n" "help.text" msgid "Choose Data - Group and Outline - Hide Details" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Ẩn chi tiết" @@ -1491,7 +1348,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3159223\n" -"33\n" "help.text" msgid "Choose Data - Group and Outline - Show Details" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Hiện chi tiết" @@ -1500,7 +1356,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3146870\n" -"34\n" "help.text" msgid "Choose Data - Group and Outline - Group" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Nhóm lại" @@ -1509,7 +1364,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Nhóm lạiTools bar, click" msgstr "Trên thanh Công cụ, nhấn vào" @@ -1535,7 +1388,6 @@ msgstr "Data - Group and Outline - Ungroup" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Rã nhóm" @@ -1553,7 +1404,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Rã nhómCommandCtrl+F12" msgstr "CommandCtrl+F12" @@ -1562,7 +1412,6 @@ msgstr "CommandTools bar, click" msgstr "Trên thanh Công cụ, nhấn vào" @@ -1579,7 +1428,6 @@ msgstr "Choose Data - Group and Outline - AutoOutline" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Tự động Phác thảo" @@ -1597,7 +1444,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phá msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3154709\n" -"41\n" "help.text" msgid "Choose Data - Group and Outline - Remove" msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Bỏ" @@ -1614,47 +1460,38 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn Dữ liệu > msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3155759\n" -"42\n" "help.text" msgid "Choose Data - Pivot Table" msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3154625\n" -"43\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Pivot Table" msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot" #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3147558\n" -"53\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Pivot Table, in the Select Source dialog choose the option Data source registered in $[officename]." msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu; trong hộp thoại Chọn Nguồn bật tùy chọn Nguồn dữ liệu được đăng ký trong $[officename]. " #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3153297\n" -"50\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Pivot Table, in the Select Source dialog choose the option Current selection." msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu; trong hộp thoại Chọn Nguồn bật tùy chọn Vùng chọn hiện có." #: 00000412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3145118\n" -"54\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Pivot Table, in the Select Source dialog choose the option Data source registered in $[officename], click OK to see Select Data Source dialog." msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu; trong hộp thoại Chọn Nguồn bật tùy chọn Nguồn dữ liệu được đăng ký trong $[officename], nhấn vào nút OK để xem hộp thoại Chọn nguồn dữ liệu." @@ -1663,7 +1500,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu; trong hộp msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3153294\n" -"44\n" "help.text" msgid "Choose Data - Pivot Table - Refresh" msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Cập nhật" @@ -1672,7 +1508,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Cập nh msgctxt "" "00000412.xhp\n" "par_id3151344\n" -"45\n" "help.text" msgid "Choose Data - Pivot Table - Delete" msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Xoá" @@ -1681,7 +1516,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > XoáChoose Data - Refresh Range" msgstr "Chọn Dữ liệu > Cập nhật phạm vi" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index d7cefbf8e5b..c724ab2e95b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-12-10 23:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:11+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -25,7 +25,6 @@ msgid "Print Preview" msgstr "" #: 01120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01120000.xhp\n" "hd_id1918698\n" @@ -58,7 +57,6 @@ msgid "You can also press Bộ điều hướng;cho trang tínhNavigator" msgstr "Bộ điều hướng" @@ -111,7 +108,6 @@ msgstr "Activates and deactivates the Navigator. The Navigator is a dockable window." msgstr "Bật và tắt Bộ điều hướng. Bộ điều hướng là một cửa sổ neo được." @@ -120,7 +116,6 @@ msgstr "Bật và tắt Bộ điều hướng.View - Navigator to display the Navigator." msgstr "Chọn lệnh Hiển thị > Bộ điều hướng để mở Bộ điều hướng." @@ -129,7 +124,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Hiển thị > Bộ điều hướng để m msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3159155\n" -"4\n" "help.text" msgid "Column" msgstr "Cột" @@ -138,7 +132,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3146984\n" -"5\n" "help.text" msgid "Enter the column letter. Press Enter to reposition the cell cursor to the specified column in the same row." msgstr "" @@ -147,7 +140,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3147126\n" -"6\n" "help.text" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -156,7 +148,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3149958\n" -"7\n" "help.text" msgid "Enter a row number. Press Enter to reposition the cell cursor to the specified row in the same column." msgstr "" @@ -165,7 +156,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3150717\n" -"8\n" "help.text" msgid "Data Range" msgstr "Phạm vi dữ liệu" @@ -174,7 +164,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3150752\n" -"10\n" "help.text" msgid "Specifies the current data range denoted by the position of the cell cursor." msgstr "" @@ -191,7 +180,6 @@ msgstr "Moves to the cell at the beginning of the current data range, which you can highlight using the Data Range button." msgstr "" @@ -219,14 +205,13 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3152994\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3154372\n" -"15\n" "help.text" msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" @@ -235,7 +220,6 @@ msgstr "Bắt đầu" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3146982\n" -"17\n" "help.text" msgid "End" msgstr "Kết thúc" @@ -244,7 +228,6 @@ msgstr "Kết thúc" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3152985\n" -"19\n" "help.text" msgid "Moves to the cell at the end of the current data range, which you can highlight using the Data Range button." msgstr "" @@ -254,14 +237,13 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3159170\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3147072\n" -"18\n" "help.text" msgid "End" msgstr "Kết thúc" @@ -270,7 +252,6 @@ msgstr "Kết thúc" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3150107\n" -"20\n" "help.text" msgid "Toggle" msgstr "Bật/tắt" @@ -279,7 +260,6 @@ msgstr "Bật/tắt" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3159098\n" -"22\n" "help.text" msgid "Toggles the content view. Only the selected Navigator element and its subelements are displayed. Click the icon again to restore all elements for viewing." msgstr "" @@ -289,14 +269,13 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3152869\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3159229\n" -"21\n" "help.text" msgid "Toggle" msgstr "Bật/tắt" @@ -305,7 +284,6 @@ msgstr "Bật/tắt" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3149381\n" -"11\n" "help.text" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" @@ -314,7 +292,6 @@ msgstr "Nội dung" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3150051\n" -"13\n" "help.text" msgid "Allows you to hide/show the contents." msgstr "" @@ -324,14 +301,13 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3155597\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3150955\n" -"12\n" "help.text" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" @@ -340,7 +316,6 @@ msgstr "Nội dung" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3147244\n" -"23\n" "help.text" msgid "Scenarios" msgstr "Kịch bản" @@ -349,25 +324,22 @@ msgstr "Kịch bản" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3153955\n" -"25\n" "help.text" msgid "Displays all available scenarios. Double-click a name to apply that scenario. The result is shown in the sheet. For more information, choose Tools - Scenarios." msgstr "" #: 02110000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3148745\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3166466\n" -"24\n" "help.text" msgid "Scenarios" msgstr "Kịch bản" @@ -393,8 +365,8 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_idN10A7B\n" "help.text" -msgid "Deletes the selected scenario." -msgstr "Xoá các kịch bản đã chọn." +msgid "Deletes the selected scenario." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" @@ -409,14 +381,13 @@ msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_idN10A96\n" "help.text" -msgid "Opens the Edit scenario dialog, where you can edit the scenario properties." -msgstr "Mở hộp thoại Sửa kịch bản để sửa các thuộc tính của kịch bản." +msgid "Opens the Edit scenario dialog, where you can edit the scenario properties." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3150037\n" -"26\n" "help.text" msgid "Drag Mode" msgstr "Chế độ kéo" @@ -425,7 +396,6 @@ msgstr "Chế độ kéo" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3157876\n" -"28\n" "help.text" msgid "Opens a submenu for selecting the drag mode. You decide which action is performed when dragging and dropping an object from the Navigator into a document. Depending on the mode you select, the icon indicates whether a hyperlink, link or a copy is created." msgstr "" @@ -442,7 +412,6 @@ msgstr "Inserts a hyperlink when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document. You can later click the created hyperlink to set the cursor and the view to the respective object." -msgstr "Chèn một siêu liên kết khi bạn kéo và thả một đối tượng từ Bộ điều hướng vào trong tài liệu. Sau này bạn vẫn có thể bấm vào siêu liên kết vừa tạo để đặt con trỏ và xem các đối tượng mà nó trỏ tới." +msgid "Inserts a hyperlink when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document. You can later click the created hyperlink to set the cursor and the view to the respective object." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" @@ -477,7 +444,6 @@ msgstr "Nếu bạn chèn một siêu liên kết vào trong tài liệu đang m msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3154682\n" -"31\n" "help.text" msgid "Insert as Link" msgstr "Chèn dạng liên kết" @@ -486,16 +452,14 @@ msgstr "Chèn dạng liên kết" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3150746\n" -"32\n" "help.text" -msgid "Creates a link when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document." -msgstr "Tạo liên kết khi bạn kéo và thả một đối tượng từ Bộ điều hướngvào trong tài liệu." +msgid "Creates a link when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3145824\n" -"33\n" "help.text" msgid "Insert as Copy" msgstr "Chèn dạng bản sao" @@ -504,16 +468,14 @@ msgstr "Chèn dạng bản sao" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3147471\n" -"34\n" "help.text" -msgid "Generates a copy when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document." -msgstr "Tạo một bản sao khi bạn kéo và thả một đối tượng từ Bộ điều hướng vào trong tài liệu." +msgid "Generates a copy when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document." +msgstr "" #: 02110000.xhp msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3147423\n" -"38\n" "help.text" msgid "Objects" msgstr "Đối tượng" @@ -522,7 +484,6 @@ msgstr "Đối tượng" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3150700\n" -"39\n" "help.text" msgid "Displays all objects in your document." msgstr "" @@ -531,7 +492,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "hd_id3150860\n" -"35\n" "help.text" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" @@ -540,7 +500,6 @@ msgstr "Tài liệu" msgctxt "" "02110000.xhp\n" "par_id3153929\n" -"36\n" "help.text" msgid "Displays the names of all open documents. To switch to another open document in the Navigator, click the document name. The status (active, inactive) of the document is shown in brackets after the name. You can switch the active document in the Window menu." msgstr "" @@ -554,7 +513,6 @@ msgid "Headers & Footers" msgstr "Phần đầu và phần chân" #: 02120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02120000.xhp\n" "hd_id3145251\n" @@ -563,7 +521,6 @@ msgid "Head msgstr "Phần đầu/chân" #: 02120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02120000.xhp\n" "par_id3151073\n" @@ -572,7 +529,6 @@ msgid "Allows you to def msgstr "Cho phép bạn đặt và định dạng phần đầu và phần chân của trang." #: 02120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02120000.xhp\n" "par_id3153415\n" @@ -600,7 +556,6 @@ msgstr "kiểu dáng trang;phần đầuHeader/Footer" msgstr "Phần đầu/chân" @@ -609,7 +564,6 @@ msgstr "P msgctxt "" "02120100.xhp\n" "par_id3150768\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines or formats a header or footer for a Page Style." msgstr "Đặt hoặc định dạng một phần đầu hay phần chân cho một Kiểu dáng Trang." @@ -618,7 +572,6 @@ msgstr " msgctxt "" "02120100.xhp\n" "hd_id3145748\n" -"3\n" "help.text" msgid "Left Area" msgstr "Vùng trái" @@ -627,7 +580,6 @@ msgstr "Vùng trái" msgctxt "" "02120100.xhp\n" "par_id3147434\n" -"4\n" "help.text" msgid "Enter the text to be displayed at the left side of the header or footer." msgstr "Nhập văn bản sẽ xuất hiện bên trái phần đầu hoặc phần chân." @@ -636,7 +588,6 @@ msgstr "Nh msgctxt "" "02120100.xhp\n" "hd_id3148648\n" -"5\n" "help.text" msgid "Center Area" msgstr "Vùng giữa" @@ -645,7 +596,6 @@ msgstr "Vùng giữa" msgctxt "" "02120100.xhp\n" "par_id3163710\n" -"6\n" "help.text" msgid "Enter the text to be displayed at the center of the header or footer." msgstr "Nhập văn bản sẽ xuất hiện bên trái phần đầu hoặc phần chân." @@ -654,7 +604,6 @@ msgstr "Nhập văn bản sẽ xuất hiện bên t msgctxt "" "02120100.xhp\n" "hd_id3154942\n" -"7\n" "help.text" msgid "Right Area" msgstr "Vùng phải" @@ -663,7 +612,6 @@ msgstr "Vùng phải" msgctxt "" "02120100.xhp\n" "par_id3147126\n" -"8\n" "help.text" msgid "Enter the text to be displayed at the right side of the header or footer." msgstr "Nhập văn bản xuất hiện ở bên phải phần đầu và phần chân." @@ -688,7 +636,6 @@ msgstr "Chọn một phần đầu hoặc phần chân định msgctxt "" "02120100.xhp\n" "hd_id3154729\n" -"9\n" "help.text" msgid "Text attributes" msgstr "Thuộc tính Văn bản" @@ -697,7 +644,6 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản" msgctxt "" "02120100.xhp\n" "par_id3150717\n" -"10\n" "help.text" msgid "Opens a dialog to assign formats to new or selected text. The Text Attributes dialog contains the tab pages Font, Font Effects and Font Position." msgstr "Mở một hộp thoại để gán các định dạng cho văn bản mới hoặc đã chọn. Hộp thoại Thuộc tính văn bản có các thẻ là Phông, Hiệu ứng phông và Vị trí phông." @@ -714,7 +660,6 @@ msgstr "Inserts a file name placeholder in the selected area. Click to insert the title. Long-click to select either title, file name or path/file name from the submenu. If a title has not be assigned (see File - Properties), the file name will be inserted instead." msgstr "Chèn một ô trống cho tên tập tin trong vùng được chọn. Bấm vào để chèn tiêu đề. Bấm và giữ chuột để chọn cả tiêu đề, tên tập tin hoặc đường dẫn/tên tập tin từ trình đơn con. Nếu bạn chưa gán tiêu đề (xem Tập tin - Thuộc tính) thì tên tập tin sẽ được chèn vào." @@ -749,7 +692,6 @@ msgstr "Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the sheet name in the header/footer of the actual document." msgstr "Chèn một ô trống trong phần đầu/chân để ta thay tên bảng hiện thời vào đó." @@ -784,7 +724,6 @@ msgstr "Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by page numbering. This allows continuous page numbering in a document." msgstr "Chèn một ô trống vào trong phần đầu/chân trang để đánh số trang. Nhờ vậy tài liệu sẽ được đánh số trang liền mạch." @@ -819,7 +756,6 @@ msgstr "Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the total number of pages in the document." msgstr "Chèn một ô trống vào trong phần đầu/chân trang để chứa tổng số trang của tài liệu." @@ -854,7 +788,6 @@ msgstr "Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the current date which will be repeated in the header/footer on each page of the document." msgstr "Chèn một ô trống vào trong phần đầu/chân trang để chứa ngày hiện tại, xuất hiện trong tất cả các trang." @@ -889,17 +820,14 @@ msgstr "Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the current time in the header/footer on each page of the document." msgstr "Chèn một ô trống trong phần đầu/chân trang để chứa thời điểm hiện tại, xuất hiện trong tất cả các trang." @@ -922,11 +849,9 @@ msgid "Biểu tượng" #: 02120100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02120100.xhp\n" "par_id3157904\n" -"31\n" "help.text" msgid "Time" msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian" @@ -951,7 +876,6 @@ msgstr "điền;danh sách chọnFill" msgstr "Điền" @@ -960,7 +884,6 @@ msgstr "ĐiềnAutomatically fills cells with content." msgstr "Tự động điền nội dung cho các ô." @@ -969,7 +892,6 @@ msgstr "Tự động điền nội dung cho các ô." msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3147343\n" -"9\n" "help.text" msgid "The $[officename] Calc context menus have additional options for filling the cells." msgstr "Trong các trình đơn ngữ cảnh của $[officename] Calc có lệnh tuỳ chọn bổ sung để điền các ô." @@ -978,7 +900,6 @@ msgstr "Trong các trình đơn ngữ cảnh của $[officename] Calc có lệnh msgctxt "" "02140000.xhp\n" "hd_id3149207\n" -"7\n" "help.text" msgid "Sheet" msgstr "Bảng" @@ -987,7 +908,6 @@ msgstr "Bảng" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "hd_id3155111\n" -"8\n" "help.text" msgid "Series" msgstr "Dãy" @@ -996,7 +916,6 @@ msgstr "Dãy" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3152994\n" -"3\n" "help.text" msgid "Filling cells using context menus:" msgstr "Điền các ô thông qua trình đơn ngữ cảnh:" @@ -1005,7 +924,6 @@ msgstr "Điền các ô thông qua trình đơn ngữ cảnh:" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3145384\n" -"4\n" "help.text" msgid "Call the context menu when positioned in a cell and choose Selection List." msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh khi đặt vị trí trong một ô và chọn Danh sách chọn." @@ -1014,7 +932,6 @@ msgstr "Mở A list box containing all text found in the current column is displayed. The text is sorted alphabetically and multiple entries are listed only once." msgstr "Một hộp danh sách chứa tất cả các văn bản tìm được trong cột hiện thời sẽ được hiển thị. Văn bản trong danh sách sẽ được xếp theo thứ tự abc. Các mục xuất hiện nhiều lần sẽ được gộp thành 1." @@ -1023,7 +940,6 @@ msgstr "Một hộp danh sách chứa tất cả msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3148699\n" -"6\n" "help.text" msgid "Click one of the listed entries to copy it to the cell." msgstr "Bấm vào một trong các mục để chép nó vào ô." @@ -1040,7 +956,6 @@ msgstr "Xuống" msgctxt "" "02140100.xhp\n" "hd_id3150792\n" -"1\n" "help.text" msgid "Down" msgstr "Xuống" @@ -1049,7 +964,6 @@ msgstr "XuốngFills a selected range of at least two rows with the contents of the top cell of the range." msgstr "Điền nội dung của ô đầu tiên trong một phạm vi có ít nhất 2 hàng được chọn vào tất cả các ô trong phạm vi." @@ -1058,7 +972,6 @@ msgstr "Điền nội dung c msgctxt "" "02140100.xhp\n" "par_id3145787\n" -"3\n" "help.text" msgid "If a selected range has only one column, the contents of the top cell are copied to all others. If several columns are selected, the contents of the corresponding top cell will be copied down." msgstr "Nếu phạm vi đã chọn chỉ có 1 cột, nội dung của ô đầu tiên sẽ được chép cho tất cả các ô còn lại. Nếu có vài cột được chọn, nội dung của ô đầu tiên tương ứng sẽ được sao chép xuống." @@ -1075,7 +988,6 @@ msgstr "Bên Phải" msgctxt "" "02140200.xhp\n" "hd_id3153896\n" -"1\n" "help.text" msgid "Right" msgstr "Bên phải" @@ -1084,7 +996,6 @@ msgstr "Bên ph msgctxt "" "02140200.xhp\n" "par_id3153361\n" -"2\n" "help.text" msgid "Fills a selected range of at least two columns with the contents of the left most cell." msgstr "Điền nội dung của ô ngoài cùng bên trái trong phạm vi vào các ô còn lại trong phạm vi đó." @@ -1093,7 +1004,6 @@ msgstr "Điền nội dung msgctxt "" "02140200.xhp\n" "par_id3154684\n" -"3\n" "help.text" msgid "If a range of only one row is selected, the contents of the far left cell are copied to all the other selected cells. If you have selected several rows, each of the far left cells is copied into those cells to the right." msgstr "Nếu một phạm vi chỉ có một hàng được chọn, nội dung của ô ngoài cùng bên trái sẽ được chép sang các ô còn lại. Nếu bạn đã chọn  một vài hàng, mỗi ô ngoài cùng bên trái sẽ được chép sang các ô còn lại bên phải nó." @@ -1110,7 +1020,6 @@ msgstr "Lên" msgctxt "" "02140300.xhp\n" "hd_id3147264\n" -"1\n" "help.text" msgid "Up" msgstr "Lên" @@ -1119,7 +1028,6 @@ msgstr "Lên" msgctxt "" "02140300.xhp\n" "par_id3150793\n" -"2\n" "help.text" msgid "Fills a selected range of at least two rows with the contents of the bottom most cell." msgstr "Điền nội dung ô dưới cùng trong phạm vi được chọn vào các ô khác cùng phạm vi." @@ -1128,7 +1036,6 @@ msgstr "Điền nội dung ô msgctxt "" "02140300.xhp\n" "par_id3150447\n" -"3\n" "help.text" msgid "If a selected range has only one column, the content of the bottom most cell is copied into the selected cells. If several columns are selected, the contents of the bottom most cells are copied into those selected above." msgstr "Nếu phạm vi đã chọn chỉ có 1 cột, nội dung của ô dưới cùng sẽ được chép sang các ô khác. Nếu có nhiều cột được chọn, nội dung của các ô dưới cùng sẽ được chép sang các ô được chọn ở trên nó." @@ -1145,7 +1052,6 @@ msgstr "Trái" msgctxt "" "02140400.xhp\n" "hd_id3153896\n" -"1\n" "help.text" msgid "Left" msgstr "Trái" @@ -1154,7 +1060,6 @@ msgstr "Trái" msgctxt "" "02140400.xhp\n" "par_id3150793\n" -"2\n" "help.text" msgid "Fills a selected range of at least two columns with the contents of the far right cell." msgstr "Điền nội dung các ô ngoài cùng bên phải vào các ô khác trong cùng phạm vi." @@ -1163,7 +1068,6 @@ msgstr "Điền nội dung c msgctxt "" "02140400.xhp\n" "par_id3156280\n" -"3\n" "help.text" msgid "If a selected range has only one row, the content of the far right cell is copied into all other cells of the range. If several rows are selected, the far right cells are copied into the cells to the left." msgstr "Nếu phạm vi được chọn chỉ có 1 hàng, nội dung của ô ngoài cùng bên phải sẽ được chép sang các ô khác. Nếu có nhiều hàng, các ô ngoài cùng bên phải sẽ được chép sang các ô bên trái chúng." @@ -1180,7 +1084,6 @@ msgstr "Điền bảng" msgctxt "" "02140500.xhp\n" "hd_id3153897\n" -"1\n" "help.text" msgid "Fill Sheet" msgstr "Điền bảng" @@ -1189,7 +1092,6 @@ msgstr "Điền bảng" msgctxt "" "02140500.xhp\n" "par_id3150791\n" -"2\n" "help.text" msgid "Specifies the options for transferring sheets or ranges of a certain sheet." msgstr "Đặt các tuỳ chọn để chuyển dữ liệu trên bảng tính hoặc phạm vi trong một bảng tính." @@ -1198,7 +1100,6 @@ msgstr " Command Ctrl or Shift." msgstr "Khác với việc chép một vùng vào trong bảng nháp, bạn có thể lọc một số thông tin và tính các giá trị. Lệnh này chỉ thực hiện được khi bạn chọn 2 bảng trong tài liệu. Để chọn nhiều bảng, hãy bấm vào thẻ tên bảng khi giữ Command Ctrl hoặc Shift." @@ -1207,7 +1108,6 @@ msgstr "Khác với việc chép một vùng vào trong bảng nháp, bạn có msgctxt "" "02140500.xhp\n" "hd_id3155131\n" -"4\n" "help.text" msgid "Filling a Sheet" msgstr "" @@ -1216,7 +1116,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140500.xhp\n" "par_id3146119\n" -"5\n" "help.text" msgid "Select the entire sheet by clicking the empty gray box in the upper left of the sheet. You can also select an area of the sheet to be copied." msgstr "Để chọn toàn bộ các bảng, hãy bấm vào hộp màu xám nằm ở góc trên bên trái của bảng. Bạn cũng có thể chọn một vùng trong bảng để chép riêng vùng đó." @@ -1225,7 +1124,6 @@ msgstr "Để chọn toàn bộ các bảng, hãy bấm vào hộp màu xám n msgctxt "" "02140500.xhp\n" "par_id3153726\n" -"6\n" "help.text" msgid "Press CommandCtrl and click the tab of the sheet where you want to insert the contents." msgstr "Nhấn Cmd Ctrl và bấm vào thẻ của bảng công tác vào đó bạn muốn chèn nội dung." @@ -1234,7 +1132,6 @@ msgstr "Nhấn CmdEdit - Fill - Sheet. In the dialog which appears, the check box Numbers must be selected (or Paste All) if you want to combine operations with the values. You can also choose the desired operation here." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Điền > Bảng. Trong hộp thoại hiện lên, hãy đánh dấu kiểm trong mục Số (hoặc Dán tất cả) nếu bạn muốn kết hợp các phép toán với giá trị. Bạn cũng có thể chọn các phép toán mình muốn trong hộp thoại này." @@ -1243,7 +1140,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa > Điền > Bảng. Trong hộp thoại msgctxt "" "02140500.xhp\n" "par_id3154942\n" -"8\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." @@ -1252,7 +1148,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK." msgctxt "" "02140500.xhp\n" "par_id3156283\n" -"9\n" "help.text" msgid "This dialog is similar to the Paste Contents dialog, where you can find additional tips." msgstr "Hộp thoại này cũng có những mẹo trợ giúp bổ sung, tương tự như hộp thoại Dán nội dung." @@ -1269,7 +1164,6 @@ msgstr "Điền chuỗi" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3148664\n" -"1\n" "help.text" msgid "Fill Series" msgstr "Điền chuỗi" @@ -1278,7 +1172,6 @@ msgstr "Điền chuỗi" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3148797\n" -"2\n" "help.text" msgid "Automatically generate series with the options in this dialog. Determine direction, increment, time unit and series type." msgstr "Tự động tạo các chuỗi giá trị với các tuỳ chọn trong hộp thoại này. Hãy đặt các tuỳ chọn như hướng, độ tăng/giảm, đơn vị thời gian và kiểu chuỗi." @@ -1287,7 +1180,6 @@ msgstr "Tự msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3146976\n" -"41\n" "help.text" msgid "Before filling a series, first select the cell range." msgstr "Hãy chọn phạm vi ô trước khi điền một chuỗi số." @@ -1296,7 +1188,6 @@ msgstr "Hãy chọn phạm vi ô trước khi điền một chuỗi số." msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3145748\n" -"3\n" "help.text" msgid "To automatically continue a series using the assumed completion rules, choose the AutoFill option after opening the Fill Series dialog." msgstr "Để tự động tiếp tục một chuỗi dùng luật giả định, hãy chọn mục Tự động điền sau khi mở hộp thoại Điền chuỗi." @@ -1305,7 +1196,6 @@ msgstr "Để tự động tiếp tục một chuỗi dùng luật giả định msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3147435\n" -"4\n" "help.text" msgid "Direction" msgstr "Hướng" @@ -1314,7 +1204,6 @@ msgstr "Hướng" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3154729\n" -"5\n" "help.text" msgid "Determines the direction of series creation." msgstr "Xác định hướng tạo ra chuỗi số." @@ -1323,7 +1212,6 @@ msgstr "Xác định hướng tạo ra chuỗi số." msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3145253\n" -"6\n" "help.text" msgid "Down" msgstr "Xuống" @@ -1332,7 +1220,6 @@ msgstr "Xuống" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3155418\n" -"7\n" "help.text" msgid "Creates a downward series in the selected cell range for the column using the defined increment to the end value." msgstr "Tạo một chuỗi hướng xuống trong phạm vi ô đã chọn đối với cột dùng độ tăng giảm đã định cho tới khi đến giá trị cuối." @@ -1341,7 +1228,6 @@ msgstr "Tạo một chuỗi hướn msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3155738\n" -"8\n" "help.text" msgid "Right" msgstr "Bên Phải" @@ -1350,7 +1236,6 @@ msgstr "Bên Phải" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3149402\n" -"9\n" "help.text" msgid "Creates a series running from left to right within the selected cell range using the defined increment to the end value." msgstr "Tạo một chuỗi chạy từ trái sang phải trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã định, cho tới khi đạt giá trị cuối." @@ -1359,7 +1244,6 @@ msgstr "Tạo một chuỗi chạy msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3146972\n" -"10\n" "help.text" msgid "Up" msgstr "Lên" @@ -1368,7 +1252,6 @@ msgstr "Lên" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3153711\n" -"11\n" "help.text" msgid "Creates an upward series in the cell range of the column using the defined increment to the end value." msgstr "Tạo một chuỗi hướng lên trên trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã cho, tới khi đạt đến giá trị cuối." @@ -1377,7 +1260,6 @@ msgstr "Tạo một chuỗi hướng msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3153764\n" -"12\n" "help.text" msgid "Left" msgstr "Trái" @@ -1386,7 +1268,6 @@ msgstr "Trái" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3156382\n" -"13\n" "help.text" msgid "Creates a series running from right to left in the selected cell range using the defined increment to the end value." msgstr "Tạo một chuỗi chạy từ phải sang trái trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm được cho, tới khi đạt đến giá trị cuối." @@ -1395,7 +1276,6 @@ msgstr "Tạo một chuỗi chạy msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3147344\n" -"14\n" "help.text" msgid "Series Type" msgstr "Kiểu chuỗi" @@ -1404,7 +1284,6 @@ msgstr "Kiểu chuỗi" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3149257\n" -"15\n" "help.text" msgid "Defines the series type. Choose between Linear, Growth, Date and AutoFill." msgstr "Đặt kiểu chuỗi. Chọn giữa Cấp số cộng, Cấp số nhân, Ngày thángTự động điền." @@ -1413,7 +1292,6 @@ msgstr "Đặt kiểu chuỗi. Chọn giữa Cấp số cộng, Cấp số msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3148488\n" -"16\n" "help.text" msgid "Linear" msgstr "Tuyến" @@ -1422,7 +1300,6 @@ msgstr "Tuyến" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3159238\n" -"17\n" "help.text" msgid "Creates a linear number series using the defined increment and end value." msgstr "Tạo một cấp số cộng với công sai được cho và một giá trị cuối." @@ -1431,7 +1308,6 @@ msgstr "Tạo một cấp số c msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3149210\n" -"18\n" "help.text" msgid "Growth" msgstr "Cấp số nhân" @@ -1440,7 +1316,6 @@ msgstr "Cấp số nhân" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3150364\n" -"19\n" "help.text" msgid "Creates a growth series using the defined increment and end value." msgstr "Tạo một cấp số nhân với công bội được cho và một giá trị cuối." @@ -1449,7 +1324,6 @@ msgstr "Tạo một cấp số nh msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3149528\n" -"20\n" "help.text" msgid "Date" msgstr "Ngày" @@ -1458,7 +1332,6 @@ msgstr "Ngày" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3150887\n" -"21\n" "help.text" msgid "Creates a date series using the defined increment and end date." msgstr "Tạo một chuỗi ngày tháng dùng độ tăng giảm được cho và một ngày cuối." @@ -1467,7 +1340,6 @@ msgstr "Tạo một chuỗi ngày t msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3150202\n" -"22\n" "help.text" msgid "AutoFill" msgstr "Tự động điền vào" @@ -1476,7 +1348,6 @@ msgstr "Tự động điền vào" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3156288\n" -"23\n" "help.text" msgid "Forms a series directly in the sheet. The AutoFill function takes account of customized lists. For example, by entering January in the first cell, the series is completed using the list defined under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists." msgstr "" @@ -1485,7 +1356,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3155811\n" -"24\n" "help.text" msgid "AutoFill tries to complete a value series by using a defined pattern. The series 1,3,5 is automatically completed with 7,9,11,13, and so on. Date and time series are completed accordingly; for example, after 01.01.99 and 15.01.99, an interval of 14 days is used." msgstr "Chức năng Tự động điền sẽ điền nốt chuỗi giá trị bằng mẫu được cho. Chuỗi 1,3,5 sẽ được điền tiếp với các giá trị 7,9,11,13, v.v... Cách các chuỗi ngày tháng và thời gian sẽ được viết tiếp sẽ phụ thuộc từng trường hợp; ví dụ, sau 01.01.99 và 15.01.99, các giá trị được điền tiếp theo sẽ cách nhau 14 ngày." @@ -1494,7 +1364,6 @@ msgstr "Chức năng Tự động điền sẽ điền nốt chuỗi giá trị msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3148700\n" -"25\n" "help.text" msgid "Unit of Time" msgstr "Đơn vị thời gian" @@ -1503,7 +1372,6 @@ msgstr "Đơn vị thời gian" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3153308\n" -"26\n" "help.text" msgid "In this area you can specify the desired unit of time. This area is only active if the Date option has been chosen in the Series type area." msgstr "Trong phần này bạn có thể đặt đơn vị thời gian mình muốn dùng. Phần này chỉ hoạt động nếu tuỳ chọn Ngày tháng đã được chọn trong phần Kiểu chuỗi." @@ -1512,7 +1380,6 @@ msgstr "Trong phần này bạn có thể đặt đơn vị thời gian mình mu msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3148868\n" -"27\n" "help.text" msgid "Day" msgstr "Ngày" @@ -1521,7 +1388,6 @@ msgstr "Ngày" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3148605\n" -"28\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to create a series using seven days." msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi gồm đủ 7 ngày trong tuần." @@ -1530,7 +1396,6 @@ msgstr "Dùng kiểu chuỗi N msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3144771\n" -"29\n" "help.text" msgid "Weekday" msgstr "Ngày làm" @@ -1539,7 +1404,6 @@ msgstr "Ngày làm" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3150108\n" -"30\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to create a series of five day sets." msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo ra chuỗi chỉ có 5 ngày, bỏ qua Thứ bảy và Chủ nhật." @@ -1548,7 +1412,6 @@ msgstr "Dùng kiểu chuỗi msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3154957\n" -"31\n" "help.text" msgid "Month" msgstr "Tháng" @@ -1557,7 +1420,6 @@ msgstr "Tháng" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3149126\n" -"32\n" "help.text" msgid "Use the Date series type and this option to form a series from the names or abbreviations of the months." msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi ngày có các tháng liên tiếp nhau." @@ -1566,7 +1428,6 @@ msgstr "Dùng kiểu chuỗi Use the Date series type and this option to create a series of years." msgstr "Dùng kiểu chuỗi Ngày tháng và tuỳ chọn này để tạo chuỗi các ngày có các năm liên tiếp nhau." @@ -1584,7 +1444,6 @@ msgstr "Dùng kiểu chuỗi msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3154762\n" -"35\n" "help.text" msgid "Start Value" msgstr "Giá trị đầu" @@ -1593,7 +1452,6 @@ msgstr "Giá trị đầu" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3149381\n" -"36\n" "help.text" msgid "Determines the start value for the series. Use numbers, dates or times." msgstr "Đặt giá trị bắt đầu cho chuỗi. Dùng giá trị số, ngày tháng hoặc thời gian." @@ -1602,7 +1460,6 @@ msgstr "Đặt giá trị b msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3153013\n" -"37\n" "help.text" msgid "End Value" msgstr "Giá trị cuối" @@ -1611,7 +1468,6 @@ msgstr "Giá trị cuối" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3153487\n" -"38\n" "help.text" msgid "Determines the end value for the series. Use numbers, dates or times." msgstr "Đặt giá trị cuối cho chuỗi số.. Dùng số, ngày tháng hoặc thời gian." @@ -1620,7 +1476,6 @@ msgstr "Đặt giá trị cuố msgctxt "" "02140600.xhp\n" "hd_id3149312\n" -"39\n" "help.text" msgid "Increment" msgstr "Tăng/Giảm dần" @@ -1629,7 +1484,6 @@ msgstr "Tăng/Giảm dần" msgctxt "" "02140600.xhp\n" "par_id3154739\n" -"40\n" "help.text" msgid "The term \"increment\" denotes the amount by which a given value increases. Determines the value by which the series of the selected type increases by each step. Entries can only be made if the linear, growth or date series types have been selected." msgstr "Ô \"Tăng/giảm dần\" chỉ định giá trị cần cộng thêm vào mỗi phần tử trong chuỗi số. Đặt giá trị bước để tăng các phần tử trong chuỗi lên. Các mục này chỉ được tạo ra nếu kiểu chuỗi cấp số cộng, cấp số nhân hoặc ngày tháng được chọn." @@ -1683,7 +1537,6 @@ msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #: 02140700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02140700.xhp\n" "hd_id2308201415431883475\n" @@ -1868,7 +1721,6 @@ msgid "Bernoulli" msgstr "" #: 02140700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02140700.xhp\n" "par_id2308201415431994157\n" @@ -1885,7 +1737,6 @@ msgid "Binomial" msgstr "" #: 02140700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02140700.xhp\n" "par_id2308201415431958372\n" @@ -1926,7 +1777,6 @@ msgid "Geometric" msgstr "" #: 02140700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02140700.xhp\n" "par_id2308201415431978150\n" @@ -1943,7 +1793,6 @@ msgid "Negative Binomial" msgstr "" #: 02140700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02140700.xhp\n" "par_id2308201415431916718\n" @@ -1984,7 +1833,6 @@ msgid "Set the initial value of the random number generator to a known value xoá; nội dung ôô; msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3143284\n" -"1\n" "help.text" msgid "Deleting Contents" msgstr "Xoá nội dung" @@ -2061,7 +1908,6 @@ msgstr "Xoá nội dung" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3149456\n" -"2\n" "help.text" msgid "Specifies the contents to be deleted from the active cell or from a selected cell range. If several sheets are selected, all selected sheets will be affected." msgstr "Đặt nội dung cần xoá khỏi ô đang làm việc hoặc phạm vi các ô đã chọn. Áp dụng lên tất cả các bảng nếu nhiều bảng được chọn." @@ -2070,7 +1916,6 @@ msgstr "Đặt n msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3159154\n" -"21\n" "help.text" msgid "This dialog is also called by pressing Backspace after the cell cursor has been activated on the sheet." msgstr "" @@ -2079,7 +1924,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3145367\n" -"22\n" "help.text" msgid "Pressing Delete deletes content without calling the dialog or changing formats." msgstr "" @@ -2088,7 +1932,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3153951\n" -"23\n" "help.text" msgid "Use Cut on the Standard bar to delete contents and formats without the dialog." msgstr "Dùng nút Cắt trên thanh Chuẩn để xoá nội dung mà không làm hộp thoại xuất hiện." @@ -2097,7 +1940,6 @@ msgstr "Dùng nút Cắt trên thanh Chuẩn để xo msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3148575\n" -"3\n" "help.text" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" @@ -2106,7 +1948,6 @@ msgstr "Lựa chọn" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3149665\n" -"4\n" "help.text" msgid "This area lists the options for deleting contents." msgstr "Phần này liệt kê các tuỳ chọn để xoá nội dung." @@ -2115,7 +1956,6 @@ msgstr "Phần này liệt kê các tuỳ chọn để xoá nội dung." msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3146975\n" -"5\n" "help.text" msgid "Delete All" msgstr "Xóa tất cả" @@ -2124,7 +1964,6 @@ msgstr "Xóa tất cả" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3154729\n" -"6\n" "help.text" msgid "Deletes all content from the selected cell range." msgstr "Xoá tất cả nội dung có trong phạm vi các ô đã chọn." @@ -2133,7 +1972,6 @@ msgstr "Xoá tất cả msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3156286\n" -"7\n" "help.text" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -2142,7 +1980,6 @@ msgstr "Văn bản" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3154015\n" -"8\n" "help.text" msgid "Deletes text only. Formats, formulas, numbers and dates are not affected." msgstr "Chỉ xoá văn bản. Định dạng, công thức, số và ngày tháng sẽ không bị ảnh hưởng." @@ -2151,7 +1988,6 @@ msgstr "Chỉ xoá văn bả msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3153840\n" -"9\n" "help.text" msgid "Numbers" msgstr "Số" @@ -2160,7 +1996,6 @@ msgstr "Số" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3148405\n" -"10\n" "help.text" msgid "Deletes numbers only. Formats and formulas remain unchanged." msgstr "Chỉ xoá các giá trị số. Các định dạng và công thức sẽ được giữ nguyên." @@ -2169,7 +2004,6 @@ msgstr "Chỉ xoá các g msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3155764\n" -"11\n" "help.text" msgid "Date & time" msgstr "Ngày và Giờ" @@ -2178,7 +2012,6 @@ msgstr "Ngày và Giờ" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3149567\n" -"12\n" "help.text" msgid "Deletes date and time values. Formats, text, numbers and formulas remain unchanged." msgstr "Xoá ngày tháng và giá trị thời gian. Định dạng, văn bản và công thức sẽ vẫn được giữ nguyên." @@ -2187,7 +2020,6 @@ msgstr "Xoá ngày thán msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3154703\n" -"13\n" "help.text" msgid "Formulas" msgstr "Công thức" @@ -2196,7 +2028,6 @@ msgstr "Công thức" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3148485\n" -"14\n" "help.text" msgid "Deletes formulas. Text, numbers, formats, dates and times remain unchanged." msgstr "Xoá các công thức. Văn bản, số, định dạng, ngày tháng và thời gian sẽ được giữ nguyên." @@ -2205,7 +2036,6 @@ msgstr "Xoá các công msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3150300\n" -"15\n" "help.text" msgid "Comments" msgstr "Ghi chú" @@ -2214,7 +2044,6 @@ msgstr "Ghi chú" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3154658\n" -"16\n" "help.text" msgid "Deletes comments added to cells. All other elements remain unchanged." msgstr "Xoá ghi chú đã thêm vào ô. Tất cả các thành phần khác đều giữ nguyên." @@ -2223,7 +2052,6 @@ msgstr "Xoá ghi chú đ msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3155112\n" -"17\n" "help.text" msgid "Formats" msgstr "Định dạng" @@ -2232,7 +2060,6 @@ msgstr "Định dạng" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3146134\n" -"18\n" "help.text" msgid "Deletes format attributes applied to cells. All cell content remains unchanged." msgstr "Xoá các thuộc tính định dạng được áp dụng vào các ô. Nội dung của các ô sẽ được giữ nguyên." @@ -2241,7 +2068,6 @@ msgstr "Xoá các thuộc msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3150088\n" -"19\n" "help.text" msgid "Objects" msgstr "Đối tượng" @@ -2250,7 +2076,6 @@ msgstr "Đối tượng" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "par_id3152990\n" -"20\n" "help.text" msgid "Deletes objects. All cell content remains unchanged." msgstr "Xoá các đối tượng. Tất cả nội dung của ô sẽ được giữ nguyên." @@ -2275,7 +2100,6 @@ msgstr "ô bảng; xoá ô bảngCompletely deletes selected cells, columns or rows. The cells below or to the right of the deleted cells will fill the space. Note that the selected delete option is stored and reloaded when the dialog is next called." msgstr "Xoá hoàn toàn các ô, hàng hoặc cột được chọn. Các ô dưới hoặc bên phải sẽ thế chỗ cho các ô bị xoá. Lưu ý là các tuỳ chọn lúc xoá các ô sẽ được lưu và nạp lại trong lần gọi sau." @@ -2301,7 +2124,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "hd_id3149121\n" -"3\n" "help.text" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" @@ -2310,7 +2132,6 @@ msgstr "Lựa chọn" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "par_id3150751\n" -"4\n" "help.text" msgid "This area contains options for specifying how sheets are displayed after deleting cells." msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn để chỉ định cách các bảng được hiển thị như thế nào sau khi xoá các ô." @@ -2319,7 +2140,6 @@ msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn để chỉ định cách các bả msgctxt "" "02160000.xhp\n" "hd_id3155767\n" -"5\n" "help.text" msgid "Shift cells up" msgstr "Dời ô lên trên" @@ -2328,7 +2148,6 @@ msgstr "Dời ô lên trên" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "par_id3153714\n" -"6\n" "help.text" msgid "Fills the space produced by the deleted cells with the cells underneath it." msgstr "Dịch các ô nằm bên dưới vào chỗ các ô vừa bị xoá." @@ -2337,7 +2156,6 @@ msgstr "Dịch các ô nằm bên msgctxt "" "02160000.xhp\n" "hd_id3156382\n" -"7\n" "help.text" msgid "Shift cells left" msgstr "Dời ô sang trái" @@ -2346,7 +2164,6 @@ msgstr "Dời ô sang trái" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "par_id3154702\n" -"8\n" "help.text" msgid "Fills the resulting space by the cells to the right of the deleted cells." msgstr "Dịch các ô bên phải vào thế chỗ cho các ô vừa bị xoá." @@ -2355,7 +2172,6 @@ msgstr "Dịch các ô bên ph msgctxt "" "02160000.xhp\n" "hd_id3146918\n" -"9\n" "help.text" msgid "Delete entire row(s)" msgstr "Xoá toàn bộ hàng" @@ -2364,7 +2180,6 @@ msgstr "Xoá toàn bộ hàng" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "par_id3148487\n" -"10\n" "help.text" msgid "After selecting at least one cell, deletes the entire row from the sheet." msgstr "Sau khi chọn ít nhất 1 ô, xoá toàn bộ hàng tương ứng khỏi bảng." @@ -2373,7 +2188,6 @@ msgstr "Sau khi chọn ít nhất 1 ô, xoá toà msgctxt "" "02160000.xhp\n" "hd_id3155114\n" -"11\n" "help.text" msgid "Delete entire column(s)" msgstr "Xoá toàn bộ cột" @@ -2382,7 +2196,6 @@ msgstr "Xoá toàn bộ cột" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "par_id3150086\n" -"12\n" "help.text" msgid "After selecting at least one cell, deletes the entire column from the sheet." msgstr "Sau khi chọn ít nhất 1 ô, xoá toàn bộ cột tương ứng ra khỏi bảng." @@ -2415,7 +2228,6 @@ msgstr "bảng tính; xoátrang msgctxt "" "02170000.xhp\n" "hd_id3156424\n" -"1\n" "help.text" msgid "Delete Sheet" msgstr "Xoá trang tính" @@ -2424,7 +2236,6 @@ msgstr "Xoá trang tính" msgctxt "" "02170000.xhp\n" "par_id3153193\n" -"2\n" "help.text" msgid "Deletes the current sheet after query confirmation." msgstr "Xoá bảng hiện thời sau khi đã xác nhận truy vấn." @@ -2433,7 +2244,6 @@ msgstr "Xoá b msgctxt "" "02170000.xhp\n" "par_id3145801\n" -"7\n" "help.text" msgid "You cannot delete a sheet while Edit - Track Changes - Record Changes is activated." msgstr "" @@ -2442,7 +2252,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02170000.xhp\n" "hd_id3147124\n" -"3\n" "help.text" msgid "Yes" msgstr "Có" @@ -2451,7 +2260,6 @@ msgstr "Có" msgctxt "" "02170000.xhp\n" "par_id3154943\n" -"4\n" "help.text" msgid "Deletes the current sheet." msgstr "" @@ -2460,7 +2268,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02170000.xhp\n" "hd_id3149412\n" -"5\n" "help.text" msgid "No" msgstr "Không" @@ -2469,7 +2276,6 @@ msgstr "Không" msgctxt "" "02170000.xhp\n" "par_id3154510\n" -"6\n" "help.text" msgid "Cancels the dialog. No delete is performed." msgstr "Huỷ bỏ hộp thoại. Không thực hiện xoá." @@ -2494,7 +2300,6 @@ msgstr "bảng tính; di chuyểnMoves or copies a sheet to a new location in the document or to a different document." msgstr "Di chuyển hoặc chép một bảng tới vị trí khác trong tài liệu hoặc sang một tài liệu khác." @@ -2520,7 +2324,6 @@ msgstr "Khi bạn chép và dán các ô có Indicates where the current sheet is to be moved or copied to. Select - new document - if you want to create a new location for the sheet to be moved or copied." msgstr "Hiện nơi cần chuyển hoặc chép bảng hiện thời sang. Chọn Tài liệu mới nếu bạn muốn tạo một tài liệu mới để chuyển hoặc chép bảng tính sang đó." @@ -2538,7 +2340,6 @@ msgstr "Hiện nơi c msgctxt "" "02180000.xhp\n" "hd_id3154012\n" -"5\n" "help.text" msgid "Insert Before" msgstr "Chèn phía trước" @@ -2547,7 +2348,6 @@ msgstr "Chèn phía trước" msgctxt "" "02180000.xhp\n" "par_id3145366\n" -"6\n" "help.text" msgid "The current sheet is moved or copied in front of the selected sheet. The - move to end position - option places the current sheet at the end." msgstr "Bảng hiện thời được di chuyển hoặc sao chép tới trước bảng đã chọn. Tuỳ chọn di chuyển đến vị trí cuối sẽ đặt bảng hiện tại ở cuối." @@ -2556,7 +2356,6 @@ msgstr "Bảng hiện msgctxt "" "02180000.xhp\n" "hd_id3153726\n" -"7\n" "help.text" msgid "Copy" msgstr "Chép" @@ -2565,7 +2364,6 @@ msgstr "Chép" msgctxt "" "02180000.xhp\n" "par_id3144764\n" -"8\n" "help.text" msgid "Specifies that the sheet is to be copied. If the option is unmarked, the sheet is moved. Moving sheets is the default." msgstr "Chỉ định bảng cần được chép. Nếu bỏ dấu kiểm của tuỳ chọn này, bảng sẽ được di chuyển thay vì sao chép lại. Đây là tuỳ chọn mặc định." @@ -2587,7 +2385,6 @@ msgid "Dele msgstr "" #: 02190000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02190000.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -2615,7 +2412,6 @@ msgstr "bảng tính; xoá ngắt hàngRow Break" msgstr "Ngắt hàng" @@ -2624,7 +2420,6 @@ msgstr "Ngắt h msgctxt "" "02190100.xhp\n" "par_id3154366\n" -"2\n" "help.text" msgid "Removes the manual row break above the active cell." msgstr "Xoá ngắt hàng bên trên ô đang làm việc." @@ -2657,7 +2452,6 @@ msgstr "bảng tính; xoá chỗ ngắt hàngColumn Break" msgstr "Ngắt cột" @@ -2666,7 +2460,6 @@ msgstr "Ngắt c msgctxt "" "02190200.xhp\n" "par_id3154124\n" -"2\n" "help.text" msgid "Removes a manual column break to the left of the active cell." msgstr "Xoá một ngắt cột tự làm nằm bên trái của ô đang làm việc." @@ -2688,7 +2481,6 @@ msgid "Sheet" msgstr "Bảng" #: 02200000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02200000.xhp\n" "hd_id3146794\n" @@ -2697,7 +2489,6 @@ msgid "Sheet" msgstr "Bảng" #: 02200000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02200000.xhp\n" "par_id3149456\n" @@ -2717,7 +2508,6 @@ msgstr "Chọn bảng" msgctxt "" "02210000.xhp\n" "hd_id3156023\n" -"5\n" "help.text" msgid "Selecting Sheets" msgstr "Chọn bảng" @@ -2726,7 +2516,6 @@ msgstr "Chọn bảng" msgctxt "" "02210000.xhp\n" "par_id3147265\n" -"1\n" "help.text" msgid "Selects multiple sheets." msgstr "Chọn nhiều bảng." @@ -2735,17 +2524,14 @@ msgstr "Lists the sheets in the current document. To select a sheet, press the up or down arrow keys to move to a sheet in the list. To add a sheet to the selection, hold down CommandCtrl while pressing the arrow keys and then press Spacebar. To select a range of sheets, hold down Shift and press the arrow keys. " msgstr "Liệt kê các bảng đang có trong tài liệu hiện thời. Để chọn một bảng, nhấn mũi tên lên xuống để di chuyển tới 1 bảng trong danh sách. Để chọn thêm 1 bảng nữa, giữ phím Ctrl trong khi nhấn phím mũi tên rồi nhấn phím cách. Để chọn nhiều bảng liên tiếp nhau, giữ Shift và dùng các phím mũi tên. " @@ -2759,7 +2545,6 @@ msgid "Column & Row Headers" msgstr "Phần đầu Cột và Hàng" #: 03070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070000.xhp\n" "bm_id3156024\n" @@ -2768,7 +2553,6 @@ msgid "spreadsheets; displaying headers of columns/rowsbảng tính; hiển thị phần đầu của cột/hànghiển thị; phần đầu của cột/hàng" #: 03070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070000.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -2785,7 +2569,6 @@ msgid "Shows column headers and row headers." msgstr "" #: 03070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070000.xhp\n" "par_id3156280\n" @@ -2810,7 +2593,6 @@ msgid "Value Highlighting" msgstr "Tô sáng giá trị" #: 03080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080000.xhp\n" "bm_id3151384\n" @@ -2867,7 +2649,6 @@ msgid "Formula Bar" msgstr "Thanh Công thức" #: 03090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090000.xhp\n" "bm_id3147264\n" @@ -2876,7 +2657,6 @@ msgid "formula bar;spreadsheets thanh công thức; bảng tínhbảng tính; thanh công thức" #: 03090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090000.xhp\n" "hd_id3147264\n" @@ -2885,7 +2665,6 @@ msgid "Formula Ba msgstr "Thanh Công thức" #: 03090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090000.xhp\n" "par_id3156423\n" @@ -2894,7 +2673,6 @@ msgid "Shows or hides the Formula Bar, which is used for enteri msgstr "Hiển thị hoặc ẩn đi thanh Công thức, dùng để nhập và sửa các công thức. Thanh Công thức là công cụ cực kỳ quan trọng khi làm việc với các bảng tính." #: 03090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090000.xhp\n" "par_id3154686\n" @@ -2903,7 +2681,6 @@ msgid "To hide the Formula Bar, unmark the menu item." msgstr "Để ẩn đi thanh Công thức, hãy bỏ chọn mục này." #: 03090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090000.xhp\n" "par_id3145787\n" @@ -2912,7 +2689,6 @@ msgid "If the Formula Bar is hidden, you can still edit cells by activating the msgstr "Nếu thanh công thức bị ẩn đi, bạn vẫn có thể sửa các ô bằng cách bật chế độ sửa với phím F2. Sau khi sửa các ô, hãy chấp nhận các thay đổi bằng cách nhấn Enter, hoặc xoá công thức bằng cách nhấn Esc. Nhấn Esc để thoát khỏi chế độ sửa." #: 03100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100000.xhp\n" "tit\n" @@ -2921,7 +2697,6 @@ msgid "Page Break View" msgstr "Xem thử ngắt trang" #: 03100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100000.xhp\n" "hd_id3151384\n" @@ -2938,7 +2713,6 @@ msgid "Display the page b msgstr "" #: 03100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100000.xhp\n" "par_id3153877\n" @@ -2955,7 +2729,6 @@ msgid "Delete Page Breaks" msgstr "" #: 03100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100000.xhp\n" "par_id3149400\n" @@ -2964,7 +2737,6 @@ msgid "Deletes all manual breaks in the current sheet." msgstr "Xoá tất cả các ngắt trang đã tạo trong bảng hiện thời." #: 03100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100000.xhp\n" "hd_id3155067\n" @@ -2973,7 +2745,6 @@ msgid "Add Print Range" msgstr "Thêm phạm vi in" #: 03100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100000.xhp\n" "par_id3155764\n" @@ -3001,7 +2772,6 @@ msgstr "bảng tính; chèn chỗ ngắtInsert Page Break" msgstr "" @@ -3010,7 +2780,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3125864\n" -"2\n" "help.text" msgid "This command inserts manual row or column breaks to ensure that your data prints properly. You can insert a horizontal page break above, or a vertical page break to the left of, the active cell." msgstr "Lệnh này chèn các ngắt hàng hoặc cột tự làm vào bảng để đảm bảo rằng dữ liệu được in ra như ý bạn muốn. Bạn có thể chèn vào một ngắt trang nằm ngang phía trên, hoặc một ngắt trang nằm dọc ở bên trái của ô đang làm việc." @@ -3043,7 +2812,6 @@ msgstr "bảng; chèn ngắt hàngRow Break" msgstr "Ngắt hàng" @@ -3052,7 +2820,6 @@ msgstr "Ngắt hàn msgctxt "" "04010100.xhp\n" "par_id3149656\n" -"2\n" "help.text" msgid "Inserts a row break (horizontal page break) above the selected cell." msgstr "Chèn vào một ngắt hàng (ngắt trang theo chiều ngang) ở phía trên ô đã chọn." @@ -3061,7 +2828,6 @@ msgstr "Chèn vào một ngắt hàng (ngắt msgctxt "" "04010100.xhp\n" "par_id3156422\n" -"3\n" "help.text" msgid "The manual row break is indicated by a dark blue horizontal line." msgstr "Ngắt hàng tự tạo được biểu diễn bằng một đường xanh đậm nằm ngang." @@ -3086,7 +2852,6 @@ msgstr "bảng tính; chèn ngắt cộtColumn Break" msgstr "Ngắt cột" @@ -3095,7 +2860,6 @@ msgstr "Ngắt c msgctxt "" "04010200.xhp\n" "par_id3150447\n" -"2\n" "help.text" msgid "Inserts a column break (vertical page break) to the left of the active cell." msgstr "Chèn một ngắt cột (ngắt trang theo chiều dọc) sang bên trái ô đang làm việc." @@ -3104,7 +2868,6 @@ msgstr "Chèn một ngắt cột (ngắt t msgctxt "" "04010200.xhp\n" "par_id3145171\n" -"3\n" "help.text" msgid "The manual column break is indicated by a dark blue vertical line." msgstr "Ngắt cột tự làm được biểu diễn bằng 1 đường nằm dọc màu xanh đậm." @@ -3129,7 +2892,6 @@ msgstr "bảng tính; chèn ô msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3156023\n" -"1\n" "help.text" msgid "Insert Cells" msgstr "Chèn các ô" @@ -3138,7 +2900,6 @@ msgstr "Chèn các ô" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3150542\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens the Insert Cells dialog, in which you can insert new cells according to the options that you specify. You can delete cells by choosing Edit - Delete Cells." msgstr "Mở hộp thoại Chèn ô để chèn các ô mới theo một số cách được chọn. Bạn có thể xoá các ô bằng cách chọn Xoá ô\">Sửa > Xoá ô." @@ -3147,7 +2908,6 @@ msgstr "Mở msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3153768\n" -"3\n" "help.text" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" @@ -3156,7 +2916,6 @@ msgstr "Lựa chọn" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3149262\n" -"4\n" "help.text" msgid "This area contains the options available for inserting cells into a sheet. The cell quantity and position is defined by selecting a cell range in the sheet beforehand." msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn cho phép bạn chèn các ô vào trong bảng. Số lượng và vị trí của ô chèn vào được đặt bằng cách chọn trước một phạm vi các ô trong bảng." @@ -3165,7 +2924,6 @@ msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn cho phép bạn chèn các ô vào msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3146120\n" -"5\n" "help.text" msgid "Shift cells down" msgstr "Dời ô xuống" @@ -3174,7 +2932,6 @@ msgstr "Dời ô xuống" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3152596\n" -"6\n" "help.text" msgid "Moves the contents of the selected range downward when cells are inserted." msgstr "Di chuyển nội dung của phạm vi đã chọn xuống dưới để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào." @@ -3183,7 +2940,6 @@ msgstr "Moves the contents of the selected range to the right when cells are inserted." msgstr "Di chuyển nội dung phạm vi được chọn sang phải để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào." @@ -3201,7 +2956,6 @@ msgstr "Inserts an entire row. The position of the row is determined by the selection on the sheet. The number of rows inserted depends on how many rows are selected. The contents of the original rows are moved downward." msgstr "Chèn thêm một hàng. Vị trí của hàng được quyết định bởi vùng bạn chọn trên bảng. Số hàng được chèn tuỳ thuộc vào số hàng đang được chọn. Nội dung hiện có trên các hàng được chọn sẽ được dịch xuống dưới, nhường chỗ cho các hàng thêm vào." @@ -3219,7 +2972,6 @@ msgstr "Inserts an entire column. The number of columns to be inserted is determined by the selected number of columns. The contents of the original columns are shifted to the right." msgstr "Chèn thêm cột. Số cột được chèn vào được quyết định bởi số cột đang được chọn. Nội dung ban đầu của các cột sẽ được dịch sang phải, nhường chỗ cho các cột mới thêm vào." @@ -3242,7 +2993,6 @@ msgid "Insert Rows" msgstr "" #: 04030000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04030000.xhp\n" "bm_id3150541\n" @@ -3251,7 +3001,6 @@ msgid "spreadsheets; inserting rows bảng tính; chèn hànghàng; chènchèn; hàng" #: 04030000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04030000.xhp\n" "hd_id3150541\n" @@ -3308,7 +3057,6 @@ msgid "Insert Columns" msgstr "" #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "bm_id3155628\n" @@ -3317,7 +3065,6 @@ msgid "spreadsheets; inserting columns bảng tính; chèn cộtchèn; cộtcột; chèn" #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3155628\n" @@ -3385,7 +3132,6 @@ msgstr "bảng;tạo" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3155629\n" -"1\n" "help.text" msgid "Insert Sheet" msgstr "Chèn bảng" @@ -3394,7 +3140,6 @@ msgstr "Chèn bảng" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3147264\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines the options to be used to insert a new sheet. You can create a new sheet, or insert an existing sheet from a file." msgstr "Đặt các tuỳ chọn dùng khi chèn một bảng mới vào tài liệu. Bạn có thể tạo một bảng mới, hoặc chèn một bảng có sẵn trong một tập tin khác. " @@ -3403,7 +3148,6 @@ msgstr "Đặt msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3154684\n" -"19\n" "help.text" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -3412,7 +3156,6 @@ msgstr "Vị trí" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3156281\n" -"20\n" "help.text" msgid "Specifies where the new sheet is to be inserted into your document." msgstr "Chèn thêm một bảng mới vào trong tài liệu của bạn." @@ -3421,7 +3164,6 @@ msgstr "Chèn thêm một bảng mới vào trong tài liệu của bạn." msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3154123\n" -"21\n" "help.text" msgid "Before current sheet" msgstr "Trước bảng hiện thời" @@ -3430,7 +3172,6 @@ msgstr "Trước bảng hiện thời" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3145787\n" -"22\n" "help.text" msgid "Inserts a new sheet directly before the current sheet." msgstr "Chèn một bảng mới ở trước bảng hiện thời." @@ -3439,7 +3180,6 @@ msgstr "Chèn một bảng m msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3155414\n" -"23\n" "help.text" msgid "After current sheet" msgstr "Sau bảng hiện thời" @@ -3448,7 +3188,6 @@ msgstr "Sau bảng hiện thời" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3145271\n" -"24\n" "help.text" msgid "Inserts a new sheet directly after the current sheet." msgstr "Chèn một bảng mới ở sau bảng hiện thời." @@ -3457,7 +3196,6 @@ msgstr "Chèn một bảng m msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3147428\n" -"25\n" "help.text" msgid "Sheet" msgstr "Bảng" @@ -3466,7 +3204,6 @@ msgstr "Bảng" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3154012\n" -"26\n" "help.text" msgid "Specifies whether a new sheet or an existing sheet is inserted into the document." msgstr "Chèn thêm một bảng mới hoặc một bảng đang có vào trong tài liệu." @@ -3475,7 +3212,6 @@ msgstr "Chèn thêm một bảng mới hoặc một bảng đang có vào trong msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3147350\n" -"3\n" "help.text" msgid "New sheet" msgstr "Bảng mới" @@ -3484,7 +3220,6 @@ msgstr "Bảng mới" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3149262\n" -"4\n" "help.text" msgid "Creates a new sheet. Enter a sheet name in the Name field. Allowed characters are letters, numbers, spaces, and the underline character." msgstr "Tạo một bảng mới. Nhập tên bảng vào trong trường Tên. Bạn có thể dùng các chữ cái, số, khoảng trống và dấu gạch chân." @@ -3493,7 +3228,6 @@ msgstr "Tạo một bảng mới msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3155418\n" -"27\n" "help.text" msgid "No. of sheets" msgstr "Số bảng" @@ -3502,7 +3236,6 @@ msgstr "Số bảng" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3148457\n" -"28\n" "help.text" msgid "Specifies the number of sheets to be created." msgstr "Đặt số bảng cần tạo." @@ -3511,7 +3244,6 @@ msgstr "Đặt số bảng c msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3149379\n" -"7\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -3520,7 +3252,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3150718\n" -"8\n" "help.text" msgid "Specifies the name of the new sheet." msgstr "Xin nhập tên của bảng mới." @@ -3529,7 +3260,6 @@ msgstr "Xin nhập tên của msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3155066\n" -"9\n" "help.text" msgid "From File" msgstr "Từ tập tin" @@ -3538,7 +3268,6 @@ msgstr "Từ tập tin" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3153714\n" -"10\n" "help.text" msgid "Inserts a sheet from an existing file into the current document." msgstr "Chèn một bảng từ một tập tin sẵn có vào trong tài liệu hiện thời." @@ -3547,7 +3276,6 @@ msgstr "Chèn một bảng msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3149020\n" -"15\n" "help.text" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" @@ -3556,7 +3284,6 @@ msgstr "Duyệt" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3159267\n" -"16\n" "help.text" msgid "Opens a dialog for selecting a file." msgstr "Mở hộp thoại chọn tập tin." @@ -3565,7 +3292,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại ch msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3149255\n" -"29\n" "help.text" msgid "Available Sheets" msgstr "Bảng có sẵn" @@ -3574,7 +3300,6 @@ msgstr "Bảng có sẵn" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3155336\n" -"30\n" "help.text" msgid "If you selected a file by using the Browse button, the sheets contained in it are displayed in the list box. The file path is displayed below this box. Select the sheet to be inserted from the list box." msgstr "Nếu bạn chọn một tập tin bằng nút Duyệt, bảng chứa trong đó sẽ được hiển thị trong hộp danh sách. Đường dẫn của tập tin sẽ được hiển thị bên dưới hộp này. Chọn trong hộp danh sách bảng mà bạn muốn chèn thêm." @@ -3583,7 +3308,6 @@ msgstr "Nếu bạn chọn m msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3145791\n" -"17\n" "help.text" msgid "Link" msgstr "Liên kết" @@ -3592,7 +3316,6 @@ msgstr "Liên kết" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3152580\n" -"18\n" "help.text" msgid "Select to insert the sheet as a link instead as a copy. The links can be updated to show the current contents." msgstr "Chọn mục này để chèn bảng theo kiểu liên kết, thay vì chép nội dung bảng vào trong tài liệu. Khi nội dung bảng gốc thay đổi, các liên kết tới nó sẽ được cập nhật lại." @@ -3618,8 +3341,8 @@ msgctxt "" "04050100.xhp\n" "par_idN105D1\n" "help.text" -msgid "Inserts a sheet from a different spreadsheet file." -msgstr "Chèn một bảng từ một tập tin bảng tính khác." +msgid "Inserts a sheet from a different spreadsheet file." +msgstr "" #: 04050100.xhp msgctxt "" @@ -3657,7 +3380,6 @@ msgstr "chèn hàm; Trợ lý HàmFunction Wizard" msgstr "Trợ lý Hàm" @@ -3666,10 +3388,9 @@ msgstr "Trợ msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3145271\n" -"2\n" "help.text" -msgid "Opens the Function Wizard, which helps you to interactively create formulas. Before you start the Wizard, select a cell or a range of cells from the current sheet, in order to determine the position at which the formula will be inserted." -msgstr "Mở Trợ lý Hàm để tạo các công thức bằng các chức năng tương tác. Trước khi mở phần Trợ lý, bạn phải chọn một ô hoặc một phạm vi các ô cần thêm công thức." +msgid "Opens the Function Wizard, which helps you to interactively create formulas. Before you start the Wizard, select a cell or a range of cells from the current sheet, in order to determine the position at which the formula will be inserted." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -3683,7 +3404,6 @@ msgstr "Bạn có thể tải toàn bộ đặc tả ODFF (Công thức Định msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3159153\n" -"60\n" "help.text" msgid "The Function Wizard has two tabs: Functions is used to create formulas, and Structure is used to check the formula build." msgstr "Hộp thoại Trợ lý Hàm có 2 thẻ: Hàm được dùng để tạo công thức, và Cấu trúc để kiểm tra cách xây dựng công thức." @@ -3692,7 +3412,6 @@ msgstr "Hộp thoại Trợ lý Hàm có 2 thẻ: Hàm msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3154490\n" -"3\n" "help.text" msgid "Functions Tab" msgstr "Thẻ Hàm" @@ -3700,17 +3419,23 @@ msgstr "Thẻ Hàm" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" -"par_id3149378\n" -"5\n" +"hd_id3154731\n" "help.text" -msgid "List of Categories and Functions" -msgstr "Dánh sách hàm theo phân loại" +msgid "Search" +msgstr "" + +#: 04060000.xhp +msgctxt "" +"04060000.xhp\n" +"par_id3155440\n" +"help.text" +msgid "Search for a part of the function name." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3154730\n" -"36\n" "help.text" msgid "Category" msgstr "Loại" @@ -3719,16 +3444,22 @@ msgstr "Loại" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3153417\n" -"37\n" "help.text" -msgid "Lists all the categories to which the different functions are assigned. Select a category to view the appropriate functions in the list field below. Select \"All\" to view all functions in alphabetical order, irrespective of category. \"Last Used\" lists the functions you have most recently used. " -msgstr "Liệt kê tất cả các loại chứa các hàm khác nhau. Chọn một loại để xem các hàm chứa trong đó, được liệt kê trong danh sách bên dưới. Chọn « Tất cả » để xem tất cả các hàm có trong các loại, được liệt kê theo vần abc. Chọn « Dùng cuối » để liệt kê các hàm bạn vừa mới sử dụng trước đó. " +msgid "Lists all the categories to which the different functions are assigned. Select a category to view the appropriate functions in the list field below. Select \"All\" to view all functions in alphabetical order, irrespective of category. \"Last Used\" lists the functions you have most recently used. " +msgstr "" + +#: 04060000.xhp +msgctxt "" +"04060000.xhp\n" +"par_id3149378\n" +"help.text" +msgid "You can browse the full List of Categories and Functions" +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3150749\n" -"6\n" "help.text" msgid "Function" msgstr "Hàm" @@ -3737,16 +3468,14 @@ msgstr "Hàm" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3155445\n" -"7\n" "help.text" -msgid "Displays the functions found under the selected category. Double-click to select a function. A single-click displays a short function description." -msgstr "Hiển thị các hàm nằm trong loại được chọn. Bấm đúp vào một hàm để chọn nó. Bấm chuột 1 lần để hiển thị mô tả chức năng cho hàm." +msgid "Displays the functions found under the selected category. Double-click to select a function. A single-click displays a short function description." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3159264\n" -"8\n" "help.text" msgid "Array" msgstr "Mảng" @@ -3755,16 +3484,14 @@ msgstr "Mảng" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149566\n" -"9\n" "help.text" -msgid "Specifies that the selected function is inserted into the selected cell range as an array formula. Array formulas operate on multiple cells. Each cell in the array contains the formula, not as a copy but as a common formula shared by all matrix cells." -msgstr "Chèn hàm được chọn vào trong phạm vi các ô dưới dạng một công thức mảng. Các công thức mảng hoạt động trên nhiều ô. Mỗi một ô trong mảng chứa công thức, không giống như chép lại công thức mà giống như một công thức chung được chia sẻ bởi tất cả các ô trong ma trận." +msgid "Specifies that the selected function is inserted into the selected cell range as an array formula. Array formulas operate on multiple cells. Each cell in the array contains the formula, not as a copy but as a common formula shared by all matrix cells." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3155959\n" -"61\n" "help.text" msgid "The Array option is identical to the CommandCtrl+Shift+Enter command, which is used to enter and confirm formulas in the sheet. The formula is inserted as a matrix formula indicated by two braces { }." msgstr "Tuỳ chọn Mảng tương đương với khi bạn dùng CommandCtrl+Shift+Enter để nhập và xác nhận lại công thức trong bảng. Công thức chèn vào có dạng một công thức ma trận, biểu diễn bởi cặp ngoặc nhọn { }." @@ -3773,7 +3500,6 @@ msgstr "Tuỳ chọn Mảng tương đương với khi bạn dùng msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3152993\n" -"40\n" "help.text" msgid "The maximum size of an array range is 128 by 128 cells." msgstr "Kích thước tối đa của một phạm vi mảng là 128 × 128 ô." @@ -3782,7 +3508,6 @@ msgstr "Kích thước tối đa của một phạm vi mảng là 128 × 128 ô. msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3150367\n" -"41\n" "help.text" msgid "Argument Input Fields" msgstr "Các trường tham số" @@ -3791,7 +3516,6 @@ msgstr "Các trường tham số" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3145587\n" -"15\n" "help.text" msgid "When you double-click a function, the argument input field(s) appear on the right side of the dialog. To select a cell reference as an argument, click directly into the cell, or drag across the required range on the sheet while holding down the mouse button. You can also enter numerical and other values or references directly into the corresponding fields in the dialog. When using date entries, make sure you use the correct format. Click OK to insert the result into the spreadsheet." msgstr "Khi bạn bấm đúp chuột vào một hàm, bên phải hộp thoại sẽ có thêm các trường tham số cho hàm đó. Để chọn một ô để dùng làm tham số cho hàm, hãy bấm trực tiếp lên ô hoặc kéo phạm vi cần dùng trong bảng khi giữ chuột. Bạn cũng có thể nhập trực tiếp các giá trị số hay tham chiếu tới ô hay phạm vi vào các trường tương ứng trong hộp thoại. Khi nhập nội dung ngày tháng, hãy chú ý là bạn phải chọn đúng định dạng ngày tháng mà mình cần. Nhấn OK để chèn kết quả vào trong bảng tính." @@ -3800,7 +3524,6 @@ msgstr "Khi bạn bấm đúp chuột vào một hàm, bên phải hộp thoại msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3149408\n" -"18\n" "help.text" msgid "Function Result" msgstr "Kết quả hàm" @@ -3809,7 +3532,6 @@ msgstr "Kết quả hàm" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3155809\n" -"19\n" "help.text" msgid "As soon you enter arguments in the function, the result is calculated. This preview informs you if the calculation can be carried out with the arguments given. If the arguments result in an error, the corresponding error code is displayed." msgstr "Ngay sau khi bạn nhập các tham số cho hàm, kết quả của công thức sẽ được tính. Ô xem trước này báo cho bạn biết kết quả có được khi thực hiện công thức với các tham số đã cho. Nếu các tham số bị lỗi, ô này sẽ hiển thị mã lỗi tương ứng." @@ -3818,7 +3540,6 @@ msgstr "Ngay sau khi bạn nhập các tham số cho hàm, kết quả của cô msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3148700\n" -"23\n" "help.text" msgid "The required arguments are indicated by names in bold print." msgstr "Tên của các tham số cần phải có sẽ được in đậm." @@ -3827,7 +3548,6 @@ msgstr "Tên của các tham số cần phải có sẽ được in đậm." msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3153064\n" -"22\n" "help.text" msgid "f(x) (depending on the selected function)" msgstr "f(x) (tuỳ thuộc vào hàm được chọn)" @@ -3836,16 +3556,14 @@ msgstr "f(x) (tuỳ thuộc vào hàm được chọn)" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3157980\n" -"24\n" "help.text" -msgid "Allows you to access a subordinate level of the Function Wizard in order to nest another function within the function, instead of a value or reference." -msgstr "Cho phép bạn mở một Trợ lý Hàm cấp thấp hơn để lồng một hàm khác vào hàm đang tạo, thay vì một giá trị hay một tham chiếu." +msgid "Allows you to access a subordinate level of the Function Wizard in order to nest another function within the function, instead of a value or reference." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3145076\n" -"25\n" "help.text" msgid "Argument/Parameter/Cell Reference (depending on the selected function)" msgstr "Tham số/Đối số/Tham chiếu ô (tuỳ thuộc vào hàm được chọn)" @@ -3854,16 +3572,14 @@ msgstr "Tham số/Đối số/Tham chiếu ô (tuỳ thuộc vào hàm được msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3159097\n" -"26\n" "help.text" -msgid "The number of visible text fields depends on the function. Enter arguments either directly into the argument fields or by clicking a cell in the table." -msgstr "Số trường văn bản được hiển thị sẽ tùy thuộc vào hàm đang chọn. Nhập các tham số theo cách trực tiếp vào trường tham số, hoặc bấm chuột vào một ô trong bảng." +msgid "The number of visible text fields depends on the function. Enter arguments either directly into the argument fields or by clicking a cell in the table." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3154957\n" -"51\n" "help.text" msgid "Result" msgstr "Kết quả" @@ -3872,16 +3588,14 @@ msgstr "Kết quả" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3150211\n" -"52\n" "help.text" -msgid "Displays the calculation result or an error message." -msgstr "Hiển thị kết quả tính toán được, hoặc một thông báo lỗi." +msgid "Displays the calculation result or an error message." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3151304\n" -"43\n" "help.text" msgid "Formula" msgstr "Công thức" @@ -3890,16 +3604,14 @@ msgstr "Công thức" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149898\n" -"44\n" "help.text" -msgid "Displays the created formula. Type your entries directly, or create the formula using the wizard." -msgstr "Hiển thị công thức đã tạo ra. Bạn có thể gõ trực tiếp hoặc dùng Trợ lý Hàm để tạo công thức." +msgid "Displays the created formula. Type your entries directly, or create the formula using the wizard." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3153249\n" -"45\n" "help.text" msgid "Back" msgstr "Lùi" @@ -3908,16 +3620,14 @@ msgstr "Lùi" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3152869\n" -"53\n" "help.text" -msgid "Moves the focus back through the formula components, marking them as it does so." -msgstr "Chọn lùi dần các thành phần đang có trong công thức." +msgid "Moves the focus back through the formula components, marking them as it does so." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3146966\n" -"56\n" "help.text" msgid "To select a single function from a complex formula consisting of several functions, double-click the function in the formula window." msgstr "Để chọn một hàm đơn thay vì một hàm phức bao gồm nhiều hàm bên trong, bấm đúp chuột lên hàm xuất hiện trong cửa sổ công thức." @@ -3926,7 +3636,6 @@ msgstr "Để chọn một hàm đơn thay vì một hàm phức bao gồm nhi msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3155762\n" -"54\n" "help.text" msgid "Next" msgstr "Tiếp" @@ -3935,16 +3644,14 @@ msgstr "Tiếp" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149316\n" -"55\n" "help.text" -msgid "Moves forward through the formula components in the formula window. This button can also be used to assign functions to the formula. If you select a function and click the Next button, the selection appears in the formula window." -msgstr "Di chuyển tới thành phần kế tiếp bên trong công thức. Nút này cho phép bạn gán các hàm vào trong công thức. Nếu bạn chọn một hàm và bấm nút Kế , hàm được chọn sẽ được thêm vào trong cửa sổ công thức." +msgid "Moves forward through the formula components in the formula window. This button can also be used to assign functions to the formula. If you select a function and click the Next button, the selection appears in the formula window." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3159262\n" -"57\n" "help.text" msgid "Double-click a function in the selection window to transfer it to the formula window." msgstr "Bấm đúp chuột lên một hàm trong cửa sổ chọn để chuyển hàm đó vào trong cửa sổ công thức." @@ -3952,53 +3659,39 @@ msgstr "Bấm đúp chuột lên một hàm trong cửa sổ chọn để chuy #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" -"hd_id3148745\n" -"58\n" -"help.text" -msgid "Cancel" -msgstr "Thôi" - -#: 04060000.xhp -msgctxt "" -"04060000.xhp\n" -"par_id3147402\n" -"59\n" +"hd_id3150534\n" "help.text" -msgid "Closes the dialog without implementing the formula." -msgstr "Đóng hộp thoại mà không triển khai công thức." +msgid "OK" +msgstr "OK" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" -"hd_id3150534\n" -"32\n" +"par_id3153029\n" "help.text" -msgid "OK" -msgstr "OK" +msgid "Ends the Function Wizard, and transfers the formula to the selected cells." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" -"par_id3153029\n" -"33\n" +"hd_id3148745\n" "help.text" -msgid "Ends the Function Wizard, and transfers the formula to the selected cells." -msgstr "Kết thúc Trợ lý Hàm, và chuyển công thức đã tạo vào các ô được chọn." +msgid "Cancel" +msgstr "Thôi" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" -"par_id3156400\n" -"34\n" +"par_id3147402\n" "help.text" -msgid "List of Categories and Functions" -msgstr "Dánh sách hàm theo phân loại" +msgid "Closes the dialog without implementing the formula." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3147610\n" -"47\n" "help.text" msgid "Structure tab" msgstr "Thẻ Cấu trúc" @@ -4007,7 +3700,6 @@ msgstr "Thẻ Cấu trúc" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3153122\n" -"48\n" "help.text" msgid "On this page, you can view the structure of the function." msgstr "Trong thẻ này, bạn có thể xem cấu trúc của hàm." @@ -4016,7 +3708,6 @@ msgstr "Trong thẻ này, bạn có thể xem cấu trúc của hàm." msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149350\n" -"4\n" "help.text" msgid "If you start the Function Wizard while the cell cursor is positioned in a cell that already contains a function, the Structure tab is opened and shows the composition of the current formula." msgstr "Nếu bạn khởi động Trợ lý Hàm trong khi con trỏ ô được đặt trong một ô đã có một hàm từ trước, thì thẻ Cấu trúc sẽ được mở và biểu diễn các thành phần của công thức đang có." @@ -4025,7 +3716,6 @@ msgstr "Nếu bạn khởi động Trợ lý Hàm trong khi con tr msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3149014\n" -"49\n" "help.text" msgid "Structure" msgstr "Cấu trúc" @@ -4034,16 +3724,14 @@ msgstr "Cấu trúc" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3150481\n" -"50\n" "help.text" -msgid "Displays a hierarchical representation of the current function. You can hide or show the arguments by a click on the plus or minus sign in front." -msgstr "Biểu diễn cấu trúc cây của hàm hiện có. Bạn có thể ẩn hoặc hiện các tham số của hàm bằng cách bấm lên dấu công hoặc dấu trừ nằm trước tham số đó." +msgid "Displays a hierarchical representation of the current function. You can hide or show the arguments by a click on the plus or minus sign in front." +msgstr "" #: 04060000.xhp msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3148886\n" -"63\n" "help.text" msgid "Blue dots denote correctly entered arguments. Red dots indicate incorrect data types. For example: if the SUM function has one argument entered as text, this is highlighted in red as SUM only permits number entries." msgstr "Các dấu chấm màu xanh tương ứng với các tham số hợp lệ. Các chấm đỏ tương ứng với kiểu dữ liệu nhập vào không hợp lệ. Ví dụ, nếu bạn dùng hàm SUM nhưng lại cho tham số dạng văn bản thì tham số này sẽ được tô sáng bằng màu đỏ, vì hàm SUM chỉ cho phép ta nhập giá trị số." @@ -4068,7 +3756,6 @@ msgstr "hàm;liệt kê theo loạiFunctions by Category" msgstr "" @@ -4077,7 +3764,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060100.xhp\n" "par_id3149378\n" -"2\n" "help.text" msgid "This section describes the functions of $[officename] Calc. The various functions are divided into categories in the Function Wizard." msgstr "Phần này mô tả các hàm của $[officename] Calc. Các hàm trong Calc được tổ chức thành nhiều loại bên trong Trợ lý Hàm." @@ -4086,7 +3772,6 @@ msgstr "Phần này mô tả các hàm của $[officename] Calc. Các hàm trong msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3146972\n" -"3\n" "help.text" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" @@ -4095,7 +3780,6 @@ msgstr " msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3155443\n" -"4\n" "help.text" msgid "Date & Time" msgstr "Ngày và Giờ" @@ -4104,7 +3788,6 @@ msgstr "Ngày msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3147339\n" -"5\n" "help.text" msgid "Financial" msgstr "Tài chính" @@ -4113,7 +3796,6 @@ msgstr "Tài chí msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3153963\n" -"6\n" "help.text" msgid "Information" msgstr "Thông tin" @@ -4122,7 +3804,6 @@ msgstr "Thông tin msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3146316\n" -"7\n" "help.text" msgid "Logical" msgstr "Lôgic" @@ -4131,7 +3812,6 @@ msgstr "Lôgic" msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3148485\n" -"8\n" "help.text" msgid "Mathematical" msgstr "Toán học" @@ -4140,7 +3820,6 @@ msgstr "Toán h msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3150363\n" -"9\n" "help.text" msgid "Array" msgstr "Mảng" @@ -4149,7 +3828,6 @@ msgstr "MảngStatistical" msgstr "Thống kê" @@ -4158,7 +3836,6 @@ msgstr "Thống k msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3166428\n" -"11\n" "help.text" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" @@ -4167,7 +3844,6 @@ msgstr "Bảng t msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3145585\n" -"12\n" "help.text" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -4176,7 +3852,6 @@ msgstr "Văn bản msgctxt "" "04060100.xhp\n" "hd_id3156449\n" -"13\n" "help.text" msgid "Add-in" msgstr "Bổ sung" @@ -4185,7 +3860,6 @@ msgstr "Bổ sungOperators" msgstr "" @@ -4210,13 +3884,11 @@ msgstr "Trợ lý hàm;cơ sở dữ liệuPhần này nói về các hàm dùng v msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154016\n" -"186\n" "help.text" msgid "The Database category may be confused with a database integrated in $[officename]. However, there is no connection between a database in $[officename] and the Database category in $[officename] Calc." msgstr "Phân loại Cơ sở dữ liệu có thể bị nhầm lẫn với một cơ sở dữ liệu được tích hợp trong $[officename]. Tuy nhiên, không có sự liên hệ nào giữa một cơ sở dữ liệu trong $[officename] và phân loại Cơ sở dữ liệu của $[officename] Calc cả." @@ -4237,7 +3908,6 @@ msgstr "Phân loại Cơ sở dữ liệu có thể bị nhầm l msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3150329\n" -"190\n" "help.text" msgid "Example Data:" msgstr "Dữ liệu ví dụ:" @@ -4246,7 +3916,6 @@ msgstr "Dữ liệu ví dụ:" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153713\n" -"191\n" "help.text" msgid "The following data will be used in some of the function description examples:" msgstr "Các dữ liệu sau sẽ được dùng làm ví dụ để mô tả các chức năng của hàm:" @@ -4255,7 +3924,6 @@ msgstr "Các dữ liệu sau sẽ được dùng làm ví dụ để mô tả c msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155766\n" -"3\n" "help.text" msgid "The range A1:E10 lists the children invited to Joe's birthday party. The following information is given for each entry: column A shows the name, B the grade, then age in years, distance to school in meters and weight in kilograms." msgstr "Trong phạm vi A1:E10 ta sẽ liệt kê các em nhỏ được mời đi dự tiệc sinh nhật của Joe. Các thông tin sẽ được sắp xếp như sau: cột A là tên của em nhỏ, B là lớp, sau đó là tuổi, khoảng cách tới trường (tính bằng mét) và cân nặng (tính bằng kg)." @@ -4264,7 +3932,6 @@ msgstr "Trong phạm vi A1:E10 ta sẽ liệt kê các em nhỏ được mời msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3145232\n" -"4\n" "help.text" msgid "A" msgstr "" @@ -4273,7 +3940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3146316\n" -"5\n" "help.text" msgid "B" msgstr "" @@ -4282,7 +3948,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150297\n" -"6\n" "help.text" msgid "C" msgstr "" @@ -4291,7 +3956,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150344\n" -"7\n" "help.text" msgid "D" msgstr "" @@ -4300,7 +3964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150785\n" -"8\n" "help.text" msgid "E" msgstr "" @@ -4309,7 +3972,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150090\n" -"9\n" "help.text" msgid "1" msgstr "" @@ -4318,7 +3980,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152992\n" -"10\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Name" @@ -4327,7 +3988,6 @@ msgstr "Name" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155532\n" -"11\n" "help.text" msgid "Grade" msgstr "Grade" @@ -4336,7 +3996,6 @@ msgstr "Grade" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3156448\n" -"12\n" "help.text" msgid "Age" msgstr "Age" @@ -4345,7 +4004,6 @@ msgstr "Age" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154486\n" -"13\n" "help.text" msgid "Distance to School" msgstr "Distance to School" @@ -4354,7 +4012,6 @@ msgstr "Distance to School" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152899\n" -"14\n" "help.text" msgid "Weight" msgstr "Weight" @@ -4363,7 +4020,6 @@ msgstr "Weight" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3151240\n" -"16\n" "help.text" msgid "Andy" msgstr "Andy" @@ -4372,7 +4028,6 @@ msgstr "Andy" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152870\n" -"22\n" "help.text" msgid "Betty" msgstr "Betty" @@ -4381,7 +4036,6 @@ msgstr "Betty" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155596\n" -"28\n" "help.text" msgid "Charles" msgstr "Charles" @@ -4390,7 +4044,6 @@ msgstr "Charles" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3147296\n" -"34\n" "help.text" msgid "Daniel" msgstr "Daniel" @@ -4399,17 +4052,14 @@ msgstr "Daniel" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150456\n" -"40\n" "help.text" msgid "Eva" msgstr "Eva" #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3145826\n" -"46\n" "help.text" msgid "Frank" msgstr "Grade" @@ -4418,7 +4068,6 @@ msgstr "Grade" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3146137\n" -"52\n" "help.text" msgid "Greta" msgstr "Greta" @@ -4427,7 +4076,6 @@ msgstr "Greta" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153078\n" -"58\n" "help.text" msgid "Harry" msgstr "Harry" @@ -4436,7 +4084,6 @@ msgstr "Harry" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148761\n" -"64\n" "help.text" msgid "Irene" msgstr "Irene" @@ -4445,7 +4092,6 @@ msgstr "Irene" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153544\n" -"72\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Name" @@ -4454,7 +4100,6 @@ msgstr "Name" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3158414\n" -"73\n" "help.text" msgid "Grade" msgstr "Grade" @@ -4463,7 +4108,6 @@ msgstr "Grade" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152820\n" -"74\n" "help.text" msgid "Age" msgstr "Age" @@ -4472,7 +4116,6 @@ msgstr "Age" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154866\n" -"75\n" "help.text" msgid "Distance to School" msgstr "Distance to School" @@ -4481,7 +4124,6 @@ msgstr "Distance to School" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150471\n" -"76\n" "help.text" msgid "Weight" msgstr "Weight" @@ -4490,17 +4132,14 @@ msgstr "Weight" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3163823\n" -"81\n" "help.text" msgid "DCOUNT" msgstr "DCOUNT" #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149282\n" -"83\n" "help.text" msgid "The formula in cell B16 is =DCOUNT(A1:E10;D1;A13:E14)" msgstr "Công thức ở ô B16 là « =DCOUNT(A1:E10;0;A13:E14) »" @@ -4509,7 +4148,6 @@ msgstr "Công thức ở ô B16 là « =DCOUNT(A1:E10;0;A13:E14) »" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3150962\n" -"192\n" "help.text" msgid "Database Function Parameters:" msgstr "Các tham số cho hàm của CSDL:" @@ -4518,7 +4156,6 @@ msgstr "Các tham số cho hàm của CSDL:" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155837\n" -"84\n" "help.text" msgid "The following items are the parameter definitions for all database functions:" msgstr "Các mục sau sẽ được dùng làm tham số cho tất cả các hàm CSDL:" @@ -4527,7 +4164,6 @@ msgstr "Các mục sau sẽ được dùng làm tham số cho tất cả các h msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149453\n" -"85\n" "help.text" msgid "Database is the cell range defining the database." msgstr "Cơ sở dữ liệu là phạm vi ô được đặt làm cơ sở dữ liệu." @@ -4536,7 +4172,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu là phạm vi ô được đặt làm msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3151272\n" -"86\n" "help.text" msgid "DatabaseField specifies the column where the function operates on after the search criteria of the first parameter is applied and the data rows are selected. It is not related to the search criteria itself. For the DatabaseField parameter you can enter a reference to a header cell or a number to specify the column within the Database area, starting with 1. To reference a column by means of the literal column header name, place quotation marks around the header name." msgstr "" @@ -4545,7 +4180,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3147083\n" -"87\n" "help.text" msgid "SearchCriteria is the cell range containing search criteria. If you write several criteria in one row they are connected by AND. If you write the criteria in different rows they are connected by OR. Empty cells in the search criteria range will be ignored." msgstr " SearchCriteria là phạm vi các ô chứa tiêu chí tìm kiếm. Nếu bạn viết một vài tiêu chí tìm kiếm trong 1 hàng, chúng sẽ được hợp lại bằng toán tử AND (và). Nếu bạn viết các tiêu chí trong các hàng khác nhau, chúng sẽ được hợp lại bằng toán tử OR (hoặc). Các ô không có gì sẽ bị bỏ qua." @@ -4554,7 +4188,6 @@ msgstr " SearchCriteria là phạm vi các ô chứa tiêu chí t msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3151188\n" -"188\n" "help.text" msgid "Choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate to define how $[officename] Calc acts when searching for identical entries." msgstr "" @@ -4579,17 +4212,14 @@ msgstr "hàm DCOUNTđếm hàng msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3150882\n" -"88\n" "help.text" msgid "DCOUNT" msgstr "DCOUNT" #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3156133\n" -"89\n" "help.text" msgid "DCOUNT counts the number of rows (records) in a database that match the specified search criteria and contain numerical values in the DatabaseField column." msgstr "DCOUNT đếm số dòng (hay số bản ghi) trong CSDL thoả mãn điều kiện tìm kiếm và chứa các giá trị số." @@ -4598,17 +4228,14 @@ msgstr "DCOUNT đếm số dòng (hay số bả msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3156099\n" -"90\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153218\n" -"91\n" "help.text" msgid "DCOUNT(Database; [DatabaseField]; SearchCriteria)" msgstr "DCOUNT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -4617,7 +4244,6 @@ msgstr "DCOUNT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153273\n" -"187\n" "help.text" msgid "If the DatabaseField argument is omitted, DCOUNT returns the count of all records that satisfy Criteria. " msgstr "" @@ -4626,27 +4252,22 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3154743\n" -"92\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153623\n" -"93\n" "help.text" msgid "In the example above (scroll up, please), we want to know how many children have to travel more than 600 meters to school. The result is to be stored in cell B16. Set the cursor in cell B16. Enter the formula =DCOUNT(A1:E10;D1;A13:E14) in B16. The Function Wizard helps you to input ranges." msgstr "Trong thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), muốn biết mấy đứa trẻ cần phải đi trường học xa hơn 600 mét. Kết quả sẽ được cất giữ trong ô B16. Đặt con trỏ vào ô B16. Nhập công thức =DCOUNT(A1:E10;0;A13:E14) vào ô B16. Trợ lý Hàm có thể giúp bạn nhập phạm vi dữ liệu." #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149142\n" -"94\n" "help.text" msgid "Database is the range of data to be evaluated, including its headers: in this case A1:E10. DatabaseField specifies the column for the search criteria: in this case, the column with the numerical distance values. SearchCriteria is the range where you can enter the search parameters: in this case, A13:E14." msgstr "Database là phạm vi dữ liệu cần ước lượng, bao gồm các phần đầu: trong trường hợp này « A1:E10 ». DatabaseField ghi rõ cột cho các tiêu chuẩn tìm kiếm: trong trường hợp này, toàn bộ cơ sở dữ liệu. SearchCriteria là phạm vi vào đó bạn có thể nhập các tham số tìm kiếm: trong trường hợp này « A13:E14 »." @@ -4655,7 +4276,6 @@ msgstr "Database là phạm vi dữ liệu cần ước lượng, b msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3145652\n" -"95\n" "help.text" msgid "To learn how many children in second grade are over 7 years of age, delete the entry >600 in cell D14 and enter 2 in cell B14 under Grade, and enter >7 in cell C14 to the right. The result is 2. Two children are in second grade and over 7 years of age. As both criteria are in the same row, they are connected by AND." msgstr "Để tìm xem bao nhiêu đứa trẻ trong lớp 2 lớn hơn 7 tuổi, xoá mục nhập « >600 » trong ô D14 và nhập 2 vào ô B14 dưới Grade (Lớp), và nhập >7 vào ô C14 ở bên phải. Kết quả là 2. Có hai đứa trẻ trong lớp 2 lớn hơn 7 tuổi. Vì cả hai tiêu chuẩn đều nằm trong cùng một hàng, chúng được kết nối với nhau bằng toán tử AND (và)." @@ -4672,7 +4292,6 @@ msgstr "hàm DCOUNTAbản ghi; msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3156123\n" -"97\n" "help.text" msgid "DCOUNTA" msgstr "DCOUNTA" @@ -4681,7 +4300,6 @@ msgstr "DCOUNTA" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3156110\n" -"98\n" "help.text" msgid "DCOUNTA counts the number of rows (records) in a database that match the specified search conditions, and contain numeric or alphanumeric values." msgstr "Hàm DCOUNTA đếm số hàng (bản ghi) trong một cơ sở dữ liệu thỏa các điều kiện tìm kiếm đã xác định và chứa giá trị kiểu số hoặc chữ và số." @@ -4690,17 +4308,14 @@ msgstr "Hàm DCOUNTA đếm số hàng (bản msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3143228\n" -"99\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3146893\n" -"100\n" "help.text" msgid "DCOUNTA(Database; [DatabaseField]; SearchCriteria)" msgstr "DCOUNTA(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -4709,7 +4324,6 @@ msgstr "DCOUNTA(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153274\n" -"189\n" "help.text" msgid "If the DatabaseField argument is omitted, DCOUNTA returns the count of all records that satisfy Criteria. " msgstr "" @@ -4718,7 +4332,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3149751\n" -"101\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -4727,7 +4340,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153982\n" -"102\n" "help.text" msgid "In the example above (scroll up, please), you can search for the number of children whose name starts with an E or a subsequent letter. Edit the formula in B16 to read =DCOUNTA(A1:E10;\"Name\";A13:E14). Delete the old search criteria and enter >=E under Name in field A14. The result is 5. If you now delete all number values for Greta in row 8, the result changes to 4. Row 8 is no longer included in the count because it does not contain any values. The name Greta is text, not a value. Note that the DatabaseField parameter must point to a column that can contain values." msgstr "Trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), bạn có thể tìm kiếm số đứa trẻ có tên bắt đầu với chữ E hoặc xếp sau E trong bảng chữ cái. Chỉnh sửa công thức trong ô B16 để hiển thị =DCOUNTA(A1:E10;\"Tuổi\";A13:E14). Xoá các tiêu chuẩn tìm kiếm cũ, và nhập >=E dưới \"Tên\" trong trường A14. Kết quả là 5. Bây giờ nếu bạn xoá tất cả các giá trị số cho Greta trong hàng 8, kết quả thay đổi thành 4. Hàng 8 không còn được đếm lại vì nó không chứa giá trị. Tên \"Greta\" là chữ, không phải một giá trị số. Lưu ý: tham số \"DatabaseField\" (trường cơ sở dữ liệu) cần phải trỏ tới một cột chứa giá trị." @@ -4744,7 +4356,6 @@ msgstr "Hàm DGET nội dung ô msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3147256\n" -"104\n" "help.text" msgid "DGET" msgstr "DGET" @@ -4753,7 +4364,6 @@ msgstr "DGET" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152801\n" -"105\n" "help.text" msgid "DGET returns the contents of the referenced cell in a database which matches the specified search criteria. In case of an error, the function returns either #VALUE! for no row found, or Err502 for more than one cell found." msgstr "Hàm DGET trả về nội dung của ô đã tham chiếu trong một cơ sở dữ liệu mà tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm đã ghi rõ. Trong trường hợp gặp lỗi, hàm trả về hoặc « #VALUE! » (không tìm thấy hàng), hoặc « Err502 » (tìm thấy nhiều hơn một ô)." @@ -4762,7 +4372,6 @@ msgstr "Hàm DGET trả về nội dung của msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3159344\n" -"106\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -4771,7 +4380,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154696\n" -"107\n" "help.text" msgid "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -4780,7 +4388,6 @@ msgstr "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3153909\n" -"108\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -4789,7 +4396,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155388\n" -"109\n" "help.text" msgid "In the above example (scroll up, please), we want to determine what grade a child is in, whose name was entered in cell A14. The formula is entered in cell B16 and differs slightly from the earlier examples because only one column (one database field) can be entered for DatabaseField. Enter the following formula:" msgstr "Trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), muốn xác định lớp học của đứa trẻ có tên trong ô A14. Công thức được nhập vào ô B16 và khác một ít với các mẫu thí dụ trước vì chỉ một cột (một trường cơ sở dữ liệu) có thể được nhập cho tham số DatabaseField. Nhập công thức này:" @@ -4798,7 +4404,6 @@ msgstr "Trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), muốn xác định msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153096\n" -"110\n" "help.text" msgid "=DGET(A1:E10;\"Grade\";A13:E14)" msgstr "=DGET(A1:E10;\"Grade\";A13:E14)" @@ -4807,7 +4412,6 @@ msgstr "=DGET(A1:E10;\"Grade\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150524\n" -"111\n" "help.text" msgid "Enter the name Frank in A14, and you see the result 2. Frank is in second grade. Enter \"Age\" instead of \"Grade\" and you will get Frank's age." msgstr "Nhập tên Frank vào ô A14 thì bạn thấy kết quả 2, vì Frank học lớp 2. Nhâp « Age » (Tuổi) thay cho « Grade » (Lớp) thì bạn thấy Frank có mấy tuổi." @@ -4816,7 +4420,6 @@ msgstr "Nhập tên Frank vào ô A14 thì bạn th msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148833\n" -"112\n" "help.text" msgid "Or enter the value 11 in cell C14 only, and delete the other entries in this row. Edit the formula in B16 as follows:" msgstr "Hoặc nhập giá trị 11 chỉ vào ô C14, và xoá các mục nhập khác trong hàng này. Chỉnh sửa công thức trong ô B16 như sau :" @@ -4825,7 +4428,6 @@ msgstr "Hoặc nhập giá trị 11 chỉ vào ô C1 msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149912\n" -"113\n" "help.text" msgid "=DGET(A1:E10;\"Name\";A13:E14)" msgstr "=DGET(A1:E10;\"Name\";A13:E14)" @@ -4834,7 +4436,6 @@ msgstr "=DGET(A1:E10;\"Name\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148813\n" -"114\n" "help.text" msgid "Instead of the grade, the name is queried. The answer appears at once: Daniel is the only child aged 11." msgstr "Thay cho lớp, tên được truy vận. Phép giải xuất hiện ngay: Daniel là đứa trẻ duy nhất có 11 tuổi." @@ -4851,7 +4452,6 @@ msgstr "Hàm DMAXgiá trị l msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3149766\n" -"115\n" "help.text" msgid "DMAX" msgstr "DMAX" @@ -4860,7 +4460,6 @@ msgstr "DMAX" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154903\n" -"116\n" "help.text" msgid "DMAX returns the maximum content of a cell (field) in a database (all records) that matches the specified search conditions." msgstr "Hàm DMAX trả về giá trị lớn nhất của một ô (trường) trong một cơ sở dữ liệu (mọi bản ghi) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã xác định." @@ -4869,7 +4468,6 @@ msgstr "Hàm DMAX trả về giá trị lớn nh msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3150771\n" -"117\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -4878,7 +4476,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3159157\n" -"118\n" "help.text" msgid "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -4887,7 +4484,6 @@ msgstr "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3145420\n" -"119\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -4896,7 +4492,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148442\n" -"120\n" "help.text" msgid "To find out how much the heaviest child in each grade weighed in the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Đối với mẫu thí dụ trên, để tìm biết cân nặng của đứa trẻ nặng nhất trong mỗi lớp (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:" @@ -4905,7 +4500,6 @@ msgstr "Đối với mẫu thí dụ trên, để tìm biết cân nặng của msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148804\n" -"121\n" "help.text" msgid "=DMAX(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgstr "=DMAX(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" @@ -4914,7 +4508,6 @@ msgstr "=DMAX(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150510\n" -"122\n" "help.text" msgid "Under Grade, enter 1, 2, 3, and so on, one after the other. After entering a grade number, the weight of the heaviest child in that grade appears." msgstr "Dưới Grade (Lớp), nhập 1, 2, 3, v.v., cái này sau cái kia. Một khi nhập một số lớp thì chương trình hiển thị cân nặng của đứa trẻ nặng nhất." @@ -4931,7 +4524,6 @@ msgstr "hàm DMINgiá trị t msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3159141\n" -"123\n" "help.text" msgid "DMIN" msgstr "DMIN" @@ -4940,7 +4532,6 @@ msgstr "DMIN" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154261\n" -"124\n" "help.text" msgid "DMIN returns the minimum content of a cell (field) in a database that matches the specified search criteria." msgstr "Hàm DMIN trả về nội dung tối thiểu của một ô (trường) trong một cơ sở dữ liệu mà tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm đã ghi rõ." @@ -4949,7 +4540,6 @@ msgstr "Hàm DMIN trả về nội dung tối thi msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3147238\n" -"125\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -4958,7 +4548,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148479\n" -"126\n" "help.text" msgid "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -4967,7 +4556,6 @@ msgstr "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3151050\n" -"127\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -4976,7 +4564,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148925\n" -"128\n" "help.text" msgid "To find the shortest distance to school for the children in each grade in the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm khoảng cách trường hợp mà ngắn nhất cho các đứa trẻ trong mỗi lớp trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:" @@ -4985,7 +4572,6 @@ msgstr "Để tìm khoảng cách trường hợp mà ngắn nhất cho các đ msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149161\n" -"129\n" "help.text" msgid "=DMIN(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)" msgstr "=DMIN(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)" @@ -4994,7 +4580,6 @@ msgstr "=DMIN(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14) msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148917\n" -"130\n" "help.text" msgid "In row 14, under Grade, enter 1, 2, 3, and so on, one after the other. The shortest distance to school for each grade appears." msgstr "Trong hàng 14, dưới « Grade » (Lớp), nhập 1, 2, 3, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là khoảng cách trường học mà ngắn nhất cho mỗi lớp." @@ -5011,7 +4596,6 @@ msgstr "hàm DAVERAGEsố trung msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3154274\n" -"131\n" "help.text" msgid "DAVERAGE" msgstr "DAVERAGE" @@ -5020,7 +4604,6 @@ msgstr "DAVERAGE" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3166453\n" -"132\n" "help.text" msgid "DAVERAGE returns the average of the values of all cells (fields) in all rows (database records) that match the specified search criteria." msgstr "Hàm DAVERAGE trả về trị trung bình của giá trị của tất cả các ô (trường) nằm trong tất cả các hàng (bản ghi cơ sở dữ liệu) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã xác định." @@ -5029,7 +4612,6 @@ msgstr "Hàm DAVERAGE trả về trị trun msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3146955\n" -"133\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5038,7 +4620,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150710\n" -"134\n" "help.text" msgid "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5047,7 +4628,6 @@ msgstr "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3152943\n" -"135\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5056,7 +4636,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149104\n" -"136\n" "help.text" msgid "To find the average weight of all children of the same age in the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm cân nặng trung bình của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên) thì nhập công thức này vào ô B16:" @@ -5065,7 +4644,6 @@ msgstr "Để tìm cân nặng trung bình của tất cả các đứa trẻ c msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153688\n" -"137\n" "help.text" msgid "=DAVERAGE(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgstr "=DAVERAGE(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" @@ -5074,7 +4652,6 @@ msgstr "=DAVERAGE(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155587\n" -"138\n" "help.text" msgid "In row 14, under Age, enter 7, 8, 9, and so on, one after the other. The average weight of all children of the same age appears." msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập 7, 8, 9, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là cân nặng trung bình của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi." @@ -5091,7 +4668,6 @@ msgstr "hàm DPRODUCTphép nhâ msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3159269\n" -"139\n" "help.text" msgid "DPRODUCT" msgstr "DPRODUCT" @@ -5100,7 +4676,6 @@ msgstr "DPRODUCT" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152879\n" -"140\n" "help.text" msgid "DPRODUCT multiplies all cells of a data range where the cell contents match the search criteria." msgstr "Hàm DPRODUCT thì nhân tất cả các ô của một phạm vi dữ liệu trong đó nội dung ô tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm." @@ -5109,7 +4684,6 @@ msgstr "Hàm DPRODUCT thì nhân tất cả c msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3149966\n" -"141\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5118,7 +4692,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154854\n" -"142\n" "help.text" msgid "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5127,7 +4700,6 @@ msgstr "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3149802\n" -"143\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5136,7 +4708,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148986\n" -"144\n" "help.text" msgid "With the birthday party example above (scroll up, please), there is no meaningful application of this function." msgstr "Đối với mẫu thí dụ tiệc sinh nhật trên (xin hãy cuộn lên), không thể áp dụng hàm này một cách có ích." @@ -5153,7 +4724,6 @@ msgstr "hàm STDEVđộ lệch msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3148462\n" -"145\n" "help.text" msgid "DSTDEV" msgstr "DSTDEV" @@ -5162,7 +4732,6 @@ msgstr "DSTDEV" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154605\n" -"146\n" "help.text" msgid "DSTDEV calculates the standard deviation of a population based on a sample, using the numbers in a database column that match the given conditions. The records are treated as a sample of data. That means that the children in the example represent a cross section of all children. Note that a representative result can not be obtained from a sample of less than one thousand." msgstr "Hàm DSTDEV tính độ lệch chuẩn của một dân số dựa vào một mẫu, dùng những số trong một cột cơ sở dữ liệu tương ứng với các điều kiện đã cho. Các bản ghi được xem như là một mẫu dữ liệu. Nghĩa là những đứa trẻ trong ví dụ đại diện cho một mặt cắt của tất cả các đứa trẻ. Lưu ý rằng không thể thu được một kết quả đại diện từ một mẫu nhỏ hơn một nghìn." @@ -5171,7 +4740,6 @@ msgstr "Hàm DSTDEV tính độ lệch chuẩn msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3149427\n" -"147\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5180,7 +4748,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148661\n" -"148\n" "help.text" msgid "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5189,7 +4756,6 @@ msgstr "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3153945\n" -"149\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5198,7 +4764,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149934\n" -"150\n" "help.text" msgid "To find the standard deviation of the weight for all children of the same age in the example (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi trong mẫu thí dụ (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:" @@ -5207,7 +4772,6 @@ msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng của tất cả các msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150630\n" -"151\n" "help.text" msgid "=DSTDEV(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgstr "=DSTDEV(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" @@ -5216,7 +4780,6 @@ msgstr "=DSTDEV(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153536\n" -"152\n" "help.text" msgid "In row 14, under Age, enter 7, 8, 9, and so on, one after the other. The result shown is the standard deviation of the weight of all children of this age." msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập 7, 8, 9, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là độ lệch chuẩn của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi này." @@ -5233,7 +4796,6 @@ msgstr "Hàm DSTDEVP độ lệ msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3150429\n" -"153\n" "help.text" msgid "DSTDEVP" msgstr "DSTDEVP" @@ -5242,7 +4804,6 @@ msgstr "DSTDEVP" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3145598\n" -"154\n" "help.text" msgid "DSTDEVP calculates the standard deviation of a population based on all cells of a data range which match the search criteria. The records from the example are treated as the whole population." msgstr "Hàm DSTDEVP tính độ lệch chuẩn của một dân số dựa vào tất cả các ô của một phạm vi dữ liệu thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho. Các bản ghi trong ví dụ được xử lý như là toàn bộ dân số." @@ -5251,7 +4812,6 @@ msgstr "Hàm DSTDEVP tính độ lệch chuẩ msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3145307\n" -"155\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5260,7 +4820,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149484\n" -"156\n" "help.text" msgid "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5269,7 +4828,6 @@ msgstr "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3153322\n" -"157\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5278,7 +4836,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155431\n" -"158\n" "help.text" msgid "To find the standard deviation of the weight for all children of the same age at Joe's birthday party (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng cho tất cả các đứa trẻ cùng tuổi ở tiệc sinh nhật của Joe (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:" @@ -5287,7 +4844,6 @@ msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng cho tất cả các đ msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3148411\n" -"159\n" "help.text" msgid "=DSTDEVP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgstr "=DSTDEVP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" @@ -5296,7 +4852,6 @@ msgstr "=DSTDEVP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3143271\n" -"160\n" "help.text" msgid "In row 14, under Age, enter 7, 8, 9, and so on, one after the other. The result is the standard deviation of the weight for all same-aged children whose weight was checked." msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập 7, 8, 9,, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là độ lệch chuẩn của cân nặng cho tất cả các trẻ con cùng tuổi cho ta đã kiểm tra cân nặng." @@ -5313,7 +4868,6 @@ msgstr "hàm DSUMtính;tổng t msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3154794\n" -"161\n" "help.text" msgid "DSUM" msgstr "DSUM" @@ -5322,7 +4876,6 @@ msgstr "DSUM" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3149591\n" -"162\n" "help.text" msgid "DSUM returns the total of all cells in a database field in all rows (records) that match the specified search criteria." msgstr "Hàm DSUM trả về tổng của tất cả các ô trong một trường cơ sở dữ liệu nào đó trong tất cả các hàng (bản ghi) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho." @@ -5331,7 +4884,6 @@ msgstr "Hàm DSUM trả về tổng của tất msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3146128\n" -"163\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5340,7 +4892,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150989\n" -"164\n" "help.text" msgid "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5349,7 +4900,6 @@ msgstr "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3159079\n" -"165\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5358,7 +4908,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3152766\n" -"166\n" "help.text" msgid "To find the length of the combined distance to school of all children at Joe's birthday party (scroll up, please) who are in second grade, enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm biết chiều dài của tổ hợp các khoảng cách đi trường hợp của tất các đứa trẻ ở tiệc sinh nhật của Joe (xin hãy cuộn lên) thì nhập công thức này vào ô B16:" @@ -5367,7 +4916,6 @@ msgstr "Để tìm biết chiều dài của tổ hợp các khoảng cách đi msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3151312\n" -"167\n" "help.text" msgid "=DSUM(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)" msgstr "=DSUM(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)" @@ -5376,7 +4924,6 @@ msgstr "=DSUM(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14) msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3150596\n" -"168\n" "help.text" msgid "Enter 2 in row 14 under Grade. The sum (1950) of the distances to school of all the children who are in second grade is displayed." msgstr "Nhập 2 vào hàng 14 dưới « Grade ». Vậy chương trình hiển thị tổng (1950) các khoảng cách đi trường học của tất cả các đứa trẻ học lớp 2." @@ -5393,7 +4940,6 @@ msgstr "hàm DVARphương sai;t msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3155614\n" -"170\n" "help.text" msgid "DVAR" msgstr "DVAR" @@ -5402,7 +4948,6 @@ msgstr "DVAR" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3154418\n" -"171\n" "help.text" msgid "DVAR returns the variance of all cells of a database field in all records that match the specified search criteria. The records from the example are treated as a sample of data. A representative result cannot be obtained from a sample population of less than one thousand." msgstr "Hàm DVAR trả về phương sai của tất cả các ô của một trường cơ sở dữ liệu trong tất cả các bản ghi thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho. Những bản ghi trong ví dụ được xử lý như là một mẫu dữ liệu. Không thể thu được một kết quả đại diện từ một dân số nhỏ hơn một nghìn." @@ -5411,7 +4956,6 @@ msgstr "Hàm DVAR trả về phương sai củ msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3154825\n" -"172\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5420,7 +4964,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3156138\n" -"173\n" "help.text" msgid "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5429,7 +4972,6 @@ msgstr "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3151257\n" -"174\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5438,7 +4980,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153701\n" -"175\n" "help.text" msgid "To find the variance of the weight of all children of the same age of the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm biết độ lệch của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:" @@ -5447,7 +4988,6 @@ msgstr "Để tìm biết độ lệch của cân nặng của tất cả các msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153676\n" -"176\n" "help.text" msgid "=DVAR(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgstr "=DVAR(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" @@ -5456,7 +4996,6 @@ msgstr "=DVAR(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153798\n" -"177\n" "help.text" msgid "In row 14, under Age, enter 7, 8, 9, and so on, one after the other. You will see as a result the variance of the weight values for all children of this age." msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập 7, 8, 9, v.v., cái này sau cái kia. Bạn sẽ thấy kết quả là độ lệch của các giá trị cân nặng cho tất cả các đứa trẻ cùng tuổi này." @@ -5473,7 +5012,6 @@ msgstr "hàm DVARPđộphương msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3153880\n" -"178\n" "help.text" msgid "DVARP" msgstr "DVARP" @@ -5482,7 +5020,6 @@ msgstr "DVARP" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3155119\n" -"179\n" "help.text" msgid "DVARP calculates the variance of all cell values in a database field in all records that match the specified search criteria. The records are from the example are treated as an entire population." msgstr "Hàm DVARP tính phương sai của tất cả các giá trị ô trong một trường cơ sở dữ liệu trong tất cả các bản ghi thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho. Những bản ghi trong ví dụ được xử lý như là toàn bộ dân số." @@ -5491,7 +5028,6 @@ msgstr "Hàm DVARP tính phương sai của msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3145774\n" -"180\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5500,7 +5036,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3153776\n" -"181\n" "help.text" msgid "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgstr "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" @@ -5509,7 +5044,6 @@ msgstr "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "hd_id3151110\n" -"182\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -5518,7 +5052,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3147099\n" -"183\n" "help.text" msgid "To find the variance of the weight for all children of the same age at Joe's birthday party (scroll up, please), enter the following formula in B16:" msgstr "Để tìm phương sai của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi ở tiệc sinh nhật của Joe (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:" @@ -5527,7 +5060,6 @@ msgstr "Để tìm phương sai của cân nặng của tất cả các đứa t msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3147322\n" -"184\n" "help.text" msgid "=DVARP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgstr "=DVARP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" @@ -5536,7 +5068,6 @@ msgstr "=DVARP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)" msgctxt "" "04060101.xhp\n" "par_id3146902\n" -"185\n" "help.text" msgid "In row 14, under Age, enter 7, 8, 9, and so on, one after the other. The variance of the weight values for all children of this age attending Joe's birthday party appears." msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập 7, 8, 9,, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là phương sai của các giá trị cân nặng cho tất cả các đứa trẻ cùng tuổi này mà đến tiệc sinh nhật của Joe." @@ -5717,22 +5248,6 @@ msgctxt "" msgid "Functions" msgstr "Hàm" -#: 04060102.xhp -msgctxt "" -"04060102.xhp\n" -"par_id231020162315043955\n" -"help.text" -msgid "" -msgstr "" - -#: 04060102.xhp -msgctxt "" -"04060102.xhp\n" -"par_id231020163315043955\n" -"help.text" -msgid "" -msgstr "" - #: 04060103.xhp msgctxt "" "04060103.xhp\n" @@ -5753,17 +5268,14 @@ msgstr "hàm tài chínhhàm;h msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3143284\n" -"1\n" "help.text" msgid "Financial Functions Part One" msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 1)" #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149095\n" -"2\n" "help.text" msgid "This category contains the mathematical finance functions of %PRODUCTNAME Calc." msgstr "Phân loại này chứa các hàm tài chính toán học của %PRODUCTNAME Calc. " @@ -5780,7 +5292,6 @@ msgstr "hàm AMORDEGRCkhấu ha msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3153366\n" -"359\n" "help.text" msgid "AMORDEGRC" msgstr "AMORDEGRC" @@ -5789,7 +5300,6 @@ msgstr "AMORDEGRC" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147434\n" -"360\n" "help.text" msgid "Calculates the amount of depreciation for a settlement period as degressive amortization. Unlike AMORLINC, a depreciation coefficient that is independent of the depreciable life is used here." msgstr "Tính số tiền khấu hao cho một thời kỳ trả hết theo sự thanh toán hạ. Không giống như hàm AMORLINC, ở đây thì dùng một hệ số khấu hao mà không phụ thuộc vào kỳ hạn có thể khấu hao." @@ -5798,7 +5308,6 @@ msgstr "Tính số tiền khấu hao cho m msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3155855\n" -"361\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5807,7 +5316,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147427\n" -"362\n" "help.text" msgid "AMORDEGRC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)" msgstr "AMORDEGRC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)" @@ -5816,7 +5324,6 @@ msgstr "AMORDEGRC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147125\n" -"363\n" "help.text" msgid "Cost is the acquisition costs." msgstr "Cost (Giá) là giá sở hữu." @@ -5825,7 +5332,6 @@ msgstr "Cost (Giá) là giá sở hữu." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3151074\n" -"364\n" "help.text" msgid "DatePurchased is the date of acquisition." msgstr "DatePurchased là ngày tháng mua." @@ -5834,7 +5340,6 @@ msgstr "DatePurchased là ngày tháng mua." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3144765\n" -"365\n" "help.text" msgid "FirstPeriod is the end date of the first settlement period." msgstr "FirstPeriod (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc thời kỳ thanh toán đầu tiên." @@ -5843,7 +5348,6 @@ msgstr "FirstPeriod (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc th msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156286\n" -"366\n" "help.text" msgid "Salvage is the salvage value of the capital asset at the end of the depreciable life." msgstr "Salvage là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở kết thúc của kỳ hạn có thể khấu hao." @@ -5852,7 +5356,6 @@ msgstr "Salvage là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153415\n" -"367\n" "help.text" msgid "Period is the settlement period to be considered." msgstr "Period (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính." @@ -5861,7 +5364,6 @@ msgstr "Period (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155064\n" -"368\n" "help.text" msgid "Rate is the rate of depreciation." msgstr "Rate (Tỷ lệ) là tỷ lệ khấu hao." @@ -5878,7 +5380,6 @@ msgstr "hàm AMORLINCkhấu hao msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3153765\n" -"369\n" "help.text" msgid "AMORLINC" msgstr "AMORLINC" @@ -5887,7 +5388,6 @@ msgstr "AMORLINC" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159264\n" -"370\n" "help.text" msgid "Calculates the amount of depreciation for a settlement period as linear amortization. If the capital asset is purchased during the settlement period, the proportional amount of depreciation is considered." msgstr "Tính khấu hao trong một thời kỳ thanh toán dưới dạng thanh toán tuyến tính." @@ -5896,7 +5396,6 @@ msgstr "Tính khấu hao trong một thời msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3150044\n" -"371\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -5905,7 +5404,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147363\n" -"372\n" "help.text" msgid "AMORLINC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)" msgstr "AMORLINC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)" @@ -5914,7 +5412,6 @@ msgstr "AMORLINC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis) msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146920\n" -"373\n" "help.text" msgid "Cost means the acquisition costs." msgstr "Cost (Giá) có nghĩa là giá sở hữu." @@ -5923,7 +5420,6 @@ msgstr "Cost (Giá) có nghĩa là giá sở hữu." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3163807\n" -"374\n" "help.text" msgid "DatePurchased is the date of acquisition." msgstr "DatePurchased là ngày tháng mua." @@ -5932,7 +5428,6 @@ msgstr "DatePurchased là ngày tháng mua." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148488\n" -"375\n" "help.text" msgid "FirstPeriod is the end date of the first settlement period." msgstr "FirstPeriod (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc thời kỳ thanh toán đầu tiên." @@ -5941,7 +5436,6 @@ msgstr "FirstPeriod (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc th msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149530\n" -"376\n" "help.text" msgid "Salvage is the salvage value of the capital asset at the end of the depreciable life." msgstr "Salvage là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở kết thúc của kỳ hạn có thể khấu hao." @@ -5950,7 +5444,6 @@ msgstr "Salvage là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148633\n" -"377\n" "help.text" msgid "Period is the settlement period to be considered." msgstr "Period (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính." @@ -5959,7 +5452,6 @@ msgstr "Period (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150982\n" -"378\n" "help.text" msgid "Rate is the rate of depreciation." msgstr "Rate (Tỷ lệ) là tỷ lệ khấu hao." @@ -5976,7 +5468,6 @@ msgstr "hàm ACCRINT" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3145257\n" -"335\n" "help.text" msgid "ACCRINT" msgstr "ACCRINT" @@ -5993,7 +5484,6 @@ msgstr "tiền lãi để dồn lại;tiền trả định kỳ< msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3151276\n" -"336\n" "help.text" msgid "Calculates the accrued interest of a security in the case of periodic payments." msgstr "Tính tiền lãi để dồn lại trong trường hợp trả tiền định kỳ." @@ -6002,7 +5492,6 @@ msgstr "Tính tiền lãi để dồn lại msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3152581\n" -"337\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -6011,67 +5500,54 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159092\n" -"338\n" "help.text" msgid "ACCRINT(Issue; FirstInterest; Settlement; Rate; Par; Frequency; Basis)" msgstr "ACCRINT(Issue; FirstInterest; Settlement; Rate; Par; Frequency; Basis)" #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150519\n" -"339\n" "help.text" msgid "Issue (required) is the issue date of the security." msgstr "Issue (Cấp) là ngày tháng đã cấp chứng khoán." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155376\n" -"340\n" "help.text" msgid "FirstInterest (required) is the first interest date of the security." msgstr "FirstInterest là ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3166431\n" -"341\n" "help.text" msgid "Settlement (required) is the date at which the interest accrued up until then is to be calculated." msgstr "Settlement là ngày vào đó sẽ tính tiền lãi để dồn lại đến điểm thời đó." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154486\n" -"342\n" "help.text" msgid "Rate (required) is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)" msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156445\n" -"343\n" "help.text" msgid "Par (optional) is the par value of the security." msgstr "Par là giá trị danh nghĩa của chứng khoán." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149406\n" -"344\n" "help.text" msgid "Frequency (required) is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." @@ -6080,7 +5556,6 @@ msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3148699\n" -"345\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -6089,7 +5564,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148599\n" -"346\n" "help.text" msgid "A security is issued on 2001-02-28. First interest is set for 2001-08-31. The settlement date is 2001-05-01. The Rate is 0.1 or 10% and Par is 1000 currency units. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). The basis is the US method (0). How much interest has accrued?" msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-02-28. Ngày trả tiền lãi thứ nhất đã được đặt thành 2001-05-01. Lãi suất là 0.1 hoặc 10%, và giá trị danh nghĩa là 1000 đơn vị tiền tệ. Tiền lãi được trả mỗi sáu tháng (tần số là 2). Cơ bản là phương pháp Mỹ (0). Bao nhiêu tiền lãi đã tích lũy?" @@ -6098,7 +5572,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-02-28. Ngày trả t msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148840\n" -"347\n" "help.text" msgid "=ACCRINT(\"2001-02-28\";\"2001-08-31\";\"2001-05-01\";0.1;1000;2;0) returns 16.94444." msgstr "=ACCRINT(\"2001-02-28\";\"2001-08-31\";\"2001-05-01\";0.1;1000;2;0) trả về 16.94444." @@ -6115,7 +5588,6 @@ msgstr "hàm ACCRINTMtiền lã msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3151240\n" -"348\n" "help.text" msgid "ACCRINTM" msgstr "ACCRINTM" @@ -6124,7 +5596,6 @@ msgstr "ACCRINTM" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3157981\n" -"349\n" "help.text" msgid "Calculates the accrued interest of a security in the case of one-off payment at the settlement date." msgstr "Tính tiền lãi để dồn lại của một chứng khoán trong trường hợp trả chỉ một lần vào ngày thanh toán." @@ -6133,7 +5604,6 @@ msgstr "Tính tiền lãi để dồn lại msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3159097\n" -"350\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -6142,47 +5612,38 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147074\n" -"351\n" "help.text" msgid "ACCRINTM(Issue; Settlement; Rate; Par; Basis)" msgstr "ACCRINTM(Issue; Settlement; Rate; Par; Basis)" #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3144773\n" -"352\n" "help.text" msgid "Issue (required) is the issue date of the security." msgstr "Issue (Cấp) là ngày tháng đã cấp chứng khoán." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154956\n" -"353\n" "help.text" msgid "Settlement (required) is the date at which the interest accrued up until then is to be calculated." msgstr "Settlement là ngày vào đó sẽ tính tiền lãi để dồn lại đến điểm thời đó." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153972\n" -"354\n" "help.text" msgid "Rate (required) is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)." msgstr "Rate (Tỷ lệ) là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)." #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159204\n" -"355\n" "help.text" msgid "Par (optional) is the par value of the security." msgstr "Par là giá trị danh nghĩa của chứng khoán." @@ -6191,7 +5652,6 @@ msgstr "Par là giá trị danh nghĩa của chứng khoán." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3155384\n" -"356\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -6200,7 +5660,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154541\n" -"357\n" "help.text" msgid "A security is issued on 2001-04-01. The maturity date is set for 2001-06-15. The Rate is 0.1 or 10% and Par is 1000 currency units. The basis of the daily/annual calculation is the daily balance (3). How much interest has accrued?" msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-04-01. Ngày đến hạn thanh toán được đặt thành 2001-06-15. Lãi suất là 0,1 hoặc 10%, và giá trị danh nghĩa là 1000 đơn vị tiền tệ. Cơ bản của phép tính hàng ngày/năm là kết toán hàng ngày (3). Bao nhiêu tiền lãi đã dồn lại?" @@ -6209,7 +5668,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-04-01. Ngày đến msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149128\n" -"358\n" "help.text" msgid "=ACCRINTM(\"2001-04-01\";\"2001-06-15\";0.1;1000;3) returns 20.54795." msgstr "=ACCRINTM(\"2001-04-01\";\"2001-06-15\";0.1;1000;3) trả về 20.54795." @@ -6226,7 +5684,6 @@ msgstr "hàm RECEIVEDsố tiề msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3145753\n" -"390\n" "help.text" msgid "RECEIVED" msgstr "RECEIVED" @@ -6235,7 +5692,6 @@ msgstr "RECEIVED" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150051\n" -"391\n" "help.text" msgid "Calculates the amount received that is paid for a fixed-interest security at a given point in time." msgstr "Tính số tiền đã nhận mà được trả đối với một chứng khoán lãi suất cố định vào một điểm thời nào đó." @@ -6244,7 +5700,6 @@ msgstr "Tính số tiền đã nhận mà msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3149385\n" -"392\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -6253,7 +5708,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145362\n" -"393\n" "help.text" msgid "RECEIVED(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Investment; Discount; Basis)" msgstr "RECEIVED(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Investment; Discount; Basis)" @@ -6262,7 +5716,6 @@ msgstr "RECEIVED(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Investment; Discount; Basis)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154654\n" -"394\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -6271,7 +5724,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153011\n" -"395\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -6280,7 +5732,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155525\n" -"396\n" "help.text" msgid "Investment is the purchase sum." msgstr "Investment (Đầu tư) là giá mua." @@ -6289,7 +5740,6 @@ msgstr "Investment (Đầu tư) là giá mua." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155760\n" -"397\n" "help.text" msgid "Discount is the percentage discount on acquisition of the security." msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán." @@ -6298,7 +5748,6 @@ msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3154710\n" -"398\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -6307,7 +5756,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154735\n" -"399\n" "help.text" msgid "Settlement date: February 15 1999, maturity date: May 15 1999, investment sum: 1000 currency units, discount: 5.75 per cent, basis: Daily balance/360 = 2." msgstr "Ngày tháng thanh toán: 1999-02-15, ngày tháng đến hạn thanh toán: 1999-05-15, tiền đầu tư : 1000 đơn vị tiền tệ, bớt giá: 5,75%, cơ bản: kết toán hàng ngày/360 = 2." @@ -6316,7 +5764,6 @@ msgstr "Ngày tháng thanh toán: 1999-02-15, ngày tháng đến hạn thanh to msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146108\n" -"400\n" "help.text" msgid "The amount received on the maturity date is calculated as follows:" msgstr "Số tiền được nhận vào ngày đến hạn thanh toán được tính như sau :" @@ -6325,7 +5772,6 @@ msgstr "Số tiền được nhận vào ngày đến hạn thanh toán được msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147246\n" -"401\n" "help.text" msgid "=RECEIVED(\"1999-02-15\";\"1999-05-15\";1000;0.0575;2) returns 1014.420266." msgstr "=RECEIVED(\"1999-02-15\";\"1999-05-15\";1000;0.0575;2) trả về 1014.420266." @@ -6342,7 +5788,6 @@ msgstr "hàm PVgiá trị hiệ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3147556\n" -"3\n" "help.text" msgid "PV" msgstr "PV" @@ -6351,7 +5796,6 @@ msgstr "PV" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153301\n" -"4\n" "help.text" msgid "Returns the present value of an investment resulting from a series of regular payments." msgstr "Trả về giá trị hiện tại của một đầu tư kết quả do một dãy các sự trả tiền định kỳ." @@ -6360,7 +5804,6 @@ msgstr "Trả về giá trị hiện tại của mộ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146099\n" -"5\n" "help.text" msgid "Use this function to calculate the amount of money needed to be invested at a fixed rate today, to receive a specific amount, an annuity, over a specified number of periods. You can also determine how much money is to remain after the elapse of the period. Specify as well if the amount is to be paid out at the beginning or at the end of each period." msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền cần đầu tư theo một tỷ lệ cố định hôm nay, để nhận được một số tiền cố định (một niên khoán) trong một số thời kỳ đã ghi rõ. Bạn cũng có thể xác định bao nhiêu tiền sẽ còn lại ở kết thúc của thời ký đó. Cũng nên ghi rõ nếu tiền sẽ được trả ở đầu hoặc cuối của mỗi thời kỳ." @@ -6369,7 +5812,6 @@ msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền cần đầu tư theo một msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153334\n" -"6\n" "help.text" msgid "Enter these values either as numbers, expressions or references. If, for example, interest is paid annually at 8%, but you want to use month as your period, enter 8%/12 under Rate and %PRODUCTNAME Calc with automatically calculate the correct factor." msgstr "Hãy nhập các giá trị này dưới dạng số, biểu thức hoặc tham chiếu. Nếu, chẳng hạn, tiền lãi được trả hàng năm tại 8%, còn bạn muốn đặt một thág là kỳ, nhập « 8%/12 » vào dưới Tần số và %PRODUCTNAME Calc sẽ tự động tính hệ số đúng." @@ -6378,7 +5820,6 @@ msgstr "Hãy nhập các giá trị này dưới dạng số, biểu thức ho msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3147407\n" -"7\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -6387,7 +5828,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150395\n" -"8\n" "help.text" msgid "PV(Rate; NPer; Pmt; FV; Type)" msgstr "PV(Rate; NPer; Pmt; FV; Type)" @@ -6396,7 +5836,6 @@ msgstr "PV(Rate; NPer; Pmt; FV; Type)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3151341\n" -"9\n" "help.text" msgid "Rate defines the interest rate per period." msgstr "Rate (tỷ lệ) xác định lãi suất trong mỗi kỳ." @@ -6405,7 +5844,6 @@ msgstr "Rate (tỷ lệ) xác định lãi suất trong mỗi kỳ. msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153023\n" -"10\n" "help.text" msgid "NPer is the total number of periods (payment period)." msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả)." @@ -6414,7 +5852,6 @@ msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả)." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146323\n" -"11\n" "help.text" msgid "Pmt is the regular payment made per period." msgstr "Pmt là số tiền được trả định kỳ, trong mỗi thời kỳ." @@ -6423,7 +5860,6 @@ msgstr "Pmt là số tiền được trả định kỳ, trong mỗ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150536\n" -"12\n" "help.text" msgid "FV (optional) defines the future value remaining after the final installment has been made." msgstr "FV, tùy chọn, xác định giá trị tương lai còn lại sau lần cuối cùng trả tiền." @@ -6432,7 +5868,6 @@ msgstr "FV, tùy chọn, xác định giá trị tương lai còn l msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146883\n" -"13\n" "help.text" msgid "Type (optional) denotes due date for payments. Type = 1 means due at the beginning of a period and Type = 0 (default) means due at the end of the period." msgstr "Type (Kiểu) là tùy chọn, và biểu hiện ngày đến hạn trả tiền. « Type=1 » có nghĩa là đến hạn ở đầu của thời kỳ, còn « Type=0 » (mặc định) nghĩa là đến hạn ở kết thúc của thời kỳ." @@ -6441,7 +5876,6 @@ msgstr "Type (Kiểu) là tùy chọn, và biểu hiện ngày đ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3150037\n" -"14\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -6450,7 +5884,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145225\n" -"15\n" "help.text" msgid "What is the present value of an investment, if 500 currency units are paid out monthly and the annual interest rate is 8%? The payment period is 48 months and 20,000 currency units are to remain at the end of the payment period." msgstr "Hãy tính giá trị hiện tại của một đầu tư, nếu 500 đơn vị tiền tệ được trả hàng tháng và lãi suất hàng năm là 8%. Thời kỳ trả là 48 tháng, và 20.000 đơn vị tiền tệ nên còn lại ở kết thúc thời kỳ trả." @@ -6459,7 +5892,6 @@ msgstr "Hãy tính giá trị hiện tại của một đầu tư, nếu 500 đ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155907\n" -"16\n" "help.text" msgid "=PV(8%/12;48;500;20000) = -35,019.37 currency units. Under the named conditions, you must deposit 35,019.37 currency units today, if you want to receive 500 currency units per month for 48 months and have 20,000 currency units left over at the end. Cross-checking shows that 48 x 500 currency units + 20,000 currency units = 44,000 currency units. The difference between this amount and the 35,000 currency units deposited represents the interest paid." msgstr "=PV(8%/12;48;500;20000) = -35.019,37 đơn vị tiền tệ. Dưới các điều kiện đặt tên, bạn phải gửi 35.019,37 đơn vị tiền tệ vào hôm nay, nếu bạn muốn nhận được 500 đơn vị tiền tệ hàng tháng trong khoảng 48 tháng và có 20.000 đơn vị tiền tệ còn lại ở kết thúc. Kiểm tra chéo thì (48×500)+20.000=44.000 đơn vị tiền tệ. Hiệu giữa số tiền này và 35.000 đơn vị tiền tệ được gửi thì đại diện tiền lãi đã trả." @@ -6468,7 +5900,6 @@ msgstr "=PV(8%/12;48;500;20000) = -35.019,37 đơn v msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149150\n" -"17\n" "help.text" msgid "If you enter references instead of these values into the formula, you can calculate any number of \"If-then\" scenarios. Please note: references to constants must be defined as absolute references. Examples of this type of application are found under the depreciation functions." msgstr "Nếu bạn nhập tham chiếu vào công thức, thay cho các giá trị này, bạn có thể tính bất cứ số nào kịch bản « Nếu-thì ». Ghi chú : tham chiếu đến hằng phải được xác định dưới dạng tham chiếu tuyệt đối. Các mẫu thí dụ về kiểu công việc này nằm dưới các hàm khấu hao." @@ -6485,7 +5916,6 @@ msgstr "tính;khấu haohàm SY msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3152978\n" -"19\n" "help.text" msgid "SYD" msgstr "SYD" @@ -6494,7 +5924,6 @@ msgstr "SYD" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148732\n" -"20\n" "help.text" msgid "Returns the arithmetic-declining depreciation rate." msgstr "Trả bề tỷ lệ khấu hao hạ cấp số cộng." @@ -6503,7 +5932,6 @@ msgstr "Trả bề tỷ lệ khấu hao hạ cấp s msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149886\n" -"21\n" "help.text" msgid "Use this function to calculate the depreciation amount for one period of the total depreciation span of an object. Arithmetic declining depreciation reduces the depreciation amount from period to period by a fixed sum." msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền khấu hao trong một thời kỳ của tổng kỳ hạn khấu hao của một đối tượng. Phương pháp khấu hao giảm cấp số cộng thì giảm số tiền khấu hao từ kỳ này đến kỳ kia theo một số tiền cố định." @@ -6512,7 +5940,6 @@ msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền khấu hao trong một th msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3149431\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -6521,7 +5948,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150483\n" -"23\n" "help.text" msgid "SYD(Cost; Salvage; Life; Period)" msgstr "SYD(Cost; Salvage; Life; Period)" @@ -6530,7 +5956,6 @@ msgstr "SYD(Cost; Salvage; Life; Period)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146879\n" -"24\n" "help.text" msgid "Cost is the initial cost of an asset." msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." @@ -6539,7 +5964,6 @@ msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147423\n" -"25\n" "help.text" msgid "Salvage is the value of an asset after depreciation." msgstr "Salvage (giá trị thanh lý) là giá trị của một tài sản sau khi khấu hao." @@ -6548,7 +5972,6 @@ msgstr "Salvage (giá trị thanh lý) là giá trị của một t msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3151229\n" -"26\n" "help.text" msgid "Life is the period fixing the time span over which an asset is depreciated." msgstr "Life (Kỳ hạn) là thời kỳ trong đó một tài sản bị khấu hao." @@ -6557,7 +5980,6 @@ msgstr "Life (Kỳ hạn) là thời kỳ trong đó một tài s msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147473\n" -"27\n" "help.text" msgid "Period defines the period for which the depreciation is to be calculated." msgstr "Period (Thời kỳ) xác định thời kỳ trong đó cần tính khấu hao." @@ -6566,7 +5988,6 @@ msgstr "Period (Thời kỳ) xác định thời kỳ trong đó c msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3148434\n" -"28\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -6575,7 +5996,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149688\n" -"29\n" "help.text" msgid "A video system initially costing 50,000 currency units is to be depreciated annually for the next 5 years. The salvage value is to be 10,000 currency units. You want to calculate depreciation for the first year." msgstr "Một hệ thống ảnh động định giá đầu tiên 50.000 đơn vị tiền tệ sẽ bị khấu hao hàng năm trong 5 năm sau. Giá trị thanh lý sẽ là 10.000 đơn vị tiền tệ. Tính khấu hao trong năm thứ nhất." @@ -6584,7 +6004,6 @@ msgstr "Một hệ thống ảnh động định giá đầu tiên 50.000 đơn msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150900\n" -"30\n" "help.text" msgid "=SYD(50000;10000;5;1)=13,333.33 currency units. The depreciation amount for the first year is 13,333.33 currency units." msgstr "=SYD(50000;10000;5;1)=13,333.33 đơn vị tiền tệ. Số tiền khấu hao trong năm thứ nhất là 13,333.33 đơn vị tiền tệ." @@ -6593,7 +6012,6 @@ msgstr "=SYD(50000;10000;5;1)=13,333.33 đơn vị t msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146142\n" -"31\n" "help.text" msgid "To have an overview of depreciation rates per period, it is best to define a depreciation table. By entering the different depreciation formulas available in %PRODUCTNAME Calc next to each other, you can see which depreciation form is the most appropriate. Enter the table as follows:" msgstr "Để xem toàn cảnh các tỷ lệ khấu hao trong mỗi thời kỳ, tốt nhất khi xác định một bảng khấu hao. Bằng cách nhập vào các công thức khấu hao khác nhau có sẵn cạnh nhau trong %PRODUCTNAME Calc, bạn có thể thấy dạng khấu hao nào là thích hợp nhất. Hãy nhập bảng như sau :" @@ -6602,7 +6020,6 @@ msgstr "Để xem toàn cảnh các tỷ lệ khấu hao trong mỗi thời kỳ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155258\n" -"32\n" "help.text" msgid "A" msgstr "Mode" @@ -6611,7 +6028,6 @@ msgstr "Mode" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154558\n" -"33\n" "help.text" msgid "B" msgstr "Mode" @@ -6620,7 +6036,6 @@ msgstr "Mode" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3152372\n" -"34\n" "help.text" msgid "C" msgstr "Mode" @@ -6629,7 +6044,6 @@ msgstr "Mode" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149949\n" -"35\n" "help.text" msgid "D" msgstr "Mode" @@ -6638,7 +6052,6 @@ msgstr "Mode" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145123\n" -"36\n" "help.text" msgid "E" msgstr "Mode" @@ -6647,7 +6060,6 @@ msgstr "Mode" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149504\n" -"37\n" "help.text" msgid "1" msgstr "" @@ -6656,7 +6068,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153778\n" -"38\n" "help.text" msgid "Initial Cost" msgstr "195" @@ -6665,7 +6076,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159083\n" -"39\n" "help.text" msgid "Salvage Value" msgstr "195" @@ -6674,7 +6084,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150002\n" -"40\n" "help.text" msgid "Useful Life" msgstr "195" @@ -6683,7 +6092,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153006\n" -"41\n" "help.text" msgid "Time Period" msgstr "195" @@ -6692,7 +6100,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154505\n" -"42\n" "help.text" msgid "Deprec. SYD" msgstr "195" @@ -6701,7 +6108,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150336\n" -"43\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -6710,7 +6116,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155926\n" -"44\n" "help.text" msgid "50,000 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6719,7 +6124,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153736\n" -"45\n" "help.text" msgid "10,000 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6728,7 +6132,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150131\n" -"46\n" "help.text" msgid "5" msgstr "195" @@ -6737,7 +6140,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148766\n" -"47\n" "help.text" msgid "1" msgstr "195" @@ -6746,7 +6148,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159136\n" -"48\n" "help.text" msgid "13,333.33 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6755,7 +6156,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3151018\n" -"49\n" "help.text" msgid "3" msgstr "" @@ -6764,7 +6164,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148397\n" -"50\n" "help.text" msgid "2" msgstr "195" @@ -6773,7 +6172,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146907\n" -"51\n" "help.text" msgid "10,666.67 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6782,7 +6180,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147356\n" -"52\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -6791,7 +6188,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150267\n" -"53\n" "help.text" msgid "3" msgstr "183" @@ -6800,7 +6196,6 @@ msgstr "183" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145628\n" -"54\n" "help.text" msgid "8,000.00 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6809,7 +6204,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149004\n" -"55\n" "help.text" msgid "5" msgstr "" @@ -6818,7 +6212,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153545\n" -"56\n" "help.text" msgid "4" msgstr "148" @@ -6827,7 +6220,6 @@ msgstr "148" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154634\n" -"57\n" "help.text" msgid "5,333.33 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6836,7 +6228,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147537\n" -"58\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -6845,7 +6236,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155085\n" -"59\n" "help.text" msgid "5" msgstr "195" @@ -6854,7 +6244,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3158413\n" -"60\n" "help.text" msgid "2,666.67 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6863,7 +6252,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154866\n" -"61\n" "help.text" msgid "7" msgstr "" @@ -6872,7 +6260,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155404\n" -"62\n" "help.text" msgid "6" msgstr "195" @@ -6881,7 +6268,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148431\n" -"63\n" "help.text" msgid "0.00 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -6890,7 +6276,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156261\n" -"64\n" "help.text" msgid "8" msgstr "" @@ -6899,7 +6284,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3083286\n" -"65\n" "help.text" msgid "7" msgstr "170" @@ -6908,7 +6292,6 @@ msgstr "170" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3083443\n" -"67\n" "help.text" msgid "9" msgstr "" @@ -6917,7 +6300,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154815\n" -"68\n" "help.text" msgid "8" msgstr "148" @@ -6926,7 +6308,6 @@ msgstr "148" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145082\n" -"70\n" "help.text" msgid "10" msgstr "10" @@ -6935,7 +6316,6 @@ msgstr "10" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156307\n" -"71\n" "help.text" msgid "9" msgstr "195" @@ -6944,7 +6324,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147564\n" -"73\n" "help.text" msgid "11" msgstr "11" @@ -6953,7 +6332,6 @@ msgstr "11" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146856\n" -"74\n" "help.text" msgid "10" msgstr "170" @@ -6962,7 +6340,6 @@ msgstr "170" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150880\n" -"76\n" "help.text" msgid "12" msgstr "12" @@ -6971,7 +6348,6 @@ msgstr "12" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145208\n" -"77\n" "help.text" msgid "13" msgstr "13" @@ -6980,7 +6356,6 @@ msgstr "13" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156113\n" -"78\n" "help.text" msgid ">0" msgstr "170" @@ -6989,7 +6364,6 @@ msgstr "170" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153625\n" -"79\n" "help.text" msgid "Total" msgstr "195" @@ -6998,7 +6372,6 @@ msgstr "195" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3151297\n" -"80\n" "help.text" msgid "40,000.00 currency units" msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" @@ -7007,7 +6380,6 @@ msgstr "10,666.67 đơn vị tiền tệ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149979\n" -"81\n" "help.text" msgid "The formula in E2 is as follows:" msgstr "Ô E2 chứa công thức này:" @@ -7016,7 +6388,6 @@ msgstr "Ô E2 chứa công thức này:" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155849\n" -"82\n" "help.text" msgid "=SYD($A$2;$B$2;$C$2;D2)" msgstr "=TDIST(12;5;1)" @@ -7025,7 +6396,6 @@ msgstr "=TDIST(12;5;1)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156124\n" -"83\n" "help.text" msgid "This formula is duplicated in column E down to E11 (select E2, then drag down the lower right corner with the mouse)." msgstr "Công thức này được nhân đôi trong cột E, đến ô E11 (chọn ô E2, sau đó kéo chuột xuống tới góc dưới bên phải)." @@ -7034,7 +6404,6 @@ msgstr "Công thức này được nhân đôi trong cột E, đến ô E11 (ch msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147270\n" -"84\n" "help.text" msgid "Cell E13 contains the formula used to check the total of the depreciation amounts. It uses the SUMIF function as the negative values in E8:E11 must not be considered. The condition >0 is contained in cell A13. The formula in E13 is as follows:" msgstr "Ô E13 chứa công thức được dùng để kiểm tra tổng số các số tiền khấu hao. Nó dùng hàm SUMIF vì các giá trị âm trong phạm vi ô E8:E11 không nên được tính. Điều kiện >0 nằm trong ô A13. Công thưc trong ô E13 là:" @@ -7043,7 +6412,6 @@ msgstr "Ô E13 chứa công thức được dùng để kiểm tra tổng số c msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3152811\n" -"85\n" "help.text" msgid "=SUMIF(E2:E11;A13)" msgstr "=TDIST(12;5;1)" @@ -7052,7 +6420,6 @@ msgstr "=TDIST(12;5;1)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155998\n" -"86\n" "help.text" msgid "Now view the depreciation for a 10 year period, or at a salvage value of 1 currency unit, or enter a different initial cost, and so on." msgstr "Sau đó thì xem khấu hao trong khoảng 10 năm, hoặc theo giá trị thanh lý 1 đơn vị tiền tệ, hoặc nhập một giá mua đầu tiên khác, v.v." @@ -7069,7 +6436,6 @@ msgstr "hàm DISCsự cho phép msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3155104\n" -"379\n" "help.text" msgid "DISC" msgstr "DISC" @@ -7078,7 +6444,6 @@ msgstr "DISC" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153891\n" -"380\n" "help.text" msgid "Calculates the allowance (discount) of a security as a percentage." msgstr "Tính tiền bớt theo phần trăm của một chứng khoán." @@ -7087,7 +6452,6 @@ msgstr "Tính tiền bớt theo phần trăm c msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3153982\n" -"381\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7096,7 +6460,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149756\n" -"382\n" "help.text" msgid "DISC(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Price; Redemption; Basis)" msgstr "DISC(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Price; Redemption; Basis)" @@ -7105,7 +6468,6 @@ msgstr "DISC(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Price; Redemption; Basis)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156014\n" -"383\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -7114,7 +6476,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154304\n" -"384\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -7123,7 +6484,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159180\n" -"385\n" "help.text" msgid "Price is the price of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Price là giá của chứng khoán cho mỗi 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa." @@ -7132,7 +6492,6 @@ msgstr "Price là giá của chứng khoán cho mỗi 100 đơn v msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3147253\n" -"386\n" "help.text" msgid "Redemption is the redemption value of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Redemption (sự trả hết) là giá trị trả hết của chứng khoán cho mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -7141,7 +6500,6 @@ msgstr "Redemption (sự trả hết) là giá trị trả hết c msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3151174\n" -"387\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7150,7 +6508,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155902\n" -"388\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the maturity date is 2001-11-15. The price (purchase price) is 97, the redemption value is 100. Using daily balance calculation (basis 3) how high is the settlement (discount)?" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn thanh toán là 2001-11-15. Giá (giá mua) là 97, giá trị đáo hạn là 100. Dùng phép tính kết toán hàng ngày (cơ bản 3), bao cao là sự thanh toán (tiền bớt)?" @@ -7159,7 +6516,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến h msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3152797\n" -"389\n" "help.text" msgid "=DISC(\"2001-01-25\";\"2001-11-15\";97;100;3) returns about 0.0372 or 3.72 per cent." msgstr "=DISC(\"2001-01-25\";\"2001-11-15\";97;100;3) trả về khoảng 0.0372 hay 3.72 phần trăm." @@ -7176,7 +6532,6 @@ msgstr "hàm DURATION_ADDcác h msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3154695\n" -"402\n" "help.text" msgid "DURATION_ADD" msgstr "DURATION_ADD" @@ -7185,7 +6540,6 @@ msgstr "DURATION_ADD" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145768\n" -"403\n" "help.text" msgid "Calculates the duration of a fixed interest security in years." msgstr "Tính thời lượng của một chứng khoán lãi suất cố định, theo năm." @@ -7194,7 +6548,6 @@ msgstr "Tính thời lượng của một c msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3153904\n" -"404\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7203,7 +6556,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153373\n" -"405\n" "help.text" msgid "DURATION_ADD(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Coupon; Yield; Frequency; Basis)" msgstr "DURATION_ADD(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Coupon; Yield; Frequency; Basis)" @@ -7212,7 +6564,6 @@ msgstr "DURATION_ADD(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Coupon; Yield; Frequency; Bas msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155397\n" -"406\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -7221,7 +6572,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148558\n" -"407\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -7230,7 +6580,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153096\n" -"408\n" "help.text" msgid "Coupon is the annual coupon interest rate (nominal rate of interest)" msgstr "Coupon (Phiếu lãi) là lãi suất trái phiếu hàng năm (lãi suất danh nghĩa)." @@ -7239,7 +6588,6 @@ msgstr "Coupon (Phiếu lãi) là lãi suất trái phiếu hàng n msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154594\n" -"409\n" "help.text" msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." @@ -7248,7 +6596,6 @@ msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149906\n" -"410\n" "help.text" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." @@ -7257,7 +6604,6 @@ msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3146995\n" -"411\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7266,7 +6612,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148834\n" -"412\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 2001-01-01; the maturity date is 2006-01-01. The Coupon rate of interest is 8%. The yield is 9.0%. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). Using daily balance interest calculation (basis 3) how long is the duration?" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến hạn thanh toán là 2006-01-01. Lãi suất danh nghĩa là 8%. Lợi tức là 9,0%. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Dùng phép tính tiền lãi kết toán hàng ngày (cơ bản 3), thời lượng đã sửa đổi là bao lâu?" @@ -7275,7 +6620,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến h msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154902\n" -"413\n" "help.text" msgid "=DURATION_ADD(\"2001-01-01\";\"2006-01-01\";0.08;0.09;2;3)" msgstr "=DURATION_ADD(\"2001-01-01\";\"2006-01-01\";0.08;0.09;2;3)" @@ -7292,7 +6636,6 @@ msgstr "lãi suất ròng hàng nămReturns the net annual interest rate for a nominal interest rate." msgstr "Trả về lãi xuất ròng hàng năm đối với một lãi suất danh nghĩa." @@ -7310,7 +6652,6 @@ msgstr "Trả về lãi xuất ròng hàng năm msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145417\n" -"90\n" "help.text" msgid "Nominal interest refers to the amount of interest due at the end of a calculation period. Effective interest increases with the number of payments made. In other words, interest is often paid in installments (for example, monthly or quarterly) before the end of the calculation period." msgstr "Tiền lãi danh nghĩa thì đại diện tiền lãi phải trả ở kết thúc của một thời kỳ tính. Tiền lãi hiệu dụng sẽ tăng tùy theo số lần trả tiên. Tức là tiền lãi thường được trả một phần mỗi lần (v.d. hàng tháng hoặc hàng quý) trước khi kết thúc của thời kỳ tính." @@ -7319,7 +6660,6 @@ msgstr "Tiền lãi danh nghĩa thì đại diện tiền lãi phải trả ở msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3150510\n" -"91\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7328,7 +6668,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148805\n" -"92\n" "help.text" msgid "EFFECTIVE(Nom; P)" msgstr "EFFECTIVE(Nom; P)" @@ -7337,7 +6676,6 @@ msgstr "EFFECTIVE(Nom; P)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149768\n" -"93\n" "help.text" msgid "Nom is the nominal interest." msgstr "Nom là tiền lãi danh nghĩa." @@ -7346,7 +6684,6 @@ msgstr "Nom là tiền lãi danh nghĩa." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149334\n" -"94\n" "help.text" msgid "P is the number of interest payment periods per year." msgstr "P là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." @@ -7355,7 +6692,6 @@ msgstr "P là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3154223\n" -"95\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7364,7 +6700,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3144499\n" -"96\n" "help.text" msgid "If the annual nominal interest rate is 9.75% and four interest calculation periods are defined, what is the actual interest rate (effective rate)?" msgstr "Nếu lãi suất danh nghĩa hàng năm là 9,75%, và xác định bốn thời kỳ tính tiền lãi, lãi suất thật (tỷ lệ hiệu dụng) là gì?" @@ -7373,7 +6708,6 @@ msgstr "Nếu lãi suất danh nghĩa hàng năm là 9,75%, và xác định b msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150772\n" -"97\n" "help.text" msgid "=EFFECTIVE(9.75%;4) = 10.11% The annual effective rate is therefore 10.11%." msgstr "=EFFECTIVE(9.75%;4) = 10.11% Lãi suất hàng năm hiệu dụng thì là 10.11%." @@ -7390,7 +6724,6 @@ msgstr "lãi suất hiệu dụngCalculates the effective annual rate of interest on the basis of the nominal interest rate and the number of interest payments per annum." msgstr "Tính lãi suất hàng năm hiệu dụng dựa vào lãi suất danh nghĩa và số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." @@ -7408,7 +6740,6 @@ msgstr "Tính lãi suất hàng năm hiệu d msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3155364\n" -"416\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7417,7 +6748,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155118\n" -"417\n" "help.text" msgid "EFFECT_ADD(NominalRate; NPerY)" msgstr "EFFECT_ADD(NominalRate; NPerY)" @@ -7426,7 +6756,6 @@ msgstr "EFFECT_ADD(NominalRate; NPerY)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148907\n" -"418\n" "help.text" msgid "NominalRate is the annual nominal rate of interest." msgstr "NominalRate là lãi suất danh nghĩa hàng năm." @@ -7435,7 +6764,6 @@ msgstr "NominalRate là lãi suất danh nghĩa hàng năm." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154274\n" -"419\n" "help.text" msgid "NPerY is the number of interest payments per year." msgstr "NPerY là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." @@ -7444,7 +6772,6 @@ msgstr "NPerY là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3149156\n" -"420\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7453,7 +6780,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3158426\n" -"421\n" "help.text" msgid "What is the effective annual rate of interest for a 5.25% nominal rate and quarterly payment." msgstr "Tính lãi suất hàng năm khi có lãi suất danh nghĩa 5,25% và trả hàng quý." @@ -7462,7 +6788,6 @@ msgstr "Tính lãi suất hàng năm khi có lãi suất danh nghĩa 5,25% và t msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148927\n" -"422\n" "help.text" msgid "=EFFECT_ADD(0.0525;4) returns 0.053543 or 5.3543%." msgstr "=EFFECT_ADD(0.0525;4) trả về 0.053543 hoặc 5.3534%." @@ -7479,7 +6804,6 @@ msgstr "calculating;khấu hao hạ cấp số cộngReturns the depreciation of an asset for a specified period using the arithmetic-declining method." msgstr "Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ, dùng phương pháp giảm cấp số cộng." @@ -7497,7 +6820,6 @@ msgstr "Trả về khấu hao của một tài sản msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3152361\n" -"101\n" "help.text" msgid "Use this form of depreciation if you require a higher initial depreciation value as opposed to linear depreciation. The depreciation value gets less with each period and is usually used for assets whose value loss is higher shortly after purchase (for example, vehicles, computers). Please note that the book value will never reach zero under this calculation type." msgstr "Hãy dùng dạng khấu hao này nếu bạn cần thiết một giá trị khấu hao đầu tiên cao hơn như trái ngược với phương pháp khấu hao tuyến tính. Giá trị khấu hao cứ giảm sau mỗi kỳ, và thường được dùng đối với các tài sản mất giá trong một thời gian ngắn sau khi mua (v.d. chiếc xe, máy tính). Lưu ý: giá trị sổ sách không bao giờ bằng không theo cách tính này." @@ -7506,7 +6828,6 @@ msgstr "Hãy dùng dạng khấu hao này nếu bạn cần thiết một giá t msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3156038\n" -"102\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7515,7 +6836,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3166452\n" -"103\n" "help.text" msgid "DDB(Cost; Salvage; Life; Period; Factor)" msgstr "DDB(Cost; Salvage; Life; Period; Factor)" @@ -7524,7 +6844,6 @@ msgstr "DDB(Cost; Salvage; Life; Period; Factor)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153237\n" -"104\n" "help.text" msgid "Cost fixes the initial cost of an asset." msgstr "Cost (Chi phí) xác định giá mua đầu tiên của một tài sản." @@ -7533,7 +6852,6 @@ msgstr "Cost (Chi phí) xác định giá mua đầu tiên của m msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149787\n" -"105\n" "help.text" msgid "Salvage fixes the value of an asset at the end of its life." msgstr "Salvage (Giá trị thanh lý) xác định giá trị của một tài sản ở kết thúc của kỳ hạn." @@ -7542,7 +6860,6 @@ msgstr "Salvage (Giá trị thanh lý) xác định giá trị củ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3152945\n" -"106\n" "help.text" msgid "Life is the number of periods (for example, years or months) defining how long the asset is to be used." msgstr "Life là số kỳ thời gian (ví dụ, năm hay quý) xác định tài sản dùng được bao lâu." @@ -7551,7 +6868,6 @@ msgstr "Life là số kỳ thời gian (ví dụ, năm hay quý) x msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149736\n" -"107\n" "help.text" msgid "Period states the period for which the value is to be calculated." msgstr "Period trạng thái từng kì của giá trị sẽ được tính." @@ -7560,7 +6876,6 @@ msgstr "Period trạng thái từng kì của giá trị sẽ đư msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150243\n" -"108\n" "help.text" msgid "Factor (optional) is the factor by which depreciation decreases. If a value is not entered, the default is factor 2." msgstr "Factor (hệ số), tùy chọn, là hệ số theo đó giảm khấu hao. Không nhập giá trị thì hệ số mặc định là 2." @@ -7569,7 +6884,6 @@ msgstr "Factor (hệ số), tùy chọn, là hệ số theo đó gi msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3159274\n" -"109\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7578,7 +6892,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3152882\n" -"110\n" "help.text" msgid "A computer system with an initial cost of 75,000 currency units is to be depreciated monthly over 5 years. The value at the end of the depreciation is to be 1 currency unit. The factor is 2." msgstr "Một hệ thống máy tính được mua với giá trị đầu tiên 75.000 đơn vị tiền tệ. Nó sẽ bị khấu hao hàng tháng trong kỳ hạn 5 năm. Giá trị cuối cùng sẽ là 1 đơn vị tiền tệ. Hệ số là 2." @@ -7587,7 +6900,6 @@ msgstr "Một hệ thống máy tính được mua với giá trị đầu tiên msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154106\n" -"111\n" "help.text" msgid "=DDB(75000;1;60;12;2) = 1,721.81 currency units. Therefore, the double-declining depreciation in the twelfth month after purchase is 1,721.81 currency units." msgstr "=DDB(75000;1;60;12;2) = 1.721,81 đơn vị tiền tệ. Vì vậy, khấu hao giảm đôi trong tháng thứ nhất sau khi mua là 1.721,81 đơn vị tiền tệ." @@ -7604,17 +6916,14 @@ msgstr "tính;khấu hao hạ cấp số nhân< msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3149962\n" -"113\n" "help.text" msgid "DB" msgstr "DB" #: 04060103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148989\n" -"114\n" "help.text" msgid "Returns the depreciation of an asset for a specified period using the fixed-declining balance method." msgstr "Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ, dùng phương pháp giảm cấp số cộng." @@ -7623,7 +6932,6 @@ msgstr "Trả về khấu hao của một tài sản msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156213\n" -"115\n" "help.text" msgid "This form of depreciation is used if you want to get a higher depreciation value at the beginning of the depreciation (as opposed to linear depreciation). The depreciation value is reduced with every depreciation period by the depreciation already deducted from the initial cost." msgstr "Dạng khấu hao này được dùng nếu bạn muốn có một giá trị khấu hao cao hơn ở đầu của khoảng khấu hao (như trái ngược với khấu hao tuyến tính). Giá trị khấu hao bị giảm trong từng kỳ khấu hao theo khấu hao đã bị trừ khỏi giá đầu tiên." @@ -7632,7 +6940,6 @@ msgstr "Dạng khấu hao này được dùng nếu bạn muốn có một giá msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3149807\n" -"116\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7641,7 +6948,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153349\n" -"117\n" "help.text" msgid "DB(Cost; Salvage; Life; Period; Month)" msgstr "DB(Cost; Salvage; Life; Period; Month)" @@ -7650,7 +6956,6 @@ msgstr "DB(Cost; Salvage; Life; Period; Month)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148462\n" -"118\n" "help.text" msgid "Cost is the initial cost of an asset." msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." @@ -7659,7 +6964,6 @@ msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148658\n" -"119\n" "help.text" msgid "Salvage is the value of an asset at the end of the depreciation." msgstr "Thanh_lý là giá trị của một tài sản khi kết thúc thời kỳ khấu hao." @@ -7668,7 +6972,6 @@ msgstr "Thanh_lý là giá trị của một tài sản khi kết t msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145371\n" -"120\n" "help.text" msgid "Life defines the period over which an asset is depreciated." msgstr "Life (đời sống) xác định thời kỳ trong đó một tài sản bị khấu hao." @@ -7677,7 +6980,6 @@ msgstr "Life (đời sống) xác định thời kỳ trong đó m msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3154608\n" -"121\n" "help.text" msgid "Period is the length of each period. The length must be entered in the same date unit as the depreciation period." msgstr "Period (Kỳ) là chiều dài của mỗi thời kỳ. Chiều dài phải được nhập theo cùng một đơn vị ngày tháng với thời kỳ khấu hao." @@ -7686,7 +6988,6 @@ msgstr "Period (Kỳ) là chiều dài của mỗi thời kỳ. Chi msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150829\n" -"122\n" "help.text" msgid "Month (optional) denotes the number of months for the first year of depreciation. If an entry is not defined, 12 is used as the default." msgstr "Month (Tháng), tùy chọn, biểu hiện số tháng trong năm khấu hao thứ nhất. Không xác định riêng thì giá trị mặc định là 12." @@ -7695,7 +6996,6 @@ msgstr "Month (Tháng), tùy chọn, biểu hiện số tháng tron msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3151130\n" -"123\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7704,7 +7004,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3156147\n" -"124\n" "help.text" msgid "A computer system with an initial cost of 25,000 currency units is to be depreciated over a three year period. The salvage value is to be 1,000 currency units. One period is 30 days." msgstr "Một hệ thống máy tính có giá đầu tiên 25.000 đơn vị tiền tệ sẽ bị khấu hao trong một khoảng ba năm. Giá trị thanh lý sẽ là 1.000 đơn vị tiền tệ. Mỗi kỳ là 30 ngày." @@ -7713,7 +7012,6 @@ msgstr "Một hệ thống máy tính có giá đầu tiên 25.000 đơn vị ti msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149513\n" -"125\n" "help.text" msgid "=DB(25000;1000;36;1;6) = 1,075.00 currency units" msgstr "=DB(25000;1000;36;1;6) = 1.075,00 đơn vị tiền tệ" @@ -7722,7 +7020,6 @@ msgstr "=DB(25000;1000;36;1;6) = 1.075,00 đơn vị msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159242\n" -"126\n" "help.text" msgid "The fixed-declining depreciation of the computer system is 1,075.00 currency units." msgstr "Khấu hao giảm cố định của hệ thống máy tính đã mua là 1.075,00 đơn vị tiền tệ." @@ -7739,7 +7036,6 @@ msgstr "hàm IRRtính;tỷ su msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3153948\n" -"128\n" "help.text" msgid "IRR" msgstr "IRR" @@ -7748,7 +7044,6 @@ msgstr "IRR" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3143282\n" -"129\n" "help.text" msgid "Calculates the internal rate of return for an investment. The values represent cash flow values at regular intervals, at least one value must be negative (payments), and at least one value must be positive (income)." msgstr "Tính tỷ suất lợi tức nội bộ của một đầu tư nào đó. Các giá trị đại diện giá trị luồng tiền mặt sau mỗi khoảng thời gian: ít nhất một giá trị phải là số âm (tiền trả), và ít nhất một giá trị phải là số dương (lợi tức)." @@ -7765,7 +7060,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3150599\n" -"130\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7774,7 +7068,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3155427\n" -"131\n" "help.text" msgid "IRR(Values; Guess)" msgstr "IRR(Values; Guess)" @@ -7783,7 +7076,6 @@ msgstr "IRR(Values; Guess)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3144758\n" -"132\n" "help.text" msgid "Values represents an array containing the values." msgstr "Values (các giá trị) đại diện một mảng chứa các giá trị." @@ -7792,7 +7084,6 @@ msgstr "Values (các giá trị) đại diện một mảng chứa msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149233\n" -"133\n" "help.text" msgid "Guess (optional) is the estimated value. An iterative method is used to calculate the internal rate of return. If you can provide only few values, you should provide an initial guess to enable the iteration." msgstr "Guess (đoán), tùy chọn, là giá trị ước lượng. Một phương pháp lặp đi lặp lại được dùng để tính tỷ suất lợi tức nội bộ. Nếu có thể cung cấp vài giá trị thì nên cung cấp một ước lượng ban đầu để cho phép lặp lại." @@ -7801,7 +7092,6 @@ msgstr "Guess (đoán), tùy chọn, là giá trị ước lượng msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3151258\n" -"134\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7810,7 +7100,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150630\n" -"135\n" "help.text" msgid "Under the assumption that cell contents are A1=-10000, A2=3500, A3=7600 and A4=1000, the formula =IRR(A1:A4) gives a result of 11,33%." msgstr "Giả sử nội dung ô là A1=-10000, A2=3500, A3=7600 và A4=1000, công thức =IRR(A1:A4) trả về kết quả 80,24%." @@ -7827,7 +7116,6 @@ msgstr "tính; lãi suất cho phần trả mỗi lần thanh to msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3151012\n" -"314\n" "help.text" msgid "ISPMT" msgstr "ISPMT" @@ -7836,7 +7124,6 @@ msgstr "ISPMT" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148693\n" -"315\n" "help.text" msgid "Calculates the level of interest for unchanged amortization installments." msgstr "Tính cấp tiền lãi cho các phần trả thanh toán mỗi lần." @@ -7845,7 +7132,6 @@ msgstr "Tính cấp tiền lãi cho các phần tr msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3154661\n" -"316\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -7854,7 +7140,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146070\n" -"317\n" "help.text" msgid "ISPMT(Rate; Period; TotalPeriods; Invest)" msgstr "ISPMT(Rate; Period; TotalPeriods; Invest)" @@ -7863,7 +7148,6 @@ msgstr "ISPMT(Rate; Period; TotalPeriods; Invest)" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3148672\n" -"318\n" "help.text" msgid "Rate sets the periodic interest rate." msgstr "Rate (tỷ lệ) đặt lãi suất định kỳ." @@ -7872,7 +7156,6 @@ msgstr "Rate (tỷ lệ) đặt lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3145777\n" -"319\n" "help.text" msgid "Period is the number of installments for calculation of interest." msgstr "Period (kỳ) là số phần trả mỗi lần để tính tiền lãi." @@ -7881,7 +7164,6 @@ msgstr "Period (kỳ) là số phần trả mỗi lần để tính msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3153678\n" -"320\n" "help.text" msgid "TotalPeriods is the total number of installment periods." msgstr "TotalPeriods là tổng số kỳ cần trả tiền mỗi lần." @@ -7890,7 +7172,6 @@ msgstr "TotalPeriods là tổng số kỳ cần trả tiền mỗi msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3159390\n" -"321\n" "help.text" msgid "Invest is the amount of the investment." msgstr "Invest là số tiền đã đầu tư." @@ -7899,7 +7180,6 @@ msgstr "Invest là số tiền đã đầu tư." msgctxt "" "04060103.xhp\n" "hd_id3156162\n" -"322\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -7908,7 +7188,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3149558\n" -"323\n" "help.text" msgid "For a credit amount of 120,000 currency units with a two-year term and monthly installments, at a yearly interest rate of 12% the level of interest after 1.5 years is required." msgstr "Đối với một số tiền tin dụng 120.000 đơn vị tiền tệ trong thời kỳ 2 năm và phần trả mỗi tháng, tại lãi suất hàng năm 12%, tính số tiền lãi sau 1,5 năm." @@ -7917,7 +7196,6 @@ msgstr "Đối với một số tiền tin dụng 120.000 đơn vị tiền tệ msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3150949\n" -"324\n" "help.text" msgid "=ISPMT(1%;18;24;120000) = -300 currency units. The monthly interest after 1.5 years amounts to 300 currency units." msgstr "=ISPMT(1%;18;24;120000) = -300 đơn vị tiền tệ. Tiền lãi hàng tháng sau 1,5 năm là 300 đơn vị tiền tệ." @@ -7926,7 +7204,6 @@ msgstr "=ISPMT(1%;18;24;120000) = -300 đơn vị ti msgctxt "" "04060103.xhp\n" "par_id3146812\n" -"426\n" "help.text" msgid "Financial Functions Part Two" msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 2)" @@ -7935,7 +7212,6 @@ msgstr "Financial Functions Part Three" msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 3)" @@ -7949,7 +7225,6 @@ msgid "Information Functions" msgstr "Hàm Thông Tin" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3147247\n" @@ -7966,7 +7241,6 @@ msgid "Information Functions" msgstr "Hàm Thông Tin" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147499\n" @@ -8463,7 +7737,6 @@ msgid "The example returns choochoo." msgstr "Mẫu ví dụ trả về « choochoo »." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3150688\n" @@ -8544,7 +7817,6 @@ msgid "=FORMULA(A8) returns the text =SUM(1;2;3)." msgstr "=FORMULA(A8) trả về chuỗi « =SUM(1;2;3) »." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3155409\n" @@ -8641,7 +7913,6 @@ msgid "=ISREF(ADDRESS(1; 1; 2;\"Sheet2\")) returns F msgstr "=ISREF(ADDRESS(1; 1; 2;\"Sheet2\")) trả về SAI, vì ADDRESS là một hàm trả về văn bản, dù no hình như một tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3154812\n" @@ -8714,7 +7985,6 @@ msgid "=ISERR(C9) where cell C9 contains =ISERR(C9) mà ô C9 chứa =NA() thì trả về SAI, vì ISERR() bỏ qua lỗi #N/A." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3147081\n" @@ -8787,7 +8057,6 @@ msgid "=ISERROR(C9) where cell C9 contains =ISERROR(C9) mà ô C9 chứa =NA() thì trả về TRUE (ĐÚNG)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id31470811\n" @@ -8796,7 +8065,6 @@ msgid "IFERROR function testin msgstr "hàm ISERRORnhận dạng;lỗi chung" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id31470811\n" @@ -8853,7 +8121,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id31502561\n" @@ -8862,7 +8129,6 @@ msgid "=IFERROR(C8;C9) where cell C8 contains =ISERROR(C8) mà ô C8 chứa =1/0 trả về ĐÚNG, vì 1/0 là một lỗi (chia cho không)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id18890951\n" @@ -8871,7 +8137,6 @@ msgid "=IFERROR(C8;C9) where cell C8 contains =ISERROR(C8) mà ô C8 chứa =1/0 trả về ĐÚNG, vì 1/0 là một lỗi (chia cho không)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3153618\n" @@ -8936,7 +8201,6 @@ msgid "=ISFORMULA(C4) returns FALSE if the cell C4 c msgstr "=ISFORMULA(C4) trả về SAI nếu ô C4 chứa số 5." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3156048\n" @@ -8953,7 +8217,6 @@ msgid "ISEVEN" msgstr "ISEVEN" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149170\n" @@ -8986,7 +8249,6 @@ msgid "Value is the value to be checked." msgstr "Giá trị là giá trị cần kiểm tra." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3445844\n" @@ -9115,7 +8377,6 @@ msgid "=ISEVEN_ADD(A1) returns 1 if cell A1 contains msgstr "=ISEVEN_ADD(A1) trả về 1 nếu ô A1 chứa con số 2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3154692\n" @@ -9196,7 +8457,6 @@ msgid "=ISNONTEXT(D9) returns TRUE if cell D9 contai msgstr "=ISNONTEXT(D9) trả về ĐÚNG nếu ô D9 chứa số 8." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3159148\n" @@ -9261,7 +8521,6 @@ msgid "=ISBLANK(D2) returns FALSE as a result." msgstr "=ISBLANK(D2) trả về FALSE (SAI) như là kết quả." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3155356\n" @@ -9342,7 +8601,6 @@ msgid "=ISLOGICAL(ISNA(D4)) returns TRUE whatever th msgstr "=ISLOGICAL(ISNA(D4)) trả về ĐÚNG bất chấp nội dung của ô D4, vì ISNA() trả về một giá trị luận lý." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3153685\n" @@ -9415,7 +8673,6 @@ msgid "=ISNA(D3) returns FALSE as a result." msgstr "=ISNA(D3) trả về SAI là kết quả." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id31536851\n" @@ -9424,7 +8681,6 @@ msgid "IFNA function #N/A erro msgstr "hàm ISNAlỗi #N/A;nhận dạng" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id31536851\n" @@ -9489,7 +8745,6 @@ msgid "=IFNA(D3;D4) returns the value of D3 if D3 do msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3149426\n" @@ -9570,7 +8825,6 @@ msgid "=ISTEXT(C3) returns FALSE if cell C3 contains msgstr "=ISTEXT(C3) trả về FALSE (SAI) nếu ô C3 chứa số 3." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3156034\n" @@ -9587,7 +8841,6 @@ msgid "ISODD" msgstr "ISODD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155920\n" @@ -9620,7 +8873,6 @@ msgid "Value is the value to be checked." msgstr "Giá trị là giá trị cần kiểm tra." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id9027680\n" @@ -9733,7 +8985,6 @@ msgid "=ISODD_ADD(5) returns 1." msgstr "=ISODD_ADD(5) trả về 1." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3148688\n" @@ -9878,7 +9129,6 @@ msgid "=N(123) returns 123" msgstr "=N(123) trả về 123" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id2337717\n" @@ -9887,7 +9137,6 @@ msgid "=N(TRUE()) returns 1" msgstr "=N(TRUE) trả về 1" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153781\n" @@ -9912,7 +9161,6 @@ msgid "=N(1/0) returns #DIV/0!" msgstr "=N(1/0) trả về #DIV/0!" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3156275\n" @@ -10041,7 +9289,6 @@ msgid "=TYPE(D9) returns 1 as a result." msgstr "=TYPE(D9) trả về 1 là kết quả." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "bm_id3155509\n" @@ -10653,7 +9900,6 @@ msgstr "hàm lôgicTrợ lý H msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3153484\n" -"1\n" "help.text" msgid "Logical Functions" msgstr "Hàm Lôgic" @@ -10662,7 +9908,6 @@ msgstr "Hàm Lôgic" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3149312\n" -"2\n" "help.text" msgid "This category contains the Logical functions. " msgstr "Phân loại này chứa các hàm Lôgic." @@ -10679,7 +9924,6 @@ msgstr "hàm AND" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3147505\n" -"29\n" "help.text" msgid "AND" msgstr "AND" @@ -10688,7 +9932,6 @@ msgstr "AND" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3153959\n" -"65\n" "help.text" msgid "Returns TRUE if all arguments are TRUE. If one of the elements is FALSE, this function returns the FALSE value." msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu tất cả các đối số là TRUE. Nếu một đối số là FALSE (SAI), hàm này trả về giá trị FALSE." @@ -10697,7 +9940,6 @@ msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu tất cả c msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3146100\n" -"66\n" "help.text" msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values." msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic." @@ -10706,7 +9948,6 @@ msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7 msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3150374\n" -"31\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -10715,7 +9956,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3159123\n" -"32\n" "help.text" msgid "AND(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" msgstr "AND(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" @@ -10724,7 +9964,6 @@ msgstr "AND(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3150038\n" -"33\n" "help.text" msgid "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 are conditions to be checked. All conditions can be either TRUE or FALSE. If a range is entered as a parameter, the function uses the value from the range that is in the current column or row. The result is TRUE if the logical value in all cells within the cell range is TRUE." msgstr "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 là các điều kiện cần kiểm tra. Mỗi điều kiện có thể là hoặc TRUE (ĐÚNG) hoặc FALSE (SAI). Nếu một phạm vi được nhập dạng tham số, hàm dùng giá trị của phạm vi mà nằm trong cột hay hàng hiện thời. Kết quả là TRUE nếu giá trị lôgic trong tất cả các ô bên trong phạm vi ô đó là TRUE." @@ -10733,7 +9972,6 @@ msgstr "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 là các đi msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3149143\n" -"34\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -10742,7 +9980,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3153123\n" -"35\n" "help.text" msgid "The logical values of entries 12<13; 14>12, and 7<6 are to be checked:" msgstr "Những giá trị lôgic của mục nhập 12<13; 14>12, và 7<6 cần được kiểm tra:" @@ -10751,7 +9988,6 @@ msgstr "Những giá trị lôgic của mục nhập 12<13; 14>12, và 7<6 cần msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3145632\n" -"36\n" "help.text" msgid "=AND(12<13;14>12;7<6) returns FALSE." msgstr "=AND(12<13;14>12;7<6) returns SAI." @@ -10760,7 +9996,6 @@ msgstr "=AND(12<13;14>12;7<6) returns SAI." msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3149946\n" -"60\n" "help.text" msgid "=AND (FALSE;TRUE) returns FALSE." msgstr "=AND (FALSE;TRUE) trả về FALSE." @@ -10777,7 +10012,6 @@ msgstr "hàm FALSE" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3149015\n" -"3\n" "help.text" msgid "FALSE" msgstr "FALSE" @@ -10786,7 +10020,6 @@ msgstr "FALSE" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3149890\n" -"4\n" "help.text" msgid "Returns the logical value FALSE. The FALSE() function does not require any arguments, and always returns the logical value FALSE." msgstr "Trả về giá trị lôgic FALSE (SAI). Hàm FALSE() không yêu cầu đối số, và luôn luôn trả về giá trị lôgic FALSE (SAI)." @@ -10795,7 +10028,6 @@ msgstr "Trả về giá trị lôgic FALSE (SAI). msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3146939\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -10804,7 +10036,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3150030\n" -"6\n" "help.text" msgid "FALSE()" msgstr "FALSE()" @@ -10813,7 +10044,6 @@ msgstr "FALSE()" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3150697\n" -"7\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -10822,7 +10052,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3154842\n" -"8\n" "help.text" msgid "=FALSE() returns FALSE" msgstr "=FALSE() trả về FALSE (SAI)" @@ -10831,7 +10060,6 @@ msgstr "=FALSE() trả về FALSE (SAI)" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3147468\n" -"9\n" "help.text" msgid "=NOT(FALSE()) returns TRUE" msgstr "=NOT(FALSE()) trả về ĐÚNG" @@ -10848,7 +10076,6 @@ msgstr "hàm IF" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3150141\n" -"48\n" "help.text" msgid "IF" msgstr "IF" @@ -10857,7 +10084,6 @@ msgstr "IF" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3148740\n" -"49\n" "help.text" msgid "Specifies a logical test to be performed." msgstr "Ghi rõ một hàm thử lôgic cần thực hiện." @@ -10866,7 +10092,6 @@ msgstr "Ghi rõ một hàm thử lôgic cần thự msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3153325\n" -"50\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -10875,7 +10100,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3154558\n" -"51\n" "help.text" msgid "IF(Test; ThenValue; OtherwiseValue)" msgstr "IF(Test; ThenValue; \"Giá_trị_cách_khác\")" @@ -10884,7 +10108,6 @@ msgstr "IF(Test; ThenValue; \"Giá_trị_cách_khác\")" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3149727\n" -"52\n" "help.text" msgid "Test is any value or expression that can be TRUE or FALSE." msgstr "Thử là bất cứ giá trị hay biểu thức nào có thể là ĐÚNG hay SAI." @@ -10893,7 +10116,6 @@ msgstr "Thử là bất cứ giá trị hay biểu thức nào có msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3155828\n" -"53\n" "help.text" msgid "ThenValue (optional) is the value that is returned if the logical test is TRUE." msgstr "ThenValue (tùy chọn) là giá trị được trả về nếu hàm thử lôgic là TRUE (ĐÚNG)." @@ -10902,7 +10124,6 @@ msgstr "ThenValue (tùy chọn) là giá trị được trả về msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3154811\n" -"54\n" "help.text" msgid "OtherwiseValue (optional) is the value that is returned if the logical test is FALSE." msgstr "Giá_trị_cách_khác (tùy chọn) là giá trị được trả về nếu hàm thử lôgic là FALSE (SAI)." @@ -10911,7 +10132,6 @@ msgstr "Giá_trị_cách_khác (tùy chọn) là giá trị đượ msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3149507\n" -"55\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -10920,7 +10140,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3150867\n" -"57\n" "help.text" msgid "=IF(A1>5;100;\"too small\") If the value in A1 is higher than 5, the value 100 is entered in the current cell; otherwise, the text “too small” (without quotes) is entered." msgstr "=IF(A1>5;100;\"too small\") Nếu ô A1 chứa giá trị lớn hơn 5 thì giá trị 100 được nhập vào ô hiện tại; không thì chuỗi văn bản « quá nhỏ » được nhập vào." @@ -10937,7 +10156,6 @@ msgstr "hàm NOT" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3155954\n" -"12\n" "help.text" msgid "NOT" msgstr "NOT" @@ -10946,7 +10164,6 @@ msgstr "NOT" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3153570\n" -"13\n" "help.text" msgid "Complements (inverts) a logical value." msgstr "Bổ sung (phản chuyển) một giá trị logic." @@ -10955,7 +10172,6 @@ msgstr "Bổ sung (phản chuyển) một giá tr msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3147372\n" -"14\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -10964,7 +10180,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3157996\n" -"15\n" "help.text" msgid "NOT(LogicalValue)" msgstr "NOT(Giá_trị_lôgic)" @@ -10973,7 +10188,6 @@ msgstr "NOT(Giá_trị_lôgic)" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3148766\n" -"16\n" "help.text" msgid "LogicalValue is any value to be complemented." msgstr "LogicalValue là giá trị nào đó được bổ sung." @@ -10982,7 +10196,6 @@ msgstr "LogicalValue là giá trị nào đó được bổ sung." msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3149884\n" -"17\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -10991,7 +10204,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3150132\n" -"18\n" "help.text" msgid "=NOT(A). If A=TRUE then NOT(A) will evaluate FALSE." msgstr "=NOT(A). Nếu A=TRUE thì NOT(A) có giá trị FALSE." @@ -11008,7 +10220,6 @@ msgstr "hàm OR" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3148394\n" -"20\n" "help.text" msgid "OR" msgstr "OR" @@ -11017,7 +10228,6 @@ msgstr "OR" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3156060\n" -"61\n" "help.text" msgid "Returns TRUE if at least one argument is TRUE. This function returns the value FALSE, if all the arguments have the logical value FALSE." msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu ít nhất một đối số là TRUE. Hàm này trả về giá trị FALSE (SAI), nếu tất cả các đối số có giá trị lôgic FALSE." @@ -11026,7 +10236,6 @@ msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu ít nhất m msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3148771\n" -"62\n" "help.text" msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values." msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic." @@ -11035,7 +10244,6 @@ msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7 msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3155517\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -11044,7 +10252,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3150468\n" -"23\n" "help.text" msgid "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" msgstr "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" @@ -11053,7 +10260,6 @@ msgstr "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3155819\n" -"24\n" "help.text" msgid "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 are conditions to be checked. All conditions can be either TRUE or FALSE. If a range is entered as a parameter, the function uses the value from the range that is in the current column or row." msgstr "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 là những điều kiện cần kiểm tra. Mỗi điều kiện có thể là hoặc TRUE (ĐÚNG) hoặc FALSE (SAI). Nếu một phạm vi được nhập dạng tham số, hàm dùng giá trị của phạm vi mà nằm trong cột hay hàng hiện thời." @@ -11062,7 +10268,6 @@ msgstr "LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30 là những msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3153228\n" -"25\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -11071,7 +10276,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3154870\n" -"26\n" "help.text" msgid "The logical values of entries 12<11; 13>22, and 45=45 are to be checked." msgstr "Các giá trị lôgic của mục nhập 12<11; 13>22 và 45=45 cần được kiểm tra." @@ -11080,7 +10284,6 @@ msgstr "Các giá trị lôgic của mục nhập 12<11; 13>22 và 45=45 cần msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3155371\n" -"27\n" "help.text" msgid "=OR(12<11;13>22;45=45) returns TRUE." msgstr "=OR(12<11;13>22;45=45) trả về TRUE (ĐÚNG)." @@ -11089,7 +10292,6 @@ msgstr "=OR(12<11;13>22;45=45) trả về TRUE (ĐÚ msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3158412\n" -"59\n" "help.text" msgid "=OR(FALSE;TRUE) returns TRUE." msgstr "=OR(FALSE;TRUE) trả về TRUE." @@ -11106,7 +10308,6 @@ msgstr "hàm TRUE" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3156256\n" -"38\n" "help.text" msgid "TRUE" msgstr "TRUE" @@ -11115,7 +10316,6 @@ msgstr "TRUE" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3155985\n" -"39\n" "help.text" msgid "The logical value is set to TRUE. The TRUE() function does not require any arguments, and always returns the logical value TRUE." msgstr "Giá trị lôgic được đặt thành TRUE (ĐÚNG). Hàm TRUE() không yêu cầu đối số, và luôn luôn trả về giá trị lôgic TRUE (ĐÚNG)." @@ -11124,7 +10324,6 @@ msgstr "Giá trị lôgic được đặt thành TR msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3153717\n" -"40\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -11133,7 +10332,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3152590\n" -"41\n" "help.text" msgid "TRUE()" msgstr "TRUE()" @@ -11142,7 +10340,6 @@ msgstr "TRUE()" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "hd_id3147175\n" -"42\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -11151,7 +10348,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3146148\n" -"43\n" "help.text" msgid "If A=TRUE and B=FALSE the following examples appear:" msgstr "Nếu A=TRUE và B=FALSE thì những mẫu ví dụ theo đây sẽ xuất hiện:" @@ -11160,7 +10356,6 @@ msgstr "Nếu A=TRUE và B=FALSE thì những mẫu ví dụ theo đây sẽ xu msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3083285\n" -"44\n" "help.text" msgid "=AND(A;B) returns FALSE" msgstr "=AND(A;B) trả về SAI" @@ -11169,7 +10364,6 @@ msgstr "=AND(A;B) trả về SAI" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3083444\n" -"45\n" "help.text" msgid "=OR(A;B) returns TRUE" msgstr "=OR(A;B) returns ĐÚNG" @@ -11178,13 +10372,11 @@ msgstr "=OR(A;B) returns ĐÚNG" msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3154314\n" -"46\n" "help.text" msgid "=NOT(AND(A;B)) returns TRUE" msgstr "=NOT(AND(A;B)) trả về TRUE" #: 04060105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060105.xhp\n" "bm_id3156257\n" @@ -11209,7 +10401,6 @@ msgid "Returns true if an odd number of arguments ev msgstr "" #: 04060105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3148772\n" @@ -11226,7 +10417,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3150469\n" @@ -11243,7 +10433,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3083286\n" @@ -11252,7 +10441,6 @@ msgid "=XOR(TRUE;TRUE) returns FALSE" msgstr "=AND (FALSE;TRUE) trả về FALSE." #: 04060105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3083445\n" @@ -11261,7 +10449,6 @@ msgid "=XOR(TRUE;TRUE;TRUE) returns TRUE" msgstr "=OR(FALSE;TRUE) trả về TRUE." #: 04060105.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060105.xhp\n" "par_id3154315\n" @@ -11278,7 +10465,6 @@ msgid "Mathematical Functions" msgstr "Hàm toán học" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3147124\n" @@ -11303,7 +10489,6 @@ msgid "This category contains the Mathemat msgstr "Phân loại này chứa các hàm Toán học của Calc. Để mở Trợ lý Hàm, chọn lệnh trình đơn Hàm\">Chèn > Hàm." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3146944\n" @@ -12168,7 +11353,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147241\n" @@ -12545,7 +11729,6 @@ msgid "=CSCH(1) returns approximately 0.8509181282, msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3145314\n" @@ -12674,7 +11857,6 @@ msgid "=EXP(1) returns 2.71828182845904, the mathema msgstr "=EXP(1) trả về 2,71828182845904, hằng số toán học e theo độ chính xác của trình Calc." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3145781\n" @@ -12763,7 +11945,6 @@ msgid "=FACT(0) returns 1." msgstr "=N(TRUE) trả về 1" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3159084\n" @@ -12844,7 +12025,6 @@ msgid "=INT(-1.3) returns -2." msgstr "=N(123) trả về 123" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3150938\n" @@ -12933,7 +12113,6 @@ msgid "=EVEN(-0.5) returns -2." msgstr "=ISEVEN_ADD(5) trả về 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3147356\n" @@ -13078,7 +12257,6 @@ msgid "=GCD_EXCEL2003(5;15;25) returns 5." msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3145213\n" @@ -13207,7 +12385,6 @@ msgid "=LCM_EXCEL2003(5;15;25) returns 75." msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3155802\n" @@ -13296,7 +12473,6 @@ msgid "=COMBIN(3;2) returns 3." msgstr "=DELTA(1;2) trả về 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3150284\n" @@ -13385,7 +12561,6 @@ msgid "=COMBINA(3;2) returns 6." msgstr "=DELTA(1;2) trả về 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3156086\n" @@ -13474,7 +12649,6 @@ msgid "=TRUNC(-1.234999;3) returns -1.234. All the 9 msgstr "=TRUNC(-1.234999;3) trả về -1,234. Tất cả các chữ số 9 đều bị mất." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3153601\n" @@ -13547,7 +12721,6 @@ msgid "=LN(EXP(321)) returns 321." msgstr "=VALUE(\"4321\") trả về 4321." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3109813\n" @@ -13628,7 +12801,6 @@ msgid "=LOG(7^4;7) returns 4." msgstr "=LEN(12345.67) trả về 8." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3154187\n" @@ -13693,7 +12865,6 @@ msgid "=LOG10(5) returns the base-10 logarithm of 5 msgstr "=LOG10(5) trả về lôga cơ số 10 của 5 (xấp xỉ 0,69897)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3152518\n" @@ -13798,7 +12969,6 @@ msgid "=CEILING(-11;-2;1) returns -12" msgstr "=CEILING(-11;-2;1) trả về -12" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id2952518\n" @@ -13839,7 +13009,6 @@ msgid "CEILING.PRECISE(Number; Significance)" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2953467\n" @@ -13848,7 +13017,6 @@ msgid "Number (required) is the number that is to be rounded up." msgstr "Số là số cần làm tròn lên." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2955000\n" @@ -13865,7 +13033,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2945710\n" @@ -13874,7 +13041,6 @@ msgid "=CEILING.PRECISE(-11;-2) returns -10" msgstr "=CEILING(-11;-2) trả về -10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id8952518\n" @@ -13915,7 +13081,6 @@ msgid "ISO.CEILING(Number; Significance)" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id8953467\n" @@ -13924,7 +13089,6 @@ msgid "Number (required) is the number that is to be rounded up." msgstr "Số là số cần làm tròn lên." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id8955000\n" @@ -13941,7 +13105,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id8945710\n" @@ -14238,7 +13401,6 @@ msgid "Coefficients is a series of coefficients. For each coefficie msgstr "Hệ số là một chuỗi các hệ số. Đối với mỗi hệ số, tổng chuỗi được kéo dài theo một phần." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3144386\n" @@ -14311,7 +13473,6 @@ msgid "=PRODUCT(2;3;4) returns 24." msgstr "=PRODUCT(2;3;4) trả về 24." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3160340\n" @@ -14376,7 +13537,6 @@ msgid "If you enter the numbers 2; 2; 34 vào những hộp văn bản Số1, 2, 3 thì trả về 29." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3158247\n" @@ -14457,7 +13617,6 @@ msgid "=MOD(11.25;2.5) returns 1.25." msgstr "=MOD(11.25;2.5) trả về 1.25." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3144592\n" @@ -14530,7 +13689,6 @@ msgid "=QUOTIENT(11;3) returns 3. The remainder of 2 msgstr "=QUOTIENT(11;3) trả về 3. Phần dư 2 bị mất." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3144702\n" @@ -15187,7 +14345,6 @@ msgid "=SINH(0) returns 0, the hyperbolic sine of 0. msgstr "=SINH(0) trả về 0, sin hyperbol của 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3163596\n" @@ -15292,7 +14449,6 @@ msgid "=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40" msgstr "=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151828\n" @@ -15317,7 +14473,6 @@ msgid "The formula is based on the fact that the result of a comparison is 1 if msgstr "Công thức này dựa vào sự thật là kết quả của một phép so sánh là 1 nếu tiêu chuẩn thoả, không thì 0. Các kết quả so sánh riêng sẽ được xử lý dạng mảng và được dùng để nhân ma trận; cuối cùng, các giá trị riêng sẽ được cộng lại để tạo ma trận kết quả." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3151957\n" @@ -15566,7 +14721,6 @@ msgid "=TANH(0) returns 0, the hyperbolic tangent of msgstr "=TANH(0) trả về 0, tang hyperbol của 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3165633\n" @@ -15839,7 +14993,6 @@ msgid "=SUBTOTAL(9;B2:B5)" msgstr "=SUBTOTAL(9;B2:B5)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3143672\n" @@ -16008,7 +15161,6 @@ msgid "=CONVERT(100;\"EUR\";\"DEM\") converts 100 Euros into German Marks." msgstr "=CONVERT(100;\"EUR\";\"DEM\") chuyển đổi 100 Ơ-rô thành đồng Mác Đức." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3157177\n" @@ -16097,7 +15249,6 @@ msgid "=ODD(-3.1) returns -5." msgstr "=ISODD_ADD(5) trả về 1." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id2957404\n" @@ -16146,7 +15297,6 @@ msgid "Number is the number that is to be rounded down." msgstr "Số là số cần làm tròn." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2957497\n" @@ -16163,7 +15313,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2963945\n" @@ -16172,7 +15321,6 @@ msgid "=FLOOR.PRECISE( -11;-2) returns -12" msgstr "=FLOOR( -11;-2) trả về -12" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3157404\n" @@ -16277,7 +15425,6 @@ msgid "=FLOOR( -11;-2;1) returns -10" msgstr "=FLOOR( -11;-2;1) trả về -10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3164086\n" @@ -16350,7 +15497,6 @@ msgid "=SIGN(-4.5) returns -1." msgstr "=N(TRUE) trả về 1" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3164252\n" @@ -16431,7 +15577,6 @@ msgid "=MROUND(1.4;0.5) returns 1.5 (= 0.5*3)." msgstr "=MROUND(1.4;0.5) trả về 1,5 (= 0.5*3)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3164375\n" @@ -16512,7 +15657,6 @@ msgid "=SQRT(-16) returns an msgstr "=SQRT(-16) trả về một lỗi kiểu đối số sai." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3164560\n" @@ -16585,7 +15729,6 @@ msgid "=SQRTPI(2) returns the squareroot of (2PI), a msgstr "=SQRTPI(2) trả về căn bậc hai của (2π), xấp xỉ 2,506628." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3164669\n" @@ -16634,7 +15777,6 @@ msgid "Returns an integer random number between integers Bottom and msgstr "Trả về một số nguyên ngẫu nhiên nằm giữa hai số nguyên DướiTrên (kể cả hai số đó)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2855616\n" @@ -16667,7 +15809,6 @@ msgid "=RANDBETWEEN(20;30) returns an integer of bet msgstr "=RANDBETWEEN(20;30) trả về một số nguyên nằm giữa 20 và 30." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "bm_id3164800\n" @@ -16748,7 +15889,6 @@ msgid "Array Functions" msgstr "Hàm Mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "bm_id3147273\n" @@ -16765,7 +15905,6 @@ msgid "Array Functions" msgstr "Hàm Mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154744\n" @@ -16782,7 +15921,6 @@ msgid "What is an Array?" msgstr "Mảng là gì vậy?" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154298\n" @@ -18103,7 +17241,6 @@ msgid "Select a single column range in which to enter the frequency according to msgstr "Chọn một phạm vi cột riêng lẻ vào đó cần nhập tần sô theo các giới hạn hạng. Bạn phải chọn một trường vượt quá hạn ngạch hạng đó. Trong mẫu thí dụ này, hãy chọn phạm vi C1:C6. Gọi hàm FREQUENCY trong Trợ lý Hàm. Chọn phạm vi Dữ liệu (A1:A11), sau đó phạm vi Hạng vào đó bạn đá nhập các giới hạn hạng (B1:B6). Bật tùy chọn Mảng, sau đó bấm nút OK. Bạn sẽ thấy số đếm tần số trong phạm vi C1:C6." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "bm_id3151030\n" @@ -18160,7 +17297,6 @@ msgid "You can find a general introduction to using Array functions on top of th msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "bm_id3151348\n" @@ -18609,7 +17745,6 @@ msgid "y" msgstr "y" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163766\n" @@ -19018,7 +18153,6 @@ msgid "This represents the calculated LINEST values:" msgstr "Đây đại diện những giá trị LINEST đã tính:" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "bm_id3158146\n" @@ -19211,7 +18345,6 @@ msgid "See LINEST. However, no square sum will be returned." msgstr "Xem LINEST. Tuy nhiên, không có tổng số bình phương sẽ được trả về." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "bm_id3163286\n" @@ -19716,7 +18849,6 @@ msgid "Select a spreadsheet range in which the trend data will appear. Select th msgstr "Lựa chọn một phạm vi bảng tính trong đó dữ liệu xu hướng sẽ xuất hiện. Chọn hàm. Nhập dữ liệu kết xuất, hoặc lựa chọn nó bằng con chuột. Đánh dấu trường Mảng. Bấm nút OK. Hàm hiển thị dữ liệu xu hướng được tính từ dữ liệu kết xuất." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "bm_id3166317\n" @@ -19824,7 +18956,6 @@ msgstr "hàm thông tinTrợ l msgctxt "" "04060108.xhp\n" "hd_id3153018\n" -"1\n" "help.text" msgid "Statistics Functions" msgstr "" @@ -19833,7 +18964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3157874\n" -"2\n" "help.text" msgid "This category contains the Statistics functions. " msgstr "Phân loại này chứa các hàm Thống kê." @@ -19842,7 +18972,6 @@ msgstr "Phân loại này chứa các hàm msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3149001\n" -"9\n" "help.text" msgid "Some of the examples use the following data table:" msgstr "Một số mẫu ví dụ sử dụng bảng dữ liệu này:" @@ -19851,7 +18980,6 @@ msgstr "Một số mẫu ví dụ sử dụng bảng dữ liệu này:" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3148775\n" -"10\n" "help.text" msgid "C" msgstr "" @@ -19860,7 +18988,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3145297\n" -"11\n" "help.text" msgid "D" msgstr "" @@ -19869,7 +18996,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3150661\n" -"12\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -19878,7 +19004,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3153551\n" -"13\n" "help.text" msgid "x value" msgstr "giá trị x" @@ -19887,7 +19012,6 @@ msgstr "giá trị x" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3147536\n" -"14\n" "help.text" msgid "y value" msgstr "giá trị y" @@ -19896,7 +19020,6 @@ msgstr "giá trị y" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3153224\n" -"15\n" "help.text" msgid "3" msgstr "" @@ -19905,7 +19028,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3150475\n" -"16\n" "help.text" msgid "-5" msgstr "-5" @@ -19914,7 +19036,6 @@ msgstr "-5" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3155367\n" -"17\n" "help.text" msgid "-3" msgstr "-3" @@ -19923,7 +19044,6 @@ msgstr "-3" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3149783\n" -"18\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -19932,7 +19052,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3153181\n" -"19\n" "help.text" msgid "-2" msgstr "-2" @@ -19941,7 +19060,6 @@ msgstr "-2" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3148429\n" -"20\n" "help.text" msgid "0" msgstr "" @@ -19950,7 +19068,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3152588\n" -"21\n" "help.text" msgid "5" msgstr "" @@ -19959,7 +19076,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3147483\n" -"22\n" "help.text" msgid "-1" msgstr "-1" @@ -19968,7 +19084,6 @@ msgstr "-1" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3083443\n" -"23\n" "help.text" msgid "1" msgstr "" @@ -19977,7 +19092,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3149826\n" -"24\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -19986,7 +19100,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3163820\n" -"25\n" "help.text" msgid "0" msgstr "" @@ -19995,7 +19108,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3154816\n" -"26\n" "help.text" msgid "3" msgstr "" @@ -20004,7 +19116,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3149276\n" -"27\n" "help.text" msgid "7" msgstr "" @@ -20013,7 +19124,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3149267\n" -"28\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -20022,7 +19132,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3156310\n" -"29\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -20031,7 +19140,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3154639\n" -"30\n" "help.text" msgid "8" msgstr "" @@ -20040,7 +19148,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3145205\n" -"31\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -20049,7 +19156,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3153276\n" -"32\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -20058,7 +19164,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3150756\n" -"33\n" "help.text" msgid "9" msgstr "" @@ -20067,7 +19172,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3156095\n" -"34\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -20076,7 +19180,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3152929\n" -"35\n" "help.text" msgid "8" msgstr "" @@ -20085,7 +19188,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060108.xhp\n" "par_id3156324\n" -"36\n" "help.text" msgid "The statistical functions are described in the following subsections." msgstr "Các hàm thống kê được diễn tả trong những phần con theo đây." @@ -20110,7 +19212,6 @@ msgstr "bảng tính; hàmTrợ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3148522\n" -"1\n" "help.text" msgid "Spreadsheet Functions" msgstr "Hàm Bảng Tính" @@ -20119,7 +19220,6 @@ msgstr "Hàm Bảng Tính" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3144508\n" -"2\n" "help.text" msgid "This section contains descriptions of the Spreadsheet functions together with an example." msgstr "Phần này chứa mô tả về các hàm Bảng tính, cùng với mẫu thí dụ. " @@ -20136,7 +19236,6 @@ msgstr "hàm ADDRESS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3146968\n" -"3\n" "help.text" msgid "ADDRESS" msgstr "ADDRESS" @@ -20145,7 +19244,6 @@ msgstr "ADDRESS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155762\n" -"4\n" "help.text" msgid "Returns a cell address (reference) as text, according to the specified row and column numbers. You can determine whether the address is interpreted as an absolute address (for example, $A$1) or as a relative address (as A1) or in a mixed form (A$1 or $A1). You can also specify the name of the sheet." msgstr "Trả về một địa chỉ ô (tham chiếu) dạng văn bản, tùy theo các số thứ tự hàng/cột đã ghi rõ. Bạn cũng có thể quyết định có nên đọc địa chỉ dưới dạng một địa chỉ tuyệt đối (v.d. $A$1), hoặc dưới dạng một địa chỉ tương đối (A1), hoặc dưới dạng hỗn hợp (A$1 hay $A1). Cũng có thể ghi rõ tên của trang tính." @@ -20226,7 +19324,6 @@ msgstr "Hàm INDIRECT sẽ được lưu mà không chuyển sang dạng của O msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3151196\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20235,7 +19332,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154707\n" -"6\n" "help.text" msgid "ADDRESS(Row; Column; Abs; A1; \"Sheet\")" msgstr "ADDRESS(Hàng; Cột; Kiểu; A1; \"Trang\")" @@ -20244,7 +19340,6 @@ msgstr "ADDRESS(Hàng; Cột; Kiểu; A1; \"Trang\")" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147505\n" -"7\n" "help.text" msgid "Row represents the row number for the cell reference" msgstr "Hàng đại diện số thứ tự hàng cho tham chiếu ô" @@ -20253,7 +19348,6 @@ msgstr "Hàng đại diện số thứ tự hàng cho tham chiếu msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3145323\n" -"8\n" "help.text" msgid "Column represents the column number for the cell reference (the number, not the letter)" msgstr "Cột đại diện số thứ tự cột cho tham chiếu ô (số, không phải chữ)" @@ -20262,7 +19356,6 @@ msgstr "Cột đại diện số thứ tự cột cho tham chiếu msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153074\n" -"9\n" "help.text" msgid "Abs determines the type of reference:" msgstr "Kiểu xác định kiểu tham chiếu :" @@ -20271,7 +19364,6 @@ msgstr "Kiểu xác định kiểu tham chiếu :" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153298\n" -"10\n" "help.text" msgid "1: absolute ($A$1)" msgstr "1: tuyệt đối ($A$1)" @@ -20280,7 +19372,6 @@ msgstr "1: tuyệt đối ($A$1)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150431\n" -"11\n" "help.text" msgid "2: row reference type is absolute; column reference is relative (A$1)" msgstr "2: kiểu tham chiếu hàng là tuyệt đối; tham chiếu cột là tương đối (A$1)" @@ -20289,7 +19380,6 @@ msgstr "2: kiểu tham chiếu hàng là tuyệt đối; tham chiếu cột là msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3146096\n" -"12\n" "help.text" msgid "3: row (relative); column (absolute) ($A1)" msgstr "3: hàng (tương đối); cột (tuyệt đối) ($A1)" @@ -20298,7 +19388,6 @@ msgstr "3: hàng (tương đối); cột (tuyệt đối) ($A1)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153334\n" -"13\n" "help.text" msgid "4: relative (A1)" msgstr "4: tương đối (A1)" @@ -20315,7 +19404,6 @@ msgstr "A1 (optional) - nếu có giá trị là 0 thì kiểu kí msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153962\n" -"14\n" "help.text" msgid "Sheet represents the name of the sheet. It must be placed in double quotes." msgstr "Trang đại diện tên của trang tính. Nó phải nằm giữa dấu nháy kép." @@ -20324,7 +19412,6 @@ msgstr "Trang đại diện tên của trang tính. Nó phải nằ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3147299\n" -"15\n" "help.text" msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" @@ -20333,7 +19420,6 @@ msgstr "Thí dụ :" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148744\n" -"16\n" "help.text" msgid "=ADDRESS(1;1;2;;\"Sheet2\") returns the following: Sheet2.A$1" msgstr "=ADDRESS(1;1;2;\"Trang2\") trả về « Trang2.A$1 »." @@ -20342,7 +19428,6 @@ msgstr "=ADDRESS(1;1;2;\"Trang2\") trả về « Tra msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3159260\n" -"17\n" "help.text" msgid "If the cell A1 in sheet 2 contains the value -6, you can refer indirectly to the referenced cell using a function in B2 by entering =ABS(INDIRECT(B2)). The result is the absolute value of the cell reference specified in B2, which in this case is 6." msgstr "Nếu ô A1 trong trang tính 2 chứa giá trị -6, bạn có thể tham chiếu gián tiếp đến ô đã tham chiếu dùng một hàm trong B2, bằng cách nhập công thức =ABS(INDIRECT(B2)). Kết quả là giá trị tuyệt đối của tham chiếu ô được ghi rõ trong B2, mà trong trường hợp này là 6." @@ -20359,7 +19444,6 @@ msgstr "hàm AREAS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3150372\n" -"19\n" "help.text" msgid "AREAS" msgstr "AREAS" @@ -20368,7 +19452,6 @@ msgstr "AREAS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150036\n" -"20\n" "help.text" msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a multiple range. A range can consist of contiguous cells or a single cell." msgstr "Trả về số phạm vi riêng thuộc về một phạm vi đa mục. Một phạm vi có thể chứa nhiều ô kề nhau, hay một ô riêng lẻ." @@ -20385,7 +19468,6 @@ msgstr "Hàm này nhận một đối số duy nhất. Nếu có nhiều vùng, msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3145222\n" -"21\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20394,7 +19476,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155907\n" -"22\n" "help.text" msgid "AREAS(Reference)" msgstr "AREAS(Tham_chiếu)" @@ -20403,7 +19484,6 @@ msgstr "AREAS(Tham_chiếu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153118\n" -"23\n" "help.text" msgid "Reference represents the reference to a cell or cell range." msgstr "Tham_chiếu đại diện tham chiếu đến một ô hay phạm vi các ô." @@ -20412,7 +19492,6 @@ msgstr "Tham_chiếu đại diện tham chiếu đến một ô hay msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3148891\n" -"24\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -20421,7 +19500,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149946\n" -"25\n" "help.text" msgid "=AREAS((A1:B3;F2;G1)) returns 3, as it is a reference to three cells and/or areas. After entry this gets converted to =AREAS((A1:B3~F2~G1))." msgstr "=AREAS((A1:B3;F2;G1)) trả về 3, vì nó là một tham chiếu tới 3 ô hoặc vùng. Sau khi nhập nó được chuyển thành =AREAS((A1:B3~F2~G1))." @@ -20430,7 +19508,6 @@ msgstr "=AREAS((A1:B3;F2;G1)) trả về 3, vì nó msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3146820\n" -"26\n" "help.text" msgid "=AREAS(All) returns 1 if you have defined an area named All under Data - Define Range." msgstr "=AREAS(All) trả về 1 nếu bạn đã xác định một vùng tên « Tất cả » dưới Dữ liệu > Xác định Phạm vi." @@ -20447,7 +19524,6 @@ msgstr "hàm DDE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3148727\n" -"28\n" "help.text" msgid "DDE" msgstr "DDE" @@ -20456,7 +19532,6 @@ msgstr "DDE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149434\n" -"29\n" "help.text" msgid "Returns the result of a DDE-based link. If the contents of the linked range or section changes, the returned value will also change. You must reload the spreadsheet or choose Edit - Links to see the updated links. Cross-platform links, for example from a %PRODUCTNAME installation running on a Windows machine to a document created on a Linux machine, are not allowed." msgstr "Trả về kết quả của một liên kết dựa vào DDE. Nếu nội dung của phạm vi hay phần đã liên kết còn thay đổi, thì giá trị đã trả về sẽ cũng thay đổi. Bạn cần phải nạp lại bảng tính hoặc chọn lệnh trình đơn Sửa - Liên kết để thấy các liên kết đã cập nhật. Không cho phép liên kết đa nền tảng, v.d. liên kết từ một bản cài đặt %PRODUCTNAME chạy từ một máy Windows đến một tài liệu được tạo trên một máy Linux." @@ -20465,7 +19540,6 @@ msgstr "Trả về kết quả của một liên k msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3150700\n" -"30\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20474,7 +19548,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148886\n" -"31\n" "help.text" msgid "DDE(\"Server\"; \"File\"; \"Range\"; Mode)" msgstr "DDE(\"Phục_vụ\"; \"Tập_tin\"; \"Phạm_vi\"; Chế_độ)" @@ -20483,16 +19556,14 @@ msgstr "DDE(\"Phục_vụ\"; \"Tập_tin\"; \"Phạm_vi\"; Chế_độ)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154842\n" -"32\n" "help.text" -msgid "Server is the name of a server application. %PRODUCTNAMEapplications have the server name \"soffice\"." +msgid "Server is the name of a server application. %PRODUCTNAME applications have the server name \"soffice\"." msgstr "" #: 04060109.xhp msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153034\n" -"33\n" "help.text" msgid "File is the complete file name, including path specification." msgstr "Tập_tin là tên tập tin hoàn toàn, gồm có đặc tả đường dẫn." @@ -20501,7 +19572,6 @@ msgstr "Tập_tin là tên tập tin hoàn toàn, gồm có đặc msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147472\n" -"34\n" "help.text" msgid "Range is the area containing the data to be evaluated." msgstr "Phạm_vi là vùng chứa dữ liệu cần ước tính." @@ -20510,7 +19580,6 @@ msgstr "Phạm_vi là vùng chứa dữ liệu cần ước tính." msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3152773\n" -"184\n" "help.text" msgid "Mode is an optional parameter that controls the method by which the DDE server converts its data into numbers." msgstr "Chế_độ là một tham số còn tùy chọn mà điều khiển phương pháp theo đó máy chủ DDE chuyển đổi dữ liệu sang số." @@ -20519,7 +19588,6 @@ msgstr "Chế_độ là một tham số còn tùy chọn mà điề msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154383\n" -"185\n" "help.text" msgid "Mode" msgstr "Mode" @@ -20528,7 +19596,6 @@ msgstr "Mode" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3145146\n" -"186\n" "help.text" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -20537,7 +19604,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154558\n" -"187\n" "help.text" msgid "0 or missing" msgstr "0 hay thiếu" @@ -20546,7 +19612,6 @@ msgstr "0 hay thiếu" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3145596\n" -"188\n" "help.text" msgid "Number format from the \"Default\" cell style" msgstr "Định dạng số từ kiểu dáng ô « Mặc định »" @@ -20555,7 +19620,6 @@ msgstr "Định dạng số từ kiểu dáng ô « Mặc định »" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3152785\n" -"189\n" "help.text" msgid "1" msgstr "" @@ -20564,7 +19628,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154380\n" -"190\n" "help.text" msgid "Data are always interpreted in the standard format for US English" msgstr "Dữ liệu lúc nào cũng được đọc theo định dạng tiêu chuẩn cho tiếng Anh Mỹ" @@ -20573,7 +19636,6 @@ msgstr "Dữ liệu lúc nào cũng được đọc theo định dạng tiêu ch msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150279\n" -"191\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -20582,7 +19644,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153775\n" -"192\n" "help.text" msgid "Data are retrieved as text; no conversion to numbers" msgstr "Dữ liệu được lấy dạng văn bản; không chuyển đổi sang số" @@ -20591,7 +19652,6 @@ msgstr "Dữ liệu được lấy dạng văn bản; không chuyển đổi san msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3149546\n" -"35\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -20600,7 +19660,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148734\n" -"36\n" "help.text" msgid "=DDE(\"soffice\";\"c:\\office\\document\\data1.ods\";\"sheet1.A1\") reads the contents of cell A1 in sheet1 of the %PRODUCTNAME Calc spreadsheet data1.ods." msgstr "" @@ -20609,7 +19668,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153081\n" -"37\n" "help.text" msgid "=DDE(\"soffice\";\"c:\\office\\document\\motto.odt\";\"Today's motto\") returns a motto in the cell containing this formula. First, you must enter a line in the motto.odt document containing the motto text and define it as the first line of a section named Today's Motto (in %PRODUCTNAME Writer under Insert - Section). If the motto is modified (and saved) in the %PRODUCTNAME Writer document, the motto is updated in all %PRODUCTNAME Calc cells in which this DDE link is defined." msgstr "" @@ -20626,7 +19684,6 @@ msgstr "hàm ERRORTYPE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153114\n" -"38\n" "help.text" msgid "ERRORTYPE" msgstr "ERRORTYPE" @@ -20635,7 +19692,6 @@ msgstr "ERRORTYPE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148568\n" -"39\n" "help.text" msgid "Returns the number corresponding to an error value occurring in a different cell. With the aid of this number, you can generate an error message text." msgstr "Trả về số tương ứng với một giá trị lỗi xảy ra trong một ô khác. Với sự giúp của số này, bạn có thể tạo một thông điệp lỗi." @@ -20644,7 +19700,6 @@ msgstr "Trả về số tương ứng với m msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149877\n" -"40\n" "help.text" msgid "The Status Bar displays the predefined error code from %PRODUCTNAME if you click the cell containing the error." msgstr "Thanh Trạng thái hiển thị mã lỗi đã xác định sẵn từ %PRODUCTNAME nếu bạn nhấn vào ô chứa lỗi." @@ -20653,7 +19708,6 @@ msgstr "Thanh Trạng thái hiển thị mã lỗi đã xác địn msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3154327\n" -"41\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20662,7 +19716,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3151322\n" -"42\n" "help.text" msgid "ERRORTYPE(Reference)" msgstr "ERRORTYPE(Tham_chiếu)" @@ -20671,7 +19724,6 @@ msgstr "ERRORTYPE(Tham_chiếu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150132\n" -"43\n" "help.text" msgid "Reference contains the address of the cell in which the error occurs." msgstr "Tham_chiếu chứa địa chỉ cua ô trong đó lỗi xảy ra." @@ -20680,7 +19732,6 @@ msgstr "Tham_chiếu chứa địa chỉ cua ô trong đó lỗi x msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3145248\n" -"44\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -20689,7 +19740,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3146904\n" -"45\n" "help.text" msgid "If cell A1 displays Err:518, the function =ERRORTYPE(A1) returns the number 518." msgstr "Nếu ô A1 hiển thị « Err:518 », hàm =ERRORTYPE(A1) trả về số 518." @@ -20706,7 +19756,6 @@ msgstr "hàm INDEX" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3151221\n" -"47\n" "help.text" msgid "INDEX" msgstr "INDEX" @@ -20715,7 +19764,6 @@ msgstr "INDEX" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150268\n" -"48\n" "help.text" msgid "INDEX returns a sub range, specified by row and column number, or an optional range index. Depending on context, INDEX returns a reference or content." msgstr "Hàm INDEX trả về một phạm vi phụ, được xác định theo số thứ tự hàng/cột, hay một chỉ số phạm vi còn tùy chọn. Phụ thuộc vào ngữ cảnh, hàm INDEX trả về một tham chiếu hay nội dung." @@ -20724,7 +19772,6 @@ msgstr "Hàm INDEX trả về một phạm vi ph msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3156063\n" -"49\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20733,7 +19780,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149007\n" -"50\n" "help.text" msgid "INDEX(Reference; Row; Column; Range)" msgstr "INDEX(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Phạm_vi)" @@ -20742,7 +19788,6 @@ msgstr "INDEX(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Phạm_vi)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153260\n" -"51\n" "help.text" msgid "Reference is a reference, entered either directly or by specifying a range name. If the reference consists of multiple ranges, you must enclose the reference or range name in parentheses." msgstr "Tham_chiếu là một tham chiếu, được nhập hoặc một cách trực tiếp hoặc bằng cách ghi rõ một tên phạm vi. Nếu tham chiếu chứa nhiều phạm vi, bạn cần phải đặt tên của tham chiếu hay phạm vi giữa dấu ngoặc đơn." @@ -20751,7 +19796,6 @@ msgstr "Tham_chiếu là một tham chiếu, được nhập hoặc msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3145302\n" -"52\n" "help.text" msgid "Row (optional) represents the row index of the reference range, for which to return a value. In case of zero (no specific row) all referenced rows are returned." msgstr "Hàng (tùy chọn) đại diện chỉ số hàng của phạm vi tham chiếu, cho đó cần trả về một giá trị. Trong trường hợp 0 (không có hàng cụ thể), trả về tất cả các hàng đã tham chiếu." @@ -20760,7 +19804,6 @@ msgstr "Hàng (tùy chọn) đại diện chỉ số hàng của ph msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154628\n" -"53\n" "help.text" msgid "Column (optional) represents the column index of the reference range, for which to return a value. In case of zero (no specific column) all referenced columns are returned." msgstr "Cột (tùy chọn) đại diện chỉ số cột của phạm vi tham chiếu, cho đó cần trả về một giá trị. Trong trường hợp 0 (không có cột cụ thể), trả về tất cả các cột đã tham chiếu." @@ -20769,7 +19812,6 @@ msgstr "Cột (tùy chọn) đại diện chỉ số cột của ph msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155514\n" -"54\n" "help.text" msgid "Range (optional) represents the index of the subrange if referring to a multiple range." msgstr "Phạm_vi (tùy chọn) đại diện chỉ số của phạm vi phụ, nế tham chiếu đện một phạm vi đa mục." @@ -20778,7 +19820,6 @@ msgstr "Phạm_vi (tùy chọn) đại diện chỉ số của ph msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3145264\n" -"55\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -20787,7 +19828,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3159112\n" -"56\n" "help.text" msgid "=INDEX(Prices;4;1) returns the value from row 4 and column 1 of the database range defined in Data - Define as Prices." msgstr "=INDEX(Prices;4;1) trả về giá trị từ hàng 4, cột 1 của phạm vi cơ sở dữ liệu được xác định dưới Dữ liệu > Xác định như là Giá (Prices)." @@ -20796,7 +19836,6 @@ msgstr "=INDEX(Prices;4;1) trả về giá trị t msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150691\n" -"57\n" "help.text" msgid "=INDEX(SumX;4;1) returns the value from the range SumX in row 4 and column 1 as defined in Sheet - Named Ranges and Expressions - Define." msgstr "" @@ -20821,7 +19860,6 @@ msgstr "=INDEX(A1:B6;0;1) trả về một tham chi msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3158419\n" -"58\n" "help.text" msgid "=INDEX((multi);4;1) indicates the value contained in row 4 and column 1 of the (multiple) range, which you named under Sheet - Named Ranges and Expressions - Define as multi. The multiple range may consist of several rectangular ranges, each with a row 4 and column 1. If you now want to call the second block of this multiple range enter the number 2 as the range parameter." msgstr "" @@ -20830,7 +19868,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148595\n" -"59\n" "help.text" msgid "=INDEX(A1:B6;1;1) indicates the value in the upper-left of the A1:B6 range." msgstr "=INDEX(A1:B6;1;1) ngụ ý giá trị ở góc trên, bên trái của phạm vi A1:B6." @@ -20855,7 +19892,6 @@ msgstr "hàm INDIRECT" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153181\n" -"62\n" "help.text" msgid "INDIRECT" msgstr "INDIRECT" @@ -20864,7 +19900,6 @@ msgstr "INDIRECT" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147169\n" -"63\n" "help.text" msgid "Returns the reference specified by a text string. This function can also be used to return the area of a corresponding string." msgstr "Trả về tham chiếu được một chuỗi văn bản ghi rõ. Hàm này cũng có thể được dùng để trả về vùng của một chuỗi tương ứng." @@ -20873,7 +19908,6 @@ msgstr "Trả về tham chiếu đ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153717\n" -"64\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20882,7 +19916,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149824\n" -"65\n" "help.text" msgid "INDIRECT(Ref; A1)" msgstr "INDIRECT(Tham_chiếu; A1)" @@ -20891,7 +19924,6 @@ msgstr "INDIRECT(Tham_chiếu; A1)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154317\n" -"66\n" "help.text" msgid "Ref represents a reference to a cell or an area (in text form) for which to return the contents." msgstr "Tham_chiếu đại diện một tham chiếu đến một ô hay vùng (theo dạng văn bản) cho đó cần trả về nội dung." @@ -20916,7 +19948,6 @@ msgstr "Nếu bạn mở một bảng tính Excel mà dùng địa chỉ gián t msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3150389\n" -"67\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -20925,7 +19956,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150608\n" -"68\n" "help.text" msgid "=INDIRECT(A1) equals 100 if A1 contains C108 as a reference and cell C108 contains a value of 100." msgstr "=INDIRECT(A1) bằng với 100 nếu ô A1 chứa C108 làm tham chiếu và C108 chứa giá trị 100." @@ -20934,7 +19964,6 @@ msgstr "=INDIRECT(A1) bằng với 100 nếu ô A1 c msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3083286\n" -"181\n" "help.text" msgid "=SUM(INDIRECT(\"a1:\" & ADDRESS(1;3))) totals the cells in the area of A1 up to the cell with the address defined by row 1 and column 3. This means that area A1:C1 is totaled." msgstr "=SUM(INDIRECT(\"a1:\" & ADDRESS(1;3))) cộng lại tất cả các ô trong vùng từ A1 đến ô có địa chỉ được xác định bởi hàng 1, cột 3. Vì thế cộng lại vùng A1:C3." @@ -20951,7 +19980,6 @@ msgstr "hàm COLUMN" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3154818\n" -"70\n" "help.text" msgid "COLUMN" msgstr "COLUMN" @@ -20960,7 +19988,6 @@ msgstr "COLUMN" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149711\n" -"193\n" "help.text" msgid "Returns the column number of a cell reference. If the reference is a cell the column number of the cell is returned; if the parameter is a cell area, the corresponding column numbers are returned in a single-row array if the formula is entered as an array formula. If the COLUMN function with an area reference parameter is not used for an array formula, only the column number of the first cell within the area is determined." msgstr "Trả về số thứ tự cột của một tham chiếu ô. Nếu tham chiếu là một ô, thì trả về số thứ tự cột của ô đó ; nếu tham số là một vùng ô, thì số cột tương ứng sẽ được trả về theo một mảng nếu công thức được nhập vào như một công thức mảng. Nếu hàm COLUMN với một tham số tham chiếu vùng không phải được dùng cho một công thức mảng, thì quyết định chỉ số thứ tự cột của ô thứ nhất bên trong vùng đó." @@ -20969,7 +19996,6 @@ msgstr "Trả về số thứ tự cột của m msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3149283\n" -"72\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -20978,7 +20004,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149447\n" -"73\n" "help.text" msgid "COLUMN(Reference)" msgstr "COLUMN(Tham_chiếu)" @@ -20987,7 +20012,6 @@ msgstr "COLUMN(Tham_chiếu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3156310\n" -"74\n" "help.text" msgid "Reference is the reference to a cell or cell area whose first column number is to be found." msgstr "Tham_chiếu là tham chiếu đến một ô hay vùng ô có số thứ tự cột đầu tiên cần tìm." @@ -20996,7 +20020,6 @@ msgstr "Tham_chiếu là tham chiếu đến một ô hay vùng ô msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155837\n" -"194\n" "help.text" msgid "If no reference is entered, the column number of the cell in which the formula is entered is found. %PRODUCTNAME Calc automatically sets the reference to the current cell." msgstr "Không nhập tham chiếu thì tìm số thứ tự cột của ô chứa công thức. %PRODUCTNAME Calc tự động đặt tham chiếu thành ô hiện tại." @@ -21005,7 +20028,6 @@ msgstr "Không nhập tham chiếu thì tìm số thứ tự cột của ô ch msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3152932\n" -"75\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21014,7 +20036,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147571\n" -"76\n" "help.text" msgid "=COLUMN(A1) equals 1. Column A is the first column in the table." msgstr "=COLUMN(A1) bằng với 1. Cột A là cột đầu tiên của bảng." @@ -21023,7 +20044,6 @@ msgstr "=COLUMN(A1) bằng với 1. Cột A là cộ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147079\n" -"77\n" "help.text" msgid "=COLUMN(C3:E3) equals 3. Column C is the third column in the table." msgstr "=COLUMN(C3:E3) bằng với 3. Cột C là cột thứ ba của bảng." @@ -21032,7 +20052,6 @@ msgstr "=COLUMN(C3:E3) bằng với 3. Cột C là c msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3146861\n" -"195\n" "help.text" msgid "=COLUMN(D3:G10) returns 4 because column D is the fourth column in the table and the COLUMN function is not used as an array formula. (In this case, the first value of the array is always used as the result.)" msgstr "=COLUMN(D3:G10) trả về 4 vì cột D là cột thứ tư của bảng, và hàm COLUMN không được dùng làm công thức mảng. (Trong trường hợp này, giá trị thứ nhất của mảng lúc nào cũng được dùng làm kết quả.)" @@ -21041,7 +20060,6 @@ msgstr "=COLUMN(D3:G10) trả về 4 vì cột D là msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3156320\n" -"196\n" "help.text" msgid "{=COLUMN(B2:B7)} and =COLUMN(B2:B7) both return 2 because the reference only contains column B as the second column in the table. Because single-column areas have only one column number, it does not make a difference whether or not the formula is used as an array formula." msgstr "Hai công thức {=COLUMN(B2:B7)}=COLUMN(B2:B7) đều trả về 2 vì tham chiếu chỉ chứa cột B làm cột thứ hai của bảng. Vì vùng cột đơn chỉ có một số thứ tự cột, không phân biệt giữa công thức bình thường và công thức dạng công thức mảng." @@ -21050,7 +20068,6 @@ msgstr "Hai công thức {=COLUMN(B2:B7)}=COLUMN() returns 3 if the formula was entered in column C." msgstr "=COLUMN() trả về 3 nếu công thức được nhập vào cột C." @@ -21059,7 +20076,6 @@ msgstr "=COLUMN() trả về 3 nếu công thức đ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153277\n" -"198\n" "help.text" msgid "{=COLUMN(Rabbit)} returns the single-row array (3, 4) if \"Rabbit\" is the named area (C1:D3)." msgstr "{=COLUMN(Chó)} trả về mảng hàng đơn (3, 4) nếu con « Chó » là vùng đặt tên (C1:D3)." @@ -21076,7 +20092,6 @@ msgstr "hàm COLUMNS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3154643\n" -"79\n" "help.text" msgid "COLUMNS" msgstr "COLUMNS" @@ -21085,7 +20100,6 @@ msgstr "COLUMNS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3151182\n" -"80\n" "help.text" msgid "Returns the number of columns in the given reference." msgstr "Trả về số các cột có trong tham chiếu đã cho." @@ -21094,7 +20108,6 @@ msgstr "Trả về số các cột có trong tha msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3149141\n" -"81\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21103,7 +20116,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154047\n" -"82\n" "help.text" msgid "COLUMNS(Array)" msgstr "COLUMNS(Mảng)" @@ -21112,7 +20124,6 @@ msgstr "COLUMNS(Mảng)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154745\n" -"83\n" "help.text" msgid "Array is the reference to a cell range whose total number of columns is to be found. The argument can also be a single cell." msgstr "Mảng là tham chiếu đến một phạm vi các ô có tổng số cột cần tìm. Đối số cũng có thể là một ô riêng lẻ." @@ -21121,7 +20132,6 @@ msgstr "Mảng là tham chiếu đến một phạm vi các ô có msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153622\n" -"84\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21130,7 +20140,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149577\n" -"200\n" "help.text" msgid "=COLUMNS(B5) returns 1 because a cell only contains one column." msgstr "=COLUMNS(B5) trả về 1 vì một ô chỉ chứa một cột." @@ -21139,7 +20148,6 @@ msgstr "=COLUMNS(B5) trả về 1 vì một ô chỉ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3145649\n" -"85\n" "help.text" msgid "=COLUMNS(A1:C5) equals 3. The reference comprises three columns." msgstr "=COLUMNS(A1:C5) bằng với 3. Tham chiếu chứa ba cột." @@ -21148,7 +20156,6 @@ msgstr "=COLUMNS(A1:C5) bằng với 3. Tham chiếu msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155846\n" -"201\n" "help.text" msgid "=COLUMNS(Rabbit) returns 2 if Rabbit is the named range (C1:D3)." msgstr "=COLUMNS(Chó) trả về 2 nếu con Chó là phạm vi đặt tên (C1:D3)." @@ -21165,7 +20172,6 @@ msgstr "chức năng tìm kiếm theo chiều dọcVertical search with reference to adjacent cells to the right. This function checks if a specific value is contained in the first column of an array. The function then returns the value in the same row of the column named by Index. If the Sorted parameter is omitted or set to TRUE or one, it is assumed that the data is sorted in ascending order. In this case, if the exact SearchCriterion is not found, the last value that is smaller than the criterion will be returned. If Sorted is set to FALSE or zero, an exact match must be found, otherwise the error Error: Value Not Available will be the result. Thus with a value of zero the data does not need to be sorted in ascending order." msgstr "" @@ -21183,7 +20188,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3146898\n" -"89\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21192,7 +20196,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150156\n" -"90\n" "help.text" msgid "=VLOOKUP(SearchCriterion; Array; Index; Sorted)" msgstr "" @@ -21201,7 +20204,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149289\n" -"91\n" "help.text" msgid "SearchCriterion is the value searched for in the first column of the array." msgstr "Tiêu_chuẩn_tìm là giá trị được tìm trong cột đầu của mảng." @@ -21210,7 +20212,6 @@ msgstr "Tiêu_chuẩn_tìm là giá trị được tìm trong cột msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153884\n" -"92\n" "help.text" msgid "Array is the reference, which is to comprise at least two columns." msgstr "Mảng là tham chiếu, mà phải trải ra ít nhất hai cột." @@ -21219,7 +20220,6 @@ msgstr "Mảng là tham chiếu, mà phải trải ra ít nhất ha msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3156005\n" -"93\n" "help.text" msgid "Index is the number of the column in the array that contains the value to be returned. The first column has the number 1." msgstr "Chỉ_số là số thứ tự của cột trong mảng mà chứa giá trị cần trả về. Cột đầu có số thứ tự 1." @@ -21228,7 +20228,6 @@ msgstr "Chỉ_số là số thứ tự của cột trong mảng mà msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3151208\n" -"94\n" "help.text" msgid "Sorted is an optional parameter that indicates whether the first column in the array is sorted in ascending order. Enter the Boolean value FALSE or zero if the first column is not sorted in ascending order. Sorted columns can be searched much faster and the function always returns a value, even if the search value was not matched exactly, if it is between the lowest and highest value of the sorted list. In unsorted lists, the search value must be matched exactly. Otherwise the function will return this message: Error: Value Not Available." msgstr "" @@ -21237,7 +20236,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3147487\n" -"95\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21246,7 +20244,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154129\n" -"96\n" "help.text" msgid "You want to enter the number of a dish on the menu in cell A1, and the name of the dish is to appear as text in the neighboring cell (B1) immediately. The Number to Name assignment is contained in the D1:E100 array. D1 contains 100, E1 contains the name Vegetable Soup, and so forth, for 100 menu items. The numbers in column D are sorted in ascending order; thus, the optional Sorted parameter is not necessary." msgstr "" @@ -21255,7 +20252,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3145663\n" -"97\n" "help.text" msgid "Enter the following formula in B1:" msgstr "Hãy nhập vào ô B1 công thức này:" @@ -21264,7 +20260,6 @@ msgstr "Hãy nhập vào ô B1 công thức này:" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3151172\n" -"98\n" "help.text" msgid "=VLOOKUP(A1;D1:E100;2)" msgstr "=VLOOKUP(A1;D1:E100;2)" @@ -21273,7 +20268,6 @@ msgstr "=VLOOKUP(A1;D1:E100;2)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149200\n" -"99\n" "help.text" msgid "As soon as you enter a number in A1 B1 will show the corresponding text contained in the second column of reference D1:E100. Entering a nonexistent number displays the text with the next number down. To prevent this, enter FALSE as the last parameter in the formula so that an error message is generated when a nonexistent number is entered." msgstr "Một khi bạn nhập một số vào ô A1, ô B1 sẽ hiển thị chuỗi văn bản tương ứng được chứa trong cột thứ hai của tham chiếu D1:E100. Nhập một số không tồn tại thì hiển thị chuỗi văn bản có số kế tiếp, về hướng xuống. Để ngăn cản trường hợp này, nhập FALSE (Sai) làm tham số cuối cùng trong công thức, để tạo một thông điệp lỗi khi một số không tồn tại được nhập vào." @@ -21290,7 +20284,6 @@ msgstr "số thứ tự trang tính; tra cứu< msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153905\n" -"215\n" "help.text" msgid "SHEET" msgstr "SHEET" @@ -21299,7 +20292,6 @@ msgstr "SHEET" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150309\n" -"216\n" "help.text" msgid "Returns the sheet number of a reference or a string representing a sheet name. If you do not enter any parameters, the result is the sheet number of the spreadsheet containing the formula." msgstr "Trả về số thứ tự trang tính của một tham chiếu hay chuỗi đại diện một tên trang tính. Nếu bạn không nhập vào tham số thì kết quả là số thứ tự trang tính của bảng tính chứa công thức đó." @@ -21308,7 +20300,6 @@ msgstr "Trả về số thứ tự trang tính c msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3148564\n" -"217\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21317,7 +20308,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153095\n" -"218\n" "help.text" msgid "SHEET(Reference)" msgstr "SHEET(Tham_chiếu)" @@ -21326,7 +20316,6 @@ msgstr "SHEET(Tham_chiếu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154588\n" -"219\n" "help.text" msgid "Reference is optional and is the reference to a cell, an area, or a sheet name string." msgstr "Tham_chiếu còn tùy chọn: nó là tham chiếu đến một ô, vùng hay chuỗi tên trang tính." @@ -21335,7 +20324,6 @@ msgstr "Tham_chiếu còn tùy chọn: nó là tham chiếu đến msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3155399\n" -"220\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21344,7 +20332,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3146988\n" -"221\n" "help.text" msgid "=SHEET(Sheet2.A1) returns 2 if Sheet2 is the second sheet in the spreadsheet document." msgstr "=SHEET(Trang2.A1) thì trả về 2 nếu Trang2 là trang tính thứ hai của tài liệu bảng tính." @@ -21361,7 +20348,6 @@ msgstr "số trang tính; hàmh msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3148829\n" -"222\n" "help.text" msgid "SHEETS" msgstr "SHEETS" @@ -21370,7 +20356,6 @@ msgstr "SHEETS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148820\n" -"223\n" "help.text" msgid "Determines the number of sheets in a reference. If you do not enter any parameters, it returns the number of sheets in the current document." msgstr "Xác định số trang tính trong một tham chiếu. Nếu bạn không nhập vào tham số thì nó trả về số trang tính trong tài liệu hiện tại." @@ -21379,7 +20364,6 @@ msgstr "Xác định số trang tính trong m msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3154220\n" -"224\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21388,7 +20372,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150777\n" -"225\n" "help.text" msgid "SHEETS(Reference)" msgstr "SHEETS(Tham_chiếu)" @@ -21397,7 +20380,6 @@ msgstr "SHEETS(Tham_chiếu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153060\n" -"226\n" "help.text" msgid "Reference is the reference to a sheet or an area. This parameter is optional." msgstr "Tham_chiếu là tham chiếu đến một trang tính hay vùng. Tham số này còn tùy chọn." @@ -21406,7 +20388,6 @@ msgstr "Tham_chiếu là tham chiếu đến một trang tính hay msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3149766\n" -"227\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21415,7 +20396,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150507\n" -"228\n" "help.text" msgid "=SHEETS(Sheet1.A1:Sheet3.G12) returns 3 if Sheet1, Sheet2, and Sheet3 exist in the sequence indicated." msgstr "=SHEETS(Trang1.A1:Trang3.G12) trả về 3 nếu Trang tính số 1-3 nằm theo thứ tự được ngụ ý." @@ -21432,7 +20412,6 @@ msgstr "hàm MATCH" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3158407\n" -"101\n" "help.text" msgid "MATCH" msgstr "MATCH" @@ -21441,7 +20420,6 @@ msgstr "MATCH" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154896\n" -"102\n" "help.text" msgid "Returns the relative position of an item in an array that matches a specified value. The function returns the position of the value found in the lookup_array as a number." msgstr "Trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng tương ứng với một giá trị đã ghi rõ. Hàm này trả về vị trí của biến được tìm trong lookup_array (mảng tra cứu) dạng số." @@ -21450,7 +20428,6 @@ msgstr "Trả về vị trí tương đối c msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153834\n" -"103\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21459,7 +20436,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3159152\n" -"104\n" "help.text" msgid "MATCH(SearchCriterion; LookupArray; Type)" msgstr "MATCH(Tiêu_chuẩn_tìm; Mảng_tra_cứu; Kiểu)" @@ -21468,7 +20444,6 @@ msgstr "MATCH(Tiêu_chuẩn_tìm; Mảng_tra_cứu; Kiểu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149336\n" -"105\n" "help.text" msgid "SearchCriterion is the value which is to be searched for in the single-row or single-column array." msgstr "Tiêu_chuẩn_tìm là giá trị cần tìm trong mảng cột/hàng đơn." @@ -21477,7 +20452,6 @@ msgstr "Tiêu_chuẩn_tìm là giá trị cần tìm trong mảng c msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3159167\n" -"106\n" "help.text" msgid "LookupArray is the reference searched. A lookup array can be a single row or column, or part of a single row or column." msgstr "Mảng_tra_cứu là tham chiếu trong đó cần tìm kiếm. Một mảng tra cứu có thể là một hàng/cột đơn, hay phần của một hàng/cột đơn." @@ -21486,7 +20460,6 @@ msgstr "Mảng_tra_cứu là tham chiếu trong đó cần tìm ki msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147239\n" -"107\n" "help.text" msgid "Type may take the values 1, 0, or -1. If Type = 1 or if this optional parameter is missing, it is assumed that the first column of the search array is sorted in ascending order. If Type = -1 it is assumed that the column in sorted in descending order. This corresponds to the same function in Microsoft Excel." msgstr "Kiểu có thể đại diện một của những giá trị (1, 0, -1). Nếu kiểu là 1 hay không đưa ra tham số tùy chọn này, giả sử rằng cột đầu của mảng tìm được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu kiểu là -1, giả sử rằng cột được sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Đây tương ứng với cùng một hàm trong MS Excel." @@ -21495,7 +20468,6 @@ msgstr "Kiểu có thể đại diện một của những giá tr msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154265\n" -"231\n" "help.text" msgid "If Type = 0, only exact matches are found. If the search criterion is found more than once, the function returns the index of the first matching value. Only if Type = 0 can you search for regular expressions (if enabled in calculation options) or wildcards (if enabled in calculation options)." msgstr "" @@ -21504,7 +20476,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147528\n" -"232\n" "help.text" msgid "If Type = 1 or the third parameter is missing, the index of the last value that is smaller or equal to the search criterion is returned. This applies even when the search array is not sorted. For Type = -1, the first value that is larger or equal is returned." msgstr "Nếu kiểu là 1, hay không đưa ra tham số thứ ba, thì trả về chỉ số của giá trị cuối cùng nhỏ hơn hay bằng với tiêu chuẩn tìm kiếm. Trường hợp này có tác động ngay cả khi mảng tìm không phải được sắp xếp. Đối với kiểu -1, trả về giá trị đầu lớn hơn hay bằng." @@ -21513,7 +20484,6 @@ msgstr "Nếu kiểu là 1, hay không đưa ra tham số thứ ba, thì trả v msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3155119\n" -"108\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21522,7 +20492,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155343\n" -"109\n" "help.text" msgid "=MATCH(200;D1:D100) searches the area D1:D100, which is sorted by column D, for the value 200. As soon as this value is reached, the number of the row in which it was found is returned. If a higher value is found during the search in the column, the number of the previous row is returned." msgstr "=MATCH(200;D1:D100) tìm kiếm qua vùng D1:D100, mà được sắp xếp theo cột D, so với giá trị 200. Một khi tới giá trị này, trả về số thứ tự cua hàng chứa nó. Nếu tìm một giá trị lớn hơn trong khi tìm kiếm, thì trả về số thứ tự của hàng trước đó." @@ -21539,7 +20508,6 @@ msgstr "hàm OFFSET" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3158430\n" -"111\n" "help.text" msgid "OFFSET" msgstr "OFFSET" @@ -21548,7 +20516,6 @@ msgstr "OFFSET" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149167\n" -"112\n" "help.text" msgid "Returns the value of a cell offset by a certain number of rows and columns from a given reference point." msgstr "Trả về giá trị của một ô bị bù lại theo một số hàng/cột nào đó từ một điểm tham chiếu đã cho." @@ -21557,7 +20524,6 @@ msgstr "Trả về giá trị của một msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3146952\n" -"113\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21566,7 +20532,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3159194\n" -"114\n" "help.text" msgid "OFFSET(Reference; Rows; Columns; Height; Width)" msgstr "OFFSET(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Cao; Rộng)" @@ -21575,27 +20540,22 @@ msgstr "OFFSET(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Cao; Rộng)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3152360\n" -"115\n" "help.text" msgid "Reference is the reference from which the function searches for the new reference." msgstr "Tham_chiếu là tham chiếu từ đó hàm tìm tham chiếu mới." #: 04060109.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3156032\n" -"116\n" "help.text" msgid "Rows is the number of rows by which the reference was corrected up (negative value) or down. Use 0 to stay in the same row." msgstr "Hàng là số hàng theo đó tham chiếu bị sửa chữa lên (giá trị âm) hay xuống." #: 04060109.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3166458\n" -"117\n" "help.text" msgid "Columns is the number of columns by which the reference was corrected to the left (negative value) or to the right. Use 0 to stay in the same column" msgstr "Hàng là số hàng theo đó tham chiếu bị sửa chữa lên (giá trị âm) hay xuống." @@ -21604,7 +20564,6 @@ msgstr "Hàng là số hàng theo đó tham chiếu bị sửa ch msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150708\n" -"118\n" "help.text" msgid "Height (optional) is the vertical height for an area that starts at the new reference position." msgstr "Cao (tùy chọn) là bề cao theo chiều dọc của một vùng bắt đầu ở vị trí tham chiếu mới." @@ -21613,7 +20572,6 @@ msgstr "Cao (tùy chọn) là bề cao theo chiều dọc của m msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147278\n" -"119\n" "help.text" msgid "Width (optional) is the horizontal width for an area that starts at the new reference position." msgstr "Rộng (optional) là bề rộng theo chiều ngang của một vùng bắt đầu ở vị trí tham chiếu mới." @@ -21638,7 +20596,6 @@ msgstr "Không cho phép đối số Cao hay Rộng đ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3155586\n" -"120\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21647,7 +20604,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149744\n" -"121\n" "help.text" msgid "=OFFSET(A1;2;2) returns the value in cell C3 (A1 moved by two rows and two columns down). If C3 contains the value 100 this function returns the value 100." msgstr "=OFFSET(A1;2;2) trả về giá trị trong ô C3 (A1 được dời xuống theo hai hàng và hai cột). Nếu ô C3 chứa giá trị 100, hàm này trả về giá trị 100." @@ -21677,7 +20633,6 @@ msgid "=OFFSET(B2:C3;0;0;3;4) returns a reference to msgstr "=OFFSET(B2:C3;0;0;3;4) trả về một tham chiếu đến B2:C3 có kích cỡ được thay đổi thành 3 hàng và 4 cột (B2:E4)." #: 04060109.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id6668599\n" @@ -21689,7 +20644,6 @@ msgstr "=OFFSET(B2:C3;1;0;3;4) trả về một tham msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153739\n" -"122\n" "help.text" msgid "=SUM(OFFSET(A1;2;2;5;6)) determines the total of the area that starts in cell C3 and has a height of 5 rows and a width of 6 columns (area=C3:H7)." msgstr "=SUM(OFFSET(A1;2;2;5;6)) quyết định tổng số diện tích bắt đầu từ ô C3 và có chiều cao 5 hàng và chiều rộng 6 cột (diện tích = C3:H7)." @@ -21714,7 +20668,6 @@ msgstr "hàm LOOKUP" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3159273\n" -"123\n" "help.text" msgid "LOOKUP" msgstr "LOOKUP" @@ -21723,7 +20676,6 @@ msgstr "LOOKUP" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153389\n" -"124\n" "help.text" msgid "Returns the contents of a cell either from a one-row or one-column range. Optionally, the assigned value (of the same index) is returned in a different column and row. As opposed to VLOOKUP and HLOOKUP, search and result vector may be at different positions; they do not have to be adjacent. Additionally, the search vector for the LOOKUP must be sorted ascending, otherwise the search will not return any usable results." msgstr "" @@ -21740,7 +20692,6 @@ msgstr "Nếu hàm LOOKUP không tìm được tiêu chuẩn tìm kiếm, nó t msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3152947\n" -"125\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21749,7 +20700,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154104\n" -"126\n" "help.text" msgid "LOOKUP(SearchCriterion; SearchVector; ResultVector)" msgstr "LOOKUP(Tiêu_chuẩn_tìm; Véc-tơ_tìm; Véc-tơ_kết_quả)" @@ -21758,7 +20708,6 @@ msgstr "LOOKUP(Tiêu_chuẩn_tìm; Véc-tơ_tìm; Véc-tơ_kết_quả)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150646\n" -"127\n" "help.text" msgid "SearchCriterion is the value to be searched for; entered either directly or as a reference." msgstr "Tiêu_chuẩn_tìm là giá trị cần tìm; được nhập hoặc một cách trực tiếp hoặc làm một tham chiếu." @@ -21767,7 +20716,6 @@ msgstr "Tiêu_chuẩn_tìm là giá trị cần tìm; được nh msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154854\n" -"128\n" "help.text" msgid "SearchVector is the single-row or single-column area to be searched." msgstr "Véc-tơ_tìm là vùng hàng đơn hay cột đơn trong đó cần tìm kiếm." @@ -21776,7 +20724,6 @@ msgstr "Véc-tơ_tìm là vùng hàng đơn hay cột đơn trong msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149925\n" -"129\n" "help.text" msgid "ResultVector is another single-row or single-column range from which the result of the function is taken. The result is the cell of the result vector with the same index as the instance found in the search vector." msgstr "Véc-tơ_kết_quả là một phạm vi hàng đơn hay cột đơn khác từ đó lấy kết quả của hàm. Kết quả là ô của véc-tơ kết quả có cùng một chỉ số với mục tương ứng được tìm bởi véc-tơ tìm." @@ -21785,7 +20732,6 @@ msgstr "Véc-tơ_kết_quả là một phạm vi hàng đơn hay c msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3148624\n" -"130\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21794,7 +20740,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149809\n" -"131\n" "help.text" msgid "=LOOKUP(A1;D1:D100;F1:F100) searches the corresponding cell in range D1:D100 for the number you entered in A1. For the instance found, the index is determined, for example, the 12th cell in this range. Then, the contents of the 12th cell are returned as the value of the function (in the result vector)." msgstr "=LOOKUP(A1;D1:D100;F1:F100) tìm kiếm trong ô tương ứng trong phạm vi D1:D100 tìm số bạn đã nhập vào ô A1. Đối với mục tương ứng đã tìm, chỉ số được quyết định, v.d. ô thứ 12 trong phạm vi này. Sau đó thì nội dung của ô thứ 12 được trả về làm giá trị của hàm (trong véc-tơ kết quả)." @@ -21811,7 +20756,6 @@ msgstr "hàm STYLE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3149425\n" -"133\n" "help.text" msgid "STYLE" msgstr "STYLE" @@ -21820,7 +20764,6 @@ msgstr "STYLE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150826\n" -"134\n" "help.text" msgid "Applies a style to the cell containing the formula. After a set amount of time, another style can be applied. This function always returns the value 0, allowing you to add it to another function without changing the value. Together with the CURRENT function you can apply a color to a cell regardless of the value. For example: =...+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"red\";\"green\")) applies the style \"red\" to the cell if the value is greater than 3, otherwise the style \"green\" is applied. Both cell formats have to be defined beforehand." msgstr "Áp dụng một kiểu dáng cho ô chứa công thức. Sau một khoảng thời gian đã đặt, một kiểu dáng khác có thể được áp dụng. Hàm này lúc nào cũng trả về giá trị 0, cho phép bạn thêm nó vào hàm khác, mà không thay đổi giá trị. Dùng nó cùng với hàm CURRENT, bạn có thể áp dụng một màu riêng cho một ô, bất chấp giá trị. Ví dụ, công thức « =...+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"đỏ\";\"lục\")) » áp dụng kiểu dáng (màu) « đỏ » cho ô nếu giá trị lớn hơn 3, không thì áp dụng (màu) « lục ». Cả hai định dạng ô này phải được xác định sẵn." @@ -21829,7 +20772,6 @@ msgstr "Áp dụng một kiểu dáng cho ô ch msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3145373\n" -"135\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21838,7 +20780,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149302\n" -"136\n" "help.text" msgid "STYLE(\"Style\"; Time; \"Style2\")" msgstr "STYLE(\"Kiểu_dáng\"; Thời_gian; \"Kiểu_dáng2\")" @@ -21847,7 +20788,6 @@ msgstr "STYLE(\"Kiểu_dáng\"; Thời_gian; \"Kiểu_dáng2\")" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150596\n" -"137\n" "help.text" msgid "Style is the name of a cell style assigned to the cell. Style names must be entered in quotation marks." msgstr "Kiểu_dáng là tên của một kiểu dáng ô được gán cho ô đó. Tên kiểu dáng phải được nhập vào giữa dấu nhấy kép." @@ -21856,7 +20796,6 @@ msgstr "Kiểu_dáng là tên của một kiểu dáng ô được msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3156149\n" -"138\n" "help.text" msgid "Time is an optional time range in seconds. If this parameter is missing the style will not be changed after a certain amount of time has passed." msgstr "Thời_gian là một khoảng thời gian tùy chọn, tính theo giây. Không đưa ra tham số này thì kiểu dáng sẽ không thay đổi sai khi một khoảng thời gian nào đó." @@ -21865,7 +20804,6 @@ msgstr "Thời_gian là một khoảng thời gian tùy chọn, tí msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149520\n" -"139\n" "help.text" msgid "Style2 is the optional name of a cell style assigned to the cell after a certain amount of time has passed. If this parameter is missing \"Default\" is assumed." msgstr "Kiểu_dáng2 là tên tùy chọn của một kiểu dáng ô được gán cho ô đó sau một khoảng thời gian nào đó. Không đưa ra tham số này thì giả sử « Mặc định »." @@ -21874,7 +20812,6 @@ msgstr "Kiểu_dáng2 là tên tùy chọn của một kiểu dáng msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3159254\n" -"140\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21883,7 +20820,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3151374\n" -"141\n" "help.text" msgid "=STYLE(\"Invisible\";60;\"Default\") formats the cell in transparent format for 60 seconds after the document was recalculated or loaded, then the Default format is assigned. Both cell formats have to be defined beforehand." msgstr "Công thức =STYLE(\"Invisible\";60;\"Default\") định dạng ô theo định dạng trong suốt trong 60 giây sau khi tài liệu được tính lại hay nạp, sau đó thì gán định dạng « Mặc định ». Cả hai định dạng ô này phải được xác định sẵn." @@ -21924,7 +20860,6 @@ msgstr "hàm CHOOSE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3150430\n" -"142\n" "help.text" msgid "CHOOSE" msgstr "CHOOSE" @@ -21933,7 +20868,6 @@ msgstr "CHOOSE" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3143270\n" -"143\n" "help.text" msgid "Uses an index to return a value from a list of up to 30 values." msgstr "Sử dụng một chỉ số để trả về một giá trị từ danh sách chứa đến 30 giá trị." @@ -21942,7 +20876,6 @@ msgstr "Sử dụng một chỉ số để trả v msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3153533\n" -"144\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -21951,7 +20884,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155425\n" -"145\n" "help.text" msgid "CHOOSE(Index; Value1; ...; Value30)" msgstr "CHOOSE(Chỉ_số; Giá_trị1; ...; Giá_trị30)" @@ -21960,7 +20892,6 @@ msgstr "CHOOSE(Chỉ_số; Giá_trị1; ...; Giá_trị30)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3144755\n" -"146\n" "help.text" msgid "Index is a reference or number between 1 and 30 indicating which value is to be taken from the list." msgstr "Chỉ_số là một tham chiếu hay số nằm giữa 1 và 30 mà ngụ ý giá trị nào cần lấy từ danh sách." @@ -21969,7 +20900,6 @@ msgstr "Chỉ_số là một tham chiếu hay số nằm giữa 1 v msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3149939\n" -"147\n" "help.text" msgid "Value1...Value30 is the list of values entered as a reference to a cell or as individual values." msgstr "Giá_trị1...Giá_trị30 là danh sách các giá trị được nhập vào dạng một tham chiếu đến một ô, hoặc như là các giá trị riêng." @@ -21978,7 +20908,6 @@ msgstr "Giá_trị1...Giá_trị30 là danh sách các giá trị msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3151253\n" -"148\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -21987,7 +20916,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150625\n" -"149\n" "help.text" msgid "=CHOOSE(A1;B1;B2;B3;\"Today\";\"Yesterday\";\"Tomorrow\"), for example, returns the contents of cell B2 for A1 = 2; for A1 = 4, the function returns the text \"Today\"." msgstr "Công thức =CHOOSE(A1;B1;B2;B3;\"Hôm nay\";\"Hôm qua\";\"Ngày mai\"), chẳng hạn, trả về nội dung của ô B2 cho « A1=2 »; cho « A1=4 », hàm trả về chuỗi « Hôm nay »." @@ -22004,7 +20932,6 @@ msgstr "hàm HLOOKUP" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3151001\n" -"151\n" "help.text" msgid "HLOOKUP" msgstr "HLOOKUP" @@ -22013,7 +20940,6 @@ msgstr "HLOOKUP" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148688\n" -"152\n" "help.text" msgid "Searches for a value and reference to the cells below the selected area. This function verifies if the first row of an array contains a certain value. The function returns then the value in a row of the array, named in the Index, in the same column." msgstr "Tìm một giá trị và tham chiếu đến những ô bên dưới vùng đã chọn. Hàm này thẩm tra hàng đầu của một mảng chứa một giá trị nào đó không. Hàm thì trả về giá trị trong một hàng của mảng, đặt tên trong Chỉ_số cùng cột." @@ -22022,7 +20948,6 @@ msgstr "Tìm một giá trị và tham chiếu msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3154661\n" -"153\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -22031,7 +20956,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3146070\n" -"154\n" "help.text" msgid "HLOOKUP(SearchCriterion; Array; Index; Sorted)" msgstr "" @@ -22040,7 +20964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148672\n" -"155\n" "help.text" msgid "See also: VLOOKUP (columns and rows are exchanged)" msgstr "" @@ -22057,7 +20980,6 @@ msgstr "hàm ROW" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3147321\n" -"157\n" "help.text" msgid "ROW" msgstr "ROW" @@ -22066,7 +20988,6 @@ msgstr "ROW" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154564\n" -"203\n" "help.text" msgid "Returns the row number of a cell reference. If the reference is a cell, it returns the row number of the cell. If the reference is a cell range, it returns the corresponding row numbers in a one-column Array if the formula is entered as an array formula. If the ROW function with a range reference is not used in an array formula, only the row number of the first range cell will be returned." msgstr "Trả về số thứ tự hàng của một tham chiếu ô. Nếu tham chiếu này là một ô, hàm này trò chuyện số thứ tự hàng của ô đó. Nếu tham chiếu là một phạm vi các ô, nó trả về các số thứ tự hàng tương ứng trong một mảng cột đơn nếu công thức được nhập vào dưới dạng một công thức mảng. Nếu hàm ROW với một tham chiếu phạm vi không được dùng trong một công thức mảng, chỉ trả về số thứ tự hàng của ô đầu tiên trong phạm vi đó." @@ -22075,7 +20996,6 @@ msgstr "Trả về số thứ tự hàng của m msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3158439\n" -"159\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -22084,7 +21004,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154916\n" -"160\n" "help.text" msgid "ROW(Reference)" msgstr "ROW(Tham_chiếu)" @@ -22093,7 +21012,6 @@ msgstr "ROW(Tham_chiếu)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3156336\n" -"161\n" "help.text" msgid "Reference is a cell, an area, or the name of an area." msgstr "Tham_chiếu là một ô, vùng hay tên của vùng." @@ -22102,7 +21020,6 @@ msgstr "Tham_chiếu là một ô, vùng hay tên của vùng." msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3151109\n" -"204\n" "help.text" msgid "If you do not indicate a reference, the row number of the cell in which the formula is entered will be found. %PRODUCTNAME Calc automatically sets the reference to the current cell." msgstr "Nếu bạn không chỉ ra một tham chiếu, hàm sẽ tìm số thứ tự hàng của ô chứa công thức. %PRODUCTNAME Calc tự động đặt tham chiếu thành ô hiện tại." @@ -22111,7 +21028,6 @@ msgstr "Nếu bạn không chỉ ra một tham chiếu, hàm sẽ tìm số th msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3155609\n" -"162\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -22120,7 +21036,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154830\n" -"205\n" "help.text" msgid "=ROW(B3) returns 3 because the reference refers to the third row in the table." msgstr "Công thức =ROW(B3) trả về 3 vì tham chiếu chỉ tới hàng thứ ba trên bảng." @@ -22129,7 +21044,6 @@ msgstr "Công thức =ROW(B3) trả về 3 vì tham msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3147094\n" -"206\n" "help.text" msgid "{=ROW(D5:D8)} returns the single-column array (5, 6, 7, 8) because the reference specified contains rows 5 through 8." msgstr "Công thức {=ROW(D5:D8)} trả về mảng cột đơn (5, 6, 7, 8) vì tham chiếu đã ghi rõ chứa các hàng 5 đến 8." @@ -22138,7 +21052,6 @@ msgstr "Công thức {=ROW(D5:D8)} trả về mảng msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153701\n" -"207\n" "help.text" msgid "=ROW(D5:D8) returns 5 because the ROW function is not used as array formula and only the number of the first row of the reference is returned." msgstr "Công thức =ROW(D5:D8) trả về 5 vì hàm ROW không được dùng làm công thức mảng, và chỉ trả về hàng đầu của tham chiếu." @@ -22147,7 +21060,6 @@ msgstr "Công thức =ROW(D5:D8) trả về 5 vì h msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150996\n" -"208\n" "help.text" msgid "{=ROW(A1:E1)} and =ROW(A1:E1) both return 1 because the reference only contains row 1 as the first row in the table. (Because single-row areas only have one row number it does not make any difference whether or not the formula is used as an array formula.)" msgstr "Hai công thức {=ROW(A1:E1)}=ROW(A1:E1) đều trả về 1 vì tham chiếu chỉ chứa hàng 1 làm cột đầu của bảng. (Vì vùng hàng đơn chỉ có một số thứ tự hàng, không khác gì trường hợp công thức được dùng làm công thức mảng.)" @@ -22156,7 +21068,6 @@ msgstr "Hai công thức {=ROW(A1:E1)}=ROW() returns 3 if the formula was entered in row 3." msgstr "Công thức =ROW() trả về 3 nếu công thức được nhập vào hàng 3." @@ -22165,7 +21076,6 @@ msgstr "Công thức =ROW() trả về 3 nếu công msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3153790\n" -"210\n" "help.text" msgid "{=ROW(Rabbit)} returns the single-column array (1, 2, 3) if \"Rabbit\" is the named area (C1:D3)." msgstr "Công thức {=ROW(Chó)} trả về mảng cột đơn (1, 2, 3) nếu con « Chó » là vùng đặt tên (C1:D3)." @@ -22182,7 +21092,6 @@ msgstr "hàm ROWS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3145772\n" -"166\n" "help.text" msgid "ROWS" msgstr "ROWS" @@ -22191,7 +21100,6 @@ msgstr "ROWS" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3148971\n" -"167\n" "help.text" msgid "Returns the number of rows in a reference or array." msgstr "Trả về số hàng trong một tham chiếu hay mảng." @@ -22200,7 +21108,6 @@ msgstr "Trả về số hàng trong một tham ch msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3156051\n" -"168\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -22209,7 +21116,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154357\n" -"169\n" "help.text" msgid "ROWS(Array)" msgstr "ROWS(Mảng)" @@ -22218,7 +21124,6 @@ msgstr "ROWS(Mảng)" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155942\n" -"170\n" "help.text" msgid "Array is the reference or named area whose total number of rows is to be determined." msgstr "Mảng là tham chiếu hay vùng đặt tên cho đó cần tính tổng số hàng." @@ -22227,7 +21132,6 @@ msgstr "Mảng là tham chiếu hay vùng đặt tên cho đó cầ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "hd_id3155869\n" -"171\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -22236,7 +21140,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3154725\n" -"212\n" "help.text" msgid "=Rows(B5) returns 1 because a cell only contains one row." msgstr "Công thức =Rows(B5) trả về 1 vì một ô chỉ chứa một hàng." @@ -22245,7 +21148,6 @@ msgstr "Công thức =Rows(B5) trả về 1 vì mộ msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3150102\n" -"172\n" "help.text" msgid "=ROWS(A10:B12) returns 3." msgstr "=ROWS(A10:B12) trả về 3." @@ -22254,7 +21156,6 @@ msgstr "=ROWS(A10:B12) trả về 3." msgctxt "" "04060109.xhp\n" "par_id3155143\n" -"213\n" "help.text" msgid "=ROWS(Rabbit) returns 3 if \"Rabbit\" is the named area (C1:D3)." msgstr "Công thức =ROWS(Chó) trả về 3 nếu con « Chó » là vùng đặt tên (C1:D3)." @@ -22584,14 +21485,13 @@ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "bm_id3145389\n" "help.text" -msgid "text in cells; functions functions; text functions Function Wizard;text" -msgstr "văn bản trong ô; hàmhàm; hàm văn bảnTrợ lý Hàm;văn bản" +msgid "text in cells; functions functions; text functions Function Wizard;text" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3145389\n" -"1\n" "help.text" msgid "Text Functions" msgstr "" @@ -22600,10 +21500,9 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3152986\n" -"2\n" "help.text" -msgid "This section contains descriptions of the Text functions." -msgstr "Phần này diễn tả các hàm kiểu Văn bản. " +msgid "This section contains descriptions of the Text functions. " +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" @@ -22617,7 +21516,6 @@ msgstr "hàm ARABIC" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149384\n" -"239\n" "help.text" msgid "ARABIC" msgstr "ARABIC" @@ -22626,7 +21524,6 @@ msgstr "ARABIC" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153558\n" -"240\n" "help.text" msgid "Calculates the value of a Roman number. The value range must be between 0 and 3999." msgstr "Tính giá trị của một số La mã. Phạm vi giá trị phải nằm giữa 0 và 3999." @@ -22635,7 +21532,6 @@ msgstr "Tính giá trị của một số La m msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153011\n" -"241\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -22644,7 +21540,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155523\n" -"242\n" "help.text" msgid "ARABIC(\"Text\")" msgstr "ARABIC(\"Đoạn\")" @@ -22653,7 +21548,6 @@ msgstr "ARABIC(\"Đoạn\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151193\n" -"243\n" "help.text" msgid "Text is the text that represents a Roman number." msgstr "Đoạn là đoạn văn bản đại diện một số La mã." @@ -22662,7 +21556,6 @@ msgstr "Đoạn là đoạn văn bản đại diện một số La msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155758\n" -"244\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -22671,7 +21564,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154621\n" -"245\n" "help.text" msgid "=ARABIC(\"MXIV\") returns 1014" msgstr "=ARABIC(\"MXIV\") trả về 1014" @@ -22680,7 +21572,6 @@ msgstr "=ARABIC(\"MXIV\") trả về 1014" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147553\n" -"246\n" "help.text" msgid "=ARABIC(\"MMII\") returns 2002" msgstr "=ARABIC(\"MMII\") trả về 2002" @@ -22825,7 +21716,6 @@ msgstr "hàm BASE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153072\n" -"213\n" "help.text" msgid "BASE" msgstr "BASE" @@ -22834,7 +21724,6 @@ msgstr "BASE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153289\n" -"214\n" "help.text" msgid "Converts a positive integer to a specified base into a text from the numbering system. The digits 0-9 and the letters A-Z are used." msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dưng với một cơ số đã ghi rõ sang một chuỗi văn bản từ hệ thống đánh số. Các chữ số 0-9 và các chữ cái A-Z được dùng." @@ -22843,7 +21732,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dưng v msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3146097\n" -"215\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -22852,7 +21740,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155743\n" -"216\n" "help.text" msgid "BASE(Number; Radix; [MinimumLength])" msgstr "BASE(Số; Cơ_số; [Độ_dài_tối_thiểu])" @@ -22861,7 +21748,6 @@ msgstr "BASE(Số; Cơ_số; [Độ_dài_tối_thiểu])" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151339\n" -"217\n" "help.text" msgid "Number is the positive integer to be converted." msgstr "Số là số nguyên dương cần chuyển đổi." @@ -22870,7 +21756,6 @@ msgstr "Số là số nguyên dương cần chuyển đổi." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3159262\n" -"218\n" "help.text" msgid "Radix indicates the base of the number system. It may be any positive integer between 2 and 36." msgstr "Cơ_số ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có thể là một số nguyên dương nằm giữa 2 và 36." @@ -22879,7 +21764,6 @@ msgstr "Cơ_số ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148746\n" -"219\n" "help.text" msgid "MinimumLength (optional) determines the minimum length of the character sequence that has been created. If the text is shorter than the indicated minimum length, zeros are added to the left of the string." msgstr "Độ_dài_tối_thiểu] (tùy chọn) quyết định chiều dài tối thiểu của dãy ký tự đã được tạo. Nếu chuỗi này nhỏ hơn chiều dài tốí thiểu đã ngụ ý, thì thêm các số không vào bên trái của chuỗi đó." @@ -22888,7 +21772,6 @@ msgstr "Độ_dài_tối_thiểu] (tùy chọn) quyết định chi msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3146323\n" -"220\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -22905,7 +21788,6 @@ msgstr "hệ thống thập phân; chuyển đổi sang nó=BASE(17;10;4) returns 0017 in the decimal system." msgstr "=BASE(17;10;4) trả về 0017 tùy theo hệ thống thập phân." @@ -22922,7 +21804,6 @@ msgstr "hệ thống nhị phân; chuyển đổi sang nó=BASE(17;2) returns 10001 in the binary system." msgstr "=BASE(17;2) trả về 10001 tùy theo hệ thống nhị phân." @@ -22939,7 +21820,6 @@ msgstr "hệ thống thập lục; chuyển đổi sang nó=BASE(255;16;4) returns 00FF in the hexadecimal system." msgstr "=BASE(255;16;4) trả về 00FF tùy theo hệ thống thập lục." @@ -22956,7 +21836,6 @@ msgstr "hàm CHAR" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149321\n" -"201\n" "help.text" msgid "CHAR" msgstr "CHAR" @@ -22965,7 +21844,6 @@ msgstr "CHAR" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149150\n" -"202\n" "help.text" msgid "Converts a number into a character according to the current code table. The number can be a two-digit or three-digit integer number." msgstr "Chuyển đổi một số sang một ký tự tùy theo bảng mã hiện thời. Số có thể là một số nguyên có hai chữ số hay ba chữ số." @@ -22974,7 +21852,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một số sang một k msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149945\n" -"203\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -22983,7 +21860,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145634\n" -"204\n" "help.text" msgid "CHAR(Number)" msgstr "CHAR(Số)" @@ -22992,7 +21868,6 @@ msgstr "CHAR(Số)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155906\n" -"205\n" "help.text" msgid "Number is a number between 1 and 255 representing the code value for the character." msgstr "Số là một số nằm giữa 1 và 255, đại diện giá trị mã của một ký tự." @@ -23001,7 +21876,6 @@ msgstr "Số là một số nằm giữa 1 và 255, đại diện g msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152982\n" -"207\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23010,7 +21884,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149890\n" -"208\n" "help.text" msgid "=CHAR(100) returns the character d." msgstr "=CHAR(100) trả về ký tự \"d\"." @@ -23035,7 +21908,6 @@ msgstr "hàm CLEAN" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149009\n" -"132\n" "help.text" msgid "CLEAN" msgstr "CLEAN" @@ -23044,7 +21916,6 @@ msgstr "CLEAN" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150482\n" -"133\n" "help.text" msgid "All non-printing characters are removed from the string." msgstr "Tất cả các ký tự không in được thì bị xoá khỏi chuỗi đó." @@ -23053,7 +21924,6 @@ msgstr "Tất cả các ký tự không in đư msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3146880\n" -"134\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23062,7 +21932,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147472\n" -"135\n" "help.text" msgid "CLEAN(\"Text\")" msgstr "CLEAN(\"Chuỗi\")" @@ -23071,7 +21940,6 @@ msgstr "CLEAN(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150695\n" -"136\n" "help.text" msgid "Text refers to the text from which to remove all non-printable characters." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản khỏi đó cần xoá mọi ký tự không in được." @@ -23088,7 +21956,6 @@ msgstr "hàm CODE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155498\n" -"3\n" "help.text" msgid "CODE" msgstr "CODE" @@ -23097,7 +21964,6 @@ msgstr "CODE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3152770\n" -"4\n" "help.text" msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string." msgstr "Trả về một mã thuộc số cho ký tự đầu của một chuỗi văn bản." @@ -23106,7 +21972,6 @@ msgstr "Trả về một mã thuộc số cho ký t msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155830\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23115,7 +21980,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149188\n" -"6\n" "help.text" msgid "CODE(\"Text\")" msgstr "CODE(\"Chuỗi\")" @@ -23124,7 +21988,6 @@ msgstr "CODE(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154383\n" -"7\n" "help.text" msgid "Text is the text for which the code of the first character is to be found." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu." @@ -23133,7 +21996,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cho đó cần tìm mã củ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3154394\n" -"8\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23142,7 +22004,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3159209\n" -"9\n" "help.text" msgid "=CODE(\"Hieronymus\") returns 72, =CODE(\"hieroglyphic\") returns 104." msgstr "=CODE(\"Hieronymus\") trả về 72, =CODE(\"hieroglyphic\") trả về 104." @@ -23151,7 +22012,6 @@ msgstr "=CODE(\"Hieronymus\") trả về 72, hàm CONCATENATE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149688\n" -"167\n" "help.text" msgid "CONCATENATE" msgstr "CONCATENATE" @@ -23177,7 +22036,6 @@ msgstr "CONCATENATE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154524\n" -"168\n" "help.text" msgid "Combines several text strings into one string." msgstr "Gộp lại vài chuỗi văn bản để làm một chuỗi riêng lẻ." @@ -23186,7 +22044,6 @@ msgstr "Gộp lại vài chuỗi văn bản đ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149542\n" -"169\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23195,7 +22052,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155954\n" -"170\n" "help.text" msgid "CONCATENATE(\"Text1\"; ...; \"Text30\")" msgstr "CONCATENATE(\"Chuỗi1\"; ...; \"Chuỗi30\")" @@ -23204,7 +22060,6 @@ msgstr "CONCATENATE(\"Chuỗi1\"; ...; \"Chuỗi30\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3146847\n" -"171\n" "help.text" msgid "Text 1; Text 2; ... represent up to 30 text passages which are to be combined into one string." msgstr "Chuỗi1; Chuỗi2 ... đại diện đến 30 chuỗi văn bản cần gộp lại để làm một chuỗi riêng lẻ." @@ -23213,7 +22068,6 @@ msgstr "Chuỗi1; Chuỗi2 ... đại diện đến 30 chuỗi văn msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153110\n" -"172\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23222,7 +22076,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150008\n" -"173\n" "help.text" msgid "=CONCATENATE(\"Good \";\"Morning \";\"Mrs. \";\"Doe\") returns: Good Morning Mrs. Doe." msgstr "=CONCATENATE(\"Chào \";\"mừng \";\"quý. \";\"vị\") thì trả về « Chào mừng quý vị »." @@ -23239,7 +22092,6 @@ msgstr "hàm DECIMAL" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3145166\n" -"225\n" "help.text" msgid "DECIMAL" msgstr "DECIMAL" @@ -23248,7 +22100,6 @@ msgstr "DECIMAL" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156361\n" -"226\n" "help.text" msgid "Converts text with characters from a number system to a positive integer in the base radix given. The radix must be in the range 2 to 36. Spaces and tabs are ignored. The Text field is not case-sensitive." msgstr "Chuyển đổi chuỗi văn bản chứa các ký tự từ một hệ thống số sang một số nguyên dương với cơ số đã cho. Cơ số này phải nằm trong phạm vi 2 đến 36. Các dấu cách và dấu cách Tab đều bị bỏ qua. Trường Chuỗi không phân biệt chữ hoa/thường." @@ -23257,7 +22108,6 @@ msgstr "Chuyển đổi chuỗi văn bản chứ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3157994\n" -"227\n" "help.text" msgid "If the radix is 16, a leading x or X or 0x or 0X, and an appended h or H, is disregarded. If the radix is 2, an appended b or B is disregarded. Other characters that do not belong to the number system generate an error." msgstr "Nếu cơ số là 16, có ký tự ở đầu là x hay X hay 0x hay 0X, và ký tự ở cuối là h hay H, thì được bỏ qua. Nếu cơ số là 2, ký tự ở cuối là b hay B sẽ được bỏ qua. Bất cứ ký tự nào không thuộc vào hệ thống số đó sẽ gây ra một lỗi." @@ -23266,7 +22116,6 @@ msgstr "Nếu cơ số là 16, có ký tự ở đầu là x hay X hay 0x hay 0X msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150014\n" -"228\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23275,7 +22124,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154328\n" -"229\n" "help.text" msgid "DECIMAL(\"Text\"; Radix)" msgstr "DECIMAL(\"Chuỗi\"; Cơ_số)" @@ -23284,7 +22132,6 @@ msgstr "DECIMAL(\"Chuỗi\"; Cơ_số)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150128\n" -"230\n" "help.text" msgid "Text is the text to be converted. To differentiate between a hexadecimal number, such as A1 and the reference to cell A1, you must place the number in quotation marks, for example, \"A1\" or \"FACE\"." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi. Để phân biêt một số thập lục như A1 và tham chiếu đến ô bảng A1, bạn cần phải đặt số vào dấu nháy kép, v.d. \"A1\" hay \"FACE\"." @@ -23293,7 +22140,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi. Để msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145241\n" -"231\n" "help.text" msgid "Radix indicates the base of the number system. It may be any positive integer between 2 and 36." msgstr "Cơ_số ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có thể là một số nguyên dương nằm giữa 2 và 36." @@ -23302,7 +22148,6 @@ msgstr "Cơ_số ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3156062\n" -"232\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23311,7 +22156,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145355\n" -"233\n" "help.text" msgid "=DECIMAL(\"17\";10) returns 17." msgstr "=IMREAL(\"1+3j\") trả về 1." @@ -23320,7 +22164,6 @@ msgstr "=IMREAL(\"1+3j\") trả về 1." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155622\n" -"234\n" "help.text" msgid "=DECIMAL(\"FACE\";16) returns 64206." msgstr "=DECIMAL(\"FACE\";16) trả về 64206." @@ -23329,7 +22172,6 @@ msgstr "=DECIMAL(\"FACE\";16) trả về 64206." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151015\n" -"235\n" "help.text" msgid "=DECIMAL(\"0101\";2) returns 5." msgstr "=DECIMAL(\"0101\";2) trả về 5." @@ -23346,7 +22188,6 @@ msgstr "hàm DOLLAR" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3148402\n" -"11\n" "help.text" msgid "DOLLAR" msgstr "DOLLAR" @@ -23355,7 +22196,6 @@ msgstr "DOLLAR" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153049\n" -"12\n" "help.text" msgid "Converts a number to an amount in the currency format, rounded to a specified decimal place. In the Value field enter the number to be converted to currency. Optionally, you may enter the number of decimal places in the Decimals field. If no value is specified, all numbers in currency format will be displayed with two decimal places." msgstr "Chuyển đổi một số sang một số tiền theo định dạng tiền tệ, làm tròn thành một số lần số nào đó. Vào trường Giá trị, hãy nhập số cần chuyển đổi sang tiền tệ. Tùy chọn, bạn cũng có thể nhập số lần số vào trường Thập phân. Không ghi rõ giá trị thì mọi số theo định dạng tiền tệ đều sẽ được hiển thị với hai lần số." @@ -23364,7 +22204,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một số sang một số ti msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151280\n" -"263\n" "help.text" msgid "You set the currency format in your system settings." msgstr "Bạn đặt định dạng tiền tệ trong thiết lập của hệ thống." @@ -23373,7 +22212,6 @@ msgstr "Bạn đặt định dạng tiền tệ trong thiết lập của hệ t msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150569\n" -"13\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23382,7 +22220,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154188\n" -"14\n" "help.text" msgid "DOLLAR(Value; Decimals)" msgstr "DOLLAR(GIá_trị; Thập_phân)" @@ -23391,7 +22228,6 @@ msgstr "DOLLAR(GIá_trị; Thập_phân)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145299\n" -"15\n" "help.text" msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number, or a formula which returns a number." msgstr "Giá_trị là một số, một tham chiếu đến một ô chứa một số, hay một công thức trả về một số." @@ -23400,7 +22236,6 @@ msgstr "Giá_trị là một số, một tham chiếu đến một msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145629\n" -"16\n" "help.text" msgid "Decimals is the optional number of decimal places." msgstr "Thập_phân là số lần số (tùy chọn)." @@ -23409,7 +22244,6 @@ msgstr "Thập_phân là số lần số (tùy chọn)." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149030\n" -"17\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23418,7 +22252,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153546\n" -"18\n" "help.text" msgid "=DOLLAR(255) returns $255.00." msgstr "=DOLLAR(255) trả về $255.00." @@ -23427,7 +22260,6 @@ msgstr "=DOLLAR(255) trả về $255.00." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154635\n" -"19\n" "help.text" msgid "=DOLLAR(367.456;2) returns $367.46. Use the decimal separator that corresponds to the current locale setting." msgstr "=DOLLAR(367.456;2) trả về $367.46. Hãy dùng dấu tách thập phân mà tương ứng với thiết lập miền địa phương hiện thời." @@ -23444,7 +22276,6 @@ msgstr "hàm EXACT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150685\n" -"78\n" "help.text" msgid "EXACT" msgstr "EXACT" @@ -23453,7 +22284,6 @@ msgstr "EXACT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3158413\n" -"79\n" "help.text" msgid "Compares two text strings and returns TRUE if they are identical. This function is case-sensitive." msgstr "So sánh hai chuỗi văn bản, sau đó trả về TRUE (Đúng) nếu cả hai trùng nhau. Hàm này phân biệt chữ hoa/thường." @@ -23462,7 +22292,6 @@ msgstr "So sánh hai chuỗi văn bản, sau msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152817\n" -"80\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23471,7 +22300,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148594\n" -"81\n" "help.text" msgid "EXACT(\"Text1\"; \"Text2\")" msgstr "EXACT(\"Chuỗi1\"; \"Chuỗi2\")" @@ -23480,7 +22308,6 @@ msgstr "EXACT(\"Chuỗi1\"; \"Chuỗi2\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153224\n" -"82\n" "help.text" msgid "Text1 refers to the first text to compare." msgstr "Chuỗi1 tham chiếu đến chuỗi văn bản trước của cặp chuỗi cần so sánh." @@ -23489,7 +22316,6 @@ msgstr "Chuỗi1 tham chiếu đến chuỗi văn bản trước c msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148637\n" -"83\n" "help.text" msgid "Text2 is the second text to compare." msgstr "Chuỗi2 là chuỗi văn bản thứ hai của cặp chuỗi cần so sánh." @@ -23498,7 +22324,6 @@ msgstr "Chuỗi2 là chuỗi văn bản thứ hai của cặp chu msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149777\n" -"84\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23507,7 +22332,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156263\n" -"85\n" "help.text" msgid "=EXACT(\"microsystems\";\"Microsystems\") returns FALSE." msgstr "=EXACT(\"Sun microsystems\";\"Sun Microsystems\") trả về FALSE." @@ -23524,7 +22348,6 @@ msgstr "hàm FIND" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152589\n" -"44\n" "help.text" msgid "FIND" msgstr "FIND" @@ -23533,16 +22356,14 @@ msgstr "FIND" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3146149\n" -"45\n" "help.text" -msgid "Looks for a string of text within another string. You can also define where to begin the search. The search term can be a number or any string of characters. The search is case-sensitive." -msgstr "Tìm một chuỗi văn bản bên trong một chuỗi khác. Bạn cũng có thể xác định cần bắt đầu tìm ở đâu. Chuỗi tìm kiếm có thể là một số hay bất cứ chuỗi ký tự nào. Chức năng tìm kiếm này phân biệt chữ hoa/thường." +msgid "Returns the position of a string of text within another string.You can also define where to begin the search. The search term can be a number or any string of characters. The search is case-sensitive." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3083284\n" -"46\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23551,7 +22372,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3083452\n" -"47\n" "help.text" msgid "FIND(\"FindText\"; \"Text\"; Position)" msgstr "FIND(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)" @@ -23560,7 +22380,6 @@ msgstr "FIND(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150608\n" -"48\n" "help.text" msgid "FindText refers to the text to be found." msgstr "Chuỗi_tìm là chuỗi cần tìm." @@ -23569,7 +22388,6 @@ msgstr "Chuỗi_tìm là chuỗi cần tìm." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3152374\n" -"49\n" "help.text" msgid "Text is the text where the search takes place." msgstr "Chuỗi là chuỗi trong đó cần tìm kiếm." @@ -23578,7 +22396,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi trong đó cần tìm kiếm." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3152475\n" -"50\n" "help.text" msgid "Position (optional) is the position in the text from which the search starts." msgstr "Vị_trí (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi chính ở đó cần bắt đầu tìm." @@ -23587,7 +22404,6 @@ msgstr "Vị_trí (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi chính msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3154812\n" -"51\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23596,7 +22412,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156375\n" -"52\n" "help.text" msgid "=FIND(76;998877665544) returns 6." msgstr "=FIND(76;998877665544) trả về 6." @@ -23613,7 +22428,6 @@ msgstr "hàm FIXED" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149268\n" -"34\n" "help.text" msgid "FIXED" msgstr "FIXED" @@ -23622,7 +22436,6 @@ msgstr "FIXED" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155833\n" -"35\n" "help.text" msgid "Returns a number as text with a specified number of decimal places and optional thousands separators." msgstr "Trả về một số dạng văn bản với một số lần số đã ghi rõ, và dấu cách hàng nghìn còn tùy chọn." @@ -23631,7 +22444,6 @@ msgstr "Trả về một số dạng văn bản v msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152470\n" -"36\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23640,7 +22452,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147567\n" -"37\n" "help.text" msgid "FIXED(Number; Decimals; NoThousandsSeparators)" msgstr "FIXED(Số; Lần_số; Dấu_cách_nghìn)" @@ -23649,7 +22460,6 @@ msgstr "FIXED(Số; Lần_số; Dấu_cách_nghìn)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151272\n" -"38\n" "help.text" msgid "Number refers to the number to be formatted." msgstr "Số là số cần định dạng." @@ -23658,7 +22468,6 @@ msgstr "Số là số cần định dạng." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156322\n" -"39\n" "help.text" msgid "Decimals refers to the number of decimal places to be displayed." msgstr "Lần_số là số lần số cần hiển thị." @@ -23667,7 +22476,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số cần hiển thị." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150877\n" -"40\n" "help.text" msgid "NoThousandsSeparators (optional) determines whether the thousands separator is used. If the parameter is a number not equal to 0, the thousands separator is suppressed. If the parameter is equal to 0 or if it is missing altogether, the thousands separators of your current locale setting are displayed." msgstr "Dấu_cách_nghìn (tùy chọn) quyết định có nên dùng dấu cách hàng nghìn hay không. Nếu tham số này khác 0, thì dấu cách hàng nghìn bị thu hồi. Nếu tham số này bằng 0 hay còn thiếu, thì hiển thị dấu cách hàng nghìn của thiết lập miền địa phương hiện thời trên máy đó." @@ -23676,7 +22484,6 @@ msgstr "Dấu_cách_nghìn (tùy chọn) quyết định có nên d msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149040\n" -"41\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23685,7 +22492,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145208\n" -"42\n" "help.text" msgid "=FIXED(1234567.89;3) returns 1,234,567.890 as a text string." msgstr "=FIXED(1234567.89;3) trả về 1,234,567.890 dạng chuỗi văn bản." @@ -23774,7 +22580,6 @@ msgstr "hàm LEFT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3147083\n" -"95\n" "help.text" msgid "LEFT" msgstr "LEFT" @@ -23783,7 +22588,6 @@ msgstr "LEFT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153622\n" -"96\n" "help.text" msgid "Returns the first character or characters of a text." msgstr "Trả về (các) ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản." @@ -23792,7 +22596,6 @@ msgstr "Trả về (các) ký tự đầu tiên c msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3156116\n" -"97\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23801,7 +22604,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3146786\n" -"98\n" "help.text" msgid "LEFT(\"Text\"; Number)" msgstr "LEFT(\"Chuỗi\"; Số)" @@ -23810,7 +22612,6 @@ msgstr "LEFT(\"Chuỗi\"; Số)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147274\n" -"99\n" "help.text" msgid "Text is the text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó cần quyết định những từ bộ phận đầu tiên." @@ -23819,7 +22620,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó cần quyết đ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153152\n" -"100\n" "help.text" msgid "Number (optional) specifies the number of characters for the start text. If this parameter is not defined, one character is returned." msgstr "Số (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn bản bắt đầu. Không đưa ra tham số này thì trả về một ký tự." @@ -23828,7 +22628,6 @@ msgstr "Số (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn b msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150260\n" -"101\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -23837,13 +22636,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149141\n" -"102\n" "help.text" msgid "=LEFT(\"output\";3) returns “out”." msgstr "=LEFT(\"trang\";3) trả về « tra »." #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "bm_id2947083\n" @@ -23852,63 +22649,52 @@ msgid "LEFTB function" msgstr "hàm LEFT" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2947083\n" -"95\n" "help.text" msgid "LEFTB" -msgstr "LEFT" +msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2953622\n" -"96\n" "help.text" msgid "Returns the first characters of a DBCS text." -msgstr "Trả về (các) ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2956116\n" -"97\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2946786\n" -"98\n" "help.text" msgid "LEFTB(\"Text\"; Number_bytes)" -msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)" +msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2947274\n" -"99\n" "help.text" msgid "Text is the text where the initial partial words are to be determined." -msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó cần quyết định những từ bộ phận đầu tiên." +msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2953152\n" -"100\n" "help.text" msgid "Number_bytes (optional) specifies the number of characters you want LEFTB to extract, based on bytes. If this parameter is not defined, one character is returned." -msgstr "Số (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn bản bắt đầu. Không đưa ra tham số này thì trả về một ký tự." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" @@ -23970,7 +22756,6 @@ msgstr "hàm LEN" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3156110\n" -"104\n" "help.text" msgid "LEN" msgstr "LEN" @@ -23979,7 +22764,6 @@ msgstr "LEN" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150147\n" -"105\n" "help.text" msgid "Returns the length of a string including spaces." msgstr "Trả về chiều dài của một chuỗi, gồm có các dấu cách." @@ -23988,7 +22772,6 @@ msgstr "Trả về chiều dài của một chu msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155108\n" -"106\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -23997,7 +22780,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154063\n" -"107\n" "help.text" msgid "LEN(\"Text\")" msgstr "LEN(\"Chuỗi\")" @@ -24006,7 +22788,6 @@ msgstr "LEN(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3146894\n" -"108\n" "help.text" msgid "Text is the text whose length is to be determined." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính." @@ -24015,7 +22796,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153884\n" -"109\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -24024,7 +22804,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156008\n" -"110\n" "help.text" msgid "=LEN(\"Good Afternoon\") returns 14." msgstr "=LEN(\"Tam biệt nhé\") trả về 12." @@ -24033,13 +22812,11 @@ msgstr "=LEN(\"Tam biệt nhé\") trả về 12." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154300\n" -"111\n" "help.text" msgid "=LEN(12345.67) returns 8." msgstr "=INT(5.7) trả về 5." #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "bm_id2956110\n" @@ -24048,20 +22825,17 @@ msgid "LENB function" msgstr "hàm LEN" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2956110\n" -"104\n" "help.text" msgid "LENB" -msgstr "LEN" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2950147\n" -"105\n" "help.text" msgid "For double-byte character set (DBCS) languages, returns the number of bytes used to represent the characters in a text string." msgstr "" @@ -24070,26 +22844,22 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2955108\n" -"106\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2954063\n" -"107\n" "help.text" msgid "LENB(\"Text\")" -msgstr "LEN(\"Chuỗi\")" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2946894\n" -"108\n" "help.text" msgid "Text is the text whose length is to be determined." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính." @@ -24127,24 +22897,20 @@ msgid "LENB(\"office\") returns 6 (6 non-DBCS charac msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2956008\n" -"110\n" "help.text" msgid "=LENB(\"Good Afternoon\") returns 14." -msgstr "=LEN(\"Tam biệt nhé\") trả về 12." +msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2954300\n" -"111\n" "help.text" msgid "=LENB(12345.67) returns 8." -msgstr "=INT(5.7) trả về 5." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" @@ -24158,7 +22924,6 @@ msgstr "hàm LOWER" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153983\n" -"87\n" "help.text" msgid "LOWER" msgstr "LOWER" @@ -24167,7 +22932,6 @@ msgstr "LOWER" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3152791\n" -"88\n" "help.text" msgid "Converts all uppercase letters in a text string to lowercase." msgstr "Chuyển đổi mọi chữ hoa trong một chuỗi sang chữ thường." @@ -24176,7 +22940,6 @@ msgstr "Chuyển đổi mọi chữ hoa trong mộ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155902\n" -"89\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24185,7 +22948,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150121\n" -"90\n" "help.text" msgid "LOWER(\"Text\")" msgstr "LOWER(\"Chuỗi\")" @@ -24194,7 +22956,6 @@ msgstr "LOWER(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153910\n" -"91\n" "help.text" msgid "Text refers to the text to be converted." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi." @@ -24203,7 +22964,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3159343\n" -"92\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -24212,7 +22972,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155329\n" -"93\n" "help.text" msgid "=LOWER(\"Sun\") returns sun." msgstr "=LOG(7^4;7) trả về 4." @@ -24229,7 +22988,6 @@ msgstr "hàm MID" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3154589\n" -"148\n" "help.text" msgid "MID" msgstr "MID" @@ -24238,7 +22996,6 @@ msgstr "MID" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154938\n" -"149\n" "help.text" msgid "Returns a text string of a text. The parameters specify the starting position and the number of characters." msgstr "Trả về một chuỗi văn bản của một văn bản lớn hơn. Các tham số ghi rõ vị trí bắt đầu và số ký tự." @@ -24247,7 +23004,6 @@ msgstr "Trả về một chuỗi văn bản của m msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3148829\n" -"150\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24256,7 +23012,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150526\n" -"151\n" "help.text" msgid "MID(\"Text\"; Start; Number)" msgstr "MID(\"Chuỗi\"; Đầu; Số)" @@ -24265,7 +23020,6 @@ msgstr "MID(\"Chuỗi\"; Đầu; Số)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148820\n" -"152\n" "help.text" msgid "Text is the text containing the characters to extract." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản chứa những ký tự cần trích ra." @@ -24274,7 +23028,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản chứa những ký tự cầ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150774\n" -"153\n" "help.text" msgid "Start is the position of the first character in the text to extract." msgstr "Đầu là vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi văn bản cần trích ra." @@ -24283,7 +23036,6 @@ msgstr "Đầu là vị trí của ký tự đầu tiên trong chu msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153063\n" -"154\n" "help.text" msgid "Number specifies the number of characters in the part of the text." msgstr "Số ghi rõ số ký tự trong phần của văn bản." @@ -24292,7 +23044,6 @@ msgstr "Số ghi rõ số ký tự trong phần của văn bản." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150509\n" -"155\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -24301,13 +23052,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3158407\n" -"156\n" "help.text" msgid "=MID(\"office\";2;2) returns ff." msgstr "=RIGHT(\"Sun\";2) trả về « un »." #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "bm_id2954589\n" @@ -24316,68 +23065,57 @@ msgid "MIDB function" msgstr "hàm MID" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2954589\n" -"148\n" "help.text" msgid "MIDB" -msgstr "MID" +msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2954938\n" -"149\n" "help.text" msgid "Returns a text string of a DBCS text. The parameters specify the starting position and the number of characters." -msgstr "Trả về một chuỗi văn bản của một văn bản lớn hơn. Các tham số ghi rõ vị trí bắt đầu và số ký tự." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2948829\n" -"150\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2950526\n" -"151\n" "help.text" msgid "MIDB(\"Text\"; Start; Number_bytes)" -msgstr "MID(\"Chuỗi\"; Đầu; Số)" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2948820\n" -"152\n" "help.text" msgid "Text is the text containing the characters to extract." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản chứa những ký tự cần trích ra." #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2950774\n" -"153\n" "help.text" msgid "Start is the position of the first character in the text to extract." -msgstr "Đầu là vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi văn bản cần trích ra." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2953063\n" -"154\n" "help.text" msgid "Number_bytes specifies the number of characters MIDB will return from text, in bytes." msgstr "" @@ -24490,7 +23228,6 @@ msgstr "hàm PROPER" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3159143\n" -"70\n" "help.text" msgid "PROPER" msgstr "PROPER" @@ -24499,7 +23236,6 @@ msgstr "PROPER" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149768\n" -"71\n" "help.text" msgid "Capitalizes the first letter in all words of a text string." msgstr "Viết hoa chữ đầu tiên trong mọi từ của một chuỗi văn bản." @@ -24508,7 +23244,6 @@ msgstr "Viết hoa chữ đầu tiên trong mọi msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153573\n" -"72\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24517,7 +23252,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154260\n" -"73\n" "help.text" msgid "PROPER(\"Text\")" msgstr "PROPER(\"Chuỗi\")" @@ -24526,7 +23260,6 @@ msgstr "PROPER(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147509\n" -"74\n" "help.text" msgid "Text refers to the text to be converted." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi." @@ -24535,7 +23268,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3147529\n" -"75\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -24544,7 +23276,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155364\n" -"76\n" "help.text" msgid "=PROPER(\"open office\") returns Open Office." msgstr "=LOG(7^4;7) trả về 4." @@ -24561,7 +23292,6 @@ msgstr "hàm REPLACE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149171\n" -"22\n" "help.text" msgid "REPLACE" msgstr "REPLACE" @@ -24570,7 +23300,6 @@ msgstr "REPLACE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148925\n" -"23\n" "help.text" msgid "Replaces part of a text string with a different text string. This function can be used to replace both characters and numbers (which are automatically converted to text). The result of the function is always displayed as text. If you intend to perform further calculations with a number which has been replaced by text, you will need to convert it back to a number using the VALUE function." msgstr "Thay thế phần của một chuỗi văn bản bằng một chuỗi văn bản khác. Hàm này có thể được dùng để thay thế cả hai ký tự và số (mà được tự động chuyển đổi sang văn bản). Kết quả của hàm này luôn luôn được hiển thị dạng văn bản. Nếu bạn dự định làm phép tính thêm nữa với một số bị văn bản thay thế, bạn cần phải chuyển đổi nó về một số dùng hàm VALUE." @@ -24579,7 +23308,6 @@ msgstr "Thay thế phần của một chuỗi v msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3158426\n" -"24\n" "help.text" msgid "Any text containing numbers must be enclosed in quotation marks if you do not want it to be interpreted as a number and automatically converted to text." msgstr "Bất cứ chuỗi văn bản nào chứa số thì phải nằm trong dấu nháy kéo nếu bạn không muốn nó được đọc vào dạng số thì được tự động chuyển đổi sang văn bản." @@ -24588,7 +23316,6 @@ msgstr "Bất cứ chuỗi văn bản nào chứa số thì phải nằm trong d msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149159\n" -"25\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24597,7 +23324,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147286\n" -"26\n" "help.text" msgid "REPLACE(\"Text\"; Position; Length; \"NewText\")" msgstr "REPLACE(\"Chuỗi\"; Vị_trí; Độ_dài; \"Chuỗi_mới\")" @@ -24606,7 +23332,6 @@ msgstr "REPLACE(\"Chuỗi\"; Vị_trí; Độ_dài; \"Chuỗi_mới\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149797\n" -"27\n" "help.text" msgid "Text refers to text of which a part will be replaced." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản chứa một phần sẽ bị thay thế." @@ -24615,7 +23340,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản chứa một phần sẽ b msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3166451\n" -"28\n" "help.text" msgid "Position refers to the position within the text where the replacement will begin." msgstr "Vị_trí là vị trí bên trong văn bản ở đó cần bắt đầu thay thế." @@ -24624,7 +23348,6 @@ msgstr "Vị_trí là vị trí bên trong văn bản ở đó cầ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156040\n" -"29\n" "help.text" msgid "Length is the number of characters in Text to be replaced." msgstr "Độ_dài là số ký tự trong Chuỗi cần thay thế." @@ -24633,7 +23356,6 @@ msgstr "Độ_dài là số ký tự trong Chuỗi c msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3159188\n" -"30\n" "help.text" msgid "NewText refers to the text which replaces Text." msgstr "Chuỗi_mới là chuỗi văn bản cần thay thế Chuỗi." @@ -24642,7 +23364,6 @@ msgstr "Chuỗi_mới là chuỗi văn bản cần thay thế =REPLACE(\"1234567\";1;1;\"444\") returns \"444234567\". One character at position 1 is replaced by the complete NewText." msgstr "=REPLACE(\"1234567\";1;1;\"444\") trả về \"444234567\". Một ký tự ở vị trí 1 bị thay thế bằng toàn bộ Chuỗi_mới." @@ -24668,7 +23388,6 @@ msgstr "hàm REPT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149741\n" -"193\n" "help.text" msgid "REPT" msgstr "REPT" @@ -24677,7 +23396,6 @@ msgstr "REPT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153748\n" -"194\n" "help.text" msgid "Repeats a character string by the given number of copies." msgstr "Lặp lại một chuỗi ký tự theo số lần sao chép đã cho." @@ -24686,7 +23404,6 @@ msgstr "Lặp lại một chuỗi ký tự t msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152884\n" -"195\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24695,7 +23412,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150494\n" -"196\n" "help.text" msgid "REPT(\"Text\"; Number)" msgstr "REPT(\"Chuỗi\"; Số)" @@ -24704,7 +23420,6 @@ msgstr "REPT(\"Chuỗi\"; Số)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154859\n" -"197\n" "help.text" msgid "Text is the text to be repeated." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần lặp lại." @@ -24713,7 +23428,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần lặp lại." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150638\n" -"198\n" "help.text" msgid "Number is the number of repetitions." msgstr "Số là số lần cần lặp lại." @@ -24722,7 +23436,6 @@ msgstr "Số là số lần cần lặp lại." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149922\n" -"212\n" "help.text" msgid "The result can be a maximum of 255 characters." msgstr "Kết quả có thể là nhiều nhất 255 ký tự." @@ -24731,7 +23444,6 @@ msgstr "Kết quả có thể là nhiều nhất 255 ký tự." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3156213\n" -"199\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -24740,7 +23452,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148626\n" -"200\n" "help.text" msgid "=REPT(\"Good morning\";2) returns Good morningGood morning." msgstr "=REPT(\"Chào bạn\";2) trả về « Chào bạnChào bạn »." @@ -24757,7 +23468,6 @@ msgstr "hàm RIGHT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149805\n" -"113\n" "help.text" msgid "RIGHT" msgstr "RIGHT" @@ -24766,7 +23476,6 @@ msgstr "RIGHT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145375\n" -"114\n" "help.text" msgid "Returns the last character or characters of a text." msgstr "Trả về (các) ký tự cuối cùng của một chuỗi văn bản." @@ -24775,7 +23484,6 @@ msgstr "Trả về (các) ký tự cuối cùng c msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150837\n" -"115\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24784,7 +23492,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154344\n" -"116\n" "help.text" msgid "RIGHT(\"Text\"; Number)" msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)" @@ -24793,7 +23500,6 @@ msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149426\n" -"117\n" "help.text" msgid "Text is the text of which the right part is to be determined." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có phần bên phải cần quyết định." @@ -24802,7 +23508,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có phần bên phải cần msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153350\n" -"118\n" "help.text" msgid "Number (optional) is the number of characters from the right part of the text." msgstr "Số (tùy chọn) là số ký tự từ phần bên phải của chuỗi văn bản." @@ -24811,7 +23516,6 @@ msgstr "Số (tùy chọn) là số ký tự từ phần bên phả msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3148661\n" -"119\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -24820,13 +23524,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151132\n" -"120\n" "help.text" msgid "=RIGHT(\"Sun\";2) returns un." msgstr "=RIGHT(\"Sun\";2) trả về « un »." #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "bm_id2949805\n" @@ -24835,20 +23537,17 @@ msgid "RIGHTB function" msgstr "hàm RIGHT" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2949805\n" -"113\n" "help.text" msgid "RIGHTB" -msgstr "RIGHT" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2945375\n" -"114\n" "help.text" msgid "Returns the last character or characters of a text with double bytes characters sets (DBCS)." msgstr "" @@ -24857,36 +23556,30 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id2950837\n" -"115\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2954344\n" -"116\n" "help.text" msgid "RIGHTB(\"Text\"; Number_bytes)" -msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)" +msgstr "" #: 04060110.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2949426\n" -"117\n" "help.text" msgid "Text is the text of which the right part is to be determined." -msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản có phần bên phải cần quyết định." +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id2953350\n" -"118\n" "help.text" msgid "Number_bytes (optional) specifies the number of characters you want RIGHTB to extract, based on bytes." msgstr "" @@ -24951,7 +23644,6 @@ msgstr "hàm ROMAN" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153534\n" -"248\n" "help.text" msgid "ROMAN" msgstr "ROMAN" @@ -24960,7 +23652,6 @@ msgstr "ROMAN" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151256\n" -"249\n" "help.text" msgid "Converts a number into a Roman numeral. The value range must be between 0 and 3999, the modes can be integers from 0 to 4." msgstr "Chuyển đổi một số sang một chữ số La mã. Phạm vi các giá trị phải nằm giữa 0 và 3999; các chế độ có thể là số nguyên giữa 0 và 4." @@ -24969,7 +23660,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một số sang một c msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3149299\n" -"250\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -24978,7 +23668,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150593\n" -"251\n" "help.text" msgid "ROMAN(Number; Mode)" msgstr "ROMAN(Số; Chế_độ)" @@ -24987,7 +23676,6 @@ msgstr "ROMAN(Số; Chế_độ)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156139\n" -"252\n" "help.text" msgid "Number is the number that is to be converted into a Roman numeral." msgstr "Số là số cần chuyển đổi sang chữ số La mã." @@ -24996,7 +23684,6 @@ msgstr "Số là số cần chuyển đổi sang chữ số La mã. msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153318\n" -"253\n" "help.text" msgid "Mode (optional) indicates the degree of simplification. The higher the value, the greater is the simplification of the Roman number." msgstr "Chế_độ (tùy chọn) ngụ ý độ giản dị hoá. Càng cao giá trị, càng nhiều giản dị hoá chữ số La mã." @@ -25005,7 +23692,6 @@ msgstr "Chế_độ (tùy chọn) ngụ ý độ giản dị hoá. msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3145306\n" -"254\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25014,7 +23700,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151371\n" -"255\n" "help.text" msgid "=ROMAN(999) returns CMXCIX" msgstr "=ROMAN(999) trả về CMXCIX" @@ -25023,7 +23708,6 @@ msgstr "=ROMAN(999) trả về CMXCIX" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153938\n" -"256\n" "help.text" msgid "=ROMAN(999;0) returns CMXCIX" msgstr "=ROMAN(999;0) trả về CMXCIX" @@ -25032,7 +23716,6 @@ msgstr "=ROMAN(999;0) trả về CMXCIX" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148412\n" -"257\n" "help.text" msgid "=ROMAN (999;1) returns LMVLIV" msgstr "=ROMAN (999;1) trả về LMVLIV" @@ -25041,7 +23724,6 @@ msgstr "=ROMAN (999;1) trả về LMVLIV" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155421\n" -"258\n" "help.text" msgid "=ROMAN(999;2) returns XMIX" msgstr "=COMBIN(3;2) trả về 3." @@ -25050,7 +23732,6 @@ msgstr "=COMBIN(3;2) trả về 3." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149235\n" -"259\n" "help.text" msgid "=ROMAN(999;3) returns VMIV" msgstr "=COMBIN(3;2) trả về 3." @@ -25059,7 +23740,6 @@ msgstr "=COMBIN(3;2) trả về 3." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150624\n" -"260\n" "help.text" msgid "=ROMAN(999;4) returns IM" msgstr "=COMBIN(3;2) trả về 3." @@ -25076,7 +23756,6 @@ msgstr "hàm SEARCH" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3151005\n" -"122\n" "help.text" msgid "SEARCH" msgstr "SEARCH" @@ -25085,7 +23764,6 @@ msgstr "SEARCH" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148692\n" -"123\n" "help.text" msgid "Returns the position of a text segment within a character string. You can set the start of the search as an option. The search text can be a number or any sequence of characters. The search is not case-sensitive." msgstr "Trả về vị trí của một đoạn văn bản bên trong một chuỗi ký tự. Bạn có thể đặt đầu của việc tìm kiếm dướ dạng một tùy chọn. Chuỗi tìm kiếm có thể là một số hay bất cứ dãy ký tự nào. Chức năng tìm kiếm này không phân biệt chữ hoa/thường." @@ -25094,7 +23772,6 @@ msgstr "Trả về vị trí của một đoạn msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152964\n" -"124\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25103,7 +23780,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154671\n" -"125\n" "help.text" msgid "SEARCH(\"FindText\"; \"Text\"; Position)" msgstr "SEARCH(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)" @@ -25112,7 +23788,6 @@ msgstr "SEARCH(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3146080\n" -"126\n" "help.text" msgid "FindText is the text to be searched for." msgstr "Chuỗi_tìm là chuỗi văn bản cần tìm." @@ -25121,7 +23796,6 @@ msgstr "Chuỗi_tìm là chuỗi văn bản cần tìm." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154111\n" -"127\n" "help.text" msgid "Text is the text where the search will take place." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó cần tìm kiếm." @@ -25130,7 +23804,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó cần tìm kiếm msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3149559\n" -"128\n" "help.text" msgid "Position (optional) is the position in the text where the search is to start." msgstr "Vị_trí (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi văn bản ở đó cần bắt đầu tìm." @@ -25139,7 +23812,6 @@ msgstr "Vị_trí (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi văn b msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3147322\n" -"129\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25148,7 +23820,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154564\n" -"130\n" "help.text" msgid "=SEARCH(54;998877665544) returns 10." msgstr "=SEARCH(54;998877665544) trả về 10." @@ -25165,7 +23836,6 @@ msgstr "hàm SUBSTITUTE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3154830\n" -"174\n" "help.text" msgid "SUBSTITUTE" msgstr "SUBSTITUTE" @@ -25174,7 +23844,6 @@ msgstr "SUBSTITUTE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153698\n" -"175\n" "help.text" msgid "Substitutes new text for old text in a string." msgstr "Thay thế đoạn cũ bằng một đoạn mới trong một chuỗi văn bản." @@ -25183,7 +23852,6 @@ msgstr "Thay thế đoạn cũ bằng một đo msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150994\n" -"176\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25192,7 +23860,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147582\n" -"177\n" "help.text" msgid "SUBSTITUTE(\"Text\"; \"SearchText\"; \"NewText\"; Occurrence)" msgstr "SUBSTITUTE(\"Chuỗi\"; \"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi_mới\"; Lần_gặp)" @@ -25201,7 +23868,6 @@ msgstr "SUBSTITUTE(\"Chuỗi\"; \"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi_mới\"; Lần_gặp msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153675\n" -"178\n" "help.text" msgid "Text is the text in which text segments are to be exchanged." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó các đoạn cần trao đổi chỗ." @@ -25210,7 +23876,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản trong đó các đoạn cầ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156155\n" -"179\n" "help.text" msgid "SearchText is the text segment that is to be replaced (a number of times)." msgstr "Chuỗi_tìm là đoạn cần thay thế (một số lần)." @@ -25219,7 +23884,6 @@ msgstr "Chuỗi_tìm là đoạn cần thay thế (một số lần msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3145779\n" -"180\n" "help.text" msgid "NewText is the text that is to replace the text segment." msgstr "Chuỗi_mới là đoạn sẽ thay thế đoạn cũ." @@ -25228,7 +23892,6 @@ msgstr "Chuỗi_mới là đoạn sẽ thay thế đoạn cũ." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150348\n" -"181\n" "help.text" msgid "Occurrence (optional) indicates which occurrence of the search text is to be replaced. If this parameter is missing the search text is replaced throughout." msgstr "Lần_gặp (tùy chọn) ngụ ý cần thay thế lần gặp chuỗi tìm nào. Không đưa ra tham số này thì thay thế chuỗi tìm qua toàn bộ văn bản chính." @@ -25237,7 +23900,6 @@ msgstr "Lần_gặp (tùy chọn) ngụ ý cần thay thế lần g msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150946\n" -"182\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25246,7 +23908,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3150412\n" -"183\n" "help.text" msgid "=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\") returns 12abc12abc12abc." msgstr "=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\") trả về « 12abc12abc12abc »." @@ -25255,7 +23916,6 @@ msgstr "=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\") tr msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154915\n" -"238\n" "help.text" msgid "=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\";2) returns 12312abc123." msgstr "=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\";2) trả về « 12312abc123 »." @@ -25272,7 +23932,6 @@ msgstr "hàm T" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3148977\n" -"140\n" "help.text" msgid "T" msgstr "" @@ -25281,7 +23940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154359\n" -"141\n" "help.text" msgid "This function returns the target text, or a blank text string if the target is not text." msgstr "Hàm này trả về đoạn đích, hoặc một chuỗi văn bản rỗng nếu đích không phải văn bản." @@ -25290,7 +23948,6 @@ msgstr "Hàm này trả về đoạn đích, hoặc m msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155858\n" -"142\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25299,7 +23956,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3155871\n" -"143\n" "help.text" msgid "T(Value)" msgstr "T(giá trị)" @@ -25308,7 +23964,6 @@ msgstr "T(giá trị)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3154726\n" -"144\n" "help.text" msgid "If Value is a text string or refers to a text string, T returns that text string; otherwise it returns a blank text string." msgstr "Nếu Giá trị là một chuỗi văn bản hay tham chiếu đến một chuỗi văn bản, thì hàm T trả về chuỗi văn bản đó ; không thì nó trả về một chuỗi văn bản rỗng." @@ -25317,7 +23972,6 @@ msgstr "Nếu Giá trị là một chuỗi văn bản hay tham chi msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3155544\n" -"145\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25326,7 +23980,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151062\n" -"146\n" "help.text" msgid "=T(12345) returns an empty string." msgstr "=T(12345) trả về một chuỗi rỗng." @@ -25351,7 +24004,6 @@ msgstr "hàm TEXT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3147132\n" -"158\n" "help.text" msgid "TEXT" msgstr "TEXT" @@ -25360,7 +24012,6 @@ msgstr "TEXT" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147213\n" -"159\n" "help.text" msgid "Converts a number into text according to a given format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản tùy theo một định dạng đã cho." @@ -25369,7 +24020,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3153129\n" -"160\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25378,7 +24028,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147377\n" -"161\n" "help.text" msgid "TEXT(Number; Format)" msgstr "TEXT(Số; Định_dạng)" @@ -25387,7 +24036,6 @@ msgstr "TEXT(Số; Định_dạng)" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3147389\n" -"162\n" "help.text" msgid "Number is the numerical value to be converted." msgstr "Số là số cần chuyển đổi." @@ -25396,7 +24044,6 @@ msgstr "Số là số cần chuyển đổi." msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156167\n" -"163\n" "help.text" msgid "Format is the text which defines the format. Use decimal and thousands separators according to the language set in the cell format." msgstr "Định_dạng là chuỗi mà xác định định dạng. Hãy dùng dấu cách thập phân và dấu cách hàng nghìn tùy theo ngôn ngữ được đặt trong định dạng ô." @@ -25437,7 +24084,6 @@ msgstr "hàm TRIM" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3151039\n" -"54\n" "help.text" msgid "TRIM" msgstr "TRIM" @@ -25446,7 +24092,6 @@ msgstr "TRIM" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3157888\n" -"55\n" "help.text" msgid "Removes spaces from a string, leaving only a single space character between words." msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách khỏi một chuỗi, để lại chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa mỗi cặp từ." @@ -25455,7 +24100,6 @@ msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách khỏi một msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152913\n" -"56\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25464,7 +24108,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151349\n" -"57\n" "help.text" msgid "TRIM(\"Text\")" msgstr "TRIM(\"Chuỗi\")" @@ -25473,7 +24116,6 @@ msgstr "TRIM(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3151362\n" -"58\n" "help.text" msgid "Text refers to text in which spaces are to be removed." msgstr "" @@ -25482,7 +24124,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3146838\n" -"59\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25491,9 +24132,8 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3156074\n" -"60\n" "help.text" -msgid "=TRIM(\" hello world \") returns hello world without leading and trailing spaces and with single space between words." +msgid "=TRIM(\" hello world \") returns hello world without leading and trailing spaces and with single space between words." msgstr "" #: 04060110.xhp @@ -25533,8 +24173,8 @@ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id0907200904123753\n" "help.text" -msgid "UNICHAR(number)" -msgstr "UNICHAR(number)" +msgid "UNICHAR(number)" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" @@ -25552,6 +24192,14 @@ msgctxt "" msgid "=UNICHAR(169) returns the Copyright character ©." msgstr "=UNICHAR(169) trả về ký tự Copyright ©." +#: 04060110.xhp +msgctxt "" +"04060110.xhp\n" +"par_id050220170755399756\n" +"help.text" +msgid "See also the UNICODE() function." +msgstr "" + #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -25589,8 +24237,8 @@ msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id0907200904123846\n" "help.text" -msgid "UNICODE(\"Text\")" -msgstr "CODE(\"Chuỗi\")" +msgid "UNICODE(\"Text\")" +msgstr "" #: 04060110.xhp msgctxt "" @@ -25608,6 +24256,14 @@ msgctxt "" msgid "=UNICODE(\"©\") returns the Unicode number 169 for the Copyright character." msgstr "=UNICODE(\"©\") trả về số mã Unicode 169 của kí tự Copyright." +#: 04060110.xhp +msgctxt "" +"04060110.xhp\n" +"par_id050220170755393174\n" +"help.text" +msgid "See also the UNICHAR() function." +msgstr "" + #: 04060110.xhp msgctxt "" "04060110.xhp\n" @@ -25620,7 +24276,6 @@ msgstr "hàm UPPER" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3145178\n" -"62\n" "help.text" msgid "UPPER" msgstr "UPPER" @@ -25629,7 +24284,6 @@ msgstr "UPPER" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3162905\n" -"63\n" "help.text" msgid "Converts the string specified in the text field to uppercase." msgstr "Chuyển đổi chuỗi được ghi rõ trong trường chuỗi sang chữ hoa." @@ -25638,7 +24292,6 @@ msgstr "Chuyển đổi chuỗi được ghi rõ t msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3148526\n" -"64\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25647,7 +24300,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148539\n" -"65\n" "help.text" msgid "UPPER(\"Text\")" msgstr "UPPER(\"Chuỗi\")" @@ -25656,7 +24308,6 @@ msgstr "UPPER(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3148496\n" -"66\n" "help.text" msgid "Text refers to the lower case letters you want to convert to upper case." msgstr "Chuỗi chứa những chữ thường bạn muốn chuyển đổi sang chữ hoa." @@ -25665,7 +24316,6 @@ msgstr "Chuỗi chứa những chữ thường bạn muốn chuyể msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3148516\n" -"67\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25674,7 +24324,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3146757\n" -"68\n" "help.text" msgid "=UPPER(\"Good Morning\") returns GOOD MORNING." msgstr "=UPPER(\"Chào bạn\") trả về « CHÀO BẠN »." @@ -25691,7 +24340,6 @@ msgstr "hàm VALUE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3150802\n" -"185\n" "help.text" msgid "VALUE" msgstr "VALUE" @@ -25700,7 +24348,6 @@ msgstr "VALUE" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3152551\n" -"186\n" "help.text" msgid "Converts a text string into a number." msgstr "Chuyển đổi một chuỗi văn bản sang một số." @@ -25709,7 +24356,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một chuỗi văn bản sa msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3152568\n" -"187\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25718,7 +24364,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153638\n" -"188\n" "help.text" msgid "VALUE(\"Text\")" msgstr "VALUE(\"Chuỗi\")" @@ -25727,7 +24372,6 @@ msgstr "VALUE(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3153651\n" -"189\n" "help.text" msgid "Text is the text to be converted to a number." msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi sang một số." @@ -25736,7 +24380,6 @@ msgstr "Chuỗi là chuỗi văn bản cần chuyển đổi sang m msgctxt "" "04060110.xhp\n" "hd_id3144719\n" -"190\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25745,7 +24388,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060110.xhp\n" "par_id3144733\n" -"191\n" "help.text" msgid "=VALUE(\"4321\") returns 4321." msgstr "=LN(EXP(321)) trả về 321." @@ -25770,7 +24412,6 @@ msgstr "phần bổ trợ; hàm msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3150870\n" -"1\n" "help.text" msgid "Add-in Functions" msgstr "" @@ -25779,7 +24420,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3147427\n" -"2\n" "help.text" msgid "The following describes and lists some of the available add-in functions. " msgstr "Theo đây có diễn tả và liệt kê một số hàm bổ trợ có sẵn. " @@ -25788,7 +24428,6 @@ msgstr "Theo đây có diễn tả và liệt kê m msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3163713\n" -"75\n" "help.text" msgid "Add-in concept" msgstr "Ý niệm Bổ trợ" @@ -25797,7 +24436,6 @@ msgstr "Ý niệm Bổ tr msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3146120\n" -"5\n" "help.text" msgid "You will also find a description of the $[officename] Calc add-in interface in the Help. In addition, important functions and their parameters are described in the Help for the Shared Library $[officename] Calc add-in DLL." msgstr "Bạn sẽ cũng tìm một mô tả về giao diện bổ trợ của $[officename] Calc trong phần Trợ giúp. Hơn nữa, các hàm quan trọng và những tham số của chúng được diễn tả trong Trợ giúp cho Thư viện Chia sẻDLL bổ trợ của $[officename] Calc." @@ -25806,7 +24444,6 @@ msgstr "Bạn sẽ cũng tìm một m msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3151075\n" -"7\n" "help.text" msgid "Add-ins supplied" msgstr "Phần bổ trợ được cung cấp" @@ -25815,7 +24452,6 @@ msgstr "Phần bổ trợ được cung cấp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3156285\n" -"8\n" "help.text" msgid "$[officename] contains examples for the add-in interface of $[officename] Calc." msgstr "$[officename] chứa một số mẫu thí dụ về giao diện bổ trợ của $[officename] Calc." @@ -25824,7 +24460,6 @@ msgstr "$[officename] chứa một số mẫu thí dụ về giao diện bổ tr msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3159267\n" -"76\n" "help.text" msgid "Analysis Functions Part One" msgstr "Hàm phân tích Phần 1" @@ -25833,7 +24468,6 @@ msgstr "Hàm phân tích Phần 1Analysis Functions Part Two" msgstr "Hàm phân tích Phần 2" @@ -25850,7 +24484,6 @@ msgstr "hàm ISLEAPYEARquyết msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3149566\n" -"14\n" "help.text" msgid "ISLEAPYEAR" msgstr "ISLEAPYEAR" @@ -25859,7 +24492,6 @@ msgstr "ISLEAPYEAR" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3150297\n" -"15\n" "help.text" msgid "Determines whether a year is a leap year. If yes, the function will return the value 1 (TRUE); if not, it will return 0 (FALSE)." msgstr "Quyết định nếu một năm là năm nhuận không. Có thì hàm trả về 1 (Đúng), không thì 0 (Sai)." @@ -25868,17 +24500,14 @@ msgstr "Quyết định nếu một năm là năm nhuận khôn msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3148487\n" -"16\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3150205\n" -"17\n" "help.text" msgid "ISLEAPYEAR(Date)" msgstr "ISLEAPYEAR(\"Ngày\")" @@ -25887,7 +24516,6 @@ msgstr "ISLEAPYEAR(\"Ngày\")" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3159239\n" -"18\n" "help.text" msgid "Date specifies whether a given date falls within a leap year. The Date parameter must be a valid date." msgstr "" @@ -25896,7 +24524,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3149817\n" -"19\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -25905,7 +24532,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3150786\n" -"20\n" "help.text" msgid "=ISLEAPYEAR(A1) returns 1, if A1 contains 1968-02-29, the valid date 29th of February 1968 in your locale setting." msgstr "=ISLEAPYEAR(A1) trả về 1, nếu ô A1 chứa 1968-02-29, ngày tháng hợp lệ ngày 29, tháng 2/1968 tùy theo thiết lập miền địa phương của bạn." @@ -25938,7 +24564,6 @@ msgstr "hàm YEARSsố năm n msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3154656\n" -"21\n" "help.text" msgid "YEARS" msgstr "YEARS" @@ -25947,7 +24572,6 @@ msgstr "YEARS" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3150886\n" -"22\n" "help.text" msgid "Calculates the difference in years between two dates." msgstr "Tính hiệu số theo năm giữa hai ngày tháng." @@ -25956,7 +24580,6 @@ msgstr "Tính hiệu số theo năm giữa msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3154370\n" -"23\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -25965,7 +24588,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3146114\n" -"24\n" "help.text" msgid "YEARS(StartDate; EndDate; Type)" msgstr "YEARS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)" @@ -25974,7 +24596,6 @@ msgstr "YEARS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3145387\n" -"25\n" "help.text" msgid "StartDate is the first date" msgstr "Ngày_đầu là ngày tháng thứ nhất" @@ -25983,7 +24604,6 @@ msgstr "Ngày_đầu là ngày tháng thứ nhất" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3156290\n" -"26\n" "help.text" msgid "EndDate is the second date" msgstr "Ngày_cuối là ngày tháng thứ hai" @@ -25992,7 +24612,6 @@ msgstr "Ngày_cuối là ngày tháng thứ hai" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3152893\n" -"27\n" "help.text" msgid "Type calculates the type of difference. Possible values are 0 (interval) and 1 (in calendar years)." msgstr "Kiểu ngụ ý kiểu hiệu số. Giá trị có thể là 0 (khoảng thời gian) và 1 (năm theo lịch)." @@ -26009,7 +24628,6 @@ msgstr "hàm MONTHSsố tháng msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3152898\n" -"28\n" "help.text" msgid "MONTHS" msgstr "MONTHS" @@ -26018,7 +24636,6 @@ msgstr "MONTHS" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3153066\n" -"29\n" "help.text" msgid "Calculates the difference in months between two dates." msgstr "Tính hiệu số theo tháng giữa hai ngày tháng." @@ -26027,7 +24644,6 @@ msgstr "Tính hiệu số theo tháng gi msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3151240\n" -"30\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26036,7 +24652,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3146869\n" -"31\n" "help.text" msgid "MONTHS(StartDate; EndDate; Type)" msgstr "MONTHS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)" @@ -26045,7 +24660,6 @@ msgstr "MONTHS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3145075\n" -"32\n" "help.text" msgid "StartDate is the first date" msgstr "Ngày_đầu là ngày tháng thứ nhất" @@ -26054,7 +24668,6 @@ msgstr "Ngày_đầu là ngày tháng thứ nhất" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3157981\n" -"33\n" "help.text" msgid "EndDate is the second date" msgstr "Ngày_cuối là ngày tháng thứ hai" @@ -26063,7 +24676,6 @@ msgstr "Ngày_cuối là ngày tháng thứ hai" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3150111\n" -"34\n" "help.text" msgid "Type calculates the type of difference. Possible values include 0 (interval) and 1 (in calendar months)." msgstr "Kiểu ngụ ý kiểu hiệu số. Giá trị có thể là 0 (khoảng thời gian) và 1 (tháng theo lịch)." @@ -26080,7 +24692,6 @@ msgstr "hàm ROT13mã hoá văn msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3159094\n" -"35\n" "help.text" msgid "ROT13" msgstr "ROT13" @@ -26089,7 +24700,6 @@ msgstr "ROT13" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3146781\n" -"36\n" "help.text" msgid "Encrypts a character string by moving the characters 13 positions in the alphabet. After the letter Z, the alphabet begins again (Rotation). By applying the encryption function again to the resulting code, you can decrypt the text." msgstr "Mã hoá một chuỗi các ký tự bằng cách dời mỗi ký tự theo 12 vị trí trong bảng chữ cái. Phía sau chữ Z, bảng chữ cái bắt đầu lại (xoay lại). Bằng cách áp dụng hàm mã hoá lần nữa với mã kết quả, bạn cũng có thể giải mã văn bản đó." @@ -26098,7 +24708,6 @@ msgstr "Mã hoá một chuỗi các ký tự b msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3150893\n" -"37\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26107,7 +24716,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3159205\n" -"38\n" "help.text" msgid "ROT13(Text)" msgstr "ROT13(Chuỗi)" @@ -26116,7 +24724,6 @@ msgstr "ROT13(Chuỗi)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3153249\n" -"39\n" "help.text" msgid "Text is the character string to be encrypted. ROT13(ROT13(Text)) decrypts the code." msgstr "Chuỗi là chuỗi các ký tự cần mã hoá. « ROT13(ROT13(Chuỗi)) » thì giải mã chuỗi đã mã hoá." @@ -26133,7 +24740,6 @@ msgstr "hàm DAYSINYEARsố ng msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3151300\n" -"43\n" "help.text" msgid "DAYSINYEAR" msgstr "DAYSINYEAR" @@ -26142,7 +24748,6 @@ msgstr "DAYSINYEAR" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3143220\n" -"44\n" "help.text" msgid "Calculates the number of days of the year in which the date entered occurs." msgstr "Tính số ngày của năm trong đó ngày đã nhập có xảy ra." @@ -26151,7 +24756,6 @@ msgstr "Tính số ngày của năm trong msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3145358\n" -"45\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26160,7 +24764,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3154651\n" -"46\n" "help.text" msgid "DAYSINYEAR(Date)" msgstr "DAYSINYEAR(Ngày)" @@ -26169,7 +24772,6 @@ msgstr "DAYSINYEAR(Ngày)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3153803\n" -"47\n" "help.text" msgid "Date is any date in the respective year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME." msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương ứng. Tham số Ngày phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME." @@ -26178,7 +24780,6 @@ msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3153487\n" -"48\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -26187,7 +24788,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3153811\n" -"49\n" "help.text" msgid "=DAYSINYEAR(A1) returns 366 days if A1 contains 1968-02-29, a valid date for the year 1968." msgstr "=DAYSINYEAR(A1) trả về 366 ngày nếu ô A1 chứa 1968-02-29, một ngày tháng hợp lệ trong năm 1968." @@ -26204,7 +24804,6 @@ msgstr "hàm DAYSINMONTHsố ng msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3154737\n" -"50\n" "help.text" msgid "DAYSINMONTH" msgstr "DAYSINMONTH" @@ -26213,7 +24812,6 @@ msgstr "DAYSINMONTH" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3149316\n" -"51\n" "help.text" msgid "Calculates the number of days of the month in which the date entered occurs." msgstr "Tính số ngày của tháng chứa ngày tháng đã nhập." @@ -26222,7 +24820,6 @@ msgstr "Tính số ngày của tháng ch msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3145114\n" -"52\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26231,7 +24828,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3150955\n" -"53\n" "help.text" msgid "DAYSINMONTH(Date)" msgstr "DAYSINMONTH(Ngày)" @@ -26240,7 +24836,6 @@ msgstr "DAYSINMONTH(Ngày)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3147501\n" -"54\n" "help.text" msgid "Date is any date in the respective month of the desired year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME." msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong tháng tương ứng của năm đã muốn. Tham số Ngày phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME." @@ -26249,7 +24844,6 @@ msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong tháng tương msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3149871\n" -"55\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -26258,7 +24852,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3155742\n" -"56\n" "help.text" msgid "=DAYSINMONTH(A1) returns 29 days if A1 contains 1968-02-17, a valid date for February 1968." msgstr "=DAYSINMONTH(A1) trả về 29 ngày nếu ô A1 chứa 1968-02-17, một ngày tháng hợp lệ trong tháng 2, năm 1968." @@ -26275,7 +24868,6 @@ msgstr "hàm WEEKSsố tuần;g msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3149048\n" -"57\n" "help.text" msgid "WEEKS" msgstr "WEEKS" @@ -26284,7 +24876,6 @@ msgstr "WEEKS" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3153340\n" -"58\n" "help.text" msgid "Calculates the difference in weeks between two dates." msgstr "Tính hiệu số theo tuần giữa hai ngày tháng." @@ -26293,7 +24884,6 @@ msgstr "Tính hiệu số theo tuần gi msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3150393\n" -"59\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26302,7 +24892,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3147402\n" -"60\n" "help.text" msgid "WEEKS(StartDate; EndDate; Type)" msgstr "WEEKS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)" @@ -26311,7 +24900,6 @@ msgstr "WEEKS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3151387\n" -"61\n" "help.text" msgid "StartDate is the first date" msgstr "Ngày_đầu là ngày tháng thứ nhất" @@ -26320,7 +24908,6 @@ msgstr "Ngày_đầu là ngày tháng thứ nhất" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3146324\n" -"62\n" "help.text" msgid "EndDate is the second date" msgstr "Ngày_cuối là ngày tháng thứ hai" @@ -26329,7 +24916,6 @@ msgstr "Ngày_cuối là ngày tháng thứ hai" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3166467\n" -"63\n" "help.text" msgid "Type calculates the type of difference. The possible values are 0 (interval) and 1 (in numbers of weeks)." msgstr "Kiểu tính kiểu hiệu số. Giá trị có thể là 0 (khoảng thời gian) và 1 (theo số tuần)." @@ -26346,7 +24932,6 @@ msgstr "hàm WEEKSINYEARsố tu msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3145237\n" -"64\n" "help.text" msgid "WEEKSINYEAR" msgstr "WEEKSINYEAR" @@ -26355,7 +24940,6 @@ msgstr "WEEKSINYEAR" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3147410\n" -"65\n" "help.text" msgid "Calculates the number of weeks of the year in which the date entered occurs. The number of weeks is defined as follows: a week that spans two years is added to the year in which most days of that week occur." msgstr "Tính số tuần trong năm chứa ngày tháng đã nhập. Số tuần được xác định như theo đây: một tuần qua từ năm này đến năm sau thì được thêm vào năm chứa nhiều ngày nhất của tuần đó." @@ -26364,7 +24948,6 @@ msgstr "Tính số tuần trong năm ch msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3149719\n" -"66\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26373,7 +24956,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3145638\n" -"67\n" "help.text" msgid "WEEKSINYEAR(Date)" msgstr "WEEKSINYEAR(Ngày)" @@ -26382,7 +24964,6 @@ msgstr "WEEKSINYEAR(Ngày)" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3149946\n" -"68\n" "help.text" msgid "Date is any date in the respective year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME." msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương ứng. Tham số Ngày phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME." @@ -26391,7 +24972,6 @@ msgstr "Ngày là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3150037\n" -"69\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -26400,7 +24980,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3147614\n" -"70\n" "help.text" msgid "WEEKSINYEAR(A1) returns 53 if A1 contains 1970-02-17, a valid date for the year 1970." msgstr "WEEKSINYEAR(A1) trả về 53 nếu ô A1 chứa 1970-02-17, một ngày tháng hợp lệ trong năm 1970." @@ -26409,7 +24988,6 @@ msgstr "WEEKSINYEAR(A1) trả về 53 nếu ô A1 chứa 1970-02-17, một ngày msgctxt "" "04060111.xhp\n" "hd_id3157901\n" -"72\n" "help.text" msgid "Add-ins through %PRODUCTNAME API" msgstr "Phần bổ trợ qua giao diện API của %PRODUCTNAME" @@ -26418,7 +24996,6 @@ msgstr "Phần bổ trợ qua giao diện API của %PRODUCTNAME" msgctxt "" "04060111.xhp\n" "par_id3149351\n" -"73\n" "help.text" msgid "Add-ins can also be implemented through the %PRODUCTNAME API." msgstr "Cũng có thể thực hiện phần bổ trợ thông qua giao diện API của %PRODUCTNAME." @@ -26443,7 +25020,6 @@ msgstr "lập trình; phần bổ trợAPI functions." msgstr "Phương pháp mở rộng Calc bằng cách dùng Phần bổ trợ mà được diễn tả sau đây đã cũ. Những giao diện vẫn còn hợp lệ và được hỗ trợ, để đảm bảo tương thích với các Phần bổ trợ đã có, nhưng để lập trình Phần bổ trợ mới, bạn nên sử dụng các hàm API mới." @@ -26461,7 +25036,6 @@ msgstr "Phương pháp mở rộng Calc bằng cách dùng Phần bổ trợ mà msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150361\n" -"2\n" "help.text" msgid "$[officename] Calc can be expanded by Add-Ins, which are external programming modules providing additional functions for working with spreadsheets. These are listed in the Function Wizard in the Add-In category. If you would like to program an Add-In yourself, you can learn here which functions must be exported by the shared library external DLL so that the Add-In can be successfully attached." msgstr "$[officename] Calc có thể được mở rộng dùng Phần bổ trợ, các mô-đun lập trình bên ngoài mà cung cấp các hàm thêm để thao tác bảng tính. Các hàm thêm này được liêt kê trong Trợ lý Hàm, trong phần loại Phần bổ trợ. Nếu bạn muốn lập trình một Phần bổ trợ, bạn có thể tìm biết ở đây những hàm nào phải được xuất bởi thư viện chia sẻDLL bên ngoài để gắn Phần bổ trợ vào một cách thành công." @@ -26470,7 +25044,6 @@ msgstr "$[officename] Calc có thể được mở rộng dùng Phần bổ tr msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149211\n" -"3\n" "help.text" msgid "$[officename] searches the Add-in folder defined in the configuration for a suitable shared library DLL. To be recognized by $[officename], the shared library DLL must have certain properties, as explained in the following. This information allows you to program your own Add-In for Function Wizard of $[officename] Calc." msgstr "$[officename] tìm kiếm qua thư mục Phần bổ trợ được xác định trong cấu hình để tìm một thư viện chia sẻDLL thích hợp. Để được $[officename] nhận ra, thư viện chia sẻDLL phải có một số thuộc tính nào đó, như được giải thích sau đây. Thông tin này cho phép bạn lập trình Phần bổ trợ riêng cho Trợ lý Hàm của $[officename] Calc." @@ -26479,7 +25052,6 @@ msgstr "$[officename] tìm kiếm qua thư mục Phần bổ trợ được xác msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3146981\n" -"4\n" "help.text" msgid "The Add-In Concept" msgstr "Ý niệm Phần bổ trợ" @@ -26488,7 +25060,6 @@ msgstr "Ý niệm Phần bổ trợ" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156292\n" -"5\n" "help.text" msgid "Each Add-In library provides several functions. Some functions are used for administrative purposes. You can choose almost any name for your own functions. However, they must also follow certain rules regarding parameter passing. The exact naming and calling conventions vary for different platforms." msgstr "Mỗi thư viện Bổ trợ thì cung cấp vài hàm khác nhau. Một số hàm được sử dụng cho mục đích quản trị. Bạn có thể chọn gần bất cứ tên nào cho hàm riêng. Tuy nhiên, hàm này cũng phải tùy theo một số quy tắc nào đó về gửi tham số. Những quy ước chính xác về đặt tên và gọi hàm sẽ biến đổi trên các nền tảng khác nhau." @@ -26497,7 +25068,6 @@ msgstr "Mỗi thư viện Bổ trợ thì cung cấp vài hàm khác nhau. Một msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3152890\n" -"6\n" "help.text" msgid "Functions of Shared Library AddIn DLL" msgstr "Các hàm của Thư viện Chia sẻ DLL bổ trợ" @@ -26506,7 +25076,6 @@ msgstr "Các hàm của GetFunctionCount and GetFunctionData must exist. Using these, the functions as well as parameter types and return values can be determined. As return values, the Double and String types are supported. As parameters, additionally the cell areas Double Array, String Array, and Cell Array are supported." msgstr "Ít nhất là hai hàm quản trị GetFunctionCount và GetFunctionData phải tồn tại. Sử dụng hai hàm này, có thể quyết định các hàm, kiểu tham số và giá trị trả về. Đối với giá trị trả về, hai kiểu Double (Đôi) và String (Chuỗi) được hỗ trợ. Đối với tham số, những vùng ô Double Array, String Array và Cell Array đều được hỗ trợ." @@ -26515,7 +25084,6 @@ msgstr "Ít nhất là hai hàm quản trị Data types" msgstr "Kiểu dữ liệu" @@ -26578,7 +25140,6 @@ msgstr "Kiểu dữ liệu" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3143222\n" -"15\n" "help.text" msgid "Definition" msgstr "Định nghĩa" @@ -26587,7 +25148,6 @@ msgstr "Định nghĩa" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149384\n" -"16\n" "help.text" msgid "CALLTYPE" msgstr "CALLTYPE" @@ -26596,7 +25156,6 @@ msgstr "CALLTYPE" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146963\n" -"17\n" "help.text" msgid "Under Windows: FAR PASCAL (_far _pascal)" msgstr "Dưới Windows: FAR PASCAL (_far _pascal)" @@ -26605,7 +25164,6 @@ msgstr "Dưới Windows: FAR PASCAL (_far _pascal)" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153809\n" -"18\n" "help.text" msgid "Other: default (operating system specific default)" msgstr "Khác: mặc định (giá trị mặc định đặc trưng cho hệ điều hành)" @@ -26614,7 +25172,6 @@ msgstr "Khác: mặc định (giá trị mặc định đặc trưng cho hệ đ msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154734\n" -"19\n" "help.text" msgid "USHORT" msgstr "USHORT" @@ -26623,7 +25180,6 @@ msgstr "USHORT" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155760\n" -"20\n" "help.text" msgid "2 Byte unsigned Integer" msgstr "Số nguyên không dấu 2 byte" @@ -26632,7 +25188,6 @@ msgstr "Số nguyên không dấu 2 byte" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145320\n" -"21\n" "help.text" msgid "DOUBLE" msgstr "DOUBLE" @@ -26641,7 +25196,6 @@ msgstr "DOUBLE" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150956\n" -"22\n" "help.text" msgid "8 byte platform-dependent format" msgstr "Định dạng phụ thuộc vào nền tảng 8-byte" @@ -26650,7 +25204,6 @@ msgstr "Định dạng phụ thuộc vào nền tảng 8-byte" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146097\n" -"23\n" "help.text" msgid "Paramtype" msgstr "Paramtype" @@ -26659,7 +25212,6 @@ msgstr "Paramtype" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150432\n" -"24\n" "help.text" msgid "Platform-dependent like int" msgstr "Phu thuộc vào nền tăng như số nguyên" @@ -26668,7 +25220,6 @@ msgstr "Phu thuộc vào nền tăng như số nguyên" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153955\n" -"25\n" "help.text" msgid "PTR_DOUBLE =0 pointer to a double" msgstr "PTR_DOUBLE =0 con trỏ chỉ tới một đôi" @@ -26677,7 +25228,6 @@ msgstr "PTR_DOUBLE =0 con trỏ chỉ tới một đôi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159262\n" -"26\n" "help.text" msgid "PTR_STRING =1 pointer to a zero-terminated string" msgstr "PTR_STRING =1 con trỏ chỉ tới một chuỗi chấm dứt bằng số không" @@ -26686,7 +25236,6 @@ msgstr "PTR_STRING =1 con trỏ chỉ tới một chuỗi chấm dứt bằng s msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148747\n" -"27\n" "help.text" msgid "PTR_DOUBLE_ARR =2 pointer to a double array" msgstr "PTR_DOUBLE_ARR =2 con trỏ chỉ tới một mảng đôi" @@ -26695,7 +25244,6 @@ msgstr "PTR_DOUBLE_ARR =2 con trỏ chỉ tới một mảng đôi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147406\n" -"28\n" "help.text" msgid "PTR_STRING_ARR =3 pointer to a string array" msgstr "PTR_STRING_ARR =3 con trỏ chỉ tới một mảng chuỗi" @@ -26704,7 +25252,6 @@ msgstr "PTR_STRING_ARR =3 con trỏ chỉ tới một mảng chuỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151392\n" -"29\n" "help.text" msgid "PTR_CELL_ARR =4 pointer to a cell array" msgstr "PTR_CELL_ARR =4 con trỏ chỉ tới một mảng ô" @@ -26713,7 +25260,6 @@ msgstr "PTR_CELL_ARR =4 con trỏ chỉ tới một mảng ô" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153028\n" -"30\n" "help.text" msgid "NONE =5" msgstr "NONE =5" @@ -26722,7 +25268,6 @@ msgstr "NONE =5" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3156396\n" -"31\n" "help.text" msgid "Shared Library DLL functions" msgstr "Thư viện Chia sẻDLL functions" @@ -26731,7 +25276,6 @@ msgstr "Thư viện Chi msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153019\n" -"32\n" "help.text" msgid "Following you will find a description of those functions, which are called at the Shared Library external DLL." msgstr "Theo đây có mô tả về những hàm này, mà được gọi như là Thư viện Chia sẻexternal DLL." @@ -26740,7 +25284,6 @@ msgstr "Theo đây có mô tả về những hàm này, mà được gọi như msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150038\n" -"33\n" "help.text" msgid "For all Shared Library DLL functions, the following applies:" msgstr "Cho tất cả các hàm Thư viện Chia sẻDLL, thông tin sau đây áp dụng:" @@ -26749,7 +25292,6 @@ msgstr "Cho tất cả các hàm Cell area is an array of types double array, string array, or cell array." msgstr "Nhập vào : bất cứ số kiểu nào (đôi&, ký_tự*, đôi*, ký_tự**, Vùng ô), mà Vùng ô là một mảng có kiểu mảng đôi, mảng chuỗi hay mảng ô." @@ -26776,7 +25316,6 @@ msgstr "Nhập vào : bất cứ số kiểu nào (đôi&, ký_tự*, đôi*, k msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3150653\n" -"37\n" "help.text" msgid "GetFunctionCount()" msgstr "GetFunctionCount()" @@ -26785,7 +25324,6 @@ msgstr "GetFunctionCount()" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3152981\n" -"38\n" "help.text" msgid "Returns the number of functions without the management functions of the reference parameter. Each function has a unique number between 0 and nCount-1. This number will be needed for the GetFunctionData and GetParameterDescription functions later." msgstr "Trả về số hàm không có các hàm quản trị của tham số tham chiếu. Mỗi hàm có một số thứ tự duy nhất nằm giữa 0 và nCount-1. Số này sẽ cần thiết về sau cho hai hàm GetFunctionData và GetParameterDescription." @@ -26794,7 +25332,6 @@ msgstr "Trả về số hàm không có các hàm quản trị của tham số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150742\n" -"39\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26803,7 +25340,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148728\n" -"40\n" "help.text" msgid "void CALLTYPE GetFunctionCount(USHORT& nCount)" msgstr "void CALLTYPE GetFunctionCount(USHORT& nCount)" @@ -26812,7 +25348,6 @@ msgstr "void CALLTYPE GetFunctionCount(USHORT& nCount)" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154677\n" -"41\n" "help.text" msgid "Parameter" msgstr "Tham số" @@ -26821,7 +25356,6 @@ msgstr "Tham số" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146940\n" -"42\n" "help.text" msgid "USHORT &nCount:" msgstr "USHORT &nCount:" @@ -26830,7 +25364,6 @@ msgstr "USHORT &nCount:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149893\n" -"43\n" "help.text" msgid "Output: Reference to a variable, which is supposed to contain the number of Add-In functions. For example: If the Add-In provides 5 functions for $[officename] Calc, then nCount=5." msgstr "Kết xuất: tham chiếu đến một biến, mà nên chứa số các hàm Bổ trợ. Ví dụ, nếu phần bổ trợ cung cấp 5 hàm cho $[officename] Calc, thì nCount=5." @@ -26839,7 +25372,6 @@ msgstr "Kết xuất: tham chiếu đến một biến, mà nên chứa số cá msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3147476\n" -"44\n" "help.text" msgid "GetFunctionData()" msgstr "GetFunctionData()" @@ -26848,7 +25380,6 @@ msgstr "GetFunctionData()" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154841\n" -"45\n" "help.text" msgid "Determines all the important information about an Add-In function." msgstr "Quyết định tất cả thông tin quan trọng về một hàm Bổ trợ." @@ -26857,7 +25388,6 @@ msgstr "Quyết định tất cả thông tin quan trọng về một hàm Bổ msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148888\n" -"46\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -26866,7 +25396,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148434\n" -"47\n" "help.text" msgid "void CALLTYPE GetFunctionData(USHORT& nNo, char* pFuncName, USHORT& nParamCount, Paramtype* peType, char* pInternalName)" msgstr "void CALLTYPE GetFunctionData(USHORT& nNo, char* pFuncName, USHORT& nParamCount, Paramtype* peType, char* pInternalName)" @@ -26875,7 +25404,6 @@ msgstr "void CALLTYPE GetFunctionData(USHORT& nNo, char* pFuncName, USHORT& nPar msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149253\n" -"48\n" "help.text" msgid "Parameter" msgstr "Tham số" @@ -26884,7 +25412,6 @@ msgstr "Tham số" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149686\n" -"49\n" "help.text" msgid "USHORT& nNo:" msgstr "USHORT& nNo:" @@ -26893,7 +25420,6 @@ msgstr "USHORT& nNo:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149949\n" -"50\n" "help.text" msgid "Input: Function number between 0 and nCount-1, inclusively." msgstr "Nhập vào : số thứ tự hàm nằm giữa 0 và nCount-1, kể cả." @@ -26902,7 +25428,6 @@ msgstr "Nhập vào : số thứ tự hàm nằm giữa 0 và nCount-1, kể c msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149546\n" -"51\n" "help.text" msgid "char* pFuncName:" msgstr "char* pFuncName:" @@ -26911,7 +25436,6 @@ msgstr "char* pFuncName:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148579\n" -"52\n" "help.text" msgid "Output: Function name as seen by the programmer, as it is named in the Shared Library DLL. This name does not determine the name used in the Function Wizard." msgstr "Kết xuất: tên hàm như được lập trình viên thấy, như nó được đặt tên trong Thư viện Chia sẻDLL. Tên này không quyết định tên được dùng trong Trợ lý Hàm." @@ -26920,7 +25444,6 @@ msgstr "Kết xuất: tên hàm như được lập trình viên thấy, như n msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153935\n" -"53\n" "help.text" msgid "USHORT& nParamCount:" msgstr "USHORT& nParamCount:" @@ -26929,7 +25452,6 @@ msgstr "USHORT& nParamCount:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150142\n" -"54\n" "help.text" msgid "Output: Number of parameters in AddIn function. This number must be greater than 0, because there is always a result value; the maximum value is 16." msgstr "Kết xuất: số tham số trong hàm Bổ trợ. Số này phải lớn hơn 0, vì lúc nào cũng có một giá trị kết quả; giá trị tối đa là 16." @@ -26938,7 +25460,6 @@ msgstr "Kết xuất: số tham số trong hàm Bổ trợ. Số này phải l msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145143\n" -"55\n" "help.text" msgid "Paramtype* peType:" msgstr "Paramtype* peType:" @@ -26947,7 +25468,6 @@ msgstr "Paramtype* peType:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148750\n" -"56\n" "help.text" msgid "Output: Pointer to an array of exactly 16 variables of type Paramtype. The first nParamCount entries are filled with the suitable type of parameter." msgstr "Kết xuất: con trỏ chỉ tới một mảng chứa chính xác 16 biến có kiểu Paramtype. Những nParamCount mục nhập đầu tiên được điền bằng kiểu tham số thích hợp." @@ -26956,7 +25476,6 @@ msgstr "Kết xuất: con trỏ chỉ tới một mảng chứa chính xác 16 b msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153078\n" -"57\n" "help.text" msgid "char* pInternalName:" msgstr "char* pInternalName:" @@ -26965,7 +25484,6 @@ msgstr "char* pInternalName:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155261\n" -"58\n" "help.text" msgid "Output: Function name as seen by the user, as it appears in the Function Wizard. May contain umlauts." msgstr "Kết xuất: tên hàm như được người dùng thấy, như nó xuất hiện trong Trợ lý Hàm. Chữ có thể có dấu hai chấm ỡ trên." @@ -26974,7 +25492,6 @@ msgstr "Kết xuất: tên hàm như được người dùng thấy, như nó xu msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153327\n" -"59\n" "help.text" msgid "The pFuncName and pInternalName parameters are char arrays, which are implemented with size 256 in $[officename] Calc." msgstr "Hai tham số pFuncName và pInternalName là mảng ký tự, mà được thực hiện với kích cỡ 256 trong $[officename] Calc." @@ -26983,7 +25500,6 @@ msgstr "Hai tham số pFuncName và pInternalName là mảng ký tự, mà đư msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3148567\n" -"60\n" "help.text" msgid "GetParameterDescription()" msgstr "GetParameterDescription()" @@ -26992,7 +25508,6 @@ msgstr "GetParameterDescription()" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153000\n" -"61\n" "help.text" msgid "Provides a brief description of the Add-In function and its parameters. As an option, this function can be used to show a function and parameter description in the Function Wizard." msgstr "Cung cấp một mô tả ngắn về hàm Bổ trợ và các tham số của nó. Tùy chọn, hàm này cũng có thể được sử dụng để hiển thị một mô tả về hàm và tham số trong Trợ lý Hàm." @@ -27001,7 +25516,6 @@ msgstr "Cung cấp một mô tả ngắn về hàm Bổ trợ và các tham số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154501\n" -"62\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -27010,7 +25524,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153564\n" -"63\n" "help.text" msgid "void CALLTYPE GetParameterDescription(USHORT& nNo, USHORT& nParam, char* pName, char* pDesc)" msgstr "void CALLTYPE GetParameterDescription(USHORT& nNo, USHORT& nParam, char* pName, char* pDesc)" @@ -27019,7 +25532,6 @@ msgstr "void CALLTYPE GetParameterDescription(USHORT& nNo, USHORT& nParam, char* msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3157995\n" -"64\n" "help.text" msgid "Parameter" msgstr "Tham số" @@ -27028,7 +25540,6 @@ msgstr "Tham số" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155925\n" -"65\n" "help.text" msgid "USHORT& nNo:" msgstr "USHORT& nNo:" @@ -27037,7 +25548,6 @@ msgstr "USHORT& nNo:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149883\n" -"66\n" "help.text" msgid "Input: Number of the function in the library; between 0 and nCount-1." msgstr "Nhập vào : số thứ tự của hàm trong thư viện; giữa 0 và nCount-1." @@ -27046,7 +25556,6 @@ msgstr "Nhập vào : số thứ tự của hàm trong thư viện; giữa 0 và msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154326\n" -"67\n" "help.text" msgid "USHORT& nParam:" msgstr "USHORT& nParam:" @@ -27055,7 +25564,6 @@ msgstr "USHORT& nParam:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159139\n" -"68\n" "help.text" msgid "Input: Indicates, for which parameter the description is provided; parameters start at 1. If nParam is 0, the description itself is supposed to be provided in pDesc; in this case, pName does not have any meaning." msgstr "Nhập vào : Chỉ định cho tham số nào mà mô tả được đưa ra; các tham số bắt đầu ở 1. Nếu nParam là 0, thì mô tả chính nó nên được cung cấp trong pDesc; trong trường hợp này, pName không có nghĩa." @@ -27064,7 +25572,6 @@ msgstr "Nhập vào : Chỉ định cho tham số nào mà mô tả được đ msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147374\n" -"69\n" "help.text" msgid "char* pName:" msgstr "char* pName:" @@ -27073,7 +25580,6 @@ msgstr "char* pName:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145245\n" -"70\n" "help.text" msgid "Output: Takes up the parameter name or type, for example, the word \"Number\" or \"String\" or \"Date\", and so on. Implemented in $[officename] Calc as char[256]." msgstr "Kết xuất: lấy tên hay kiểu của tham số, v.d. từ « Số », « Chuỗi », « Ngày » v.v. Thực hiện trong $[officename] Calc như char[256]." @@ -27082,7 +25588,6 @@ msgstr "Kết xuất: lấy tên hay kiểu của tham số, v.d. từ « Số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151020\n" -"71\n" "help.text" msgid "char* pDesc:" msgstr "char* pDesc:" @@ -27091,7 +25596,6 @@ msgstr "char* pDesc:" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148389\n" -"72\n" "help.text" msgid "Output: Takes up the description of the parameter, for example, \"Value, at which the universe is to be calculated.\" Implemented in $[officename] Calc as char[256]." msgstr "Kết xuất: lấy mô tả của tham số, v.d. « Giá trị ở đó cần tính vũ trụ. » Thực hiện trong $[officename] Calc như char[256]." @@ -27100,7 +25604,6 @@ msgstr "Kết xuất: lấy mô tả của tham số, v.d. « Giá trị ở đ msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145303\n" -"73\n" "help.text" msgid "pName and pDesc are char arrays; implemented in $[officename] Calc with size 256. Please note that the space available in the Function Wizard is limited and that the 256 characters cannot be fully used." msgstr "pName và pDesc là mảng ký tự, được thực hiện trong $[officename] Calc với kích cỡ 256. Ghi chú rằng sức chứa sẵn sàng trong Trợ lý Hàm bị hạn chế, và 256 ký tự không thể được dùng hoàn toàn." @@ -27109,7 +25612,6 @@ msgstr "pName và pDesc là mảng ký tự, được thực hiện trong $[offi msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3148874\n" -"76\n" "help.text" msgid "Cell areas" msgstr "Vùng ô" @@ -27118,7 +25620,6 @@ msgstr "Vùng ô" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150265\n" -"77\n" "help.text" msgid "The following tables contain information about which data structures must be provided by an external program module in order to pass cell areas. $[officename] Calc distinguishes between three different arrays, depending on the data type." msgstr "Những bảng theo đây chứa thông tin về những cấu trúc dữ liệu nào phải được cung cấp bởi một mô-đun chương trình bên ngoài để gửi vùng ô cho hàm. $[officename] Calc phân biệt ba mảng khác nhau, phụ thuộc vào kiểu dữ liệu." @@ -27127,7 +25628,6 @@ msgstr "Những bảng theo đây chứa thông tin về những cấu trúc d msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3156060\n" -"78\n" "help.text" msgid "Double Array" msgstr "Mảng Đôi" @@ -27136,7 +25636,6 @@ msgstr "Mảng Đôi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149540\n" -"79\n" "help.text" msgid "As a parameter, a cell area with values of the Number/Double type can be passed. A double array in $[officename] Calc is defined as follows:" msgstr "Như một tham số, một vùng ô có giá trị kiểu Số/Đôi có thể được gửi cho hàm. Một mảng đôi trong $[officename] Calc được định nghĩa như theo đây:" @@ -27145,7 +25644,6 @@ msgstr "Như một tham số, một vùng ô có giá trị kiểu Số/Đôi c msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149388\n" -"80\n" "help.text" msgid "Offset" msgstr "" @@ -27154,7 +25652,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154636\n" -"81\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -27163,7 +25660,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153228\n" -"82\n" "help.text" msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -27172,7 +25668,6 @@ msgstr "Mô tả" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150685\n" -"83\n" "help.text" msgid "0" msgstr "" @@ -27181,7 +25676,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154869\n" -"84\n" "help.text" msgid "Col1" msgstr "Cột1" @@ -27190,7 +25684,6 @@ msgstr "Cột1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147541\n" -"85\n" "help.text" msgid "Column number in the upper-left corner of the cell area. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27199,7 +25692,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149783\n" -"86\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -27208,7 +25700,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155986\n" -"87\n" "help.text" msgid "Row1" msgstr "Hàng1" @@ -27217,7 +25708,6 @@ msgstr "Hàng1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147483\n" -"88\n" "help.text" msgid "Row number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27226,7 +25716,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153721\n" -"89\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -27235,7 +25724,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154317\n" -"90\n" "help.text" msgid "Tab1" msgstr "Bảng1" @@ -27244,7 +25732,6 @@ msgstr "Bảng1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149820\n" -"91\n" "help.text" msgid "Table number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27253,7 +25740,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3163820\n" -"92\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -27262,7 +25748,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149710\n" -"93\n" "help.text" msgid "Col2" msgstr "Cột2" @@ -27271,7 +25756,6 @@ msgstr "Cột2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154819\n" -"94\n" "help.text" msgid "Column number in the lower-right corner of the cell area. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27280,7 +25764,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145083\n" -"95\n" "help.text" msgid "8" msgstr "" @@ -27289,7 +25772,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156310\n" -"96\n" "help.text" msgid "Row2" msgstr "Hàng2" @@ -27298,7 +25780,6 @@ msgstr "Hàng2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150968\n" -"97\n" "help.text" msgid "Row number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27307,7 +25788,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156133\n" -"98\n" "help.text" msgid "10" msgstr "10" @@ -27316,7 +25796,6 @@ msgstr "10" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153218\n" -"99\n" "help.text" msgid "Tab2" msgstr "Bảng2" @@ -27325,7 +25804,6 @@ msgstr "Bảng2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147086\n" -"100\n" "help.text" msgid "Table number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27334,7 +25812,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh s msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151270\n" -"101\n" "help.text" msgid "12" msgstr "12" @@ -27343,7 +25820,6 @@ msgstr "12" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3152934\n" -"102\n" "help.text" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -27352,7 +25828,6 @@ msgstr "Đếm" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145202\n" -"103\n" "help.text" msgid "Number of the following elements. Empty cells are not counted or passed." msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm hay gửi cho hàm." @@ -27361,7 +25836,6 @@ msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150879\n" -"104\n" "help.text" msgid "14" msgstr "14" @@ -27370,7 +25844,6 @@ msgstr "14" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156002\n" -"105\n" "help.text" msgid "Col" msgstr "Cột" @@ -27379,7 +25852,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147276\n" -"106\n" "help.text" msgid "Column number of the element. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -27388,7 +25860,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151295\n" -"107\n" "help.text" msgid "16" msgstr "16" @@ -27397,7 +25868,6 @@ msgstr "16" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150261\n" -"108\n" "help.text" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -27406,7 +25876,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155851\n" -"109\n" "help.text" msgid "Row number of the element; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -27415,7 +25884,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153150\n" -"110\n" "help.text" msgid "18" msgstr "18" @@ -27424,7 +25892,6 @@ msgstr "18" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153758\n" -"111\n" "help.text" msgid "Tab" msgstr "Bảng" @@ -27433,7 +25900,6 @@ msgstr "Bảng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150154\n" -"112\n" "help.text" msgid "Table number of the element; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -27442,7 +25908,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149289\n" -"113\n" "help.text" msgid "20" msgstr "20" @@ -27451,7 +25916,6 @@ msgstr "20" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156010\n" -"114\n" "help.text" msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -27460,7 +25924,6 @@ msgstr "Lỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159181\n" -"115\n" "help.text" msgid "Error number, where the value 0 is defined as \"no error.\" If the element comes from a formula cell the error value is determined by the formula." msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « không có lỗi ». Nếu phần tử thuộc về một ô công thưc, thì giá trị được công thức quyết định." @@ -27469,7 +25932,6 @@ msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « k msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147493\n" -"116\n" "help.text" msgid "22" msgstr "22" @@ -27478,7 +25940,6 @@ msgstr "22" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149200\n" -"117\n" "help.text" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -27487,7 +25948,6 @@ msgstr "Giá trị" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151174\n" -"118\n" "help.text" msgid "8 byte IEEE variable of type double/floating point" msgstr "Biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi." @@ -27496,7 +25956,6 @@ msgstr "Biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154688\n" -"119\n" "help.text" msgid "30" msgstr "30" @@ -27505,7 +25964,6 @@ msgstr "30" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159337\n" -"120\n" "help.text" msgid "..." msgstr "..." @@ -27514,7 +25972,6 @@ msgstr "..." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155388\n" -"121\n" "help.text" msgid "Next element" msgstr "Phần tử sau" @@ -27523,7 +25980,6 @@ msgstr "Phần tử sau" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3154935\n" -"122\n" "help.text" msgid "String Array" msgstr "Mảng chuỗi" @@ -27532,7 +25988,6 @@ msgstr "Mảng chuỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153105\n" -"123\n" "help.text" msgid "A cell area, which contains values of data type Text and is passed as a string array. A string array in $[officename] Calc is defined as follows:" msgstr "Một vùng ô, mà chứa giá trị kiểu dữ liệu Văn bản và được gửi cho hàm dưới dạng một mảng chuỗi. Một mảng chuỗi trong $[officename] Calc được định nghĩa như theo đây:" @@ -27541,7 +25996,6 @@ msgstr "Một vùng ô, mà chứa giá trị kiểu dữ liệu Văn bản và msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149908\n" -"124\n" "help.text" msgid "Offset" msgstr "" @@ -27550,7 +26004,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159165\n" -"125\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -27559,7 +26012,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159150\n" -"126\n" "help.text" msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -27568,7 +26020,6 @@ msgstr "Mô tả" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149769\n" -"127\n" "help.text" msgid "0" msgstr "" @@ -27577,7 +26028,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150509\n" -"128\n" "help.text" msgid "Col1" msgstr "Cột1" @@ -27586,7 +26036,6 @@ msgstr "Cột1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148447\n" -"129\n" "help.text" msgid "Column number in the upper-left corner of the cell area. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27595,7 +26044,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145418\n" -"130\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -27604,7 +26052,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147512\n" -"131\n" "help.text" msgid "Row1" msgstr "Hàng1" @@ -27613,7 +26060,6 @@ msgstr "Hàng1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147235\n" -"132\n" "help.text" msgid "Row number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27622,7 +26068,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155362\n" -"133\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -27631,7 +26076,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151051\n" -"134\n" "help.text" msgid "Tab1" msgstr "Bảng1" @@ -27640,7 +26084,6 @@ msgstr "Bảng1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148923\n" -"135\n" "help.text" msgid "Table number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27649,7 +26092,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149158\n" -"136\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -27658,7 +26100,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3166437\n" -"137\n" "help.text" msgid "Col2" msgstr "Cột2" @@ -27667,7 +26108,6 @@ msgstr "Cột2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149788\n" -"138\n" "help.text" msgid "Column number in the lower-right corner of the cell area. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27676,7 +26116,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3166450\n" -"139\n" "help.text" msgid "8" msgstr "" @@ -27685,7 +26124,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3152877\n" -"140\n" "help.text" msgid "Row2" msgstr "Hàng2" @@ -27694,7 +26132,6 @@ msgstr "Hàng2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3152949\n" -"141\n" "help.text" msgid "Row number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27703,7 +26140,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159270\n" -"142\n" "help.text" msgid "10" msgstr "10" @@ -27712,7 +26148,6 @@ msgstr "10" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154107\n" -"143\n" "help.text" msgid "Tab2" msgstr "Bảng2" @@ -27721,7 +26156,6 @@ msgstr "Bảng2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153747\n" -"144\n" "help.text" msgid "Table number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -27730,7 +26164,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh s msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149924\n" -"145\n" "help.text" msgid "12" msgstr "12" @@ -27739,7 +26172,6 @@ msgstr "12" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154858\n" -"146\n" "help.text" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -27748,7 +26180,6 @@ msgstr "Đếm" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148621\n" -"147\n" "help.text" msgid "Number of the following elements. Empty cells are not counted or passed." msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm hay gửi cho hàm." @@ -27757,7 +26188,6 @@ msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148467\n" -"148\n" "help.text" msgid "14" msgstr "14" @@ -27766,7 +26196,6 @@ msgstr "14" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151126\n" -"149\n" "help.text" msgid "Col" msgstr "Cột" @@ -27775,7 +26204,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154334\n" -"150\n" "help.text" msgid "Column number of the element. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -27784,7 +26212,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149416\n" -"151\n" "help.text" msgid "16" msgstr "16" @@ -27793,7 +26220,6 @@ msgstr "16" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150631\n" -"152\n" "help.text" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -27802,7 +26228,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150424\n" -"153\n" "help.text" msgid "Row number of the element; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -27811,7 +26236,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154797\n" -"154\n" "help.text" msgid "18" msgstr "18" @@ -27820,7 +26244,6 @@ msgstr "18" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3143274\n" -"155\n" "help.text" msgid "Tab" msgstr "Bảng" @@ -27829,7 +26252,6 @@ msgstr "Bảng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149513\n" -"156\n" "help.text" msgid "Table number of the element; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -27838,7 +26260,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145306\n" -"157\n" "help.text" msgid "20" msgstr "20" @@ -27847,7 +26268,6 @@ msgstr "20" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153948\n" -"158\n" "help.text" msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -27856,7 +26276,6 @@ msgstr "Lỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153534\n" -"159\n" "help.text" msgid "Error number, where the value 0 is defined as \"no error.\" If the element comes from a formula cell the error value is determined by the formula." msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « không có lỗi ». Nếu phần tử thuộc về một ô công thưc, thì giá trị được công thức quyết định." @@ -27865,7 +26284,6 @@ msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « k msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153311\n" -"160\n" "help.text" msgid "22" msgstr "22" @@ -27874,7 +26292,6 @@ msgstr "22" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148695\n" -"161\n" "help.text" msgid "Len" msgstr "Dài" @@ -27883,7 +26300,6 @@ msgstr "Dài" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3152769\n" -"162\n" "help.text" msgid "Length of the following string, including closing zero byte. If the length including closing zero byte equals an odd value a second zero byte is added to the string so that an even value is achieved. Therefore, Len is calculated using ((StrLen+2)&~1)." msgstr "Chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte số không đóng. Nếu chiều dài gồm có byte số không đóng bằng với một giá trị lẻ, thì một byte số không thứ hai được thêm vào chuỗi để làm một giá trị chẵn. Vì thế, « Dài » được tníh dùng ((StrLen+2)&~1)." @@ -27892,7 +26308,6 @@ msgstr "Chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte số không đóng. msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153772\n" -"163\n" "help.text" msgid "24" msgstr "24" @@ -27901,7 +26316,6 @@ msgstr "24" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153702\n" -"164\n" "help.text" msgid "String" msgstr "Chuỗi" @@ -27910,7 +26324,6 @@ msgstr "Chuỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154474\n" -"165\n" "help.text" msgid "String with closing zero byte" msgstr "Chuỗi có byte số không đóng" @@ -27919,7 +26332,6 @@ msgstr "Chuỗi có byte số không đóng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156269\n" -"166\n" "help.text" msgid "24+Len" msgstr "24+Dài" @@ -27928,7 +26340,6 @@ msgstr "24+Dài" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154825\n" -"167\n" "help.text" msgid "..." msgstr "..." @@ -27937,7 +26348,6 @@ msgstr "..." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147097\n" -"168\n" "help.text" msgid "Next element" msgstr "Phần tử sau" @@ -27946,7 +26356,6 @@ msgstr "Phần tử sau" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "hd_id3159091\n" -"169\n" "help.text" msgid "Cell Array" msgstr "Mảng ô" @@ -27955,7 +26364,6 @@ msgstr "Mảng ô" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156140\n" -"170\n" "help.text" msgid "Cell arrays are used to call cell areas containing text as well as numbers. A cell array in $[officename] Calc is defined as follows:" msgstr "Mảng ô được dùng để gọi vùng ô chứa văn bản cũng như số. Một mảng ô trong $[officename] Calc được xác định như theo đây:" @@ -27964,7 +26372,6 @@ msgstr "Mảng ô được dùng để gọi vùng ô chứa văn bản cũng nh msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154664\n" -"171\n" "help.text" msgid "Offset" msgstr "" @@ -27973,7 +26380,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154566\n" -"172\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -27982,7 +26388,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146073\n" -"173\n" "help.text" msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -27991,7 +26396,6 @@ msgstr "Mô tả" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154117\n" -"174\n" "help.text" msgid "0" msgstr "" @@ -28000,7 +26404,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150988\n" -"175\n" "help.text" msgid "Col1" msgstr "Cột1" @@ -28009,7 +26412,6 @@ msgstr "Cột1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146783\n" -"176\n" "help.text" msgid "Column number in the upper-left corner of the cell area. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -28018,7 +26420,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153666\n" -"177\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -28027,7 +26428,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149560\n" -"178\n" "help.text" msgid "Row1" msgstr "Hàng1" @@ -28036,7 +26436,6 @@ msgstr "Hàng1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156156\n" -"179\n" "help.text" msgid "Row number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -28045,7 +26444,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150408\n" -"180\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -28054,7 +26452,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150593\n" -"181\n" "help.text" msgid "Tab1" msgstr "Bảng1" @@ -28063,7 +26460,6 @@ msgstr "Bảng1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150357\n" -"182\n" "help.text" msgid "Table number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -28072,7 +26468,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146912\n" -"183\n" "help.text" msgid "6" msgstr "" @@ -28081,7 +26476,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153352\n" -"184\n" "help.text" msgid "Col2" msgstr "Cột2" @@ -28090,7 +26484,6 @@ msgstr "Cột2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155893\n" -"185\n" "help.text" msgid "Column number in the lower-right corner of the cell area. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -28099,7 +26492,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150827\n" -"186\n" "help.text" msgid "8" msgstr "" @@ -28108,7 +26500,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148406\n" -"187\n" "help.text" msgid "Row2" msgstr "Hàng2" @@ -28117,7 +26508,6 @@ msgstr "Hàng2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150673\n" -"188\n" "help.text" msgid "Row number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -28126,7 +26516,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155864\n" -"189\n" "help.text" msgid "10" msgstr "10" @@ -28135,7 +26524,6 @@ msgstr "10" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153197\n" -"190\n" "help.text" msgid "Tab2" msgstr "Bảng2" @@ -28144,7 +26532,6 @@ msgstr "Bảng2" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149329\n" -"191\n" "help.text" msgid "Table number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0." @@ -28153,7 +26540,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh s msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147360\n" -"192\n" "help.text" msgid "12" msgstr "12" @@ -28162,7 +26548,6 @@ msgstr "12" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154520\n" -"193\n" "help.text" msgid "Count" msgstr "Đếm" @@ -28171,7 +26556,6 @@ msgstr "Đếm" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150647\n" -"194\n" "help.text" msgid "Number of the following elements. Empty cells are not counted or passed." msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm hay gửi cho hàm." @@ -28180,7 +26564,6 @@ msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149747\n" -"195\n" "help.text" msgid "14" msgstr "14" @@ -28189,7 +26572,6 @@ msgstr "14" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3147579\n" -"196\n" "help.text" msgid "Col" msgstr "Cột" @@ -28198,7 +26580,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3154188\n" -"197\n" "help.text" msgid "Column number of the element. Numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -28207,7 +26588,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159209\n" -"198\n" "help.text" msgid "16" msgstr "16" @@ -28216,7 +26596,6 @@ msgstr "16" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153265\n" -"199\n" "help.text" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -28225,7 +26604,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150095\n" -"200\n" "help.text" msgid "Row number of the element; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -28234,7 +26612,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151276\n" -"201\n" "help.text" msgid "18" msgstr "18" @@ -28243,7 +26620,6 @@ msgstr "18" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149177\n" -"202\n" "help.text" msgid "Tab" msgstr "Bảng" @@ -28252,7 +26628,6 @@ msgstr "Bảng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3146925\n" -"203\n" "help.text" msgid "Table number of the element; numbering starts at 0." msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0." @@ -28261,7 +26636,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3150488\n" -"204\n" "help.text" msgid "20" msgstr "20" @@ -28270,7 +26644,6 @@ msgstr "20" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149441\n" -"205\n" "help.text" msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -28279,7 +26652,6 @@ msgstr "Lỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3156048\n" -"206\n" "help.text" msgid "Error number, where the value 0 is defined as \"no error.\" If the element comes from a formula cell the error value is determined by the formula." msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « không có lỗi ». Nếu phần tử thuộc về một ô công thưc, thì giá trị được công thức quyết định." @@ -28288,7 +26660,6 @@ msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « k msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3163813\n" -"207\n" "help.text" msgid "22" msgstr "22" @@ -28297,7 +26668,6 @@ msgstr "22" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3159102\n" -"208\n" "help.text" msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -28306,7 +26676,6 @@ msgstr "Kiểu" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149581\n" -"209\n" "help.text" msgid "Type of cell content, 0 == Double, 1 == String" msgstr "Kiểu nội dung: 0 == Đôi, 1 == Chuỗi" @@ -28315,7 +26684,6 @@ msgstr "Kiểu nội dung: 0 == Đôi, 1 == Chuỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155182\n" -"210\n" "help.text" msgid "24" msgstr "24" @@ -28324,7 +26692,6 @@ msgstr "24" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3153291\n" -"211\n" "help.text" msgid "Value or Len" msgstr "Giá trị hay Dài" @@ -28333,7 +26700,6 @@ msgstr "Giá trị hay Dài" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148560\n" -"212\n" "help.text" msgid "If type == 0: 8 byte IEEE variable of type double/floating point" msgstr "Nếu kiểu == 0: biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi" @@ -28342,7 +26708,6 @@ msgstr "Nếu kiểu == 0: biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3148901\n" -"213\n" "help.text" msgid "If type == 1: Length of the following string, including closing zero byte. If the length including closing zero byte equals an odd value a second zero byte is added to the string so that an even value is achieved. Therefore, Len is calculated using ((StrLen+2)&~1)." msgstr "Nếu kiểu == 1: chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte số không đóng. Nếu chiều dài gồm có byte số không đóng bằng với một giá trị lẻ, thì một byte số không đóng thứ hai được thêm vào chuỗi để tạo một giá trị chẵn. Vì thế, chiều Dài được tính dùng ((StrLen+2)&~1)." @@ -28351,7 +26716,6 @@ msgstr "Nếu kiểu == 1: chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte s msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3145215\n" -"214\n" "help.text" msgid "26 if type==1" msgstr "26 nếu kiểu == 1" @@ -28360,7 +26724,6 @@ msgstr "26 nếu kiểu == 1" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3155143\n" -"215\n" "help.text" msgid "String" msgstr "Chuỗi" @@ -28369,7 +26732,6 @@ msgstr "Chuỗi" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3149298\n" -"216\n" "help.text" msgid "If type == 1: String with closing zero byte" msgstr "Nếu kiểu == 1: chuỗi có byte số không đóng" @@ -28378,7 +26740,6 @@ msgstr "Nếu kiểu == 1: chuỗi có byte số không đóng" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151322\n" -"217\n" "help.text" msgid "32 or 26+Len" msgstr "32 or 26+Dài" @@ -28387,7 +26748,6 @@ msgstr "32 or 26+Dài" msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3163722\n" -"218\n" "help.text" msgid "..." msgstr "..." @@ -28396,7 +26756,6 @@ msgstr "..." msgctxt "" "04060112.xhp\n" "par_id3151059\n" -"219\n" "help.text" msgid "Next element" msgstr "Phần tử sau" @@ -28414,14 +26773,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3152871\n" "help.text" -msgid "add-ins; analysis functionsanalysis functions" -msgstr "phần bổ trợ; hàm phân tíchhàm phân tích" +msgid "add-ins; analysis functions analysis functions" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3152871\n" -"1\n" "help.text" msgid "Add-in Functions, List of Analysis Functions Part One" msgstr "" @@ -28438,7 +26796,6 @@ msgstr "hàm Bessel" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153334\n" -"111\n" "help.text" msgid "BESSELI" msgstr "BESSELI" @@ -28447,16 +26804,14 @@ msgstr "BESSELI" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153960\n" -"112\n" "help.text" -msgid "Calculates the modified Bessel function." -msgstr "Tính hàm Bessel đã sửa đổi." +msgid "Calculates the modified Bessel function of the first kind In(x)." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3150392\n" -"113\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28465,7 +26820,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3147295\n" -"114\n" "help.text" msgid "BESSELI(X; N)" msgstr "BESSELI(X; N)" @@ -28474,7 +26828,6 @@ msgstr "BESSELI(X; N)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3151338\n" -"115\n" "help.text" msgid "X is the value on which the function will be calculated." msgstr "X là giá trị với đó tính hàm này." @@ -28483,16 +26836,46 @@ msgstr "X là giá trị với đó tính hàm này." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3151392\n" -"116\n" "help.text" -msgid "N is the order of the Bessel function" -msgstr "N là bậc của hàm Bessel" +msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function In(x)" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"hd_id050220171032372604\n" +"help.text" +msgid "Examples" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019072404\n" +"help.text" +msgid "=BESSELI(3.45, 4), returns 0.651416873060081" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019072953\n" +"help.text" +msgid "=BESSELI(3.45, 4.333), returns 0.651416873060081, same as above because the fractional part of N is ignored." +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019075086\n" +"help.text" +msgid "=BESSELI(-1, 3), returns -0.022168424924332" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153027\n" -"103\n" "help.text" msgid "BESSELJ" msgstr "BESSELJ" @@ -28501,16 +26884,14 @@ msgstr "BESSELJ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153015\n" -"104\n" "help.text" -msgid "Calculates the Bessel function (cylinder function)." -msgstr "Tính hàm Bessel (hàm trụ)." +msgid "Calculates the Bessel function of the first kind Jn(x) (cylinder function)." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3146884\n" -"105\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28519,7 +26900,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150032\n" -"106\n" "help.text" msgid "BESSELJ(X; N)" msgstr "BESSELJ(X; N)" @@ -28528,7 +26908,6 @@ msgstr "BESSELJ(X; N)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150378\n" -"107\n" "help.text" msgid "X is the value on which the function will be calculated." msgstr "X là giá trị với đó tính hàm này." @@ -28537,16 +26916,46 @@ msgstr "X là giá trị với đó tính hàm này." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3145638\n" -"108\n" "help.text" -msgid "N is the order of the Bessel function" -msgstr "N là bậc của hàm Bessel" +msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Jn(x)" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"hd_id050220171032372274\n" +"help.text" +msgid "Examples" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019077179\n" +"help.text" +msgid "=BESSELJ(3.45, 4), returns 0.196772639864984" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019078280\n" +"help.text" +msgid "=BESSELJ(3.45, 4.333), returns 0.144803466373734, same as above because the fractional part of N is ignored." +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019079818\n" +"help.text" +msgid "=BESSELJ(-1, 3), returns -0.019563353982668" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3149946\n" -"117\n" "help.text" msgid "BESSELK" msgstr "BESSELK" @@ -28555,16 +26964,14 @@ msgstr "BESSELK" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3159122\n" -"118\n" "help.text" -msgid "Calculates the modified Bessel function." -msgstr "Tính hàm Bessel đã sửa đổi." +msgid "Calculates the modified Bessel function of the second kind Kn(x)." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3150650\n" -"119\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28573,7 +26980,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149354\n" -"120\n" "help.text" msgid "BESSELK(X; N)" msgstr "BESSELK(X; N)" @@ -28582,25 +26988,54 @@ msgstr "BESSELK(X; N)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150481\n" -"121\n" "help.text" -msgid "X is the value on which the function will be calculated." -msgstr "X là giá trị với đó tính hàm này." +msgid "X is the strictly positive value (X > 0) on which the function will be calculated." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150024\n" -"122\n" "help.text" -msgid "N is the order of the Bessel function" -msgstr "N là bậc của hàm Bessel" +msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Kn(x)" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"hd_id050220171032373675\n" +"help.text" +msgid "Examples" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019073898\n" +"help.text" +msgid "=BESSELK(3.45, 4), returns 0.144803466373734" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019079889\n" +"help.text" +msgid "=BESSELK(3.45, 4.333), returns 0.144803466373734, same as above because the fractional part of N is ignored." +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019076471\n" +"help.text" +msgid "=BESSELK(0, 3), returns Err:502 – invalid argument (X=0)" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3145828\n" -"123\n" "help.text" msgid "BESSELY" msgstr "BESSELY" @@ -28609,16 +27044,14 @@ msgstr "BESSELY" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3146877\n" -"124\n" "help.text" -msgid "Calculates the modified Bessel function." -msgstr "Tính hàm Bessel đã sửa đổi." +msgid "Calculates the Bessel function of the second kind Yn(x)." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3146941\n" -"125\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28627,7 +27060,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3148884\n" -"126\n" "help.text" msgid "BESSELY(X; N)" msgstr "BESSELY(X; N)" @@ -28636,33 +27068,62 @@ msgstr "BESSELY(X; N)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3147475\n" -"127\n" "help.text" -msgid "X is the value on which the function will be calculated." -msgstr "X là giá trị với đó tính hàm này." +msgid "X is the strictly positive value (X > 0) on which the function will be calculated." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3147421\n" -"128\n" "help.text" -msgid "N is the order of the Bessel function" -msgstr "N là bậc của hàm Bessel" +msgid "N is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Yn(x)" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"hd_id050220171019084402\n" +"help.text" +msgid "Examples" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019081114\n" +"help.text" +msgid "=BESSELY(3.45, 4), returns -0.679848116844476" +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019081288\n" +"help.text" +msgid "=BESSELY(3.45, 4.333), returns -0.679848116844476, same as above because the fractional part of N is ignored." +msgstr "" + +#: 04060115.xhp +msgctxt "" +"04060115.xhp\n" +"par_id050220171019082347\n" +"help.text" +msgid "=BESSELY(0, 3), returns Err:502 – invalid argument (X=0)" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3153034\n" "help.text" -msgid "BIN2DEC functionconverting;binary numbers, into decimal numbers" -msgstr "hàm BIN2DECchuyển đổi;số nhị phân sang số thập phân" +msgid "BIN2DEC function converting;binary numbers, into decimal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153034\n" -"17\n" "help.text" msgid "BIN2DEC" msgstr "BIN2DEC" @@ -28671,7 +27132,6 @@ msgstr "BIN2DEC" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3144744\n" -"18\n" "help.text" msgid "The result is the decimal number for the binary number entered." msgstr "Kết quả là số thập phân cho số nhị phân được nhập vào." @@ -28680,7 +27140,6 @@ msgstr "Kết quả là số thập phân ch msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3145593\n" -"19\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28689,7 +27148,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149726\n" -"20\n" "help.text" msgid "BIN2DEC(Number)" msgstr "BIN2DEC(Số)" @@ -28698,7 +27156,6 @@ msgstr "BIN2DEC(Số)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150142\n" -"21\n" "help.text" msgid "Number is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai." @@ -28707,7 +27164,6 @@ msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3149250\n" -"22\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -28716,7 +27172,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3145138\n" -"23\n" "help.text" msgid "=BIN2DEC(1100100) returns 100." msgstr "=BIN2DEC(1100100) trả về 100." @@ -28726,14 +27181,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3149954\n" "help.text" -msgid "BIN2HEX functionconverting;binary numbers, into hexadecimal numbers" -msgstr "hàm BIN2HEXchuyển đổi;số nhị phân sang số thập lục" +msgid "BIN2HEX function converting;binary numbers, into hexadecimal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3149954\n" -"24\n" "help.text" msgid "BIN2HEX" msgstr "BIN2HEX" @@ -28742,7 +27196,6 @@ msgstr "BIN2HEX" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3148585\n" -"25\n" "help.text" msgid "The result is the hexadecimal number for the binary number entered." msgstr "Kết quả là số thập lục cho số nhị phân được nhập vào." @@ -28751,7 +27204,6 @@ msgstr "Kết quả là số thập lục ch msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153936\n" -"26\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28760,7 +27212,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3148753\n" -"27\n" "help.text" msgid "BIN2HEX(Number; Places)" msgstr "BIN2HEX(Số; Lần_số)" @@ -28769,7 +27220,6 @@ msgstr "BIN2HEX(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3155255\n" -"28\n" "help.text" msgid "Number is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai." @@ -28778,7 +27228,6 @@ msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150860\n" -"29\n" "help.text" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -28787,7 +27236,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3155829\n" -"30\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -28796,7 +27244,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149686\n" -"31\n" "help.text" msgid "=BIN2HEX(1100100;6) returns 000064." msgstr "=BIN2HEX(1100100;6) trả về 000064." @@ -28806,14 +27253,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3153332\n" "help.text" -msgid "BIN2OCT functionconverting;binary numbers, into octal numbers" -msgstr "hàm BIN2OCTchuyển đổi;số nhị phân sang số bát phân" +msgid "BIN2OCT function converting;binary numbers, into octal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153332\n" -"9\n" "help.text" msgid "BIN2OCT" msgstr "BIN2OCT" @@ -28822,7 +27268,6 @@ msgstr "BIN2OCT" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3155951\n" -"10\n" "help.text" msgid " The result is the octal number for the binary number entered." msgstr " Kết quả là số bát phân cho số nhị phân được nhập vào." @@ -28831,7 +27276,6 @@ msgstr " Kết quả là số bát phân cho msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153001\n" -"11\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28840,7 +27284,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3154508\n" -"12\n" "help.text" msgid "BIN2OCT(Number; Places)" msgstr "BIN2OCT(Số; Lần_số)" @@ -28849,7 +27292,6 @@ msgstr "BIN2OCT(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153567\n" -"13\n" "help.text" msgid "Number is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai." @@ -28858,7 +27300,6 @@ msgstr "Số là một số nhị phân. Số này có thể chứa msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3155929\n" -"14\n" "help.text" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -28867,7 +27308,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3150128\n" -"15\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -28876,7 +27316,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153733\n" -"16\n" "help.text" msgid "=BIN2OCT(1100100;4) returns 0144." msgstr "=BIN2OCT(1100100;4) trả về 0144." @@ -28886,14 +27325,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3150014\n" "help.text" -msgid "DELTA functionrecognizing;equal numbers" -msgstr "hàm DELTAnhân ra;các số bằng nhau" +msgid "DELTA function recognizing;equal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3150014\n" -"129\n" "help.text" msgid "DELTA" msgstr "DELTA" @@ -28902,7 +27340,6 @@ msgstr "DELTA" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3148760\n" -"130\n" "help.text" msgid "The result is TRUE (1) if both numbers, which are delivered as an argument, are equal, otherwise it is FALSE (0)." msgstr "Kết quả là Đúng (1) nếu cả hai số (được gửi dạng đối số) bằng nhau, không thì Sai (0)." @@ -28911,7 +27348,6 @@ msgstr "Kết quả là Đúng (1) nếu cả msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3155435\n" -"131\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28920,7 +27356,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3145247\n" -"132\n" "help.text" msgid "DELTA(Number1; Number2)" msgstr "DELTA(Số1; Số2)" @@ -28929,7 +27364,6 @@ msgstr "DELTA(Số1; Số2)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3149002\n" -"133\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -28938,7 +27372,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3151020\n" -"134\n" "help.text" msgid "=DELTA(1;2) returns 0." msgstr "=DELTA(1;2) trả về 0." @@ -28948,14 +27381,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3157971\n" "help.text" -msgid "DEC2BIN functionconverting;decimal numbers, into binary numbers" -msgstr "hàm DEC2BINchuyển đổi;số thập phân sang số nhị phân" +msgid "DEC2BIN function converting;decimal numbers, into binary numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3157971\n" -"55\n" "help.text" msgid "DEC2BIN" msgstr "DEC2BIN" @@ -28964,7 +27396,6 @@ msgstr "DEC2BIN" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153043\n" -"56\n" "help.text" msgid " The result is the binary number for the decimal number entered between -512 and 511." msgstr "Kết quả là số nhị phân cho số thập phân được nhập vào (giữa -512 và +512)." @@ -28973,7 +27404,6 @@ msgstr "Kết quả là số nhị phân cho msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3145349\n" -"57\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -28982,7 +27412,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150569\n" -"58\n" "help.text" msgid "DEC2BIN(Number; Places)" msgstr "DEC2BIN(Số; Lần_số)" @@ -28991,7 +27420,6 @@ msgstr "DEC2BIN(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3148768\n" -"59\n" "help.text" msgid "Number is a decimal number. If Number is negative, the function returns a binary number with 10 characters. The most significant bit is the sign bit, the other 9 bits return the value." msgstr "Số là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì hàm trả về một số nhị phân có 10 ký tự. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-); chín bit khác trả về giá trị." @@ -29000,7 +27428,6 @@ msgstr "Số là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149537\n" -"60\n" "help.text" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -29009,7 +27436,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3150265\n" -"61\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29018,7 +27444,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150662\n" -"62\n" "help.text" msgid "=DEC2BIN(100;8) returns 01100100." msgstr "=DEC2BIN(100;8) trả về 01100100." @@ -29028,14 +27453,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3149388\n" "help.text" -msgid "DEC2HEX functionconverting;decimal numbers, into hexadecimal numbers" -msgstr "hàm DEC2HEXchuyển đổi;số thập phân sang số thập lục" +msgid "DEC2HEX function converting;decimal numbers, into hexadecimal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3149388\n" -"71\n" "help.text" msgid "DEC2HEX" msgstr "DEC2HEX" @@ -29044,7 +27468,6 @@ msgstr "DEC2HEX" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149030\n" -"72\n" "help.text" msgid "The result is the hexadecimal number for the decimal number entered." msgstr "Kết quả là số thập lục cho số thập phân được nhập vào." @@ -29053,7 +27476,6 @@ msgstr "Kết quả là số thập lục ch msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3150691\n" -"73\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29062,7 +27484,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3147535\n" -"74\n" "help.text" msgid "DEC2HEX(Number; Places)" msgstr "DEC2HEX(Số; Lần_số)" @@ -29071,7 +27492,6 @@ msgstr "DEC2HEX(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3152820\n" -"75\n" "help.text" msgid "Number is a decimal number. If Number is negative, the function returns a hexadecimal number with 10 characters (40 bits). The most significant bit is the sign bit, the other 39 bits return the value." msgstr "Số là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì hàm trả về một số thập lục có 10 ký tự (40 bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-); 39 bit khác trả về giá trị." @@ -29080,7 +27500,6 @@ msgstr "Số là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153221\n" -"76\n" "help.text" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -29089,7 +27508,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3154869\n" -"77\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29098,7 +27516,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150476\n" -"78\n" "help.text" msgid "=DEC2HEX(100;4) returns 0064." msgstr "=DEC2HEX(100;4) trả về 0064." @@ -29108,14 +27525,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3154948\n" "help.text" -msgid "DEC2OCT functionconverting;decimal numbers, into octal numbers" -msgstr "hàm DEC2OCTchuyển đổi;số thập phân sang số bát phân" +msgid "DEC2OCT function converting;decimal numbers, into octal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3154948\n" -"63\n" "help.text" msgid "DEC2OCT" msgstr "DEC2OCT" @@ -29124,7 +27540,6 @@ msgstr "DEC2OCT" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153920\n" -"64\n" "help.text" msgid "The result is the octal number for the decimal number entered." msgstr "Kết quả là số bát phân cho số thập phân được nhập vào.." @@ -29133,7 +27548,6 @@ msgstr "Kết quả là số bát phân cho msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153178\n" -"65\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29142,7 +27556,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3148427\n" -"66\n" "help.text" msgid "DEC2OCT(Number; Places)" msgstr "DEC2OCT(Số; Lần_số)" @@ -29151,7 +27564,6 @@ msgstr "DEC2OCT(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3155991\n" -"67\n" "help.text" msgid "Number is a decimal number. If Number is negative, the function returns an octal number with 10 characters (30 bits). The most significant bit is the sign bit, the other 29 bits return the value." msgstr "Số là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì hàm trả về một số bát phân có 10 ký tự (30 bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-); 29 bit khác trả về giá trị." @@ -29160,7 +27572,6 @@ msgstr "Số là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3152587\n" -"68\n" "help.text" msgid "Places means the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -29169,7 +27580,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3147482\n" -"69\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29178,7 +27588,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3154317\n" -"70\n" "help.text" msgid "=DEC2OCT(100;4) returns 0144." msgstr "=DEC2OCT(100;4) trả về 0144." @@ -29188,14 +27597,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3083446\n" "help.text" -msgid "ERF functionGaussian error integral" -msgstr "hàm ERFtích phân lỗi Gauss" +msgid "ERF function Gaussian error integral" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3083446\n" -"135\n" "help.text" msgid "ERF" msgstr "ERF" @@ -29204,7 +27612,6 @@ msgstr "ERF" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150381\n" -"136\n" "help.text" msgid "Returns values of the Gaussian error integral." msgstr "Trả về các giá trị của tích phân lỗi Gauss." @@ -29213,7 +27620,6 @@ msgstr "Trả về các giá trị của tích p msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3152475\n" -"137\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29222,7 +27628,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3163824\n" -"138\n" "help.text" msgid "ERF(LowerLimit; UpperLimit)" msgstr "ERF(Giới_hạn_trên; Giới_hạn_dưới)" @@ -29231,7 +27636,6 @@ msgstr "ERF(Giới_hạn_trên; Giới_hạn_dưới)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149715\n" -"139\n" "help.text" msgid "LowerLimit is the lower limit of the integral." msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích phân." @@ -29240,7 +27644,6 @@ msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích p msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3156294\n" -"140\n" "help.text" msgid "UpperLimit is optional. It is the upper limit of the integral. If this value is missing, the calculation takes places between 0 and the lower limit." msgstr "Giới_hạn_trên vẫn còn tùy chọn. Nó là giới hạn trên của tích phân. Không đưa ra giá trị này thì phép tính xảy ra giữa 0 và giới hạn dưới đã ghi rõ." @@ -29249,7 +27652,6 @@ msgstr "Giới_hạn_trên vẫn còn tùy chọn. Nó là giới h msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3154819\n" -"141\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29258,25 +27660,22 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3152974\n" -"142\n" "help.text" msgid "=ERF(0;1) returns 0.842701." msgstr "=ERF(0;1) trả về 0.842701." #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id2983446\n" "help.text" -msgid "ERF.PRECISE functionGaussian error integral" -msgstr "hàm ERFtích phân lỗi Gauss" +msgid "ERF.PRECISE function Gaussian error integral" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id2983446\n" -"135\n" "help.text" msgid "ERF.PRECISE" msgstr "" @@ -29293,7 +27692,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id2952475\n" -"137\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29302,7 +27700,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id2963824\n" -"138\n" "help.text" msgid "ERF.PRECISE(LowerLimit)" msgstr "" @@ -29319,7 +27716,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id2954819\n" -"141\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29344,7 +27740,6 @@ msgstr "hàm ERFC" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3145082\n" -"143\n" "help.text" msgid "ERFC" msgstr "ERFC" @@ -29353,7 +27748,6 @@ msgstr "ERFC" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149453\n" -"144\n" "help.text" msgid "Returns complementary values of the Gaussian error integral between x and infinity." msgstr "Trả về các giá trị bù của tích phân lỗi Gauss nằm giữa x và vô hạn." @@ -29362,7 +27756,6 @@ msgstr "Trả về các giá trị bù của t msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3155839\n" -"145\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29371,7 +27764,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153220\n" -"146\n" "help.text" msgid "ERFC(LowerLimit)" msgstr "ERFC(Giới_hạn_dưới)" @@ -29380,7 +27772,6 @@ msgstr "ERFC(Giới_hạn_dưới)" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3147620\n" -"147\n" "help.text" msgid "LowerLimit is the lower limit of the integral" msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích phân." @@ -29389,7 +27780,6 @@ msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích p msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3146861\n" -"148\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29398,13 +27788,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3156102\n" -"149\n" "help.text" msgid "=ERFC(1) returns 0.157299." msgstr "=ERFC(1) trả về 0.157299." #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id2945082\n" @@ -29416,26 +27804,22 @@ msgstr "hàm ERFC" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id2945082\n" -"143\n" "help.text" msgid "ERFC.PRECISE" msgstr "" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id2949453\n" -"144\n" "help.text" msgid "Returns complementary values of the Gaussian error integral between x and infinity." -msgstr "Trả về các giá trị bù của tích phân lỗi Gauss nằm giữa x và vô hạn." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id2955839\n" -"145\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29444,7 +27828,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id2953220\n" -"146\n" "help.text" msgid "ERFC.PRECISE(LowerLimit)" msgstr "" @@ -29453,7 +27836,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id2947620\n" -"147\n" "help.text" msgid "LowerLimit is the lower limit of the integral" msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích phân." @@ -29462,34 +27844,30 @@ msgstr "Giới_hạn_dưới là giới hạn dưới của tích p msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id2946861\n" -"148\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id2956102\n" -"149\n" "help.text" msgid "=ERFC.PRECISE(1) returns 0.157299." -msgstr "=ERFC(1) trả về 0.157299." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3152927\n" "help.text" -msgid "GESTEP functionnumbers;greater than or equal to" -msgstr "hàm GESTEPsố;lớn hơn hay bằng" +msgid "GESTEP function numbers;greater than or equal to" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3152927\n" -"150\n" "help.text" msgid "GESTEP" msgstr "GESTEP" @@ -29498,7 +27876,6 @@ msgstr "GESTEP" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150763\n" -"151\n" "help.text" msgid "The result is 1 if Number is greater than or equal to Step." msgstr "Kết quả là 1 nếu Số lớn hơn hay bằng với Bước." @@ -29507,7 +27884,6 @@ msgstr "Kết quả là 1 nếu =GESTEP(5;1) returns 1." msgstr "=GESTEP(5;1) trả về 1." @@ -29544,14 +27917,13 @@ msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3147276\n" "help.text" -msgid "HEX2BIN functionconverting;hexadecimal numbers, into binary numbers" -msgstr "hàm HEX2BINchuyển đổi;số thập lục sang số nhị phân" +msgid "HEX2BIN function converting;hexadecimal numbers, into binary numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3147276\n" -"79\n" "help.text" msgid "HEX2BIN" msgstr "HEX2BIN" @@ -29560,7 +27932,6 @@ msgstr "HEX2BIN" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3150258\n" -"80\n" "help.text" msgid "The result is the binary number for the hexadecimal number entered." msgstr "Kết quả là số nhị phân cho số thập lục được nhập vào." @@ -29569,7 +27940,6 @@ msgstr "Kết quả là số nhị phân cho msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3156117\n" -"81\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29578,26 +27948,22 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3155847\n" -"82\n" "help.text" msgid "HEX2BIN(Number; Places)" msgstr "HEX2BIN(Số; Lần_số)" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3152810\n" -"83\n" "help.text" msgid "Number is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." -msgstr "Số là một số thập lục. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153758\n" -"84\n" "help.text" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -29606,34 +27972,30 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3154052\n" -"85\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3156002\n" -"86\n" "help.text" msgid "=HEX2BIN(\"6a\";8) returns 01101010." -msgstr "=HEX2BIN(64;8) trả về 01100100." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3154742\n" "help.text" -msgid "HEX2DEC functionconverting;hexadecimal numbers, into decimal numbers" -msgstr "hàm HEX2DECchuyển đổi;số thập lục sang số thập phân" +msgid "HEX2DEC function converting;hexadecimal numbers, into decimal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3154742\n" -"87\n" "help.text" msgid "HEX2DEC" msgstr "HEX2DEC" @@ -29642,7 +28004,6 @@ msgstr "HEX2DEC" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153626\n" -"88\n" "help.text" msgid "The result is the decimal number for the hexadecimal number entered." msgstr "Kết quả là số thập phân cho số thập lục được nhập vào." @@ -29651,7 +28012,6 @@ msgstr "Kết quả là số thập phân ch msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3143233\n" -"89\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29660,53 +28020,46 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149293\n" -"90\n" "help.text" msgid "HEX2DEC(Number)" msgstr "HEX2DEC(Số)" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3159176\n" -"91\n" "help.text" msgid "Number is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." -msgstr "Số là một số thập lục. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3154304\n" -"92\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3146093\n" -"93\n" "help.text" msgid "=HEX2DEC(\"6a\") returns 106." -msgstr "=HEX2DEC(64) trả về 100." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "bm_id3149750\n" "help.text" -msgid "HEX2OCT functionconverting;hexadecimal numbers, into octal numbers" -msgstr "hàm HEX2OCTchuyển đổi;số thập lục sang số bát phân" +msgid "HEX2OCT function converting;hexadecimal numbers, into octal numbers" +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3149750\n" -"94\n" "help.text" msgid "HEX2OCT" msgstr "HEX2OCT" @@ -29715,7 +28068,6 @@ msgstr "HEX2OCT" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3153983\n" -"95\n" "help.text" msgid "The result is the octal number for the hexadecimal number entered." msgstr "Kết quả là số bát phân cho số thập lục được nhập vào." @@ -29724,7 +28076,6 @@ msgstr "Kết quả là số bát phân cho msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3145660\n" -"96\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29733,26 +28084,22 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3151170\n" -"97\n" "help.text" msgid "HEX2OCT(Number; Places)" msgstr "HEX2OCT(Số; Lần_số)" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3152795\n" -"98\n" "help.text" msgid "Number is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." -msgstr "Số là một số thập lục. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." +msgstr "" #: 04060115.xhp msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3149204\n" -"99\n" "help.text" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -29761,20 +28108,17 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060115.xhp\n" "hd_id3153901\n" -"100\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060115.xhp\n" "par_id3159341\n" -"101\n" "help.text" msgid "=HEX2OCT(\"6a\";4) returns 0152." -msgstr "=HEX2OCT(64;4) trả về 0144." +msgstr "" #: 04060116.xhp msgctxt "" @@ -29796,7 +28140,6 @@ msgstr "số ảo trong hàm phân tíchAdd-in Functions, List of Analysis Functions Part Two" msgstr "" @@ -29813,7 +28156,6 @@ msgstr "hàm IMABS" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154959\n" -"44\n" "help.text" msgid "IMABS" msgstr "IMABS" @@ -29822,7 +28164,6 @@ msgstr "IMABS" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149895\n" -"45\n" "help.text" msgid "The result is the absolute value of a complex number." msgstr "Kết quả là giá trị tuyệt đối của một số phức." @@ -29831,7 +28172,6 @@ msgstr "Kết quả là giá trị tuyệt đ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155382\n" -"46\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29840,7 +28180,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3151302\n" -"47\n" "help.text" msgid "IMABS(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMABS(\"Số_phức\")" @@ -29849,7 +28188,6 @@ msgstr "IMABS(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153974\n" -"48\n" "help.text" msgid "ComplexNumber is a complex number that is entered in the form \"x+yi\" or \"x+yj\"." msgstr "Số_phức là một số phức được nhập dưới dạng « x+yi » hay « x+yj »." @@ -29858,7 +28196,6 @@ msgstr "Số_phức là một số phức msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3149697\n" -"49\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29867,7 +28204,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3143222\n" -"50\n" "help.text" msgid "=IMABS(\"5+12j\") returns 13." msgstr "=IMABS(\"5+12j\") trả về 13." @@ -29884,7 +28220,6 @@ msgstr "hàm IMAGINARY" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3145357\n" -"51\n" "help.text" msgid "IMAGINARY" msgstr "IMAGINARY" @@ -29893,7 +28228,6 @@ msgstr "IMAGINARY" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3146965\n" -"52\n" "help.text" msgid "The result is the imaginary coefficient of a complex number." msgstr "Kết quả là hệ số ảo của một số phức." @@ -29902,7 +28236,6 @@ msgstr "Kết quả là hệ số ảo c msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153555\n" -"53\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29911,7 +28244,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155522\n" -"54\n" "help.text" msgid "IMAGINARY(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMAGINARY(\"Số_phức\")" @@ -29920,7 +28252,6 @@ msgstr "IMAGINARY(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3151193\n" -"56\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -29929,7 +28260,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155592\n" -"57\n" "help.text" msgid "=IMAGINARY(\"4+3j\") returns 3." msgstr "=IMAGINARY(\"4+3j\") trả về 3." @@ -29946,7 +28276,6 @@ msgstr "hàm IMPOWER" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3146106\n" -"58\n" "help.text" msgid "IMPOWER" msgstr "IMPOWER" @@ -29955,7 +28284,6 @@ msgstr "IMPOWER" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147245\n" -"59\n" "help.text" msgid "The result is the ComplexNumber raised to the power of Number." msgstr "" @@ -29964,7 +28292,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150954\n" -"60\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -29973,7 +28300,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147501\n" -"61\n" "help.text" msgid "IMPOWER(\"ComplexNumber\"; Number)" msgstr "IMPOWER(\"Số_phức\"; Số)" @@ -29982,7 +28308,6 @@ msgstr "IMPOWER(\"Số_phức\"; Số)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155743\n" -"63\n" "help.text" msgid "Number is the exponent." msgstr "Số là số mũ." @@ -29991,7 +28316,6 @@ msgstr "Số là số mũ." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3149048\n" -"64\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30000,7 +28324,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3151393\n" -"65\n" "help.text" msgid "=IMPOWER(\"2+3i\";2) returns -5+12i." msgstr "=IMPOWER(\"2+3i\";2) trả về -5+12i." @@ -30017,7 +28340,6 @@ msgstr "hàm IMARGUMENT" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3148748\n" -"66\n" "help.text" msgid "IMARGUMENT" msgstr "IMARGUMENT" @@ -30026,7 +28348,6 @@ msgstr "IMARGUMENT" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3151341\n" -"67\n" "help.text" msgid "The result is the argument (the phi angle) of a complex number." msgstr "Kết quả là đối số (góc φ) của một số phức." @@ -30035,7 +28356,6 @@ msgstr "Kết quả là đối số (góc msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150533\n" -"68\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30044,7 +28364,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3156402\n" -"69\n" "help.text" msgid "IMARGUMENT(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMARGUMENT(\"Số_phức\")" @@ -30053,7 +28372,6 @@ msgstr "IMARGUMENT(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153019\n" -"71\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30062,7 +28380,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3159125\n" -"72\n" "help.text" msgid "=IMARGUMENT(\"3+4j\") returns 0.927295." msgstr "=IMARGUMENT(\"3+4j\") trả về 0.927295." @@ -30079,7 +28396,6 @@ msgstr "hàm IMDIV" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150024\n" -"80\n" "help.text" msgid "IMDIV" msgstr "IMDIV" @@ -30088,7 +28404,6 @@ msgstr "IMDIV" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3145825\n" -"81\n" "help.text" msgid "The result is the division of two complex numbers." msgstr "Kết quả là thương của hai số phức." @@ -30097,7 +28412,6 @@ msgstr "Kết quả là thương của hai s msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150465\n" -"82\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30106,7 +28420,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3146942\n" -"83\n" "help.text" msgid "IMDIV(\"Numerator\"; \"Denominator\")" msgstr "IMDIV(\"Tử_số\"; \"Mẫu_số\")" @@ -30115,7 +28428,6 @@ msgstr "IMDIV(\"Tử_số\"; \"Mẫu_số\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150741\n" -"84\n" "help.text" msgid "Numerator, Denominator are complex numbers that are entered in the form \"x+yi\" or \"x+yj\"." msgstr "Tử_số, Mẫu_số là hai số phức được nhập dưới dạng « x+yi » hay « x+yj »." @@ -30124,7 +28436,6 @@ msgstr "Tử_số, Mẫu_số là hai số phức đư msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3151229\n" -"85\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30133,7 +28444,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148440\n" -"86\n" "help.text" msgid "=IMDIV(\"-238+240i\";\"10+24i\") returns 5+12i." msgstr "=IMDIV(\"-238+240i\";\"10+24i\") trả về 5+12i." @@ -30150,7 +28460,6 @@ msgstr "hàm IMEXP" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153039\n" -"87\n" "help.text" msgid "IMEXP" msgstr "IMEXP" @@ -30159,7 +28468,6 @@ msgstr "IMEXP" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3144741\n" -"88\n" "help.text" msgid "The result is the power of e and the complex number. The constant e has a value of approximately 2.71828182845904." msgstr "Kết quả là lũy thừa e và số phức. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2.71828182845904." @@ -30168,7 +28476,6 @@ msgstr "Kết quả là lũy thừa e và số msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3145591\n" -"89\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30177,7 +28484,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154810\n" -"90\n" "help.text" msgid "IMEXP(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMEXP(\"Số_phức\")" @@ -30186,7 +28492,6 @@ msgstr "IMEXP(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3148581\n" -"92\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30195,7 +28500,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149253\n" -"93\n" "help.text" msgid "=IMEXP(\"1+j\") returns 1.47+2.29j (rounded)." msgstr "=IMEXP(\"1+j\") trả về 1.47+2.29j (đã làm tròn)." @@ -30212,7 +28516,6 @@ msgstr "hàm IMCONJUGATE" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3149955\n" -"94\n" "help.text" msgid "IMCONJUGATE" msgstr "IMCONJUGATE" @@ -30221,7 +28524,6 @@ msgstr "IMCONJUGATE" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155263\n" -"95\n" "help.text" msgid "The result is the conjugated complex complement to a complex number." msgstr "Kết quả là phần bù phức được liên hợp với một số phức." @@ -30230,7 +28532,6 @@ msgstr "Kết quả là phần bù phứ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3148750\n" -"96\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30239,7 +28540,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153082\n" -"97\n" "help.text" msgid "IMCONJUGATE(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMCONJUGATE(\"Số_phức\")" @@ -30248,7 +28548,6 @@ msgstr "IMCONJUGATE(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153326\n" -"99\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30257,7 +28556,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149688\n" -"100\n" "help.text" msgid "=IMCONJUGATE(\"1+j\") returns 1-j." msgstr "=IMCONJUGATE(\"1+j\") trả về 1-j." @@ -30274,7 +28572,6 @@ msgstr "hàm IMLN" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150898\n" -"101\n" "help.text" msgid "IMLN" msgstr "IMLN" @@ -30283,7 +28580,6 @@ msgstr "IMLN" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3146853\n" -"102\n" "help.text" msgid "The result is the natural logarithm (to the base e) of a complex number. The constant e has a value of approximately 2.71828182845904." msgstr "Trả về lôga tự nhiên (dựa vào hằng số e) của một số phức. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2,71828182845904." @@ -30292,7 +28588,6 @@ msgstr "Trả về lôga tự nhiên (dựa và msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150008\n" -"103\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30301,7 +28596,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155954\n" -"104\n" "help.text" msgid "IMLN(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMLN(\"Số_phức\")" @@ -30310,7 +28604,6 @@ msgstr "IMLN(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153565\n" -"106\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30319,7 +28612,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153736\n" -"107\n" "help.text" msgid "=IMLN(\"1+j\") returns 0.35+0.79j (rounded)." msgstr "=IMLN(\"1+j\") trả về 0.35+0.79j (đã làm tròn)." @@ -30336,7 +28628,6 @@ msgstr "hàm IMLOG10" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155929\n" -"108\n" "help.text" msgid "IMLOG10" msgstr "IMLOG10" @@ -30345,7 +28636,6 @@ msgstr "IMLOG10" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149882\n" -"109\n" "help.text" msgid "The result is the common logarithm (to the base 10) of a complex number." msgstr "Kết quả là lôga chung (dựa và cơ số 10) của một số phức." @@ -30354,7 +28644,6 @@ msgstr "Kết quả là lôga chung (dựa v msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154327\n" -"110\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30363,7 +28652,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150128\n" -"111\n" "help.text" msgid "IMLOG10(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMLOG10(\"Số_phức\")" @@ -30372,7 +28660,6 @@ msgstr "IMLOG10(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3149003\n" -"113\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30381,7 +28668,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3151021\n" -"114\n" "help.text" msgid "=IMLOG10(\"1+j\") returns 0.15+0.34j (rounded)." msgstr "=IMLOG10(\"1+j\") trả về 0.15+0.34j (đã làm tròn)." @@ -30398,7 +28684,6 @@ msgstr "hàm IMLOG2" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155623\n" -"115\n" "help.text" msgid "IMLOG2" msgstr "IMLOG2" @@ -30407,7 +28692,6 @@ msgstr "IMLOG2" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150932\n" -"116\n" "help.text" msgid "The result is the binary logarithm of a complex number." msgstr "Kết quả là lôga nhị phân của một số phức." @@ -30416,7 +28700,6 @@ msgstr "Kết quả là lôga nhị phân c msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153046\n" -"117\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30425,7 +28708,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3145355\n" -"118\n" "help.text" msgid "IMLOG2(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMLOG2(\"Số_phức\")" @@ -30434,7 +28716,6 @@ msgstr "IMLOG2(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3148768\n" -"120\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30443,7 +28724,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149536\n" -"121\n" "help.text" msgid "=IMLOG2(\"1+j\") returns 0.50+1.13j (rounded)." msgstr "=IMLOG2(\"1+j\") trả về 0.50+1.13j (đã làm tròn)." @@ -30460,7 +28740,6 @@ msgstr "hàm IMPRODUCT" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3145626\n" -"122\n" "help.text" msgid "IMPRODUCT" msgstr "IMPRODUCT" @@ -30469,7 +28748,6 @@ msgstr "IMPRODUCT" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153545\n" -"123\n" "help.text" msgid "The result is the product of up to 29 complex numbers." msgstr "Kết quả là tích đến 29 số phức." @@ -30478,7 +28756,6 @@ msgstr "Kết quả là tích đến 29 s msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3149388\n" -"124\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30487,7 +28764,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149027\n" -"125\n" "help.text" msgid "IMPRODUCT(\"ComplexNumber\"; \"ComplexNumber1\"; ...)" msgstr "IMPRODUCT(\"Số_phức\"; \"Số_phức1\"; ...)" @@ -30496,7 +28772,6 @@ msgstr "IMPRODUCT(\"Số_phức\"; \"Số_phức1\"; ...)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3153228\n" -"127\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30505,7 +28780,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155815\n" -"128\n" "help.text" msgid "=IMPRODUCT(\"3+4j\";\"5-3j\") returns 27+11j." msgstr "=IMPRODUCT(\"3+4j\";\"5-3j\") trả về 27+11j." @@ -30522,7 +28796,6 @@ msgstr "hàm IMREAL" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3147539\n" -"129\n" "help.text" msgid "IMREAL" msgstr "IMREAL" @@ -30531,7 +28804,6 @@ msgstr "IMREAL" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155372\n" -"130\n" "help.text" msgid "The result is the real coefficient of a complex number." msgstr "Kết quả là hệ số thật của một số phức." @@ -30540,7 +28812,6 @@ msgstr "Kết quả là hệ số thật củ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154951\n" -"131\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30549,7 +28820,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153927\n" -"132\n" "help.text" msgid "IMREAL(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMREAL(\"Số_phức\")" @@ -30558,7 +28828,6 @@ msgstr "IMREAL(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155409\n" -"134\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30567,7 +28836,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155986\n" -"135\n" "help.text" msgid "=IMREAL(\"1+3j\") returns 1." msgstr "=IMREAL(\"1+3j\") trả về 1." @@ -30584,7 +28852,6 @@ msgstr "hàm IMSUB" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3163826\n" -"143\n" "help.text" msgid "IMSUB" msgstr "IMSUB" @@ -30593,7 +28860,6 @@ msgstr "IMSUB" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149277\n" -"144\n" "help.text" msgid "The result is the subtraction of two complex numbers." msgstr "Kết quả là hiệu của hai số phức." @@ -30602,7 +28868,6 @@ msgstr "Kết quả là hiệu của hai số msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3149264\n" -"145\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30611,7 +28876,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149710\n" -"146\n" "help.text" msgid "IMSUB(\"ComplexNumber1\"; \"ComplexNumber2\")" msgstr "IMSUB(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\")" @@ -30620,7 +28884,6 @@ msgstr "IMSUB(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155833\n" -"148\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30629,7 +28892,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150963\n" -"149\n" "help.text" msgid "=IMSUB(\"13+4j\";\"5+3j\") returns 8+j." msgstr "=IMSUB(\"13+4j\";\"5+3j\") trả về 8+j." @@ -30646,7 +28908,6 @@ msgstr "hàm IMSUM" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3156312\n" -"150\n" "help.text" msgid "IMSUM" msgstr "IMSUM" @@ -30655,7 +28916,6 @@ msgstr "IMSUM" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153215\n" -"151\n" "help.text" msgid "The result is the sum of up to 29 complex numbers." msgstr "Kết quả là tổng đến 29 số phức." @@ -30664,7 +28924,6 @@ msgstr "Kết quả là tổng đến 29 số msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3156095\n" -"152\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30673,7 +28932,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3152930\n" -"153\n" "help.text" msgid "IMSUM(\"ComplexNumber1\"; \"ComplexNumber2\"; ...)" msgstr "IMSUM(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\"; ...)" @@ -30682,7 +28940,6 @@ msgstr "IMSUM(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\"; ...)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154640\n" -"155\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30691,7 +28948,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147081\n" -"156\n" "help.text" msgid "=IMSUM(\"13+4j\";\"5+3j\") returns 18+7j." msgstr "=IMSUM(\"13+4j\";\"5+3j\") trả về 18+7j." @@ -30708,7 +28964,6 @@ msgstr "hàm IMSQRT" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3147570\n" -"167\n" "help.text" msgid "IMSQRT" msgstr "IMSQRT" @@ -30717,7 +28972,6 @@ msgstr "IMSQRT" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3156131\n" -"168\n" "help.text" msgid "The result is the square root of a complex number." msgstr "Kết quả là căn bậc hai của một số phức." @@ -30726,7 +28980,6 @@ msgstr "Kết quả là căn bậc hai của msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3145202\n" -"169\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30735,7 +28988,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150760\n" -"170\n" "help.text" msgid "IMSQRT(\"ComplexNumber\")" msgstr "IMSQRT(\"Số_phức\")" @@ -30744,7 +28996,6 @@ msgstr "IMSQRT(\"Số_phức\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3147268\n" -"172\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30753,7 +29004,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3152807\n" -"173\n" "help.text" msgid "=IMSQRT(\"3+4i\") returns 2+1i." msgstr "=IMSQRT(\"3+4i\") trả về 2+1i." @@ -30770,7 +29020,6 @@ msgstr "hàm COMPLEX" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154054\n" -"157\n" "help.text" msgid "COMPLEX" msgstr "COMPLEX" @@ -30779,7 +29028,6 @@ msgstr "COMPLEX" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3156111\n" -"158\n" "help.text" msgid "The result is a complex number which is returned from a real coefficient and an imaginary coefficient." msgstr "Kết quả là một số phức được trả về từ một hệ số thực và một hệ số ảo." @@ -30788,7 +29036,6 @@ msgstr "Kết quả là một số phức đ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154744\n" -"159\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30797,7 +29044,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155999\n" -"160\n" "help.text" msgid "COMPLEX(RealNum; INum; Suffix)" msgstr "COMPLEX(Số_thực; Ảo; Hậu_tố)" @@ -30806,7 +29052,6 @@ msgstr "COMPLEX(Số_thực; Ảo; Hậu_tố)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153626\n" -"161\n" "help.text" msgid "RealNum is the real coefficient of the complex number." msgstr "Số_phức là hệ số thực của số phức." @@ -30815,7 +29060,6 @@ msgstr "Số_phức là hệ số thực của số phức." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149135\n" -"162\n" "help.text" msgid "INum is the imaginary coefficient of the complex number." msgstr "Ảo là hệ số ảo của số phức." @@ -30824,7 +29068,6 @@ msgstr "Ảo là hệ số ảo của số phức." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155849\n" -"163\n" "help.text" msgid "Suffix is a list of options, \"i\" or \"j\"." msgstr "Hậu_tố là hai tùy chọn: « i » hay « j »." @@ -30833,7 +29076,6 @@ msgstr "Hậu_tố là hai tùy chọn: « i » hay « j »." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3145659\n" -"164\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30842,7 +29084,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3143229\n" -"165\n" "help.text" msgid "=COMPLEX(3;4;\"j\") returns 3+4j." msgstr "=COMPLEX(3;4;\"j\") trả về 3+4j." @@ -30859,7 +29100,6 @@ msgstr "hàm OCT2BINchuyển đ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155103\n" -"217\n" "help.text" msgid "OCT2BIN" msgstr "OCT2BIN" @@ -30868,7 +29108,6 @@ msgstr "OCT2BIN" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3146898\n" -"218\n" "help.text" msgid "The result is the binary number for the octal number entered." msgstr "Kết quả là số nhị phân cho số bát phân được nhập vào." @@ -30877,7 +29116,6 @@ msgstr "Kết quả là số nhị phân cho msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3146088\n" -"219\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30886,7 +29124,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154303\n" -"220\n" "help.text" msgid "OCT2BIN(Number; Places)" msgstr "OCT2BIN(Số; Lần_số)" @@ -30895,7 +29132,6 @@ msgstr "OCT2BIN(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3156013\n" -"221\n" "help.text" msgid "Number is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." @@ -30904,7 +29140,6 @@ msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nh msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153984\n" -"222\n" "help.text" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -30913,7 +29148,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3147493\n" -"223\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30922,7 +29156,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147260\n" -"224\n" "help.text" msgid "=OCT2BIN(3;3) returns 011." msgstr "=OCT2BIN(3;3) trả về 011." @@ -30939,7 +29172,6 @@ msgstr "hàm OCT2DECchuyển đ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3152791\n" -"225\n" "help.text" msgid "OCT2DEC" msgstr "OCT2DEC" @@ -30948,7 +29180,6 @@ msgstr "OCT2DEC" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149199\n" -"226\n" "help.text" msgid "The result is the decimal number for the octal number entered." msgstr "Kết quả là số thập phân cho số bát phân được nhập vào." @@ -30957,7 +29188,6 @@ msgstr "Kết quả là số thập phân ch msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3159337\n" -"227\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -30966,7 +29196,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153902\n" -"228\n" "help.text" msgid "OCT2DEC(Number)" msgstr "OCT2DEC(Số)" @@ -30975,7 +29204,6 @@ msgstr "OCT2DEC(Số)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155326\n" -"229\n" "help.text" msgid "Number is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." @@ -30984,7 +29212,6 @@ msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nh msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154698\n" -"230\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -30993,7 +29220,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154930\n" -"231\n" "help.text" msgid "=OCT2DEC(144) returns 100." msgstr "=OCT2DEC(144) trả về 100." @@ -31010,7 +29236,6 @@ msgstr "hàm OCT2HEXchuyển đ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3155391\n" -"232\n" "help.text" msgid "OCT2HEX" msgstr "OCT2HEX" @@ -31019,7 +29244,6 @@ msgstr "OCT2HEX" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148831\n" -"233\n" "help.text" msgid " The result is the hexadecimal number for the octal number entered." msgstr "Kết quả là số thập lục cho số bát phân được nhập vào." @@ -31028,7 +29252,6 @@ msgstr "Kết quả là số thập lục ch msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3146988\n" -"234\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -31037,7 +29260,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150523\n" -"235\n" "help.text" msgid "OCT2HEX(Number; Places)" msgstr "OCT2HEX(Số; Lần_số)" @@ -31046,7 +29268,6 @@ msgstr "OCT2HEX(Số; Lần_số)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3159162\n" -"236\n" "help.text" msgid "Number is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement." msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai." @@ -31055,7 +29276,6 @@ msgstr "Số là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nh msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3145420\n" -"237\n" "help.text" msgid "Places is the number of places to be output." msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." @@ -31064,7 +29284,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3150504\n" -"238\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -31073,7 +29292,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148802\n" -"239\n" "help.text" msgid "=OCT2HEX(144;4) returns 0064." msgstr "=OCT2HEX(144;4) trả về 0064." @@ -31090,7 +29308,6 @@ msgstr "hàm CONVERT_ADD" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3148446\n" -"175\n" "help.text" msgid "CONVERT_ADD" msgstr "CONVERT_ADD" @@ -31099,7 +29316,6 @@ msgstr "CONVERT_ADD" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154902\n" -"176\n" "help.text" msgid "Converts a value from one unit of measure to the corresponding value in another unit of measure. Enter the units of measures directly as text in quotation marks or as a reference. If you enter the units of measure in cells, they must correspond exactly with the following list which is case sensitive: For example, in order to enter a lower case l (for liter) in a cell, enter the apostrophe ' immediately followed by l." msgstr "Chuyển đổi một giá trị từ một đơn vị đo sang giá trị tương ứng theo một đơn vị đo khác. Hãy nhập những đơn vị đo một cách trực tiếp dưới dạng văn bản, nằm giữa dấu nháy kép hay dưới dạng một tham chiếu. Nếu bạn nhập những đơn vị đo vào ô, chúng phải tương ứng chính xác với danh sách theo đây, mà phân biệt chữ hoa/thường. Ví dụ, để nhập một l chữ thường (đại diện đơn vị đo lít) vào ô, bạn cần phải gõ một dấu lược « ' », phía trước chữ « l »." @@ -31108,7 +29324,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một giá trị t msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153055\n" -"177\n" "help.text" msgid "Property" msgstr "Thuộc tính" @@ -31117,7 +29332,6 @@ msgstr "Thuộc tính" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147234\n" -"178\n" "help.text" msgid "Units" msgstr "Đơn vị" @@ -31126,7 +29340,6 @@ msgstr "Đơn vị" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147512\n" -"179\n" "help.text" msgid "Weight" msgstr "Cân nặng" @@ -31135,7 +29348,6 @@ msgstr "Cân nặng" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148476\n" -"180\n" "help.text" msgid "g, sg, lbm, u, ozm, stone, ton, grain, pweight, hweight, shweight, brton" msgstr "" @@ -31144,7 +29356,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155361\n" -"181\n" "help.text" msgid "Length" msgstr "Độ dài" @@ -31153,17 +29364,14 @@ msgstr "Độ dài" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148925\n" -"182\n" "help.text" msgid "m, mi, Nmi, in, ft, yd, ang, Pica, ell, parsec, lightyear, survey_mi" msgstr "" #: 04060116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3158429\n" -"183\n" "help.text" msgid "Time" msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian" @@ -31172,7 +29380,6 @@ msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 0 msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150707\n" -"184\n" "help.text" msgid "yr, day, hr, mn, sec, s" msgstr "" @@ -31181,7 +29388,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153238\n" -"185\n" "help.text" msgid "Pressure" msgstr "Áp suất" @@ -31190,7 +29396,6 @@ msgstr "Áp suất" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3166437\n" -"186\n" "help.text" msgid "Pa, atm, at, mmHg, Torr, psi" msgstr "" @@ -31199,7 +29404,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3152944\n" -"187\n" "help.text" msgid "Force" msgstr "Lực" @@ -31208,7 +29412,6 @@ msgstr "Lực" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155582\n" -"188\n" "help.text" msgid "N, dyn, dy, lbf, pond" msgstr "" @@ -31217,7 +29420,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153686\n" -"189\n" "help.text" msgid "Energy" msgstr "Năng lượng" @@ -31226,7 +29428,6 @@ msgstr "Năng lượng" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153386\n" -"190\n" "help.text" msgid "J, e, c, cal, eV, ev, HPh, Wh, wh, flb, BTU, btu" msgstr "" @@ -31235,7 +29436,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154100\n" -"191\n" "help.text" msgid "Power" msgstr "Năng xuất" @@ -31244,7 +29444,6 @@ msgstr "Năng xuất" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149915\n" -"192\n" "help.text" msgid "W, w, HP, PS" msgstr "" @@ -31253,7 +29452,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148988\n" -"193\n" "help.text" msgid "Field strength" msgstr "Cường độ trường" @@ -31262,7 +29460,6 @@ msgstr "Cường độ trường" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148616\n" -"194\n" "help.text" msgid "T, ga" msgstr "" @@ -31271,7 +29468,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3151120\n" -"195\n" "help.text" msgid "Temperature" msgstr "Nhiệt độ" @@ -31280,7 +29476,6 @@ msgstr "Nhiệt độ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148659\n" -"196\n" "help.text" msgid "C, F, K, kel, Reau, Rank" msgstr "" @@ -31289,7 +29484,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154610\n" -"197\n" "help.text" msgid "Volume" msgstr "Thể tích" @@ -31298,7 +29492,6 @@ msgstr "Thể tích" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149423\n" -"198\n" "help.text" msgid "l, L, lt, tsp, tbs, oz, cup, pt, us_pt, qt, gal, m3, mi3, Nmi3, in3, ft3, yd3, ang3, Pica3, barrel, bushel, regton, Schooner, Middy, Glass" msgstr "" @@ -31307,7 +29500,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3149244\n" -"199\n" "help.text" msgid "Area" msgstr "Diện tích" @@ -31316,7 +29508,6 @@ msgstr "Diện tích" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150425\n" -"200\n" "help.text" msgid "m2, mi2, Nmi2, in2, ft2, yd2, ang2, Pica2, Morgen, ar, acre, ha" msgstr "" @@ -31325,7 +29516,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150629\n" -"201\n" "help.text" msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" @@ -31334,7 +29524,6 @@ msgstr "Tốc độ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3159246\n" -"202\n" "help.text" msgid "m/s, m/sec, m/h, mph, kn, admkn" msgstr "" @@ -31343,7 +29532,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3150789\n" -"201\n" "help.text" msgid "Information" msgstr "Thông tin" @@ -31352,7 +29540,6 @@ msgstr "Thông tin" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3159899\n" -"202\n" "help.text" msgid "bit, byte" msgstr "" @@ -31361,7 +29548,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3143277\n" -"203\n" "help.text" msgid "Units of measure in bold can be preceded by a prefix character from the following list:" msgstr "" @@ -31370,7 +29556,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3148422\n" -"204\n" "help.text" msgid "Prefix" msgstr "" @@ -31779,7 +29964,6 @@ msgstr "Yi yobi 1208925819614630000000000" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3146125\n" -"209\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -31788,7 +29972,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153695\n" -"210\n" "help.text" msgid "CONVERT_ADD(Number; \"FromUnit\"; \"ToUnit\")" msgstr "CONVERT_ADD(Số; \"Từ_đơn_vị\"; \"Đến_đơn_vị\")" @@ -31797,7 +29980,6 @@ msgstr "CONVERT_ADD(Số; \"Từ_đơn_vị\"; \"Đến_đơn_vị\")" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3147522\n" -"211\n" "help.text" msgid "Number is the number to be converted." msgstr "Số là số cần chuyển đổi." @@ -31806,7 +29988,6 @@ msgstr "Số là số cần chuyển đổi." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154472\n" -"212\n" "help.text" msgid "FromUnit is the unit from which conversion is taking place." msgstr "Từ_đơn_vị là đơn vị từ đó cần chuyển đổi." @@ -31815,7 +29996,6 @@ msgstr "Từ_đơn_vị là đơn vị từ đó cần chuyển đ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3153790\n" -"213\n" "help.text" msgid "ToUnit is the unit to which conversion is taking place. Both units must be of the same type." msgstr "ToUnit là đơn vị mà phép chuyển đổi thực hiện. Các đơn vị phải cùng loại." @@ -31824,7 +30004,6 @@ msgstr "ToUnit là đơn vị mà phép chuyển đổi thực hi msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3156270\n" -"214\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -31833,7 +30012,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3156336\n" -"215\n" "help.text" msgid "=CONVERT_ADD(10;\"HP\";\"PS\") returns, rounded to two decimal places, 10.14. 10 HP equal 10.14 PS." msgstr "=CONVERT_ADD(10;\"HP\";\"PS\") trả về (làm tròn thành hai lần số) 10.14. 10 HP bằng 10.14 PS." @@ -31842,7 +30020,6 @@ msgstr "=CONVERT_ADD(10;\"HP\";\"PS\") trả về (l msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154834\n" -"216\n" "help.text" msgid "=CONVERT_ADD(10;\"km\";\"mi\") returns, rounded to two decimal places, 6.21. 10 kilometers equal 6.21 miles. The k is the permitted prefix character for the factor 10^3." msgstr "=CONVERT_ADD(10;\"km\";\"mi\") trả về (làm tròn thành hai lần số) 6.21. 10 kilômet bằng 6.21 lý. Chữ k là ký tự tiền tố được phép cho thừa số 10³." @@ -31859,7 +30036,6 @@ msgstr "hàm FACTDOUBLEgiai th msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3147096\n" -"36\n" "help.text" msgid "FACTDOUBLE" msgstr "FACTDOUBLE" @@ -31868,7 +30044,6 @@ msgstr "FACTDOUBLE" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3151309\n" -"37\n" "help.text" msgid "Returns the double factorial of a number." msgstr "Trả về giai thừa đôi của một số." @@ -31877,7 +30052,6 @@ msgstr "Trả về giai thừa đôi củ msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154666\n" -"38\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -31886,7 +30060,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3155121\n" -"39\n" "help.text" msgid "FACTDOUBLE(Number)" msgstr "FACTDOUBLE(Số)" @@ -31895,7 +30068,6 @@ msgstr "FACTDOUBLE(Số)" msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3158440\n" -"40\n" "help.text" msgid "Returns Number !!, the double factorial of Number, where Number is an integer greater than or equal to zero." msgstr "Trả về Số!!, giai thừa đôi của Số, mà Số là một số nguyên lớn hơn hay bằng 0." @@ -31944,7 +30116,6 @@ msgstr "FACTDOUBLE(0) trả về 1 theo định nghĩa." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "hd_id3154622\n" -"42\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -31961,7 +30132,6 @@ msgstr "=FACTDOUBLE(5) trả về 15." msgctxt "" "04060116.xhp\n" "par_id3154116\n" -"43\n" "help.text" msgid "=FACTDOUBLE(6) returns 48." msgstr "=FACTDOUBLE(6) trả về 48." @@ -31991,7 +30161,6 @@ msgid "Financial Functions Part Three" msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 3)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3145112\n" @@ -32456,7 +30625,6 @@ msgid "=ODDLYIELD(\"1999-04-20\";\"1999-06-15\"; \"1998-10-15\"; 0.0375; 99.875; msgstr "=ODDLYIELD(\"1999-04-20\";\"1999-06-15\"; \"1998-10-15\"; 0.0375; 99.875; 100;2;0) trả về 0.044873 hay 4.4873%." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3148768\n" @@ -32577,7 +30745,6 @@ msgid "=VDB(35000;7500;36;10;20;2) = 8603.80 currenc msgstr "=VDB(35000;7500;36;10;20;2) = 8603.80 đơn vị tiền tệ. Khấu hao giữa kỳ thứ 10 và kỳ thứ 20 là 8.603,80 đơn vị tiền tệ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3147485\n" @@ -32914,7 +31081,6 @@ msgid "=XNPV(0.06;B1:B5;A1:A5) returns 323.02." msgstr "=XNPV(0.06;B1:B5;A1:A5) trả về 323.02." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3148822\n" @@ -33011,7 +31177,6 @@ msgid "The interest rate must be 7.46 % so that 7,500 currency units will become msgstr "Lãi suất phải là 7,46% để 7.500 đơn vị tiền tệ có thể trở thành 10.000 đơn vị tiền tệ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3154267\n" @@ -33484,7 +31649,6 @@ msgid "=COUPDAYSNC(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 110." msgstr "=COUPDAYSNC(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 110." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3150408\n" @@ -33573,7 +31737,6 @@ msgid "=COUPDAYBS(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 71." msgstr "=COUPDAYBS(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 71." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3152957\n" @@ -33662,7 +31825,6 @@ msgid "=COUPPCD(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 2000-15-11." msgstr "=COUPPCD(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 2000-15-11." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3150673\n" @@ -33751,7 +31913,6 @@ msgid "=COUPNUM(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 2." msgstr "=COUPNUM(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 2." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3149339\n" @@ -33864,7 +32025,6 @@ msgid "=IPMT(5%;5;7;15000) = -352.97 currency units. msgstr "=IPMT(5%;5;7;15000) = -352.97 đơn vị tiền tệ. Lãi kép trong thời kỳ (năm) thứ năm là 352,97 đơn vị tiền tệ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3151205\n" @@ -33969,7 +32129,6 @@ msgid "=FV(4%;2;750;2500) = -4234.00 currency units. msgstr "=FV(4%;2;750;2500) = -4234.00 đơn vị tiền tệ. Giá trị ở kết thúc khoảng đầu tư là 4234,00 đơn vị tiền tệ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3155912\n" @@ -34050,7 +32209,6 @@ msgid "=FVSCHEDULE(1000;{0.03;0.04;0.05}) returns 11 msgstr "=FVSCHEDULE(1000;{0.03;0.04;0.05}) trả về 1124,76." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "bm_id3156435\n" @@ -34182,7 +32340,6 @@ msgstr "Hàm Tài Chính Phần 2" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149052\n" -"1\n" "help.text" msgid "Financial Functions Part Two" msgstr "Hàm Tài Chính Phần 2" @@ -34191,7 +32348,6 @@ msgstr "Hàm Tài Chính Phần 2" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148742\n" -"343\n" "help.text" msgid "Back to Financial Functions Part One" msgstr "Trở về Hàn Tài chính Phần 1" @@ -34200,7 +32356,6 @@ msgstr "Forward to Financial Functions Part Three" msgstr "Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3" @@ -34217,7 +32372,6 @@ msgstr "hàm PPMT" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150026\n" -"238\n" "help.text" msgid "PPMT" msgstr "PPMT" @@ -34226,7 +32380,6 @@ msgstr "PPMT" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146942\n" -"239\n" "help.text" msgid "Returns for a given period the payment on the principal for an investment that is based on periodic and constant payments and a constant interest rate." msgstr "Trả về trong một thời kỳ đã ghi rõ số tiền đối với tiền gốc cho một đầu tư dựa vào các sự trả tiền số định theo định kỳ và một lãi suất cố định." @@ -34235,7 +32388,6 @@ msgstr "Trả về trong một thời kỳ đã ghi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150459\n" -"240\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -34244,7 +32396,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146878\n" -"241\n" "help.text" msgid "PPMT(Rate; Period; NPer; PV; FV; Type)" msgstr "PPMT(Tỷ_lệ; Kỳ; NPer; PV; FV; Kiểu)" @@ -34253,7 +32404,6 @@ msgstr "PPMT(Tỷ_lệ; Kỳ; NPer; PV; FV; Kiểu)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151228\n" -"242\n" "help.text" msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." @@ -34262,7 +32412,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148887\n" -"243\n" "help.text" msgid "Period is the amortizement period. P = 1 for the first and P = NPer for the last period." msgstr "Kỳ là thời kỳ trả dần: P=1 (kỳ đầu), P=Nper (kỳ cuối)." @@ -34271,7 +32420,6 @@ msgstr "Kỳ là thời kỳ trả dần: P=1 (kỳ đầu), P=Nper msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148436\n" -"244\n" "help.text" msgid "NPer is the total number of periods during which annuity is paid." msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả)." @@ -34280,7 +32428,6 @@ msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả)." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153035\n" -"245\n" "help.text" msgid "PV is the present value in the sequence of payments." msgstr "PV (tuy chọn) là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự trả tiền." @@ -34289,7 +32436,6 @@ msgstr "PV (tuy chọn) là giá trị hiện tại trong chuỗi c msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147474\n" -"246\n" "help.text" msgid "FV (optional) is the desired (future) value." msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị tương lai (đã muốn)." @@ -34298,7 +32444,6 @@ msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị tương lai (đã muốn)." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3144744\n" -"247\n" "help.text" msgid "Type (optional) defines the due date. F = 1 for payment at the beginning of a period and F = 0 for payment at the end of a period." msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu (F=1) hay cuối (F=0) của mỗi thời kỳ." @@ -34307,7 +32452,6 @@ msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3148582\n" -"248\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -34316,7 +32460,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154811\n" -"249\n" "help.text" msgid "How high is the periodic monthly payment at an annual interest rate of 8.75% over a period of 3 years? The cash value is 5,000 currency units and is always paid at the beginning of a period. The future value is 8,000 currency units." msgstr "Có lãi suất hàng năm 8,75% trong ba năm thì phải trả từng tháng bao nhiêu tiền? Giá trị tiền mặt là 5.000 đơn vị tiền tệ, lúc nào cũng được trả ở đầu kỳ. Giá trị tương lai là 8.000 đơn vị tiền tệ." @@ -34325,7 +32468,6 @@ msgstr "Có lãi suất hàng năm 8,75% trong ba năm thì phải trả từng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149246\n" -"250\n" "help.text" msgid "=PPMT(8.75%/12;1;36;5000;8000;1) = -350.99 currency units." msgstr "=PPMT(8.75%/12;1;36;5000;8000;1) = -350.99 đơn vị tiền tệ" @@ -34342,7 +32484,6 @@ msgstr "tính; tổng số lãi suất trả dầnReturns the cumulative interest paid for an investment period with a constant interest rate." msgstr "Trả về số tiền lãi lũy tích được trả trong một thời kỳ đầu tư có lãi suất cố định." @@ -34360,7 +32500,6 @@ msgstr "Trả về số tiền lãi lũy tíc msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149188\n" -"254\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -34369,7 +32508,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148733\n" -"255\n" "help.text" msgid "CUMPRINC(Rate; NPer; PV; S; E; Type)" msgstr "CUMPRINC(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)" @@ -34378,7 +32516,6 @@ msgstr "CUMPRINC(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150864\n" -"256\n" "help.text" msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." @@ -34387,7 +32524,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3166052\n" -"257\n" "help.text" msgid "NPer is the payment period with the total number of periods. NPER can also be a non-integer value." msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng có thể là một giá trị khác số nguyên." @@ -34396,7 +32532,6 @@ msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng c msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150007\n" -"258\n" "help.text" msgid "PV is the current value in the sequence of payments." msgstr "PV là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự trả tiền." @@ -34405,7 +32540,6 @@ msgstr "PV là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự tr msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153112\n" -"259\n" "help.text" msgid "S is the first period." msgstr "S là thời kỳ đầu tiên." @@ -34414,7 +32548,6 @@ msgstr "S là thời kỳ đầu tiên." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146847\n" -"260\n" "help.text" msgid "E is the last period." msgstr "E là thời kỳ cuối cùng." @@ -34423,7 +32556,6 @@ msgstr "E là thời kỳ cuối cùng." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145167\n" -"261\n" "help.text" msgid "Type is the due date of the payment at the beginning or end of each period." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." @@ -34432,7 +32564,6 @@ msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu ha msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154502\n" -"262\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -34441,7 +32572,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153570\n" -"263\n" "help.text" msgid "What are the payoff amounts if the yearly interest rate is 5.5% for 36 months? The cash value is 15,000 currency units. The payoff amount is calculated between the 10th and 18th period. The due date is at the end of the period." msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5% trong 36 tháng, kết quả thưởng phạt là bao nhiêu tiền? Giá trị tiền mặt là 15.000 đơn vị tiền tệ. Kết quả thưởng phạt được tính giữa kỳ thứ 10 và 18. Ngày đến hạn nằm ở kết thúc kỳ." @@ -34450,7 +32580,6 @@ msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5% trong 36 tháng, kết quả thư msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149884\n" -"264\n" "help.text" msgid "=CUMPRINC(5.5%/12;36;15000;10;18;0) = -3669.74 currency units. The payoff amount between the 10th and 18th period is 3669.74 currency units." msgstr "=CUMPRINC(5.5%/12;36;15000;10;18;0) = -3669.74 đơn vị tiền tệ. Số tiền kết quả thưởng phạt giữa thời kỳ thứ 10 và 18 là 3669,74 đơn vị tiền tệ." @@ -34467,7 +32596,6 @@ msgstr "hàm CUMPRINC_ADD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150019\n" -"182\n" "help.text" msgid "CUMPRINC_ADD" msgstr "CUMPRINC_ADD" @@ -34476,7 +32604,6 @@ msgstr "CUMPRINC_ADD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145246\n" -"183\n" "help.text" msgid " Calculates the cumulative redemption of a loan in a period." msgstr "Tính số tiền lũy tích trả hết nợ trong một thời kỳ." @@ -34485,7 +32612,6 @@ msgstr "Tính số tiền lũy tích trả msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153047\n" -"184\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -34494,7 +32620,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3157970\n" -"185\n" "help.text" msgid "CUMPRINC_ADD(Rate; NPer; PV; StartPeriod; EndPeriod; Type)" msgstr "CUMPRINC_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)" @@ -34503,7 +32628,6 @@ msgstr "CUMPRINC_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145302\n" -"186\n" "help.text" msgid "Rate is the interest rate for each period." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." @@ -34512,7 +32636,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151017\n" -"187\n" "help.text" msgid "NPer is the total number of payment periods. The rate and NPER must refer to the same unit, and thus both be calculated annually or monthly." msgstr "NPer là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi suất và NPER phải tham chiếu đến cùng một đơn vị, thì cả hai đều phải được tính hàng năm hay hàng tháng." @@ -34521,7 +32644,6 @@ msgstr "NPer là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi su msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155620\n" -"188\n" "help.text" msgid "PV is the current value." msgstr "PV là giá trị hiện thời." @@ -34530,7 +32652,6 @@ msgstr "PV là giá trị hiện thời." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145352\n" -"189\n" "help.text" msgid "StartPeriod is the first payment period for the calculation." msgstr "Kỳ_đầu là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho phép tính." @@ -34539,7 +32660,6 @@ msgstr "Kỳ_đầu là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho p msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3157986\n" -"190\n" "help.text" msgid "EndPeriod is the last payment period for the calculation." msgstr "Kỳ_cuối là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho phép tính." @@ -34548,7 +32668,6 @@ msgstr "Kỳ_cuối là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho p msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150570\n" -"191\n" "help.text" msgid "Type is the maturity of a payment at the end of each period (Type = 0) or at the start of the period (Type = 1)." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ." @@ -34557,7 +32676,6 @@ msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu (K msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150269\n" -"192\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -34566,7 +32684,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148774\n" -"193\n" "help.text" msgid "The following mortgage loan is taken out on a house:" msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:" @@ -34575,7 +32692,6 @@ msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150661\n" -"194\n" "help.text" msgid "Rate: 9.00 per cent per annum (9% / 12 = 0.0075), Duration: 30 years (payment periods = 30 * 12 = 360), NPV: 125000 currency units." msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), khoảng thời gian: 30 năm (số các thời kỳ trả tiền = 30 * 12 = 360), NPV: 125.000 đơn vị tiền tệ." @@ -34584,7 +32700,6 @@ msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), khoảng t msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155512\n" -"195\n" "help.text" msgid "How much will you repay in the second year of the mortgage (thus from periods 13 to 24)?" msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ thứ 13 đến 24), bạn sẽ trả lại bao nhiêu tiền?" @@ -34593,7 +32708,6 @@ msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ t msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149394\n" -"196\n" "help.text" msgid "=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0) returns -934.1071" msgstr "=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0) trả về -934.1071" @@ -34602,7 +32716,6 @@ msgstr "=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0) tr msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149026\n" -"197\n" "help.text" msgid "In the first month you will be repaying the following amount:" msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn sẽ trả lại số tiền này:" @@ -34611,7 +32724,6 @@ msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn sẽ trả lại số tiền này:" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154636\n" -"198\n" "help.text" msgid "=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0) returns -68.27827" msgstr "=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0) trả về -68,27827" @@ -34628,7 +32740,6 @@ msgstr "tính; tiền lãi lũy tíchCalculates the cumulative interest payments, that is, the total interest, for an investment based on a constant interest rate." msgstr "Tính các sự trả tiền lãi lũy tích, tức là tổng số tiền lãi, cho một đầu tư dựa vào lãi suất cố định." @@ -34646,7 +32756,6 @@ msgstr "Tính các sự trả tiền lãi lũy msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155814\n" -"268\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -34655,7 +32764,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147536\n" -"269\n" "help.text" msgid "CUMIPMT(Rate; NPer; PV; S; E; Type)" msgstr "CUMIPMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)" @@ -34664,7 +32772,6 @@ msgstr "CUMIPMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150475\n" -"270\n" "help.text" msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." @@ -34673,7 +32780,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153921\n" -"271\n" "help.text" msgid "NPer is the payment period with the total number of periods. NPER can also be a non-integer value." msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng có thể là một giá trị khác số nguyên." @@ -34682,7 +32788,6 @@ msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng c msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153186\n" -"272\n" "help.text" msgid "PV is the current value in the sequence of payments." msgstr "PV là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự trả tiền." @@ -34691,7 +32796,6 @@ msgstr "PV là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự tr msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156259\n" -"273\n" "help.text" msgid "S is the first period." msgstr "S là thời kỳ đầu tiên." @@ -34700,7 +32804,6 @@ msgstr "S là thời kỳ đầu tiên." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155990\n" -"274\n" "help.text" msgid "E is the last period." msgstr "E là thời kỳ cuối cùng." @@ -34709,7 +32812,6 @@ msgstr "E là thời kỳ cuối cùng." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149777\n" -"275\n" "help.text" msgid "Type is the due date of the payment at the beginning or end of each period." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." @@ -34718,7 +32820,6 @@ msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu ha msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153723\n" -"276\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -34727,7 +32828,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147478\n" -"277\n" "help.text" msgid "What are the interest payments at a yearly interest rate of 5.5 %, a payment period of monthly payments for 2 years and a current cash value of 5,000 currency units? The start period is the 4th and the end period is the 6th period. The payment is due at the beginning of each period." msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5%, cần trả tiền từng tháng trong 2 năm, và giá trị tiền mặt hiện thời là 5.000 đơn vị tiền tệ, có trả bao nhiêu tiền lãi? Thời kỳ đầu tiên là kỳ thứ 4, và thời kỳ cuối cùng là kỳ thứ 6. Cần trả tiền ở đầu mỗi thời kỳ." @@ -34736,7 +32836,6 @@ msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5%, cần trả tiền từng tháng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149819\n" -"278\n" "help.text" msgid "=CUMIPMT(5.5%/12;24;5000;4;6;1) = -57.54 currency units. The interest payments for between the 4th and 6th period are 57.54 currency units." msgstr "=CUMIPMT(5.5%/12;24;5000;4;6;1) = -57.54 đơn vị tiền tệ. Số tiền lãi được trả định kỳ giữa thời kỳ thứ 4 và 6 là 57,54 đơn vị tiền tệ." @@ -34753,7 +32852,6 @@ msgstr "hàm CUMIPMT_ADD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3083280\n" -"165\n" "help.text" msgid "CUMIPMT_ADD" msgstr "CUMIPMT_ADD" @@ -34762,7 +32860,6 @@ msgstr "CUMIPMT_ADD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3152482\n" -"166\n" "help.text" msgid "Calculates the accumulated interest for a period." msgstr "Tính tiền lãi lũy tích trong một thời kỳ nào đó." @@ -34771,7 +32868,6 @@ msgstr "Tính tiền lãi lũy tích trong m msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149713\n" -"167\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -34780,7 +32876,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145087\n" -"168\n" "help.text" msgid "CUMIPMT_ADD(Rate; NPer; PV; StartPeriod; EndPeriod; Type)" msgstr "CUMIPMT_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)" @@ -34789,7 +32884,6 @@ msgstr "CUMIPMT_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149277\n" -"169\n" "help.text" msgid "Rate is the interest rate for each period." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." @@ -34798,7 +32892,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149270\n" -"170\n" "help.text" msgid "NPer is the total number of payment periods. The rate and NPER must refer to the same unit, and thus both be calculated annually or monthly." msgstr "NPer là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi suất và NPER phải tham chiếu đến cùng một đơn vị, thì cả hai đều phải được tính hàng năm hay hàng tháng." @@ -34807,7 +32900,6 @@ msgstr "NPer là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi su msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3152967\n" -"171\n" "help.text" msgid "PV is the current value." msgstr "PV là giá trị hiện thời." @@ -34816,7 +32908,6 @@ msgstr "PV là giá trị hiện thời." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156308\n" -"172\n" "help.text" msgid "StartPeriod is the first payment period for the calculation." msgstr "Kỳ_đầu là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho phép tính." @@ -34825,7 +32916,6 @@ msgstr "Kỳ_đầu là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho p msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149453\n" -"173\n" "help.text" msgid "EndPeriod is the last payment period for the calculation." msgstr "Kỳ_cuối là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho phép tính." @@ -34834,7 +32924,6 @@ msgstr "Kỳ_cuối là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho p msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150962\n" -"174\n" "help.text" msgid "Type is the maturity of a payment at the end of each period (Type = 0) or at the start of the period (Type = 1)." msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ." @@ -34843,7 +32932,6 @@ msgstr "Kiểu xác định nếu phải trả tiền ở đầu (K msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3152933\n" -"175\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -34852,7 +32940,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156324\n" -"176\n" "help.text" msgid "The following mortgage loan is taken out on a house:" msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:" @@ -34861,7 +32948,6 @@ msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147566\n" -"177\n" "help.text" msgid "Rate: 9.00 per cent per annum (9% / 12 = 0.0075), Duration: 30 years (NPER = 30 * 12 = 360), Pv: 125000 currency units." msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), Khoảng thời gian: 30 năm (NPER = 30 * 12 = 360), Pv: 125.000 đơn vị tiền tệ" @@ -34870,7 +32956,6 @@ msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), Khoảng t msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151272\n" -"178\n" "help.text" msgid "How much interest must you pay in the second year of the mortgage (thus from periods 13 to 24)?" msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ thứ 13-24), bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?" @@ -34879,7 +32964,6 @@ msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ t msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156130\n" -"179\n" "help.text" msgid "=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0) returns -11135.23." msgstr "=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0) trả về -11135,23." @@ -34888,7 +32972,6 @@ msgstr "=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0) tr msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150764\n" -"180\n" "help.text" msgid "How much interest must you pay in the first month?" msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?" @@ -34897,7 +32980,6 @@ msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146857\n" -"181\n" "help.text" msgid "=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0) returns -937.50." msgstr "=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0) trả về -937,50." @@ -34914,7 +32996,6 @@ msgstr "hàm PRICEgiá; chứng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150878\n" -"9\n" "help.text" msgid "PRICE" msgstr "PRICE" @@ -34923,7 +33004,6 @@ msgstr "PRICE" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153210\n" -"10\n" "help.text" msgid "Calculates the market value of a fixed interest security with a par value of 100 currency units as a function of the forecast yield." msgstr "Tính giá trị thị trường của một chứng khoán có lãi suất cố định, với một mệnh giá 100 đơn vị tiền tệ làm một hàm của lợi tức dự toán." @@ -34932,7 +33012,6 @@ msgstr "Tính giá trị thị trường của msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154646\n" -"11\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -34941,7 +33020,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3152804\n" -"12\n" "help.text" msgid "PRICE(Settlement; Maturity; Rate; Yield; Redemption; Frequency; Basis)" msgstr "PRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Lợi; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)" @@ -34950,7 +33028,6 @@ msgstr "PRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Lợi; Trả_hết; Tần_s msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156121\n" -"13\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -34959,7 +33036,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149983\n" -"14\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -34968,7 +33044,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153755\n" -"15\n" "help.text" msgid "Rate is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)" msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)." @@ -34977,7 +33052,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi su msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155999\n" -"16\n" "help.text" msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." @@ -34986,7 +33060,6 @@ msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156114\n" -"17\n" "help.text" msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of par value." msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -34995,7 +33068,6 @@ msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155846\n" -"18\n" "help.text" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." @@ -35004,7 +33076,6 @@ msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153148\n" -"19\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35013,7 +33084,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150260\n" -"20\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 1999-02-15; the maturity date is 2007-11-15. The nominal rate of interest is 5.75%. The yield is 6.5%. The redemption value is 100 currency units. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). With calculation on basis 0, the price is as follows:" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến hạn là 2007-11-15. Lãi suất danh nghĩa là 5,75%. Lợi tức là 6,5%. Giá trị trả hết là 100 đơn vị tiền tệ. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Tính với cơ bản 0, giá là như theo đây:" @@ -35022,7 +33092,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến h msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147273\n" -"21\n" "help.text" msgid "=PRICE(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575; 0.065; 100; 2; 0) returns 95.04287." msgstr "=PRICE(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575; 0.065; 100; 2; 0) trả về 95,04287." @@ -35039,7 +33108,6 @@ msgstr "hàm PRICEDISCgiá;ch msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3151297\n" -"22\n" "help.text" msgid "PRICEDISC" msgstr "PRICEDISC" @@ -35048,7 +33116,6 @@ msgstr "PRICEDISC" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155100\n" -"23\n" "help.text" msgid "Calculates the price per 100 currency units of par value of a non-interest- bearing security." msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán không trả tiền lãi." @@ -35057,7 +33124,6 @@ msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị ti msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149294\n" -"24\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35066,7 +33132,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146084\n" -"25\n" "help.text" msgid "PRICEDISC(Settlement; Maturity; Discount; Redemption; Basis)" msgstr "PRICEDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá; Trả_hết; Cơ_bản)" @@ -35075,7 +33140,6 @@ msgstr "PRICEDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá; Trả_hết; Cơ_bản)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3159179\n" -"26\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -35084,7 +33148,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154304\n" -"27\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -35093,7 +33156,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156014\n" -"28\n" "help.text" msgid "Discount is the discount of a security as a percentage." msgstr "Hạ_giá là phần trăm giảm giá của chứng khoán." @@ -35102,7 +33164,6 @@ msgstr "Hạ_giá là phần trăm giảm giá của chứng khoán msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147489\n" -"29\n" "help.text" msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of par value." msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -35111,7 +33172,6 @@ msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3152794\n" -"30\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35120,7 +33180,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149198\n" -"31\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 1999-02-15; the maturity date is 1999-03-01. Discount in per cent is 5.25%. The redemption value is 100. When calculating on basis 2 the price discount is as follows:" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến hạn là 1999-03-01. Giảm giá theo 5,25%. Giá trị trả hết là 100. Khi tính trên cơ bản 2, giá bị giảm như theo đây:" @@ -35129,7 +33188,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến h msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151178\n" -"32\n" "help.text" msgid "=PRICEDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 0.0525; 100; 2) returns 99.79583." msgstr "=PRICEDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 0.0525; 100; 2) trả về 99,79583." @@ -35146,7 +33204,6 @@ msgstr "hàm PRICEMATgiá;chứ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154693\n" -"33\n" "help.text" msgid "PRICEMAT" msgstr "PRICEMAT" @@ -35155,7 +33212,6 @@ msgstr "PRICEMAT" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153906\n" -"34\n" "help.text" msgid "Calculates the price per 100 currency units of par value of a security, that pays interest on the maturity date." msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, mà trả tiền lãi vào ngày đến hạn." @@ -35164,7 +33220,6 @@ msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị ti msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154933\n" -"35\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35173,7 +33228,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155393\n" -"36\n" "help.text" msgid "PRICEMAT(Settlement; Maturity; Issue; Rate; Yield; Basis)" msgstr "PRICEMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Lợi; Cơ_bản)" @@ -35182,7 +33236,6 @@ msgstr "PRICEMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Lợi; Cơ_bản)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153102\n" -"37\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -35191,7 +33244,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150530\n" -"38\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -35200,7 +33252,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149903\n" -"39\n" "help.text" msgid "Issue is the date of issue of the security." msgstr "Cấp là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó." @@ -35209,7 +33260,6 @@ msgstr "Cấp là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148828\n" -"40\n" "help.text" msgid "Rate is the interest rate of the security on the issue date." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất của chứng khoán vào ngày cấp." @@ -35218,7 +33268,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất của chứng khoán vào ngày c msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146993\n" -"41\n" "help.text" msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." @@ -35227,7 +33276,6 @@ msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150507\n" -"42\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35236,7 +33284,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154289\n" -"43\n" "help.text" msgid "Settlement date: February 15 1999, maturity date: April 13 1999, issue date: November 11 1998. Interest rate: 6.1 per cent, yield: 6.1 per cent, basis: 30/360 = 0." msgstr "Ngày thanh toán là 1999-02-15; ngày đến hạn là 1999-04-13; ngày cấp là 1998-11-11. Lãi suất là 6,1%; lợi tức là 6,1%; cơ bản: 30/360 = 0." @@ -35245,7 +33292,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán là 1999-02-15; ngày đến hạn là 1999-04-13; ng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154905\n" -"44\n" "help.text" msgid "The price is calculated as follows:" msgstr "Giá được tính như theo đây:" @@ -35254,7 +33300,6 @@ msgstr "Giá được tính như theo đây:" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3158409\n" -"45\n" "help.text" msgid "=PRICEMAT(\"1999-02-15\";\"1999-04-13\";\"1998-11-11\"; 0.061; 0.061;0) returns 99.98449888." msgstr "=PRICEMAT(\"1999-02-15\";\"1999-04-13\";\"1998-11-11\"; 0.061; 0.061;0) trả về 99,98449888." @@ -35271,7 +33316,6 @@ msgstr "tính; khoảng thời gianCalculates the number of periods required by an investment to attain the desired value." msgstr "Tính số các thời kỳ cần thiết để một đầu tư tới giá trị đã muốn." @@ -35289,7 +33332,6 @@ msgstr "Tính số các thời kỳ cần thi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3145421\n" -"282\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35298,7 +33340,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148933\n" -"283\n" "help.text" msgid "DURATION(Rate; PV; FV)" msgstr "DURATION(Tỷ_lệ; PV; FV)" @@ -35307,7 +33348,6 @@ msgstr "DURATION(Tỷ_lệ; PV; FV)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148801\n" -"284\n" "help.text" msgid "Rate is a constant. The interest rate is to be calculated for the entire duration (duration period). The interest rate per period is calculated by dividing the interest rate by the calculated duration. The internal rate for an annuity is to be entered as Rate/12." msgstr "Tỷ lệ là một hằng số. Lãi suất sẽ được tính cho toàn bộ khoảng thời gian. Lãi suất từng kỳ được tính bằng cách chia lãi suất cho khoảng thời gian đã tính. Lãi suất nội tại cho một số tiền trả hằng năm nên được nhập vào dưới dạng Tỷ_lệ/12." @@ -35316,7 +33356,6 @@ msgstr "Tỷ lệ là một hằng số. Lãi suất sẽ được msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147239\n" -"285\n" "help.text" msgid "PV is the present (current) value. The cash value is the deposit of cash or the current cash value of an allowance in kind. As a deposit value a positive value must be entered; the deposit must not be 0 or <0." msgstr "PV là giá trị hiện tại. Giá trị tiền mặt là tiền cọc hay giá trị tiền mặt của một tiền trợ cấp bằng hiện vật. Giá trị tiền sọc phải là số dương: không thể là 0 hay <0." @@ -35325,7 +33364,6 @@ msgstr "PV là giá trị hiện tại. Giá trị tiền mặt là msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147515\n" -"286\n" "help.text" msgid "FV is the expected value. The future value determines the desired (future) value of the deposit." msgstr "FV là giá trị mong đợi. Giá trị tương lai thì quyết định giá trị đã muốn (tương lai) của tiền cọc." @@ -35334,7 +33372,6 @@ msgstr "FV là giá trị mong đợi. Giá trị tương lai thì msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153579\n" -"287\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35343,7 +33380,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148480\n" -"288\n" "help.text" msgid "At an interest rate of 4.75%, a cash value of 25,000 currency units and a future value of 1,000,000 currency units, a duration of 79.49 payment periods is returned. The periodic payment is the resulting quotient from the future value and the duration, in this case 1,000,000/79.49=12,850.20." msgstr "Khi có lãi suất 4,75%, giá trị tiền mặt 25.000 đơn vị tiền tệ và giá trị tương lai 1.000.000 đơn vị tiền tệ, trả về khoảng thời gian 79,49 thời kỳ trả tiền. Số tiền từng kỳ là thương của giá trị tương lai và khoảng thời gian, trong trường hợp này 1.000.000/79,49=12.850,20." @@ -35360,7 +33396,6 @@ msgstr "tính;khấu hao số cộngReturns the straight-line depreciation of an asset for one period. The amount of the depreciation is constant during the depreciation period." msgstr "Trả về khấu hao theo đường thẳng của một tài sản trong một thời kỳ. Số tiền khấu hao không thay đổi trong thời kỳ khấu hao." @@ -35378,7 +33412,6 @@ msgstr "Trả về khấu hao theo đường thẳng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153240\n" -"292\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35387,7 +33420,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3166456\n" -"293\n" "help.text" msgid "SLN(Cost; Salvage; Life)" msgstr "SLN(Giá; Cứu; Tuổi)" @@ -35396,7 +33428,6 @@ msgstr "SLN(Giá; Cứu; Tuổi)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146955\n" -"294\n" "help.text" msgid "Cost is the initial cost of an asset." msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." @@ -35405,7 +33436,6 @@ msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149796\n" -"295\n" "help.text" msgid "Salvage is the value of an asset at the end of the depreciation." msgstr "Thanh_lý là giá trị của một tài sản khi kết thúc thời kỳ khấu hao." @@ -35414,7 +33444,6 @@ msgstr "Thanh_lý là giá trị của một tài sản khi kết t msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3166444\n" -"296\n" "help.text" msgid "Life is the depreciation period determining the number of periods in the depreciation of the asset." msgstr "Tuổi là thời kỳ khấu hao xác định số các thời kỳ trong tiến trình khấu hao tài sản." @@ -35423,7 +33452,6 @@ msgstr "Tuổi là thời kỳ khấu hao xác định số các th msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155579\n" -"297\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35432,7 +33460,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154098\n" -"298\n" "help.text" msgid "Office equipment with an initial cost of 50,000 currency units is to be depreciated over 7 years. The value at the end of the depreciation is to be 3,500 currency units." msgstr "Thiết bị văn phòng có giá đầu tiên 50.000 đơn vị tiền tệ sẽ bị khấu hao trong 7 năm. Giá trị ở kết thúc tiến trình khấu hao sẽ là 3.500 đơn vị tiền tệ." @@ -35441,7 +33468,6 @@ msgstr "Thiết bị văn phòng có giá đầu tiên 50.000 đơn vị tiền msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153390\n" -"299\n" "help.text" msgid "=SLN(50000;3,500;84) = 553.57 currency units. The periodic monthly depreciation of the office equipment is 553.57 currency units." msgstr "=SLN(50000;3,500;84) = 553.57 đơn vị tiền tệ. Khấu hao hàng tháng định kỳ của thiết bị văn phòng là 553,57 đơn vị tiền tệ." @@ -35458,7 +33484,6 @@ msgstr "hàm MDURATIONkhoảng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153739\n" -"217\n" "help.text" msgid "MDURATION" msgstr "MDURATION" @@ -35467,7 +33492,6 @@ msgstr "MDURATION" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149923\n" -"218\n" "help.text" msgid "Calculates the modified Macauley duration of a fixed interest security in years." msgstr "Tính thời lượng Macauley đã sửa đổi của một chứng khoán lãi suất cố định, theo năm." @@ -35476,7 +33500,6 @@ msgstr "Tính thời lượng Macauley đ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149964\n" -"219\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35485,7 +33508,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148987\n" -"220\n" "help.text" msgid "MDURATION(Settlement; Maturity; Coupon; Yield; Frequency; Basis)" msgstr "MDURATION(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu; Lợi; Tần_số; Cơ_bản)" @@ -35494,7 +33516,6 @@ msgstr "MDURATION(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu; Lợi; Tần_số; Cơ_b msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148619\n" -"221\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -35503,7 +33524,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149805\n" -"222\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -35512,7 +33532,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154338\n" -"223\n" "help.text" msgid "Coupon is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)" msgstr "Phiếu là lãi xuất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)." @@ -35521,7 +33540,6 @@ msgstr "Phiếu là lãi xuất danh nghĩa hàng năm (lãi suất msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148466\n" -"224\n" "help.text" msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." @@ -35530,7 +33548,6 @@ msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149423\n" -"225\n" "help.text" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." @@ -35539,7 +33556,6 @@ msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154602\n" -"226\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35548,7 +33564,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148652\n" -"227\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 2001-01-01; the maturity date is 2006-01-01. The nominal rate of interest is 8%. The yield is 9.0%. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). Using daily balance interest calculation (basis 3) how long is the modified duration?" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến hạn thanh toán là 2006-01-01. Lãi suất danh nghĩa là 8%. Lợi tức là 9,0%. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Dùng phép tính tiền lãi kết toán hàng ngày (cơ bản 3), thời lượng đã sửa đổi là bao lâu?" @@ -35557,7 +33572,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến h msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145378\n" -"228\n" "help.text" msgid "=MDURATION(\"2001-01-01\"; \"2006-01-01\"; 0.08; 0.09; 2; 3) returns 4.02 years." msgstr "=MDURATION(\"2001-01-01\"; \"2006-01-01\"; 0.08; 0.09; 2; 3) trả về 4,02 năm." @@ -35574,7 +33588,6 @@ msgstr "tính;giá trị hiện tại ròngRate is the discount rate for a period." msgstr "Tỷ_lệ là suất chiết khấu trong một thời kỳ." @@ -35626,7 +33636,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là suất chiết khấu trong một thời kỳ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150427\n" -"306\n" "help.text" msgid "Value1;... are up to 30 values, which represent deposits or withdrawals." msgstr "Giá_trị1;... là đến 30 giá tị đại diện tiền cọc hay tiền rút." @@ -35635,7 +33644,6 @@ msgstr "Giá_trị1;... là đến 30 giá tị đại diện tiề msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153538\n" -"307\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35644,7 +33652,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154800\n" -"308\n" "help.text" msgid "What is the net present value of periodic payments of 10, 20 and 30 currency units with a discount rate of 8.75%. At time zero the costs were payed as -40 currency units." msgstr "Có suất chiết khấu 8,75% và 10, 20 và 30 đơn vị tiền tệ được trả định kỳ thì làm giá trị hiện tại ròng nào? Vào giờ số không, cả giá được trả lại như -40 đơn vị tiền tệ." @@ -35653,7 +33660,6 @@ msgstr "Có suất chiết khấu 8,75% và 10, 20 và 30 đơn vị tiền tệ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3143270\n" -"309\n" "help.text" msgid "=NPV(8.75%;10;20;30) = 49.43 currency units. The net present value is the returned value minus the initial costs of 40 currency units, therefore 9.43 currency units." msgstr "=NPV(8.75%;10;20;30) = 49,43 đơn vị tiền tệ. Giá trị hiện tại ròng là giá trị đã trả về trừ giá đầu tiên 40 đơn vị tiền tệ, thì hiệu là 9,43 đơn vị tiền tệ." @@ -35670,7 +33676,6 @@ msgstr "tính;lãi suất danh nghĩaCalculates the yearly nominal interest rate, given the effective rate and the number of compounding periods per year." msgstr "Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm, tùy theo lãi suất hiệu dụng và số các thời kỳ kép mỗi năm." @@ -35688,7 +33692,6 @@ msgstr "Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3151252\n" -"313\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35697,7 +33700,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3152769\n" -"314\n" "help.text" msgid "NOMINAL(EffectiveRate; NPerY)" msgstr "NOMINAL(Suất_hiệu; NPerY)" @@ -35706,7 +33708,6 @@ msgstr "NOMINAL(Suất_hiệu; NPerY)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147521\n" -"315\n" "help.text" msgid "EffectiveRate is the effective interest rate" msgstr "Suất_hiệu là lãi suất hiệu dụng." @@ -35715,7 +33716,6 @@ msgstr "Suất_hiệu là lãi suất hiệu dụng." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156334\n" -"316\n" "help.text" msgid "NPerY is the number of periodic interest payments per year." msgstr "NPerY là số các sự trả tiền lãi định kỳ trong mỗi năm." @@ -35724,7 +33724,6 @@ msgstr "NPerY là số các sự trả tiền lãi định kỳ tro msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154473\n" -"317\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35733,7 +33732,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147091\n" -"318\n" "help.text" msgid "What is the nominal interest per year for an effective interest rate of 13.5% if twelve payments are made per year." msgstr "Có lãi suất hiệu dụng 13,5% và trả 12 lần trong một năm thì có bao nhiêu tiền lãi danh nghĩa?" @@ -35742,7 +33740,6 @@ msgstr "Có lãi suất hiệu dụng 13,5% và trả 12 lần trong một năm msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154831\n" -"319\n" "help.text" msgid "=NOMINAL(13.5%;12) = 12.73%. The nominal interest rate per year is 12.73%." msgstr "=NOMINAL(13.5%;12) = 12,73%. Lãi suất danh nghĩa mỗi năm là 12,73%." @@ -35759,7 +33756,6 @@ msgstr "hàm NOMINAL_ADD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155123\n" -"229\n" "help.text" msgid "NOMINAL_ADD" msgstr "NOMINAL_ADD" @@ -35768,7 +33764,6 @@ msgstr "NOMINAL_ADD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148671\n" -"230\n" "help.text" msgid "Calculates the annual nominal rate of interest on the basis of the effective rate and the number of interest payments per annum." msgstr "Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm dựa vào suất hiệu dụng và số lần trả tiền lãi mỗi năm." @@ -35777,7 +33772,6 @@ msgstr "Tính lãi suất danh nghĩa hàng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155611\n" -"231\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35786,7 +33780,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156157\n" -"232\n" "help.text" msgid "NOMINAL_ADD(EffectiveRate; NPerY)" msgstr "NOMINAL_ADD(Suất_hiệu; NPerY)" @@ -35795,7 +33788,6 @@ msgstr "NOMINAL_ADD(Suất_hiệu; NPerY)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153777\n" -"233\n" "help.text" msgid "EffectiveRate is the effective annual rate of interest." msgstr "Suất_hiệu là lãi suất hiệu dụng hàng năm." @@ -35804,7 +33796,6 @@ msgstr "Suất_hiệu là lãi suất hiệu dụng hàng năm." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150409\n" -"234\n" "help.text" msgid "NPerY the number of interest payments per year." msgstr "NPerY là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." @@ -35813,7 +33804,6 @@ msgstr "NPerY là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3146789\n" -"235\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35822,7 +33812,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145777\n" -"236\n" "help.text" msgid "What is the nominal rate of interest for a 5.3543% effective rate of interest and quarterly payment." msgstr "Có lãi suất hiệụ dụng 5,3543% và trả tiền hàng quý thì lãi suất danh nghĩa là bao nhiêu?" @@ -35831,7 +33820,6 @@ msgstr "Có lãi suất hiệụ dụng 5,3543% và trả tiền hàng quý thì msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156146\n" -"237\n" "help.text" msgid "=NOMINAL_ADD(5.3543%;4) returns 0.0525 or 5.25%." msgstr "=NOMINAL_ADD(5.3543%;4) trả về 0,0525 hay 5,25%." @@ -35848,7 +33836,6 @@ msgstr "hàm DOLLARFRchuyển msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3159087\n" -"208\n" "help.text" msgid "DOLLARFR" msgstr "DOLLARFR" @@ -35857,7 +33844,6 @@ msgstr "DOLLARFR" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150593\n" -"209\n" "help.text" msgid "Converts a quotation that has been given as a decimal number into a mixed decimal fraction." msgstr "Chuyển đổi một giá trị đã được cho dưới dạng một số thập phân sang một số thập phân hỗn tạp." @@ -35866,7 +33852,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một giá trị đ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3151106\n" -"210\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35875,7 +33860,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3152959\n" -"211\n" "help.text" msgid "DOLLARFR(DecimalDollar; Fraction)" msgstr "DOLLARFR(đôla_tp; phân_số)" @@ -35884,7 +33868,6 @@ msgstr "DOLLARFR(đôla_tp; phân_số)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149558\n" -"212\n" "help.text" msgid "DecimalDollar is a decimal number." msgstr "Đôla_tp là một số thập phân." @@ -35893,7 +33876,6 @@ msgstr "Đôla_tp là một số thập phân." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153672\n" -"213\n" "help.text" msgid "Fraction is a whole number that is used as the denominator of the decimal fraction." msgstr "Phân_số là một số nguyên được dùng làm mẫu số của phân số thập phân." @@ -35902,7 +33884,6 @@ msgstr "Phân_số là một số nguyên được dùng làm mẫu msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3156274\n" -"214\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -35911,7 +33892,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153795\n" -"215\n" "help.text" msgid "=DOLLARFR(1.125;16) converts into sixteenths. The result is 1.02 for 1 plus 2/16." msgstr "=DOLLARFR(1.125;16) chuyển đổi sang phần mười sáu. Kết quả là 1,02 cho 1 cộng với 2/16." @@ -35920,7 +33900,6 @@ msgstr "=DOLLARFR(1.125;16) chuyển đổi sang ph msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150995\n" -"216\n" "help.text" msgid "=DOLLARFR(1.125;8) converts into eighths. The result is 1.1 for 1 plus 1/8." msgstr "=DOLLARFR(1.125;8) chuyển đổi sang phần tám. Kết quả là 1,1 cho 1 cộng với 1/8." @@ -35937,7 +33916,6 @@ msgstr "phân số; chuyển đổiConverts a quotation that has been given as a decimal fraction into a decimal number." msgstr "Chuyển đổi một giá trị đã được cho dưới dạng một phân số thập phân sang một số thập phân." @@ -35955,7 +33932,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một giá trị đ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3146124\n" -"201\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -35964,7 +33940,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150348\n" -"202\n" "help.text" msgid "DOLLARDE(FractionalDollar; Fraction)" msgstr "DOLLARDE(đôla_phân; Phân_số)" @@ -35973,7 +33948,6 @@ msgstr "DOLLARDE(đôla_phân; Phân_số)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154111\n" -"203\n" "help.text" msgid "FractionalDollar is a number given as a decimal fraction." msgstr "Đôla_phân là một số được cho dưới dạng một phân số thập phân." @@ -35982,7 +33956,6 @@ msgstr "Đôla_phân là một số được cho dưới dạng m msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153695\n" -"204\n" "help.text" msgid "Fraction is a whole number that is used as the denominator of the decimal fraction." msgstr "Phân_số là một số nguyên được dùng làm mẫu số của phân số thập phân." @@ -35991,7 +33964,6 @@ msgstr "Phân_số là một số nguyên được dùng làm mẫu msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153884\n" -"205\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36000,7 +33972,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150941\n" -"206\n" "help.text" msgid "=DOLLARDE(1.02;16) stands for 1 and 2/16. This returns 1.125." msgstr "=DOLLARDE(1.02;16) đại diện 1 và 2/16. Đây trả về 1,125." @@ -36009,7 +33980,6 @@ msgstr "=DOLLARDE(1.02;16) đại diện 1 và 2/16. msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150830\n" -"207\n" "help.text" msgid "=DOLLARDE(1.1;8) stands for 1 and 1/8. This returns 1.125." msgstr "=DOLLARDE(1.1;8) đại diện 1 và 1/8. Đây trả về 1,125." @@ -36026,7 +33996,6 @@ msgstr "tính;nội suất sinh lợi đã sửa đổiCalculates the modified internal rate of return of a series of investments." msgstr "Tính nội suất sinh lợi đã sửa đổi của một chuỗi các đầu tư." @@ -36044,7 +34012,6 @@ msgstr "Tính nội suất sinh lợi đã sửa đ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154354\n" -"323\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36053,7 +34020,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148399\n" -"324\n" "help.text" msgid "MIRR(Values; Investment; ReinvestRate)" msgstr "MIRR(Giá_trị; Đầu_tư; Suất_lại)" @@ -36062,7 +34028,6 @@ msgstr "MIRR(Giá_trị; Đầu_tư; Suất_lại)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155896\n" -"325\n" "help.text" msgid "Values corresponds to the array or the cell reference for cells whose content corresponds to the payments." msgstr "Giá_trị tương ứng với mảng hay tham chiếu ô cho các ô có nội dung tương ứng với sự trả tiền." @@ -36071,7 +34036,6 @@ msgstr "Giá_trị tương ứng với mảng hay tham chiếu ô c msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149998\n" -"326\n" "help.text" msgid "Investment is the rate of interest of the investments (the negative values of the array)" msgstr "Đầu_tư là lãi suất của các đầu tư (những giá trị âm của mảng)." @@ -36080,7 +34044,6 @@ msgstr "Đầu_tư là lãi suất của các đầu tư (những g msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3159408\n" -"327\n" "help.text" msgid "ReinvestRate:the rate of interest of the reinvestment (the positive values of the array)" msgstr "Suất_lại là lãi suất khi đầu tư lại (những giá trị dương của mảng)." @@ -36089,7 +34052,6 @@ msgstr "Suất_lại là lãi suất khi đầu tư lại (những msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154714\n" -"328\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36098,7 +34060,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147352\n" -"329\n" "help.text" msgid "Assuming a cell content of A1 = -5, A2 = 10, A3 = 15, and A4 = 8, and an investment value of 0.5 and a reinvestment value of 0.1, the result is 94.16%." msgstr "Giả sử nội dung của ô A1 = -5, A2 = 10, A3 = 15, và A4 = 8, và giá trị đầu tư 0,5, và giá trị đầu tư lại 0,1, thì kết quả là 94,16%." @@ -36115,7 +34076,6 @@ msgstr "hàm YIELDtỷ suất l msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149323\n" -"129\n" "help.text" msgid "YIELD" msgstr "YIELD" @@ -36124,7 +34084,6 @@ msgstr "YIELD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150643\n" -"130\n" "help.text" msgid "Calculates the yield of a security." msgstr "Tính lợi tức của một chứng khoán." @@ -36133,7 +34092,6 @@ msgstr "Tính lợi tức của một chứng msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149344\n" -"131\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36142,7 +34100,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149744\n" -"132\n" "help.text" msgid "YIELD(Settlement; Maturity; Rate; Price; Redemption; Frequency; Basis)" msgstr "YIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Giá; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)" @@ -36151,7 +34108,6 @@ msgstr "YIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Giá; Trả_hết; Tần_s msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154526\n" -"133\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -36160,7 +34116,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153266\n" -"134\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -36169,7 +34124,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151284\n" -"135\n" "help.text" msgid "Rate is the annual rate of interest." msgstr "Lãi_suất là lãi suất hàng năm." @@ -36178,7 +34132,6 @@ msgstr "Lãi_suất là lãi suất hàng năm." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147314\n" -"136\n" "help.text" msgid "Price is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -36187,7 +34140,6 @@ msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145156\n" -"137\n" "help.text" msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of par value." msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -36196,7 +34148,6 @@ msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3159218\n" -"138\n" "help.text" msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)." msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." @@ -36205,7 +34156,6 @@ msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3147547\n" -"139\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36214,7 +34164,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151214\n" -"140\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 1999-02-15. It matures on 2007-11-15. The rate of interest is 5.75%. The price is 95.04287 currency units per 100 units of par value, the redemption value is 100 units. Interest is paid half-yearly (frequency = 2) and the basis is 0. How high is the yield?" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15. Nó đến hạn vào ngày 2007-11-15. Lãi suất là 5,75%. Giá là 95,04287 đơn vị tiền tệ mỗi 100 đơn vị mệnh giá; giá trị trả hết là 100 đơn vị. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số = 2) và cơ bản là 0. Lợi tức là gì?" @@ -36223,7 +34172,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15. Nó đến hạ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154194\n" -"141\n" "help.text" msgid "=YIELD(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575 ;95.04287; 100; 2; 0) returns 0.065 or 6.50 per cent." msgstr "=YIELD(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575 ;95.04287; 100; 2; 0) trả về 0,065 hay 6,50 phần trăm." @@ -36240,7 +34188,6 @@ msgstr "hàm YIELDDISCtỷ su msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150100\n" -"142\n" "help.text" msgid "YIELDDISC" msgstr "YIELDDISC" @@ -36249,7 +34196,6 @@ msgstr "YIELDDISC" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150486\n" -"143\n" "help.text" msgid "Calculates the annual yield of a non-interest-bearing security." msgstr "Tính lợi tức hàng năm của một chứng khoán không trả tiền lãi." @@ -36258,7 +34204,6 @@ msgstr "Tính lợi tức hàng năm của msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149171\n" -"144\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36267,7 +34212,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3159191\n" -"145\n" "help.text" msgid "YIELDDISC(Settlement; Maturity; Price; Redemption; Basis)" msgstr "YIELDDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá; Trả_hết; Cơ_bản)" @@ -36276,7 +34220,6 @@ msgstr "YIELDDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá; Trả_hết; Cơ_bản)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150237\n" -"146\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -36285,7 +34228,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3146924\n" -"147\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -36294,7 +34236,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151201\n" -"148\n" "help.text" msgid "Price is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -36303,7 +34244,6 @@ msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156049\n" -"149\n" "help.text" msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of par value." msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -36312,7 +34252,6 @@ msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3154139\n" -"150\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36321,7 +34260,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3163815\n" -"151\n" "help.text" msgid "A non-interest-bearing security is purchased on 1999-02-15. It matures on 1999-03-01. The price is 99.795 currency units per 100 units of par value, the redemption value is 100 units. The basis is 2. How high is the yield?" msgstr "Một chứng khoán không trả tiền lãi được mua vào ngày 1999-02-15. Nó đến hạn vào ngày 1999-03-01. Giá là 99,795 đơn vị tiền tệ mỗi 100 đơn vị mệnh giá; giá trị trả hết là 100 đơn vị. Cơ bản là 2. Lợi tức là gì?" @@ -36330,7 +34268,6 @@ msgstr "Một chứng khoán không trả tiền lãi được mua vào ngày 19 msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155187\n" -"152\n" "help.text" msgid "=YIELDDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 99.795; 100; 2) returns 0.052823 or 5.2823 per cent." msgstr "=YIELDDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 99.795; 100; 2) trả về 0,052823 hay 5,2823 phần trăm." @@ -36347,7 +34284,6 @@ msgstr "hàm YIELDMATtỷ suấ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155140\n" -"153\n" "help.text" msgid "YIELDMAT" msgstr "YIELDMAT" @@ -36356,7 +34292,6 @@ msgstr "YIELDMAT" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151332\n" -"154\n" "help.text" msgid "Calculates the annual yield of a security, the interest of which is paid on the date of maturity." msgstr "Tính lợi tức hàng năm của một chứng khoán, tiền lãi của đó được trả vào ngày đến hạn." @@ -36365,7 +34300,6 @@ msgstr "Tính lợi tức hàng năm của msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3159100\n" -"155\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36374,7 +34308,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3159113\n" -"156\n" "help.text" msgid "YIELDMAT(Settlement; Maturity; Issue; Rate; Price; Basis)" msgstr "YIELDMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Giá; Cơ_bản)" @@ -36383,7 +34316,6 @@ msgstr "YIELDMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Giá; Cơ_bản)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149309\n" -"157\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -36392,7 +34324,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151381\n" -"158\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -36401,7 +34332,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153302\n" -"159\n" "help.text" msgid "Issue is the date of issue of the security." msgstr "Cấp là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó." @@ -36410,7 +34340,6 @@ msgstr "Cấp là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147140\n" -"160\n" "help.text" msgid "Rate is the interest rate of the security on the issue date." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất của chứng khoán vào ngày cấp." @@ -36419,7 +34348,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất của chứng khoán vào ngày c msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3151067\n" -"161\n" "help.text" msgid "Price is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value." msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." @@ -36428,7 +34356,6 @@ msgstr "Giá là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155342\n" -"162\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36437,7 +34364,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3163717\n" -"163\n" "help.text" msgid "A security is purchased on 1999-03-15. It matures on 1999-11-03. The issue date was 1998-11-08. The rate of interest is 6.25%, the price is 100.0123 units. The basis is 0. How high is the yield?" msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-03-15. Nó đến hạn vào ngày 1999-11-03. Ngày cấp là 1998-11-08. Lãi suất là 6,25%, giá là 100.0123. Cơ bản là 0. Lợi tức là gì?" @@ -36446,7 +34372,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-03-15. Nó đến hạ msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155311\n" -"164\n" "help.text" msgid "=YIELDMAT(\"1999-03-15\"; \"1999-11-03\"; \"1998-11-08\"; 0.0625; 100.0123; 0) returns 0.060954 or 6.0954 per cent." msgstr "=YIELDMAT(\"1999-03-15\"; \"1999-11-03\"; \"1998-11-08\"; 0.0625; 100.0123; 0) trả về 0,060954 or 6,0954 phần trăm." @@ -36463,7 +34388,6 @@ msgstr "tính;tiền trả hàng nămReturns the periodic payment for an annuity with constant interest rates." msgstr "Trả về số tiền cần trả định kỳ đối với một tiền trả hàng năm có lãi suất bất biến." @@ -36481,7 +34404,6 @@ msgstr "Trả về số tiền cần trả định k msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3145257\n" -"332\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36490,7 +34412,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147278\n" -"333\n" "help.text" msgid "PMT(Rate; NPer; PV; FV; Type)" msgstr "PMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; FV; Kiểu)" @@ -36499,7 +34420,6 @@ msgstr "PMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; FV; Kiểu)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3147291\n" -"334\n" "help.text" msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." @@ -36508,7 +34428,6 @@ msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148641\n" -"335\n" "help.text" msgid "NPer is the number of periods in which annuity is paid." msgstr "NPer là tổng số thời kỳ trong chúng trả tiền hàng năm." @@ -36517,7 +34436,6 @@ msgstr "NPer là tổng số thời kỳ trong chúng trả tiền msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156360\n" -"336\n" "help.text" msgid "PV is the present value (cash value) in a sequence of payments." msgstr "PV (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) của một đầu tư." @@ -36526,7 +34444,6 @@ msgstr "PV (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154920\n" -"337\n" "help.text" msgid "FV (optional) is the desired value (future value) to be reached at the end of the periodic payments." msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị đã muốn (giá trị tương lai), được tới ở kết thúc các sự trả định kỳ." @@ -36535,7 +34452,6 @@ msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị đã muốn (giá trị tư msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156434\n" -"338\n" "help.text" msgid "Type (optional) is the due date for the periodic payments. Type=1 is payment at the beginning and Type=0 is payment at the end of each period." msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ." @@ -36544,7 +34460,6 @@ msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3152358\n" -"339\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36553,7 +34468,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154222\n" -"340\n" "help.text" msgid "What are the periodic payments at a yearly interest rate of 1.99% if the payment time is 3 years and the cash value is 25,000 currency units. There are 36 months as 36 payment periods, and the interest rate per payment period is 1.99%/12." msgstr "Có lãi suất hàng năm 1,99%, khoảng thời gian trả tiền 3 năm và giá trị tiền mặt 25.000 cũ thì cần phải trả định kỳ bao nhiêu tiền? Có 36 tháng: 36 thời kỳ trả tiền, và lãi suất mỗi lần trả tiền là 1,99%/12." @@ -36562,7 +34476,6 @@ msgstr "Có lãi suất hàng năm 1,99%, khoảng thời gian trả tiền 3 n msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155943\n" -"341\n" "help.text" msgid "=PMT(1.99%/12;36;25000) = -715.96 currency units. The periodic monthly payment is therefore 715.96 currency units." msgstr "=PMT(1.99%/12;36;25000) = -715.96 đơn vị tiền tệ. Số tiền cần trả hàng tháng thì là 715,96 đơn vị tiền tệ." @@ -36579,7 +34492,6 @@ msgstr "hàm TBILLEQtín phiế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155799\n" -"58\n" "help.text" msgid "TBILLEQ" msgstr "TBILLEQ" @@ -36588,7 +34500,6 @@ msgstr "TBILLEQ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154403\n" -"59\n" "help.text" msgid "Calculates the annual return on a treasury bill. A treasury bill is purchased on the settlement date and sold at the full par value on the maturity date, that must fall within the same year. A discount is deducted from the purchase price." msgstr "" @@ -36597,7 +34508,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3155080\n" -"60\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36606,7 +34516,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150224\n" -"61\n" "help.text" msgid "TBILLEQ(Settlement; Maturity; Discount)" msgstr "TBILLEQ(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)" @@ -36615,7 +34524,6 @@ msgstr "TBILLEQ(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156190\n" -"62\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -36624,7 +34532,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153827\n" -"63\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -36633,7 +34540,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150310\n" -"64\n" "help.text" msgid "Discount is the percentage discount on acquisition of the security." msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán." @@ -36642,7 +34548,6 @@ msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3150324\n" -"65\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36651,7 +34556,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153173\n" -"66\n" "help.text" msgid "Settlement date: March 31 1999, maturity date: June 1 1999, discount: 9.14 per cent." msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá: 9,14 phần trăm." @@ -36660,7 +34564,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3153520\n" -"67\n" "help.text" msgid "The return on the treasury bill corresponding to a security is worked out as follows:" msgstr "Lợi nhuận đối với tín phiếu bộ tái chính tương ứng với một chứng khoán được tính như theo đây:" @@ -36669,7 +34572,6 @@ msgstr "Lợi nhuận đối với tín phiếu bộ tái chính tương ứng v msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154382\n" -"68\n" "help.text" msgid "=TBILLEQ(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.0914) returns 0.094151 or 9.4151 per cent." msgstr "=TBILLEQ(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.0914) trả về 0,094151 hay 9,4151 phần trăm." @@ -36686,7 +34588,6 @@ msgstr "hàm TBILLPRICEtín phi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3151032\n" -"69\n" "help.text" msgid "TBILLPRICE" msgstr "TBILLPRICE" @@ -36695,7 +34596,6 @@ msgstr "TBILLPRICE" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3157887\n" -"70\n" "help.text" msgid "Calculates the price of a treasury bill per 100 currency units." msgstr "Tính giá của một tín phiếu bộ tái chính mỗi 100 đơn vị tiền tệ." @@ -36704,7 +34604,6 @@ msgstr "Tính giá của một tín phi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3156374\n" -"71\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36713,7 +34612,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3150284\n" -"72\n" "help.text" msgid "TBILLPRICE(Settlement; Maturity; Discount)" msgstr "TBILLPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)" @@ -36722,7 +34620,6 @@ msgstr "TBILLPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154059\n" -"73\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -36731,7 +34628,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154073\n" -"74\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -36740,7 +34636,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145765\n" -"75\n" "help.text" msgid "Discount is the percentage discount upon acquisition of the security." msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán." @@ -36749,7 +34644,6 @@ msgstr "Hạ_giá là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3153373\n" -"76\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36758,7 +34652,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3155542\n" -"77\n" "help.text" msgid "Settlement date: March 31 1999, maturity date: June 1 1999, discount: 9 per cent." msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá: 9 phần trăm." @@ -36767,7 +34660,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154578\n" -"78\n" "help.text" msgid "The price of the treasury bill is worked out as follows:" msgstr "Giá của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo đây:" @@ -36776,7 +34668,6 @@ msgstr "Giá của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo đây: msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3154592\n" -"79\n" "help.text" msgid "=TBILLPRICE(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.09) returns 98.45." msgstr "=TBILLPRICE(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.09) trả về 98,45." @@ -36793,7 +34684,6 @@ msgstr "hàm TBILLYIELDtín phi msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3152912\n" -"80\n" "help.text" msgid "TBILLYIELD" msgstr "TBILLYIELD" @@ -36802,7 +34692,6 @@ msgstr "TBILLYIELD" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145560\n" -"81\n" "help.text" msgid "Calculates the yield of a treasury bill." msgstr "Tính lợi tức của một tín phiếu bộ tái chính." @@ -36811,7 +34700,6 @@ msgstr "Tính lợi tức của một tí msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3145578\n" -"82\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36820,7 +34708,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156077\n" -"83\n" "help.text" msgid "TBILLYIELD(Settlement; Maturity; Price)" msgstr "TBILLYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá)" @@ -36829,7 +34716,6 @@ msgstr "TBILLYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá)" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3156091\n" -"84\n" "help.text" msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." @@ -36838,7 +34724,6 @@ msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3157856\n" -"85\n" "help.text" msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires)." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." @@ -36847,7 +34732,6 @@ msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hế msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3149627\n" -"86\n" "help.text" msgid "Price is the price (purchase price) of the treasury bill per 100 currency units of par value." msgstr "Giá là giá (giá mua) của tín phiếu bộ tái chính cho mỗi 100 đơn vị mệnh giá." @@ -36856,7 +34740,6 @@ msgstr "Giá là giá (giá mua) của tín phiếu bộ tái chín msgctxt "" "04060119.xhp\n" "hd_id3149642\n" -"87\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36865,7 +34748,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145178\n" -"88\n" "help.text" msgid "Settlement date: March 31 1999, maturity date: June 1 1999, price: 98.45 currency units." msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; giá: 98,45 đơn vị tiền tệ." @@ -36874,7 +34756,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; giá: 98, msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3145193\n" -"89\n" "help.text" msgid "The yield of the treasury bill is worked out as follows:" msgstr "Lợi tức của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo đây:" @@ -36883,7 +34764,6 @@ msgstr "Lợi tức của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148528\n" -"90\n" "help.text" msgid "=TBILLYIELD(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 98.45) returns 0.091417 or 9.1417 per cent." msgstr "=TBILLYIELD(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 98.45) trả về 0,091417 hay 9,1417 phần trăm." @@ -36892,7 +34772,6 @@ msgstr "=TBILLYIELD(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 98.45) trả về 0,091417 ha msgctxt "" "04060119.xhp\n" "par_id3148546\n" -"345\n" "help.text" msgid "Back to Financial Functions Part One" msgstr "Trở về Hàn Tài chính Phần 1" @@ -36901,7 +34780,6 @@ msgstr "Forward to Financial Functions Part Three" msgstr "Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3" @@ -36918,7 +34796,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4149052\n" -"1\n" "help.text" msgid "Bit Operation Functions" msgstr "" @@ -36935,7 +34812,6 @@ msgstr "hàm AND" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4150026\n" -"238\n" "help.text" msgid "BITAND" msgstr "" @@ -36944,7 +34820,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4146942\n" -"239\n" "help.text" msgid "Returns a bitwise logical \"and\" of the parameters." msgstr "" @@ -36953,7 +34828,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4150459\n" -"240\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -36962,7 +34836,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4146878\n" -"241\n" "help.text" msgid "BITAND(number1; number2)" msgstr "" @@ -36971,7 +34844,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4151228\n" -"242\n" "help.text" msgid "Number1 and number2 are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" @@ -36980,7 +34852,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4148582\n" -"248\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -36989,7 +34860,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4149246\n" -"250\n" "help.text" msgid "=BITAND(6;10) returns 2 (0110 & 1010 = 0010)." msgstr "" @@ -37006,7 +34876,6 @@ msgstr "hàm OR" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4146139\n" -"252\n" "help.text" msgid "BITOR" msgstr "" @@ -37015,7 +34884,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4150140\n" -"253\n" "help.text" msgid "Returns a bitwise logical \"or\" of the parameters." msgstr "" @@ -37024,7 +34892,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4149188\n" -"254\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -37033,7 +34900,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4148733\n" -"255\n" "help.text" msgid "BITOR(number1; number2)" msgstr "" @@ -37042,7 +34908,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4150864\n" -"256\n" "help.text" msgid "Number1 and number2 are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" @@ -37051,7 +34916,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4149884\n" -"264\n" "help.text" msgid "=BITOR(6;10) returns 14 (0110 | 1010 = 1110)." msgstr "" @@ -37068,7 +34932,6 @@ msgstr "hàm OR" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4150019\n" -"182\n" "help.text" msgid "BITXOR" msgstr "" @@ -37077,7 +34940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4145246\n" -"183\n" "help.text" msgid "Returns a bitwise logical \"exclusive or\" of the parameters." msgstr "" @@ -37086,7 +34948,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4153047\n" -"184\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -37095,7 +34956,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4157970\n" -"185\n" "help.text" msgid "BITXOR(number1; number2)" msgstr "" @@ -37104,7 +34964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4145302\n" -"186\n" "help.text" msgid "Number1 and number2 are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" @@ -37113,7 +34972,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4150269\n" -"192\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -37122,7 +34980,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4149394\n" -"196\n" "help.text" msgid "=BITXOR(6;10) returns 12 (0110 ^ 1010 = 1100)" msgstr "" @@ -37139,7 +34996,6 @@ msgstr "hàm BINOMDIST" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4155370\n" -"266\n" "help.text" msgid "BITLSHIFT" msgstr "" @@ -37148,7 +35004,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4158411\n" -"267\n" "help.text" msgid "Shifts a number left by n bits." msgstr "" @@ -37157,7 +35012,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4155814\n" -"268\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -37166,7 +35020,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4147536\n" -"269\n" "help.text" msgid "BITLSHIFT(number; shift)" msgstr "" @@ -37175,7 +35028,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4150475\n" -"270\n" "help.text" msgid "Number is a positive integer less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" @@ -37184,7 +35036,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4153921\n" -"271\n" "help.text" msgid "Shift is the number of positions the bits will be moved to the left. If shift is negative, it is synonymous with BITRSHIFT (number; -shift)." msgstr "" @@ -37193,7 +35044,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4153723\n" -"276\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -37202,7 +35052,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4149819\n" -"278\n" "help.text" msgid "=BITLSHIFT(6;1) returns 12 (0110 << 1 = 1100)." msgstr "" @@ -37219,7 +35068,6 @@ msgstr "hàm BINOMDIST" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4083280\n" -"165\n" "help.text" msgid "BITRSHIFT" msgstr "" @@ -37228,7 +35076,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4152482\n" -"166\n" "help.text" msgid "Shifts a number right by n bits." msgstr "" @@ -37237,7 +35084,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4149713\n" -"167\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -37246,7 +35092,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4145087\n" -"168\n" "help.text" msgid "BITRSHIFT(number; shift)" msgstr "" @@ -37255,7 +35100,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4149277\n" -"169\n" "help.text" msgid "Number is a positive integer less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)." msgstr "" @@ -37264,7 +35108,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4149270\n" -"170\n" "help.text" msgid "Shift is the number of positions the bits will be moved to the right. If shift is negative, it is synonymous with BITLSHIFT (number; -shift)." msgstr "" @@ -37273,7 +35116,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "hd_id4152933\n" -"175\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -37282,7 +35124,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060120.xhp\n" "par_id4156130\n" -"179\n" "help.text" msgid "=BITRSHIFT(6;1) returns 3 (0110 >> 1 = 0011)." msgstr "" @@ -37304,7 +35145,6 @@ msgid "Statistical msgstr "Hàm Thống Kê Phần 1" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3145632\n" @@ -37393,7 +35233,6 @@ msgid "=INTERCEPT(D3:D9;C3:C9) = 2.15." msgstr "=INTERCEPT(D3:D9;C3:C9) = 2.15." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3148437\n" @@ -37466,7 +35305,6 @@ msgid "=COUNT(2;4;6;\"eight\") = 3. The count of num msgstr "=COUNT(2;4;6;\"eight\") = 3. Số đếm các số thì là 3." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3149729\n" @@ -37539,7 +35377,6 @@ msgid "=COUNTA(2;4;6;\"eight\") = 4. The count of va msgstr "=COUNTA(2;4;6;\"eight\") = 4. Số đếm các số thì là 4." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3150896\n" @@ -37556,7 +35393,6 @@ msgid "COUNTBLANK" msgstr "COUNTBLANK" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3155260\n" @@ -37581,7 +35417,6 @@ msgid "COUNTBLANK(Range)" msgstr "COUNTBLANK(Phạm_vi)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149512\n" @@ -37598,7 +35433,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148586\n" @@ -37607,7 +35441,6 @@ msgid "=COUNTBLANK(A1:B2) returns 4 if cells A1, A2, msgstr "=COUNTBLANK(A1:B2) trả về 4 nếu cả ô A1, A2, B1, B2 đều còn rỗng." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3164897\n" @@ -37624,7 +35457,6 @@ msgid "COUNTIF" msgstr "COUNTIF" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3164926\n" @@ -37649,7 +35481,6 @@ msgid "COUNTIF(Range; Criteria)" msgstr "COUNTIF(Phạm_vi; Tiêu_chuẩn)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3164980\n" @@ -37674,7 +35505,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3166505\n" @@ -37707,7 +35537,6 @@ msgid "=COUNTIF(A1:A10;\">=2006\") - this returns 4" msgstr "=COUNTIF(A1:A10;\">=2006\") trả về 3." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2118594\n" @@ -37716,7 +35545,6 @@ msgid "=COUNTIF(A1:A10;\"<\"&B1) - when B1 contains msgstr "=COUNTIF(A1:A10;\"<\"&B1) — khi ô B1 chứa 2006 thì hàm này trả về 6." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id166020\n" @@ -37725,7 +35553,6 @@ msgid "=COUNTIF(A1:A10;C2) where cell C2 contains th msgstr "=COUNTIF(A1:A10;C2) mà ô C2 chứa chuỗi >2006 thì đếm số ô trong phạm vi « A1:A10 » mà lớn hơn (nằm sau) 2006." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id6386913\n" @@ -37734,7 +35561,6 @@ msgid "To count only negative numbers: =COUNTIF(A1:A10;\"<0 msgstr "Để đếm chỉ những số âm: =COUNTIF(A1:A10;\"<0\")" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3150267\n" @@ -37831,7 +35657,6 @@ msgid "=B(10;1/6;2) returns a probability of 29%." msgstr "=B(10;1/6;2) trả về xác suất 29%." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3158416\n" @@ -37904,7 +35729,6 @@ msgid "=RSQ(A1:A20;B1:B20) calculates the determinat msgstr "=RSQ(A1:A20;B1:B20) tính hệ số tương quan cho cả hai tập hợp dữ liệu trong cột A và B." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3145620\n" @@ -38001,7 +35825,6 @@ msgid "=BETAINV(0.5;5;10) returns the value 0.33." msgstr "=BETAINV(0.5;5;10) trả về giá trị 0,33." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2945620\n" @@ -38010,7 +35833,6 @@ msgid "BETA.INV function cumul msgstr "hàm BETAINVhàm mật độ xác suất tích lũy;đảo ngược" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2945620\n" @@ -38019,7 +35841,6 @@ msgid "BETA.INV" msgstr "BETAINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949825\n" @@ -38036,7 +35857,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956300\n" @@ -38045,7 +35865,6 @@ msgid "BETA.INV(Number; Alpha; Beta; Start; End)" msgstr "BETAINV(Số; Alpha; Bêta; Đầu; Cuối)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949266\n" @@ -38070,7 +35889,6 @@ msgid "Beta is a parameter to the distribution." msgstr "Bêta là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950960\n" @@ -38079,7 +35897,6 @@ msgid "Start (optional) is the lower bound for Number. msgstr "Đầu (tùy chọn) là giới hạn dưới của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2951268\n" @@ -38096,7 +35913,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2946859\n" @@ -38105,7 +35921,6 @@ msgid "=BETA.INV(0.5;5;10) returns the value 0.32575 msgstr "=BETAINV(0.5;5;10) trả về giá trị 0,33." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3156096\n" @@ -38210,7 +36025,6 @@ msgid "=BETADIST(0.75;3;4) returns the value 0.96" msgstr "=BETADIST(0.75;3;4) trả về giá trị 0,96" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2956096\n" @@ -38219,7 +36033,6 @@ msgid "BETA.DIST function cumu msgstr "hàm BETADISThàm mật độ xác suất tích lũy;tính" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2956096\n" @@ -38228,7 +36041,6 @@ msgid "BETA.DIST" msgstr "BETADIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950880\n" @@ -38253,7 +36065,6 @@ msgid "BETA.DIST(Number; Alpha; Beta; Cumulative; Start; End)" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956317\n" @@ -38262,7 +36073,6 @@ msgid "Number (required) is the value between Start an msgstr "Số là giá trị nằm giữa ĐầuCuối ở đó cần tính hàm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956107\n" @@ -38271,7 +36081,6 @@ msgid "Alpha (required) is a parameter to the distribution." msgstr "Alpha là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2953619\n" @@ -38280,7 +36089,6 @@ msgid "Beta (required) is a parameter to the distribution." msgstr "Bêta là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id062920141254453\n" @@ -38289,7 +36097,6 @@ msgid "Cumulative (required) can be 0 or False to calculate the pro msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950254\n" @@ -38298,7 +36105,6 @@ msgid "Start (optional) is the lower bound for Number. msgstr "Đầu (tùy chọn) là giới hạn dưới của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949138\n" @@ -38315,7 +36121,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956118\n" @@ -38324,7 +36129,6 @@ msgid "=BETA.DIST(2;8;10;1;1;3) returns the value 0. msgstr "=BETADIST(0.75;3;4) trả về giá trị 0,96" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956119\n" @@ -38429,7 +36233,6 @@ msgid "=BINOMDIST(A1;12;0.5;1) shows the cumulative msgstr "=BINOMDIST(A1;12;0.5;1) hiển thị những xác suất tích lũy cho cùng một chuỗi. Thí dụ, nếu A1 = 4, thì xác suất tích lũy của chuỗi là 0, 1, 2, 3 hay 4 lần có Ngửa (HOẶC không loại)." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2943228\n" @@ -38438,7 +36241,6 @@ msgid "BINOM.DIST function" msgstr "hàm BINOMDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2943228\n" @@ -38447,7 +36249,6 @@ msgid "BINOM.DIST" msgstr "BINOMDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2946897\n" @@ -38464,7 +36265,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956009\n" @@ -38497,7 +36297,6 @@ msgid "SP is the probability of success on each trial." msgstr "SP là xác suất thành công của mỗi phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id299760\n" @@ -38514,7 +36313,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id295666\n" @@ -38523,7 +36321,6 @@ msgid "=BINOM.DIST(A1;12;0.5;0) shows (if the values msgstr "=BINOMDIST(A1;12;0.5;0) hiển thị (nếu những giá trị 0 đến 12 được nhập vào ô A1) xác suất trong 12 lần búng đồng tiền sẽ có Ngửa số lần được nhập vào ô A1." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id290120\n" @@ -38532,7 +36329,6 @@ msgid "=BINOM.DIST(A1;12;0.5;1) shows the cumulative msgstr "=BINOMDIST(A1;12;0.5;1) hiển thị những xác suất tích lũy cho cùng một chuỗi. Thí dụ, nếu A1 = 4, thì xác suất tích lũy của chuỗi là 0, 1, 2, 3 hay 4 lần có Ngửa (HOẶC không loại)." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2843228\n" @@ -38573,7 +36369,6 @@ msgid "BINOM.INV(Trials; SP; Alpha)" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2847492\n" @@ -38594,7 +36389,7 @@ msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id289760\n" "help.text" -msgid "AlphaThe border probability that is attained or exceeded." +msgid "Alpha The border probability that is attained or exceeded." msgstr "" #: 04060181.xhp @@ -38662,7 +36457,6 @@ msgid "Degrees Of Freedom is the degrees of freedom for the chi-squ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2919200902432928\n" @@ -38671,7 +36465,6 @@ msgid "CHISQ.INV function" msgstr "hàm CHIINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2919200902421451\n" @@ -38680,7 +36473,6 @@ msgid "CHISQ.INV" msgstr "CHIINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2919200902421449\n" @@ -38705,7 +36497,6 @@ msgid "CHISQ.INV(Probability; DegreesFreedom)" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2919200902475286\n" @@ -38714,7 +36505,6 @@ msgid "Probability is the probability value for which the inverse o msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố Gama (γ) ngược." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2919200902475282\n" @@ -38731,7 +36521,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id275666\n" @@ -38852,7 +36641,6 @@ msgid "If the probability of error is 5%, the die is not true. If the probabilit msgstr "Nếu xác suất lỗi là 5%, thì xúc sắc không lăn đều. Nếu xác suất lỗi là 2%, không có lý do tin rằng xúc sắc đã được lăn đúng." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2948835\n" @@ -38861,7 +36649,6 @@ msgid "CHISQ.INV.RT function" msgstr "hàm CHIINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2948835\n" @@ -38870,7 +36657,6 @@ msgid "CHISQ.INV.RT" msgstr "CHIINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949906\n" @@ -38887,7 +36673,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950504\n" @@ -38904,7 +36689,6 @@ msgid "Number is the value of the error probability." msgstr "Số là giá trị của xác suất lỗi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2954294\n" @@ -38921,7 +36705,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950777\n" @@ -38930,7 +36713,6 @@ msgid "A die is thrown 1020 times. The numbers on the die 1 through 6 come up 19 msgstr "Một súc sắc được lăn 1020 lần. Những số trên các mặt của súc sắc (1-6) thắng 195, 151, 148, 189, 183 và 154 lần riêng từng số (các giá trị quan sát). Mục đích là chứng minh giả thiết rằng súc sắc lăn đều." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2953062\n" @@ -38939,7 +36721,6 @@ msgid "The Chi square distribution of the random sample is determined by the for msgstr "Phân bố χ² của mẫu ngẫu nhiên được xác định bởi công thức đưa ra trên. Khi lăn súc sắc n lần, xác suất được một số nào đó trong cả n lần lăn đó là (n × 1/6), thì 1020/6 = 170, và công thức trả về giá trị χ² là 13,27." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2948806\n" @@ -38948,7 +36729,6 @@ msgid "If the (observed) Chi square is greater than or equal to the (theoretical msgstr "Nếu χ² (quan sát) lớn hơn hay bằng χ² (lý thuyết) CHIINV, thì giả thiết bị hủy, vì lý thuyết và kết quả phép thử quá khác nhau. Nếu χ² quan sát nhỏ hơn CHIINV, thì lý thuyết được xác nhận với xác suất lỗi đã ngụ ý." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949763\n" @@ -38957,7 +36737,6 @@ msgid "=CHISQ.INV.RT(0.05;5) returns 11.0704976935." msgstr "=CHIINV(0.05;5) trả về 11.07." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2959142\n" @@ -38966,7 +36745,6 @@ msgid "=CHISQ.INV.RT(0.02;5) returns 13.388222599." msgstr "=CHIINV(0.02;5) trả về 13.39." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2958401\n" @@ -39215,7 +36993,6 @@ msgid "=CHITEST(A1:A6;B1:B6) equals 0.02. This is th msgstr "=CHITEST(A1:A6;B1:B6) bằng 0,02. Đây là xác suất tương ứng với dữ liệu đã quan sát của phân bố χ² lý thuyết." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2954260\n" @@ -39224,7 +37001,6 @@ msgid "CHISQ.TEST function" msgstr "hàm CHITEST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2954260\n" @@ -39233,7 +37009,6 @@ msgid "CHISQ.TEST" msgstr "CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2951052\n" @@ -39242,7 +37017,6 @@ msgid "Returns the probability of a deviance msgstr "Trả về xác suất của sự lệch khỏi một phân bố ngẫu nhiên của hai chuỗi thử dựa vào phép thử χ² tính độc lập. CHITEST trả về phân bố χ² của dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2948925\n" @@ -39259,7 +37033,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949162\n" @@ -39452,7 +37225,6 @@ msgid "170" msgstr "170" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949481\n" @@ -39549,7 +37321,6 @@ msgid "If the Chi square value of the random sample is 13.27 and if the experime msgstr "Nếu giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên là 13,27, và phép thử có 5 bậc tự do, thì giả thiết chắc chắc với xác suất lỗi 2%." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2848690\n" @@ -39558,7 +37329,6 @@ msgid "CHISQ.DIST function" msgstr "hàm CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2848690\n" @@ -39567,7 +37337,6 @@ msgid "CHISQ.DIST" msgstr "CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2856338\n" @@ -39584,7 +37353,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2858439\n" @@ -39593,7 +37361,6 @@ msgid "CHISQ.DIST(Number; DegreesFreedom; Cumulative)" msgstr "CHISQDIST(Number; Degrees Of Freedom; Cumulative)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2848675\n" @@ -39602,7 +37369,6 @@ msgid "Number is the chi-square value of the random sample used to msgstr "Số là giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên được dùng để xác định xác suất lỗi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2855615\n" @@ -39611,7 +37377,6 @@ msgid "DegreesFreedom are the degrees of freedom of the experiment. msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id282020091254453\n" @@ -39644,7 +37409,6 @@ msgid "=CHISQ.DIST(3; 2; 1) equals 0.7768698399, the msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2948690\n" @@ -39653,7 +37417,6 @@ msgid "CHISQ.DIST.RT function" msgstr "hàm CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2948690\n" @@ -39662,7 +37425,6 @@ msgid "CHISQ.DIST.RT" msgstr "CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956338\n" @@ -39671,7 +37433,6 @@ msgid "Returns the probability value from the msgstr "Trả về giá trị xác suất từ χ² đã ngụ ý rằng giả thiết đã được xác nhận. Hàm CHIDIST so sánh giá trị χ² đưa ra cho một mẫu ngẫu nhiên được tính từ tổng (giá trị quan sát - giá trị mong đợi)^2/giá trị mong đợi cho tất cả các giá trị với phân bố χ² lý thuyết, và xác định từ dữ liệu này xác suất lỗi cho giả thiết cần thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2951316\n" @@ -39688,7 +37449,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2958439\n" @@ -39697,7 +37457,6 @@ msgid "CHISQ.DIST.RT(Number; DegreesFreedom)" msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2948675\n" @@ -39706,7 +37465,6 @@ msgid "Number is the chi-square value of the random sample used to msgstr "Số là giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên được dùng để xác định xác suất lỗi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2955615\n" @@ -39723,7 +37481,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2945774\n" @@ -39732,7 +37489,6 @@ msgid "=CHISQ.DIST.RT(13.27; 5) equals 0.0209757694. msgstr "=CHIDIST(13.27; 5) bằng 0,02." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956141\n" @@ -39741,7 +37497,6 @@ msgid "If the Chi square value of the random sample is 13.27 and if the experime msgstr "Nếu giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên là 13,27, và phép thử có 5 bậc tự do, thì giả thiết chắc chắc với xác suất lỗi 2%." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id0119200902231887\n" @@ -39806,7 +37561,6 @@ msgid "Cumulative (optional): 0 or False calculates the probability msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id3150603\n" @@ -39887,7 +37641,6 @@ msgid "=EXPONDIST(3;0.5;1) returns 0.78." msgstr "=EXPONDIST(3;0.5;1) trả về 0,78." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "bm_id2950603\n" @@ -39896,7 +37649,6 @@ msgid "EXPON.DIST function exp msgstr "hàm EXPONDISTphân bố số mũ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2950603\n" @@ -39905,7 +37657,6 @@ msgid "EXPON.DIST" msgstr "EXPONDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949563\n" @@ -39922,7 +37673,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950987\n" @@ -39947,7 +37697,6 @@ msgid "Lambda is the parameter value." msgstr "λ (Lamdda) là giá trị tham số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2947332\n" @@ -39964,7 +37713,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950357\n" @@ -39984,7 +37732,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 2" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3154372\n" -"1\n" "help.text" msgid "Statistical Functions Part Two" msgstr "Hàm Thống Kê Phần 2" @@ -40001,7 +37748,6 @@ msgstr "hàm FINVphân bố xá msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3145388\n" -"2\n" "help.text" msgid "FINV" msgstr "FINV" @@ -40010,7 +37756,6 @@ msgstr "FINV" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155089\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the F probability distribution. The F distribution is used for F tests in order to set the relation between two differing data sets." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố xác suất F. Phân bố F được dùng cho phép thử F để đặt quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu khác nhau." @@ -40019,7 +37764,6 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3153816\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -40028,7 +37772,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153068\n" -"5\n" "help.text" msgid "FINV(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)" msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)" @@ -40037,7 +37780,6 @@ msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3146866\n" -"6\n" "help.text" msgid "Number is probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F ngược." @@ -40046,7 +37788,6 @@ msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153914\n" -"7\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom1 is the number of degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do1 là số các bậc tự do trong tử số của phân bố F." @@ -40055,7 +37796,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do1 là số các bậc tự do trong tử số msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3148607\n" -"8\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom2 is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." @@ -40064,7 +37804,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3156021\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -40073,13 +37812,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3145073\n" -"10\n" "help.text" msgid "=FINV(0.5;5;10) yields 0.93." msgstr "=FINV(0.5;5;10) trả về 0.93." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2945388\n" @@ -40088,21 +37825,17 @@ msgid "F.INV function Va msgstr "hàm FINVphân bố xác suất F ngược" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2945388\n" -"2\n" "help.text" msgid "F.INV" msgstr "FINV" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2955089\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the cumulative F distribution. The F distribution is used for F tests in order to set the relation between two differing data sets." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố xác suất F. Phân bố F được dùng cho phép thử F để đặt quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu khác nhau." @@ -40111,47 +37844,38 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2953816\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2953068\n" -"5\n" "help.text" msgid "F.INV(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)" msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2946866\n" -"6\n" "help.text" msgid "Number is probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F ngược." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2953914\n" -"7\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom1 is the number of degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do1 là số các bậc tự do trong tử số của phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2948607\n" -"8\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom2 is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." @@ -40160,23 +37884,19 @@ msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2956021\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2945073\n" -"10\n" "help.text" msgid "=F.INV(0.5;5;10) yields 0.9319331609." msgstr "=FINV(0.5;5;10) trả về 0.93." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2845388\n" @@ -40188,17 +37908,14 @@ msgstr "hàm FINVphân bố xá msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2845388\n" -"2\n" "help.text" msgid "F.INV.RT" msgstr "" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2855089\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the inverse right tail of the F distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." @@ -40207,47 +37924,38 @@ msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2853816\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2853068\n" -"5\n" "help.text" msgid "F.INV.RT(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)" msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2846866\n" -"6\n" "help.text" msgid "Number is probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F ngược." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2853914\n" -"7\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom1 is the number of degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do1 là số các bậc tự do trong tử số của phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2848607\n" -"8\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom2 is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." @@ -40256,17 +37964,14 @@ msgstr "Bậc_tự_do2 là số các bậc tự do trong mẫu số msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2856021\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2845073\n" -"10\n" "help.text" msgid "=F.INV.RT(0.5;5;10) yields 0.9319331609." msgstr "=FINV(0.5;5;10) trả về 0.93." @@ -40283,7 +37988,6 @@ msgstr "hàm FISHER" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150888\n" -"12\n" "help.text" msgid "FISHER" msgstr "FISHER" @@ -40292,7 +37996,6 @@ msgstr "FISHER" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155384\n" -"13\n" "help.text" msgid "Returns the Fisher transformation for x and creates a function close to a normal distribution." msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher cho x, và tạo một hàm gần phân bố chuẩn." @@ -40301,7 +38004,6 @@ msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher cho msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3149898\n" -"14\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -40310,7 +38012,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3143220\n" -"15\n" "help.text" msgid "FISHER(Number)" msgstr "FISHER(Số)" @@ -40319,7 +38020,6 @@ msgstr "FISHER(Số)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3159228\n" -"16\n" "help.text" msgid "Number is the value to be transformed." msgstr "Số là giá trị cần chuyển dạng." @@ -40328,7 +38028,6 @@ msgstr "Số là giá trị cần chuyển dạng." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3154763\n" -"17\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -40337,7 +38036,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3149383\n" -"18\n" "help.text" msgid "=FISHER(0.5) yields 0.55." msgstr "=FISHER(0.5) trả về 0.55." @@ -40354,7 +38052,6 @@ msgstr "hàm FISHERINVnghịch msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3155758\n" -"20\n" "help.text" msgid "FISHERINV" msgstr "FISHERINV" @@ -40363,7 +38060,6 @@ msgstr "FISHERINV" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154734\n" -"21\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the Fisher transformation for x and creates a function close to a normal distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phép biến đổi Fisher cho x, và tạo một hàm gần vơi một phân bố chuẩn." @@ -40372,7 +38068,6 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phép msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3155755\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -40381,7 +38076,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3146108\n" -"23\n" "help.text" msgid "FISHERINV(Number)" msgstr "FISHERINV(Số)" @@ -40390,7 +38084,6 @@ msgstr "FISHERINV(Số)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3145115\n" -"24\n" "help.text" msgid "Number is the value that is to undergo reverse-transformation." msgstr "Số là giá trị cần chuyển dạng ngược." @@ -40399,7 +38092,6 @@ msgstr "Số là giá trị cần chuyển dạng ngược." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3155744\n" -"25\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -40408,7 +38100,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150432\n" -"26\n" "help.text" msgid "=FISHERINV(0.5) yields 0.46." msgstr "=FISHERINV(0.5) trả về 0.46." @@ -40425,7 +38116,6 @@ msgstr "hàm FTEST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3151390\n" -"28\n" "help.text" msgid "FTEST" msgstr "FTEST" @@ -40434,7 +38124,6 @@ msgstr "FTEST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150534\n" -"29\n" "help.text" msgid "Returns the result of an F test." msgstr "Trả về kết quả của một phép thử F." @@ -40443,7 +38132,6 @@ msgstr "Trả về kết quả của một phép t msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3166466\n" -"30\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -40452,7 +38140,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153024\n" -"31\n" "help.text" msgid "FTEST(Data1; Data2)" msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" @@ -40461,7 +38148,6 @@ msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150032\n" -"32\n" "help.text" msgid "Data1 is the first record array." msgstr "Dữ_liệu1 là mảng bản ghi thứ nhất." @@ -40470,7 +38156,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là mảng bản ghi thứ nhất." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153018\n" -"33\n" "help.text" msgid "Data2 is the second record array." msgstr "Dữ_liệu2 là mảng bản ghi thứ hai." @@ -40479,7 +38164,6 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là mảng bản ghi thứ hai." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3153123\n" -"34\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -40488,13 +38172,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3159126\n" -"35\n" "help.text" msgid "=FTEST(A1:A30;B1:B12) calculates whether the two data sets are different in their variance and returns the probability that both sets could have come from the same total population." msgstr "=FTEST(A1:A30;B1:B12) tính nếu hai tập hợp dữ liệu khác với nhau về phương sai, và trả về xác suất rằng cả hai tập hợp có thể thuộc về cùng một tổng dân số." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2951390\n" @@ -40503,21 +38185,17 @@ msgid "F.TEST function" msgstr "hàm FTEST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2951390\n" -"28\n" "help.text" msgid "F.TEST" msgstr "FTEST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950534\n" -"29\n" "help.text" msgid "Returns the result of an F test." msgstr "Trả về kết quả của một phép thử F." @@ -40526,17 +38204,14 @@ msgstr "Trả về kết quả của một phép t msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2966466\n" -"30\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2953024\n" -"31\n" "help.text" msgid "F.TEST(Data1; Data2)" msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" @@ -40545,7 +38220,6 @@ msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950032\n" -"32\n" "help.text" msgid "Data1 is the first record array." msgstr "Dữ_liệu1 là mảng bản ghi thứ nhất." @@ -40554,7 +38228,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là mảng bản ghi thứ nhất." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2953018\n" -"33\n" "help.text" msgid "Data2 is the second record array." msgstr "Dữ_liệu2 là mảng bản ghi thứ hai." @@ -40563,17 +38236,14 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là mảng bản ghi thứ hai." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2953123\n" -"34\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2959126\n" -"35\n" "help.text" msgid "=F.TEST(A1:A30;B1:B12) calculates whether the two data sets are different in their variance and returns the probability that both sets could have come from the same total population." msgstr "=FTEST(A1:A30;B1:B12) tính nếu hai tập hợp dữ liệu khác với nhau về phương sai, và trả về xác suất rằng cả hai tập hợp có thể thuộc về cùng một tổng dân số." @@ -40590,7 +38260,6 @@ msgstr "hàm FDIST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150372\n" -"37\n" "help.text" msgid "FDIST" msgstr "FDIST" @@ -40599,7 +38268,6 @@ msgstr "FDIST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3152981\n" -"38\n" "help.text" msgid "Calculates the values of an F distribution." msgstr "Tính các giá trị của một phân bố F." @@ -40608,7 +38276,6 @@ msgstr "Tính các giá trị của một phân b msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150484\n" -"39\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -40617,7 +38284,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3145826\n" -"40\n" "help.text" msgid "FDIST(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)" msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)" @@ -40626,7 +38292,6 @@ msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150461\n" -"41\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính phân bố F." @@ -40635,7 +38300,6 @@ msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính phân bố F." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150029\n" -"42\n" "help.text" msgid "degreesFreedom1 is the degrees of freedom in the numerator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do1 là số bậc tự do trong tử số của phân bố F." @@ -40644,7 +38308,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do1 là số bậc tự do trong tử số của msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3146877\n" -"43\n" "help.text" msgid "degreesFreedom2 is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." @@ -40653,7 +38316,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số củ msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3147423\n" -"44\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -40662,13 +38324,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150696\n" -"45\n" "help.text" msgid "=FDIST(0.8;8;12) yields 0.61." msgstr "=FDIST(0.8;8;12) trả về 0.61." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2950372\n" @@ -40677,21 +38337,17 @@ msgid "F.DIST function" msgstr "hàm FDIST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2950372\n" -"37\n" "help.text" msgid "F.DIST" msgstr "FDIST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2952981\n" -"38\n" "help.text" msgid "Calculates the values of the left tail of the F distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." @@ -40700,57 +38356,46 @@ msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2950484\n" -"39\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2945826\n" -"40\n" "help.text" msgid "F.DIST(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2; Cumulative)" msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950461\n" -"41\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950029\n" -"42\n" "help.text" msgid "degreesFreedom1 is the degrees of freedom in the numerator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do1 là số bậc tự do trong tử số của phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2946877\n" -"43\n" "help.text" msgid "degreesFreedom2 is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2946878\n" -"43\n" "help.text" msgid "Cumulative = 0 or False calculates the density function Cumulative = 1 or True calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." @@ -40759,33 +38404,27 @@ msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2947423\n" -"44\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950696\n" -"45\n" "help.text" msgid "=F.DIST(0.8;8;12;0) yields 0.7095282499." msgstr "=FDIST(0.8;8;12) trả về 0.61." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950697\n" -"45\n" "help.text" msgid "=F.DIST(0.8;8;12;1) yields 0.3856603563." msgstr "=FDIST(0.8;8;12) trả về 0.61." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2850372\n" @@ -40797,17 +38436,14 @@ msgstr "hàm FDIST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id280372\n" -"37\n" "help.text" msgid "F.DIST.RT" msgstr "" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2852981\n" -"38\n" "help.text" msgid "Calculates the values of the right tail of the F distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." @@ -40816,47 +38452,38 @@ msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2850484\n" -"39\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2845826\n" -"40\n" "help.text" msgid "F.DIST.RT(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)" msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2850461\n" -"41\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2850029\n" -"42\n" "help.text" msgid "degreesFreedom1 is the degrees of freedom in the numerator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do1 là số bậc tự do trong tử số của phân bố F." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2846877\n" -"43\n" "help.text" msgid "degreesFreedom2 is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution." msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F." @@ -40865,17 +38492,14 @@ msgstr "Bậc_tự_do2 là số bậc tự do trong mẫu số củ msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2847423\n" -"44\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2850696\n" -"45\n" "help.text" msgid "=F.DIST.RT(0.8;8;12) yields 0.6143396437." msgstr "=FDIST(0.8;8;12) trả về 0.61." @@ -40932,7 +38556,6 @@ msgstr "hàm GAMMAINV" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3154841\n" -"47\n" "help.text" msgid "GAMMAINV" msgstr "GAMMAINV" @@ -40941,7 +38564,6 @@ msgstr "GAMMAINV" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153932\n" -"48\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the Gamma cumulative distribution GAMMADIST. This function allows you to search for variables with different distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố tích lũy γ (Gama). Hàm này cho phép bạn tìm kiếm biến dùng các phân bố khác nhau." @@ -40950,7 +38572,6 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phân msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3149949\n" -"49\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -40959,7 +38580,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155828\n" -"50\n" "help.text" msgid "GAMMAINV(Number; Alpha; Beta)" msgstr "GAMMAINV(Số; Alpha; Bêta)" @@ -40968,7 +38588,6 @@ msgstr "GAMMAINV(Số; Alpha; Bêta)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3145138\n" -"51\n" "help.text" msgid "Number is the probability value for which the inverse Gamma distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố Gama (γ) ngược." @@ -40977,7 +38596,6 @@ msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3152785\n" -"52\n" "help.text" msgid "Alpha is the parameter Alpha of the Gamma distribution." msgstr "Alpha là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)." @@ -40986,7 +38604,6 @@ msgstr "Alpha là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154561\n" -"53\n" "help.text" msgid "Beta is the parameter Beta of the Gamma distribution." msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." @@ -40995,7 +38612,6 @@ msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3148734\n" -"54\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41004,13 +38620,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153331\n" -"55\n" "help.text" msgid "=GAMMAINV(0.8;1;1) yields 1.61." msgstr "=GAMMAINV(0.8;1;1) trả về 1,61." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2914841\n" @@ -41019,21 +38633,17 @@ msgid "GAMMA.INV function" msgstr "hàm GAMMAINV" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2914841\n" -"47\n" "help.text" msgid "GAMMA.INV" msgstr "GAMMAINV" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2913932\n" -"48\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the Gamma cumulative distribution GAMMADIST. This function allows you to search for variables with different distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố tích lũy γ (Gama). Hàm này cho phép bạn tìm kiếm biến dùng các phân bố khác nhau." @@ -41050,27 +38660,22 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2919949\n" -"49\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2915828\n" -"50\n" "help.text" msgid "GAMMA.INV(Number; Alpha; Beta)" msgstr "GAMMAINV(Số; Alpha; Bêta)" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2915138\n" -"51\n" "help.text" msgid "Number is the probability value for which the inverse Gamma distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố Gama (γ) ngược." @@ -41079,7 +38684,6 @@ msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2912785\n" -"52\n" "help.text" msgid "Alpha is the parameter Alpha of the Gamma distribution." msgstr "Alpha là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)." @@ -41088,7 +38692,6 @@ msgstr "Alpha là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2914561\n" -"53\n" "help.text" msgid "Beta is the parameter Beta of the Gamma distribution." msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." @@ -41097,17 +38700,14 @@ msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2918734\n" -"54\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2913331\n" -"55\n" "help.text" msgid "=GAMMA.INV(0.8;1;1) yields 1.61." msgstr "=GAMMAINV(0.8;1;1) trả về 1,61." @@ -41124,7 +38724,6 @@ msgstr "hàm GAMMALNlôga tự msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3154806\n" -"57\n" "help.text" msgid "GAMMALN" msgstr "GAMMALN" @@ -41133,7 +38732,6 @@ msgstr "GAMMALN" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3148572\n" -"58\n" "help.text" msgid "Returns the natural logarithm of the Gamma function: G(x)." msgstr "Trả về lôga tự nhiên của hàm Gama (γ): G(x)." @@ -41142,7 +38740,6 @@ msgstr "Trả về lôga tự nhiên của hàm msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3152999\n" -"59\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41151,7 +38748,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153112\n" -"60\n" "help.text" msgid "GAMMALN(Number)" msgstr "GAMMALN(Số)" @@ -41160,7 +38756,6 @@ msgstr "GAMMALN(Số)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154502\n" -"61\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the natural logarithm of the Gamma function is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên của hàm Gama (γ)." @@ -41169,7 +38764,6 @@ msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3153568\n" -"62\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41178,13 +38772,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153730\n" -"63\n" "help.text" msgid "=GAMMALN(2) yields 0." msgstr "=GAMMALN(2) trả về 0." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2914806\n" @@ -41196,17 +38788,14 @@ msgstr "hàm GAMMALNlôga tự msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2914806\n" -"57\n" "help.text" msgid "GAMMALN.PRECISE" msgstr "" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2918572\n" -"58\n" "help.text" msgid "Returns the natural logarithm of the Gamma function: G(x)." msgstr "Trả về lôga tự nhiên của hàm Gama (γ): G(x)." @@ -41215,7 +38804,6 @@ msgstr "Trả về lôga tự nhiên của hàm msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2912999\n" -"59\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41224,17 +38812,14 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2913112\n" -"60\n" "help.text" msgid "GAMMALN.PRECISE(Number)" msgstr "" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2914502\n" -"61\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the natural logarithm of the Gamma function is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên của hàm Gama (γ)." @@ -41243,17 +38828,14 @@ msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2913568\n" -"62\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2913730\n" -"63\n" "help.text" msgid "=GAMMALN.PRECISE(2) yields 0." msgstr "=GAMMALN(2) trả về 0." @@ -41270,7 +38852,6 @@ msgstr "hàm GAMMADIST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150132\n" -"65\n" "help.text" msgid "GAMMADIST" msgstr "GAMMADIST" @@ -41279,7 +38860,6 @@ msgstr "GAMMADIST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155931\n" -"66\n" "help.text" msgid "Returns the values of a Gamma distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ)." @@ -41296,7 +38876,6 @@ msgstr "Hàm nghịch đảo là GAMMAINV." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3147373\n" -"67\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41305,7 +38884,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155436\n" -"68\n" "help.text" msgid "GAMMADIST(Number; Alpha; Beta; C)" msgstr "GAMMADIST(Số; Alpha; Bêta; C)" @@ -41314,7 +38892,6 @@ msgstr "GAMMADIST(Số; Alpha; Bêta; C)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150571\n" -"69\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the Gamma distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính phân bố Gama (γ)." @@ -41323,7 +38900,6 @@ msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính phân bố Gama ( msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3145295\n" -"70\n" "help.text" msgid "Alpha is the parameter Alpha of the Gamma distribution." msgstr "Alpha là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)." @@ -41332,7 +38908,6 @@ msgstr "Alpha là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3151015\n" -"71\n" "help.text" msgid "Beta is the parameter Beta of the Gamma distribution" msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." @@ -41341,7 +38916,6 @@ msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3157972\n" -"72\n" "help.text" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function C = 1 or True calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." @@ -41350,7 +38924,6 @@ msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3149535\n" -"73\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41359,13 +38932,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3145354\n" -"74\n" "help.text" msgid "=GAMMADIST(2;1;1;1) yields 0.86." msgstr "=GAMMADIST(2;1;1;1) trả về 0.86." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id240620142206421\n" @@ -41374,7 +38945,6 @@ msgid "GAMMA.DIST function" msgstr "hàm GAMMADIST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2406201422120061\n" @@ -41383,7 +38953,6 @@ msgid "GAMMA.DIST" msgstr "GAMMADIST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2406201422414690\n" @@ -41416,7 +38985,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id240620142238475\n" @@ -41425,7 +38993,6 @@ msgid "GAMMA.DIST(Number; Alpha; Beta; C)" msgstr "GAMMADIST(Số; Alpha; Bêta; C)" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2406201422385134\n" @@ -41450,7 +39017,6 @@ msgid "Beta is the parameter Beta of the Gamma distribution" msgstr "Bêta là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2406201422391058\n" @@ -41467,7 +39033,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2406201422392251\n" @@ -41487,7 +39052,6 @@ msgstr "hàm GAUSSphân bố ch msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150272\n" -"76\n" "help.text" msgid "GAUSS" msgstr "GAUSS" @@ -41496,7 +39060,6 @@ msgstr "GAUSS" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3149030\n" -"77\n" "help.text" msgid "Returns the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về phân bố tích lũy chuẩn tiêu chuẩn." @@ -41513,7 +39076,6 @@ msgstr "Nó là GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3153551\n" -"78\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41522,7 +39084,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155368\n" -"79\n" "help.text" msgid "GAUSS(Number)" msgstr "GAUSS(Số)" @@ -41531,7 +39092,6 @@ msgstr "GAUSS(Số)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153228\n" -"80\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the value of the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính giá trị của phân bố chuẩn tiêu chuẩn." @@ -41540,7 +39100,6 @@ msgstr "Số là giá trị cho đó cần tính giá trị của p msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150691\n" -"81\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41549,7 +39108,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154867\n" -"82\n" "help.text" msgid "=GAUSS(0.19) = 0.08" msgstr "=GAUSS(0.19) = 0.08" @@ -41558,7 +39116,6 @@ msgstr "=GAUSS(0.19) = 0.08" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3148594\n" -"83\n" "help.text" msgid "=GAUSS(0.0375) = 0.01" msgstr "=GAUSS(0.0375) = 0.01" @@ -41575,7 +39132,6 @@ msgstr "hàm GEOMEANtrung bình msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3148425\n" -"85\n" "help.text" msgid "GEOMEAN" msgstr "GEOMEAN" @@ -41584,7 +39140,6 @@ msgstr "GEOMEAN" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3156257\n" -"86\n" "help.text" msgid "Returns the geometric mean of a sample." msgstr "Trả về trung bình nhân của một mẫu." @@ -41593,7 +39148,6 @@ msgstr "Trả về trung bình nhân của m msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3147167\n" -"87\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41602,7 +39156,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153720\n" -"88\n" "help.text" msgid "GEOMEAN(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "GEOMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -41611,7 +39164,6 @@ msgstr "GEOMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3152585\n" -"89\n" "help.text" msgid "Number1, Number2,...Number30 are numeric arguments or ranges that represent a random sample." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là các đối số thuộc số hay phạm vi các số mà đại diện một mẫu ngẫu nhiên." @@ -41620,7 +39172,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là các đối số thuộc số msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3146146\n" -"90\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41629,7 +39180,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3149819\n" -"92\n" "help.text" msgid "=GEOMEAN(23;46;69) = 41.79. The geometric mean value of this random sample is therefore 41.79." msgstr "=GEOMEAN(23;46;69) = 41.79. Giá trị trung bình nhân của mẫu ngẫu nhiên này thì là 41,79." @@ -41646,7 +39196,6 @@ msgstr "hàm TRIMMEANtrung bìn msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3152966\n" -"94\n" "help.text" msgid "TRIMMEAN" msgstr "TRIMMEAN" @@ -41655,7 +39204,6 @@ msgstr "TRIMMEAN" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3149716\n" -"95\n" "help.text" msgid "Returns the mean of a data set without the Alpha percent of data at the margins." msgstr "Trả về trung bình của một tập hợp dữ liệu không có phần trăm Alpha dữ liệu ở các lề." @@ -41664,7 +39212,6 @@ msgstr "Trả về trung bình của mộ msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3149281\n" -"96\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41673,7 +39220,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154821\n" -"97\n" "help.text" msgid "TRIMMEAN(Data; Alpha)" msgstr "TRIMMEAN(Dữ_liệu; Alpha)" @@ -41682,7 +39228,6 @@ msgstr "TRIMMEAN(Dữ_liệu; Alpha)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155834\n" -"98\n" "help.text" msgid "Data is the array of data in the sample." msgstr "Dữ liệu là mảng dữ liệu trong mẫu." @@ -41691,7 +39236,6 @@ msgstr "Dữ liệu là mảng dữ liệu trong mẫu." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3156304\n" -"99\n" "help.text" msgid "Alpha is the percentage of the marginal data that will not be taken into consideration." msgstr "Alpha là phần trăm dữ liệu sát giới hạn mà sẽ không được tính." @@ -41700,7 +39244,6 @@ msgstr "Alpha là phần trăm dữ liệu sát giới hạn mà s msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3151180\n" -"100\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41709,7 +39252,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3156130\n" -"101\n" "help.text" msgid "=TRIMMEAN(A1:A50; 0.1) calculates the mean value of numbers in A1:A50, without taking into consideration the 5 percent of the values representing the highest values and the 5 percent of the values representing the lowest ones. The percentage numbers refer to the amount of the untrimmed mean value, not to the number of summands." msgstr "=TRIMMEAN(A1:A50; 0.1) tính giá trị trung bình của các số trong phạm vi A1:A50, mà không tính 5 phần trăm giá trị đại diện những giá trị lớn nhất, và 5 phần trăm giá trị đại diện những giá trị và nhỏ nhất. Hai số phần trăm này tham chiếu đến số lượng là giá trị không bị xén, không phải đến số các số hạng." @@ -41726,7 +39268,6 @@ msgstr "hàm ZTEST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3153216\n" -"103\n" "help.text" msgid "ZTEST" msgstr "ZTEST" @@ -41735,7 +39276,6 @@ msgstr "ZTEST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3150758\n" -"104\n" "help.text" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "" @@ -41744,7 +39284,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150872\n" -"105\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41753,7 +39292,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153274\n" -"106\n" "help.text" msgid "ZTEST(Data; mu; Sigma)" msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)" @@ -41762,7 +39300,6 @@ msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3156109\n" -"107\n" "help.text" msgid "Data is the given sample, drawn from a normally distributed population." msgstr "" @@ -41771,7 +39308,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3149977\n" -"108\n" "help.text" msgid "mu is the known mean of the population." msgstr "" @@ -41780,7 +39316,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154740\n" -"109\n" "help.text" msgid "Sigma (optional) is the known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "" @@ -41794,7 +39329,6 @@ msgid "See also the Z.TEST function" msgstr "hàm ZTEST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2953216\n" -"103\n" "help.text" msgid "Z.TEST" msgstr "ZTEST" @@ -41816,7 +39348,6 @@ msgstr "ZTEST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2950758\n" -"104\n" "help.text" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "" @@ -41825,17 +39356,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2950872\n" -"105\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2953274\n" -"106\n" "help.text" msgid "Z.TEST(Data; mu; Sigma)" msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)" @@ -41844,7 +39372,6 @@ msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2956109\n" -"107\n" "help.text" msgid "Data is the given sample, drawn from a normally distributed population." msgstr "" @@ -41853,7 +39380,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2949977\n" -"108\n" "help.text" msgid "mu is the known mean of the population." msgstr "" @@ -41862,7 +39388,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2954740\n" -"109\n" "help.text" msgid "Sigma (optional) is the known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "" @@ -41871,7 +39396,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2949539\n" -"58\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41880,7 +39404,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2948770\n" -"59\n" "help.text" msgid "=Z.TEST(A2:A20; 9; 2) returns the result of a z-test on a sample A2:A20 drawn from a population with known mean 9 and known standard deviation 2." msgstr "" @@ -41897,7 +39420,6 @@ msgstr "hàm HARMEANtrung bình msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3153623\n" -"113\n" "help.text" msgid "HARMEAN" msgstr "HARMEAN" @@ -41906,7 +39428,6 @@ msgstr "HARMEAN" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3155102\n" -"114\n" "help.text" msgid "Returns the harmonic mean of a data set." msgstr "Trả về trung bình điều hoà của một tập hợp dữ liệu." @@ -41915,7 +39436,6 @@ msgstr "Trả về trung bình điều hoà c msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3146900\n" -"115\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -41924,7 +39444,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3149287\n" -"116\n" "help.text" msgid "HARMEAN(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "HARMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -41933,7 +39452,6 @@ msgstr "HARMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154303\n" -"117\n" "help.text" msgid "Number1,Number2,...Number30 are up to 30 values or ranges, that can be used to calculate the harmonic mean." msgstr "Số1, Số2. ...Số30 là đến 30 giá trị hay phạm vi, mà có thể được sử dụng để tính trung bình điều hoà." @@ -41942,7 +39460,6 @@ msgstr "Số1, Số2. ...Số30 là đến 30 giá trị hay phạm msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3159179\n" -"118\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -41951,7 +39468,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3146093\n" -"120\n" "help.text" msgid "=HARMEAN(23;46;69) = 37.64. The harmonic mean of this random sample is thus 37.64" msgstr "=HARMEAN(23;46;69) = 37.64. Trung bình điều hoà của mẫu ngẫu nhiên này là 37,64." @@ -41968,7 +39484,6 @@ msgstr "hàm HYPGEOMDISTlấy m msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3152801\n" -"122\n" "help.text" msgid "HYPGEOMDIST" msgstr "HYPGEOMDIST" @@ -41977,7 +39492,6 @@ msgstr "HYPGEOMDIST" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3159341\n" -"123\n" "help.text" msgid "Returns the hypergeometric distribution." msgstr "Trả về phân bố siêu bội." @@ -41986,7 +39500,6 @@ msgstr "Trả về phân bố siêu bội.X is the number of results achieved in the random sample." msgstr "X là số các kết quả được đặt trong mẫu ngẫu nhiên." @@ -42013,7 +39524,6 @@ msgstr "X là số các kết quả được đặt trong mẫu ng msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3153106\n" -"127\n" "help.text" msgid "NSample is the size of the random sample." msgstr "NMẫu là kích cỡ của mẫu ngẫu nhiên." @@ -42022,7 +39532,6 @@ msgstr "NMẫu là kích cỡ của mẫu ngẫu nhiên." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3146992\n" -"128\n" "help.text" msgid "Successes is the number of possible results in the total population." msgstr "Thành_công là số kết quả có thể làm trong tổng dân số." @@ -42031,7 +39540,6 @@ msgstr "Thành_công là số kết quả có thể làm trong tổ msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3148826\n" -"129\n" "help.text" msgid "NPopulation is the size of the total population." msgstr "Ndân_số là kích cỡ của tổng dân số." @@ -42040,7 +39548,6 @@ msgstr "Ndân_số là kích cỡ của tổng dân số." msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id3150529\n" -"130\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -42049,13 +39556,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id3154904\n" -"131\n" "help.text" msgid "=HYPGEOMDIST(2;2;90;100) yields 0.81. If 90 out of 100 pieces of buttered toast fall from the table and hit the floor with the buttered side first, then if 2 pieces of buttered toast are dropped from the table, the probability is 81%, that both will strike buttered side first." msgstr "=HYPGEOMDIST(2;2;90;100) trả về 0.81. Nếu 90 trên 100 cái chén đầy cơm bị thả xuống tấm thảm thì lật và tràn ra cơm, do đó nếu 2 cái chén bị thả xuống, xác suất là 81% cả hai sẽ tràn ra cơm." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "bm_id2952801\n" @@ -42064,21 +39569,17 @@ msgid "HYPGEOM.DIST function hàm HYPGEOMDISTlấy mẫu mà không thay thế lại" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2952801\n" -"122\n" "help.text" msgid "HYPGEOM.DIST" msgstr "HYPGEOMDIST" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2959341\n" -"123\n" "help.text" msgid "Returns the hypergeometric distribution." msgstr "Trả về phân bố siêu bội." @@ -42087,17 +39588,14 @@ msgstr "Trả về phân bố siêu bội.X is the number of results achieved in the random sample." msgstr "X là số các kết quả được đặt trong mẫu ngẫu nhiên." @@ -42115,17 +39612,14 @@ msgstr "X là số các kết quả được đặt trong mẫu ng msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2953106\n" -"127\n" "help.text" msgid "NSample is the size of the random sample." msgstr "NMẫu là kích cỡ của mẫu ngẫu nhiên." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2946992\n" -"128\n" "help.text" msgid "Successes is the number of possible results in the total population." msgstr "Thành_công là số kết quả có thể làm trong tổng dân số." @@ -42134,17 +39628,14 @@ msgstr "Thành_công là số kết quả có thể làm trong tổ msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2948826\n" -"129\n" "help.text" msgid "NPopulation is the size of the total population." msgstr "Ndân_số là kích cỡ của tổng dân số." #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2948827\n" -"129\n" "help.text" msgid "Cumulative : 0 or False calculates the probability density function. Other values or True calculates the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." @@ -42153,17 +39644,14 @@ msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False s msgctxt "" "04060182.xhp\n" "hd_id2950529\n" -"130\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: 04060182.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2954904\n" -"131\n" "help.text" msgid "=HYPGEOM.DIST(2;2;90;100;0) yields 0.8090909091. If 90 out of 100 pieces of buttered toast fall from the table and hit the floor with the buttered side first, then if 2 pieces of buttered toast are dropped from the table, the probability is 81%, that both will strike buttered side first." msgstr "=HYPGEOMDIST(2;2;90;100) trả về 0.81. Nếu 90 trên 100 cái chén đầy cơm bị thả xuống tấm thảm thì lật và tràn ra cơm, do đó nếu 2 cái chén bị thả xuống, xác suất là 81% cả hai sẽ tràn ra cơm." @@ -42172,7 +39660,6 @@ msgstr "=HYPGEOMDIST(2;2;90;100) trả về 0.81. N msgctxt "" "04060182.xhp\n" "par_id2954905\n" -"131\n" "help.text" msgid "=HYPGEOM.DIST(2;2;90;100;1) yields 1." msgstr "" @@ -42189,7 +39676,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 3" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3166425\n" -"1\n" "help.text" msgid "Statistical Functions Part Three" msgstr "Hàm Thống Kê Phần 3" @@ -42206,7 +39692,6 @@ msgstr "hàm LARGE" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3149530\n" -"2\n" "help.text" msgid "LARGE" msgstr "LARGE" @@ -42215,7 +39700,6 @@ msgstr "LARGE" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3150518\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the Rank_c-th largest value in a data set." msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ Rank_c trong một tập hợp dữ liệu." @@ -42224,7 +39708,6 @@ msgstr "Trả về giá trị lớn nhất th msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3152990\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42233,7 +39716,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3154372\n" -"5\n" "help.text" msgid "LARGE(Data; RankC)" msgstr "LARGE(Dữ_liệu; RankC)" @@ -42242,7 +39724,6 @@ msgstr "LARGE(Dữ_liệu; RankC)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3152986\n" -"6\n" "help.text" msgid "Data is the cell range of data." msgstr "Dữ_liệu là phạm vi ô của dữ liệu." @@ -42251,7 +39732,6 @@ msgstr "Dữ_liệu là phạm vi ô của dữ liệu." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3156448\n" -"7\n" "help.text" msgid "RankC is the ranking of the value." msgstr "RankC là bậc của giá trị." @@ -42260,7 +39740,6 @@ msgstr "RankC là bậc của giá trị." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3152889\n" -"8\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -42269,7 +39748,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3148702\n" -"9\n" "help.text" msgid "=LARGE(A1:C50;2) gives the second largest value in A1:C50." msgstr "=LARGE(A1:C50;2) cho giá trị lớn nhất nhì trong phạm vi ô A1:C50." @@ -42286,7 +39764,6 @@ msgstr "hàm SMALL" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3154532\n" -"11\n" "help.text" msgid "SMALL" msgstr "SMALL" @@ -42295,7 +39772,6 @@ msgstr "SMALL" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3157981\n" -"12\n" "help.text" msgid "Returns the Rank_c-th smallest value in a data set." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ Rank_c trong một tập hợp dữ liệu." @@ -42304,7 +39780,6 @@ msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất th msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3154957\n" -"13\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42313,7 +39788,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153974\n" -"14\n" "help.text" msgid "SMALL(Data; RankC)" msgstr "SMALL(Dữ_liệu; RankC)" @@ -42322,7 +39796,6 @@ msgstr "SMALL(Dữ_liệu; RankC)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3154540\n" -"15\n" "help.text" msgid "Data is the cell range of data." msgstr "Dữ_liệu là phạm vi ô của dữ liệu." @@ -42331,7 +39804,6 @@ msgstr "Dữ_liệu là phạm vi ô của dữ liệu." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3155094\n" -"16\n" "help.text" msgid "RankC is the rank of the value." msgstr "RankC là bậc của giá trị." @@ -42340,7 +39812,6 @@ msgstr "RankC là bậc của giá trị." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3153247\n" -"17\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -42349,7 +39820,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149897\n" -"18\n" "help.text" msgid "=SMALL(A1:C50;2) gives the second smallest value in A1:C50." msgstr "=SMALL(A1:C50;2) cho giá trị nhỏ nhất nhì trong phạm vi ô A1:C50." @@ -42366,7 +39836,6 @@ msgstr "hàm CONFIDENCE" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3153559\n" -"20\n" "help.text" msgid "CONFIDENCE" msgstr "CONFIDENCE" @@ -42375,7 +39844,6 @@ msgstr "CONFIDENCE" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153814\n" -"21\n" "help.text" msgid "Returns the (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn." @@ -42384,7 +39852,6 @@ msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3149315\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42393,7 +39860,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3147501\n" -"23\n" "help.text" msgid "CONFIDENCE(Alpha; StDev; Size)" msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)" @@ -42402,7 +39868,6 @@ msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149872\n" -"24\n" "help.text" msgid "Alpha is the level of the confidence interval." msgstr "Alpha là cấp của khoảng tin cậy." @@ -42411,7 +39876,6 @@ msgstr "Alpha là cấp của khoảng tin cậy." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3145324\n" -"25\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation for the total population." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn cho tổng dân số." @@ -42420,7 +39884,6 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn cho tổng dân số." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153075\n" -"26\n" "help.text" msgid "Size is the size of the total population." msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." @@ -42429,7 +39892,6 @@ msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3150435\n" -"27\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -42438,13 +39900,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153335\n" -"28\n" "help.text" msgid "=CONFIDENCE(0.05;1.5;100) gives 0.29." msgstr "=CONFIDENCE(0.05;1.5;100) trả về 0,29." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id2953559\n" @@ -42453,21 +39913,17 @@ msgid "CONFIDENCE.T function" msgstr "hàm CONFIDENCE" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2953559\n" -"20\n" "help.text" msgid "CONFIDENCE.T" msgstr "CONFIDENCE" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2953814\n" -"21\n" "help.text" msgid "Returns the (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution." msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn." @@ -42476,17 +39932,14 @@ msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2949315\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2947501\n" -"23\n" "help.text" msgid "CONFIDENCE.T(Alpha; StDev; Size)" msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)" @@ -42495,7 +39948,6 @@ msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2949872\n" -"24\n" "help.text" msgid "Alpha is the level of the confidence interval." msgstr "Alpha là cấp của khoảng tin cậy." @@ -42504,7 +39956,6 @@ msgstr "Alpha là cấp của khoảng tin cậy." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2945324\n" -"25\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation for the total population." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn cho tổng dân số." @@ -42513,7 +39964,6 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn cho tổng dân số." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2953075\n" -"26\n" "help.text" msgid "Size is the size of the total population." msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." @@ -42522,23 +39972,19 @@ msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2950435\n" -"27\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2953335\n" -"28\n" "help.text" msgid "=CONFIDENCE.T(0.05;1.5;100) gives 0.2976325427." msgstr "=CONFIDENCE(0.05;1.5;100) trả về 0,29." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id2853559\n" @@ -42550,17 +39996,14 @@ msgstr "hàm CONFIDENCE" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2853559\n" -"20\n" "help.text" msgid "CONFIDENCE.NORM" msgstr "" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2853814\n" -"21\n" "help.text" msgid "Returns the (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn." @@ -42569,17 +40012,14 @@ msgstr "Trả về khoảng tin cậy (1-alpha msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2849315\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2847501\n" -"23\n" "help.text" msgid "CONFIDENCE.NORM(Alpha; StDev; Size)" msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)" @@ -42588,7 +40028,6 @@ msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2849872\n" -"24\n" "help.text" msgid "Alpha is the level of the confidence interval." msgstr "Alpha là cấp của khoảng tin cậy." @@ -42597,7 +40036,6 @@ msgstr "Alpha là cấp của khoảng tin cậy." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2845324\n" -"25\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation for the total population." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn cho tổng dân số." @@ -42606,7 +40044,6 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn cho tổng dân số." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2853075\n" -"26\n" "help.text" msgid "Size is the size of the total population." msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." @@ -42615,17 +40052,14 @@ msgstr "Cỡ là kích cỡ của tổng dân số." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2850435\n" -"27\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2853335\n" -"28\n" "help.text" msgid "=CONFIDENCE.NORM(0.05;1.5;100) gives 0.2939945977." msgstr "=CONFIDENCE(0.05;1.5;100) trả về 0,29." @@ -42642,7 +40076,6 @@ msgstr "hàm CORRELhệ số t msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3148746\n" -"30\n" "help.text" msgid "CORREL" msgstr "CORREL" @@ -42651,7 +40084,6 @@ msgstr "CORREL" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3147299\n" -"31\n" "help.text" msgid "Returns the correlation coefficient between two data sets." msgstr "Trả về hệ số tương quan giữa hai tập hợp dữ liệu." @@ -42660,7 +40092,6 @@ msgstr "Trả về hệ số tương quan giữa msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3156397\n" -"32\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42669,7 +40100,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153023\n" -"33\n" "help.text" msgid "CORREL(Data1; Data2)" msgstr "CORREL(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" @@ -42678,7 +40108,6 @@ msgstr "CORREL(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3150036\n" -"34\n" "help.text" msgid "Data1 is the first data set." msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." @@ -42687,7 +40116,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153021\n" -"35\n" "help.text" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." @@ -42696,7 +40124,6 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3149720\n" -"36\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -42705,7 +40132,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149941\n" -"37\n" "help.text" msgid "=CORREL(A1:A50;B1:B50) calculates the correlation coefficient as a measure of the linear correlation of the two data sets." msgstr "=CORREL(A1:A50;B1:B50) tính hệ số tương quan để đo tương quan tuyến tính của hai tập hợp dữ liệu." @@ -42722,7 +40148,6 @@ msgstr "hàm COVAR" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3150652\n" -"39\n" "help.text" msgid "COVAR" msgstr "COVAR" @@ -42731,7 +40156,6 @@ msgstr "COVAR" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3146875\n" -"40\n" "help.text" msgid "Returns the covariance of the product of paired deviations." msgstr "Trả về hiệp phương sai của tích độ lệch cặp." @@ -42740,7 +40164,6 @@ msgstr "Trả về hiệp phương sai của tích msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3149013\n" -"41\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42749,7 +40172,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3150740\n" -"42\n" "help.text" msgid "COVAR(Data1; Data2)" msgstr "COVAR(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" @@ -42758,7 +40180,6 @@ msgstr "COVAR(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3145827\n" -"43\n" "help.text" msgid "Data1 is the first data set." msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." @@ -42767,7 +40188,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3150465\n" -"44\n" "help.text" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." @@ -42776,7 +40196,6 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3154677\n" -"45\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -42785,13 +40204,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3144748\n" -"46\n" "help.text" msgid "=COVAR(A1:A30;B1:B30)" msgstr "=COVAR(A1:A30;B1:B30)" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id2950652\n" @@ -42803,7 +40220,6 @@ msgstr "hàm COVAR" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2950652\n" -"39\n" "help.text" msgid "COVARIANCE.P" msgstr "" @@ -42812,7 +40228,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2946875\n" -"40\n" "help.text" msgid "Returns the covariance of the product of paired deviations, for the entire population." msgstr "" @@ -42821,7 +40236,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2949013\n" -"41\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42830,7 +40244,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2950740\n" -"42\n" "help.text" msgid "COVARIANCE.P(Data1; Data2)" msgstr "" @@ -42839,7 +40252,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2945827\n" -"43\n" "help.text" msgid "Data1 is the first data set." msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." @@ -42848,7 +40260,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2950465\n" -"44\n" "help.text" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." @@ -42857,23 +40268,19 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2954677\n" -"45\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2944748\n" -"46\n" "help.text" msgid "=COVARIANCE.P(A1:A30;B1:B30)" msgstr "=COVAR(A1:A30;B1:B30)" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id280652\n" @@ -42885,7 +40292,6 @@ msgstr "hàm COVAR" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2850652\n" -"39\n" "help.text" msgid "COVARIANCE.S" msgstr "" @@ -42894,7 +40300,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2846875\n" -"40\n" "help.text" msgid "Returns the covariance of the product of paired deviations, for a sample of the population." msgstr "" @@ -42903,7 +40308,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2849013\n" -"41\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42912,7 +40316,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2850740\n" -"42\n" "help.text" msgid "COVARIANCE.S(Data1; Data2)" msgstr "" @@ -42921,7 +40324,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2845827\n" -"43\n" "help.text" msgid "Data1 is the first data set." msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." @@ -42930,7 +40332,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là tập hợp dữ liệu thứ nhất." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2850465\n" -"44\n" "help.text" msgid "Data2 is the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." @@ -42939,17 +40340,14 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là tập hợp dữ liệu thứ hai." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id284677\n" -"45\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2844748\n" -"46\n" "help.text" msgid "=COVARIANCE.S(A1:A30;B1:B30)" msgstr "=COVAR(A1:A30;B1:B30)" @@ -42966,7 +40364,6 @@ msgstr "hàm CRITBINOM" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3147472\n" -"48\n" "help.text" msgid "CRITBINOM" msgstr "CRITBINOM" @@ -42975,7 +40372,6 @@ msgstr "CRITBINOM" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149254\n" -"49\n" "help.text" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" @@ -42984,7 +40380,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3153930\n" -"50\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -42993,7 +40388,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3148586\n" -"51\n" "help.text" msgid "CRITBINOM(Trials; SP; Alpha)" msgstr "CRITBINOM(Thử; SP; Alpha)" @@ -43002,7 +40396,6 @@ msgstr "CRITBINOM(Thử; SP; Alpha)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3145593\n" -"52\n" "help.text" msgid "Trials is the total number of trials." msgstr "Thử là tổng số phép thử." @@ -43011,7 +40404,6 @@ msgstr "Thử là tổng số phép thử." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153084\n" -"53\n" "help.text" msgid "SP is the probability of success for one trial." msgstr "SP là xác suất thành công cho một phép thử." @@ -43020,7 +40412,6 @@ msgstr "SP là xác suất thành công cho một phép thử." msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149726\n" -"54\n" "help.text" msgid "Alpha is the threshold probability to be reached or exceeded." msgstr "Alpha là xác suất ngưỡng cần tới hay vượt quá." @@ -43029,7 +40420,6 @@ msgstr "Alpha là xác suất ngưỡng cần tới hay vượt qu msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3148752\n" -"55\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43038,7 +40428,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3148740\n" -"56\n" "help.text" msgid "=CRITBINOM(100;0.5;0.1) yields 44." msgstr "=CRITBINOM(100;0.5;0.1) trả về 44." @@ -43055,7 +40444,6 @@ msgstr "hàm KURT" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3155956\n" -"58\n" "help.text" msgid "KURT" msgstr "KURT" @@ -43064,7 +40452,6 @@ msgstr "KURT" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153108\n" -"59\n" "help.text" msgid "Returns the kurtosis of a data set (at least 4 values required)." msgstr "Trả về độ nhọn của một tập hợp dữ liệu (cần thiết ít nhất 4 giá trị)." @@ -43073,7 +40460,6 @@ msgstr "Trả về độ nhọn của một tập h msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3150334\n" -"60\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43082,7 +40468,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3154508\n" -"61\n" "help.text" msgid "KURT(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "KURT(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -43091,7 +40476,6 @@ msgstr "KURT(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3145167\n" -"62\n" "help.text" msgid "Number1,Number2,...Number30 are numeric arguments or ranges representing a random sample of distribution." msgstr "Số1, Số2, ...Số30 là đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu phân bố ngẫu nhiên." @@ -43100,7 +40484,6 @@ msgstr "Số1, Số2, ...Số30 là đến 30 đối số thuộc số mà đạ msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3158000\n" -"63\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43109,7 +40492,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3150016\n" -"64\n" "help.text" msgid "=KURT(A1;A2;A3;A4;A5;A6)" msgstr "=KURT(A1;A2;A3;A4;A5;A6)" @@ -43126,7 +40508,6 @@ msgstr "hàm LOGINVnghịch đ msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3150928\n" -"66\n" "help.text" msgid "LOGINV" msgstr "LOGINV" @@ -43135,7 +40516,6 @@ msgstr "LOGINV" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3145297\n" -"67\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn lôga." @@ -43144,7 +40524,6 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phân b msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3151016\n" -"68\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43153,7 +40532,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3153049\n" -"69\n" "help.text" msgid "LOGINV(Number; Mean; StDev)" msgstr "LOGINV(Số; TBình; Lệch)" @@ -43162,7 +40540,6 @@ msgstr "LOGINV(Số; TBình; Lệch)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3148390\n" -"70\n" "help.text" msgid "Number is the probability value for which the inverse standard logarithmic distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga ngược." @@ -43171,7 +40548,6 @@ msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149538\n" -"71\n" "help.text" msgid "Mean is the arithmetic mean of the standard logarithmic distribution." msgstr "TBình là trung bình số học của phân bố chuẩn lôga." @@ -43180,7 +40556,6 @@ msgstr "TBình là trung bình số học của phân bố chuẩn msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3145355\n" -"72\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation of the standard logarithmic distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga." @@ -43189,23 +40564,19 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn l msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3148768\n" -"73\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3155623\n" -"74\n" "help.text" msgid "=LOGINV(0.05;0;1) returns 0.1930408167." msgstr "=LOGINV(0.05;0;1) trả về 0,19." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id2901928\n" @@ -43214,21 +40585,17 @@ msgid "LOGNORM.INV functioninve msgstr "hàm LOGINVnghịch đảo của phân bố chuẩn lôga" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2901928\n" -"66\n" "help.text" msgid "LOGNORM.INV" msgstr "LOGNORMDIST" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2901297\n" -"67\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn lôga." @@ -43245,47 +40612,38 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2901016\n" -"68\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2901049\n" -"69\n" "help.text" msgid "LOGNORM.INV(Number; Mean; StDev)" msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2901390\n" -"70\n" "help.text" msgid "Number (required) is the probability value for which the inverse standard logarithmic distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga ngược." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2901538\n" -"71\n" "help.text" msgid "Mean (required) is the arithmetic mean of the standard logarithmic distribution." msgstr "TBình là trung bình số học của phân bố chuẩn lôga." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2901355\n" -"72\n" "help.text" msgid "StDev (required) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga." @@ -43294,23 +40652,19 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn l msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2901768\n" -"73\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2901623\n" -"74\n" "help.text" msgid "=LOGNORM.INV(0.05;0;1) returns 0.1930408167." msgstr "=LOGINV(0.05;0;1) trả về 0,19." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id3158417\n" @@ -43322,17 +40676,14 @@ msgstr "hàm NEGBINOMDISTphân msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3158417\n" -"76\n" "help.text" msgid "LOGNORMDIST" msgstr "LOGNORMDIST" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3154953\n" -"77\n" "help.text" msgid "Returns the values of a lognormal distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ)." @@ -43341,7 +40692,6 @@ msgstr "Trả về các giá trị của phân msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3150474\n" -"78\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43350,7 +40700,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3150686\n" -"79\n" "help.text" msgid "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)" msgstr "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)" @@ -43359,7 +40708,6 @@ msgstr "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3154871\n" -"80\n" "help.text" msgid "Number is the probability value for which the standard logarithmic distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga." @@ -43368,7 +40716,6 @@ msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3155820\n" -"81\n" "help.text" msgid "Mean (optional) is the mean value of the standard logarithmic distribution." msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố chuẩn lôga." @@ -43377,7 +40724,6 @@ msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố chuẩn msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3155991\n" -"82\n" "help.text" msgid "StDev (optional) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga." @@ -43394,7 +40740,6 @@ msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumula msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id3153178\n" -"83\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43403,13 +40748,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id3149778\n" -"84\n" "help.text" msgid "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) returns 0.01." msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id2901417\n" @@ -43418,21 +40761,17 @@ msgid "LOGNORM.DIST functionlog msgstr "hàm NEGBINOMDISTphân bố nhị thức âm" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2908417\n" -"76\n" "help.text" msgid "LOGNORM.DIST" msgstr "LOGNORMDIST" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2904953\n" -"77\n" "help.text" msgid "Returns the values of a lognormal distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ)." @@ -43441,53 +40780,43 @@ msgstr "Trả về các giá trị của phân msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2900474\n" -"78\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2900686\n" -"79\n" "help.text" msgid "LOGNORM.DIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)" msgstr "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2904871\n" -"80\n" "help.text" msgid "Number (required) is the probability value for which the standard logarithmic distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2905820\n" -"81\n" "help.text" msgid "Mean (required) is the mean value of the standard logarithmic distribution." msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố chuẩn lôga." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2905991\n" -"82\n" "help.text" msgid "StDev (required) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga." #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2905992\n" @@ -43499,17 +40828,14 @@ msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumula msgctxt "" "04060183.xhp\n" "hd_id2903178\n" -"83\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060183.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060183.xhp\n" "par_id2909778\n" -"84\n" "help.text" msgid "=LOGNORM.DIST(0.1;0;1;1) returns 0.0106510993." msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." @@ -43526,7 +40852,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 4" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153415\n" -"1\n" "help.text" msgid "Statistical Functions Part Four" msgstr "Hàm Thống Kê Phần 4" @@ -43543,7 +40868,6 @@ msgstr "hàm MAX" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3154511\n" -"2\n" "help.text" msgid "MAX" msgstr "MAX" @@ -43552,7 +40876,6 @@ msgstr "MAX" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153709\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the maximum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối đa của một danh sách các đối số.." @@ -43569,7 +40892,6 @@ msgstr "Trả về 0 nếu không gặp giá trị thuộc số hay lỗi trong msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3154256\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43578,7 +40900,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147340\n" -"5\n" "help.text" msgid "MAX(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "MAX(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -43587,7 +40908,6 @@ msgstr "MAX(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149568\n" -"6\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi." @@ -43596,7 +40916,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153963\n" -"7\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43605,7 +40924,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147343\n" -"8\n" "help.text" msgid "=MAX(A1;A2;A3;50;100;200) returns the largest value from the list." msgstr "=MAX(A1;A2;A3;50;100;200) trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó." @@ -43614,7 +40932,6 @@ msgstr "=MAX(A1;A2;A3;50;100;200) trả về giá tr msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3148485\n" -"9\n" "help.text" msgid "=MAX(A1:B100) returns the largest value from the list." msgstr "=MAX(A1:B100) trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó." @@ -43631,7 +40948,6 @@ msgstr "hàm MAXA" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3166426\n" -"139\n" "help.text" msgid "MAXA" msgstr "MAXA" @@ -43640,7 +40956,6 @@ msgstr "MAXA" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150363\n" -"140\n" "help.text" msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. In opposite to MAX, here you can enter text. The value of the text is 0." msgstr "Trả về giá trị tối đa của một danh sách các đối số. Khác với hàm MAX, bạn có thể nhập chuỗi văn bản vào hàm này. Giá trị của chuỗi văn bản là 0." @@ -43657,7 +40972,6 @@ msgstr "Hàm MINA() hay MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thu msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3150516\n" -"141\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43666,7 +40980,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3166431\n" -"142\n" "help.text" msgid "MAXA(Value1; Value2; ... Value30)" msgstr "MAXA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" @@ -43675,7 +40988,6 @@ msgstr "MAXA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150202\n" -"143\n" "help.text" msgid "Value1; Value2;...Value30 are values or ranges. Text has the value of 0." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi. Chuỗi văn bản có giá trị 0." @@ -43684,7 +40996,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3156290\n" -"144\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43693,7 +41004,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3156446\n" -"145\n" "help.text" msgid "=MAXA(A1;A2;A3;50;100;200;\"Text\") returns the largest value from the list." msgstr "=MAXA(A1;A2;A3;50;100;200;\"Chuỗi\") trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó." @@ -43702,7 +41012,6 @@ msgstr "=MAXA(A1;A2;A3;50;100;200;\"Chuỗi\") trả msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149404\n" -"146\n" "help.text" msgid "=MAXA(A1:B100) returns the largest value from the list." msgstr "=MAXA(A1:B100) trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó." @@ -43719,7 +41028,6 @@ msgstr "hàm MEDIAN" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153820\n" -"11\n" "help.text" msgid "MEDIAN" msgstr "MEDIAN" @@ -43728,7 +41036,6 @@ msgstr "MEDIAN" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3151241\n" -"12\n" "help.text" msgid "Returns the median of a set of numbers. In a set containing an uneven number of values, the median will be the number in the middle of the set and in a set containing an even number of values, it will be the mean of the two values in the middle of the set." msgstr "Trả về trung vị của một tập hợp các số. Trong một tập hợp chứa một số giá trị lẻ, trung vị sẽ là số ở chính giữa tập hợp, và trong một tập hợp chứa số giá trị chẵn, trung vị sẽ là trung bình của hai giá trị ở chính giữa tập hợp." @@ -43737,7 +41044,6 @@ msgstr "Trả về trung vị của một tập h msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3148871\n" -"13\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43746,7 +41052,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3155264\n" -"14\n" "help.text" msgid "MEDIAN(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "MEDIAN(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -43755,7 +41060,6 @@ msgstr "MEDIAN(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150109\n" -"15\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are values or ranges, which represent a sample. Each number can also be replaced by a reference." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu. Mỗi số cũng có thể bị thay thế bởi một tham chiếu." @@ -43764,7 +41068,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị hay ph msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3144506\n" -"16\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43773,7 +41076,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3145078\n" -"17\n" "help.text" msgid "for an odd number: =MEDIAN(1;5;9;20;21) returns 9 as the median value." msgstr "đối với một số lẻ: =MEDIAN(1;5;9;20;21) trả về 9 là số trung vị." @@ -43782,7 +41084,6 @@ msgstr "đối với một số lẻ: =MEDIAN(1;5;9;20;21)< msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149126\n" -"165\n" "help.text" msgid "for an even number: =MEDIAN(1;5;9;20) returns the average of the two middle values 5 and 9, thus 7." msgstr "Đối với một số chẵn: =MEDIAN(1;5;9;20) rtrả về trung bình của hai giá trị ở giữa (5 và 9), thì 7." @@ -43799,7 +41100,6 @@ msgstr "hàm MIN" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3154541\n" -"19\n" "help.text" msgid "MIN" msgstr "MIN" @@ -43808,7 +41108,6 @@ msgstr "MIN" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3143222\n" -"20\n" "help.text" msgid "Returns the minimum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu của một danh sách các đối số." @@ -43825,7 +41124,6 @@ msgstr "Trả về 0 nếu không gặp giá trị thuộc số hay lỗi trong msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3154651\n" -"21\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43834,7 +41132,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3146964\n" -"22\n" "help.text" msgid "MIN(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "MIN(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -43843,7 +41140,6 @@ msgstr "MIN(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153486\n" -"23\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi." @@ -43852,7 +41148,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3155523\n" -"24\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43861,7 +41156,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154734\n" -"25\n" "help.text" msgid "=MIN(A1:B100) returns the smallest value in the list." msgstr "=MIN(A1:B100) trả về giá trị nhỏ nhất của danh sách đó." @@ -43878,7 +41172,6 @@ msgstr "hàm MINA" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3147504\n" -"148\n" "help.text" msgid "MINA" msgstr "MINA" @@ -43887,7 +41180,6 @@ msgstr "MINA" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147249\n" -"149\n" "help.text" msgid "Returns the minimum value in a list of arguments. Here you can also enter text. The value of the text is 0." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu của một danh sách các đối số. Ở đây bạn cũng có thể nhập chuỗi văn bản. Giá trị của chuỗi văn bản là 0." @@ -43904,7 +41196,6 @@ msgstr "Hàm MINA() hay MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thu msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3150435\n" -"150\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43913,7 +41204,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153336\n" -"151\n" "help.text" msgid "MINA(Value1; Value2; ... Value30)" msgstr "MINA(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -43922,7 +41212,6 @@ msgstr "MINA(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3146098\n" -"152\n" "help.text" msgid "Value1; Value2;...Value30 are values or ranges. Text has the value of 0." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi. Chuỗi văn bản có giá trị 0." @@ -43931,7 +41220,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3148743\n" -"153\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -43940,7 +41228,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147401\n" -"154\n" "help.text" msgid "=MINA(1;\"Text\";20) returns 0." msgstr "=MINA(1;\"Text\";20) trả về 0." @@ -43949,7 +41236,6 @@ msgstr "=MINA(1;\"Text\";20) trả về 0." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147295\n" -"155\n" "help.text" msgid "=MINA(A1:B100) returns the smallest value in the list." msgstr "=MINA(A1:B100) trả về giá trị nhỏ nhất của danh sách đó." @@ -43966,7 +41252,6 @@ msgstr "hàm AVEDEVtrung bình; msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3166465\n" -"27\n" "help.text" msgid "AVEDEV" msgstr "AVEDEV" @@ -43975,7 +41260,6 @@ msgstr "AVEDEV" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150373\n" -"28\n" "help.text" msgid "Returns the average of the absolute deviations of data points from their mean. Displays the diffusion in a data set." msgstr "Trả về trung bình của những độ lệch tuyệt đối điểm dữ liệu khỏi trung bình. Hiển thị truyền bá trong một tập hợp dữ liệu." @@ -43984,7 +41268,6 @@ msgstr "Trả về trung bình của những msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3150038\n" -"29\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -43993,7 +41276,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3145636\n" -"30\n" "help.text" msgid "AVEDEV(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "AVEDEV(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -44002,7 +41284,6 @@ msgstr "AVEDEV(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3157871\n" -"31\n" "help.text" msgid "Number1, Number2,...Number30 are values or ranges that represent a sample. Each number can also be replaced by a reference." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu. Mỗi số cũng có thể bị thay thế bằng một tham chiếu." @@ -44011,7 +41292,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị hay ph msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3149725\n" -"32\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44020,7 +41300,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153122\n" -"33\n" "help.text" msgid "=AVEDEV(A1:A50)" msgstr "=AVEDEV(A1:A50)" @@ -44037,7 +41316,6 @@ msgstr "hàm AVERAGE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3145824\n" -"35\n" "help.text" msgid "AVERAGE" msgstr "AVERAGE" @@ -44046,7 +41324,6 @@ msgstr "AVERAGE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150482\n" -"36\n" "help.text" msgid "Returns the average of the arguments." msgstr "Trả về trung bình của các đối số." @@ -44055,7 +41332,6 @@ msgstr "Trả về trung bình của các đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3146943\n" -"37\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44064,7 +41340,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154679\n" -"38\n" "help.text" msgid "AVERAGE(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "AVERAGE(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -44073,7 +41348,6 @@ msgstr "AVERAGE(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150741\n" -"39\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "" @@ -44082,7 +41356,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153039\n" -"40\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44091,7 +41364,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3151232\n" -"41\n" "help.text" msgid "=AVERAGE(A1:A50)" msgstr "=AVERAGE(A1:A50)" @@ -44108,7 +41380,6 @@ msgstr "hàm AVERAGEA" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3148754\n" -"157\n" "help.text" msgid "AVERAGEA" msgstr "AVERAGEA" @@ -44117,7 +41388,6 @@ msgstr "AVERAGEA" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3145138\n" -"158\n" "help.text" msgid "Returns the average of the arguments. The value of a text is 0." msgstr "Trả về trung bình của các đối số. Giá trị của một chuỗi văn bản là 0." @@ -44126,7 +41396,6 @@ msgstr "Trả về trung bình của các đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153326\n" -"159\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44135,7 +41404,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149734\n" -"160\n" "help.text" msgid "AVERAGEA(Value1; Value2; ... Value30)" msgstr "AVERAGEA(Giá_trị1; Giá_trị2; ...; Giá_trị30)" @@ -44144,7 +41412,6 @@ msgstr "AVERAGEA(Giá_trị1; Giá_trị2; ...; Giá_trị30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3155260\n" -"161\n" "help.text" msgid "Value1; Value2;...Value30 are values or ranges. Text has the value of 0." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi. Chuỗi văn bản có giá trị 0." @@ -44153,7 +41420,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3149504\n" -"162\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44162,7 +41428,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150864\n" -"163\n" "help.text" msgid "=AVERAGEA(A1:A50)" msgstr "=AVERAGEA(A1:A50)" @@ -44179,7 +41444,6 @@ msgstr "hàm MODEgiá trị chu msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153933\n" -"43\n" "help.text" msgid "MODE" msgstr "MODE" @@ -44188,7 +41452,6 @@ msgstr "MODE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153085\n" -"44\n" "help.text" msgid "Returns the most common value in a data set. If there are several values with the same frequency, it returns the smallest value. An error occurs when a value doesn't appear twice." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một tập hợp dữ liệu. Có vài giá trị với cùng một tần số thì nó trả về giá trị nhỏ nhất. Một lỗi xảy ra khi một giá trị không xuất hiện hai lần." @@ -44197,7 +41460,6 @@ msgstr "Trả về giá trị chung nhất tro msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153003\n" -"45\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44206,7 +41468,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3155950\n" -"46\n" "help.text" msgid "MODE(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -44215,7 +41476,6 @@ msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150337\n" -"47\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi." @@ -44224,7 +41484,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153571\n" -"48\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44233,13 +41492,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153733\n" -"49\n" "help.text" msgid "=MODE(A1:A50)" msgstr "=MODE(A1:A50)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2953933\n" @@ -44251,17 +41508,14 @@ msgstr "hàm MODEgiá trị chu msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2953933\n" -"43\n" "help.text" msgid "MODE.SNGL" msgstr "" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953085\n" -"44\n" "help.text" msgid "Returns the most frequently occurring, or repetitive, value in an array or range of data. If there are several values with the same frequency, it returns the smallest value. An error occurs when a value doesn't appear twice." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một tập hợp dữ liệu. Có vài giá trị với cùng một tần số thì nó trả về giá trị nhỏ nhất. Một lỗi xảy ra khi một giá trị không xuất hiện hai lần." @@ -44270,27 +41524,22 @@ msgstr "Trả về giá trị chung nhất tro msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2953003\n" -"45\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2955950\n" -"46\n" "help.text" msgid "MODE.SNGL(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2950337\n" -"47\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi." @@ -44299,7 +41548,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2963792\n" -"629\n" "help.text" msgid "If the data set contains no duplicate data points, MODE.SNGL returns the #VALUE! error value." msgstr "" @@ -44308,23 +41556,19 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2953571\n" -"48\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953733\n" -"49\n" "help.text" msgid "=MODE.SNGL(A1:A50)" msgstr "=MODE(A1:A50)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2853933\n" @@ -44336,7 +41580,6 @@ msgstr "hàm MODEgiá trị chu msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2853933\n" -"43\n" "help.text" msgid "MODE.MULT" msgstr "" @@ -44345,7 +41588,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2853085\n" -"44\n" "help.text" msgid "Returns a vertical array of the statistical modes (the most frequently occurring values) within a list of supplied numbers." msgstr "" @@ -44354,27 +41596,22 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2853003\n" -"45\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2855950\n" -"46\n" "help.text" msgid "MODE.MULT(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2850337\n" -"47\n" "help.text" msgid "Number1; Number2;...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi." @@ -44383,7 +41620,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2863792\n" -"629\n" "help.text" msgid "As the MODE.MULT function returns an array of values, it must be entered as an array formula. If the function is not entered as an array formula, only the first mode is returned, which is the same as using the MODE.SNGL function." msgstr "" @@ -44392,17 +41628,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2853571\n" -"48\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2853733\n" -"49\n" "help.text" msgid "=MODE.MULT(A1:A50)" msgstr "=MODE(A1:A50)" @@ -44419,7 +41652,6 @@ msgstr "hàm NEGBINOMDISTphân msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3149879\n" -"51\n" "help.text" msgid "NEGBINOMDIST" msgstr "NEGBINOMDIST" @@ -44428,7 +41660,6 @@ msgstr "NEGBINOMDIST" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3155437\n" -"52\n" "help.text" msgid "Returns the negative binomial distribution." msgstr "Trả về phân bố nhị thức âm." @@ -44437,7 +41668,6 @@ msgstr "Trả về phân bố nhị thức msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3145351\n" -"53\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44446,7 +41676,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150935\n" -"54\n" "help.text" msgid "NEGBINOMDIST(X; R; SP)" msgstr "NEGBINOMDIST(X; R; SP)" @@ -44455,7 +41684,6 @@ msgstr "NEGBINOMDIST(X; R; SP)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153044\n" -"55\n" "help.text" msgid "X represents the value returned for unsuccessful tests." msgstr "X đại diện giá trị được trả về cho phép thử không thành công." @@ -44464,7 +41692,6 @@ msgstr "X đại diện giá trị được trả về cho phép th msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3151018\n" -"56\n" "help.text" msgid "R represents the value returned for successful tests." msgstr "R đại diện giá trị được trả về cho phép thử thành công." @@ -44473,7 +41700,6 @@ msgstr "R đại diện giá trị được trả về cho phép th msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3148878\n" -"57\n" "help.text" msgid "SP is the probability of the success of an attempt." msgstr "SP là xác suất thành công của một phép thử." @@ -44482,7 +41708,6 @@ msgstr "SP là xác suất thành công của một phép thử." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3149539\n" -"58\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44491,13 +41716,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3148770\n" -"59\n" "help.text" msgid "=NEGBINOMDIST(1;1;0.5) returns 0.25." msgstr "=NEGBINOMDIST(1;1;0.5) trả về 0,25." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2949879\n" @@ -44506,21 +41729,17 @@ msgid "NEGBINOM.DIST functionne msgstr "hàm NEGBINOMDISTphân bố nhị thức âm" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2949879\n" -"51\n" "help.text" msgid "NEGBINOM.DIST" msgstr "NEGBINOMDIST" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2955437\n" -"52\n" "help.text" msgid "Returns the negative binomial density or distribution function." msgstr "Trả về phân bố nhị thức âm." @@ -44529,7 +41748,6 @@ msgstr "Trả về phân bố nhị thức msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2945351\n" -"53\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44538,7 +41756,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2950935\n" -"54\n" "help.text" msgid "NEGBINOM.DIST(X; R; SP; Cumulative)" msgstr "" @@ -44547,7 +41764,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953044\n" -"55\n" "help.text" msgid "X represents the value returned for unsuccessful tests." msgstr "X đại diện giá trị được trả về cho phép thử không thành công." @@ -44556,7 +41772,6 @@ msgstr "X đại diện giá trị được trả về cho phép th msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2951018\n" -"56\n" "help.text" msgid "R represents the value returned for successful tests." msgstr "R đại diện giá trị được trả về cho phép thử thành công." @@ -44565,17 +41780,14 @@ msgstr "R đại diện giá trị được trả về cho phép th msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948878\n" -"57\n" "help.text" msgid "SP is the probability of the success of an attempt." msgstr "SP là xác suất thành công của một phép thử." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948879\n" -"57\n" "help.text" msgid "Cumulative = 0 calculates the density function, Cumulative = 1 calculates the distribution." msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumulative = 1 tính hàm phân bố." @@ -44584,27 +41796,22 @@ msgstr "Cumulative (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumula msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2949539\n" -"58\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948770\n" -"59\n" "help.text" msgid "=NEGBINOM.DIST(1;1;0.5;0) returns 0.25." msgstr "=NEGBINOMDIST(1;1;0.5) trả về 0,25." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948771\n" -"59\n" "help.text" msgid "=NEGBINOM.DIST(1;1;0.5;1) returns 0.75." msgstr "=NEGBINOMDIST(1;1;0.5) trả về 0,25." @@ -44621,7 +41828,6 @@ msgstr "hàm NORMINVphân bố msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3155516\n" -"61\n" "help.text" msgid "NORMINV" msgstr "NORMINV" @@ -44630,7 +41836,6 @@ msgstr "NORMINV" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154634\n" -"62\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy." @@ -44639,7 +41844,6 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153227\n" -"63\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44648,7 +41852,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147534\n" -"64\n" "help.text" msgid "NORMINV(Number; Mean; StDev)" msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)" @@ -44657,7 +41860,6 @@ msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154950\n" -"65\n" "help.text" msgid "Number represents the probability value used to determine the inverse normal distribution." msgstr "Số đại diện giá trị xác suất được dùng để quyết định phân bố chuẩn ngược." @@ -44666,7 +41868,6 @@ msgstr "Số đại diện giá trị xác suất được dùng đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150690\n" -"66\n" "help.text" msgid "Mean represents the mean value in the normal distribution." msgstr "TBình đại diện giá trị trung bình trong phân bố chuẩn." @@ -44675,7 +41876,6 @@ msgstr "TBình đại diện giá trị trung bình trong phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3148594\n" -"67\n" "help.text" msgid "StDev represents the standard deviation of the normal distribution." msgstr "Lệch đại diện độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." @@ -44684,7 +41884,6 @@ msgstr "Lệch đại diện độ lệch chuẩn của phân bố msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3155822\n" -"68\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44693,13 +41892,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153921\n" -"69\n" "help.text" msgid "=NORMINV(0.9;63;5) returns 69.41. If the average egg weighs 63 grams with a standard deviation of 5, then there will be 90% probability that the egg will not be heavier than 69.41g grams." msgstr "=NORMINV(0.9;63;5) trả về 69,41. Nếu quả trứng trung bình cân nặng 63g với độ lệch chuẩn 5, thì có xác suất 90% rằng trứng không nặng hơn 69,41g." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2955516\n" @@ -44708,21 +41905,17 @@ msgid "NORM.INV functionnormal msgstr "hàm NORMINVphân bố chuẩn;nghịch đảo" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2955516\n" -"61\n" "help.text" msgid "NORM.INV" msgstr "NORMINV" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2954634\n" -"62\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy." @@ -44731,47 +41924,38 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2953227\n" -"63\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2947534\n" -"64\n" "help.text" msgid "NORM.INV(Number; Mean; StDev)" msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2954950\n" -"65\n" "help.text" msgid "Number represents the probability value used to determine the inverse normal distribution." msgstr "Số đại diện giá trị xác suất được dùng để quyết định phân bố chuẩn ngược." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2950690\n" -"66\n" "help.text" msgid "Mean represents the mean value in the normal distribution." msgstr "TBình đại diện giá trị trung bình trong phân bố chuẩn." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948594\n" -"67\n" "help.text" msgid "StDev represents the standard deviation of the normal distribution." msgstr "Lệch đại diện độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." @@ -44780,17 +41964,14 @@ msgstr "Lệch đại diện độ lệch chuẩn của phân bố msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2955822\n" -"68\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953921\n" -"69\n" "help.text" msgid "=NORM.INV(0.9;63;5) returns 69.4077578277. If the average egg weighs 63 grams with a standard deviation of 5, then there will be 90% probability that the egg will not be heavier than 69.41g grams." msgstr "=NORMINV(0.9;63;5) trả về 69,41. Nếu quả trứng trung bình cân nặng 63g với độ lệch chuẩn 5, thì có xác suất 90% rằng trứng không nặng hơn 69,41g." @@ -44807,7 +41988,6 @@ msgstr "hàm NORMDISThàm mật msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153722\n" -"71\n" "help.text" msgid "NORMDIST" msgstr "NORMDIST" @@ -44816,7 +41996,6 @@ msgstr "NORMDIST" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150386\n" -"72\n" "help.text" msgid "Returns the density function or the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về hàm mật độ hay phân bố chuẩn tích lũy." @@ -44825,7 +42004,6 @@ msgstr "Trả về hàm mật độ hay phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3083282\n" -"73\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -44834,7 +42012,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150613\n" -"74\n" "help.text" msgid "NORMDIST(Number; Mean; StDev; C)" msgstr "NORMDIST(Số; TBình; Lệch; C)" @@ -44843,7 +42020,6 @@ msgstr "NORMDIST(Số; TBình; Lệch; C)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149820\n" -"75\n" "help.text" msgid "Number is the value of the distribution based on which the normal distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị của phân bố dựa vào đó cần tính phân bố chuẩn." @@ -44852,7 +42028,6 @@ msgstr "Số là giá trị của phân bố dựa vào đó cần msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3146063\n" -"76\n" "help.text" msgid "Mean is the mean value of the distribution." msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố." @@ -44861,7 +42036,6 @@ msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3156295\n" -"77\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation of the distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố." @@ -44870,7 +42044,6 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3145080\n" -"78\n" "help.text" msgid "C is optional. C = 0 calculates the density function, C = 1 calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." @@ -44879,7 +42052,6 @@ msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3152972\n" -"79\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -44888,7 +42060,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149283\n" -"80\n" "help.text" msgid "=NORMDIST(70;63;5;0) returns 0.03." msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." @@ -44897,13 +42068,11 @@ msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149448\n" -"81\n" "help.text" msgid "=NORMDIST(70;63;5;1) returns 0.92." msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2913722\n" @@ -44912,21 +42081,17 @@ msgid "NORM.DIST functiondensit msgstr "hàm NORMDISThàm mật độ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2913722\n" -"71\n" "help.text" msgid "NORM.DIST" msgstr "NORMDIST" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2910386\n" -"72\n" "help.text" msgid "Returns the density function or the normal cumulative distribution." msgstr "Trả về hàm mật độ hay phân bố chuẩn tích lũy." @@ -44935,27 +42100,22 @@ msgstr "Trả về hàm mật độ hay phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2913282\n" -"73\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2910613\n" -"74\n" "help.text" msgid "NORM.DIST(Number; Mean; StDev; C)" msgstr "NORMDIST(Số; TBình; Lệch; C)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2919820\n" -"75\n" "help.text" msgid "Number is the value of the distribution based on which the normal distribution is to be calculated." msgstr "Số là giá trị của phân bố dựa vào đó cần tính phân bố chuẩn." @@ -44964,7 +42124,6 @@ msgstr "Số là giá trị của phân bố dựa vào đó cần msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2916063\n" -"76\n" "help.text" msgid "Mean is the mean value of the distribution." msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố." @@ -44973,17 +42132,14 @@ msgstr "TBình là giá trị trung bình của phân bố." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2916295\n" -"77\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation of the distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2915080\n" -"78\n" "help.text" msgid "C = 0 calculates the density function, C = 1 calculates the distribution." msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì tính phân bố." @@ -44992,27 +42148,22 @@ msgstr "C = 0 thì tính hàm mật độ ; C = 1 thì msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2912972\n" -"79\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2919283\n" -"80\n" "help.text" msgid "=NORM.DIST(70;63;5;0) returns 0.029945493." msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2919448\n" -"81\n" "help.text" msgid "=NORM.DIST(70;63;5;1) returns 0.9192433408." msgstr "=LOGNORMDIST(0.1;0;1) trả về 0,01." @@ -45029,7 +42180,6 @@ msgstr "hàm PEARSON" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3152934\n" -"83\n" "help.text" msgid "PEARSON" msgstr "PEARSON" @@ -45038,7 +42188,6 @@ msgstr "PEARSON" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153216\n" -"84\n" "help.text" msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient r." msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson « r »." @@ -45047,7 +42196,6 @@ msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3147081\n" -"85\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45056,7 +42204,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3156133\n" -"86\n" "help.text" msgid "PEARSON(Data1; Data2)" msgstr "PEARSON(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" @@ -45065,7 +42212,6 @@ msgstr "PEARSON(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3151272\n" -"87\n" "help.text" msgid "Data1 represents the array of the first data set." msgstr "Dữ_liệu1 đại diện mảng của tập hợp dữ liệu thứ nhất." @@ -45074,7 +42220,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 đại diện mảng của tập hợp dữ li msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153279\n" -"88\n" "help.text" msgid "Data2 represents the array of the second data set." msgstr "Dữ_liệu2 đại diện mảng của tập hợp dữ liệu thứ hai." @@ -45083,7 +42228,6 @@ msgstr "Dữ_liệu2 đại diện mảng của tập hợp dữ li msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3147567\n" -"89\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -45092,7 +42236,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3151187\n" -"90\n" "help.text" msgid "=PEARSON(A1:A30;B1:B30) returns the Pearson correlation coefficient of both data sets." msgstr "=PEARSON(A1:A30;B1:B30) trả về hệ số tương quan Pearson của cả hai tập hợp dữ liệu." @@ -45109,7 +42252,6 @@ msgstr "hàm PHI" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3152806\n" -"92\n" "help.text" msgid "PHI" msgstr "PHI" @@ -45118,7 +42260,6 @@ msgstr "PHI" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150254\n" -"93\n" "help.text" msgid "Returns the values of the distribution function for a standard normal distribution." msgstr "Trả về các giá trị của hàm phân bố cho một phân bố chuẩn tiêu chuẩn." @@ -45127,7 +42268,6 @@ msgstr "Trả về các giá trị của hàm phân msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3154748\n" -"94\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45136,7 +42276,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149976\n" -"95\n" "help.text" msgid "PHI(Number)" msgstr "PHI(Số)" @@ -45145,7 +42284,6 @@ msgstr "PHI(Số)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3156108\n" -"96\n" "help.text" msgid "Number represents the value based on which the standard normal distribution is calculated." msgstr "Số đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn." @@ -45154,7 +42292,6 @@ msgstr "Số đại diện giá trị dựa vào đó tính phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153621\n" -"97\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -45163,7 +42300,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3155849\n" -"98\n" "help.text" msgid "=PHI(2.25) = 0.03" msgstr "=PHI(2.25) = 0.03" @@ -45172,7 +42308,6 @@ msgstr "=PHI(2.25) = 0.03" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3143236\n" -"99\n" "help.text" msgid "=PHI(-2.25) = 0.03" msgstr "=PHI(-2.25) = 0.03" @@ -45181,7 +42316,6 @@ msgstr "=PHI(-2.25) = 0.03" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149286\n" -"100\n" "help.text" msgid "=PHI(0) = 0.4" msgstr "=PHI(0) = 0.4" @@ -45198,7 +42332,6 @@ msgstr "hàm POISSON" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153985\n" -"102\n" "help.text" msgid "POISSON" msgstr "POISSON" @@ -45207,7 +42340,6 @@ msgstr "POISSON" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154298\n" -"103\n" "help.text" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." @@ -45216,7 +42348,6 @@ msgstr "Trả về phân bố Poisson." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3159183\n" -"104\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45225,7 +42356,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3146093\n" -"105\n" "help.text" msgid "POISSON(Number; Mean; C)" msgstr "POISSON(Số; TBình; C)" @@ -45234,7 +42364,6 @@ msgstr "POISSON(Số; TBình; C)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147253\n" -"106\n" "help.text" msgid "Number represents the value based on which the Poisson distribution is calculated." msgstr "Số đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố Poisson." @@ -45243,7 +42372,6 @@ msgstr "Số đại diện giá trị dựa vào đó tính phân b msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3151177\n" -"107\n" "help.text" msgid "Mean represents the middle value of the Poisson distribution." msgstr "TBình đại diện giá trị ở giữa của phân bố Poisson." @@ -45252,7 +42380,6 @@ msgstr "TBình đại diện giá trị ở giữa của phân bố msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149200\n" -"108\n" "help.text" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function; C = 1 or True calculates the distribution. When omitted, the default value True is inserted when you save the document, for best compatibility with other programs and older versions of %PRODUCTNAME." msgstr "C (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật độ; C = 1 hoặc True sẽ tính hàm phân bố. Nếu bỏ trống, giá trị mặc định True sẽ được chèn vào khi bạn lưu tài liệu, nhằm tương thích tốt nhất với các chương trình khác và các phiên bản cũ hơn của %PRODUCTNAME." @@ -45261,7 +42388,6 @@ msgstr "C (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3159347\n" -"109\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -45270,13 +42396,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3150113\n" -"110\n" "help.text" msgid "=POISSON(60;50;1) returns 0.93." msgstr "=POISSON(60;50;1) trả về 0,93." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2953985\n" @@ -45288,17 +42412,14 @@ msgstr "hàm POISSON" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2953985\n" -"102\n" "help.text" msgid "POISSON.DIST" msgstr "" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2954298\n" -"103\n" "help.text" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." @@ -45307,47 +42428,38 @@ msgstr "Trả về phân bố Poisson." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2959183\n" -"104\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2946093\n" -"105\n" "help.text" msgid "POISSON.DIST(Number; Mean; C)" msgstr "POISSON(Số; TBình; C)" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2947253\n" -"106\n" "help.text" msgid "Number represents the value based on which the Poisson distribution is calculated." msgstr "Số đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố Poisson." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2951177\n" -"107\n" "help.text" msgid "Mean represents the middle value of the Poisson distribution." msgstr "TBình đại diện giá trị ở giữa của phân bố Poisson." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2949200\n" -"108\n" "help.text" msgid "C (optional) = 0 or False calculates the density function; C = 1 or True calculates the distribution. When omitted, the default value True is inserted when you save the document, for best compatibility with other programs and older versions of %PRODUCTNAME." msgstr "C (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật độ; C = 1 hoặc True sẽ tính hàm phân bố. Nếu bỏ trống, giá trị mặc định True sẽ được chèn vào khi bạn lưu tài liệu, nhằm tương thích tốt nhất với các chương trình khác và các phiên bản cũ hơn của %PRODUCTNAME." @@ -45356,17 +42468,14 @@ msgstr "C (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2959347\n" -"109\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2950113\n" -"110\n" "help.text" msgid "=POISSON.DIST(60;50;1) returns 0.9278398202." msgstr "=POISSON(60;50;1) trả về 0,93." @@ -45383,7 +42492,6 @@ msgstr "hàm PERCENTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3153100\n" -"112\n" "help.text" msgid "PERCENTILE" msgstr "PERCENTILE" @@ -45392,7 +42500,6 @@ msgstr "PERCENTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154940\n" -"113\n" "help.text" msgid "Returns the alpha-percentile of data values in an array. A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (Alpha=0) to the largest value (alpha=1) of a data series. For Alpha = 25%, the percentile means the first quartile; Alpha = 50% is the MEDIAN." msgstr "Trả về phân vị alpha của các giá trị ngày tháng trong một mảng. Một phân vị thì trả về giá trị trình độ cho một chuỗi dữ liệu mà chạy từ giá trị nhỏ nhất (Alpha=0) đến giá trị lớn nhất (alpha=1) của một chuỗi dữ liệu. Đối với Alpha = 25%, phân vị nghĩa là tứ phân vị; Alpha = 50% là MEDIAN (trung vị)." @@ -45401,7 +42508,6 @@ msgstr "Trả về phân vị alpha của các g msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3150531\n" -"114\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45410,7 +42516,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3148813\n" -"115\n" "help.text" msgid "PERCENTILE(Data; Alpha)" msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)" @@ -45419,7 +42524,6 @@ msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153054\n" -"116\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu." @@ -45428,7 +42532,6 @@ msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154212\n" -"117\n" "help.text" msgid "Alpha represents the percentage of the scale between 0 and 1." msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1." @@ -45437,7 +42540,6 @@ msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3154290\n" -"118\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -45446,13 +42548,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3159147\n" -"119\n" "help.text" msgid "=PERCENTILE(A1:A50;0.1) represents the value in the data set, which equals 10% of the total data scale in A1:A50." msgstr "=PERCENTILE(A1:A50;0.1) đại diện giá trị trong tập hợp dữ liệu, mà bằng với 10% trình độ dữ liệu trong phạm vi ô A1:A50." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2853100\n" @@ -45464,7 +42564,6 @@ msgstr "hàm PERCENTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2853100\n" -"112\n" "help.text" msgid "PERCENTILE.EXC" msgstr "" @@ -45473,7 +42572,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2854940\n" -"113\n" "help.text" msgid "Returns the Alpha'th percentile of a supplied range of values for a given value of Alpha, within the range 0 to 1 (exclusive). A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (Alpha=0) to the largest value (Alpha=1) of a data series. For Alpha = 25%, the percentile means the first quartile; Alpha = 50% is the MEDIAN." msgstr "" @@ -45482,7 +42580,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2754940\n" -"113\n" "help.text" msgid "If Alpha is not a multiple of 1/(n+1), (where n is the number of values in the supplied array), the function interpolates between the values in the supplied array, to calculate the percentile value. However, if Alpha is less than 1/(n+1) or Alpha is greater than n/(n+1), the function is unable to interpolate, and so returns an error." msgstr "" @@ -45499,17 +42596,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2850531\n" -"114\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2848813\n" -"115\n" "help.text" msgid "PERCENTILE.EXC(Data; Alpha)" msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)" @@ -45518,17 +42612,14 @@ msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2853054\n" -"116\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2854212\n" -"117\n" "help.text" msgid "Alpha represents the percentage of the scale between 0 and 1." msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1." @@ -45537,23 +42628,19 @@ msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2854290\n" -"118\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2859147\n" -"119\n" "help.text" msgid "=PERCENTILE.EXC(A1:A50;10%) represents the value in the data set, which equals 10% of the total data scale in A1:A50." msgstr "=PERCENTILE(A1:A50;0.1) đại diện giá trị trong tập hợp dữ liệu, mà bằng với 10% trình độ dữ liệu trong phạm vi ô A1:A50." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2953100\n" @@ -45565,17 +42652,14 @@ msgstr "hàm PERCENTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2953100\n" -"112\n" "help.text" msgid "PERCENTILE.INC" msgstr "" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2954940\n" -"113\n" "help.text" msgid "Returns the alpha-percentile of data values in an array. A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (Alpha=0) to the largest value (alpha=1) of a data series. For Alpha = 25%, the percentile means the first quartile; Alpha = 50% is the MEDIAN." msgstr "Trả về phân vị alpha của các giá trị ngày tháng trong một mảng. Một phân vị thì trả về giá trị trình độ cho một chuỗi dữ liệu mà chạy từ giá trị nhỏ nhất (Alpha=0) đến giá trị lớn nhất (alpha=1) của một chuỗi dữ liệu. Đối với Alpha = 25%, phân vị nghĩa là tứ phân vị; Alpha = 50% là MEDIAN (trung vị)." @@ -45592,17 +42676,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2950531\n" -"114\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948813\n" -"115\n" "help.text" msgid "PERCENTILE.INC(Data; Alpha)" msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)" @@ -45611,17 +42692,14 @@ msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953054\n" -"116\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2954212\n" -"117\n" "help.text" msgid "Alpha represents the percentage of the scale between 0 and 1." msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1." @@ -45630,17 +42708,14 @@ msgstr "Alpha đại diện phần trăm của trình độ giữa msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2954290\n" -"118\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2959147\n" -"119\n" "help.text" msgid "=PERCENTILE.INC(A1:A50;0.1) represents the value in the data set, which equals 10% of the total data scale in A1:A50." msgstr "=PERCENTILE(A1:A50;0.1) đại diện giá trị trong tập hợp dữ liệu, mà bằng với 10% trình độ dữ liệu trong phạm vi ô A1:A50." @@ -45657,7 +42732,6 @@ msgstr "hàm PERCENTRANK" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3148807\n" -"121\n" "help.text" msgid "PERCENTRANK" msgstr "PERCENTRANK" @@ -45666,7 +42740,6 @@ msgstr "PERCENTRANK" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153573\n" -"122\n" "help.text" msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample." msgstr "Trả về hạng phần trăm của một giá trị trong một mẫu." @@ -45675,7 +42748,6 @@ msgstr "Trả về hạng phần trăm củ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3147512\n" -"123\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45684,16 +42756,14 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3147238\n" -"124\n" "help.text" -msgid "PERCENTRANK(Data; Value)" -msgstr "PERCENTRANK(Dữ_liệu; Giá_trị)" +msgid "PERCENTRANK(Data; Value; Significance)" +msgstr "" #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3154266\n" -"125\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." @@ -45702,16 +42772,22 @@ msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3148475\n" -"126\n" "help.text" msgid "Value represents the value whose percentile rank must be determined." msgstr "Giá_trị đại diện giá trị cho đó cần xác định hạng phân vị." +#: 04060184.xhp +msgctxt "" +"04060184.xhp\n" +"par_id2748477\n" +"help.text" +msgid "Significance An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to. If omitted, a value of 3 is used." +msgstr "" + #: 04060184.xhp msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3155364\n" -"127\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -45720,13 +42796,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3149163\n" -"128\n" "help.text" msgid "=PERCENTRANK(A1:A50;50) returns the percentage rank of the value 50 from the total range of all values found in A1:A50. If 50 falls outside the total range, an error message will appear." msgstr "=PERCENTRANK(A1:A50;50) trả về hạng phần trăm của giá trị 50 từ tổng số tất cả các giá trị nằm trong phạm vi ô A1:A50. Nếu 50 nằm ở ngoại tổng số này, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2848807\n" @@ -45738,7 +42812,6 @@ msgstr "hàm PERCENTRANK" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2848807\n" -"121\n" "help.text" msgid "PERCENTRANK.EXC" msgstr "" @@ -45747,7 +42820,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2853573\n" -"122\n" "help.text" msgid " Returns the relative position, between 0 and 1 (exclusive), of a specified value within a supplied array." msgstr "" @@ -45764,7 +42836,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2847512\n" -"123\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45773,7 +42844,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2847238\n" -"124\n" "help.text" msgid "PERCENTRANK.EXC(Data; Value; Significance)" msgstr "" @@ -45782,17 +42852,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2854266\n" -"125\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2848475\n" -"126\n" "help.text" msgid "Value represents the value whose percentile rank must be determined." msgstr "Giá_trị đại diện giá trị cho đó cần xác định hạng phân vị." @@ -45801,7 +42868,6 @@ msgstr "Giá_trị đại diện giá trị cho đó cần xác đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2748475\n" -"126\n" "help.text" msgid "Significance An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to." msgstr "" @@ -45810,23 +42876,19 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2855364\n" -"127\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2849163\n" -"128\n" "help.text" msgid "=PERCENTRANK.EXC(A1:A50;50) returns the percentage rank of the value 50 from the total range of all values found in A1:A50. If 50 falls outside the total range, an error message will appear." msgstr "=PERCENTRANK(A1:A50;50) trả về hạng phần trăm của giá trị 50 từ tổng số tất cả các giá trị nằm trong phạm vi ô A1:A50. Nếu 50 nằm ở ngoại tổng số này, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2948807\n" @@ -45838,7 +42900,6 @@ msgstr "hàm PERCENTRANK" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2948807\n" -"121\n" "help.text" msgid "PERCENTRANK.INC" msgstr "" @@ -45847,7 +42908,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953573\n" -"122\n" "help.text" msgid "Returns the relative position, between 0 and 1 (inclusive), of a specified value within a supplied array." msgstr "" @@ -45864,7 +42924,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2947512\n" -"123\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45873,7 +42932,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2947238\n" -"124\n" "help.text" msgid "PERCENTRANK.INC(Data; Value; Significance)" msgstr "" @@ -45882,17 +42940,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2954266\n" -"125\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2948475\n" -"126\n" "help.text" msgid "Value represents the value whose percentile rank must be determined." msgstr "Giá_trị đại diện giá trị cho đó cần xác định hạng phân vị." @@ -45901,7 +42956,6 @@ msgstr "Giá_trị đại diện giá trị cho đó cần xác đ msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2648475\n" -"126\n" "help.text" msgid "Significance An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to." msgstr "" @@ -45910,17 +42964,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2955364\n" -"127\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2949163\n" -"128\n" "help.text" msgid "=PERCENTRANK.INC(A1:A50;50) returns the percentage rank of the value 50 from the total range of all values found in A1:A50. If 50 falls outside the total range, an error message will appear." msgstr "=PERCENTRANK(A1:A50;50) trả về hạng phần trăm của giá trị 50 từ tổng số tất cả các giá trị nằm trong phạm vi ô A1:A50. Nếu 50 nằm ở ngoại tổng số này, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện." @@ -45937,7 +42988,6 @@ msgstr "hàm QUARTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3166442\n" -"130\n" "help.text" msgid "QUARTILE" msgstr "QUARTILE" @@ -45946,7 +42996,6 @@ msgstr "QUARTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3146958\n" -"131\n" "help.text" msgid "Returns the quartile of a data set." msgstr "Trả về tứ phân vị của một tập hợp dữ liệu." @@ -45955,7 +43004,6 @@ msgstr "Trả về tứ phân vị của một msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3152942\n" -"132\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -45964,7 +43012,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153684\n" -"133\n" "help.text" msgid "QUARTILE(Data; Type)" msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)" @@ -45973,7 +43020,6 @@ msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3153387\n" -"134\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." @@ -45982,7 +43028,6 @@ msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3155589\n" -"135\n" "help.text" msgid "Type represents the type of quartile. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% and 4 = MAX.)" msgstr "Kiểu đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% và 4 = MAX.)" @@ -45991,7 +43036,6 @@ msgstr "Kiểu đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id3149103\n" -"136\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -46000,13 +43044,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id3159276\n" -"137\n" "help.text" msgid "=QUARTILE(A1:A50;2) returns the value of which 50% of the scale corresponds to the lowest to highest values in the range A1:A50." msgstr "=QUARTILE(A1:A50;2) trả về giá trị của đó 50% trình độ tương ứng với những giá trị dưới lên trên trong phạm vi ô A1:A50." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2866442\n" @@ -46018,7 +43060,6 @@ msgstr "hàm QUARTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2866442\n" -"130\n" "help.text" msgid "QUARTILE.EXC" msgstr "" @@ -46027,7 +43068,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2846958\n" -"131\n" "help.text" msgid "Returns a requested quartile of a supplied range of values, based on a percentile range of 0 to 1 exclusive." msgstr "" @@ -46044,17 +43084,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2852942\n" -"132\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2853684\n" -"133\n" "help.text" msgid "QUARTILE.EXC(Data; Type)" msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)" @@ -46063,7 +43100,6 @@ msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2853387\n" -"134\n" "help.text" msgid "Data represents the range of data values for which you want to calculate the specified quartile." msgstr "" @@ -46072,7 +43108,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2855589\n" -"135\n" "help.text" msgid "Type An integer between 1 and 3, representing the required quartile. (if type = 1 or 3, the supplied array must contain more than 2 values)" msgstr "" @@ -46081,23 +43116,19 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2849103\n" -"136\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2859276\n" -"137\n" "help.text" msgid "=QUARTILE.EXC(A1:A50;2) returns the value of which 50% of the scale corresponds to the lowest to highest values in the range A1:A50." msgstr "=QUARTILE(A1:A50;2) trả về giá trị của đó 50% trình độ tương ứng với những giá trị dưới lên trên trong phạm vi ô A1:A50." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "bm_id2966442\n" @@ -46109,17 +43140,14 @@ msgstr "hàm QUARTILE" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2966442\n" -"130\n" "help.text" msgid "QUARTILE.INC" msgstr "" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2946958\n" -"131\n" "help.text" msgid "Returns the quartile of a data set." msgstr "Trả về tứ phân vị của một tập hợp dữ liệu." @@ -46136,17 +43164,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2952942\n" -"132\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953684\n" -"133\n" "help.text" msgid "QUARTILE.INC(Data; Type)" msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)" @@ -46155,17 +43180,14 @@ msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)" msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2953387\n" -"134\n" "help.text" msgid "Data represents the array of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu đại diện mảng dữ liệu trong mẫu." #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2955589\n" -"135\n" "help.text" msgid "Type represents the type of quartile. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% and 4 = MAX.)" msgstr "Kiểu đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% và 4 = MAX.)" @@ -46174,17 +43196,14 @@ msgstr "Kiểu đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = msgctxt "" "04060184.xhp\n" "hd_id2949103\n" -"136\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060184.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060184.xhp\n" "par_id2959276\n" -"137\n" "help.text" msgid "=QUARTILE.INC(A1:A50;2) returns the value of which 50% of the scale corresponds to the lowest to highest values in the range A1:A50." msgstr "=QUARTILE(A1:A50;2) trả về giá trị của đó 50% trình độ tương ứng với những giá trị dưới lên trên trong phạm vi ô A1:A50." @@ -46201,7 +43220,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 5" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147072\n" -"1\n" "help.text" msgid "Statistical Functions Part Five" msgstr "Hàm Thống Kê Phần 5" @@ -46218,7 +43236,6 @@ msgstr "hàm RANKsố;quyết msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155071\n" -"2\n" "help.text" msgid "RANK" msgstr "RANK" @@ -46227,7 +43244,6 @@ msgstr "RANK" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153976\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the rank of a number in a sample." msgstr "Trả về hạng của một số trong một mẫu." @@ -46236,7 +43252,6 @@ msgstr "Trả về hạng của một số trong m msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3159206\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46245,7 +43260,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153250\n" -"5\n" "help.text" msgid "RANK(Value; Data; Type)" msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)" @@ -46254,7 +43268,6 @@ msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154543\n" -"6\n" "help.text" msgid "Value is the value, whose rank is to be determined." msgstr "Giá_trị là giá trị có hạng cần quyết định." @@ -46263,7 +43276,6 @@ msgstr "Giá_trị là giá trị có hạng cần quyết định. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149130\n" -"7\n" "help.text" msgid "Data is the array or range of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu." @@ -46272,7 +43284,6 @@ msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150215\n" -"8\n" "help.text" msgid "Type (optional) is the sequence order." msgstr "Kiểu (tùy chọn) là thứ tự của dãy." @@ -46297,7 +43308,6 @@ msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3143223\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -46306,13 +43316,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155919\n" -"10\n" "help.text" msgid "=RANK(A10;A1:A50) returns the ranking of the value in A10 in value range A1:A50. If Value does not exist within the range an error message is displayed." msgstr "=RANK(A10;A1:A50) Trả về hạng của giá trị trong ô A10 trong phạm vi giá trị A1:A50. Nếu Giá_trị không được cung cấp thì một thông điệp lỗi được hiển thị." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2955071\n" @@ -46324,7 +43332,6 @@ msgstr "hàm RANKsố;quyết msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2955071\n" -"2\n" "help.text" msgid "RANK.AVG" msgstr "" @@ -46333,7 +43340,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953976\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the statistical rank of a given value, within a supplied array of values. If there are duplicate values in the list, the average rank is returned." msgstr "" @@ -46350,17 +43356,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2959206\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953250\n" -"5\n" "help.text" msgid "RANK.AVG(Value; Data; Type)" msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)" @@ -46369,7 +43372,6 @@ msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954543\n" -"6\n" "help.text" msgid "Value is the value, whose rank is to be determined." msgstr "Giá_trị là giá trị có hạng cần quyết định." @@ -46378,7 +43380,6 @@ msgstr "Giá_trị là giá trị có hạng cần quyết định. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949130\n" -"7\n" "help.text" msgid "Data is the array or range of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu." @@ -46387,13 +43388,11 @@ msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2950215\n" -"8\n" "help.text" msgid "Type (optional) is the sequence order." msgstr "Kiểu (tùy chọn) là thứ tự của dãy." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id0305398\n" @@ -46413,23 +43412,19 @@ msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2943223\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2955919\n" -"10\n" "help.text" msgid "=RANK.AVG(A10;A1:A50) returns the ranking of the value in A10 in value range A1:A50. If Value does not exist within the range an error message is displayed." msgstr "=RANK(A10;A1:A50) Trả về hạng của giá trị trong ô A10 trong phạm vi giá trị A1:A50. Nếu Giá_trị không được cung cấp thì một thông điệp lỗi được hiển thị." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2855071\n" @@ -46441,7 +43436,6 @@ msgstr "hàm RANKsố;quyết msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2855071\n" -"2\n" "help.text" msgid "RANK.EQ" msgstr "" @@ -46450,7 +43444,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2853976\n" -"3\n" "help.text" msgid "Returns the statistical rank of a given value, within a supplied array of values. If there are duplicate values in the list, these are given the same rank." msgstr "" @@ -46467,17 +43460,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2859206\n" -"4\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2853250\n" -"5\n" "help.text" msgid "RANK.EQ(Value; Data; Type)" msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)" @@ -46486,7 +43476,6 @@ msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2854543\n" -"6\n" "help.text" msgid "Value is the value, whose rank is to be determined." msgstr "Giá_trị là giá trị có hạng cần quyết định." @@ -46495,7 +43484,6 @@ msgstr "Giá_trị là giá trị có hạng cần quyết định. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2849130\n" -"7\n" "help.text" msgid "Data is the array or range of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu." @@ -46504,13 +43492,11 @@ msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2850215\n" -"8\n" "help.text" msgid "Type (optional) is the sequence order." msgstr "Kiểu (tùy chọn) là thứ tự của dãy." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id89305398\n" @@ -46530,17 +43516,14 @@ msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2843223\n" -"9\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2855919\n" -"10\n" "help.text" msgid "=RANK.EQ(A10;A1:A50) returns the ranking of the value in A10 in value range A1:A50. If Value does not exist within the range an error message is displayed." msgstr "=RANK(A10;A1:A50) Trả về hạng của giá trị trong ô A10 trong phạm vi giá trị A1:A50. Nếu Giá_trị không được cung cấp thì một thông điệp lỗi được hiển thị." @@ -46557,7 +43540,6 @@ msgstr "hàm SKEW" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153556\n" -"12\n" "help.text" msgid "SKEW" msgstr "SKEW" @@ -46566,7 +43548,6 @@ msgstr "SKEW" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153485\n" -"13\n" "help.text" msgid "Returns the skewness of a distribution." msgstr "Trả về độ lệch của một phân bố." @@ -46575,7 +43556,6 @@ msgstr "Trả về độ lệch của một phâ msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154733\n" -"14\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46584,7 +43564,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151191\n" -"15\n" "help.text" msgid "SKEW(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "SKEW(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -46593,7 +43572,6 @@ msgstr "SKEW(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155757\n" -"16\n" "help.text" msgid "Number1, Number2...Number30 are numerical values or ranges." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi." @@ -46602,7 +43580,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153297\n" -"17\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -46611,7 +43588,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3145118\n" -"18\n" "help.text" msgid "=SKEW(A1:A50) calculates the value of skew for the data referenced." msgstr "=SKEW(A1:A50) tính giá trị của độ lệch cho dữ liệu được tham chiếu." @@ -46628,7 +43604,6 @@ msgstr "đường hồi quy;hàm FORECASTExtrapolates future values based on existing x and y values." msgstr "Ngoại suy các giá trị tương lai dựa vào giá trị x và y đã có." @@ -46646,7 +43620,6 @@ msgstr "Ngoại suy các giá trị tương la msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3151343\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46655,7 +43628,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3147404\n" -"23\n" "help.text" msgid "FORECAST(Value; DataY; DataX)" msgstr "FORECAST(Giá_trị; Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" @@ -46664,7 +43636,6 @@ msgstr "FORECAST(Giá_trị; Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148743\n" -"24\n" "help.text" msgid "Value is the x value, for which the y value on the linear regression is to be returned." msgstr "Giá_trị là giá trị x, cho đó cần trả về giá trị y theo hồi quy tuyến tính." @@ -46673,7 +43644,6 @@ msgstr "Giá_trị là giá trị x, cho đó cần trả về giá msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146325\n" -"25\n" "help.text" msgid "DataY is the array or range of known y's." msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay phạm vị chứa các giá trị y đã biết." @@ -46682,7 +43652,6 @@ msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay phạm vị chứa các giá tr msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150536\n" -"26\n" "help.text" msgid "DataX is the array or range of known x's." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay phạm vi chứa các giá trị x đã biết." @@ -46691,7 +43660,6 @@ msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay phạm vi chứa các giá tr msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147416\n" -"27\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -46700,13 +43668,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3157874\n" -"28\n" "help.text" msgid "=FORECAST(50;A1:A50;B1;B50) returns the Y value expected for the X value of 50 if the X and Y values in both references are linked by a linear trend." msgstr "=FORECAST(50;A1:A50;B1;B50) trả về giá trị Y mong đợi cho giá trị X của 5đ, nếu những giá trị X và Y trong cả hai tham chiếu được liên kết bằng một xu hướng tuyến tính." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id3149052\n" @@ -46723,21 +43689,17 @@ msgid "FORECAST.LINEAR" msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153291\n" -"21\n" "help.text" msgid "Extrapolates future values based on existing x and y values." msgstr "Ngoại suy các giá trị tương lai dựa vào giá trị x và y đã có." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3151344\n" -"22\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46751,51 +43713,41 @@ msgid "FORECAST.LINEAR(Value; DataY; DataX)" msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148744\n" -"24\n" "help.text" msgid "Value is the x value, for which the y value on the linear regression is to be returned." msgstr "Giá_trị là giá trị x, cho đó cần trả về giá trị y theo hồi quy tuyến tính." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146326\n" -"25\n" "help.text" msgid "DataY is the array or range of known y's." msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay phạm vị chứa các giá trị y đã biết." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150537\n" -"26\n" "help.text" msgid "DataX is the array or range of known x's." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay phạm vi chứa các giá trị x đã biết." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147417\n" -"27\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3157875\n" -"28\n" "help.text" msgid "=FORECAST.LINEAR(50;A1:A50;B1;B50) returns the Y value expected for the X value of 50 if the X and Y values in both references are linked by a linear trend." msgstr "=FORECAST(50;A1:A50;B1;B50) trả về giá trị Y mong đợi cho giá trị X của 5đ, nếu những giá trị X và Y trong cả hai tham chiếu được liên kết bằng một xu hướng tuyến tính." @@ -46812,7 +43764,6 @@ msgstr "hàm STDEVđộ lệch msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149143\n" -"30\n" "help.text" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" @@ -46821,7 +43772,6 @@ msgstr "STDEV" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146888\n" -"31\n" "help.text" msgid "Estimates the standard deviation based on a sample." msgstr "Ước tính độ lệch chuẩn dựa vào một mẫu dân số." @@ -46830,7 +43780,6 @@ msgstr "Ước tính độ lệch chuẩn dựa v msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3146815\n" -"32\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46839,7 +43788,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149946\n" -"33\n" "help.text" msgid "STDEV(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "STDEV(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -46848,7 +43796,6 @@ msgstr "STDEV(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3157904\n" -"34\n" "help.text" msgid "Number1, Number2, ... Number30 are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -46857,7 +43804,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3150650\n" -"35\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -46866,7 +43812,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149434\n" -"36\n" "help.text" msgid "=STDEV(A1:A50) returns the estimated standard deviation based on the data referenced." msgstr "=STDEV(A1:A50) trả về độ lệch chuẩn đã ước tính, dựa vào dữ liệu được tham chiếu." @@ -46883,7 +43828,6 @@ msgstr "hàm STDEVA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3144745\n" -"186\n" "help.text" msgid "STDEVA" msgstr "STDEVA" @@ -46892,7 +43836,6 @@ msgstr "STDEVA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151234\n" -"187\n" "help.text" msgid "Calculates the standard deviation of an estimation based on a sample." msgstr "Tính độ lệch chuẩn của một số ước tính dựa vào một mẫu của dân số." @@ -46901,7 +43844,6 @@ msgstr "Tính độ lệch chuẩn của một s msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3148884\n" -"188\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46910,7 +43852,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3147422\n" -"189\n" "help.text" msgid "STDEVA(Value1;Value2;...Value30)" msgstr "STDEVA(Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30)" @@ -46919,7 +43860,6 @@ msgstr "STDEVA(Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154547\n" -"190\n" "help.text" msgid "Value1, Value2, ...Value30 are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0." @@ -46928,7 +43868,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155829\n" -"191\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -46937,7 +43876,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148581\n" -"192\n" "help.text" msgid "=STDEVA(A1:A50) returns the estimated standard deviation based on the data referenced." msgstr "=STDEVA(A1:A50) trả về độ lệch chuẩn ước tính dựa vào dữ liệu được tham chiếu." @@ -46954,7 +43892,6 @@ msgstr "hàm STDEVPđộ lệch msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149734\n" -"38\n" "help.text" msgid "STDEVP" msgstr "STDEVP" @@ -46963,7 +43900,6 @@ msgstr "STDEVP" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149187\n" -"39\n" "help.text" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." @@ -46972,7 +43908,6 @@ msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dâ msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154387\n" -"40\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -46981,17 +43916,14 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154392\n" -"41\n" "help.text" msgid "STDEVP(Number1;Number2;...Number30)" msgstr "STDEVP(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155261\n" -"42\n" "help.text" msgid "Number 1,Number 2,...Number 30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -47000,7 +43932,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3145591\n" -"43\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47009,13 +43940,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153933\n" -"44\n" "help.text" msgid "=STDEVP(A1:A50) returns a standard deviation of the data referenced." msgstr "=STDEVP(A1:A50) trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2949734\n" @@ -47024,21 +43953,17 @@ msgid "STDEV.P function msgstr "hàm STDEVPđộ lệch chuẩn trong thống kê;dựa vào một dân số" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2949734\n" -"38\n" "help.text" msgid "STDEV.P" msgstr "STDEVP" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949187\n" -"39\n" "help.text" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." @@ -47047,27 +43972,22 @@ msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dâ msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2954387\n" -"40\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954392\n" -"41\n" "help.text" msgid "STDEV.P(Number1;Number2;...Number30)" msgstr "STDEVP(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2955261\n" -"42\n" "help.text" msgid "Number 1,Number 2,...Number 30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -47076,23 +43996,19 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2945591\n" -"43\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953933\n" -"44\n" "help.text" msgid "=STDEV.P(A1:A50) returns a standard deviation of the data referenced." msgstr "=STDEVP(A1:A50) trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2849734\n" @@ -47101,21 +44017,17 @@ msgid "STDEV.S function msgstr "hàm STDEVđộ lệch chuẩn trong thống kê;dựa vào một mẫu dân số" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2849734\n" -"38\n" "help.text" msgid "STDEV.S" msgstr "STDEVP" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2849187\n" -"39\n" "help.text" msgid "Calculates the standard deviation based on sample of the population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." @@ -47124,27 +44036,22 @@ msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dâ msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2854387\n" -"40\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2854392\n" -"41\n" "help.text" msgid "STDEV.S(Number1;Number2;...Number30)" msgstr "STDEVP(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2855261\n" -"42\n" "help.text" msgid "Number 1,Number 2,...Number 30 are numerical values or ranges representing a sample of the population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -47153,17 +44060,14 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2845591\n" -"43\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2853933\n" -"44\n" "help.text" msgid "=STDEV.S(A1:A50) returns a standard deviation of the data referenced." msgstr "=STDEVP(A1:A50) trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu." @@ -47180,7 +44084,6 @@ msgstr "hàm STDEVPA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154522\n" -"194\n" "help.text" msgid "STDEVPA" msgstr "STDEVPA" @@ -47189,7 +44092,6 @@ msgstr "STDEVPA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149549\n" -"195\n" "help.text" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn." @@ -47198,7 +44100,6 @@ msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa vào d msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155950\n" -"196\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47207,17 +44108,14 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146851\n" -"197\n" "help.text" msgid "STDEVPA(Value1;Value2;...Value30)" msgstr "STDEVPA(Giá_trị1; Giá_trị2;...Giá_trị30)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153109\n" -"198\n" "help.text" msgid "Value1,value2,...value30 are values or ranges representing an entire population. Text has the value 0." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0." @@ -47226,7 +44124,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154506\n" -"199\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47235,7 +44132,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3145163\n" -"200\n" "help.text" msgid "=STDEVPA(A1:A50) returns the standard deviation of the data referenced." msgstr "=STDEVPA(A1:A50) trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu." @@ -47252,7 +44148,6 @@ msgstr "hàm STANDARDIZEchuyể msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155928\n" -"46\n" "help.text" msgid "STANDARDIZE" msgstr "STANDARDIZE" @@ -47261,7 +44156,6 @@ msgstr "STANDARDIZE" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149883\n" -"47\n" "help.text" msgid "Converts a random variable to a normalized value." msgstr "Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá." @@ -47270,7 +44164,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một biến ng msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154330\n" -"48\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47279,7 +44172,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150132\n" -"49\n" "help.text" msgid "STANDARDIZE(Number; Mean; StDev)" msgstr "STANDARDIZE(Số; TBình; Lệch)" @@ -47288,7 +44180,6 @@ msgstr "STANDARDIZE(Số; TBình; Lệch)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3159139\n" -"50\n" "help.text" msgid "Number is the value to be standardized." msgstr "Số là giá trị cần chuẩn hoá." @@ -47297,7 +44188,6 @@ msgstr "Số là giá trị cần chuẩn hoá." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3145241\n" -"51\n" "help.text" msgid "Mean is the arithmetic mean of the distribution." msgstr "TBình là trung bình số học của phân bố." @@ -47306,7 +44196,6 @@ msgstr "TBình là trung bình số học của phân bố." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148874\n" -"52\n" "help.text" msgid "StDev is the standard deviation of the distribution." msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố." @@ -47315,7 +44204,6 @@ msgstr "Lệch là độ lệch chuẩn của phân bố." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3145351\n" -"53\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47324,7 +44212,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156067\n" -"54\n" "help.text" msgid "=STANDARDIZE(11;10;1) returns 1. The value 11 in a normal distribution with a mean of 10 and a standard deviation of 1 is as much above the mean of 10, as the value 1 is above the mean of the standard normal distribution." msgstr "=STANDARDIZE(11;10;1) trả về 1. Giá trị 11 trong một phân bố chuẩn có trung bình 10 và độ lệch chuẩn 1 thì nằm trên trung bình 10 theo cùng khoảng giá trị 1 nằm trên trung bình của phân bố chuẩn tiêu chuẩn." @@ -47341,7 +44228,6 @@ msgstr "hàm NORMSINVphân bố msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3157986\n" -"56\n" "help.text" msgid "NORMSINV" msgstr "NORMSINV" @@ -47350,7 +44236,6 @@ msgstr "NORMSINV" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151282\n" -"57\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." @@ -47359,17 +44244,14 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của ph msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153261\n" -"58\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154195\n" -"59\n" "help.text" msgid "NORMSINV(Number)" msgstr "NORMINV(Số)" @@ -47378,7 +44260,6 @@ msgstr "NORMINV(Số)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148772\n" -"60\n" "help.text" msgid "Number is the probability to which the inverse standard normal distribution is calculated." msgstr "Số là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn ngược." @@ -47387,7 +44268,6 @@ msgstr "Số là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn ti msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3150934\n" -"61\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47396,13 +44276,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149030\n" -"62\n" "help.text" msgid "=NORMSINV(0.908789) returns 1.3333." msgstr "=NORMSINV(0.908789) trả về 1.3333." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2957986\n" @@ -47411,21 +44289,17 @@ msgid "NORM.S.INV function hàm NORMSINVphân bố chuẩn;tiêu chuẩn ngược" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2957986\n" -"56\n" "help.text" msgid "NORM.S.INV" msgstr "NORMSINV" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2951282\n" -"57\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." @@ -47434,27 +44308,22 @@ msgstr "Trả về nghịch đảo của ph msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2953261\n" -"58\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954195\n" -"59\n" "help.text" msgid "NORM.S.INV(Number)" msgstr "NORMINV(Số)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2948772\n" -"60\n" "help.text" msgid "Number is the probability to which the inverse standard normal distribution is calculated." msgstr "Số là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn ngược." @@ -47463,17 +44332,14 @@ msgstr "Số là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn ti msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2950934\n" -"61\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949030\n" -"62\n" "help.text" msgid "=NORM.S.INV(0.908789) returns 1.333334673." msgstr "=NORMSINV(0.908789) trả về 1.3333." @@ -47490,7 +44356,6 @@ msgstr "hàm NORMSDISTphân b msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147538\n" -"64\n" "help.text" msgid "NORMSDIST" msgstr "NORMSDIST" @@ -47499,7 +44364,6 @@ msgstr "NORMSDIST" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150474\n" -"65\n" "help.text" msgid "Returns the standard normal cumulative distribution function. The distribution has a mean of zero and a standard deviation of one." msgstr "Trả về hàm phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn. Phân bố này có trung bình 0 và độ lệch chuẩn 1." @@ -47516,7 +44380,6 @@ msgstr "Nó là GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155083\n" -"66\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47525,7 +44388,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3158411\n" -"67\n" "help.text" msgid "NORMSDIST(Number)" msgstr "NORMSDIST(Số)" @@ -47534,7 +44396,6 @@ msgstr "NORMSDIST(Số)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154950\n" -"68\n" "help.text" msgid "Number is the value to which the standard normal cumulative distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." @@ -47543,7 +44404,6 @@ msgstr "Số là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tíc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153228\n" -"69\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47552,13 +44412,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155984\n" -"70\n" "help.text" msgid "=NORMSDIST(1) returns 0.84. The area below the standard normal distribution curve to the left of X value 1 is 84% of the total area." msgstr "=NORMSDIST(1) trả về 0,84. Vùng bên dưới đường cong phân bố chuẩn tiêu chuẩn bên trái giá trị X 1 là 84% vùng hoàn toàn." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2947538\n" @@ -47567,21 +44425,17 @@ msgid "NORM.S.DIST function hàm NORMSDISTphân bố chuẩn;thống kê" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2947538\n" -"64\n" "help.text" msgid "NORM.S.DIST" msgstr "NORMSDIST" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2950474\n" -"65\n" "help.text" msgid "Returns the standard normal cumulative distribution function. The distribution has a mean of zero and a standard deviation of one." msgstr "Trả về hàm phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn. Phân bố này có trung bình 0 và độ lệch chuẩn 1." @@ -47590,7 +44444,6 @@ msgstr "Trả về hàm phân bố chuẩn msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2955083\n" -"66\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47599,27 +44452,22 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2958411\n" -"67\n" "help.text" msgid "NORM.S.DIST(Number; Cumulative)" msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954950\n" -"68\n" "help.text" msgid "Number is the value to which the standard normal cumulative distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954951\n" -"68\n" "help.text" msgid "Cumulative 0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." @@ -47628,7 +44476,6 @@ msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False s msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2993228\n" -"69\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -47637,17 +44484,14 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2955984\n" -"70\n" "help.text" msgid "=NORM.S.DIST(1;0) returns 0.2419707245." msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2955985\n" -"70\n" "help.text" msgid "=NORM.S.DIST(1;1) returns 0.8413447461. The area below the standard normal distribution curve to the left of X value 1 is 84% of the total area." msgstr "=NORMSDIST(1) trả về 0,84. Vùng bên dưới đường cong phân bố chuẩn tiêu chuẩn bên trái giá trị X 1 là 84% vùng hoàn toàn." @@ -47664,7 +44508,6 @@ msgstr "hàm SLOPE" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3152592\n" -"72\n" "help.text" msgid "SLOPE" msgstr "SLOPE" @@ -47673,7 +44516,6 @@ msgstr "SLOPE" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150386\n" -"73\n" "help.text" msgid "Returns the slope of the linear regression line. The slope is adapted to the data points set in the y and x values." msgstr "Trả về dốc của đường hồi quy tuyến tính. Dốc được chỉnh lại theo những điểm dữ liệu được đặt bởi những giá trị x và y." @@ -47682,7 +44524,6 @@ msgstr "Trả về dốc của đường hồi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154315\n" -"74\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47691,7 +44532,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149819\n" -"75\n" "help.text" msgid "SLOPE(DataY; DataX)" msgstr "SLOPE(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" @@ -47700,7 +44540,6 @@ msgstr "SLOPE(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3083446\n" -"76\n" "help.text" msgid "DataY is the array or matrix of Y data." msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y." @@ -47709,7 +44548,6 @@ msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3152375\n" -"77\n" "help.text" msgid "DataX is the array or matrix of X data." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X." @@ -47718,7 +44556,6 @@ msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3146061\n" -"78\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47727,7 +44564,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3152480\n" -"79\n" "help.text" msgid "=SLOPE(A1:A50;B1:B50)" msgstr "=SLOPE(A1:A50;B1:B50)" @@ -47744,7 +44580,6 @@ msgstr "hàm STEYXlỗi tiêu c msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155836\n" -"81\n" "help.text" msgid "STEYX" msgstr "STEYX" @@ -47753,7 +44588,6 @@ msgstr "STEYX" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149446\n" -"82\n" "help.text" msgid "Returns the standard error of the predicted y value for each x in the regression." msgstr "Trả về lỗi tiêu chuẩn của giá trị y dự đoán cho mỗi x trong hồi quy đó." @@ -47762,7 +44596,6 @@ msgstr "Trả về lỗi tiêu chuẩn của msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147562\n" -"83\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47771,7 +44604,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151267\n" -"84\n" "help.text" msgid "STEYX(DataY; DataX)" msgstr "STEYX(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" @@ -47780,7 +44612,6 @@ msgstr "STEYX(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3147313\n" -"85\n" "help.text" msgid "DataY is the array or matrix of Y data." msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y." @@ -47789,7 +44620,6 @@ msgstr "Dữ_liệuY là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156097\n" -"86\n" "help.text" msgid "DataX is the array or matrix of X data." msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X." @@ -47798,17 +44628,14 @@ msgstr "Dữ_liệuX là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X. msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3145204\n" -"87\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156131\n" -"88\n" "help.text" msgid "=STEYX(A1:A50;B1:B50)" msgstr "=STEXY(A1:A50;B1:B50)" @@ -47825,7 +44652,6 @@ msgstr "hàm DEVSQtổng;các msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3150873\n" -"90\n" "help.text" msgid "DEVSQ" msgstr "DEVSQ" @@ -47834,7 +44660,6 @@ msgstr "DEVSQ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154748\n" -"91\n" "help.text" msgid "Returns the sum of squares of deviations based on a sample mean." msgstr "Trả về tổng các độ lệch phương trình dựa vào một trung bình của mẫu dân số." @@ -47843,7 +44668,6 @@ msgstr "Trả về tổng các độ lệch p msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3156121\n" -"92\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47852,7 +44676,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146790\n" -"93\n" "help.text" msgid "DEVSQ(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "DEVSQ(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -47861,7 +44684,6 @@ msgstr "DEVSQ(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155995\n" -"94\n" "help.text" msgid "Number1, Number2, ...Number30 numerical values or ranges representing a sample." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dân số." @@ -47870,7 +44692,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3150254\n" -"95\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47879,7 +44700,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149136\n" -"96\n" "help.text" msgid "=DEVSQ(A1:A50)" msgstr "=DEVSQ(A1:A50)" @@ -47896,7 +44716,6 @@ msgstr "hàm TINVphân bố t n msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149579\n" -"98\n" "help.text" msgid "TINV" msgstr "TINV" @@ -47905,7 +44724,6 @@ msgstr "TINV" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3143232\n" -"99\n" "help.text" msgid "Returns the inverse of the t-distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." @@ -47914,7 +44732,6 @@ msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3155101\n" -"100\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -47923,7 +44740,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149289\n" -"101\n" "help.text" msgid "TINV(Number; DegreesFreedom)" msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)" @@ -47932,7 +44748,6 @@ msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154070\n" -"102\n" "help.text" msgid "Number is the probability associated with the two-tailed t-distribution." msgstr "Số là xác suất liên quan đến phân bố t hai đầu." @@ -47941,7 +44756,6 @@ msgstr "Số là xác suất liên quan đến phân bố t hai đ msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155315\n" -"103\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." @@ -47950,7 +44764,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153885\n" -"104\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -47959,13 +44772,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156010\n" -"105\n" "help.text" msgid "=TINV(0.1;6) returns 1.94" msgstr "=TINV(0.1;6) trả về 1,94" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2949579\n" @@ -47974,21 +44785,17 @@ msgid "T.INV function on msgstr "hàm TINVphân bố t ngược" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2949579\n" -"98\n" "help.text" msgid "T.INV" msgstr "TINV" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2943232\n" -"99\n" "help.text" msgid "Returns the one tailed inverse of the t-distribution." msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố t." @@ -47997,37 +44804,30 @@ msgstr "Trả về ngịch đảo của phân bố msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2955101\n" -"100\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949289\n" -"101\n" "help.text" msgid "T.INV(Number; DegreesFreedom)" msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954070\n" -"102\n" "help.text" msgid "Number is the probability associated with the one-tailed t-distribution." msgstr "Số là xác suất liên quan đến phân bố t hai đầu." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2955315\n" -"103\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." @@ -48036,23 +44836,19 @@ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2953885\n" -"104\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2956010\n" -"105\n" "help.text" msgid "=T.INV(0.1;6) returns -1.4397557473." msgstr "=TINV(0.1;6) trả về 1,94" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2849579\n" @@ -48064,7 +44860,6 @@ msgstr "hàm TINVphân bố t n msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2849579\n" -"98\n" "help.text" msgid "T.INV.2T" msgstr "" @@ -48073,7 +44868,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2843232\n" -"99\n" "help.text" msgid "Calculates the inverse of the two-tailed Student's T Distribution , which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets." msgstr "" @@ -48082,37 +44876,30 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2855101\n" -"100\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2849289\n" -"101\n" "help.text" msgid "T.INV.2T(Number; DegreesFreedom)" msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2854070\n" -"102\n" "help.text" msgid "Number is the probability associated with the two-tailed t-distribution." msgstr "Số là xác suất liên quan đến phân bố t hai đầu." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2855315\n" -"103\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." @@ -48121,7 +44908,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2853885\n" -"104\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48130,7 +44916,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2856010\n" -"105\n" "help.text" msgid "=T.INV.2T(0.25; 10) returns 1.221255395." msgstr "" @@ -48147,7 +44932,6 @@ msgstr "hàm TTEST" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154129\n" -"107\n" "help.text" msgid "TTEST" msgstr "TTEST" @@ -48156,7 +44940,6 @@ msgstr "TTEST" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3159184\n" -"108\n" "help.text" msgid "Returns the probability associated with a Student's t-Test." msgstr "Trả về xác suất liên quan đến một phép Thử t của Học sinh." @@ -48165,7 +44948,6 @@ msgstr "Trả về xác suất liên quan đến m msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147257\n" -"109\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -48174,7 +44956,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151175\n" -"110\n" "help.text" msgid "TTEST(Data1; Data2; Mode; Type)" msgstr "TTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2; Chế_độ; Kiểu)" @@ -48183,7 +44964,6 @@ msgstr "TTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2; Chế_độ; Kiểu)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149202\n" -"111\n" "help.text" msgid "Data1 is the dependent array or range of data for the first record." msgstr "Dữ_liệu1 là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ nhất." @@ -48192,7 +44972,6 @@ msgstr "Dữ_liệu1 là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ li msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3145666\n" -"112\n" "help.text" msgid "Data2 is the dependent array or range of data for the second record." msgstr "Dữ_liệu2 là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ hai." @@ -48201,7 +44980,6 @@ msgstr "Dữ_liệu2 là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ li msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153903\n" -"113\n" "help.text" msgid "Mode = 1 calculates the one-tailed test, Mode = 2 the two- tailed test." msgstr "Chế_độ = 1 thì tính tiêu chuẩn bị chặn một đầu, còn Chế_độ = 2 tính tiêu chuẩn bị chặn hai đầu." @@ -48210,7 +44988,6 @@ msgstr "Chế_độ = 1 thì tính tiêu chuẩn bị chặn một msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155327\n" -"114\n" "help.text" msgid "Type is the kind of t-test to perform. Type 1 means paired. Type 2 means two samples, equal variance (homoscedastic). Type 3 means two samples, unequal variance (heteroscedastic)." msgstr "Kiểu là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có nghĩa là cặp. Kiểu 2 là hai mẫu dân số, phương sai đều (hômôxedatic: phương sai có điều kiện không đổi). Kiểu 3 là hai mẫu dân số, phương sai không đều (hiệp phương sai không đồng nhất)." @@ -48219,7 +44996,6 @@ msgstr "Kiểu là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có ng msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3159342\n" -"115\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48228,13 +45004,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150119\n" -"116\n" "help.text" msgid "=TTEST(A1:A50;B1:B50;2;2)" msgstr "=TTEST(A1:A50;B1:B50;2;2)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2954129\n" @@ -48243,21 +45017,17 @@ msgid "T.TEST function" msgstr "hàm TTEST" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2954129\n" -"107\n" "help.text" msgid "T.TEST" msgstr "TTEST" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2959184\n" -"108\n" "help.text" msgid "Returns the probability associated with a Student's t-Test." msgstr "Trả về xác suất liên quan đến một phép Thử t của Học sinh." @@ -48266,57 +45036,46 @@ msgstr "Trả về xác suất liên quan đến m msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2947257\n" -"109\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2951175\n" -"110\n" "help.text" msgid "T.TEST(Data1; Data2; Mode; Type)" msgstr "TTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2; Chế_độ; Kiểu)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949202\n" -"111\n" "help.text" msgid "Data1 is the dependent array or range of data for the first record." msgstr "Dữ_liệu1 là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ nhất." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2945666\n" -"112\n" "help.text" msgid "Data2 is the dependent array or range of data for the second record." msgstr "Dữ_liệu2 là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ hai." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953903\n" -"113\n" "help.text" msgid "Mode = 1 calculates the one-tailed test, Mode = 2 the two- tailed test." msgstr "Chế_độ = 1 thì tính tiêu chuẩn bị chặn một đầu, còn Chế_độ = 2 tính tiêu chuẩn bị chặn hai đầu." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2955327\n" -"114\n" "help.text" msgid "Type is the kind of t-test to perform. Type 1 means paired. Type 2 means two samples, equal variance (homoscedastic). Type 3 means two samples, unequal variance (heteroscedastic)." msgstr "Kiểu là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có nghĩa là cặp. Kiểu 2 là hai mẫu dân số, phương sai đều (hômôxedatic: phương sai có điều kiện không đổi). Kiểu 3 là hai mẫu dân số, phương sai không đều (hiệp phương sai không đồng nhất)." @@ -48325,17 +45084,14 @@ msgstr "Kiểu là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có ng msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2959342\n" -"115\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2950119\n" -"116\n" "help.text" msgid "=T.TEST(A1:A50;B1:B50;2;2)" msgstr "=TTEST(A1:A50;B1:B50;2;2)" @@ -48352,7 +45108,6 @@ msgstr "hàm TDISTphân bố t< msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154930\n" -"118\n" "help.text" msgid "TDIST" msgstr "TDIST" @@ -48361,7 +45116,6 @@ msgstr "TDIST" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153372\n" -"119\n" "help.text" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố t." @@ -48370,7 +45124,6 @@ msgstr "Trả về phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149911\n" -"120\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -48379,7 +45132,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150521\n" -"121\n" "help.text" msgid "TDIST(Number; DegreesFreedom; Mode)" msgstr "TDIST(Số; Bậc_tự_do; Chế_độ)" @@ -48388,7 +45140,6 @@ msgstr "TDIST(Số; Bậc_tự_do; Chế_độ)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146991\n" -"122\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the t-distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó tính phân bố t." @@ -48397,7 +45148,6 @@ msgstr "Số là giá trị cho đó tính phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148824\n" -"123\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." @@ -48406,7 +45156,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149340\n" -"124\n" "help.text" msgid "Mode = 1 returns the one-tailed test, Mode = 2 returns the two-tailed test." msgstr "Chế_độ = 1 thì trả về tiêu chuẩn bị chặn một đầu, Chế_độ = 2 trả về tiêu chuẩn bị chặn hai đầu." @@ -48415,7 +45164,6 @@ msgstr "Chế_độ = 1 thì trả về tiêu chuẩn bị chặn m msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3159150\n" -"125\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48424,13 +45172,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149773\n" -"126\n" "help.text" msgid "=TDIST(12;5;1)" msgstr "=TDIST(12;5;1)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2954930\n" @@ -48439,21 +45185,17 @@ msgid "T.DIST function t msgstr "hàm TDISTphân bố t" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2954930\n" -"118\n" "help.text" msgid "T.DIST" msgstr "TDIST" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953372\n" -"119\n" "help.text" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố t." @@ -48462,47 +45204,38 @@ msgstr "Trả về phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2949911\n" -"120\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2950521\n" -"121\n" "help.text" msgid "T.DIST(Number; DegreesFreedom; Cumulative)" msgstr "CHISQDIST(Number; Degrees Of Freedom; Cumulative)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2946991\n" -"122\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the t-distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó tính phân bố t." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2948824\n" -"123\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949340\n" -"124\n" "help.text" msgid "Cumulative = 0 or FALSE returns the probability density function, 1 or TRUE returns the cumulative distribution function." msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." @@ -48511,7 +45244,6 @@ msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False s msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2959150\n" -"125\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48520,13 +45252,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949773\n" -"126\n" "help.text" msgid "=T.DIST(1; 10; TRUE) returns 0.8295534338" msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2854930\n" @@ -48538,7 +45268,6 @@ msgstr "hàm TDISTphân bố t< msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2854930\n" -"118\n" "help.text" msgid "T.DIST.2T" msgstr "" @@ -48547,7 +45276,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2853372\n" -"119\n" "help.text" msgid "Calculates the two-tailed Student's T Distribution, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets." msgstr "" @@ -48556,37 +45284,30 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2849911\n" -"120\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2850521\n" -"121\n" "help.text" msgid "T.DIST.2T(Number; DegreesFreedom)" msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2846991\n" -"122\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the t-distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó tính phân bố t." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2848824\n" -"123\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." @@ -48595,7 +45316,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2859150\n" -"125\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48604,13 +45324,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2849773\n" -"126\n" "help.text" msgid "=T.DIST.2T(1; 10) returns 0.3408931323." msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id274930\n" @@ -48622,7 +45340,6 @@ msgstr "hàm TDISTphân bố t< msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id274930\n" -"118\n" "help.text" msgid "T.DIST.RT" msgstr "" @@ -48631,7 +45348,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2753372\n" -"119\n" "help.text" msgid "Calculates the right-tailed Student's T Distribution, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets." msgstr "" @@ -48640,37 +45356,30 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2749911\n" -"120\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2750521\n" -"121\n" "help.text" msgid "T.DIST.RT(Number; DegreesFreedom)" msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2746991\n" -"122\n" "help.text" msgid "Number is the value for which the t-distribution is calculated." msgstr "Số là giá trị cho đó tính phân bố t." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2748824\n" -"123\n" "help.text" msgid "DegreesFreedom is the number of degrees of freedom for the t-distribution." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." @@ -48679,7 +45388,6 @@ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do cho phân bố t." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2759150\n" -"125\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48688,7 +45396,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2749773\n" -"126\n" "help.text" msgid "=T.DIST.RT(1; 10) returns 0.1704465662." msgstr "" @@ -48705,7 +45412,6 @@ msgstr "hàm VARphương saiEstimates the variance based on a sample." msgstr "Ước tính phương sai dựa vào một mẫu dân số." @@ -48723,7 +45428,6 @@ msgstr "Ước tính phương sai dựa vào m msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154286\n" -"130\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -48732,7 +45436,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153054\n" -"131\n" "help.text" msgid "VAR(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "VAR(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -48741,7 +45444,6 @@ msgstr "VAR(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148938\n" -"132\n" "help.text" msgid "Number1, Number2, ...Number30 are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -48750,7 +45452,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147233\n" -"133\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48759,13 +45460,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153575\n" -"134\n" "help.text" msgid "=VAR(A1:A50)" msgstr "=VAR(A1:A50)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2953828\n" @@ -48774,21 +45473,17 @@ msgid "VAR.S function va msgstr "hàm VARphương sai" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2953828\n" -"128\n" "help.text" msgid "VAR.S" msgstr "VARP" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2959165\n" -"129\n" "help.text" msgid "Estimates the variance based on a sample." msgstr "Ước tính phương sai dựa vào một mẫu dân số." @@ -48797,27 +45492,22 @@ msgstr "Ước tính phương sai dựa vào m msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2954286\n" -"130\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953054\n" -"131\n" "help.text" msgid "VAR.S(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "VAR(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2948938\n" -"132\n" "help.text" msgid "Number1, Number2, ...Number30 are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -48826,17 +45516,14 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2947233\n" -"133\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953575\n" -"134\n" "help.text" msgid "=VAR.S(A1:A50)" msgstr "=VAR(A1:A50)" @@ -48853,7 +45540,6 @@ msgstr "hàm VARA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3151045\n" -"202\n" "help.text" msgid "VARA" msgstr "VARA" @@ -48862,7 +45548,6 @@ msgstr "VARA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3155122\n" -"203\n" "help.text" msgid "Estimates a variance based on a sample. The value of text is 0." msgstr "Ước tính một phương sai dựa vào một mẫu dân số. Giá trị của văn bản là 0." @@ -48871,7 +45556,6 @@ msgstr "Ước tính một phương sai dựa v msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149176\n" -"204\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -48880,7 +45564,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149999\n" -"205\n" "help.text" msgid "VARA(Value1; Value2; ...Value30)" msgstr "VARA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" @@ -48889,7 +45572,6 @@ msgstr "VARA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3158421\n" -"206\n" "help.text" msgid "Value1, Value2,...Value30 are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0." @@ -48898,7 +45580,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149160\n" -"207\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48907,7 +45588,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154279\n" -"208\n" "help.text" msgid "=VARA(A1:A50)" msgstr "=VARA(A1:A50)" @@ -48924,7 +45604,6 @@ msgstr "hàm VARP" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3166441\n" -"136\n" "help.text" msgid "VARP" msgstr "VARP" @@ -48933,7 +45612,6 @@ msgstr "VARP" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3159199\n" -"137\n" "help.text" msgid "Calculates a variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn." @@ -48942,7 +45620,6 @@ msgstr "Tính phương sai dựa vào dân s msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3150706\n" -"138\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -48951,7 +45628,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3147282\n" -"139\n" "help.text" msgid "VARP(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "VARP(Số1; Số2; ...; Số30)" @@ -48960,7 +45636,6 @@ msgstr "VARP(Số1; Số2; ...; Số30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149793\n" -"140\n" "help.text" msgid "Number1, Number2, ...Number30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -48969,7 +45644,6 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3152939\n" -"141\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -48978,13 +45652,11 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153385\n" -"142\n" "help.text" msgid "=VARP(A1:A50)" msgstr "=VARP(A1:A50)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "bm_id2966441\n" @@ -48993,21 +45665,17 @@ msgid "VAR.P function" msgstr "hàm VARP" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2966441\n" -"136\n" "help.text" msgid "VAR.P" msgstr "VARP" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2959199\n" -"137\n" "help.text" msgid "Calculates a variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn." @@ -49016,27 +45684,22 @@ msgstr "Tính phương sai dựa vào dân s msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2950706\n" -"138\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2947282\n" -"139\n" "help.text" msgid "VAR.P(Number1; Number2; ...Number30)" msgstr "VARP(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2949793\n" -"140\n" "help.text" msgid "Number1, Number2, ...Number30 are numerical values or ranges representing an entire population." msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." @@ -49045,17 +45708,14 @@ msgstr "Số1; Số2; ...; Số30 là đến 30 giá trị thuộc msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2952939\n" -"141\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2953385\n" -"142\n" "help.text" msgid "=VAR.P(A1:A50)" msgstr "=VARP(A1:A50)" @@ -49072,7 +45732,6 @@ msgstr "hàm VARPA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153688\n" -"210\n" "help.text" msgid "VARPA" msgstr "VARPA" @@ -49081,7 +45740,6 @@ msgstr "VARPA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149109\n" -"211\n" "help.text" msgid "Calculates the variance based on the entire population. The value of text is 0." msgstr "Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn. Giá trị của văn bản là 0." @@ -49090,7 +45748,6 @@ msgstr "Tính phương sai dựa vào dân s msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3152880\n" -"212\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -49099,7 +45756,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149967\n" -"213\n" "help.text" msgid "VARPA(Value1; Value2; ...Value30)" msgstr "VARPA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" @@ -49108,7 +45764,6 @@ msgstr "VARPA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149920\n" -"214\n" "help.text" msgid "Value1,value2,...Value30 are values or ranges representing an entire population." msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện môt dân số hoàn toàn." @@ -49117,7 +45772,6 @@ msgstr "Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30 là đến 30 gi msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154862\n" -"215\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -49126,7 +45780,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156203\n" -"216\n" "help.text" msgid "=VARPA(A1:A50)" msgstr "=VARPA(A1:A50)" @@ -49143,7 +45796,6 @@ msgstr "hàm PERMUTsố các ph msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3154599\n" -"144\n" "help.text" msgid "PERMUT" msgstr "PERMUT" @@ -49152,7 +45804,6 @@ msgstr "PERMUT" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154334\n" -"145\n" "help.text" msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects." msgstr "Trả về số các phép hoán vị cho một số đối tượng đã cho." @@ -49161,7 +45812,6 @@ msgstr "Trả về số các phép hoán v msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3149422\n" -"146\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -49170,7 +45820,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148466\n" -"147\n" "help.text" msgid "PERMUT(Count1; Count2)" msgstr "PERMUT(Đếm1; Đếm2)" @@ -49179,7 +45828,6 @@ msgstr "PERMUT(Đếm1; Đếm2)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3148656\n" -"148\n" "help.text" msgid "Count1 is the total number of objects." msgstr "Đếm1 là tổng số các đối tượng." @@ -49188,7 +45836,6 @@ msgstr "Đếm1 là tổng số các đối tượng." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150826\n" -"149\n" "help.text" msgid "Count2 is the number of objects in each permutation." msgstr "Đếm2 là số các đối tượng trong một phép hoán vị." @@ -49197,7 +45844,6 @@ msgstr "Đếm2 là số các đối tượng trong một phép ho msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153351\n" -"150\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -49206,7 +45852,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150424\n" -"151\n" "help.text" msgid "=PERMUT(6;3) returns 120. There are 120 different possibilities, to pick a sequence of 3 playing cards out of 6 playing cards." msgstr "=PERMUT(6;3) trả về 120. Có 120 khả năng chọn một chuỗi 3 quân bài trong 6 bài." @@ -49223,7 +45868,6 @@ msgstr "hàm PERMUTATIONA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3143276\n" -"153\n" "help.text" msgid "PERMUTATIONA" msgstr "PERMUTATIONA" @@ -49232,7 +45876,6 @@ msgstr "PERMUTATIONA" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3144759\n" -"154\n" "help.text" msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed)." msgstr "Trả về số các phép hoán vị cho một số đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)." @@ -49241,7 +45884,6 @@ msgstr "Trả về số các phép hoán v msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3145598\n" -"155\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -49250,7 +45892,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149298\n" -"156\n" "help.text" msgid "PERMUTATIONA(Count1; Count2)" msgstr "PERMUTATIONA(Đếm1; Đếm2)" @@ -49259,7 +45900,6 @@ msgstr "PERMUTATIONA(Đếm1; Đếm2)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156139\n" -"157\n" "help.text" msgid "Count1 is the total number of objects." msgstr "Đếm1 là tổng số các đối tượng." @@ -49268,7 +45908,6 @@ msgstr "Đếm1 là tổng số các đối tượng." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149519\n" -"158\n" "help.text" msgid "Count2 is the number of objects in each permutation." msgstr "Đếm2 là số các đối tượng trong một phép hoán vị." @@ -49277,7 +45916,6 @@ msgstr "Đếm2 là số các đối tượng trong một phép ho msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3151382\n" -"159\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -49286,7 +45924,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153949\n" -"160\n" "help.text" msgid "How often can 2 objects be selected from a total of 11 objects?" msgstr "Có thể lựa chọn 2 đối tượng trong tổng 11 đối tượng bao nhiêu lần?" @@ -49295,7 +45932,6 @@ msgstr "Có thể lựa chọn 2 đối tượng trong tổng 11 đối tượng msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3149233\n" -"161\n" "help.text" msgid "=PERMUTATIONA(11;2) returns 121." msgstr "=PERMUTATIONA(11;2) trả về 121." @@ -49304,7 +45940,6 @@ msgstr "=PERMUTATIONA(11;2) trả về 121." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3150622\n" -"162\n" "help.text" msgid "=PERMUTATIONA(6;3) returns 216. There are 216 different possibilities to put a sequence of 3 playing cards together out of six playing cards if every card is returned before the next one is drawn." msgstr "=PERMUTATIONA(6;3) trả về 216. Có 216 khả năng khác nhau để chọn một chuỗi 3 quân bài trong 6 bài, nếu mỗi bài được để lại trước khi chọn bài kế tiếp." @@ -49321,7 +45956,6 @@ msgstr "hàm PROB" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3152952\n" -"164\n" "help.text" msgid "PROB" msgstr "PROB" @@ -49330,7 +45964,6 @@ msgstr "PROB" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154110\n" -"165\n" "help.text" msgid "Returns the probability that values in a range are between two limits. If there is no End value, this function calculates the probability based on the principle that the Data values are equal to the value of Start." msgstr "Trả về xác suất rằng những giá trị trong một phạm vi nằm giữa hai giới hạn. Không có giá trị Cuối thì hàm này tính xác suất dựa vào nguyên lý rằng các giá trị Dữ liệu bằng với giá trị của Đầu." @@ -49339,7 +45972,6 @@ msgstr "Trả về xác suất rằng nh msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3146810\n" -"166\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -49348,7 +45980,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3147330\n" -"167\n" "help.text" msgid "PROB(Data; Probability; Start; End)" msgstr "PROB(Dữ_liệu; Xác_suất; Đầu; Cuối)" @@ -49357,7 +45988,6 @@ msgstr "PROB(Dữ_liệu; Xác_suất; Đầu; Cuối)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154573\n" -"168\n" "help.text" msgid "Data is the array or range of data in the sample." msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu." @@ -49366,7 +45996,6 @@ msgstr "Dữ_liệu là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3156334\n" -"169\n" "help.text" msgid "Probability is the array or range of the corresponding probabilities." msgstr "Xác_suất là mảng hay phạm vi của các xác suất tương ứng." @@ -49375,7 +46004,6 @@ msgstr "Xác_suất là mảng hay phạm vi của các xác suất msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151107\n" -"170\n" "help.text" msgid "Start is the start value of the interval whose probabilities are to be summed." msgstr "Đầu là giá trị bắt đầu của khoảng về đó cần tính xác suất." @@ -49384,7 +46012,6 @@ msgstr "Đầu là giá trị bắt đầu của khoảng về đó msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153694\n" -"171\n" "help.text" msgid "End (optional) is the end value of the interval whose probabilities are to be summed. If this parameter is missing, the probability for the Start value is calculated." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giá trị kết thúc của khoảng về đó cần tính xác suất. Không đưa ra tham số này thì tính xác suất của giá trị Đầu." @@ -49393,7 +46020,6 @@ msgstr "Cuối (tùy chọn) là giá trị kết thúc của kho msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3147574\n" -"172\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -49402,7 +46028,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3153666\n" -"173\n" "help.text" msgid "=PROB(A1:A50;B1:B50;50;60) returns the probability with which a value within the range of A1:A50 is also within the limits between 50 and 60. Every value within the range of A1:A50 has a probability within the range of B1:B50." msgstr "=PROB(A1:A50;B1:B50;50;60) trả về xác suất theo đó một giá trị nằm trong phạm vi A1:A50 cũng nằm giữa 50 và 60. Mọi giá trị trong phạm vi A1:A50 có một xác suất nằm trong phạm vi B1:B50." @@ -49419,7 +46044,6 @@ msgstr "hàm WEIBULL" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3150941\n" -"175\n" "help.text" msgid "WEIBULL" msgstr "WEIBULL" @@ -49428,7 +46052,6 @@ msgstr "WEIBULL" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154916\n" -"176\n" "help.text" msgid "Returns the values of the Weibull distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull." @@ -49461,7 +46084,6 @@ msgstr "Nếu C = 0, WEIBULL tính hàm phân bố tích lũy." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3159393\n" -"177\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -49470,7 +46092,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154478\n" -"178\n" "help.text" msgid "WEIBULL(Number; Alpha; Beta; C)" msgstr "WEIBULL(Số; Alpha; Bêta; C)" @@ -49479,7 +46100,6 @@ msgstr "WEIBULL(Số; Alpha; Bêta; C)" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3151317\n" -"179\n" "help.text" msgid "Number is the value at which to calculate the Weibull distribution." msgstr "Số là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibull." @@ -49488,7 +46108,6 @@ msgstr "Số là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibul msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3158436\n" -"180\n" "help.text" msgid "Alpha is the shape parameter of the Weibull distribution." msgstr "Alpha là tham số Alpha của phân bố Weibull." @@ -49497,7 +46116,6 @@ msgstr "Alpha là tham số Alpha của phân bố Weibull." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154668\n" -"181\n" "help.text" msgid "Beta is the scale parameter of the Weibull distribution." msgstr "Bêta là tham số Bêta của phân bố Weibull." @@ -49506,7 +46124,6 @@ msgstr "Bêta là tham số Bêta của phân bố Weibull." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3154825\n" -"182\n" "help.text" msgid "C indicates the type of function." msgstr "" @@ -49515,7 +46132,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id3153794\n" -"183\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -49524,7 +46140,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id3146077\n" -"184\n" "help.text" msgid "=WEIBULL(2;1;1;1) returns 0.86." msgstr "=WEIBULL(2;1;1;1) trả về 0,86." @@ -49538,7 +46153,6 @@ msgid "See also the hàm WEIBULL" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2950941\n" -"175\n" "help.text" msgid "WEIBULL.DIST" msgstr "" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954916\n" -"176\n" "help.text" msgid "Returns the values of the Weibull distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2905200911372767\n" @@ -49575,7 +46185,6 @@ msgid "The Weibull distribution is a continuous probability distribution, with p msgstr "Phân bố Weibull là phân bố xác suất liên tục, với tham số Alpha > 0 (hình dạng) và Beta > 0 (tỉ lệ)." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2905200911372777\n" @@ -49584,7 +46193,6 @@ msgid "If C is 0, WEIBULL.DIST calculates the probability density function." msgstr "Nếu C = 1, WEIBULL tính hàm mật độ xác suất." #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2905200911372743\n" @@ -49596,27 +46204,22 @@ msgstr "Nếu C = 0, WEIBULL tính hàm phân bố tích lũy." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2959393\n" -"177\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954478\n" -"178\n" "help.text" msgid "WEIBULL.DIST(Number; Alpha; Beta; C)" msgstr "WEIBULL(Số; Alpha; Bêta; C)" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2951317\n" -"179\n" "help.text" msgid "Number is the value at which to calculate the Weibull distribution." msgstr "Số là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibull." @@ -49625,7 +46228,6 @@ msgstr "Số là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibul msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2958436\n" -"180\n" "help.text" msgid "Alpha is the shape parameter of the Weibull distribution." msgstr "Alpha là tham số Alpha của phân bố Weibull." @@ -49634,7 +46236,6 @@ msgstr "Alpha là tham số Alpha của phân bố Weibull." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954668\n" -"181\n" "help.text" msgid "Beta is the scale parameter of the Weibull distribution." msgstr "Bêta là tham số Bêta của phân bố Weibull." @@ -49643,7 +46244,6 @@ msgstr "Bêta là tham số Bêta của phân bố Weibull." msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2954825\n" -"182\n" "help.text" msgid "C indicates the type of function." msgstr "" @@ -49652,17 +46252,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04060185.xhp\n" "hd_id2953794\n" -"183\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060185.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060185.xhp\n" "par_id2946077\n" -"184\n" "help.text" msgid "=WEIBULL.DIST(2;1;1;1) returns 0.8646647168." msgstr "=WEIBULL(2;1;1;1) trả về 0,86." @@ -49695,7 +46292,6 @@ msgstr "công thức; toán tử (Greater than)" msgstr "> (lớn hơn)" @@ -50028,7 +46588,6 @@ msgstr "> (lớn hơn)" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3148580\n" -"38\n" "help.text" msgid "Greater than" msgstr "Lớn hơn" @@ -50037,7 +46596,6 @@ msgstr "Lớn hơn" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3145138\n" -"39\n" "help.text" msgid "A1>B1" msgstr "A1>B1" @@ -50046,7 +46604,6 @@ msgstr "A1>B1" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3149507\n" -"40\n" "help.text" msgid "< (Less than)" msgstr "< (nhỏ hơn)" @@ -50055,7 +46612,6 @@ msgstr "< (nhỏ hơn)" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150145\n" -"41\n" "help.text" msgid "Less than" msgstr "Nhỏ hơn" @@ -50064,7 +46620,6 @@ msgstr "Nhỏ hơn" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150901\n" -"42\n" "help.text" msgid "A1= (Greater than or equal to)" msgstr ">= (lớn hơn hay bằng)" @@ -50082,7 +46636,6 @@ msgstr ">= (lớn hơn hay bằng)" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150866\n" -"44\n" "help.text" msgid "Greater than or equal to" msgstr "Lớn hơn hay bằng" @@ -50091,7 +46644,6 @@ msgstr "Lớn hơn hay bằng" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3153111\n" -"45\n" "help.text" msgid "A1>=B1" msgstr "A1>=B1" @@ -50100,7 +46652,6 @@ msgstr "A1>=B1" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3153004\n" -"46\n" "help.text" msgid "<= (Less than or equal to)" msgstr "<= (nhỏ hơn hay bằng)" @@ -50109,7 +46660,6 @@ msgstr "<= (nhỏ hơn hay bằng)" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150335\n" -"47\n" "help.text" msgid "Less than or equal to" msgstr "Nhỏ hơn hay bằng" @@ -50118,7 +46668,6 @@ msgstr "Nhỏ hơn hay bằng" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3148760\n" -"48\n" "help.text" msgid "A1<=B1" msgstr "A1<=B1" @@ -50127,7 +46676,6 @@ msgstr "A1<=B1" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3157994\n" -"49\n" "help.text" msgid "<> (Inequality)" msgstr "<> (bất đẳng thức)" @@ -50136,7 +46684,6 @@ msgstr "<> (bất đẳng thức)" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150019\n" -"50\n" "help.text" msgid "Inequality" msgstr "Bất đẳng thức" @@ -50145,7 +46692,6 @@ msgstr "Bất đẳng thức" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3149878\n" -"51\n" "help.text" msgid "A1<>B1" msgstr "A1<>B1" @@ -50154,7 +46700,6 @@ msgstr "A1<>B1" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "hd_id3145241\n" -"52\n" "help.text" msgid "Text operators" msgstr "Toán tử Văn bản" @@ -50163,7 +46708,6 @@ msgstr "Toán tử Văn bản" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3155438\n" -"53\n" "help.text" msgid "The operator combines separate texts into one text." msgstr "Toán tử gộp lại vài đoạn văn bản thành một văn bản." @@ -50172,7 +46716,6 @@ msgstr "Toán tử gộp lại vài đoạn văn bản thành một văn bản." msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150566\n" -"54\n" "help.text" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" @@ -50181,7 +46724,6 @@ msgstr "Toán tử" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3153048\n" -"55\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -50190,7 +46732,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3149001\n" -"56\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -50199,7 +46740,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3148769\n" -"57\n" "help.text" msgid "& (And)" msgstr "& (và)" @@ -50216,7 +46756,6 @@ msgstr "ghép nối văn bản dùng toán tử AND (và)toán tử giao" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150606\n" -"69\n" "help.text" msgid "Intersection" msgstr "Giao" @@ -50340,7 +46868,6 @@ msgstr "Giao" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3083445\n" -"70\n" "help.text" msgid "SUM(A1:B6!B5:C12)" msgstr "SUM(A1:B6!B5:C12)" @@ -50349,7 +46876,6 @@ msgstr "SUM(A1:B6!B5:C12)" msgctxt "" "04060199.xhp\n" "par_id3150385\n" -"71\n" "help.text" msgid "Calculates the sum of all cells in the intersection; in this example, the result yields the sum of cells B5 and B6." msgstr "Tính tổng số tất cả các ô trong giao ; trong mẫu thí dụ này, kết quả là tổng số hai ô B5 và B6." @@ -50398,7 +46924,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3153951\n" -"1\n" "help.text" msgid "Named Ranges and Expressions" msgstr "" @@ -50407,7 +46932,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3145801\n" -"2\n" "help.text" msgid "Allows you to name the different sections of your spreadsheet document. By naming the different sections, you can easily navigate through the spreadsheet documents and find specific information." msgstr "Cho phép bạn đặt tên cho mỗi phần riêng của tài liệu bảng tính. Bằng cách đặt tên cho mỗi phần riêng, bạn có thể dễ dàng điều hướng qua các tài liệu bảng tính và tìm thông tin cụ thể." @@ -50416,7 +46940,6 @@ msgstr "Cho phép bạn đặt tên cho mỗi phần riêng c msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3153878\n" -"3\n" "help.text" msgid "Define" msgstr "Xác định" @@ -50425,7 +46948,6 @@ msgstr "Xác đ msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3146969\n" -"4\n" "help.text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -50434,7 +46956,6 @@ msgstr "Chèn" msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3155764\n" -"5\n" "help.text" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" @@ -50443,7 +46964,6 @@ msgstr "Áp dụng msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3156382\n" -"6\n" "help.text" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" @@ -50460,7 +46980,6 @@ msgstr "Xác định tên" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3156330\n" -"1\n" "help.text" msgid "Define Names" msgstr "Xác định tên" @@ -50469,7 +46988,6 @@ msgstr "Xác định tên" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3154366\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can specify a name for a selected area or a name for a formula expression." msgstr "" @@ -50478,7 +46996,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3154123\n" -"31\n" "help.text" msgid "Use the mouse to define ranges or type the reference into the Define Name dialog fields." msgstr "Hãy sử dụng con chuột để xác định phạm vi hoặc gõ tham chiếu vào trường hộp thoại Xác định tên." @@ -50487,7 +47004,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng con chuột để xác định phạm vi hoặc gõ tha msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3155131\n" -"30\n" "help.text" msgid "The Sheet Area box on the Formula bar contains a list of defined names for the ranges or formula expressions and their scope between parenthesis. Click a name from this box to highlight the corresponding reference on the spreadsheet. Names given formulas or parts of a formula are not listed here." msgstr "" @@ -50496,7 +47012,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3151118\n" -"3\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -50505,16 +47020,14 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3163712\n" -"29\n" "help.text" -msgid "Enter the name of the area for which you want to define a reference or a formula expression. All area names already defined in the spreadsheet are listed in the text field below. If you click a name on the list, the corresponding reference in the document will be shown with a blue frame. If multiple cell ranges belong to the same area name, they are displayed with different colored frames." +msgid "Enter the name of the area for which you want to define a reference or a formula expression. All area names already defined in the spreadsheet are listed in the text field above. If you click a name on the list, the corresponding reference in the document will be shown with a blue frame. If multiple cell ranges belong to the same area name, they are displayed with different colored frames." msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3153728\n" -"9\n" "help.text" msgid "Range or formula expression" msgstr "" @@ -50523,16 +47036,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3147435\n" -"10\n" "help.text" -msgid "The reference of the selected area name is shown here as an absolute value." -msgstr "Tham chiếu của tên vùng đã chọn được hiển thị ở đây dưới dạng một giá trị tuyệt đối." +msgid "The reference of the selected area name is shown here as an absolute value." +msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3146986\n" -"12\n" "help.text" msgid "To insert a new area reference, place the cursor in this field and use your mouse to select the desired area in any sheet of your spreadsheet document. To insert a new named formula, type the formula expression." msgstr "" @@ -50541,7 +47052,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id31547290\n" -"13\n" "help.text" msgid "Scope" msgstr "" @@ -50550,16 +47060,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id31547291\n" -"13\n" "help.text" -msgid "Select the scope of the named range or named formula. Document(Global) means the name is valid for the whole document. Any other sheet name selected will restrict the scope of the named range or formula expression to that sheet." +msgid "Select the scope of the named range or named formula. Document (Global) means the name is valid for the whole document. Any other sheet name selected will restrict the scope of the named range or formula expression to that sheet." msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3154729\n" -"13\n" "help.text" msgid "Range options" msgstr "" @@ -50568,16 +47076,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3149958\n" -"14\n" "help.text" -msgid "Allows you to specify the Area type (optional) for the reference." +msgid "Allows you to specify the Area type (optional) for the reference." msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3155416\n" -"16\n" "help.text" msgid "Defines additional options related to the type of reference area." msgstr "Xác định thêm tùy chọn liên quan đến kiểu vùng tham chiếu." @@ -50586,7 +47092,6 @@ msgstr "Xác định thêm tùy chọn liên quan đến kiểu vùng tham chi msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3150716\n" -"17\n" "help.text" msgid "Print range" msgstr "Phạm vi in" @@ -50595,16 +47100,14 @@ msgstr "Phạm vi in" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3150751\n" -"18\n" "help.text" -msgid "Defines the area as a print range." -msgstr "Xác định vùng làm một phạm vi in." +msgid "Defines the area as a print range." +msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3153764\n" -"19\n" "help.text" msgid "Filter" msgstr "Lọc" @@ -50613,16 +47116,14 @@ msgstr "Lọc" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3155766\n" -"20\n" "help.text" -msgid "Defines the selected area to be used in an advanced filter." -msgstr "Xác định vùng đã chọn cần dùng trong một bộ lọc cấp cao." +msgid "Defines the selected area to be used in an advanced filter." +msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3159267\n" -"21\n" "help.text" msgid "Repeat column" msgstr "Cột lặp lại" @@ -50631,16 +47132,14 @@ msgstr "Cột lặp lại" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3149565\n" -"22\n" "help.text" -msgid "Defines the area as a repeating column." -msgstr "Xác định vùng này là một cột lặp lại." +msgid "Defines the area as a repeating column." +msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3153966\n" -"23\n" "help.text" msgid "Repeat row" msgstr "Hàng lặp lại" @@ -50649,59 +47148,62 @@ msgstr "Hàng lặp lại" msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3150300\n" -"24\n" "help.text" -msgid "Defines the area as a repeating row." -msgstr "Xác định vùng đó là một hàng lặp lại." +msgid "Defines the area as a repeating row." +msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "hd_id3155112\n" -"27\n" "help.text" -msgid "Add/Modify" -msgstr "Thêm/Sửa" +msgid "Add" +msgstr "" #: 04070100.xhp msgctxt "" "04070100.xhp\n" "par_id3159236\n" -"28\n" "help.text" -msgid "Click the Add button to add the defined name to the list. Click the Modify button to enter another name for an already existing name selected from the list." -msgstr "Bấm nút Thêm để thêm vào danh sách này tên đã xác định. Bấm nút Sửa để nhập tên khác cho một tên đã có được chọn trong danh sách." +msgid "Click the Add button to add a new defined name." +msgstr "" + +#: 04070100.xhp +msgctxt "" +"04070100.xhp\n" +"par_id3150301\n" +"help.text" +msgid "Select a named range or named formula from the list to modify its properties." +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "Insert Name" -msgstr "Chèn tên" +msgid "Paste Names" +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "bm_id3153195\n" "help.text" -msgid "cell ranges; inserting named rangesinserting; cell ranges" -msgstr "phạm vi ô; chèn phạm vi đặt tênchèn; phạm vi ô" +msgid "cell ranges; inserting named rangesinserting; cell ranges pasting; cell ranges" +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "hd_id3153195\n" -"1\n" "help.text" -msgid "Insert Name" -msgstr "Chèn tên" +msgid "Paste Names" +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "par_id3150011\n" -"2\n" "help.text" msgid "Inserts a defined named cell range at the current cursor's position." msgstr "Chèn một phạm vi ô đặt tên đã xác định vào vị trí hiện tại của con trỏ." @@ -50710,7 +47212,6 @@ msgstr "Chèn msgctxt "" "04070200.xhp\n" "par_id3149412\n" -"7\n" "help.text" msgid "You can only insert a cell area after having defined a name for the area." msgstr "Bạn chỉ có thể chèn một vùng ô một khi xác định một tên cho vùng đó." @@ -50719,37 +47220,49 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể chèn một vùng ô một khi xác định một msgctxt "" "04070200.xhp\n" "hd_id3153160\n" -"3\n" "help.text" -msgid "Insert name" -msgstr "Chèn tên" +msgid "Table area" +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "par_id3154944\n" -"4\n" "help.text" -msgid "Lists all defined cell areas. Double-click an entry to insert the named area into the active sheet at the current cursor position." -msgstr "Liệt kê tất cả các vùng ô đã xác định. Nhấn đôi vào một mục nhập để chèn vùng đặt tên vào trang tính đang chỉnh sửa ở vị trí con trỏ hiện tại." +msgid "Lists all defined cell areas. Double-click an entry to insert the named area into the active sheet at the current cursor position." +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "hd_id3153418\n" -"5\n" "help.text" -msgid "Insert All" -msgstr "Chèn tất cả" +msgid "Paste All" +msgstr "" #: 04070200.xhp msgctxt "" "04070200.xhp\n" "par_id3155066\n" -"6\n" "help.text" -msgid "Inserts a list of all named areas and the corresponding cell references at the current cursor position." -msgstr "Chèn vào vị trí con trỏ hiện tại một danh sách tất cả các vùng đặt tên và tham chiếu ô tương ứng." +msgid "Inserts a list of all named areas and the corresponding cell references at the current cursor position." +msgstr "" + +#: 04070200.xhp +msgctxt "" +"04070200.xhp\n" +"hd_id3153419\n" +"help.text" +msgid "Paste" +msgstr "" + +#: 04070200.xhp +msgctxt "" +"04070200.xhp\n" +"par_id3155067\n" +"help.text" +msgid "Inserts the selected named area and the corresponding cell reference at the current cursor position." +msgstr "" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -50771,7 +47284,6 @@ msgstr "phạm vi ô;tự động tạo tênAllows you to automatically name multiple cell ranges." msgstr "Cho phép bạn tự động đặt tên cho nhiều phạm vi ô." @@ -50789,7 +47300,6 @@ msgstr "Ch msgctxt "" "04070300.xhp\n" "par_id3156280\n" -"13\n" "help.text" msgid "Select the area containing all the ranges that you want to name. Then choose Sheet - Named Ranges and Expressions - Create. This opens the Create Names dialog, from which you can select the naming options that you want." msgstr "" @@ -50798,7 +47308,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04070300.xhp\n" "hd_id3151116\n" -"3\n" "help.text" msgid "Create names from" msgstr "Tạo tên từ" @@ -50807,7 +47316,6 @@ msgstr "Tạo tên từ" msgctxt "" "04070300.xhp\n" "par_id3152597\n" -"4\n" "help.text" msgid "Defines which part of the spreadsheet is to be used for creating the name." msgstr "Xác định phần nào của bảng tính cần dùng để tạo tên." @@ -50816,7 +47324,6 @@ msgstr "Xác định phần nào của bảng tính cần dùng để tạo tên msgctxt "" "04070300.xhp\n" "hd_id3153729\n" -"5\n" "help.text" msgid "Top row" msgstr "Hàng đầu" @@ -50825,7 +47332,6 @@ msgstr "Hàng đầu" msgctxt "" "04070300.xhp\n" "par_id3149263\n" -"6\n" "help.text" msgid "Creates the range names from the header row of the selected range. Each column receives a separated name and cell reference." msgstr "Tạo các tên phạm vi từ hàng đầu của phạm vi đã chọn. Mỗi cột nhận một tên và tham chiếu riêng." @@ -50834,7 +47340,6 @@ msgstr "Tạo các tên ph msgctxt "" "04070300.xhp\n" "hd_id3146984\n" -"7\n" "help.text" msgid "Left Column" msgstr "Cột trái" @@ -50843,7 +47348,6 @@ msgstr "Cột trái" msgctxt "" "04070300.xhp\n" "par_id3153190\n" -"8\n" "help.text" msgid "Creates the range names from the entries in the first column of the selected sheet range. Each row receives a separated name and cell reference." msgstr "Tạo các tên phạm vi từ những mục nhập trong cột thứ nhất của phạm vi trang tính đã chọn. Mỗi hàng nhận một tên và tham chiếu riêng." @@ -50852,7 +47356,6 @@ msgstr "Tạo các tên p msgctxt "" "04070300.xhp\n" "hd_id3156284\n" -"9\n" "help.text" msgid "Bottom row" msgstr "Hàng cuối" @@ -50861,7 +47364,6 @@ msgstr "Hàng cuối" msgctxt "" "04070300.xhp\n" "par_id3147124\n" -"10\n" "help.text" msgid "Creates the range names from the entries in the last row of the selected sheet range. Each column receives a separated name and cell reference." msgstr "Tạo những tên phạm vi từ các mục nhập trên hàng cuối cùng trong phạm vi trang tính đã chọn. Mỗi cột nhận một tên và tham chiếu ô riêng." @@ -50870,7 +47372,6 @@ msgstr "Tạo những t msgctxt "" "04070300.xhp\n" "hd_id3154731\n" -"11\n" "help.text" msgid "Right Column" msgstr "Cột phải" @@ -50879,7 +47380,6 @@ msgstr "Cột phải" msgctxt "" "04070300.xhp\n" "par_id3153158\n" -"12\n" "help.text" msgid "Creates the range names from the entries in the last column of the selected sheet range. Each row receives a separated name and cell reference." msgstr "Tạo những tên phạm vi từ các mục nhập trong cột cuối cùng trong phạm vi trang tính đã chọn. Mỗi hàng nhận một tên và tham chiếu ô riêng." @@ -50904,7 +47404,6 @@ msgstr "trang tính; xác định phạm vi nhãnDefine Label Range" msgstr "Xác định phạm vi nhãn" @@ -50913,7 +47412,6 @@ msgstr "Opens a dialog in which you can define a label range." msgstr "Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể xác định một phạm vi nhãn." @@ -50922,7 +47420,6 @@ msgstr "Mở m msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3155411\n" -"13\n" "help.text" msgid "The cell contents of a label range can be used like names in formulas - $[officename] recognizes these names in the same manner that it does the predefined names of the weekdays and months. These names are automatically completed when typed into a formula. In addition, the names defined by label ranges will have priority over names defined by automatically generated ranges." msgstr "Nội dung ô của một phạm vi nhãn có thể được sử dụng giống như tên trong công thức — $[officename] nhận ra tên như vậy bằng cùng một cách với nhận ra các tên đã xác định sẵn của ngày của tuần và tháng. Các tên này được tự động điền nốt khi được gõ vào một công thức. Hơn nữa, những tên được phạm vi nhãn xác định có cấp ưu tiên cao hơn những tên được xác định bởi phạm vi được tự động tạo." @@ -50931,7 +47428,6 @@ msgstr "Nội dung ô của một phạm vi nhãn có thể được sử dụng msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3147435\n" -"14\n" "help.text" msgid "You can set label ranges that contain the same labels on different sheets. $[officename] first searches the label ranges of the current sheet and, following a failed search, the ranges of other sheets." msgstr "Bạn có thể đặt phạm vi nhãn mà chứa cùng một tập hợp nhãn trên các trang tính khác nhau. $[officename] trước tiên tìm kiếm qua các phạm vi nhãn trên trang tính hiện tại, mà không tìm thấy thì tìm kiếm qua các trang tính khác trong tài liệu đó." @@ -50940,7 +47436,6 @@ msgstr "Bạn có thể đặt phạm vi nhãn mà chứa cùng một tập hợ msgctxt "" "04070400.xhp\n" "hd_id3145801\n" -"3\n" "help.text" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -50949,7 +47444,6 @@ msgstr "Phạm vi" msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3154731\n" -"4\n" "help.text" msgid "Displays the cell reference of each label range. In order to remove a label range from the list box, select it and then click Delete." msgstr "Hiển thị tham chiếu ô của mỗi phạm vi nhãn. Để gỡ bỏ một phạm vi nhãn khỏi hộp liệt kê, lựa chọn nó, sau đó bấm nút Xoá." @@ -50958,7 +47452,6 @@ msgstr "Hiển thị t msgctxt "" "04070400.xhp\n" "hd_id3149121\n" -"5\n" "help.text" msgid "Contains column labels" msgstr "Chứa nhãn cột" @@ -50967,7 +47460,6 @@ msgstr "Chứa nhãn cột" msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3150330\n" -"6\n" "help.text" msgid "Includes column labels in the current label range." msgstr "Bao gồm các nhãn cột trong phạm vi nhãn hiện thời." @@ -50976,7 +47468,6 @@ msgstr "Bao gồm các msgctxt "" "04070400.xhp\n" "hd_id3149020\n" -"7\n" "help.text" msgid "Contains row labels" msgstr "Chức nhãn hàng" @@ -50985,7 +47476,6 @@ msgstr "Chức nhãn hàng" msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3154754\n" -"8\n" "help.text" msgid "Includes row labels in the current label range." msgstr "Bao gồm các nhãn hàng trong phạm vi nhãn hiện thời." @@ -50994,7 +47484,6 @@ msgstr "Bao gồm các msgctxt "" "04070400.xhp\n" "hd_id3159264\n" -"11\n" "help.text" msgid "For data range" msgstr "Cho phạm vi dữ liệu" @@ -51003,7 +47492,6 @@ msgstr "Cho phạm vi dữ liệu" msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3154703\n" -"12\n" "help.text" msgid "Sets the data range for which the selected label range is valid. To modify it, click in the sheet and select another range with the mouse." msgstr "Đặt phạm vi dữ liệu cho đó phạm vi nhãn đã chọn vẫn còn là hợp lệ. Để sửa đổi phạm vi dữ liệu này, nhấn vào trang tính và lựa chọn một phạm vi khác bằng con chuột." @@ -51012,7 +47500,6 @@ msgstr "Đặt phạm msgctxt "" "04070400.xhp\n" "hd_id3145789\n" -"9\n" "help.text" msgid "Add" msgstr "Thêm" @@ -51021,7 +47508,6 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "04070400.xhp\n" "par_id3147005\n" -"10\n" "help.text" msgid "Adds the current label range to the list." msgstr "Thêm vào phạm vi nhãn hiện thời vào danh sách." @@ -51035,7 +47521,6 @@ msgid "Function List" msgstr "Danh sách Hàm" #: 04080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04080000.xhp\n" "bm_id3154126\n" @@ -51052,7 +47537,6 @@ msgid "Op msgstr "Câu lệnh này mở cửa sổ Danh sách Hàm, mà hiển thị tất cả các hàm có thể được chèn vào tài liệu của bạn. Cửa sổ Danh sách Hàm tương tự với trang thẻ Hàm của Trợ lý Hàm. Các hàm được chèn với ký tự giữ chỗ mà sẽ được thay thế bằng giá trị của bạn." #: 04080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04080000.xhp\n" "par_id3152576\n" @@ -51070,7 +47553,6 @@ msgid "The Function List window is a resizable Danh sách hàm là một cửa sổ neo được và co giãn được. Hãy sử dụng nó để nhập nhanh các hàm vào bảng tính. Bằng cách nhấn đôi vào một mục nhập trong danh sách các hàm, bạn chèn trực tiếp hàm tương ứng với tất cả các tham số thích hợp." #: 04080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04080000.xhp\n" "hd_id3145799\n" @@ -51079,7 +47561,6 @@ msgid "Category List" msgstr "Danh sách Phân loại" #: 04080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04080000.xhp\n" "hd_id3153160\n" @@ -51096,7 +47577,6 @@ msgid "Displays the avail msgstr "" #: 04080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04080000.xhp\n" "hd_id3146971\n" @@ -51105,7 +47585,6 @@ msgid "Insert Function into calculation sheet" msgstr "Chèn hàm vào bảng tính" #: 04080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04080000.xhp\n" "par_id3150043\n" @@ -51133,7 +47612,6 @@ msgstr "Liên kết đến dữ liệu bên ngoài" msgctxt "" "04090000.xhp\n" "par_id3153192\n" -"2\n" "help.text" msgid "Locate the file containing the data you want to insert." msgstr "Tìm tập tin chứa dữ liệu cần chèn." @@ -51142,7 +47620,6 @@ msgstr "Link to External Data" msgstr " Liên kết đến dữ liệu bên ngoài" @@ -51151,7 +47628,6 @@ msgstr "Inserts data from an HTML, Calc, or Excel file into the current sheet as a link. The data must be located within a named range." msgstr "Chèn dữ liệu từ một tập tin kiểu HTML, Calc hay Excel vào trang tính hiện tại dưới dạng một liên kết. Dữ liệu phải nằm bên trong một phạm vi đặt tên." @@ -51160,7 +47636,6 @@ msgstr "Chèn dữ liệu từ một msgctxt "" "04090000.xhp\n" "hd_id3146984\n" -"5\n" "help.text" msgid "URL of external data source." msgstr "URL của nguồn dữ liệu bên ngoài" @@ -51169,7 +47644,6 @@ msgstr "URL của nguồn dữ liệu bên ngoài" msgctxt "" "04090000.xhp\n" "par_id3145366\n" -"6\n" "help.text" msgid "Enter the URL or the file name that contains the data that you want to insert, and then press Enter." msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL hay tên tập tin mà chứa dữ liệu bạn muốn chèn vào, sau đó bấm phím Enter." @@ -51178,7 +47652,6 @@ msgstr "Hãy nhập địa ch msgctxt "" "04090000.xhp\n" "hd_id3145251\n" -"7\n" "help.text" msgid "Available tables/ranges" msgstr "Bảng/Phạm vị sẵn sàng" @@ -51187,7 +47660,6 @@ msgstr "Bảng/Phạm vị sẵn sàng" msgctxt "" "04090000.xhp\n" "par_id3147397\n" -"8\n" "help.text" msgid "Select the table or the data range that you want to insert." msgstr "Hãy lựa chọn bảng hay phạm vi dữ liệu bạn muốn chèn." @@ -51196,7 +47668,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn b msgctxt "" "04090000.xhp\n" "hd_id3154492\n" -"9\n" "help.text" msgid "Update every" msgstr "Cập nhật mỗi" @@ -51205,7 +47676,6 @@ msgstr "Cập nhật mỗi" msgctxt "" "04090000.xhp\n" "par_id3154017\n" -"10\n" "help.text" msgid "Enter the number of seconds to wait before the external data are reloaded into the current document." msgstr "Nhập số các giây cần đợi trước khi dữ liệu bên ngoài được nạp lại vào tài liệu hiện tại." @@ -51230,7 +47700,6 @@ msgstr "thuộc tính về ô bảngAllows you to specify a variety of formatting options and to apply attributes to the selected cells." msgstr "Cho phép bạn ghi rõ các tùy chọn định dạng khác nhau và áp dụng các thuộc tính cho những ô đã chọn." @@ -51248,7 +47716,6 @@ msgstr " msgctxt "" "05020000.xhp\n" "hd_id3145785\n" -"3\n" "help.text" msgid "Numbers" msgstr "Số" @@ -51257,7 +47724,6 @@ msgstr "Số" msgctxt "" "05020000.xhp\n" "hd_id3146119\n" -"4\n" "help.text" msgid "Font" msgstr "Phông" @@ -51274,7 +47740,6 @@ msgstr "Bảo vệ ô" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3145119\n" -"1\n" "help.text" msgid "Cell Protection" msgstr "Bảo vệ ô" @@ -51283,7 +47748,6 @@ msgstr "Bảo v msgctxt "" "05020600.xhp\n" "par_id3150398\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines protection options for selected cells." msgstr "Xác định các tùy chọn về chức năng bảo vệ cho những ô đã chọn." @@ -51292,7 +47756,6 @@ msgstr "X msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3150447\n" -"3\n" "help.text" msgid "Protection" msgstr "Bảo vệ" @@ -51301,7 +47764,6 @@ msgstr "Bảo vệ" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3125864\n" -"9\n" "help.text" msgid "Hide all" msgstr "Ẩn tất cả" @@ -51310,7 +47772,6 @@ msgstr "Ẩn tất cả" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "par_id3153768\n" -"10\n" "help.text" msgid "Hides formulas and contents of the selected cells." msgstr "Ẩn các công thức và nội dung của các ô đã chọn." @@ -51319,7 +47780,6 @@ msgstr "Ẩn cá msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3153190\n" -"5\n" "help.text" msgid "Protected" msgstr "Bảo vệ" @@ -51328,7 +47788,6 @@ msgstr "Bảo vệ" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "par_id3151119\n" -"6\n" "help.text" msgid "Prevents the selected cells from being modified." msgstr "Ngăn cản sửa đổi những ô đã chọn." @@ -51345,7 +47804,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3149377\n" -"7\n" "help.text" msgid "Hide formula" msgstr "Ẩn công thức" @@ -51354,7 +47812,6 @@ msgstr "Ẩn công thức" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "par_id3154510\n" -"8\n" "help.text" msgid "Hides formulas in the selected cells." msgstr "Ẩn các công thức trong những ô đã chọn." @@ -51363,7 +47820,6 @@ msgstr "Ẩn msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3155602\n" -"11\n" "help.text" msgid "Print" msgstr "In" @@ -51372,7 +47828,6 @@ msgstr "In" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "par_id3153836\n" -"12\n" "help.text" msgid "Defines print options for the sheet." msgstr "Xác định các tùy chọn về chức năng in ấn cho trang tính đó." @@ -51381,7 +47836,6 @@ msgstr "Xác định các tùy chọn về chức năng in ấn cho trang tính msgctxt "" "05020600.xhp\n" "hd_id3155065\n" -"13\n" "help.text" msgid "Hide when printing" msgstr "Ẩn khi in" @@ -51390,7 +47844,6 @@ msgstr "Ẩn khi in" msgctxt "" "05020600.xhp\n" "par_id3155443\n" -"14\n" "help.text" msgid "Keeps the selected cells from being printed." msgstr "Ngăn cản in những ô đã chọn." @@ -51407,7 +47860,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "05030000.xhp\n" "hd_id3147228\n" -"1\n" "help.text" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -51416,7 +47868,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "05030000.xhp\n" "par_id3154685\n" -"2\n" "help.text" msgid "Sets the row height and hides or shows selected rows." msgstr "Đặt chiều cao của hàng, và hiện thị hay ẩn các hàng đã chọn." @@ -51425,7 +47876,6 @@ msgstr "Đặt chiều cao của hàng, và hiện thị hay msgctxt "" "05030000.xhp\n" "hd_id3155132\n" -"3\n" "help.text" msgid "Height" msgstr "Bề cao" @@ -51434,7 +47884,6 @@ msgstr "Bề caoOptimal Height" msgstr "Bề cao tối ưu" @@ -51459,7 +47908,6 @@ msgstr "trang tính; bề cao hàng tối ưuDetermines the optimal row height for the selected rows. The optimal row height depends on the font size of the largest character in the row. You can use various units of measure." msgstr "Xác định chiều cao hàng tối ưu cho những hàng đã chọn. Chiều cao hàng tối ưu phụ thuộc vào kích cỡ phông chữ của ký tự lớn nhất trên hàng đó. Bạn có thể sử dụng các đơn vị đo khác nhau." @@ -51477,7 +47924,6 @@ msgstr "Xác msgctxt "" "05030200.xhp\n" "hd_id3154908\n" -"3\n" "help.text" msgid "Add" msgstr "Thêm" @@ -51486,7 +47932,6 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "05030200.xhp\n" "par_id3151044\n" -"4\n" "help.text" msgid "Sets additional spacing between the largest character in a row and the cell boundaries." msgstr "Đặt thêm khoảng cách giữa ký tự lớn nhất trên một hàng và các biên giới của ô." @@ -51495,7 +47940,6 @@ msgstr "Đặt thê msgctxt "" "05030200.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"5\n" "help.text" msgid "Default value" msgstr "Giá trị mặc định" @@ -51504,7 +47948,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định" msgctxt "" "05030200.xhp\n" "par_id3146984\n" -"6\n" "help.text" msgid "Restores the default value for the optimal row height." msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho chiều cao hàng tối ưu." @@ -51529,7 +47972,6 @@ msgstr "bảng tính; ẩn hàm msgctxt "" "05030300.xhp\n" "hd_id3147265\n" -"1\n" "help.text" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" @@ -51538,7 +47980,6 @@ msgstr "Ẩn" msgctxt "" "05030300.xhp\n" "par_id3156281\n" -"2\n" "help.text" msgid "Hides selected rows, columns or individual sheets." msgstr "Ẩn những cột, hàng hay trang tính riêng đã được chọn." @@ -51547,7 +47988,6 @@ msgstr "Ẩn những cột, hàng hay trang tính riên msgctxt "" "05030300.xhp\n" "par_id3148645\n" -"3\n" "help.text" msgid "Select the rows or columns that you want to hide, and then choose Format - Row - Hide or Format - Column - Hide." msgstr "Hãy lựa chọn những hàng hay cột bạn muốn ẩn, sau đó chọn lệnh Định dạng > Hàng > Ẩn hay Định dạng > Cột > Ẩn." @@ -51556,7 +47996,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn những hàng hay cột bạn muốn ẩn, sau đó ch msgctxt "" "05030300.xhp\n" "par_id3147427\n" -"6\n" "help.text" msgid "You can hide a sheet by selecting the sheet tab and then choosing Format - Sheet - Hide. Hidden sheets are not printed unless they occur within a print range." msgstr "Bạn có thể ẩn một trang tính bằng cách lựa chọn trang tính đó, sau đó chọn lệnh Định dạng > Trang tính > Ẩn. Trang tính bị ẩn thì không phải được in nếu nó không nằm bên trong một phạm vi in." @@ -51565,7 +48004,6 @@ msgstr "Bạn có thể ẩn một trang tính bằng cách lựa chọn trang t msgctxt "" "05030300.xhp\n" "par_id3153157\n" -"5\n" "help.text" msgid "A break in the row or column header indicates whether the row or column is hidden." msgstr "Một chỗ ngắt trong phần đầu của cột hay hàng thì ngụ ý nếu cột hay hàng bị ẩn." @@ -51574,7 +48012,6 @@ msgstr "Một chỗ ngắt trong phần đầu của cột hay hàng thì ngụ msgctxt "" "05030300.xhp\n" "par_id3145251\n" -"4\n" "help.text" msgid "To display hidden rows, columns or sheets" msgstr "Để hiển thị cột, hàng hay trang tính đã bị ẩn" @@ -51615,7 +48052,6 @@ msgstr "bảng tính; hiển thị cộtShow" msgstr "Hiện" @@ -51624,7 +48060,6 @@ msgstr "Hiện" msgctxt "" "05030400.xhp\n" "par_id3150447\n" -"2\n" "help.text" msgid "Choose this command to show previously hidden rows or columns." msgstr "Chọn lệnh này để hiển thị các hàng/cột bị ẩn trước." @@ -51633,7 +48068,6 @@ msgstr "Chọn lệnh này để hiển thị cá msgctxt "" "05030400.xhp\n" "par_id3155131\n" -"3\n" "help.text" msgid "To show a column or row, select the range of rows or columns containing the hidden elements, then choose Format - Row - Show or Format - Column - Show." msgstr "Để hiển thị một hàng hay cột, lựa chọn phạm vi các hàng hay cột chứa những phần tử bị ẩn, sau đó chọn lệnh Định dạng > Hàng > Hiện hay Định dạng > Cột > Hiện." @@ -51642,7 +48076,6 @@ msgstr "Để hiển thị một hàng hay cột, lựa chọn phạm vi các h msgctxt "" "05030400.xhp\n" "par_id3155132\n" -"4\n" "help.text" msgid "For example, to show the column B, click on the header of the column A, expand the selection to the column C, then chose Format - Column - Show. To show the column A previously hidden, click on the header of the column B, keep the mouse button pressed and drag on the left. The selected range displayed in the name area changes from B1:B1048576 to A1:B1048576. Choose Format - Column - Show. Proceed the same way with rows." msgstr "" @@ -51651,7 +48084,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05030400.xhp\n" "par_id3145748\n" -"5\n" "help.text" msgid "To show all hidden cells, first click in the field in the upper left corner. This selects all cells of the table." msgstr "" @@ -51668,7 +48100,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3155628\n" -"1\n" "help.text" msgid "Column" msgstr "Cột" @@ -51677,7 +48108,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "05040000.xhp\n" "par_id3148946\n" -"2\n" "help.text" msgid "Sets the column width and hides or shows selected columns." msgstr "Đặt chiều rộng của cột và ẩn hay hiển thị những cột đã chọn." @@ -51686,7 +48116,6 @@ msgstr "Đặt chiều rộng của cột và ẩn hay hiển t msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3150398\n" -"3\n" "help.text" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" @@ -51695,7 +48124,6 @@ msgstr "Bề r msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3145171\n" -"4\n" "help.text" msgid "Optimal Width" msgstr "Bề rộng tối ưu" @@ -51720,7 +48148,6 @@ msgstr "bảng tính; bề rộng cột tối ưuDefines the optimal column width for selected columns. The optimal column width depends on the longest entry within a column. You can choose from the available measurement units." msgstr "Xác định chiều rộng cột tối ưu cho những cột đã chọn. Chiều rộng cột tối ưu thì phụ thuộc vào mục nhập dài nhất bên trong cột đó. Bạn có thể chọn trong những đơn vị đo sẵn sàng." @@ -51738,7 +48164,6 @@ msgstr "X msgctxt "" "05040200.xhp\n" "hd_id3150767\n" -"3\n" "help.text" msgid "Add" msgstr "Thêm" @@ -51747,7 +48172,6 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "05040200.xhp\n" "par_id3150449\n" -"4\n" "help.text" msgid "Defines additional spacing between the longest entry in a column and the vertical column borders." msgstr "Xác định thêm khoảng cách giữa mục nhập dài nhất trong một cột, và các viền cột theo chiều dọc." @@ -51756,7 +48180,6 @@ msgstr "Xác định msgctxt "" "05040200.xhp\n" "hd_id3145785\n" -"5\n" "help.text" msgid "Default value" msgstr "Giá trị mặc định" @@ -51765,7 +48188,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định" msgctxt "" "05040200.xhp\n" "par_id3146120\n" -"6\n" "help.text" msgid "Defines the optimal column width in order to display the entire contents of the column. The additional spacing for the optimal column width is preset to 0.1 in." msgstr "Xác định chiều rộng cột tối ưu để hiển thị nội dung hoàn toàn của cột đó. Khoảng cách bổ sung cho chiều rộng cột tối ưu được đặt sẵn thành 0,254 cm." @@ -51790,7 +48212,6 @@ msgstr "bố trí văn bản phức tạp (CTL);trang tính ghi msgctxt "" "05050000.xhp\n" "hd_id3155923\n" -"1\n" "help.text" msgid "Sheet" msgstr "Trang tính" @@ -51799,7 +48220,6 @@ msgstr "Trang tí msgctxt "" "05050000.xhp\n" "par_id3154758\n" -"2\n" "help.text" msgid "Sets the sheet name and hides or shows selected sheets." msgstr "Đặt tên trang tính và hiển thị hay ẩn những trang tính đã chọn." @@ -51808,7 +48228,6 @@ msgstr "Đặt tên trang tính và hiển thị hay ẩn nhữ msgctxt "" "05050000.xhp\n" "hd_id3156280\n" -"3\n" "help.text" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" @@ -51817,7 +48236,6 @@ msgstr "Thay tênShow" msgstr "Hiện" @@ -51826,7 +48244,6 @@ msgstr "Hiện" msgctxt "" "05050000.xhp\n" "par_id3150542\n" -"5\n" "help.text" msgid "If a sheet has been hidden, the Show Sheet dialog opens, which allows you to select a sheet to be shown again." msgstr "Nếu một trang tính đã bị ẩn, có mở hộp thoại Hiện trang tính mà cho phép bạn lựa chọn một trang tính cần hiển thị lại." @@ -51867,7 +48284,6 @@ msgstr "tên bảng công táct msgctxt "" "05050100.xhp\n" "hd_id3147336\n" -"1\n" "help.text" msgid "Rename Sheet" msgstr "Thay tên bảng" @@ -51876,7 +48292,6 @@ msgstr "Thay tên bảng" msgctxt "" "05050100.xhp\n" "par_id3150792\n" -"2\n" "help.text" msgid "This command opens a dialog where you can assign a different name to the current sheet." msgstr "Câu lệnh này mở một hộp thoại trong đó bạn có thể gán một tên khác cho trang tính hiện tại." @@ -51885,7 +48300,6 @@ msgstr "Câu l msgctxt "" "05050100.xhp\n" "hd_id3153968\n" -"3\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -51902,7 +48316,6 @@ msgstr "Thêm tên mới cho bảng vào đây msgctxt "" "05050100.xhp\n" "par_id3153092\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can also open the Rename Sheet dialog through the context menu by positioning the mouse pointer over a sheet tab at the bottom of the window and clicking while pressing Controlclicking the right mouse button." msgstr "Bạn cũng có thể mở hộp thoại Thay tên bảng tính thông qua trình đơn ngữ cảnh, bằng cách đặt con trỏ ở trên một thẻ bảng tính ở dưới cửa sổ và nhấn chuột trong khi ấn giữ phím Ctrl nhấn phím phải chuột." @@ -51911,7 +48324,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể mở hộp thoại Thay tên bảng tínhCommandAlt key. Now you can change the name directly. " msgstr "Một cách khác là nhấn vào thẻ trang tính trong khi ấn giữ phím CommandAlt. Sau đó thì bạn có thể thay đổi tên một cách trực tiếp. " @@ -51936,13 +48348,11 @@ msgstr "trang tính; hiển thịDisplays a list of all hidden sheets in your spreadsheet document. To show a certain sheet, click the corresponding entry on the list and confirm with OK." msgstr "Hiển thị danh sách các trang tính bị ẩn trong tài liệu bảng tính của bạn. Để hiển thị một trang tính nào đó, nhấn vào mục nhập tương ứng trong danh sách, sau đó xác nhận với nút OK." @@ -51980,7 +48388,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060000.xhp\n" "hd_id3149785\n" -"1\n" "help.text" msgid "Merge and Center Cells" msgstr "" @@ -51989,7 +48396,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060000.xhp\n" "par_id3151246\n" -"2\n" "help.text" msgid "Combines the selected cells into a single cell or splits merged cells. Aligns cell content centered." msgstr "" @@ -51998,7 +48404,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060000.xhp\n" "par_id3154020\n" -"18\n" "help.text" msgid "Choose Format - Merge Cells - Merge and Center Cells" msgstr "" @@ -52007,7 +48412,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05060000.xhp\n" "par_id3148552\n" -"4\n" "help.text" msgid "The merged cell receives the name of the first cell of the original cell range. Merged cells cannot be merged a second time with other cells. The range must form a rectangle, multiple selection is not supported." msgstr "Ô đã gộp lại thì nhận tên của ô đầu tiên của phạm vi ô gốc. Ô đã gộp lại không thể được gộp lần nữa với ô khác. Phạm vi phải có dạng hình chữ nhât: không hỗ trợ chức năng đa chọn." @@ -52016,7 +48420,6 @@ msgstr "Ô đã gộp lại thì nhận tên của ô đầu tiên của phạm msgctxt "" "05060000.xhp\n" "par_id3149665\n" -"3\n" "help.text" msgid "If the cells to be merged have any contents, a security dialog is shown." msgstr "Nếu ô cần gộp lại cũng chứa nội dung, một hộp thoại cảnh báo được hiển thị." @@ -52073,7 +48476,6 @@ msgstr "Kiểu dáng trang" msgctxt "" "05070000.xhp\n" "hd_id3157910\n" -"1\n" "help.text" msgid "Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang" @@ -52082,7 +48484,6 @@ msgstr "Kiểu dáng trang" msgctxt "" "05070000.xhp\n" "par_id3156023\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can define the appearance of all pages in your document." msgstr "Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể xác định diện mạo của tất cả các trang trong tài liệu." @@ -52107,7 +48508,6 @@ msgstr "trang; thứ tự khi inSheet" msgstr "Trang tính" @@ -52116,7 +48516,6 @@ msgstr "Trang tí msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3151384\n" -"2\n" "help.text" msgid "Specifies the elements to be included in the printout of all sheets with the current Page Style. Additionally, you can set the print order, the first page number, and the page scale." msgstr "Ghi rõ những phần tử cần bao gồm trong bản in tất cả trang tính theo Kiểu dáng Trang hiện thời. Hơn nữa, bạn có thể đặt thứ tự in trang, số thứ tự trang đầu tiên, và tỷ lệ trang." @@ -52125,7 +48524,6 @@ msgstr "Ghi rõ nh msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3150542\n" -"3\n" "help.text" msgid "Print" msgstr "In" @@ -52134,7 +48532,6 @@ msgstr "In" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3125863\n" -"4\n" "help.text" msgid "Defines which elements of the spreadsheet are to be printed." msgstr "Xác định cần in những phần tử nào của bảng tính." @@ -52143,7 +48540,6 @@ msgstr "Xác định cần in những phần tử nào của bảng tính." msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3151041\n" -"5\n" "help.text" msgid "Column and row headers" msgstr "Phần đầu Cột và Hàng" @@ -52152,7 +48548,6 @@ msgstr "Phần đầu Cột và Hàng" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3147228\n" -"6\n" "help.text" msgid "Specifies whether you want the column and row headers to be printed." msgstr "Ghi rõ nếu bạn muốn in các phần đầu cột/hàng, hay không." @@ -52161,7 +48556,6 @@ msgstr "Ghi rõ n msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"7\n" "help.text" msgid "Grid" msgstr "Lưới" @@ -52170,7 +48564,6 @@ msgstr "Lưới" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3147436\n" -"8\n" "help.text" msgid "Prints out the borders of the individual cells as a grid. For the view on screen, make your choice under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View - Grid lines." msgstr "" @@ -52179,7 +48572,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3145750\n" -"9\n" "help.text" msgid "Comments" msgstr "Ghi chú" @@ -52188,7 +48580,6 @@ msgstr "Ghi chú" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3150010\n" -"10\n" "help.text" msgid "Prints the comments defined in your spreadsheet. They will be printed on a separate page, along with the corresponding cell reference." msgstr "In ra những ghi chú được xác định trên bảng tính. Các ghi chú này sẽ được in ra trên một trang riêng, mỗi ghi chú cùng với tham chiếu ô tương ứng." @@ -52197,7 +48588,6 @@ msgstr "In ra nh msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3154944\n" -"11\n" "help.text" msgid "Objects/images" msgstr "" @@ -52206,7 +48596,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3149581\n" -"12\n" "help.text" msgid "Includes all inserted objects (if printable) and graphics with the printed document." msgstr "Bao gồm tất cả các đối tượng đã chèn (nếu có thể in được) và đồ họa đều với tài liệu được in ra." @@ -52215,7 +48604,6 @@ msgstr "Bao gồ msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3149377\n" -"13\n" "help.text" msgid "Charts" msgstr "Đồ thị" @@ -52224,7 +48612,6 @@ msgstr "Đồ thị" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3148455\n" -"14\n" "help.text" msgid "Prints the charts that have been inserted into your spreadsheet." msgstr "In ra các đồ thị đã được chèn vào bảng tính." @@ -52233,7 +48620,6 @@ msgstr "In ra cá msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3153418\n" -"15\n" "help.text" msgid "Drawing Objects" msgstr "Đối tượng vẽ" @@ -52242,7 +48628,6 @@ msgstr "Đối tượng vẽ" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3149122\n" -"16\n" "help.text" msgid "Includes all drawing objects in the printed document." msgstr "Bao gồm tất cả các đối tượng vẽ trong tài liệu được in ra." @@ -52251,7 +48636,6 @@ msgstr "Bao g msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3150330\n" -"17\n" "help.text" msgid "Formulas" msgstr "Công thức" @@ -52260,7 +48644,6 @@ msgstr "Công thức" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3153715\n" -"18\n" "help.text" msgid "Prints the formulas contained in the cells, instead of the results." msgstr "In ra các công thức nằm trong ô, thay cho kết quả của công thức." @@ -52269,7 +48652,6 @@ msgstr "In ra c msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3156385\n" -"19\n" "help.text" msgid "Zero Values" msgstr "Giá trị số không" @@ -52278,7 +48660,6 @@ msgstr "Giá trị số không" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3149258\n" -"20\n" "help.text" msgid "Specifies that cells with a zero value are printed." msgstr "Ghi rõ có nên in ra ngay cả ô có giá trị số không." @@ -52287,7 +48668,6 @@ msgstr "Ghi rõ msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3154022\n" -"21\n" "help.text" msgid "Page Order" msgstr "Thứ tự Trang" @@ -52296,7 +48676,6 @@ msgstr "Thứ tự Trang" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3166423\n" -"22\n" "help.text" msgid "Defines the order in which data in a sheet is numbered and printed when it does not fit on one printed page." msgstr "Xác định thứ tự theo đó đánh số và in ra dữ liệu trên một trang tính khi toàn bộ dữ liệu không vừa bên trong một tờ giấy." @@ -52305,7 +48684,6 @@ msgstr "Xác định thứ tự theo đó đánh số và in ra dữ liệu trê msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3152580\n" -"23\n" "help.text" msgid "Top to bottom, then right" msgstr "Trên xuống dưới, sau đó sang phải" @@ -52314,7 +48692,6 @@ msgstr "Trên xuống dưới, sau đó sang phải" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3150205\n" -"24\n" "help.text" msgid "Prints vertically from the left column to the bottom of the sheet." msgstr "In theo chiều dọc, từ cột bên trái xuống dưới của trang tính." @@ -52323,7 +48700,6 @@ msgstr "In theo msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3150786\n" -"25\n" "help.text" msgid "Left to right, then down" msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống" @@ -52332,7 +48708,6 @@ msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3154657\n" -"26\n" "help.text" msgid "Prints horizontally from the top row of the sheet to the right column." msgstr "In theo chiều ngang, từ hàng đầu của trang tính sang cột bên phải." @@ -52341,7 +48716,6 @@ msgstr "In the msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3150887\n" -"27\n" "help.text" msgid "First page number" msgstr "Số thứ tự trang đầu tiên" @@ -52350,7 +48724,6 @@ msgstr "Số thứ tự trang đầu tiên" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3155378\n" -"28\n" "help.text" msgid "Select this option if you want the first page to start with a number other than 1." msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn trang thứ nhất bắt đầu với một số khác với 1." @@ -52359,7 +48732,6 @@ msgstr "Bật tù msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3145389\n" -"35\n" "help.text" msgid "Enter the number of the first page." msgstr "Nhập số thứ tự của trang đầu tiên." @@ -52368,7 +48740,6 @@ msgstr "Nhập số msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3146978\n" -"29\n" "help.text" msgid "Scale" msgstr "Co giãn" @@ -52377,7 +48748,6 @@ msgstr "Co giãn" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3149408\n" -"30\n" "help.text" msgid "Defines a page scale for the printed spreadsheet." msgstr "Xác định một tỷ lệ trang cho bảng tính được in ra." @@ -52395,14 +48765,13 @@ msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_idN10971\n" "help.text" -msgid "Select a scaling mode from the list box. Appropriate controls will be shown at the side of the list box." -msgstr "Chọn một chế độ co giãn trong hộp liệt kê. Các điều khiển thích hợp được hiển thị bên cạnh hộp liệt kê." +msgid "Select a scaling mode from the list box. Appropriate controls will be shown below the list box." +msgstr "" #: 05070500.xhp msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3155089\n" -"31\n" "help.text" msgid "Reduce/enlarge printout" msgstr "Thu nhỏ/phóng to vùng in" @@ -52411,7 +48780,6 @@ msgstr "Thu nhỏ/phóng to vùng in" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3159171\n" -"32\n" "help.text" msgid "Specifies a scaling factor to scale all printed pages." msgstr "Ghi rõ một tỷ lệ để co giãn tất cả các trang được in ra." @@ -52428,10 +48796,9 @@ msgstr "Hệ số co giãn" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3152899\n" -"36\n" "help.text" -msgid "Enter a scaling factor. Factors less than 100 reduce the pages, higher factors enlarge the pages." -msgstr "Nhập một tỷ lệ. Hệ số nhỏ hơn 100 sẽ giảm kiểu dáng của trang, còn hệ số lớn hơn sẽ tăng kích cỡ của trang." +msgid "Enter a scaling factor. Factors less than 100 reduce the pages, higher factors enlarge the pages." +msgstr "" #: 05070500.xhp msgctxt "" @@ -52509,7 +48876,6 @@ msgstr "Nh msgctxt "" "05070500.xhp\n" "hd_id3148868\n" -"33\n" "help.text" msgid "Fit print range(s) on number of pages" msgstr "Vừa phạm vi in trên số trang" @@ -52518,7 +48884,6 @@ msgstr "Vừa phạm vi in trên số trang" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3145074\n" -"34\n" "help.text" msgid "Specifies the maximum number of pages on which every sheet with the current Page Style is to be printed. The scale will be reduced as necessary to fit the defined number of pages." msgstr "Ghi rõ số tối đa các tờ giấy trên đó cần in ra mọi trang theo Kiểu dáng Trang hiện thời. Tỷ lệ sẽ bị giảm theo yêu cầu đã vừa số trang đã xác định." @@ -52535,7 +48900,6 @@ msgstr "Số trang" msgctxt "" "05070500.xhp\n" "par_id3144507\n" -"37\n" "help.text" msgid "Enter the maximum number of pages to be printed." msgstr "Gõ số tối đa các trang cần in ra." @@ -52552,7 +48916,6 @@ msgstr "Phạm vi in" msgctxt "" "05080000.xhp\n" "hd_id3154013\n" -"1\n" "help.text" msgid "Print Ranges" msgstr "Phạm vi in" @@ -52561,7 +48924,6 @@ msgstr "Phạm v msgctxt "" "05080000.xhp\n" "par_id3155855\n" -"2\n" "help.text" msgid "Manages print ranges. Only cells within the print ranges will be printed." msgstr "Quản lý các phạm vi in. Chỉ những ô nằm bên trong các phạm vi in đều sẽ được in ra." @@ -52570,7 +48932,6 @@ msgstr "Quản lý các phạm vi in. Chỉ những ô nằm b msgctxt "" "05080000.xhp\n" "par_id3146119\n" -"4\n" "help.text" msgid "If you do not define any print range manually, Calc assigns an automatic print range to include all the cells that are not empty." msgstr "Nếu bạn không tự xác định phạm vi in, Calc tự động gán một phạm vi in bao gồm tất cả các ô không rỗng." @@ -52579,7 +48940,6 @@ msgstr "Nếu bạn không tự xác định phạm vi in, Calc tự động gá msgctxt "" "05080000.xhp\n" "hd_id3154729\n" -"3\n" "help.text" msgid "Edit" msgstr "Sửa" @@ -52596,7 +48956,6 @@ msgstr "Định nghĩa" msgctxt "" "05080100.xhp\n" "hd_id3145673\n" -"1\n" "help.text" msgid "Define" msgstr "Định nghĩa" @@ -52605,7 +48964,6 @@ msgstr "Địn msgctxt "" "05080100.xhp\n" "par_id3153896\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines an active cell or selected cell area as the print range." msgstr "Xác định một ô hoạt động hay vùng ô đã chọn làm phạm vi in." @@ -52619,11 +48977,9 @@ msgid "Clear" msgstr "" #: 05080200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05080200.xhp\n" "hd_id3153562\n" -"1\n" "help.text" msgid "Clear" msgstr "Cột" @@ -52632,7 +48988,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "05080200.xhp\n" "par_id3148550\n" -"2\n" "help.text" msgid "Removes the defined print area." msgstr "Gỡ bỏ vùng in đã xác định." @@ -52649,7 +49004,6 @@ msgstr "Sửa phạm vi in" msgctxt "" "05080300.xhp\n" "hd_id3153088\n" -"1\n" "help.text" msgid "Edit Print Ranges" msgstr "Sửa phạm vi in" @@ -52658,7 +49012,6 @@ msgstr "Sửa phạm vi in" msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3159488\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can specify the print range. You can also set the rows or columns which are to be repeated in every page." msgstr "Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể ghi rõ vùng in. Bạn cũng có thể đặt những hàng/cột cần lặp lại trên mọi trang." @@ -52667,7 +49020,6 @@ msgstr "M msgctxt "" "05080300.xhp\n" "hd_id3156281\n" -"3\n" "help.text" msgid "Print range" msgstr "Phạm vi in" @@ -52676,7 +49028,6 @@ msgstr "Phạm vi in" msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3147228\n" -"4\n" "help.text" msgid "Allows you to modify a defined print range." msgstr "Cho phép bạn sửa đổi một phạm vi in đã xác định." @@ -52685,7 +49036,6 @@ msgstr "Cho phép b msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3145174\n" -"5\n" "help.text" msgid "Select -none- to remove a print range definition for the current spreadsheet. Select -entire sheet- to set the current sheet as a print range. Select -selection- to define the selected area of a spreadsheet as the print range. By selecting -user-defined-, you can define a print range that you have already defined using the Format - Print Ranges - Define command. If you have given a name to a range using the Sheet - Named Ranges and Expressions - Define command, this name will be displayed and can be selected from the list box." msgstr "" @@ -52694,7 +49044,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3145272\n" -"6\n" "help.text" msgid "In the right-hand text box, you can enter a print range by reference or by name. If the cursor is in the Print range text box, you can also select the print range in the spreadsheet with your mouse." msgstr "Trong hộp văn bản bên phải, bạn có thể nhập một phạm vi in theo tham chiếu hay theo tên. Nếu con trỏ nằm trong hộp văn bản Phạm vi in, bạn cũng có thể chọn phạm vi in trên bảng tính, dùng con chuột." @@ -52703,7 +49052,6 @@ msgstr "Trong hộp văn bản bên phải, bạn có thể nhập một phạm msgctxt "" "05080300.xhp\n" "hd_id3149260\n" -"7\n" "help.text" msgid "Rows to repeat" msgstr "Hàng cần lặp lại" @@ -52712,7 +49060,6 @@ msgstr "Hàng cần lặp lại" msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3147426\n" -"8\n" "help.text" msgid "Choose one or more rows to print on every page. In the right text box enter the row reference, for example, \"1\" or \"$1\" or \"$2:$3\". The list box displays -user defined-. You can also select -none- to remove a defined repeating row." msgstr "Chọn một hay nhiều hàng cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu hàng, v.d. « 1 », « $1 » hay « $2:$3 ». Hộp liệt kê hiển thị mục -do người dùng xác định-. Bạn cũng có thể chọn mục -không có- để gỡ bỏ một hàng lặp lại đã xác định." @@ -52721,7 +49068,6 @@ msgstr "Chọn mộ msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3155418\n" -"9\n" "help.text" msgid "You can also define repeating rows by dragging the mouse in the spreadsheet, if the cursor is in the Rows to repeat text field in the dialog." msgstr "Bạn cũng có thể xác định hàng lặp lại bằng cách kéo con chuột trên bảng tính, nếu con trỏ nằm trong trường văn bản Hàng cần lặp lại trong hộp thoại." @@ -52730,7 +49076,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể xác định hàng lặp lại bằng cách kéo c msgctxt "" "05080300.xhp\n" "hd_id3149581\n" -"10\n" "help.text" msgid "Columns to repeat" msgstr "Cột cần lặp lại" @@ -52739,7 +49084,6 @@ msgstr "Cột cần lặp lại" msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3155602\n" -"11\n" "help.text" msgid "Choose one or more columns to print on every page. In the right text box enter the column reference, for example, \"A\" or \"AB\" or \"$C:$E\". The list box then displays -user defined-. You can also select -none- to remove a defined repeating column." msgstr "Hãy chọn một hay nhiều cột cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu cột, v.d. « A » hay « AB » hay « $C:$E ». Hộp liệt kê hiển thị mục -do người dùng xác định-. Bạn cũng có thể chọn mục -không có- để gỡ bỏ một cột lặp lại đã xác định." @@ -52748,7 +49092,6 @@ msgstr "Hãy chọn msgctxt "" "05080300.xhp\n" "par_id3150749\n" -"12\n" "help.text" msgid "You can also define repeating columns by dragging the mouse in the spreadsheet, if the cursor is in the Columns to repeat text field in the dialog." msgstr "Bạn cũng có thể xác định cột lặp lại bằng cách kéo con chuột trên bảng tính, nếu con trỏ nằm trong trường văn bản Cột cần lặp lại trong hộp thoại." @@ -52765,7 +49108,6 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "05080400.xhp\n" "hd_id3149457\n" -"1\n" "help.text" msgid "Add" msgstr "Thêm" @@ -52774,7 +49116,6 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "05080400.xhp\n" "par_id3156423\n" -"2\n" "help.text" msgid "Adds the current selection to the defined print areas." msgstr "Thêm vùng chọn hiện thời vào các vùng in đã xác định." @@ -52788,7 +49129,6 @@ msgid "Styles and Formatting" msgstr "Kiểu dáng và Định dạng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "bm_id3150447\n" @@ -52797,7 +49137,6 @@ msgid "Stylist, see Styles and Formatting windowĐặt kiểu dáng, xem cửa sổ Kiểu dáng và Định dạngcửa sổ Kiểu dáng và Định dạngđịnh dạng; cửa sổ Kiểu dáng và Định dạngđặt định dạng; cửa sổ Kiểu dáng và Định dạngxô sơn để áp dụng kiểu dáng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3150447\n" @@ -52814,7 +49153,6 @@ msgid "Use the Styles and Formatting deck of the Sidebar to assign styles to cel msgstr "" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3149665\n" @@ -52823,7 +49161,6 @@ msgid "The Styles and Formatting Cửa sổ neo được Kiểu dáng và định dạng có thể ở dạng mở trong khi soạn thảo tài liệu." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3150012\n" @@ -52832,7 +49169,6 @@ msgid "How to apply a cell style:" msgstr "Áp dụng một kiểu dáng ô như thế nào :" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3159155\n" @@ -52841,7 +49177,6 @@ msgid "Select the cell or cell range." msgstr "Hãy lựa chọn ô hay phạm vi ô." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3145749\n" @@ -52850,7 +49185,6 @@ msgid "Double-click the style in the Styles and Formatting window." msgstr "Nhấn đôi vào kiểu dáng trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3153877\n" @@ -52859,7 +49193,6 @@ msgid "Cell Styles" msgstr "Kiểu dáng ô" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3145801\n" @@ -52868,7 +49201,6 @@ msgid "Displays the list of the available Cell Styles for Hiển thị danh sách các Kiểu dáng Ô cho chức năng định dạng ô gián tiếp." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3150751\n" @@ -52877,7 +49209,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3154255\n" @@ -52886,7 +49217,6 @@ msgid "Cell Styles" msgstr "Kiểu dáng ô" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3153963\n" @@ -52895,7 +49225,6 @@ msgid "Page Styles" msgstr "Kiểu dáng Trang" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3147003\n" @@ -52904,16 +49233,14 @@ msgid "Displays the Page Styles available for indirect page for msgstr "Hiển thị các Kiểu dáng Trang sẵn sàng cho chức năng định dạng trang gián tiếp." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3159100\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3150361\n" @@ -52922,7 +49249,6 @@ msgid "Page Styles" msgstr "Kiểu dáng Trang" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3150202\n" @@ -52931,16 +49257,14 @@ msgid "Fill Format Mode" msgstr "Chế độ Định dạng Điền" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3155531\n" "help.text" -msgid "Turns the Fill Format mode on and off. Use the paint can to assign the Style selected in the Styles and Formatting window." -msgstr "Bật/tắt chế độ Định dạng Điền. Hãy dùng xô sơn để gán Kiểu dáng được chọn trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng." +msgid "Turns the Fill Format mode on and off. Use the paint can to assign the Style selected in the Styles and Formatting window." +msgstr "" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3155087\n" @@ -52949,7 +49273,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3156198\n" @@ -52958,7 +49281,6 @@ msgid "Fill Format Mode" msgstr "Chế độ Định dạng Điền" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3148870\n" @@ -52967,7 +49289,6 @@ msgid "How to apply a new style with the paint can:" msgstr "Áp dụng một kiểu dáng mới dùng xô sơn như thế nào :" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3145078\n" @@ -52976,7 +49297,6 @@ msgid "Select the desired style from the Styles and Formatting window." msgstr "Hãy lựa chọn kiểu dáng đã muốn trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3159098\n" @@ -52985,7 +49305,6 @@ msgid "Click the Fill Format Mode icon." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Chế độ Định dạng Điền." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3148609\n" @@ -52994,7 +49313,6 @@ msgid "Click a cell to format it, or drag your mouse over a certain range to for msgstr "Nhấn vào một ô nào đó để định dạng nó, hoặc kéo con chuột qua một phạm vi nào đó để định dạng toàn bộ phạm vi đó. Lặp lại hành động này cho các ô và phạm vi khác." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3149438\n" @@ -53003,7 +49321,6 @@ msgid "Click the Fill Format Mode icon again to exit this mode." msgstr "Nhấn lại vào biểu tượng Chế độ Định dạng Điền để ra khỏi chế độ này." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3153975\n" @@ -53012,16 +49329,14 @@ msgid "New Style from Selection" msgstr "Kiểu dáng mới từ vùng chọn" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3149499\n" "help.text" -msgid "Creates a new style based on the formatting of a selected object. Assign a name for the style in the Create Style dialog." -msgstr "Tạo một kiểu dáng mới dựa vào định dạng của một đối tượng đã chọn. Gán một tên cho kiểu dáng này trong hộp thoại Tạo kiểu dáng." +msgid "Creates a new style based on the formatting of a selected object. Assign a name for the style in the Create Style dialog." +msgstr "" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3150050\n" @@ -53030,7 +49345,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3146963\n" @@ -53039,7 +49353,6 @@ msgid "New Style from Selection" msgstr "Kiểu dáng mới từ vùng chọn" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3153813\n" @@ -53048,16 +49361,14 @@ msgid "Update Style" msgstr "Cập nhật Kiểu dáng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3154707\n" "help.text" -msgid "Updates the Style selected in the Styles and Formatting window with the current formatting of the selected object." -msgstr "Cập nhật Kiểu dáng được chọn trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, bằng định dạng hiện thời của đối tượng đã chọn." +msgid "Updates the Style selected in the Styles and Formatting window with the current formatting of the selected object." +msgstr "" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3145118\n" @@ -53066,7 +49377,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3147501\n" @@ -53087,8 +49397,8 @@ msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_idN109C2\n" "help.text" -msgid "Displays the list of the styles from the selected style category." -msgstr "Hiển thị danh sách các kiểu dáng từ phân loại kiểu dáng đã chọn." +msgid "Displays the list of the styles from the selected style category." +msgstr "" #: 05100000.xhp msgctxt "" @@ -53099,7 +49409,6 @@ msgid "In the trình đơn trình đơn ngữ cảnh, bạn có thể chọn các lệnh để tạo một kiểu dáng mới, xoá một kiểu dáng do người dùng xác định, hay thay đổi kiểu dáng đã chọn." #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "hd_id3149053\n" @@ -53108,13 +49417,12 @@ msgid "Style Groups" msgstr "Nhóm Kiểu dáng" #: 05100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05100000.xhp\n" "par_id3147299\n" "help.text" -msgid "Lists the available style groups." -msgstr "Liệt kê các nhóm kiểu dáng sẵn sàng." +msgid "Lists the available style groups." +msgstr "" #: 05100100.xhp msgctxt "" @@ -53192,7 +49500,6 @@ msgstr "Tự động Định dạng" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3149666\n" -"1\n" "help.text" msgid "AutoFormat" msgstr "Tự động Định dạng" @@ -53201,7 +49508,6 @@ msgstr "Use this command to apply an AutoFormat to a selected sheet area or to define your own AutoFormats." msgstr "Hãy sử dụng câu lệnh này để áp dụng một Tự động Định dạng cho một vùng trang tính đã chọn, hoặc để xác định các Tự động Định dạng của mình." @@ -53210,7 +49516,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng câu l msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3148455\n" -"3\n" "help.text" msgid "Format" msgstr "Định dạng" @@ -53219,7 +49524,6 @@ msgstr "Định dạng" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3145799\n" -"4\n" "help.text" msgid "Choose a predefined AutoFormat to apply to a selected area in your sheet." msgstr "Hãy chọn một Tự động Định dạng đã xác định sẵn, để áp dụng cho một vùng đã chọn trên trang tính." @@ -53228,7 +49532,6 @@ msgstr "Hãy chọn m msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3149410\n" -"5\n" "help.text" msgid "Add" msgstr "Thêm" @@ -53237,7 +49540,6 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3154017\n" -"6\n" "help.text" msgid "Allows you to add the current formatting of a range of at least 4 x 4 cells to the list of predefined AutoFormats. The Add AutoFormat dialog then appears." msgstr "Cho phép bạn thêm định dạng hiện thời của một phạm vi chứa ít nhất 4×4 ô cho danh sách các Tự động Định dạng đã xác định sẵn. Hộp thoại Thêm Tự động Định dạng sẽ xuất hiện." @@ -53246,7 +49548,6 @@ msgstr "Cho phép bạn thê msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3153708\n" -"29\n" "help.text" msgid "Enter a name and click OK. " msgstr "Nhập một tên, sau đó bấm nút OK. " @@ -53255,7 +49556,6 @@ msgstr "Nhập một tên, sau đó bấm nú msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3155961\n" -"9\n" "help.text" msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" @@ -53264,7 +49564,6 @@ msgstr "Định dạng" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3153965\n" -"10\n" "help.text" msgid "In this section you can select or deselect the available formatting options. If you want to keep any of the settings currently in your spreadsheet, deselect the corresponding option." msgstr "Trong phần này, bạn có thể chọn hay bỏ chọn những tùy chọn định dạng sẵn sàng. Muốn giữ bất cứ thiết lập nào hiện thời trên bảng tính thì bỏ chọn tùy chọn tương ứng." @@ -53273,7 +49572,6 @@ msgstr "Trong phần này, bạn có thể chọn hay bỏ chọn những tùy c msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3154021\n" -"11\n" "help.text" msgid "Number format" msgstr "Định dạng Số" @@ -53282,7 +49580,6 @@ msgstr "Định dạng Số" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3159239\n" -"12\n" "help.text" msgid "When marked, specifies that you want to retain the number format of the selected format." msgstr "Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại định dạng số của định dạng đã chọn." @@ -53291,7 +49588,6 @@ msgstr "Bật tùy c msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3149530\n" -"13\n" "help.text" msgid "Borders" msgstr "Viền" @@ -53300,7 +49596,6 @@ msgstr "Viền" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3145259\n" -"14\n" "help.text" msgid "When marked, specifies that you want to retain the border of the selected format." msgstr "Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại viền của định dạng đã chọn." @@ -53309,7 +49604,6 @@ msgstr "Bật tùy ch msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3154657\n" -"15\n" "help.text" msgid "Font" msgstr "Phông" @@ -53318,7 +49612,6 @@ msgstr "Phông" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3152990\n" -"16\n" "help.text" msgid "When marked, specifies that you want to retain the font of the selected format." msgstr "Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại phông chữ của định dạng đã chọn." @@ -53327,7 +49620,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3155379\n" -"17\n" "help.text" msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" @@ -53336,7 +49628,6 @@ msgstr "Mẫu" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3150368\n" -"18\n" "help.text" msgid "When marked, specifies that you want to retain the pattern of the selected format." msgstr "Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại mẫu của định dạng đã chọn." @@ -53345,7 +49636,6 @@ msgstr "Bật tùy ch msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3146115\n" -"19\n" "help.text" msgid "Alignment" msgstr "Sắp hàng" @@ -53354,7 +49644,6 @@ msgstr "Sắp hàng" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3156445\n" -"20\n" "help.text" msgid "When marked, specifies that you want to retain the alignment of the selected format." msgstr "Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại tình trạng canh lề của định dạng đã chọn." @@ -53363,7 +49652,6 @@ msgstr "Bật tùy c msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3155811\n" -"21\n" "help.text" msgid "AutoFit width and height" msgstr "Chỉnh tự động bề rộng/cao" @@ -53372,7 +49660,6 @@ msgstr "Chỉnh tự động bề rộng/cao" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3148703\n" -"22\n" "help.text" msgid "When marked, specifies that you want to retain the width and height of the selected cells of the selected format." msgstr "Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại chiều rộng và chiều cao của các ô đã chọn của định dạng đã chọn." @@ -53381,7 +49668,6 @@ msgstr "Bật tùy ch msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3159223\n" -"26\n" "help.text" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" @@ -53390,7 +49676,6 @@ msgstr "Thay tên" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3153064\n" -"27\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can change the specification of the selected AutoFormat. The button is only visible if you clicked the More button." msgstr "Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể thay đổi đặc tả của Định dạng tự động đã chọn. Nút này chỉ hiển thị nếu bạn đã nhấn vào nút Nhiều để hiển thị thêm tùy chọn." @@ -53399,7 +49684,6 @@ msgstr "Mở một hộp thoại trong đó msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3153912\n" -"28\n" "help.text" msgid "The Rename AutoFormat dialog opens. Enter the new name of the AutoFormat here." msgstr "Hộp thoại Thay tên Tự động Định dạng sẽ mở. Nhập vào đây tên của Tự động Định dạng mới." @@ -53408,7 +49692,6 @@ msgstr "Hộp thoại Thay tên Tự động Định dạng sẽ m msgctxt "" "05110000.xhp\n" "hd_id3155264\n" -"23\n" "help.text" msgid "More" msgstr "Nhiều" @@ -53417,7 +49700,6 @@ msgstr "Nhiều" msgctxt "" "05110000.xhp\n" "par_id3159094\n" -"24\n" "help.text" msgid "Closes the Formatting options section, if it is currently open." msgstr "Đóng phần thêm tùy chọn Định dạng, nếu nó còn mở." @@ -53434,7 +49716,6 @@ msgstr "Định dạng có điều kiện" msgctxt "" "05120000.xhp\n" "hd_id3155132\n" -"1\n" "help.text" msgid "Conditional Formatting" msgstr "Định dạng có điều kiện" @@ -53443,7 +49724,6 @@ msgstr "Định dạng có điều kiện" msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id3163710\n" -"2\n" "help.text" msgid "Choose Conditional Formatting to define format styles depending on certain conditions. If a style was already assigned to a cell, it remains unchanged. The style entered here is then evaluated. There are several types of conditional formatting that can be used." msgstr "" @@ -53457,7 +49737,6 @@ msgid "You can enter several conditions that query the contents of cell values o msgstr "" #: 05120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id2414014\n" @@ -53698,7 +49977,6 @@ msgid "For a detailed explanation and examples, please visit Range field, define the range of cells concerned by t msgstr "" #: 05120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "05120000.xhp\n" "hd_id3153384\n" @@ -53799,7 +50076,6 @@ msgstr "tự động gạch nối từ trong bảng tínhThe Hyphenation command calls the dialog for setting the hyphenation in $[officename] Calc." msgstr "Lệnh Gạch nối từ gọi hộp thoại để đặt chức năng gạch nối từ trong $[officename] Calc." @@ -53817,7 +50092,6 @@ msgstr "Lệnh Gạc msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3154366\n" -"3\n" "help.text" msgid "You can only turn on the automatic hyphenation in $[officename] Calc when the row break feature is active." msgstr "Bạn chỉ có thể bật chức năng tự động gạch nối từ trong $[officename] Calc khi tính năng ngắt hàng đang chạy." @@ -53826,7 +50100,6 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể bật chức năng tự động gạch nối từ msgctxt "" "06020000.xhp\n" "hd_id3153192\n" -"4\n" "help.text" msgid "Hyphenation for selected cells." msgstr "Gạch nối từ cho các ô đã chọn." @@ -53835,7 +50108,6 @@ msgstr "Gạch nối từ cho các ô đã chọn." msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3150868\n" -"5\n" "help.text" msgid "Select the cells for which you want to change the hyphenation." msgstr "Hãy lựa chọn những ô bảng cho chúng bạn muốn thay đổi tình trạng gạch nối từ." @@ -53844,7 +50116,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn những ô bảng cho chúng bạn muốn thay đổi msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3150440\n" -"6\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Language - Hyphenation." msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ." @@ -53853,7 +50124,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ. msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3156441\n" -"7\n" "help.text" msgid "The Format Cells dialog appears with the Alignment tab page open." msgstr "Hộp thoại Định dạng ô xuất hiện với trang thẻ Sắp hàng còn mở." @@ -53862,7 +50132,6 @@ msgstr "Hộp thoại Định dạng ô xuất hiện với trang t msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3149260\n" -"12\n" "help.text" msgid "Mark the Wrap text automatically and Hyphenation active check boxes." msgstr "Đánh dấu hai tùy chọn Tự động cuộn văn bảnGạch nối từ." @@ -53871,7 +50140,6 @@ msgstr "Đánh dấu hai tùy chọn Tự động cuộn văn bản msgctxt "" "06020000.xhp\n" "hd_id3153094\n" -"8\n" "help.text" msgid "Hyphenation for Drawing Objects" msgstr "Gạch nối từ cho Đối tượng Vẽ" @@ -53880,7 +50148,6 @@ msgstr "Gạch nối từ cho Đối tượng Vẽ" msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3148577\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select a drawing object." msgstr "Chọn một đối tượng vẽ." @@ -53889,7 +50156,6 @@ msgstr "Chọn một đối tượng vẽ." msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3156285\n" -"10\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Language - Hyphenation." msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ." @@ -53898,7 +50164,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ. msgctxt "" "06020000.xhp\n" "par_id3147394\n" -"11\n" "help.text" msgid "Each time you call the command you turn the hyphenation for the drawing object on or off. A check mark shows the current status." msgstr "Mỗi lần bạn gọi câu lệnh này, bạn bật hay tắt chức năng gạch nối từ cho đối tượng vẽ đó. Một dấu kiểm ngụ ý trạng thái hiện thời." @@ -53923,7 +50188,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06030000.xhp\n" "hd_id3151245\n" -"1\n" "help.text" msgid "Detective" msgstr "Phát hiện" @@ -53932,7 +50196,6 @@ msgstr "Phát hi msgctxt "" "06030000.xhp\n" "par_id3151211\n" -"2\n" "help.text" msgid "This command activates the Spreadsheet Detective. With the Detective, you can trace the dependencies from the current formula cell to the cells in the spreadsheet." msgstr "Câu lệnh này kích hoạt chức năng Phát hiện Bảng tính. Dùng chức năng này, bạn có thể tìm vết phụ thuộc từ ô công thức hiện thờ tới các ô trên bảng tính." @@ -53941,7 +50204,6 @@ msgstr "Câu lệnh này kích hoạt chức năng Phát hiện Bảng tí msgctxt "" "06030000.xhp\n" "par_id3150447\n" -"3\n" "help.text" msgid "Once you have defined a trace, you can point with the mouse cursor to the trace. The mouse cursor will change its shape. Double-click the trace with this cursor to select the referenced cell at the end of the trace." msgstr "Một khi xác định một vết, bạn có thể chỉ tới vết dùng con trỏ chuột. Con trỏ sẽ thay đổi hình. Nhấn đôi vào vết dùng con trỏ này, để lựa chọn ô đã tham chiếu ở kết thúc của vết đó." @@ -53966,7 +50228,6 @@ msgstr "ô bảng; tìm vết tiền lệTrace Precedents" msgstr "Tìm vết tiền lệ" @@ -53975,7 +50236,6 @@ msgstr "This function shows the relationship between the current cell containing a formula and the cells used in the formula." msgstr "Chức năng này hiển thị quan hệ giữa ô hiện thời chứa công thức và các ô được dùng trong công thức." @@ -53984,7 +50244,6 @@ msgstr "Chức năng này hiển thị quan h msgctxt "" "06030100.xhp\n" "par_id3147265\n" -"4\n" "help.text" msgid "Traces are displayed in the sheet with marking arrows. At the same time, the range of all the cells contained in the formula of the current cell is highlighted with a blue frame." msgstr "Vết được hiển thị trên trang tính dùng mũi tên đánh dấu. Đồng thời, phạm vi các ô nằm trong công thức của ô hiện thời được tô sáng dùng một khung màu xanh." @@ -53993,7 +50252,6 @@ msgstr "Vết được hiển thị trên trang tính dùng mũi tên đánh d msgctxt "" "06030100.xhp\n" "par_id3154321\n" -"3\n" "help.text" msgid "This function is based on a principle of layers. For example, if the precedent cell to a formula is already indicated with a tracer arrow, when you repeat this command, the tracer arrows are drawn to the precedent cells of this cell." msgstr "Hàm này dựa vào một nguyên lý về lớp. Chẳng hạn, nếu ô tiền lệ đối với một công thức đã được ngụ ý với một mũi ten tìm vết, khi bạn lặp lại câu lệnh này, các mũi tên tìm vết được kéo về các ô tiền lệ của ô này." @@ -54018,7 +50276,6 @@ msgstr "ô bảng; gỡ bỏ tiền lệRemove Precedents" msgstr "Bỏ tiền lệ" @@ -54027,7 +50284,6 @@ msgstr "Bỏ msgctxt "" "06030200.xhp\n" "par_id3149456\n" -"2\n" "help.text" msgid "Deletes one level of the trace arrows that were inserted with the Trace Precedents command." msgstr "Xoá một cấp của các mũi tên tìm vết được chèn dùng câu lệnh Tìm vết tiền lệ." @@ -54052,7 +50308,6 @@ msgstr "ô bảng; tìm vết phụ thuộc" msgctxt "" "06030300.xhp\n" "hd_id3153252\n" -"1\n" "help.text" msgid "Trace Dependents" msgstr "Tìm vết phụ thuộc" @@ -54061,7 +50316,6 @@ msgstr "Draws tracer arrows to the active cell from formulas that depend on values in the active cell." msgstr "Vẽ các mũi tên tìm vết đến ô hoạt động từ các công thức phụ thuộc vào giá trị trong ô hoạt động." @@ -54070,7 +50324,6 @@ msgstr "Vẽ các mũi msgctxt "" "06030300.xhp\n" "par_id3148948\n" -"4\n" "help.text" msgid "The area of all cells that are used together with the active cell in a formula is highlighted by a blue frame." msgstr "Vùng chứa tất cả các ô được dùng nhau cùng với ô hoạt động trong cùng một công thức thì được tô sáng bằng một khung màu xanh." @@ -54079,7 +50332,6 @@ msgstr "Vùng chứa tất cả các ô được dùng nhau cùng với ô hoạ msgctxt "" "06030300.xhp\n" "par_id3151112\n" -"3\n" "help.text" msgid "This function works per level. For instance, if one level of traces has already been activated to show the precedents (or dependents), then you would see the next dependency level by activating the Trace function again." msgstr "Hàm này chạy theo cấp, Ví dụ, nếu một cấp vết đã được kích hoạt để hiển thị các tiền lệ (hay phụ thuộc) thì bạn có thể thấy cấp phụ thuộc kế tiếp bằng cách kích hoạt chức năng Tìm vết lần nữa." @@ -54104,7 +50356,6 @@ msgstr "ô bảng; gỡ bỏ đồ phụ thuộcRemove Dependents" msgstr "Bỏ đồ phụ thuộc" @@ -54113,7 +50364,6 @@ msgstr "Deletes one level of tracer arrows created with Trace Dependents." msgstr "Xoá một cấp các mũi tên tìm vết được tạo bởi câu lệnh Tìm vết phụ thuộc." @@ -54138,7 +50388,6 @@ msgstr "ô bảng; gỡ bỏ vết" msgctxt "" "06030500.xhp\n" "hd_id3153088\n" -"1\n" "help.text" msgid "Remove All Traces" msgstr "Bỏ mọi vết" @@ -54147,7 +50396,6 @@ msgstr "Bỏ msgctxt "" "06030500.xhp\n" "par_id3151246\n" -"2\n" "help.text" msgid "Removes all tracer arrows from the spreadsheet." msgstr "Gỡ bỏ tất cả các mũi tên tìm vết khỏi bảng tính." @@ -54172,7 +50420,6 @@ msgstr "ô bảng; tìm vết lỗiTrace Error" msgstr "Tìm vết lỗi" @@ -54181,7 +50428,6 @@ msgstr "Tìm msgctxt "" "06030600.xhp\n" "par_id3148550\n" -"2\n" "help.text" msgid "Draws tracer arrows to all precedent cells which cause an error value in a selected cell." msgstr "Vẽ các mũi tên tìm vết tới tất cả các ô tiền lệ mà gây ra giá trị lỗi trong một ô đã chọn." @@ -54206,7 +50452,6 @@ msgstr "ô bảng; chế độ tìm vết điềnFill Mode" msgstr "Chế độ điền" @@ -54215,7 +50460,6 @@ msgstr "C msgctxt "" "06030700.xhp\n" "par_id3151246\n" -"2\n" "help.text" msgid "Activates the Fill Mode in the Detective. The mouse pointer changes to a special symbol, and you can click any cell to see a trace to the precedent cell. To exit this mode, press Escape or click the End Fill Mode command in the context menu." msgstr "Kích hoạt Chế độ điền trong chức năng phát hiện. Con trỏ chuột thay đổi sang một ký hiệu đặc biệt, và bạn có thể nhấn vào bất cứ ô nào để thấy một vết dẫn tới ô tiền lệ. Để ra khỏi chế độ này, bấm phím Esc, hoặc nhấn vào câu lệnh Kết thúc chế độ điền trong trình đơn ngữ cảnh." @@ -54224,7 +50468,6 @@ msgstr "Kích hoạt Chế độ đi msgctxt "" "06030700.xhp\n" "par_id3151211\n" -"3\n" "help.text" msgid "The Fill Mode function is identical to the Trace Precedent command if you call this mode for the first time. Use the context menu to select further options for the Fill Mode and to exit this mode." msgstr "Chức năng Chế độ điền trùng với câu lệnh Tìm vết tiền lệ nếu bạn gọi chế độ này lần đầu tiên. Hãy dùng trình đơn ngữ cảnh để bật thêm tùy chọn cho Chế độ điền và để ra khỏi chế độ này." @@ -54249,7 +50492,6 @@ msgstr "ô bảng; dữ liệu saiMark Invalid Data" msgstr "Nhãn dữ liệu sai" @@ -54258,7 +50500,6 @@ msgstr "Marks all cells in the sheet that contain values outside the validation rules." msgstr "Đánh dấu tất cả các ô trên trang tính mà chứa giá trị nằm ở ngoại các quy tắc thẩm tra." @@ -54267,7 +50508,6 @@ msgstr "Đánh dấu tấ msgctxt "" "06030800.xhp\n" "par_id3151211\n" -"3\n" "help.text" msgid "The validity rules restrict the input of numbers, dates, time values and text to certain values. However, it is possible to enter invalid values or copy invalid values into the cells if the Stop option is not selected. When you assign a validity rule, existing values in a cell will not be modified." msgstr "Các quy tắc tính hợp lệ hạn chế tiến trình nhập các giá trị kiểu số, ngày tháng, thời gian và văn bản thành một số giá trị cụ thể. Tuy nhiên, vẫn còn có thể nhập giá trị không hợp lệ, hoặc sao chép giá trị sai vào ô nếu tùy chọn Dừng không phải được bật. Khi bạn gán một quy tắc tính hợp lệ, các giá trị đã có trong ô bảng sẽ không được sửa đổi." @@ -54292,7 +50532,6 @@ msgstr "ô bảng; cập nhật vếtRefresh Traces" msgstr "Cập nhật vết" @@ -54301,7 +50540,6 @@ msgstr "C msgctxt "" "06030900.xhp\n" "par_id3148947\n" -"2\n" "help.text" msgid "Redraws all traces in the sheet. Formulas modified when traces are redrawn are taken into account." msgstr "Vẽ lại mọi vết trên trang tính. Công thức bị sửa đổi khi vết được vẽ lại cũng được xử lý." @@ -54310,7 +50548,6 @@ msgstr "Vẽ lại mọi vết trên trang tí msgctxt "" "06030900.xhp\n" "par_id3148798\n" -"3\n" "help.text" msgid "Detective arrows in the document are updated under the following circumstances:" msgstr "Các mũi tên phát hiện trong tài liệu đều được cập nhật theo những điều kiện theo đây:" @@ -54319,7 +50556,6 @@ msgstr "Các mũi tên phát hiện trong tài liệu đều được cập nh msgctxt "" "06030900.xhp\n" "par_id3153192\n" -"4\n" "help.text" msgid "Starting Tools - Detective - Update Refresh Traces" msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Phát hiện > Cập nhật vết." @@ -54328,7 +50564,6 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn Công cụ > Phát hiện > Cập nhật msgctxt "" "06030900.xhp\n" "par_id3151041\n" -"5\n" "help.text" msgid "If Tools - Detective - Update Automatically is turned on, every time formulas are changed in the document." msgstr "Bật tùy chọn Công cụ > Phát hiện > Tự động Cập nhật thì cập nhật mỗi lần công thức bị thay đổi trong tài liệu." @@ -54353,7 +50588,6 @@ msgstr "ô bảng; tự động cập nhật vếtAutoRefresh" msgstr "Tự động Cập nhật" @@ -54362,7 +50596,6 @@ msgstr "Automatically refreshes all the traces in the sheet whenever you modify a formula." msgstr "Tự động cập nhật tất cả các vết trên trang tính khi nào bạn sửa đổi công thức." @@ -54379,7 +50612,6 @@ msgstr "Tìm mục đích" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "hd_id3155629\n" -"1\n" "help.text" msgid "Goal Seek" msgstr "Tìm mục đích" @@ -54388,7 +50620,6 @@ msgstr "Tìm mục đích" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3145119\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can solve an equation with a variable. After a successful search, a dialog with the results opens, allowing you to apply the result and the target value directly to the cell." msgstr "Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể giải một phương trình với một biến. Một khi tìm kiếm thành công, một hộp thoại hiển thị kết quả, thì cho phép bạn áp dụng kết quả và giá trị đích một cách trực tiếp cho ô bảng." @@ -54397,7 +50628,6 @@ msgstr "M msgctxt "" "06040000.xhp\n" "hd_id3149656\n" -"3\n" "help.text" msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -54406,7 +50636,6 @@ msgstr "Mặc định" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3151211\n" -"4\n" "help.text" msgid "In this section, you can define the variables in your formula." msgstr "Trong phần này, bạn có thể định nghĩa những biến của công thức." @@ -54415,7 +50644,6 @@ msgstr "Trong phần này, bạn có thể định nghĩa những biến của c msgctxt "" "06040000.xhp\n" "hd_id3150869\n" -"5\n" "help.text" msgid "Formula cell" msgstr "Ô công thức" @@ -54424,7 +50652,6 @@ msgstr "Ô công thức" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3153194\n" -"6\n" "help.text" msgid "In the formula cell, enter the reference of the cell which contains the formula. It contains the current cell reference. Click another cell in the sheet to apply its reference to the text box." msgstr "Vào ô công thức, hãy nhập tham chiếu của ô chứa công thức. Nó chứa tham chiếu ô hiện thời. Nhấn vào một ô khác trên cùng trang tính để áp dụng tham chiếu của nó cho hộp văn bản." @@ -54433,7 +50660,6 @@ msgstr "Vào ô công th msgctxt "" "06040000.xhp\n" "hd_id3154685\n" -"7\n" "help.text" msgid "Target value" msgstr "Giá trị đích" @@ -54442,7 +50668,6 @@ msgstr "Giá trị đích" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3146984\n" -"8\n" "help.text" msgid "Specifies the value you want to achieve as a new result." msgstr "Ghi rõ giá trị bạn muốn thấy trong kết quả mới." @@ -54451,7 +50676,6 @@ msgstr "Ghi rõ giá trị b msgctxt "" "06040000.xhp\n" "hd_id3150012\n" -"9\n" "help.text" msgid "Variable cell" msgstr "Ô biến đổi" @@ -54460,7 +50684,6 @@ msgstr "Ô biến đổi" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3147427\n" -"10\n" "help.text" msgid "Specifies the reference for the cell that contains the value you want to adjust in order to reach the target." msgstr "Ghi rõ tham chiếu cho ô chứa giá trị bạn muốn điều chỉnh để tới mục đích." @@ -54477,7 +50700,6 @@ msgstr "Tạo kịch bản" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3156023\n" -"1\n" "help.text" msgid "Create Scenario" msgstr "Tạo kịch bản" @@ -54486,7 +50708,6 @@ msgstr "Tạo kịch bản" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3150541\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines a scenario for the selected sheet area." msgstr "Định nghĩa một kịch bản cho vùng trang tính đã chọn." @@ -54495,7 +50716,6 @@ msgstr "Địn msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3156280\n" -"3\n" "help.text" msgid "Name of scenario" msgstr "Tên của kịch bản" @@ -54504,7 +50724,6 @@ msgstr "Tên của kịch bản" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3151041\n" -"13\n" "help.text" msgid "Defines the name for the scenario. Use a clear and unique name so you can easily identify the scenario. You can also modify a scenario name in the Navigator through the Properties context menu command." msgstr "Định nghĩa tên cho kịch bản. Hãy sử dụng một tên rõ ràng và duy nhất để dễ dàng phân biệt kịch bản này. Bạn cũng có thể sửa đổi một tên kịch bản trong Bộ điều hướng, thông qua mục trình đơn ngữ cảnh Thuộc tính." @@ -54513,7 +50732,6 @@ msgstr "Định nghĩa tên cho kịch bản. msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3153954\n" -"14\n" "help.text" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" @@ -54522,7 +50740,6 @@ msgstr "Chú thích" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3155411\n" -"15\n" "help.text" msgid "Specifies additional information about the scenario. This information will be displayed in the Navigator when you click the Scenarios icon and select the desired scenario. You can also modify this information in the Navigator through the Properties context menu command." msgstr "Ghi rõ thêm thông tin về kịch bản. Thông tin này sẽ được hiển thị trong Bộ điều hướng khi bạn nhấn vào biểu tượng Kịch bản và chọn kịch bản đã muốn. Bạn cũng có thể sửa đổi thông tin này trong Bộ điều hướng, thông qua mục trình đơn ngữ cảnh Thuộc tính." @@ -54531,7 +50748,6 @@ msgstr "Ghi rõ thêm thông tin về kịc msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3145273\n" -"16\n" "help.text" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" @@ -54540,7 +50756,6 @@ msgstr "Thiết lập" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3153364\n" -"17\n" "help.text" msgid "This section is used to define some of the settings used in the scenario display." msgstr "Phần này được dùng để định nghĩa một số thiết lập được dùng khi hiển thị kịch bản." @@ -54549,7 +50764,6 @@ msgstr "Phần này được dùng để định nghĩa một số thiết lập msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3145367\n" -"18\n" "help.text" msgid "Display border" msgstr "Hiển thị viền" @@ -54558,7 +50772,6 @@ msgstr "Hiển thị viền" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3151073\n" -"19\n" "help.text" msgid "Highlights the scenario in your table with a border. The color for the border is specified in the field to the right of this option. The border will have a title bar displaying the name of the last scenario. The button on the right of the scenario border offers you an overview of all the scenarios in this area, if several have been defined. You can choose any of the scenarios from this list without restrictions." msgstr "Tô sáng kịch bản trên bảng của bạn, dùng một viền. Màu của viền được ghi rõ trong trường bên phải tùy chọn này. Viền sẽ có một thanh tựa đề mà hiển thị tên của kịch bản cuối cùng. Nút bên phải viền kịch bản cung cấp một toàn cảnh của tất cả các kịch bản trong vùng này, nếu có nhiều kịch bản được định nghĩa. Bạn có thể chọn bất cứ kịch bản nào trong danh sách này, vô hạn." @@ -54567,7 +50780,6 @@ msgstr "Tô sáng k msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3149582\n" -"20\n" "help.text" msgid "Copy back" msgstr "Chép ngược" @@ -54576,7 +50788,6 @@ msgstr "Chép ngược" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3154942\n" -"21\n" "help.text" msgid "Copies the values of cells that you change into the active scenario. If you do not select this option, the scenario is not changed when you change cell values. The behavior of the Copy back setting depends on the cell protection, the sheet protection, and the Prevent changes settings." msgstr "Sao chép vào kịch bản hoạt động các giá trị ô được bạn thay đổi. Không bật tùy chọn này thì kịch bản không thay đổi khi bạn thay đổi giá trị ô. Ứng xử của thiết lập Chép ngược phụ thuộc vào chức năng bảo vệ ô, bảo vệ trang tính, và Ngăn cản thay đổi." @@ -54585,7 +50796,6 @@ msgstr "Sao chép vào k msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3149402\n" -"22\n" "help.text" msgid "Copy entire sheet" msgstr "Chép toàn bộ trang tính" @@ -54594,7 +50804,6 @@ msgstr "Chép toàn bộ trang tính" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_id3146969\n" -"23\n" "help.text" msgid "Copies the entire sheet into an additional scenario sheet. " msgstr "Sao chép toàn bộ trang tính vào một trang tính kịch bản bổ sung." @@ -54651,7 +50860,6 @@ msgstr "Bảo vệ tài liệu" msgctxt "" "06060000.xhp\n" "hd_id3148946\n" -"1\n" "help.text" msgid "Protect Document" msgstr "Bảo vệ Tài liệu" @@ -54668,7 +50876,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06060000.xhp\n" "hd_id3147228\n" -"3\n" "help.text" msgid "Sheets" msgstr "Trang tính" @@ -54677,7 +50884,6 @@ msgstr "Trang tí msgctxt "" "06060000.xhp\n" "hd_id3153768\n" -"4\n" "help.text" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" @@ -54694,7 +50900,6 @@ msgstr "Bảo vệ Trang tính" msgctxt "" "06060100.xhp\n" "hd_id3153087\n" -"1\n" "help.text" msgid "Protecting Sheet" msgstr "Bảo vệ Trang tính" @@ -54711,7 +50916,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3149664\n" -"5\n" "help.text" msgid "To protect cells from further editing, the Protected check box must be checked on the Format - Cells - Cell Protection tab page or on the Format Cells context menu." msgstr "Để bảo vệ các ô khỏi sửa đổi thêm nữa, bạn cần phải bật tùy chọn Bảo vệ trên trang thẻ Các ô > Bảo vệ ô\">Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô, hoặc trong trình đơn ngữ cảnh Định dạng các ô." @@ -54728,7 +50932,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3149123\n" -"16\n" "help.text" msgid "Select the cells that will be unprotected" msgstr "Hãy lựa chọn những ô không nên được bảo vệ" @@ -54737,7 +50940,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn những ô không nên được bảo vệ" msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3150329\n" -"17\n" "help.text" msgid "Select Format - Cells - Cell Protection. Unmark the Protected box and click OK." msgstr "Chọn Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô. Tắt tùy chọn Bảo vệ, sau đó bấm nút OK." @@ -54762,7 +50964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3153964\n" -"10\n" "help.text" msgid "Sheet protection also affects the context menu of the sheet tabs at the bottom of the screen. The Delete and Rename commands cannot be selected." msgstr "Chức năng bảo vệ trang tính cũng ảnh hưởng đến trình đơn ngữ cảnh của thẻ trang tính ở dưới màn hình. Tuy nhiên, không thể chọn lệnh Xoá hay Chuyển/Chép." @@ -54771,7 +50972,6 @@ msgstr "Chức năng bảo vệ trang tính cũng ảnh hưởng đến trình msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3150301\n" -"19\n" "help.text" msgid "If a sheet is protected, you will not be able to modify or delete any Cell Styles." msgstr "Nếu một trang tính được bảo vệ, bạn không thể sửa đổi hay xoá Kiểu dáng Ô nào." @@ -54788,7 +50988,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3149815\n" -"11\n" "help.text" msgid "Once saved, protected sheets can only be saved again by using the File - Save As command." msgstr "Một khi lưu được thì trang tính được bảo vệ chỉ có thể được lưu lại bằng cách sử dụng câu lệnh Tập tin > Lưu dạng." @@ -54797,19 +50996,17 @@ msgstr "Một khi lưu được thì trang tính được bảo vệ chỉ có t msgctxt "" "06060100.xhp\n" "hd_id3150206\n" -"4\n" "help.text" -msgid "Password (optional)" -msgstr "Mật khẩu (không bắt buộc)" +msgid "Password (optional)" +msgstr "" #: 06060100.xhp msgctxt "" "06060100.xhp\n" "par_id3152990\n" -"7\n" "help.text" -msgid "Allows you to enter a password to protect the sheet from unauthorized changes." -msgstr "Cho phép nhập mật khẩu bảo vệ trang tính đó khỏi thay đổi nếu không được phép." +msgid "Allows you to enter a password to protect the sheet from unauthorized changes." +msgstr "" #: 06060100.xhp msgctxt "" @@ -54831,7 +51028,6 @@ msgstr "Bảo vệ tài liệu" msgctxt "" "06060200.xhp\n" "hd_id3150541\n" -"1\n" "help.text" msgid "Protecting document" msgstr "Bảo vệ tài liệu" @@ -54856,7 +51052,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06060200.xhp\n" "par_id3145750\n" -"7\n" "help.text" msgid "A protected document, once saved, can only be saved again with the File - Save As menu command." msgstr "Một tài liệu được bảo vệ, một khi lưu được, chỉ có thể được lưu lại dùng lệnh Tập tin > Lưu dạng." @@ -54865,7 +51060,6 @@ msgstr "Một tài liệu được bảo vệ, một khi lưu được, chỉ c msgctxt "" "06060200.xhp\n" "hd_id3152596\n" -"4\n" "help.text" msgid "Password (optional)" msgstr "Mật khẩu (không bắt buộc)" @@ -54874,10 +51068,17 @@ msgstr "Mật khẩu (không bắt buộc)" msgctxt "" "06060200.xhp\n" "par_id3155412\n" -"5\n" "help.text" -msgid "You can create a password to protect your document against unauthorized or accidental modifications." -msgstr "Bạn có thể đặt mật khẩu để bảo vệ tài liệu khỏi sửa đổi ngẫu nhiên hay không được phép." +msgid "You can create a password to protect your document against unauthorized or accidental modifications." +msgstr "" + +#: 06060200.xhp +msgctxt "" +"06060200.xhp\n" +"par_id3155413\n" +"help.text" +msgid "Re-enter the password." +msgstr "" #: 06060200.xhp msgctxt "" @@ -54907,7 +51108,6 @@ msgstr "tính; tự động tính trang tínhAutoCalculate" msgstr "Tự động tính" @@ -54916,7 +51116,6 @@ msgstr "T msgctxt "" "06070000.xhp\n" "par_id3148798\n" -"2\n" "help.text" msgid "Automatically recalculates all formulas in the document." msgstr "Tự động tính lại tất cả các công thức trong tài liệu đó." @@ -54925,7 +51124,6 @@ msgstr "Tự động tính lại tất msgctxt "" "06070000.xhp\n" "par_id3145173\n" -"3\n" "help.text" msgid "All cells are recalculated after a sheet cell has been modified. Any charts in the sheet will also be refreshed." msgstr "Sửa đổi trang tính thì tất cả các ô được tính lại. Bất cứ đồ thị nào trên trang tính đó sẽ cũng được vẽ lại." @@ -54950,7 +51148,6 @@ msgstr "tính lại;mọi công thức trên trang tínhRecalculate" msgstr "Tính lại" @@ -54959,7 +51156,6 @@ msgstr "Tính l msgctxt "" "06080000.xhp\n" "par_id3154758\n" -"2\n" "help.text" msgid "Recalculates all changed formulas. If AutoCalculate is enabled, the Recalculate command applies only to formulas like RAND or NOW." msgstr "" @@ -54976,7 +51172,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06080000.xhp\n" "par_id3150793\n" -"5\n" "help.text" msgid "After the document has been recalculated, the display is refreshed. All charts are also refreshed." msgstr "Một khi tài liệu tài liệu tính lại, sự hiển thị được cập nhật. Bất cứ đồ thị nào trên trang tính đó sẽ cũng được vẽ lại." @@ -55009,7 +51204,6 @@ msgstr "nhập mục dùng chức năng Tự động NhậpAutoInput" msgstr "Tự động Nhập" @@ -55018,7 +51212,6 @@ msgstr "T msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3150793\n" -"2\n" "help.text" msgid "Switches the AutoInput function on and off, which automatically completes entries, based on other entries in the same column. The column is scanned up to a maximum of 2000 cells or 200 different strings." msgstr "Bật/tắt chức năng Tự động Nhập, mà tự động điền nốt mục nhập, dựa vào các mục nhập trong cùng một cột. Cột được quét đến số tối đa là 2000 ô bảng hay 200 chuỗi khác nhau." @@ -55027,7 +51220,6 @@ msgstr "Bật/tắt chức năng Tự động N msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3156422\n" -"8\n" "help.text" msgid "The completion text is highlighted." msgstr "Chuỗi văn bản điền nốt cũng được tô sáng." @@ -55068,7 +51260,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3150439\n" -"3\n" "help.text" msgid "When typing formulas using characters that match previous entries, a Help tip will appear listing the last ten functions used from Function Wizard, from all defined range names, from all database range names, and from the content of all label ranges." msgstr "Trong khi bạn gõ công thức dùng ký tự tương ứng với mục nhập trước, một Gợi ý Trợ giúp sẽ xuất hiện, liệt kê 10 hàm vừa dùng trong Trợ lý Hàm, từ tất cả các tên phạm vi đã xác định, từ tất cả các tên phạm vi cơ sở dữ liệu, và từ nội dung của tất cả các phạm vi nhãn." @@ -55077,37 +51268,10 @@ msgstr "Trong khi bạn gõ công thức dùng ký tự tương ứng với mụ msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_id3153363\n" -"5\n" "help.text" msgid "AutoInput is case-sensitive. If, for example, you have written \"Total\" in a cell, you cannot enter \"total\" in another cell of the same column without first deactivating AutoInput." msgstr "Chức năng Tự động Nhập phân biệt chữ hoa/thường. Ví dụ, nếu bạn đã gõ « Tổng » vào một ô nào đó, bạn không thể gõ « tổng » vào ô khác cùng cột đến khi tắt Tự động Nhập." -#: 06990000.xhp -msgctxt "" -"06990000.xhp\n" -"tit\n" -"help.text" -msgid "Cell Contents" -msgstr "Nội dung ô" - -#: 06990000.xhp -msgctxt "" -"06990000.xhp\n" -"hd_id3153087\n" -"1\n" -"help.text" -msgid "Cell Contents" -msgstr "Nội dung ô" - -#: 06990000.xhp -msgctxt "" -"06990000.xhp\n" -"par_id3145674\n" -"2\n" -"help.text" -msgid "Opens a submenu with commands to calculate tables and activate AutoInput." -msgstr "Mở một trình đơn con chứa các câu lệnh để tính bảng và kích hoạt chức năng Tự động Nhập." - #: 07080000.xhp msgctxt "" "07080000.xhp\n" @@ -55117,7 +51281,6 @@ msgid "Split Window" msgstr "" #: 07080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "07080000.xhp\n" "hd_id3163800\n" @@ -55134,7 +51297,6 @@ msgid "Divides the current window at the top left corner of the msgstr "" #: 07080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "07080000.xhp\n" "par_id3154910\n" @@ -55143,7 +51305,6 @@ msgid "You can also use the mouse to split the window horizontally or vertically msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng con chuột để chia cửa sổ theo chiều ngang hay dọc. Để làm như thế, kéo vào cửa sổ đường thẳng màu đen đậm nằm bên trên thanh cuộn dọc hay bên phải thanh cuộn ngang. Một đường thẳng màu đen đậm sẽ ngụ ý cửa sổ bị chia ở đâu." #: 07080000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "07080000.xhp\n" "par_id3149263\n" @@ -55160,7 +51321,6 @@ msgid "Freeze Rows and Columns" msgstr "" #: 07090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "07090000.xhp\n" "hd_id3150517\n" @@ -55169,7 +51329,6 @@ msgid "Freeze Rows and msgstr "Làm đông" #: 07090000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "07090000.xhp\n" "par_id3156289\n" @@ -55189,7 +51348,6 @@ msgstr "Xác định phạm vi cơ sở dữ liệu" msgctxt "" "12010000.xhp\n" "hd_id3157909\n" -"1\n" "help.text" msgid "Define Database Range" msgstr "Xác định phạm vi cơ sở dữ liệu" @@ -55198,7 +51356,6 @@ msgstr "Xác định phạm vi cơ sở dữ liệu" msgctxt "" "12010000.xhp\n" "par_id3155922\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines a database range based on the selected cells in your sheet." msgstr "Xác định một phạm vi cơ sở dữ liệu dựa vào những ô được chọn trên trang tính." @@ -55207,7 +51364,6 @@ msgstr "Xác đị msgctxt "" "12010000.xhp\n" "par_id3149456\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can only select a rectangular cell range." msgstr "Bạn chỉ có thể lựa chọn một phạm vi ô hình chữ nhật." @@ -55216,7 +51372,6 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể lựa chọn một phạm vi ô hình chữ nhật msgctxt "" "12010000.xhp\n" "hd_id3156422\n" -"3\n" "help.text" msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -55225,7 +51380,6 @@ msgstr "Tên" msgctxt "" "12010000.xhp\n" "par_id3150770\n" -"4\n" "help.text" msgid "Enter a name for the database range that you want to define, or select an existing name from the list." msgstr "Hãy nhập tên cho phạm vi cơ sở dữ liệu cần xác định, hoặc chọn một tên đã có trong danh sách." @@ -55234,7 +51388,6 @@ msgstr "Hãy nh msgctxt "" "12010000.xhp\n" "hd_id3147228\n" -"6\n" "help.text" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" @@ -55243,7 +51396,6 @@ msgstr "Phạm vi" msgctxt "" "12010000.xhp\n" "par_id3150441\n" -"7\n" "help.text" msgid "Displays the selected cell range." msgstr "Hiển thị phạm vi ô được chọn." @@ -55252,7 +51404,6 @@ msgstr "Hiển msgctxt "" "12010000.xhp\n" "hd_id3153188\n" -"10\n" "help.text" msgid "Add/Modify" msgstr "Thêm/Sửa" @@ -55261,7 +51412,6 @@ msgstr "Thêm/Sửa" msgctxt "" "12010000.xhp\n" "par_id3153726\n" -"11\n" "help.text" msgid "Adds the selected cell range to the database range list, or modifies an existing database range." msgstr "Thêm phạm vi ô được chọn vào danh sách các phạm vi cơ sở dữ liệu, hoặc sửa đổi một phạm vi cơ sở dữ liệu đã có." @@ -55270,7 +51420,6 @@ msgstr "Thêm ph msgctxt "" "12010000.xhp\n" "hd_id3150010\n" -"12\n" "help.text" msgid "More >>" msgstr "Nhiều >>" @@ -55279,7 +51428,6 @@ msgstr "Nhiều >>" msgctxt "" "12010000.xhp\n" "par_id3153144\n" -"13\n" "help.text" msgid "Shows additional options." msgstr "hiển thị thêm tùy chọn." @@ -55296,7 +51444,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12010100.xhp\n" "hd_id3154760\n" -"1\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -55305,7 +51452,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12010100.xhp\n" "hd_id3153379\n" -"3\n" "help.text" msgid "Contains column labels" msgstr "Chứa nhãn cột" @@ -55314,7 +51460,6 @@ msgstr "Chứa nhãn cột" msgctxt "" "12010100.xhp\n" "par_id3148798\n" -"4\n" "help.text" msgid "Selected cell ranges contains labels." msgstr "Một số phạm vi ô được chọn chứa nhãn." @@ -55323,7 +51468,6 @@ msgstr "Automatically inserts new rows and columns into the database range in your document when new records are added to the database. To manually update the database range, choose Data - Refresh Range." msgstr "Tự động chèn hàng/cột mới vào phạm vi cơ sở dữ liệu trong tài liệu khi bản ghi mới được thêm vào cơ sở dữ liệu đó. Để cập nhật thủ công phạm vi cơ sở dữ liệu, chọn Dữ liệu > Cập nhật > Phạm vi." @@ -55341,7 +51484,6 @@ msgstr "Applies the existing cell format of headers and first data row to the whole database range." msgstr "Áp dụng định dạng ô đã tồn tại của tiêu đề và hàng dữ liệu đầu cho toàn bộ phạm vi cơ sở dữ liệu." @@ -55359,7 +51500,6 @@ msgstr "Only saves a reference to the database, and not the contents of the cells." msgstr "Chỉ lưu một tham chiếu đến cơ sở dữ liệu, không phải nội dung của ô." @@ -55377,7 +51516,6 @@ msgstr "cơ sở dữ liệu; lựa chọn (Calc)Selects a database range that you defined under Data - Define Range." msgstr "Lựa chọn một phạm vi cơ sở dữ liệu mà bạn đã xác định dưới Xác định Phạm vi\">Dữ liệu > Xác định Phạm vi." @@ -55447,7 +51580,6 @@ msgstr "Lựa chọ msgctxt "" "12020000.xhp\n" "hd_id3153192\n" -"3\n" "help.text" msgid "Ranges" msgstr "Phạm vi" @@ -55456,7 +51588,6 @@ msgstr "Phạm vi" msgctxt "" "12020000.xhp\n" "par_id3154684\n" -"4\n" "help.text" msgid "Lists the available database ranges. To select a database range, click its name, and then click OK." msgstr "Liệt kê những phạm vi cơ sở dữ liệu sẵn sàng. Để lựa chọn một phạm vi cơ sở dữ liệu nào đó, nhấn vào tên của nó, sau đó nhấn nút OK." @@ -55473,7 +51604,6 @@ msgstr "Sắp xếp" msgctxt "" "12030000.xhp\n" "hd_id3150275\n" -"1\n" "help.text" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -55482,7 +51612,6 @@ msgstr "Sắp xếp" msgctxt "" "12030000.xhp\n" "par_id3155922\n" -"2\n" "help.text" msgid "Sorts the selected rows according to the conditions that you specify. $[officename] automatically recognizes and selects database ranges." msgstr "Sắp xếp những hàng được chọn tùy theo các điều kiện bạn ghi rõ. $[officename] tự động nhận ra và lựa chọn các phạm vi cơ sở dữ liệu." @@ -55491,7 +51620,6 @@ msgstr "Sắp xếp nhữ msgctxt "" "12030000.xhp\n" "par_id3147428\n" -"4\n" "help.text" msgid "You cannot sort data if the Record changes options is enabled." msgstr "Bạn không thể sắp xếp dữ liệu nếu tùy chọn Ghi thay đổi đã được bật." @@ -55516,7 +51644,6 @@ msgstr "sắp xếp; tiêu chuẩn sắp xếp cho phạm vi cơ msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3152350\n" -"1\n" "help.text" msgid "Sort Criteria" msgstr "Tiêu chuẩn Sắp xếp" @@ -55525,7 +51652,6 @@ msgstr "Specify the sorting options for the selected range." msgstr "Hãy ghi rõ những tùy chọn sắp xếp cho phạm vi đã chọn." @@ -55534,7 +51660,6 @@ msgstr "Hãy g msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3152462\n" -"24\n" "help.text" msgid "Ensure that you include any row and column titles in the selection." msgstr "Kiểm tra xem bạn đã bao gồm bất cứ tiêu đề hàng/cột trong vùng chọn." @@ -55543,7 +51668,6 @@ msgstr "Kiểm tra xem bạn đã bao gồm bất cứ tiêu đề hàng/cột t msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3147428\n" -"3\n" "help.text" msgid "Sort by" msgstr "Sắp xếp theo" @@ -55552,7 +51676,6 @@ msgstr "Sắp xếp theo" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3155854\n" -"4\n" "help.text" msgid "Select the column that you want to use as the primary sort key." msgstr "" @@ -55561,7 +51684,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3146121\n" -"5\n" "help.text" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" @@ -55570,7 +51692,6 @@ msgstr "Tăng dần" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3148645\n" -"6\n" "help.text" msgid "Sorts the selection from the lowest value to the highest value. The sorting rules are given by the locale. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language Settings - Languages." msgstr "" @@ -55579,7 +51700,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3155411\n" -"7\n" "help.text" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" @@ -55588,7 +51708,6 @@ msgstr "Giảm dần" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3151075\n" -"8\n" "help.text" msgid "Sorts the selection from the highest value to the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language Settings - Languages." msgstr "" @@ -55597,7 +51716,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3154492\n" -"9\n" "help.text" msgid "Then by" msgstr "Rồi theo" @@ -55606,7 +51724,6 @@ msgstr "Rồi theo" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3156283\n" -"10\n" "help.text" msgid "Select the column that you want to use as the secondary sort key." msgstr "" @@ -55615,7 +51732,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3149413\n" -"11\n" "help.text" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" @@ -55624,7 +51740,6 @@ msgstr "Tăng dần" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3154018\n" -"12\n" "help.text" msgid "Sorts the selection from the lowest value to the highest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language settings - Languages." msgstr "" @@ -55633,7 +51748,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3146972\n" -"13\n" "help.text" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" @@ -55642,7 +51756,6 @@ msgstr "Giảm dần" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3145640\n" -"14\n" "help.text" msgid "Sorts the selection from the highest value to the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language settings - Languages." msgstr "" @@ -55651,7 +51764,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "hd_id3150300\n" -"21\n" "help.text" msgid "Sort Ascending/Descending" msgstr "Sắp tăng/giảm dần" @@ -55660,7 +51772,6 @@ msgstr "Sắp tăng/giảm dần" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3158212\n" -"22\n" "help.text" msgid "Sorts the selection from the highest to the lowest value, or from the lowest to the highest value. Number fields are sorted by size and text fields by the order of the characters. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language settings - Languages." msgstr "" @@ -55669,7 +51780,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030100.xhp\n" "par_id3159236\n" -"25\n" "help.text" msgid "Icons on the Standard toolbar" msgstr "Biểu tượng trên thanh công cụ Chuẩn" @@ -55694,7 +51804,6 @@ msgstr "sắp xếp; các tùy chọn về phạm vi cơ sở d msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3147228\n" -"1\n" "help.text" msgid " Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -55703,7 +51812,6 @@ msgstr "Tùy ch msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3153770\n" -"2\n" "help.text" msgid " Sets additional sorting options." msgstr "Đặt thêm tùy chọn sắp xếp." @@ -55712,7 +51820,6 @@ msgstr "Đặt t msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3146976\n" -"3\n" "help.text" msgid "Case Sensitivity" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" @@ -55721,7 +51828,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3153091\n" -"4\n" "help.text" msgid " Sorts first by uppercase letters and then by lowercase letters. For Asian languages, special handling applies." msgstr "Sắp xếp trước tiên theo chữ hoa, sau đó thì theo chữ thường. Đối với các ngôn ngữ Châu Á dùng chữ viết ghi ý, chương trình áp dụng các quy tắc đặc biệt." @@ -55738,7 +51844,6 @@ msgstr "Ghi chú về các ngôn ngữ Châu Á dùng chữ viết ghi ý: bật msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3155856\n" -"5\n" "help.text" msgid "Range contains column/row labels" msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột/hàng" @@ -55747,7 +51852,6 @@ msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột/hàng" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3154014\n" -"6\n" "help.text" msgid " Omits the first row or the first column in the selection from the sort. The Direction setting at the bottom of the dialog defines the name and function of this check box." msgstr "Bỏ sót hàng đầu hay cột đầu khỏi lựa chọn để sắp xếp. Thiết lập Hướng ở dưới hộp thoại thì xác định tên và chức năng của hộp chọn này." @@ -55756,7 +51860,6 @@ msgstr "Bỏ sót hàng msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3147436\n" -"7\n" "help.text" msgid "Include formats" msgstr "Bao gồm định dạng" @@ -55765,7 +51868,6 @@ msgstr "Bao gồm định dạng" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3149377\n" -"8\n" "help.text" msgid " Preserves the current cell formatting." msgstr " Bảo tồn định dạng hiện thời của ô bảng." @@ -55790,7 +51892,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3153878\n" -"10\n" "help.text" msgid "Copy sort results to:" msgstr "Chép kết quả sắp xếp vào :" @@ -55799,7 +51900,6 @@ msgstr "Chép kết quả sắp xếp vào :" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3156286\n" -"11\n" "help.text" msgid " Copies the sorted list to the cell range that you specify." msgstr " Sao chép danh sách đã sắp xếp vào phạm vi ô bạn ghi rõ." @@ -55808,7 +51908,6 @@ msgstr " Sao chép da msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3153418\n" -"12\n" "help.text" msgid "Sort results" msgstr "Kết quả sắp xếp" @@ -55817,7 +51916,6 @@ msgstr "Kết quả sắp xếp" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3155602\n" -"13\n" "help.text" msgid " Select a named cell range where you want to display the sorted list, or enter a cell range in the input box." msgstr "Hãy lựa chọn một phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị danh sách đã sắp xếp, hoặc nhập một phạm vi ô vào hộp nhập liệu." @@ -55826,7 +51924,6 @@ msgstr "Hãy lựa ch msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3153707\n" -"14\n" "help.text" msgid "Sort results" msgstr "Kết quả sắp xếp" @@ -55835,7 +51932,6 @@ msgstr "Kết quả sắp xếp" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3145642\n" -"15\n" "help.text" msgid " Enter the cell range where you want to display the sorted list, or select a named range from the list." msgstr "Nhập phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị danh sách đã sắp xếp, hoặc chọn một phạm vi đặt tên trong danh sách." @@ -55844,7 +51940,6 @@ msgstr "Nhập phạm msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3155445\n" -"16\n" "help.text" msgid "Custom sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng" @@ -55853,7 +51948,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3156385\n" -"17\n" "help.text" msgid " Click here and then select the custom sort order that you want." msgstr " Nhấn vào đây, sau đó chọn thứ tự sắp xếp riêng đã muốn." @@ -55862,7 +51956,6 @@ msgstr " Nhấn vào đ msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3154704\n" -"18\n" "help.text" msgid "Custom sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng" @@ -55871,7 +51964,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3155962\n" -"19\n" "help.text" msgid " Select the custom sort order that you want to apply. To define a custom sort order, choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists ." msgstr "" @@ -55880,7 +51972,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3149257\n" -"28\n" "help.text" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" @@ -55889,7 +51980,6 @@ msgstr "Ngôn ngữ" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3147004\n" -"29\n" "help.text" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" @@ -55898,7 +51988,6 @@ msgstr "Ngôn ngữ" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3150787\n" -"32\n" "help.text" msgid " Select the language for the sorting rules." msgstr " Hãy lựa chọn ngôn ngữ cho các quy tắc ngôn ngữ." @@ -55907,7 +51996,6 @@ msgstr " Hãy lựa ch msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3150344\n" -"30\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -55916,7 +52004,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3155113\n" -"33\n" "help.text" msgid " Select a sorting option for the language. For example, select the \"phonebook\" option for German to include the umlaut special character in the sorting." msgstr " Hãy lựa chọn một tùy chọn sắp xếp cho ngôn ngữ đó. Chẳng hạn, bật tùy chọn « sổ điện thoại » cho tiếng Đức để bao gồm dấu hai chấm ở trên khi sắp xếp." @@ -55925,7 +52012,6 @@ msgstr " Hãy lựa msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3152580\n" -"20\n" "help.text" msgid "Direction" msgstr "Hướng" @@ -55934,7 +52020,6 @@ msgstr "Hướng" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3154201\n" -"22\n" "help.text" msgid "Top to Bottom (Sort Rows)" msgstr "Trên xuống dưới (sắp xếp cột)" @@ -55943,7 +52028,6 @@ msgstr "Trên xuống dưới (sắp xếp cột)" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3166430\n" -"23\n" "help.text" msgid " Sorts rows by the values in the active columns of the selected range." msgstr " Sắp xếp các hàng theo những giá trị trong các cột hoạt động của phạm vi đã chọn." @@ -55952,7 +52036,6 @@ msgstr " Sắp xếp cá msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3145588\n" -"24\n" "help.text" msgid "Left to Right (Sort Columns)" msgstr "Trái sang phải (sắp xếp cột)" @@ -55961,7 +52044,6 @@ msgstr "Trái sang phải (sắp xếp cột)" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3154370\n" -"25\n" "help.text" msgid " Sorts columns by the values in the active rows of the selected range." msgstr "Sắp xếp các cột theo những giá trị trong các cột hoạt động của phạm vi đã chọn." @@ -55970,7 +52052,6 @@ msgstr "Sắp xếp c msgctxt "" "12030200.xhp\n" "hd_id3156290\n" -"26\n" "help.text" msgid "Data area" msgstr "Vùng dữ liệu" @@ -55979,7 +52060,6 @@ msgstr "Vùng dữ liệu" msgctxt "" "12030200.xhp\n" "par_id3156446\n" -"27\n" "help.text" msgid "Displays the cell range that you want to sort." msgstr "Hiển thị phạm vi ô cần sắp xếp." @@ -55996,7 +52076,6 @@ msgstr "Lọc" msgctxt "" "12040000.xhp\n" "hd_id3150767\n" -"1\n" "help.text" msgid "Filter" msgstr "Lọc" @@ -56005,7 +52084,6 @@ msgstr "Lọc" msgctxt "" "12040000.xhp\n" "par_id3155131\n" -"2\n" "help.text" msgid "Shows commands to filter your data." msgstr "Hiển thị các lệnh để lọc dữ liệu." @@ -56014,7 +52092,6 @@ msgstr "Hiển thị các lệnh để lọc dữ liệu.Standard filter" msgstr "Lọc chuẩn" @@ -56041,7 +52116,6 @@ msgstr "Lọc msgctxt "" "12040000.xhp\n" "hd_id3159153\n" -"5\n" "help.text" msgid "Advanced filter" msgstr "Lọc cấp cao" @@ -56058,7 +52132,6 @@ msgstr "Tự động lọc" msgctxt "" "12040100.xhp\n" "hd_id3153541\n" -"1\n" "help.text" msgid "AutoFilter" msgstr "Tự động lọc" @@ -56067,7 +52140,6 @@ msgstr "T msgctxt "" "12040100.xhp\n" "par_id3148550\n" -"2\n" "help.text" msgid "Automatically filters the selected cell range, and creates one-row list boxes where you can choose the items that you want to display." msgstr "Tự động lọc phạm vi ô đã chọn, và tạo các hộp liệt kê hàng đơn trong đó bạn có thể chọn những mục cần hiển thị." @@ -56076,13 +52148,11 @@ msgstr "Tự động lọc phạm vi ô msgctxt "" "12040100.xhp\n" "par_id3145171\n" -"3\n" "help.text" msgid "Default filter" msgstr "Lọc mặc định" #: 12040201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12040201.xhp\n" "tit\n" @@ -56094,7 +52164,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3148492\n" -"1\n" "help.text" msgid "More" msgstr "Nhiều" @@ -56103,7 +52172,6 @@ msgstr "NhiềuShows additional filter options." msgstr "Hiển thị thêm tùy chọn lọc." @@ -56112,7 +52180,6 @@ msgstr "Distinguishes between uppercase and lowercase letters when filtering the data." msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường khi lọc dữ liệu." @@ -56139,7 +52204,6 @@ msgstr "Phân biệt c msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3154908\n" -"7\n" "help.text" msgid "Range contains column labels" msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột" @@ -56148,7 +52212,6 @@ msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột" msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3153768\n" -"8\n" "help.text" msgid "Includes the column labels in the first row of a cell range." msgstr "Bao gồm các nhãn cột trong hàng đầu của một phạm vi ô." @@ -56157,7 +52220,6 @@ msgstr "Bao gồm c msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3155306\n" -"9\n" "help.text" msgid "Copy results to" msgstr "Chép kết quả vào" @@ -56166,7 +52228,6 @@ msgstr "Chép kết quả vào" msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3154319\n" -"10\n" "help.text" msgid "Select the check box, and then select the cell range where you want to display the filter results. You can also select a named range from the list." msgstr "Bật tùy chọn này, rồi lựa chọn phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị kết quả lọc. Bạn cũng có thể lựa chọn một phạm vi đặt tên trong danh sách." @@ -56175,17 +52236,14 @@ msgstr "Bật t msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3145272\n" -"11\n" "help.text" msgid "Regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: 12040201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3152576\n" -"12\n" "help.text" msgid "Allows you to use regular expressions in the filter definition. For a list of the regular expressions that $[officename] supports, click here." msgstr "Cho phép bạn sử dụng ký tự đại diện khi xác định bộ lọc. Để xem danh sách các biểu thức chính quy được $[officename] hỗ trợ, nhấn vào đây." @@ -56194,7 +52252,6 @@ msgstr "Cho phép b msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3149377\n" -"33\n" "help.text" msgid "If the Regular Expressions check box is selected, you can use regular expressions in the Value field if the Condition list box is set to '=' EQUAL or '<>' UNEQUAL. This also applies to the respective cells that you reference for an advanced filter." msgstr "Bật tùy chọn Biểu thức chính quy, thì bạn có thể sử dụng biểu thức chính quy trong trường « Giá trị nếu hộp liêt kê « Điều kiện » được đặt thành « = » (EQUAL, bằng) hay « <> » (UNEQUAL, không bằng). Cũng vậy với những ô tương ứng bạn tham chiếu cho một bộ lọc cấp cao." @@ -56203,7 +52260,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn Biểu thức chính quy, thì bạn có msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3149958\n" -"34\n" "help.text" msgid "No duplication" msgstr "Không nhân đôi" @@ -56212,7 +52268,6 @@ msgstr "Không nhân đôi" msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3153876\n" -"35\n" "help.text" msgid "Excludes duplicate rows in the list of filtered data." msgstr "Loại trừ các hàng trùng trong danh sách dữ liệu đã lọc." @@ -56221,7 +52276,6 @@ msgstr "Loại trừ msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3154018\n" -"40\n" "help.text" msgid "Keep filter criteria" msgstr "Giữ tiêu chuẩn lọc" @@ -56230,7 +52284,6 @@ msgstr "Giữ tiêu chuẩn lọc" msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3149123\n" -"41\n" "help.text" msgid "Select the Copy results to check box, and then specify the destination range where you want to display the filtered data. If this box is checked, the destination range remains linked to the source range. You must have defined the source range under Data - Define range as a database range. Following this, you can reapply the defined filter at any time as follows: click into the source range, then choose Data - Refresh Range." msgstr "Bật tùy chọn Chép kết quả vào, sau đó ghi rõ phạm vi đích đến, trong đó bạn muốn hiển thị dữ liệu đã lọc. Bật tùy chọn này thì phạm vi đích đến còn lại được liên kết đến phạm vi nguồn. Trước tiên, bạn cần phải xác định phạm vi nguồn dưới mục trình đơn Dữ liệu > Xác định Phạm vi dưới dạng một phạm vi cơ sở dữ liệu. Sau đó, bạn có thể áp dụng lại bộ lọc vào bất cứ lúc sau nào : nhấn vào phạm vi nguồn, sau đó chọn lệnh Dữ liệu > Cập nhật Phạm vi." @@ -56239,7 +52292,6 @@ msgstr "Bật tùy msgctxt "" "12040201.xhp\n" "hd_id3149018\n" -"36\n" "help.text" msgid "Data range" msgstr "Phạm vi dữ liệu" @@ -56248,7 +52300,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu" msgctxt "" "12040201.xhp\n" "par_id3150042\n" -"37\n" "help.text" msgid "Displays the cell range or the name of the cell range that you want to filter." msgstr "Hiển thị phạm vi ô hay tên của phạm vi ô cần lọc." @@ -56265,7 +52316,6 @@ msgstr "Lọc cấp cao" msgctxt "" "12040300.xhp\n" "hd_id3158394\n" -"1\n" "help.text" msgid "Advanced Filter" msgstr "Lọc cấp cao" @@ -56274,7 +52324,6 @@ msgstr "Lọc cấp cao" msgctxt "" "12040300.xhp\n" "par_id3156281\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines an advanced filter." msgstr "Xác định một bộ lọc cấp cao." @@ -56283,7 +52332,6 @@ msgstr "Select the named range, or enter the cell range that contains the filter criteria that you want to use." msgstr "Hãy lựa chọn phạm vi đặt tên hay nhập phạm vi ô chứa những tiêu chuẩn lọc bạn muốn sử dụng." @@ -56301,7 +52348,6 @@ msgstr "Hãy l msgctxt "" "12040300.xhp\n" "hd_id3153188\n" -"27\n" "help.text" msgid "More" msgstr "Nhiều" @@ -56315,11 +52361,9 @@ msgid "Reset Filter" msgstr "" #: 12040400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12040400.xhp\n" "hd_id3153087\n" -"1\n" "help.text" msgid "Reset Filter" msgstr "Tự động lọc" @@ -56328,7 +52372,6 @@ msgstr "T msgctxt "" "12040400.xhp\n" "par_id3154760\n" -"2\n" "help.text" msgid "Removes the filter from the selected cell range. To enable this command, click inside the cell area where the filter was applied." msgstr "Gỡ bỏ bộ lọc khỏi phạm vi ô được chọn. Để hiệu lực chức năng này, hãy nhấn vào trong vùng ô cho đó bộ lọc đã được áp dụng." @@ -56353,7 +52396,6 @@ msgstr "phạm vi cơ sở dữ liệu; ẩn lọc tự động< msgctxt "" "12040500.xhp\n" "hd_id3150276\n" -"1\n" "help.text" msgid "Hide AutoFilter" msgstr "Ẩn lọc tự động" @@ -56362,7 +52404,6 @@ msgstr "Hides the AutoFilter buttons in the selected cell range." msgstr "Ẩn các nút lọc tự động trong phạm vi ô đã chọn." @@ -56379,7 +52420,6 @@ msgstr "Tổng phụ" msgctxt "" "12050000.xhp\n" "hd_id3153822\n" -"1\n" "help.text" msgid "Subtotals" msgstr "Tổng phụ" @@ -56388,7 +52428,6 @@ msgstr "Tổng phụ" msgctxt "" "12050000.xhp\n" "par_id3145119\n" -"2\n" "help.text" msgid "Calculates subtotals for the columns that you select. $[officename] uses the SUM function to automatically calculate the subtotal and grand total values in a labeled range. You can also use other functions to perform the calculation. $[officename] automatically recognizes a defined database area when you place the cursor in it." msgstr "Tính tổng phụ cho mỗi cột bạn lựa chọn. $[officename] sử dụng hàm SUM (tổng) để tự động tính các giá trị tổng phụ và tổng số tổng quát trong một phạm vi đã nhãn. Bạn cũng có thể sử dụng các hàm khác để làm phép tính này. $[officename] tự động nhận ra một vùng cơ sở dữ liệu đã xác định khi bạn đặt con trỏ vào nó." @@ -56397,7 +52436,6 @@ msgstr "1st, 2nd, 3rd Group" msgstr "Nhóm thứ 1, 2, 3" @@ -56441,7 +52476,6 @@ msgstr "N msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3145068\n" -"2\n" "help.text" msgid "Specify the settings for up to three subtotal groups. Each tab has the same layout." msgstr "Hãy ghi rõ thiết lập cho đến ba nhóm tổng phụ. Mỗi thẻ có bố trí trùng." @@ -56450,7 +52484,6 @@ msgstr "Hãy ghi msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3148797\n" -"3\n" "help.text" msgid "To insert subtotal values into a table:" msgstr "Để chèn vào một bảng các giá trị tổng phụ :" @@ -56459,7 +52492,6 @@ msgstr "Để chèn vào một bảng các giá trị tổng phụ :" msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3154908\n" -"13\n" "help.text" msgid "Ensure that the columns of the table have labels." msgstr "Kiểm tra xem mỗi cột của bảng vẫn còn có nhãn." @@ -56468,7 +52500,6 @@ msgstr "Kiểm tra xem mỗi cột của bảng vẫn còn có nhãn." msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3153968\n" -"4\n" "help.text" msgid "Select the table or the area in the table that you want to calculate subtotals for, and then choose Data – Subtotals." msgstr "Hãy lựa chọn bảng hay vùng bảng cho đó bạn muốn tính tổng phụ, sau đó chọn mục trình đơn Dữ liệu > Tổng phụ." @@ -56477,7 +52508,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn bảng hay vùng bảng cho đó bạn muốn tính t msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3161831\n" -"5\n" "help.text" msgid "In the Group By box, select the column that you want to add the subtotals to." msgstr "Trong hộp Nhóm lại theo, lựa chọn cột vào đó bạn muốn thêm các tổng phụ." @@ -56486,7 +52516,6 @@ msgstr "Trong hộp Nhóm lại theo, lựa chọn cột vào đó msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3153188\n" -"6\n" "help.text" msgid "In the Calculate subtotals for box, select the check boxes for the columns containing the values that you want to subtotal." msgstr "Trong hộp Tính tổng phụ, đánh dấu trong hộp chọn cho mỗi cột chứa các giá trị cần tính tổng phụ." @@ -56495,7 +52524,6 @@ msgstr "Trong hộp Tính tổng phụ, đánh dấu trong hộp ch msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3152460\n" -"14\n" "help.text" msgid "In the Use function box, select the function that you want to use to calculate the subtotals." msgstr "Trong hộp Dùng hàm, lựa chọn hàm cần dùng để tính tổng phụ." @@ -56504,7 +52532,6 @@ msgstr "Trong hộp Dùng hàm, lựa chọn hàm cần dùng để msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3154321\n" -"15\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." @@ -56513,7 +52540,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK." msgctxt "" "12050100.xhp\n" "hd_id3156441\n" -"7\n" "help.text" msgid "Group by" msgstr "Nhóm lại theo" @@ -56522,7 +52548,6 @@ msgstr "Nhóm lại theo" msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3154013\n" -"8\n" "help.text" msgid "Select the column that you want to control the subtotal calculation process. If the contents of the selected column change, the subtotals are automatically recalculated." msgstr "Lựa chọn cột cần dùng để điều khiển tiến trình tính tổng phụ. Nếu nội dung của cột đã chọn bị thay đổi, các tổng phụ được tự động tính lại." @@ -56531,7 +52556,6 @@ msgstr "Lựa chọn c msgctxt "" "12050100.xhp\n" "hd_id3154943\n" -"9\n" "help.text" msgid "Calculate subtotals for" msgstr "Tính tổng phụ cho" @@ -56540,7 +52564,6 @@ msgstr "Tính tổng phụ cho" msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3147125\n" -"10\n" "help.text" msgid "Select the column(s) containing the values that you want to subtotal." msgstr "Lựa chọn (những) cột chứa các giá trị cần tính tổng phụ." @@ -56549,7 +52572,6 @@ msgstr "Lựa chọn (nh msgctxt "" "12050100.xhp\n" "hd_id3156283\n" -"11\n" "help.text" msgid "Use function" msgstr "Dùng hàm" @@ -56558,7 +52580,6 @@ msgstr "Dùng hàm" msgctxt "" "12050100.xhp\n" "par_id3145647\n" -"12\n" "help.text" msgid "Select the mathematical function that you want to use to calculate the subtotals." msgstr "Lưa chọn hàm toán học cần dùng để tính tổng phụ." @@ -56583,7 +52604,6 @@ msgstr "tổng phụ; tùy chọn sắp xếp" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3154758\n" -"1\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -56592,7 +52612,6 @@ msgstr "Tùy ch msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3154124\n" -"2\n" "help.text" msgid "Specify the settings for calculating and presenting subtotals." msgstr "Hãy ghi rõ thiết lập để tính và hiển thị tổng phụ." @@ -56601,7 +52620,6 @@ msgstr "Hãy ghi rõ thiết lập để msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3156422\n" -"3\n" "help.text" msgid "Page break between groups" msgstr "Ngắt trang giữa các nhóm" @@ -56610,7 +52628,6 @@ msgstr "Ngắt trang giữa các nhóm" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3147317\n" -"4\n" "help.text" msgid "Inserts a new page after each group of subtotaled data." msgstr "Chèn một trang mới vào phía mỗi nhóm dữ liệu đã tính tổng phụ." @@ -56619,7 +52636,6 @@ msgstr "Chèn mộ msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3146985\n" -"5\n" "help.text" msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" @@ -56628,7 +52644,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3153190\n" -"6\n" "help.text" msgid "Recalculates subtotals when you change the case of a data label." msgstr "Tính lại các tổng phụ khi bạn thay đổi chữ hoa/thường của một nhãn dữ liệu." @@ -56637,7 +52652,6 @@ msgstr "Tính lại cá msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3151119\n" -"7\n" "help.text" msgid "Pre-sort area according to groups" msgstr "Sắp xếp sẵn vùng tùy theo nhóm" @@ -56646,7 +52660,6 @@ msgstr "Sắp xếp sẵn vùng tùy theo nhóm" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3149664\n" -"8\n" "help.text" msgid "Sorts the area that you selected in the Group by box of the Group tabs according to the columns that you selected." msgstr "Sắp xếp vùng bạn đã chọn trong hộp Nhóm lại theo của các thẻ Nhóm tùy theo những cột bạn đã chọn." @@ -56655,7 +52668,6 @@ msgstr "Sắp xếp vù msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3153951\n" -"9\n" "help.text" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -56664,7 +52676,6 @@ msgstr "Sắp xếp" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3145252\n" -"11\n" "help.text" msgid "Include formats" msgstr "Bao gồm định dạng" @@ -56673,7 +52684,6 @@ msgstr "Bao gồm định dạng" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3147125\n" -"12\n" "help.text" msgid "Considers formatting attributes when sorting." msgstr "Cũng tính các thuộc tính định dạng trong khi sắp xếp." @@ -56682,7 +52692,6 @@ msgstr "Cũng tính msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3155418\n" -"13\n" "help.text" msgid "Custom sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng" @@ -56691,7 +52700,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3149400\n" -"14\n" "help.text" msgid "Uses a custom sorting order that you defined in the Options dialog box at %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists." msgstr "Theo một thứ tự sắp xếp riêng bạn đã xác định dưới mục trình đơn Công cụ > Tùy chọn > %PRODUCTNAME Calc > Danh sách Sắp xếp." @@ -56700,7 +52708,6 @@ msgstr "Theo một msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3149121\n" -"15\n" "help.text" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" @@ -56709,7 +52716,6 @@ msgstr "Tăng dần" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3155068\n" -"16\n" "help.text" msgid "Sorts beginning with the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages." msgstr "Sắp xếp từ giá trị nhỏ nhất lên giá trị lớn nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ." @@ -56718,7 +52724,6 @@ msgstr "Sắp xế msgctxt "" "12050200.xhp\n" "hd_id3155443\n" -"17\n" "help.text" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" @@ -56727,7 +52732,6 @@ msgstr "Giảm dần" msgctxt "" "12050200.xhp\n" "par_id3153766\n" -"18\n" "help.text" msgid "Sorts beginning with the highest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages." msgstr "Sắp xếp từ giá trị lớn nhất xuống giá trị nhỏ nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ." @@ -56744,7 +52748,6 @@ msgstr "Đa thao tác" msgctxt "" "12060000.xhp\n" "hd_id3153381\n" -"1\n" "help.text" msgid "Multiple Operations" msgstr "Đa thao tác" @@ -56753,7 +52756,6 @@ msgstr "Đa thao tác" msgctxt "" "12060000.xhp\n" "par_id3154140\n" -"2\n" "help.text" msgid "Applies the same formula to different cells, but with different parameter values." msgstr "Áp dụng cùng một công thức cho các ô khác nhau, nhưng với các giá trị tham số khác nhau." @@ -56762,7 +52764,6 @@ msgstr "Row or Column box must contain a reference to the first cell of the selected range." msgstr "Hộp Hàng hay Cột phải chứa một tham chiếu đến ô đầu tiên của phạm vi đã chọn." @@ -56771,7 +52772,6 @@ msgstr "Hộp Hàng hay Cột phải chứa một tham msgctxt "" "12060000.xhp\n" "par_id3154011\n" -"16\n" "help.text" msgid "If you export a spreadsheet containing multiple operations to Microsoft Excel, the location of the cells containing the formula must be fully defined relative to the data range." msgstr "Nếu bạn xuất ra MS Excel một bảng tính chứa nhiều thao tác, vị trí của mỗi ô chứa một công thức phải được xác định đầy đủ tương đối với phạm vi dữ liệu." @@ -56780,7 +52780,6 @@ msgstr "Nếu bạn xuất ra MS Excel một bảng tính chứa nhiều thao t msgctxt "" "12060000.xhp\n" "hd_id3156441\n" -"3\n" "help.text" msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" @@ -56789,7 +52788,6 @@ msgstr "Mặc định" msgctxt "" "12060000.xhp\n" "hd_id3154492\n" -"6\n" "help.text" msgid "Formulas" msgstr "Công thức" @@ -56798,7 +52796,6 @@ msgstr "Công thức" msgctxt "" "12060000.xhp\n" "par_id3151073\n" -"7\n" "help.text" msgid "Enter the cell references for the cells containing the formulas that you want to use in the multiple operation." msgstr "Hãy nhập tham chiếu ô cho mỗi ô chứa một công thức bạn muốn dùng trong phép đa thao tác." @@ -56807,7 +52804,6 @@ msgstr "Hãy n msgctxt "" "12060000.xhp\n" "hd_id3154729\n" -"8\n" "help.text" msgid "Row" msgstr "Hàng" @@ -56816,7 +52812,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "12060000.xhp\n" "par_id3148456\n" -"9\n" "help.text" msgid "Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the rows in the data table." msgstr "Hãy nhập tham chiếu ô nhập liệu cần dùng làm biến cho các hàng trong bảng dữ liệu." @@ -56825,7 +52820,6 @@ msgstr "Hãy nhập msgctxt "" "12060000.xhp\n" "hd_id3150718\n" -"14\n" "help.text" msgid "Column" msgstr "Cột" @@ -56834,7 +52828,6 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "12060000.xhp\n" "par_id3150327\n" -"15\n" "help.text" msgid "Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the columns in the data table." msgstr "Nhập tham chiếu ô nhập liêu cần dùng làm biến cho các cột trong bảng dữ liệu." @@ -56851,7 +52844,6 @@ msgstr "Kết hợp" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3148946\n" -"1\n" "help.text" msgid "Consolidate" msgstr "Kết hợp" @@ -56860,7 +52852,6 @@ msgstr "Kết hợp" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3148798\n" -"2\n" "help.text" msgid "Combines data from one or more independent cell ranges and calculates a new range using the function that you specify." msgstr "Kết hợp dữ liệu từ một hay nhiều phạm vi ô độc lập, và tính một phạm vi mơi dùng hàm bạn ghi rõ." @@ -56869,7 +52860,6 @@ msgstr "Kết msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3150010\n" -"8\n" "help.text" msgid "Function" msgstr "Hàm" @@ -56878,7 +52868,6 @@ msgstr "Hàm" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3149377\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select the function that you want to use to consolidate the data." msgstr "Lựa chọn hàm cần dùng để kết hợp dữ liệu." @@ -56887,7 +52876,6 @@ msgstr "Lựa chọn hàm msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3147127\n" -"10\n" "help.text" msgid "Consolidation ranges" msgstr "Phạm vi kết hợp" @@ -56896,7 +52884,6 @@ msgstr "Phạm vi kết hợp" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3151075\n" -"11\n" "help.text" msgid "Displays the cell ranges that you want to consolidate." msgstr "Hiển thị những phạm vi ô cần kết hợp." @@ -56905,7 +52892,6 @@ msgstr "Hiển thị msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3147397\n" -"12\n" "help.text" msgid "Source data range" msgstr "Phạm vi dữ liệu nguồn" @@ -56914,7 +52900,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu nguồn" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3153836\n" -"13\n" "help.text" msgid "Specifies the cell range that you want to consolidate with the cell ranges listed in the Consolidation ranges box. Select a cell range in a sheet, and then click Add. You can also select a the name of a predefined cell from the Source data range list." msgstr "Ghi rõ phạm vi ô cần kết hợp với các phạm vi ô được liệt kê trong hộp Phạm vi kết hợp. Lựa chọn một phạm vi ô trên một trang tính, sau đó nhấn nút Thêm. Bạn cũng có thể chọn tên của một ô đã xác định sẵn trong danh sách Phạm vi dữ liệu nguồn." @@ -56923,7 +52908,6 @@ msgstr "Ghi rõ ph msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3155768\n" -"15\n" "help.text" msgid "Copy results to" msgstr "Chép kết quả vào" @@ -56932,7 +52916,6 @@ msgstr "Chép kết quả vào" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3147341\n" -"16\n" "help.text" msgid "Displays the first cell in the range where the consolidation results will be displayed." msgstr "Hiển thị ô đầu tiên trong phạm vi sẽ hiển thị kết quả kết hợp." @@ -56941,7 +52924,6 @@ msgstr "Hiển th msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3147345\n" -"17\n" "help.text" msgid "Add" msgstr "Thêm" @@ -56950,13 +52932,11 @@ msgstr "Thêm" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3155335\n" -"18\n" "help.text" msgid "Adds the cell range specified in the Source data range box to the Consolidation ranges box." msgstr "Thêm phạm vi ô được ghi rõ trong hộp Phạm vi dữ liệu nguồn vào hộp Phạm vi kết hợp." #: 12070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12070000.xhp\n" "hd_id3148630\n" @@ -56968,7 +52948,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12070000.xhp\n" "par_id3159239\n" -"20\n" "help.text" msgid "Shows additional options." msgstr "Hiển thị thêm tùy chọn." @@ -56985,7 +52964,6 @@ msgstr "Kết hợp theo" msgctxt "" "12070100.xhp\n" "hd_id3151210\n" -"1\n" "help.text" msgid "Consolidate by" msgstr "Kết hợp theo" @@ -56994,7 +52972,6 @@ msgstr "Kết hợp theo" msgctxt "" "12070100.xhp\n" "hd_id3125864\n" -"2\n" "help.text" msgid "Consolidate by" msgstr "Kết hợp theo" @@ -57003,7 +52980,6 @@ msgstr "Kết hợp theo" msgctxt "" "12070100.xhp\n" "par_id3154909\n" -"3\n" "help.text" msgid "Use this section if the cell ranges that you want to consolidate contain labels. You only need to select these options if the consolidation ranges contain similar labels and the data arranged is arranged differently." msgstr "Hãy dùng phần này nếu các phạm vi ô bạn muốn kết hợp vẫn còn chứa nhãn. Bạn chỉ cần phải bật tùy chọn này nếu các phạm vi kết hợp chứa các nhãn tương tự, và dữ liệu được sắp đặt khác nhau." @@ -57012,7 +52988,6 @@ msgstr "Hãy dùng phần này nếu các phạm vi ô bạn muốn kết hợp msgctxt "" "12070100.xhp\n" "hd_id3153968\n" -"4\n" "help.text" msgid "Row labels" msgstr "Nhãn hàng" @@ -57021,7 +52996,6 @@ msgstr "Nhãn hàng" msgctxt "" "12070100.xhp\n" "par_id3150441\n" -"5\n" "help.text" msgid "Uses the row labels to arrange the consolidated data." msgstr "Dùng các nhãn hàng để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp." @@ -57030,7 +53004,6 @@ msgstr "Uses the column labels to arrange the consolidated data." msgstr "Dùng các nhãn cột để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp." @@ -57048,7 +53020,6 @@ msgstr "Links the data in the consolidation range to the source data, and automatically updates the results of the consolidation when the source data is changed." msgstr "Liên kết dữ liệu trong phạm vi kết hợp tới dữ liệu nguồn, và tự động cập nhật kết quả của tiến trình kết hợp khi dữ liệu nguồn bị thay đổi." #: 12070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12070100.xhp\n" "hd_id3163708\n" @@ -57084,7 +53052,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12070100.xhp\n" "par_id3151118\n" -"11\n" "help.text" msgid "Hides the additional options." msgstr "Ẩn các tùy chọn bổ sung." @@ -57109,7 +53076,6 @@ msgstr "trang tính; phác thảoGroup and Outline" msgstr "Nhóm lại và Phác thảo" @@ -57118,7 +53084,6 @@ msgstr "Group" msgstr "Nhóm lại" @@ -57136,7 +53100,6 @@ msgstr "Nhóm l msgctxt "" "12080000.xhp\n" "hd_id3153188\n" -"4\n" "help.text" msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" @@ -57161,7 +53124,6 @@ msgstr "trang tính; ẩn chi tiết" msgctxt "" "12080100.xhp\n" "hd_id3155628\n" -"1\n" "help.text" msgid "Hide Details" msgstr "Ẩn chi tiết" @@ -57170,7 +53132,6 @@ msgstr "Ẩn msgctxt "" "12080100.xhp\n" "par_id3154515\n" -"2\n" "help.text" msgid "Hides the details of the grouped row or column that contains the cursor. To hide all of the grouped rows or columns, select the outlined table, and then choose this command." msgstr "Ẩn chi tiết về hàng/cột đã nhóm lại mà chứa con trỏ. Để ẩn tất cả các hàng/cột đã nhóm lại, lựa chọn bảng phác thảo, sau đó chọn lệnh này." @@ -57179,7 +53140,6 @@ msgstr "Ẩn chi tiết v msgctxt "" "12080100.xhp\n" "par_id3153252\n" -"3\n" "help.text" msgid "To show all hidden groups, select the outlined table, and then choose Data - Group and Outline – Show Details." msgstr "" @@ -57204,7 +53164,6 @@ msgstr "bảng; hiển thị chi tiết" msgctxt "" "12080200.xhp\n" "hd_id3153561\n" -"1\n" "help.text" msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" @@ -57213,7 +53172,6 @@ msgstr "Hi msgctxt "" "12080200.xhp\n" "par_id3153822\n" -"2\n" "help.text" msgid "Shows the details of the grouped row or column that contains the cursor. To show the details of all of the grouped rows or columns, select the outlined table, and then choose this command." msgstr "Hiển thị chi tiết về hàng/cột đã nhóm lại mà chứa con trỏ. Để hiển thị tất cả các hàng/cột đã nhóm lại, lựa chọn bảng phác thảo, sau đó chọn lệnh này." @@ -57222,7 +53180,6 @@ msgstr "Hiển thị chi tiết về hàng/cột msgctxt "" "12080200.xhp\n" "par_id3155922\n" -"3\n" "help.text" msgid "To hide a selected group, choose Data - Group and Outline – Hide Details." msgstr "" @@ -57247,7 +53204,6 @@ msgstr "Nhóm lại" msgctxt "" "12080300.xhp\n" "hd_id3153088\n" -"1\n" "help.text" msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" @@ -57256,25 +53212,22 @@ msgstr "Nhóm l msgctxt "" "12080300.xhp\n" "par_id3153821\n" -"2\n" "help.text" -msgid "Defines the selected cell range as a group of rows or columns." -msgstr "Xác định phạm vi ô đã chọn dưới dạng một nhóm các hàng hay cột." +msgid "Defines the selected cell range as a group of rows or columns." +msgstr "" #: 12080300.xhp msgctxt "" "12080300.xhp\n" "par_id3145069\n" -"3\n" "help.text" -msgid "When you group a cell range, and outline icon appears in the margins next to the group. To hide or show the group, click the icon. To ungroup the selection, choose Data – Outline - Ungroup." -msgstr "Khi bạn nhóm lại một phạm vi ô, một biểu tượng phác thảo xuất hiện trong lề bên cạnh nhóm đó. Để ẩn hay hiển thị nhóm, nhấn vào biểu tượng này. Để rã nhóm vùng chọn, chọn lệnh Dữ liệu > Phác thảo > Rã nhóm." +msgid "When you group a cell range, and outline icon appears in the margins next to the group. To hide or show the group, click the icon. To ungroup the selection, choose Data – Group and Outline - Ungroup." +msgstr "" #: 12080300.xhp msgctxt "" "12080300.xhp\n" "hd_id3125863\n" -"4\n" "help.text" msgid "Include" msgstr "Chứa" @@ -57283,7 +53236,6 @@ msgstr "Chứa" msgctxt "" "12080300.xhp\n" "hd_id3150448\n" -"6\n" "help.text" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -57292,16 +53244,14 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "12080300.xhp\n" "par_id3153194\n" -"7\n" "help.text" -msgid "Groups the selected rows." -msgstr "Nhóm lại những hàng đã chọn." +msgid "Groups the selected rows." +msgstr "" #: 12080300.xhp msgctxt "" "12080300.xhp\n" "hd_id3145786\n" -"8\n" "help.text" msgid "Columns" msgstr "Cột" @@ -57310,10 +53260,9 @@ msgstr "Cột" msgctxt "" "12080300.xhp\n" "par_id3146984\n" -"9\n" "help.text" -msgid "Groups the selected columns." -msgstr "Nhóm lại những cột đã chọn." +msgid "Groups the selected columns." +msgstr "" #: 12080400.xhp msgctxt "" @@ -57327,7 +53276,6 @@ msgstr "Rã nhóm" msgctxt "" "12080400.xhp\n" "hd_id3148492\n" -"1\n" "help.text" msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" @@ -57336,7 +53284,6 @@ msgstr "Rã nhómUngroups the selection. In a nested group, the last rows or columns that were added are removed from the group." msgstr "Rã nhóm vùng chọn. Trong một nhóm lồng nhau, những hàng/cột được thêm cuối cùng sẽ bị gỡ bỏ khỏi nhóm." @@ -57345,7 +53292,6 @@ msgstr "AutoOutline" msgstr "Tự động Phác thảo" @@ -57407,7 +53348,6 @@ msgstr "If the selected cell range contains formulas or references, $[officename] automatically outlines the selection." msgstr "Nếu phạm vi đã chọn chứa công thức hay tham chiếu, $[officename] tự động phác thảo vùng chọn." @@ -57416,7 +53356,6 @@ msgstr "Nếu phạm vi đã chọn chứa công msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3148798\n" -"10\n" "help.text" msgid "For example, consider the following table:" msgstr "Chẳng hạn, xem bảng theo đây:" @@ -57425,7 +53364,6 @@ msgstr "Chẳng hạn, xem bảng theo đây:" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3154123\n" -"11\n" "help.text" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" @@ -57434,7 +53372,6 @@ msgstr "Tháng Giêng" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3154011\n" -"12\n" "help.text" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" @@ -57443,7 +53380,6 @@ msgstr "Tháng Hai" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3152460\n" -"13\n" "help.text" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" @@ -57452,7 +53388,6 @@ msgstr "Tháng Ba" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3146119\n" -"14\n" "help.text" msgid "1st Quarter" msgstr "Quý 1" @@ -57461,7 +53396,6 @@ msgstr "Quý 1" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3155854\n" -"15\n" "help.text" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" @@ -57470,7 +53404,6 @@ msgstr "Tháng Tư" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3148575\n" -"16\n" "help.text" msgid "May" msgstr "Tháng Năm" @@ -57479,7 +53412,6 @@ msgstr "Tháng Năm" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3145271\n" -"17\n" "help.text" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" @@ -57488,7 +53420,6 @@ msgstr "Tháng Sáu" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3145648\n" -"18\n" "help.text" msgid "2nd Quarter" msgstr "Quý 2" @@ -57497,7 +53428,6 @@ msgstr "Quý 2" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3153876\n" -"19\n" "help.text" msgid "100" msgstr "100" @@ -57506,7 +53436,6 @@ msgstr "100" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3145251\n" -"20\n" "help.text" msgid "120" msgstr "120" @@ -57515,7 +53444,6 @@ msgstr "120" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3149400\n" -"21\n" "help.text" msgid "130" msgstr "130" @@ -57524,7 +53452,6 @@ msgstr "130" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3150328\n" -"22\n" "help.text" msgid "350" msgstr "350" @@ -57533,7 +53460,6 @@ msgstr "350" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3155443\n" -"23\n" "help.text" msgid "100" msgstr "100" @@ -57542,7 +53468,6 @@ msgstr "100" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3153713\n" -"24\n" "help.text" msgid "100" msgstr "100" @@ -57551,7 +53476,6 @@ msgstr "100" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3156385\n" -"25\n" "help.text" msgid "200" msgstr "200" @@ -57560,7 +53484,6 @@ msgstr "200" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3145230\n" -"26\n" "help.text" msgid "400" msgstr "400" @@ -57569,7 +53492,6 @@ msgstr "400" msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3147363\n" -"27\n" "help.text" msgid "The cells for the 1st and 2nd quarters each contain a sum formula for the three cells to their left. If you apply the AutoOutline command, the table is grouped into two quarters." msgstr "Mỗi ô cho quý 1 và 2 chứa một công thức tổng ba ô bên trái. Nếu bạn áp dụng chức năng Tự động Phác thảo, bảng này được nhóm lại theo hai quý." @@ -57578,7 +53500,6 @@ msgstr "Mỗi ô cho quý 1 và 2 chứa một công thức tổng ba ô bên tr msgctxt "" "12080500.xhp\n" "par_id3146918\n" -"9\n" "help.text" msgid "To remove the outline, select the table, and then choose Data - Group and Outline - Remove." msgstr "Để gỡ bỏ phác thảo, lựa chọn bảng, sau đó chọn mục trình đơn Nhóm lại và Phác thảo > Bỏ\">Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Bỏ." @@ -57595,7 +53516,6 @@ msgstr "Bỏ" msgctxt "" "12080600.xhp\n" "hd_id3148947\n" -"1\n" "help.text" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" @@ -57604,7 +53524,6 @@ msgstr "Bỏ" msgctxt "" "12080600.xhp\n" "par_id3149656\n" -"2\n" "help.text" msgid "Removes the outline from the selected cell range." msgstr "Gỡ bỏ phác thảo khỏi phạm vi ô đã chọn." @@ -57653,7 +53572,6 @@ msgstr "Xẻ bảng" msgctxt "" "12090000.xhp\n" "hd_id3150275\n" -"1\n" "help.text" msgid "Pivot Table" msgstr "Bảng ưu tiên" @@ -57662,7 +53580,6 @@ msgstr "B msgctxt "" "12090000.xhp\n" "par_id3153562\n" -"2\n" "help.text" msgid "A pivot table provides a summary of large amounts of data. You can then rearrange the pivot table to view different summaries of the data." msgstr "Một bảng DataPilot cung cấp một bản tóm tắt về rất nhiều dữ liệu. Vậy bạn có thể sắp đặt lại bảng DataPilot để xem các bản tóm tắt khác nhau của dữ liệu." @@ -57671,7 +53588,6 @@ msgstr "Một bảng DataPilot cung cấp một bản tóm tắt về rất nhi msgctxt "" "12090000.xhp\n" "hd_id3155923\n" -"3\n" "help.text" msgid "Create" msgstr "Xoá" @@ -57696,7 +53612,6 @@ msgstr "Chọn nguồn" msgctxt "" "12090100.xhp\n" "hd_id3153663\n" -"1\n" "help.text" msgid "Select Source" msgstr "Chọn nguồn" @@ -57705,7 +53620,6 @@ msgstr "Chọn nguồn" msgctxt "" "12090100.xhp\n" "par_id3145119\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can select the source for your pivot table, and then create your table." msgstr "Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể lựa chọn nguồn cho bảng DataPilot, sau đó thì tạo bảng riêng." @@ -57714,7 +53628,6 @@ msgstr "Mở một hộp thoại trong đó msgctxt "" "12090100.xhp\n" "hd_id3154760\n" -"5\n" "help.text" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" @@ -57723,7 +53636,6 @@ msgstr "Lựa chọn" msgctxt "" "12090100.xhp\n" "par_id3150543\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select a data source for the pivot table." msgstr "Lựa chọn một nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot." @@ -57732,7 +53644,6 @@ msgstr "Lựa chọn một nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot." msgctxt "" "12090100.xhp\n" "hd_id3148799\n" -"7\n" "help.text" msgid "Current Selection" msgstr "Vùng chọn hiện thời" @@ -57741,7 +53652,6 @@ msgstr "Vùng chọn hiện thời" msgctxt "" "12090100.xhp\n" "par_id3125865\n" -"8\n" "help.text" msgid "Uses the selected cells as the data source for the pivot table." msgstr "Sử dụng những ô đã chọn làm nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot." @@ -57750,7 +53660,6 @@ msgstr "Sử dụ msgctxt "" "12090100.xhp\n" "par_id3150011\n" -"13\n" "help.text" msgid "The data columns in the pivot table use the same number format as the first data row in the current selection." msgstr "Các cột dữ liệu trong bảng DataPilot sử dụng cùng một định dạng số với hàng dữ liệu thứ nhất trong vùng chọn hiện thời." @@ -57759,7 +53668,6 @@ msgstr "Các cột dữ liệu trong bảng DataPilot sử dụng cùng một đ msgctxt "" "12090100.xhp\n" "hd_id3147348\n" -"9\n" "help.text" msgid "Data source registered in $[officename]" msgstr "Nguồn dữ liệu được đăng ký với $[officename]" @@ -57768,7 +53676,6 @@ msgstr "Nguồn dữ liệu được đăng ký với $[officename]" msgctxt "" "12090100.xhp\n" "par_id3145271\n" -"10\n" "help.text" msgid "Uses a table or query in a database that is registered in $[officename] as the data source for the pivot table." msgstr "Sử dụng một bảng hay truy vấn trong một cơ sở dữ liệu được đăng ký với $[officename] làm nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot." @@ -57777,7 +53684,6 @@ msgstr "Sử dụn msgctxt "" "12090100.xhp\n" "hd_id3146119\n" -"11\n" "help.text" msgid "External source/interface" msgstr "Nguồn/giao diện bên ngoài" @@ -57786,7 +53692,6 @@ msgstr "Nguồn/giao diện bên ngoài" msgctxt "" "12090100.xhp\n" "par_id3145647\n" -"12\n" "help.text" msgid "Opens the External Source dialog where you can select the OLAP data source for the pivot table." msgstr "Mở hộp thoại Bảng Dữ liệu, trong đó bạn có thể chỉnh sửa dữ liệu của đồ thị." @@ -57811,7 +53716,6 @@ msgstr "Chọn nguồn dữ liệu" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "hd_id3143268\n" -"1\n" "help.text" msgid "Select Data Source" msgstr "Chọn nguồn dữ liệu" @@ -57820,7 +53724,6 @@ msgstr "Chọn nguồn dữ liệu" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "par_id3148552\n" -"2\n" "help.text" msgid "Select the database and the table or query containing the data that you want to use." msgstr "Lựa chọn cơ sở dữ liệu và bảng hay truy vấn chứa dữ liệu cần dùng." @@ -57829,7 +53732,6 @@ msgstr "Lựa chọn cơ sở dữ liệu và bảng hay truy vấn chứa dữ msgctxt "" "12090101.xhp\n" "hd_id3154140\n" -"3\n" "help.text" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" @@ -57838,7 +53740,6 @@ msgstr "Lựa chọn" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "par_id3125863\n" -"4\n" "help.text" msgid "You can only select databases that are registered in %PRODUCTNAME. To register a data source, choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Base - Databases." msgstr "" @@ -57847,7 +53748,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "hd_id3151041\n" -"5\n" "help.text" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" @@ -57856,7 +53756,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "par_id3156424\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select the database that contains the data source that you want to use." msgstr "Hãy lựa chọn cơ sở dữ liệu mà chứa nguồn dữ liệu cần dùng." @@ -57865,7 +53764,6 @@ msgstr "Hãy lựa ch msgctxt "" "12090101.xhp\n" "hd_id3145364\n" -"7\n" "help.text" msgid "Data source" msgstr "Nguồn dữ liệu" @@ -57874,7 +53772,6 @@ msgstr "Nguồn dữ liệu" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "par_id3149260\n" -"8\n" "help.text" msgid "Select the data source that you want to use." msgstr "Hãy lựa chọn nguồn dữ liệu bạn muốn dùng." @@ -57883,7 +53780,6 @@ msgstr "Hãy lựa c msgctxt "" "12090101.xhp\n" "hd_id3147428\n" -"9\n" "help.text" msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -57892,7 +53788,6 @@ msgstr "Kiểu" msgctxt "" "12090101.xhp\n" "par_id3150010\n" -"10\n" "help.text" msgid "Click the source type of for the selected data source. You can choose from four source types: \"Table\", \"Query\" and \"SQL\" or SQL (Native)." msgstr "Nhấn vào kiểu nguồn cho nguồn dữ liệu đã chọn. Bạn có thể chọn trong bốn kiểu nguồn: « Bảng », « Truy vấn », « SQL » hay « SQL sở hữu »." @@ -57901,7 +53796,6 @@ msgstr "Nhấn vào kiểu msgctxt "" "12090101.xhp\n" "par_id3147348\n" -"11\n" "help.text" msgid "Pivot table dialog" msgstr "Hộp thoại DataPilot" @@ -57926,7 +53820,6 @@ msgstr "hàm DataPilot;hiện chi tiếtSpecify the layout of the table that is generated by the pivot table." msgstr "Ghi rõ bố trí của bảng được DataPilot tạo." @@ -57944,7 +53836,6 @@ msgstr "Ghi rõ bố trí của bảng đượ msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3148798\n" -"34\n" "help.text" msgid "The pivot table displays data fields as buttons which you can drag and drop to define the pivot table." msgstr "DataPilot hiển thị các trường dữ liệu dưới dạng các nút mà bạn có thể kéo và thả để định nghĩa bảng DataPilot." @@ -57953,7 +53844,6 @@ msgstr "DataPilot hiển thị các trường dữ liệu dưới dạng các n msgctxt "" "12090102.xhp\n" "hd_id3154908\n" -"18\n" "help.text" msgid "Layout" msgstr "Bố trí" @@ -57962,7 +53852,6 @@ msgstr "Bố trí" msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3150768\n" -"19\n" "help.text" msgid "To define the layout of a pivot table, drag and drop data field buttons onto the Page Fields, Row Fields, Column Fields, and Data Fields areas. You can also use drag and drop to rearrange the data fields on a pivot table." msgstr "Để xác định bố trí của một bảng DataPilot, kéo và thả các nút trường dữ liệu vào vùng kiểu Trường Trang, Trường Hàng, Trường CộtTrường Dữ liệu. Bạn cũng có thể sử dụng chức năng kéo và thả để sắp đặt lại các trường dữ liệu trên một bảng DataPilot." @@ -57971,7 +53860,6 @@ msgstr "Đ msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3147229\n" -"20\n" "help.text" msgid "$[officename] automatically adds a caption to buttons that are dragged into the Data Fields area. The caption contains the name of the data field as well as the formula that created the data." msgstr "$[officename] tự động thêm một phụ đề vào mỗi nút được kéo vào vùng Trường Dữ liệu. Phụ đề chứa tên của trường dữ liệu, cũng như công thức đã tạo dữ liệu đó." @@ -57980,7 +53868,6 @@ msgstr "$[officename] tự động thêm một phụ đề vào mỗi nút đư msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3145749\n" -"21\n" "help.text" msgid "To change the function that is used by a data field, double-click a button in the Data Fields area to open the Data Field dialog. You can also double-click buttons in the Row Fields or Column Fields areas." msgstr "Để thay đổi hàm được trường dữ liệu dùng, nhấn đôi vào một nút trong vùng Trường dữ liệu để mở hộp thoại Trường dữ liệu. Bạn cũng có thể nhấn đôi vào nút trong vùng Trường hàng hay Trường cột." @@ -57989,7 +53876,6 @@ msgstr "Để thay đổi hàm được trường dữ liệu dùng, nhấn đô msgctxt "" "12090102.xhp\n" "hd_id3154944\n" -"22\n" "help.text" msgid "More" msgstr "Nhiều" @@ -57998,7 +53884,6 @@ msgstr "Nhiều" msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3145647\n" -"23\n" "help.text" msgid "Displays or hides additional options for defining the pivot table." msgstr "Hiển thị hay ẩn thêm tùy chọn về xác định một bảng DataPilot." @@ -58007,7 +53892,6 @@ msgstr "Hiển thị msgctxt "" "12090102.xhp\n" "hd_id3151073\n" -"2\n" "help.text" msgid "Result" msgstr "Kết quả" @@ -58016,7 +53900,6 @@ msgstr "Kết quả" msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3155417\n" -"3\n" "help.text" msgid "Specify the settings for displaying the results of the pivot table." msgstr "Ghi rõ thiết lập để hiển thị kết quả của bảng DataPilot." @@ -58041,7 +53924,6 @@ msgstr "Chọn vùng mà chứa dữ liệu cho bảng datapilo msgctxt "" "12090102.xhp\n" "hd_id3155603\n" -"4\n" "help.text" msgid "Results to" msgstr "Kết quả tới" @@ -58050,7 +53932,6 @@ msgstr "Kết quả tới" msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3153838\n" -"5\n" "help.text" msgid "Select the area where you want to display the results of the pivot table." msgstr "Lựa chọn vùng trong đó bạn muốn hiển thị kết quả của bảng DataPilot." @@ -58059,7 +53940,6 @@ msgstr " msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3155961\n" -"6\n" "help.text" msgid "If the selected area contains data, the pivot table overwrites the data. To prevent the loss of existing data, let the pivot table automatically select the area to display the results." msgstr "Nếu vùng được chọn đã chứa dữ liệu, chức năng DataPilot sẽ ghi đè lên dữ liệu đó. Để ngăn cản mất dữ liệu đã có, hãy cho phép DataPilot tự động lựa chọn vùng để hiển thị kết quả." @@ -58068,7 +53948,6 @@ msgstr "Nếu vùng được chọn đã chứa dữ liệu, chức năng DataPi msgctxt "" "12090102.xhp\n" "hd_id3147364\n" -"7\n" "help.text" msgid "Ignore empty rows" msgstr "Bỏ qua hàng rỗng" @@ -58077,7 +53956,6 @@ msgstr "Bỏ qua hàng rỗng" msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3154022\n" -"8\n" "help.text" msgid "Ignores empty fields in the data source." msgstr "Bỏ qua các trường trống trong nguồn dữ liệu." @@ -58086,7 +53964,6 @@ msgstr "Automatically assigns rows without labels to the category of the row above." msgstr "Tự động gán hàng không có nhãn cho phân loại cao thứ nhì như hàng trên." @@ -58104,7 +53980,6 @@ msgstr "Calculates and displays the grand total of the column calculation." msgstr "Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính cột." @@ -58122,7 +53996,6 @@ msgstr "Calculates and displays the grand total of the row calculation." msgstr "Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính hàng." @@ -58236,7 +54108,6 @@ msgstr "Hãy chọn trường về đó bạn muốn xem chi ti msgctxt "" "12090102.xhp\n" "par_id3149817\n" -"35\n" "help.text" msgid "Pivot table shortcut keys" msgstr "Phím tắt DataPilot" @@ -58253,7 +54124,6 @@ msgstr "Lọc" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "hd_id3153970\n" -"1\n" "help.text" msgid "Filter" msgstr "Lọc" @@ -58262,7 +54132,6 @@ msgstr "Lọc" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3150448\n" -"2\n" "help.text" msgid "Set the filtering options for the data." msgstr "Đặt các tùy chọn lọc cho dữ liệu." @@ -58271,7 +54140,6 @@ msgstr "Đặt các tùy chọn lọc cho dữ liệu." msgctxt "" "12090103.xhp\n" "hd_id3151043\n" -"3\n" "help.text" msgid "Filter Criteria" msgstr "Tiêu chuẩn Lọc" @@ -58280,7 +54148,6 @@ msgstr "Tiêu chuẩn Lọc" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3150440\n" -"4\n" "help.text" msgid "You can define a default filter for the data by filtering, for example, field names, using a combination of logical expressions arguments." msgstr "Bạn có khả năng xác định một bộ lọc mặc định cho dữ liệu, bằng cách lọc (v.d.) các tên trường, dùng tổ hợp các đối số biểu thức lôgic." @@ -58289,7 +54156,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng xác định một bộ lọc mặc định cho d msgctxt "" "12090103.xhp\n" "hd_id3159153\n" -"5\n" "help.text" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" @@ -58298,7 +54164,6 @@ msgstr "Toán tử" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3153093\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select a logical operator for the filter." msgstr "Lựa chọn một toán tử lôgic cho bộ lọc này." @@ -58307,7 +54172,6 @@ msgstr "Select the field that you want to use in the filter. If field names are not available, the column labels are listed." msgstr "Hãy lựa chọn trường bạn muốn sử dụng trong bộ lọc này. Không có tên trường, thì hiển thị nhãn cột." @@ -58325,7 +54188,6 @@ msgstr "Select an operator to compare the Field name and Value entries." msgstr "" @@ -58343,7 +54204,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3144764\n" -"11\n" "help.text" msgid "The following operators are available:" msgstr "Có sẵn những toán tử này:" @@ -58352,7 +54212,6 @@ msgstr "Có sẵn những toán tử này:" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3153415\n" -"12\n" "help.text" msgid "Conditions:" msgstr "Điều kiện:" @@ -58361,7 +54220,6 @@ msgstr "Điều kiện:" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3150324\n" -"13\n" "help.text" msgid "=" msgstr "" @@ -58370,7 +54228,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3153714\n" -"14\n" "help.text" msgid "equal" msgstr "bằng" @@ -58379,7 +54236,6 @@ msgstr "bằng" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3154254\n" -"15\n" "help.text" msgid "<" msgstr "" @@ -58388,7 +54244,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3154703\n" -"16\n" "help.text" msgid "less than" msgstr "nhỏ hơn" @@ -58397,7 +54252,6 @@ msgstr "nhỏ hơn" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3155335\n" -"17\n" "help.text" msgid ">" msgstr "" @@ -58406,7 +54260,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3147003\n" -"18\n" "help.text" msgid "greater than" msgstr "lớn hơn" @@ -58415,7 +54268,6 @@ msgstr "lớn hơn" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3153270\n" -"19\n" "help.text" msgid "<=" msgstr "<=" @@ -58424,7 +54276,6 @@ msgstr "<=" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3145257\n" -"20\n" "help.text" msgid "less than or equal to" msgstr "nhỏ hơn hay bằng" @@ -58433,7 +54284,6 @@ msgstr "nhỏ hơn hay bằng" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3145134\n" -"21\n" "help.text" msgid ">=" msgstr ">=" @@ -58442,7 +54292,6 @@ msgstr ">=" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3151214\n" -"22\n" "help.text" msgid "greater than or equal to" msgstr "lớn hơn hay bằng" @@ -58451,7 +54300,6 @@ msgstr "lớn hơn hay bằng" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3150345\n" -"23\n" "help.text" msgid "<>" msgstr "<>" @@ -58460,7 +54308,6 @@ msgstr "<>" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3159101\n" -"24\n" "help.text" msgid "not equal to" msgstr "không bằng" @@ -58469,7 +54316,6 @@ msgstr "không bằng" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "hd_id3150886\n" -"25\n" "help.text" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -58478,13 +54324,11 @@ msgstr "Giá trị" msgctxt "" "12090103.xhp\n" "par_id3155506\n" -"26\n" "help.text" msgid "Select the value that you want to compare to the selected field." msgstr "Hãy lựa chọn giá trị cần so sánh với trường đã chọn." #: 12090103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12090103.xhp\n" "hd_id3146980\n" @@ -58504,17 +54348,14 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "hd_id3149119\n" -"1\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: 12090104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12090104.xhp\n" "par_id3147102\n" -"2\n" "help.text" msgid "Displays or hides additional filtering options." msgstr "Hiển thị hay ẩn thêm tùy chọn lọc." @@ -58523,7 +54364,6 @@ msgstr "Hi msgctxt "" "12090104.xhp\n" "hd_id3147008\n" -"3\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -58532,7 +54372,6 @@ msgstr "Tùy chọn" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "hd_id3153662\n" -"5\n" "help.text" msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" @@ -58541,7 +54380,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "par_id3145673\n" -"6\n" "help.text" msgid "Distinguishes between uppercase and lowercase letters." msgstr "" @@ -58550,7 +54388,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "hd_id3156327\n" -"7\n" "help.text" msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" @@ -58559,7 +54396,6 @@ msgstr "Biểu thức chính quy" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "par_id3151245\n" -"8\n" "help.text" msgid "Allows you to use regular expressions in the filter definition." msgstr "" @@ -58568,13 +54404,11 @@ msgstr "" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "par_id3147264\n" -"29\n" "help.text" msgid "If the Regular Expression check box is selected, you can use EQUAL (=) and NOT EQUAL (<>) also in comparisons. You can also use the following functions: DCOUNTA, DGET, MATCH, COUNTIF, SUMIF, LOOKUP, VLOOKUP and HLOOKUP." msgstr "Bật tùy chọn Biểu thức chính quy thì cũng có thể sử dụng toán tử bằng EQUAL (=) và không bằng NOT EQUAL (<>) trong phép so sánh. Cũng có thể sử dụng những hàm này: DCOUNTA, DGET, MATCH, COUNTIF, SUMIF, LOOKUP, VLOOKUP, HLOOKUP." #: 12090104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12090104.xhp\n" "hd_id3153379\n" @@ -58586,13 +54420,11 @@ msgstr "Không nhân đôi" msgctxt "" "12090104.xhp\n" "par_id3154138\n" -"31\n" "help.text" msgid "Excludes duplicate rows in the list of filtered data." msgstr "" #: 12090104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12090104.xhp\n" "hd_id3156282\n" @@ -58636,7 +54468,6 @@ msgstr "tính;Data Pilot" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3150871\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data field" msgstr "Trường dữ liệu" @@ -58645,7 +54476,6 @@ msgstr "Trường dữ liệu" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3154124\n" -"16\n" "help.text" msgid "The contents of this dialog is different for data fields in the Data area, and data fields in the Row or Column area of the Pivot Table dialog." msgstr "Nội dung của hộp thoại này là khác đối với các trường dữ liệu khác nhau trong vùng Dữ liệu, và các trường ngày tháng khác nhay trong vùng Hàng hay Cột của hộp thoại DataPilot." @@ -58654,7 +54484,6 @@ msgstr "Nội dung của hộp thoại này là khác đối với các trườn msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3152596\n" -"2\n" "help.text" msgid "Subtotals" msgstr "Tổng phụ" @@ -58663,7 +54492,6 @@ msgstr "Tổng phụ" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3151113\n" -"3\n" "help.text" msgid "Specify the subtotals that you want to calculate." msgstr "Hãy ghi rõ những tổng phụ cần tính." @@ -58672,7 +54500,6 @@ msgstr "Hãy g msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3145366\n" -"4\n" "help.text" msgid "None" msgstr "Không có" @@ -58681,7 +54508,6 @@ msgstr "Không có" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3152576\n" -"5\n" "help.text" msgid "Does not calculate subtotals." msgstr "Không tính tổng phụ." @@ -58690,7 +54516,6 @@ msgstr "Không tính tổn msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3154012\n" -"6\n" "help.text" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -58699,7 +54524,6 @@ msgstr "Tự động" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3155856\n" -"7\n" "help.text" msgid "Automatically calculates subtotals." msgstr "Tự động tính tổng phụ." @@ -58708,7 +54532,6 @@ msgstr "Tự động tính msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3155411\n" -"8\n" "help.text" msgid "User-defined" msgstr "Tự xác định" @@ -58717,7 +54540,6 @@ msgstr "Tự xác định" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3149581\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select this option, and then click the type of subtotal that you want to calculate in the list." msgstr "Bật tùy chọn này, rồi nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính, trong danh sách." @@ -58726,7 +54548,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3147124\n" -"10\n" "help.text" msgid "Function" msgstr "Hàm" @@ -58735,34 +54556,30 @@ msgstr "Hàm" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3154490\n" -"11\n" "help.text" -msgid "Click the type of subtotal that you want to calculate. This option is only available if the User-defined option is selected." -msgstr "Nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu tùy chọn Tự xác định cũng được bật." +msgid "Click the type of subtotal that you want to calculate. This option is only available if the User-defined option is selected." +msgstr "" #: 12090105.xhp msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3154944\n" -"14\n" "help.text" -msgid "Show elements without data" -msgstr "Hiện phần tử không có dữ liệu" +msgid "Show items without data" +msgstr "" #: 12090105.xhp msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3149403\n" -"15\n" "help.text" -msgid "Includes empty columns and rows in the results table." -msgstr "Bao gồm các cột/hàng rỗng trong bảng kết quả." +msgid "Includes empty columns and rows in the results table." +msgstr "" #: 12090105.xhp msgctxt "" "12090105.xhp\n" "hd_id3149122\n" -"12\n" "help.text" msgid "Name:" msgstr "Tên:" @@ -58771,7 +54588,6 @@ msgstr "Tên:" msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_id3150749\n" -"13\n" "help.text" msgid "Lists the name of the selected data field." msgstr "Liệt kê tên của trường dữ liệu thứ hai." @@ -58845,8 +54661,8 @@ msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_idN10716\n" "help.text" -msgid "Select the type of calculating of the displayed value for the data field." -msgstr "Chọn kiểu phép tính giá trị đã hiển thị cho trường dữ liệu." +msgid "Select the type of calculating of the displayed value for the data field." +msgstr "" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -59069,8 +54885,8 @@ msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_idN107BE\n" "help.text" -msgid "Select the field from which the respective value is taken as base for the calculation." -msgstr "Hãy lựa chọn trường từ đó giá trị tương ứng được lấy làm cơ bản cho phép tính." +msgid "Select the field from which the respective value is taken as base for the calculation." +msgstr "" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -59085,8 +54901,8 @@ msgctxt "" "12090105.xhp\n" "par_idN107C5\n" "help.text" -msgid "Select the item of the base field from which the respective value is taken as base for the calculation." -msgstr "Hãy lựa chọn mục của trường cơ bản từ đó giá trị tương ứng được lấy làm cơ bản cho phép tính." +msgid "Select the item of the base field from which the respective value is taken as base for the calculation." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59133,8 +54949,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN1055B\n" "help.text" -msgid "Select the data field that you want to sort columns or rows by." -msgstr "Hãy lựa chọn trường dữ liệu theo đó bạn muốn sắp xếp các cột hay hàng." +msgid "Select the data field that you want to sort columns or rows by." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59149,8 +54965,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN10562\n" "help.text" -msgid "Sorts the values from the lowest value to the highest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field." -msgstr "Sắp xếp các giá trị từ nhỏ nhất lên lớn nhất. Nếu trường được chọn là trường cho đó hộp thoại được mở, thì các mục được sắp xếp theo tên. Nếu một trường dữ liệu được chọn, thì các mục được sắp xếp theo giá trị kết quả của trường dữ liệu được chọn." +msgid "Sorts the values from the lowest value to the highest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59165,8 +54981,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN10569\n" "help.text" -msgid "Sorts the values descending from the highest value to the lowest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field." -msgstr "Sắp xếp các giá trị từ lớn nhất xuống nhỏ nhất. Nếu trường được chọn là trường cho đó hộp thoại được mở, thì các mục được sắp xếp theo tên. Nếu một trường dữ liệu được chọn, thì các mục được sắp xếp theo giá trị kết quả của trường dữ liệu được chọn." +msgid "Sorts the values descending from the highest value to the lowest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59181,8 +54997,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN10570\n" "help.text" -msgid "Sorts values alphabetically." -msgstr "Sắp xếp các giá trị theo thứ tự bảng chữ cái (abc)." +msgid "Sorts values alphabetically." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59213,8 +55029,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN10590\n" "help.text" -msgid "Select the layout mode for the field in the list box." -msgstr "Hãy lựa chọn chế độ bố trí cho trường trong hộp liệt kê." +msgid "Select the layout mode for the field in the list box." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59229,8 +55045,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN10597\n" "help.text" -msgid "Adds an empty row after the data for each item in the pivot table." -msgstr "Thêm một hàng rỗng phía sau dữ liệu cho mỗi mục trong bảng DataPilot." +msgid "Adds an empty row after the data for each item in the pivot table." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59261,8 +55077,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN105A5\n" "help.text" -msgid "Turns on the automatic show feature." -msgstr "Bật tính năng tự động hiện." +msgid "Turns on the automatic show feature." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59277,8 +55093,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN105AC\n" "help.text" -msgid "Enter the maximum number of items that you want to show automatically." -msgstr "Hãy nhập số tối đa các mục bạn muốn tự động hiển thị." +msgid "Enter the maximum number of items that you want to show automatically." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59293,8 +55109,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN105B3\n" "help.text" -msgid "Shows the top or bottom items in the specified sort order." -msgstr "Hiển thị các mục trên hay dưới theo thứ tự sắp xếp đã ghi rõ." +msgid "Shows the top or bottom items in the specified sort order." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59309,8 +55125,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN105BA\n" "help.text" -msgid "Select the data field that you want to sort the data by." -msgstr "Hãy lựa chọn trường dữ liệu theo đó cần sắp xếp dữ liệu." +msgid "Select the data field that you want to sort the data by." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59325,8 +55141,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN105C1\n" "help.text" -msgid "Select the items that you want to hide from the calculations." -msgstr "Hãy lựa chọn những mục cần ẩn khỏi phép tính." +msgid "Select the items that you want to hide from the calculations." +msgstr "" #: 12090106.xhp msgctxt "" @@ -59341,8 +55157,8 @@ msgctxt "" "12090106.xhp\n" "par_idN105C8\n" "help.text" -msgid "Select the hierarchy that you want to use. The pivot table must be based on an external source data that contains data hierarchies." -msgstr "Hãy lựa chọn hộ đẳng cấp cần dùng. DataPilot phải dựa vào một dữ liệu nguồn bên ngoài mà chứa hệ đẳng cấp dữ liệu." +msgid "Select the hierarchy that you want to use. The pivot table must be based on an external source data that contains data hierarchies." +msgstr "" #: 12090200.xhp msgctxt "" @@ -59356,7 +55172,6 @@ msgstr "Cập nhật" msgctxt "" "12090200.xhp\n" "hd_id3151385\n" -"1\n" "help.text" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" @@ -59365,7 +55180,6 @@ msgstr "Cập nh msgctxt "" "12090200.xhp\n" "par_id3149456\n" -"2\n" "help.text" msgid "Updates the pivot table." msgstr "Cập nhật bảng DataPilot." @@ -59374,7 +55188,6 @@ msgstr "Cập nhật bảng DataPilot.Data - Pivot Table - Refresh." msgstr "Sau khi bạn nhập một bảng tính Excel chứa một bảng Pivot, hãy nhấn vào bảng đó, sau đó chọn mục trình đơn Dữ liệu > DataPilot > Cập nhật." @@ -59391,7 +55204,6 @@ msgstr "Xoá" msgctxt "" "12090300.xhp\n" "hd_id3150276\n" -"1\n" "help.text" msgid "Delete" msgstr "Xoá" @@ -59400,7 +55212,6 @@ msgstr "Xoá" msgctxt "" "12090300.xhp\n" "par_id3159400\n" -"2\n" "help.text" msgid "Deletes the selected pivot table." msgstr "Xoá bảng DataPilot đã chọn." @@ -59593,7 +55404,6 @@ msgstr "phạm vi cơ sở dữ liệu; cập nhậtRefresh Range" msgstr "Cập nhật phạm vị" @@ -59602,7 +55412,6 @@ msgstr "Updates a data range that was inserted from an external database. The data in the sheet is updated to match the data in the external database." msgstr "Cập nhật một phạm vi dữ liệu mà được chèn từ một cơ sở dữ liệu bên ngoài. Dữ liệu trên trang tính được cập nhật để tương ứng với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu ngoài." @@ -59619,7 +55428,6 @@ msgstr "Tính hợp lệ" msgctxt "" "12120000.xhp\n" "hd_id3156347\n" -"1\n" "help.text" msgid "Validity" msgstr "Tính hợp lệ" @@ -59628,7 +55436,6 @@ msgstr "Tính hợp lệ" msgctxt "" "12120000.xhp\n" "par_id3153252\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines what data is valid for a selected cell or cell range." msgstr "Định nghĩa dữ liệu nào hợp lệ co một ô hay phạm vi ô đã chọn." @@ -59661,7 +55468,6 @@ msgstr "danh sách lựa chọn;tính hợp lệCriteria" msgstr "Tiêu chuẩn" @@ -59670,7 +55476,6 @@ msgstr "Tiêu c msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3156327\n" -"2\n" "help.text" msgid "Specify the validation rules for the selected cell(s)." msgstr "Ghi rõ những quy tắc thẩm tra cho (những) ô đã chọn." @@ -59679,7 +55484,6 @@ msgstr "Click a validation option for the selected cell(s)." msgstr "Nhấn vào một tùy chọn thẩm tra cho (những) ô đã chọn." @@ -59706,7 +55508,6 @@ msgstr "Nhấn vào msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3148797\n" -"17\n" "help.text" msgid "The following conditions are available:" msgstr "Có sẵn những điều kiện theo đây:" @@ -59715,7 +55516,6 @@ msgstr "Có sẵn những điều kiện theo đây:" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3150447\n" -"18\n" "help.text" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" @@ -59724,7 +55524,6 @@ msgstr "Điều kiện" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3155854\n" -"19\n" "help.text" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -59733,7 +55532,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3153092\n" -"20\n" "help.text" msgid "All values" msgstr "Mọi giá trị" @@ -59742,7 +55540,6 @@ msgstr "Mọi giá trị" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3155411\n" -"21\n" "help.text" msgid "No limitation." msgstr "Vô hạn." @@ -59751,7 +55548,6 @@ msgstr "Vô hạn." msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3147434\n" -"22\n" "help.text" msgid "Whole number" msgstr "Số nguyên" @@ -59760,7 +55556,6 @@ msgstr "Số nguyên" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3154319\n" -"23\n" "help.text" msgid "Only whole numbers corresponding to the condition." msgstr "Chỉ số nguyên tương ứng với điều kiện này." @@ -59769,7 +55564,6 @@ msgstr "Chỉ số nguyên tương ứng với điều kiện này." msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3145802\n" -"24\n" "help.text" msgid "Decimal" msgstr "Thập phân" @@ -59778,7 +55572,6 @@ msgstr "Thập phân" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3153160\n" -"25\n" "help.text" msgid "All numbers corresponding to the condition." msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó." @@ -59787,7 +55580,6 @@ msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó." msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3149377\n" -"26\n" "help.text" msgid "Date" msgstr "Ngày" @@ -59796,17 +55588,14 @@ msgstr "Ngày" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3150718\n" -"27\n" "help.text" msgid "All numbers corresponding to the condition. The entered values are formatted accordingly the next time the dialog is called up." msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó. Những giá trị được nhập vào được định dạng thích hợp lần kế tiếp hộp thoại này được gọi." #: 12120100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3146969\n" -"28\n" "help.text" msgid "Time" msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian" @@ -59815,7 +55604,6 @@ msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 0 msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3155066\n" -"29\n" "help.text" msgid "All numbers corresponding to the condition. The entered values are formatted accordingly the next time the dialog is called up." msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó. Những giá trị được nhập vào được định dạng thích hợp lần kế tiếp hộp thoại này được gọi." @@ -59856,7 +55644,6 @@ msgstr "Cho phép chỉ giá trị được ghi rõ theo danh sách. Cũng có t msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3154756\n" -"30\n" "help.text" msgid "Text length" msgstr "Độ dài văn bản" @@ -59865,7 +55652,6 @@ msgstr "Độ dài văn bản" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3147339\n" -"31\n" "help.text" msgid "Entries whose length corresponds to the condition." msgstr "Các mục nhập có chiều dài tương ứng với điều kiện." @@ -59874,7 +55660,6 @@ msgstr "Các mục nhập có chiều dài tương ứng với điều kiện." msgctxt "" "12120100.xhp\n" "hd_id3154704\n" -"7\n" "help.text" msgid "Allow blank cells" msgstr "Cho phẹp ô trắng" @@ -59883,7 +55668,6 @@ msgstr "Cho phẹp ô trắng" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3153967\n" -"8\n" "help.text" msgid "In conjunction with Tools - Detective - Mark invalid Data, this defines that blank cells are shown as invalid data (disabled) or not (enabled)." msgstr "Cùng với tùy chọn Công cụ > Phát hiện > Nhãn dữ liệu sai, tùy chọn này xác định nếu ô trắng được hiển thị dạng dữ liệu sai (bị tắt) hay không (đã bật)." @@ -59956,7 +55740,6 @@ msgstr "Hãy nh msgctxt "" "12120100.xhp\n" "hd_id3163807\n" -"9\n" "help.text" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" @@ -59965,7 +55748,6 @@ msgstr "Dữ liệu" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3144502\n" -"10\n" "help.text" msgid "Select the comparative operator that you want to use. The available operators depend on what you selected in the Allow box. If you select \"between\" or \"not between\", the Minimum and Maximum input boxes appear. Otherwise, only the Minimum, the Maximum, or the Value input boxes appear." msgstr "Hãy chọn toán tử so sánh cần dùng. Những toán tử sẵn sàng thì phụ thuộc vào bạn đã chọn gì trong hộp Cho phép. Nếu bạn chọn « ở giữa » hay « không ở giữa », thì hai hộp nhập Tối thiểuTối đa. Không thì chỉ hộp Tối thiểu, Tối đa hay Giá trị sẽ xuất hiện." @@ -59974,7 +55756,6 @@ msgstr "Hãy chọn msgctxt "" "12120100.xhp\n" "hd_id3153782\n" -"11\n" "help.text" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -59983,7 +55764,6 @@ msgstr "Giá trị" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3153266\n" -"12\n" "help.text" msgid "Enter the value for the data validation option that you selected in the Allow box." msgstr "Hãy nhập giá trị cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp Cho phép." @@ -59992,7 +55772,6 @@ msgstr "Hãy nhập giá trị cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã msgctxt "" "12120100.xhp\n" "hd_id3149814\n" -"13\n" "help.text" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" @@ -60001,7 +55780,6 @@ msgstr "Tối thiểu" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3153199\n" -"14\n" "help.text" msgid "Enter the minimum value for the data validation option that you selected in the Allow box." msgstr "Nhập giá trị tối thiểu cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp Cho phép." @@ -60010,7 +55788,6 @@ msgstr "Nhập giá t msgctxt "" "12120100.xhp\n" "hd_id3149035\n" -"15\n" "help.text" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" @@ -60019,7 +55796,6 @@ msgstr "Tối đa" msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_id3150089\n" -"16\n" "help.text" msgid "Enter the maximum value for the data validation option that you selected in the Allow box." msgstr "Nhập giá trị tối đa cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp Cho phép." @@ -60036,7 +55812,6 @@ msgstr "Trợ giúp Nhập liệu" msgctxt "" "12120200.xhp\n" "hd_id3156280\n" -"1\n" "help.text" msgid "Input Help" msgstr "Trợ giúp Nhập liệu" @@ -60045,7 +55820,6 @@ msgstr "Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected in the sheet." msgstr "Nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính." @@ -60054,7 +55828,6 @@ msgstr "Displays the message that you enter in the Contents box when the cell or cell range is selected in the sheet." msgstr "Hiển thị thông điệp mà bạn nhập vào hộp Nội dung khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính." @@ -60072,7 +55844,6 @@ msgstr "Hiển th msgctxt "" "12120200.xhp\n" "par_id3154730\n" -"5\n" "help.text" msgid "If you enter text in the Contents box of this dialog, and then select and clear this check box, the text will be lost." msgstr "Nếu bạn nhập một chuỗi văn bản vào hộp Nội dung của hộp thoại này, sau đó bỏ trống hộp chọn, chuỗi văn bản bị mất." @@ -60081,7 +55852,6 @@ msgstr "Nếu bạn nhập một chuỗi văn bản vào hộp Nội dung< msgctxt "" "12120200.xhp\n" "hd_id3147394\n" -"6\n" "help.text" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" @@ -60090,7 +55860,6 @@ msgstr "Nội dung" msgctxt "" "12120200.xhp\n" "hd_id3149582\n" -"8\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -60099,7 +55868,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "12120200.xhp\n" "par_id3149400\n" -"9\n" "help.text" msgid "Enter the title that you want to display when the cell or cell range is selected." msgstr "Hãy nhập tựa đề bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn." @@ -60108,7 +55876,6 @@ msgstr "Hãy nhập msgctxt "" "12120200.xhp\n" "hd_id3149121\n" -"10\n" "help.text" msgid "Input help" msgstr "Trợ giúp Nhập liệu" @@ -60117,7 +55884,6 @@ msgstr "Trợ giúp Nhập liệu" msgctxt "" "12120200.xhp\n" "par_id3150752\n" -"11\n" "help.text" msgid "Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected." msgstr "Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn." @@ -60134,7 +55900,6 @@ msgstr "Báo lỗi" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3153821\n" -"1\n" "help.text" msgid "Error Alert" msgstr "Báo lỗi" @@ -60143,7 +55908,6 @@ msgstr "Báo lỗi msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3153379\n" -"2\n" "help.text" msgid "Define the error message that is displayed when invalid data is entered in a cell." msgstr "Xác định thông điệp lỗi cần hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô." @@ -60152,7 +55916,6 @@ msgstr "Xác msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3154138\n" -"25\n" "help.text" msgid "You can also start a macro with an error message. A sample macro is provided at the end of this page." msgstr "Bạn cũng có thể khởi chạy một vĩ lệnh bằng một thông điệp lỗi. Một vĩ lệnh mẫu được cung cấp ở kết thúc của trang này." @@ -60161,7 +55924,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể khởi chạy một vĩ lệnh bằng một thông msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3156280\n" -"3\n" "help.text" msgid "Show error message when invalid values are entered." msgstr "Hiện thông điệp lỗi khi giá trị sai được nhập." @@ -60170,7 +55932,6 @@ msgstr "Hiện thông điệp lỗi khi giá trị sai được nhập." msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3150768\n" -"4\n" "help.text" msgid "Displays the error message that you enter in the Contents area when invalid data is entered in a cell. If enabled, the message is displayed to prevent an invalid entry." msgstr "" @@ -60179,7 +55940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3146984\n" -"5\n" "help.text" msgid "In both cases, if you select \"Stop\", the invalid entry is deleted and the previous value is reentered in the cell. The same applies if you close the \"Warning\" and \"Information\" dialogs by clicking the Cancel button. If you close the dialogs with the OK button, the invalid entry is not deleted." msgstr "Trong cả hai trường hợp, mục nhập sai bị xoá và giá trị trước được nhập lại vào ô. Cũng vậy nếu bạn đóng hộp thoại « Cảnh báo » và « Thông tin » bằng cách nhấn nút Thôi. Nếu bạn đóng hộp thoại bằng nút OK, mục nhập sai không bị xoá." @@ -60188,7 +55948,6 @@ msgstr "Trong cả hai trường hợp, mục nhập sai bị xoá và giá tr msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3152460\n" -"6\n" "help.text" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" @@ -60197,7 +55956,6 @@ msgstr "Nội dung" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3148646\n" -"8\n" "help.text" msgid "Action" msgstr "Hành vi" @@ -60206,7 +55964,6 @@ msgstr "Hành vi" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3151115\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select the action that you want to occur when invalid data is entered in a cell. The \"Stop\" action rejects the invalid entry and displays a dialog that you have to close by clicking OK. The \"Warning\" and \"Information\" actions display a dialog that can be closed by clicking OK or Cancel. The invalid entry is only rejected when you click Cancel." msgstr "Hãy lựa chọn hành động bạn muốn xảy ra khi dữ liệu sai được nhập vào ô. Hành động « Dừng » từ chối mục nhập sai và hiển thị một hộp thoại sẽ chỉ đóng khi người dùng nhấn vào nút OK. Hai hộp thoại « Cảnh báo » và « Thông tin » hiển thị một hộp thoại có thể đóng khi bạn nhấn vào nút OK hay Thôi. Mục nhập sai chỉ bị từ chối khi bạn nhấn vào nút Thôi." @@ -60215,7 +55972,6 @@ msgstr "Hãy lựa ch msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3156441\n" -"10\n" "help.text" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" @@ -60224,7 +55980,6 @@ msgstr "Duyệt" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3153160\n" -"11\n" "help.text" msgid "Opens the Macro dialog where you can select the macro that is executed when invalid data is entered in a cell. The macro is executed after the error message is displayed." msgstr "Mở hộp thoại Vĩ lệnh trong đó bạn có thể lựa chọn vĩ lệnh cần thực hiện khi dữ liệu sai được nhập vào ô. Vĩ lệnh được thực hiện một khi thông điệp lỗi được hiển thị." @@ -60233,7 +55988,6 @@ msgstr "Mở hộp t msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3153876\n" -"12\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -60242,7 +55996,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3149410\n" -"13\n" "help.text" msgid "Enter the title of the macro or the error message that you want to display when invalid data is entered in a cell." msgstr "Hãy nhập tựa đề của vĩ lệnh hay thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô." @@ -60251,7 +56004,6 @@ msgstr "Hãy nhập tự msgctxt "" "12120300.xhp\n" "hd_id3154510\n" -"14\n" "help.text" msgid "Error message" msgstr "Thông điệp lỗi" @@ -60260,7 +56012,6 @@ msgstr "Thông điệp lỗi" msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3149122\n" -"15\n" "help.text" msgid "Enter the message that you want to display when invalid data is entered in a cell." msgstr "Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô." @@ -60269,7 +56020,6 @@ msgstr "Hãy nhập t msgctxt "" "12120300.xhp\n" "par_id3150752\n" -"16\n" "help.text" msgid "Sample macro:" msgstr "Vĩ lệnh mẫu :" @@ -60475,7 +56225,6 @@ msgid "Examples Dataset for Statistical Functions" msgstr "" #: ex_data_stat_func.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "ex_data_stat_func.xhp\n" "hd_id2657394931588\n" @@ -60668,7 +56417,6 @@ msgid "Aggregation" msgstr "" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id040320161859464\n" @@ -60677,7 +56425,6 @@ msgid "Function" msgstr "Hàm" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0403201618594636\n" @@ -60686,7 +56433,6 @@ msgid "AVERAGE" msgstr "AVERAGE" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0403201618594692\n" @@ -60695,7 +56441,6 @@ msgid "COUNT" msgstr "COUNT" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0403201618594633\n" @@ -60704,7 +56449,6 @@ msgid "COUNTA" msgstr "COUNTA" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id040320161859460\n" @@ -60713,7 +56457,6 @@ msgid "MAX" msgstr "MAX" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0403201618594658\n" @@ -60722,7 +56465,6 @@ msgid "MEDIAN" msgstr "MEDIAN" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0403201618594671\n" @@ -60731,7 +56473,6 @@ msgid "MIN" msgstr "MIN" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0403201618594639\n" @@ -60900,7 +56641,6 @@ msgid "forecast = ( basevalue + trend * ∆x ) * periodical_aberration." msgstr "" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "hd_id0603201610005796\n" @@ -60925,7 +56665,6 @@ msgid "Timeline" msgstr "" #: exponsmooth_embd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "exponsmooth_embd.xhp\n" "par_id0903201610312228\n" @@ -60990,7 +56729,6 @@ msgid "Switches Edit Points mode for an inserted f msgstr "Bật/tắt chế độ Sửa điểm cho một con đường dạng tự do đã chèn." #: ful_func.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "ful_func.xhp\n" "hd_id126511265112651\n" @@ -60999,7 +56737,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: ful_func.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "ful_func.xhp\n" "hd_id980889808898088\n" @@ -61064,7 +56801,6 @@ msgid "AGGREGATE function" msgstr "" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "bm_id126123001625791\n" @@ -61073,7 +56809,6 @@ msgid "AGGREGATE function" msgstr "hàm AREAS" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "hd_id3154073\n" @@ -61098,7 +56833,6 @@ msgid "AGGREGATE function is applied to vertical ranges of data with activated A msgstr "" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "hd_id239693194826384\n" @@ -61139,7 +56873,6 @@ msgid "Function – obligatory argument. A function index or a refe msgstr "" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511454963\n" @@ -61156,7 +56889,6 @@ msgid "Function applied" msgstr "" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360043\n" @@ -61165,7 +56897,6 @@ msgid "AVERAGE" msgstr "AVERAGE" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id230920151136007\n" @@ -61174,7 +56905,6 @@ msgid "COUNT" msgstr "COUNT" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360018\n" @@ -61183,7 +56913,6 @@ msgid "COUNTA" msgstr "COUNTA" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360026\n" @@ -61192,7 +56921,6 @@ msgid "MAX" msgstr "MAX" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360078\n" @@ -61201,7 +56929,6 @@ msgid "MIN" msgstr "MIN" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360087\n" @@ -61210,7 +56937,6 @@ msgid "PRODUCT" msgstr "PRODUCT" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360153\n" @@ -61219,7 +56945,6 @@ msgid "STDEV.S" msgstr "STDEVP" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360178\n" @@ -61228,7 +56953,6 @@ msgid "STDEV.P" msgstr "STDEVP" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360199\n" @@ -61237,7 +56961,6 @@ msgid "SUM" msgstr "SUM" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360174\n" @@ -61246,7 +56969,6 @@ msgid "VAR.S" msgstr "VARP" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360120\n" @@ -61255,7 +56977,6 @@ msgid "VAR.P" msgstr "VARP" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360122\n" @@ -61272,7 +56993,6 @@ msgid "MODE.SNGL" msgstr "" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360180\n" @@ -61281,7 +57001,6 @@ msgid "LARGE" msgstr "LARGE" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "par_id2309201511360150\n" @@ -61452,15 +57171,6 @@ msgstr "" #: func_aggregate.xhp msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" -"par_id2309201516525483\n" -"help.text" -msgid "If the k argument is necessary, but not specified, the function returns the error Err:511.
If the Function and/or Option arguments specified not correctly, the function returns the error Err:502." -msgstr "" - -#: func_aggregate.xhp -#, fuzzy -msgctxt "" -"func_aggregate.xhp\n" "hd_id198071265128228\n" "help.text" msgid "Examples" @@ -61507,7 +57217,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: func_aggregate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_aggregate.xhp\n" "id_par29987248418152\n" @@ -61596,7 +57305,6 @@ msgid "AVERAGEIF function" msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "bm_id237812197829662\n" @@ -61605,7 +57313,6 @@ msgid "AVERAGEIF function arit msgstr "hàm AVEDEVtrung bình;hàm thống kê" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "hd_id16852304621982\n" @@ -61622,7 +57329,6 @@ msgid "Returns the arithmetic me msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "hd_id210572014129502\n" @@ -61695,7 +57401,6 @@ msgid "Simple usage" msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519225446\n" @@ -61712,7 +57417,6 @@ msgid "Calculates the average for values of the range B2:B6 that are less than 3 msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id250920151922590\n" @@ -61729,7 +57433,6 @@ msgid "Calculates the average for values of the same range that are less than th msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519230832\n" @@ -61754,7 +57457,6 @@ msgid "Using the Average_Range" msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519315584\n" @@ -61771,7 +57473,6 @@ msgid "The function searches what values are less than 35 in the B2:B6 range, an msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519315535\n" @@ -61788,7 +57489,6 @@ msgid "The function searches what values from the range B2:B6 are greater than t msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519315547\n" @@ -61813,7 +57513,6 @@ msgid "Using regular expressions" msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519360514\n" @@ -61830,7 +57529,6 @@ msgid "The function searches what cells from the range A2:A6 contain only the wo msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id250920151936096\n" @@ -61847,7 +57545,6 @@ msgid "The function searches what cells from the range A2:A6 begin with “pen msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id2509201519361352\n" @@ -61880,7 +57577,6 @@ msgid "If you need to change a criterion easily, you may want to specify it in a msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id134941261230060\n" @@ -61897,7 +57593,6 @@ msgid "The function searches what cells from the range A2:A6 contain a combinati msgstr "" #: func_averageif.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageif.xhp\n" "par_id316901523627285\n" @@ -61930,7 +57625,6 @@ msgid "AVERAGEIFS function" msgstr "" #: func_averageifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageifs.xhp\n" "bm_id536715367153671\n" @@ -61939,7 +57633,6 @@ msgid "AVERAGEIFS function ari msgstr "hàm AVEDEVtrung bình;hàm thống kê" #: func_averageifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageifs.xhp\n" "hd_id537445374453744\n" @@ -61956,7 +57649,6 @@ msgid "Returns the arithmetic m msgstr "" #: func_averageifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageifs.xhp\n" "hd_id538895388953889\n" @@ -62045,7 +57737,6 @@ msgid "Simple usage" msgstr "" #: func_averageifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageifs.xhp\n" "par_id24004653627203\n" @@ -62062,7 +57753,6 @@ msgid "Calculates the average for values of the range B2:B6 that are greater tha msgstr "" #: func_averageifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_averageifs.xhp\n" "par_id30279247419921\n" @@ -62175,7 +57865,6 @@ msgid "colors;numerical values Return a numeric value calculated by a combination of three colors (red, green and blue) and the alpha channel, in the RGBA color system.The result depends on the color system used by your computer." +msgid "Return a numeric value calculated by a combination of three colors (red, green and blue) and the alpha channel, in the RGBA color system. The result depends on the color system used by your computer." msgstr "" #: func_color.xhp @@ -62264,7 +57953,6 @@ msgid "COUNTIFS function count msgstr "" #: func_countifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_countifs.xhp\n" "hd_id456845684568\n" @@ -62281,7 +57969,6 @@ msgid "Returns the count of rows msgstr "" #: func_countifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_countifs.xhp\n" "hd_id465746574657\n" @@ -62354,7 +58041,6 @@ msgid "Simple usage" msgstr "" #: func_countifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_countifs.xhp\n" "par_id15856592423333\n" @@ -62371,7 +58057,6 @@ msgid "Counts the amount of rows of the range B2:B6 with values greater than or msgstr "" #: func_countifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_countifs.xhp\n" "par_id74301057922522\n" @@ -62396,7 +58081,6 @@ msgid "Using regular expressions and nested functions" msgstr "" #: func_countifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_countifs.xhp\n" "par_id22736248573471\n" @@ -62504,7 +58188,6 @@ msgstr "hàm DATE" msgctxt "" "func_date.xhp\n" "hd_id3155511\n" -"3\n" "help.text" msgid "DATE" msgstr "Hàm DATE" @@ -62513,7 +58196,6 @@ msgstr "Hàm DA msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3153551\n" -"4\n" "help.text" msgid "This function calculates a date specified by year, month, day and displays it in the cell's formatting. The default format of a cell containing the DATE function is the date format, but you can format the cells with any other number format." msgstr "Hàm này tính một ngày tháng được ghi rõ theo năm, tháng, ngày, và hiển thị nó theo định dạng của ô đó. Định dạng mặc định của một ô chứa hàm DATE là định dạng ngày tháng, nhưng bạn cũng có thể định dạng ô theo bất cứ định dạng số khác nào." @@ -62522,7 +58204,6 @@ msgstr "Hàm này tính một ngày tháng đượ msgctxt "" "func_date.xhp\n" "hd_id3148590\n" -"5\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -62531,7 +58212,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3150474\n" -"6\n" "help.text" msgid "DATE(Year; Month; Day)" msgstr "DATE(Năm; Tháng; Ngày)" @@ -62540,7 +58220,6 @@ msgstr "DATE(Năm; Tháng; Ngày)" msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3152815\n" -"7\n" "help.text" msgid "Year is an integer between 1583 and 9957 or between 0 and 99." msgstr "Năm là một số nguyên nằm giữa 1583 và 9957, hay giữa 0 và 99." @@ -62549,7 +58228,6 @@ msgstr "Năm là một số nguyên nằm giữa 1583 và 9957, hay msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3153222\n" -"174\n" "help.text" msgid "In %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - $[officename] - General you can set from which year a two-digit number entry is recognized as 20xx." msgstr "" @@ -62558,7 +58236,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3155817\n" -"8\n" "help.text" msgid "Month is an integer indicating the month." msgstr "Tháng là một số nguyên ngụ ý tháng." @@ -62567,17 +58244,14 @@ msgstr "Tháng là một số nguyên ngụ ý tháng." msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3153183\n" -"9\n" "help.text" msgid "Day is an integer indicating the day of the month." msgstr "Ngày là một số nguyên ngụ ý ngày của tháng." #: func_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3156260\n" -"10\n" "help.text" msgid "If the values for month and day are out of bounds, they are carried over to the next digit. If you enter =DATE(00;12;31) the result will be 2000-12-31. If, on the other hand, you enter =DATE(00;13;31) the result will be 2001-01-31." msgstr "Giá trị cho tháng và ngày vượt quá giới hạn thì nó được mang lại tới chữ số kế tiếp. Nếu bạn nhập công thức =DATE(00;12;31), kết quả là 12/31/00. Tuy nhiên, nếu bạn nhập công thức =DATE(00;13;31) kết quả là 1/31/01." @@ -62586,7 +58260,6 @@ msgstr "Giá trị cho tháng và ngày vượt quá giới hạn thì nó đư msgctxt "" "func_date.xhp\n" "hd_id3147477\n" -"12\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -62595,7 +58268,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_date.xhp\n" "par_id3152589\n" -"16\n" "help.text" msgid "=DATE(00;1;31) yields 1/31/00 if the cell format setting is MM/DD/YY." msgstr "=DATE(00;1;31) trả về 1/31/00 nếu định dạng của ô là Th/Ng/Nm." @@ -62852,7 +58524,6 @@ msgstr "hàm DATEVALUE" msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "hd_id3145621\n" -"18\n" "help.text" msgid "DATEVALUE" msgstr "Hàm DATEVALUE" @@ -62861,7 +58532,6 @@ msgstr "Returns the internal date number for text in quotes." msgstr "Trả về số ngày tháng nội bộ cho văn bản, giữa nháy kép." @@ -62870,7 +58540,6 @@ msgstr "Trả về số ngày tháng nội bộ msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "par_id3149281\n" -"20\n" "help.text" msgid "The internal date number is returned as a number. The number is determined by the date system that is used by $[officename] to calculate dates." msgstr "Số ngày tháng nội bộ được trả về dạng số. Số này được xác định bởi hệ thống ngày tháng được $[officename] dùng để tính ngày tháng." @@ -62887,7 +58556,6 @@ msgstr "Nếu chuỗi văn bản có chứa giá trị thời gian, DATEVALUE ch msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "hd_id3156294\n" -"21\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -62896,7 +58564,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "par_id3149268\n" -"22\n" "help.text" msgid "DATEVALUE(\"Text\")" msgstr "DATEVALUE(\"Chuỗi\")" @@ -62905,7 +58572,6 @@ msgstr "DATEVALUE(\"Chuỗi\")" msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "par_id3154819\n" -"23\n" "help.text" msgid "Text is a valid date expression and must be entered with quotation marks." msgstr "Chuỗi là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, và phải được nhập giữa nháy kép." @@ -62914,7 +58580,6 @@ msgstr "Chuỗi là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, v msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "hd_id3156309\n" -"24\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -62923,7 +58588,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_datevalue.xhp\n" "par_id3155841\n" -"25\n" "help.text" msgid "=DATEVALUE(\"1954-07-20\") yields 19925." msgstr "=DATEVALUE(\"1954-07-20\") trả về 19925." @@ -62948,7 +58612,6 @@ msgstr "hàm DAY" msgctxt "" "func_day.xhp\n" "hd_id3147317\n" -"106\n" "help.text" msgid "DAY" msgstr "Hàm DAY" @@ -62957,7 +58620,6 @@ msgstr "Hàm DAY< msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3147584\n" -"107\n" "help.text" msgid "Returns the day of given date value. The day is returned as an integer between 1 and 31. You can also enter a negative date/time value." msgstr "Trả về ngày của giá trị ngày tháng đã cho. Ngày được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 và 31. Bạn cũng có thể nhập một giá trị ngày/giờ âm." @@ -62966,7 +58628,6 @@ msgstr "Trả về ngày của giá trị ngày thá msgctxt "" "func_day.xhp\n" "hd_id3150487\n" -"108\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -62975,7 +58636,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3149430\n" -"109\n" "help.text" msgid "DAY(Number)" msgstr "DAY(Số)" @@ -62984,7 +58644,6 @@ msgstr "DAY(Số)" msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3149443\n" -"110\n" "help.text" msgid "Number, as a time value, is a decimal, for which the day is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập phân, cho đó trả về ngày của ngày tháng." @@ -62993,7 +58652,6 @@ msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập phân, msgctxt "" "func_day.xhp\n" "hd_id3163809\n" -"111\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -63002,7 +58660,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3151200\n" -"112\n" "help.text" msgid "DAY(1) returns 31 (since $[officename] starts counting at zero from December 30, 1899)" msgstr "DAY(1) trả về 31, vì $[officename] bắt đầu đếm từ số không ở ngày 30, tháng 12/1899." @@ -63011,7 +58668,6 @@ msgstr "DAY(1) trả về 31, vì $[officename] bắt đầu đếm từ số kh msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3154130\n" -"113\n" "help.text" msgid "DAY(NOW()) returns the current day." msgstr "DAY(NOW()) thì trả về ngày hiện thời." @@ -63020,7 +58676,6 @@ msgstr "DAY(NOW()) thì trả về ngày hiện thời." msgctxt "" "func_day.xhp\n" "par_id3159190\n" -"114\n" "help.text" msgid "=DAY(C4) returns 5 if you enter 1901-08-05 in cell C4 (the date value might get formatted differently after you press Enter)." msgstr "=DAY(C4) trả về 5 nếu bạn nhập 1901-08-05 vào ô C4 (giá trị ngày tháng có thể được định dạng lại khi bạn bấm phím Enter)." @@ -63045,7 +58700,6 @@ msgstr "hàm DAYS" msgctxt "" "func_days.xhp\n" "hd_id3151328\n" -"116\n" "help.text" msgid "DAYS" msgstr "Hàm DAYS" @@ -63054,7 +58708,6 @@ msgstr "Hàm DA msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3155139\n" -"117\n" "help.text" msgid "Calculates the difference between two date values. The result returns the number of days between the two days." msgstr "Tính hiệu của hai giá trị ngày tháng. Kết quả trả về số các ngày nằm giữa hai ngày tháng." @@ -63063,7 +58716,6 @@ msgstr "Tính hiệu của hai giá trị ngày th msgctxt "" "func_days.xhp\n" "hd_id3155184\n" -"118\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -63072,7 +58724,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3149578\n" -"119\n" "help.text" msgid "DAYS(Date2; Date1)" msgstr "DAYS(Ngày2; Ngày1)" @@ -63081,7 +58732,6 @@ msgstr "DAYS(Ngày2; Ngày1)" msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3151376\n" -"120\n" "help.text" msgid "Date1 is the start date, Date2 is the end date. If Date2 is an earlier date than Date1 the result is a negative number." msgstr "Ngày1 là ngày bắt đầu, Ngày2 là ngày kết thúc. Nếu Ngày2 sớm hơn Ngày1 thì kết quả là một số âm." @@ -63090,7 +58740,6 @@ msgstr "Ngày1 là ngày bắt đầu, Ngày2 là ngà msgctxt "" "func_days.xhp\n" "hd_id3151001\n" -"121\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -63099,7 +58748,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3159101\n" -"123\n" "help.text" msgid "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) returns the number of days from today until January 1, 2010." msgstr "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) trả về số các ngày từ hôm nay đến ngày 1, tháng 1/2010." @@ -63108,7 +58756,6 @@ msgstr "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) trả về số các ngày từ hôm nay đ msgctxt "" "func_days.xhp\n" "par_id3163720\n" -"172\n" "help.text" msgid "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") returns 3652 days." msgstr "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") trả về 3652 ngày." @@ -63133,7 +58780,6 @@ msgstr "hàm DAYS360" msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "hd_id3148555\n" -"124\n" "help.text" msgid "DAYS360" msgstr "Hàm DAYS360" @@ -63142,7 +58788,6 @@ msgstr "H msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "par_id3156032\n" -"125\n" "help.text" msgid "Returns the difference between two dates based on the 360 day year used in interest calculations." msgstr "Trả về hiệu của hai ngày tháng dựa vào năm 360-ngày được dùng trong phép tính tiền lãi." @@ -63151,7 +58796,6 @@ msgstr "Trả về hiệu của hai ngày tháng msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "hd_id3155347\n" -"126\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -63160,7 +58804,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "par_id3155313\n" -"127\n" "help.text" msgid "DAYS360(\"Date1\"; \"Date2\"; Type)" msgstr "DAYS360(\"Ngày1\"; \"Ngày2\"; Kiểu)" @@ -63169,7 +58812,6 @@ msgstr "DAYS360(\"Ngày1\"; \"Ngày2\"; Kiểu)" msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "par_id3145263\n" -"128\n" "help.text" msgid "If Date2 is earlier than Date1, the function will return a negative number." msgstr "Nếu Ngày2 sớm hơn Ngày1, thì hàm sẽ trả về một số âm." @@ -63178,7 +58820,6 @@ msgstr "Nếu Ngày2 sớm hơn Ngày1, thì hàm sẽ msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "par_id3151064\n" -"129\n" "help.text" msgid "The optional argument Type determines the type of difference calculation. If Type = 0 or if the argument is missing, the US method (NASD, National Association of Securities Dealers) is used. If Type <> 0, the European method is used." msgstr "Đối số tùy chọn Kiểu xác định kiểu phép tính hiệu. Nếu Kiểu=0, hoặc nếu không đưa ra đối số này, thì dùng phương pháp Mỹ (NASD, Hiệp hội Quốc gia Nhà buôn bán Chứng khoán). Nếu Kiểu <> 0, thì dùng phương pháp Âu." @@ -63187,7 +58828,6 @@ msgstr "Đối số tùy chọn Kiểu xác định kiểu phép t msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "hd_id3148641\n" -"130\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -63196,7 +58836,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_days360.xhp\n" "par_id3156348\n" -"132\n" "help.text" msgid "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) returns the number of interest days from January 1, 2000 until today." msgstr "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) trả về số các ngày trả tiền lãi từ ngày 1, tháng 1/2000 đến ngày hôm nay." @@ -63221,7 +58860,6 @@ msgstr "hàm EASTERSUNDAY" msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "hd_id3152960\n" -"175\n" "help.text" msgid "EASTERSUNDAY" msgstr "Hàm EASTERSUNDAY" @@ -63230,7 +58868,6 @@ msgstr "Returns the date of Easter Sunday for the entered year." msgstr "Trả về ngày tháng của hôm Chủ Nhật Phục Sinh cho năm đã nhập vào." @@ -63263,7 +58900,6 @@ msgstr "Năm là một số nguyên nằm giữa 1583 và 9956, hay msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3156156\n" -"177\n" "help.text" msgid "Easter Monday = EASTERSUNDAY(Year) + 1" msgstr "Hôm Thứ Hai Phục Sinh = EASTERSUNDAY(Năm) + 1" @@ -63272,7 +58908,6 @@ msgstr "Hôm Thứ Hai Phục Sinh = EASTERSUNDAY(Năm) + 1" msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3147521\n" -"178\n" "help.text" msgid "Good Friday = EASTERSUNDAY(Year) - 2" msgstr "Hôm Thứ Sáu Tuần Thánh = EASTERSUNDAY(Năm) - 2" @@ -63281,7 +58916,6 @@ msgstr "Hôm Thứ Sáu Tuần Thánh = EASTERSUNDAY(Năm) - 2" msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3146072\n" -"179\n" "help.text" msgid "Pentecost Sunday = EASTERSUNDAY(Year) + 49" msgstr "Hôm Chủ Nhật lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 49" @@ -63290,7 +58924,6 @@ msgstr "Hôm Chủ Nhật lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 49" msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3149553\n" -"180\n" "help.text" msgid "Pentecost Monday = EASTERSUNDAY(Year) + 50" msgstr "Hôm Thứ Hai lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 50" @@ -63299,7 +58932,6 @@ msgstr "Hôm Thứ Hai lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 50" msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "hd_id3155120\n" -"181\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -63308,7 +58940,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3154472\n" -"182\n" "help.text" msgid "=EASTERSUNDAY(2000) returns 2000-04-23." msgstr "=EASTERSUNDAY(2000 trả về 2000-04-23." @@ -63317,7 +58948,6 @@ msgstr "=EASTERSUNDAY(2000 trả về 2000-04-23." msgctxt "" "func_eastersunday.xhp\n" "par_id3150940\n" -"184\n" "help.text" msgid "EASTERSUNDAY(2000)+49 returns the internal serial number 36688. The result is 2000-06-11. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." msgstr "EASTERSUNDAY(2000)+49 trả về số dãy nội bộ 36688. Kết quả là 2000-06-11. Hãy định dạng số ngày dãy dạng ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng." @@ -63342,7 +58972,6 @@ msgstr "hàm EDATE" msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "hd_id3151184\n" -"213\n" "help.text" msgid "EDATE" msgstr "Hàm EDATE" @@ -63351,7 +58980,6 @@ msgstr "Hàm msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "par_id3150880\n" -"214\n" "help.text" msgid "The result is a date which is a number of months away from the start date. Only months are considered; days are not used for calculation." msgstr "" @@ -63360,7 +58988,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "hd_id3154647\n" -"215\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -63369,7 +58996,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "par_id3153212\n" -"216\n" "help.text" msgid "EDATE(StartDate; Months)" msgstr "EDATE(Ngày_đầu; Tháng)" @@ -63378,7 +59004,6 @@ msgstr "EDATE(Ngày_đầu; Tháng)" msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "par_id3146860\n" -"217\n" "help.text" msgid "StartDate is a date." msgstr "Ngày_đầu là ngày bắt đầu, một ngày tháng." @@ -63387,7 +59012,6 @@ msgstr "Ngày_đầu là ngày bắt đầu, một ngày tháng." msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "par_id3152929\n" -"218\n" "help.text" msgid "Months is the number of months before (negative) or after (positive) the start date." msgstr "Tháng là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (dương) ngày bắt đầu." @@ -63396,7 +59020,6 @@ msgstr "Tháng là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (d msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "hd_id3151289\n" -"219\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -63405,7 +59028,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "par_id3155845\n" -"220\n" "help.text" msgid "What date is one month prior to 2001-03-31?" msgstr "" @@ -63414,7 +59036,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_edate.xhp\n" "par_id3155999\n" -"221\n" "help.text" msgid "=EDATE(\"2001-03-31\";-1) returns the serial number 36950. Formatted as a date, this is 2001-02-28." msgstr "" @@ -63439,17 +59060,14 @@ msgstr "hàm EOMONTH" msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "hd_id3150991\n" -"231\n" "help.text" msgid "EOMONTH" msgstr "Hàm EOMONTH" #: func_eomonth.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3152766\n" -"232\n" "help.text" msgid "Returns the date of the last day of a month which falls months away from the start date." msgstr "Trả về ngày tháng của ngày cuối cùng của một tháng cách ngày bắt đầu mấy tháng." @@ -63458,7 +59076,6 @@ msgstr "Trả về ngày tháng của ngày msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "hd_id3150597\n" -"233\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -63467,7 +59084,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3150351\n" -"234\n" "help.text" msgid "EOMONTH(StartDate; Months)" msgstr "EOMONTH(Ngày_đầu; Tháng)" @@ -63476,7 +59092,6 @@ msgstr "EOMONTH(Ngày_đầu; Tháng)" msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3146787\n" -"235\n" "help.text" msgid "StartDate is a date (the starting point of the calculation)." msgstr "Ngày_đầu là ngày bắt đầu phép tính, một ngày tháng." @@ -63485,7 +59100,6 @@ msgstr "Ngày_đầu là ngày bắt đầu phép tính, một ngà msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3155615\n" -"236\n" "help.text" msgid "Months is the number of months before (negative) or after (positive) the start date." msgstr "Tháng là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (dương) ngày bắt đầu." @@ -63494,7 +59108,6 @@ msgstr "Tháng là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (d msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "hd_id3156335\n" -"237\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -63503,7 +59116,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3154829\n" -"238\n" "help.text" msgid "What is the last day of the month that falls 6 months after September 14 2001?" msgstr "Tháng nằm 6 tháng sau ngày 15, tháng 9/2001 kết thúc vào ngày nào?" @@ -63512,7 +59124,6 @@ msgstr "Tháng nằm 6 tháng sau ngày 15, tháng 9/2001 kết thúc vào ngày msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3156143\n" -"239\n" "help.text" msgid "=EOMONTH(DATE(2001;9;14);6) returns the serial number 37346. Formatted as a date, this is 2002-03-31." msgstr "" @@ -63521,7 +59132,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_eomonth.xhp\n" "par_id3156144\n" -"239\n" "help.text" msgid "=EOMONTH(\"2001-09-14\";6) works as well. If the date is given as string, it has to be in ISO format." msgstr "" @@ -63535,7 +59145,6 @@ msgid "ERROR.TYPE function" msgstr "" #: func_error_type.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" "bm_id346793467934679\n" @@ -63544,7 +59153,6 @@ msgid "ERROR.TYPE function ind msgstr "hàm MINVERSEmảng ngược" #: func_error_type.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" "hd_id348223482234822\n" @@ -63561,7 +59169,6 @@ msgid "Returns a number represe msgstr "" #: func_error_type.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" "hd_id351323513235132\n" @@ -63618,7 +59225,6 @@ msgid "#DIV/0!" msgstr "" #: func_error_type.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" "par_id121020152053296785\n" @@ -63675,7 +59281,6 @@ msgid "#N/A" msgstr "" #: func_error_type.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_error_type.xhp\n" "hd_id352113521135211\n" @@ -63788,7 +59393,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.ADD" msgstr "" #: func_forecastetsadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsadd.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -63821,7 +59425,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.ADD calculates with the model" msgstr "" #: func_forecastetsadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsadd.xhp\n" "hd_id0403201618594554\n" @@ -63886,7 +59489,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.MULT" msgstr "" #: func_forecastetsmult.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsmult.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -63919,7 +59521,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.MULT calculates with the model" msgstr "" #: func_forecastetsmult.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsmult.xhp\n" "hd_id0403201618594554\n" @@ -63984,7 +59585,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.ADD" msgstr "" #: func_forecastetspiadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetspiadd.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -64017,7 +59617,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.ADD calculates with the model" msgstr "" #: func_forecastetspiadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetspiadd.xhp\n" "hd_id0603201610005973\n" @@ -64106,7 +59705,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.MULT" msgstr "" #: func_forecastetspimult.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetspimult.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -64139,7 +59737,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.MULT calculates with the model" msgstr "" #: func_forecastetspimult.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetspimult.xhp\n" "hd_id0603201610005973\n" @@ -64228,7 +59825,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.SEASONALITY" msgstr "" #: func_forecastetsseason.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsseason.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -64261,7 +59857,6 @@ msgid "The same result is returned with FORECAST.ETS.STAT functions when argumen msgstr "" #: func_forecastetsseason.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsseason.xhp\n" "hd_id0603201618013635\n" @@ -64310,7 +59905,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.ADD" msgstr "" #: func_forecastetsstatadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsstatadd.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -64343,7 +59937,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.ADD calculates with the model" msgstr "" #: func_forecastetsstatadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsstatadd.xhp\n" "par_id050320162122554\n" @@ -64408,7 +60001,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.MULT" msgstr "" #: func_forecastetsstatmult.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsstatmult.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -64441,7 +60033,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.MULT calculates with the model" msgstr "" #: func_forecastetsstatmult.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_forecastetsstatmult.xhp\n" "par_id050320162122554\n" @@ -64517,7 +60108,6 @@ msgstr "hàm HOUR" msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "hd_id3154725\n" -"96\n" "help.text" msgid "HOUR" msgstr "Hàm HOUR" @@ -64526,7 +60116,6 @@ msgstr "Hàm HO msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "par_id3149747\n" -"97\n" "help.text" msgid "Returns the hour for a given time value. The hour is returned as an integer between 0 and 23." msgstr "Trả về giờ (tiếng) trong một giá trị thời gian đã cho. Giờ được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 0 và 23." @@ -64535,7 +60124,6 @@ msgstr "Trả về giờ (tiếng) trong một gi msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "hd_id3149338\n" -"98\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -64544,7 +60132,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "par_id3150637\n" -"99\n" "help.text" msgid "HOUR(Number)" msgstr "HOUR(Số)" @@ -64553,7 +60140,6 @@ msgstr "HOUR(Số)" msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "par_id3147547\n" -"100\n" "help.text" msgid "Number, as a time value, is a decimal, for which the hour is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập lục, cho đó cần trả về phần giờ." @@ -64562,7 +60148,6 @@ msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập lục, msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "hd_id3153264\n" -"101\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -64571,7 +60156,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "par_id3159215\n" -"103\n" "help.text" msgid "=HOUR(NOW()) returns the current hour" msgstr "=HOUR(NOW()) trả về giờ (không có phút) hiện thời." @@ -64580,7 +60164,6 @@ msgstr "=HOUR(NOW()) trả về giờ (không có ph msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "par_id3145152\n" -"104\n" "help.text" msgid "=HOUR(C4) returns 17 if the contents of C4 = 17:20:00." msgstr "=HOUR(C4) trả về 17 nếu nội dung của ô C4 = 17:20:00." @@ -64589,7 +60172,6 @@ msgstr "=HOUR(C4) trả về 17 nếu nội dung c msgctxt "" "func_hour.xhp\n" "par_id3154188\n" -"105\n" "help.text" msgid "YEAR, NOW, MINUTE, MONTH, DAY, WEEKDAY." msgstr "YEAR, NOW, MINUTE, MONTH, DAY, WEEKDAY." @@ -64603,7 +60185,6 @@ msgid "IMCOS function" msgstr "" #: func_imcos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcos.xhp\n" "bm_id262410558824\n" @@ -64612,7 +60193,6 @@ msgid "IMCOS functioncosine;com msgstr "hàm SUMIFcộng;những số đã ghi rõ" #: func_imcos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcos.xhp\n" "hd_id90361032228870\n" @@ -64629,7 +60209,6 @@ msgid "Returns the cosine of a compl msgstr "" #: func_imcos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcos.xhp\n" "par_id164021484116762\n" @@ -64670,7 +60249,6 @@ msgid "IMCOSH function" msgstr "" #: func_imcosh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcosh.xhp\n" "bm_id123771237712377\n" @@ -64679,7 +60257,6 @@ msgid "IMCOSH functionhyperboli msgstr "hàm DELTAnhân ra;các số bằng nhau" #: func_imcosh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcosh.xhp\n" "hd_id124691246912469\n" @@ -64696,7 +60273,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosin msgstr "" #: func_imcosh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcosh.xhp\n" "par_id16051131322110\n" @@ -64737,7 +60313,6 @@ msgid "IMCOT function" msgstr "" #: func_imcot.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcot.xhp\n" "bm_id762757627576275\n" @@ -64746,7 +60321,6 @@ msgid "IMCOT functioncotangent; msgstr "hàm FACTthừa số;số" #: func_imcot.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcot.xhp\n" "hd_id763567635676356\n" @@ -64767,11 +60341,10 @@ msgctxt "" "func_imcot.xhp\n" "par_id311713256011430\n" "help.text" -msgid "cot(a+bi)=cos(a+bi)/sin(a+bi)" +msgid "cot(a+bi)=cos(a+bi)/sin(a+bi)" msgstr "" #: func_imcot.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcot.xhp\n" "par_id16051131322110\n" @@ -64812,7 +60385,6 @@ msgid "IMCSC function" msgstr "" #: func_imcsc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcsc.xhp\n" "bm_id931179311793117\n" @@ -64821,7 +60393,6 @@ msgid "IMCSC functioncosecant;c msgstr "hàm MODEgiá trị chung nhất" #: func_imcsc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcsc.xhp\n" "hd_id931679316793167\n" @@ -64842,11 +60413,10 @@ msgctxt "" "func_imcsc.xhp\n" "par_id13510198901485\n" "help.text" -msgid "csc(a+bi)=1/sin(a+bi)" +msgid "csc(a+bi)=1/sin(a+bi)" msgstr "" #: func_imcsc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcsc.xhp\n" "par_id30461169611909\n" @@ -64887,7 +60457,6 @@ msgid "IMCSCH function" msgstr "" #: func_imcsch.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcsch.xhp\n" "bm_id976559765597655\n" @@ -64896,7 +60465,6 @@ msgid "IMCSCH functionhyperboli msgstr "hàm ISERRmã lỗi;điều khiển" #: func_imcsch.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcsch.xhp\n" "hd_id977779777797777\n" @@ -64917,11 +60485,10 @@ msgctxt "" "func_imcsch.xhp\n" "par_id195151657917534\n" "help.text" -msgid "csch(a+bi)=1/sinh(a+bi)" +msgid "csch(a+bi)=1/sinh(a+bi)" msgstr "" #: func_imcsch.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imcsch.xhp\n" "par_id30461169611909\n" @@ -64962,7 +60529,6 @@ msgid "IMSEC function" msgstr "" #: func_imsec.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsec.xhp\n" "bm_id101862404332680\n" @@ -64971,7 +60537,6 @@ msgid "IMSEC functionsecant;com msgstr "hàm FACTthừa số;số" #: func_imsec.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsec.xhp\n" "hd_id29384186273495\n" @@ -64992,11 +60557,10 @@ msgctxt "" "func_imsec.xhp\n" "par_id17543461310594\n" "help.text" -msgid "sec(a+bi)=1/cos(a+bi)" +msgid "sec(a+bi)=1/cos(a+bi)" msgstr "" #: func_imsec.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsec.xhp\n" "par_id66061624115094\n" @@ -65037,7 +60601,6 @@ msgid "IMSECH function" msgstr "" #: func_imsech.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsech.xhp\n" "bm_id220201324724579\n" @@ -65046,7 +60609,6 @@ msgid "IMSECH functionhyperboli msgstr "hàm ISERRmã lỗi;điều khiển" #: func_imsech.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsech.xhp\n" "hd_id258933143113817\n" @@ -65067,11 +60629,10 @@ msgctxt "" "func_imsech.xhp\n" "par_id74572850718840\n" "help.text" -msgid "sech(a+bi)=1/cosh(a+bi)" +msgid "sech(a+bi)=1/cosh(a+bi)" msgstr "" #: func_imsech.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsech.xhp\n" "par_id17253876723855\n" @@ -65112,7 +60673,6 @@ msgid "IMSIN function" msgstr "" #: func_imsin.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsin.xhp\n" "bm_id79322063230162\n" @@ -65121,7 +60681,6 @@ msgid "IMSIN functionsine;compl msgstr "hàm SUMIFcộng;những số đã ghi rõ" #: func_imsin.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsin.xhp\n" "hd_id3192388765304\n" @@ -65146,7 +60705,6 @@ msgid "sin(a+bi)=sin(a)cosh(b)+cos(a)sinh(b)i" msgstr "" #: func_imsin.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsin.xhp\n" "par_id284611113926520\n" @@ -65187,7 +60745,6 @@ msgid "IMSINH function" msgstr "" #: func_imsinh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsinh.xhp\n" "bm_id79322063230162\n" @@ -65196,7 +60753,6 @@ msgid "IMSINH functionhyperboli msgstr "hàm DELTAnhân ra;các số bằng nhau" #: func_imsinh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsinh.xhp\n" "hd_id3192388765304\n" @@ -65221,7 +60777,6 @@ msgid "sinh(a+bi)=sinh(a)cos(b)+cosh(a)sin(b)i" msgstr "" #: func_imsinh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsinh.xhp\n" "par_id284611113926520\n" @@ -65254,7 +60809,6 @@ msgid "=IMSINH(2)
returns 3.62686040784702 as a msgstr "" #: func_imsinh.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imsinh.xhp\n" "par_id2773214341302\n" @@ -65271,7 +60825,6 @@ msgid "IMTAN function" msgstr "" #: func_imtan.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imtan.xhp\n" "bm_id4210250889873\n" @@ -65280,7 +60833,6 @@ msgid "IMTAN functiontangent;co msgstr "hàm SUMIFcộng;những số đã ghi rõ" #: func_imtan.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imtan.xhp\n" "hd_id9522389621160\n" @@ -65301,11 +60853,10 @@ msgctxt "" "func_imtan.xhp\n" "par_id25021317131239\n" "help.text" -msgid "tan(a+bi)=sin(a+bi)/cos(a+bi)" +msgid "tan(a+bi)=sin(a+bi)/cos(a+bi)" msgstr "" #: func_imtan.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_imtan.xhp\n" "par_id23219159944377\n" @@ -65346,7 +60897,6 @@ msgid "ISOWEEKNUM" msgstr "" #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "bm_id3159161\n" @@ -65355,27 +60905,22 @@ msgid "ISOWEEKNUM function" msgstr "hàm WEEKNUM" #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "hd_id3159161\n" -"54\n" "help.text" msgid "ISOWEEKNUM" msgstr "Hàm WEEKNUM" #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3149770\n" -"55\n" "help.text" msgid "ISOWEEKNUM calculates the week number of the year for the internal date value." msgstr "Hàm WEEKNUM tính số thứ tự tuần của năm cho giá trị ngày tháng nội bộ." #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_idN105E4\n" @@ -65384,11 +60929,9 @@ msgid "The International Standard ISO 8601 has decreed that Monday shall be the msgstr "Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 8601 cho là hôm Thứ Hai là hôm thứ nhất của tuần. Một tuần nằm qua hai năm được gán một số trong năm chứa phần lớn các ngày của tuần đó. Có nghĩa là tuần số 1 của bất cứ năm nào là tuần chứa ngày 4, tháng 1." #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "hd_id3153055\n" -"56\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -65397,27 +60940,22 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3147236\n" -"57\n" "help.text" msgid "ISOWEEKNUM(Number)" msgstr "" #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3147511\n" -"58\n" "help.text" msgid "Number is the internal date number." msgstr "Số là số của ngày tháng nội bộ." #: func_isoweeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "hd_id3146948\n" -"62\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -65426,7 +60964,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3149792\n" -"64\n" "help.text" msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1995;1;1)) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." msgstr "" @@ -65435,7 +60972,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_isoweeknum.xhp\n" "par_id3149794\n" -"67\n" "help.text" msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1999;1;1)) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04." msgstr "" @@ -65460,7 +60996,6 @@ msgstr "hàm MINUTE" msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "hd_id3149803\n" -"66\n" "help.text" msgid "MINUTE" msgstr "Hàm MINUTE" @@ -65469,7 +61004,6 @@ msgstr "Hà msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "par_id3148988\n" -"67\n" "help.text" msgid "Calculates the minute for an internal time value. The minute is returned as a number between 0 and 59." msgstr "Tính phần phút của một giá trị thời gian nội bộ. Số phút được trả về dưới dạng một số nằm giữa 0 và 59." @@ -65478,7 +61012,6 @@ msgstr "Tính phần phút của một giá trị msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "hd_id3154343\n" -"68\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -65487,7 +61020,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "par_id3148660\n" -"69\n" "help.text" msgid "MINUTE(Number)" msgstr "MINUTE(Số)" @@ -65496,7 +61028,6 @@ msgstr "MINUTE(Số)" msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "par_id3154611\n" -"70\n" "help.text" msgid "Number, as a time value, is a decimal number where the number of the minute is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian kiểu thập phân, từ đó cần trả về phần phút." @@ -65505,7 +61036,6 @@ msgstr "Số là một giá trị thời gian kiểu thập phân, msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "hd_id3145374\n" -"71\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -65514,7 +61044,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "par_id3148463\n" -"72\n" "help.text" msgid "=MINUTE(8.999) returns 58" msgstr "=MINUTE(8.999) trả về 58" @@ -65523,7 +61052,6 @@ msgstr "=MINUTE(8.999) trả về 58" msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "par_id3149419\n" -"73\n" "help.text" msgid "=MINUTE(8.9999) returns 59" msgstr "=MINUTE(8.9999) trả về 59" @@ -65532,7 +61060,6 @@ msgstr "=MINUTE(8.9999) trả về 59" msgctxt "" "func_minute.xhp\n" "par_id3144755\n" -"74\n" "help.text" msgid "=MINUTE(NOW()) returns the current minute value." msgstr "=MINUTE(NOW()) trả về giá trị phút hiện thời." @@ -65557,7 +61084,6 @@ msgstr "hàm MONTH" msgctxt "" "func_month.xhp\n" "hd_id3149936\n" -"76\n" "help.text" msgid "MONTH" msgstr "Hàm MONTH" @@ -65566,7 +61092,6 @@ msgstr "Hàm msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3153538\n" -"77\n" "help.text" msgid "Returns the month for the given date value. The month is returned as an integer between 1 and 12." msgstr "Trả về phần tháng của giá trị ngày tháng đã cho. Phần tháng được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 và 12." @@ -65575,7 +61100,6 @@ msgstr "Trả về phần tháng của giá trị msgctxt "" "func_month.xhp\n" "hd_id3149517\n" -"78\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -65584,7 +61108,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3145602\n" -"79\n" "help.text" msgid "MONTH(Number)" msgstr "MONTH(Số)" @@ -65593,7 +61116,6 @@ msgstr "MONTH(Số)" msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3149485\n" -"80\n" "help.text" msgid "Number, as a time value, is a decimal for which the month is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập phân, cho đó cần trả về phần tháng." @@ -65602,7 +61124,6 @@ msgstr "Số là một giá trị thời gian dạng thập phân, msgctxt "" "func_month.xhp\n" "hd_id3153322\n" -"81\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -65611,7 +61132,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3149244\n" -"83\n" "help.text" msgid "=MONTH(NOW()) returns the current month." msgstr "=MONTH(NOW()) trả về tháng hiện thời." @@ -65620,7 +61140,6 @@ msgstr "=MONTH(NOW()) trả về tháng hiện thời." msgctxt "" "func_month.xhp\n" "par_id3154790\n" -"84\n" "help.text" msgid "=MONTH(C4) returns 7 if you enter 2000-07-07 to cell C4 (that date value might get formatted differently after you press Enter)." msgstr "=MONTH(C4) trả về 7 nếu bạn nhập 2000-07-07 vào ô C4 (giá trị ngày tháng này có thể được định dạng khác một khi bạn bấm phím Enter)." @@ -65766,7 +61285,7 @@ msgctxt "" "func_networkdays.intl.xhp\n" "par_id241020160012187036\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS.INTL" +msgid "WORKDAY.INTL" msgstr "" #: func_networkdays.intl.xhp @@ -65918,7 +61437,7 @@ msgctxt "" "func_networkdays.xhp\n" "par_id241070160012187036\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS.INTL" +msgid "WORKDAY.INTL" msgstr "" #: func_networkdays.xhp @@ -65957,7 +61476,6 @@ msgstr "hàm NOW" msgctxt "" "func_now.xhp\n" "hd_id3150521\n" -"47\n" "help.text" msgid "NOW" msgstr "Hàm NOW" @@ -65966,7 +61484,6 @@ msgstr "Hàm NOW< msgctxt "" "func_now.xhp\n" "par_id3148829\n" -"48\n" "help.text" msgid "Returns the computer system date and time. The value is updated when you recalculate the document or each time a cell value is modified." msgstr "Trả về ngày và giờ của hệ thống máy tính. Giá trị này được cập nhật khi nào bạn tính lại tài liệu, hay mỗi lần sửa đổi một giá trị ô." @@ -65975,7 +61492,6 @@ msgstr "Trả về ngày và giờ của hệ th msgctxt "" "func_now.xhp\n" "hd_id3146988\n" -"49\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -65984,7 +61500,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_now.xhp\n" "par_id3154897\n" -"50\n" "help.text" msgid "NOW()" msgstr "NOW()" @@ -66001,7 +61516,6 @@ msgstr "NOW là một hàm không chấp nhận đối số." msgctxt "" "func_now.xhp\n" "hd_id3154205\n" -"51\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -66010,7 +61524,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_now.xhp\n" "par_id3150774\n" -"52\n" "help.text" msgid "=NOW()-A1 returns the difference between the date in A1 and now. Format the result as a number." msgstr "=NOW()-A1 trả về hiệu của ngày tháng trong A1 và bây giờ. Định dạng kết quả dạng số." @@ -66024,7 +61537,6 @@ msgid "NUMBERVALUE" msgstr "" #: func_numbervalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "bm_id3145621\n" @@ -66033,11 +61545,9 @@ msgid "NUMBERVALUE function" msgstr "hàm TIMEVALUE" #: func_numbervalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "hd_id3145621\n" -"18\n" "help.text" msgid " NUMBERVALUE " msgstr "Hàm DATEVALUE" @@ -66046,7 +61556,6 @@ msgstr "Convert text to number, in a locale-independent way." msgstr "" @@ -66055,7 +61564,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "par_id3149281\n" -"20\n" "help.text" msgid "Constraints: LEN(decimal_separator) = 1, decimal_separator shall not appear in group_separator" msgstr "" @@ -66064,7 +61572,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "hd_id3156294\n" -"21\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -66073,17 +61580,14 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "par_id3149268\n" -"22\n" "help.text" msgid "NUMBERVALUE(\"Text\";decimal_separator;group_separator)" msgstr "" #: func_numbervalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "par_id3154819\n" -"23\n" "help.text" msgid "Text is a valid number expression and must be entered with quotation marks." msgstr "Chuỗi là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, và phải được nhập giữa nháy kép." @@ -66092,7 +61596,6 @@ msgstr "Chuỗi là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, v msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "par_id3154820\n" -"23\n" "help.text" msgid "decimal_separator (optional) defines the character used as the decimal separator." msgstr "" @@ -66101,7 +61604,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "par_id3154821\n" -"23\n" "help.text" msgid "group_separator (optional) defines the character(s) used as the group separator." msgstr "" @@ -66110,7 +61612,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "hd_id3156309\n" -"24\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -66119,11 +61620,74 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_numbervalue.xhp\n" "par_id3155841\n" -"25\n" "help.text" msgid "=NUMBERVALUE(\"123.456\";\".\";\",\") yields 123.456" msgstr "" +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"tit\n" +"help.text" +msgid "RAWSUBTRACT function" +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"bm_2016112109230\n" +"help.text" +msgid "rawsubtract;subtraction RAWSUBTRACT function" +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"hd_2016112109231\n" +"help.text" +msgid "RAWSUBTRACT" +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"par_2016112109232\n" +"help.text" +msgid "Subtracts a set of numbers and gives the result without eliminating small roundoff errors. " +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"par_2016112109233\n" +"help.text" +msgid "RAWSUBTRACT(Minuend, Subtrahend1, Subtrahend2, ...)" +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"par_2016112109234\n" +"help.text" +msgid "Subtracts the subtrahend(s) from the minuend without eliminating roundoff errors. The function should be called with at least two parameters." +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"par_2016112109235\n" +"help.text" +msgid "RAWSUBTRACT(0.987654321098765, 0.9876543210987) returns 6.53921361504217E-14" +msgstr "" + +#: func_rawsubtract.xhp +msgctxt "" +"func_rawsubtract.xhp\n" +"par_2016112109237\n" +"help.text" +msgid "RAWSUBTRACT(0.987654321098765) returns Err:511 (Missing variable) because RAWSUBTRACT requires a minimum of two numbers." +msgstr "" + #: func_second.xhp msgctxt "" "func_second.xhp\n" @@ -66144,7 +61708,6 @@ msgstr "hàm SECOND" msgctxt "" "func_second.xhp\n" "hd_id3159390\n" -"86\n" "help.text" msgid "SECOND" msgstr "Hàm SECOND" @@ -66153,7 +61716,6 @@ msgstr "Hà msgctxt "" "func_second.xhp\n" "par_id3148974\n" -"87\n" "help.text" msgid "Returns the second for the given time value. The second is given as an integer between 0 and 59." msgstr "Trả về phần giây của giá trị thời gian đã cho. Phần giây được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 0 và 59." @@ -66162,7 +61724,6 @@ msgstr "Trả về phần giây của giá trị msgctxt "" "func_second.xhp\n" "hd_id3154362\n" -"88\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -66171,7 +61732,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_second.xhp\n" "par_id3148407\n" -"89\n" "help.text" msgid "SECOND(Number)" msgstr "SECOND(Số)" @@ -66180,7 +61740,6 @@ msgstr "SECOND(Số)" msgctxt "" "func_second.xhp\n" "par_id3155904\n" -"90\n" "help.text" msgid "Number, as a time value, is a decimal, for which the second is to be returned." msgstr "Số là một giá trị thời gian, cho đó cần trả về phần giây." @@ -66189,7 +61748,6 @@ msgstr "Số là một giá trị thời gian, cho đó cần trả msgctxt "" "func_second.xhp\n" "hd_id3149992\n" -"91\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -66198,7 +61756,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_second.xhp\n" "par_id3153350\n" -"93\n" "help.text" msgid "=SECOND(NOW()) returns the current second" msgstr "=SECOND(NOW()) trả về phần giây của thời gian hiện thời." @@ -66207,7 +61764,6 @@ msgstr "=SECOND(NOW()) trả về phần giây của msgctxt "" "func_second.xhp\n" "par_id3150831\n" -"94\n" "help.text" msgid "=SECOND(C4) returns 17 if contents of C4 = 12:20:17." msgstr "=SECOND(C4) trả về 17 nếu nội dung của ô C4 = 12:20:17." @@ -66221,7 +61777,6 @@ msgid "SKEWP function" msgstr "" #: func_skewp.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_skewp.xhp\n" "bm_id1102201617201921\n" @@ -66230,7 +61785,6 @@ msgid "skewness;population SKE msgstr "hàm NORMDISThàm mật độ" #: func_skewp.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_skewp.xhp\n" "hd_id456845684568\n" @@ -66247,7 +61801,6 @@ msgid "Calculates the skewness of a distribution using the popu msgstr "" #: func_skewp.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_skewp.xhp\n" "par_id27421466710275\n" @@ -66256,7 +61809,6 @@ msgid "SKEWP(Number1; Number2;..., Number30)" msgstr "SKEW(Số1; Số2; ...; Số30)" #: func_skewp.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_skewp.xhp\n" "par_id242131304318587\n" @@ -66321,7 +61873,6 @@ msgid "SUMIFS function" msgstr "" #: func_sumifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_sumifs.xhp\n" "bm_id658066580665806\n" @@ -66330,7 +61881,6 @@ msgid "SUMIFS function sum;sat msgstr "hàm COMBINsố sự tổ hợp" #: func_sumifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_sumifs.xhp\n" "hd_id658866588665886\n" @@ -66347,7 +61897,6 @@ msgid "Returns the sum of the value msgstr "" #: func_sumifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_sumifs.xhp\n" "hd_id660246602466024\n" @@ -66444,7 +61993,6 @@ msgid "Simple usage" msgstr "" #: func_sumifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_sumifs.xhp\n" "par_id94321051525036\n" @@ -66461,7 +62009,6 @@ msgid "Calculates the sum of values of the range B2:B6 that are greater than or msgstr "" #: func_sumifs.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_sumifs.xhp\n" "par_id36952767622741\n" @@ -66577,7 +62124,6 @@ msgstr "hàm TIME" msgctxt "" "func_time.xhp\n" "hd_id3154073\n" -"149\n" "help.text" msgid "TIME" msgstr "Hàm TIME" @@ -66586,7 +62132,6 @@ msgstr "Hàm TI msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3145762\n" -"150\n" "help.text" msgid "TIME returns the current time value from values for hours, minutes and seconds. This function can be used to convert a time based on these three elements to a decimal time value." msgstr "Hàm TIME trả về giá trị thời gian hiện thời từ các giá trị giờ, phút và giây. Hàm này có thể được dùng để chuyển đổi một thời gian dựa vào ba giá trị đó sang một giá trị thời gian thập phân." @@ -66595,7 +62140,6 @@ msgstr "Hàm TIME trả về giá trị thời gian msgctxt "" "func_time.xhp\n" "hd_id3155550\n" -"151\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -66604,7 +62148,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3154584\n" -"152\n" "help.text" msgid "TIME(Hour; Minute; Second)" msgstr "TIME(Giờ; Phút; Giây)" @@ -66613,7 +62156,6 @@ msgstr "TIME(Giờ; Phút; Giây)" msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3152904\n" -"153\n" "help.text" msgid "Use an integer to set the Hour." msgstr "Đặt Giờ là một số nguyên." @@ -66622,7 +62164,6 @@ msgstr "Đặt Giờ là một số nguyên." msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3151346\n" -"154\n" "help.text" msgid "Use an integer to set the Minute." msgstr "Đặt Phút là một số nguyên." @@ -66631,7 +62172,6 @@ msgstr "Đặt Phút là một số nguyên." msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3151366\n" -"155\n" "help.text" msgid "Use an integer to set the Second." msgstr "Đặt Giây là một số nguyên." @@ -66640,7 +62180,6 @@ msgstr "Đặt Giây là một số nguyên." msgctxt "" "func_time.xhp\n" "hd_id3145577\n" -"156\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -66649,7 +62188,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3156076\n" -"157\n" "help.text" msgid "=TIME(0;0;0) returns 00:00:00" msgstr "=TIME(0;0;0) trả về 00:00:00" @@ -66658,7 +62196,6 @@ msgstr "=TIME(0;0;0) trả về 00:00:00" msgctxt "" "func_time.xhp\n" "par_id3156090\n" -"158\n" "help.text" msgid "=TIME(4;20;4) returns 04:20:04" msgstr "=TIME(4;20;4) trả về 04:20:04" @@ -66680,7 +62217,6 @@ msgid "TIMEVALUE function" msgstr "hàm TIMEVALUE" #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "hd_id3146755\n" @@ -66689,7 +62225,6 @@ msgid "Hàm TIMEVALUE" #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "par_id3148502\n" @@ -66698,7 +62233,6 @@ msgid "TIMEVALUE returns the internal time numb msgstr "Hàm TIMEVALUE trả về số thời gian nội bộ từ một chuỗi văn bản nằm giữa nháy kép mà có thể hiển thị một định dạng mục nhập thời gian có thể dùng." #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "par_id3150794\n" @@ -66715,7 +62249,6 @@ msgid "If the text string also includes a year, month, or day, TIMEVALUE only re msgstr "Nếu chuỗi văn bản có chứa năm, tháng, hoặc ngày, TIMEVALUE chỉ trả về phần lẻ thập phân của chuyển đổi." #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "hd_id3150810\n" @@ -66724,7 +62257,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "par_id3150823\n" @@ -66733,7 +62265,6 @@ msgid "TIMEVALUE(\"Text\")" msgstr "TIMEVALUE(\"Chuỗi\")" #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "par_id3152556\n" @@ -66742,7 +62273,6 @@ msgid "Text is a valid time expression and must be entered in quota msgstr "Chuỗi là một biểu thức thời gian hợp lệ mà phải được nhập vào giữa nháy kép." #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "hd_id3146815\n" @@ -66751,7 +62281,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "par_id3146829\n" @@ -66760,7 +62289,6 @@ msgid "=TIMEVALUE(\"4PM\") returns 0.67. When format msgstr "=TIMEVALUE(\"4PM\") trả về 0,67. Theo định dạng Gi:Ph:Gy thì có 16:00:00." #: func_timevalue.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_timevalue.xhp\n" "par_id3153632\n" @@ -66788,7 +62316,6 @@ msgstr "hàm TODAY" msgctxt "" "func_today.xhp\n" "hd_id3145659\n" -"29\n" "help.text" msgid "TODAY" msgstr "Hàm TODAY" @@ -66797,7 +62324,6 @@ msgstr "Hàm msgctxt "" "func_today.xhp\n" "par_id3153759\n" -"30\n" "help.text" msgid "Returns the current computer system date. The value is updated when you reopen the document or modify the values of the document." msgstr "Trả về ngày tháng hiện thời của hệ thống trên máy tính đó. Giá trị được cập nhật khi bạn mở lại tài liệu hay sửa đổi giá trị của tài liệu." @@ -66806,7 +62332,6 @@ msgstr "Trả về ngày tháng hiện thời củ msgctxt "" "func_today.xhp\n" "hd_id3154051\n" -"31\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -66815,7 +62340,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_today.xhp\n" "par_id3153154\n" -"32\n" "help.text" msgid "TODAY()" msgstr "TODAY()" @@ -66824,7 +62348,6 @@ msgstr "TODAY()" msgctxt "" "func_today.xhp\n" "par_id3154741\n" -"33\n" "help.text" msgid "TODAY is a function without arguments." msgstr "Hàm TODAY không chấp nhận đối số." @@ -66833,7 +62356,6 @@ msgstr "Hàm TODAY không chấp nhận đối số." msgctxt "" "func_today.xhp\n" "hd_id3153627\n" -"34\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -66842,7 +62364,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_today.xhp\n" "par_id3156106\n" -"35\n" "help.text" msgid "TODAY() returns the current computer system date." msgstr "TODAY() trả về ngày tháng hiện thời của máy tính trên máy tính đó." @@ -66856,7 +62377,6 @@ msgid "WEBSERVICE" msgstr "" #: func_webservice.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "bm_id3149012\n" @@ -66868,7 +62388,6 @@ msgstr "hàm ODDLPRICE" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "hd_id3149012\n" -"186\n" "help.text" msgid "WEBSERVICE" msgstr "" @@ -66877,7 +62396,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id3149893\n" -"187\n" "help.text" msgid "Get some web content from a URI." msgstr "" @@ -66886,7 +62404,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "hd_id3146944\n" -"188\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -66895,7 +62412,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id3154844\n" -"189\n" "help.text" msgid "WEBSERVICE(URI)" msgstr "" @@ -66904,7 +62420,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id3147469\n" -"190\n" "help.text" msgid "URI: URI text of the web service." msgstr "" @@ -66913,7 +62428,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "hd_id3150141\n" -"193\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -66922,7 +62436,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id3146142\n" -"195\n" "help.text" msgid "=WEBSERVICE(\"http://api.openweathermap.org/data/2.5/forecast?q=Copenhagen,dk&mode=xml&units=metric\")" msgstr "" @@ -66936,7 +62449,6 @@ msgid "Returns the web page content of \"http://api.openweathermap.org/data/2.5/ msgstr "" #: func_webservice.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "bm_id2949012\n" @@ -66948,7 +62460,6 @@ msgstr "hàm FISHER" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "hd_id2949012\n" -"186\n" "help.text" msgid "FILTERXML" msgstr "" @@ -66957,7 +62468,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id2949893\n" -"187\n" "help.text" msgid "Apply a XPath expression to a XML document." msgstr "" @@ -66966,7 +62476,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "hd_id2946944\n" -"188\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -66975,7 +62484,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id2954844\n" -"189\n" "help.text" msgid "FILTERXML(XML Document; XPath expression)" msgstr "" @@ -66984,7 +62492,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id2947469\n" -"190\n" "help.text" msgid "XML Document (required): String containing a valid XML stream." msgstr "" @@ -66993,7 +62500,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id2847469\n" -"190\n" "help.text" msgid "XPath expression (required): String containing a valid XPath expression." msgstr "" @@ -67002,7 +62508,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "hd_id2950141\n" -"193\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -67011,7 +62516,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_webservice.xhp\n" "par_id2946142\n" -"195\n" "help.text" msgid "=FILTERXML(WEBSERVICE(\"http://api.openweathermap.org/data/2.5/forecast?q=Copenhagen,dk&mode=xml&units=metric\");\"number(/weatherdata/forecast/time[2]/temperature/@value)\")" msgstr "" @@ -67044,25 +62548,22 @@ msgstr "hàm WEEKDAY" msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "hd_id3154925\n" -"136\n" "help.text" -msgid "WEEKDAY" -msgstr "Hàm WEEKDAY" +msgid "WEEKDAY " +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3154228\n" -"137\n" "help.text" -msgid "Returns the day of the week for the given date value. The day is returned as an integer between 1 (Sunday) and 7 (Saturday) if no type or type=1 is specified. If type=2, numbering begins at Monday=1; and if type=3 numbering begins at Monday=0." -msgstr "Trả về hôm của tuần đối với giá trị ngày tháng đã cho. Hôm được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 (hôm Chủ Nhật) và 7 (hôm Thứ Bảy) nếu không có kiểu, hay ghi rõ kiểu=1. Nếu kiểu=2, thì đánh số bắt đầu từ hôm Thứ Hai là 1; nếu kiểu=3, thì đánh số bắt đầu từ hôm Thứ Hai là 0." +msgid "Returns the day of the week for the given date value. The day is returned as an integer between 1 (Sunday) and 7 (Saturday) if no type or type=1 is specified. For other types, see the table below." +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "hd_id3147217\n" -"138\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -67071,7 +62572,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3149033\n" -"139\n" "help.text" msgid "WEEKDAY(Number; Type)" msgstr "WEEKDAY(Số; Kiểu)" @@ -67080,7 +62580,6 @@ msgstr "WEEKDAY(Số; Kiểu)" msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3149046\n" -"140\n" "help.text" msgid "Number, as a date value, is a decimal for which the weekday is to be returned." msgstr "Số là một giá trị ngày tháng dạng thập phân, cho đó cần trả về hôm của tuần." @@ -67089,25 +62588,126 @@ msgstr "Số là một giá trị ngày tháng dạng thập phân, msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3154394\n" -"141\n" "help.text" -msgid "Type determines the type of calculation. For Type=1, the weekdays are counted starting from Sunday (this is the default even when the Type parameter is missing). For Type=2, the weekdays are counted starting from Monday=1. For Type=3, the weekdays are counted starting from Monday=0." -msgstr "Kiểu xác định kiểu phép tính. Đối với Kiểu=1, các hôm trong tuần được đếm bắt đầu từ Hôm Chủ Nhật (đây là mặc định ngay cả khi không đưa ra tham số Kiểu). Đối với Kiểu=2, các hôm trong tuần được đếm bắt đầu từ Hôm Thứ Hai là 1. Đối với kiểu=3, các hôm trong tuần được đếm bắt đầu từ Hôm Thứ Hai là 0." +msgid "Type is optional and determines the type of calculation." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615596613\n" +"help.text" +msgid "Type" +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id05022017061559141\n" +"help.text" +msgid "Weekday number returned" +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615599995\n" +"help.text" +msgid "1 or omitted" +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615597231\n" +"help.text" +msgid "1 (Sunday) through 7 (Saturday). For compatibility with Microsoft Excel." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615596260\n" +"help.text" +msgid "1 (Monday) through 7 (Sunday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615597630\n" +"help.text" +msgid "0 (Monday) through 6 (Sunday)" +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615592023\n" +"help.text" +msgid "1 (Monday) through 7 (Sunday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615591349\n" +"help.text" +msgid "1 (Tuesday) through 7 (Monday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615593664\n" +"help.text" +msgid "1 (Wednesday) through 7 (Tuesday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170615599110\n" +"help.text" +msgid "1 (Thursday) through 7 (Wednesday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id05022017061600535\n" +"help.text" +msgid "1 (Friday) through 7 (Thursday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170616003219\n" +"help.text" +msgid "1 (Saturday) through 7 (Friday)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170616002095\n" +"help.text" +msgid "1 (Sunday) through 7 (Saturday)." +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3156188\n" -"142\n" "help.text" -msgid "These values apply only to the standard date format that you select under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate." +msgid "These values apply only to the standard date format that you select under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options- %PRODUCTNAME Calc - Calculate." msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "hd_id3153836\n" -"143\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -67116,46 +62716,49 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3150317\n" -"144\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") returns 4 (the Type parameter is missing, therefore the standard count is used. The standard count starts with Sunday as day number 1. June 14, 2000 was a Wednesday and therefore day number 4)." -msgstr "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") trả về 4 (không đưa ra tham số Kiểu thì dùng số đếm tiêu chuẩn. Đếm tiêu chuẩn bắt đầu từ Hôm Chủ Nhật là ngày số 1. Ngày 15, tháng 6/2000 là một hôm Thứ Tư, thì là ngày số 4)." +msgid "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") returns 4 (the Type parameter is missing, therefore the standard count is used. The standard count starts with Sunday as day number 1. June 14, 2000 was a Wednesday and therefore day number 4)." +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3153174\n" -"145\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) returns 3 (the Type parameter is 2, therefore Monday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 3)." -msgstr "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) trả về 3 (tham số Kiểu là 2, thì hôm Thứ Hai là ngày số 1. Ngày 24, tháng 7/1996 là một hôm Thứ Tư, thì là ngày số 3)." +msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) returns 3 (the Type parameter is 2, therefore Monday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 3)." +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3153525\n" -"146\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) returns 4 (the Type parameter is 1, therefore Sunday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 4)." -msgstr "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) trả về 4 (tham số Kiểu là 1, thì hôm Chủ Nhật là ngày số 1. Ngày 24, tháng 7/1996 là một hôm Thứ Tư, thì là ngày số 4)." +msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) returns 4 (the Type parameter is 1, therefore Sunday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 4)." +msgstr "" + +#: func_weekday.xhp +msgctxt "" +"func_weekday.xhp\n" +"par_id050220170616006699\n" +"help.text" +msgid "=WEEKDAY(\"2017-05-02\";14) returns 6 (the Type parameter is 14, therefore Thursday is day number 1. May 2, 2017 was a Tuesday and therefore day number 6)" +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3150575\n" -"147\n" "help.text" -msgid "=WEEKDAY(NOW()) returns the number of the current day." -msgstr "=WEEKDAY(NOW()) trả về số của hôm hiện thời." +msgid "=WEEKDAY(NOW()) returns the number of the current day." +msgstr "" #: func_weekday.xhp msgctxt "" "func_weekday.xhp\n" "par_id3150588\n" -"171\n" "help.text" -msgid "To obtain a function indicating whether a day in A1 is a business day, use the IF and WEEKDAY functions as follows:
IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Business day\";\"Weekend\")" -msgstr "Để cấu tạo một hàm ngụ ý nếu một ngày trong ô A1 là một ngày làm việc hay không, hãy sử dụng hai hàm IF và WEEKDAY như theo đây:
IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Ngày làm việc\";\"Cuối tuần\")" +msgid "To obtain a function indicating whether a day in A1 is a business day, use the IF and WEEKDAY functions as follows:
IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Business day\";\"Weekend\")" +msgstr "" #: func_weeknum.xhp msgctxt "" @@ -67177,7 +62780,6 @@ msgstr "hàm WEEKNUM" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "hd_id3159161\n" -"54\n" "help.text" msgid "WEEKNUM" msgstr "Hàm WEEKNUM" @@ -67186,7 +62788,6 @@ msgstr "H msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149770\n" -"55\n" "help.text" msgid "WEEKNUM calculates the week number of the year for the internal date value as defined in ODF OpenFormula and compatible with other spreadsheet applications." msgstr "" @@ -67219,17 +62820,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "hd_id3153055\n" -"56\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: func_weeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3147236\n" -"57\n" "help.text" msgid "WEEKNUM(Number [; Mode])" msgstr "WEEKNUM(Số; Chế_độ)" @@ -67238,7 +62836,6 @@ msgstr "WEEKNUM(Số; Chế_độ)" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3147511\n" -"58\n" "help.text" msgid "Number is the internal date number." msgstr "Số là số của ngày tháng nội bộ." @@ -67247,7 +62844,6 @@ msgstr "Số là số của ngày tháng nội bộ." msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154269\n" -"59\n" "help.text" msgid "Mode sets the start of the week and the week numbering system. This parameter is optional, if omitted the default value is 1." msgstr "" @@ -67256,7 +62852,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3148930\n" -"60\n" "help.text" msgid "1 = Sunday, system 1" msgstr "" @@ -67265,7 +62860,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154280\n" -"61\n" "help.text" msgid "2 = Monday, system 1" msgstr "" @@ -67274,7 +62868,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154281\n" -"71\n" "help.text" msgid "11 = Monday, system 1" msgstr "" @@ -67283,7 +62876,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154282\n" -"72\n" "help.text" msgid "12 = Tuesday, system 1" msgstr "" @@ -67292,7 +62884,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154283\n" -"73\n" "help.text" msgid "13 = Wednesday, system 1" msgstr "" @@ -67301,7 +62892,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154284\n" -"74\n" "help.text" msgid "14 = Thursday, system 1" msgstr "" @@ -67310,7 +62900,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154285\n" -"75\n" "help.text" msgid "15 = Friday, system 1" msgstr "" @@ -67319,7 +62908,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154286\n" -"76\n" "help.text" msgid "16 = Saturday, system 1" msgstr "" @@ -67328,7 +62916,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154287\n" -"77\n" "help.text" msgid "17 = Sunday, system 1" msgstr "" @@ -67337,7 +62924,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154288\n" -"81\n" "help.text" msgid "21 = Monday, system 2 (ISO 8601)" msgstr "" @@ -67346,7 +62932,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3154289\n" -"110\n" "help.text" msgid "150 = Monday, system 2 (ISO 8601, for interoperability with Gnumeric)" msgstr "" @@ -67355,7 +62940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "hd_id3146948\n" -"62\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -67364,17 +62948,14 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3150704\n" -"65\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);1) returns 1" msgstr "" #: func_weeknum.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149792\n" -"64\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);2) returns 52. If the week starts on Monday, Sunday belongs to the last week of the previous year." msgstr "=WEEKNUM(\"1995-01-01\";2) trả về 52. Nếu tuần bắt đầu vào hôm Thứ Hai, hôm Chủ Nhật thuộc về tuần cuối cùng của năm trước." @@ -67383,7 +62964,6 @@ msgstr "=WEEKNUM(\"1995-01-01\";2) trả về 52. Nếu tuần bắt đầu vào msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149793\n" -"66\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);21) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." msgstr "" @@ -67392,7 +62972,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum.xhp\n" "par_id3149794\n" -"67\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM(DATE(1999;1;1);21) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04." msgstr "" @@ -67406,7 +62985,6 @@ msgid "WEEKNUM_OOO" msgstr "" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "bm_id3159161\n" @@ -67415,21 +62993,17 @@ msgid "WEEKNUM_OOO function" msgstr "hàm WEEKNUM_ADD" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "hd_id3159161\n" -"54\n" "help.text" msgid "WEEKNUM_OOO" msgstr "Hàm WEEKNUM_ADD" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3149770\n" -"55\n" "help.text" msgid "WEEKNUM_OOO calculates the week number of the year for the internal date value." msgstr "Hàm WEEKNUM tính số thứ tự tuần của năm cho giá trị ngày tháng nội bộ." @@ -67439,55 +63013,45 @@ msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_idN105E4\n" "help.text" -msgid "This function exists for interoperability with LibreOffice releases older than 5.1.0 and OpenOffice.org. It calculates week numbers for a week numbering system in that week number 1 is the week that contains the January 4th. This function does not provide interoperability with other spreadsheet applications. For new documents use the WEEKNUM or ISOWEEKNUM function instead." +msgid "This function exists for interoperability with %PRODUCTNAME releases older than 5.1.0 and OpenOffice.org. It calculates week numbers for a week numbering system in that week number 1 is the week that contains the January 4th. This function does not provide interoperability with other spreadsheet applications. For new documents use the WEEKNUM or ISOWEEKNUM function instead." msgstr "" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "hd_id3153055\n" -"56\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3147236\n" -"57\n" "help.text" msgid "WEEKNUM_OOO(Number; Mode)" msgstr "WEEKNUM(Số; Chế_độ)" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3147511\n" -"58\n" "help.text" msgid "Number is the internal date number." msgstr "Số là số của ngày tháng nội bộ." #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3154269\n" -"59\n" "help.text" msgid "Mode sets the start of the week and the calculation type." msgstr "Chế_độ đặt đầu của tuần và kiểu phép tính." #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3148930\n" -"60\n" "help.text" msgid "1 = Sunday" msgstr "1 = Chủ Nhật" @@ -67496,7 +63060,6 @@ msgstr "1 = Chủ Nhật" msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3154280\n" -"61\n" "help.text" msgid "2 = Monday (ISO 8601)" msgstr "" @@ -67505,17 +63068,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3154281\n" -"66\n" "help.text" msgid "any other value = Monday (ISO 8601)" msgstr "" #: func_weeknum_ooo.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "hd_id3146948\n" -"62\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -67524,7 +63084,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3150704\n" -"65\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);1) returns 1" msgstr "" @@ -67533,7 +63092,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknum_ooo.xhp\n" "par_id3149792\n" -"64\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);2) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02." msgstr "" @@ -67547,7 +63105,6 @@ msgid "WEEKNUM_EXCEL2003" msgstr "" #: func_weeknumadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "bm_id3166443\n" @@ -67556,11 +63113,9 @@ msgid "WEEKNUM_EXCEL2003 function" msgstr "hàm WEEKNUM_ADD" #: func_weeknumadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "hd_id3166443\n" -"222\n" "help.text" msgid "WEEKNUM_EXCEL2003" msgstr "Hàm WEEKNUM_ADD" @@ -67569,7 +63124,6 @@ msgstr "The result indicates the number of the calendar week for a date.
" msgstr "Kết quả ngụ ý số thứ tự của một tuần lịch cho một ngày tháng nào đó." @@ -67586,7 +63140,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "hd_id3153745\n" -"224\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -67595,7 +63148,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "par_id3153685\n" -"225\n" "help.text" msgid "WEEKNUM_EXCEL2003(Date; ReturnType)" msgstr "" @@ -67604,7 +63156,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "par_id3159277\n" -"226\n" "help.text" msgid "Date is the date within the calendar week." msgstr "Ngày là ngày tháng bên trong tuần của lịch." @@ -67613,7 +63164,6 @@ msgstr "Ngày là ngày tháng bên trong tuần của lịch." msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "par_id3154098\n" -"227\n" "help.text" msgid "ReturnType is 1 for week beginning on a Sunday, 2 for week beginning on a Monday." msgstr "Kiểu_trả_về là 1 nếu tuần bắt đầu vào hôm Chủ Nhật, hay 2 nếu tuần bắt đầu vào hôm Thứ Hai." @@ -67622,17 +63172,14 @@ msgstr "Kiểu_trả_về là 1 nếu tuần bắt đầu vào hôm msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "hd_id3152886\n" -"228\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: func_weeknumadd.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "par_id3149973\n" -"229\n" "help.text" msgid "In which week number does 2001-12-24 fall?" msgstr "Ngày 2001-24-12 nằm trong tuần số nào?" @@ -67641,344 +63188,333 @@ msgstr "Ngày 2001-24-12 nằm trong tuần số nào?" msgctxt "" "func_weeknumadd.xhp\n" "par_id3149914\n" -"230\n" "help.text" msgid "=WEEKNUM_EXCEL2003(DATE(2001;12;24);1) returns 52." msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" +"func_workday.intl.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "WORKDAY" -msgstr "WORKDAY" +msgid "WORKDAY.INTL" +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"bm_id3149012\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"bm_id231020162341219565\n" "help.text" -msgid "WORKDAY function" -msgstr "hàm WORKDAY" +msgid "WORKDAY.INTL function" +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"hd_id3149012\n" -"186\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"hd_id231020162348002143\n" "help.text" -msgid "WORKDAY" -msgstr "Hàm WORKDAY" +msgid "WORKDAY.INTL" +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3149893\n" -"187\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id23102016234837285\n" "help.text" -msgid " The result is a date number that can be formatted as a date. You then see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date." -msgstr "Kết quả là một số kiểu dữ liệu mà có thể được định dạng dạng ngày tháng. Vì vậy bạn thấy ngày tháng của một ngày cách ngày đầu một số ngày làm việc nào đó." +msgid "The result is a date number that can be formatted as a date. User can see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date (before or after). There are options to define weekend days and holidays. The optional weekend parameter (or a string) can be used to define the weekend days (or the non-working days in each week). Also, optionally, the user can define a holiday list. The weekend days and user-defined holidays are not counted as working days." +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"hd_id3146944\n" -"188\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"hd_id241020160008306802\n" "help.text" msgid "Syntax" -msgstr "Cú pháp" +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3154844\n" -"189\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160008306838\n" "help.text" -msgid "WORKDAY(StartDate; Days; Holidays)" -msgstr "WORKDAY(Ngày_đầu; Ngày; Ngày_nghỉ)" +msgid "WORKDAY.INTL(StartDate; Days; Weekend; Holidays)" +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3147469\n" -"190\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160008308885\n" "help.text" -msgid "StartDate is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation." -msgstr "Ngày_đầu là ngày từ đó cần tính. Nếu ngày đầu là một ngày làm việc thì nó cũng được bao gồm trong phép tính." +msgid "StartDate is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation. This is required." +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3153038\n" -"191\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160008305329\n" "help.text" msgid "Days is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date." -msgstr "Ngày là số các ngày làm việc. Giá trị dương ngụ ý kết quả nằm sau ngày đầu, còn giá trị âm ngụ ý kết quả nằm trước ngày đầu." +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3150693\n" -"192\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"hd_id241020160012172138\n" "help.text" -msgid "Holidays is a list of optional holidays. These are non-working days. Enter a cell range in which the holidays are listed individually." -msgstr "Ngày_nghỉ là danh sách các ngày nghỉ còn tùy chọn. Ngày nghỉ là ngày không đi làm. Hãy nhập một phạm vi chứa một ngày nghỉ mỗi ô." +msgid "Example" +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"hd_id3150141\n" -"193\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012177196\n" "help.text" -msgid "Example" -msgstr "Ví dụ" +msgid "What date comes 20 workdays after December 13, 2016? Enter the start date in C3 and the number of workdays in D3." +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3152782\n" -"194\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012178429\n" "help.text" -msgid "What date came 17 workdays after 1 December 2001? Enter the start date \"2001-12-01\" in C3 and the number of workdays in D3. Cells F3 to J3 contain the following Christmas and New Year holidays: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"." -msgstr "Đếm 17 ngày làm việc phía sau ngày 1, tháng 1/2001 thì tới ngày tháng nào? Nhập ngày đầu « 2001-12-01 » vào ô C3, và số các ngày làm việc vào ô D3. Phạm vi các ô F3 đến J3 chứa những ngày nghĩ Nô-en và Năm Mới (Phương Tây) này: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"." +msgid "The weekend parameter (number) may be left blank or defined as 1 for default weekend (non-working days) – Saturday and Sunday." +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id3146142\n" -"195\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012172125\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) returns 2001-12-28. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." -msgstr "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) trả về 2001-12-28. Định dạng số ngày tháng dãy theo một ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng." +msgid "Cells F3 to J3 contain five (5) holidays for Christmas and New Year in date format: December 24, 2016; December 25, 2016; December 26, 2016; December 31, 2016; and January 1, 2017." +msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id231020162253594361\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012177923\n" "help.text" -msgid "NETWORKDAYS" +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;;F3:J3) returns January 11, 2017 in the result cell, say D6 (use date format for the cell)." msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id241020160012187036\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id24102016001217206\n" "help.text" -msgid "NETWORKDAYS.INTL" +msgid "To define Friday and Saturday as weekend days, use the weekend parameter 7." msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id241030160012187036\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012178562\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS.INTL" +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;7;F3:J3) returns January 15, 2017 with weekend parameter 7." msgstr "" -#: func_workday.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workday.xhp\n" -"par_id23102016225717242\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012176149\n" "help.text" -msgid "Date functions" +msgid "To define Sunday only the weekend day, use the weekend parameter 11." msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"tit\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012181455\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS.INTL" +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;11;F3:J3) returns January 9, 2017." msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"bm_id231020162341219565\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id24102016001218469\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS.INTL function" +msgid "Alternatively, use the weekend string “0000001” for Sunday only weekend." msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"hd_id231020162348002143\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012183680\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS.INTL" +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;“0000001”;F3:J3) returns January 9, 2017." msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id23102016234837285\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012181870\n" "help.text" -msgid "The result is a date number that can be formatted as a date. User can see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date (before or after). There are options to define weekend days and holidays. The optional weekend parameter (or a string) can be used to define the weekend days (or the non-working days in each week). Also, optionally, the user can define a holiday list. The weekend days and user-defined holidays are not counted as working days." +msgid "The function can be used without the two optional parameters – Weekday and Holidays – by leaving them out:" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"hd_id241020160008306802\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012182048\n" "help.text" -msgid "Syntax" +msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3) gives the result: January 10, 2017." msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160008306838\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id231020162253594361\n" "help.text" -msgid "WORKDAY.INTL(StartDate; Days; Weekend; Holidays)" +msgid "NETWORKDAYS" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160008308885\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241020160012187036\n" "help.text" -msgid "StartDate is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation. This is required." +msgid "NETWORKDAYS.INTL" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160008305329\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id241030160012187036\n" "help.text" -msgid "Days is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date." +msgid "WORKDAY" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.intl.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"hd_id241020160012172138\n" +"func_workday.intl.xhp\n" +"par_id23102016225717242\n" "help.text" -msgid "Example" +msgid "Date functions" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012177196\n" +"func_workday.xhp\n" +"tit\n" "help.text" -msgid "What date comes 20 workdays after December 13, 2016? Enter the start date in C3 and the number of workdays in D3." -msgstr "" +msgid "WORKDAY" +msgstr "WORKDAY" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012178429\n" +"func_workday.xhp\n" +"bm_id3149012\n" "help.text" -msgid "The weekend parameter (number) may be left blank or defined as 1 for default weekend (non-working days) – Saturday and Sunday." -msgstr "" +msgid "WORKDAY function" +msgstr "hàm WORKDAY" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012172125\n" +"func_workday.xhp\n" +"hd_id3149012\n" "help.text" -msgid "Cells F3 to J3 contain five (5) holidays for Christmas and New Year in date format: December 24, 2016; December 25, 2016; December 26, 2016; December 31, 2016; and January 1, 2017." -msgstr "" +msgid "WORKDAY" +msgstr "Hàm WORKDAY" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012177923\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3149893\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;;F3:J3) returns January 11, 2017 in the result cell, say D6 (use date format for the cell)." -msgstr "" +msgid " The result is a date number that can be formatted as a date. You then see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date." +msgstr "Kết quả là một số kiểu dữ liệu mà có thể được định dạng dạng ngày tháng. Vì vậy bạn thấy ngày tháng của một ngày cách ngày đầu một số ngày làm việc nào đó." -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id24102016001217206\n" +"func_workday.xhp\n" +"hd_id3146944\n" "help.text" -msgid "To define Friday and Saturday as weekend days, use the weekend parameter 7." -msgstr "" +msgid "Syntax" +msgstr "Cú pháp" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012178562\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3154844\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;7;F3:J3) returns January 15, 2017 with weekend parameter 7." -msgstr "" +msgid "WORKDAY(StartDate; Days; Holidays)" +msgstr "WORKDAY(Ngày_đầu; Ngày; Ngày_nghỉ)" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012176149\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3147469\n" "help.text" -msgid "To define Sunday only the weekend day, use the weekend parameter 11." -msgstr "" +msgid "StartDate is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation." +msgstr "Ngày_đầu là ngày từ đó cần tính. Nếu ngày đầu là một ngày làm việc thì nó cũng được bao gồm trong phép tính." -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012181455\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3153038\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;11;F3:J3) returns January 9, 2017." -msgstr "" +msgid "Days is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date." +msgstr "Ngày là số các ngày làm việc. Giá trị dương ngụ ý kết quả nằm sau ngày đầu, còn giá trị âm ngụ ý kết quả nằm trước ngày đầu." -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id24102016001218469\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3150693\n" "help.text" -msgid "Alternatively, use the weekend string “0000001” for Sunday only weekend." -msgstr "" +msgid "Holidays is a list of optional holidays. These are non-working days. Enter a cell range in which the holidays are listed individually." +msgstr "Ngày_nghỉ là danh sách các ngày nghỉ còn tùy chọn. Ngày nghỉ là ngày không đi làm. Hãy nhập một phạm vi chứa một ngày nghỉ mỗi ô." -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012183680\n" +"func_workday.xhp\n" +"hd_id3150141\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3;“0000001”;F3:J3) returns January 9, 2017." -msgstr "" +msgid "Example" +msgstr "Ví dụ" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012181870\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3152782\n" "help.text" -msgid "The function can be used without the two optional parameters – Weekday and Holidays – by leaving them out:" -msgstr "" +msgid "What date came 17 workdays after 1 December 2001? Enter the start date \"2001-12-01\" in C3 and the number of workdays in D3. Cells F3 to J3 contain the following Christmas and New Year holidays: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"." +msgstr "Đếm 17 ngày làm việc phía sau ngày 1, tháng 1/2001 thì tới ngày tháng nào? Nhập ngày đầu « 2001-12-01 » vào ô C3, và số các ngày làm việc vào ô D3. Phạm vi các ô F3 đến J3 chứa những ngày nghĩ Nô-en và Năm Mới (Phương Tây) này: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"." -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" -"par_id241020160012182048\n" +"func_workday.xhp\n" +"par_id3146142\n" "help.text" -msgid "=WORKDAY.INTL(C3;D3) gives the result: January 10, 2017." -msgstr "" +msgid "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) returns 2001-12-28. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD." +msgstr "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) trả về 2001-12-28. Định dạng số ngày tháng dãy theo một ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng." -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" +"func_workday.xhp\n" "par_id231020162253594361\n" "help.text" msgid "NETWORKDAYS" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" +"func_workday.xhp\n" "par_id241020160012187036\n" "help.text" msgid "NETWORKDAYS.INTL" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" +"func_workday.xhp\n" "par_id241030160012187036\n" "help.text" -msgid "WORKDAYS" +msgid "WORKDAY.INTL" msgstr "" -#: func_workdays.intl.xhp +#: func_workday.xhp msgctxt "" -"func_workdays.intl.xhp\n" +"func_workday.xhp\n" "par_id23102016225717242\n" "help.text" msgid "Date functions" @@ -68004,7 +63540,6 @@ msgstr "hàm YEAR" msgctxt "" "func_year.xhp\n" "hd_id3153982\n" -"37\n" "help.text" msgid "YEAR" msgstr "Hàm YEAR" @@ -68013,7 +63548,6 @@ msgstr "Hàm YE msgctxt "" "func_year.xhp\n" "par_id3147496\n" -"38\n" "help.text" msgid "Returns the year as a number according to the internal calculation rules." msgstr "Trả về năm dạng số tùy theo các quy tắc tính nội bộ." @@ -68022,7 +63556,6 @@ msgstr "Trả về năm dạng số tùy theo các msgctxt "" "func_year.xhp\n" "hd_id3146090\n" -"39\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -68031,7 +63564,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_year.xhp\n" "par_id3154304\n" -"40\n" "help.text" msgid "YEAR(Number)" msgstr "YEAR(Số)" @@ -68040,7 +63572,6 @@ msgstr "YEAR(Số)" msgctxt "" "func_year.xhp\n" "par_id3156013\n" -"41\n" "help.text" msgid "Number shows the internal date value for which the year is to be returned." msgstr "Số hiển thị giá trị ngày tháng nội bộ cho đó cần trả về năm." @@ -68049,7 +63580,6 @@ msgstr "Số hiển thị giá trị ngày tháng nội bộ cho đ msgctxt "" "func_year.xhp\n" "hd_id3152797\n" -"42\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" @@ -68058,7 +63588,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_year.xhp\n" "par_id3145668\n" -"43\n" "help.text" msgid "=YEAR(1) returns 1899" msgstr "=YEAR(1) trả về 1899" @@ -68067,7 +63596,6 @@ msgstr "=YEAR(1) trả về 1899" msgctxt "" "func_year.xhp\n" "par_id3151168\n" -"44\n" "help.text" msgid "=YEAR(2) returns 1900" msgstr "=YEAR(2) trả về 1900" @@ -68076,7 +63604,6 @@ msgstr "=YEAR(2) trả về 1900" msgctxt "" "func_year.xhp\n" "par_id3150115\n" -"45\n" "help.text" msgid "=YEAR(33333.33) returns 1991" msgstr "=YEAR(33333.33) trả về 1991" @@ -68101,7 +63628,6 @@ msgstr "hàm YEARFRAC" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "hd_id3148735\n" -"196\n" "help.text" msgid "YEARFRAC" msgstr "Hàm YEARFRAC" @@ -68110,7 +63636,6 @@ msgstr "The result is the number of the years (including fractional part) between StartDate and EndDate." msgstr "" @@ -68119,7 +63644,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "hd_id3155259\n" -"198\n" "help.text" msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" @@ -68128,7 +63652,6 @@ msgstr "Cú pháp" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3155823\n" -"199\n" "help.text" msgid "YEARFRAC(StartDate; EndDate; Basis)" msgstr "YEARFRAC(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Cơ_bản)" @@ -68137,17 +63660,14 @@ msgstr "YEARFRAC(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Cơ_bản)" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3145144\n" -"200\n" "help.text" msgid "StartDate and EndDate are two date values." msgstr "Ngày_đầuNgày_cuối là hai giá trị ngày tháng." #: func_yearfrac.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3149954\n" -"201\n" "help.text" msgid "Basis (optional) is chosen from a list of options and indicates how the year is to be calculated." msgstr "Cơ_bản được chọn trong danh sách các tùy chọn, và ngụ ý nên tính năm như thế nào." @@ -68156,7 +63676,6 @@ msgstr "Cơ_bản được chọn trong danh sách các tùy chọn msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3146847\n" -"202\n" "help.text" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" @@ -68165,7 +63684,6 @@ msgstr "Cơ bản" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3155956\n" -"203\n" "help.text" msgid "Calculation" msgstr "Phép tính" @@ -68174,7 +63692,6 @@ msgstr "Phép tính" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3154502\n" -"204\n" "help.text" msgid "0 or missing" msgstr "0 hay thiếu" @@ -68183,7 +63700,6 @@ msgstr "0 hay thiếu" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3149877\n" -"205\n" "help.text" msgid "US method (NASD), 12 months of 30 days each" msgstr "Phương pháp Mỹ (NASD), 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày" @@ -68192,7 +63708,6 @@ msgstr "Phương pháp Mỹ (NASD), 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3148766\n" -"250\n" "help.text" msgid "1" msgstr "" @@ -68201,7 +63716,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3154326\n" -"206\n" "help.text" msgid "Exact number of days in months, exact number of days in year" msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, số ngày chính xác trong năm" @@ -68210,7 +63724,6 @@ msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, số ngày chính xác trong năm" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3145245\n" -"251\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -68219,7 +63732,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3155620\n" -"207\n" "help.text" msgid "Exact number of days in month, year has 360 days" msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 360 ngày" @@ -68228,7 +63740,6 @@ msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 360 ngày" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3145297\n" -"252\n" "help.text" msgid "3" msgstr "" @@ -68237,7 +63748,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3148394\n" -"208\n" "help.text" msgid "Exact number of days in month, year has 365 days" msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 365 ngày" @@ -68246,7 +63756,6 @@ msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 365 ngày" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3151022\n" -"253\n" "help.text" msgid "4" msgstr "" @@ -68255,7 +63764,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3150931\n" -"209\n" "help.text" msgid "European method, 12 months of 30 days each" msgstr "Phương pháp Âu, có 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày" @@ -68264,7 +63772,6 @@ msgstr "Phương pháp Âu, có 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "hd_id3145626\n" -"210\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -68273,7 +63780,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3149007\n" -"211\n" "help.text" msgid "What fraction of the year 2008 lies between 2008-01-01 and 2008-07-01?" msgstr "Giữa ngày 2008-01-01 và 2008-07-01 có phần năm nào?" @@ -68282,7 +63788,6 @@ msgstr "Giữa ngày 2008-01-01 và 2008-07-01 có phần năm nào?" msgctxt "" "func_yearfrac.xhp\n" "par_id3154632\n" -"212\n" "help.text" msgid "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) returns 0.50." msgstr "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) trả về 0,50." @@ -68296,7 +63801,6 @@ msgid "Solver" msgstr "Giải phương trình" #: solver.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "solver.xhp\n" "bm_id7654652\n" @@ -68313,7 +63817,6 @@ msgid "SolverGiải phương trình" #: solver.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "solver.xhp\n" "par_id9210486\n" @@ -68506,7 +64009,6 @@ msgid "Configure the current solver.Cấu hình bộ giải hiện thời." #: solver_options.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "solver_options.xhp\n" "par_id6531266\n" @@ -68683,7 +64185,6 @@ msgid "The following table has two data sets." msgstr "" #: stat_data.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stat_data.xhp\n" "hd_id1701201619425619\n" @@ -68900,7 +64401,6 @@ msgid "The following table displays the results of the descriptive statistics of msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1000690\n" @@ -68909,7 +64409,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1000700\n" @@ -68918,7 +64417,6 @@ msgid "Column 2" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1000710\n" @@ -68943,7 +64441,6 @@ msgid "Standard Error" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1000800\n" @@ -69144,7 +64641,6 @@ msgid "Alpha" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001350\n" @@ -69185,7 +64681,6 @@ msgid "Variance" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001400\n" @@ -69194,7 +64689,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001450\n" @@ -69203,7 +64697,6 @@ msgid "Column 2" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001500\n" @@ -69364,7 +64857,6 @@ msgid "Correlations" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001820\n" @@ -69373,7 +64865,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001830\n" @@ -69382,7 +64873,6 @@ msgid "Column 2" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001840\n" @@ -69391,7 +64881,6 @@ msgid "Column 3" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001850\n" @@ -69400,7 +64889,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001870\n" @@ -69409,7 +64897,6 @@ msgid "Column 2" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1001900\n" @@ -69482,7 +64969,6 @@ msgid "Covariances" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002000\n" @@ -69491,7 +64977,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002010\n" @@ -69500,7 +64985,6 @@ msgid "Column 2" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002020\n" @@ -69509,7 +64993,6 @@ msgid "Column 3" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002030\n" @@ -69518,7 +65001,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002050\n" @@ -69527,7 +65009,6 @@ msgid "Column 2" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002080\n" @@ -69616,7 +65097,6 @@ msgid "Alpha" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002200\n" @@ -69625,7 +65105,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002210\n" @@ -69698,7 +65177,6 @@ msgid "Results of the moving average:" msgstr "" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002540\n" @@ -69707,7 +65185,6 @@ msgid "Column 1" msgstr "Cột" #: statistics.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics.xhp\n" "par_id1002550\n" @@ -70660,7 +66137,6 @@ msgid "Regression Model" msgstr "" #: statistics_regression.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics_regression.xhp\n" "par_id1701201618090596\n" @@ -70677,7 +66153,6 @@ msgid "Logarithmic" msgstr "" #: statistics_regression.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "statistics_regression.xhp\n" "par_id1701201618090555\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po index 03a8d7f3e48..fdcab7a2ffc 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-06-16 12:29+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1371385778.000000\n" #: 02130000.xhp msgctxt "" @@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Định dạng số : Tiền tệ" msgctxt "" "02130000.xhp\n" "hd_id3152892\n" -"1\n" "help.text" msgid "Number format: Currency" msgstr "Định dạng số : Tiền tệ" @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "Applies the default currency format to the selected cells.
" msgstr "Áp dụng định dạng tiền tệ mặc định cho các ô đã chọn." @@ -53,7 +52,6 @@ msgstr "Format - Cell - Numbers." msgstr " Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số." @@ -79,7 +76,6 @@ msgstr "Định dạng số : Phần trăm" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "hd_id3156329\n" -"1\n" "help.text" msgid "Number format: Percent" msgstr "Định dạng số : Phần trăm" @@ -88,7 +84,6 @@ msgstr "Applies the percentage format to the selected cells.
" msgstr "Áp dụng định dạng phần trăm cho các ô đã chọn." @@ -105,7 +100,6 @@ msgstr "phép tính phần trăm
" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149260\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can also enter a percentage sign (%) after a number in a cell:" msgstr "Cũng có thể gõ dấu phần trăm (%) sau con số trong ô :" @@ -131,7 +124,6 @@ msgstr "Cũng có thể gõ dấu phần trăm (%) sau con số trong ô :" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155411\n" -"6\n" "help.text" msgid "1% corresponds to 0.01" msgstr "1% tương ứng với 0.01" @@ -140,7 +132,6 @@ msgstr "1% tương ứng với 0.01" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3145749\n" -"7\n" "help.text" msgid "1 + 16% corresponds to 116% or 1.16" msgstr "1 + 16% tương ứng với 116% hay 1.16" @@ -149,7 +140,6 @@ msgstr "1 + 16% tương ứng với 116% hay 1.16" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3148575\n" -"8\n" "help.text" msgid "1%% corresponds to 0.0001" msgstr "1%% tương ứng với 0.0001" @@ -158,7 +148,6 @@ msgstr "1%% tương ứng với 0.0001" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3159153\n" -"10\n" "help.text" msgid "Format - Cell - Numbers" msgstr " Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số" @@ -175,7 +164,6 @@ msgstr "Định dạng số : Mặc định" msgctxt "" "02150000.xhp\n" "hd_id3149182\n" -"1\n" "help.text" msgid "Number format: Default" msgstr "Định dạng số : Mặc định" @@ -184,7 +172,6 @@ msgstr "Applies the default number format to the selected cells.
" msgstr "Áp dụng định dạng con số định dạng cho các ô đã chọn." @@ -201,7 +188,6 @@ msgstr "Format - Cell - Numbers." msgstr " Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số." @@ -227,7 +212,6 @@ msgstr "Định dạng số : Thêm chữ số thập phân" msgctxt "" "02160000.xhp\n" "hd_id3150275\n" -"1\n" "help.text" msgid "Number Format: Add Decimal Place" msgstr "Định dạng số: Thêm chữ số thập phân" @@ -236,7 +220,6 @@ msgstr "Adds one decimal place to the numbers in the selected cells.
" msgstr "Thêm một chữ số thập phân vào các số trong những ô đã chọn." @@ -253,7 +236,6 @@ msgstr "Number Format: Delete Decimal Place" msgstr "Định dạng số: Xoá bớt chữ số thập phân" @@ -279,7 +260,6 @@ msgstr "Removes one decimal place from the numbers in the selected cells.
" msgstr "Xóa bớt một chữ số thập phân khỏi các số trong những ô đã chọn." @@ -296,7 +276,6 @@ msgstr "thanh công thức; tên vùng bảng tínhName Box" msgstr "Hộp tên" @@ -330,7 +308,6 @@ msgstr "Hộp tênDisplays the reference for the current cell, the range of the selected cells, or the name of the area. You can also select a range of cells, and then type a name for that range into the Name Box.
" msgstr "Hiển thị tham chiếu cho ô hiện thời, phạm vi của các ô đả chọn, hoặc tên của vùng. Cũng có thể chọn phạm vi các ô, sau đó gõ vào Hộp tên tên cho phạm vi đó." @@ -340,14 +317,13 @@ msgctxt "" "06010000.xhp\n" "par_id3163710\n" "help.text" -msgid "Combo box sheet area" -msgstr "Hộp tổ hợp: vùng bảng tính" +msgid "Combo box sheet area" +msgstr "Hộp tổ hợp: vùng bảng tính" #: 06010000.xhp msgctxt "" "06010000.xhp\n" "par_id3151118\n" -"4\n" "help.text" msgid "Name Box" msgstr "Hộp tên" @@ -356,7 +332,6 @@ msgstr "Hộp tên" msgctxt "" "06010000.xhp\n" "par_id3152596\n" -"6\n" "help.text" msgid "To jump to a particular cell, or to select a cell range, type the cell reference, or cell range reference in this box, for example, F1, or A1:C4." msgstr "Để nhảy tới một ô riêng, hoặc để chọn một phạm vi ô, gõ vào hộp này tham chiếu ô hay tham chiếu phạm vi ô, v.d. « F1 » hay « A1:C4 »." @@ -381,7 +356,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "06030000.xhp\n" "hd_id3157909\n" -"1\n" "help.text" msgid "Sum" msgstr "Tổng" @@ -390,7 +364,6 @@ msgstr "Tổng" msgctxt "" "06030000.xhp\n" "par_id3150543\n" -"2\n" "help.text" msgid "Inserts the sum of a cell range into the current cell, or inserts sum values into selected cells. Click in a cell, click this icon, and optionally adjust the cell range. Or select some cells into which the sum values will be inserted, then click the icon." msgstr "Chèn vào ô hiện thời tổng một phạm vi các ô, hoặc chèn vào các ô đã chọn những giá trị tổng. Nhấn vào ô, nhấn vào biểu tượng này, tùy chọn cũng điều chỉnh phạm vi các ô. Hoặc chọn một số ô vào chúng cần chèn những giá trị tổng, sau đó nhấn vào biểu tượng." @@ -407,7 +380,6 @@ msgstr "Accept
icon (green check mark) to use the formula displayed in the input line." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Chấp nhận (dấu kiểm màu lục) để dùng công thức được hiển thị trong trường nhập vào." @@ -450,7 +420,6 @@ msgstr "thanh công thức; hàmFunction" msgstr "Hàm" @@ -459,7 +428,6 @@ msgstr "Hàm" msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3151245\n" -"2\n" "help.text" msgid "Adds a formula to the current cell. Click this icon, and then enter the formula in the Input line." msgstr "Thêm một công thức vào ô hiện thời. Nhấn vào biểu tượng này, sau đó gõ công thức vào Trường nhập vào." @@ -468,7 +436,6 @@ msgstr "Thêm một công thức vào ô hiện t msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3153360\n" -"3\n" "help.text" msgid "This icon is only available when the Input line box is not active." msgstr "Biểu tượng này chỉ sẵn sàng khi hộp Trường nhập vào bị ẩn." @@ -478,14 +445,13 @@ msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3153770\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "" #: 06040000.xhp msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_id3153951\n" -"4\n" "help.text" msgid "Function" msgstr "Hàm" @@ -502,7 +468,6 @@ msgstr "Trường nhập vào" msgctxt "" "06050000.xhp\n" "hd_id3153821\n" -"1\n" "help.text" msgid "Input line" msgstr "Trường nhập vào" @@ -511,7 +476,6 @@ msgstr "Enter the formula that you want to add to the current cell. You can also click the Function Wizard icon to insert a predefined function into the formula." msgstr "Gõ công thức bạn muốn thêm vào ô hiện thời. Cũng có thể nhấn vào biểu tượng Trợ lý hàm để chèn vào công thức một hàm đã xác định sẵn." @@ -536,7 +500,6 @@ msgstr "thanh công thức; việc thôi nhập vàoCancel" msgstr "Thôi" @@ -545,7 +508,6 @@ msgstr "Thôi" msgctxt "" "06060000.xhp\n" "par_id3153823\n" -"2\n" "help.text" msgid "Clears the contents of the Input line, or cancels the changes that you made to an existing formula." msgstr "Xoá sạch nội dung của Trường nhập vào, hoặc thôi các thay đổi bạn đã làm trong công thức đã có." @@ -562,7 +524,6 @@ msgstr "thanh công thức; chấp nhận chuỗi nhập vào
Accept" msgstr "Chấp nhận" @@ -596,7 +556,6 @@ msgstr "Chấp msgctxt "" "06070000.xhp\n" "par_id3151245\n" -"2\n" "help.text" msgid "Accepts the contents of the Input line, and then inserts the contents into the current cell." msgstr "Chấp nhận nội dung của Trường nhập vào, sau đó chèn nội dung đó vào ô hiện thời." @@ -613,7 +572,6 @@ msgstr "Theme Selection" msgstr "Chọn sắc thái" @@ -639,7 +596,6 @@ msgstr "Ch msgctxt "" "06080000.xhp\n" "par_id3154515\n" -"2\n" "help.text" msgid "Applies a formatting style to the selected cells. The styles include font, border, and background color information." msgstr "Áp dụng kiểu dáng định dạng cho các ô đã chọn. Các kiểu dáng chứa thông tin về phông chữ, viền và màu nền." @@ -656,7 +612,6 @@ msgstr "Click the formatting theme that you want to apply, and then click OK.
" msgstr "Nhấn vào sắc thái định dạng bạn muốn áp dụng, sau đó nhấn vào nút OK." @@ -682,7 +636,6 @@ msgstr "Vị trí trong tài liệu" msgctxt "" "08010000.xhp\n" "hd_id3145119\n" -"1\n" "help.text" msgid "Position in document" msgstr "Vị trí trong tài liệu" @@ -691,7 +644,6 @@ msgstr "Displays the number of the current sheet and the total number of sheets in the spreadsheet.
" msgstr "Hiển thị số hiệu bảng hiện thời, và tổng số bảng trong bảng tính." @@ -716,7 +668,6 @@ msgstr "công thức;thanh trạng thái" msgctxt "" "08080000.xhp\n" "hd_id3147335\n" -"1\n" "help.text" msgid "Standard Formula, Date/Time, Error Warning" msgstr "Công thức chuẩn, Ngày/Giờ, Cảnh báo lỗig" @@ -725,7 +676,6 @@ msgstr "Displays information about the current document. By default, the SUM of the contents of the selected cells is displayed.
" msgstr "Hiển thị thông tin về tài liệu hiện thời, Mặc định là hiển thị Tổng (SUM) nội dung của các ô đã chọn." @@ -734,7 +684,6 @@ msgstr "Hiển thị thông tin về tài li msgctxt "" "08080000.xhp\n" "par_id3155061\n" -"3\n" "help.text" msgid "To change the default formula that is displayed, right-click the field, and then choose the formula that you want. The available formulas are: Average, count of values (COUNTA), count of numbers (COUNT), Maximum, Minimum, Sum, or None." msgstr "Để thay đổi công thức mặc định được hiển thị, nhấn-phải vào trường, sau đó chọn công thức bạn muốn. Các công thức sẵn sàng:\\n • Trung bình\\t\\t(AVG)\\n • Đếm các giá trị \\t(COUNTA)\\n • Đếm các con số \\t(COUNT)\\n • Tối đa\\t\\t\\t(MAX)\\n • Tối thiểu\\t\\t(MIN)\\n • Tổng\\t\\t\\t(SUM)\\n • Không gì\\t\\t(NONE)." @@ -743,7 +692,6 @@ msgstr "Để thay đổi công thức mặc định được hiển thị, nh msgctxt "" "08080000.xhp\n" "par_id3153969\n" -"4\n" "help.text" msgid "Error codes" msgstr "Mã lỗi" @@ -768,7 +716,6 @@ msgstr "ô xem trang; tăng tỷ lệZoom In" msgstr "Phóng to" @@ -777,7 +724,6 @@ msgstr "Phóng toEnlarges the screen display of the current document. The current zoom factor is displayed on the Status Bar." msgstr "Phóng to vùng được hiển thị trong tài liệu hiện thời (tăng kích cỡ của văn bản và các đối tượng khác, dễ hơn thấy). Hệ số thu phóng hiện thời được hiển thị trên Thanh trạng thái." @@ -786,7 +732,6 @@ msgstr "Phóng to vùng được hiển thị trong t msgctxt "" "10050000.xhp\n" "par_id3145171\n" -"4\n" "help.text" msgid "The maximum zoom factor is 400%." msgstr "Hệ số phóng to tối đa là 400% (4×)." @@ -803,7 +748,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "10050000.xhp\n" "par_id3145273\n" -"3\n" "help.text" msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" @@ -828,7 +772,6 @@ msgstr "ô xem trang;giảm tỷ lệZoom Out" msgstr "Thu nhỏ" @@ -837,7 +780,6 @@ msgstr "Thu nhỏReduces the screen display of the current document. The current zoom factor is displayed on the Status Bar." msgstr "Thu nhỏ vùng được hiển thị trong tài liệu hiện thời (giảm kích cỡ của văn bản và các đối tượng khác, hiển thị toàn tài liệu). Hệ số thu/phóng hiện thời được hiển thị trên Thanh trạng thái." @@ -846,7 +788,6 @@ msgstr "Thu nhỏ vùng được hiển thị trong msgctxt "" "10060000.xhp\n" "par_id3150398\n" -"4\n" "help.text" msgid "The minimum zoom factor is 20%." msgstr "Hệ số thu nhỏ tối thiểu là 20% (÷5)." @@ -863,7 +804,6 @@ msgstr "chèn; đối tượng, biểu tượng thanh công cụ msgctxt "" "18010000.xhp\n" "hd_id3156329\n" -"1\n" "help.text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -897,7 +836,6 @@ msgstr "Chèn" msgctxt "" "18010000.xhp\n" "par_id3147336\n" -"2\n" "help.text" msgid "Click the arrow next to the icon to open the Insert toolbar, where you can add graphics and special characters to the current sheet." msgstr "Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng, để mở thanh công cụ Chèn , dùng đó bạn có thể thêm các đồ họa và ký tự đặc biệt vào bảng hiện thời." @@ -906,7 +844,6 @@ msgstr "Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu msgctxt "" "18010000.xhp\n" "par_id3148664\n" -"3\n" "help.text" msgid "Tools bar icon:" msgstr "Biểu tượng thanh công cụ :" @@ -923,7 +860,6 @@ msgstr "Khung n msgctxt "" "18010000.xhp\n" "hd_id3149410\n" -"8\n" "help.text" msgid "Special Character" msgstr "Ký tự đặc biệt" @@ -958,7 +892,6 @@ msgstr "From File" msgstr "Từ tập tin" @@ -1007,7 +940,6 @@ msgstr "chèn; ô, biểu tượng thanh công cụInsert Cells" msgstr "Chèn ô" @@ -1016,7 +948,6 @@ msgstr "Chèn ôClick the arrow next to the icon to open the Insert Cells toolbar, where you can insert cells, rows, and columns into the current sheet." msgstr "Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng, để mở thanh công cụ Chèn ô, dùng đó bạn có thể chèn các ô, hàng và cột vào bảng hiện thời." @@ -1025,7 +956,6 @@ msgstr "Nhấn vào mũi tên bên cạnh biể msgctxt "" "18020000.xhp\n" "par_id3150398\n" -"3\n" "help.text" msgid "Tools bar icon:" msgstr "Biểu tượng thanh công cụ :" @@ -1034,7 +964,6 @@ msgstr "Biểu tượng thanh công cụ :" msgctxt "" "18020000.xhp\n" "par_id3150767\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can select the following icons:" msgstr "Bạn có thể chọn những biểu tượng này:" @@ -1043,7 +972,6 @@ msgstr "Bạn có thể chọn những biểu tượng này:" msgctxt "" "18020000.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"6\n" "help.text" msgid "Insert Cells Down" msgstr "Chèn ô bên dưới" @@ -1052,7 +980,6 @@ msgstr "Insert Cells Right" msgstr "Chèn ô bên phải" @@ -1061,7 +988,6 @@ msgstr " msgctxt "" "18020000.xhp\n" "hd_id3153190\n" -"8\n" "help.text" msgid "Rows" msgstr "Hàng" @@ -1070,7 +996,6 @@ msgstr "Hàng" msgctxt "" "18020000.xhp\n" "hd_id3153726\n" -"9\n" "help.text" msgid "Columns" msgstr "Cột" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po index 1c55f81872c..02b1e1bb2ec 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-09 14:10+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2016-07-06 23:55+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-03-10 10:39+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" @@ -12,9 +12,9 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1467849343.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1457606386.000000\n" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "bảng tính; phím tắtShortcut Keys for Spreadsheets
" msgstr "Phím tắt cho Bảng tính" @@ -45,7 +44,6 @@ msgstr "Input line, press OptionAlt+Enter. Hold down OptionAlt+Enter+Shift to apply the cell format of the input cell to the entire cell range." msgstr "Để điền công thức bạn đã gõ vàoTrường nhập vào một phạm vi các ô đã chọn, bấm tổ hợp phím Option Alt+Enter. Ấn giữ Option Alt+Enter+Shift để áp dụng định dạng ô của ô nhập cho toàn phạm vi các ô." @@ -54,7 +52,6 @@ msgstr "Để điền công thức bạn đã gõ vàoTrường nhập
Input line, press Shift+CommandCtrl+Enter. You cannot edit the components of the matrix." msgstr "Để tạo một ma trận trong đó các ô chứa cùng thông tin với chuỗi bạn đã gõ vào Trường nhập, bấm tổ hợp phím Shift+CommandCtrl+Enter. Tuy nhiên, bạn không thể chỉnh sửa thành phần trong ma trận đó." @@ -63,7 +60,6 @@ msgstr "Để tạo một ma trận trong đó các ô chứa cùng thông tin v msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3166426\n" -"4\n" "help.text" msgid "To select multiple cells in different areas of a sheet, hold down CommandCtrl and drag in the different areas." msgstr "" @@ -72,7 +68,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3150207\n" -"127\n" "help.text" msgid "To select multiple sheets in a spreadsheet, hold down CommandCtrl, and then click the name tabs at the lower edge of the workspace. To select only one sheet in a selection, hold down Shift, and then click the name tab of the sheet." msgstr "Để chọn đồng thời nhiều bảng trong bảng tính, ấn giữ phím CommandCtrl, sau đó nhấn vào mỗi thẻ tên ở cạnh bên dưới vùng làm việc. Để chọn chỉ một bảng trong vùng chọn, ấn giữ phím Shift, sau đó nhấn vào thẻ tên của nó." @@ -81,7 +76,6 @@ msgstr "Để chọn đồng thời nhiều bảng trong bảng tính, ấn gi msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3166432\n" -"129\n" "help.text" msgid "To insert a manual line break in a cell, click in the cell, and then press CommandCtrl+Enter." msgstr "Để tự chèn vào ô một dấu ngắt dòng, nhấn vào ô, sau đó bấm tổ hợp phímCommandCtrl+Enter." @@ -90,7 +84,6 @@ msgstr "Để tự chèn vào ô một dấu ngắt dòng, nhấn vào ô, sau msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3146978\n" -"130\n" "help.text" msgid "To delete the contents of selected cells, press Backspace. This opens the Delete Contents dialog, where you choose which contents of the cell you want to delete. To delete the contents of selected cells without a dialog, press the Delete key." msgstr "" @@ -99,7 +92,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3145386\n" -"85\n" "help.text" msgid "Navigating in Spreadsheets" msgstr "Điều hướng trong các trang tính" @@ -108,7 +100,6 @@ msgstr "Điều hướng trong các trang tính" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3149407\n" -"86\n" "help.text" msgid "Shortcut Keys" msgstr "Phím tắt" @@ -117,7 +108,6 @@ msgstr "Phím tắt" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3153815\n" -"87\n" "help.text" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -126,7 +116,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3146871\n" -"88\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Home" msgstr "CommandCtrl+Home" @@ -135,7 +124,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+End" msgstr "CommandCtrl+End" @@ -153,7 +140,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Left Arrow" msgstr "CommandCtrl+Mũi tên trái" @@ -279,7 +252,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Right Arrow" msgstr "CommandCtrl+Mũi tên phải" @@ -297,7 +268,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Up Arrow" msgstr "CommandCtrl+ Mũi tên lên" @@ -315,7 +284,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Down Arrow" msgstr "CommandCtrl+Mũi tên xuống" @@ -333,7 +300,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Shift+Arrow" msgstr "CommandCtrl+Shift+Mũi tên" @@ -351,7 +316,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Page Up" msgstr "CommandCtrl+Page Up" @@ -369,26 +332,22 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Page Down" msgstr "CommandCtrl+Page Down" @@ -397,26 +356,22 @@ msgstr "CommandOptionAlt+Page Up" msgstr "OptionAlt+O" @@ -425,7 +380,6 @@ msgstr "OptionOptionAlt+Page Down" msgstr "OptionAlt+O" @@ -443,7 +396,6 @@ msgstr "OptionCommandCtrl+ *" msgstr "CommandCtrl+F1" @@ -493,7 +444,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+ /" msgstr "CommandCtrl+F1" @@ -520,7 +468,6 @@ msgstr "CommandSửa > Xoá ô%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - General." msgstr "" @@ -612,7 +556,6 @@ msgstr "Phím nháy ngược « ` » nằm bên cạnh phím số 1 trên phần msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148756\n" -"5\n" "help.text" msgid "Function Keys Used in Spreadsheets" msgstr "Phím Chức năng dùng trong Bảng tính" @@ -621,7 +564,6 @@ msgstr "Phím Chức năng dùng trong Bảng tính" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148581\n" -"6\n" "help.text" msgid "Shortcut Keys" msgstr "Phím tắt" @@ -630,7 +572,6 @@ msgstr "Phím tắt" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3152790\n" -"8\n" "help.text" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -639,7 +580,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3154809\n" -"139\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F1" msgstr "CommandCtrl+F1" @@ -648,7 +588,6 @@ msgstr "CommandMinimize button, the dialog is hidden and the input box remains visible. Press F2 again to show the whole dialog." msgstr "Nếu con trỏ nằm trong hộp nhập của một hộp thoại có nút Thu nhỏ , hộp thoại bị ẩn còn hộp nhập vẫn hiện rõ. Bấm lại phím F2 để hiển thị toàn bộ hộp thoại." @@ -684,7 +620,6 @@ msgstr "Nếu con trỏ nằm trong hộp nhập của một hộp thoại có n msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3146850\n" -"11\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F2" msgstr "CommandCtrl+F2" @@ -693,7 +628,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+F2" msgstr "Shift+CommandCtrl+F2" @@ -711,7 +644,6 @@ msgstr "Shift+CommandInput line where you can enter a formula for the current cell." msgstr "Di chuyển con trỏ tới Trường nhập, trong đó bạn có thể gõ công thức cho ô hiện thời." @@ -720,7 +652,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ tới Trường nhập, trong đó b msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3153730\n" -"15\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F3" msgstr "CommandCtrl+F3" @@ -729,7 +660,6 @@ msgstr "CommandDefine Names dialog." msgstr "Mở hộp thoại Xác định tên." @@ -738,7 +668,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại Xác định tên." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148768\n" -"17\n" "help.text" msgid "Shift+CommandCtrl+F4" msgstr "" @@ -747,7 +676,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3153047\n" -"18\n" "help.text" msgid "Shows or Hides the Database explorer." msgstr "Hiện/ẩn bộ thăm dò Cơ sở dữ liệu." @@ -756,7 +684,6 @@ msgstr "Hiện/ẩn bộ thăm dò Cơ sở dữ liệu." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3145353\n" -"19\n" "help.text" msgid "F4" msgstr "" @@ -765,7 +692,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3155620\n" -"20\n" "help.text" msgid "Rearranges the relative or absolute references (for example, A1, $A$1, $A1, A$1) in the input field." msgstr "Sắp đặt lại các tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương đối (v.d., A1, $A$1, $A1, A$1) trong trường nhập vào." @@ -774,7 +700,6 @@ msgstr "Sắp đặt lại các tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3156063\n" -"21\n" "help.text" msgid "F5" msgstr "F5" @@ -783,7 +708,6 @@ msgstr "F5" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3149540\n" -"22\n" "help.text" msgid "Shows or hides the Navigator." msgstr "Hiện/ẩn Bộ điều hướng." @@ -792,7 +716,6 @@ msgstr "Hiện/ẩn Bộ điều hướng." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148392\n" -"23\n" "help.text" msgid "Shift+F5" msgstr "Shift+F5" @@ -801,7 +724,6 @@ msgstr "Shift+F5" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3150268\n" -"24\n" "help.text" msgid "Traces dependents." msgstr "Dò tìm các cái phụ thuộc." @@ -810,7 +732,6 @@ msgstr "Dò tìm các cái phụ thuộc." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148430\n" -"27\n" "help.text" msgid "Shift+F7" msgstr "Shift+F4" @@ -819,7 +740,6 @@ msgstr "Shift+F4" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3153179\n" -"28\n" "help.text" msgid "Traces precedents." msgstr "Dò tìm các cái đi trước." @@ -828,7 +748,6 @@ msgstr "Dò tìm các cái đi trước." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3150568\n" -"135\n" "help.text" msgid "Shift+CommandCtrl+F5" msgstr "Shift+CommandCtrl+F5" @@ -837,7 +756,6 @@ msgstr "Shift+CommandInput line to the Sheet area box." msgstr "Di chuyển con trỏ từ Trường nhập sang hộp Vùng bảng." @@ -846,7 +764,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ từ Trường nhập sang hộp CommandCtrl+F7" msgstr "CommandCtrl+F7" @@ -873,7 +788,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+F8" msgstr "CommandCtrl+F8" @@ -909,7 +820,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+F9" msgstr "CommandCtrl+F9" @@ -961,7 +868,6 @@ msgstr "CommandCommand+TF11" msgstr "CommandCtrl+F1" @@ -979,7 +884,6 @@ msgstr "CommandStyles and Formatting window where you can apply a formatting style to the contents of the cell or to the current sheet." msgstr "Mở cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, trong đó bạn có thể áp dụng kiểu dáng định dạng cho nội dung của ô, hoặc cho bảng hiện thời." @@ -988,7 +892,6 @@ msgstr "Mở cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, trong đó msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3156308\n" -"48\n" "help.text" msgid "Shift+F11" msgstr "Shift+F11" @@ -997,7 +900,6 @@ msgstr "Shift+F11" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3145209\n" -"49\n" "help.text" msgid "Creates a document template." msgstr "Tạo mẫu tài liệu." @@ -1006,7 +908,6 @@ msgstr "Tạo mẫu tài liệu." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3147622\n" -"50\n" "help.text" msgid "Shift+Command+Ctrl+F11" msgstr "Shift+Command+Ctrl+F11" @@ -1015,7 +916,6 @@ msgstr "Shift+CommandCommandCtrl+F12" msgstr "CommandCtrl+F12" @@ -1051,7 +948,6 @@ msgstr "CommandOptionAlt+Down Arrow" msgstr "OptionAlt+Shift+Mũi tên" @@ -1069,7 +964,6 @@ msgstr "OptionOpenOffice.org legacy compatibility mode)." msgstr "" @@ -1078,7 +972,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3151297\n" -"119\n" "help.text" msgid "OptionAlt+Up Arrow" msgstr "OptionAlt+O" @@ -1087,7 +980,6 @@ msgstr "OptionOpenOffice.org legacy compatibility mode)." msgstr "" @@ -1096,7 +988,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3155997\n" -"121\n" "help.text" msgid "OptionAlt+Right Arrow" msgstr "OptionAlt+Shift+Mũi tên" @@ -1105,7 +996,6 @@ msgstr "OptionOptionAlt+Left Arrow" msgstr "OptionAlt+Shift+Mũi tên" @@ -1123,7 +1012,6 @@ msgstr "OptionOptionAlt+Shift+Arrow Key" msgstr "OptionAlt+Shift+Mũi tên" @@ -1141,7 +1028,6 @@ msgstr "OptionEffect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -1202,7 +1084,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại Định dạng ô" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3145668\n" -"61\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Shift+1 (not on the number pad)" msgstr "Command Ctrl+Shift+1 (không phải trong vùng phím số)" @@ -1211,7 +1092,6 @@ msgstr "Command CommandCtrl+Shift+2 (not on the number pad)" msgstr "CommandCtrl+Shift+2 (không phải trong vùng con số)" @@ -1229,7 +1108,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Shift+3 (not on the number pad)" msgstr "CommandCtrl+Shift+3 (không phải trong vùng con số)" @@ -1247,7 +1124,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Shift+4 (not on the number pad)" msgstr "CommandCtrl+Shift+4 (không phải trong vùng con số)" @@ -1265,7 +1140,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Shift+5 (not on the number pad)" msgstr "CommandCtrl+Shift+5 (không phải trong vùng con số)" @@ -1283,7 +1156,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Shift+6 (not on the number pad)" msgstr "CommandCtrl+Shift+6 (không phải trong vùng con số)" @@ -1301,7 +1172,6 @@ msgstr "CommandOptionAlt and the underlined character in the word \"Row\"" msgstr "Option Alt và ký tự gạch dưới trong từ \"Hàng\"." @@ -1488,7 +1340,6 @@ msgstr "Option OptionAlt and the underlined character in the word \"Column\"" msgstr "OptionAlt và ký tự gạch dưới trong từ \"Cột\"" @@ -1506,7 +1356,6 @@ msgstr "OptionOptionAlt and the underlined character in the word \"Data\"" msgstr "OptionAlt và ký tự gạch dưới trong từ \"Dữ liệu\"." @@ -1524,7 +1372,6 @@ msgstr "OptionCommandCtrl+Up Arrow" msgstr "CommandCtrl+ Mũi tên lên" @@ -1542,7 +1388,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Down Arrow" msgstr "CommandCtrl+Mũi tên xuống" @@ -1560,7 +1404,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Left Arrow" msgstr "CommandCtrl+Mũi tên trái" @@ -1578,7 +1420,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Right Arrow" msgstr "CommandCtrl+Mũi tên phải" @@ -1596,7 +1436,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Home" msgstr "CommandCtrl+Home" @@ -1614,7 +1452,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+End" msgstr "CommandCtrl+End" @@ -1632,7 +1468,6 @@ msgstr "CommandOptionAlt+O" msgstr "OptionAlt+O" @@ -1650,7 +1484,6 @@ msgstr "OptionShortcut keys in $[officename]" msgstr "Phím tắt trong $[officename]" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po index 327d81c4b8e..5d3046815f4 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-09 14:10+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-06-25 21:42+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -12,8 +12,8 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1435268520.000000\n" #: 02140000.xhp @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "mã lỗi;danh sách" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "hd_id3146797\n" -"1\n" "help.text" msgid "Error Codes in %PRODUCTNAME Calc" msgstr "Mã lỗi trong %PRODUCTNAME Calc" @@ -45,7 +44,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc. If the error occurs in the cell that contains the cursor, the error message is displayed on the Status Bar." msgstr "Bảng theo đây tóm tắt các thông điệp lỗi đối với chương trình %PRODUCTNAME Calc. Nếu lỗi xảy ra trong ô chứa con trỏ, thông điệp lỗi được hiển thị trên Thanh Trạng thái." @@ -78,7 +76,6 @@ msgstr "tên không hợp lệ; thông điệp lỗi#NUM!" msgstr "" @@ -194,7 +180,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155766\n" -"13\n" "help.text" msgid "Invalid floating point operation" msgstr "Thao tác chấm động không hợp lệ" @@ -203,7 +188,6 @@ msgstr "Thao tác chấm động không hợp lệ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3159266\n" -"14\n" "help.text" msgid "A calculation results in an overflow of the defined value range." msgstr "Phép tính gây ra tràn phạm vi giá trị đã xác định." @@ -212,7 +196,6 @@ msgstr "Phép tính gây ra tràn phạm vi giá trị đã xác định." msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149258\n" -"15\n" "help.text" msgid "504" msgstr "504" @@ -221,7 +204,6 @@ msgstr "504" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3147344\n" -"16\n" "help.text" msgid "Parameter list error" msgstr "Lỗi danh sách tham số" @@ -230,7 +212,6 @@ msgstr "Lỗi danh sách tham số" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3147003\n" -"17\n" "help.text" msgid "Function parameter is not valid, for example, text instead of a number, or a domain reference instead of cell reference." msgstr "Hàm chứa tham số không phải hợp lệ, v.d. chuỗi văn bản thay vì con số, hoặc tham chiếu miền thay vì tham chiếu ô." @@ -239,7 +220,6 @@ msgstr "Hàm chứa tham số không phải hợp lệ, v.d. chuỗi văn bản msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154532\n" -"27\n" "help.text" msgid "508" msgstr "508" @@ -248,7 +228,6 @@ msgstr "508" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150107\n" -"28\n" "help.text" msgid "Error: Pair missing" msgstr "Lỗi: cặp bị thiếu" @@ -257,7 +236,6 @@ msgstr "Lỗi: cặp bị thiếu" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149129\n" -"29\n" "help.text" msgid "Missing bracket, for example, closing brackets, but no opening brackets" msgstr "Thiếu dấu ngoặc, v.d. có dấu ngoặc đóng còn không có dấu ngoặc mở." @@ -266,7 +244,6 @@ msgstr "Thiếu dấu ngoặc, v.d. có dấu ngoặc đóng còn không có d msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149895\n" -"30\n" "help.text" msgid "509" msgstr "509" @@ -275,7 +252,6 @@ msgstr "509" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155097\n" -"31\n" "help.text" msgid "Missing operator" msgstr "Thiếu toán tử" @@ -284,7 +260,6 @@ msgstr "Thiếu toán tử" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154649\n" -"32\n" "help.text" msgid "Operator is missing, for example, \"=2(3+4) * \", where the operator between \"2\" and \"(\" is missing." msgstr "Thiếu toán tử, v.d. biểu thức « =2(3+4) * » thiếu toán tử giữa số 2 và dấu ngoặc mở." @@ -293,7 +268,6 @@ msgstr "Thiếu toán tử, v.d. biểu thức « =2(3+4) * » thiếu toán t msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153813\n" -"33\n" "help.text" msgid "510" msgstr "510" @@ -302,7 +276,6 @@ msgstr "510" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153483\n" -"34\n" "help.text" msgid "Missing variable" msgstr "Thiếu biến" @@ -311,7 +284,6 @@ msgstr "Thiếu biến" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154710\n" -"35\n" "help.text" msgid "Variable is missing, for example when two operators are together \"=1+*2\"." msgstr "Thiếu biến, v.d. biểu thức « =1+*2 » có hai toán tử bên cạnh nhau (+ và *)." @@ -320,7 +292,6 @@ msgstr "Thiếu biến, v.d. biểu thức « =1+*2 » có hai toán tử bên c msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154739\n" -"36\n" "help.text" msgid "511" msgstr "511" @@ -329,7 +300,6 @@ msgstr "511" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3145112\n" -"37\n" "help.text" msgid "Missing variable" msgstr "Thiếu biến" @@ -338,7 +308,6 @@ msgstr "Thiếu biến" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3145319\n" -"38\n" "help.text" msgid "Function requires more variables than are provided, for example, AND() and OR()." msgstr "Hàm cần thiết nhiều biến hơn số được cung cấp, v.d. « AND() » và « OR() »." @@ -347,7 +316,6 @@ msgstr "Hàm cần thiết nhiều biến hơn số được cung cấp, v.d. « msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149050\n" -"39\n" "help.text" msgid "512" msgstr "512" @@ -356,7 +324,6 @@ msgstr "512" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150393\n" -"40\n" "help.text" msgid "Formula overflow" msgstr "Tràn công thức" @@ -365,7 +332,6 @@ msgstr "Tràn công thức" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3159259\n" -"41\n" "help.text" msgid "Compiler: the total number of internal tokens, (that is, operators, variables, brackets) in the formula exceeds 8192." msgstr "" @@ -374,7 +340,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150537\n" -"42\n" "help.text" msgid "513" msgstr "513" @@ -383,7 +348,6 @@ msgstr "513" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3147412\n" -"43\n" "help.text" msgid "String overflow" msgstr "Tràn chuỗi" @@ -392,7 +356,6 @@ msgstr "Tràn chuỗi" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3145635\n" -"44\n" "help.text" msgid "Compiler: an identifier in the formula exceeds 64 KB in size. Interpreter: a result of a string operation exceeds 64 KB in size." msgstr "Trình biên dịch: công thức chứa bộ nhận diện có kích cỡ vượt quá 64 KB. Trình giải thích: thao tác chuỗi có kết quả vượt quá 64 KB." @@ -401,7 +364,6 @@ msgstr "Trình biên dịch: công thức chứa bộ nhận diện msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149147\n" -"45\n" "help.text" msgid "514" msgstr "514" @@ -410,7 +372,6 @@ msgstr "514" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3157904\n" -"46\n" "help.text" msgid "Internal overflow" msgstr "Tràn nội bộ" @@ -419,7 +380,6 @@ msgstr "Tràn nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149352\n" -"47\n" "help.text" msgid "Sort operation attempted on too much numerical data (max. 100000) or a calculation stack overflow." msgstr "Chạy thao tác sắp xếp với quá nhiều dữ liệu thuộc số (tối đa 100000), hoặc tràn đống tính." @@ -428,7 +388,6 @@ msgstr "Chạy thao tác sắp xếp với quá nhiều dữ liệu thuộc số msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154841\n" -"51\n" "help.text" msgid "516" msgstr "516" @@ -437,7 +396,6 @@ msgstr "516" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3147423\n" -"52\n" "help.text" msgid "Internal syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" @@ -446,7 +404,6 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3148437\n" -"53\n" "help.text" msgid "Matrix is expected on the calculation stack, but is not available." msgstr "Chờ đời ma trận trên đống tính, nhưng nó không sẵn sàng." @@ -455,7 +412,6 @@ msgstr "Chờ đời ma trận trên đống tính, nhưng nó không sẵn s msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155261\n" -"54\n" "help.text" msgid "517" msgstr "517" @@ -464,7 +420,6 @@ msgstr "517" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153934\n" -"55\n" "help.text" msgid "Internal syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" @@ -473,7 +428,6 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149507\n" -"56\n" "help.text" msgid "Unknown code, for example, a document with a newer function is loaded in an older version that does not contain the function." msgstr "Lỗi không rõ, v.d. một tài liệu có hàm mới hơn được nạp trong phiên bản cũ không chứa hàm mới." @@ -482,7 +436,6 @@ msgstr "Lỗi không rõ, v.d. một tài liệu có hàm mới hơn được n msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3148585\n" -"57\n" "help.text" msgid "518" msgstr "518" @@ -491,7 +444,6 @@ msgstr "518" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149189\n" -"58\n" "help.text" msgid "Internal syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" @@ -500,7 +452,6 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149545\n" -"59\n" "help.text" msgid "Variable is not available" msgstr "Biến không sẵn sàng" @@ -509,7 +460,6 @@ msgstr "Biến không sẵn sàng" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3146142\n" -"60\n" "help.text" msgid "519
#VALUE" msgstr "" @@ -518,7 +468,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155954\n" -"61\n" "help.text" msgid "No result (#VALUE is in the cell rather than Err:519!)" msgstr "Không có kết quả (ô chứa « #VALUE » thay cho « Err:519! »)." @@ -527,7 +476,6 @@ msgstr "Không có kết quả (ô chứa « #VALUE » thay cho « Err:519! »). msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153108\n" -"62\n" "help.text" msgid "The formula yields a value that does not correspond to the definition; or a cell that is referenced in the formula contains text instead of a number." msgstr "Công thức tạo một giá trị không tương ứng với lời xác định; hoặc công thức tham chiếu đến một ô chứa văn bản thay cho con số." @@ -536,7 +484,6 @@ msgstr "Công thức tạo một giá trị không tương ứng với lời xá msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150338\n" -"63\n" "help.text" msgid "520" msgstr "520" @@ -545,7 +492,6 @@ msgstr "520" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150017\n" -"64\n" "help.text" msgid "Internal syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" @@ -554,7 +500,6 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3148758\n" -"65\n" "help.text" msgid "Compiler creates an unknown compiler code." msgstr "Trình biên dịch tạo một mã biên dịch không rõ." @@ -563,7 +508,6 @@ msgstr "Trình biên dịch tạo một mã biên dịch không rõ." msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154324\n" -"66\n" "help.text" msgid "521" msgstr "521" @@ -572,7 +516,6 @@ msgstr "521" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153737\n" -"67\n" "help.text" msgid "Internal syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" @@ -581,7 +524,6 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155436\n" -"68\n" "help.text" msgid "No result." msgstr "Không có kết quả." @@ -590,7 +532,6 @@ msgstr "Không có kết quả." msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153045\n" -"69\n" "help.text" msgid "522" msgstr "522" @@ -599,7 +540,6 @@ msgstr "522" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149008\n" -"70\n" "help.text" msgid "Circular reference" msgstr "Tham chiếu vòng tròn" @@ -608,7 +548,6 @@ msgstr "Tham chiếu vòng tròn" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3157972\n" -"71\n" "help.text" msgid "Formula refers directly or indirectly to itself and the Iterations option is not set under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate." msgstr "" @@ -617,7 +556,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149538\n" -"72\n" "help.text" msgid "523" msgstr "523" @@ -626,7 +564,6 @@ msgstr "523" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150930\n" -"73\n" "help.text" msgid "The calculation procedure does not converge" msgstr "Thủ tục tính không hội tụ" @@ -635,7 +572,6 @@ msgstr "Thủ tục tính không hội tụ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3150272\n" -"74\n" "help.text" msgid "Function missed a targeted value, or iterative references do not reach the minimum change within the maximum steps that are set." msgstr "Hàm đã không tới một giá trị đích, hoặc các tham chiếu lặp lại không tới mức thay đổi tối thiểu trong những bước tối đa đã đặt sẵn." @@ -644,7 +580,6 @@ msgstr "Hàm đã không tới một giá trị đích, hoặc các #REF" msgstr "" @@ -653,7 +588,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154634\n" -"76\n" "help.text" msgid "invalid references (instead of Err:524 cell contains #REF)" msgstr "tham chiếu không hợp lệ (ô chứa « #REF » thay vì « Err:524 »)." @@ -662,7 +596,6 @@ msgstr "tham chiếu không hợp lệ (ô chứa « #REF » thay vì « Err:524 msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3147539\n" -"77\n" "help.text" msgid "Compiler: a column or row description name could not be resolved. Interpreter: in a formula, the column, row, or sheet that contains a referenced cell is missing." msgstr "Trình biên dịch:không thể giải quyết một tên mô tả cột hay dòng. Trình thông dịch: trong một công thức, cột, dòng hoặc trang tính có chứa một ô tham chiếu còn thiếu." @@ -671,7 +604,6 @@ msgstr "Trình biên dịch:không thể giải quyết một tên msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3155984\n" -"78\n" "help.text" msgid "525
#NAME?" msgstr "" @@ -680,7 +612,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3148428\n" -"79\n" "help.text" msgid "invalid names (instead of Err:525 cell contains #NAME?)" msgstr "tên không hợp lệ (ô chứa « #NAME? » thay vì « Err:525 »)." @@ -689,7 +620,6 @@ msgstr "tên không hợp lệ (ô chứa « #NAME? » thay vì « Err:525 »)." msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3156259\n" -"80\n" "help.text" msgid "An identifier could not be evaluated, for example, no valid reference, no valid domain name, no column/row label, no macro, incorrect decimal divider, add-in not found." msgstr "Không thể ước lượng một bộ nhận diện do, v.d. không có tham chiếu hợp lệ, không có tên miền hợp lệ, không có nhãn cột/hàng, không có vĩ lệnh, có dấu tách thập phân không đúng, không tìm thấy phần bổ sung." @@ -698,7 +628,6 @@ msgstr "Không thể ước lượng một bộ nhận diện do, v.d. không c msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3153720\n" -"81\n" "help.text" msgid "526" msgstr "526" @@ -707,7 +636,6 @@ msgstr "526" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3154315\n" -"82\n" "help.text" msgid "Internal syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" @@ -716,7 +644,6 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3083286\n" -"83\n" "help.text" msgid "Obsolete, no longer used, but could come from old documents if the result is a formula from a domain." msgstr "Quá thời, không còn dùng lại, nhưng vẫn còn có thể xảy ra trong tài liệu cũ nếu kết quả là công thức từ miền." @@ -725,7 +652,6 @@ msgstr "Quá thời, không còn dùng lại, nhưng vẫn còn có thể xảy msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3152483\n" -"84\n" "help.text" msgid "527" msgstr "527" @@ -734,7 +660,6 @@ msgstr "527" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3152966\n" -"85\n" "help.text" msgid "Internal overflow" msgstr "Tràn nội bộ" @@ -743,7 +668,6 @@ msgstr "Tràn nội bộ" msgctxt "" "02140000.xhp\n" "par_id3149709\n" -"86\n" "help.text" msgid "Interpreter: References, such as when a cell references a cell, are too encapsulated." msgstr "Trình giải thích: bao bọc quá nhiều các tham chiếu, v.d. ô tham chiếu ô khác." @@ -816,7 +740,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "OpenCL_options.xhp\n" "par_id2752992\n" -"26\n" "help.text" msgid "Menu Tools - Options - LibreOffice Calc - Formula, and in section Detailed Calculation Settings press Details... button" msgstr "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po index 32476db3ca0..de775a401ee 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-12-10 23:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-07-06 23:56+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -25,7 +25,6 @@ msgid "Recognizing Names as Addressing" msgstr "Nhận tên dưới dạng địa chỉ" #: address_auto.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "address_auto.xhp\n" "bm_id3148797\n" @@ -50,13 +49,12 @@ msgid "You can use cells with text to refer to the rows or to the columns that c msgstr "Bạn có thể dùng các ô văn bản để chỉ hàng hoặc cột chứa những ô đó." #: address_auto.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "address_auto.xhp\n" "par_id3156283\n" "help.text" -msgid "Example spreadsheet" -msgstr "Ví dụ về bảng tính" +msgid "Example spreadsheet" +msgstr "Ví dụ về bảng tính" #: address_auto.xhp msgctxt "" @@ -95,32 +93,29 @@ msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "bm_id3149456\n" "help.text" -msgid "deactivating; automatic changes tables; deactivating automatic changes in AutoInput function on/off text in cells;AutoInput function cells; AutoInput function of text input support in spreadsheets changing; input in cells AutoCorrect function;cell contents cell input;AutoInput function lowercase letters;AutoInput function (in cells) capital letters;AutoInput function (in cells) date formats;avoiding conversion to number completion on/off text completion on/off word completion on/off" -msgstr "tắt chế độ; tự động thay đổibảng; tắt chế độ tự động thay đổiBật/tắt chức năng Tự động nhậpvăn bản trong ô;chức năng Tự động nhậpcác ô;chức năng Tự động nhập văn bảnhỗ trợ nhập liệu trong bảng tínhthay đổi; nhập các ôChức năng Tự động sửa lỗi;nội dung ônhập ô;chức năng Tự động nhậpchữ thường;chức năng Tự động nhập (trong ô)chữ hoa;chức năng Tự động Nhập (trong ô)định dạng ngày;tránh chuyển đổi sangbật/tắt hoàn tất sốbật/tắt hoàn tất văn bảnbật/tắt hoàn tất từ" +msgid "deactivating; automatic changes tables; deactivating automatic changes in AutoInput function on/off text in cells;AutoInput function cells; AutoInput function of text input support in spreadsheets changing; input in cells AutoCorrect function;cell contents cell input;AutoInput function lowercase letters;AutoInput function (in cells) capital letters;AutoInput function (in cells) date formats;avoiding conversion to number completion on/off text completion on/off word completion on/off" +msgstr "" #: auto_off.xhp msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "hd_id3149456\n" -"1\n" "help.text" -msgid "Deactivating Automatic Changes" -msgstr "Tắt chế độ tự thay đổi" +msgid "Deactivating Automatic Changes " +msgstr "" #: auto_off.xhp msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3156442\n" -"2\n" "help.text" -msgid "By default, $[officename] automatically corrects many common typing errors and applies formatting while you type. You can immediately undo any automatic changes with CommandCtrl+Z." -msgstr "Mặc định, $[officename] tự động sửa những lỗi hay gặp và áp dụng định dạng khi bạn gõ. Bạn có thể lập tức huỷ bỏ những thay đổi tự động bằng cách nhấn CommandCtrl+Z." +msgid "By default, $[officename] automatically corrects many common typing errors and applies formatting while you type. You can immediately undo any automatic changes with Command Ctrl+Z." +msgstr "" #: auto_off.xhp msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3145273\n" -"3\n" "help.text" msgid "The following shows you how to deactivate and reactivate the automatic changes in $[officename] Calc:" msgstr "Dưới đây là cách bạn có thể tắt và bật lại chế độ tự động sửa lỗi trong $[officename] Calc:" @@ -129,7 +124,6 @@ msgstr "Dưới đây là cách bạn có thể tắt và bật lại chế đ msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "hd_id3145748\n" -"4\n" "help.text" msgid "Automatic Text or Number Completion" msgstr "Tự điền nốt số hoặc văn bản" @@ -138,7 +132,6 @@ msgstr "Tự điền nốt số hoặc văn bản" msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3154730\n" -"5\n" "help.text" msgid "When making an entry in a cell, $[officename] Calc automatically suggests matching input found in the same column. This function is known as AutoInput." msgstr "Khi bạn nhập nội dung vào ô, $[officename] Calc tự động gợi ý các dữ liệu đã nhập trong cùng cột. Tính năng này gọi là Tự động Nhập." @@ -147,16 +140,14 @@ msgstr "Khi bạn nhập nội dung vào ô, $[officename] Calc tự động g msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3153878\n" -"6\n" "help.text" -msgid "To turn the AutoInput on and off, set or remove the check mark in front of Tools - Cell Contents - AutoInput." -msgstr "Để bật hoặc tắt chế độ Tự động Nhập, bạn đánh dấu hoặc bỏ dấu hộp kiểm Nội dung ô > Tự động Nhập\">Công cụ > Nội dung ô > Tự động Nhập." +msgid "To turn the AutoInput on and off, set or remove the check mark in front of Tools - AutoInput." +msgstr "" #: auto_off.xhp msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "hd_id3146972\n" -"21\n" "help.text" msgid "Automatic Conversion to Date Format" msgstr "Tự động chuyển sang định dạng ngày" @@ -165,7 +156,6 @@ msgstr "Tự động chuyển sang định dạng ngày" msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3153707\n" -"22\n" "help.text" msgid "$[officename] Calc automatically converts certain entries to dates. For example, the entry 1.1 may be interpreted as January 1 of the current year, according to the locale settings of your operating system, and then displayed according to the date format applied to the cell." msgstr "$[officename] Calc tự động chuyển đổi một số nội dung phù hợp sang ngày tháng. Ví dụ, nếu bạn nhập 1.1, Calc sẽ chuyển nó thành ngày 1 tháng 1 của năm hiện thời, tuỳ thuộc vào thiết lập miền địa phương của hệ thống, và rồi hiển thị nó ở định dạng ngày tháng trong ô." @@ -174,7 +164,6 @@ msgstr "$[officename] Calc tự động chuyển đổi một số nội dung ph msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3159267\n" -"23\n" "help.text" msgid "To ensure that an entry is interpreted as text, add an apostrophe at the beginning of the entry. The apostrophe is not displayed in the cell." msgstr "Để đảm bảo nội dung được định dạng thành văn bản, bạn phải thêm một dấu lược (') ở đầu nội dung. Dấu lược sẽ không hiển thị trong ô." @@ -183,13 +172,11 @@ msgstr "Để đảm bảo nội dung được định dạng thành văn bản, msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "hd_id3150043\n" -"7\n" "help.text" msgid "Quotation Marks Replaced by Custom Quotes" msgstr "Dấu trích dẫn sẽ được thay thế bởi dấu khác do bạn chọn" #: auto_off.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3155333\n" @@ -201,13 +188,11 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Tự động Sửa lỗi. Chuyển tớ msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "hd_id3149565\n" -"11\n" "help.text" msgid "Cell Content Always Begins With Uppercase" msgstr "Nội dung của ô luôn bắt đầu bằng chữ hoa" #: auto_off.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3147001\n" @@ -219,13 +204,11 @@ msgstr "Chọn Công cụs - Tùy chỉnh Tự động s msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "hd_id3150345\n" -"15\n" "help.text" msgid "Replace Word With Another Word" msgstr "Thay thế từ này bằng từ khác" #: auto_off.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3166425\n" @@ -237,13 +220,11 @@ msgstr "Chọn Công cụs - Tùy chỉnh Tự động s msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3152992\n" -"19\n" "help.text" -msgid "Tools - Cell Contents - AutoInput" -msgstr " Nội dung ô > Tự động Nhập\">Công cụ > Nội dung ô > Tự động Nhập" +msgid "Tools - AutoInput" +msgstr "" #: auto_off.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "auto_off.xhp\n" "par_id3154368\n" @@ -271,7 +252,6 @@ msgstr "bộ lọc, xem thêm chức năng Tự động Lọc
Applying AutoFilter" msgstr "Áp dụng Tự động Lọc" @@ -280,7 +260,6 @@ msgstr "AutoFilter function inserts a combo box on one or more data columns that lets you select the records (rows) to be displayed." msgstr "Chức năng Lọc tự động chèn một hộp chọn trong một hoặc nhiều cột dữ liệu để bạn chọn ra những bản ghi (hàng) cần hiển thị." @@ -289,7 +268,6 @@ msgstr "Chức năng Lọc tự động chèn một hộp chọn tr msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3152576\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select the columns you want to use AutoFilter on." msgstr "Chọn các cột bạn muốn Tự động Lọc." @@ -298,7 +276,6 @@ msgstr "Chọn các cột bạn muốn Tự động Lọc." msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3153157\n" -"10\n" "help.text" msgid "Choose Data - Filter - AutoFilter. The combo box arrows are visible in the first row of the range selected." msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc. Mũi tên của hộp chọn hiện lên trên hàng đầu của vùng chọn." @@ -307,7 +284,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc. Mũi tên msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3154510\n" -"11\n" "help.text" msgid "Run the filter by clicking the drop-down arrow in the column heading and choosing an item." msgstr "Bắt đầu lọc bằng cách bấm vào mũi tên thả xuống trong tiêu đề cột và chọn một mục." @@ -316,7 +292,6 @@ msgstr "Bắt đầu lọc bằng cách bấm vào mũi tên thả xuống trong msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3155064\n" -"13\n" "help.text" msgid "Only those rows whose contents meet the filter criteria are displayed. The other rows are filtered. You can see if rows have been filtered from the discontinuous row numbers. The column that has been used for the filter is identified by a different color for the arrow button." msgstr "Chỉ những hàng thoả mãn điều kiện mới được hiển thị. Những hàng còn lại bị lọc bỏ. Bạn có thể biết các hàng nào bị lọc nhờ số thứ tự của hàng. Các cột có áp dụng bộ lọc được đánh dấu bằng nút có hình mũi tên khác màu." @@ -333,7 +308,6 @@ msgstr "Khi bạn áp dụng thêm một bộ lọc tự động cho một cột msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3153714\n" -"12\n" "help.text" msgid "To display all records again, select the \"all\" entry in the AutoFilter combo box. If you choose \"Standard\", the Standard Filter dialog appears, allowing you to set up a standard filter. Choose \"Top 10\" to display the highest 10 values only." msgstr "Để hiển thị tất cả các bản ghi, chọn mục -tất cả- trong hộp chọn \"Lọc tự động\". Nếu bạn chọn -Chuẩn-, hộp thoại Bộ lọc chuẩn sẽ xuất hiện để bạn thiết lập một bộ lọc chuẩn. Chọn -10 giá trị lớn nhất- để chỉ hiển thị 10 giá trị lớn nhất." @@ -342,7 +316,6 @@ msgstr "Để hiển thị tất cả các bản ghi, chọn mục -tất msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3147340\n" -"19\n" "help.text" msgid "To stop using AutoFilter, reselect all cells selected in step 1 and once again choose Data - Filter - AutoFilter." msgstr "Để thôi không dùng Tự động Lọc, hãy chọn lại tất cả các ô đã chọn ở bước 1 và chọn lại Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc." @@ -359,7 +332,6 @@ msgstr "Để gán bộ lọc tự động mới cho các bảng khác, bạn ph msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3159236\n" -"14\n" "help.text" msgid "The arithmetic functions also take account of the cells that are not visible due to an applied filter. For example, a sum of an entire column will also total the values in the filtered cells. Apply the SUBTOTAL function if only the cells visible after the application of a filter are to be taken into account." msgstr "Các chức năng số học cũng có thể lấy giá trị trong các ô không được hiển thị do không thoả mãn điều kiện của bộ lọc. Ví dụ, tổng của toàn bộ cột sẽ bao gồm cả các giá trị trong những ô đã bị lọc bỏ. Hãy sử dụng hàm SUBTOTAL nếu bạn chỉ cần lấy tổng của những ô xuất hiện do thoả mãn điều kiện của bộ lọc." @@ -368,7 +340,6 @@ msgstr "Các chức năng số học cũng có thể lấy giá trị trong các msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3152985\n" -"16\n" "help.text" msgid "Data - Filter - AutoFilter" msgstr " Lọc > Tự động Lọc\">Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc" @@ -377,7 +348,6 @@ msgstr " Lọc > T msgctxt "" "autofilter.xhp\n" "par_id3154484\n" -"17\n" "help.text" msgid "SUBTOTAL" msgstr "SUBTOTAL" @@ -402,7 +372,6 @@ msgstr "bảng; chức năng Tự động Định dạngApplying Automatic Formatting to a Selected Cell Range" msgstr "Áp dụng Tự động Định dạng cho một Phạm vi Ô đã Chọn" @@ -411,7 +380,6 @@ msgstr "Định dạng > Tự động Định d msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3151242\n" -"27\n" "help.text" msgid "To select which properties to include in an AutoFormat, click More." msgstr "Để chọn thuộc tính bao gồm trong Tự động Định dạng, bấm Thêm." @@ -469,7 +436,6 @@ msgstr "Định dạng đó sẽ được áp dụng lên vùng chọn." msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3149210\n" -"14\n" "help.text" msgid "If you do not see any change in color of the cell contents, choose View - Value Highlighting." msgstr "Nếu bạn không thấy nội dung của ô được đổi màu, hãy chọn Xem > Tô sáng Giá trị." @@ -478,7 +444,6 @@ msgstr "Nếu bạn không thấy nội dung của ô được đổi màu, hãy msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3155379\n" -"22\n" "help.text" msgid "To Define an AutoFormat for Spreadsheets" msgstr "Để định nghĩa một Định dạng Tự động cho bảng tính" @@ -487,7 +452,6 @@ msgstr "Để định nghĩa một Định dạng Tự động cho bảng tính" msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3148868\n" -"26\n" "help.text" msgid "You can define a new AutoFormat that is available to all spreadsheets." msgstr "Bạn có thể định nghĩa một Định dạng Tự động cho mọi bảng tính." @@ -496,7 +460,6 @@ msgstr "Bạn có thể định nghĩa một Định dạng Tự động cho m msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3152985\n" -"23\n" "help.text" msgid "Format a sheet." msgstr "Định dạng một bảng." @@ -505,7 +468,6 @@ msgstr "Định dạng một bảng." msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3145384\n" -"24\n" "help.text" msgid "Choose Edit - Select All." msgstr "Chọn Sửa > Chọn Tất cả." @@ -514,7 +476,6 @@ msgstr "Chọn Sửa > Chọn Tất cả." msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3153815\n" -"25\n" "help.text" msgid "Choose Format - AutoFormat." msgstr "Chọn Định dạng > Tự động Định dạng." @@ -547,7 +508,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK." msgctxt "" "autoformat.xhp\n" "par_id3159203\n" -"28\n" "help.text" msgid "Format - AutoFormat" msgstr " Tự động Định dạng\">Định dạng > Tự động Định dạng" @@ -572,7 +532,6 @@ msgstr "bảng tính; hình nềnDefining Background Colors or Background Graphics" msgstr " Xác định Màu Nền hay Ảnh Nền " @@ -589,7 +548,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng xác định một màu nền, hoặc dùng một msgctxt "" "background.xhp\n" "hd_id3144760\n" -"16\n" "help.text" msgid "Applying a Background Color to a $[officename] Calc Spreadsheet" msgstr "Áp dụng Màu Nền cho một Bảng tính $[officename] Calc" @@ -598,7 +556,6 @@ msgstr "Áp dụng Màu Nền cho một Bảng tính $[officename] Calc" msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3155429\n" -"17\n" "help.text" msgid "Select the cells." msgstr "Lựa chọn các ô." @@ -607,7 +564,6 @@ msgstr "Lựa chọn các ô." msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3149260\n" -"18\n" "help.text" msgid "Choose Format - Cells (or Format Cells from the context menu)." msgstr "Chọn lệnh trình đơn Định dạng > Các ô (hay lệnh Định dạng các ô trong trình đơn ngữ cảnh)." @@ -616,7 +572,6 @@ msgstr "Chọn lệnh trình đơn Định dạng > Các ô (hay l msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3152938\n" -"19\n" "help.text" msgid "On the Background tab page, select the background color." msgstr "Trên trang thẻ Nền, chọn màu nền." @@ -625,17 +580,14 @@ msgstr "Trên trang thẻ Nền, chọn màu nền." msgctxt "" "background.xhp\n" "hd_id3146974\n" -"20\n" "help.text" msgid "Graphics in the Background of Cells" msgstr "Đồ họa trong Nền của Ô" #: background.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3155414\n" -"21\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Image - From File." msgstr "Chọn lệnh Chèn > Ảnh > Từ tập tin." @@ -644,7 +596,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Ảnh > Từ tập tin." msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3149664\n" -"22\n" "help.text" msgid "Select the graphic and click Open." msgstr "Lựa chọn đồ họa rồi nhấn vào nút Mở." @@ -653,7 +604,6 @@ msgstr "Lựa chọn đồ họa rồi nhấn vào nút Mở." msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3153575\n" -"23\n" "help.text" msgid "The graphic is inserted anchored to the current cell. You can move and scale the graphic as you want. In your context menu you can use the Arrange - To Background command to place this in the background. To select a graphic that has been placed in the background, use the NavigatorNavigator." msgstr "Đồ họa được chèn và thả neo vào ô hiện tại. Bạn vẫn còn có thể di chuyển và co giãn đồ họa đó. Trong trình đơn ngữ cảnh, bạn cũng có thể sử dụng lệnh Sắp đặt > Xuống dưới để đặt ảnh đó về nền. Để lựa chọn một đồ họa đã được đặt về nền, hãy dùng Bộ điều hướng Bộ điều hướng." @@ -670,7 +620,6 @@ msgstr "Hình mờ" msgctxt "" "background.xhp\n" "par_id3156180\n" -"30\n" "help.text" msgid "Background tab page" msgstr "Trang thẻ Nền" @@ -800,8 +749,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id8473464\n" "help.text" -msgid "borders with one cell selected" -msgstr "các đường viền cho một ô" +msgid "borders with one cell selected" +msgstr "các đường viền cho một ô" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -816,8 +765,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id6635639\n" "help.text" -msgid "borders with a column selected" -msgstr "viền cho cột được chọn" +msgid "borders with a column selected" +msgstr "viền cho cột được chọn" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -832,8 +781,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id6054567\n" "help.text" -msgid "borders with a row selected" -msgstr "viền trong hàng được chọn" +msgid "borders with a row selected" +msgstr "viền trong hàng được chọn" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -848,8 +797,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id4511551\n" "help.text" -msgid "borders with a block selected" -msgstr "viền trong một khối được chọn" +msgid "borders with a block selected" +msgstr "viền trong một khối được chọn" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -920,8 +869,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id8119754\n" "help.text" -msgid "default icon row of Borders tab page" -msgstr "hàng biểu tượng mặc định cho thẻ Viền" +msgid "default icon row of Borders tab page" +msgstr "hàng biểu tượng mặc định cho thẻ Viền" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1016,8 +965,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id4065065\n" "help.text" -msgid "solid line for user defined border" -msgstr "đường liền nét cho viền do người dùng đặt" +msgid "solid line for user defined border" +msgstr "đường liền nét cho viền do người dùng đặt" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1040,8 +989,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id6653340\n" "help.text" -msgid "gray line for user defined border" -msgstr "đường xám cho viền do người dùng đặt" +msgid "gray line for user defined border" +msgstr "đường xám cho viền do người dùng đặt" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1064,8 +1013,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id52491\n" "help.text" -msgid "white line for user defined border" -msgstr "đường trắng cho viền do người dùng đặt" +msgid "white line for user defined border" +msgstr "đường trắng cho viền do người dùng đặt" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1104,8 +1053,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id5149693\n" "help.text" -msgid "setting a thin lower border" -msgstr "đặt một đường viền mảnh bên dưới" +msgid "setting a thin lower border" +msgstr "đặt một đường viền mảnh bên dưới" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1120,8 +1069,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id6342051\n" "help.text" -msgid "setting a thick line as a border" -msgstr "đặt một nét đậm hơn làm đường viền" +msgid "setting a thick line as a border" +msgstr "đặt một nét đậm hơn làm đường viền" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1136,8 +1085,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id2882778\n" "help.text" -msgid "removing lower border" -msgstr "xoá viền bên dưới" +msgid "removing lower border" +msgstr "xoá viền bên dưới" #: borders.xhp msgctxt "" @@ -1152,8 +1101,8 @@ msgctxt "" "borders.xhp\n" "par_id2102420\n" "help.text" -msgid "advanced example for cell borders" -msgstr "ví dụ về đặt đường viền nâng cao" +msgid "advanced example for cell borders" +msgstr "ví dụ về đặt đường viền nâng cao" #: calc_date.xhp msgctxt "" @@ -1164,7 +1113,6 @@ msgid "Calculating With Dates and Times" msgstr "Tính toán với Ngày và Thời gian" #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "bm_id3146120\n" @@ -1205,7 +1153,6 @@ msgid "Enter the following formula in cell A3: =NOW()-A1< msgstr "Nhập công thức sau trong ô A3: =NOW()-A1" #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3149020\n" @@ -1238,7 +1185,6 @@ msgid "The number of days between today's date and the specified date is display msgstr "Giá trị hiển thị trong ô A3 là số ngày giữa hôm nay và ngày được cho." #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3150304\n" @@ -1274,7 +1220,6 @@ msgstr "dãy; tínhtính; dãy< msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "hd_id3150769\n" -"6\n" "help.text" msgid "Automatically Filling in Data Based on Adjacent Cells" msgstr "Tự động điền dữ liệu dựa vào các ô liền kề" @@ -1307,7 +1252,6 @@ msgstr "Chức năng Tự động Điền tự động tạo ra một chuỗi d msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3154319\n" -"7\n" "help.text" msgid "On a sheet, click in a cell, and type a number." msgstr "Trong một bảng tính, chọn một ô và gõ vào đó một con số." @@ -1324,7 +1268,6 @@ msgstr "Chọn một ô khác và nhấn lại vào ô mà bạn vừa nhập s msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3145272\n" -"16\n" "help.text" msgid "Drag the fill handle in the bottom right corner of the cell across the cells that you want to fill, and release the mouse button." msgstr "Kéo chốt điền nằm ở góc dưới bên phải của ô qua các ô mà bạn muốn điền, sau đó thả chuột ra." @@ -1333,7 +1276,6 @@ msgstr "Kéo chốt điền nằm ở góc dưới bên phải của ô qua các msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3145801\n" -"17\n" "help.text" msgid "The cells are filled with ascending numbers." msgstr "Các ô khác sẽ được điền vào các giá trị liên tiếp từ ô đầu." @@ -1358,7 +1300,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3154490\n" -"18\n" "help.text" msgid "If you select two or more adjacent cells that contain different numbers, and drag, the remaining cells are filled with the arithmetic pattern that is recognized in the numbers. The AutoFill function also recognizes customized lists that are defined under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists." msgstr "" @@ -1383,17 +1324,14 @@ msgstr "Dùng một chuỗi giá trị đã định nghĩa" msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3150749\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select the cell range in the sheet that you want to fill." msgstr "Chọn phạm vi các ô trong bảng mà bạn muốn điền dữ liệu." #: calc_series.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3154754\n" -"19\n" "help.text" msgid "Choose Sheet - Fill Cells - Series." msgstr "Chọn Sửa > Điền > Chuỗi." @@ -1434,7 +1372,6 @@ msgstr "Nếu bạn chọn một chuỗi Ngày tháng, giá trị T msgctxt "" "calc_series.xhp\n" "par_id3159173\n" -"20\n" "help.text" msgid "Sort lists" msgstr "Danh sách Sắp xếp" @@ -1459,7 +1396,6 @@ msgstr "tính;hiệu thời gianCalculating Time Differences" msgstr "Tính hiệu thời gian" @@ -1468,7 +1404,6 @@ msgstr "area detection" -msgstr "phát hiện vùng" +msgid "area detection" +msgstr "phát hiện vùng" #: cell_enter.xhp msgctxt "" @@ -1713,8 +1645,8 @@ msgctxt "" "cell_enter.xhp\n" "par_id7044282\n" "help.text" -msgid "area selection" -msgstr "chọn vùng" +msgid "area selection" +msgstr "chọn vùng" #: cell_enter.xhp msgctxt "" @@ -1760,7 +1692,6 @@ msgstr "bảo vệ;ô và bảngProtecting Cells from Changes" msgstr "Giữ ô không thay đổi" @@ -1769,7 +1700,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc you can protect sheets and the document as a whole. You can choose whether the cells are protected against accidental changes, whether the formulas can be viewed from within Calc, whether the cells are visible or whether the cells can be printed." msgstr "Trong %PRODUCTNAME Calc, bạn có khả năng bảo vệ mỗi trang tính hay toàn bộ tài liệu bảng tính. Có thể chọn bảo vệ các ô khỏi thay đổi ngẫu nhiên, cho phép xem công thức bên ngoài Calc, hiển thị các ô hay không và có thể in các ô hay không." @@ -1778,7 +1708,6 @@ msgstr "Trong %PRODUCTNAME Calc, bạn có kh msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3145261\n" -"18\n" "help.text" msgid "Protection can be provided by means of a password, but it does not have to be. If you have assigned a password, protection can only be removed once the correct password has been entered." msgstr "Có thể bảo vệ bằng mật khẩu, hoặc không có mật khẩu. Đặt mật khẩu để bảo vệ thì phải nhập mật khẩu đúng để hủy bảo vệ." @@ -1787,7 +1716,6 @@ msgstr "Có thể bảo vệ bằng mật khẩu, hoặc không có mật khẩu msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3148576\n" -"19\n" "help.text" msgid "Note that the cell protection for cells with the Protected attribute is only effective when you protect the whole sheet. In the default condition, every cell has the Protected attribute. Therefore you must remove the attribute selectively for those cells where the user may make changes. You then protect the whole sheet and save the document." msgstr "Lưu ý rằng chức năng bảo vệ ô bằng thuộc tính Bảo vệ chỉ có tác dụng khi bạn bảo vệ toàn bộ bảng. Tùy theo điều kiện mặc định, mọi ô đều có thuộc tính Bảo vệ. Vì thế bạn cần phải gỡ bỏ thuộc tính này cho những ô mà người dùng có thể sửa đổi. Sau đó thì bạn có thể bảo vệ toàn bộ bảng và lưu tài liệu." @@ -1812,7 +1740,6 @@ msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn bảo vệ." msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3149019\n" -"7\n" "help.text" msgid "Choose Format - Cells and click the Cell Protection tab." msgstr "Chọn Định dạng > Các ô và bấm vào phiếu Bảo vệ ô." @@ -1821,7 +1748,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Các ô và bấm msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3152985\n" -"9\n" "help.text" msgid "Select the protection options that you want. All options will be applied only after you protect the sheet from the Tools menu - see below." msgstr "" @@ -1838,7 +1764,6 @@ msgstr "Chọn Bảo vệ để ngăn các thay đổi đối với msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3152898\n" -"10\n" "help.text" msgid "Select Protected to prevent changes to the contents and the format of a cell." msgstr "Chọn Bảo vệ để ngăn các thay đổi đối với nội dung và định dạng của một ô." @@ -1863,7 +1788,6 @@ msgstr "Chọn Ẩn khi in để giấu các ô đã bảo vệ khi msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3152872\n" -"11\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." @@ -1872,7 +1796,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK." msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3145362\n" -"12\n" "help.text" msgid "Apply the protection options." msgstr "Áp dụng các tuỳ chọn bảo vệ." @@ -1913,7 +1836,6 @@ msgstr "Nếu bạn quên mất mật khẩu, bạn sẽ không thể tắt ch msgctxt "" "cell_protect.xhp\n" "par_id3153810\n" -"13\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." @@ -1938,7 +1860,6 @@ msgstr "bảo vệ ô; bỏ bảo vệUnprotecting Cells " msgstr "Bỏ bảo vệ cho các ô" @@ -1947,7 +1868,6 @@ msgstr "OK." msgstr "Nếu bạn đã gán một mật khẩu lúc chọn bảo vệ, hãy nhập lại mật khẩu đó vào trong hộp thoại và nhấn OK." @@ -1973,7 +1892,6 @@ msgstr "Nếu bạn đã gán một mật khẩu lúc chọn bảo vệ, hãy nh msgctxt "" "cell_unprotect.xhp\n" "par_id3153771\n" -"18\n" "help.text" msgid "The cells can now be edited, the formulas can be viewed, and all cells can be printed until you reactivate the protection for the sheet or document." msgstr "Giờ bạn có thể sửa lại các ô, xem các công thức, và tất cả các ô sẽ được in ra nếu bạn chọn lệnh in, cho tới khi bạn bật lại chế độ bảo vệ cho tài liệu hay bảng tính." @@ -1998,7 +1916,6 @@ msgstr "ô; chép/xoá/định dạng/di chuyểnOnly Copy Visible Cells" msgstr "Chỉ sao chép các ô được hiển thị" @@ -2007,7 +1924,6 @@ msgstr "Hide command in the context menu of the row or column headers, or through an outline." msgstr "Các ô bị giấu đi bằng lệnh Ẩn trong trình đơn ngữ cảnh trên tiêu đề hàng hoặc cột, hoặc thông qua một phác thảo." @@ -2079,7 +1988,6 @@ msgstr "Các ô bị giấu đi bằng lệnh Ẩn trong trình đ msgctxt "" "cellcopy.xhp\n" "par_id3152990\n" -"13\n" "help.text" msgid "Copy, delete, move, or format a selection of currently visible cells." msgstr "Sao chép, xoá, di chuyển hoặc định dạng một vùng có các ô được hiển thị." @@ -2088,7 +1996,6 @@ msgstr "Sao chép, xoá, di chuyển hoặc định dạng một vùng có các msgctxt "" "cellcopy.xhp\n" "par_id3154371\n" -"14\n" "help.text" msgid "All cells of the selection, including the hidden cells, are copied, deleted, moved, or formatted." msgstr "Tất cả các ô trong vùng chọn, bao gồm cả những ô đã được giấu đi, sẽ được sao chép, xoá, di chuyển hoặc định dạng." @@ -2113,7 +2020,6 @@ msgstr "kéo và thả; tham chiếu các ôReferencing Cells by Drag-and-Drop" msgstr "Tham chiếu ô bằng cách Kéo Thả" @@ -2122,7 +2028,6 @@ msgstr "Sheet - Named Ranges and Expressions - Define. Save the source document, and do not close it." msgstr "" @@ -2149,7 +2052,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "cellreference_dragdrop.xhp\n" "par_id3151073\n" -"18\n" "help.text" msgid "Open the sheet in which you want to insert something." msgstr "Mở bảng tính mà bạn muốn chèn nội dung vào." @@ -2158,7 +2060,6 @@ msgstr "Mở bảng tính mà bạn muốn chèn nội dung vào." msgctxt "" "cellreference_dragdrop.xhp\n" "par_id3154732\n" -"19\n" "help.text" msgid "Open the Navigator. In the lower box of the Navigator select the source file." msgstr "Mở Bộ điều hướng. Trong hộp nằm dưới của Bộ điều hướng bạn chọn tập tin nguồn." @@ -2167,7 +2068,6 @@ msgstr "Mở Drag Mode icon in Navigator, choose whether you want the reference to be a hyperlink, link, or copy." msgstr "Bằng biểu tượng Chế độ kéo trong Bộ điều hướng, bạn có thể chọn tham chiếu là siêu liên kết, liên kết hoặc bản sao." @@ -2185,7 +2084,6 @@ msgstr "Bằng biểu tượng Chế độ kéo trong Bộ điều msgctxt "" "cellreference_dragdrop.xhp\n" "par_id3154256\n" -"23\n" "help.text" msgid "Click the name under \"Range names\" in the Navigator, and drag into the cell of the current sheet where you want to insert the reference." msgstr "Bấm vào tên trong phần « Tên phạm vi » ở trong Bộ điều hướng, và kéo nó vào bảng hiện thời, tới ô bạn muốn chèn tham chiếu vào." @@ -2194,7 +2092,6 @@ msgstr "Bấm vào tên trong phần « Tên phạm vi » ở trong Bộ điều msgctxt "" "cellreference_dragdrop.xhp\n" "par_id3149565\n" -"24\n" "help.text" msgid "This method can also be used to insert a range from another sheet of the same document into the current sheet. Select the active document as source in step 4 above." msgstr "Bạn có thể dùng phương thức này để chèn vào một phạm vi từ bảng khác cũng trong tài liệu vào bảng hiện thời. Chọn tài liệu đang làm việc làm nguồn tham chiếu giống như bước 4 ở trên." @@ -2219,7 +2116,6 @@ msgstr "tham chiếu bảng Referencing Other Sheets" msgstr "Tham chiếu tới các bảng khác" @@ -2380,7 +2276,6 @@ msgstr "HTML; trong các ôtham msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "hd_id3150441\n" -"15\n" "help.text" msgid "Referencing URLs" msgstr "Tham chiếu từ URL" @@ -2397,7 +2292,6 @@ msgstr "Ví dụ, nếu bạn thấy một trang có chứa tỉ giá chứng kh msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3152993\n" -"39\n" "help.text" msgid "In a $[officename] Calc document, position the cursor in the cell into which you want to insert the external data." msgstr "Trong tài liệu $[officename] Calc, bạn đặt con trỏ tại ô cần chèn dữ liệu bên ngoài vào." @@ -2406,7 +2300,6 @@ msgstr "Trong tài liệu $[officename] Calc, bạn đặt con trỏ tại ô c msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3145384\n" -"40\n" "help.text" msgid "Choose Sheet - Link to External Data. The External Data dialog appears." msgstr "" @@ -2415,7 +2308,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3152892\n" -"41\n" "help.text" msgid "Enter the URL of the document or Web page in the dialog. The URL must be in the format: http://www.my-bank.com/table.html. The URL for local or local area network files is the path seen in the File - Open dialog." msgstr "Nhập địa chỉ URL của tài liệu trên mạng vào trong hộp thoại. Địa chỉ URL phải có dạng \"http://www.miền.com/table.html\". Địa chỉ URL tới các tập tin trong hệ thống hoặc trong mạng cục bộ là đường dẫn xuất hiện trong hộp thoại Tập tin > Mở." @@ -2424,7 +2316,6 @@ msgstr "Nhập địa chỉ URL của tài liệu trên mạng vào trong hộp msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3153068\n" -"42\n" "help.text" msgid "$[officename] loads the Web page or file in the \"background\", that is, without displaying it. In the large list box of the External Data dialog, you can see the name of all the sheets or named ranges you can choose from." msgstr "$[officename] mở trang Web hoặc tập tin dưới \"nền\", có nghĩa là, không hiển thị nó ra. Trong hộp danh sách lớn trong hộp thoại Dữ liệu bên ngoài, bạn sẽ thấy tên của tất cả các bảng hoặc phạm vi mà bạn có thể chọn." @@ -2433,7 +2324,6 @@ msgstr "$[officename] mở trang Web hoặc tập tin dưới \"nền\", có ngh msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3153914\n" -"43\n" "help.text" msgid "Select one or more sheets or named ranges. You can also activate the automatic update function every \"n\" seconds and click OK." msgstr "Chọn một hoặc nhiều bảng tính hoặc phạm vi. Bạn cũng có thể bật chức năng tự cập nhật sau mỗi \"n\" phút và nhấn OK." @@ -2442,7 +2332,6 @@ msgstr "Chọn một hoặc nhiều bảng tính hoặc phạm vi. Bạn cũng c msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3157979\n" -"44\n" "help.text" msgid "The contents will be inserted as a link in the $[officename] Calc document." msgstr "Nội dung sẽ được chèn vào dưới dạng liên kết bên trong tài liệu $[officename] Calc." @@ -2451,7 +2340,6 @@ msgstr "Nội dung sẽ được chèn vào dưới dạng liên kết bên tron msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3144768\n" -"30\n" "help.text" msgid "Save your spreadsheet. When you open it again later, $[officename] Calc will update the linked cells following an inquiry." msgstr "Lưu lại bảng tính của bạn. Khi bạn mở nó ra sau đó, $[officename] Calc sẽ cập nhật các ô được liên kết thông qua truy vấn." @@ -2460,7 +2348,6 @@ msgstr "Lưu lại bảng tính của bạn. Khi bạn mở nó ra sau đó, $[o msgctxt "" "cellreferences_url.xhp\n" "par_id3159204\n" -"38\n" "help.text" msgid "Under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - General you can choose to have the update, when opened, automatically carried out either always, upon request or never. The update can be started manually in the dialog under Edit - Links." msgstr "" @@ -2474,7 +2361,6 @@ msgid "Assigning Formats by Formula" msgstr "Gán định dạng theo công thức" #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "bm_id3145673\n" @@ -2483,7 +2369,6 @@ msgid "formats; assigning by formulas định dạng; gán theo công thứcđịnh dạng ô; gán theo công thứcví dụ về hàm STYLEkiểu dáng ô;gán theo công thứccông thức;gán định dạng ô" #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "hd_id3145673\n" @@ -2500,7 +2385,6 @@ msgid "The STYLE() function can be added to an existing formula in a cell. For e msgstr "Hàm STYLE() có thể được đưa vào một công thức sẵn có trong ô. Ví dụ, kết hợp với hàm CURRENT, bạn có thể tô màu một ô theo giá trị của nó. Công thức « =...+STYLE(IF(CURRENT()>3; \"Đỏ\"; \"Lục\")) » áp dụng cho kiểu dáng ô \"Đỏ\" đối với các ô có giá trị lớn hơn 3, còn không sẽ dùng kiểu dáng \"Lục\"." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3151385\n" @@ -2573,7 +2457,6 @@ msgid "All cells with contents that were included in the selection are now highl msgstr "Ta sẽ thấy tất cả các ô có nội dung nằm trong vùng chọn sẽ được tô sáng." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3147127\n" @@ -2601,7 +2484,6 @@ msgstr "định dạng có điều kiện; ôApplying Conditional Formatting" msgstr "Áp dụng Định dạng có điều kiện" @@ -2615,7 +2497,6 @@ msgid "Using the menu command Format - Conditional formatting, the msgstr "" #: cellstyle_conditional.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id8039796\n" @@ -2627,7 +2508,6 @@ msgstr "Để sử dụng tính năng định dạng có điều kiện, chức msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3154944\n" -"26\n" "help.text" msgid "With conditional formatting, you can, for example, highlight the totals that exceed the average value of all totals. If the totals change, the formatting changes correspondingly, without having to apply other styles manually." msgstr "Bạn có thể dùng chức năng định dạng có điều kiện để tô sáng các tổng số lớn hơn giá trị trung bình của tất cả các tổng chả hạn. Nếu tổng số thay đổi, định dạng cũng sẽ thay đổi theo và bạn không cần phải áp dụng các kiểu dáng theo cách thủ công." @@ -2644,7 +2524,6 @@ msgstr "Để chỉ định điều kiện" msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3154490\n" -"27\n" "help.text" msgid "Select the cells to which you want to apply a conditional style." msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn áp dụng định dạng có điều kiện." @@ -2653,7 +2532,6 @@ msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn áp dụng định dạng có điều ki msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3155603\n" -"28\n" "help.text" msgid "Choose Format - Conditional Formatting." msgstr "Chọn Định dạng > Định dạng có điều kiện." @@ -2662,7 +2540,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Định dạng có điều kiện." msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3146969\n" -"29\n" "help.text" msgid "Enter the condition(s) into the dialog box. The dialog is described in detail in $[officename] Help, and an example is provided below:" msgstr "Nhập các điều kiện vào trong hộp thoại. Hộp thoại này được mô tả chi tiết trong phần Trợ giúp $[officename], và một ví dụ cũng được cho dưới đây:" @@ -2671,7 +2548,6 @@ msgstr "Nhập các điều kiện vào trong hộp thoại. Hộp thoại này msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "hd_id3155766\n" -"38\n" "help.text" msgid "Example of Conditional Formatting: Highlighting Totals Above/Under the Average Value" msgstr "Ví dụ về định dạng có điều kiện: tô sáng tổng ở trên/dưới giá trị trung bình" @@ -2688,7 +2564,6 @@ msgstr "Bước 1: Sinh giá trị số" msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3150043\n" -"39\n" "help.text" msgid "You want to give certain values in your tables particular emphasis. For example, in a table of turnovers, you can show all the values above the average in green and all those below the average in red. This is possible with conditional formatting." msgstr "Giả sử bạn muốn làm nổi bật các giá trị nhất định trong các bảng mình có. Ví dụ, trong một bảng doanh thu, bạn có thể dùng màu lục để tô nền cho tất cả các giá trị lớn hơn trị trung bình, và tô màu đỏ cho những giá trị nhỏ hơn. Điều này hoàn toàn có thể được tự động thực hiện nếu bạn biết dùng chức năng định dạng có điều kiện." @@ -2697,7 +2572,6 @@ msgstr "Giả sử bạn muốn làm nổi bật các giá trị nhất định msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3155337\n" -"40\n" "help.text" msgid "First of all, write a table in which a few different values occur. For your test you can create tables with any random numbers:" msgstr "Trước tiên, bạn hãy soạn một bảng giá trị có nhiều giá trị khác nhau. Đối với ví dụ này, bạn hãy lấy các con số ngẫu nhiên:" @@ -2706,7 +2580,6 @@ msgstr "Trước tiên, bạn hãy soạn một bảng giá trị có nhiều gi msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3149565\n" -"41\n" "help.text" msgid "In one of the cells enter the formula =RAND(), and you will obtain a random number between 0 and 1. If you want integers of between 0 and 50, enter the formula =INT(RAND()*50)." msgstr "Trong một ô, hãy nhập công thức « =RAND() », và bạn sẽ thu được một số ngẫu nhiên nằm giữa 0 và 1. Nếu bạn muốn số nguyên giữa 0 và 50, hãy nhập công thức « =INT(RAND()*50) »." @@ -2715,7 +2588,6 @@ msgstr "Trong một ô, hãy nhập công thức « =RAND() », và bạn sẽ t msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3149258\n" -"42\n" "help.text" msgid "Copy the formula to create a row of random numbers. Click the bottom right corner of the selected cell, and drag to the right until the desired cell range is selected." msgstr "Sao chép công thức lại để tạo một hàng có toàn các số ngẫu nhiên. Bấm vào góc phải bên dưới của ô đã chọn, và kéo nó sang phải tới hết phạm vi cần chọn." @@ -2724,7 +2596,6 @@ msgstr "Sao chép công thức lại để tạo một hàng có toàn các số msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3159236\n" -"43\n" "help.text" msgid "In the same way as described above, drag down the corner of the rightmost cell in order to create more rows of random numbers." msgstr "Làm tương tự, hãy kéo xuống góc của ô cùng bên phải để tạo thêm nhiều hàng số ngẫu nhiên khác." @@ -2733,7 +2604,6 @@ msgstr "Làm tương tự, hãy kéo xuống góc của ô cùng bên phải đ msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "hd_id3149211\n" -"44\n" "help.text" msgid "Step 2: Define Cell Styles" msgstr "Bước 2: Chỉ định kiểu dáng ô" @@ -2742,7 +2612,6 @@ msgstr "Bước 2: Chỉ định kiểu dáng ô" msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3154659\n" -"45\n" "help.text" msgid "The next step is to apply a cell style to all values that represent above-average turnover, and one to those that are below the average. Ensure that the Styles and Formatting window is visible before proceeding." msgstr "Bước tiếp theo là áp dụng một kiểu dáng ô cho tất cả các giá trị biểu diễn doanh thu lớn hơn trung bình, và một kiểu dáng cho các giá trị nhỏ hơn. Hãy đảm bảo rằng cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng được hiển thị trước khi tiếp tục." @@ -2751,7 +2620,6 @@ msgstr "Bước tiếp theo là áp dụng một kiểu dáng ô cho tất cả msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3150883\n" -"46\n" "help.text" msgid "Click in a blank cell and select the command Format Cells in the context menu." msgstr "Bấm vào một ô trống và chọn lệnh Định dạng ô trong trình đơn ngữ cảnh." @@ -2760,7 +2628,6 @@ msgstr "Bấm vào một ô trống và chọn lệnh Định dạng ôFormat Cells dialog on the Background tab, select a background color. Click OK." msgstr "Trong hộp thoại Định dạng ô của thẻ Nền, chọn một màu nền. Bấm OK." @@ -2769,7 +2636,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại Định dạng ô của thẻ N msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3154484\n" -"48\n" "help.text" msgid "In the Styles and Formatting window, click the New Style from Selection icon. Enter the name of the new style. For this example, name the style \"Above\"." msgstr "Trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, bấm vào biểu tượng Kiểu dáng mới từ vùng chọn. Nhập tên của kiểu dáng mới. Trong ví dụ này, ta chọn tên « Trên »." @@ -2778,7 +2644,6 @@ msgstr "Trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, bấm và msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3152889\n" -"49\n" "help.text" msgid "To define a second style, click again in a blank cell and proceed as described above. Assign a different background color for the cell and assign a name (for this example, \"Below\")." msgstr "Để đặt kiểu dáng thứ hai, ta bấm lại vào một ô trống và tiến hành các bước tương tự. Gán một màu nền khác cho ô và đặt tên kiểu dáng (v.d.) là « Dưới »." @@ -2787,7 +2652,6 @@ msgstr "Để đặt kiểu dáng thứ hai, ta bấm lại vào một ô trốn msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "hd_id3148704\n" -"60\n" "help.text" msgid "Step 3: Calculate Average" msgstr "Bước 3: tính giá trị trung bình" @@ -2796,7 +2660,6 @@ msgstr "Bước 3: tính giá trị trung bình" msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3148837\n" -"51\n" "help.text" msgid "In our particular example, we are calculating the average of the random values. The result is placed in a cell:" msgstr "Trong ví dụ này, ta sẽ tính giá trị trung bình của các số ngẫu nhiên. Kết quả sẽ đặt trong một ô:" @@ -2805,7 +2668,6 @@ msgstr "Trong ví dụ này, ta sẽ tính giá trị trung bình của các s msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3144768\n" -"52\n" "help.text" msgid "Set the cursor in a blank cell, for example, J14, and choose Insert - Function." msgstr "Đặt con trỏ trong một ô trống, ví dụ như J14, và chọn Chèn > Hàm." @@ -2814,7 +2676,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong một ô trống, ví dụ như J14, và chọn < msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3156016\n" -"53\n" "help.text" msgid "Select the AVERAGE function. Use the mouse to select all your random numbers. If you cannot see the entire range, because the Function Wizard is obscuring it, you can temporarily shrink the dialog using the Shrink / Maximize icon." msgstr "Chọn hàm AVERAGE. Dùng chuột chọn tất cả các số ngẫu nhiên. Nếu bạn không thấy hết toàn bộ các số cần chọn vì hộp thoại Trợ lý Hàm đã che mất, bạn có thể tạm thời thu nhỏ hộp thoại này đi bằng biểu tượng Thu nhỏ / Phóng to." @@ -2823,7 +2684,6 @@ msgstr "Chọn hàm AVERAGE. Dùng chuột chọn tất cả các số ngẫu nh msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3153246\n" -"54\n" "help.text" msgid "Close the Function Wizard with OK." msgstr "Đóng Trợ lí hàm với OK." @@ -2832,7 +2692,6 @@ msgstr "Đóng Trợ lí hàm với OK." msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "hd_id3149898\n" -"50\n" "help.text" msgid "Step 4: Apply Cell Styles" msgstr "Bước 4: Áp dụng kiểu dáng ô" @@ -2841,7 +2700,6 @@ msgstr "Bước 4: Áp dụng kiểu dáng ô" msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3149126\n" -"55\n" "help.text" msgid "Now you can apply the conditional formatting to the sheet:" msgstr "Giờ bạn có thể áp dụng các định dạng có điều kiện cho bảng:" @@ -2850,7 +2708,6 @@ msgstr "Giờ bạn có thể áp dụng các định dạng có điều kiện msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3150049\n" -"56\n" "help.text" msgid "Select all cells with the random numbers." msgstr "Chọn tất cả các ô có số ngẫu nhiên." @@ -2859,7 +2716,6 @@ msgstr "Chọn tất cả các ô có số ngẫu nhiên." msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3153801\n" -"57\n" "help.text" msgid "Choose the Format - Conditional Formatting command to open the corresponding dialog." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Định dạng có điều kiện." @@ -2868,7 +2724,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Định dạng có điều kiệnEdit - Paste Special. The Paste Special dialog appears." msgstr "Chọn Sửa > Dán đặc biệt. Hộp thoại Dán đặc biệt xuất hiện." @@ -2931,7 +2780,6 @@ msgstr "Chọn Sửa > Dán đặc biệt. Hộp thoại Dán msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3166465\n" -"67\n" "help.text" msgid "In the Selection area, check only the Formats box. All other boxes must be unchecked. Click OK." msgstr "Trong phần Lựa chọn, chỉ đánh dấu hộp Định dạng. Tất cả các hộp khác, ta bỏ không đánh dấu. Nhấn OK." @@ -2940,7 +2788,6 @@ msgstr "Trong phần Lựa chọn, chỉ đánh dấu hộp msgctxt "" "cellstyle_conditional.xhp\n" "par_id3159123\n" -"68\n" "help.text" msgid "Format - Conditional formatting" msgstr "Định dạng > Định dạng có điều kiện" @@ -2965,7 +2812,6 @@ msgstr "số âmsố; tô sáng msgctxt "" "cellstyle_minusvalue.xhp\n" "hd_id3147434\n" -"31\n" "help.text" msgid "Highlighting Negative Numbers" msgstr "Tô sáng các số âm" @@ -2974,7 +2820,6 @@ msgstr "Format - Cells." msgstr "Chọn các ô và chọn Định dạng > Các ô." @@ -2992,7 +2836,6 @@ msgstr "Chọn các ô và chọn Định dạng > Các ô." msgctxt "" "cellstyle_minusvalue.xhp\n" "par_id3146969\n" -"35\n" "help.text" msgid "On the Numbers tab, select a number format and mark Negative numbers red check box. Click OK." msgstr "Trong thẻ Số, chọn một định dạng số và đánh dấu hộp kiểm Số âm màu đỏ. Nhấn OK." @@ -3001,7 +2844,6 @@ msgstr "Trong thẻ Số, chọn một định dạng số và đá msgctxt "" "cellstyle_minusvalue.xhp\n" "par_id3145640\n" -"36\n" "help.text" msgid "The cell number format is defined in two parts. The format for positive numbers and zero is defined in front of the semicolon; after the semicolon the formula for negative numbers is defined. You can change the code (RED) under Format code. For example, instead of RED, enter YELLOW. If the new code appears in the list after clicking the Add icon, this is a valid entry." msgstr "Định dạng số của ô được định trong hai thành phần. Định dạng cho các số dương (gồm có số không) được đặt trước dấu chấm phẩy; sau dấu chấm phẩy là phần công thức chỉ định cho các số âm. Bạn có thể thay đổi mã (RED) trong phần Mã định dạng. Ví dụ, thay vì \"RED\" (Đỏ), hãy nhập \"YELLOW\" (vàng). Nếu như mã mới xuất hiện trong danh sách sau khi nhấn biểu tượng Thêm, thì mã được nhập đã hợp lệ." @@ -3026,7 +2868,6 @@ msgstr "kết hợp dữ liệu msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "hd_id3150791\n" -"5\n" "help.text" msgid "Consolidating Data" msgstr "Kết hợp dữ liệu" @@ -3035,7 +2876,6 @@ msgstr "Data - Consolidate to open the Consolidate dialog." msgstr "Chọn Dữ liệu > Kết hợp để mở hộp thoại Kết hợp." @@ -3070,7 +2908,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Kết hợp để m msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3147345\n" -"8\n" "help.text" msgid "From the Source data area box select a source cell range to consolidate with other areas." msgstr "Trong hộp Phạm vi dữ liệu nguồn hãy chọn một phạm vi các ô cần kết hợp với các phạm vi khác." @@ -3079,7 +2916,6 @@ msgstr "Trong hộp Phạm vi dữ liệu nguồn hãy chọn một msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3149209\n" -"9\n" "help.text" msgid "If the range is not named, click in the field next to the Source data area. A blinking text cursor appears. Type a reference for the first source data range or select the range with the mouse." msgstr "Nếu phạm vi đó chưa được đặt tên, hãy bấm vào trường bên cạnh Phạm vi dữ liệu nguồn. Một dấu nhắc văn bản nhắp nháy sẽ xuất hiện. Gõ vào tham chiếu cho phạm vi nguồn thứ nhất, hoặc chọn phạm vi đó bằng chuột." @@ -3088,7 +2924,6 @@ msgstr "Nếu phạm vi đó chưa được đặt tên, hãy bấm vào trườ msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3155529\n" -"10\n" "help.text" msgid "Click Add to insert the selected range in the Consolidation areas field." msgstr "Nhấn Thêm để chèn phạm vi vừa chọn vào trong trường Phạm vi kết hợp." @@ -3097,7 +2932,6 @@ msgstr "Nhấn Thêm để chèn phạm vi vừa chọn vào trong msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3153816\n" -"11\n" "help.text" msgid "Select additional ranges and click Add after each selection." msgstr "Chọn các phạm vi còn thiếu và bấm Thêm sau mỗi lần chọn." @@ -3106,7 +2940,6 @@ msgstr "Chọn các phạm vi còn thiếu và bấm Thêm sau mỗ msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3157983\n" -"12\n" "help.text" msgid "Specify where you want to display the result by selecting a target range from the Copy results to box." msgstr "Chỉ định nơi bạn muốn đặt kết quả bằng cách chọn một phạm vi trong hộp Chép kết quả tới." @@ -3115,7 +2948,6 @@ msgstr "Chỉ định nơi bạn muốn đặt kết quả bằng cách chọn m msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3150215\n" -"13\n" "help.text" msgid "If the target range is not named, click in the field next to Copy results to and enter the reference of the target range. Alternatively, you can select the range using the mouse or position the cursor in the top left cell of the target range." msgstr "Nếu phạm vi đích chưa được đặt tên, bấm vào trường bên cạnh Chép kết quả tới và nhập tham chiếu của phạm vi đích. Hoặc, bạn có thể chọn phạm vi đích bằng con chuột hoặc đặt con trỏ trong ô trên cùng bên trái của phạm vi." @@ -3124,7 +2956,6 @@ msgstr "Nếu phạm vi đích chưa được đặt tên, bấm vào trường msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3153813\n" -"14\n" "help.text" msgid "Select a function from the Function box. The function specifies how the values of the consolidation ranges are linked. The \"Sum\" function is the default setting." msgstr "Chọn một hàm từ trong hộp Hàm. Hàm sẽ chỉ định cách thức các giá trị trong phép hợp nhất được kết hợp. Hàm « Tổng » là thiết lập mặc định." @@ -3133,7 +2964,6 @@ msgstr "Chọn một hàm từ trong hộp Hàm. Hàm sẽ chỉ đ msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3149315\n" -"15\n" "help.text" msgid "Click OK to consolidate the ranges." msgstr "Nhấn OK để kết hợp các phạm vi lại." @@ -3150,7 +2980,6 @@ msgstr "Các thiết lập bổ sung" msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3147250\n" -"16\n" "help.text" msgid "Click More in the Consolidate dialog to display additional settings:" msgstr "Nhấn vào nút Thêm trong hộp thoại Kết hợp để hiển thị các thiết lập bổ sung:" @@ -3159,7 +2988,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Thêm trong hộp thoại Kết hợ msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3156400\n" -"17\n" "help.text" msgid "Select Link to source data to insert the formulas that generate the results in the target range, rather than the actual results. If you link the data, any values modified in the source range are automatically updated in the target range." msgstr "Chọn Liên kết tới dữ liệu nguồn để chèn các công thức cho kết quả nằm ngay trong phạm vi đích, thay vì kết quả riêng. Nếu bạn liên kết dữ liệu, mỗi khi phạm vi nguồn bị thay đổi, phạm vi đích sẽ tự động được cập nhật lại." @@ -3168,7 +2996,6 @@ msgstr "Chọn Liên kết tới dữ liệu nguồn để chèn c msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3150538\n" -"18\n" "help.text" msgid "The corresponding cell references in the target range are inserted in consecutive rows, which are automatically ordered and then hidden from view. Only the final result, based on the selected function, is displayed." msgstr "Ô tham chiếu tương ứng nằm trong phạm vi đích được chèn vào hàng kế tiếp, được sắp xếp tự động và ẩn đi. Chỉ có kết quả cuối cùng dựa trên hàm được chọn là được hiển thị." @@ -3177,7 +3004,6 @@ msgstr "Ô tham chiếu tương ứng nằm trong phạm vi đích được chè msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3149945\n" -"19\n" "help.text" msgid "Under Consolidate by, select either Row labels or Column labels if the cells of the source data range are not to be consolidated corresponding to the identical position of the cell in the range, but instead according to a matching row label or column label." msgstr "Trong phần Kết hợp theo, hãy chọn giữa Nhãn hàng hoặc Nhãn cột nếu các ô trong phạm vi dữ liệu nguồn được tổng hợp dựa trên nhãn tương ứng của hàng hay cột, thay vì theo vị trí tương của ô trong phạm vi." @@ -3186,7 +3012,6 @@ msgstr "Trong phần Kết hợp theo, hãy chọn giữa Nh msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3157871\n" -"20\n" "help.text" msgid "To consolidate by row labels or column labels, the label must be contained in the selected source ranges." msgstr "Để tổng hợp theo nhãn hàng hoặc nhãn cột, nhãn phải nằm trong phạm vi nguồn được chọn." @@ -3195,7 +3020,6 @@ msgstr "Để tổng hợp theo nhãn hàng hoặc nhãn cột, nhãn phải n msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3150478\n" -"21\n" "help.text" msgid "The text in the labels must be identical, so that rows or columns can be accurately matched. If the row or column label does not match any that exist in the target range, it will be appended as a new row or column." msgstr "Văn bản bên trong nhãn phải tương đương nhau, để có thể so khớp chính xác hàng và cột cần tổng hợp. Nếu trong phạm vi đích không có thành phần tương đương với nhãn của cột hay hàng trong phạm vi nguồn, các ô này sẽ được chèn vào cột hoặc hàng mới." @@ -3204,7 +3028,6 @@ msgstr "Văn bản bên trong nhãn phải tương đương nhau, để có th msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3147468\n" -"22\n" "help.text" msgid "The data from the consolidation ranges and target range will be saved when you save the document. If you later open a document in which consolidation has been defined, this data will again be available." msgstr "Dữ liệu từ phạm vi tổng hợp lại và phạm vi đích sẽ được lưu cùng tài liệu. Nếu bạn mở một tài liệu có các ô được tổng hợp từ các ô khác, dữ liệu của chúng vẫn được hiển thị, ngay cả khi không có dữ liệu nguồn." @@ -3213,7 +3036,6 @@ msgstr "Dữ liệu từ phạm vi tổng hợp lại và phạm vi đích sẽ msgctxt "" "consolidate.xhp\n" "par_id3153039\n" -"33\n" "help.text" msgid "Data - Consolidate" msgstr " Kết hợp\">Dữ liệu > Kết hợp" @@ -3454,7 +3276,6 @@ msgstr "Nhấn Lưu." msgctxt "" "csv_files.xhp\n" "par_id3153487\n" -"20\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View" msgstr "" @@ -3463,7 +3284,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "csv_files.xhp\n" "par_id3153008\n" -"21\n" "help.text" msgid "Export text files" msgstr "Xuất tập tin văn bản" @@ -3472,7 +3292,6 @@ msgstr "Import text files" msgstr "Nhập tập tin văn bản" @@ -3497,7 +3316,6 @@ msgstr "tập tin csv;công thứcImporting and Exporting CSV Text Files with Formulas" msgstr "Nhập và xuất các tập tin văn bản" @@ -3506,7 +3324,6 @@ msgstr "File - Open." msgstr "Chọn Tập tin > Mở." @@ -3533,7 +3348,6 @@ msgstr "Chọn Tập tin > Mở." msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3155445\n" -"17\n" "help.text" msgid "In the File type field, select the format \"Text CSV\". Select the file and click Open. When a file has the .csv extension, the file type is automatically recognized." msgstr "Trong phần Kiểu tập tin, hãy chọn định dạng « Văn bản CSV ». Chọn tập tin và nhấn Mở. Khi một tập tin có đuôi là « .csv », kiểu tập tin sẽ được tự động nhận ra." @@ -3542,7 +3356,6 @@ msgstr "Trong phần Kiểu tập tin, hãy chọn định dạng msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3149565\n" -"18\n" "help.text" msgid "You will see the Text Import dialog. Click OK." msgstr "Bạn sẽ thấy hộp thoại Nhập khẩu văn bản. Nhấn OK." @@ -3551,7 +3364,6 @@ msgstr "Bạn sẽ thấy hộp thoại Nhập khẩu v msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3149255\n" -"19\n" "help.text" msgid "If the csv file contains formulas, but you want to import the results of those formulas, then choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View and clear the Formulas check box." msgstr "" @@ -3560,7 +3372,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "hd_id3154022\n" -"3\n" "help.text" msgid "To Export Formulas and Values as CSV Files" msgstr "Xuất công thức và giá trị thành tập tin CSV" @@ -3569,7 +3380,6 @@ msgstr "Xuất công thức và giá trị thành tập tin CSV" msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3150342\n" -"4\n" "help.text" msgid "Click the sheet to be written as a csv file." msgstr "Bấm vào bảng cần chuyển thành tập tin csv." @@ -3578,17 +3388,14 @@ msgstr "Bấm vào bảng cần chuyển thành tập tin csv." msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3166423\n" -"5\n" "help.text" msgid "If you want to export the formulas as formulas, for example, in the form =SUM(A1:B5), proceed as follows:" msgstr "Nếu bạn muốn xuất các công thức dưới dạng công thức, ví dụ như dạng « =SUM(A1:B5) », hãy làm theo các bước sau:" #: csv_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3155111\n" -"6\n" "help.text" msgid "Choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View." msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp Command Ctrl+F6 rồi bấm phím Tab" @@ -3597,7 +3404,6 @@ msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3150200\n" -"7\n" "help.text" msgid "Under Display, mark the Formulas check box. Click OK." msgstr "Trong phần Hiển thị, đánh dấu hộp Công thức. Nhấn OK." @@ -3606,7 +3412,6 @@ msgstr "Trong phần Hiển thị, đánh dấu hộp Công t msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3154484\n" -"8\n" "help.text" msgid "If you want to export the calculation results instead of the formulas, do not mark Formulas." msgstr "Nếu bạn cần xuất các kết quả tính toán thay vì công thức, hãy bỏ dấu kiểm trong hộp Công thức." @@ -3615,7 +3420,6 @@ msgstr "Nếu bạn cần xuất các kết quả tính toán thay vì công th msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3148702\n" -"9\n" "help.text" msgid "Choose File - Save as. You will see the Save as dialog." msgstr "Chọn Tập tin > Lưu dạng. Hộp thoại Lưu dạng sẽ hiện ra." @@ -3624,7 +3428,6 @@ msgstr "Chọn Tập tin > Lưu dạng. Hộp thoại Lưu d msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3153912\n" -"10\n" "help.text" msgid "In the File type field select the format \"Text CSV\"." msgstr "Trong trường Kiểu tập tin chọn định dạng \"Văn bản CSV\"." @@ -3633,7 +3436,6 @@ msgstr "Trong trường Kiểu tập tinSave." msgstr "Nhập tên và nhấn Lưu." @@ -3642,7 +3444,6 @@ msgstr "Nhập tên và nhấn Lưu." msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3152869\n" -"23\n" "help.text" msgid "From the Export of text files dialog that appears, select the character set and the field and text delimiters for the data to be exported, and confirm with OK." msgstr "Trong hộp thoại Xuất tập tin văn bản hiện ra, hãy chọn bộ ký tự mã hoá và các ký tự ngăn cách trường và văn bản cho dữ liệu xuất ra, sau đó nhấn OK." @@ -3651,7 +3452,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại Xuất tập tin văn bản hiện ra, msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3150050\n" -"14\n" "help.text" msgid "If necessary, after you have saved, clear the Formulas check box to see the calculated results in the table again." msgstr "Nếu cần, sau khi lưu lại tập tin, hãy bỏ hộp kiểm Công thức để hiển thị lại các kết quả tính được trong bảng." @@ -3660,7 +3460,6 @@ msgstr "Nếu cần, sau khi lưu lại tập tin, hãy bỏ hộp kiểm msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3153487\n" -"20\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View" msgstr "" @@ -3669,7 +3468,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "csv_formula.xhp\n" "par_id3153008\n" -"21\n" "help.text" msgid "Export text files" msgstr "Xuất tập tin văn bản" @@ -3678,7 +3476,6 @@ msgstr "Import text files" msgstr "Nhập tập tin văn bản" @@ -3703,7 +3500,6 @@ msgstr "dạng tiền tệ; bảng tínhCells in Currency Format" msgstr "Các ô có định dạng tiền tệ" @@ -3712,7 +3508,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc you can give numbers any currency format. When you click the Currency icon Icon in the Formatting bar to format a number, the cell is given the default currency format set under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language Settings - Languages." msgstr "" @@ -3721,7 +3516,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "currency_format.xhp\n" "par_id3150010\n" -"48\n" "help.text" msgid "Exchanging of %PRODUCTNAME Calc documents can lead to misunderstandings, if your %PRODUCTNAME Calc document is loaded by a user who uses a different default currency format." msgstr "Việc trao đổi các tài liệu %PRODUCTNAME Calc có thể gây hiểu lầm, nếu tài liệu %PRODUCTNAME Calc của bạn được mở trên một máy có sử dụng đinh dạng tiền tệ khác." @@ -3730,7 +3524,6 @@ msgstr "Việc trao đổi các tài liệu %PRODUCTN msgctxt "" "currency_format.xhp\n" "par_id3156442\n" -"52\n" "help.text" msgid "In %PRODUCTNAME Calc you can define that a number that you have formatted as \"1,234.50 €\", still remains in euros in another country and does not become dollars." msgstr "Trong %PRODUCTNAME Calc bạn có thể thiết lập sao cho một giá trị số ở dạng tiền tệ như « 1,234.50 € » (đồng Âu), sẽ được giữ nguyên ở dạng Euro mà không trở thành dollar trên một máy khác." @@ -3739,7 +3532,6 @@ msgstr "Trong %PRODUCTNAME Calc bạn có th msgctxt "" "currency_format.xhp\n" "par_id3151075\n" -"49\n" "help.text" msgid "You can change the currency format in the Format Cells dialog (choose Format - Cells - Numbers tab) by two country settings. In the Language combo box select the basic setting for decimal and thousands separators. In the Format list box you can select the currency symbol and its position." msgstr "Bạn có thể thay đổi định dạng tiền tệ trong hộp thoại Định dạng ô (chọn tab Định dạng - Ô - Số) theo hai thiết đặt quốc gia. Trong hộp tổ hợp Ngôn ngữ chọn thiết đặt cơ bản cho dấu phân cách phần thập phân và phần ngàn. Trong hộp danh sách Định dạng kí hiệu tiền tệ và vị trí của nó." @@ -3748,7 +3540,6 @@ msgstr "Bạn có thể thay đổi định dạng tiền tệ trong hộp tho msgctxt "" "currency_format.xhp\n" "par_id3150749\n" -"50\n" "help.text" msgid "For example, if the language is set to \"Default\" and you are using a german locale setting, the currency format will be \"1.234,00 €\". A point is used before the thousand digits and a comma before the decimal places. If you now select the subordinate currency format \"$ English (US)\" from the Format list box , you will get the following format: \"$ 1.234,00\". As you can see, the separators have remained the same. Only the currency symbol has been changed and converted, but the underlying format of the notation remains the same as in the locale setting." msgstr "Ví dụ, nếu ngôn ngữ được đặt là \"Mặc định\" và bạn dùng thiết lập tiếng Đức trên hệ thống, thì định dạng tiền tệ sẽ là \"1.234,00 €\". Dấu chấm được dùng trước các con số hàng nghìn, và dấu phẩy ngăn cách hàng đơn vị. Nếu bạn chọn mục \"$ Anh (Mỹ)\" trong danh sách Định dạng, bạn sẽ thu được định dạng sau: \"$ 1.234,00\". Như bạn thấy, dấu ngăn cách vẫn được giữ nguyên, chỉ có ký hiệu tiền tệ là được thay thế, nhưng định dạng chú thích vẫn là như cũ theo thiết lập bản địa hóa." @@ -3757,7 +3548,6 @@ msgstr "Ví dụ, nếu ngôn ngữ được đặt là \"Mặc định\" và b msgctxt "" "currency_format.xhp\n" "par_id3145640\n" -"51\n" "help.text" msgid "If, under Language, you convert the cells to \"English (US)\", the English-language locale setting is also transferred and the default currency format is now \"$ 1,234.00\"." msgstr "Nếu trong phần Ngôn ngữ, bạn chuyển các ô thành thiết lập \"Anh (Mỹ)\", thì các thiết lập của vùng địa lý Anh-Mỹ sẽ được dùng và định dạng tiền tệ mặc định sẽ thành \"$ 1,234.00\"." @@ -3766,7 +3556,6 @@ msgstr "Nếu trong phần Ngôn ngữ, bạn chuyển các ô thà msgctxt "" "currency_format.xhp\n" "par_id3154255\n" -"53\n" "help.text" msgid "Format - Cells - Numbers" msgstr " Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số" @@ -3791,7 +3580,6 @@ msgstr "bảng; phạm vi CSDLp msgctxt "" "database_define.xhp\n" "hd_id3154758\n" -"31\n" "help.text" msgid "Defining a Database Range" msgstr "Xác định phạm vi Cơ sở dữ liệu" @@ -3800,7 +3588,6 @@ msgstr "Dữ liệu > Xác định phạm viName box, enter a name for the database range." msgstr "Trong hộp Tên, nhập một tên cho phạm vi CSDL." @@ -3860,7 +3644,6 @@ msgstr "Chọn Thêm." msgctxt "" "database_define.xhp\n" "par_id3154253\n" -"42\n" "help.text" msgid "Specify the options for the database range." msgstr "Đặt các tuỳ chọn cho phạm vi CSDL." @@ -3893,7 +3676,6 @@ msgstr "phạm vi ô;áp dụng/gỡ bỏ bộ lọcFiltering Cell Ranges" msgstr "Lọc phạm vi ô" @@ -3902,7 +3684,6 @@ msgstr "Dữ liệu > Lọc > Bộ lọc Chuẩn< msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_id3156422\n" -"51\n" "help.text" msgid "In the Standard Filter dialog, specify the filter options that you want." msgstr "Trong hộp thoại Bộ lọc chuẩn, chọn các tuỳ chọn lọc mà bạn cần." @@ -3953,7 +3732,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK." msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_id3153143\n" -"52\n" "help.text" msgid "The records that match the filter options that you specified are shown." msgstr "Chỉ có các bản ghi thoả mãn điều kiện của bộ lọc mới được hiển thị." @@ -3962,7 +3740,6 @@ msgstr "Chỉ có các bản ghi thoả mãn điều kiện của bộ lọc m msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_id3153728\n" -"53\n" "help.text" msgid "To Apply an AutoFilter to a Cell Range" msgstr "Để áp dụng chế độ Tự động Lọc cho một Phạm vi các ô" @@ -3971,7 +3748,6 @@ msgstr "Để áp dụng chế độ Tự động Lọc cho một Phạm vi các msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_id3144764\n" -"54\n" "help.text" msgid "Click in a cell range or a database range." msgstr "Chọn phạm vi ô hoặc phạm vi cơ sở dữ liệu cần xử lý." @@ -3988,7 +3764,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn áp dụng nhiều lần chức năng Tự động L msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_id3154944\n" -"55\n" "help.text" msgid "Choose Data - Filter - AutoFilter." msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc." @@ -4005,7 +3780,6 @@ msgstr "Một nút mũi tên sẽ xuất hiện trên đầu mỗi cột nằm t msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_id3153878\n" -"56\n" "help.text" msgid "Click the arrow button in the column that contains the value or string that you want to set as the filter criteria." msgstr "Bấm vào nút mũi tên trên cột có chứa các giá trị hoặc chuỗi mà bạn muốn dùng làm tiêu chuẩn của bộ lọc." @@ -4043,7 +3817,6 @@ msgid "Click in a filtered cell range." msgstr "Chọn phạm vi các ô được lọc." #: database_filter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "database_filter.xhp\n" "par_idN106EC\n" @@ -4079,7 +3852,6 @@ msgstr "vùng cơ sở dữ liệu; sắp xếp msgctxt "" "database_sort.xhp\n" "hd_id3150767\n" -"44\n" "help.text" msgid "Sorting Data" msgstr "Sắp xếp vùng cơ sở dữ liệu" @@ -4088,7 +3860,6 @@ msgstr "chức năng DataPilot; giới thiệu< msgctxt "" "datapilot.xhp\n" "hd_id3150448\n" -"7\n" "help.text" msgid "Pivot Table" msgstr "DataPilot" @@ -4170,7 +3940,6 @@ msgstr "pivot table (formerly known as DataPilot) allows you to combine, compare, and analyze large amounts of data. You can view different summaries of the source data, you can display the details of areas of interest, and you can create reports." msgstr "Chức năng DataPilot (còn gọi là Bảng Trọng Tâm) cho phép bạn kết hợp, so sánh và phân tích một khối lượng lớn dữ liệu. Bạn có thể xem nhiều kết luận từ các nguồn dữ liệu khác nhau, và hiển thị chi tiết các vùng cần lưu ý, và tạo các báo cáo dựa trên đó." @@ -4179,7 +3948,6 @@ msgstr "Chức năng DataPilot (còn gọi là Bảng Trọng msgctxt "" "datapilot.xhp\n" "par_id3145069\n" -"9\n" "help.text" msgid "A table that has been created as a pivot table is an interactive table. Data can be arranged, rearranged or summarized according to different points of view." msgstr "Một bảng được tạo bằng chức năng DataPilot là một bảng tương tác. Dữ liệu có thể được sắp xếp, phân bố lại hoặc tổng hợp lại theo nhiều cách khác nhau." @@ -4204,7 +3972,6 @@ msgstr "Bảng DataPilotchức msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "hd_id3148491\n" -"7\n" "help.text" msgid "Creating Pivot Tables" msgstr "Tạo các bảng DataPilot" @@ -4213,17 +3980,14 @@ msgstr "Insert - Pivot Table. The Select Source dialog appears. Choose Current selection and confirm with OK. The table headings are shown as buttons in the Pivot Table dialog. Drag these buttons as required and drop them into the layout areas \"Page Fields\", \"Column Fields\", \"Row Fields\" and \"Data Fields\"." msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu. Hộp thoại Chọn nguồn xuất hiện. Chọn Vùng chọn hiện thời và nhấn OK. Các phần đầu của bảng sẽ xuất hiện dưới dạng nút trong hộp thoại DataPilot. Di chuyển các nút nếu cần và thả chúng vào vùng bố trí « Trường Trang », « Trường Cột », « Trường Hàng » và « Trường Dữ Liệu »." @@ -4232,7 +3996,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu. Hộp thoạ msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3150868\n" -"10\n" "help.text" msgid "Drag the desired buttons into one of the four areas." msgstr "Kéo các nút cần dùng vào một trong bốn vùng." @@ -4249,7 +4012,6 @@ msgstr "Nút được kéo vào trong Trường trang sẽ tạo ra msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3154011\n" -"11\n" "help.text" msgid "If the button is dropped in the Data Fields area it will be given a caption that also shows the formula that will be used to calculate the data." msgstr "Nếu nút được thả vào trong Trường Dữ liệu, nó sẽ tạo ra một phụ chú hiển thị công thức dùng để tính toán dữ liệu." @@ -4258,7 +4020,6 @@ msgstr "Nếu nút được thả vào trong Trường Dữ liệu, msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3146974\n" -"16\n" "help.text" msgid "By double-clicking on one of the fields in the Data Fields area you can call up the Data Field dialog." msgstr "Bằng cách bấm đúp vào một trường trong vùng Trường Dữ liệu, bạn có thể bật hộp thoại Trường Dữ liệu lên." @@ -4267,7 +4028,6 @@ msgstr "Bằng cách bấm đúp vào một trường trong vùng Trườn msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3156286\n" -"17\n" "help.text" msgid "Use the Data Field dialog to select the calculations to be used for the data. To make a multiple selection, press the CommandCtrl key while clicking the desired calculation." msgstr "" @@ -4276,7 +4036,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3150329\n" -"13\n" "help.text" msgid "The order of the buttons can be changed at any time by moving them to a different position in the area with the mouse." msgstr "Thứ tự nút có thể được thay đổi bất kỳ lúc nào bằng cách dùng chuột di chuyển chúng sang vị trí khác trong vùng bằng." @@ -4285,7 +4044,6 @@ msgstr "Thứ tự nút có thể được thay đổi bất kỳ lúc nào bằ msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3153714\n" -"14\n" "help.text" msgid "Remove a button by dragging it back to the area of the other buttons at the right of the dialog." msgstr "Bỏ một nút ra khỏi vùng bằng cách lấy chuột kéo nó từ trong vùng ra ngoài chỗ đặt các nút khác ở bên phải hộp thoại." @@ -4294,7 +4052,6 @@ msgstr "Bỏ một nút ra khỏi vùng bằng cách lấy chuột kéo nó từ msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3147338\n" -"15\n" "help.text" msgid "To open the Data Field dialog, double-click one of the buttons in the Row Fields or Column Fields area. Use the dialog to select if and to what extent %PRODUCTNAME calculates display subtotals." msgstr "" @@ -4303,7 +4060,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "datapilot_createtable.xhp\n" "par_id3154020\n" -"18\n" "help.text" msgid "Exit the Pivot Table dialog by pressing OK. A Filter button will now be inserted, or a page button for every data field that you dropped in the Page Fields area. The pivot table is inserted further down." msgstr "Thoát khỏi hộp thoại DataPilot bằng cách nhấn OK. Một nút Lọc sẽ được chèn vào, hoặc một nút trang đối với mỗi trường dữ liệu mà bạn thả vào trong vùng Trường Trang. Bảng DataPilot được chèn xuống dưới các nút đó." @@ -4328,7 +4084,6 @@ msgstr "chức năng DataPilot; xoá bảngDeleting Pivot Tables" msgstr "Xoá các bảng DataPilot" @@ -4337,7 +4092,6 @@ msgstr "Delete in the context menu." msgstr "Để xoá một bảng DataPilot, chọn một ô bất kỳ trong bảng rồi chọn Xoá trong trình đơn ngữ cảnh của ô." @@ -4362,7 +4116,6 @@ msgstr "chức năng DataPilot; sửa bảngEditing Pivot Tables" msgstr "Sửa các bảng DataPilot" @@ -4371,7 +4124,6 @@ msgstr "Edit Layout, which displays the Pivot Table dialog for the current pivot table." msgstr "Để sửa bảng DataPilot, bấm vào một ô bên trong bảng DataPilot và mở trình đơn ngữ cảnh. Trong trình đơn ngữ cảnh bạn sẽ thấy lệnh Bắt đầu dùng để bật hộp thoại DataPilot cho bảng DataPilot hiện có." @@ -4639,7 +4388,6 @@ msgstr "chức năng DataPilot; bảo vệ dữ liệu khỏi b msgctxt "" "datapilot_tipps.xhp\n" "hd_id3148663\n" -"19\n" "help.text" msgid "Selecting Pivot Table Output Ranges" msgstr "Chọn các phạm vi đầu ra DataPilot" @@ -4648,7 +4396,6 @@ msgstr "More in the Pivot Table dialog. The dialog will be extended." msgstr "Nhấn chuột vào nút Nhiều bên trong hộp thoại DataPilot. Hộp thoại sẽ được mở rộng." @@ -4657,7 +4404,6 @@ msgstr "Nhấn chuột vào nút Nhiều bên trong hộp thoại < msgctxt "" "datapilot_tipps.xhp\n" "par_id3153771\n" -"21\n" "help.text" msgid "You can select a named range in which the pivot table is to be created, from the Results to box. If the results range does not have a name, enter the coordinates of the upper left cell of the range into the field to the right of the Results to box. You can also click on the appropriate cell to have the coordinates entered accordingly." msgstr "Bạn có thể chọn vùng cho trước để tạo bảng DataPilot, từ hộp Kết quả tới. Nếu chuỗi các kết quả không được đặt tên, hãy nhập tên từ ô phía trên bên trái của dãy vào vùng bên phải của hộp Kết quả tới. Bạn cũng có thể nhấn chuột vào ô thích hợp để nhập các tên vào." @@ -4666,7 +4412,6 @@ msgstr "Bạn có thể chọn vùng cho trước để tạo bảng DataPilot, msgctxt "" "datapilot_tipps.xhp\n" "par_id3146974\n" -"23\n" "help.text" msgid "If you mark the Ignore empty rows check box, they will not be taken into account when the pivot table is created." msgstr "Nếu bạn đánh dấu vào hộp kiểm tra Bỏ qua các hàng rỗng, thì các hàng này sẽ không được tính đến khi bảng DataPilot được tạo ra." @@ -4675,7 +4420,6 @@ msgstr "Nếu bạn đánh dấu vào hộp kiểm tra Bỏ qua các hàng msgctxt "" "datapilot_tipps.xhp\n" "par_id3145273\n" -"24\n" "help.text" msgid "If the Identify categories check box is marked, the categories will be identified by their headings and assigned accordingly when the pivot table is created." msgstr "Nếu hộp kiểm tra Nhận ra phân loại được đánh dấu, thì các phân loại sẽ được xác định bởi các đề mục của chúng và do đó được chia ra khi bảng DataPilot được thiết lập." @@ -4700,7 +4444,6 @@ msgstr "nhập bảng quayhàm msgctxt "" "datapilot_updatetable.xhp\n" "hd_id3150792\n" -"33\n" "help.text" msgid "Updating Pivot Tables" msgstr "Cập nhật bảng DataPilot" @@ -4709,7 +4452,6 @@ msgstr "Data - Pivot Table - Refresh. Do the same after you have imported an Excel pivot table into $[officename] Calc." msgstr "Nếu dữ liệu của bảng tính nguồn đã bị thay đổi, $[officename] tính lại bảng DataPilot. Để tính lại các bảng, hãy chọn Dữ liệu > DataPilot > Cập nhật. Làm tương tự sau khi bạn đã nhập một bảng quay Excel vào trong bảng tính $[officename] Calc." @@ -4958,7 +4700,6 @@ msgstr "chọn sắc thái cho trang tínhSelecting Themes for Sheets " msgstr "Chọn sắc thái cho bảng tính" @@ -4967,7 +4708,6 @@ msgstr "Theme Selection dialog." msgstr "Trước khi đinh dạng sắc thái vào bảng tính, bạn phải ứng dụng ít nhất một kiểu dáng ô tùy chỉnh vào các ô trên bảng tính. Sau đó bạn có thể thay đổi định dạng ô bằng cách chọn và ứng dụng một sắc thái trong hộp thoại Chọn sắc thái." @@ -4994,7 +4732,6 @@ msgstr "Trước khi đinh dạng sắc thái vào bảng tính, bạn phải msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3156382\n" -"18\n" "help.text" msgid "To apply a custom cell style to a cell, you can open the Styles and Formatting window and, in its lower list box, set the Custom Styles view. A list of the existing custom defined cell styles will be displayed. Double click a name from the Styles and Formatting window to apply this style to the selected cells." msgstr "Để ứng dụng một kiểu dáng ô tùy chỉnh vào một ô, bạn có thể mở cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, và trong hộp danh sách bên dưới, đặt ô xem Kiểu dáng Tự chọn. Một danh sách các kiểu dáng ô tùy chỉnh đã tồn tại sẽ được mở ra. Nhấp đôi chuột vào tên từ cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng để ứng dụng kiểu dáng này cho các ô được chọn." @@ -5003,7 +4740,6 @@ msgstr "Để ứng dụng một kiểu dáng ô tùy chỉnh vào một ô, b msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3153963\n" -"19\n" "help.text" msgid "To apply a theme to a spreadsheet:" msgstr "Để ứng dụng sắc thái vào một bảng tính:" @@ -5012,7 +4748,6 @@ msgstr "Để ứng dụng sắc thái vào một bảng tính:" msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3146920\n" -"15\n" "help.text" msgid "Click the Choose Themes icon in the Tools bar." msgstr "Nhấp chuột vào biểu tượng Chọn sắc thái trong thanh Công cụ." @@ -5021,7 +4756,6 @@ msgstr "Nhấp chuột vào biểu tượng Chọn sắc thái tron msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3148488\n" -"20\n" "help.text" msgid "The Theme Selection dialog appears. This dialog lists the available themes for the whole spreadsheet and the Styles and Formatting window lists the custom styles for specific cells." msgstr "Hộp thoại Chọn sắc thái sẽ xuất hiện. Hộp thoại này liệt kê các sắc thái sẵn có dùng cho toàn bộ bảng tính còn cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng liệt kê các kiểu dáng tùy chỉnh cho các ô cụ thể." @@ -5030,7 +4764,6 @@ msgstr "Hộp thoại Chọn sắc thái sẽ xuất hiện. Hộp msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3155114\n" -"9\n" "help.text" msgid "In the Theme Selection dialog, select the theme that you want to apply to the spreadsheet." msgstr "Trong hộp thoại Lựa chọn Sắc thái, chọn sắc thái mà bạn muốn ứng dụng vào bảng tính." @@ -5039,7 +4772,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại Lựa chọn Sắc thái, chọn sắc msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3150090\n" -"21\n" "help.text" msgid "Click OK" msgstr "Nhấn vào nút OK" @@ -5048,7 +4780,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK" msgctxt "" "design.xhp\n" "par_id3150201\n" -"22\n" "help.text" msgid "As soon as you select another theme in the Theme Selection dialog, some of the properties of the custom style will be applied to the current spreadsheet. The modifications will be immediately visible in your spreadsheet." msgstr "Ngay sau khi bạn chọn một sắc thái khác trong hội thoạiLựa chọn Sắc thái, một vài trong số thuộc tính kiểu dáng tùy chỉnh sẽ được ứng dụng vào bảng tính hiện thời. Những thay đồi sẽ ngay lập tức hiện rõ trong bảng tính của bạn." @@ -5057,7 +4788,6 @@ msgstr "Ngay sau khi bạn chọn một sắc thái khác trong hội thoạiTheme selection" msgstr "Lựa chọn Sắc thái." @@ -5082,7 +4812,6 @@ msgstr "sao chép;giá trị vào nhiều trang tínhCopying to Multiple Sheets " msgstr "Chép tới nhiều trang tính" @@ -5091,7 +4820,6 @@ msgstr "CommandCtrl key and clicking the corresponding register tabs that are still gray at the bottom margin of the workspace. All selected register tabs are now white." msgstr "" @@ -5117,7 +4844,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Shift+bộ lọc; áp dụng/gỡ bỏApplying Filters" msgstr "Ứng dụng bộ lọc" @@ -5151,7 +4876,6 @@ msgstr "AutoFilter function is to quickly restrict the display to records with identical entries in a data field." msgstr "Một ứng dụng của chức năng Lọc tự động là nhanh chóng thu hẹp việc hiển thị cho các bản ghi có các đầu mục giống nhau trong một trường dữ liệu." @@ -5169,7 +4892,6 @@ msgstr "Một ứng dụng của chức năng Lọc tự động l msgctxt "" "filters.xhp\n" "par_id3146119\n" -"4\n" "help.text" msgid "In the Standard Filter dialog, you can also define ranges which contain the values in particular data fields. You can use the standard filter to connect the conditions with either a logical AND or a logical OR operator." msgstr "Trong hội thoại Lọc, bạn cũng có thể xác định các vùng chứa các giá trị trong trường dữ liệu cụ thể. Bạn có thế dùng bộ lọc tiêu chuẩn để kết nối đến ba điều kiện với một trong hai toán tử logic AND hoặc OR." @@ -5178,7 +4900,6 @@ msgstr "Trong hội thoại Lọc, bạn cũng có thể xác đị msgctxt "" "filters.xhp\n" "par_id3150010\n" -"5\n" "help.text" msgid "The Advanced filter allows up to a total of eight filter conditions. With advanced filters you enter the conditions directly into the sheet." msgstr "Lọc cao cấp vượt quá giới hạn 3 điều kiện và cho phép lên tới tổng 8 điều kiện lọc. Với bộ lọc cao cấp bạn có thể nhập trực tiếp các điều kiện vào trong bảng tính." @@ -5344,7 +5065,6 @@ msgid "Enter the text to find in the Find text box." msgstr "" #: finding.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "finding.xhp\n" "par_id9121982\n" @@ -5353,7 +5073,6 @@ msgid "Either click Find Next or Find All." msgstr "Nhấn vào hoặc nút Tìm hoặc nút Tìm tất cả." #: finding.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "finding.xhp\n" "par_id3808404\n" @@ -5437,7 +5156,6 @@ msgstr "văn bản trong ô bảng; định dạngFormatting Spreadsheets" msgstr "Định dạng Bảng tính" @@ -5446,7 +5164,6 @@ msgstr "Formatting Bar. You can also choose Format - Cells. The Format Cells dialog will appear in which you can choose various text attributes on the Font tab page." msgstr "Chọn các thuộc tính văn bản được ưa thích từ thanh Định dạng. Bạn cũng có thể chọn Định dạng > Ô. Hộp thoại Định dạng ô sẽ xuất hiện, từ đó bạn có thể chọn các thuộc tính văn bản đa dạng trên trang thẻ Phông." @@ -5473,7 +5188,6 @@ msgstr "Chọn các thuộc tính văn bản được ưa thích từ thanh Formatting Bar. For other formats, choose Format - Cells. You can choose from the preset formats or define your own on the Numbers tab page." msgstr "Để định dạng các số trong định dạng tiền tệ mặc định hay dưới dạng phần trăm, hãy chọn các biểu tượng trên thanh Định dạng. Với các định dạng khác, chọnĐịnh dạng > Ô. Bạn có thể chọn từ các định dạng định sẵn hoặc tự mình xác định trên trang thẻ Số." @@ -5500,7 +5212,6 @@ msgstr "Để định dạng các số trong định dạng tiền tệ mặc đ msgctxt "" "format_table.xhp\n" "hd_id3153483\n" -"19\n" "help.text" msgid "Formatting Borders and Backgrounds for Cells and Pages" msgstr "Định dạng Viền và Nền cho các Ô và Trang" @@ -5509,7 +5220,6 @@ msgstr "Định dạng Viền và Nền cho các Ô và Trang" msgctxt "" "format_table.xhp\n" "par_id3154733\n" -"20\n" "help.text" msgid "You can assign a format to any group of cells by first selecting the cells (for multiple selection, hold down the CommandCtrl key when clicking), and then activating the Format Cells dialog in Format - Cell. In this dialog, you can select attributes such as shadows and backgrounds." msgstr "" @@ -5518,17 +5228,14 @@ msgstr "" msgctxt "" "format_table.xhp\n" "par_id3145116\n" -"21\n" "help.text" msgid "To apply formatting attributes to an entire sheet, choose Format - Page. You can define headers and footers, for example, to appear on each printed page." msgstr "Để áp dụng các thuộc tính định dạng vào một bảng tổng thể, hãy chọn Định dạng > Trang. Ví dụ, bạn có thể xác định phần đầu trang hay chân trang sẽ xuất hiện trên mỗi trang được in." #: format_table.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "format_table.xhp\n" "par_id3145389\n" -"22\n" "help.text" msgid "An image that you have loaded with Format - Page - Background is only visible in print or in the print preview. To display a background image on screen as well, insert the graphic image by choosing Insert - Image - From File and arrange the image behind the cells by choosing Format - Arrange - To Background. Use the Navigator to select the background image." msgstr "Một bức ảnh mà bạn đã nạp với Định dạng > Trang > Nền chỉ hiện thị khi in hoặc khi xem thử trang. Để cũng mở một ảnh nền trên màn hình, chèn ảnh đồ họa bằng cách chọn Chèn > Ảnh > Từ tập tin và đặt ảnh đằng sau các ô bằng cách chọn Định dạng > Sắp đặt > Xuống dưới. Sử dụng Bộ điều hướng." @@ -5569,7 +5276,6 @@ msgstr "số; định dạng trong bảngFormatting Numbers With Decimals" msgstr "Định dạng số thập phân" @@ -5578,7 +5284,6 @@ msgstr "Format - Cells to start the Format Cells dialog." msgstr "Đặt con trỏ vào số đó và chọn Định dạng > Ô để mở hộp thoại Định dạng ô." @@ -5605,7 +5308,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ vào số đó và chọn Định dạng > ÔNumbers tab you will see a selection of predefined number formats. In the bottom right in the dialog you will see a preview of how your current number would look if you were to give it a particular format." msgstr "Trên thẻ Số bạn sẽ thấy một vùng chọn các định dạng số ban đầu. Ở cuối trang bên phải trong hộp thoại bạn sẽ thấy một ô xem thử của số mà bạn đang chọn sẽ trông thế nào sau khi bạn đã định dạng nó cụ thể." @@ -5622,7 +5324,6 @@ msgstr "Number Format: Add Decimal Place or Number Format: Delete Decimal Place icons on the Formatting Bar." msgstr "Nếu bạn chỉ muốn sửa đổi số chữ số thập phân, cách dễ nhất là sử dụng các biểu tượng Định dạng số: Thêm chữ số thập phân hoặc Định dạng số: Xóa bớt chữ số thập phân trên thanh Định dạng." @@ -5647,7 +5348,6 @@ msgstr "số; định dạng do người dùng xác định tron msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "hd_id3143268\n" -"26\n" "help.text" msgid "User-defined Number Formats" msgstr "Định dạng số do người sử dụng quy đinh" @@ -5656,7 +5356,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc." msgstr "Bạn có thể xác định kiểu định dạng số cho riêng mình để hiển thị các số trong phép tính %PRODUCTNAME Calc." @@ -5665,7 +5364,6 @@ msgstr "Bạn có thể xác định kiểu định dạng số cho riêng mình msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3150767\n" -"2\n" "help.text" msgid "As an example, to display the number 10,200,000 as 10.2 Million:" msgstr "Ví dụ như: để hiển thị số « 10 200 000 » có dạng 10,2 triệu :" @@ -5674,7 +5372,6 @@ msgstr "Ví dụ như: để hiển thị số « 10 200 000 » có dạng 10,2 msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3150868\n" -"3\n" "help.text" msgid "Select the cells to which you want to apply a new, user-defined format." msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn ứng dụng một định dạng mới do người sử dụng quy định." @@ -5683,7 +5380,6 @@ msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn ứng dụng một định dạng mới msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3149664\n" -"4\n" "help.text" msgid "Choose Format - Cells - Numbers." msgstr "Chọn Định dạng > Ô > Số." @@ -5692,7 +5388,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Ô > Số." msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3149260\n" -"5\n" "help.text" msgid "In the Categories list box select \"User-defined\"." msgstr "Trong hộp danh sách Loại, chọn « Tự xác định »." @@ -5701,7 +5396,6 @@ msgstr "Trong hộp danh sách Loại, chọn « Tự xác định msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3148646\n" -"6\n" "help.text" msgid "In the Format code text box enter the following code:" msgstr "Trong hộp văn bản Mã định dạng, nhập vào mã sau:" @@ -5710,7 +5404,6 @@ msgstr "Trong hộp văn bản Mã định dạng, nhập vào mã msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3152596\n" -"7\n" "help.text" msgid "0.0,, \"Million\"" msgstr "0.0,, \"Million\"" @@ -5719,7 +5412,6 @@ msgstr "0.0,, \"Million\"" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3144764\n" -"8\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK" @@ -5728,7 +5420,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3155417\n" -"9\n" "help.text" msgid "The following table shows the effects of rounding, thousands delimiters (,), decimal delimiters (.) and the placeholders # and 0." msgstr "Bảng sau cho thấy các hiệu ứng của việc làm tròn, dấu tách hàng nghìn (,), dấu tách thập phân (.) và ký tự giữ chỗ « # » và « 0 »." @@ -5737,7 +5428,6 @@ msgstr "Bảng sau cho thấy các hiệu ứng của việc làm tròn, dấu t msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3146971\n" -"10\n" "help.text" msgid "Number" msgstr "Số" @@ -5746,7 +5436,6 @@ msgstr "Số" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3154757\n" -"11\n" "help.text" msgid ".#,, \"Million\"" msgstr ".#,, \"Million\"" @@ -5755,7 +5444,6 @@ msgstr ".#,, \"Million\"" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3147338\n" -"12\n" "help.text" msgid "0.0,, \"Million\"" msgstr "0.0,, \"Million\"" @@ -5764,7 +5452,6 @@ msgstr "0.0,, \"Million\"" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3146920\n" -"13\n" "help.text" msgid "#,, \"Million\"" msgstr "#,, \"Million\"" @@ -5773,7 +5460,6 @@ msgstr "#,, \"Million\"" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3147344\n" -"14\n" "help.text" msgid "10200000" msgstr "10200000" @@ -5782,7 +5468,6 @@ msgstr "10200000" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3147003\n" -"15\n" "help.text" msgid "10.2 Million" msgstr "10.2 triệu" @@ -5791,7 +5476,6 @@ msgstr "10.2 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3166426\n" -"16\n" "help.text" msgid "10.2 Million" msgstr "10.2 triệu" @@ -5800,7 +5484,6 @@ msgstr "10.2 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3155113\n" -"17\n" "help.text" msgid "10 Million" msgstr "10 triệu" @@ -5809,7 +5492,6 @@ msgstr "10 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3150369\n" -"18\n" "help.text" msgid "500000" msgstr "500000" @@ -5818,7 +5500,6 @@ msgstr "500000" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3145585\n" -"19\n" "help.text" msgid ".5 Million" msgstr ".5 triệu" @@ -5827,7 +5508,6 @@ msgstr ".5 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3154486\n" -"20\n" "help.text" msgid "0.5 Million" msgstr "0.5 triệu" @@ -5836,7 +5516,6 @@ msgstr "0.5 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3146114\n" -"21\n" "help.text" msgid "1 Million" msgstr "1 triệu" @@ -5845,7 +5524,6 @@ msgstr "1 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3155810\n" -"22\n" "help.text" msgid "100000000" msgstr "100000000" @@ -5854,7 +5532,6 @@ msgstr "100000000" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3153818\n" -"23\n" "help.text" msgid "100. Million" msgstr "100. triệu" @@ -5863,7 +5540,6 @@ msgstr "100. triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3151241\n" -"24\n" "help.text" msgid "100.0 Million" msgstr "100.0 triệu" @@ -5872,7 +5548,6 @@ msgstr "100.0 triệu" msgctxt "" "format_value_userdef.xhp\n" "par_id3144771\n" -"25\n" "help.text" msgid "100 Million" msgstr "100 triệu" @@ -5897,7 +5572,6 @@ msgstr "công thức; chép và dánCopying Formulas" msgstr "Chép công thức" @@ -5906,7 +5580,6 @@ msgstr "Edit - Copy, or press CommandCtrl+C to copy it." msgstr "Chọn Sửa > Chép, hoặc nhấn CommandCtrl+ C để chép." @@ -5933,7 +5604,6 @@ msgstr "Chọn Sửa > Chép, hoặc nhấn Edit - Paste, or press CommandCtrl+V. The formula will be positioned in the new cell." msgstr "Chọn Sửa > Chép, hoặc nhấn CommandCtrl+V. Công thức sẽ được đặt vàp ô mới." @@ -5951,7 +5620,6 @@ msgstr "Chọn Sửa > Chép, hoặc nhấn CommandCtrl key when dragging. Formulas, however, are always adjusted accordingly." msgstr "Nếu bạn không muốn các giá trị và văn bản tự điều chỉnh, hãy giữ phím CmdCtrl trong khi kéo. Tuy nhiên, các công thức do đó luôn luôn được điều chỉnh." @@ -6021,7 +5684,6 @@ msgstr "thanh công thức; dòng nhậpEntering Formulas" msgstr "Nhập công thức" @@ -6038,7 +5700,6 @@ msgstr "Bạn có thể nhập công thức bằng một số cách sau: sử d msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3145364\n" -"10\n" "help.text" msgid "Click the cell in which you want to enter the formula." msgstr "Chọn ô mà bạn muốn điền công thức vào." @@ -6047,7 +5708,6 @@ msgstr "Chọn ô mà bạn muốn điền công thức vào." msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3150012\n" -"11\n" "help.text" msgid "Click the Function icon on the Formula Bar." msgstr "Chọn biểu tượng Hàm trên thanh Công thức." @@ -6056,7 +5716,6 @@ msgstr "Chọn biểu tượng Hàm trên thanh Công thức< msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3156441\n" -"12\n" "help.text" msgid "You will now see an equals sign in the input line and you can begin to input the formula." msgstr "Bạn sẽ thấy một dấu bằng trong dòng nhập và có thể bắt đầu nhập công thức." @@ -6065,7 +5724,6 @@ msgstr "Bạn sẽ thấy một dấu bằng trong dòng nhập và có thể b msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3153726\n" -"3\n" "help.text" msgid "After entering the required values, press Enter or click Accept to insert the result in the active cell. If you want to clear your entry in the input line, press Escape or click Cancel." msgstr "Sau khi nhập các giá trị yêu cầu, nhấn phím Enter hoặc nút Chấp nhận để chèn kết quả vào trong ô kích hoạt. Nếu bạn muốn xóa mục trong dòng nhập, hãy ấn phím Esc hoặc nút Thôi." @@ -6074,7 +5732,6 @@ msgstr "Sau khi nhập các giá trị yêu cầu, nhấn phím 42 trong ô. msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3155764\n" -"6\n" "help.text" msgid "If you are editing a formula with references, the references and the associated cells will be highlighted with the same color. You can now resize the reference border using the mouse, and the reference in the formula displayed in the input line also changes. Show references in color can be deactivated under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View." msgstr "" @@ -6116,7 +5772,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3149210\n" -"7\n" "help.text" msgid "If you would like to view the calculation of individual elements of a formula, select the respective elements and press F9. For example, in the formula =SUM(A1:B12)*SUM(C1:D12) select the section SUM(C1:D12) and press F9 to view the subtotal for this area. " msgstr "Nếu bạn muốn xem phép tính các phần tử riêng lẻ của một công thức, hãy chọn các phần tử tương ứng và nhấn phím F9. Ví dụ như, trong công thức « =SUM(A1:B12)*SUM(C1:D12) » chọn phần « SUM(C1:D12) » và nhấn F9 để xem tổng số phụ cho phần này. " @@ -6125,7 +5780,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn xem phép tính các phần tử msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3150304\n" -"5\n" "help.text" msgid "If an error occurs when creating the formula, an error message appears in the active cell." msgstr "Nếu có một lỗi xuất hiện trong khi lập công thức, thì một thông điệp báo lỗi sẽ xuất hiện trong ô hiện thời." @@ -6134,7 +5788,6 @@ msgstr "Nếu có một lỗi xuất hiện trong khi lập công thức, thì m msgctxt "" "formula_enter.xhp\n" "par_id3152993\n" -"13\n" "help.text" msgid "Formula bar" msgstr "Thanh công thức" @@ -6159,7 +5812,6 @@ msgstr "công thức; hiển thị trong ôDisplaying Formulas or Values" msgstr "Hiển thị Công thức hay Giá trị" @@ -6168,17 +5820,14 @@ msgstr "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View." msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp Command Ctrl+F6 rồi bấm phím Tab" @@ -6187,7 +5836,6 @@ msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp msgctxt "" "formula_value.xhp\n" "par_id3146120\n" -"4\n" "help.text" msgid "In the Display area mark the Formulas box. Click OK." msgstr "Trong vùng Hiển thị, đánh dấu hộp Công thức. Nhấn OK." @@ -6196,7 +5844,6 @@ msgstr "Trong vùng Hiển thị, đánh dấu hộp Công th msgctxt "" "formula_value.xhp\n" "par_id3147396\n" -"5\n" "help.text" msgid "If you want to view the calculation results instead of the formula, do not mark the Formulas box." msgstr "Nếu bạn muốn xem kết quả phép tính thay vì xem công thức, bạn không được đánh dấu vào hộp Công thức." @@ -6205,7 +5852,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn xem kết quả phép tính thay vì xem công thức msgctxt "" "formula_value.xhp\n" "par_id3153157\n" -"6\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View" msgstr "" @@ -6230,7 +5876,6 @@ msgstr "công thức;tính vớiCalculating With Formulas" msgstr "Tính dùng Công thức" @@ -6239,7 +5884,6 @@ msgstr "Functions list" msgstr "Danh sách hàm" @@ -6419,7 +6044,6 @@ msgstr "Danh msgctxt "" "formulas.xhp\n" "par_id3152869\n" -"43\n" "help.text" msgid "Function Wizard" msgstr "Trợ lý Hàm" @@ -6444,7 +6068,6 @@ msgstr "phân số; nhập vào msgctxt "" "fraction_enter.xhp\n" "hd_id3155411\n" -"41\n" "help.text" msgid "Entering Fractions " msgstr "Nhập phân số " @@ -6453,7 +6076,6 @@ msgstr "Format cells. Select \"Fraction\" from the Category field, and then select \"-1234 10/81\". You can then enter fractions such as 12/31 or 12/32 - the fractions are, however, automatically reduced, so that in the last example you would see 3/8." msgstr "Nếu bạn muốn thấy các phân số đa kí số ví dụ như « 1/10 », bạn phải thay đổi định dạng ô thành ô xem phân số đa kí số. Mở trình đơn ngữ cảnh của ô đó và chọn Định dạng ô. Chọn « Phân số » từ trường Loại, và sau đó chọn « -1234 10/81 ». Sau đó bạn có thể nhập các phân số như 12/23 hay 12/32 — tuy nhiên các phân số này sẽ bị tự động giảm để cuối cùng bạn có ví dụ là 3/8." @@ -6505,7 +6124,6 @@ msgstr "tìm mục tiêu;ví dụApplying Goal Seek" msgstr "Ứng dụng Tìm mục tiêu" @@ -6514,7 +6132,6 @@ msgstr "i of 7.5% and the number of years n (1) will remain constant. However, you want to know how much the investment capital C would have to be modified in order to attain a particular return I. For this example, calculate how much capital C would be required if you want an annual return of $15,000." msgstr "Giả sử tỉ lệ lãi xuất i là 7.5% và số năm n là 1 năm không đổi. Tuy nhiên, bạn muốn biết lượng tư bản đầu tư C đã được thay đổi ở mức nào để có thể đạt được mức lợi nhuận thu lại cụ thể I. Với ví dụ này, hãy tính toán lượng tư bản C được yêu cầu nếu bạn muốn thu được một lợi nhuận hàng năm $15 000." @@ -6559,7 +6172,6 @@ msgstr "Giả sử tỉ lệ lãi xuất i là 7.5 msgctxt "" "goalseek.xhp\n" "par_id3155960\n" -"6\n" "help.text" msgid "Enter each of the values for Capital C (an arbitrary value like $100,000), number of years n (1), and interest rate i (7.5%) in one cell each. Enter the formula to calculate the interest I in another cell. Instead of C, n, and i use the reference to the cell with the corresponding value." msgstr "Nhập mỗi giá trị cho Tư bản C (một giá trị tùy ý dạng $100 000), số năm n (1), và tỉ lệ lãi xuất i (7.5%) trong mỗi ô. Nhập công thức để tính lãi xuất I trong một ô khác. Thay cho C, n, và i, hãy sử dụng tham chiếu tới ô với giá trị tương ứng." @@ -6568,7 +6180,6 @@ msgstr "Nhập mỗi giá trị cho Tư bản C (m msgctxt "" "goalseek.xhp\n" "par_id3147001\n" -"16\n" "help.text" msgid "Place the cursor in the cell containing the interest I, and choose Tools - Goal Seek. The Goal Seek dialog appears." msgstr "Đặt con trỏ vào ô chứa lãi xuất I, và chọn Công cụ > Tìm Mục Tiêu. Hộp thoại Tìm mục tiêu sẽ mở ra." @@ -6577,7 +6188,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ vào ô chứa lãi xuất IFormula Cell." msgstr "Ô đúng đã được nhập trong trường Ô công thức." @@ -6586,7 +6196,6 @@ msgstr "Ô đúng đã được nhập trong trường Ô công thứcVariable Cell. In the sheet, click in the cell that contains the value to be changed, in this example it is the cell with the capital value C." msgstr "Đặt con trỏ vào trong trường Ô biến đổi. Trong trang tính, nhấn vào ô chứa giá trị cần thay đổi, trong ví dụ này, đó chính là ô chứa giá trị tư bản C." @@ -6595,7 +6204,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ vào trong trường Ô biến đổi. Tro msgctxt "" "goalseek.xhp\n" "par_id3150369\n" -"19\n" "help.text" msgid "Enter the expected result of the formula in the Target Value text box. In this example, the value is 15,000. Click OK." msgstr "Nhập kết quả dự kiến của công thức vào hộp văn bản Giá trị đích. Trong ví dụ này, giá trị là 15 000. Nhấn OK." @@ -6604,7 +6212,6 @@ msgstr "Nhập kết quả dự kiến của công thức vào hộp văn bản msgctxt "" "goalseek.xhp\n" "par_id3146978\n" -"20\n" "help.text" msgid "A dialog appears informing you that the Goal Seek was successful. Click Yes to enter the result in the cell with the variable value." msgstr "Một hộp thoại xuất hiện sẽ cho bạn biết Tìm mục tiêu đã thành công. Nhấn để nhập kết quả vào ô với giá trị biến đổi." @@ -6613,7 +6220,6 @@ msgstr "Một hộp thoại xuất hiện sẽ cho bạn biết Tìm mục tiêu msgctxt "" "goalseek.xhp\n" "par_id3149409\n" -"23\n" "help.text" msgid "Goal Seek" msgstr "Tìm mục tiêu" @@ -6638,7 +6244,6 @@ msgstr "HTML; bảng tínhbản msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "hd_id3150542\n" -"1\n" "help.text" msgid "Saving and Opening Sheets in HTML" msgstr "Lưu và Mở bảng tính theo HTML" @@ -6647,7 +6252,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc saves all the sheets of a Calc document together as an HTML document. At the beginning of the HTML document, a heading and a list of hyperlinks are automatically added which lead to the individual sheets within the document." msgstr "%PRODUCTNAME Calc lưu tất cả các trang tính của một tài liệu Calc với nhau dưới dạng tài liệu HTML. Ở phần đầu của tài liệu HTML, một tiêu đề và một danh sách các siêu liên kết tự động được thêm vào mà dẫn đến các trang tính riêng lẻ trong tài liệu." @@ -6665,7 +6268,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc lưu tất cả các msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3155854\n" -"4\n" "help.text" msgid "Numbers are shown as written. In addition, in the HTML tag, the exact internal number value is written so that after opening the HTML document with %PRODUCTNAME you know you have the exact values." msgstr "Các số được thể hiện dưới dạng viết. Hơn nữa, trong thẻ HTML , giá trị số nội bộ chính xác được viết ra do đó sau khi mở tài liệu HTML bằng %PRODUCTNAME, bạn sẽ biết là mình đã có các giá trị chính xác." @@ -6674,7 +6276,6 @@ msgstr "Các số được thể hiện dưới dạng viết. Hơn nữa, trong msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3153188\n" -"5\n" "help.text" msgid "To save the current Calc document as HTML, choose File - Save As." msgstr "Để lưu tài liệu Calc hiện thời dưới dạng HTML, chọn Tập tin > Lưu dạng." @@ -6683,7 +6284,6 @@ msgstr "Để lưu tài liệu Calc hiện thời dưới dạng HTML, chọn File type list box, in the area with the other %PRODUCTNAME Calc filters, choose the file type \"HTML Document (%PRODUCTNAME Calc)\"." msgstr "Trong hộp danh sách Lưu dạng Kiểu, trong vùng với các bộ lọc %PRODUCTNAME Calc khác, chọn tập tin dạng « Tài liệu HTML (%PRODUCTNAME Calc) »." @@ -6692,7 +6292,6 @@ msgstr "Trong hộp danh sách Lưu dạng Kiểu, trong vùng vớ msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3154729\n" -"7\n" "help.text" msgid "Enter a File name and click Save." msgstr "Nhập Tên tập tin và nhấn Lưu." @@ -6701,7 +6300,6 @@ msgstr "Nhập Tên tập tin và nhấn Lưu." msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "hd_id3149379\n" -"8\n" "help.text" msgid "Opening Sheets in HTML" msgstr "Mở Bảng tính theo HTML" @@ -6710,7 +6308,6 @@ msgstr "Mở Bảng tính theo HTML" msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3149959\n" -"10\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME offers various filters for opening HTML files, which you can select under File - Open in the Files of type list box:" msgstr "%PRODUCTNAME đưa ra các bộ lọc khác nhau để mở các tập tin HTML có thể được chọn dưới Tập tin > Mở trong hộp danh sách Tập tin kiểu." @@ -6719,7 +6316,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME đưa ra các bộ lọc msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3146969\n" -"15\n" "help.text" msgid "Choose the file type \"HTML Document (%PRODUCTNAME Calc)\" to open in %PRODUCTNAME Calc." msgstr "Chọn loại tập tin « Tài liệu HTML (%PRODUCTNAME Calc) » để mở trong %PRODUCTNAME Calc." @@ -6728,7 +6324,6 @@ msgstr "Chọn loại tập tin « Tài liệu HTML ( msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3155446\n" -"16\n" "help.text" msgid "All %PRODUCTNAME Calc options are now available to you. However, not all options that %PRODUCTNAME Calc offers for editing can be saved in HTML format." msgstr "Bạn có thể sử dụng tất cả tùy chọn cho %PRODUCTNAME Calc. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi tùy chọn của %PRODUCTNAME Calc dùng cho việc soạn thảo đều được lưu với định dạng HTML." @@ -6737,7 +6332,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng tất cả tùy chọn cho File - Open" msgstr " Mở\">Tập tin > Mở" @@ -6746,7 +6340,6 @@ msgstr " Mở\">T msgctxt "" "html_doc.xhp\n" "par_id3150199\n" -"18\n" "help.text" msgid "File - Save As" msgstr " Lưu dạng\">Tập tin > Lưu dạng" @@ -6760,7 +6353,6 @@ msgid "Entering a Number with Leading Zeros" msgstr "Nhập một số bắt đầu bằng số 0" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "bm_id3147560\n" @@ -6884,7 +6476,6 @@ msgstr "khả năng truy cập; lối tắt %PRODUCTNAME Calc t msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "hd_id3145120\n" -"1\n" "help.text" msgid "Shortcut Keys (%PRODUCTNAME Calc Accessibility)" msgstr "Phím tắt (%PRODUCTNAME Khả năng truy cập đến Calc)" @@ -6893,7 +6484,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Calc and %PRODUCTNAME in general." msgstr "Cũng đề cập đến danh sách các phím tắt dùng cho phép Calc %PRODUCTNAME%PRODUCTNAME nói chung." @@ -6902,7 +6492,6 @@ msgstr "Cũng đề cập đến danh sách các phím tắt dùng cho phép Cal msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "hd_id3153360\n" -"12\n" "help.text" msgid "Cell Selection Mode" msgstr "Chế độ chọn ô" @@ -6913,13 +6502,12 @@ msgctxt "" "par_id3150870\n" "help.text" msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgstr "Biểu tượng" #: keyboard.xhp msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3154319\n" -"11\n" "help.text" msgid "In a text box that has a button to minimize the dialog, press F2 to enter the cell selection mode. Select any number of cells, then press F2 again to show the dialog." msgstr "Trong hộp văn bản có một nút để thu nhỏ hộp thoại, nhấn F2 để vào chế độ lựa chọn ô. Chọn bất cứ số nào của ô, sau đó nhấn tiếp F2 để hiển thị hộp thoại." @@ -6928,7 +6516,6 @@ msgstr "Trong hộp văn bản có một nút để thu nhỏ hộp thoại, nh msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3145272\n" -"10\n" "help.text" msgid "In the cell selection mode, you can use the common navigation keys to select cells." msgstr "Trong chế độ chọn ô, bạn có thể sử dụng phím điều hướng chung để chọn các ô." @@ -6937,7 +6524,6 @@ msgstr "Trong chế độ chọn ô, bạn có thể sử dụng phím điều h msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "hd_id3148646\n" -"14\n" "help.text" msgid "Controlling the Outline" msgstr "Điều khiển Phác thảo" @@ -6946,7 +6532,6 @@ msgstr "Điều khiển Phác thảo" msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3146120\n" -"15\n" "help.text" msgid "You can use the keyboard in Outline:" msgstr "Bạn có thể sử dụng bàn phím trong Phác thảo:" @@ -6955,7 +6540,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng bàn phím trong F6 or Shift+F6 until the vertical or horizontal outline window has the focus." msgstr "Nhấn F6 or Shift+F6 cho đến khi cửa sổ phác thảo nằm ngang hoặc thẳng đứng trở nên rõ nét." @@ -6964,7 +6548,6 @@ msgstr "Nhấn F6 or Shift+ msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3149379\n" -"17\n" "help.text" msgid "Tab - cycle through all visible buttons from top to bottom or from left to right." msgstr "Tab — xoay vòng thông qua tất cả các nút hiển thị từ đỉnh tới đáy hoặc từ trái sang phải." @@ -6973,7 +6556,6 @@ msgstr "Tab — xoay vòng thông qua tất cả c msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3156286\n" -"18\n" "help.text" msgid "Shift+Tab - cycle through all visible buttons in the opposite direction." msgstr "Shift+Tab — xoay vòng qua tất cả các nút hiển thị theo hướng ngược lại." @@ -6982,7 +6564,6 @@ msgstr "Shift+Tab — xoay vòng qua tất cả c msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3149403\n" -"19\n" "help.text" msgid "Command+1 to Command+8Ctrl+1 to Ctrl+8 - show all levels up to the specified number; hide all higher levels." msgstr "Command+1 đến Command+8Ctrl+1 đến Ctrl+8 - hiển thị đến các mức cho trước, ẩn những mức cao hơn." @@ -6991,7 +6572,6 @@ msgstr "Command+1 đến msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3150329\n" -"20\n" "help.text" msgid "Use + or - to show or hide the focused outline group." msgstr "Sử dụng + hay - để hiển thị hay ẩn nhóm phác thảo trông rõ." @@ -7000,7 +6580,6 @@ msgstr "Sử dụng + hay msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3155446\n" -"21\n" "help.text" msgid "Press Enter to activate the focused button." msgstr "Bấm Enter để kích hoạt nút được chọn." @@ -7009,7 +6588,6 @@ msgstr "Bấm Enter để kích hoạt nút đư msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3154253\n" -"22\n" "help.text" msgid "Use Up, Down, Left, or Right arrow to cycle through all buttons in the current level." msgstr "Dùng mũi tên Lên, Xuống, Trái hay Phải để xoay vòng qua tất cả các nút trong cấp hiện thời." @@ -7018,7 +6596,6 @@ msgstr "Dùng mũi tên Lên, Xem > Thanh công cụ > Vẽ để mở thanh công msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3155333\n" -"7\n" "help.text" msgid "Press F6 until the Drawing toolbar is selected." msgstr "Nhấn F6 cho đến khi thanh công cụ Vẽ được chọn." @@ -7044,7 +6620,6 @@ msgstr "Nhấn F6 cho đến khi thanh công cụ msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3150345\n" -"4\n" "help.text" msgid "If the selection tool is active, press CommandCtrl+Enter. This selects the first drawing object or graphic in the sheet." msgstr "Nếu công cụ lựa chọn đang được kích hoạt, nhấn CommandCtrl+Enter. Đối tượng hình vẽ đầu tiên trong bản sẽ được chọn." @@ -7053,7 +6628,6 @@ msgstr "Nếu công cụ lựa chọn đang được kích hoạt, nhấn CommandCtrl+F6 you set the focus to the document." msgstr "Bạn có thể chuyển chú ý vào tài liệu với tổ hợp phím CommandCtrl+F6." @@ -7062,7 +6636,6 @@ msgstr "Bạn có thể chuyển chú ý vào tài liệu với tổ hợp phím msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3155379\n" -"2\n" "help.text" msgid "Now you can use Tab to select the next drawing object or graphic and Shift+Tab to select the previous one." msgstr "Bây giờ bạn có thể dùng phím Tab để chọn đối tượng vẽ hay đồ họa tiếp theo và dùng Shift+Tab để chọn đối tượng hoặc đồ họa đã hiển thị trước đó." @@ -7076,7 +6649,6 @@ msgid "Freezing Rows or Columns as Headers" msgstr "Hàng hay cột đông cứng dạng đầu trang" #: line_fix.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "line_fix.xhp\n" "bm_id3154684\n" @@ -7085,7 +6657,6 @@ msgid "tables; freezing title msgstr "bảng; làm đônghàng tiêu đề; làm đông trong khi chia bảnghàng; làm đông cột; làm đông làm động hàng hay cộtđầu trang; làm động trong khi chia bảngtránh cuộn trong bảngcửa sổ; chiabảng; chia cửa sổ" #: line_fix.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "line_fix.xhp\n" "hd_id3154684\n" @@ -7094,7 +6665,6 @@ msgid "Hàng hay cột đông cứng dạng đầu trang" #: line_fix.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "line_fix.xhp\n" "par_id3148576\n" @@ -7103,7 +6673,6 @@ msgid "If you have long rows or columns of data that extend beyond the viewable msgstr "Nếu bạn có các hàng hay cột dữ liệu dài mở rộng vượt quá vùng hiển thị của bảng tính, bạn có thể làm đông chúng lại, điều này giúp bạn có thể nhìn được các hàng và cột trong khi cuộn qua phần còn lại của dữ liệu." #: line_fix.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "line_fix.xhp\n" "par_id3156441\n" @@ -7112,7 +6681,6 @@ msgid "Select the row below, or the column to the right of the row or column tha msgstr "Chọn hàng bên dưới, hoặc cột bên phải của hàng hoặc cột đó mà bạn muốn để chúng trong vùng bị làm đông. Tất cả các hàng bên trên hay các cột ở bên trái vùng chọn đều bị làm đông." #: line_fix.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "line_fix.xhp\n" "par_id3153158\n" @@ -7145,7 +6713,6 @@ msgid "If the area defined is to be scrollable, apply the View - Sp msgstr " Xẻ\">Cửa sổ > Xẻ" #: line_fix.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "line_fix.xhp\n" "par_id3150304\n" @@ -7199,7 +6764,6 @@ msgstr "Tài liệu Sử dụng như Thế nào về CalcInstructions for Using $[officename] Calc" msgstr "Hướng dẫn Sử dụng $[officename] Calc" @@ -7208,7 +6772,6 @@ msgstr "ô; chọnđánh dấu msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "hd_id3153361\n" -"1\n" "help.text" msgid "Selecting Multiple Cells" msgstr "Chọn nhiều ô" @@ -7306,7 +6860,6 @@ msgstr "CommandCtrl, click each of the additional cells." msgstr "Đánh dấu ít nhất một ô. Sau đó, trong khi nhấn CommandCtrl, nhắp chuột vào mỗi ô cần bổ sung." @@ -7394,7 +6940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "hd_id3146971\n" -"8\n" "help.text" msgid "Switch marking mode" msgstr "Chuyển chế độ đánh dấu" @@ -7403,7 +6948,6 @@ msgstr "Chuyển chế độ đánh dấu" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3155064\n" -"9\n" "help.text" msgid "On the status bar, click the box with the legend STD / EXT / ADD to switch the marking mode:" msgstr "Trên thanh trạng thái, nhắp chuột vào hộp ghi chú CHUẨN / MỞ RỘNG / THÊM để chuyển chế độ đánh dấu" @@ -7412,7 +6956,6 @@ msgstr "Trên thanh trạng thái, nhắp chuột vào hộp ghi chú CHUẨN / msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3159264\n" -"10\n" "help.text" msgid "Field contents" msgstr "Nội dung trường" @@ -7421,7 +6964,6 @@ msgstr "Nội dung trường" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3155337\n" -"11\n" "help.text" msgid "Effect of clicking the mouse" msgstr "Hiệu ứng của việc nhắp chuột" @@ -7430,7 +6972,6 @@ msgstr "Hiệu ứng của việc nhắp chuột" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3149568\n" -"12\n" "help.text" msgid "STD" msgstr "CHUẨN" @@ -7439,7 +6980,6 @@ msgstr "CHUẨN" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3148486\n" -"13\n" "help.text" msgid "A mouse click selects the cell you have clicked on. Unmarks all marked cells." msgstr "Thao tác nhắp chuột sẽ chọn ô mà bạn đã đặt chuột vào đó. Xóa dấu tất cả các ô đã được đánh dấu." @@ -7448,7 +6988,6 @@ msgstr "Thao tác nhắp chuột sẽ chọn ô mà bạn đã đặt chuột v msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3150090\n" -"14\n" "help.text" msgid "EXT" msgstr "MỞ RỘNG" @@ -7457,7 +6996,6 @@ msgstr "MỞ RỘNG" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3150305\n" -"15\n" "help.text" msgid "A mouse click marks a rectangular range from the current cell to the cell you clicked. Alternatively, Shift-click a cell." msgstr "" @@ -7466,7 +7004,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3145587\n" -"16\n" "help.text" msgid "ADD" msgstr "THÊM" @@ -7475,7 +7012,6 @@ msgstr "THÊM" msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3154368\n" -"17\n" "help.text" msgid "A mouse click in a cell adds it to the already marked cells. A mouse click in a marked cell unmarks it. Alternatively, CommandCtrl-click the cells." msgstr "Nhấn chuột trong một ô sẽ thêm vào những ô đã được đánh dấu sẵn. Nhấn chuột tiếp vào một ô được đánh dấu sẽ bỏ dấu đi. Một cách khác là nhấn chuột trong khi giữ CommandCtrl." @@ -7484,7 +7020,6 @@ msgstr "Nhấn chuột trong một ô sẽ thêm vào những ô đã được msgctxt "" "mark_cells.xhp\n" "par_id3154487\n" -"18\n" "help.text" msgid "Status bar" msgstr "Thanh trạng thái" @@ -7509,7 +7044,6 @@ msgstr "ma trận; nhập công thức ma trậnEntering Matrix Formulas" msgstr "Nhập Công thức Ma trận" @@ -7518,7 +7052,6 @@ msgstr "F2 hoặc nhắp chuột vào dòng nhập của thanh Công thức." @@ -7554,7 +7084,6 @@ msgstr "Nhấn phím F2 hoặc nhắp chuột vào msgctxt "" "matrixformula.xhp\n" "par_id3154944\n" -"18\n" "help.text" msgid "Enter an equal sign (=)." msgstr "Nhập dấu bằng (=)." @@ -7563,7 +7092,6 @@ msgstr "Nhập dấu bằng (=)." msgctxt "" "matrixformula.xhp\n" "par_id3145252\n" -"19\n" "help.text" msgid "Select the range A1:A10, which contains the first values for the sum formula." msgstr "Chọn vùng A1:A10, nơi sẽ chứa các giá trị đầu tiên của công thức tổng." @@ -7572,7 +7100,6 @@ msgstr "Chọn vùng A1:A10, nơi sẽ chứa các giá trị đầu tiên của msgctxt "" "matrixformula.xhp\n" "par_id3144767\n" -"20\n" "help.text" msgid "Press the (+) key from the numerical keypad." msgstr "Nhấn phím (+) từ vùng số trên bàn phím." @@ -7581,7 +7108,6 @@ msgstr "Nhấn phím (+) từ vùng số trên bàn phím." msgctxt "" "matrixformula.xhp\n" "par_id3154018\n" -"21\n" "help.text" msgid "Select the numbers in the second column in cells B1:B10." msgstr "Chọn các số trong cột thứ hai trong các ô B1:B10." @@ -7590,7 +7116,6 @@ msgstr "Chọn các số trong cột thứ hai trong các ô B1:B10." msgctxt "" "matrixformula.xhp\n" "par_id3150716\n" -"22\n" "help.text" msgid "End the input with the matrix key combination: Shift+CommandCtrl+Enter." msgstr "Kết thúc nhập liệu vào ma trận bằng tổ hợp phím Shift+CommandCtrl+Enter." @@ -7599,7 +7124,6 @@ msgstr "Kết thúc nhập liệu vào ma trận bằng tổ hợp phím Shift+< msgctxt "" "matrixformula.xhp\n" "par_id3145640\n" -"23\n" "help.text" msgid "The matrix area is automatically protected against modifications, such as deleting rows or columns. It is, however, possible to edit any formatting, such as the cell background." msgstr "Vùng ma trận tự động được bảo vệ tránh khỏi những thay đổi, chẳng hạn như xóa hàng hay cột. Tuy nhiên, cũng có thể sửa bất kì một định dạng nào, ví dụ như nền trong ô." @@ -7840,7 +7364,6 @@ msgstr "bảng tính; hiển thị nhiềuNavigating Through Sheet Tabs " msgstr "Điều hướng qua các thẻ trang tính" @@ -7849,7 +7372,6 @@ msgstr "Sheet Tabs" -msgstr "Thẻ trang tính" +msgid "Sheet Tabs" +msgstr "Thẻ trang tính" #: multi_tables.xhp msgctxt "" "multi_tables.xhp\n" "par_id3153144\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" #: multi_tables.xhp msgctxt "" "multi_tables.xhp\n" "par_id3147396\n" -"5\n" "help.text" msgid "Use the navigation buttons to display all the sheets belonging to your document. Clicking the button on the far left or the far right displays, respectively, the first or last sheet tab. The middle buttons allow the user to scroll forward and backward through all sheet tabs. To display the sheet itself click on the sheet tab." msgstr "Sử dụng các nút điều hướng để hiển thị tất cả các trang tính trong tài liệu của bạn. Nhấn nút ở cực trái hoặc cực phải sẽ tự hiển thị thẻ trang đầu hoặc cuối theo thứ tự. Các nút giữa cho phép người dùng cuộn tiến hoặc lùi giữa các thẻ trang. Để hiển thị một trang tính hãy nhấn chuột lên thẻ của trang đó." @@ -7899,7 +7420,6 @@ msgstr "nhiều thao tácthao t msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "hd_id3147559\n" -"5\n" "help.text" msgid "Applying Multiple Operations" msgstr "Ứng dụng nhiều thao tác" @@ -7908,7 +7428,6 @@ msgstr "Dữ liệu > Nhiều thao tác t msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3156424\n" -"2\n" "help.text" msgid "In the Formulas field, enter the cell reference to the formula that applies to the data range. In the Column input cell/Row input cell field, enter the cell reference to the corresponding cell that is part of the formula. This can be explained best by examples:" msgstr "Trong trường Công thức, hãy nhập tham chiếu ô vào công thức có ứng dụng vùng dữ liệu. Trong trường Ô nhập vào cột/hàng, hãy nhập tham chiếu ô vào ô tương ứng có vai trò là một phần của công thức. Điều này được giải thích thông qua ví dụ sau:" @@ -7934,7 +7452,6 @@ msgstr "Trong trường Công thức, hãy nhập tham chiếu ô v msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "hd_id3159153\n" -"7\n" "help.text" msgid "Examples" msgstr "Thí dụ" @@ -7943,7 +7460,6 @@ msgstr "Thí dụ" msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3153189\n" -"8\n" "help.text" msgid "You produce toys which you sell for $10 each. Each toy costs $2 to make, in addition to which you have fixed costs of $10,000 per year. How much profit will you make in a year if you sell a particular number of toys?" msgstr "Bạn sản xuất đồ chơi và bán với giá $10 mỗi chiếc. Mối đồ chơi chỉ mất $2 chi phí sản xuất, hơn nữa bạn đã cố định chi phí vào khoảng $10 000 mỗi năm. Hỏi bạn sẽ kiếm được lợi nhuận mỗi năm là bao nhiêu nếu bạn bán ra một số đồ chơi nhất định?" @@ -7953,14 +7469,13 @@ msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id6478774\n" "help.text" -msgid "what-if sheet area" -msgstr "vùng trang tính Nếu-Thì" +msgid "what-if sheet area" +msgstr "vùng trang tính Nếu-Thì" #: multioperation.xhp msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "hd_id3145239\n" -"41\n" "help.text" msgid "Calculating With One Formula and One Variable" msgstr "Tính toán với một công thức và một biến" @@ -7969,7 +7484,6 @@ msgstr "Tính toán với một công thức và một biến" msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3146888\n" -"42\n" "help.text" msgid "To calculate the profit, first enter any number as the quantity (items sold) - in this example 2000. The profit is found from the formula Profit=Quantity * (Selling price - Direct costs) - Fixed costs. Enter this formula in B5." msgstr "Để tính lợi nhuận, trước tiên hãy nhập bất kì một con số nào để chỉ số lượng (hàng bán ra), trong ví dụ này ta lấy 2000. Lợi nhuận được tính theo công thức « Lợi nhuận=Số lượng*(Giá bán-Chi phí trực tiếp) - Chi phí cố định ». Nhập công thức này vào ô B5." @@ -7978,7 +7492,6 @@ msgstr "Để tính lợi nhuận, trước tiên hãy nhập bất kì một co msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3157875\n" -"43\n" "help.text" msgid "In column D enter given annual sales, one below the other; for example, 500 to 5000, in steps of 500." msgstr "Trong cột D, nhập lượng bán hàng năm, theo trình tự từ trên xuống dưới, ví dụ 500 tới 5000, từng bước 500." @@ -7987,7 +7500,6 @@ msgstr "Trong cột D, nhập lượng bán hàng năm, theo trình tự từ tr msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3159115\n" -"44\n" "help.text" msgid "Select the range D2:E11, and thus the values in column D and the empty cells alongside in column E." msgstr "Chọn vùng D2:E11, các giá trị trong cột D và các ô trống dọc theo cột E." @@ -7996,7 +7508,6 @@ msgstr "Chọn vùng D2:E11, các giá trị trong cột D và các ô trống d msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149723\n" -"45\n" "help.text" msgid "Choose Data - Multiple operations." msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác." @@ -8005,7 +7516,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác." msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149149\n" -"46\n" "help.text" msgid "With the cursor in the Formulas field, click cell B5." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Công thức, nhắp chuột vào ô B5." @@ -8014,7 +7524,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Công thức, nhắp chu msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149355\n" -"47\n" "help.text" msgid "Set the cursor in the Column input cell field and click cell B4. This means that B4, the quantity, is the variable in the formula, which is replaced by the selected column values." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập cột và nhắp chuột vào ô B4. Điều này có nghĩa là số lượng của B4 chính là biến trong công thức này, và được thay thế bằng các giá trị trong cột được chọn." @@ -8023,7 +7532,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập cột và nhắp msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149009\n" -"48\n" "help.text" msgid "Close the dialog with OK. You see the profits for the different quantities in column E." msgstr "Đóng hộp thoại với nút OK. Bạn có thể thấy lợi nhuận với các đại lượng khác nhau trong cột E." @@ -8032,7 +7540,6 @@ msgstr "Đóng hộp thoại với nút OK. Bạn có thể thấy msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "hd_id3148725\n" -"49\n" "help.text" msgid "Calculating with Several Formulas Simultaneously" msgstr "Tính toán đồng thời với một vài Công thức" @@ -8041,7 +7548,6 @@ msgstr "Tính toán đồng thời với một vài Công thức" msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3146880\n" -"50\n" "help.text" msgid "Delete column E." msgstr "Xóa cột E." @@ -8050,7 +7556,6 @@ msgstr "Xóa cột E." msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3154675\n" -"51\n" "help.text" msgid "Enter the following formula in C5: = B5 / B4. You are now calculating the annual profit per item sold." msgstr "Nhập công thức sau trong C5: « = B5/B4 ». Bây giờ bạn hãy tính lợi nhuận hàng năm của mỗi sản phẩm." @@ -8059,7 +7564,6 @@ msgstr "Nhập công thức sau trong C5: « = B5/B4 ». Bây giờ bạn hãy t msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3148885\n" -"52\n" "help.text" msgid "Select the range D2:F11, thus three columns." msgstr "Chọn vùng D2:F11, tương ứng 3 cột." @@ -8068,7 +7572,6 @@ msgstr "Chọn vùng D2:F11, tương ứng 3 cột." msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3147474\n" -"53\n" "help.text" msgid "Choose Data - Multiple Operations." msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác." @@ -8077,7 +7580,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác." msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3154846\n" -"54\n" "help.text" msgid "With the cursor in the Formulas field, select cells B5 thru C5." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Công thức, chọn ô B5 qua C5." @@ -8086,7 +7588,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Công thức, chọn ô B5 msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3153931\n" -"55\n" "help.text" msgid "Set the cursor in the Column input cell field and click cell B4." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập cột và nhắp chuột vào ô B4." @@ -8095,7 +7596,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập cột và nhắp msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3150862\n" -"56\n" "help.text" msgid "Close the dialog with OK. You will now see the profits in column E and the annual profit per item in column F." msgstr "Đóng hộp thoại với nút OK. Bạn sẽ thấy kết quả lợi nhuận trong cột E và lợi nhuận hàng năm cho mỗi sản phẩm tron cột F." @@ -8104,7 +7604,6 @@ msgstr "Đóng hộp thoại với nút OK. Bạn sẽ thấy kết msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "hd_id3146139\n" -"3\n" "help.text" msgid "Multiple Operations Across Rows and Columns" msgstr "Nhiều thao tác giao với hàng và cột" @@ -8113,7 +7612,6 @@ msgstr "Nhiều thao tác giao với hàng và cột" msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3148584\n" -"4\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME allows you to carry out joint multiple operations for columns and rows in so-called cross-tables. The formula cell has to refer to both the data range arranged in rows and the one arranged in columns. Select the range defined by both data ranges and call the multiple operation dialog. Enter the reference to the formula in the Formulas field. The Row input cell and the Column input cell fields are used to enter the reference to the corresponding cells of the formula." msgstr "%PRODUCTNAME cho phép bạn tiến hành nhiều thao tác chung cho hàng và cột trong đối tượng được gọi như là « bảng chéo ». Ô công thức phải tham chiếu tới vùng dữ liệu được sắp xếp trong cả hàng và cột. Chọn vùng quy định bởi cả hai vùng dữ liệu và hướng tới hộp thoại Nhiều thao tác. Nhập tham chiếu của công thức vào trường Công thức. Trường Ô nhập hàngÔ nhập cột được dùng để nhập tham chiếu vào các ô tương ứng của công thức này." @@ -8122,7 +7620,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME cho phép bạn tiến h msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "hd_id3149949\n" -"57\n" "help.text" msgid "Calculating with Two Variables" msgstr "Tính toán khi có hai biến" @@ -8131,7 +7628,6 @@ msgstr "Tính toán khi có hai biến" msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3154808\n" -"58\n" "help.text" msgid "Consider columns A and B of the sample table above. You now want to vary not just the quantity produced annually, but also the selling price, and you are interested in the profit in each case." msgstr "Coi cột A và B thuộc cùng một bảng xét bên trên. Bây giờ bạn có thể muốn thay đổi không chỉ số lượng sản phẩm sản xuất ra hàng năm mà cả giá bán, và bạn rất quan tâm đến lợi nhuận thu được trong mỗi trường hợp." @@ -8140,7 +7636,6 @@ msgstr "Coi cột A và B thuộc cùng một bảng xét bên trên. Bây giờ msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149731\n" -"59\n" "help.text" msgid "Expand the table shown above. D2 thru D11 contain the numbers 500, 1000 and so on, up to 5000. In E1 through H1 enter the numbers 8, 10, 15 and 20." msgstr "Mở rộng bảng trên. Từ D2 đến D11 chứa các số 500, 1000 và vân vân, cho đến 5000. Từ E1 đến H1 nhập vào các số 8, 10, 15 và 20." @@ -8149,7 +7644,6 @@ msgstr "Mở rộng bảng trên. Từ D2 đến D11 chứa các số 500, 1000 msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3152810\n" -"95\n" "help.text" msgid "Select the range D1:H11." msgstr "Chọn vùng D1:H11" @@ -8158,7 +7652,6 @@ msgstr "Chọn vùng D1:H11" msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3153620\n" -"96\n" "help.text" msgid "Choose Data - Multiple Operations." msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác." @@ -8167,7 +7660,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Nhiều thao tác." msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149981\n" -"97\n" "help.text" msgid "With the cursor in the Formulas field, click cell B5." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Công thức, nhắp chuột vào ô B5." @@ -8176,7 +7668,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Công thức, nhắp chu msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3156113\n" -"98\n" "help.text" msgid "Set the cursor in the Row input cell field and click cell B1. This means that B1, the selling price, is the horizontally entered variable (with the values 8, 10, 15 and 20)." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập hàng và nhắp chuột vào ô B1. Điều này có nghĩa là B1, biểu thị giá bán, là một biến được nhập theo chiều ngang (với các giá trị 8, 10. 15 và 20)." @@ -8185,7 +7676,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập hàng và nhắp msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3154049\n" -"99\n" "help.text" msgid "Set the cursor in the Column input cell field and click in B4. This means that B4, the quantity, is the vertically entered variable." msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập cột và nhắp chuột vào B4. Điều này cho biết B4, biểu thị số lượng, là một biến được nhập theo chiều dọc." @@ -8194,7 +7684,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ trong trường Ô nhập cột và nhắp msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3149141\n" -"100\n" "help.text" msgid "Close the dialog with OK. You see the profits for the different selling prices in the range E2:H11." msgstr "Đóng hộp thoại bằng cách nhấn nút OK. Bạn có thể thấy kết quả lợi nhuận tương ứng với các giá bán khác nhau trong vùng E2:H11." @@ -8203,7 +7692,6 @@ msgstr "Đóng hộp thoại bằng cách nhấn nút OK. Bạn có thể thấy msgctxt "" "multioperation.xhp\n" "par_id3155104\n" -"101\n" "help.text" msgid "Multiple operations" msgstr "Nhiều tham tác" @@ -8228,7 +7716,6 @@ msgstr "trang tính; chènchèn msgctxt "" "multitables.xhp\n" "hd_id3154759\n" -"9\n" "help.text" msgid "Applying Multiple Sheets" msgstr "Ứng dụng nhiều trang tính" @@ -8237,7 +7724,6 @@ msgstr "Insert - Sheet to insert a new sheet or an existing sheet from another file." msgstr "Chọn Chèn > Bảng để chèn một trang mới hoặc trang có sẵn từ tập tin khác." @@ -8287,7 +7772,6 @@ msgstr "Chấn để bỏ chọn tất c msgctxt "" "multitables.xhp\n" "hd_id3154491\n" -"11\n" "help.text" msgid "Selecting Multiple Sheets" msgstr "Chọn nhiều trang" @@ -8296,7 +7780,6 @@ msgstr "Chọn nhiều trang" msgctxt "" "multitables.xhp\n" "par_id3145251\n" -"6\n" "help.text" msgid "The sheet tab of the current sheet is always visible in white in front of the other sheet tabs. The other sheet tabs are gray when they are not selected. By clicking other sheet tabs while pressing CommandCtrl you can select multiple sheets." msgstr "" @@ -8313,7 +7796,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Shift+CommandCtrl key. The sheet that is currently visible cannot be removed from the selection." msgstr "" @@ -8331,7 +7812,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "multitables.xhp\n" "hd_id3156382\n" -"15\n" "help.text" msgid "Calculating Across Multiple Sheets" msgstr "Tính toán qua nhiểu trang tính" @@ -8340,7 +7820,6 @@ msgstr "Tính toán qua nhiểu trang tính" msgctxt "" "multitables.xhp\n" "par_id3155333\n" -"16\n" "help.text" msgid "You can refer to a range of sheets in a formula by specifying the first and last sheet of the range, for example, =SUM(Sheet1.A1:Sheet3.A1) sums up all A1 cells on Sheet1 through Sheet3." msgstr "Bạn có thể đề cập tới một vùng các trang tính trong công thức bằng cách chỉ định trang đầu và cuối của vùng, ví dụ =SUM(Sheet1.A1:Sheet3.A1) tổng hợp tất cả các ô A1 trên Bảng1 đến Bảng3." @@ -8365,7 +7844,6 @@ msgstr "ghi chú; trên các ô msgctxt "" "note_insert.xhp\n" "hd_id3153968\n" -"31\n" "help.text" msgid "Inserting and Editing Comments" msgstr "Chèn và Sửa Ghi Chú" @@ -8374,7 +7852,6 @@ msgstr "Insert - Comment. The comment is indicated by a small red square, the comment indicator, in the cell." msgstr "Bạn có thể gán một ghi chú vào mỗi ô bằng cách chọn Chèn > Ghi chú. Ghi chú này sẽ được chỉ thị bằng một hình vuông nhỏ màu đỏ, gọi là vật chỉ thị ghi chú, trong ô đó." @@ -8391,7 +7868,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "note_insert.xhp\n" "par_id3148575\n" -"33\n" "help.text" msgid "When you select the cell, you can choose Show Comment from the context menu of the cell. Doing so keeps the comment visible until you deactivate the Show Comment command from the same context menu." msgstr "Khi chọn một ô, bạn có thể chọn Hiển thị ghi chú từ trình đơn ngữ cảnh của ô đó. Làm như vậy sẽ giúp cho ghi chú của bạn hiển thị cho đến khi bạn khử hoạt tính lệnh Hiển thị ghi chú trong cùng một trình đơn ngữ cảnh." @@ -8400,7 +7876,6 @@ msgstr "Khi chọn một ô, bạn có thể chọn Hiển thị ghi chú< msgctxt "" "note_insert.xhp\n" "par_id3149958\n" -"35\n" "help.text" msgid "To edit a permanently visible comment, just click in it. If you delete the entire text of the comment, the comment itself is deleted." msgstr "Để sửa một ghi chú hiển thị cố định, chỉ cần nhắp chuột lên nó. Nếu bạn xóa toàn bộ văn bản của ghi chú thì ghi chú này cũng sẽ tự mất đi." @@ -8425,7 +7900,6 @@ msgstr "Định dạng mỗi ghi chú bằng cách chỉ định màu nền, tí msgctxt "" "note_insert.xhp\n" "par_id3144764\n" -"38\n" "help.text" msgid "To show or hide the comment indicator, choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - View and mark or unmark the Comment indicator check box." msgstr "" @@ -8434,7 +7908,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "note_insert.xhp\n" "par_id3150715\n" -"39\n" "help.text" msgid "To display a help tip for a selected cell, use Data - Validity - Input Help." msgstr "Để hiển thị lời gợi ý trợ giúp cho ô được chọn, hãy sử dụng Dữ liệu > Hợp lệ > Trợ giúp nhập liệu." @@ -8443,7 +7916,6 @@ msgstr "Để hiển thị lời gợi ý trợ giúp cho ô được chọn, h msgctxt "" "note_insert.xhp\n" "par_id3153707\n" -"36\n" "help.text" msgid "Insert - Comment" msgstr " Ghi chú\">Chèn > Ghi chú" @@ -8660,7 +8132,6 @@ msgstr "in; chi tiết trang tínhPrinting Sheet Details" msgstr "In chi tiết trang" @@ -8669,7 +8140,6 @@ msgstr "Format - Page." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang." @@ -8768,7 +8228,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang." msgctxt "" "print_details.xhp\n" "par_id3147340\n" -"13\n" "help.text" msgid "The command is not visible if the sheet was opened with write protection on. In that case, click the Edit File icon on the Standard Bar." msgstr "Lệnh này không hiển thị nếu trang đã được mở với chế độ bảo vệ khỏi ghi. Trong trường hợp này, hãy nhắp chuột vào biểu tượng Sửa tập tin trên thanh Chuẩn." @@ -8777,7 +8236,6 @@ msgstr "Lệnh này không hiển thị nếu trang đã được mở với ch msgctxt "" "print_details.xhp\n" "par_id3146916\n" -"14\n" "help.text" msgid "Select the Sheet tab. In the Print area mark the details to be printed and click OK." msgstr "Chọn thẻ Trang. Trong vùng In hãy đánh dấu các chi tiết mà bạn muốn in và nhấn nút OK." @@ -8786,13 +8244,11 @@ msgstr "Chọn thẻ Trang. Trong vùng In hãy đánh msgctxt "" "print_details.xhp\n" "par_id3145789\n" -"15\n" "help.text" msgid "Print the document." msgstr "In tài liệu." #: print_details.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "print_details.xhp\n" "par_id3150345\n" @@ -8820,7 +8276,6 @@ msgstr "in; đếm trangtrang; msgctxt "" "print_exact.xhp\n" "hd_id3153194\n" -"1\n" "help.text" msgid "Defining Number of Pages for Printing" msgstr "Xác định số trang để in" @@ -8829,7 +8284,6 @@ msgstr "Xem > Xem thử chỗ ngắt trang." msgctxt "" "print_exact.xhp\n" "par_id3146974\n" -"5\n" "help.text" msgid "You will see the automatic distribution of the sheet across the print pages. The automatically created print ranges are indicated by dark blue lines, and the user-defined ones by light blue lines. The page breaks (line breaks and column breaks) are marked as black lines." msgstr "Bạn sẽ thấy việc phân tự động các trang tính được thể hiện qua các trang in. Vùng in được tự động tạo ra được chỉ thị bằng các đường màu xanh đậm, và vùng in do người sử dụng quy định được chỉ thị bằng các đường màu xanh nhạt. Chỗ ngắt trang (ngắt hàng và cột) được đánh dấu bằng đường màu đen." @@ -8865,13 +8316,11 @@ msgstr "Bạn sẽ thấy việc phân tự động các trang tính được th msgctxt "" "print_exact.xhp\n" "par_id3152578\n" -"6\n" "help.text" msgid "You can move the blue lines with the mouse. You will find further options in the Context menu, including adding an additional print range, removing the scaling and inserting additional manual line and column breaks." msgstr "Bạn có thể dùng chuột để chuyển các đường màu xanh. Tiếp đó bạn sẽ tìm thấy nhiều tùy chọn trong trình đơn ngữ cảnh, bao gồm thêm một vùng in bổ sung, dời thang tỉ lệ và chèn các chỗ ngắt cột và dòng hướng dẫn bổ sung." #: print_exact.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "print_exact.xhp\n" "par_id3151073\n" @@ -8899,13 +8348,11 @@ msgstr "in; chọn trangtrang; msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "hd_id3153418\n" -"1\n" "help.text" msgid "Printing Sheets in Landscape Format" msgstr "In trang theo tính định dạng nằm ngang" #: print_landscape.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3149257\n" @@ -8917,7 +8364,6 @@ msgstr "Để in một trang mà bạn đã đánh số các lựa chọn tươn msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3153963\n" -"15\n" "help.text" msgid "To print in landscape format, proceed as follows:" msgstr "Để in theo định dạng nằm ngang, theo các bước sau:" @@ -8926,7 +8372,6 @@ msgstr "Để in theo định dạng nằm ngang, theo các bước sau:" msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3154020\n" -"3\n" "help.text" msgid "Go to the sheet to be printed." msgstr "Đi đến trang để in." @@ -8935,7 +8380,6 @@ msgstr "Đi đến trang để in." msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3150786\n" -"4\n" "help.text" msgid "Choose Format - Page." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang." @@ -8944,7 +8388,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trang." msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3150089\n" -"5\n" "help.text" msgid "The command is not visible if the sheet has been opened with write protection on. In that case, click the Edit File icon on the Standard bar." msgstr "Lệnh này sẽ không hiển thị nếu trang đó đã được mở với chế độ bảo vệ khỏi ghi. Trong trường hợp này, hãy nhắp chuột vào biểu tượng Sửa tập tin trên thanh Chuẩn ." @@ -8953,7 +8396,6 @@ msgstr "Lệnh này sẽ không hiển thị nếu trang đó đã được mở msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3166430\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select the Page tab. Select the Landscape paper format and click OK." msgstr "Chọn thẻ Trang. Chọn định dạng tờ giấy Nằm ngang rồi nhấn nút OK." @@ -8962,7 +8404,6 @@ msgstr "Chọn thẻ Trang. Chọn định dạng tờ giấy File - Print. You will see the Print dialog." msgstr "Chọn Tập tin > In. Bạn sẽ thấy hộp thoại In." @@ -8971,7 +8412,6 @@ msgstr "Chọn Tập tin > In. Bạn sẽ thấy hộp thoại Properties button and to change your printer to landscape format there." msgstr "Tùy thuộc vào trình điều khiển máy in và hệ điều hành, có thể sẽ cần thiết phải nhấn nút Thuộc tính để thay đổi chế độ máy in sang định dạng nằm ngang." @@ -8980,7 +8420,6 @@ msgstr "Tùy thuộc vào trình điều khiển máy in và hệ điều hành, msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3149404\n" -"9\n" "help.text" msgid "In the Print dialog in the General tab page, select the contents to be printed:" msgstr "Trong hộp thoại In dưới tiêu đề In, hãy chọn các trang tính để in:" @@ -8989,7 +8428,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại In dưới tiêu đề In, msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3153305\n" -"10\n" "help.text" msgid "All sheets - All sheets will be printed." msgstr "Mọi trang tính — in tất cả các trang tính." @@ -8998,7 +8436,6 @@ msgstr "Mọi trang tính — in tất cả các trang tính." msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3148871\n" -"12\n" "help.text" msgid "Selected sheets - Only the selected sheets will be printed. All sheets whose names (at the bottom on the sheet tabs) are selected will be printed. By pressing CommandCtrl while clicking a sheet name you can change this selection." msgstr "Các trang tính đã chọn — chỉ những trang tính được chọn sẽ được in ra. Tất cả các trang tính có tên (nằm trên thẻ trang tính) được chọn thì sẽ được in ra. Bằng cách ấn giữ phím CmdCtrl trong khi nhấn vào một tên trang tính, bạn cũng có thể sửa đổi vùng chọn." @@ -9031,7 +8468,6 @@ msgstr "Mọi trang — in tất cả các trang kết quả." msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3148699\n" -"11\n" "help.text" msgid "Pages - Enter the pages to be printed. The pages will also be numbered from the first sheet onwards. If you see in the Page Break Preview that Sheet1 will be printed on 4 pages and you want to print the first two pages of Sheet2, enter 5-6 here." msgstr "Trang - nhập các trang cần in. Các trang này sẽ cũng được đánh số kể từ trang đầu tiên lên trên. Nếu bạn thấy trong ô Xem thử chỗ ngắt trang là Trang1 sẽ được in thành 4 trang và bạn cũng muốn in 2 màn hình đầu của Trang2, hãy nhập 5-6 vào đây." @@ -9040,13 +8476,11 @@ msgstr "Trang - nhập các trang cần in. Các trang này sẽ c msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3145076\n" -"13\n" "help.text" msgid "If under Format - Print ranges you have defined one or more print ranges, only the contents of these print ranges will be printed." msgstr "Nếu bên dưới Đinh dạng > Phạm vi in, bạn đã chọn một hay nhiều vùng in, thì chỉ có nội dung của những vùng in này mới được in." #: print_landscape.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "print_landscape.xhp\n" "par_id3156019\n" @@ -9082,7 +8516,6 @@ msgstr "in; các trang tính trên nhiều tờ giấyPrinting Rows or Columns on Every Page" msgstr "In hàng hoặc cột trên mọi trang" @@ -9091,7 +8524,6 @@ msgstr "Format - Print Ranges - Edit. The Edit Print Ranges dialog appears." msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Sửa. Hộp thoại Sửa > Phạm vi in sẽ mở ra." @@ -9118,7 +8548,6 @@ msgstr "Chọn Định dạng > Phạm vi in > Sửa. Hộp thoại msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3149958\n" -"9\n" "help.text" msgid "Click the icon at the far right of the Rows to repeat area." msgstr "Nhắp chuột vào biểu tượng ở xa bên phải của vùng Hàng cần lặp lại." @@ -9127,7 +8556,6 @@ msgstr "Nhắp chuột vào biểu tượng ở xa bên phải của vùng Rows to repeat area. The dialog is restored again." msgstr "Nhấn vào biểu tượng phía ngoài bên phải của vùng Hàng cần lặp lại. Hộp thoại sẽ được phục hồi lại." @@ -9163,7 +8588,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng phía ngoài bên phải của vùng H msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3155443\n" -"14\n" "help.text" msgid "If you also want column A as a column to repeat, click the icon at the far right of the Columns to repeat area." msgstr "Nếu bạn cũng muốn cột A được lặp lại, nhấn vào biểu tượng ở phía ngoài bên phải của vùng Cột cần lặp lại." @@ -9172,7 +8596,6 @@ msgstr "Nếu bạn cũng muốn cột A được lặp lại, nhấn vào biể msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3154256\n" -"15\n" "help.text" msgid "Click column A (not in the column header)." msgstr "Nhắp chuột vào cột A (không phải vào phần đầu cột)." @@ -9181,7 +8604,6 @@ msgstr "Nhắp chuột vào cột A (không phải vào phần đầu cột)." msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3154704\n" -"16\n" "help.text" msgid "Click the icon again at the far right of the Columns to repeat area." msgstr "Nhắp chuột vào biểu tượng một lần nữa ở phía ngoài bên phải của vùng Cột cần lặp lại." @@ -9190,7 +8612,6 @@ msgstr "Nhắp chuột vào biểu tượng một lần nữa ở phía ngoài b msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3150088\n" -"17\n" "help.text" msgid "Rows to repeat are rows from the sheet. You can define headers and footers to be printed on each print page independently of this in Format - Page." msgstr "Các hàng cần lặp lại là các hàng trong trang tính. Bạn có thể xác định đầu trang và chân trang để in trên mỗi trang in độc lập với trang này dưới mục trình đơn Định dạng > Trang." @@ -9199,7 +8620,6 @@ msgstr "Các hàng cần lặp lại là các hàng trong trang tính. Bạn có msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3155380\n" -"18\n" "help.text" msgid "View - Page Break Preview" msgstr " Xem thử chỗ ngắt trang\">Xem > Xem thử chỗ ngắt trang" @@ -9208,7 +8628,6 @@ msgstr " Xem thử chỗ n msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3154371\n" -"19\n" "help.text" msgid "Format - Print ranges - Edit" msgstr " Vùng in > Sửa\">Định dạng > Vùng in > Sửa" @@ -9217,7 +8636,6 @@ msgstr " Vùng msgctxt "" "print_title_row.xhp\n" "par_id3146113\n" -"20\n" "help.text" msgid "Format - Page - (Header / Footer)" msgstr " Trang > (Đầu/Chân trang)\">Định dạng > Trang > (Đầu/Chân trang)" @@ -9239,7 +8657,6 @@ msgid "exporting;cellsprinting; msgstr "xuất; ô bảngin; ô bảngphạm vi; phạm vi inxuất PDF của phạm vi in phạm vi ô bảng; inô bảng; phạm vi inphạm vi indọn, xem thêm xoáxác định;phạm vi inmở rộng phạm vi inxoá; phạm vi in" #: printranges.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printranges.xhp\n" "par_idN108D7\n" @@ -9328,7 +8745,6 @@ msgid "To Clear a Print Range" msgstr "Gột một vùng in" #: printranges.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printranges.xhp\n" "par_idN10929\n" @@ -9356,7 +8772,6 @@ msgstr "Trong ô Xem thử chỗ ngắt trang, phạm vi in và vù msgctxt "" "printranges.xhp\n" "par_id3153143\n" -"8\n" "help.text" msgid "To define a new page break region, drag the border to a new location. When you define a new page break region, an automatic page break is replaced by a manual page break." msgstr "Để xác định một vùng ngắt trang mới, hãy kéo đường viền tới một vị trí mới. Khi bạn xác định một vùng ngắt trang mới, một chỗ ngắt trang tự động sẽ được thay thế bằng chỗ ngắt tạo bằng tay." @@ -9405,7 +8820,6 @@ msgstr "Để thay đổi kích cỡ của một phạm vi in, kéo viền của msgctxt "" "printranges.xhp\n" "par_id3151075\n" -"12\n" "help.text" msgid "To delete a manual page break that is contained in a print range, drag the border of the page break outside of the print range." msgstr "Để xóa một chỗ ngắt trang thực hiện bằng tay được chứa trong vùng in, hãy kéo viền của chỗ ngắt trang đó ra bên ngoài vùng in." @@ -9454,7 +8868,6 @@ msgstr "đặt địa chỉ; tương đối và tuyệt đốiAddresses and References, Absolute and Relative" msgstr "Địa chỉ và Tham chiếu, Tuyệt đối và Tương đối" @@ -9463,7 +8876,6 @@ msgstr "Shift+F4. Nếu bạn bắt đầu với một địa chỉ tương đối dạng « A1 », lần thứ nhất khi bạn hãy nhấn tổ hợp phím này, cả hàng và cột sẽ được đặt thành tham chiếu tuyệt đối ($A$1). Lần thứ hai, chỉ có hàng (A$1) và lần thứ ba, chỉ có cột ($A1) được chuyển. Nếu bạn nhấn tổ hợp phím này thêm lần nữa, thì tham chiếu của cả hàng và cột sẽ chuyển về trạng thái tương đối ban đầu (A1)." @@ -9517,7 +8924,6 @@ msgstr "$[officename] có thể chuyển đổi tham chiếu hiện thời, tron msgctxt "" "relativ_absolut_ref.xhp\n" "par_id3153963\n" -"52\n" "help.text" msgid "$[officename] Calc shows the references to a formula. If, for example you click the formula =SUM(A1:C5;D15:D24) in a cell, the two referenced areas in the sheet will be highlighted in color. For example, the formula component \"A1:C5\" may be in blue and the cell range in question bordered in the same shade of blue. The next formula component \"D15:D24\" can be marked in red in the same way." msgstr "$[officename] Calc hiển thị tham chiếu cho một công thức. Ví dụ như, nếu bạn nhắp chuột vào công thức « =SUM(A1:C5;D15:D24) » trong một ô, thì hai vùng tham chiếu trong trang tính sẽ được tô sáng bằng màu. Ví dụ, phần tử của công thức « A1:C5 » có thể được tô sáng màu xanh và vùng ô cần tìm được viền quanh cũng cùng sắc màu xanh đó. Thành phần công thức tiếp theo « D15:D24 » có thể được đánh dấu bằng màu đỏ bằng cách tương tự." @@ -9526,7 +8932,6 @@ msgstr "$[officename] Calc hiển thị tham chiếu cho một công thức. Ví msgctxt "" "relativ_absolut_ref.xhp\n" "hd_id3154704\n" -"29\n" "help.text" msgid "When to Use Relative and Absolute References" msgstr "Khi nào nên dùng Tham chiếu Tuyệt đối và Tương đối" @@ -9535,7 +8940,6 @@ msgstr "Khi nào nên dùng Tham chiếu Tuyệt đối và Tương đối" msgctxt "" "relativ_absolut_ref.xhp\n" "par_id3147346\n" -"8\n" "help.text" msgid "What distinguishes a relative reference? Assume you want to calculate in cell E1 the sum of the cells in range A1:B2. The formula to enter into E1 would be: =SUM(A1:B2). If you later decide to insert a new column in front of column A, the elements you want to add would then be in B1:C2 and the formula would be in F1, not in E1. After inserting the new column, you would therefore have to check and correct all formulas in the sheet, and possibly in other sheets." msgstr "Dựa vào đâu để phân biệt một tham chiếu tương đối? Giả sử bạn muốn tính trong ô E1 tổng các ô trong vùng « A1:B2 ». Công thức nên nhập vào E1 sẽ là: … =SUM(A1:B2) ». Nếu sau đó bạn quyết định chèn một cột mới đằng trước cột A, thì các thành tố mà bạn muốn thêm vào sẽ ở « B1:C2 » và công thức sẽ ở trong F1, chứ không phải E1 nữa. Sau khi chèn xong cột mới, bạn sẽ phải kiểm tra và chỉnh lại tất cả các công thức trong trang đó và có thể ở cả những trang khác." @@ -9544,7 +8948,6 @@ msgstr "Dựa vào đâu để phân biệt một tham chiếu tương đối? G msgctxt "" "relativ_absolut_ref.xhp\n" "par_id3155335\n" -"9\n" "help.text" msgid "Fortunately, $[officename] does this work for you. After having inserted a new column A, the formula =SUM(A1:B2) will be automatically updated to =SUM(B1:C2). Row numbers will also be automatically adjusted when a new row 1 is inserted. Absolute and relative references are always adjusted in $[officename] Calc whenever the referenced area is moved. But be careful if you are copying a formula since in that case only the relative references will be adjusted, not the absolute references." msgstr "Rất may mắn, vì $[officename] có thể thực hiện thao tác này giúp bạn. Sau khi đã chèn một cột mới A, công thức « =SUM(A1:B2) » sẽ tự động cập nhật thành « =SUM(B1:C2) ». Số hàng cũng sẽ tự động được điều chỉnh khi một hàng mới 1 được chèn vào. Tham chiếu tương đối và tuyệt đối luôn được điều chỉnh trong $[officename] Calc mỗi khi vùng tham chiếu được dời đi. Tuy nhiên cần chú ý nếu như bạn đang sao một công thức vì trong trường hợp đó, chỉ có các tham chiếu tương đối mới được điều chỉnh, không phải tham chiếu tuyệt đối." @@ -9553,7 +8956,6 @@ msgstr "Rất may mắn, vì $[officename] có thể thực hiện thao tác nà msgctxt "" "relativ_absolut_ref.xhp\n" "par_id3145791\n" -"39\n" "help.text" msgid "Absolute references are used when a calculation refers to one specific cell in your sheet. If a formula that refers to exactly this cell is copied relatively to a cell below the original cell, the reference will also be moved down if you did not define the cell coordinates as absolute." msgstr "Tham chiếu tuyệt đối được sử dụng khi một phép tính đề cập tới một ô cụ thể trong trang tính của bạn. Nếu một công thức đề cập chính xác tới ô này mà được chép tương đối tới một ô bên dưới ô ban đầu, thì tham chiếu này cũng sẽ được dời xuống dưới nếu như bạn không xác định các ô đó là tuyệt đối." @@ -9562,7 +8964,6 @@ msgstr "Tham chiếu tuyệt đối được sử dụng khi một phép tính msgctxt "" "relativ_absolut_ref.xhp\n" "par_id3147005\n" -"10\n" "help.text" msgid "Aside from when new rows and columns are inserted, references can also change when an existing formula referring to particular cells is copied to another area of the sheet. Assume you entered the formula =SUM(A1:A9) in row 10. If you want to calculate the sum for the adjacent column to the right, simply copy this formula to the cell to the right. The copy of the formula in column B will be automatically adjusted to =SUM(B1:B9)." msgstr "Ngoài việc chèn các ô hay cột mới thì tham chiếu cũng sẽ thay đổi khi một công thức đang tính đề cập tới các ô cụ thể được chép tới một vùng khác của trang tính. Giả sử bạn nhập công thức « =SUM(A1:A9) » trong hàng 10. Nếu bạn muốn tính tổng cho cột kế tiếp ở bên phải, chỉ cần chép công thức này tới ô bên phải. Bản sao công thức này trong cột B sẽ tự động điều chỉnh thành « =SUM(B1:B9) »." @@ -9587,7 +8988,6 @@ msgstr "đặt lại tên trang tínhRenaming Sheets" msgstr "Đặt lại tên trang tính" @@ -9596,7 +8996,6 @@ msgstr "Rename Sheet command. A dialog box appears where you can enter a new name." msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh và chọn lệnh Đổi tên tờ. Một hộp thoại sẽ hiện ra cho bạn nhập tên mới." @@ -9614,7 +9012,6 @@ msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh và chọn lệnh Đổi tên tờ< msgctxt "" "rename_table.xhp\n" "par_id3149260\n" -"15\n" "help.text" msgid "Enter a new name for the sheet and click OK." msgstr "Nhập tên mới cho trang tính và nhấn nút OK." @@ -9623,7 +9020,6 @@ msgstr "Nhập tên mới cho trang tính và nhấn nút OK." msgctxt "" "rename_table.xhp\n" "par_id3149667\n" -"27\n" "help.text" msgid "Alternatively, hold down the Option keyAlt key and click on any sheet name and enter the new name directly." msgstr "Tương tự, ấn giữ phím OptionAlt và nhấn chuột lên bất kì tên một trang nào và nhập trực tiếp tên mới vào." @@ -9744,7 +9140,6 @@ msgstr "'This year''s sheet'.A1" msgctxt "" "rename_table.xhp\n" "par_id3155444\n" -"16\n" "help.text" msgid "The name of a sheet is independent of the name of the spreadsheet. You enter the spreadsheet name when you save it for the first time as a file. The document can contain up to 256 individual sheets, which can have different names." msgstr "Tên của một trang tính độc lập với tên của bảng tính. Bạn có thể nhập tên bảng tính khi lần đầu tiên bạn lưu nó dưới dạng một tập tin. Tài liệu này có thể chứa đến 256 trang tính riêng rẻ với những tên khác nhau." @@ -9769,7 +9164,6 @@ msgstr "số; làm trònsố l msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "hd_id3156422\n" -"2\n" "help.text" msgid "Using Rounded Off Numbers" msgstr "Dùng số làm tròn" @@ -9778,7 +9172,6 @@ msgstr "Format - Cells and go to the Numbers tab page." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ô và chuyển sang thẻ trang Số." @@ -9814,7 +9204,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ô và chuyển sang thẻ t msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3153876\n" -"7\n" "help.text" msgid "In the Category field, select Number. Under Options, change the number of Decimal places and exit the dialog with OK." msgstr "Trong trường Loại, chọn Số. Dưới Tùy chọn, thay đổi số lần số và nhấn OK để đóng hộp thoại." @@ -9823,17 +9212,14 @@ msgstr "Trong trường Loại, chọn Số. Dưới < msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "hd_id3155415\n" -"8\n" "help.text" msgid "To change this everywhere" msgstr "" #: rounding_numbers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3150715\n" -"9\n" "help.text" msgid "Choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc." msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp Command Ctrl+F6 rồi bấm phím Tab" @@ -9842,7 +9228,6 @@ msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3153707\n" -"10\n" "help.text" msgid "Go to the Calculate page. Modify the number of Decimal places and exit the dialog with OK." msgstr "Chuyển đến trang Tính. Thay đổ số Lần số và nhấn OK để đóng hộp thoại." @@ -9851,17 +9236,14 @@ msgstr "Chuyển đến trang Tính. Thay đổ số Lần s msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "hd_id3154755\n" -"11\n" "help.text" msgid "To calculate with the rounded off numbers instead of the internal exact values" msgstr "Tính toán với các số làm tròn thay cho các giá trị chính xác nội bộ" #: rounding_numbers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3150045\n" -"12\n" "help.text" msgid "Choose %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc." msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp Command Ctrl+F6 rồi bấm phím Tab" @@ -9870,7 +9252,6 @@ msgstr "Chọn tài liệu bằng phím tổ hợp msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3146920\n" -"13\n" "help.text" msgid "Go to the Calculate page. Mark the Precision as shown field and exit the dialog with OK." msgstr "Chuyển tới trang Tính. Đánh dấu trường Độ chính xác như đã hiển thị và nhấn OK để đóng hộp thoại." @@ -9879,7 +9260,6 @@ msgstr "Chuyển tới trang Tính. Đánh dấu trường Đ msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3145790\n" -"14\n" "help.text" msgid "Numbers" msgstr "Số" @@ -9888,7 +9268,6 @@ msgstr "Số" msgctxt "" "rounding_numbers.xhp\n" "par_id3147005\n" -"15\n" "help.text" msgid "Calculate" msgstr "Tính" @@ -9913,7 +9292,6 @@ msgstr "chiều cao của ôchi msgctxt "" "row_height.xhp\n" "hd_id3145748\n" -"1\n" "help.text" msgid "Changing Row Height or Column Width" msgstr "Thay đổi chiều cao hàng hay chiều rộng cột" @@ -9922,7 +9300,6 @@ msgstr "Row Height and Optimal row height. Choosing either opens a dialog." msgstr "Bạn sẽ thấy lệnh Độ cao hàngTối ưu độ cao hàng. Một hộp thoại sẽ hiện ra khi bạn chọn 2 lệnh trên." @@ -10003,7 +9372,6 @@ msgstr "Bạn sẽ thấy lệnh Độ cao hàngTối ư msgctxt "" "row_height.xhp\n" "par_id3154487\n" -"11\n" "help.text" msgid "Row height" msgstr "Chiều cao hàng" @@ -10012,7 +9380,6 @@ msgstr "Ch msgctxt "" "row_height.xhp\n" "par_id3149408\n" -"12\n" "help.text" msgid "Optimal row height" msgstr "Chiều cao tối ưu của hàng" @@ -10021,7 +9388,6 @@ msgstr "Column width" msgstr "Chiều rộng cột" @@ -10030,7 +9396,6 @@ msgstr "Optimal column width" msgstr "Chiều rộng tối ưu của cột" @@ -10055,7 +9420,6 @@ msgstr "kịch bản; tạo/sửa/xoáUsing Scenarios" msgstr "Dùng kịch bản" @@ -10064,7 +9428,6 @@ msgstr "CommandCtrl key as you click each cell." +msgid "Select the cells that contain the values that will change between scenarios. To select multiple cells, hold down the CommandCtrl key as you click each cell." msgstr "" #: scenario.xhp msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3150364\n" -"18\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Scenarios. The Create Scenario dialog appears." msgstr "Chọn Công cụ > Kịch bản. Hộp thoại Tạo kịch bản sẽ mở ra." @@ -10109,7 +9468,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Kịch bản. Hộp thoại Tạo msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3166426\n" -"19\n" "help.text" msgid "Enter a name for the new scenario and leave the other fields unchanged with their default values. Close the dialog with OK. Your new scenario is automatically activated." msgstr "Nhập tên cho kịch bản mới và giữ nguyên các trường khác với các giá trị mặc định của chúng. Nhấn OK để đóng hộp thoại. Kịch bản mới của bạn sẽ tự động được kích hoạt." @@ -10118,7 +9476,6 @@ msgstr "Nhập tên cho kịch bản mới và giữ nguyên các trường khá msgctxt "" "scenario.xhp\n" "hd_id3149664\n" -"3\n" "help.text" msgid "Using Scenarios" msgstr "Dùng kịch bản" @@ -10127,7 +9484,6 @@ msgstr "Dùng kịch bản" msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3153415\n" -"11\n" "help.text" msgid "Scenarios can be selected in the Navigator:" msgstr "Các kịch bản có thể được chọn trong Bộ điều hướng:" @@ -10136,7 +9492,6 @@ msgstr "Các kịch bản có thể được chọn trong Bộ điều hướng: msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3150752\n" -"12\n" "help.text" msgid "Open the Navigator with the Navigator icon Navigator icon on the Standard bar." msgstr "Mở Bộ điều hướng với biểu tượng Bộ điều hướng Biểu tượng Bộ điều hướng trên thanh Chuẩn." @@ -10145,16 +9500,14 @@ msgstr "Mở Bộ điều hướng với biểu tượng Bộ điều hư msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3155764\n" -"13\n" "help.text" -msgid "Click the Scenarios icon Scenarios icon in the Navigator." +msgid "Click the Scenarios icon Scenarios icon in the Navigator." msgstr "" #: scenario.xhp msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3154256\n" -"14\n" "help.text" msgid "In the Navigator, you see the defined scenarios with the comments that were entered when the scenarios were created." msgstr "Trong Bộ điều hướng, bạn có thể thấy các kịch bản được định nghĩa kèm theo lời bình đã được nhập vào khi tạo kịch bản." @@ -10195,7 +9548,6 @@ msgstr "Để ẩn đường viền của một tập hợp các ô là bộ ph msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3154368\n" -"22\n" "help.text" msgid "If you want to know which values in the scenario affect other values, choose Tools - Detective - Trace Dependents. You see arrows to the cells that are directly dependent on the current cell." msgstr "Nếu bạn muốn biết giá trị nào trong kịch bản tác động đến các giá trị khác, hãy chọn Công cụ > Dò tìm > Theo vết phụ thuộc. Bạn có thể thấy các mũi tên chỉ tới các ô phụ thuộc trực tiếp vào ô đang xét." @@ -10204,7 +9556,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn biết giá trị nào trong kịch bản tác độn msgctxt "" "scenario.xhp\n" "par_id3154484\n" -"29\n" "help.text" msgid "Creating Scenarios" msgstr "Tạo kịch bản" @@ -10229,7 +9580,6 @@ msgstr "điền;danh sách tùy biếnApplying Sort Lists " msgstr "Áp dụng Danh sách Sắp xếp" @@ -10238,7 +9588,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists. You can also create your own lists of text strings tailored to your needs, such as a list of your company's branch offices. When you use the information in these lists later (for example, as headings), just enter the first name in the list and expand the entry by dragging it with your mouse." msgstr "" @@ -10273,7 +9620,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "sorted_list.xhp\n" "par_id3147434\n" -"6\n" "help.text" msgid "Sort lists" msgstr "Danh sách Sắp xếp" @@ -10298,7 +9644,6 @@ msgstr "lọc;xác định các bộ lọc cấp caoFilter: Applying Advanced Filters " msgstr "Lọc: áp dụng bộ lọc cấp cao" @@ -10307,7 +9652,6 @@ msgstr "Advanced Filter dialog by choosing Data - Filter - Advanced Filter, and define the filter conditions." msgstr "Khi bạn đã tạo ra một ma trận lọc, hãy chọn vùng trang để lọc. Mở hộp thoại Lọc cấp cao bằng cách chọn Dữ liệu > Lọc > Lọc cấp cao, và xác định các điều kiện lọc." @@ -10325,7 +9668,6 @@ msgstr "Khi bạn đã tạo ra một ma trận lọc, hãy chọn vùng trang msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153726\n" -"21\n" "help.text" msgid "Then click OK, and you will see that only the rows from the original sheet whose contents have met the search criteria are still visible. All other rows are temporarily hidden and can be made to reappear with the Format - Row - Show command." msgstr "Sau đó nhấn OK, và bạn sẽ nhận thấy rằng chỉ có những hàng từ trang gốc đáp ứng các tiêu chuẩn tìm kiếm là vẫn hiển thị. Tất cả các hàng khác tạm thời bị ẩn đi và có thể được xuất hiện bằng lệnh Định dạng > Hàng > Hiển thị." @@ -10334,7 +9676,6 @@ msgstr "Sau đó nhấn OK, và bạn sẽ nhận thấy rằng ch msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3149664\n" -"22\n" "help.text" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -10343,7 +9684,6 @@ msgstr "Ví dụ" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3147427\n" -"23\n" "help.text" msgid "Load a spreadsheet with a large number of records. We are using a fictional Turnover document, but you can just as easily use any other document. The document has the following layout:" msgstr "Nạp một bảng tính với một lượng lớn các bản ghi. Ta sẽ dùng tài liệu giả thuyết Doanh thu, tuy nhiên bạn có thể dùng bất kì một tài liệu nào. Tài liệu này có cách sắp đặt như sau:" @@ -10352,7 +9692,6 @@ msgstr "Nạp một bảng tính với một lượng lớn các bản ghi. Ta s msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3154510\n" -"24\n" "help.text" msgid "A" msgstr "A" @@ -10361,7 +9700,6 @@ msgstr "A" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150327\n" -"25\n" "help.text" msgid "B" msgstr "B" @@ -10370,7 +9708,6 @@ msgstr "B" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3154756\n" -"26\n" "help.text" msgid "C" msgstr "C" @@ -10379,7 +9716,6 @@ msgstr "C" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3155335\n" -"27\n" "help.text" msgid "D" msgstr "D" @@ -10388,7 +9724,6 @@ msgstr "D" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3146315\n" -"28\n" "help.text" msgid "E" msgstr "E" @@ -10397,7 +9732,6 @@ msgstr "E" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3145790\n" -"29\n" "help.text" msgid "1" msgstr "1" @@ -10406,7 +9740,6 @@ msgstr "1" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3159239\n" -"30\n" "help.text" msgid "Month" msgstr "Tháng" @@ -10415,7 +9748,6 @@ msgstr "Tháng" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150086\n" -"31\n" "help.text" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" @@ -10424,7 +9756,6 @@ msgstr "Chuẩn" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150202\n" -"32\n" "help.text" msgid "Business" msgstr "Kinh doanh" @@ -10433,7 +9764,6 @@ msgstr "Kinh doanh" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150883\n" -"33\n" "help.text" msgid "Luxury" msgstr "Hàng xa xỉ" @@ -10442,7 +9772,6 @@ msgstr "Hàng xa xỉ" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3152987\n" -"34\n" "help.text" msgid "Suite" msgstr "Bộ" @@ -10451,7 +9780,6 @@ msgstr "Bộ" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3154486\n" -"35\n" "help.text" msgid "2" msgstr "2" @@ -10460,7 +9788,6 @@ msgstr "2" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3148839\n" -"36\n" "help.text" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" @@ -10469,7 +9796,6 @@ msgstr "Tháng Giêng" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153816\n" -"37\n" "help.text" msgid "125600" msgstr "125600" @@ -10478,7 +9804,6 @@ msgstr "125600" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3157978\n" -"38\n" "help.text" msgid "200500" msgstr "200500" @@ -10487,7 +9812,6 @@ msgstr "200500" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3155268\n" -"39\n" "help.text" msgid "240000" msgstr "240000" @@ -10496,7 +9820,6 @@ msgstr "240000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153286\n" -"40\n" "help.text" msgid "170000" msgstr "170000" @@ -10505,7 +9828,6 @@ msgstr "170000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3146782\n" -"41\n" "help.text" msgid "3" msgstr "3" @@ -10514,7 +9836,6 @@ msgstr "3" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3149900\n" -"42\n" "help.text" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" @@ -10523,7 +9844,6 @@ msgstr "Tháng Hai" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3154763\n" -"43\n" "help.text" msgid "160000" msgstr "160000" @@ -10532,7 +9852,6 @@ msgstr "160000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150050\n" -"44\n" "help.text" msgid "180300" msgstr "180300" @@ -10541,7 +9860,6 @@ msgstr "180300" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153801\n" -"45\n" "help.text" msgid "362000" msgstr "362000" @@ -10550,7 +9868,6 @@ msgstr "362000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3154708\n" -"46\n" "help.text" msgid "220000" msgstr "220000" @@ -10559,7 +9876,6 @@ msgstr "220000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3151191\n" -"47\n" "help.text" msgid "4" msgstr "4" @@ -10568,7 +9884,6 @@ msgstr "4" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3147250\n" -"48\n" "help.text" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" @@ -10577,7 +9892,6 @@ msgstr "Tháng Ba" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153334\n" -"49\n" "help.text" msgid "170000" msgstr "170000" @@ -10586,7 +9900,6 @@ msgstr "170000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3151391\n" -"50\n" "help.text" msgid "and so on..." msgstr "và vân vân." @@ -10595,7 +9908,6 @@ msgstr "và vân vân." msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3147300\n" -"51\n" "help.text" msgid "Copy row 1 with the row headers (field names), to row 20, for example. Enter the filter conditions linked with OR in rows 21, 22, and so on." msgstr "Ví dụ: Chép hàng 1 cùng các phần đầu (tên trường) tới hàng 20. Nhập các điều kiện lọc liên kết với OR (hoặc) trong hàng 21, 22, vân vân." @@ -10604,7 +9916,6 @@ msgstr "Ví dụ: Chép hàng 1 cùng các phần đầu (tên trường) tới msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3159115\n" -"52\n" "help.text" msgid "A" msgstr "A" @@ -10613,7 +9924,6 @@ msgstr "A" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3146886\n" -"53\n" "help.text" msgid "B" msgstr "B" @@ -10622,7 +9932,6 @@ msgstr "B" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153124\n" -"54\n" "help.text" msgid "C" msgstr "C" @@ -10631,7 +9940,6 @@ msgstr "C" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3152979\n" -"55\n" "help.text" msgid "D" msgstr "D" @@ -10640,7 +9948,6 @@ msgstr "D" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3145827\n" -"56\n" "help.text" msgid "E" msgstr "E" @@ -10649,7 +9956,6 @@ msgstr "E" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3149892\n" -"57\n" "help.text" msgid "20" msgstr "20" @@ -10658,7 +9964,6 @@ msgstr "20" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150693\n" -"58\n" "help.text" msgid "Month" msgstr "Tháng" @@ -10667,7 +9972,6 @@ msgstr "Tháng" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3147475\n" -"59\n" "help.text" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" @@ -10676,7 +9980,6 @@ msgstr "Chuẩn" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3154846\n" -"60\n" "help.text" msgid "Business" msgstr "Kinh doanh" @@ -10685,7 +9988,6 @@ msgstr "Kinh doanh" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153082\n" -"61\n" "help.text" msgid "Luxury" msgstr "Hàng xa xỉ" @@ -10694,7 +9996,6 @@ msgstr "Hàng xa xỉ" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3149506\n" -"62\n" "help.text" msgid "Suite" msgstr "Bộ" @@ -10703,7 +10004,6 @@ msgstr "Bộ" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3149188\n" -"63\n" "help.text" msgid "21" msgstr "21" @@ -10712,7 +10012,6 @@ msgstr "21" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3149956\n" -"64\n" "help.text" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" @@ -10721,7 +10020,6 @@ msgstr "Tháng Giêng" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3150865\n" -"65\n" "help.text" msgid "22" msgstr "22" @@ -10730,7 +10028,6 @@ msgstr "22" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3155957\n" -"66\n" "help.text" msgid "<160000" msgstr "<160000" @@ -10739,7 +10036,6 @@ msgstr "<160000" msgctxt "" "specialfilter.xhp\n" "par_id3153566\n" -"67\n" "help.text" msgid "Specify that only rows which either have the value January in the Month cells OR a value of under 160000 in the Standard cells will be displayed." msgstr "Chỉ rõ rằng chỉ có các hàng có giá trị Tháng Giêng trong các ô Tháng OR (hoặc) một giá trị thấp hơn 160000 trong các ô Chuẩn sẽ được hiển thị." @@ -10748,7 +10044,6 @@ msgstr "Chỉ rõ rằng chỉ có các hàng có giá trị Data - Filter - Advanced Filter, and then select the range A20:E22. After you click OK, only the filtered rows will be displayed. The other rows will be hidden from view." msgstr "Chọn Dữ liệu > Lọc > Lọc cấp cao, sau đó chọn vùng «A20:E22 ». Sau khi nhấn OK, chỉ có các hàng được lọc mới được hiển thị. Các hàng khác sẽ bị ẩn đi." @@ -10773,7 +10068,6 @@ msgstr "chỉ số trên trong ôText Superscript / Subscript" msgstr "Chỉ số trên/dưới trong văn bản" @@ -10782,7 +10076,6 @@ msgstr "Character. You will see the Character dialog." msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh cho kí tự đã chọn và chọn mục Ký tự. Bạn sẽ thấy hộp thoại Ký tự." @@ -10809,7 +10100,6 @@ msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh cho kí tự đã chọn và chọn mục msgctxt "" "super_subscript.xhp\n" "par_id3153142\n" -"5\n" "help.text" msgid "Click the Font Position tab." msgstr "Nhắp chuột vào thẻ Vị trí phông." @@ -10818,7 +10108,6 @@ msgstr "Nhắp chuột vào thẻ Vị trí phông." msgctxt "" "super_subscript.xhp\n" "par_id3153954\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select the Subscript option and click OK." msgstr "Bật tùy chọn Chỉ số dưới và nhấn OK." @@ -10827,7 +10116,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn Chỉ số dưới và nhấn OKContext menu - Character - Font Position" msgstr " Vị trí phông\">Trình đơn ngữ cảnh K Ký tự > Vị trí phông" @@ -10940,7 +10228,6 @@ msgstr "bảng; hoán vịhoán msgctxt "" "table_rotate.xhp\n" "hd_id3154346\n" -"1\n" "help.text" msgid "Rotating Tables (Transposing)" msgstr "Xoay bảng (Chuyển vị)" @@ -10949,7 +10236,6 @@ msgstr "Edit - Cut." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Cắt." @@ -10976,7 +10260,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa > Cắt." msgctxt "" "table_rotate.xhp\n" "par_id3148575\n" -"6\n" "help.text" msgid "Click the cell that is to be the top left cell in the result." msgstr "Nhấn vào ô sẽ là ô bên trái phía trên cùng của kết quả." @@ -10985,7 +10268,6 @@ msgstr "Nhấn vào ô sẽ là ô bên trái phía trên cùng của kết qu msgctxt "" "table_rotate.xhp\n" "par_id3156286\n" -"7\n" "help.text" msgid "Choose Edit - Paste Special." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Dán đặc biệt." @@ -10994,7 +10276,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa > Dán đặc biệt." msgctxt "" "table_rotate.xhp\n" "par_id3144764\n" -"8\n" "help.text" msgid "In the dialog, mark Paste all and Transpose." msgstr "Trong hộp thoại, đánh dấu Dán tất cảChuyển vị." @@ -11003,7 +10284,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại, đánh dấu Dán tất cảOK, các hàng và cột sẽ được chuyển vị cho nhau." @@ -11012,7 +10292,6 @@ msgstr "Và bây giờ khi bạn nhấn OK, các hàng và cột s msgctxt "" "table_rotate.xhp\n" "par_id3146969\n" -"10\n" "help.text" msgid "Paste Special" msgstr "Dán đặc biệt" @@ -11037,7 +10316,6 @@ msgstr "đầu hàng; ẩnđầ msgctxt "" "table_view.xhp\n" "hd_id3147304\n" -"1\n" "help.text" msgid "Changing Table Views" msgstr "Thay đổi ô Xem bảng" @@ -11046,7 +10324,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc, go to the View tab page. Unmark Column/row headers. Confirm with OK." msgstr "" @@ -11064,7 +10340,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "table_view.xhp\n" "par_id3147436\n" -"4\n" "help.text" msgid "To hide grid lines:" msgstr "Để ẩn đường lưới:" @@ -11097,7 +10372,6 @@ msgstr "số; dạng văn bản msgctxt "" "text_numbers.xhp\n" "hd_id3145068\n" -"46\n" "help.text" msgid "Formatting Numbers as Text" msgstr "Định dạng Số dưới dạng Văn bản" @@ -11106,7 +10380,6 @@ msgstr "Format Cells - Numbers, then select \"Text\" from the Category list. Any numbers subsequently entered into the formatted range are interpreted as text. The display of these \"numbers\" is left-justified, just as with other text." msgstr "Bạn có thể định dạng các số dưới dạng văn bản trong $[officename] Calc. Mở trình đơn ngữ cảnh của một ô hoặc một vùng các ô và chọn Định dạng ô > Số, sau đó chọn mục « Văn bản » từ danh sách Loại. Bất kì số nào được nhập sau vào vùng được định dạng đều được chuyển sang dạng văn bản. Hiển thị các « số » này được canh đều phía bên trái, như với văn bản khác." @@ -11115,7 +10388,6 @@ msgstr "Bạn có thể định dạng các số dưới dạng văn bản trong msgctxt "" "text_numbers.xhp\n" "par_id3149377\n" -"44\n" "help.text" msgid "If you have already entered normal numbers in cells and have afterwards changed the format of the cells to \"Text\", the numbers will remain normal numbers. They will not be converted. Only numbers entered afterwards, or numbers which are then edited, will become text numbers." msgstr "Nếu bạn đã nhập các số thông thường vào các ô và sau đó thay đổi định dạng của các ô này thành dạng « văn bản », những số này sẽ vẫn là những số thông thường. Chúng sẽ không bị chuyển đổi. Chỉ có những số được nhập vào sau đó, hoặc các số sau đó được sửa thì mới trở thành các số dạng văn bản." @@ -11124,7 +10396,6 @@ msgstr "Nếu bạn đã nhập các số thông thường vào các ô và sau msgctxt "" "text_numbers.xhp\n" "par_id3144765\n" -"45\n" "help.text" msgid "If you decide to enter a number directly as text, enter an apostrophe (') first. For example, for years in column headings, you can enter '1999, '2000 and '2001. The apostrophe is not visible in the cell, it only indicates that the entry is to be recognized as a text. This is useful if, for example, you enter a telephone number or postal code that begins with a zero (0), because a zero (0) at the start of a sequence of digits is removed in normal number formats." msgstr "Nếu bạn quyết định nhập trực tiếp một số dạng văn bản, trước tiên hãy nhập dấu nháy ('). Ví dụ, với các năm trong tiêu đề cột, bạn có thể nhập « '1999 », « 2000 » và « '2001 ». Dấu nháy này không hiển thị trong ô, nó chỉ cho biết là mục này đã được nhận dạng như một văn bản. Dấu này rất hữu ích nếu như, giả dụ, bạn nhập một số điện thoại hay một mã bưu điện bắt đầu với số 0, vì một số 0 đứng đầu một dãy các ký số sẽ bị bỏ đi trong định dạng số." @@ -11133,7 +10404,6 @@ msgstr "Nếu bạn quyết định nhập trực tiếp một số dạng văn msgctxt "" "text_numbers.xhp\n" "par_id3156284\n" -"47\n" "help.text" msgid "Format - Cells - Numbers" msgstr " Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số" @@ -11158,7 +10428,6 @@ msgstr "ô; xoay văn bảnxoay msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "hd_id3151112\n" -"1\n" "help.text" msgid "Rotating Text" msgstr "Xoay văn bản" @@ -11167,7 +10436,6 @@ msgstr "Format - Cells. You will see the Format Cells dialog." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ô. Bạn sẽ thấy hộp thoại Định dạng ô." @@ -11185,7 +10452,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Ô. Bạn sẽ thấy hộp msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3155854\n" -"4\n" "help.text" msgid "Click the Alignment tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Sắp hàng." @@ -11194,7 +10460,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ Sắp hàng." msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3147426\n" -"5\n" "help.text" msgid "In the Text orientation area use the mouse to select in the preview wheel the direction in which the text is to be rotated. Click OK." msgstr "Trong vùng Hướng văn bản, dùng chuột để chọn hướng xoay của văn bản trên bánh xe xem thử. Nhấn OK." @@ -11203,7 +10468,6 @@ msgstr "Trong vùng Hướng văn bản, dùng chuột để chọn msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3148456\n" -"7\n" "help.text" msgid "Format - Cells" msgstr " Ô\">Định dạng > Ô" @@ -11212,7 +10476,6 @@ msgstr " Ô\"> msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3154944\n" -"8\n" "help.text" msgid "Format - Cells - Alignment" msgstr " Ô > Sắp hàng\">Định dạng > Ô > Sắp hàng" @@ -11237,7 +10500,6 @@ msgstr "văn bản trong ô; nhiều dòngWriting Multi-line Text" msgstr "Viết văn bản nhiều dòng" @@ -11246,7 +10508,6 @@ msgstr "CommandCtrl+Enter keys inserts a manual line break. This shortcut works directly in the cell or in the input line. The input line can be expanded to the multi-line by the Down arrow button on the right." msgstr "" @@ -11255,7 +10516,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "text_wrap.xhp\n" "par_id3153142\n" -"43\n" "help.text" msgid "If you want the text to automatically break at the right border of the cell, proceed as follows:" msgstr "Nếu bạn muốn văn bản tự động ngắt tại viền bên phải của ô, hãy thực hiện như sau:" @@ -11264,7 +10524,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn văn bản tự động ngắt tại viền bên ph msgctxt "" "text_wrap.xhp\n" "par_id3153951\n" -"44\n" "help.text" msgid "Select all the cells where you want the text to break at the right border." msgstr "Chọn tất cả các ô mà bạn muốn văn bản được ngắt ở viền bên phải." @@ -11273,7 +10532,6 @@ msgstr "Chọn tất cả các ô mà bạn muốn văn bản được ngắt msgctxt "" "text_wrap.xhp\n" "par_id3148575\n" -"45\n" "help.text" msgid "In Format - Cells - Alignment, mark the Wrap text automatically option and click OK." msgstr "Trong hộp thoại Định dạng > Ô > Chỉnh canh, hãy đánh dấu tùy chọn Tự động ngắt dòng và nhấn OK." @@ -11282,7 +10540,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại Định dạng > Ô > Chỉnh canh, hã msgctxt "" "text_wrap.xhp\n" "par_id3145799\n" -"46\n" "help.text" msgid "Format - Cell" msgstr " Ô\">Định dạng > Ô" @@ -11307,7 +10564,6 @@ msgstr "hàm; do người sử dụng quy địnhUser-Defined Functions" msgstr "Hàm do người sử dụng quy định" @@ -11316,7 +10572,6 @@ msgstr "add-ins. This method requires an advanced knowledge of programming." msgstr "Bạn có thể lập trình các hàm dạng phần bổ trợ. Phương pháp này yêu cầu kiến thức nâng cao về lập trình." @@ -11343,7 +10596,6 @@ msgstr "Bạn có thể lập trình các hàm dạng Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic." msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic." @@ -11361,7 +10612,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức vĩ msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3154510\n" -"8\n" "help.text" msgid "Click the Edit button. You will now see the Basic IDE." msgstr "Nhấn nút Sửa. Bạn sẽ thấy môi trường phát triển hợp nhất (IDE) Basic." @@ -11370,7 +10620,6 @@ msgstr "Nhấn nút Sửa. Bạn sẽ thấy môi trường phát t msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3150327\n" -"9\n" "help.text" msgid "Enter the function code. In this example, we define a VOL(a; b; c) function that calculates the volume of a rectangular solid with side lengths a, b and c:" msgstr "Nhập mã hàm. Trong ví dụ này, ta xác định một hàm VOL(a; b; c) để tính thể tích của một vật rắn hình chữ nhật với mặt có chiều dài a, bc:" @@ -11379,7 +10628,6 @@ msgstr "Nhập mã hàm. Trong ví dụ này, ta xác định một hàm Macro dialog you clicked on Edit . As the default, in the Macro from field the My Macros - Standard - Module1 module is selected. The Standard library resides locally in your user directory." msgstr "Trong giai đoạn 2 của « Xác định một hàm bằng cách sử dụng %PRODUCTNAME Basic », trong hộp thoại Vĩ lệnh, bạn đã nhắp chuột lên Sửa. Theo chế độ mặc định, trong trường Vĩ lệnh từ, mô-đun Vĩ lệnh của tôi > Chuẩn > Mô-đun1 được chọn. Thư viện Chuẩn nằm cục bộ trong thư mục người dùng của bạn." @@ -11415,7 +10660,6 @@ msgstr "Trong giai đoạn 2 của « Xác định một hàm bằng cách sử msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3154022\n" -"20\n" "help.text" msgid "If you want to copy the user-defined function to a Calc document:" msgstr "Nếu bạn muốn chép hàm do người sử dụng quy định sang một tài liệu Calc:" @@ -11424,7 +10668,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn chép hàm do người sử dụng quy định sang m msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3150304\n" -"21\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic ." msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic ." @@ -11433,7 +10676,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3150086\n" -"22\n" "help.text" msgid "In the Macro from field select My Macros - Standard - Module1 and click Edit." msgstr "Trong trường Vĩ lệnh từ, hãy chọn Vĩ lệnh của tôi > Chuẩn > Mô-đun1 và nhấn nút Sửa." @@ -11442,7 +10684,6 @@ msgstr "Trong trường Vĩ lệnh từ, hãy chọn Vĩ lệ msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3166430\n" -"23\n" "help.text" msgid "In the Basic-IDE, select the source of your user-defined function and copy it to the clipboard." msgstr "Trong IDE Basic, chọn nguồn của hàm do người sử dụng quy định của bạn và chép nó tới bảng nháp." @@ -11459,7 +10700,6 @@ msgstr "Đóng IDE Basic." msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3150517\n" -"24\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic ." msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic ." @@ -11468,7 +10708,6 @@ msgstr "Chọn Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3145384\n" -"25\n" "help.text" msgid "In the Macro from field select (Name of the Calc document) - Standard - Module1. Click Edit." msgstr "Trong trường Vĩ lệnh từ, chọn (Tên của tài liệu Calc) > Chuẩn > Mô-đun1. Nhấn nút Sửa." @@ -11477,7 +10716,6 @@ msgstr "Trong trường Vĩ lệnh từ, chọn (Tên của t msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3148699\n" -"26\n" "help.text" msgid "Paste the clipboard contents in the Basic-IDE of the document." msgstr "Dán nội dung trên bảng nháp vào IDE Basic của tài liệu." @@ -11486,7 +10724,6 @@ msgstr "Dán nội dung trên bảng nháp vào IDE Basic của tài liệu." msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "hd_id3153305\n" -"12\n" "help.text" msgid "Applying a User-defined Function in $[officename] Calc" msgstr "Ứng dụng hàm do người sử dụng quy định trong $[officename] Calc" @@ -11495,7 +10732,6 @@ msgstr "Ứng dụng hàm do người sử dụng quy định trong $[officename msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3148869\n" -"13\n" "help.text" msgid "Once you have defined the function VOL(a; b; c) in the Basic-IDE, you can apply it the same way as the built-in functions of $[officename] Calc." msgstr "Khi đã xác đinh hàm VOL(a; b; c) trong IDE Basic, bạn có thể ứng dụng nó giống như các hàm có sẵn của chương trình $[officename] Calc." @@ -11504,7 +10740,6 @@ msgstr "Khi đã xác đinh hàm VOL(a; b; c) tron msgctxt "" "userdefined_function.xhp\n" "par_id3148606\n" -"14\n" "help.text" msgid "Open a Calc document and enter numbers for the function parameters a, b, and c in cells A1, B1, and C1." msgstr "Mở tài liệu Calc và nhập các số cho các tham số hàm a, b, và c trong các ô A1, B1, và C1." @@ -11513,7 +10748,6 @@ msgstr "Mở tài liệu Calc và nhập các số cho các tham số hàm giá trị; giới hạn khi nhập vàoValidity of Cell Contents" msgstr "Tính hợp lệ của nội dung ô" @@ -11565,7 +10796,6 @@ msgstr "Công cụ > Dò tìm bất cứ khi msgctxt "" "validity.xhp\n" "hd_id3155603\n" -"5\n" "help.text" msgid "Using Cell Contents Validity" msgstr "Dùng tính hợp lệ của nội dung ô" @@ -11600,7 +10828,6 @@ msgstr "Dùng tính hợp lệ của nội dung ô" msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3155959\n" -"6\n" "help.text" msgid "Select the cells for which you want to define a new validity rule." msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn xác định một quy tắc tính hợp lệ mới." @@ -11609,7 +10836,6 @@ msgstr "Chọn các ô mà bạn muốn xác định một quy tắc tính hợp msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3148837\n" -"8\n" "help.text" msgid "Choose Data - Validity." msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính hợp lệ." @@ -11618,7 +10844,6 @@ msgstr "Chọn Dữ liệu > Tính hợp lệ." msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3156020\n" -"9\n" "help.text" msgid "On the Criteria tab page, enter the conditions for new values entered into cells." msgstr "Trên trang tthẻab Tiêu chuẩn, nhập các điều kiện cho giá trị mới nhập vào trong các ô." @@ -11627,7 +10852,6 @@ msgstr "Trên trang tthẻab Tiêu chuẩn, nhập các điều ki msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3159208\n" -"10\n" "help.text" msgid "In the Allow field, select an option." msgstr "Trong trường Cho phép, nhấn vào một tùy chọn." @@ -11636,7 +10860,6 @@ msgstr "Trong trường Cho phép, nhấn vào một tùy chọn." msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3153011\n" -"11\n" "help.text" msgid "If you select \"Whole Numbers\", values such as \"12.5\" are not allowed. Choosing \"Date\" allows date information both in the local date format as well as in the form of a serial date. Similarly, the \"Time\" condition permits time values such as \"12:00\" or serial time numbers. \"Text Length\" stipulates that cells are allowed to contain text only." msgstr "Nếu bạn chọn « Số nguyên » thì các giá trị như « 12.5 » sẽ không được phép. Chọn « Ngày » sẽ cho phép thông tin cả trong định dạng ngày tháng địa phương và định dạng của một ngày chuỗi. Tương tự, điều kiện « Giờ » cho phép cá giá trị thời gian chẳng hạn « 12:00 » hoặc các số biểu thị chuỗi thời gian. « Độ dài văn bản » quy định các ô chỉ được chứa văn bản." @@ -11653,7 +10876,6 @@ msgstr "Chọn « Danh sách » để nhập một danh sách các mục hợp l msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3149317\n" -"13\n" "help.text" msgid "Select the next condition under Data. According to what you choose, additional options will be selectable." msgstr "Chọn điều kiện tiếp theo dưới Dữ liệu. Với những gì bạn chọn, các tùy chọn bổ sung sẽ có thể được chọn." @@ -11662,7 +10884,6 @@ msgstr "Chọn điều kiện tiếp theo dưới Dữ liệu. Vớ msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3151389\n" -"15\n" "help.text" msgid "After you have determined the conditions for cell validity, you can use the other two tab pages to create message boxes:" msgstr "Sau khi đã quyết định các điều kiện cho tính hợp lệ của ô, bạn có thể sử dụng hai trang thẻ khác để tạo hộp thông điệp:" @@ -11671,7 +10892,6 @@ msgstr "Sau khi đã quyết định các điều kiện cho tính hợp lệ c msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3159261\n" -"16\n" "help.text" msgid "On the Input Help tab page, enter the title and the text of the tip, which will then be displayed if the cell is selected." msgstr "Trên trang thẻ Trợ giúp Nhập liệu, nhập tiêu đề và văn bản của lời khuyên, lời khuyên này sau đó sẽ được hiển thị nếu bạn chọn ô đó." @@ -11680,7 +10900,6 @@ msgstr "Trên trang thẻ Trợ giúp Nhập liệu, nhập tiêu msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3156396\n" -"17\n" "help.text" msgid "On the Error Alert tab page, select the action to be carried out in the event of an error." msgstr "Trên trang thẻ Báo lỗi, chọn các thao tác để tiến hành khi gặp một lỗi." @@ -11689,7 +10908,6 @@ msgstr "Trên trang thẻ Báo lỗi, chọn các thao tác để t msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3147416\n" -"18\n" "help.text" msgid "If you select \"Stop\" as the action, invalid entries are not accepted, and the previous cell contents are retained." msgstr "Nếu bạn chọn thao tác « Dừng », các mục không hợp lệ sẽ không được chấp nhận, và giữ nguyên nội dung của ô trước đó." @@ -11698,7 +10916,6 @@ msgstr "Nếu bạn chọn thao tác « Dừng », các mục không hợp lệ msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3150033\n" -"19\n" "help.text" msgid "Select \"Warning\" or \"Information\" to display a dialog in which the entry can either be canceled or accepted." msgstr "Chọn mục « Cảnh báo » hoặc « thông tin » để hiển thị một hộp thoại trong đó mục này có thể bị hủy bỏ hoặc được chấp nhận." @@ -11707,7 +10924,6 @@ msgstr "Chọn mục « Cảnh báo » hoặc « thông tin » để hiển th msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3149947\n" -"20\n" "help.text" msgid "If you select \"Macro\", then by using the Browse button you can specify a macro to be run in the event of an error." msgstr "Nếu bạn chọn mục « Vĩ lệnh », sau đó dùng nút Duyệt, bạn có thể chỉ định một vĩ lệnh hoạt động khi có một lỗi xảy ra." @@ -11716,7 +10932,6 @@ msgstr "Nếu bạn chọn mục « Vĩ lệnh », sau đó dùng nút Duy msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3149011\n" -"35\n" "help.text" msgid "To display the error message, select Show error message when invalid values are entered." msgstr "Để hiển thị một thông điệp báo lỗi, chọn Hiển thị thông điệp báo lỗi khi giá trị không hợp lệ được nhập vào." @@ -11725,7 +10940,6 @@ msgstr "Để hiển thị một thông điệp báo lỗi, chọn Hiển msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3148586\n" -"21\n" "help.text" msgid "After changing the action for a cell on the Error Alert tab page and closing the dialog with OK, you must first select another cell before the change takes effect." msgstr "Sau khi thay đổi thao tác cho một ô trên trang thẻ Báo lỗi và nhấn OK để đóng hộp thoại, trước hết bạn phải chọn một ô khác trước khsự thay đổi này xảy ra." @@ -11734,7 +10948,6 @@ msgstr "Sau khi thay đổi thao tác cho một ô trên trang thẻ Báo msgctxt "" "validity.xhp\n" "par_id3154805\n" -"30\n" "help.text" msgid "Data - Validity" msgstr " Tính hợp lệ\">Dữ liệu > Tính hợp lệ" @@ -11759,7 +10972,6 @@ msgstr "ô; xác định tênt msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "hd_id3147434\n" -"1\n" "help.text" msgid "Naming Cells" msgstr "Đặt tên ô" @@ -11872,7 +11084,6 @@ msgstr "Dùng hộp thoại Xác định tên để xác định t msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "par_id3153954\n" -"3\n" "help.text" msgid "Select a cell or range of cells, then choose Sheet - Named Ranges and Expressions - Define. The Define Names dialog appears." msgstr "" @@ -11881,7 +11092,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "par_id3156283\n" -"4\n" "help.text" msgid "Type the name of the selected area in the Name field. Click Add. The newly defined name appears in the list below. Click OK to close the dialog." msgstr "Đánh tên của vùng được chọn trong trường Tên. Nhấn nút Thêm. Tên mới đã xác định sẽ hiển thị trong danh sách bên dưới. Nhấn nút OK để đóng hộp thoại." @@ -11898,7 +11108,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể đặt tên cho các vùng ô khác trong hộp th msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "par_id3154942\n" -"5\n" "help.text" msgid "If you type the name in a formula, after the first few characters entered you will see the entire name as a tip." msgstr "Nếu bạn nhập tên trong một công thức, sau khi một số kí tự đầu tiên được nhập vào, bạn sẽ thấy tên đầy đủ dưới dạng gợi ý." @@ -11907,7 +11116,6 @@ msgstr "Nếu bạn nhập tên trong một công thức, sau khi một số kí msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "par_id3154510\n" -"6\n" "help.text" msgid "Press the Enter key in order to accept the name from the tip." msgstr "Nhấn Enter để dùng tên đã gợi ý." @@ -11916,7 +11124,6 @@ msgstr "Nhấn Enter để dùng tên đã gợi msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "par_id3150749\n" -"7\n" "help.text" msgid "If more than one name starts with the same characters, you can scroll through all the names using the Tab key." msgstr "Nếu một số tên bắt đầu với các ký tự giống nhau, bạn có thể dùng phím Tab để cuộn qua tất cả các tên." @@ -11925,7 +11132,6 @@ msgstr "Nếu một số tên bắt đầu với các ký tự giống nhau, b msgctxt "" "value_with_name.xhp\n" "par_id3153711\n" -"8\n" "help.text" msgid "Sheet - Named Ranges and Expressions - Define" msgstr "" @@ -11950,7 +11156,6 @@ msgstr "truy vấn HTML WebQueryInserting External Data in Table (WebQuery)" msgstr "Chèn Dữ liệu bên Ngoài vào Bảng (WebQuery)" @@ -11959,7 +11164,6 @@ msgstr "Web Page Query ($[officename] Calc) import filter, you can insert tables from HTML documents in a Calc spreadsheet." msgstr "Với sự trợ giúp của bộ lọc nhập Truy vấn Trang Web ($[officename] Calc), bạn có thể chèn các bảng từ tài liệu HTML vào trong một bảng tính Calc." @@ -11968,7 +11172,6 @@ msgstr "Với sự trợ giúp của bộ lọc nhập Truy vấn Trang We msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3148575\n" -"4\n" "help.text" msgid "You can use the same method to insert ranges defined by name from a Calc or Microsoft Excel spreadsheet." msgstr "Bạn có thể dùng phương pháp tương tự để chèn các dãy được xác định bằng tên từ Calc hoặc một bảng tính MS Excel." @@ -11977,7 +11180,6 @@ msgstr "Bạn có thể dùng phương pháp tương tự để chèn các dãy msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3149664\n" -"5\n" "help.text" msgid "The following insert methods are available:" msgstr "Phương pháp chèn sau đây có thể được áp dụng:" @@ -11986,7 +11188,6 @@ msgstr "Phương pháp chèn sau đây có thể được áp dụng:" msgctxt "" "webquery.xhp\n" "hd_id3146976\n" -"6\n" "help.text" msgid "Inserting by Dialog" msgstr "Chèn bằng Hộp thoại" @@ -11995,7 +11196,6 @@ msgstr "Chèn bằng Hộp thoại" msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3154319\n" -"7\n" "help.text" msgid "Set the cell cursor at the cell where the new content will be inserted." msgstr "Đặt con trỏ vào ô sẽ được nhập dữ liệu mới." @@ -12004,13 +11204,11 @@ msgstr "Đặt con trỏ vào ô sẽ được nhập dữ liệu mới." msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3145750\n" -"8\n" "help.text" msgid "Choose Sheet - Link to External Data. This opens the External Data dialog." msgstr "" #: webquery.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3149958\n" @@ -12022,7 +11220,6 @@ msgstr "Nhập địa chỉ URL của tài liệu HTML hoặc tên của bảng msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3149400\n" -"10\n" "help.text" msgid "In the large list box of the dialog, select the named ranges or tables you want to insert." msgstr "Trong hộp danh sách lớn của hộp thoại, chọn vùng được đặt tên hoặc các bảng mà bạn muốn chèn." @@ -12031,7 +11228,6 @@ msgstr "Trong hộp danh sách lớn của hộp thoại, chọn vùng được msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3155064\n" -"11\n" "help.text" msgid "You can also specify that the ranges or tables are updated every n seconds." msgstr "Bạn cũng có thể xác định rằng các vùng hay các bảng này được cập nhật sau mỗi n giây (mà n là một con số)." @@ -12040,7 +11236,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể xác định rằng các vùng hay các bảng nà msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3155443\n" -"30\n" "help.text" msgid "The import filter can create names for cell ranges on the fly. As much formatting as possible is retained, while the filter intentionally does not load any images." msgstr "Bộ lọc nhập có thể tạo các tên cho vùng ô trên bánh đà. Trong khi định dạng được giữ nguyên đến mức có thể thì bộ lọc này lại không định nạp được bất kỳ bức ảnh nào." @@ -12049,7 +11244,6 @@ msgstr "Bộ lọc nhập có thể tạo các tên cho vùng ô trên bánh đ msgctxt "" "webquery.xhp\n" "hd_id3149021\n" -"12\n" "help.text" msgid "Inserting by Navigator" msgstr "Chèn bằng Bộ điều hướng" @@ -12058,7 +11252,6 @@ msgstr "Chèn bằng Bộ điều hướng" msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3153965\n" -"14\n" "help.text" msgid "Open two documents: the $[officename] Calc spreadsheet in which the external data is to be inserted (target document) and the document from which the external data derives (source document)." msgstr "Mở hai tài liệu: bảng tính $[officename] Calc nơi dữ liệu ngoài sẽ được chèn vào (tài liệu đích) và tài liệu mà từ đó tài liệu ngoài được xuất (tài liệu nguồn)." @@ -12067,7 +11260,6 @@ msgstr "Mở hai tài liệu: bảng tính $[officename] Calc nơi dữ liệu n msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3150205\n" -"16\n" "help.text" msgid "In the target document open the Navigator." msgstr "Trong tài liệu nguồn, hãy mở Bộ điều hướng." @@ -12076,7 +11268,6 @@ msgstr "Trong tài liệu nguồn, hãy mở Bộ điều hướng." msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3152990\n" -"18\n" "help.text" msgid "In the lower combo box of the Navigator select the source document. The Navigator now shows the range names and database ranges or the tables contained in the source document." msgstr "Trong hộp tổ hợp phía dưới của Bộ điều hướng, hãy chọn tài liệu nguồn. Lúc này, Bộ điều hướng sẽ hiển thị tên của các vùng và các vùng cơ sở dữ liệu hay các bảng có trong tài liệu nguồn." @@ -12085,16 +11276,14 @@ msgstr "Trong hộp tổ hợp phía dưới của Bộ điều hướng, hãy c msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3148842\n" -"20\n" "help.text" -msgid "In the Navigator select the Insert as link drag mode Icon." -msgstr "Trong Bộ điều hướng, hãy chọn chế độ kéo Chèn dạng liên kếtBiểu tượng." +msgid "In the Navigator select the Insert as link drag mode Icon." +msgstr "" #: webquery.xhp msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3157978\n" -"22\n" "help.text" msgid "Drag the desired external data from the Navigator into the target document." msgstr "Kéo dữ liệu ngoài mà bạn muốn từ Bộ điều hướng vào trong tài liệu đích." @@ -12103,7 +11292,6 @@ msgstr "Kéo dữ liệu ngoài mà bạn muốn từ Bộ điều hướng vào msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3144768\n" -"23\n" "help.text" msgid "If you have loaded an HTML document with the Web Page Query filter as the source document, you will find the tables in the Navigator, named continuously from \"HTML_table1\" onwards, and also two range names that have been created:" msgstr "Nếu bạn đã tải một tài liệu HTML với bộ lọc Truy vấn trang Web dưới dạng tài liệu nguồn, bạn sẽ thấy các bảng trong Bộ điều hướng, được đặt tên liên tiếp từ « HTML_bảng1 » trở đi, và có hai tên vùng đã được tạo ra:" @@ -12112,7 +11300,6 @@ msgstr "Nếu bạn đã tải một tài liệu HTML với bộ lọc Tru msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3152873\n" -"24\n" "help.text" msgid "HTML_all - designates the entire document" msgstr "HTML_tất cả — chỉ rõ toàn bộ tài liệu" @@ -12121,7 +11308,6 @@ msgstr "HTML_tất cả — chỉ rõ toàn bộ t msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3149897\n" -"25\n" "help.text" msgid "HTML_tables - designates all HTML tables in the document" msgstr "HTML_bảng — chỉ rõ tất cả các bảng HTML trong tài liệu" @@ -12130,7 +11316,6 @@ msgstr "HTML_bảng — chỉ rõ tất cả các msgctxt "" "webquery.xhp\n" "hd_id3149126\n" -"26\n" "help.text" msgid "Editing the external data" msgstr "Sửa dữ liệu ngoài" @@ -12139,7 +11324,6 @@ msgstr "Sửa dữ liệu ngoài" msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3159228\n" -"27\n" "help.text" msgid "Open Edit - Links. Here you can edit the link to the external data." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Liên kết. Tại đây bạn có thể sửa liên kết tới dữ liệu ngoài." @@ -12148,7 +11332,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa > Liên kết. Tại đây bạn có th msgctxt "" "webquery.xhp\n" "par_id3154650\n" -"28\n" "help.text" msgid "External data dialog" msgstr "Hộp thoại dữ liệu ngoài" @@ -12173,7 +11356,6 @@ msgstr "năm; 2 chữ sốngày msgctxt "" "year2000.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"18\n" "help.text" msgid "19xx/20xx Years" msgstr "Năm 19xx/20xx" @@ -12182,7 +11364,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - $[officename] - General you can define the century that is used when you enter a year with only two digits. The default is 1930 to 2029." msgstr "" @@ -12200,7 +11380,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "year2000.xhp\n" "par_id3150010\n" -"20\n" "help.text" msgid "This means that if you enter a date of 1/1/30 or higher, it will be treated internally as 1/1/1930 or higher. All lower two-digit years apply to the 20xx century. So, for example, 1/1/20 is converted into 1/1/2020." msgstr "Điều này có nghĩa là nếu bạn nhập một ngày trong 1/1/30 hoặc cao hơn, ngày này sẽ được xử lý nội bộ dạng 1/1/1930 hoặc cao hơn. Tất cả các năm hai chữ số thấp hơn đều ứng dụng cho thế kỉ 20xx. Vì vậy, ví dụ như, 1/1/20 sẽ được chuyển thành 1/1/2020." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart.po index fa83317f43e..25994f9d31c 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart.po @@ -3,18 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2015-11-10 19:33+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:29+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2015-11-10 23:21+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1369402166.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1447197695.000000\n" #: main0000.xhp msgctxt "" @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "đồ thị; toàn cảnhUsing Charts in %PRODUCTNAME" msgstr "Cách sử dụng biểu đồ trong %PRODUCTNAME" @@ -45,7 +44,6 @@ msgstr "$[officename] lets you present data graphically in a chart, so that you can visually compare data series and view trends in the data. You can insert charts into spreadsheets, text documents, drawings, and presentations. " msgstr "$[officename] cho phép bạn biểu diễn dữ liệu thông qua các biểu đồ, nhờ vậy có thể so sánh trực quan những chuỗi dữ liệu và thấy được các xu hướng trong dữ liệu. Bạn có thể chèn biểu đồ vào các bảng tính, tài liệu văn bản, các bản vẽ và các bản trình diễn." @@ -54,7 +52,6 @@ msgstr "$[officename] cho phép bạn biểu diễn dữ msgctxt "" "main0000.xhp\n" "hd_id3153143\n" -"5\n" "help.text" msgid "Chart Data" msgstr "Dữ liệu trong biểu đồ" @@ -735,7 +732,6 @@ msgstr "Tính năng tạo biểu đồ của $[officename]" msgctxt "" "main0503.xhp\n" "hd_id3150543\n" -"1\n" "help.text" msgid "$[officename] Chart Features" msgstr "Các tính năng biểu đồ của $[officename]" @@ -744,7 +740,6 @@ msgstr "\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2015-11-10 23:21+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1400128127.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1447197699.000000\n" #: 00000004.xhp msgctxt "" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Để truy cập hàm này..." msgctxt "" "00000004.xhp\n" "hd_id3156023\n" -"1\n" "help.text" msgid "To access this function..." msgstr "Để truy cập hàm này... " @@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "Để truy cập hàm này... " msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3150791\n" -"9\n" "help.text" msgid "Choose View - Chart Data Table (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Xem > Bảng dữ liệu đồ thị (Đồ thị)" @@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Xem > Bảng dữ liệu đồ thị (Đồ t msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3154686\n" -"55\n" "help.text" msgid "On Formatting bar, click" msgstr "Trên thanh Định dạng, nhấn vào" @@ -63,7 +60,6 @@ msgstr "Choose Insert - Title (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tựa đề (Đồ thị)" @@ -81,7 +76,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tựa đề ( msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3149121\n" -"13\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Legend (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Chèn > Chú giải (Đồ thị)" @@ -90,7 +84,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Chú giải (Đồ thị)" msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3155444\n" -"56\n" "help.text" msgid "Choose Format - Legend - Position tab (Charts)" msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Chú giải > Vị trí (Đồ thị)" @@ -99,7 +92,6 @@ msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Chú giải > Vị trí (Đ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3156385\n" -"16\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Data Labels (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Chèn > Nhãn dữ liệu (Đồ thị)" @@ -108,7 +100,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Nhãn dữ liệu (Đồ thị)" msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3147341\n" -"68\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection - Data Point/Data Series - Data Labels tab (for data series and data point) (Charts)" msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Định dạng vùng chọn > Điểm dữ liệu/Dãy dữ liệu > Nhãn dữ liệu (cho dãy dữ liệu và điểm dữ liệu) (Đồ thị)" @@ -117,7 +108,6 @@ msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Định dạng vùng chọn > Điể msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3149565\n" -"69\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Axes (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Chèn > Trục (Đồ thị) " @@ -126,7 +116,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Trục (Đồ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3150297\n" -"17\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Grids (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Chèn > Lưới (Đồ thị)" @@ -135,7 +124,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Lưới (Đồ thị)" msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3145789\n" -"58\n" "help.text" msgid "On Formatting bar, click" msgstr "Trên thanh Định dạng, nhấn vào" @@ -152,7 +140,6 @@ msgstr "Choose Insert - X Error Bars or Insert - Y Error Bars (Charts)" msgstr "" @@ -195,7 +180,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Đường xu hư msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3154532\n" -"67\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Special Character (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Chèn > Ký tự Đặc biệt(Đồ thị) " @@ -204,7 +188,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Chèn > Ký tự Đặc bi msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3153246\n" -"22\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Định dạng vùng chọn (Đồ thị) " @@ -213,7 +196,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Định d msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3150214\n" -"23\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection - Data Point dialog (Charts)" msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Định dạng vùng chọn > Điểm dữ liệu(Đồ thị) " @@ -222,7 +204,6 @@ msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Đ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3154765\n" -"24\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection - Data Series dialog (Charts)" msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Định dạng vùng chọn > Dãy dữ liệu(Đồ thị) " @@ -231,7 +212,6 @@ msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Đ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3153009\n" -"66\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection - Data Series - Options tab (Charts)" msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Định dạng vùng chọn > Dãy dữ liệu > Tùy chọn(Đồ thị) " @@ -240,7 +220,6 @@ msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Định d msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3154707\n" -"25\n" "help.text" msgid "Choose Format - Title (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề (Đồ thị) " @@ -249,7 +228,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3155758\n" -"26\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection - Title dialog (Charts)" msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Định dạng vùng chọn > Tựa đề(Đồ thị) " @@ -258,7 +236,6 @@ msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Đị msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3153075\n" -"27\n" "help.text" msgid "Choose Format - Format Selection - Title dialog (Charts)" msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Định dạng vùng chọn > Tựa đề(Đồ thị) " @@ -267,7 +244,6 @@ msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Đ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3149048\n" -"28\n" "help.text" msgid "Choose Format - Title (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề(Đồ thị) " @@ -276,7 +252,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Tựa đề msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3147402\n" -"70\n" "help.text" msgid "Choose Format - Axis (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục(Đồ thị) " @@ -285,7 +260,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > TrụcChoose Format - Legend, or Format - Format Selection - Legend (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chú giải hay Định dạng > Định dạng vùng chọn, sau đó Chú giải (Đồ thị) " @@ -294,7 +268,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Chú giải msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3157876\n" -"31\n" "help.text" msgid "Choose Format - Axis - X Axis/Secondary X Axis/Z Axis/All Axes (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > Trục X/Trục X phụ/Trục Z/Mọi trục(Đồ thị) " @@ -303,7 +276,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > Tr msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3146883\n" -"32\n" "help.text" msgid "Choose Format - Axis - Y Axis/Secondary Y Axis (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > Trục Y/Trục Y phụ(Đồ thị) " @@ -312,7 +284,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Trục > Tr msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3149349\n" -"33\n" "help.text" msgid "Choose Format - Axis - Y Axis - Scale tab (Charts)" msgstr "Chọn thẻ Định dạng > Trục > Trục Y > Co giãn(Đồ thị) " @@ -329,7 +300,6 @@ msgstr "Chọn thẻ Định dạng - Trục msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id31493459\n" -"33\n" "help.text" msgid "Choose Format - Axis - Y Axis - Positioning tab (Charts)" msgstr "Chọn tab (Charts) Định dạng - Trục - Trục Y - Chỉnh vị trí " @@ -338,7 +308,6 @@ msgstr "Chọn tab (Charts) Định dạng msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3150477\n" -"34\n" "help.text" msgid "Choose Format - Grid (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Lưới(Đồ thị) " @@ -347,7 +316,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > LướiChoose Format - Grid - X, Y, Z Axis Major Grid/ X, Y, Z Minor Grid/ All Axis Grids (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Lưới > Lưới chính Trục X, Y, Z / Lưới phụ Trục X, Y, Z/Mọi lưới trục(Đồ thị) " @@ -356,7 +324,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Lưới > L msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3145828\n" -"36\n" "help.text" msgid "Choose Format - Chart Wall - Chart dialog (Charts)" msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Nền đồ thị > Đồ thị(Đồ thị) " @@ -365,7 +332,6 @@ msgstr "Chọn hộp thoại Định dạng > Nề msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3153039\n" -"37\n" "help.text" msgid "Choose Format - Chart Floor(Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sàn đồ thị(Đồ thị) " @@ -374,7 +340,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sàn đồ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3150141\n" -"38\n" "help.text" msgid "Choose Format - Chart Area(Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng đồ thị(Đồ thị) " @@ -383,7 +348,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng đồ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3155830\n" -"39\n" "help.text" msgid "Choose Format - Chart Type (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Kiểu đồ thị(Đồ thị)" @@ -392,7 +356,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Kiểu đồ thị(Đồ th msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3145140\n" -"59\n" "help.text" msgid "On Formatting bar, click" msgstr "Trên thanh Định dạng, nhấn vào" @@ -409,7 +372,6 @@ msgstr "Choose Format - 3D View(Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Xem 3D(Đồ thị) " @@ -427,7 +388,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Xem 3DFormat - Arrangement (Charts)" msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt(Đồ thị)" @@ -436,45 +396,10 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Sắp đặt(Đồ thị)" msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3153046\n" -"65\n" "help.text" msgid "Open context menu - choose Arrangement (Charts)" msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn lệnh Sắp đặt (Đồ thị)" -#: 00000004.xhp -msgctxt "" -"00000004.xhp\n" -"par_id3151020\n" -"help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" - -#: 00000004.xhp -msgctxt "" -"00000004.xhp\n" -"par_id3150467\n" -"48\n" -"help.text" -msgid "Title On/Off" -msgstr "Hiện/ẩn Tựa đề" - -#: 00000004.xhp -msgctxt "" -"00000004.xhp\n" -"par_id3149775\n" -"help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" - -#: 00000004.xhp -msgctxt "" -"00000004.xhp\n" -"par_id3147168\n" -"49\n" -"help.text" -msgid "Axis Titles On/Off" -msgstr "Hiện/ẩn Tựa đề trục" - #: 00000004.xhp msgctxt "" "00000004.xhp\n" @@ -487,7 +412,6 @@ msgstr "\n" "Language: vi\n" @@ -12,9 +12,9 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1467849420.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1462198643.000000\n" #: 03010000.xhp msgctxt "" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Bảng Dữ liệu" msgctxt "" "03010000.xhp\n" "hd_id3150869\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data Table" msgstr "Bảng Dữ liệu" @@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "B msgctxt "" "03010000.xhp\n" "par_id3151115\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens the Data Table dialog where you can edit the chart data." msgstr "Mở hộp thoại Bảng Dữ liệu, trong đó bạn có thể chỉnh sửa dữ liệu của đồ thị." @@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại Bảng Dữ li msgctxt "" "03010000.xhp\n" "par_id3149667\n" -"51\n" "help.text" msgid "The Data Table dialog is not available if you insert a chart that is based on a Calc sheet or on a Writer table." msgstr "Hộp thoại Bảng Dữ liệu không sẵn sàng nếu bạn chèn một đồ thị dựa vào bảng tính Calc hay bảng Writer." @@ -159,7 +156,6 @@ msgstr "Các phân loại hay điểm dữ liệu trong đồ thị có cùng m msgctxt "" "03010000.xhp\n" "par_id3150297\n" -"20\n" "help.text" msgid "Inserts a new row below the current row." msgstr "Chèn một hàng mới bên dưới hàng hiện thời." @@ -168,7 +164,6 @@ msgstr "Chèn một hàng mới bên dư msgctxt "" "03010000.xhp\n" "par_id3145384\n" -"23\n" "help.text" msgid "Inserts a new data series after the current column." msgstr "Chèn một cột mới đằng sau cột hiện thời." @@ -185,7 +180,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "03010000.xhp\n" "par_id3159231\n" -"26\n" "help.text" msgid "Deletes the current row. It is not possible to delete the label row." msgstr "Xoá hàng hiện thời. Không thể xoá hàng nhãn." @@ -194,7 +188,6 @@ msgstr "Xoá hàng hiện thời. Không msgctxt "" "03010000.xhp\n" "par_id3153336\n" -"29\n" "help.text" msgid "Deletes the current series or text column. It is not possible to delete the first text column." msgstr "Xoá cột hiện thời. Không thể xoá cột nhãn." @@ -235,7 +228,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3147345\n" -"1\n" "help.text" msgid "Titles" msgstr "Tựa đề" @@ -244,34 +236,30 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3150298\n" -"2\n" "help.text" -msgid "Opens a dialog to enter or modify the titles in a chart. You can define the text for the main title, subtitle and the axis labels, and specify if they are displayed." +msgid "Opens a dialog to enter or modify the titles in a chart. You can define the text for the main title, subtitle and the axis labels, and specify if they are displayed." msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3150207\n" -"3\n" "help.text" -msgid "Main Title" -msgstr "Tựa đề chính" +msgid "Title" +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3150371\n" -"4\n" "help.text" -msgid "Marking the Main Title option activates the main title. Enter the desired title in the corresponding text field." -msgstr "Đánh dấu trong hộp bên cạnh mục Tựa đề chính để hiển thị tựa đề chính. Gõ tựa đề đã muốn vào trường văn bản tương ứng." +msgid "Enter the desired title for the chart. This will be displayed at the top of the chart." +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3146980\n" -"5\n" "help.text" msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" @@ -280,25 +268,22 @@ msgstr "Phụ đề" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3149404\n" -"6\n" "help.text" -msgid "Marking the Subtitle option activates the subtitle. Enter the desired title in the corresponding text field." -msgstr "Đánh dấu trong hộp bên cạnh mục Phụ đề để hiển thị phụ đề. Gõ phụ đề đã muốn vào trường văn bản tương ứng." +msgid "Enter the desired subtitle for the chart. This will be displayed under the title set in the Title field." +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" -"par_id3152901\n" -"7\n" +"hd_id3150208\n" "help.text" -msgid "Click Title On/Off on the Formatting bar to show or hide the title and subtitle." -msgstr "Nhấn vào biểu tượng Hiện/ẩn Tựa đề trên thanh Định dạng để ẩn tựa đề và phụ đề." +msgid "Axes" +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3156018\n" -"8\n" "help.text" msgid "X axis" msgstr "Trục X" @@ -307,16 +292,14 @@ msgstr "Trục X" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3152869\n" -"9\n" "help.text" -msgid "Marking the X axis option activates the X axis title. Enter the desired title in the corresponding text field." -msgstr "Đánh dấu trong hộp bên cạnh mục Trục X để hiển thị tựa đề trên trục X. Gõ tựa đề đã muốn vào trường văn bản tương ứng." +msgid "Enter the desired title for the X axis of the chart." +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3159226\n" -"10\n" "help.text" msgid "Y axis" msgstr "Trục Y" @@ -325,16 +308,14 @@ msgstr "Trục Y" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3154763\n" -"11\n" "help.text" -msgid "Marking the Y axis option activates the Y axis title. Enter the desired title in the corresponding text field." -msgstr "Đánh dấu trong hộp bên cạnh mục Trục Y để hiển thị tựa đề trên trục Y. Gõ tựa đề đã muốn vào trường văn bản tương ứng." +msgid "Enter the desired title for the Y axis of the chart." +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3153009\n" -"12\n" "help.text" msgid "Z axis" msgstr "Trục Z" @@ -343,19 +324,49 @@ msgstr "Trục Z" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3154710\n" -"13\n" "help.text" -msgid "Marking the Z axis option activates the Z axis title. Enter the desired title in the corresponding text field. This option is only available for 3-D charts." -msgstr "Đánh dấu trong hộp bên cạnh mục Trục Z để hiển thị tựa đề trên trục Z. Gõ tựa đề đã muốn vào trường văn bản tương ứng. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng cho đồ thị ba chiều (3D)." +msgid "Enter the desired title for the Z axis of the chart. This option is only available for 3-D charts." +msgstr "" #: 04010000.xhp msgctxt "" "04010000.xhp\n" -"par_id3153073\n" -"14\n" +"hd_id3150209\n" "help.text" -msgid "Click Axes Title On/Off on the Formatting bar to show or hide the axis labels." -msgstr "Nhấn vào biểu tượng Hiện/ẩn Tựa đề Trục trên thanh Định dạng, để hiển thị hay ẩn tựa đề trên mỗi trục." +msgid "Secondary Axes" +msgstr "" + +#: 04010000.xhp +msgctxt "" +"04010000.xhp\n" +"hd_id3156019\n" +"help.text" +msgid "X axis" +msgstr "" + +#: 04010000.xhp +msgctxt "" +"04010000.xhp\n" +"par_id3152870\n" +"help.text" +msgid "Enter the desired secondary title for the X axis of the chart. This will appear on the opposite side of the chart as the X axis title." +msgstr "" + +#: 04010000.xhp +msgctxt "" +"04010000.xhp\n" +"hd_id3156020\n" +"help.text" +msgid "Y axis" +msgstr "" + +#: 04010000.xhp +msgctxt "" +"04010000.xhp\n" +"par_id3152872\n" +"help.text" +msgid "Enter the desired secondary title for the Y axis of the chart. This will appear on the opposite side of the chart as the Y axis title." +msgstr "" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -377,7 +388,6 @@ msgstr "chú giải đồ thị; ẩnOpens the Legend dialog, which allows you to change the position of legends in the chart, and to specify whether the legend is displayed." msgstr "" @@ -395,7 +404,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3149124\n" -"3\n" "help.text" msgid "To show or hide a legend, click Legend On/Off on the Formatting bar." msgstr "Để hiển thị hay ẩn một chú giải, nhấn vào biểu tượng Hiện/ẩn Chú giải trên thanh Định dạng." @@ -412,7 +420,6 @@ msgstr "Specifies whether to display a legend for the chart. This option is only visible if you call the dialog by choosing Insert - Legend." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị chú giải cho đồ thị hay không. Tùy chọn này chỉ hiện rõ nếu bạn gọi hộp thoại bằng cách chọn lệnh trình đơn Chèn > Chú giải." @@ -439,7 +444,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên h msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3150201\n" -"4\n" "help.text" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -448,7 +452,6 @@ msgstr "Vị trí" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3155376\n" -"5\n" "help.text" msgid "Select the position for the legend:" msgstr "Chọn vị trí của chú giải:" @@ -457,7 +460,6 @@ msgstr "Chọn vị trí của chú giải:" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3152988\n" -"8\n" "help.text" msgid "Left" msgstr "Trái" @@ -466,7 +468,6 @@ msgstr "Trái" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3155087\n" -"9\n" "help.text" msgid "Positions the legend at the left of the chart." msgstr "Định vị chú giải bên trái đồ thị." @@ -475,7 +476,6 @@ msgstr "Định vị ch msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3153816\n" -"10\n" "help.text" msgid "Top" msgstr "Trên" @@ -484,7 +484,6 @@ msgstr "Trên" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3153912\n" -"11\n" "help.text" msgid "Positions the legend at the top of the chart." msgstr "Định vị chú giải bên trên đồ thị." @@ -493,7 +492,6 @@ msgstr "Định vị chú msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3144773\n" -"12\n" "help.text" msgid "Right" msgstr "Phải" @@ -502,7 +500,6 @@ msgstr "Phải" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3155268\n" -"13\n" "help.text" msgid "Positions the legend at the right of the chart." msgstr "Định vị chú giải bên phải đồ thị." @@ -511,7 +508,6 @@ msgstr "Định vị ch msgctxt "" "04020000.xhp\n" "hd_id3152871\n" -"14\n" "help.text" msgid "Bottom" msgstr "Dưới" @@ -520,7 +516,6 @@ msgstr "Dưới" msgctxt "" "04020000.xhp\n" "par_id3153249\n" -"15\n" "help.text" msgid "Positions the legend at the bottom of the chart." msgstr "Định vị chú giải bên dưới đồ thị." @@ -577,7 +572,6 @@ msgstr "nhãn dữ liệu trên đồ thịData Labels" msgstr "Nhãn dữ liệu" @@ -586,7 +580,6 @@ msgstr "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels." msgstr "" @@ -603,7 +596,6 @@ msgstr "Nếu một phần tử của một chuỗi dữ liệu được chọn, msgctxt "" "04030000.xhp\n" "hd_id3149401\n" -"17\n" "help.text" msgid "Show value as number" msgstr "Hiện giá trị dạng số" @@ -612,7 +604,6 @@ msgstr "Hiện giá trị dạng số" msgctxt "" "04030000.xhp\n" "par_id3150751\n" -"18\n" "help.text" msgid "Displays the absolute values of the data points." msgstr "Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu." @@ -637,7 +628,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng số.Displays the percentage of the data points in each column." msgstr "Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột." @@ -671,7 +660,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng phần t msgctxt "" "04030000.xhp\n" "hd_id3145228\n" -"11\n" "help.text" msgid "Show category" msgstr "Hiện phân loại" @@ -680,7 +668,6 @@ msgstr "Hiện phân loại" msgctxt "" "04030000.xhp\n" "par_id3154702\n" -"12\n" "help.text" msgid "Shows the data point text labels." msgstr "Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu." @@ -689,7 +676,6 @@ msgstr "Hiển thị n msgctxt "" "04030000.xhp\n" "hd_id3150298\n" -"15\n" "help.text" msgid "Show legend key" msgstr "Hiện khoá chú giải" @@ -698,7 +684,6 @@ msgstr "Hiện khoá chú giải" msgctxt "" "04030000.xhp\n" "par_id3150205\n" -"16\n" "help.text" msgid "Displays the legend icons next to each data point label." msgstr "Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm dữ liệu." @@ -795,7 +780,6 @@ msgstr "trục; hiển thị trục trên đồ thịSpecifies the axes to be displayed in the chart." msgstr "" @@ -813,7 +796,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3156385\n" -"46\n" "help.text" msgid "Major axis" msgstr "Trục chính" @@ -822,7 +804,6 @@ msgstr "Trục chính" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3146316\n" -"5\n" "help.text" msgid "X axis" msgstr "Trục X" @@ -831,7 +812,6 @@ msgstr "Trục X" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3145230\n" -"6\n" "help.text" msgid "Displays the X axis as a line with subdivisions." msgstr "Hiển thị trục X dạng một đường thằng có các phân nhỏ." @@ -840,7 +820,6 @@ msgstr "Hiển thị tr msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3147003\n" -"17\n" "help.text" msgid "Y axis" msgstr "Trục Y" @@ -849,7 +828,6 @@ msgstr "Trục Y" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3154020\n" -"18\n" "help.text" msgid "Displays the Y axis as a line with subdivisions." msgstr "Hiển thị trục Y dạng một đường thằng có các phân nhỏ." @@ -858,7 +836,6 @@ msgstr "Hiển thị tr msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3150345\n" -"28\n" "help.text" msgid "Z axis" msgstr "Trục Z" @@ -867,7 +844,6 @@ msgstr "Trục Z" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3155113\n" -"29\n" "help.text" msgid "Displays the Z axis as a line with subdivisions. This axis can only be displayed in 3D charts." msgstr "Hiển thị trục Z dạng một đường thằng có các phân nhỏ. Trục này chỉ hiển thị trên đồ thị ba chiều (3D)." @@ -876,7 +852,6 @@ msgstr "Hiển thị tr msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3150206\n" -"36\n" "help.text" msgid "Secondary axis" msgstr "Trục phụ" @@ -885,7 +860,6 @@ msgstr "Trục phụ" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3166428\n" -"37\n" "help.text" msgid "Use this area to assign a second axis to your chart. If a data series is already assigned to this axis, $[officename] automatically displays the axis and the label. You can turn off these settings later on. If no data has been assigned to this axis and you activate this area, the values of the primary Y axis are applied to the secondary axis." msgstr "Hãy sử dụng vùng này để gán một trục phụ cho đồ thị. Nếu một dãy dữ liệu đã được gán cho trục này, $[officename] tự động hiển thị trục và nhãn tương ứng. Cũng có thể tắt thiết lập này về sau. Nếu chưa gán dữ liệu cho trục này, và bạn kích hoạt vùng này, các giá trị của trục Y chính cũng được áp dụng cho trục phụ." @@ -894,7 +868,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng vùng này để gán một trục phụ cho đồ th msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3152988\n" -"44\n" "help.text" msgid "X axis" msgstr "Trục X" @@ -903,7 +876,6 @@ msgstr "Trục X" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3156445\n" -"45\n" "help.text" msgid "Displays a secondary X axis in the chart." msgstr "Hiển thị một trục X phụ trên đồ thị." @@ -912,7 +884,6 @@ msgstr "Hiển thị m msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3152896\n" -"38\n" "help.text" msgid "Y axis" msgstr "Trục Y" @@ -921,7 +892,6 @@ msgstr "Trục Y" msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3153818\n" -"39\n" "help.text" msgid "Displays a secondary Y axis in the chart." msgstr "Hiển thị một trục Y phụ trên đồ thị." @@ -930,7 +900,6 @@ msgstr "Hiển thị m msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3154762\n" -"41\n" "help.text" msgid "The major axis and the secondary axis can have different scaling. For example, you can scale one axis to 2 in. and the other to 1.5 in. " msgstr "Trục chính và trục phụ có thể hiển thị khoảng co giãn (kích cỡ phân nhỏ) khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể đặt trục này có khoảng kích cỡ 2 cm, còn trục khác có 1,5 cm." @@ -944,20 +913,17 @@ msgid "X/Y Error Bars" msgstr "" #: 04050000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3147428\n" -"1\n" "help.text" msgid "X/Y Error Bars" -msgstr "Thanh lỗi Y" +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3149666\n" -"2\n" "help.text" msgid "Use the X or Y Error Bars dialog to display error bars for 2D charts." msgstr "" @@ -974,7 +940,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3153965\n" -"23\n" "help.text" msgid "The Insert - X/Y Error Bars menu command is only available for 2D charts." msgstr "" @@ -983,7 +948,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3150344\n" -"5\n" "help.text" msgid "Error category" msgstr "Loại lỗi" @@ -992,7 +956,6 @@ msgstr "Loại lỗi" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3150202\n" -"6\n" "help.text" msgid "In the Error category area, you can choose different ways to display the error category." msgstr "Trong vùng Loại lỗi, bạn có thể chọn các cách hiển thị khác nhau cho mỗi loại lỗi." @@ -1001,7 +964,6 @@ msgstr "Trong vùng Loại lỗi, bạn có thể chọn các cách msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3152989\n" -"7\n" "help.text" msgid "None" msgstr "Không có" @@ -1010,7 +972,6 @@ msgstr "Không có" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3149409\n" -"8\n" "help.text" msgid "Does not show any error bars." msgstr "Không hiển thị thanh lỗi." @@ -1019,7 +980,6 @@ msgstr "Không hiển th msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3145117\n" -"17\n" "help.text" msgid "Constant value" msgstr "Giá trị hằng" @@ -1028,7 +988,6 @@ msgstr "Giá trị hằng" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3151390\n" -"18\n" "help.text" msgid "Displays constant values that you specify in the Parameters area." msgstr "Hiển thị những giá trị hằng mà bạn ghi rõ trong vùng Tham số." @@ -1037,7 +996,6 @@ msgstr "Hiển thị nh msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3159204\n" -"13\n" "help.text" msgid "Percentage" msgstr "Phần trăm" @@ -1046,7 +1004,6 @@ msgstr "Phần trăm" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3150048\n" -"14\n" "help.text" msgid "Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area." msgstr "Hiển thị một phần trăm. Cách hiển thị sẽ tham chiếu đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt phần trăm trong vùng Tham số." @@ -1079,7 +1036,6 @@ msgstr "Lỗi tiêu chuẩn: hiển thị lỗi tiêu chuẩn." msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3157979\n" -"10\n" "help.text" msgid "Variance: Displays the variance calculated from the number of data points and respective values." msgstr "Phương sai: hiển thị phương sai được tính từ số các điểm dữ liệu và những giá trị tương ứng." @@ -1088,7 +1044,6 @@ msgstr "Phương sai: hiển thị phương sai được tính msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3153249\n" -"12\n" "help.text" msgid "Standard Deviation: Displays the standard deviation (square root of the variance). Unlike other functions, error bars are centered on the mean." msgstr "" @@ -1097,7 +1052,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3149870\n" -"16\n" "help.text" msgid "Error Margin: Displays the highest error margin in percent according to the highest value of the data group. Set the percentage in the Parameters area." msgstr "Hạn chế lỗi: hiển thị hệ số lỗi cao nhất theo phần trăm, tùy theo giá trị cao nhất của nhóm dữ liệu. Hãy đặt phần trăm trong vùng Tham số." @@ -1194,7 +1148,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để sử dụng những giá t msgctxt "" "04050000.xhp\n" "hd_id3156396\n" -"19\n" "help.text" msgid "Error indicator" msgstr "Cái chỉ lỗi" @@ -1203,7 +1156,6 @@ msgstr "Cái chỉ lỗi" msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3150539\n" -"20\n" "help.text" msgid "Specifies the error indicator." msgstr "Xác định cái chỉ lỗi." @@ -1988,7 +1940,6 @@ msgstr "canh lề; đồ thị hai chiều (2D) msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3149400\n" -"1\n" "help.text" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -1997,7 +1948,6 @@ msgstr "Tùy ch msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3155067\n" -"2\n" "help.text" msgid "Use this dialog to define some options that are available for specific chart types. The contents of the Options dialog vary with the chart type." msgstr "Hãy dùng hộp thoại này để xác định các tùy chọn sẵn sàng cho một số kiểu đồ thị cụ thể. Nội dung của hộp thoại Tùy chọn thì biến đổi tùy theo kiểu đồ thị." @@ -2006,7 +1956,6 @@ msgstr "Hãy dùng hộp thoại này để xác định các tùy chọn sẵn msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3150043\n" -"9\n" "help.text" msgid "Align data series to:" msgstr "Đặt chuỗi dữ liệu theo :" @@ -2015,7 +1964,6 @@ msgstr "Đặt chuỗi dữ liệu theo :" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3145228\n" -"10\n" "help.text" msgid "In this area you can choose between two Y axis scaling modes. The axes can only be scaled and given properties separately." msgstr "Trong vùng này, bạn có thể chọn trong hai chế độ tỷ lệ trục Y khác nhau. Chỉ có thể đặt tỷ lệ và gán thuộc tính cho mỗi trục riêng." @@ -2024,7 +1972,6 @@ msgstr "Trong vùng này, bạn có thể chọn trong hai chế độ tỷ lệ msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3147346\n" -"4\n" "help.text" msgid "Primary Y axis" msgstr "Trục Y chính" @@ -2033,7 +1980,6 @@ msgstr "Trục Y chính" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3147005\n" -"15\n" "help.text" msgid "This option is active as default. All data series are aligned to the primary Y axis." msgstr "Tùy chọn này hoạt động theo mặc định. Mọi dãy dữ liệu được đồng chỉnh theo trục Y chính." @@ -2042,7 +1988,6 @@ msgstr "Tùy ch msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3143221\n" -"5\n" "help.text" msgid "Secondary Y axis" msgstr "Trục Y phụ" @@ -2051,7 +1996,6 @@ msgstr "Trục Y phụ" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3154656\n" -"11\n" "help.text" msgid "Changes the scaling of the Y axis. This axis is only visible when at least one data series is assigned to it and the axis view is active." msgstr "Thay đổi tỷ lệ của trục Y. Trục này chỉ hiển thị khi có ít nhất một dãy dữ liệu được gán cho nó, cũng hiển thị ô xem trục." @@ -2060,7 +2004,6 @@ msgstr "Thay đ msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3166423\n" -"6\n" "help.text" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" @@ -2069,7 +2012,6 @@ msgstr "Thiết lập" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3150365\n" -"12\n" "help.text" msgid "Define the settings for a bar chart in this area. Any changes apply to all data series of the chart, not to the selected data only." msgstr "Ở đây thì xác định thiết lập cho đồ thị kiểu thanh. Thay đổi áp dụng cho mọi dãy dữ liệu của đồ thị, không phải chỉ cho dữ liệu được chọn." @@ -2078,7 +2020,6 @@ msgstr "Ở đây thì xác định thiết lập cho đồ thị kiểu thanh. msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3145584\n" -"7\n" "help.text" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" @@ -2087,7 +2028,6 @@ msgstr "Giãn cách" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3155376\n" -"13\n" "help.text" msgid "Defines the spacing between the columns in percent. The maximal spacing is 600%." msgstr "Xác định khoảng cách giữa các cột, theo phần trăm. Giá trị tối đa là 600% (6× khoảng cách mặc định)." @@ -2096,7 +2036,6 @@ msgstr "Xác định kho msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3145384\n" -"8\n" "help.text" msgid "Overlap" msgstr "Chồng lên nhau" @@ -2105,7 +2044,6 @@ msgstr "Chồng lên nhau" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3156447\n" -"14\n" "help.text" msgid "Defines the necessary settings for overlapping data series. You can choose between -100 and +100%." msgstr "Xác định thiết lập cần thiết cho các dãy dữ liệu chồng lên nhau. Có thể chọn trong phạm vi -100% đến +100%." @@ -2114,7 +2052,6 @@ msgstr "Xác định msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3153305\n" -"16\n" "help.text" msgid "Connection Lines" msgstr "Đường nối" @@ -2123,7 +2060,6 @@ msgstr "Đường nối" msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3148868\n" -"17\n" "help.text" msgid "For \"stacked\" and \"percent\" column (vertical bar) charts, mark this check box to connect the column layers that belong together with lines." msgstr "Đối với đồ thị kiểu cột « đống » và « phần trăm » (thanh nằm dọc), hãy đánh dấu trong hộp chọn này để kết nối bằng đường các lớp cột thuộc nhau." @@ -2305,7 +2241,6 @@ msgid "Grids" msgstr "Lưới" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "bm_id3147434\n" @@ -2314,7 +2249,6 @@ msgid "axes; inserting grids g msgstr "trục; chèn lướilưới; chèn vào đồ thị" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3147434\n" @@ -2331,7 +2265,6 @@ msgid "You can divide the axes into sec msgstr "" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3156286\n" @@ -2340,7 +2273,6 @@ msgid "Major grids" msgstr "Lưới chính" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3154511\n" @@ -2349,7 +2281,6 @@ msgid "Defines the axis to be set as the major grid." msgstr "Xác định trục cần đặt thành lưới chính." #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3149400\n" @@ -2358,7 +2289,6 @@ msgid "X axis" msgstr "Trục X" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3150749\n" @@ -2375,7 +2305,6 @@ msgid "The msgstr "" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3145228\n" @@ -2384,7 +2313,6 @@ msgid "Y axis" msgstr "Trục Y" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3147004\n" @@ -2401,7 +2329,6 @@ msgid "T msgstr "" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3166430\n" @@ -2410,7 +2337,6 @@ msgid "Z axis" msgstr "Trục Z" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3155378\n" @@ -2419,7 +2345,6 @@ msgid "Adds gridlines to msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Z của đồ thị. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng đối với đồ thị ba chiều (3D)." #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3146978\n" @@ -2428,7 +2353,6 @@ msgid "Minor grids" msgstr "Lưới phụ" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3156449\n" @@ -2437,7 +2361,6 @@ msgid "Use this area to assign a minor grid for each axis. Assigning minor grids msgstr "Hãy sử dụng vùng này để gán lưới phụ cho mỗi trục. Gán lưới phụ cho trục thì giảm khoảng cách giữa các lưới chính." #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3153308\n" @@ -2446,7 +2369,6 @@ msgid "X axis" msgstr "Trục X" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3148704\n" @@ -2455,7 +2377,6 @@ msgid "Adds gridlines msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục X ra nhiều phần nhỏ hơn." #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3153917\n" @@ -2464,7 +2385,6 @@ msgid "Y axis" msgstr "Trục Y" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3154536\n" @@ -2473,7 +2393,6 @@ msgid "Adds gridlines msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Y ra nhiều phần nhỏ hơn." #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "hd_id3148607\n" @@ -2482,7 +2401,6 @@ msgid "Z axis" msgstr "Trục Z" #: 04070000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04070000.xhp\n" "par_id3153247\n" @@ -2510,7 +2428,6 @@ msgstr "đối tượng;thuộc tính của đồ thịFormats the selected object. Depending on the object selected, the command opens dialogs that you can also open by choosing the following commands from the Format menu:" msgstr "" @@ -2528,7 +2444,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "05010000.xhp\n" "hd_id3153418\n" -"3\n" "help.text" msgid "Chart Wall" msgstr "Nền đồ thị" @@ -2537,7 +2452,6 @@ msgstr "N msgctxt "" "05010000.xhp\n" "hd_id3155766\n" -"4\n" "help.text" msgid "Chart Area" msgstr "Vùng đồ thị" @@ -2546,7 +2460,6 @@ msgstr "V msgctxt "" "05010000.xhp\n" "hd_id3154255\n" -"5\n" "help.text" msgid "Chart Floor" msgstr "Sàn đồ thị" @@ -2555,7 +2468,6 @@ msgstr "Sà msgctxt "" "05010000.xhp\n" "hd_id3146313\n" -"6\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -2564,7 +2476,6 @@ msgstr "Tựa đ msgctxt "" "05010000.xhp\n" "hd_id3150297\n" -"7\n" "help.text" msgid "Legend" msgstr "Chú giải" @@ -2573,7 +2484,6 @@ msgstr "Chú gi msgctxt "" "05010000.xhp\n" "hd_id3143219\n" -"8\n" "help.text" msgid "X Axis" msgstr "Trục X" @@ -2582,7 +2492,6 @@ msgstr "Trục XY Axis" msgstr "Trục Y" @@ -2591,7 +2500,6 @@ msgstr "Trục YGrid" msgstr "Lưới" @@ -2608,7 +2516,6 @@ msgstr "Điểm dữ liệu" msgctxt "" "05010100.xhp\n" "hd_id3153768\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data Point" msgstr "Điểm dữ liệu" @@ -2617,7 +2524,6 @@ msgstr " msgctxt "" "05010100.xhp\n" "par_id3152577\n" -"2\n" "help.text" msgid "This dialog allows you to change the properties of a selected data point. The dialog appears when there is only one data point selected when you choose Format - Format Selection. Some of the menu entries are only available for 2D or 3D charts." msgstr "Hộp thoại này cho bạn có khả năng thay đổi các thuộc tính của một điểm dữ liệu đã chọn. Hộp thoại xuất hiện khi chỉ có một điểm dữ liệu được chọn, nếu bạn chọn lệnh Định dạng > Định dạng vùng chọn. Một số mục trình đơn chỉ khả dụng đối với đối tượng hai chiều (2D) hay ba chiều (3D)." @@ -2626,7 +2532,6 @@ msgstr "Hộp thoại này cho bạn có khả năng thay đổi các thuộc t msgctxt "" "05010100.xhp\n" "par_id3149121\n" -"3\n" "help.text" msgid "Any changes made only affect this one data point. For example, if you edit the color of a bar, only the color of that bar will be different." msgstr "Thay đổi được làm sẽ ảnh hưởng đến chỉ điểm dữ liệu riêng lẻ này. Sửa màu thanh, chỉ màu của thanh riêng đó sẽ thay đổi." @@ -2643,7 +2548,6 @@ msgstr "Dãy dữ liệu" msgctxt "" "05010200.xhp\n" "hd_id3150449\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data Series" msgstr "Dãy dữ liệu" @@ -2652,7 +2556,6 @@ msgstr "Dã msgctxt "" "05010200.xhp\n" "par_id3145750\n" -"2\n" "help.text" msgid "Use this to change the properties of a selected data series. This dialog appears when one data series is selected when you choose Format - Format Selection. Some of the menu entries are only available for 2D or 3D charts." msgstr "Hãy sử dụng chức năng này để thay đổi các thuộc tính của một dãy dữ liệu đã chọn. Hộp thoại này xuất hiện khi chỉ có một dãy dữ liệu được chọn, khi bạn chọn lệnh trình đơn Định dạng > Định dạng vùng chọn. Một số mục trình đơn riêng chỉ sẵn sàng đối với đối tượng hai chiều (2D) hay ba chiều (3D)." @@ -2661,7 +2564,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng chức năng này để thay đổi các thuộc tính msgctxt "" "05010200.xhp\n" "par_id3154015\n" -"4\n" "help.text" msgid "Any changes made here affect the entire data series. For example, if you change the color, all elements belonging to this data series will change color." msgstr "Thay đổi được làm sẽ ảnh hưởng đến toàn dãy dữ liệu. Tay đổi màu thì mọi phần tử thuộc về dãy dữ liệu này sẽ cũng có màu đã thay đổi." @@ -2670,7 +2572,6 @@ msgstr "Thay đổi được làm sẽ ảnh hưởng đến toàn dãy dữ li msgctxt "" "05010200.xhp\n" "hd_id3146916\n" -"3\n" "help.text" msgid "Y Error Bars" msgstr "Thanh lỗi Y" @@ -2695,7 +2596,6 @@ msgstr "tựa đề; định dạng đồ thị msgctxt "" "05020000.xhp\n" "hd_id3150791\n" -"1\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -2704,7 +2604,6 @@ msgstr "Tựa đ msgctxt "" "05020000.xhp\n" "par_id3125863\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Title menu command opens a submenu for editing the properties of the titles in the chart." msgstr "Trình đơn Tựa đề thì mở trình đơn phụ để chỉnh sửa các thuộc tính của tựa đề trên đồ thị." @@ -2713,7 +2612,6 @@ msgstr "Trình đơn Tựa đề thì mở trình đơn phụ để msgctxt "" "05020000.xhp\n" "hd_id3155414\n" -"3\n" "help.text" msgid "Main title" msgstr "Tựa đề chính" @@ -2722,7 +2620,6 @@ msgstr "T msgctxt "" "05020000.xhp\n" "hd_id3156441\n" -"4\n" "help.text" msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" @@ -2731,7 +2628,6 @@ msgstr "Phụ đ msgctxt "" "05020000.xhp\n" "hd_id3151073\n" -"5\n" "help.text" msgid "X-axis title" msgstr "Tựa đề trục X" @@ -2740,7 +2636,6 @@ msgstr "Y-axis title" msgstr "Tựa đề trục Y" @@ -2749,7 +2644,6 @@ msgstr "Z-axis title" msgstr "Tựa đề trục Z" @@ -2758,7 +2652,6 @@ msgstr "All titles" msgstr "Mọi tựa đề" @@ -2783,7 +2676,6 @@ msgstr "chỉnh sửa; tựa đề" msgctxt "" "05020100.xhp\n" "hd_id3150769\n" -"2\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -2792,7 +2684,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "05020100.xhp\n" "par_id3149666\n" -"1\n" "help.text" msgid "Modifies the properties of the selected title." msgstr "Sửa đổi các thuộc tính của tựa đề đã chọn." @@ -2801,7 +2692,6 @@ msgstr "Sửa đổi các thu msgctxt "" "05020100.xhp\n" "hd_id3149378\n" -"3\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -2826,7 +2716,6 @@ msgstr "canh lề;tựa đề trên đồ thị msgctxt "" "05020101.xhp\n" "hd_id3150793\n" -"1\n" "help.text" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" @@ -2835,7 +2724,6 @@ msgstr "Canh lề< msgctxt "" "05020101.xhp\n" "par_id3125864\n" -"2\n" "help.text" msgid "Modifies the alignment of the chart title." msgstr "Sửa đổi cách canh lề tựa đề trên đồ thị." @@ -2844,7 +2732,6 @@ msgstr "Sửa đổi cách canh lề tựa đề trên đồ thị." msgctxt "" "05020101.xhp\n" "par_id3145748\n" -"4\n" "help.text" msgid "Some of the options are not available for all types of labels. For example, there are different options for 2D and 3D object labels." msgstr "Một số tùy chọn riêng không sẵn sàng cho mọi kiểu nhãn. Chẳng hạn, có các tùy chọn khác nhau đối với nhãn đối tượng kiểu hai chiều (2D) và ba chiều (3D)." @@ -2853,7 +2740,6 @@ msgstr "Một số tùy chọn riêng không sẵn sàng cho mọi kiểu nhãn. msgctxt "" "05020101.xhp\n" "par_id3150717\n" -"3\n" "help.text" msgid "Please note that problems may arise in displaying labels if the size of your chart is too small. You can avoid this by either enlarging the view or decreasing the font size." msgstr "Lưu ý rằng vấn đề có thể xảy ra khi hiển thị nhãn, nếu đồ thị có kích cỡ quá nhỏ. Bạn có thể tránh trường hợp này hoặc bằng cách phóng to ô xem, hoặc bằng cách giảm kích cỡ phông chữ." @@ -2870,7 +2756,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "05020200.xhp\n" "hd_id3150541\n" -"1\n" "help.text" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" @@ -2879,7 +2764,6 @@ msgstr "Tựa đề" msgctxt "" "05020200.xhp\n" "par_id3145173\n" -"2\n" "help.text" msgid "Modifies the properties of the selected title or the properties of all titles together." msgstr "Sửa đổi các thuộc tính của tập tin đã chọn, hoặc các thuộc tính của mọi tựa đề cùng lúc." @@ -2888,7 +2772,6 @@ msgstr "Sửa đổi các thu msgctxt "" "05020200.xhp\n" "hd_id3152596\n" -"3\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -2905,7 +2788,6 @@ msgstr "Canh lề" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3149656\n" -"1\n" "help.text" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" @@ -2914,7 +2796,6 @@ msgstr "Canh lề< msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3156422\n" -"2\n" "help.text" msgid "Modifies the alignment of axes or title labels." msgstr "Sửa đổi tình trạng canh lề các trục hay nhãn tựa đề." @@ -2923,7 +2804,6 @@ msgstr "Sửa đổi tình trạng canh lề các trục hay nhãn tựa đề." msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3150439\n" -"76\n" "help.text" msgid "Some of the options listed here are not available for all labels. For example, there are different options for 2D and 3D object labels." msgstr "Một số tùy chọn riêng không sẵn sàng cho mọi kiểu nhãn. Chẳng hạn, có các tùy chọn khác nhau đối với nhãn đối tượng kiểu hai chiều (2D) và ba chiều (3D)." @@ -2932,7 +2812,6 @@ msgstr "Một số tùy chọn riêng không sẵn sàng cho mọi kiểu nhãn. msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3145750\n" -"71\n" "help.text" msgid "Show labels" msgstr "Hiện nhãn" @@ -2941,7 +2820,6 @@ msgstr "Hiện nhãn" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3154319\n" -"72\n" "help.text" msgid "Specifies whether to show or hide the axis labels." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị hay ẩn các nhãn trên trục." @@ -2950,7 +2828,6 @@ msgstr "Ghi rõ có n msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3147436\n" -"75\n" "help.text" msgid "The AxesTitle On/Off icon on the Formatting bar switches the labeling of all axes on or off." msgstr "Biểu tượng Hiện/ẩn tựa đề trục trên thanh Định dạng sẽ hiển thị hay ẩn nhãn trên mọi trục ." @@ -2959,7 +2836,6 @@ msgstr "Biểu msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3150717\n" -"4\n" "help.text" msgid "Rotate text" msgstr "Xoay văn bản" @@ -2968,7 +2844,6 @@ msgstr "Xoay văn bản" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3154510\n" -"5\n" "help.text" msgid "Defines the text direction of cell contents. Click one of the ABCD buttons to assign the required direction." msgstr "Xác định hướng của văn bản của nội dung ô. Nhấn vào một trong những nút ABCD để gán hướng mong muốn." @@ -2977,7 +2852,6 @@ msgstr "Xác định hướng của văn b msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3150327\n" -"50\n" "help.text" msgid "ABCD wheel" msgstr "Bánh xe ABCD" @@ -2986,7 +2860,6 @@ msgstr "Bánh xe ABCD" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3149018\n" -"49\n" "help.text" msgid "Clicking anywhere on the wheel defines the variable text orientation. The letters \"ABCD\" on the button correspond to the new setting." msgstr "Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hướng văn bản có thể thay đổi. Bốn chữ « ABCD » trên bánh xe sẽ ngụ ý hướng văn bản mới." @@ -2995,7 +2868,6 @@ msgstr "Nhấn v msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3154254\n" -"51\n" "help.text" msgid "ABCD button" msgstr "Nút ABCD" @@ -3004,7 +2876,6 @@ msgstr "Nút ABCD" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3154702\n" -"52\n" "help.text" msgid "Assigns vertical text orientation for cell contents." msgstr "Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô." @@ -3013,7 +2884,6 @@ msgstr "Gán hư msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3150342\n" -"53\n" "help.text" msgid "If you define a vertical x-axis label, the text may be cut off by the line of the x-axis." msgstr "Nếu bạn xác định một nhãn nằm dọc trên trục X, đường trục có thể cắt ngắn chuỗi nhãn." @@ -3022,7 +2892,6 @@ msgstr "Nếu bạn xác định một nhãn nằm dọc trên trục X, đườ msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3166432\n" -"54\n" "help.text" msgid "Degrees" msgstr "Độ" @@ -3031,7 +2900,6 @@ msgstr "Độ" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3150199\n" -"55\n" "help.text" msgid "Allows you to manually enter the orientation angle." msgstr "Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản." @@ -3040,7 +2908,6 @@ msgstr "Cho p msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3152985\n" -"73\n" "help.text" msgid "Text flow" msgstr "Luồng văn bản" @@ -3049,7 +2916,6 @@ msgstr "Luồng văn bản" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3155089\n" -"74\n" "help.text" msgid "Determines the text flow of the data label." msgstr "Xác định kiểu luồng văn bản của nhãn dữ liệu." @@ -3058,7 +2924,6 @@ msgstr "Xác định kiểu luồng văn bản của nhãn dữ liệu." msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3148837\n" -"57\n" "help.text" msgid "Overlap" msgstr "Chồng lên nhau" @@ -3067,7 +2932,6 @@ msgstr "Chồng lên nhau" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3151240\n" -"58\n" "help.text" msgid "Specifies that the text in cells may overlap other cells. This can be especially useful if there is a lack of space. This option is not available with different title directions." msgstr "Ghi rõ rằng văn bản trên ô có thể chồng lên ô khác. Điều này rất có ích khi không đủ chỗ trong ô. Không dùng được tùy chọn này đối với các hướng tiêu đề khác nhau." @@ -3076,7 +2940,6 @@ msgstr "Ghi rõ rằng v msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3157982\n" -"68\n" "help.text" msgid "Break" msgstr "Ngắt" @@ -3085,7 +2948,6 @@ msgstr "Ngắt" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3155268\n" -"69\n" "help.text" msgid "Allows a text break." msgstr "Cho phép ngắt dòng văn bản." @@ -3094,7 +2956,6 @@ msgstr "Cho phép ngắt d msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3159205\n" -"56\n" "help.text" msgid "The following options are not available for all chart types:" msgstr "Những tùy chọn theo đây không phải sẵn sàng cho mọi kiểu đồ thị :" @@ -3103,7 +2964,6 @@ msgstr "Những tùy chọn theo đây không phải sẵn sàng cho mọi kiể msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3152872\n" -"59\n" "help.text" msgid "Order" msgstr "Thứ tự" @@ -3112,7 +2972,6 @@ msgstr "Thứ tự" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3159230\n" -"11\n" "help.text" msgid "The options on this tab are only available for a 2D chart, under Format - Axis - Y Axis or X Axis. In this area, you can define the alignment of the number labels on the X or Y axis." msgstr "Các tùy chọn trên thẻ này chỉ sẵn sàng đối với đồ thị hai chiều (2D), dưới lệnh trình đơn Định dạng > Trục > Trục Y hay Trục X. Trong vùng này, bạn có thể canh lề các nhãn số trên trục X hay Y." @@ -3121,7 +2980,6 @@ msgstr "Các tùy chọn trên thẻ này chỉ sẵn sàng đối với đồ t msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3146963\n" -"60\n" "help.text" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" @@ -3130,7 +2988,6 @@ msgstr "Xếp lát" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3155758\n" -"61\n" "help.text" msgid "Arranges numbers on the axis side by side." msgstr "Sắp đặt các con số trên trục nằm cạnh nhau." @@ -3139,7 +2996,6 @@ msgstr "Sắp đặt các con msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3151195\n" -"62\n" "help.text" msgid "Stagger odd" msgstr "Xếp chéo lẻ" @@ -3148,7 +3004,6 @@ msgstr "Xếp chéo lẻ" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3145114\n" -"63\n" "help.text" msgid "Staggers numbers on the axis, even numbers lower than odd numbers." msgstr "Xếp chéo các con số trên trục, số chẵn nằm thấp hơn số lẻ." @@ -3157,7 +3012,6 @@ msgstr "Xếp chéo các con s msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3147250\n" -"64\n" "help.text" msgid "Stagger even" msgstr "Xếp chéo chẵn" @@ -3166,7 +3020,6 @@ msgstr "Xếp chéo chẵn" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3153958\n" -"65\n" "help.text" msgid "Stagger numbers on the axes, odd numbers lower than even numbers." msgstr "Xếp chéo các con số trên trục, số lẻ nằm thấp hơn số chẵn." @@ -3175,7 +3028,6 @@ msgstr "Xếp chéo các con msgctxt "" "05020201.xhp\n" "hd_id3147301\n" -"66\n" "help.text" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -3184,7 +3036,6 @@ msgstr "Tự động" msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3147404\n" -"67\n" "help.text" msgid "Automatically arranges numbers on the axis." msgstr "Tự động sắp đặt các con số trên trục." @@ -3193,7 +3044,6 @@ msgstr "Tự động sắp đ msgctxt "" "05020201.xhp\n" "par_id3149353\n" -"70\n" "help.text" msgid "Problems may arise in displaying labels if the size of your chart is too small. You can avoid this by either enlarging the view or decreasing the font size." msgstr "Vấn đề có thể xảy ra khi hiển thị nhãn, nếu đồ thị có kích cỡ quá nhỏ. Bạn có thể tránh trường hợp này hoặc bằng cách phóng to ô xem, hoặc bằng cách giảm kích cỡ phông chữ." @@ -3226,7 +3076,6 @@ msgstr "Chú giải" msgctxt "" "05030000.xhp\n" "hd_id3145800\n" -"1\n" "help.text" msgid "Legend" msgstr "Chú giải" @@ -3235,7 +3084,6 @@ msgstr "Chú giải" msgctxt "" "05030000.xhp\n" "par_id3146972\n" -"2\n" "help.text" msgid "Defines the border, area and character attributes for a legend." msgstr "Xác định các thuộc tính viền, vùng và ký tự cho chú giải." @@ -3244,7 +3092,6 @@ msgstr "Xác định các th msgctxt "" "05030000.xhp\n" "hd_id3145232\n" -"4\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -3253,7 +3100,6 @@ msgstr "Ký tựDisplay" msgstr "Hiển thị" @@ -3270,7 +3116,6 @@ msgstr "Trục" msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3149456\n" -"1\n" "help.text" msgid "Axis" msgstr "Trục" @@ -3279,7 +3124,6 @@ msgstr "Trục msgctxt "" "05040000.xhp\n" "par_id3150441\n" -"2\n" "help.text" msgid "This opens a submenu to edit axial properties." msgstr "Mở một trình đơn phụ để chỉnh sửa các thuộc tính của trục." @@ -3288,7 +3132,6 @@ msgstr "Mở một trình đơn phụ để chỉnh sửa các thuộc tính c msgctxt "" "05040000.xhp\n" "par_id3154319\n" -"11\n" "help.text" msgid "The tabs in the dialogs depend on the chart type selected." msgstr "Hộp thoại sẽ hiển thị các thẻ khác nhau, phụ thuộc vào kiểu được chọn." @@ -3297,7 +3140,6 @@ msgstr "Hộp thoại sẽ hiển thị các thẻ khác nhau, phụ thuộc và msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3153729\n" -"3\n" "help.text" msgid "X axis" msgstr "Trục X" @@ -3306,7 +3148,6 @@ msgstr "Trục XY axis" msgstr "Trục Y" @@ -3315,7 +3156,6 @@ msgstr "Trục YSecondary X Axis" msgstr "Trục X phụ" @@ -3324,7 +3164,6 @@ msgstr "Trụ msgctxt "" "05040000.xhp\n" "par_id3149401\n" -"10\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can edit the properties of the secondary X axis. To insert a secondary X axis, choose Insert - Axes and select X axis." msgstr "Mở hộp thoại để chỉnh sửa các thuộc tính của trục X phụ. Để chèn trục X phụ, chọn lệnh trình đơn Chèn > Trục, sau đó chọn mục Trục X." @@ -3333,7 +3172,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chỉnh sửa msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3145640\n" -"7\n" "help.text" msgid "Secondary Y Axis" msgstr "Trục Y phụ" @@ -3342,7 +3180,6 @@ msgstr "Trụ msgctxt "" "05040000.xhp\n" "par_id3159264\n" -"8\n" "help.text" msgid "Opens a dialog where you can edit the properties of the secondary Y axis. To insert a secondary Y axis, choose Insert - Axes and select Y axis." msgstr "Mở hộp thoại để chỉnh sửa các thuộc tính của trục Y phụ. Để chèn trục X phụ, chọn lệnh trình đơn Chèn > Trục, sau đó chọn mục Trục Y." @@ -3351,7 +3188,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chỉnh sửa msgctxt "" "05040000.xhp\n" "hd_id3145228\n" -"5\n" "help.text" msgid "Z axis" msgstr "Trục Z" @@ -3360,7 +3196,6 @@ msgstr "Trục ZAll axes" msgstr "Mọi trục" @@ -3385,7 +3220,6 @@ msgstr "trục;định dạng" msgctxt "" "05040100.xhp\n" "hd_id3153768\n" -"1\n" "help.text" msgid "Axes" msgstr "Trục" @@ -3394,7 +3228,6 @@ msgstr "Trục" msgctxt "" "05040100.xhp\n" "par_id3154319\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens a dialog, where you can edit the properties of the selected axis. The name of the dialog depends on the selected axis." msgstr "Mở hộp thoại, trong đó bạn có thể chỉnh sửa các thuộc tính của trục đã chọn. Tên của hộp thoại phụ thuộc vào tên của trục đã chọn." @@ -3403,7 +3236,6 @@ msgstr "Mở hộp th msgctxt "" "05040100.xhp\n" "par_id3149667\n" -"3\n" "help.text" msgid "The Y axis has an enhanced dialog. For X-Y charts, the X axis chart is also enhanced by the Scaling tab." msgstr "Trục Y có hộp thoại đã tăng cường. Đối với các đồ thị kiểu XY, đồ thị trục X cũng có thẻ Co giãn." @@ -3412,7 +3244,6 @@ msgstr "Trục YCharacter" msgstr "Ký tự" @@ -3446,7 +3276,6 @@ msgstr "trục Y; định dạng" msgctxt "" "05040200.xhp\n" "hd_id3145673\n" -"1\n" "help.text" msgid "Y Axis" msgstr "Trục Y" @@ -3455,7 +3284,6 @@ msgstr "Trục Y" msgctxt "" "05040200.xhp\n" "par_id3155628\n" -"2\n" "help.text" msgid "Opens the Y Axis dialog, to change properties of the Y axis." msgstr "Mở hộp thoại Trục Y, để thay đổi các thuộc tính về trục Y." @@ -3464,7 +3292,6 @@ msgstr "Mở hộp tho msgctxt "" "05040200.xhp\n" "hd_id3145171\n" -"3\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -3473,7 +3300,6 @@ msgstr "Ký tựNumbers" msgstr "Số" @@ -3498,7 +3324,6 @@ msgstr "đặt tỷ lệ; trụcScale" msgstr "Đặt tỷ lệ" @@ -3507,7 +3332,6 @@ msgstr "Đ msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3154013\n" -"2\n" "help.text" msgid "Controls the scaling of the X or Y axis." msgstr "Điều chỉnh vị trí đặt trục." @@ -3516,7 +3340,6 @@ msgstr "Điều chỉnh vị trí đặt trục." msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3148576\n" -"79\n" "help.text" msgid "The axes are automatically scaled by $[officename] so that all values are optimally displayed." msgstr "Chương trình $[officename] tự động đặt tỷ lệ cho trục Y, để hiển thị đẹp mọi giá trị." @@ -3525,7 +3348,6 @@ msgstr "Chương trình $[officename] tự động đặt tỷ lệ cho trục Y msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3149379\n" -"3\n" "help.text" msgid "To achieve specific results, you can manually change the axis scaling. For example, you can display only the top areas of the columns by shifting the zero line upwards." msgstr "Để tạo kết quả riêng, bạn có thể tự điều chỉnh tỷ lệ cho trục. Chẳng hạn, bạn có thể hiển thị chỉ vùng trên của cột, bằng cách dời lên đường số không." @@ -3534,7 +3356,6 @@ msgstr "Để tạo kết quả riêng, bạn có thể tự điều chỉnh t msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3154730\n" -"4\n" "help.text" msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" @@ -3543,7 +3364,6 @@ msgstr "Tỉ lệ" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3149400\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can enter values for subdividing axes in this area. You can automatically set the properties Minimum, Maximum, Major interval, Minor interval count and Reference value." msgstr "Trong vùng này, bạn có thể gõ giá trị để chia trục ra. Có thể tự động đặt năm thuộc tính Tối thiểu, Tối đa, Khoảng lớn, Khoảng nhỏgiá trị tham chiếu." @@ -3552,7 +3372,6 @@ msgstr "Trong vùng này, bạn có thể gõ giá trị để chia trục ra. C msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3150751\n" -"6\n" "help.text" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" @@ -3561,7 +3380,6 @@ msgstr "Tối thiểu" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3153713\n" -"7\n" "help.text" msgid "Defines the minimum value for the beginning of the axis." msgstr "Xác định giá trị nhỏ nhất để bắt đầu trục." @@ -3570,7 +3388,6 @@ msgstr "Xác định giá tr msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3156385\n" -"8\n" "help.text" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" @@ -3579,7 +3396,6 @@ msgstr "Tối đa" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3159266\n" -"9\n" "help.text" msgid "Defines the maximum value for the end of the axis." msgstr "Xác định giá trị lớn nhất để kết thúc trục." @@ -3588,7 +3404,6 @@ msgstr "Xác định giá tr msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3155336\n" -"10\n" "help.text" msgid "Major interval" msgstr "Khoảng lớn" @@ -3597,7 +3412,6 @@ msgstr "Khoảng lớn" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3143218\n" -"11\n" "help.text" msgid "Defines the interval for the main division of the axes. The main interval cannot be larger than the value area." msgstr "Xác định khoảng cho sự phân chia chính của trục. Không cho phép khoảng chính lớn hơn phạm vi giá trị." @@ -3606,7 +3420,6 @@ msgstr "Xác định kho msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3154020\n" -"12\n" "help.text" msgid "Minor interval count" msgstr "Số khoảng nhỏ" @@ -3615,7 +3428,6 @@ msgstr "Số khoảng nhỏ" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3154656\n" -"13\n" "help.text" msgid "Defines the interval for the subdivision of the axes." msgstr "Xác định khoảng cho sự phân chia nhỏ của trục." @@ -3624,7 +3436,6 @@ msgstr "Xác định kho msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3150089\n" -"14\n" "help.text" msgid "Reference value" msgstr "Giá trị tham chiếu" @@ -3633,7 +3444,6 @@ msgstr "Giá trị tham chiếu" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3152990\n" -"15\n" "help.text" msgid "Specifies at which position to display the values along the axis." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị giá trị ở vị trí nào trên trục." @@ -3642,7 +3452,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hi msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3166432\n" -"62\n" "help.text" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -3651,7 +3460,6 @@ msgstr "Tự động" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3145389\n" -"63\n" "help.text" msgid "You must first deselect the Automatic option in order to modify the values." msgstr "Để sửa đổi giá trị, trước tiên bạn cần phải bỏ chọn mục Tự động." @@ -3660,7 +3468,6 @@ msgstr "Để sửa đ msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3149129\n" -"64\n" "help.text" msgid "Disable this feature if you are working with \"fixed\" values, as it does not permit automatic scaling." msgstr "Đối với các giá trị \"cố định\", bạn nên tắt tính năng này, vì nó không cho phép tự động đặt tỷ lệ." @@ -3669,7 +3476,6 @@ msgstr "Đối với các giá trị \"cố định\", bạn nên tắt tính n msgctxt "" "05040201.xhp\n" "hd_id3159206\n" -"16\n" "help.text" msgid "Logarithmic scale" msgstr "Tỷ lệ loga" @@ -3678,7 +3484,6 @@ msgstr "Tỷ lệ loga" msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3145360\n" -"17\n" "help.text" msgid "Specifies that you want the axis to be subdivided logarithmically." msgstr "Ghi rõ có nên chia nhỏ ra trục theo tỷ lệ loga." @@ -3687,7 +3492,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên msgctxt "" "05040201.xhp\n" "par_id3153956\n" -"61\n" "help.text" msgid "Use this feature if you are working with values that differ sharply from each other. You can use logarithmic scaling to make the grid lines of the axis equidistant but have values that may increase or decrease." msgstr "Hãy sử dụng tính năng này đối với các giá trị khác biệt nhau rất nhiều. Bạn có thể sử dụng tỷ lệ loga để tạo các đường lưới cách đều, còn có giá trị có thể tăng hay giảm." @@ -3776,7 +3580,6 @@ msgstr "vị trí; trụcbiểu msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3150868\n" -"1\n" "help.text" msgid "Positioning" msgstr "Đặt vị trí" @@ -3785,7 +3588,6 @@ msgstr "Đ msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3154013\n" -"2\n" "help.text" msgid "Controls the positioning of the axis." msgstr "Điều chỉnh vị trí đặt trục." @@ -3858,7 +3660,6 @@ msgstr "Đánh dấu khoảng" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3149048\n" -"65\n" "help.text" msgid "Major:" msgstr "Chính:" @@ -3867,7 +3668,6 @@ msgstr "Chính:" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3150397\n" -"71\n" "help.text" msgid "Specifies whether the marks are to be on the inner or outer side of the axis. It is possible to combine both: you will then see marks on both sides." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong hay ở bên ngoài của trục. Cũng có thể hiển thị dấu ở cả hai bên." @@ -3876,7 +3676,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong hay ở bên ngo msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3151387\n" -"66\n" "help.text" msgid "Inner" msgstr "Bên trong" @@ -3885,7 +3684,6 @@ msgstr "Bên trong" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3156399\n" -"72\n" "help.text" msgid "Specifies that marks are placed on the inner side of the axis." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong của trục." @@ -3894,7 +3692,6 @@ msgstr "Ghi rõ msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3166469\n" -"67\n" "help.text" msgid "Outer" msgstr "Bên ngoài" @@ -3903,7 +3700,6 @@ msgstr "Bên ngoài" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3153120\n" -"73\n" "help.text" msgid "Specifies that marks are placed on the outer side of the axis." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên ngoài của trục." @@ -3912,7 +3708,6 @@ msgstr "Ghi rõ msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3159128\n" -"68\n" "help.text" msgid "Minor:" msgstr "Phụ:" @@ -3921,7 +3716,6 @@ msgstr "Phụ:" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3146885\n" -"74\n" "help.text" msgid "This area is used to define the marking dashes between the axis marks. It is possible to activate both fields. This will result in a marking line running from the outside to the inside." msgstr "Vùng này được dùng để xác định dấu gạch nằm giữa các dấu trên trục. Có thể kích hoạt cả hai kiểu dấu, thì hiển thị một đường đặt dấu mà chạy từ bên ngoài vào trong." @@ -3930,7 +3724,6 @@ msgstr "Vùng này được dùng để xác định dấu gạch nằm giữa c msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3150654\n" -"69\n" "help.text" msgid "Inner" msgstr "Bên trong" @@ -3939,7 +3732,6 @@ msgstr "Bên trong" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3146880\n" -"75\n" "help.text" msgid "Specifies that minor interval marks are placed on the inner side of the axis." msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên trong của trục." @@ -3948,7 +3740,6 @@ msgstr "Ghi rõ msgctxt "" "05040202.xhp\n" "hd_id3154677\n" -"70\n" "help.text" msgid "Outer" msgstr "Bên ngoài" @@ -3957,7 +3748,6 @@ msgstr "Bên ngoài" msgctxt "" "05040202.xhp\n" "par_id3150745\n" -"76\n" "help.text" msgid "Specifies that minor interval marks are placed on the outer side of the axis." msgstr "SGhi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên ngoài của trục." @@ -3998,7 +3788,6 @@ msgstr "lướí; định dạng trụcGrid" msgstr "Lưới" @@ -4007,7 +3796,6 @@ msgstr "LướiX Axis Major Grid" msgstr "Lưới chính trục X" @@ -4025,7 +3812,6 @@ msgstr "Y Axis Major Grid" msgstr "Lưới chính trục Y" @@ -4034,7 +3820,6 @@ msgstr "Z Axis Major Grid" msgstr "Lưới chính trục Z" @@ -4043,7 +3828,6 @@ msgstr "X Axis Minor Grid" msgstr "Lưới phụ trục X" @@ -4052,7 +3836,6 @@ msgstr "Y Axis Minor Grid" msgstr "Lưới phụ trục Y" @@ -4061,7 +3844,6 @@ msgstr "Z Axis minor Grid" msgstr "Lưới phụ trục Z" @@ -4070,7 +3852,6 @@ msgstr "All Axis Grids" msgstr "Mọi lưới trục" @@ -4095,7 +3876,6 @@ msgstr "trục X;định dạng lướiOpens the Grid dialog for defining grid properties." msgstr "Mở hộp thoại Lưới để xác định các thuộc tính về lưới." @@ -4129,7 +3908,6 @@ msgstr "đồ thị; định dạng tườngOpens the Chart Wall dialog, where you can modify the properties of the chart wall. The chart wall is the \"vertical\" background behind the data area of the chart." msgstr "Mở hộp thoại Nền Đồ thị, trong đó bạn có thể sửa đổi các thuộc tính của nền đồ thị. Nền đồ thị là nền « nằm dọc » nằm sau vùng dữ liệu của đồ thị." @@ -4163,7 +3940,6 @@ msgstr "đồ thị; định dạng sànOpens the Chart Floor dialog, where you can modify the properties of the chart floor. The chart floor is the lower area in 3D charts. This function is only available for 3D charts." msgstr "Mở hộp thoại Sàn Đồ thị, trong đó bạn có thể sửa đổi các thuộc tính của sàn đồ thị. Sàn đồ thị là vùng dưới trong đồ thị ba chiều (3D). Chức năng này chỉ hoạt động cho đồ thị ba chiều." @@ -4197,7 +3972,6 @@ msgstr "đồ thị; định dạng vùngOpens the Chart Area dialog, where you can modify the properties of the chart area. The chart area is the background behind all elements of the chart." msgstr "Mở hộp thoại Vùng Đồ thị, trong đó bạn có thể sửa đổi các thuộc tính của vùng đồ thị. Vùng đồ thị là nền nằm sau mọi phần tử của đồ thị." @@ -4223,7 +3996,6 @@ msgstr "Sắp đặt" msgctxt "" "05120000.xhp\n" "hd_id3159153\n" -"1\n" "help.text" msgid "Arrangement" msgstr "Sắp đặt" @@ -4232,7 +4004,6 @@ msgstr "Sắp msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id3145750\n" -"2\n" "help.text" msgid "Allows you to modify the order of the data series already set in the chart." msgstr "Cho phép bạn sửa đổi thứ tự của dãy dữ liệu đã được đặt trên đồ thị." @@ -4241,7 +4012,6 @@ msgstr "Cho phép bạn sửa đổi thứ tự của dãy dữ liệu đã đư msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id3155411\n" -"8\n" "help.text" msgid "The position of the data in the data table remains unchanged. You can only choose the commands after inserting a chart in $[officename] Calc." msgstr "Vị trí của dữ liệu trên bảng dữ liệu sẽ không thay đổi. Bạn chỉ có thể chọn lệnh như vậy sau khi chèn đồ thị vào $[officename] Calc." @@ -4250,7 +4020,6 @@ msgstr "Vị trí của dữ liệu trên bảng dữ liệu sẽ không thay đ msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id3154757\n" -"5\n" "help.text" msgid "This function is only available if you have data displayed in columns. It is not possible to switch to data display in rows." msgstr "Chức năng này chủ hoạt động nếu bạn có dữ liệu được hiển thị theo cột. Không thể chuyển đổi sang hiển thị theo hàng." @@ -4259,7 +4028,6 @@ msgstr "Chức năng này chủ hoạt động nếu bạn có dữ liệu đư msgctxt "" "05120000.xhp\n" "hd_id3147339\n" -"3\n" "help.text" msgid "Bring Forward" msgstr "Nâng lên" @@ -4268,7 +4036,6 @@ msgstr "Nâng lên" msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id3149259\n" -"6\n" "help.text" msgid "Brings the selected data series forward (to the right)." msgstr "Đem dãy dữ liệu được chọn ra trước (sang bên phải)." @@ -4277,7 +4044,6 @@ msgstr "Đem dãy dữ liệu được chọn ra tr msgctxt "" "05120000.xhp\n" "hd_id3146316\n" -"4\n" "help.text" msgid "Send Backward" msgstr "Gửi về sau" @@ -4286,7 +4052,6 @@ msgstr "Gửi về sau" msgctxt "" "05120000.xhp\n" "par_id3147001\n" -"7\n" "help.text" msgid "Sends the selected data series backward (to the left)." msgstr "Gửi dãy dữ liệu được chọn về sau (sang bên trái)." @@ -4580,7 +4345,6 @@ msgid "Smooth Line Properties" msgstr "Thuộc Tính Đường Mịn" #: stepped_line_properties.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stepped_line_properties.xhp\n" "bm_id1467210\n" @@ -4597,7 +4361,6 @@ msgid "Stepped Line Properties" msgstr "" #: stepped_line_properties.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stepped_line_properties.xhp\n" "par_id9485625\n" @@ -6850,8 +6613,8 @@ msgctxt "" "type_xy.xhp\n" "par_id4634235\n" "help.text" -msgid "The chart is created with default settings. After the chart is finished, you can edit its properties to change the appearance. Line styles and icons can be changed on the Linetab page of the data series properties dialog." -msgstr "Đồ thị được tạo bằng thiết lập mặc định. Sau khi tạo xong đồ thị, bạn có thể chỉnh sửa các thuộc tính để điều chỉnh hình thức. Cũng có thể thay đổi kiểu dáng đường và biểu tượng trên trang thẻ Đường của hộp thoại thuộc tính dãy dữ liệu." +msgid "The chart is created with default settings. After the chart is finished, you can edit its properties to change the appearance. Line styles and icons can be changed on the Line tab page of the data series properties dialog." +msgstr "" #: type_xy.xhp msgctxt "" @@ -7598,7 +7361,6 @@ msgid "Stack series display values as per msgstr "Dãy đống hiển thị các giá trị dạng phần trăm." #: wiz_chart_type.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wiz_chart_type.xhp\n" "par_id2414014\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/02.po index 9679760d93b..ae46208c48b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/02.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:29+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1369402176.000000\n" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Dữ liệu theo hàng" msgctxt "" "01190000.xhp\n" "hd_id3146976\n" -"1\n" "help.text" msgid "Data in Rows" msgstr "Dữ liệu theo hàng" @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "Changes the arrangement of the chart data." msgstr "Thay đổi bố trí dữ liệu của biểu đồ" @@ -53,7 +52,6 @@ msgstr "Data in Columns" msgstr "Dữ liệu theo cột" @@ -79,7 +76,6 @@ msgstr "Changes the arrangement of the chart data." msgstr "Thay đổi bố trí dữ liệu của biểu đồ." @@ -96,7 +92,6 @@ msgstr "co giãn văn bản trong biểu đồ< msgctxt "" "01210000.xhp\n" "hd_id3152996\n" -"1\n" "help.text" msgid "Scale Text" msgstr "Co giãn văn bản" @@ -130,7 +124,6 @@ msgstr " msgctxt "" "01210000.xhp\n" "par_id3144510\n" -"2\n" "help.text" msgid "Rescales the text in the chart when you change the size of the chart." msgstr "Co giãn văn bản trong biểu đồ một cách tương ứng khi bạn thay đổi kích cỡ của biểu đồ." @@ -147,7 +140,6 @@ msgstr "sắp xếp lại biểu đồAutomatic Layout" msgstr "Tự động bố trí" @@ -181,7 +172,6 @@ msgstr "Moves all chart elements to their default positions inside the current chart. This function does not alter the chart type or any other attributes other than the position of elements." msgstr "Di chuyển tất cả các thành phần của biểu đồ về vị trí mặc định của chúng bên trong biểu đồ đang dùng. Chức năng này không làm thay đổi kiểu biểu đồ hay bất kỳ thuộc tính nào khác ngoài vị trí của các thành phần." @@ -198,7 +188,6 @@ msgstr "Current Chart Type" msgstr "Kiểu biểu đồ hiện thời" @@ -224,7 +212,6 @@ msgstr "Displays the name of the current chart type." msgstr "Hiển thị tên kiểu biểu đồ đang sử dụng." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/04.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/04.po index 6ce98a79611..8fac5c02c5b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/04.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/04.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:29+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1369402176.000000\n" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -35,7 +36,6 @@ msgstr "các phím tắt ; các biểu đồShortcuts for Charts" msgstr "Các phím tắt cho biểu đồ" @@ -44,7 +44,6 @@ msgstr "shortcut keys for $[officename]." msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng những phím tắt chung cho $[officename]." @@ -62,7 +60,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng CommandCtrl+F3" msgstr "CommandCtrl+F3" @@ -260,7 +236,6 @@ msgstr "Command\n" @@ -12,8 +12,8 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1462198645.000000\n" #: main0000.xhp @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0000.xhp\n" "hd_id3154022\n" -"3\n" "help.text" msgid "How to Work With $[officename] Draw" msgstr "Làm việc với $[officename] Draw như thế nào" @@ -45,7 +44,6 @@ msgstr "Làm việc với $[officename] Draw như thế nào" msgctxt "" "main0000.xhp\n" "hd_id3150363\n" -"5\n" "help.text" msgid "$[officename] Draw Menus, Toolbars, and Keys" msgstr "Trình đơn, thanh công cụ và phím của $[officename] Draw" @@ -54,7 +52,6 @@ msgstr "Trình đơn, thanh công cụ và phím của $[officename] Draw" msgctxt "" "main0000.xhp\n" "hd_id3166430\n" -"4\n" "help.text" msgid "Help about the Help" msgstr "Trợ giúp về Trợ giúp" @@ -71,7 +68,6 @@ msgstr "Trình đơn" msgctxt "" "main0100.xhp\n" "hd_id3148664\n" -"1\n" "help.text" msgid "Menus" msgstr "Trình đơn" @@ -80,7 +76,6 @@ msgstr "File" msgstr "Tập tin" @@ -106,7 +100,6 @@ msgstr "Tập tinExit." msgstr "Trình đơn này chứa các lệnh chung để thao tác tài liệu Draw, như mở, đóng và in. Để đóng chương trình $[officename] Draw, nhấn vào lệnh Thoát." @@ -115,7 +108,6 @@ msgstr "Trình đơn này chứa các lệnh chung để thao tác tài liệu D msgctxt "" "main0101.xhp\n" "hd_id3156441\n" -"4\n" "help.text" msgid "Open" msgstr "Mở" @@ -124,7 +116,6 @@ msgstr "Mở" msgctxt "" "main0101.xhp\n" "hd_id3153876\n" -"6\n" "help.text" msgid "Save As" msgstr "Lưu mới" @@ -133,7 +124,6 @@ msgstr "Lưu mớ msgctxt "" "main0101.xhp\n" "hd_id3150718\n" -"7\n" "help.text" msgid "Export" msgstr "Xuất" @@ -142,7 +132,6 @@ msgstr "XuấtVersions" msgstr "Phiên bản" @@ -151,7 +140,6 @@ msgstr "Phiên msgctxt "" "main0101.xhp\n" "hd_id3150044\n" -"9\n" "help.text" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" @@ -160,7 +148,6 @@ msgstr "Thuộ msgctxt "" "main0101.xhp\n" "hd_id3149127\n" -"12\n" "help.text" msgid "Print" msgstr "In" @@ -169,7 +156,6 @@ msgstr "In" msgctxt "" "main0101.xhp\n" "hd_id3145790\n" -"13\n" "help.text" msgid "Printer Settings" msgstr "Thiết lập máy in" @@ -186,7 +172,6 @@ msgstr "Sửa" msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3150868\n" -"1\n" "help.text" msgid "Edit" msgstr "Sửa" @@ -195,7 +180,6 @@ msgstr "Sửa" msgctxt "" "main0102.xhp\n" "par_id3146974\n" -"2\n" "help.text" msgid "The commands in this menu are used to edit Draw documents (for example, copying and pasting)." msgstr "Các lệnh trong trình đơn này được dùng để sửa đổi tài liệu Draw (v.d. sao chép và dán)." @@ -204,7 +188,6 @@ msgstr "Các lệnh trong trình đơn này được dùng để sửa đổi t msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3147396\n" -"3\n" "help.text" msgid "Paste Special" msgstr "Dán đặc biệt" @@ -213,7 +196,6 @@ msgstr "D msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3149400\n" -"4\n" "help.text" msgid "Find & Replace" msgstr "Tìm và Thay thế" @@ -222,7 +204,6 @@ msgstr " msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3153713\n" -"13\n" "help.text" msgid "Points" msgstr "Điểm" @@ -231,7 +212,6 @@ msgstr "ĐiểmGlue points" msgstr "Điểm nối" @@ -249,7 +228,6 @@ msgstr "Đi msgctxt "" "main0102.xhp\n" "par_id3146315\n" -"16\n" "help.text" msgid "Enables you to edit glue points on your drawing." msgstr "Cho bạn có khả năng chỉnh sửa các điểm nối trên bản vẽ." @@ -258,7 +236,6 @@ msgstr "Cho bạn có khả năng chỉnh sửa các điểm nối trên bản v msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3147005\n" -"5\n" "help.text" msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" @@ -267,7 +244,6 @@ msgstr "Nhân msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3150205\n" -"6\n" "help.text" msgid "Cross-fading" msgstr "Mờ đi chéo" @@ -276,7 +252,6 @@ msgstr "M msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3154650\n" -"7\n" "help.text" msgid "Fields" msgstr "Trường" @@ -285,7 +260,6 @@ msgstr "Trườn msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3156446\n" -"10\n" "help.text" msgid "Links" msgstr "Liên kết" @@ -294,7 +268,6 @@ msgstr "Liên k msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3148699\n" -"11\n" "help.text" msgid "ImageMap" msgstr "Sơ đồ ảnh" @@ -303,7 +276,6 @@ msgstr "Sơ msgctxt "" "main0102.xhp\n" "hd_id3157867\n" -"12\n" "help.text" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" @@ -317,7 +289,6 @@ msgid "View" msgstr "Xem" #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "hd_id3152576\n" @@ -326,7 +297,6 @@ msgid "View" msgstr "Xem" #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "par_id3159155\n" @@ -367,7 +337,6 @@ msgid "Switch to the master page view." msgstr "Chuyển đổi về ô xem trang chính." #: main0103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0103.xhp\n" "hd_id3149666\n" @@ -387,7 +356,6 @@ msgstr "Chèn" msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3148797\n" -"1\n" "help.text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -396,7 +364,6 @@ msgstr "Chèn" msgctxt "" "main0104.xhp\n" "par_id3153770\n" -"2\n" "help.text" msgid "This menu allows you to insert elements, such as graphics and guides, into Draw documents." msgstr "Trình đơn này cho bạn có khả năng chèn đối tượng, như đồ thị và hướng dẫn, vào tài liệu Draw." @@ -405,7 +372,6 @@ msgstr "Trình đơn này cho bạn có khả năng chèn đối tượng, như msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3154320\n" -"3\n" "help.text" msgid "Slide" msgstr "Ảnh chiếu" @@ -414,7 +380,6 @@ msgstr "Ảnh c msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3146974\n" -"4\n" "help.text" msgid "Layer" msgstr "Lớp" @@ -423,7 +388,6 @@ msgstr "Lớp msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3147397\n" -"5\n" "help.text" msgid "Insert Snap Point/Line" msgstr "Chèn điểm/dòng đính" @@ -440,7 +404,6 @@ msgstr "Ghi chúSpecial Character" msgstr "Ký tự đặc biệt" @@ -449,7 +412,6 @@ msgstr "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" @@ -458,7 +420,6 @@ msgstr "Si msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3156385\n" -"7\n" "help.text" msgid "Table" msgstr "Bảng" @@ -467,7 +428,6 @@ msgstr "BảngChart" msgstr "Đồ thị" @@ -484,7 +444,6 @@ msgstr "Chèn một biểu đồ" msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3155111\n" -"9\n" "help.text" msgid "Floating Frame" msgstr "Khung nổi" @@ -493,7 +452,6 @@ msgstr "Khung n msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3157867\n" -"10\n" "help.text" msgid "File" msgstr "Tập tin" @@ -510,7 +468,6 @@ msgstr "Định dạng" msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3153770\n" -"1\n" "help.text" msgid "Format" msgstr "Định dạng" @@ -519,7 +476,6 @@ msgstr "Định d msgctxt "" "main0105.xhp\n" "par_id3152578\n" -"2\n" "help.text" msgid "Contains commands for formatting the layout and the contents of your document." msgstr "Chứa các lệnh để định dạng bố tri và nội dung của tài liệu." @@ -528,7 +484,6 @@ msgstr "Chứa các lệnh để định dạng bố tri và nội dung của t msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3155111\n" -"10\n" "help.text" msgid "Character" msgstr "Ký tự" @@ -537,7 +492,6 @@ msgstr "Ký tựParagraph" msgstr "Đoạn văn" @@ -546,7 +500,6 @@ msgstr "Đoạn msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3166426\n" -"19\n" "help.text" msgid "Bullets and Numbering" msgstr "Điểm chấm và Đánh số" @@ -555,7 +508,6 @@ msgstr "Page" msgstr "Trang" @@ -564,7 +516,6 @@ msgstr "Trang msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3146971\n" -"6\n" "help.text" msgid "Position and Size" msgstr "Vị trí và Kích cỡ" @@ -573,7 +524,6 @@ msgstr "Line" msgstr "Dòng" @@ -582,7 +532,6 @@ msgstr "Dòng" msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3151076\n" -"4\n" "help.text" msgid "Area" msgstr "Vùng" @@ -591,7 +540,6 @@ msgstr "Vùng" msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3153878\n" -"5\n" "help.text" msgid "Text" msgstr "Van bản" @@ -600,7 +548,6 @@ msgstr "Van bản msgctxt "" "main0105.xhp\n" "hd_id3153913\n" -"16\n" "help.text" msgid "Layer" msgstr "Lớp" @@ -617,7 +564,6 @@ msgstr "Công cụ" msgctxt "" "main0106.xhp\n" "hd_id3159155\n" -"1\n" "help.text" msgid "Tools" msgstr "Công cụ" @@ -626,7 +572,6 @@ msgstr "Công cụAutoCorrect Options" msgstr "Tùy chỉnh tự động sửa lỗi" @@ -644,7 +588,6 @@ msgstr "Customize" msgstr "Tùy biến" @@ -661,7 +604,6 @@ msgstr "Thanh công cụ" msgctxt "" "main0200.xhp\n" "hd_id3148663\n" -"1\n" "help.text" msgid "Toolbars" msgstr "Thanh công cụ" @@ -670,7 +612,6 @@ msgstr "Line and Filling Bar" msgstr "Thanh Đường và Tô đầy" @@ -696,7 +636,6 @@ msgstr "Line Style" msgstr "Kiểu đường" @@ -714,7 +652,6 @@ msgstr "Ki msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3156285\n" -"4\n" "help.text" msgid "Line Width" msgstr "Bề rộng dòng" @@ -723,7 +660,6 @@ msgstr "B msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3154015\n" -"5\n" "help.text" msgid "Line Color" msgstr "Màu dòng" @@ -732,7 +668,6 @@ msgstr "Màu dòn msgctxt "" "main0202.xhp\n" "hd_id3155767\n" -"6\n" "help.text" msgid "Area Style / Filling" msgstr "Kiểu/Tô đầy vùng" @@ -757,7 +692,6 @@ msgstr "Thanh vẽ" msgctxt "" "main0210.xhp\n" "hd_id3150398\n" -"1\n" "help.text" msgid "Drawing Bar" msgstr "Thanh vẽ" @@ -766,7 +700,6 @@ msgstr "Thanh vẽDrawing bar holds the main drawing tools." msgstr "Thanh Vẽ chứa các công cụ vẽ chính." @@ -911,7 +844,6 @@ msgstr "Thanh tùy chọn" msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3150793\n" -"1\n" "help.text" msgid "Options Bar" msgstr "Thanh tùy chọn" @@ -920,7 +852,6 @@ msgstr "Thanh msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3154685\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Options bar can be displayed by choosing View - Toolbars - Options." msgstr "Thanh Tùy chọn có thể được hiển thị bằng cách chọn mục trình đơn Xem > Thanh công cụ > Tùy chọn." @@ -929,7 +860,6 @@ msgstr "Thanh Tùy chọn có thể được hiển thị bằng c msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3145251\n" -"3\n" "help.text" msgid "Display Grid" msgstr "Hiện lưới" @@ -938,7 +868,6 @@ msgstr "Hiệ msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3149018\n" -"5\n" "help.text" msgid "Helplines While Moving" msgstr "Dẫn khi di chuyển" @@ -947,7 +876,6 @@ msgstr "Snap to Grid" msgstr "Đính lưới" @@ -956,7 +884,6 @@ msgstr "Đín msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3146313\n" -"7\n" "help.text" msgid "Snap to Snap Lines" msgstr "Đính nét dẫn" @@ -965,7 +892,6 @@ msgstr " msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3155111\n" -"8\n" "help.text" msgid "Snap to Page Margins" msgstr "Đính lề trang" @@ -974,7 +900,6 @@ msgstr " msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3150343\n" -"9\n" "help.text" msgid "Snap to Object Border" msgstr "Đính viền đối tượng" @@ -983,7 +908,6 @@ msgstr "Snap to Object Points" msgstr "Đính điểm đối tượng" @@ -992,7 +916,6 @@ msgstr "Allow Quick Editing" msgstr "Cho sửa nhanh" @@ -1001,7 +924,6 @@ msgstr "Ch msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3148870\n" -"12\n" "help.text" msgid "Select Text Area Only" msgstr "Chọn chỉ vùng văn bản" @@ -1018,7 +940,6 @@ msgstr "Tính năng $[officename] Draw" msgctxt "" "main0503.xhp\n" "hd_id3148797\n" -"1\n" "help.text" msgid "$[officename] Draw Features" msgstr "Tính năng $[officename] Draw" @@ -1027,7 +948,6 @@ msgstr "\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:29+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1369402178.000000\n" #: 00000004.xhp msgctxt "" @@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Để truy cập lệnh này..." msgctxt "" "00000004.xhp\n" "hd_id3156024\n" -"1\n" "help.text" msgid "To access this command..." msgstr "Để truy cập lệnh này..." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/01.po index 4b5fc616221..9ac7ec3f0ec 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/01.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:29+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1369402178.000000\n" #: 04010000.xhp msgctxt "" @@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Chèn trang" msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3150202\n" -"1\n" "help.text" msgid "Insert Page" msgstr "Chèn trang" @@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "Chèn tra msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3152988\n" -"2\n" "help.text" msgid "Inserts a blank page after the selected page." msgstr "Chèn một trang rỗng vào sau trang đã chọn." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/04.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/04.po index 354ab1fd9dd..b6624541ce2 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/04.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/04.po @@ -3,17 +3,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" -"Last-Translator: vuhung \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:29+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1369402179.000000\n" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -35,7 +36,6 @@ msgstr "phím tắt;trong bản vẽShortcut Keys for Drawings" msgstr "Phím tắt cho bản Vẽ" @@ -44,7 +44,6 @@ msgstr "general shortcut keys for $[officename]." msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng các phím tắt chung cho $[officename]." @@ -62,7 +60,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng các Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -89,7 +84,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3150044\n" -"7\n" "help.text" msgid "F2" msgstr "F2" @@ -98,7 +92,6 @@ msgstr "F2" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3152346\n" -"8\n" "help.text" msgid "Add or edit text." msgstr "Thêm hay sửa văn bản." @@ -107,7 +100,6 @@ msgstr "Thêm hay sửa văn bản." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3154705\n" -"9\n" "help.text" msgid "F3" msgstr "F3" @@ -116,7 +108,6 @@ msgstr "F3" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3147004\n" -"10\n" "help.text" msgid "Opens group to edit individual objects." msgstr "Mở nhóm để sửa đối tượng riêng." @@ -125,7 +116,6 @@ msgstr "Mở nhóm để sửa đối tượng riêng." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3155113\n" -"11\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F3" msgstr "Command Ctrl+F3" @@ -134,7 +124,6 @@ msgstr "Command Duplicate dialog." msgstr "Mở hộp thoại Nhân đôi." @@ -161,7 +148,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại Nhân đôi." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3154488\n" -"15\n" "help.text" msgid "F4" msgstr "F4" @@ -170,7 +156,6 @@ msgstr "F4" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3149406\n" -"16\n" "help.text" msgid "Opens the Position and Size dialog." msgstr "Mở hộp thoại Vị trị và Kích cỡ." @@ -179,7 +164,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại Vị trị và Kích cỡ." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3148870\n" -"21\n" "help.text" msgid "F5" msgstr "F5" @@ -188,7 +172,6 @@ msgstr "F5" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3153917\n" -"22\n" "help.text" msgid "Opens the Navigator." msgstr "Mở Bộ điều hướng." @@ -197,7 +180,6 @@ msgstr "Mở Bộ điều hướng." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3157982\n" -"25\n" "help.text" msgid "F7" msgstr "F7" @@ -206,7 +188,6 @@ msgstr "F7" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3154649\n" -"26\n" "help.text" msgid "Checks spelling." msgstr "Kiểm tra chính tả." @@ -215,7 +196,6 @@ msgstr "Kiểm tra chính tả." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3152869\n" -"27\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+F7" msgstr "CommandCtrl+F7" @@ -224,7 +204,6 @@ msgstr "CommandThesaurus." msgstr "Mở Từ điển Gần Nghĩa." @@ -233,7 +212,6 @@ msgstr "Mở Từ điển Gần Nghĩa." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3146962\n" -"29\n" "help.text" msgid "F8" msgstr "F8" @@ -242,7 +220,6 @@ msgstr "F8" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3154707\n" -"30\n" "help.text" msgid "Edit points on/off." msgstr "Bật/tắt sửa điểm." @@ -251,7 +228,6 @@ msgstr "Bật/tắt sửa điểm." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3149317\n" -"31\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Shift+F8" msgstr "Command Ctrl+Shift+F8" @@ -260,7 +236,6 @@ msgstr "Command Command+TF11" msgstr "Command Ctrl+F3" @@ -278,7 +252,6 @@ msgstr "Command Kiểu dáng và Định dạng." @@ -295,7 +268,6 @@ msgstr "thu/phóng;phím tắtb msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3150393\n" -"41\n" "help.text" msgid "Shortcut Keys for Drawings" msgstr "Phím tắt cho bản Vẽ" @@ -304,7 +276,6 @@ msgstr "Phím tắt cho bản Vẽ" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3156401\n" -"42\n" "help.text" msgid "Shortcut Keys" msgstr "Phím tắt" @@ -313,7 +284,6 @@ msgstr "Phím tắt" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3146323\n" -"43\n" "help.text" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -322,7 +292,6 @@ msgstr "Hiệu ứng" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3149946\n" -"44\n" "help.text" msgid "Plus(+) Key" msgstr "Phím cộng (+)" @@ -331,7 +300,6 @@ msgstr "Phím cộng (+)" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3159119\n" -"45\n" "help.text" msgid "Zooms in." msgstr "Phóng to." @@ -340,7 +308,6 @@ msgstr "Phóng to." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3150655\n" -"46\n" "help.text" msgid "Minus(-) Key" msgstr "Phím trừ (-)" @@ -349,7 +316,6 @@ msgstr "Phím trừ (-)" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3145827\n" -"47\n" "help.text" msgid "Zooms out." msgstr "Thu nhỏ" @@ -358,7 +324,6 @@ msgstr "Thu nhỏ" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3149886\n" -"99\n" "help.text" msgid "Multiple(×) Key (number pad)" msgstr "Phím nhân (*) [vùng con số]" @@ -367,7 +332,6 @@ msgstr "Phím nhân (*) [vùng con số]" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3150746\n" -"102\n" "help.text" msgid "Zooms to fit entire page in screen." msgstr "Thu phóng để vừa toàn trang khít màn hình." @@ -376,7 +340,6 @@ msgstr "Thu phóng để vừa toàn trang khít màn hình." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3154841\n" -"101\n" "help.text" msgid "Divide (÷) Key (number pad)" msgstr "Phím chia (/) [vùng con số]" @@ -385,7 +348,6 @@ msgstr "Phím chia (/) [vùng con số]" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3153039\n" -"100\n" "help.text" msgid "Zooms in on the current selection." msgstr "Phóng to vùng được chọn." @@ -394,7 +356,6 @@ msgstr "Phóng to vùng được chọn." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3150867\n" -"52\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Shift+G" msgstr "CommandCtrl+Shift+G" @@ -403,7 +364,6 @@ msgstr "CommandCommand+OptionCtrl+Alt+A" msgstr "Shift+Command+OptionCtrl+Alt+A" @@ -421,7 +380,6 @@ msgstr "Shift+Command+Op msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3148582\n" -"55\n" "help.text" msgid "Ungroups selected group." msgstr "Rã nhóm các đối tượng trong nhóm đã chọn." @@ -430,7 +388,6 @@ msgstr "Rã nhóm các đối tượng trong nhóm đã chọn." msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3146852\n" -"56\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Shift+K" msgstr "CommandCtrl+Shift+K" @@ -439,7 +396,6 @@ msgstr "CommandCommand+OptionCtrl+Alt+Shift+K" msgstr "Command+OptionCtrl+Alt+Shift+K" @@ -457,7 +412,6 @@ msgstr "Command+OptionCommandCtrl+Shift+ +" msgstr "CommandCtrl+Shift+ +" @@ -475,7 +428,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+ +" msgstr "CommandCtrl+ +" @@ -493,7 +444,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+ -" msgstr "CommandCtrl+ -" @@ -511,7 +460,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Shift+ -" msgstr "CommandCtrl+Shift+ -" @@ -529,7 +476,6 @@ msgstr "CommandEffect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -629,7 +572,6 @@ msgstr "Chuyển đổi tới lớp kế tiếp" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3153927\n" -"71\n" "help.text" msgid "Arrow Key" msgstr "Phím mũi tên" @@ -638,7 +580,6 @@ msgstr "Phím mũi tên" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3155986\n" -"72\n" "help.text" msgid "Moves the selected object in the direction of the arrow key." msgstr "Di chuyển đối tượng đã chọn về hướng của phím mũi tên." @@ -647,7 +588,6 @@ msgstr "Di chuyển đối tượng đã chọn về hướng của phím mũi t msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3156259\n" -"73\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Arrow Key" msgstr "Command Ctrl+Phím mũi tên" @@ -656,7 +596,6 @@ msgstr "Command CommandCtrl-click while dragging an object. Note: this shortcut key works only when the Copy when moving option in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Draw - General is enabled (it is enabled by default)." msgstr "" @@ -674,7 +612,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "01020000.xhp\n" "par_id3149450\n" -"80\n" "help.text" msgid "Creates a copy of the dragged object when mouse button is released." msgstr "Tạo một bản sao của đối tượng đã kéo khi thả nút chuột." @@ -683,7 +620,6 @@ msgstr "Tạo một bản sao của đối tượng đã kéo khi thả nút chu msgctxt "" "01020000.xhp\n" "hd_id3154643\n" -"104\n" "help.text" msgid "CommandCtrl+Enter with keyboard focus (F6) on a drawing object icon on Tools bar" msgstr "CommandCtrl+Enter khi lựa chọn bàn phím (F6) đang ở trên biểu tượng của một đối tượng đồ họa trên thanh Công cụ" @@ -692,7 +628,6 @@ msgstr "CommandCommandCtrl+Enter" msgstr "CommandCtrl+Enter" @@ -764,7 +692,6 @@ msgstr "CommandOptionAlt" msgstr "OptionAlt" @@ -782,7 +708,6 @@ msgstr "OptionOptionAlt key and drag with the mouse to draw or resize an object from the center of the object outward." msgstr "Bấm tổ hợp phím Option Alt và kéo con trỏ chuột, để vẽ hay thay đổi kích cỡ của đối tượng, từ trung tâm của đối tượng ra ngoài." @@ -791,7 +716,6 @@ msgstr "Bấm tổ hợp phím OptionAlt+ click on an object" msgstr "Option Alt+Shift+nhấn chuột vào đối tượng" @@ -800,7 +724,6 @@ msgstr "Option OptionAlt+Shift+click an object" msgstr "Option Alt+Shift+nhấn chuột vào đối tượng" @@ -818,7 +740,6 @@ msgstr "Option \n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837833.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1462198646.000000\n" #: align_arrange.xhp msgctxt "" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Sắp đặt, Sắp hàng và Phân phối các Đối tượng" msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "hd_id3149656\n" -"73\n" "help.text" msgid "Arranging, Aligning and Distributing Objects" msgstr "Sắp đặt, Sắp hàng và Phân phối các Đối tượng" @@ -45,7 +44,6 @@ msgstr "sắp đặt; đối tượng (hướng dẫn)Modify - Arrange to bring up the context menu and choose one of the arrange options:" msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn một của những tùy chọn sắp đặt:" @@ -120,7 +116,6 @@ msgstr "Ở sau đối tượng để đối tượng ở sau một msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "hd_id3155766\n" -"79\n" "help.text" msgid "Arranging an Object Behind Another Object" msgstr "Sắp đặt đối tượng ở sau đối tượng khác" @@ -137,7 +132,6 @@ msgstr "Nhấn vào đối tượng có vị trí bạn muốn thay đổi." msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3154253\n" -"80\n" "help.text" msgid "Choose Modify - Arrange to open the context menu and choose Behind Object. The mouse pointer changes to a hand." msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn mục Ở sau đối tượng. Con trỏ chuột sẽ thay đổi thành hình tay." @@ -146,7 +140,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3149126\n" -"81\n" "help.text" msgid "Click the object behind which you want to place the selected object." msgstr "Nhấn vào đối tượng ở sau đó bạn muốn để đối tượng đã chọn." @@ -155,7 +148,6 @@ msgstr "Nhấn vào đối tượng ở sau đó bạn muốn để đối tư msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "hd_id3145789\n" -"20\n" "help.text" msgid "Reversing The Stacking Order of Two Objects" msgstr "Ngược lại thứ tự xếp đống của hai đối tượng" @@ -164,7 +156,6 @@ msgstr "Ngược lại thứ tự xếp đống của hai đối tượng" msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3154022\n" -"83\n" "help.text" msgid "Shift-click both objects to select them." msgstr "Shift-nhấn cả hai đối tượng để chọn chúng." @@ -173,7 +164,6 @@ msgstr "Shift-nhấn cả hai đối tượng để chọn chúng." msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3155114\n" -"84\n" "help.text" msgid "Choose Modify - Arrange to open the context menu and choose Reverse." msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn mục Đảo ngược" @@ -182,7 +172,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Sắp đặt msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "hd_id3166425\n" -"21\n" "help.text" msgid "Aligning Objects" msgstr "Sắp hàng đối tượng" @@ -191,7 +180,6 @@ msgstr "Sắp hàng đối tượng" msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3152994\n" -"22\n" "help.text" msgid "The Alignment function enables you to align objects relative to each other or relative to the page." msgstr "Chức năng Sắp hàng cho bạn có khả năng sắp hàng các đối tượng cân xứng với nhau, hay cân xứng với trang." @@ -224,7 +212,6 @@ msgstr "Phân phối đối tượng" msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3151390\n" -"71\n" "help.text" msgid "If you select three or more objects in Draw, you can also use the Distribution command to distribute the vertical and horizontal spacing evenly between the objects." msgstr "Sau khi chọn ít nhất ba đối tượng trong chương trình Draw, bạn có thể sử dụng lệnh Phân phối để phân phối khoảng cách theo chiều ngang và nằm dọc một cách đều đặn giữa các đối tượng." @@ -257,7 +244,6 @@ msgstr "Chọn tùy chọn phân phối theo chiều ngang và nằm dọc, sau msgctxt "" "align_arrange.xhp\n" "par_id3150535\n" -"72\n" "help.text" msgid "Selected objects are distributed evenly along the horizontal or vertical axis. The two outermost objects are used as reference points and do not move when the Distribution command is applied." msgstr "Các đối tượng đã chọn được phân phối đều đặn theo trục nằm ngang hay nằm dọc. Hai đối tượng ngoài cùng được dùng làm điểm tham chiếu nên không di chuyển khi lệnh Phân phối được áp dụng." @@ -282,7 +268,6 @@ msgstr "màu sắc; xác định và lưuDefining Custom Colors" msgstr "Xác định màu sắc riêng" @@ -291,7 +276,6 @@ msgstr "Format - Area and click the Colors tab. A table of the predefined colors is displayed." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi nhấn vào thẻMàu sắc. Bảng các màu đã xác định sẵn sẽ được hiển thị." @@ -318,7 +300,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi nhấn vào th msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3154657\n" -"13\n" "help.text" msgid "Changes made to the standard color table are permanent and are saved automatically." msgstr "Thay đổi trong bảng màu chuẩn thì hẳn, được lưu tự động." @@ -327,7 +308,6 @@ msgstr "Thay đổi trong bảng màu chuẩn thì hẳn, được lưu tự đ msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3166425\n" -"14\n" "help.text" msgid "Click a color in the table that is similar to the one you want to mix. The color appears in the upper preview box to the right of the table." msgstr "Trong bảng, nhấn vào một màu tương tự với màu bạn muốn tạo. Màu đó sẽ xuất hiện trong hộp xem thử trên, bên phải bảng." @@ -336,7 +316,6 @@ msgstr "Trong bảng, nhấn vào một màu tương tự với màu bạn muố msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3152992\n" -"15\n" "help.text" msgid "Select the RGB or CMYK color model in the box below the preview boxes." msgstr "Chọn mẫu màu RGB hay CMYK trong hộp bên dưới các hộp xem thử." @@ -353,7 +332,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME dùng chỉ mẫu màu RGB để in theo màu. Các điều msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3152987\n" -"16\n" "help.text" msgid "The RGB color model mixes red, green and blue light to create colors on a computer screen. In the RGB model, the three color components are additive and can have values ranging from 0 (black) to 255 (white). The CMYK color model combines Cyan (C), Magenta (M), Yellow (Y), and blacK (K, also used for \"Key\") to create colors for printing. The four colors of the CMYK models are subtractive and are defined as percentages. Black corresponds to 100 % and white to 0 %." msgstr "Mẫu màu RGB hoà ánh sáng màu đỏ, lục và xanh để tạo màu sắc trên màn hình của máy tính. Trong mẫu RGB, ba giá trị màu cộng được, giá trị nằm trong phạm vi 0 (màu đen) đến 255 (màu trắng, quang phổ hoàn toàn). Mẫu CMYK kết hợp màu xanh lá mạ (Cyan), màu đỏ tươi (Magenta), màu vàng (Yellow) và màu đen (blacK, cũng Key) để tạo màu sắc để in. Bốn màu của mẫu CMYK trừ được, được xác định theo phần trăm. Màu đen tương ứng với 100%, màu trắng với 0%." @@ -362,7 +340,6 @@ msgstr "Mẫu màu RGB hoà ánh sáng màu đỏ, lục và xanh để tạo m msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3145386\n" -"17\n" "help.text" msgid "Enter a numeric value in the boxes next to the color components. The new color appears in the preview box directly above the color model box." msgstr "Gõ giá trị thuộc số vào hộp bên cạnh mỗi thành phần màu. Màu mới sẽ xuất hiện trong hộp xem thử đúng bên trên hộp mẫu màu." @@ -371,7 +348,6 @@ msgstr "Gõ giá trị thuộc số vào hộp bên cạnh mỗi thành phần m msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3152871\n" -"18\n" "help.text" msgid "You can also create a color using a color spectrum. Click the Edit button to open the Color dialog. Click a color. Use the Hue, Saturation, and Brightness boxes to adjust your color selection." msgstr "Bạn cũng có thể tạo màu riêng bằng dải phổ màu. Nhấn vào nút Sửa để mở hộp thoại Màu. Nhấn vào một màu. Dùng các hộp Sắc độ màu, Độ bão hoàĐộ sáng để điều chỉnh màu đã chọn." @@ -380,7 +356,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể tạo màu riêng bằng dải phổ màu. Nhấn msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3153011\n" -"19\n" "help.text" msgid "Do one of the following:" msgstr "Chọn một hành động:" @@ -389,7 +364,6 @@ msgstr "Chọn một hành động:" msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3147244\n" -"26\n" "help.text" msgid "If you want to replace the color in the standard color table that your custom color is based on, click Modify." msgstr "Nếu bạn muốn thay thế màu trong bảng màu chuẩn, vào đó màu riêng dựa, nhấn vào Sửa đổi." @@ -398,7 +372,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn thay thế màu trong bảng màu chuẩn, vào đó msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3145116\n" -"20\n" "help.text" msgid "If you want to add your custom color to the standard color table, enter a name in the Name text box and click Add." msgstr "Nếu bạn muốn thêm màu riêng vào bảng màu chuẩn, gõ tên cho nó vào hộp văn bản Tên, sau đó nhấn vào nút Thêm." @@ -407,7 +380,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn thêm màu riêng vào bảng màu chuẩn, gõ tên msgctxt "" "color_define.xhp\n" "par_id3145236\n" -"23\n" "help.text" msgid "Color bar" msgstr "Thanh màu" @@ -432,7 +404,6 @@ msgstr "kết hợp; đối tượng vẽCombining Objects and Constructing Shapes " msgstr "Kết hợp Đối tượng và Cấu tạo Hình" @@ -441,7 +412,6 @@ msgstr "Modify - Combine." msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Kết hợp." @@ -486,7 +452,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Kết hợp." msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3146978\n" -"33\n" "help.text" msgid "Unlike groups, a combined object takes on the properties of the lowermost object in the stacking order. You can split apart combined objects, but the original object properties are lost." msgstr "Không giống như nhóm, đối tượng đã kết hợp kế thừa các thuộc tính của đối tượng thấp nhất trong thứ tự xếp đống. Bạn có thể xẻ ra các đối tượng đã kết hợp, nhưng các thuộc tính đối tượng gốc thì bị mất." @@ -495,7 +460,6 @@ msgstr "Không giống như nhóm, đối tượng đã kết hợp kế thừa msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3155088\n" -"34\n" "help.text" msgid "When you combine objects, holes appear where the objects overlap." msgstr "Khi bạn kết hợp các đối tượng, lỗ xuất hiện khi các đối tượng chồng lên nhau." @@ -505,14 +469,13 @@ msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3156019\n" "help.text" -msgid "Illustration for combining objects" -msgstr "Minh hoạ kết hợp các đối tượng" +msgid "Illustration for combining objects" +msgstr "Minh hoạ kết hợp các đối tượng" #: combine_etc.xhp msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3153249\n" -"35\n" "help.text" msgid "In the illustration, the uncombined objects are on the left and the combined objects on the right." msgstr "Trong ảnh minh hoạ, các đối tượng không được kết hợp nằm bên trái, và các đối tượng đã kết hợp nằm bên phải." @@ -521,7 +484,6 @@ msgstr "Trong ảnh minh hoạ, các đối tượng không được kết hợp msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "hd_id3159229\n" -"68\n" "help.text" msgid "Constructing Shapes" msgstr "Cấu táo hình" @@ -530,7 +492,6 @@ msgstr "Cấu táo hình" msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3150049\n" -"63\n" "help.text" msgid "You can construct shapes by applying the Shapes - Merge, Subtract and Intersect commands to two or more drawing objects." msgstr "Bạn có thể cấu tạo hình bằng cách áp dụng lênh Hình> Gộp, Trừ và Giao nhau cho ít nhất hai đối tượng vẽ." @@ -539,7 +500,6 @@ msgstr "Bạn có thể cấu tạo hình bằng cách áp dụng lênh Modify - Shapes and one of the following:" msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Hình, sau đó một của những hành động này:" @@ -584,7 +540,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa đổi > Hình, sau đó một của nh msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3145829\n" -"91\n" "help.text" msgid "Merge" msgstr "Gộp" @@ -593,7 +548,6 @@ msgstr "Gộp" msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3154680\n" -"92\n" "help.text" msgid "Subtract" msgstr "Trừ" @@ -602,7 +556,6 @@ msgstr "Trừ" msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3153034\n" -"93\n" "help.text" msgid "Intersect." msgstr "Giao nhau." @@ -611,7 +564,6 @@ msgstr "Giao nhau." msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "hd_id3145144\n" -"94\n" "help.text" msgid "Shape Commands" msgstr "Lệnh hình" @@ -620,7 +572,6 @@ msgstr "Lệnh hình" msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3153931\n" -"71\n" "help.text" msgid "In the following illustrations, the original objects are on the left and the modified shapes on the right." msgstr "Trong các minh hoạ theo đây, các đối tượng gốc nằm bên trái, và các hình đã sửa đổi nằm bên phải." @@ -629,7 +580,6 @@ msgstr "Trong các minh hoạ theo đây, các đối tượng gốc nằm bên msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "hd_id3149950\n" -"72\n" "help.text" msgid "Shapes - Merge" msgstr "Hình > Trộn" @@ -639,14 +589,13 @@ msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3148585\n" "help.text" -msgid "Illustration for merging shapes" -msgstr "Minh hoạ việc gộp lại các hình" +msgid "Illustration for merging shapes" +msgstr "Minh hoạ việc gộp lại các hình" #: combine_etc.xhp msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3150001\n" -"73\n" "help.text" msgid "Adds the area of the selected objects to the area of the lowermost object in the stacking order." msgstr "Thêm vùng của các đối tượng đã chọn vào vùng của đối tượng thấp nhất trong thứ tự xếp đống." @@ -655,7 +604,6 @@ msgstr "Thêm vùng của các đối tượng đã chọn vào vùng của đ msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "hd_id3153002\n" -"74\n" "help.text" msgid "Shapes - Subtract" msgstr "Hình > Trừ" @@ -665,14 +613,13 @@ msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3150338\n" "help.text" -msgid "Illustration for subtracting shapes" -msgstr "Minh hoạ trừ các hình" +msgid "Illustration for subtracting shapes" +msgstr "Minh hoạ trừ các hình" #: combine_etc.xhp msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3150022\n" -"75\n" "help.text" msgid "Subtracts the area of the selected objects from the area of the lowermost object in the stacking order." msgstr "Trừ vùng của các đối tượng đã chọn từ vùng của đối tượng thấp nhất trong thứ tự xếp đống." @@ -681,7 +628,6 @@ msgstr "Trừ vùng của các đối tượng đã chọn từ vùng của đ msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "hd_id3147370\n" -"78\n" "help.text" msgid "Shapes - Intersect" msgstr "Hình > Giao nhau" @@ -691,14 +637,13 @@ msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3150570\n" "help.text" -msgid "Illustration for intersecting shapes" -msgstr "Minh hoạ các hình giao nhau" +msgid "Illustration for intersecting shapes" +msgstr "Minh hoạ các hình giao nhau" #: combine_etc.xhp msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3157972\n" -"79\n" "help.text" msgid "The overlapping area of the selected objects creates the new shape." msgstr "Vùng chồng lên nhau của các đối tượng đã chọn tạo ra hình mới." @@ -707,7 +652,6 @@ msgstr "Vùng chồng lên nhau của các đối tượng đã chọn tạo ra msgctxt "" "combine_etc.xhp\n" "par_id3151020\n" -"80\n" "help.text" msgid "The area outside the overlap is removed." msgstr "Vùng bên ngoài chỗ chồng lên nhau bị xóa đi." @@ -732,7 +676,6 @@ msgstr "đối tượng vẽ; mờ đi chéo hai đối tượng msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "hd_id3150715\n" -"17\n" "help.text" msgid "Cross-Fading Two Objects" msgstr "Mờ đi chéo hai đối tượng" @@ -741,7 +684,6 @@ msgstr "Edit - Cross-fading." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Mờ đi chéo." @@ -786,7 +724,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa > Mờ đi chéo." msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "par_id3156450\n" -"44\n" "help.text" msgid "Enter a value to specify the number of objects between the start and end of the cross-fade in the Increments box." msgstr "Gõ vào hộp Bước giá trị để ghi rõ số đối tượng giữa đầu và cuối khoảng mờ đi chéo." @@ -795,7 +732,6 @@ msgstr "Gõ vào hộp Bước giá trị để ghi rõ số đối msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "par_id3149405\n" -"23\n" "help.text" msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." @@ -804,7 +740,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK." msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "par_id3151240\n" -"24\n" "help.text" msgid "A group containing the two original objects and the specified number (increments) of cross-faded objects is displayed." msgstr "Vậy hiển thị một nhóm chứa hai đối tượng gốc và số đối tượng đã mờ đi chéo (bước)." @@ -814,14 +749,13 @@ msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "par_id3159203\n" "help.text" -msgid "Illustration for crossfading" -msgstr "Minh hoạ mờ đi chéo" +msgid "Illustration for crossfading" +msgstr "Minh hoạ mờ đi chéo" #: cross_fading.xhp msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "par_id3154766\n" -"25\n" "help.text" msgid "You can edit the individual objects of a group by selecting the group and pressing F3. Press CommandCtrl+F3 to exit the group editing mode." msgstr "Bạn có thể chỉnh sửa từng đối tượng riêng lẻ của một nhóm bằng cách chọn nhóm và nhấn F3. Nhấn CommandCtrl+F3 để thoát chế độ chỉnh sửa nhóm." @@ -830,7 +764,6 @@ msgstr "Bạn có thể chỉnh sửa từng đối tượng riêng lẻ của m msgctxt "" "cross_fading.xhp\n" "par_id3155760\n" -"42\n" "help.text" msgid "Editing - Cross-fading" msgstr " Mờ đi chéo\">Sửa > Mờ đi chéo" @@ -855,7 +788,6 @@ msgstr "hình quát tròn/bầu dụcDrawing Sectors and Segments" msgstr "Vẽ hình quạt và hình phân" @@ -864,7 +796,6 @@ msgstr "Ellipse toolbar contains tools for drawing ellipses and circles. You can also draw segments and sectors of circles and ellipses." msgstr "Thanh công cụ Bầu dục chưa các công cụ để vẽ hình bầu dục và hình tròn. Bạn cũng có thể vẽ các hình viên phân, hình bầu dục phân, và hình quát tròn/bầu dục." @@ -873,7 +804,6 @@ msgstr "Thanh công cụ Bầu dục chưa các công cụ để v msgctxt "" "draw_sector.xhp\n" "hd_id3151075\n" -"32\n" "help.text" msgid "To draw a sector of a circle or an ellipse:" msgstr "Để vẽ hình quát của hình tròn hay hình bầu dục:" @@ -882,7 +812,6 @@ msgstr "Để vẽ hình quát của hình tròn hay hình bầu dục:" msgctxt "" "draw_sector.xhp\n" "par_id3155335\n" -"33\n" "help.text" msgid "Open the Ellipses toolbar and click one of the Circle Pie or Ellipse Pie icons Icon. The mouse pointer changes to a cross hair with a small icon of a sector." msgstr "Mở thanh công cụ Bầu dục rồi nhấn vào một của các biểu tượng Bánh tròn hay Bánh bầu dục Biểu tượng. Con trỏ chuột sẽ thay đổi thành chữ thập mảnh với biểu tượng nhỏ là hình quạt." @@ -891,7 +820,6 @@ msgstr "Mở thanh công cụ Bầu dục rồi nhấn vào một c msgctxt "" "draw_sector.xhp\n" "par_id3150199\n" -"34\n" "help.text" msgid "Position the pointer at the edge of the circle you want to draw and drag to create the circle." msgstr "Để con trỏ ở vị trí là cạnh của hình tròn bạn muốn vẽ, và kéo để tạo hình tròn." @@ -900,7 +828,6 @@ msgstr "Để con trỏ ở vị trí là cạnh của hình tròn bạn muốn msgctxt "" "draw_sector.xhp\n" "par_id3148868\n" -"35\n" "help.text" msgid "To create a circle by dragging from the center, press OptionAlt while dragging." msgstr "Để tạo hình tròn bằng cách kéo từ tâm, bấm và giữ Option Alt trong khi kéo." @@ -909,7 +836,6 @@ msgstr "Để tạo hình tròn bằng cách kéo từ tâm, bấm và giữ nhăn đôi đối tượng vẽDuplicating Objects" msgstr "Nhân đôi đối tượng" @@ -988,7 +908,6 @@ msgstr "Ellipse tool to draw a solid yellow ellipse." msgstr "Dùng công cụ hình Bầu dục để vẽ một hình bầu dục màu vàng đặc." @@ -1015,7 +932,6 @@ msgstr "Dùng công cụ hình Bầu dục để vẽ một hình b msgctxt "" "duplicate_object.xhp\n" "par_id3149209\n" -"8\n" "help.text" msgid "Select the ellipse and choose Edit - Duplicate." msgstr "Chọn hình bầu dục rồi chọn lệnh Sửa > Nhân đôi." @@ -1024,7 +940,6 @@ msgstr "Chọn hình bầu dục rồi chọn lệnh Sửa > Nhân đôiNumber of copies." msgstr "Gõ số 12 là Số bản sao." @@ -1033,7 +948,6 @@ msgstr "Gõ số 12 là Số bản sao." msgctxt "" "duplicate_object.xhp\n" "par_id3151192\n" -"11\n" "help.text" msgid "Enter a negative value for the Width and Height so that the coins decrease in size as you go up the stack." msgstr "Gõ một giá trị âm cho Bề rộngBề cao, để giảm kích cỡ của mỗi tiền đồng với mỗi bước lên đống." @@ -1042,7 +956,6 @@ msgstr "Gõ một giá trị âm cho Bề rộngBề cao msgctxt "" "duplicate_object.xhp\n" "par_id3151387\n" -"39\n" "help.text" msgid "To define a color transition for the coins, select different colors in the Start and End boxes. The Start color is applied to the object that you are duplicating." msgstr "Để xác định sự chuyển tiếp màu cho các tiền đồng này, chọn hai màu khác nhau trong những hộp ĐầuCuối. Màu Đầu được áp dụng cho đối tượng bạn đang nhân đôi." @@ -1051,7 +964,6 @@ msgstr "Để xác định sự chuyển tiếp màu cho các tiền đồng nà msgctxt "" "duplicate_object.xhp\n" "par_id3149947\n" -"12\n" "help.text" msgid "Click OK to create the duplicates." msgstr "Nhấn vào nút OK để tạo các bản sao." @@ -1060,7 +972,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK để tạo các bản sao." msgctxt "" "duplicate_object.xhp\n" "par_id3153935\n" -"50\n" "help.text" msgid "Edit - Duplicate" msgstr " Nhân đôi\">Sửa > Nhân đôi" @@ -1085,7 +996,6 @@ msgstr "công cụ bút chọn màuReplacing Colors" msgstr "Thay thế màu sắc" @@ -1094,7 +1004,6 @@ msgstr "Color Replacer tool." msgstr "Bạn có thể thay thế màu sắc trong ảnh bitmap bằng công cụ Bút chọn màu." @@ -1103,7 +1012,6 @@ msgstr "Bạn có thể thay thế màu sắc trong ảnh bitmap bằng công c msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3154704\n" -"25\n" "help.text" msgid "Up to four colors can be replaced at once." msgstr "Có thể thay thế đồng thời đến bốn màu." @@ -1112,7 +1020,6 @@ msgstr "Có thể thay thế đồng thời đến bốn màu." msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3147344\n" -"26\n" "help.text" msgid "You can also use the Transparency option to replace the transparent areas of an image with a color." msgstr "Bạn có thể sử dụng tùy chọn Trong suốt để thay thế các vùng trong suốt trong ảnh bằng màu." @@ -1121,7 +1028,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng tùy chọn Trong suốt để msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3148488\n" -"27\n" "help.text" msgid "Similarly, you can use the Color Replacer to make a color on your image transparent." msgstr "Tương tự, bạn có thể sử dụng Bút chọn màu để khiến màu trong suốt trên ảnh." @@ -1130,7 +1036,6 @@ msgstr "Tương tự, bạn có thể sử dụng Bút chọn màu msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "hd_id3150205\n" -"28\n" "help.text" msgid "To replace colors with the Color Replacer tool" msgstr "Để thay thế màu sắc bằng công cụ Bút chọn màu" @@ -1139,7 +1044,6 @@ msgstr "Để thay thế màu sắc bằng công cụ Bút chọn màu" msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3154656\n" -"29\n" "help.text" msgid "Ensure that the image you are using is a bitmap (for example, BMP, GIF, JPG, or PNG) or a metafile (for example, WMF)." msgstr "Ảnh phải có kiểu mảng ảnh (v.d. BMP, GIF, JPG, PNG) hay siêu tập tin (v.d. WMF)." @@ -1148,7 +1052,6 @@ msgstr "Ảnh phải có kiểu mảng ảnh (v.d. BMP, GIF, JPG, PNG) hay siêu msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3150202\n" -"30\n" "help.text" msgid "Choose Tools - Color Replacer." msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Tính." @@ -1157,7 +1060,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Tính." msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3155531\n" -"31\n" "help.text" msgid "Click the Color Replacer icon and position the mouse pointer over the color you want to replace in the image. The color appears in the box next to the icon." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Bút chọn màu và để con trỏ chuột bên trên màu bạn muốn thay thế trong ảnh. Màu đó sẽ xuất hiện trong hộp bên cạnh biểu tượng bút chọn màu." @@ -1166,7 +1068,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng Bút chọn màu và để con trỏ chuột msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3152985\n" -"32\n" "help.text" msgid "Click the color in the image. The color appears in the first Source color box and the check box next to the color is selected." msgstr "Nhấn vào màu trong ảnh. Màu đó sẽ xuất hiện trong hộp Màu nguồn thứ nhất, và hộp kiểm bên cạnh màu sẽ được bật." @@ -1175,7 +1076,6 @@ msgstr "Nhấn vào màu trong ảnh. Màu đó sẽ xuất hiện trong hộp < msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3148866\n" -"33\n" "help.text" msgid "In the Replace with box, select the new color." msgstr "Trong hộp Thay thế bằng, chọn màu mới." @@ -1184,7 +1084,6 @@ msgstr "Trong hộp Thay thế bằng, chọn màu mới." msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3145362\n" -"41\n" "help.text" msgid "This replaces all occurrences of the Source color in the image." msgstr "Hành động này thay thế mọi lần gặp Màu nguồn đó trong ảnh." @@ -1193,7 +1092,6 @@ msgstr "Hành động này thay thế mọi lần gặp Màu nguồnSource color in the next row and repeat steps 3 to 5." msgstr "Nếu bạn muốn thay thế màu khác trong khi hộp thoại còn mở, chọn hộp kiểm ở trước Màu nguồn trong hàng kế tiếp, sau đó lặp lại các bước 3 đến 5." @@ -1202,7 +1100,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn thay thế màu khác trong khi hộp thoại còn m msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3149876\n" -"36\n" "help.text" msgid "Click Replace." msgstr "Nhấn vào nút Thay thế." @@ -1211,7 +1108,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút Thay thế." msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3157871\n" -"37\n" "help.text" msgid "If you want to expand or contract the color selection area, increase or decrease the tolerance of the Color Replacer tool and repeat your selection." msgstr "Nếu bạn muốn giãn ra hay co lại vùng chọn màu, tăng hay giảm dung sai của công cụ Bút chọn màu rồi chọn lại." @@ -1220,7 +1116,6 @@ msgstr "Nếu bạn muốn giãn ra hay co lại vùng chọn màu, tăng hay gi msgctxt "" "eyedropper.xhp\n" "par_id3146878\n" -"39\n" "help.text" msgid "Color Replacer" msgstr "Thanh màu" @@ -1245,7 +1140,6 @@ msgstr "dải màu; áp dụng và xác định msgctxt "" "gradient.xhp\n" "hd_id3150792\n" -"3\n" "help.text" msgid "Creating Gradient Fills " msgstr "Tạo dải màu tô đầy " @@ -1254,7 +1148,6 @@ msgstr "Format - Area and select Gradient as the Fill type." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi chọn Dải màu làm kiểu Tô đầy." @@ -1290,7 +1180,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi chọn D msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3153415\n" -"7\n" "help.text" msgid "Select a gradient style from the list and click OK." msgstr "Chọn một kiểu dáng dải màu trong danh sách, sau đó nhấn vào nút OK." @@ -1299,7 +1188,6 @@ msgstr "Chọn một kiểu dáng dải màu trong danh sách, sau đó nhấn v msgctxt "" "gradient.xhp\n" "hd_id3154702\n" -"8\n" "help.text" msgid "Creating Custom Gradients" msgstr "Tạo dải màu riêng" @@ -1308,7 +1196,6 @@ msgstr "Tạo dải màu riêng" msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3145791\n" -"9\n" "help.text" msgid "You can define your own gradients and modify existing gradients, as well as save and load a list of gradient files." msgstr "Bạn có thể xác định dải màu riêng, và sửa đổi dải màu đã có, cũng như lưu và nạp danh sách các tập tin dải màu." @@ -1317,7 +1204,6 @@ msgstr "Bạn có thể xác định dải màu riêng, và sửa đổi dải m msgctxt "" "gradient.xhp\n" "hd_id3145384\n" -"62\n" "help.text" msgid "To create a custom gradient:" msgstr "Để tạo một dải màu riêng:" @@ -1326,7 +1212,6 @@ msgstr "Để tạo một dải màu riêng:" msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3151242\n" -"11\n" "help.text" msgid "Choose Format - Area and click the Gradients tab." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi nhấn vào thẻ dải màu." @@ -1335,7 +1220,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi nhấn vào th msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3150046\n" -"12\n" "help.text" msgid "Select a gradient from the list to use as the basis for your new gradient and click Add." msgstr "Chọn một dải màu trong danh sách để dùng làm cơ bản cho dải màu mới, sau đó nhấn vào nút Thêm." @@ -1344,7 +1228,6 @@ msgstr "Chọn một dải màu trong danh sách để dùng làm cơ bản cho msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3145116\n" -"13\n" "help.text" msgid "Type a name for the gradient in the text box and click OK." msgstr "Gõ vào hộp văn bản một tên cho dải màu, sau đó nhấn vào nút OK." @@ -1361,7 +1244,6 @@ msgstr "Tên này xuất hiện ở kết thúc của danh sách dải màu, cũ msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3150391\n" -"15\n" "help.text" msgid "Set the gradient properties and click Modify to save the gradient." msgstr "Đặt các thuộc tính của dải màu, sau đó nhấn vào nút Sửa để lưu dải màu." @@ -1370,7 +1252,6 @@ msgstr "Đặt các thuộc tính của dải màu, sau đó nhấn vào nút OK." msgstr "Nhấn vào nút OK" @@ -1379,7 +1260,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút OK" msgctxt "" "gradient.xhp\n" "hd_id3149947\n" -"40\n" "help.text" msgid "Using Gradients and Transparency" msgstr "Dùng Dải màu và độ Trong suốt" @@ -1388,7 +1268,6 @@ msgstr "Dùng Dải màu và độ Trong suốt" msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3157905\n" -"41\n" "help.text" msgid "You can adjust the properties of a gradient as well as the transparency of a drawing object with your mouse." msgstr "Bạn có thể điều chỉnh các thuộc tính của dải màu, cũng như độ trong suốt của đối tượng vẽ, dùng con chuột." @@ -1397,7 +1276,6 @@ msgstr "Bạn có thể điều chỉnh các thuộc tính của dải màu, cũ msgctxt "" "gradient.xhp\n" "hd_id3150653\n" -"63\n" "help.text" msgid "To adjust the gradient of a drawing object:" msgstr "Để điều chỉnh dải màu của đối tượng vẽ:" @@ -1406,7 +1284,6 @@ msgstr "Để điều chỉnh dải màu của đối tượng vẽ:" msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3154844\n" -"42\n" "help.text" msgid "Select a drawing object with the gradient that you want to modify." msgstr "Chọn một đối tượng vẽ có dải màu bạn muốn sửa đổi." @@ -1415,7 +1292,6 @@ msgstr "Chọn một đối tượng vẽ có dải màu bạn muốn sửa đ msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3145592\n" -"43\n" "help.text" msgid "Choose Format - Area and click the Gradients tab." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Vùng rồi nhấn vào thẻ dải màu." @@ -1432,7 +1308,6 @@ msgstr "Điều chỉnh các giá trị của dải màu để thích hợp vớ msgctxt "" "gradient.xhp\n" "par_id3150659\n" -"46\n" "help.text" msgid "To adjust the transparency of an object, select the object, choose Format - Area and click the Transparency tab." msgstr "Để điều chỉnh độ trong suốt của đối tượng, chọn đối tượng rồi chọn lệnh Định dạng > Vùng và nhấn vào thẻ Độ trong suốt." @@ -1457,50 +1332,41 @@ msgstr "ảnh; chènhình; chè msgctxt "" "graphic_insert.xhp\n" "hd_id3156443\n" -"1\n" "help.text" msgid "Inserting Pictures" msgstr "Chèn đồ họa" #: graphic_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "graphic_insert.xhp\n" "par_id3155600\n" -"2\n" "help.text" msgid "Choose Insert - Image." -msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tập tin." +msgstr "" #: graphic_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "graphic_insert.xhp\n" "par_id3150749\n" -"3\n" "help.text" msgid "Locate the image you want to insert. Select the Link check box to insert only a link to the image. If you want to see the image before you insert it, select Preview." -msgstr "Tìm ảnh bạn muốn chèn. Đánh dấu trong hộp kiểm Liên kết néu bạn chỉ muốn chèn liên kết đến ảnh. Muốn xem thử ảnh trước khi chèn thì chọn mục Xem thử." +msgstr "" #: graphic_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "graphic_insert.xhp\n" "par_id3155764\n" -"4\n" "help.text" msgid "After you insert a linked image, do not change the name of the source image or move the source image to another directory." -msgstr "Sau khi chèn ảnh đã liên kết, không thay đổi tên của ảnh nguồn, hay di chuyển ảnh nguồn sang thư mục khác: hành động như vậy sẽ ngắt liên kết." +msgstr "" #: graphic_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "graphic_insert.xhp\n" "par_id3150044\n" -"5\n" "help.text" msgid "Click Open to insert the image." -msgstr "Nhấn vào nút Mở để chèn ảnh." +msgstr "" #: groups.xhp msgctxt "" @@ -1522,7 +1388,6 @@ msgstr "nhóm lại;đối tượng vẽGrouping Objects" msgstr "Grouping Objects" @@ -1531,7 +1396,6 @@ msgstr "Modify - Group." msgstr "Chọn những đối tượng bạn muốn nhóm lại, sau đó chọn lệnh Sửa đổi > Nhóm lại." @@ -1593,7 +1452,6 @@ msgstr "Chọn những đối tượng bạn muốn nhóm lại, sau đó chọn msgctxt "" "groups.xhp\n" "par_id3148485\n" -"30\n" "help.text" msgid "For example, you can group all of the objects in a company logo to move and resize the logo as a single object." msgstr "Chằng hạn, bạn có thể nhóm lại các đối tượng trong biểu hình công ty, để di chuyển biểu hình và thay đổi kích cỡ của biểu hình như cùng một đối tượng." @@ -1602,7 +1460,6 @@ msgstr "Chằng hạn, bạn có thể nhóm lại các đối tượng trong bi msgctxt "" "groups.xhp\n" "par_id3147002\n" -"31\n" "help.text" msgid "After you have grouped objects, selecting any part of the group selects the entire group." msgstr "Sau khi nhóm lại các đối tượng, việc chọn bất cứ phần nào của nhóm sẽ chọn toàn nhóm." @@ -1611,7 +1468,6 @@ msgstr "Sau khi nhóm lại các đối tượng, việc chọn bất cứ phầ msgctxt "" "groups.xhp\n" "hd_id3150205\n" -"55\n" "help.text" msgid "Selecting Objects in a Group" msgstr "Chọn đối tượng trong nhóm" @@ -1628,7 +1484,6 @@ msgstr "đối tượng vẽ; kết nối dòng tớiConnecting Lines" msgstr "Kết nối dòng" @@ -1679,7 +1532,6 @@ msgstr "Modify - Connect." msgstr "Nhấn-phải rồi chọn lệnh Sửa đổi > Kết nối." @@ -1715,7 +1564,6 @@ msgstr "Nhấn-phải rồi chọn lệnh Sửa đổi > Kết nốiClose Object." msgstr "Để tạo một đối tượng đã đóng, nhấn-phải vào dòng rồi chọn lệnh Đóng đối tượng." @@ -1724,7 +1572,6 @@ msgstr "Để tạo một đối tượng đã đóng, nhấn-phải vào dòng msgctxt "" "join_objects.xhp\n" "par_id3150363\n" -"9\n" "help.text" msgid "You can only use the Close Object command on connected lines, Freeform Lines and unfilled Curves." msgstr "Bạn chỉ co thể sử dụng lệnh Đóng đối tượng với các dòng đã kết nối, các Đường dạng tự do và các đường Cong không đặc." @@ -1749,7 +1596,6 @@ msgstr "đối tượng 3D; tập hợpAssembling 3D Objects" msgstr "Tập hợp các đối tượng ba chiều (3D)" @@ -1758,7 +1604,6 @@ msgstr "3D Objects toolbar (for example, a cube)." msgstr "Chèn một đối tượng 3D từ thanh công cụ Đối tượng 3D (v.d. hình khối)." @@ -1785,7 +1628,6 @@ msgstr "Chèn một đối tượng 3D từ thanh công cụ Đối tượ msgctxt "" "join_objects3d.xhp\n" "par_id3155335\n" -"32\n" "help.text" msgid "Insert a second slightly larger 3D object (for example, a sphere)." msgstr "Chèn đối tượng 3D thứ hai, một ít lớn hơn (v.d. hình cầu)." @@ -1794,7 +1636,6 @@ msgstr "Chèn đối tượng 3D thứ hai, một ít lớn hơn (v.d. hình c msgctxt "" "join_objects3d.xhp\n" "par_id3148488\n" -"33\n" "help.text" msgid "Select the second 3D object (sphere) and choose Edit - Cut." msgstr "Chọn đối tượng 3D thứ hai (hình cầu) rồi chọn lệnh Sửa > Cắt." @@ -1803,7 +1644,6 @@ msgstr "Chọn đối tượng 3D thứ hai (hình cầu) rồi chọn lệnh Edit - Paste. Both objects are now part of the same group. If you want, you can edit the individual objects or change their position within the group." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Dán. Cả hai đối tượng lúc bây giờ thuộc về cùng một nhóm. Bạn cũng có thể sửa đối tượng riêng trong nhóm, hoặc thay đổi vị trí của nó trong nhóm." @@ -1821,7 +1660,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Sửa > Dán. Cả hai đối tượng lúc b msgctxt "" "join_objects3d.xhp\n" "par_id3155376\n" -"36\n" "help.text" msgid "Double-click outside the group to exit the group." msgstr "Nhấn đôi bên ngoài nhóm để rời nó." @@ -1830,7 +1668,6 @@ msgstr "Nhấn đôi bên ngoài nhóm để rời nó." msgctxt "" "join_objects3d.xhp\n" "par_id3148606\n" -"38\n" "help.text" msgid "You cannot intersect or subtract 3D objects." msgstr "Ghi chú : bạn không thể giao nhau hay trừ đối tượng kiểu ba chiều (3D)." @@ -1839,7 +1676,6 @@ msgstr "Ghi chú : bạn không thể giao nhau hay trừ đối tượng kiểu msgctxt "" "join_objects3d.xhp\n" "par_id3154537\n" -"39\n" "help.text" msgid "Objects in 3D" msgstr "Đối tượng theo ba chiều (3D)D" @@ -1864,7 +1700,6 @@ msgstr "khả năng truy cập; %PRODUCTNAME DrawShortcut Keys for Drawing Objects" msgstr "Phím tắt cho Đối tượng Vẽ" @@ -1873,7 +1708,6 @@ msgstr "F6 to navigate to the Drawing bar." msgstr "Bấm phím chức năng F6 để tới thanh Vẽ." @@ -1900,7 +1732,6 @@ msgstr "Bấm phím chức năng F6 để tới th msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3146971\n" -"10\n" "help.text" msgid "Press the Right arrow key until you reach the toolbar icon of a drawing tool." msgstr "Bấm phím mũi tên bên Phải đến khi bạn tới biểu tượng thanh công cụ của công cụ vẽ." @@ -1917,7 +1748,6 @@ msgstr "Có mũi tên bên cạnh thiết bị thì công cụ vẽ sẽ mở m msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3147338\n" -"8\n" "help.text" msgid "Press CommandCtrl+Enter." msgstr "" @@ -1926,7 +1756,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3154705\n" -"7\n" "help.text" msgid "The object is created at the center of the current document." msgstr "Đối tượng được tạo ở trung têm của tài liệu hiện thời." @@ -1935,7 +1764,6 @@ msgstr "Đối tượng được tạo ở trung têm của tài liệu hiện t msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3155962\n" -"6\n" "help.text" msgid "To return to the document, press CommandCtrl+F6." msgstr "" @@ -1944,7 +1772,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3155062\n" -"5\n" "help.text" msgid "You can use the arrow keys to position the object where you want. To choose a command from the context menu for the object, press Shift+F10." msgstr "Bạn có thể sử dụng những phím mũi tên để định vị đối tượng. Để chọn một lệnh trong trình đơn ngữ cảnh cho đối tượng, bấm tổ hợp phím Shift+F10." @@ -1953,7 +1780,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng những phím mũi tên để định vị msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "hd_id3150306\n" -"4\n" "help.text" msgid "To Select an Object" msgstr "Để chọn một đối tượng" @@ -1962,7 +1788,6 @@ msgstr "Để chọn một đối tượng" msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3152990\n" -"3\n" "help.text" msgid "Press CommandCtrl+F6 to enter the document." msgstr "" @@ -1971,7 +1796,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "keyboard.xhp\n" "par_id3145587\n" -"2\n" "help.text" msgid "Press Tab until you reach the object you want to select." msgstr "Bấm phím Tab nhiều lần đến khi tới đối tượng bạn muốn chọn." @@ -1996,7 +1820,6 @@ msgstr "hướng dẫn về DrawInstructions for Using $[officename] Draw" msgstr "Hướng dẫn về cách sử dụng $[officename] Draw" @@ -2005,7 +1828,6 @@ msgstr "xoay; đối tượng vẽRotating Objects" msgstr "Xoay đối tượng" @@ -2075,7 +1892,6 @@ msgstr "Mode toolbar in $[officename] Draw or on the Drawing bar in $[officename] Impress, click the Rotate icon." msgstr "Chọn đối tượng bạn muốn xoay. Trên thanh công cụ Chế độ trong chương trình $[officename] Draw, hoặc trên thanh Vẽ trong chương trình $[officename] Impress, nhấn vào biểu tượng Xoay." @@ -2101,7 +1916,6 @@ msgstr "Chọn đối tượng bạn muốn xoay. Trên thanh công cụ C msgctxt "" "rotate_object.xhp\n" "par_id3149021\n" -"69\n" "help.text" msgid "Move the pointer to a corner handle so that the pointer changes to a rotate symbol. Drag the handle to rotate the object." msgstr "Di chuyển con trỏ tới một móc góc, để con trỏ thay đổi thành ký hiệu xoay. Kéo móc để xoay đối tượng." @@ -2127,14 +1941,13 @@ msgctxt "" "rotate_object.xhp\n" "par_id3155962\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" #: rotate_object.xhp msgctxt "" "rotate_object.xhp\n" "par_id3166424\n" -"16\n" "help.text" msgid "To change the pivot point, drag the small circle in the center of the object to a new location." msgstr "Để thay đổi điểm trụ xoay, kéo hình tròn nhỏ ở tâm đối tượng sang một vị trí khác." @@ -2143,7 +1956,6 @@ msgstr "Để thay đổi điểm trụ xoay, kéo hình tròn nhỏ ở tâm đ msgctxt "" "rotate_object.xhp\n" "par_id3159236\n" -"28\n" "help.text" msgid "To skew the object vertically or horizontally, drag one of the side handles." msgstr "Để lệch đối tượng theo chiều dọc hay ngang, kéo một của những móc ở bên." @@ -2168,7 +1980,6 @@ msgstr "khung văn bảnchèn;k msgctxt "" "text_enter.xhp\n" "hd_id3153144\n" -"45\n" "help.text" msgid "Adding Text" msgstr "Thêm văn bản" @@ -2177,7 +1988,6 @@ msgstr "Text icon Icon and move the mouse pointer to where you want to enter the text box." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Văn bản Biểu tượng rồi di chuyển con trỏ chuột tới vị trí bạn muốn gõ văn bản vào." @@ -2244,7 +2052,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng Văn bản Callouts icon Icon to open the Callouts toolbar." msgstr "Chẳng hạn, nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng Khung thoại Biểu tượng để mở thanh công cụ Khung thoại Khung thoại." @@ -2355,7 +2156,6 @@ msgstr "Chọn một khung thoại rồi di chuyển con trỏ chuột đến v msgctxt "" "text_enter.xhp\n" "par_id3150272\n" -"60\n" "help.text" msgid "Drag to draw the callout." msgstr "Kéo để vẽ khung thoại." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po index 239aba393cf..8e6dcc4df3b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-09 14:10+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2016-07-06 23:57+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:17+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" @@ -12,9 +12,9 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1467849427.000000\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1462198647.000000\n" #: 3dsettings_toolbar.xhp msgctxt "" @@ -436,7 +436,6 @@ msgstr "Trợ giúp" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "hd_id3155364\n" -"1\n" "help.text" msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" @@ -445,7 +444,6 @@ msgstr "Trợ giúp msgctxt "" "main0108.xhp\n" "par_id3153990\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Help menu allows you to start and control the $[officename] Help system." msgstr "Trình đơn Trợ giúp cho bạn khởi chạy hệ thống trợ giúp của $[officename]." @@ -454,7 +452,6 @@ msgstr "Trình đơn Trợ giúp cho bạn khởi c msgctxt "" "main0108.xhp\n" "hd_id3147399\n" -"5\n" "help.text" msgid "$[officename] Help" msgstr "Trợ giúp $[officename]" @@ -463,7 +460,6 @@ msgstr "Trợ giúp $[officename]" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "par_id3147576\n" -"6\n" "help.text" msgid "Opens the main page of the $[officename] Help for the current application. You can scroll through the Help pages and you can search for index terms or any text." msgstr "Mở trang chính của Trợ giúp $[officename] cho ứng dụng hiện thời. Bạn có thể cuộn qua các trang Trợ giúp, cũng tìm kiếm từ hay cụm từ." @@ -473,8 +469,8 @@ msgctxt "" "main0108.xhp\n" "par_idN1064A\n" "help.text" -msgid "icon" -msgstr "biểu tượng" +msgid "icon" +msgstr "" #: main0108.xhp msgctxt "" @@ -484,6 +480,38 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Help" msgstr "Trợ giúp %PRODUCTNAME" +#: main0108.xhp +msgctxt "" +"main0108.xhp\n" +"hd_id230120170827187813\n" +"help.text" +msgid "User Guides" +msgstr "" + +#: main0108.xhp +msgctxt "" +"main0108.xhp\n" +"hd_id230120170827189453\n" +"help.text" +msgid "Opens the documentation page in the web browser, where users can download, read or purchase %PRODUCTNAME user guides, written by the community." +msgstr "" + +#: main0108.xhp +msgctxt "" +"main0108.xhp\n" +"hd_id230120170827196253\n" +"help.text" +msgid "Get Help Online" +msgstr "" + +#: main0108.xhp +msgctxt "" +"main0108.xhp\n" +"par_id230120170827196850\n" +"help.text" +msgid "Opens the community support page in the web browser. Use this page to ask questions on using %PRODUCTNAME. For professional support with service level agreement, refer to the page of professional %PRODUCTNAME support." +msgstr "" + #: main0108.xhp msgctxt "" "main0108.xhp\n" @@ -500,11 +528,26 @@ msgctxt "" msgid "Opens a feedback form in the web browser, where users can report software bugs." msgstr "" +#: main0108.xhp +msgctxt "" +"main0108.xhp\n" +"par_id230120170903409011\n" +"help.text" +msgid "Restart in Safe Mode" +msgstr "" + +#: main0108.xhp +msgctxt "" +"main0108.xhp\n" +"par_id281120160939285779\n" +"help.text" +msgid "Safe mode is a mode where %PRODUCTNAME temporarily starts with a fresh user profile and disables hardware acceleration. It helps to restore a non-working %PRODUCTNAME instance. " +msgstr "" + #: main0108.xhp msgctxt "" "main0108.xhp\n" "hd_id4153881\n" -"7\n" "help.text" msgid "License Information" msgstr "" @@ -513,7 +556,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "par_id4144510\n" -"8\n" "help.text" msgid "Displays the Licensing and Legal information dialog." msgstr "" @@ -522,7 +564,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "hd_id5153881\n" -"7\n" "help.text" msgid "%PRODUCTNAME Credits" msgstr "" @@ -531,7 +572,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "par_id5144510\n" -"8\n" "help.text" msgid "Displays the CREDITS.odt document which lists the names of individuals who have contributed to OpenOffice.org source code (and whose contributions were imported into LibreOffice) or LibreOffice since 2010-09-28." msgstr "" @@ -556,7 +596,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "hd_id3153881\n" -"7\n" "help.text" msgid "About $[officename]" msgstr "Giới thiệu về $[officename]" @@ -565,7 +604,6 @@ msgstr "Giới thiệu về $[officename]" msgctxt "" "main0108.xhp\n" "par_id3144510\n" -"8\n" "help.text" msgid "Displays general program information such as version number and copyrights." msgstr "Hiển thị thông tin chương trình chung như số thứ tự phiên bản và tác quyền." @@ -582,7 +620,6 @@ msgstr "Thanh chuẩn" msgctxt "" "main0201.xhp\n" "hd_id3154186\n" -"1\n" "help.text" msgid "Standard Bar" msgstr "Thanh chuẩn" @@ -591,7 +628,6 @@ msgstr "Thanh chu msgctxt "" "main0201.xhp\n" "par_id3145136\n" -"2\n" "help.text" msgid "The Standard bar is available in every $[officename] application." msgstr "Thanh Chuẩn sẵn sàng trong mỗi ứng dụng $[officename]." @@ -600,7 +636,6 @@ msgstr "Thanh Chuẩn sẵn sàng tro msgctxt "" "main0201.xhp\n" "hd_id3166460\n" -"4\n" "help.text" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" @@ -790,7 +825,6 @@ msgid "The Table Bar contains functions you need w msgstr "Thanh bảng chứa các chức năng để thao tác bảng. Nó xuất hiện khi bạn di chuyển con trỏ vào bảng." #: main0204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0204.xhp\n" "hd_id319945759\n" @@ -802,7 +836,6 @@ msgstr "#-#-#-#-# simpress.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nMerge Cells" msgstr "" @@ -811,7 +844,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0204.xhp\n" "hd_id3147820\n" -"9\n" "help.text" msgid "Delete Row" msgstr "Xoá hàng" @@ -820,7 +852,6 @@ msgstr "Xoá hà msgctxt "" "main0204.xhp\n" "hd_id3147231\n" -"10\n" "help.text" msgid "Delete Column" msgstr "Xoá cột" @@ -877,7 +908,6 @@ msgstr "Thanh trạng thái trong tài liệu Basic $[officename]" msgctxt "" "main0208.xhp\n" "hd_id3148520\n" -"1\n" "help.text" msgid "Status Bar in $[officename] Basic Documents" msgstr "Thanh trạng thái trong tài liệu Basic $[officename]" @@ -886,7 +916,6 @@ msgstr "Status Bar displays information about the current $[officename] Basic document." msgstr "Thanh Trạng thái hiển thị thông tin về tài liệu Basic $[officename] hiện có." @@ -903,7 +932,6 @@ msgstr "Thanh dữ liệu bảng" msgctxt "" "main0212.xhp\n" "hd_id3147102\n" -"1\n" "help.text" msgid "Table Data Bar" msgstr "Thanh dữ liệu bảng" @@ -912,7 +940,6 @@ msgstr "Use the Table Data bar to control the data view. " msgstr "Dùng thanh dữ liệu bảng để điều khiển ô xem dữ liệu. " @@ -921,7 +948,6 @@ msgstr "Dùng thanh dữ liệu bảng để điều khiển ô msgctxt "" "main0212.xhp\n" "par_id3149346\n" -"12\n" "help.text" msgid "The filtered data view is active until you change or cancel the sorting or filtering criteria. If a filter is active, the Apply Filter icon on the Table Data bar is activated." msgstr "Ô xem dữ liệu đã lọc vẫn còn hoạt động đến khi bạn thay đổi hay thôi tiêu chuẩn sắp xếp hay lọc. Bộ lọc hoạt động thì biểu tượng Áp dụng bộ lọc trên thanh Dữ liệu bảng cũng là hoạt động." @@ -938,7 +964,6 @@ msgstr "thanh công cụ; thanh điều hướng biểu mẫuForm Navigation Bar" msgstr "Thanh điều hướng biểu mẫu" @@ -1021,7 +1044,6 @@ msgstr "Form Navigation bar contains icons to edit a database table or to control the data view. The bar is displayed at the bottom of a document that contains fields that are linked to a database." msgstr "Thanh điều hướng biểu mẫu chứa các biểu tượng để sửa đổi bảng cơ sở dữ liệu hoặc điều khiển ô xem dữ liệu. Thanh này được hiển thị bên dưới tài liệu chứa các trường được liên kết tới cơ sở dữ liệu." @@ -1030,7 +1052,6 @@ msgstr "Thanh điều hướng biểu mẫu chứa các biểu tư msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3157958\n" -"27\n" "help.text" msgid "You can use the Form Navigation bar to move within records as well as to insert and to delete records. If data is saved in a form, the changes are transferred to the database. The Form Navigation bar also contains sort, filter, and search functions for data records." msgstr "Bạn có thể dùng thanh điều hướng biểu mẫu để di chuyển qua lại giữa các bản ghi, cũng như để chèn và xoá bản ghi. Nếu dữ liệu được lưu trong biểu mẫu thì các thay đổi được chuyển vào cơ sở dữ liệu. Thanh Duyệt biểu mẫu cũng chứa các chức năng sắp xếp, lọc và tìm kiếm các bản ghi dữ liệu." @@ -1047,7 +1068,6 @@ msgstr "Bạn có thể dùng biểu tượng thanh « điều hướng » trên msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3157910\n" -"3\n" "help.text" msgid "The Navigation bar is only visible for forms connected to a database. In the Design view of a form, the Navigation bar is not available. See also Table Data bar." msgstr "Thanh Điều hướng chỉ hiển thị đối với biểu mẫu được kết nối tới cơ sở dữ liệu. Trong ô Xem thiết kế của biểu mẫu, không dùng được thanh Điều hướng. Tìm hiểu thêm thông tin về thanh dữ liệu bảng." @@ -1056,7 +1076,6 @@ msgstr "Thanh Điều hướng chỉ hiển thị đối với biểu mẫu đư msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3153880\n" -"22\n" "help.text" msgid "You can control the view of data with the sorting and filtering functions. Original tables are not changed." msgstr "Bạn có khả năng điều khiển ô xem dữ liệu bằng chức năng sắp xếp và lọc. Bảng gốc không phải bị thay đổi." @@ -1065,7 +1084,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng điều khiển ô xem dữ liệu bằng chức n msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3153062\n" -"23\n" "help.text" msgid "The current sort order or filter is saved with the current document. If a filter is set, the Apply Filter icon on the Navigation bar is activated. Sorting and filtering features in the document can also be configured in the Form Properties dialog. (Choose Form Properties - Data - properties Sort and Filter)." msgstr "Thứ tự sắp xếp hay bộ lọc hiện thời được lưu cùng với tài liệu hiện thời. Nếu có bộ lọc thì biểu tượng Áp dụng bộ lọc trên thanh điều hướng cũng được kích hoạt. Có thể cấu hình các tính năng sắp xếp và lọc trong tài liệu nhờ hộp thoại Thuộc tính biểu mẫu. (Chọn mục Thuộc tính biểu mẫu > Dữ liệu > thuộc tính Sắp xếpLọc)." @@ -1074,7 +1092,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp hay bộ lọc hiện thời được lưu cùng msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3149810\n" -"24\n" "help.text" msgid "If an SQL statement is the basis for a form (see Form Properties - tab Data - Data Source), then the filter and sort functions are only available when the SQL statement refers to only one table and is not written in the native SQL mode." msgstr "Câu lệnh SQL là cơ bản của biểu mẫu (xem Thuộc tính biểu mẫu > thanh Dữ liệu > Nguồn dữ liệu) thì các chức năng sắp xếp và lọc chỉ sẵn sàng khi câu lệnh SQL đó tham chiếu đến chỉ một bảng và không được viết trong chế độ SQL sở hữu." @@ -1083,7 +1100,6 @@ msgstr "Câu lệnh SQL là cơ bản của biểu mẫu (xem Thuộc tín msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3153192\n" -"4\n" "help.text" msgid "Absolute Record" msgstr "Bản ghi tuyệt đối" @@ -1092,7 +1108,6 @@ msgstr "Bản ghi tuyệt đối" msgctxt "" "main0213.xhp\n" "par_id3146922\n" -"5\n" "help.text" msgid "Shows the number of the current record. Enter a number to go to the corresponding record." msgstr "Hiển thị số hiệu bản ghi hiện thời. Gõ số để tới bản ghi tương ứng." @@ -1101,7 +1116,6 @@ msgstr "Hiển thị số hiệu bản ghi hi msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3153573\n" -"6\n" "help.text" msgid "First Record" msgstr "Bản ghi đầu" @@ -1118,7 +1132,6 @@ msgstr "Takes you to the first record." msgstr "Tới bản ghi đầu tiên." @@ -1127,7 +1140,6 @@ msgstr "Tới bản ghi đầu tiên." msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3154792\n" -"8\n" "help.text" msgid "Previous Record" msgstr "Bản ghi trước" @@ -1144,7 +1156,6 @@ msgstr "Takes you to the previous record." msgstr "Về bản ghi trước đó." @@ -1153,7 +1164,6 @@ msgstr "Về bản ghi trước đó." msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3149121\n" -"10\n" "help.text" msgid "Next Record" msgstr "Bản ghi sau" @@ -1170,7 +1180,6 @@ msgstr "Takes you to the next record." msgstr "Tới bản ghi kế tiếp." @@ -1179,7 +1188,6 @@ msgstr "Tới bản ghi kế tiếp." msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3148997\n" -"12\n" "help.text" msgid "Last Record" msgstr "Bản ghi cuối" @@ -1196,7 +1204,6 @@ msgstr "Takes you to the last record." msgstr "Tới bản ghi cuối cùng." @@ -1205,7 +1212,6 @@ msgstr "Tới bản ghi cuối cùng." msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3145231\n" -"14\n" "help.text" msgid "Save Record" msgstr "Lưu bản ghi" @@ -1222,7 +1228,6 @@ msgstr "Saves a new data entry. The change is registered in the database." msgstr "Lưu mục nhập dữ liệu mới. Thay đổi đó được đăng ký trong cơ sở dữ liệu." @@ -1231,7 +1236,6 @@ msgstr "Lưu mục nhập dữ liệu mới. Thay đ msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3158446\n" -"16\n" "help.text" msgid "Undo: Data entry" msgstr "Hoàn tác: nhập dữ liệu" @@ -1248,7 +1252,6 @@ msgstr "Allows you to undo a data entry." msgstr "Cho bạn có khả năng hồi tác nhập dữ liệu." @@ -1257,7 +1260,6 @@ msgstr "Cho bạn có khả năng hồi tác nhập msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3149967\n" -"18\n" "help.text" msgid "New Record" msgstr "Bản ghi mới" @@ -1274,7 +1276,6 @@ msgstr "Creates a new record." msgstr "Tạo một bản ghi mới." @@ -1283,7 +1284,6 @@ msgstr "Tạo một bản ghi mới." msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3153659\n" -"20\n" "help.text" msgid "Delete Record" msgstr "Xoá bản ghi" @@ -1300,7 +1300,6 @@ msgstr "Deletes a record. A query needs to be confirmed before deleting." msgstr "Xoá bản ghi. Cần phải xác nhận truy vấn trước khi xoá." @@ -1309,7 +1308,6 @@ msgstr "Xoá bản ghi. Cần phải xác nhậ msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3156448\n" -"25\n" "help.text" msgid "Find Record" msgstr "Tìm bản ghi" @@ -1318,7 +1316,6 @@ msgstr "Tìm b msgctxt "" "main0213.xhp\n" "hd_id3148599\n" -"26\n" "help.text" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" @@ -1335,7 +1332,6 @@ msgstr "Thanh thiết kế truy vấn" msgctxt "" "main0214.xhp\n" "hd_id3159176\n" -"1\n" "help.text" msgid "Query Design Bar" msgstr "Thanh thiết kế truy vấn" @@ -1344,7 +1340,6 @@ msgstr "When creating or editing an SQL query, use the icons in the Query Design Bar to control the display of data." msgstr "Khi tạo hay sửa đổi câu lệnh SQL, dùng các biểu tượng trên thanh Thiết kế truy vấn để điều khiển cách hiển thị dữ liệu." @@ -1353,7 +1348,6 @@ msgstr "Khi tạo hay sửa đổi câu lệnh SQL, dùng các msgctxt "" "main0214.xhp\n" "par_id3150276\n" -"5\n" "help.text" msgid "Depending on whether you have created the query or view in the Design or SQL tab page, the following icons appear:" msgstr "Phụ thuộc vào trường hợp bạn đã tạo truy vấn hay ô xem trên trang thanh Thiết kế hoặc SQL, những biểu tượng này xuất hiện:" @@ -1362,7 +1356,6 @@ msgstr "Phụ thuộc vào trường hợp bạn đã tạo truy vấn hay ô xe msgctxt "" "main0214.xhp\n" "hd_id3151384\n" -"3\n" "help.text" msgid "Add Tables" msgstr "Thêm bảng" @@ -1371,7 +1364,6 @@ msgstr "Thêm b msgctxt "" "main0214.xhp\n" "par_id3151041\n" -"4\n" "help.text" msgid "The following icon is on the SQL tab page:" msgstr "Biểu tượng này nằm trên trang thanh SQL:" @@ -1388,7 +1380,6 @@ msgstr "Thanh công cụ thiết kế biểu mẫu" msgctxt "" "main0226.xhp\n" "hd_id3148520\n" -"1\n" "help.text" msgid "Form Design Toolbar" msgstr "Thanh công cụ thiết kế biểu mẫu" @@ -1397,7 +1388,6 @@ msgstr "Add Field" msgstr "Thêm trường" @@ -1415,7 +1404,6 @@ msgstr "Thêm msgctxt "" "main0226.xhp\n" "hd_id3150669\n" -"4\n" "help.text" msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" @@ -1424,7 +1412,6 @@ msgstr "Nhóm l msgctxt "" "main0226.xhp\n" "hd_id3147335\n" -"5\n" "help.text" msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" @@ -1433,7 +1420,6 @@ msgstr "Rã nhóm< msgctxt "" "main0226.xhp\n" "hd_id3156024\n" -"6\n" "help.text" msgid "Enter Group" msgstr "Vào nhóm" @@ -1442,7 +1428,6 @@ msgstr "Vào nhó msgctxt "" "main0226.xhp\n" "hd_id3149295\n" -"7\n" "help.text" msgid "Exit Group" msgstr "Rã nhóm" @@ -1451,7 +1436,6 @@ msgstr "Rã nhómDisplay Grid" msgstr "Hiển thị lưới" @@ -1460,7 +1444,6 @@ msgstr "Snap to Grid" msgstr "Đính lưới" @@ -1469,7 +1452,6 @@ msgstr "Đín msgctxt "" "main0226.xhp\n" "par_id3145419\n" -"12\n" "help.text" msgid "Specifies that you can move objects only between grid points." msgstr "Cho phép di chuyển đối tượng chỉ giữa các điểm lưới." @@ -1478,7 +1460,6 @@ msgstr "Cho phép di chuyển đối tượng chỉ msgctxt "" "main0226.xhp\n" "hd_id3148920\n" -"11\n" "help.text" msgid "Helplines While Moving" msgstr "Dẫn khi di chuyển" @@ -1503,7 +1484,6 @@ msgstr "đường; sửa điểmEdit Points Bar" msgstr "Thanh sửa điểm" @@ -1512,7 +1492,6 @@ msgstr "Tha msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3150402\n" -"40\n" "help.text" msgid "The Edit Points Bar appears when you select a polygon object and click Edit Points." msgstr "Thanh Sửa điểm xuất hiện khi bạn chọn đối tượng hình đa giác rồi nhấn vào mục Sửa điểm." @@ -1521,7 +1500,6 @@ msgstr "Thanh Sửa điểm xuấ msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3144762\n" -"68\n" "help.text" msgid "The functions provided allow you to edit the points of a curve or an object converted to a curve. The following icons are available:" msgstr "Các chức năng được cung cấp thì cho bạn có khả năng sửa đổi những điểm của đường cong hay đối tượng được chuyển đổi sang đường cong. Những biểu tượng này sẵn sàng:" @@ -1530,7 +1508,6 @@ msgstr "Các chức năng được cung cấp thì cho bạn có khả năng s msgctxt "" "main0227.xhp\n" "hd_id3153105\n" -"42\n" "help.text" msgid "Edit Points" msgstr "Sửa điểm" @@ -1539,7 +1516,6 @@ msgstr "Sửa điểm" msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3159151\n" -"43\n" "help.text" msgid "The Edit Points icon allows you to activate or deactivate the edit mode for Bézier objects. In the edit mode, individual points of the drawing object can be selected." msgstr "Biểu tượng Sửa điểm cho bạn có khả năng bật/tắt chế độ chỉnh sửa cho các đối tượng Bézier. Trong chế độ chỉnh sửa, cũng có thể chọn điểm riêng của đối tượng vẽ." @@ -1556,7 +1532,6 @@ msgstr "Activates a mode in which you can move points. The mouse pointer displays a small empty square when resting on a point. Drag that point to another location. The curve on both sides of the point follows the movement; the section of the curve between the next points changes shape." msgstr "Kích hoạt chế độ trong đó bạn có khả năng di chuyển các điểm. Con trỏ chuột hiển thị một hình vuông nhỏ trống khi còn lại trên điểm. Kéo điểm đó sang vị trí khác. Đường cong ở hai bên điểm thì theo việc chuyển; phần đường cong nằm giữa hai điểm kế tiếp sẽ thay đổi hình." @@ -1583,7 +1556,6 @@ msgstr "Kích hoạt chế độ trong đó bạn msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3149481\n" -"47\n" "help.text" msgid "Point at the curve between two points or within a closed curve and drag the mouse to shift the entire curve without distorting the form." msgstr "Trỏ tới đường cong nằm giữa hai điểm, hoặc bên trong đường cong đã đóng, và kéo con chuột để dịch toàn bộ đường cong, không méo mó hình." @@ -1600,7 +1572,6 @@ msgstr "Activates the insert mode. This mode allows you to insert points. You can also move points, just as in the move mode. If, however, you click at the curve between two points and move the mouse a little while holding down the mouse button you insert a new point. The point is a smooth point, and the lines to the control points are parallel and remain so when moved." msgstr "Kích hoạt chế độ chèn. Chế độ này cho bạn có khả năng chèn điểm. Cũng có thể di chuyển điểm, đúng như trong chế độ di chuyển. Tuy nhiên, nếu bạn nhấn vào đường cong nằm giữa hai điểm và di chuyển con chuột một ít trong khi ấn giữ nút chuột, bạn sẽ chèn một điểm mới. Điểm này là điểm mịn, và những đường đến điểm điều khiển là song song và còn lại như thế khi được di chuyển." @@ -1627,7 +1596,6 @@ msgstr "Kích hoạt chế độ chèn. Chế msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3157846\n" -"51\n" "help.text" msgid "If you wish to create a corner point you must first insert either a smooth or a symmetrical point which is then converted to a corner point by using Corner Point." msgstr "Nếu bạn muốn tạo một điểm góc, trước tiên bạn cần phải chèn một điểm kiểu hoặc mịn hoặc đối xứng, mà lúc đó được chuyển đổi sang một điểm góc bằng Điểm góc." @@ -1644,7 +1612,6 @@ msgstr "Use the Delete Points icon to delete one or several selected points. If you wish to select several points click the appropriate points while holding down the Shift key." msgstr "Dùng biểu tượng Xoá điểm để xoá một hay nhiều điểm đã chọn. Muốn chọn nhiều điểm đồng thời thì nhấn vào mỗi điểm trong khi ấn giữ phím Shift." @@ -1671,7 +1636,6 @@ msgstr "Dùng biểu tượng Xoá điể msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3153766\n" -"57\n" "help.text" msgid "First select the points to be deleted, and then click this icon, or press Del." msgstr "Trước tiên chọn những điểm cần xoá, sau đó nhấn vào biểu tượng này, hoặc bấm phím Delete (Del)." @@ -1688,7 +1652,6 @@ msgstr "The Split Curve icon splits a curve. Select the point or points where you want to split the curve, then click the icon." msgstr "Biểu tượng Cong chẻ thì chia đường cong ra. Chọn (những) điểm là nơi cần chia đường cong ra, sau đó nhấn vào biểu tượng này." @@ -1723,7 +1684,6 @@ msgstr "Converts a curve into a straight line or converts a straight line into a curve. If you select a single point, the curve before the point will be converted. If two points are selected, the curve between both points will be converted. If you select more than two points, each time you click this icon, a different portion of the curve will be converted. If necessary, round points are converted into corner points and corner points are converted into round points." msgstr "Chuyển đổi một đường cong sang một đường thẳng, hoặc chuyển đổi một đường thẳng sang một đường cong. Chọn một điểm riêng lẻ thì đường cong nằm trước điểm đó sẽ được chuyển đổi. Chọn hai điểm thì đường cong nằm giữa hai điểm đó sẽ được chuyển đổi. Chọn số điểm hơn hai thì mỗi lần nhấn vào biểu tượng này, một phần khác trên đường cong sẽ được chuyển đổi. Nếu cần thiết, các điểm tròn được chuyển đổi sang điểm góc, và các điểm góc được chuyển đổi sang điểm tròn." @@ -1750,7 +1708,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một đường cong s msgctxt "" "main0227.xhp\n" "par_id3150304\n" -"64\n" "help.text" msgid "If a certain section of the curve is straight, the end points of the line have a maximum of one control point each. They cannot be modified to round points unless the straight line is converted back to a curve." msgstr "Đường cong có một phần thẳng thì mỗi điểm cuối của đường đó có số tối đa là một điểm điều khiển. Không thể sửa đổi điểm này sang điểm tròn, nếu đường thẳng không được chuyển đổi về đường cong." @@ -1767,7 +1724,6 @@ msgstr "Converts the selected point or points into corner points. Corner points have two movable control points, which are independent from each other. A curved line, therefore, does not go straight through a corner point, but forms a corner." msgstr "Chuyển đổi những điểm đã chọn sang điểm góc. Điểm góc có hai điểm điều khiển có khả năng di chuyển & không phụ thuộc vào nhau. Một đường cong thì không đi thẳng qua 1 điểm góc, nhưng nó tạo ra 1 góc." @@ -1802,7 +1756,6 @@ msgstr "Converts a corner point or symmetrical point into a smooth point. Both control points of the corner point are aligned in parallel, and can only be moved simultaneously. The control points may differentiate in length, allowing you to vary the degree of curvature." msgstr "Chuyển đổi một điểm góc hay điểm đối xứng sang một điểm mịn. Cả hai điểm điều khiển của điểm góc được sắp hàng song song thì có thể được di chuyển chỉ đồng thời. Những điểm điều khiển có thể có độ dài khác nhau, cho phép bạn thay đổi độ cong." @@ -1837,7 +1788,6 @@ msgstr "This icon converts a corner point or a smooth point into a symmetrical point. Both control points of the corner point are aligned in parallel and have the same length. They can only be moved simultaneously and the degree of curvature is the same in both directions." msgstr "Biểu tượng này chuyển đổi một điểm góc hay điểm mịn sang một điểm đối xứng. Cả hai điểm điều khiển của điểm góc được sắp hàng song song và có cùng một độ dài. Vì thế có thể di chuyển chúng chỉ đồng thời, và có cùng một độ cong theo cả hai hướng." @@ -1872,7 +1820,6 @@ msgstr "Closes a line or a curve. A line is closed by connecting the last point with the first point, indicated by an enlarged square." msgstr "Đóng đường thẳng hay đường cong. Đường được đóng bằng cách kết nối điểm cuối với điểm đầu (ngụ ý bằng hình vuông đã mở rộng)." @@ -1907,7 +1852,6 @@ msgstr "Marks the current point or the selected points for deletion. This happens in the event that the point is located on a straight line. If you convert a curve or a polygon with the Convert to Curve icon into a straight line or you change a curve with the mouse so that a point lies on the straight line, it is removed. The angle from which the point reduction is to take place can be set by choosing %PRODUCTNAME Draw - Grid in the Options dialog boxcan be set by choosing %PRODUCTNAME Impress - Grid in the Options dialog boxis 15° by default." msgstr "Đánh dấu điểm hiện thời hay những điểm đã chọn, để xoá. Việc này xảy ra trong trường hợp điểm nằm trên đường thẳng. Nếu bạn chuyển đổi đường cong hay hình đa giác bằng biểu tượng Chuyển đổi sang đường cong sang đường thẳng, hoặc bạn thay đổi đường cong bằng con chuột để mà điểm nào nằm trên đường thẳng, nó được gỡ bỏ. Góc từ đó việc giảm điểm sẽ xảy ra có thể được đặt bằng cách chọn mục trình đơn Tùy chọn > Vẽ > Lưới\">Công cụ > Tùy chọn > %PRODUCTNAME Draw > Lướicó thể được đặt bằng cách chọn mục trình đơn Tùy chọn > Trình diễn > Lưới\">Công cụ > Tùy chọn > %PRODUCTNAME Impress > Lướilà 15° theo mặc định." @@ -1942,7 +1884,6 @@ msgstr "Shortcut Keys" msgstr "Phím tắt" @@ -1968,7 +1908,6 @@ msgstr "Phím tắt msgctxt "" "main0400.xhp\n" "par_id3150040\n" -"2\n" "help.text" msgid "This section contains descriptions of frequently used shortcut keys in $[officename]." msgstr "Phần này diễn tả các phím tắt thường dùng trong chương trình $[officename]." @@ -1985,7 +1924,6 @@ msgstr "Từ điển thuật ngữ" msgctxt "" "main0500.xhp\n" "hd_id3156183\n" -"1\n" "help.text" msgid "Glossaries" msgstr "Từ điển thuật ngữ" @@ -1994,7 +1932,6 @@ msgstr "lập trình;$[officename]Programming $[officename]" msgstr "Lập trình $[officename]" @@ -2028,7 +1964,6 @@ msgstr "$[officename] can be controlled by using the $[officename] API. " msgstr "$[officename] có thể được điều khiển bằng cách sử dụng giao diện lập trình API $[officename]. " @@ -2037,7 +1972,6 @@ msgstr "$[officename] có thể được điều khiển msgctxt "" "main0600.xhp\n" "par_id3151111\n" -"12\n" "help.text" msgid "$[officename] provides an Application Programming Interface (API) that enables you to control $[officename] components by using various programming languages. A $[officename] Software Development Kit is available for the programming interface." msgstr "$[officename] cung cấp một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho bạn có khả năng điều khiển các thành phần $[officename] bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình khác nhau. Có sẵn một Bộ Công cụ Phát triển Phần mềm (SDK) cua $[officename] cho giao diện lập trình này." @@ -2046,7 +1980,6 @@ msgstr "$[officename] cung cấp một giao diện lập trình ứng dụng (AP msgctxt "" "main0600.xhp\n" "par_id3156346\n" -"15\n" "help.text" msgid "For more information about $[officename] API reference, please visit http://api.libreoffice.org/" msgstr "Để tìm thêm thông tin về tham chiếu API $[officename], xem địa chỉ « http://api.openoffice.org/ »." @@ -2055,7 +1988,6 @@ msgstr "Để tìm thêm thông tin về tham chiếu API $[officename], xem đ msgctxt "" "main0600.xhp\n" "par_id3153825\n" -"13\n" "help.text" msgid "Macros created with $[officename] Basic based on the old programming interface will no longer be supported by the current version." msgstr "Phiên bản này không còn hỗ trợ vĩ lệnh được tạo bằng $[officename] Basic dựa vào giao diện lập trình cũ." @@ -2064,7 +1996,6 @@ msgstr "Phiên bản này không còn hỗ trợ vĩ lệnh được tạo bằn msgctxt "" "main0600.xhp\n" "par_id3149795\n" -"14\n" "help.text" msgid "For more information on $[officename] Basic, select \"$[officename] Basic\" in the list box." msgstr "Để tìm thông tin thêm về $[officename] Basic, chọn « $[officename] Basic » trong hộp liệt kê." @@ -2081,7 +2012,6 @@ msgstr "Hỗ trợ nền tảng Java" msgctxt "" "main0650.xhp\n" "hd_id3153089\n" -"1\n" "help.text" msgid "Java Platform Support" msgstr "Hỗ trợ nền tảng Java" @@ -2090,7 +2020,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - $[officename] - Advanced." msgstr "" @@ -2134,7 +2060,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "main0650.xhp\n" "par_id3153822\n" -"11\n" "help.text" msgid "Your modifications at the %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - $[officename] - Advanced tab page will be used even if the Java Virtual Machine (JVM) has been started already. After any modifications to the ClassPath you must restart $[officename]. The same is true for modifications under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Internet - Proxy. Only the boxes \"HTTP Proxy\" and \"FTP Proxy\" and their ports do not require a restart—they will be evaluated when you click OK." msgstr "" @@ -2151,7 +2076,6 @@ msgstr "$[officename] và Internet" msgctxt "" "main0800.xhp\n" "hd_id3153089\n" -"1\n" "help.text" msgid "$[officename] and the Internet" msgstr "$[officename] và Internet" @@ -2160,7 +2084,6 @@ msgstr "Internet glossary explains the most important terms." msgstr "Phần này cung cấp thông tin về Internet. Từ điển thuật ngữ Internet diễn tả các thuật ngữ quan trọng nhất." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po index 726ba066e25..0d56adb1421 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2016-12-21 15:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-05-25 04:19+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" @@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Các nút thường dùng" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3152952\n" -"1\n" "help.text" msgid "Frequently-Used Buttons" msgstr "Các nút thường dùng" @@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "Các nút thường dùng" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3147617\n" -"4\n" "help.text" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" @@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "Thôi" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3155913\n" -"5\n" "help.text" msgid "Clicking Cancel closes a dialog without saving any changes made." msgstr "Nhấn vào cái nút Thôi thì đóng hộp thoại mà không lưu thay đổi." @@ -71,7 +68,6 @@ msgstr "Áp dụng mọi thay đổi rồi đóng trợ lý.View - Toolbars - (toolbar name)." msgstr "Bằng cách nhấn vào mũi tên bên cạnh một biểu tượng nào đó, bạn có thể mở thanh công cụ riêng. Để di chuyển thanh công cụ, chỉ cần kéo thanh tựa đề của nó. Một khi bạn buông nút chuột ra, thanh công cụ còn lại ở vị trí mới. Kéo thanh tựa đề sang vị trí khác, hoặc kéo sang cạnh cửa sổ nơi thanh công cụ sẽ thả neo. Đóng thanh công cụ bằng cách nhấn vào biểu tượng Đóng cửa sổ. Làm cho thanh công cụ hiển thị lại bằng cách chọn lệnh trình đơn Xem > Thanh công cụ > (tên thanh công cụ)." @@ -89,7 +84,6 @@ msgstr "Bằng cách nhấn vào mũi tên bên cạnh một biểu tượng nà msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3152414\n" -"79\n" "help.text" msgid "Spin button" msgstr "Nút xoay" @@ -114,7 +108,6 @@ msgstr "Trong IDE Basic (giao diện ghi mã nguồn), nút xoay là tên dùng msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3155599\n" -"78\n" "help.text" msgid "You can type a numerical value into the field next to the spin button, or select the value with the up-arrow or down-arrow symbols on the spin button. On the keyboard you can press the up arrow and down arrow keys to increase or reduce the value. You can press the Page Up and Page Down keys to set the maximum and minimum value." msgstr "Bạn có thể gõ một giá trị thuộc số vào trường bên cạnh cái nút xoay, hoặc chọn giá trị bằng mũi tên chỉ lên hay chỉ xuống nằm trên nút xoay. Trên bàn phím, bạn có thể bấm phím mũi tên chỉ lên hay chỉ xuống để tăng hay giảm giá trị. Cũng có thể bấm mũi tên Page Up (lên một trang) hay Page Down (xuống một trang) để đặt giá trị tối đa hay giá trị tối thiểu." @@ -123,7 +116,6 @@ msgstr "Bạn có thể gõ một giá trị thuộc số vào trường bên c msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3150264\n" -"38\n" "help.text" msgid "If the field next to the spin button defines numerical values, you can also define a measurement unit, for example, 1 cm or 5 mm, 12 pt or 2\"." msgstr "Nếu trường bên cạnh nút xoay có xác định giá trị thuộc số, bạn cũng có thể định nghĩa một đơn vị đo, thí dụ, 1 cm hay 5 mm, 12 pt hay 2\"." @@ -132,7 +124,6 @@ msgstr "Nếu trường bên cạnh nút xoay có xác định giá trị thuộ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3154232\n" -"76\n" "help.text" msgid "Convert" msgstr "Chuyển đổi" @@ -141,7 +132,6 @@ msgstr "Chuyển đổi" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3148983\n" -"77\n" "help.text" msgid "If you click forward through the dialog, this button is called Next. On the last page the button has the name Convert. The conversion is then performed by clicking the button." msgstr "Khi bạn nhấn chuột để tiếp qua hộp thoại, cái nút này có tên Kế. Tuy nhiên, trên trang cuối cùng, nó trở thành Chuyển đổi. Bấm nút đó thì để thực hiện công việc chuyển đổi." @@ -150,7 +140,6 @@ msgstr "Khi bạn nhấn chuột để tiếp qua hộp thoại msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3145129\n" -"42\n" "help.text" msgid "Context Menu" msgstr "Trình đơn ngữ cảnh" @@ -159,7 +148,6 @@ msgstr "Trình đơn ngữ cảnh" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3156553\n" -"44\n" "help.text" msgid "To activate the context menu of an object, first click the object with the left mouse button to select it, and then, while holding down the Ctrl key or the Command and Option keys, click the mouse button again click the right mouse button. Some context menus can be called even if the object has not been selected. Context menus are found just about everywhere in $[officename]." msgstr "Để kích hoạt trình đơn ngữ cảnh của một đối tượng nào đó, trước tiên nhấn vào đối tượng bằng nút chuột trái để lựa chọn nó, sau đó trong khi ấn giữ phím Ctrl hay hai phím Command và Option keys, nhấn lại nút chuộtnhấn nút bên phải trên chuột. Một số trình đơn ngữ cảnh vẫn còn có thể được gọi thậm chí nếu đối tượng chưa được lựa chọn. Trình đơn ngữ cảnh sẵn sàng ở gần mọi nơi trong $[officename]. " @@ -168,7 +156,6 @@ msgstr "Để kích hoạt trình đơn ngữ cảnh c msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3149180\n" -"24\n" "help.text" msgid "Delete" msgstr "Xoá" @@ -177,7 +164,6 @@ msgstr "Xoá" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3153750\n" -"25\n" "help.text" msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation." msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." @@ -186,7 +172,6 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận.Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, không cần xác nhận." @@ -204,7 +188,6 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, không cần xác nhận msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3148620\n" -"6\n" "help.text" msgid "Metrics" msgstr "Hệ đo" @@ -213,16 +196,14 @@ msgstr "Hệ đo" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3145345\n" -"7\n" "help.text" -msgid "You can enter values in the input fields in different units of measurement. The default unit is inches. However, if you want a space of exactly 1cm, then type \"1cm\". Additional units are available according to the context, for example, 12 pt for a 12 point spacing. If the value of the new unit is unrealistic, the program uses a predefined maximum or minimum value." -msgstr "Bạn có thể gõ vào trường nhập giá trị theo đơn vị đo khác nhau. Đơn vị mặc định là insơ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt một khoảng chính xác là 1 cm, hãy gõ « 1cm ». Các đơn vị khác sẵn sàng tùy theo ngữ cảnh: chẳng hạn, 12 pt cho khoảng 12 điểm. Gõ giá trị không hữu ích thì chương trình dùng giá trị tối đa/thiểu đã định sẵn." +msgid "You can enter values in the input fields in different units of measurement. The default unit is inches. However, if you want a space of exactly 1cm, then type \"1cm\". Additional units are available according to the context, for example, 12 pt for a 12 point spacing. If the value of the new unit is unrealistic, the program uses a predefined maximum or minimum value." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3155535\n" -"8\n" "help.text" msgid "Close" msgstr "Đóng" @@ -231,7 +212,6 @@ msgstr "Đóng" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3147008\n" -"9\n" "help.text" msgid "Closes the dialog and saves all changes." msgstr "Đóng hộp thoại và lưu các thay đổi đã làm." @@ -240,7 +220,6 @@ msgstr "Đóng hộp thoại và lưu các thay đổi đã là msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3147275\n" -"57\n" "help.text" msgid "Close" msgstr "Đóng" @@ -249,7 +228,6 @@ msgstr "Đóng" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3153031\n" -"58\n" "help.text" msgid "Closes the dialog." msgstr "Đóng hộp thoại." @@ -258,7 +236,6 @@ msgstr "Đóng hộp thoại." msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3156113\n" -"16\n" "help.text" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" @@ -267,7 +244,6 @@ msgstr "Áp dụng" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3155341\n" -"17\n" "help.text" msgid "Applies the modified or selected values without closing the dialog." msgstr "Áp dụng các giá trị đã sửa đổi hay chọn, mà không đóng hộp thoại." @@ -276,7 +252,6 @@ msgstr "Áp dụng các giá trị đã sửa đổi hay chọn msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3153760\n" -"47\n" "help.text" msgid "Shrink / Maximize" msgstr "Thu nhỏ / Phóng to" @@ -285,7 +260,6 @@ msgstr "Thu nhỏ / Phóng to" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3153087\n" -"48\n" "help.text" msgid "Click the Shrink icon to reduce the dialog to the size of the input field. It is then easier to mark the required reference in the sheet. The icons then automatically convert to the Maximize icon. Click it to restore the dialog to its original size." msgstr "Nhấn vào biểu tượng Thu nhỏđể giảm hộp thoại xuống kích cỡ của trường nhập vào. Vì thế dễ hơn đánh dấu tham chiếu đã yêu cầu trong bảng. Biểu tượng Thu nhỏ thì tự động chuyển đổi sang biểu tượng Phóng to. Nhấn vào để phục hồi hộp thoại về kích cỡ gốc." @@ -294,13 +268,11 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng Thu nhỏđể msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3155062\n" -"49\n" "help.text" msgid "The dialog is automatically minimized when you click into a sheet with the mouse. As soon as you release the mouse button, the dialog is restored and the reference range defined with the mouse is highlighted in the document by a blue frame." msgstr "Hộp thoại bị thu nhỏ tự động khi bạn nhấn chuột vào một bảng nào đó. Một khi bạn buông nút chuột ra, hộp thoại được phục hồi lại và phạm vi tham chiếu được xác định bằng con chuột được tô sáng bằng khung màu xanh trong tài liệu." #: 00000001.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3157808\n" @@ -312,13 +284,11 @@ msgstr "Displays a preview of the current selection." msgstr "Hiển thị ô xem thử vùng chọn hiện thời." @@ -357,7 +324,6 @@ msgstr "Hiển thị ô xem thử vùng chọn hiện thời.Click the Next button, and the wizard uses the current dialog settings and proceeds to the next step. If you are on the last step, this button becomes Create." msgstr "Nhấn vào cái Kế thì trợ lý dùng thiết lập hộp thoại hiện thời và tiến đến bước kế tiếp. Khi bạn tới bước cuối cùng, cái nút này trở thành Tạo." @@ -380,7 +345,6 @@ msgid "Dialog Buttons" msgstr "" #: 00000001.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -397,7 +361,6 @@ msgid "Resets modified values back msgstr "" #: 00000001.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3145070\n" @@ -433,7 +396,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3149670\n" -"13\n" "help.text" msgid "Back" msgstr "Lùi" @@ -442,7 +404,6 @@ msgstr "Lùi" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3145068\n" -"14\n" "help.text" msgid "Resets modified values back to the $[officename] default values." msgstr "Đặt lại các giá trị bị sửa đổi về giá trị $[officename] mặc định." @@ -451,7 +412,6 @@ msgstr "Đặt lại các giá trị msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3148755\n" -"59\n" "help.text" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" @@ -460,7 +420,6 @@ msgstr "Đặt lại" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3149651\n" -"60\n" "help.text" msgid "Resets changes made to the current tab to those applicable when this dialog was opened. A confirmation query does not appear when you close the dialog." msgstr "Đặt lại các thay đổi đã làm trên thẻ hiện thời về các giá trị có thể áp dụng khi bạn sắp mở hộp thoại này. Đóng hộp thoại thì không hiển thị yêu cầu xác nhận." @@ -469,7 +428,6 @@ msgstr "Đặt lại các thay đổi đã l msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3143278\n" -"18\n" "help.text" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" @@ -478,7 +436,6 @@ msgstr "Đặt lại" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3150791\n" -"19\n" "help.text" msgid "Resets modified values back to the default values." msgstr "Đặt lại các giá trị bị sửa đổi về các giá trị mặc định." @@ -487,7 +444,6 @@ msgstr "Đặt lại các giá trị bị s msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3154331\n" -"20\n" "help.text" msgid "A confirmation query does not appear. If you confirm the dialog with OK all settings in this dialog are reset." msgstr "Không hiển thị yêu cầu xác nhận. Xác định hộp thoại bằng nút OK thì đặt lại toàn thiết lập trong hộp thoại." @@ -496,7 +452,6 @@ msgstr "Không hiển thị yêu cầu xác nhận. Xác định hộp thoại b msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3145173\n" -"10\n" "help.text" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" @@ -505,7 +460,6 @@ msgstr "Chuẩn" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3154153\n" -"11\n" "help.text" msgid "Resets the values visible in the dialog back to the default installation values." msgstr "Đặt lại các giá trị hiện rõ trong hộp thoại về các giá trị mặc định của bản cài đặt." @@ -514,7 +468,6 @@ msgstr "Đặt lại các giá trị hi msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3154299\n" -"12\n" "help.text" msgid "A confirmation does not appear before the defaults are reloaded." msgstr "Không hiển thị yêu cầu xác nhận trước khi nạp lại các giá trị mặc định." @@ -523,7 +476,6 @@ msgstr "Không hiển thị yêu cầu xác nhận trước khi nạp lại các msgctxt "" "00000001.xhp\n" "hd_id3147502\n" -"72\n" "help.text" msgid "Back" msgstr "Lùi" @@ -532,7 +484,6 @@ msgstr "Lùi" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3150439\n" -"73\n" "help.text" msgid "View the selections in the dialog made in the previous step. The current settings remain unchanged. This button can only be activated from page two on." msgstr "Xem các sự chọn ở bước trước của hộp thoại. Thiết lập hiện thời vẫn không thay đổi. Cái nút này chỉ hoạt động kể từ trang thứ hai (không thể đi lùi từ trang thứ nhất ;) )." @@ -546,20 +497,17 @@ msgid "Options" msgstr "" #: 00000001.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3155314\n" -"53\n" "help.text" msgid "Click the Options label to expand the dialog to show further options. Click again to restore the dialog." -msgstr "Nhấn vào nút Thêm tùy chọn để mở rộng hộp thoại và hiển thị nhiều tùy chọn hơn. Nhấn chuột lại để phục hồi hộp thoại (hiển thị ít tùy chọn hơn)." +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3161659\n" -"41\n" "help.text" msgid "See also the following functions:" msgstr "" @@ -568,7 +516,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3147418\n" -"55\n" "help.text" msgid "The search supports regular expressions. You can enter \"all.*\", for example to find the first location of \"all\" followed by any characters. If you want to search for a text that is also a regular expression, you must precede every character with a \\ character. You can switch the automatic evaluation of regular expression on and off in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Calc - Calculate." msgstr "" @@ -577,7 +524,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3163714\n" -"56\n" "help.text" msgid "If an error occurs, the function returns a logical or numerical value." msgstr "" @@ -586,7 +532,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3154145\n" -"54\n" "help.text" msgid "(This command is only accessible through the context menu)." msgstr "" @@ -595,7 +540,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3152791\n" -"61\n" "help.text" msgid "By double-clicking a tool, you can use it for multiple tasks. If you call the tool with a single-click, it reverts back to the last selection after completing the task." msgstr "" @@ -1092,7 +1036,6 @@ msgstr "đơn vị đo; chuyển đổiTo access this command..." msgstr "Để truy cập lệnh này... " @@ -1286,7 +1228,6 @@ msgstr "Để truy cập lệnh này... " msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3147212\n" -"47\n" "help.text" msgid "Related Topics" msgstr "Chủ đề Liên quan" @@ -1303,7 +1244,6 @@ msgstr "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" #: 00000004.xhp msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3152772\n" -"15\n" "help.text" msgid "Line Style" msgstr "Kiểu đường" @@ -1432,14 +1365,13 @@ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3153379\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" #: 00000004.xhp msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3149290\n" -"16\n" "help.text" msgid "Line Color" msgstr "Màu đường" @@ -1449,14 +1381,13 @@ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3156214\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" #: 00000004.xhp msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3163044\n" -"17\n" "help.text" msgid "Line Width" msgstr "Độ rộng đường" @@ -1466,14 +1397,13 @@ msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3154154\n" "help.text" -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" #: 00000004.xhp msgctxt "" "00000004.xhp\n" "par_id3150650\n" -"18\n" "help.text" msgid "Area Style / Filling" msgstr "Kiểu dáng/Tô đầy Vùng" @@ -1490,7 +1420,6 @@ msgstr "Go to the previous comment" msgstr "Trở về bản ghi chú trước" @@ -1660,7 +1580,6 @@ msgstr "Go to the next comment" msgstr "Tiến tới bản ghi chú kế tiếp" @@ -1677,7 +1596,6 @@ msgstr "thuật ngữ thường dùng;từ điển thuật ngữ msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3154896\n" -"1\n" "help.text" msgid "General Glossary" msgstr "Từ điển thuật ngữ tổng quát" @@ -1745,7 +1660,6 @@ msgstr "ASCII; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3156192\n" -"22\n" "help.text" msgid "ASCII" msgstr "ASCII" @@ -1780,7 +1692,6 @@ msgstr "ASCII" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3155922\n" -"23\n" "help.text" msgid "Abbreviation for American Standard Code for Information Interchange. ASCII is a character set for displaying fonts on personal computers. It consists of 128 characters including letters, numbers, punctuation and symbols. The extended ASCII character set contains 256 characters. Each character has been assigned a unique number, also referred to as ASCII Code." msgstr "Viết tắt đại diện American Standard Code for Information Interchange (mã tiêu chuẩn Mỹ để trao đổi thông tin). ASCII là một bộ ký tự để hiển thị phông chữ trên máy tính cá nhân. Nó chứa 128 chữ, gồm chữ cái, chữ số, dấu chấm câu và ký hiệu. Bộ ASCII đã mở rộng chứa 256 ký tự. Mỗi ký tự có một số duy nhất đã gán, cũng như gọi như là Mã ASCII. (Ghi chú : ASCII không chứa ký tự có dấu phụ, v.d. để hiển thị tiếng Việt. Khuyên bạn sử dụng UTF-8.)" @@ -1789,7 +1700,6 @@ msgstr "Viết tắt đại diện American Standard Code for Information Interc msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3150823\n" -"24\n" "help.text" msgid "In HTML pages, only characters from the 7 Bit ASCII character set should appear. Other characters, such as German umlauts, are distinguished by way of a separate code. You can input extended ASCII code characters: the $[officename] export filter performs the necessary conversion." msgstr "Khi viết trang HTML, bạn nên dùng chỉ những ký tự từ bộ ký tự ASCII 7-bit. Các ký tự khác (v.d. ký tự có dấu phụ) được xác định bằng mã riêng. Tuy nhiên, bạn có thể gõ các ký tự, chẳng hạn, tiếng Việt: $[officename] sẽ tự động chuyển đổi thích hợp." @@ -1798,7 +1708,6 @@ msgstr "Khi viết trang HTML, bạn nên dùng chỉ những ký tự từ bộ msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3151245\n" -"25\n" "help.text" msgid "Bézier Object" msgstr "Đối tượng Bézier" @@ -1807,7 +1716,6 @@ msgstr "Đối tượng Bézier" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3154924\n" -"26\n" "help.text" msgid "Developed by the French mathematician Pierre Bézier, a Bézier curve is a mathematically defined curve used in two-dimensional graphic applications. The curve is defined by four points: the initial position and the terminating position, and two separate middle points. Bézier objects can be modified by moving these points with the mouse." msgstr "Phát triển bởi nhà toán học Pháp, Pierre Bézier, một đường cong Bézier là một đường cong được định nghĩa toán học mà được dùng trong ứng dụng đồ họa hai chiều. Đường cong được xác định bằng bốn điểm: vị trí đầu tiên, vị trí cuối cùng và hai vị trí ở giữa. Cũng có thể sửa đổi đối tượng Bézier bằng cách di chuyển điểm bằng con chuột (nhấn vào rồi kéo)." @@ -1824,7 +1732,6 @@ msgstr "CTL;định nghĩabố msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3146907\n" -"169\n" "help.text" msgid "Complex Text Layout (CTL)" msgstr "Bố trí Văn bản Phức tạp (CTL)" @@ -1833,7 +1740,6 @@ msgstr "Bố trí Văn bản Phức tạp (CTL)" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3156081\n" -"166\n" "help.text" msgid "Languages with complex text layout may have some or all of the following features:" msgstr "Ngôn ngữ có bố trí văn bản phức tạp (CTL: Complex Text Layout) có thể được phân biệt theo một hay tất cả của những tính năng này:" @@ -1842,7 +1748,6 @@ msgstr "Ngôn ngữ có bố trí văn bản phức tạp (CTL: Complex Text Lay msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3145116\n" -"167\n" "help.text" msgid "The language is written with characters or glyphs that are composed of several parts" msgstr "Ngôn ngữ được viết bằng ký tự hay hình tượng được cấu thành bằng vài phần khác nhau." @@ -1851,7 +1756,6 @@ msgstr "Ngôn ngữ được viết bằng ký tự hay hình tượng được msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3154630\n" -"168\n" "help.text" msgid "The text direction is from right to left." msgstr "Văn bản được viết theo hướng bên phải sang trái." @@ -1860,7 +1764,6 @@ msgstr "Văn bản được viết theo hướng bên phải sang trái." msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3148677\n" -"170\n" "help.text" msgid "Currently, $[officename] supports Hindi, Thai, Hebrew, and Arabic as CTL languages." msgstr "Hiện thời, $[officename] hỗ trợ những ngôn ngữ CTL này: tiếng Hin-đi, tiếng Thái, tiếng Do Thái và tiếng A Rập." @@ -1869,7 +1772,6 @@ msgstr "Hiện thời, $[officename] hỗ trợ những ngôn ngữ CTL này: ti msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3151176\n" -"171\n" "help.text" msgid "Enable CTL support using %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language Settings - Languages." msgstr "" @@ -1894,7 +1796,6 @@ msgstr "DDE; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3147084\n" -"29\n" "help.text" msgid "DDE" msgstr "DDE" @@ -1903,7 +1804,6 @@ msgstr "DDE" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3145154\n" -"30\n" "help.text" msgid "DDE stands for \"Dynamic Data Exchange,\" which is a predecessor of OLE, \"Object Linking and Embedding\". With DDE, objects are linked through file reference, but not embedded." msgstr "DDE đại diện Dynamic Data Exchange (trao đổi dữ liệu động), phần mềm đi trước OLE (Object Linking and Embedding: liên kết và nhúng đối tượng). Dùng DDE, đối tượng được liên kết bằng tham chiếu, không phải nhúng." @@ -1912,7 +1812,6 @@ msgstr "DDE đại diện Dynamic Data Exchange (trao đổi dữ liệu động msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3154820\n" -"79\n" "help.text" msgid "You can create a DDE link using the following procedure: Select cells from a Calc spreadsheet, copy them into the clipboard and switch to another spreadsheet and select the Edit - Paste Special dialog. Select the Link option to insert the contents as a DDE link. When activating a link, the inserted cell area will be read from its original file." msgstr "Bạn có thể tạo một liên kết DDE bằng thủ tục này: chọn một số ô từ bảng tính Cac, sao chép chúng sang bảng nháp, sau đó chuyển đổi sang bảng tính khác và chọn lệnh Sửa > Dán đặc biệt. Bật tùy chọn Liên kết để chèn nội dung dạng liên kết DDE. Khi kích hoạt liên kết như vậy, vùng ô đã chèn sẽ được đọc từ tập tin gốc." @@ -1921,7 +1820,6 @@ msgstr "Bạn có thể tạo một liên kết DDE bằng thủ tục này: ch msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3150439\n" -"156\n" "help.text" msgid "Direct and Style Formatting" msgstr "Định dạng kiểu trực tiếp và kiểu dáng" @@ -1930,7 +1828,6 @@ msgstr "Định dạng kiểu trực tiếp và kiểu dáng" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3159254\n" -"34\n" "help.text" msgid "If you format a document without Styles, it is referred to as \"direct\" formatting. This means modifying text or other objects, such as frames or tables, by applying various attributes directly. The format applies only to the selected area and all changes must be made separately. Styles, on the other hand, are not applied to the text directly, but rather are defined in the Styles and Formatting window and then applied. One advantage is that when you change a Style, all parts of the document to which that Style is assigned are modified at the same time." msgstr "Nếu bạn định dạng tài liệu không có Kiểu dáng, thủ tục được diễn tả như định dạng « trực tiếp ». Có nghĩa là sửa đổi văn bản hay đối tượng khác, bằng cách áp dụng các thuộc tính khác nhau một cách trực tiếp. Định dạng áp dụng chỉ cho vùng được chọn, và mỗi thay đổi phải được làm riêng. Mặt khác, kiểu dáng không phải được áp dụng trực tiếp cho văn bản. Nó được xác định trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng, sau đó được áp dụng. Một ích lợi là khi bạn sửa đổi một kiểu dáng nào đó, tất cả các phần tài liệu cho chúng bạn đã gán kiểu dáng đó sẽ được sửa đổi cùng lúc." @@ -1939,7 +1836,6 @@ msgstr "Nếu bạn định dạng tài liệu không có Kiểu dángCommandCtrl+A and then choosing Format - Clear Direct Formatting." msgstr "Bạn có thể gỡ khỏi tài liệu bỏ định dạng trực tiếp bằng cách lựa chọn toàn văn bản bằng phím tắt Command Ctrl+A, sau đó chọn lệnh Định dạng > Định dạng mặc định." @@ -1956,7 +1852,6 @@ msgstr "cửa sổ; định nghĩa thả neoSome windows in $[officename], for example the Styles and Formatting window and the Navigator, are \"dockable\" windows. You can move these windows, re-size them or dock them to an edge. On each edge you can dock several windows on top of, or alongside each other; then, by moving the border lines, you can change the relative proportions of the windows." msgstr "Một số cửa sổ trong $[officename], chẳng hạn cửa sổ Kiểu dáng và Định dạngBộ điều hướng , có thể «neo» được. Bạn có thể di chuyển cửa sổ như vậy, thay đổi kích cỡ hay thả neo vào cạnh. Trên mỗi cạnh màn hình, bạn có thể thẻ nao vài cửa sổ khác hau, trên với nhau hay cạnh nhau. Sau đó, bằng cách di chuyển đường viền, bạn có thể thay đổi các chiều tương đối của các cửa sổ đó." @@ -1974,7 +1868,6 @@ msgstr "Một số cửa sổ trong $[officename], ch msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3147233\n" -"127\n" "help.text" msgid "To undock and re-dock, holding down the CommandCtrl key, double-click a vacant area in the window. In the Styles and Formatting window, you can also double-click a gray part of the window next to the icons, while you hold down the CommandCtrl key." msgstr "" @@ -1983,7 +1876,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3155306\n" -"10\n" "help.text" msgid "Docking (AutoHide)" msgstr "Thảo neo (Tự động ẩn)" @@ -1992,7 +1884,6 @@ msgstr "Thảo neo (Tự động ẩn)" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3155854\n" -"115\n" "help.text" msgid "On any window edge where another window is docked you will see a button which allows you to show or hide the window." msgstr "Trên bất cứ cạnh cửa sổ nào có cửa sổ khác thả neo, bạn sẽ thấy cái nút cho phép bạn hiển thị hay ẩn cửa sổ đó." @@ -2001,7 +1892,6 @@ msgstr "Trên bất cứ cạnh cửa sổ nào có cửa sổ khác thả neo, msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3143274\n" -"161\n" "help.text" msgid "If you click the button on the window edge to show the window, the window will remain visible until you manually hide it again (with the same button)." msgstr "Nếu bạn nhấn vào cái nút trên cạnh cửa sổ để hiển thị cửa sổ, cửa sổ sẽ còn lại hiện rõ đến khi bạn tự ẩn nó lại (dùng cùng một cái nút)." @@ -2010,7 +1900,6 @@ msgstr "Nếu bạn nhấn vào cái nút trên cạnh cửa sổ để hiển t msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3153093\n" -"162\n" "help.text" msgid "If you show the window by clicking the window border, but not the button, you activate the AutoHide function. The AutoHide function allows you to temporarily show a hidden window by clicking on its edge. When you click in the document, the docked window hides again." msgstr "Nếu bạn hiển thị cửa sổ bằng cách nhấn vào viền cửa sổ, không phải cái nút, thì bạn kích hoạt chức năng Tự động ẩn. Chức năng tự động ẩn cho phép bạn hiển thị tạm thời một cửa sổ bị ẩn bằng cách nhấn vào cạnh của nó. Khi bạn nhấn vào tài liệu, cửa sổ thả neo sẽ ẩn lại." @@ -2027,7 +1916,6 @@ msgstr "định dạng; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3163710\n" -"32\n" "help.text" msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" @@ -2036,7 +1924,6 @@ msgstr "Định dạng" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3163821\n" -"33\n" "help.text" msgid "Formatting refers to the visual layout of text using a word-processing or DTP program. This includes defining the paper format, page borders, fonts and font effects, as well as indents and spacing. You can format text directly or with Styles provided by $[officename]." msgstr "Định dạng tham chiếu đến bố trí trực quan của văn bản, dùng chương trình xử lý từ hay DTP. Gồm có xác định định dạng tờ giấy, các viền của trang, các phông chữ và hiệu ứng phông, cũng như khoảng thụt lề và giãn cách. Bạn có khả năng định dạng văn bản một cách trực tiếp hoặc bằng kiểu dáng được $[officename] cung cấp." @@ -2053,7 +1940,6 @@ msgstr "IME; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3156006\n" -"164\n" "help.text" msgid "IME" msgstr "IME" @@ -2062,7 +1948,6 @@ msgstr "IME" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3157874\n" -"165\n" "help.text" msgid "IME stands for Input Method Editor. A program that allows the user to enter complex characters from non-western character sets using a standard keyboard." msgstr "IME đại diện Input Method Editor (bộ chỉnh sửa phương pháp nhập), một chương trình cho phép người dùng nhập ký tự phức tạp của bộ ký tự khác Phương Tây, dùng bàn phím chuẩn (v.d. VietIME « http://vietime.sourceforge.net/usage.html »)." @@ -2079,7 +1964,6 @@ msgstr "JDBC; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3151172\n" -"111\n" "help.text" msgid "JDBC" msgstr "JDBC" @@ -2088,7 +1972,6 @@ msgstr "JDBC" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3148386\n" -"112\n" "help.text" msgid "You can use the Java Database Connectivity (JDBC) API to connect to a database from %PRODUCTNAME. JDBC drivers are written in the Java programming language and are platform independent." msgstr "Bạn có thể sử dụng API kiểu Java Database Connectivity (JDBC: khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java) để kết nối đến cơ sở dữ liệu từ %PRODUCTNAME. Các trình điều khiển JDBC được ghi bằng ngôn ngữ lập trình Java nên không phụ thuộc vào nền tảng." @@ -2105,7 +1988,6 @@ msgstr "định chỗ; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3151282\n" -"36\n" "help.text" msgid "Kerning" msgstr "Định chỗ" @@ -2114,7 +1996,6 @@ msgstr "Định chỗ" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3146321\n" -"37\n" "help.text" msgid "Kerning means increasing or decreasing the amount of space between pairs of letters to improve the overall appearance of the text." msgstr "Định chỗ (kern, kerning) có nghĩa là tăng hay giảm khoảng cách giữa cặp chữ để tạo văn bản đẹp hơn." @@ -2123,7 +2004,6 @@ msgstr "Định chỗ (kern, kerning) có nghĩa là tăng hay giảm khoảng c msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3146078\n" -"38\n" "help.text" msgid "The kerning tables contain information on which pairs of letters require more spacing. These tables are generally a component of a font." msgstr "Bảng định chỗ (kerning table) chứa thông tin về những cặp chữ nào cần thiết thêm khoảng cách. Bảng như vậy thường là thành phần của phông chữ." @@ -2140,7 +2020,6 @@ msgstr "liên kết; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3150592\n" -"55\n" "help.text" msgid "Link" msgstr "Liên kết" @@ -2149,7 +2028,6 @@ msgstr "Liên kết" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3150092\n" -"56\n" "help.text" msgid "The Links command is found in the Edit menu. The command can only be activated when at least one link is contained in the current document. When you insert a picture, for example, you can either insert the picture directly into the document or insert the picture as a link." msgstr "Lệnh Liên kết nằm trong trình đơn Sửa. Lệnh này chỉ hoạt động khi tài liệu hiện tại chứa ít nhất một liên kết. Khi bạn chèn ảnh, chẳng hạn, bạn có thể chèn ảnh một cách trực tiếp vào tài liệu, hoặc chèn ảnh dạng liên kết." @@ -2158,7 +2036,6 @@ msgstr "Lệnh Liên kết nằm trong trình đơn SửaEdit - Links to see which files are inserted as links. The links can be removed if required. This will break the link and insert the object directly." msgstr "Dùng lệnh Sửa > Liên kết để xem những tập tin nào được chèn dạng liên kết. Cũng có thể gỡ bỏ liên kết nếu cần. Hành động này sẽ ngắt liên kết và chèn đối tượng một cách trực tiếp." @@ -2185,7 +2060,6 @@ msgstr "Dùng lệnh Sửa > Liên kết để xem những tập ti msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3154512\n" -"107\n" "help.text" msgid "Number System" msgstr "Hệ thống số" @@ -2194,7 +2068,6 @@ msgstr "Hệ thống số" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3157846\n" -"108\n" "help.text" msgid "A number system is determined by the number of characters available for representing numbers. The decimal system, for instance is based on the ten numbers (0..9), the binary system is based on the two numbers 0 and 1, the hexadecimal system is based on 16 characters (0...9 and A...F)." msgstr "Hệ thống số được xác định bởi số ký tự sẵn sàng để đại diện con số. Hệ thống thập phân, chẳng hạn, dựa vào mười con số (0..9), hệ thống nhị phân dựa vào hai con số (0, 1) và hệ thống thập lục dựa vào mười sáu ký tự (0..9 và A..F)." @@ -2211,7 +2084,6 @@ msgstr "đối tượng; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3156358\n" -"41\n" "help.text" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" @@ -2220,7 +2092,6 @@ msgstr "Đối tượng" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3144748\n" -"42\n" "help.text" msgid "An object is a screen element containing data. It can refer to application data, such as text or graphics." msgstr "Đối tượng là một phần tử trên màn hình mà chứa dữ liệu. Nó cũng có thể tham chiếu đến dữ liệu của ứng dụng, v.d. văn bản hay đồ họa." @@ -2229,7 +2100,6 @@ msgstr "Đối tượng là một phần tử trên màn hình mà chứa dữ l msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3153839\n" -"43\n" "help.text" msgid "Objects are independent and do not influence each other. Any object containing data can be assigned certain commands. For example, a graphic object has commands for image editing and a spreadsheet contains calculation commands." msgstr "Đối tượng không phụ thuộc vào nhau, không ảnh hướng đến nhau. Đối tượng chứa dữ liệu thì có thể được dán lệnh riêng. Chẳng hạn, đối tượng kiểu đồ họa có các lệnh để chỉnh sửa ảnh, còn bảng tính chứa các lệnh tính toán." @@ -2246,7 +2116,6 @@ msgstr "ODBC; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3152827\n" -"44\n" "help.text" msgid "ODBC" msgstr "ODBC" @@ -2255,7 +2124,6 @@ msgstr "ODBC" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3153530\n" -"45\n" "help.text" msgid "Open Database Connectivity (ODBC) is a protocol norm with which applications can access database systems. The query language used is Structured Query Language (SQL). In $[officename], you can determine for each database whether to use SQL commands to run queries. Alternatively, you can use the interactive help to define your query by mouseclick and have it automatically translated into SQL by $[officename]." msgstr "Open Database Connectivity (ODBC: khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở) là một tiêu chuẩn giao thức cho phép ứng dụng truy cập đến hệ thống cơ sở dữ liệu. Ngôn ngữ truy vấn được dùng là SQL (Structured Query Language: ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc). Trong $[officename], bạn có thể xác định cho mỗi cơ sở dữ liệu có nên sử dụng lệnh SQL để chạy tru vấn hay không. Hoặc bạn cọ thể sử dụng trợ giúp tương tác để xác định truy vấn bằng cú nhấn chuột, truy vấn mà $[officename] sẽ tự động dịch sang SQL." @@ -2264,7 +2132,6 @@ msgstr "Open Database Connectivity (ODBC: khả năng kết nối cơ sở dữ msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3153956\n" -"75\n" "help.text" msgid "The 32bit ODBC functions required here can be installed on your system at any time with the help of the setup program supplied with your database. You can then amend the properties through the Control Panel. " msgstr "Các hàm ODBC 32bit cần thiết ở đây cũng có thể được cài đặt vào hệ thống của bạn vào bất cứ lúc nào, dùng chương trình thiết lập có sẵn với cơ sở dữ liệu. Sau đó bạn có thể chỉnh sửa các thuộc tính trên Bảng Điều Khiển." @@ -2281,7 +2148,6 @@ msgstr "OLE; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3154479\n" -"46\n" "help.text" msgid "OLE" msgstr "OLE" @@ -2290,7 +2156,6 @@ msgstr "OLE" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3157840\n" -"47\n" "help.text" msgid "Object Linking and Embedding (OLE) objects can be linked to a target document or may also be embedded. Embedding inserts a copy of the object and details of the source program in the target document. If you want to edit the object, simply activate the source program by double-clicking on the object." msgstr "Đối tượng kiểu Object Linking and Embedding (OLE: liên kết và nhúng đối tượng) có thể được liên kết đến tài liệu đích, cũng có thể nhúng. Chức năng nhúng thì chèn vào tài liệu đích một bản sao của đối tượng và chi tiết về chương trình nguồn. Nếu bạn muốn chỉnh sửa đối tượng, đơn giản hãy kích hoạt chương trình nguồn bằng cách nhấn đôi vào đối tượng." @@ -2307,7 +2172,6 @@ msgstr "OpenGL; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3154507\n" -"98\n" "help.text" msgid "OpenGL" msgstr "OpenGL" @@ -2316,7 +2180,6 @@ msgstr "OpenGL" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3146879\n" -"99\n" "help.text" msgid "OpenGL represents a 3D graphics language, initially developed by SGI (Silicon Graphics Inc). Two dialects of this language are commonly used: Microsoft OpenGL, developed for use under Windows NT, and Cosmo OpenGL made by SGI. The latter represents an independent graphics language for all platforms and all kind of computers, even usable on machines without special 3-D graphics hardware." msgstr "OpenGL đại diện một ngôn ngữ đồ họa ba chiều được phát triển đầu tiên bởi SGI (công ty Silicon Graphics Inc). Thường dùng hai phương ngôn khác nhau của ngôn ngữ này: Microsoft OpenGL, được phát triển để sử dụng dưới Windows NT, và Cosmo OpenGL được SGI tạo. Phương ngôn sau đại diện một ngôn ngữ đồ họa độc lập, thích hợp với mọi nền tảng và mọi kiểu máy tính, ngay cả dùng được trên máy tính không có phần cứng đồ họa đặc biệt." @@ -2325,7 +2188,6 @@ msgstr "OpenGL đại diện một ngôn ngữ đồ họa ba chiều được p msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3155764\n" -"91\n" "help.text" msgid "PNG" msgstr "PNG" @@ -2334,7 +2196,6 @@ msgstr "PNG" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3148993\n" -"92\n" "help.text" msgid "Portable Network Graphics (PNG) is a graphic file format. The files are compressed with a selectable compression factor, and, as opposed to the JPG format, PNG files are always compressed without any information loss." msgstr "Portable Network Graphics (PNG: đồ họa mạng di động) là một định dạng tập tin đồ họa. Người dùng có thể chọn hệ số nén để nén tập tin, và khác với định dạng JPEG, tập tin PNG không mất dữ liệu trong khi nén. Định dạng PNG cũng là định dạng tự do, khác với định dạng GIF." @@ -2343,7 +2204,6 @@ msgstr "Portable Network Graphics (PNG: đồ họa mạng di động) là một msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3083286\n" -"103\n" "help.text" msgid "Primary key" msgstr "Khoá chính" @@ -2352,7 +2212,6 @@ msgstr "Khoá chính" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3150323\n" -"104\n" "help.text" msgid "A primary key serves as a unique identifier of database fields. The unique identification of database fields is used in relational databases, to access data in other tables. If reference is made to a primary key from another table, this is termed a foreign key." msgstr "Khoá chính (primary key) là cái nhận diện duy nhất cho trường cơ sở dữ liệu. Chức năng nhận diện duy nhất trường cơ sở dữ liệu được dùng trong cơ sở dữ liệu quan hệ, để truy cập đến dữ liệu nằm trên bảng khác. Nếu tham chiếu đến khoá chính của bảng khác, nó được gọi là khoá ngoại (foreign key)." @@ -2361,7 +2220,6 @@ msgstr "Khoá chính (primary key) là cái nhận diện duy nhất cho trườ msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3148916\n" -"113\n" "help.text" msgid "In $[officename], you define the primary key in the design view of a table, by choosing the relevant command from the context menu of a row header for the selected field." msgstr "Trong $[officename], bạn xác định khoá chính trong ô xem thiết kế của bảng, bằng cách chọn lệnh thích hợp trong trình đơn ngữ cảnh của phần đầu hàng cho trường đã chọn." @@ -2370,7 +2228,6 @@ msgstr "Trong $[officename], bạn xác định khoá chính trong ô xem thiế msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3147359\n" -"100\n" "help.text" msgid "Relational Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu quan hệ" @@ -2379,7 +2236,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu quan hệ" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3147585\n" -"101\n" "help.text" msgid "A relational database is a collection of data items organized as a set of formally described tables from which data can be accessed or reassembled in many different ways without having to reorganize the database tables." msgstr "Cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) là một nhóm mục dữ liệu được tổ chức thành một tập hợp các bảng được diễn tả hình thức từ chúng người dùng có thể truy cập hay sắp đặt lại dữ liệu bằng nhiều cách khác nhau, không cần tổ chức lại các bảng của cơ sở dữ liệu." @@ -2388,7 +2244,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) là một nhóm m msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3154255\n" -"163\n" "help.text" msgid "A relational database management system (RDBMS) is a program that lets you create, update, and administer a relational database. An RDBMS takes Structured Query Language (SQL) statements entered by a user or contained in an application program and creates, updates, or provides access to the database." msgstr "Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS: Relational DataBase Management System) là một chương trình cho bạn có khả năng tạo, cập nhật và quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. RDBMS chấp nhận các câu lệnh SQL được người dùng nhập hoặc nằm trong ứng dụng, để tạo, cập nhật hay cung cấp truy cập đến cơ sở dữ liệu." @@ -2397,7 +2252,6 @@ msgstr "Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS: Relationa msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3147535\n" -"102\n" "help.text" msgid "A good example of a relational database can be given with a database containing Customer, Purchase, and Invoice tables. In the Invoice table, there is no actual customer or purchasing data; however, the table contains references through a relational link, or a relation, to the respective customer and purchasing table's fields (for example, the customer ID field from the customer table)." msgstr "Lấy thí dụ về cơ sở dữ liệu quan hệ: một cơ sở dữ liệu chứa các bảng Khách, Mua và Đơn hàng gửi. Trên bảng Đơn hàng gửi, không có dữ liệu về khách hàng hay cách mua mục; tuy nhiên, bảng chứa các tham chiếu thông qua liên kết quan hệ, hoặc quan hệ, đến các trường tương ứng trên bảng Khách và Mua (v.d. trường Mã Khách từ bảng Khách)." @@ -2414,7 +2268,6 @@ msgstr "đăng-ký-đúng; định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3147315\n" -"48\n" "help.text" msgid "Register-true" msgstr "Đăng-ký-đúng" @@ -2423,7 +2276,6 @@ msgstr "Đăng-ký-đúng" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3154223\n" -"49\n" "help.text" msgid "Register-true is a typography term that is used in printing. This term refers to the congruent imprint of the lines within a type area on the front and the back side of book pages, newspaper pages and magazine pages. The register-true feature make these pages easier to read by preventing gray shadows from shining through between the lines of text. The register-true term also refers to lines in adjacent text columns that are of the same height." msgstr "Đăng-ký-đúng (register-true) là một thuật ngữ in máy. Thuật ngữ này tham chiếu đến vết in phù hợp của các dòng bên trong vùng văn bản trên mặt trước và mặt sau của trang kiểu cuốn sách, báo và tạp chí. Tính năng đăng-ký-đúng làm cho các trang này dễ đọc hơn, bằng cách ngăn cản bóng màu xám xuyên qua từ mặt khác, ở giữa hai dòng văn bản. Vậy cả hai mặt tờ giấy có dòng văn bản và dòng trắng ở cùng vị trí. Thuật ngữ đăng-ký-đúng cũng tham chiếu đến các dòng ở cùng độ cao trong hai cột văn bản kề nhau (cũng dễ đọc hơn)." @@ -2432,7 +2284,6 @@ msgstr "Đăng-ký-đúng (register-true) là một thuật ngữ in máy. Thu msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3145230\n" -"50\n" "help.text" msgid "When you define a paragraph, Paragraph Style, or a Page Style as register-true, the base lines of the affected characters are aligned to a vertical page grid, regardless of font size or of the presence of graphics. If you want, you can specify the setting for this grid as a Page Style property." msgstr "Khi bạn xác định một đoạn văn, một Kiểu dáng Đoạn văn hay một Kiểu dáng Trang là đăng-ký-đúng, các đường cơ bản của những ký tự liên quan được sắp đặt theo lưới thảng đứng trên trang, bất chấp kích cỡ phông chữ hay có đồ họa không. Bạn cũng có thể xác định thiết lập lưới này là một thuộc tính Kiểu dáng Trang." @@ -2441,7 +2292,6 @@ msgstr "Khi bạn xác định một đoạn văn, một Kiểu dáng Đoạn v msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3156710\n" -"70\n" "help.text" msgid "RTF" msgstr "RTF" @@ -2450,7 +2300,6 @@ msgstr "RTF" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3151186\n" -"71\n" "help.text" msgid "Rich Text Format (RTF) is a file format developed for the exchange of text files. A special feature is that the formatting is converted into directly readable text information. Unfortunately, in comparison to other file formats, this creates relatively large files." msgstr "Rich Text Format (RTF: định dạng văn bản phong phú) là một định dạng tập tin được phát triển để trao đổi tập tin văn bản. Một tính năng đặc biệt là mã định dạng được chuyển đổi sang thông tin văn bản có thể đọc trực tiếp. Tiếc là, so với các định dạng tập tin khác, thủ tục này tạo tập tin hơi lớn. (Tập tin RTF có khả năng hiển thị văn bản có kiểu dáng, v.d. in đậm, nghiêng và màu sắc: khác với nhập thô.)" @@ -2459,13 +2308,11 @@ msgstr "Rich Text Format (RTF: định dạng văn bản phong phú) là một msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3156372\n" -"117\n" "help.text" msgid "Saving Relatively and Absolutely" msgstr "Lưu tương đối hay tuyệt đối" #: 00000005.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3146919\n" @@ -2477,7 +2324,6 @@ msgstr "Trong một số hộp thoại nào đó (v.d. Sửa > Tốc kýSQL;định nghĩa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3149922\n" -"53\n" "help.text" msgid "SQL" msgstr "SQL" @@ -2520,7 +2364,6 @@ msgstr "SQL" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3152863\n" -"54\n" "help.text" msgid "Structured Query Language (SQL) is a language used for database queries. In $[officename] you can formulate queries either in SQL or interactively with the mouse." msgstr "Structured Query Language (SQL: ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là một ngôn ngữ được dùng cho truy vấn cơ sở dữ liệu. Trong $[officename], bạn có thể tạo truy vấn hoặc theo SQL hoặc một cách tương tác bằng con chuột." @@ -2529,7 +2372,6 @@ msgstr "Structured Query Language (SQL: ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3147552\n" -"120\n" "help.text" msgid "SQL Database / SQL Server" msgstr "Cơ sở dữ liệu/máy phục vụ SQL" @@ -2538,7 +2380,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu/máy phục vụ SQL" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3159239\n" -"121\n" "help.text" msgid "An SQL database is a database system which offers an SQL interface. SQL databases are often used in client/server networks in which different clients access a central server (for example, an SQL server), hence they are also called SQL server databases, or SQL servers for short." msgstr "Cơ sở dữ liệu SQL là một hệ thống cơ sở dữ liệu cung cấp giao diện SQL. Cơ sở dữ liệu SQL thường dùng trên mạng máy khách/phục vụ trên đó các trình khách khác nhau sẽ truy cập cùng một máy phục vụ trung ương (v.d. máy phục vụ SQL), vì thế nó cũng được gọi là cơ sở dữ liệu máy phục vụ SQL, nói tắt máy phục vụ SQL." @@ -2547,7 +2388,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu SQL là một hệ thống cơ sở dữ liệu cun msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3159118\n" -"122\n" "help.text" msgid "In $[officename], you can integrate external SQL databases. These may be located on your local hard disk as well as on the network. Access is achieved through ODBC, JDBC, or a native driver integrated into $[officename]." msgstr "Trong $[officename], bạn có khả năng hợp nhất các cơ sở dữ liệu SQL bên ngoài. Chúng có thể nằm trên đĩa cứng, cũng như trên mạng. Truy cập được thông qua ODBC, JDBC, hoặc trình điều khiển sở hữu có sẵn trong $[officename]." @@ -2556,7 +2396,6 @@ msgstr "Trong $[officename], bạn có khả năng hợp nhất các cơ sở d msgctxt "" "00000005.xhp\n" "hd_id3166423\n" -"51\n" "help.text" msgid "Widows and Orphans" msgstr "Thiếu và Thừa" @@ -2565,7 +2404,6 @@ msgstr "Thiếu và Thừa" msgctxt "" "00000005.xhp\n" "par_id3149448\n" -"52\n" "help.text" msgid "Widows and orphans are historical typography terms, which have been in use for many years. A widow refers to a short line at the end of a paragraph, which when printed, appears alone at the top of the next page. An orphan is, in contrast, the first line of a paragraph printed alone at the bottom of the previous page. In a $[officename] text document you can automatically prevent such occurrences in the desired Paragraph Style. When doing so, you can determine the minimum amount of lines to be kept together on a page." msgstr "Thiếu (widow) và thừa (orphan) là thuật ngữ in máy lâu dùng. « Thiếu » diễn tả một dòng ngắn ở kết thúc đoạn văn mà sẽ được in riêng ở đầu của trang kế tiếp. « Thừa » là dòng đầu của đoạn văn sẽ in riêng ở cuối của trang trước. Một dòng riêng bị phân cách ra đoạn văn chính không thấy đẹp, gián đoạn tiến trình đọc. Trong tài liệu văn bản của $[officename], bạn có thể tự động ngăn cản trường hợp như vậy trong Kiểu dáng Đoạn văn đã chọn. Cũng có thể xác định số dòng tối thiểu cần in nhau trên cùng trang." @@ -2582,7 +2420,6 @@ msgstr "Thanh công cụ" msgctxt "" "00000007.xhp\n" "hd_id3155620\n" -"1\n" "help.text" msgid "Toolbars" msgstr "Thanh công cụ" @@ -2591,7 +2428,6 @@ msgstr "Thanh công cụ" msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3152823\n" -"4\n" "help.text" msgid "Icon on the Tools bar: " msgstr "Biểu tượng trên thanh Công cụ : " @@ -2600,7 +2436,6 @@ msgstr "Biểu tượng trên thanh Công msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3152352\n" -"5\n" "help.text" msgid "Icon on the Formatting Bar: " msgstr "Biểu tượng trên thanh Định dạng : " @@ -2609,7 +2444,6 @@ msgstr "Biểu tượng trên thanh Đ msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3151370\n" -"7\n" "help.text" msgid "Icon on the Formatting Bar: " msgstr "Biểu tượng trên thanh Định dạng : " @@ -2618,7 +2452,6 @@ msgstr "Biểu tượng trên thanh Định msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3149748\n" -"9\n" "help.text" msgid "Icon on the Slide View Bar: " msgstr "Biểu tượng trên thanh Xem ảnh chiếu : " @@ -2627,7 +2460,6 @@ msgstr "Biểu tượng trên thanh Xem msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3156553\n" -"10\n" "help.text" msgid "This overview describes the default toolbar configuration for $[officename]." msgstr "Toàn cảnh này diễn tả cấu hình thanh công cụ mặc định cho $[officename]." @@ -2636,7 +2468,6 @@ msgstr "Toàn cảnh này diễn tả cấu h msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3153551\n" -"11\n" "help.text" msgid "Asian Language Support" msgstr "Hỗ trợ Ngôn ngữ Châu Á" @@ -2645,7 +2476,6 @@ msgstr "Hỗ trợ Ngôn ngữ Châu Á" msgctxt "" "00000007.xhp\n" "par_id3156326\n" -"12\n" "help.text" msgid "These commands can only be accessed after you enable support for Asian languages in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Language Settings - Languages." msgstr "" @@ -2662,7 +2492,6 @@ msgstr "Trình đơn Ngữ cảnh" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3160447\n" -"1\n" "help.text" msgid "Context Menus" msgstr "Trình đơn Ngữ cảnh" @@ -2671,7 +2500,6 @@ msgstr "Trình đơn Ngữ cảnh" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3148765\n" -"45\n" "help.text" msgid "Cut" msgstr "Cắt" @@ -2680,7 +2508,6 @@ msgstr "Cắt" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3153383\n" -"46\n" "help.text" msgid "Cuts out the selected object and stores it on the clipboard. The object can be reinserted from the clipboard by using Paste." msgstr "Cắt đối tượng đã chọn ra và cất giữ nó trên bảng nháp. Đối tượng thì có thể được phục hồi ừ bảng nháp bằng cách sử dụng lệnh Dán." @@ -2689,7 +2516,6 @@ msgstr "Cắt đối tượng đã chọn ra và cất giữ nó trên bảng nh msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3156069\n" -"68\n" "help.text" msgid "Paste" msgstr "Dán" @@ -2698,7 +2524,6 @@ msgstr "Dán" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3154896\n" -"69\n" "help.text" msgid "Inserts the element that you moved to the clipboard into the document. This command can only be called if the contents of the clipboard can be inserted at the current cursor position." msgstr "Chèn vào tài liệu đối tượng bạn đã di chuyển (cắt hay sao chép) vào bảng nháp. Lệnh này chỉ sẵn sàng nếu nội dung của bảng nháp sẽ chèn được ở vị trí con trỏ.." @@ -2707,7 +2532,6 @@ msgstr "Chèn v msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3149948\n" -"76\n" "help.text" msgid "Insert" msgstr "Chèn" @@ -2716,7 +2540,6 @@ msgstr "Chèn" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3147588\n" -"77\n" "help.text" msgid "Opens a submenu in the Gallery where you can choose between Copy and Link. The selected Gallery object is either copied into the current document or a link is created." msgstr "Mở trình đơn phụ trong Bộ sưu tập, có thể chọn một trong hai lệnh ChépLiên kết để sao chép đối tượng đã chọn từ Bộ sưu tập vào tài liệu hiện tại, hoặc tạo một liên kết đến đối tượng này." @@ -2725,7 +2548,6 @@ msgstr "Mở trình đơn phụ trong Bộ sưu tập, có thể ch msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3146130\n" -"78\n" "help.text" msgid "If you have selected an object in your document, then a new insertion will replace the selected object." msgstr "Nếu bạn đã chọn một đối tượng trong tài liệu, thì việc chèn hay dán mới sẽ thay thế đối tượng đã chọn." @@ -2734,7 +2556,6 @@ msgstr "Nếu bạn đã chọn một đối tượng trong tài liệu, thì vi msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3145829\n" -"79\n" "help.text" msgid "Background" msgstr "Nền" @@ -2743,7 +2564,6 @@ msgstr "Nền" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3149180\n" -"80\n" "help.text" msgid "Inserts the selected picture as a background graphic. Use the submenu commands Page or Paragraph to define whether the graphic should cover the entire page or only the current paragraph." msgstr "Chèn ảnh đã chọn làm đồ họa nền. Hãy sử dụng lệnh trình đơn phụ Trang hay Đoạn văn để xác định đồ họa nên chiếm toàn trang hoặc chỉ chiếm đoạn văn hiện tại." @@ -2752,7 +2572,6 @@ msgstr "Chèn msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3153049\n" -"87\n" "help.text" msgid "Copy" msgstr "Chép" @@ -2761,7 +2580,6 @@ msgstr "Chép" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3150774\n" -"88\n" "help.text" msgid "Copies the selected element to the clipboard." msgstr "Sao chép đối tượng đã chọn vào bảng nháp." @@ -2770,7 +2588,6 @@ msgstr "Sao chép msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3148620\n" -"91\n" "help.text" msgid "Delete" msgstr "Xoá" @@ -2779,7 +2596,6 @@ msgstr "Xoá" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3154317\n" -"92\n" "help.text" msgid "Deletes the current selection. If multiple objects are selected, all will be deleted. In most cases, a security query appears before objects are deleted." msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời. Chọn nhiều đối tượng cùng lúc thì tất cả bị xoá. Trong phần lớn trường hợp, một câu hỏi xác nhận sẽ xuất hiện trước khi xoá đối tượng (để bảo vệ bạn chống trường hợp xoá gì tình cờ)." @@ -2788,7 +2604,6 @@ msgstr "Xoá v msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3155941\n" -"190\n" "help.text" msgid "The object is either physically deleted from the data carrier or the object display is removed, depending on context." msgstr "Hoặc đối tượng bị xoá khỏi vật chứa dữ liệu, hoặc chỉ cái hiển thị đối tượng bị gỡ bỏ, phụ thuộc vào ngữ cảnh." @@ -2797,7 +2612,6 @@ msgstr "Hoặc đối tượng bị xoá khỏi vật chứa dữ liệu, hoặc msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3150506\n" -"192\n" "help.text" msgid "If you choose Delete while in the Gallery, the entry will be deleted from the Gallery, but the file itself will remain untouched." msgstr "Chọn lệnh Xoá trong Bộ sưu tập thì mục đó sẽ bị xoá khỏi Bộ sưu tập, còn bản thân tập tin không bị thay đổi." @@ -2806,7 +2620,6 @@ msgstr "Chọn lệnh Xoá trong Bộ sưu tập thì msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3150443\n" -"136\n" "help.text" msgid "Open" msgstr "Mở" @@ -2815,7 +2628,6 @@ msgstr "Mở" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3149149\n" -"137\n" "help.text" msgid "Use the Open command to open the selected object in a new task." msgstr "Hãy dùng lệnh Mở để mở đối tượng đã chọn trong tác vụ mới." @@ -2824,7 +2636,6 @@ msgstr "H msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3149732\n" -"165\n" "help.text" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" @@ -2833,7 +2644,6 @@ msgstr "Thay tên" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3149797\n" -"166\n" "help.text" msgid "Enables a selected object to be renamed. After selecting Rename the name is selected and a new one can be entered directly. Use the arrow keys to set the cursor at the beginning or end of the name to delete or add to part of the name or to reposition the cursor." msgstr "Thay đổi tên của đối tượng đã chọn. Chọn lệnh Thay tên thì tên cũ được tô sáng và người dùng có thể gõ tên mới một cách trực tiếp (tên cũ sẽ biến mất một khi bạn bắt đầu gõ phím). Dùng các phím mũi tên để đặt con trỏ ở đầu hay cuối của tên, để xoá hay thêm vào phần của tên cũ, hoặc để định vị lại con trỏ (cũng có thể di chuyển con trỏ bằng con chuột: nhấn vào vị trí khác)." @@ -2842,7 +2652,6 @@ msgstr "Thay đ msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3155434\n" -"317\n" "help.text" msgid "Update" msgstr "Cập nhật" @@ -2851,7 +2660,6 @@ msgstr "Cập nhật" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3154898\n" -"318\n" "help.text" msgid "Updates the view in the window or in the selected object." msgstr "Làm tươi ô xem trong cửa sổ hay đối tượng đã chọn. Bất cứ thông tin mới nào sẽ xuất hiện." @@ -2860,7 +2668,6 @@ msgstr "Bộ sưu tập ở kích cỡ tối đa. Nhấn đôi vào ô xem thử để chuyển đổi về ô xem Bộ sưu tập bình thường." @@ -2878,7 +2684,6 @@ msgstr "Phần tử đã chọn sẽ được hiển thị trong Bộ sưu msgctxt "" "00000010.xhp\n" "hd_id3157809\n" -"319\n" "help.text" msgid "Create Link" msgstr "Tạo liên kết" @@ -2887,7 +2692,6 @@ msgstr "Tạo liên kết" msgctxt "" "00000010.xhp\n" "par_id3153716\n" -"320\n" "help.text" msgid "This command can be activated if an object is selected. A link named \"Link to xxx\" (xxx represents the name of the object) will be created directly in the same directory as that of the selected object." msgstr "Lệnh này sẵn sàng khi đối tượng được chọn. Một liên kết tên « Liên kết đến xxx » (xxx đại diện tên của đối tượng) sẽ được tạo trực tiếp trong cùng một thư mục với đối tượng đã chọn." @@ -2904,7 +2708,6 @@ msgstr "Lệnh trình đơn" msgctxt "" "00000011.xhp\n" "hd_id3156045\n" -"4\n" "help.text" msgid "Menu Commands" msgstr "Lệnh trình đơn" @@ -2913,7 +2716,6 @@ msgstr "Lệnh trình đơn" msgctxt "" "00000011.xhp\n" "par_id3150838\n" -"5\n" "help.text" msgid "The window containing the document you want to work on must be selected in order to use the menu commands. Similarly, you must select an object in the document to use the menu commands associated with the object." msgstr "Để sử dụng các lệnh trình đơn, trước tiên bạn cần phải lựa chọn cửa sổ chứa tài liệu bạn muốn soạn thảo. Tương tự, bên trong tài liệu, bạn cần phải lựa chọn một đối tượng để sử dụng các lệnh liên quan đến nó. (Bạn sẽ thấy biết những tên trình đơn, hay lệnh trình đơn, sẽ biến đổi phụ thuộc vào kiểu tài liệu hay kiểu đối tượng đang biên soạn. Chẳng hạn, không có trình đơn tên Ảnh chiếu trong tài liệu văn bản: chỉ trong tài liệu trình diễn.)" @@ -2922,7 +2724,6 @@ msgstr "Để sử dụng các lệnh trình đơn, trước tiên bạn cần p msgctxt "" "00000011.xhp\n" "par_id3156027\n" -"3\n" "help.text" msgid "The menus are context sensitive. This means that those menu items are available that are relevant to the work currently being carried out. If the cursor is located in a text, then all of those menu items are available that are needed to edit the text. If you have selected graphics in a document, then you will see all of the menu items that can be used to edit graphics." msgstr "Các trình đơn tùy thuộc ngữ cảnh. Có nghĩa là những mục trình đơn sẵn sàng liên quan đến công việc đang làm. Nếu con trỏ nằm trong văn bản, thì các lệnh sẵn sàng thích hợp với công việc biên soạn văn bản. Lựa chọn đồ họa trong tài liệu thì bạn thấy các lệnh trình đơn thích hợp với công việc biên soạn ảnh." @@ -2947,7 +2748,6 @@ msgstr "bộ lọc nhập khẩuXML formats you can also open and save many foreign XML formats." msgstr "Trong $[officename], ra khỏi các định dạng XML sở hữu, bạn cũng có thể mở và lưu theo nhiều định dạng XML ngoại." @@ -2965,7 +2764,6 @@ msgstr "Trong $[officename], ra khỏi các In UNIX, certain file formats cannot be recognized automatically.$[officename] normally recognizes the correct file type automatically on opening a file. There may be cases where you have to select the file type yourself in the Open dialog. For example, if you have a database table in text format that you want to open as a database table, you need to specify the file type \"Text CSV\" after selecting the file." msgstr "Dưới UNIX, không thể tự động nhận ra một số định dạng tập tin nào đó. $[officename] bình thường nhận ra định dạng tập tin đúng một cách tự động khi mở tập tin. Có thể có trường hợp trong đó bạn cần phải tự chọn kiểu tập tin trong hộp thoại Mở, chẳng hạn nếu bạn có một bảng cơ sở dữ liệu theo định dạng văn bản mà bạn muốn mở theo định dạng cơ sở dữ liệu, bạn cần phải ghi rõ kiểu tập tin « Văn bản CSV » sau khi chọn tập tin đó." @@ -2974,7 +2772,6 @@ msgstr "Dưới UNIX, k msgctxt "" "00000020.xhp\n" "hd_id3148668\n" -"238\n" "help.text" msgid "Basic Macros in MS Office Documents" msgstr "Vĩ lệnh Basic trong tài liệu MS Office" @@ -2983,7 +2780,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh Basic trong tài liệu MS Office" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3156211\n" -"239\n" "help.text" msgid "In %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - VBA Properties you can specify the settings for the VBA macro codes in MS Office documents. VBA macros are unable to run in $[officename]; they must first be converted and adapted. Often you only want to use $[officename] to change the visible content of a Word, Excel or PowerPoint file and then save the file again in Microsoft Office format without changing the macros they contain. You can set the behavior of $[officename] as desired: Either the VBA macros are saved in commented form as a subroutine of $[officename] and when the document is saved in MS Office format are written back correctly again, or you can select the Microsoft Office macros to be removed when loading. The last option is an effective protection against viruses within the Microsoft Office documents." msgstr "" @@ -2992,7 +2788,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "hd_id3154232\n" -"5\n" "help.text" msgid "Notes regarding external formats and file types" msgstr "Ghi chú về định dạng và kiểu tập tin bên ngoài" @@ -3001,7 +2796,6 @@ msgstr "Ghi chú về định dạng và kiểu tập tin bên ngoài" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154230\n" -"226\n" "help.text" msgid "Even if they are not installed, some filters can be selected in the Open and Save dialogs. If you select such a filter, a message will appear saying that you can still install the filter if you require." msgstr "Thậm chí nếu chưa cài đặt, bạn vẫn còn có thể lựa chọn một số bộ lọ trong hộp thoại MởLưu. Lựa chọn bộ lọc như vậy thì thấy một thông điệp cũng cho phép bạn tự cài đặt bộ lọc đó." @@ -3010,7 +2804,6 @@ msgstr "Thậm chí nếu chưa cài đặt, bạn vẫn còn có thể lựa ch msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149999\n" -"200\n" "help.text" msgid "If you want to install additional filters or remove individual filters from the installation, close %PRODUCTNAME, start the Setup program and select the Modify option. Then you will see a dialog in which you can add or remove individual components of %PRODUCTNAME. Graphic filters can be found in \"Optional Components\"." msgstr "Muốn cài đặt thêm bộ lọc hay gỡ bỏ từng bộ lọc khỏi bản cài đặt thì đóng %PRODUCTNAME, khởi chạy chương trình Thiết lập, sau đó bật tùy chọn Sửa. Hành động này mở một hộp thoại trong đó bạn có thể thêm hay gỡ bỏ từng thành phần của %PRODUCTNAME. Cũng có thể tìm các bộ lọc đồ họa trong « Thành phần tùy chọn »." @@ -3019,7 +2812,6 @@ msgstr "Muốn cài đ msgctxt "" "00000020.xhp\n" "hd_id3156027\n" -"7\n" "help.text" msgid "Importing and Exporting Text Documents" msgstr "Nhập/xuất khẩu tài liệu văn bản" @@ -3028,7 +2820,6 @@ msgstr "< msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3145669\n" -"8\n" "help.text" msgid "$[officename] Writer can read various versions of the Microsoft Word text format. You also can save your own texts in Word format. However, not everything available with $[officename] Writer can be transferred to MS Word, and not everything can be imported." msgstr "Chương trình $[officename] Writer có khả năng đọc được một số phiên bản khác nhau của định dạng văn bản Microsoft Word. Bạn cũng có thể lưu văn bản theo định dạng Word. Tuy nhiên, không phải tất cả các thứ sẵn sàng trong $[officename] Writer sẽ truyền được sang MS Word, và ngược lại." @@ -3037,7 +2828,6 @@ msgstr "< msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3150144\n" -"233\n" "help.text" msgid "Importing is normally not problematic. Even redlining information and controls are imported (and exported) so that $[officename] recognizes inserted or deleted text in Word documents as well as font attributes that have been modified. Different coloring for each author and the time of such changes is also included. When graphic text boxes and labels are imported from templates, most of the attributes are also imported as direct paragraph and drawing attributes. However, some of the attributes may be lost during the import procedure." msgstr "Công việc nhập khẩu thường chạy được. Ngay cả các điều khiển và thông tin đường màu đỏ sẽ nhập/xuất khẩu được để $[officename] nhận ra chuỗi đã chèn hay xoá trong tài liệu Word, cũng như các thuộc tính phông chữ bị sửa đổi. Cũng truyền được màu sắc riêng cho mỗi tác giả, và các thời gian sửa đổi. Khi hộp văn bản và nhãn kiểu đồ hoa được nhập khẩu từ mẫu, phần lớn các thuộc tính cũng được nhập khẩu thành các thuộc tính trực tiếp kiểu đoạn văn và vẽ. Tuy nhiên, một số thuộc tính vẫn còn có thể bị mất trong khi nhập khẩu." @@ -3046,7 +2836,6 @@ msgstr "< msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149095\n" -"10\n" "help.text" msgid "It is also possible to import and export RTF files. This file format can be used to exchange formatted texts across various applications and platforms. In this way, many formats read by most programs will be transferred without a problem. The clipboard uses RTF format when you insert part of a spreadsheet from $[officename] Calc through DDE into $[officename] Writer." msgstr "Cũng có thể nhập/xuất khẩu tập tin kiểu RTF. Định dạng tập tin này có thể được dùng để trao đổi văn bản có kiểu dáng giữa các ứng dụng và nền tảng khác nhau. Bằng cách này, rất nhiều định dạng được phần lớn chương trình đọc sẽ được truyền, không có sao. Bảng nháp cũng sử dụng định dạng RTF khi bạn chèn phần của bảng tính từ $[officename] Calc thông qua DDE vào $[officename] Writer." @@ -3055,7 +2844,6 @@ msgstr "< msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3151378\n" -"237\n" "help.text" msgid "The filter Text Encoded helps you open and save text documents with another encoding font. The filter opens a dialog that enables you to select character set, default fonts, language and paragraph break." msgstr "Bộ lọc Văn bản đã mã hoá thì giúp bạn mở và lưu tài liệu văn bản theo phông chữ mã hoá khác. Bộ lọc sẽ mở hộp thoại cho phép bạn lựa chọn bộ ký tự, phông chữ mặc định, ngôn ngữ và cách ngắt đoạn văn." @@ -3064,7 +2852,6 @@ msgstr "Bộ lọc Văn bản đã mã hoá thì giúp bạn mở v msgctxt "" "00000020.xhp\n" "hd_id3149763\n" -"11\n" "help.text" msgid "Importing and Exporting in HTML Format" msgstr "Nhập/xuất khẩu theo định dạng HTML" @@ -3073,7 +2860,6 @@ msgstr "Nhập/xuất khẩu theo định dạng HTML" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3150244\n" -"198\n" "help.text" msgid "With $[officename] Writer, you can insert footnotes and endnotes in your HTML document. They are exported as meta tags. The footnote and endnote characters are exported as hyperlinks." msgstr "Trong $[officename] Writer, bạn có thể chèn vào tài liệu HTML cước chú và kết chú. Bản ghi chú này được xuất thành siêu thẻ (meta). Các ký tự của cước/kết chú được xuất thành siêu liên kết." @@ -3082,7 +2868,6 @@ msgstr "Trong $[officename] Writer, bạn có thể chèn vào tài liệu HTML msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149800\n" -"199\n" "help.text" msgid "Comments are used to include unknown characters in an HTML document. Every note that begins with \"HTML:...\" and ends with \">\" is treated as an HTML code, but is exported without these designations. Several tags around text can be included after \"HTML:...\" Accented characters are converted into the ANSI character set. Comments are created during import (for example, for meta tags that have no room in the file properties or unknown tags)." msgstr "Bản ghi chú được dùng để bao gồm ký tự lạ trong tài liệu HTML. Mỗi bản ghi chú bắt đầu với « HTML:... » và kết thúc bằng « > » thì được xử lý như mã HTML, nhưng được xuất không có những dấu hiệu này. Vài thẻ chung quanh văn bản cũng có thể nằm sau « HTML:... ». Các ký tự có dấu phụ được chuyển đổi sang bộ ký tự ANSI. Bản ghi chú sẽ được tạo trong khi nhập khẩu (chẳng hạn cho siêu thẻ không có chỗ trong thuộc tính tập tin hay thẻ lạ)." @@ -3091,7 +2876,6 @@ msgstr "Bản ghi chú được dùng để bao gồm ký tự lạ trong tài l msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149734\n" -"201\n" "help.text" msgid "The HTML import of $[officename] Writer is able to read files that have UTF-8 or UCS2 character coding. All characters that are contained in the ANSI character set or in the system's character set can be displayed." msgstr "Chức năng nhập khẩu HTML của chương trình $[officename] Writer có khả năng đọc tập tin dùng bảng mã ký tự UTF-8 hay UCS2. (Tiếng Việt dùng UTF-8.) Vậy nó có thể hiển thị tất cả các ký tự nằm trong bộ ký tự ANSI hay bộ ký tự của hệ thống." @@ -3100,7 +2884,6 @@ msgstr "Chức năng nhập khẩu HTML của chương trình $[officename] Writ msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149578\n" -"240\n" "help.text" msgid "When exporting to HTML, the character set selected in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - HTML Compatibility is used. Characters not present there are written in a substitute form, which is displayed correctly in modern web browsers. When exporting such characters, you will receive an appropriate warning." msgstr "" @@ -3109,7 +2892,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3153146\n" -"197\n" "help.text" msgid "If, in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - HTML Compatibility, you select Mozilla Firefox, MS Internet Explorer, or $[officename] Writer as the export option, upon export all important font attributes are exported as direct attributes (for example, text color, font size, bold, italic, and so on) in CSS1 styles. (CSS stands for Cascading Style Sheets.) Importing is also carried out according to this standard." msgstr "" @@ -3118,7 +2900,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154143\n" -"130\n" "help.text" msgid "The \"font\" property corresponds to Mozilla Firefox; that is, before the font size you can specify optional values for \"font-style\" (italic, none), \"font-variant\" (normal, small-caps) and \"font-weight\" (normal, bold)." msgstr "" @@ -3127,7 +2908,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3153760\n" -"131\n" "help.text" msgid "For example, \"Font: bold italic small-caps 12pt/200% Arial, Helvetica\" switches to bold, italic, small caps, double-space with the font family Arial or Helvetica, if Arial doesn't exist." msgstr "Chẳng hạn, « Font: bold italic small-caps 12pt/200% Arial, Helvetica » chuyển đổi sang phông in đậm, in nghiêng, chữ hoa nhỏ, kích cỡ 12 điểm, khoảng cách đôi, với nhóm phông Arial, không có thì Helvetica." @@ -3136,7 +2916,6 @@ msgstr "Chẳng hạn, « Font: bold italic small-caps 12pt/200% Arial, Helvetic msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3150129\n" -"132\n" "help.text" msgid "\"Font: 10pt\" switches to a 10pt font, with bold, italic, small caps off." msgstr "« Font: 10pt » thì chuyển đổi sang phông chữ có kích cỡ 10 điểm, không in đậm, in nghiêng hay chữ hoa nhỏ." @@ -3145,7 +2924,6 @@ msgstr "« Font: 10pt » thì chuyển đổi sang phông chữ có kích cỡ 1 msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3155135\n" -"14\n" "help.text" msgid "If MS Internet Explorer or $[officename] Writer are set as the export option, the sizes of the control field and their internal margins are exported as styles (print formats). CSS1 size properties are based on \"width\" and \"height\" values. The \"Margin\" property is used to set equal margins on all sides of the page. To allow different margins, the \"Margin-Left\", \"Margin-Right\", \"Margin-Top\" and \"Margin-Bottom\" properties are used." msgstr "Đặt chương trình MS Internet Explorer hay $[officename] Writer làm đích xuất thì kích cỡ của trường điều khiển và các viền bên trong được xuất thành kiểu dáng (định dạng in ấn). Các thuộc tính kích cỡ kiểu CSS1 dựa vào giá trị \"width\" (bề rộng) và \"height\" (chiều cao). Thuộc tính \"Margin\" (lề) được dùng để đặt các lề cùng kích cỡ ở mọi bên trang. Để cho phép lề khác nhau thì dùng thuộc tính \"Margin-Left\" (lề bên trái), \"Margin-Right\" (lề bên phải), \"Margin-Top\" (lề bên trên) và \"Margin-Bottom\" (lề bên dưới)." @@ -3154,7 +2932,6 @@ msgstr "Đặt chương trình MS Internet Explorer hay $[officename] Writer là msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3148473\n" -"15\n" "help.text" msgid "The distances of graphics and Plug-Ins to the content can be set individually for export to $[officename] Writer and MS Internet Explorer. If the top/bottom or right/left margin is set differently, the distances are exported in a \"STYLE\" option for the corresponding tag as CSS1 size properties \"Margin-Top\", \"Margin-Bottom\", \"Margin-Left\" and \"Margin-Right\"." msgstr "Khoảng cách giữa đồ họa hay phần mở rộng và nội dung có thể được đặt riêng để xuất dạng $[officename] Writer hay MS Internet Explorer. Nếu lề bên trên/dưới hay phải/trái được đặt khác, thì các khoảng cách được xuất theo một tùy chọn « STYLE » (kiểu dáng) cho thẻ tương ứng dạng thuộc tính kích cỡ CSS1 « Margin-Top » (lề bên trên), « Margin-Bottom » (lề bên dưới), « Margin-Left » (lề bên trái » và « Margin-Right » (lề bên phải)." @@ -3163,7 +2940,6 @@ msgstr "Khoảng cách giữa đồ họa hay phần mở rộng và nội dung msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3144510\n" -"16\n" "help.text" msgid "Text frames are supported with the use of CSS1 extensions for absolute positioned objects. This applies only to the export options Mozilla Firefox, MS Internet Explorer, and $[officename] Writer. Text frames can be aligned as graphics, Plug-Ins,and Floating Frames, but character-linked frames are not possible." msgstr "" @@ -3172,7 +2948,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3147530\n" -"46\n" "help.text" msgid "Text frames are exported as \"\" or \"
\" tags if they do not contain columns. If they do contain columns then they are exported as \"\"." msgstr "Khung văn bản được xuất như thẻ \"\" hay \"
\" nếu nó không chứa cột. Có thì xuất như \"\"." @@ -3181,7 +2956,6 @@ msgstr "Khung văn bản được xuất như thẻ \"\" hay \"
\" n msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3153896\n" -"202\n" "help.text" msgid "The measurement unit set in $[officename] is used for HTML export of CSS1 properties. The unit can be set separately for text and HTML documents under %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Writer - General or %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - %PRODUCTNAME Writer/Web - View. The number of exported decimal places depends on the unit." msgstr "" @@ -3190,7 +2964,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154935\n" -"203\n" "help.text" msgid "Measurement Unit" msgstr "Đơn vị đo" @@ -3199,7 +2972,6 @@ msgstr "Đơn vị đo" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154226\n" -"204\n" "help.text" msgid "Measurement Unit Name in CSS1" msgstr "Tên đơn vị đo trong CSS1" @@ -3208,7 +2980,6 @@ msgstr "Tên đơn vị đo trong CSS1" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3151106\n" -"205\n" "help.text" msgid "Maximum Number of Decimal Places" msgstr "Số lần số tối đa" @@ -3217,7 +2988,6 @@ msgstr "Số lần số tối đa" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154071\n" -"206\n" "help.text" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" @@ -3226,7 +2996,6 @@ msgstr "Mili-mét" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149290\n" -"207\n" "help.text" msgid "mm" msgstr "mm" @@ -3235,7 +3004,6 @@ msgstr "mm" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3152920\n" -"208\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -3244,7 +3012,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3156293\n" -"209\n" "help.text" msgid "Centimeter" msgstr "Xenti-mét" @@ -3253,7 +3020,6 @@ msgstr "Xenti-mét" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154819\n" -"210\n" "help.text" msgid "cm" msgstr "cm" @@ -3262,7 +3028,6 @@ msgstr "cm" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3147228\n" -"211\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -3271,7 +3036,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3154329\n" -"212\n" "help.text" msgid "Inch" msgstr "Insơ" @@ -3280,7 +3044,6 @@ msgstr "Insơ" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3150740\n" -"213\n" "help.text" msgid "in" msgstr "in" @@ -3289,7 +3052,6 @@ msgstr "in" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3157320\n" -"214\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -3298,7 +3060,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3156422\n" -"215\n" "help.text" msgid "Pica" msgstr "Pi-ca" @@ -3307,7 +3068,6 @@ msgstr "Pi-ca" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3144760\n" -"216\n" "help.text" msgid "pc" msgstr "pc" @@ -3316,7 +3076,6 @@ msgstr "pc" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3145322\n" -"217\n" "help.text" msgid "2" msgstr "" @@ -3325,7 +3084,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3155131\n" -"218\n" "help.text" msgid "Point" msgstr "Điểm" @@ -3334,7 +3092,6 @@ msgstr "Điểm" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3147288\n" -"219\n" "help.text" msgid "pt" msgstr "pt" @@ -3343,7 +3100,6 @@ msgstr "pt" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3145364\n" -"220\n" "help.text" msgid "1" msgstr "" @@ -3352,7 +3108,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3149262\n" -"70\n" "help.text" msgid "The $[officename] Web page filter supports certain capabilities of CSS2. However, to use it, print layout export must be activated in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - HTML Compatibility. Then, in HTML documents, besides the HTML Page Style, you can also use the styles \"First page\", \"Left page\" and \"Right page\". These styles should enable you to set different page sizes and margins for the first page and for right and left pages when printing." msgstr "" @@ -3361,7 +3116,6 @@ msgstr "" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "hd_id3145750\n" -"223\n" "help.text" msgid "Importing and Exporting Numbering" msgstr "Đánh số khi nhập/xuất khẩu" @@ -3370,7 +3124,6 @@ msgstr "Đánh số khi nhập/xuất khẩu" msgctxt "" "00000020.xhp\n" "par_id3145591\n" -"224\n" "help.text" msgid "If, in %PRODUCTNAME - PreferencesTools - Options - Load/Save - HTML Compatibility, the export option \"$[officename] Writer\" or \"Internet Explorer\" is selected, the indents of numberings are exported as \"margin-left\" CSS1 property in the STYLE attribute of the
    and