#. extracted from scaddins/inc msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-11-14 14:36+0100\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: Weblate 4.15.2\n" #. i8Y7Z #: scaddins/inc/analysis.hrc:28 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Returns the serial number of the date before or after a specified number of workdays" msgstr "Trả về số thứ tự cho ngày tháng trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ định" #. 752Ac #: scaddins/inc/analysis.hrc:29 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. VQvrc #: scaddins/inc/analysis.hrc:30 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. yAENf #: scaddins/inc/analysis.hrc:31 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Days" msgstr "Ngày" #. EPJV2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:32 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "The number of workdays before or after the start date" msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" #. tDjjf #: scaddins/inc/analysis.hrc:33 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Holidays" msgstr "Ngày nghỉ" #. BeUFA #: scaddins/inc/analysis.hrc:34 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "List of date values of days off (vacation, holidays, etc.)" msgstr "Danh sách ngày tháng là ngày nghỉ (ngày lễ, ngày nghỉ, v.v.)" #. BMD2C #: scaddins/inc/analysis.hrc:39 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Returns the number of years (including fractional part) between two dates" msgstr "" #. HhQYz #: scaddins/inc/analysis.hrc:40 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. 7GV4n #: scaddins/inc/analysis.hrc:41 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. mEZVs #: scaddins/inc/analysis.hrc:42 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. 3uuGg #: scaddins/inc/analysis.hrc:43 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "The end date" msgstr "Ngày kết thúc" #. rZ6jE #: scaddins/inc/analysis.hrc:44 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. FYuwA #: scaddins/inc/analysis.hrc:45 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Basis indicates the day-count convention to use in the calculation" msgstr "" #. HzGC3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:50 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Returns the serial number of the date that is a specified number of months before or after the start date" msgstr "Trả về số thứ tự cho ngày tháng là số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu" #. 3ceHw #: scaddins/inc/analysis.hrc:51 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. 7e2EC #: scaddins/inc/analysis.hrc:52 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. uYXaX #: scaddins/inc/analysis.hrc:53 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Months" msgstr "Tháng" #. J7uDY #: scaddins/inc/analysis.hrc:54 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Number of months before or after the start date" msgstr "Số tháng nằm trước hay sau ngày bắt đầu." #. hxh8D #: scaddins/inc/analysis.hrc:59 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "" "Returns the number of the calendar week in which the specified date occurs.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use WEEKNUM instead." msgstr "" #. FRcij #: scaddins/inc/analysis.hrc:60 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. T6HMt #: scaddins/inc/analysis.hrc:61 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "The date or date serial number" msgstr "" #. FNGFy #: scaddins/inc/analysis.hrc:62 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "Return type" msgstr "Kiểu trả về" #. EFAsX #: scaddins/inc/analysis.hrc:63 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, 2 = Monday)" msgstr "" #. TALPy #: scaddins/inc/analysis.hrc:68 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Returns the serial number of the last day of the month that comes a certain number of months before or after the start date" msgstr "Trả về số thứ tự của ngày cuối tháng đến một số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu" #. uk8iG #: scaddins/inc/analysis.hrc:69 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. FqaAT #: scaddins/inc/analysis.hrc:70 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. h3ArQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:71 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Months" msgstr "Tháng" #. 8H8JR #: scaddins/inc/analysis.hrc:72 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Number of months before or after the start date" msgstr "Số tháng nằm trước hay sau ngày bắt đầu." #. EEad9 #: scaddins/inc/analysis.hrc:77 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "" "Returns the number of workdays between two dates.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use NETWORKDAYS instead." msgstr "" #. t7PBi #: scaddins/inc/analysis.hrc:78 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. Czzcp #: scaddins/inc/analysis.hrc:79 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #. GRYzo #: scaddins/inc/analysis.hrc:80 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. cacTJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:81 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "The end date" msgstr "Ngày kết thúc" #. tCSgi #: scaddins/inc/analysis.hrc:82 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "Holidays" msgstr "Ngày nghỉ" #. DGoVo #: scaddins/inc/analysis.hrc:83 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "List of date values representing days off (vacation, holidays, etc.)" msgstr "Danh sách các giá trị ngày tháng đại diện cho các ngày nghỉ (nghỉ phép, nghỉ hè,..)" #. Y3Tor #: scaddins/inc/analysis.hrc:88 msgctxt "ANALYSIS_Iseven" msgid "Returns the value 'true' if the number truncated to integer is even" msgstr "" #. CrmYv #: scaddins/inc/analysis.hrc:89 msgctxt "ANALYSIS_Iseven" msgid "Number" msgstr "Số" #. 5Leuj #: scaddins/inc/analysis.hrc:90 msgctxt "ANALYSIS_Iseven" msgid "The number" msgstr "Con số" #. CuWEq #: scaddins/inc/analysis.hrc:95 msgctxt "ANALYSIS_Isodd" msgid "Returns the value 'true' if the number truncated to integer is odd" msgstr "" #. EjqfP #: scaddins/inc/analysis.hrc:96 msgctxt "ANALYSIS_Isodd" msgid "Number" msgstr "Số" #. iA6wW #: scaddins/inc/analysis.hrc:97 msgctxt "ANALYSIS_Isodd" msgid "The number" msgstr "Con số" #. d3oiC #: scaddins/inc/analysis.hrc:102 msgctxt "ANALYSIS_Multinomial" msgid "Returns the multinomial coefficient of a set of numbers" msgstr "Trả về hệ số đa thức của một tập hợp số" #. vix4j #: scaddins/inc/analysis.hrc:103 msgctxt "ANALYSIS_Multinomial" msgid "Number" msgstr "Số" #. GEFvU #: scaddins/inc/analysis.hrc:104 msgctxt "ANALYSIS_Multinomial" msgid "Number or list of numbers for which you want the multinomial coefficient" msgstr "Số hoặc danh sách các số cho chúng bạn muốn hệ số đa thức" #. V9LAZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:109 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "Returns the sum of a power series" msgstr "Trả về tổng của một cấp số luỹ thừa" #. Euc2V #: scaddins/inc/analysis.hrc:110 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "X" msgstr "" #. cGF2w #: scaddins/inc/analysis.hrc:111 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "The independent variable of the power series" msgstr "Biến độc lập của cấp số luỹ thừa" #. XFTEq #: scaddins/inc/analysis.hrc:112 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "N" msgstr "" #. URANx #: scaddins/inc/analysis.hrc:113 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "The initial power to which x is to be raised" msgstr "Luỹ thừa đầu tiên lên đó cần tăng x" #. y9EGF #: scaddins/inc/analysis.hrc:114 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "M" msgstr "" #. P549Z #: scaddins/inc/analysis.hrc:115 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "The increment by which to increase n for each term in the series" msgstr "Lượng gia để tăng lên n cho mỗi mục trong cấp số" #. hF7aX #: scaddins/inc/analysis.hrc:116 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "Coefficients" msgstr "Hệ số" #. QdPXG #: scaddins/inc/analysis.hrc:117 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "Set of coefficients by which each successive power of the variable x is multiplied" msgstr "Tập hệ số với chúng mỗi luỹ thừa liên tiếp của biến x được nhân" #. tfE6w #: scaddins/inc/analysis.hrc:122 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "Returns the integer portion of a division" msgstr "Trả về phần số nguyên của phép chia" #. GyGzc #: scaddins/inc/analysis.hrc:123 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "Numerator" msgstr "Tử số" #. WgEXb #: scaddins/inc/analysis.hrc:124 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "The dividend" msgstr "Số bị chia" #. voRgL #: scaddins/inc/analysis.hrc:125 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "Denominator" msgstr "Mẫu số" #. 2E6cp #: scaddins/inc/analysis.hrc:126 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" #. vzdob #: scaddins/inc/analysis.hrc:131 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "Returns a number rounded to a specified multiple" msgstr "Trả về một số đã được làm tròn theo bội số chỉ định" #. S68Uw #: scaddins/inc/analysis.hrc:132 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "Number" msgstr "Số" #. sDrGj #: scaddins/inc/analysis.hrc:133 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "The number to round off" msgstr "Số cần làm tròn" #. yQDbC #: scaddins/inc/analysis.hrc:134 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "Multiple" msgstr "Bội số" #. ZEA49 #: scaddins/inc/analysis.hrc:135 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "The multiple to which you want to round number" msgstr "Bội số tới đó bạn muốn làm tròn số" #. TAxqA #: scaddins/inc/analysis.hrc:140 msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi" msgid "Returns the square root of a number which has been multiplied by pi" msgstr "Trả về căn bậc hai của một số vừa nhân với PI (π)" #. Lv7nj #: scaddins/inc/analysis.hrc:141 msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi" msgid "Number" msgstr "Số" #. CeYwQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:142 msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi" msgid "The number by which pi is multiplied" msgstr "Số được nhân với PI (π)" #. PxcZV #: scaddins/inc/analysis.hrc:147 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "Returns a random integer between the specified Bottom and Top values (both inclusive)" msgstr "" #. F9bnf #: scaddins/inc/analysis.hrc:148 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #. DvQA5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:149 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "The smallest integer that can be returned" msgstr "" #. WaokD #: scaddins/inc/analysis.hrc:150 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #. uEjk5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:151 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "The largest integer that can be returned" msgstr "" #. 8CDCk #: scaddins/inc/analysis.hrc:156 msgctxt "ANALYSIS_Gcd" msgid "" "Returns the greatest common divisor.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use GCD instead." msgstr "" #. UX77R #: scaddins/inc/analysis.hrc:157 msgctxt "ANALYSIS_Gcd" msgid "Number" msgstr "Số" #. dmCjF #: scaddins/inc/analysis.hrc:158 msgctxt "ANALYSIS_Gcd" msgid "Number or list of numbers" msgstr "Số hay danh sách các số" #. Tj85e #: scaddins/inc/analysis.hrc:163 msgctxt "ANALYSIS_Lcm" msgid "" "Returns the least common multiple.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use LCM instead." msgstr "" #. QYJfr #: scaddins/inc/analysis.hrc:164 msgctxt "ANALYSIS_Lcm" msgid "Number" msgstr "Số" #. gyfZk #: scaddins/inc/analysis.hrc:165 msgctxt "ANALYSIS_Lcm" msgid "Number or list of numbers" msgstr "Số hay danh sách các số" #. Z2dmk #: scaddins/inc/analysis.hrc:170 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "Returns the modified Bessel function In(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel In(x) đã sửa đổi" #. wrVdj #: scaddins/inc/analysis.hrc:171 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "X" msgstr "" #. UVbkA #: scaddins/inc/analysis.hrc:172 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." #. DEaxX #: scaddins/inc/analysis.hrc:173 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "N" msgstr "" #. gZBCC #: scaddins/inc/analysis.hrc:174 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." #. xnyXW #: scaddins/inc/analysis.hrc:179 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "Returns the Bessel function Jn(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel Jn(x)" #. 5T9Lm #: scaddins/inc/analysis.hrc:180 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "X" msgstr "" #. FDK8B #: scaddins/inc/analysis.hrc:181 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." #. oE4GZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:182 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "N" msgstr "" #. EcxmY #: scaddins/inc/analysis.hrc:183 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." #. YfNtp #: scaddins/inc/analysis.hrc:188 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "Returns the Bessel function Kn(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel Kn(x)" #. DAgBk #: scaddins/inc/analysis.hrc:189 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "X" msgstr "" #. J4GEV #: scaddins/inc/analysis.hrc:190 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." #. UvXRY #: scaddins/inc/analysis.hrc:191 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "N" msgstr "" #. 3gMD3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:192 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." #. x97R8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:197 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "Returns the Bessel function Yn(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel Yn(x)" #. foAUE #: scaddins/inc/analysis.hrc:198 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "X" msgstr "" #. Hw5Dt #: scaddins/inc/analysis.hrc:199 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." #. Nz3qK #: scaddins/inc/analysis.hrc:200 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "N" msgstr "" #. E2iyg #: scaddins/inc/analysis.hrc:201 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." #. MAteU #: scaddins/inc/analysis.hrc:206 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Converts a binary number to an octal number" msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số bát phân" #. bvibr #: scaddins/inc/analysis.hrc:207 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Number" msgstr "Số" #. 7VHBt #: scaddins/inc/analysis.hrc:208 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "The binary number to be converted (as text)" msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. aiZYA #: scaddins/inc/analysis.hrc:209 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. LiNBV #: scaddins/inc/analysis.hrc:210 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. tCfLU #: scaddins/inc/analysis.hrc:215 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec" msgid "Converts a binary number to a decimal number" msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số thập phân" #. YFu9X #: scaddins/inc/analysis.hrc:216 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec" msgid "Number" msgstr "Số" #. zhTSU #: scaddins/inc/analysis.hrc:217 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec" msgid "The binary number to be converted (as text)" msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. XcDzV #: scaddins/inc/analysis.hrc:222 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Converts a binary number to a hexadecimal number" msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số thập lục phân" #. o38Dx #: scaddins/inc/analysis.hrc:223 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4hFHM #: scaddins/inc/analysis.hrc:224 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "The binary number to be converted (as text)" msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. nFANG #: scaddins/inc/analysis.hrc:225 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. 6udAp #: scaddins/inc/analysis.hrc:226 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Number of places used." msgstr "Số lần đã được dùng." #. EtCmv #: scaddins/inc/analysis.hrc:231 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Converts an octal number to a binary number" msgstr "Chuyển một số bát phân thành số nhị phân" #. 5S4TQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:232 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Number" msgstr "Số" #. 5w4EQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:233 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "The octal number to be converted (as text)" msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. 6eEgp #: scaddins/inc/analysis.hrc:234 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. kCW4V #: scaddins/inc/analysis.hrc:235 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. R3opZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:240 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec" msgid "Converts an octal number to a decimal number" msgstr "Chuyển đổi số bát phân thành số thập phân" #. 7LLcF #: scaddins/inc/analysis.hrc:241 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec" msgid "Number" msgstr "Số" #. zLrSk #: scaddins/inc/analysis.hrc:242 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec" msgid "The octal number to be converted (as text)" msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. QWNdb #: scaddins/inc/analysis.hrc:247 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Converts an octal number to a hexadecimal number" msgstr "Chuyển đổi số bát phân thành số thập lục phân" #. FEYjF #: scaddins/inc/analysis.hrc:248 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4x496 #: scaddins/inc/analysis.hrc:249 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "The octal number to be converted (as text)" msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. E2jxw #: scaddins/inc/analysis.hrc:250 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. hQBE9 #: scaddins/inc/analysis.hrc:251 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. FfLh5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:256 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Converts a decimal number to a binary number" msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số nhị phân" #. 8TwGb #: scaddins/inc/analysis.hrc:257 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Number" msgstr "Số" #. P2TDB #: scaddins/inc/analysis.hrc:258 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "The decimal integer to be converted" msgstr "Số nguyên thập phân cần chuyển đổi." #. 7fcK2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:259 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. 28ABT #: scaddins/inc/analysis.hrc:260 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. ShBEB #: scaddins/inc/analysis.hrc:265 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Converts a decimal number to a hexadecimal number" msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số thập lục phân" #. GDJ7U #: scaddins/inc/analysis.hrc:266 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Number" msgstr "Số" #. 5n8FE #: scaddins/inc/analysis.hrc:267 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "The decimal integer to be converted" msgstr "Số nguyên thập phân cần chuyển đổi." #. HzGAB #: scaddins/inc/analysis.hrc:268 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. NCx7B #: scaddins/inc/analysis.hrc:269 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. XN2PP #: scaddins/inc/analysis.hrc:274 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Converts a decimal number into an octal number" msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số bát phân" #. BkhvW #: scaddins/inc/analysis.hrc:275 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Number" msgstr "Số" #. mkJD7 #: scaddins/inc/analysis.hrc:276 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "The decimal number" msgstr "Số thập phân" #. CxrmD #: scaddins/inc/analysis.hrc:277 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. BLtWE #: scaddins/inc/analysis.hrc:278 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. EJqJe #: scaddins/inc/analysis.hrc:283 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Converts a hexadecimal number to a binary number" msgstr "Chuyển đổi số thập lục phân thành số nhị phân" #. r3SbQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:284 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Number" msgstr "Số" #. bma9X #: scaddins/inc/analysis.hrc:285 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)" msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. sFqYp #: scaddins/inc/analysis.hrc:286 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. gtR6H #: scaddins/inc/analysis.hrc:287 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. evWFP #: scaddins/inc/analysis.hrc:292 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec" msgid "Converts a hexadecimal number to a decimal number" msgstr "Chuyển đổi số thạp lục phân thành số thập phân" #. trsUF #: scaddins/inc/analysis.hrc:293 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec" msgid "Number" msgstr "Số" #. foYtA #: scaddins/inc/analysis.hrc:294 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec" msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)" msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. ECeRP #: scaddins/inc/analysis.hrc:299 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Converts a hexadecimal number to an octal number" msgstr "Chuyển đổi số thập lục phân thành số bát phân" #. oBk4D #: scaddins/inc/analysis.hrc:300 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Number" msgstr "Số" #. BEXPZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:301 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)" msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" #. nPXDu #: scaddins/inc/analysis.hrc:302 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Places" msgstr "Lần số" #. xZoiU #: scaddins/inc/analysis.hrc:303 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" #. 3du2b #: scaddins/inc/analysis.hrc:308 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "Tests whether two values are equal" msgstr "Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không" #. EzTEV #: scaddins/inc/analysis.hrc:309 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "Number 1" msgstr "Số 1" #. o2jAx #: scaddins/inc/analysis.hrc:310 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "The first number" msgstr "Số thứ nhất" #. H7EGL #: scaddins/inc/analysis.hrc:311 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "Number 2" msgstr "Số 2" #. 24Q6Q #: scaddins/inc/analysis.hrc:312 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "The second number" msgstr "Số thứ hai" #. JgDaH #: scaddins/inc/analysis.hrc:317 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "Returns the error function" msgstr "Trả về hàm lỗi" #. AqPn8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:318 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #. 7ZXpf #: scaddins/inc/analysis.hrc:319 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #. kSACS #: scaddins/inc/analysis.hrc:320 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "Upper limit" msgstr "Giới hạn trên" #. kJDCG #: scaddins/inc/analysis.hrc:321 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "The upper limit for integration" msgstr "Giới hạn trên khi tích phân" #. Hm6dS #: scaddins/inc/analysis.hrc:326 msgctxt "ANALYSIS_Erfc" msgid "Returns the complementary error function" msgstr "Trả về hàm lỗi bù" #. MoEZ6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:327 msgctxt "ANALYSIS_Erfc" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #. anWFy #: scaddins/inc/analysis.hrc:328 msgctxt "ANALYSIS_Erfc" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #. kPBDD #: scaddins/inc/analysis.hrc:333 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "Tests whether a number is greater than a threshold value" msgstr "Kiểm tra xem một số có lớn hơn một giá trị ngưỡng không" #. CNrHg #: scaddins/inc/analysis.hrc:334 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "Number" msgstr "Số" #. TDJRQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:335 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "The value to test against step" msgstr "Giá trị cần kiểm tra đối với bước" #. 5GLDB #: scaddins/inc/analysis.hrc:336 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "Step" msgstr "Bước" #. ckg2G #: scaddins/inc/analysis.hrc:337 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "The threshold value" msgstr "" #. pe6EW #: scaddins/inc/analysis.hrc:342 msgctxt "ANALYSIS_Factdouble" msgid "Returns the double factorial of Number" msgstr "Trả về giai thừa gấp đôi của một số" #. tSqpm #: scaddins/inc/analysis.hrc:343 msgctxt "ANALYSIS_Factdouble" msgid "Number" msgstr "Số" #. djbUr #: scaddins/inc/analysis.hrc:344 msgctxt "ANALYSIS_Factdouble" msgid "The number" msgstr "Con số" #. 5GCGm #: scaddins/inc/analysis.hrc:349 msgctxt "ANALYSIS_Imabs" msgid "Returns the absolute value (modulus) of a complex number" msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một số phức" #. t7bWP #: scaddins/inc/analysis.hrc:350 msgctxt "ANALYSIS_Imabs" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. 7FEET #: scaddins/inc/analysis.hrc:351 msgctxt "ANALYSIS_Imabs" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. FoFmC #: scaddins/inc/analysis.hrc:356 msgctxt "ANALYSIS_Imaginary" msgid "Returns the imaginary coefficient of a complex number" msgstr "Trả về hệ số phần ảo của số phức" #. AvgqA #: scaddins/inc/analysis.hrc:357 msgctxt "ANALYSIS_Imaginary" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. 3LSzF #: scaddins/inc/analysis.hrc:358 msgctxt "ANALYSIS_Imaginary" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. LwSGN #: scaddins/inc/analysis.hrc:363 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Returns a complex number raised to a real power" msgstr "" #. vH6oX #: scaddins/inc/analysis.hrc:364 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. wEvDA #: scaddins/inc/analysis.hrc:365 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. kbWwG #: scaddins/inc/analysis.hrc:366 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Number" msgstr "Số" #. DKopE #: scaddins/inc/analysis.hrc:367 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Power to which the complex number is raised" msgstr "Luỹ thừa lên đó tăng số phức" #. vUGR8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:372 msgctxt "ANALYSIS_Imargument" msgid "Returns the argument theta, an angle expressed in radians" msgstr "Trả về theta (θ) đối số, một góc dạng hệ Radian" #. 2EAYh #: scaddins/inc/analysis.hrc:373 msgctxt "ANALYSIS_Imargument" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. CDHUJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:374 msgctxt "ANALYSIS_Imargument" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. fXVKF #: scaddins/inc/analysis.hrc:379 msgctxt "ANALYSIS_Imcos" msgid "Returns the cosine of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. CW6Qc #: scaddins/inc/analysis.hrc:380 msgctxt "ANALYSIS_Imcos" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. BpCdA #: scaddins/inc/analysis.hrc:381 msgctxt "ANALYSIS_Imcos" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. 2oYBg #: scaddins/inc/analysis.hrc:386 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "Returns the quotient of two complex numbers" msgstr "Trả về thương của hai số phức" #. zXFg7 #: scaddins/inc/analysis.hrc:387 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "Numerator" msgstr "Tử số" #. GwcS8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:388 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "The dividend" msgstr "Số bị chia" #. C4vA8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:389 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "Denominator" msgstr "Mẫu số" #. puYEd #: scaddins/inc/analysis.hrc:390 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" #. c8BXn #: scaddins/inc/analysis.hrc:395 msgctxt "ANALYSIS_Imexp" msgid "Returns the algebraic form of the exponential of a complex number" msgstr "Trả về biểu thức đại số của số mũ của số phức" #. BjMVL #: scaddins/inc/analysis.hrc:396 msgctxt "ANALYSIS_Imexp" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. dXrMr #: scaddins/inc/analysis.hrc:397 msgctxt "ANALYSIS_Imexp" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. zpS4y #: scaddins/inc/analysis.hrc:402 msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate" msgid "Returns the complex conjugate of a complex number" msgstr "Trả về số phức liên hợp với một số phức" #. Rhfrg #: scaddins/inc/analysis.hrc:403 msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. C33bu #: scaddins/inc/analysis.hrc:404 msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. 76HWX #: scaddins/inc/analysis.hrc:409 msgctxt "ANALYSIS_Imln" msgid "Returns the natural logarithm of a complex number" msgstr "Trả về Loga tự nhiên của một số phức" #. v5omm #: scaddins/inc/analysis.hrc:410 msgctxt "ANALYSIS_Imln" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. Fj3gK #: scaddins/inc/analysis.hrc:411 msgctxt "ANALYSIS_Imln" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. CCnei #: scaddins/inc/analysis.hrc:416 msgctxt "ANALYSIS_Imlog10" msgid "Returns the base-10 logarithm of a complex number" msgstr "Trả về Loga cơ số 10 của một số phức" #. oRbBa #: scaddins/inc/analysis.hrc:417 msgctxt "ANALYSIS_Imlog10" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. NxEuG #: scaddins/inc/analysis.hrc:418 msgctxt "ANALYSIS_Imlog10" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. y7ZvT #: scaddins/inc/analysis.hrc:423 msgctxt "ANALYSIS_Imlog2" msgid "Returns the base-2 logarithm of a complex number" msgstr "Trả về Loga cơ số 2 của một số phức" #. JZEGR #: scaddins/inc/analysis.hrc:424 msgctxt "ANALYSIS_Imlog2" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. GBNLB #: scaddins/inc/analysis.hrc:425 msgctxt "ANALYSIS_Imlog2" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. HtXJg #: scaddins/inc/analysis.hrc:430 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "Returns the product of several complex numbers" msgstr "Trả về tích số của vài số phức" #. S7WBE #: scaddins/inc/analysis.hrc:431 scaddins/inc/analysis.hrc:433 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. Mz6JE #: scaddins/inc/analysis.hrc:432 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "The first complex number" msgstr "Số phức thứ nhất" #. bCw5M #: scaddins/inc/analysis.hrc:434 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "Another complex number" msgstr "Số phức khác" #. k6ACv #: scaddins/inc/analysis.hrc:439 msgctxt "ANALYSIS_Imreal" msgid "Returns the real coefficient of a complex number" msgstr "Trả về hệ số nguyên của một số phức" #. eSUVX #: scaddins/inc/analysis.hrc:440 msgctxt "ANALYSIS_Imreal" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. EQfzC #: scaddins/inc/analysis.hrc:441 msgctxt "ANALYSIS_Imreal" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. PtH6G #: scaddins/inc/analysis.hrc:446 msgctxt "ANALYSIS_Imsin" msgid "Returns the sine of a complex number" msgstr "Trả về Sin của một số phức" #. vMezD #: scaddins/inc/analysis.hrc:447 msgctxt "ANALYSIS_Imsin" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. tUQLg #: scaddins/inc/analysis.hrc:448 msgctxt "ANALYSIS_Imsin" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. KZGXx #: scaddins/inc/analysis.hrc:453 msgctxt "ANALYSIS_Imsub" msgid "Returns the difference of two complex numbers" msgstr "Trả về hiệu của hai số phức" #. EgNWw #: scaddins/inc/analysis.hrc:454 scaddins/inc/analysis.hrc:455 #, fuzzy msgctxt "ANALYSIS_Imsub" msgid "Complex number 1" msgstr "Số phức" #. HabY5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:456 scaddins/inc/analysis.hrc:457 #, fuzzy msgctxt "ANALYSIS_Imsub" msgid "Complex number 2" msgstr "Số phức" #. DPs4S #: scaddins/inc/analysis.hrc:462 msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt" msgid "Returns the square root of a complex number" msgstr "Trả về căn cấp hai của một số phức" #. 325Y7 #: scaddins/inc/analysis.hrc:463 msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. K7zAa #: scaddins/inc/analysis.hrc:464 msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. iQuss #: scaddins/inc/analysis.hrc:469 msgctxt "ANALYSIS_Imsum" msgid "Returns the sum of complex numbers" msgstr "Trả về tổng của các số phức" #. 3eJSZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:470 msgctxt "ANALYSIS_Imsum" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. BbudP #: scaddins/inc/analysis.hrc:471 msgctxt "ANALYSIS_Imsum" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" #. FeLCW #: scaddins/inc/analysis.hrc:476 msgctxt "ANALYSIS_Imtan" msgid "Returns the tangent of a complex number" msgstr "Trả về Sin của một số phức" #. Ye9GC #: scaddins/inc/analysis.hrc:477 msgctxt "ANALYSIS_Imtan" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. sFDp2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:478 msgctxt "ANALYSIS_Imtan" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. AecAA #: scaddins/inc/analysis.hrc:483 msgctxt "ANALYSIS_Imsec" msgid "Returns the secant of a complex number" msgstr "Trả về Sin của một số phức" #. nmFni #: scaddins/inc/analysis.hrc:484 msgctxt "ANALYSIS_Imsec" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. 4Z6HL #: scaddins/inc/analysis.hrc:485 msgctxt "ANALYSIS_Imsec" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. X2WPM #: scaddins/inc/analysis.hrc:490 msgctxt "ANALYSIS_Imcsc" msgid "Returns the cosecant of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. KtbXF #: scaddins/inc/analysis.hrc:491 msgctxt "ANALYSIS_Imcsc" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. RCDTn #: scaddins/inc/analysis.hrc:492 msgctxt "ANALYSIS_Imcsc" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. BfVSw #: scaddins/inc/analysis.hrc:497 msgctxt "ANALYSIS_Imcot" msgid "Returns the cotangent of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. Q6tzq #: scaddins/inc/analysis.hrc:498 msgctxt "ANALYSIS_Imcot" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. gRdSa #: scaddins/inc/analysis.hrc:499 msgctxt "ANALYSIS_Imcot" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. gq4MA #: scaddins/inc/analysis.hrc:504 msgctxt "ANALYSIS_Imsinh" msgid "Returns the hyperbolic sine of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. eJcAN #: scaddins/inc/analysis.hrc:505 msgctxt "ANALYSIS_Imsinh" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. Ft4eA #: scaddins/inc/analysis.hrc:506 msgctxt "ANALYSIS_Imsinh" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. KwmcE #: scaddins/inc/analysis.hrc:511 msgctxt "ANALYSIS_Imcosh" msgid "Returns the hyperbolic cosine of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. DGBPW #: scaddins/inc/analysis.hrc:512 msgctxt "ANALYSIS_Imcosh" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. 3BT8u #: scaddins/inc/analysis.hrc:513 msgctxt "ANALYSIS_Imcosh" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. RKED5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:518 msgctxt "ANALYSIS_Imsech" msgid "Returns the hyperbolic secant of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. EiqrC #: scaddins/inc/analysis.hrc:519 msgctxt "ANALYSIS_Imsech" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. tfsdn #: scaddins/inc/analysis.hrc:520 msgctxt "ANALYSIS_Imsech" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. EcuuE #: scaddins/inc/analysis.hrc:525 msgctxt "ANALYSIS_Imcsch" msgid "Returns the hyperbolic cosecant of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" #. VQBR2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:526 msgctxt "ANALYSIS_Imcsch" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" #. 7PCdM #: scaddins/inc/analysis.hrc:527 msgctxt "ANALYSIS_Imcsch" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" #. JeHgP #: scaddins/inc/analysis.hrc:532 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "Converts real and imaginary coefficients into a complex number" msgstr "Chuyển đổi hệ số thực và ảo thành một số phức" #. sorkj #: scaddins/inc/analysis.hrc:533 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "Real num" msgstr "Số thực" #. DQTvR #: scaddins/inc/analysis.hrc:534 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "The real coefficient" msgstr "Hệ số thực" #. EbZiq #: scaddins/inc/analysis.hrc:535 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "I num" msgstr "Số i" #. inbAf #: scaddins/inc/analysis.hrc:536 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "The imaginary coefficient" msgstr "Hệ số ảo" #. zyS3R #: scaddins/inc/analysis.hrc:537 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "Suffix" msgstr "Hậu tố" #. C2DAm #: scaddins/inc/analysis.hrc:538 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "The suffix" msgstr "Hậu tố" #. Q8Dfa #: scaddins/inc/analysis.hrc:543 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Converts a number from one measurement system to another" msgstr "Chuyển một số từ hệ đo lường này sang hệ khác" #. 5ub7S #: scaddins/inc/analysis.hrc:544 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Number" msgstr "Số" #. McwQs #: scaddins/inc/analysis.hrc:545 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "The number" msgstr "Con số" #. 3C7JC #: scaddins/inc/analysis.hrc:546 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "From unit" msgstr "Từ đơn vị" #. CmzfS #: scaddins/inc/analysis.hrc:547 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Unit of measure for number" msgstr "Đơn vị đo lường của số" #. yD9BY #: scaddins/inc/analysis.hrc:548 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "To unit" msgstr "Thành đơn vị" #. JK6n8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:549 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Unit of measure for the result" msgstr "Đơn vị đo lường của kết quả" #. nwrei #: scaddins/inc/analysis.hrc:554 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting period" msgstr "Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán." #. KMGE5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:555 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. TSz5q #: scaddins/inc/analysis.hrc:556 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Cost of the asset" msgstr "Giá của tài sản" #. K4iBE #: scaddins/inc/analysis.hrc:557 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Date purchased" msgstr "Ngày mua" #. hVLrr #: scaddins/inc/analysis.hrc:558 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Purchase date of the asset" msgstr "Ngày tháng mua tài sản." #. dTETC #: scaddins/inc/analysis.hrc:559 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "First period" msgstr "Kỳ đầu" #. n2TqV #: scaddins/inc/analysis.hrc:560 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Date the first period ends" msgstr "Ngày kết thúc giai đoạn thứ nhất" #. Qs5FJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:561 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. 6E8rp #: scaddins/inc/analysis.hrc:562 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Salvage value of an asset at the end of its life" msgstr "Giá trị của một tài sản khi hết thời gian khấu hao" #. iSMYD #: scaddins/inc/analysis.hrc:563 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. kAhDP #: scaddins/inc/analysis.hrc:564 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "The period" msgstr "Kỳ" #. NnX74 #: scaddins/inc/analysis.hrc:565 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. oBich #: scaddins/inc/analysis.hrc:566 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "The rate of depreciation" msgstr "Tỷ lệ khấu hao" #. 3Tb5d #: scaddins/inc/analysis.hrc:567 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. xrJmg #: scaddins/inc/analysis.hrc:568 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "The year basis to be used" msgstr "Cơ bản nằm cần dùng" #. RPk6n #: scaddins/inc/analysis.hrc:573 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting period" msgstr "Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán." #. LM4Go #: scaddins/inc/analysis.hrc:574 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. AwpGy #: scaddins/inc/analysis.hrc:575 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Cost of the asset" msgstr "Giá của tài sản" #. YRBJC #: scaddins/inc/analysis.hrc:576 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Date purchased" msgstr "Ngày mua" #. FEgBE #: scaddins/inc/analysis.hrc:577 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Purchase date of the asset" msgstr "Ngày tháng mua tài sản." #. 9q35F #: scaddins/inc/analysis.hrc:578 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "First period" msgstr "Kỳ đầu" #. 2WbBi #: scaddins/inc/analysis.hrc:579 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The date the first period ends" msgstr "Ngày kết thúc giai đoạn đầu tiên" #. d59Fr #: scaddins/inc/analysis.hrc:580 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. YquuG #: scaddins/inc/analysis.hrc:581 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The salvage value of an asset at the end of its life" msgstr "Giá trị của một tài sản khi hết thời gian khấu hao" #. GUVE4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:582 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. SRXzm #: scaddins/inc/analysis.hrc:583 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The period" msgstr "Kỳ" #. RnbPk #: scaddins/inc/analysis.hrc:584 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. 3MHfk #: scaddins/inc/analysis.hrc:585 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The rate of depreciation" msgstr "Tỷ lệ khấu hao" #. JnU3C #: scaddins/inc/analysis.hrc:586 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. FAoRu #: scaddins/inc/analysis.hrc:587 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The year basis to be used" msgstr "Cơ bản nằm cần dùng" #. GZ5N8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:592 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Returns the accrued interest for a security that pays periodic interest" msgstr "Trả về tiền lãi để dồn lại của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỷ" #. DBFoH #: scaddins/inc/analysis.hrc:593 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Issue" msgstr "Cấp" #. NTS7t #: scaddins/inc/analysis.hrc:594 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Issue date of the security" msgstr "Ngày phát hành chứng khoán đó" #. BGxp9 #: scaddins/inc/analysis.hrc:595 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "First interest" msgstr "Tiền lãi đầu" #. ra6A6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:596 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "First interest date of the security" msgstr "Ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán đó" #. kCCar #: scaddins/inc/analysis.hrc:597 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. CCpX2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:598 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. 2G47b #: scaddins/inc/analysis.hrc:599 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. BQFF6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:600 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. nfFmP #: scaddins/inc/analysis.hrc:601 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Par" msgstr "Mệnh giá." #. rbCba #: scaddins/inc/analysis.hrc:602 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The par value" msgstr "Giá trị danh nghĩa" #. ThEA4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:603 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. 9JTGV #: scaddins/inc/analysis.hrc:604 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. 6k2Ea #: scaddins/inc/analysis.hrc:605 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. odtHJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:606 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. koDEa #: scaddins/inc/analysis.hrc:611 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Returns the accrued interest for a security that pays interest at maturity" msgstr "Trả về tiền lãi để dồn lại cho chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán" #. D9wUf #: scaddins/inc/analysis.hrc:612 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Issue" msgstr "Cấp" #. sVV6p #: scaddins/inc/analysis.hrc:613 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" #. 7R8Fd #: scaddins/inc/analysis.hrc:614 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. Secv3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:615 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. zbDB9 #: scaddins/inc/analysis.hrc:616 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. x7rGj #: scaddins/inc/analysis.hrc:617 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. BYdgX #: scaddins/inc/analysis.hrc:618 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Par" msgstr "Mệnh giá." #. GsfKv #: scaddins/inc/analysis.hrc:619 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The par value" msgstr "Giá trị danh nghĩa" #. LibLC #: scaddins/inc/analysis.hrc:620 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. kF8Ym #: scaddins/inc/analysis.hrc:621 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. SBxKB #: scaddins/inc/analysis.hrc:626 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Returns the amount paid out at maturity for a fully invested security" msgstr "Trả về số tiền được trả khi đến hạn thanh toán đối với một chứng khoán đầu tư đầy đủ" #. yQweh #: scaddins/inc/analysis.hrc:627 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. mGFLC #: scaddins/inc/analysis.hrc:628 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. Ejgs9 #: scaddins/inc/analysis.hrc:629 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. V8hKG #: scaddins/inc/analysis.hrc:630 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. rJDKB #: scaddins/inc/analysis.hrc:631 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" #. nAyhe #: scaddins/inc/analysis.hrc:632 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The investment" msgstr "Đầu tư" #. d3Ceh #: scaddins/inc/analysis.hrc:633 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" #. 6nBDa #: scaddins/inc/analysis.hrc:634 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The discount" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" #. qv2SP #: scaddins/inc/analysis.hrc:635 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. n8V8f #: scaddins/inc/analysis.hrc:636 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. JrFCf #: scaddins/inc/analysis.hrc:641 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Returns the discount rate for a security" msgstr "Trả về tỷ lệ chiết khấu đối với chứng khoán đó" #. 26fuA #: scaddins/inc/analysis.hrc:642 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. 7gsU4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:643 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. YEz3g #: scaddins/inc/analysis.hrc:644 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. cgpKH #: scaddins/inc/analysis.hrc:645 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. j2zHH #: scaddins/inc/analysis.hrc:646 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Price" msgstr "Giá" #. 4zcZA #: scaddins/inc/analysis.hrc:647 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The price" msgstr "GIá" #. DJGW2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:648 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. rUAFp #: scaddins/inc/analysis.hrc:649 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. RxWGA #: scaddins/inc/analysis.hrc:650 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. fyFYH #: scaddins/inc/analysis.hrc:651 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. qPWFW #: scaddins/inc/analysis.hrc:656 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Returns the annual Macaulay duration of a security with periodic interest payments" msgstr "Trả về khoảng thời gian Macaulay của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỳ" #. Kt5tm #: scaddins/inc/analysis.hrc:657 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. RRTqq #: scaddins/inc/analysis.hrc:658 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. QEEF3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:659 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. QqQL6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:660 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. YSFqn #: scaddins/inc/analysis.hrc:661 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Coupon" msgstr "Phiếu lãi" #. xjUZ4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:662 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The coupon rate" msgstr "Lãi suất trái phiếu." #. 52ySi #: scaddins/inc/analysis.hrc:663 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" #. sFCVY #: scaddins/inc/analysis.hrc:664 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" #. jBqRb #: scaddins/inc/analysis.hrc:665 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. qRUS5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:666 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. J2f3W #: scaddins/inc/analysis.hrc:667 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. XFz2k #: scaddins/inc/analysis.hrc:668 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. bmGm3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:673 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "Returns the effective annual interest rate" msgstr "Trả về lãi xuất hàng năm hiệu dụng" #. Lygto #: scaddins/inc/analysis.hrc:674 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "Nominal rate" msgstr "Tỷ lệ danh nghĩa" #. hfb8Z #: scaddins/inc/analysis.hrc:675 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "The nominal rate" msgstr "Tỷ lệ trên danh nghĩa" #. VADwy #: scaddins/inc/analysis.hrc:676 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "Npery" msgstr "Các kỳ" #. 3Fa93 #: scaddins/inc/analysis.hrc:677 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "The periods" msgstr "Các kỳ" #. FwHAA #: scaddins/inc/analysis.hrc:682 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Returns the cumulative principal on a loan to be paid between two periods" msgstr "Trả về tiền gốc tích luỹ của khoản vay phải trả giữa hai kỳ" #. bfnAz #: scaddins/inc/analysis.hrc:683 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. BuDuA #: scaddins/inc/analysis.hrc:684 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. xDD2q #: scaddins/inc/analysis.hrc:685 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Nper" msgstr "Số kỳ" #. xBgxt #: scaddins/inc/analysis.hrc:686 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Number of payment periods" msgstr "Số kỳ trả" #. vFVKh #: scaddins/inc/analysis.hrc:687 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Pv" msgstr "Pv" #. gWQHA #: scaddins/inc/analysis.hrc:688 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The present value" msgstr "Giá trị hiên tại" #. DSGKT #: scaddins/inc/analysis.hrc:689 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Start period" msgstr "Kỳ đầu" #. ip82j #: scaddins/inc/analysis.hrc:690 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The start period" msgstr "Kỳ bắt đầu" #. sbi6m #: scaddins/inc/analysis.hrc:691 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "End period" msgstr "Kỳ cuối" #. esNY3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:692 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The end period" msgstr "Kỳ kết thúc" #. KEC6m #: scaddins/inc/analysis.hrc:693 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. XSN2Q #: scaddins/inc/analysis.hrc:694 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The type of maturity" msgstr "Kiểu kỳ hạn thanh toán" #. tSmGu #: scaddins/inc/analysis.hrc:699 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Returns the cumulative interest to be paid between two periods" msgstr "Trả về lãi tích luỹ phải trả giữa hai kỳ" #. nP89T #: scaddins/inc/analysis.hrc:700 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. LDvLE #: scaddins/inc/analysis.hrc:701 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. VVyzG #: scaddins/inc/analysis.hrc:702 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Nper" msgstr "Số kỳ" #. W3kbJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:703 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Number of payment periods" msgstr "Số kỳ trả" #. R4qXD #: scaddins/inc/analysis.hrc:704 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Pv" msgstr "Pv" #. bkBtb #: scaddins/inc/analysis.hrc:705 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The present value" msgstr "Giá trị hiên tại" #. CTrUQ #: scaddins/inc/analysis.hrc:706 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Start period" msgstr "Kỳ đầu" #. GvCBp #: scaddins/inc/analysis.hrc:707 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The start period" msgstr "Kỳ bắt đầu" #. AvDEi #: scaddins/inc/analysis.hrc:708 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "End period" msgstr "Kỳ cuối" #. 5UJw6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:709 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The end period" msgstr "Kỳ kết thúc" #. 5wT5C #: scaddins/inc/analysis.hrc:710 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. Z9PdB #: scaddins/inc/analysis.hrc:711 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The type of maturity" msgstr "Kiểu kỳ hạn thanh toán" #. fRjMA #: scaddins/inc/analysis.hrc:716 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays periodic interest" msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả lãi kỳ" #. EdQCg #: scaddins/inc/analysis.hrc:717 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. aHUcW #: scaddins/inc/analysis.hrc:718 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. S2Pom #: scaddins/inc/analysis.hrc:719 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. Cr9qy #: scaddins/inc/analysis.hrc:720 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. BhmGj #: scaddins/inc/analysis.hrc:721 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. 2G3n8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:722 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. KSvXC #: scaddins/inc/analysis.hrc:723 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" #. bCqEv #: scaddins/inc/analysis.hrc:724 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" #. 7pvEy #: scaddins/inc/analysis.hrc:725 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. Dsfq5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:726 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. TGCam #: scaddins/inc/analysis.hrc:727 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. hrTCp #: scaddins/inc/analysis.hrc:728 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. 6Sg8R #: scaddins/inc/analysis.hrc:729 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. oCXpa #: scaddins/inc/analysis.hrc:730 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. 9r4fb #: scaddins/inc/analysis.hrc:735 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a discounted security" msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán đã giảm giá" #. XbMsC #: scaddins/inc/analysis.hrc:736 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. uDBkT #: scaddins/inc/analysis.hrc:737 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. mxC2p #: scaddins/inc/analysis.hrc:738 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. o4quv #: scaddins/inc/analysis.hrc:739 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. FEqEB #: scaddins/inc/analysis.hrc:740 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" #. DiCgM #: scaddins/inc/analysis.hrc:741 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The discount" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" #. qnsY4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:742 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. AeFr3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:743 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. 4qnEM #: scaddins/inc/analysis.hrc:744 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. 5RLtD #: scaddins/inc/analysis.hrc:745 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. pChTS #: scaddins/inc/analysis.hrc:750 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays interest at maturity" msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán" #. S3BLo #: scaddins/inc/analysis.hrc:751 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. XZRFA #: scaddins/inc/analysis.hrc:752 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. Uta4a #: scaddins/inc/analysis.hrc:753 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. WLHJv #: scaddins/inc/analysis.hrc:754 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 6Wdjy #: scaddins/inc/analysis.hrc:755 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Issue" msgstr "Cấp" #. vaGeW #: scaddins/inc/analysis.hrc:756 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" #. m95iX #: scaddins/inc/analysis.hrc:757 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. 4nq3N #: scaddins/inc/analysis.hrc:758 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. ANfdE #: scaddins/inc/analysis.hrc:759 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" #. Vs9zb #: scaddins/inc/analysis.hrc:760 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" #. DNyAz #: scaddins/inc/analysis.hrc:761 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. ysLUw #: scaddins/inc/analysis.hrc:762 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. A64aD #: scaddins/inc/analysis.hrc:767 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Returns the Macaulay modified duration for a security with an assumed par value of 100 currency units" msgstr "Trả về khoảng thời gian bổ sung Macaulay cho chứng khoán có giá danh nghĩa giả sử trên 100 đơn vị tiền tệ" #. yHbSa #: scaddins/inc/analysis.hrc:768 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. 4EoD7 #: scaddins/inc/analysis.hrc:769 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. sxNmM #: scaddins/inc/analysis.hrc:770 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. bXwmZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:771 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. myoEr #: scaddins/inc/analysis.hrc:772 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Coupon" msgstr "Phiếu lãi" #. dnGTH #: scaddins/inc/analysis.hrc:773 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The coupon rate" msgstr "Lãi suất trái phiếu." #. trhNE #: scaddins/inc/analysis.hrc:774 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" #. 7J37r #: scaddins/inc/analysis.hrc:775 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" #. FNZtq #: scaddins/inc/analysis.hrc:776 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. DNJCc #: scaddins/inc/analysis.hrc:777 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. YrwxK #: scaddins/inc/analysis.hrc:778 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. LJAWe #: scaddins/inc/analysis.hrc:779 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. i2GCb #: scaddins/inc/analysis.hrc:784 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "Returns the annual nominal interest rate" msgstr "Trả về lãi xuất danh nghĩa hàng năm" #. nExDZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:785 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "Effective rate" msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng" #. gBj7Q #: scaddins/inc/analysis.hrc:786 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "The effective interest rate" msgstr "Lãi xuất hiệu dụng" #. s2F7k #: scaddins/inc/analysis.hrc:787 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "Npery" msgstr "Các kỳ" #. RZBYZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:788 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "The periods" msgstr "Các kỳ" #. 8zZCF #: scaddins/inc/analysis.hrc:793 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "Converts a price expressed as a decimal into a price expressed as a fraction" msgstr "Chuyển đổi một giá dạng thập phân thành phân số" #. dkRns #: scaddins/inc/analysis.hrc:794 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "Decimal dollar" msgstr "Đồng đo-la thập phân" #. EPxfe #: scaddins/inc/analysis.hrc:795 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "The decimal number" msgstr "Số thập phân" #. MZ5nW #: scaddins/inc/analysis.hrc:796 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #. FFDgq #: scaddins/inc/analysis.hrc:797 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" #. 3coz6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:802 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "Converts a price expressed as a fraction into a price expressed as a decimal" msgstr "Chuyển đổi giá dạng phân số về dạng thập phân" #. fGVwR #: scaddins/inc/analysis.hrc:803 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "Fractional dollar" msgstr "Đồng đo-la phân số" #. do6jV #: scaddins/inc/analysis.hrc:804 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "The number as a fraction" msgstr "Số dạng phân số" #. dcYmK #: scaddins/inc/analysis.hrc:805 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #. tXcaR #: scaddins/inc/analysis.hrc:806 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" #. v2tUE #: scaddins/inc/analysis.hrc:811 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Returns the yield on a security that pays periodic interest" msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán trả lãi chu kỳ" #. eqfJR #: scaddins/inc/analysis.hrc:812 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. EfCej #: scaddins/inc/analysis.hrc:813 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. SiQRq #: scaddins/inc/analysis.hrc:814 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. uBx9d #: scaddins/inc/analysis.hrc:815 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. hcZ2b #: scaddins/inc/analysis.hrc:816 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. 2x2Q4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:817 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. P6zx6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:818 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Price" msgstr "Giá" #. yCG2s #: scaddins/inc/analysis.hrc:819 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The price" msgstr "GIá" #. xcG8F #: scaddins/inc/analysis.hrc:820 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. MA5gf #: scaddins/inc/analysis.hrc:821 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. 6iNQX #: scaddins/inc/analysis.hrc:822 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. 8z8PK #: scaddins/inc/analysis.hrc:823 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. mtWy3 #: scaddins/inc/analysis.hrc:824 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. Bndzx #: scaddins/inc/analysis.hrc:825 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. gh6Ef #: scaddins/inc/analysis.hrc:830 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Returns the annual yield for a discounted security" msgstr "Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán đã giảm giá" #. KDky8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:831 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. PTuHA #: scaddins/inc/analysis.hrc:832 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. LDWxU #: scaddins/inc/analysis.hrc:833 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. atuPr #: scaddins/inc/analysis.hrc:834 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. AgQVB #: scaddins/inc/analysis.hrc:835 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Price" msgstr "Giá" #. 3JJnW #: scaddins/inc/analysis.hrc:836 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The price" msgstr "GIá" #. CFASG #: scaddins/inc/analysis.hrc:837 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. FRLpH #: scaddins/inc/analysis.hrc:838 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. ZBtUE #: scaddins/inc/analysis.hrc:839 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. eZvoV #: scaddins/inc/analysis.hrc:840 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. HH8bA #: scaddins/inc/analysis.hrc:845 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Returns the annual yield of a security that pays interest at maturity" msgstr "Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán" #. 9tqFL #: scaddins/inc/analysis.hrc:846 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. UCGbx #: scaddins/inc/analysis.hrc:847 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. CGPeM #: scaddins/inc/analysis.hrc:848 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. wfMuX #: scaddins/inc/analysis.hrc:849 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 6FaMu #: scaddins/inc/analysis.hrc:850 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Issue" msgstr "Cấp" #. uPRAB #: scaddins/inc/analysis.hrc:851 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" #. zAwED #: scaddins/inc/analysis.hrc:852 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. c23fh #: scaddins/inc/analysis.hrc:853 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. UCJU4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:854 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Price" msgstr "Giá" #. rn9Ng #: scaddins/inc/analysis.hrc:855 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The price" msgstr "GIá" #. DfvV5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:856 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. GCePb #: scaddins/inc/analysis.hrc:857 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. AYWCF #: scaddins/inc/analysis.hrc:862 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Returns the bond-equivalent yield for a treasury bill" msgstr "Trả về lợi nhuận tương đương với trái phiếu cho tín phiếu bộ tài chính" #. Y8EED #: scaddins/inc/analysis.hrc:863 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. wyZD8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:864 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. jQEBF #: scaddins/inc/analysis.hrc:865 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. s72dY #: scaddins/inc/analysis.hrc:866 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. HfaRk #: scaddins/inc/analysis.hrc:867 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" #. C57ZA #: scaddins/inc/analysis.hrc:868 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "The discount rate" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" #. F62mg #: scaddins/inc/analysis.hrc:873 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Returns the price of 100 currency units face value for a treasury bill" msgstr "Trả về giá của 100 đơn vị tiền tệ giá trên danh nghĩa của tín phiếu bộ tài chính" #. XT9YH #: scaddins/inc/analysis.hrc:874 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. 9oYEm #: scaddins/inc/analysis.hrc:875 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. YZMPq #: scaddins/inc/analysis.hrc:876 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. ckYgn #: scaddins/inc/analysis.hrc:877 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. zEx9A #: scaddins/inc/analysis.hrc:878 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" #. FNtHE #: scaddins/inc/analysis.hrc:879 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "The discount rate" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" #. 77jzy #: scaddins/inc/analysis.hrc:884 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Returns the yield for a treasury bill" msgstr "Trả về lợi nhuận của tín phiếu bộ tài chính" #. PwuoY #: scaddins/inc/analysis.hrc:885 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. nGGCY #: scaddins/inc/analysis.hrc:886 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. YGJqm #: scaddins/inc/analysis.hrc:887 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 4zABS #: scaddins/inc/analysis.hrc:888 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 5eSCG #: scaddins/inc/analysis.hrc:889 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Price" msgstr "Giá" #. VkHpw #: scaddins/inc/analysis.hrc:890 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "The price" msgstr "GIá" #. EqFnk #: scaddins/inc/analysis.hrc:895 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Returns the price per $100 face value of a security with an odd first period" msgstr "Trả về giá trên $100 giá trên danh nghĩa của chứng khoán có kỳ lẻ đầu tiên" #. iWwx7 #: scaddins/inc/analysis.hrc:896 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. 76Zwh #: scaddins/inc/analysis.hrc:897 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. FCAtj #: scaddins/inc/analysis.hrc:898 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. tYZZt #: scaddins/inc/analysis.hrc:899 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. uBtHy #: scaddins/inc/analysis.hrc:900 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Issue" msgstr "Cấp" #. RBg5M #: scaddins/inc/analysis.hrc:901 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" #. Eq4nW #: scaddins/inc/analysis.hrc:902 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "First coupon" msgstr "Phiếu lãi đầu" #. qPv58 #: scaddins/inc/analysis.hrc:903 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The first coupon date" msgstr "Ngày tháng của phiếu lãi thứ nhất" #. e6HE5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:904 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. h6Gu6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:905 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. gkvEE #: scaddins/inc/analysis.hrc:906 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" #. 5EvGf #: scaddins/inc/analysis.hrc:907 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" #. UsRTH #: scaddins/inc/analysis.hrc:908 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. ZzgKB #: scaddins/inc/analysis.hrc:909 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. DAKmU #: scaddins/inc/analysis.hrc:910 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. BNhiF #: scaddins/inc/analysis.hrc:911 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. kkghz #: scaddins/inc/analysis.hrc:912 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. JEgfs #: scaddins/inc/analysis.hrc:913 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. z5Eww #: scaddins/inc/analysis.hrc:918 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Returns the yield of a security with an odd first period" msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán ở kỳ lẻ đầu tiên" #. 9rFfq #: scaddins/inc/analysis.hrc:919 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. tyFut #: scaddins/inc/analysis.hrc:920 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. FtBAo #: scaddins/inc/analysis.hrc:921 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. DEBJg #: scaddins/inc/analysis.hrc:922 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. EAihU #: scaddins/inc/analysis.hrc:923 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Issue" msgstr "Cấp" #. Vi83F #: scaddins/inc/analysis.hrc:924 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" #. W6oCi #: scaddins/inc/analysis.hrc:925 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "First coupon" msgstr "Phiếu lãi đầu" #. B8LJA #: scaddins/inc/analysis.hrc:926 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The first coupon date" msgstr "Ngày tháng của phiếu lãi thứ nhất" #. Az44N #: scaddins/inc/analysis.hrc:927 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. hnFB2 #: scaddins/inc/analysis.hrc:928 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. cHzGL #: scaddins/inc/analysis.hrc:929 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Price" msgstr "Giá" #. CE5La #: scaddins/inc/analysis.hrc:930 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The price" msgstr "GIá" #. LXekY #: scaddins/inc/analysis.hrc:931 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. hi8zV #: scaddins/inc/analysis.hrc:932 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. apH6n #: scaddins/inc/analysis.hrc:933 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. UWAyT #: scaddins/inc/analysis.hrc:934 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. 5aWHP #: scaddins/inc/analysis.hrc:935 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. vkSMh #: scaddins/inc/analysis.hrc:936 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. iBp3t #: scaddins/inc/analysis.hrc:941 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Returns the price per $100 face value of a security with an odd last period" msgstr "Trả về giá trên $100 giá danh nghĩa của chứng khoán ở kỳ lẻ cuối cùng" #. AsioE #: scaddins/inc/analysis.hrc:942 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. EX8ig #: scaddins/inc/analysis.hrc:943 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. rRQsG #: scaddins/inc/analysis.hrc:944 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. gCGUZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:945 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. JFwHq #: scaddins/inc/analysis.hrc:946 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Last interest" msgstr "Lãi cuối" #. R4Q2a #: scaddins/inc/analysis.hrc:947 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The last interest date" msgstr "Ngày tháng lãi cuối cùng" #. aZ3YY #: scaddins/inc/analysis.hrc:948 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. KB2rU #: scaddins/inc/analysis.hrc:949 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. GDUzx #: scaddins/inc/analysis.hrc:950 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" #. avZVs #: scaddins/inc/analysis.hrc:951 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" #. MWCc6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:952 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. hzzyo #: scaddins/inc/analysis.hrc:953 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. Sr3Rp #: scaddins/inc/analysis.hrc:954 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. ENFos #: scaddins/inc/analysis.hrc:955 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. DDiUc #: scaddins/inc/analysis.hrc:956 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. nvo2f #: scaddins/inc/analysis.hrc:957 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. DZoFd #: scaddins/inc/analysis.hrc:962 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Returns the yield of a security with an odd last period" msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán với kỳ lẻ cuối cùng" #. jX4YX #: scaddins/inc/analysis.hrc:963 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. jRgpu #: scaddins/inc/analysis.hrc:964 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. rgPDC #: scaddins/inc/analysis.hrc:965 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 8sSPm #: scaddins/inc/analysis.hrc:966 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. ipMJJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:967 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Last interest" msgstr "Lãi cuối" #. Dj2hq #: scaddins/inc/analysis.hrc:968 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The last interest date" msgstr "Ngày tháng lãi cuối cùng" #. EUGax #: scaddins/inc/analysis.hrc:969 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. KS3CY #: scaddins/inc/analysis.hrc:970 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. CpQMi #: scaddins/inc/analysis.hrc:971 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Price" msgstr "Giá" #. xXRpv #: scaddins/inc/analysis.hrc:972 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The price" msgstr "GIá" #. VrTsn #: scaddins/inc/analysis.hrc:973 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. ZibYN #: scaddins/inc/analysis.hrc:974 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. 5QDbS #: scaddins/inc/analysis.hrc:975 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. vWmtG #: scaddins/inc/analysis.hrc:976 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. XAtLq #: scaddins/inc/analysis.hrc:977 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. ALuqu #: scaddins/inc/analysis.hrc:978 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. DTKfi #: scaddins/inc/analysis.hrc:983 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Returns the internal rate of return for a non-periodic schedule of payments" msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức cho quá hạn trả không chu kỳ" #. NQwoD #: scaddins/inc/analysis.hrc:984 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. 43s42 #: scaddins/inc/analysis.hrc:985 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "The values" msgstr "Các giá trị" #. nEjNY #: scaddins/inc/analysis.hrc:986 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Dates" msgstr "Ngày" #. T8Cgb #: scaddins/inc/analysis.hrc:987 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "The dates" msgstr "Các ngày tháng" #. vgfoR #: scaddins/inc/analysis.hrc:988 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Guess" msgstr "Đoán" #. bwH8A #: scaddins/inc/analysis.hrc:989 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "The guess" msgstr "Ước đoán" #. umfBr #: scaddins/inc/analysis.hrc:994 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Returns the net present value for a non-periodic schedule of payments" msgstr "Trả về giá trị hiện tại ròng cho quá hạn trả không chu kỳ" #. BjrcH #: scaddins/inc/analysis.hrc:995 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #. 5kCmJ #: scaddins/inc/analysis.hrc:996 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" #. KBxE5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:997 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. HjdY8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:998 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "The values" msgstr "Các giá trị" #. DFXQE #: scaddins/inc/analysis.hrc:999 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Dates" msgstr "Ngày" #. WcoB9 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1000 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "The dates" msgstr "Các ngày tháng" #. iA7PV #: scaddins/inc/analysis.hrc:1005 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Returns the interest rate for a fully invested security" msgstr "Trả về lãi xuất cho chứng khoán đã đầu tư đầy đủ" #. QSbCe #: scaddins/inc/analysis.hrc:1006 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. AKaKd #: scaddins/inc/analysis.hrc:1007 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. rxPUy #: scaddins/inc/analysis.hrc:1008 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. Zhgii #: scaddins/inc/analysis.hrc:1009 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. KYJxC #: scaddins/inc/analysis.hrc:1010 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" #. FRKeF #: scaddins/inc/analysis.hrc:1011 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The investment" msgstr "Đầu tư" #. DwCEw #: scaddins/inc/analysis.hrc:1012 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" #. 7xDcc #: scaddins/inc/analysis.hrc:1013 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." #. GRAqN #: scaddins/inc/analysis.hrc:1014 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. NcGeu #: scaddins/inc/analysis.hrc:1015 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. aqna7 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1020 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Returns the first coupon date after the settlement date" msgstr "Trả về ngày của phiếu lãi đầu tiên sau ngày thanh toán" #. bMgbM #: scaddins/inc/analysis.hrc:1021 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. hNzBw #: scaddins/inc/analysis.hrc:1022 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. YwN3F #: scaddins/inc/analysis.hrc:1023 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. QgyqZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:1024 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 4kfKL #: scaddins/inc/analysis.hrc:1025 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. sTEGC #: scaddins/inc/analysis.hrc:1026 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. erfuq #: scaddins/inc/analysis.hrc:1027 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. HpL82 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1028 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. xUc5u #: scaddins/inc/analysis.hrc:1033 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Returns the number of days in the coupon period containing the settlement date" msgstr "Trả về số ngày của chu kỳ phiếu chứa ngày thanh toán" #. EEKAN #: scaddins/inc/analysis.hrc:1034 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. yDhqa #: scaddins/inc/analysis.hrc:1035 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. DFuYG #: scaddins/inc/analysis.hrc:1036 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. HUSS4 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1037 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. k9BFq #: scaddins/inc/analysis.hrc:1038 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. FNC2C #: scaddins/inc/analysis.hrc:1039 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. kLBFE #: scaddins/inc/analysis.hrc:1040 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. YDwAe #: scaddins/inc/analysis.hrc:1041 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. MVE6E #: scaddins/inc/analysis.hrc:1046 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Returns the number of days from the settlement date to the next coupon date" msgstr "Trả về số ngày từ ngày thanh toán đến ngày của phiếu lãi tiếp theo" #. 658AF #: scaddins/inc/analysis.hrc:1047 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. aFCv6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1048 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. oD5EE #: scaddins/inc/analysis.hrc:1049 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. AAZAF #: scaddins/inc/analysis.hrc:1050 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. QWSfa #: scaddins/inc/analysis.hrc:1051 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. BqJcZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:1052 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. PdsBs #: scaddins/inc/analysis.hrc:1053 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. BSHmm #: scaddins/inc/analysis.hrc:1054 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. qYaB6 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1059 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Returns the number of days from the beginning of the coupon period to the settlement date" msgstr "Trả về số ngày từ ngày bắt đầu chu kỳ phiếu tới ngày thanh toán" #. 27AAB #: scaddins/inc/analysis.hrc:1060 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. bHLcV #: scaddins/inc/analysis.hrc:1061 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. v7tF8 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1062 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. QADAB #: scaddins/inc/analysis.hrc:1063 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. ZHGGZ #: scaddins/inc/analysis.hrc:1064 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. QpvLy #: scaddins/inc/analysis.hrc:1065 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. Twk6G #: scaddins/inc/analysis.hrc:1066 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. mDrBv #: scaddins/inc/analysis.hrc:1067 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. aCBKW #: scaddins/inc/analysis.hrc:1072 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Returns the last coupon date preceding the settlement date" msgstr "Trả về ngày của phiếu lãi cuối cùng trước ngày thanh toán" #. 6vJVp #: scaddins/inc/analysis.hrc:1073 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. Q7Wbc #: scaddins/inc/analysis.hrc:1074 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. 5Yh9i #: scaddins/inc/analysis.hrc:1075 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. CF4QT #: scaddins/inc/analysis.hrc:1076 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. bMH2E #: scaddins/inc/analysis.hrc:1077 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. CYukW #: scaddins/inc/analysis.hrc:1078 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. GR5uD #: scaddins/inc/analysis.hrc:1079 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. wRSRG #: scaddins/inc/analysis.hrc:1080 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. RVPya #: scaddins/inc/analysis.hrc:1085 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Returns the number of coupons payable between the settlement and maturity dates" msgstr "Trả về số phiếu lãi trả được giữa ngày thanh toán và kỳ hạn thanh toán" #. RFtMC #: scaddins/inc/analysis.hrc:1086 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" #. 5QUEA #: scaddins/inc/analysis.hrc:1087 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" #. W9xqG #: scaddins/inc/analysis.hrc:1088 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. 4PEWh #: scaddins/inc/analysis.hrc:1089 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" #. t9cVU #: scaddins/inc/analysis.hrc:1090 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #. DTAQB #: scaddins/inc/analysis.hrc:1091 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" #. mfc9J #: scaddins/inc/analysis.hrc:1092 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" #. gDPws #: scaddins/inc/analysis.hrc:1093 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" #. bJemX #: scaddins/inc/analysis.hrc:1098 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "Returns the future value of the initial principal after a series of compound interest rates are applied" msgstr "Trả về giá trị tương lai của tiền gốc đầu tiên sau khi áp dụng một chuỗi lãi xuất kép" #. yj5Bt #: scaddins/inc/analysis.hrc:1099 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "Principal" msgstr "Tiền gốc" #. mc5HE #: scaddins/inc/analysis.hrc:1100 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "The principal" msgstr "Tiền gốc" #. iqeP5 #: scaddins/inc/analysis.hrc:1101 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "Schedule" msgstr "Lịch biểu" #. JDWWT #: scaddins/inc/analysis.hrc:1102 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "The schedule" msgstr "Lịch biểu" #. wH3TZ msgctxt "stock" msgid "_Add" msgstr "Thêm (_A)" #. S9dsC msgctxt "stock" msgid "_Apply" msgstr "_Áp dụng" #. TMo6G msgctxt "stock" msgid "_Cancel" msgstr "Huỷ (_C)" #. MRCkv msgctxt "stock" msgid "_Close" msgstr "Đóng (_C)" #. nvx5t msgctxt "stock" msgid "_Delete" msgstr "Xoá (_D)" #. YspCj msgctxt "stock" msgid "_Edit" msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. imQxr msgctxt "stock" msgid "_Help" msgstr "Trợ giúp (_H)" #. RbjyB msgctxt "stock" msgid "_New" msgstr "Mới (_N)" #. dx2yy msgctxt "stock" msgid "_No" msgstr "Khô_ng" #. M9DsL msgctxt "stock" msgid "_OK" msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" msgid "_Reset" msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" msgstr "Đồng _ý" #. VGRBw #: scaddins/inc/datefunc.hrc:28 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "Calculates the number of weeks in a specific period" msgstr "Tính toán số tuần trong một giai đoạn chỉ định" #. GzBRZ #: scaddins/inc/datefunc.hrc:29 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. cP4gN #: scaddins/inc/datefunc.hrc:30 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "First day of the period" msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ" #. CbDGV #: scaddins/inc/datefunc.hrc:31 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. NJwqc #: scaddins/inc/datefunc.hrc:32 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "Last day of the period" msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ" #. J6GA2 #: scaddins/inc/datefunc.hrc:33 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. TaWZM #: scaddins/inc/datefunc.hrc:34 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar weeks." msgstr "Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là những tuần trong lịch." #. MhuHk #: scaddins/inc/datefunc.hrc:39 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "Determines the number of months in a specific period." msgstr "Xác định số tháng trong một giai đoạn chỉ định." #. CWPgV #: scaddins/inc/datefunc.hrc:40 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. joP95 #: scaddins/inc/datefunc.hrc:41 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "First day of the period." msgstr "Ngày đầu tiên của giai đoạn." #. MPAeA #: scaddins/inc/datefunc.hrc:42 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. GRW2z #: scaddins/inc/datefunc.hrc:43 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "Last day of the period." msgstr "Ngày cuối cùng của giai đoạn." #. FG6Yn #: scaddins/inc/datefunc.hrc:44 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. Rui9R #: scaddins/inc/datefunc.hrc:45 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar months." msgstr "Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là các tháng lịch." #. GdYZ5 #: scaddins/inc/datefunc.hrc:50 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "Calculates the number of years in a specific period." msgstr "Tính toán số năm trong một giai đoạn chỉ định." #. Ep8if #: scaddins/inc/datefunc.hrc:51 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. 86b9L #: scaddins/inc/datefunc.hrc:52 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "First day of the period" msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ" #. LMX7Q #: scaddins/inc/datefunc.hrc:53 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. mcrms #: scaddins/inc/datefunc.hrc:54 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "Last day of the period" msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ" #. erjJb #: scaddins/inc/datefunc.hrc:55 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. V2Af2 #: scaddins/inc/datefunc.hrc:56 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar years." msgstr "" "Kiểu phép tính:\n" " • 0\t\tkhoảng thời gian\n" " • 1\t\tnăm theo lịch." #. s8rqv #: scaddins/inc/datefunc.hrc:61 msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" msgid "Returns 1 (TRUE) if the date is a day of a leap year, otherwise 0 (FALSE)." msgstr "Trả về 1 (ĐÚNG) nếu ngày là một ngày của năm nhuận, nếu không thì 0 (SAI)." #. mgbkL #: scaddins/inc/datefunc.hrc:62 msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. 3MCbg #: scaddins/inc/datefunc.hrc:63 msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" msgid "Any day in the desired year" msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" #. 3NAxZ #: scaddins/inc/datefunc.hrc:68 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" msgid "Returns the number of days of the month in which the date entered occurs" msgstr "Trả về số ngày của tháng trong đó ngày nhập có xảy ra." #. cCoZL #: scaddins/inc/datefunc.hrc:69 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. BdBqM #: scaddins/inc/datefunc.hrc:70 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" msgid "Any day in the desired month" msgstr "Bất cứ ngày nào trong tháng mong muốn" #. CJAFG #: scaddins/inc/datefunc.hrc:75 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" msgid "Returns the number of days of the year in which the date entered occurs." msgstr "Trả về số ngày của năm trong đó ngày nhập có xảy ra." #. HUPEP #: scaddins/inc/datefunc.hrc:76 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. pKgJp #: scaddins/inc/datefunc.hrc:77 msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" msgid "Any day in the desired year" msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" #. i22CF #: scaddins/inc/datefunc.hrc:82 msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" msgid "Returns the number of weeks of the year in which the date entered occurs" msgstr "Trả về số tuần của năm trong đó ngày nhập có xảy ra" #. dKBwR #: scaddins/inc/datefunc.hrc:83 msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. hULbr #: scaddins/inc/datefunc.hrc:84 msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" msgid "Any day in the desired year" msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" #. U4M9a #: scaddins/inc/datefunc.hrc:89 msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" msgid "Encrypts or decrypts a text using the ROT13 algorithm" msgstr "Mật mã hoá hoặc giải mật mã một văn bản bằng thuật toán ROT13" #. dZ8dq #: scaddins/inc/datefunc.hrc:90 msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. jhFkb #: scaddins/inc/datefunc.hrc:91 msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" msgid "Text to be encrypted or text already encrypted" msgstr "Văn bản cần mật mã hoá hoặc văn bản đã được mật mã" #. GpdwB #: scaddins/inc/pricing.hrc:29 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Pricing of a barrier option" msgstr "" #. 9ETui #: scaddins/inc/pricing.hrc:30 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Spot" msgstr "" #. griJk #: scaddins/inc/pricing.hrc:31 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Price/value of the underlying asset" msgstr "" #. UXhcP #: scaddins/inc/pricing.hrc:32 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Volatility" msgstr "" #. mkRVX #: scaddins/inc/pricing.hrc:33 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Annual volatility of the underlying asset" msgstr "" #. 3T6eG #: scaddins/inc/pricing.hrc:34 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Rate" msgstr "" #. 5ycmU #: scaddins/inc/pricing.hrc:35 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Interest rate (continuously compounded)" msgstr "" #. fyFdC #: scaddins/inc/pricing.hrc:36 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Foreign rate" msgstr "" #. PKubC #: scaddins/inc/pricing.hrc:37 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Foreign interest rate (continuously compounded)" msgstr "" #. zgFfH #: scaddins/inc/pricing.hrc:38 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Maturity" msgstr "" #. EDrkw #: scaddins/inc/pricing.hrc:39 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Time to maturity of the option in years" msgstr "" #. BBwLE #: scaddins/inc/pricing.hrc:40 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Strike" msgstr "" #. M2EPW #: scaddins/inc/pricing.hrc:41 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Strike level of the option" msgstr "" #. Nms7H #: scaddins/inc/pricing.hrc:42 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Lower barrier" msgstr "" #. yDAAU #: scaddins/inc/pricing.hrc:43 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" #. zR6Gm #: scaddins/inc/pricing.hrc:44 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Upper barrier" msgstr "" #. BucTp #: scaddins/inc/pricing.hrc:45 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" #. yXusB #: scaddins/inc/pricing.hrc:46 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Rebate" msgstr "" #. vUB3C #: scaddins/inc/pricing.hrc:47 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Amount of money paid at maturity if barrier was hit" msgstr "" #. 49Txr #: scaddins/inc/pricing.hrc:48 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Put/Call" msgstr "" #. 4LDhv #: scaddins/inc/pricing.hrc:49 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "String to define if the option is a (p)ut or a (c)all" msgstr "" #. uZ2Md #: scaddins/inc/pricing.hrc:50 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Knock-In/Out" msgstr "" #. RquEA #: scaddins/inc/pricing.hrc:51 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "String to define if the option is of type knock-(i)n or knock-(o)ut" msgstr "" #. FG7Bu #: scaddins/inc/pricing.hrc:52 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Barrier type" msgstr "" #. adNji #: scaddins/inc/pricing.hrc:53 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at the (e)nd/maturity" msgstr "" #. f82KB #: scaddins/inc/pricing.hrc:54 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Greek" msgstr "" #. bawL6 #: scaddins/inc/pricing.hrc:55 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Optional parameter, if left out then the function simply returns the option price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga, v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)" msgstr "" #. nggAA #: scaddins/inc/pricing.hrc:60 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Pricing of a touch/no-touch option" msgstr "" #. BRysq #: scaddins/inc/pricing.hrc:61 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Spot" msgstr "" #. k45Ku #: scaddins/inc/pricing.hrc:62 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Price/value of the underlying asset" msgstr "" #. 9CUAx #: scaddins/inc/pricing.hrc:63 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Volatility" msgstr "" #. XzXoA #: scaddins/inc/pricing.hrc:64 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Annual volatility of the underlying asset" msgstr "" #. McMgB #: scaddins/inc/pricing.hrc:65 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Rate" msgstr "" #. a2VQD #: scaddins/inc/pricing.hrc:66 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Interest rate (continuously compounded)" msgstr "" #. LgsjH #: scaddins/inc/pricing.hrc:67 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Foreign rate" msgstr "" #. nDCzr #: scaddins/inc/pricing.hrc:68 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Foreign interest rate (continuously compounded)" msgstr "" #. MU4kz #: scaddins/inc/pricing.hrc:69 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Maturity" msgstr "" #. rfjRD #: scaddins/inc/pricing.hrc:70 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Time to maturity of the option in years" msgstr "" #. qZMn3 #: scaddins/inc/pricing.hrc:71 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Lower barrier" msgstr "" #. zmuoi #: scaddins/inc/pricing.hrc:72 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" #. dCZwY #: scaddins/inc/pricing.hrc:73 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Upper barrier" msgstr "" #. o525W #: scaddins/inc/pricing.hrc:74 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" #. G5wMT #: scaddins/inc/pricing.hrc:75 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Foreign/Domestic" msgstr "" #. 7R46A #: scaddins/inc/pricing.hrc:76 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "String to define if the option pays one unit of (d)omestic currency (cash or nothing) or (f)oreign currency (asset or nothing)" msgstr "" #. Dpp2g #: scaddins/inc/pricing.hrc:77 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Knock-In/Out" msgstr "" #. A8faz #: scaddins/inc/pricing.hrc:78 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "String to define if the option is of type knock-(i)n (touch) or knock-(o)ut (no-touch)" msgstr "" #. UQjCx #: scaddins/inc/pricing.hrc:79 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Barrier type" msgstr "" #. mAcT6 #: scaddins/inc/pricing.hrc:80 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at the (e)nd/maturity" msgstr "" #. H3XiF #: scaddins/inc/pricing.hrc:81 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Greek" msgstr "" #. EPFrM #: scaddins/inc/pricing.hrc:82 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Optional parameter, if left out then the function simply returns the option price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga, v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)" msgstr "" #. sPkFe #: scaddins/inc/pricing.hrc:87 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Probability that an asset hits a barrier assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW" msgstr "" #. bN7Mw #: scaddins/inc/pricing.hrc:88 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Spot" msgstr "" #. hBkLM #: scaddins/inc/pricing.hrc:89 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Price/value S of the underlying asset" msgstr "" #. PapPv #: scaddins/inc/pricing.hrc:90 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Volatility" msgstr "" #. 74JKC #: scaddins/inc/pricing.hrc:91 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Annual volatility of the underlying asset" msgstr "" #. 4KFZo #: scaddins/inc/pricing.hrc:92 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Drift" msgstr "" #. qsmwN #: scaddins/inc/pricing.hrc:93 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Parameter mu in dS/S = mu dt + vol dW" msgstr "" #. BcKNU #: scaddins/inc/pricing.hrc:94 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Maturity" msgstr "" #. uzAtG #: scaddins/inc/pricing.hrc:95 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Time to maturity" msgstr "" #. eSpiB #: scaddins/inc/pricing.hrc:96 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Lower barrier" msgstr "" #. CfPbF #: scaddins/inc/pricing.hrc:97 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" #. iDBso #: scaddins/inc/pricing.hrc:98 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Upper barrier" msgstr "" #. xLZJL #: scaddins/inc/pricing.hrc:99 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" #. N84Tp #: scaddins/inc/pricing.hrc:104 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Probability that an asset will at maturity end up between two barrier levels, assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW (if the last two optional parameters (Strike, PutCall) are specified, the probability of S_T in [Strike, UpperBarrier] for a Call and S_T in [LowerBarrier, Strike] for a Put will be returned)" msgstr "" #. jFDzR #: scaddins/inc/pricing.hrc:105 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Spot" msgstr "" #. WsfBx #: scaddins/inc/pricing.hrc:106 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Price/value of the asset" msgstr "" #. NpQGJ #: scaddins/inc/pricing.hrc:107 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Volatility" msgstr "" #. LS34G #: scaddins/inc/pricing.hrc:108 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Annual volatility of the asset" msgstr "" #. jXJ2i #: scaddins/inc/pricing.hrc:109 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Drift" msgstr "" #. b9uKH #: scaddins/inc/pricing.hrc:110 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Parameter mu from dS/S = mu dt + vol dW" msgstr "" #. 5qBRE #: scaddins/inc/pricing.hrc:111 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Maturity" msgstr "" #. EbYRY #: scaddins/inc/pricing.hrc:112 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Time to maturity in years" msgstr "" #. EzKxB #: scaddins/inc/pricing.hrc:113 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Lower barrier" msgstr "" #. AMhM4 #: scaddins/inc/pricing.hrc:114 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" #. 9eXqo #: scaddins/inc/pricing.hrc:115 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Upper barrier" msgstr "" #. XeFcH #: scaddins/inc/pricing.hrc:116 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" #. yGuzF #: scaddins/inc/pricing.hrc:117 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Strike" msgstr "" #. DyhDw #: scaddins/inc/pricing.hrc:118 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Optional strike level" msgstr "" #. 8BXDU #: scaddins/inc/pricing.hrc:119 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Put/Call" msgstr "" #. 25asq #: scaddins/inc/pricing.hrc:120 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Optional (p)ut/(c)all indicator" msgstr "" #. 8xTrH #. function names as accessible from cells #: scaddins/inc/strings.hrc:25 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptBarrier" msgid "OPT_BARRIER" msgstr "" #. 5xNGn #: scaddins/inc/strings.hrc:26 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptTouch" msgid "OPT_TOUCH" msgstr "" #. pnGGe #: scaddins/inc/strings.hrc:27 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptProbHit" msgid "OPT_PROB_HIT" msgstr "" #. s75E5 #: scaddins/inc/strings.hrc:28 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptProbInMoney" msgid "OPT_PROB_INMONEY" msgstr "" #. Hb9ck #: scaddins/inc/strings.hrc:30 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffWeeks" msgid "WEEKS" msgstr "WEEKS" #. jCkdR #: scaddins/inc/strings.hrc:31 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffMonths" msgid "MONTHS" msgstr "MONTHS" #. rqGRw #: scaddins/inc/strings.hrc:32 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffYears" msgid "YEARS" msgstr "YEARS" #. rUFQG #: scaddins/inc/strings.hrc:33 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_IsLeapYear" msgid "ISLEAPYEAR" msgstr "ISLEAPYEAR" #. GFwc8 #: scaddins/inc/strings.hrc:34 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInMonth" msgid "DAYSINMONTH" msgstr "DAYSINMONTH" #. JAngX #: scaddins/inc/strings.hrc:35 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInYear" msgid "DAYSINYEAR" msgstr "DAYSINYEAR" #. t2xw6 #: scaddins/inc/strings.hrc:36 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_WeeksInYear" msgid "WEEKSINYEAR" msgstr "WEEKSINYEAR" #. 38V94 #: scaddins/inc/strings.hrc:37 #, fuzzy msgctxt "DATE_FUNCNAME_Rot13" msgid "ROT13" msgstr "ROT13" #. 6ijkz #: scaddins/inc/strings.hrc:39 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Workday" msgid "WORKDAY" msgstr "WORKDAY" #. AfWsA #: scaddins/inc/strings.hrc:40 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yearfrac" msgid "YEARFRAC" msgstr "YEARFRAC" #. RVnvf #: scaddins/inc/strings.hrc:41 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Edate" msgid "EDATE" msgstr "EDATE" #. PbFwe #: scaddins/inc/strings.hrc:42 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Weeknum" msgid "WEEKNUM" msgstr "WEEKNUM" #. 3QYmb #: scaddins/inc/strings.hrc:43 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Eomonth" msgid "EOMONTH" msgstr "EOMONTH" #. 6Gdze #: scaddins/inc/strings.hrc:44 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Networkdays" msgid "NETWORKDAYS" msgstr "NETWORKDAYS" #. DBAVH #: scaddins/inc/strings.hrc:45 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amordegrc" msgid "AMORDEGRC" msgstr "AMORDEGRC" #. BiHTo #: scaddins/inc/strings.hrc:46 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amorlinc" msgid "AMORLINC" msgstr "AMORLINC" #. DhBxE #: scaddins/inc/strings.hrc:47 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrint" msgid "ACCRINT" msgstr "ACCRINT" #. mwXCA #: scaddins/inc/strings.hrc:48 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrintm" msgid "ACCRINTM" msgstr "ACCRINTM" #. PzgsR #: scaddins/inc/strings.hrc:49 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Received" msgid "RECEIVED" msgstr "RECEIVED" #. EnPnX #: scaddins/inc/strings.hrc:50 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Disc" msgid "DISC" msgstr "DISC" #. AJG3L #: scaddins/inc/strings.hrc:51 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Duration" msgid "DURATION" msgstr "DURATION" #. CxHZa #: scaddins/inc/strings.hrc:52 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Effect" msgid "EFFECT" msgstr "EFFECT" #. UFAq3 #: scaddins/inc/strings.hrc:53 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumprinc" msgid "CUMPRINC" msgstr "CUMPRINC" #. uD4Vz #: scaddins/inc/strings.hrc:54 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumipmt" msgid "CUMIPMT" msgstr "CUMIPMT" #. eK9A4 #: scaddins/inc/strings.hrc:55 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Price" msgid "PRICE" msgstr "PRICE" #. 84H8U #: scaddins/inc/strings.hrc:56 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricedisc" msgid "PRICEDISC" msgstr "PRICEDISC" #. SwPPC #: scaddins/inc/strings.hrc:57 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricemat" msgid "PRICEMAT" msgstr "PRICEMAT" #. 9gM6A #: scaddins/inc/strings.hrc:58 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mduration" msgid "MDURATION" msgstr "MDURATION" #. qJ6pm #: scaddins/inc/strings.hrc:59 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Nominal" msgid "NOMINAL" msgstr "NOMINAL" #. UuQZn #: scaddins/inc/strings.hrc:60 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarfr" msgid "DOLLARFR" msgstr "DOLLARFR" #. HC3sJ #: scaddins/inc/strings.hrc:61 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarde" msgid "DOLLARDE" msgstr "DOLLARDE" #. avnCE #: scaddins/inc/strings.hrc:62 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yield" msgid "YIELD" msgstr "YIELD" #. rDqBC #: scaddins/inc/strings.hrc:63 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yielddisc" msgid "YIELDDISC" msgstr "YIELDDISC" #. s8YNp #: scaddins/inc/strings.hrc:64 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yieldmat" msgid "YIELDMAT" msgstr "YIELDMAT" #. jrsqc #: scaddins/inc/strings.hrc:65 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbilleq" msgid "TBILLEQ" msgstr "TBILLEQ" #. 3nkLF #: scaddins/inc/strings.hrc:66 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillprice" msgid "TBILLPRICE" msgstr "TBILLPRICE" #. 9Hqcq #: scaddins/inc/strings.hrc:67 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillyield" msgid "TBILLYIELD" msgstr "TBILLYIELD" #. j3fbB #: scaddins/inc/strings.hrc:68 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfprice" msgid "ODDFPRICE" msgstr "ODDFPRICE" #. ZMFvE #: scaddins/inc/strings.hrc:69 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfyield" msgid "ODDFYIELD" msgstr "ODDFYIELD" #. uZWVW #: scaddins/inc/strings.hrc:70 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlprice" msgid "ODDLPRICE" msgstr "ODDLPRICE" #. fxNpT #: scaddins/inc/strings.hrc:71 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlyield" msgid "ODDLYIELD" msgstr "ODDLYIELD" #. GwWGa #: scaddins/inc/strings.hrc:72 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xirr" msgid "XIRR" msgstr "XIRR" #. FFtJx #: scaddins/inc/strings.hrc:73 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xnpv" msgid "XNPV" msgstr "XNPV" #. 2B9f5 #: scaddins/inc/strings.hrc:74 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Intrate" msgid "INTRATE" msgstr "INTRATE" #. 3GuwG #: scaddins/inc/strings.hrc:75 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupncd" msgid "COUPNCD" msgstr "COUPNCD" #. QeAEY #: scaddins/inc/strings.hrc:76 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdays" msgid "COUPDAYS" msgstr "COUPDAYS" #. Lq4dr #: scaddins/inc/strings.hrc:77 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaysnc" msgid "COUPDAYSNC" msgstr "COUPDAYSNC" #. qtDUP #: scaddins/inc/strings.hrc:78 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaybs" msgid "COUPDAYBS" msgstr "COUPDAYBS" #. FAwmX #: scaddins/inc/strings.hrc:79 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Couppcd" msgid "COUPPCD" msgstr "COUPPCD" #. 6Xh9e #: scaddins/inc/strings.hrc:80 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupnum" msgid "COUPNUM" msgstr "COUPNUM" #. bLz5m #: scaddins/inc/strings.hrc:81 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Fvschedule" msgid "FVSCHEDULE" msgstr "FVSCHEDULE" #. fUGco #: scaddins/inc/strings.hrc:82 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Iseven" msgid "ISEVEN" msgstr "ISEVEN" #. FBUvG #: scaddins/inc/strings.hrc:83 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Isodd" msgid "ISODD" msgstr "ISODD" #. hFNy7 #: scaddins/inc/strings.hrc:84 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gcd" msgid "GCD" msgstr "GCD" #. TCtJN #: scaddins/inc/strings.hrc:85 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Lcm" msgid "LCM" msgstr "LCM" #. erEG4 #: scaddins/inc/strings.hrc:86 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Multinomial" msgid "MULTINOMIAL" msgstr "MULTINOMIAL" #. CE7MF #: scaddins/inc/strings.hrc:87 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Seriessum" msgid "SERIESSUM" msgstr "SERIESSUM" #. uYhca #: scaddins/inc/strings.hrc:88 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Quotient" msgid "QUOTIENT" msgstr "QUOTIENT" #. 9ckWv #: scaddins/inc/strings.hrc:89 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mround" msgid "MROUND" msgstr "MROUND" #. QG9wZ #: scaddins/inc/strings.hrc:90 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Sqrtpi" msgid "SQRTPI" msgstr "SQRTPI" #. PdYhv #: scaddins/inc/strings.hrc:91 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Randbetween" msgid "RANDBETWEEN" msgstr "RANDBETWEEN" #. EWZAR #: scaddins/inc/strings.hrc:92 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besseli" msgid "BESSELI" msgstr "BESSELI" #. CjTjy #: scaddins/inc/strings.hrc:93 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselj" msgid "BESSELJ" msgstr "BESSELJ" #. Z3VFR #: scaddins/inc/strings.hrc:94 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselk" msgid "BESSELK" msgstr "BESSELK" #. rekfF #: scaddins/inc/strings.hrc:95 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bessely" msgid "BESSELY" msgstr "BESSELY" #. pNT4R #: scaddins/inc/strings.hrc:96 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Dec" msgid "BIN2DEC" msgstr "BIN2DEC" #. F8YRr #: scaddins/inc/strings.hrc:97 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Hex" msgid "BIN2HEX" msgstr "BIN2HEX" #. Eazmz #: scaddins/inc/strings.hrc:98 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Oct" msgid "BIN2OCT" msgstr "BIN2OCT" #. tu3oD #: scaddins/inc/strings.hrc:99 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Delta" msgid "DELTA" msgstr "DELTA" #. xZ9JA #: scaddins/inc/strings.hrc:100 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Bin" msgid "DEC2BIN" msgstr "DEC2BIN" #. WpHqM #: scaddins/inc/strings.hrc:101 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Hex" msgid "DEC2HEX" msgstr "DEC2HEX" #. vKjMV #: scaddins/inc/strings.hrc:102 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Oct" msgid "DEC2OCT" msgstr "DEC2OCT" #. BTvQw #: scaddins/inc/strings.hrc:103 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erf" msgid "ERF" msgstr "ERF" #. LBssK #: scaddins/inc/strings.hrc:104 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erfc" msgid "ERFC" msgstr "ERFC" #. BF4hQ #: scaddins/inc/strings.hrc:105 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gestep" msgid "GESTEP" msgstr "GESTEP" #. WpRkG #: scaddins/inc/strings.hrc:106 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Bin" msgid "HEX2BIN" msgstr "HEX2BIN" #. Pv82t #: scaddins/inc/strings.hrc:107 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Dec" msgid "HEX2DEC" msgstr "HEX2DEC" #. Y9YjX #: scaddins/inc/strings.hrc:108 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Oct" msgid "HEX2OCT" msgstr "HEX2OCT" #. ZBD5F #: scaddins/inc/strings.hrc:109 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imabs" msgid "IMABS" msgstr "IMABS" #. BAByk #: scaddins/inc/strings.hrc:110 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imaginary" msgid "IMAGINARY" msgstr "IMAGINARY" #. 2uNWF #: scaddins/inc/strings.hrc:111 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Impower" msgid "IMPOWER" msgstr "IMPOWER" #. rYyTW #: scaddins/inc/strings.hrc:112 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imargument" msgid "IMARGUMENT" msgstr "IMARGUMENT" #. mqoCG #: scaddins/inc/strings.hrc:113 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcos" msgid "IMCOS" msgstr "IMCOS" #. Gg6SX #: scaddins/inc/strings.hrc:114 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imdiv" msgid "IMDIV" msgstr "IMDIV" #. awcit #: scaddins/inc/strings.hrc:115 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imexp" msgid "IMEXP" msgstr "IMEXP" #. 4Bwdp #: scaddins/inc/strings.hrc:116 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imconjugate" msgid "IMCONJUGATE" msgstr "IMCONJUGATE" #. M6eFM #: scaddins/inc/strings.hrc:117 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imln" msgid "IMLN" msgstr "IMLN" #. fqZYW #: scaddins/inc/strings.hrc:118 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog10" msgid "IMLOG10" msgstr "IMLOG10" #. WHtaY #: scaddins/inc/strings.hrc:119 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog2" msgid "IMLOG2" msgstr "IMLOG2" #. TVDb3 #: scaddins/inc/strings.hrc:120 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Improduct" msgid "IMPRODUCT" msgstr "IMPRODUCT" #. sjBzU #: scaddins/inc/strings.hrc:121 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imreal" msgid "IMREAL" msgstr "IMREAL" #. 5er6D #: scaddins/inc/strings.hrc:122 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsin" msgid "IMSIN" msgstr "IMSIN" #. UjErA #: scaddins/inc/strings.hrc:123 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsub" msgid "IMSUB" msgstr "IMSUB" #. tWMXp #: scaddins/inc/strings.hrc:124 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsum" msgid "IMSUM" msgstr "IMSUM" #. eeACY #: scaddins/inc/strings.hrc:125 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsqrt" msgid "IMSQRT" msgstr "IMSQRT" #. F8G2A #: scaddins/inc/strings.hrc:126 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imtan" msgid "IMTAN" msgstr "" #. LAvtq #: scaddins/inc/strings.hrc:127 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsec" msgid "IMSEC" msgstr "" #. z2LA2 #: scaddins/inc/strings.hrc:128 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsc" msgid "IMCSC" msgstr "" #. QMh3f #: scaddins/inc/strings.hrc:129 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcot" msgid "IMCOT" msgstr "" #. dDt5m #: scaddins/inc/strings.hrc:130 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsinh" msgid "IMSINH" msgstr "" #. AbhV7 #: scaddins/inc/strings.hrc:131 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcosh" msgid "IMCOSH" msgstr "" #. uAUF5 #: scaddins/inc/strings.hrc:132 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsech" msgid "IMSECH" msgstr "" #. U5b99 #: scaddins/inc/strings.hrc:133 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsch" msgid "IMCSCH" msgstr "" #. CF5gh #: scaddins/inc/strings.hrc:134 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Complex" msgid "COMPLEX" msgstr "COMPLEX" #. TT4GS #: scaddins/inc/strings.hrc:135 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Bin" msgid "OCT2BIN" msgstr "OCT2BIN" #. JdMvF #: scaddins/inc/strings.hrc:136 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Dec" msgid "OCT2DEC" msgstr "OCT2DEC" #. uiNSk #: scaddins/inc/strings.hrc:137 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Hex" msgid "OCT2HEX" msgstr "OCT2HEX" #. UoAt5 #: scaddins/inc/strings.hrc:138 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Convert" msgid "CONVERT" msgstr "CONVERT" #. sNrDC #: scaddins/inc/strings.hrc:139 msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Factdouble" msgid "FACTDOUBLE" msgstr "FACTDOUBLE"