From 4fd90ce7f236732dca67322d4d5a9e0c9f632ea5 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Christian Lohmaier Date: Sat, 7 May 2016 18:24:54 +0200 Subject: update translations for master and force-fix errors using pocheck Change-Id: I4aa086b8281e7bdce41590d33caaeb79dfdee46d --- .../vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po | 2166 +------------------- source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 1368 +------------ source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po | 37 +- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 24 +- .../source/text/shared/explorer/database.po | 257 +-- source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po | 14 +- source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po | 39 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po | 14 +- source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po | 51 +- .../vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po | 466 +---- 10 files changed, 40 insertions(+), 4396 deletions(-) (limited to 'source/vi') diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po index f9d51e1f9b0..8434b50119b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:42+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837757.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: 00000002.xhp msgctxt "" @@ -1796,7 +1796,6 @@ msgid "names of variables vari msgstr "tên của biếnbiến; sử dụngkiểu của biếnkhai báo biếngiá trị;của biếnhằng sốmảng;tuyên bốxác định;hằng số" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3149346\n" @@ -1805,7 +1804,6 @@ msgid "U msgstr "Sử dụng biến" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154346\n" @@ -1814,7 +1812,6 @@ msgid "The following describes the basic use of variables in $[officename] Basic msgstr "Phần theo đây diễn tả cách sử dụng cơ bản các biến trong mã Basic của $[officename]." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3153361\n" @@ -1823,7 +1820,6 @@ msgid "Naming Conventions for Variable Identifiers" msgstr "Quy ước đặt tên cho bộ nhận diện biến" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -1832,7 +1828,6 @@ msgid "A variable name can consist of a maximum of 255 characters. The first cha msgstr "Một tên biến có chiều dài tối đa là 255 ký tự. Ký tự đầu của tên biến phải là chữ cái (A-Z, a-z). Tên biến cũng có thể chứa chữ số, nhưng không cho phép chứa dấu chấm câu hoặc ký tự đặc biệt, trừ dấu gạch dưới (_). Trong mã Basic của $[officename], các bộ nhận diện biến không phân biệt chữ hoa/thường. Tên biến có thể chứa dấu cách, nhưng chỉ được chứa trong dấu ngoặc vuông." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3156422\n" @@ -1841,7 +1836,6 @@ msgid "Examples for variable identifiers:" msgstr "Mẫu thí dụ về các bộ nhận diện khác nhau :" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3156441\n" @@ -1850,7 +1844,6 @@ msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3149664\n" @@ -1859,7 +1852,6 @@ msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -1868,7 +1860,6 @@ msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153876\n" @@ -1877,7 +1868,6 @@ msgid "Not valid, variable with space must be enclosed in square brackets" msgstr "Không hợp lệ, biến chứa dấu cách phải nằm giữa dấu ngoặc vuông" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154510\n" @@ -1886,7 +1876,6 @@ msgid "Correct" msgstr "Đúng" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150330\n" @@ -1895,7 +1884,6 @@ msgid "Not valid, special characters are not allowed" msgstr "Không hợp lệ, không cho phép ký tự đặc biệt" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154254\n" @@ -1904,7 +1892,6 @@ msgid "Not valid, variable may not begin with a number" msgstr "Không hợp lệ, biến không thể bắt đầu với con số" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3149256\n" @@ -1913,7 +1900,6 @@ msgid "Not valid, punctuation marks are not allowed" msgstr "Không hợp lệ, không cho phép dấu chấm câu" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3146317\n" @@ -1922,7 +1908,6 @@ msgid "Declaring Variables" msgstr "Khai báo biến" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150299\n" @@ -1931,7 +1916,6 @@ msgid "In $[officename] Basic you don't need to declare variables explicitly. A msgstr "Trong mã Basic của $[officename], bạn không cần phải khai báo biến một cách dứt khoát. Có thể khai báo một biến bằng câu lệnh Dim. Cũng có thể khai báo nhiều biến đồng thời, bằng định giới các biến bằng dấu phẩy. Để xác định kiểu biến, dùng hoặc một dấu khai báo kiểu phía sau tên, hoặc từ khoá thích hợp." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154118\n" @@ -1940,7 +1924,6 @@ msgid "Examples for variable declarations:" msgstr "Mẫu thí dụ cho lời khai báo biến:" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150982\n" @@ -1949,7 +1932,6 @@ msgid "Declares the variable \"a\" as a String" msgstr "Khai báo biến « a » làm Chuỗi" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150343\n" @@ -1958,7 +1940,6 @@ msgid "Declares the variable \"a\" as a String" msgstr "Khai báo biến « a » làm Chuỗi" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3155507\n" @@ -1975,7 +1956,6 @@ msgid "Declares c as a Boolean variable that can be TRUE or FALSE" msgstr "Khai báo c là một biến lôgic có thể là Đúng hoặc Sai" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150519\n" @@ -1984,7 +1964,6 @@ msgid "It is very important when declaring variables that you use the type-decla msgstr "Rất quan trọng khi khai báo biến là mỗi lần bạn dùng ký tự khai báo kiểu, thậm chí nếu nó đã được dùng trong lời khai báo thay cho từ khoá. Vì vậy các câu lệnh sau không phải hợp lệ:" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154527\n" @@ -1993,7 +1972,6 @@ msgid "Declares \"a\" as a String" msgstr "Khai báo « a » làm Chuỗi." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153064\n" @@ -2002,7 +1980,6 @@ msgid "Type-declaration missing: \"a$=\"" msgstr "Lời khai báo kiểu còn thiếu: \"a$=\"" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3144770\n" @@ -2011,7 +1988,6 @@ msgid "Once you have declared a variable as a certain type, you cannot declare t msgstr "Một khi bạn khai báo một biến có kiểu cụ thể, không thể khai báo cùng biến dưới cùng tên với kiểu khác." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3149331\n" @@ -2020,7 +1996,6 @@ msgid "Forcing Variable Declarations" msgstr "Ép buộc khai báo biến" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3149443\n" @@ -2029,7 +2004,6 @@ msgid "To force declaration of variables, use the following command:" msgstr "Để ép buộc khai báo biến, dùng câu lệnh này:" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3155072\n" @@ -2038,7 +2012,6 @@ msgid "The Option Explicit statement has to be the first line in th msgstr "Câu lệnh Tùy chọn dứt khoát phải là dòng đầu của mô-đun, phía trước trình con đầu tiên. Nói chung, chỉ mảng cần được khai báo dứt khoát. Các biến khác được khai báo tùy theo ký tự khai báo kiểu, không có thì có kiểu mặc định Đơn." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3154614\n" @@ -2047,7 +2020,6 @@ msgid "Variable Types" msgstr "Kiểu biến" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3155383\n" @@ -2056,7 +2028,6 @@ msgid "$[officename] Basic supports four variable classes:" msgstr "Mã Basic của $[officename] hỗ trợ bốn hạng biến:" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153972\n" @@ -2065,7 +2036,6 @@ msgid "Numeric variables can contain number values. Some variables msgstr "Biến kiểu Số có thể chứa giá trị thuộc số. Một số biến nào đó được dùng để cất giữ số lớn hoặc số nhỏ, còn biến khác dùng cho số kiểu điểm động hoặc số kiểu phân số." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3159226\n" @@ -2074,7 +2044,6 @@ msgid "String variables contain character strings." msgstr "Biến kiểu Chuỗi thì chứa chuỗi các ký tự." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3145217\n" @@ -2083,7 +2052,6 @@ msgid "Boolean variables contain either the TRUE or the FALSE value msgstr "Biến Lôgic thì chứa giá trị hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154762\n" @@ -2092,7 +2060,6 @@ msgid "Object variables can store objects of various types, like ta msgstr "Các biến kiểu Đối tượng có thể chứa các đối tượng có kiểu khác nhau, v.d. các bảng và tài liệu bên trong tài liệu khác." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3153805\n" @@ -2101,7 +2068,6 @@ msgid "Integer Variables" msgstr "Biến số nguyên" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3146966\n" @@ -2110,7 +2076,6 @@ msgid "Integer variables range from -32768 to 32767. If you assign a floating-po msgstr "Biến số nguyên nằm trong phạm vi (-32768 ... 32767). Nếu bạn gán một giá trị chấm động cho một biến số nguyên, các chữ số thập phân được làm tròn thành số nguyên gần nhất. Biến số nguyên được tính nhanh trong các thủ tục thì thích hợp với biến đếm trong vòng lặp. Một biến số nguyên chỉ chiếm 2 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « % »." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3147546\n" @@ -2119,7 +2084,6 @@ msgid "Long Integer Variables" msgstr "Biến số nguyên dài" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3151193\n" @@ -2160,7 +2124,6 @@ msgid "If a decimal number is assigned to an integer variable, %PRODUCTNAME Basi msgstr "Gán một số thập phân cho một biến số nguyên thì %PRODUCTNAME Basic làm tròn giá trị." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3147500\n" @@ -2169,7 +2132,6 @@ msgid "Single Variables" msgstr "Biến đơn" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153070\n" @@ -2178,7 +2140,6 @@ msgid "Single variables can take positive or negative values ranging from 3.4028 msgstr "Biến đơn có thể chứa giá trị dương hoặc giá trị âm trong phậm vi (3.402823 x 10E38 ... 1.401298 x 10E-45). Biến đơn là biến điểm động, trong đó độ chính xác thập phân giảm tỷ lệ với kích cỡ tăng của phần không thập phân của số. Biến đơn thích hợp với phép tính có độ chính xác vừa. Phép tính như vậy mất nhiều thời gian hơn phép tính với biến số nguyên, còn ít thời gian hơn phép tính với biến đôi. Một biến đơn chiếm 4 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « ! »." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3155753\n" @@ -2187,7 +2148,6 @@ msgid "Double Variables" msgstr "Biến đôi" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150953\n" @@ -2196,7 +2156,6 @@ msgid "Double variables can take positive or negative values ranging from 1.7976 msgstr "Biến đôi có thể chứa giá trị hoặc dương hoặc âm, trong phạm vi (1.79769313486232 x 10E308 ... 4.94065645841247 x 10E-324). Biến đôi là biến điểm động, trong đó độ chính xác thập phân giảm tỷ lệ với kích cỡ tăng của phần không thập phân của số. Biến đôi thích hợp với phép tính chính xác. Phép tính như vậy mất nhiều thời gian hơn phép tính với biến đơn. Một biến đôi chiếm 8 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « # »." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3155747\n" @@ -2205,7 +2164,6 @@ msgid "Currency Variables" msgstr "Biến tiền tệ" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153337\n" @@ -2214,7 +2172,6 @@ msgid "Currency variables are internally stored as 64-bit numbers (8 Bytes) and msgstr "Biến kiểu tiền tệ được cất giữ nội bộ dưới dạng con số 64-bit (8 Byte) và được hiển thị dưới dạng con số thập phân cố định với 15 lần số nguyên và 4 chữ số thập phân. Các giá trị nằm trong phạm vi (-922337203685477.5808 ... +922337203685477.5807). Biến tiền tệ được dùng để tính giá trị tiền tệ với độ chính xác cao. Ký tự khai báo kiểu là « @ »." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3148742\n" @@ -2223,7 +2180,6 @@ msgid "String Variables" msgstr "Biến chuỗi" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3151393\n" @@ -2232,7 +2188,6 @@ msgid "String variables can hold character strings with up to 65,535 characters. msgstr "Biến chuỗi có thể chứa chuỗi ký tự chứa đến 65 535 ký tứ. Mỗi ký tự được cất giữ dưới dạng giá trị Unicode tương ứng. Biến chuỗi thích hợp với chức năng xử lý từ bên trong chương trình, và để cất giữ tạm thời bất cứ ký tự không thể in nào có chiều dài đến 64 KB. Bộ nhớ cần thiết để cất giữ biến chuỗi sẽ phụ thuộc vào số ký tự nó chứa. Ký tự khai báo kiểu là « $ »." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3150534\n" @@ -2241,7 +2196,6 @@ msgid "Boolean Variables" msgstr "Biến lôgic" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3145632\n" @@ -2250,7 +2204,6 @@ msgid "Boolean variables store only one of two values: TRUE or FALSE. A number 0 msgstr "Biến lôgic chứa chỉ một của hai giá trị: ĐÚNG hoặc SAI. Số không được tính là SAI, mà các giá trị khác được tính là ĐÚNG." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3149722\n" @@ -2259,7 +2212,6 @@ msgid "Date Variables" msgstr "Biến ngày" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3159116\n" @@ -2268,7 +2220,6 @@ msgid "Date variables can only contain dates and time values stored in an intern msgstr "Biến kiểu ngày tháng thì chỉ chứa được các giá trị ngày tháng và thời gian được cất giữ theo một định dạng nội bộ. Giá trị được gán cho biến Ngày Dateserial, Datevalue, Timeserial hoặc Timevalue được tự động chuyển đổi sang định dạng nội bộ. Các biến ngày tháng được chuyển đổi sang số bình thường dùng hàm Ngày, Tháng, Năm hoặc Giờ, Phút, Giây. Định dạng nội bộ hiệu lực chức năng so sánh các giá trị ngày/giờ bằng cách tính hiệu của hai con số. Những biến này chỉ có thể được khai báo bằng từ khoá Date (Ngày)." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3148732\n" @@ -2277,7 +2228,6 @@ msgid "Initial Variable Values" msgstr "Giá trị biến đầu tiên" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154549\n" @@ -2286,7 +2236,6 @@ msgid "As soon as the variable has been declared, it is automatically set to the msgstr "Một khi biến được khai báo thì nó được tự động đặt thành giá trị « Null » (vô giá trị). Ghi chú về những quy ước này:" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3143222\n" @@ -2295,7 +2244,6 @@ msgid "Numeric variables are automatically assigned the value \"0\" msgstr "Biến Thuộc Số được khai báo thì tự động nhận giá trị « 0 » ." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3150693\n" @@ -2304,7 +2252,6 @@ msgid "Date variables are assigned the value 0 internally; equivale msgstr "Các biến ngày tháng được gán nội bộ giá trị 0; tương đương với chuyển đổi giá trị sang 0 dùng hàm Ngày, Tháng, Năm hoặc Giờ, Phút, Giây." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154807\n" @@ -2313,7 +2260,6 @@ msgid "String variables are assigned an empty-string (\"\") when th msgstr "Một Biến kiểu chuỗi được khai báo thì cũng được gán một chuỗi rỗng ( )." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3153936\n" @@ -2322,7 +2268,6 @@ msgid "Arrays" msgstr "Mảng" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3148736\n" @@ -2331,7 +2276,6 @@ msgid "$[officename] Basic knows one- or multi-dimensional arrays, defined by a msgstr "$[officename] Basic nhận ra các mảng kiểu một chiều hoặc đa chiều, được xác định theo một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng là thích hợp với công việc chỉnh sửa danh sách và bảng trong chương trình. Cũng có thể đặt địa chỉ của mỗi thành phần riêng của một mảng, dùng một chỉ mục thuộc số." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3149546\n" @@ -2340,7 +2284,6 @@ msgid "Arrays must be declared with the Dim statement. msgstr "Mảng phải được khai báo dùng câu lệnh Dim. Có vài cách khác nhau để khai báo phạm vi chỉ mục của một mảng:" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154567\n" @@ -2349,7 +2292,6 @@ msgid "21 elements numbered from 0 to 20" msgstr "21 phần tử được đánh số từ 0 đến 20" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3154397\n" @@ -2358,7 +2300,6 @@ msgid "30 elements (a matrix of 6 x 5 elements)" msgstr "30 phần tử (một ma trận có 6×5 phần tử)" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3149690\n" @@ -2367,7 +2308,6 @@ msgid "21 elements numbered from 5 to 25" msgstr "21 phần tử đánh số từ 5 đến 25" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153113\n" @@ -2376,7 +2316,6 @@ msgid "21 elements (including 0), numbered from -15 to 5" msgstr "21 phần tử (gồm có 0), đánh số từ -15 đến 5" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153005\n" @@ -2385,7 +2324,6 @@ msgid "The index range can include positive as well as negative numbers." msgstr "Phạm vi chỉ mục có thể chứa con số dương, cũng như số âm." #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "hd_id3154507\n" @@ -2394,7 +2332,6 @@ msgid "Constants" msgstr "Hằng số" #: 01020100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3156357\n" @@ -2473,7 +2410,6 @@ msgid "procedures functions;us msgstr "thủ tụchàm;sử dụngbiến;gửi cho thủ tục và hàmtham số;cho thủ tục và hàmtham số;gửi theo tham chiếu hoặc giá trịbiến;phạm viphạm vi của biếnbiến toàn cục (GLOBAL)biến công (PUBLIC)biến riêng (PRIVATE)hàm;trả về kiểu giá trịtrả về kiểu giá trị của hàm" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3149456\n" @@ -2482,7 +2418,6 @@ msgid "Using Procedures and Funct msgstr "Sử dụng Thủ tục và Hàm" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3150767\n" @@ -2491,7 +2426,6 @@ msgid "The following describes the basic use of procedures and functions in $[of msgstr "Theo đây có mô tả về cách sử dụng cơ bản các trình con và hàm trong mã Basic của $[officename]." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3151215\n" @@ -2508,7 +2442,6 @@ msgid "Some restrictions apply for the names of your public variables, subs, and msgstr "" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -2517,7 +2450,6 @@ msgid "Procedures (SUBS) and functions (FUNCTIONS) help you maintaining a struct msgstr "Các trình con (SUB) và hàm (FUNCTION) giúp bạn bảo tồn một toàn cảnh có cấu trúc, bằng cách chia một chương trình ra các phần hợp lý." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -2526,7 +2458,6 @@ msgid "One benefit of procedures and functions is that, once you have developed msgstr "Một lợi ích của trình con và hàm là, một khi bạn phát triển mã chương trình chứa các thành phần công việc, bạn có thể dùng lại mã đó trong dự án khác." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3153770\n" @@ -2535,7 +2466,6 @@ msgid "Passing Variables to Procedures (SUB) and Functions (FUNCTION)" msgstr "Gửi biến cho thủ tục (SUB) và hàm (FUNCTION)" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3155414\n" @@ -2544,7 +2474,6 @@ msgid "Variables can be passed to both procedures and functions. The SUB or FUNC msgstr "Có thể gửi biến cho cả hai trình con và hàm. Tuy nhiên, phải khai báo hàm hoặc trình con sẽ chấp nhận tham số." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3151114\n" @@ -2553,7 +2482,6 @@ msgid "Program code" msgstr "Mã chương trình" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3152577\n" @@ -2562,7 +2490,6 @@ msgid "The SUB is called using the following syntax:" msgstr "SUB (trình con) được gọi dùng cú pháp này:" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3147124\n" @@ -2571,7 +2498,6 @@ msgid "The parameters passed to a SUB must fit to those specified in the SUB dec msgstr "Các tham số được gửi cho một trình con (SUB) phải tương ứng với các tham số được ghi rõ trong lời khai báo trình con (SUB)." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3147397\n" @@ -2580,7 +2506,6 @@ msgid "The same process applies to FUNCTIONS. In addition, functions always retu msgstr "Cũng vậy với hàm (FUNCTION). Hơn nữa, hàm lúc nào cũng trả về kết quả kiểu hàm. Kết quả của hàm được xác định bằng cách gán giá trị trả về cho tên hàm:" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3156284\n" @@ -2597,7 +2522,6 @@ msgid "FunctionName=Result" msgstr "" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3153839\n" @@ -2606,7 +2530,6 @@ msgid "The FUNCTION is called using the following syntax:" msgstr "Hàm (FUNCTION) được gọi bằng cú pháp này:" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3146914\n" @@ -2624,7 +2547,6 @@ msgid "You can also use the fully qualified name to call a procedure or function msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng tên có khả năng đầy đủ để gọi một hàm hoặc trình con:
Thư_viện.Mô-đun.Vĩ_lệnh()
Chẳng hạn, để gọi vĩ lệnh Autotext từ thư viện Gimmicks, dùng lệnh này:
Gimmicks.AutoText.Main()" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3156276\n" @@ -2633,7 +2555,6 @@ msgid "Passing Variables by Value or Reference" msgstr "Gửi biến theo giá trị hoặc tham chiếu" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3155765\n" @@ -2642,7 +2563,6 @@ msgid "Parameters can be passed to a SUB or a FUNCTION either by reference or by msgstr "Có thể gửi tham số cho một trình con hoặc một hàm, hoặc theo tham chiếu hoặc theo giá trị. Nếu không phải được ghi rõ khác, một tham số lúc nào cũng được gửi theo tham chiếu. Có nghĩa là một hàm hoặc trình con sẽ nhận được tham số và có khả năng đọc và sửa đổi giá trị của nó." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3145640\n" @@ -2659,7 +2579,6 @@ msgid "Result = Function(ByVal Parameter)" msgstr "" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3149258\n" @@ -2668,7 +2587,6 @@ msgid "In this case, the original content of the parameter will not be modified msgstr "Trong trường hợp này, nội dung gốc của tham số sẽ không bị hàm sửa đổi, vì nó chỉ nhận được giá trị, không phải tham số chính nó." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3150982\n" @@ -2677,7 +2595,6 @@ msgid "Scope of Variables" msgstr "Phạm vi của Biến" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3149814\n" @@ -2686,7 +2603,6 @@ msgid "A variable defined within a SUB or FUNCTION, only remains valid until the msgstr "Một biến được xác định bên trong một trình con hoặc hàm thì chỉ còn lại hợp lệ đến khi thủ tục thoát. Biến kiểu này được gọi là một biến « cục bộ ». Trong rất nhiều trường hợp đều, bạn cần một biến là hợp lệ trong mọi thủ tục, trong mọi mô-đun của mọi thư viện, hoặc sau khi một trình con hoặc hàm đã thoát." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3154186\n" @@ -2695,7 +2611,6 @@ msgid "Declaring Variables Outside a SUB or FUNCTION" msgstr "Khai báo biến bên ngoài một trình con (SUB) hoặc hàm (FUNCTION)" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3150208\n" @@ -2704,7 +2619,6 @@ msgid "Global VarName As TYPENAME" msgstr "GLOBAL VarName As TYPENAME" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3145258\n" @@ -2713,7 +2627,6 @@ msgid "The variable is valid as long as the $[officename] session lasts." msgstr "Biến là hợp lệ trong suốt phiên chạy $[officename] đó." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3153198\n" @@ -2722,7 +2635,6 @@ msgid "Public VarName As TYPENAME" msgstr "PUBLIC VarName As TYPENAME" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3150088\n" @@ -2731,7 +2643,6 @@ msgid "The variable is valid in all modules." msgstr "Biến là hợp lệ trong tất cả các mô-đun." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3158212\n" @@ -2740,7 +2651,6 @@ msgid "Private VarName As TYPENAME" msgstr "PUBLIC VarName As TYPENAME" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3152994\n" @@ -2758,7 +2668,6 @@ msgid "Dim VarName As TYPENAME" msgstr "PUBLIC VarName As TYPENAME" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3150368\n" @@ -2823,7 +2732,6 @@ msgid "Print \"Now in module2 : \", myText" msgstr "print \"Now in module2 : \", myText" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3154368\n" @@ -2832,7 +2740,6 @@ msgid "Saving Variable Content after Exiting a SUB or FUNCTION" msgstr "Lưu nội dung biến đổi sau khi thoát khỏi một trình con (SUB) hoặc hàm (FUNCTION)" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3156288\n" @@ -2841,7 +2748,6 @@ msgid "Static VarName As TYPENAME" msgstr "STATIC VarName As TYPENAME" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3154486\n" @@ -2850,7 +2756,6 @@ msgid "The variable retains its value until the next time the FUNCTION or SUB is msgstr "Biến giữ lại giá trị đến khi hàm hoặc trình con được nhập lần kế tiếp. Lời khai báo phải nằm bên trong một hàm hoặc trình con." #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "hd_id3155809\n" @@ -2859,7 +2764,6 @@ msgid "Specifying the Return Value Type of a FUNCTION" msgstr "Ghi rõ kiểu giá trị trả về của một hàm (FUNCTION)" #: 01020300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "01020300.xhp\n" "par_id3149404\n" @@ -7146,7 +7050,6 @@ msgid "MsgBox statement" msgstr "câu lệnh MsgBox" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "hd_id3154927\n" @@ -7155,7 +7058,6 @@ msgid "MsgBox Statement [Runtime] msgstr "Câu lệnh MsgBox [Runtime]" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -7164,7 +7066,6 @@ msgid "Displays a dialog box containing a message." msgstr "Hiển thị hộp thoại chứa một thông điệp." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "hd_id3153897\n" @@ -7173,7 +7074,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -7182,7 +7082,6 @@ msgid "MsgBox Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]] (As Sta msgstr "MsgBox Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]] (As Statement) or MsgBox (Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]]) (As Function)" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "hd_id3153361\n" @@ -7191,7 +7090,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3148798\n" @@ -7200,7 +7098,6 @@ msgid "Text: String expression displayed as a message in the dialog msgstr "Text: biểu thức chuỗi được hiển thị dưới dạng một thông điệp trong hộp thoại. Có thể chèn chỗ ngắt dòng dùng Chr$(13)." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3150769\n" @@ -7209,7 +7106,6 @@ msgid "DialogTitle: String expression displayed in the title bar of msgstr "DialogTitle: biểu thức chuỗi được hiển thị trên thanh tựa đề của hộp thoại. Bỏ sót thì thanh tựa đề hiển thị tên của ứng dụng tương ứng." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3147228\n" @@ -7218,7 +7114,6 @@ msgid "Type: Any integer expression that specifies the dialog type, msgstr "Kiểu: một biểu thức số nguyên mà xác định kiểu hộp thoại, cũng như số và kiểu các nút cần hiển thị, và kiểu biểu tượng. Kiểu đại diện một tổ hợp các mẫu bit, tức là một tổ hợp các phần tử mà có thể được xác định bằng cách thêm các giá trị tương ứng:" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3161832\n" @@ -7227,7 +7122,6 @@ msgid "0 : Display OK button only." msgstr "0 : Hiển thị chỉ một nút OK." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3153726\n" @@ -7236,7 +7130,6 @@ msgid "1 : Display OK and Cancel buttons." msgstr "1 : Hiển thị các nút OKThôi." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3149665\n" @@ -7245,7 +7138,6 @@ msgid "2 : Display Abort, Retry, and Ignore buttons." msgstr "2 : Hiển thị các nút Hủy bỏ, Thử lạiBỏ qua." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3147318\n" @@ -7254,7 +7146,6 @@ msgid "3 : Display Yes, No and Cancel buttons." msgstr "3 : Hiển thị các nút , KhôngThôi." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3155412\n" @@ -7263,7 +7154,6 @@ msgid "4 : Display Yes and No buttons." msgstr "4 : Hiển thị các nút Không." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -7272,7 +7162,6 @@ msgid "5 : Display Retry and Cancel buttons." msgstr "5 : Hiển thị các nútThử lạiThôi." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3159155\n" @@ -7281,7 +7170,6 @@ msgid "16 : Add the Stop icon to the dialog." msgstr "16 : Thêm biểu tượng Dừng vào hộp thoại." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3145366\n" @@ -7290,7 +7178,6 @@ msgid "32 : Add the Question icon to the dialog." msgstr "32 : Thêm biểu tượng Hỏi vào hộp thoại." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3147350\n" @@ -7299,7 +7186,6 @@ msgid "48 : Add the Exclamation icon to the dialog." msgstr "48 : Thêm biểu tượng Dấu than vào hộp thoại." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3149960\n" @@ -7308,7 +7194,6 @@ msgid "64 : Add the Information icon to the dialog." msgstr "64 : Thêm biểu tượng Thông tin vào hộp thoại." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3154944\n" @@ -7317,7 +7202,6 @@ msgid "128 : First button in the dialog as default button." msgstr "128 : Nút thứ nhất trong tài liệu là nút mặc định." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3155417\n" @@ -7326,7 +7210,6 @@ msgid "256 : Second button in the dialog as default button." msgstr "256 : Nút thứ hai trong hộp thoại là nút mặc định." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3153878\n" @@ -7335,7 +7218,6 @@ msgid "512 : Third button in the dialog as default button." msgstr "512 : Nút thứ ba trong hộp thoại là nút mặc định." #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "hd_id3150715\n" @@ -7344,7 +7226,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3150327\n" @@ -7353,7 +7234,6 @@ msgid "Const sText1 = \"An unexpected error occurred.\"" msgstr "Const sText1 = \"Gặp lỗi bất thường.\"" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3146912\n" @@ -7362,7 +7242,6 @@ msgid "Const sText2 = \"The program execution will continue, however.\"" msgstr "Const sText2 = \"Tuy nhiên, chương trình sẽ tiếp tục lại chạy.\"" #: 03010101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010101.xhp\n" "par_id3154757\n" @@ -7387,7 +7266,6 @@ msgid "MsgBox function" msgstr "hàm MsgBox" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "hd_id3153379\n" @@ -7396,7 +7274,6 @@ msgid "Hàm MsgBox [Runtime]" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -7405,7 +7282,6 @@ msgid "Displays a dialog box containing a message and returns a value." msgstr "Hiển thị một hộp thoại chứa một thông điệp và trả về một giá trị." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "hd_id3156281\n" @@ -7414,7 +7290,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -7423,7 +7298,6 @@ msgid "MsgBox (Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]])" msgstr "MsgBox (Text As String [,Type As Integer [,Dialogtitle As String]])" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "hd_id3153771\n" @@ -7432,7 +7306,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3146985\n" @@ -7441,7 +7314,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "hd_id3153363\n" @@ -7450,7 +7322,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3153727\n" @@ -7459,7 +7330,6 @@ msgid "Text: String expression displayed as a message in the dialog msgstr "Text: biểu thức chuỗi được hiển thị dưới dạng một thông điệp trong hộp thoại. Có thể chèn chỗ ngắt dòng dùng Chr$(13)." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3147317\n" @@ -7468,7 +7338,6 @@ msgid "DialogTitle: String expression displayed in the title bar of msgstr "DialogTitle: biểu thức chuỗi được hiển thị trên thanh tựa đề của hộp thoại. Bỏ sót thì hiển thị tên của ứng dụng tương ứng." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3153954\n" @@ -7477,7 +7346,6 @@ msgid "Type: Any integer expression that specifies the dialog type msgstr "Type: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ kiểu hộp thoại và xác định số và kiểu của các nút hoặc cáu biểu tượng được hiển thị. Type đại diện một tổ hợp các mẫu bit (các phần tử hộp thoại được xác định bằng cách cộng các giá trị với nhau)." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3154319\n" @@ -7486,7 +7354,6 @@ msgid "Values" msgstr "Giá trị" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3147397\n" @@ -7495,7 +7362,6 @@ msgid "0 : Display OK button only." msgstr "0 : Hiển thị chỉ một nút OK." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3145646\n" @@ -7504,7 +7370,6 @@ msgid "1 : Display OK and Cancel buttons." msgstr "1 : Hiển thị các nút OKThôi." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3149410\n" @@ -7513,7 +7378,6 @@ msgid "2 : Display Abort, Retry, and Ignore buttons." msgstr "2 : Hiển thị các nút Hủy bỏ, Thử lạiBỏ qua." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3151075\n" @@ -7522,7 +7386,6 @@ msgid "3 : Display Yes, No, and Cancel buttons." msgstr "3 : Hiển thị các nút , KhôngThôi." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3153878\n" @@ -7531,7 +7394,6 @@ msgid "4 : Display Yes and No buttons." msgstr "4 : Hiển thị các nút Không." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3155601\n" @@ -7540,7 +7402,6 @@ msgid "5 : Display Retry and Cancel buttons." msgstr "5 : Hiển thị các nútThử lạiThôi." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3150716\n" @@ -7549,7 +7410,6 @@ msgid "16 : Add the Stop icon to the dialog." msgstr "16 : Thêm biểu tượng Dừng vào hộp thoại." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3153837\n" @@ -7558,7 +7418,6 @@ msgid "32 : Add the Question icon to the dialog." msgstr "32 : Thêm biểu tượng Hỏi vào hộp thoại." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3150751\n" @@ -7567,7 +7426,6 @@ msgid "48 : Add the Exclamation Point icon to the dialog." msgstr "48 : Thêm biểu tượng Dấu than vào hộp thoại." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3146915\n" @@ -7576,7 +7434,6 @@ msgid "64 : Add the Information icon to the dialog." msgstr "64 : Thêm biểu tượng Thông tin vào hộp thoại." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3145640\n" @@ -7585,7 +7442,6 @@ msgid "128 : First button in the dialog as default button." msgstr "128 : Nút thứ nhất trong tài liệu là nút mặc định." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3153765\n" @@ -7594,7 +7450,6 @@ msgid "256 : Second button in the dialog as default button." msgstr "256 : Nút thứ hai trong hộp thoại là nút mặc định." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3153715\n" @@ -7603,7 +7458,6 @@ msgid "512 : Third button in the dialog as default button." msgstr "512 : Nút thứ ba trong hộp thoại là nút mặc định." #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3159267\n" @@ -7612,7 +7466,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "Giá trị trả về:" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3145230\n" @@ -7621,7 +7474,6 @@ msgid "1 : OK" msgstr "1 : OK" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3149567\n" @@ -7638,7 +7490,6 @@ msgid "3 : Abort" msgstr "3 : Hủy bỏ" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3155335\n" @@ -7647,7 +7498,6 @@ msgid "4 : Retry" msgstr "4 : Thử lại" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3146918\n" @@ -7656,7 +7506,6 @@ msgid "5 : Ignore" msgstr "5 : Bỏ qua" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3155961\n" @@ -7665,7 +7514,6 @@ msgid "6 : Yes" msgstr "6 : Có" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3148488\n" @@ -7674,7 +7522,6 @@ msgid "7 : No" msgstr "7 : Không" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "hd_id3150090\n" @@ -7683,7 +7530,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3151278\n" @@ -7692,7 +7538,6 @@ msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\")" msgstr "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\")" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3149034\n" @@ -7701,7 +7546,6 @@ msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\",1)" msgstr "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\",1)" #: 03010102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010102.xhp\n" "par_id3166424\n" @@ -7726,7 +7570,6 @@ msgid "Print statement" msgstr "câu lệnh Print" #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "hd_id3147230\n" @@ -7735,7 +7578,6 @@ msgid "Câu lệnh Print [Runtime]" #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -7744,7 +7586,6 @@ msgid "Outputs the specified strings or numeric expressions to a dialog or to a msgstr "Xuất các chuỗi hoặc biểu thức số đã ghi rõ vào một hộp thoại hoặc tập tin." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "hd_id3145785\n" @@ -7753,7 +7594,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3153188\n" @@ -7762,7 +7602,6 @@ msgid "Print [#FileName,] Expression1[{;|,} [Spc(Number As Integer);] [Tab(pos A msgstr "Print [#FileName,] Expression1[{;|,} [Spc(Number As Integer);] [Tab(pos As Integer);] [Expression2[...]]" #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "hd_id3147348\n" @@ -7779,7 +7618,6 @@ msgid "FileName: Any numeric expression that contains the file numb msgstr "FileName: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin mà được đặt bởi câu lệnh Mở (Open) cho tập tin tương ứng." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3163712\n" @@ -7788,7 +7626,6 @@ msgid "Expression: Any numeric or string expression to be printed. msgstr "Expression: bất kỳ biểu thức kiểu số hoặc chuỗi mà nên in ra. Có thể định giới nhiều biểu thức bằng dấu chấm phẩy. Định giới bằng dấu phẩy thì các biểu thức được thụt vào vị trí tab kế tiếp. Không thể điều chỉnh vị trí tab." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3153092\n" @@ -7797,7 +7634,6 @@ msgid "Number: Number of spaces to be inserted by the SpcNumber: Số dấu cách nên được hàm Spc chèn." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3145364\n" @@ -7806,7 +7642,6 @@ msgid "Pos: Spaces are inserted until the specified position." msgstr "Pos: chèn các dấu cách đến khi tới vị trí đã ghi rõ." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3154319\n" @@ -7815,7 +7650,6 @@ msgid "If a semicolon or comma appears after the last expression to be printed, msgstr "Nếu một dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy xuất hiện phía sau biểu thức cuối cùng cần in thì $[officename] Basic cất giữ văn bản trong một bộ đệm nội bộ và tiếp tục lại thực hiện chương trình mà không in ấn. Khi một câu lệnh « Print » (In) khác không có dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy ở cuối được gặp, toàn bộ văn bản cần in ra được in đồng thời." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3145272\n" @@ -7824,7 +7658,6 @@ msgid "Positive numeric expressions are printed with a leading space. Negative e msgstr "Các biểu thức số dương thì được in ra với một dấu cách đứng đầu. Biểu thức âm được in ra với một dấu trừ đứng đầu. Vượt quá một phạm vi nào đó cho giá trị chấm động thì biểu thức số tương ứng được in ra theo kiểu ghi số mũ." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3154011\n" @@ -7833,7 +7666,6 @@ msgid "If the expression to be printed exceeds a certain length, the display wil msgstr "Biểu thức cần in cũng vượt quá chiều dài đã ghi rõ thì ô hiển thị sẽ tự động cuộn đến dòng kế tiếp." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "par_id3146969\n" @@ -7842,7 +7674,6 @@ msgid "You can insert the Tab function, enclosed by semicolons, between argument msgstr "Bạn có thể chèn hàm Tab, bao bọc trong hai dấu chấm phẩy, nằm giữa các đối số để thụt dữ liệu nhập vào một vị trí cụ thể, hoặc bạn có thể sử dụng hàm Spc để chèn một số dấu cách đã ghi rõ." #: 03010103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010103.xhp\n" "hd_id3146912\n" @@ -7893,7 +7724,6 @@ msgid "InputBox function" msgstr "hàm InputBox" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "hd_id3148932\n" @@ -7902,7 +7732,6 @@ msgid "Hàm InputBox [Runtime]" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3151262\n" @@ -7911,7 +7740,6 @@ msgid "Displays a prompt in a dialog at which the user can input text. The input msgstr "Mở một hộp thoại cứa một dấu nhắc ở đó người dùng có thể nhập văn bản. Dữ liệu nhập được gán cho một biến." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3151100\n" @@ -7920,7 +7748,6 @@ msgid "The InputBox statement is a convenient method of entering te msgstr "Câu lệnh InputBox là một phương pháp tiện lợi để nhập văn bản thông qua một hộp thoại. Hãy xác nhận dữ liệu nhập bằng cách nhấn vào nút OK hoặc bấm phím Return. Dữ liệu nhập được trả về dưới dạng giá trị trả về của hàm. Nếu bạn đóng hộp thoại bằng nút Thôi, InputBox sẽ trả về một chuỗi rỗng « »." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -7929,7 +7756,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3159201\n" @@ -7938,7 +7764,6 @@ msgid "InputBox (Msg As String[, Title As String[, Default As String[, x_pos As msgstr "InputBox (Msg As String[, Title As String[, Default As String[, x_pos As Integer, y_pos As Integer]]]])" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "hd_id3150713\n" @@ -7947,7 +7772,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3145090\n" @@ -7956,7 +7780,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "hd_id3149346\n" @@ -7965,7 +7788,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -7974,7 +7796,6 @@ msgid "Msg: String expression displayed as the message in the dialo msgstr "Msg: biểu thức chuỗi được hiển thị dưới dạng thông điệp trong hộp thoại." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3145315\n" @@ -7983,7 +7804,6 @@ msgid "Title: String expression displayed in the title bar of the d msgstr "Title: biểu thức chuỗi được hiển thị trên thanh tựa đề của hộp thoại." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3154307\n" @@ -7992,7 +7812,6 @@ msgid "Default: String expression displayed in the text box as defa msgstr "Default: biểu thức chuỗi được hiển thị trong hộp văn bản theo mặc định nếu không có dữ liệu khác nhập vào." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -8001,7 +7820,6 @@ msgid "x_pos: Integer expression that specifies the horizontal posi msgstr "x_pos: biểu thức số nguyên mà ghi rõ vị trí theo chiều ngang của hộp thoại. Vị trí này là một toạ độ tuyệt đối và không tham chiếu đến cửa sổ của ứng dụng văn phòng." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3156024\n" @@ -8010,7 +7828,6 @@ msgid "y_pos: Integer expression that specifies the vertical positi msgstr "y_pos: biểu thức số nguyên mà ghi rõ vị trí của hộp thoại theo chiều dọc. Vị trí này là một toạ độ tuyệt đối và không tham chiếu đến cửa sổ của ứng dụng văn phòng." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -8019,7 +7836,6 @@ msgid "If x_pos and y_pos are omitted, the dialog is c msgstr "Bỏ sót hai toạ độ x_posy_pos thì hộp thoại nằm ở giữa trên màn hình. Vị trí được ghi rõ theo đơn vị twips." #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "hd_id3149456\n" @@ -8028,7 +7844,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3154367\n" @@ -8037,7 +7852,6 @@ msgid "sText = InputBox (\"Please enter a phrase:\",\"Dear User\")" msgstr "sText = InputBox (\"Please enter a phrase:\",\"Dear User\")" #: 03010201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010201.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -8088,7 +7902,6 @@ msgid "Blue function" msgstr "Hàm Blue" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "hd_id3149180\n" @@ -8097,7 +7910,6 @@ msgid "Hàm Blue [Runtime]" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3156343\n" @@ -8106,7 +7918,6 @@ msgid "Returns the blue component of the specified color code." msgstr "Trả về thành phần màu xanh của mã màu đã ghi rõ." #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "hd_id3149670\n" @@ -8115,7 +7926,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -8124,7 +7934,6 @@ msgid "Blue (Color As Long)" msgstr "Blue (Color As Long)" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "hd_id3149656\n" @@ -8133,7 +7942,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -8142,7 +7950,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "hd_id3156423\n" @@ -8151,7 +7958,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -8160,7 +7966,6 @@ msgid "Color value: Long integer expression that specifies any Color value: biểu thức số nguyên dài mà ghi rõ bất cứ mã màu cho đó cần trả về thành phần màu xanh." #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "hd_id3153091\n" @@ -8169,7 +7974,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3154012\n" @@ -8178,7 +7982,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_" msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3148645\n" @@ -8187,7 +7990,6 @@ msgid "\"red= \" & Red(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"red= \" & Red(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3159155\n" @@ -8196,7 +7998,6 @@ msgid "\"green= \" & Green(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"green= \" & Green(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010301.xhp\n" "par_id3147319\n" @@ -8221,7 +8022,6 @@ msgid "Green function" msgstr "hàm Green" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -8230,7 +8030,6 @@ msgid " Hàm Green [Runtime]" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -8239,7 +8038,6 @@ msgid "Returns the Green component of the given color code." msgstr "Trả về thành phần màu Lục của mã màu đã cho." #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "hd_id3154140\n" @@ -8248,7 +8046,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3153969\n" @@ -8257,7 +8054,6 @@ msgid "Green (Color As Long)" msgstr "Green (Color As Long)" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "hd_id3154124\n" @@ -8266,7 +8062,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3153194\n" @@ -8275,7 +8070,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "hd_id3154909\n" @@ -8284,7 +8078,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3153770\n" @@ -8293,7 +8086,6 @@ msgid "Color: Long integer expression that specifies a Color: biểu thức số nguyên dài mà ghi rõ một mã màu cho đó cần trả về thành phần màu Lục." #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "hd_id3149664\n" @@ -8302,7 +8094,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3151117\n" @@ -8311,7 +8102,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" contains the components:\" & Chr(13) &_ msgstr "msgbox \"The color \" & lVar & \" contains the components:\" & Chr(13) &_" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3153951\n" @@ -8320,7 +8110,6 @@ msgid "\"red = \" & red(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"red = \" & red(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3152462\n" @@ -8329,7 +8118,6 @@ msgid "\"green = \" & green(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"green = \" & green(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010302.xhp\n" "par_id3154730\n" @@ -8354,7 +8142,6 @@ msgid "Red function" msgstr "hàm Red" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -8363,7 +8150,6 @@ msgid "Hàm Red [Runtime]" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -8372,7 +8158,6 @@ msgid "Returns the Red component of the specified color code." msgstr "Trả về thành phần màu Đỏ của mã màu đã ghi rõ." #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "hd_id3148799\n" @@ -8381,7 +8166,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -8390,7 +8174,6 @@ msgid "Red (ColorNumber As Long)" msgstr "Red (ColorNumber As Long)" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "hd_id3151042\n" @@ -8399,7 +8182,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3145173\n" @@ -8408,7 +8190,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "hd_id3154685\n" @@ -8417,7 +8198,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3150440\n" @@ -8426,7 +8206,6 @@ msgid "ColorNumber: Long integer expression that specifies any ColorNumber: biểu thức số nguyên dài mà ghi rõ bất cứ mã màu cho đó cần trả về thành phần màu Đỏ." #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "hd_id3148575\n" @@ -8435,7 +8214,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3147435\n" @@ -8444,7 +8222,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_" msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -8453,7 +8230,6 @@ msgid "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -8462,7 +8238,6 @@ msgid "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010303.xhp\n" "par_id3147397\n" @@ -8479,7 +8254,6 @@ msgid "QBColor Function [Runtime]" msgstr "Hàm QBColor [Runtime]" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "hd_id3149670\n" @@ -8488,7 +8262,6 @@ msgid "Hàm QBColor [Runtime]" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -8497,7 +8270,6 @@ msgid "Returns the R msgstr "Trả về mã màu RGB của màu, được gửi qua dạng giá trị màu thông qua một hệ thống lập trình cũ dựa vào MS-DOS." #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "hd_id3154140\n" @@ -8506,7 +8278,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -8515,7 +8286,6 @@ msgid "QBColor (ColorNumber As Integer)" msgstr "QBColor (ColorNumber As Integer)" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "hd_id3145172\n" @@ -8524,7 +8294,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -8533,7 +8302,6 @@ msgid "Long" msgstr "Dài" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "hd_id3156560\n" @@ -8542,7 +8310,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3161832\n" @@ -8551,7 +8318,6 @@ msgid "ColorNumber: Any integer expression that specifies the color msgstr "ColorNumber: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ giá trị màu của màu được gửi qua từ một hệ thống lập trình cũ dựa vào MS-DOS." #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3147318\n" @@ -8560,7 +8326,6 @@ msgid "ColorNumber can be assigned the following values:" msgstr "ColorNumber (số hiệu màu) có thể được gán những con số này:" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3152576\n" @@ -8569,7 +8334,6 @@ msgid "0 : Black" msgstr "0 : Màu đen" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3146975\n" @@ -8578,7 +8342,6 @@ msgid "1 : Blue" msgstr "1 : Màu xanh" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3151116\n" @@ -8587,7 +8350,6 @@ msgid "2 : Green" msgstr "2 : Màu lục" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3155412\n" @@ -8596,7 +8358,6 @@ msgid "3 : Cyan" msgstr "3 : Màu xanh lá mạ" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -8605,7 +8366,6 @@ msgid "4 : Red" msgstr "4 : Màu đỏ" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3153364\n" @@ -8614,7 +8374,6 @@ msgid "5 : Magenta" msgstr "5 : Màu đỏ tươi" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -8623,7 +8382,6 @@ msgid "6 : Yellow" msgstr "6 : Màu vàng" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3154730\n" @@ -8632,7 +8390,6 @@ msgid "7 : White" msgstr "7 : Màu trắng" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3153877\n" @@ -8641,7 +8398,6 @@ msgid "8 : Gray" msgstr "8 : Màu xám" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3147124\n" @@ -8650,7 +8406,6 @@ msgid "9 : Light Blue" msgstr "9 : Màu xanh nhạt" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3145646\n" @@ -8659,7 +8414,6 @@ msgid "10 : Light Green" msgstr "10 : Màu lục nhạt" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3149958\n" @@ -8668,7 +8422,6 @@ msgid "11 : Light Cyan" msgstr "11 : Màu xanh lá mạ nhạt" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3154943\n" @@ -8677,7 +8430,6 @@ msgid "12 : Light Red" msgstr "12 : Màu đỏ nhạt" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3150715\n" @@ -8686,7 +8438,6 @@ msgid "13 : Light Magenta" msgstr "13 : Màu đỏ tươi nhạt" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3146970\n" @@ -8695,7 +8446,6 @@ msgid "14 : Light Yellow" msgstr "14 : Màu vàng nhạt" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3150750\n" @@ -8704,7 +8454,6 @@ msgid "15 : Bright White" msgstr "15 : Màu trắng sáng" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3146914\n" @@ -8713,7 +8462,6 @@ msgid "This function is used only to convert from older MS-DOS based BASIC appli msgstr "Hàm này được dùng chỉ để chuyển đổi sang các ứng dụng BASIC cũ dựa vào MS-DOS mà dùng các mã màu trên. Hàm này trả về một giá trị số nguyên dài ngụ ý màu cần dùng trong IDE $[officename]." #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "hd_id3148406\n" @@ -8722,7 +8470,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010304.xhp\n" "par_id3149566\n" @@ -8739,7 +8486,6 @@ msgid "RGB Function [Runtime]" msgstr "Hàm RGB [Runtime]" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "hd_id3150792\n" @@ -8748,7 +8494,6 @@ msgid "Hàm RGB [Runtime]" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3150447\n" @@ -8757,7 +8502,6 @@ msgid "Returns a giá trị màu số nguyên dài chứa ba thành phần màu đỏ, màu lục và màu xanh." #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "hd_id3147229\n" @@ -8766,7 +8510,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3155132\n" @@ -8775,7 +8518,6 @@ msgid "RGB (Red, Green, Blue)" msgstr "RGB (Đỏ, Lục, Xanh)" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "hd_id3156442\n" @@ -8784,7 +8526,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3159153\n" @@ -8793,7 +8534,6 @@ msgid "Long" msgstr "Dài" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "hd_id3154013\n" @@ -8802,7 +8542,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3152597\n" @@ -8811,7 +8550,6 @@ msgid "Red: Any integer expression that represents the red componen msgstr "Red: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà tương ứng với thành phần màu đỏ (0-255) của màu ghép." #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3146974\n" @@ -8820,7 +8558,6 @@ msgid "Green: Any integer expression that represents the green comp msgstr "Green: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà tương ứng với thành phần màu lục (0-255) của màu ghép." #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3151113\n" @@ -8829,7 +8566,6 @@ msgid "Blue: Any integer expression that represents the blue compon msgstr "Blue: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà tương ứng với thành phần màu xanh (0-255) của màu ghép." #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "hd_id3147435\n" @@ -8838,7 +8574,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3145647\n" @@ -8847,7 +8582,6 @@ msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_" msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3154491\n" @@ -8856,7 +8590,6 @@ msgid "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3149401\n" @@ -8865,7 +8598,6 @@ msgid "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_" msgstr "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_" #: 03010305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03010305.xhp\n" "par_id3150716\n" @@ -8942,7 +8674,6 @@ msgid "Close statement" msgstr "Câu lệnh đóng" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "hd_id3157896\n" @@ -8951,7 +8682,6 @@ msgid "Câu lệnh đóng [Runtime]" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -8960,7 +8690,6 @@ msgid "Closes a specified file that was opened with the Open statement." msgstr "Đóng một tập tin cụ thể mà được mở bằng câu lệnh Open (Mở)." #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -8969,7 +8698,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "par_id3147265\n" @@ -8978,7 +8706,6 @@ msgid "Close FileNumber As Integer[, FileNumber2 As Integer[,...]]" msgstr "Close FileNumber As Integer[, FileNumber2 As Integer[,...]]" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "hd_id3153379\n" @@ -8987,7 +8714,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -8996,7 +8722,6 @@ msgid "FileNumber: Any integer expression that specifies the number msgstr "FileNumber: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ số hiệu của kênh dữ liệu đã được mở bằng câu lệnh Open (Mở)." #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "hd_id3153192\n" @@ -9005,7 +8730,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "par_id3153727\n" @@ -9014,7 +8738,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"First line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"First line of text\"" #: 03020101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020101.xhp\n" "par_id3147350\n" @@ -9039,7 +8762,6 @@ msgid "FreeFile function" msgstr "hàm FreeFile" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "hd_id3150400\n" @@ -9048,7 +8770,6 @@ msgid "Hàm FreeFile [Runtime]" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "par_id3154366\n" @@ -9057,7 +8778,6 @@ msgid "Returns the next available file number for opening a file. Use this funct msgstr "Trả về số thứ tự tập tin sẵn sàng kế tiếp để mở một tập tin. Dùng hàm này để mở một tập tin dùng một số thứ tự tập tin chưa được dùng bởi một tập tin đang mở." #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "hd_id3150769\n" @@ -9066,7 +8786,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "hd_id3151042\n" @@ -9075,7 +8794,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "par_id3150440\n" @@ -9084,7 +8802,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "hd_id3148576\n" @@ -9093,7 +8810,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "par_id3155854\n" @@ -9102,7 +8818,6 @@ msgid "This function can only be used immediately in front of an Open statement. msgstr "Hàm này chỉ có thể được dùng ngay lập tức phía trước một câu lệnh « Open » (Mở). FreeFile trả về số thứ tự tập tin sẵn sàng kế tiếp, nhưng không phải dành riêng nó." #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "hd_id3159153\n" @@ -9111,7 +8826,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "par_id3155416\n" @@ -9120,7 +8834,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"First line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"First line of text\"" #: 03020102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020102.xhp\n" "par_id3153416\n" @@ -9155,7 +8868,6 @@ msgid "Câu lệnh Open [Runtime]" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3150769\n" @@ -9164,7 +8876,6 @@ msgid "Opens a data channel." msgstr "Mở một kênh dữ liệu." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "hd_id3147230\n" @@ -9173,7 +8884,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -9182,7 +8892,6 @@ msgid "Open FileName As String [For Mode] [Access IOMode] [Protected] As [#]File msgstr "Open FileName As String [For Mode] [Access IOMode] [Protected] As [#]FileNumber As Integer [Len = DatasetLength]" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "hd_id3156280\n" @@ -9191,7 +8900,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3155132\n" @@ -9200,7 +8908,6 @@ msgid "FileName: Name and path of the file that you wan to open. If msgstr "FileName: tên và đường dẫn của tập tin bạn muốn mở. Nếu bạn thử đọc một tập tin không tồn tại (Access=Read), một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện. Nếu bạn thử ghi vào một tập tin không tồn tại (Access=Write), một tập tin mới được tạo." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -9209,7 +8916,6 @@ msgid "Mode: Keyword that specifies the file mode. Valid values: Ap msgstr "Mode: từ khoá mà ghi rõ chế độ tập tin. Giá trị hợp lệ: Append (phụ thêm vào tập tin dãy), Binary (nhị phân: dữ liệu có thể được truy cập theo byte dùng Get và Put), Input (nhập vào : mở một kênh để đọc), Output (xuất ra: mở một kênh dữ liệu để ghi) và Random (ngẫu nhiên: chỉnh sửa các tập tin tương đối)." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3154014\n" @@ -9218,7 +8924,6 @@ msgid "IOMode: Keyword that defines the access type. Valid values: msgstr "IOMode: từ khoá mà xác định kiểu truy cập. Giá trị hợp lệ: Read (chỉ đọc), Write (chỉ ghi) và Read Write (cả hai)." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3150011\n" @@ -9227,7 +8932,6 @@ msgid "Protected: Keyword that defines the security status of a fil msgstr "Protected: từ khoá mà xác định trạng thái bảo mật của một tập tin đã mở. Giá trị hợp lệ: Shared (dùng chung: tập tin có thể được mở bằng ứng dụng khác), Lock Read (khoá đọc: tập tin được bảo vê chống đọc), Lock Write (khoá ghi: tập tin được bảo vệ chống ghi), và Lock Read Write (khoá đọc ghi: từ chối truy cập đến tập tin)." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3153190\n" @@ -9236,7 +8940,6 @@ msgid "FileNumber: Any integer expression from 0 to 511 to indicate msgstr "FileNumber: bất cứ biễu thức số nguyên nào từ 0 đấn 511 để ngụ ý số hiệu của một kênh dữ liệu còn rảnh. Vì vậy bạn có thể gửi lệnh qua kênh dữ liệu đó để truy cập đến tập tin. Số thứ tự tập tin phải được xác định bởi hàm FreeFile đúng trước câu lệnh Open (Mở)." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3151115\n" @@ -9245,7 +8948,6 @@ msgid "DatasetLength: For random access files, set the length of th msgstr "DatasetLength: đối với các tập tin truy cập ngẫu nhiên, đặt chiều dài của các bản ghi." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3153418\n" @@ -9254,7 +8956,6 @@ msgid "You can only modify the contents of a file that was opened with the Open msgstr "Bạn chỉ có khả năng sửa đổi nội dung của một tập tin được mở bằng câu lệnh Open (Mở). Nếu bạn thử mở một tập tin đã mở, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện." #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "hd_id3149123\n" @@ -9263,7 +8964,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3154705\n" @@ -9272,7 +8972,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" #: 03020103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020103.xhp\n" "par_id3146916\n" @@ -9297,7 +8996,6 @@ msgid "Reset statement" msgstr "Câu lệnh Reset (đặt lại)" #: 03020104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020104.xhp\n" "hd_id3154141\n" @@ -9306,7 +9004,6 @@ msgid "Reset Statement [Runtime]< msgstr "Câu lệnh Reset [Runtime]" #: 03020104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020104.xhp\n" "par_id3156423\n" @@ -9315,7 +9012,6 @@ msgid "Closes all open files and writes the contents of all file buffers to the msgstr "Đóng tất cả các tập tin còn mở và ghi nội dung của tất cả các bộ đệm tập tin vào đĩa." #: 03020104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020104.xhp\n" "hd_id3154124\n" @@ -9324,7 +9020,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020104.xhp\n" "hd_id3161831\n" @@ -9333,7 +9028,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020104.xhp\n" "par_id3148455\n" @@ -9342,7 +9036,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a new line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"This is a new line of text\"" #: 03020104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020104.xhp\n" "par_id3163805\n" @@ -9384,7 +9077,6 @@ msgid "Get statement" msgstr "câu lệnh Get" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "hd_id3154927\n" @@ -9393,7 +9085,6 @@ msgid "Get Statement [Runtime]Câu lệnh Get [Runtime]" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -9402,7 +9093,6 @@ msgid "Reads a record from a relative file, or a sequence of bytes from a binary msgstr "Đọc một bản ghi từ một tập tin tương đối, hoặc đọc một dãy byte từ một tập tin nhị phân, vào một biến." #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3154346\n" @@ -9411,7 +9101,6 @@ msgid "See also: PUT" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "hd_id3150358\n" @@ -9420,7 +9109,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3150792\n" @@ -9429,7 +9117,6 @@ msgid "Get [#] FileNumber As Integer, [Position], Variable" msgstr "Get [#] FileNumber As Integer, [Position], Variable" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "hd_id3154138\n" @@ -9438,7 +9125,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -9447,7 +9133,6 @@ msgid "FileNumber: Any integer expression that determines the file msgstr "FileNumber: (Số hiệu tập tin) bất cứ biểu thức số nguyên nào mà xác định số hiệu tập tin." #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3154684\n" @@ -9456,7 +9141,6 @@ msgid "Position: For files opened in Random mode, PositionPosition: (Vị trí) đối với các tập tin được mở ở chế độ Ngẫu nhiên, Position là số hiệu của bản ghi bạn muốn đoc." #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3153768\n" @@ -9465,7 +9149,6 @@ msgid "For files opened in Binary mode, Position is the byte positi msgstr "Đối với các tập tin được mở ở chế độ Nhị phân, Position là vị trí trong tập tin ở đó bắt đầu đọc." #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3147319\n" @@ -9474,7 +9157,6 @@ msgid "If Position is omitted, the current position or the current msgstr "Nếu để trống Position (vị trí) thì vị trí con trỏ hoặc bản ghi hiện thời của tập tin sẽ được sử dụng." #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3149484\n" @@ -9483,7 +9165,6 @@ msgid "Variable: Name of the variable to be read. With the exception of object v msgstr "Variable: (Biến) tên của biến cần đọc. Ra khỏi biến đối tượng, bạn vẫn còn có thể sử dụng bất cứ kiểu biến nào." #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "hd_id3153144\n" @@ -9492,7 +9173,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3155307\n" @@ -9501,7 +9181,6 @@ msgid "Dim sText As Variant ' Must be a variant" msgstr "Dim vanBan As Variant REM Phải là Variant" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3149411\n" @@ -9510,7 +9189,6 @@ msgid "Seek #iNumber,1 ' Position at beginning" msgstr "Seek #soNguyen,1 REM Vị trí bắt đầu" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3153158\n" @@ -9519,7 +9197,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" ' Fill line with text" msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill line with text" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3148457\n" @@ -9528,7 +9205,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the second line of text\"" msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\"" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3150715\n" @@ -9537,7 +9213,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the third line of text\"" msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\"" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3155938\n" @@ -9546,7 +9221,6 @@ msgid "Put #iNumber,,\"This is a new text\"" msgstr "Put #soNguyen,,\"Day la mot doan van moi\"" #: 03020201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020201.xhp\n" "par_id3146916\n" @@ -9571,7 +9245,6 @@ msgid "Input statement" msgstr "hàm Input" #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "hd_id3154908\n" @@ -9580,7 +9253,6 @@ msgid " Câu lệnh Input# [Runtime]" #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3156424\n" @@ -9589,7 +9261,6 @@ msgid "Reads data from an open sequential file." msgstr "Đọc dữ liệu từ một tập tin dãy còn mở." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -9598,7 +9269,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3150440\n" @@ -9607,7 +9277,6 @@ msgid "Input #FileNumber As Integer; var1[, var2[, var3[,...]]]" msgstr "Input #FileNumber As Integer; var1[, var2[, var3[,...]]]" #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "hd_id3146121\n" @@ -9616,7 +9285,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3145749\n" @@ -9625,7 +9293,6 @@ msgid "FileNumber: Number of the file that contains the data that y msgstr "FileNumber: số thứ tự của tập tin mà chứa dữ liệu bạn muốn đọc. Tập tin phải được mở bằng câu lệnh « Open », dùng từ khoá INPUT (nhập liệu)." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3150011\n" @@ -9634,7 +9301,6 @@ msgid "var: A numeric or string variable that you assign the values msgstr "var: một biến kiểu số hoặc chuỗi cho đó bạn gán các giá trị được đọc từ tập tin còn mở." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3159153\n" @@ -9643,7 +9309,6 @@ msgid "The Input# statement reads numeric values or strings from an msgstr "Câu lệnh Input# đọc các giá trị thuộc số hoặc các chuỗi từ một tập tin còn mở, và gán dữ liệu cho một hai nhiều biến. Một biến thuộc số được đọc đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10), dấu cách hoặc dấu phẩy. Biến chuỗi được đọc đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10) hoặc dấu phẩy." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3146984\n" @@ -9652,7 +9317,6 @@ msgid "Data and data types in the opened file must appear in the same order as t msgstr "Dữ liệu và các kiểu dữ liệu trong tập tin được mở phải xuất hiện theo cùng một thứ tự với các biến được gửi qua trong tham số « var ». Nếu bạn gán giá trị không thuộc số cho một biến thuộc số, « var » được gán một giá trị số không." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3156442\n" @@ -9661,7 +9325,6 @@ msgid "Records that are separated by commas cannot be assigned to a string varia msgstr "Các bản ghi phân tách bằng dấu phẩy không thể được gán cho một biến chuỗi. Dấu nháy kép « \" » trong tập tin cũng bị bỏ qua. Nếu bạn muốn đọc các ký tự như vậy trong tập tin, hãy dùng câu lệnh Line Input# để đọc từng dòng tập tin văn bản thuần (tập tin chỉ chứa các ký tự có thể in ra)." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "par_id3147349\n" @@ -9670,7 +9333,6 @@ msgid "If the end of the file is reached while reading a data element, an error msgstr "Nếu tới kết thúc tập tin trong khi đọc một phần tử dữ liệu thì gặp lỗi nên hủy bỏ tiến trình." #: 03020202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020202.xhp\n" "hd_id3152578\n" @@ -9711,7 +9373,6 @@ msgid "Line Input statement" msgstr "câu lệnh Line Input" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "hd_id3153361\n" @@ -9720,7 +9381,6 @@ msgid "Câu lệnh Line Input # [Runtime]" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3156280\n" @@ -9729,7 +9389,6 @@ msgid "Reads strings from a sequential file into a variable." msgstr "Đọc các chuỗi từ một tập tin dãy sang một biến." #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "hd_id3150447\n" @@ -9738,7 +9397,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3147229\n" @@ -9747,7 +9405,6 @@ msgid "Line Input #FileNumber As Integer, Var As String" msgstr "Line Input #FileNumber As Integer, Var As String" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "hd_id3145173\n" @@ -9756,7 +9413,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3161832\n" @@ -9765,7 +9421,6 @@ msgid "FileNumber: Number of the file that contains the data that y msgstr "FileNumber: số thứ tự của tập tin chứa dữ liệu bạn muốn đọc. Tập tin này phải được mở trước bằng câu lệnh Open, dùng từ khoá INPUT." #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3151119\n" @@ -9774,7 +9429,6 @@ msgid "var: The name of the variable that stores the result." msgstr "var: tên của biến cất giữ kết quả." #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3150010\n" @@ -9783,7 +9437,6 @@ msgid "With the Line Input# statement, you can read strings from an msgstr "Dùng câu lệnh Line Input#, bạn có thể đọc các chuỗi từ một tập tin còn mở sang một biến. Biến chuỗi được đọc từng dòng đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10). Chuỗi kết quả sẽ không chứa dấu kết thúc dòng." #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "hd_id3163711\n" @@ -9792,7 +9445,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3147124\n" @@ -9801,7 +9453,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" #: 03020203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020203.xhp\n" "par_id3153415\n" @@ -9826,7 +9477,6 @@ msgid "Put statement" msgstr "câu lệnh Put" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "hd_id3150360\n" @@ -9835,7 +9485,6 @@ msgid "Câu lệnh Put [Runtime]" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -9844,7 +9493,6 @@ msgid "Writes a record to a relative file or a sequence of bytes to a binary fil msgstr "Ghi một bản ghi vào một tập tin tương đối, hoặc ghi một dãy byte vào một tập tin nhị phân." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -9853,7 +9501,6 @@ msgid "See also: Get" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -9862,7 +9509,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3155132\n" @@ -9871,7 +9517,6 @@ msgid "Put [#] FileNumber As Integer, [position], Variable" msgstr "Put [#] FileNumber As Integer, [position], Variable" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "hd_id3153190\n" @@ -9880,7 +9525,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3146120\n" @@ -9889,7 +9533,6 @@ msgid "FileNumber: Any integer expression that defines the file tha msgstr "FileNumber: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà xác định tập tin vào đó bạn muốn ghi." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3155411\n" @@ -9898,7 +9541,6 @@ msgid "Position: For relative files (random access files), the numb msgstr "Position: Vị trí đối với các tập tin tương đối (tập tin truy cập ngẫu nhiên), số thứ tự của bản ghi bạn muốn ghi." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3148576\n" @@ -9907,7 +9549,6 @@ msgid "For binary files (binary access), the position of the byte in the file wh msgstr "Đối với tập tin nhị phân (truy cập nhị phân), vị trí của byte trong tập tin ở đó bạn muốn bắt đầu ghi." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3153729\n" @@ -9916,7 +9557,6 @@ msgid "Variable: Name of the variable that you want to write to the msgstr "Variable: (Biến) tên của biến bạn muốn ghi vào tập tin." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3146974\n" @@ -9925,7 +9565,6 @@ msgid "Note for relative files: If the contents of this variable does not match msgstr "Ghi chú về tập tin tương đối: nếu nội dung của biến này không tương ứng với chiều dài của bản ghi được ghi rõ trong mệnh đề Len của câu lệnh Open, khoảng cách giữa kết thúc của bản ghi mới ghi và bản ghi kế tiếp được đệm bằng dữ liệu đã tồn tại từ tập tin vào đó bạn đang ghi." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3155855\n" @@ -9934,7 +9573,6 @@ msgid "Note for binary files: The contents of the variables are written to the s msgstr "Ghi chú về tập tin nhị phân: nội dung của các biến được ghi vào vị trí đã định, và con trỏ tập tin được chèn vào đúng phía sau byte cuối cùng. Không có khoảng cách nào giữa hai bản ghi." #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "hd_id3154491\n" @@ -9943,7 +9581,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3154729\n" @@ -9952,7 +9589,6 @@ msgid "Dim sText As Variant ' Must be a variant type" msgstr "Dim sText As Variant REM Must be a variant type" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3156278\n" @@ -9961,7 +9597,6 @@ msgid "Seek #iNumber,1 ' Position To start writing" msgstr "Seek #iNumber,1 REM Position to start writing" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3153711\n" @@ -9970,7 +9605,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" ' Fill line with text" msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill line with text" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3155446\n" @@ -9979,7 +9613,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the second line of text\"" msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\"" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3154255\n" @@ -9988,7 +9621,6 @@ msgid "Put #iNumber,, \"This is the third line of text\"" msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\"" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3150940\n" @@ -9997,7 +9629,6 @@ msgid "Put #iNumber,,\"This is new text\"" msgstr "Put #iNumber,,\"This is new text\"" #: 03020204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020204.xhp\n" "par_id3159102\n" @@ -10022,7 +9653,6 @@ msgid "Write statement" msgstr "câu lệnh Write" #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "hd_id3147229\n" @@ -10031,7 +9661,6 @@ msgid "Câu lệnh Write [Runtime]" #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -10040,7 +9669,6 @@ msgid "Writes data to a sequential file." msgstr "Ghi dữ liệu vào một tập tin dãy." #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "hd_id3150449\n" @@ -10049,7 +9677,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3145785\n" @@ -10058,7 +9685,6 @@ msgid "Write [#FileName], [Expressionlist]" msgstr "Write [#FileName], [Expressionlist]" #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "hd_id3151116\n" @@ -10067,7 +9693,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3153728\n" @@ -10076,7 +9701,6 @@ msgid "FileName: Any numeric expression that contains the file numb msgstr "FileName: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin mà được đặt bởi câu lệnh Mở (Open) cho tập tin tương ứng." #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3146120\n" @@ -10085,7 +9709,6 @@ msgid "Expressionlist: Variables or expressions that you want to en msgstr "Expressionlist: danh sách định giới bằng dấu phẩy, chứa các biến hoặc biểu thức mà bạn muốn nhập vào một tập tin." #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3150010\n" @@ -10094,7 +9717,6 @@ msgid "If the expression list is omitted, the Write statement appen msgstr "Bỏ sót biểu thức thì câu lệnh Write (Ghi) phụ thêm một dòng rỗng vào tập tin." #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3163713\n" @@ -10103,7 +9725,6 @@ msgid "To add an expression list to a new or an existing file, the file must be msgstr "Để thêm một danh sách biểu thức vào một tập tin mới hoặc tập tin đã tồn tại, tập tin phải được mở ở chế độ Kết xuất hoặc Phụ thêm." #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "par_id3147428\n" @@ -10128,7 +9749,6 @@ msgid "Numbers with decimal delimiters are converted according to the locale set msgstr "Con số có dấu tách thập phân được chuyển đổi tùy theo thiết lập miền địa phương." #: 03020205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020205.xhp\n" "hd_id3151073\n" @@ -10153,7 +9773,6 @@ msgid "Eof function" msgstr "hàm Eof" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "hd_id3154598\n" @@ -10162,7 +9781,6 @@ msgid "Hàm Eof [Runtime]" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3147182\n" @@ -10171,7 +9789,6 @@ msgid "Determines if the file pointer has reached the end of a file." msgstr "Xác định nếu con trỏ đã tới kết thúc tập tin chưa." #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "hd_id3149119\n" @@ -10180,7 +9797,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3147399\n" @@ -10189,7 +9805,6 @@ msgid "Eof (intexpression As Integer)" msgstr "Eof (intexpression As Integer)" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "hd_id3153539\n" @@ -10198,7 +9813,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3156027\n" @@ -10207,7 +9821,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "hd_id3152924\n" @@ -10216,7 +9829,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3153990\n" @@ -10225,7 +9837,6 @@ msgid "Intexpression: Any integer expression that evaluates to the msgstr "Intexpression: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ước lượng thành số thứ tự của một tập tin còn mở." #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3153527\n" @@ -10234,7 +9845,6 @@ msgid "Use EOF to avoid errors when you attempt to get input past the end of a f msgstr "Hãy dùng hàm EOF để tránh lỗi khi bạn thử đặt dữ liệu nhập đi qua kết thúc của tập tin. Khi bạn dùng câu lệnh Input (nhập liệu) hoặc Get (lấy) để đọc từ một tập tin, con trỏ tập tin được tiên tiến theo số byte được đọc. Khi tới kết thúc tập tin, hàm EOF trả về giá trị « True » (Đúng): -1." #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "hd_id3154046\n" @@ -10243,7 +9853,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3153360\n" @@ -10252,7 +9861,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"First line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"First line of text\"" #: 03020301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020301.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -10797,7 +10405,6 @@ msgid "ChDir statement" msgstr "Câu lệnh ChDir" #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "hd_id3150178\n" @@ -10806,7 +10413,6 @@ msgid "Câu lệnh ChDir [Runtime]" #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -10823,7 +10429,6 @@ msgid "This runtime statement currently does not work as documented. See vấn đề này để tìm thêm thông tin." #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -10832,7 +10437,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -10841,7 +10445,6 @@ msgid "ChDir Text As String" msgstr "ChDir Text As String" #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "hd_id3148664\n" @@ -10850,7 +10453,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "par_id3150543\n" @@ -10859,7 +10461,6 @@ msgid "Text: Any string expression that specifies the directory pat msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ đường dẫn thư mục hoặc ổ đĩa." #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "par_id3152598\n" @@ -10868,7 +10469,6 @@ msgid "If you only want to change the current drive, enter the drive letter foll msgstr "Chỉ muốn thay đổi ổ đĩa hiện thời thì nhập chữ riêng của ổ đĩa, sau đó một dấu hai chấm (v.d. « C: »)." #: 03020401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020401.xhp\n" "hd_id3151116\n" @@ -10893,7 +10493,6 @@ msgid "ChDrive statement" msgstr "câu lệnh ChDrive" #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "hd_id3145068\n" @@ -10902,7 +10501,6 @@ msgid "Câu lệnh ChDrive [Runtime]" #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -10911,7 +10509,6 @@ msgid "Changes the current drive." msgstr "Chuyển đổi ổ đĩa đang dùng." #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "hd_id3154138\n" @@ -10920,7 +10517,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -10929,7 +10525,6 @@ msgid "ChDrive Text As String" msgstr "ChDrive Text As String" #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "hd_id3156423\n" @@ -10938,7 +10533,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "par_id3145172\n" @@ -10947,7 +10541,6 @@ msgid "Text: Any string expression that contains the drive letter o msgstr "Text: bất cứ biểu thức văn bản nào mà chứa chữ hiệu ổ đĩa của ổ đĩa mới. Bạn cũng có thể dùng Kiểu ghi URL." #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "par_id3145785\n" @@ -10956,7 +10549,6 @@ msgid "The drive must be assigned a capital letter. Under Windows, the letter th msgstr "Ổ đĩa phải được gán một chữ hoa. Dưới Windows, chữ được gán cho ổ đĩa bị hạn chế bởi thiết lập trong LASTDRV. Nếu đối số ổ đĩa là một chuỗi đa ký tự, chỉ chữ thứ nhất là thích hợp. Thử truy cập đến một ổ đĩa không tồn tại thì gặp một lỗi mà bạn có thể đáp ứng dùng câu lệnh OnError." #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "hd_id3153188\n" @@ -10965,7 +10557,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020402.xhp\n" "par_id3152576\n" @@ -10990,7 +10581,6 @@ msgid "CurDir function" msgstr "câu lệnh CurDir" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "hd_id3153126\n" @@ -10999,7 +10589,6 @@ msgid "CurDir Function [Runtime]< msgstr "Hàm CurDir [Runtime]" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "par_id3156343\n" @@ -11008,7 +10597,6 @@ msgid "Returns a variant string that represents the current path of the specifie msgstr "Trả về một chuỗi biến thể mà đại diện đường dẫn hiện thời của ổ đĩa đã ghi rõ." #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "hd_id3149457\n" @@ -11017,7 +10605,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -11026,7 +10613,6 @@ msgid "CurDir [(Text As String)]" msgstr "CurDir [(Text As String)]" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -11035,7 +10621,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -11044,7 +10629,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "hd_id3156423\n" @@ -11053,7 +10637,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -11062,7 +10645,6 @@ msgid "Text: Any string expression that specifies an existing drive msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ một ổ đĩa đã tồn tại (v.d. « C » đại diện phân vùng thứ nhất của đĩa cứng thứ nhất)." #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "par_id3155133\n" @@ -11071,7 +10653,6 @@ msgid "If no drive is specified or if the drive is a zero-length string (\"\"), msgstr "Chưa ghi rõ ổ đĩa hoặc ổ đĩa là chuỗi chiều dài số không thì hàm CurDir trả về đường dẫn đến ổ đĩa hiện thời. $[officename] Basic trả về lỗi nếu mô tả ổ đĩa có cú pháp sai, ổ đĩa không tồn tại, hoặc chữ hiệu ổ đĩa xảy ra phía sau chữ được xác định bằng câu lệnh Lastdrive trong tập tin cấu hình CONFIG.SYS." #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "par_id3150010\n" @@ -11080,7 +10661,6 @@ msgid "This function is not case-sensitive." msgstr "Hàm này không phân biệt chữ hoa/thường." #: 03020403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020403.xhp\n" "hd_id3155411\n" @@ -11105,7 +10685,6 @@ msgid "Dir function" msgstr "hàm Dir" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -11114,7 +10693,6 @@ msgid "Hàm Dir [Runtime]" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -11123,7 +10701,6 @@ msgid "Returns the name of a file, a directory, or all of the files and the dire msgstr "Trả về tên của một tập tin, một thư mục, hoặc tất cả các tập tin và thư mục đều nằm trên một đĩa hoặc trong một thư mục mà tương ứng với đường dẫn tìm kiếm đã ghi rõ." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "hd_id3154365\n" @@ -11132,7 +10709,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3156282\n" @@ -11141,7 +10717,6 @@ msgid "Dir [(Text As String) [, Attrib As Integer]]" msgstr "Dir [(Text As String) [, Attrib As Integer]]" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "hd_id3156424\n" @@ -11150,7 +10725,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -11159,7 +10733,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "hd_id3153770\n" @@ -11168,7 +10741,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3161831\n" @@ -11177,7 +10749,6 @@ msgid "Text: Any string expression that specifies the search path, msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ đường dẫn, thư mục hoặc tập tin để tìm kiếm. Đối số này chỉ có thể được ghi rõ lần đầu tiên bạn gọi hàm « Dir ». Bạn cũng có thể nhập đường dẫn theo kiểu ghi URL." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3146974\n" @@ -11186,7 +10757,6 @@ msgid "Attrib: Any integer expression that specifies bitwise file a msgstr "Attrib: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ các thuộc tính tập tin theo vị trí bit. Hàm Dir chỉ trả về các tập tin hoặc thư mục mà tương ứng với các thuộc tính đã ghi rõ. Bạn cũng có thể kết hợp vài thuộc tính khác nhau, bằng cách thêm những giá trị thuộc tính:" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3149666\n" @@ -11195,7 +10765,6 @@ msgid "0 : Normal files." msgstr "0 : Các tập tin bình thường." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3147427\n" @@ -11204,7 +10773,6 @@ msgid "16 : Returns the name of the directory only." msgstr "16 : Chỉ trả về tên của thư mục." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3153952\n" @@ -11213,7 +10781,6 @@ msgid "Use this attribute to check if a file or directory exists, or to determin msgstr "Hãy dùng thuộc tính này để kiểm tra nếu một tập tin hoặc thư mục có tồn tại không, hoặc để xác định tất cả các tập tin và thư mục trong một thư mục cụ thể." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3159156\n" @@ -11222,7 +10789,6 @@ msgid "To check if a file exists, enter the complete path and name of the file. msgstr "Để kiểm tra nếu một tập tin nào đó có phải tồn tại không, nhập tên và đường dẫn đầy đủ của tập tin đó. Không tồn tại thì hàm « Dir » sẽ trả về một chuỗi rỗng « »." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3154012\n" @@ -11231,7 +10797,6 @@ msgid "To generate a list of all existing files in a specific directory, proceed msgstr "Để tạo ra một danh sách các tập tin đã có trong một thư mục cụ thể, tiếp tục như sau : lần đầu tiên bạn gọi hàm « Dir », ghi rõ đường dẫn tìm kiếm hoàn toàn cho các tập tin đó (v.d. « D:\\Files\\*.sxw »). Nếu đường dẫn là đúng và chức năng tìm kiếm có phải tìm tập tin, hàm « Dir » trả về tên của tập tin thứ nhất mà tương ứng với đường dẫn tìm kiếm. Để trả về thêm tập tin mà tương ứng với đường dẫn, gọi hàm « Dir » lần nữa, nhưng không có đối số." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3147348\n" @@ -11240,7 +10805,6 @@ msgid "To return directories only, use the attribute parameter. The same applies msgstr "Để trả về chỉ thư mục, dùng tham số thuộc tính. Cũng vậy nếu bạn muốn xác định tên của một khối tin (v.d. một phân vùng trên đĩa cứng)." #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "hd_id3154942\n" @@ -11249,7 +10813,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3148455\n" @@ -11258,7 +10821,6 @@ msgid "' Displays all files and directories" msgstr "REM Hiển thị tất cả các tập tin và thư mục" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3153416\n" @@ -11267,7 +10829,6 @@ msgid "sDir=\"Directories:\"" msgstr "sDir=\"Directories:\"" #: 03020404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020404.xhp\n" "par_id3154253\n" @@ -11292,7 +10853,6 @@ msgid "FileAttr function" msgstr "hàm FileAttr" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "hd_id3153380\n" @@ -11301,7 +10861,6 @@ msgid "Hàm FileAttr [Runtime]" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3154366\n" @@ -11310,7 +10869,6 @@ msgid "Returns the access mode or the file access number of a file that was open msgstr "Trả về chế độ truy cập hoặc số truy cập tập tin của một tập tin đã được mở bằng câu lệnh Open. Số truy cập tập tin cũng phụ thuộc vào hệ điều hành (OSH: bộ quản lý hệ điều hành)." #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3153364\n" @@ -11319,7 +10877,6 @@ msgid "If you use a 32-Bit operating system, you cannot use the FileAttr-Functio msgstr "Hệ điều hành của bạn có kiểu 32-bit thì không thể sử dụng hàm FileAttr để xác định số truy cập tập tin." #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3163713\n" @@ -11328,7 +10885,6 @@ msgid "See also: Op msgstr "Xem thêm: Open" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "hd_id3151116\n" @@ -11337,7 +10893,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3154012\n" @@ -11346,7 +10901,6 @@ msgid "FileAttr (FileNumber As Integer, Attribute As Integer)" msgstr "FileAttr (FileNumber As Integer, Attribute As Integer)" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "hd_id3147349\n" @@ -11355,7 +10909,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3146974\n" @@ -11364,7 +10917,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "hd_id3153728\n" @@ -11373,7 +10925,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3151074\n" @@ -11382,7 +10933,6 @@ msgid "FileNumber: The number of the file that was opened with the msgstr "FileNumber: số hiệu của tập tin được câu lệnh Open mở." #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3144766\n" @@ -11391,7 +10941,6 @@ msgid "Attribute: Integer expression that indicates the type of fil msgstr "Thuộc tính: biểu thức số nguyên mà ngụ ý kiểu thông tin tập tin bạn muốn đặt hàm trả về. Có thể dùng những giá trị này:" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3147396\n" @@ -11400,7 +10949,6 @@ msgid "1: The FileAttr-Function indicates the access mode of the file." msgstr "1: Hàm FileAttr ngụ ý chế độ truy cập của tập tin." #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3149959\n" @@ -11409,7 +10957,6 @@ msgid "2: The FileAttr-Function returns the file access number of the operating msgstr "2: Hàm FileAttr trả về số truy cập tập tin của hệ điều hành." #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3154018\n" @@ -11418,7 +10965,6 @@ msgid "If you specify a parameter attribute with a value of 1, the following ret msgstr "Ghi rõ một thuộc tính tham số có giá trị 1 thì trả về các giá trị này:" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3149124\n" @@ -11427,7 +10973,6 @@ msgid "1 - INPUT (file open for input)" msgstr "1 - NHẬP (tập tin mở để nhập vào)" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3156275\n" @@ -11436,7 +10981,6 @@ msgid "2 - OUTPUT (file open for output)" msgstr "2 - XUẤT (tập tin mở để xuất ra)" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3155066\n" @@ -11445,7 +10989,6 @@ msgid "4 - RANDOM (file open for random access)" msgstr "4 - NGẪU NHIÊN (tập tin mở để truy cập ngẫu nhiên)" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3148406\n" @@ -11454,7 +10997,6 @@ msgid "8 - APPEND (file open for appending)" msgstr "8 - PHỤ THÊM (tập tin mở để phụ thêm)" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3154757\n" @@ -11463,7 +11005,6 @@ msgid "32 - BINARY (file open in binary mode)." msgstr "32 - NHỊ PHÂN (tập tin mở ở chế độ nhị phân)." #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "hd_id3147339\n" @@ -11472,7 +11013,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3155607\n" @@ -11481,7 +11021,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3150361\n" @@ -11490,7 +11029,6 @@ msgid "MsgBox FileAttr(#iNumber, 1 ),0,\"Access mode\"" msgstr "MsgBox FileAttr(#iNumber, 1 ),0,\"Access mode\"" #: 03020405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020405.xhp\n" "par_id3149817\n" @@ -11515,7 +11053,6 @@ msgid "FileCopy statement" msgstr "câu lệnh FileCopy" #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "hd_id3154840\n" @@ -11524,7 +11061,6 @@ msgid "Câu lệnh FileCopy [Runtime]" #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "par_id3149497\n" @@ -11533,7 +11069,6 @@ msgid "Copies a file." msgstr "Sao chép một tập tin." #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "hd_id3147443\n" @@ -11542,7 +11077,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "par_id3146957\n" @@ -11551,7 +11085,6 @@ msgid "FileCopy TextFrom As String, TextTo As String" msgstr "FileCopy TextFrom As String, TextTo As String" #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "hd_id3153825\n" @@ -11560,7 +11093,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "par_id3155390\n" @@ -11569,7 +11101,6 @@ msgid "TextFrom: Any string expression that specifies the name of t msgstr "TextFrom: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên của tập tin bạn muốn sao chép. Biểu thức này có thể chứa (tùy chọn) thông tin về đường dẫn và ổ đĩa. Bạn cũng có thể nhập đường dẫn theo kiểu ghi URL." #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "par_id3150669\n" @@ -11578,7 +11109,6 @@ msgid "TextTo: Any string expression that specifies where you want msgstr "TextTo: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ nơi vào đó bạn muốn sao chép tập tin nguồn. Biểu thức này có thể chứa ổ đĩa đích đến, đường dẫn và tên tập tin, hoặc đường dẫn kiểu ghi địa chỉ URL." #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -11587,7 +11117,6 @@ msgid "You can only use the FileCopy statement to copy files that are not opened msgstr "Bạn chỉ có thể sử dụng câu lệnh FileCopy để sao chép tập tin không mở." #: 03020406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020406.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -11612,7 +11141,6 @@ msgid "FileDateTime function" msgstr "hàm FileDateTime" #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "hd_id3153361\n" @@ -11621,7 +11149,6 @@ msgid "Hàm FileDateTime [Runtime]" #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "par_id3156423\n" @@ -11630,7 +11157,6 @@ msgid "Returns a string that contains the date and the time that a file was crea msgstr "Trả về một chuỗi chứa ngày và giờ tạo hoặc sửa đổi cuối cùng của một tập tin nào đó." #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "hd_id3154685\n" @@ -11639,7 +11165,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -11648,7 +11173,6 @@ msgid "FileDateTime (Text As String)" msgstr "FileDateTime (Text As String)" #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "hd_id3150448\n" @@ -11657,7 +11181,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "par_id3159153\n" @@ -11666,7 +11189,6 @@ msgid "Text: Any string expression that contains an unambiguous (no msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ (không chứa ký tự đại diện). Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -11675,7 +11197,6 @@ msgid "This function determines the exact time of creation or last modification msgstr "Hàm này xác định thời gian xác định tạo hoặc sửa đổi cuối cùng cho một tập tin (dưới dạng « MM.DD.YYYY HH.MM.SS »)." #: 03020407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020407.xhp\n" "hd_id3146119\n" @@ -11700,7 +11221,6 @@ msgid "FileLen function" msgstr "hàm FileLen" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "hd_id3153126\n" @@ -11709,7 +11229,6 @@ msgid "Hàm FileLen [Runtime]" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "par_id3145068\n" @@ -11718,7 +11237,6 @@ msgid "Returns the length of a file in bytes." msgstr "Trả về chiều dài của tập tin, theo byte." #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "hd_id3159414\n" @@ -11727,7 +11245,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -11736,7 +11253,6 @@ msgid "FileLen (Text As String)" msgstr "FileLen (Text As String)" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "hd_id3148798\n" @@ -11745,7 +11261,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "par_id3156282\n" @@ -11754,7 +11269,6 @@ msgid "Long" msgstr "Dài" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "hd_id3150768\n" @@ -11763,7 +11277,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -11772,7 +11285,6 @@ msgid "Text: Any string expression that contains an unambiguous fil msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "par_id3150439\n" @@ -11781,7 +11293,6 @@ msgid "This function determines the length of a file. If the FileLen function is msgstr "Hàm này xác định chiều dài của tập tin. Hàm FileLen được gọi đối với một tập tin còn mở sẽ trả về chiều dài của tập tin trước khi mở. Để xác định chiều dài tư hiện thời của một tập tin đã mở, dùng hàm « Lof »." #: 03020408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020408.xhp\n" "hd_id3163710\n" @@ -11806,7 +11317,6 @@ msgid "GetAttr function" msgstr "hàm GetAttr" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "hd_id3150984\n" @@ -11815,7 +11325,6 @@ msgid "Hàm GetAttr [Runtime]" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -11824,7 +11333,6 @@ msgid "Returns a bit pattern that identifies the file type or the name of a volu msgstr "Trả về một mẫu bit mà nhận dạng kiểu tập tin, hoặc tên của một khối tin hoặc thư mục." #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "hd_id3149457\n" @@ -11833,7 +11341,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -11842,7 +11349,6 @@ msgid "GetAttr (Text As String)" msgstr "GetAttr (Text As String)" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "hd_id3151211\n" @@ -11851,7 +11357,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -11860,7 +11365,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "hd_id3145172\n" @@ -11869,7 +11373,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -11878,7 +11381,6 @@ msgid "Text: Any string expression that contains an unambiguous fil msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3161831\n" @@ -11887,7 +11389,6 @@ msgid "This function determines the attributes for a specified file and returns msgstr "Hàm này xác định các thuộc tính cho một tập tin đã ghi rõ, và trả về mẫu bit có thể giúp bạn nhận dạng các thuộc tính tập tin này:" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "hd_id3145364\n" @@ -11896,7 +11397,6 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3147349\n" @@ -11905,7 +11405,6 @@ msgid "0 : Normal files." msgstr "0 : Các tập tin bình thường." #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3147434\n" @@ -11914,7 +11413,6 @@ msgid "1 : Read-only files." msgstr "1 : tập tin chỉ-đọc." #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3159154\n" @@ -11923,7 +11421,6 @@ msgid "8 : Returns the name of the volume" msgstr "8 : Trả về tên của khối tin" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3145271\n" @@ -11932,7 +11429,6 @@ msgid "16 : Returns the name of the directory only." msgstr "16 : Chỉ trả về tên của thư mục." #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3153953\n" @@ -11941,7 +11437,6 @@ msgid "32 : File was changed since last backup (Archive bit)." msgstr "32 : tập tin đã thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng (bit Kho lưu)." #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3156444\n" @@ -11950,7 +11445,6 @@ msgid "If you want to know if a bit of the attribute byte is set, use the follow msgstr "Muốn biết nếu thuộc tính có một bit đã đặt thì dùng phương pháp truy vấn này:" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "hd_id3153094\n" @@ -11959,7 +11453,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020409.xhp\n" "par_id3155415\n" @@ -11984,7 +11477,6 @@ msgid "Kill statement" msgstr "câu lệnh Kill" #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "hd_id3153360\n" @@ -11993,7 +11485,6 @@ msgid "Câu lệnh Kill [Runtime]" #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "par_id3151211\n" @@ -12002,7 +11493,6 @@ msgid "Deletes a file from a disk." msgstr "Xoá một tập tin khỏi một đĩa." #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "hd_id3150767\n" @@ -12011,7 +11501,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -12020,7 +11509,6 @@ msgid "Kill File As String" msgstr "Kill File As String" #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "hd_id3153194\n" @@ -12029,7 +11517,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "par_id3150440\n" @@ -12038,7 +11525,6 @@ msgid "File: Any string expression that contains an unambiguous fil msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "hd_id3148645\n" @@ -12047,7 +11533,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020410.xhp\n" "par_id3163710\n" @@ -12072,7 +11557,6 @@ msgid "MkDir statement" msgstr "câu lệnh MkDir" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "hd_id3156421\n" @@ -12081,7 +11565,6 @@ msgid "Câu lệnh MkDir [Runtime]" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3147000\n" @@ -12090,7 +11573,6 @@ msgid "Creates a new directory on a data medium." msgstr "Tạo một thư mục mới trên một vật chứa dữ liệu." #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "hd_id3148520\n" @@ -12099,7 +11581,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3155150\n" @@ -12108,7 +11589,6 @@ msgid "MkDir Text As String" msgstr "MkDir Text As String" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "hd_id3156027\n" @@ -12117,7 +11597,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3153750\n" @@ -12126,7 +11605,6 @@ msgid "Text: Any string expression that specifies the name and path msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên và đường dẫn của thư mục cần tạo. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -12135,7 +11613,6 @@ msgid "If the path is not determined, the directory is created in the current di msgstr "Chưa xác định đường dẫn thì thư mục được tạo trong thư mục hiện thời." #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "hd_id3155388\n" @@ -12144,7 +11621,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3149762\n" @@ -12153,7 +11629,6 @@ msgid "' Example for functions of the file organization" msgstr "' Thí dụ về các hàm tổ chức tập tin" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3149669\n" @@ -12162,7 +11637,6 @@ msgid "Const sSubDir1 As String =\"Test\"" msgstr "Const sSubDir1 as String =\"Test\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3148663\n" @@ -12171,7 +11645,6 @@ msgid "Const sFile2 As String = \"Copied.tmp\"" msgstr "Const sFile2 as String = \"Copied.tmp\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3154071\n" @@ -12180,7 +11653,6 @@ msgid "Const sFile3 As String = \"Renamed.tmp\"" msgstr "Const sFile3 as String = \"Renamed.tmp\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3154217\n" @@ -12189,7 +11661,6 @@ msgid "If Dir(sSubDir1,16)=\"\" Then ' Does the directory exist?" msgstr "If Dir(sSubDir1,16)=\"\" then ' Does the directory exist ?" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3147228\n" @@ -12198,7 +11669,6 @@ msgid "MsgBox sFile,0,\"Create directory\"" msgstr "MsgBox sFile,0,\"Create directory\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3153770\n" @@ -12207,7 +11677,6 @@ msgid "MsgBox fSysURL(CurDir()),0,\"Current directory\"" msgstr "MsgBox fSysURL(CurDir()),0,\"Current directory\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3159154\n" @@ -12216,7 +11685,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13) & FileDateTime( sFile ),0,\"Creation time\"" msgstr "MsgBox sFile & Chr(13) & FileDateTime( sFile ),0,\"Creation time\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3149484\n" @@ -12225,7 +11693,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13)& FileLen( sFile ),0,\"File length\"" msgstr "MsgBox sFile & Chr(13)& FileLen( sFile ),0,\"File length\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3152885\n" @@ -12234,7 +11701,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13)& GetAttr( sFile ),0,\"File attributes\"" msgstr "MsgBox sFile & Chr(13)& GetAttr( sFile ),0,\"File attributes\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3153952\n" @@ -12243,7 +11709,6 @@ msgid "' Rename in the same directory" msgstr "' Thay đổi tên trong cùng một thư mục" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3147426\n" @@ -12252,7 +11717,6 @@ msgid "SetAttr( sFile, 0 ) 'Delete all attributes" msgstr "SetAttr( sFile, 0 ) 'Delete all attributes" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3148647\n" @@ -12261,7 +11725,6 @@ msgid "MsgBox sFile & Chr(13) & GetAttr( sFile ),0,\"New file attributes\"" msgstr "MsgBox sFile & Chr(13) & GetAttr( sFile ),0,\"New file attributes\"" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3150092\n" @@ -12270,7 +11733,6 @@ msgid "' Converts a system path in URL" msgstr "' Chuyển đổi một đường dẫn hệ thống theo URL" #: 03020411.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020411.xhp\n" "par_id3156276\n" @@ -12295,7 +11757,6 @@ msgid "Name statement" msgstr "câu lệnh Name" #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "hd_id3143268\n" @@ -12304,7 +11765,6 @@ msgid "Câu lệnh Name [Runtime]" #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "par_id3154346\n" @@ -12313,7 +11773,6 @@ msgid "Renames an existing file or directory." msgstr "Thay đổi tên của một tập tin hoặc thư mục đã có." #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -12322,7 +11781,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -12331,7 +11789,6 @@ msgid "Name OldName As String As NewName As String" msgstr "Name OldName As String As NewName As String" #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "hd_id3153362\n" @@ -12340,7 +11797,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "par_id3151210\n" @@ -12349,7 +11805,6 @@ msgid "OldName, NewName: Any string expression that specifies the f msgstr "OldName, NewName: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên tập tin (chứa đường dẫn). Bạn cũng có thể dùng kiểu ghi URL." #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -12358,7 +11813,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020412.xhp\n" "par_id3152462\n" @@ -12383,7 +11837,6 @@ msgid "RmDir statement" msgstr "câu lệnh RmDir" #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -12392,7 +11845,6 @@ msgid "Câu lệnh RmDir [Runtime]" #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -12401,7 +11853,6 @@ msgid "Deletes an existing directory from a data medium." msgstr "Xoá một thư mục đã tồn tại khỏi một vật chứa dữ liệu." #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "hd_id3153361\n" @@ -12410,7 +11861,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "par_id3154367\n" @@ -12419,7 +11869,6 @@ msgid "RmDir Text As String" msgstr "RmDir Text As String" #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "hd_id3156281\n" @@ -12428,7 +11877,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -12437,7 +11885,6 @@ msgid "Text: Any string expression that specifies the name and path msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi mà ghi rõ tên và đường dẫn của thư mục cần xoá. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -12446,7 +11893,6 @@ msgid "If the path is not determined, the RmDir Statement searches msgstr "Chưa xác định đường dẫn thì Câu lệnh RmDir tìm kiếm thư mục cần xoá theo đường dẫn hiện thời. Không tìm thấy thì hiển thị một thông điệp lỗi." #: 03020413.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020413.xhp\n" "hd_id3145271\n" @@ -12471,7 +11917,6 @@ msgid "SetAttr statement" msgstr "câu lệnh SetAttr" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "hd_id3147559\n" @@ -12480,7 +11925,6 @@ msgid "Câu lệnh SetAttr [Runtime]" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3147264\n" @@ -12489,7 +11933,6 @@ msgid "Sets the attribute information for a specified file." msgstr "Đặt thông tin thuộc tính về một tập tin cụ thể." #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "hd_id3150359\n" @@ -12498,7 +11941,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -12507,7 +11949,6 @@ msgid "SetAttr FileName As String, Attribute As Integer" msgstr "SetAttr FileName As String, Attribute As Integer" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -12516,7 +11957,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -12525,7 +11965,6 @@ msgid "FileName: Name of the file, including the path, that you want to test att msgstr "FileName: tên cũa tập tin (bao gồm đường dẫn) có các thuộc tính bạn muốn thử. Không nhập đường dẫn thì SetAttr tìm kiếm trong thư mục hiện thời. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -12534,7 +11973,6 @@ msgid "Attribute: Bit pattern defining the attributes that you want msgstr "Thuộc tính: mẫu bit xác định các thuộc tính bạn muốn đặt hoặc gột:" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -12543,7 +11981,6 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3152596\n" @@ -12552,7 +11989,6 @@ msgid "0 : Normal files." msgstr "0 : Các tập tin bình thường." #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -12561,7 +11997,6 @@ msgid "1 : Read-only files." msgstr "1 : tập tin chỉ-đọc." #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3152576\n" @@ -12570,7 +12005,6 @@ msgid "32 : File was changed since last backup (Archive bit)." msgstr "32 : tập tin đã thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng (bit Kho lưu)." #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3153093\n" @@ -12579,7 +12013,6 @@ msgid "You can set multiple attributes by combining the respective values with a msgstr "Bạn có thể đặt nhiều thuộc tính đồng thời, bằng cách kết hợp những giá trị tương ứng trong một câu lệnh OR (hoặc) luận lý." #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "hd_id3147434\n" @@ -12588,7 +12021,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03020414.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020414.xhp\n" "par_id3148645\n" @@ -12613,7 +12045,6 @@ msgid "FileExists function" msgstr "hàm FileExists" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "hd_id3148946\n" @@ -12622,7 +12053,6 @@ msgid "Hàm FileExists [Runtime]" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -12631,7 +12061,6 @@ msgid "Determines if a file or a directory is available on the data medium." msgstr "Xác định nếu một tập tin hoặc thư mục có sẵn trong vật chứa dữ liệu." #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "hd_id3150447\n" @@ -12640,7 +12069,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -12649,7 +12077,6 @@ msgid "FileExists(FileName As String | DirectoryName As String)" msgstr "FileExists(FileName As String | DirectoryName As String)" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "hd_id3154126\n" @@ -12658,7 +12085,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "par_id3150769\n" @@ -12667,7 +12093,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "hd_id3153770\n" @@ -12676,7 +12101,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "par_id3147349\n" @@ -12685,7 +12109,6 @@ msgid "FileName | DirectoryName: Any string expression that contains an unambigu msgstr "FileName | DirectoryName: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng kiểu ghi URL." #: 03020415.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03020415.xhp\n" "hd_id3149664\n" @@ -13621,7 +13044,6 @@ msgid "CdateToIso function" msgstr "Hàm CdateToIso" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "hd_id3150620\n" @@ -13630,7 +13052,6 @@ msgid "Hàm CDateToIso [Runtime]" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "par_id3151097\n" @@ -13639,7 +13060,6 @@ msgid "Returns the date in ISO format from a serial date number that is generate msgstr "Trả về ngày tháng theo định dạng ISO từ một số ngày tháng kiểu dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue." #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -13648,7 +13068,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "par_id3149497\n" @@ -13657,7 +13076,6 @@ msgid "CDateToIso(Number)" msgstr "CDateToIso(Số)" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -13666,7 +13084,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "par_id3154422\n" @@ -13675,7 +13092,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -13684,7 +13100,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "par_id3145136\n" @@ -13693,7 +13108,6 @@ msgid "Number: Integer that contains the serial date number." msgstr "Số: số nguyên chứa số ngày tháng kiểu dãy." #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -13702,7 +13116,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030107.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -14141,7 +13554,6 @@ msgid "Returns the date as a UNO com.sun.star.util.Date struct." msgstr "" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -14158,7 +13570,6 @@ msgid "CDateToUnoDate(aDate)" msgstr "" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -14175,7 +13586,6 @@ msgid "com.sun.star.util.Date" msgstr "" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -14192,7 +13602,6 @@ msgid "aDate: Date to convert" msgstr "" #: 03030111.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030111.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -14236,7 +13645,6 @@ msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.Date struct to a Date value." msgstr "" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -14253,7 +13661,6 @@ msgid "CDateFromUnoDate(aDate)" msgstr "" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -14262,7 +13669,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "par_id3154422\n" @@ -14271,7 +13677,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -14288,7 +13693,6 @@ msgid "aDate: Date to convert" msgstr "" #: 03030112.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030112.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -14332,7 +13736,6 @@ msgid "Returns the time part of the date as a UNO com.sun.star.util.Time struct. msgstr "" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -14349,7 +13752,6 @@ msgid "CDateToUnoTime(aDate)" msgstr "" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -14366,7 +13768,6 @@ msgid "com.sun.star.util.Time" msgstr "" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -14383,7 +13784,6 @@ msgid "aDate: Date value to convert" msgstr "" #: 03030113.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030113.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -14427,7 +13827,6 @@ msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.Time struct to a Date value." msgstr "" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -14444,7 +13843,6 @@ msgid "CDateFromUnoTime(aTime)" msgstr "" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -14453,7 +13851,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "par_id3154422\n" @@ -14462,7 +13859,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -14479,7 +13875,6 @@ msgid "aTime: Time to convert" msgstr "" #: 03030114.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030114.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -14523,7 +13918,6 @@ msgid "Returns the time part of the date as a UNO com.sun.star.util.DateTime str msgstr "" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -14540,7 +13934,6 @@ msgid "CDateToUnoDateTime(aDate)" msgstr "" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -14557,7 +13950,6 @@ msgid "com.sun.star.util.DateTime" msgstr "" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -14574,7 +13966,6 @@ msgid "aDate: Date value to convert" msgstr "" #: 03030115.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030115.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -14618,7 +14009,6 @@ msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.DateTime struct to a Date value." msgstr "" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "hd_id3159224\n" @@ -14635,7 +14025,6 @@ msgid "CDateFromUnoDateTime(aDateTime)" msgstr "" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -14644,7 +14033,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "par_id3154422\n" @@ -14653,7 +14041,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "hd_id3147303\n" @@ -14670,7 +14057,6 @@ msgid "aDateTime: DateTime to convert" msgstr "" #: 03030116.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030116.xhp\n" "hd_id3147243\n" @@ -15455,7 +14841,6 @@ msgid "Now function" msgstr "hàm Now" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "hd_id3149416\n" @@ -15464,7 +14849,6 @@ msgid "Hàm Now [Runtime]" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -15473,7 +14857,6 @@ msgid "Returns the current system date and time as a Date value." msgstr "Trả về ngày tháng hệ thống hiện thời dạng giá trị Ngày." #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "hd_id3149456\n" @@ -15482,7 +14865,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "par_id3149655\n" @@ -15491,7 +14873,6 @@ msgid "Now" msgstr "Now" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -15500,7 +14881,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -15509,7 +14889,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "hd_id3147229\n" @@ -15518,7 +14897,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030203.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030203.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -15543,7 +14921,6 @@ msgid "Second function" msgstr "hàm Second" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "hd_id3153346\n" @@ -15552,7 +14929,6 @@ msgid "Hàm Second [Runtime]" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3156023\n" @@ -15561,7 +14937,6 @@ msgid "Returns an integer that represents the seconds of the serial time number msgstr "Trả về một số nguyên đại diện số giây của số thời gian dãy được tạo bởi hàm TimeSerial hay TimeValue." #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "hd_id3147264\n" @@ -15570,7 +14945,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -15579,7 +14953,6 @@ msgid "Second (Number)" msgstr "Second (Số)" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "hd_id3150792\n" @@ -15588,7 +14961,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3154140\n" @@ -15597,7 +14969,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "hd_id3156280\n" @@ -15606,7 +14977,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -15615,7 +14985,6 @@ msgid "Number: Numeric expression that contains the serial time num msgstr "Số: biểu thức thuộc số mà chứa số thời gian dãy được dùng để tính số giây." #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -15624,7 +14993,6 @@ msgid "This function is the opposite of the TimeSerial function. It msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm TimeSerial. Nó trả về số giây của một giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm TimeSerial hay TimeValue. Ví dụ, biểu thức:" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3153951\n" @@ -15633,7 +15001,6 @@ msgid "Print Second(TimeSerial(12,30,41))" msgstr "Print Second(TimeSerial(12,30,41))" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3151117\n" @@ -15642,7 +15009,6 @@ msgid "returns the value 41." msgstr "trả về giá trị 41." #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "hd_id3147426\n" @@ -15651,7 +15017,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030204.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030204.xhp\n" "par_id3156441\n" @@ -15676,7 +15041,6 @@ msgid "TimeSerial function" msgstr "hàm TimeSerial" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "hd_id3143271\n" @@ -15685,7 +15049,6 @@ msgid "Hàm TimeSerial [Runtime]" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -15694,7 +15057,6 @@ msgid "Calculates a serial time value for the specified hour, minute, and second msgstr "Tính một giá trị thời gian dãy cho các tham số giờ, phút và giây được gửi dạng giá trị thuộc số. Vì thế bạn có thể dùng giá trị này để tính hiệu số giữa hai thời gian." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "hd_id3146794\n" @@ -15703,7 +15065,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3150792\n" @@ -15712,7 +15073,6 @@ msgid "TimeSerial (hour, minute, second)" msgstr "TimeSerial (giờ, phút, giây)" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "hd_id3148797\n" @@ -15721,7 +15081,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3154908\n" @@ -15730,7 +15089,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "hd_id3154124\n" @@ -15739,7 +15097,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -15748,7 +15105,6 @@ msgid "hour: Any integer expression that indicates the hour of the msgstr "giờ: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý giờ của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Giá trị hợp lệ: 0-23." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3159252\n" @@ -15757,7 +15113,6 @@ msgid "minute: Any integer expression that indicates the minute of msgstr "phút: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý phút của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Nói chung, hãy dùng giá trị nằm giữa 0 và 59. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng giá trị nằm ở ngoại phạm vi này, có số phút ảnh hưởng đến giá trị giờ." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3161831\n" @@ -15766,7 +15121,6 @@ msgid "second: Any integer expression that indicates the second of msgstr "giây: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý giây của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Nói chung, hãy dùng giá trị nằm giữa 0 và 59. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng giá trị nằm ở ngoại phạm vi này, có số giây ảnh hưởng đến giá trị phút." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3155854\n" @@ -15775,7 +15129,6 @@ msgid "Examples:" msgstr "Ví dụ :" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3153952\n" @@ -15784,7 +15137,6 @@ msgid "12, -5, 45 corresponds to 11, 55, 45" msgstr "12, -5, 45 tương ứng với 11, 55, 45" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3147349\n" @@ -15793,7 +15145,6 @@ msgid "12, 61, 45 corresponds to 13, 2, 45" msgstr "12, 61, 45 tương ứng với 13, 2, 45" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3147426\n" @@ -15802,7 +15153,6 @@ msgid "12, 20, -2 corresponds to 12, 19, 58" msgstr "12, 20, -2 tương ứng với 12, 19, 58" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3153365\n" @@ -15811,7 +15161,6 @@ msgid "12, 20, 63 corresponds to 12, 21, 4" msgstr "12, 20, 63 tương ứng với 12, 21, 4" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3146985\n" @@ -15820,7 +15169,6 @@ msgid "You can use the TimeSerial function to convert any time into a single val msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm TimeSerial để chuyển đổi bất cứ thời gian nào sang một giá trị riêng lẻ mà bạn có thể dùng để tính hiệu số thời gian." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3155308\n" @@ -15829,7 +15177,6 @@ msgid "The TimeSerial function returns the type Variant with VarType 7 (Date). T msgstr "Hàm TimeSerial trả về kiểu Biến thể có kiểu VarType 7 (Ngày). Giá trị này được cất giữ nội bộ dạng một số chính xác đôi giữa 0 và 0.9999999999. Khác với hàm DateSerial hay DateValue, trong chúng các giá trị ngày dãy được tính dạng ngày tương đối với một ngày tháng cố định, bạn có khả năng tính với các giá trị được hàm TimeSerial trả về: vẫn không thể ước tính chúng." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3149482\n" @@ -15838,7 +15185,6 @@ msgid "In the TimeValue function, you can pass a string as a parameter containin msgstr "Trong hàm TimeValue, bạn có thể gửi một chuỗi dạng tham số chứa thời gian. Đối với hàm TimeSerial, tuy nhiên, bạn có thể gửi mỗi tham số riêng (giờ, phút, giây) dạng một biểu thức thuộc số riêng." #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "hd_id3154790\n" @@ -15847,7 +15193,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3155600\n" @@ -15856,7 +15201,6 @@ msgid "MsgBox dDate,64,\"Time as a number\"" msgstr "MsgBox dDate,64,\"Thời gian dạng số\"" #: 03030205.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030205.xhp\n" "par_id3153417\n" @@ -15881,7 +15225,6 @@ msgid "TimeValue function" msgstr "hàm TimeValue" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "hd_id3149670\n" @@ -15890,7 +15233,6 @@ msgid "Hàm TimeValue [Runtime]" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -15899,7 +15241,6 @@ msgid "Calculates a serial time value from the specified hour, minute, and secon msgstr "Tính một giá trị thời gian dãy từ giờ, phút và giây đã ghi rõ (các tham số được gửi dạng chuỗi) mà đại diện thời gian theo một giá trị thuộc số riêng lẻ. Giá trị này có thể được dùng để tính hiệu số giữa hai thời gian." #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "hd_id3154138\n" @@ -15908,7 +15249,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3156282\n" @@ -15917,7 +15257,6 @@ msgid "TimeValue (Text As String)" msgstr "TimeValue (Text As String)" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "hd_id3153969\n" @@ -15926,7 +15265,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3156424\n" @@ -15935,7 +15273,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "hd_id3145172\n" @@ -15944,7 +15281,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -15953,7 +15289,6 @@ msgid "Text: Any string expression that contains the time that you msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa thời gian bạn muốn tính theo định dạng « GG:PP:gg »." #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3152578\n" @@ -15962,7 +15297,6 @@ msgid "Use the TimeValue function to convert any time into a single value, so th msgstr "Hãy dùng hàm TimeValue để chuyển đổi bất cứ thời gian nào sang một giá trị riêng lẻ, để tính hiệu số thời gian." #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3163710\n" @@ -15971,7 +15305,6 @@ msgid "This TimeValue function returns the type Variant with VarType 7 (Date), a msgstr "Hàm TimeValue trả về kiểu Biến thể có VarType 7 (Ngày), và cất giữ giá trị này theo một số chính xác đôi giữa 0 và 0.9999999999." #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3151117\n" @@ -15980,7 +15313,6 @@ msgid "As opposed to the DateSerial or the DateValue function, where serial date msgstr "Khác với hàm DateSerial hay DateValue, trong chúng giá trị ngày tháng dãy có kết quả là số ngày tương đối với một ngày tháng cố định, bạn có thể tính với các giá trị được hàm TimeValue trả về, nhưng vẫn không thể ước tính chúng." #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3147426\n" @@ -15989,7 +15321,6 @@ msgid "In the TimeSerial function, you can pass individual parameters (hour, min msgstr "Trong hàm TimeSerial, bạn có thể gửi mỗi tham số riêng (giờ, phút, giây) dạng một biểu thức thuộc số riêng. Đối với hàm TimeValue, tuy nhiên, bạn có thể gửi một chuỗi dạng tham số chứa thời gian." #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "hd_id3145271\n" @@ -15998,7 +15329,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3149378\n" @@ -16007,7 +15337,6 @@ msgid "a1 = \"start time\"" msgstr "a1 = \"giờ bắt đầu\"" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3145800\n" @@ -16016,7 +15345,6 @@ msgid "b1 = \"end time\"" msgstr "b1 = \"giờ kết thúc\"" #: 03030206.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030206.xhp\n" "par_id3151074\n" @@ -16067,7 +15395,6 @@ msgid "Date statement" msgstr "câu lệnh Date" #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "hd_id3156027\n" @@ -16076,7 +15403,6 @@ msgid "Câu lệnh Date [Runtime]" #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "par_id3147291\n" @@ -16085,7 +15411,6 @@ msgid "Returns the current system date as a string, or resets the date. The date msgstr "Trả về ngày tháng hệ thống hiện thời dạng chuỗi, hoặc đặt lại ngày tháng. Định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập hệ thống cục bộ của bạn." #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "hd_id3148686\n" @@ -16094,7 +15419,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "par_id3146794\n" @@ -16103,7 +15427,6 @@ msgid "Date ; Date = Text As String" msgstr "Date ; Date = Text As String" #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -16112,7 +15435,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -16121,7 +15443,6 @@ msgid "Text: Only required in order to reset the system date. In th msgstr "Văn bản: chỉ cần thiết để đặt lại ngày tháng của hệ thống. Trong trường hợp này, biểu thức chuỗi phải tương ứng với định dạng ngày tháng được xác định trong thiết lập cục bộ của bạn." #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "hd_id3150793\n" @@ -16130,7 +15451,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030301.xhp\n" "par_id3156424\n" @@ -16155,7 +15475,6 @@ msgid "Time statement" msgstr "câu lệnh Time" #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "hd_id3145090\n" @@ -16164,7 +15483,6 @@ msgid "Time Statement [Runtime]Câu lệnh Time [Runtime]" #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "par_id3150984\n" @@ -16173,7 +15491,6 @@ msgid "This function returns the current system time as a string in the format \ msgstr "Hàm này trả về giờ hệ thống hiện thời dạng chuỗi theo định dạng « GG:PP:gg »." #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "hd_id3154346\n" @@ -16182,7 +15499,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -16191,7 +15507,6 @@ msgid "Time" msgstr "Giờ" #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "hd_id3150792\n" @@ -16200,7 +15515,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -16209,7 +15523,6 @@ msgid "Text: Any string expression that specifies the new time in t msgstr "Văn bản: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ thời gian mới theo định dạng « GG:PP:gg »." #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "hd_id3145173\n" @@ -16218,7 +15531,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030302.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -16243,7 +15555,6 @@ msgid "Timer function" msgstr "hàm Timer" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "hd_id3149346\n" @@ -16252,7 +15563,6 @@ msgid "Hàm Timer [Runtime]" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "par_id3156023\n" @@ -16261,7 +15571,6 @@ msgid "Returns a value that specifies the number of seconds that have elapsed si msgstr "Trả về một giá trị mà ghi rõ số giây đã qua kể từ nửa đêm." #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "par_id3156212\n" @@ -16270,7 +15579,6 @@ msgid "You must first declare a variable to call the Timer function and assign i msgstr "Trước tiên bạn cần phải khai báo một biến để gọi hàm Timer và gán cho nó kiểu dữ liệu « Long » (dài), không thì trả về một giá trị Ngày." #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "hd_id3153768\n" @@ -16279,7 +15587,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "par_id3161831\n" @@ -16288,7 +15595,6 @@ msgid "Timer" msgstr "Đếm thời gian" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "hd_id3146975\n" @@ -16297,7 +15603,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "par_id3146984\n" @@ -16306,7 +15611,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "hd_id3156442\n" @@ -16315,7 +15619,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "par_id3145748\n" @@ -16324,7 +15627,6 @@ msgid "MsgBox lSec,0,\"Seconds since midnight\"" msgstr "MsgBox lSec,0,\"Giây kể từ nửa đêm\"" #: 03030303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03030303.xhp\n" "par_id3156283\n" @@ -16384,7 +15686,6 @@ msgid "Erl function" msgstr "hàm Erl" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "hd_id3157896\n" @@ -16393,7 +15694,6 @@ msgid "Hàm Erl [Runtime]" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3153394\n" @@ -16402,7 +15702,6 @@ msgid "Returns the line number where an error occurred during program execution. msgstr "Trả về số thứ tự dòng trên đó lỗi xảy ra trong khi thực hiện chương trình." #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "hd_id3147574\n" @@ -16411,7 +15710,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -16420,7 +15718,6 @@ msgid "Erl" msgstr "Erl" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "hd_id3147265\n" @@ -16429,7 +15726,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3154924\n" @@ -16438,7 +15734,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "hd_id3150792\n" @@ -16447,7 +15742,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3153771\n" @@ -16456,7 +15750,6 @@ msgid "The Erl function only returns a line number, and not a line label." msgstr "Hàm Erl chỉ trả về một số thứ tự dòng, không phải một nhãn dòng." #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "hd_id3146921\n" @@ -16465,7 +15758,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3150010\n" @@ -16474,7 +15766,6 @@ msgid "On Error GoTo ErrorHandler ' Set up error handler" msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3153188\n" @@ -16483,7 +15774,6 @@ msgid "' Error caused by non-existent file" msgstr "REM Lỗi gây ra bởi tập tin không tồn tại" #: 03050100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050100.xhp\n" "par_id3155416\n" @@ -16730,7 +16020,6 @@ msgid "Resume Next parameter O msgstr "tham số Resume Nextcâu lệnh tiếp tục On Error GoTo ..." #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "hd_id3146795\n" @@ -16739,7 +16028,6 @@ msgid "Câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ... [Runtime]" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -16748,7 +16036,6 @@ msgid "Enables an error-handling routine after an error occurs, or resumes progr msgstr "Gặp lỗi thì hiệu lực một hàm quản lý lỗi, hoặc tiếp tục lại thực hiện chương trình." #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "hd_id3151212\n" @@ -16757,7 +16044,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3145173\n" @@ -16766,7 +16052,6 @@ msgid "On {[Local] Error GoTo Labelname | GoTo 0 | Resume Next}" msgstr "On {Error GoTo Labelname | GoTo 0 | Resume Next}" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "hd_id3154125\n" @@ -16775,7 +16060,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -16784,7 +16068,6 @@ msgid "GoTo Labelname: If an error occurs, enables the error-handli msgstr "GoTo Labelname: gặp lỗi thì hiệu lực hàm quản lý lỗi mà bắt đầu ở dòng « Labelname »." #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3150439\n" @@ -16793,7 +16076,6 @@ msgid "Resume Next: If an error occurs, program execution continues msgstr "Resume Next: gặp lỗi thì tiếp tục lại thực hiện chương trình bằng cách chạy câu lệnh đi theo câu lệnh vừa gặp lỗi." #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3149482\n" @@ -16818,7 +16100,6 @@ msgid "The On Error GoTo statement is used to react to errors that occur in a ma msgstr "" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "hd_id3146985\n" @@ -16827,7 +16108,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3153876\n" @@ -16836,7 +16116,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\"" #: 03050500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03050500.xhp\n" "par_id3146916\n" @@ -16896,7 +16175,6 @@ msgid "AND operator (logical)" msgstr "toán tử AND (lôgic)" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "hd_id3146117\n" @@ -16905,7 +16183,6 @@ msgid "Toán tử AND [Runtime]" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3143268\n" @@ -16914,7 +16191,6 @@ msgid "Logically combines two expressions." msgstr "Tổ hợp lôgic hai biểu thức." #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "hd_id3147574\n" @@ -16923,7 +16199,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -16932,7 +16207,6 @@ msgid "Result = Expression1 And Expression2" msgstr "Result = Biểu_thức1 And Biểu_thức2" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "hd_id3148946\n" @@ -16941,7 +16215,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -16950,7 +16223,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that records the result of the msgstr "Kết quả: bất kỳ biến kiểu số nào ghi nhận kết quả của tổ hợp." #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3150541\n" @@ -16959,7 +16231,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any expressions that you want to c msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ các biểu thức nào bạn muốn tổ hợp." #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3156215\n" @@ -16968,7 +16239,6 @@ msgid "Boolean expressions combined with AND only return the value TrueTrue nếu cả hai biểu thức tính đến True:" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -16977,7 +16247,6 @@ msgid "True AND True returns True; for al msgstr "True AND True thì trả về True; đối với tất cả các tổ hợp khác thì kết quả là False." #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3153768\n" @@ -16986,7 +16255,6 @@ msgid "The AND operator also performs a bitwise comparison of identically positi msgstr "Toán tử AND (VÀ) cũng thực hiện một hàm so sánh theo vị trí bit các bit có vị trí trùng trong hai biểu thức thuộc số." #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "hd_id3153727\n" @@ -16995,7 +16263,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3146984\n" @@ -17004,7 +16271,6 @@ msgid "vVarOut = A > B And B > C ' returns -1" msgstr "vVarOut = A > B And B > C REM trả về -1" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3154014\n" @@ -17013,7 +16279,6 @@ msgid "vVarOut = B > A And B > C ' returns 0" msgstr "vVarOut = B > A And B > C REM trả về 0" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -17022,7 +16287,6 @@ msgid "vVarOut = A > B And B > D ' returns 0" msgstr "vVarOut = A > B And B > D REM trả về 0" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3145751\n" @@ -17031,7 +16295,6 @@ msgid "vVarOut = (B > D And B > A) ' returns 0" msgstr "vVarOut = (B > D And B > A) REM trả về 0" #: 03060100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060100.xhp\n" "par_id3147394\n" @@ -17056,7 +16319,6 @@ msgid "Eqv operator (logical)" msgstr "toán tử Eqv (lôgic)" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -17065,7 +16327,6 @@ msgid "Toán tử Eqv [Runtime]" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -17074,7 +16335,6 @@ msgid "Calculates the logical equivalence of two expressions." msgstr "Tính sự tương đương lôgic của hai biểu thức." #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "hd_id3154367\n" @@ -17083,7 +16343,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3154910\n" @@ -17092,7 +16351,6 @@ msgid "Result = Expression1 Eqv Expression2" msgstr "Result = Biểu_thức1 Eqv Biểu_thức2" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "hd_id3151043\n" @@ -17101,7 +16359,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -17110,7 +16367,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that contains the result of the msgstr "Kết quả: bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của hàm so sánh." #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -17119,7 +16375,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any expressions that you want to c msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ hai biểu thức nào bạn muốn so sánh." #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3149562\n" @@ -17128,7 +16383,6 @@ msgid "When testing for equivalence between Boolean expressions, the result is < msgstr "Khi thử có sự tương đương giữa hai biểu thức Bun, kết quả là True nếu cả hai biểu thức là hoặc True hoặc False." #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3154319\n" @@ -17137,7 +16391,6 @@ msgid "In a bit-wise comparison, the Eqv operator only sets the corresponding bi msgstr "Trong một hàm so sánh theo vị trí bit, toán tử Eqv chỉ đặt bit tương ứng trong kết quả nếu một bit được đặt/không đặt trong cả hai biểu thức." #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "hd_id3159154\n" @@ -17146,7 +16399,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3152462\n" @@ -17155,7 +16407,6 @@ msgid "vOut = A > B Eqv B > C ' returns -1" msgstr "vOut = A > B Eqv B > C REM trả về -1" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3153191\n" @@ -17164,7 +16415,6 @@ msgid "vOut = B > A Eqv B > C ' returns 0" msgstr "vOut = B > A Eqv B > C REM trả về 0" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3145799\n" @@ -17173,7 +16423,6 @@ msgid "vOut = A > B Eqv B > D ' returns 0" msgstr "vOut = A > B Eqv B > D REM trả về 0" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3149412\n" @@ -17182,7 +16431,6 @@ msgid "vOut = (B > D Eqv B > A) ' returns -1" msgstr "vOut = (B > D Eqv B > A) REM trả về -1" #: 03060200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060200.xhp\n" "par_id3149959\n" @@ -17207,7 +16455,6 @@ msgid "Imp operator (logical)" msgstr "toán tử Imp (lôgic)" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -17216,7 +16463,6 @@ msgid "Toán tử Imp [Runtime]" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -17225,7 +16471,6 @@ msgid "Performs a logical implication on two expressions." msgstr "Thực hiện phép tất suy với hai biểu thức." #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "hd_id3148664\n" @@ -17234,7 +16479,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -17243,7 +16487,6 @@ msgid "Result = Expression1 Imp Expression2" msgstr "Result = Biểu_thức1 Imp Biểu_thức2" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "hd_id3151212\n" @@ -17252,7 +16495,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3154910\n" @@ -17261,7 +16503,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that contains the result of the msgstr "Kết quả: bất cứ giá trị thuộc số nào mà chứa kết quả của phép tất suy." #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -17270,7 +16511,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any expressions that you want to e msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ biểu thức nào bạn muốn tính bằng toán tử Imp." #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3150440\n" @@ -17279,7 +16519,6 @@ msgid "If you use the Imp operator in Boolean expressions, False is only returne msgstr "Nếu bạn dùng toán tử Imp trong biểu thức Bun, giá trị FALSE (SAI) chỉ được trả về nếu biểu thức thứ nhất tính đến TRUE (ĐÚNG) và biểu thức thứ hai tính đến FALSE." #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3163710\n" @@ -17288,7 +16527,6 @@ msgid "If you use the Imp operator in bit expressions, a bit is deleted from the msgstr "Nếu bạn dùng toán tử Imp trong biểu thức kiểu bit, một bit bị xoá khỏi kết quả nếu bit tương ứng được đặt trong biểu thức thứ nhất và bit tương ứng bị xoá trong biểu thức thứ hai." #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "hd_id3147318\n" @@ -17297,7 +16535,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3145750\n" @@ -17306,7 +16543,6 @@ msgid "vOut = A > B Imp B > C ' returns -1" msgstr "vOut = A > B Imp B > C REM trả về -1" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3156441\n" @@ -17315,7 +16551,6 @@ msgid "vOut = B > A Imp B > C ' returns -1" msgstr "vOut = B > A Imp B > C REM trả về -1" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3152596\n" @@ -17324,7 +16559,6 @@ msgid "vOut = A > B Imp B > D ' returns 0" msgstr "vOut = A > B Imp B > D REM trả về 0" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3154942\n" @@ -17333,7 +16567,6 @@ msgid "vOut = (B > D Imp B > A) ' returns -1" msgstr "vOut = (B > D Imp B > A) REM trả về -1" #: 03060300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060300.xhp\n" "par_id3154492\n" @@ -17358,7 +16591,6 @@ msgid "Not operator (logical)" msgstr "toán tử Not (lôgic)" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -17367,7 +16599,6 @@ msgid "Toán tử Not [Runtime]" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -17376,7 +16607,6 @@ msgid "Negates an expression by inverting the bit values." msgstr "Phủ định một biểu thức bằng cách đảo ngược các giá trị bit." #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "hd_id3149457\n" @@ -17385,7 +16615,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3150360\n" @@ -17394,7 +16623,6 @@ msgid "Result = Not Expression" msgstr "Kết quả = không phải biểu thức" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "hd_id3151211\n" @@ -17403,7 +16631,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3147228\n" @@ -17412,7 +16639,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that contains the result of the msgstr "Kết quả: bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của sự phủ định." #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -17421,7 +16647,6 @@ msgid "Expression: Any expression that you want to negate." msgstr "Biểu thức: bất cứ biểu thức nào bạn muốn phủ định." #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3150868\n" @@ -17430,7 +16655,6 @@ msgid "When a Boolean expression is negated, the value True changes to False, an msgstr "Khi một biểu thức Bun bị phủ định, giá trị Đúng trở thành Sai, và ngược lại." #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3145785\n" @@ -17439,7 +16663,6 @@ msgid "In a bitwise negation each individual bit is inverted." msgstr "Trong một sự phủ định theo vị trí bit, mỗi bit riêng bị đảo ngược." #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "hd_id3153093\n" @@ -17448,7 +16671,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3145749\n" @@ -17457,7 +16679,6 @@ msgid "vOut = Not vA ' Returns -11" msgstr "vOut = Not vA REM trả về -11" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3148645\n" @@ -17466,7 +16687,6 @@ msgid "vOut = Not(vC > vD) ' Returns -1" msgstr "vOut = Not(vC > vD) REM trả về -1" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3156441\n" @@ -17475,7 +16695,6 @@ msgid "vOut = Not(vB > vA) ' Returns -1" msgstr "vOut = Not(vB > vA) REM trả về -1" #: 03060400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060400.xhp\n" "par_id3152596\n" @@ -17500,7 +16719,6 @@ msgid "Or operator (logical)" msgstr "Toán tử Or (lôgic)" #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "hd_id3150986\n" @@ -17509,7 +16727,6 @@ msgid "Toán tử Or [Runtime]" #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "par_id3148552\n" @@ -17518,7 +16735,6 @@ msgid "Performs a logical OR disjunction on two expressions." msgstr "Thực hiện một phép tuyển OR lôgic với hai biểu thức." #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "hd_id3148664\n" @@ -17527,7 +16743,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -17536,7 +16751,6 @@ msgid "Result = Expression1 Or Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 Or Biểu_thức2" #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "hd_id3151211\n" @@ -17545,7 +16759,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -17554,7 +16767,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that contains the result of the msgstr "Kết quả: bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của phép tuyển." #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "par_id3147229\n" @@ -17563,7 +16775,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numeric expressions that you w msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuốc số nào bạn muốn so sánh." #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "par_id3154684\n" @@ -17572,7 +16783,6 @@ msgid "A logical OR disjunction of two Boolean expressions returns the value Tru msgstr "Một phép tuyển OR lôgic với hai biểu thức Bun thì trả về giá trị Đúng nếu ít nhất một biểu thức so sánh là Đúng." #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "par_id3153768\n" @@ -17581,7 +16791,6 @@ msgid "A bit-wise comparison sets a bit in the result if the corresponding bit i msgstr "Phép so sánh theo vị trí bit thì đặt một bit trong kết quả nếu bit tương ứng được đặt trong ít nhất một của hai biểu thức." #: 03060500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060500.xhp\n" "hd_id3161831\n" @@ -17606,7 +16815,6 @@ msgid "Xor operator (logical)" msgstr "toán tử Xor (lôgic)" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -17615,7 +16823,6 @@ msgid "Toán tử Xor [Runtime]" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -17624,7 +16831,6 @@ msgid "Performs a logical Exclusive-Or combination of two expressions." msgstr "Thực hiện một phép tổ hợp kiểu Xor (Hoặc loại) về hai biểu thức." #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "hd_id3153381\n" @@ -17633,7 +16839,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -17642,7 +16847,6 @@ msgid "Result = Expression1 Xor Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 Xor Biểu_thức2" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "hd_id3153968\n" @@ -17651,7 +16855,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -17660,7 +16863,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that contains the result of the msgstr "Kết quả : bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả tổ hợp." #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -17669,7 +16871,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numeric expressions that you w msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuộc số cần kết hợp." #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3150439\n" @@ -17678,7 +16879,6 @@ msgid "A logical Exclusive-Or conjunction of two Boolean expressions returns the msgstr "Một phép hội Xor (Hoặc loại) hai biểu thức Bun thì trả về giá trị Đúng chỉ nếu hai biểu thức khác với nhau." #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3153770\n" @@ -17687,7 +16887,6 @@ msgid "A bitwise Exclusive-Or conjunction returns a bit if the corresponding bit msgstr "Một phép hội Xor (Hoặc loại) theo vị trí bit thì trả về một bit nếu bit tương ứng được đặt trong chỉ một của hai biểu thức." #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "hd_id3153366\n" @@ -17696,7 +16895,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3156442\n" @@ -17705,7 +16903,6 @@ msgid "vOut = vA > vB Xor vB > vC ' returns 0" msgstr "vOut = vA > vB Xor vB > vC REM trả về 0" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3153191\n" @@ -17714,7 +16911,6 @@ msgid "vOut = vB > vA Xor vB > vC ' returns -1" msgstr "vOut = vB > vA Xor vB > vC REM trả về -1" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3153144\n" @@ -17723,7 +16919,6 @@ msgid "vOut = vA > vB Xor vB > vD ' returns -1" msgstr "vOut = vA > vB Xor vB > vD REM trả về -1" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3154944\n" @@ -17732,7 +16927,6 @@ msgid "vOut = (vB > vD Xor vB > vA) ' returns 0" msgstr "vOut = (vB > vD Xor vB > vA) REM trả về 0" #: 03060600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03060600.xhp\n" "par_id3148455\n" @@ -17792,7 +16986,6 @@ msgid "\"-\" operator (mathematical)" msgstr "toán tử « - » (toán học)" #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "hd_id3156042\n" @@ -17801,7 +16994,6 @@ msgid "\"-\" Operator [Runtime]Toán tử « - » [Runtime]" #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "par_id3153345\n" @@ -17810,7 +17002,6 @@ msgid "Subtracts two values." msgstr "Trừ giá trị này khỏi giá trị khác." #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "hd_id3149416\n" @@ -17819,7 +17010,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "par_id3156023\n" @@ -17828,7 +17018,6 @@ msgid "Result = Expression1 - Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 - Biểu_thức2" #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -17837,7 +17026,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -17846,7 +17034,6 @@ msgid "Result: Any numerical expression that contains the result of msgstr "Kết quả: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép trừ." #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "par_id3150398\n" @@ -17855,7 +17042,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numerical expressions that you msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn dùng trong phép trừ." #: 03070100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070100.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -17880,7 +17066,6 @@ msgid "\"*\" operator (mathematical)" msgstr "toán tử « * » (toán học)" #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "hd_id3147573\n" @@ -17889,7 +17074,6 @@ msgid "\"*\" Operator [Runtime]Toán tử « * » [Runtime]" #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -17898,7 +17082,6 @@ msgid "Multiplies two values." msgstr "Nhân hai giá trị." #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "hd_id3148946\n" @@ -17907,7 +17090,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -17916,7 +17098,6 @@ msgid "Result = Expression1 * Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 * Biểu_thức2" #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "hd_id3150400\n" @@ -17925,7 +17106,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -17934,7 +17114,6 @@ msgid "Result: Any numeric expression that records the result of a msgstr "Kết quả: bất kỳ biểu thức số nào ghi nhận kết quả của một phép nhân." #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -17943,7 +17122,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numeric expressions that you w msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn nhân." #: 03070200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070200.xhp\n" "hd_id3153968\n" @@ -17968,7 +17146,6 @@ msgid "\"+\" operator (mathematical)" msgstr "toán tử « * » (toán học)" #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "hd_id3145316\n" @@ -17977,7 +17154,6 @@ msgid "\"+\" Operator [Runtime]Toán tử « + » [Runtime]" #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "par_id3145068\n" @@ -17986,7 +17162,6 @@ msgid "Adds or combines two expressions." msgstr "Cộng hoặc kết hợp với nhau hai biểu thức." #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "hd_id3144500\n" @@ -17995,7 +17170,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -18004,7 +17178,6 @@ msgid "Result = Expression1 + Expression2" msgstr "Kết quả = BIểu_thức1 + BIểu_thức2" #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "hd_id3150400\n" @@ -18013,7 +17186,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "par_id3154123\n" @@ -18022,7 +17194,6 @@ msgid "Result: Any numerical expression that contains the result of msgstr "Kết quả: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép cộng." #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -18031,7 +17202,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numerical expressions that you msgstr "BIểu_thức1, BIểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn cộng hoặc kết hợp với nhau." #: 03070300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070300.xhp\n" "hd_id3153969\n" @@ -18056,7 +17226,6 @@ msgid "\"/\" operator (mathematical)" msgstr "toán tử « / » (toán học)" #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "hd_id3150669\n" @@ -18065,7 +17234,6 @@ msgid "\"/\" Operator [Runtime]Toán tử « / » [Runtime]" #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -18074,7 +17242,6 @@ msgid "Divides two values." msgstr "Chia giá trị này cho giá trị khác." #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "hd_id3148946\n" @@ -18083,7 +17250,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "par_id3153360\n" @@ -18092,7 +17258,6 @@ msgid "Result = Expression1 / Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 / Biểu_thức2" #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "hd_id3150359\n" @@ -18101,7 +17266,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "par_id3154141\n" @@ -18110,7 +17274,6 @@ msgid "Result: Any numerical value that contains the result of the msgstr "Kết quả: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép chia." #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -18119,7 +17282,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numerical expressions that you msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn đặt trong phép chia." #: 03070400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070400.xhp\n" "hd_id3154684\n" @@ -18144,7 +17306,6 @@ msgid "\"^\" operator (mathematical)" msgstr "toán tử « ^ » (toán học)" #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -18153,7 +17314,6 @@ msgid "\"^\" Operator [Runtime]Toán tử « ^ » [Runtime]" #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -18162,7 +17322,6 @@ msgid "Raises a number to a power." msgstr "Tăng một số bằng một lũy thừa." #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "hd_id3147264\n" @@ -18171,7 +17330,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "par_id3149656\n" @@ -18180,7 +17338,6 @@ msgid "Result = Expression ^ Exponent" msgstr "Kết quả = Biểu_thức ^ Số_mũ" #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "hd_id3151211\n" @@ -18189,7 +17346,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -18198,7 +17354,6 @@ msgid "Result: Any numerical expression that contains the result of msgstr "Kết quả: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của số tăng bằng lũy thừa." #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -18207,7 +17362,6 @@ msgid "Expression: Numerical value that you want to raise to a powe msgstr "Biểu thức: giá trị thuộc số cần tăng bằng lũy thừa." #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "par_id3156422\n" @@ -18216,7 +17370,6 @@ msgid "Exponent: The value of the power that you want to raise the msgstr "Số mũ : giá trị của lũy thừa bằng đó bạn muốn tăng biểu thức." #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "hd_id3147287\n" @@ -18225,7 +17378,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03070500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070500.xhp\n" "par_id3146984\n" @@ -18250,7 +17402,6 @@ msgid "MOD operator (mathematical)" msgstr "toán tử MOD (toán học)" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "hd_id3150669\n" @@ -18259,7 +17410,6 @@ msgid "Toán tử Mod [Runtime]" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3148686\n" @@ -18268,7 +17418,6 @@ msgid "Returns the integer remainder of a division." msgstr "Trả về phần dự nguyên của một phép chia." #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "hd_id3146795\n" @@ -18277,7 +17426,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -18286,7 +17434,6 @@ msgid "Result = Expression1 MOD Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 MOD Biểu_thức2" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "hd_id3149657\n" @@ -18295,7 +17442,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3153380\n" @@ -18304,7 +17450,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "hd_id3154365\n" @@ -18313,7 +17458,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3145172\n" @@ -18322,7 +17466,6 @@ msgid "Result: Any numeric variable that contains the result of the msgstr "Kết quả: bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của phép MOD." #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -18331,7 +17474,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numeric expressions that you w msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn đặt trong phép chia." #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "hd_id3147287\n" @@ -18340,7 +17482,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3161832\n" @@ -18349,7 +17490,6 @@ msgid "Print 10 Mod 2.5 ' returns 0" msgstr "print 10 mod 2.5 REM trả về 0" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3146922\n" @@ -18358,7 +17498,6 @@ msgid "Print 10 / 2.5 ' returns 4" msgstr "print 10 / 2.5 REM trả về 4" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3145273\n" @@ -18367,7 +17506,6 @@ msgid "Print 10 Mod 5 ' returns 0" msgstr "print 10 mod 5 REM trả về 0" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3150011\n" @@ -18376,7 +17514,6 @@ msgid "Print 10 / 5 ' returns 2" msgstr "print 10 / 5 REM trả về 2" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3149483\n" @@ -18385,7 +17522,6 @@ msgid "Print 5 Mod 10 ' returns 5" msgstr "print 5 mod 10 REM trả về 5" #: 03070600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03070600.xhp\n" "par_id3151114\n" @@ -18462,7 +17598,6 @@ msgid "Atn function" msgstr "hàm Atn" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "hd_id3150616\n" @@ -18471,7 +17606,6 @@ msgid "Hàm Atn [Runtime]" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3149346\n" @@ -18480,7 +17614,6 @@ msgid "Trigonometric function that returns the arctangent of a numeric expressio msgstr "Hàm lượng giác mà trả về arctang của một biểu thức thuộc số. Giá trị trả về nằm trong phạm vi -π/2 đến +π/2." #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3143271\n" @@ -18489,7 +17622,6 @@ msgid "The arctangent is the inverse of the tangent function. The Atn Function r msgstr "Arctang là giá trị ngược của hàm tang. Hàm Atn trả về góc « Alpha » theo radian, dùng tang của góc này. Hàm cũng có thể trả về góc « Alpha » bằng cách so sánh tỷ lệ của chiều dài cạnh đối vơi góc đó, với chiều dài cạnh kề với góc đó, trong một hình tam giác vuông góc." #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3145315\n" @@ -18498,7 +17630,6 @@ msgid "Atn(side opposite the angle/side adjacent to angle)= Alpha" msgstr "Atn(cạnh đối với góc/cạnh kề với góc)= Alpha" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "hd_id3149669\n" @@ -18507,7 +17638,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -18516,7 +17646,6 @@ msgid "Atn (Number)" msgstr "Atn (Số)" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "hd_id3148664\n" @@ -18525,7 +17654,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -18534,7 +17662,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "hd_id3148798\n" @@ -18543,7 +17670,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3156212\n" @@ -18552,7 +17678,6 @@ msgid "Number: Any numerical expression that represents the ratio o msgstr "Số: bất cứ biểu thức thuộc số nào đại diện tỷ lệ của hai cạnh của một hình tam giác vuông góc. Hàm Atn trả về góc tương ứng theo radian (arctang)." #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -18561,7 +17686,6 @@ msgid "To convert radians to degrees, multiply radians by 180/pi." msgstr "Để chuyển đổi một số radian sang độ, hãy nhân số radian với 180/π." #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3147230\n" @@ -18570,7 +17694,6 @@ msgid "degree=(radian*180)/pi" msgstr "độ=(radian*180)/π" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -18579,7 +17702,6 @@ msgid "radian=(degree*pi)/180" msgstr "radian=(độ*π)/180" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3159252\n" @@ -18588,7 +17710,6 @@ msgid "Pi is here the fixed circle constant with the rounded value 3.14159." msgstr "Pi (π) ở đây là hằng số hình tròn cố định có giá trị được làm tròn 3.14159." #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "hd_id3153142\n" @@ -18597,7 +17718,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3146985\n" @@ -18606,7 +17726,6 @@ msgid "' The following example calculates for a right-angled triangle" msgstr "REM Mẫu ví dụ sau tính cho một tam giác vuông góc" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3145750\n" @@ -18615,7 +17734,6 @@ msgid "' the angle Alpha from the tangent of the angle Alpha:" msgstr "REM góc Alpha từ tang của góc Alpha:" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3151112\n" @@ -18624,7 +17742,6 @@ msgid "' rounded Pi = 3.14159 Is a predefined constant" msgstr "REM π = 3.14159 được làm tròn là một hằng số đã xác định sẵn" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -18633,7 +17750,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the side adjacent to the angle: \",\" msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh kề với góc: \",\"Kề\")" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3149482\n" @@ -18642,7 +17758,6 @@ msgid "d2 = InputBox(\"Enter the length of the side opposite the angle: \",\"Opp msgstr "d2 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối với góc: \",\"Đối\")" #: 03080101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080101.xhp\n" "par_id3155415\n" @@ -18667,7 +17782,6 @@ msgid "Cos function" msgstr "hàm Cos" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "hd_id3154923\n" @@ -18676,7 +17790,6 @@ msgid "Hàm Cos [Runtime]" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3159413\n" @@ -18685,7 +17798,6 @@ msgid "Calculates the cosine of an angle. The angle is specified in radians. The msgstr "Tính cosin của một góc. Góc được ghi rõ theo độ. Kết quả nằm giữa -1 và +1." #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -18694,7 +17806,6 @@ msgid "Using the angle Alpha, the Cos-Function calculates the ratio of the lengt msgstr "Dùng góc Alpha, hàm Cos tính tỷ lệ là chiều dài của cạnh kề với góc chia cho chiều dài của cạnh huyền, trong một hình tam giác vuông góc." #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3154141\n" @@ -18703,7 +17814,6 @@ msgid "Cos(Alpha) = Adjacent/Hypotenuse" msgstr "Cos(Alpha) = Kề/Huyền" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "hd_id3154125\n" @@ -18712,7 +17822,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3145172\n" @@ -18721,7 +17830,6 @@ msgid "Cos (Number)" msgstr "Cos (Số)" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "hd_id3156214\n" @@ -18730,7 +17838,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3150449\n" @@ -18739,7 +17846,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "hd_id3153969\n" @@ -18748,7 +17854,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3153770\n" @@ -18757,7 +17862,6 @@ msgid "Number: Numeric expression that specifies an angle in radian msgstr "Số: biểu thức thuộc số mà ghi rõ một góc theo radian cho đó bạn muốn tính cosin." #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3145749\n" @@ -18766,7 +17870,6 @@ msgid "To convert degrees to radians, multiply degrees by pi/180. To convert rad msgstr "Để chuyển đổi một số độ sang radian, hãy nhân số độ với π/180. Ngược lại, để chuyển đổi một số radian sang độ, nhân số radian với 180/π." #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3149664\n" @@ -18775,7 +17878,6 @@ msgid "degree=(radian*180)/pi" msgstr "độ=(radian*180)/π" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3146985\n" @@ -18784,7 +17886,6 @@ msgid "radian=(degree*pi)/180" msgstr "radian=(độ*π)/180" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3152885\n" @@ -18793,7 +17894,6 @@ msgid "Pi is here the fixed circle constant with the rounded value 3.14159..." msgstr "Pi (π) ở đây là hằng số hình tròn cố định có giá trị được làm tròn 3.14159..." #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "hd_id3153951\n" @@ -18802,7 +17902,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3155855\n" @@ -18811,7 +17910,6 @@ msgid "' The following example allows for a right-angled triangle the input of" msgstr "REM Mẫu ví dụ theo đây cho phép (đối với một hình tam giác vuông góc) nhập" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3149484\n" @@ -18820,7 +17918,6 @@ msgid "' secant and angle (in degrees) and calculates the length of the hypotenu msgstr "REM sec và góc (theo độ), và tính chiều dài của cạnh huyền:" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3150010\n" @@ -18838,7 +17935,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the adjacent side: \",\"Adjacent\")" msgstr "d1 = InputBox$ (\"\"Nhập chiều dài của cạnh kề: \",\"Kề\")" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3154491\n" @@ -18847,7 +17943,6 @@ msgid "dAngle = InputBox(\"Enter the angle Alpha (in degrees): \",\"Alpha\")" msgstr "dAngle = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")" #: 03080102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080102.xhp\n" "par_id3151074\n" @@ -18872,7 +17967,6 @@ msgid "Sin function" msgstr "hàm Sin" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "hd_id3153896\n" @@ -18881,7 +17975,6 @@ msgid "Hàm Sin [Runtime]" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3149456\n" @@ -18890,7 +17983,6 @@ msgid "Returns the sine of an angle. The angle is specified in radians. The resu msgstr "Trả về sin của một góc. Góc được ghi rõ theo độ. Kết quả nằm giữa -1 và +1." #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3153379\n" @@ -18899,7 +17991,6 @@ msgid "Using the angle Alpha, the Sin Function returns the ratio of the length o msgstr "Dùng góc Alpha, hàm Sin trả về tỷ lệ là chiều dài của cạnh đối với góc chia cho chiều dài của cạnh huyền, trong một hình tam giác vuông góc." #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3148798\n" @@ -18908,7 +17999,6 @@ msgid "Sin(Alpha) = side opposite the angle/hypotenuse" msgstr "Sin(Alpha) = cạnh đối với góc/cạnh huyền" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "hd_id3147230\n" @@ -18917,7 +18007,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -18926,7 +18015,6 @@ msgid "Sin (Number)" msgstr "Sin (Số)" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "hd_id3156214\n" @@ -18935,7 +18023,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -18944,7 +18031,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "hd_id3155132\n" @@ -18953,7 +18039,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -18962,7 +18047,6 @@ msgid "Number: Numeric expression that defines the angle in radians msgstr "Số: biểu thức thuộc số mà xác định góc theo radian cho đó bạn muốn tính sin." #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3155413\n" @@ -18971,7 +18055,6 @@ msgid "To convert degrees to radians, multiply degrees by Pi/180, and to convert msgstr "Để chuyển đổi độ sang radian, nhân số độ với π/180 ; ngược lại, để chuyển đổi radian sang độ, nhân số radian với 180/π." #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3149664\n" @@ -18980,7 +18063,6 @@ msgid "grad=(radiant*180)/pi" msgstr "grad=(radiant*180)/π" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3153143\n" @@ -18989,7 +18071,6 @@ msgid "radiant=(grad*pi)/180" msgstr "radiant=(grad*π)/180" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3151112\n" @@ -18998,7 +18079,6 @@ msgid "Pi is approximately 3.141593." msgstr "π xấp xỉ là 3.141593." #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "hd_id3163712\n" @@ -19007,7 +18087,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3149482\n" @@ -19016,7 +18095,6 @@ msgid "' In this example, the following entry is possible for a right-angled tri msgstr "REM Trong mẫu ví dụ này, mục nhập theo đây có thể tính được đối với một hình tam giác vuông góc:" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3148577\n" @@ -19025,7 +18103,6 @@ msgid "' The side opposite the angle and the angle (in degrees) to calculate the msgstr "REM Cạnh đối với góc và góc (theo độ) để tinh chiều dài của cạnh huyền:" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3150011\n" @@ -19034,7 +18111,6 @@ msgid "' Pi = 3.1415926 is a predefined variable" msgstr "REM π = 3.1415926 là một biến đã xác định sẵn" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3145251\n" @@ -19043,7 +18119,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the opposite side: \",\"Opposite Side msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối: \",\"Cạnh đối\")" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3148456\n" @@ -19052,7 +18127,6 @@ msgid "dAlpha = InputBox(\"Enter the angle Alpha (in degrees): \",\"Alpha\")" msgstr "dAlpha = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")" #: 03080103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080103.xhp\n" "par_id3153877\n" @@ -19077,7 +18151,6 @@ msgid "Tan function" msgstr "hàm Tan" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "hd_id3148550\n" @@ -19086,7 +18159,6 @@ msgid "Hàm Tan [Runtime]" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3148663\n" @@ -19095,7 +18167,6 @@ msgid "Determines the tangent of an angle. The angle is specified in radians." msgstr "Xác định tang của một góc. Góc được ghi rõ theo radian." #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3153379\n" @@ -19104,7 +18175,6 @@ msgid "Using the angle Alpha, the Tan Function calculates the ratio of the lengt msgstr "Dùng góc Alpha, hàm Tan tính tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối với góc và chiều dài của cạnh kề với góc, trong một hình tam giác vuông góc." #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3154366\n" @@ -19113,7 +18183,6 @@ msgid "Tan(Alpha) = side opposite the angle/side adjacent to angle" msgstr "Tan(Alpha) = cạnh đối với góc/cạnh kề với góc" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "hd_id3145174\n" @@ -19122,7 +18191,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -19131,7 +18199,6 @@ msgid "Tan (Number)" msgstr "Tan (số)" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "hd_id3156214\n" @@ -19140,7 +18207,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -19149,7 +18215,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "hd_id3155132\n" @@ -19158,7 +18223,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -19167,7 +18231,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to calculate th msgstr "Số: bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính tang (theo radian)." #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3153728\n" @@ -19176,7 +18239,6 @@ msgid "To convert degrees to radians, multiply by Pi/180. To convert radians to msgstr "Để chuyển đổi độ sang radian, hãy nhân với π/180. Ngược lại, để chuyển đổi radian sang độ, nhân với 180/π." #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3155414\n" @@ -19185,7 +18247,6 @@ msgid "degrees=(radiant*180)/Pi" msgstr "độ=(radiant*180)/π" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3146975\n" @@ -19194,7 +18255,6 @@ msgid "radiant=(degrees*Pi)/180" msgstr "radiant=(độ*π)/180" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3147434\n" @@ -19203,7 +18263,6 @@ msgid "Pi is approximately 3.141593." msgstr "π xấp xỉ là 3.141593." #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "hd_id3149483\n" @@ -19212,7 +18271,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3148646\n" @@ -19221,7 +18279,6 @@ msgid "' In this example, the following entry is possible for a right-angled tri msgstr "REM Trong mẫu ví dụ này, mục nhập theo đây có thể tính được đối với một hình tam giác vuông góc:" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3150012\n" @@ -19230,7 +18287,6 @@ msgid "' The side opposite the angle and the angle (in degrees) to calculate the msgstr "REM Cạnh đối với góc và góc (theo độ) để tính chiều dài của cạnh kề với góc:" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3153158\n" @@ -19239,7 +18295,6 @@ msgid "' Pi = 3.1415926 is a pre-defined variable" msgstr "REM π = 3.1415926 là một biến đã xác định sẵn" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3145252\n" @@ -19248,7 +18303,6 @@ msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the side opposite the angle: \",\"opp msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối với góc: \",\"đối\")" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3149582\n" @@ -19257,7 +18311,6 @@ msgid "dAlpha = InputBox(\"Enter the Alpha angle (in degrees): \",\"Alpha\")" msgstr "dAlpha = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")" #: 03080104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080104.xhp\n" "par_id3154016\n" @@ -19308,7 +18361,6 @@ msgid "Exp function" msgstr "hàm Exp" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "hd_id3150616\n" @@ -19317,7 +18369,6 @@ msgid "Hàm Exp [Runtime]" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "par_id3155555\n" @@ -19326,7 +18377,6 @@ msgid "Returns the base of the natural logarithm (e = 2.718282) raised to a powe msgstr "Trả về cơ số của lôga tự nhiên (e = 2,718282) lấy lũy thừa." #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "hd_id3150984\n" @@ -19335,7 +18385,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "par_id3145315\n" @@ -19344,7 +18393,6 @@ msgid "Exp (Number)" msgstr "Exp (Số)" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -19353,7 +18401,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -19362,7 +18409,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -19371,7 +18417,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "par_id3150793\n" @@ -19380,7 +18425,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that specifies the power that msgstr "Số: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà ghi rõ giá trị số mũ của e (cơ số của lôga tự nhiên). Số mũ này phải cả hai nhỏ hơn hay bằng với 88,02969 cho số chính xác đơn và nhỏ hơn hay bằng với 709,782712893 cho số chính xác đôi, vì $[officename] Basic trả về lỗi Bị Tràn đáp ứng số vượt quá giá trị đó." #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "hd_id3156280\n" @@ -19389,7 +18433,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "par_id3159254\n" @@ -19398,7 +18441,6 @@ msgid "Const b2=1.345e34" msgstr "const b2=1.345e34" #: 03080201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080201.xhp\n" "par_id3161832\n" @@ -19423,7 +18465,6 @@ msgid "Log function" msgstr "hàm Log" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "hd_id3149416\n" @@ -19432,7 +18473,6 @@ msgid "Hàm Log [Runtime]" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3145066\n" @@ -19441,7 +18481,6 @@ msgid "Returns the natural logarithm of a number." msgstr "Trả về lôga tự nhiên của một số." #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "hd_id3159414\n" @@ -19450,7 +18489,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3154760\n" @@ -19459,7 +18497,6 @@ msgid "Log (Number)" msgstr "Log (Số)" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "hd_id3149457\n" @@ -19468,7 +18505,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -19477,7 +18513,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "hd_id3151211\n" @@ -19486,7 +18521,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3151041\n" @@ -19495,7 +18529,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to calculate th msgstr "Số: bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính lôga tự nhiên." #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -19504,7 +18537,6 @@ msgid "The natural logarithm is the logarithm to the base e. Base e is a constan msgstr "Lôga tự nhiên là lôga của cơ số e. Cơ số e là một hằng số có giá trị xấp xỉ 2,718282..." #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3153968\n" @@ -19513,7 +18545,6 @@ msgid "You can calculate logarithms to any base (n) for any number (x) by dividi msgstr "Bạn có thể tính lôga với bất cứ cơ số nào (n) cho bất cứ số nào (x), bằng cách chia lôga tự nhiên của x cho lôga tự nhiên của n, như theo đây:" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3145420\n" @@ -19522,7 +18553,6 @@ msgid "Log n(x) = Log(x) / Log(n)" msgstr "Log n(x) = Log(x) / Log(n)" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "hd_id3155131\n" @@ -19531,7 +18561,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080202.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -19582,7 +18611,6 @@ msgid "Randomize statement" msgstr "câu lệnh Randomize" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "hd_id3150616\n" @@ -19591,7 +18619,6 @@ msgid "Câu lệnh Randomize [Runtime]" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "par_id3145090\n" @@ -19600,7 +18627,6 @@ msgid "Initializes the random-number generator." msgstr "Khởi tạo bộ sinh số ngẫu nhiên." #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "hd_id3147573\n" @@ -19609,7 +18635,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "par_id3145315\n" @@ -19618,7 +18643,6 @@ msgid "Randomize [Number]" msgstr "Randomize [Số]" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "hd_id3152456\n" @@ -19627,7 +18651,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -19636,7 +18659,6 @@ msgid "Number: Any integer value that initializes the random-number msgstr "Số: số nguyên chứa số ngày tháng kiểu dãy." #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "hd_id3149655\n" @@ -19645,7 +18667,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "par_id3147288\n" @@ -19654,7 +18675,6 @@ msgid "iVar = Int((10 * Rnd) ) ' Range from 0 To 9" msgstr "iVar = Int((10 * Rnd) ) REM Phạm vi từ 0 đến 9" #: 03080301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080301.xhp\n" "par_id3148617\n" @@ -19679,7 +18699,6 @@ msgid "Rnd function" msgstr "Hàm Rnd" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "hd_id3148685\n" @@ -19688,7 +18707,6 @@ msgid "Hàm Rnd [Runtime]" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3149669\n" @@ -19697,7 +18715,6 @@ msgid "Returns a random number between 0 and 1." msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1." #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "hd_id3153897\n" @@ -19706,7 +18723,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3150543\n" @@ -19715,7 +18731,6 @@ msgid "Rnd [(Expression)]" msgstr "Rnd [(Biểu_thức)]" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "hd_id3149655\n" @@ -19724,7 +18739,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -19733,7 +18747,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "hd_id3154909\n" @@ -19742,7 +18755,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -19751,7 +18763,6 @@ msgid "Expression: Any numeric expression." msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức thuộc số nào." #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -19760,7 +18771,6 @@ msgid "Omitted: Returns the next random number in the sequence." msgstr "Bỏ sót: trả về số ngẫu nhiên kế tiếp trong chuỗi." #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3147318\n" @@ -19769,7 +18779,6 @@ msgid "The Rnd function only returns values ranging from 0 to 1. To msgstr "Hàm Rnd chỉ trả về những giá trị trong phạm vị 0 đến 1. Để tạo ra các số nguyên ngẫu nhiên trong một phạm vi đã cho, dùng công thức trong mẫu ví dụ theo đây:" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "hd_id3151118\n" @@ -19778,7 +18787,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3147124\n" @@ -19787,7 +18795,6 @@ msgid "Print \"Number from 1 to 5\"" msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\"" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3154943\n" @@ -19796,7 +18803,6 @@ msgid "Print \"Number from 6 to 8\"" msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\"" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3151074\n" @@ -19805,7 +18811,6 @@ msgid "Print \"Greater than 8\"" msgstr "Print \"Lớn hơn 8\"" #: 03080302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080302.xhp\n" "par_id3155602\n" @@ -19856,7 +18861,6 @@ msgid "Sqr function" msgstr "hàm Sqr" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "hd_id3156027\n" @@ -19865,7 +18869,6 @@ msgid "Hàm Sqr [Runtime]" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "par_id3147226\n" @@ -19874,7 +18877,6 @@ msgid "Calculates the square root of a numeric expression." msgstr "Tính căn bậc hai của một biểu thức thuộc số." #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "hd_id3143267\n" @@ -19883,7 +18885,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "par_id3149415\n" @@ -19892,7 +18893,6 @@ msgid "Sqr (Number)" msgstr "Sqr (Số)" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "hd_id3156023\n" @@ -19901,7 +18901,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "par_id3156343\n" @@ -19910,7 +18909,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "hd_id3147265\n" @@ -19919,7 +18917,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -19928,7 +18925,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to calculate th msgstr "Số: bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính căn bậc hai." #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -19937,7 +18933,6 @@ msgid "A square root is the number that you multiply by itself to produce anothe msgstr "Căn bậc hai là con số bạn tính theo chính nó để được một số khác, v.d. căn bậc hai của 36 là 6." #: 03080401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080401.xhp\n" "hd_id3153192\n" @@ -19988,7 +18983,6 @@ msgid "Fix function" msgstr "hàm Fix" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "hd_id3159201\n" @@ -19997,7 +18991,6 @@ msgid "Hàm Fix [Runtime]" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3149346\n" @@ -20006,7 +18999,6 @@ msgid "Returns the integer value of a numeric expression by removing the fractio msgstr "Trả về giá trị số nguyên của một biểu thức thuộc số, bằng cách gỡ bỏ phần phân số của một số." #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "hd_id3155419\n" @@ -20015,7 +19007,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3156152\n" @@ -20024,7 +19015,6 @@ msgid "Fix (Expression)" msgstr "Fix (Biểu_thức)" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "hd_id3154923\n" @@ -20033,7 +19023,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -20042,7 +19031,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -20051,7 +19039,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -20060,7 +19047,6 @@ msgid "Expression: Numeric expression that you want to return the i msgstr "Biểu_thức : biểu thức thuộc số cho đó bạn muốn tính giá trị số nguyên." #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "hd_id3150447\n" @@ -20069,7 +19055,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3156214\n" @@ -20078,7 +19063,6 @@ msgid "Print Fix(3.14159) ' returns 3." msgstr "Print Fix(3.14159) REM trả về 3." #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3154217\n" @@ -20087,7 +19071,6 @@ msgid "Print Fix(0) ' returns 0." msgstr "Print Fix(0) REM trả về 0." #: 03080501.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080501.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -20112,7 +19095,6 @@ msgid "Int function" msgstr "hàm Int" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "hd_id3153345\n" @@ -20121,7 +19103,6 @@ msgid "Hàm Int [Runtime]" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3155420\n" @@ -20130,7 +19111,6 @@ msgid "Returns the integer portion of a number." msgstr "Trả về phần số nguyên của một số." #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "hd_id3147559\n" @@ -20139,7 +19119,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -20148,7 +19127,6 @@ msgid "Int (Number)" msgstr "Int (Số)" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "hd_id3149670\n" @@ -20157,7 +19135,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -20166,7 +19143,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "hd_id3149656\n" @@ -20175,7 +19151,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -20184,7 +19159,6 @@ msgid "Number: Any valid numeric expression." msgstr "Số : bất cứ biểu thức thuộc số nào còn hợp lệ." #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "hd_id3148672\n" @@ -20193,7 +19167,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -20202,7 +19175,6 @@ msgid "Print Int(3.99) ' returns the value 3" msgstr "Print Int(3.99) REM trả về giá trị 3.0" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3145787\n" @@ -20211,7 +19183,6 @@ msgid "Print Int(0) ' returns the value 0" msgstr "Print Int(0) REM trả về giá trị 0.0" #: 03080502.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080502.xhp\n" "par_id3153143\n" @@ -20262,7 +19233,6 @@ msgid "Abs function" msgstr "Hàm Abs" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "hd_id3159201\n" @@ -20271,7 +19241,6 @@ msgid "Hàm Abs [Runtime]" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3153394\n" @@ -20280,7 +19249,6 @@ msgid "Returns the absolute value of a numeric expression." msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một biểu thức thuộc số." #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "hd_id3149233\n" @@ -20289,7 +19257,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -20298,7 +19265,6 @@ msgid "Abs (Number)" msgstr "Abs (Số)" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "hd_id3156152\n" @@ -20307,7 +19273,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -20316,7 +19281,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "hd_id3154924\n" @@ -20325,7 +19289,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -20334,7 +19297,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to return the a msgstr "Số : bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính giá trị tuyệt đối. Mỗi số dương, gồm có 0, được trả về mà không thay đổi, còn mỗi số âm được chuyển đổi sang số dương." #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -20343,7 +19305,6 @@ msgid "The following example uses the Abs function to calculate the difference b msgstr "Mẫu ví dụ theo đây dùng hàm Abs để tính hiệu số giữa hai giá trị. Thứ tự nhập giá trị không có tác động." #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "hd_id3148451\n" @@ -20352,7 +19313,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -20361,7 +19321,6 @@ msgid "siW1 = Int(InputBox(\"Please enter the first amount\",\"Value Input\"))" msgstr "siW1 = Int(InputBox(\"Hãy nhập số tiền thứ nhất\",\"Nhập giá trị\"))" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3149561\n" @@ -20370,7 +19329,6 @@ msgid "siW2 = Int(InputBox(\"Please enter the second amount\",\"Value Input\"))" msgstr "siW2 = Int(InputBox(\"Hãy nhập số tiền thứ hai\",\"Nhập giá trị\"))" #: 03080601.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080601.xhp\n" "par_id3145750\n" @@ -20421,7 +19379,6 @@ msgid "Sgn function" msgstr "hàm Sgn" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "hd_id3148474\n" @@ -20430,7 +19387,6 @@ msgid "Hàm Sgn [Runtime]" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3148686\n" @@ -20439,7 +19395,6 @@ msgid "Returns an integer number between -1 and 1 that indicates if the number t msgstr "Trả về một số nguyên giữa -1 và +1 mà ngụ ý nếu số được gửi cho hàm là dương, âm hay số không." #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "hd_id3156023\n" @@ -20448,7 +19403,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -20457,7 +19411,6 @@ msgid "Sgn (Number)" msgstr "Sgn (Số)" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "hd_id3145069\n" @@ -20466,7 +19419,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -20475,7 +19427,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "hd_id3150543\n" @@ -20484,7 +19435,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -20493,7 +19443,6 @@ msgid "Number: Numeric expression that determines the value that is msgstr "Số : biểu thức thuộc số mà quyết định giá trị được hàm trả về." #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3150767\n" @@ -20502,7 +19451,6 @@ msgid "NumExpression" msgstr "NumExpression" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3150441\n" @@ -20511,7 +19459,6 @@ msgid "Return value" msgstr "Giá trị trả về" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3161833\n" @@ -20520,7 +19467,6 @@ msgid "negative" msgstr "âm" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -20537,7 +19483,6 @@ msgid "0" msgstr "" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -20546,7 +19491,6 @@ msgid "Sgn returns 0." msgstr "Sgn trả về 0." #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3153139\n" @@ -20555,7 +19499,6 @@ msgid "positive" msgstr "dương" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3154319\n" @@ -20564,7 +19507,6 @@ msgid "Sgn returns 1." msgstr "Sgn trả về 1." #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "hd_id3152576\n" @@ -20573,7 +19515,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3155416\n" @@ -20582,7 +19523,6 @@ msgid "Print sgn(-10) ' returns -1" msgstr "Print sgn(-10) REM trả về -1" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3154096\n" @@ -20591,7 +19531,6 @@ msgid "Print sgn(0) ' returns 0" msgstr "Print sgn(0) REM trả về 0" #: 03080701.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080701.xhp\n" "par_id3148457\n" @@ -20642,7 +19581,6 @@ msgid "Hex function" msgstr "hàm Hex" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "hd_id3150616\n" @@ -20651,7 +19589,6 @@ msgid "Hàm Hex [Runtime]" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3145136\n" @@ -20660,7 +19597,6 @@ msgid "Returns a string that represents the hexadecimal value of a number." msgstr "Trả về một chuỗi mà đại diện giá trị thập lục của một số." #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "hd_id3147573\n" @@ -20669,7 +19605,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3150771\n" @@ -20678,7 +19613,6 @@ msgid "Hex (Number)" msgstr "Hex (Số)" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "hd_id3147530\n" @@ -20687,7 +19621,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -20696,7 +19629,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -20705,7 +19637,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -20714,7 +19645,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to convert to a msgstr "Số : bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi sang một số thập lục." #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "hd_id3154365\n" @@ -20723,7 +19653,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3156214\n" @@ -20732,7 +19661,6 @@ msgid "' uses BasicFormulas in $[officename] Calc" msgstr "REM dùng BasicFormulas trong $[officename] Calc" #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -20741,7 +19669,6 @@ msgid "' Returns a long integer from a hexadecimal value." msgstr "REM Trả về một Số nguyên dài từ một giá trị thập lục." #: 03080801.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080801.xhp\n" "par_id3147215\n" @@ -20766,7 +19693,6 @@ msgid "Oct function" msgstr "hàm Oct" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "hd_id3155420\n" @@ -20775,7 +19701,6 @@ msgid "Hàm Oct [Runtime]" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "par_id3154924\n" @@ -20784,7 +19709,6 @@ msgid "Returns the octal value of a number." msgstr "Trả về giá trị bát phăn của một số." #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -20793,7 +19717,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "par_id3150543\n" @@ -20802,7 +19725,6 @@ msgid "Oct (Number)" msgstr "Oct (Số)" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "hd_id3153360\n" @@ -20811,7 +19733,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "par_id3154138\n" @@ -20820,7 +19741,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "hd_id3156422\n" @@ -20829,7 +19749,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "par_id3150768\n" @@ -20838,7 +19757,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to convert to a msgstr "Số : bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi sang một giá trị bát phân." #: 03080802.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03080802.xhp\n" "hd_id3148672\n" @@ -20924,7 +19842,6 @@ msgid "If statement" msgstr "câu lệnh If" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "hd_id3154422\n" @@ -20933,7 +19850,6 @@ msgid "Câu lệnh Nếu...Thì...Không thì [Runtime]" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3155555\n" @@ -20942,7 +19858,6 @@ msgid "Defines one or more statement blocks that you only want to execute if a g msgstr "Xác định một hay nhiều khối câu lệnh sẽ chỉ thực hiện nếu một điều kiện đã cho là Đúng." #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "hd_id3146957\n" @@ -20967,7 +19882,6 @@ msgid "Instead of Else If you can write ElseIf, instead of End If you can write msgstr "" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "hd_id3155419\n" @@ -20976,7 +19890,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3153062\n" @@ -20985,7 +19898,6 @@ msgid "The If...Then statement executes program blocks depending on msgstr "Câu lệnh If...Then (Nếu...Thì) thực hiện các khối chương trình phụ thuộc vào những điều kiện đã cho. Khi $[officename] Basic gặp một câu lệnh If (Nếu), điều kiện được thử. Điều kiện là Đúng thì thực hiện tất cả các câu lệnh theo sau, đến câu lệnh Else (Không thì) hay ElseIf (Không nếu). Nếu điều kiện là Sai, và một câu lệnh ElseIf theo sau, thì $[officename] Basic thử điều kiện kế tiếp: Đúng thì nó thực hiện những câu lệnh theo sau ; Sai thì nó tiếp tục lại với câu lệnh kế tiếp kiểu ElseIf hay Else. Câu lệnh nằm sau Else được thực hiện chỉ nếu không có điều kiện đã thử trước là Đúng. Một khi thử tất cả các điều kiện, và thực hiện những câu lệnh tương ứng, chương trình tiếp tục lại với câu lệnh nằm sau EndIf." #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -20994,7 +19906,6 @@ msgid "You can nest multiple If...Then statements." msgstr "Bạn có thể lồng nhau nhiều câu lệnh kiểu If...Then (Nếu...Thì)." #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3154684\n" @@ -21003,7 +19914,6 @@ msgid "Else and ElseIf statements are optional." msgstr "Các câu lệnh kiểu Else (Không thì) và ElseIf (Không nếu) vẫn còn tùy chọn." #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3152939\n" @@ -21012,7 +19922,6 @@ msgid "You can use GoTo and GoSub to jump out of an GoTo (đi tới) và GoSub (đi tới hàm phụ?) để nhảy ra một khối câu lệnh kiểu If...Then (Nếu...thì), nhưng không phải để nhảy vào một cấu trúc If...Then." #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3153951\n" @@ -21021,7 +19930,6 @@ msgid "The following example enables you to enter the expiration date of a produ msgstr "Mẫu ví dụ theo đây cho bạn nhập ngày hết hạn của một sản phẩm, và quyết định nếu sản phẩm đã hết hạn dùng chưa." #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "hd_id3152576\n" @@ -21030,7 +19938,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3154490\n" @@ -21039,7 +19946,6 @@ msgid "sDate = InputBox(\"Enter the expiration date (MM.DD.YYYY)\")" msgstr "sDate = InputBox(\"Nhập ngày hết hạn dùng (Th.Ng.NNĂM)\")" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3155601\n" @@ -21048,7 +19954,6 @@ msgid "MsgBox \"The expiration date has passed\"" msgstr "MsgBox \"Đã hết hạn\"" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3146912\n" @@ -21057,7 +19962,6 @@ msgid "MsgBox \"The expiration date has not yet passed\"" msgstr "MsgBox \"Chưa hết hạn dùng\"" #: 03090101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090101.xhp\n" "par_id3154754\n" @@ -21083,7 +19987,6 @@ msgid "Select...Case statement câu lệnh Select...Casecâu lệnh Case" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "hd_id3149416\n" @@ -21092,7 +19995,6 @@ msgid "Câu lệnh Select...Case [Runtime]" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3153896\n" @@ -21101,7 +20003,6 @@ msgid "Defines one or more statement blocks depending on the value of an express msgstr "Xác định một hay nhiều khối câu lệnh phụ thuộc vào giá trị của một biểu thức." #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "hd_id3147265\n" @@ -21110,7 +20011,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -21119,7 +20019,6 @@ msgid "Select Case condition Case expression Statement Block [Case expression2 S msgstr "Select Case condition Case expression Statement Block [Case expression2 Statement Block][Case Else] Statement Block End Select" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "hd_id3150767\n" @@ -21128,7 +20027,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -21137,7 +20035,6 @@ msgid "Condition: Any expression that controls if the statement blo msgstr "Điều_kiện : bất cứ biểu thức nào mà điều khiển nếu nên thực hiện khối câu lệnh nằm sau mệnh đề Case tương ứng." #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -21146,7 +20043,6 @@ msgid "Expression: Any expression that is compatible with the Condi msgstr "Biểu_thức : bất cứ biểu thức nào tương thích với biểu thức kiểu Condition (điều kiện). Khối câu lệnh nằm sau mệnh đề Case (trường hợp) được thực hiện nếu Condition tương ứng với Biểu_thức." #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "hd_id3153768\n" @@ -21155,7 +20051,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3152597\n" @@ -21164,7 +20059,6 @@ msgid "Print \"Number from 1 to 5\"" msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\"" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3147349\n" @@ -21173,7 +20067,6 @@ msgid "Print \"Number from 6 to 8\"" msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\"" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3152886\n" @@ -21182,7 +20075,6 @@ msgid "Print \"Greater than 8\"" msgstr "Print \"Lớn hơn 8\"" #: 03090102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090102.xhp\n" "par_id3146975\n" @@ -21313,7 +20205,6 @@ msgid "Do...Loop statement Whi msgstr "câu lệnh Do...Loop (theo vòng lặp)While (trong khi); Do loop (theo vòng lặp)Until (đến khi)vòng lặp" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "hd_id3156116\n" @@ -21322,7 +20213,6 @@ msgid "Câu lệnh Do...Loop [Runtime]" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3109850\n" @@ -21331,7 +20221,6 @@ msgid "Repeats the statements between the Do and the Loop statement while the co msgstr "Lặp lại những câu lệnh nằm giữa câu lệnh Do (làm) và câu lệnh Loop (vòng lặp) trong khi điều kiện là Đúng, hoặc đên khi điều kiện trở thành Đúng." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "hd_id3149119\n" @@ -21340,7 +20229,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3155150\n" @@ -21349,7 +20237,6 @@ msgid "Do [{While | Until} condition = True]" msgstr "Do [{While | Until} condition = True]" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3154422\n" @@ -21358,7 +20245,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3150789\n" @@ -21367,7 +20253,6 @@ msgid "[Exit Do]" msgstr "[Exit Do]" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3155805\n" @@ -21376,7 +20261,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3145090\n" @@ -21385,7 +20269,6 @@ msgid "Loop" msgstr "Vòng lặp" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3154749\n" @@ -21394,7 +20277,6 @@ msgid "or" msgstr "hoặc" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3150503\n" @@ -21403,7 +20285,6 @@ msgid "Do" msgstr "Do" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149762\n" @@ -21412,7 +20293,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3150984\n" @@ -21421,7 +20301,6 @@ msgid "[Exit Do]" msgstr "[Exit Do]" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3143228\n" @@ -21430,7 +20309,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149235\n" @@ -21439,7 +20317,6 @@ msgid "Loop [{While | Until} condition = True]" msgstr "Loop [{While | Until} condition = True]" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -21448,7 +20325,6 @@ msgid "Parameters/Elements" msgstr "Tham số/Phần tử" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -21457,7 +20333,6 @@ msgid "Condition: A comparison, numeric or string expression, that msgstr "Điều_kiện : một biểu thức kiểu so sánh, thuộc số hay chuỗi mà ước tính là hoặc Đúng hoặc Sai." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149669\n" @@ -21466,7 +20341,6 @@ msgid "Statement block: Statements that you want to repeat while or msgstr "Khối câu lệnh : những câu lệnh bạn muốn lặp lại trong khi hoặc đến khi điều kiện là Đúng." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -21475,7 +20349,6 @@ msgid "The Do...Loop statement executes a loop as long as, or until msgstr "Câu lệnh Do...Loop (làm...vòng lặp) thực hiện một vòng lặp miến là, hoặc đến khi một điều kiện nào đó là Đúng. Điều kiện thoát phải được nhập vào phía sau câu lệnh kiểu Do hay Loop. Những mẫu thí dụ theo đây là tổ hợp đúng:" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -21484,7 +20357,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -21493,7 +20365,6 @@ msgid "Do While condition = True" msgstr "Do While condition = True" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149203\n" @@ -21502,7 +20373,6 @@ msgid "...statement block" msgstr "...khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -21511,7 +20381,6 @@ msgid "Loop" msgstr "Vòng lặp" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -21520,7 +20389,6 @@ msgid "The statement block between the Do While and the Loop statements is repea msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh Do While (làm trong khi) và Loop (vòng lặp) được lặp lại miễn là điều kiện là Đúng." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3153968\n" @@ -21529,7 +20397,6 @@ msgid "Do Until condition = True" msgstr "Do Until condition = True" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -21538,7 +20405,6 @@ msgid "...statement block" msgstr "...khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3159151\n" @@ -21547,7 +20413,6 @@ msgid "Loop" msgstr "Vòng lặp" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3150440\n" @@ -21556,7 +20421,6 @@ msgid "The statement block between the Do Until and the Loop statements is repea msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh Do Until (làm đến khi) và Loop (vòng lặp) thì được lặp lại nếu/miễn là điều kiện là Sai." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3153952\n" @@ -21565,7 +20429,6 @@ msgid "Do" msgstr "Do" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3147349\n" @@ -21574,7 +20437,6 @@ msgid "...statement block" msgstr "...khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3159153\n" @@ -21583,7 +20445,6 @@ msgid "Loop While condition = True" msgstr "Loop While condition = True" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3146985\n" @@ -21592,7 +20453,6 @@ msgid "The statement block between the Do and the Loop statements repeats so lon msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh Do (làm) và Loop (vòng lặp) thì lặp lại miễn là điều kiện là Đúng." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3150488\n" @@ -21601,7 +20461,6 @@ msgid "Do" msgstr "Do" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3153189\n" @@ -21610,7 +20469,6 @@ msgid "...statement block" msgstr "...khối câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3155411\n" @@ -21619,7 +20477,6 @@ msgid "Loop Until condition = True" msgstr "Loop Until condition = True" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3151117\n" @@ -21628,7 +20485,6 @@ msgid "The statement block between the Do and the Loop statements repeats until msgstr "Khối câu lệnh nằm giữa hai câu lệnh Do (làm) và Loop (vòng lặp) lặp lại đến khi điều kiện là Đúng." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149484\n" @@ -21637,7 +20493,6 @@ msgid "Use the Exit Do statement to unconditionally end the loop. Y msgstr "Hãy dùng câu lệnh Exit Do (thoát làm) để kết thúc tuyệt đối vòng lặp. Bạn có thể thêm câu lệnh này vào bất cứ nơi nào trong một câu lệnh kiểu Do...Loop (làm...vòng lặp). Cũng có thể xác định một điều kiện thoát dùng cấu trúc If...Then (nếu...thì) như theo đây:" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -21646,7 +20501,6 @@ msgid "Do..." msgstr "Làm..." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3149298\n" @@ -21655,7 +20509,6 @@ msgid "statements" msgstr "câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3145646\n" @@ -21664,7 +20517,6 @@ msgid "If condition = True Then Exit Do" msgstr "If condition = True Then Exit Do" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3154490\n" @@ -21673,7 +20525,6 @@ msgid "statements" msgstr "câu lệnh" #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "par_id3153159\n" @@ -21682,7 +20533,6 @@ msgid "Loop..." msgstr "Vòng lặp..." #: 03090201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090201.xhp\n" "hd_id3147396\n" @@ -21708,7 +20558,6 @@ msgid "For statement To statem msgstr "câu lệnh Forcâu lệnh Tocâu lệnh Stepcâu lệnh Next" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "hd_id3149205\n" @@ -21717,7 +20566,6 @@ msgid "Câu lệnh For...Next [Runtime]" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3143267\n" @@ -21726,7 +20574,6 @@ msgid "Repeats the statements between the For...Next block a specified number of msgstr "Lặp lại những câu lệnh nằm giữa khối For...Next (trong...kế tiếp) một số lần nào đó." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "hd_id3156153\n" @@ -21735,7 +20582,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3148473\n" @@ -21744,7 +20590,6 @@ msgid "For counter=start To end [Step step]" msgstr "For counter=start To end [Step step]" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3156024\n" @@ -21753,7 +20598,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3146796\n" @@ -21762,7 +20606,6 @@ msgid "[Exit For]" msgstr "[Exit For]" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -21771,7 +20614,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -21780,7 +20622,6 @@ msgid "Next [counter]" msgstr "Next [counter]" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "hd_id3150400\n" @@ -21789,7 +20630,6 @@ msgid "Variables:" msgstr "Biến:" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -21798,7 +20638,6 @@ msgid "Counter: Loop counter initially assigned the value to the ri msgstr "Counter: bộ đếm vòng lặp được gán đầu tiên giá trị bên phải dấu bằng (Đầu). Chỉ giá trị thuộc số là hợp lệ. Bộ đếm vòng lặp thì tăng hay giảm tùy theo biến Bước đến khi đi qua Cuối." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3152455\n" @@ -21807,7 +20646,6 @@ msgid "Start: Numeric variable that defines the initial value at th msgstr "Đầu : biến thuộc số mà xác định giá trị đầu tiên ở đầu của vòng lặp." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3151043\n" @@ -21816,7 +20654,6 @@ msgid "End: Numeric variable that defines the final value at the en msgstr "Cuối : biến thuộc số mà xác định giá trị cuối cùng ở cuối của vòng lặp." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -21825,7 +20662,6 @@ msgid "Step: Sets the value by which to increase or decrease the lo msgstr "Bước : đặt giá trị theo đó cần tăng/giảm bộ đếm vòng lặp. Không đưa ra Bước thì bộ đếm vòng lặp được tăng/giảm theo một. Trong trường hợp này, Cuối phải lớn hơn Đầu. Muốn giảm Bộ đếm thì Cuối phải nhỏ hơn Đầu, và Bước phải được gán một giá trị âm." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3154684\n" @@ -21834,7 +20670,6 @@ msgid "The For...Next loop repeats all of the statements in the loo msgstr "Vòng lặp For...Next lặp lại tất cả các câu lệnh trong vòng lặp số lần đã ghi rõ bằng tham số." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3147287\n" @@ -21843,7 +20678,6 @@ msgid "As the counter variable is decreased, $[officename] Basic checks if the e msgstr "Trong khi giảm biến đếm, $[officename] Basic kiểm tra nếu giá trị cuối đã được tới chưa. Một khi bộ đếm đi qua giá trị cuối, vòng lặp tự động kết thúc." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3159154\n" @@ -21852,7 +20686,6 @@ msgid "It is possible to nest For...Next statements. If you do not msgstr "Cũng có thể lồng nhau nhiều câu lệnh For...Next. Nếu bạn không ghi rõ một biến phía sau câu lệnh Next, Next tự động tham chiếu đến câu lệnh For mới đây." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -21861,7 +20694,6 @@ msgid "If you specify an increment of 0, the statements between For msgstr "Nếu bạn ghi rõ một bước tăng/giảm 0, những câu lệnh nằm giữa ForNext được lặp lại liên tục." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3155854\n" @@ -21870,7 +20702,6 @@ msgid "When counting down the counter variable, $[officename] Basic checks for o msgstr "Khi đếm xuống biến đếm, $[officename] Basic kiểm tra bị tràn hay bị tràn ngược. Vòng lặp kết thúc khi Bộ đếm lớn hơn Cuối (giá trị Bước dương) hoặc nhỏ hơn Cuối (giá trị Bước âm)." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3145273\n" @@ -21879,7 +20710,6 @@ msgid "Use the Exit For statement to exit the loop unconditionally. msgstr "Hãy dùng câu lệnh Exit For (thoát trong) để thoát tuyệt đối vòng lặp. Câu lệnh này phải nằm bên trong một vòng lặp kiểu For...Next (trong...kế tiếp). Dùng câu lệnh If...Then (nếu...thì) để thử điều kiện thoát như theo đây:" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3153190\n" @@ -21888,7 +20718,6 @@ msgid "For..." msgstr "For..." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3149482\n" @@ -21897,7 +20726,6 @@ msgid "statements" msgstr "câu lệnh" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3147124\n" @@ -21906,7 +20734,6 @@ msgid "If condition = True Then Exit For" msgstr "If condition = True Then Exit For" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3153159\n" @@ -21915,7 +20742,6 @@ msgid "statements" msgstr "câu lệnh" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3154096\n" @@ -21924,7 +20750,6 @@ msgid "Next" msgstr "Tiếp" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3156286\n" @@ -21933,7 +20758,6 @@ msgid "Note: In nested For...Next loops, if you exit a loop uncondi msgstr "Ghi chú : trong vòng lặp lồng nhau kiểu For...Next, nếu bạn thoát khỏi một vòng lặp một cách không điều kiện dùng Exit For, chỉ thoát khỏi một vòng lặp." #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "hd_id3148457\n" @@ -21942,7 +20766,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ :" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3151074\n" @@ -21951,7 +20774,6 @@ msgid "The following example uses two nested loops to sort a string array with 1 msgstr "Mẫu thí dụ theo đây dùng hai vòng lặp lồng nhau để sắp xếp một mảng chuỗi có 10 phần tử ( sEntry() ), đầu tiên được điền bằng các nội dung khác nhau :" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3155767\n" @@ -21960,7 +20782,6 @@ msgid "sEntry(0) = \"Jerry\"" msgstr "sEntry(0) = \"Trường\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3153711\n" @@ -21969,7 +20790,6 @@ msgid "sEntry(1) = \"Patty\"" msgstr "sEntry(1) = \"Huyền\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3148993\n" @@ -21978,7 +20798,6 @@ msgid "sEntry(2) = \"Kurt\"" msgstr "sEntry(2) = \"Minh\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3156382\n" @@ -21987,7 +20806,6 @@ msgid "sEntry(3) = \"Thomas\"" msgstr "sEntry(3) = \"Sơn\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3155174\n" @@ -21996,7 +20814,6 @@ msgid "sEntry(4) = \"Michael\"" msgstr "sEntry(4) = \"Trung\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3166448\n" @@ -22005,7 +20822,6 @@ msgid "sEntry(5) = \"David\"" msgstr "sEntry(5) = \"Quý\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3149255\n" @@ -22014,7 +20830,6 @@ msgid "sEntry(6) = \"Cathy\"" msgstr "sEntry(6) = \"Hương\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3149565\n" @@ -22023,7 +20838,6 @@ msgid "sEntry(7) = \"Susie\"" msgstr "sEntry(7) = \"Hoa\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3145148\n" @@ -22032,7 +20846,6 @@ msgid "sEntry(8) = \"Edward\"" msgstr "sEntry(8) = \"Tuấn\"" #: 03090202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090202.xhp\n" "par_id3145229\n" @@ -22261,7 +21074,6 @@ msgid "GoSub...Return statement" msgstr "câu lệnh GoSub...Return" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "hd_id3147242\n" @@ -22270,7 +21082,6 @@ msgid "Câu lệnh GoSub...Return [Runtime]" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3145316\n" @@ -22279,7 +21090,6 @@ msgid "Calls a subroutine that is indicated by a label from a subroutine or a fu msgstr "Gọi một chương trình con được ngụ ý bởi một nhãn từ một chương trình con hay hàm khác. Những câu lệnh theo sau nhãn đó được thực hiện đến khi tới câu lệnh Return kế tiếp. Sau đó thì chương trình tiếp tục bằng cách chạy câu lệnh theo sau câu lệnh GoSub." #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "hd_id3145609\n" @@ -22288,7 +21098,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -22297,7 +21106,6 @@ msgid "see Parameters" msgstr "xem Tham số" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "hd_id3147265\n" @@ -22306,7 +21114,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -22315,7 +21122,6 @@ msgid "Sub/Function" msgstr "Con/Hàm" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -22324,7 +21130,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3154140\n" @@ -22333,7 +21138,6 @@ msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -22342,7 +21146,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -22351,7 +21154,6 @@ msgid "GoSub Label" msgstr "Nhãn GoSub" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3153969\n" @@ -22360,7 +21162,6 @@ msgid "Exit Sub/Function" msgstr "Exit Sub/Function" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -22369,7 +21170,6 @@ msgid "Label:" msgstr "Nhãn:" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -22378,7 +21178,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3159252\n" @@ -22387,7 +21186,6 @@ msgid "Return" msgstr "Return" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3154321\n" @@ -22396,7 +21194,6 @@ msgid "End Sub/Function" msgstr "End Sub/Function" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3147318\n" @@ -22405,7 +21202,6 @@ msgid "The GoSub statement calls a local subroutine indicated by a msgstr "Câu lệnh GoSub gọi một chương trình con cục bộ được ngụ ý bởi một nhãn từ bên trong một chương trình con hay hàm khác. Tên của nhãn phải kết thúc với một dấu hai chấm « : »." #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3153190\n" @@ -22414,7 +21210,6 @@ msgid "If the program encounters a Return statement not preceded by GoSub< msgstr "Nếu chương trình gặp một câu lệnh Return không có GoSub đi trước, $[officename] Basic sẽ trả về một thông điệp lỗi. Hãy dùng Exit Sub hay Exit Function để đảm bảo chương trình thoát khỏi một chương trình con hay hàm trước khi tới câu lệnh Return kế tiếp." #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3145799\n" @@ -22423,7 +21218,6 @@ msgid "The following example demonstrates the use of GoSub and GoSubReturn. Bằng cách thực hiện một phần chương trình hai lần, chương trình tính căn bậc hai của hai số được người dùng nhập." #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "hd_id3156284\n" @@ -22432,7 +21226,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3146970\n" @@ -22441,7 +21234,6 @@ msgid "iInputa = Int(InputBox(\"Enter the first number: \",\"NumberInput\"))" msgstr "iInputa = Int(InputBox(\"Gõ số thứ nhất: \",\"NumberInput\"))" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3150329\n" @@ -22450,7 +21242,6 @@ msgid "iInputb = Int(InputBox(\"Enter the second number: \",\"NumberInput\"))" msgstr "iInputb = Int(InputBox(\"Gõ số thứ hai: \",\"NumberInput\"))" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3154756\n" @@ -22459,7 +21250,6 @@ msgid "Print \"The square root of\";iInputa;\" is\";iInputc" msgstr "Print \"Căn bậc hai của\";iInputa;\" là\";iInputc" #: 03090301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090301.xhp\n" "par_id3147340\n" @@ -22671,7 +21461,6 @@ msgid "On...GoSub statement On msgstr "câu lệnh On...GoSubcâu lệnh On...GoTo" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "hd_id3153897\n" @@ -22680,7 +21469,6 @@ msgid "Câu lệnh On...GoSub; câu lệnh On...GoTo [Runtime]" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -22689,7 +21477,6 @@ msgid "Branches to one of several specified lines in the program code, depending msgstr "Tách nhánh đến một của vài dòng mã chương trình đã ghi rõ, phụ thuộc vào giá trị của một biểu thức thuộc số nào đó." #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "hd_id3148798\n" @@ -22698,7 +21485,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3154366\n" @@ -22707,7 +21493,6 @@ msgid "On N GoSub Label1[, Label2[, Label3[,...]]]" msgstr "On N GoSub Label1[, Label2[, Label3[,...]]]" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3150769\n" @@ -22716,7 +21501,6 @@ msgid "On NumExpression GoTo Label1[, Label2[, Label3[,...]]]" msgstr "On NumExpression GoTo Label1[, Label2[, Label3[,...]]]" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "hd_id3156215\n" @@ -22725,7 +21509,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3148673\n" @@ -22734,7 +21517,6 @@ msgid "NumExpression: Any numeric expression between 0 and 255 that msgstr "NumExpression: bất cứ biểu thức thuộc số nào nằm giữa 0 và 255 mà xác định chương trình tách nhánh đến dòng mã nguồn nào. NumExpression là 0 thì không thực hiện câu lệnh. NumExpression lớn hơn 0 thì chương trình nhảy đến nhãn có vị trí tương ứng với biểu thức (1 = nhãn thứ nhất; 2 = nhãn thứ hai)." #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3153194\n" @@ -22743,7 +21525,6 @@ msgid "Label: Target line according to GoTo or G msgstr "Nhãn: dòng đích tùy theo cấu trúc GoTo hay GoSub." #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3156442\n" @@ -22752,7 +21533,6 @@ msgid "The GoTo or GoSub conventions are valid." msgstr "Quy ước GoTo hay GoSub là hợp lệ." #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "hd_id3148645\n" @@ -22761,7 +21541,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3153948\n" @@ -22770,7 +21549,6 @@ msgid "sVar =sVar & \" From Sub 1 to\" : Return" msgstr "sVar =sVar & \" Từ Con 1 đến : Return" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3153708\n" @@ -22779,7 +21557,6 @@ msgid "sVar =sVar & \" From Sub 2 to\" : Return" msgstr "sVar =sVar & \" Từ Con 2 đến\" : Return" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3150321\n" @@ -22788,7 +21565,6 @@ msgid "sVar =sVar & \" Label 1\" : GoTo Ende" msgstr "sVar =sVar & \" Nhãn 1\" : GoTo Ende" #: 03090303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090303.xhp\n" "par_id3155764\n" @@ -22936,7 +21712,6 @@ msgid "Choose function" msgstr "hàm Choose" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "hd_id3143271\n" @@ -22945,7 +21720,6 @@ msgid "Hàm Choose [Runtime]" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3149234\n" @@ -22954,7 +21728,6 @@ msgid "Returns a selected value from a list of arguments." msgstr "Trả về một giá trị đã chọn từ một danh sách các đối số." #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "hd_id3148943\n" @@ -22963,7 +21736,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -22972,7 +21744,6 @@ msgid "Choose (Index, Selection1[, Selection2, ... [,Selection_n]])" msgstr "Choose (Chỉ_số, Vùng_chọn1[, Vùng_chọn2, ... [, Vùng_chọn_n]])" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "hd_id3154346\n" @@ -22981,7 +21752,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -22990,7 +21760,6 @@ msgid "Index: A numeric expression that specifies the value to retu msgstr "Chỉ_số: một biểu thức thuộc số mà ghi rõ giá trị cần trả về." #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -22999,7 +21768,6 @@ msgid "Selection1: Any expression that contains one of the possible msgstr "Vùng_chọn1: bất cứ biểu thức nào chứa một của những sự chọn có thể." #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3151043\n" @@ -23008,7 +21776,6 @@ msgid "The Choose function returns a value from the list of express msgstr "Hàm Choose (chọn) trả về một giá trị từ danh sách các biểu thức, dựa vào giá trị chỉ số. Chỉ số = 1 thì hàm trả về biểu thức thứ nhất trong danh sách. Chỉ số = 2 thì hàm trả về biểu thức thứ hai, v.v." #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -23017,7 +21784,6 @@ msgid "If the index value is less than 1 or greater than the number of expressio msgstr "Nếu giá trị chỉ số nhỏ hơn 1 hay lớn hơn số biểu thức được liệt kê, thì hàm trả về một giá trị Rỗng." #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -23026,7 +21792,6 @@ msgid "The following example uses the Choose function to select a s msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hàm Choose để chọn một chuỗi từ vài chuỗi tạo thành một trình đơn:" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "hd_id3150439\n" @@ -23035,7 +21800,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090402.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090402.xhp\n" "par_id3156443\n" @@ -23060,7 +21824,6 @@ msgid "Declare statement" msgstr "câu lệnh Declare" #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "hd_id3148473\n" @@ -23077,7 +21840,6 @@ msgid "DLL (Dynamic Link Library)" msgstr "DLL (Thư viện Liên kết Động)" #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3145316\n" @@ -23086,7 +21848,6 @@ msgid "Declares and defines a subroutine in a DLL file that you want to execute msgstr "Khai báo và xác định một chương trình con trong một tập tin DLL mà bạn muốn thực hiện từ $[officename] Basic." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -23095,7 +21856,6 @@ msgid "See also: FreeLibrary" #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -23104,7 +21864,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -23113,7 +21872,6 @@ msgid "Declare {Sub | Function} Name Lib \"Libname\" [Alias \"Aliasname\"] [Para msgstr "Declare {Sub | Function} Name Lib \"Tên_thư_viện\" [Alias \"Tên_biệt_hiệu\"] [Parameter] [As Type]" #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "hd_id3153360\n" @@ -23122,7 +21880,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3154140\n" @@ -23131,7 +21888,6 @@ msgid "Name: A different name than defined in the DLL, to call the msgstr "Tên: một tên khác với tên được xác định trong DLL, để gọi chương trình con từ $[officename] Basic." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -23140,7 +21896,6 @@ msgid "Aliasname: Name of the subroutine as defined in the DLL." msgstr "Tên_biệt_hiệu : tên của chương trình con như được xác định trong DLL." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3154684\n" @@ -23149,7 +21904,6 @@ msgid "Libname: File or system name of the DLL. This library is aut msgstr "Tên_thư_viện: tên tập tin hay hệ thống của DLL. Thư viện này được tự động nạp lần đầu tiên dùng hàm này." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3148452\n" @@ -23158,7 +21912,6 @@ msgid "Argumentlist: List of parameters representing arguments that msgstr "Danh_sách_đối_số: danh sách các tham số đại diện đối số được gửi cho thủ tục khi nó được gọi. Kiểu và số tham số phụ thuộc vào thủ tục được thực hiện." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3147289\n" @@ -23167,7 +21920,6 @@ msgid "Type: Defines the data type of the value that is returned by msgstr "Kiểu : xác định kiểu dữ liệu của giá trị được trả về bởi một thủ tục hàm. Bạn cũng có thể loại trừ hàm này nếu một ký tự khai báo kiểu được nhập phía sau tên." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "par_id3146922\n" @@ -23176,7 +21928,6 @@ msgid "To pass a parameter to a subroutine as a value instead of as a reference, msgstr "Để gửi một tham số cho một chương trình con dưới dạng một giá trị thay cho một tham chiếu, tham số phải được ngụ ý bởi từ khoá ByVal." #: 03090403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090403.xhp\n" "hd_id3153951\n" @@ -23201,7 +21952,6 @@ msgid "End statement" msgstr "câu lệnh End" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "hd_id3150771\n" @@ -23210,7 +21960,6 @@ msgid "Câu lệnh End [Runtime]" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -23219,7 +21968,6 @@ msgid "Ends a procedure or block." msgstr "Kết thúc một thủ tục hay khối." #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "hd_id3147264\n" @@ -23228,7 +21976,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3148552\n" @@ -23237,7 +21984,6 @@ msgid "End, End Function, End If, End Select, End Sub" msgstr "End, End Function, End If, End Select, End Sub" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "hd_id3149456\n" @@ -23246,7 +21992,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3150398\n" @@ -23255,7 +22000,6 @@ msgid "Use the End statement as follows:" msgstr "Hãy sử dụng câu lệnh End như theo đây:" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -23264,7 +22008,6 @@ msgid "Statement" msgstr "Câu lệnh" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3151043\n" @@ -23273,7 +22016,6 @@ msgid "End: Is not required, but can be entered anywhere within a procedure to e msgstr "End: không cần thiết, nhưng vẫn còn có thể được nhập vào bất cứ nơi nào bên trong một thủ tục để kết thúc thực hiện chương trình." #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -23282,7 +22024,6 @@ msgid "End Function: Ends a Function statement." msgstr "End Function: Kết thúc một câu lệnh Function." #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -23291,7 +22032,6 @@ msgid "End If: Marks the end of a If...Then...Else block." msgstr "End If: Đánh dấu kết thúc của một khối If...Then...Else." #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3148451\n" @@ -23300,7 +22040,6 @@ msgid "End Select: Marks the end of a Select Case block." msgstr "End Select: Đánh dấu kết thúc của một khối Select Case." #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3155131\n" @@ -23309,7 +22048,6 @@ msgid "End Sub: Ends a Sub statement." msgstr "End Sub: Kết thúc một câu lệnh Sub." #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "hd_id3146120\n" @@ -23318,7 +22056,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3152887\n" @@ -23327,7 +22064,6 @@ msgid "Print \"Number from 1 to 5\"" msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\"" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3148618\n" @@ -23336,7 +22072,6 @@ msgid "Print \"Number from 6 to 8\"" msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\"" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3147436\n" @@ -23345,7 +22080,6 @@ msgid "Print \"Greater than 8\"" msgstr "Print \"Lớn hơn 8\"" #: 03090404.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090404.xhp\n" "par_id3150418\n" @@ -23370,7 +22104,6 @@ msgid "FreeLibrary function" msgstr "hàm FreeLibrary" #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "hd_id3143270\n" @@ -23379,7 +22112,6 @@ msgid "Hàm FreeLibrary [Runtime]" #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "par_id3147559\n" @@ -23388,7 +22120,6 @@ msgid "Releases DLLs that were loaded by a Declare statement. A released DLL is msgstr "Ngắt các DLL đã được nạp bằng câu lệnh Declare. Một DLL đã nhả được tự động nạp lại nếu một của các hàm của nó được gọi. Xem thêm: Declare" #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "hd_id3148550\n" @@ -23397,7 +22128,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -23406,7 +22136,6 @@ msgid "FreeLibrary (LibName As String)" msgstr "FreeLibrary (LibName As String)" #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "hd_id3153380\n" @@ -23415,7 +22144,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "par_id3154138\n" @@ -23424,7 +22152,6 @@ msgid "LibName: String expression that specifies the name of the DL msgstr "Tên_thư_viện: biểu thức chuỗi mà ghi rõ tên của DLL." #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "par_id3146923\n" @@ -23433,7 +22160,6 @@ msgid "FreeLibrary can only release DLLs that are loaded during Basic runtime." msgstr "FreeLibrary chỉ có thể nhả những DLL được nạp trong khi chạy Basic." #: 03090405.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090405.xhp\n" "hd_id3153363\n" @@ -23458,7 +22184,6 @@ msgid "Function statement" msgstr "câu lệnh Function" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "hd_id3153346\n" @@ -23467,7 +22192,6 @@ msgid "Câu lệnh Function [Runtime]" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3159158\n" @@ -23476,7 +22200,6 @@ msgid "Defines a subroutine that can be used as an expression to determine a ret msgstr "Xác định một chương trình con có thể được dùng làm biểu thức để quyết định một kiểu trả về." #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "hd_id3145316\n" @@ -23485,7 +22208,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3148944\n" @@ -23494,7 +22216,6 @@ msgid "see Parameter" msgstr "xem Tham số" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -23503,7 +22224,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -23512,7 +22232,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -23521,7 +22240,6 @@ msgid "Function Name[(VarName1 [As Type][, VarName2 [As Type][,...]]]) [As Type] msgstr "Function Name[(VarName1 [As Type][, VarName2 [As Type][,...]]]) [As Type]" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3153360\n" @@ -23530,7 +22248,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -23539,7 +22256,6 @@ msgid "[Exit Function]" msgstr "[Exit Function]" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3145419\n" @@ -23548,7 +22264,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3150449\n" @@ -23557,7 +22272,6 @@ msgid "End Function" msgstr "End Function" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -23566,7 +22280,6 @@ msgid "Parameter" msgstr "Tham số" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -23575,7 +22288,6 @@ msgid "Name: Name of the subroutine to contain the value returned b msgstr "Name: tên của chương trình nên chứa giá trị được hàm trả về." #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3147229\n" @@ -23584,7 +22296,6 @@ msgid "VarName: Parameter to be passed to the subroutine." msgstr "VarName: tham số cần gửi cho chương trình con." #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3147287\n" @@ -23593,7 +22304,6 @@ msgid "Type: Type-declaration keyword." msgstr "Type: từ khoá khai báo kiểu." #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "hd_id3163710\n" @@ -23602,7 +22312,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3152939\n" @@ -23611,7 +22320,6 @@ msgid "For siStep = 0 To 10 ' Fill array with test data" msgstr "For siStep = 0 to 10 REM Điền mảng bằng dữ liệu thử" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3154943\n" @@ -23620,7 +22328,6 @@ msgid "' Linsearch searches a TextArray:sList() for a TextEntry:" msgstr "REM Linsearch quét một TextArray:sList() tìm một TextEntry:" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3155601\n" @@ -23629,7 +22336,6 @@ msgid "' Return value Is the index of the entry Or 0 (Null)" msgstr "REM Giá trị trả về là chỉ số của mục nhập, hay 0 (Rỗng)" #: 03090406.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090406.xhp\n" "par_id3153707\n" @@ -23655,7 +22361,6 @@ msgid "Rem statement comments; msgstr "câu lệnh Remghi chú;câu lệnh Rem" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -23664,7 +22369,6 @@ msgid "Câu lệnh Rem [Runtime]" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "par_id3153525\n" @@ -23673,7 +22377,6 @@ msgid "Specifies that a program line is a comment." msgstr "Ghi rõ rằng một dòng chương trình là một ghi chú." #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "hd_id3153360\n" @@ -23682,7 +22385,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "par_id3154141\n" @@ -23691,7 +22393,6 @@ msgid "Rem Text" msgstr "Rem Văn bản" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "hd_id3151042\n" @@ -23700,7 +22401,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -23709,7 +22409,6 @@ msgid "Text: Any text that serves as a comment." msgstr "Văn bản: bất cứ chuỗi hay đoạn văn làm ghi chú." #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "par_id3147318\n" @@ -23726,7 +22425,6 @@ msgid "You can use a space followed by the underline character _ as the last two msgstr "Bạn có thể sử dụng một dấu cách rồi một dấu gạch dưới « _ » làm hai ký tự cuối cùng của một dòng, để tiếp tục lại dòng lôgic trên dòng kế tiếp. Để tiếp tục lại dòng ghi chú, bạn cần phải nhập « Option Compatible » (Tùy chọn Tương thích) vào cùng một mô-đun Basic." #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "hd_id3150012\n" @@ -23735,7 +22433,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090407.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090407.xhp\n" "par_id3153140\n" @@ -23760,7 +22457,6 @@ msgid "Stop statement" msgstr "câu lệnh Stop" #: 03090408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090408.xhp\n" "hd_id3153311\n" @@ -23769,7 +22465,6 @@ msgid "Câu lệnh Stop [Runtime]" #: 03090408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090408.xhp\n" "par_id3154142\n" @@ -23778,7 +22473,6 @@ msgid "Stops the execution of the Basic program." msgstr "Dừng thực hiện chương trình Basic." #: 03090408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090408.xhp\n" "hd_id3153126\n" @@ -23787,7 +22481,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090408.xhp\n" "par_id3156023\n" @@ -23796,7 +22489,6 @@ msgid "Stop" msgstr "Stop" #: 03090408.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090408.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -23821,7 +22513,6 @@ msgid "Sub statement" msgstr "câu lệnh Sub" #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "hd_id3147226\n" @@ -23830,7 +22521,6 @@ msgid "Câu lệnh Sub [Runtime]" #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -23839,7 +22529,6 @@ msgid "Defines a subroutine." msgstr "Xác định một chương trình con." #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "hd_id3149416\n" @@ -23848,7 +22537,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "par_id3147530\n" @@ -23857,7 +22545,6 @@ msgid "statement block" msgstr "khối câu lệnh" #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "hd_id3153525\n" @@ -23866,7 +22553,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "par_id3150792\n" @@ -23875,7 +22561,6 @@ msgid "Name: Name of the subroutine ." msgstr "Name: tên của chương trình con." #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "par_id3154138\n" @@ -23884,7 +22569,6 @@ msgid "VarName: Parameter that you want to pass to the subroutine." msgstr "VarName: tham số cần gửi cho chương trình con." #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "par_id3154908\n" @@ -23893,7 +22577,6 @@ msgid "Type: Type-declaration key word." msgstr "Type: từ khoá khai báo kiểu." #: 03090409.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090409.xhp\n" "hd_id3153770\n" @@ -23926,7 +22609,6 @@ msgid "Switch function" msgstr "hàm Switch" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "hd_id3148554\n" @@ -23935,7 +22617,6 @@ msgid "Hàm Switch [Runtime]" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3148522\n" @@ -23944,7 +22625,6 @@ msgid "Evaluates a list of arguments, consisting of an expression followed by a msgstr "Ước tính danh sách các đối số, mỗi đồ là một biểu thức với một giá trị theo sau. Hàm Switch trả về một giá trị liên quan đến biểu thức được hàm này gửi." #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "hd_id3154863\n" @@ -23953,7 +22633,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3155934\n" @@ -23962,7 +22641,6 @@ msgid "Switch (Expression1, Value1[, Expression2, Value2[..., Expression_n, Valu msgstr "Switch (Biểu_thức1, Giá_trị1[, Biểu_thức2, Giá_trị2[..., Biểu_thức_n, Giá_trị_n]])" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "hd_id3149119\n" @@ -23971,7 +22649,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3153894\n" @@ -23980,7 +22657,6 @@ msgid "The Switch function evaluates the expressions from left to r msgstr "Hàm Switch ước tính những biểu thức từ trái sang phải, sau đó trả về giá trị được gán cho biểu thức hàm. Không đưa ra biểu thức và giá trị làm cặp thì gặp một lỗi lúc chạy." #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3153990\n" @@ -23989,7 +22665,6 @@ msgid "Expression: The expression that you want to evaluate." msgstr "Biểu thức: biểu thức cần ước tính." #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3153394\n" @@ -23998,7 +22673,6 @@ msgid "Value: The value that you want to return if the expression i msgstr "Giá trị: giá trị nên trả về nếu biểu thức là Đúng." #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3153346\n" @@ -24007,7 +22681,6 @@ msgid "In the following example, the Switch function assigns the ap msgstr "Trong mẫu thí dụ theo đây, hàm Switch gán giới tính thích hợp cho tên được gửi cho hàm:" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "hd_id3159157\n" @@ -24016,7 +22689,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3149579\n" @@ -24025,7 +22697,6 @@ msgid "sGender = GetGenderIndex( \"John\" )" msgstr "sGender = GetGenderIndex( \"Tuấn\" )" #: 03090410.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090410.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -24120,7 +22791,6 @@ msgid "Exit statement" msgstr "câu lệnh Exit" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "hd_id3152924\n" @@ -24129,7 +22799,6 @@ msgid "Câu lệnh Exit [Runtime]" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3153394\n" @@ -24138,7 +22807,6 @@ msgid "Exits a Do...Loop, For...Next, a function, or a msgstr "Thoát khỏi một câu lệnh Do...Loop hay For...Next, một hàm hay một chương trình con." #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "hd_id3149763\n" @@ -24147,7 +22815,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3159157\n" @@ -24156,7 +22823,6 @@ msgid "see Parameters" msgstr "xem Tham số" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "hd_id3148943\n" @@ -24165,7 +22831,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3154760\n" @@ -24174,7 +22839,6 @@ msgid "Exit Do" msgstr "Exit Do" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3147559\n" @@ -24183,7 +22847,6 @@ msgid "Only valid within a Do...Loop statement to exit the loop. Pr msgstr "Chỉ hợp lệ bên trong một câu lệnh Do...Loop để thoát khỏi vòng lặp. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau câu lệnh vòng lặp. Nếu các câu lệnh Do...Loop lồng nhau, điều khiển được truyền sang vòng lặp ở bậc trên theo một." #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3150398\n" @@ -24192,7 +22855,6 @@ msgid "Exit For" msgstr "Exit For" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -24201,7 +22863,6 @@ msgid "Only valid within a For...Next loop to exit the loop. Progra msgstr "Chỉ hợp lệ bên trong một câu lệnh For...Next để thoát khỏi vòng lặp. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau câu lệnh Next. Trong các câu lệnh lồng nhau, đối tượng được truyền sang vòng lặp ở bậc trên theo một." #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3147229\n" @@ -24210,7 +22871,6 @@ msgid "Exit Function" msgstr "Exit Function" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -24219,7 +22879,6 @@ msgid "Exits the Function procedure immediately. Program execution msgstr "Thoát khỏi thủ tục Function ngay lập tức. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau cuộc gọi hàm Function." #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3155132\n" @@ -24228,7 +22887,6 @@ msgid "Exit Sub" msgstr "Exit Sub" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3149561\n" @@ -24237,7 +22895,6 @@ msgid "Exits the subroutine immediately. Program execution continues with the st msgstr "Thoát khỏi chương trình con ngay lập tức. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau cuộc gọi Sub." #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3153143\n" @@ -24246,7 +22903,6 @@ msgid "The Exit statement does not define the end of a structure, and must not b msgstr "Câu lệnh Exit không xác định kết thúc của một cấu trúc, và không nên bị nhầm lẫn sang câu lệnh End." #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "hd_id3147348\n" @@ -24255,7 +22911,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3153158\n" @@ -24264,7 +22919,6 @@ msgid "For siStep = 0 To 10 ' Fill array with test data" msgstr "For siStep = 0 to 10 REM Điền mảng bằng dữ liệu thử" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3153764\n" @@ -24273,7 +22927,6 @@ msgid "' LinSearch searches a TextArray:sList() for a TextEntry:" msgstr "REM LinSearch quét một danh sách TextArray:sList() tìm một mục nhập TextEntry:" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3148995\n" @@ -24282,7 +22935,6 @@ msgid "' Returns the index of the entry or 0 (Null)" msgstr "REM Trả về chỉ số của mục nhập, hay 0 (Rỗng)" #: 03090412.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03090412.xhp\n" "par_id3149567\n" @@ -24653,7 +23305,6 @@ msgid "CBool function" msgstr "hàm CBool" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "hd_id3150616\n" @@ -24662,7 +23313,6 @@ msgid "Hàm CBool [Runtime]" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3145136\n" @@ -24671,7 +23321,6 @@ msgid "Converts a string comparison or numeric comparison to a Boolean expressio msgstr "Chuyển đổi một so sánh kiểu chuỗi hay thuộc số sang một biểu thức lôgic, hoặc chuyển đổi một biểu thức thuộc số riêng lẻ sang một biểu thức lôgic." #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "hd_id3153345\n" @@ -24680,7 +23329,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3149514\n" @@ -24689,7 +23337,6 @@ msgid "CBool (Expression1 {= | <> | < | > | <= | >=} Expression2) or CBool (Numb msgstr "CBool (Biểu_thức1 {= | <> | < | > | <= | >=} Biểu_thức2) or CBool (Số)" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "hd_id3156152\n" @@ -24698,7 +23345,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3155419\n" @@ -24707,7 +23353,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "hd_id3147530\n" @@ -24716,7 +23361,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -24725,7 +23369,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any string or numeric expressions msgstr " Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số cần so sánh. Nếu hai biểu thức tương ứng, hàm CBool trả về True (Đúng), không thì trả về False (Sai)." #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3149655\n" @@ -24734,7 +23377,6 @@ msgid "Number: Any numeric expression that you want to convert. If msgstr "Số: bất cứ biểu thức thuộc số cần chuyển đổi. Nếu biểu thức bằng với 0 thì trả về False (Sai); không thì True (Đúng)." #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -24743,7 +23385,6 @@ msgid "The following example uses the CBool function to evaluate th msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hàm CBool để ước tính giá trị được hàm Instr trả về. Hàm kiểm tra nếu từ « and » (và) được tìm trong câu được người dùng nhập vào, hay không." #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "hd_id3156212\n" @@ -24752,7 +23393,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3155132\n" @@ -24761,7 +23401,6 @@ msgid "sText = InputBox(\"Please enter a short sentence:\")" msgstr "sText = InputBox(\"Hãy gõ một câu ngắn:\")" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3155855\n" @@ -24770,7 +23409,6 @@ msgid "' Proof if the word »and« appears in the sentence." msgstr "REM Chứng minh là từ « and » xuất hiện tron câu đó." #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3146984\n" @@ -24779,7 +23417,6 @@ msgid "' Instead of the command line" msgstr "REM Thay vào dòng lệnh" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3148576\n" @@ -24788,7 +23425,6 @@ msgid "' If Instr(Input, \"and\")<>0 Then..." msgstr "REM If Instr(Input, \"and\")<>0 Then..." #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3154014\n" @@ -24797,7 +23433,6 @@ msgid "' the CBool function is applied as follows:" msgstr "REM hàm CBool được áp dụng như theo đây:" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3155413\n" @@ -24806,7 +23441,6 @@ msgid "If CBool(Instr(sText, \"and\")) Then" msgstr "If CBool(Instr(sText, \"and\")) Then" #: 03100100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100100.xhp\n" "par_id3152940\n" @@ -24831,7 +23465,6 @@ msgid "CDate function" msgstr "hàm CDate" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "hd_id3150772\n" @@ -24840,7 +23473,6 @@ msgid "Hàm CDate [Runtime]" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "par_id3150986\n" @@ -24849,7 +23481,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to a date value." msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một giá trị ngày tháng." #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "hd_id3148944\n" @@ -24858,7 +23489,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -24867,7 +23497,6 @@ msgid "CDate (Expression)" msgstr "CDate (Biểu_thức)" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "hd_id3148552\n" @@ -24876,7 +23505,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -24885,7 +23513,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "hd_id3153525\n" @@ -24894,7 +23521,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -24903,7 +23529,6 @@ msgid "Expression: Any string or numeric expression that you want t msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi." #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -24912,7 +23537,6 @@ msgid "When you convert a string expression, the date and time must be entered i msgstr "Khi bạn chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, ngày tháng và giờ phải được nhập theo định dạng Th.Ng.NNăm Gi.Ph.gy (v.d. 05.13.2008 19.25.44), như được xác định bởi hai quy ước DateValueTimeValue. Trong biểu thức thuộc số, các giá trị bên trái dấu thập phân đại diện ngày tháng, bắt đầu từ ngày 31, tháng 12/1899. Các giá trị bên phải đại diện thời gian." #: 03100300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100300.xhp\n" "hd_id3156422\n" @@ -24937,7 +23561,6 @@ msgid "CDbl function" msgstr "hàm CDbl" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "hd_id3153750\n" @@ -24946,7 +23569,6 @@ msgid "Hàm CDbl [Runtime]" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "par_id3149233\n" @@ -24955,7 +23577,6 @@ msgid "Converts any numerical expression or string expression to a double type." msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một kiểu đôi." #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "hd_id3149516\n" @@ -24964,7 +23585,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "par_id3156152\n" @@ -24973,7 +23593,6 @@ msgid "CDbl (Expression)" msgstr "CDbl(Biểu_thức)" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "hd_id3153061\n" @@ -24982,7 +23601,6 @@ msgid "Return value" msgstr "Giá trị trả về" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "par_id3145068\n" @@ -24991,7 +23609,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -25000,7 +23617,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -25009,7 +23625,6 @@ msgid "Expression: Any string or numeric expression that you want t msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số của hệ điều hành của bạn." #: 03100400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100400.xhp\n" "hd_id3148797\n" @@ -25034,7 +23649,6 @@ msgid "CInt function" msgstr "hàm CInt" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "hd_id3149346\n" @@ -25043,7 +23657,6 @@ msgid "Hàm CInt [Runtime]" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "par_id3155419\n" @@ -25052,7 +23665,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to an integer." msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một số nguyên." #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "hd_id3147573\n" @@ -25061,7 +23673,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "par_id3154142\n" @@ -25070,7 +23681,6 @@ msgid "CInt (Expression)" msgstr "CInt(Biểu_thức)" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "hd_id3147531\n" @@ -25079,7 +23689,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -25088,7 +23697,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "hd_id3145069\n" @@ -25097,7 +23705,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -25106,7 +23713,6 @@ msgid "Expression: Any numeric expression that you want to convert. msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi. Nếu Biểu_thức vượt quá phạm vi giá trị -32768 đến 32767, $[officename] Basic thông báo lỗi bị tràn. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số mặc định của hệ điều hành của bạn." #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -25115,7 +23721,6 @@ msgid "This function always rounds the fractional part of a number to the neares msgstr "Hàm này lúc nào cũng làm tròn phần phân số của một số thành số nguyên gần nhất." #: 03100500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100500.xhp\n" "hd_id3145419\n" @@ -25140,7 +23745,6 @@ msgid "CLng function" msgstr "hàm CLng" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "hd_id3153311\n" @@ -25149,7 +23753,6 @@ msgid "Hàm CLng [Runtime]" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "par_id3148686\n" @@ -25158,7 +23761,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to a long integer." msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một số nguyên dài." #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -25167,7 +23769,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -25176,7 +23777,6 @@ msgid "CLng (Expression)" msgstr "CLng(Biểu_thức)" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "hd_id3145610\n" @@ -25185,7 +23785,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -25194,7 +23793,6 @@ msgid "Long" msgstr "Dài" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -25203,7 +23801,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -25212,7 +23809,6 @@ msgid "Expression: Any numerical expression that you want to conver msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi. Nếu Biểu_thức nằm ở ngoại phạm vi số nguyên dài hợp lệ -2.147.483.648 đến 2.147.483.647, $[officename] Basic trả về một lỗi bị tràn. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số mặc định của hệ điều hành của bạn." #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -25221,7 +23817,6 @@ msgid "This function always rounds the fractional part of a number to the neares msgstr "Hàm này lúc nào cũng làm tròn phần phân số của một số thành số nguyên gần nhất." #: 03100600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100600.xhp\n" "hd_id3154216\n" @@ -25246,7 +23841,6 @@ msgid "Const statement" msgstr "câu lệnh Const" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "hd_id3146958\n" @@ -25255,7 +23849,6 @@ msgid "Câu lệnh Const [Runtime]" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3154143\n" @@ -25264,7 +23857,6 @@ msgid "Defines a string as a constant." msgstr "Xác định một chuỗi dưới dạng một hằng số." #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "hd_id3150670\n" @@ -25273,7 +23865,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3150984\n" @@ -25282,7 +23873,6 @@ msgid "Const Text = Expression" msgstr "Const Văn_bản = Biểu_thức" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "hd_id3147530\n" @@ -25291,7 +23881,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -25300,7 +23889,6 @@ msgid "Text: Any constant name that follows the standard variable n msgstr "Văn_bản: bất cứ tên hằng số nào mà tùy theo ước quy đặt tên tiêu chuẩn." #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3147264\n" @@ -25309,7 +23897,6 @@ msgid "A constant is a variable that helps to improve the readability of a progr msgstr "Một hằng số là một biến giúp cải tiến khả năng đọc của một chương trình. Hằng số không phải được xác định dưới dạng một kiểu biến nào đó, nhưng được dùng làm vật thế chỗ trong mã nguồn. Bạn chỉ có thể xác định mỗi hằng số một lần, sau đó thì không thể sửa đổi. Hãy dùng câu lệnh này để xác định một hằng số :" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3150542\n" @@ -25318,7 +23905,6 @@ msgid "CONST ConstName=Expression" msgstr "CONST ConstName=Expression" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -25327,7 +23913,6 @@ msgid "The type of expression is irrelevant. If a program is started, $[officena msgstr "Kiểu biểu thức không thích đáng. Nếu một chương trình được khởi chạy, $[officename] Basic chuyển đổi mã chương trình một cách nội bộ, để mỗi lần dùng hằng số, biểu thức đã xác định sẽ thay thế nó." #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -25336,7 +23921,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03100700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100700.xhp\n" "par_id3153969\n" @@ -25361,7 +23945,6 @@ msgid "CSng function" msgstr "hàm CSng" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "hd_id3153753\n" @@ -25370,7 +23953,6 @@ msgid "Hàm CSng [Runtime]" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "par_id3149748\n" @@ -25379,7 +23961,6 @@ msgid "Converts any string or numeric expression to data type Single." msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang kiểu dữ liệu Đơn (Single)." #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "hd_id3153255\n" @@ -25388,7 +23969,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "par_id3148983\n" @@ -25397,7 +23977,6 @@ msgid "CSng (Expression)" msgstr "CSng (Biểu_thức)" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "hd_id3152347\n" @@ -25406,7 +23985,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "par_id3153750\n" @@ -25415,7 +23993,6 @@ msgid "Single" msgstr "Đơn" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "hd_id3146957\n" @@ -25424,7 +24001,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "par_id3153345\n" @@ -25433,7 +24009,6 @@ msgid "Expression: Any string or numeric expression that you want t msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi. Để chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi, số phải được nhập dạng văn bản bình thường (\"123.5\") dùng định dạng số của hệ điều hành của bạn." #: 03100900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03100900.xhp\n" "hd_id3149514\n" @@ -25458,7 +24033,6 @@ msgid "CStr function" msgstr "hàm CStr" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "hd_id3146958\n" @@ -25467,7 +24041,6 @@ msgid "Hàm CStr [Runtime]" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3147574\n" @@ -25476,7 +24049,6 @@ msgid "Converts any numeric expression to a string expression." msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức thuộc số nào sang một biểu thức kiểu chuỗi." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "hd_id3148473\n" @@ -25485,7 +24057,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3145315\n" @@ -25494,7 +24065,6 @@ msgid "CStr (Expression)" msgstr "CStr (Biểu thức)" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "hd_id3153062\n" @@ -25503,7 +24073,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3153897\n" @@ -25512,7 +24081,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -25521,7 +24089,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -25530,7 +24097,6 @@ msgid "Expression: Any valid string or numeric expression that you msgstr "Biểu thức: bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "hd_id3150358\n" @@ -25539,7 +24105,6 @@ msgid "Expression Types and Conversion Returns" msgstr "Kiểu Biểu thức và Trả về khi Chuyển đổi" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3153192\n" @@ -25548,7 +24113,6 @@ msgid "Boolean :" msgstr "Lôgic :" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3156422\n" @@ -25557,7 +24121,6 @@ msgid "String that evaluates to either True or False." msgstr "Chuỗi mà ước tính thành hoặc True (Đúng) hoặc False (Sai)." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3147287\n" @@ -25566,7 +24129,6 @@ msgid "Date :" msgstr "Ngày :" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3155411\n" @@ -25575,7 +24137,6 @@ msgid "String that contains the date and time." msgstr "Chuỗi mà chứa ngày và giờ." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3147428\n" @@ -25584,7 +24145,6 @@ msgid "Null :" msgstr "Rỗng :" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3150486\n" @@ -25593,7 +24153,6 @@ msgid "Run-time error." msgstr "Lỗi lúc chạy." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3153953\n" @@ -25602,7 +24161,6 @@ msgid "Empty :" msgstr "Rỗng :" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3155306\n" @@ -25611,7 +24169,6 @@ msgid "String without any characters." msgstr "Chuỗi không có ký tự" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3149260\n" @@ -25620,7 +24177,6 @@ msgid "Any :" msgstr "Bất kỳ :" #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3152938\n" @@ -25629,7 +24185,6 @@ msgid "Corresponding number as string." msgstr "Số tương ứng dạng chuỗi." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "par_id3155738\n" @@ -25638,7 +24193,6 @@ msgid "Zeros at the end of a floating-point number are not included in the retur msgstr "Các số không ở kết thúc của một số với chấm động không phải được bao gồm trong chuỗi trả về." #: 03101000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101000.xhp\n" "hd_id3154729\n" @@ -25663,7 +24217,6 @@ msgid "DefBool statement" msgstr "câu lệnh DefBool" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "hd_id3145759\n" @@ -25672,7 +24225,6 @@ msgid "Câu lệnh DefBool [Runtime]" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3153089\n" @@ -25681,7 +24233,6 @@ msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefBool sta msgstr "Không đưa ra ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh DefBool đặt kiểu dữ liệu mặc định cho các biến, tùy theo một phạm vi chữ." #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "hd_id3149495\n" @@ -25690,7 +24241,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3150682\n" @@ -25699,7 +24249,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]" msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "hd_id3159201\n" @@ -25708,7 +24257,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3147226\n" @@ -25717,7 +24265,6 @@ msgid "Characterrange: Letters that specify the range of variables msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3149178\n" @@ -25726,7 +24273,6 @@ msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3150669\n" @@ -25735,7 +24281,6 @@ msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ khoá : kiểu biến mặc định" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3149233\n" @@ -25744,7 +24289,6 @@ msgid "DefBool: Boolean" msgstr "DefBool: giá trị lôgic (Đúng/Sai)" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "hd_id3149762\n" @@ -25753,7 +24297,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3156152\n" @@ -25762,7 +24305,6 @@ msgid "' Prefix definition for variable types:" msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:" #: 03101100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101100.xhp\n" "par_id3151381\n" @@ -26235,7 +24777,6 @@ msgid "DefDate statement" msgstr "câu lệnh DefDate" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "hd_id3150504\n" @@ -26244,7 +24785,6 @@ msgid "Câu lệnh DefDate [Runtime]" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -26253,7 +24793,6 @@ msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefDate sta msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì câu lệnh DefDate đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ." #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "hd_id3154758\n" @@ -26262,7 +24801,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -26271,7 +24809,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]" msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "hd_id3150541\n" @@ -26280,7 +24817,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3156709\n" @@ -26289,7 +24825,6 @@ msgid "Characterrange: Letters that specify the range of variables msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -26298,7 +24833,6 @@ msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -26307,7 +24841,6 @@ msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ_khoá: kiểu biến mặc định" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3150767\n" @@ -26316,7 +24849,6 @@ msgid "DefDate: Date" msgstr "DefDate: ngày" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "hd_id3153768\n" @@ -26325,7 +24857,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3145785\n" @@ -26334,7 +24865,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:" msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:" #: 03101300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101300.xhp\n" "par_id3152462\n" @@ -26359,7 +24889,6 @@ msgid "DefDbl statement" msgstr "câu lệnh DefDbl" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "hd_id3147242\n" @@ -26368,7 +24897,6 @@ msgid "Câu lệnh DefDbl [Runtime]" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -26377,7 +24905,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ." #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "hd_id3155420\n" @@ -26386,7 +24913,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3147530\n" @@ -26395,7 +24921,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]" msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "hd_id3145069\n" @@ -26404,7 +24929,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -26413,7 +24937,6 @@ msgid "Characterrange: Letters that specify the range of variables msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -26422,7 +24945,6 @@ msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3151210\n" @@ -26431,7 +24953,6 @@ msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ_khoá: kiểu biến mặc định" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3154123\n" @@ -26440,7 +24961,6 @@ msgid "DefDbl: Double" msgstr "DefDbl: đôi" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "hd_id3153192\n" @@ -26449,7 +24969,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -26458,7 +24977,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:" msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:" #: 03101400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101400.xhp\n" "par_id3153144\n" @@ -26483,7 +25001,6 @@ msgid "DefInt statement" msgstr "câu lệnh DefInt" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "hd_id3149811\n" @@ -26492,7 +25009,6 @@ msgid "Câu lệnh DefInt [Runtime]" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3149762\n" @@ -26501,7 +25017,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ." #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "hd_id3148686\n" @@ -26510,7 +25025,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3156023\n" @@ -26519,7 +25033,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]" msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -26528,7 +25041,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -26537,7 +25049,6 @@ msgid "Characterrange: Letters that specify the range of variables msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3150398\n" @@ -26546,7 +25057,6 @@ msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3154365\n" @@ -26555,7 +25065,6 @@ msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ_khoá: kiểu biến mặc định" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3125863\n" @@ -26564,7 +25073,6 @@ msgid "DefInt: Integer" msgstr "DefInt: số nguyên" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "hd_id3154123\n" @@ -26573,7 +25081,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -26582,7 +25089,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types" msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:" #: 03101500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101500.xhp\n" "par_id3153728\n" @@ -26607,7 +25113,6 @@ msgid "DefLng statement" msgstr "câu lệnh DefLng" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "hd_id3148538\n" @@ -26616,7 +25121,6 @@ msgid "Câu lệnh DefLng [Runtime]" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3149514\n" @@ -26625,7 +25129,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ." #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "hd_id3150504\n" @@ -26634,7 +25137,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3145609\n" @@ -26643,7 +25145,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]" msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -26652,7 +25153,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -26661,7 +25161,6 @@ msgid "Characterrange: Letters that specify the range of variables msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -26670,7 +25169,6 @@ msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3148798\n" @@ -26679,7 +25177,6 @@ msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ khoá : kiểu biến mặc định" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3154686\n" @@ -26688,7 +25185,6 @@ msgid "DefLng: Long" msgstr "DefLng: dài" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "hd_id3153192\n" @@ -26697,7 +25193,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3154124\n" @@ -26706,7 +25201,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:" msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:" #: 03101600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03101600.xhp\n" "par_id3145273\n" @@ -26909,7 +25403,6 @@ msgid "DefVar statement" msgstr "câu lệnh DefVar" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "hd_id3143267\n" @@ -26918,7 +25411,6 @@ msgid "Câu lệnh DefVar [Runtime]" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3153825\n" @@ -26927,7 +25419,6 @@ msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-d msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ." #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "hd_id3154143\n" @@ -26936,7 +25427,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3149514\n" @@ -26945,7 +25435,6 @@ msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]" msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -26954,7 +25443,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -26963,7 +25451,6 @@ msgid "Characterrange: Letters that specify the range of variables msgstr "Phạm_vi_ký_tự : các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định." #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3148552\n" @@ -26972,7 +25459,6 @@ msgid "xxx: Keyword that defines the default variable type:" msgstr "xxx: từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3153524\n" @@ -26981,7 +25467,6 @@ msgid "Keyword: Default variable type" msgstr "Từ khoá : kiểu biến mặc định" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3150767\n" @@ -26990,7 +25475,6 @@ msgid "DefVar: Variant" msgstr "DefVar: biến thế" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "hd_id3151041\n" @@ -26999,7 +25483,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3156214\n" @@ -27008,7 +25491,6 @@ msgid "' Prefix definitions for variable types:" msgstr "REM Xác định tiền tế cho các kiểu biến:" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3154012\n" @@ -27017,7 +25499,6 @@ msgid "vDiv=99 ' vDiv is an implicit variant" msgstr "vDiv=99 REM vDiv là một biến thế ngầm" #: 03102000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102000.xhp\n" "par_id3146121\n" @@ -27043,7 +25524,6 @@ msgid "Dim statement arrays; d msgstr "câu lệnh Dimmảng; đặt các chiềuđột các chiều của mảng" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "hd_id3149812\n" @@ -27052,7 +25532,6 @@ msgid "Câu lệnh Dim [Runtime]" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3143271\n" @@ -27061,7 +25540,6 @@ msgid "Declares a variable or an array." msgstr "Khai báo một biến hay mảng." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3154686\n" @@ -27070,7 +25548,6 @@ msgid "If the variables are separated by commas (for example, DIM sPar1, sPar2, msgstr "Nếu các biến phân cách bởi dấu phẩy (v.d. « DIM sPar1, sPar2, sPar3 AS STRING »), chỉ có thể xác định biến kiểu Biến thế. Hãy dùng một lời xác định riêng cho mỗi biến." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3152576\n" @@ -27079,7 +25556,6 @@ msgid "Dim declares local variables within subroutines. Global variables are dec msgstr "Câu lệnh Dim khai báo biến cục bộ bên trong chương trình con. Biến toàn cục được khai báo dùng câu lệnh PUBLIC (công) hay PRIVATE (riêng)." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "hd_id3156443\n" @@ -27088,7 +25564,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3149412\n" @@ -27097,7 +25572,6 @@ msgid "[ReDim]Dim VarName [(start To end)] [As VarType][, VarName2 [(start To en msgstr "[ReDim]Dim Tên_biến [(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2 [(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "hd_id3147397\n" @@ -27106,7 +25580,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3154730\n" @@ -27115,7 +25588,6 @@ msgid "VarName: Any variable or array name." msgstr "Tên_biến: bất cứ tên nào của một biến hay mảng." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3147125\n" @@ -27124,7 +25596,6 @@ msgid "Start, End: Numerical values or constants that define the nu msgstr "đầu, cuối: giá trị thuộc số hay hằng số mà xác định số phần tử (NumberElements=(cuối-đầu)+1) và phạm vi chỉ số." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3153877\n" @@ -27133,7 +25604,6 @@ msgid "Start and End can be numerical expressions if ReDim is applied at the pro msgstr "đầucuối có thể là biểu thức thuộc số nếu câu lệnh ReDim được áp dụng ở bậc thủ tục." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3153510\n" @@ -27142,7 +25612,6 @@ msgid "VarType: Key word that declares the data type of a variable. msgstr "Kiểu_biến: từ khoá mà khai báo kiểu dữ liệu của một biến." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3154015\n" @@ -27151,7 +25620,6 @@ msgid "Keyword: Variable type" msgstr "Từ_khoá: kiểu biến" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3153949\n" @@ -27160,7 +25628,6 @@ msgid "Bool: Boolean variable (True, False)" msgstr "Bool: biến lôgic (Đúng/Sai)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3156275\n" @@ -27169,7 +25636,6 @@ msgid "Currency: Currency-Variable (Currency with 4 Decimal places) msgstr "Tiền_tệ: biến tiền tệ (tiền tệ có 4 chữ số thập phân)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3156057\n" @@ -27178,7 +25644,6 @@ msgid "Date: Date variable" msgstr "Ngày: biến ngày" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3148405\n" @@ -27187,7 +25652,6 @@ msgid "Double: Double-precision floating-point variable (1,79769313 msgstr "Đôi: biến chấm động chính xác đôi (1,79769313486232 × 10E308 - 4,94065645841247 × 10E-324)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3148916\n" @@ -27196,7 +25660,6 @@ msgid "Integer: Integer variable (-32768 - 32767)" msgstr "Số nguyên: biến số nguyên (-32768 - 32767)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3150045\n" @@ -27205,7 +25668,6 @@ msgid "Long: Long integer variable (-2.147.483.648 - 2.147.483.647) msgstr "Dài: biến số nguyên dài (-2.147.483.648 - 2.147.483.647)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3149255\n" @@ -27214,7 +25676,6 @@ msgid "Object: Object variable (Note: this variable can only subseq msgstr "Đối tượng: biến đối tượng (ghi chú : biến này chỉ có thể được xác định về sau dùng « Set »)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3155937\n" @@ -27223,7 +25684,6 @@ msgid "Single: Single-precision floating-point variable (3,402823 x msgstr "Đơn: biến chấm động chính xác đơn (3,402823 × 10E38 - 1,401298 × 10E-45)." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3151251\n" @@ -27232,7 +25692,6 @@ msgid "String: String variable consisting of a maximum of 64,000 AS msgstr "Chuỗi: biến chuỗi chứa nhiều nhất 64.000 ASCII ký tự." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3154704\n" @@ -27241,7 +25700,6 @@ msgid "[Variant]: Variant variable type (contains all types, specif msgstr "[Variant]: kiểu biến Biến thế (chứa tất cả các kiểu, được ghi rõ bởi lời xác định). Không ghi rõ từ khoá, thì biến được tự động xác định là Kiểu Biến Thế, nếu không dùng một câu lệnh từ DefBool tới DefVar." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3146316\n" @@ -27250,7 +25708,6 @@ msgid "In $[officename] Basic, you do not need to declare variables explicitly. msgstr "Bằng mã $[officename] Basic, bạn không cần tuyến biến một cách dứt khoát. Tuy nhiên, bạn có phải cần phải khai báo một mảng trước khi sử dụng nó. Bạn có thể khai báo một biến dùng câu lệnh Dim, dùng dấu phẩy để phân cách nhiều lời khai báo. Để khai báo một kiểu biến, nhập một ký tự khai báo kiểu phía sau tên biến, hoặc dùng một từ khoá tương ứng." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3149924\n" @@ -27259,7 +25716,6 @@ msgid "$[officename] Basic supports single or multi-dimensional arrays that are msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ mảng một/nhiều chiều được xác định bởi một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng thích hợp nếu chương trình chứa danh sách hay bảng bạn muốn chỉnh sửa. Lợi ích của mảng là có thể đặt địa chỉ của mỗi phần tử riêng tùy theo chỉ số, mà có thể được cấu tạo dạng biểu thức thuộc số hay biến." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3148488\n" @@ -27268,7 +25724,6 @@ msgid "Arrays are declared with the Dim statement. There are two methods to defi msgstr "Mảng được khai báo dùng câu lệnh Dim. Có hai phương pháp xác định phạm vi chỉ số :" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3154662\n" @@ -27277,7 +25732,6 @@ msgid "DIM text(20) as String REM 21 elements numbered from 0 to 20" msgstr "DIM text(20) as String REM 21 phần tử, đánh số từ 0 đến 20" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3155604\n" @@ -27286,7 +25740,6 @@ msgid "DIM text(5 to 25) as String REM 21 elements numbered from 5 to 25" msgstr "DIM text(5 to 25) as String REM 21 phần tử, đánh số từ 5 đến 25" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3151274\n" @@ -27295,7 +25748,6 @@ msgid "DIM text(-15 to 5) as String REM 21 elements (including 0)" msgstr "DIM text(-15 to 5) as String REM 21 phần tử (gồm có 0)" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3152774\n" @@ -27304,7 +25756,6 @@ msgid "REM numbered from -15 to 5" msgstr "REM đánh số từ -15 đến 5" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3150829\n" @@ -27313,7 +25764,6 @@ msgid "Two-dimensional data field" msgstr "Trường dữ liệu chiều đôi" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3149529\n" @@ -27322,7 +25772,6 @@ msgid "DIM text(20,2) as String REM 63 elements; form 0 to 20 level 1, from 0 to msgstr "DIM text(20,2) as String REM 63 phần tử; từ 0 đến 20 ở bậc 1, từ 0 đến 20 ở bậc 2 và từ 0 đến 20 ở bậc 3." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3159239\n" @@ -27331,7 +25780,6 @@ msgid "You can declare an array types as dynamic if a ReDim statement defines th msgstr "Bạn có thể khai báo một kiểu mảng là động nếu một câu lệnh ReDim xác định số chiều trong chương trình con hay hàm chứa mảng đó. Nói chung, bạn chỉ có thể xác định mỗi chiều mảng một lần, sau đó thì không thể sửa đổi. Bên trong một chương trình con, bạn có thể khai báo một mảng dùng ReDim. Chỉ có thể xác định chiều dùng biểu thức thuộc số. Trường hợp này đảm bảo các trường chỉ càng lớn càng cần thiết." #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "hd_id3150344\n" @@ -27340,7 +25788,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3154657\n" @@ -27349,7 +25796,6 @@ msgid "sVar = \"Office\"" msgstr "sVar = \"Office\"" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3149036\n" @@ -27358,7 +25804,6 @@ msgid "' Two-dimensional data field" msgstr "Trường dữ liệu chiều đôi" #: 03102100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102100.xhp\n" "par_id3153782\n" @@ -27383,7 +25828,6 @@ msgid "ReDim statement" msgstr "câu lệnh ReDim" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "hd_id3150398\n" @@ -27392,7 +25836,6 @@ msgid "Câu lệnh ReDim [Runtime]" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -27401,7 +25844,6 @@ msgid "Declares a variable or an array." msgstr "Khai báo một biến hay mảng." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "hd_id3154218\n" @@ -27410,7 +25852,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3156214\n" @@ -27427,7 +25868,6 @@ msgid "Optionally, you can add the Preserve keyword as a parameter msgstr "Tùy chọn, bạn cũng có thể thêm từ khoá Preserve (bảo tồn) làm tham số để bảo tồn nội dung của mảng có các chiều đang được thay đổi." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "hd_id3148451\n" @@ -27436,7 +25876,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3156423\n" @@ -27445,7 +25884,6 @@ msgid "VarName: Any variable or array name." msgstr "Tên_biến: bất cứ tên nào của một biến hay mảng." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3149562\n" @@ -27454,7 +25892,6 @@ msgid "Start, End: Numerical values or constants that define the nu msgstr "đầu, cuối: giá trị thuộc số hay hằng số mà xác định số phần tử (NumberElements=(cuối-đầu)+1) và phạm vi chỉ số." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3155307\n" @@ -27463,7 +25900,6 @@ msgid "Start and End can be numeric expressions if ReDim is used at the procedur msgstr "« đầu » và « cuối » có thể là biểu thức thuộc số nếu ReDim được sử dụng ở bậc thủ tục." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3153951\n" @@ -27472,7 +25908,6 @@ msgid "VarType: Keyword that declares the data type of a variable." msgstr "Kiểu_biến: từ khoá mà khai báo kiểu dữ liệu của một biến." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3147317\n" @@ -27481,7 +25916,6 @@ msgid "Keyword: Variable type" msgstr "Từ_khoá: kiểu biến" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3153728\n" @@ -27490,7 +25924,6 @@ msgid "Bool: Boolean variable (True, False)" msgstr "Bool: biến lôgic (Đúng/Sai)" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3146121\n" @@ -27499,7 +25932,6 @@ msgid "Date: Date variable" msgstr "Ngày: biến ngày" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3159156\n" @@ -27508,7 +25940,6 @@ msgid "Double: Double floating point variable (1.79769313486232x10E msgstr "Đôi: biến chấm động đôi (1,79769313486232×10E308 - 4,94065645841247×10E-324)" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3148616\n" @@ -27517,7 +25948,6 @@ msgid "Integer: Integer variable (-32768 - 32767)" msgstr "Số nguyên: biến số nguyên (-32768 - 32767)" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3147348\n" @@ -27526,7 +25956,6 @@ msgid "Long: Long integer variable (-2,147,483,648 - 2,147,483,647) msgstr "Dài: biến số nguyên dài (-2.147.483.648 đến 2.147.483.647)" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3149412\n" @@ -27535,7 +25964,6 @@ msgid "Object: Object variable (can only be subsequently defined by msgstr "Đối tượng: biến đối tượng (chỉ có thể được xác định về sau dùng « Set »)." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3154729\n" @@ -27544,7 +25972,6 @@ msgid "[Single]: Single floating-point variable (3.402823x10E38 - 1 msgstr "[Single]: biến chấm động đơn (3,402823×10E38 đến 1,401298×10E-45). Không đưa ra từ khoá thì xác định một biến là Single, nếu không dùng một câu lệnh từ DefBool tới DefVar." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3148458\n" @@ -27553,7 +25980,6 @@ msgid "String: String variable containing a maximum of 64,000 ASCII msgstr "Chuỗi: biến chuỗi chứa nhiều nhất 64.000 ký tự ASCII." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3149581\n" @@ -27562,7 +25988,6 @@ msgid "Variant: Variant variable type (can contain all types and is msgstr "Biến thế: biến kiểu biến thế (có thể chứa mọi kiểu và được đặt theo định nghĩa)." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3155601\n" @@ -27571,7 +25996,6 @@ msgid "In $[officename] Basic, you do not need to declare variables explicitly. msgstr "Bằng mã $[officename] Basic, bạn không cần tuyến biến một cách dứt khoát. Tuy nhiên, bạn có phải cần phải khai báo một mảng trước khi sử dụng nó. Bạn có thể khai báo một biến dùng câu lệnh Dim, dùng dấu phẩy để phân cách nhiều lời khai báo. Để khai báo một kiểu biến, nhập một ký tự khai báo kiểu phía sau tên biến, hoặc dùng một từ khoá tương ứng." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3153415\n" @@ -27580,7 +26004,6 @@ msgid "$[officename] Basic supports single or multi-dimensional arrays that are msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ mảng một/nhiều chiều được xác định bởi một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng thích hợp nếu chương trình chứa danh sách hay bảng bạn muốn chỉnh sửa. Lợi ích của mảng là có thể đặt địa chỉ của mỗi phần tử riêng tùy theo chỉ số, mà có thể được cấu tạo dạng biểu thức thuộc số hay biến." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3146971\n" @@ -27589,7 +26012,6 @@ msgid "There are two ways to set the range of indices for arrays declared with t msgstr "Có hai phương pháp đặt phạm vi các chỉ số cho mảng được khai báo dùng câu lệnh Dim:" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3153950\n" @@ -27598,7 +26020,6 @@ msgid "DIM text(20) As String REM 21 elements numbered from 0 to 20" msgstr "DIM text(20) As String REM 21 phần tử đánh số từ 0 đến 20" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3146912\n" @@ -27607,7 +26028,6 @@ msgid "DIM text(5 to 25) As String REM 21 elements numbered from 5 to 25" msgstr "DIM text(5 to 25) As String REM 21 phần tử đánh số từ 5 đến 25" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3153709\n" @@ -27616,7 +26036,6 @@ msgid "DIM text$(-15 to 5) As String REM 21 elements (0 inclusive)," msgstr "DIM text$(-15 to 5) As String REM 21 phần tử (kể cả 0)," #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3150321\n" @@ -27625,7 +26044,6 @@ msgid "rem numbered from -15 to 5" msgstr "rem đánh số từ -15 đến 5" #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "par_id3149018\n" @@ -27634,7 +26052,6 @@ msgid "Variable fields, regardless of type, can be made dynamic if they are dime msgstr "Trường biến, bất chấp kiểu, có thể được làm động nếu nó có các chiều được đặt bởi câu lệnh ReDim ở bậc thủ tục trong chương trình con hay hàm. Bình thường, bạn chỉ có thể đặt phạm vi của mỗi mảng một lần, sau đó thì không sửa đổi được. Bên trong một thủ tục, bạn có thể khai báo một mảng dùng câu lệnh ReDim với các biểu thức thuộc số để xác định phạm vi các kích cỡ trường." #: 03102101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102101.xhp\n" "hd_id3148405\n" @@ -27659,7 +26076,6 @@ msgid "IsArray function" msgstr "hàm IsArray" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "hd_id3154346\n" @@ -27668,7 +26084,6 @@ msgid "Hàm IsArray [Runtime]" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "par_id3159413\n" @@ -27677,7 +26092,6 @@ msgid "Determines if a variable is a data field in an array." msgstr "Xác định nếu một biến là một trường dữ liệu trong một mảng, hay không." #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "hd_id3150792\n" @@ -27686,7 +26100,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "par_id3153379\n" @@ -27695,7 +26108,6 @@ msgid "IsArray (Var)" msgstr "IsArray (Biến)" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "hd_id3154365\n" @@ -27704,7 +26116,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "par_id3154685\n" @@ -27713,7 +26124,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "hd_id3153969\n" @@ -27722,7 +26132,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "par_id3145172\n" @@ -27731,7 +26140,6 @@ msgid "Var: Any variable that you want to test if it is declared as msgstr "Biến: bất cứ biến nào cần thử nếu nó được khai báo là một mảng hay không. Có thì hàm trả về Đúng, không thì Sai." #: 03102200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102200.xhp\n" "hd_id3155131\n" @@ -27756,7 +26164,6 @@ msgid "IsDate function" msgstr "hàm IsDate" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "hd_id3145090\n" @@ -27765,7 +26172,6 @@ msgid "Hàm IsDate [Runtime]" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -27774,7 +26180,6 @@ msgid "Tests if a numeric or string expression can be converted to a Date< msgstr "Thử nếu một biểu thức kiểu số hay chuỗi có thể được chuyển đổi sang một biến Ngày." #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "hd_id3153824\n" @@ -27783,7 +26188,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -27792,7 +26196,6 @@ msgid "IsDate (Expression)" msgstr "IsDate (Biểu_thức)" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "hd_id3143270\n" @@ -27801,7 +26204,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -27810,7 +26212,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -27819,7 +26220,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -27828,7 +26228,6 @@ msgid "Expression: Any numeric or string expression that you want t msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức nào kiểu số hay chuỗi mà bạn muốn thử. Nếu biểu thức chuyển đổi được sang một ngày tháng, hàm trả về Đúng; không thì Sai." #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "hd_id3150447\n" @@ -27837,7 +26236,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "par_id3150869\n" @@ -27846,7 +26244,6 @@ msgid "Print IsDate(sDateVar) ' Returns True" msgstr "print IsDate(sDateVar) REM Trả về Đúng" #: 03102300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102300.xhp\n" "par_id3147288\n" @@ -27871,7 +26268,6 @@ msgid "IsEmpty function" msgstr "hàm IsEmpty" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "hd_id3153394\n" @@ -27880,7 +26276,6 @@ msgid "Hàm IsEmpty [Runtime]" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "par_id3163045\n" @@ -27889,7 +26284,6 @@ msgid "Tests if a Variant variable contains the Empty value. The Empty value ind msgstr "Thử nếu một biến kiểu BIến thế chứa giá trị Rỗng. Giá trị Rỗng ngụ ý rằng biến không phải được sơ khởi." #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "hd_id3159158\n" @@ -27898,7 +26292,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -27907,7 +26300,6 @@ msgid "IsEmpty (Var)" msgstr "IsEmpty (Biến)" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "hd_id3148685\n" @@ -27916,7 +26308,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -27925,7 +26316,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -27934,7 +26324,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -27943,7 +26332,6 @@ msgid "Var: Any variable that you want to test. If the Variant cont msgstr "Biến: bất cứ biến nào cần thử. Nếu Biến thế chứa giá trị Rỗng, thì hàm còn lại Đúng; không thì Sai." #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "hd_id3154138\n" @@ -27952,7 +26340,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03102400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102400.xhp\n" "par_id3154863\n" @@ -28058,7 +26445,6 @@ msgid "IsNull function Null va msgstr "hàm IsNullgiá trị Null" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "hd_id3155555\n" @@ -28067,7 +26453,6 @@ msgid "Hàm IsNull [Runtime]" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "par_id3146957\n" @@ -28076,7 +26461,6 @@ msgid "Tests if a Variant contains the special Null value, indicating that the v msgstr "Thử nếu một BIến thế chứa giá trị Null đặc biệt, hay không. Giá trị Null ngụ ý rằng biến đó không chứa dữ liệu." #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "hd_id3150670\n" @@ -28085,7 +26469,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "par_id3150984\n" @@ -28094,7 +26477,6 @@ msgid "IsNull (Var)" msgstr "IsNull (BIến)" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "hd_id3149514\n" @@ -28103,7 +26485,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "par_id3145609\n" @@ -28112,7 +26493,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "hd_id3149669\n" @@ -28121,7 +26501,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -28138,7 +26517,6 @@ msgid "Null - This value is used for a variant data sub type withou msgstr "Null: giá trị này được dùng cho một kiểu con dữ liệu biến thế không có nội dung hợp lệ." #: 03102600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102600.xhp\n" "hd_id3153381\n" @@ -28163,7 +26541,6 @@ msgid "IsNumeric function" msgstr "hàm IsNumeric" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "hd_id3145136\n" @@ -28172,7 +26549,6 @@ msgid "Hàm IsNumeric [Runtime]" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "par_id3149177\n" @@ -28181,7 +26557,6 @@ msgid "Tests if an expression is a number. If the expression is a số, hàm trả về Đúng, không thì Sai." #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "hd_id3149415\n" @@ -28190,7 +26565,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "par_id3150771\n" @@ -28199,7 +26573,6 @@ msgid "IsNumeric (Var)" msgstr "IsNumeric (Biến)" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "hd_id3148685\n" @@ -28208,7 +26581,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "par_id3148944\n" @@ -28217,7 +26589,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "hd_id3148947\n" @@ -28226,7 +26597,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "par_id3154760\n" @@ -28235,7 +26605,6 @@ msgid "Var: Any expression that you want to test." msgstr "Biến: bất cứ biểu thức nào bạn muốn thử." #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "hd_id3149656\n" @@ -28244,7 +26613,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "par_id3147230\n" @@ -28253,7 +26621,6 @@ msgid "Print IsNumeric(vVar) ' Returns False" msgstr "Print IsNumeric(vVar) REM Trả về Sai" #: 03102700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102700.xhp\n" "par_id3154910\n" @@ -28366,7 +26733,6 @@ msgid "LBound function" msgstr "hàm LBound" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "hd_id3156027\n" @@ -28375,7 +26741,6 @@ msgid "Hàm LBound [Runtime]" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3147226\n" @@ -28384,7 +26749,6 @@ msgid "Returns the lower boundary of an array." msgstr "Trả về giới hạn dưới của một mảng." #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "hd_id3148538\n" @@ -28393,7 +26757,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3150503\n" @@ -28402,7 +26765,6 @@ msgid "LBound (ArrayName [, Dimension])" msgstr "LBound (Tên_mảng [, Chiều])" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "hd_id3150984\n" @@ -28411,7 +26773,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -28420,7 +26781,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "hd_id3144500\n" @@ -28429,7 +26789,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -28438,7 +26797,6 @@ msgid "ArrayName: Name of the array for which you want to return th msgstr "Tên_mảng: tên của mảng cho đó bạn muốn trả về giới hạn trên (Ubound) hay giới hạn dưới (LBound) của chiều mảng." #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3149457\n" @@ -28447,7 +26805,6 @@ msgid "[Dimension]: Integer that specifies which dimension to retur msgstr "[Chiều]: số nguyên mà ghi rõ chiều nào cho đó cần trả về giới hạn trên (Ubound) hay giới hạn dưới (LBound) của chiều mảng. Không ghi rõ giá trị thì giả sử chiều đầu tiên." #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "hd_id3145171\n" @@ -28456,7 +26813,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3145365\n" @@ -28465,7 +26821,6 @@ msgid "Print LBound(sVar()) ' Returns 10" msgstr "Print LBound(sVar()) REM Trả về 10" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3150486\n" @@ -28474,7 +26829,6 @@ msgid "Print UBound(sVar()) ' Returns 20" msgstr "Print UBound(sVar()) REM Trả về 20" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3149665\n" @@ -28483,7 +26837,6 @@ msgid "Print LBound(sVar(),2) ' Returns 5" msgstr "Print LBound(sVar(),2) REM Trả về 5" #: 03102900.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03102900.xhp\n" "par_id3159154\n" @@ -28508,7 +26861,6 @@ msgid "UBound function" msgstr "hàm UBound" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "hd_id3148538\n" @@ -28517,7 +26869,6 @@ msgid "Hàm UBound [Runtime]" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -28526,7 +26877,6 @@ msgid "Returns the upper boundary of an array." msgstr "Trả về giới hạn trên của một mảng." #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "hd_id3150984\n" @@ -28535,7 +26885,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3149415\n" @@ -28544,7 +26893,6 @@ msgid "UBound (ArrayName [, Dimension])" msgstr "UBound (Tên_mảng [, Chiều])" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "hd_id3153897\n" @@ -28553,7 +26901,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -28562,7 +26909,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -28571,7 +26917,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -28580,7 +26925,6 @@ msgid "ArrayName: Name of the array for which you want to determine msgstr "Tên_mảng: tên của mảng cho đó bạn muốn quyết định giới hạn trên (Ubound) hay giới hạn dưới (LBound)." #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -28589,7 +26933,6 @@ msgid "[Dimension]: Integer that specifies which dimension to retur msgstr "[Dimension]: số nguyên mà ghi rõ chiều cho đó cần trả về giới hạn trên (Ubound) hay giới hạn dưới (LBound). Không ghi rõ giá trị thì trả về giới hạn của chiều đầu tiên." #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "hd_id3153192\n" @@ -28598,7 +26941,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3152596\n" @@ -28607,7 +26949,6 @@ msgid "Print LBound(sVar()) ' Returns 10" msgstr "Print LBound(sVar()) REM Trả về 10" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3153138\n" @@ -28616,7 +26957,6 @@ msgid "Print UBound(sVar()) ' Returns 20" msgstr "Print UBound(sVar()) REM Trả về 20" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3149665\n" @@ -28625,7 +26965,6 @@ msgid "Print LBound(sVar(),2) ' Returns 5" msgstr "Print LBound(sVar(),2) REM Trả về 5" #: 03103000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103000.xhp\n" "par_id3147214\n" @@ -28650,7 +26989,6 @@ msgid "Let statement" msgstr "câu lệnh Let" #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "hd_id3147242\n" @@ -28659,7 +26997,6 @@ msgid "Câu lệnh Let [Runtime]" #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "par_id3149233\n" @@ -28668,7 +27005,6 @@ msgid "Assigns a value to a variable." msgstr "Gán một giá trị cho một biến." #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "hd_id3153127\n" @@ -28677,7 +27013,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "par_id3154285\n" @@ -28686,7 +27021,6 @@ msgid "[Let] VarName=Expression" msgstr "[Let] Tên_biến=Biểu_thức" #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "hd_id3148944\n" @@ -28695,7 +27029,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -28704,7 +27037,6 @@ msgid "VarName: Variable that you want to assign a value to. Value msgstr "Tên_biến: biến cho đó bạn muốn gán một giá trị. Giá trị và kiểu biến phải tương thích với nhau." #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "par_id3148451\n" @@ -28713,7 +27045,6 @@ msgid "As in most BASIC dialects, the keyword Let is optional." msgstr "Cũng với phần lớn phương ngôn BASIC, từ khoá Let vẫn còn tùy chọn." #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "hd_id3145785\n" @@ -28722,7 +27053,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03103100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103100.xhp\n" "par_id3152939\n" @@ -28747,7 +27077,6 @@ msgid "Option Base statement" msgstr "câu lệnh Option Base" #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "hd_id3155805\n" @@ -28756,7 +27085,6 @@ msgid "Câu lệnh Option Base [Runtime]" #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "par_id3147242\n" @@ -28765,7 +27093,6 @@ msgid "Defines the default lower boundary for arrays as 0 or 1." msgstr "Xác định giới hạn dưới mặc định cho mảng là 0 hay 1." #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "hd_id3150771\n" @@ -28774,7 +27101,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -28783,7 +27109,6 @@ msgid "Option Base { 0 | 1}" msgstr "Option Base { 0 | 1}" #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -28792,7 +27117,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "par_id3147229\n" @@ -28801,7 +27125,6 @@ msgid "This statement must be added before the executable program code in a modu msgstr "Câu lệnh này phải được thêm vào phía trước mã chương trình có thể thực hiện trong một mô-đun." #: 03103200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103200.xhp\n" "hd_id3150870\n" @@ -28826,7 +27149,6 @@ msgid "Option Explicit statement" msgstr "câu lệnh Option Explicit" #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "hd_id3145090\n" @@ -28835,7 +27157,6 @@ msgid "Câu lệnh Option Explicit [Runtime]" #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "par_id3148538\n" @@ -28844,7 +27165,6 @@ msgid "Specifies that every variable in the program code must be explicitly decl msgstr "Ghi rõ rằng mọi biến trong mã chương trình đều phải được khai báo dứt khoát dùng câu lệnh Dim." #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "hd_id3149763\n" @@ -28853,7 +27173,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "par_id3149514\n" @@ -28862,7 +27181,6 @@ msgid "Option Explicit" msgstr "Option Explicit" #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -28871,7 +27189,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "par_id3145172\n" @@ -28880,7 +27197,6 @@ msgid "This statement must be added before the executable program code in a modu msgstr "Câu lệnh này phải được thêm vào phía trước mã chương trình có thể thực hiện trong một mô-đun." #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "hd_id3125864\n" @@ -28889,7 +27205,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03103300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103300.xhp\n" "par_id3145787\n" @@ -28914,7 +27229,6 @@ msgid "Public statement" msgstr "câu lệnh Public" #: 03103400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103400.xhp\n" "hd_id3153311\n" @@ -28923,7 +27237,6 @@ msgid "Câu lệnh Public [Runtime]" #: 03103400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103400.xhp\n" "par_id3150669\n" @@ -28932,7 +27245,6 @@ msgid "Dimensions a variable or an array at the module level (that is, not withi msgstr "Đặt các chiều của một biến hay mảng ở bậc mô-đun (tức là không phải bên trong một chương trình con hay hàm), để biến hay mảng đó còn hợp lệ trong tất cả các thư viện và mô-đun." #: 03103400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103400.xhp\n" "hd_id3150772\n" @@ -28941,7 +27253,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103400.xhp\n" "par_id3155341\n" @@ -28950,7 +27261,6 @@ msgid "Public VarName[(start To end)] [As VarType][, VarName2[(start To end)] [A msgstr "Public Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]" #: 03103400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103400.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -28975,7 +27285,6 @@ msgid "Global statement" msgstr "Câu lệnh Global" #: 03103450.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103450.xhp\n" "hd_id3159201\n" @@ -28984,7 +27293,6 @@ msgid "Câu lệnh Global [Runtime]" #: 03103450.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103450.xhp\n" "par_id3149177\n" @@ -28993,7 +27301,6 @@ msgid "Dimensions a variable or an array at the global level (that is, not withi msgstr "Đặt các chiều của một biến hay mảng ở bậc toàn cục (tức là không phải bên trong một chương trình con hay hàm), để biến hay mảng còn hợp lệ trong tất cả các thư viện và mô-đun trong phiên chạy đang chạy." #: 03103450.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103450.xhp\n" "hd_id3143270\n" @@ -29002,7 +27309,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103450.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103450.xhp\n" "par_id3150771\n" @@ -29011,7 +27317,6 @@ msgid "Global VarName[(start To end)] [As VarType][, VarName2[(start To end)] [A msgstr "Global Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]" #: 03103450.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103450.xhp\n" "hd_id3156152\n" @@ -29036,7 +27341,6 @@ msgid "Static statement" msgstr "câu lệnh Static" #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "hd_id3149798\n" @@ -29045,7 +27349,6 @@ msgid "Câu lệnh Static [Runtime]" #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -29054,7 +27357,6 @@ msgid "Declares a variable or an array at the procedure level within a subroutin msgstr "Khai báo một biến hay mảng ở bậc thủ tục bên trong một chương trình con hay hàm, để các giá trị của biến hay mảng đó được giữ lại sau khi thoát khỏi chương trình con hay hàm. Các quy ước của câu lệnh Dim đều cũng hợp lệ." #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "par_id3147264\n" @@ -29063,7 +27365,6 @@ msgid "The Static statement cannot be used to define variable array msgstr "Câu lệnh Static không thể dùng được để xác định mảng biến đổi. Mảng phải được ghi rõ tùy theo một kích cỡ cố định." #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "hd_id3149657\n" @@ -29072,7 +27373,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -29081,7 +27381,6 @@ msgid "Static VarName[(start To end)] [As VarType], VarName2[(start To end)] [As msgstr "Static Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến], Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến], ..." #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "hd_id3148452\n" @@ -29090,7 +27389,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "par_id3150870\n" @@ -29099,7 +27397,6 @@ msgid "MsgBox iResult,0,\"The answer is\"" msgstr "MsgBox iResult,0,\"Lời giải là\"" #: 03103500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103500.xhp\n" "par_id3151115\n" @@ -29141,7 +27438,6 @@ msgid "TypeName function VarTy msgstr "hàm TypeNamehàm VarType" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "hd_id3143267\n" @@ -29150,7 +27446,6 @@ msgid "Hàm TypeName; Hàm VarType [Runtime]" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3159157\n" @@ -29159,7 +27454,6 @@ msgid "Returns a string (TypeName) or a numeric value (VarType) that contains in msgstr "Trả về một chuỗi (TypeName) hay một giá trị thuộc số (VarType) mà chứa thông tin về một biến." #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "hd_id3153825\n" @@ -29168,7 +27462,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3155341\n" @@ -29177,7 +27470,6 @@ msgid "TypeName (Variable)VarType (Variable)" msgstr "TypeName (Biến)VarType (Biến)" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "hd_id3145610\n" @@ -29186,7 +27478,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -29195,7 +27486,6 @@ msgid "String; Integer" msgstr "Chuỗi; Số nguyên" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "hd_id3146795\n" @@ -29204,7 +27494,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -29213,7 +27502,6 @@ msgid "Variable: The variable that you want to determine the type o msgstr "Biến: biến của đó bạn muốn quyết định kiểu. Có thể sử dụng những giá trị theo đây:" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3145171\n" @@ -29222,7 +27510,6 @@ msgid "key word" msgstr "từ khoá" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3156212\n" @@ -29231,7 +27518,6 @@ msgid "VarType" msgstr "VarType" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3154684\n" @@ -29240,7 +27526,6 @@ msgid "Variable type" msgstr "Kiểu biến" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3151041\n" @@ -29249,7 +27534,6 @@ msgid "Boolean" msgstr "Boolean" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3153367\n" @@ -29258,7 +27542,6 @@ msgid "11" msgstr "11" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148645\n" @@ -29267,7 +27550,6 @@ msgid "Boolean variable" msgstr "Biến lôgic" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3153138\n" @@ -29284,7 +27566,6 @@ msgid "7" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3155411\n" @@ -29293,7 +27574,6 @@ msgid "Date variable" msgstr "Biến ngày" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3146975\n" @@ -29310,7 +27590,6 @@ msgid "5" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148616\n" @@ -29319,7 +27598,6 @@ msgid "Double floating point variable" msgstr "Biến chấm động đôi" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148457\n" @@ -29336,7 +27614,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3154490\n" @@ -29345,7 +27622,6 @@ msgid "Integer variable" msgstr "Biến số nguyên" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3149960\n" @@ -29362,7 +27638,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3151318\n" @@ -29371,7 +27646,6 @@ msgid "Long integer variable" msgstr "Biến số nguyên dài" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3146972\n" @@ -29388,7 +27662,6 @@ msgid "9" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3150323\n" @@ -29397,7 +27670,6 @@ msgid "Object variable" msgstr "Biến đối tượng" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148405\n" @@ -29414,7 +27686,6 @@ msgid "4" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3147341\n" @@ -29423,7 +27694,6 @@ msgid "Single floating-point variable" msgstr "Biến chấm động đơn" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3155901\n" @@ -29440,7 +27710,6 @@ msgid "8" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3146313\n" @@ -29449,7 +27718,6 @@ msgid "String variable" msgstr "Biến chuỗi" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3145149\n" @@ -29458,7 +27726,6 @@ msgid "Variant" msgstr "Biến thế" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3154021\n" @@ -29467,7 +27734,6 @@ msgid "12" msgstr "12" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3145789\n" @@ -29476,7 +27742,6 @@ msgid "Variant variable (can contain all types specified by the definition)" msgstr "Biến kiểu hay thay đổi (có thể chứa tất cả các kiểu được ghi rõ bởi lời xác định)" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148630\n" @@ -29493,7 +27758,6 @@ msgid "0" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3151278\n" @@ -29502,7 +27766,6 @@ msgid "Variable is not initialized" msgstr "Biến không được khởi tạo" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3154576\n" @@ -29519,7 +27782,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3145131\n" @@ -29528,7 +27790,6 @@ msgid "No valid data" msgstr "Không có dữ liệu hợp lệ" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "hd_id3149338\n" @@ -29537,7 +27798,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03103600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103600.xhp\n" "par_id3148817\n" @@ -29563,7 +27823,6 @@ msgid "Set statement Nothing o msgstr "câu lệnh Setđối tượng Nothing" #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "hd_id3154422\n" @@ -29572,7 +27831,6 @@ msgid "Câu lệnh Set [Runtime]" #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "par_id3159149\n" @@ -29581,7 +27839,6 @@ msgid "Sets an object reference on a variable or a Property." msgstr "Đặt một tham chiếu đối tượng vào một biến hay Thuộc tính." #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "hd_id3153105\n" @@ -29590,7 +27847,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "par_id3154217\n" @@ -29599,7 +27855,6 @@ msgid "Set ObjectVar = Object" msgstr "Set ObjectVar = Object" #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "hd_id3154685\n" @@ -29608,7 +27863,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "par_id3156281\n" @@ -29617,7 +27871,6 @@ msgid "ObjectVar: a variable or a property that requires an object msgstr "ObjectVar: một biến hay thuộc tính mà cần thiết một tham chiếu đối tượng." #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "par_id3159252\n" @@ -29634,7 +27887,6 @@ msgid "Nothing - Assign the Nothing object to a variab msgstr "Nothing : gán đối tượng Nothing (không gì) cho một biến để gỡ bỏ một sự gán trước." #: 03103700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03103700.xhp\n" "hd_id3159153\n" @@ -30581,7 +28833,6 @@ msgid "IsUnoStruct function" msgstr "hàm IsUnoStruct" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "hd_id3146117\n" @@ -30590,7 +28841,6 @@ msgid "Hàm IsUnoStruct [Runtime]" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "par_id3146957\n" @@ -30599,7 +28849,6 @@ msgid "Returns True if the given object is a Uno struct." msgstr "Trả về Đúng nếu đối tượng đã cho là một cấu trúc Uno." #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "hd_id3148538\n" @@ -30608,7 +28857,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "par_id3155341\n" @@ -30617,7 +28865,6 @@ msgid "IsUnoStruct( Uno type )" msgstr "IsUnoStruct( Kiểu Uno )" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "hd_id3148473\n" @@ -30626,7 +28873,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "par_id3145315\n" @@ -30635,7 +28881,6 @@ msgid "Bool" msgstr "Bool" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "hd_id3145609\n" @@ -30644,7 +28889,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -30653,7 +28897,6 @@ msgid "Uno type : A UnoObject" msgstr "Kiểu Uno : một UnoObject" #: 03104500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03104500.xhp\n" "hd_id3156343\n" @@ -30960,7 +29203,6 @@ msgid "comparison operators;%PRODUCTNAME Basic msgstr "toán tử so sánh;%PRODUCTNAME Basictoán tử;so sánh" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "hd_id3150682\n" @@ -30969,7 +29211,6 @@ msgid "Toán tử So sánh [Runtime]" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3156042\n" @@ -30978,7 +29219,6 @@ msgid "Comparison operators compare two expressions. The result is returned as a msgstr "Toán tử so sánh thì so sánh một cặp biểu thức. Kết quả được trả về dạng một biểu thức lôgic mà quyết định nếu phép so sánh là Đúng (-1) hay Sai (0)." #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "hd_id3147291\n" @@ -30987,7 +29227,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3149177\n" @@ -30996,7 +29235,6 @@ msgid "Result = Expression1 { = | < | > | <= | >= } Expression2" msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 { = | < | > | <= | >= } Biểu_thức2" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "hd_id3145316\n" @@ -31005,7 +29243,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3147573\n" @@ -31014,7 +29251,6 @@ msgid "Result: Boolean expression that specifies the result of the msgstr "Kết quả: biểu thức lôgic mà ghi rõ kết quả của phép so sánh (Đúng hay Sai)." #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3148686\n" @@ -31023,7 +29259,6 @@ msgid "Expression1, Expression2: Any numeric values or strings that msgstr "Biểu_thức1, Biểu_thức2: bất cứ cặp giá trị thuốc số hay chuỗi nào bạn muốn so sánh." #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "hd_id3147531\n" @@ -31032,7 +29267,6 @@ msgid "Comparison operators" msgstr "Toán tử so sánh" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3147265\n" @@ -31041,7 +29275,6 @@ msgid "= : Equal to" msgstr "= : Bằng" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3154924\n" @@ -31050,7 +29283,6 @@ msgid "< : Less than" msgstr "< : Nhỏ hơn" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -31059,7 +29291,6 @@ msgid "> : Greater than" msgstr "> : Lớn hơn" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3150541\n" @@ -31068,7 +29299,6 @@ msgid "<= : Less than or equal to" msgstr "<= : Nhỏ hơn hay bằng" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3150400\n" @@ -31077,7 +29307,6 @@ msgid ">= : Greater than or equal to" msgstr ">= : Lớn hơn hay bằng" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -31086,7 +29315,6 @@ msgid "<> : Not equal to" msgstr "<> : Không bằng" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "hd_id3154686\n" @@ -31095,7 +29323,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03110100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03110100.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -31181,7 +29408,6 @@ msgid "Asc function" msgstr "hàm Asc" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "hd_id3150499\n" @@ -31190,7 +29416,6 @@ msgid "Hàm Asc [Runtime]" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3151384\n" @@ -31199,7 +29424,6 @@ msgid "Returns the ASCII (American Standard Code for Information Interchange) va msgstr "Trả về giá trị ASCII (mã tiêu chuẩn Mỹ để trao đổi thông tin) của ký tự thứ nhất theo một biểu thức chuỗi." #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "hd_id3155555\n" @@ -31208,7 +29432,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3143267\n" @@ -31217,7 +29440,6 @@ msgid "Asc (Text As String)" msgstr "Asc (Text As String)" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "hd_id3147242\n" @@ -31226,7 +29448,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3150669\n" @@ -31235,7 +29456,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "hd_id3148473\n" @@ -31244,7 +29464,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3149415\n" @@ -31253,7 +29472,6 @@ msgid "Text: Any valid string expression. Only the first character msgstr "Chuỗi: bất cứ biểu thức chuỗi hợp lệ nào. Chỉ ký tự đầu tiên trong chuỗi này là thích hợp." #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3145609\n" @@ -31262,7 +29480,6 @@ msgid "Use the Asc function to replace keys with values. If the Asc function enc msgstr "Hãy dùng hàm Asc để thay thế phím bằng giá trị. Nếu hàm Asc gặp một chuỗi rỗng, thì $[officename] Basic thông báo một lỗi lúc chạy. Thêm vào các ký tự 7-bit ASCII (Mã 0-127), hàm Asc cũng có thể phát hiện mã phím không in được theo mã ASCII. Hàm này cũng có thể thao tác ký tự 16-bit Unicode." #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "hd_id3159413\n" @@ -31271,7 +29488,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3150792\n" @@ -31280,7 +29496,6 @@ msgid "Print ASC(\"A\") ' returns 65" msgstr "Print ASC(\"A\") REM trả về 65" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -31289,7 +29504,6 @@ msgid "Print ASC(\"Z\") ' returns 90" msgstr "Print ASC(\"Z\") REM trả về 90" #: 03120101.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120101.xhp\n" "par_id3163800\n" @@ -31322,7 +29536,6 @@ msgid "Chr function" msgstr "hàm Chr" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "hd_id3149205\n" @@ -31331,7 +29544,6 @@ msgid "Hàm Chr [Runtime]" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -31340,7 +29552,6 @@ msgid "Returns the character that corresponds to the specified character code." msgstr "Trả về ký tự tương ứng với mã ký tự đã ghi rõ." #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "hd_id3149514\n" @@ -31349,7 +29560,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3150669\n" @@ -31358,7 +29568,6 @@ msgid "Chr(Expression As Integer)" msgstr "Chr(Expression As Integer)" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "hd_id3143228\n" @@ -31367,7 +29576,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3153824\n" @@ -31376,7 +29584,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "hd_id3148944\n" @@ -31385,7 +29592,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3149295\n" @@ -31394,7 +29600,6 @@ msgid "Expression: Numeric variables that represent a valid 8 bit A msgstr "Biểu thức: các biến thuộc số mà đại ciện một giá trị 8-bit ASCII hợp lệ (0-255) hay một giá trị 16-bit Unicode." #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -31403,7 +29608,6 @@ msgid "Use the Chr$ function to send special control sequences to a msgstr "Hãy sử dụng hàm Chr$ để gửi các dãy điều khiển đặc biệt cho một máy in hay nguồn xuất khác. Bạn cũng có thể sử dụng nó để chèn dấu nháy kép vào một biểu thức chuỗi." #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -31412,7 +29616,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3154909\n" @@ -31421,7 +29624,6 @@ msgid "' This example inserts quotation marks (ASCII value 34) in a string." msgstr "REM Mẫu thí dụ này chèn dấu nháy kép (giá trị ASCII 34) vào một chuỗi." #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3151380\n" @@ -31430,7 +29632,6 @@ msgid "MsgBox \"A \"+ Chr$(34)+\"short\" + Chr$(34)+\" trip.\"" msgstr "MsgBox \"một \"+ Chr$(34)+\"chuyến dã ngoại\" + Chr$(34)+\" ngắn.\"" #: 03120102.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120102.xhp\n" "par_id3145174\n" @@ -31463,7 +29664,6 @@ msgid "Str function" msgstr "hàm Str" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "hd_id3143272\n" @@ -31472,7 +29672,6 @@ msgid "Hàm Str [Runtime]" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "par_id3155100\n" @@ -31481,7 +29680,6 @@ msgid "Converts a numeric expression into a string." msgstr "Chuyển đổi một biểu thức thuộc số sang một chuỗi." #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "hd_id3109850\n" @@ -31490,7 +29688,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "par_id3149497\n" @@ -31499,7 +29696,6 @@ msgid "Str (Expression)" msgstr "Str (Biểu_thức)" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "hd_id3150040\n" @@ -31508,7 +29704,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "par_id3146117\n" @@ -31517,7 +29712,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "hd_id3155805\n" @@ -31526,7 +29720,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "par_id3149178\n" @@ -31535,7 +29728,6 @@ msgid "Expression: Any numeric expression." msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức thuộc số nào." #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "par_id3146958\n" @@ -31544,7 +29736,6 @@ msgid "The Str function converts a numeric variable, or the result msgstr "Hàm Str chuyển đổi một biến thuộc số, hay kết quả của một phép tính, sang một chuỗi. Số âm có dấu trừ đi trước. Số dương có dấu cách đi trước (thay cho dấu cộng)." #: 03120103.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120103.xhp\n" "hd_id3155419\n" @@ -31569,7 +29760,6 @@ msgid "Val function" msgstr "hàm Val" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "hd_id3149205\n" @@ -31578,7 +29768,6 @@ msgid "Hàm Val [Runtime]" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "par_id3153345\n" @@ -31587,7 +29776,6 @@ msgid "Converts a string to a numeric expression." msgstr "Chuyển đổi một chuỗi sang một biểu thức thuộc số." #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "hd_id3159157\n" @@ -31596,7 +29784,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "par_id3149514\n" @@ -31605,7 +29792,6 @@ msgid "Val (Text As String)" msgstr "Val (Text As String)" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "hd_id3150669\n" @@ -31614,7 +29800,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "par_id3143228\n" @@ -31623,7 +29808,6 @@ msgid "Double" msgstr "Đôi" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -31632,7 +29816,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "par_id3154348\n" @@ -31641,7 +29824,6 @@ msgid "Text: String that represents a number." msgstr "Chuỗi: chuỗi mà đại diện một số." #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -31650,7 +29832,6 @@ msgid "Using the Val function, you can convert a string that represents numbers msgstr "Dùng hàm Val, bạn có thể chuyển đổi một chuỗi mà đại diện các số sang các biểu thức thuộc số. Hàm này đảo ngược hàm Str. Nếu chỉ một phần của chuỗi chứa số, chỉ những ký tự thích hợp đầu tiên của chuỗi được chuyển đổi. Nếu chuỗi không chứa số, thì hàm Val trả về giá trị 0." #: 03120104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120104.xhp\n" "hd_id3154365\n" @@ -31789,7 +29970,6 @@ msgid "Space function" msgstr "hàm Space" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "hd_id3150499\n" @@ -31798,7 +29978,6 @@ msgid "Hàm Space [Runtime]" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "par_id3154927\n" @@ -31807,7 +29986,6 @@ msgid "Returns a string that consists of a specified amount of spaces." msgstr "Trả về một chuỗi chứa một số dấu cách đã ghi rõ." #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "hd_id3153394\n" @@ -31816,7 +29994,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "par_id3143267\n" @@ -31825,7 +30002,6 @@ msgid "Space (n As Long)" msgstr "Space (n As Long)" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "hd_id3147242\n" @@ -31834,7 +30010,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "par_id3149233\n" @@ -31843,7 +30018,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "hd_id3156152\n" @@ -31852,7 +30026,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "par_id3143228\n" @@ -31861,7 +30034,6 @@ msgid "n: Numeric expression that defines the number of spaces in t msgstr "n: biểu thức thuộc số mà xác định số dấu cách trong chuỗi đó. Giá trị tối đa cho phép cho n là 65535." #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "hd_id3154760\n" @@ -31870,7 +30042,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120201.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120201.xhp\n" "par_id3154216\n" @@ -31895,7 +30066,6 @@ msgid "String function" msgstr "hàm String" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "hd_id3147291\n" @@ -31904,7 +30074,6 @@ msgid "Hàm String [Runtime]" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3147242\n" @@ -31913,7 +30082,6 @@ msgid "Creates a string according to the specified character, or the first chara msgstr "Tạo một chuỗi tùy theo ký tự đã ghi rõ, hay ký tự đầu tiên của một biểu thức chuỗi được gửi cho hàm." #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "hd_id3149516\n" @@ -31922,7 +30090,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3149233\n" @@ -31931,7 +30098,6 @@ msgid "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})" msgstr "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "hd_id3143270\n" @@ -31940,7 +30106,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3147530\n" @@ -31949,7 +30114,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "hd_id3154923\n" @@ -31958,7 +30122,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -31967,7 +30130,6 @@ msgid "n: Numeric expression that indicates the number of character msgstr "n: biểu thức thuộc số mà ngụ ý số các ký tự cần trả về trong chuỗi. Giá trị n tối đa được phép là 65535." #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -31976,7 +30138,6 @@ msgid "Expression: Numeric expression that defines the ASCII code f msgstr "Biểu_thức: biểu thức thuộc số mà xác định mã ASCII của ký tự." #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -31985,7 +30146,6 @@ msgid "Character: Any single character used to build the return str msgstr "Ký_tự: bất cứ ký tự đơn nào được dùng để xây dựng chuỗi trả về, hay bất cứ chuỗi nào của đó chỉ ký tự đầu tiên sẽ được dùng." #: 03120202.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120202.xhp\n" "hd_id3152920\n" @@ -32044,7 +30204,6 @@ msgid "Format function" msgstr "hàm Format" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3153539\n" @@ -32053,7 +30212,6 @@ msgid "Hàm Format [Runtime]" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3156042\n" @@ -32062,7 +30220,6 @@ msgid "Converts a number to a string, and then formats it according to the forma msgstr "Chuyển đổi một số sang một chuỗi, sau đó thì định dạng nó tùy theo định dạng bạn ghi rõ." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3145090\n" @@ -32071,7 +30228,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153527\n" @@ -32080,7 +30236,6 @@ msgid "Format (Number [, Format As String])" msgstr "Format (Number [, Format As String])" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3149178\n" @@ -32089,7 +30244,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3148474\n" @@ -32098,7 +30252,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3159176\n" @@ -32107,7 +30260,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3149415\n" @@ -32116,7 +30268,6 @@ msgid "Number: Numeric expression that you want to convert to a for msgstr "Số : biểu thức thuộc số cần chuyển đổi sang một chuỗi được định dạng." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3147531\n" @@ -32125,7 +30276,6 @@ msgid "Format: String that specifies the format code for the number msgstr "Định dạng: chuỗi mà ghi rõ mã định dạng cho số. Không đưa ra Định dạng thì hàm Format chạy giống như hàm Str." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3147561\n" @@ -32134,7 +30284,6 @@ msgid "Formatting Codes" msgstr "Mã định dạng" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3147265\n" @@ -32143,7 +30292,6 @@ msgid "The following list describes the codes that you can use for formatting a msgstr "Danh sách theo đây diễn tả những mã bạn có thể sử dụng để định dạng một số :" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153380\n" @@ -32152,7 +30300,6 @@ msgid "0: If Number has a digit at the position of the msgstr "0: Nếu Số có một chữ số ở vị trí của 0 trong mã định dạng, thì hiển thị chữ số đó ; không thì hiển thị một số không." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3151210\n" @@ -32161,7 +30308,6 @@ msgid "If Number has fewer digits than the number of zeros in the f msgstr "Nếu Số có ít chữ số hơn số các số không trong mã định dạng (ở bên nào của dấu thập phân), thì hiển thị các số không đi trước hay đi sau. Nếu số có nhiều chữ số bên trái dấu thập phân hơn số các số không trong mã định dạng, thì hiển thị các chữ số thêm, không cần định dạng." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3151176\n" @@ -32170,7 +30316,6 @@ msgid "Decimal places in the number are rounded according to the number of zeros msgstr "Số lần số trong số này được làm tròn tùy theo số các số không xuất hiện phía sau dấu thập phân trong mã Định dạng." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3154123\n" @@ -32179,7 +30324,6 @@ msgid "#: If Number contains a digit at the position o msgstr "#: nếu Số chứa một chữ số ở vị trí của vật thế chỗ « # » trong mã Định dạng, thì hiển thị chữ số đó ; không thì không hiển thị gì ở vị trí này." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3148452\n" @@ -32188,7 +30332,6 @@ msgid "This symbol works like the 0, except that leading or trailing zeroes are msgstr "Ký hiệu này giống như số 0, nhưng không hiển thị các số không đi trước/sau nếu có nhiều ký tự # trong mã định dạng hơn số chữ số trong số đó. Chỉ hiển thị những chữ số liên quan của số đó." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3159150\n" @@ -32197,7 +30340,6 @@ msgid ".: The decimal placeholder determines the number of decimal msgstr ".: vật thế chỗ thập phân quyết định số lần số bên trái và bên phải dấu cách thập phân." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3159252\n" @@ -32206,7 +30348,6 @@ msgid "If the format code contains only # placeholders to the left of this symbo msgstr "Nếu mã định dạng chứa chỉ # vật thế chỗ bên trái ký hiệu này, thì các số nhỏ hơn 1 sẽ bắt đầu với một dấu cách thập phân. Để luôn luôn hiển thị một số không đi trước với các số phân số, hãy dùng 0 làm vật thế chỗ cho chữ số thứ nhất bên trái dấu cách thập phân." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153368\n" @@ -32215,7 +30356,6 @@ msgid "%: Multiplies the number by 100 and inserts the percent sign msgstr "%: nhân số với 100, và chèn dấu phân trăm (%) vào vị trí của số trong mã định dạng." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3149481\n" @@ -32224,7 +30364,6 @@ msgid "E- E+ e- e+ : If the format code contains at least one digit msgstr "E- E+ e- e+ : nếu mã định dạng chứa ít nhất một chữ số giữ chỗ (0 hay #) bên phải ký hiệu E-, E+, e-, hay e+, thì số được định dạng theo định dạng hoa học hay số mũ. Chữ E hay e được chèn vào giữa số chính và số mũ. Số các ký hiệu giữ chỗ cho chữ số bên phải ký hiệu thì quyết định số các chữ số trong số mũ." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -32233,7 +30372,6 @@ msgid "If the exponent is negative, a minus sign is displayed directly before an msgstr "Nếu số mũ là âm, một dấu trừ được hiển thị trực tiếp phía trước một số mũ với E-, E+, e-, e+. Nếu số mũ là dương, một dấu cộng chỉ được hiển thị phía trước số mũ với E+ hay e+." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3148617\n" @@ -32242,7 +30380,6 @@ msgid "The thousands delimiter is displayed if the format code contains the deli msgstr "Dấu cách hàng nghìn được hiển thị nếu mã định dạng chứa dấu tách nằm giữa hai ký tự giữ chỗ (0 hay #)." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3163713\n" @@ -32251,7 +30388,6 @@ msgid "The use of a period as a thousands and decimal separator is dependent on msgstr "Sử dụng một dấu chấm làm dấu cách hàng nghìn thì phụ thuộc vào thiết lập miền. Khi bạn gõ một số một cách trực tiếp vào mã nguồn Basic, lúc nào cũng cần phải sử dụng một dấu chấm làm dấu cách hàng nghìn. Ký tự thật được hiển thị làm dấu cách hàng nghìn phụ thuộc vào định dạng số trong thiết lập hệ thống của bạn." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3152887\n" @@ -32260,7 +30396,6 @@ msgid "- + $ ( ) space: A plus (+), minus (-), dollar ($), space, o msgstr "- + $ ( ) dấu_cách: Mỗi dấu cộng (+), dấu trừ (-), dấu đồng đô-la ($), dấu cách ( ) hay (dấu ngoặc) được nhập trực tiếp vào mã định dạng thì được hiển thị dưới dạng một ký tự nghĩa chữ." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3148576\n" @@ -32269,7 +30404,6 @@ msgid "To display characters other than the ones listed here, you must precede i msgstr "Để hiển thị ký tự khác với những cái được liệt kê ở đây, bạn cần phải gõ gạch chéo ngược (\\) phía trước, hoặc \"bao quanh nó trong dấu nháy kép\"." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153139\n" @@ -32278,7 +30412,6 @@ msgid "\\ : The backslash displays the next character in the format code." msgstr "\\ : Gạch chéo ngược sẽ hiển thị ký tự kế tiếp trong mã định dạng." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153366\n" @@ -32287,7 +30420,6 @@ msgid "Characters in the format code that have a special meaning can only be dis msgstr "Trong mã định dạng ký tự có nghĩa đặc biêt chỉ có thể được hiển thị dạng ký tự nghĩa chữ nếu nó có gạch chéo ngược đi trước. Gạch chéo ngược chính nó không phải được hiển thị, nếu bạn không gõ một gạch chéo ngược đôi (\\\\) để thoát nó trong mã định dạng." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3155411\n" @@ -32296,7 +30428,6 @@ msgid "Characters that must be preceded by a backslash in the format code in ord msgstr "Các ký tự phải có gạch chéo ngược đi trước trong mã định dạng để hiển thị dạng ký tự nghĩa chữ là những ký tự định dạng ngày tháng và thời gian (a, c, d, h, m, n, p, q, s, t, w, y, /, :), những ký tự định dạng số (#, 0, %, E, e, dấu phẩy, dấu chấm), và những ký tự định dạng chuỗi (@, &, <, >, !)." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3145749\n" @@ -32305,7 +30436,6 @@ msgid "You can also use the following predefined number formats. Except for \"Ge msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng những định dạng số đã xác định sẵn mà theo đây. Mọi mã được đã xác định sẵn (trừ « Số chung ») đều trả về số dạng số thập phân có hai lần số." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3150113\n" @@ -32314,7 +30444,6 @@ msgid "If you use predefined formats, the name of the format must be enclosed in msgstr "Nếu bạn sử dụng định dạng xác định sẵn, tên của định dạng phải nằm giữa dấu nháy kép." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3149377\n" @@ -32323,7 +30452,6 @@ msgid "Predefined format" msgstr "Định dạng xác định sẵn" #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3154730\n" @@ -32332,7 +30460,6 @@ msgid "General Number: Numbers are displayed as entered." msgstr "Số chung: mỗi số được hiển thị dưới dạng đã nhập vào." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153158\n" @@ -32341,7 +30468,6 @@ msgid "Currency: Inserts a dollar sign in front of the number and e msgstr "Tiền tệ: chèn một ký hiệu đô-la vào phía trước số, và đặt số âm giữa dấu ngoặc." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3154490\n" @@ -32350,7 +30476,6 @@ msgid "Fixed: Displays at least one digit in front of the decimal s msgstr "Cố định: hiển thị ít nhất một chữ số phía trước dấu cách thập phân." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153415\n" @@ -32359,7 +30484,6 @@ msgid "Standard: Displays numbers with a thousands separator." msgstr "Chuẩn: hiển thị số dùng dấu cách hàng nghìn." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3150715\n" @@ -32368,7 +30492,6 @@ msgid "Percent: Multiplies the number by 100 and appends a percent msgstr "Phần trăm: nhân số với 100, và phụ thêm một ký hiệu phần trăm vào số." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153836\n" @@ -32377,7 +30500,6 @@ msgid "Scientific: Displays numbers in scientific format (for examp msgstr "Khoa học: hiển thị các số theo định dạng khoa học, v.d. 1.00E+03 = 1000)." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3153707\n" @@ -32386,7 +30508,6 @@ msgid "A format code can be divided into three sections that are separated by se msgstr "Một mã định dạng có thể được chia ra ba phần định giới bằng dấu chấm phẩy. Phần thứ nhất xác định định dạng cho các giá trị dương, phần thứ hai cho các giá trị âm, và phần thứ ba cho số không. Nếu bạn chỉ ghi rõ một mã định dạng, nó sẽ áp dụng cho tất cả các số." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "hd_id3149019\n" @@ -32403,7 +30524,6 @@ msgid "' always use a period as decimal delimiter when you enter numbers in Basi msgstr "REM Lúc nào cũng sử dụng một dấu cách thập phân khi bạn gõ số vào mã nguồn Basic." #: 03120301.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120301.xhp\n" "par_id3147339\n" @@ -32428,7 +30548,6 @@ msgid "LCase function" msgstr "hàm LCase" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "hd_id3152363\n" @@ -32437,7 +30556,6 @@ msgid "Hàm LCase [Runtime]" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3145609\n" @@ -32446,7 +30564,6 @@ msgid "Converts all uppercase letters in a string to lowercase." msgstr "Chuyển đổi mọi chữ hoa trong một chuỗi sang chữ thường." #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -32455,7 +30572,6 @@ msgid "See also: U msgstr "Xem thêm: hàm UCase" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "hd_id3149456\n" @@ -32464,7 +30580,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -32473,7 +30588,6 @@ msgid "LCase (Text As String)" msgstr "LCase (Text As String)" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "hd_id3154940\n" @@ -32482,7 +30596,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3144760\n" @@ -32491,7 +30604,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "hd_id3151043\n" @@ -32500,7 +30612,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3153193\n" @@ -32509,7 +30620,6 @@ msgid "Text: Any string expression that you want to convert." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào cần chuyển đổi." #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "hd_id3148451\n" @@ -32518,7 +30628,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3146121\n" @@ -32527,7 +30636,6 @@ msgid "Print LCase(sVar) ' Returns \"las vegas\"" msgstr "Print LCase(sVar) REM trả về \"las vegas\"" #: 03120302.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120302.xhp\n" "par_id3146986\n" @@ -32552,7 +30660,6 @@ msgid "Left function" msgstr "hàm Left" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "hd_id3149346\n" @@ -32561,7 +30668,6 @@ msgid "Hàm Left [Runtime]" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3147242\n" @@ -32570,7 +30676,6 @@ msgid "Returns the number of leftmost characters that you specify of a string ex msgstr "Trả về số các ký tự bên trái cùng mà bạn ghi rõ của một biểu thức chuỗi." #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "hd_id3156153\n" @@ -32579,7 +30684,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3150771\n" @@ -32588,7 +30692,6 @@ msgid "Left (Text As String, n As Long)" msgstr "Left (Text As String, n As Long)" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "hd_id3153824\n" @@ -32597,7 +30700,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3147530\n" @@ -32606,7 +30708,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "hd_id3148946\n" @@ -32615,7 +30716,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3148552\n" @@ -32624,7 +30724,6 @@ msgid "Text: Any string expression that you want to return the left msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào từ đó bạn muốn trả về các ký tự bên trái cùng." #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3149456\n" @@ -32633,7 +30732,6 @@ msgid "n: Numeric expression that specifies the number of character msgstr "n: biểu thức thuộc số mà ghi rõ số các ký tự cần trả về. Nếu n = 0, thì trả về một chuỗi có chiều dài số không. Giá trị tối đa được phép là 65535." #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -32642,7 +30740,6 @@ msgid "The following example converts a date in YYYY.MM.DD format to MM/DD/YYYY msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm.Th.Ng sang định dạng Th/Ng/NNăm." #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "hd_id3125863\n" @@ -32651,7 +30748,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120303.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3150448\n" @@ -32676,7 +30772,6 @@ msgid "LSet statement" msgstr "câu lệnh LSet" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "hd_id3143268\n" @@ -32685,7 +30780,6 @@ msgid "Hàm LSet [Runtime]" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3155419\n" @@ -32694,7 +30788,6 @@ msgid "Aligns a string to the left of a string variable, or copies a variable of msgstr "Sắp hàng một chuỗi theo bên trái của một biến chuỗi, hoặc sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến có kiểu do người dùng xác định khác." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "hd_id3145317\n" @@ -32703,7 +30796,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3150984\n" @@ -32712,7 +30804,6 @@ msgid "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2" msgstr "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "hd_id3143271\n" @@ -32721,7 +30812,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3145610\n" @@ -32730,7 +30820,6 @@ msgid "Var: Any String variable that contains the string that you w msgstr "Var: bất cứ biến Chuỗi nào mà chứa chuỗi cần canh lề theo bên trái." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3154346\n" @@ -32739,7 +30828,6 @@ msgid "Text: String that you want to align to the left of the strin msgstr "Text: chuỗi cần canh lề theo bên trái của biến chuỗi." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3151054\n" @@ -32748,7 +30836,6 @@ msgid "Var1: Name of the user-defined type variable that you want t msgstr "Var1: tên của biến có kiểu do người dùng xác định vào đó cần sao chép." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -32757,7 +30844,6 @@ msgid "Var2: Name of the user-defined type variable that you want t msgstr "Var2: tên của biến có kiểu do người dùng xác định từ đó cần sao chép." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3154686\n" @@ -32766,7 +30852,6 @@ msgid "If the string is shorter than the string variable, LSet left msgstr "Nếu chuỗi ngắn hơn biến chuỗi, thì câu lệnh LSet canh lề chuỗi theo bên trái bên trong biến chuỗi. Bất cứ vị trí nào còn lại trong biến chuỗi được dấu cách thay thế. Nếu chuỗi dài hơn biến chuỗi, thì chỉ sao chép những ký tự bên trái cùng đến chiều dài của biến chuỗi đó. Dùng câu lệnh LSet, bạn cũng có thể sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến khác cùng kiểu." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "hd_id3156282\n" @@ -32775,7 +30860,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3152940\n" @@ -32784,7 +30868,6 @@ msgid "' Align \"SBX\" within the 40-character reference string" msgstr "REM Sắp hàng « SBX » bên trong chuỗi tham chiếu có 40 ký tự." #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3148647\n" @@ -32793,7 +30876,6 @@ msgid "' Replace asterisks with spaces" msgstr "REM Thay thế mỗi dấu sao bằng một dáu cách" #: 03120304.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120304.xhp\n" "par_id3151075\n" @@ -32818,7 +30900,6 @@ msgid "LTrim function" msgstr "hàm LTrim" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "hd_id3147574\n" @@ -32827,7 +30908,6 @@ msgid "Hàm LTrim [Runtime]" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "par_id3145316\n" @@ -32836,7 +30916,6 @@ msgid "Removes all leading spaces at the start of a string expression." msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi." #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "hd_id3154924\n" @@ -32845,7 +30924,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "par_id3148552\n" @@ -32854,7 +30932,6 @@ msgid "LTrim (Text As String)" msgstr "LTrim (Text As String)" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "hd_id3156344\n" @@ -32863,7 +30940,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "par_id3151056\n" @@ -32872,7 +30948,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "hd_id3150543\n" @@ -32881,7 +30956,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "par_id3150792\n" @@ -32890,7 +30964,6 @@ msgid "Text: Any string expression." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào." #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "par_id3125863\n" @@ -32899,7 +30972,6 @@ msgid "Use this function to remove spaces at the beginning of a string expressio msgstr "Hãy sử dụng hàm này để gỡ bỏ các dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi." #: 03120305.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120305.xhp\n" "hd_id3145419\n" @@ -32925,7 +30997,6 @@ msgid "Mid function Mid statem msgstr "hàm Midcâu lệnh Mid" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "hd_id3143268\n" @@ -32934,7 +31005,6 @@ msgid "Hàm Mid, Câu lệnh Mid [Runtime]" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3148473\n" @@ -32943,7 +31013,6 @@ msgid "Returns the specified portion of a string expression (Mid function< msgstr "Trả về phần đã ghi rõ của một biểu thức chuỗi (hàm Mid), hoặc thay thế phần của một biểu thức chuỗi bằng một chuỗi khác (câu lệnh Mid)." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "hd_id3154285\n" @@ -32952,7 +31021,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3147530\n" @@ -32961,7 +31029,6 @@ msgid "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As St msgstr "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As String, Start As Long , Length As Long, Text As String)" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "hd_id3145068\n" @@ -32970,7 +31037,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3149295\n" @@ -32979,7 +31045,6 @@ msgid "String (only by Function)" msgstr "Chuỗi (chỉ theo Hàm)" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "hd_id3154347\n" @@ -32988,7 +31053,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3148664\n" @@ -32997,7 +31061,6 @@ msgid "Text: Any string expression that you want to modify." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào cần sửa đổi." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -33006,7 +31069,6 @@ msgid "Start: Numeric expression that indicates the character posit msgstr "Start: biểu thức thuộc số mà ngụ ý vị trí ký tự bên trong chuỗi ở đó bắt đầu phần chuỗi bạn muốn thay thế hay trả về. Giá trị tối đa được phép là 65535." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3148451\n" @@ -33015,7 +31077,6 @@ msgid "Length: Numeric expression that returns the number of charac msgstr "Length: biểu thức thuộc số mà trả về số các ký tự cần thay thế hay trả về. Giá trị tối đa được phép là 65535." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3125864\n" @@ -33024,7 +31085,6 @@ msgid "If the Length parameter in the Mid function is omitted, all msgstr "Nếu tham số Length (chiều dài) trong hàm Mid bị bỏ sót, thì trả về tất cả các ký tự trong biểu thức chuỗi, từ vị trí bắt đầu đến kết thúc của chuỗi." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3144762\n" @@ -33033,7 +31093,6 @@ msgid "If the Length parameter in the Mid statement is less than th msgstr "Nếu tham số Length (chiều dài) trong hàm Mid nhỏ hơn chiều dài của chuỗi văn bản cần thay thế, thì cắt ngắn chuỗi đó thành chiều dài đã ghi rõ." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3150769\n" @@ -33042,7 +31101,6 @@ msgid "Text: The string to replace the string expression (Mid msgstr "Text: chuỗi sẽ thay thế biểu thức chuỗi (câu lệnh Mid)." #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "hd_id3149560\n" @@ -33051,7 +31109,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120306.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3153189\n" @@ -33076,7 +31133,6 @@ msgid "Right function" msgstr "hàm Right" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "hd_id3153311\n" @@ -33085,7 +31141,6 @@ msgid "Hàm Right [Runtime]" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3150984\n" @@ -33094,7 +31149,6 @@ msgid "Returns the rightmost \"n\" characters of a string expression." msgstr "Trả về « n » ký tự bên phải cùng của một biểu thức chuỗi." #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3149763\n" @@ -33103,7 +31157,6 @@ msgid "See also: Hàm Left." #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -33112,7 +31165,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3153061\n" @@ -33121,7 +31173,6 @@ msgid "Right (Text As String, n As Long)" msgstr "Right (Text As String, n As Long)" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "hd_id3145068\n" @@ -33130,7 +31181,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3156344\n" @@ -33139,7 +31189,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "hd_id3146795\n" @@ -33148,7 +31197,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3153526\n" @@ -33157,7 +31205,6 @@ msgid "Text: Any string expression that you want to return the righ msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào có các ký tự bên phải cùng mà bạn muốn trả về." #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3151211\n" @@ -33166,7 +31213,6 @@ msgid "n: Numeric expression that defines the number of characters msgstr "n: biểu thức thuộc số mà xác định số các ký tự cần trả về. Nếu n = 0, thì trả về một chuỗi có chiều dài số không. Giá trị tối đa được phép là 65535." #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3158410\n" @@ -33175,7 +31221,6 @@ msgid "The following example converts a date in YYYY-MM-DD format to the US date msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm-Th-Ng sang định dạng ngày tháng Mỹ (Th/Ng/NNăm)." #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "hd_id3156212\n" @@ -33184,7 +31229,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120307.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3159252\n" @@ -33209,7 +31253,6 @@ msgid "RSet statement" msgstr "câu lệnh RSet" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "hd_id3153345\n" @@ -33218,7 +31261,6 @@ msgid "Câu lệnh RSet [Runtime]" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3150503\n" @@ -33227,7 +31269,6 @@ msgid "Right-aligns a string within a string variable, or copies a user-defined msgstr "Canh lề một chuỗi theo bên phải bên trong một biến kiểu chuỗi, hoặc sao chép một kiểu biến do người dùng xác định vào một kiểu khác." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "hd_id3149234\n" @@ -33236,7 +31277,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3150669\n" @@ -33245,7 +31285,6 @@ msgid "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2" msgstr "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "hd_id3156024\n" @@ -33254,7 +31293,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3148552\n" @@ -33263,7 +31301,6 @@ msgid "Text: Any string variable." msgstr "Text: bất cứ biến chuỗi nào." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3154924\n" @@ -33272,7 +31309,6 @@ msgid "Text: String that you want to right-align in the string vari msgstr "Text: chuỗi cần canh lề theo bên phải trong biến chuỗi." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3149456\n" @@ -33281,7 +31317,6 @@ msgid "Variable1: User-defined variable that is the target for the msgstr "Variable1: biến do người dùng xác định là đích cho biến được sao chép." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -33290,7 +31325,6 @@ msgid "Variable2: User-defined variable that you want to copy to an msgstr "Variable2: biến do người dùng xác định cần sao chép vào biến khác." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3154140\n" @@ -33299,7 +31333,6 @@ msgid "If the string is shorter than the string variable, RSet alig msgstr "Nếu chuỗi này nhỏ hơn biến chuỗi, hàm RSet sẽ canh lề chuỗi theo bên phải bên trong biến chuỗi. Bất cứ ký tự nào còn lại trong chuỗi được dấu cách thay thế. Còn nếu chuỗi này lớn hơn biến chuỗi, thì cắt ngắn các ký tự vượt quá chiều dài của biến, và chỉ những ký tự còn lại được sắp hàng theo bên phải bên trong biến chuỗi." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3149202\n" @@ -33308,7 +31341,6 @@ msgid "You can also use the RSet statement to assign variables of o msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh RSet để gán các biến có một kiểu do người dùng xác định, cho một kiểu khác." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3151042\n" @@ -33317,7 +31349,6 @@ msgid "The following example uses the RSet and LSet st msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hai câu lệnh RSetLSet để sửa đổi cách canh lề bên trái và bên phải của một chuỗi." #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "hd_id3154909\n" @@ -33326,7 +31357,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3155856\n" @@ -33335,7 +31365,6 @@ msgid "' Right-align \"SBX\" in a 40-character string" msgstr "REM Canh lề phải « SBX » trong một chuỗi có 40 ký tự" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3152577\n" @@ -33344,7 +31373,6 @@ msgid "' Replace asterisks with spaces" msgstr "REM Thay thế mỗi dấu sao bằng một dáu cách" #: 03120308.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120308.xhp\n" "par_id3145801\n" @@ -33369,7 +31397,6 @@ msgid "RTrim function" msgstr "hàm RTrim" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "hd_id3154286\n" @@ -33378,7 +31405,6 @@ msgid "Hàm RTrim [Runtime]" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "par_id3153127\n" @@ -33387,7 +31413,6 @@ msgid "Deletes the spaces at the end of a string expression." msgstr "Xoá các dấu cách ở kết thúc của một biểu thức chuỗi." #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "par_id3153062\n" @@ -33396,7 +31421,6 @@ msgid "See also: Hàm LTrim" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "hd_id3154924\n" @@ -33405,7 +31429,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "par_id3154347\n" @@ -33414,7 +31437,6 @@ msgid "RTrim (Text As String)" msgstr "RTrim (Text As String)" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "hd_id3149457\n" @@ -33423,7 +31445,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "par_id3153381\n" @@ -33432,7 +31453,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "hd_id3148798\n" @@ -33441,7 +31461,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "par_id3151380\n" @@ -33450,7 +31469,6 @@ msgid "Text: Any string expression." msgstr "Text: bắt cứ biểu thức chuỗi nào." #: 03120309.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120309.xhp\n" "hd_id3151041\n" @@ -33475,7 +31493,6 @@ msgid "UCase function" msgstr "hàm UCase" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "hd_id3153527\n" @@ -33484,7 +31501,6 @@ msgid "Hàm UCase [Runtime]" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3155420\n" @@ -33493,7 +31509,6 @@ msgid "Converts lowercase characters in a string to uppercase." msgstr "Chuyển đổi các chữ thường trong một chuỗi sang chữ hoa." #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3150771\n" @@ -33502,7 +31517,6 @@ msgid "See also: Hàm LCase" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3149233\n" @@ -33511,7 +31525,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3153061\n" @@ -33520,7 +31533,6 @@ msgid "UCase (Text As String)" msgstr "UCase (Text As String)" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -33529,7 +31541,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "Giá trị trả về:" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -33538,7 +31549,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "hd_id3149457\n" @@ -33547,7 +31557,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3150791\n" @@ -33556,7 +31565,6 @@ msgid "Text: Any string expression that you want to convert." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào cần chuyển đổi." #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "hd_id3154125\n" @@ -33565,7 +31573,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3149204\n" @@ -33574,7 +31581,6 @@ msgid "Print LCase(sVar) ' returns \"las vegas\"" msgstr "Print LCase(sVar) REM trả về \"las vegas\"" #: 03120310.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120310.xhp\n" "par_id3156280\n" @@ -33599,7 +31605,6 @@ msgid "Trim function" msgstr "hàm Trim" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "hd_id3150616\n" @@ -33608,7 +31613,6 @@ msgid "Hàm Trim [Runtime]" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "par_id3149177\n" @@ -33617,7 +31621,6 @@ msgid "Removes all leading and trailing spaces from a string expression." msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách đi trước hay sau khỏi một biểu thức chuỗi." #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "hd_id3159157\n" @@ -33626,7 +31629,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "par_id3155341\n" @@ -33635,7 +31637,6 @@ msgid "Trim( Text As String )" msgstr "Trim( Text As String )" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "hd_id3155388\n" @@ -33644,7 +31645,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "par_id3143228\n" @@ -33653,7 +31653,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "hd_id3145609\n" @@ -33662,7 +31661,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -33671,7 +31669,6 @@ msgid "Text: Any string expression." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào." #: 03120311.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120311.xhp\n" "hd_id3148663\n" @@ -33980,7 +31977,6 @@ msgid "Split function" msgstr "hàm Split" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "hd_id3156027\n" @@ -33989,7 +31985,6 @@ msgid "Hàm Split [Runtime]" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "par_id3155805\n" @@ -33998,7 +31993,6 @@ msgid "Returns an array of substrings from a string expression." msgstr "Trả về một mảng các chuỗi phụ từ một biểu thức chuỗi." #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "hd_id3149177\n" @@ -34007,7 +32001,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "par_id3153824\n" @@ -34016,7 +32009,6 @@ msgid "Split (Text As String, delimiter, number)" msgstr "Split (Text As String, dấu_tách, số)" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "hd_id3149763\n" @@ -34025,7 +32017,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "par_id3154285\n" @@ -34034,7 +32025,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "hd_id3145315\n" @@ -34043,7 +32033,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "par_id3156023\n" @@ -34052,7 +32041,6 @@ msgid "Text: Any string expression." msgstr "Text: bất cứ biểu thức chuỗi nào." #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -34061,7 +32049,6 @@ msgid "delimiter (optional): A string of one or more characters len msgstr "dấu_tách (tùy chọn): một chuỗi chứa một hay nhiều ký tự mà được dùng để định giới chuỗi văn bản (Text). Mặc định là ký tự dấu cách." #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "par_id3145069\n" @@ -34070,7 +32057,6 @@ msgid "number (optional): The number of substrings that you want to msgstr "số (tùy chọn): số chuỗi phụ cần trả về." #: 03120314.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120314.xhp\n" "hd_id3150398\n" @@ -34227,7 +32213,6 @@ msgid "InStr function" msgstr "hàm InStr" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "hd_id3155934\n" @@ -34236,7 +32221,6 @@ msgid "Hàm InStr [Runtime]" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3153990\n" @@ -34245,7 +32229,6 @@ msgid "Returns the position of a string within another string." msgstr "Trả về vị trí của một chuỗi bên trong chuỗi khác." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3147303\n" @@ -34254,7 +32237,6 @@ msgid "The Instr function returns the position at which the match was found. If msgstr "Hàm InStr trả về vị trí ở đó đã tìm mục tương ứng. Không tìm thấy thì hàm trả về 0." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "hd_id3145090\n" @@ -34263,7 +32245,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3146957\n" @@ -34272,7 +32253,6 @@ msgid "InStr ([Start As Long,] Text1 As String, Text2 As String[, Compare])" msgstr "InStr ([Start As Long,] Text1 As String, Text2 As String[, Compare])" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "hd_id3148538\n" @@ -34281,7 +32261,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3149763\n" @@ -34290,7 +32269,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "hd_id3148473\n" @@ -34299,7 +32277,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3153126\n" @@ -34308,7 +32285,6 @@ msgid "Start: A numeric expression that marks the position in a str msgstr "Start: một biểu thức thuộc số mà đánh dấu vị trí trong một chuỗi ở đó đã bắt đầu tìm kiếm chuỗi phụ đã ghi rõ. Bỏ sót tham số này thì bắt đầu tìm kiếm ở ký tự đầu tiên của chuỗi. Giá trị tối đa được phép là 65535." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3145609\n" @@ -34317,7 +32293,6 @@ msgid "Text1: The string expression that you want to search." msgstr "Text1: biểu thức chuỗi trong đó cần tìm kiếm." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3147559\n" @@ -34326,7 +32301,6 @@ msgid "Text2: The string expression that you want to search for." msgstr "Text2: biểu thức chuỗi cần tìm." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3154758\n" @@ -34335,7 +32309,6 @@ msgid "Compare: Optional numeric expression that defines the type o msgstr "Compare: biểu thức thuộc số còn tùy chọn mà xác định kiểu phép so sánh. Giá trị của tham số này có thể là 0 hay 1. Giá trị mặc định 1 ghi rõ một phép so sánh văn bản mà không phân biệt chữ hoa/thường. Giá trị 0 ghi rõ một phép so sánh nhị phân mà phân biệt chữ hoa/thường." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3153361\n" @@ -34344,7 +32317,6 @@ msgid "To avoid a run-time error, do not set the Compare parameter if the first msgstr "Để tránh lỗi lúc chạy, không đặt tham số Compare nếu tham số trả về đầu tiên bị bỏ qua." #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "hd_id3154366\n" @@ -34353,7 +32325,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3144760\n" @@ -34362,7 +32333,6 @@ msgid "sInput = \"Office\"" msgstr "sInput = \"Office\"" #: 03120401.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3154125\n" @@ -34493,7 +32463,6 @@ msgid "StrComp function" msgstr "hàm StrComp" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "hd_id3156027\n" @@ -34502,7 +32471,6 @@ msgid "Hàm StrComp [Runtime]" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3155805\n" @@ -34511,7 +32479,6 @@ msgid "Compares two strings and returns an integer value that represents the res msgstr "So sánh hai chuỗi và trả về một giá trị số nguyên đại diện kết quả so sánh." #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "hd_id3153345\n" @@ -34520,7 +32487,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3150503\n" @@ -34529,7 +32495,6 @@ msgid "StrComp (Text1 As String, Text2 As String[, Compare])" msgstr "StrComp (Text1 As String, Text2 As String[, Compare])" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "hd_id3147574\n" @@ -34538,7 +32503,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3156152\n" @@ -34547,7 +32511,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "hd_id3150984\n" @@ -34556,7 +32519,6 @@ msgid "Parameter:" msgstr "Tham số :" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3153061\n" @@ -34565,7 +32527,6 @@ msgid "Text1: Any string expression" msgstr "Text1: bất cứ biểu thức chuỗi nào." #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3147560\n" @@ -34574,7 +32535,6 @@ msgid "Text2: Any string expression" msgstr "Text2: bất cứ biểu thức chuỗi nào." #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3146796\n" @@ -34583,7 +32543,6 @@ msgid "Compare: This optional parameter sets the comparison method. msgstr "Compare: tham số tùy chọn này đặt phương pháp so sánh. Nếu Compare=1, thì phép so sánh chuỗi có phân biệt chữ hoa/thường. Compare=0 thì không phân biệt chữ hoa/thường." #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "hd_id3154940\n" @@ -34592,7 +32551,6 @@ msgid "Return value" msgstr "Giá trị trả về" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3150358\n" @@ -34601,7 +32559,6 @@ msgid "If Text1 < Text2 the function returns -1" msgstr "Nếu Text1 < Text2 thì hàm trả về -1" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3151043\n" @@ -34610,7 +32567,6 @@ msgid "If Text1 = Text2 the function returns 0" msgstr "Nếu Text1 = Text2 thì hàm trả về 0" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "par_id3158410\n" @@ -34619,7 +32575,6 @@ msgid "If Text1 > Text2 the function returns 1" msgstr "Nếu Text1 > Text2 thì hàm trả về 1" #: 03120403.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03120403.xhp\n" "hd_id3153968\n" @@ -34731,7 +32686,6 @@ msgid "Shell function" msgstr "hàm Shell" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3150040\n" @@ -34740,7 +32694,6 @@ msgid "Hàm Shell [Runtime]" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3153394\n" @@ -34749,7 +32702,6 @@ msgid "Starts another application and defines the respective window style, if ne msgstr "Khởi chạy một ứng dụng khác và xác định kiểu dáng cửa sổ tương ứng, nếu cần thiết." #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3153345\n" @@ -34758,7 +32710,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3147576\n" @@ -34767,7 +32718,6 @@ msgid "Shell (Pathname As String[, Windowstyle As Integer][, Param As String][, msgstr "Shell (Pathname As String[, Windowstyle As Integer][, Param As String][, bSync])" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3149235\n" @@ -34776,7 +32726,6 @@ msgid "Parameter" msgstr "Tham số" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3154306\n" @@ -34785,7 +32734,6 @@ msgid "Pathname" msgstr "Pathname" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3155419\n" @@ -34794,7 +32742,6 @@ msgid "Complete path and program name of the program that you want to start." msgstr "Toàn bộ đường dẫn và tên chương trình của trình cần khởi chạy." #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3150771\n" @@ -34803,7 +32750,6 @@ msgid "Windowstyle" msgstr "Windowstyle" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3145609\n" @@ -34820,7 +32766,6 @@ msgid "0" msgstr "" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3153360\n" @@ -34837,7 +32782,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3144760\n" @@ -34854,7 +32798,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3148451\n" @@ -34871,7 +32814,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3146921\n" @@ -34888,7 +32830,6 @@ msgid "4" msgstr "" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3155854\n" @@ -34905,7 +32846,6 @@ msgid "6" msgstr "" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3152938\n" @@ -34914,7 +32854,6 @@ msgid "Minimized program window, focus remains on the active window." msgstr "Cửa sổ chương trình bị thu nhỏ, tiêu điểm còn lại ở cửa sổ đang hoạt động." #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -34923,7 +32862,6 @@ msgid "10" msgstr "10" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3151112\n" @@ -34932,7 +32870,6 @@ msgid "Full-screen display." msgstr "Hiển thị trên toàn màn hình." #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3150419\n" @@ -34941,7 +32878,6 @@ msgid "Param" msgstr "Param" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3149412\n" @@ -34950,7 +32886,6 @@ msgid "Any string expression that specifies the command line that want to pass." msgstr "Bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ dòng lệnh cần gửi cho hàm." #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3148456\n" @@ -34959,7 +32894,6 @@ msgid "bSync" msgstr "bSync" #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "par_id3154096\n" @@ -34968,7 +32902,6 @@ msgid "If this value is set to true, the Shell command msgstr "Nếu giá trị này được đặt thành true (đúng), thì lệnh Shell và tất cả các công việc $[officename] sẽ đợi đến khi tiến trình trình bao chạy xong. Còn nếu giá trị này được đặt thành false (sai), thì trình bao trả về trực tiếp. Giá trị mặc định là false." #: 03130500.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130500.xhp\n" "hd_id3154270\n" @@ -35081,7 +33014,6 @@ msgid "GetSystemTicks function" msgstr "hàm GetSystemTicks" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "hd_id3147143\n" @@ -35090,7 +33022,6 @@ msgid "Hàm GetSystemTicks [Runtime]" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "par_id3153750\n" @@ -35099,7 +33030,6 @@ msgid "Returns the number of system ticks provided by the operating system. You msgstr "Trả về số các nhịp đồng hồ hệ thống được hệ điều hành cung cấp. Bạn có thể sử dụng hàm này để tối ưu hoá một số tiến trình nào đó." #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "hd_id3153311\n" @@ -35108,7 +33038,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "par_id3147242\n" @@ -35117,7 +33046,6 @@ msgid "GetSystemTicks()" msgstr "GetSystemTicks()" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "hd_id3149233\n" @@ -35126,7 +33054,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "par_id3149762\n" @@ -35135,7 +33062,6 @@ msgid "Long" msgstr "Dài" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "hd_id3156152\n" @@ -35144,7 +33070,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03130700.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130700.xhp\n" "par_id3154938\n" @@ -35169,7 +33094,6 @@ msgid "Environ function" msgstr "hàm Environ" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "hd_id3155364\n" @@ -35178,7 +33102,6 @@ msgid "Hàm Environ [Runtime]" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "par_id3145090\n" @@ -35187,7 +33110,6 @@ msgid "Returns the value of an environment variable as a string. Environment var msgstr "Trả về giá trị của một biến môi trường dưới dạng một chuỗi. Biến môi trường phụ thuộc vào kiểu hệ điều hành đang chạy." #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "hd_id3150670\n" @@ -35196,7 +33118,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "par_id3159176\n" @@ -35205,7 +33126,6 @@ msgid "Environ (Environment As String)" msgstr "Environ (Environment As String)" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "hd_id3159157\n" @@ -35214,7 +33134,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "par_id3148473\n" @@ -35223,7 +33142,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "hd_id3145609\n" @@ -35232,7 +33150,6 @@ msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "par_id3159414\n" @@ -35241,7 +33158,6 @@ msgid "Environment: Environment variable that you want to return the value for." msgstr "Environment: biến môi trường cho đó cần trả về giá trị." #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "hd_id3148663\n" @@ -35250,7 +33166,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03130800.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03130800.xhp\n" "par_id3145419\n" @@ -35275,7 +33190,6 @@ msgid "GetSolarVersion function" msgstr "hàm GetSolarVersion" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "hd_id3157898\n" @@ -35284,7 +33198,6 @@ msgid "Hàm GetSolarVersion [Runtime]" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "par_id3152801\n" @@ -35293,7 +33206,6 @@ msgid "Returns the internal number of the current $[officename] version." msgstr "Trả về số thứ tự nội bộ của phiên bản $[officename] hiện thời." #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "hd_id3153311\n" @@ -35302,7 +33214,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "par_id3155388\n" @@ -35311,7 +33222,6 @@ msgid "s = GetSolarVersion" msgstr "s = GetSolarVersion" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "hd_id3149514\n" @@ -35320,7 +33230,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "par_id3148685\n" @@ -35329,7 +33238,6 @@ msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "hd_id3143270\n" @@ -35338,7 +33246,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03131000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131000.xhp\n" "par_id3148947\n" @@ -35363,7 +33270,6 @@ msgid "TwipsPerPixelX function" msgstr "hàm TwipsPerPixelX" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "hd_id3153539\n" @@ -35372,7 +33278,6 @@ msgid "Hàm TwipsPerPixelX [Runtime]" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "par_id3153394\n" @@ -35381,7 +33286,6 @@ msgid "Returns the number of twips that represent the width of a pixel." msgstr "Trả về số các twip đại diện chiều dài của một điểm ảnh." #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "hd_id3153527\n" @@ -35390,7 +33294,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "par_id3151110\n" @@ -35399,7 +33302,6 @@ msgid "n = TwipsPerPixelX" msgstr "n = TwipsPerPixelX" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "hd_id3150669\n" @@ -35408,7 +33310,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "par_id3150503\n" @@ -35417,7 +33318,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "hd_id3159176\n" @@ -35426,7 +33326,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03131300.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131300.xhp\n" "par_id3153061\n" @@ -35451,7 +33350,6 @@ msgid "TwipsPerPixelY function" msgstr "hàm TwipsPerPixelY" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "hd_id3150040\n" @@ -35460,7 +33358,6 @@ msgid "Hàm TwipsPerPixelY [Runtime]" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "par_id3154186\n" @@ -35469,7 +33366,6 @@ msgid "Returns the number of twips that represent the height of a pixel." msgstr "Trả về số các twip đại diện chiều cao của một điểm ảnh." #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "hd_id3145090\n" @@ -35478,7 +33374,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "par_id3153681\n" @@ -35487,7 +33382,6 @@ msgid "n = TwipsPerPixelY" msgstr "n = TwipsPerPixelY" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "hd_id3148473\n" @@ -35496,7 +33390,6 @@ msgid "Return value:" msgstr "GIá trị trả về:" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "par_id3154306\n" @@ -35505,7 +33398,6 @@ msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "hd_id3149235\n" @@ -35514,7 +33406,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03131400.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131400.xhp\n" "par_id3154142\n" @@ -35627,7 +33518,6 @@ msgid "CreateUnoService function" msgstr "hàm CreateUnoService" #: 03131600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131600.xhp\n" "hd_id3150682\n" @@ -35636,7 +33526,6 @@ msgid "Hàm CreateUnoService [Runtime]" #: 03131600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131600.xhp\n" "par_id3152924\n" @@ -35645,7 +33534,6 @@ msgid "Instantiates a Uno service with the ProcessServiceManager." msgstr "Khởi tạo một dịch vụ Uno với bộ quản lý dịch vụ tiến trình (ProcessServiceManager)." #: 03131600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131600.xhp\n" "hd_id3152801\n" @@ -35654,7 +33542,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03131600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131600.xhp\n" "par_id3153346\n" @@ -35671,7 +33558,6 @@ msgid "For a list of available services, go to: http://api.libreoffice.org/docs/ msgstr "" #: 03131600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131600.xhp\n" "hd_id3151111\n" @@ -35680,7 +33566,6 @@ msgid "Examples:" msgstr "Thí dụ :" #: 03131600.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03131600.xhp\n" "par_id3154046\n" @@ -36145,7 +34030,6 @@ msgid "CreateUnoListener function" msgstr "hàm CreateUnoListener" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "hd_id3155150\n" @@ -36154,7 +34038,6 @@ msgid "Hàm CreateUnoListener [Runtime]" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3149346\n" @@ -36163,7 +34046,6 @@ msgid "Creates a Listener instance." msgstr "Tạo một thể hiện Listener (đối tượng nghe)." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3153681\n" @@ -36172,7 +34054,6 @@ msgid "Many Uno interfaces let you register listeners on a special listener inte msgstr "Rất nhiều giao diện Uno cho phép bạn đăng ký đối tượng nghe trên một giao diện đối tượng nghe đặc biệt. Vì thế bạn có thể lắng nghe các sự kiện cụ thể, và gọi phương pháp lắng nghe thích hợp. Hàm CreateUnoListener đợi giao diện đối tượng nghe đã gọi, sau đó gửi cho giao diện một đối tượng được giao diện hỗ trợ. Đối tượng này thì được gửi cho phương pháp để đăng ký đối tượng nghe." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "hd_id3148685\n" @@ -36181,7 +34062,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3143228\n" @@ -36190,7 +34070,6 @@ msgid "oListener = CreateUnoListener( Prefixname, ListenerInterfaceName )" msgstr "oListener = CreateUnoListener( Prefixname, ListenerInterfaceName )" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "hd_id3147574\n" @@ -36199,7 +34078,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3154046\n" @@ -36208,7 +34086,6 @@ msgid "The following example is based on a Basic library object." msgstr "Thí dụ theo đây dựa vào một đối tượng thư viện Basic." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3149294\n" @@ -36217,7 +34094,6 @@ msgid "The CreateUnoListener method requires two parameters. The first is a pref msgstr "Phương pháp CreatenoListenUer cần thiết hai tham số. Tham số thứ nhất là một tiền tố, được diễn tả chi tiết bên dưới. Tham số thứ hai là tên có khả năng đầy đủ của giao diện đối tượng nghe cần dùng." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3149670\n" @@ -36226,7 +34102,6 @@ msgid "The Listener must then be added to the Broadcaster Object. This is done b msgstr "Đối tượng nghe (Listener) phải được thêm vào đối tượng quảng bá Broadcaster Object. Làm như thế bằng cách gọi phương pháp thích hợp để thêm một đối tượng nghe. Các phương pháp này luôn luôn theo mẫu \"addFooListener\" mà \"Foo\" là kiểu giao diện đối tượng nghe (Listener Interface Type), không có \"X\". Trong thí dụ này, phương pháp addContainerListener được gọi để đăng ký XContainerListener:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3154940\n" @@ -36235,7 +34110,6 @@ msgid "oLib = BasicLibraries.Library1 ' Library1 must exist!" msgstr "oLib = BasicLibraries.Library1 ' Library1 phải tồn tại." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3150359\n" @@ -36244,7 +34118,6 @@ msgid "oLib.addContainerListener( oListener ) ' Register the listener" msgstr "oLib.addContainerListener( oListener ) ' Đăng ký đối tượng nghe" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3154138\n" @@ -36253,7 +34126,6 @@ msgid "The Listener is now registered. When an event occurs, the corresponding L msgstr "Đối tượng nghe đã được đăng ký. Khi một sự kiện xảy ra, đối tượng nghe tương ứng sẽ gọi phương pháp thích hợp từ giao diện com.sun.star.container.XContainerListener." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3148922\n" @@ -36262,7 +34134,6 @@ msgid "The prefix calls registered Listeners from Basic-subroutines. The Basic r msgstr "Tiền tố gọi đối tượng nghe (Listener) từ chương trình con Basic. Hệ thống Basic lúc chạy thì tìm các chương trình con hay hàm Basic với tên PrefixListenerMethode, và gọi nó khi được tìm. Không thì gặp một lỗi lúc chạy." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3150768\n" @@ -36271,7 +34142,6 @@ msgid "In this example, the Listener-Interface uses the following methods:" msgstr "Trong thí dụ này, giao diện đối tượng nghe (Listener-Interface) sử dụng những phương pháp theo đây:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3151176\n" @@ -36280,7 +34150,6 @@ msgid "disposing:" msgstr "disposing:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3145173\n" @@ -36289,7 +34158,6 @@ msgid "Listener base interface (com.sun.star.lang.XEventListener): base interfac msgstr "Giao diện cơ bản đối tượng nghe (com.sun.star.lang.XEventListener): giao diện cơ bản cho tất cả các giao diện đối tượng nghe." #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3156212\n" @@ -36298,7 +34166,6 @@ msgid "elementInserted:" msgstr "elementInserted:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3159254\n" @@ -36307,7 +34174,6 @@ msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface" msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3147287\n" @@ -36316,7 +34182,6 @@ msgid "elementRemoved:" msgstr "elementRemoved:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -36325,7 +34190,6 @@ msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface" msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3153951\n" @@ -36334,7 +34198,6 @@ msgid "elementReplaced:" msgstr "elementReplaced:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3154013\n" @@ -36343,7 +34206,6 @@ msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface" msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3147435\n" @@ -36352,7 +34214,6 @@ msgid "In this example, the prefix is ContListener_. The following subroutines m msgstr "Trong thí dụ này, tiền tố là « ContListener_ ». Những chương trình con theo đây thì phải được thực hiện trong mã Basic:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3155411\n" @@ -36361,7 +34222,6 @@ msgid "ContListener_disposing" msgstr "ContListener_disposing" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3146923\n" @@ -36370,7 +34230,6 @@ msgid "ContListener_elementInserted" msgstr "ContListener_elementInserted" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3147318\n" @@ -36379,7 +34238,6 @@ msgid "ContListener_elementRemoved" msgstr "ContListener_elementRemoved" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3152578\n" @@ -36388,7 +34246,6 @@ msgid "ContListener_elementReplaced" msgstr "ContListener_elementReplaced" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3150592\n" @@ -36397,7 +34254,6 @@ msgid "An event structure type that contains information about an event exists f msgstr "Có một kiểu cấu trúc sự kiện mà chứa thông tin về sự kiện cho mọi kiểu đối tượng nghe (Listener). Khi gọi một đối tượng nghe, một thể hiện của sự kiện này được gửi cho phương pháp dưới dạng một tham số. Đối tượng nghe Basic cũng có thể gọi những đối tượng sự kiện này, miễn là tham số thích hợp được gửi trong lời khai báo Sub. Ví dụ :" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3153876\n" @@ -36406,7 +34262,6 @@ msgid "MsgBox \"disposing\"" msgstr "MsgBox \"disposing\"" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3154098\n" @@ -36415,7 +34270,6 @@ msgid "MsgBox \"elementInserted\"" msgstr "MsgBox \"elementInserted\"" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3153947\n" @@ -36424,7 +34278,6 @@ msgid "MsgBox \"elementRemoved\"" msgstr "MsgBox \"elementRemoved\"" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3148915\n" @@ -36433,7 +34286,6 @@ msgid "MsgBox \"elementReplaced\"" msgstr "MsgBox \"elementReplaced\"" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3156056\n" @@ -36442,7 +34294,6 @@ msgid "You do not need to include the parameter of an event object if the object msgstr "Bạn không cần bao gồm tham số của một đối tượng sự kiện nếu đối tượng đó không phải được dùng:" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3150042\n" @@ -36451,7 +34302,6 @@ msgid "' Minimal implementation of Sub disposing" msgstr "' Thực hiện tối thiểu khả năng bỏ chương trình con" #: 03132000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132000.xhp\n" "par_id3150940\n" @@ -36592,7 +34442,6 @@ msgid "ThisComponent property msgstr "thuộc tính ThisComponentthành phần;đặt địa chỉ" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "hd_id3155342\n" @@ -36601,7 +34450,6 @@ msgid "Câu lệnh ThisComponent [Runtime]" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "par_id3154923\n" @@ -36610,7 +34458,6 @@ msgid "Addresses the active component so that its properties can be read and set msgstr "Đặt địa chỉ của thành phần hoạt động để đọc và đặt các thuộc tính về nó. Câu lệnh ThisComponent được dùng từ mã Basic của tài liệu, mà nó đại diện tài liệu chứa mã Basic đó. Kiểu đối tượng được ThisComponent truy cập thì phụ thuộc vào kiểu tài liệu." #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "hd_id3154346\n" @@ -36619,7 +34466,6 @@ msgid "Syntax:" msgstr "Cú pháp:" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "par_id3151056\n" @@ -36628,7 +34474,6 @@ msgid "ThisComponent" msgstr "ThisComponent" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "hd_id3154940\n" @@ -36637,7 +34482,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Thí dụ :" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "par_id3154123\n" @@ -36646,7 +34490,6 @@ msgid "' updates the \"Table of Contents\" in a text doc" msgstr "REM cập nhật Mục Lục trong một tài liệu văn bản" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "par_id3153194\n" @@ -36655,7 +34498,6 @@ msgid "index = allindexes.getByName(\"Table of Contents1\")" msgstr "index = allindexes.getByName(\"Mục Lục 1\")" #: 03132200.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03132200.xhp\n" "par_id3156422\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 31bd734db27..92a5878614b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2016-01-12 13:18+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1452604706.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: 01120000.xhp msgctxt "" @@ -8416,7 +8416,6 @@ msgid "information functions F msgstr "hàm thông tinTrợ lý Hàm; thông tinhàm; hàm thông tin" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147247\n" @@ -8434,7 +8433,6 @@ msgid "This category contains the Informa msgstr "Phân loại này chứa các hàm Thống kê." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3159128\n" @@ -8459,7 +8457,6 @@ msgid "D" msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150457\n" @@ -8468,7 +8465,6 @@ msgid "2" msgstr "2" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150024\n" @@ -8477,7 +8473,6 @@ msgid "x value" msgstr "x giá trị" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148725\n" @@ -8486,7 +8481,6 @@ msgid "y value" msgstr "y giá trị" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150480\n" @@ -8495,7 +8489,6 @@ msgid "3" msgstr "3" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148440\n" @@ -8504,7 +8497,6 @@ msgid "-5" msgstr "-5" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148888\n" @@ -8513,7 +8505,6 @@ msgid "-3" msgstr "-3" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153034\n" @@ -8522,7 +8513,6 @@ msgid "4" msgstr "4" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150139\n" @@ -8531,7 +8521,6 @@ msgid "-2" msgstr "-2" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149542\n" @@ -8540,7 +8529,6 @@ msgid "0" msgstr "0" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149188\n" @@ -8549,7 +8537,6 @@ msgid "5" msgstr "5" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153329\n" @@ -8558,7 +8545,6 @@ msgid "-1" msgstr "-1" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155257\n" @@ -8567,7 +8553,6 @@ msgid "1" msgstr "195" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145142\n" @@ -8576,7 +8561,6 @@ msgid "6" msgstr "6" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149956\n" @@ -8585,7 +8569,6 @@ msgid "0" msgstr "0" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145594\n" @@ -8594,7 +8577,6 @@ msgid "3" msgstr "183" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153113\n" @@ -8603,7 +8585,6 @@ msgid "7" msgstr "7" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148573\n" @@ -8612,7 +8593,6 @@ msgid "2" msgstr "195" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145166\n" @@ -8621,7 +8601,6 @@ msgid "4" msgstr "148" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3157998\n" @@ -8630,7 +8609,6 @@ msgid "8" msgstr "8" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150018\n" @@ -8639,7 +8617,6 @@ msgid "4" msgstr "148" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150129\n" @@ -8648,7 +8625,6 @@ msgid "6" msgstr "195" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145245\n" @@ -8657,7 +8633,6 @@ msgid "9" msgstr "9" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148389\n" @@ -8666,7 +8641,6 @@ msgid "6" msgstr "195" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156068\n" @@ -8859,7 +8833,6 @@ msgid "CURRENT function" msgstr "hàm CURRENT" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155625\n" @@ -8868,7 +8841,6 @@ msgid "CURRENT" msgstr "CURRENT" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3157975\n" @@ -8877,7 +8849,6 @@ msgid "This function returns the result to date msgstr "Hàm này trả về kết quả đến điểm thời này của việc tính công thức chứa nó. Nó thường dùng cùng với hàm STYLE() để áp dụng các kiểu dáng đã chọn cho một ô phụ thuộc vào nội dung của ô." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3148880\n" @@ -8886,7 +8857,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150930\n" @@ -8895,7 +8865,6 @@ msgid "CURRENT()" msgstr "CURRENT()" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3145629\n" @@ -8961,7 +8930,6 @@ msgid "FORMULA function formul msgstr "hàm FORMULAô công thức;hiển thị công thức trong ô kháchiển thị;công thức ở bất cứ vị trí nào" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3150688\n" @@ -8970,7 +8938,6 @@ msgid "FORMULA" msgstr "FORMULA" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3158417\n" @@ -8979,7 +8946,6 @@ msgid "Displays the formula of a formula cell as msgstr "Hiển thị công thức của một ô công thức dưới dạng một chuỗi văn bản." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3154954\n" @@ -8988,7 +8954,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147535\n" @@ -9013,7 +8978,6 @@ msgid "An invalid reference or a reference to a cell with no formula results in msgstr "Một tham chiếu không không hay một tham chiếu đến một ô không chứa công thức thì trả về giá trị lỗi #N/A." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3152820\n" @@ -9022,7 +8986,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153179\n" @@ -9031,7 +8994,6 @@ msgid "If cell A8 contains the formula =SUM(1;2;3) t msgstr "Nếu ô A8 chứa công thức =SUM(1;2;3) thì" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153923\n" @@ -9049,7 +9011,6 @@ msgid "ISREF function referenc msgstr "hàm ISREFtham chiếu;thử nội dung ônội dung ô;thử tìm tham chiếu" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155409\n" @@ -9058,7 +9019,6 @@ msgid "ISREF" msgstr "ISREF" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153723\n" @@ -9067,7 +9027,6 @@ msgid "Tests if the argument is a reference.Thử nếu đối số là một tham chiếu không. Trả về ĐÚNG nếu đối số là một tham chiếu, không thì trả về SAI. Khi đưa ra một tham chiếu, hàm này không xem xét giá trị là đích của tham chiếu đó." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147175\n" @@ -9076,7 +9035,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149821\n" @@ -9085,7 +9043,6 @@ msgid "ISREF(Value)" msgstr "ISREF(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3146152\n" @@ -9094,7 +9051,6 @@ msgid "Value is the value to be tested, to determine whether it is msgstr "Giá trị là giá trị cần thử, để xác định nếu nó là một tham chiếu không." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3083448\n" @@ -9103,7 +9059,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154317\n" @@ -9153,7 +9108,6 @@ msgid "ISERR function error co msgstr "hàm ISERRmã lỗi;điều khiển" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3154812\n" @@ -9162,7 +9116,6 @@ msgid "ISERR" msgstr "ISERR" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149282\n" @@ -9171,7 +9124,6 @@ msgid "Tests for error conditions, except the #N msgstr "Kiểm tra có điều kiện lỗi, trừ giá trị lỗi « #N/A », và trả về ĐÚNG hoặc SAI (TRUE hoặc FALSE)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149450\n" @@ -9180,7 +9132,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156312\n" @@ -9189,7 +9140,6 @@ msgid "ISERR(Value)" msgstr "ISERR(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3146857\n" @@ -9198,7 +9148,6 @@ msgid "Value is any value or expression which is tested to see whet msgstr "Giá trị là bất cứ giá trị hoặc biểu thức nào mà chứa lỗi khác với #N/A hay không (tùy theo hàm thử)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3153212\n" @@ -9207,7 +9156,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153276\n" @@ -9233,7 +9181,6 @@ msgid "ISERROR function recogn msgstr "hàm ISERRORnhận dạng;lỗi chung" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147081\n" @@ -9242,7 +9189,6 @@ msgid "ISERROR" msgstr "ISERROR" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156316\n" @@ -9251,7 +9197,6 @@ msgid "Tests for error conditions, including t msgstr "Thử có điều kiện lỗi, bao gồm giá trị lỗi « #N/A », và trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147569\n" @@ -9260,7 +9205,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153155\n" @@ -9269,7 +9213,6 @@ msgid "ISERROR(Value)" msgstr "ISERROR(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154047\n" @@ -9278,7 +9221,6 @@ msgid "Value is or refers to the value to be tested. ISERROR() retu msgstr "Giá trị là, hoặc tham chiếu đến giá trị cần thử. ISERROR() trả về ĐÚNG nếu gặp lỗi, SAI nếu không." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155994\n" @@ -9287,7 +9229,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150256\n" @@ -9330,7 +9271,6 @@ msgid "Returns the value if the cell does not co msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id31475691\n" @@ -9363,7 +9303,6 @@ msgid "Alternate_value is the value or expression to be returned if msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id31559941\n" @@ -9399,7 +9338,6 @@ msgid "ISFORMULA function reco msgstr "hàm ISFORMULAnhận dạng ô công thứcô công thức;nhận dạng" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3153618\n" @@ -9408,7 +9346,6 @@ msgid "ISFORMULA" msgstr "ISFORMULA" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149138\n" @@ -9417,7 +9354,6 @@ msgid "Returns TRUE if a cell is a formula cel msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô công thức." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155100\n" @@ -9426,7 +9362,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3143230\n" @@ -9435,7 +9370,6 @@ msgid "ISFORMULA(Reference)" msgstr "ISFORMULA(Tham chiếu)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150150\n" @@ -9444,7 +9378,6 @@ msgid "Reference indicates the reference to a cell in which a test msgstr "Tham chiếu ngụ ý tham chiếu đến một ô trong đó hàm thử sẽ được thực hiện để quyết định nếu nó chứa công thức hay không." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147491\n" @@ -9453,7 +9386,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3159182\n" @@ -9577,7 +9509,6 @@ msgid "ISEVEN_ADD function" msgstr "hàm ISEVEN_ADD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149760\n" @@ -9586,7 +9517,6 @@ msgid "ISEVEN_ADD" msgstr "ISEVEN_ADD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147253\n" @@ -9595,7 +9525,6 @@ msgid "Tests for even numbers. Returns 1 if t msgstr "Thử có số chẵn không. Trả về 1 nếu số nhập được chia cho 2 sẽ trả về một số nguyên." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3152799\n" @@ -9604,7 +9533,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149202\n" @@ -9613,7 +9541,6 @@ msgid "ISEVEN_ADD(Number)" msgstr "ISEVEN_ADD(Số)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151168\n" @@ -9622,7 +9549,6 @@ msgid "Number is the number to be tested." msgstr "Số là số cần thử." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3150115\n" @@ -9631,7 +9557,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153904\n" @@ -9657,7 +9582,6 @@ msgid "ISNONTEXT function cell msgstr "hàm ISNONTEXTnội dung ô;không có văn bản" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3154692\n" @@ -9666,7 +9590,6 @@ msgid "ISNONTEXT" msgstr "ISNONTEXT" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155330\n" @@ -9683,7 +9606,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns TRUE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về ĐÚNG." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3154931\n" @@ -9692,7 +9614,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148829\n" @@ -9701,7 +9622,6 @@ msgid "ISNONTEXT(Value)" msgstr "ISNONTEXT(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3146992\n" @@ -9710,7 +9630,6 @@ msgid "Value is any value or expression where a test is performed t msgstr "Giá trị là bất cứ giá trị hoặc biểu thức nào là một chuỗi văn bản, một chuỗi thuộc số hoặc một giá trị lôgic (tùy theo hàm thử)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3150525\n" @@ -9719,7 +9638,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149906\n" @@ -9728,7 +9646,6 @@ msgid "=ISNONTEXT(D2) returns FALSE if cell D2 conta msgstr "=ISNONTEXT(D2) trả về SAI nếu ô D2 chứa chuỗi abcdef." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150777\n" @@ -9746,7 +9663,6 @@ msgid "ISBLANK function blank msgstr "hàm ISBLANKnội dung ô trắngô rỗng; nhận dạng" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3159148\n" @@ -9755,7 +9671,6 @@ msgid "ISBLANK" msgstr "ISBLANK" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148800\n" @@ -9764,7 +9679,6 @@ msgid "Returns TRUE if the reference to a cell i msgstr "Trả về ĐÚNG nếu tham chiếu đến một ô là trống. Hàm này được dùng để xác định nếu ô chứa nội dung rỗng không. Một ô chứa công thức không phải là rỗng." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3159162\n" @@ -9773,7 +9687,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3158406\n" @@ -9782,7 +9695,6 @@ msgid "ISBLANK(Value)" msgstr "ISBLANK(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154212\n" @@ -9791,7 +9703,6 @@ msgid "Value is the content to be tested." msgstr "Giá trị là nội dung cần thử." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147508\n" @@ -9800,7 +9711,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147234\n" @@ -9818,7 +9728,6 @@ msgid "ISLOGICAL function numb msgstr "hàm ISLOGICALđịnh dạng số;lôgicđịnh dạng số lôgic" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155356\n" @@ -9827,7 +9736,6 @@ msgid "ISLOGICAL" msgstr "ISLOGICAL" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148926\n" @@ -9844,7 +9752,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns FALSE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149162\n" @@ -9853,7 +9760,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148918\n" @@ -9862,7 +9768,6 @@ msgid "ISLOGICAL(Value)" msgstr "ISLOGICAL(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3146946\n" @@ -9871,7 +9776,6 @@ msgid "Returns TRUE if Value is a logical value (TRUE or FALSE), an msgstr "Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu Giá trị là một giá trị lôgic (ĐÚNG hoặc SAI), không thì trả về FALSE (SAI)." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3150709\n" @@ -9880,7 +9784,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3166442\n" @@ -9906,7 +9809,6 @@ msgid "ISNA function #N/A erro msgstr "hàm ISNAlỗi #N/A;nhận dạng" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3153685\n" @@ -9915,7 +9817,6 @@ msgid "ISNA" msgstr "ISNA" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149105\n" @@ -9932,7 +9833,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns FALSE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3152947\n" @@ -9941,7 +9841,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153748\n" @@ -9950,7 +9849,6 @@ msgid "ISNA(Value)" msgstr "ISNA(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3152884\n" @@ -9959,7 +9857,6 @@ msgid "Value is the value or expression to be tested." msgstr "Giá trị là giá trị của biểu thức cần thử." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149964\n" @@ -9968,7 +9865,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154852\n" @@ -10003,7 +9899,6 @@ msgid "Returns the value if the cell does not conta msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id31529471\n" @@ -10036,7 +9931,6 @@ msgid "Alternate_value is the value or expression to be returned if msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id31499641\n" @@ -10062,7 +9956,6 @@ msgid "ISTEXT function cell co msgstr "hàm ISTEXTnội dung ô;văn bản" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149426\n" @@ -10071,7 +9964,6 @@ msgid "ISTEXT" msgstr "ISTEXT" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145368\n" @@ -10088,7 +9980,6 @@ msgid "If an error occurs, the function returns FALSE." msgstr "Gặp lỗi thì hàm trả về SAI." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3154332\n" @@ -10097,7 +9988,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148649\n" @@ -10106,7 +9996,6 @@ msgid "ISTEXT(Value)" msgstr "ISTEXT(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150417\n" @@ -10115,7 +10004,6 @@ msgid "Value is a value, number, Boolean value, or an error value t msgstr "Giá trị là một giá trị, con số, giá trị lôgic hoặc một giá trị lỗi cần thử." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149239\n" @@ -10124,7 +10012,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3144756\n" @@ -10133,7 +10020,6 @@ msgid "=ISTEXT(D9) returns TRUE if cell D9 contains msgstr "=ISTEXT(D9) trả về TRUE (ĐÚNG) nếu ô D9 chứa chuỗi abcdef." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148416\n" @@ -10249,7 +10135,6 @@ msgid "ISODD_ADD function" msgstr "hàm ISODD_ADD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3153939\n" @@ -10258,7 +10143,6 @@ msgid "ISODD_ADD" msgstr "ISODD_ADD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153538\n" @@ -10267,7 +10151,6 @@ msgid "Returns TRUE (1) if the number does not msgstr "Trả về ĐÚNG (1) nếu con số này không trả về số nguyên khi chia cho 2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3145601\n" @@ -10276,7 +10159,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149485\n" @@ -10285,7 +10167,6 @@ msgid "ISODD_ADD(Number)" msgstr "ISODD_ADD(Số)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153315\n" @@ -10294,7 +10175,6 @@ msgid "Number is the number to be tested." msgstr "Số là số cần thử." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3143274\n" @@ -10303,7 +10183,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154793\n" @@ -10321,7 +10200,6 @@ msgid "ISNUMBER function cell msgstr "hàm ISNUMBERnội dung ô;số" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3148688\n" @@ -10330,7 +10208,6 @@ msgid "ISNUMBER" msgstr "ISNUMBER" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154618\n" @@ -10339,7 +10216,6 @@ msgid "Returns TRUE if the value refers to a num msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị tham chiếu đến một con số." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3152769\n" @@ -10348,7 +10224,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150595\n" @@ -10357,7 +10232,6 @@ msgid "ISNUMBER(Value)" msgstr "ISNUMBER(Giá trị)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150351\n" @@ -10366,7 +10240,6 @@ msgid "Value is any expression to be tested to determine whether it msgstr "Giá trị là bất cứ biểu thức nào cần kiểm tra để xác định nếu nó là một con số hoặc một chuỗi văn bản." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3146793\n" @@ -10375,7 +10248,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155614\n" @@ -10384,7 +10256,6 @@ msgid "=ISNUMBER(C3) returns TRUE if the cell C3 con msgstr "=ISNUMBER(C3) trả về ĐÚNG nếu ô C3 chứa số 4." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154417\n" @@ -10425,7 +10296,6 @@ msgid "If an error occurs the function returns the error value." msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3145774\n" @@ -10434,7 +10304,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153883\n" @@ -10451,7 +10320,6 @@ msgid "Value is the parameter to be converted into a number. N() re msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147097\n" @@ -10460,7 +10328,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154117\n" @@ -10477,7 +10344,6 @@ msgid "=N(TRUE) returns 1" msgstr "=N(TRUE) trả về 1" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153781\n" @@ -10486,7 +10352,6 @@ msgid "=N(FALSE) returns 0" msgstr "=N(FALSE) trả về 0" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154670\n" @@ -10512,7 +10377,6 @@ msgid "NA function #N/A error; msgstr "hàm NAlỗi #N/A;gán cho một ô" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3156275\n" @@ -10521,7 +10385,6 @@ msgid "NA" msgstr "NA" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156161\n" @@ -10530,7 +10393,6 @@ msgid "Returns the error value #N/A." msgstr "Trả về giá trị lỗi « #N/A »." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3147532\n" @@ -10539,7 +10401,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149563\n" @@ -10548,7 +10409,6 @@ msgid "NA()" msgstr "NA()" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155128\n" @@ -10557,7 +10417,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154481\n" @@ -10574,7 +10433,6 @@ msgid "TYPE function" msgstr "hàm TYPE" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3151255\n" @@ -10591,7 +10449,6 @@ msgid "Returns the type of value, where 1 = number, msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149992\n" @@ -10600,7 +10457,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148400\n" @@ -10617,7 +10473,6 @@ msgid "Value is a specific value for which the data type is determi msgstr "" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3154363\n" @@ -10626,7 +10481,6 @@ msgid "Example (see example table above)" msgstr "Ví dụ (xem bảng ví dụ trên)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153357\n" @@ -10635,7 +10489,6 @@ msgid "=TYPE(C2) returns 2 as a result." msgstr "=TYPE(C2) trả về 2 là kết quả." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148980\n" @@ -10653,7 +10506,6 @@ msgid "CELL function cell info msgstr "hàm CELLthông tin ôthông tin về ô" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3155509\n" @@ -10662,7 +10514,6 @@ msgid "CELL" msgstr "CELL" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153196\n" @@ -10671,7 +10522,6 @@ msgid "Returns information on address, formatting msgstr "Trả về thông tin về địa chỉ, định dạng của nội dung của một ô nào đó." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "hd_id3149323\n" @@ -10680,7 +10530,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147355\n" @@ -10689,7 +10538,6 @@ msgid "CELL(\"InfoType\"; Reference)" msgstr "CELL(\"InfoType\"; Reference)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154716\n" @@ -10698,7 +10546,6 @@ msgid "InfoType is the character string that specifies the type of msgstr "InfoType là chuỗi ký tự mà ghi rõ kiểu thông tin. Chuỗi ký tự luôn bằng tiếng Anh, và không phân biệt chữ hoa/thường." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150636\n" @@ -10707,7 +10554,6 @@ msgid "InfoType" msgstr "InfoType" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149344\n" @@ -10716,7 +10562,6 @@ msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153266\n" @@ -10725,7 +10570,6 @@ msgid "COL" msgstr "COL" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156204\n" @@ -10734,7 +10578,6 @@ msgid "Returns the number of the referenced column." msgstr "Trả về số thứ tự của hàng đã tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150094\n" @@ -10743,7 +10586,6 @@ msgid "=CELL(\"COL\";D2) returns 4." msgstr "=CELL(\"COL\";D2) trả về 4." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151276\n" @@ -10752,7 +10594,6 @@ msgid "ROW" msgstr "ROW" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147583\n" @@ -10761,7 +10602,6 @@ msgid "Returns the number of the referenced row." msgstr "Trả về số hiệu của hàng đã tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151222\n" @@ -10770,7 +10610,6 @@ msgid "=CELL(\"ROW\";D2) returns 2." msgstr "=CELL(\"ROW\";D2) trả về 2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3159217\n" @@ -10779,7 +10618,6 @@ msgid "SHEET" msgstr "SHEET" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151201\n" @@ -10788,7 +10626,6 @@ msgid "Returns the number of the referenced sheet." msgstr "Trả về số thứ tự của trang tính đã tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149169\n" @@ -10797,7 +10634,6 @@ msgid "=CELL(\"Sheet\";Sheet3.D2) returns 3." msgstr "=CELL(\"Sheet\";Sheet3.D2) trả về 3." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149431\n" @@ -10806,7 +10642,6 @@ msgid "ADDRESS" msgstr "ADDRESS" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156054\n" @@ -10815,7 +10650,6 @@ msgid "Returns the absolute address of the referenced cell." msgstr "Trả về địa chỉ tuyệt đối của ô đã tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154136\n" @@ -10824,7 +10658,6 @@ msgid "=CELL(\"ADDRESS\";D2) returns $D$2." msgstr "=CELL(\"ADDRESS\";D2) trả về $D$2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3159198\n" @@ -10833,7 +10666,6 @@ msgid "=CELL(\"ADDRESS\";Sheet3.D2) returns $Sheet3. msgstr "=CELL(\"ADDRESS\";Trang3.D2) trả về $Trang3.$D$2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150245\n" @@ -10842,7 +10674,6 @@ msgid "=CELL(\"ADDRESS\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2)=CELL(\"ADDRESS\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2) trả về 'file:///X:/dr/test.sxc'#$Sheet1.$D$2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3146811\n" @@ -10851,7 +10682,6 @@ msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151328\n" @@ -10860,7 +10690,6 @@ msgid "Returns the file name and the sheet number of the referenced cell." msgstr "Trả về tên tập tin và số thứ tự trang tính của ô đã tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3148896\n" @@ -10869,7 +10698,6 @@ msgid "=CELL(\"FILENAME\";D2) returns 'file:///X:/dr msgstr "=CELL(\"TÊN_TẬP_TIN\";D2) trả về « file:///X:/dr/own.sxc'#$Trang1 » nếu công thức trong tài liệu hiện thời « X:\\dr\\own.sxc » nằm trên Trang1." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155144\n" @@ -10878,7 +10706,6 @@ msgid "=CELL(\"FILENAME\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2)=CELL(\"FILENAME\";'X:\\dr\\test.sxc'#$Sheet1.D2) trả về 'file:///X:/dr/test.sxc'#$Sheet1." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151381\n" @@ -10887,7 +10714,6 @@ msgid "COORD" msgstr "COORD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151004\n" @@ -10896,7 +10722,6 @@ msgid "Returns the complete cell address in Lotus(TM) notation." msgstr "Trả về địa chỉ ô hoàn toàn theo kiểu ghi Lotus™." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3159104\n" @@ -10905,7 +10730,6 @@ msgid "=CELL(\"COORD\"; D2) returns $A:$D$2." msgstr "=CELL(\"COORD\"; D2) trả về $A:$D$2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3163720\n" @@ -10914,7 +10738,6 @@ msgid "=CELL(\"COORD\"; Sheet3.D2) returns $C:$D$2." msgstr "=CELL(\"COORD\"; Sheet3.D2) trả về $C:$D$2." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155910\n" @@ -10923,7 +10746,6 @@ msgid "CONTENTS" msgstr "CONTENTS" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156041\n" @@ -10932,7 +10754,6 @@ msgid "Returns the contents of the referenced cell, without any formatting." msgstr "Trả về nội dung của ô đã tham chiếu mà không có định dạng." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151069\n" @@ -10941,7 +10762,6 @@ msgid "TYPE" msgstr "TYPE" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155344\n" @@ -10950,7 +10770,6 @@ msgid "Returns the type of cell contents." msgstr "Trả về kiểu của nội dung ô." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145217\n" @@ -10959,7 +10778,6 @@ msgid "b = blank. empty cell" msgstr "b = trắng. Ô rỗng." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155176\n" @@ -10968,7 +10786,6 @@ msgid "l = label. Text, result of a formula as text" msgstr "l = nhãn. Văn bản, kết quả của công thức dưới dạng văn bản" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147280\n" @@ -10977,7 +10794,6 @@ msgid "v = value. Value, result of a formula as a number" msgstr "v = giá trị. Giá trị, kết quả thuộc số của một công thức." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156348\n" @@ -10986,7 +10802,6 @@ msgid "WIDTH" msgstr "WIDTH" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154920\n" @@ -10995,7 +10810,6 @@ msgid "Returns the width of the referenced column. The unit is the number of zer msgstr "Trả về chiều rộng của cột đã tham chiếu. Đơn vị là tổng số 0 vừa trong cột theo kích cỡ chữ mặc định." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3152355\n" @@ -11004,7 +10818,6 @@ msgid "PREFIX" msgstr "PREFIX" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154230\n" @@ -11013,7 +10826,6 @@ msgid "Returns the alignment of the referenced cell." msgstr "Trả về cách canh lề của ô đã tham chiếu." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155946\n" @@ -11022,7 +10834,6 @@ msgid "' = align left or left-justified" msgstr "' = canh lề trái" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3147220\n" @@ -11031,7 +10842,6 @@ msgid "\" = align right" msgstr "\" = canh lề phải" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3149038\n" @@ -11040,7 +10850,6 @@ msgid "^ = centered" msgstr "^ = ở giữa" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153129\n" @@ -11049,7 +10858,6 @@ msgid "\\ = repeating (currently inactive)" msgstr "\\ = lặp lại (hiện thời không hoạt động)" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154406\n" @@ -11058,7 +10866,6 @@ msgid "PROTECT" msgstr "PROTECT" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145127\n" @@ -11067,7 +10874,6 @@ msgid "Returns the status of the cell protection for the cell." msgstr "Trả về trạng thái về chức năng bảo vệ ô đối với ô đó." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155794\n" @@ -11076,7 +10882,6 @@ msgid "1 = cell is protected" msgstr "1 = ô được bảo vệ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155072\n" @@ -11085,7 +10890,6 @@ msgid "0 = cell is not protected" msgstr "0 = ô không phải được bảo vệ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156178\n" @@ -11094,7 +10898,6 @@ msgid "FORMAT" msgstr "FORMAT" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150220\n" @@ -11103,7 +10906,6 @@ msgid "Returns a character string that indicates the number format." msgstr "Trả về một chuỗi ký tự mà ngụ ý định dạng số." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153824\n" @@ -11112,7 +10914,6 @@ msgid ", = number with thousands separator" msgstr ", = số có dấu tách hàng nghìn" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153837\n" @@ -11121,7 +10922,6 @@ msgid "F = number without thousands separator" msgstr "F = số không có dấu tách hàng nghìn" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150318\n" @@ -11130,7 +10930,6 @@ msgid "C = currency format" msgstr "C = định dạng tiền tệ" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153168\n" @@ -11139,7 +10938,6 @@ msgid "S = exponential representation, for example, 1.234+E56" msgstr "S = đại diện số mũ, v.d. « 1,234+E56 »" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153515\n" @@ -11148,7 +10946,6 @@ msgid "P = percentage" msgstr "P = phần trăm" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154375\n" @@ -11157,7 +10954,6 @@ msgid "In the above formats, the number of decimal places after the decimal sepa msgstr "Theo các định dạng trên, số lần số nằm phía sau dấu tách thập phân được đưa ra dưới dạng con số. Ví dụ : định dạng số của « #,##0.0 » trả về « ,1 », và định dạng số « 00.000% » trả về « P3 »." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150575\n" @@ -11166,7 +10962,6 @@ msgid "D1 = MMM-D-YY, MM-D-YY and similar formats" msgstr "D1 = MMM-D-YY, MM-D-YY và các định dạng tương tự" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150589\n" @@ -11175,7 +10970,6 @@ msgid "D2 = DD-MM" msgstr "D2 = DD-MM" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3151034\n" @@ -11184,7 +10978,6 @@ msgid "D3 = MM-YY" msgstr "D3 = MM-YY" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156371\n" @@ -11193,7 +10986,6 @@ msgid "D4 = DD-MM-YYYY HH:MM:SS" msgstr "D4 = DD-MM-YYYY HH:MM:SS" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3157881\n" @@ -11202,7 +10994,6 @@ msgid "D5 = MM-DD" msgstr "D5 = MM-DD" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3157894\n" @@ -11211,7 +11002,6 @@ msgid "D6 = HH:MM:SS AM/PM" msgstr "D6 = HH:MM:SS AM/PM" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154068\n" @@ -11220,7 +11010,6 @@ msgid "D7 = HH:MM AM/PM" msgstr "D7 = HH:MM AM/PM" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3150286\n" @@ -11229,7 +11018,6 @@ msgid "D8 = HH:MM:SS" msgstr "D8 = HH:MM:SS" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145756\n" @@ -11238,7 +11026,6 @@ msgid "D9 = HH:MM" msgstr "D9 = HH:MM" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145768\n" @@ -11247,7 +11034,6 @@ msgid "G = All other formats" msgstr "G = Các định dạng khác" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3153375\n" @@ -11256,7 +11042,6 @@ msgid "- (Minus) at the end = negative numbers are formatted in color" msgstr "- (dấu trừ) ở kết thúc thì các số âm được định dạng bằng màu" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3155545\n" @@ -11265,7 +11050,6 @@ msgid "() (brackets) at the end = there is an opening bracket in the format code msgstr "() (ngoặc) ở kết thúc thì ngụ ý mã định dạng chứa một dấu ngoặc mở." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3154594\n" @@ -11274,7 +11058,6 @@ msgid "COLOR" msgstr "COLOR" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3152922\n" @@ -11283,7 +11066,6 @@ msgid "Returns 1, if negative values have been formatted in color, otherwise 0." msgstr "Trả về 1 nếu các giá trị âm được định dạng bằng màu, không thì trả về 0." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3145563\n" @@ -11292,7 +11074,6 @@ msgid "PARENTHESES" msgstr "NGOẶC" #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156072\n" @@ -11301,7 +11082,6 @@ msgid "Returns 1 if the format code contains an opening bracket (, otherwise 0." msgstr "Trả về 1 nếu mã định dạng chứa một dấu ngoặc mở « ( », không thì trả về 0." #: 04060104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060104.xhp\n" "par_id3156090\n" @@ -11963,7 +11743,6 @@ msgid "mathematical functions msgstr "hàm toán họaTrợ lý Hàm; toán họchàm; hàm toán họchàm lượng giác" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3147124\n" @@ -11972,7 +11751,6 @@ msgid "Mathematical Functions" msgstr "Hàm toán học" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154943\n" @@ -11990,7 +11768,6 @@ msgid "ABS function absolute v msgstr "hàm ABSgiá trị tuyệt đốigiá trị;tuyệt đối" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3146944\n" @@ -11999,7 +11776,6 @@ msgid "ABS" msgstr "ABS" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154546\n" @@ -12008,7 +11784,6 @@ msgid "Returns the absolute value of a number.Trả về giá trị tuyệt đối của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154843\n" @@ -12017,7 +11792,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147475\n" @@ -12026,7 +11800,6 @@ msgid "ABS(Number)" msgstr "ABS(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148438\n" @@ -12035,7 +11808,6 @@ msgid "Number is the number whose absolute value is to be calculate msgstr "Số là số có giá trị tuyệt đối cần tính. Giá trị tuyệt đối của một số là giá trị của nó, không có dấu +/-." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155823\n" @@ -12044,7 +11816,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152787\n" @@ -12053,7 +11824,6 @@ msgid "=ABS(-56) returns 56." msgstr "=N(123) trả về 123" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148752\n" @@ -12078,7 +11848,6 @@ msgid "ACOS function" msgstr "hàm ACOS" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153114\n" @@ -12087,7 +11856,6 @@ msgid "ACOS" msgstr "ACOS" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145163\n" @@ -12096,7 +11864,6 @@ msgid "Returns the inverse trigonometric cosine o msgstr "Trả về giá trị lượng giác cosin ngược của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153565\n" @@ -12105,7 +11872,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150020\n" @@ -12114,7 +11880,6 @@ msgid "ACOS(Number)" msgstr "ACOS(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159134\n" @@ -12131,7 +11896,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149882\n" @@ -12140,7 +11904,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150128\n" @@ -12165,7 +11928,6 @@ msgid "ACOSH function" msgstr "hàm ACOSH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145355\n" @@ -12174,7 +11936,6 @@ msgid "ACOSH" msgstr "ACOSH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157993\n" @@ -12183,7 +11944,6 @@ msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of msgstr "Trả về cosin hyperbol ngược của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145295\n" @@ -12192,7 +11952,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151017\n" @@ -12201,7 +11960,6 @@ msgid "ACOSH(Number)" msgstr "ACOSH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149000\n" @@ -12218,7 +11976,6 @@ msgid "Number must be greater than or equal to 1." msgstr "Số phải lớn hơn hay bằng với 1." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150566\n" @@ -12227,7 +11984,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145629\n" @@ -12252,7 +12008,6 @@ msgid "ACOT function" msgstr "hàm ACOT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149027\n" @@ -12261,7 +12016,6 @@ msgid "ACOT" msgstr "ACOT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155818\n" @@ -12270,7 +12024,6 @@ msgid "Returns the inverse cotangent (the arccota msgstr "Trả về cotang ngước (arccotang) của số đã cho." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153225\n" @@ -12279,7 +12032,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158419\n" @@ -12288,7 +12040,6 @@ msgid "ACOT(Number)" msgstr "ACOT(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154948\n" @@ -12305,7 +12056,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3147538\n" @@ -12314,7 +12064,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155375\n" @@ -12339,7 +12088,6 @@ msgid "ACOTH function" msgstr "hàm ACOTH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3148426\n" @@ -12348,7 +12096,6 @@ msgid "ACOTH" msgstr "ACOTH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147478\n" @@ -12357,7 +12104,6 @@ msgid "Returns the inverse hyperbolic cotangent msgstr "Trả về cotang hyperbol ngược của số đã cho." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152585\n" @@ -12366,7 +12112,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147172\n" @@ -12375,7 +12120,6 @@ msgid "ACOTH(Number)" msgstr "ACOTH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146155\n" @@ -12392,7 +12136,6 @@ msgid "An error results if Number is between -1 and 1 inclusive." msgstr "Gặp lỗi nếu Số nằm giữa -1 và +1 (kể cả hai số đó)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3083452\n" @@ -12401,7 +12144,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150608\n" @@ -12418,7 +12160,6 @@ msgid "ASIN function" msgstr "hàm ASIN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145084\n" @@ -12427,7 +12168,6 @@ msgid "ASIN" msgstr "ASIN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156296\n" @@ -12436,7 +12176,6 @@ msgid "Returns the inverse trigonometric sine of msgstr "Trả về sin lượng giác ngược của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149716\n" @@ -12445,7 +12184,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156305\n" @@ -12454,7 +12192,6 @@ msgid "ASIN(Number)" msgstr "ASIN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150964\n" @@ -12471,7 +12208,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149448\n" @@ -12480,7 +12216,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156100\n" @@ -12513,7 +12248,6 @@ msgid "ASINH function" msgstr "hàm ASINH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3151266\n" @@ -12522,7 +12256,6 @@ msgid "ASINH" msgstr "ASINH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147077\n" @@ -12531,7 +12264,6 @@ msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of a msgstr "Trả về sin hyperbol ngược của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150763\n" @@ -12540,7 +12272,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150882\n" @@ -12549,7 +12280,6 @@ msgid "ASINH(Number)" msgstr "ASINH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147621\n" @@ -12558,7 +12288,6 @@ msgid "This function returns the inverse hyperbolic sine of Number, msgstr "Hàm này trả về sin hyperbol ngược của Số, tức là số có sin hyperbol Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153212\n" @@ -12567,7 +12296,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156120\n" @@ -12592,7 +12320,6 @@ msgid "ATAN function" msgstr "hàm ATAN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155996\n" @@ -12601,7 +12328,6 @@ msgid "ATAN" msgstr "ATAN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149985\n" @@ -12610,7 +12336,6 @@ msgid "Returns the inverse trigonometric tangent msgstr "Trả về tang lượng giác ngược của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3151294\n" @@ -12619,7 +12344,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150261\n" @@ -12628,7 +12352,6 @@ msgid "ATAN(Number)" msgstr "ATAN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147267\n" @@ -12645,7 +12368,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154054\n" @@ -12654,7 +12376,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143229\n" @@ -12679,7 +12400,6 @@ msgid "ATAN2 function" msgstr "hàm ATAN2" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153983\n" @@ -12688,7 +12408,6 @@ msgid "ATAN2" msgstr "ATAN2" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154297\n" @@ -12697,7 +12416,6 @@ msgid "Returns the inverse trigonometric tangent msgstr "Trả về tang lượng giác ngược của những toạ độ x và y đã ghi rõ." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149758\n" @@ -12706,7 +12424,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156013\n" @@ -12715,7 +12432,6 @@ msgid "ATAN2(NumberX; NumberY)" msgstr "ATAN2(SốX; SốY)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151168\n" @@ -12724,7 +12440,6 @@ msgid "NumberX is the value of the x coordinate." msgstr "SốX là giá trị của toạ độ x." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152798\n" @@ -12749,7 +12464,6 @@ msgid "To return the angle in degrees, use the DEGREES function." msgstr "Để trả về góc theo độ, dùng hàm DEGREES." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145663\n" @@ -12758,7 +12472,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154692\n" @@ -12783,7 +12496,6 @@ msgid "ATANH function" msgstr "hàm ATANH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155398\n" @@ -12792,7 +12504,6 @@ msgid "ATANH" msgstr "ATANH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148829\n" @@ -12801,7 +12512,6 @@ msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent o msgstr "Trả về tang hyperbol ngược cua một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3146997\n" @@ -12810,7 +12520,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149912\n" @@ -12819,7 +12528,6 @@ msgid "ATANH(Number)" msgstr "ATANH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150521\n" @@ -12836,7 +12544,6 @@ msgid "Number must obey the condition -1 < number < 1." msgstr "Số phải thoả điều kiện « -1 < số < 1 »." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3148450\n" @@ -12845,7 +12552,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145419\n" @@ -12862,7 +12568,6 @@ msgid "COS function" msgstr "hàm COS" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153062\n" @@ -12871,7 +12576,6 @@ msgid "COS" msgstr "COS" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148803\n" @@ -12880,7 +12584,6 @@ msgid "Returns the cosine of the given angle (in rad msgstr "Trả về cosin của góc đã cho (theo radian)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150779\n" @@ -12889,7 +12592,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154213\n" @@ -12898,7 +12600,6 @@ msgid "COS(Number)" msgstr "COS(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154285\n" @@ -12915,7 +12616,6 @@ msgid "To return the cosine of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về cosin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153579\n" @@ -12924,7 +12624,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147240\n" @@ -12933,7 +12632,6 @@ msgid "=COS(PI()/2) returns 0, the cosine of PI/2 ra msgstr "=COS(PI()/2) trả về 0, cosin của π/2 radian." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147516\n" @@ -12950,7 +12648,6 @@ msgid "COSH function" msgstr "hàm COSH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154277\n" @@ -12959,7 +12656,6 @@ msgid "COSH" msgstr "COSH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146946\n" @@ -12968,7 +12664,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosine of a number. msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149792\n" @@ -12977,7 +12672,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3166440\n" @@ -12986,7 +12680,6 @@ msgid "COSH(Number)" msgstr "COSH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150710\n" @@ -12995,7 +12688,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosine of Number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153234\n" @@ -13004,7 +12696,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154099\n" @@ -13021,7 +12712,6 @@ msgid "COT function" msgstr "hàm COT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152888\n" @@ -13030,7 +12720,6 @@ msgid "COT" msgstr "COT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153679\n" @@ -13039,7 +12728,6 @@ msgid "Returns the cotangent of the given angle (in msgstr "Trò chuyện cotang của góc đã cho (theo radian)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152943\n" @@ -13048,7 +12736,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154856\n" @@ -13057,7 +12744,6 @@ msgid "COT(Number)" msgstr "COT(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149969\n" @@ -13082,7 +12768,6 @@ msgid "The cotangent of an angle is equivalent to 1 divided by the tangent of th msgstr "Cotang của một góc tương đương với 1 chia cho tang của góc đó." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149800\n" @@ -13091,7 +12776,6 @@ msgid "Examples:" msgstr "Thí dụ :" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148616\n" @@ -13100,7 +12784,6 @@ msgid "=COT(PI()/4) returns 1, the cotangent of PI/4 msgstr "=COT(PI()/4) trả về 1, cotang của π/4 radian." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148986\n" @@ -13117,7 +12800,6 @@ msgid "COTH function" msgstr "hàm COTH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154337\n" @@ -13126,7 +12808,6 @@ msgid "COTH" msgstr "COTH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149419\n" @@ -13135,7 +12816,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cotangent of a give msgstr "Trả về cotang hyperbol của một số (góc) đã cho." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3149242\n" @@ -13144,7 +12824,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143280\n" @@ -13153,7 +12832,6 @@ msgid "COTH(Number)" msgstr "COTH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154799\n" @@ -13162,7 +12840,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cotangent of Number." msgstr "Trả về cotang hyperbol của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155422\n" @@ -13171,7 +12848,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144754\n" @@ -13204,7 +12880,6 @@ msgid "Returns the cosecant of the given angle msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3534032\n" @@ -13213,7 +12888,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id4571344\n" @@ -13222,7 +12896,6 @@ msgid "CSC(Number)" msgstr "COSH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id9859164\n" @@ -13239,7 +12912,6 @@ msgid "To return the cosecant of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về cosin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id2577161\n" @@ -13256,7 +12928,6 @@ msgid "=CSC(PI()/4) returns approximately 1.41421356 msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id6016818\n" @@ -13281,7 +12952,6 @@ msgid "CSCH" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id579916\n" @@ -13290,7 +12960,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosecant of a msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id5336768\n" @@ -13299,7 +12968,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3108851\n" @@ -13308,7 +12976,6 @@ msgid "CSCH(Number)" msgstr "COSH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id1394188\n" @@ -13317,7 +12984,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic cosecant of Number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id6037477\n" @@ -13343,7 +13009,6 @@ msgid "DEGREES function conver msgstr "hàm DEGREESchuyển đổi;radian sang độ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145314\n" @@ -13352,7 +13017,6 @@ msgid "DEGREES" msgstr "DEGREES" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149939\n" @@ -13361,7 +13025,6 @@ msgid "Converts radians into degrees." msgstr "Chuyển đổi radian sang độ." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150623\n" @@ -13370,7 +13033,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145600\n" @@ -13379,7 +13041,6 @@ msgid "DEGREES(Number)" msgstr "DEGREES(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149484\n" @@ -13412,7 +13073,6 @@ msgid "EXP function" msgstr "hàm EXP" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3148698\n" @@ -13421,7 +13081,6 @@ msgid "EXP" msgstr "EXP" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150592\n" @@ -13430,7 +13089,6 @@ msgid "Returns e raised to the power of a number.Trả về e lũy thừa một số. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2.71828182845904." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150351\n" @@ -13439,7 +13097,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146786\n" @@ -13448,7 +13105,6 @@ msgid "EXP(Number)" msgstr "EXP(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155608\n" @@ -13457,7 +13113,6 @@ msgid "Number is the power to which e is to be raised." msgstr "Số là lũy thừa cần tăng e." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154418\n" @@ -13466,7 +13121,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156340\n" @@ -13484,7 +13138,6 @@ msgid "FACT function factorial msgstr "hàm FACTthừa số;số" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145781\n" @@ -13493,7 +13146,6 @@ msgid "FACT" msgstr "FACT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151109\n" @@ -13502,7 +13154,6 @@ msgid "Returns the factorial of a number.Trả về giai thừa của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3146902\n" @@ -13511,7 +13162,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154661\n" @@ -13520,7 +13170,6 @@ msgid "FACT(Number)" msgstr "FACT(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152952\n" @@ -13545,7 +13194,6 @@ msgid "The factorial of a negative number returns the \"invalid argument\" error msgstr "Giai thừa của một số âm thì trả về lỗi « đối số sai »." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154569\n" @@ -13554,7 +13202,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154476\n" @@ -13563,7 +13210,6 @@ msgid "=FACT(3) returns 6." msgstr "=DELTA(1;2) trả về 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147525\n" @@ -13581,7 +13227,6 @@ msgid "INT function numbers;ro msgstr "hàm INTsố;làm tròn xuống số nguyên gần nhấtlàm tròn;xuống số nguyên gần nhất" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3159084\n" @@ -13590,7 +13235,6 @@ msgid "INT" msgstr "INT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158441\n" @@ -13599,7 +13243,6 @@ msgid "Rounds a number down to the nearest inte msgstr "Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3146132\n" @@ -13608,7 +13251,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156146\n" @@ -13617,7 +13259,6 @@ msgid "INT(Number)" msgstr "INT(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154117\n" @@ -13634,7 +13275,6 @@ msgid "Negative numbers round down to the integer below." msgstr "Mỗi số âm thì bị làm tròn xuống số nguyên gần nhất." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155118\n" @@ -13643,7 +13283,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156267\n" @@ -13652,7 +13291,6 @@ msgid "=INT(5.7) returns 5." msgstr "=MINUTE(8.999) trả về 58" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147323\n" @@ -13670,7 +13308,6 @@ msgid "EVEN function numbers;r msgstr "hàm EVENsố;làm tròn lên/xuống số nguyên chẵnlàm tròn;lên/xuống số nguyên chẵn" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150938\n" @@ -13679,7 +13316,6 @@ msgid "EVEN" msgstr "EVEN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149988\n" @@ -13688,7 +13324,6 @@ msgid "Rounds a positive number up to the next ev msgstr "Làm tròn một số dương lên số nguyên chẵn gần nhất; làm tròn một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3148401\n" @@ -13697,7 +13332,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150830\n" @@ -13706,7 +13340,6 @@ msgid "EVEN(Number)" msgstr "EVEN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153350\n" @@ -13715,7 +13348,6 @@ msgid "Returns Number rounded to the next even integer up, away fro msgstr "Trả về Số được làm tròn lên số nguyên chẵn, về hướng khác với số 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155508\n" @@ -13724,7 +13356,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154361\n" @@ -13766,7 +13397,6 @@ msgid "GCD function greatest c msgstr "hàm GCDước số chung lớn nhất" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3147356\n" @@ -13775,7 +13405,6 @@ msgid "GCD" msgstr "GCD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152465\n" @@ -13792,7 +13421,6 @@ msgid "The greatest common divisor is the positive largest integer which will di msgstr "Ước số chung lớn nhất là số nguyên dương lớn nhất có thể chia vào mỗi số nguyên đã cho, không có phần dư." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150643\n" @@ -13801,7 +13429,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154524\n" @@ -13810,7 +13437,6 @@ msgid "GCD(Integer1; Integer2; ...; Integer30)" msgstr "GCD(Số_nguyên1; Số_nguyên2; ...; Số_nguyên30)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149340\n" @@ -13819,7 +13445,6 @@ msgid "Integer1 To 30 are up to 30 integers whose greatest common d msgstr "Số_nguyên1 đến 30 là đến 30 số nguyên có ước số chung nhỏ nhất cần tính." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3147317\n" @@ -13828,7 +13453,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151285\n" @@ -13853,7 +13477,6 @@ msgid "GCD_ADD function" msgstr "hàm GCD_ADD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3151221\n" @@ -13862,7 +13485,6 @@ msgid "GCD_ADD" msgstr "GCD_ADD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153257\n" @@ -13871,7 +13493,6 @@ msgid " The result is the greatest common diviso msgstr "Kết quả là ước số chung lớn nhất của một chuỗi số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3147548\n" @@ -13880,7 +13501,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156205\n" @@ -13889,7 +13509,6 @@ msgid "GCD_ADD(Number(s))" msgstr "GCD_ADD(Các_số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145150\n" @@ -13898,7 +13517,6 @@ msgid "Number(s) is a list of up to 30 numbers." msgstr "Số là một chuỗi đến 30 số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150239\n" @@ -13907,7 +13525,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159192\n" @@ -13925,7 +13542,6 @@ msgid "LCM function least comm msgstr "hàm LCMbội số chung nhỏ nhất" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145213\n" @@ -13934,7 +13550,6 @@ msgid "LCM" msgstr "LCM" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146814\n" @@ -13943,7 +13558,6 @@ msgid "Returns the least common multiple of one or m msgstr "Trả về bội số chung nhỏ nhất của một hay nhiều số nguyên." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3148632\n" @@ -13952,7 +13566,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147279\n" @@ -13961,7 +13574,6 @@ msgid "LCM(Integer1; Integer2; ...; Integer30)" msgstr "LCM(Số_nguyên1; Số_nguyên2; ...; Số_nguyên30)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156348\n" @@ -13970,7 +13582,6 @@ msgid "Integer1 to 30 are up to 30 integers whose lowest common mul msgstr "Số_nguyên1 đến 30 là đến 30 số nguyên có bội số chung nhỏ nhất cần tính." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3156431\n" @@ -13979,7 +13590,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154914\n" @@ -13996,7 +13606,6 @@ msgid "LCM_ADD function" msgstr "hàm LCM_ADD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154230\n" @@ -14005,7 +13614,6 @@ msgid "LCM_ADD" msgstr "LCM_ADD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3149036\n" @@ -14014,7 +13622,6 @@ msgid " The result is the lowest common multiple msgstr "Kết quả là bội số chung nhỏ nhất của một chuỗi số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153132\n" @@ -14023,7 +13630,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154395\n" @@ -14032,7 +13638,6 @@ msgid "LCM_ADD(Number(s))" msgstr "LCM_ADD(Các_số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3147377\n" @@ -14041,7 +13646,6 @@ msgid "Number(s) is a list of up to 30 numbers." msgstr "Số là một chuỗi đến 30 số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145122\n" @@ -14050,7 +13654,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145135\n" @@ -14068,7 +13671,6 @@ msgid "COMBIN function number msgstr "hàm COMBINsố sự tổ hợp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155802\n" @@ -14077,7 +13679,6 @@ msgid "COMBIN" msgstr "COMBIN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3156172\n" @@ -14086,7 +13687,6 @@ msgid "Returns the number of combinations msgstr "Trả về số tổ hợp có thể làm cho thành phần không lặp lại." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3156193\n" @@ -14095,7 +13695,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150223\n" @@ -14104,7 +13703,6 @@ msgid "COMBIN(Count1; Count2)" msgstr "COMBIN(Đếm1; Đếm2)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150313\n" @@ -14113,7 +13711,6 @@ msgid "Count1 is the number of items in the set." msgstr "Đếm1 là số các mục trong tập hợp." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153830\n" @@ -14138,7 +13735,6 @@ msgid "COMBIN implements the formula: Count1!/(Count2!*(Count1-Count2)!)" msgstr "Hàm COMBIN thực hiện công thức: Đếm1!/(Đếm2!*(Đếm1-Đếm2)!)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153171\n" @@ -14147,7 +13743,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153517\n" @@ -14165,7 +13760,6 @@ msgid "COMBINA function number msgstr "hàm COMBINAsố tổ hợp có lặp lại" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3150284\n" @@ -14174,7 +13768,6 @@ msgid "COMBINA" msgstr "COMBINA" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157894\n" @@ -14183,7 +13776,6 @@ msgid "Returns the number of combinations msgstr "Trả về số tổ hợp có thể làm với những mục trong một tập hợp con, cũng lặp lại." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145752\n" @@ -14192,7 +13784,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145765\n" @@ -14201,7 +13792,6 @@ msgid "COMBINA(Count1; Count2)" msgstr "COMBINA(Đếm1; Đếm2)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153372\n" @@ -14210,7 +13800,6 @@ msgid "Count1 is the number of items in the set." msgstr "Đếm1 là số các mục trong tập hợp." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155544\n" @@ -14235,7 +13824,6 @@ msgid "COMBINA implements the formula: (Count1+Count2-1)! / (Count2!(Count1-1)!) msgstr "Hàm COMBINA thực hiện công thức: (Đếm1+Đếm2-1)! / (Đếm2!(Đếm1-1)!)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154584\n" @@ -14244,7 +13832,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152904\n" @@ -14262,7 +13849,6 @@ msgid "TRUNC function decimal msgstr "hàm TRUNClần số;cắt ra" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3156086\n" @@ -14271,7 +13857,6 @@ msgid "TRUNC" msgstr "TRUNC" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157866\n" @@ -14280,7 +13865,6 @@ msgid "Truncates a number by removing decimal pl msgstr "Cắt ngắn một số bằng cách gỡ bỏ các lần số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3148499\n" @@ -14289,7 +13873,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3148511\n" @@ -14298,7 +13881,6 @@ msgid "TRUNC(Number; Count)" msgstr "TRUNC(Số; Đếm)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150796\n" @@ -14307,7 +13889,6 @@ msgid "Returns Number with at most Count decimal place msgstr "Trả về Số có nhiều nhất Đếm lần số. Các lần số thừa đơn giản bị gỡ bỏ, bất chấp dấu -/+." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3150816\n" @@ -14324,7 +13905,6 @@ msgid "The visible decimal places of the result are specified in LN function natural log msgstr "hàm LNlôga tự nhiên" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153601\n" @@ -14368,7 +13946,6 @@ msgid "LN" msgstr "LN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154974\n" @@ -14377,7 +13954,6 @@ msgid "Returns the natural logarithm based on the con msgstr "Trả về lôga tự nhiên dựa vào hằng số e của một số. Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2,71828182845904." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154993\n" @@ -14386,7 +13962,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155284\n" @@ -14395,7 +13970,6 @@ msgid "LN(Number)" msgstr "LN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155297\n" @@ -14404,7 +13978,6 @@ msgid "Number is the value whose natural logarithm is to be calcula msgstr "Số là giá trị có lôga tự nhiên cần tính." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153852\n" @@ -14413,7 +13986,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153866\n" @@ -14439,7 +14011,6 @@ msgid "LOG function logarithms msgstr "hàm LOGlôga" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3109813\n" @@ -14448,7 +14019,6 @@ msgid "LOG" msgstr "LOG" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3109841\n" @@ -14457,7 +14027,6 @@ msgid "Returns the logarithm of a number to the spec msgstr "Trả về lôga của một số tới cơ sở đã ghi rõ." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144719\n" @@ -14466,7 +14035,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144732\n" @@ -14475,7 +14043,6 @@ msgid "LOG(Number; Base)" msgstr "LOG(Số; Cơ_số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144746\n" @@ -14484,7 +14051,6 @@ msgid "Number is the value whose logarithm is to be calculated." msgstr "Số là giá trị có lôga cần tính." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152840\n" @@ -14493,7 +14059,6 @@ msgid "Base (optional) is the base for the logarithm calculation. I msgstr "Base (tùy chọn) là cơ số của phép toán lôgarit. Nếu bỏ qua, sẽ coi là cơ số 10." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152860\n" @@ -14502,7 +14067,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3154429\n" @@ -14528,7 +14092,6 @@ msgid "LOG10 function base-10 msgstr "hàm LOG10lôga cơ sở 10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3154187\n" @@ -14537,7 +14100,6 @@ msgid "LOG10" msgstr "LOG10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155476\n" @@ -14546,7 +14108,6 @@ msgid "Returns the base-10 logarithm of a number.< msgstr "Trả về lôga cơ số 10 của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155494\n" @@ -14555,7 +14116,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159294\n" @@ -14564,7 +14124,6 @@ msgid "LOG10(Number)" msgstr "LOG10(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159308\n" @@ -14573,7 +14132,6 @@ msgid "Returns the logarithm to base 10 of Number." msgstr "Trả về lôga cơ số 10 của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3159328\n" @@ -14582,7 +14140,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157916\n" @@ -14600,7 +14157,6 @@ msgid "CEILING function roundi msgstr "hàm CEILINGlàm tròn;lên bội số có mức độ thống kê" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152518\n" @@ -14609,7 +14165,6 @@ msgid "CEILING" msgstr "CEILING" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153422\n" @@ -14618,7 +14173,6 @@ msgid "Rounds a number up to the nearest mult msgstr "Làm tròn một số lên bội số gần nhất có mức độ thống kê." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3153440\n" @@ -14627,7 +14181,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153454\n" @@ -14636,7 +14189,6 @@ msgid "CEILING(Number; Significance; Mode)" msgstr "CEILING(Số; Mức_thống_kê; Chế_độ)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3153467\n" @@ -14645,7 +14197,6 @@ msgid "Number is the number that is to be rounded up." msgstr "Số là số cần làm tròn lên." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155000\n" @@ -14654,7 +14205,6 @@ msgid "Significance is the number to whose multiple the value is to msgstr "Mức_thống kê là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155020\n" @@ -14663,7 +14213,6 @@ msgid "Mode is an optional value. If the Mode value is given and no msgstr "Chế_độ là một giá trị còn tùy chọn. Đưa ra giá trị Chế_độ khác với số không, và Số là Mức_thống_kê là âm, thì làm tròn dựa vào giá trị tuyệt đối của Số. Tham số này bị bỏ qua khi xuất dạng MS Excel, vì Excel không nhận ra tham số thứ ba." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163792\n" @@ -14672,7 +14221,6 @@ msgid "If both parameters Number and Significance are negative and the Mode valu msgstr "Nếu cả hai tham số Số và Mức_thống_kê đều là âm và giá trị Chế_độ bằng số không hay không đưa a, thì có kết quả khác nhau trong hai chương trình $[officename] và Excel sau khi nhập vào. Vì vậy, nếu bạn xuất bảng tính sang Excel, hãy dùng Chế_độ=1 để thấy cùng một kết quả trong cả hai Excel và Calc." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145697\n" @@ -14681,7 +14229,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145710\n" @@ -14690,7 +14237,6 @@ msgid "=CEILING(-11;-2) returns -10" msgstr "=CEILING(-11;-2) trả về -10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145725\n" @@ -14699,7 +14245,6 @@ msgid "=CEILING(-11;-2;0) returns -10" msgstr "=CEILING(-11;-2;0) trả về -10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145740\n" @@ -14733,7 +14278,6 @@ msgid "Rounds a number up to the nearest multipl msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id2953440\n" @@ -14768,7 +14312,6 @@ msgid "Significance (optional) is the number to whose multiple the msgstr "Mức_thống kê là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id2945697\n" @@ -14811,7 +14354,6 @@ msgid "Rounds a number up to the nearest multip msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id8953440\n" @@ -14846,7 +14388,6 @@ msgid "Significance (optional) is the number to whose multiple the msgstr "Mức_thống kê là số có bội số lên đó nên làm tròn giá trị." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id8945697\n" @@ -14872,7 +14413,6 @@ msgid "PI function" msgstr "hàm Pi (π)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157762\n" @@ -14881,7 +14421,6 @@ msgid "PI" msgstr "PI" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157790\n" @@ -14890,7 +14429,6 @@ msgid "Returns 3.14159265358979, the value of the mat msgstr "Trả về 3,14159265358979, giá trị của hằng số toán học π đến 14 lần số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157809\n" @@ -14899,7 +14437,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157822\n" @@ -14908,7 +14445,6 @@ msgid "PI()" msgstr "PI()" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157836\n" @@ -14917,7 +14453,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152370\n" @@ -14934,7 +14469,6 @@ msgid "MULTINOMIAL function" msgstr "hàm MULTINOMIAL" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152418\n" @@ -14943,7 +14477,6 @@ msgid "MULTINOMIAL" msgstr "MULTINOMIAL" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152454\n" @@ -14952,7 +14485,6 @@ msgid " Returns the factorial of the sum msgstr "Trả về giai thừa của tổng các đối số chia cho tích các giai thừa của các đối số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155646\n" @@ -14961,7 +14493,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155660\n" @@ -14970,7 +14501,6 @@ msgid "MULTINOMIAL(Number(s))" msgstr "MULTINOMIAL(Các_số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155673\n" @@ -14979,7 +14509,6 @@ msgid "Number(s) is a list of up to 30 numbers." msgstr "Số là một chuỗi đến 30 số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155687\n" @@ -14988,7 +14517,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3155701\n" @@ -15005,7 +14533,6 @@ msgid "POWER function" msgstr "hàm POWER" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3155717\n" @@ -15014,7 +14541,6 @@ msgid "POWER" msgstr "POWER" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159495\n" @@ -15023,7 +14549,6 @@ msgid "Returns a number raised to another number. msgstr "Trả về một số tăng lũy thừa." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3159513\n" @@ -15040,7 +14565,6 @@ msgid "POWER(Base; Exponent)" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159540\n" @@ -15065,7 +14589,6 @@ msgid "Base^Exponent" msgstr "Cơ_số^Lũy_thừa" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3159580\n" @@ -15074,7 +14597,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3159594\n" @@ -15099,7 +14621,6 @@ msgid "SERIESSUM function" msgstr "hàm SERIESSUM" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152651\n" @@ -15108,7 +14629,6 @@ msgid "SERIESSUM" msgstr "SERIESSUM" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152688\n" @@ -15117,7 +14637,6 @@ msgid "Sums the first terms of a power series." msgstr "Cộng lại những số hạng đầu tiên của một chuỗi lũy thừa." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152708\n" @@ -15126,7 +14645,6 @@ msgid "SERIESSUM(x;n;m;coefficients) = coefficient_1*x^n + coefficient_2*x^(n+m) msgstr "SERIESSUM(x;n;m;coefficients) = coefficient_1*x^n + coefficient_2*x^(n+m) + coefficient_3*x^(n+2m) +...+ coefficient_i*x^(n+(i-1)m)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152724\n" @@ -15143,7 +14661,6 @@ msgid "SERIESSUM(X; N; M; Coefficients)" msgstr "SERIESSUM(X; N; M; Hệ_số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152737\n" @@ -15152,7 +14669,6 @@ msgid "X is the input value for the power series." msgstr "X là giá trị nhập cho chuỗi lũy thừa." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144344\n" @@ -15161,7 +14677,6 @@ msgid "N is the initial power" msgstr "N là lũy thừa đầu tiên" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144357\n" @@ -15170,7 +14685,6 @@ msgid "M is the increment to increase N" msgstr "M Ià lượng gia theo đó cần tăng N" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144370\n" @@ -15188,7 +14702,6 @@ msgid "PRODUCT function number msgstr "hàm PRODUCTsố;nhânnhân;số" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144386\n" @@ -15197,7 +14710,6 @@ msgid "PRODUCT" msgstr "PRODUCT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144414\n" @@ -15206,7 +14718,6 @@ msgid "Multiplies all the numbers given as argum msgstr "Nhận với nhau tất cả các số đưa ra dạng đối số, sau đó trả về tích." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144433\n" @@ -15215,7 +14726,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144446\n" @@ -15224,7 +14734,6 @@ msgid "PRODUCT(Number1; Number2; ...; Number30)" msgstr "PRODUCT(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144460\n" @@ -15241,7 +14750,6 @@ msgid "PRODUCT returns number1 * number2 * number3 * ..." msgstr "PRODUCT trả về số1 * số2 * số3 * ..." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144480\n" @@ -15250,7 +14758,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144494\n" @@ -15268,7 +14775,6 @@ msgid "SUMSQ function square n msgstr "hàm SUMSQphép cộng số bình phươngtổng;các số bình phương" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3160340\n" @@ -15277,7 +14783,6 @@ msgid "SUMSQ" msgstr "SUMSQ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3160368\n" @@ -15286,7 +14791,6 @@ msgid "If you want to calculate the sum of msgstr "Muốn tính tổng các bình phương của số (cộng lại các bình phương của các đối số) thì nhập chúng vào những trường văn bản." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3160388\n" @@ -15295,7 +14799,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3160402\n" @@ -15304,7 +14807,6 @@ msgid "SUMSQ(Number1; Number2; ...; Number30)" msgstr "SUMSQ(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3160415\n" @@ -15313,7 +14815,6 @@ msgid "Number1 to 30 are up to 30 arguments the sum of whose square msgstr "Số1 đến 30 là đến 30 đối số có bình phương cần cộng lại." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3160436\n" @@ -15322,7 +14823,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3160449\n" @@ -15340,7 +14840,6 @@ msgid "MOD function remainders msgstr "hàm MODphần dư của phép chia" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3158247\n" @@ -15349,7 +14848,6 @@ msgid "MOD" msgstr "MOD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158276\n" @@ -15358,7 +14856,6 @@ msgid "Returns the remainder when one integer is di msgstr "Trả về phần dư khi số nguyên này chia cho số nguyên khác." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3158294\n" @@ -15367,7 +14864,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158308\n" @@ -15376,7 +14872,6 @@ msgid "MOD(Dividend; Divisor)" msgstr "MOD(Số_bị_chia; Ước_số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158321\n" @@ -15385,7 +14880,6 @@ msgid "For integer arguments this function returns Dividend modulo Divisor, that msgstr "Đối với đối số số nguyên, hàm này trả về « Số bị chia mod Ước số », tức là phần dư khi Số bị chia bị chia cho Ước số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158341\n" @@ -15394,7 +14888,6 @@ msgid "This function is implemented as Dividend - Divisor msgstr "Hàm này được thực hiện dưới dạng Số_bị_chia - Ước_số * INT(Số_bị_chia/Ước_số) ; và công thức này cung cấp kết quả nếu các đối số khác số nguyên." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3158361\n" @@ -15403,7 +14896,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158374\n" @@ -15429,7 +14921,6 @@ msgid "QUOTIENT function divis msgstr "hàm QUOTIENTphép chia" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144592\n" @@ -15438,7 +14929,6 @@ msgid "QUOTIENT" msgstr "QUOTIENT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144627\n" @@ -15447,7 +14937,6 @@ msgid "Returns the integer part of a divisi msgstr "Trả về phần số nguyên của một phép chia." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144646\n" @@ -15456,7 +14945,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144659\n" @@ -15481,7 +14969,6 @@ msgid "QUOTIENT is equivalent to INT(numerator/denominato msgstr "Hàm QUOTIENT tương đương với INT(tử_số/mẫu_số), trừ nó có thể thông báo lỗi có mã lỗi khác." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144674\n" @@ -15490,7 +14977,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144687\n" @@ -15508,7 +14994,6 @@ msgid "RADIANS function conver msgstr "hàm RADIANSchuyển đổi;độ sang radian" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144702\n" @@ -15517,7 +15002,6 @@ msgid "RADIANS" msgstr "RADIANS" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158025\n" @@ -15526,7 +15010,6 @@ msgid "Converts degrees to radians." msgstr "Chuyển đổi độ sang radian." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3158042\n" @@ -15535,7 +15018,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158055\n" @@ -15544,7 +15026,6 @@ msgid "RADIANS(Number)" msgstr "RADIANS(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158069\n" @@ -15577,7 +15058,6 @@ msgid "ROUND function" msgstr "hàm ROUND" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3158121\n" @@ -15586,7 +15066,6 @@ msgid "ROUND" msgstr "ROUND" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158150\n" @@ -15595,7 +15074,6 @@ msgid "Rounds a number to a certain number of dec msgstr "Làm tròn một số thành một số lần số nào đó." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3158169\n" @@ -15604,7 +15082,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158182\n" @@ -15613,7 +15090,6 @@ msgid "ROUND(Number; Count)" msgstr "ROUND(Số; Đếm)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3158196\n" @@ -15630,7 +15106,6 @@ msgid "This function rounds to the nearest number. See ROUNDDOWN and ROUNDUP for msgstr "Hàm này làm tròn thành số gần nhất. So sánh hai hàm ROUNDDOWN (làm tròn xuống) và ROUNDUP (làm tròn lên)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145863\n" @@ -15639,7 +15114,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145876\n" @@ -15648,7 +15122,6 @@ msgid "=ROUND(2.348;2) returns 2.35" msgstr "=ROUND(2.348;2) trả về 2.35" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3145899\n" @@ -15689,7 +15162,6 @@ msgid "ROUNDDOWN function" msgstr "hàm ROUNDDOWN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3145991\n" @@ -15698,7 +15170,6 @@ msgid "ROUNDDOWN" msgstr "ROUNDDOWN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146020\n" @@ -15707,7 +15178,6 @@ msgid "Rounds a number down, toward zero, to a msgstr "Làm tròn một số xuống, về số 0, theo một độ chính xác nào đó." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3146037\n" @@ -15716,7 +15186,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146051\n" @@ -15725,7 +15194,6 @@ msgid "ROUNDDOWN(Number; Count)" msgstr "ROUNDDOWN(Số; Đếm)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3146064\n" @@ -15742,7 +15210,6 @@ msgid "This function rounds towards zero. See ROUNDUP and ROUND for alternatives msgstr "Hàm này làm tròn thành số 0. Xem thêm hàm ROUNDUP và ROUND." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163164\n" @@ -15751,7 +15218,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163178\n" @@ -15792,7 +15258,6 @@ msgid "ROUNDUP function" msgstr "hàm ROUNDUP" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163268\n" @@ -15801,7 +15266,6 @@ msgid "ROUNDUP" msgstr "ROUNDUP" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163297\n" @@ -15810,7 +15274,6 @@ msgid "Rounds a number up, away from zero, to msgstr "Làm tròn một số lên, về hướng khác với số 0, đến một mức độ chính xác nào đó." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163315\n" @@ -15819,7 +15282,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163328\n" @@ -15828,7 +15290,6 @@ msgid "ROUNDUP(Number; Count)" msgstr "ROUNDUP(Số; Đếm)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163342\n" @@ -15845,7 +15306,6 @@ msgid "This function rounds away from zero. See ROUNDDOWN and ROUND for alternat msgstr "Hàm này làm tròn về hướng khác với số không. So sánh hai hàm ROUNDDOWN (làm tròn xuống) và ROUNDUP (làm tròn lên)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163381\n" @@ -15854,7 +15314,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144786\n" @@ -15919,7 +15378,6 @@ msgid "Returns the secant of the given angle (in msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id422243\n" @@ -15928,7 +15386,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2055913\n" @@ -15937,7 +15394,6 @@ msgid "SEC(Number)" msgstr "SIN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id9568170\n" @@ -15954,7 +15410,6 @@ msgid "To return the secant of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về sin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id9878918\n" @@ -15971,7 +15426,6 @@ msgid "=SEC(PI()/4) returns approximately 1.41421356 msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3954287\n" @@ -15996,7 +15450,6 @@ msgid "SECH" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id408174\n" @@ -16005,7 +15458,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic secant of a numb msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id875988\n" @@ -16014,7 +15466,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id4985391\n" @@ -16023,7 +15474,6 @@ msgid "SECH(Number)" msgstr "SINH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id1952124\n" @@ -16032,7 +15482,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic secant of Number." msgstr "Trả về sin hyperbol của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id9838764\n" @@ -16041,7 +15490,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id1187764\n" @@ -16058,7 +15506,6 @@ msgid "SIN function" msgstr "hàm SIN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144877\n" @@ -16067,7 +15514,6 @@ msgid "SIN" msgstr "SIN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144906\n" @@ -16076,7 +15522,6 @@ msgid "Returns the sine of the given angle (in radia msgstr "Trả về sin của góc đã cho (theo radian)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144923\n" @@ -16085,7 +15530,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144937\n" @@ -16094,7 +15538,6 @@ msgid "SIN(Number)" msgstr "SIN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144950\n" @@ -16111,7 +15554,6 @@ msgid "To return the sine of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về sin của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3144969\n" @@ -16120,7 +15562,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3144983\n" @@ -16145,7 +15586,6 @@ msgid "SINH function" msgstr "hàm SINH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163397\n" @@ -16154,7 +15594,6 @@ msgid "SINH" msgstr "SINH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163426\n" @@ -16163,7 +15602,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic sine of a number.Trả về sin hyperbol của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163444\n" @@ -16172,7 +15610,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163457\n" @@ -16181,7 +15618,6 @@ msgid "SINH(Number)" msgstr "SINH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163471\n" @@ -16190,7 +15626,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic sine of Number." msgstr "Trả về sin hyperbol của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163491\n" @@ -16199,7 +15634,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163504\n" @@ -16217,7 +15651,6 @@ msgid "SUM function adding;num msgstr "hàm SUMcộng;các số trong một số phạm vi ô" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163596\n" @@ -16226,7 +15659,6 @@ msgid "SUM" msgstr "SUM" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163625\n" @@ -16235,7 +15667,6 @@ msgid "Adds all the numbers in a range of cells.Cộng lại tất cả các số trong một phạm vi ô nào đó." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163643\n" @@ -16244,7 +15675,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163656\n" @@ -16253,7 +15683,6 @@ msgid "SUM(Number1; Number2; ...; Number30)" msgstr "SUM(Số1; Số2; ...; Số30)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163671\n" @@ -16262,7 +15691,6 @@ msgid "Number 1 to Number 30 are up to 30 arguments whose sum is to msgstr "Số 1 đến 30 là đến 30 đối số cần cộng lại." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163690\n" @@ -16271,7 +15699,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163704\n" @@ -16280,7 +15707,6 @@ msgid "If you enter the numbers 2; 2; 34 trong những hộp văn bản 1, 2, 3 thì trả về 9." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151740\n" @@ -16289,7 +15715,6 @@ msgid "=SUM(A1;A3;B5) calculates the sum of the thre msgstr "=SUM(A1;A3;B5) tính tổng của ba ô. =SUM (A1:E10) tính tổng mọi ô trong phạm vi ô A1 đến E10." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151756\n" @@ -16298,7 +15723,6 @@ msgid "Conditions linked by AND can be used with the function SUM() in the follo msgstr "Các điều kiện được liên kết bằng toán tử AND (và) có thể được dùng với hàm SUM() (tổng) bằng cách này:" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151774\n" @@ -16307,7 +15731,6 @@ msgid "Example assumption: You have entered invoices into a table. Column A cont msgstr "Giả sử (ví dụ): bạn đã nhập vào một bảng các danh đơn hàng gửi. Cột A chứa giá trị ngày tháng của đơn hàng gửi, còn cột B chứa các số tiền. Bạn muốn tìm một công thức có thể sử dụng đổ trả về tổng số tất cả các số tiền chỉ cho một tháng nào đó, v.d. chỉ tổng số tiền cho thời kỳ ≥2008-01-01 đến <2008-02-01. Phạm vi các giá trị ngày tháng thì trải ra A1:140, phạm vi các số tiền cần cộng là B1:B40. C1 chứa ngày bắt đầu, 2008-01-01, của các đơn hàng gửi cần bao gồm, và C2 chứa ngày, 2008-02-01, mà không còn được bao gồm lại." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151799\n" @@ -16316,7 +15739,6 @@ msgid "Enter the following formula as an array formula:" msgstr "Nhập công thức sau dưới dạng một công thức mảng:" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151813\n" @@ -16334,7 +15756,6 @@ msgid "In order to enter this as an array formula, you must press the Shift+Command + Ctrl + Enter thay vì bấm phím Enter để đóng công thức. Công thức đã nhập thì sẽ hiển thị trên thanh Công thức, nằm trong dấu ngoặc móc." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151869\n" @@ -16343,7 +15764,6 @@ msgid "{=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40=C1)*(A1:A40SUMIF function adding;s msgstr "hàm SUMIFcộng;những số đã ghi rõ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3151957\n" @@ -16370,7 +15789,6 @@ msgid "SUMIF" msgstr "SUMIF" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3151986\n" @@ -16379,7 +15797,6 @@ msgid "Adds the cells specified by a given cri msgstr "Thêm những ô được ghi rõ bởi một tiêu chuẩn đã cho. Hàm này được dùng để duyệt qua một phạm vi khi bạn tìm một giá trị nào đó." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152015\n" @@ -16388,7 +15805,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152028\n" @@ -16397,7 +15813,6 @@ msgid "SUMIF(Range; Criteria; SumRange)" msgstr "SUMIF(Phạm_vi; Tiêu_chuẩn; Phạm_vi_tổng)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152043\n" @@ -16406,7 +15821,6 @@ msgid "Range is the range to which the criteria are to be applied." msgstr "Phạm_vi là phạm vi cho đó các tiêu chuẩn sẽ được áp dụng." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152062\n" @@ -16415,7 +15829,6 @@ msgid "Criteria is the cell in which the search criterion is shown, msgstr "Tiêu_chuẩn là ô hiển thị các tiêu chuẩn tìm kiếm, hoặc tiêu chuẩn tìm kiếm chính nó. Để ghi tiêu chuẩn bên trong công thức, bao quanh nó trong nháy kép." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152083\n" @@ -16432,7 +15845,6 @@ msgid "SUMIF supports the reference concatenation operator (~) only in the Crite msgstr "Hàm SUMIF hỗ trợ toán tử ghép dãy tham chiếu (~) chỉ trong tham số Criteria (tiêu chuẩn), và chỉ nếu không đưa ra tham số SumRange (phạm vi tổng)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152110\n" @@ -16441,7 +15853,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152148\n" @@ -16474,7 +15885,6 @@ msgid "TAN function" msgstr "hàm TAN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152195\n" @@ -16483,7 +15893,6 @@ msgid "TAN" msgstr "TAN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152224\n" @@ -16492,7 +15901,6 @@ msgid "Returns the tangent of the given angle (in ra msgstr "Trả về tang của góc đã cho (theo radian)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152242\n" @@ -16501,7 +15909,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152255\n" @@ -16510,7 +15917,6 @@ msgid "TAN(Number)" msgstr "TAN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152269\n" @@ -16527,7 +15933,6 @@ msgid "To return the tangent of an angle in degrees, use the RADIANS function." msgstr "Để trả về tang của một góc theo độ, hãy dùng hàm RADIANS." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3152287\n" @@ -16536,7 +15941,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3152301\n" @@ -16561,7 +15965,6 @@ msgid "TANH function" msgstr "hàm TANH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3165434\n" @@ -16570,7 +15973,6 @@ msgid "TANH" msgstr "TANH" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165462\n" @@ -16579,7 +15981,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number msgstr "Trả về tang hyperbol của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3165480\n" @@ -16588,7 +15989,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165494\n" @@ -16597,7 +15997,6 @@ msgid "TANH(Number)" msgstr "TANH(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165508\n" @@ -16606,7 +16005,6 @@ msgid "Returns the hyperbolic tangent of Number." msgstr "Trả về tang hyperbol của Số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3165527\n" @@ -16615,7 +16013,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165541\n" @@ -16633,7 +16030,6 @@ msgid "AutoFilter function; subtotals chức năng tự động lọc; subtotalstổng;các dữ liệu đã lọcdữ liệu đã lọc; tổnghàm SUBTOTAL" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3165633\n" @@ -16642,7 +16038,6 @@ msgid "SUBTOTAL" msgstr "SUBTOTAL" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165682\n" @@ -16651,7 +16046,6 @@ msgid "Calculates subtotals. If a r msgstr "Tính tổng phụ. Nếu một phạm vi nào đó đã chứa tổng phụ, chúng không được dùng để tính nữa. Hãy dùng hàm này với các bộ lọc tự động để xử lý những bản ghi đã được lọc mà thôi." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3165704\n" @@ -16660,7 +16054,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165717\n" @@ -16669,7 +16062,6 @@ msgid "SUBTOTAL(Function; Range)" msgstr "SUBTOTAL(Hàm; Phạm_vi)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165731\n" @@ -16678,7 +16070,6 @@ msgid "Function is a number that stands for one of the following fu msgstr "Hàm là một số đại diện một của những hàm theo đây:" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165782\n" @@ -16687,7 +16078,6 @@ msgid "Function index" msgstr "Chỉ mục hàm" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165806\n" @@ -16704,7 +16094,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165856\n" @@ -16721,7 +16110,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165906\n" @@ -16738,7 +16126,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3165956\n" @@ -16755,7 +16142,6 @@ msgid "4" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3166006\n" @@ -16772,7 +16158,6 @@ msgid "5" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3166056\n" @@ -16789,7 +16174,6 @@ msgid "6" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143339\n" @@ -16806,7 +16190,6 @@ msgid "7" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143389\n" @@ -16823,7 +16206,6 @@ msgid "8" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143439\n" @@ -16840,7 +16222,6 @@ msgid "9" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143489\n" @@ -16849,7 +16230,6 @@ msgid "SUM" msgstr "SUM" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143516\n" @@ -16858,7 +16238,6 @@ msgid "10" msgstr "10" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143539\n" @@ -16867,7 +16246,6 @@ msgid "VAR" msgstr "VAR" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143566\n" @@ -16876,7 +16254,6 @@ msgid "11" msgstr "11" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143589\n" @@ -16885,7 +16262,6 @@ msgid "VARP" msgstr "VARP" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143606\n" @@ -16894,7 +16270,6 @@ msgid "Range is the range whose cells are included." msgstr "Phạm vi là phạm vi các ô được bao gồm." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3143625\n" @@ -16903,7 +16278,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143638\n" @@ -16912,7 +16286,6 @@ msgid "You have a table in the cell range A1:B5 containing cities in column A an msgstr "Bạn có một bảng trong phạm vi ô « A1:B5 » chứa các thành phố trong cột A, và các số tương ứng trong cột B. Bạn đã sử dụng một bộ lọc tự động để hiển thị chỉ những hàm chứa thành phố Hamburg. Bạn muốn thấy tổng số các hình được hiển thị; tức là, chỉ tổng phụ cho những hàng đã lọc. Trong trường hợp này, công thức đúng là:" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143658\n" @@ -16930,7 +16303,6 @@ msgid "Euro; converting EUROCO msgstr "đồng Âu; chuyển đổi theohàm CONVERTđồng Euro; chuyển đổi theo" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3143672\n" @@ -16939,7 +16311,6 @@ msgid "EUROCONVERT" msgstr "EUROCONVERT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143708\n" @@ -16948,7 +16319,6 @@ msgid "Converts between old European national msgstr "Chuyển đổi tiền tệ Châu Âu cũ sang và từ đồng Âu (Euro €)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143731\n" @@ -16957,7 +16327,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143748\n" @@ -16966,7 +16335,6 @@ msgid "EUROCONVERT(Value; \"From_currency\"; \"To_currency\", full_precision, tr msgstr "EUROCONVERT(Value; \"From_currency\"; \"To_currency\", full_precision, triangulation_precision)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143763\n" @@ -16975,7 +16343,6 @@ msgid "Value is the amount of the currency to be converted." msgstr "Giá trị là số tiền cần chuyển đổi." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143782\n" @@ -17000,7 +16367,6 @@ msgid "Triangulation_precision is optional. If Triangulation_precis msgstr "Triangulation_precision là tùy chọn. Nếu Triangulation_precision được cho và trị >=3, kết quả trung gian của phép chuyển đổi ba bên (currency1,EUR,currency2) được làm tròn với độ chính xác đó. Nếu Triangulation_precision bị bỏ qua, kết quả trung gian không được làm tròn. Cũng vậy nếu Tiền tệ đổi tới là \"EUR\", Triangulation_precision được dùng mỗi khi cần có ba bên, và chuyển đổi từ EUR tới EUR được dùng." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143819\n" @@ -17009,7 +16375,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Vi dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143837\n" @@ -17018,7 +16383,6 @@ msgid "=EUROCONVERT(100;\"ATS\";\"EUR\") converts 10 msgstr "=CONVERT(100;\"ATS\";\"EUR\") thì chuyển đổi 100 đồng silinh Ảo sang đồng Âu." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3143853\n" @@ -17108,7 +16472,6 @@ msgid "ODD function rounding;u msgstr "hàm ODDlàm tròn;lên/xuống số nguyên lẻ gần nhất" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157177\n" @@ -17117,7 +16480,6 @@ msgid "ODD" msgstr "ODD" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157205\n" @@ -17126,7 +16488,6 @@ msgid "Rounds a positive number up to the neare msgstr "Làm tròn một số dương lên số nguyên lẻ gần nhất, và làm tròn một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157223\n" @@ -17135,7 +16496,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157237\n" @@ -17144,7 +16504,6 @@ msgid "ODD(Number)" msgstr "ODD(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157250\n" @@ -17153,7 +16512,6 @@ msgid "Returns Number rounded to the next odd integer up, away from msgstr "Trả về Số được làm tròn lên số nguyên lẻ gần nhất, về hướng khác với số 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157270\n" @@ -17162,7 +16520,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157283\n" @@ -17220,7 +16577,6 @@ msgid "Rounds a number down to the nearest mult msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id2957451\n" @@ -17237,7 +16593,6 @@ msgid "FLOOR.PRECISE(Number; Significance)" msgstr "" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id2957478\n" @@ -17255,7 +16610,6 @@ msgid "Significance is the value to whose multiple the number is to msgstr "Mức_thống_kê là số chữ số có nghĩa khi làm tròn số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id2963932\n" @@ -17282,7 +16636,6 @@ msgid "FLOOR function rounding msgstr "hàm FLOORlàm tròn;xuống bội số gần nhất có mức độ thống kê" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157404\n" @@ -17291,7 +16644,6 @@ msgid "FLOOR" msgstr "FLOOR" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157432\n" @@ -17300,7 +16652,6 @@ msgid "Rounds a number down to the nearest m msgstr "Làm tròn một số xuống bội số gần nhất có mức độ thống kê." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3157451\n" @@ -17309,7 +16660,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157464\n" @@ -17318,7 +16668,6 @@ msgid "FLOOR(Number; Significance; Mode)" msgstr "FLOOR(Số; Mức_thống_kê; Chế_độ)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157478\n" @@ -17327,7 +16676,6 @@ msgid "Number is the number that is to be rounded down." msgstr "Số là số cần làm tròn." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157497\n" @@ -17336,7 +16684,6 @@ msgid "Significance is the value to whose multiple the number is to msgstr "Mức_thống_kê là số chữ số có nghĩa khi làm tròn số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3157517\n" @@ -17345,7 +16692,6 @@ msgid "Mode is an optional value. If the Mode value is given and no msgstr "Chế_độ là một giá trị tùy chọn. Nếu đưa ra giá trị Chế_độ khác 0, và nếu Số & Mức_thống_kê là âm, thì làm tròn dựa vào giá trị tuyệt đối của số. Tham số này bị bỏ qua khi xuất dạng MS Excel, vì Excel không nhận ra tham số thứ ba." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163894\n" @@ -17354,7 +16700,6 @@ msgid "If both parameters Number and Significance are negative, and if the Mode msgstr "Nếu cả hai tham số Số và Mức_thống_kê đều là âm và giá trị Chế_độ bằng số không hay không đưa a, thì có kết quả khác nhau trong hai chương trình $[officename] và Excel sau khi xuất ra. Vì vậy, nếu bạn xuất bảng tính sang Excel, hãy dùng Chế_độ=1 để thấy cùng một kết quả trong cả hai Excel và Calc." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3163932\n" @@ -17363,7 +16708,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163945\n" @@ -17372,7 +16716,6 @@ msgid "=FLOOR( -11;-2) returns -12" msgstr "=FLOOR( -11;-2) trả về -12" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163966\n" @@ -17381,7 +16724,6 @@ msgid "=FLOOR( -11;-2;0) returns -12" msgstr "=FLOOR( -11;-2;0) trả về -12" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3163988\n" @@ -17399,7 +16741,6 @@ msgid "SIGN function algebraic msgstr "hàm SIGNdấu đại số" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164086\n" @@ -17408,7 +16749,6 @@ msgid "SIGN" msgstr "SIGN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164115\n" @@ -17417,7 +16757,6 @@ msgid "Returns the sign of a number. Returns msgstr "Trả về dấu (+/-) của một số. Trả về 1 nếu số là dương, -1 nếu là âm, và 0 nếu là số 0." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164136\n" @@ -17426,7 +16765,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164150\n" @@ -17435,7 +16773,6 @@ msgid "SIGN(Number)" msgstr "SIGN(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164164\n" @@ -17444,7 +16781,6 @@ msgid "Number is the number whose sign is to be determined." msgstr "Số là số có dấu (+/-) cần quyết định." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164183\n" @@ -17453,7 +16789,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164197\n" @@ -17462,7 +16797,6 @@ msgid "=SIGN(3.4) returns 1." msgstr "=GESTEP(5;1) trả về 1." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164212\n" @@ -17480,7 +16814,6 @@ msgid "MROUND function nearest msgstr "hàm MROUNDbôi số gần nhất" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164252\n" @@ -17489,7 +16822,6 @@ msgid "MROUND" msgstr "MROUND" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164288\n" @@ -17498,7 +16830,6 @@ msgid "Returns a number rounded to the neares msgstr "Trả về một số được làm tròn thành bội số gần nhất của một số khác." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164306\n" @@ -17507,7 +16838,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164320\n" @@ -17532,7 +16862,6 @@ msgid "An alternative implementation would be Multiple * msgstr "Một sự thực hiện xen kẽ là Multiple * ROUND(Number/Multiple)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164333\n" @@ -17541,7 +16870,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164347\n" @@ -17567,7 +16895,6 @@ msgid "SQRT function square ro msgstr "hàm SQRTcăn bậc hai;số dương" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164375\n" @@ -17576,7 +16903,6 @@ msgid "SQRT" msgstr "SQRT" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164404\n" @@ -17585,7 +16911,6 @@ msgid "Returns the positive square root of a numb msgstr "Trả về căn bậc hai dương của một số." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164424\n" @@ -17594,7 +16919,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164437\n" @@ -17603,7 +16927,6 @@ msgid "SQRT(Number)" msgstr "SQRT(Số)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164451\n" @@ -17620,7 +16943,6 @@ msgid "Number must be positive." msgstr "Số phải là dương." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164471\n" @@ -17629,7 +16951,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164484\n" @@ -17655,7 +16976,6 @@ msgid "SQRTPI function square msgstr "hàm SQRTPIcăn bậc hai;tích Pi (π)" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164560\n" @@ -17664,7 +16984,6 @@ msgid "SQRTPI" msgstr "SQRTPI" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164596\n" @@ -17673,7 +16992,6 @@ msgid "Returns the square root of (PI times a msgstr "Trả về căn bậc hai của (π nhân với một số)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164614\n" @@ -17682,7 +17000,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164627\n" @@ -17707,7 +17024,6 @@ msgid "This is equivalent to SQRT(PI()*Number)." msgstr "Đây tương đương với SQRT(PI()*Number)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164641\n" @@ -17716,7 +17032,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164654\n" @@ -17734,7 +17049,6 @@ msgid "random numbers; between limits số ngẫu nhiên; nằm giữa các giới hạnhàm RANDBETWEEN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164669\n" @@ -17743,7 +17057,6 @@ msgid "RANDBETWEEN" msgstr "RANDBETWEEN" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164711\n" @@ -17752,7 +17065,6 @@ msgid "Returns an integer random number msgstr "Trả về một số nguyên ngẫu nhiên nằm trong một phạm vi đã ghi rõ." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164745\n" @@ -17761,7 +17073,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164758\n" @@ -17795,7 +17106,6 @@ msgid "To generate random numbers which never recalculate, copy cells containing msgstr "Để tạo ra các số ngẫu nhiên mà không bao giờ tính lại, hãy sao chép những ô chứa hàm này, sau đó dùng câu lệnh Sửa > Dán đặc biệt (với tùy chọn Dán tất cảCông thức không bật, và Numbers bật)." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164772\n" @@ -17804,7 +17114,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164785\n" @@ -17822,7 +17131,6 @@ msgid "RAND function random nu msgstr "hàm RANDsố ngẫu nhiên;nằm giữa 0 và 1" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164800\n" @@ -17831,7 +17139,6 @@ msgid "RAND" msgstr "RAND" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164829\n" @@ -17840,7 +17147,6 @@ msgid "Returns a random number between 0 and msgstr "Trả về một số ngẫu nhiên nằm giữa 0 và 1." #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "hd_id3164870\n" @@ -17849,7 +17155,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060106.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060106.xhp\n" "par_id3164884\n" @@ -17907,7 +17212,6 @@ msgid "matrices; functions Fun msgstr "ma trận; hàmTrợ lý Hàm; mảngcông thức mảnghằng số mảng trực tiếpcông thức;mảnghàm; hàm mảngchỉnh sửa; công thức mảngsao chép; công thức mảngđiều chỉnh phạm vi mảngtính;phép tính có điều kiệnma trận; phép tínhphép tính có điều kiện với mảngxử lý ngầm mảngxử lý mảng bị ép buộc" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3147273\n" @@ -17925,7 +17229,6 @@ msgid "This category contains the array functions.Phân loại này chứa những hàm mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3146084\n" @@ -17975,7 +17278,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3146996\n" @@ -17984,7 +17286,6 @@ msgid "7" msgstr "170" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150529\n" @@ -17993,7 +17294,6 @@ msgid "31" msgstr "31" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3148831\n" @@ -18010,7 +17310,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149771\n" @@ -18019,7 +17318,6 @@ msgid "95" msgstr "95" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158407\n" @@ -18028,7 +17326,6 @@ msgid "17" msgstr "17" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3148806\n" @@ -18045,7 +17342,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150779\n" @@ -18054,7 +17350,6 @@ msgid "5" msgstr "195" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3148449\n" @@ -18063,7 +17358,6 @@ msgid "10" msgstr "170" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3147238\n" @@ -18072,7 +17366,6 @@ msgid "50" msgstr "50" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3153583\n" @@ -18081,7 +17374,6 @@ msgid "The smallest possible array is a 1 x 2 or 2 x 1 array with two adjacent c msgstr "Mảng nhỏ nhất có thể là một mảng 1×2 hay 2×1 có hai ô kề nhau." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3148474\n" @@ -18090,7 +17382,6 @@ msgid "What is an array formula?" msgstr "Công thức mảng là gì vậy?" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155355\n" @@ -18099,7 +17390,6 @@ msgid "A formula in which the individual values in a cell range are evaluated is msgstr "Một công thức trong đó tính riêng mỗi giá trị trong một phạm vi các ô thì được gọi như là một công thức mảng. Sự khác nhau giữa công thức kiểu mảng và công thức kiểu khác là công thức mảng xử lý đồng thời vài giá trị, thay vào chỉ xử lý một giá trị mỗi lần." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151052\n" @@ -18108,7 +17398,6 @@ msgid "Not only can an array formula process several values, but it can also ret msgstr "Một tiến trình công thức mảng không chỉ có thể xử lý đồng thời vài giá trị, nó cũng có thể trả về đồng thời vài giá trị. Kết quả của một công thức mảng cũng là một mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158432\n" @@ -18117,7 +17406,6 @@ msgid "To multiply the values in the individual cells by 10 in the above array, msgstr "Để nhân với 10 các giá trị trong những ô riêng trong mảng trên, bạn không cần áp dụng một công thức cho mỗi ô hay giá trị riêng. Thay vào đó, bạn chỉ cần dùng một công thức mảng riêng lẻ. Hãy chọn một phạm vi ô 3×3 trên một phần khác của bảng tính, gõ công thức =10*A1:C3 rồi xác nhận mục nhập dùng tổ hợp phím Command Ctrl+Shift+Enter. Kết quả là một mảng 3×3 trong đó mỗi giá trị trong phạm vi các ô (A1:C3) được nhân với 10." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149156\n" @@ -18126,7 +17414,6 @@ msgid "In addition to multiplication, you can also use other operators on the re msgstr "Thêm vào dấu nhân, bạn cũng có thể sử dụng các toán tử khác với phạm vi tham chiếu (một mảng). Dùng $[officename] Calc, bạn có thể cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/), lũy thừa (^), ghép nối (&) và so sánh (=, <>, <, >, <=, >=). Toán tử như vậy có thể được dùng với mỗi giá trị trong phạm vi ô, và trả về kết quả dạng mảng nếu công thức mảng được nhập vào." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166456\n" @@ -18135,7 +17422,6 @@ msgid "Comparison operators in an array formula treat empty cells in the same wa msgstr "Toán tử so sánh trong một công thức mảng thì xử lý ô rỗng bằng cùng một cách với công thức bình thường: hoặc là số không hoặc là một chuỗi rỗng. Ví dụ, nếu hai ô A1 và A2 còn rỗng, hai công thức mảng {=A1:A2=\"\"}{=A1:A2=0} đều sẽ trả về một mảng các ô (1 cột và 2 hàng) chứa TRUE (đúng)." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3150713\n" @@ -18144,7 +17430,6 @@ msgid "When do you use array formulas?" msgstr "Khi nào nên dùng công thức mảng?" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149787\n" @@ -18153,7 +17438,6 @@ msgid "Use array formulas if you have to repeat calculations using different val msgstr "Hãy sử dụng công thức mảng nếu bạn cần phải lặp lại phép tính dùng các giá trị khác nhau. Nếu bạn quyết định nên thay đổi phương pháp tính về sau, chỉ cần cập nhật công thức mảng. Để thêm một công thức mảng, lựa chọn toàn bộ phạm vi mảng, sau đó sửa đổi công thức mảng như thích hợp." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149798\n" @@ -18162,7 +17446,6 @@ msgid "Array formulas are also a space saving option when several values must be msgstr "Công thức mảng chỉ tiết kiệm sức chứa khi cần phải tính vài giá trị, vì nó không sử dụng rất nhiều bộ nhớ. Hơn nữa, mảng là một công cụ chủ yếu để thực hiện phép tính phức tạp, vì bạn có thể bao gồm vài phạm vi ô khác nhau trong phép tính. $[officename] có một số hàm toán học khác nhau cho mảng, ví dụ hàm MMULT để nhân với nhau hai mảng, hay hàm SUMPRODUCT để tính tổng vô hướng của hai mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3155588\n" @@ -18171,7 +17454,6 @@ msgid "Using Array Formulas in $[officename] Calc" msgstr "Sử dụng Công thức Mảng trong $[officename] Calc" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152876\n" @@ -18180,7 +17462,6 @@ msgid "You can also create a \"normal\" formula in which the reference range, su msgstr "Bạn cũng có thể tạo một công thức « bình thường » trong đó phạm vi tham chiếu, v.d. tham số, ngụ ý một công thức mảng. Kết quả được lấy từ giao của phạm vi tham chiếu và các hàng/cột chứa công thức. Không có giao, hoặc nếu phạm vi ở giao chứa vài hàng/cột, thì một thông điệp lỗi #VALUE! xuất hiện. Mẫu ví dụ theo đây minh hoạ khái nhiệm này:" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3151271\n" @@ -18189,7 +17470,6 @@ msgid "Creating Array Formulas" msgstr "Tạo công thức mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149102\n" @@ -18198,7 +17478,6 @@ msgid "If you create an array formula using the Function Wizard, yo msgstr "Nếu bạn tạo một công thức mảng dùng Trợ lý Hàm, bạn cần phải bật tùy chọn Mảng mỗi lần để trả về kết quả dạng mảng. Không thì chỉ trả về giá trị trong ô trên bên trái của mảng đang tính." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3153392\n" @@ -18207,7 +17486,6 @@ msgid "If you enter the array formula directly into the cell, you must use the k msgstr "Nếu bạn nhập công thức mảng một cách trực tiếp vào ô, bạn cần phải sử dụng tổ hợp phím Shift+Command Ctrl+Enter thay cho chỉ phím Enter. Chỉ khi đó công thức mới là công thức trên mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151120\n" @@ -18216,7 +17494,6 @@ msgid "Array formulas appear in braces in $[officename] Calc. You cannot create msgstr "Trong chương trình $[officename] Calc, công thức mảng nằm trong dấu ngoặc móc. Tuy nhiên, bạn không thể tạo công thức mảng bằng cách tự gõ dấu ngoặc móc." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154342\n" @@ -18337,7 +17614,6 @@ msgid "Entered as a matrix formula, delivers the result of three SIN calculation msgstr "Khi nhập dưới dạng một công thức mảng, nó trả về kết quả của ba phép tính SIN với đối số 1, 2, 3." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3148660\n" @@ -18354,7 +17630,6 @@ msgid "Select the cell range or array containing the array formula. To select th msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3143274\n" @@ -18363,7 +17638,6 @@ msgid "Either press F2 or position the cursor in the input line. Both of these a msgstr "Hoặc bấm phím chức năng F2 hoặc đặt con trỏ vào dòng nhập. Mỗi hành động cho phép bạn chỉnh sửa công thức." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154798\n" @@ -18372,7 +17646,6 @@ msgid "After you have made changes, press Command Ctrl+Shift+Enter." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150628\n" @@ -18381,7 +17654,6 @@ msgid "You can format the separate parts of an array. For example, you can chang msgstr "Bạn có khả năng định dạng các phần khác nhau của một mảng. Ví dụ, bạn có thể thay đổi màu phông chữ. Lựa chọn một phạm vi các ô, sau đó sửa đổi các thuộc tính đã muốn." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3145608\n" @@ -18390,7 +17662,6 @@ msgid "Copying Array Formulas" msgstr "Sao chép Công thức Mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149585\n" @@ -18399,7 +17670,6 @@ msgid "Select the cell range or array containing the array formula." msgstr "Lựa chọn phạm vi ô hay mảng chứa công thức mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154619\n" @@ -18408,7 +17678,6 @@ msgid "Either press F2 or position the cursor in the input line." msgstr "Hoặc bấm F2 hoặc đặt con trỏ vào dòng nhập." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150994\n" @@ -18417,7 +17686,6 @@ msgid "Copy the formula into the input line by pressing Command Ctrl+C." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3146787\n" @@ -18426,7 +17694,6 @@ msgid "Select a range of cells where you want to insert the array formula and ei msgstr "Lựa chọn một phạm vi ô vào đó bạn muốn chèn công thức mảng, sau đó hoặc bấm F2 hoặc đặt con trỏ vào dòng nhập." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154419\n" @@ -18435,7 +17702,6 @@ msgid "Paste the formula by pressing Command Ctrl+V trong vùng đã chọn, sau đó xác nhận bằng việc bấm Command Ctrl+Shift+Enter. Phạm vi đã chọn giờ này chứa công thức mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3154834\n" @@ -18444,7 +17710,6 @@ msgid "Adjusting an Array Range" msgstr "Điều chỉnh một phạm vi mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3148679\n" @@ -18453,7 +17718,6 @@ msgid "If you want to edit the output array, do the following:" msgstr "Muốn chỉnh sửa mảng kết xuất thì làm hành động theo đây:" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151102\n" @@ -18462,7 +17726,6 @@ msgid "Select the cell range or array containing the array formula." msgstr "Lựa chọn phạm vi ô hay mảng chứa công thức mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3147096\n" @@ -18471,7 +17734,6 @@ msgid "Below the selection, to the right, you will see a small icon with which y msgstr "Bên dưới vùng chọn, bên phải, bạn thấy một biểu tượng nhỏ cho phép bạn phóng to hay thu nhỏ phạm vi dùng con chuột." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150974\n" @@ -18824,7 +18086,6 @@ msgid "MUNIT function" msgstr "hàm MUNIT" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3158446\n" @@ -18833,7 +18094,6 @@ msgid "MUNIT" msgstr "MUNIT" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154121\n" @@ -18842,7 +18102,6 @@ msgid "Returns the unitary square array o msgstr "Trả về mảng vuông thuộc về đơn vị theo một kích cỡ nào đó. Mảng unita là một mảng vuông trong đó những phần tử chéo chính bằng với 1, và các phần tử mảng khác bằng với 0." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3155123\n" @@ -18851,7 +18110,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3156271\n" @@ -18860,7 +18118,6 @@ msgid "MUNIT(Dimensions)" msgstr "MUNIT(Các_chiều)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159390\n" @@ -18877,7 +18134,6 @@ msgid "You can find a general introduction to Array functions at the top of this msgstr "Bạn có thể tìm một giới thiệu chung về các hàm Mảng ở đầu của trang này." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3156162\n" @@ -18886,7 +18142,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150949\n" @@ -18895,7 +18150,6 @@ msgid "Select a square range within the spreadsheet, for example, from A1 to E5. msgstr "Chọn một phạm vi hình vuông trên bảng tính, v.d. từ ô A1 đến ô E5." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151260\n" @@ -18904,7 +18158,6 @@ msgid "Without deselecting the range, select the MUNIT function. Mark the msgstr "Không bỏ chọn phạm vi, cũng lựa chọn hàm MUNIT. Bật tùy chọn Mảng. Nhập các chiều đã muốn cho mảng, trong trường hợp này 5, sau đó bấm nút OK." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150403\n" @@ -18913,7 +18166,6 @@ msgid "You can also enter the =Munit(5) formula in t msgstr "Bạn cũng có thể nhập công thức =Munit(5) vào ô cuối cùng của phạm vi đã chọn (E5), sau đó bấm tổ hợp phím Shift+Command+Enter Shift+Ctrl+Enter." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3156143\n" @@ -18930,7 +18182,6 @@ msgid "FREQUENCY function" msgstr "hàm FREQUENCY" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3159084\n" @@ -18939,7 +18190,6 @@ msgid "FREQUENCY" msgstr "FREQUENCY" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145777\n" @@ -18948,7 +18198,6 @@ msgid "Indicates the frequency distribution msgstr "Ngụ ý phân bố theo tần suất trong một mảng cột đơn. Hàm đếm số giá trị trong mảng Dữ liệu mà nằm bên trong những giá trị đưa ra trong mảng Hạng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3153347\n" @@ -18957,7 +18206,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155498\n" @@ -18966,7 +18214,6 @@ msgid "FREQUENCY(Data; Classes)" msgstr "FREQUENCY(Dữ liệu; Hạng)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154352\n" @@ -18975,7 +18222,6 @@ msgid "Data represents the reference to the values to be counted." msgstr "Dữ liệu đại diện tham chiếu đến những giá trị cần đếm." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3148402\n" @@ -18992,7 +18238,6 @@ msgid "You can find a general introduction to Array functions at the top of this msgstr "Bạn có thể tìm một giới thiệu chung về các hàm Mảng ở đầu của trang này." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3148981\n" @@ -19001,7 +18246,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155904\n" @@ -19010,7 +18254,6 @@ msgid "In the following table, column A lists unsorted measurement values. Colum msgstr "Trong bảng theo đây, cột A liệt kê các giá trị đo chưa sắp xếp. Cột B chứa giới hạn trên bạn đã nhập cho các hàng, cho đó bạn muốn chia dữ liệu trong cột A. Tùy theo giới hạn được nhập vào ô B1, hàm FREQUENCY trả về số giá trị đã đo mà nhỏ hơn hay bằng với 5. Vì giới hạn trong B1 là 10, hàm FREQUENCY trả về kết quả thứ hai như số giá trị đã đo mà lớn hơn 5 và nhỏ hơn hay bằng với 10. Chuỗi bạn đã nhập vào B6 (« >25 ») chỉ cho mục đích tham chiếu." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155869\n" @@ -19019,7 +18262,6 @@ msgid "A" msgstr "Mode" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149328\n" @@ -19028,7 +18270,6 @@ msgid "B" msgstr "Mode" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152467\n" @@ -19037,7 +18278,6 @@ msgid "C" msgstr "Mode" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154528\n" @@ -19046,7 +18286,6 @@ msgid "1" msgstr "1" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149744\n" @@ -19071,7 +18310,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159218\n" @@ -19088,7 +18326,6 @@ msgid "8" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3156201\n" @@ -19105,7 +18342,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149174\n" @@ -19114,7 +18350,6 @@ msgid "3" msgstr "3" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151201\n" @@ -19123,7 +18358,6 @@ msgid "24" msgstr "24" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150245\n" @@ -19140,7 +18374,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3146925\n" @@ -19149,7 +18382,6 @@ msgid "4" msgstr "4" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154128\n" @@ -19158,7 +18390,6 @@ msgid "11" msgstr "11" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151067\n" @@ -19175,7 +18406,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149298\n" @@ -19192,7 +18422,6 @@ msgid "5" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155141\n" @@ -19209,7 +18438,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145268\n" @@ -19218,7 +18446,6 @@ msgid "6" msgstr "6" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163724\n" @@ -19227,7 +18454,6 @@ msgid "20" msgstr "20" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3147132\n" @@ -19244,7 +18470,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3151007\n" @@ -19253,7 +18478,6 @@ msgid "7" msgstr "7" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3153294\n" @@ -19262,7 +18486,6 @@ msgid "16" msgstr "16" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3147284\n" @@ -19279,7 +18502,6 @@ msgid "9" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154218\n" @@ -19296,7 +18518,6 @@ msgid "7" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149045\n" @@ -19305,7 +18526,6 @@ msgid "10" msgstr "10" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155799\n" @@ -19314,7 +18534,6 @@ msgid "16" msgstr "16" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155076\n" @@ -19323,7 +18542,6 @@ msgid "11" msgstr "11" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150217\n" @@ -19332,7 +18550,6 @@ msgid "33" msgstr "33" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150312\n" @@ -19350,7 +18567,6 @@ msgid "MDETERM function determ msgstr "hàm MDETERMđịnh thức" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3151030\n" @@ -19359,7 +18575,6 @@ msgid "MDETERM" msgstr "MDETERM" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154073\n" @@ -19368,7 +18583,6 @@ msgid "Returns the array determinant of an array.Trả về định thức của một mảng. Hàm này trả về một giá trị trong ô hiện tại; không cần xác định một phạm vi cho kết quả." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3156366\n" @@ -19377,7 +18591,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3156380\n" @@ -19386,7 +18599,6 @@ msgid "MDETERM(Array)" msgstr "MDETERM(Mảng)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150290\n" @@ -19412,7 +18624,6 @@ msgid "MINVERSE function inver msgstr "hàm MINVERSEmảng ngược" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3151348\n" @@ -19421,7 +18632,6 @@ msgid "MINVERSE" msgstr "MINVERSE" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145569\n" @@ -19430,7 +18640,6 @@ msgid "Returns the inverse array." msgstr "Trả về mảng ngược." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3156072\n" @@ -19439,7 +18648,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3156085\n" @@ -19448,7 +18656,6 @@ msgid "MINVERSE(Array)" msgstr "MINVERSE(Mảng)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3157849\n" @@ -19457,7 +18664,6 @@ msgid "Array represents a square array that is to be inverted." msgstr "Mảng đại diện một mảng vuông cần đảo ngược." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3157868\n" @@ -19466,7 +18672,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3149638\n" @@ -19483,7 +18688,6 @@ msgid "MMULT function" msgstr "hàm MMULT" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3148546\n" @@ -19492,7 +18696,6 @@ msgid "MMULT" msgstr "MMULT" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3148518\n" @@ -19501,7 +18704,6 @@ msgid "Calculates the array product of two arrays. msgstr "Tính tích mảng của hai mảng. Số cột của mảng 1 phải tương ứng với số hàng của mảng 2. Mảng vuông thì có cùng một số cột và hàng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3146767\n" @@ -19510,7 +18712,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150798\n" @@ -19519,7 +18720,6 @@ msgid "MMULT(Array; Array)" msgstr "MMULT(Mảng; Mảng)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3150812\n" @@ -19528,7 +18728,6 @@ msgid "Array at first place represents the first array used in the msgstr "Mảng trước đại diện mảng thứ nhất dùng trong tích mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152553\n" @@ -19537,7 +18736,6 @@ msgid "Array at second place represents the second array with the s msgstr "Mảng sau đại diện mảng thứ hai có cùng một số hàng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3152574\n" @@ -19546,7 +18744,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3146826\n" @@ -19563,7 +18760,6 @@ msgid "TRANSPOSE function" msgstr "hàm TRANSPOSE" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3154970\n" @@ -19572,7 +18768,6 @@ msgid "TRANSPOSE" msgstr "TRANSPOSE" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155276\n" @@ -19581,7 +18776,6 @@ msgid "Transposes the rows and columns of an arra msgstr "Chuyển vị các hàng và cột của một mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3155294\n" @@ -19590,7 +18784,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3153843\n" @@ -19599,7 +18792,6 @@ msgid "TRANSPOSE(Array)" msgstr "TRANSPOSE(Mảng)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3153857\n" @@ -19608,7 +18800,6 @@ msgid "Array represents the array in the spreadsheet that is to be msgstr "Mảng đại diện mảng trên bảng tính mà cần phải được chuyển vị." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3159352\n" @@ -19617,7 +18808,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159366\n" @@ -19634,7 +18824,6 @@ msgid "LINEST function" msgstr "hàm LINEST" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3109846\n" @@ -19643,7 +18832,6 @@ msgid "LINEST" msgstr "LINEST" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144733\n" @@ -19652,7 +18840,6 @@ msgid "Returns a table of statistics for a straight msgstr "Trả về một bảng chứa các giá trị thống kê cho một đường thẳng phù hợp nhất với tập dữ liệu đã nhập." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3152825\n" @@ -19661,7 +18848,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152839\n" @@ -19670,7 +18856,6 @@ msgid "LINEST(data_Y; data_X; linearType; stats)" msgstr "LINEST(Dữ_liệu_Y; Dữ_liệu_X; Kiểu_tuyến_tính; Thống_kê)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152853\n" @@ -19679,7 +18864,6 @@ msgid "data_Y is a single row or column range specifying the y coor msgstr "Dữ_liệu_Y Là một hàng riêng lẻ hoặc một khoảng theo cột chứa tọa độ y trong tập hợp các dữ liệu về điểm." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154428\n" @@ -19696,7 +18880,6 @@ msgid "LINEST finds a straight line y = a + bx tha msgstr "LINEST tìm đường thẳng có dạng y = a + bx phù hợp nhất với dữ liệu đã cho, sử dụng hồi quy tuyến tính (phương pháp \"ít ô vuông nhất\"). Với nhiều hơn một tập các biến, đường thẳng có dạng y = a + b1x1 + b2x2 ... + bnxn." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154448\n" @@ -19705,7 +18888,6 @@ msgid "iflinearType is FALSE the straight line found is forced to p msgstr "Nếu Loại_tuyến_tính là FALSE đường thẳng sẽ bắt buộc phải đi qua gốc (hằng số a bằng 0, đường thẳng có dạng y = bx). Nếu bỏ qua thì Loại_tuyến_tính sẽ mặc định có giá trị TRUE (đường thẳng không bắt buộc phải đi qua gốc)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154142\n" @@ -19722,7 +18904,6 @@ msgid "LINEST returns a table (array) of statistics as below and must be entered msgstr "LINEST trả về một bảng (mảng) chứa các giá trị thống kê như ở bên dưới và bắt buộc phải được nhập dưới dạng một biểu thức mảng (như khi sử dụng CommandCtrl+Shift+Return thay vì chỉ nhấn Enter)." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3154162\n" @@ -19731,7 +18912,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154176\n" @@ -19740,7 +18920,6 @@ msgid "This function returns an array and is handled in the same way as the othe msgstr "Hàm này trả về một mảng, và được xử lý bằng cùng một cách với các hàm mảng khác. Hãy lựa chọn một phạm vi cho kết xuất, và chọn hàm. Chọn dữ liệu trục Y . Bạn cũng có thể nhập tham số khác. Bật tùy chọn Mảng, sau đó bấm nút OK." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155468\n" @@ -19749,7 +18928,6 @@ msgid "The results returned by the system (if stats = 0), will at l msgstr "Kết quả được hệ thống trả về (nếu Thống Kê = 0), sẽ có ít nhất sự hiển thị dốc của đường hồi quy và điểm giao của nó và trục Y. Nếu Thống Kê không phải là 0 thì hiển thị kết quả khác." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3155491\n" @@ -19758,7 +18936,6 @@ msgid "Other LINEST Results:" msgstr "Kết quả LINEST khác:" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159291\n" @@ -19823,7 +19000,6 @@ msgid "G" msgstr "" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3154995\n" @@ -19832,7 +19008,6 @@ msgid "1" msgstr "1" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155021\n" @@ -19841,7 +19016,6 @@ msgid "x1" msgstr "x1" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155044\n" @@ -19850,7 +19024,6 @@ msgid "x2" msgstr "x2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163734\n" @@ -19868,7 +19041,6 @@ msgid "LINEST value" msgstr "195" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145686\n" @@ -19877,7 +19049,6 @@ msgid "2" msgstr "2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145713\n" @@ -19886,7 +19057,6 @@ msgid "4" msgstr "148" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145736\n" @@ -19895,7 +19065,6 @@ msgid "7" msgstr "170" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159427\n" @@ -19904,7 +19073,6 @@ msgid "100" msgstr "100" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159460\n" @@ -19913,7 +19081,6 @@ msgid "4,17" msgstr "4,17" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159483\n" @@ -19922,7 +19089,6 @@ msgid "-3,48" msgstr "-3,48" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152381\n" @@ -19931,7 +19097,6 @@ msgid "82,33" msgstr "82,33" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152408\n" @@ -19940,7 +19105,6 @@ msgid "3" msgstr "3" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152435\n" @@ -19949,7 +19113,6 @@ msgid "5" msgstr "195" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152458\n" @@ -19958,7 +19121,6 @@ msgid "9" msgstr "195" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155652\n" @@ -19967,7 +19129,6 @@ msgid "105" msgstr "105" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155684\n" @@ -19976,7 +19137,6 @@ msgid "5,46" msgstr "5,46" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155707\n" @@ -19985,7 +19145,6 @@ msgid "10,96" msgstr "10,96" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3155730\n" @@ -19994,7 +19153,6 @@ msgid "9,35" msgstr "9,35" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159506\n" @@ -20003,7 +19161,6 @@ msgid "4" msgstr "4" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159533\n" @@ -20012,7 +19169,6 @@ msgid "6" msgstr "195" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159556\n" @@ -20021,7 +19177,6 @@ msgid "11" msgstr "11" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159579\n" @@ -20030,7 +19185,6 @@ msgid "104" msgstr "104" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3159611\n" @@ -20039,7 +19193,6 @@ msgid "0,87" msgstr "0,87" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152606\n" @@ -20048,7 +19201,6 @@ msgid "5,06" msgstr "5,06" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152629\n" @@ -20057,7 +19209,6 @@ msgid "#NA" msgstr "#NA" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152655\n" @@ -20066,7 +19217,6 @@ msgid "5" msgstr "5" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152682\n" @@ -20075,7 +19225,6 @@ msgid "7" msgstr "170" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152705\n" @@ -20084,7 +19233,6 @@ msgid "12" msgstr "12" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3152728\n" @@ -20093,7 +19241,6 @@ msgid "108" msgstr "108" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144352\n" @@ -20102,7 +19249,6 @@ msgid "13,21" msgstr "13,21" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144375\n" @@ -20111,7 +19257,6 @@ msgid "4" msgstr "148" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144398\n" @@ -20120,7 +19265,6 @@ msgid "#NA" msgstr "#NA" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144425\n" @@ -20129,7 +19273,6 @@ msgid "6" msgstr "6" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144452\n" @@ -20138,7 +19281,6 @@ msgid "8" msgstr "148" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144475\n" @@ -20147,7 +19289,6 @@ msgid "15" msgstr "15" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144498\n" @@ -20156,7 +19297,6 @@ msgid "111" msgstr "111" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158233\n" @@ -20165,7 +19305,6 @@ msgid "675,45" msgstr "675,45" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158256\n" @@ -20174,7 +19313,6 @@ msgid "102,26" msgstr "102,26" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158279\n" @@ -20183,7 +19321,6 @@ msgid "#NA" msgstr "#NA" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158306\n" @@ -20192,7 +19329,6 @@ msgid "7" msgstr "7" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158333\n" @@ -20201,7 +19337,6 @@ msgid "9" msgstr "195" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158356\n" @@ -20210,7 +19345,6 @@ msgid "17" msgstr "17" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158379\n" @@ -20219,7 +19353,6 @@ msgid "120" msgstr "120" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144560\n" @@ -20228,7 +19361,6 @@ msgid "8" msgstr "8" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144586\n" @@ -20237,7 +19369,6 @@ msgid "10" msgstr "170" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144609\n" @@ -20246,7 +19377,6 @@ msgid "19" msgstr "19" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144632\n" @@ -20255,7 +19385,6 @@ msgid "133" msgstr "133" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144687\n" @@ -20264,7 +19393,6 @@ msgid "Column A contains several X1 values, column B several X2 values and colum msgstr "Cột A chứa vài giá trị X1, cột B chứa vài giá trị X2, và cột C chứa những giá trị Y. Bạn đã nhập các giá trị này vào bảng tính. Bạn đã thiết lập E2:G6 trên bảng tính và kích hoạt Trợ lý Hàm. Để sử dụng hàm LINEST, bạn cần phải bật tùy chọn Mảng trong Trợ lý Hàm. Sau đó thì chọn những giá trị theo đây trong bảng tính (hoặc nhập chúng dùng bàn phím):" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158020\n" @@ -20273,7 +19401,6 @@ msgid "data_Y is C2:C8" msgstr "Dữ_liệu_Y là C2:C8" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158039\n" @@ -20282,7 +19409,6 @@ msgid "data_X is A2:B8" msgstr "Dữ_liệu_Y là A2:B8" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158058\n" @@ -20291,7 +19417,6 @@ msgid "linearType and stats are both set to 1." msgstr "Cả hai biến Kiểu_tuyến_tínhThống_kê đều được đặt thành 1." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158084\n" @@ -20300,7 +19425,6 @@ msgid "As soon as you click OK, $[officename] Calc will fill the ab msgstr "Một khi bạn bấm nút OK, $[officename] Calc sẽ điền mẫu thí dụ trên bằng những giá trị LINEST, như được hiển thị trong ví dụ." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158106\n" @@ -20309,7 +19433,6 @@ msgid "The formula in the Formula Bar corresponds to each cell of t msgstr "Công thức trên thanh Công thức thì tương ứng với mỗi ô của mảng LINEST array {=LINEST(C2:C8;A2:B8;1;1)}" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158128\n" @@ -20327,7 +19450,6 @@ msgid "slopes, see also regression lines dốc, xem thêm đường hồi quyđường hồi quy;hàm LINEST" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158146\n" @@ -20336,7 +19458,6 @@ msgid "E2 and F2: Slope m of the regression line y=b+m*x for the x1 and x2 value msgstr "E2 và F2: Dốc m của đường hồi quy « y=b+m*x » cho các giá trị x1 và x2. Các giá trị đưa ra theo thứ tự ngược, tức là dốc cho x2 trong E2, và dốc cho x1 trong F2." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158184\n" @@ -20353,7 +19474,6 @@ msgid "standard errors;array functions" msgstr "lỗi tiêu chuẩn;hàm mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3158204\n" @@ -20362,7 +19482,6 @@ msgid "E3 and F3: The standard error of the slope value." msgstr "E3 và F3: Lỗi tiêu chuẩn của giá trị dốc." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145845\n" @@ -20379,7 +19498,6 @@ msgid "RSQ calculations" msgstr "phép tính RSQ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145859\n" @@ -20388,7 +19506,6 @@ msgid "E4: RSQ" msgstr "E4: RSQ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145880\n" @@ -20397,7 +19514,6 @@ msgid "F4: The standard error of the regression calculated for the Y value." msgstr "F4: lỗi tiêu chuẩn của hồi quy được tính cho giá trị Y." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145894\n" @@ -20406,7 +19522,6 @@ msgid "E5: The F value from the variance analysis." msgstr "E5: giá trị F từ sự phân tích phương sai." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145915\n" @@ -20415,7 +19530,6 @@ msgid "F5: The degrees of freedom from the variance analysis." msgstr "F5: bậc tự do từ sự phân tích phương sai." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145937\n" @@ -20424,7 +19538,6 @@ msgid "E6: The sum of the squared deviation of the estimated Y values from their msgstr "E6: tổng sự lệch bình phương của những giá trị Y đã ước lượng từ số trung bình tuyến tính của chúng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145952\n" @@ -20441,7 +19554,6 @@ msgid "LOGEST function" msgstr "hàm LOGEST" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3146009\n" @@ -20450,7 +19562,6 @@ msgid "LOGEST" msgstr "LOGEST" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3146037\n" @@ -20459,7 +19570,6 @@ msgid "This function calculates the adjustment of th msgstr "Hàm này tính sự điều chỉnh dữ liệu đã nhập dưới dạng một đường cong hồi quy theo luật số mũ (y=b*m^x)." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3146056\n" @@ -20468,7 +19578,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163123\n" @@ -20477,7 +19586,6 @@ msgid "LOGEST(DataY; DataX; FunctionType; Stats)" msgstr "LOGEST(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX; Kiểu_hàm; Thống_kê)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163137\n" @@ -20486,7 +19594,6 @@ msgid "DataY represents the Y Data array." msgstr "Dữ_liệuY đại diện mảng Dữ liệu Y." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163155\n" @@ -20495,7 +19602,6 @@ msgid "DataX (optional) represents the X Data array." msgstr "Dữ_liệuX (tùy chọn) đại diện mảng Dữ liệu X." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163174\n" @@ -20504,7 +19610,6 @@ msgid "FunctionType (optional). If Function_Type = 0, functions in msgstr "Kiểu_hàm (tùy chọn): nếu kiểu hàm là 0 thì tính hàm theo dạng « y = m^x »; không thì tính hàm dạng « y = b*m^x »." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163196\n" @@ -20513,7 +19618,6 @@ msgid "Stats (optional). If Stats=0, only the regression coefficien msgstr "Thống_kê (tùy chọn): nếu thống kê là 0, thì chỉ tính hệ số hồi quy." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3163216\n" @@ -20522,7 +19626,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163230\n" @@ -20540,7 +19643,6 @@ msgid "SUMPRODUCT function sca msgstr "hàm SUMPRODUCTtích vô hướngtích trong" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3163286\n" @@ -20549,7 +19651,6 @@ msgid "SUMPRODUCT" msgstr "SUMPRODUCT" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163314\n" @@ -20558,7 +19659,6 @@ msgid "Multiplies corresponding elements i msgstr "Nhân với nhau các phần tử tương ứng trong những mảng đã cho, sau đó trả về tổng số các tích đó.." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3163334\n" @@ -20567,7 +19667,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163347\n" @@ -20576,7 +19675,6 @@ msgid "SUMPRODUCT(Array1; Array2...Array30)" msgstr "SUMPRODUCT(Mảng1; Mảng2...Mảng30)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163362\n" @@ -20793,7 +19891,6 @@ msgid "SUMX2MY2 function" msgstr "hàm SUMX2MY2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3144842\n" @@ -20802,7 +19899,6 @@ msgid "SUMX2MY2" msgstr "SUMX2MY2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144871\n" @@ -20811,7 +19907,6 @@ msgid "Returns the sum of the difference of s msgstr "Trả về tổng hiệu của các bình phương của những giá trị tương ứng trong hai mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3144889\n" @@ -20820,7 +19915,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144903\n" @@ -20829,7 +19923,6 @@ msgid "SUMX2MY2(ArrayX; ArrayY)" msgstr "SUMX2MY2(MảngX; MảngY)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144916\n" @@ -20838,7 +19931,6 @@ msgid "ArrayX represents the first array whose elements are to be s msgstr "MảngX đại diện mảng thứ nhất có các phần tử cần bình phương và cộng lại." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3144936\n" @@ -20855,7 +19947,6 @@ msgid "SUMX2PY2 function" msgstr "hàm SUMX2PY2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3145026\n" @@ -20864,7 +19955,6 @@ msgid "SUMX2PY2" msgstr "SUMX2PY2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3145055\n" @@ -20873,7 +19963,6 @@ msgid "Returns the sum of the sum of squares msgstr "Trả về tổng tổng bình phương các giá trị tương ứng trong hai mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3163390\n" @@ -20882,7 +19971,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163404\n" @@ -20891,7 +19979,6 @@ msgid "SUMX2PY2(ArrayX; ArrayY)" msgstr "SUMX2PY2(MảngX; MảngY)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163417\n" @@ -20900,7 +19987,6 @@ msgid "ArrayX represents the first array whose elements are to be s msgstr "MảngX đại diện mảng thứ nhất có các phần tử cần bình phương và cộng lại." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163437\n" @@ -20917,7 +20003,6 @@ msgid "SUMXMY2 function" msgstr "hàm SUMXMY2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3163527\n" @@ -20926,7 +20011,6 @@ msgid "SUMXMY2" msgstr "SUMXMY2" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163556\n" @@ -20935,7 +20019,6 @@ msgid "Adds the squares of the variance betwee msgstr "Cộng lại bình phương của phương sai giữa các giá trị tương ứng trong hai mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3163574\n" @@ -20944,7 +20027,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163588\n" @@ -20953,7 +20035,6 @@ msgid "SUMXMY2(ArrayX; ArrayY)" msgstr "SUMXMY2(MảngX; MảngY)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163601\n" @@ -20962,7 +20043,6 @@ msgid "ArrayX represents the first array whose elements are to be s msgstr "MảngX đại diện mảng thứ nhất có các phần tử cần bình phương và trừ lại." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3163621\n" @@ -20979,7 +20059,6 @@ msgid "TREND function" msgstr "hàm TREND" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3166062\n" @@ -20988,7 +20067,6 @@ msgid "TREND" msgstr "TREND" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166091\n" @@ -20997,7 +20075,6 @@ msgid "Returns values along a linear trend.Trả về các giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3166109\n" @@ -21006,7 +20083,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166122\n" @@ -21015,7 +20091,6 @@ msgid "TREND(DataY; DataX; NewDataX; LinearType)" msgstr "TREND(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX; Dữ_liệuX_Mới; Kiểu_tuyến_tính)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166137\n" @@ -21024,7 +20099,6 @@ msgid "DataY represents the Y Data array." msgstr "Dữ_liệuY đại diện mảng Dữ liệu Y." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166156\n" @@ -21033,7 +20107,6 @@ msgid "DataX (optional) represents the X Data array." msgstr "Dữ_liệuX (tùy chọn) đại diện mảng Dữ liệu X." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166176\n" @@ -21042,7 +20115,6 @@ msgid "NewDataX (optional) represents the array of the X data, whic msgstr "Dữ_liệuX_Mới (tùy chọn) đại diện mảng của các dữ liệu X, mà được dùng để tính lại các giá trị." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166196\n" @@ -21051,7 +20123,6 @@ msgid "LinearType(Optional). If LinearType = 0, then lines will be msgstr "Kiểu_tuyến_tính (tùy chọn): nếu kiểu tuyến tính là 0, thì các đường sẽ được tính qua gốc (0,0). Không thì cũng tính các đường theo khoảng bù. Mặc định là kiểu tuyến tính <> 0." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3166231\n" @@ -21060,7 +20131,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166245\n" @@ -21078,7 +20148,6 @@ msgid "GROWTH function exponen msgstr "hàm GROWTHxu hướng theo luật số mũ trong mảng" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3166317\n" @@ -21087,7 +20156,6 @@ msgid "GROWTH" msgstr "GROWTH" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166346\n" @@ -21096,7 +20164,6 @@ msgid "Calculates the points of an exponential msgstr "Tính các điểm của một xu hướng theo luật số mũ trong một mảng." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3166364\n" @@ -21105,7 +20172,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166377\n" @@ -21114,7 +20180,6 @@ msgid "GROWTH(DataY; DataX; NewDataX; FunctionType)" msgstr "GROWTH(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX; Dữ_liệuX_mới; Kiểu_hàm)" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166392\n" @@ -21123,7 +20188,6 @@ msgid "DataY represents the Y Data array." msgstr "Dữ_liệuY đại diện mảng Dữ liệu Y." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3166411\n" @@ -21132,7 +20196,6 @@ msgid "DataX (optional) represents the X Data array." msgstr "Dữ_liệuX (tùy chọn) đại diện mảng Dữ liệu X." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3173797\n" @@ -21141,7 +20204,6 @@ msgid "NewDataX (optional) represents the X data array, in which th msgstr "Dữ_liệuX_mới; (tùy chọn) đại diện mảng dữ liệu X, trong đó các giá trị được tính lại." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3173817\n" @@ -21150,7 +20212,6 @@ msgid "FunctionType(optional). If FunctionType = 0, functions in th msgstr "Kiểu_hàm (tùy chọn): nếu kiểu hàm là 0, thì tính các hàm dạng « y = m^x ». Không thì tính các hàm dạng « y = b*m^x »." #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "hd_id3173839\n" @@ -21159,7 +20220,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060107.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060107.xhp\n" "par_id3173852\n" @@ -33424,7 +32484,6 @@ msgid "Financial Functions Part Three" msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 3)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3146780\n" @@ -33442,7 +32501,6 @@ msgid "ODDFPRICE function pric msgstr "hàm ODDFPRICEgiá;chứng khoán có lãi suất đầu tiên không đều đặn" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3145112\n" @@ -33451,7 +32509,6 @@ msgid "ODDFPRICE" msgstr "ODDFPRICE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147250\n" @@ -33460,7 +32517,6 @@ msgid "Calculates the price per 100 curren msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, nếu ngày trả tiền lãi đầu tiên không xảy ra đều đăn." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153074\n" @@ -33469,7 +32525,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146098\n" @@ -33478,7 +32533,6 @@ msgid "ODDFPRICE(Settlement; Maturity; Issue; FirstCoupon; Rate; Yield; Redempti msgstr "ODDFPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Phiếu_lãi_đầu; Lãi_suất; Lợi; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153337\n" @@ -33487,7 +32541,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149051\n" @@ -33496,7 +32549,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147297\n" @@ -33505,7 +32557,6 @@ msgid "Issue is the date of issue of the security." msgstr "Cấp là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150393\n" @@ -33514,7 +32565,6 @@ msgid "FirstCoupon is the first interest date of the security." msgstr "Phiếu_lãi_đầu là ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147402\n" @@ -33523,7 +32573,6 @@ msgid "Rate is the annual rate of interest." msgstr "Lãi_suất là lãi suất hàng năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151387\n" @@ -33532,7 +32581,6 @@ msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153023\n" @@ -33541,7 +32589,6 @@ msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150539\n" @@ -33558,7 +32605,6 @@ msgid "ODDFYIELD function" msgstr "hàm ODDFYIELD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3157871\n" @@ -33567,7 +32613,6 @@ msgid "ODDFYIELD" msgstr "ODDFYIELD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147414\n" @@ -33576,7 +32621,6 @@ msgid "Calculates the yield of a security msgstr "Tính lợi tức của một chứng khoán nếu ngày trả tiền lãi thứ nhất không xảy ra đều đặn." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3150651\n" @@ -33585,7 +32629,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152982\n" @@ -33594,7 +32637,6 @@ msgid "ODDFYIELD(Settlement; Maturity; Issue; FirstCoupon; Rate; Price; Redempti msgstr "ODDFYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Phiếu_lãi_đầu; Lãi_suất; Giá; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3157906\n" @@ -33603,7 +32645,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150026\n" @@ -33612,7 +32653,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149012\n" @@ -33621,7 +32661,6 @@ msgid "Issue is the date of issue of the security." msgstr "Cấp là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148725\n" @@ -33630,7 +32669,6 @@ msgid "FirstCoupon is the first interest period of the security." msgstr "Phiếu_lãi_đầu là kỳ trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150465\n" @@ -33639,7 +32677,6 @@ msgid "Rate is the annual rate of interest." msgstr "Lãi_suất là lãi suất hàng năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146940\n" @@ -33648,7 +32685,6 @@ msgid "Price is the price of the security." msgstr "Giá là giá của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149893\n" @@ -33657,7 +32693,6 @@ msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148888\n" @@ -33674,7 +32709,6 @@ msgid "ODDLPRICE function" msgstr "hàm ODDLPRICE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153933\n" @@ -33683,7 +32717,6 @@ msgid "ODDLPRICE" msgstr "ODDLPRICE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145145\n" @@ -33692,7 +32725,6 @@ msgid "Calculates the price per 100 curren msgstr "Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, nếu ngày trả tiền lãi cuối cùng không xảy ra đều đặn." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3152784\n" @@ -33701,7 +32733,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155262\n" @@ -33710,7 +32741,6 @@ msgid "ODDLPRICE(Settlement; Maturity; LastInterest; Rate; Yield; Redemption; Fr msgstr "ODDLPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu_lãi_cuối; Lãi_suất; Lợi; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149689\n" @@ -33719,7 +32749,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148753\n" @@ -33728,7 +32757,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150861\n" @@ -33737,7 +32765,6 @@ msgid "LastInterest is the last interest date of the security." msgstr "Phiếu_lãi_cuối là ngày trả tiền lãi cuối cùng của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155831\n" @@ -33746,7 +32773,6 @@ msgid "Rate is the annual rate of interest." msgstr "Lãi_suất là lãi suất hàng năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153328\n" @@ -33755,7 +32781,6 @@ msgid "Yield is the annual yield of the security." msgstr "Lợi là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149186\n" @@ -33764,7 +32789,6 @@ msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149726\n" @@ -33773,7 +32797,6 @@ msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153111\n" @@ -33782,7 +32805,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152999\n" @@ -33791,7 +32813,6 @@ msgid "Settlement date: February 7 1999, maturity date: June 15 1999, last inter msgstr "Ngày thanh toán: ngày 7, tháng 2/1999; ngày đến hạn: ngày 15, tháng 6/1999; phiếu lãi cuối cùng: ngày 15, tháng 10/1998. Lãi suất: 3,75 phần trăm; lợi tức: 4,05 phần trăm; giá trị trả hết: 100 đơn vị tiền tệ; tần số trả tiền: nửa năm (2); cơ bản: 0." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148567\n" @@ -33800,7 +32821,6 @@ msgid "The price per 100 currency units per value of a security, which has an ir msgstr "Giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ của một chứng khoán, mà có một ngày trả tiền lãi cuối cùng không đều đặn, được tính như theo đây:" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150332\n" @@ -33817,7 +32837,6 @@ msgid "ODDLYIELD function" msgstr "hàm ODDLYIELD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153564\n" @@ -33826,7 +32845,6 @@ msgid "ODDLYIELD" msgstr "ODDLYIELD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3158002\n" @@ -33835,7 +32853,6 @@ msgid "Calculates the yield of a security msgstr "Tính lợi tức của một chứng khoán nếu ngày trả tiền lãi cuối cùng không xảy ra đều đặn." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3147366\n" @@ -33844,7 +32861,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150018\n" @@ -33853,7 +32869,6 @@ msgid "ODDLYIELD(Settlement; Maturity; LastInterest; Rate; Price; Redemption; Fr msgstr "ODDLYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu_lãi_đầu; Lãi_suất; Giá; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3159132\n" @@ -33862,7 +32877,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150134\n" @@ -33871,7 +32885,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145245\n" @@ -33880,7 +32893,6 @@ msgid "LastInterest is the last interest date of the security." msgstr "Phiếu_lãi_cuối là ngày trả tiền lãi cuối cùng của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151014\n" @@ -33889,7 +32901,6 @@ msgid "Rate is the annual rate of interest." msgstr "Lãi_suất là lãi suất hàng năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149003\n" @@ -33898,7 +32909,6 @@ msgid "Price is the price of the security." msgstr "Giá là giá của chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148880\n" @@ -33907,7 +32917,6 @@ msgid "Redemption is the redemption value per 100 currency units of msgstr "Trả_hết là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155622\n" @@ -33916,7 +32925,6 @@ msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3145303\n" @@ -33925,7 +32933,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145350\n" @@ -33934,7 +32941,6 @@ msgid "Settlement date: April 20 1999, maturity date: June 15 1999, last interes msgstr "Ngày thanh toán: ngày 20, tháng 4/1999; ngày đến hạn: ngày 15, tháng 6/1999; phiếu lãi cuối: 3,75 phần trăm; giá: 99,875 đơn vị tiền tệ; giá trị trả hết: 100 đơn vị tiền tệ; tần số trả tiền: nửa năm (2); cơ bản: 0." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3157990\n" @@ -33943,7 +32949,6 @@ msgid "The yield of the security, that has an irregular last interest date, is c msgstr "Lợi tức của chứng khoán, mà có một ngày trả tiền lãi cuối cùng không đều đặn, được tính như theo đây:" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150572\n" @@ -33961,7 +32966,6 @@ msgid "calculating;variable declining depreciationstính;khấu hao tỷ lệ biến đổikhấu hao;tỷ lệ biến đổihàm VDB" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148768\n" @@ -33970,7 +32974,6 @@ msgid "VDB" msgstr "VDB" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154636\n" @@ -33979,7 +32982,6 @@ msgid "Returns the depreciation of an asset for a sp msgstr "Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ hay thời kỳ bộ phận, dùng phương pháp kết toán giảm biến đổi." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155519\n" @@ -33988,7 +32990,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149025\n" @@ -33997,7 +32998,6 @@ msgid "VDB(Cost; Salvage; Life; S; End; Factor; Type)" msgstr "VDB(Giá; Thanh_lý; Kỳ_hạn; S; Cuối; Nhân_tố; Kiểu)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150692\n" @@ -34006,7 +33006,6 @@ msgid "Cost is the initial value of an asset." msgstr "Giá là giá đầu tiên của một tài sản." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155369\n" @@ -34015,7 +33014,6 @@ msgid "Salvage is the value of an asset at the end of the depreciat msgstr "Thanh_lý là giá trị của một tài sản khi kết thúc thời kỳ khấu hao." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154954\n" @@ -34024,7 +33022,6 @@ msgid "Life is the depreciation duration of the asset." msgstr "Kỳ_hạn là tuổi thọ khấu hao của tài sản." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152817\n" @@ -34033,7 +33030,6 @@ msgid "S is the start of the depreciation. A must be entered in the msgstr "S là khi bắt đầu khấu hao. Phải được nhập vào theo cùng một đơn vị ngày tháng với tuổi thọ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153221\n" @@ -34042,7 +33038,6 @@ msgid "End is the end of the depreciation." msgstr "Cuối là khi kết thúc khối hao." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147536\n" @@ -34051,7 +33046,6 @@ msgid "Factor (optional) is the depreciation factor. Factor = 2 is msgstr "Nhân_tố (tùy chọn) là hệ số khấu hao. Nhân_tố=2 là khấu hao tỷ lệ đôi." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154865\n" @@ -34060,7 +33054,6 @@ msgid "Type is an optional parameter. Type = 1 means a switch to li msgstr "Kiểu là một tham số còn tùy chọn. Kiểu=1 có nghĩa là chuyển đổi sang khấu hao theo đường thẳng. Kiểu=0 thì không chuyển đổi." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148429\n" @@ -34069,7 +33062,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153927\n" @@ -34078,7 +33070,6 @@ msgid "What is the declining-balance double-rate depreciation for a period if th msgstr "Khấu hao tỷ lệ đôi kết toán giảm trong một thời kỳ là gì nếu giá đầu tiên là 35.000 đơn vị tiền tệ, và giá trị ở kết thúc khấu hao là 7.500 đơn vị tiền tệ? Thời kỳ khấu hao là 3 năm. Có tính tiến trình khấu hao từ kỳ thứ 10 đến kỳ thứ 20." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155991\n" @@ -34096,7 +33087,6 @@ msgid "calculating;internal rates of return, irregular payments< msgstr "tính;nội suất sinh lợi, trả tiền không đều đặnnội suất sinh lợi;trả tiền không đều đặnhàm XIRR" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3147485\n" @@ -34105,7 +33095,6 @@ msgid "XIRR" msgstr "XIRR" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145614\n" @@ -34122,7 +33111,6 @@ msgid "If the payments take place at regular intervals, use the IRR function." msgstr "Nếu trả tiền sau mỗi khoảng đều đặn, hãy sử dụng hàm IRR." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3146149\n" @@ -34131,7 +33119,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149826\n" @@ -34140,7 +33127,6 @@ msgid "XIRR(Values; Dates; Guess)" msgstr "XIRR(Giá_trị; Ngày; Đoán)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3163821\n" @@ -34149,7 +33135,6 @@ msgid "Values and Dates refer to a series of payments msgstr "Giá_trịNgày tham chiếu đến một dãy các sự trả tiền và một dãy giá trị này tháng tương ứng. Cặp ngày thứ nhất xác định đầu của lịch trả. Các giá trị ngày khác phải nằm sau, nhưng không cần theo thứ tự. Dãy các giá trị phải chứa ít nhất một giá trị âm và một giá trị dương (tiền nhận và tiền cọc)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149708\n" @@ -34158,7 +33143,6 @@ msgid "Guess (optional) is a guess that can be input for the intern msgstr "Đoán (tùy chọn) là một sự đoán có thể được nhập vào về nội suất sinh lợi. Mặc định là 10%." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3145085\n" @@ -34167,7 +33151,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149273\n" @@ -34208,7 +33191,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151187\n" @@ -34217,7 +33199,6 @@ msgid "2001-01-01" msgstr "2001-01-01" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145212\n" @@ -34226,7 +33207,6 @@ msgid "-10000" msgstr "-10000" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146856\n" @@ -34243,7 +33223,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154052\n" @@ -34252,7 +33231,6 @@ msgid "2001-01-02" msgstr "2001-01-02" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151297\n" @@ -34261,7 +33239,6 @@ msgid "2000" msgstr "2000" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149985\n" @@ -34278,7 +33255,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153151\n" @@ -34287,7 +33263,6 @@ msgid "2001-03-15" msgstr "2001-03-15" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145657\n" @@ -34304,7 +33279,6 @@ msgid "4" msgstr "" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146894\n" @@ -34313,7 +33287,6 @@ msgid "2001-05-12" msgstr "2001-05-12" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3143231\n" @@ -34330,7 +33303,6 @@ msgid "5" msgstr "" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149758\n" @@ -34339,7 +33311,6 @@ msgid "2001-08-10" msgstr "2001-08-10" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147495\n" @@ -34348,7 +33319,6 @@ msgid "1000" msgstr "1000" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152793\n" @@ -34365,7 +33335,6 @@ msgid "XNPV function" msgstr "hàm XNPV" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149198\n" @@ -34374,7 +33343,6 @@ msgid "XNPV" msgstr "XNPV" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153904\n" @@ -34391,7 +33359,6 @@ msgid "If the payments take place at regular intervals, use the NPV function." msgstr "Nếu trả tiền theo khoảng đều đặn, hãy sử dụng hàm NPV." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155323\n" @@ -34400,7 +33367,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150117\n" @@ -34409,7 +33375,6 @@ msgid "XNPV(Rate; Values; Dates)" msgstr "XNPV(Suất; Giá_trị; Ngày)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153100\n" @@ -34418,7 +33383,6 @@ msgid "Rate is the internal rate of return for the payments." msgstr "Suất là nội suất sinh lợi cho các sự trả tiền." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155395\n" @@ -34427,7 +33391,6 @@ msgid "Values and Dates refer to a series of payments msgstr "Giá trịNgày tham chiếu đến một dãy các sự trả tiền và dãy các giá trị ngày tháng tương ứng. Cặp ngày đầu tiên xác định khi bắt đầu lịch trả tiền. Các giá trị ngày tháng khác phải nằm sau, nhưng không cần theo thứ tự. Dãy các giá trị phải chứa ít nhất một giá trị âm và một giá trị dương (tiền nhận và tiền cọc)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148832\n" @@ -34436,7 +33399,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150525\n" @@ -34445,7 +33407,6 @@ msgid "Calculation of the net present value for the above-mentioned five payment msgstr "Phép tính giá trị hiện tại ròng cho những năm sự trả tiền đã nói trên theo một tỷ suất lợi tức 6%." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149910\n" @@ -34463,7 +33424,6 @@ msgid "calculating;rates of return tính;tỷ suất lợi tứchàm RRI" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148822\n" @@ -34472,7 +33432,6 @@ msgid "RRI" msgstr "RRI" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154293\n" @@ -34481,7 +33440,6 @@ msgid "Calculates the interest rate resulting from t msgstr "Tính lãi suất kết quả từ lợi nhuận của một đầu tư." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148444\n" @@ -34490,7 +33448,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148804\n" @@ -34499,7 +33456,6 @@ msgid "RRI(P; PV; FV)" msgstr "RRI(P; PV; FV)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154901\n" @@ -34508,7 +33464,6 @@ msgid "P is the number of periods needed for calculating the intere msgstr "P là số các thời kỳ cần thiết để tính lãi suất." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3159149\n" @@ -34517,7 +33472,6 @@ msgid "PV is the present (current) value. The cash value is the dep msgstr "PV là giá trị hiện tại. Giá trị tiền mặt là tiền cọc hay giá trị tiền mặt của một tiền trợ cấp bằng hiện vật. Giá trị tiền sọc phải là số dương: không thể là 0 hay <0." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149771\n" @@ -34526,7 +33480,6 @@ msgid "FV determines what is desired as the cash value of the depos msgstr "FV quyết định có muốn gì làm giá trị tiền mặt của tiền sọc." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148941\n" @@ -34535,7 +33488,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154212\n" @@ -34544,7 +33496,6 @@ msgid "For four periods (years) and a cash value of 7,500 currency units, the in msgstr "Trong bốn thời kỳ (năm), và một giá trị tiền mặt 7.500 đơn vị tiền tệ, cần tính tỷ suất lợi tức nếu giá trị tương lai là 10.000 đơn vị tiền tệ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150775\n" @@ -34553,7 +33504,6 @@ msgid "=RRI(4;7500;10000) = 7.46 %" msgstr "=RRI(4;7500;10000) = 7.46 %" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145413\n" @@ -34571,7 +33521,6 @@ msgid "calculating;constant interest rates tính;lãi suất cố địnhlãi suất cố địnhhàm RATE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3154267\n" @@ -34580,7 +33529,6 @@ msgid "RATE" msgstr "RATE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151052\n" @@ -34589,7 +33537,6 @@ msgid "Returns the constant interest rate per perio msgstr "Trả về lãi suất cố định trong mỗi thời kỳ của một tiền trợ cấp hàng năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3154272\n" @@ -34598,7 +33545,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3158423\n" @@ -34607,7 +33553,6 @@ msgid "RATE(NPer; Pmt; PV; FV; Type; Guess)" msgstr "RATE(NPer; Pmt; PV; FV; Kiểu; Đoán)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148910\n" @@ -34616,7 +33561,6 @@ msgid "NPer is the total number of periods, during which payments a msgstr "NPer là tổng số thời kỳ, trong chúng trả tiền (thời kỳ trả tiền)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148925\n" @@ -34625,7 +33569,6 @@ msgid "Pmt is the constant payment (annuity) paid during each perio msgstr "Pmt là số tiền cố định (tiền trợ cấp hàng năm) được trả mỗi thời kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149160\n" @@ -34634,7 +33577,6 @@ msgid "PV is the cash value in the sequence of payments." msgstr "PV là giá trị tiền mặt trong dãy các sự trả tiền." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3166456\n" @@ -34643,7 +33585,6 @@ msgid "FV (optional) is the future value, which is reached at the e msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị tương lai được tới ở kết thúc các sự trả tiền định kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153243\n" @@ -34652,7 +33593,6 @@ msgid "Type (optional) is the due date of the periodic payment, eit msgstr "Kiểu (tùy chọn) là ngày hết hạn của sự trả tiền định kỳ, hoặc ở đầu hoặc cuối của một thời kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146949\n" @@ -34661,7 +33601,6 @@ msgid "Guess (optional) determines the estimated value of the inter msgstr "Đoán (tùy chọn) quyết định giá trị xấp xỉ của tiền lãi khi tính lặp lại." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149791\n" @@ -34670,7 +33609,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150706\n" @@ -34679,7 +33617,6 @@ msgid "What is the constant interest rate for a payment period of 3 periods if 1 msgstr "Lãi suất cố định trong 3 thời kỳ là gì nếu 10 đơn vị tiền tệ được trả đều và giá trị tiền mặt hiện tại là 900 đơn vị tiền tệ?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155586\n" @@ -34696,7 +33633,6 @@ msgid "INTRATE function" msgstr "hàm INTRATE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149106\n" @@ -34705,7 +33641,6 @@ msgid "INTRATE" msgstr "INTRATE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149918\n" @@ -34714,7 +33649,6 @@ msgid "Calculates the annual interest rate t msgstr "Tính lãi suất hàng năm mà kết quả khi một chứng khoán (hay mục khác) được mua ở một giá trị đầu tư và bán lại ở một giá trị đáo hạn. Không trả tiền lãi nào." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149974\n" @@ -34723,7 +33657,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149800\n" @@ -34732,7 +33665,6 @@ msgid "INTRATE(Settlement; Maturity; Investment; Redemption; Basis)" msgstr "INTRATE(Thanh_toán; Đến_hạn; Đầu_tư; Trả_hết; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148618\n" @@ -34741,7 +33673,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148988\n" @@ -34750,7 +33681,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security is sold." msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó bán lại chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154604\n" @@ -34759,7 +33689,6 @@ msgid "Investment is the purchase price." msgstr "Đầu_tư là giá mua." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154337\n" @@ -34768,7 +33697,6 @@ msgid "Redemption is the selling price." msgstr "Trả_hết là mua bán lại." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3145380\n" @@ -34777,7 +33705,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149426\n" @@ -34786,7 +33713,6 @@ msgid "A painting is bought on 1990-01-15 for 1 million and sold on 2002-05-05 f msgstr "Một bức vẽ được mua vào ngày 1990-01-15 trả 1 triệu đơn vị tiền tệ, sau đó bán lại vào 2002-05-02 trả 2 triệu. Cơ bản là phép tính kết toán hàng ngày (cơ bản=3). Lãi suất hàng năm trung bình là gì?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151125\n" @@ -34803,7 +33729,6 @@ msgid "COUPNCD function" msgstr "hàm COUPNCD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148654\n" @@ -34812,7 +33737,6 @@ msgid "COUPNCD" msgstr "COUPNCD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149927\n" @@ -34821,7 +33745,6 @@ msgid "Returns the date of the first interes msgstr "Trả về ngày tháng trả tiền lãi đầu tiên sau ngày thanh toán. Hãy định dạng kết quả dạng ngày tháng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153317\n" @@ -34830,7 +33753,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150423\n" @@ -34839,7 +33761,6 @@ msgid "COUPNCD(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)" msgstr "COUPNCD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150628\n" @@ -34848,7 +33769,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153536\n" @@ -34857,7 +33777,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145313\n" @@ -34866,7 +33785,6 @@ msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155424\n" @@ -34875,7 +33793,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154794\n" @@ -34884,7 +33801,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15 msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn thanh toán là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng ngày (cơ bản 3), ngày tháng trả tiền lãi kế tiếp ở ngày nào?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3159251\n" @@ -34901,7 +33817,6 @@ msgid "COUPDAYS function" msgstr "hàm COUPDAYS" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3143281\n" @@ -34910,7 +33825,6 @@ msgid "COUPDAYS" msgstr "COUPDAYS" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149488\n" @@ -34919,7 +33833,6 @@ msgid "Returns the number of days in the cu msgstr "Trả về số các ngày trong thời kỳ trả tiền lãi hiện thời chứa ngày thanh toán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148685\n" @@ -34928,7 +33841,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149585\n" @@ -34937,7 +33849,6 @@ msgid "COUPDAYS(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)" msgstr "COUPDAYS(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152767\n" @@ -34946,7 +33857,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151250\n" @@ -34955,7 +33865,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146126\n" @@ -34964,7 +33873,6 @@ msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153705\n" @@ -34973,7 +33881,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147530\n" @@ -34982,7 +33889,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15 msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), thời kỳ chứa ngày thanh toán có bao nhiêu ngày?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3156338\n" @@ -34999,7 +33905,6 @@ msgid "COUPDAYSNC function" msgstr "hàm COUPDAYSNC" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3154832\n" @@ -35008,7 +33913,6 @@ msgid "COUPDAYSNC" msgstr "COUPDAYSNC" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147100\n" @@ -35017,7 +33921,6 @@ msgid "Returns the number of days from th msgstr "Trả về số các ngày trong khoảng từ ngày thanh toán đến ngày trả tiền lãi kế tiếp." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3151312\n" @@ -35026,7 +33929,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155121\n" @@ -35035,7 +33937,6 @@ msgid "COUPDAYSNC(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)" msgstr "COUPDAYSNC(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3158440\n" @@ -35044,7 +33945,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146075\n" @@ -35053,7 +33953,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154620\n" @@ -35062,7 +33961,6 @@ msgid "Frequency is number of interest payments per year (1, 2 or 4 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155604\n" @@ -35071,7 +33969,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148671\n" @@ -35080,7 +33977,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15 msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), khoảng đến ngày trả tiền lãi kế tiếp có bao nhiêu ngày?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3156158\n" @@ -35098,7 +33994,6 @@ msgid "COUPDAYBS function dura msgstr "hàm COUPDAYBSkhoảng thời gian;từ ngày trả tiền lãi đầu tiên đến ngày thanh toánchứng khoán;từ ngày trả tiền lãi đầu tiên đến ngày thanh toán" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3150408\n" @@ -35107,7 +34002,6 @@ msgid "COUPDAYBS" msgstr "COUPDAYBS" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146795\n" @@ -35116,7 +34010,6 @@ msgid "Returns the number of days from the msgstr "Trả về số các ngày từ ngày trả tiền lãi đầu tiên về một chứng khoán đến ngày thanh toán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3156142\n" @@ -35125,7 +34018,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3159083\n" @@ -35134,7 +34026,6 @@ msgid "COUPDAYBS(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)" msgstr "COUPDAYBS(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146907\n" @@ -35143,7 +34034,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3159390\n" @@ -35152,7 +34042,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154414\n" @@ -35161,7 +34050,6 @@ msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153880\n" @@ -35170,7 +34058,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150592\n" @@ -35179,7 +34066,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15 msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), đây là bao nhiêu ngày?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151103\n" @@ -35197,7 +34083,6 @@ msgid "COUPPCD function dates; msgstr "hàm COUPPCDngày tháng;ngày tiền lãi nằm trước ngày thanh toán" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3152957\n" @@ -35206,7 +34091,6 @@ msgid "COUPPCD" msgstr "COUPPCD" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153678\n" @@ -35215,7 +34099,6 @@ msgid "Returns the date of the interest date msgstr "Trả về ngày tháng của ngày trả tiền lãi nằm trước ngày thanh toán. Định dạng kết quả dưới dạng một ngày tháng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3156269\n" @@ -35224,7 +34107,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153790\n" @@ -35233,7 +34115,6 @@ msgid "COUPPCD(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)" msgstr "COUPPCD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150989\n" @@ -35242,7 +34123,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154667\n" @@ -35251,7 +34131,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154569\n" @@ -35260,7 +34139,6 @@ msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3150826\n" @@ -35269,7 +34147,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148968\n" @@ -35278,7 +34155,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15 msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), trước khi mua có ngày trả tiền lãi nào" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149992\n" @@ -35296,7 +34172,6 @@ msgid "COUPNUM function number msgstr "hàm COUPNUMsố phiếu lãi" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3150673\n" @@ -35305,7 +34180,6 @@ msgid "COUPNUM" msgstr "COUPNUM" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154350\n" @@ -35314,7 +34188,6 @@ msgid "Returns the number of coupons (intere msgstr "Trả về số các phiếu lãi (số lần trả tiền lãi) nằm giữa ngày thanh toán và ngày đến hạn." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3148400\n" @@ -35323,7 +34196,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153200\n" @@ -35332,7 +34204,6 @@ msgid "COUPNUM(Settlement; Maturity; Frequency; Basis)" msgstr "COUPNUM(Thanh_toán; Đến_hạn; Tần_số; Cơ_bản)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3159406\n" @@ -35341,7 +34212,6 @@ msgid "Settlement is the date of purchase of the security." msgstr "Thanh_toán là ngày tháng đã mua chứng khoán." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155864\n" @@ -35350,7 +34220,6 @@ msgid "Maturity is the date on which the security matures (expires) msgstr "Đến_hạn là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154720\n" @@ -35359,7 +34228,6 @@ msgid "Frequency is the number of interest payments per year (1, 2 msgstr "Tần_số là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149319\n" @@ -35368,7 +34236,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152460\n" @@ -35377,7 +34244,6 @@ msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the date of maturity is 2001-11-15 msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn là 2001-11-15. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Sử dụng phép tính kết toán tiền lãi hàng năm (cơ bản 3), có trả tiền lãi vào bao nhiêu ngày?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150640\n" @@ -35395,7 +34261,6 @@ msgid "IPMT function periodic msgstr "hàm IPMTlãi suất trả dần định kỳ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149339\n" @@ -35404,7 +34269,6 @@ msgid "IPMT" msgstr "IPMT" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154522\n" @@ -35413,7 +34277,6 @@ msgid "Calculates the periodic amortizement for an msgstr "Tính chi trả dần định kỳ cho một đầu tư có trả tiền đều và một lãi suất cố định." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3153266\n" @@ -35422,7 +34285,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151283\n" @@ -35431,7 +34293,6 @@ msgid "IPMT(Rate; Period; NPer; PV; FV; Type)" msgstr "IPMT(Tỷ_lệ; Kỳ; NPer; PV; FV; Kiểu)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147313\n" @@ -35440,7 +34301,6 @@ msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145158\n" @@ -35449,7 +34309,6 @@ msgid "Period is the period, for which the compound interest is cal msgstr "Kỳ là thời kỳ cho đó cần tính lãi kép. Kỳ=NPer nếu tính lãi kép cho kỳ cuối cùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147577\n" @@ -35458,7 +34317,6 @@ msgid "NPer is the total number of periods, during which annuity is msgstr "NPer là tổng số các thời kỳ trong chúng trả tiền lãi hàng năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3156211\n" @@ -35467,7 +34325,6 @@ msgid "PV is the present cash value in sequence of payments." msgstr "PV là giá trị tiền mặt hiện tại theo thứ tự trả tiền." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151213\n" @@ -35476,7 +34333,6 @@ msgid "FV (optional) is the desired value (future value) at the end msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị đã muốn (giá trị tương lai) ở kết thúc các thời kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154195\n" @@ -35485,7 +34341,6 @@ msgid "Type is the due date for the periodic payments." msgstr "Kiểu là ngày đến hạn để trả tiền định kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3150102\n" @@ -35494,7 +34349,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149438\n" @@ -35503,7 +34357,6 @@ msgid "What is the interest rate during the fifth period (year) if the constant msgstr "Nếu lãi suất cố định là 5% và giá trị tiền mặt là 15.000 đơn vị tiền tệ, trong thời kỳ (năm) thứ năm có lãi suất nào? Trả tiền định kỳ trong bảy năm." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150496\n" @@ -35521,7 +34374,6 @@ msgid "calculating;future values tính;giá trị tương lai giá trị tương lai;lãi suất cố địnhhàm FV" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3151205\n" @@ -35530,7 +34382,6 @@ msgid "FV" msgstr "FV" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154140\n" @@ -35539,7 +34390,6 @@ msgid "Returns the future value of an investment base msgstr "Trả về giá trị tương lai của một đầu tư dựa vào các sự trả tiền cố định theo định kỳ và một lãi suất cố định (Giá trị Tương lai)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155178\n" @@ -35548,7 +34398,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145215\n" @@ -35557,7 +34406,6 @@ msgid "FV(Rate; NPer; Pmt; PV; Type)" msgstr "PV(Tỷ_lệ; NPer; Pmt; FV; Kiểu)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155136\n" @@ -35566,7 +34414,6 @@ msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3156029\n" @@ -35575,7 +34422,6 @@ msgid "NPer is the total number of periods (payment period)." msgstr "NPer là tổng số kỳ (thời kỳ trả)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3151322\n" @@ -35584,7 +34430,6 @@ msgid "Pmt is the annuity paid regularly per period." msgstr "Pmt là số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145256\n" @@ -35593,7 +34438,6 @@ msgid "PV (optional) is the (present) cash value of an investment." msgstr "PV (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) của một đầu tư." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150999\n" @@ -35602,7 +34446,6 @@ msgid "Type (optional) defines whether the payment is due at the be msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3146800\n" @@ -35611,7 +34454,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3146813\n" @@ -35620,7 +34462,6 @@ msgid "What is the value at the end of an investment if the interest rate is 4% msgstr "Nếu lãi suất là 4%, và thời kỳ trả tiền là 2 năm, với số tiền phải trả từng kỳ là 750 đơn vị tiền tệ, ở kết thúc khoảng đầu tư có giá trị nào? Đầu tư có giá trị hiện tại là 2.500 đơn vị tiền tệ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149302\n" @@ -35638,7 +34479,6 @@ msgid "FVSCHEDULE function fut msgstr "hàm FVSCHEDULEgiá trị tương lai;lãi suất biến đổi" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155912\n" @@ -35647,7 +34487,6 @@ msgid "FVSCHEDULE" msgstr "FVSCHEDULE" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3163726\n" @@ -35656,7 +34495,6 @@ msgid "Calculates the accumulated value o msgstr "Tính giá trị lũy tích của tiền vốn đầu tiên đối với một chuỗi các lãi suất biến đổi theo định kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3149571\n" @@ -35665,7 +34503,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148891\n" @@ -35674,7 +34511,6 @@ msgid "FVSCHEDULE(Principal; Schedule)" msgstr "FVSCHEDULE(Tiền_gốc; Lịch)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148904\n" @@ -35683,7 +34519,6 @@ msgid "Principal is the starting capital." msgstr "Tiền_gốc là tiền vốn đầu tiên." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148562\n" @@ -35692,7 +34527,6 @@ msgid "Schedule is a series of interest rates, for example, as a ra msgstr "Lịch là một chuỗi các lãi suất, v.d. dươi dạng phạm vi (H3:H5) hay danh sách (xem ví dụ)." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3147288\n" @@ -35701,7 +34535,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3148638\n" @@ -35710,7 +34543,6 @@ msgid "1000 currency units have been invested in for three years. The interest r msgstr "1000 đơn vị tiền tệ đã được đầu tư được ba năm. Lãi suất là 3%, 5%, 5% mỗi năm riêng từng năm. Sau ba năm có giá trị nào?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3156358\n" @@ -35728,7 +34560,6 @@ msgid "calculating;number of payment periods < msgstr "tính;số thời kỳ trả tiềnthời kỳ trả tiền;sốsố thời kỳ trả tiềnhàm NPER" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3156435\n" @@ -35737,7 +34568,6 @@ msgid "NPER" msgstr "NPER" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3152363\n" @@ -35746,7 +34576,6 @@ msgid "Returns the number of periods for an investme msgstr "Trả về số các thời kỳ cho một đầu tư dựa vào các sự trả tiền cố định theo định kỳ và một lãi suất cố định.." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3147216\n" @@ -35755,7 +34584,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155934\n" @@ -35764,7 +34592,6 @@ msgid "NPER(Rate; Pmt; PV; FV; Type)" msgstr "NPER(Tỷ_lệ; Pmt; PV; FV; Kiểu)" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3155946\n" @@ -35773,7 +34600,6 @@ msgid "Rate is the periodic interest rate." msgstr "Tỷ_lệ là lãi suất định kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3149042\n" @@ -35782,7 +34608,6 @@ msgid "Pmt is the constant annuity paid in each period." msgstr "Pmt là số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153134\n" @@ -35791,7 +34616,6 @@ msgid "PV is the present value (cash value) in a sequence of paymen msgstr "PV (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) của một đầu tư." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3154398\n" @@ -35800,7 +34624,6 @@ msgid "FV (optional) is the future value, which is reached at the e msgstr "FV (tùy chọn) là giá trị tương lai, được tới ở kết thúc thời kỳ cuối cùng." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3145127\n" @@ -35809,7 +34632,6 @@ msgid "Type (optional) is the due date of the payment at the beginn msgstr "Kiểu (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "hd_id3155795\n" @@ -35818,7 +34640,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3147378\n" @@ -35827,7 +34648,6 @@ msgid "How many payment periods does a payment period cover with a periodic inte msgstr "Có lãi suất định kỳ 6%, số tiền phải trả định kỳ 153,75 đơn vị tiền tệ và giá trị tiền mặt hiện tại 2.600 đơn vị tiền tệ thì khoảng trả tiền trải ra bao nhiêu thời kỳ trả tiền?" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3156171\n" @@ -35836,7 +34656,6 @@ msgid "=NPER(6%;153.75;2600) = -12,02. The payment p msgstr "=NPER(6%;153.75;2600) = -12,02. Khoảng trả tiền trải ra 12,02 thời kỳ." #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3150309\n" @@ -35845,7 +34664,6 @@ msgid "Trở về Hàn Tài chính Phần 1" #: 04060118.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060118.xhp\n" "par_id3153163\n" @@ -38972,7 +37790,6 @@ msgid "Statistical Functions Part One" msgstr "Hàm Thống Kê Phần 1" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3146320\n" @@ -38990,7 +37807,6 @@ msgid "INTERCEPT function poin msgstr "hàm INTERCEPTđiểm giaogiao" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3145632\n" @@ -38999,7 +37815,6 @@ msgid "INTERCEPT" msgstr "INTERCEPT" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3146887\n" @@ -39008,7 +37823,6 @@ msgid "Calculates the point at which a l msgstr "Tính điểm ở đó một đường sẽ cắt chéo với các giá trị y bằng cách sử dụng những giá trị x và y đã biết." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3150374\n" @@ -39017,7 +37831,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149718\n" @@ -39026,7 +37839,6 @@ msgid "INTERCEPT(DataY; DataX)" msgstr "INTERCEPT(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149947\n" @@ -39035,7 +37847,6 @@ msgid "DataY is the dependent set of observations or data." msgstr " Dữ_liệuY là tập hợp phụ thuộc chứa các quan sát hay dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3147412\n" @@ -39044,7 +37855,6 @@ msgid "DataX is the independent set of observations or data." msgstr " Dữ_liệuX là tập hợp không phụ thuộc chứa các quan sát hay dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3152983\n" @@ -39053,7 +37863,6 @@ msgid "Names, arrays or references containing numbers must be used here. Numbers msgstr "Ở đây thì phải sử dụng tên, mảng hay tham chiếu chứa số. Cũng có thể nhập số một cách trực tiếp." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3157906\n" @@ -39062,7 +37871,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148728\n" @@ -39071,7 +37879,6 @@ msgid "To calculate the intercept, use cells D3:D9 as the y value and C3:C9 as t msgstr "Để tính hệ số chặn, dùng phạm vi ô D3:D9 làm giá trị y, và C3:C9 làm giá trị x, từ bảng tính thí dụ. Nhập liệu như theo đây:" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149013\n" @@ -39089,7 +37896,6 @@ msgid "COUNT function numbers; msgstr "hàm COUNTsố;đếm" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3148437\n" @@ -39098,7 +37904,6 @@ msgid "COUNT" msgstr "COUNT" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150700\n" @@ -39107,7 +37912,6 @@ msgid "Counts how many numbers are in the list of msgstr "Đếm bao nhiêu số nằm trong danh sách các đối số. Mục nhập văn bản bị bỏ qua." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3153930\n" @@ -39116,7 +37920,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148585\n" @@ -39125,7 +37928,6 @@ msgid "COUNT(Value1; Value2; ... Value30)" msgstr "COUNT(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3155827\n" @@ -39134,7 +37936,6 @@ msgid "Value1; Value2, ... are 1 to 30 values or ranges representin msgstr "Giá_trị1, Giá_trị2, ... là 1 đến 30 giá trị hay phạm vi đại diện những giá trị cần đếm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3149254\n" @@ -39143,7 +37944,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149953\n" @@ -39152,7 +37952,6 @@ msgid "The entries 2, 4, 6 and eight in the Value 1-4 fields are to be counted." msgstr "Những mục nhập 2, 4, 6 và 8 trong các trường Giá trị 1-4 sẽ được đếm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154558\n" @@ -39170,7 +37969,6 @@ msgid "COUNTA function number msgstr "hàm COUNTAsố các mục nhập" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3149729\n" @@ -39179,7 +37977,6 @@ msgid "COUNTA" msgstr "COUNTA" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150142\n" @@ -39188,7 +37985,6 @@ msgid "Counts how many values are in the list of msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số. Cũng đếm các mục nhập kiểu văn bản, ngay cả khi mục nhập như vậy chứa một chuỗi rỗng có chiều dài 0. Nếu một đối số có dạng mảng hay tham chiếu, thì bỏ qua bất cứ ô rỗng nào nằm bên trong nó." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3148573\n" @@ -39197,7 +37993,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3153111\n" @@ -39206,7 +38001,6 @@ msgid "COUNTA(Value1; Value2; ... Value30)" msgstr "COUNTA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150001\n" @@ -39215,7 +38009,6 @@ msgid "Value1; Value2, ... are 1 to 30 arguments representing the v msgstr "Giá_trị1, Giá_trị2, ... là 1 đến 30 đối số đại diện những giá trị cần đếm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3150334\n" @@ -39224,7 +38017,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154508\n" @@ -39233,7 +38025,6 @@ msgid "The entries 2, 4, 6 and eight in the Value 1-4 fields are to be counted." msgstr "Những mục nhập 2, 4, 6 và 8 trong các trường Giá trị 1-4 sẽ được đếm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3158000\n" @@ -39319,7 +38110,6 @@ msgid "COUNTIF function counti msgstr "hàm COUNTIFđếm;những ô đã ghi rõ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3164897\n" @@ -39455,7 +38245,6 @@ msgid "B" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156061\n" @@ -39464,7 +38253,6 @@ msgid "Returns the probability of a sample with binomi msgstr "Trả về xác suất của một mẫu theo phân bố nhị thức." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3150659\n" @@ -39473,7 +38261,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148392\n" @@ -39482,7 +38269,6 @@ msgid "B(Trials; SP; T1; T2)" msgstr "B(Thử; SP; T1; T2)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149002\n" @@ -39491,7 +38277,6 @@ msgid "Trials is the number of independent trials." msgstr "Thử là số các phép thử không phụ thuộc." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148875\n" @@ -39500,7 +38285,6 @@ msgid "SP is the probability of success on each trial." msgstr "SP là xác suất thành công của mỗi phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3145352\n" @@ -39509,7 +38293,6 @@ msgid "T1 defines the lower limit for the number of trials." msgstr "T1 đặt giới hạn dưới cho số các phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149538\n" @@ -39518,7 +38301,6 @@ msgid "T2 (optional) defines the upper limit for the number of tria msgstr "T2 (tùy chọn) đặt giới hạn trên cho số các phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3148768\n" @@ -39527,7 +38309,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154633\n" @@ -39536,7 +38317,6 @@ msgid "What is the probability with ten throws of the dice, that a six will come msgstr "Lăn súc sắc 10 lần để được số 6 hai lần có xác suất nào? Xác suất được một số 6 (hay bất cứ số cụ thể nào) là 1/6. Công thức theo đây kết hợp các phần tử này:" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149393\n" @@ -39554,7 +38334,6 @@ msgid "RSQ function determinat msgstr "hàm RSQhệ số xác địnhphân tích hồi quy" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3158416\n" @@ -39563,7 +38342,6 @@ msgid "RSQ" msgstr "RSQ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154949\n" @@ -39572,7 +38350,6 @@ msgid "Returns the square of the Pears msgstr "Trả về hệ số tương quan Pearson bình phương dựa vào những giá trị đã cho. RSQ (cũng được gọi như là hệ số xác định) đo độ chính xác điều chỉnh và có thể được dùng để làm phân tích hồi quy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3152820\n" @@ -39581,7 +38358,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3155822\n" @@ -39590,7 +38366,6 @@ msgid "RSQ(DataY; DataX)" msgstr "RSQ(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150470\n" @@ -39599,7 +38374,6 @@ msgid "DataY is an array or range of data points." msgstr "Dữ_liệuY là một mảng hay phạm vi chứa các điểm dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3153181\n" @@ -39608,7 +38382,6 @@ msgid "DataX is an array or range of data points." msgstr "Dữ_liệuX là một mảng hay phạm vi chứa các điểm dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3156258\n" @@ -39617,7 +38390,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3155991\n" @@ -39635,7 +38407,6 @@ msgid "BETAINV function cumula msgstr "hàm BETAINVhàm mật độ xác suất tích lũy;đảo ngược" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3145620\n" @@ -39644,7 +38415,6 @@ msgid "BETAINV" msgstr "BETAINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149825\n" @@ -39653,7 +38423,6 @@ msgid "Returns the inverse of the cumulative bet msgstr "Trả về nghịch đảo của hàm mật độ xác suất bêta tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3152479\n" @@ -39662,7 +38431,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156300\n" @@ -39671,7 +38439,6 @@ msgid "BETAINV(Number; Alpha; Beta; Start; End)" msgstr "BETAINV(Số; Alpha; Bêta; Đầu; Cuối)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149266\n" @@ -39680,7 +38447,6 @@ msgid "Number is the value between Start and End msgstr "Số là giá trị nằm giữa ĐầuCuối ở đó cần tính hàm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149710\n" @@ -39689,7 +38455,6 @@ msgid "Alpha is a parameter to the distribution." msgstr "Alpha là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156306\n" @@ -39698,7 +38463,6 @@ msgid "Beta is a parameter to the distribution." msgstr "Bêta là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150960\n" @@ -39707,7 +38471,6 @@ msgid "Start (optional) is the lower bound for Number. msgstr "Đầu (tùy chọn) là giới hạn dưới của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3151268\n" @@ -39716,7 +38479,6 @@ msgid "End (optional) is the upper bound for Number." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giới hạn trên của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3147077\n" @@ -39725,7 +38487,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3146859\n" @@ -39761,7 +38522,6 @@ msgid "Returns the inverse of the cumulative msgstr "Trả về nghịch đảo của hàm mật độ xác suất bêta tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2952479\n" @@ -39788,7 +38548,6 @@ msgid "Number is the value between Start and End msgstr "Số là giá trị nằm giữa ĐầuCuối ở đó cần tính hàm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949710\n" @@ -39797,7 +38556,6 @@ msgid "Alpha is a parameter to the distribution." msgstr "Alpha là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2956306\n" @@ -39824,7 +38582,6 @@ msgid "End (optional) is the upper bound for Number." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giới hạn trên của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2947077\n" @@ -39851,7 +38608,6 @@ msgid "BETADIST function cumul msgstr "hàm BETADISThàm mật độ xác suất tích lũy;tính" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3156096\n" @@ -39860,7 +38616,6 @@ msgid "BETADIST" msgstr "BETADIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150880\n" @@ -39869,7 +38624,6 @@ msgid "Returns the beta function." msgstr "Trả về phân bố t." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3150762\n" @@ -39878,7 +38632,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3147571\n" @@ -39887,7 +38640,6 @@ msgid "BETADIST(Number; Alpha; Beta; Start; End; Cumulative)" msgstr "BETADIST(Số; Alpha; Bêta; Đầu; Cuối)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156317\n" @@ -39896,7 +38648,6 @@ msgid "Number is the value between Start and End msgstr "Số là giá trị nằm giữa ĐầuCuối ở đó cần tính hàm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156107\n" @@ -39905,7 +38656,6 @@ msgid "Alpha is a parameter to the distribution." msgstr "Alpha là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3153619\n" @@ -39914,7 +38664,6 @@ msgid "Beta is a parameter to the distribution." msgstr "Bêta là một tham số đối với phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150254\n" @@ -39923,7 +38672,6 @@ msgid "Start (optional) is the lower bound for Number. msgstr "Đầu (tùy chọn) là giới hạn dưới của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149138\n" @@ -39940,7 +38688,6 @@ msgid "Cumulative (optional) can be 0 or False to calculate the pro msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3145649\n" @@ -39949,7 +38696,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156118\n" @@ -39985,7 +38731,6 @@ msgid "Returns the beta function." msgstr "Trả về phân bố t." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2950762\n" @@ -40056,7 +38801,6 @@ msgid "End (optional) is the upper bound for Number." msgstr "Cuối (tùy chọn) là giới hạn trên của Số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2945649\n" @@ -40091,7 +38835,6 @@ msgid "BINOMDIST function" msgstr "hàm BINOMDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3143228\n" @@ -40100,7 +38843,6 @@ msgid "BINOMDIST" msgstr "BINOMDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3146897\n" @@ -40109,7 +38851,6 @@ msgid "Returns the individual term binomial di msgstr "Trả về xác suất phân bố nhị thức số hạng riêng biệt." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3149289\n" @@ -40118,7 +38859,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156009\n" @@ -40127,7 +38867,6 @@ msgid "BINOMDIST(X; Trials; SP; C)" msgstr "BINOMDIST(X; Thử; SP; C)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154304\n" @@ -40136,7 +38875,6 @@ msgid "X is the number of successes in a set of trials." msgstr "X là số lần thành công trong một dãy phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3147492\n" @@ -40145,7 +38883,6 @@ msgid "Trials is the number of independent trials." msgstr "Thử là số các phép thử không phụ thuộc." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3146085\n" @@ -40154,7 +38891,6 @@ msgid "SP is the probability of success on each trial." msgstr "SP là xác suất thành công của mỗi phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149760\n" @@ -40163,7 +38899,6 @@ msgid "C = 0 calculates the probability of a single event and C = 0 tính xác suất của một sự kiện riêng lẻ, và C = 1 tính xác suất tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3151171\n" @@ -40172,7 +38907,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3145666\n" @@ -40181,7 +38915,6 @@ msgid "=BINOMDIST(A1;12;0.5;0) shows (if the values msgstr "=BINOMDIST(A1;12;0.5;0) hiển thị (nếu những giá trị 0 đến 12 được nhập vào ô A1) xác suất trong 12 lần búng đồng tiền sẽ có Ngửa số lần được nhập vào ô A1." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150120\n" @@ -40217,7 +38950,6 @@ msgid "Returns the individual term binomia msgstr "Trả về xác suất phân bố nhị thức số hạng riêng biệt." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2949289\n" @@ -40235,7 +38967,6 @@ msgid "BINOM.DIST(X; Trials; SP; C)" msgstr "BINOMDIST(X; Thử; SP; C)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2954304\n" @@ -40244,7 +38975,6 @@ msgid "X is the number of successes in a set of trials." msgstr "X là số lần thành công trong một dãy phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2947492\n" @@ -40253,7 +38983,6 @@ msgid "Trials is the number of independent trials." msgstr "Thử là số các phép thử không phụ thuộc." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2946085\n" @@ -40271,7 +39000,6 @@ msgid "C = 0 calculates the probability of a single event and C = 0 tính xác suất của một sự kiện riêng lẻ, và C = 1 tính xác suất tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id291171\n" @@ -40323,7 +39051,6 @@ msgid "Returns the smallest value for which msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2849289\n" @@ -40349,7 +39076,6 @@ msgid "Trials The total number of trials." msgstr "Thử là tổng số phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2846085\n" @@ -40366,7 +39092,6 @@ msgid "AlphaThe border probability that is attained or exceeded." msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id281171\n" @@ -40492,7 +39217,6 @@ msgid "Degrees Of Freedom is the degrees of freedom for the chi-squ msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id271171\n" @@ -40518,7 +39242,6 @@ msgid "CHIINV function" msgstr "hàm CHIINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3148835\n" @@ -40527,7 +39250,6 @@ msgid "CHIINV" msgstr "CHIINV" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149906\n" @@ -40536,7 +39258,6 @@ msgid "Returns the inverse of the one-tailed prob msgstr "Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ²." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3159157\n" @@ -40545,7 +39266,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150504\n" @@ -40554,7 +39274,6 @@ msgid "CHIINV(Number; DegreesFreedom)" msgstr "CHIINV(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154898\n" @@ -40563,7 +39282,6 @@ msgid "Number is the value of the error probability." msgstr "Số là giá trị của xác suất lỗi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154294\n" @@ -40572,7 +39290,6 @@ msgid "DegreesFreedom is the degrees of freedom of the experiment." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3154208\n" @@ -40581,7 +39298,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150777\n" @@ -40590,7 +39306,6 @@ msgid "A die is thrown 1020 times. The numbers on the die 1 through 6 come up 19 msgstr "Một súc sắc được lăn 1020 lần. Những số trên các mặt của súc sắc (1-6) thắng 195, 151, 148, 189, 183 và 154 lần riêng từng số (các giá trị quan sát). Mục đích là chứng minh giả thiết rằng súc sắc lăn đều." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3153062\n" @@ -40599,7 +39314,6 @@ msgid "The Chi square distribution of the random sample is determined by the for msgstr "Phân bố χ² của mẫu ngẫu nhiên được xác định bởi công thức đưa ra trên. Khi lăn súc sắc n lần, xác suất được một số nào đó trong cả n lần lăn đó là (n × 1/6), thì 1020/6 = 170, và công thức trả về giá trị χ² là 13,27." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148806\n" @@ -40608,7 +39322,6 @@ msgid "If the (observed) Chi square is greater than or equal to the (theoretical msgstr "Nếu χ² (quan sát) lớn hơn hay bằng χ² (lý thuyết) CHIINV, thì giả thiết bị hủy, vì lý thuyết và kết quả phép thử quá khác nhau. Nếu χ² quan sát nhỏ hơn CHIINV, thì lý thuyết được xác nhận với xác suất lỗi đã ngụ ý." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149763\n" @@ -40617,7 +39330,6 @@ msgid "=CHIINV(0.05;5) returns 11.07." msgstr "=CHIINV(0.05;5) trả về 11.07." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3159142\n" @@ -40626,7 +39338,6 @@ msgid "=CHIINV(0.02;5) returns 13.39." msgstr "=CHIINV(0.02;5) trả về 13.39." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3158401\n" @@ -40662,7 +39373,6 @@ msgid "Returns the inverse of the one-tailed p msgstr "Trả về nghịch đảo của xác suất đuôi đơn của phân bố χ²." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2959157\n" @@ -40680,7 +39390,6 @@ msgid "CHISQ.INV.RT(Number; DegreesFreedom)" msgstr "CHIINV(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2954898\n" @@ -40698,7 +39407,6 @@ msgid "DegreesFreedom is the degrees of freedom of the experiment." msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2954208\n" @@ -40769,7 +39477,6 @@ msgid "CHITEST function" msgstr "hàm CHITEST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3154260\n" @@ -40778,7 +39485,6 @@ msgid "CHITEST" msgstr "CHITEST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3151052\n" @@ -40787,7 +39493,6 @@ msgid "Returns the probability of a deviance fro msgstr "Trả về xác suất của sự lệch khỏi một phân bố ngẫu nhiên của hai chuỗi thử dựa vào phép thử χ² tính độc lập. CHITEST trả về phân bố χ² của dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148925\n" @@ -40796,7 +39501,6 @@ msgid "The probability determined by CHITEST can also be determined with CHIDIST msgstr "Xác suất được hàm CHITEST xác định cũng có thể được hàm CHIDIST xác định, trong trường hợp đo χ² của mẫu ngẫu nhiên phải được gửi dạng tham số thay cho hàng dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3154280\n" @@ -40805,7 +39509,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149162\n" @@ -40814,7 +39517,6 @@ msgid "CHITEST(DataB; DataE)" msgstr "CHITEST(Dữ_liệuB; Dữ_liệuE)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3158421\n" @@ -40823,7 +39525,6 @@ msgid "DataB is the array of the observations." msgstr "Dữ_liệuB là mảng các sự quan sát." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3166453\n" @@ -40832,7 +39533,6 @@ msgid "DataE is the range of the expected values." msgstr "Dữ_liệuE là phạm vi các giá trị mong đợi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3146946\n" @@ -40841,7 +39541,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154096\n" @@ -40850,7 +39549,6 @@ msgid "Data_B (observed)" msgstr "Dữ_liệuB (quan sát)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3152948\n" @@ -40867,7 +39565,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3159279\n" @@ -40876,7 +39573,6 @@ msgid "195" msgstr "195" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149105\n" @@ -40893,7 +39589,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148621\n" @@ -40902,7 +39597,6 @@ msgid "151" msgstr "151" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148987\n" @@ -40919,7 +39613,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148661\n" @@ -40928,7 +39621,6 @@ msgid "148" msgstr "148" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3151128\n" @@ -40945,7 +39637,6 @@ msgid "4" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149237\n" @@ -40954,7 +39645,6 @@ msgid "189" msgstr "189" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3145304\n" @@ -40971,7 +39661,6 @@ msgid "5" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150630\n" @@ -40980,7 +39669,6 @@ msgid "183" msgstr "183" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150423\n" @@ -40997,7 +39685,6 @@ msgid "6" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3144750\n" @@ -41006,7 +39693,6 @@ msgid "154" msgstr "154" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3153947\n" @@ -41015,7 +39701,6 @@ msgid "170" msgstr "170" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149481\n" @@ -41060,7 +39745,6 @@ msgid "The probability determined by CHISQ.TEST can also be determined with CHIS msgstr "Xác suất được hàm CHITEST xác định cũng có thể được hàm CHIDIST xác định, trong trường hợp đo χ² của mẫu ngẫu nhiên phải được gửi dạng tham số thay cho hàng dữ liệu." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2954280\n" @@ -41078,7 +39762,6 @@ msgid "CHISQ.TEST(DataB; DataE)" msgstr "CHITEST(Dữ_liệuB; Dữ_liệuE)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2958421\n" @@ -41087,7 +39770,6 @@ msgid "DataB is the array of the observations." msgstr "Dữ_liệuB là mảng các sự quan sát." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2966453\n" @@ -41096,7 +39778,6 @@ msgid "DataE is the range of the expected values." msgstr "Dữ_liệuE là phạm vi các giá trị mong đợi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2946946\n" @@ -41105,7 +39786,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2954096\n" @@ -41114,7 +39794,6 @@ msgid "Data_B (observed)" msgstr "Dữ_liệuB (quan sát)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2952948\n" @@ -41131,7 +39810,6 @@ msgid "1" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2959279\n" @@ -41140,7 +39818,6 @@ msgid "195" msgstr "195" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949105\n" @@ -41157,7 +39834,6 @@ msgid "2" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2948621\n" @@ -41166,7 +39842,6 @@ msgid "151" msgstr "151" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2948987\n" @@ -41183,7 +39858,6 @@ msgid "3" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2948661\n" @@ -41192,7 +39866,6 @@ msgid "148" msgstr "148" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2951128\n" @@ -41209,7 +39882,6 @@ msgid "4" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2949237\n" @@ -41218,7 +39890,6 @@ msgid "189" msgstr "189" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2945304\n" @@ -41235,7 +39906,6 @@ msgid "5" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950630\n" @@ -41244,7 +39914,6 @@ msgid "183" msgstr "183" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2950423\n" @@ -41261,7 +39930,6 @@ msgid "6" msgstr "" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2944750\n" @@ -41270,7 +39938,6 @@ msgid "154" msgstr "154" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2953947\n" @@ -41296,7 +39963,6 @@ msgid "CHIDIST function" msgstr "hàm CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3148690\n" @@ -41305,7 +39971,6 @@ msgid "CHIDIST" msgstr "CHIDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156338\n" @@ -41314,7 +39979,6 @@ msgid "Returns the probability value from the in msgstr "Trả về giá trị xác suất từ χ² đã ngụ ý rằng giả thiết đã được xác nhận. Hàm CHIDIST so sánh giá trị χ² đưa ra cho một mẫu ngẫu nhiên được tính từ tổng (giá trị quan sát - giá trị mong đợi)^2/giá trị mong đợi cho tất cả các giá trị với phân bố χ² lý thuyết, và xác định từ dữ liệu này xác suất lỗi cho giả thiết cần thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3151316\n" @@ -41323,7 +39987,6 @@ msgid "The probability determined by CHIDIST can also be determined by CHITEST." msgstr "Xác suất được hàm CHIDIST xác định cũng có thể được hàm CHITEST xác định." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3155123\n" @@ -41332,7 +39995,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3158439\n" @@ -41341,7 +40003,6 @@ msgid "CHIDIST(Number; DegreesFreedom)" msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3148675\n" @@ -41350,7 +40011,6 @@ msgid "Number is the chi-square value of the random sample used to msgstr "Số là giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên được dùng để xác định xác suất lỗi." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3155615\n" @@ -41359,7 +40019,6 @@ msgid "DegreesFreedom are the degrees of freedom of the experiment. msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3146787\n" @@ -41368,7 +40027,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3145774\n" @@ -41377,7 +40035,6 @@ msgid "=CHIDIST(13.27; 5) equals 0.02." msgstr "=CHIDIST(13.27; 5) bằng 0,02." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3156141\n" @@ -41413,7 +40070,6 @@ msgid "Returns the probability density func msgstr "Trả về giá trị của Hàm mật độ xác xuất hoặc Hàm phân bố tích lũy cho phân bố chi-square (x-bình phương)." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2855123\n" @@ -41458,7 +40114,6 @@ msgid "Cumulative can be 0 or False to calculate the probability de msgstr "Cumulative (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2846787\n" @@ -41519,7 +40174,6 @@ msgid "The probability determined by CHISQ.DIST.RT can also be determined by CHI msgstr "Xác suất được hàm CHIDIST xác định cũng có thể được hàm CHITEST xác định." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2955123\n" @@ -41555,7 +40209,6 @@ msgid "DegreesFreedom are the degrees of freedom of the experiment. msgstr "Bậc_tự_do là số bậc tự do của phép thử." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2946787\n" @@ -41656,7 +40309,6 @@ msgid "EXPONDIST function expo msgstr "hàm EXPONDISTphân bố số mũ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3150603\n" @@ -41665,7 +40317,6 @@ msgid "EXPONDIST" msgstr "EXPONDIST" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3149563\n" @@ -41674,7 +40325,6 @@ msgid "Returns the exponential distribution.Trả về phân bố theo luất số mũ." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3153789\n" @@ -41683,7 +40333,6 @@ msgid "Syntax" msgstr "Cú pháp" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150987\n" @@ -41692,7 +40341,6 @@ msgid "EXPONDIST(Number; Lambda; C)" msgstr "EXPONDIST(Số; λ; C)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154663\n" @@ -41701,7 +40349,6 @@ msgid "Number is the value of the function." msgstr "Số là giá trị của hàm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3154569\n" @@ -41710,7 +40357,6 @@ msgid "Lambda is the parameter value." msgstr "λ (Lamdda) là giá trị tham số." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3147332\n" @@ -41719,7 +40365,6 @@ msgid "C is a logical value that determines the form of the functio msgstr "C là một giá trị lôgic mà xác định dạng của hàm. C = 0 tính hàm mật độ, và C = 1 tính phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id3146133\n" @@ -41728,7 +40373,6 @@ msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id3150357\n" @@ -41764,7 +40408,6 @@ msgid "Returns the exponential distribution. msgstr "Trả về phân bố theo luất số mũ." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2953789\n" @@ -41782,7 +40425,6 @@ msgid "EXPON.DIST(Number; Lambda; C)" msgstr "EXPONDIST(Số; λ; C)" #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2954663\n" @@ -41791,7 +40433,6 @@ msgid "Number is the value of the function." msgstr "Số là giá trị của hàm." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "par_id2954569\n" @@ -41809,7 +40450,6 @@ msgid "C is a logical value that determines the form of the functio msgstr "C là một giá trị lôgic mà xác định dạng của hàm. C = 0 tính hàm mật độ, và C = 1 tính phân bố." #: 04060181.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060181.xhp\n" "hd_id2946133\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po index 3e9cf36d0ad..55025be6c70 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:43+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837824.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: address_auto.xhp msgctxt "" @@ -34,7 +34,6 @@ msgid "automatic addressing in tables tự động đánh địa chỉ trong bảngđánh địa chỉ với ngôn ngữ tự nhiêncông thức; dùng nhãn hàng/cộtvăn bản trong ô; làm địa chỉđánh địa chỉ; tự độngbật/tắt nhận dạng tênphần đầu hàng;sử dụng trong công thứcphần đầu cột;sử dụng trong công thứccột; tự động tìm nhãnhàng; tự động tìm nhãnnhận dạng; nhãn cột và hàng" #: address_auto.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "address_auto.xhp\n" "hd_id3148797\n" @@ -43,7 +42,6 @@ msgid "Nhận Tên dưới dạng địa chỉ" #: address_auto.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "address_auto.xhp\n" "par_id3152597\n" @@ -61,7 +59,6 @@ msgid "Ví dụ về bảng tính" #: address_auto.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "address_auto.xhp\n" "par_id3154512\n" @@ -78,7 +75,6 @@ msgid "This function is active by default. To turn this function off, choose dates; in cells times; msgstr "ngày; trong ôthời gian; trong ôcác ô;định dạng ngày và thời giangiá trị ngày và thời gian hiện tại" #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "hd_id3146120\n" @@ -1186,7 +1181,6 @@ msgid "Tính toán với Ngày và Thời gian" #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3154320\n" @@ -1195,7 +1189,6 @@ msgid "In $[officename] Calc, you can perform calculations with current date and msgstr "Trong $[officename] Calc, bạn có thể tính toán với giá trị ngày và thời gian hiện tại. Ví dụ, để biết chính xác tuổi của bạn tới từng giây hoặc từng giờ, hãy làm theo các bước sau:" #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3150750\n" @@ -1204,7 +1197,6 @@ msgid "In a spreadsheet, enter your birthday in cell A1." msgstr "Trong một bảng tính, nhập ngày sinh của bạn trong ô A1." #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3145642\n" @@ -1222,7 +1214,6 @@ msgid "After pressing the Enter key you will see the result in date format. Sinc msgstr "Sau khi nhấn Enter bạn sẽ thấy kết quả ở dạng ngày. Vì kết quả phải là số ngày giữa 2 ngày tháng, bạn phải định dạng ô A3 dưới dạng số." #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3155335\n" @@ -1231,7 +1222,6 @@ msgid "Place the cursor in cell A3, right-click to open a context menu and choos msgstr "Đặt con trỏ trong ô A3, bấm chuột phải để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn Định dạng ô." #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3147343\n" @@ -1240,7 +1230,6 @@ msgid "The Format Cells dialog appears. On the Định dạng ô xuất hiện. Trong thẻ Số, loại Số sẽ được chọn. Định dạng được đặt thành \"General\", làm cho kết quả của một phép tính chứa dữ liệu ngày tháng sẽ được hiển thị dưới dạng ngày tháng. Để hiển thị kết quả dưới dạng số, hãy đặt định dạng số thành \"-1,234\" và đóng hộp thoại lại bằng nút OK ." #: calc_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calc_date.xhp\n" "par_id3147001\n" @@ -2505,7 +2494,6 @@ msgid "Gán định dạng theo công thức" #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3150275\n" @@ -2523,7 +2511,6 @@ msgid "If you would like to apply a formula to all cells in a selected area, you msgstr "Nếu bạn muốn áp dụng một công thức cho tất cả các ô trong vùng chọn, bạn có thể dùng chức năng Tìm và Thay thế." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3149456\n" @@ -2532,7 +2519,6 @@ msgid "Select all the desired cells." msgstr "Chọn tất cả các ô cần xử lý." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3148797\n" @@ -2541,7 +2527,6 @@ msgid "Select the menu command Edit - Find & Replace." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Tìm và Thay thế." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3150767\n" @@ -2550,7 +2535,6 @@ msgid "For the Search for term, enter: .Tìm kiếm gì, nhập: .*" #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3153770\n" @@ -2559,7 +2543,6 @@ msgid "\".*\" is a regular expression that designates the contents of the curren msgstr "« .* » là một biểu thức chính quy tương đương với nội dung của ô hiện thời." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3153143\n" @@ -2568,7 +2551,6 @@ msgid "Enter the following formula in the Replace withThay thế bằng: =&+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"Red\";\"Green\"))" #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3146975\n" @@ -2577,7 +2559,6 @@ msgid "The \"&\" symbol designates the current contents of the Search for< msgstr "Ký  tự « & » tương ứng với nội dung hiện thời của trường Tìm kiếm. Vì đây là công thức, nên ký tự đầu tiên phải là dấu bằng. Ở đây ta giả sử rằng 2 kiểu dáng « Đỏ » và « Lục » đã được ta định nghĩa trước đó." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3149262\n" @@ -2586,7 +2567,6 @@ msgid "Mark the fields Biểu thức chính quyChỉ vùng chọn hiện có. Nhấn Tìm tất cả." #: cellstyle_by_formula.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "cellstyle_by_formula.xhp\n" "par_id3144767\n" @@ -6790,7 +6770,6 @@ msgid "zero values; entering leading zeros giá trị số không; nhập số không đứng đầusố; với số không đứng đầusố không đứng đầusố nguyên với số không đứng đầusố; thay đổi định dạng văn bản/sốô; thay đổi định dạng văn bản/sốđịnh dạng; thay đổi cho văn bản/sốvăn bản trong ô; đổi thành các sốchuyển đổi; văn bản sang số" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "hd_id3147560\n" @@ -6799,7 +6778,6 @@ msgid "Nhập số bắt đầu bằng số 0" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3153194\n" @@ -6808,7 +6786,6 @@ msgid "There are various ways to enter integers starting with a zero:" msgstr "Có nhiều cách để nhập các số nguyên bắt đầu bằng số 0:" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3146119\n" @@ -6817,7 +6794,6 @@ msgid "Enter the number as text. The easiest way is to enter the number starting msgstr "Nhập số dưới dạng văn bản. Cách dễ nhất là nhập số bắt đầu với một dấu lược (ví dụ, '0987). Dấu lược này sẽ không xuất hiện trong ô, và số này sẽ được định dạng như văn bản. Tuy nhiên, vì số ở trong định dạng văn bản nên bạn không thể tính được." #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3154013\n" @@ -6826,7 +6802,6 @@ msgid "Format a cell with a number format such as \\0000\\0000. Định dạng này có thể được gán trong trường Mã định dạng dưới Định dạng > Ô > (thẻ) Số, và quy định hiển thị ô dạng « luôn đặt một số 0 lên đầu và sau đó đến số nguyên, có ít nhất 3 lần số, không thì điền bằng số không bên trái »." #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3153158\n" @@ -6835,7 +6810,6 @@ msgid "If you want to apply a numerical format to a column of numbers in text fo msgstr "Nếu bạn muốn ứng dụng một định dạng số vào một cột các số trong định dạng văn bản (ví dụ, văn bản « 000123 » trở thành số « 123 »), hãy làm như sau:" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3149377\n" @@ -6844,7 +6818,6 @@ msgid "Select the column in which the digits are found in text format. Set the c msgstr "Chọn cột có các ký số được tìm thấy trong định dạng văn bản. Đặt định dạng ô trong cột đó thành « Số »." #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3154944\n" @@ -6853,7 +6826,6 @@ msgid "Choose Edit - Find & Replace" msgstr "Chọn lệnh Sửa > Tìm và Thay thế" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3154510\n" @@ -6862,7 +6834,6 @@ msgid "In the Search for box, enter ^[0-9]Tìm kiếm, nhập ^[0-9]" #: integer_leading_zero.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "integer_leading_zero.xhp\n" "par_id3155068\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index 95ae567f1b8..fc3cd1a4cab 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2016-01-12 13:19+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1452604755.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: 01010000.xhp msgctxt "" @@ -13636,7 +13636,6 @@ msgid "Comments in spreadsheets" msgstr "Những ghi chú trong bảng tính" #: 04050000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3166460\n" @@ -13685,7 +13684,6 @@ msgid "You can also right-click a comment name in the Navigator window to choose msgstr "Bạn cũng có thể nhấn-phải vào một tên ghi chú trong cửa sổ Bộ điều hướng, để chọn một số lệnh chỉnh sửa." #: 04050000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3153716\n" @@ -13832,7 +13830,6 @@ msgid "Allows a user to insert characte msgstr "" #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "par_id3152372\n" @@ -13841,7 +13838,6 @@ msgid "When you click a character in the Special Characters dialog, msgstr "Khi bạn nhấn vào một ký tự nào đó trên bảng chọn Ký tự Đặc biệt cũng hiển thị ô xem thử và mã thuộc số tương ứng với ký tự." #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "hd_id3151315\n" @@ -13858,7 +13854,6 @@ msgid "Select a font to display t msgstr "" #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "hd_id3155555\n" @@ -13867,7 +13862,6 @@ msgid "Subset" msgstr "Tập con" #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "par_id3145090\n" @@ -13876,7 +13870,6 @@ msgid "Select a Unicode categor msgstr "Chọn một phân loại Unicode cho phông hiện thời. Các ký tự đặc biệt cho phân loại Unicode đã chọn thì được hiển thị trên bảng ký tự." #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "hd_id3145071\n" @@ -13885,7 +13878,6 @@ msgid "Character Table" msgstr "Bảng ký tự" #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "par_id3154288\n" @@ -13894,7 +13886,6 @@ msgid "Click the special character(s) tha msgstr "Nhấn vào (những) ký tự đặc biệt bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút OK." #: 04100000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04100000.xhp\n" "hd_id3154317\n" @@ -13945,7 +13936,6 @@ msgid "Frame Style" msgstr "Tạo kiểu dáng" #: 04140000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04140000.xhp\n" "par_id3154398\n" @@ -13954,7 +13944,6 @@ msgid "Select the frame style for the msgstr "Chọn kiểu đáng khung cho đồ họa." #: 04140000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04140000.xhp\n" "hd_id3150789\n" @@ -13963,7 +13952,6 @@ msgid "Link" msgstr "Liên kết" #: 04140000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04140000.xhp\n" "par_id3153750\n" @@ -13972,7 +13960,6 @@ msgid "Inserts the selected graphic file as a msgstr "Chèn dạng liên kết tập tin đồ họa đã chọn." #: 04140000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04140000.xhp\n" "hd_id3155805\n" @@ -13981,7 +13968,6 @@ msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: 04140000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04140000.xhp\n" "par_id3153311\n" @@ -14016,7 +14002,6 @@ msgid "Inserts an embedded object into your document, including msgstr "" #: 04150000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04150000.xhp\n" "hd_id3153577\n" @@ -14057,7 +14042,6 @@ msgid "Inserts a 3D models in the glTF format. msgstr "" #: 04150000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04150000.xhp\n" "hd_id3154894\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po index dd01b096f7d..155c42a52ed 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-03-09 20:49+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:45+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837926.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: 02000000.xhp msgctxt "" @@ -381,7 +381,6 @@ msgid "views; creating database views (Base) < msgstr "ô xem; tạo ô xem cơ sở dữ liệu (Base)truy vấn; tạo trong ô xem thiết kế (Base)thiết kế; truy vấn (Base)ô xem thiết kế; truy vấn/ô xem (Base)nối lại;bảng (Base)các bảng trong cơ sở dữ liệu; nối lại để truy vấn (Base)truy vấn; nối lại các bảng (Base)bảng trong cơ sở dữ liệu; quan hệ (Base)quan hệ; nối lại các bảng (Base)truy vấn; xoá liên kết bảng (Base)tiêu chuẩn về thiết kế truy vấn (Base)truy vấn; tạo điều kiện lọc (Base)điều kiện lọc;trong truy vấn (Base)tham số; truy vấn (Base)truy vấn; truy vấn tham số (Base)SQL; truy vấn (Base)SQL sở hữu (Base)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3153394\n" @@ -390,7 +389,6 @@ msgid "Thiết kế Truy vấn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156411\n" @@ -407,7 +405,6 @@ msgid "Most databases use queries to filter or to sort database tables to displa msgstr "Phần lớn cơ sở dữ liệu đều dùng truy vấn để lọc hoặc sắp xếp các bảng cơ sở dữ liệu để hiển thị các bản ghi trên máy tính của người dùng. Khung xem cung cấp cùng một chức năng với truy vấn, nhưng ở bên máy phục vụ. Nếu cơ sở dữ liệu của bạn nằm trên một máy phục vụ có hỗ trợ khung xem thì bạn có thể sử dụng khung xem để lọc các bản ghi trên máy phục vụ để tăng tốc độ hiển thị." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159176\n" @@ -424,7 +421,6 @@ msgid "The Query Design window layout is stored with a created query, but cannot msgstr "Cửa sổ Thiết kế Truy vấn được cất giữ với một truy vấn đã tạo, nhưng không thể được cất giữ với một ô xem đã tạo." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3149233\n" @@ -433,7 +429,6 @@ msgid "The Design View" msgstr "Ô xem Thiết kế" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145673\n" @@ -450,7 +445,6 @@ msgid "The lower pane of the Design View is where you Xem Thiết Kế của truy vấn, có hiển thị các biểu tượng của hai thanh Thiết kế Truy vấnThiết kế." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147559\n" @@ -540,7 +533,6 @@ msgid "Add Table or Query" msgstr "Thêm bảng hoặc truy vấn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3154939\n" @@ -549,7 +541,6 @@ msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148799\n" @@ -558,7 +549,6 @@ msgid "When you open the query design for the first time, in order to create a n msgstr "Khi bạn mở bản thiết kế truy vấn lần đầu tiên, để tạo một truy vấn mới, bạn có thể nhấn vào mục Thêm bảng. Vì vậy bạn thấy một hộp thoại trong đó trước tiên bạn cần phải chọn bảng sẽ làm cơ bản của truy vấn đó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3144762\n" @@ -567,7 +557,6 @@ msgid "Double-click fields to add them to the q msgstr "Nhấn đôi vào một trường nào đó để thêm nó vào truy vấn. Kéo và thả để xác định quan hệ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3157894\n" @@ -576,7 +565,6 @@ msgid "While designing a query, you cannot modify the selected tables." msgstr "Trong khi thiết kế một truy vấn, bạn không thể sửa đổi bảng đã chọn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3149562\n" @@ -585,7 +573,6 @@ msgid "Remove tables" msgstr "Bỏ bảng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150685\n" @@ -594,7 +581,6 @@ msgid "To remove the table from Design View, click the upper border of the table msgstr "Để gỡ bỏ bảng khỏi ô Xem Thiết Kế, nhấn vào đường viền bên trên của cửa sổ bảng, và hiển thị trình đơn ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng lệnh Xoá để gỡ bỏ bảng khỏi ô Xem Thiết Kế. Cũng có thể bấm phím Delete." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3150012\n" @@ -603,7 +589,6 @@ msgid "Move table and modify table size" msgstr "Dời bảng và sửa đổi kích cỡ bảng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146922\n" @@ -612,7 +597,6 @@ msgid "You can resize and arrange the tables according to your preferences. To m msgstr "Bạn có khả năng thay đổi kích cỡ của các bảng, và sắp đặt các bảng, tùy theo ý kiến của mình. Để di chuyển bảng, kéo đường viền bên trên sang vị trí đã muốn. Tăng hay giảm kích cỡ của bảng bằng cách kéo một đường viền hay góc của bảng đến khi tạo kích cỡ đã muốn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3145365\n" @@ -621,7 +605,6 @@ msgid "Table Relations" msgstr "Quan hệ bảng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154145\n" @@ -630,7 +613,6 @@ msgid "If there are data relations between a field name in one table and a field msgstr "Nếu có quan hệ dữ liệu giữa một tên trường trong bảng này, và một tên trường trong bảng khác, bạn có thể sử dụng quan hệ này để tạo một truy vấn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152577\n" @@ -639,7 +621,6 @@ msgid "If, for example, you have a spreadsheet for articles identified by an art msgstr "Chẳng hạn, nếu bạn có một bảng tính chứa các mục được nhân diện bằng số thứ tự mục, và một bảng tính khác chứa các khách hàng để ghi lưu các mục được khách hàng đặt (dùng số thứ tự mục tương ứng), thì có một quan hệ giữa hai trường dữ liệu « số thứ tự mục » này. Do đó nếu bạn muốn tạo một truy vấn để trả về tất cả các mục được đặt bởi một khách hàng nào đó, bạn cần phải lấy dữ liệu từ hai bảng tính khác nhau. Để làm việc này, bạn cần phải báo $[officename] về quan hệ giữa dữ liệu trong hai bảng tính này." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155302\n" @@ -648,7 +629,6 @@ msgid "To do this, click a field name in a table (for example, the field name \" msgstr "Để làm việc này, nhấn vào một tên trường nào đó trong bảng (v.d. tên trường « Item-Number » (Số thứ tự mục) trong bảng các khách hàng), sau đó ấn giữ nút chuột và kéo tên trường sang tên trường của bảng khác (« Item-Number » của bảng các mục). Khi bạn nhả chuột, một đường kết nối hai trường trong hai cửa sổ khác nhau. Điều kiện tương ứng rằng hai tên trường phải có tên trùng được nhập vào truy vấn SQL kết quả." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153876\n" @@ -657,7 +637,6 @@ msgid "The creation of a query that is based on several related sheets is only p msgstr "Chỉ có thể tạo một truy vấn dựa vào vài bảng liên quan nếu bạn sử dụng $[officename] làm giao diện cho một cơ sở dữ liệu quan hệ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145646\n" @@ -666,7 +645,6 @@ msgid "You cannot access tables from different databases in a query. Queries inv msgstr "Trong một truy vấn, bạn không thể truy cập đến các bảng từ các cơ sở dữ liệu khác nhau. Truy vấn liên quan đến nhiều bảng thì chỉ có thể được tạo bên trong một cơ sở dữ liệu riêng lẻ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3153279\n" @@ -675,7 +653,6 @@ msgid "Specifying link type" msgstr "Ghi rõ kiểu liên kết" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154791\n" @@ -684,7 +661,6 @@ msgid "If you double-click the line connecting two linked fields or call the men msgstr "Nếu bạn nhấn đôi vào đường kết nối hai trường đã liên kết, hoặc gọi lệnh trình đơn Chèn > Quan hệ mới, bạn có thể ghi rõ kiểu liên kết trong hộp thoại Quan hệ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150094\n" @@ -693,7 +669,6 @@ msgid "Edit J msgstr "Sửa các thuộc tính nối lại. Hoặc bấm phím Tab đến khi dòng này được lựa chọn, sau đó bấm tổ hợp phím Shift+F10 để mở trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn lệnh Sửa trong nó. Một số cơ sở dữ liệu nào đó chỉ hỗ trợ một tập hợp con của những kiểu nối lại có thể." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3155851\n" @@ -702,7 +677,6 @@ msgid "Deleting relations" msgstr "Xoá quan hệ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156178\n" @@ -711,7 +685,6 @@ msgid "To delete a relation between two tables, click the connection line and th msgstr "Để xoá một quan hệ giữa hai bảng, nhấn vào đường kết nối, sau đó bấm phím Delete." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150715\n" @@ -720,7 +693,6 @@ msgid "Alternatively, delete the respective entries in Fields involved Trường liên quan trong hộp thoại Quan hệ. Hoặc bấm phím Tab đến khi véc-tơ kết nối được tô sáng, sau đó bấm tổ hợp phím Shift+F10 để mở trình đơn ngữ cảnh và chọn lệnh Xoá." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3151208\n" @@ -729,7 +701,6 @@ msgid "Define query" msgstr "Xác định truy vấn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3158416\n" @@ -738,7 +709,6 @@ msgid "Select conditions to define the query.< msgstr "Chọn những điều kiện sẽ xác định truy vấn này. Mỗi cột của bảng thiết kế thì chấp nhận một trường dữ liệu cho truy vấn. Nhiều điều kiện trong cùng một hàng được liên kết bằng toán tử AND (và) lôgic." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3154161\n" @@ -747,7 +717,6 @@ msgid "Specify field name" msgstr "Ghi rõ tên trường" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146791\n" @@ -756,7 +725,6 @@ msgid "First, select all field names from the tables that you want to add to the msgstr "Trước tiên, trong các bảng hãy lựa chọn những tên trường bạn muốn thêm vào truy vấn. Bạn có thể làm việc này hoặc bằng cách kéo và thả các tên trường, hoặc bằng cách nhấn đôi vào mỗi tên trường trong cửa sổ bảng. Dùng phương pháp kéo và thả, dùng con chuột để kéo một tên trường từ cửa sổ bảng sang vùng dưới của bản thiết kế truy vấn. Trong khi làm đó, bạn cũng có thể quyết định nên thêm trường đó vào cột nào. Để nhấn đôi, chỉ nhấn đôi vào mỗi tên trường: nó sẽ được thêm vào cột sẵn sàng kế tiếp." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3150750\n" @@ -765,7 +733,6 @@ msgid "Deleting field names" msgstr "Xoá tên trường" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154479\n" @@ -774,7 +741,6 @@ msgid "To remove a field name from the query, click the column header of the fie msgstr "Để gỡ bỏ một tên trường khỏi truy vấn, nhấn vào đầu cột của trường, sau đó chọn lệnh Xoá trong trình đơn ngữ cảnh của cột." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3155764\n" @@ -783,7 +749,6 @@ msgid "Save query" msgstr "Lưu truy vấn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148481\n" @@ -792,7 +757,6 @@ msgid "Use the Save icon on the Standard Bar to save the query. You msgstr "Hãy dùng biểu tượng Lưu trên thanh Chuẩn để lưu truy vấn. Bạn sẽ thấy một hộp thoại yêu cầu bạn nhập tên cho truy vấn đó. Cơ sở dữ liệu hỗ trợ giản đồ thì bạn cũng có thể nhập một giản đồ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3154362\n" @@ -801,7 +765,6 @@ msgid "Schema" msgstr "Giản đồ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154754\n" @@ -810,7 +773,6 @@ msgid "Enter the name of the schema msgstr "Nhập tên của giản đồ được gán cho ô xem kiểu truy vấn hay ô xem bảng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3156717\n" @@ -819,7 +781,6 @@ msgid "Query name or table view name" msgstr "Tên truy vấn hay tên ô xem bảng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154253\n" @@ -828,7 +789,6 @@ msgid "Enter the name of the query o msgstr "Nhập tên của ô xem kiểu truy vấn hay bảng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3163805\n" @@ -837,7 +797,6 @@ msgid "Filtering data" msgstr "Lọc dữ liệu" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154964\n" @@ -846,7 +805,6 @@ msgid "To filter data for the query, set the desired preferences in the lower ar msgstr "Để lọc dữ liệu cho truy vấn, đặt các tùy thích đã muốn trong vùng dưới của ô Xem Thiết Kế. Có sẵn những dòng này:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3146916\n" @@ -855,7 +813,6 @@ msgid "Field" msgstr "Trường" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156372\n" @@ -864,7 +821,6 @@ msgid "Enter the name of the data field that msgstr "Nhập tên của trường dữ liệu tới đó bạn đã tham chiếu trong truy vấn. Tất cả thiết lập được làm trong các hàng dưới thì tham chiếu đến trường này. Nếu bạn kích hoạt một ô bằng cú nhấn chuột, bạn sẽ thấy một cái nút mũi tên mà cho phép bạn lựa chọn một trường nào đó. Tùy chọn « Tên bảng.* » thì lựa chọn tất cả các trường dữ liệu, và tiêu chuẩn hợp lệ cho mọi trường bảng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3145150\n" @@ -873,7 +829,6 @@ msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146315\n" @@ -882,7 +837,6 @@ msgid "Specifies an alias. This alias will b msgstr "Ghi rõ một bí danh. Bí danh này sẽ được liệt kê trong một truy vấn, thay cho tên trường. Do đó có thể sử dụng các nhãn cột được người dùng xác định. Thí dụ, nếu trường dữ liệu có tên « SốP » và, thay cho tên đó, bạn muốn thấy « Số_Phần » trong truy vấn, hãy nhập « Số_Phần » làm bí danh." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155959\n" @@ -891,7 +845,6 @@ msgid "In an SQL statement, aliases are defined as following:" msgstr "Trong câu lệnh SQL, bí danh được xác định như sau:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149922\n" @@ -900,7 +853,6 @@ msgid "SELECT column AS alias FROM table." msgstr "SELECT column AS alias FROM table." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159335\n" @@ -909,7 +861,6 @@ msgid "For example:" msgstr "Thí dụ:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148478\n" @@ -918,7 +869,6 @@ msgid "SELECT \"PtNo\" AS \"PartNum\" FROM \"Parts\"" msgstr "SELECT \"PtNo\" AS \"PartNum\" FROM \"Parts\"" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3148485\n" @@ -927,7 +877,6 @@ msgid "Table" msgstr "Bảng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3163665\n" @@ -936,7 +885,6 @@ msgid "The corresponding database table of t msgstr "Ở đây thì liệt kê bảng cơ sở dữ liệu tương ứng của trường dữ liệu đã chọn. Nếu bạn kích hoạt ô bằng cú nhấn chuột, một mũi tên sẽ xuất hiện để giúp bạn chọn bảng khác của truy vấn hiện thời." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3154207\n" @@ -945,7 +893,6 @@ msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150979\n" @@ -954,7 +901,6 @@ msgid "If you click the cell, you can select msgstr "Nhấn vào ô để chọn trong những tùy chọn sắp xếp: tăng dần, giảm dần và không sắp xếp. Các trường văn bản được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, và các trường thuộc số được sắp xếp theo thứ tự con số. Đối với phần lớn cơ sở dữ liệu, quản trị có khả năng đặt các tùy chọn về chức năng sắp xếp." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3150384\n" @@ -963,7 +909,6 @@ msgid "Visible" msgstr "Hiện rõ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146133\n" @@ -972,7 +917,6 @@ msgid "If you mark the VisibleBât tùy chọn Hiện rõ về một trường dữ liệu nào đó thì truy vấn sẽ hiển thị trường đó. Nếu bạn chỉ dùng dữ liệu để tạo một điều kiện, không nhất thiết nên hiển thị nó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3154714\n" @@ -981,7 +925,6 @@ msgid "Criteria" msgstr "Tiêu chuẩn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145134\n" @@ -990,7 +933,6 @@ msgid "Specifies the Ghi rõ các tiêu chuẩn theo chúng nên lọc nội dung của trường dữ liệu." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3152477\n" @@ -999,7 +941,6 @@ msgid "or" msgstr "hoặc" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154585\n" @@ -1008,7 +949,6 @@ msgid "Here you can enter one additional criterion for filtering in each line. M msgstr "Ở đây thì bạn có thể nhập một tiêu chuẩn thêm để lọc trên mỗi dòng. Nhiều tiêu chuẩn trong cùng một cột sẽ được kết nối bằng liên kết OR (hoặc)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148800\n" @@ -1017,7 +957,6 @@ msgid "You can also use the context menu of the line headers in the lower area o msgstr "Bạn có thể sử dụng trình đơn ngữ cảnh của đầu dòng trong vùng dưới của bản thiết kế truy vấn, để chèn một dòng thêm cho hàm:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3148419\n" @@ -1026,7 +965,6 @@ msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153233\n" @@ -1043,7 +981,6 @@ msgid "If you are working with the HSQL database, the list box in the Func msgstr "Nếu bạn đang thao tác cơ sở dữ liệu HSQL, hộp liệt kê trong hàng Hàm sẽ cung cấp các tùy chọn này:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150307\n" @@ -1052,7 +989,6 @@ msgid "Option" msgstr "Tùy chọn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3166430\n" @@ -1061,7 +997,6 @@ msgid "SQL" msgstr "SQL" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152993\n" @@ -1070,7 +1005,6 @@ msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155377\n" @@ -1079,7 +1013,6 @@ msgid "No function" msgstr "Không có hàm" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155533\n" @@ -1088,7 +1021,6 @@ msgid "No function will be executed." msgstr "Không có hàm sẽ được thực hiện." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3166420\n" @@ -1097,7 +1029,6 @@ msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145268\n" @@ -1106,7 +1037,6 @@ msgid "AVG" msgstr "AVG" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154486\n" @@ -1115,7 +1045,6 @@ msgid "Calculates the arithmetic mean of a field." msgstr "Tính giá trị trung bình số học của một trường nào đó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149979\n" @@ -1124,7 +1053,6 @@ msgid "Count" msgstr "Đếm" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154260\n" @@ -1133,7 +1061,6 @@ msgid "COUNT" msgstr "COUNT" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155810\n" @@ -1142,7 +1069,6 @@ msgid "Determines the number of records in the table. Empty fields can either be msgstr "Xác định tổng số bản ghi trong bảng. Có thể đếm trường rỗng (a) hay không (b)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151333\n" @@ -1151,7 +1077,6 @@ msgid "a) COUNT(*): Passing an asterisk as the argument counts all records in th msgstr "a) COUNT(*): Gửi một dấu sao (*) làm đối số thì đếm tất cả các bản ghi trong bảng đó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152889\n" @@ -1160,7 +1085,6 @@ msgid "b) COUNT(column): Passing a field name as an argument counts only fields msgstr "b) COUNT(column): Gửi một tên trường làm đối số thì chỉ đếm những trường trong chúng tên trường chứa giá trị. Không đếm trường rỗng (vô giá trị)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153067\n" @@ -1169,7 +1093,6 @@ msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148840\n" @@ -1178,7 +1101,6 @@ msgid "MAX" msgstr "MAX" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159221\n" @@ -1187,7 +1109,6 @@ msgid "Determines the highest value of a field." msgstr "Xác định giá trị cao nhất của một trường nào đó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146866\n" @@ -1196,7 +1117,6 @@ msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148604\n" @@ -1205,7 +1125,6 @@ msgid "MIN" msgstr "MIN" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3157982\n" @@ -1214,7 +1133,6 @@ msgid "Determines the lowest value of a field." msgstr "Xác định giá trị thấp nhất của một trường nào đó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154828\n" @@ -1223,7 +1141,6 @@ msgid "Sum" msgstr "Tổng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147070\n" @@ -1232,7 +1149,6 @@ msgid "SUM" msgstr "SUM" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154536\n" @@ -1241,7 +1157,6 @@ msgid "Calculates the sum of values of associated fields." msgstr "Tính tổng giá trị của các trường liên quan." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148820\n" @@ -1250,7 +1165,6 @@ msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145375\n" @@ -1259,7 +1173,6 @@ msgid "GROUP BY" msgstr "GROUP BY" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149438\n" @@ -1268,7 +1181,6 @@ msgid "Groups query data according to the field name selected. Functions are exe msgstr "Nhóm lại dữ liệu truy vấn tùy theo tên trường được chọn. Các hàm được thực hiện tùy theo những nhóm đã ghi rõ. Theo mã SQL, tùy chọn này tương ứng với mệnh đề « GROUP BY » (nhóm lại theo). Thêm tiêu chuẩn thì mục nhập này xuất hiện trong « HAVING » SQL." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156038\n" @@ -1277,7 +1189,6 @@ msgid "You can also enter function calls directly into the SQL statement. The sy msgstr "Bạn cũng có thể nhập lời gọi hàm một cách trực tiếp vào câu lệnh SQL. Cú pháp là:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156340\n" @@ -1286,7 +1197,6 @@ msgid "SELECT FUNCTION(column) FROM table." msgstr "SELECT FUNCTION(column) FROM table." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155075\n" @@ -1295,7 +1205,6 @@ msgid "For example, the function call in SQL for calculating a sum is:" msgstr "Chẳng hạn, lời gọi hàm theo SQL để tính tổng là:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154591\n" @@ -1304,7 +1213,6 @@ msgid "SELECT SUM(\"Price\") FROM \"Article\"." msgstr "SELECT SUM(\"Price\") FROM \"Article\"." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159205\n" @@ -1313,7 +1221,6 @@ msgid "Except for the Group function, the above functions are so-ca msgstr "Ra khỏi hàm Nhóm lại, những hàm trên được gọi như Hàm tập hợp. Chúng là hàm mà tính dữ liệu để tạo bản tóm tắt dựa vào kết quả. Cũng có thể dùng thêm hàm không được liệt kê trong hộp danh sách này, phụ thuộc vào hệ thống cơ sở dữ liệu cụ thể đang dùng và tình trạng hiện thời của trình điều khiển Base." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148651\n" @@ -1322,7 +1229,6 @@ msgid "To use other functions not listed in the list box, you must enter them un msgstr "Để sử dụng hàm khác không nằm trong hộp danh sách này, bạn cần phải nhập nó dưới Trường." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155098\n" @@ -1331,7 +1237,6 @@ msgid "You can also assign aliases to function calls. If the query is not to be msgstr "Bạn cũng có thể gán bí danh cho lời gọi hàm. Nếu truy vấn sẽ không được hiển thị trong đầu cột, nhập tên đã muốn dưới Bí danh." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155539\n" @@ -1340,7 +1245,6 @@ msgid "The corresponding function in an SQL statement is:" msgstr "Trong câu lệnh SQL, hàm tương ứng là:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149425\n" @@ -1349,7 +1253,6 @@ msgid "SELECT FUNCTION() AS alias FROM table" msgstr "SELECT FUNCTION() AS alias FROM table" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3144431\n" @@ -1358,7 +1261,6 @@ msgid "Example:" msgstr "Ví dụ :" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154614\n" @@ -1367,7 +1269,6 @@ msgid "SELECT COUNT(*) AS count FROM \"Item\"" msgstr "SELECT COUNT(*) AS count FROM \"Item\"" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154610\n" @@ -1376,7 +1277,6 @@ msgid "If you run this function, you cannot insert any additional columns for th msgstr "Nếu bạn chạy hàm này, bạn không thể chèn thêm cột cho truy vấn, khác ngoài nhận các cột này dưới dạng hàm « Nhóm » (group)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154644\n" @@ -1385,7 +1285,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Thí dụ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151120\n" @@ -1394,7 +1293,6 @@ msgid "In the following example, a query is run through two tables: an \"Item\" msgstr "Trong mẫu thí dụ sau, một truy vấn được chạy qua hai bảng: một bảng « Item » (mục) có trường « Item_No » (số nhận diện mục), và một bảng « Suppliers » (các nhà cung cấp) có trường « Supplier_Name » (tên nhà cung cấp). Hơn nữa, cả hai bảng đều có một tên trường dùng chung: « Supplier_No » (số nhận diện nhà cung cấp)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155144\n" @@ -1403,7 +1301,6 @@ msgid "The following steps are required to create a query containing all supplie msgstr "Những bước sau cần thiết để tạo một truy vấn chứa tất cả các nhà cung cấp mà giao nhiều hơn ba mục." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153240\n" @@ -1412,7 +1309,6 @@ msgid "Insert the \"Item\" and \"Suppliers\" tables into the query design." msgstr "Chèn hai bảng « Item » (mục) và « Suppliers » (các nhà cung cấp) vào bản thiết kế truy vấn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148807\n" @@ -1421,7 +1317,6 @@ msgid "Link the \"Supplier_No\" fields of the two tables if there is not already msgstr "Liên kết các trường « Supplier_No » (số nhà cung cấp) của hai bảng nếu chưa có quan hệ như vậy." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3161652\n" @@ -1430,7 +1325,6 @@ msgid "Double-click the \"Item_No\" field from the \"Item\" table. Display the < msgstr "Nhấn đôi vào trường « Item_No » (số thứ tự mục) từ bảng « Item » (mục). hiển thị dòng Hàm dùng trình đơn ngữ cảnh, sau đó chọn hàm Đếm." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151009\n" @@ -1439,7 +1333,6 @@ msgid "Enter >3 as a criterion and disable the Visible field." msgstr "Nhập « >3 » làm tiêu chuẩn, sau đó tắt trường « Hiện rõ »." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145601\n" @@ -1448,7 +1341,6 @@ msgid "Double-click the \"Supplier_Name\" field in the \"Suppliers\" table and c msgstr "Nhấn đôi vào trường « Supplier_Name » (tên nhà cung cấp) trong bảng « Nhà cung cấp » và chọn hàm « Nhóm » (Group)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147512\n" @@ -1457,7 +1349,6 @@ msgid "Run the query." msgstr "Chạy truy vấn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148638\n" @@ -1466,7 +1357,6 @@ msgid "If the \"price\" (for the individual price of an article) and \"Supplier_ msgstr "Nếu hai trường « price » (đại diện giá mỗi mục) và « Supplier_No » (đại diện nhà cung cấp mục) có trong bảng « Item » (Mục), thì bạn có thể tính giá trung bình của mục được nhà đó cung cấp, dùng truy vấn này:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153045\n" @@ -1475,7 +1365,6 @@ msgid "Insert the \"Item\" table into the query design." msgstr "Chèn bảng « Item » (mục) vào bản thiết kế truy vấn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149802\n" @@ -1484,7 +1373,6 @@ msgid "Double-click the \"Price\" and \"Supplier_No\" fields." msgstr "Nhấn đôi vào hai trường « Price » (giá) và « Supplier_No » (số nhà cung cấp)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153554\n" @@ -1493,7 +1381,6 @@ msgid "Enable the Function line and select the Average function fro msgstr "Hiệu lực dòng Hàm và chọn hàm « Trung bình » (average) trong trường « Price » (giá)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155597\n" @@ -1502,7 +1389,6 @@ msgid "You can also enter \"Average\" in the line for the alias name (without qu msgstr "Bạn cũng có thể nhập « Trung bình » làm tên bí danh vào dòng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151191\n" @@ -1511,7 +1397,6 @@ msgid "Choose Group for the \"Supplier_No\" field." msgstr "Chọn Group (nhóm) cho trường « Supplier_No » (số nhận diện nhà cung cấp)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155547\n" @@ -1520,7 +1405,6 @@ msgid "Run the query." msgstr "Chạy truy vấn." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147549\n" @@ -1529,7 +1413,6 @@ msgid "The following context menu commands and symbols are available:" msgstr "Có sẵn những chức năng trình đơn ngữ cảnh và ký hiệu :" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3154172\n" @@ -1538,7 +1421,6 @@ msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150414\n" @@ -1547,7 +1429,6 @@ msgid "Shows or hides a row for selection msgstr "Hiển thị hay ẩn một hàng để chọn hàm." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3149872\n" @@ -1556,7 +1437,6 @@ msgid "Table Name" msgstr "Tên bảng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147246\n" @@ -1565,7 +1445,6 @@ msgid "Shows or hides the row for the tab msgstr "Hiển thị hay ần hàng chứa tên của bảng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3145117\n" @@ -1574,7 +1453,6 @@ msgid "Alias Name" msgstr "Tên bí danh" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155754\n" @@ -1583,7 +1461,6 @@ msgid "Shows or hides the row for the ali msgstr "Hiển thị hay ẩn hàng dành cho tên bí danh." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3153298\n" @@ -1592,7 +1469,6 @@ msgid "Distinct Values" msgstr "Giá trị riêng biệt" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147500\n" @@ -1601,7 +1477,6 @@ msgid "Applies only distinct values to th msgstr "Áp dụng cho truy vấn chỉ các giá trị riêng biệt. Tùy chọn này áp dụng cho các bản ghi chứa dữ liệu mà xuất hiện vài lần trong những trường đã chọn. Nếu câu lệnh Giá trị riêng biệt đang hoạt động, bạn sẽ thấy chỉ một bản ghi trong truy vấn (DISTINCT). Không thì bạn thấy tất cả các bản ghi tương ứng với các tiêu chuẩn của truy vấn đó (ALL)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150436\n" @@ -1610,7 +1485,6 @@ msgid "For example, if the name \"Smith\" occurs several times in your address d msgstr "Chẳng hạn, nếu họ « Nguyễn » xảy ra nhiều lần trong cơ sở dữ liệu địa chỉ của bạn, có thể bật tùy chọn Giá trị Riệng biệt để ghi rõ trong truy vấn rằng họ « Nguyễn » sẽ xảy ra chỉ một lần." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152352\n" @@ -1619,7 +1493,6 @@ msgid "For a query involving several fields, the combination of values from all msgstr "Đối với một truy vấn có vài trường, tổ hợp các giá trị từ tất cả các trường phải là duy nhất, để tạo kết quả từ một bản ghi nào đó. Chẳng hạn, trong sổ địa chỉ bạn có họ « Nguyễn » một lần trong Hà Nội và hai lần trong TP Hồ Chí Minh. Dùng tùy chọn Giá trị Riêng biệt, truy vấn sẽ dùng hai trường « họ » và « thành phố » và trả về kết quả « Nguyễn ở Hà Nội » một lần, và « Nguyễn ở TP Hồ Chí Minh » một lần." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149825\n" @@ -1652,7 +1525,6 @@ msgid "If there is added a Limit, you will get at most as many rows msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3148926\n" @@ -1661,7 +1533,6 @@ msgid "Formulating filter conditions" msgstr "Tạo điều kiện lọc" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153162\n" @@ -1670,7 +1541,6 @@ msgid "When formulating filter conditions, various operators and commands are av msgstr "Khi tạo các điều kiện lọc, có sẵn một số toán từ và lệnh nào đó. Ra khỏi các toán tử quan hệ, có một số câu lệnh đặc trưng cho SQL mà truy vấn nội dung của các trường cơ sở dữ liệu. Nếu bạn sử dụng câu lệnh như vậy theo cú pháp $[officename], $[officename] tự động chuyển đổi nó sang cú pháp SQL tương ứng. Bạn cũng có thể nhập trực tiếp câu lệnh SQL. Theo đây có một số bảng cung cấp toàn cảnh của các toán tử và câu lệnh:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149044\n" @@ -1679,7 +1549,6 @@ msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152471\n" @@ -1688,7 +1557,6 @@ msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147407\n" @@ -1705,7 +1573,6 @@ msgid "=" msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153026\n" @@ -1714,7 +1581,6 @@ msgid "equal to" msgstr "bằng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148895\n" @@ -1723,7 +1589,6 @@ msgid "... the content of the field is identical to the indicated expression." msgstr "... trường có nội dung trùng với biểu thức đã ngụ ý." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153120\n" @@ -1732,7 +1597,6 @@ msgid "The operator = will not be displayed in the query fields. If you enter a msgstr "Toán tử = sẽ không được hiển thị trong các trường của truy vấn. Nếu bạn nhập một giá trị không có toán từ, dấu bằng sẽ tự động được dùng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150470\n" @@ -1741,7 +1605,6 @@ msgid "<>" msgstr "<>" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145223\n" @@ -1750,7 +1613,6 @@ msgid "not equal to" msgstr "không bằng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145635\n" @@ -1768,7 +1630,6 @@ msgid ">" msgstr ">" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146815\n" @@ -1777,7 +1638,6 @@ msgid "greater than" msgstr "lớn hơn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149150\n" @@ -1795,7 +1655,6 @@ msgid "<" msgstr "<" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147379\n" @@ -1804,7 +1663,6 @@ msgid "less than" msgstr "nhỏ hơn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150375\n" @@ -1813,7 +1671,6 @@ msgid "... the content of the field is less than the specified expression." msgstr "... trường có nội dung nhỏ hơn biểu thức đã ghi rõ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149787\n" @@ -1822,7 +1679,6 @@ msgid ">=" msgstr ">=" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150636\n" @@ -1831,7 +1687,6 @@ msgid "greater than or equal to" msgstr "lớn hơn hay bằng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154584\n" @@ -1840,7 +1695,6 @@ msgid "... the content of the field is greater than or equal to the specified ex msgstr "... trường có nội dung lớn hơn hay bằng biểu thức đã ghi rõ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3157964\n" @@ -1849,7 +1703,6 @@ msgid "<=" msgstr "<=" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154052\n" @@ -1858,7 +1711,6 @@ msgid "less than or equal to" msgstr "nhỏ hơn hay bằng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3157902\n" @@ -1867,7 +1719,6 @@ msgid "... the content of the field is less than or equal to the specified expre msgstr "... trường có nội dung nhỏ hơn hay bằng với biểu thức đã ghi rõ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154630\n" @@ -1876,7 +1727,6 @@ msgid "$[officename] command" msgstr "Lệnh $[officename]" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150484\n" @@ -1885,7 +1735,6 @@ msgid "SQL command" msgstr "Câu lệnh SQL" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154158\n" @@ -1894,7 +1743,6 @@ msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149433\n" @@ -1903,7 +1751,6 @@ msgid "Condition is satisfied if..." msgstr "Điều kiện được thỏa nếu..." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154275\n" @@ -1912,7 +1759,6 @@ msgid "IS EMPTY" msgstr "IS EMPTY" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149893\n" @@ -1921,7 +1767,6 @@ msgid "IS NULL" msgstr "IS NULL" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3143236\n" @@ -1930,7 +1775,6 @@ msgid "is null" msgstr "vô giá trị" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154744\n" @@ -1939,7 +1783,6 @@ msgid "... The field name is empty. For Yes/No fields with three states, this co msgstr "... Trường của tên rỗng. Đối với các trường kiểu Có/Không có ba tình trạng, câu lệnh này tự động truy vấn tình trạng không được xác định (không phải là Có, cũng không phải là Không)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146940\n" @@ -1948,7 +1791,6 @@ msgid "IS NOT EMPTY" msgstr "IS NOT EMPTY" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147471\n" @@ -1957,7 +1799,6 @@ msgid "IS NOT NULL" msgstr "IS NOT NULL" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151229\n" @@ -1966,7 +1807,6 @@ msgid "is not empty" msgstr "is not empty" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145304\n" @@ -1975,7 +1815,6 @@ msgid "... the field name is not empty." msgstr "... tên trường không phải rỗng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153578\n" @@ -1984,7 +1823,6 @@ msgid "LIKE" msgstr "LIKE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153891\n" @@ -1993,7 +1831,6 @@ msgid "(placeholder * for any number of characters" msgstr "(bộ giữ chỗ * cho bất cứ số ký tự nào" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148887\n" @@ -2002,7 +1839,6 @@ msgid "placeholder ? for exactly one character)" msgstr "bộ giữ chỗ ? cho chính xác một ký tự)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148623\n" @@ -2019,7 +1855,6 @@ msgid "placeholders; in SQL queries" msgstr "bộ giữ chỗ; trong truy vấn SQL" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3157985\n" @@ -2028,7 +1863,6 @@ msgid "(% placeholder for any number of characters" msgstr "(% bộ giữ chỗ cho bất cứ số ký tự nào" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147422\n" @@ -2037,7 +1871,6 @@ msgid "Placeholder _ for exactly one character)" msgstr "Bộ giữ chỗ _ cho chính xác một ký tự)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154845\n" @@ -2046,7 +1879,6 @@ msgid "is an element of" msgstr "là phần tử của" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156130\n" @@ -2055,7 +1887,6 @@ msgid "... the data field contains the indicated expression. The (*) placeholder msgstr "... trường dữ liệu chứa biểu thức đã ngụ ý. Bộ giữ chỗ (*) ngụ ý nếu biểu thức x xảy ra ở đầu (x*), ở kết thúc (*x) hoặc bên trong (*x*) nội dung của trường. Bạn có thể nhập dạng bộ giữ chỗ trong câu lệnh SQL hoặc ký tự SQL « % » hoặc bộ giữ chỗ hệ thống tập tin thường dùng « * » trong giao diện $[officename]." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150271\n" @@ -2064,7 +1895,6 @@ msgid "The * or % placeholder stands for any number of characters. The question msgstr "Bộ giữ chỗ là dấu sao (*) hay dấu phần trăm (%) thì đại diện bất cứ số ký tự nào. Dấu hỏi (?) trong giao diện $[officename] hay dấu gạch dưới (_) trong truy vấn SQL được dùng để đại diện chỉnh xác một ký tự." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152954\n" @@ -2073,7 +1903,6 @@ msgid "NOT LIKE" msgstr "NOT LIKE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3161669\n" @@ -2082,7 +1911,6 @@ msgid "NOT LIKE" msgstr "NOT LIKE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159141\n" @@ -2091,7 +1919,6 @@ msgid "Is not an element of" msgstr "Không phải là một phần tử của" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3161664\n" @@ -2100,7 +1927,6 @@ msgid "... the field name does not contain the specified expression." msgstr "... tên trường không chứa biểu thức đã ghi rõ." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149185\n" @@ -2109,7 +1935,6 @@ msgid "BETWEEN x AND y" msgstr "BETWEEN x AND y" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151259\n" @@ -2118,7 +1943,6 @@ msgid "BETWEEN x AND y" msgstr "BETWEEN x AND y" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159184\n" @@ -2127,7 +1951,6 @@ msgid "falls within the interval [x,y]" msgstr "nằm trong phạm vi [x,y]" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154395\n" @@ -2136,7 +1959,6 @@ msgid "... the field name contains a value that lies between the two values x an msgstr "... tên trường chứa một giá trị nằm giữa x và y." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154561\n" @@ -2145,7 +1967,6 @@ msgid "NOT BETWEEN x AND y" msgstr "NOT BETWEEN x AND y" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148753\n" @@ -2154,7 +1975,6 @@ msgid "NOT BETWEEN x AND y" msgstr "NOT BETWEEN x AND y" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155498\n" @@ -2163,7 +1983,6 @@ msgid "Does not fall within the interval [x,y]" msgstr "Không nằm trong phạm vi [x,y]" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148992\n" @@ -2172,7 +1991,6 @@ msgid "... the field name contains a value that does not lie between the two val msgstr "... tên trường chứa một giá trị không nằm giữa hai giá trị x và y." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149995\n" @@ -2181,7 +1999,6 @@ msgid "IN (a; b; c...)" msgstr "IN (a; b; c...)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159167\n" @@ -2190,7 +2007,6 @@ msgid "Note that the semicolons are used as separators in all value lists!" msgstr "Ghi chú rằng dấu chấm phẩi được dùng để phân cách các giá trị trong tất cả các danh sách giá trị." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159085\n" @@ -2199,7 +2015,6 @@ msgid "IN (a, b, c...)" msgstr "IN (a, b, c...)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154809\n" @@ -2208,7 +2023,6 @@ msgid "contains a, b, c..." msgstr "chứa a, b, c..." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148399\n" @@ -2217,7 +2031,6 @@ msgid "... the field name contains one of the specified expressions a, b, c,... msgstr "... tên trường chứa một của những biểu thức đã ghi rõ (a, b, c, ...). Có thể ghi rõ bất cứ số biểu thức nào, và kết quả của truy vấn được quyết định bằng liên kết OR (hoặc). Các biểu thức (a, b, c, ...) có thể là chữ số hoặc ký tự." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154112\n" @@ -2226,7 +2039,6 @@ msgid "NOT IN (a; b; c...)" msgstr "NOT IN (a; b; c...)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153544\n" @@ -2235,7 +2047,6 @@ msgid "NOT IN (a, b, c...)" msgstr "NOT IN (a, b, c...)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150679\n" @@ -2244,7 +2055,6 @@ msgid "does not contain a, b, c..." msgstr "không chứa « a, b, c... »" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3158439\n" @@ -2253,7 +2063,6 @@ msgid "... the field name does not contain one of the specified expressions a, b msgstr "... tên trường không chứa một của những biểu thức đã ghi rõ (a, b, c ...)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3145145\n" @@ -2262,7 +2071,6 @@ msgid "= TRUE" msgstr "= TRUE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146804\n" @@ -2271,7 +2079,6 @@ msgid "= TRUE" msgstr "= TRUE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149248\n" @@ -2280,7 +2087,6 @@ msgid "has the value True" msgstr "có giá trị Đúng" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148524\n" @@ -2289,7 +2095,6 @@ msgid "... the field name has the value True." msgstr "... tên trường có giá trị Đúng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159212\n" @@ -2298,7 +2103,6 @@ msgid "= FALSE" msgstr "= FALSE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3144751\n" @@ -2307,7 +2111,6 @@ msgid "= FALSE" msgstr "= FALSE" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149955\n" @@ -2316,7 +2119,6 @@ msgid "has the value false" msgstr "có giá trị Sai" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146850\n" @@ -2325,7 +2127,6 @@ msgid "... the field name has the value false." msgstr "... tên trường có giá trị « sai »." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3155954\n" @@ -2334,7 +2135,6 @@ msgid "Examples" msgstr "Thí dụ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153792\n" @@ -2343,7 +2143,6 @@ msgid "='Ms.'" msgstr "='Ms.'" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150948\n" @@ -2368,7 +2167,6 @@ msgid "returns dates that occurred before January 10, 2001" msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150333\n" @@ -2377,7 +2175,6 @@ msgid "LIKE 'g?ve'" msgstr "LIKE 'g?ve'" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147332\n" @@ -2386,7 +2183,6 @@ msgid "returns field names with field content such as \"give\" and \"gave\"." msgstr "trả về các tên của trường chứa nội dung (v.d.) « give » và « gave »." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146062\n" @@ -2395,7 +2191,6 @@ msgid "LIKE 'S*'" msgstr "LIKE 'S*'" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155350\n" @@ -2404,7 +2199,6 @@ msgid "returns data fields with field contents such as \"Sun\"." msgstr "trả về các trường dữ liệu có nội dung như « Sun » (CN)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152883\n" @@ -2413,7 +2207,6 @@ msgid "BETWEEN 10 AND 20" msgstr "BETWEEN 10 AND 20" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159406\n" @@ -2422,7 +2215,6 @@ msgid "returns field names with field content between the values 10 and 20. (The msgstr "trả về tên của các trường có nội dung nằm giữa giá trị 10 và 20. (Trường như vậy có thể là hoặc trường kiểu văn bản hoặc trường kiểu con số.)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148765\n" @@ -2431,7 +2223,6 @@ msgid "IN (1; 3; 5; 7)" msgstr "IN (1; 3; 5; 7)" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149712\n" @@ -2440,7 +2231,6 @@ msgid "returns field names with the values 1, 3, 5, 7. If the field name contain msgstr "trả về các tên trường có giá trị (1, 3, 5, 7). Nếu tên trường chứa một số thứ tự mục, chẳng hạn, bạn có thể tạo một truy vấn sẽ trả về mục có số thứ tự đó." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152948\n" @@ -2449,7 +2239,6 @@ msgid "NOT IN ('Smith')" msgstr "NOT IN ('Smith')" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147279\n" @@ -2458,7 +2247,6 @@ msgid "returns field names that do not contain \"Smith\"." msgstr "trả về các tên trường không chứa « Smith »." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146073\n" @@ -2467,7 +2255,6 @@ msgid "Like Escape Sequence: {escape 'escape-character'}" msgstr "Giống như dãy thoát: {escape 'escape-character'}" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150661\n" @@ -2476,7 +2263,6 @@ msgid "Example: select * from Item where ItemName like 'The *%' {escape '*'}" msgstr "Thí dụ: select * from Item where ItemName like 'The *%' {escape '*'}" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3148541\n" @@ -2485,7 +2271,6 @@ msgid "The example will give you all of the entries where the item name begins w msgstr "Mẫu thí dụ sẽ cung cấp cho bạn tất cả các mục nhập trong chúng tên mục bắt đầu với « The * ». Có nghĩa là bạn cũng có khả năng tìm kiếm các ký tự mà bằng cách khác sẽ được giải thích dưới dạng bộ giữ chỗ, v.d. dấu sao (*), dấu hỏi (?), dấu gạch dưới (_), dấu phần trăm (%) hoặc dấu chấm (.)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3150572\n" @@ -2494,7 +2279,6 @@ msgid "Outer Join Escape Sequence: {oj outer-join}" msgstr "Dãy thoát Nối lại bên ngoài: {oj outer-join}" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156052\n" @@ -2503,7 +2287,6 @@ msgid "Example: select Article.* from {oj item LEFT OUTER JOIN orders ON item.no msgstr "Thí dụ: select Article.* from {oj item LEFT OUTER JOIN orders ON item.no=orders.ANR}" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3153674\n" @@ -2512,7 +2295,6 @@ msgid "Querying text fields" msgstr "Truy vấn các trường văn bản" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149134\n" @@ -2521,7 +2303,6 @@ msgid "To query the content of a text field, you must put the expression between msgstr "Để truy vấn nội dung của một trường kiểu văn bản, bạn cần phải viết biểu thức giữa dấu nháy đơn ' '. Chức năng phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường sẽ phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu được dùng. Toán tử LIKE (giống như), theo định nghĩa, phân biệt chữ hoa/thường (dù một số cơ sở dữ liệu nào đó không phân biệt chặt chẽ)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3149302\n" @@ -2570,7 +2351,6 @@ msgid "SQL2 syntax" msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id315913111\n" @@ -2579,7 +2359,6 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id315913112\n" @@ -2588,7 +2367,6 @@ msgid "{D'YYYY-MM-DD'}" msgstr "{D'YYYY-MM-DD'}" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id314975313\n" @@ -2606,7 +2384,6 @@ msgid "'YYYY-MM-DD'" msgstr "{D'YYYY-MM-DD'}" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id31559471\n" @@ -2615,7 +2392,6 @@ msgid "Time" msgstr "Giờ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id31559472\n" @@ -2640,7 +2416,6 @@ msgid "'HH:MI:SS[.SS]'" msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id31509641\n" @@ -2649,7 +2424,6 @@ msgid "DateTime" msgstr "DateTime" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id31509642\n" @@ -2674,7 +2448,6 @@ msgid "'YYYY-MM-DD HH:MI:SS[.SS]'" msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149539\n" @@ -2699,7 +2472,6 @@ msgid "All date expressions (literals) must be enclosed with single quotation ma msgstr "" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3150427\n" @@ -2708,7 +2480,6 @@ msgid "Querying Yes/No fields" msgstr "Truy vấn các trường Có/Không" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149523\n" @@ -2717,7 +2488,6 @@ msgid "To query Yes/No fields, use the following syntax for dBASE tables:" msgstr "Để truy vấn các trường kiểu Có/Không đối với bảng dBASE, dùng cú pháp này:" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3153180\n" @@ -2726,7 +2496,6 @@ msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147481\n" @@ -2735,7 +2504,6 @@ msgid "Query criterion" msgstr "Tiêu chuẩn truy vấn" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155187\n" @@ -2744,7 +2512,6 @@ msgid "Example" msgstr "Thí dụ" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3156092\n" @@ -2753,7 +2520,6 @@ msgid "Yes" msgstr "Có" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152414\n" @@ -2762,7 +2528,6 @@ msgid "for dBASE tables: not equal to any given value" msgstr "đối với bang dBASE: không phải bằng với bất cứ giá trị nào được cho" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3151265\n" @@ -2771,7 +2536,6 @@ msgid "=1 returns all records where the Yes/No field has the status \"Yes\" or \ msgstr "« =1 » trả về tất cả các bản ghi trong đó trường Có/Không có trạng thái « Có » hay « Bật » (được tô sáng màu đen)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152450\n" @@ -2789,7 +2553,6 @@ msgid "." msgstr "." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3155331\n" @@ -2798,7 +2561,6 @@ msgid "=0 returns all records for which the Yes/No field has the status \"No\" o msgstr "« =0 » thì trả về tất cả các bản ghi trong đó trường Có/Không có trạng thái « Không » hoặc « Tắt » (không chọn gì)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3154179\n" @@ -2807,7 +2569,6 @@ msgid "Null" msgstr "Vô giá trị" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3147035\n" @@ -2816,7 +2577,6 @@ msgid "IS NULL" msgstr "IS NULL" #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3159385\n" @@ -2825,7 +2585,6 @@ msgid "IS NULL returns all records for which the Yes/No field has neither of the msgstr "IS NULLS NULL thì trả về tất cả các bản ghi nào mà trường Có/Không không có tình trạng Có, cũng không có tình trạng Không (tô sáng màu xám)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3157888\n" @@ -2834,7 +2593,6 @@ msgid "The syntax depends on the database system used. You should also note that msgstr "Cú pháp phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu đang dùng. Bạn cũng nên ghi chú rằng trường kiểu Có/Không có thể được xác định khác (chỉ có 2 tình trạng, thay cho 3)." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "hd_id3145772\n" @@ -2891,7 +2649,6 @@ msgid "Parameter queries may be used as the data source for Thiết kế Truy vấn, $[officename] tự động chuyển đổi các hướng dẫn của bạn sang cú pháp SQL tương ứng. Nếu, dùng cái nút Hiện/ẩn ô xem thiết kế, bạn chuyển đổi sang ô xem SQL, bạn có thể thấy các câu lệnh SQL đối với truy vấn đã tạo." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3152412\n" @@ -2960,7 +2713,6 @@ msgid "You can formulate your query directly in the SQL code. Note, however, tha msgstr "Bạn có khả năng tạo truy vấn một cách trực tiếp theo mã SQL. Tuy nhiên, ghi chú rằng cú pháp đặc biệt phụ thuộc vào hệ thống cơ sở dữ liệu bạn đang dùng." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3146842\n" @@ -2969,7 +2721,6 @@ msgid "If you enter the SQL code manually, you can create SQL-specific queries t msgstr "Nếu bạn tự nhập mã SQL, bạn cũng có thể tạo truy vấn đặc trưng cho SQL mà không phải được hỗ trợ bởi giao diện đồ họa trong bản Thiết kế Truy vấn. Các truy vấn kiểu này phải được thực hiện ở chế độ SQL sở hữu." #: 02010100.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "02010100.xhp\n" "par_id3149632\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po index 3947ef065ca..2390e9b2df6 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:45+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837935.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: aaa_start.xhp msgctxt "" @@ -6004,7 +6004,6 @@ msgid "Opening an existing document" msgstr "" #: doc_open.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "doc_open.xhp\n" "par_id3149398\n" @@ -6189,7 +6188,6 @@ msgid "When you open a file by a URL from the Windows file dialog, Windows will msgstr "" #: doc_open.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "doc_open.xhp\n" "par_id3148616\n" @@ -12999,7 +12997,6 @@ msgid "Using Windows, Menus and Icons" msgstr "" #: main.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main.xhp\n" "hd_id3149295\n" @@ -13016,7 +13013,6 @@ msgid "Copying Data by Drag and Drop or Menu Commands" msgstr "" #: main.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main.xhp\n" "hd_id3152576\n" @@ -13081,7 +13077,6 @@ msgid "Configuring and Modifying %PRODUCTNAME" msgstr "" #: main.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main.xhp\n" "hd_id3145252\n" @@ -13090,7 +13085,6 @@ msgid "Charts" msgstr "Đồ thị" #: main.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main.xhp\n" "hd_id3157846\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po index 8d0ce1c9bf4..100fa88747d 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-03-09 20:48+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:46+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837970.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: 02080000.xhp msgctxt "" @@ -10208,7 +10208,6 @@ msgid "Typed command(s)" msgstr "Đánh lệnh" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3180684\n" @@ -10217,7 +10216,6 @@ msgid "Symbol in Elements Window" msgstr "Kí hiệu trong cửa sổ Thành phần công thức" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3180753\n" @@ -10235,7 +10233,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3180903\n" @@ -10253,7 +10250,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181050\n" @@ -10271,7 +10267,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181201\n" @@ -10289,7 +10284,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181350\n" @@ -10307,7 +10301,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181498\n" @@ -10325,7 +10318,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181646\n" @@ -10343,7 +10335,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181794\n" @@ -10361,7 +10352,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3181945\n" @@ -10379,7 +10369,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182055\n" @@ -10397,7 +10386,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182178\n" @@ -10415,7 +10403,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182305\n" @@ -10433,7 +10420,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182428\n" @@ -10451,7 +10437,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182551\n" @@ -10469,7 +10454,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182674\n" @@ -10487,7 +10471,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182797\n" @@ -10505,7 +10488,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3182920\n" @@ -10523,7 +10505,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183043\n" @@ -10541,7 +10522,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183195\n" @@ -10559,7 +10539,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183346\n" @@ -10568,7 +10547,6 @@ msgid "Scalable curly set bracket below" msgstr "Ngoặc móc tập hợp dưới chân (giãn được)" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183456\n" @@ -10577,7 +10555,6 @@ msgid "Left and right line with lower edges" msgstr "Đường trái và phải với cạnh dưới" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183565\n" @@ -10594,7 +10571,6 @@ msgid "\\lbrace \\rbrace or \\lbrace \\rbrace hay \\{ \\}" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183648\n" @@ -10603,7 +10579,6 @@ msgid "Left curly bracket or right curly bracket" msgstr "Ngoặc móc trái hoặc ngoặc móc phải" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183733\n" @@ -10612,7 +10587,6 @@ msgid "Left and right round bracket" msgstr "Ngoặc đơn trái và phải" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183817\n" @@ -10621,7 +10595,6 @@ msgid "Left and right square bracket" msgstr "Ngoặc vuông trái và phải" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183901\n" @@ -10630,7 +10603,6 @@ msgid "Left and right pointed bracket" msgstr "Ngoặc nhọn trái và phải" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3183985\n" @@ -10639,7 +10611,6 @@ msgid "Left and right vertical line" msgstr "Sọc trái và phải" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3184069\n" @@ -10648,7 +10619,6 @@ msgid "Left and right double line" msgstr "Đường đôi trái và phải" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3184153\n" @@ -10657,7 +10627,6 @@ msgid "Left and right line with lower edges" msgstr "Đường trái và phải với cạnh dưới" #: 03091508.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "03091508.xhp\n" "par_id3184237\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po index 7ff6897a720..f0e57e06886 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:46+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449837974.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: main0000.xhp msgctxt "" @@ -393,7 +393,6 @@ msgid ".uno:InsertHeaderFooterMenu" msgstr "" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3155341\n" @@ -426,7 +425,6 @@ msgid "Inserts a manual page break at the cu msgstr "" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3155376\n" @@ -452,7 +450,6 @@ msgid "SectionPhần" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3149865\n" @@ -504,7 +499,6 @@ msgid "Document msgstr "Tập tin" #: main0104.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "main0104.xhp\n" "hd_id3147595\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index fa2c908123d..88985ce8a44 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2016-01-12 13:19+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1452604783.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: 01120000.xhp msgctxt "" @@ -3933,7 +3933,6 @@ msgid "Insert Manual Break" msgstr "Chèn dấu ngắt bằng tay" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3145827\n" @@ -3951,7 +3950,6 @@ msgid "Insert msgstr "Chèn ở vị trí con trỏ hiện tại một dấu ngắt dòng, cột hay trang kiểu tự làm." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3151176\n" @@ -3960,7 +3958,6 @@ msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3145420\n" @@ -3969,7 +3966,6 @@ msgid "Select the type of break that you want to insert." msgstr "Chọn kiểu dấu ngắt bạn muốn chèn." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3154097\n" @@ -3978,7 +3974,6 @@ msgid "Line Break" msgstr "Ngắt dòng" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3149805\n" @@ -3987,7 +3982,6 @@ msgid "Ends the current lin msgstr "Kết thúc dòng hiện tại, sau đó di chuyển các ký tự nằm bên phải con trỏ xuống dòng kế tiếp, mà không tạo đoạn văn mới." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3149685\n" @@ -3996,7 +3990,6 @@ msgid "You can also insert a line break by pressing Shift+Enter." msgstr "Cũng có thể chèn dấu ngắt dòng bằng cách bấm tổ hợp phím Shift+Enter." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3148566\n" @@ -4005,7 +3998,6 @@ msgid "Column Break" msgstr "Ngắt cột" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3155182\n" @@ -4014,7 +4006,6 @@ msgid "Inserts a manual c msgstr "Chèn bằng tay một dấu ngắt cột (trong bố trí đa cột), và di chuyển các ký tự nằm bên phải con trỏ xuống đầu của cột kế tiếp. Dấu ngắt cột được làm bằng tay thì được ngụ ý bằng viền không in bên trên cột mới." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3149487\n" @@ -4023,7 +4014,6 @@ msgid "Page Break" msgstr "Ngắt trang" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3149102\n" @@ -4032,7 +4022,6 @@ msgid "Inserts a manual pag msgstr "Chèn bằng tay một dấu ngắt trang, và di chuyển các ký tự nằm bên phải con trỏ xuống đầu của trang kế tiếp. Dấu ngắt trang được làm bằng tay thì được ngụ ý bằng một đường viền không in bên trên trang mới." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3145758\n" @@ -4041,7 +4030,6 @@ msgid "You can also insert a page break by pressing Command Ctrl+Enter. Tuy nhiên, nếu bạn muốn gán cho trang sau một Kiểu dáng Trang khác, bạn cần phải sử dụng lệnh trình đơn để chèn dấu ngắt trang tự làm." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3149175\n" @@ -4058,7 +4046,6 @@ msgid "Select the page sty msgstr "" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3145782\n" @@ -4067,7 +4054,6 @@ msgid "Change page number" msgstr "Đổi số thứ tự trang" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3155917\n" @@ -4076,7 +4062,6 @@ msgid "Assigns the page msgstr "Gán số thứ tự trang bạn ghi rõ ở đây cho trang nằm sau chỗ ngắt trang tự làm. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn gán một kiểu dáng trang khác cho trang nằm sau chỗ ngắt trang tự làm." #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "hd_id3151384\n" @@ -4093,7 +4078,6 @@ msgid "Enter the new pag msgstr "" #: 04010000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04010000.xhp\n" "par_id3150554\n" @@ -4798,7 +4782,6 @@ msgid "bookmarks;inserting" msgstr "liên kết lưu;chèn" #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3147506\n" @@ -4816,7 +4799,6 @@ msgid "Chèn vào vị trí con trỏ một siêu liên kết. Bạn có thể sử dụng Bộ điều hướng để nhảy trực tiếp tới vị trí đã đánh dấu về lúc sau. Trong tài liệu HTML, các siêu liên kết được chuyển đổi sang neo đến đó bạn có thể nhảy từ siêu liên kết." #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3153677\n" @@ -4834,7 +4816,6 @@ msgid " Bạn cũng có thể nhấn-phải vào trường Số thứ tự trang ở cuối bên trái của Thanh Trạng thái ở dưới cửa sổ tài liệu, sau đó chọn liên kết lưu đến đó bạn muốn nhảy." #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3154188\n" @@ -4843,7 +4824,6 @@ msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3155178\n" @@ -4852,7 +4832,6 @@ msgid "Type the name msgstr "Gõ tên của liên kết lưu bạn muốn tạo. Danh sách bên dưới chứa tất cả các liên kết lưu trong tài liệu hiện tại. Để xoá một liên kết lưu nào đó, chọn nó trong danh sách, sau đó bấm nút Xoá." #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3149483\n" @@ -4861,7 +4840,6 @@ msgid "You cannot use the following characters in a bookmark name: / \\ @ : * ? msgstr "Tên liên kết lưu không thể chứa ký tự : / \\ @ : * ? \" ; , . #" #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "hd_id3149817\n" @@ -4870,7 +4848,6 @@ msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: 04040000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04040000.xhp\n" "par_id3151251\n" @@ -4887,7 +4864,6 @@ msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3147173\n" @@ -4905,7 +4881,6 @@ msgid "Thêm một phụ đề đánh số vào một ảnh, bảng, khung, khung văn bản hay đối tượng vẽ đã chọn. Bạn cũng có thể truy cập đến chức năng này bằng cách nhấn-phải vào mục trên đó bạn muốn thêm phụ đề. " #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3154098\n" @@ -4914,7 +4889,6 @@ msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149804\n" @@ -4923,7 +4897,6 @@ msgid "Set the caption options for the current selection." msgstr "Đặt các tùy chọn về phụ đề cho vùng chọn hiện tại." #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3153533\n" @@ -4932,7 +4905,6 @@ msgid "Category" msgstr "Loại" #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3154574\n" @@ -4941,7 +4913,6 @@ msgid "Select the capti msgstr "Chọn phân loại phụ đề, hoặc gõ tên để tạo một phân loại mới. Chuỗi phân loại xuất hiện đằng trước số thứ tự phụ đề trong nhãn phụ đề. Mỗi phân loại phụ đề đã định sẵn được định dạng theo kiểu dáng đoạn văn cùng tên. Chẳng hạn, phân loại phụ đề « Minh họa » được định dạng theo kiểu dáng đoạn văn « Minh họa »." #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3153675\n" @@ -4950,7 +4921,6 @@ msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3152962\n" @@ -4959,7 +4929,6 @@ msgid "Select the type msgstr "Chọn kiểu đánh số bạn muốn dùng trong phụ đề." #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3155893\n" @@ -4968,7 +4937,6 @@ msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149688\n" @@ -4993,7 +4961,6 @@ msgid "Enter optional text characters to appear between the num msgstr "Nhập các ký tự văn bản tùy chọn có thể xuất hiện giữa số thứ tự và chuỗi phụ đề." #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3154199\n" @@ -5002,7 +4969,6 @@ msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "par_id3149486\n" @@ -5011,7 +4977,6 @@ msgid "Adds the caption msgstr "Thêm phụ đề bên trên/dưới mục đã chọn. Tùy chọn này không phải sẵn sàng cho tất cả các đối tượng." #: 04060000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04060000.xhp\n" "hd_id3149043\n" @@ -10547,7 +10512,6 @@ msgid "Index En msgstr "Mục nhập" #: 04120000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04120000.xhp\n" "hd_id3155620\n" @@ -14572,7 +14536,6 @@ msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #: 04220000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04220000.xhp\n" "hd_id3146320\n" @@ -14599,7 +14562,6 @@ msgid "The headers are visible only when you view the document in print layout ( msgstr "Các đầu trang chỉ được nhìn thấy khi bạn xem tài liệu theo kiểu dàn trang in (hiệu lực Xem > Bố trí in)." #: 04220000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04220000.xhp\n" "par_id3150570\n" @@ -14625,7 +14587,6 @@ msgid "To add or remove headers from all of the page styles that are in use in t msgstr "" #: 04220000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04220000.xhp\n" "par_id3156410\n" @@ -14642,7 +14603,6 @@ msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #: 04230000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04230000.xhp\n" "hd_id3147403\n" @@ -14669,7 +14629,6 @@ msgid "The footers are visible only when you view the document in print layout ( msgstr "Phần chân trang chỉ được nhìn thấy khi bạn xem văn bản dưới dạng dàng trang in (hiệu lực Xem > Bố trí in)." #: 04230000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04230000.xhp\n" "par_id3150018\n" @@ -14695,7 +14654,6 @@ msgid "To add or remove footers from all of the page styles that are in use in t msgstr "" #: 04230000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04230000.xhp\n" "par_id3151187\n" @@ -14712,7 +14670,6 @@ msgid "Fields" msgstr "Trường" #: 04990000.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "04990000.xhp\n" "hd_id3147405\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po index 312c663aec1..b3e04ec7104 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po @@ -4,17 +4,17 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:46+0000\n" -"Last-Translator: system user <>\n" +"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:17+0000\n" +"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Pootle 2.7\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1449838006.000000\n" +"X-Generator: Pootle 2.7\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1460852228.000000\n" #: anchor_object.xhp msgctxt "" @@ -34,7 +34,6 @@ msgid "objects;anchoring options đối tượng;tùy chọn neo
đặt vị trí;đối tượng (nét dẫn)neo;tùy chọnkhung;tùy chọn neoảnh;tùy chọn neođặt vào giữa;ảnh trên trang HTML" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "hd_id3147828\n" @@ -43,7 +42,6 @@ msgid "Đặt Vị trí Đối tượng" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3147251\n" @@ -52,7 +50,6 @@ msgid "You can use anchors to position an object, graphic, or frame in a documen msgstr "Bạn có thể sử dụng neo để đặt vị trí của đối tượng, đồ họa hay khung trong tài liệu. Mục thả neo thì còn lại tại chỗ, hoặc di chuyển khi bạn sửa đổi tài liệu. Có sẵn những tùy chọn neo này:" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3145599\n" @@ -61,7 +58,6 @@ msgid "Anchoring" msgstr "Thả neo" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3145622\n" @@ -70,7 +66,6 @@ msgid "Effect" msgstr "Kết quả" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3145650\n" @@ -79,7 +74,6 @@ msgid "As character" msgstr "Dạng ký tự" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3151181\n" @@ -96,7 +90,6 @@ msgid "To center an image on an HTML page, insert the image, anchor it \"as char msgstr "Nếu muốn đặt một tấm ảnh ở giữa một trang HTML, 1) lồng vào ảnh, 2) neo lại nó « dạng ký tự », 3) đặt định dạng của đoạn văn bản vào giữa." #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3151212\n" @@ -105,7 +98,6 @@ msgid "To character" msgstr "Vào ký tự" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3151235\n" @@ -114,7 +106,6 @@ msgid "Anchors the selected item to a character." msgstr "Gắn món đã lựa chọn với một ký tự cụ thể." #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3155071\n" @@ -123,7 +114,6 @@ msgid "To paragraph" msgstr "Vào đoạn văn" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3155094\n" @@ -132,7 +122,6 @@ msgid "Anchors the selected item to the current paragraph." msgstr "Neo mục đã chọn vào đoạn văn hiện hành." #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3155122\n" @@ -141,7 +130,6 @@ msgid "To page" msgstr "Vào trang" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3155144\n" @@ -150,7 +138,6 @@ msgid "Anchors the selected item to the current page." msgstr "Neo mục đã chọn vào trang hiện hành." #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3145674\n" @@ -159,7 +146,6 @@ msgid "To frame" msgstr "Vào khung" #: anchor_object.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "anchor_object.xhp\n" "par_id3145697\n" @@ -900,7 +886,6 @@ msgid "AutoText networks and A msgstr "Tốc kýmạng và thư mục Tốc kýdanh sách;lối tắt Tốc kýin ấn;lối tắt Tốc kýchèn;khối văn bảnkhối văn bảnđóng khối văn bản" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "hd_id3155521\n" @@ -909,7 +894,6 @@ msgid "Sử dụng Tốc ký" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3150534\n" @@ -927,7 +911,6 @@ msgid "To Create an AutoText Entry" msgstr "Tạo một mục nhập tốc ký" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3155560\n" @@ -945,7 +928,6 @@ msgid "Choose Tools - AutoText." msgstr "Chọn lệnh Tập tin > Xuất." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3147761\n" @@ -954,7 +936,6 @@ msgid "Select the category where you want to store the AutoText." msgstr "Chọn phân loại vào đó bạn muốn lưu đoạn Tốc ký này." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3147779\n" @@ -963,7 +944,6 @@ msgid "Type a name that is longer than four characters. This allows you to use t msgstr "Gõ một tên dài hơn bốn ký tự. Độ dài này cho phép bạn sử dụng tùy chọn Tốc ký Hiển thị phần còn lại của tên như lời gợi ý trong khi gõ. Bạn cũng có thể sửa đổi lối tắt đã đề nghị." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3147807\n" @@ -980,7 +960,6 @@ msgid "Click the Close button." msgstr "Nhấn vào nút Đóng." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "hd_id3147282\n" @@ -989,7 +968,6 @@ msgid "To Insert an AutoText Entry" msgstr "Chèn một mục nhập Tốc ký" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3145597\n" @@ -1025,7 +1003,6 @@ msgid "You can also type the shortcut for an AutoText entry, and then press F3, msgstr "Bạn cũng có thể gõ lối tắt đại diện một mục nhập Tốc ký, sau đó bấm phím F3; hoặc nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng Tốc ký trên thanh Chèn, sau đó chọn một mục nhập Tốc ký." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3155090\n" @@ -1034,7 +1011,6 @@ msgid "To quickly enter a %PRODUCTNAME Math formula, type F3. Nếu bạn chèn hơn một công thức, các công thức sẽ được đánh số theo thứ tự. Để chèn văn bản giả, gõ « DT » rồi bấm F3." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "hd_id3155115\n" @@ -1043,7 +1019,6 @@ msgid "To Print a List of AutoText Entries" msgstr "Để in danh sách các mục Tốc ký" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3155136\n" @@ -1068,7 +1043,6 @@ msgid "Select \"Main\" in the Existing macros in: AutoText list and msgstr "" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3151304\n" @@ -1077,7 +1051,6 @@ msgid "Choose File - Print." msgstr "Chọn lệnh Tập tin > In." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "hd_id3151327\n" @@ -1086,7 +1059,6 @@ msgid "Using AutoText in Network Installations" msgstr "Sử dụng Tốc ký trong khi cài đặt qua mạng" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3151355\n" @@ -1095,7 +1067,6 @@ msgid "You can store AutoText entries in different directories on a network." msgstr "Bạn có thể cất giữ các mục Tốc ký trong thư mục khác nhau trên mạng." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3151370\n" @@ -1104,7 +1075,6 @@ msgid "For example, you can store \"read-only\" AutoText entries for your compan msgstr "Chẳng hạn, bạn có thể lưu trữ các mục Tốc ký « chỉ đọc » ở máy chủ trung tâm của công ty, còn các mục Tốc ký tự định nghĩa thì lưu trong một thư mục cục bộ." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3151390\n" @@ -1113,7 +1083,6 @@ msgid "The paths for the AutoText directories can be edited in the configuration msgstr "Những đường dẫn đến thư mục Tốc ký cũng có thể được chỉnh sửa trong cấu hình." #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3154960\n" @@ -1131,7 +1100,6 @@ msgid "Too msgstr " Tốc ký\">Sửa > Tốc ký" #: autotext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "autotext.xhp\n" "par_id3155012\n" @@ -2288,7 +2256,6 @@ msgid "calculating; in text fo msgstr "tính toán; trong văn bảncông thức; tính trong văn bảntham chiếu;trong bảng Writer" #: calculate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate.xhp\n" "hd_id3149909\n" @@ -2297,7 +2264,6 @@ msgid "Tính trong tài liệu văn bản" #: calculate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate.xhp\n" "par_id3149949\n" @@ -2306,7 +2272,6 @@ msgid "You can insert a calculation directly into a text document or into a text msgstr "Bạn có khả năng chèn phép tính một cách trực tiếp vào tài liệu văn bản hay bảng văn bản." #: calculate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate.xhp\n" "par_id3149972\n" @@ -2315,7 +2280,6 @@ msgid "Click in the document where you want to insert the calculation, and then msgstr "Nhấn vào tài liệu, ở vị trí bạn muốn chèn phép tính, sau đó bấm phím chức năng F2. Nếu bạn cũng ở trong ô của bảng, gõ dấu bằng « = »." #: calculate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate.xhp\n" "par_id3155547\n" @@ -2506,7 +2470,6 @@ msgid "formulas; complex formulas in text công thức; công thức tổ hợp trong văn bản phép tính;công thức/giá trị trung bình" #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "hd_id3147406\n" @@ -2515,7 +2478,6 @@ msgid "Tính công thức phức tạp trong tài liệu văn bản" #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "par_id3145245\n" @@ -2524,7 +2486,6 @@ msgid "You can use predefined functions in a formula, and then insert the result msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm đã định sẵn trong một công thức, sau đó chèn kết quả phép tính vào một tài liệu văn bản." #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "par_id3152901\n" @@ -2533,7 +2494,6 @@ msgid "For example, to calculate the mean value of three numbers, do the followi msgstr "Chẳng hạn, để tính giá trị trung bình của ba số, làm như thế:" #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "par_id3145078\n" @@ -2551,7 +2511,6 @@ msgid "Click the Formula icon, and choose \"Mean\ msgstr "Nhấn biểu tượng Công thức , rồi chọn \"Trung bình\" từ danh sách Hàm thống kê." #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "par_id3149692\n" @@ -2560,7 +2519,6 @@ msgid "Type the three numbers, separated by vertical slashes (|)." msgstr "Gõ ba số, định giới bằng ký hiệu ống dẫn « | », v.d. « 2|16|72 »." #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "par_id3149481\n" @@ -2569,7 +2527,6 @@ msgid "Press Enter. The result is inserted as a field into the docu msgstr "Bấm phím Enter. Kết quả sẽ được chèn dạng trường vào tài liệu." #: calculate_intext.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "calculate_intext.xhp\n" "par_id3149823\n" @@ -2780,7 +2737,6 @@ msgid "inserting; captions cap msgstr "chèn; phụ đềphụ đề; chèn và chỉnh sửachỉnh sửa;phụ đềđối tượng; thêm phụ đềbảng; ghi nhãnkhung; ghi nhãnđồ thị; ghi nhãnkhung văn bản; ghi nhãnđối tượng vẽ; chèn phụ đềchú giải, xem thêm phụ đề" #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "hd_id3150537\n" @@ -2789,7 +2745,6 @@ msgid "Sử dụng Phụ đề" #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3153156\n" @@ -2798,7 +2753,6 @@ msgid "In text documents, you can add continuously numbered captions to graphics msgstr "Trong tài liệu văn bản, bạn có thể thêm phụ đề đánh số thứ tự vào đồ họa, bảng, khung và đối tượng vẽ." #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3153172\n" @@ -2807,7 +2761,6 @@ msgid "You can edit the text and the number ranges for different types of captio msgstr "Bạn cũng có thể chỉnh sửa chuỗi văn bản và phạm vi số cho các kiểu phụ đề khác nhau." #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3153186\n" @@ -2824,7 +2777,6 @@ msgid "To move both the object and the caption, drag the frame that contains the msgstr "Để di chuyển cả hai đối tượng và phụ đề cùng lúc, kéo khung chứa hai mục này. Để cập nhật quan hệ đánh số phụ đề sau khi di chuyển khung, bấm phím chức năng F9." #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "hd_id3155541\n" @@ -2833,7 +2785,6 @@ msgid "To define a caption proceed as follows:" msgstr "Xác định một phụ đề thực hiện như sau:" #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3155567\n" @@ -2842,7 +2793,6 @@ msgid "Select the item that you want to add a caption to." msgstr "Chọn mục vào đó bạn muốn thêm phụ đề." #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3155586\n" @@ -2860,7 +2810,6 @@ msgid "Select the options that you want, and then click msgstr "Chọn tùy chọn mà bạn muốn, rồi nhấn OK. Nếu muốn, bạn cũng có thể nhập vào văn bản khác trong hộp Phân loại , ví dụ Hình dáng." #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3147254\n" @@ -2869,7 +2818,6 @@ msgid "You can edit caption text directly in the document." msgstr "Bạn có thể sửa đổi chuỗi phụ đề một cách trực tiếp trong tài liệu." #: captions.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "captions.xhp\n" "par_id3147271\n" @@ -3037,7 +2985,6 @@ msgid "headers; inserting foot msgstr "tiêu đề; chènchân trang; chènkiểu dáng trang; thay đổi từ vùng chọnkiểu dáng trang mới từ vùng chọn" #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "hd_id3146875\n" @@ -3046,7 +2993,6 @@ msgid "Tạo kiểu dáng trang dựa trên trang hiện thời" #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3153584\n" @@ -3055,7 +3001,6 @@ msgid "You can design a page layout and then create a page style based on it." msgstr "Bạn có khả năng thiết kế một bố trí trang, sau đó tạo một kiểu dáng trang dựa trên nó." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3154245\n" @@ -3073,7 +3018,6 @@ msgid "Open a new text document, choose View - Styles and FormattingĐịnh dạng > Kiểu dáng và Định dạng, sau đó nhấn vào biểu tượng Kiểu dáng Trang icon." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3150532\n" @@ -3091,7 +3035,6 @@ msgid "Type a name for the page in the Style name msgstr "Đánh tên cho trang trong hộp Tên kiểu dáng , rồi nhấn OK." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3153184\n" @@ -3100,7 +3043,6 @@ msgid "Double-click the name in the list to apply the style to the current page. msgstr "Nhấn đôi vào tên trong danh sách để áp dụng kiểu dáng cho trang đang biên soạn." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3155541\n" @@ -3109,7 +3051,6 @@ msgid "Choose Insert - Header, and choose the new page style from t msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tiêu đề, sau đó chọn kiểu dáng trang mới trong danh sách." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3155572\n" @@ -3118,7 +3059,6 @@ msgid "Type the text that you want in the header. Position the cursor into the m msgstr "Gõ chuỗi văn bản bạn muốn thấy trong tiêu đề. Đặt con trỏ vào vùng văn bản chính, bên ngoài tiêu đề." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3155592\n" @@ -3136,7 +3076,6 @@ msgid "In the Type area, select Kiểu , chọn Ngắt trang rồi chọn “Mặc định” từ hộp Kiểu dáng ." #: change_header.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "change_header.xhp\n" "par_id3147810\n" @@ -3161,7 +3100,6 @@ msgid "outlines;numbering dele msgstr "" #: chapter_numbering.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "chapter_numbering.xhp\n" "hd_id3147682\n" @@ -3170,7 +3108,6 @@ msgid "Đánh số Phác thảo" #: chapter_numbering.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "chapter_numbering.xhp\n" "par_id3155605\n" @@ -3179,7 +3116,6 @@ msgid "You can modify the heading hierarchy or assign a level in the hierarchy t msgstr "Bạn có thể sửa đổi phân cấp tiêu đề, hoặc gán một cấp nào đó cho một kiểu dáng đoạn văn riêng. Cũng có thể thêm vào kiểu dáng đoạn tiêu đề khả năng đánh số các chương và phần. Mặc định là kiểu dáng đoạn văn « Tiêu đề 1 » nằm ở đầu của phân cấp phác thảo." #: chapter_numbering.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "chapter_numbering.xhp\n" "hd_id3155626\n" @@ -3239,7 +3175,6 @@ msgid "Press the Backspace key to delete the number." msgstr "" #: chapter_numbering.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "chapter_numbering.xhp\n" "hd_id3155552\n" @@ -3257,7 +3192,6 @@ msgid "Choose Tools - Outline Numbering, and then msgstr "Chọn mục Công cụ - Đánh số phác thảo, rồi nhấn tab Đánh số ." #: chapter_numbering.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "chapter_numbering.xhp\n" "par_id3147758\n" @@ -3275,7 +3209,6 @@ msgid "Click the heading level that you want to assign to the custom paragraph s msgstr "Nhắp vào cấp độ tiêu đề mà bạn muốn gán cho kiểu dáng đoạn tùy biến trong danh sách Cấp." #: chapter_numbering.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "chapter_numbering.xhp\n" "par_id3147808\n" @@ -3301,7 +3234,6 @@ msgid "matching conditional text in fields khớp văn bản điều kiện trong trườngtruy vấn nếu-thì dạng trườngvăn bản điều kiện; thiết lậpvăn bản; văn bản điều kiệnxác định;điều kiện" #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "hd_id3155619\n" @@ -3310,7 +3242,6 @@ msgid "Văn bản Điều kiện" #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3155879\n" @@ -3319,7 +3250,6 @@ msgid "You can set up fields in your document that display text when a condition msgstr "Trong tài liệu, bạn có thể thiết lập trường hiển thị văn bản khi thỏa một điều kiện bạn đã xác định. Chẳng hạn, bạn có thể xác định chuỗi văn bản điều kiện sẽ được hiển thị trong một dãy thư nhắc nhở." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3155895\n" @@ -3328,7 +3258,6 @@ msgid "Setting up conditional text in this example is a two-part process. First msgstr "Trong mẫu thí dụ này, tiến trình thiết lập văn bản điều kiện có hai phần. Đầu tiên bạn tạo một biến, sau đó bạn tạo điều kiện." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "hd_id3153175\n" @@ -3337,7 +3266,6 @@ msgid "To Define a Conditional Variable" msgstr "Để xác định một biến điều kiện:" #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3153185\n" @@ -3364,7 +3292,6 @@ msgid "Click \"Set variable\" in the Type list." msgstr "Nhấn vào mục \"Đặt biến\" trong danh sách Kiểu ." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3147784\n" @@ -3390,7 +3317,6 @@ msgid "Enter 1 in the Valu msgstr "Nhập 1 trong hộp Giá trị, rồi nhấn Chèn.
Danh sách định dạng bây giờ sẽ hiển thị một định dạng \"Tổng quát\"." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "hd_id3145645\n" @@ -3399,7 +3325,6 @@ msgid "To Define a Condition and the Conditional Text" msgstr "Để xác định một điều kiện và văn bản điều kiện" #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3145659\n" @@ -3408,7 +3333,6 @@ msgid "The second part of the example is to define the condition that must be me msgstr "Phần thứ hai của mẫu thí dụ này là việc xác định điều kiện phải được thỏa, và việc chèn một bộ giữ chỗ sẽ hiển thị văn bản trong tài liệu của bạn." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3151193\n" @@ -3444,7 +3368,6 @@ msgid "Type Reminder EQ \"3\" in the Điều kiện chuỗi Reminder EQ \"3\". Tức là văn bản điều kiện sẽ được hiển thị khi biến (trong trường bạn đã xác định trong phần thứ nhất của mẫu thí dụ này) bằng 3." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3155969\n" @@ -3453,7 +3376,6 @@ msgid "The quotation marks enclosing the \"3\" indicate that the variable that y msgstr "Dấu trích dẫn bao gồm số 3 thì ngụ ý rằng biến bạn đã xác định trong phần thứ nhất của mẫu thí dụ này là một chuỗi văn bản." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3150446\n" @@ -3462,7 +3384,6 @@ msgid "Type the text that you want to display when the condition is met in the < msgstr "Gõ vào hộp Thì chuỗi văn bản bạn muốn hiển thị khi điều kiện được thỏa. Có thể nhập chuỗi văn bản có gần bất cứ kích cỡ nào. Bạn có thể dán một đoạn văn vào hộp này." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3150473\n" @@ -3471,7 +3392,6 @@ msgid "Click Insert, and then click Close." msgstr "Nhấn vào Chèn, sau đó nhấn vào nút Đóng." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "hd_id3155073\n" @@ -3480,7 +3400,6 @@ msgid "To Display the Conditional Text" msgstr "Để hiển thị văn bản điều kiện:" #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3155086\n" @@ -3489,7 +3408,6 @@ msgid "In this example, the conditional text is displayed when the value of the msgstr "Trong mẫu thí dụ này, chuỗi văn bản điều kiện được hiển thị khi giá trị của biến điều kiện bằng 3." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3155110\n" @@ -3507,7 +3425,6 @@ msgid "Replace the number in the Value box with 3 msgstr "Thay thế con số trong hộp Giá trị với 3, rồi nhấn Đóng." #: conditional_text.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text.xhp\n" "par_id3155168\n" @@ -3541,7 +3458,6 @@ msgid "page counts conditional msgstr "số đếm trangvăn bản điều kiện;số đếm trang" #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "hd_id3153108\n" @@ -3550,7 +3466,6 @@ msgid "Văn bản điều kiện khi đếm trang" #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3156228\n" @@ -3559,7 +3474,6 @@ msgid "You can create a conditional text field that displays the word \"pages\" msgstr "Bạn có khả năng tạo một trường văn bản điều kiện mà hiển thị chuỗi « các trang » thay cho « trang » cùng với trường đếm trang nếu tài liệu chứa hơn một trang." #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3156257\n" @@ -3568,7 +3482,6 @@ msgid "Place the cursor in your document where you want to insert the page count msgstr "Để con trỏ vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn số đếm trang." #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3150513\n" @@ -3595,7 +3508,6 @@ msgid "Click \"Conditional text\" in the Type lis msgstr "Nhấn \"Chuỗi điều kiện\" trong danh sách Kiểu ." #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3145256\n" @@ -3604,7 +3516,6 @@ msgid "Type Page > 1 in the Page > 1 trong hộp Điều kiện." #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3145280\n" @@ -3613,7 +3524,6 @@ msgid "Type Pages in the T msgstr "Đánh Pages trong hộp Then." #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3145305\n" @@ -3622,7 +3532,6 @@ msgid "Type Page in the El msgstr "Đánh Page trong hộp Else." #: conditional_text2.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "conditional_text2.xhp\n" "par_id3155535\n" @@ -3648,7 +3557,6 @@ msgid "user-defined dictionaries; removing words fromtừ điển tự định nghĩa; gỡ bỏ từ khỏitừ điển riêng; gỡ bỏ từ khỏixoá;từ trong từ điển tự định nghĩa" #: delete_from_dict.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "delete_from_dict.xhp\n" "hd_id3147688\n" @@ -3674,7 +3582,6 @@ msgid "Select the user-defined dictionary that you want to edit in the Người dùng định nghĩa , rồi nhấn Sửa." #: delete_from_dict.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "delete_from_dict.xhp\n" "par_id3154233\n" @@ -3761,7 +3668,6 @@ msgid "page styles; left and right pages kiểu dáng trang; trang bên trái và bên phảitrang trắng có kiểu dáng trang xen kẽtrang rỗng có kiểu dáng trang xen kẽtrang; trang bên trái và bên phảiđịnh dạng; trang chẵn/lẻtrang tựa đề; kiểu dáng trangkiểu dáng trang Trang Đầukiểu dáng trang Trang bên Tráitrang bên phảitrang chẵn/lẻ;định dạng" #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "hd_id3153407\n" @@ -3779,7 +3685,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3147126\n" @@ -3805,7 +3710,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting, and t msgstr "Chọn mục Định dạng - Kiểu dáng và dạng, rồi nhấn biểu tượng Kiểu dáng trang ." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3153153\n" @@ -3814,7 +3718,6 @@ msgid "In the list of page styles, right-click \"Left Page\" and choose Mo msgstr "Trong danh sách các kiểu dáng trang, nhấn-phải vào mục « Trang bên Trái », rồi nhấn vào nút Sửa." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3153179\n" @@ -3823,7 +3726,6 @@ msgid "Click the Organizer tab." msgstr "Nhấn vào thẻ Tổ chức." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3145267\n" @@ -3832,7 +3734,6 @@ msgid "Select \"Right Page\" in the Next Style box, and then click msgstr "Chọn mục « Trang bên Phải » trong hộp Kiểu dáng kế, sau đó nhấn vào nút OK." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3145299\n" @@ -3841,7 +3742,6 @@ msgid "In the list of page styles, right-click \"Right Page\" and choose M msgstr "Trong danh sách các kiểu dáng trang, nhấn-phải vào mục « Trang bên Phải », rồi nhấn vào nút Sửa." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3155529\n" @@ -3850,7 +3750,6 @@ msgid "Select \"Left Page\" in the Next Style box, and then click < msgstr "Chọn mục « Trang bên Trái » trong hộp Kiểu dáng kế, sau đó nhấn vào nút OK." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3155561\n" @@ -3877,7 +3776,6 @@ msgid "To add a footer to one of the page styles, choose Chèn > Chân trang, sau đó chọn kiểu dáng trang mà bạn muốn thêm phần chân trang. Trong khung chân trang, gõ chuỗi văn bản bạn muốn dùng." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3147254\n" @@ -3918,7 +3816,6 @@ msgid "Remove the check mark from Print automatically inserted blank pages msgstr "Bỏ chọn mục In các trang trắng đã chèn tự động." #: even_odd_sdw.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "even_odd_sdw.xhp\n" "par_id3145596\n" @@ -4238,7 +4135,6 @@ msgid "inserting;date fields d msgstr "chèn;trường ngày thángngày tháng;chèntrường ngày tháng;cố định/thay đổingày tháng cố địnhngày tháng thay đổi" #: fields_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_date.xhp\n" "hd_id3155165\n" @@ -4247,7 +4143,6 @@ msgid "Chèn trường ngày tháng cố định hay thay đổi" #: fields_date.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_date.xhp\n" "par_id3154491\n" @@ -4318,7 +4213,6 @@ msgid "Thêm trường nhập liệu" #: fields_enter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_enter.xhp\n" "par_id3153409\n" @@ -4336,7 +4230,6 @@ msgid "Choose Insert - Fields - More Fields and c msgstr "Chọn mục Chèn - Trường - Khác, rồi nhấn tab Hàm." #: fields_enter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_enter.xhp\n" "par_id3155620\n" @@ -4354,7 +4247,6 @@ msgid "Click Insert and type the text for the var msgstr "Nhấn Chèn rồi đánh văn bản cho biến." #: fields_enter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_enter.xhp\n" "par_id3155888\n" @@ -4363,7 +4255,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: fields_enter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_enter.xhp\n" "par_id3150708\n" @@ -4389,7 +4280,6 @@ msgid "fields; user data user msgstr "trường; dữ liệu người dùngdữ liệu người dùng; truy vấnđiều kiện; trường dữ liệu người dùngẩn;văn bản khỏi người dùng riêngvăn bản; ẩn khỏi người dùng riêng, với điều kiệnbiến người dùng trong điều kiện / trường" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "hd_id3153398\n" @@ -4398,7 +4288,6 @@ msgid "Truy vấn Dữ liệu Người dùng trong Trường hay Điều kiện" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3154239\n" @@ -4407,7 +4296,6 @@ msgid "You can access and compare some user data from conditions or fields. For msgstr "Bạn có khả năng truy cập và so sánh một số dữ liệu người dùng của điều kiện hay trường. Chẳng hạn, bạn có thể so sánh dữ liệu bằng những toán tử này:" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3155889\n" @@ -4416,7 +4304,6 @@ msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147110\n" @@ -4425,7 +4312,6 @@ msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3150508\n" @@ -4434,7 +4320,6 @@ msgid "== or EQ" msgstr "== hay EQ" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3150531\n" @@ -4443,7 +4328,6 @@ msgid "equals" msgstr "bằng" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3150725\n" @@ -4452,7 +4336,6 @@ msgid "!= or NEQ" msgstr "!= hay NEQ" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3150748\n" @@ -4461,7 +4344,6 @@ msgid "is not equal to" msgstr "không bằng" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3153167\n" @@ -4470,7 +4352,6 @@ msgid "If you want, you can use a condition to hide specific text in your docume msgstr "Cũng có thể sử dụng điều kiện để ẩn đoạn văn bản riêng trong tài liệu khỏi một người dùng nào đó." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3153190\n" @@ -4479,7 +4360,6 @@ msgid "Select the text in the document that you want to hide." msgstr "Trong tài liệu, chọn đoạn văn bản bạn muốn ẩn." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145273\n" @@ -4497,7 +4377,6 @@ msgid "In the Hide area, select the Ẩn , đánh dấu hộp kiểm Ẩn." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3155533\n" @@ -4506,7 +4385,6 @@ msgid "In the With Condition box, type user_lastname == \"Doe msgstr "Trong hộp Với điều kiện, gõ chuỗi user_lastname == \"Nguyễn\", mà « Nguyễn » là họ của người dùng khỏi họ bạn muốn ẩn văn bản." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3155573\n" @@ -4515,7 +4393,6 @@ msgid "Click Insert and then save the document." msgstr "Nhấn vào nút Chèn, sau đó lưu tài liệu." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147760\n" @@ -4524,7 +4401,6 @@ msgid "The name of the hidden section can still be seen in the Navigator." msgstr "Tên của phần bị ẩn vẫn hiển thị trong Bộ điều hướng." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147777\n" @@ -4533,7 +4409,6 @@ msgid "The following table is a list of the user variables that you can access w msgstr "Theo đây có danh sách các biến người dùng bạn có thể truy cập khi xác định điều kiện hay trường." #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147819\n" @@ -4542,7 +4417,6 @@ msgid "User variables" msgstr "Biến người dùng" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147218\n" @@ -4551,7 +4425,6 @@ msgid "Meaning" msgstr "Nghĩa" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147245\n" @@ -4560,7 +4433,6 @@ msgid "user_firstname" msgstr "user_firstname" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147268\n" @@ -4569,7 +4441,6 @@ msgid "First name" msgstr "Tên" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145592\n" @@ -4578,7 +4449,6 @@ msgid "user_lastname" msgstr "user_lastname" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145615\n" @@ -4587,7 +4457,6 @@ msgid "Last name" msgstr "Họ" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145642\n" @@ -4596,7 +4465,6 @@ msgid "user_initials" msgstr "user_initials" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145666\n" @@ -4605,7 +4473,6 @@ msgid "Initials" msgstr "Tên viết tắt" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3151200\n" @@ -4614,7 +4481,6 @@ msgid "user_company" msgstr "user_company" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3151223\n" @@ -4623,7 +4489,6 @@ msgid "Company" msgstr "Công ty" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3151250\n" @@ -4632,7 +4497,6 @@ msgid "user_street" msgstr "user_street" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3152912\n" @@ -4641,7 +4505,6 @@ msgid "Street" msgstr "Phố" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3152940\n" @@ -4650,7 +4513,6 @@ msgid "user_country" msgstr "user_country" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3152963\n" @@ -4659,7 +4521,6 @@ msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3152990\n" @@ -4668,7 +4529,6 @@ msgid "user_zipcode" msgstr "user_zipcode" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145679\n" @@ -4677,7 +4537,6 @@ msgid "Zip Code" msgstr "Mã bưu điện" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145706\n" @@ -4686,7 +4545,6 @@ msgid "user_city" msgstr "user_city" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145729\n" @@ -4695,7 +4553,6 @@ msgid "City" msgstr "Thành phố" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145756\n" @@ -4704,7 +4561,6 @@ msgid "user_title" msgstr "user_title" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3145779\n" @@ -4713,7 +4569,6 @@ msgid "Title" msgstr "Tuổi tác" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3156284\n" @@ -4722,7 +4577,6 @@ msgid "user_position" msgstr "user_position" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3156307\n" @@ -4731,7 +4585,6 @@ msgid "Position" msgstr "Chức vụ" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3156334\n" @@ -4740,7 +4593,6 @@ msgid "user_tel_work" msgstr "user_tel_work" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3156357\n" @@ -4749,7 +4601,6 @@ msgid "Business telephone number" msgstr "Số điện thoại ở chỗ làm" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3156384\n" @@ -4758,7 +4609,6 @@ msgid "user_tel_home" msgstr "user_tel_home" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3149728\n" @@ -4767,7 +4617,6 @@ msgid "Home telephone number" msgstr "Số điện thoại ở nhà" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3149756\n" @@ -4776,7 +4625,6 @@ msgid "user_fax" msgstr "user_fax" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3149778\n" @@ -4785,7 +4633,6 @@ msgid "Fax number" msgstr "Số fax" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3149806\n" @@ -4794,7 +4641,6 @@ msgid "user_email" msgstr "user_email" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147294\n" @@ -4803,7 +4649,6 @@ msgid "E-mail address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147321\n" @@ -4812,7 +4657,6 @@ msgid "user_state" msgstr "user_state" #: fields_userdata.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "fields_userdata.xhp\n" "par_id3147344\n" @@ -5212,7 +5056,6 @@ msgid "pages; continuation pages trang; trang tiếp tụcsố thứ tự của trang kế tiếp trong phân chân trangtrang tiếp tụcsố thứ tự trang; trang tiếp tục" #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "hd_id3145819\n" @@ -5221,7 +5064,6 @@ msgid "Chèn số thứ tự trang của trang tiếp tục" #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3154242\n" @@ -5230,7 +5072,6 @@ msgid "You can easily insert the page number of the next page in a footer by usi msgstr "Bạn có thể chèn vào phần chân trang số thứ tự của trang kế tiếp một cách dễ dàng bằng cách sử dụng trường." #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3154256\n" @@ -5239,7 +5080,6 @@ msgid "The page number is only displayed if the following page exists." msgstr "Số thứ tự trang chỉ được hiển thị nếu có trang theo sau." #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3155886\n" @@ -5257,7 +5097,6 @@ msgid "Place the cursor in the footer and choose Insert - Fields - More Fi msgstr "Để con trỏ vào phần chân trang, sau đó chọn lệnh Chèn > Trường > Khác." #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3147134\n" @@ -5266,7 +5105,6 @@ msgid "In the Fields dialog, click the Document tab." msgstr "Trong hộp thoại Trường, nhấn vào thẻ Tài liệu." #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3150955\n" @@ -5284,7 +5122,6 @@ msgid "Click a numbering style in the Format list msgstr "Nhắp một kiểu dạng đánh số trong danh sách Định dạng ." #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3150537\n" @@ -5293,7 +5130,6 @@ msgid "If you select 'Text' in the Format list, only the text that msgstr "Nếu bạn chọn mục « Văn bản » trong danh sách Định dạng, chỉ chuỗi bạn gõ vào hộp Giá trị sẽ được hiển thị trong trường." #: footer_nextpage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footer_nextpage.xhp\n" "par_id3150727\n" @@ -5413,7 +5249,6 @@ msgid "endnotes;inserting and editing kết chú;chèn và chỉnh sửachèn;cước/kết chúxoá;cước chúchỉnh sửa;cước/kết chútổ chức;cước chúcước chú; chèn và chỉnh sửa" #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "hd_id3145819\n" @@ -5422,7 +5257,6 @@ msgid "Chèn và Chỉnh sửa Cước chú hay Kết chú" #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3154258\n" @@ -5431,7 +5265,6 @@ msgid "Footnotes reference more information about a topic at the bottom of a pag msgstr "Cước chú tham chiếu đến thông tin thêm về chủ đề ở cuối của trang, còn kết chú tham chiếu đến thông tin ở cuối của tài liệu. $[officename] tự động đánh số các cước chú và kết chú." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "hd_id3155881\n" @@ -5440,7 +5273,6 @@ msgid "To Insert a Footnote or Endnote" msgstr "Để chèn cước chú hay kết chú :" #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3155903\n" @@ -5476,7 +5308,6 @@ msgid "In the Type area, select Kiểu , chọn Cước chú hoặc Hậu chú (Endnote)." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3150704\n" @@ -5485,7 +5316,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3150729\n" @@ -5503,7 +5333,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3153176\n" @@ -5512,7 +5341,6 @@ msgid "You can also insert footnotes by clicking the Insert Footnote Direc msgstr "Bạn cũng có thể chèn cước chú bằng cách nhấn vào biểu tượng Chèn trực tiếp cước chú trên thanh công cụ Chèn." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "hd_id3155543\n" @@ -5521,7 +5349,6 @@ msgid "To Edit a Footnote or Endnote" msgstr "Để chèn cước chú hay kết chú :" #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3150167\n" @@ -5530,7 +5357,6 @@ msgid "The mouse pointer changes to a hand when you rest it over a footnote or e msgstr "Con trỏ chuột sẽ trở thành hình bàn tay khi bạn để nó ở trên neo của cước chú hay kết chú trong tài liệu." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3155563\n" @@ -5547,7 +5373,6 @@ msgid "To change the format of a footnote, click in the footnote, press Cước chú\">Công cụ - Kết chú/Cước chú." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3147813\n" @@ -5583,7 +5406,6 @@ msgid "To edit the properties of the text area for footnotes or endnotes, choose msgstr "Để chỉnh sửa các thuộc tính về vùng văn bản của cước chú hay kết chú, chọn lệnh Định dạng > Trang, sau đó nhấn vào thẻ Cước chú." #: footnote_usage.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_usage.xhp\n" "par_id3147232\n" @@ -5609,7 +5431,6 @@ msgid "spacing; endnotes/footnotes khoảng cách; cước/kết chú
kết chú; giãn cáchcước chú; giãn cáchviền;của cước/kết chúđường;cước/kết chú" #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "hd_id3147683\n" @@ -5618,7 +5439,6 @@ msgid "Giãn cách giữa các cước chú" #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3145808\n" @@ -5627,7 +5447,6 @@ msgid "If you want to increase the spacing between footnote or endnote texts, yo msgstr "Nếu bạn muốn tăng khoảng cách giữa hai mục cước chú hay kết chú, bạn có thể thêm viền bên trên và bên dưới vào kiểu dáng đoạn văn tương ứng." #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3155603\n" @@ -5645,7 +5464,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng." #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3154251\n" @@ -5654,7 +5472,6 @@ msgid "Right-click the Paragraph Style that you want to modify, for example, \"F msgstr "Nhấn-phải vào Kiểu dáng Đoạn văn bạn muốn sửa đổi, v.d. « Cước chú », sau đó chọn Sửa." #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3155884\n" @@ -5690,7 +5507,6 @@ msgid "Select \"White\" in the Color box. If the msgstr "Chọn mục « Trắng » trong hộp Màu. Nếu nền của trang không phải màu trắng, chọn màu hiển thị đẹp trên màu nền." #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3150519\n" @@ -5708,7 +5524,6 @@ msgid "Enter a value in the Top and Đỉnh Đáy ." #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3150740\n" @@ -5717,7 +5532,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: footnote_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "footnote_with_line.xhp\n" "par_id3148846\n" @@ -6021,7 +5835,6 @@ msgid "Navigator;master documents Bộ điều hướng;tài liệu chính
tài liệu chính;tạo/sửa/xuất ra tài liệu chủ;tạo/sửa/gỡ bỏ gỡ bỏ;tài liệu chủ chỉ số; tài liệu chính" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "hd_id3145246\n" @@ -6038,7 +5851,6 @@ msgid "A master document lets you manage large documents, such as a book with ma msgstr "Tài liệu chủ cho phép bạn quản lý tài liệu lớn, v.d. cuốn sách có rất nhiều chương. Có thể thấy tài liệu chủ là bộ chứa các tập tin %PRODUCTNAME Writer riêng. Tập tin riêng được gọi là tài liệu phụ." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "hd_id3153127\n" @@ -6047,7 +5859,6 @@ msgid "To Create a Master Document" msgstr "Để tạo một tài liệu chủ :" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3149634\n" @@ -6056,7 +5867,6 @@ msgid "Do one of the following:" msgstr "Làm một trong các hành động này:" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3149956\n" @@ -6065,7 +5875,6 @@ msgid "Choose File - New - Master Document." msgstr "Chọn lệnh Tập tin > Mới > Mẫu và Tài liệu" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3149612\n" @@ -6092,7 +5901,6 @@ msgid "In the Navigator for master documents (sho msgstr "Trong Bộ điều hướng của tài liệu chính (thường tự động mở, nếu không thì nhấn F5 để mở), nhấn và giữ biểu tượng Chèn , rồi thực hiện một trong các tác vụ sau:" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3156240\n" @@ -6101,7 +5909,6 @@ msgid "To insert an existing file as a subdocument, choose File, lo msgstr "Tìm tập tin đồ họa bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút Mở." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3145405\n" @@ -6118,7 +5925,6 @@ msgid "To insert some text between subdocuments, choose Text. Then msgstr "Chèn vào tài liệu chủ một đoạn văn mới trong đó bạn có thể gõ chữ. Tuy nhiên, trong Bộ điều hướng không thể chèn văn bản vào bên cạnh mục nhập văn bản đã tồn tại." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3153382\n" @@ -6127,7 +5933,6 @@ msgid "Choose File - Save." msgstr "Chọn lệnh Tập tin > Lưu." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "hd_id3154242\n" @@ -6136,7 +5941,6 @@ msgid "To Edit a Master Document" msgstr "Để chỉnh sửa một tài liệu chủ :" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3154255\n" @@ -6145,7 +5949,6 @@ msgid "Use the Navigator for rearranging and editing the subdocuments in a maste msgstr "Dùng Bộ điều hướng để sắp đặt lại và chỉnh sửa các tài liệu phụ trong tài liệu chủ." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3155879\n" @@ -6154,7 +5957,6 @@ msgid "To open a subdocument for editing, double-click the name of the subdocume msgstr "Để mở tài liệu phụ để chỉnh sửa, nhấn kép vào tên của tài liệu phụ trong Bộ điều hướng." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3155931\n" @@ -6163,7 +5965,6 @@ msgid "To remove a subdocument from the master document, right-click the subdocu msgstr "Để gỡ bỏ tài liệu phụ khỏi tài liệu chủ, nhấn-phải vào tài liệu phụ trong danh sách Bộ điều hướng, sau đó chọn mục Xoá. Tài liệu phụ không bị xoá mà chỉ có hạng mục trong Bộ điều hướng bị gỡ bỏ." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3148677\n" @@ -6181,7 +5982,6 @@ msgid "To reorder the subdocuments in a master document, drag a subdocument to a msgstr "Để sắp xếp lại các tài liệu phụ trong tài liệu chủ, kéo tài liệu phụ sang vị trí khác trong danh sách Bộ điều hướng. Cũng có thể chọn tài liệu phụ trong danh sách, sau đó nhấn vào biểu tượng Đem lên hay Đem xuống." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3153022\n" @@ -6199,7 +5999,6 @@ msgid "Biểu tượng" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3153632\n" @@ -6216,7 +6015,6 @@ msgid "When you insert an object like a frame or a picture into a master documen msgstr "Khi bạn chèn vào tài liệu chủ một đối tượng như khung hay ảnh, đừng neo đối tượng \"vào trang\". Thay thế, neo \"vào đoạn văn\" trên trang thẻ Định dạng - [Kiểu đối tượng] - Kiểu, sau đó đặt vị trí của đối tượng tương ứng so với \"Toàn trang\" trong hộp liệt kê NgangDọc." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "hd_id3153656\n" @@ -6225,7 +6023,6 @@ msgid "To Start Each Subdocument on a New Page" msgstr "Để bắt đầu mỗi tài liệu phụ trên một trang mới:" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3152760\n" @@ -6243,7 +6040,6 @@ msgid "In the master document, choose View - Styles and Formatting, msgstr "Trong tài liệu chủ, chọn lệnh Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng, sau đó nhấn vào biểu tượng Kiểu dáng Đoạn văn." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3153907\n" @@ -6270,7 +6066,6 @@ msgid "In the Breaks area, select Dấu ngắt , chọn Chèn, rồi chọn “Trang” trong hộp Kiểu ." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3150224\n" @@ -6279,7 +6074,6 @@ msgid "If you want each subdocument to start on an odd page, select With P msgstr "Bạn muốn mỗi tài liệu phụ bắt đầu trên trang lẻ thì chọn mục Với kiểu dáng đoạn văn, sau đó chọn mục « Trang bên phải »." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3145205\n" @@ -6288,7 +6082,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "hd_id3145228\n" @@ -6297,7 +6090,6 @@ msgid "To Export a Master Document as a %PRODUCTNAME< msgstr "Để xuất khẩu tài liệu chủ theo định dạng tài liệu văn bản %PRODUCTNAME:" #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3150315\n" @@ -6306,7 +6098,6 @@ msgid "Choose File - Export." msgstr "Chọn lệnh Tập tin > Xuất." #: globaldoc_howtos.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "globaldoc_howtos.xhp\n" "par_id3148580\n" @@ -6348,7 +6139,6 @@ msgid "headers;about footers;a msgstr "đầu trang;thông tinchân trang;thông tintài liệu HTML; đầu trang và chân trang" #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "hd_id3155863\n" @@ -6357,7 +6147,6 @@ msgid "Thông tin về Đầu trang và Chân trang" #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "par_id3154255\n" @@ -6366,7 +6155,6 @@ msgid "Headers and footers are areas in the top and the bottom page margins, whe msgstr "Phần Đầu trang và Chân trang là vùng ở lề bên trên và bên dưới trang, trong đó bạn có thể thêm văn bản hay đồ họa. Đầu và chân trang được thêm vào kiểu dáng trang hiện thời. Bất cứ trang nào sử dụng cùng một kiểu dáng thì tự động nhận đầu trang hay chân trang bạn thêm. Bạn có thể chèn Trường, như số thứ tự trang và tiêu đề chương, vào đầu trang và chân trang trong tài liệu." #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "par_id3150511\n" @@ -6375,7 +6163,6 @@ msgid "The page style for the current page is displayed in the Status Bar< msgstr "Kiểu dáng của trang hiện thời thì được hiển thị trên Thanh Trạng thái." #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "par_id3155896\n" @@ -6384,7 +6171,6 @@ msgid "To add a header to a page, choose Insert - Header, and then msgstr "Để thêm đầu trang vào trang, chọn lệnh Chèn > Đầu trang, sau đó chọn kiểu dáng trang của trang hiện thời trong trình đơn phụ." #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "par_id3147119\n" @@ -6402,7 +6188,6 @@ msgid "You can also choose Format - Page, click t msgstr "Bạn cũng có thể chọn Định dạng - Trang, nhắp vào tabĐầu trang hoặc Chân trang , rồi chọn Bật đầu trang hoặc Bật chân trang. Xóa hộp kiểm Cùng nội dung bên trái/phải nếu bạn muốn tự định đầu trang hay chân trang khác nhau đối với trang chẵn và trang lẻ." #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "par_id3146876\n" @@ -6411,7 +6196,6 @@ msgid "To use different headers or footers in your document, you must add them t msgstr "Để sử dụng các đầu trang hay chân trang khác nhau trong cùng tài liệu, bạn cần phải thêm mỗi điều vào Kiểu dáng trang riêng, sau đó áp dụng kiểu dáng vào trang trong đó bạn muốn đầu/chân trang xuất hiện." #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "hd_id3150704\n" @@ -6420,7 +6204,6 @@ msgid "Headers and Footers in HTML Documents" msgstr "Đầu trang và Chân trang trong Tài liệu HTML" #: header_footer.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_footer.xhp\n" "par_id3150717\n" @@ -6454,7 +6237,6 @@ msgid "headers;defining for left and right pagesđầu trang;xác định cho trang bên trái và bên phảichân trang;xác định cho trang bên trái và bên phảikiểu dáng trang; thay đổixác định; đầu/chân trangbố trí trang đối xứng" #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "hd_id3155920\n" @@ -6463,7 +6245,6 @@ msgid "Xác định Đầu/Chân trang Khác nhau" #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3154263\n" @@ -6481,7 +6262,6 @@ msgid "You can also use the mirrored page layout if you want to add a header to msgstr "Bạn có thể dùng kiểu bố trí trang đối xứng gương nếu bạn muốn thêm phần đầu vào kiểu dáng trang mà lề trong và lề ngoài khác nhau. Để áp dụng tùy chọn này cho một kiểu dáng trang, chọn Định dạng - Trang, nhắp vào tab Trang, rồi nhắp vào vùng Thiết lập bố trí, chọn “Đối xứng gương” trong hộp Bố trí trang." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3150224\n" @@ -6490,7 +6270,6 @@ msgid "For example, you can use page styles to define different headers for even msgstr "Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng kiểu dáng trang để xác định các đầu trang khác nhau cho trang lẻ và trang chẵn trong cùng tài liệu." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3150929\n" @@ -6508,7 +6287,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting and click the Page msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng, sau đó nhấn vào biểu tượng Kiểu dáng trang trong cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3150510\n" @@ -6544,7 +6322,6 @@ msgid "In the Next Style box, select \"Left Page\ msgstr "Trong hộp Kiểu dáng kế , chọn \"Trang bên trái\"." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3146889\n" @@ -6553,7 +6330,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3150714\n" @@ -6589,7 +6365,6 @@ msgid "In the Next Style box, select \"Right Page msgstr "Trong hộp Kiểu dáng kế , chọn \"Trang bên phải\"." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3147086\n" @@ -6598,7 +6373,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3145263\n" @@ -6607,7 +6381,6 @@ msgid "Double-click \"Right Page\" in the list of page styles to apply the style msgstr "Nhấn đôi vào mục « Trang bên Phải » trong danh sách các kiểu dáng trang, để áp dụng kiểu dáng cho trang hiện tại." #: header_pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_pagestyles.xhp\n" "par_id3145284\n" @@ -6633,7 +6406,6 @@ msgid "running titles in headers tựa đề liền trong đầu trang
tựa đề nổi trong đầu trangđầu trang; thông tin chươngtên chương trong đầu trangtên; tên chương trong đầu trang" #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "hd_id3155919\n" @@ -6642,7 +6414,6 @@ msgid "Chèn Tên và Số thứ tự Chương vào Đầu/Chân Trang" #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3153414\n" @@ -6651,7 +6422,6 @@ msgid "Before you can insert chapter information into a header or footer, you mu msgstr "Trước khi bạn có thể chèn thông tin chương vào đầu/chân trang, bạn cần phải đặt các tùy chọn đánh số phác thảo cho kiểu dáng đoạn văn bạn muốn sử dụng cho các tựa đề chương." #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "hd_id3154244\n" @@ -6660,7 +6430,6 @@ msgid "To Create a Paragraph Style for Chapter Titles" msgstr "Để tạo kiểu dáng đoạn văn cho tựa đề chương:" #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3155874\n" @@ -6705,7 +6474,6 @@ msgid "Enter a space in the After box." msgstr "Đánh một dấu cách trong hộp Sau" #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3150949\n" @@ -6714,7 +6482,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "hd_id3150505\n" @@ -6723,7 +6490,6 @@ msgid "To Insert the Chapter Name and Number in a Header or a Footer" msgstr "Để chèn tên và số thứ tự chương vào đầu trang hay chân trang:" #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3150527\n" @@ -6741,7 +6507,6 @@ msgid "Choose Insert - Header or Chèn - Đầu trang hoặc Chèn - Chân trang, rồi chọn kiểu dáng trang cho trang hiện tại từ trình đơn con." #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3153762\n" @@ -6768,7 +6533,6 @@ msgid "Click \"Chapter\" in the Type list and \"C msgstr "Nhắp \"Chương\" trong danh sách Kiểu rồi nhắp \"Số thứ tự chương và tên\" trong danh sách Dạng thức ." #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3147065\n" @@ -6777,7 +6541,6 @@ msgid "Click Insert and then click Close." msgstr "Nhấn vào nút Chèn, sau đó nhấn vào nút Đóng." #: header_with_chapter.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_chapter.xhp\n" "par_id3147095\n" @@ -6803,7 +6566,6 @@ msgid "inserting;lines under headers/above footerschèn; dòng bên dưới đầu trangdòng; bên dưới đầu trang/bên trên chân trangđầu trang;định dạngchân trang;định dạngbóng;đầu/chân trangviền;cho đầu/chân trang" #: header_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_line.xhp\n" "hd_id3154866\n" @@ -6812,7 +6574,6 @@ msgid "Định Dạng Đầu/Chân Trang" #: header_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_line.xhp\n" "par_id3154243\n" @@ -6830,7 +6591,6 @@ msgid "Choose Format - Page and select the Định dạng - Trang rồi chọn tab Đầu trang hoặc Chân trang ." #: header_with_line.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "header_with_line.xhp\n" "par_id3147109\n" @@ -7289,7 +7049,6 @@ msgid "hyperlinks; inserting from Navigator siêu liên kết; chèn từ Bộ điều hướng
chèn; siêu liên kết từ Bộ điều hướngtham chiếu chéo; chèn bằng Bộ điều hướngBộ duyệt;chèn siêu liên kết" #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "hd_id3155845\n" @@ -7298,7 +7057,6 @@ msgid "Chèn Siêu liên kết bằng Bộ điều hướng" #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3155858\n" @@ -7307,7 +7065,6 @@ msgid "You can insert a cross-reference as a hyperlink in your document using th msgstr "Bạn có khả năng chèn tham chiếu chéo dạng siêu liên kết vào tài liệu, dùng Bộ điều hướng. Ngay cả có thể chỉ dẫn tham khảo từ tài liệu %PRODUCTNAME khác. Nhấn vào siêu liên kết khi tài liệu được mở trong%PRODUCTNAME thì bạn nhảy tới mục nguồn của tham chiếu chéo." #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3149833\n" @@ -7316,7 +7073,6 @@ msgid "Open the document(s) containing the items you want to cross-reference." msgstr "Mở các tài liệu chứa những mục cho chúng bạn muốn tạo tham chiếu chéo." #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3148846\n" @@ -7334,7 +7090,6 @@ msgid "Click the arrow next to the Drag Mode icon msgstr "Nhắp mũi tên kế vào biểu tượng Chế độ kéo, và đảm bảo rằng Chèn như một siêu liên kết đã được chọn." #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3153396\n" @@ -7343,7 +7098,6 @@ msgid "In the list at the bottom of the Navigator, select the document containin msgstr "Trong danh sách bên dưới Bộ điều hướng, chọn tài liệu chứa mục tới đó bạn muốn chỉ bằng tham chiếu chéo." #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3153416\n" @@ -7352,7 +7106,6 @@ msgid "In the Navigator list, click the plus sign next to the item that you want msgstr "Trong danh sách của Bộ điều hướng, nhấn vào dấu cộng (+) bên cạnh mục bạn muốn chèn dạng siêu liên kết." #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3153133\n" @@ -7361,7 +7114,6 @@ msgid "Drag the item to where you want to insert the hyperlink in the document." msgstr "Kéo mục vào vị trí bạn muốn siêu liên kết trong tài liệu." #: hyperlinks.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "hyperlinks.xhp\n" "par_id3149635\n" @@ -7619,7 +7371,6 @@ msgid "indexes; editing or deleting entries chỉ mục; chỉnh sửa hay xoá mục nhậpmục lục; chỉnh sửa hay xoá mục nhậpxoá;mục nhập của chỉ mục/mục lụcchỉnh sửa;mục nhập của chỉ mục/mục lục" #: indices_delete.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_delete.xhp\n" "hd_id3155186\n" @@ -7637,7 +7388,6 @@ msgid "Index entries are inserted as fields into your document. To view fields i msgstr "Mục nhập chỉ mục được chèn vào tài liệu của bạn như một trường. Để xem các trường trong tài liệu, lựa Xem và đảm bảo rằng Đổ bóng trường được chọn." #: indices_delete.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_delete.xhp\n" "par_id3155507\n" @@ -7646,7 +7396,6 @@ msgid "Place the cursor immediately in front of the index entry in your document msgstr "Để con trỏ đúng đằng trước mục nhập chỉ mục trong tài liệu." #: indices_delete.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_delete.xhp\n" "par_id3155526\n" @@ -7655,7 +7404,6 @@ msgid "Choose Edit - Index Entry, and do one of the following:" msgstr "Chọn lệnh Sửa > Mục nhập chỉ mục, sau đó làm một của những hành động này:" #: indices_delete.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_delete.xhp\n" "par_id3154238\n" @@ -7664,7 +7412,6 @@ msgid "To change the entry, enter different text in the Entry box." msgstr "Gõ vào trườngThay thế bằng chuỗi văn bản sẽ thay thế chuỗi tìm." #: indices_delete.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_delete.xhp\n" "par_id3154263\n" @@ -7673,7 +7420,6 @@ msgid "To remove the entry, click Delete." msgstr "Để xoá vĩ lệnh, chọn nó rồi nhấn vào nút Xoá." #: indices_delete.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_delete.xhp\n" "par_id3155893\n" @@ -8071,7 +7817,6 @@ msgid "concordance files;indexes tập tin mục lục;chỉ mụcchỉ mục; chỉ mục theo thứ tự abcchỉ mục theo thứ tự abc" #: indices_index.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_index.xhp\n" "hd_id3155911\n" @@ -8080,7 +7825,6 @@ msgid "Tạo Chỉ mục theo Thứ tự abc" #: indices_index.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_index.xhp\n" "par_id3154233\n" @@ -8115,7 +7859,6 @@ msgid "If you want to use a concordance file, select Con msgstr "Nếu bạn muốn dùng một tập tin phù hợp, chọn Tập tin phù hợp trong vùng Tùy chọn , nhấn nút Tập tin, rồi tìm một tập tin đã có hoặc tạo một tập tin phù hợp mới." #: indices_index.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_index.xhp\n" "par_id3150223\n" @@ -8124,7 +7867,6 @@ msgid "Set the formatting options for the index, either on the current tab, or o msgstr "Đặt các tùy chọn định dạng cho chỉ mục, hoặc trên thẻ hiện tại, hoặc trên bất cứ thẻ khác nào của hộp thoại này. Chẳng hạn, nếu bạn muốn thấy tiêu đề chữ một trong chỉ mục, nhấn vào thẻ Mục nhập, sau đó chọn mục Dấu tách abc. Để sửa đổi định dạng của cấp trong chỉ mục, nhấn vào thẻ Kiểu dáng." #: indices_index.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_index.xhp\n" "par_id3150946\n" @@ -8142,7 +7884,6 @@ msgid "To update the index, right-click in the index, and then choose Upda msgstr "Để cập nhật chỉ mục, nhấn-phải vào chỉ mục, sau đó chọn lệnh Cập nhật chỉ mục/bảng." #: indices_index.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_index.xhp\n" "par_id3152760\n" @@ -8168,7 +7909,6 @@ msgid "indexes;creating bibliographies chỉ mục;tạo thư tịchcơ sở dữ liệu;tạo thư tịchthư tịchmục nhập;thư tịchcất giữ thông tin thư tịch" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "hd_id3149687\n" @@ -8177,7 +7917,6 @@ msgid "Tạo Thư Tịch" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3155864\n" @@ -8186,7 +7925,6 @@ msgid "A bibliography is a list of works that you reference in a document." msgstr "Thư tịch là danh sách các văn bản được tham chiếu trong tài liệu." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "hd_id3153402\n" @@ -8195,7 +7933,6 @@ msgid "Storing Bibliographic Information" msgstr "Cất giữ Thông tin Thư tịch" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3153414\n" @@ -8204,7 +7941,6 @@ msgid "$[officename] stores bibliographic information in a bibliography database msgstr "$[officename] cất giữ thông tin thư tịch trong cơ sở dữ liệu thư tịch, hoặc trong một tài liệu riêng." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "hd_id3154244\n" @@ -8213,7 +7949,6 @@ msgid "To Store Information in the Bibliography Database" msgstr "Để cất giữ thông tin trong cơ sở dữ liệu thư tịch:" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3155872\n" @@ -8222,7 +7957,6 @@ msgid "Choose Cơ sở Dữ liệu Thư tịch\">Công cụ > Cơ sở Dữ liệu Thư tịch" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3155900\n" @@ -8249,7 +7983,6 @@ msgid "Close the Bibliography Database window." msgstr "Đóng cửa sổ Cơ sở dữ liệu thư tịch." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "hd_id3150242\n" @@ -8258,7 +7991,6 @@ msgid "To Store Bibliographic Information in an Individual Document" msgstr "Để cất giữ thông tin thư tịch trong một tài liệu riêng:" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3150945\n" @@ -8276,7 +8008,6 @@ msgid "Choose Chỉ mục và Bảng > Mục nhập Thư tịch\">Chèn > Chỉ mục và Bảng > Mục nhập Thư tịch." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3150525\n" @@ -8303,7 +8034,6 @@ msgid "Select the publication source for the record in the Kiểu, chọn nguồn xuất bản cho bản ghi, sau đó thêm chi tiết vào các hộp còn lại." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3146873\n" @@ -8321,7 +8051,6 @@ msgid "In the Insert Bibliography Entry dialog, c msgstr "Trong hộp thoại Chèn mục nhập thư tịch , nhấn Chèn, rồi nhấn Đóng." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "hd_id3150741\n" @@ -8330,7 +8059,6 @@ msgid "Inserting Bibliography Entries From the Bibliography Database" msgstr "Chèn Mục nhập Thư tịch từ Cơ sở Dữ liệu Thư tịch" #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3148402\n" @@ -8348,7 +8076,6 @@ msgid "Choose Insert - Table of Contents and Index - Bibliography EntryChèn > Chỉ mục và Bảng > Mục nhập Thư tịch." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3153231\n" @@ -8366,7 +8093,6 @@ msgid "Select the name of the bibliography entry that you want to insert in the msgstr "Chọn tên của mục nhập thư tịch mà bạn muốn chèn trong hộp Tên tắt ." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3147085\n" @@ -8375,7 +8101,6 @@ msgid "Click Insert and then click Close." msgstr "Nhấn vào nút Chèn, sau đó nhấn vào nút Đóng." #: indices_literature.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_literature.xhp\n" "par_id3156060\n" @@ -8471,7 +8196,6 @@ msgid "tables of contents; creating and updatingmục lục; tạo và cập nhậtcập nhật; mục lục" #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "hd_id3147104\n" @@ -8480,7 +8204,6 @@ msgid "Tạo Mục Lục" #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3150942\n" @@ -8497,7 +8220,6 @@ msgid "To Insert a Table of Contents" msgstr "Chèn một mục lục" #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3150510\n" @@ -8514,7 +8236,6 @@ msgid "Choose Insert - Table of Contents and Index - Table of Contents, In msgstr "" #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3153746\n" @@ -8523,7 +8244,6 @@ msgid "Select \"Table of Contents\" in the Type box." msgstr "Trong hộp Kiểu, chọn « Mục lục »." #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3146856\n" @@ -8532,7 +8252,6 @@ msgid "Select any options that you want." msgstr "Bật những tùy chọn đã muốn." #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3146872\n" @@ -8550,7 +8269,6 @@ msgid "If you want to use a different paragraph style as a table of contents ent msgstr "Nếu bạn muốn dùng một kiểu dáng đoạn khác như một bảng mục lục, hãy chọn Kiểu dáng bổ sung đánh dấu hộp kiểm trong vùng Tạo từ, rồi nhấn (...) nút kế sau hộp kiểm. Trong hộp thoại Gán kiểu dáng, chọn kiểu dáng trong danh sách, rồi nhắp nút >> hoặc << để xác định cấp độ phác thảo cho kiểu dáng đoạn." #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "hd_id3153148\n" @@ -8559,7 +8277,6 @@ msgid "To Update a Table of Contents" msgstr "Cập nhật mục lục" #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3153161\n" @@ -8577,7 +8294,6 @@ msgid "Right-click in the table of contents and choose Update Index or Tab msgstr "Nhấn-phải vào mục lục, sau đó chọn lệnh Cập nhật chỉ mục/bảng." #: indices_toc.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_toc.xhp\n" "par_id3147066\n" @@ -8603,7 +8319,6 @@ msgid "indexes; creating user-defined indexes msgstr "chỉ mục; tạo chỉ mục tự xác địnhchỉ mục tự xác định" #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "hd_id3154896\n" @@ -8612,7 +8327,6 @@ msgid "Chỉ Mục Tự Xác Định" #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "par_id3155184\n" @@ -8621,7 +8335,6 @@ msgid "You can create as many user-defined indexes as you want." msgstr "Bạn có thể tạo bất cứ số chỉ mục tự xác định nào." #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "hd_id3155915\n" @@ -8630,7 +8343,6 @@ msgid "To Create a User-Defined Index" msgstr "Tạo chỉ mục tự xác định" #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "par_id3155867\n" @@ -8684,7 +8396,6 @@ msgid "Click Close." msgstr "Nhắp Chèn" #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "hd_id3150231\n" @@ -8693,7 +8404,6 @@ msgid "To Insert a User-Defined Index" msgstr "Chèn chỉ mục tự xác định" #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "par_id3150933\n" @@ -8719,7 +8429,6 @@ msgid "On the Index or Table of Contents tab, sel msgstr "Trên tab Chỉ mục/Bảng, chọn tên của chỉ mục tự xác định mà bạn đã tạo trong hộp Kiểu ." #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "par_id3146881\n" @@ -8728,7 +8437,6 @@ msgid "Select any options that you want." msgstr "Bật những tùy chọn đã muốn." #: indices_userdef.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "indices_userdef.xhp\n" "par_id3146897\n" @@ -9208,7 +8916,6 @@ msgid "numbering; combining me msgstr "đánh số; kết hợpgộp;danh sách đánh sốnối lại;danh sách đánh sốdanh sách;trộn các danh sách đánh sốđoạn văn;đánh số đoạn không kề nhau" #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "hd_id3150495\n" @@ -9217,7 +8924,6 @@ msgid "Kết hợp Danh sách Đánh số" #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "par_id3149692\n" @@ -9226,7 +8932,6 @@ msgid "You can combine numbered lists into a single consecutively numbered list. msgstr "Bạn có thể kết hợp các danh sách đánh số để làm một danh sách đánh số liên tiếp riêng lẻ." #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "hd_id3149452\n" @@ -9235,7 +8940,6 @@ msgid "To Combine Consecutive Numbered Lists" msgstr "Để kết hợp các danh sách đánh số liên tiếp:" #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "par_id3154479\n" @@ -9253,7 +8957,6 @@ msgid "On the Formatting Bar, click the Định dạng, nhắp vào biểu tượng Bật/Tắt đánh số hai lần." #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "hd_id3155870\n" @@ -9262,7 +8965,6 @@ msgid "To Create a Numbered List From Non-consecutive Paragraphs:" msgstr "Để tạo danh sách đánh số từ các đoạn văn không kề nhau :" #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "par_id3153417\n" @@ -9271,7 +8973,6 @@ msgid "Hold down Ctrl and drag a selection in the first numbered paragraph. You msgstr "Ấn giữ phím Ctrl, sau đó kéo vùng chọn trong đoạn văn đánh số thứ nhất. Chỉ cần tô sáng một ký tự." #: join_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "join_numbered_lists.xhp\n" "par_id3149644\n" @@ -9961,7 +9662,6 @@ msgid "numbering;quotations/similar items" msgstr "đánh số;trích dẫn/mục tương tự" #: number_sequence.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "number_sequence.xhp\n" "hd_id3149695\n" @@ -9970,7 +9670,6 @@ msgid "Xác định Phạm vi Số" #: number_sequence.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "number_sequence.xhp\n" "par_id3155918\n" @@ -9979,7 +9678,6 @@ msgid "You can automatically number similar items, such as quotations, in your d msgstr "Bạn có thể tự động đánh số các mục tương tự, như đoạn trích dẫn, trong tài liệu." #: number_sequence.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "number_sequence.xhp\n" "par_id3149829\n" @@ -10015,7 +9713,6 @@ msgid "Type \"Quotation\" in the Name box." msgstr "Đánh \"Quotation\" trong hộp Tên ." #: number_sequence.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "number_sequence.xhp\n" "par_id3153387\n" @@ -10032,7 +9729,6 @@ msgid "Type a number in the Value box, or leave the box empty to us msgstr "" #: number_sequence.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "number_sequence.xhp\n" "par_id3154851\n" @@ -10041,7 +9737,6 @@ msgid "Select the outline level where you want the numbering to restart in the < msgstr "Trong hộp Số lần lặp (hộp bên phãi), chọn tổng số lần bạn muốn dãy hoạt họa chạy." #: number_sequence.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "number_sequence.xhp\n" "par_id3155886\n" @@ -10067,7 +9762,6 @@ msgid "line numbers text; line msgstr "số thứ tự dòngvăn bản; số thứ tự dòngdòng văn bản; đánh sốđánh số; dòngsố; đánh số dòngsố trong lề của trang văn bản" #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "hd_id3150101\n" @@ -10076,7 +9770,6 @@ msgid "Thêm Số thứ tự Dòng" #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3149842\n" @@ -10093,7 +9786,6 @@ msgid "Line numbers are not available in HTML format." msgstr "Số thứ tự dòng không sẵn sàng trong định dạng HTML." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "hd_id3153410\n" @@ -10102,7 +9794,6 @@ msgid "To Add Line Numbers to an Entire Document" msgstr "Để thêm số thứ tự dòng vào toàn tài liệu :" #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3149640\n" @@ -10111,7 +9802,6 @@ msgid "Choose Tools - Line Numbering." msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Đánh số dòng." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3149612\n" @@ -10120,7 +9810,6 @@ msgid "Select Show numbering, and then select the options that you msgstr "Bật tùy chọn Hiện số thứ tự, và các tùy chọn thích hợp khác." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3145101\n" @@ -10129,7 +9818,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "hd_id3156241\n" @@ -10138,7 +9826,6 @@ msgid "To Add Line Numbers to Specific Paragraphs" msgstr "Để thêm số thứ tự vào đoạn văn riêng:" #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3156264\n" @@ -10147,7 +9834,6 @@ msgid "Choose Tools - Line Numbering." msgstr "Chọn lệnh Công cụ > Đánh số dòng." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3153385\n" @@ -10164,7 +9850,6 @@ msgid "Press Command+TModifySửa." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3150222\n" @@ -10182,7 +9866,6 @@ msgid "All paragraph styles are based on the \"Default\" style." msgstr "Tất cả các kiểu dáng đoạn văn đều dựa vào kiểu dáng « Mặc định »." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3150931\n" @@ -10200,7 +9883,6 @@ msgid "In the Line Numbering area, clear the Đánh số dòng , bỏ chọn hộp kiểm Gồm đoạn này trong đánh số dòng ." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3150520\n" @@ -10209,7 +9891,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3151077\n" @@ -10227,7 +9908,6 @@ msgid "Choose Format - Paragraph, and then click msgstr "Chọn Định dạng - Đoạn, rồi nhấn tab Đánh số ." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3153733\n" @@ -10236,7 +9916,6 @@ msgid "Select Include this paragraph in line numbering." msgstr "Bật lại tùy chọn Cũng đánh số đoạn văn này." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3153758\n" @@ -10245,7 +9924,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3146864\n" @@ -10254,7 +9932,6 @@ msgid "You can also create a paragraph style that includes line numbering, and a msgstr "Bạn cũng có khả năng tạo một kiểu dáng đoạn văn mà đánh số dòng, và áp dụng nó vào những đoạn văn đã chọn." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "hd_id3146880\n" @@ -10263,7 +9940,6 @@ msgid "To Specify the Starting Line Number" msgstr "Để xác định số thứ tự dòng đầu tiên:" #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3150703\n" @@ -10308,7 +9984,6 @@ msgid "Enter a line number in the Start with box. msgstr "Nhập một số dòng vào hộp Bắt đầu từ box." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3153804\n" @@ -10317,7 +9992,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3153934\n" @@ -10326,7 +10000,6 @@ msgid " Đánh số dòng\">Công cụ > Đánh số dòng" #: numbering_lines.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "numbering_lines.xhp\n" "par_id3153960\n" @@ -11520,7 +11193,6 @@ msgid "Tạo và Áp dụng Kiểu dáng Trang" #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3149846\n" @@ -11529,7 +11201,6 @@ msgid "$[officename] uses page styles to specify the layout of a page, including msgstr "$[officename] sử dụng kiểu dáng trang để xác định bố trí của trang, gồm có hướng, nền, lề, phần đầu/chân và cột văn bản của trang. Để sửa đổi bố trí của một trang nào đó trong tài liệu, bạn cần phải tạo và áp dụng vào trang một kiểu dáng trang riêng." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "hd_id3156109\n" @@ -11546,7 +11217,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting." msgstr "" #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3153133\n" @@ -11555,7 +11225,6 @@ msgid "Click the Page Styles icon." msgstr "Nhấn vào thẻ Kiểu dáng trang." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3149641\n" @@ -11564,7 +11233,6 @@ msgid "In the list of page styles, right-click an item, and then choose Ne msgstr "Trong danh sách các kiểu dáng trang, nhấn-phải vào mục thích hợp, sau đó chọn lệnh Mới." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3149614\n" @@ -11573,7 +11241,6 @@ msgid "On the Organizer tab, type a name in the Name b msgstr "Trên thẻ Tổ chức, gõ tên vào hộp Tên." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3145110\n" @@ -11598,7 +11265,6 @@ msgid "To apply the custom page style to more than one page, select its name in msgstr "" #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3154252\n" @@ -11607,7 +11273,6 @@ msgid "Use the tabs in the dialog to set the layout options for the page style, msgstr "Đặt các tùy chọn bố trí cho trang trên những thẻ khác nhau của hộp thoại, rồi nhấn vào nút OK." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "hd_id3154851\n" @@ -11616,7 +11281,6 @@ msgid "To Apply a Page Style" msgstr "Để áp dụng kiểu dáng trang:" #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3154873\n" @@ -11634,7 +11298,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting, and t msgstr "Chọn Định dạng - Kiểu dáng và khuôn dạng, rồi nhấn vào biểu tượng Kiểu dáng trang." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3148685\n" @@ -11643,7 +11306,6 @@ msgid "Double-click a name in the list." msgstr "Nhấn đôi vào một tên trong danh sách." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "hd_id3148701\n" @@ -11652,7 +11314,6 @@ msgid "To Apply a Page Style to a New Page" msgstr "Để áp dụng kiểu dáng trang cho trang mới:" #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3147122\n" @@ -11661,7 +11322,6 @@ msgid "Click in the document where you want a new page to start." msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn trang mới bắt đầu." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3150210\n" @@ -11670,7 +11330,6 @@ msgid "Choose Insert - Manual Break." msgstr "Chọn lệnh Chèn > Chỗ ngắt tự làm." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3150235\n" @@ -11688,7 +11347,6 @@ msgid "In the Style box, select the page style th msgstr "Trong hộp Kiểu dáng , chọn kiểu dáng trang mà bạn muốn áp dụng cho trang tiếp sau ngắt trang chủ động." #: pagestyles.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "pagestyles.xhp\n" "par_id3150965\n" @@ -11996,7 +11654,6 @@ msgid "selecting;paper trays p msgstr "lựa chọn;khay đựng giấychọn khay đựng giấy" #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "hd_id3155909\n" @@ -12005,7 +11662,6 @@ msgid "Chọn khay đựng giấy của máy in" #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "par_id3155858\n" @@ -12032,7 +11688,6 @@ msgid "Click the Page Styles icon." msgstr "Nhấn biểu tượng Kiểu dáng trang ." #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "par_id3155066\n" @@ -12050,7 +11705,6 @@ msgid "In the Paper tray box, select the paper tr msgstr "Trong hộp Khay giấy , chọn khay giấy mà bạn muốn dùng." #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "par_id3153140\n" @@ -12059,7 +11713,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "par_id3149649\n" @@ -12068,7 +11721,6 @@ msgid "Repeat steps 1-5 for each page style that you want to specify the paper f msgstr "Lặp lại bước 1-5 cho mỗi kiểu dáng trang cho đó bạn muốn xác định nguồn giấy." #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "par_id3149616\n" @@ -12077,7 +11729,6 @@ msgid "Apply the page style to the pages that you want." msgstr "Áp dụng kiểu dáng trang cho những trang thích hợp." #: printer_tray.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "printer_tray.xhp\n" "par_id3154260\n" @@ -12445,7 +12096,6 @@ msgid "references; inserting cross-references msgstr "tham chiếu; chèn tham chiếu chéotham chiếu chéo; chèn và cập nhậtbảng; tham chiếu chéoảnh; tham chiếu chéođối tượng; tham chiếu chéođối tượng OLE;tham chiếu chéođối tượng vẽ;tham chiếu chéocập nhật;tham chiếu chéochèn;tham chiếu chéo" #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "hd_id3145087\n" @@ -12454,7 +12104,6 @@ msgid "Chèn Tham Chiếu Chéo" #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3159263\n" @@ -12463,7 +12112,6 @@ msgid "Cross-references allow you to jump to specific text passages and objects msgstr "Tham chiếu chéo thì cho phép bạn nhảy trực tiếp tới đoạn văn bản và đối tượng riêng trong cùng tài liệu. Tham chiếu chéo chứa một đích và một tham chiếu đều được chèn dạng trường vào tài liệu." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3155860\n" @@ -12472,7 +12120,6 @@ msgid "Objects with captions and bookmarks can be used as targets." msgstr "Đối tượng có phụ đề và liên kết lưu có thể được dùng làm đích." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "hd_id3149833\n" @@ -12481,7 +12128,6 @@ msgid "Cross-Referencing Text" msgstr "Tham chiếu chéo văn bản" #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3149846\n" @@ -12490,7 +12136,6 @@ msgid "Before you can insert a cross-reference, you must first specify the targe msgstr "Để có khả năng chèn tham chiếu chéo, trước tiên bạn cần phải ghi rõ đích trong văn bản." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "hd_id3156105\n" @@ -12499,7 +12144,6 @@ msgid "To Insert a Target" msgstr "Để chèn đích:" #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3153408\n" @@ -12508,7 +12152,6 @@ msgid "Select the text that you want to use as a target for the cross-reference. msgstr "Tô sáng chuỗi văn bản cần dùng làm đích cho tham chiếu chéo." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3153125\n" @@ -12517,7 +12160,6 @@ msgid "Choose Insert - Cross-reference." msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tham chiếu chéo." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3149634\n" @@ -12526,7 +12168,6 @@ msgid "In the Type list, select “Set Reference msgstr "Trong danh sách Kiểu, chọn “Đặt tham chiếu”." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3149614\n" @@ -12544,7 +12185,6 @@ msgid "Click Insert. The name of the target is ad msgstr "Nhấn Chèn. Tên của đối tượng đích sẽ được thêm vào danh sách Vùng chọn ." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3156257\n" @@ -12553,7 +12193,6 @@ msgid "Leave the dialog open and proceed to the next section." msgstr "Để lại hộp thoại mở, và tiến đến phần kế tiếp." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "hd_id3153370\n" @@ -12578,7 +12217,6 @@ msgid "Choose Insert - Cross-reference to open the dialog, if it is msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tham chiếu chéo để mở hộp thoại, nếu nó chưa mở." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3153392\n" @@ -12587,7 +12225,6 @@ msgid "In the Type list, select \"Insert Reference\"." msgstr "Trong danh sách Kiểu, chọn mục « Chèn tham chiếu »." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3154256\n" @@ -12596,7 +12233,6 @@ msgid "In the Selection list, select the target that you want to cr msgstr "Trong danh sách Lựa chọn, chọn đích đến đó bạn muốn tham chiếu chéo." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3154856\n" @@ -12605,7 +12241,6 @@ msgid "In the Insert reference to list, select the format for the c msgstr "Trong danh sách Chèn tham chiếu đến, chọn định dạng cho tham chiếu chéo. định dạng này ghi rõ kiểu thông tin được hiển thị dạng tham chiếu chéo. Chẳng hạn, định dạng \"Tham chiếu\" sẽ chèn chuỗi văn bản đích, và \"Trang\" sẽ chèn số thứ tự của trang chứa đích." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3155895\n" @@ -12614,7 +12249,6 @@ msgid "Click Insert." msgstr "Nhấn vào nút Chèn." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3148685\n" @@ -12623,7 +12257,6 @@ msgid "Click Close when finished." msgstr "Làm xong thì nhấn vào nút Đóng." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "hd_id3149980\n" @@ -12632,7 +12265,6 @@ msgid "Cross-Referencing an Object" msgstr "Tham chiếu chéo đối tượng" #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3149992\n" @@ -12641,7 +12273,6 @@ msgid "You can cross-reference most objects in your document, such as graphics, msgstr "Bạn có thể tham chiếu chéo đến phần lớn kiểu đối tượng của tài liệu, như đồ họa, đối tượng vẽ, đối tượng OLE và bảng, miễn là đối tượng có phụ đề. Để thêm phụ đề vào đối tượng, vn đối tượng, sau đó chọn lệnh Phụ đề\">Chèn > Phụ đề." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3147123\n" @@ -12650,7 +12281,6 @@ msgid "Click in the document where you want to insert the cross-reference." msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn tham chiếu chéo." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3150212\n" @@ -12659,7 +12289,6 @@ msgid "Choose Insert - Cross-reference." msgstr "Chọn lệnh Chèn > Tham chiếu chéo." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3150236\n" @@ -12668,7 +12297,6 @@ msgid "In the Type list, select the caption category of the object. msgstr "Trong danh sách Kiểu, chọn phân loại phụ đề của đối tượng." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3150942\n" @@ -12677,7 +12305,6 @@ msgid "In the Selection list, select the caption number of the obje msgstr "Trong danh sách Lựa chọn, chọn số thứ tự phụ đề của đối tượng đến đó bạn muốn tham chiếu chéo." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3150968\n" @@ -12686,7 +12313,6 @@ msgid "In the Insert reference to list, select the format of the cr msgstr "Trong danh sách Chèn tham chiếu đến, chọn định dạng của tham chiếu chéo. Định dạng này ghi rõ kiểu thông tin được hiển thị dạng tham chiếu chéo. Chẳng hạn, định dạng « Tham chiếu » sẽ chèn phân loại phụ đề và chuỗi phụ đề của đối tượng." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3150535\n" @@ -12695,7 +12321,6 @@ msgid "Click Insert." msgstr "Nhấn vào nút Chèn." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "par_id3151092\n" @@ -12704,7 +12329,6 @@ msgid "Click Close when finished." msgstr "Làm xong thì nhấn vào nút Đóng." #: references.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references.xhp\n" "hd_id3151115\n" @@ -12746,7 +12370,6 @@ msgid "references; modifying cross-references msgstr "tham chiếu; sửa đổi tham chiếu chéotham chiếu chéo; sửa đổichỉnh sửa;tham chiếu chéotìm kiếm;tham chiếu chéo" #: references_modify.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references_modify.xhp\n" "hd_id3149291\n" @@ -12755,7 +12378,6 @@ msgid "Sửa Đổi Tham Chiếu Chéo" #: references_modify.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references_modify.xhp\n" "par_id3153132\n" @@ -12764,7 +12386,6 @@ msgid "Click in front of the cross-reference that you want to modify." msgstr "Nhấn chuột đằng trước tham chiếu chéo bạn muốn sửa đổi." #: references_modify.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references_modify.xhp\n" "par_id3149632\n" @@ -12773,7 +12394,6 @@ msgid "If you cannot see the field shading of the cross-reference, choose msgstr "Nếu bạn không thấy được đổ bóng trường của tham chiếu chéo, chọn lệnh Xem > Đổ bóng trường, hoặc bấm tổ hợp phím Ctrl+F8." #: references_modify.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references_modify.xhp\n" "par_id3149611\n" @@ -12782,7 +12402,6 @@ msgid "Choose Edit - Fields." msgstr "Chọn lệnh Sửa > Trường." #: references_modify.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "references_modify.xhp\n" "par_id3145101\n" @@ -13479,7 +13098,6 @@ msgid "sections; inserting ins msgstr "phần; chènchèn; phầntài liệu HTML;chèn phần đã liên kếtcập nhật;phần đã liên kết, bằng tayliên kết;chèn phần" #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "hd_id3149695\n" @@ -13488,7 +13106,6 @@ msgid "Chèn Phần" #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3155917\n" @@ -13497,7 +13114,6 @@ msgid "You can insert new sections, or links to sections in other documents into msgstr "Bạn co khả năng chèn phần mới, hay chèn vào tài liệu hiện thời liên kết đến phần trong tài liệu khác. Chèn phần dạng liên kết thì nội dung của liên kết thay đổi khi bạn sửa đổi tài liệu nguồn." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "hd_id3155863\n" @@ -13506,7 +13122,6 @@ msgid "To Insert a New Section" msgstr "Để chèn phần mới:" #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3149843\n" @@ -13515,7 +13130,6 @@ msgid "Click in your document where you want to insert a new section, or select msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn một phần mới, hoặc tô sáng đoạn văn bản bạn muốn chuyển đổi sang phần." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3156103\n" @@ -13524,7 +13138,6 @@ msgid "If you select a text that occurs within a paragraph, the text is automati msgstr "Nếu bạn chọn đoạn nằm bên trong đoạn văn, đoạn được chuyển đổi tự động sang đoạn văn riêng." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3149281\n" @@ -13542,7 +13155,6 @@ msgid "In the New Section box, type a name for th msgstr "Trong hộp Phần mớin , đánh một tên cho phần." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3153127\n" @@ -13551,7 +13163,6 @@ msgid "Set the options for the section, and then click Insert." msgstr "Đặt các tùy chọn thích hợp với phần, sau đó nhấn vào nút Chèn." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "hd_id3149635\n" @@ -13560,7 +13171,6 @@ msgid "To Insert a Section as a Link" msgstr "Để chèn phần dạng liên kết:" #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3149648\n" @@ -13569,7 +13179,6 @@ msgid "Before you can insert a section as link, you must first create sections i msgstr "Để chèn phần dạng liên kết, trước tiên bạn cần phải tạo phần trong tài liệu nguồn." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3149611\n" @@ -13578,7 +13187,6 @@ msgid "When you open a document that contains linked sections, $[officename] pro msgstr "Khi bạn mở tài liệu chứa phần đã liên kết, $[officename] sẽ nhắc bạn cập nhật nội dung của phần. Để tự cập nhật liên kết, chọn lệnh Công cụ > Cập nhật > Liên kết." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3149860\n" @@ -13587,7 +13195,6 @@ msgid "You can also insert linked sections in HTML documents. When you view the msgstr "Bạn cũng có thể chèn phần đã liên kết vào tài liệu HTML. Khi bạn xem trang bằng trình duyệt Web, nội dung của phần tương ứng với nội dung của phần vào lúc cuối cùng lưu tài liệu HTML." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3145104\n" @@ -13596,7 +13203,6 @@ msgid "Click in your document where you want to insert the linked section." msgstr "Nhấn vào tài liệu ở vị trí bạn muốn chèn phần đã liên kết." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3156241\n" @@ -13632,7 +13238,6 @@ msgid "Click the browse button (...) next to the msgstr "Nhấn nút duyệt (...) bên cạnh hộp Tên tập tin ." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3155882\n" @@ -13650,7 +13255,6 @@ msgid "In the Section box, select the section tha msgstr "Trong hộp Phần , chọn phần mà bạn muốn chèn." #: section_insert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "section_insert.xhp\n" "par_id3150003\n" @@ -13808,7 +13412,6 @@ msgid "text documents; publishing in HTML tài liệu văn bản; xuất bản theo HTMLtài liệu HTML; tạo từ tài liệu văn bảntạo trang chủlưu lại;theo định dạng HTML" #: send2html.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "send2html.xhp\n" "hd_id3145087\n" @@ -13817,7 +13420,6 @@ msgid "Lưu Tài liệu Văn bản bằng Định dạng HTML" #: send2html.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "send2html.xhp\n" "par_id3149825\n" @@ -13834,7 +13436,6 @@ msgid "When you save a text document in HTML format, any graphics in the documen msgstr "" #: send2html.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "send2html.xhp\n" "par_id3155868\n" @@ -13843,7 +13444,6 @@ msgid "Apply one of the default $[officename] heading paragraph styles, for exam msgstr "Áp dụng một của những kiểu dáng đoạn văn tiêu đề $[officename] mặc định, thí dụ « Tiêu đề 1 », vào các đoạn văn từ chúng bạn muốn tạo ra một trang HTML mới." #: send2html.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "send2html.xhp\n" "par_id3156100\n" @@ -13861,7 +13461,6 @@ msgid "In the Styles box, select the paragraph st msgstr "Trong hộp Kiểu dáng , chọn kiểu dáng đoạn mà bạn muốn dùng để sinh ra một trang HTML mới." #: send2html.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "send2html.xhp\n" "par_id3153407\n" @@ -14166,7 +13765,6 @@ msgid "spellcheck; checking text documents manuallykiểm tra chính tả; kiểm soát tài liệu văn bản bằng tay việc kiểm tra chính tả;bằng tay kiểm tra ngữ pháp" #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "hd_id3149684\n" @@ -14175,7 +13773,6 @@ msgid "Kiểm tra Chính tả bằng Tay" #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "par_id3149814\n" @@ -14192,7 +13789,6 @@ msgid "To check the spelling and the grammar of a text, the appropriate dictiona msgstr "" #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "par_id3149828\n" @@ -14201,7 +13797,6 @@ msgid "The spellcheck starts at the current cursor position, or at the beginning msgstr "Tiến trình kiểm tra chính tả sẽ bắt đầu ở vị trí con trỏ, hoặc ở đầu của vùng chọn văn bản." #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "par_id3155859\n" @@ -14210,7 +13805,6 @@ msgid "Click in the document, or select the text that you want to check." msgstr "Nhấn vào tài liệu, hoặc tô sáng khối văn bản bạn muốn kiểm tra." #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "par_id3149836\n" @@ -14228,7 +13822,6 @@ msgid "When a possible spelling error is encountered, the Kiểm tra Chính tả tự mở, trong đó $[officename] cung cấp một số cách chính tả đã góp ý." #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "par_id3149861\n" @@ -14261,7 +13854,6 @@ msgid "To add the unknown word to a user-defined dictionary, click Add to msgstr "" #: spellcheck_dialog.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "spellcheck_dialog.xhp\n" "par_id3147107\n" @@ -14375,7 +13967,6 @@ msgid "styles; creating from selections kiểu dáng; tạo từ vùng chọnkéo thả;tạo kiểu dáng mớisao chép;kiểu dáng từ vùng chọn" #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "hd_id3155911\n" @@ -14384,7 +13975,6 @@ msgid "Tạo Kiểu dáng Mới từ Vùng chọn" #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3149829\n" @@ -14402,7 +13992,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3153402\n" @@ -14411,7 +14000,6 @@ msgid "Click the icon of the style category that you want to create." msgstr "Nhấn vào biểu tượng của phân loạk kiểu dáng bạn muốn tạo." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3153119\n" @@ -14438,7 +14026,6 @@ msgid "Type a name in the Style Name box." msgstr "Đánh một tên trong hộp Tên kiểu dáng ." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3154411\n" @@ -14447,7 +14034,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "hd_id3153373\n" @@ -14465,7 +14051,6 @@ msgid "Choose View - Styles and Formatting." msgstr "Chọn lệnh Định dạng > Kiểu dáng và Định dạng." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3154258\n" @@ -14474,7 +14059,6 @@ msgid "Click the icon of the style category that you want to create." msgstr "Nhấn vào biểu tượng của phân loạk kiểu dáng bạn muốn tạo." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3154851\n" @@ -14483,7 +14067,6 @@ msgid "Select at least one character, or object, in the style that you want to c msgstr "Tô sáng ít nhất một ký tự hay đối tượng trong kiểu dáng cần sao chép. (Đối với các kiểu dáng kiểu trang và khung, chọn ít nhất một ký tự hay đối tượng trong trang hay khung.)" #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3154871\n" @@ -14508,7 +14091,6 @@ msgid "You can also drag-and-drop a frame into the Styles and Formatting window msgstr "Cũng có thể kéo thả một khung nào đó vào cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng để tạo một kiểu dáng khung mới. Nhấn vào khung, ấn giữ nút chuột một chút (mà không di chuyển con chuột), sau đó kéo vào cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng và thả khung vào biểu tượng Kiểu dáng Khung." #: stylist_fromselect.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "stylist_fromselect.xhp\n" "par_id3149988\n" @@ -15304,7 +14886,6 @@ msgid "tables; heading repetition after page breaksbảng; tiêu đề lặp lại sau chỗ ngắt tranglặp lại; tiêu đề bảng sau chỗ ngắt trangtiêu đề; lặp lại trong bảng" #: table_repeat_multiple_headers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "table_repeat_multiple_headers.xhp\n" "hd_id3153406\n" @@ -15313,7 +14894,6 @@ msgid "Lặp lại Tiêu đề Bảng trên Trang Mới" #: table_repeat_multiple_headers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "table_repeat_multiple_headers.xhp\n" "par_id3149636\n" @@ -15322,7 +14902,6 @@ msgid "You can repeat a table heading on each new page that the table spans." msgstr "Bạn có thể đặt tiêu đề bảng xuất hiện trên mỗi trang của bảng." #: table_repeat_multiple_headers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "table_repeat_multiple_headers.xhp\n" "par_id3145098\n" @@ -15340,7 +14919,6 @@ msgid "Select the Heading and the Tiêu đềTiêu đề lặp lại ." #: table_repeat_multiple_headers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "table_repeat_multiple_headers.xhp\n" "par_id3153376\n" @@ -15349,7 +14927,6 @@ msgid "Select the number of rows and columns for the table." msgstr "Chọn số hàng và cột cho bảng." #: table_repeat_multiple_headers.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "table_repeat_multiple_headers.xhp\n" "par_id3153393\n" @@ -15713,7 +15290,6 @@ msgid "document templates temp msgstr "mẫu tài liệumẫu; tạo mẫu tài liệu" #: template_create.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "template_create.xhp\n" "hd_id3149688\n" @@ -15722,7 +15298,6 @@ msgid "Tạo Mẫu Tài Liệu" #: template_create.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "template_create.xhp\n" "par_id3149492\n" @@ -15731,7 +15306,6 @@ msgid "You can create a template to use as the basis for creating new text docum msgstr "Bạn có thể tạo một mẫu để sử dụng làm cơ bản khi tạo tài liệu văn bản mới." #: template_create.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "template_create.xhp\n" "par_id3155915\n" @@ -15766,7 +15340,6 @@ msgid "Select a template category in the CategoriesPhân loại ." #: template_create.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "template_create.xhp\n" "par_id3149281\n" @@ -15974,7 +15547,6 @@ msgid "text animation effects; msgstr "hoạt họa văn bảnhiệu ứng; hoạt họa văn bảnhoạt họa;văn bản" #: text_animation.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_animation.xhp\n" "hd_id3151182\n" @@ -15983,7 +15555,6 @@ msgid "Hoạt hoạ Văn bản" #: text_animation.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_animation.xhp\n" "par_id3145080\n" @@ -15992,7 +15563,6 @@ msgid "You can only animate text that is contained in a drawing object, such as msgstr "Bạn chỉ có khả năng hoạt họa văn bản nằm bên trong một đối tượng vẽ (v.d. hình chữ nhật, đường hay đối tượng văn bản). Chẳng hạn, vẽ hình chữ nhật, rồi nhấn đôi vào hình và gõ chuỗi văn bản." #: text_animation.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_animation.xhp\n" "par_id3149811\n" @@ -16019,7 +15589,6 @@ msgid "In the Effect box, select the animation th msgstr "Trong hộp Hiệu ứng , chọn hoạt hình mà bạn muốn." #: text_animation.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_animation.xhp\n" "par_id3145786\n" @@ -16174,7 +15743,6 @@ msgid "text frames; centering on pages khung văn bản; giữa lại trên tranggiữa lại;khung văn bản trên trangtrang tựa đề; giữa lại văn bản trên" #: text_centervert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_centervert.xhp\n" "hd_id3155177\n" @@ -16183,7 +15751,6 @@ msgid "Dùng Khung để Đặt Văn bản ở Giữa trên Trang" #: text_centervert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_centervert.xhp\n" "par_id3155920\n" @@ -16192,7 +15759,6 @@ msgid "Select the text that you want to center on the page." msgstr "Tô sáng khối văn bản bạn muốn đặt ở giữa trên trang." #: text_centervert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_centervert.xhp\n" "par_id3155868\n" @@ -16228,7 +15794,6 @@ msgid "In the Position area, select \"Center\" in msgstr "Trong vùng Vị trí , chọn \"Giữa\" trong các hộp NgangDọc ." #: text_centervert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_centervert.xhp\n" "par_id3153410\n" @@ -16246,7 +15811,6 @@ msgid "To hide the borders of the frame, select the frame, and then choose Định dạng - Khung/Đối tượng. Nhấn vào tab Viền, rồi nhấn tiếp hộp Đặt không-viền trong vùng Sắp đặt đường." #: text_centervert.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_centervert.xhp\n" "par_id3145098\n" @@ -17009,7 +16573,6 @@ msgid "text; rotating rotating msgstr "văn bản; xoayxoay;văn bản" #: text_rotate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "hd_id3155911\n" @@ -17018,7 +16581,6 @@ msgid "Văn Bản Xoay" #: text_rotate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3147410\n" @@ -17045,7 +16607,6 @@ msgid "Select the Văn bản Biểu tượng." #: text_rotate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3149590\n" @@ -17063,7 +16624,6 @@ msgid "Click outside of the object, then click the text you entered. Click the < msgstr "Nhấn chuột bên ngoài đối tượng, sau đó nhấn vào văn bản bạn mới gõ. Nhấn vào biểu tượngXoay Biểu tượng trên thanh công cụ Thuộc tính Đối tượng Vẽ." #: text_rotate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3154252\n" @@ -17072,7 +16632,6 @@ msgid "Drag one of the corner handles of the text object." msgstr "Kéo một của những móc góc của đối tượng văn bản." #: text_rotate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3154844\n" @@ -17081,7 +16640,6 @@ msgid "You can also right-click the text object, choose Position and Size< msgstr "Bạn cũng có thể nhấn-phải vào đối tượng văn bản, chọn mục Vị trí và Kích cỡ trong trình đơn phụ, sau đó nhấn vào thẻ Xoay và gõ góc xoay hay vị trí khác cho đối tượng." #: text_rotate.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "text_rotate.xhp\n" "par_id3155888\n" @@ -17515,7 +17073,6 @@ msgid "bullet lists;turning on and off danh sách chấm điểm;bật/tắtđoạn văn; có chấm điểmchấm điểm;thêm và chỉnh sửađịnh dạng;chấm điểmgỡ bỏ;chấm điểm khỏi tài liệu văn bảnthay đổi;ký hiệu chấm điểm" #: using_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "using_numbered_lists.xhp\n" "hd_id3155186\n" @@ -17532,7 +17089,6 @@ msgid "To Add Bullets" msgstr "Thêm dấu điểm chấm" #: using_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "using_numbered_lists.xhp\n" "par_id3149829\n" @@ -17550,7 +17106,6 @@ msgid "On the Formatting Bar, click the Định dạng, nhấn vào biểu tượng Bật/tắt chấm điểm Biểu tượng." #: using_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "using_numbered_lists.xhp\n" "par_id3145403\n" @@ -17559,7 +17114,6 @@ msgid "To remove bullets, select the bulleted paragraphs, and then click the Bật/tắt chấm điểm trên thanh Định dạng." #: using_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "using_numbered_lists.xhp\n" "hd_id3154403\n" @@ -17568,7 +17122,6 @@ msgid "To Format Bullets" msgstr "Định dạng dấu điểm chấm" #: using_numbered_lists.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "using_numbered_lists.xhp\n" "par_id3154416\n" @@ -18408,7 +17961,6 @@ msgid "text wrap around objects cuộn văn bản quanh đối tượngbộ sửa đường viềncuộn đường viềnvăn bản; định dạng quanh đối tượngđịnh dạng; cuộn đường viềnđối tượng; cuộn đường viềncuộn văn bản;sửa đường viềnbộ sửa;bộ sửa đường viền" #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "hd_id3154486\n" @@ -18425,7 +17977,6 @@ msgid "To Wrap Text Around an Object" msgstr "Bao văn bản quanh đối tượng" #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3149696\n" @@ -18442,7 +17993,6 @@ msgid "Choose Format - Frame and Objects - Properties, and then cli msgstr "" #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3155859\n" @@ -18451,7 +18001,6 @@ msgid "The current wrapping style is indicated by a bullet." msgstr "Kiểu dáng cuộn hiện thời được chấm điểm ngụ ý." #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "hd_id3149834\n" @@ -18460,7 +18009,6 @@ msgid "To Specify the Wrapping Properties" msgstr "Xác định Thuộc tính Cuộn" #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3154079\n" @@ -18478,7 +18026,6 @@ msgid "Choose Format - Image - Properties, and then click the Định dạng > Đồ họa, sau đó nhấn vào thẻ Cuộn." #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3153370\n" @@ -18487,7 +18034,6 @@ msgid "Set the options that you want." msgstr "Bật các tùy chọn thích hợp." #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3153386\n" @@ -18496,7 +18042,6 @@ msgid "Click OK." msgstr "Nhấn vào nút OK." #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "hd_id3154247\n" @@ -18505,7 +18050,6 @@ msgid "To Change the Wrapping Contour of a Graphic" msgstr "Để thay đổi đường viền cuộn của đối tượng:" #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3154262\n" @@ -18514,7 +18058,6 @@ msgid "You can change the shape that the text wraps around." msgstr "Bạn có thể thay đổi hình quanh đó văn bản sẽ cuộn." #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3154860\n" @@ -18541,7 +18084,6 @@ msgid "Close the Contour Editor window." msgstr "Chọn cửa sổ Sửa đường viền ." #: wrap.xhp -#, fuzzy msgctxt "" "wrap.xhp\n" "par_id3150520\n" -- cgit