aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/basctl/messages.po
blob: 39a501ad91913bacf4d960323cc739e3b20d5659 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
#. extracted from basctl/inc
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2019-02-11 12:12+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-01-15 16:04+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1516032259.000000\n"

#: basctl/inc/strings.hrc:25
msgctxt "RID_STR_FILTER_ALLFILES"
msgid "<All>"
msgstr "<Tất cả>"

#: basctl/inc/strings.hrc:26
msgctxt "RID_STR_NOMODULE"
msgid "< No Module >"
msgstr "< Không có mô-đun >"

#: basctl/inc/strings.hrc:27
msgctxt "RID_STR_WRONGPASSWORD"
msgid "Incorrect Password"
msgstr "Sai mật mã"

#: basctl/inc/strings.hrc:28
msgctxt "RID_STR_NOLIBINSTORAGE"
msgid "The file does not contain any BASIC libraries"
msgstr "Tập tin không chứa một thư viện BASIC nào"

#: basctl/inc/strings.hrc:29
msgctxt "RID_STR_BADSBXNAME"
msgid "Invalid Name"
msgstr "Tên không hợp lệ"

#: basctl/inc/strings.hrc:30
msgctxt "RID_STR_LIBNAMETOLONG"
msgid "A library name can have up to 30 characters."
msgstr "Một tên thư viện hợp lệ có tối đa 30 ký tự."

#: basctl/inc/strings.hrc:31
msgctxt "RID_STR_ERRORCHOOSEMACRO"
msgid "Macros from other documents are not accessible."
msgstr "Vĩ lệnh từ tài liệu khác không thể truy nhập được."

#: basctl/inc/strings.hrc:32
msgctxt "RID_STR_LIBISREADONLY"
msgid "This library is read-only."
msgstr "Thư viện này chỉ được đọc."

#: basctl/inc/strings.hrc:33
msgctxt "RID_STR_REPLACELIB"
msgid "'XX' cannot be replaced."
msgstr "'XX' không thể được thay thế."

#: basctl/inc/strings.hrc:34
msgctxt "RID_STR_IMPORTNOTPOSSIBLE"
msgid "'XX' cannot be added."
msgstr "Không thể thêm 'XX'"

#: basctl/inc/strings.hrc:35
msgctxt "RID_STR_NOIMPORT"
msgid "'XX' was not added."
msgstr "Không thêm được 'XX'"

#: basctl/inc/strings.hrc:36
msgctxt "RID_STR_ENTERPASSWORD"
msgid "Enter password for 'XX'"
msgstr "Nhập mật khẩu cho 'XX'"

#: basctl/inc/strings.hrc:37
msgctxt "RID_STR_SBXNAMEALLREADYUSED"
msgid "Name already exists"
msgstr "Tên đã tồn tại"

#: basctl/inc/strings.hrc:38
msgctxt "RID_STR_SIGNED"
msgid "(Signed)"
msgstr "(Đã ký)"

#: basctl/inc/strings.hrc:39
msgctxt "RID_STR_SBXNAMEALLREADYUSED2"
msgid "Object with same name already exists"
msgstr "Đã tồn tại đối tượng cùng tên"

#: basctl/inc/strings.hrc:40
msgctxt "RID_STR_CANNOTRUNMACRO"
msgid ""
"For security reasons, you cannot run this macro.\n"
"\n"
"For more information, check the security settings."
msgstr ""
"Vì lý do bảo mật, không thể chạy vĩ lệnh này.\n"
"\n"
"Để tìm thông tin thêm, hãy xem thiết lập bảo mật."

#: basctl/inc/strings.hrc:41
msgctxt "RID_STR_SEARCHNOTFOUND"
msgid "Search key not found"
msgstr "Không tìm thấy từ khoá"

#: basctl/inc/strings.hrc:42
msgctxt "RID_STR_SEARCHFROMSTART"
msgid "Search to last module complete. Continue at first module?"
msgstr "Đã tìm đến mô-đun cuối cùng. Bạn có muốn tiếp tục tìm từ mô-đun đầu tiên không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:43
msgctxt "RID_STR_SEARCHREPLACES"
msgid "Search key replaced XX times"
msgstr "Từ khoá tìm kiếm đã được thay thế XX lần"

#: basctl/inc/strings.hrc:44
msgctxt "RID_STR_COULDNTREAD"
msgid "The file could not be read"
msgstr "Không thể đọc tập tin"

#: basctl/inc/strings.hrc:45
msgctxt "RID_STR_COULDNTWRITE"
msgid "The file could not be saved"
msgstr "Không thể lưu tập tin"

#: basctl/inc/strings.hrc:46
msgctxt "RID_STR_CANNOTCHANGENAMESTDLIB"
msgid "The name of the default library cannot be changed."
msgstr "Tên của thư viện mặc định không thể thay đổi."

#: basctl/inc/strings.hrc:47
msgctxt "RID_STR_GENERATESOURCE"
msgid "Generating source"
msgstr "Đang tạo nguồn"

#: basctl/inc/strings.hrc:48
msgctxt "RID_STR_FILENAME"
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"

#: basctl/inc/strings.hrc:49
msgctxt "RID_STR_APPENDLIBS"
msgid "Import Libraries"
msgstr "Nhập các thư viện"

#: basctl/inc/strings.hrc:50
msgctxt "RID_STR_QUERYDELMACRO"
msgid "Do you want to delete the macro XX?"
msgstr "Xóa vĩ lệnh XX?"

#: basctl/inc/strings.hrc:51
msgctxt "RID_STR_QUERYDELDIALOG"
msgid "Do you want to delete the XX dialog?"
msgstr "Bạn có muốn xoá hộp thoại XX không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:52
msgctxt "RID_STR_QUERYDELLIB"
msgid "Do you want to delete the XX library?"
msgstr "Bạn có muốn xoá thư viện XX không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:53
msgctxt "RID_STR_QUERYDELLIBREF"
msgid "Do you want to delete the reference to the XX library?"
msgstr "Bạn có muốn xoá tham chiếu tới thư viện XX không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:54
msgctxt "RID_STR_QUERYDELMODULE"
msgid "Do you want to delete the XX module?"
msgstr "Bạn có muốn xoá mô-đun XX không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:55
msgctxt "RID_STR_BASIC"
msgid "BASIC"
msgstr "BASIC"

#. Abbreviation for 'line'
#: basctl/inc/strings.hrc:57
msgctxt "RID_STR_LINE"
msgid "Ln"
msgstr "Dòng"

#. Abbreviation for 'column'
#: basctl/inc/strings.hrc:59
msgctxt "RID_STR_COLUMN"
msgid "Col"
msgstr "Cột"

#: basctl/inc/strings.hrc:60
msgctxt "RID_STR_CANNOTCLOSE"
msgid "The window cannot be closed while BASIC is running."
msgstr "Cửa sổ không thể đóng khi BASIC đang chạy."

#: basctl/inc/strings.hrc:61
msgctxt "RID_STR_REPLACESTDLIB"
msgid "The default library cannot be replaced."
msgstr "Thư viện mặc định không thể thay thế."

#: basctl/inc/strings.hrc:62
msgctxt "RID_STR_REFNOTPOSSIBLE"
msgid "Reference to 'XX' not possible."
msgstr "Tham chiếu tới « XX » không thể được."

#: basctl/inc/strings.hrc:63
msgctxt "RID_STR_WATCHNAME"
msgid "Watch"
msgstr "Quan sát"

#: basctl/inc/strings.hrc:64
msgctxt "RID_STR_WATCHVARIABLE"
msgid "Variable"
msgstr "Biến"

#: basctl/inc/strings.hrc:65
msgctxt "RID_STR_WATCHVALUE"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"

#: basctl/inc/strings.hrc:66
msgctxt "RID_STR_WATCHTYPE"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: basctl/inc/strings.hrc:67
msgctxt "RID_STR_STACKNAME"
msgid "Call Stack"
msgstr "Ngăn xếp gọi"

#: basctl/inc/strings.hrc:68
msgctxt "RID_STR_STDDIALOGNAME"
msgid "Dialog"
msgstr "Hộp thoại"

#: basctl/inc/strings.hrc:69
msgctxt "RID_STR_NEWLIB"
msgid "New Library"
msgstr "Thư viện mới"

#: basctl/inc/strings.hrc:70
msgctxt "RID_STR_NEWMOD"
msgid "New Module"
msgstr "Mô-đun mới"

#: basctl/inc/strings.hrc:71
msgctxt "RID_STR_NEWDLG"
msgid "New Dialog"
msgstr "Hộp thoại mới"

#: basctl/inc/strings.hrc:72
msgctxt "RID_STR_ALL"
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: basctl/inc/strings.hrc:73
msgctxt "RID_STR_PAGE"
msgid "Page"
msgstr "Trang"

#: basctl/inc/strings.hrc:74
msgctxt "RID_STR_WILLSTOPPRG"
msgid ""
"You will have to restart the program after this edit.\n"
"Continue?"
msgstr ""
"Sau khi sửa, bạn sẽ cần phải chạy lại chương trình này.\n"
"Tiếp tục không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:75
msgctxt "RID_STR_SEARCHALLMODULES"
msgid "Do you want to replace the text in all active modules?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế văn bản này trong tất cả các mô-đun đang hoạt động không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:76
msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCH"
msgid "Watch:"
msgstr "Quan sát:"

#: basctl/inc/strings.hrc:77
msgctxt "RID_STR_STACK"
msgid "Calls: "
msgstr "Gọi: "

#: basctl/inc/strings.hrc:78
msgctxt "RID_STR_USERMACROS"
msgid "My Macros"
msgstr "Vĩ lệnh cá nhân"

#: basctl/inc/strings.hrc:79
msgctxt "RID_STR_USERDIALOGS"
msgid "My Dialogs"
msgstr "Hộp thoại cá nhân"

#: basctl/inc/strings.hrc:80
msgctxt "RID_STR_USERMACROSDIALOGS"
msgid "My Macros & Dialogs"
msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại cá nhân"

#: basctl/inc/strings.hrc:81
msgctxt "RID_STR_SHAREMACROS"
msgid "%PRODUCTNAME Macros"
msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME"

#: basctl/inc/strings.hrc:82
msgctxt "RID_STR_SHAREDIALOGS"
msgid "%PRODUCTNAME Dialogs"
msgstr "Hộp thoại %PRODUCTNAME"

#: basctl/inc/strings.hrc:83
msgctxt "RID_STR_SHAREMACROSDIALOGS"
msgid "%PRODUCTNAME Macros & Dialogs"
msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại %PRODUCTNAME"

#: basctl/inc/strings.hrc:84
#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCHTIP"
msgid "Remove Watch"
msgstr "Bỏ quan sát"

#: basctl/inc/strings.hrc:85
msgctxt "RID_STR_QUERYREPLACEMACRO"
msgid "Do you want to overwrite the XX macro?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên vĩ lệnh XX không?"

#: basctl/inc/strings.hrc:86
msgctxt "RID_STR_TRANSLATION_NOTLOCALIZED"
msgid "<Not localized>"
msgstr "<Chưa bản địa hoá>"

#: basctl/inc/strings.hrc:87
msgctxt "RID_STR_TRANSLATION_DEFAULT"
msgid "[Default Language]"
msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]"

#: basctl/inc/strings.hrc:88
msgctxt "RID_STR_DOCUMENT_OBJECTS"
msgid "Document Objects"
msgstr "Đối tượng tài liệu"

#: basctl/inc/strings.hrc:89
msgctxt "RID_STR_USERFORMS"
msgid "Forms"
msgstr "Form"

#: basctl/inc/strings.hrc:90
msgctxt "RID_STR_NORMAL_MODULES"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"

#: basctl/inc/strings.hrc:91
msgctxt "RID_STR_CLASS_MODULES"
msgid "Class Modules"
msgstr "Module lớp"

#: basctl/inc/strings.hrc:92
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_RENAME"
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"

#: basctl/inc/strings.hrc:93
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_REPLACE"
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"

#: basctl/inc/strings.hrc:94
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_TITLE"
msgid "Dialog Import - Name already used"
msgstr "Nhập hộp thoại - Tên đã tồn tại"

#: basctl/inc/strings.hrc:95
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_TEXT"
msgid ""
"The library already contains a dialog with the name:\n"
"\n"
"$(ARG1)\n"
"\n"
"Rename dialog to keep current dialog or replace existing dialog.\n"
" "
msgstr "Thư viện đã chứa hộp thoại với tên đó:¥n¥n$(ARG1)¥nHãy đổi tên hộp thoại nếu muốn giữ nguyên hộp thoại hiện tại hoặc thay thế nó.¥n"

#: basctl/inc/strings.hrc:96
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_ADD"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: basctl/inc/strings.hrc:97
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_OMIT"
msgid "Omit"
msgstr "Bỏ qua"

#: basctl/inc/strings.hrc:98
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_TITLE"
msgid "Dialog Import - Language Mismatch"
msgstr "Nhập hộp thoại - Ngôn ngữ không khớp"

#: basctl/inc/strings.hrc:99
msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_TEXT"
msgid ""
"The dialog to be imported supports other languages than the target library.\n"
"\n"
"Add these languages to the library to keep additional language resources provided by the dialog or omit them to stay with the current library languages.\n"
"\n"
"Note: For languages not supported by the dialog the resources of the dialog's default language will be used.\n"
" "
msgstr ""
"Hộp thoại sắp nhập hỗ trợ ngôn ngữ khác thư viện đích.\n"
"\n"
"Thêm những ngôn ngữ này vào thư viện sẽ hỗ trợ các ngôn ngữ đó hoặc bỏ qua để dùng ngôn ngữ hiện tại trong thư viện.\n"
"\n"
"Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ."

#: basctl/inc/strings.hrc:100
msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_RANGE"
msgid "Print range"
msgstr "Phạm vi in"

#: basctl/inc/strings.hrc:101
#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_ALLPAGES"
msgid "All ~Pages"
msgstr "Mọi ~trang"

#: basctl/inc/strings.hrc:102
#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PAGES"
msgid "Pa~ges"
msgstr "Trang"

#: basctl/inc/strings.hrc:103
msgctxt "RID_STR_BTNDEL"
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"

#: basctl/inc/strings.hrc:104
msgctxt "RID_STR_BTNNEW"
msgid "~New"
msgstr "~Mới"

#: basctl/inc/strings.hrc:105
msgctxt "RID_STR_CHOOSE"
msgid "Choose"
msgstr "Chọn"

#: basctl/inc/strings.hrc:106
msgctxt "RID_STR_RUN"
msgid "Run"
msgstr "Chạy"

#: basctl/inc/strings.hrc:107
msgctxt "RID_STR_RECORD"
msgid "~Save"
msgstr "~Lưu"

#: basctl/inc/strings.hrc:108
msgctxt "RID_BASICIDE_OBJCAT"
msgid "Object Catalog"
msgstr "Danh mục đối tượng"

#: basctl/inc/strings.hrc:109
msgctxt "RID_STR_TLB_MACROS"
msgid "Objects Tree"
msgstr "Cây ối tượng"

#. Property Browser Headline ----------------------------------------------------------------
#: basctl/inc/strings.hrc:111
msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_PROPERTIES"
msgid "Properties: "
msgstr "Thuộc tính: "

#: basctl/inc/strings.hrc:112
msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_NO_PROPERTIES"
msgid "No Control marked"
msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu. "

#: basctl/inc/strings.hrc:113
msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_MULTISELECT"
msgid "Multiselection"
msgstr "Lựa chọn kép"

#: basctl/inc/strings.hrc:114
msgctxt "RID_STR_DEF_LANG"
msgid "[Default Language]"
msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]"

#: basctl/inc/strings.hrc:115
msgctxt "RID_STR_CREATE_LANG"
msgid "<Press 'Add' to create language resources>"
msgstr ""

#: basctl/inc/strings.hrc:116
msgctxt "RID_STR_EXPORTPACKAGE"
msgid "Export library as extension"
msgstr "Xuất thư viện dạng phần mở rộng"

#: basctl/inc/strings.hrc:117
msgctxt "RID_STR_EXPORTBASIC"
msgid "Export as BASIC library"
msgstr "Xuất dạng thư viện BASIC"

#: basctl/inc/strings.hrc:118
msgctxt "RID_STR_PACKAGE_BUNDLE"
msgid "Extension"
msgstr "Phần mở rộng"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:26
msgctxt "basicmacrodialog|BasicMacroDialog"
msgid "%PRODUCTNAME Basic Macros"
msgstr "Vĩ lệnh Basic %PRODUCTNAME"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:46
msgctxt "basicmacrodialog|run"
msgid "Run"
msgstr "Chạy"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:166
#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|existingmacrosft"
msgid "Existing Macros In:"
msgstr "Vĩ lệnh đang có trong:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:250
#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|macrofromft"
msgid "Macro From"
msgstr "Vĩ lệnh ~từ"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:266
#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|macrotoft"
msgid "Save Macro In"
msgstr "~Lưu vĩ lệnh vào"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:312
#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|libraryft1"
msgid "Macro Name"
msgstr "Tên vĩ lệnh"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:335
msgctxt "basicmacrodialog|assign"
msgid "Assign..."
msgstr "Gán..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:349
msgctxt "basicmacrodialog|edit"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:391
msgctxt "basicmacrodialog|organize"
msgid "Organizer..."
msgstr "Trình sắp đặt..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:405
msgctxt "basicmacrodialog|newlibrary"
msgid "New Library"
msgstr "Thư viện mới"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:419
msgctxt "basicmacrodialog|newmodule"
msgid "New Module"
msgstr "Mô-đun mới"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:12
#, fuzzy
msgctxt "breakpointmenus|manage"
msgid "Manage Breakpoints..."
msgstr "Quản lý điểm ngắt..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:23
#, fuzzy
msgctxt "breakpointmenus|active"
msgid "_Active"
msgstr "Hoạt động"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:37
#, fuzzy
msgctxt "breakpointmenus|properties"
msgid "_Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:9
msgctxt "defaultlanguage|DefaultLanguageDialog"
msgid "Set Default User Interface Language"
msgstr "Mặc định Ngôn ngữ Giao diện Người dùng"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:93
msgctxt "defaultlanguage|defaultlabel"
msgid "Default language:"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:135
msgctxt "defaultlanguage|checkedlabel"
msgid "Available languages:"
msgstr "Các ngôn ngữ có sẵn:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:155
msgctxt "defaultlanguage|defined"
msgid "Select a language to define the default user interface language. All currently present strings will be assigned to the resources created for the selected language."
msgstr "Chọn một ngôn ngữ để mặc định ngôn ngữ giao diện người dùng. Tất cả các chuỗi đang có sẽ được gán cho các tài nguyên sẽ được tạo ra cho ngôn ngữ đã chọn."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:170
msgctxt "defaultlanguage|added"
msgid "Select languages to be added. Resources for these languages will be created in the library. Strings of the current default user interface language will be copied to these new resources by default."
msgstr "Chọn những ngôn ngữ muốn được bổ sung. Tài nguyên cho những ngôn ngữ đó sẽ được tạo ra trong thư viện. Các chuỗi từ của giao diện người dùng đang mặc định sẽ được chép vào những tài nguyên mới nếu không có chuỗi từ trong ngôn ngữ đã chọn."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:184
msgctxt "defaultlanguage|alttitle"
msgid "Add User Interface Languages"
msgstr "Thêm Ngôn ngữ cho Giao diện Người dùng"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:7
msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog"
msgid "Delete Language Resources"
msgstr "Xoá các Tài nguyên Ngôn ngữ"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:14
msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog"
msgid "Do you want to delete the resources of the selected language(s)?"
msgstr "Bạn có muốn xoá các tài nguyên của ngôn ngữ đã chọn không?"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:15
msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog"
msgid "You are about to delete the resources for the selected language(s). All user interface strings for this language(s) will be deleted."
msgstr "Bạn sắp xoá các tài nguyên cho ngôn ngữ đã chọn. Mọi chuỗi giao diện người dùng cho ngôn ngữ này sẽ bị xoá."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:30
msgctxt "dialogpage|label1"
msgid "Dialog:"
msgstr "Hộp thoại:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:84
msgctxt "dialogpage|newmodule"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:99
msgctxt "dialogpage|newdialog"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:130
msgctxt "dialogpage|password"
msgid "_Password..."
msgstr "_Mật khẩu..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:144
msgctxt "dialogpage|import"
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:158
msgctxt "dialogpage|export"
msgid "_Export..."
msgstr "_Xuất..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:8
msgctxt "exportdialog|ExportDialog"
msgid "Export Basic library"
msgstr "Xuất thư viện Basic"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:89
msgctxt "exportdialog|extension"
msgid "Export as _extension"
msgstr "Xuất theo dạng _tiện ích mở rộng"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:105
msgctxt "exportdialog|basic"
msgid "Export as BASIC library"
msgstr "Xuất theo dạng thư viện BASIC"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:8
msgctxt "gotolinedialog|GotoLineDialog"
msgid "Go to Line"
msgstr "Đi đến Dòng"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:87
msgctxt "gotolinedialog|area"
msgid "_Line number:"
msgstr "_Dòng số:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:9
msgctxt "importlibdialog|ImportLibDialog"
msgid "Import Libraries"
msgstr "Nhập các thư viện"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:98
msgctxt "importlibdialog|ref"
msgid "Insert as reference (read-only)"
msgstr ""

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:113
msgctxt "importlibdialog|replace"
msgid "Replace existing libraries"
msgstr ""

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:134
msgctxt "importlibdialog|label1"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:31
#, fuzzy
msgctxt "libpage|label1"
msgid "L_ocation:"
msgstr "Vị trí:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:70
#, fuzzy
msgctxt "libpage|lingudictsft"
msgid "_Library:"
msgstr "Thư viện"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:124
msgctxt "libpage|password"
msgid "_Password..."
msgstr "_Mật khẩu..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:138
msgctxt "libpage|new"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:153
msgctxt "libpage|import"
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:168
msgctxt "libpage|export"
msgid "_Export..."
msgstr "_Xuất..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:16
msgctxt "managebreakpoints|ManageBreakpointsDialog"
msgid "Manage Breakpoints"
msgstr "Quản lý điểm ngắt"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:139
#, fuzzy
msgctxt "managebreakpoints|active"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:238
#, fuzzy
msgctxt "managebreakpoints|label2"
msgid "Pass count:"
msgstr "Tổng trang:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:261
msgctxt "managebreakpoints|label1"
msgid "Breakpoints"
msgstr ""

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:8
msgctxt "managelanguages|ManageLanguagesDialog"
msgid "Manage User Interface Languages [$1]"
msgstr ""

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:69
msgctxt "managelanguages|label1"
msgid "Present languages:"
msgstr ""

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:83
msgctxt "managelanguages|label2"
msgid "The default language is used if no localization for a user interface locale is present. Furthermore all strings from the default language are copied to resources of newly added languages."
msgstr ""

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:108
#, fuzzy
msgctxt "managelanguages|add"
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:136
msgctxt "managelanguages|default"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:30
#, fuzzy
msgctxt "modulepage|label1"
msgid "M_odule:"
msgstr "Mô-đun"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:84
msgctxt "modulepage|newmodule"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:99
msgctxt "modulepage|newdialog"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:130
msgctxt "modulepage|password"
msgid "_Password..."
msgstr "_Mật khẩu..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:144
msgctxt "modulepage|import"
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:158
msgctxt "modulepage|export"
msgid "_Export..."
msgstr "_Xuất..."

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:86
msgctxt "newlibdialog|area"
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:8
#, fuzzy
msgctxt "organizedialog|OrganizeDialog"
msgid "%PRODUCTNAME Basic Macro Organizer"
msgstr "Trình quản lý vĩ lệnh %PRODUCTNAME Basic "

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:80
msgctxt "organizedialog|modules"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:102
#, fuzzy
msgctxt "organizedialog|dialogs"
msgid "Dialogs"
msgstr "Hộp thoại"

#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:125
msgctxt "organizedialog|libraries"
msgid "Libraries"
msgstr ""