#. extracted from xmlsecurity/inc msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-03 12:32+0200\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1527112896.000000\n" #. EyJrF #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:24 msgctxt "STR_CERTIFICATE_NOT_VALIDATED" msgid "The certificate could not be validated." msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận." #. DEjos #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:25 msgctxt "STR_VERSION" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #. JCWT6 #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:26 msgctxt "STR_SERIALNUM" msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #. j9R4q #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:27 msgctxt "STR_ISSUER" msgid "Issuer" msgstr "Nhà cấp" #. KCRoT #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:28 msgctxt "STR_VALIDFROM" msgid "Valid From" msgstr "Hợp lệ từ" #. g4Mhu #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:29 msgctxt "STR_VALIDTO" msgid "Valid to" msgstr "Hợp lệ đến" #. 4XCD5 #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:30 msgctxt "STR_SUBJECT" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #. GPSmq #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:31 msgctxt "STR_SUBJECT_PUBKEY_ALGO" msgid "Subject Algorithm" msgstr "Thuật toán chủ đề" #. AU7Fz #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:32 msgctxt "STR_SUBJECT_PUBKEY_VAL" msgid "Public Key" msgstr "Khoá công" #. DjeZj #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:33 msgctxt "STR_SIGNATURE_ALGO" msgid "Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký" #. R4wwt #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:34 msgctxt "STR_USE" msgid "Certificate Use" msgstr "Sử dụng chứng chỉ" #. cVZfK #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:35 msgctxt "STR_THUMBPRINT_SHA1" msgid "Thumbprint SHA1" msgstr "Vân tay SHA1" #. RVyqN #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:36 msgctxt "STR_THUMBPRINT_MD5" msgid "Thumbprint MD5" msgstr "Vân tay MD5" #. YFxBG #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:38 msgctxt "STR_XMLSECDLG_OLD_ODF_FORMAT" msgid "" "This document contains signatures in ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x) format. Signing documents in %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION requires ODF 1.2 format version. Thus no signatures can be added or removed to this document.\n" "\n" "Save document in ODF 1.2 format and add all desired signatures again." msgstr "" "Tài liệu này chứa chữ ký theo định dạng ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x). Chức năng thêm chữ ký trong %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION đòi hỏi định dạng phiên bản ODF 1.2. Do đó không thể thêm hay gỡ bỏ chữ ký trong tài liệu này.\n" "\n" "Hãy lưu tài liệu theo định dạng ODF 1.2, sau đó thì thêm những chữ ký đã muốn." #. cfswe #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:42 msgctxt "STR_XMLSECDLG_QUERY_REMOVEDOCSIGNBEFORESIGN" msgid "" "Adding or removing a macro signature will remove all document signatures.\n" "Do you really want to continue?" msgstr "" "Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký macro, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n" "Tiến hành gỡ bỏ?" #. CgnGz #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:44 msgctxt "STR_XMLSECDLG_QUERY_REALLYREMOVE" msgid "" "Document signature cannot be restored, once removed.\n" "Do you really want to remove selected signature?" msgstr "" "Chữ ký tài liệu không thể được khôi phục một khi đã xoá.\n" "Bạn có thực sự muốn xóa chữ ký đã chọn không?" #. 4brTC #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:47 msgctxt "STR_XMLSECDLG_SIGNING_FAILED" msgid "An error occurred while adding the signature." msgstr "Đã xảy ra lỗi khi thêm chữ ký." #. 6Qkuk #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:48 msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_MANAGER" msgid "Could not find any certificate manager." msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ trình quản lý chứng chỉ nào." #. nUWMF #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:49 msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_FOUND" msgid "Could not find the certificate." msgstr "Không thể tìm thấy chứng chỉ." #. hXMQx #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:51 msgctxt "RID_XMLSECWB_NO_MOZILLA_PROFILE" msgid "Digital signatures functionality could not be used, because no Mozilla user profile was found. Please check the Mozilla installation." msgstr "Không thể sử dụng chức năng chữ ký số vì không tìm thấy hồ sơ người dùng Mozilla. Hãy kiểm tra lại bản cài đặt Mozilla." #. dNPzJ #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:53 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DIGITAL_SIGNATURE" msgid "Digital signature" msgstr "Chữ ký số" #. ojssM #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:54 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_NON_REPUDIATION" msgid "Non-repudiation" msgstr "Không bác bỏ" #. kYHCr #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:55 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_ENCIPHERMENT" msgid "Key encipherment" msgstr "Mã hóa khóa" #. sEQDG #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:56 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DATA_ENCIPHERMENT" msgid "Data encipherment" msgstr "Mã hóa dữ liệu" #. dpZvA #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:57 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_AGREEMENT" msgid "Key Agreement" msgstr "Thỏa thuận khoá" #. dREUL #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:58 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_CERT_SIGN" msgid "Certificate signature verification" msgstr "Xác minh chữ ký chứng chỉ" #. GQcAW #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:59 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_CRL_SIGN" msgid "CRL signature verification" msgstr "Xác minh chữ ký CRL" #. i8FJM #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:60 msgctxt "selectcertificatedialog|STR_ENCIPHER_ONLY" msgid "Only for encipherment" msgstr "Chỉ dành cho mã hóa" #. 4oZqX #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:61 msgctxt "selectcertificatedialog|str_sign" msgid "Sign" msgstr "Ký" #. tMAzV #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:62 msgctxt "selectcertificatedialog|str_selectsign" msgid "Select" msgstr "Lựa chọn" #. Gr5gE #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:63 msgctxt "selectcertificatedialog|str_encrypt" msgid "Encrypt" msgstr "Mã Hóa" #. FSe5D #: xmlsecurity/inc/strings.hrc:65 msgctxt "STR_BROKEN_MACRO_CERTIFICATE_DATA" msgid "" "Macro security problem!\n" "\n" "Broken certificate data: %{data}" msgstr "" "Vấn đề bảo mật Macro!\n" "\n" "Dữ liệu chứng chỉ bị hỏng: %{data}" #. wH3TZ msgctxt "stock" msgid "_Add" msgstr "Thêm (_A)" #. S9dsC msgctxt "stock" msgid "_Apply" msgstr "_Áp dụng" #. TMo6G msgctxt "stock" msgid "_Cancel" msgstr "Huỷ (_C)" #. MRCkv msgctxt "stock" msgid "_Close" msgstr "Đóng (_C)" #. nvx5t msgctxt "stock" msgid "_Delete" msgstr "Xoá (_D)" #. YspCj msgctxt "stock" msgid "_Edit" msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. imQxr msgctxt "stock" msgid "_Help" msgstr "Trợ giúp (_H)" #. RbjyB msgctxt "stock" msgid "_New" msgstr "Mới (_N)" #. dx2yy msgctxt "stock" msgid "_No" msgstr "Khô_ng" #. M9DsL msgctxt "stock" msgid "_OK" msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" msgid "_Reset" msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" msgstr "Đồng _ý" #. uTxas #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:49 msgctxt "certdetails|field" msgid "Field" msgstr "Trường" #. Zug9C #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:62 msgctxt "certdetails|value" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. gdF9q #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:73 msgctxt "extended_tip|tablecontainer" msgid "The Details page of the View Certificate dialog displays detailed information about the certificate." msgstr "Trang thẻ Chi tiết của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị thông tin chi tiết về chứng nhận." #. xcuF8 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:101 msgctxt "extended_tip|valuedetails" msgid "Use the value list box to view values and copy them to the clipboard." msgstr "Hãy sử dụng hộp liệt kê giá trị để xem giá trị, và sao chép giá trị vào bảng nháp." #. JXgjT #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:115 msgctxt "extended_tip|CertDetails" msgid "The Details page of the View Certificate dialog displays detailed information about the certificate." msgstr "Trang thẻ Chi tiết của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị thông tin chi tiết về chứng nhận." #. UWBqm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:33 msgctxt "certgeneral|label1" msgid "Certificate Information" msgstr "Thông tin chứng chỉ" #. wAmPG #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:46 msgctxt "extended_tip|box1" msgid "The General page of the View Certificate dialog displays basic information about the certificate." msgstr "Trang thẻ Chung của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị thông tin cơ bản về chứng nhận." #. WzmFd #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:75 msgctxt "certgeneral|hintnotrust" msgid "This certificate is validated." msgstr "Chứng chỉ này đã được xác thực." #. QX65E #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:109 msgctxt "certgeneral|issued_to" msgid "Issued to: " msgstr "Cấp cho : " #. UzJpm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:136 msgctxt "certgeneral|issued_by" msgid "Issued by: " msgstr "Cấp bởi : " #. tXsEv #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:162 msgctxt "certgeneral|valid_from" msgid "Valid from:" msgstr "Xác thực từ:" #. BFs6A #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:194 msgctxt "certgeneral|privatekey" msgid "You have a private key that corresponds to this certificate." msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng chỉ này." #. BvEdb #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:213 msgctxt "certgeneral|valid_to" msgid "Valid to:" msgstr "Xác thực đến:" #. zw9k7 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:33 msgctxt "certpage|label1" msgid "Certification path" msgstr "Đường dẫn chứng chỉ" #. y2mBB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:45 msgctxt "certpage|viewcert" msgid "View Certificate..." msgstr "Xem chứng..." #. Dunt9 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:92 msgctxt "extended_tip|signatures" msgid "The Certificate Path page of the View Certificate dialog displays the location and the status of the certificate." msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị vị trí và trạng thái của chứng nhận." #. BC28t #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:122 msgctxt "certpage|label2" msgid "Certification status" msgstr "Trạng thái chứng chỉ" #. YTTCA #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:148 msgctxt "extended_tip|status" msgid "The Certificate Path page of the View Certificate dialog displays the location and the status of the certificate." msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị vị trí và trạng thái của chứng nhận." #. Cvs6c #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:170 msgctxt "certpage|certok" msgid "The certificate is OK." msgstr "Chứng chỉ hợp lệ." #. maZhh #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:182 msgctxt "certpage|certnotok" msgid "The certificate could not be validated." msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận." #. vAj7M #: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:192 msgctxt "extended_tip|CertPage" msgid "The Certificate Path page of the View Certificate dialog displays the location and the status of the certificate." msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị vị trí và trạng thái của chứng nhận." #. mWRAG #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:26 msgctxt "digitalsignaturesdialog|DigitalSignaturesDialog" msgid "Digital Signatures" msgstr "Chữ ký số" #. Ymmij #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:89 msgctxt "digitalsignaturesdialog|dochint" msgid "The following have signed the document content: " msgstr "Những người sau đây đã ký vào nội dung tài liệu: " #. GwzVw #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:133 msgctxt "digitalsignaturesdialog|signed" msgid "Signed by " msgstr "Được ký bởi " #. MHrgG #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:146 msgctxt "digitalsignaturesdialog|issued" msgid "Digital ID issued by " msgstr "ID Kỹ thuật số được cấp bởi " #. DSCb7 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:159 msgctxt "digitalsignaturesdialog|date" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. bwK7p #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:172 msgctxt "digitalsignaturesdialog|description" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. E6Ypi #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:185 msgctxt "digitalsignaturesdialog|type" msgid "Signature type" msgstr "Kiểu chữ ký" #. kAb39 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:196 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|signatures" msgid "Lists the digital signatures for the current document." msgstr "Liệt kê các chữ ký thuật số cho tài liệu hiện tại." #. GAMdr #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:216 msgctxt "digitalsignaturesdialog|view" msgid "View Certificate..." msgstr "Xem chứng chỉ..." #. sTgVK #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:222 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|view" msgid "Opens the View Certificate dialog." msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận." #. uM8mn #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:234 msgctxt "digitalsignaturesdialog|sign" msgid "Sign Document..." msgstr "Ký tài liệu..." #. FsG4K #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:241 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|sign" msgid "Opens the Select Certificate dialog." msgstr "Mở hộp thoại Chọn chứng nhận." #. hFd4m #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:253 msgctxt "digitalsignaturesdialog|remove" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #. 5DxsA #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:259 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|remove" msgid "Removes the selected signature from the list. Removes all subsequent signatures as well, in case of PDF." msgstr "Xóa chữ ký đã chọn khỏi danh sách. Loại bỏ tất cả các chữ ký tiếp theo, trong trường hợp là PDF." #. yQ9ju #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:271 msgctxt "digitalsignaturesdialog|start_certmanager" msgid "Start Certificate Manager..." msgstr "Bắt đầu Trình quản lý chứng chỉ..." #. rRYC3 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:358 msgctxt "digitalsignaturesdialog|macrohint" msgid "The following have signed the document macro:" msgstr "Những người sau đây đã ký vào tài liều macro:" #. tYDsR #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:370 msgctxt "digitalsignaturesdialog|packagehint" msgid "The following have signed this package:" msgstr "Những người sau đây đã ký vào gói này:" #. VwmFn #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:389 msgctxt "digitalsignaturesdialog|validft" msgid "The signatures in this document are valid" msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là hợp lệ" #. KKLGw #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:413 msgctxt "digitalsignaturesdialog|invalidft" msgid "The signatures in this document are invalid" msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là không hợp lệ" #. xN5UF #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:426 msgctxt "digitalsignaturesdialog|oldsignatureft" msgid "At least one signature has problems: the document is only partially signed." msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: tài liệu chỉ được chỉ một phần." #. wn85z #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:439 msgctxt "digitalsignaturesdialog|notvalidatedft" msgid "At least one signature has problems: the certificate could not be validated." msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: chứng chỉ không thể được xác thực." #. DFTZB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:488 msgctxt "digitalsignaturesdialog|adescompliant" msgid "Use AdES-compliant signature when there is a choice" msgstr "Sử dụng chữ ký tuân thủ AdES khi có lựa chọn" #. oBGag #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:497 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|adescompliant" msgid "Prefers creating XAdES signatures for ODF and OOXML, PAdES signatures for PDF." msgstr "Tạo chữ ký XAdES cho ODF và OOXML, chữ ký PAdES cho PDF khi có thể." #. znY8A #: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:524 msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|DigitalSignaturesDialog" msgid "Adds and removes digital signatures to and from your document. You can also use the dialog to view certificates." msgstr "Thêm và gỡ bỏ các chữ ký thuật số vào/khỏi tài liệu của bạn. Cũng có thể sử dụng hộp thoại này để xem các chứng nhận." #. 2qiqv #: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:8 msgctxt "macrosecuritydialog|MacroSecurityDialog" msgid "Macro Security" msgstr "Bảo mật Macro" #. oqjbB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:138 msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityLevelPage" msgid "Security Level" msgstr "Cấp bảo mật" #. S9vgm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:185 msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityTrustPage" msgid "Trusted Sources" msgstr "Các nguồn tin cậy" #. Za9FH #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:18 msgctxt "securitylevelpage|low" msgid "" "_Low (not recommended).\n" "All macros will be executed without confirmation.\n" "Use this setting only if you are certain that all documents that will be opened are safe." msgstr "" "Thấp (_L) (không khuyến khích).\n" "Tất cả các macro sẽ được thực thi mà không cần xác nhận.\n" "Sử dụng cài đặt này chỉ khi bạn chắc chắn rằng tất cả tài liệu sẽ được mở đều an toàn." #. peYqm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:30 msgctxt "extended_tip|low" msgid "A macro can be set to auto-start, and it can perform potentially damaging actions, as for example delete or rename files. This setting is not recommended when you open documents from other authors." msgstr "Người khác có thể thiết kế vĩ lệnh để tự động khởi chạy và làm hành động có thể làm hỏng nặng hệ thống của bạn (v.d. xoá tập tin, thay đổi tên của tập tin, cung cấp cho người lạ thông tin riêng của bạn). Rất khuyên bạn không hiệu lực tùy chọn này nếu bạn mở tài liệu được người khác tạo." #. F9QCX #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:41 msgctxt "securitylevelpage|med" msgid "" "_Medium.\n" "Confirmation required before executing macros from untrusted sources." msgstr "" "Vừa (_M).\n" "Yêu cầu xác nhận trước khi thực thi macro từ nguồn không xác thực." #. kZB2g #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:52 msgctxt "extended_tip|med" msgid "Trusted sources can be set on the Trusted Sources tab page. Signed macros from a trusted source are allowed to run. In addition, any macro from a trusted file location is allowed to run. All other macros require your confirmation." msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồn đáng tin. Vĩ lệnh đã ký từ nguồn đáng tin có quyền chạy. Hơn nữa, bất cứ vĩ lệnh nào từ vị trí tập tin đáng tin có quyền chạy. Các vĩ lệnh khác cần thiết bạn xác nhận." #. 2DyAP #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:63 msgctxt "securitylevelpage|high" msgid "" "H_igh.\n" "Only signed macros from trusted sources are allowed to run.\n" "Unsigned macros are disabled." msgstr "" "Cao (_I).\n" "Chỉ macro đã được ký từ các nguồn tin cậy mới được phép thực thi.\n" "Các macro chưa được ký sẽ bị vô hiệu hoá." #. pbFLt #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:75 msgctxt "extended_tip|high" msgid "Trusted sources can be set on the Trusted Sources tab page. Only signed macros from a trusted source are allowed to run. In addition, any macro from a trusted file location is allowed to run." msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồn đáng tin. Chỉ vĩ lệnh đã ký từ nguồn đáng tin có quyền chạy. Hơn nữa, bất cứ vĩ lệnh nào từ vị trí tập tin đáng tin có quyền chạy." #. SDdW5 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:86 msgctxt "securitylevelpage|vhigh" msgid "" "_Very high.\n" "Only macros from trusted file locations are allowed to run.\n" "All other macros, regardless whether signed or not, are disabled." msgstr "" "Rất cao (_V).\n" "Chỉ các macro từ các vị trí tệp đáng tin cậy mới được phép thực thi.\n" "Tất cả các macro khác, bất kể đã được ký hay không, đều bị vô hiệu hoá." #. UESj3 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:98 msgctxt "extended_tip|vhigh" msgid "Trusted file locations can be set on the Trusted Sources tab page. Any macro from a trusted file location is allowed to run." msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồn đáng tin. Bất cứ vĩ lệnh từ vị trí đáng tin thì có quyền chạy." #. 5kj8c #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:61 msgctxt "securitytrustpage|viewcert" msgid "_View..." msgstr "Xem (_V)..." #. c3ydP #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:68 msgctxt "extended_tip|viewcert" msgid "Opens the View Certificate dialog for the selected certificate." msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận cho chứng nhận đã chọn." #. WADee #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:87 msgctxt "extended_tip|removecert" msgid "Removes the selected certificate from the list of trusted certificates." msgstr "Gỡ bỏ chứng nhận đã chọn khỏi danh sách các chứng nhận đáng tin." #. Y7LGC #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:127 msgctxt "securitytrustpage|to" msgid "Issued to" msgstr "Cấp cho" #. Exx67 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:140 msgctxt "securitytrustpage|by" msgid "Issued by" msgstr "Cấp bởi" #. Pw4BC #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:153 msgctxt "securitytrustpage|date" msgid "Expiration date" msgstr "Ngày hết hạn" #. TGvvm #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:164 msgctxt "extended_tip|certificates" msgid "Lists the trusted certificates." msgstr "Liệt kê các chứng nhận đáng tin." #. xWF8D #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:197 msgctxt "securitytrustpage|label3" msgid "Trusted Certificates" msgstr "Chứng chỉ đáng tin cậy" #. zSbBE #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:233 msgctxt "securitytrustpage|label8" msgid "Document macros are always executed if they have been opened from one of the following locations." msgstr "Macro tài liệu luôn được thực thi nếu chúng đã được mở từ một trong các vị trí sau." #. TKC76 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:252 msgctxt "securitytrustpage|addfile" msgid "A_dd..." msgstr "Thêm (_D)..." #. 9bJoL #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:259 msgctxt "extended_tip|addfile" msgid "Opens a folder selection dialog. Select a folder from which all macros are allowed to execute." msgstr "Mở hộp thoại lựa chọn thư mục. Hãy chọn một thư mục từ đó vĩ lệnh có quyền chạy." #. jSg2w #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:278 msgctxt "extended_tip|removefile" msgid "Removes the selected folder from the list of trusted file locations." msgstr "Gỡ bỏ thư mục đã chọn khỏi danh sách các vị trí tập tin đáng tin." #. yZBo6 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:329 msgctxt "extended_tip|locations" msgid "Document macros are only executed if they have been opened from one of the following locations." msgstr "Vĩ lệnh tài liệu chỉ được thực hiện nếu nó đã được mở từ một của những vị trí theo đây." #. irXcj #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:365 msgctxt "securitytrustpage|label4" msgid "Trusted File Locations" msgstr "Vị trí tệp tin cậy" #. 8PVzB #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:24 msgctxt "selectcertificatedialog|SelectCertificateDialog" msgid "Select Certificate" msgstr "Lựa chọn chứng chỉ" #. 5iWSE #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:102 msgctxt "selectcertificatedialog|sign" msgid "Select the certificate you want to use for signing:" msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để ký:" #. jcCAA #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:113 msgctxt "selectcertificatedialog|encrypt" msgid "Select the certificate you want to use for encryption:" msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để mã hoá:" #. 69438 #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:145 msgctxt "selectcertificatedialog|issuedto" msgid "Issued to" msgstr "Cấp cho" #. qiZ9B #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:158 msgctxt "selectcertificatedialog|issuedby" msgid "Issued by" msgstr "Cấp bởi" #. 7GEah #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:171 msgctxt "selectcertificatedialog|type" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. BCy3f #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:184 msgctxt "selectcertificatedialog|expiration" msgid "Expiration date" msgstr "Ngày hết hạn" #. MtTXb #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:197 msgctxt "selectcertificatedialog|usage" msgid "Certificate usage" msgstr "Sử dụng chứng chỉ" #. ANyft #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:208 msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|signatures" msgid "Select the certificate that you want to digitally sign the current document with." msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài liệu hiện tại.." #. uwjMQ #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:221 msgctxt "selectcertificatedialog|viewcert" msgid "View Certificate..." msgstr "Xem chứng chỉ..." #. zqWDZ #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:228 msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|viewcert" msgid "Opens the View Certificate dialog where you can examine the selected certificate." msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận trong đó bạn có thể xem xét chứng nhận đã chọn." #. dbgmP #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:246 msgctxt "selectcertificatedialog|label2" msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #. LbnAV #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:262 msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|description" msgid "Type a purpose for the signature." msgstr "Nhận mục đích cho chữ ký." #. snAQh #: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:297 msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|SelectCertificateDialog" msgid "Select the certificate that you want to digitally sign the current document with." msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài liệu hiện tại.." #. nBkSy #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:8 msgctxt "viewcertdialog|ViewCertDialog" msgid "View Certificate" msgstr "Xem chứng chỉ" #. egPCd #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:111 msgctxt "viewcertdialog|general" msgid "General" msgstr "Chung" #. A9Dfz #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:158 msgctxt "viewcertdialog|details" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #. YwLMi #: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:206 msgctxt "viewcertdialog|path" msgid "Certification Path" msgstr "Đường dẫn chứng chỉ"