aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/xmlsecurity/messages.po
blob: fd7aa4b0190070055c6a66d9a429fb7129090e6e (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
#. extracted from xmlsecurity/inc
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/xmlsecuritymessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1527112896.000000\n"

#. EyJrF
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:24
msgctxt "STR_CERTIFICATE_NOT_VALIDATED"
msgid "The certificate could not be validated."
msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận."

#. DEjos
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:25
msgctxt "STR_VERSION"
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"

#. JCWT6
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:26
msgctxt "STR_SERIALNUM"
msgid "Serial Number"
msgstr "Số sản xuất"

#. j9R4q
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:27
msgctxt "STR_ISSUER"
msgid "Issuer"
msgstr "Nhà cấp"

#. KCRoT
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:28
msgctxt "STR_VALIDFROM"
msgid "Valid From"
msgstr "Hợp lệ từ"

#. g4Mhu
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:29
msgctxt "STR_VALIDTO"
msgid "Valid to"
msgstr "Hợp lệ đến"

#. 4XCD5
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:30
msgctxt "STR_SUBJECT"
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"

#. GPSmq
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:31
msgctxt "STR_SUBJECT_PUBKEY_ALGO"
msgid "Subject Algorithm"
msgstr "Thuật toán chủ đề"

#. AU7Fz
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:32
msgctxt "STR_SUBJECT_PUBKEY_VAL"
msgid "Public Key"
msgstr "Khoá công"

#. DjeZj
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:33
msgctxt "STR_SIGNATURE_ALGO"
msgid "Signature Algorithm"
msgstr "Thuật toán chữ ký"

#. R4wwt
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:34
msgctxt "STR_USE"
msgid "Certificate Use"
msgstr "Sử dụng chứng chỉ"

#. cVZfK
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:35
msgctxt "STR_THUMBPRINT_SHA1"
msgid "Thumbprint SHA1"
msgstr "Vân tay SHA1"

#. RVyqN
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:36
msgctxt "STR_THUMBPRINT_MD5"
msgid "Thumbprint MD5"
msgstr "Vân tay MD5"

#. s3fND
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:38
msgctxt "STR_XMLSECDLG_OPENED_CRTMGR"
msgid "You have opened the certificate manager at\n"
msgstr ""

#. YFxBG
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:39
msgctxt "STR_XMLSECDLG_OLD_ODF_FORMAT"
msgid ""
"This document contains signatures in ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x) format. Signing documents in %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION requires ODF 1.2 format version. Thus no signatures can be added or removed to this document.\n"
"\n"
"Save document in ODF 1.2 format and add all desired signatures again."
msgstr ""
"Tài liệu này chứa chữ ký theo định dạng ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x). Chức năng thêm chữ ký trong %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION đòi hỏi định dạng phiên bản ODF 1.2. Do đó không thể thêm hay gỡ bỏ chữ ký trong tài liệu này.\n"
"\n"
"Hãy lưu tài liệu theo định dạng ODF 1.2, sau đó thì thêm những chữ ký đã muốn."

#. cfswe
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:43
msgctxt "STR_XMLSECDLG_QUERY_REMOVEDOCSIGNBEFORESIGN"
msgid ""
"Adding or removing a macro signature will remove all document signatures.\n"
"Do you really want to continue?"
msgstr ""
"Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký macro, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n"
"Tiến hành gỡ bỏ?"

#. CgnGz
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:45
msgctxt "STR_XMLSECDLG_QUERY_REALLYREMOVE"
msgid ""
"Document signature cannot be restored, once removed.\n"
"Do you really want to remove selected signature?"
msgstr ""
"Chữ ký tài liệu không thể được khôi phục một khi đã xoá.\n"
"Bạn có thực sự muốn xóa chữ ký đã chọn không?"

#. 4brTC
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:48
msgctxt "STR_XMLSECDLG_SIGNING_FAILED"
msgid "An error occurred while adding the signature."
msgstr "Đã xảy ra lỗi khi thêm chữ ký."

#. 6Qkuk
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:49
msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_MANAGER"
msgid "Could not find any certificate manager."
msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ trình quản lý chứng chỉ nào."

#. nUWMF
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:50
msgctxt "STR_XMLSECDLG_NO_CERT_FOUND"
msgid "Could not find the certificate."
msgstr "Không thể tìm thấy chứng chỉ."

#. hXMQx
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:52
msgctxt "RID_XMLSECWB_NO_MOZILLA_PROFILE"
msgid "Digital signatures functionality could not be used, because no Mozilla user profile was found. Please check the Mozilla installation."
msgstr "Không thể sử dụng chức năng chữ ký số vì không tìm thấy hồ sơ người dùng Mozilla. Hãy kiểm tra lại bản cài đặt Mozilla."

#. dNPzJ
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:54
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DIGITAL_SIGNATURE"
msgid "Digital signature"
msgstr "Chữ ký số"

#. ojssM
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:55
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_NON_REPUDIATION"
msgid "Non-repudiation"
msgstr "Không bác bỏ"

#. kYHCr
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:56
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_ENCIPHERMENT"
msgid "Key encipherment"
msgstr "Mã hóa khóa"

#. sEQDG
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:57
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_DATA_ENCIPHERMENT"
msgid "Data encipherment"
msgstr "Mã hóa dữ liệu"

#. dpZvA
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:58
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_AGREEMENT"
msgid "Key Agreement"
msgstr "Thỏa thuận khoá"

#. dREUL
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:59
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_KEY_CERT_SIGN"
msgid "Certificate signature verification"
msgstr "Xác minh chữ ký chứng chỉ"

#. GQcAW
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:60
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_CRL_SIGN"
msgid "CRL signature verification"
msgstr "Xác minh chữ ký CRL"

#. i8FJM
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:61
msgctxt "selectcertificatedialog|STR_ENCIPHER_ONLY"
msgid "Only for encipherment"
msgstr "Chỉ dành cho mã hóa"

#. 4oZqX
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:62
msgctxt "selectcertificatedialog|str_sign"
msgid "Sign"
msgstr "Ký"

#. tMAzV
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:63
msgctxt "selectcertificatedialog|str_selectsign"
msgid "Select"
msgstr "Lựa chọn"

#. Gr5gE
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:64
msgctxt "selectcertificatedialog|str_encrypt"
msgid "Encrypt"
msgstr "Mã Hóa"

#. FSe5D
#: xmlsecurity/inc/strings.hrc:66
msgctxt "STR_BROKEN_MACRO_CERTIFICATE_DATA"
msgid ""
"Macro security problem!\n"
"\n"
"Broken certificate data: %{data}"
msgstr ""
"Vấn đề bảo mật Macro!\n"
"\n"
"Dữ liệu chứng chỉ bị hỏng: %{data}"

#. wH3TZ
msgctxt "stock"
msgid "_Add"
msgstr "Thêm (_A)"

#. S9dsC
msgctxt "stock"
msgid "_Apply"
msgstr "_Áp dụng"

#. TMo6G
msgctxt "stock"
msgid "_Cancel"
msgstr "Huỷ (_C)"

#. MRCkv
msgctxt "stock"
msgid "_Close"
msgstr "Đóng (_C)"

#. nvx5t
msgctxt "stock"
msgid "_Delete"
msgstr "Xoá (_D)"

#. YspCj
msgctxt "stock"
msgid "_Edit"
msgstr "Chỉnh sửa (_E)"

#. imQxr
msgctxt "stock"
msgid "_Help"
msgstr "Trợ giúp (_H)"

#. RbjyB
msgctxt "stock"
msgid "_New"
msgstr "Mới (_N)"

#. dx2yy
msgctxt "stock"
msgid "_No"
msgstr "Khô_ng"

#. M9DsL
msgctxt "stock"
msgid "_OK"
msgstr "_OK"

#. VtJS9
msgctxt "stock"
msgid "_Remove"
msgstr "Loại bỏ (_R)"

#. C69Fy
msgctxt "stock"
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt lại (_R)"

#. mgpxh
msgctxt "stock"
msgid "_Yes"
msgstr "Đồng _ý"

#. uTxas
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:49
msgctxt "certdetails|field"
msgid "Field"
msgstr "Trường"

#. Zug9C
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:62
msgctxt "certdetails|value"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"

#. gdF9q
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:73
msgctxt "extended_tip|tablecontainer"
msgid "The Details page of the View Certificate dialog displays detailed information about the certificate."
msgstr "Trang thẻ Chi tiết của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị thông tin chi tiết về chứng nhận."

#. xcuF8
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:101
msgctxt "extended_tip|valuedetails"
msgid "Use the value list box to view values and copy them to the clipboard."
msgstr "Hãy sử dụng hộp liệt kê giá trị để xem giá trị, và sao chép giá trị vào bảng nháp."

#. JXgjT
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certdetails.ui:115
msgctxt "extended_tip|CertDetails"
msgid "The Details page of the View Certificate dialog displays detailed information about the certificate."
msgstr "Trang thẻ Chi tiết của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị thông tin chi tiết về chứng nhận."

#. UWBqm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:33
msgctxt "certgeneral|label1"
msgid "Certificate Information"
msgstr "Thông tin chứng chỉ"

#. wAmPG
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:46
msgctxt "extended_tip|box1"
msgid "The General page of the View Certificate dialog displays basic information about the certificate."
msgstr "Trang thẻ Chung của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị thông tin cơ bản về chứng nhận."

#. WzmFd
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:75
msgctxt "certgeneral|hintnotrust"
msgid "This certificate is validated."
msgstr "Chứng chỉ này đã được xác thực."

#. QX65E
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:109
msgctxt "certgeneral|issued_to"
msgid "Issued to: "
msgstr "Cấp cho : "

#. UzJpm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:136
msgctxt "certgeneral|issued_by"
msgid "Issued by: "
msgstr "Cấp bởi : "

#. tXsEv
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:162
msgctxt "certgeneral|valid_from"
msgid "Valid from:"
msgstr "Xác thực từ:"

#. BFs6A
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:194
msgctxt "certgeneral|privatekey"
msgid "You have a private key that corresponds to this certificate."
msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng chỉ này."

#. BvEdb
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certgeneral.ui:213
msgctxt "certgeneral|valid_to"
msgid "Valid to:"
msgstr "Xác thực đến:"

#. zw9k7
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:33
msgctxt "certpage|label1"
msgid "Certification path"
msgstr "Đường dẫn chứng chỉ"

#. y2mBB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:45
msgctxt "certpage|viewcert"
msgid "View Certificate..."
msgstr "Xem chứng..."

#. Dunt9
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:92
msgctxt "extended_tip|signatures"
msgid "The Certificate Path page of the View Certificate dialog displays the location and the status of the certificate."
msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị vị trí và trạng thái của chứng nhận."

#. BC28t
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:122
msgctxt "certpage|label2"
msgid "Certification status"
msgstr "Trạng thái chứng chỉ"

#. YTTCA
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:148
msgctxt "extended_tip|status"
msgid "The Certificate Path page of the View Certificate dialog displays the location and the status of the certificate."
msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị vị trí và trạng thái của chứng nhận."

#. Cvs6c
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:170
msgctxt "certpage|certok"
msgid "The certificate is OK."
msgstr "Chứng chỉ hợp lệ."

#. maZhh
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:182
msgctxt "certpage|certnotok"
msgid "The certificate could not be validated."
msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận."

#. vAj7M
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/certpage.ui:192
msgctxt "extended_tip|CertPage"
msgid "The Certificate Path page of the View Certificate dialog displays the location and the status of the certificate."
msgstr "Trang thẻ Đường dẫn Chứng nhận của hộp thoại Xem chứng nhận hiển thị vị trí và trạng thái của chứng nhận."

#. mWRAG
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:26
msgctxt "digitalsignaturesdialog|DigitalSignaturesDialog"
msgid "Digital Signatures"
msgstr "Chữ ký số"

#. Ymmij
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:89
msgctxt "digitalsignaturesdialog|dochint"
msgid "The following have signed the document content: "
msgstr "Những người sau đây đã ký vào nội dung tài liệu: "

#. GwzVw
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:133
msgctxt "digitalsignaturesdialog|signed"
msgid "Signed by "
msgstr "Được ký bởi "

#. MHrgG
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:146
msgctxt "digitalsignaturesdialog|issued"
msgid "Digital ID issued by "
msgstr "ID Kỹ thuật số được cấp bởi "

#. DSCb7
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:159
msgctxt "digitalsignaturesdialog|date"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"

#. bwK7p
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:172
msgctxt "digitalsignaturesdialog|description"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#. E6Ypi
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:185
msgctxt "digitalsignaturesdialog|type"
msgid "Signature type"
msgstr "Kiểu chữ ký"

#. kAb39
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:196
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|signatures"
msgid "Lists the digital signatures for the current document."
msgstr "Liệt kê các chữ ký thuật số cho tài liệu hiện tại."

#. GAMdr
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:216
msgctxt "digitalsignaturesdialog|view"
msgid "View Certificate..."
msgstr "Xem chứng chỉ..."

#. sTgVK
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:222
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|view"
msgid "Opens the View Certificate dialog."
msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận."

#. uM8mn
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:234
msgctxt "digitalsignaturesdialog|sign"
msgid "Sign Document..."
msgstr "Ký tài liệu..."

#. FsG4K
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:241
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|sign"
msgid "Opens the Select Certificate dialog."
msgstr "Mở hộp thoại Chọn chứng nhận."

#. hFd4m
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:253
msgctxt "digitalsignaturesdialog|remove"
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"

#. 5DxsA
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:259
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|remove"
msgid "Removes the selected signature from the list. Removes all subsequent signatures as well, in case of PDF."
msgstr "Xóa chữ ký đã chọn khỏi danh sách. Loại bỏ tất cả các chữ ký tiếp theo, trong trường hợp là PDF."

#. yQ9ju
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:271
msgctxt "digitalsignaturesdialog|start_certmanager"
msgid "Start Certificate Manager..."
msgstr "Bắt đầu Trình quản lý chứng chỉ..."

#. rRYC3
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:358
msgctxt "digitalsignaturesdialog|macrohint"
msgid "The following have signed the document macro:"
msgstr "Những người sau đây đã ký vào tài liều macro:"

#. tYDsR
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:370
msgctxt "digitalsignaturesdialog|packagehint"
msgid "The following have signed this package:"
msgstr "Những người sau đây đã ký vào gói này:"

#. VwmFn
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:389
msgctxt "digitalsignaturesdialog|validft"
msgid "The signatures in this document are valid"
msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là hợp lệ"

#. KKLGw
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:413
msgctxt "digitalsignaturesdialog|invalidft"
msgid "The signatures in this document are invalid"
msgstr "Những chữ ký trong tài liệu này là không hợp lệ"

#. xN5UF
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:426
msgctxt "digitalsignaturesdialog|oldsignatureft"
msgid "At least one signature has problems: the document is only partially signed."
msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: tài liệu chỉ được chỉ một phần."

#. wn85z
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:439
msgctxt "digitalsignaturesdialog|notvalidatedft"
msgid "At least one signature has problems: the certificate could not be validated."
msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: chứng chỉ không thể được xác thực."

#. DFTZB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:488
msgctxt "digitalsignaturesdialog|adescompliant"
msgid "Use AdES-compliant signature when there is a choice"
msgstr "Sử dụng chữ ký tuân thủ AdES khi có lựa chọn"

#. oBGag
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:497
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|adescompliant"
msgid "Prefers creating XAdES signatures for ODF and OOXML, PAdES signatures for PDF."
msgstr "Tạo chữ ký XAdES cho ODF và OOXML, chữ ký PAdES cho PDF khi có thể."

#. znY8A
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/digitalsignaturesdialog.ui:524
msgctxt "digitalsignaturesdialog|extended_tip|DigitalSignaturesDialog"
msgid "Adds and removes digital signatures to and from your document. You can also use the dialog to view certificates."
msgstr "Thêm và gỡ bỏ các chữ ký thuật số vào/khỏi tài liệu của bạn. Cũng có thể sử dụng hộp thoại này để xem các chứng nhận."

#. 2qiqv
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:8
msgctxt "macrosecuritydialog|MacroSecurityDialog"
msgid "Macro Security"
msgstr "Bảo mật Macro"

#. oqjbB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:138
msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityLevelPage"
msgid "Security Level"
msgstr "Cấp bảo mật"

#. S9vgm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/macrosecuritydialog.ui:185
msgctxt "macrosecuritydialog|SecurityTrustPage"
msgid "Trusted Sources"
msgstr "Các nguồn tin cậy"

#. Za9FH
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:18
msgctxt "securitylevelpage|low"
msgid ""
"_Low (not recommended).\n"
"All macros will be executed without confirmation.\n"
"Use this setting only if you are certain that all documents that will be opened are safe."
msgstr ""
"Thấp (_L) (không khuyến khích).\n"
"Tất cả các macro sẽ được thực thi mà không cần xác nhận.\n"
"Sử dụng cài đặt này chỉ khi bạn chắc chắn rằng tất cả tài liệu sẽ được mở đều an toàn."

#. peYqm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:30
msgctxt "extended_tip|low"
msgid "A macro can be set to auto-start, and it can perform potentially damaging actions, as for example delete or rename files. This setting is not recommended when you open documents from other authors."
msgstr "Người khác có thể thiết kế vĩ lệnh để tự động khởi chạy và làm hành động có thể làm hỏng nặng hệ thống của bạn (v.d. xoá tập tin, thay đổi tên của tập tin, cung cấp cho người lạ thông tin riêng của bạn). Rất khuyên bạn không hiệu lực tùy chọn này nếu bạn mở tài liệu được người khác tạo."

#. F9QCX
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:41
msgctxt "securitylevelpage|med"
msgid ""
"_Medium.\n"
"Confirmation required before executing macros from untrusted sources."
msgstr ""
"Vừa (_M).\n"
"Yêu cầu xác nhận trước khi thực thi macro từ nguồn không xác thực."

#. kZB2g
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:52
msgctxt "extended_tip|med"
msgid "Trusted sources can be set on the Trusted Sources tab page. Signed macros from a trusted source are allowed to run. In addition, any macro from a trusted file location is allowed to run. All other macros require your confirmation."
msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồn đáng tin. Vĩ lệnh đã ký từ nguồn đáng tin có quyền chạy. Hơn nữa, bất cứ vĩ lệnh nào từ vị trí tập tin đáng tin có quyền chạy. Các vĩ lệnh khác cần thiết bạn xác nhận."

#. aRgAD
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:63
msgctxt "securitylevelpage|high"
msgid ""
"H_igh.\n"
"Only signed macros and macros from trusted file locations are executed.\n"
"Unsigned macros are disabled."
msgstr ""

#. ffGXZ
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:75
msgctxt "extended_tip|high"
msgid "Only signed macros or macros from a trusted file location are allowed to run. Macros signed with untrusted certificates will require confirmation to run, when located in untrusted locations. Trusted certificates and trusted file locations can be set on the Trusted Sources tab page."
msgstr ""

#. SDdW5
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:86
msgctxt "securitylevelpage|vhigh"
msgid ""
"_Very high.\n"
"Only macros from trusted file locations are allowed to run.\n"
"All other macros, regardless whether signed or not, are disabled."
msgstr ""
"Rất cao (_V).\n"
"Chỉ các macro từ các vị trí tệp đáng tin cậy mới được phép thực thi.\n"
"Tất cả các macro khác, bất kể đã được ký hay không, đều bị vô hiệu hoá."

#. UESj3
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:98
msgctxt "extended_tip|vhigh"
msgid "Trusted file locations can be set on the Trusted Sources tab page. Any macro from a trusted file location is allowed to run."
msgstr "Có thể đặt vị trí tập tin đáng tin trên thẻ trang Nguồn đáng tin. Bất cứ vĩ lệnh từ vị trí đáng tin thì có quyền chạy."

#. 5kj8c
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:61
msgctxt "securitytrustpage|viewcert"
msgid "_View..."
msgstr "Xem (_V)..."

#. c3ydP
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:68
msgctxt "extended_tip|viewcert"
msgid "Opens the View Certificate dialog for the selected certificate."
msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận cho chứng nhận đã chọn."

#. WADee
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:87
msgctxt "extended_tip|removecert"
msgid "Removes the selected certificate from the list of trusted certificates."
msgstr "Gỡ bỏ chứng nhận đã chọn khỏi danh sách các chứng nhận đáng tin."

#. Y7LGC
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:127
msgctxt "securitytrustpage|to"
msgid "Issued to"
msgstr "Cấp cho"

#. Exx67
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:140
msgctxt "securitytrustpage|by"
msgid "Issued by"
msgstr "Cấp bởi"

#. Pw4BC
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:153
msgctxt "securitytrustpage|date"
msgid "Expiration date"
msgstr "Ngày hết hạn"

#. TGvvm
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:164
msgctxt "extended_tip|certificates"
msgid "Lists the trusted certificates."
msgstr "Liệt kê các chứng nhận đáng tin."

#. xWF8D
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:197
msgctxt "securitytrustpage|label3"
msgid "Trusted Certificates"
msgstr "Chứng chỉ đáng tin cậy"

#. zSbBE
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:233
msgctxt "securitytrustpage|label8"
msgid "Document macros are always executed if they have been opened from one of the following locations."
msgstr "Macro tài liệu luôn được thực thi nếu chúng đã được mở từ một trong các vị trí sau."

#. TKC76
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:252
msgctxt "securitytrustpage|addfile"
msgid "A_dd..."
msgstr "Thêm (_D)..."

#. 9bJoL
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:259
msgctxt "extended_tip|addfile"
msgid "Opens a folder selection dialog. Select a folder from which all macros are allowed to execute."
msgstr "Mở hộp thoại lựa chọn thư mục. Hãy chọn một thư mục từ đó vĩ lệnh có quyền chạy."

#. jSg2w
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:278
msgctxt "extended_tip|removefile"
msgid "Removes the selected folder from the list of trusted file locations."
msgstr "Gỡ bỏ thư mục đã chọn khỏi danh sách các vị trí tập tin đáng tin."

#. yZBo6
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:329
msgctxt "extended_tip|locations"
msgid "Document macros are only executed if they have been opened from one of the following locations."
msgstr "Vĩ lệnh tài liệu chỉ được thực hiện nếu nó đã được mở từ một của những vị trí theo đây."

#. irXcj
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitytrustpage.ui:365
msgctxt "securitytrustpage|label4"
msgid "Trusted File Locations"
msgstr "Vị trí tệp tin cậy"

#. 8PVzB
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:20
msgctxt "selectcertificatedialog|SelectCertificateDialog"
msgid "Select Certificate"
msgstr "Lựa chọn chứng chỉ"

#. 5iWSE
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:98
msgctxt "selectcertificatedialog|sign"
msgid "Select the certificate you want to use for signing:"
msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để ký:"

#. jcCAA
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:109
msgctxt "selectcertificatedialog|encrypt"
msgid "Select the certificate you want to use for encryption:"
msgstr "Lựa chọn chứng chỉ bạn muốn dùng để mã hoá:"

#. 69438
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:141
msgctxt "selectcertificatedialog|issuedto"
msgid "Issued to"
msgstr "Cấp cho"

#. qiZ9B
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:156
msgctxt "selectcertificatedialog|issuedby"
msgid "Issued by"
msgstr "Cấp bởi"

#. tAbBf
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:171
msgctxt "selectcertificatedialog|type"
msgid "Expiration date"
msgstr ""

#. ANyft
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:184
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|signatures"
msgid "Select the certificate that you want to digitally sign the current document with."
msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài liệu hiện tại.."

#. 5imAy
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:204
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|searchbox"
msgid "Search for certificate by issuer name or email."
msgstr ""

#. dbgmP
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:222
msgctxt "selectcertificatedialog|label2"
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"

#. LbnAV
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:238
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|description"
msgid "Type a purpose for the signature."
msgstr "Nhận mục đích cho chữ ký."

#. uwjMQ
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:262
msgctxt "selectcertificatedialog|viewcert"
msgid "View Certificate..."
msgstr "Xem chứng chỉ..."

#. zqWDZ
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:269
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|viewcert"
msgid "Opens the View Certificate dialog where you can examine the selected certificate."
msgstr "Mở hộp thoại Xem chứng nhận trong đó bạn có thể xem xét chứng nhận đã chọn."

#. VhBN9
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:281
msgctxt "selectcertificatedialog|reloadcert"
msgid "Reload Certificates"
msgstr ""

#. AGWLN
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:288
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|reloadcert"
msgid "Reload the list of certificates."
msgstr ""

#. snAQh
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/selectcertificatedialog.ui:320
msgctxt "selectcertificatedialog|extended_tip|SelectCertificateDialog"
msgid "Select the certificate that you want to digitally sign the current document with."
msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký thuật số tài liệu hiện tại.."

#. nBkSy
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:8
msgctxt "viewcertdialog|ViewCertDialog"
msgid "View Certificate"
msgstr "Xem chứng chỉ"

#. egPCd
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:111
msgctxt "viewcertdialog|general"
msgid "General"
msgstr "Chung"

#. A9Dfz
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:158
msgctxt "viewcertdialog|details"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"

#. YwLMi
#: xmlsecurity/uiconfig/ui/viewcertdialog.ui:206
msgctxt "viewcertdialog|path"
msgid "Certification Path"
msgstr "Đường dẫn chứng chỉ"