#. extracted from dbaccess/inc msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2021-11-03 12:46+0100\n" "PO-Revision-Date: 2020-01-07 12:22+0000\n" "Last-Translator: Adolfo Jayme Barrientos \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1524568324.000000\n" #. BiN6g #: dbaccess/inc/query.hrc:26 #, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The table view" msgstr "View bảng" #. ySuKZ #: dbaccess/inc/query.hrc:27 #, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The query" msgstr "Truy vấn" #. akGh9 #: dbaccess/inc/query.hrc:28 #, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The SQL statement" msgstr "Câu lệnh SQL" #. wH3TZ msgctxt "stock" msgid "_Add" msgstr "" #. S9dsC msgctxt "stock" msgid "_Apply" msgstr "" #. TMo6G msgctxt "stock" msgid "_Cancel" msgstr "" #. MRCkv msgctxt "stock" msgid "_Close" msgstr "" #. nvx5t msgctxt "stock" msgid "_Delete" msgstr "" #. YspCj msgctxt "stock" msgid "_Edit" msgstr "" #. imQxr msgctxt "stock" msgid "_Help" msgstr "" #. RbjyB msgctxt "stock" msgid "_New" msgstr "" #. dx2yy msgctxt "stock" msgid "_No" msgstr "" #. M9DsL msgctxt "stock" msgid "_OK" msgstr "" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" msgstr "" #. C69Fy msgctxt "stock" msgid "_Reset" msgstr "" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" msgstr "" #. FAMGa #: dbaccess/inc/strings.hrc:24 msgctxt "RID_STR_CONNECTION_INVALID" msgid "No connection could be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." #. y8rYj #: dbaccess/inc/strings.hrc:25 msgctxt "RID_STR_TABLE_IS_FILTERED" msgid "The table $name$ already exists. It is not visible because it has been filtered out." msgstr "Bảng $name$ đã có. Bảng này không hiện ra vì nó đã được lọc ra." #. ZfmVR #: dbaccess/inc/strings.hrc:26 msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_UNSPECIFIED" msgid "The connection to the external data source could not be established. An unknown error occurred. The driver is probably defective." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Gặp lỗi không rõ. Có thể trình điều khiển bị hư." #. XdFHe #: dbaccess/inc/strings.hrc:27 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_NODRIVER" msgid "The connection to the external data source could not be established. No SDBC driver was found for the URL '$name$'." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." #. HFLkw #: dbaccess/inc/strings.hrc:28 msgctxt "RID_STR_COULDNOTLOAD_MANAGER" msgid "The connection to the external data source could not be established. The SDBC driver manager could not be loaded." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." #. PzEVD #: dbaccess/inc/strings.hrc:29 msgctxt "RID_STR_FORM" msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" #. nkamB #: dbaccess/inc/strings.hrc:30 msgctxt "RID_STR_REPORT" msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #. bYjEz #: dbaccess/inc/strings.hrc:31 msgctxt "RID_STR_DATASOURCE_NOT_STORED" msgid "The data source was not saved. Please use the interface XStorable to save the data source." msgstr "Nguồn dữ liệu chưa được lưu. Hãy sử dụng giao diện XStorable để lưu nguồn dữ liệu này." #. BuEPn #: dbaccess/inc/strings.hrc:32 msgctxt "RID_STR_ONLY_QUERY" msgid "" "The given command is not a SELECT statement.\n" "Only queries are allowed." msgstr "" "Lệnh đã cho không phải là câu lệnh SELECT.\n" " Cho phép chỉ truy vấn thôi." #. 4CSx9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:33 msgctxt "RID_STR_NO_VALUE_CHANGED" msgid "No values were modified." msgstr "Không có giá trị nào bị sửa đổi." #. TFFGN #: dbaccess/inc/strings.hrc:34 msgctxt "RID_STR_NO_XROWUPDATE" msgid "Values could not be inserted. The XRowUpdate interface is not supported by ResultSet." msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XRowUpdate không được ResultSet hỗ trợ." #. PQPVY #: dbaccess/inc/strings.hrc:35 msgctxt "RID_STR_NO_XRESULTSETUPDATE" msgid "Values could not be inserted. The XResultSetUpdate interface is not supported by ResultSet." msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XResultSetUpdate không được ResultSet hỗ trợ." #. EAkm5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:36 msgctxt "RID_STR_NO_UPDATE_MISSING_CONDITION" msgid "Values could not be modified, due to a missing condition statement." msgstr "Không thể sửa đổi các giá trị, do câu lệnh điều kiện còn thiếu." #. 7Jns7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:37 msgctxt "RID_STR_NO_COLUMN_ADD" msgid "The adding of columns is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng thêm cột." #. BGMPE #: dbaccess/inc/strings.hrc:38 msgctxt "RID_STR_NO_COLUMN_DROP" msgid "The dropping of columns is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng bỏ cột." #. e2SUr #: dbaccess/inc/strings.hrc:39 msgctxt "RID_STR_NO_CONDITION_FOR_PK" msgid "The WHERE condition could not be created for the primary key." msgstr "Điều kiện WHERE không thể được tạo cho khoá chính." #. NPDCA #: dbaccess/inc/strings.hrc:40 msgctxt "RID_STR_COLUMN_UNKNOWN_PROP" msgid "The column does not support the property '%value'." msgstr "Cột này không hỗ trợ thuộc tính « %value »." #. MDPRn #: dbaccess/inc/strings.hrc:41 msgctxt "RID_STR_COLUMN_NOT_SEARCHABLE" msgid "The column is not searchable!" msgstr "Không thể tìm trong cột này !" #. s9iVh #: dbaccess/inc/strings.hrc:42 msgctxt "RID_STR_NOT_SEQUENCE_INT8" msgid "The value of the columns is not of the type Sequence." msgstr "Giá trị của các cột không theo kiểu Sequence." #. Mrizz #: dbaccess/inc/strings.hrc:43 msgctxt "RID_STR_COLUMN_NOT_VALID" msgid "The column is not valid." msgstr "Cột không hợp lệ." #. CyL8V #: dbaccess/inc/strings.hrc:44 msgctxt "RID_STR_COLUMN_MUST_VISIBLE" msgid "The column '%name' must be visible as a column." msgstr "Cột « %name » phải hiện rõ dạng cột." #. kZnJD #: dbaccess/inc/strings.hrc:45 msgctxt "RID_STR_NO_XQUERIESSUPPLIER" msgid "The interface XQueriesSupplier is not available." msgstr "Không có giao diện XQueriesSupplier." #. fBeqP #: dbaccess/inc/strings.hrc:46 msgctxt "RID_STR_NO_ABS_ZERO" msgid "An 'absolute(0)' call is not allowed." msgstr "Không cho phép lời gọi kiểu « absolute(0) »." #. GXMTQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:47 msgctxt "RID_STR_NO_RELATIVE" msgid "Relative positioning is not allowed in this state." msgstr "Không cho phép việc đặt vị trí tương đối ở tình trạng này." #. LgS5s #: dbaccess/inc/strings.hrc:48 msgctxt "RID_STR_NO_REFRESH_AFTERLAST" msgid "A row cannot be refreshed when the ResultSet is positioned after the last row." msgstr "" #. TqUZX #: dbaccess/inc/strings.hrc:49 msgctxt "RID_STR_NO_MOVETOINSERTROW_CALLED" msgid "A new row cannot be inserted when the ResultSet is not first moved to the insert row." msgstr "Không thể chèn hàng mới khi ResultSet chưa được di chuyển vào hàng chèn." #. aGfUX #: dbaccess/inc/strings.hrc:50 msgctxt "RID_STR_NO_UPDATEROW" msgid "A row cannot be modified in this state" msgstr "Không thể sửa đổi hàng trong tình trạng này" #. uaxsC #: dbaccess/inc/strings.hrc:51 msgctxt "RID_STR_NO_DELETEROW" msgid "A row cannot be deleted in this state." msgstr "Không thể xoá hàng trong tình trạng này." #. 6aAaN #: dbaccess/inc/strings.hrc:52 msgctxt "RID_STR_NO_TABLE_RENAME" msgid "The driver does not support table renaming." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng thay đổi tên bảng." #. Q8ADk #: dbaccess/inc/strings.hrc:53 msgctxt "RID_STR_COLUMN_ALTER_BY_NAME" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the name." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi tên." #. tZWaL #: dbaccess/inc/strings.hrc:54 msgctxt "RID_STR_COLUMN_ALTER_BY_INDEX" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the index." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi chỉ mục." #. Z5gGE #: dbaccess/inc/strings.hrc:55 msgctxt "RID_STR_FILE_DOES_NOT_EXIST" msgid "The file \"$file$\" does not exist." msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." #. XMAYD #: dbaccess/inc/strings.hrc:56 msgctxt "RID_STR_TABLE_DOES_NOT_EXIST" msgid "There exists no table named \"$table$\"." msgstr "Không có bảng tên « $table$ »." #. XcJvN #: dbaccess/inc/strings.hrc:57 msgctxt "RID_STR_QUERY_DOES_NOT_EXIST" msgid "There exists no query named \"$table$\"." msgstr "Không có truy vấn với tên « $table$ »." #. anFDx #: dbaccess/inc/strings.hrc:58 msgctxt "RID_STR_CONFLICTING_NAMES" msgid "There are tables in the database whose names conflict with the names of existing queries. To make full use of all queries and tables, make sure they have distinct names." msgstr "Cơ sở dữ liệu chứa các bảng có tên xung đột với tên của truy vấn đã có. Để sử dụng đầy đủ mọi truy vấn và bảng, hãy đảm bảo mỗi điều có tên riêng." #. e2YrR #: dbaccess/inc/strings.hrc:59 msgctxt "RID_STR_COMMAND_LEADING_TO_ERROR" msgid "" "The SQL command leading to this error is:\n" "\n" "$command$" msgstr "" "Câu lệnh SQL gây ra lỗi này là:\n" "\n" "$command$" #. s3B76 #: dbaccess/inc/strings.hrc:60 msgctxt "RID_STR_STATEMENT_WITHOUT_RESULT_SET" msgid "The SQL command does not describe a result set." msgstr "Lệnh SQL không diễn tả một tập hợp kết qủả." #. o8AAh #: dbaccess/inc/strings.hrc:61 msgctxt "RID_STR_NAME_MUST_NOT_BE_EMPTY" msgid "The name must not be empty." msgstr "Không cho phép tên rỗng." #. EDBgs #: dbaccess/inc/strings.hrc:62 msgctxt "RID_STR_NO_NULL_OBJECTS_IN_CONTAINER" msgid "The container cannot contain NULL objects." msgstr "Bộ chứa không thể tạo đối tượng RỖNG." #. BADJn #: dbaccess/inc/strings.hrc:63 msgctxt "RID_STR_NAME_ALREADY_USED" msgid "There already is an object with the given name." msgstr "Một đối tượng tên đó đã có." #. VdEjV #: dbaccess/inc/strings.hrc:64 msgctxt "RID_STR_OBJECT_CONTAINER_MISMATCH" msgid "This object cannot be part of this container." msgstr "Đối tượng này không thể thuộc về bộ chứa này." #. DFQvz #: dbaccess/inc/strings.hrc:65 msgctxt "RID_STR_OBJECT_ALREADY_CONTAINED" msgid "The object already is, with a different name, part of the container." msgstr "Đối tượng đã thuộc về bộ chứa này, dưới tên khác." #. CjNwC #: dbaccess/inc/strings.hrc:66 msgctxt "RID_STR_NAME_NOT_FOUND" msgid "Unable to find the document '$name$'." msgstr "Không tìm thấy tài liệu có tên '$name$'." #. LM7dF #: dbaccess/inc/strings.hrc:67 msgctxt "RID_STR_ERROR_WHILE_SAVING" msgid "" "Could not save the document to $location$:\n" "$message$" msgstr "" "Không lưu được tài liệu vào $location$:\n" "$message$" #. tHzew #: dbaccess/inc/strings.hrc:68 msgctxt "RID_NO_SUCH_DATA_SOURCE" msgid "" "Error accessing data source '$name$':\n" "$error$" msgstr "" "Lỗi truy cập nguồn dữ liệu '$name$':\n" "$error$" #. ALTav #: dbaccess/inc/strings.hrc:69 msgctxt "RID_STR_NO_SUB_FOLDER" msgid "There exists no folder named \"$folder$\"." msgstr "Không có bảng tên \"$folder$\"." #. Fhh7V #: dbaccess/inc/strings.hrc:70 msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_BEFORE_AFTER" msgid "Cannot delete the before-first or after-last row." msgstr "Không xóa được dòng trước-dòng-đầu hay sau-dòng cuối." #. nqVfA #: dbaccess/inc/strings.hrc:71 msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_INSERT_ROW" msgid "Cannot delete the insert-row." msgstr "Không thể xóa dòng chèn." #. 9BUGj #: dbaccess/inc/strings.hrc:72 msgctxt "RID_STR_RESULT_IS_READONLY" msgid "Result set is read only." msgstr "Tập kết quả là chỉ đọc." #. 47GAs #: dbaccess/inc/strings.hrc:73 msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_PRIVILEGE" msgid "DELETE privilege not available." msgstr "Không có quyền DELETE." #. SsHD3 #: dbaccess/inc/strings.hrc:74 msgctxt "RID_STR_ROW_ALREADY_DELETED" msgid "Current row is already deleted." msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa." #. DkbQp #: dbaccess/inc/strings.hrc:75 msgctxt "RID_STR_UPDATE_FAILED" msgid "Current row could not be updated." msgstr "Không thể cập nhật dòng hiện tại." #. ccyRu #: dbaccess/inc/strings.hrc:76 msgctxt "RID_STR_NO_INSERT_PRIVILEGE" msgid "INSERT privilege not available." msgstr "Không có quyền INSERT." #. RyCJt #: dbaccess/inc/strings.hrc:77 msgctxt "RID_STR_INTERNAL_ERROR" msgid "Internal error: no statement object provided by the database driver." msgstr "Lỗi nội tại: Driver của cơ sở dữ liệukhông cung cấp câu lệnh nào." #. SMWJi #: dbaccess/inc/strings.hrc:78 msgctxt "RID_STR_EXPRESSION1" msgid "Expression1" msgstr "Expression1" #. 32Lgg #: dbaccess/inc/strings.hrc:79 msgctxt "RID_STR_NO_SQL_COMMAND" msgid "No SQL command was provided." msgstr "Chưa chỉ định lệnh SQL nào." #. bvez7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:80 msgctxt "RID_STR_INVALID_INDEX" msgid "Invalid column index." msgstr "Chỉ mục cột không hợp lệ." #. uAGCJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:81 msgctxt "RID_STR_INVALID_CURSOR_STATE" msgid "Invalid cursor state." msgstr "Trạng thái con trỏ không hợp lệ." #. Dqrzw #: dbaccess/inc/strings.hrc:82 msgctxt "RID_STR_CURSOR_BEFORE_OR_AFTER" msgid "The cursor points to before the first or after the last row." msgstr "Con trỏ chỉ tới trước-dòng-đầu hay sau-dòng-cuối." #. z9fkj #: dbaccess/inc/strings.hrc:83 msgctxt "RID_STR_NO_BOOKMARK_BEFORE_OR_AFTER" msgid "The rows before the first and after the last row don't have a bookmark." msgstr "Dòng trước-dòng-đầu và sau-dòng-cuối không có đánh dấu." #. uYeyd #: dbaccess/inc/strings.hrc:84 msgctxt "RID_STR_NO_BOOKMARK_DELETED" msgid "The current row is deleted, and thus doesn't have a bookmark." msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa, do đó không thể có đánh dấu." #. 935sJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_STR_CONNECTION_REQUEST" msgid "A connection for the following URL was requested \"$name$\"." msgstr "Kết nối tới địa chỉ URL dưới đây được yêu cầu bởi \"$name$\"." #. UgP8s #: dbaccess/inc/strings.hrc:86 msgctxt "RID_STR_MISSING_EXTENSION" msgid "The extension is not installed." msgstr "Chưa cài đặt phần mở rộng." #. CvFBA #: dbaccess/inc/strings.hrc:88 msgctxt "STR_QUERY_AND_TABLE_DISTINCT_NAMES" msgid "You cannot give a table and a query the same name. Please use a name which is not yet used by a query or table." msgstr "Bạn không thể đặt cả bảng lẫn truy vấn đều có cùng một tên. Hãy dùng tên chưa được dùng bởi truy vấn hoặc bảng." #. bT6Um #: dbaccess/inc/strings.hrc:89 msgctxt "STR_BASENAME_TABLE" msgid "Table" msgstr "Bảng" #. Qw69D #: dbaccess/inc/strings.hrc:90 msgctxt "STR_BASENAME_QUERY" msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #. 7vX2A #: dbaccess/inc/strings.hrc:91 msgctxt "STR_CONN_WITHOUT_QUERIES_OR_TABLES" msgid "The given connection is no valid query and/or tables supplier." msgstr "Kết nối đã cho không phải là truy vấn hay bộ cung cấp bảng kiểu hợp lệ." #. 7J5ZA #: dbaccess/inc/strings.hrc:92 msgctxt "STR_NO_TABLE_OBJECT" msgid "The given object is no table object." msgstr "Đối tượng đã cho không phải là đối tượng bảng." #. WboPA #: dbaccess/inc/strings.hrc:93 msgctxt "STR_INVALID_COMPOSITION_TYPE" msgid "Invalid composition type - need a value from com.sun.star.sdb.tools.CompositionType." msgstr "Kiểu cấu thành không hợp lệ — cần một giá trị từ « com.sun.star.sdb.tools.CompositionType »." #. 2aCE8 #: dbaccess/inc/strings.hrc:94 msgctxt "STR_INVALID_COMMAND_TYPE" msgid "Invalid command type - only TABLE and QUERY from com.sun.star.sdb.CommandType are allowed." msgstr "Kiểu lệnh không hợp lệ - chỉ cho phép TABLE (bảng) và QUERY (và truy vấn) từ com.sun.star.sdb.CommandType. Được phép dùng CommandType." #. j84AZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:96 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABWINSHOW" msgid "Add Table Window" msgstr "Thêm cửa sổ bảng" #. DUDsr #: dbaccess/inc/strings.hrc:97 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MOVETABWIN" msgid "Move table window" msgstr "Chuyển cửa sổ bảng" #. BzDGJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:98 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_INSERTCONNECTION" msgid "Insert Join" msgstr "Chèn chỗ nối" #. isNxK #: dbaccess/inc/strings.hrc:99 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_REMOVECONNECTION" msgid "Delete Join" msgstr "Xoá chỗ nối" #. 9Uu5p #: dbaccess/inc/strings.hrc:100 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_SIZETABWIN" msgid "Resize table window" msgstr "Đổi kích cỡ cửa sổ bảng" #. 3qaWu #: dbaccess/inc/strings.hrc:101 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDDELETE" msgid "Delete Column" msgstr "Xóa cột" #. srRyA #: dbaccess/inc/strings.hrc:102 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDMOVED" msgid "Move column" msgstr "Chuyển cột" #. BdYiZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:103 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDCREATE" msgid "Add Column" msgstr "Thêm cột" #. r5myi #: dbaccess/inc/strings.hrc:104 msgctxt "RID_STR_FIELD_DOESNT_EXIST" msgid "Invalid expression, field name '$name$' does not exist." msgstr "Biểu thức sai, tên trường « $name$ » không tồn tại." #. WiCaf #: dbaccess/inc/strings.hrc:105 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABWINDELETE" msgid "Delete Table Window" msgstr "Xóa cửa sổ bảng" #. 4677G #: dbaccess/inc/strings.hrc:106 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MODIFY_CELL" msgid "Edit Column Description" msgstr "Sửa mô tả cột" #. 79APm #: dbaccess/inc/strings.hrc:107 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_SIZE_COLUMN" msgid "Adjust column width" msgstr "Chỉnh bề rộng cột" #. BGEE7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:108 msgctxt "STR_QUERY_SORTTEXT" msgid "(not sorted);ascending;descending" msgstr "(chưa sắp xếp);tăng dần;giảm dần" #. NEDpJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:109 msgctxt "STR_QUERY_FUNCTIONS" msgid "(no function);Group" msgstr "(không hàm);Nhóm" #. rLdqC #: dbaccess/inc/strings.hrc:110 msgctxt "STR_QUERY_NOTABLE" msgid "(no table)" msgstr "(không bảng)" #. PZ5mq #: dbaccess/inc/strings.hrc:111 msgctxt "STR_QRY_ORDERBY_UNRELATED" msgid "The database only supports sorting for visible fields." msgstr "Cơ sở dữ liệu chỉ hỗ trợ chức năng sắp xếp cho trường hiện rõ." #. 9w7Ce #: dbaccess/inc/strings.hrc:112 msgctxt "STR_QUERY_HANDLETEXT" msgid "Field;Alias;Table;Sort;Visible;Function;Criterion;Or;Or" msgstr "Trường;Bí danh;Bảng;Sắp xếp;Hiện rõ;Hàm;Tiêu chuẩn;Hoặc;Hoặc" #. qPqvZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:113 msgctxt "STR_QUERY_LIMIT_ALL" msgid "All" msgstr "Tất cả" #. Zz34h #: dbaccess/inc/strings.hrc:114 msgctxt "STR_QRY_TOO_MANY_COLUMNS" msgid "There are too many columns." msgstr "Quá nhiều cột." #. hY4NU #: dbaccess/inc/strings.hrc:115 msgctxt "STR_QRY_CRITERIA_ON_ASTERISK" msgid "A condition cannot be applied to field [*]" msgstr "Một điều kiện không thể áp dụng cho trường [*]" #. ygnPh #: dbaccess/inc/strings.hrc:116 msgctxt "STR_QRY_TOO_LONG_STATEMENT" msgid "The SQL statement created is too long." msgstr "Câu lệnh SQL được tạo quá dài." #. EumQ9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:117 msgctxt "STR_QRY_TOOCOMPLEX" msgid "Query is too complex" msgstr "Truy vấn quá phức tạp" #. Ht5Xf #: dbaccess/inc/strings.hrc:118 msgctxt "STR_QRY_NOSELECT" msgid "Nothing has been selected." msgstr "Chưa chọn gì." #. oUXZD #: dbaccess/inc/strings.hrc:119 msgctxt "STR_QRY_SYNTAX" msgid "SQL syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp SQL" #. D5qmZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:120 msgctxt "STR_QRY_ORDERBY_ON_ASTERISK" msgid "[*] cannot be used as a sort criterion." msgstr "[*] không thể dùng làm tiêu chuẩn sắp xếp." #. E4YC3 #: dbaccess/inc/strings.hrc:121 msgctxt "STR_QRY_TOO_MANY_TABLES" msgid "There are too many tables." msgstr "Quá nhiều bảng." #. fnEYE #: dbaccess/inc/strings.hrc:122 msgctxt "STR_QRY_NATIVE" msgid "The statement will not be applied when querying in the SQL dialect of the database." msgstr "Câu lệnh sẽ không được áp dụng khi truy vấn bằng tiếng SQL địa phương của cơ sở dữ liệu." #. iEVz7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:123 msgctxt "STR_QRY_ILLEGAL_JOIN" msgid "Join could not be processed" msgstr "Không thể xử lý chỗ nối" #. 3EkzD #: dbaccess/inc/strings.hrc:124 msgctxt "STR_SVT_SQL_SYNTAX_ERROR" msgid "Syntax error in SQL statement" msgstr "Cú pháp sai trong câu lệnh SQL" #. 4umu8 #: dbaccess/inc/strings.hrc:125 msgctxt "STR_QUERYDESIGN_NO_VIEW_SUPPORT" msgid "This database does not support table views." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ ô xem bảng." #. wsWmH #: dbaccess/inc/strings.hrc:126 msgctxt "STR_NO_ALTER_VIEW_SUPPORT" msgid "This database does not support altering of existing table views." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ chức năng sửa đổi ô xem bảng đã có." #. DersC #: dbaccess/inc/strings.hrc:127 msgctxt "STR_QUERYDESIGN_NO_VIEW_ASK" msgid "Do you want to create a query instead?" msgstr "Thay vào đó, bạn có muốn tạo một truy vấn không?" #. LWaN7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:128 msgctxt "STR_DATASOURCE_DELETED" msgid "The corresponding data source has been deleted. Therefore, data relevant to that data source cannot be saved." msgstr "Nguồn dữ liệu tương ứng đã bị xoá. Do đó không thể lưu lại dữ liệu liên quan đến nguồn dữ liệu này." #. r9TeF #: dbaccess/inc/strings.hrc:129 msgctxt "STR_QRY_COLUMN_NOT_FOUND" msgid "The column '$name$' is unknown." msgstr "Không nhận ra cột « $name$ »." #. FzLYr #: dbaccess/inc/strings.hrc:130 msgctxt "STR_QRY_JOIN_COLUMN_COMPARE" msgid "Columns can only be compared using '='." msgstr "Chỉ có thể so sánh các cột khi dùng dấu bằng « = »." #. Pzh6C #: dbaccess/inc/strings.hrc:131 msgctxt "STR_QRY_LIKE_LEFT_NO_COLUMN" msgid "You must use a column name before 'LIKE'." msgstr "Phải đặt tên cột phía trước « LIKE »." #. bwj8B #: dbaccess/inc/strings.hrc:132 msgctxt "STR_QRY_CHECK_CASESENSITIVE" msgid "The column could not be found. Please note that the database is case-sensitive." msgstr "Không tìm thấy cột này. Lưu ý rằng cơ sở dữ liệu này phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. 8fSWD #. To translators: for $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource will be inserted. #: dbaccess/inc/strings.hrc:134 msgctxt "STR_QUERY_SAVEMODIFIED" msgid "" "$object$ has been changed.\n" "Do you want to save the changes?" msgstr "" "Đối tượng $object$ đã thay đổi.\n" " Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" #. rLMEX #. To translators: for $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except \"SQL command\", which doesn't make sense here) will be inserted. #: dbaccess/inc/strings.hrc:136 msgctxt "STR_ERROR_PARSING_STATEMENT" msgid "$object$ is based on an SQL command which could not be parsed." msgstr "$object$ dựa trên một lệnh SQL không thể phân tích cú pháp." #. 6cpa3 #. To translators: for $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except \"SQL command\", which doesn't make sense here) will be inserted. #: dbaccess/inc/strings.hrc:138 msgctxt "STR_INFO_OPENING_IN_SQL_VIEW" msgid "$object$ will be opened in SQL view." msgstr "Đối tượng $object$ sẽ được mở trong ô xem SQL mới." #. pH2Jv #: dbaccess/inc/strings.hrc:139 msgctxt "STR_STATEMENT_WITHOUT_RESULT_SET" msgid "The query does not create a result set, and thus cannot be part of another query." msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc về truy vấn khác." #. HErUD #: dbaccess/inc/strings.hrc:141 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_COLUMN_FORMAT" msgid "Column ~Format..." msgstr "Định ~dạng cột..." #. pSid2 #: dbaccess/inc/strings.hrc:142 msgctxt "RID_STR_COLUMN_WIDTH" msgid "Column ~Width..." msgstr "Bề ~rộng cột..." #. mczq6 #: dbaccess/inc/strings.hrc:143 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_TABLE_FORMAT" msgid "Table Format..." msgstr "Định dạng bảng..." #. Giaeq #: dbaccess/inc/strings.hrc:144 msgctxt "RID_STR_ROW_HEIGHT" msgid "Row Height..." msgstr "Bề cao hàng..." #. F8EEk #: dbaccess/inc/strings.hrc:145 msgctxt "RID_STR_COPY" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" #. hAGj6 #: dbaccess/inc/strings.hrc:146 msgctxt "RID_STR_UNDO_MODIFY_RECORD" msgid "Undo: Data Input" msgstr "Hủy bước: nhập dữ liệu" #. NeA2w #: dbaccess/inc/strings.hrc:147 msgctxt "RID_STR_SAVE_CURRENT_RECORD" msgid "Save current record" msgstr "Lưu bản ghi hiện tại" #. tV569 #: dbaccess/inc/strings.hrc:148 msgctxt "STR_QRY_TITLE" msgid "Query #" msgstr "Số thứ tự truy vấn " #. FBqHA #: dbaccess/inc/strings.hrc:149 msgctxt "STR_TBL_TITLE" msgid "Table #" msgstr "Bảng #" #. cCYzs #: dbaccess/inc/strings.hrc:150 msgctxt "STR_VIEW_TITLE" msgid "View #" msgstr "Số thứ tự ô xem " #. 8yp2G #: dbaccess/inc/strings.hrc:151 msgctxt "STR_NAME_ALREADY_EXISTS" msgid "The name \"#\" already exists." msgstr "Tên « # » đã có." #. EmTa7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:152 msgctxt "STR_NO_COLUMNNAME_MATCHING" msgid "No matching column names were found." msgstr "Không tìm thấy tên cột khớp." #. 4EFDH #: dbaccess/inc/strings.hrc:153 msgctxt "STR_ERROR_OCCURRED_WHILE_COPYING" msgid "An error occurred. Do you want to continue copying?" msgstr "Lỗi xảy ra. Bạn có muốn tiếp tục sao chép không?" #. xnbDP #: dbaccess/inc/strings.hrc:154 msgctxt "STR_DATASOURCE_GRIDCONTROL_NAME" msgid "Data source table view" msgstr "Xem bảng nguồn dữ liệu" #. r58gb #: dbaccess/inc/strings.hrc:155 msgctxt "STR_DATASOURCE_GRIDCONTROL_DESC" msgid "Shows the selected table or query." msgstr "Hiện bảng hoặc truy vấn đã chọn." #. a8LWj #: dbaccess/inc/strings.hrc:157 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MODIFYSQLEDIT" msgid "Modify SQL statement(s)" msgstr "Sửa câu lệnh SQL" #. U3N6g #: dbaccess/inc/strings.hrc:159 msgctxt "RID_STR_NEW_FORM" msgid "Create Form in Design View..." msgstr "Tạo biểu mẫu trong khung nhìn thiết kế..." #. vLzx4 #: dbaccess/inc/strings.hrc:160 msgctxt "RID_STR_NEW_FORM_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Form..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo biểu mẫu..." #. ZRnDp #: dbaccess/inc/strings.hrc:161 msgctxt "RID_STR_NEW_REPORT_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Report..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo báo cáo..." #. aSmAa #: dbaccess/inc/strings.hrc:162 msgctxt "RID_STR_NEW_REPORT" msgid "Create Report in Design View..." msgstr "Tạo báo cáo trong khung nhìn thiết kế..." #. mGsho #: dbaccess/inc/strings.hrc:163 msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY" msgid "Create Query in Design View..." msgstr "Tạo truy vấn trong khung nhìn thiết kế..." #. sfADq #: dbaccess/inc/strings.hrc:164 msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY_SQL" msgid "Create Query in SQL View..." msgstr "Tạo truy vấn trong ô xem SQL..." #. 57XvA #: dbaccess/inc/strings.hrc:165 msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Query..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo truy vấn..." #. wzNZ2 #: dbaccess/inc/strings.hrc:166 msgctxt "RID_STR_NEW_TABLE" msgid "Create Table in Design View..." msgstr "Tạo bảng trong khung nhìn thiết kế..." #. SZdVd #: dbaccess/inc/strings.hrc:167 msgctxt "RID_STR_NEW_TABLE_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Table..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo bảng..." #. Xdxfp #: dbaccess/inc/strings.hrc:168 msgctxt "RID_STR_NEW_VIEW" msgid "Create View..." msgstr "Tạo khung nhìn..." #. uinhG #: dbaccess/inc/strings.hrc:169 msgctxt "RID_STR_FORMS_CONTAINER" msgid "Forms" msgstr "Biểu mẫu" #. EhPGD #: dbaccess/inc/strings.hrc:170 msgctxt "RID_STR_REPORTS_CONTAINER" msgid "Reports" msgstr "Báo cáo" #. DFmZD #: dbaccess/inc/strings.hrc:171 msgctxt "RID_STR_REPORTS_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a report." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo báo cáo." #. e4rD6 #: dbaccess/inc/strings.hrc:172 msgctxt "RID_STR_FORMS_HELP_TEXT" msgid "Create a form by specifying the record source, controls, and control properties." msgstr "Tạo một biểu mẫu bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." #. WMRFD #: dbaccess/inc/strings.hrc:173 msgctxt "RID_STR_REPORT_HELP_TEXT" msgid "Create a report by specifying the record source, controls, and control properties." msgstr "Tạo một báo cáo bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." #. mJ9jD #: dbaccess/inc/strings.hrc:174 msgctxt "RID_STR_FORMS_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a form." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo một biểu mẫu." #. c6NPF #: dbaccess/inc/strings.hrc:175 msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT" msgid "Create a query by specifying the filters, input tables, field names, and properties for sorting or grouping." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhập, tên trường và các thuộc tính để sắp xếp hoặc nhóm lại." #. Gk7RQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:176 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_SQL" msgid "Create a query by entering an SQL statement directly." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL." #. EUCKU #: dbaccess/inc/strings.hrc:177 msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a query." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo truy vấn." #. hFmde #: dbaccess/inc/strings.hrc:178 msgctxt "RID_STR_TABLES_HELP_TEXT_DESIGN" msgid "Create a table by specifying the field names and properties, as well as the data types." msgstr "Tạo bảng bằng cách xác định các tên trường và thuộc tính, cũng như kiểu dữ liệu." #. ctDmY #: dbaccess/inc/strings.hrc:179 msgctxt "RID_STR_TABLES_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "Choose from a selection of business and personal table samples, which you customize to create a table." msgstr "Chọn trong nhóm các mẫu bảng cá nhân hay thương mại, mà bạn có khả năng tùy chỉnh để tạo bảng." #. GmBmQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:180 msgctxt "RID_STR_VIEWS_HELP_TEXT_DESIGN" msgid "Create a view by specifying the tables and field names you would like to have visible." msgstr "Tạo ô xem bằng cách xác định các bảng và tên trường bạn muốn hiển thị." #. 5ADJN #: dbaccess/inc/strings.hrc:181 msgctxt "STR_DATABASE" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. D2GFx #: dbaccess/inc/strings.hrc:182 msgctxt "STR_TASKS" msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #. i4BHJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:183 msgctxt "STR_PREVIEW" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. MpYZa #: dbaccess/inc/strings.hrc:184 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CLOSEDOCUMENTS" msgid "" "The connection type has been altered.\n" "For the changes to take effect, all forms, reports, queries and tables must be closed.\n" "\n" "Do you want to close all documents now?" msgstr "" "Kiểu kết nối đã được thay đổi.\n" "Để các thay đổi có tác dụng, mọi biểu mẫu, báo cáo, truy vấn và bảng phải được đóng.\n" "\n" "Bạn có muốn đóng mọi tài liệu ngay bây giờ không?" #. 5Ujux #: dbaccess/inc/strings.hrc:187 msgctxt "STR_FRM_LABEL" msgid "F~orm name" msgstr "Tên biể~u mẫu" #. zA6vD #: dbaccess/inc/strings.hrc:188 msgctxt "STR_RPT_LABEL" msgid "~Report name" msgstr "Tên ~báo cáo" #. 8RUit #: dbaccess/inc/strings.hrc:189 msgctxt "STR_FOLDER_LABEL" msgid "F~older name" msgstr "Tên thư ~mục" #. Twota #: dbaccess/inc/strings.hrc:190 msgctxt "STR_SUB_DOCS_WITH_SCRIPTS" msgid "The document contains forms or reports with embedded macros." msgstr "Tài liệu này có các biểu mẫu hoặc báo cáo chứa vĩ lệnh nhúng." #. v33uG #: dbaccess/inc/strings.hrc:191 msgctxt "STR_SUB_DOCS_WITH_SCRIPTS_DETAIL" msgid "" "Macros should be embedded into the database document itself.\n" "\n" "You can continue to use your document as before, however, you are encouraged to migrate your macros. The menu item 'Tools / Migrate Macros ...' will assist you with this.\n" "\n" "Note that you won't be able to embed macros into the database document itself until this migration is done. " msgstr "" "Cần nhúng các vĩ lệnh vào chính bản thân tài liệu cơ sở dữ liệu.\n" "\n" "Bạn có thể tiếp tục sử dụng tài liệu như trước, tuy nhiên, bạn nên chuyển các vĩ lệnh. Trình đơn 'Công cụ > Nâng cấp Văn lệnh và Vĩ lệnh ...' sẽ giúp bạn thực hiện.\n" "\n" "Lưu ý rằng bạn sẽ không thể nhúng vĩ lệnh hay văn lệnh trong tài liệu cơ sở dữ liệu đến khi tiến trình nâng cấp này hoàn thành. " #. SBEJP #: dbaccess/inc/strings.hrc:196 msgctxt "RID_STR_EMBEDDED_DATABASE" msgid "Embedded database" msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" #. 9GfaL #: dbaccess/inc/strings.hrc:197 msgctxt "RID_STR_NO_DIFF_CAT" msgid "You cannot select different categories." msgstr "Không thể chọn phân loại khác." #. HMRSN #: dbaccess/inc/strings.hrc:198 msgctxt "RID_STR_UNSUPPORTED_OBJECT_TYPE" msgid "Unsupported object type found ($type$)." msgstr "Có loại đối lượng không được hỗ trợ ($type$)." #. YgB34 #: dbaccess/inc/strings.hrc:199 msgctxt "STR_PAGETITLE_GENERAL" msgid "Advanced Properties" msgstr "" #. wFDHD #: dbaccess/inc/strings.hrc:200 #, fuzzy msgctxt "STR_PAGETITLE_ADVANCED" msgid "Additional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" #. HYDjE #: dbaccess/inc/strings.hrc:201 #, fuzzy msgctxt "STR_PAGETITLE_CONNECTION" msgid "Connection settings" msgstr "Thiết lập kết nối" #. KLRak #: dbaccess/inc/strings.hrc:202 #, fuzzy msgctxt "STR_TBL_LABEL" msgid "~Table Name" msgstr "Tên bảng" #. WPmUe #: dbaccess/inc/strings.hrc:203 msgctxt "STR_QRY_LABEL" msgid "~Query name" msgstr "" #. cGPht #: dbaccess/inc/strings.hrc:204 msgctxt "STR_TITLE_RENAME" msgid "Rename to" msgstr "" #. GQDBD #: dbaccess/inc/strings.hrc:205 #, fuzzy msgctxt "STR_TITLE_PASTE_AS" msgid "Insert as" msgstr "Chèn %1" #. yGyEU #: dbaccess/inc/strings.hrc:207 msgctxt "STR_QUERY_BRW_DELETE_ROWS" msgid "Do you want to delete the selected data?" msgstr "Bạn có muốn xoá dữ liệu đã chọn không?" #. AMTEz #: dbaccess/inc/strings.hrc:208 msgctxt "SBA_BROWSER_SETTING_ORDER" msgid "Error setting the sort criteria" msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn sắp xếp" #. kXqdF #: dbaccess/inc/strings.hrc:209 msgctxt "SBA_BROWSER_SETTING_FILTER" msgid "Error setting the filter criteria" msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn lọc" #. tXz3U #: dbaccess/inc/strings.hrc:210 msgctxt "RID_STR_CONNECTION_LOST" msgid "Connection lost" msgstr "Mất kết nối" #. 5ELXe #: dbaccess/inc/strings.hrc:211 msgctxt "RID_STR_QUERIES_CONTAINER" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" #. wdm7E #: dbaccess/inc/strings.hrc:212 msgctxt "RID_STR_TABLES_CONTAINER" msgid "Tables" msgstr "Bảng" #. BTcMU #: dbaccess/inc/strings.hrc:213 msgctxt "STR_TITLE_CONFIRM_DELETION" msgid "Confirm Deletion" msgstr "Xác nhận xoá" #. pbjZT #: dbaccess/inc/strings.hrc:214 msgctxt "STR_QUERY_DELETE_TABLE" msgid "Do you want to delete the table '%1'?" msgstr "Bạn có muốn xoá bảng « %1 » không?" #. CLELW #: dbaccess/inc/strings.hrc:215 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CONNECTION_LOST" msgid "The connection to the database has been lost. Do you want to reconnect?" msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?" #. NRXrT #: dbaccess/inc/strings.hrc:216 msgctxt "STR_OPENTABLES_WARNINGS" msgid "Warnings encountered" msgstr "Gặp cảnh báo" #. EXau9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:217 msgctxt "STR_OPENTABLES_WARNINGS_DETAILS" msgid "While retrieving the tables, warnings were reported by the database connection." msgstr "Trong khi lấy các bảng, sự kết nối cơ sở dữ liệu đã thông báo cảnh giác." #. HtRDf #: dbaccess/inc/strings.hrc:218 msgctxt "STR_CONNECTING_DATASOURCE" msgid "Connecting to \"$name$\" ..." msgstr "Đang kết nối tới « $name$ » ..." #. QNCRB #: dbaccess/inc/strings.hrc:219 msgctxt "STR_LOADING_QUERY" msgid "Loading query $name$ ..." msgstr "Đang nạp truy vấn $name$ ..." #. QfTUB #: dbaccess/inc/strings.hrc:220 msgctxt "STR_LOADING_TABLE" msgid "Loading table $name$ ..." msgstr "Đang nạp bảng $name$ ..." #. FECQm #: dbaccess/inc/strings.hrc:221 msgctxt "STR_NO_TABLE_FORMAT_INSIDE" msgid "No table format could be found." msgstr "Không tìm thấy định dạng bảng." #. 6isKD #: dbaccess/inc/strings.hrc:222 msgctxt "STR_COULDNOTCONNECT_DATASOURCE" msgid "The connection to the data source \"$name$\" could not be established." msgstr "Không thể thiết lập két nối tới nguồn dữ liệu « $name$ »." #. CmzsA #: dbaccess/inc/strings.hrc:224 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DBFIELDTYPES" msgid "Unknown;Text;Number;Date/Time;Date;Time;Yes/No;Currency;Memo;Counter;Image;Text (fix);Decimal;Binary (fix);Binary;BigInt;Double;Float;Real;Integer;Small Integer;Tiny Integer;SQL Null;Object;Distinct;Structure;Field;BLOB;CLOB;REF;OTHER;Bit (fix)" msgstr "Không rõ;Văn bản;Số;Ngày/Giờ;Ngày;Giờ;Có/Không;Tiền tệ;Ghi nhớ;Bộ đếm;Ảnh;Văn bản (sửa);Thập phân;Nhị phân (sửa);Nhị phân;Số nguyên lớn;Đôi;Động;Thật;Số nguyên;Số nguyên nhỏ;Số nguyên nhỏ xíu;SQL vô giá trị;Đối tượng;Riêng biệt;Cấu trúc;Trường;BLOB;CLOB;THAM CHIẾU;KHÁC; Bit (cố định)" #. hhXGF #: dbaccess/inc/strings.hrc:225 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_UNDO_PRIMKEY" msgid "Insert/remove primary key" msgstr "Chèn/bỏ khoá chính" #. 26uKH #: dbaccess/inc/strings.hrc:226 msgctxt "STR_VALUE_YES" msgid "Yes" msgstr "Có" #. vqVF5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:227 msgctxt "STR_VALUE_NO" msgid "No" msgstr "Không" #. TDokm #. Note: should somehow fit to the word "value" in other languages as well: value - none... #: dbaccess/inc/strings.hrc:229 msgctxt "STR_VALUE_NONE" msgid "" msgstr "" #. 66g23 #: dbaccess/inc/strings.hrc:230 msgctxt "STR_TAB_FIELD_COLUMN_NAME" msgid "Field Name" msgstr "Tên trường" #. F6UGZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:231 msgctxt "STR_TAB_FIELD_COLUMN_DATATYPE" msgid "Field Type" msgstr "Kiểu trường" #. LFBuq #: dbaccess/inc/strings.hrc:232 msgctxt "STR_TAB_HELP_TEXT" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. BYE5G #: dbaccess/inc/strings.hrc:233 msgctxt "STR_COLUMN_DESCRIPTION" msgid "Column Description" msgstr "Mô tả cột" #. Aney5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:234 msgctxt "STR_TAB_PROPERTIES" msgid "Field Properties" msgstr "Thuộc tính Trường" #. kjdpF #: dbaccess/inc/strings.hrc:235 msgctxt "STR_TABED_UNDO_CELLMODIFIED" msgid "Modify cell" msgstr "Sửa ô" #. aPzA3 #: dbaccess/inc/strings.hrc:236 msgctxt "STR_TABED_UNDO_ROWDELETED" msgid "Delete row" msgstr "Xóa dòng" #. DFnqv #: dbaccess/inc/strings.hrc:237 msgctxt "STR_TABED_UNDO_TYPE_CHANGED" msgid "Modify field type" msgstr "Sửa kiểu trường" #. XLRpC #: dbaccess/inc/strings.hrc:238 msgctxt "STR_TABED_UNDO_ROWINSERTED" msgid "Insert row" msgstr "Chèn dòng" #. LgbwQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:239 msgctxt "STR_TABED_UNDO_NEWROWINSERTED" msgid "Insert new row" msgstr "Chèn dòng mới" #. gi8TU #: dbaccess/inc/strings.hrc:240 msgctxt "STR_DEFAULT_VALUE" msgid "~Default value" msgstr "Giá trị ~mặc định" #. 3AyBV #: dbaccess/inc/strings.hrc:241 msgctxt "STR_HELP_BOOL_DEFAULT" msgid "" "Select a value that is to appear in all new records as default.\n" "If the field is not to have a default value, select the empty string." msgstr "" "Hãy chọn một giá trị sẽ xuất hiện trong mọi bản ghi mới là mặc định.\n" "Nếu trường này không có giá trị mặc định, hãy chọn chuỗi trống." #. AbZU4 #: dbaccess/inc/strings.hrc:242 msgctxt "STR_HELP_DEFAULT_VALUE" msgid "" "Enter a default value for this field.\n" "\n" "When you later enter data in the table, this string will be used in each new record for the field selected. It should, therefore, correspond to the cell format that needs to be entered below." msgstr "" "Hãy nhập giá trị mặc định cho trường này.\n" "\n" "Khi bạn nhập dữ liệu vào bảng lần sau, chuỗi này sẽ được dùng trong mỗi bản ghi mới cho trường được chọn. Vì vậy nó nên tương ứng với định dạng ô cần nhập bên dưới." #. hwwVA #: dbaccess/inc/strings.hrc:243 msgctxt "STR_HELP_TEXT_LENGTH" msgid "Enter the maximum text length permitted." msgstr "Nhập độ dài văn bản tối đa được phép." #. yPnZq #: dbaccess/inc/strings.hrc:244 msgctxt "STR_HELP_NUMERIC_TYPE" msgid "Enter the number format." msgstr "Nhập định dạng số." #. 2yCJu #: dbaccess/inc/strings.hrc:245 msgctxt "STR_HELP_LENGTH" msgid "" "Determine the length data can have in this field.\n" "\n" "If decimal fields, then the maximum length of the number to be entered, if binary fields, then the length of the data block.\n" "The value will be corrected accordingly when it exceeds the maximum for this database." msgstr "" "Quyết định độ dài thích hợp với dữ liệu nằm trong trường này.\n" "\n" "Nếu trường là thập phân, chọn độ dài tối đa của số cần nhập; còn nếu trường là nhị phân, chọn độ dài của khối dữ liệu.\n" "Giá trị này sẽ được sửa chữa thích hợp khi nó vượt trội số tối đa cho cơ sở dữ liệu này." #. BY4V7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:246 msgctxt "STR_HELP_SCALE" msgid "Specify the number of decimal places permitted in this field." msgstr "Xác dịnh số các chữ số thập phân được phép trong trường này." #. QBHjm #: dbaccess/inc/strings.hrc:247 msgctxt "STR_HELP_FORMAT_CODE" msgid "This is where you see how the data would be displayed in the current format (use the button on the right to modify the format)." msgstr "Ở đây hiển thị dữ liệu bằng định dạng hiện có (dùng nút bên phải để sửa đổi định dạng)." #. eV4sD #: dbaccess/inc/strings.hrc:248 msgctxt "STR_HELP_FORMAT_BUTTON" msgid "This is where you determine the output format of the data." msgstr "Ở đây bạn chọn định dạng xuất dữ liệu." #. Y5q39 #: dbaccess/inc/strings.hrc:249 msgctxt "STR_HELP_AUTOINCREMENT" msgid "" "Choose if this field should contain AutoIncrement values.\n" "\n" "You can not enter data in fields of this type. An intrinsic value will be assigned to each new record automatically (resulting from the increment of the previous record)." msgstr "" "Chọn nếu trường này nên chứa giá trị kiểu tăng dần tự động.\n" "\n" "Bạn không thể nhập dữ liệu vào trường kiểu này. Một giá trị bên trong sẽ được gán tự động cho mỗi bản ghi mới (kết quả của bản ghi trước)." #. 5uQpF #: dbaccess/inc/strings.hrc:250 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DUPLICATE_NAME" msgid "The table cannot be saved because column name \"$column$\" was assigned twice." msgstr "Không thể lưu bảng này vì tên cột « $column$ » đã được gán hai lần." #. vayRE #: dbaccess/inc/strings.hrc:251 msgctxt "STR_TBL_COLUMN_IS_KEYCOLUMN" msgid "The column \"$column$\" belongs to the primary key. If the column is deleted, the primary key will also be deleted. Do you really want to continue?" msgstr "Cột « $column$ » thuộc về khoá chính. Nếu cột này bị xoá, khoá chính cũng sẽ bị xoá. Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" #. fo93e #: dbaccess/inc/strings.hrc:252 msgctxt "STR_TBL_COLUMN_IS_KEYCOLUMN_TITLE" msgid "Primary Key Affected" msgstr "Khoá chính bị ảnh hưởng" #. wcLcG #: dbaccess/inc/strings.hrc:253 msgctxt "STR_COLUMN_NAME" msgid "Column" msgstr "Cột" #. ES566 #: dbaccess/inc/strings.hrc:254 msgctxt "STR_QRY_CONTINUE" msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục không?" #. iXbw5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:255 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_CONNECTION_MISSING" msgid "The table could not be saved due to problems connecting to the database." msgstr "Không thể lưu bảng này do vấn đề khi kết nối tới cơ sở dữ liệu." #. kuExF #: dbaccess/inc/strings.hrc:256 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DATASOURCE_DELETED" msgid "The table filter could not be adjusted because the data source has been deleted." msgstr "Không thể điều chỉnh bộ lọc bảng này vì nguồn dữ liệu đã bị xoá." #. Lt4Yc #: dbaccess/inc/strings.hrc:257 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_SAVE_TABLE_EDIT_INDEXES" msgid "" "Before you can edit the indexes of a table, you have to save it.\n" "Do you want to save the changes now?" msgstr "" "Để có khả năng chỉnh sửa các chỉ mục của bảng, bạn cần phải lưu nó trước đó.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này ngay bây giờ không?" #. HFLQk #: dbaccess/inc/strings.hrc:258 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_NO_PRIM_KEY_HEAD" msgid "No primary key" msgstr "Không có khoá chính" #. ir5Du #: dbaccess/inc/strings.hrc:259 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_NO_PRIM_KEY" msgid "" "A unique index or primary key is required for data record identification in this database.\n" "You can only enter data into this table when one of these two structural conditions has been met.\n" "\n" "Should a primary key be created now?" msgstr "" "Một chỉ mục duy nhất hay khoá chính cần thiết để nhận diện bản ghi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu này.\n" "Bạn có khả năng nhập dữ liệu vào bảng này chỉ sau khi một của hai điều kiện cấu trúc này được thỏa.\n" "\n" "Có nên tạo một khoá chính ngay bây giờ không?" #. R7KDG #: dbaccess/inc/strings.hrc:260 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_ALTER_ERROR" msgid "The column \"$column$\" could not be changed. Should the column instead be deleted and the new format appended?" msgstr "Không thể thay đổi cột « $column$ ». Thay vào đó, bạn có muốn xoá cột này và phụ thêm định dạng mới không?" #. U3f4j #: dbaccess/inc/strings.hrc:261 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_SAVE_ERROR" msgid "Error while saving the table design" msgstr "Gặp lỗi khi lưu thiết kế bảng" #. 9BsSL #: dbaccess/inc/strings.hrc:262 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_COULD_NOT_DROP_COL" msgid "The column $column$ could not be deleted." msgstr "Không thể xoá cột $column$." #. Etkrj #: dbaccess/inc/strings.hrc:263 msgctxt "STR_HELP_AUTOINCREMENT_VALUE" msgid "" "Enter an SQL statement for the auto-increment field.\n" "\n" "This statement will be directly transferred to the database when the table is created." msgstr "" "Hãy nhập một câu lệnh SQL cho trường tăng dần tự động.\n" "\n" "Câu lệnh này sẽ được truyền trực tiếp tới cơ sở dữ liệu khi bảng được tạo." #. fAEud #: dbaccess/inc/strings.hrc:264 msgctxt "STR_NO_TYPE_INFO_AVAILABLE" msgid "" "No type information could be retrieved from the database.\n" "The table design mode is not available for this data source." msgstr "" "Không thể đọc thông tin kiểu từ cơ sở dữ liệu.\n" "Chế độ thiết kế bảng không dùng được với nguồn dữ liệu này." #. 2s2rr #: dbaccess/inc/strings.hrc:265 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_NAME" msgid "change field name" msgstr "đổi tên trường" #. PC3QD #: dbaccess/inc/strings.hrc:266 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_TYPE" msgid "change field type" msgstr "đổi kiểu trường" #. Z2B9o #: dbaccess/inc/strings.hrc:267 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_DESCRIPTION" msgid "change field description" msgstr "đổi mô tả trường" #. aDrTE #: dbaccess/inc/strings.hrc:268 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_ATTRIBUTE" msgid "change field attribute" msgstr "đổi thuộc tính trường" #. 3srwC #: dbaccess/inc/strings.hrc:270 msgctxt "STR_ENTER_CONNECTION_PASSWORD" msgid "A password is needed to connect to the data source \"$name$\"." msgstr "Mật khẩu cần thiết để kết nối đến dữ liệu nguồn « $name$ »." #. tYDxc #: dbaccess/inc/strings.hrc:271 msgctxt "STR_ASK_FOR_DIRECTORY_CREATION" msgid "" "The directory\n" "\n" "$path$\n" "\n" "does not exist. Should it be created?" msgstr "" "Thư mục\n" "\n" "$path$\n" "\n" "không tồn tại. Có nên tạo nó không?" #. 3PFxY #: dbaccess/inc/strings.hrc:272 msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_DIRECTORY" msgid "The directory $name$ could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục « $name$ »." #. V9kGF #: dbaccess/inc/strings.hrc:273 msgctxt "STR_ALREADYEXISTOVERWRITE" msgid "The file already exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè không?" #. i47ye #: dbaccess/inc/strings.hrc:274 msgctxt "STR_NEW_FOLDER" msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #. U2bRK #: dbaccess/inc/strings.hrc:276 msgctxt "STR_DATABASE_TYPE_CHANGE" msgid "Database properties" msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" #. etNzz #: dbaccess/inc/strings.hrc:277 msgctxt "STR_PARENTTITLE_GENERAL" msgid "Data Source Properties: #" msgstr "Thuộc tính Nguồn Dữ liệu : #" #. z9Ecp #: dbaccess/inc/strings.hrc:278 msgctxt "STR_ERR_USE_CONNECT_TO" msgid "Please choose 'Connect to an existing database' to connect to an existing database instead." msgstr "Xin hãy chọn 'Kết nối tới cơ sở dữ liệu có sẵn' để kết nối tới cơ sở dữ liệu khác." #. PfAC6 #: dbaccess/inc/strings.hrc:279 msgctxt "STR_COULD_NOT_LOAD_ODBC_LIB" msgid "Could not load the program library #lib# or it is corrupted. The ODBC data source selection is not available." msgstr "Không thể nạp thư viện « #lib# » hoặc nó bị hỏng. Không thể chọn nguồn dữ liệu ODBC." #. d3vbZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:280 msgctxt "STR_UNSUPPORTED_DATASOURCE_TYPE" msgid "" "This kind of data source is not supported on this platform.\n" "You are allowed to change the settings, but you probably will not be able to connect to the database." msgstr "" "Kiểu nguồn dữ liệu này không được hỗ trợ trên nền tảng này.\n" "Bạn có quyền thay đổi thiết lập, nhưng rất có thể là bạn sẽ không thể kết nối đến cơ sở dữ liệu." #. 2f7Ga #: dbaccess/inc/strings.hrc:281 msgctxt "STR_AUTOTEXT_FIELD_SEP_NONE" msgid "{None}" msgstr "{Không có}" #. iR7CJ #. To translators: EM Dec 2002: 'Space' refers t o what you get when you hit the space bar on your keyboard. #: dbaccess/inc/strings.hrc:283 msgctxt "STR_AUTOFIELDSEPARATORLIST" msgid ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" msgstr ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" #. DFGo9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:284 msgctxt "STR_AUTODELIMITER_MISSING" msgid "#1 must be set." msgstr "#1 phải được đặt." #. ZDRBf #: dbaccess/inc/strings.hrc:285 msgctxt "STR_AUTODELIMITER_MUST_DIFFER" msgid "#1 and #2 must be different." msgstr "#1 và #2 phải khác nhau." #. 9oCZr #: dbaccess/inc/strings.hrc:286 msgctxt "STR_AUTONO_WILDCARDS" msgid "Wildcards such as ?,* are not allowed in #1." msgstr "Không được sử dụng ký tự đại diện như « ? » hoặc « * » trong #1." #. BdzcB #: dbaccess/inc/strings.hrc:288 msgctxt "STR_CONNECTION_TEST" msgid "Connection Test" msgstr "Thử kết nối" #. oAAKs #: dbaccess/inc/strings.hrc:289 msgctxt "STR_CONNECTION_SUCCESS" msgid "The connection was established successfully." msgstr "Kết nối đã được thiết lập." #. 5V7Ay #: dbaccess/inc/strings.hrc:290 msgctxt "STR_CONNECTION_NO_SUCCESS" msgid "The connection could not be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." #. wvNFP #: dbaccess/inc/strings.hrc:291 msgctxt "STR_JDBCDRIVER_SUCCESS" msgid "The JDBC driver was loaded successfully." msgstr "Trình điều khiển JDBC đã được nạp." #. RdMCN #: dbaccess/inc/strings.hrc:292 msgctxt "STR_JDBCDRIVER_NO_SUCCESS" msgid "The JDBC driver could not be loaded." msgstr "Không thể nạp trình điều khiển JDBC." #. dyCvN #: dbaccess/inc/strings.hrc:293 msgctxt "STR_MSACCESS_FILTERNAME" msgid "MS Access file" msgstr "Tập tin MS Access" #. rDsuu #: dbaccess/inc/strings.hrc:294 msgctxt "STR_MSACCESS_2007_FILTERNAME" msgid "MS Access 2007 file" msgstr "Tập tin MS Access 2007" #. jFwxU #: dbaccess/inc/strings.hrc:295 msgctxt "STR_FIREBIRD_FILTERNAME" msgid "Firebird Database" msgstr "" #. 8Uiv2 #: dbaccess/inc/strings.hrc:297 msgctxt "STR_RSC_CHARSETS" msgid "System" msgstr "Hệ thống" #. pnwDB #: dbaccess/inc/strings.hrc:298 msgctxt "STR_ERROR_DURING_CREATION" msgid "Error during creation" msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo" #. hnyJF #: dbaccess/inc/strings.hrc:299 msgctxt "STR_UNEXPECTED_ERROR" msgid "An error occurred. The operation could not be performed." msgstr "" #. kXCG9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:300 msgctxt "STR_COULDNOTOPEN_LINKEDDOC" msgid "The document \"$file$\" could not be opened." msgstr "Tài liệu « $file$ » không thể mở được." #. bFHHW #: dbaccess/inc/strings.hrc:301 msgctxt "STR_MISSING_TABLES_XDROP" msgid "The table cannot be deleted because the database connection does not support this." msgstr "Bảng không thể xoá được vì kết nối cơ sở dữ liệu không hỗ trợ thao tác này." #. ZNB5D #: dbaccess/inc/strings.hrc:302 msgctxt "STR_BUTTON_TEXT_ALL" msgid "~All" msgstr "~Mọi" #. C8eBG #: dbaccess/inc/strings.hrc:303 msgctxt "STR_UNDO_COLON" msgid "Undo:" msgstr "Hủy bước:" #. aje2A #: dbaccess/inc/strings.hrc:304 msgctxt "STR_REDO_COLON" msgid "Redo:" msgstr "Lặp lại:" #. ixMkj #: dbaccess/inc/strings.hrc:305 msgctxt "STR_UNKNOWN_TYPE_FOUND" msgid "No corresponding column type could be found for column '#1'." msgstr "Không tìm thấy kiểu cột tương ứng cho cột « #1 »." #. qVax3 #: dbaccess/inc/strings.hrc:306 msgctxt "STR_FILE_DOES_NOT_EXIST" msgid "The file \"$file$\" does not exist." msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." #. 737k3 #: dbaccess/inc/strings.hrc:307 msgctxt "STR_WARNINGS_DURING_CONNECT" msgid "Warnings were encountered while connecting to the data source. Press \"$buttontext$\" to view them." msgstr "Gặp cảnh báo trong khi kết nối đến nguồn dữ liệu. Hãy bấm nút « $buttontext$ » để xem." #. cGJja #: dbaccess/inc/strings.hrc:308 msgctxt "STR_NAMED_OBJECT_ALREADY_EXISTS" msgid "" "The name '$#$' already exists.\n" "Please enter another name." msgstr "" "Tên « $#$ » đã có.\n" "Hãy nhập tên khác." #. xTNjt #. #i96130# use hard coded name #: dbaccess/inc/strings.hrc:310 msgctxt "RID_STR_EXTENSION_NOT_PRESENT" msgid "The report, \"$file$\", requires the Report Builder feature." msgstr "" #. oC8Px #: dbaccess/inc/strings.hrc:312 msgctxt "STR_COULDNOTCREATE_DRIVERMANAGER" msgid "Cannot connect to the SDBC driver manager (#servicename#)." msgstr "Không thể kết nối tới bộ quản lý trình điều khiển SDBC (#servicename#)." #. aym6r #: dbaccess/inc/strings.hrc:313 msgctxt "STR_NOREGISTEREDDRIVER" msgid "A driver is not registered for the URL #connurl#." msgstr "Chưa đăng ký trình điều khiển cho địa chỉ URL #connurl#." #. oafZG #: dbaccess/inc/strings.hrc:314 msgctxt "STR_NOTABLEINFO" msgid "Successfully connected, but information about database tables is not available." msgstr "Đã kết nối thành công, nhưng không có sẵn thông tin về bảng cơ sở dữ liệu." #. uBW6C #: dbaccess/inc/strings.hrc:315 msgctxt "STR_ALL_TABLES" msgid "All tables" msgstr "Mọi bảng" #. nhz6M #: dbaccess/inc/strings.hrc:316 msgctxt "STR_ALL_VIEWS" msgid "All views" msgstr "Mọi ô xem" #. APBCw #: dbaccess/inc/strings.hrc:317 msgctxt "STR_ALL_TABLES_AND_VIEWS" msgid "All tables and views" msgstr "Mọi bảng và ô xem" #. 4SGBJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:319 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_NAME" msgid "Table name" msgstr "Tên bảng" #. Nw93R #: dbaccess/inc/strings.hrc:320 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_INSERT" msgid "Insert data" msgstr "Chèn dữ liệu" #. nLFJd #: dbaccess/inc/strings.hrc:321 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_DELETE" msgid "Delete data" msgstr "Xoá dữ liệu" #. eGEDE #: dbaccess/inc/strings.hrc:322 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_UPDATE" msgid "Modify data" msgstr "Sửa dữ liệu" #. e2bxV #: dbaccess/inc/strings.hrc:323 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_ALTER" msgid "Alter structure" msgstr "Thay đổi cấu trúc" #. zejFA #: dbaccess/inc/strings.hrc:324 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_SELECT" msgid "Read data" msgstr "Đọc dữ liệu" #. UsMj8 #: dbaccess/inc/strings.hrc:325 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_REFERENCE" msgid "Modify references" msgstr "Sửa tham chiếu" #. SEGp9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:326 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_DROP" msgid "Drop structure" msgstr "Bỏ cấu trúc" #. BCCiv #: dbaccess/inc/strings.hrc:328 msgctxt "STR_DBASE_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the dBASE files" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" #. hnBFY #: dbaccess/inc/strings.hrc:329 msgctxt "STR_FLAT_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the text files" msgstr "Đường dẫn tới các tập tin văn bản" #. DRFyX #: dbaccess/inc/strings.hrc:330 msgctxt "STR_CALC_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the spreadsheet document" msgstr "Đường dẫn tới tài liệu bảng tính" #. qxbA7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:331 msgctxt "STR_NAME_OF_ODBC_DATASOURCE" msgid "Name of the ODBC data source on your system" msgstr "Tên nguồn dữ liệu ODBC trên hệ thống của bạn" #. mGJE9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:332 msgctxt "STR_WRITER_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the Writer document" msgstr "" #. zQxCp #: dbaccess/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_MYSQL_DATABASE_NAME" msgid "Name of the MySQL database" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu MySQL" #. uhRMQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:334 msgctxt "STR_ORACLE_DATABASE_NAME" msgid "Name of the Oracle database" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu Oracle" #. nmoae #: dbaccess/inc/strings.hrc:335 msgctxt "STR_MSACCESS_MDB_FILE" msgid "Microsoft Access database file" msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu Access" #. 34zwh #: dbaccess/inc/strings.hrc:336 msgctxt "STR_NO_ADDITIONAL_SETTINGS" msgid "No more settings are necessary. To verify that the connection is working, click the '%test' button." msgstr "Không cần thiết lập nào nữa. Để kiểm tra kết nối là hoạt động, nhắp vào nút « %test »." #. GAVfb #: dbaccess/inc/strings.hrc:337 msgctxt "STR_COMMONURL" msgid "Datasource URL (e.g. host=$host:$port dbname=$database)" msgstr "" #. rKH3t #: dbaccess/inc/strings.hrc:338 msgctxt "STR_HOSTNAME" msgid "~Host name" msgstr "Tên ~máy" #. Gdbjz #: dbaccess/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_MOZILLA_PROFILE_NAME" msgid "~Mozilla profile name" msgstr "Tên hồ sơ ~Mozilla" #. A6YJb #: dbaccess/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_THUNDERBIRD_PROFILE_NAME" msgid "~Thunderbird profile name" msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird" #. HnmRA #: dbaccess/inc/strings.hrc:341 #, fuzzy msgctxt "STR_ADD_TABLES" msgid "Add Tables" msgstr "Thêm bảng..." #. eHahH #: dbaccess/inc/strings.hrc:342 msgctxt "STR_ADD_TABLE_OR_QUERY" msgid "Add Table or Query" msgstr "" #. 5dqK5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:344 msgctxt "STR_WIZ_COLUMN_SELECT_TITEL" msgid "Apply columns" msgstr "Áp dụng cột" #. nZ7x6 #: dbaccess/inc/strings.hrc:345 msgctxt "STR_WIZ_TYPE_SELECT_TITEL" msgid "Type formatting" msgstr "Định dạng kiểu" #. C5Zs4 #: dbaccess/inc/strings.hrc:346 msgctxt "STR_WIZ_NAME_ALREADY_DEFINED" msgid "" "Enter a unique name for the new primary key data field.\n" "The following name is already in use:" msgstr "" #. MuQ2C #: dbaccess/inc/strings.hrc:347 msgctxt "STR_WIZ_NAME_MATCHING_TITEL" msgid "Assign columns" msgstr "Gán cột" #. 5vCFA #: dbaccess/inc/strings.hrc:348 msgctxt "STR_WIZ_PB_PREV" msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" #. aWFVD #: dbaccess/inc/strings.hrc:349 msgctxt "STR_WIZ_PB_NEXT" msgid "~Next>" msgstr "~Kế >" #. aKHUX #: dbaccess/inc/strings.hrc:350 msgctxt "STR_WIZ_PB_OK" msgid "C~reate" msgstr "~Tạo" #. 3XyRu #: dbaccess/inc/strings.hrc:351 msgctxt "STR_WIZ_TABLE_COPY" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" #. uNGvx #: dbaccess/inc/strings.hrc:352 msgctxt "STR_COPYTABLE_TITLE_COPY" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" #. xCPkD #: dbaccess/inc/strings.hrc:353 msgctxt "STR_INVALID_TABLE_NAME" msgid "This table name is not valid in the current database." msgstr "Tên bảng này không phải là hợp lệ trong cơ sở dữ liệu hiện có." #. m35Lx #: dbaccess/inc/strings.hrc:354 msgctxt "STR_SUGGEST_APPEND_TABLE_DATA" msgid "Choose the option 'Append data' on the first page to append data to an existing table." msgstr "Hãy bật tùy chọn « Phụ thêm dữ liệu » trên trang thứ nhất để phụ thêm dữ liệu vào một bảng đã có." #. XbmVN #: dbaccess/inc/strings.hrc:355 msgctxt "STR_INVALID_TABLE_NAME_LENGTH" msgid "Please change the table name. It is too long." msgstr "Hay thay đổi tên bảng vì nó quá dài." #. 55EA7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:357 msgctxt "STR_DBWIZARDTITLE" msgid "Database Wizard" msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu" #. p4Yy4 #: dbaccess/inc/strings.hrc:358 msgctxt "STR_PAGETITLE_INTROPAGE" msgid "Select database" msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" #. GTpDz #: dbaccess/inc/strings.hrc:359 msgctxt "STR_PAGETITLE_DBASE" msgid "Set up dBASE connection" msgstr "Thiết lập kết nối dBASE" #. VBaQN #: dbaccess/inc/strings.hrc:360 msgctxt "STR_PAGETITLE_TEXT" msgid "Set up a connection to text files" msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" #. TiBeQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:361 msgctxt "STR_PAGETITLE_MSACCESS" msgid "Set up Microsoft Access connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MS Access" #. XaDDh #: dbaccess/inc/strings.hrc:362 msgctxt "STR_PAGETITLE_LDAP" msgid "Set up LDAP connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu LDAP" #. WZtzU #: dbaccess/inc/strings.hrc:363 msgctxt "STR_PAGETITLE_ADO" msgid "Set up ADO connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ADO" #. n3HgX #: dbaccess/inc/strings.hrc:364 msgctxt "STR_PAGETITLE_JDBC" msgid "Set up JDBC connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu JDBC" #. qiZT5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:365 msgctxt "STR_PAGETITLE_ORACLE" msgid "Set up Oracle database connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu cơ sở dữ liệu Oracle" #. KbAqW #: dbaccess/inc/strings.hrc:366 msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL" msgid "Set up MySQL connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MySQL" #. uJuNs #: dbaccess/inc/strings.hrc:367 msgctxt "STR_PAGETITLE_ODBC" msgid "Set up ODBC connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ODBC" #. ecB4x #: dbaccess/inc/strings.hrc:368 msgctxt "STR_PAGETITLE_DOCUMENT_OR_SPREADSHEET" msgid "Set up Writer Document or Spreadsheet connection" msgstr "" #. wUEMA #: dbaccess/inc/strings.hrc:369 msgctxt "STR_PAGETITLE_AUTHENTIFICATION" msgid "Set up user authentication" msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" #. YgsyA #: dbaccess/inc/strings.hrc:370 msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL_NATIVE" msgid "Set up MySQL server data" msgstr "Cài đặt dữ liệu cho máy chủ MySQL " #. 6Fy7C #: dbaccess/inc/strings.hrc:371 msgctxt "STR_PAGETITLE_FINAL" msgid "Save and proceed" msgstr "Lưu và tiếp tục" #. LhDjK #: dbaccess/inc/strings.hrc:372 msgctxt "STR_DATABASEDEFAULTNAME" msgid "New Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu mới" #. DoGLb #: dbaccess/inc/strings.hrc:373 msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HEADERTEXT" msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC" #. B5kEC #: dbaccess/inc/strings.hrc:374 #, fuzzy msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HELPTEXT" msgid "" "Please enter the required information to connect to a MySQL database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." #. uGTyY #: dbaccess/inc/strings.hrc:375 msgctxt "STR_MYSQL_DRIVERCLASSTEXT" msgid "MySQL JDBC d~river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" #. cBiSe #: dbaccess/inc/strings.hrc:376 msgctxt "STR_MYSQL_DEFAULT" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" #. zDx7G #: dbaccess/inc/strings.hrc:377 msgctxt "STR_DBASE_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to dBASE files" msgstr "Thiết lập kết nối tới tập tin dBASE" #. MXTEF #: dbaccess/inc/strings.hrc:378 msgctxt "STR_DBASE_HELPTEXT" msgid "Select the folder where the dBASE files are stored." msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin dBASE." #. Ke4xP #: dbaccess/inc/strings.hrc:379 msgctxt "STR_TEXT_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to text files" msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" #. uJFWa #: dbaccess/inc/strings.hrc:380 #, fuzzy msgctxt "STR_TEXT_HELPTEXT" msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode." msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin kiểu CSV (các giá trị định giới bằng dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc." #. chkNh #: dbaccess/inc/strings.hrc:381 msgctxt "STR_TEXT_PATH_OR_FILE" msgid "Path to text files" msgstr "Đường dẫn tới tập tin văn bản" #. VXUEj #: dbaccess/inc/strings.hrc:382 msgctxt "STR_MSACCESS_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to a Microsoft Access database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu Microsoft Access" #. rTF65 #: dbaccess/inc/strings.hrc:383 msgctxt "STR_MSACCESS_HELPTEXT" msgid "Please select the Microsoft Access file you want to access." msgstr "Hãy chọn tập tin Microsoft Access bạn muốn truy cập." #. DYcM8 #: dbaccess/inc/strings.hrc:384 msgctxt "STR_ADO_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an ADO database" msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO" #. WzZiB #: dbaccess/inc/strings.hrc:385 #, fuzzy msgctxt "STR_ADO_HELPTEXT" msgid "" "Please enter the URL of the ADO data source you want to connect to.\n" "Click 'Browse' to configure provider-specific settings.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập địa chỉ URL của nguồn dữ liệu ADO tới đó bạn muốn kết nối.\n" "Nhắp nút « Duyệt » để cấu hình thiết lập đặc trưng cho nhà cung cấp.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." #. PRyfo #: dbaccess/inc/strings.hrc:386 msgctxt "STR_ODBC_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an ODBC database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ODBC" #. CBVtz #: dbaccess/inc/strings.hrc:387 #, fuzzy msgctxt "STR_ODBC_HELPTEXT" msgid "" "Enter the name of the ODBC database you want to connect to.\n" "Click 'Browse...' to select an ODBC database that is already registered in %PRODUCTNAME.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập tên của cơ sở dữ liệu ODBC tới đó bạn muốn kết nối.\n" "Nhắp vào « Duyệt... » để chọn cơ sở dữ liệu ODBC đã được đăng ký trong %PRODUCTNAME.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." #. dmi7n #: dbaccess/inc/strings.hrc:388 msgctxt "STR_JDBC_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to a JDBC database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" #. dYGeU #: dbaccess/inc/strings.hrc:389 #, fuzzy msgctxt "STR_JDBC_HELPTEXT" msgid "" "Please enter the required information to connect to a JDBC database.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." #. DWgup #: dbaccess/inc/strings.hrc:390 msgctxt "STR_ORACLE_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an Oracle database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu Oracle" #. Z57ca #: dbaccess/inc/strings.hrc:391 msgctxt "STR_ORACLE_DEFAULT" msgid "Default: 1521" msgstr "Mặc định: 1521" #. dnAP9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:392 msgctxt "STR_ORACLE_DRIVERCLASSTEXT" msgid "Oracle JDBC ~driver class" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle" #. aD8dK #: dbaccess/inc/strings.hrc:393 #, fuzzy msgctxt "STR_ORACLE_HELPTEXT" msgid "" "Please enter the required information to connect to an Oracle database. Note that a JDBC Driver Class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." #. Vqjfj #: dbaccess/inc/strings.hrc:394 msgctxt "STR_SPREADSHEET_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to spreadsheets" msgstr "Thiết lập một kết nối tới bảng tính" #. FnpBr #: dbaccess/inc/strings.hrc:395 #, fuzzy msgctxt "STR_SPREADSHEET_HELPTEXT" msgid "" "Click 'Browse...' to select a %PRODUCTNAME spreadsheet or Microsoft Excel workbook.\n" "%PRODUCTNAME will open this file in read-only mode." msgstr "" "Nhắp vào nút 'Duyệt...' để chọn một trang bảng tính %PRODUCTNAME hay tệp bảng tính MS Excel.\n" "%PRODUCTNAME sẽ mở tập tin này trong chế độ chỉ đọc." #. fxmJG #: dbaccess/inc/strings.hrc:396 msgctxt "STR_SPREADSHEETPATH" msgid "~Location and file name" msgstr "~Vị trí và tên tập tin" #. og5kg #: dbaccess/inc/strings.hrc:398 msgctxt "STR_COMMAND_EXECUTED_SUCCESSFULLY" msgid "Command successfully executed." msgstr "Lệnh đã được thực thi." #. BhFXv #: dbaccess/inc/strings.hrc:399 msgctxt "STR_DIRECTSQL_CONNECTIONLOST" msgid "The connection to the database has been lost. This dialog will be closed." msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị đứt. Hộp thoại này sẽ đóng lại." #. WTysM #: dbaccess/inc/strings.hrc:401 msgctxt "STR_TAB_INDEX_SORTORDER" msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #. 67TCR #: dbaccess/inc/strings.hrc:402 msgctxt "STR_TAB_INDEX_FIELD" msgid "Index field" msgstr "Trường chỉ mục" #. rCZbG #: dbaccess/inc/strings.hrc:403 msgctxt "STR_ORDER_ASCENDING" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #. zUeEN #: dbaccess/inc/strings.hrc:404 msgctxt "STR_ORDER_DESCENDING" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #. DpB67 #: dbaccess/inc/strings.hrc:405 msgctxt "STR_CONFIRM_DROP_INDEX" msgid "Do you really want to delete the index '$name$'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá chỉ mục « $name$ » không?" #. 3sTLe #: dbaccess/inc/strings.hrc:406 msgctxt "STR_LOGICAL_INDEX_NAME" msgid "index" msgstr "chỉ mục" #. HFaXn #: dbaccess/inc/strings.hrc:407 msgctxt "STR_NEED_INDEX_FIELDS" msgid "The index must contain at least one field." msgstr "Chỉ mục phải chứa ít nhất một trường." #. LRDDD #: dbaccess/inc/strings.hrc:408 msgctxt "STR_INDEX_NAME_ALREADY_USED" msgid "There is already another index named \"$name$\"." msgstr "Một chỉ mục tên « $name$ » đã có." #. 9C3mx #: dbaccess/inc/strings.hrc:409 msgctxt "STR_INDEXDESIGN_DOUBLE_COLUMN_NAME" msgid "In an index definition, no table column may occur more than once. However, you have entered column \"$name$\" twice." msgstr "Trong lời định nghĩa chỉ mục, không có cột nào trong bảng xuất hiện nhiều hơn một lần. Tuy nhiên, bạn đã nhập hai lần cột tên « $name$ »." #. XANpc #: dbaccess/inc/strings.hrc:411 msgctxt "STR_COULD_NOT_CONVERT_PARAM" msgid "The entry could not be converted to a valid value for the \"$name$\" parameter" msgstr "" #. FCnE3 #: dbaccess/inc/strings.hrc:413 msgctxt "STR_EXCEPTION_STATUS" msgid "SQL Status" msgstr "" #. ha64T #: dbaccess/inc/strings.hrc:414 #, fuzzy msgctxt "STR_EXCEPTION_ERRORCODE" msgid "Error code" msgstr "Mã lỗi" #. 9A2cX #: dbaccess/inc/strings.hrc:415 msgctxt "STR_EXPLAN_STRINGCONVERSION_ERROR" msgid "A frequent reason for this error is an inappropriate character set setting for the language of your database. Check the setting by choosing Edit - Database - Properties." msgstr "Lý do xảy ra lỗi thường là đặt bộ ký tự không thích hợp với ngôn ngữ của cơ sở dữ liệu. Kiểm tra thiết lập bằng cách chọn Sửa > Cơ sở dữ liệu > Thuộc tính." #. itnjJ #: dbaccess/inc/strings.hrc:416 msgctxt "STR_EXCEPTION_ERROR" msgid "Error" msgstr "Lỗi" #. Q4A2Y #: dbaccess/inc/strings.hrc:417 msgctxt "STR_EXCEPTION_WARNING" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #. LSBpE #: dbaccess/inc/strings.hrc:418 msgctxt "STR_EXCEPTION_INFO" msgid "Information" msgstr "Thông tin" #. DKRwR #: dbaccess/inc/strings.hrc:419 msgctxt "STR_EXCEPTION_DETAILS" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #. Avmtu #: dbaccess/inc/strings.hrc:421 msgctxt "STR_QUERY_USERADMIN_DELETE_USER" msgid "Do you really want to delete the user?" msgstr "Bạn thực sự muốn xoá người dùng này không?" #. yeKZF #: dbaccess/inc/strings.hrc:422 msgctxt "STR_USERADMIN_NOT_AVAILABLE" msgid "The database does not support user administration." msgstr "Cơ sở dữ liệu không hỗ trợ khả năng quản lý người dùng." #. 4CVtX #: dbaccess/inc/strings.hrc:423 msgctxt "STR_ERROR_PASSWORDS_NOT_IDENTICAL" msgid "The passwords do not match. Please enter the password again." msgstr "Hai mật khẩu không trùng. Hãy nhập lại mật khẩu." #. iu64w #: dbaccess/inc/strings.hrc:425 msgctxt "STR_JOIN_TYPE_HINT" msgid "Please note that some databases may not support this join type." msgstr "Lưu ý rằng một số cơ sở dữ liệu có thể không hỗ trợ kiểu JOIN này." #. Khmn9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:426 msgctxt "STR_QUERY_INNER_JOIN" msgid "Includes only records for which the contents of the related fields of both tables are identical." msgstr "Chỉ gồm những bản ghi mà trường liên kết của cả hai bảng có nội dung trùng khớp." #. JUyyK #: dbaccess/inc/strings.hrc:427 msgctxt "STR_QUERY_LEFTRIGHT_JOIN" msgid "Contains ALL records from table '%1' but only records from table '%2' where the values in the related fields are matching." msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ bảng '%1' nhưng chỉ những bản ghi từ bảng '%2' có giá trị ở các trường liên quan tương ứng với nhau." #. EdhCU #: dbaccess/inc/strings.hrc:428 msgctxt "STR_QUERY_FULL_JOIN" msgid "Contains ALL records from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." #. c9PsZ #: dbaccess/inc/strings.hrc:429 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CROSS_JOIN" msgid "Contains the Cartesian product of ALL records from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa tích của TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." #. KyLuN #: dbaccess/inc/strings.hrc:431 msgctxt "STR_CTW_NO_VIEWS_SUPPORT" msgid "The destination database does not support views." msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ ô xem." #. RaJQd #: dbaccess/inc/strings.hrc:432 msgctxt "STR_CTW_NO_PRIMARY_KEY_SUPPORT" msgid "The destination database does not support primary keys." msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ khoá chính." #. JBBmY #: dbaccess/inc/strings.hrc:433 msgctxt "STR_CTW_INVALID_DATA_ACCESS_DESCRIPTOR" msgid "no data access descriptor found, or no data access descriptor able to provide all necessary information" msgstr "không tìm thấy bộ mô tả truy cập dữ liệu, hoặc không có bộ mô tả truy cập dữ liệu có khả năng cung cấp mọi thông tin cần thiết" #. Z4JFe #: dbaccess/inc/strings.hrc:434 msgctxt "STR_CTW_ONLY_TABLES_AND_QUERIES_SUPPORT" msgid "Only tables and queries are supported at the moment." msgstr "Hiện thời chỉ hỗ trợ bảng và truy vấn." #. KvUFb #: dbaccess/inc/strings.hrc:435 msgctxt "STR_CTW_COPY_SOURCE_NEEDS_BOOKMARKS" msgid "The copy source's result set must support bookmarks." msgstr "Tập hợp kết quả của nguồn sao chép phải hỗ trợ Liên kết lưu." #. XVb6E #: dbaccess/inc/strings.hrc:436 msgctxt "STR_CTW_UNSUPPORTED_COLUMN_TYPE" msgid "Unsupported source column type ($type$) at column position $pos$." msgstr "Gặp kiểu cột nguồn không được hỗ trợ ($type$) ở vị trí cột $pos$." #. 7pnvE #: dbaccess/inc/strings.hrc:437 msgctxt "STR_CTW_ILLEGAL_PARAMETER_COUNT" msgid "Illegal number of initialization parameters." msgstr "Số tham số khởi tạo cấm." #. z3h9J #: dbaccess/inc/strings.hrc:438 msgctxt "STR_CTW_ERROR_DURING_INITIALIZATION" msgid "An error occurred during initialization." msgstr "Gặp lỗi trong khi sơ khởi." #. Qpda7 #: dbaccess/inc/strings.hrc:439 msgctxt "STR_CTW_ERROR_UNSUPPORTED_SETTING" msgid "Unsupported setting in the copy source descriptor: $name$." msgstr "Thiết lập không được hỗ trợ trong mô tả nguồn sao chép. $name$." #. BsP8j #: dbaccess/inc/strings.hrc:440 msgctxt "STR_CTW_ERROR_NO_QUERY" msgid "To copy a query, your connection must be able to provide queries." msgstr "Để có thể sao chép truy vấn, đường truyền cần cung cấp truy vấn." #. QYh2y #: dbaccess/inc/strings.hrc:441 msgctxt "STR_CTW_ERROR_INVALID_INTERACTIONHANDLER" msgid "The given interaction handler is invalid." msgstr "Handler cho giao tiếp đã cho không hợp lệ." #. ixrDD #: dbaccess/inc/strings.hrc:443 msgctxt "STR_QUERY_REL_EDIT_RELATION" msgid "This relation already exists. Do you want to edit it or create a new one?" msgstr "Quan hệ này đã có. Bạn có muốn chỉnh sửa nó, hoặc tạo một quan hệ mới?" #. nFRsS #: dbaccess/inc/strings.hrc:444 msgctxt "STR_QUERY_REL_EDIT" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." #. yRkFG #: dbaccess/inc/strings.hrc:445 msgctxt "STR_QUERY_REL_CREATE" msgid "Create..." msgstr "Tạo..." #. VWBJF #: dbaccess/inc/strings.hrc:446 msgctxt "STR_RELATIONDESIGN" msgid " - %PRODUCTNAME Base: Relation design" msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Quan hệ" #. ZCd5X #: dbaccess/inc/strings.hrc:447 msgctxt "STR_RELATIONDESIGN_NOT_AVAILABLE" msgid "The database does not support relations." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ quan hệ." #. CG2Pd #: dbaccess/inc/strings.hrc:448 msgctxt "STR_QUERY_REL_DELETE_WINDOW" msgid "When you delete this table all corresponding relations will be deleted as well. Continue?" msgstr "Khi bạn xoá bảng này, tất cả quan hệ tương ứng cũng sẽ bị xoá. Bạn có muốn tiếp tục không?" #. Wzf9T #: dbaccess/inc/strings.hrc:449 msgctxt "STR_QUERY_REL_COULD_NOT_CREATE" msgid "" "The database could not create the relation. Maybe foreign keys for this kind of table aren't supported.\n" "Please check your documentation of the database." msgstr "" "Cơ sở dữ liệu không tạo được quan hệ. Có thẻ rằng loại bảng này không hỗ trợ khóa ngoài.\n" "Hãy đọc lại tài liệu về cơ sở dữ liệu đó." #. Fsz7D #: dbaccess/inc/templwin.hrc:41 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Title" msgstr "" #. zo57j #: dbaccess/inc/templwin.hrc:42 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "By" msgstr "" #. Zh8Ni #: dbaccess/inc/templwin.hrc:43 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Date" msgstr "" #. eHFA4 #: dbaccess/inc/templwin.hrc:44 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Keywords" msgstr "" #. eYGnQ #: dbaccess/inc/templwin.hrc:45 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Description" msgstr "" #. Eg2eG #: dbaccess/inc/templwin.hrc:46 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Type" msgstr "" #. hokZy #: dbaccess/inc/templwin.hrc:47 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Modified on" msgstr "" #. XMEJb #: dbaccess/inc/templwin.hrc:48 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Modified by" msgstr "" #. MWkd5 #: dbaccess/inc/templwin.hrc:49 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Printed on" msgstr "" #. BBEEC #: dbaccess/inc/templwin.hrc:50 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Printed by" msgstr "" #. VCGe3 #: dbaccess/inc/templwin.hrc:51 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Subject" msgstr "" #. HVYdE #: dbaccess/inc/templwin.hrc:52 msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" msgid "Size" msgstr "" #. 4KVZn #: dbaccess/uiconfig/ui/admindialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "admindialog|AdminDialog" msgid "Database Properties" msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" #. k3TWc #: dbaccess/uiconfig/ui/admindialog.ui:139 msgctxt "admindialog|advanced" msgid "Advanced Properties" msgstr "" #. 2CAoQ #: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "advancedsettingsdialog|AdvancedSettingsDialog" msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cấp cao..." #. UGSGn #: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:139 msgctxt "advancedsettingsdialog|generated" msgid "Generated Values" msgstr "" #. KunTv #: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:186 msgctxt "advancedsettingsdialog|special" msgid "Special Settings" msgstr "" #. CAaA9 #: dbaccess/uiconfig/ui/applycolpage.ui:220 #, fuzzy msgctxt "applycolpage|label1" msgid "Existing Columns" msgstr "Các cột hiện có" #. 6FMF4 #: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:19 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|header" msgid "Set up the user authentication" msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" #. zJ8Zt #: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:35 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|helptext" msgid "Some databases require you to enter a user name." msgstr "Vài cơ sở dữ liệu riêng yêu cầu bạn nhập vào tên người dùng." #. ZqSUv #: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:60 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|generalUserNameLabel" msgid "_User name" msgstr "Tên người dùng" #. ZE2AC #: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:84 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|passRequiredCheckbutton" msgid "Password re_quired" msgstr "Cần mật khẩu" #. zASUB #: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:108 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|testConnectionButton" msgid "_Test Connection" msgstr "Thử kết nối" #. AKLpS #: dbaccess/uiconfig/ui/autocharsetpage.ui:32 #, fuzzy msgctxt "autocharsetpage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. tgPJD #: dbaccess/uiconfig/ui/autocharsetpage.ui:60 #, fuzzy msgctxt "autocharsetpage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" #. fw3s6 #: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:16 #, fuzzy msgctxt "choosedatasourcedialog|ChooseDataSourceDialog" msgid "Data Source" msgstr "Nguồn dữ liệu" #. jctjv #: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:81 #, fuzzy msgctxt "choosedatasourcedialog|organize" msgid "Or_ganize..." msgstr "Trình sắp đặt..." #. auhD3 #: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:114 msgctxt "choosedatasourcedialog|label1" msgid "Choose a data source:" msgstr "" #. pqsFf #: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:28 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|CollectionView" msgid "Save" msgstr "Lưu" #. dBcxN #: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:49 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|ok" msgid "_Save" msgstr "Lưu" #. mvCb2 #: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:138 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|newFolderButton|tooltip_text" msgid "Create New Directory" msgstr "Tạo thư mục mới" #. Bwm2H #: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:154 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|upButton|tooltip_text" msgid "Up One Level" msgstr "Lên một bậc" #. rSTnu #: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:193 msgctxt "collectionviewdialog|columntitle" msgid "Folder Name" msgstr "" #. G5Eev #: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:221 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|fileNameLabel" msgid "File _name:" msgstr "Tên tập tin:" #. ZnGGB #: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:15 msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng cột" #. AiEUA #: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:97 msgctxt "colwidthdialog|label1" msgid "_Width:" msgstr "Chiều _rộng:" #. j9AMh #: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:118 msgctxt "colwidthdialog|extended_tip|value" msgid "Enter the column width that you want to use." msgstr "Nhập chiều rộng cột bạn muốn dùng." #. LtAmr #: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:129 #, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|automatic" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" #. HWoLr #: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:137 msgctxt "colwidthdialog|extended_tip|automatic" msgid "Automatically adjusts the column width based on the current font." msgstr "Tự động điều chỉnh chiều rộng cột dựa vào phông hiện thời." #. enAfe #: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:168 msgctxt "colwidthdialog|extended_tip|ColWidthDialog" msgid "Changes the width of the current column, or the selected columns." msgstr "Sửa đổi chiều rộng của cột hiện tại, hay của những cột đã chọn." #. zBVS9 #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:37 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|browseurllabel" msgid "Path to the dBASE files:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" #. Xmumk #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:48 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|create" msgid "_Create New" msgstr "Tạo mới" #. zvUpu #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:61 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|browse" msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" #. PxXFZ #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:111 msgctxt "connectionpage|generalLabel" msgid "General" msgstr "Chung" #. BvLEW #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:147 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|userNameLabel" msgid "_User name:" msgstr "~Tên người dùng:" #. VM8W3 #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:171 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|passCheckbutton" msgid "Password required" msgstr "Cần mật khẩu" #. rG2VU #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:192 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|userlabel" msgid "User Authentication" msgstr "Xác thực người dùng" #. jtAGx #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:226 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|javaDriverLabel" msgid "_JDBC driver class:" msgstr "Hạng trình điều khiển ~JDBC" #. iv6Vk #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:252 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|driverButton" msgid "Test Class" msgstr "Hạng thử" #. uzAzE #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:269 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|JDBCLabel" msgid "JDBC Properties" msgstr "Thuộc tính JDBC" #. UgDTb #: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:284 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|connectionButton" msgid "Test Connection" msgstr "Thử kết nối" #. 4wjAh #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:31 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|defdata" msgid "De_finition and data" msgstr "Định ~nghĩa và dữ liệu" #. SVMDA #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:46 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|def" msgid "Def_inition" msgstr "Định nghĩa" #. MWhAZ #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:61 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|view" msgid "A_s table view" msgstr "Dạng ô ~xem bảng" #. rhvDJ #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:76 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|data" msgid "Append _data" msgstr "Phụ thêm ~dữ liệu" #. 8FEcc #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:91 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|firstline" msgid "Use first _line as column names" msgstr "Dùng ~dòng đầu làm tên cột" #. XdVmL #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:105 msgctxt "copytablepage|primarykey" msgid "Crea_te new field as primary key" msgstr "" #. 4NZf8 #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:129 msgctxt "copytablepage|keynamelabel" msgid "Name:" msgstr "Tên:" #. 4KFNk #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:162 msgctxt "copytablepage|infoLabel" msgid "Existing data fields can be set as primary key on the type formatting step (third page) of the wizard." msgstr "" #. LqAEB #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:179 msgctxt "copytablepage|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. gKEgD #: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:202 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|label2" msgid "Ta_ble name:" msgstr "Tên bảng" #. PUvDR #: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:44 msgctxt "dbaseindexdialog|DBaseIndexDialog" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" #. ThFEm #: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:130 #, fuzzy msgctxt "dbaseindexdialog|label1" msgid "_Table:" msgstr "_Bảng" #. yKLwM #: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:184 msgctxt "dbaseindexdialog|label3" msgid "T_able indexes" msgstr "" #. CeDzT #: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:198 msgctxt "dbaseindexdialog|label4" msgid "_Free indexes" msgstr "" #. DqAFB #: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:362 #, fuzzy msgctxt "dbaseindexdialog|label2" msgid "Assignment" msgstr "Canh lề" #. nLTCr #: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:32 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. CT9hn #: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:60 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" #. jH7nJ #: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:91 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|showDelRowsCheckbutton" msgid "Display deleted records as well" msgstr "Hiện các bản ghi đã xoá" #. sD2dr #: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:108 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|specMessageLabel" msgid "Note: When deleted, and thus inactive, records are displayed, you will not be able to delete records from the data source." msgstr "Lưu ý: Khi đã bị xóa và do đó không được kích hoạt, các bản ghi hiện ra và bạn không thể xóa bản ghi từ nguồn dữ liệu." #. fhzxC #: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:126 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|label1" msgid "Optional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" #. sLxfs #: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:141 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|indiciesButton" msgid "Indexes..." msgstr "Chỉ mục..." #. JTECg #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:34 msgctxt "dbwizconnectionpage|helptext" msgid "label" msgstr "Nhãn" #. hDn8s #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:59 #, fuzzy msgctxt "dbwizconnectionpage|browseurllabel" msgid "Path to the dBASE files:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" #. AiYtB #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:70 #, fuzzy msgctxt "dbwizconnectionpage|create" msgid "_Create New" msgstr "Tạo mới" #. PDgBn #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:83 #, fuzzy msgctxt "dbwizconnectionpage|browse" msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" #. pXU9R #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:32 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|label2" msgid "" "You can connect to a MySQL database using either ODBC or JDBC.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Bạn có khả năng kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng hoặc ODBC hoặc JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." #. QSqAG #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:61 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|odbc" msgid "Connect using ODBC (Open Database Connectivity)" msgstr "Kết nối bằng ODBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở)" #. Ysd73 #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:77 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|jdbc" msgid "Connect using JDBC (Java Database Connectivity)" msgstr "Kết nối bằng JDBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java)" #. AW2n6 #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:93 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|directly" msgid "Connect directly" msgstr "Kết nối trực tiếp" #. C9PFE #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:112 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|label1" msgid "How do you want to connect to your MySQL database?" msgstr "Bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL như thế nào?" #. pdEL5 #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:128 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|header" msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" #. E8ACc #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlnativepage.ui:35 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlnativepage|helptext" msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database." msgstr "Hãy nhập thông tin yêu cầu để kết nối tới một cơ sở dữ liệu kiểu MySQL." #. 2HCAG #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlnativepage.ui:70 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlnativepage|header" msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" #. AEty7 #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:55 msgctxt "dbwizspreadsheetpage|browse" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #. eEY69 #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:67 #, fuzzy msgctxt "dbwizspreadsheetpage|create" msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" #. iycse #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:130 #, fuzzy msgctxt "dbwizspreadsheetpage|passwordrequired" msgid "_Password required" msgstr "Cần mật khẩu" #. TQ6pX #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwiztextpage.ui:56 msgctxt "dbwiztextpage|browse" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #. cFQNG #: dbaccess/uiconfig/ui/dbwiztextpage.ui:68 #, fuzzy msgctxt "dbwiztextpage|create" msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" #. hKFLd #: dbaccess/uiconfig/ui/deleteallrowsdialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "deleteallrowsdialog|DeleteAllRowsDialog" msgid "You are trying to delete all the columns in the table. A table cannot exist without columns. Should the table be deleted from the database? If not, the table will remain unchanged." msgstr "Bạn đang cố xoá tất cả các cột trong bảng. Một bảng không thể tồn tại mà không có cột. Bạn có muốn xoá bảng này khỏi cơ sở dữ liệu không? Nếu không, bảng sẽ vẫn ở tình trạng không thay đổi." #. xXvq5 #: dbaccess/uiconfig/ui/designsavemodifieddialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog" msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" #. GVoxS #: dbaccess/uiconfig/ui/designsavemodifieddialog.ui:13 msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog" msgid "The relation design has been changed." msgstr "" #. ebrWc #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:8 msgctxt "directsqldialog|DirectSQLDialog" msgid "Execute SQL Statement" msgstr "" #. QCHBC #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:114 msgctxt "directsqldialog|sql_label" msgid "_Command to execute:" msgstr "" #. gpXeL #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:132 msgctxt "directsqldialog|showoutput" msgid "_Show output of \"select\" statements" msgstr "" #. xJT2B #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:146 msgctxt "directsqldialog|execute" msgid "_Execute" msgstr "" #. FoYMP #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:179 msgctxt "directsqldialog|sqlhistory_label" msgid "_Previous commands:" msgstr "" #. aqBRi #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:195 #, fuzzy msgctxt "directsqldialog|label1" msgid "SQL Command" msgstr "Câu lệnh SQL" #. iUSnR #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:234 msgctxt "directsqldialog|label2" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. DYZA5 #: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:273 #, fuzzy msgctxt "directsqldialog|label3" msgid "Output" msgstr "Đầu ra" #. YiZrG #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:62 msgctxt "fielddescpage|STR_TAB_FIELD_NAME" msgid "Field name" msgstr "" #. jYgBz #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:88 msgctxt "fielddescpage|STR_AUTOINCREMENT_VALUE" msgid "A_uto-increment statement" msgstr "" #. QXHDX #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:115 msgctxt "fielddescpage|STR_DEFAULT_VALUE" msgid "_Default value" msgstr "" #. niTFN #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:141 msgctxt "fielddescpage|STR_DEFAULT_VALUE" msgid "Format example" msgstr "" #. QMeHq #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:172 msgctxt "fielddescpage|STR_BUTTON_FORMAT" msgid "_Format Field" msgstr "" #. Ff2B8 #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:194 #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:221 msgctxt "fielddescpage|STR_LENGTH" msgid "_Length" msgstr "" #. 5DRu2 #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:248 msgctxt "fielddescpage|STR_LENGTH" msgid "Decimal _places" msgstr "" #. oXywj #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:275 msgctxt "fielddescpage|STR_FIELD_REQUIRED" msgid "_Entry required" msgstr "" #. SWgjj #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:300 msgctxt "fielddescpage|STR_FIELD_AUTOINCREMENT" msgid "_AutoValue" msgstr "" #. xNbpF #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:325 msgctxt "fielddescpage|STR_FIELD_REQUIRED" msgid "_Default value" msgstr "" #. XYtyx #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:350 msgctxt "fielddescpage|STR_NUMERIC_TYPE" msgid "_Type" msgstr "" #. Uym6E #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:375 msgctxt "fielddescpage|STR_TAB_FIELD_DATATYPE" msgid "Field _type" msgstr "" #. dUE3D #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpanel.ui:46 msgctxt "designhelpbox|textview-tooltip" msgid "Field Properties Help" msgstr "" #. KUVUc #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:9 msgctxt "fielddialog|FieldDialog" msgid "Field Format" msgstr "" #. WhGAL #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:145 msgctxt "fielddialog|format" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. MvFHK #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:192 msgctxt "fielddialog|alignment" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #. M2WyU #: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:211 #, fuzzy msgctxt "fielddialog|alttitle" msgid "Table Format" msgstr "Định dạng bảng" #. nTFUa #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:18 msgctxt "finalpagewizard|headerText" msgid "Decide How to Proceed After Saving the Database" msgstr "" #. 8F6gE #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:46 msgctxt "finalpagewizard|helpText" msgid "Do you want the wizard to register the database in %PRODUCTNAME?" msgstr "" #. KheM5 #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:59 msgctxt "finalpagewizard|yesregister" msgid "_Yes, register the database for me" msgstr "" #. wLXis #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:75 msgctxt "finalpagewizard|noregister" msgid "N_o, do not register the database" msgstr "" #. 3AhL3 #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:105 msgctxt "finalpagewizard|additionalText" msgid "After the database file has been saved, what do you want to do?" msgstr "" #. NCBKA #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:118 msgctxt "finalpagewizard|openediting" msgid "Open the database for editing" msgstr "" #. C8hgG #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:133 msgctxt "finalpagewizard|usewizard" msgid "Create tables using the table wizard" msgstr "" #. JpPEA #: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:156 msgctxt "finalpagewizard|finishText" msgid "Click 'Finish' to save the database." msgstr "" #. eUk5Q #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:18 msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypePre" msgid "Select the type of database to which you want to establish a connection." msgstr "" #. YBtFA #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:34 msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypeLabel" msgid "Database _type:" msgstr "" #. CBhUu #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:62 msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypeHelp" msgid "" "On the following pages, you can make detailed settings for the connection.\n" "\n" "The new settings you make will overwrite your existing settings." msgstr "" #. bWHAD #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:18 msgctxt "generalpagewizard|headerText" msgid "Welcome to the %PRODUCTNAME Database Wizard" msgstr "" #. DSNWP #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:35 msgctxt "generalpagewizard|helpText" msgid "Use the Database Wizard to create a new database, open an existing database file, or connect to a database stored on a server." msgstr "" #. KxZny #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:50 #, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|sourceTypeHeader" msgid "What do you want to do?" msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" #. M3vFA #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:61 msgctxt "generalpagewizard|createDatabase" msgid "Create a n_ew database" msgstr "" #. BRSfR #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:85 #, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|embeddeddbLabel" msgid "_Embedded database:" msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" #. S2RBe #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:115 msgctxt "generalpagewizard|openExistingDatabase" msgid "Open an existing database _file" msgstr "" #. dfae2 #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:140 #, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|docListLabel" msgid "_Recently used:" msgstr "Vừa dùng" #. dVAEy #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:171 msgctxt "generalpagewizard|openDatabase" msgid "Open" msgstr "Mở" #. cKpTp #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:186 msgctxt "generalpagewizard|connectDatabase" msgid "Connect to an e_xisting database" msgstr "" #. emqeD #: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:227 msgctxt "generalpagewizard|noembeddeddbLabel" msgid "" "It is not possible to create a new database, because neither HSQLDB, nor Firebird is\n" "available in this setup." msgstr "" #. DQvKi #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:39 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label2" msgid "_Host name:" msgstr "Tên ~máy" #. NmRqx #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:53 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label3" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" #. JjYBA #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:80 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|socketLabel" msgid "Socket:" msgstr "Socket" #. CYJEF #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:94 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|driverClassLabel" msgid "MySQL JDBC d_river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" #. QDQ3G #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:119 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|testDriverClassButton" msgid "Test Class" msgstr "Hạng thử" #. DNTGo #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:170 msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label1" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" #. yPG6n #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:202 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. 3acBr #: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:230 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" #. hLDiy #: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:25 msgctxt "generatedvaluespage|autoretrieve" msgid "Re_trieve generated values" msgstr "" #. 3aTBK #: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:56 #, fuzzy msgctxt "generatedvaluespage|statementft" msgid "_Auto-increment statement:" msgstr "Câ~u lệnh tăng dần tự động" #. o7FfB #: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:97 msgctxt "generatedvaluespage|queryft" msgid "_Query of generated values:" msgstr "" #. oZ7DF #: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:139 msgctxt "generatedvaluespage|label1" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. WKPaP #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:18 msgctxt "indexdesigndialog|IndexDesignDialog" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" #. pYSUo #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:90 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_NEW" msgid "New Index" msgstr "Chỉ mục mới" #. xvFrq #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:104 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_DROP" msgid "Delete Current Index" msgstr "Xoá chỉ mục hiện có" #. bWECV #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:118 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RENAME" msgid "Rename Current Index" msgstr "Thay tên chỉ mục hiện có" #. Bqozz #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:132 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_SAVE" msgid "Save Current Index" msgstr "Lưu chỉ mục hiền có" #. Dxbbx #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:146 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RESET" msgid "Reset Current Index" msgstr "Đặt lại chỉ mục hiện có" #. RqkCS #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:244 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|DESC_LABEL" msgid "Index identifier:" msgstr "Số nhận diện chỉ mục:" #. 5gKPi #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:266 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|UNIQUE" msgid "_Unique" msgstr "D~uy nhất" #. GDL3o #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:285 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|FIELDS_LABEL" msgid "Fields:" msgstr "Trường" #. CzG9d #: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:314 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|INDEX_DETAILS" msgid "Index Details" msgstr "Chi tiết về chỉ mục" #. XpEhE #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:19 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|header" msgid "Set Up a Connection to a JDBC Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" #. PYDNi #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:34 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|helptext" msgid "Please enter the required information to connect to a JDBC database. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." #. E4598 #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:58 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|browseurllabel" msgid "Path to the dBASE files:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" #. WuCxz #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:69 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|create" msgid "_Create New" msgstr "Tạo mới" #. D3Tg7 #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:82 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|browse" msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" #. DDHsx #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:147 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcLabel" msgid "JDBC d_river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" #. SfoBB #: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:179 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcButton" msgid "_Test Class" msgstr "Hạng thử" #. hNXMZ #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "joindialog|JoinDialog" msgid "Join Properties" msgstr "Thuộc tính Biểu mẫu" #. YUCgu #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:131 msgctxt "joindialog|label1" msgid "Tables Involved" msgstr "" #. kbsrd #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:190 msgctxt "joindialog|label2" msgid "Fields Involved" msgstr "" #. C3Avj #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:222 #, fuzzy msgctxt "joindialog|label5" msgid "_Type:" msgstr "Kiểu :" #. RAXzW #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:238 msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Inner join" msgstr "" #. ZEaHj #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:239 #, fuzzy msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Left join" msgstr "Trái xuống" #. y9EMH #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:240 #, fuzzy msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Right join" msgstr "Phải xuống" #. G57Ed #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:241 msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Full (outer) join" msgstr "" #. vwzCL #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:242 msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Cross join" msgstr "" #. GTvPb #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:252 msgctxt "joindialog|natural" msgid "Natural" msgstr "" #. UkuPe #: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:273 msgctxt "joindialog|label6" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. urRcL #: dbaccess/uiconfig/ui/jointablemenu.ui:12 msgctxt "jointablemenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. 2WDtr #: dbaccess/uiconfig/ui/joinviewmenu.ui:12 msgctxt "joinviewmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. phaLD #: dbaccess/uiconfig/ui/joinviewmenu.ui:20 msgctxt "joinviewmenu|edit" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." #. KF2HS #: dbaccess/uiconfig/ui/keymenu.ui:12 #, fuzzy msgctxt "keymenu|primarykey" msgid "Primary Key" msgstr "Khoá chính" #. GNYro #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:23 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|header" msgid "Set Up a Connection to an LDAP Directory" msgstr "Thiết lập kết nối tới thư mục LDAP" #. jCxP3 #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:38 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|helpLabel" msgid "Please enter the required information to connect to an LDAP directory. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới thư mục LDAP.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." #. YCmvx #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:63 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|hostNameLabel" msgid "_Server:" msgstr "Máy chủ" #. Xp6uQ #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:77 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|portNumLabel" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" #. Gcxv9 #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:125 msgctxt "ldapconnectionpage|portNumDefLabel" msgid "Default: 389" msgstr "Mặc định: 389" #. zAZYs #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:143 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|baseDNLabel" msgid "Base _DN:" msgstr "Tên ~miền cơ sở" #. FBvM5 #: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:175 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|useSSLCheckbutton" msgid "Use _secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)" #. UyMMA #: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:44 #, fuzzy msgctxt "ldappage|label1" msgid "_Base DN:" msgstr "Tên miền cơ ~bản" #. Suvjj #: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:69 #, fuzzy msgctxt "ldappage|useSSLCheckbutton" msgid "Use secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)" #. uYkAF #: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:86 #, fuzzy msgctxt "ldappage|label2" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" #. UMj7r #: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:114 #, fuzzy msgctxt "ldappage|label3" msgid "Maximum number of _records:" msgstr "~Số bản ghi tối đa" #. azHuR #: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:144 msgctxt "ldappage|charsetheader" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" #. DJyKE #: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:7 msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" msgid "Confirm Migration" msgstr "" #. kFt2Q #: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:11 msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" msgid "The document contains embedded HSQL data, which is deprecated." msgstr "" #. EDMYj #: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:12 msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" msgid "Would you like to migrate to Firebird now?" msgstr "" #. emrEJ #: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:37 msgctxt "migrationwarndialog|later" msgid "_Later" msgstr "" #. YEXMF #: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:61 msgctxt "migrationwarndialog|link" msgid "Click for important information about migration." msgstr "" #. TWFAB #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:39 msgctxt "mysqlnativepage|connectionheader" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" #. 2sdZK #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:75 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|usernamelabel" msgid "_User name:" msgstr "~Tên người dùng:" #. oz8Rm #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:100 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|passwordrequired" msgid "Password required" msgstr "Cần mật khẩu" #. DsZGv #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:121 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|userheader" msgid "User Authentication" msgstr "Xác thực người dùng" #. 8SNx7 #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:154 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. VP2sP #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:183 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" #. 2zNgz #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:29 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|dbnamelabel" msgid "_Database name:" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" #. CKY7R #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:70 msgctxt "mysqlnativesettings|hostport" msgid "Se_rver/port" msgstr "" #. RVEr2 #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:96 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|serverlabel" msgid "_Server:" msgstr "Máy chủ" #. DH5Eg #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:110 msgctxt "mysqlnativesettings|portlabel" msgid "_Port:" msgstr "" #. gFnmA #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:139 msgctxt "mysqlnativesettings|defaultport" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" #. MQVfg #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:185 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|socketlabel" msgid "So_cket:" msgstr "Socket" #. 2qXzD #: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:228 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|namedpipelabel" msgid "Named p_ipe:" msgstr "Pipe có tên" #. CzRyx #: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:67 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|all" msgid "_All" msgstr "Tất cả" #. db6rw #: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:81 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|none" msgid "Non_e" msgstr "Không" #. yScg2 #: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:113 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|leftlabel" msgid "Source table: " msgstr "Bảng nguồn: \n" #. SCMEA #: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:200 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|rightlabel" msgid "Destination table: " msgstr "Bảng đích: \n" #. GnhfA #: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:32 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. ebokD #: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:60 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" #. doAQr #: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:99 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|optionslabel" msgid "ODBC _options:" msgstr "Tùy chọn ~ODBC" #. siTp3 #: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:132 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|useCatalogCheckbutton" msgid "Use catalog for file-based databases" msgstr "Dùng phân loại cho các cơ sở dữ liệu dựa vào tập tin" #. GMUZg #: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:151 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|label1" msgid "Optional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" #. zjHDt #: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:18 #, fuzzy msgctxt "parametersdialog|Parameters" msgid "Parameter Input" msgstr "Nhập tham số" #. 64gyj #: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:152 msgctxt "parametersdialog|label2" msgid "_Value:" msgstr "" #. BqYRw #: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:184 #, fuzzy msgctxt "parametersdialog|next" msgid "_Next" msgstr "Nhập thô" #. xirKR #: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:210 #, fuzzy msgctxt "parametersdialog|label1" msgid "_Parameters" msgstr "~Tham số" #. cJozC #: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:8 #, fuzzy msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Change Password" msgstr "Đổi ~mật khẩu..." #. GDZAN #: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:128 msgctxt "password|label2" msgid "Old p_assword:" msgstr "" #. tJbEC #: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:142 #, fuzzy msgctxt "password|label3" msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu" #. hWJs6 #: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:156 msgctxt "password|label4" msgid "_Confirm password:" msgstr "" #. 8t7zU #: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:187 msgctxt "password|label1" msgid "User “$name$: $”" msgstr "" #. 9sAsA #: dbaccess/uiconfig/ui/querycolmenu.ui:12 #, fuzzy msgctxt "querycolmenu|width" msgid "Column _Width..." msgstr "Bề ~rộng cột..." #. JBFyN #: dbaccess/uiconfig/ui/querycolmenu.ui:26 msgctxt "querycolmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. FeWU3 #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|QueryFilterDialog" msgid "Standard Filter" msgstr "Lọc chuẩn" #. Vj95w #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:95 msgctxt "queryfilterdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #. epkLc #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:107 msgctxt "queryfilterdialog|label5" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #. Y5DBo #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:118 msgctxt "queryfilterdialog|label6" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" #. DdcwC #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:131 msgctxt "queryfilterdialog|field1" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #. eYDCU #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:135 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|field1" msgid "Specifies the field names from the current table to set them in the argument." msgstr "" #. 57zBE #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:151 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "=" msgstr "" #. GGX3G #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:152 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<>" msgstr "" #. k5DCL #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:153 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<" msgstr "" #. FAAzh #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:154 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<=" msgstr "≤" #. Qzo9n #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:155 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid ">" msgstr "" #. H4pEw #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:156 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid ">=" msgstr "" #. PWqBz #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:157 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "like" msgstr "có dạng" #. RDy6G #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:158 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "not like" msgstr "không giống" #. 2qvuA #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:159 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "null" msgstr "" #. 4znh7 #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:160 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "not null" msgstr "" #. 4qhBZ #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:164 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|cond1" msgid "Specifies the comparative operators through which the entries in the Field name and Value fields can be linked." msgstr "" #. A8jis #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:179 msgctxt "queryfilterdialog|field2" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #. y2FAQ #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:183 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|field2" msgid "Specifies the field names from the current table to set them in the argument." msgstr "" #. FdHSG #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:198 msgctxt "queryfilterdialog|field3" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #. FvUHF #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:202 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|field3" msgid "Specifies the field names from the current table to set them in the argument." msgstr "" #. oCJaY #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:219 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|cond2" msgid "Specifies the comparative operators through which the entries in the Field name and Value fields can be linked." msgstr "" #. rY6Pi #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:236 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|cond3" msgid "Specifies the comparative operators through which the entries in the Field name and Value fields can be linked." msgstr "" #. tBd3g #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:249 msgctxt "queryfilterdialog|label7" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. o2BNC #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:265 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|value1" msgid "Specifies a value to filter the field." msgstr "" #. w42mr #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:283 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|value2" msgid "Specifies a value to filter the field." msgstr "" #. tB93H #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:301 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|value3" msgid "Specifies a value to filter the field." msgstr "" #. PFZ8z #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:316 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op2" msgid "AND" msgstr "VÀ" #. pQza3 #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:317 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op2" msgid "OR" msgstr "HOẶC" #. msKEj #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:321 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|op2" msgid "For the following arguments, you can choose between the logical operators AND / OR." msgstr "" #. EaXyP #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:336 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op3" msgid "AND" msgstr "VÀ" #. DV78L #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:337 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op3" msgid "OR" msgstr "HOẶC" #. kdWnt #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:341 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|op3" msgid "For the following arguments, you can choose between the logical operators AND / OR." msgstr "" #. SESZq #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:359 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|label1" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. S22Fy #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:384 msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|QueryFilterDialog" msgid "Allows you to set the filtering options." msgstr "Cho phép bạn đặt các tùy chọn lọc." #. jFD4L #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:12 msgctxt "queryfuncmenu|functions" msgid "Functions" msgstr "Hàm" #. PyQCz #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:26 #, fuzzy msgctxt "queryfuncmenu|tablename" msgid "Table Name" msgstr "Tên bảng" #. zV9Fb #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:34 msgctxt "queryfuncmenu|alias" msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. V3RBW #: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:48 msgctxt "queryfuncmenu|distinct" msgid "Distinct Values" msgstr "Giá trị riêng" #. peEt4 #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "querypropertiesdialog|QueryPropertiesDialog" msgid "Query Properties" msgstr "Thuộc tính Trường" #. fyogK #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:87 msgctxt "querypropertiesdialog|limit-label" msgid "Limit:" msgstr "" #. 2D6E2 #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:102 msgctxt "querypropertiesdialog|distinct" msgid "Yes" msgstr "Có" #. jgttX #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:111 msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|distinct" msgid "Use distinct values in query." msgstr "" #. rErxt #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:123 msgctxt "querypropertiesdialog|nondistinct" msgid "No" msgstr "Không" #. QAGhF #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:132 msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|nondistinct" msgid "Not use distinct values in query." msgstr "" #. P9quF #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:152 #, fuzzy msgctxt "querypropertiesdialog|distinctvalues" msgid "Distinct values:" msgstr "Giá trị riêng" #. asbjN #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:175 msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|limitbox" msgid "Adds a Limit to set the maximum number of records to return." msgstr "" #. GoEm9 #: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:203 msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|QueryPropertiesDialog" msgid "In the Query Properties dialog you can set two properties of the SQL Query, i.e. whether to return distinct values, and whether to limit the result set." msgstr "" #. gLFLt #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:8 msgctxt "relationdialog|RelationDialog" msgid "Relations" msgstr "Quan hệ" #. DEGM2 #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:131 msgctxt "relationdialog|label1" msgid "Tables Involved" msgstr "" #. 87WEB #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:163 msgctxt "relationdialog|label2" msgid "Fields Involved" msgstr "" #. pf4b4 #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:199 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|addaction" msgid "_No action" msgstr "Không làm gì" #. uZGGW #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:214 msgctxt "relationdialog|addcascade" msgid "_Update cascade" msgstr "" #. PfRDx #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:229 msgctxt "relationdialog|addnull" msgid "_Set NULL" msgstr "" #. xNWHg #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:244 msgctxt "relationdialog|adddefault" msgid "Set _default" msgstr "" #. SfKFG #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:263 msgctxt "relationdialog|label3" msgid "Update Options" msgstr "" #. wnvZa #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:293 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|delaction" msgid "_No action" msgstr "Không làm gì" #. 3BAEe #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:308 msgctxt "relationdialog|delcascade" msgid "Delete _cascade" msgstr "" #. Zd5SC #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:323 msgctxt "relationdialog|delnull" msgid "_Set NULL" msgstr "" #. hZGB8 #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:338 msgctxt "relationdialog|deldefault" msgid "Set _default" msgstr "" #. LLcup #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:357 msgctxt "relationdialog|label4" msgid "Delete Options" msgstr "" #. 2Cb2G #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:410 msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Inner join" msgstr "" #. nhWNP #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:414 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Left join" msgstr "Trái xuống" #. TD2LX #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:418 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Right join" msgstr "Phải xuống" #. yLDPS #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:422 msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Full (outer) join" msgstr "" #. UYDBa #: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:426 msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Cross join" msgstr "" #. ATWGG #: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:15 msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog" msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" #. 8pFfi #: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:97 msgctxt "rowheightdialog|label1" msgid "_Height:" msgstr "Chiều _cao:" #. cZCeF #: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:118 msgctxt "rowheightdialog|extended_tip|value" msgid "Enter the row height that you want to use." msgstr "Nhập chiều cao bạn muốn dùng." #. 4QFsD #: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:129 #, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|automatic" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" #. HKRpK #: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:137 msgctxt "rowheightdialog|extended_tip|automatic" msgid "Adjusts the row height to the size based on the default template. Existing contents may be shown vertically cropped. The height no longer increases automatically when you enter larger contents." msgstr "" #. qEa9T #: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:168 msgctxt "rowheightdialog|extended_tip|RowHeightDialog" msgid "Changes the height of the current row, or the selected rows." msgstr "Sửa đổi chiều cao của hàng hiện tại, hay của những hàng đã chọn." #. SD2FQ #: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:8 msgctxt "savedialog|SaveDialog" msgid "Save As" msgstr "Lưu mới..." #. fTe5E #: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:90 msgctxt "savedialog|descriptionft" msgid "Please enter a name for the object to be created:" msgstr "" #. oiUCs #: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:105 msgctxt "savedialog|catalogft" msgid "_Catalog:" msgstr "" #. CGa85 #: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:119 msgctxt "savedialog|schemaft" msgid "_Schema:" msgstr "" #. FCptK #: dbaccess/uiconfig/ui/saveindexdialog.ui:7 #, fuzzy msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog" msgid "Exit Index Design" msgstr "Thoát khỏi Thiết kế Chỉ mục" #. k9pCR #: dbaccess/uiconfig/ui/saveindexdialog.ui:13 #, fuzzy msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog" msgid "Do you want to save the changes made to the current index?" msgstr "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi của chỉ mục hiện thời không?" #. h9UfS #: dbaccess/uiconfig/ui/savemodifieddialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog" msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" #. P326A #: dbaccess/uiconfig/ui/savemodifieddialog.ui:13 msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog" msgid "The current record has been changed." msgstr "" #. wmp9V #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|SortDialog" msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #. szD83 #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:96 msgctxt "sortdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #. UcmpV #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:108 msgctxt "sortdialog|label3" msgid "and then" msgstr "" #. u8kT2 #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:121 msgctxt "sortdialog|label4" msgid "and then" msgstr "" #. oK7UF #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:134 msgctxt "sortdialog|label5" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #. AVPtE #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:146 msgctxt "sortdialog|label6" msgid "Order" msgstr "Đặt hạng" #. EGDpm #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:171 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value1" msgid "ascending" msgstr "Tăng dần" #. PGxfE #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:172 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value1" msgid "descending" msgstr "Giảm dần" #. FqcgB #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:208 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value2" msgid "ascending" msgstr "Tăng dần" #. E5DBL #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:209 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value2" msgid "descending" msgstr "Giảm dần" #. Fa8EC #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:223 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value3" msgid "ascending" msgstr "Tăng dần" #. UFZVT #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:224 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value3" msgid "descending" msgstr "Giảm dần" #. C6iQ6 #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:241 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|label1" msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #. VCWPc #: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:266 msgctxt "sortdialog|extended_tip|SortDialog" msgid "Specifies the sort criteria for the data display." msgstr "Ghi rõ thứ tự sắp xếp khi hiển thị dữ liệu." #. CsLXB #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:24 msgctxt "specialjdbcconnectionpage|header" msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC" #. oxw5Q #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:39 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|helpLabel" msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings. " msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." #. GchzZ #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:64 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|dbNameLabel" msgid "_Database name:" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" #. ZuWG7 #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:78 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|hostNameLabel" msgid "_Server:" msgstr "Máy chủ" #. iZmbB #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:92 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumLabel" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" #. ECnjE #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:153 msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumDefLabel" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" #. dhiYx #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:188 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|jdbcDriverLabel" msgid "MySQL JDBC d_river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" #. 8oG6P #: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:212 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|testDriverButton" msgid "_Test Class" msgstr "Hạng thử" #. WKnRX #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:24 msgctxt "specialsettingspage|usesql92" msgid "Use SQL92 naming constraints" msgstr "" #. Gwn9n #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:38 msgctxt "specialsettingspage|append" msgid "Append the table alias name on SELECT statements" msgstr "" #. rim5j #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:52 msgctxt "specialsettingspage|useas" msgid "Use keyword AS before table alias names" msgstr "" #. JDTsA #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:66 msgctxt "specialsettingspage|useoj" msgid "Use Outer Join syntax '{oj }'" msgstr "" #. T8TKQ #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:80 msgctxt "specialsettingspage|ignoreprivs" msgid "Ignore the privileges from the database driver" msgstr "" #. QK4W3 #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:94 msgctxt "specialsettingspage|replaceparams" msgid "Replace named parameters with '?'" msgstr "" #. kfSki #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:108 msgctxt "specialsettingspage|displayver" msgid "Display version columns (when available)" msgstr "" #. JqBdc #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:122 msgctxt "specialsettingspage|usecatalogname" msgid "Use catalog name in SELECT statements" msgstr "" #. yFGxG #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:136 msgctxt "specialsettingspage|useschemaname" msgid "Use schema name in SELECT statements" msgstr "" #. gyC7J #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:150 msgctxt "specialsettingspage|createindex" msgid "Create index with ASC or DESC statement" msgstr "" #. Xabxp #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:164 msgctxt "specialsettingspage|eol" msgid "End text lines with CR+LF" msgstr "" #. XFM7x #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:178 msgctxt "specialsettingspage|ignorecurrency" msgid "Ignore currency field information" msgstr "" #. 2tRzG #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:192 msgctxt "specialsettingspage|inputchecks" msgid "Form data input checks for required fields" msgstr "" #. jEgvf #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:206 msgctxt "specialsettingspage|useodbcliterals" msgid "Use ODBC conformant date/time literals" msgstr "" #. GuCLC #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:220 msgctxt "specialsettingspage|primarykeys" msgid "Supports primary keys" msgstr "" #. o7mns #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:234 msgctxt "specialsettingspage|resulttype" msgid "Respect the result set type from the database driver" msgstr "" #. RQ7hP #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:257 msgctxt "specialsettingspage|comparisonft" msgid "Comparison of Boolean values:" msgstr "" #. MrrnQ #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:272 msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. D7LWx #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:273 msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "SQL" msgstr "SQL" #. NzvwB #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:274 #, fuzzy msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "Mixed" msgstr "Cố định" #. NhGDH #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:275 msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "MS Access" msgstr "" #. 3eorZ #: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:287 msgctxt "specialsettingspage|rowsft" msgid "Rows to scan column types:" msgstr "" #. Y7PiJ #: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:18 msgctxt "sqlexception|SQLExceptionDialog" msgid "Error Details" msgstr "" #. sWSQ4 #: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:69 msgctxt "sqlexception|label2" msgid "Error _list:" msgstr "" #. AFG3c #: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:83 #, fuzzy msgctxt "sqlexception|label3" msgid "_Description:" msgstr "Mô tả" #. Y3ZXm #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:12 #, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|cut" msgid "Cu_t" msgstr "Cắt" #. YBoBk #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:20 msgctxt "tabledesignrowmenu|copy" msgid "_Copy" msgstr "_Sao" #. dGPAA #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:28 #, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|paste" msgid "_Paste" msgstr "Dán" #. Ekmvg #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:36 msgctxt "tabledesignrowmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. PWZ9E #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:44 msgctxt "tabledesignrowmenu|insert" msgid "Insert Rows" msgstr "Chèn dòng" #. 4XEhH #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:58 #, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|primarykey" msgid "Primary Key" msgstr "Khoá chính" #. PnMFo #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignsavemodifieddialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog" msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" #. C3FHu #: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignsavemodifieddialog.ui:13 msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog" msgid "The table has been changed." msgstr "" #. iFfXZ #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterdialog.ui:8 msgctxt "tablesfilterdialog|TablesFilterDialog" msgid "Tables Filter" msgstr "" #. 5ZNAA #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterpage.ui:45 msgctxt "tablesfilterpage|label2" msgid "Mark the tables that should be visible for the applications." msgstr "" #. Cvzwv #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterpage.ui:118 msgctxt "tablesfilterpage|label1" msgid "Tables and Table Filter" msgstr "" #. xfec4 #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:109 msgctxt "tablesjoindialog|tables" msgid "Tables" msgstr "Bảng" #. WPTyJ #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:124 msgctxt "tablesjoindialog|queries" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" #. TYE5C #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:190 #, fuzzy msgctxt "tablesjoindialog|title" msgid "Add Tables" msgstr "Thêm bảng..." #. zFRKj #: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:201 msgctxt "tablesjoindialog|alttitle" msgid "Add Table or Query" msgstr "" #. YWLXP #: dbaccess/uiconfig/ui/taskwindow.ui:109 msgctxt "taskwindow|STR_DESCRIPTION" msgid "Description" msgstr "" #. 8b2nn #: dbaccess/uiconfig/ui/textconnectionsettings.ui:8 #, fuzzy msgctxt "textconnectionsettings|TextConnectionSettingsDialog" msgid "Text Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối văn bản" #. HScTi #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:34 #, fuzzy msgctxt "textpage|textfile" msgid "Plain text files (*.txt)" msgstr "Tập tin nhập thô (*.txt)" #. i2ntJ #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:50 #, fuzzy msgctxt "textpage|csvfile" msgid "Comma-separated value files (*.csv)" msgstr "Tập tin « giá trị định giới bằng dấu phẩy » (*.csv)" #. 9DRFR #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:66 #, fuzzy msgctxt "textpage|custom" msgid "Custom:" msgstr "Tự chọn:" #. x3eWP #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:98 #, fuzzy msgctxt "textpage|example" msgid "Custom: *.abc" msgstr "Tự chọn: *.abc" #. aSpdr #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:111 #, fuzzy msgctxt "textpage|extensionheader" msgid "Specify the Type of Files You Want to Access" msgstr "Cho biết kiểu tập tin bạn muốn truy cập" #. 4VGRV #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:145 #, fuzzy msgctxt "textpage|containsheaders" msgid "_Text contains headers" msgstr "Văn bản chứa ~dòng đầu" #. PGqYA #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:164 #, fuzzy msgctxt "textpage|fieldlabel" msgid "Field separator:" msgstr "Dấu tách trường" #. EBzXo #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:178 #, fuzzy msgctxt "textpage|textlabel" msgid "Text separator:" msgstr "Dấu tách văn bản" #. Va37w #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:192 #, fuzzy msgctxt "textpage|decimallabel" msgid "Decimal separator:" msgstr "Dấu tách thập phân" #. qF6Aj #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:206 #, fuzzy msgctxt "textpage|thousandslabel" msgid "Thousands separator:" msgstr "Phân cách hàng nghìn" #. DSrai #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:261 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid "." msgstr "" #. yWQdQ #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:262 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid "," msgstr "" #. rD7yP #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:263 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid ";" msgstr "" #. FBFxB #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:264 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid ":" msgstr "" #. cuU6W #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:286 msgctxt "textpage|thousandsseparator" msgid "." msgstr "" #. 7y57B #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:287 msgctxt "textpage|thousandsseparator" msgid "," msgstr "" #. R3dp6 #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:308 #, fuzzy msgctxt "textpage|formatlabel" msgid "Row Format" msgstr "Định dạng hàng" #. 8GaPt #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:342 #, fuzzy msgctxt "textpage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. 752ii #: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:371 #, fuzzy msgctxt "textpage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" #. cQGgr #: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:109 #, fuzzy msgctxt "typeselectpage|columns" msgid "Column Information" msgstr "Thông tin cột" #. GneVZ #: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:144 #, fuzzy msgctxt "typeselectpage|autolabel" msgid "Lines (ma_x.):" msgstr "Dòng (tối đ~a)" #. hsswG #: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:156 msgctxt "typeselectpage|autobutton" msgid "_Auto" msgstr "" #. sTgpa #: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:187 #, fuzzy msgctxt "typeselectpage|autotype" msgid "Automatic Type Recognition" msgstr "Tự động nhận ra kiểu" #. VANs7 #: dbaccess/uiconfig/ui/useradmindialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "useradmindialog|UserAdminDialog" msgid "User Administration" msgstr "Quản lý người dùng..." #. siFUA #: dbaccess/uiconfig/ui/useradmindialog.ui:138 msgctxt "useradmindialog|settings" msgid "User Settings" msgstr "" #. Jvnnk #: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:41 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|label3" msgid "Us_er:" msgstr "~Người dùng:" #. ZQhyG #: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:78 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|add" msgid "_Add User..." msgstr "Thê~m người dùng..." #. L7EVW #: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:92 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|changepass" msgid "Change _Password..." msgstr "Đổi ~mật khẩu..." #. vDFqX #: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:106 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|delete" msgid "_Delete User..." msgstr "~Xoá người dùng..." #. gMJwT #: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:131 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|label1" msgid "User Selection" msgstr "Chọn người dùng" #. ADQpm #: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:171 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|label2" msgid "Access Rights for Selected User" msgstr "Quyền truy cập cho người dùng đã chọn" #. 5X3RP #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:40 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|hostnameft" msgid "_Host name:" msgstr "Tên ~máy" #. eDvjr #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:56 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|portnumberft" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" #. rEGAs #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:95 msgctxt "userdetailspage|usecatalog" msgid "_Use catalog" msgstr "" #. BzFdV #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:113 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|optionslabel" msgid "_Driver settings:" msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển" #. Gjovq #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:142 msgctxt "userdetailspage|label1" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" #. eLA6J #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:174 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" #. 6ZS8N #: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:203 msgctxt "userdetailspage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr ""